936 bài tập trắc nghiệm số phức Toán 12

936 bài tập trắc nghiệm số phức Toán 12 được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Bài tp trc nghim s phc
Trang 2
MC LC
PHẦN 1. TÓM TẮT LÝ THUYẾT
PHẦN 2. SỐ PHỨC VÀ CÁC PHÉP TN ( 453 CÂU)
A BÀI TP ( 260 CÂU)
B NG DN GII
C – BÀI TP T LUYN ( 193 CÂU)
PHN 3. PHƯƠNG TRÌNH VÀ CÁC BÀI TP TÌM S PHC THA MÃN ĐIU KIỆN (256 CÂU)
A BÀI TP (130 CÂU)
B NG DN GII
C BÀI TP T LUYN (126 CÂU)
PHN 4. BIU DIN HÌNH HC CA S PHỨC, TÌM TẬP HP ĐIM (227 CÂU)
A BÀI TP (138 CÂU)
B NG DN GII
C BÀI TP T LUYN (89 CÂU)
Bài tp trc nghim s phc
Trang 3
PHN 1. TÓM TT LÝ THUYT
1. Khái niệm s phc
Tp hp s phc:
S phc (dng đi s) :
z a bi
= +
(a, b
R
, a là phn thc, b là phn ảo, i là đơn vị o, i
2
= –1)
z là s thc phn o ca z bng 0 (b = 0)
z là thun o phn thc ca z bng 0 (a = 0)
S 0 vừa là s thc va là s o.
Hai s phc bng nhau:
a a'
a bi a bi (a,b,a',b' R)
b b'
=
+=+
=
2. Biểu din hình hc:
S phc z = a + bi (a, b
R)
được biu din bởi điểm M(a; b) hay bi
u (a; b)=
trong mp(Oxy) (mp phc)
3. Cộng và trừ s phc:
( ) ( ) ( ) ( )
a bi a b’i a a b b’ i+++ =+++
( )
( ) ( )
( )
a bi a b’i a a b b’ i
+−+ =−+
S đối ca z = a + bi là z = a – bi
biu din z,
u'
biu din z' thì
u u'+

biu diễn z + z’ và
u u'

biu din z – z’.
4. Nhân hai số phc :
( )
( ) (
) ( )
a bi a ' b'i aa’ bb ab ba’ i+ += + +
k(a bi) ka kbi (k R)+=+
5. S phc liên hp
S phc liên hp ca s phc z = a + bi là
z a bi=
11
22
zz
z z; z z' z z'; z.z' z.z';
zz

= ±=± = =


;
22
z.z a b= +
z là s thc
zz=
; z là s o
zz=
6. Môđun của số phc :
Môđun của s phc : z = a + bi :
22
z a b zz OM= += =

z 0, z C , z 0 z 0 ∀∈ = =
Bài tp trc nghim s phc
Trang 4
z.z' z.z'=
zz
z' z'
=
z z' z z' z z' ≤± +
7. Chia hai số phc:
1
2
1
zz
z
=
(z 0)
1
2
z' z'.z z'.z
z'z
z z.z
z
= = =
z'
w z ' wz
z
=⇔=
8. Căn bậc hai của s phc:
z x yi= +
là căn bc hai ca s phc
w a bi= +
2
zw=
22
xya
2xy b
−=
=
w = 0 có đúng 1 căn bc hai là z = 0
w
0
có đúng hai căn bậc hai đối nhau
Hai căn bc hai ca a > 0 là
a
±
Hai căn bc hai ca a < 0 là
a .i±−
9. Phương trình bậc hai Az
2
+ Bz + C = 0 (*) (A, B, C là các s phc cho trưc, A
0
).
2
B 4AC∆=
0
∆≠
: (*) có hai nghim phân bit
1,2
B
z
2A
±δ
=
, (
δ
là 1 căn bậc hai ca )
0∆=
: (*) có 1 nghim kép:
12
B
zz
2A
= =
Chú ý: Nếu z
0
C là mt nghim ca (*) thì
0
z
cũng là một nghim ca (*).
Bài tp trc nghim s phc
Trang 5
PHẦN 2. SỐ PHỨC VÀ CÁC PHÉP TOÁN (453 CÂU)
A BÀI TP (260 CÂU)
Câu 1. Cho
( )
; ' ' ' , , ', 'z x iy z x iy x y x y=+=+
. Tìm mệnh đề không đúng trong các mệnh đề sau:
A.
(
)
( )
'' 'z z x x iy y±=± + ±
B.
( )
.' ' ' ' 'z z xx yy i xy x y=−+ +
C.
22 22
'' ' '
''' ''
z xx yy x y xy
i
zxy xy
+−
= +
++
D. phương án B và C sai.
Câu 2. S
(
)
2345
iiii+++
bng s nào dưới đây?
A. 0 B. i C. –i D. 2i
Câu 3. Tính
2009
i
A.
1
B. 1 C.
i
D.
i
Câu 4. Tính
( ) ( )
47 5 7ii +− +
A.
11 12i
B.
1 i−+
C.
12 11i+
D.
1
Câu 5. Tìm phn thc, phn o ca s phc sau
( ) ( ) ( )
4 23 5i ii−+ + +
:
A. S phc trên có phn thc là 1, phn o là
i
B. S phc trên có phn thc là 1, phn o là –1
C. S phc trên có phn thc là 1, phn o là 1 D. S phc trên có phn thc là 1, phn o là
i
Câu 6. Viết s phc
3
1
z
dng chuẩn với
1
zi= +
A.
1
2
i
B.
11
44
i−−
C.
1
2
i
D.
i
Câu 7. Cho
(
)
; ' ' ', ,z x iy z x iy x y
=+=+
. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai ?
A.
( ) ( )
'' 'z z x x iy y
±=± + ±
B.
(
)
. ' x' ' ' '
z z x yy i xy x y
=−+ +
C.
22 22
'' ' '
.
''' ''
z xx yy x y xy
i
zxy xy
+−
= +
++
D.
( )
'' 'zz xxi yy+ = + + −+
Câu 8. Tính
( )( )
53 35ii
+−
A.
15 15i
B.
30 16i
C.
25 30i+
D.
26 9i
Câu 9. Cho s phc z tha mãn
( )
1 . 14 2iz i+=
. Tính tng phn thc và phn o ca
A. –4 B. 14 C. 4 D. –14
Câu 10. Cho s phc z tha mãn
( )
13 1iz i z ++=
. Môdun ca s phc
w 13z 2i= +
có giá tr bng:
A. –2 B.
26
13
C.
10
D.
4
13
Bài tp trc nghim s phc
Trang 6
Câu 11. Cho s phc
( )( )
12 43 28z ii i= −+
. Cho các phát biu sau:
(1). Modun ca z là mt s ngun t
(2). z có phn thực và phần ảo đều âm
(3). z là s thun thc
(4). S phc liên hp ca z có phn o là 3i.
S phát biu sai là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 12. Cho s phc
(
)
,z ax bi a b=+∈
, mệnh đề nào sau đây là không đúng?
A. Đối với s phc z , a là phn thc
B. Đim
( )
,M ab
trong mt h ta đ vuông góc của mt phng phức được gọi là điểm biu din s phc
z ax bi= +
C. Đối với s phc z , bi là phn o.
D. S i được gọi là đơn vị o.
Câu 13. Cho s phc
76zi= +
, tính mô đun của s phc
2
1
21
3
z
z
+
=
A.
3217
B.
85
C. 3127 D. 85
Câu 14. Cho s phc
12
32, 65z iz i=+=+
. Tìm s phc liên hp ca s phc
12
56zz z= +
A.
51 40zi
= +
B.
51 40zi=
C.
48 37zi= +
D.
48 37zi
=
Câu 15. Trong các kết lun sau, kết luận nào sai ?
A. Mô đun của s phc
( )
,z a bi a b=+∈
được tính bng
22
z ab= +
B. Mô đun của s phức z (với z là khác 0) là mt s thực dương.
C. Mô đun của s phc z là mt s phc.
D. A và B đúng.
Câu 16. Thu gn biu thc
2
( 2 3)zi= +
ta được:
A.
11 6zi=
B.
1zi
=−−
C.
43zi
= +
D.
7 62zi=−+
Câu 17. Mô đun của s phc
6
5 2 (1 )z ii=+ −+
:
A.
5 10
B.
61
C.
5
D.
55
Câu 18. Tìm s nghịch đảo ca
32zi= +
A.
32i
B.
32i−+
C.
32
13 13
i
D.
32
13 13
i+
Bài tp trc nghim s phc
Trang 7
Câu 19. Cho 3 s phc
1
13
22
zi
= +
;
2
3zi= +
3
12zi=−+
. Tìm môđun số phc
12 3
.
z zz z
=
A. 4 B.
22
C.
2
D.
42
Câu 20. S đối ca s phc
25
zi= +
là:
A.
25
i
B.
25
i
−+
C.
25
i
−−
D.
25
29 29
i
Câu 21. Phn o ca s phc
2
23wz z=−+
biết
3zi=
là:
A. –4 B. –4i C. 4 D. 4i
Câu 22. Các cp s phc không là hai phân s liên hp ca nhau là:
A.
1; 1xy xy++ ++
B.
;xy xy
C.
;1xyxy −−
D.
;
xx
yi
yi
+
+
Câu 23. Tìm modun ca s phc z biết:
(
)
(
)( )
( )(
)
2424
1
22
abbai
zz
abbai
+−
+=
+−
?
A. 2 B. 1 C. 0 D. 3
Câu 24. Tìm s phc
z
tha mãn
2 13
12
ii
z
ii
+ −+
=
−+
A.
22 4
25 25
i+
B.
22 4
25 25
i
C.
22 4
25 25
i
+
D.
22 4
25 25
i−+
Câu 25. Tìm phn thc ca s phc z biết:
2
10
z
z
z
+=
A. 10 B. 5 C. –5 D.
10
Câu 26. Cho s phc
z a bi= +
tha mãn
2. 3 3z iz i+=+
. Tính giá tr biu thc:
2016 2017
Pa b= +
A. 0 B. 2 C.
4032 2017
2017
33
5
D.
4032 2017
2017
33
5



Câu 27. Nếu
23zi= +
thì
z
z
bng:
A.
56
2
11
i
i
+
B.
5 12
13
i+
C.
5 12
13
i
D.
34
7
i
Câu 28. S nào trong các s phc sau là s thc
A.
( )
( )
33ii+−
B.
( )
( )
2 5 12 5ii+ +−
C.
( )( )
1 31 3ii+−
D.
2
2
i
i
+
Bài tp trc nghim s phc
Trang 8
Câu 29. Tp hp các nghim của phương trình
z
z
zi
=
+
là:
A.
{ }
0;1
i
B.
{ }
0
C.
{ }
1 i
D.
{ }
0;1
Câu 30. Cho hai s phc
12
1 2; 2 3
z iz i
=+=
. Tng ca hai s phc là
A.
3 i
B.
3 i
+
C.
35i
D.
35i+
Câu 31. Môđun của s phc
( )( )
12
12
ii
z
i
+−
=
+
là:
A. 2 B. 3 C.
2
D.
3
Câu 32. Phn o ca s phc z biết
( )
( )
2
2 .1 2zi i=+−
là:
A.
2
B.
2
C. 5 D. 3
Câu 33. Cho s phc
1
1
3
zi=
. Tính s phc
3w iz z
= +
.
A.
8
3
w =
B.
10
3
w =
C.
8
3
wi= +
D.
10
3
wi= +
Câu 34. Cho hai s phc
z a bi= +
' ''z a bi
= +
. Điều kin gia a,b,a’,b’ để
.'
zz
là mt s thc là:
A.
' '0aa bb
+=
B.
' bb' 0aa −=
C.
ab' a'b 0+=
D.
ab' a'b 0−=
Câu 35. Cho s phc
z x yi= +
, biết rng
,xy
tha
( ) ( ) ( ) ( )
32 21 1 5x y ix y i + + = +−
. Tìm s
phc
( )
6w z iz= +
A.
17 17
wi= +
B.
17wi= +
C.
1wi
=
D.
1 17
wi= +
Câu 36. Cho s phc
126zi=−−
. Tìm phn thực và phần o ca s phc
.
A. Phn thc bng
1
và phần o bng
26i
B. Phn thc bng
1
và phần o bng
26
C. Phn thc bằng 1 và phần o bng
26
D. Phn thc bng
1
và phần o bng
26i
Câu 37. Tính
ab+
biết rng a, b là các s thc tha mãn
( )
2017
13
a bi i+=+
A.
( )
672
1 3 .8ab+= +
B.
( )
671
1 3 .8ab+= +
C.
( )
672
3 1 .8ab+=
D.
( )
671
3 1 .8ab+=
Câu 38. Cho s phc
13zi=−−
. Tìm phn thực và phần o ca s phc
z
A. Phn thc bng
1
và phần o bng 3. B. Phn thc bng
1
và phần o bng
3i
C. Phn thc bằng 1 và phần o bng 3. D. Phn thc bằng 1 và phần o bng
3i
.
Bài tp trc nghim s phc
Trang 9
Câu 39. Cho s phc
23zi=
. Tìm s phc
1
zi
w
z
+
=
A.
1wi=−+
B.
71
55
wi=−−
C.
42
55
wi= +
D.
24
55
wi=
Câu 40. Cho s phc
2016 2017zi
=
. Tìm phn thực và phần o ca s phc z.
A. Phn thc bằng 2016 và phần o bng
2017i
. B. Phn thc bằng 2016 và phần o bng –2017.
C. Phn thc bằng 2017 và phần o bng
2016i
. D. Phn thc bằng 2016 và phần o bng 2017.
Câu 41. Cho các s phc
12
1 2, 1 3z iz i=−=
. Tính mô–đun của s phc
12
zz
+
A.
12
5zz+=
B.
12
26zz
+=
C.
12
29zz+=
D.
12
23zz+=
Câu 42. Thu gn s phc
32 1
1 32
ii
z
ii
+−
= +
−+
ta được:
A.
23 61
26 26
zi= +
B.
23 63
26 26
zi= +
C.
15 55
26 26
zi= +
D.
26
13 13
zi= +
Câu 43. Cho s phc
3
13
1
i
z
i

+
=


+

. Tìm phn thực và phần o ca s phc
z
.
A. Phn thc bằng 2 và phần o bng
2i
B. Phn thc bằng 2 và phần o bng
2
C. Phn thc bằng 2 và phần o bng
2i
D. Phn thc bằng 2 và phần o bng 2
Câu 44. Cho s phc z tha mãn:
( ) ( )
2
32 2 4iz i i+ +− =+
. Hiu phn thực và phần o ca s phc z là:
A. 1 B. 0 C. 4 D. 6
Câu 45. Gi x,y là hai s thc tha mãn biu thc
32
1
x yi
i
i
+
= +
. Khi đó, tích số x.y bng:
A.
.5xy=
B.
.5xy=
C.
.1xy=
D.
.1xy=
Câu 46. Cho s phc
( )
14 3zi=−+
. Tìm phn thực và phần o ca s phc
z
.
A. Phn thc bng
11
và phần o bng
4i
B. Phn thc bng
11
và phần o bng 4
C. Phn thc bng
11
và phần o bng
4i
D. Phn thc bng
11
và phần o bng
4
Câu 47. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. S phc
z a bi= +
được biu din bằng điểm M trong mt phng phc Oxy.
B. S phc
z a bi= +
có môđun là
2
ab+
C. S phc
0
0
0
a
z a bi
b
=
=+=
=
D. S phc
z a bi= +
có s phc đi
' a biz =
Câu 48. Cho hai s phc
z a bi= +
z' a' b'i= +
. S phc z.z’ có phn thc là:
Bài tp trc nghim s phc
Trang 10
A.
a a'+
B.
aa'
C.
aa' bb'
D.
2bb'
Câu 49. Phn thc ca s phc
( )
2
z 23i= +
A. –7 B.
62
C.
2
D. 3
Câu 50. Cho s phc z tha
( )
( )
(
)
2
12 34 2zi ii−=+
. Khi đó, số phc z là:
A.
25z =
B.
5zi=
C.
25 50zi= +
D.
5 10zi= +
Câu 51. Cho hai s phc
3z a bi=
( )
'2 ,z b ai a b=+∈
. Tìm a và b để
'6zz i−=
A.
3; 2ab=−=
B.
6; 4ab= =
C.
6; 5ab=−=
D.
4; 1ab= =
Câu 52. Tính môđun của s phc
( )
2016
1zi= +
A.
1008
2
B.
1000
2
C.
2016
2
D.
1008
2
Câu 53. Tính A=3+2i+(6+i)(5+i).
A. 30+10i B. 32+13i C. 33+13i D. 33+12i
Câu 54. Cho z=1–i, môđun của s phc 4z1 là:
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 55. Cho z=3+4i, tìm phn thc o ca s phc :
A. Phn thc là , phn o B. Phn thc là , phn o là
C. Phn thc là , phn o D. Phn thc là , phn o là
Câu 56. Cho s phc . Tìm phn thực và phần o ca s phc
A. Phn thc bng 5, phn o bng –2 B. Phn thc bng 5, phn o bng 2
C. Phn thc bng 5, phn o bng –2i D. Phn thc bng 5, phn o bng 2i
Câu 57. Cho hai s phc . Tính môđun của s phc .
A. B. C. D.
Câu 58. Cho s phc . S phc có môđun bằng
A. B. C. D.
Câu 59. Tìm s phc z tha mãn:
A. B. C. D.
Câu 60. Cho s phc z tha mãn: . Tìm môđun của .
1
z
1
3
1
4
3
25
4
25
1
3
1
4
3
5
4
5
52zi=
z
1
2zi= +
2
43zi=
12
zz
12
25zz−=
12
23zz−=
12
22zz−=
12
2zz−=
23zi= +
w=z+2i
1w
=
2w =
29w =
5w =
( )(
)
2 1 42i iz i ++=
13zi=−−
13zi=−+
13zi=
13
zi
= +
3
(1 3 )
1
i
z
i
=
z iz+
Bài tp trc nghim s phc
Trang 11
A. B. C. D.
Câu 61. Cho s phc z tha mãn: . Xác định phn thực và phần o ca z.
A. Phn thc – 2 ; Phn o 5i. B. Phn thc – 2 ; Phn o 5.
C. Phn thc – 2 ; Phn o 3. D. Phn thc – 3 ; Phn o 5i.
Câu 62. Cho s phc . Tìm phn thc, phn o ca s phc
A. Phn thc bng 2 và phần o bng –3i B. Phn thc bng 2 và phần o bng –3
C. Phn thc bằng 2 và phần o bng 3i D. Phn thc bằng 2 và phần o bng 3
Câu 63. Cho s phc . Tính môđun của s phc
A. B. C. D.
Câu 64. Cho hai s phc: . Tìm s phc
A. B. C. D.
Câu 65. Cho s phc . Phn thực và phần o ca s phc lần lượt là:
A.3 và –7 B. 3 và –11 C. 3 và 11 D. 3 và –7
Câu 66. Cho hai s phc . Môđun của s phc bng:
A.5 B. C. D. 3
Câu 67. Cho s phc .Tìm s phc ?
A. B. C. D.
Câu 68. Cho s phc . Tìm phn thực và phần o ca s phc .
A. Phn thc bng phần o bng B.Phn thc bng phần o bng 3
C. Phn thc bng và phần o bng D. Phn thc bng và phần o bng
Câu 69. Cho hai s phc . Tính môđun của s phc
A. B. C. D.
Câu 70. Cho s phc . Tìm s phc .
A. B. C. D.
Câu 71. Tìm phn thực và phần o ca s phc
A. Phn thc bng và phần o bng B. Phn thc bng và phần o bng
C. Phn thc bằng 3 và phần o bng D. Phn thc bằng 3 và phần o bng 2.
Câu 72. Cho s phc . Tính ta được kết qu:
A. . B. . C. . D. .
82
83
42
43
2
(2 3 ) (4 ) (1 3 )iz iz i
+ + =−+
24
zi= +
w zi
=
32
zi=−+
1zi+−
14zi+− =
11
zi+− =
15zi+− =
1 22zi+− =
12
2 5; 3 4z iz i
=+=
12
.z zz
=
6 20zi= +
26 7zi
= +
6 20zi=
26 7zi
=
13zi=−+
23wiz=
12
4 2; 2
z iz i= =−+
12
zz
+
5 3
32zi=
( )
23 21w i i z iz=−− +
85
wi=−+
85wi= +
85wi=
85wi=−−
63zi=−−
z
6
3i
6
6
3
6
3i
1
12zi= +
2
5zi=
12
zz
12
1zz−=
12
7zz−=
12
5zz−=
12
7zz−=
23
zi= +
w = 2iz - z
87wi=−+
8wi=−+
47wi= +
87wi=−−
3 2.zi= +
3
2.i
3
2.
2.i
53zi=
( )
2
1 zz++
22 33i−+
22 33i+
22 33i
22 33i−−
Bài tp trc nghim s phc
Trang 12
Câu 73. Cho hai s phc . Kết luận nào sau đây là sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 74. Cho s phc . Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào sai?
A. S phc có phn thc bng , phn o bng . B. S phc có phn thc bng 8, phn o bng
.
C. Môđun của bng 10. D. S liên hp ca .
Câu 75. Thc hin các phép tính
A. B. C. D.
Câu 76. Chn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Cho x,y hai s phc thì s phc có s phc liên hp
B. Cho x,y hai s phc thì s phc có s phc liên hp
C. Cho x,y hai s phc thì s phc có s phc liên hp
D. S phc thì
Câu 77. Cho s phc z tha mãn z (1– 9i) = (2+3i)z. Phn o ca s phc z là:
A. –1 B. C. 2 D. –2
Câu 78. Trong các kết lun sau, kết lun nào là sai
A. Môđun của s phc z là mt s thc B. Môđun của s phc z là mt s thc không âm
C. Môđun của s phc z là mt s phc D. Môđun của s phc z là mt s thực dương
Câu 79. S nào trong các s sau là s thc?
A.
( ) ( )
32 32ii+−
B.
( ) ( )
2525ii+ +−
C.
( )
2
13i+
D.
2
2
i
i
+
Câu 80. S nào trong các s sau là s thun o :
A. B. C. D.
Câu 81. Đẳng thc nào trong các đẳng thức sau là đúng
A. B. C. D.
Câu 82. Đẳng thức nào trong các đẳng thc sau là đúng?
A. B. C. D.
Câu 83. Cho s phc z = 2 + 3i. Tìm phn thc phn o ca s phc
1
1zi= +
2
1
zi=
12
2zz−=
1
2
z
i
z
=
12
.2zz =
12
2
zz+=
(
)
24 3ui=
u
8
6
u
i
u
u
86ui= +
33
22
i
−+
33
22
i+
33
22
i
33
22
i−−
xy+
xy
+
xy
xy
xy
xy
z a bi= +
( )
( )
2
2 22
2z z ab+= +
6
5
( 2 3) ( 2 3)ii++
( 2 3).( 2 3)ii+−
2
(2 2 )i
+
23
23
i
i
+
1997
1i =
2345
ii=
2005
1i =
2006
ii=
8
(1 ) 16i+=
8
(1 ) 16ii+=
8
(1 ) 16ii
+=
8
(1 ) 16i+=
z
Bài tp trc nghim s phc
Trang 13
A. Phn thc bằng 2 và phần o bng –3. B. Phn thc bằng 2 và phần o bng –3i.
C. Phn thc bằng 2 và phần o bng 3. D. Phn thc bằng 2 và phần o bng 3i.
Câu 84. Cho hai s phc z
1
= 1 2i và z
2
= 3 + 4i. Tính mô đun ca
A. B. C. D.
Câu 85. Cho s phc z = 2 – i. Tìm sô phc
A. B. C. D.
Câu 86. Phn thc ca
2zi=
là:
A. 2 B. 2i C. 0 D. 1
Câu 87. S
zz
+
A. Sô thc B. S thun o C. 0 D. 1+2i
Câu 88. Nghim của phương trình
z
z
zi
=
+
là:
A.
0; 1zz i= =
B.
0z =
C.
1zi=
D.
0; 1zz= =
Câu 89. Môđun của
12i
bng:
A. 3 B. 1 C.
5
D. 2
Câu 90. Tìm số phức liên hợp của số phức
z a bi= +
A.
'
z a bi=−+
B.
'
z b ai=
C.
'
z a bi=−−
D.
'
z a bi=
Câu 91. Tìm phần ảo của số phức
thỏa mãn:
( )
( )
2
2 12zi i=+−
A.
2
B.
2
C.
2
D.
2
Câu 92. Cho s phc
2
( 2 ) (1 2 ).zii=+−
Tìm phn o ca s phc
z
.
A.
B.
2
C.
2.
D.
2.
Câu 93. Rút gọn biu thc
(2 )(3 )zi i i=−+
ta được:
A.
6z =
B.
17
zi= +
C.
2 5zi= +
D.
5zi=
Câu 94. Cho hai s phc
3
3
12
2 4 2(1 )
4 3 (1 ) ;
1
ii
z i iz
i
+−
=+− =
+
Tìm s phc
12
2. . ,zz
ω
=
A.
18 75. .i
ω
=
B.
18 74. .i
ω
= +
C.
18 75. .i
ω
= +
D.
18 74. .i
ω
=
Câu 95. Cho s phc z tha mãn:
(4 ) 3 4iz i−=
. Điểm biu din ca z là:
A.
16 11
(; )
15 15
M
B.
16 13
(; )
17 17
M
C.
94
(; )
55
M
D.
9 23
(; )
25 25
M
Câu 96. Cho s phc
43zi=
. Tìm phn thực và phần o ca s phc z.
A. Phn thc bng 4 và phần o bng –3i. B. Phn thc bng 4 và phần o bng –3.
12
zz
12
40zz−=
12
20zz−=
12
6zz−=
12
40
zz−=
w iz z= +
w 35
i=
w 35i=−+
w 35i
= +
w 35
i=−−
Bài tp trc nghim s phc
Trang 14
C. Phn thc bằng 4 và phần o bng 3i. D. Phn thc bằng 4 và phần o bng 3.
Câu 97. Cho hai s phc z
1
= 4 + 5i và z
2
= – 1 +2i . Tính môđun của s phc
A.
12
41.zz−=
B.
12
5.
zz
−=
C.
12
3 2.zz−=
D.
12
34.
zz−=
Câu 98. Cho s phc
32zi= +
. Tìm s phc
2.w iz z= +
A.
1 4.wi=−+
B.
9 2.
wi
=
C.
4 7.
wi= +
D.
4 7.
wi=
Câu 99. Cho
45zi=−+
Tìm phn thc, phn o ca s phc
z
.
A. Phn thc bằng 4 và phần o bng 5i. B. Phn thc bằng 4 và phần o bng 5.
C. Phn thc bng 4 và phần o bng –5. D. Phn thc bng 4 và phần o bng –5i.
Câu 100. Cho hai s phc
12
3 2; 2 .z iz i= =−+
Tìm mô đun của s phc :
12
.zz+
A.
12
5
zz
=
+
B.
12
2
zz
=
+
C.
12
13
zz
=
+
D.
12
2
zz
=
+
Câu 101. Cho s phc
2 3.
zi
= +
Tìm s phc
.w iz z=
A.
35wi=−+
B.
53zi= +
C.
55zi=−+
D.
55zi=
Câu 102. S phc liên hp ca s phc
12zi= +
A.
12i−+
B.
12i−−
C.
2 i+
D.
12i
Câu 103. Phn thc ca s phc z tha mãn:
A. 2 B. –3 C. –2 D. 3
Câu 104. Cho hai s phc
1
1zi=
2
35zi
=−+
. Môđun của s phc
12 2
.w zz z= +
A.
130w =
B.
130w =
C.
112w =
D.
112w =
Câu 105. Cho s phc
3 2.zi=
Tìm s phc
w iz z= +
A.
5 5.wi
=−−
B.
5 5.
wi= +
C.
3 7.wi= +
D.
77wi=−−
Câu 106. Cho s phc Z = 5 + 4i. Phn thc, phn o ca s phc
Z
là:
A. Phn thc bng 5, phn o bng –4 B. Phn thc bng 5, phn o bng 4
C. Phn thc bng –5, phn o bng –4 D. Phn thc bng –5, phn o bng 4
Câu 107. Cho s phc z = (2 + i)(1 − i) + 1 + 3i . Môđun của z là:
A. 2 B. 2 C. D. 4
Câu 108. Cho s phc z thỏa mãn đẳng thc z + (1 + i) = 5 + 2i . Môđun của z là:
A. B. C. 2 D.
Câu 109. Giá tr ca biu thc
( )
8
1 i+
bng:
A. 14 B. 15 C. 16 D. 17
Câu 110. Cho s phc z = 5 + 3i. Tìm phn thực và phần o ca s phc
( ) ( )
( )
2
1 2 8 12
i iz i iz+ = ++ +
5
2
13
2
z
10
2
2
5
Bài tp trc nghim s phc
Trang 15
A. Phn thc bằng 5 và Phần o bng –3. B. Phn thc bng 5 và Phần o bng 3.
C. Phn thc bằng 5 và Phần o bng –3i. D. Phn thc bng 5 và Phần o bng 3.
Câu 111. Cho hai s phc
1
12
zi
= +
2
23zi=−+
. Tính môđun của s phc
12
.zz+
A.
12
26zz+=
. B.
12
5zz+=
. C.
12
1zz+=
. D.
12
2zz+=
.
Câu 112. S phc liên hp ca
( )( )
1
1 32
3
zi i
i
=+ −+
+
A.
13 9
.
10 10
wi=
B.
3
5.
10
wi
=
C.
53 9
.
10 10
wi=
D.
53 9
.
10 10
wi= +
Câu 113. Tìm phn thc, phn o ca s phc z = i (2 4i) + (3 – 2i) .
A. Phn thc bằng 3 và Phần o bng –7i. B. Phn thc bằng 3 và Phần o bng –7.
C. Phn thc bằng 3 và Phần o bng 7i. D. Phn thc bằng 3 và Phần o bng 7
Câu 114. Cho s phc . Tính mô đun của s phc
A. . B. . C. . D. .
Câu 115. Cho s phc . Tìm s phc
A. w . B. w . C. w . D.w .
Câu 116. Cho s phc . Modul ca s phc z là:
A.2 B.–3 C. D.13
Câu 117. Cho s phc , s phc liên hp ca s phc z là:
A. B. C.
D.
Câu 118. Tính ta được:
A.
B. C. D.
Câu 119. Phn thc ca s phc bng
A.0 B.1 C. D.
Câu 120. Cho s phc: . Tìm phn thực và phần o ca s phc
A.Phn thc bng 3 và phần o bng 5 B. Phn thc bng 3 và phần o bng 4i
C. Phn thc bằng 3 và phần o bng 4 D. Phn thc bng 3 và phần o bng 4
Câu 121. Cho hai s phc . Tính môđun của s phc
A. B.
2
1
1
zi= +
2
32zi=
12
.zz
12
. 26zz =
12
.6zz =
12
.6zz =
12
.2zz =
43zi=
w2z iz= +
53i=−−
53i= +
33i=
52i=
23zi=
13
13zi
= +
13zi
= 3
zi=−−
13zi
=−+
3
zi= +
( ) ( )
32
12 3zi i=+ +−
38zi=−+
38zi=−−
38zi=
38zi= +
30
(1 )i+
15
2
15
2
35zi=−+
zi
1
12zi=
2
3zi= +
12
2zz
12
2 26zz−=
12
2 41zz−=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 16
C.
D.
Câu 122. Cho s phc . Tìm s phc
A. B. C.
D.
Câu 123. Cho hai s phc: z
1
= 2 3i ; z
2
= –1 + i. Phn o ca s phc w = 2z
1
– z
2
bng:
A.–7 B. 5 C.7 D.–5
Câu 124. Phn o ca s phc , biết s phc Z tha mãn :
A. –1 B. 2 C. 1 D. –2
Câu 125. Cho hai s phc: . Tính .
A. i B.4i C. D.
Câu 126. Cho s phc . Tìm s phc .
A. w= 1+4i B. w=1–4i C. w=–15–4i D. w =15+4i
Câu 127. Cho s phc z = 1 –2i , phn o ca s phc w = 2z + là :
A. –2 B. 2 C. 4 D. –4
Câu 128. Cho hai s phc z
1
=1 + 3i và z
2
= 2 – i . Khi đó | z
1
+ z
2
| bng :
A. B. 5 C. D.
Câu 129. Cho s phc z = 4 – 3i +


. Khi đó  bng :
A. 20 – 8i B. 20 + 8i C.



D.


+

Câu 130. Cho s phc z = 1 – 5i. Tìm phn thc, phn o ca s phc .
A. Phn thc bng 1 và phần o bng –5i. B. Phn thc bng 1 và phần o bng –5.
C. Phn thc bằng 1 và phần o bng –5. D. Phn thc bằng 1 và phần o bng –5i.
Câu 131. Cho s phc z tha . Tìm phn thc, phn o ca s phc z.
A. Phn thc bằng 1 và phần o bng 3i B. Phn thc bằng 1 và phần o bng 3
C. Phn thc bng 1 và phần o bng –3i D. Phn thc bng 1 và phần o bng 3
Câu 132. Cho s phc . Phn thc, phn o ca
A.5 và 2. B.5 và 2i. C. 2 và –5. D. 5 và 2.
Câu 133. Cho hai s phc . Môđun của s phc
A. B. C. D.
Câu 134. Cho s phc z= 1+2i. S phc
A.1+i B. –1+i C.–1–i D. 1–i
Câu 135. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
12
2 29zz−=
12
2 33
zz
−=
52zi= +
w iz z=
33wi=
33wi= +
33wi=−+
33wi=−−
1W Zi Z
=−+
( )
1 13 0iZ i+ −− =
12
1 3 ; z 3
zi i
=+=+
12
.
zz
23 4
i
+
3 1 ( 3 1)i++
1 23
1 3 ; z 2 ; z 3 4zi i i
= =+=
12 23
w zz zz= +
5
10
13
z
(1 ) 4 2iz i+=
25zi=
z
1
1zi=
2
45zi= +
12
zz
25
35
33
53
w iz z= +
Bài tp trc nghim s phc
Trang 17
A. S phc z = a + bi đưc biu din bằng điểm M(a; b) trong mt phng phc Oxy
B. S phc z = a + bi có môđun là
C. S phc z = a + bi = 0
D. S phc z = a + bi có s phc đi z’ = a – bi
Câu 136. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. S phc z = a + bi đưc biu din bằng điểm M(a; b) trong mt phng phức Oxy (đúng)
B. S phc z = a + bi có môđun là úng)
C. S phc z = a + bi = 0 úng)
D. S phc z = a + bi có s phc đi z’ = a bi (Sai vì không có s phc đi)
Câu 137. S phc z = bng:
A. B. C. D.
Câu 138. Cho s phc z = 6 + 7i. S phc liên hp của z có điểm biu din là:
A. (6; 7) B. (6; –7) C. (–6; 7) D. (–6; –7)
Câu 139. Trong các s phc sau, s thc là
A.
B.
C. D.
Câu 140. S phc có mô đun là:
A. B. C. D.
Câu 141. Cho s phc: . Phn thực a và phần o b ca lần lượt là
A. B. C. D.
Câu 142. Cho hai s phc: và . Modul ca s phc:
A. . B. . C. 20. D. 40.
Câu 143. Cho s phc z = a + bi. Khi đó s
A. Mt s thc B. 2 C. Mt s thun o D. i
Câu 144. Cho s phc
= 2 + 6,
= 1 + 2. Tính modun ca s phc
22
ab+
0
0
a
b
=
=
22
ab+
0
0
a
b
=
=
34
4
i
i
16 13
17 17
i
16 11
15 15
i
94
55
i
9 23
25 25
i
(
)
( )
32 32ii+−
(
) ( )
32 32ii+ +−
( ) (
)
12 12
ii+ +−+
( )
( )
52 52ii
+−
( ) ( )
2
12 1z ii=+−
52z =
50z =
22
3
z =
10
3
z =
11 7zi=−+
z
11; 7.ab= =
11; 7.ab=−=
11; 7.ab
=−=
11; 7.ab
= =
1
48zi=
2
2zi=−−
12
2.z zz=
45
5
( )
1
2
zz+
Bài tp trc nghim s phc
Trang 18
A. 5 B. 6 C. 7 D. 8
Câu 145. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. S phc z = a + bi đưc biu din bằng điểm M(a;b) trong mt phng phc Oxy.
B. S phc z = a + bi có môđun là .
C. S phc z = a + bi = 0 .
D. S phc z = a + bi có s phc liên hp = a – bi.
Câu 146. Cho s phc z = a + bi. S phc z
2
có phn thc là :
A. a
2
+ b
2
B. a
2
– b
2
C. a + b D. a – b
Câu 147. Cho (x + 2i)
2
= yi (x, y R). Giá tr của x và y bằng
A. x = 1 và y = 4 hoc x = 1 và y = –4. B. x = 3 và y = 12 hoc x = 3 và y = –12.
C. x = 2 và y = 8 hoc x = 2 và y = –8. D. x = 4 và y = 16 hoc x = 4 và y = –16.
Câu 148. Cho s phc z = . S phc 1 + z + z
2
bng
A. . B. 2 – . C. 1. D. 0.
Câu 149. Tìm phn thc ca s phc z tha mãn iz + 4 + 5i = i(6 + 3i)
A. 1 B. 7 C. 11 D. –1
Câu 150. Cho s phc z
1
= 1 3i, z
2
= 2 + i. Tìm s phc w =
A. 7i B. 5i C. – 4 – 7i D. – 7i
Câu 151. Cho s phc z = (2 + i)(1 i) + 1 + 2i. Mô–đun của s phc z
A.
B.
C.
D. 2
Câu 152. Gi z
1
, z
2
là hai nghim phc của phương trình x
3
– 3x
2
+ 4x – 12 = 0. Tính
A. P = 0 B. P = 16 C. P = 4 D. P = – 4
Câu 153. Cho s phc z = –2 – 5i. Tìm phn thực và phần o ca s phc
A. Phn thc bằng 2 và phần o bng –5i B. Phn thc bng 2 và phần o bng 5i
C. Phn thc bằng 2 và phần o bng –5 D. Phn thc bng 2 và phần o bng 5
Câu 154. Cho 2 s phc z
1
= –3i z
2
= 3 – 5i. Tính môđun của s phc z
1
z
2
:
A. B. C. D.
Câu 155. Cho (x + 2i)
2
= 3x + yi (x, y
R). Giá tr của x và y bằng:
A. x = 1 và y = 2 hoc x = 2 và y = 4 B. x = 1 và y = –4 hoc x = 4 và y = 16
C. x = 2 và y = 5 hoc x = 3 và y = –4 D. x = 6 và y = 1 hoc x = 0 và y = 4
22
ab+
0
0
a
b
=
=
z
13
22
i−+
13
22
i−+
3i
12
2zz
22
42
17
5
12
2| | | |Pzz=
z
12
| | 73zz−=
12
| | 13zz−=
12
| |3zz−=
12
| |5zz−=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 19
Câu 156. Modun ca s phc bng
A. 7 B. 3 C. 5 D. 2
Câu 157. Cho hai s phc . Giá tr ca biu thc
A. 0 B. 10 C. D. 100
Câu 158. Mô đun của s phc z thỏa mãn phương trình
A. B. C. 1 D.
Câu 159. Cho s phc . Tìm phn thực và phần o ca ?
A. Phn thc là –5, phn o là 2i. B. Phn thc là 5, phn o là 2.
C. Phn thc là –5, phn o là – 2. D. Phn thc là 2, phn o là –5.
Câu 160. Cho hai s phc . Tính môđun của s phc ?
A. B. C. D.
Câu 161. Cho s phc . Tìm s phc
A. B. C. D.
Câu 162. Cho hai s phc . Tìm phn thực và phần o ca s phc .
A. Phn thc bằng 1 và phần o bng 6. B. Phn thc bằng 1 và phần o bng– 6.
C. Phn thc bng 1 và phần o bng 6. D. Phn thc bằng 6 và phần o bng –1
Câu 163. Cho s phc . Modun ca s phc z là:
A. B. C. D. 2
Câu 164. Tìm phn thực a và phần o b ca s phc
A. B. C. D.
Câu 165. Tính
A. 8 + 14i B. 8 – 14i C. –8 + 13i D. 14i
Câu 166. Cho s phc , giá tr ca
A. 30 – 35i B. 30 + 35i C. 35 + 30i D. 35 – 30i
Câu 167. Cho s phc . Tìm phn thực và phần ảo ,mođun của s phc
A. Phn thc bng –3 , phn o bng 1, mođun
2
5 2 (1 )z ii=+ −+
1
3zi= +
2
2zi=
1 12
z zz+
10
( )( )
( )
( )
2 11 11 2 2zizii ++ + =
2
3
3
2
1
2
52
zi=−+
z
1
23zi=
2
12zi=
12
zz
12
34zz−=
12
26zz−=
12
2zz−=
12
2zz−=
43zi=
( )
1w iz z
=+−
34wi
= +
32wi=−−
32wi=
34wi=−+
1
23zi= +
2
1
zi= +
12
3zz
( )
35 4 2 1z ii= +−
2 74
14 10i
46
54
43 .
36
i
zi
i
+
=−+
+
73
,
15
a =
17
.
5
b =
17
,
5
a
=
73
.
15
b =
73
,
15
a =
17
i.
5
b =
73
,
15
a =
17
.
5
b =
( )( )
32 62
1
ii
z
i
−+
=
+
12
1 3, 2z iz i=+=
(
)( )
121 2
23A zz z z=−+
3zi=−+
z
10z =
Bài tp trc nghim s phc
Trang 20
B. Phn thc bng –3, phn o bng 2i mođun
C. Phn thc bng 3 , phn o bằng i, mođun
D. Phn thc bằng 3 và phần o bằng 1, mođun
Câu 168. Cho s phc . Tìm môđun
A. B. C. D.
Câu 169. Cho s phc . Tìm s phc
A. B. C. D.
Câu 170. Tìm biết ?
A. B. C. D. 20
Câu 171. Gi x, y là hai s thc tha: . Tính .
A. B. C. D.
Câu 172. Cho s phc . Tìm phn thực và phần o ca s phc
A.Phn thc là 10 và phần o là B. Phn thc là 10 và phần o là
C. Phn thực là 10 và phần o là D. Phn thực là 10 và phần o là
Câu 173. Tìm s phc z tha :
A. B. C. D.
Câu 174. Cho s phc . Tính
A. B.
C. D.
Câu 175. Cho s phc . Tìm s phc
A. B. C. D.
Câu 176. Cho . S phc liên hp ca z là:
A. B. C. D.
Câu 177. Cho thì bng:
A. B. 5 C. D.
Câu 178. Tìm các số thực y, biết:
13z =
10z =
10z =
12
2 ; z 1 3zi i=+=
12
zz
12
14zz−=
12
13zz−=
12
5zz−=
12
17zz−=
14zi= +
2.w z zi= +
79wi= +
69wi= +
33wi=−−
78wi=−+
z
( )( )
2
12 1z ii=+−
25
23
52
( ) ( )
2
35 2 42x iy i i−− =
2M xy=
2
M =
0M =
1M =
2M =
10 3zi
=
z
3i
3
3i
3
( )
12 3iz z i+=
11
44
zi=
11
44
zi
=−+
11
88
zi=−+
11
88
zi=
12
1 2; 1 5
z iz i=+ =−+
121
zzz+−
121
19zzz i+ =−+
121
19zzz i+ =−−
121
25zzz i+ =−+
121
25zzz i+ =−−
52zi=
u z iz=
33ui= +
73ui=
33ui=
73ui= +
12zi=−−
12
i
+
12i−+
2 i
2 i+
( )( )
32 23 3 7
z i ii=+ +−
z
27
19
29
x
Bài tp trc nghim s phc
Trang 21
A. B. C. D.
Câu 179. Giá tr ca biu thc là:
A. 28 B. 56 C. 64 D. 72
Câu 180. Giá tr ca biu thc là:
A. –8 B. C. D. 1
Câu 181. Cho . Môđun của z bng :
A. B. 1 C. 2 D. 3
Câu 182. Cho , ta có: bng:
A. B. C. D.
Câu 183. Giá tr ca biu thc là:
A. B. C. D.
Câu 184. Cho s phc = .Tìm phn thc ,phn o ca s phc .
A. Phần thưc bằng –2,phn o bng B. Phần thưc bằng –2,phn o bng
C. Phần thưc bằng 2,phn o bng D. Phần thưc bằng 2,phn o bng
Câu 185. Cho s phc phn thc phn o ca lần lượt là :
A.3 và 2017 B.3 và 2017i C.3 và –2017 D.3 và –2017i
Câu 186. Cho khi đó bng
A.10 B.8 C.6 D.7
Câu 187. Trong các khng đnh sau đây khẳng định nao đúng ?
A. B.
C.
D.
Câu 188. Cho s phc z tha mãn . Môđun của s phc w = là:
A.8 B. C.8 D.16
Câu 189. Cho hai s phc . Hai s phc khi:
( ) ( ) ( ) ( )
231 2 32 2 4 3x y x yi x y x y i+ + +− + = + +
94
;
11 11
xy= =
94
;
11 11
xy
= =
94
;
11 11
xy
= =
94
;
11 11
xy
−−
= =
(
)
6
13Ai= +
3
13
22
Ni




=−+
1
8
1
8
23
zi=
7
23zi=
1
z
23i+
23
13 13
i+
23
13 13
i
23
55
i+
( )
2016
1Mi= +
1008
2
1008
2
1008
2
i
1008
2
i
z
24i
+
w zi=
3i
3.
3.i
3.
3 2017zi=
z
12
3 4; 3 4
z iz i=+=
12
|z z |+
2016
1i =
2017
1i =
2018
ii=
2019
1i =
3
(1 3 )
1
i
z
i
=
z iz+
82
3
, ' ,( , , , )z a bi z c di a b c d R=+=+
'zz=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 22
A. B. C. D.
Câu 190. Điu kiện để s phc là số thuần ảo là
A.
B. C. D.
Câu 191. Trong các s phc sau, s phức nào có mô đun nhỏ nhất ?
A. B. C. D.
Câu 192. Cho
s
phc z tha mãn: .Tìm mô đun
s
phc
.
A.4 B. C. D. 5
Câu 193. Cho s phc . Tìm phn thực và phần o ca s phc
A. Phn thc bằng 4 và phần o bng –3 B. Phn thc bằng 4 và phần o bng 3
C. Phn thc bằng 4 và phần o bng 3i D. Phn thc bằng 4 và phần o bng –3i.
Câu 194. Cho s phc tha mãn . Môđun của s phc z bng:
A. B. C. D. .
Câu 195. Cho hai s phc . Tính tng
A. B. C. D. .
Câu 196. Cho s phc tha mãn và . Tìm s phc
A. B. C. D. .
Câu 197. S phc nghịch đảo ca s phc là:
A. B. C. D. .
Câu 198. Cho s phc . Tìm phn thực và phần o ca s phc
A. Phn thc bng và phần o bng B. Phn thc bng và phần o bng
C. Phn thc bng và phần o bng D. Phn thc bng và phần o bng
Câu 199. Cho hai s phc . Tính môđun của s phc .
A. B. C. D.
ac
bi di
=
=
ad
bc
=
=
ac
bd
=
=
ab
cd
=
=
3zi=
13zi=
32zi=−−
22zi
= +
(1 2 ) 7 4zi i+=+
2
zi
ω
= +
17
24
43zi
= +
z
z
(
)
1 24 0iz i
+ −− =
10z =
3z =
22z =
2z =
12
1 2; 4 2
z iz i=+=
12
2Tz z= +
5T
=
35
T =
45T
=
55T
=
z
( )
2 10zi−+=
. 25zz=
z
5z =
34zi=
5;34;34
z z iz i==+=
34zi= +
13
22
zi
=−+
11 3
22
i
z
=
1 13
22
i
z
=−−
113
22
i
z
=−+
11 3
22
i
z
= +
1
43
z
i
=
+
z
4
5
3
5
3
25
2
25
4
25
3
25
i
4
25
3
25
( )
2
12
3 2; 1 2z iz i=−=+
1
2
z
z
13
5
14
5
17
5
11
5
Bài tp trc nghim s phc
Trang 23
Câu 200. Cho s phc . Tìm s phc
A. B. C. D.
Câu 201. Phn ảo và phần thc ca s phc lần lượt là
A. B. C. D.
Câu 202. Cho hai s phc . Tìm s phc liên hp ca s phc
.
A. B. C. D.
Câu 203. Cp tha mãn biu thc là:
A. B. C. D.
Câu 204. Cho s phc z = 5–2i. S phc có phn o là
A. 29 B. 21 C. D.
Câu 205. Cho s phc . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau ?
A. z + = 2bi B. z = 2a C. z. = a
2
– b
2
D.
Câu 206. Cho hai s phc z
1
= 2 + i, z
2
= 1 + 3i. Môđun ca z
1
+ z
2
bằng bao nhiêu ?
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Câu 207. S viết dưới dng a + bi thì a + b bằng bao nhiêu ?
A. 4 B. 25 C. 27 D. 17
Câu 208. Cho s phc thỏa mãn điều kin: . Tính ?
A. B. C. D.
Câu 209. Nếu thì bng:
A. B. C. D.
Câu 210. Cho s phc . Hi trong các phát biu sau, phát biểu nào đúng?
A. là phn o
B. là môđun của z
C. Đim biu din s phc z trên mt phng phc Oxy
D. có môđun khác nhau
45zi=
2
i
w iz
z
+
=
208 150
41 41
w =
208 150
41 41
wi
=−−
208 150
41 41
wi=
208 150
41 41
wi= +
10
(1 )
zi
= +
0; 32
0; 32
i
0; 32
32; 0
1
52zi=
2
34zi=
1 2 12
2z .wz z z=++
54 26
wi= +
54 26wi
=−−
54 26wi=
54 30wi=
(
)
;xy
(2 3 1) ( 2 ) (3 2 2) (4 3)x y x yi x y x y i+ + +− + = + +
94
;
11 11



94
;
11 11

−−


94
;
11 11



94
;
11 11



1
z
5
29
2
29
z a bi= +
z
z
z
2
2
zz=
100
43i+
z
23zz i+=+
21A iz i=++
1
2
3
5
zi=
2007
z
z
1
0
z
,;z a bi a b=+∈
bi
22
ab+
( )
;M ab
;zz
Bài tp trc nghim s phc
Trang 24
Câu 211. S phc có môđun bằng và phần thc lớn hơn phần ảo 5 đơn vị. Biết z có phn thc
nh hơn 2. Khi đó môđun có số phc có giá tr:
A. B. C. D.
Câu 212. Tng ca hai s phc liên hp là:
A. Tng ca hai s phc liên hp là mt s thc
B. Tng ca hai s phc liên hp là mt s o
C. Tng ca hai s phc liên hp là mt s phức có đủ phn thc và o
D. Tích ca hai s phc liên hp là mt s o
Câu 213. Vi là hai s phc. Trong các khng định sau đây, khẳng định nào sai?
A. B.
C. với D.
Câu 214. Cho s phc z thỏa mãn điều kin . S phc có phn o bng bao
nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 215. Cho s phc . Xác định phn thc, phn ảo và tính môđun số phc
. Chọn đáp án đúng?
A. S phc z có phn thc: –4, phn o: –3, mô–đun là 5
B. S phc z có phn thc: 4, phn o: 3, mô–đun là 5
C. S phc z có phn thc: –3, phn o: –4, mô–đun là 5
D. S phc z có phn thc: 3, phn o: 4, mô–đun là 5
Câu 216. Tìm phn thực và phần o ca s phc . Biết rng . Phn thực và phần o
ca s phc lần lượt là
A. B. C. D.
Câu 217. S phc có môđun bằng:
A. B. C. D.
Câu 218. Tìm môđun của s phc:
A. B. C. D.
z
17
2wz= +
5
7
4
15
12
,zz
12 1 2
..zz z z=
12 1 2
zz z z+≥+
11
22
zz
zz
=
2
0z
12 12
..zz zz
=
( )
1 13
iz i+ −=
1w zi z=−+
1
2
3
4
( )( )
12 43 28z ii i= −+
z
z
(
)( )
12 2z ii= + −+
z
4; 3−−
4;3
4; 3
4;3
43zi=
25
5
7
7
15
23
3
i
zi
i
+
=+−
170
3
z =
170
5
z =
170
5
z =
170
4
z =
Bài tp trc nghim s phc
Trang 25
Câu 219. Tìm phn thc ca s phc biết .
A. B. C. D.
Câu 220. Xét hai khng định sau đây:
(1) S có phn thc bng 1
(2) Bình phương của s có phn o bng 7
Trong hai khng đnh trên
A. C 2 đều đúng B. C hai đều sai C. Ch có (1) đúng D.Ch có (2) đúng
Câu 221. Mondun ca s phc bng:
A. 1 B. 0 C. D. 2
Câu 222. Xét các phát biu sau:
(1)
(2) Vì , nên ta nói là s phc liên hip ca s
(3) S đối ca s là s
(4) S đối ca s bi là
Trong các câu trên, s phát biu đúng là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 223. Xét các khng đnh sau:
(1) Vi hai s phc tùy ý, ta
(2) Vi hai s phc tùy ý, ta
Trong hai khng đnh trên
A. Ch có (1) đúng B. Ch có (2) đúng C. C hai đều đúng D. C hai đều sai
Câu 224. S bng:
A. B. C. 34 D. 25
Câu 225. S phc th viết li thành:
A. B. C. D. 4
3
2
.z zz
z
ω
= −+
12zi=
31
5
32
5
33
5
32
5
( ) ( )
24 32ii i+ −−
(
)
23
i+
1zi=
2
( )
( )
( ) (
)
00a bi a i bi a bi+ =+ −+ =
( ) (
) ( )
( )
00a bi a bi i+ + +− = +
(
) ( )
a bi
+−
a bi+
( )
a bi
+
( )
a bi−+
( )
b i bi−=
12
,zz
222
12 1 2
,zz z z= +
12
,zz
1
1
22
z
z
zz
=
(3 5 )(3 5 )ii+−
9 25i
+
23
i+
8
2
i
i
+
32
i
23i+
1
2
2
i
Bài tp trc nghim s phc
Trang 26
Câu 226. Biu thc có giá tr bng
A. B. C. D.
Câu 227. Cho . Khi đó bng?
A. Mt s thun o B. 1072 C. D. 20
Câu 228. S nào sau đây là căn bậc 2 ca
A.
B. C. D.
Câu 229. Xét các kết qu sau:
(1)
Trong ba kết qu trên, kết qu nào sai?
A. Ch sai B. Ch sai C. Ch sai D.Ch sai
Câu 230. Tích s có giá tr bng:
A. B. C. D.
Câu 231. S phc có nghịch đảo bng
A. B. C. D.
Câu 232. Xét các mệnh đề sau:
(1) Nếu thì là s thc.
(2) Giá tr tuyệt đối (hay môđun) của mt s phc z bng khoản cách OM, với M là điểm biu din ca z.
(3) Giá tr tuyệt đối (hay môđun)của mt s phc z bng s .
Chn nhận định đúng trong các nhận định sau:
A. C ba câu đều đúng B.Ch có 1 câu đúng
C. Ch có 2 câu đúng D. C ba câu đu sai
Câu 233. Xét các kết qu sau :
Trong ba kết qu trên, kết qu nào sai ?
A. Ch (1) sai B. Ch (2) sai C. Ch (3) sai D. Ch (1) và (2) sai
Câu 234. S nào sau đây bằng s
7 17
5
i
i
7
17
5
i+
3 i
+
22i−+
23i
172 30 , ' 172 30z iz i
=+==
.'zz
2 172
3
13
i
i
+
11
22
i
+
31
22
i
+
13
22
i
+
11
22
i
3
ii
=
( )
2
4
ii=
( )
3
( )
3
1 22ii+ =−+
( )
1
( )
2
( )
3
( )
1
( )
2
( )( )
33 23ii+−
68
i
68
i
+
33
i
−+
15 3i
45zt=
45
41 41
i+
45
46 46
i+
25
27 27
i+
1
1
2
i+
zz=
z
.zz
( )
3
1 ii=
( )
4
2 ii=
( )
3
3 (1 ) 2 2ii+ =−+
( )( )
2 34?ii−+
Bài tp trc nghim s phc
Trang 27
A. B. C. D.
Câu 235. Cho s phc . Môđun của s phc là:
A. B. C. D.
Câu 236. Tìm phn o ca s phc , với n là s nguyên dương thỏa mãn
A. B. 64
C. 64i D. Không tn ti phn o
Câu 237. Tìm modun ca s phc z biết z không phi là s thực và thỏa mãn: .
A. B. C. Không tn ti z D.
Câu 238. Cho hai s phc tha mãn: . So sánh hai s ta có
khẳng định sau:
A. B.
C. D. Không so sánh được
Câu 239. Cho . Các công thc sau, công thc nào sai:
A. B.
C. D.
Câu 240. Cho s phc z tha mãn: . Khng định nào sau đây đúng:
A. B. z có th nhn giá tr là s thc hoc s thun o
C. Phn thc ca z không lớn hơn 1 D. Đáp án B và C đều đúng
Câu 241. Cho s phc . Giá tr gần đúng phn
thc ca s phc A là:
A. –16 B. 16 C. –26 D. 26
Câu 242. Cho các phát biểu về phép so sánh lớn hơn, bé hơn và bằng (>, < và =) như sau:
1. Ta có th so sánh hai s thc bt kì
2. Ta có th so sánh hai s phc bt kì
54
i
+
6 11i+
10 5i+
6
i+
( )
2
3zi= +
1
wz
z
= +
202 303
25 50
i
303 202
25 50
i
101
10
10201
100
2 23
3
n
i
z
i

=



(
)
42
log 3 log 9 3
nn + +=
64 3
( )
2
. 12
z z zz z+=
2
2z xi x=±−
{
}
0; 2z
2z =
;ab
1ab= =
( )
;x abiy abiab
= ++ = + +
xy=
xy<
xy>
z a bi= +
z a bi=
( )
2 22
2z a b abi=−+
( ) (
)
1
a b a bi
i
zz
++
+
=
( )
2
1 22z i b ai+ =−+
3
zz=
1z =
( )
2
24 2
2,
i
x iy
x
+
=−=
27 2i
z
y
+
=
2 22
Ax y z=++
Bài tp trc nghim s phc
Trang 28
3. Ta có th so sánh hai s thun o bt kì
4. Ta có th so sánh môđun của hai s phc bt kì
S phát biu không đúng là:
A. 0 B. 4 C. 2 D. 1
Câu 243. Gi s rng nếu thì các căn bậc n ( cho trước) ca w được biu din trên mt phng
phc bi các đnh ca mt ngiác đu ni tiếp đường tròn tâm O bán kính R. Giá tr ca R là;
A. B. Bình phương phần thc ca
C. Giá tr tuyệt đối phn o ca D. A, B và C đều sai
Câu 244. Cho s phc z tha mãn . đun của s phc là:
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Câu 245. Xét các câu sau:
1. Nếu thì z là mt s thc
2. Mô–đun của mt s phc z bng khong cách OM, với M là điểm biu din z trong h ta đ phc.
3. Mô–đun của mt s phc z bng s
Trong 3 câu trên:
A. C ba câu đu sai B. Ch có 1 câu đúng
C. Ch có 2 câu đúng D. C ba câu đều đúng
Câu 246. Cho tìm phn thc ca s phc biết
A. 7 B. –50 C. 15 D. –10
Câu 247. Tìm s phức z để ta được:
A. z = 0 hay z = 1 B. z = 1 hay z = i
C. z = 0 hay z = i D. z = 0, z = 1 + i hay z = 1 – i
Câu 248. Nếu thì
A. Bng 0 B. Là s thun o
C. Ly mi giá tr phc D. Ly mi giá tr thc
Câu 249. Tính s phc có giá tr bng
A. B. C. D.
Câu 250. Cho s phc . Mô–đun của s phc z là:
0w
3
n
n
w
n
w
n
w
( )
( )
21 2
2 78
1
i
iz i
i
+
++ =+
+
1w zi= ++
zz=
.zz
2
1wz z= +−
w
( )( )
13 3
1
ii
z
i
−+
=
+
2
zz z
−=
1z =
2
1z
z
( )( )
14 25ii+−
22 3i+
22 3i
18 3i−+
18 3i−−
92
zi=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 29
A. B. C. 11 D. 7
Câu 251. Cho các s phc . Gi s rng , khi đó:
A. B. C. D. A, B và C đều sai
Câu 252. Cho s phc z tha mãn . Giá tr ca là:
A. B. C. A và B đúng D. A và B sai
Câu 253. Chn phát biu không đúng
A. S thc a âm hai căn bc hai là và
B. Phương trình bậc n (vi n là s ngun dương) luôn có ít nhất mt nghim phc
C. Phương trình bậc n (vi n là s nguyên dương) có n nghim phc (không nht thiết phân bit)
D. Vi một phương trình bất kì, nếu là mt nghim của phương trình thì cũng là một nghim ca nó.
Câu 254. Cho s phc z tha mãn . Tính
A. B. C. D.
Câu 255. Cho s phc z tha mãn . Tính tích phn thực và phần o ca
A. 30 B. 3250 C. 70 D. 0
Câu 256. Cho s phc z tha mãn: (1).
Chọn đáp án sai?
A. z là s thun o B. z có phn o là s nguyên t
C. z có phn thc là s nguyên t D. z có tng phn thực và phẩn o là 5
Câu 257. Cho s phc z biết . Tìm tng phn thực và phần o ca z
A. B. C. D.
Câu 258. Tìm phn thc ca s phc z, biết rng
97
(1 2 ) 5 2
3
i
iz i
i
+
−− =
A.
1
B.
10
C.
1
D.
3
Câu 259. Tìm s phc z tha mãn :
( )( )
3 12 13zi i i + +=
85
77
12
,zz
12 1
2zz z+=
12 2
2
zz z−<
12 2
2
zz z−=
12 2
2
zz z−>
7
1
2
z
z
z
+=
2zi
zi
+
170
10
2
2
ai
ai
−−
0
z
0
1
z
( )
( ) (
)
751 3 2z i i ii= +− +
2.w zi=
6 24wi= +
6 24wi=
3 12wi=
3 12wi= +
( ) ( )
( )
3 4 32 47zi i i

= + −+

.
zz
( )
( )
21 2
2 78
1
i
iz i
i
+
++ =+
+
( )
( )
2
1 21
2 (1)
2
ii
zz
i
−+
+=
42 2
15
22 4
5
−−
2 2 14
15
−−
2 2 14
5
−−
Bài tp trc nghim s phc
Trang 30
A.
13
i+
B.
13i
C.
14i+
D.
14i
Câu 260. Tìm s phc z biết:
( )
( )
(
)
23 2 1 2 1iz i i z
+ +−= +
?
A.
34i−+
B.
34i
C.
34i+
D.
34
i−−
Bài tp trc nghim s phc
Trang 31
B NG DN GII
Câu 1. Cho
( )
; ' ' ' , , ', 'z x iy z x iy x y x y=+=+
. Tìm mệnh đề không đúng trong các mệnh đề sau:
A.
( ) ( )
'' 'z z x x iy y±=± + ±
B.
( )
.' ' ' ' 'z z xx yy i xy x y=−+ +
C.
22 22
'' ' '
''' ''
z xx yy x y xy
i
zxy xy
+−
= +
++
D. phương án B và C sai.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Phân tích: Đề bài cho rng tìm mệnh đề không đúng, do vậy ta s đi xem xét từng phương án một,
* Với phương án A: Nhận thy
(
) (
)
' ''z z x iy x iy
±=+ ± +
( ) (
)
''
x x y yi
. Vậy đây là phương án đúng.
* Với phương án B. Ta có:
( ) ( )
2
.' . ' '
' '' '
z z x iy x iy
xx ixy ix y i yy
=++
=++ +
( )
' yy' i ' '
xx xy x y= −+ +
. Vậy đây là phương án đúng.
* Với phương án C: Nhận thy phần phương án mẫu s có dng
22
''
xy+
nên ta s nhân thêm s phc liên
hợp vào để to ra
22
''xy+
( )( )
( )( )
' iy'
' '' ''''
x iy x
z x iy
z x iy x iy x iy
+−
+
= =
+ +−
2
22 22 22
''' ' '' ' '
.
'' '' ''
xx ixy iyx i yy xx yy x y xy
i
xy xy xy
−+− +
= = +
+ ++
Đây là phương án đúng
Vậy theo phương pháp loại tr ta ch còn phương án D. Rõ ràng B và C đúng nhưng ở phương án D lại nói B và
C sai, do đó rõ ràng D là phương án không đúng, do vậy ta chọn D.
Câu 2. S
( )
2345
iiii+++
bng s nào dưới đây?
A. 0 B. i C. –i D. 2i
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Phân tích: Với bài toán này quý độc gi ch việc áp dng công thc
2
1i =
. Khi đó
2345
1 1. 1 0iiii i i+ + + =−− ++=
. Vậy đáp án của ta là A. Quý độc gi có th chuyn máy tính sang dng tính
toán bng s phc đ bấm cũng được. Tuy nhiên bài toán này nhẩm khá là nhanh mà quý độc gi không cn
tn nhiu thi gian bm máy tính.
Bài tp trc nghim s phc
Trang 32
Câu 3. Tính
2009
i
A.
1
B. 1 C.
i
D.
i
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Phân tích: Ta thy .
2009 2008
.
i ii=
.
(
)
1004
2
. 1.i i ii= = =
Ta s dng
2
1i =
Câu 4. Tính
( )
( )
47 5 7
ii
+− +
A.
11 12i
B.
1 i−+
C.
12 11i+
D.
1
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Lời giải: ta có
( )
( )
4 7 5 7 11 12ii i +− + =
Câu 5. Tìm phn thc, phn o ca s phc sau
( ) ( ) ( )
4 23 5i ii−+ + +
:
A. S phc trên có phn thc là 1, phn o là
i
B. S phc trên có phn thc là 1, phn o là –1
C. S phc trên có phn thc là 1, phn o là 1 D. S phc trên có phn thc là 1, phn o là
i
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Ta có :
( ) (
) ( )
4 23 5i ii−+ + +
1 i= +
Chú ý: Phn o không cha i
Câu 6. Viết s phc
3
1
z
dng chuẩn với
1zi
= +
A.
1
2
i
B.
11
44
i−−
C.
1
2
i
D.
i
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Li gii: Bấm máy tính ta được đáp án B.
( )
3
32
11
3 31
1
iii
i
=
+ ++
+
11
33 1 22ii i
= =
−− + + +
2 11
8 44
i
i
+
= =−−
Câu 7. Cho
( )
; ' ' ', ,
z x iy z x iy x y=+=+
. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai ?
A.
( )
( )
'' 'z z x x iy y±=± + ±
B.
( )
. ' x' ' ' 'z z x yy i xy x y=−+ +
C.
22 22
'' ' '
.
''' ''
z xx yy x y xy
i
zxy xy
+−
= +
++
D.
( )
'' 'zz xxi yy+ = + + −+
Bài tp trc nghim s phc
Trang 33
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Phân tích: Ta lần lượt đi xét từng mệnh đề mt
Vi A:
( ) ( ) ( ) ( )
' '' ' 'z z x iy x iy x x y y i±=+ ± + = ± + ±
đây là mệnh đề đúng
Vi B:
( )
( )
.' . ' 'zz xyi xiy=++
2
' '' 'xx ixy ix y i yy=++ +
( )
' ' ''xx yy i xy x y=−+ +
đây là mệnh đề đúng.
Vi C ta có:
( )(
)
( )
(
)
''
' ' iy' ' ' ' '
x iy x iy
z x iy
z x x iy x iy
+−
+
= =
+ +−
2
22 22 22
''' ' '' ' '
.
'' '' ''
xx ixy iyx i yy xx yy x y xy
i
xy xy xy
−+− +
= = +
+ ++
đây là mệnh đề đúng
Câu 8. Tính
(
)(
)
53 35ii
+−
A.
15 15i
B.
30 16i
C.
25 30i+
D.
26 9i
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Phân tích: Vi bài toán này, bm máy tính là cách làm nhanh nhất. Trước tiên, chuyn máy tính sang chế độ s
phc bng cách ấn MODE 2:CMPLX. Tiếp theo ấn biu thức như trên và máy sẽ hin luôn kết qu cho bn
như sau:
Câu 9. Cho s phc z tha mãn
( )
1 . 14 2iz i+=
. Tính tng phn thc và phn o ca
z
A. –4 B. 14 C. 4 D. –14
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Ta có:
( )
14 2
1 . 14 2 6 8 6 8
1
i
iz i z i z i
i
+ = ⇔= ==+
+
Vy tng phn thc và phn o ca
14z =
Câu 10. Cho s phc z tha mãn
( )
13 1iz i z ++=
. Môdun ca s phc
w 13z 2i
= +
có giá tr bng:
Bài tp trc nghim s phc
Trang 34
A. –2 B.
26
13
C.
10
D.
4
13
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Ta có:
( ) ( )
( )( )
( )
2
2
1 23
1
13 1 5 23 1
23
23
ii
i
iz i z iz i z
i
−− +
−−
++= =−− = =
+−
2
2323 15
13 2 1 3 1 9 10
13 13
iii i
z w zi i w
−−
⇔= = = + = = +=
Câu 11. Cho s phc
( )( )
12 43 28z ii i
= −+
. Cho các phát biu sau:
(1). Modun ca z là mt s ngun t
(2). z có phn thực và phần ảo đều âm
(3). z là s thun thc
(4). S phc liên hp ca z có phn o là 3i.
S phát biu sai là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Ta có:
(
)(
)
12 43 28 43
z ii i i= + =−−
. Phn thc: –4, phn o: –3
( ) ( )
22
4 35z = +− =
.
Câu 12. Cho s phc
( )
,z ax bi a b=+∈
, mệnh đề nào sau đây là không đúng?
A. Đối với s phc z , a là phn thc
B. Đim
(
)
,M ab
trong mt h ta đ vuông góc của mt phng phức được gọi là điểm biu din s phc
z ax bi= +
C. Đối với s phc z , bi là phn o.
D. S i được gọi là đơn vị o.
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Đây là một câu hi lí thuyết rt d y hiu lm. Vì thế các bạn độc gi n đọc kĩ từng mệnh đ để kết lun
xem mệnh đề nào đúng, mệnh đề nào sai.
Vi mệnh đề th nhất và mệnh đề th 3 , ta cùng quay lại với trang 130 SGK cơ bản:
“ Đối với s phc
z ax bi= +
ta nói a là phn thc, b là phn o ca z.
Vy ta có th suy ra A đúng, C sai.
Bài tp trc nghim s phc
Trang 35
Phân tích sai lm: đây rất nhiu bạn nghĩ rằng câu C là đúng vì thế dẫn đến bi rối trong việc xét các câu còn
li. Tuy nhiên các bạn độc gi nh kĩ rằng phn o ch có b mà ko có i . Các mệnh đề còn lại là đúng, tuy nhiên
các bạn nên đọc c nhng mệnh đề đó và ghi nhớ luôn, vì chúng ta
đang trong quá trình ôn tập nên việc này là rt cn thiết.
Câu 13. Cho s phc
76zi= +
, tính mô đun của s phc
2
1
21
3
z
z
+
=
A.
3217
B.
85
C. 3127 D. 85
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Cách giải toán thông thường
( )
2
2
1
2. 7 6 1
98 168 72 1
33
i
ii
z
++
+++
= =
27 168
9 56
3
i
i
+
= = +
(do
2
1i
=
)
Đến đây nhiều độc gi không nh kiến thc môđun là gì dẫn đến kết qu sai không đáng có như sau:
(Mô đun của z
1
) =
22
9 56 3127+=
=> Đán án C.
Vì thế quý độc gi cn nm rõ các công thức: Mô đun của s phc z kí hiu là
z
, có giá tr
22
z a bi a b=+= +
, hay chính độ dài ca vectơ
OM

(với M là điểm biu din s phc
z a bi= +
).
Cách bm máy tính nhanh : Nếu bạn nào có tư duy nhẩm tt thì có th nhẩm nhanh theo cách trên, còn nếu tư
duy nhẩm không được tt, các bn có th thao tác trên máy tính như sau: ( bởi vì nhiều khi thi gian các bn
nhẩm còn nhanh hơn là thời gian cầm máy tính lên và bấm từng nút)
c 1: Ấn nút MODE trên máy tính, chọn chế độ phc 2: CMPLX bng cách ấn nút số 2.
c 2: Nhập vào máy tính như sau
T đó ta tìm được s phc z
1
và đi tính mô đun số phức như cách 1.
Câu 14. Cho s phc
12
32, 65z iz i=+=+
. Tìm s phc liên hp ca s phc
12
56zz z= +
A.
51 40zi= +
B.
51 40zi=
C.
48 37zi= +
D.
48 37zi=
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Bài tp trc nghim s phc
Trang 36
Các bưc đ làm dạng toán này như sau: Quý độc gi lần lượt thế
12
,zz
vào biểu thc z t đó tìm được z.
( )
( )
5 3 2 6 6 5 51 40
zi i i= ++ +=+
Đến đây nhiều bạn vội vàn khoanh A, dẫn đến kết qu sai. Vì đây là tìm số phc liên hp ca z h không
phi tìm z. Vậy đáp án của ta là B.
Hoc nhiu bn bm nhm máy tính có th ra các kết qu khác như C hoặc D. Vì vy mt ln na ch khuyên
các bn cn hết sc cn thận khi đọc đ bài, khi tính toán.
Câu 15. Trong các kết lun sau, kết luận nào sai ?
A. Mô đun của s phc
( )
,z a bi a b=+∈
được tính bng
22
z ab= +
B. Mô đun của s phức z (với z là khác 0) là mt s thực dương.
C. Mô đun của s phc z là mt s phc.
D. A và B đúng.
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Phân tích: Theo định nghĩa sách giáo khoa ta có:
Gi s s phc
z a bi= +
được biu din bởi điểm M(a;b) trên mt phng ta đ.
Độ dài vecto
OM

được gọi là mô đun của s phức z và kí hiệu là
z
.
Vy
22
z OM a b= = +

.
T đây ta suy ra A, B đúng. Vậy đáp án là C.
Câu 16. Thu gn biu thc
2
( 2 3)
zi= +
ta được:
A.
11 6zi=
B.
1zi=−−
C.
43zi
= +
D.
7 62zi=−+
ớng dẫn giải
Đáp án: D
S dng máy tính chế độ CMPLX. Nhp màn hình biu thc
( )
2
23i+
n “=” ta đưc kết qu
7 62zi=−+
Câu 17. Mô đun của s phc
6
5 2 (1 )z ii=+ −+
:
A.
5 10
B.
61
C.
5
D.
55
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Bài tp trc nghim s phc
Trang 37
Nhiu thí sinh t ra lung túng trước biu thc
( )
6
1 i+
, nếu như đây là bài tự luận thì các bước khai trin
biu thức này khá dài và phức tạp, tuy nhiên chúng ta có thể s dụng máy tính để có kết qu chính xác.
Một lưu ý là máy tính không thể tính được lũy thừa bc 4 tr lên ca mt s phc. Do đó ta phải tính
gián tiếp qua 2 bước.
( ) ( )
2
63
11ii

+=+

nên ta s tính
( )
3
1 i+
trưc rồi tính bình phương của giá tr vừa tìm
được.
S dụng máy tính Casio ta tính được
( ) ( ) ( )
3 62
1 22 1 22 8i i i ii+ =−+ + =−+ =
Vy
(
)
6
52 1 52 (8)510z i i ii i=+−+ =+− =+
22
5 10 125 5 5z⇒= + = =
Nhn xét: Mt s sai lm trong quá trình biến đổi có th dẫn đến đáp án sai là B hoặc C. Nếu như sử dng
phương pháp khai triển trc tiếp ra nháp thì bài toán này tốn khá nhiều thời gian khi đi thi, thí sinh có th s b
không đủ thi gian làm những câu khác.
Câu 18. Tìm s nghịch đảo ca
32
zi
= +
A.
32i
B.
32i−+
C.
32
13 13
i
D.
32
13 13
i+
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Chú ý rằng hai s nghch đo ca nhau là hai s có tích bng 1
Do đó số nghch đảo ca s phc
32zi= +
1
11
32
z
zi
= =
+
S dng máy tính Casio ta d ng tính được
1
32
13 13
zi=
Câu 19. Cho 3 s phc
1
13
22
zi
= +
;
2
3zi= +
3
12zi=−+
. Tìm môđun số phc
12 3
.z zz z=
A. 4 B.
22
C.
2
D.
42
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Đây là một bài toán đơn giản, ch cn thc hin các thao tác bấm máy tính, chúng ta cần tránh mất điểm
nhng câu d như thế này. S dụng máy tính thu được kết qu
22zi=−+
. Do đó đáp án B là chính xác.
Câu 20. S đối ca s phc
25zi= +
là:
Bài tp trc nghim s phc
Trang 38
A.
25i
B.
25i−+
C.
25i−−
D.
25
29 29
i
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Chú ý rằng hai s được gọi là đối ca nhau nếu tng của chúng bằng 0, do đó số đối ca s phc
25
zi
= +
phi
25
i
−−
Sai lm thưng gp: nhm ln gia s đối và s phức liên hợp.
Câu 21. Phn o ca s phc
2
23wz z
=−+
biết
3zi=
là:
A. –4 B. –4i C. 4 D. 4i
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Biến đổi ta được kết qu sau
( ) ( )
2
2
2 3 3 23 3 5 4wz z i i i= += +=−
Vy phn o ca s phc w là –4
Câu 22. Các cp s phc không là hai phân s liên hp ca nhau là:
A.
1; 1xy xy++ ++
B.
;xy xy
C.
;1xyxy
−−
D.
;
xx
yi
yi
+
+
ớng dẫn giải
Đáp án: D
S dng công thc
ab ab+=+
ta thy ngay các cp (
1; 1
yxxy
++ ++
)và liên hợp với nhau
y gi ta s kiểm tra đáp án B và D
Ta thy nếu z
1
và z
2
là 2 s phc liên hp thì
12
zz
=
Ta có:
;
11
1
x xx
xx
y yi y
y
yi
= = =
+++
+
+
Rõ ràng:
1
xx
yi yi
yi
y
+ +⇒
+
+
;
xx
yi
yi
+
+
Không liên hp
Bài tp trc nghim s phc
Trang 39
Nhận xét: Có nhiều cách để kim tra 2 s phc liên hp. Tùy tng biu thc khác nhau để làm cho hiu qu.
Ví d cp
;xy xy
ta hoàn toàn có th đặt phn thc phn o ca các s phức x, y sau đó nhân ra. Tuy nhiên
nếu áp dụng cách này vào cặp
;
xx
yi
yi
+
+
thì rt mt nhiu thi gian tính toán.
Câu 23. Tìm modun ca s phc z biết:
(
)
( )( )
(
)( )
2424
1
22
abbai
zz
abbai
+−
+=
+−
?
A. 2 B. 1 C. 0 D. 3
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Ta có:
( )
( )( )
(
) (
)
( )
(
)
( )
(
) ( )
(
)(
)
(
) (
)
( )
( )
( ) ( )
(
)
(
)
(
)(
)
22
22
22
22
2
2424
1
22
2424
2424
1
22
22
24 24
1
22
20 20
12
55
20
1 20
10 1
abbai
zz
ab bai
abbai
abbai
zz
ab bai
ab bai
ab ba
zz
ab ba
ab
zz
ab
zz
zz
zz
+−
+=
+ +−
+−
+−
⇒+= =
+ +−
+ +−
+ +−
⇒+ =
+ +−
+
⇒+ = =
+
+ −=
+=
−= =
Câu 24. Tìm s phc
z
tha mãn
2 13
12
ii
z
ii
+ −+
=
−+
A.
22 4
25 25
i+
B.
22 4
25 25
i
C.
22 4
25 25
i +
D.
22 4
25 25
i−+
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Ta có:
( )( )
( )
2
13 1
2 13
12
2
ii
ii
zz
ii
i
−+
+ −+
= ⇒=
−+
+
( )( )( )
2
13 1 2
22 4
25 25 25
ii i
i
−+
= = +
Bài tp trc nghim s phc
Trang 40
Sai lầm cơ bản: Ra đáp án của z mà khoanh luôn đáp án A, do không đọc kĩ đề bài là tìm
z
.
Câu 25. Tìm phn thc ca s phc z biết:
2
10
z
z
z
+=
A. 10 B. 5 C. –5 D.
10
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Ta có:
( ) ( )
2
2.Re 10 Re 5
z
z zz z z
z
+ =+= = =
.
Câu 26. Cho s phc
z a bi= +
tha mãn
2. 3 3z iz i+=+
. Tính giá tr biu thc:
2016 2017
Pa b= +
A. 0 B. 2 C.
4032 2017
2017
33
5
D.
4032 2017
2017
33
5



ớng dẫn giải
Đáp án: B
.
z a bi i z ia b=−⇒ =+
( ) ( ) ( )
2. 2 2 2z iz abi iab a b b ai⇒+ =+ + + = + + +
2016 2017
23
1 11 2
23
ab
ab P
ba
+=
⇒== = + =
+=
Sai lm thưng gp:
.
z abi iz iab=−⇒ =
9
23
5
23 3
5
a
ab
ba
b
=
−=
⇒⇒

+=
=
=> Đáp án C
Câu 27. Nếu
23zi= +
thì
z
z
bng:
A.
56
2
11
i
i
+
B.
5 12
13
i+
C.
5 12
13
i
D.
34
7
i
ớng dẫn giải
Đáp án: B
2 332zi i= +=+
nên
32zi=
, suy ra
( )( )
32 32
3 2 5 12
3 2 9 4 13
ii
zi i
zi
++
++
= = =
−+
Bài tp trc nghim s phc
Trang 41
Câu 28. S nào trong các s phc sau là s thc
A.
( ) (
)
33ii
+−
B.
( ) ( )
2 5 12 5ii+ +−
C.
( )( )
1 31 3ii+−
D.
2
2
i
i
+
ớng dẫn giải
Đáp án: C
( )
( ) ( )
2
1 31 3 1 3 4ii i+ −= =
Câu 29. Tp hp các nghim của phương trình
z
z
zi
=
+
là:
A.
{ }
0;1 i
B.
{ }
0
C.
{ }
1 i
D.
{
}
0;1
ớng dẫn giải
Đáp án: A
0
0
1
10
1
1
1
z
z
z
zz
zi
zi zi
zi
=
=

= ⇔− =

=
++
=

+
Câu 30. Cho hai s phc
12
1 2; 2 3z iz i=+=
. Tng ca hai s phc là
A.
3
i
B.
3 i+
C.
35i
D.
35i+
ớng dẫn giải
Đáp án: A
12
12 23 3zz i i i+ =+ +− =−
Câu 31. Môđun của s phc
( )( )
12
12
ii
z
i
+−
=
+
là:
A. 2 B. 3 C.
2
D.
3
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Mô đun của s phc
( )( )
12
12
12
ii
z iz
i
+−
= =−⇒ =
+
Câu 32. Phn o ca s phc z biết
( ) ( )
2
2 .1 2zi i=+−
là:
A.
2
B.
2
C. 5 D. 3
ớng dẫn giải
Đáp án: B
( )
( )
2
2 .1 2 5 2 5 2
z i i iz i= + =+ ⇒=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 42
Vy phn o ca z là:
2
Câu 33. Cho s phc
1
1
3
zi=
. Tính s phc
3w iz z= +
.
A.
8
3
w =
B.
10
3
w =
C.
8
3
wi= +
D.
10
3
wi= +
ớng dẫn giải
Đáp án: A
1
18
1
3
33
33
iz i
zi w
zi
=−+
= ⇒=
=
Câu 34. Cho hai s phc
z a bi= +
' ''
z a bi= +
. Điều kin gia a,b,a’,b’ để
.'zz
là mt s thc là:
A.
' '0aa bb+=
B.
' bb' 0aa −=
C.
ab' a'b 0+=
D.
ab' a'b 0−=
ớng dẫn giải
Đáp án: C
(
)( ) ( )
. ' ' ' ' bb' ' 'z z a bi a b i aa ab a b i=+ + = −+ +
z.z’ là s thc khi
'' 0ab a b+=
Câu 35. Cho s phc
z x yi= +
, biết rng
,xy
tha
( ) (
) ( ) (
)
32 21 1 5x y ix y i
+ + = +−
. Tìm s
phc
( )
6w z iz= +
A.
17 17wi= +
B.
17wi= +
C.
1wi=
D.
1 17wi= +
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Ta có
( ) ( ) ( ) ( )
3
23
2
32 21 1 5
4
34
3
x
x
x y ix y i
y
y
=
=
+ + = +−

=
=
Suy ra
34 34
23 23
z iz i=+ ⇒=
, nên
3434
6 17 17
2323
w ii i

= +++ =+


Câu 36. Cho s phc
126zi=−−
. Tìm phn thực và phần o ca s phc
z
.
A. Phn thc bng
1
và phần o bng
26i
B. Phn thc bng
1
và phần o bng
26
C. Phn thc bằng 1 và phần o bng
26
D. Phn thc bng
1
và phần o bng
26i
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Bài tp trc nghim s phc
Trang 43
126 1 26
z iz i=−− =−+
. Vy phn thc bng 1 và phần o bng
26
.
Câu 37. Tính
ab+
biết rng a, b là các s thc tha mãn
(
)
2017
13a bi i
+=+
A.
(
)
672
1 3 .8
ab+= +
B.
( )
671
1 3 .8
ab+= +
C.
( )
672
3 1 .8
ab+=
D.
(
)
671
3 1 .8
ab+=
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Ta có:
(
)
3
13 8i
+=
2017 3.672 1
= +
Câu 38. Cho s phc
13zi
=−−
. Tìm phn thực và phần o ca s phc
z
A. Phn thc bng
1
và phần o bng 3. B. Phn thc bng
1
và phần o bng
3i
C. Phn thc bằng 1 và phần o bng 3. D. Phn thc bằng 1 và phần o bng
3i
.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
13 13z iz i=−− =−+
. Suy ra phn thc bng 1 và phần o bng 3.
Câu 39. Cho s phc
23zi=
. Tìm s phc
1
zi
w
z
+
=
A.
1wi=−+
B.
71
55
wi=−−
C.
42
55
wi= +
D.
24
55
wi=
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Ta có:
( )(
)
( )
2
2
24 13
2 3 2 4 10 10
1
2 3 1 1 3 10
13
ii
zi ii i i
wi
zi i i
++
++++ +
= = = = = =−+
−−
+−
Câu 40. Cho s phc
2016 2017zi=
. Tìm phn thực và phần o ca s phc z.
A. Phn thc bằng 2016 và phần o bng
2017i
. B. Phn thc bằng 2016 và phần o bng –2017.
C. Phn thc bằng 2017 và phần o bng
2016i
. D. Phn thc bằng 2016 và phần o bng 2017.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
2016 2017 2016 2017z iz i= ⇒= +
. Vy Phn thc bằng 2016 và phần o 2017
Câu 41. Cho các s phc
12
1 2, 1 3z iz i=−=
. Tính mô–đun của s phc
12
zz+
A.
12
5zz+=
B.
12
26zz+=
C.
12
29zz+=
D.
12
23zz+=
ớng dẫn giải
Bài tp trc nghim s phc
Trang 44
Đáp án: C
11
12 12
22
12 12
2 5 29
13 13
z iz i
zz i zz
z iz i
=−=+

+=+⇒ + =

=−=+

Câu 42. Thu gn s phc
32 1
1 32
ii
z
ii
+−
= +
−+
ta được:
A.
23 61
26 26
zi= +
B.
23 63
26 26
zi= +
C.
15 55
26 26
zi= +
D.
26
13 13
zi= +
ớng dẫn giải
Đáp án: C
3 2 1 15 55
1 3 2 26 26
ii
zi
ii
+−
=+=+
−+
Câu 43. Cho s phc
3
13
1
i
z
i

+
=


+

. Tìm phn thực và phần o ca s phc
z
.
A. Phn thc bằng 2 và phần o bng
2i
B. Phn thc bằng 2 và phần o bng
2
C. Phn thc bằng 2 và phần o bng
2i
D. Phn thc bằng 2 và phần o bng 2
ớng dẫn giải
Đáp án: B
( )
(
)
3
3
3
13
13 8
22 22
1 22
1
i
i
z iz i
ii
i
+

+−
= = = =+ ⇒=


+ −+
+

Vy phn tc bằng 2 và phần o bng –2
Câu 44. Cho s phc z tha mãn:
(
) ( )
2
32 2 4iz i i+ +− =+
. Hiu phn thực và phần o ca s phc z là:
A. 1 B. 0 C. 4 D. 6
ớng dẫn giải
Đáp án: B
( ) ( ) ( ) ( )
2
2
32 2 4 32 44 4 32 15iz i i iz i i i iz i+ + = +⇔ + + + = +⇔ + =+
( )( )
22
15 32
1 5 13 13
1
3 2 3 2 13
ii
ii
zz z i
i
+−
++
⇔= ⇔= ⇔= =+
++
Suy ra hiệu phần thực và phần o ca z bng 1 – 1 =0
Câu 45. Gi x,y là hai s thc tha mãn biu thc
32
1
x yi
i
i
+
= +
. Khi đó, tích số x.y bng:
A.
.5xy=
B.
.5xy=
C.
.1xy=
D.
.1xy=
ớng dẫn giải
Bài tp trc nghim s phc
Trang 45
Đáp án: B
( )( )
2
32 5
32 32 1 33 2 2
32 1
1
xx
x yi
i x yi i i x yi i i i
yy
i
=+=

+
=+ ⇔+ = + ⇔+ =+

=−+ =

Câu 46. Cho s phc
( )
14 3zi=−+
. Tìm phn thực và phần o ca s phc
z
.
A. Phn thc bng
11
và phần o bng
4i
B. Phn thc bng
11
và phần o bng 4
C. Phn thc bng
11
và phần o bng
4i
D. Phn thc bng
11
và phần o bng
4
ớng dẫn giải
Đáp án: B
( )
1 4 3 11 4
ziz i= + ⇒=+
=> Phn thc bng 11 và phần o bng 4
Câu 47. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. S phc
z a bi= +
được biu din bằng điểm M trong mt phng phc Oxy.
B. S phc
z a bi= +
có môđun là
2
ab+
C. S phc
0
0
0
a
z a bi
b
=
=+=
=
D. S phc
z a bi= +
có s phc đi
' a biz =
ớng dẫn giải
Đáp án: D
S phc đi ca
z a bi= +
là s phc
'z z a bi=−=−−
nên D là đáp án của bài toán
Câu 48. Cho hai s phc
z a bi= +
z' a' b'i= +
. S phc z.z’ có phn thc là:
A.
a a'+
B.
aa'
C.
aa' bb'
D.
2bb'
ớng dẫn giải
Đáp án: C
( )( ) ( ) ( )
2
. ' ' 'i . ' ' ' ' ' . ' ' a'bz z a bi a b a a ab i a bi bb i aa b b ab i=+ +=+ + + = ++
S phc z.z’ có phn thc là
( )
.' .'aa bb
Câu 49. Phn thc ca s phc
( )
2
z 23i
= +
A. –7 B.
62
C.
2
D. 3
ớng dẫn giải
Đáp án: A
( )
2
2
2 3 2 62 9 7 62z i ii i= + = + + =−+
có phn thc là –7.
Câu 50. Cho s phc z tha
( ) ( )( )
2
12 34 2zi ii−=+
. Khi đó, số phc z là:
Bài tp trc nghim s phc
Trang 46
A.
25z =
B.
5zi=
C.
25 50zi= +
D.
5 10zi= +
ớng dẫn giải
Đáp án: D
( ) ( )( )
( )
( )
2
2
34 44
12 34 2
12
i ii
zi ii z
i
+ −+
= + ⇔=
( )
( )
22
22
3 16 1 2
5 10
12
ii
z zi
−+
⇔= ⇔=+
+
Câu 51. Cho hai s phc
3z a bi=
( )
'2 ,z b ai a b=+∈
. Tìm a và b để
'6
zz i−=
A.
3; 2
ab
=−=
B.
6; 4ab= =
C.
6; 5ab=−=
D.
4; 1ab= =
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Ta có:
( )
'23z z a b b ai = +−
*
26 4
'6
31 1
ab a
zz i
ba b
−= =

= −⇔

−= =

Câu 52. Tính môđun của s phc
( )
2016
1zi= +
A.
1008
2
B.
1000
2
C.
2016
2
D.
1008
2
ớng dẫn giải
Đáp án: A
( ) ( ) ( )
( )
( )
( )
1008
252
2 2016 2 1008
1008 1008 1008 4 1008
1 2 1 1 2 2. 2. 2ii i i i i i+ =⇒+ = + = = = =
Mô đun:
1008
2z =
Câu 53. Tính A=3+2i+(6+i)(5+i).
A. 30+10i B. 32+13i C. 33+13i D. 33+12i
ớng dẫn giải
Đáp án: B
A=3+2i+(6+i)(5+i)=3+2i+(6.5–1.1)+i(6.1+1.5)=3+2i+29+11i=32+13i.
Câu 54. Cho z=1–i, môđun của s phc 4z1 là:
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
ớng dẫn giải
Đáp án: D
4z–1=4(1–i)1=34i, suy ra môđun bằng 5.
Bài tp trc nghim s phc
Trang 47
Câu 55. Cho z=3+4i, tìm phn thc o ca s phc :
A. Phn thc là , phn o B. Phn thc là , phn o là
C. Phn thc là , phn o D. Phn thc là , phn o là
ớng dẫn giải
Đáp án: B
.
Câu 56. Cho s phc . Tìm phn thực và phần o ca s phc
A. Phn thc bng 5, phn o bng –2 B. Phn thc bng 5, phn o bng 2
C. Phn thc bng 5, phn o bng –2i D. Phn thc bng 5, phn o bng 2i
ớng dẫn giải
Đáp án: B
= 5 + 2i. Phn thc bng 5, phn o bng 2
Câu 57. Cho hai s phc . Tính môđun của s phc .
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
= –2 + 4i,
Câu 58. Cho s phc . S phc có môđun bằng
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
,
Câu 59. Tìm s phc z tha mãn:
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
.
1
z
1
3
1
4
3
25
4
25
1
3
1
4
3
5
4
5
( )
(
)
1 1 34 34 3 4
3 4 3 4 3 4 25 25 25
ii
i
z i ii
−−
= = = =
+ −+
52zi=
z
z
1
2
zi= +
2
43zi=
12
zz
12
25zz−=
12
23zz−=
12
22zz−=
12
2zz−=
12
zz
22
12
( 2) 4 2 5zz−=+=
23zi= +
w=z+2i
1
w =
2w =
29w =
5w =
w=z+2i=2-3i+2i=2+i
22
21 5w
= +=
( )( )
2 1 42i iz i ++=
13zi=−−
13zi=−+
13zi=
13zi= +
13zi= +
Bài tp trc nghim s phc
Trang 48
Câu 60. Cho s phc z tha mãn: . Tìm môđun của .
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Câu 61. Cho s phc z tha mãn: . Xác định phn thực và phần o ca z.
A. Phn thc – 2 ; Phn o 5i. B. Phn thc – 2 ; Phn o 5.
C. Phn thc – 2 ; Phn o 3. D. Phn thc – 3 ; Phn o 5i.
ớng dẫn giải
Đáp án: B
z = –2+5i, suy ra Phn thc – 2 ; Phn o 5.
Câu 62. Cho s phc . Tìm phn thc, phn o ca s phc
A. Phn thc bng 2 và phần o bng –3i B. Phn thc bng 2 và phần o bng –3
C. Phn thc bằng 2 và phần o bng 3i D. Phn thc bằng 2 và phần o bng 3
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Phn thc bằng 2 và phần o bng 3
Câu 63. Cho s phc . Tính môđun của s phc
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Câu 64. Cho hai s phc: . Tìm s phc
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: B
3
(1 3 )
1
i
z
i
=
z iz+
82
83
42
43
2
(2 3 ) (4 ) (1 3 )iz iz i
+ + =−+
24zi= +
w
zi
=
23w zi i= −= +
32
zi=−+
1zi+−
14
zi+− =
11
zi+− =
15zi+− =
1 22zi+− =
13212zi ii i+−=+ +−=−+
15zi+− =
12
2 5; 3 4
z iz i=+=
12
.z zz
=
6 20zi= +
26 7zi= +
6 20zi=
26 7zi=
( ) ( )
12
. 2 5 . 3 4 26 7zz i i i=+ −=+
26 7zi= +
Bài tp trc nghim s phc
Trang 49
Câu 65. Cho s phc . Phn thực và phần o ca s phc lần lượt là:
A.3 và –7 B. 3 và –11 C. 3 và 11 D. 3 và –7
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Câu 66. Cho hai s phc . Môđun của s phc bng:
A.5 B. C. D. 3
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Câu 67. Cho s phc .Tìm s phc ?
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Câu 68. Cho s phc . Tìm phn thực và phần o ca s phc .
A. Phn thc bng và phần o bng B.Phn thc bng và phần o bng 3
C. Phn thc bng và phần o bng D. Phn thc bng và phần o bng
ớng dẫn giải
Đáp án: B
S phc liên hp ca z là , phn thc bng –6, phn o bng 3.
Câu 69. Cho hai s phc . Tính môđun của s phc
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Câu 70. Cho s phc . Tìm s phc .
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
13zi=−+
23wiz=
13 13z iz i=−+ =−−
( )
2 3 1 3 3 11wi i i= −− = +
12
4 2; 2z iz i= =−+
12
zz+
5
3
12 12
25zz i zz+ = −⇒ + =
32zi=
( )
23 21w i i z iz=−− +
85wi=−+
85wi
= +
85wi
=
85wi=−−
32 32z iz i=⇒=+
( )( ) ( )
2 3 32 232 1 85wi i i i i i= + + =−+
63zi=−−
z
6
3i
6
6
3
6
3i
63Zi
=−+
1
12zi= +
2
5zi=
12
zz
12
1zz−=
12
7zz−=
12
5zz−=
12
7zz−=
12
(1 2 ) (5 ) 4 3zz i i i = + =−+
( )
2
2
12
4 35zz⇒−=− +=
23zi= +
w = 2iz - z
87wi=−+
8wi=−+
47wi= +
87wi=−−
Bài tp trc nghim s phc
Trang 50
.
Câu 71. Tìm phn thực và phần o ca s phc
A. Phn thc bng và phần o bng B. Phn thc bng và phần o bng
C. Phn thc bằng 3 và phần o bng D. Phn thc bằng 3 và phần o bng 2.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Câu 72. Cho s phc . Tính ta được kết qu:
A. . B. . C. . D. .
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Ta có .
Suy ra .
Câu 73. Cho hai s phc . Kết luận nào sau đây là sai?
A. . B. . C. . D. .
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Ta có . Suy ra . Do đó A sai.
Ta có . Do đó B đúng.
Ta có . Do đó C đúng.
Ta có Do đó D đúng.
Câu 74. Cho s phc . Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào sai?
A. S phc có phn thc bng , phn o bng . B. S phc có phn thc bng 8, phn o bng
.
C. Môđun của bng 10. D. S liên hp ca .
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Ta có , suy ra .
2 3 2 (2 3 ) (2 3 ) 8 7z iwi i i i
= = + =−+
3 2.zi= +
3
2.i
3
2.
2.
i
53zi=
( )
2
1 zz++
22 33
i−+
22 33i+
22 33i
22 33i−−
53 53z iz i= ⇒=+
( )
( ) ( ) ( ) ( )
2
2
1 1 5 3 5 3 6 3 16 30 22 33zz i i i i i++ =++ ++ =+ + + = +
1
1zi
= +
2
1zi=
12
2zz−=
1
2
z
i
z
=
12
.2
zz =
12
2
zz+=
( ) ( )
12
1 12zz i i i =+−=
22
12
02 2zz−= +=
( )( )
1
2
11
12
1 22
ii
z
ii
i
zi
++
+
= = = =
(
)( )
12
1 1 11 2
zz i i= + =+=
( ) ( )
12
1 1 2.zz i i+ =++=
( )
24 3ui=
u
8
6
u
i
u
u
86ui= +
( )
243 86u ii
= −=
( )
2
2
8 6 10u = +− =
86ui= +
Bài tp trc nghim s phc
Trang 51
Do đó B sai, các mệnh đề còn lại đều đúng.
Câu 75. Thc hin các phép tính
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Câu 76. Chn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Cho x,y hai s phc thì s phc có s phc liên hp
B. Cho x,y hai s phc thì s phc có s phc liên hp
C. Cho x,y hai s phc thì s phc có s phc liên hp
D. S phc thì
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Ta có thì .
Câu 77. Cho s phc z tha mãn z (1– 9i) = (2+3i)z. Phn o ca s phc z là:
A. –1 B. C. 2 D. –2
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Ta biến đổi đưa về
Bấm Mt ta được
Câu 78. Trong các kết lun sau, kết lun nào là sai
A. Môđun của s phc z là mt s thc B. Môđun của s phc z là mt s thc không âm
C. Môđun của s phc z là mt s phc D. Môđun của s phc z là mt s thực dương
ớng dẫn giải
Đáp án: C
PP loi tr
Câu 79. S nào trong các s sau là s thc?
A.
( )
( )
32 32ii+−
B.
( )
( )
2525ii+ +−
C.
( )
2
13i+
D.
2
2
i
i
+
ớng dẫn giải
33
22
i
−+
33
22
i+
33
22
i
33
22
i
−−
xy+
xy
+
xy
xy
xy
xy
z a bi
= +
( )
( )
2
2 22
2z z ab+= +
z a bi= +
22 2
z2za+=
6
5
19
13
i
z
i
=
−−
13 6
55
zi= +
Bài tp trc nghim s phc
Trang 52
Đáp án: B
S dụng MTCT có được:
(
)
(
)
32 32 4
i ii
+− =
( )
( )
2 5 2 54ii+ +− =
là s thc
( )
2
1 3 2 23ii+ =−+
2 1 22
33
2
i
i
i
+
= +
Câu 80. S nào trong các s sau là s thun o :
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Bm máy
Câu 81. Đẳng thức nào trong các đẳng thc sau là đúng
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Bm máy
Câu 82. Đẳng thức nào trong các đẳng thc sau là đúng?
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Bm máy
Câu 83. Cho s phc z = 2 + 3i. Tìm phn thc phn o ca s phc
A. Phn thc bằng 2 và phần o bng –3. B. Phn thc bằng 2 và phần o bng –3i.
C. Phn thc bằng 2 và phần o bng 3. D. Phn thc bằng 2 và phần o bng 3i.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Câu 84. Cho hai s phc z
1
= 1 2i và z
2
= 3 + 4i. Tính mô đun ca
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
( 2 3) ( 2 3)ii
++
( 2 3).( 2 3)ii+−
2
(2 2 )
i+
23
23
i
i
+
1997
1i =
2345
ii=
2005
1i =
2006
ii=
8
(1 ) 16
i+=
8
(1 ) 16
ii+=
8
(1 ) 16
ii
+=
8
(1 ) 16i
+=
z
12
zz
12
40zz−=
12
20zz−=
12
6zz−=
12
40zz
−=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 53
Đáp án: A
Câu 85. Cho s phc z = 2 – i. Tìm sô phc
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Câu 86. Phn thc ca
2zi=
là:
A. 2 B. 2i C. 0 D. 1
ớng dẫn giải
Đáp án: C
2 02zi i= = +
. Phn thc ca z là 0.
Câu 87. S
zz+
A. Sô thc B. S thun o C. 0 D. 1+2i
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Gi s
(, )
z a bi a b=+∈
2zz a+=
là s thc
Câu 88. Nghim của phương trình
z
z
zi
=
+
là:
A.
0; 1zz i= =
B.
0z =
C.
1zi
=
D.
0; 1zz= =
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Câu 89. Môđun của
12i
bng:
A. 3 B. 1 C.
5
D. 2
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Môđun của
12i
bng:
22
1 ( 2) 5+− =
Câu 90. Tìm số phức liên hợp của số phức
z a bi= +
A.
'
z a bi=−+
B.
'
z b ai=
C.
'
z a bi=−−
D.
'
z a bi=
12 12
2 6 40zz i zz =−− =
w iz z= +
w 35i=
w 35i
=−+
w 35i= +
w 35i=−−
( )
w 2 2 33
ii i i= + += +
( )
( ) ( 1) 0 0; 1
z
z z i zz i z zz i z z i
zi
= ⇔+=⇔+== =
+
Bài tp trc nghim s phc
Trang 54
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Câu 91. Tìm phần ảo của số phức
z
thỏa mãn:
( )
( )
2
2 12zi i=+−
A.
2
B.
2
C.
2
D.
2
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Câu 92. Cho s phc
2
( 2 ) (1 2 ).zii=+−
Tìm phn o ca s phc
z
.
A.
2
B.
2
C.
2.
D.
2.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Bm máy tính
Câu 93. Rút gọn biu thc
(2 )(3 )zi i i=−+
ta được:
A.
6z =
B.
17
zi= +
C.
2 5zi= +
D.
5zi=
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Bm máy tính
Câu 94. Cho hai s phc
3
3
12
2 4 2(1 )
4 3 (1 ) ;
1
ii
z i iz
i
+−
=+− =
+
Tìm s phc
12
2. . ,zz
ω
=
A.
18 75. .i
ω
=
B.
18 74. .i
ω
= +
C.
18 75. .i
ω
= +
D.
18 74. .i
ω
=
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Bm máy tính
Câu 95. Cho s phc z tha mãn:
(4 ) 3 4iz i−=
. Điểm biu din ca z là:
A.
16 11
(; )
15 15
M
B.
16 13
(; )
17 17
M
C.
94
(; )
55
M
D.
9 23
(; )
25 25
M
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Ta có
3 4 16 13
(4 ) 3 4
4 17 17
i
iz i z i
i
= =>= =
=>
16 13
(; )
17 17
M
Câu 96. Cho s phc
43zi=
. Tìm phn thực và phần o ca s phc z.
A. Phn thc bng 4 và phần o bng –3i. B. Phn thc bng 4 và phần o bng –3.
(
) (
)
2
2 12 52 52
z i i iz i
= + =+ ⇒=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 55
C. Phn thc bằng 4 và phần o bng 3i. D. Phn thc bằng 4 và phần o bng 3.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Ta có
43zi= +
Phn thc bằng 4 và Phần o bng 3 ( không phi 3i)
Câu 97. Cho hai s phc z
1
= 4 + 5i và z
2
= – 1 +2i . Tính môđun của s phc
A.
12
41.zz−=
B.
12
5.zz−=
C.
12
3 2.zz−=
D.
12
34.zz−=
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Ta có
22
12 12
5 3 5 3 34
zz i zz =+⇒ = + =
Câu 98. Cho s phc
32zi= +
. Tìm s phc
2.w iz z
= +
A.
1 4.wi=−+
B.
9 2.wi=
C.
4 7.wi= +
D.
4 7.wi=
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Ta có
32zi= +
32zi⇒=−
( )
2 322 32 14w iz z i i i i = + = + + =−+
.
Câu 99. Cho
45zi=−+
Tìm phn thc, phn o ca s phc
z
.
A. Phn thc bằng 4 và phần o bng 5i. B. Phn thc bằng 4 và phần o bng 5.
C. Phn thc bng 4 và phần o bng –5. D. Phn thc bng 4 và phần o bng –5i.
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Ta có:
45 45z iz i=−+ =−−
.
Phn thc bng 4 và phần o bng –5.
Câu 100. Cho hai s phc
12
3 2; 2 .z iz i
= =−+
Tìm mô đun của s phc :
12
.zz+
A.
12
5
zz
=
+
B.
12
2
zz
=
+
C.
12
13
zz
=
+
D.
12
2
zz
=
+
ớng dẫn giải
Đáp án: B
12
2
1
zz
i
= =
+
Câu 101. Cho s phc
2 3.zi
= +
Tìm s phc
.w iz z=
A.
35wi=−+
B.
53zi= +
C.
55zi=−+
D.
55zi=
ớng dẫn giải
Đáp án: C
( ) ( )
55
23 23
w iz z i i
ii
= = =−+
+−
Bài tp trc nghim s phc
Trang 56
Câu 102. S phc liên hp ca s phc
12zi= +
A.
12i−+
B.
12i−−
C.
2
i
+
D.
12i
ớng dẫn giải
Đáp án: D
S phc liên hp ca s phc
12
zi= +
12zi=
Câu 103. Phn thc ca s phc z tha mãn:
A. 2 B. –3 C. –2 D. 3
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Ta có:
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
(
)
( )(
)
2
1 2 8 12 24 12 8
8 12
8
12 8 23
12 5
i iz i iz iz iz i
ii
i
iz i z i
i
+ =+++⇔++=+
+−
+
+ = +⇔ = = =
+
Vy phn thc ca
z
bng
2
Câu 104. Cho hai s phc
1
1zi=
2
35
zi
=−+
. Môđun của s phc
12 2
.w zz z= +
A.
130w =
B.
130w
=
C.
112
w =
D.
112w =
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Ta có:
( )( )
2 12
35 . 1 35 82z i zz i i i=−− = −− =−−
Khi đó:
( )
2
2
11 3 11 3 130w iw=−+ = + =
Câu 105. Cho s phc
3 2.
zi=
Tìm s phc
w iz z= +
A.
5 5.wi=−−
B.
5 5.wi= +
C.
3 7.wi= +
D.
77
wi=−−
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Ta có:
Câu 106. Cho s phc Z = 5 + 4i. Phn thc, phn o ca s phc
Z
là:
A. Phn thc bng 5, phn o bng –4 B. Phn thc bng 5, phn o bng 4
C. Phn thc bng –5, phn o bng –4 D. Phn thc bng –5, phn o bng 4
ớng dẫn giải
Đáp án: A
( ) ( )
( )
2
1 2 8 12i iz i iz+ = ++ +
w 55i
= +
Bài tp trc nghim s phc
Trang 57
Phn thc 5, phn o –4
Câu 107. Cho s phc z = (2 + i)(1 − i) + 1 + 3i . Môđun của z là:
A. 2 B. 2 C. D. 4
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Ta có:
2 113 4 2
16 4 20 2 5
zi i i
z
= +++ = +
= += =
Câu 108. Cho s phc z thỏa mãn đẳng thc z + (1 + i) = 5 + 2i . Môđun của z là:
A. B. C. 2 D.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Gi
z x yi z x yi=+ ⇒=−
, ta có
( )( )
1 52
52
2 52
25 2
21
x yi i x yi i
x yi x yi xi y i
x y xi i
xy x
xy
+ ++ =+
+ +− + +=+
++ =+
+= =

⇔⇔

= =

,
ta có:
21
21 5z = +=
Câu 109. Giá tr ca biu thc
( )
8
1 i+
bng:
A. 14 B. 15 C. 16 D. 17
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Ta có:
( ) ( )
( )
( )
4
4
82 4
2
1 1 1 2 2 16i i ii i

+ = + =++ = =

Câu 110. Cho s phc z = 5 + 3i. Tìm phn thực và phần o ca s phc
z
A. Phn thc bằng 5 và Phần o bng –3. B. Phn thc bng 5 và Phần o bng 3.
C. Phn thc bằng 5 và Phần o bng –3i. D. Phn thc bằng 5 và Phần o bng 3.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
53zi=
Suy ra: Phn thc bằng 5 và Phần o bng –3
5
2
13
2
z
10
2
2
5
Bài tp trc nghim s phc
Trang 58
Câu 111. Cho hai s phc
1
12zi= +
2
23zi=−+
. Tính môđun của s phc
12
.zz+
A.
12
26zz+=
. B.
12
5zz+=
. C.
12
1
zz+=
. D.
12
2
zz+=
.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
12
1 2 ( 2 3) 1zz i i i
+ = +−+ =+
Suy ra
22
12
( 1) 1 2zz+ =+=
Câu 112. S phc liên hp ca
( )( )
1
1 32
3
zi i
i
=+ −+
+
A.
13 9
.
10 10
wi=
B.
3
5.
10
wi=
C.
53 9
.
10 10
wi=
D.
53 9
.
10 10
wi= +
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Bấm máy tính được:
53 9
.
10 10
wi=
Câu 113. Tìm phn thc, phn o ca s phc z = i (2 4i) + (3 – 2i) .
A. Phn thc bằng 3 và Phần o bng –7i. B. Phn thc bằng 3 và Phần o bng –7.
C. Phn thc bằng 3 và Phần o bng 7i. D. Phn thc bằng 3 và Phần o bng 7
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Tìm phn thc, phn o ca s phc
z = i (2 4i) + (3 – 2i) = i2+4i+9–12i–4= 3–7i
Câu 114. Cho s phc . Tính mô đun của s phc
A. . B. . C. . D. .
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Cho s phc .
Khi đó
Câu 115. Cho s phc . Tìm s phc
A. w . B. w . C. w . D.w .
ớng dẫn giải
Đáp án: D
2
2
1
1
zi= +
2
32
zi=
12
.zz
12
. 26zz =
12
.6zz =
12
.6zz =
12
.2zz =
1
1zi
= +
2
32zi=
12
.5zz i= +
12
. 25 1 26zz = +=
43zi=
w2z iz= +
53i=−−
53i= +
33i=
52i=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 59
Cho s phc . Tìm s phc
Câu 116. Cho s phc . Modul ca s phc z là:
A.2 B.–3 C. D.13
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Li gii:
Câu 117. Cho s phc , s phc liên hp ca s phc z là:
A. B. C.
D.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Li gii: vậy
Câu 118. Tính ta được:
A.
B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Câu 119. Phn thc ca s phc bng
A.0 B.1 C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Câu 120. Cho s phc: . Tìm phn thực và phần o ca s phc
A.Phn thc bng 3 và phần o bng 5 B. Phn thc bng 3 và phần o bng 4i
C. Phn thc bằng 3 và phần o bng 4 D. Phn thc bng 3 và phần o bng 4
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Câu 121. Cho hai s phc . Tính môđun của s phc
A. B.
C.
D.
43
zi=
w 52i=
23zi=
13
22 2 2
2 ( 3) 13z ab= + = +− =
13zi
= +
13
zi
=
3zi=−−
13
zi=−+
3
zi= +
z a bi= +
z a bi=
13zi
=
( ) ( )
32
12 3zi i=+ +−
38zi=−+
38zi=−−
38zi=
38zi= +
( ) ( )
32
23 2
1 2 3 1 6 3.4 8 9 6
16 128 96 1 38
z i i i i i ii
i ii i
= + + =+ + + +− +
=+ + =−−
30
(1 )
i+
15
2
15
2
30 2 15 15 15 2 7 15
(1 ) ((1 ) ) (2 ) 2 . .( ) 2i i i ii i+=+ = = =
35zi=−+
zi
1
12zi=
2
3zi= +
12
2zz
12
2 26zz−=
12
2 41zz−=
12
2 29zz−=
12
2 33zz−=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 60
ớng dẫn giải
Đáp án: B
S dng máy tính tính s phc . Tính môdun
Câu 122. Cho s phc . Tìm s phc
A. B. C.
D.
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Câu 123. Cho hai s phc: z
1
= 2 3i ; z
2
= –1 + i. Phn o ca s phc w = 2z
1
– z
2
bng:
A.–7 B. 5 C.7 D.–5
ớng dẫn giải
Đáp án: A
w = 2z
1
– z
2
= 5 – 7i
Câu 124. Phn o ca s phc , biết s phc Z tha mãn :
A. –1 B. 2 C. 1 D. –2
ớng dẫn giải
Đáp án: A
T gi thiết
W = 1 ( 2 i )i + 2 + i = 2 – i
Phn o : –1
Câu 125. Cho hai s phc: . Tính .
A. i B.4i C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: B
.
Câu 126. Cho s phc . Tìm s phc .
A. w= 1+4i B. w=1–4i C. w=–15–4i D. w =15+4i
ớng dẫn giải
Đáp án: A
12
2 54zz i =−−
( ) ( )
22
12
2 5 4 41zz = +− =
52
zi
= +
w iz z=
33wi=
33wi= +
33wi=−+
33wi=−−
( ) (
)
52 52 52 33z i w iz z i i i i= = = + =−+
1
W Zi Z=−+
( )
1 13 0iZ i+ −− =
(
)
13
1 13 0 2
1
i
iZ i Z i
i
+
+ −− = = = +
+
12
1 3 ; z 3
zi i=+=+
12
.zz
23 4
i+
3 1 ( 3 1)i++
12
. (1 3 )( 3 ) 4zz i i i=+ +=
1 23
1 3 ; z 2 ; z 3 4zi i i= =+=
12 23
w zz zz= +
12 23
(1 3 )(2 ) (2 )(3 4 )=1+4iw zz zz i i i i= + = −+ + +
Bài tp trc nghim s phc
Trang 61
Câu 127. Cho s phc z = 1 –2i , phn o ca s phc w = 2z + là :
A. –2 B. 2 C. 4 D. –4
ớng dẫn giải
Đáp án: A
w = 3 – 2i
Câu 128. Cho hai s phc z
1
=1 + 3i và z
2
= 2 – i . Khi đó | z
1
+ z
2
| bng :
A. B. 5 C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Ta có:
Câu 129. Cho s phc z = 4 – 3i +


. Khi đó  bng :
A. 20 – 8i B. 20 + 8i C.



D.


+

ớng dẫn giải
Đáp án: C
=
73
15
17
5
Câu 130. Cho s phc z = 1 – 5i. Tìm phn thc, phn o ca s phc .
A. Phn thc bng 1 và phần o bng –5i. B. Phn thc bng 1 và phần o bng –5.
C. Phn thc bằng 1 và phần o bng –5. D. Phn thc bằng 1 và phần o bng –5i.
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Câu 131. Cho s phc z tha . Tìm phn thc, phn o ca s phc z.
A. Phn thc bằng 1 và phần o bng 3i B. Phn thc bằng 1 và phần o bng 3
C. Phn thc bng 1 và phần o bng –3i D. Phn thc bng 1 và phần o bng 3
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Câu 132. Cho s phc . Phn thc, phn o ca
A.5 và 2. B.5 và 2i. C. 2 và –5. D. 5 và 2.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
5
10
13
12
32zz i
+=+
z
(1 ) 4 2iz i+=
42
13 13
1
i
z iz i
i
= = ⇒=+
+
25zi=
z
Bài tp trc nghim s phc
Trang 62
Phn thc bng 5 và phn o bng 2.
Câu 133. Cho hai s phc . Môđun của s phc
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Cho hai s phc và . Môđun của s phc
= –3–6i => =
Câu 134. Cho s phc z= 1+2i. S phc
A.1+i B. –1+i C.–1–i D. 1–i
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Cho s phc z= 1+2i. S phc
= i(1+2i)+12i= –1–i
Câu 135. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. S phc z = a + bi đưc biu din bằng điểm M(a; b) trong mt phng phc Oxy
B. S phc z = a + bi có môđun là
C. S phc z = a + bi = 0
D. S phc z = a + bi có s phc đi z’ = a – bi
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Câu 136. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. S phc z = a + bi đưc biu din bằng điểm M(a; b) trong mt phng phức Oxy (đúng)
B. S phc z = a + bi có môđun là úng)
C. S phc z = a + bi = 0 úng)
D. S phc z = a + bi có s phc đi z’ = a bi (Sai vì không có s phc đi)
Câu 137. S phc z = bng:
A. B. C. D.
1
1zi=
2
45zi= +
12
zz
25
35
33
53
1
1zi
=
2
45zi= +
12
zz
12
zz
12
zz
35
w iz z
= +
w iz z= +
w iz z= +
22
ab+
0
0
a
b
=
=
22
ab
+
0
0
a
b
=
=
34
4
i
i
16 13
17 17
i
16 11
15 15
i
94
55
i
9 23
25 25
i
Bài tp trc nghim s phc
Trang 63
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Ta có
Câu 138. Cho s phc z = 6 + 7i. S phc liên hp của z có điểm biu din là:
A. (6; 7) B. (6; –7) C. (–6; 7) D. (–6; –7)
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Cho s phc z = 6 + 7i. S phc liên hp của z có điểm biu din là:
Ta có
Câu 139. Trong các s phc sau, s thc là
A.
B.
C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Câu 140. S phc có mô đun là:
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Câu 141. Cho s phc: . Phn thực a và phần o b ca lần lượt là
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Câu 142. Cho hai s phc: và . Modul ca s phc:
A. . B. . C. 20. D. 40.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
2
3 4 (3 4 )(4 ) 12 3 16 4 16 13
4 17 17 17 17
i i i i ii
zi
i
+ +−
= = = =
6 7 6 7 (6; 7)Z iZ i M=+⇒=
( )
( )
32 32ii+−
( ) (
)
32 32
ii+ +−
(
) ( )
12 12ii+ +−+
( )
( )
52 52ii+−
(
) ( )
2
12 1z ii=+−
52z =
50z =
22
3
z =
10
3
z =
17 52z iz=+⇒=
11 7zi=−+
z
11; 7.ab= =
11; 7.ab
=−=
11; 7.
ab=−=
11; 7.
ab= =
11 7 11; 7z ia b=+ ⇒= =
1
48zi=
2
2
zi=−−
12
2.z zz
=
45
5
22
22z iz i=−−⇒ =−+
Bài tp trc nghim s phc
Trang 64
Câu 143. Cho s phc z = a + bi. Khi đó s
A. Mt s thc B. 2 C. Mt s thun o D. i
ớng dẫn giải
Đáp án: A
z = a + bi =>
1
2
(
z + z
)
= a
Câu 144. Cho s phc
= 2 + 6,
= 1 + 2. Tính modun ca s phc
A. 5 B. 6 C. 7 D. 8
ớng dẫn giải
Đáp án: A
|
z
z
|
=
(2 + 1)
+ (6 2)
= 5
Câu 145. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. S phc z = a + bi đưc biu din bằng điểm M(a;b) trong mt phng phc Oxy.
B. S phc z = a + bi có môđun là .
C. S phc z = a + bi = 0 .
D. S phc z = a + bi có s phc liên hp = a – bi.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
S phc z = a + bi có s phc liên hp = a – bi.
Câu 146. Cho s phc z = a + bi. S phc z
2
có phn thc là :
A. a
2
+ b
2
B. a
2
– b
2
C. a + b D. a – b
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Khai trin biu thc .
Câu 147. Cho (x + 2i)
2
= yi (x, y R). Giá tr của x và y bằng
A. x = 1 và y = 4 hoc x = 1 và y = –4. B. x = 3 và y = 12 hoc x = 3 và y = –12.
C. x = 2 và y = 8 hoc x = 2 và y = –8. D. x = 4 và y = 16 hoc x = 4 và y = –16.
ớng dẫn giải
Đáp án: C
( )
( )
2
12
2 . 2 4 8 2 40 40 40z zz i i i z= = −+ = = =
( )
1
2
zz+
22
ab
+
0
0
a
b
=
=
z
z
( ) ( )
( )
22
2 2 22
22z a bi a abi bi a b abi=+ =+ + =−+
Bài tp trc nghim s phc
Trang 65
Vi x, y R, ta có
với x = 2 => y= 8; x = 2 => y = –8.
Câu 148. Cho s phc z = . S phc 1 + z + z
2
bng
A. . B. 2 – . C. 1. D. 0.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Ta có: .
Câu 149. Tìm phn thc ca s phc z tha mãn iz + 4 + 5i = i(6 + 3i)
A. 1 B. 7 C. 11 D. –1
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Tìm Phần thực là 1.
Câu 150. Cho s phc z
1
= 1 3i, z
2
= 2 + i. Tìm s phc w =
A. 7i B. 5i C. – 4 – 7i D. – 7i
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Câu 151. Cho s phc z = (2 + i)(1 i) + 1 + 2i. Mô–đun của s phc z
A.
B.
C.
D. 2
ớng dẫn giải
Đáp án: C
z = 4+i
đun của z bng .
Câu 152. Gi z
1
, z
2
là hai nghim phc của phương trình x
3
– 3x
2
+ 4x – 12 = 0. Tính
A. P = 0 B. P = 16 C. P = 4 D. P = – 4
ớng dẫn giải
Đáp án: C
2
22
2
40
(x 2i) 4 4
4
4
x
x
yi x xi yi
yx
xy
= ±
−=
+ = −+ =

=
=
13
22
i−+
13
22
i
−+
3i
22
13 13 13133
11 () 0
22 22 22 42 4
zz i i i i++=+++ =++−−=
(6 3 ) 4 5
17
ii i
zi
i
+ −−
= = +
12
2
zz
w 2(1 3 ) (2 ) 5i ii
= + +=
22
42
17
5
17
12
2| | | |Pzz=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 66
Phương trình có 2 nghiệm phc z
1
= 2i và z
2
= –2i
.
Câu 153. Cho s phc z = –2 – 5i. Tìm phn thực và phần o ca s phc
A. Phn thc bằng 2 và phần o bng –5i B. Phn thc bng 2 và phần o bng 5i
C. Phn thc bằng 2 và phần o bng –5 D. Phn thc bng 2 và phần o bng 5
ớng dẫn giải
Đáp án: D
nên Phn thc bng 2 và phần o bng 5.
Câu 154. Cho 2 s phc z
1
= –3i z
2
= 3 – 5i. Tính môđun của s phc z
1
z
2
:
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: B
z
1
– z
2
= 3 + 2i, do đó: .
Câu 155. Cho (x + 2i)
2
= 3x + yi (x, y
R). Giá tr của x và y bằng:
A. x = 1 và y = 2 hoc x = 2 và y = 4 B. x = 1 và y = –4 hoc x = 4 và y = 16
C. x = 2 và y = 5 hoc x = 3 và y = –4 D. x = 6 và y = 1 hoc x = 0 và y = 4
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Cho (x + 2i)
2
= 3x + yi (x, y R). Giá tr của x và y bằng:
Gii: (x + 2i)
2
= 3x + yi x
2
4 + 4xi = 3x + yi
Câu 156. Modun ca s phc bng
A. 7 B. 3 C. 5 D. 2
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Trưc hết, ta rút gọn s phc:
Vy modun ca s phc là 5.
Câu 157. Cho hai s phc . Giá tr ca biu thc
A. 0 B. 10 C. D. 100
ớng dẫn giải
12
| |4zz
−=
z
25zi=−+
12
| | 73zz−=
12
| | 13zz−=
12
| |3zz
−=
12
| |5
zz−=
12
| | 13
zz−=
2
1; 4
43
4; 16
4
xy
xx
xy
xy
=−=
−=
⇔⇔

= =
=
2
5 2 (1 )z ii=+ −+
2
52 (1 ) 52 2 5i i ii+−+ =+−=
1
3zi
= +
2
2zi=
1 12
z zz+
10
Bài tp trc nghim s phc
Trang 67
Đáp án: B
Ta có:
Vy .
Câu 158. Mô đun của s phc z thỏa mãn phương trình
A. B. C. 1 D.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Ta cần rút gọn biu thc tc:
Đặt ta có:
Vy modun ca s phc cn tìm là: .
Câu 159. Cho s phc . Tìm phn thực và phần o ca ?
A. Phn thc là –5, phn o là 2i. B. Phn thc là 5, phn o là 2.
C. Phn thc là –5, phn o là – 2. D. Phn thc là 2, phn o là –5.
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Phn thc là –5, phn o là 2.
Câu 160. Cho hai s phc . Tính môđun của s phc ?
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Câu 161. Cho s phc . Tìm s phc
A. B. C. D.
2
1 12
3 (3 )(2 ) 3 6 2 3 10z zz i i i i i i i+ = ++ + = ++ + =
1 12
10z zz+=
( )
(
)
( )
(
)
2 11 11 2 2zizii
++ + =
2
3
3
2
1
2
2 (1 ) 1 (1 ) 1 2 2 2 (1 ) (1 ) 2zi izi i i zizi+−+ −+= ++ =
z a bi z a bi=+ ⇒=
2( )(1 ) ( )(1 ) 2 2 2 2( ) 1 ( ) 2abi i abi i a b abi b abi+ + + = + + +− + =
1
0
3
3( ) ( ) 2
3( ) 2 1
3
a
ab
a b a bi
ab
b
=
+=
−++ =

−=
=
22
1 1 22
3 3 93

+==


52zi
=−+
z
1
23zi=
2
12zi=
12
zz
12
34zz−=
12
26zz−=
12
2zz−=
12
2zz−=
22
12 12
1 1 ( 1) 2zz i zz = = +− =
43zi=
( )
1w iz z=+−
34wi= +
32wi=−−
32wi
=
34wi=−+
Bài tp trc nghim s phc
Trang 68
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Câu 162. Cho hai s phc . Tìm phn thực và phần o ca s phc .
A. Phn thc bằng 1 và phần o bng 6. B. Phn thc bằng 1 và phần o bng– 6.
C. Phn thc bng 1 và phần o bng 6. D. Phn thc bằng 6 và phần o bng –1
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Câu 163. Cho s phc . Modun ca s phc z là:
A. B. C. D. 2
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Ta có: .
Câu 164. Tìm phn thực a và phần o b ca s phc
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Ta có: . Phn thc , phn o .
Câu 165. Tính
A. 8 + 14i B. 8 – 14i C. –8 + 13i D. 14i
ớng dẫn giải
Đáp án: B
S dng máy tính cm tay
Câu 166. Cho s phc , giá tr ca
A. 30 – 35i B. 30 + 35i C. 35 + 30i D. 35 – 30i
ớng dẫn giải
Đáp án: B
( )
1 32w iz z i= + −=
1
23zi= +
2
1zi= +
12
3zz
12
3 16zz i =−+
( )
35 4 2 1z ii= +−
2 74
14 10i
46
14 10 2 74z iz=− ⇒=
54
43 .
36
i
zi
i
+
=−+
+
73
,
15
a =
17
.
5
b =
17
,
5
a
=
73
.
15
b =
73
,
15
a =
17
i.
5
b =
73
,
15
a =
17
.
5
b =
73 17
15 5
zi=
73
15
a =
17
5
b =
( )( )
32 62
1
ii
z
i
−+
=
+
12
1 3, 2z iz i=+=
(
)( )
121 2
23A zz z z=−+
Bài tp trc nghim s phc
Trang 69
S dng máy tính cm tay
Câu 167. Cho s phc . Tìm phn thực và phần ảo ,mođun của s phc
A. Phn thc bng –3 , phn o bng 1, mođun
B. Phn thc bng –3, phn o bng 2i mođun
C. Phn thc bng 3 , phn o bằng i, mođun
D. Phn thc bằng 3 và phần o bằng 1, mođun
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Phn thc bng –3 , phn o bng 1, mođun
Câu 168. Cho s phc . Tìm môđun
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Câu 169. Cho s phc . Tìm s phc
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Câu 170. Tìm biết ?
A. B. C. D. 20
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Bm máy
Câu 171. Gi x, y là hai s thc tha: . Tính .
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
3zi=−+
z
10z =
13z =
10z =
10z
=
10z =
12
2 ; z 1 3zi i=+=
12
zz
12
14zz−=
12
13zz−=
12
5zz−=
12
17zz−=
12
17zz−=
14zi= +
2.w z zi= +
79wi= +
69wi= +
33wi=−−
78wi=−+
2 . 2(1 4 ) (1 4 ) 6 9w z zi i i i i= + = + +− =+
z
( )( )
2
12 1z ii=+−
25
23
52
( ) ( )
2
35 2 42x iy i i−− =
2M xy=
2M =
0M =
1M =
2M =
Bài tp trc nghim s phc
Trang 70
T ĐK suy ra hệ
thay vào 2xy=–2
Câu 172. Cho s phc . Tìm phn thực và phần o ca s phc
A.Phn thc là 10 và phần o là B. Phn thc là 10 và phần o là
C. Phn thực là 10 và phần o là D. Phn thực là 10 và phần o là
ớng dẫn giải
Đáp án: D
S phc liên hp ca z là , phn thc là 10 , phn o là
Câu 173. Tìm s phc z tha :
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: B
(3 – 1 – 2i)z = i
Câu 174. Cho s phc . Tính
A. B.
C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Vì :
Câu 175. Cho s phc . Tìm s phc
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Vì :
Câu 176. Cho . S phc liên hp ca z là:
33 4
54 2
xy
xy
−=
−+ =
10
3
14
3
x
y
=
=
10 3zi
=
z
3i
3
3i
3
10 3
i
+
3
( )
12 3iz z i+=
11
44
zi=
11
44
zi
=−+
11
88
zi=−+
11
88
zi
=
22
i
z
i
=
(22) 22 1 1
44 8 4 4
ii i
zz i
+ −+
= ⇔= =−+
+
12
1 2; 1 5
z iz i=+ =−+
121
zzz+−
121
19zzz i+ =−+
121
19zzz i+ =−−
121
25zzz i+ =−+
121
25zzz i+ =−−
( ) ( ) ( )
121
12 15 12 19zzz i i i i+ = + +−+ =−+
52zi=
u z iz=
33ui= +
73ui
=
33ui=
73ui= +
52 (52)52 5 233u ii i i i i=+− =+−=
12zi=−−
Bài tp trc nghim s phc
Trang 71
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Câu 177. Cho thì bng:
A. B. 5 C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
.
Câu 178. Tìm các số thực y, biết:
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Câu 179. Giá tr ca biu thc là:
A. 28 B. 56 C. 64 D. 72
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Câu 180. Giá tr ca biu thc là:
A. –8 B. C. D. 1
ớng dẫn giải
12
i+
12i−+
2
i
2
i+
12
12
zizi
=−+
=−−
( )( )
32 23 3 7
z i ii=+ +−
z
27
19
29
5 2 29z iz=−⇒=
x
( ) ( ) ( ) ( )
231 2 32 2 4 3x y x yi x y x y i+ + +− + = + +
94
;
11 11
xy= =
94
;
11 11
xy
= =
94
;
11 11
xy
= =
94
;
11 11
xy
−−
= =
9
2 3 13 2 2 5 1
11
2 4 3 53 3 4
11
x
xy xy xy
x y xy x y
y





=
+ += + + =
⇔⇔
−+ = + =
=
(
)
6
13Ai= +
(
)
(
)
( )
2
63
2
13 13 8 64Ai i



=+ =+ =−=
3
13
22
Ni




=−+
1
8
1
8
Bài tp trc nghim s phc
Trang 72
Đáp án: C
Câu 181. Cho . Môđun của z bng :
A. B. 1 C. 2 D. 3
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Câu 182. Cho , ta có: bng:
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Câu 183. Giá tr ca biu thc là:
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Câu 184. Cho s phc = .Tìm phn thc ,phn o ca s phc .
A. Phần thưc bằng –2,phn o bng B. Phần thưc bằng –2,phn o bng
C. Phần thưc bằng 2,phn o bng D. Phần thưc bằng 2,phn o bng
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Câu 185. Cho s phc phn thc phn o ca lần lượt là :
A.3 và 2017 B.3 và 2017i C.3 và –2017 D.3 và –2017i
ớng dẫn giải
(
)
( )
3
3
11
.1 3 . 8 1
28
Ni



= = −=
23
zi=
7
( )
2
2
23 7
23
z
zi
= +− =
=−⇒
23
zi
=
1
z
23i+
23
13 13
i+
23
13 13
i
23
55
i+
1 1 23 2 3
2 3 13 13 13
i
i
zi
+
= = = +
( )
2016
1Mi= +
1008
2
1008
2
1008
2
i
1008
2
i
(
) ( )
(
)
1008
504
2 1008
1008 2 1008 1008
1 2 2. 2.12Mi i i



=+== ==
z
24
i
+
w zi=
3i
3.
3.i
3.
3 2017zi=
z
Bài tp trc nghim s phc
Trang 73
Đáp án: A
Câu 186. Cho khi đó bng
A.10 B.8 C.6 D.7
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Bm máy tính trc tiếp ra kết qu đáp án C
Câu 187. Trong các khng định sau đây khẳng định nao đúng ?
A. B.
C.
D.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
nên ta chọn được đáp án A
Câu 188. Cho s phc z tha mãn . Môđun của s phc w = là:
A.8 B. C.8 D.16
ớng dẫn giải
Đáp án: A
suy ra
Câu 189. Cho hai s phc . Hai s phc khi:
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Câu 190. Điu kiện để s phc là số thuần ảo là
A.
B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Câu 191. Trong các s phc sau, s phức nào có mô đun nhỏ nhất ?
3 2017 Re 3, Im 2017z iz z=+ ⇒= =
12
3 4; 3 4z iz i
=+=
12
|z z |+
2016
1i =
2017
1i =
2018
ii=
2019
1i =
*
41
1 42
()
43
14
n
i if n k
if n k
i kN
i if n k
if n k
= +
−=+
=
−=+
=
3
(1 3 )
1
i
z
i
=
z iz+
82
3
3
(1 3 )
44 44;w 44 4 48
1
i
z iz i ii i
i
= =−+ =−− =−+ + + =
8w =
, ' ,( , , , )z a bi z c di a b c d R=+=+
'zz
=
ac
bi di
=
=
ad
bc
=
=
ac
bd
=
=
ab
cd
=
=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 74
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Câu 192. Cho
s
phc z tha mãn: .Tìm mô đun
s
phc
.
A.4 B. C. D. 5
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Suy ra:
Vậy:
Câu 193. Cho s phc . Tìm phn thực và phần o ca s phc
A. Phn thc bằng 4 và phần o bng –3 B. Phn thc bằng 4 và phần o bng 3
C. Phn thc bằng 4 và phần o bng 3i D. Phn thc bằng 4 và phần o bng –3i.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Phn thc bằng 4 và phần o bng –3
Câu 194. Cho s phc tha mãn . Môđun của s phc z bng:
A. B. C. D. .
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Câu 195. Cho hai s phc . Tính tng
A. B. C. D. .
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Câu 196. Cho s phc tha mãn và . Tìm s phc
A. B. C. D. .
ớng dẫn giải
Đáp án: B
3zi=
13zi=
32zi=−−
22zi
= +
(1 2 ) 7 4zi i+=+
2zi
ω
= +
17
24
74
(1 2 ) 7 4 3 2
12
i
z i iz i
i
+
+ =+ ⇔= =
+
32
zi= +
43zi= +
z
43zi= +
43
zi⇒=
z
( )
1 24 0
iz i
+ −− =
10z =
3z =
22z =
2z =
24
3
1
i
zi
i
+
= = +
+
10z =
12
1 2; 4 2z iz i=+=
12
2Tz z= +
5T =
35
T =
45T =
55
T =
12
5; 2 5zz= =
55
T =
z
( )
2 10zi−+=
. 25zz=
z
5z =
34zi=
5;34;34z z iz i==+=
34zi= +
Bài tp trc nghim s phc
Trang 75
Gi s phc có dng
Ta có:
T (1) và (2) ta được:
Câu 197. S phc nghịch đảo ca s phc là:
A. B. C. D. .
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Câu 198. Cho s phc . Tìm phn thực và phần o ca s phc
A. Phn thc bng và phần o bng B. Phn thc bng và phần o bng
C. Phn thc bng và phần o bng D. Phn thc bng và phần o bng
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Cho s phc . Tìm phn thực và phần o ca s phc
Phn thc bng và phần o bng
Câu 199. Cho hai s phc . Tính môđun của s phc .
A. B. C. D.
z
( )
,z a bi a b R=+∈
z a bi⇒=−
( ) ( )
2 10 2 1 10z i a bi−+= +− =
( ) ( )
( )
22
2 1 10 1ab +− =
. 25zz=
( )
22
25 2ab+=
5, 0
3, 4
3, 4
ab
ab
ab
= =
= =
= =
13
22
zi=−+
11 3
22
i
z
=
1 13
22
i
z
=−−
113
22
i
z
=−+
11 3
22
i
z
= +
13 1 1 13
22 22
13
22
zi i
z
i
=−+ = =−−
−+
1
43
z
i
=
+
z
4
5
3
5
3
25
2
25
4
25
3
25
i
4
25
3
25
1
43
z
i
=
+
z
1 43 43
4 3 25 25 25 25
z iz i
i
= = ⇒= +
+
4
25
3
25
( )
2
12
3 2; 1 2z iz i=−=+
1
2
z
z
13
5
14
5
17
5
11
5
Bài tp trc nghim s phc
Trang 76
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Cho hai s phc . Tính môđun của s phc .
Câu 200. Cho s phc . Tìm s phc
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Thc hin bm máy
Câu 201. Phn ảo và phần thc ca s phc lần lượt là
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
. Phn o: 32; Phn thc: 0
Câu 202. Cho hai s phc . Tìm s phc liên hp ca s phc
.
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Câu 203. Cp tha mãn biu thc là:
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
( )
2
12
3 2; 1 2z iz i=−=+
1
2
z
z
( )
2
11
12
22
17 6 13
3 2; 1 2
25 25 5
zz
z iz i i
zz
= =+ =−− =
45
zi=
2
i
w iz
z
+
=
208 150
41 41
w =
208 150
41 41
wi=−−
208 150
41 41
wi=
208 150
41 41
wi= +
10
(1 )
zi
= +
0; 32
0; 32
i
0; 32
32; 0
( )
5
10 2 5
(1 ) (1 ) (2 ) 32zi i i i=+=+ = =
1
52zi=
2
34zi=
1 2 12
2z .wz z z=++
54 26wi= +
54 26
wi
=−−
54 26wi=
54 30wi=
5 2 3 4 2(5 2 )(3 4 ) 54 26 54 26w i i i i iw i
=+ +− + + = + =
( )
;
xy
(2 3 1) ( 2 ) (3 2 2) (4 3)x y x yi x y x y i+ + +− + = + +
94
;
11 11



94
;
11 11

−−


94
;
11 11



94
;
11 11



Bài tp trc nghim s phc
Trang 77
Ta có:
Câu 204. Cho s phc z = 5–2i. S phc có phn o là
A. 29 B. 21 C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
: ,phn o :
Câu 205. Cho s phc . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau ?
A. z + = 2bi B. z = 2a C. z. = a
2
– b
2
D.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
z + = 2a nên A sai. z = 2bi nên B sai, z. = a
2
+ b
2
nên C sai,
Câu 206. Cho hai s phc z
1
= 2 + i, z
2
= 1 + 3i. Môđun ca z
1
+ z
2
bằng bao nhiêu ?
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
ớng dẫn giải
Đáp án: C
z
1
+ z
2
= 2 + i + 1 + 3i = 3 + 4i .
Câu 207. S viết dưới dng a + bi thì a + b bằng bao nhiêu ?
A. 4 B. 25 C. 27 D. 17
ớng dẫn giải
Đáp án: A
4( 4 – 3i ) = 16 – 12i
Ta có : a + b = 16 –12 = 4.
Câu 208. Cho s phc thỏa mãn điều kin: . Tính ?
A. B. C. D.
9
2 3 13 2 2 5 1
11
2 4 3 53 3 4
11
x
xy xy xy
x y xy x y
y
=
+ += + −+ =

⇔⇔

−+ = + =

=
1
z
5
29
2
29
1
1 52
5 2 29 29
zi
i
= = +
2
29
z a bi= +
z
z
z
2
2
zz=
z
z
z
2
2 22 22 22 22
2a ( ) 4a
z ab bi ab b ab z= −+ = + =+=
22
12
34 5zz⇒+= +=
100
43i+
23
100 100(4 3 ) 100(4 3 )
4 3 (4 3 )(4 3 ) 4 3
ii
i ii
−−
= = =
+ +− +
z
23zz i+=+
21
A iz i=++
1
2
3
5
Bài tp trc nghim s phc
Trang 78
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Th thut giải phương trình số phc (cha )
Nhập Mode+2 (Cmplx) chuyn chế độ s phc
Cách nhp s phc liên hp: Shift+2+2 “conjg” + “X”
Nhp , ri bm
(bm nghĩa là gán )
Nhp ri bm calc:
Câu 209. Nếu thì bng:
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Câu 210. Cho s phc . Hi trong các phát biu sau, phát biểu nào đúng?
A. là phn o
B. là môđun của z
C. Đim biu din s phc z trên mt phng phc Oxy
D. có môđun khác nhau
ớng dẫn giải
Đáp án: C
S phc là phn o A sai. Ta có suy ra B, D sai.
Câu 211. S phc có môđun bằng và phần thc lớn hơn phần ảo 5 đơn vị. Biết z có phn thc
nh hơn 2. Khi đó môđun có số phc có giá tr:
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Gi . Ta có (loi)
;zz
23XX i+ −−
:100 0,01 297 0,99Calc i i+ ⇒−
(
)
( )
1
33 1 0 1
1
x
x yi z i
y
=
−− + = = +
=
Calc
100 0,01i+
100, 0.01xy= =
: 21A iX i++
1 "" 3iA++= =
zi=
2007
z
z
1
0
z
( )
( )
2003
2007
2007 2
.z i ii i z
= = =−=
,;z a bi a b=+∈
bi
22
ab+
( )
;M ab
;
zz
z a bi= +
b
22
z a bi z z a b=−→== +
z
17
2wz= +
5
7
4
15
( )
; ,2
z a bi a b R a=+ ∈<
22
14
17
41
5
aa
z ab
bb
ab
= =

= +=
⇔∪
=−=
−=

Bài tp trc nghim s phc
Trang 79
Suy ra
Suy ra
Câu 212. Tng ca hai s phc liên hp là:
A. Tng ca hai s phc liên hp là mt s thc
B. Tng ca hai s phc liên hp là mt s o
C. Tng ca hai s phc liên hp là mt s phức có đủ phn thc và o
D. Tích ca hai s phc liên hp là mt s o
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Câu 213. Vi là hai s phc. Trong các khng định sau đây, khẳng định nào sai?
A. B.
C. với D.
ớng dẫn giải
Đáp án: B
B sai ví dụ ta ly
Câu 214. Cho s phc z thỏa mãn điều kin . S phc có phn o bng bao
nhiêu?
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
S phc có phn o bng –1
Câu 215. Cho s phc . Xác định phn thc, phn ảo và tính môđun số phc
. Chọn đáp án đúng?
A. S phc z có phn thc: –4, phn o: –3, mô–đun là 5
B. S phc z có phn thc: 4, phn o: 3, mô–đun là 5
14zi
=
2 34 5w z iw=+= =
2z a bi z a bi z z a=+⇒=−→+=
12
,zz
12 1 2
..
zz z z=
12 1 2
zz z z+≥+
11
22
zz
zz
=
2
0z
12 12
..zz zz
=
1
12 2
12
1
,1
0
zi
z iz i z i
zz
= =
= =−⇒ = =
+=
( )
1 13iz i
+ −=
1w zi z=−+
1
2
3
4
( )
13
1 13 0 2
1
2
i
iz i z i
i
wi
+
+ −− = = = +
+
→=
w
( )( )
12 43 28z ii i= −+
z
Bài tp trc nghim s phc
Trang 80
C. S phc z có phn thc: –3, phn o: –4, mô–đun là 5
D. S phc z có phn thc: 3, phn o: 4, mô–đun là 5
ớng dẫn giải
Đáp án: A
. Phn thc: –4, phn o: –3
Câu 216. Tìm phn thực và phần o ca s phc . Biết rng . Phn thực và phần o
ca s phc lần lượt là
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: B
suy ra .
Vy phn thực và phần o ca s phc lần lượt là: –4; 3.
Câu 217. S phc có môđun bằng:
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Câu 218. Tìm môđun của s phc:
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Ta có:
Câu 219. Tìm phn thc ca s phc biết .
A. B. C. D.
( )( )
12 43 28 43z ii i i= + =−−
( ) ( )
22
4 35z = +− =
z
( )( )
12 2z ii= + −+
z
4; 3−−
4;3
4; 3
4;3
( )( )
12 2 43z i iz i= + −+ =−−
43zi=−+
z
43zi=
25
5
7
7
15
23
3
i
zi
i
+
=+−
170
3
z =
170
5
z =
170
5
z =
170
4
z =
( )
( )
(
)(
)
15 3
1 8 11 7
23 23
3 3 55 55
ii
zi i i i
ii
++

=+− =+− + = +

−+

22
11 7 170
55 5
z

= +=


3
2
.z zz
z
ω
= −+
12zi=
31
5
32
5
33
5
32
5
Bài tp trc nghim s phc
Trang 81
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Ta có
Phn thc là: ; phn o là:
Câu 220. Xét hai khng đnh sau đây:
(1) S có phn thc bng 1
(2) Bình phương của s có phn o bng 7
Trong hai khng đnh trên
A. C 2 đều đúng B. C hai đều sai C. Ch có (1) đúng D.Ch có (2) đúng
ớng dẫn giải
Đáp án: B
S có phn thc bng –1
có phn o bng
Câu 221. Mondun ca s phc bng:
A. 1 B. 0 C. D. 2
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Câu 222. Xét các phát biu sau:
(1)
(2) Vì , nên ta nói là s phc liên hip ca s
(3) S đối ca s là s
(4) S đối ca s bi là
Trong các câu trên, s phát biu đúng là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Câu (1) và câu (2) sai. Ta phi có:
32 6
55
i
ω
= +
32
5
6
5
( ) ( )
24 32ii i+ −−
(
)
23
i
+
(
) ( )
24 32 1
ii ii
+ =−−
( )
2
2 3 7 62ii+ =−+
62
1zi=
2
( ) (
)
( ) ( )
00a bi a i bi a bi+ =+ −+ =
(
) ( ) ( )
( )
00a bi a bi i
+ + +− = +
(
) ( )
a bi +−
a bi+
( )
a bi+
( )
a bi−+
( )
b i bi
−=
( ) ( ) ( ) ( )
(1) 0 0a bi a i bi a bi+ =+ ++ =+
Bài tp trc nghim s phc
Trang 82
(2) vì , nên ta nói là s đối ca
Câu 223. Xét các khng đnh sau:
(1) Vi hai s phc tùy ý, ta
(2) Vi hai s phc tùy ý, ta
Trong hai khng đnh trên
A. Ch có (1) đúng B. Ch có (2) đúng C. C hai đều đúng D. C hai đều sai
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Ta có (1) đúng, thật vậy, gi s:
Khi đó: , nên:
Suy ra . Khai triển và thu gọn vế phải ta được
Vậy (1) đúng. Tuy nhiên, phải thêm điều kin , ta viết:
Câu 224. S bng:
A. B. C. 34 D. 25
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Ta có:
Câu 225. S phc th viết li thành:
A. B. C. D. 4
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Ta có: .
( ) ( ) ( )
( )
00a bi a b i i+ + +− = +
( )
(
)
a bi +−
a bi+
12
,zz
222
12 1 2
,zz z z= +
12
,zz
1
1
22
z
z
zz
=
1 1 12 2 2
,z a bi z a bi=+=+
( ) ( )
12 1 2 12 12 1 2
z z aa bb ab ba i= −+
( ) ( )
22
12 1 2 12 12 12
z z aa bb ab ba= +−
( ) ( )
22
2
12 1 2 12 12 1 2
z z aa bb ab ba= +−
(
) ( )
22
2 22
12 1 1 2 2 1 2
zz a b a b z z=+ +=
2
0z
1
1 12
12 1 2
2
22
222 2
2
11
..
z
z zz
zz z z
zzz z
z
= = = =
(3 5 )(3 5 )ii+−
9 25i
+
23i
+
( )( ) ( )
2
3 5 3 5 9 25 9 25 1 9 25 34ii i+ = = −=+ =
8
2
i
i
+
32
i
23i
+
1
2
2
i
( )( )
( )( )
82
8
32
21 2 2
ii
i
i
ii
−−
= =
+ +−
Bài tp trc nghim s phc
Trang 83
Câu 226. Biu thc có giá tr bng
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Ta có:
Câu 227. Cho . Khi đó bng?
A. Mt s thun o B. 1072 C. D. 20
ớng dẫn giải
Đáp án: B
. Do đó:
Câu 228. S nào sau đây là căn bậc 2 ca
A.
B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Gi s phc cn tìm là
Câu 229. Xét các kết qu sau:
(2)
Trong ba kết qu trên, kết qu nào sai?
A. Ch sai B. Ch sai C. Ch sai D.Ch sai
7 17
5
i
i
7
17
5
i+
3 i
+
22i−+
23i
( )( )
( )( )
7 17 5
7 17 35 17 7 85 52 78
23
5 5 5 26 26
ii
i ii i
i
i ii
−+
++−
= = = =
−+
172 30 , ' 172 30
z iz i=+==
.'zz
2 172
. ' 900 172 1072zz =+=
. ' . ' 1072zz zz= =
3
13
i
i
+
11
22
i
+
31
22
i
+
13
22
i
+
11
22
i
a bi+
22
22
1
2
1
0
2
3
2
21
1
13
2
1
2
a
b
ab
i
a bi a b abi i
ab
i
a
b
=
=
−=
+ = + =−⇔
=
+
=
=
3
ii=
( )
2
4
ii=
( )
3
( )
3
1 22ii+ =−+
( )
1
( )
2
( )
3
( )
1
( )
2
Bài tp trc nghim s phc
Trang 84
ớng dẫn giải
Đáp án: D
sai, vì:
Ngoài ra, (3) đúng vì ta có:
Câu 230. Tích s có giá tr bng:
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Câu 231. S phc có nghịch đảo bng
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Câu 232. Xét các mệnh đề sau:
(4) Nếu thì là s thc.
(5) Giá tr tuyệt đối (hay môđun) của mt s phc z bng khoản cách OM, với M là điểm biu din ca z.
(6) Giá tr tuyệt đối (hay môđun)của mt s phc z bng s .
Chn nhận định đúng trong các nhận định sau:
A. C ba câu đều đúng B.Ch có 1 câu đúng
C. Ch có 2 câu đúng D. C ba câu đu sai
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Câu 233. Xét các kết qu sau :
Trong ba kết qu trên, kết qu nào sai ?
A. Ch (1) sai B. Ch (2) sai C. Ch (3) sai D. Ch (1) và (2) sai
ớng dẫn giải
Đáp án: D
(1) Và (2) sai vì :
( )
1
( )
2
33
.
i ii i= =
( )
2
4
11i =−=
( )
3
23
1 13 3 22i iii i+ =+ + + =−+
( )(
)
33 23
ii
+−
68
i
68
i+
33
i−+
15 3i
45zt=
45
41 41
i+
45
46 46
i+
25
27 27
i+
1
1
2
i+
zz=
z
.
zz
( )
3
1
ii=
( )
4
2 ii=
( )
3
3 (1 ) 2 2ii+ =−+
32
.i ii i= =
( )
( )
2
2
42
ii= = −1 =1
Bài tp trc nghim s phc
Trang 85
Ngoài ra, (3) đúng vì ta có :
Câu 234. S nào sau đây bằng s
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Ta có:
Câu 235. Cho s phc . Môđun của s phc là:
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Ta có , suy ra
.
Do đó .
Câu 236. Tìm phn o ca s phc , với n là s nguyên dương thỏa mãn
A. B. 64
C. 64i D. Không tn ti phn o
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Ta có
( )
3
23
3 3 22i iii i1+ =1+ + + = +
( )
( )
2 34?ii
−+
54
i+
6 11i
+
10 5i+
6 i+
(
)(
) (
)
( )
2
2 3 4 2.3 2. 4 .3 . 4
68 3 4 65 4 05
i i ii ii
iii i i
+ = + −−
= + = + + =1+
( )
2
3zi= +
1
wz
z
= +
202 303
25 50
i
303 202
25 50
i
101
10
10201
100
( )
2
3 86zi i=+=+
1 1 202 303
86
8 6 25 50
wz i i
zi
= += +− =
+
22
202 303 101
25 50 10
w

= +=


2 23
3
n
i
z
i

=



( )
42
log 3 log 9 3
nn + +=
64 3
Bài tp trc nghim s phc
Trang 86
Suy ra .
Ta có
Câu 237. Tìm modun ca s phc z biết z không phi là s thực và thỏa mãn: .
A. B. C. Không tn ti z D.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Bài toán này ch cần lưu ý một snh cht sau ca s phc:
Khi đó ta có ngay:
Do đó, .
Sai lm thưng gp: Đáp án A ngưi ta không yêu cu tìm z. Đáp án B sai do không loi trưng hp z thc.
Câu 238. Cho hai s phc tha mãn: . So sánh hai s ta có
khẳng định sau:
A. B.
C. D. Không so sánh được
ớng dẫn giải
Đáp án: A
( ) ( )
(
)
( ) (
)
( )
(
)
( )( )
42
42
22
2
2
log 3 log 9 3 3
2.log 3 2log 9 6
1
2. log 3 log 9 6
2
log 3 9 6
3 9 64 6 27 64 0
7
13
n nn
nn
nn
nn
n n nn
n
n
+ += >
+ +=
−+ +=

+=

+= +=
=
=
7n =
( )
7
7
7
2 23
3 2 cos sin
66
3
i
z ii
i
ππ


−−

= = −= +







77
128 cos sin 64 3 64
66
ii
ππ
−−

= + =−+


( )
2
. 12z z zz z+=
2
2z xi x=±−
{ }
0; 2z
2z =
2
; ;.
m
m
z z z z zz z= = =
( )
( )
( )
( )
( )
( )
22
2
32 2
. 12 12
120 2 3 60
0 0;
2
z z zz z z z z z
zz z zz z z
z z loai z
z
+= +=
+ = + +=
=⇔=
=
2z =
;ab
1ab= =
( )
;x abiy abiab= ++ = + +
xy=
xy<
xy>
Bài tp trc nghim s phc
Trang 87
Do nên ta có th đặt:
Khi đó ta có:
Rút gọn ta có:
;
Do đó, .
Câu 239. Cho . Các công thc sau, công thc nào sai:
A. B.
C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Kinh nghim: Vi dng toán này ta thc hin t những đáp án theo hình thức t đơn giản đến phc tp.
Ta thy ngay khng đnh A, B là đúng. Thử với khẳng định D ta có:
nên khng đnh D là đúng. Đến đây ta có thể khoanh C ngay, ta th kim
chng xem???
Như vy mu s sai.
Câu 240. Cho s phc z tha mãn: . Khng định nào sau đây đúng:
A. B. z có th nhn giá tr là s thc hoc s thun o
C. Phn thc ca z không lớn hơn 1 D. Đáp án B và C đều đúng
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Ta có:
1ab= =
cos sin ; cos sina A i Ab B i B
=+=+
( ) ( )
( )
( )
22
2
2
cos cos sin sin 1
cos cos sin sin sin sin
cos sin sin cos cos cos
x A B AB
ABABAB
y
AB A B A B
= + + ++
−−
=
+ + ++
( ) (
)
3 2cos 2 sin sinx AB A B=+ −+ +
( )
( )
3 2cos 2 sin siny AB A B=+ −+ +
xy=
z a bi= +
z a bi=
( )
2 22
2
z a b abi=−+
( ) (
)
1
a b a bi
i
zz
++
+
=
( )
2
1 22z i b ai+ =−+
( ) ( )( )
2
1 2 22
z i a bi i b ai+ = + =−+
( )( ) (
) ( )
2
22
1
11
iabi ab abi
ii
z a bi a b
z
+ ++
++
= = =
++
3
zz=
1z =
3
33
0
1
z
zzzzzz
z
=
=⇔===
=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 88
Như vy khng đnh A sai.
Ta nhn thy đều thỏa mãn phương trình nên B là đúng.
Rõ ràng t thì ta thy ngay phn thc ca z không lớn hơn 1 nên khẳng định C cũng đúng.
Câu 241. Cho s phc . Giá tr gần đúng phn
thc ca s phc A là:
A. –16 B. 16 C. –26 D. 26
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Ta tính được , , .
Câu 242. Cho các phát biểu về phép so sánh lớn hơn, bé hơn và bằng (>, < và =) như sau:
1. Ta có th so sánh hai s thc bt kì
2. Ta có th so sánh hai s phc bt kì
3. Ta có th so sánh hai s thun o bt kì
4. Ta có th so sánh môđun của hai s phc bt kì
S phát biu không đúng là:
A. 0 B. 4 C. 2 D. 1
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Phát biu 1 đúng, phát biu 2 sai vì ta chỉ xét được hai s phc có bng nhau hay không ch không xét được s
nào lớn hơn hay bé hơn, phát biểu 3 sai vì lí do tương tự, phát biu 4 đúng vì môđun của hai s phc bt kì là
hai s thực dương và ta hoàn toàn so sánh chúng được.
Câu 243. Gi s rng nếu thì các căn bậc n ( cho trước) ca w được biu din trên mt phng
phc bi các đnh ca mt ngiác đu ni tiếp đường tròn tâm O bán kính R. Giá tr ca R là;
A. B. Bình phương phần thc ca
C. Giá tr tuyệt đối phn o ca D. A, B và C đều sai
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Tham khảo ti trang 207 và 208 SGK Giải Tích 12 – Nâng Cao.
Câu 244. Cho s phc z tha mãn . đun của s phc là:
1z =
zi=
0; 1zz= =
(
)
2
24 2
2,
i
x iy
x
+
=−=
27 2i
z
y
+
=
2 22
Ax y z=++
34
xi
=
64 102
25 25
yi
= +
483 1313
145 290
zi
=
26,5 33,3Ai≈−
0w
3
n
n
w
n
w
n
w
( )
( )
21 2
2 78
1
i
iz i
i
+
++ =+
+
1w zi= ++
Bài tp trc nghim s phc
Trang 89
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Ta có:
Câu 245. Xét các câu sau:
1. Nếu thì z là mt s thc
2. Mô–đun của mt s phc z bng khoảng cách OM, với M là điểm biu din z trong h ta đ phc.
3. Mô–đun của mt s phc z bng s
Trong 3 câu trên:
A. C ba câu đu sai B. Ch có 1 câu đúng
C. Ch có 2 câu đúng D. C ba câu đều đúng
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Khng đnh A đúng vì:
Khng đnh B đúng vì:
Khng đnh C đúng vì:
Câu 246. Cho tìm phn thc ca s phc biết
A. 7 B. –50 C. 15 D. –10
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Ta có:
( )
22
21 2
78
1
32
2
143
43 5
i
i
i
zi
i
w zi i
w
+
+−
+
= = +
+
= ++= +
= +=
zz
=
.zz
;0z a bi z z a bi a bi b=+ =⇒+ =− =
22
z a bi z a b OM=+⇒= + =
( )( )
22
22
.
.
z a bi
z ab
z zz
z z a bi a bi a b
= +
= +
⇒=
=+ −=+
2
1wz z= +−
w
( )( )
13 3
1
ii
z
i
−+
=
+
Bài tp trc nghim s phc
Trang 90
Câu 247. Tìm s phức z để ta được:
A. z = 0 hay z = 1 B. z = 1 hay z = i
C. z = 0 hay z = i D. z = 0, z = 1 + i hay z = 1 – i
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Ta có:
Câu 248. Nếu thì
A. Bng 0 B. Là s thun o
C. Ly mi giá tr phc D. Ly mi giá tr thc
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Ta có:
( )( ) ( )
( )
(
)(
)
( )
( )
( )
2
2
13 3 68 1
68
17
1 1 11
1 1 17 17
50 7
Re 50
i i ii
i
zi
i i ii
w zz i i
i
w
+ −−
= = = =−−
+ + +−
=−+ + =−+−− +−−
=−+
⇒=
2
zz z−=
( ) ( ) ( )
( )
2
2
22
22
22
0
0
1; 1
22
0; 1
z z z a bi a bi a bi
bi a b abi
ab
ab
ba
b ab
zz i
−= + = +
=−+
= =
−=
⇔⇔
= = ±
=
⇒= =±
1z =
2
1z
z
Bài tp trc nghim s phc
Trang 91
Câu 249. Tính s phc có giá tr bng
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Bm máy tính hoc tính tay ta có:
Câu 250. Cho s phc . Mô–đun của s phc z là:
A. B. C. 11 D. 7
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Công thc modun là:
Câu 251. Cho các s phc . Gi s rng , khi đó:
A. B. C. D. A, B và C đều sai
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Gi .
Ta có
( )
(
)
( )
( )
( )
(
)
(
)
( )
( )
( )
(
)
22
2
22
2
22
2
2
22 2 2 22
22
22 22
2
22
2
22
;1 1
12
1
1
12
1
1
12 2 1
11
1
1
21
z a bi z a b
a b abi
a bi
z
z a bi a bi
a b abi a bi
z
z a bi a bi
z
z
aab ab abab i
ab
aab bab i
z
z ab
z
bi a b
z
=+ =+=
−+
+−
⇒= =
++

−+

⇒=
+−

−−+ + −−

=
+
+−+ ++
⇒=
+
= +=
( )( )
14 25ii+−
22 3
i+
22 3
i
18 3i
−+
18 3i−−
(
)( )
1 4 2 5 22 3ii i
+ −=+
92
zi=
85
77
22
9 2 85z = +=
12
,zz
12 1
2zz z+=
12 2
2
zz z−<
12 2
2
zz z
−=
12 2
2
zz z−>
( )
12
, , ,,,z a bi z x yi a b x y=+=+
12 1
2zz z+=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 92
Câu 252. Cho s phc z tha mãn . Giá tr ca là:
A. B. C. A và B đúng D. A và B sai
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Điu kin
Ta có
Vi , suy ra .
Vi , suy ra .
Câu 253. Chn phát biu không đúng
A. S thc a âm hai căn bc hai là và
B. Phương trình bậc n (vi n là s ngun dương) luôn có ít nhất mt nghim phc
C. Phương trình bậc n (vi n là s nguyên dương) có n nghim phc (không nht thiết phân bit)
D. Vi một phương trình bất kì, nếu là mt nghim của phương trình thì cũng là một nghim ca nó.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Ta chọn phương án D. Chính xác là “Vi một phương trình bất kì, nếu là mt nghim của phương trình
cũng là một nghim ca nó”. Tham khảo trang 194 và 195 SGK Giải Tích 12 – Nâng Cao.
( )
( )
( ) ( )
( )
( ) ( )
( )
( ) ( )
22
22
2 2 22
22
22
12 2
2
2
22
2
2
2
a x b y i a bi
ax by a b
x y a b ax by
ax by x y
a x b y i x yi
zz z
+++ = +
+ ++ = +
+ =+−
+− = +
−+− = +
⇔−=
7
1
2
z
z
z
+=
2
zi
zi
+
170
10
2
2
2,z zi≠≠
( )( )
2
7
1 12 7
2
12
2 50
12
z
z zz z
z
zi
zz
zi
+= + =
= +
+=
=
12zi= +
2 1 4 11 7 170
1 3 10 10 10
zi i
i
i
zi
++
= =−+ =
12zi=
2 1 11 2
1 22 2
zi
i
i
zi
+
= =−=
+
ai
ai−−
0
z
0
1
z
0
z
0
z
Bài tp trc nghim s phc
Trang 93
Câu 254. Cho s phc z tha mãn . Tính
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Câu 255. Cho s phc z tha mãn . Tính tích phn thực và phần o ca
A. 30 B. 3250 C. 70 D. 0
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Câu 256. Cho s phc z tha mãn: (1).
Chọn đáp án sai?
A. z là s thun o B. z có phn o là s nguyên t
C. z có phn thc là s nguyên t D. z có tng phn thực và phẩn o là 5
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Gi s:
=> B, C, D đúng
Câu 257. Cho s phc z biết . Tìm tng phn thực và phần o ca z
( )( ) ( )
751 3 2
z i i ii= +− +
2.w zi=
6 24wi
= +
6 24wi=
3 12wi=
3 12wi= +
( )( ) ( )
7 5 1 3 2 12 3
z i i ii i= +− + =
(
)
w 2 . 2 12 3 6 24zi i i i= = −=+
( ) ( )
( )
3 4 32 47zi i i

= + −+

.zz
(
)
( )
( )
3 4 3 2 4 7 55 15zi i i i

= + −+ = +

(
)( )
55 15 55 15 3250
zz i i=−+ −− =
( )
( )
21 2
2 78
1
i
iz i
i
+
++ =+
+
z a bi= +
( ) ( )
( )
21 2
1 2 78
1
i
i a bi i
i
+
⇔+ + + =+
+
( )( )
2
2
21 2 1
2 2 78
1
ii
a bi ai bi i
i
+−
+ ++ + =+
+
2
2 37 3
2 2 1 2 2 78 32
2 18 2
ab a
a bi ai bi i i i i z i
ba b
−+= =

+ + +−+ = + = +

+ += =

( )
( )
2
1 21
2 (1)
2
ii
zz
i
−+
+=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 94
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Câu 258. Tìm phn thc ca s phc z, biết rng
97
(1 2 ) 5 2
3
i
iz i
i
+
−− =
A.
1
B.
10
C.
1
D.
3
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Ta có:
97 7
(1 2 ) 5 2 (1 2 ) 7 1 3 ( ) 1
3 12
e
ii
iz i iz i z i R z
ii
++
= = +⇔ = =+ =
−−
Vậy đáp án đúng là C.
Sai lm thưng gp: Không đọc kĩ đề ởng là tìm z và thu được đáp án C.
Câu 259. Tìm s phc z tha mãn :
( )( )
3 12 13zi i i + +=
A.
13i+
B.
13i
C.
14i
+
D.
14i
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Đặt z=a+bi;
( )
;ab
Ta có:
( )( )
3 1 2 1 3zi i i + +=
( )( ) ( ) ( )
3 12 13 2 7 2 3 3abi i i i a b ab i i⇔⇔+ + += + + + =
2 70 1
2 33 4
ab a
ab b
+= =

⇔⇔

+−= =

Vy
14zi= +
Câu 260. Tìm s phc z biết:
( )( ) ( )
23 2 1 2 1iz i i z+ +−= +
?
A.
34i−+
B.
34i
C.
34i+
D.
34i−−
42 2
15
22 4
5
−−
2 2 14
15
−−
2 2 14
5
−−
( )
(
)
( )
2
2
1 212
2 22
1 22
22
i ii
ii
a bi a bi
ii
++
++ = =
−−
(
)
(
)
( )
2
2 22 2 4 22 42 2
3
45
i ii
a bi
i
+ + + +−
−= =
42 2 4 22
;
15 5
ab
−−
⇔= =
Bài tp trc nghim s phc
Trang 95
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Đặt z=a+bi;
( )
;
ab
Ta có
( )( ) ( )
23 2 1 2 1iz i i z+ +−= +
(
) ( ) ( )
( )
(
) ( ) (
)
23 1 2 2 1
237 321 2 2
i a b i i a bi
a b a b i a b a bi
+ −+ + = + +
−+ + +


=−+ +
237 2
3 2 12
ab ab
a b ab
−=
+ += +
73
14
ab a
ab b
−= =

⇔⇔

+= =

Vy z=3–4i
Đáp án đúng là B
Bài tp trc nghim s phc
Trang 96
C BÀI TP T LUYN ( CÂU)
Câu 1: Biết rng s phc
z x iy= +
tha
2
z 8 6i=−+
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
22
xy 8
xy 3
−=
=
B.
42
x8x90
3
y
x
+ −=
=
C.
x1 x 1
hay
y3 y 3
= =


= =

D.
22
x y 2xy 8 6i+ + =−+
Câu 2: Cho s phc
( )
( )
( )
z m 1 m 2 i, m R= −+
. Giá tr nào ca
m
để
z5
A.
2m6−≤
B.
6m2
−≤
C.
2m6≤≤
D.
m6
m2
≤−
Câu 3: Viết s phc
( ) ( )
23
2 i 1 2i
3i
+−
dưới dạng đại s:
A. 2i – 13 B. 2i – 11 C. – 11 – 14i D. 2i + 13
Câu 4: Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. S phc
z a bi 0=+=
khi và chỉ khi
a0
b0
=
=
B. S phc
z a bi
= +
được biu din bởi điểm M(a; b) trong mt phng phc Oxy.
C. S phc
z a bi= +
có môđun là
22
ab+
D. S phc
z a bi= +
có s phc đi
z' a bi=
Câu 5: Cho số phức
z a bi,a,b R=+∈
và các mệnh đề. Khi đó số
( )
1
zz
2
+
là:
1) Điểm biểu diễn số phức
z
( )
M a;b
.
2) Phn thc ca s phc
( )
1
zz
2
+
3) Môdul của số phức
2z z+
22
9a b+
4)
zz<
A. S mnh đ đúng là 2 B. S mnh đ đúng 1
C. S mnh đ sai1 D. C 4 đu đúng
Câu 6: Mệnh đề nào sau đây sai.
A.
12 1 2
zz z z=⇔=
B.
z 0 z0=⇔=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 97
C. Tp hợp điểm biu din s phc z thỏa mãn điều kin
z 1
=
| là đường tròn tâm O, bán kính R = 1
D. Hai s phc bằng nhau khi và chỉ khi phn thực và phần ảo tương ứng bng nhau
Câu 7: Cho hai s phc
1 2 3 12
z 4 3i, z 4 3i, z z .z= + =−+ =
. La chọn phương án đúng:
A.
3
z 25
=
B.
2
31
zz=
C.
12 12
zz zz+=+
D.
12
zz=
Câu 8: Cho các số phức
3i 3i
z , z'
5 7i 5 7i
−+
= =
+−
. Trong các kết luận sau:
(I).
z z'+
là số thực,
(II).
z z'
là số thuần ảo,
(III).
z z'
là số thực,
Kết luận nào đúng?
A. C I, II, III. B. Ch II. III. C. Ch III, I. D. Ch I, II.
Câu 9: Cho s phc
z1
. Xét các s phc
2009
2
2
ii
zz
z1
α= +
3
2
zz
zz
z1
β= + +
. Khi đó
A.
,Rα β∈
B.
,βα
đều là s o C.
R,β∈ α
là s o D.
R,α∈ β
là s o
Câu 10: Cho s phc z =
13
i
22
−+
. S phc 1 + z + z
2
bng:
A.
13
i
22
−+
B. 2 -
3i
C. 1 D. 0
Câu 11: Giá tr biu thc
2 3 2017
1 i i i ... i++ + + +
là:
A.
1i
B.
i
C.
i
D.
1i+
Câu 12: Đẳng thức nào đúng trong các đẳng thc sau:
A.
2018 1009
(1 i) 2 i+=
B.
2018 1009
(1 i) 2 i+=
C.
2018 1009
(1 i) 2+=
D.
2018 1009
(1 i) 2+=
Câu 13: Cho
12
z ,z
và các đẳng thức:
1
1
1212 12121212
22
z
z
z.zz.z; ;zzzz;zzzz.
zz
= = +=+ −=
S đẳng thức đúng trong các đẳng thc trên là:
A. 1 B. 3 C. 4 D. 2
Câu 14: Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng?
A.
8
(1 i) 16+=
B.
8
(1 i) 16+=
C.
8
(1 i) 16i+=
D.
8
(1 i) 16i+=
Câu 15: Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng?
A.
2006
ii=
B.
2345
ii=
C.
1997
i1=
D.
2005
i1=
Câu 16: S nào trong các s phc sau là s thun ảo ?
Bài tp trc nghim s phc
Trang 98
A.
( )
2
2 2i
+
B.
( )
(
)
2 3i 2 3i++
C.
( )
( )
2 3i . 2 3i+−
D.
3 2i
2 3i
+
Câu 17: Giá tr ca
2 4 4k
1 i i ... i++++
với
*
kN
A.
2ki
B.
2k
C. 0 D. 1
Câu 18: Các s
x;y R
thỏa mãn đẳng thc
(1 i)(x yi) (2y x)i 3 2i
−+ =
. Khi đó tổng
x 3y
+
là:
A. - 7 B. - 1 C. 13 D. - 13
Câu 19: Cho s phc z = x + yi ; x, y
tha mãn z
3
= 18 + 26i. Giá tr ca
2021 2012
T (z 2) (4 z)=− +−
là:
A.
1007
2
B.
1007
3
C.
1007
2
D.
1006
2
Câu 20: Các s nguyên dương n để s phc
n
13 3 9i
12 3 i

+



là s thc ? số o ? là:
A. n = 2 + 6k, k
B. n = 2 + 4k, k
C. n = 2k, k
D. n = 3k, k
Câu 21: Cho s phc
z 2i 3= +
khi đó
z
z
bng:
A.
5 12i
13
B.
5 6i
11
+
C.
5 12i
13
+
D.
5 6i
11
Câu 22: Tính s phc
3
1i3
z
1i

+
=


+

:
A. 1 + i B. 2 + 2i C. 2 – 2i D. 1 – i
Câu 23: Cho
5
1i
z
1i
+

=


, tính
5678
zzzz+++
.
A. 4 B. 0 C. 3 D. 1
Câu 24: Tính giá tr
2 3 11
P i i i ... i=++++
A. 1 B. 0 C. 1 + i D. 1 – i
Câu 25: Tính
( ) ( )
2007
P 15i 13i= + −+


kết qu
A.
2007
2i
B.
2007i
C.
2007
2
D.
2007
2i
Câu 26: Giá tr ca biu thc
105 23 20 34
A i i i –i= ++
là:
A.
2i
B. 2 C.
2i
D.
2
Câu 27: Nếu
z1=
thì
2
z1
z
A. Là s o B. Bng 0 C. Ly mi giá tr phc D. Ly mi giá tr thc
Bài tp trc nghim s phc
Trang 99
Câu 28: S phc
16 8
1i 1i
z
1i 1i
+−

= +

−+

bng:
A.
i
B. 2 C.
i
D.
2
Câu 29: Biết s phc
ab
zi
cc
=−−
( vi a, b, c là nhng s t nhiên) tha mãn
( )
2
iz 1 3i z
z
1i
−+
=
+
. Khi đó giá
tr ca a là:
A. - 45 B. 45 C. - 9 D. 9
Câu 30: Cho x, y là 2 s thc thỏa điều kin:
x1 y1
x1 1i
+−
=
−+
là:
A.
x 1; y 1=−=
B.
x 1; y 2=−=
C.
x 1; y 3= =
D.
x 1; y 3= =
Câu 31: Cho
12
z 2 3i; z 1 i=+=+
.
3
12
12
zz
T нn h :
(z z )
+
+
A.
85
B.
61
5
C. 85 D.
85
25
Câu 32: Cho hai số phức
12
z ax b, z cx d=+=+
và các mệnh đề sau:
(I)
22
1
1z
ab
z
=
+
; (II)
12 12
zz zz+=+
; (III)
12 12
zz zz−=
.
Mệnh đề đúng là:
A. Ch (I) và (III) B. C (I), (II) và (III) C. Ch (I) và (II) D. Ch (II) và (III)
Câu 33: Tìm căn bậc hai ca s phc
z 7 24i=
A.
z 4 3i=−−
z 4 3i= +
B.
z 4 3i=−−
z 4 3i=−+
C.
z 4 3i
=
z 4 3i= +
D.
z 4 3i=
z 4 3i=−+
Câu 34: Cho
z 5 3i=
. Tính
( )
1
zz
2i
ta được kết qu là:
A.
3i
B. 0 C.
3
D.
6i
Câu 35: Cho s phc
( )
z a bi, a, b=+∈
. Nhận xét nào sau đây luôn đúng?
A.
z2 a b≤+
B.
z2 a b≥+
C.
( )
z 2a b≥+
D.
( )
z 2a b≤+
Câu 36: Tìm các căn bc 2 ca s phc
1 9i
z 6i
1i
+
=
A.
4i±
B.
2i±
C.
2±
D.
4±
Câu 37: Tính
( )
6
1i
ta được kết qu là:
A.
4 4i−−
B.
4 4i+
C.
8i
D.
4 4i
Bài tp trc nghim s phc
Trang 100
Câu 38: Giá tr ca
2024
i
1i



A.
2024
1
2
B.
1012
1
2
C.
2024
1
2
D.
1012
1
2
Câu 39: Tính
7
3i
z
22

= +



ta được kết qu viết dưới dạng đại s là:
A.
3i
22
+
B.
13
i
22
+
C.
3i
22
−−
D.
13
i
22
−−
Câu 40: Tìm các căn bc hai ca - 9
A. - 3 B. 3 C. 3i D.
3i±
Câu 41: Cho
13
zi
22
=−+
. Tính
2
1zz
++
A. 2 B. - 2 C. 0 D. 3
Câu 42: Tìm s phc
12
z 2z ,ω=
biết rng:
11
z 1 2i, z 2 3i.
=+=
A.
3 4i.ω=
B.
3 8i.ω= +
C.
3 i.
ω=
D.
5 8i.
ω= +
Câu 43: Tích 2 s phc
1
z 1 2i= +
i
z 3i=
A. 5 B. 3 - 2i C. 5 - 5i D.
5 5i+
Câu 44: Tng ca hai s phc
3 i;5 7i+−
A.
8 8i+
B.
8 8i
C.
8 6i
D.
5 6i
Câu 45: Các s thực x và y thỏa (2x + 3y + 1) + ( - x + 2y)i = (3x - 2y + 2) + (4x - y - 3)i là
A. Kết qu khác B.
9
x
11
4
y
11
=
=
C.
9
x
11
4
y
11
=
=
D.
9
x
11
4
y
11
=
=
Câu 46: Biết s phc
z 3 4i=
. S phc
25i
z
là:
A.
4 3i−+
B.
4 3i−−
C.
4 3i
D.
4 3i+
Câu 47: Cho biết:
( ) ( ) ( ) ( )
3
34
1 i i 2i i 3 i 1 2 i= = + =−+
Trong ba kết quả trên, kết quả nào sai
A. Ch (3) sai B. Ch (2) sai C. Ch (1) và (2) sai D. Ch (1) sai
Câu 48: Tng 2 s phc
1i
+
3i+
Bài tp trc nghim s phc
Trang 101
A.
13+
B. 2i C.
1 3i++
D.
1 3 2i++
Câu 49: Cho 2 s phc
12
z 2 i, z 1 i=+=
. Hiu
12
zz
A. 1 + i B. 1 C. 2i D. 1 + 2i
Câu 50: Tính
( )
3 4i (2 3i)+ −−
ta được kết qu:
A.
3i
B.
5 7i+
C.
1 7i+
D.
1i
Câu 51: Đẳng thức nào đúng
A.
4
(1 i) 4+=
B.
4
(1 i) 4i+=
C.
8
(1 i) 16+=
D.
8
(1 i) 16+=
Câu 52: Cho s phc z = 2i + 3 khi đó
z
z
bng:
A.
5 12i
z
13
+
=
B.
5 12i
z
13
=
C.
5 6i
z
11
+
=
D.
5 6i
z
11
=
Câu 53: S
12 5i
bng:
A. - 12.5 B.
7
C. 13 D. `
Câu 54: Giá trị biểu thức (1 -
i3
)
6
bằng:
A. 64 B. 2
5
C. 2
4
D. Kết qu khác
Câu 55: Tính
1
2
z
z
, với ` và
2
z 2i=
A. 1 - i B. - i C. 1 + i D. I
Câu 56: Giá tr ` bng
A. i B. - 1 C. - i D. 1
Câu 57: Nghịch đảo ca s phc
5 2i−−
là:
A. ` B. ` C. ` D.
Câu 58: Tìm cp s thc
x, y
tha mãn: `
A.
1
xy
2
= =
B.
12
x ;y
33
= =
C.
xy0= =
D.
12
x ;y
33
=−=
Câu 59: Giá tr biu thc (1 + i)
10
bng
A. i B. Kết qu khác C. – 32i D. 32i
Câu 60: Dạng đơn giản ca biu thc
(4 3i) (2 5i) ++
là:
A. 1 + 7i B. 6 + 2i C. 6 – 8i D. 1 – 7i
Câu 61: Các căn bc hai ca 8 + 6i là
119
1
z 1 2i
= +
2008
i
52
i
29 29
−+
52
i
29 29
52
i
29 29
−+
( ) ( )
x 2y 2x y i 2x y x 2y i+ + = ++ +
Bài tp trc nghim s phc
Trang 102
A. Kết qu khác B.
1
2
3i
3i
β=
β=−−
C.
1
2
3i
3i
β= +
β=
D.
1
2
3i
3i
β= +
β=−−
Câu 62: S nào sau đây bằng s
( )
( )
2 i 3 4i−+
A.
5 4i+
B.
6 11i+
C.
10 5i+
D.
6i+
Câu 63: Cho
( )( )
( )( )
2 i 1 2i 2 i 1 2i
z
2i 2i
+− −+
= +
−+
. Trong các két lun sau, kết lun nào đúng?
A.
22
z.z
5
=
B.
z
là s thun o C.
z
D.
z z 22+=
Câu 64: Thu gn z = i + (2 4i) (3 2i) ta được:
A. z = 5 + 3i
B. z = - 1 – 2i
C. z = 1 + 2i
D. z = - 1 – i
Câu 65: Thu gn z = i(2 – i)(3 + i) ta được:
A.
z 2 5i= +
B.
z 5i=
C.
z6=
D.
z 1 7i= +
Câu 66: Kết qu ca phép tính
(2 3i)(4 i)−−
là:
A. 6 - 14i B. - 5 - 14i C. 5 - 14i D. 5 + 14i
Câu 67: S phc z =
( )
3
1i+
bng:
A.
4 3i+
B.
3 2i
C.
4 4i+
D.
2 2i
−+
Câu 68: S phc z tha mãn: . là:
A.
3
z1 i
2
= +
B.
11
zi
22
=
C.
13
zi
22
=−−
D.
13
zi
22
=−+
.
Câu 69: S phc
3 4i
z
4i
=
bng:
A.
16 11
zi
15 15
=
B.
16 13
zi
17 17
=
C.
94
zi
55
=
D.
9 23
zi
25 25
=
Câu 70: Thc hin các phép tính sau: A =
4i
(2 3i)(1 2i)
3 2i
++
+
; .
A.
114 2i
13
−−
B.
114 2i
13
+
C.
114 2i
13
D.
114 2i
13
−+
Câu 71: Rút gọn biu thc
z i (2 4i) (3 2i)=+ −−
ta được:
A.
z 1 2i
= +
B.
z –1 i
=
C.
z –1 i=
D.
z 5 3i= +
Câu 72: Rút gọn biu thc
z i(2 i)(3 i)=−+
ta được:
A.
z6=
B.
z 1 7i= +
C.
z 2 5i= +
D.
z 5i=
Câu 73: Thc hin các phép tính sau: B =
3 4i
(1 4i)(2 3i)
−+
.
( ) ( )( )
1 i z 2 3i 1 2i 7 3i+ +− + =+
Bài tp trc nghim s phc
Trang 103
A.
3 4i
14 5i
+
B.
62 41i
221
C.
62 41i
221
+
D.
62 41i
221
−−
Câu 74: Kết qu ca phép tính
(a bi)(1 i)+−
(a, b là s thc) là:
A.
ab(ba)i++ +
B.
a b (b a)i
++
C.
a b (b a)i−+
D.
a b (b a)i−++
Câu 75: Cp s (x; y) thõa mãn điều kin
(2x 3y 1) ( x 2y)i (3x 2y 2) (4x y 3)i+ + +− + = + +
là:
A.
94
;
11 11
−−



B.
94
;
11 11



C.
49
;
11 11
−−



D.
49
;
11 11



Câu 76: Các s thc x, y tho mãn: 3x + y + 5xi = 2y 1 + (x y)i là
A.
14
(x; y) ;
77

=


B.
24
(x; y) ;
77

=


C.
14
(x; y) ;
77

=


D.
14
(x; y) ;
77

=−−


Câu 77: Các s thc x, y tho mãn:
2
x -y-(2y 4)i 2i+=
là:
A.
(x; y) ( 3; 3);(x; y) ( 3;3)=−=
B.
(x; y) ( 3;3); (x; y) ( 3; 3)= =
C.
(x; y) ( 3; 3); (x; y) ( 3; 3)= =−−
D.
(x; y) ( 3;3); (x; y) ( 3; 3)= =−−
Câu 78: Thu gn z =
( )
2
2 3i+
ta được:
A.
z 11 6i=
B. z = - 1 - i C.
z 4 3i
= +
D. z = - 7 + 6
2i
Câu 79: Thu gn z = (2 + 3i)(2 – 3i) ta được:
A.
z4=
B.
z 9i
=
C.
z 4 9i=
D.
z 13=
Câu 80: Cho hai s phc
12
z 1 2i; z 2 3i
=+=
. Tng ca hai s phc là
A. 3 – 5i B. 3 – i C. 3 + i D. 3 + 5i
Câu 81: Tìm các s thc
x,y
thỏa mãn đẳng thc:
( ) (
)
3
x 3 5i y 1 2i 35 23i
+ + =−+
A. (x; y) = ( - 3; - 4) B. (x; y) = ( - 3; 4) C. (x; y) = (3; - 4) D. (x; y) = (3; 4)
Câu 82: Tìm các căn bc hai ca s phc sau: 4 + 6 i
A. z
1
= 3 - i và z
2
= - 3 - i B. Đáp án khác
C. z
1
= - 3 + i và z
2
= 3 + i D. z
1
= 3 + i và z
2
= - 3 - i
Câu 83: Các căn bc hai ca s phc
117 44i−+
là:
A.
(
)
2 11i
±+
B.
( )
2 11i±−
C.
( )
7 4i±+
D.
( )
7 4i±−
Câu 84: Cho 2 số thực
x,y
thỏa phương trình:
2x 3 (1 2y)i 2(2 i) 3yi x++ = +
. Khi đó:
2
x 3xy y −=
A. - 3 B. 1 C. - 2 D. - 1
Câu 85: Cho s phc z tha mãn:
2
(3 2i)z (2 i) 4 i+ +− =+
. Hiu phn thực và phần o ca s phc z là:
A. 3 B. 1 C. 0 D. 2
5
5
5
5
5
5
5
Bài tp trc nghim s phc
Trang 104
Câu 86: Cho các mệnh đề
2
i1=
,
12
i1=
,
112
i1=
,
1122
i1=
. S mệnh đề đúng là:
A. 3 B. 0 C. 1 D. 4
Câu 87: Tìm s nguyên x, y sao cho s phc
z x yi= +
tha mãn
3
z 18 26i= +
A.
x3
y1
=
=
B.
x3
y1
=
=
C.
x3
y1
=
=
D.
x1
y3
=
=
Câu 88: Xét s phc
1m
z (m R)
1 m(m 2i)
=
−−
. Tìm m để
1
z.z
2
=
.
A.
m 0, m 1= =
B.
m1=
C.
m1= ±
D.
m1=
Câu 89: Cho hai s phc
z
w
tho mãn
z w1= =
1 z.w 0+≠
. S phc
zw
1 z.w
+
+
là:
A. S thc B. S âm C. S thun o D. S dương
Câu 90: Cho s phc
2017
1i
z
1i
+

=

−
. Khi đó
7 15
z.z .z
=
A.
i
B. 1 C.
i
D.
1
Câu 91: Phn o ca s phc z = 1 + (1 + i) + (1 + i)
2
+ (1 + i)
3
+ … + (1 + i)
20
bng:
A. 2
10
B. 2
10
+ 1 C. 2
10
– 1 D. - 2
10
Câu 92: Trong các kết lun sau, kết luận nào sai?
A.
zz+
là mt s thc B.
zz
là mt s o
C.
z.z
là mt s thc D.
22
zz+
là mt s o
Câu 93: Tng i
k
+ i
k + 1
+ i
k + 2
+ i
k + 3
bng:
A. i B. - i C. 1 D. 0
Câu 94: S phc z = 8i viết dưới dạng lượng giác là:
A. z =
33
8 cos i sin
22
ππ

+


B. z =
8 cos isin
22
ππ

+


C. z =
( )
8 cos 0 isin 0+
D. z =
( )
8 cos isinπ+ π
Câu 95: Dạng lưng giác ca s phc z =
2 cos isin
66
ππ



là:
A. z =
11 11
2 cos isin
66
ππ

+


B. z =
77
2 cos isin
66
ππ

+


C. z =
55
2 cos isin
66
ππ

+


D.
13 13
2 cos isin
66
ππ

+


Câu 96: S phức nào dưới đây được viết dưới dạng lượng giác:
Bài tp trc nghim s phc
Trang 105
A. 2
sin icos
55
ππ

+


B.
22
3 cos isin
33
ππ

+


C.
2 2 cos isin
55
−π −π

−+


D.
1
cos isin
27 7
ππ

+


Câu 97: Cho s phc z = - 1 - i. Argumen của z (sai khác k2π) bng:
A.
4
π
B.
3
4
π
C.
5
4
π
D.
7
4
π
Câu 98: Cho s phc z = cosϕ + isinϕ. kết lun nào sau đây là đúng:
A.
( )
nn
z z n cos+= ϕ
B.
(
)
nn
z z 2cos n+= ϕ
C.
( )
nn
z z 2n cos+= ϕ
D.
(
)
nn
z z 2cos+= ϕ
Câu 99: Cho
( )
00
1
z 3 cos20 isin 20= +
,
( )
00
2
z 2 cos110 isin110=−+
. Tích z
1
. z
2
bng:
A. 6(1 - 2i) B. 4i C. 6i D. 6(1 - i)
Câu 100: Cho
( )
00
1
z 8 cos100 isin100= +
,
( )
00
2
z 4 cos 40 isin 40= +
. Thương
1
2
z
z
bng:
A. 1 + i
3
B.
( )
21 i 3
C. 1 - i
3
D. 2(1 + i)
Câu 101: Mô đun của s phc
2
z z,ω= +
với
1i
(2 i).z 5 i
1i
++ =
+
bng:
A.
22
B.
42
C.
52
D.
32
Câu 102: S nào trong các s sau là s thun ảo ?
A.
( 2 3i) ( 2 3i)++
B.
2
(2 2i)+
C.
2 3i
2 3i
+
D.
( 2 3i).( 2 3i)+−
Câu 103: Biết rng nghch đo ca s phc
z
bng s phc liên hp ca nó, trong các kết lun sau, kết lun
nào đúng ?
A.
|z| 1=
B.
z
là mt s o C.
z
D.
|z| 1=
Câu 104: Cho s phc
z
tha
|z 1 2i| |z|
−+ =
. Khi đó giá trị nh nht ca
|z|
là:
A. 1 B.
5
C. 2 D.
5
2
Câu 105: Tìm các s phức a và b biết
ab 2
a.b 9
+=
=
biết phn o ca a là s dương.
A.
a 2 8i, b 2 8i=−+ =−+
B.
a 1 3i, b 1 3i=−+ =−+
C.
a 1 5i, b 1 5i=−+ =−+
D.
a 1 8i, b 1 8i=−+ =−+
Câu 106: Khi s phc
z
thay đổi tùy ý thì tp hp các s
2z 2z+
A. Tp hp các s thực dương B. Tp hp tt c các s thc
Bài tp trc nghim s phc
Trang 106
C. Tp hp tt c các s phc không phi là s o D. Tp hp các s thc không âm
Câu 107: Cho
z
là s phc khác 0 tha mãn
1
z
z
=
. Mệnh đề nào dưới đây là đúng
A.
z
là s thc B.
z
có mô đun bằng -1
C.
z
là s thun o D.
z
có điểm biu din nằm trên đường tròn
22
xy1+=
Câu 108: Cho s phc z tha mãn:
3(z 1 i) 2i(z 2)
+− = +
. Khi đó giá trị ca
| z(1 i) 5 |++
là:
A. 4 B.
29
C. 5 D. 6
Câu 109: Cho z = m + 3i, z’ = 2 – (m +1)i. Giá tr nào ca m sau đây để z.z’ là s thc ?
A. m = -2 hoc m = 3 B. m = -1 hoc m = 6 C. m = 2 hoc m = -3 D. m = 1 hoc m = 6
Câu 110: S phc liên hp ca s phc
33
33
(2 i) (2 i)
z
(2 i) (2 i)
+ +−
=
+ −−
là:
A.
2
i
11
B.
2i+
C.
2i
D.
2
i
11
Câu 111: Cho s phc z thỏa mãn điều kin
(1 i)(z i) 2z 2i+ −+ =
. Mô đun của s phc
2
z 2z 1
w
z
−+
=
là:
A.
22
B.
5
C.
10
D.
25
Câu 112: Cho s phc z tha mãn
3
(1 3i)
z
1i
=
. Mô đun của s phc w =
z iz+
A.
16
B. 8 C.
83
D.
82
Câu 113: Cho s phc z, thỏa mãn điều kin
2
(3 2i)z (2 i) 4 i+ +− =+
. Phn o ca s phc
w (1 z)z
= +
là:
A.
2
B.
C.
1
D.
0
Câu 114: Phn o ca s phc z tha mãn
( )
2
z 3z 1 2i+=
là:
A.
1
B.
2
C. 2 D.
1
Câu 115: S phc z tha mãn
( ) ( )
( )
2
1 i 2 iz 8 i 1 2iz+ = ++ +
có mô đun là
A.
1
B.
5
C.
17
D.
13
Câu 116: Cho s phc z tha
( ) ( )
2
1 i (2 i)z 8 i 1 2i z+ = ++ +
. Phn thc ca s phc z là:
A. 4 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 117: Mô đun của s phưc
( )
3
z 1 4i 1 i=++−
là:
A.
5
B.
1
C.
2
D.
3
Câu 118: Cho s phc z tha mãn
2(1 2i)
(2 i)z 7 8i
1i
+
++ =+
+
. Mô đun của s phc
w zi1= ++
Bài tp trc nghim s phc
Trang 107
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Câu 119: Tìm mô đun của s phc z tha mãn:
(1 2i)(z i) 4i(i 1) 7 21i ++ =
A.
z5=
B.
z 37=
C.
z 23=
D.
z9=
Câu 120: Cho s phc
z
thõa mãn điều kin:
( ) ( )
( )
2
2 3i z 4 i z 1 3i + + =−+
. Phn o ca z là:
A. 5 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 121: S phc liên hp ca
1
z (1 i)(3 2i)
3i
=+ −+
+
là:
A.
53 9
zi
10 10
=−−
B.
53 9
zi
10 10
=
C.
53 9
zi
10 10
= +
D.
53 9
zi
10 10
=−+
Câu 122: Cho s phc z tha mãn
3
(1 3i)
z
1i
=
. Mô đun của s phc w =
z iz+
A. 8 B.
16
C.
82
D.
83
Câu 123: Cho s phưc z thỏa điều
( )
( )
( )
( )
z z 1 i z z 2 3i 4 i+ ++ + =
. Phn o ca là:
A.
1
2
B. 1
C.
D.
1
3
Câu 124: Tìm phn o ca s phc z tha mãn:
(
)
( )
2
4 3i
1 z z 3 i 8 13i
2i 1
+− + =
A. 2 B. 3 C. 1 D. 7
Câu 125: Cho
2
z
1i3
=
+
. S phc liên hp ca z là:
A.
1i3
B.
13
i
22
C.
13
i
22
+
D.
1i3+
Câu 126: Cho
2
w z z1= +−
tìm phn thc ca s phc nghch đo ca
w
biết:
(4 3i)(2 i)
z
5 4i
−+
=
A.
63
41
B.
3715
1681
C.
3715
1681
D.
34
41
Câu 127: Cho các nhận định sau (giả sử các biểu thức đều có nghĩa):
1) Số phức và số phức liên hợp của nó có mô đun bằng nhau
2) Với
z 2 3i=
thì mô đun của z là:
z 2 3i= +
3) Số phức z là số thuần ảo khi và chỉ khi
zz=
4) Tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn
zz1 2++=
là một đường tròn.
5) Phương trình:
3
z 3zi 1 0+ +=
có tối đa 3 nghiệm.
Bài tp trc nghim s phc
Trang 108
S nhận định đúng là:
A. 4 B. 2 C. 3 D. 5
Câu 128: Cho s phc z tha mãn
(3 i)z (2i 1)z 4i 3++++=
. Khi đó phn thc ca s phc
z
bng:
A. 5i B. -2 C. 2 D. -5
Câu 129: S phc
2 3 20
z 1 i i i ... i=++ + + +
có phn thực và phần o là
A.
2
và 0 B. 1 và 0 C.
D. 0 và 1
Câu 130: Nhận xét nào sau đây là sai ?
A. Mọi phương trình bậc hai đếu giải được trên tp s phc
B. Cho s phc
z a bi
= +
. Nếu
a, b
càng nh thì mô đun của
z
càng nh.
C. Mi biu thc có dng
22
AB+
đều phân tích được ra tha s phc.
D. Mi s phc
z1≠−
và có mô đun bằng 1, có th đặt dưới dng:
1 ti
z
1 ti
+
=
, với
t
.
Câu 131: Phát biểu nào sau đây là đúng:
A. Mi s phc
z
và số phc liên hp
z
của nó có bình phương bằng nhau.
B. Mi s phc
z
và số phc liên hp
z
của nó có căn bậc hai bng nhau.
C. Mi s phc
z
và số phc liên hp
z
ca nó có phn o bng nhau.
D. Mi s phc
z
và số phc liên hp
z
của nó có mô đun bằng nhau.
Câu 132: Mô đun của
2iz
bng
A.
2z
B.
2z
C.
2z
D. 2
Câu 133: Cho s phc z tha mãn:
( )
z 2i 1 z 10+− =
và có phần thc bng 2 ln phn o của nó. Tìm môđun
của z ?
A.
5
z
2
=
B.
5
z
2
=
C.
5
z
3
=
D.
5
z
2
=
Câu 134: Cho s phc
z a bi
= +
và số phc
z' a' b'i= +
. S phc
z.z '
có phn o là:
A.
aa ' bb '+
B.
( )
2 aa ' bb'+
C.
ab' a 'b+
D.
ab a 'b '+
Câu 135: S nào trong các s sau là s thun ảo ?
A.
( )
2
2 2i+
B.
( ) ( )
2 3i 2 3i++
C.
( )( )
2 3i 2 3i+−
D.
2 3i
2 3i
+
Câu 136: Cho s phc z tha
( )
5z i
2i
z1
+
=
+
. Tính mô đun của s phc
2
w 1zz=++
:
Bài tp trc nghim s phc
Trang 109
A.
3 13
8
B.
13
C.
2
D.
2
Câu 137: S nào trong cách s sau là s thc ?
A.
(
)
( )
2 i5 2 i5
+ +−
B.
( )
( )
3 2i 3 2i
+−
C.
( )
2
1i3+
D.
2i
2i
+
Câu 138: Vi mi s o z, s
2
2
zz+
A. S 0 B. S thc âm C. S thực dương D. S o khác 0
Câu 139: Cho s phc z tha mãn
2
(2 3i).z (4 i).z (1 3i) 0 + + ++ =
. Gi a, b lần lượt là phn thc và phn o
ca s phc
z
. Khi đó
2a 3b+=
A. 11 B. 1 C.
19
D.
4
Câu 140: Cho s phc z tha mãn
z i 3 2z−=
. Mô đun của s phc
2i 1 iz++
bng:
A. 1 B. C. D. 3
Câu 141: Cho
( )
z m 3i, z ' 2 m 1 i.=+ =−+
Giá tr nào của m đây để
z.z '
là s thc ?
A.
m1=
hay
m6=
B.
m2=
hay
m3=
C.
m2=
hay
m3=
D.
m1
=
hay
m6=
Câu 142: Cho s phc z tha mãn
(
)
3iz 2 3i z 2 4i++ =+
. Mô đun của s phc
2iz
bng:
A. 1 B.
22
C.
2
D. 2
Câu 143: Mô đun của s phc
22
x y i 2xy
z
x y 2i xy
++
−+
bng:
A.
22
x 8y xy+−
B. Kết qu khác. C. 1 D.
22
2x 2y 3xy+−
Câu 144: Cho s phc
z 3i= +
. S
*
nN
để
n
z
là s thc là
A.
*
n 4k 2, k N=+∈
B.
*
n6k,kN
=
. C.
*
n 5k 1, k N=+∈
D.
*
n 3k 3, k N=+∈
Câu 145: S nào trong các s sau là s thun o:
A.
( )
( )
2 3i 2 3i
+−
B.
( )
2
2 2i+
C.
( ) ( )
2 3i 2 3i++
D.
2 3i
2 3i
+
Câu 146: S phc
7 17i
z
5i
=
có phn thc là
A. 2 B. 3 C. 1 D. 4
5
2
Bài tp trc nghim s phc
Trang 110
Câu 147: S phc z tha mãn
iz 2 i 0+ −=
có phn thc bng:
A. 4 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 148: S nào trong các s phc sau là s thun ảo ?
A.
( ) ( )
7i 7i++
B.
( ) ( )
10 i 10 i−+ +
C.
( )
( )
5i7 5 i7 +−
D.
( )
(
)
3i 3i
+ −−+
Câu 149: Phn thc và phn o ca s (2 i). i. (3 + i) lần lượt là:
A. 1 và 7 B. 1 và 0 C. 0 và 1 D. 1 và 3
Câu 150: Xét các câu sau:
1) Nếu
zz=
thì z là một số thực
2) Mô đun của một số phức z bằng khoảng cách OM, với M là điểm biểu diễn z.
3) Mô đun của một số phức z bằng số
z.z
Trong 3 câu trên:
A. C ba câu đều đúng B. Ch có 1 câu đúng C. C ba câu đu sai D. Ch có 2 câu đúng
Câu 151: Mô đun của s phc z thỏa mãn phương trình
(2z 1)(1 i) (z 1)(1 i) 2 2i ++ + =
là:
A.
2
B.
22
3
C.
2
3
D. Đáp án khác
Câu 152: Cho s phc z tha:
( )
3
1 3i
z
1i
=
. Khi đó mô đun của s phc
z iz+
bng:
A.
8
B.
82
C.
8
D.
16
Câu 153: Khng định nào sau đây là sai
A. Trong tp hp s phc, mi s đều có s nghịch đảo
B. Căn bậc hai ca mi s thc âm là s phc
C. Phn thực và phần o ca s phc z bng nhau thì z nằm trên đường phân giác góc phần tư thứ nhất và góc
phần tư thứ ba
D. Hiu hai s phc liên hp là mt s thun o
Câu 154: Trong các khẳng định sau, khng định nào sau đây là không đúng
A. Tp hp s thc là tp con ca s phc
B. Nếu tng ca hai s phc là s thc thì c hai s y đu là s thc
C. Hai s phc đi nhau có hình biu diễn là hai điểm đối xng nhau qua gc ta đ O
D. Hai s phc liên hp có hình biu diễn là hai điểm đối xng nhau qua Ox
Câu 155: Ta có s phc z tha mãn
1 9i
z 5i
1i
+
=
. Phn o ca s phc z là:
Bài tp trc nghim s phc
Trang 111
A. 0 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 156: Nhng s vừa là s thun ảo, vừa là s thc là:
A. Ch có s 0 B. Ch có s 1 C. 0 và 1 D. Không có s nào
Câu 157: Cho hai s phc
12
z 2 5i; z 3 4i=+=
. Phn thc ca s phc
12
z .z
là:
A. 26 B. 27 C. 25 D. 28
Câu 158: Phn o ca s phc
2
z (1 2i).(2 i) .=−+
là:
A. -2 B. 2 C. 1 D. -1
Câu 159: Cho s phc z tha
2
(1 2i) .z z 4i 20+ +=
. Mô đun số z là:
A. 10 B. 5 C. 4 D. 6
Câu 160: Phn thc ca s phc
23
z (3 2i) (2 i) .= ++
là:
A. 7 B. 5 C. 8 D. 6
Câu 161: S phc
z
tha mãn:
( )
z2zz 26i
+ +=
có phn thc là:
A.
3
4
B.
1
C.
2
5
D.
6
Câu 162: Cho s phc
zi 3
=
. Giá tr phn thc ca
A. 0 B.
512
C. Giá tr khác D. 512
Câu 163: Phn o ca s phc z bằng bao nhiêu ? biết
2
z ( 2 i) (1 2i)=+−
A. 2 B. -2 C.
2.
D.
2.
Câu 164: Biết hai s phc có tng bằng 3 và tích bằng 4. Tổng mô đun của chúng bằng
A. 5 B. 10 C. 8 D. 4
Câu 165: Mô đun của s phc
2
z (1 2i)(2 i)=−+
là:
A.
55
B.
16 2
C.
52
D.
45
Câu 166: Phn o ca s phc
2
z ( 2 i) (1 2i)=+−
bng:
A.
2
B. 2 C.
2
D. 3
Câu 167: Cho s phc
( ) ( )
z 3 2 3i 4 2i 1= +−
. Nhận xét nào sau đây về s phc liên hp của z là đúng:
A.
z 10 i=
B.
z 10 i= +
C.
( ) ( )
z 3 2 3i 4 2i 1= ++
D.
z i 10=
Câu 168: Cho s phc
z 5 12i
=−−
. Khng định nào sau đây là sai:
A. S phc liên hp ca z là
z 5 12i=
B.
w 2 3i=
là một căn bậc hai ca z
C. Môđun của z là 13 D.
1
5 12
zi
169 169
=−+
Bài tp trc nghim s phc
Trang 112
Câu 169: Cho s phc z tha mãn h thc
2i
(i 3)z (2 i)z
i
+
++ =
. Mô đun của s phc
w zi=
là:
A.
26
5
B.
6
5
C.
25
5
D.
26
25
Câu 170: Trong các kết lun sau, kết luận nào sai ?
A. Mô đun của s phc z là mt s thc
B. Mô đun của s phc z là mt s thực dương
C. Mô đun của s phc z là mt s phc
D. Mô đun của s phc z là mt s thc không âm
Câu 171: Mô đun của s phc
( )
3
z 5 2i 1 i=+−+
là:
A. 7 B. 3 C. 5 D. 2
Câu 172: Cho s phc
z 1i3=
. Hãy xác định mệnh đề sai trong các mệnh đ sau:
A. z có mt acgumen
2
3
π
B.
z2=
C. A và B đều đúng D. z có dạng lượng giác là
55
z 2 cos isin
33
ππ

= +


Câu 173: Cho s phc z, thỏa mãn điều kin
2
(3 2i)z (2 i) 4 i+ +− =+
. Phn o ca s phc
w (1 z)z= +
là:
A. 0 B. 2 C. -1 D. - 2
Câu 174: Cho s phc
z 12 5i=−+
. Mô đun của s phc
z
bng
A.
7
B.
17
C.
119
D.
13
Câu 175: Tìm mô đun của s phc z tha mãn:
(1 2i)(z i) 4i(i 1) 7 21i ++ =
A.
z5=
B.
z 23=
C.
z9=
D.
z 37=
Câu 176: Cho s phc z tha mãn
2(1 2i)
(2 i)z 7 8i
1i
+
++ =+
+
. Mô đun của s phc
w zi1= ++
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Câu 177: S phc liên hp ca s phc
15
z (1 i)= +
là:
A.
z 128 128i=−−
B.
zi
=
C.
z 128 128i= +
D.
z 128 128i=
Câu 178: Phn thc ca s phc
( )
30
1i
+
bng:
A. 0 B. 1 C.
15
2
D.
15
2
Câu 179: Cho hai s phc
12
z 1 2i; z 2 3i=+=
. Xác định phn o ca s phc
12
3z 2z
A. 11 B. 12 C. 10 D. 13
Bài tp trc nghim s phc
Trang 113
Câu 180: Cho s phc z tha
( ) ( )
2
1 i (2 i)z 8 i 1 2i z+ = ++ +
. Phn thc ca s phc z là:
A. 3 B. 1 C. 2 D. 4
Câu 181: Tìm phn phn o ca s phc sau:
( ) ( ) ( ) (
)
2 3 20
1 1i 1i 1i ... 1i++++ ++ +++
A.
10
21−−
B.
10
21
C.
10
21−+
D.
10
21+
Câu 182: Cho s phc
z 4 3i=
. Phn thực và phần o ca s phc
z
lần lượt là
A. -4 và -3 B. -4 và 3 C. 4 và -3 D. 4 và 3
Câu 183: Cho các số phức
12 3
z 1 i, z 3 4i, z 1 i=+= =
. Xét các phát biểu sau
1) Mô đun của số phức
1
z
bằng
2
.
2) Số phức
3
z
có phần ảo bằng
1
.
3) Mô đun của số phức
2
z
bằng
5
.
4) Mô đun của số phức
1
z
bằng mô đun của số phức
3
z
.
5) Trong mặt phẳng
Oxy
, số phức
3
z
được biểu diễn bởi điểm
M (1;1)
6)
123
3z z z+−
là một số thực.
Trong các phát biu trên, có bao nhiêu phát biểu đúng ?
A.
2
B.
5
C.
3
D.
Câu 184: Cho số phức
z a bi;(a, b )
=+∈
. Trong 4 khẳng định sau, khẳng định nào sai ?
1)
( )
2
2 22
z z 2(a b )
+=
2)
22
z.z a b= +
3) Phần ảo của
3
z
32
a 3a b
+
4) Phn thc ca
3
z
23
3a b b
A. (3) B. (4) C. (1) D. (2)
Câu 185: Cho s phc
1i
z
1i
=
+
. Phn thực và phần o ca
2010
z
là:
A.
a 1, b 0= =
B.
a 0, b 1= =
C.
a 1, b 0=−=
D.
a 0, b 1= =
Câu 186: Trong các kết lun sau, kết luận nào là sai ?
A. Mô đun của s phc
z
là mt s thc âm. B. Mô đun của s phc
z
là mt s phc.
C. Mô đun của s phc
z
là mt s thc. D. Mô đun của s phc
z
là mt s thực dương.
Câu 187: Cho s phc z tha mãn:
2
(3 2i)z (2 i) 4 i+ +− =+
. Hiu phn thực và phần o ca s phc z là:
A. 3 B. 1 C. 0 D. 2
Bài tp trc nghim s phc
Trang 114
Câu 188: Cho s phc z tha mãn
3
(1 3i)
z
1i
=
. Mô đun của s phc w =
z iz+
A. 8 B.
83
C.
82
D.
16
Câu 189: Mô đun số phc
(1 i)(2 i)
z
1 2i
+−
=
+
là:
A.
6
|z|
26
=
B.
26
|z|
5
=
C.
26
|z|
5
=
D.
| z | 26
=
Câu 190: Cho s phc z tha mãn
( )
(
)
2
z 3 2i 1 i=−+
. Mô đun của s phc
w iz z= +
là:
A.
2 2.
B. 2 C. 1 D.
2.
Câu 191: Cho s phc
z x yi 1 (x, y )=+≠
. Phn o ca s phc
z1
z1
+
là:
A.
(
)
2
2
xy
x1 y
+
−+
B.
(
)
2
2
2x
x1 y
−+
C.
( )
2
2
xy
x1 y−+
D.
( )
2
2
2y
x1 y
−+
Câu 192: Mô đun của s phc
( )
( )
( )
( )
2 3 19
z 1 1i 1i 1i .... 1i
=+−+− +− + +−
bng:
A.
z 20=
B.
10
z2 1= +
C.
z1=
D.
10
z2 1=
Câu 193: Cho s phc
z a bi.= +
Để
3
z
là mt s thực, điều kin của a và b là:
A.
b0=
và a bất kì hoc
22
b 3a=
B.
b 3a
=
C.
22
b 5a=
D.
a0
=
và b bất kì hoc
22
ba=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 114
MC LC
PHẦN 1. TÓM TẮT LÝ THUYẾT
PHẦN 2. SỐ PHỨC VÀ CÁC PHÉP TOÁN ( 453 CÂU)
A BÀI TẬP ( 260 CÂU)
B NG DN GII
C BÀI TP T LUYỆN ( 193 CÂU)
PHẦN 3. PHƯƠNG TRÌNH VÀ CÁC BÀI TP TÌM SỐ PHC THA MÃN ĐIU KIN (256 CÂU)
A BÀI TẬP (130 CÂU)
B NG DN GII
C BÀI TP T LUYỆN (126 CÂU)
PHẦN 4. BIỂU DIN HÌNH HC CA S PHỨC, TÌM TẬP HP ĐIM (227 CÂU)
A BÀI TẬP (138 CÂU)
B NG DN GII
C BÀI TP T LUYN (89 CÂU)
Bài tp trc nghim s phc
Trang 115
PHN 3. PHƯƠNG TRÌNH VÀ CÁC BÀI TẬP TÌM SỐ PHC THA MAN ĐIU KIN (256 CÂU)
A BÀI TP ( 130 CÂU)
Câu 1. Cho phương trình
2
13 45 0zz +=
. Nếu
0
z
là nghiệm của phương trình thì
00
zz+
bng:
A. –13 B. 13 C. 45 D. –45
Câu 2. Cho phương trình
( )
2
25 64 0z iz i −− =
. Trong các số:
I. 23i II. 2+3i III. 2i IV. 2i
Những số nào là nghiệm của phương trình trên:
A. I, II B. I, III C. II, III D. II, IV
Câu 3. Tìm tất cả các nghim ca
43 2
4 14 36 45 0zz z z + +=
, biết
2zi= +
là một nghiệm ca
phương trình:
A.
1 23
2 ; 3; 3
z iz iz i=+= =
B.
1 2 34
2 ; 2 3; 3; 3z iz iz iz i=+= = =
C.
1 2 34
2 ; 2 ; 3; 3z iz iz z i=+=−= =
D.
123
2; 2; 3z iz iz i=+=−=
Câu 4. Tp hợp các nghiệm phc của phương trình
2
2
0zz+=
là:
A. Tp hp mọi số ảo và số 0. B.
{ }
;0
i±
C.
{ }
;0i
D.
{
}
0
Câu 5. Cho z
1
; z
2
; z
3
; z
4
là bốn nghiệm của phương trình
4
1
1
2
z
zi

=


. Tính giá trị của biểu thức
2222
1234
( 1)( 1)( 1)( 1)Tz z z z=++++
A.
17
9
B.
17
9
C. 425 D. –425
Câu 6. Giải phương trình
43 2
2 (1 ) 2z zi i z z i +−+ + =
trên tập số phc. Tính tổng các nghim ca
phương trình.
A. 2i B. 1 C.
1 i+
D. i
Câu 7. Gọi
1234
;;;zzzz
là nghiệm của phương trình
43 2
2 2 40zz z z +=
Tính
2222
1234
1111
T
ZZZZ
=+++
A. 5 B.
5
4
C.
7
4
D.
9
4
Câu 8. Gi
12
;
zz
là các nghim phc của phương trình
2
3 70zz+ +=
. Khi đó
44
12
Az z= +
có giá trị
:
A. 23 B.
23
C. 13 D.
13
Câu 9. Giải phương trình trên tập số phc:
42
10zz+ +=
?
Bài tp trc nghim s phc
Trang 116
A.
1 2 11
13 13 13 13
; ;;
2 2 22
i iii
z z zz
−− −+ +
= = = =
B.
12
13 13
;
22
ii
zz
−− −+
= =
C.
11
13 13
;
22
ii
zz
−+
= =
D. Phương trình vô nghiệm
Câu 10. Cho phương trình
2
2 10 0zz++=
. Gi
1
z
2
z
là hai nghiệm phc của phương trình đã cho.
Khi đó giá trị biểu thức
22
12
Az z= +
bng:
A.
4 10
B. 20 C.
3 10
D.
10
Câu 11. Gi
12
,zz
là hai nghiệm của phương trình phức
( )
4
2
200
1
17
z
z
zi
+=
quy ước z
2
là s phức có phần
ảo âm. Tính
12
zz+
A.
12
5 42zz+=+
B.
12
1zz+=
C.
12
17zz+=
D.
12
105zz+=
Câu 12. Cho phương trình phức
3
zz
=
. Phương trình đã cho có bao nhiêu nghiệm ?
A. 1 nghiệm B. 3 nghiệm C. 4 nghiệm D. 5 nghiệm
Câu 13. Gi
1
z
2
z
là hai nghiệm phc của phương trình
2
2 10 0zz+=
. Tính
22
12
Az z
= +
A.
20A =
B.
10A =
C.
30A =
D.
50A =
Câu 14. Phương trình (32i)z+4+5i=7+3i có nghim z bng:
A. 1 B. i C. 1–i D. 0
Câu 15. Tính tổng các nghiệm của phương trình trên tập số phc:
A. 0 B. C. D.
Câu 16. Phương trình có 4 nghiệm phức, tổng môđun ca bốn nghiệm bng:
A. 0 B. C. D. 7
Câu 17. Kí hiệu là các nghim của phương trình . Khi đó tổng T = bằng
A. T = B. T =6 C. T = D. T = 4
Câu 18. Gi là bốn nghiệm phc của phương trình .
Tng bng:
A.5 B. C. D.
Câu 19. Kí hiệu là bốn nghiệm phc của phương trình . Tính tổng
.
A. B. C. D.
4
80z −=
4
28
4
28
i
44
28 28i
+
42
7 10 0zz+ +=
22 25+
22
12
,zz
2
2 30zz+ +=
22
12
zz+
3
23
1234
,,,zz zz
42
2320zz −=
1234
Tz z z z=+++
52
32
2
123
,,
4
à zz z zv
42
20 0zz+− =
12 34
22T zz zz= ++ +
4T =
25T
= +
4 35T
= +
6 35T
= +
Bài tp trc nghim s phc
Trang 117
Câu 20. Giải phương trình trong tập số phc z
2
(5 + 2i)z + 10i = 0
A. z = 5 2i B. z = 5, z = 2i C. z = 2, z = 5i D. z = –2 5i
Câu 21. Gii phương trình trong tập số phc z
2
(5 + 2i)z + 10i = 0
A. z = 5 2i B. z = 5, z = 2i C. z = 2, z = 5i D. z = –2 5i
Câu 22. Nghim của phương trình trong tập số phc C là
A. B. C. D. Vô nghiệm
Câu 23. Kí hiệu z
1
, z
2
, z
3
là ba nghiệm phc của phương trình .
Tính tổng
A. B. C. D.
Câu 24. Nghim của phương trình trên tập số phc là
A. ; . B. ;
C. ; D. ; .
Câu 25. Giải phương trình sau trên tập số phc :
A. B.
C. D. x= 5i
Câu 26. Giải phương trình
20iz i+ −=
trên tập số phức.
A.
12zi=
B.
2
zi= +
C.
12zi= +
D.
43zi=
Câu 27. Gi
12
,zz
là hai nghiệm phc của phương trình
2
2 4 30zz+ +=
. Giá trị của biểu thức
12
zz+
bằng
A.
2
B.
3
C.
23
D.
6
Câu 28. Kí hiệu z
1
, z
2
, z
3
z
4
là bốn nghiệm phc của phương trình
42
2 63 0zz −=
.
Tính tổng T = | z
1
| + | z
2
| + | z
3
| + | z
4
| .
A.
6.T =
B.
2 7.T =
C.
3 2 7.T = +
D.
6 2 7.T = +
Câu 29. Kí hiệu
1234
,,,zzzz
là bốn nghiệm của phương trình
42
4 77 0 .zz+ −=
Tính tổng
3
12 4
.Sz
zz z
=+++
A.
2 7 2 11S = +
B.
2 7 2 11S =
C.
27S =
D.
2 11S =
Câu 30. hiu
12
,zz
lần lượt hai nghiệm phc của phương trình
2
2 2 50zz +=
. Giá tr ca biu
thc
22
12
11Az z=−+
bng:
2
2 20
zz+ +=
,ii
1 ,1
ii+ −−
1 ,1ii
−− −+
32
3 9 13 0zzz+ +−=
123
Tz z z=++
27T =
12T =
1 13
T
= +
1 2 13
T = +
2
2 5 40xx +=
1
57
44
xi
= +
2
57
44
xi
=
1
57
44
xi
= +
2
57
44
xi=
1
57
24
xi
= +
2
57
24
xi=
1
37
44
xi
= +
2
37
44
xi=
3 (2 3 )(1 2 ) 5 4
x ii i++ =+
15xi= +
5
1
3
xi=−−
5
1
3
xi=−+
Bài tp trc nghim s phc
Trang 118
A.
25
B.
5
C.
5
D.
25
Câu 31. Kí hiệu
123
,,zzz
4
z
là bốn nghiệm phc của phương trình
42
7 10 0zz
+ +=
. Tính tổng
1234
Tz z z z=+++
A. T = 14. B. T =
25
C. T =
22
+
25
D. T =2 +
22
Câu 32. Cho các s phc
z a bi= +
. y lp phương trình bậc 2 vi h số thc nhận
z
làm
nghiệm là:
A.
2 22
20
x bx a b ++=
B.
2 22
20x ax a b+ ++=
C.
2 22
20x ax a b ++=
D.
2 22
20x bx a b+ ++=
Câu 33. Gi
1
z
2
z
lần lượt là nghiệm ca phươngtrình:
2
2 50zz +=
. Tính
12
zz= +
bng:
A.
25
B. 10 C. 3 D. 6
Câu 34. Phương trình có nghiệm trên tập số phc là
A. B. C. D.
Câu 35. Nghim của phương trình
( ) ( )
2
2 22
36 2 363 0zz zzz z++ + ++ =
trên tập số phc là:
A.
6, 6, 1 5zi z i z i= = =−+
15zi=−−
B.
3 3, 3 3, 1 5z z zi= + = =−+
15zi=−−
C.
3 3, 3 3, 1 5z iz iz i= + = =−+
15zi=−−
D.
6, 6, 1 5zi z i z i
= =−=+
15zi=
Câu 36. Phương trình z
3
+ 1 = 0 có nghim là . Tính giá trị biểu thức
A.T = 0. B. T = 1. C. T =2. D. T = 3.
Câu 37. Nghim của phương trình là:
A. 8 – i B. 8 + i C. – 8 – i D. 8 + i
Câu 38. Kí hiệu
1234
,,,zz zz
là bốn nghiệm phc của phương trình
42
60zz −=
. Tính tổng
1234
Pz z z z=+++
.
A.
( )
22 3P = +
B.
( )
23P = +
C.
( )
32 3P = +
D.
( )
42 3P = +
Câu 39. Gọi z
1
, z
2
là hai nghiệm phc của phương trình z
2
4z + 9 = 0. Tng P = |z
1
| + |z
2
| bng:
A.3 B.6 C.18 D.4
14
3
i
z
=
12
3
i
z
=
15
3
i
z =
13
3
i
z =
123
,,zz z
222
123
Tz z z=++
( ) ( )
2 53 2zi i−=
z =
z =
z =
z =
Bài tp trc nghim s phc
Trang 119
Câu 40. Gi các nghim của phương trình . Tính giá tr biểu thức:
A. 10 B. 20 C. –10 D. 5
Câu 41. Kí hiệu z
1
, z
2
, z
3
, z
4
bốn nghiệm phc của phương trình z
4
– z
2
– 12 = 0 . Khi đó tổng
T =
|
1
|
+
|
2
|
+
|
3
|
+
|
4
|
là :
A. 4 B. 2
3 C. 4+2
3 D. 2+ 2
3
Câu 42. Gọi z
1
và z
2
là hai nghiệm phc của phương trình: . Khi đó bng:
A. 10 B. 7 C. 14 D. 21
Câu 43. Gi
là các nghim của phương trình: . Giá trị ca
là:
A. 1 B. C. D. 7
Câu 44. Gi là ba nghiệm của phương trình . Khi đó bằng
A. S = 1 B. S = 4 C. S = 2 D. S = 3
Câu 45. Cho số phức z có phần ảo âm và thỏa mãn
2
3 50
zz +=
. Tìm môđun của s phc
2 3 14
z
ω
= −+
.
A. 4 B.
17
C.
24
D. 5
Câu 46. Trong C, phương trình (2 i) 4 = 0 có nghim là:
A. z = B. z = C. z = D. z =
Câu 47. Trong C, phương trình z
4
– 6z
2
+ 25 = 0 có nghim là:
A. B. C. D. Vô nghiệm
Câu 48. Gi là hai nghiệm phc của phương trình: .Khi đó bng:
A.10 B. 7 C. 14 D. 21
Câu 49. Gi là hai nghiệm phc của phương trình: . Tìm số phức liên hợp ca s
phc ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 50. Tập nghiệm của phương trình:
A. . B. . C. . D. .
12
, zz
2
2 50zz+ +=
22
1 2 12
4
A z z zz
=+−
2
4 70zz
+ +=
22
12
zz+
1234
,,,zz zz
42
60
zz
+ −=
1234
Tz z z z=+++
22 23+
22 23
123
, z , zz
3
10z −=
123
S| || || |zz z=++
z
84
55
i
48
55
i
23
55
i+
73
55
i
zi= ±
;5zizi=±=±
5zi= ±
1
z
2
z
2
4 70zz+ +=
22
12
zz+
12
,zz
2
2 30zz+ +=
( )( )
12
w 52iz z=−+
w 10 4i= +
w 10 4i=−−
w 10 4i=
w 10 4i=−+
42
3 20zz+ +=
{ 1; 2}S =−−
{ ; 2}S ii=
{ ; ; 2; 2}S i ii i=−−
S =
Bài tp trc nghim s phc
Trang 120
Câu 51. Phương trình z
4
z
2
6 = 0 có 4 nghim phức phân biệt. Khi đó tổng môđun của các nghim
phức trong phương trình là:
A. 4 B. C. D.
Câu 52. Trong C, phương trình (i+z)( 2 + 3i) = 0 có nghim là:
A. B. C. D.
Câu 53. Gi là hai nghiệm phc của phương trình . Tính ?
A. 10 B. 7 C. 14 D. 21
Câu 54. Gi , 2 nghiệm phc của phương trình . Tính giá trị ca biểu thức sau
.
A. B. C. D.
Câu 55. Phương trình có bao nhiêu nghiệm phc với phần o âm?
A. 0 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 56. Gi là nghiệm của phương trình sau trên tập số phc:
.Khi đó, tổng có giá trị bằng
A. B. C. 0 D. 4
Câu 57. Nghim của phương trình
A. 1 + i, 2 i B. 1 + i, 2 + i C. 1 + i, 2 + i D. –1 – i, 3 i
Câu 58. Phương trình
2
4 50xx+ +=
có nghiệm phc và tổng các mô đun của chúng :
A.
22
B.
23
C.
25
D.
27
Câu 59. Kí hiệu là hai nghiệm của phương trình . Tính
A. B. C. D.
Câu 60. Gi là hai nghiệm của phương trình .Tính
A. B. C. D.
Câu 61. Nghim của phương trình: trên tập số phc là:
A. B. C. D.
23 22+
23
32
+
z
23
zi
zi
=
=
2
53
zi
zi
=
= +
23
zi
zi
=
= +
3
25
zi
zi
=
=
12
;
zz
2
4 70zz
+ +=
22
12
zz+
1
z
2
z
2
2 50zz+ +=
22
12
Az z= +
25
A =
10A =
10A =
2 10A =
3
8
z =
1234
,,,zz zz
( ) ( )
2
2 22
36 2 363 0z z zz z z++ + ++ =
1234
zzzz+++
8
4
2
13 0
zz i −+ =
;
12
zz
2
8 20 0zz++ =
12
11
zz
T
+
=
2
5
Ti
=
8T =
2
5
T =
5
2
T =
1
z
2
z
2
2 30zz++=
12
M zz= +
1
2
M =
23
2
M =
1
2
M =
23
2
M =
2 35 4ix x i+= +
23 14
29 29
i
23 14
29 29
i
+
54i
73i+
Bài tp trc nghim s phc
Trang 121
Câu 62. Các nghiệm của phương trình: trên tập số phc là:
A. B. C. D.
Câu 63. Các nghiệm của phương trình: trên tập số phc là:
A. B. C. D.
Câu 64. Nghim của phương trình
A. B.
C.
D.
Câu 65. hiu là hai nghiệm của phương trình , vi phần o âm. Tìm s
phc nghịch đảo ca s phc .
A. B.
C. D.
Câu 66. Gi là hai nghiệm của phương trình . Tính
A. B. C. D.
Câu 67. S nghiệm của phương trình:
A. B. C. D.
Câu 68. S ợng các số phc tha mãn có phần thực âm là
A. B. C. D.
Câu 69. Phương trình có hai nghiệm phc . Khẳng định nào sau đây sai:
A. B. là s phức liên hợp ca
C. D.
Câu 70. Gi là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình . Giá trị ca
bằng
A. 3 B. 9 C. D.
Câu 71. Giải phương trình trên tập số phc. Tìm tp nghiệm S.
A. B. C. D.
Câu 72. Phương trình cho ta nghiệm :
2
2 3 20xx +=
3535
;
44
ii−+
3737
;
44
ii−+
77
33
;
44
ii−+
77
33
;
22
ii
−+
4
40z −=
2; 2i±±
2±
2
i±
2; 2
i±±
2
20x
+=
2i±
2i±
2±
2
12
;
zz
2
2 3 40zz +=
1
z
12
23wz z=
1 3 5 23
146 146
i
w
= +
1 3 5 23
146 146
i
w
=−+
1 3 5 23
146 146
i
w
=−−
1 3 5 23
146 146w
=−+
12
,zz
2
3 60zz−+=
33
12
Az z= +
5,8075
3 54
9
−+
3 54
9
+
3 54
9
( )
32
21 31 0z i z iz i
+ + +−=
1
2
3
4
z
3
1z =
0
1
2
3
2
2 26 0zz++=
12
,zz
12
. 26zz
=
1
z
2
z
12
2zz+=
12
zz>
1
z
2
2 30zz+ +=
2
1
Az=
122−−
122−+
( )
2
34 5 10x ix i + + −=
{ }
1; 3 2Si i=++
{ }
1
Si= +
{ }
32Si= +
{ }
1; 3 2;Si i i=++
(1 2 ) 3ix x i+=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 122
A. B. C. D.
Câu 73. Gi là các nghim phc của phương trình . Giá trị của biểu thức
là:
A. 1 B. –1 C. D.
Câu 74. Giải phương trình trên tập số phc:
A. B. C. D.
Câu 75. Gi là các nghim phc của phương trình . Tính giá trị của biểu
thc:
A. B. C. D. 2
Câu 76. Căn bậc hai của s phc
4 65i
+
là:
A.
12
35, 35z iz i= =−−
B.
12
3 5, 3 5z iz i= + =−−
C.
12
3 5, 3 5z iz i=+=
D.
12
35, 35z iz i= + =−+
Câu 77. Một căn bậc hai ca s phc là:
A. B. C. D.
Câu 78. Tìm căn bậc hai ca mi s phc sau :
A. B. C. D.
Câu 79. S nào sau đây là căn bậc 2 ca:
A. 2 + i B. 2 – i C. 3 + i D. 3 – i
Câu 80. S phức z thỏa mãn:
(
) ( ) ( )
3 2 41 2
iz i iz −= +
. Mô đun của z là :
A.
3
B.
5
C.
10
D.
3
4
Câu 81. Tính
z
biết:
5
(1 )(3 2 )
(2 )
iz
zii
i
=+ −−
+
A.
17
2
B.
17
C.
1
2
2
i+
D.
1
2
2
i−+
Câu 82. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện
2 34zz i−=+
. Phát biểu nào sau đây là sai:
A. z có phần thực là –3 B.
4
3
zi+
có modun là
97
3
11
44
i−+
13i
+
1
2
i
1
2
2
i
12
,zz
2
4 50zz +=
( ) ( )
2011 2011
12
11Pz z= +−
1006
2
1006
2
32
10zzz+ ++=
{
}
1;
Si=
{
}
1;
Si
=−±
{ }
0S
=
{ }
1;Si= ±
1234
;;;zzzz
42
5 40
zz
+ +=
1234
1111
1111
S
zzzz
=+++
−−
7
5
2
5
1
15 8zi= +
15 4i+
4 i
4 i+
15 4i
1 43i+
(2 3 )i±+
(3 3 )i±+
(2 3 )i±−
(3 2 )i±+
34i+
Bài tp trc nghim s phc
Trang 123
C. z có phần ảo là
4
3
D. z có modun là
97
3
Câu 83. Tìm s phức z thỏa mãn điều kiện:
2
(1 3 )
1
iz i z
z
i
−+
=
+
A.
45 9
26 26
zi=
B.
45 9
26 26
zi= +
C.
45 9zi= +
D.
45 9i−−
Câu 84. Tìm tất cả các s thc m biết
1 ( 2)
im
z
mm i
=
−−
2
.
2
m
zz
=
trong đó i là đơn vị o.
A.
0
1
m
m
=
=
B.
1m =
C.
0
1
m
m
=
=
D.
m
.
Câu 85. Cho hai số phc z
1
; z
2
tha mãn
1
1
2
2
iz +=
21
z iz=
. Tìm giá trị nh nhất của biểu thức
12
zz
A.
1
2
2
B.
1
2
2
+
C.
1
2
2
D.
1
2
2
+
Câu 86. Tìm s phức z thỏa mãn
13z =
2 21
z i zi+ = +−
A.
32zi= ±
B.
32zi=
C.
23i±
D.
32zi=±−
Câu 87. Cho số phức z thỏa mãn
2
2
1
zi
zi
+−
=
+−
. Tìm trung bình cộng giá tr nhỏ nhất và lớn nhất của
z
.
A.
3
B.
10 3±
C.
2 10
D.
10
Câu 88. Tính phần ảo ca s phức z, biết
3
12z iz+=
và z có phần thc dương.
A.
2
B.
5
C.
1
D.
i
Câu 89. Cho số phức z thỏa mãn
(
)
3 76i z iz i+ −=
. Môđun của s phc z bng:
A.
25
B. 25 C. 5 D.
5
Câu 90. Tìm phần ảo ca s phc z biết:
1
1
z
z
+
là một số thc?
A. 1 B. 0 C. –1 D. 2
Câu 91. Tìm s phức z biết
2
. 29, 21 20zz z i= =−−
, phần ảo z là một s thc âm.
A.
25zi=−−
B.
25zi=
C.
52zi=
D.
52zi=−−
Câu 92. Cho số phức z thỏa mãn:
28zz i+=
. Tìm số phức liên hợp ca z.
Bài tp trc nghim s phc
Trang 124
A.
15 8i−+
B.
15 6
i
−+
C.
15 2i−+
D.
15 7i
−+
Câu 93. Tìm phần thc, phn ảo ca các s phức z, biết:
10
13
zz
z
+=
=
A. Phần thc bằng 5; phần ảo bẳng 12 hoặc bng –12.
B. Phần thc bng 5; phần ảo bẳng 11 hoặc bng –12.
C. Phần thc bằng 5; phần ảo bẳng 14 hoặc bng –12.
D. Phần thc bằng 5; phần ảo bẳng 12 hoặc bng –1.
Câu 94. Tìm s phc
z
biết số phức z thỏa:
1
1
3
1
z
zi
zi
zi
=
=
+
A.
1zi= +
B.
1
zi=
C.
1zi=−−
D.
1zi=−+
Câu 95. Cho số phức z thỏa mãn
( )
2 35z iz i++ =+
. Tính môđun của s phc z
A.
13
z =
B.
5z =
C.
13z =
D.
5z =
Câu 96. Cho số phức z thỏa
( )
23 19
z iz i−+ =
. Khi đó
.zz
bng:
A. 5 B. 25 C.
5
D. 4
Câu 97. Cho số phức z thỏa mãn
( )
2
1 2 4 20izz i+ +=
. Mô đun của z là:
A.
3z =
B.
4z =
C.
5z =
D.
6z =
Câu 98. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện . Tính
A. 1 B. C. 3 D.
Câu 99. Biết rng nghch đo ca s phc z bng s phc liên hp của nó, trong các kết luận sau, kết
luận nào là đúng ?
A. B. C. z là số thuần ảo D.
Câu 100. Tìm s phức z thỏa mãn và là s thc
A. B.
C. D.
Câu 101. Nếu môđun của s phc z bằng r (r > 0) thì môđun của s phc
( )
2
1 iz
bng:
23zz i+=+
21A iz i=++
( )
2; 3;1
5
zR
1z
=
1z =
1z zi+= +
1
z
z
+
11 11
;
22 22
z iz i=+ =−−
11 11
;
22 22
z iz i= =−+
11 11
;
33 33
z iz i=+ =−−
11 11
;
33 33
z iz i= =−+
Bài tp trc nghim s phc
Trang 125
A. 4r B. 2r C.
2r
D. r
Câu 102. Tìm số các số phức
z
thỏa mãn đồng thời hai điều kiện
2z =
2
z
là số thuần ảo.
A.
1
B.
C.
3
D.
4
Câu 103. Cho số phức z thỏa mãn hệ thc
2
( 3) (2 ) .
i
i z iz
i
+
++ =
Tính mô đun của s phc .
A.
26
5
B.
6
5
C.
25
5
D.
26
25
Câu 104. Cho số phức Z thỏa mãn ( 1 + 2i)Z + ( 1 – 2 ) i = 1+ 3i . Khi đó mô đun ca s phức Z là :
A. B. C. 11 D. 85
Câu 105. S phức Z có mô đun nhỏ nhất sao cho : là:
A. B. C. D.
Câu 106. Trong các số phức z thỏa mãn điều kiện .Tìm số phức z có môđun nhỏ nhất.
A. B. C. D.
Câu 107. S phức z nào sau đây có môđun nhỏ nhất tha :
A. B. z = –3 – 4i C. D.
Câu 108. S phc tha
A. B. C. D.
Câu 109. Cho số phức z thỏa mãn: . Tìm giá tr nhỏ nhất của ?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii
Câu 110. Cho số phc z = a + bi thỏa mãn . Tính S = a
2016
+ b
2017
A. S = 0 B. S = 2 C. S
D. S
Câu 111. S phức z thoả là:
A. z = 7 + 7i B. z = 5 – 2i C. z = 2 + 5i D. z = 1 –2i
Câu 112. Cho số phức z thỏa mãn . Tìm mô đun của s phc z:
A. 100 B. 10 C. D. 3
w zi=
Z
11
85
34ZZ i= −+
3
2
2
zi=−−
3
2
2
zi=−+
3
2
2
zi= +
3
2
2
zi
=
24 2z izi
−− =
1zi=−+
22zi
=−+
22zi
= +
32zi= +
| || 3 4|zz i= −+
7
3
8
zi=
3
2
2
zi=−−
3
2
2
zi
= +
z
(
)
23 19z iz i
−+ =
3zi=−−
z= 2
i−−
z=2 i
z=2 i+
12
zi z i++ =
z
1
2
2
2
2
1
2
2 33z iz i+=+
4032 2017
2017
33
5

=


4032 2017
2017
33
5
=
2 18iz z i+ =−−
2
(1 ) (1 2 )
z iz i−+ =
109
Bài tp trc nghim s phc
Trang 126
Câu 113. Cho số phức z thỏa mãn . Tìm phần ảo ca s phc
A. 6 B. 3 C. 5 D. 2
Câu 114. Cho số phức z thỏa mãn . Tìm số phức w biết
A. 2+3i B. 2–3i C. 6+6i D. 6–6i
Câu 115. Cho số phức z thỏa mãn: . Tìm số phức liên hợp ca s phc w=7z–2
A. B. C. D.
Câu 116. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn điều kiện ?
A. 0 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 117. Cho số phức z thỏa mãn . Modun của s phc
A. 4 B. 9 C. 1 D. 2
Câu 118. Cho số phc thỏa mãn điều kiện . Tính môđun của
A. B. C. D.
Câu 119. Cho số phc thỏa mãn điều kiện . Phần thc và phần ảo ca là:
A. 2 và –3 B. 2 và 3 C. –2 và 3 D. –3 và 2
Câu 120. Tìm s phc z có phần ảo khác 0, thỏa mãn ?
A. B. C. D.
Câu 121. Tìm s phức z thỏa h thc ?
A. B. C. D.
Câu 122. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện . Phát biểu nào sau đây sai?
A. z có phần thực là –3 B. có môđun
C. z có phần ảo là D. z có môđun
(1 ) (3 ) 2 6iz iz i +− =
w2 1z= +
(1 ) (3 ) 2 6iz iz i +− =
w2 2z= +
2
2
(1 ) 3 ( )
1
i
i z iz
i
++ =
42
w
77
i=−+
42
w
77
i
=−−
w 62i=−+
w 62i=−−
2
zz z= +
z
zi
zi
=
+
2
1zz
ϖ
= ++
z
( )
2 31 1 9z iz i+−=
z
12
13
12
2
z
( )
2 35z iz i++ =+
z
(2 ) 10zi
−+=
. 25zz=
43i+
43i
34i+
34i
2
2
2
zz
z
+=
=
3; 1 3zz i= = ±
2; 1 3
zz i=−=±
1; 1 3zz i=−=±
2; 2 3zz i
=−=±
2 34zz i
−=+
4
3
zi+
97
3
4
3
97
3
Bài tp trc nghim s phc
Trang 127
Câu 123. Kí hiệu (qui ước là s có phần ảo ca lớn hơn) là nghiệm ca h phương trình
. Khi đó bng:
A. B. C. D.
Câu 124. Biết rằng s phức z thỏa mãn là một số thc. Tìm giá tr nhỏ nhất ca
A. 8 B. C. D.
Câu 125. Cho các số phức z thoả mãn . Tìm số phc z
để |z| đạt giá tr lớn nhất.
A. B.
C.
D.
Câu 126. Biết rằng là một số thc khác 0, số phức liên hợp ca s phc z là:
A. B. C. Không tồn tại z D. Không tồn tại
Câu 127. Tìm s phức z có môđun nhỏ nhất thỏa mãn điều kiện .
A. B. C. D.
Câu 128. Tìm phần thc ca s phức z biết: .
A. 1 B. –1 C. 0 D. –4
Câu 129. Tìm s phc z đạt giá tr lớn nhất.
A. 1 B. –1 C. i D.i
Câu 130. Cho số phc tha mãn . Tính giá trị biểu thức: .
A. 0 B. 2 C. D.
12
,zz
1
z
2
.1
8
21
27
zz
zz
=
+ −=
12
36zz+
65i+
65i−+
65i−−
65i
( )
(
)
3 13
u z iz i= + ++
z
2
22
2
2
( )
22zi i−+=
(
)
25 2 5
5 25
55
zi
+
+
=
(
)
25 2 5
5 25
55
zi
+
+
= +
(
)
25 2 5
5 25
55
zi
+
=
(
)
25 2 5
5 25
55
zi
+
= +
( )
11zi−+ =
2zi
12i+
12i
z
23
iz zi−− + =
36
55
i
63
55
i
9
5
9
5
2 34
zz i
+=+
1z =
zi+
z a bi
= +
2, 3 3z iz i+=+
2016 2017
Pa b= +
4032 2017
2017
33
5
4032 2017
2017
33
5



Bài tp trc nghim s phc
Trang 128
B NG DN GII
Câu 1. Cho phương trình
2
13 45 0
zz +=
. Nếu
0
z
là nghiệm của phương trình thì
00
zz+
bng:
A. –13 B. 13 C. 45 D. –45
ng dn gii
Đáp án: A
Phân tích: Đây là bài toán tìm nghiệm phương trình đơn giản, quý độc gi ch cần bấm máy tính là có đáp án:
phương trình có hai nghiệm
1
13 11
22
zi= +
2
13 11
22
zi=
Hai nghiệm này là số phức liên hợp của nhau, do đó
00 12
13zz zz+=+=
.
Câu 2. Cho phương trình
( )
2
25 64 0
z iz i
−− =
. Trong các số:
I. 23i II. 2+3i III. 2i IV. 2i
Những số nào là nghiệm của phương trình trên:
A. I, II B. I, III C. II, III D. II, IV
ng dn gii
Đáp án: B
Phân tích: Với bài toán này ta đặt
( )
z x yi x=+∈
, khi đó phương trình
( ) ( )( )
2
25 64 0x yi i x yi i + + −− =
( )
2 22 2
2 22 5 5x xyi i y x yi xi yi⇔+ + +
64 0
i−− =
( )
( )
22
2 25 25x y xyi x y y x i−+ + +
64 0i−− =
22
256
xy xy⇔−−
( )
2 254 0xy y x i+ +− =
22
2 5 60
2 2 5 40
xy xy
xy y x
−=
+ −=
Rõ ràng đến đây việc giải hệ phương trình này mất khá nhiều thời gian như sau:
Cho nên ta nên thử từng đáp án rồi bằng cách bấm máy như sau:
Đầu tiên ta chuyển máy tính về chế độ tính toán với số phc bằng cách bấm
. Khi đó ta
nhập vào màn hình biểu thức phương trình như sau:
( )
2
25 64X iX i −−
Khi đó ấn và lần lưojt thử từng nghiệm, từ đó ta nhận được kết qu I và III là nghiệm của phương trình.
Với bài toán dạng này, tôi khuyên quý độc gi nên thử máy tính để tiết kiệm thời gian làm bài.
Bài tp trc nghim s phc
Trang 129
Câu 3. Tìm tất cả các nghim ca
43 2
4 14 36 45 0zz z z + +=
, biết
2zi= +
là một nghiệm ca
phương trình:
A.
1 23
2 ; 3; 3z iz iz i=+= =
B.
1 2 34
2 ; 2 3; 3; 3z iz iz iz i=+= = =
C.
1 2 34
2 ; 2 ; 3; 3z iz iz z i=+=−= =
D.
123
2; 2; 3z iz iz i=+=−=
ng dn gii
Đáp án: C
Phân tích: Có một cách làm nhanh của bài toán như sau: do
2zi= +
nên có thể
2zi=
cũng là một nghiệm
nên có thể phương trình sẽ có một nhân tử đó là:
2
4 50
zz
+=
. Khi đó bấm máy tính để tìm nhân tử còn lại
như sau: Bấm vào máy tính biểu thức
43 2
2
4 14 36 45
45
XX X X
XX
−+ +
−+
sau đó ấn CALC thì máy hiện X? ta nhập
100 = thì máy hiện
Ta phân tích
10009 10009=
, khi đó nhân tử còn lại sẽ
2
9z +
. Vậy phương trình
( )( )
22
3
3
9 450
2
2
xi
zi
z zz
zi
zi
=
=
+ +=
= +
=
Câu 4. Tp hợp các nghiệm phc của phương trình
2
2
0zz+=
là:
A. Tp hp mọi số ảo và số 0. B.
{ }
;0i±
C.
{ }
;0i
D.
{ }
0
ng dn gii
Đáp án: A
Phân tích:
Ta có
2
2
0zz+=
2 22 2 2 2
2 02 2 0a abi b i a b a abi+ + ++= + =
( )
20a a bi +=
( do
2
1i =
)
0
00
a
a bi z
=
+ =⇔=
Vi
0a =
thì
0z bi
= +
là s thuần ảo.
Vi
0z =
Vậy đáp án đúng là A.
Bài tp trc nghim s phc
Trang 130
Nhiều độc gi gặp bài toán này sẽ thy bối rối, và thử các giá tr B, C hoặc D vào thấy thảo mãn sẽ khoanh
ngay, đó là các kết quả sai. Vì thế các bạn cần gii ra xem kết quả rõ ràng như thế nào nhé.
Câu 5. Cho z
1
; z
2
; z
3
; z
4
là bốn nghiệm của phương trình
4
1
1
2
z
zi

=


. Tính giá trị của biểu thức
2222
1234
( 1)( 1)( 1)( 1)Tz z z z=++++
A.
17
9
B.
17
9
C. 425 D. –425
ng dn gii
Đáp án: A
Đây là một bài toán số phc mc đ vận dụng cao khá hay và khó. Để giải quyết cần sự tinh ý và cẩn thận
trong từng bước gii.
T phương trình
4
1
1
2
z
zi

=


, ta suy ra
44
(2 ) ( ) 0zi zi −− =
Đặt
44
( ) (2 ) ( )fz zi zi= −−
3
12 4
15( )( )( )( )zzzz zz zz=−−
(
)( )
2 22
2
1 1i z z i zizi=−⇒ + = = +
[ ]
1234
( )( )( )( )T z iz iz iz i=−−−−
[ ]
1234
( )( )( )( )z iz iz iz i++++
[ ]
1234
( )( )( )( )T iziz iziz⇔=
[ ]
1234
( )( )( )( )iz iz iz iz
−− −− −− −−
() ( ) (). ( )
.
15 15 225
fi f i fi f i
T
−−
⇔= =
Tính các giá tr
( ); ( )fi f i
4444
44
( ) (2 ) ( 1) ( 1) 5
( ) ( 2 ) ( 1) 85
fi i i i i i
f i ii i
= −− = −− =
= −− =
5.85 17
225 9
T⇒= =
Nhn xét: Đối với bài toán này, có lẽ Casio hay Vinacal cũng “bó tay”. Một số bạn thì có hướng làm đúng
nhưng lại chọn đáp án C vì ngay từ đầu khi đặt F(z) đã không có hệ số 15 đâu.
Câu 6. Giải phương trình
43 2
2 (1 ) 2z zi iz z i +−+ + =
trên tập số phc. Tính tổng các nghim ca
phương trình.
A. 2i B. 1 C.
1 i+
D. i
ng dn gii
Đáp án: D
Bài tp trc nghim s phc
Trang 131
SHIFT
SOLVE
Đây là một bài toán ở mc đ vận dụng cao, đòi hỏi kĩ năng biến đổi cũng như dự đoán của thí sinh. Điểm my
chốt của bài toán là phải thay
2
1
i =
đúng lúc.
Phương trình đã cho
22 2 2
()()2()0
zzi zi zizi +− +− +=
(Thay
2z
bng
2
2zi
)
22 2
( )( 2 ) 0z i z zi i + +=
(Thay –1 bng
)
2
22
(*)
( )( ) 0
zi
z iz i
zi
=
+ −=
=
Đến đây nhận thấy nếu phương trình (*) vô nghiệm thì tổng các nghiệm bng
i
, nếu phương trình (*) có
nghiệm thì sẽ có 2 nghiệm là đối hoặc liên hợp của nhau do đó tổng các nghiệm vẫn bằng
i
.
Vậy đáp án D là chính xác.
Câu 7. Gọi
1234
;;;
zzzz
là nghiệm của phương trình
43 2
2 2 40zz z z +=
Tính
2222
1234
1111
T
ZZZZ
=+++
A. 5 B.
5
4
C.
7
4
D.
9
4
ng dn gii
Đáp án: D
Đây là bài toán yêu cầu c kĩ năng sử dụng y tính casio và kĩ năng biến đổi.
S dụng chức năng của máy tính ta tìm được 2 nghiệm thc của phương trình 1 và 2.
Ta suy ra được phương trình sẽ có phân tử
( )( )
2
1 2 32x x xx −=+
Đến đây ta sử dụng kĩ thuật biến đổi, thêm bớt để tiếp tục
43 2
2 2 40zz z z +=
43232 2
3 2 2 6 42 640zzzzzzzz++−++−+=
( )( )
22
32 220zz zz −+ ++=
22 2
1
2
11 1 1 9
1
1 2 (1 ) (1 ) 4
1
z
z
T
zi
ii
zi
=
=
⇒=+ + + =
=−+
−+ −−
=−−
Câu 8. Gi
12
;zz
là các nghim phc của phương trình
2
3 70zz+ +=
. Khi đó
44
12
Az z= +
có giá trị
:
A. 23 B.
23
C. 13 D.
13
Bài tp trc nghim s phc
Trang 132
ng dn gii
Đáp án: A
S dụng chức năng tìm nghiệm trên máy tính ta tính được
12
35 35
;
22 22
z iz i
−−
=+=
Tuy nhiên máy tính không th tính được lũy thừa bc bốn của một số phức nên ta sẽ phải tính lần lượt.
Ta có
2
2
1
3 5 11 5 3
22 2 2
zi i

−−
= +=



( )
2
2
42
11
11 5 3 23 53 3
22 22
zz i i

⇒= = = +



Tương tự thì
4 44
2 12
23 53 3
23
22
z izz= ⇒+=
Câu 9. Giải phương trình trên tập số phc:
42
10zz+ +=
?
A.
1 2 11
13 13 13 13
; ;;
2 2 22
i iii
z z zz
−− −+ +
= = = =
B.
12
13 13
;
22
ii
zz
−− −+
= =
C.
11
13 13
;
22
ii
zz
−+
= =
D. Phương trình vô nghiệm
ng dn gii
Đáp án: A
Ta có
42
10zz+ +=
( )( )
22
1 - 1 0z z zz
+ ++ =
2
2
10
10
zz
zz
+=
+=
+
Xét phương trình:
( )
2
1 =0 1zz++
Ta có
2
1 4 3 3i
∆= = =
=>Phương trình (1) có 2 nghim là:
12
13 13
;
22
ii
zz
−− −+
= =
Xét phương trình
2
- 10zz+=
(2)
=>Phương trình (2) có 2 nghiệm là:
34
13 13
;
22
ii
zz
−+
= =
Vậy phương trình có 4 nghiệm là:
12
13 13
;
22
ii
zz
−− −+
= =
;
34
13 13
;
22
ii
zz
−+
= =
Câu 10. Cho phương trình
2
2 10 0zz++=
. Gi
1
z
2
z
là hai nghiệm phc của phương trình đã cho.
Khi đó giá trị biểu thức
22
12
Az z= +
bng:
A.
4 10
B. 20 C.
3 10
D.
10
ng dn gii
Bài tp trc nghim s phc
Trang 133
Đáp án: B
Ta có
( )
(
)
22
1
2
2
13
2 10 0 1 3
13
zi
zz z i
zi
=−+
++=⇔+ =
=−−
Suy ra
(
)
( )
( )
22
2 22
22
2
12
1 3 1 3 10 10 20Az z

= + = −+ + −+ =+=


Câu 11. Gi
12
,zz
là hai nghiệm của phương trình phức
( )
4
2
200
1
17
z
z
zi
+=
quy ước z
2
là s phức có phần
ảo âm. Tính
12
zz+
A.
12
5 42zz+=+
B.
12
1zz+=
C.
12
17zz+=
D.
12
105zz+=
ng dn gii
Đáp án: C
Ta có
(
)
2
4
2
.zz z=
suy ra
( )
4
2
2
z
z
z
=
. Khi đó ta được
( ) ( )
2
1
1 12
2
34
1 4 28 0 3 4 17
44
zi
z z i z i zz
zi
=
+++ = =+ + =
=−+
Câu 12. Cho phương trình phức
3
zz=
. Phương trình đã cho có bao nhiêu nghiệm ?
A. 1 nghiệm B. 3 nghiệm C. 4 nghiệm D. 5 nghiệm
ng dn gii
Đáp án: D
Gi
( )
,z a bi z a bi a b=+⇒=
. Thay vào phương trình ta được:
( ) ( )
32
3 2 23
23
22
22
0
0
0
1
3
33
1
3
0
31
31
a
b
a
b
a ab a
a ab a b b i a bi
a
ab b b
b
ab
ab
=
=
=
= ±
−=
+ =−⇔
= ±
−=
=

−=
−=
Vậy phương trình phức đã cho có 5 nghiệm
Câu 13. Gi
1
z
2
z
là hai nghiệm phc của phương trình
2
2 10 0zz+=
. Tính
22
12
Az z= +
A.
20A =
B.
10A =
C.
30A =
D.
50A =
ng dn gii
Bài tp trc nghim s phc
Trang 134
Đáp án: A
Phương trình
( )
2
2 10 0 1
zz+=
nên (1) có hai nghiệm phc là
Ta có:
Vy
Câu 14. Phương trình (32i)z+4+5i=7+3i có nghim z bng:
A. 1 B. i C. 1–i D. 0
ng dn gii
Đáp án: A
(32i)z+4+5i=7+3i (32i)z=32i .
Câu 15. Tính tổng các nghiệm của phương trình trên tập số phc:
A. 0 B. C. D.
ng dn gii
Đáp án: A
Tng các nghim bng 0.
Câu 16. Phương trình có 4 nghiệm phức, tổng môđun ca bốn nghiệm bng:
A. 0 B. C. D. 7
ng dn gii
Đáp án: B
Đặt , khi đó phương trình trở thành , suy ra phương trình có 4 nghiệm
phc là , tổng môđun 4 nghiệm là .
Câu 17. Kí hiệu là các nghim của phương trình . Khi đó tổng T = bằng
A. T = B. T =6 C. T = D. T = 4
ng dn gii
Đáp án: B
có nghiệm
Câu 18. Gi là bốn nghiệm phc của phương trình .
Tng bng:
A.5 B. C. D.
ng dn gii
Đáp án: C
' 1 10 9 0∆= = <
1
13zi
= +
2
13zi=
( )
( )
(
)
2 22
22
13 86 86 86 8620
Ai i i
= =−− +−+ = + + + =
20A =
1z⇔=
4
80
z −=
4
28
4
28i
44
28 28i+
42
7 10 0zz+ +=
22 25+
22
2
tz=
2
7 10 0 2 5tt t t+ + = =−∨=
2, 5zi zi=±=±
22 25
+
12
,zz
2
2 30zz+ +=
22
12
zz+
3
23
2
2 30zz+ +=
1 2 12
1 2, 1 2,| | | | 3z iz i z z=−− =−+ = =
1234
,,,zz zz
42
2320zz −=
1234
Tz z z z=+++
52
32
2
Bài tp trc nghim s phc
Trang 135
Câu 19. Kí hiệu là bốn nghiệm phc của phương trình . Tính tổng
.
A. B. C. D.
ng dn gii
Đáp án: D
.
Câu 20. Giải phương trình trong tập số phc z
2
(5 + 2i)z + 10i = 0
A. z = 5 2i B. z = 5, z = 2i C. z = 2, z = 5i D. z = –2 5i
ng dn gii
Đáp án: B
Câu 21. Giải phương trình trong tập số phc z
2
(5 + 2i)z + 10i = 0
A. z = 5 2i B. z = 5, z = 2i C. z = 2, z = 5i D. z = –2 5i
ng dn gii
Đáp án: B
Câu 22. Nghim ca phương trình trong tập số phc C là
A. B. C. D. Vô nghiệm
ng dn gii
Đáp án: C
Câu 23. Kí hiệu z
1
, z
2
, z
3
là ba nghiệm phc của phương trình .
Tính tổng
A. B. C. D.
ng dn gii
1
2
42
3
4
2
2
1
2320
2
1
2
z
z
zz
zi
zi
=
=
−=⇒
=
=
(
)
(
)
22
22
1234
11
2 2 32
22
Tz z z z

= + + + = +− + + =



123
,,
4
à zz z zv
42
20 0zz+− =
12 34
22T zz zz= ++ +
4T =
25
T = +
4 35
T = +
6 35
T = +
42
20 0
zz+− =
(
)( )
22
5
5 40
2
zi
zz
z
= ±
+ −=
= ±
25 5 4 2 6 35T
= + ++=+
2
2 20zz+ +=
,ii
1 ,1ii+ −−
1 ,1ii−− −+
( )
2
22
1
2 20 1
1
zi
zz z i
zi
=−+
+ += + =
=−−
32
3 9 13 0zzz+ +−=
123
Tz z z=++
27T =
12T
=
1 13T
= +
1 2 13T = +
Bài tp trc nghim s phc
Trang 136
Đáp án: D
hiệu z
1
;z
2;
z
3
3 nghiệm của phương trình: z
3
+ 3z
2
+ 9z 13 = 0
Giải phương trình ta được 3 nghiệm : z
1
=1 ; z
2
= –2 – 3i ; z
3
= 2 +3i
Câu 24. Nghim của phương trình trên tập số phc là
A. ; . B. ;
C. ; D. ; .
ng dn gii
Đáp án: B
Tính . Phương trình có hai nghiệm phc .
Câu 25. Giải phương trình sau trên tập số phc :
A. B.
C. D. x= 5i
ng dn gii
Đáp án: C
Câu 26. Giải phương trình
20iz i+ −=
trên tập số phức.
A.
12zi=
B.
2zi
= +
C.
12zi= +
D.
43
zi=
ng dn gii
Đáp án: C
PT đã cho tương đương với PT
2
12
i
zi
i
−+
= = +
.
Câu 27. Gi
12
,zz
là hai nghiệm phc của phương trình
2
2 4 30zz+ +=
. Giá trị của biểu thức
12
zz+
bằng
A.
2
B.
3
C.
23
D.
6
ng dn gii
Đáp án: D
Bm máy tính
1
1z⇒=
2
13z⇒=
3
13z
⇒=
123
1 2 13
zzz
⇒++=+
2
2 5 40xx +=
1
57
44
xi
= +
2
57
44
xi
=
1
57
44
xi= +
2
57
44
xi
=
1
57
24
xi
= +
2
57
24
xi=
1
37
44
xi
= +
2
37
44
xi=
(
)
2
5 4.2.4 7
∆= =−
1
57
44
xi= +
2
57
44
xi=
3 (2 3 )(1 2 ) 5 4x ii i
++ =+
15xi
= +
5
1
3
xi=−−
5
1
3
xi=−+
( )
( )
54 23 12
3
i ii
x
+−+
=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 137
Câu 28. Kí hiệu z
1
, z
2
, z
3
z
4
là bốn nghiệm phc của phương trình
42
2 63 0
zz −=
.
Tính tổng T = | z
1
| + | z
2
| + | z
3
| + | z
4
| .
A.
6.
T =
B.
2 7.T
=
C.
3 2 7.T
= +
D.
6 2 7.T = +
ng dn gii
Đáp án: D
Ta có : .
Câu 29. Kí hiệu
1234
,,,
zzzz
là bốn nghiệm của phương trình
42
4 77 0 .
zz+ −=
Tính tổng
3
12 4
.Sz
zz z
=+++
A.
2 7 2 11S
= +
B.
2 7 2 11S =
C.
27S =
D.
2 11S =
ng dn gii
Đáp án: A
Ta có:
2
42
2
7
7
4 77 0
11
11
z
z
zz
z
zi
= ±
=
+ −=
=
= ±
3
12 4
2 7 2 11Sz
zz z
⇒= + + + = +
Câu 30. hiu
12
,zz
lần lượt hai nghiệm phc của phương trình
2
2 2 50
zz +=
. Giá tr ca biu
thc
22
12
11Az z=−+
bng:
A.
25
B.
5
C.
5
D.
25
ng dn gii
Đáp án: C
Giải phương trình
2
2 2 50zz +=
tính được các nghim
12
13 13
;
22 22
z iz i=+=
Tính
22
12
55
11 5
22
Az z= + =+=
Câu 31. Kí hiệu
123
,,zzz
4
z
là bốn nghiệm phc của phương trình
42
7 10 0zz
+ +=
. Tính tổng
1234
Tz z z z=+++
A. T = 14. B. T =
25
C. T =
22
+
25
D. T =2 +
22
ng dn gii
Đáp án: C
S dụng máy tính ta được
2
42
2
3
9
2 63 0
7
7
z
z
zz
zi
z
= ±
=
−=
= ±
=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 138
12 34
2; 2; 5; 5
22 25
z iz i z iz i
T
==−==
⇒= +
Câu 32. Cho các s phc
z a bi= +
. y lp phương trình bậc 2 vi h số thc nhận
z
làm
nghiệm là:
A.
2 22
20
x bx a b ++=
B.
2 22
20x ax a b+ ++=
C.
2 22
20x ax a b
++=
D.
2 22
20x bx a b
+ ++=
ng dn gii
Đáp án: C
S dụng định lý vi ét ta được
Câu 33. Gi
1
z
2
z
lần lượt là nghiệm ca phươngtrình:
2
2 50zz +=
. Tính
12
zz= +
bng:
A.
25
B. 10 C. 3 D. 6
ng dn gii
Đáp án: A
1
2
2
12
2 50
12
zi
zz
zi
=
+=
= +
12
5; 5zz= =
=>
12
zz= +
=
25
Câu 34. Phương trình có nghiệm trên tập số phc là
A. B. C. D.
ng dn gii
Đáp án: B
2
'13 2 2i∆= = =
1.2
1 21 2
33
ii
z
−±
= =
Câu 35. Nghim của phương trình
( ) ( )
2
2 22
36 2 363 0zz zzz z++ + ++ =
trên tập số phc là:
A.
6, 6, 1 5zi z i z i= = =−+
15zi=−−
B.
3 3, 3 3, 1 5z z zi= + = =−+
15zi=−−
C.
3 3, 3 3, 1 5z iz iz i= + = =−+
15zi=−−
D.
6, 6, 1 5zi z i z i= =−=+
15zi=
ng dn gii
14
3
i
z
=
12
3
i
z
=
15
3
i
z =
13
3
i
z =
Bài tp trc nghim s phc
Trang 139
Đáp án: B
Đặt ta được
22
3
23 0
tz
t zt z
tz
=
+−=
=
Vy
3 3, 3 3, 1 5z z zi= + = =−+
15zi=−−
Câu 36. Phương trình z
3
+ 1 = 0 có nghim là . Tính giá trị biểu thức
A.T = 0. B. T = 1. C. T =2. D. T = 3.
ng dn gii
Đáp án: D
Phương trình z
3
+ 1 = 0 có nghim là .
Nên
Câu 37. Nghim của phương trình là:
A. 8 – i B. 8 + i C. – 8 – i D. 8 + i
ng dn gii
Đáp án: A
Câu 38. Kí hiệu
1234
,,,zzzz
là bốn nghiệm phc của phương trình
42
60
zz
−=
. Tính tổng
1234
Pz z z z
=+++
.
A.
( )
22 3P = +
B.
( )
23
P
= +
C.
( )
32 3P = +
D.
( )
42 3P = +
ng dn gii
Đáp án: A
2
42
2
2
22
60
3
3
3
zi
z zi
zz
z
z
z
=
=−=
−=
=
=
=
. Vy
( )
22 3P
= +
Câu 39. Gọi z
1
, z
2
là hai nghiệm phc của phương trình z
2
4z + 9 = 0. Tng P = |z
1
| + |z
2
| bng:
A.3 B.6 C.18 D.4
ng dn gii
Đáp án: B
2
36tz z=++
123
,,zz z
222
123
Tz z z=++
13 13
1
12 3
22
,,
ii
zz z
+−
=−= =
222
123
13 13
13
44 44
Tz z z

= + + =++++=


( ) ( )
2 53 2zi i−=
z =
z =
z
=
z
=
2
(15 10 )(2 ) 30 15 20 10 40 5
8
(2 )(2 ) 5 5
i i i ii i
zi
ii
+ +−
= = = =
−+
Bài tp trc nghim s phc
Trang 140
=>|z
1
| + |z
2
| = = 6
Câu 40. Gi các nghim của phương trình . Tính giá tr biểu thức:
A. 10 B. 20 C. –10 D. 5
ng dn gii
Đáp án: C
Vy . Chọn C
Câu 41. Kí hiệu z
1
, z
2
, z
3
, z
4
bốn nghiệm phc của phương trình z
4
– z
2
– 12 = 0 . Khi đó tổng
T =
|
1
|
+
|
2
|
+
|
3
|
+
|
4
|
là :
A. 4 B. 2
3 C. 4+2
3 D. 2+ 2
3
ng dn gii
Đáp án: C
Câu 42. Gọi z
1
và z
2
là hai nghiệm phc của phương trình: . Khi đó bng:
A. 10 B. 7 C. 14 D. 21
ng dn gii
Đáp án: C
Câu 43. Gi
là các nghim của phương trình: . Giá trị ca
là:
A. 1 B. C. D. 7
ng dn gii
Đáp án: B
Giải phương trình ta được
Câu 44. Gi là ba nghiệm của phương trình . Khi đó bằng
12
2 5; 2 5z iz i=+=
2 22 2
2 ( 5) 2 ( 5)+ + +−
12
, z
z
2
2 50zz+ +=
22
1 2 12
4
A z z zz=+−
11
2
2
2
12 12
2 50
12
12
z iz i
zz
zi
zi
=−+ =−−
+ +=
=−−
=−+
12
12
14 5 ; 14 5
14 5 ; 14 5
zz
zz
= += = +=
= += = +=
5 5 4. 5. 5 10A =+− =
2
4 70zz+ +=
22
12
zz+
22
2
12
4 7 0 2 3 14zz z i zz+ + = =−± + =
1234
,,,zz zz
42
60zz+ −=
1234
Tz z z z=+++
22 23+
22 23
42
60zz+ −=
12 3 4
2; 2; 3; 3z z zi z i= =−= =
1234
22 23Tz z z z=+++= +
123
, z , zz
3
10z −=
123
S| || || |zz z=++
Bài tp trc nghim s phc
Trang 141
A. S = 1 B. S = 4 C. S = 2 D. S = 3
ng dn gii
Đáp án: D
Gi là ba nghiệm của phương trình . Tính tổng S=
=> S= 3
Câu 45. Cho số phức z có phần ảo âm và thỏa mãn
2
3 50zz +=
. Tìm môđun của s phc
2 3 14z
ω
= −+
.
A. 4 B.
17
C.
24
D. 5
ng dn gii
Đáp án: D
(
)
2
2
3 4.5 11 11i
∆= =− =
Phương trình
2
3 11
2
3 50
3 11
2
i
z
zz
i
z
=
+=
+
=
Vì z có phần ảo âm nên
3 11 3 11
2 3 14 14 11
22
ii
zi
ω
−−
= = −+ =
Suy ra
14 11 5
ω
= +=
Câu 46. Trong C, phương trình (2 i) 4 = 0 có nghim là:
A. z = B. z = C. z = D. z =
ng dn gii
Đáp án: A
Ta có Pt tương đương
Câu 47. Trong C, phương trình z
4
– 6z
2
+ 25 = 0 có nghim là:
A. B. C. D. Vô nghiệm
123
, z , zz
3
10z −=
123
| || || |zzz
++
3
10z −=
2
( 1)( 1) 0z zz
++ =
2
1
10
z
zz
=
++=
1
13
2
13
2
z
i
z
i
z
=
−+
=
−−
=
z
84
55
i
48
55
i
23
55
i+
73
55
i
4 4(2 ) 8 4 8 4
2 5 55 55
i
Z iZ i
i
+
= = =+ ⇒=
zi= ±
;5zizi=±=±
5zi= ±
Bài tp trc nghim s phc
Trang 142
ng dn gii
Đáp án: B
Trong C, phương trình z
4
+ 6z
2
+ 5 = 0 có nghim là:
Ta có
Vậy pt có nghim
Câu 48. Gi là hai nghiệm phc của phương trình: .Khi đó bng:
A.10 B. 7 C. 14 D. 21
ng dn gii
Đáp án: C
Ta có
Câu 49. Gi là hai nghiệm phc của phương trình: . Tìm số phức liên hợp ca s
phc ?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii
Đáp án: B
Câu 50. Tập nghiệm của phương trình:
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii
Đáp án: C
Câu 51. Phương trình z
4
z
2
6 = 0 có 4 nghim phức phân biệt. Khi đó tổng môđun của các nghim
phức trong phương trình là:
A. 4 B. C. D.
ng dn gii
Đáp án: B
22
1 ;5 5
z ziz zi=⇔=± =⇔=±
;5zizi=±=±
1
z
2
z
2
4 70
zz
+ +=
22
12
zz
+
22
2
1,2 1 2
4 7 0 2 3 14z z z iz z
+ + = =−± + =
12
,zz
2
2 30zz+ +=
( )
( )
12
w 52iz z=−+
w 10 4
i= +
w 10 4i=−−
w 10 4i=
w 10 4i=−+
1
2
2
12
2 30
12
zi
zz
zi
=−−
+ +=
=−+
( )( ) ( )
( )
( )
12
w 52 52 1 21 2 252 104 w 104iz z i i i i i i= + = + = =−+=−−
42
3 20zz+ +=
{ 1; 2}S =−−
{ ; 2}S ii=
{ ; ; 2; 2}S i ii i=−−
S =
22
42
22
2
22
2
3 20
1
zi
zi
zz
zi
zi
=−=
= ±
+ +=
=−=
= ±
23 22+
23
32+
Bài tp trc nghim s phc
Trang 143
z
4
– z
2
6 = 0 . Do đó phương trình có 4 nghiệm phc
Vy tổng mođun các nghiệm là .
Câu 52. Trong C, phương trình (i+z)( 2 + 3i) = 0 có nghim là:
A. B. C. D.
ng dn gii
Đáp án: C
Trong C, phương trình (i+z)( 2 + 3i) = 0 có nghim là: (i+z)( 2 + 3i) = 0
Câu 53. Gi là hai nghiệm phc của phương trình . Tính ?
A. 10 B. 7 C. 14 D. 21
ng dn gii
Đáp án: C
Ta có:
Với bài toán này, ta có thể sử dụng chc năng giải phương trình bậc 2 trên máy tính CASIO, ta có thể nhận
được kết quả một cách nhanh chóng hơn.
Câu 54. Gi , 2 nghiệm phc của phương trình . Tính giá trị ca biểu thức sau
.
A. B. C. D.
ng dn gii
Đáp án: B
Suy ra:
Câu 55. Phương trình có bao nhiêu nghiệm phc với phần o âm?
A. 0 B. 1 C. 3 D. 2
2
2
3
2
z
z
=
=
1,2 3,4
3; 2z zi=±=±
1234
| || || || |2322zzzz+ + += +
z
23
zi
zi
=
=
2
53
zi
zi
=
= +
23
zi
zi
=
= +
3
25
zi
zi
=
=
z
z
(
)
2
0
2, 3 2 3
)03
iz
a bi
zi zi
ab
i
zi
=−=
=

⇔⇔

= = = +
=
+
−− +

12
;zz
2
4 70zz+ +=
22
12
zz
+
22
2 22 2
12
23
4 4 3 ( 2) 3 2.( 4 3) 14
23
zi
zz z i zz
zi
=−+
+ + =−⇔ + = + = + =
=−−
1
z
2
z
1
z
2
z
2
2 50zz+ +=
22
12
Az z= +
25
A
=
10A =
10A =
2 10A =
1
2
2
12
2 50
12
zi
zz
zi
=−+
+ +=
=−−
22
22
22 2 2
12
(1) 2 (1) (2) 10Az z= + =−+ +−+ =
3
8z =
Bài tp trc nghim s phc
Trang 144
ng dn gii
Đáp án: B
Câu 56. Gi là nghiệm của phương trình sau trên tập số phc:
.Khi đó, tổng có giá trị bằng
A. B. C. 0 D. 4
ng dn gii
Đáp án: A
Đặt
Phương trình trở thành:
Câu 57. Nghim của phương trình
A. 1 + i, 2 i B. 1 + i, 2 + i C. 1 + i, 2 + i D. –1 – i, 3 i
ng dn gii
Đáp án: A
Câu 58. Phương trình
2
4 50xx+ +=
có nghiệm phc và tổng các mô đun của chúng :
A.
22
B.
23
C.
25
D.
27
ng dn gii
Đáp án: C
22
4 5 0; ' 4 5 1xx i+ + = ∆= ==
12
2; 2x ix i
=−− =−+
Mô đun của
12
,xx
đều bng
22
21 5+=
=> Tổng các môđun của x
1
và x
2
bng
25
(
)
( )
32
8 2 24z z zz=⇔− ++
2
2
2
13
24
13
z
z
zi
zz
zi
=
=
=−+
++
=−−
1234
,,,
zzzz
( ) ( )
2
2 22
36 2 363 0zz zzz z++ + ++ =
1234
zzzz+++
8
4
2
36
tz z=++
22
2z 3z 0 ( )( 3z) 0t t t zt+ =⇔− + =
22
1,2
22
3,4
15
3 6 2 60
3
3 6 3 6 60
33
zi
tzzzzzz
tz
zz z zz
z
=−±

= + += + +=
⇔⇔

=
+ += + +=
=−±

( )
(
)
(
)
( )
1234
151533338
zzzz i i+ + + =−+ +−− +−+ +− =
2
13 0
zz i −+ =
2
1
2
(3 2 )
1
2
i
xi
xi
∆=
=−+
=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 145
Câu 59. Kí hiệu là hai nghiệm của phương trình . Tính
A. B. C. D.
ng dn gii
Đáp án: C
. Khi đó
Có thể dùng Viét nhanh hơn, nhưng không có cơ sở lí luận
Câu 60. Gi là hai nghiệm của phương trình .Tính
A. B. C. D.
ng dn gii
Đáp án: C
Vì : PT có hai nghiệm phc
Câu 61. Nghim của phương trình: trên tập số phc là:
A. B. C. D.
ng dn gii
Đáp án: A
Câu 62. Các nghiệm của phương trình: trên tập số phc là:
A. B. C. D.
ng dn gii
Đáp án: C
;
12
zz
2
8 20 0zz++ =
12
11
zz
T
+
=
2
5
Ti=
8T =
2
5
T =
5
2
T
=
2
42
8 20 0
42
zi
zz
zi
=−+
++=
=−−
12
11 1 1 2
42 42 5zz i i
T
+= + =
−+ −−
=
1
z
2
z
2
2 30zz++=
12
M zz= +
1
2
M =
23
2
M
=
1
2
M =
23
2
M =
2
2 30zz++=
2
23 23i∆=− =
1 23 1 23
;
44 44
z iz i=−+ =−−
12
11
22
M zz =+ =−=
2 35 4ix x i+= +
23 14
29 29
i
23 14
29 29
i
+
54i
73i+
(
)( )
34 52
3 4 23 14
5 2 29 29 29
ii
i
xi
i
−+ −−
−+
= = =
−+
2
2 3 20xx +=
3535
;
44
ii−+
3737
;
44
ii−+
77
33
;
44
ii−+
77
33
;
22
ii−+
Bài tp trc nghim s phc
Trang 146
Câu 63. Các nghiệm của phương trình: trên tập số phc là:
A. B. C. D.
ng dn gii
Đáp án: D
Câu 64. Nghim của phương trình
A. B.
C.
D.
ng dn gii
Đáp án: A
Câu 65. hiu là hai nghiệm của phương trình , vi phần o âm. Tìm s
phc nghịch đảo ca s phc .
A. B.
C. D.
ng dn gii
Đáp án: B
Kí hiệu là hai nghiệm của phương trình , vi có phần ảo âm. Tìm s phc nghịch đảo
ca s phc .
Câu 66. Gi là hai nghiệm của phương trình . Tính
2
2 3 20xx +=
7∆=−
37
4
37
4
i
x
i
x
=
+
=
4
40z −=
2; 2i±±
2±
2
i±
2; 2i±±
2
4
2
22
4
2
2
zz
z
z
zi
= = ±
=⇔⇔
=
= ±
2
20x
+=
2i±
2i
±
2±
2
22
20 2 2x x xi+ = =−⇔ =±
12
;zz
2
2 3 40zz +=
1
z
12
23
wz z=
1 3 5 23
146 146
i
w
= +
1 3 5 23
146 146
i
w
=−+
1 3 5 23
146 146
i
w
=−−
1 3 5 23
146 146w
=−+
12
;zz
2
2 3 40zz +=
1
z
12
23wz z=
1
2
12
2
3 23
1 3 5 23
44
2 3 40
2 3 146 146
3 23
44
zi
zz i
zz
zi
=
+= = +
= +
12
,zz
2
3 60zz−+=
33
12
Az z= +
Bài tp trc nghim s phc
Trang 147
A. B. C. D.
ng dn gii
Đáp án: D
Câu 67. S nghiệm của phương trình:
A. B. C. D.
ng dn gii
Đáp án: C
Th thuật chia số phc
Nhm . Suy ra phương trình có nghiệm
Tách bằng máy tính
Đưc kết quả:
Có 3 nghiệm
Câu 68. S ợng các số phc tha mãn có phần thực âm là
A. B. C. D.
ng dn gii
Đáp án: C
Ta có
z có phần thc âm .
Câu 69. Phương trình có hai nghiệm phc . Khẳng định nào sau đây sai:
A. B. là s phức liên hợp ca
5,8075
3 54
9
−+
3 54
9
+
3 54
9
( )
3
3
33
1 2 12 1212
1 6 1 54 3
3( ) 3.
9
3 33
Az z zz zzzz
−+

=+= + + = =


(
)
32
21 31 0z i z iz i + + +−=
1
2
3
4
0ABCD+++ =
1z
=
( )
32
21 3 1
: 1000
1
X i X iX i
calc X
X
+ + +−
+=
( ) ( )
22
998999 1999 1 2 1 1 2 1i z z z i z iz i −− = + −+
( ) (
) ( )
( )
( )
(
)
( )
( )
32 2
2
2
2 1 3 1 1 12 1 0
1
1
12 1 0 12 4 1 1
z izizizz izi
z
zi
z iz i i i
zi
+ + += + −+ =
=
= +
+ + = ↔∆= + + =
=
z
3
1z =
0
1
2
3
( )
( )
33 2
1
1 10 1 1 0
13
22
z
z z z zz
z
=
= −= ++ =
=−±
13
22
z↔=−±
2
2 26 0zz++=
12
,zz
12
. 26zz =
1
z
2
z
Bài tp trc nghim s phc
Trang 148
C. D.
ng dn gii
Đáp án: D
Theo định lí Viete dễ thấy A, D đúng. B cũng đúng vì hai nghiệm luôn có dạng .
Câu 70. Gi là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình . Giá trị ca
bằng
A. 3 B. 9 C. D.
ng dn gii
Đáp án: A
Ta có
Suy ra . Do đó
Câu 71. Giải phương trình trên tập số phc. Tìm tp nghiệm S.
A. B. C. D.
ng dn gii
Đáp án: A
Câu 72. Phương trình cho ta nghiệm :
A. B. C. D.
ng dn gii
Đáp án: A
Phương trình tương đương với
Câu 73. Gi là các nghim phc của phương trình . Giá trị của biểu thức
là:
A. 1 B. –1 C. D.
12
2zz+=
12
zz>
1,2
2
bi
z
a
−±
=
1
z
2
2 30zz+ +=
2
1
Az=
122−−
122−+
2
12
2 30
12
zi
zz
zi
=−+
+ +=
=−−
1
12zi=−−
( )
2
1 2 1 22 3Ai i= −− =−+ =
( )
2
34 5 10x ix i
+ + −=
{ }
1; 3 2Si i=++
{ }
1Si= +
{ }
32Si= +
{ }
1; 3 2;Si i i=++
(
) ( )
( )
2
1
34 5 10 1 3 2 0
32
xi
x ix i x i x i
xi
= +
+ + = −− =
= +
(1 2 ) 3ix x i+=
11
44
i−+
13i
+
1
2
i
1
2
2
i
( )
23ix x i1+ =
( )
( )
23 . .
22 2 2 2 4 4
ii
ii
i xix i
ii
−1
1 1 11
1+ = = = = = +
+ −1+
12
,zz
2
4 50zz +=
( ) ( )
2011 2011
12
11
Pz z= +−
1006
2
1006
2
Bài tp trc nghim s phc
Trang 149
ng dn gii
Đáp án: D
Cách 1: Bấm máy tính ta được .
Cách 2: Xét phương trình .
Ta có , suy ra .
Suy ra
Câu 74. Giải phương trình trên tập số phc:
A. B. C. D.
ng dn gii
Đáp án: B
Ta có:
Câu 75. Gi là các nghim phc của phương trình . Tính giá trị của biểu
thc:
A. B. C. D. 2
ng dn gii
Đáp án: A
Giải phương trình ta được bốn nghiệm:
. Do đó ta có:
1
2
2
2
zi
zi
= +
=
2
4 50zz +=
2
'1i∆==
12
2, 2
z iz i=+=
(
) (
)
( ) ( )
( )
( )
(
) ( )
( )
(
) (
)(
)
(
) (
)
( )
2011 2011 2011 2011
12
1005 1005
22
1005 1005
1005 1005
1005 1006
1 11 1
11 11
12 1 2
21 21
2 112
Pz z i i
ii ii
ii i i
ii ii
ii
= + =+ +−
 
=+ + +−
 
=+ +−
= +−
= −− =
32
10zzz+ ++=
{ }
1;
Si=
{
}
1;
Si=−±
{
}
0S =
{ }
1;Si= ±
(
)
( )
32 2
2
10 1 1 0
1
1
1
zzz z z
z
z
zi
z
zi
+ ++= + + =
=
=
⇔=
=
=
1234
;;;zzzz
42
5 40zz+ +=
1234
1111
1111
S
zzzz
=+++
−−
7
5
2
5
1
;2ii±±
Bài tp trc nghim s phc
Trang 150
Câu 76. Căn bậc hai của s phc
4 65
i+
là:
A.
12
35, 35z iz i= =−−
B.
12
3 5, 3 5
z iz i= + =−−
C.
12
3 5, 3 5z iz i=+=
D.
12
35, 35z iz i= + =−+
ng dn gii
Đáp án: B
Bm máy tính
Câu 77. Một căn bậc hai ca s phc là:
A. B. C. D.
ng dn gii
Đáp án: C
Ta có:
Câu 78. Tìm căn bậc hai ca mi s phc sau :
A. B. C. D.
ng dn gii
Đáp án: A
Gọi là một căn bậc hai ca , ta có
Thay vào ta được
(nhn) (loi)
(
)(
)
( )
( )
11 1 1
1 1 12 12
2 2 227
1 1 12 12 2 5 5
S
ii i i
S
ii i i

=++ +

+− +

= + =+=
+− +
15 8zi= +
15 4i+
4 i
4 i+
15 4i
( )
( )
2
22
22
12
15 8 2
4; 1
15
4; 1
2 18
4; 4
z i a bi a b abi
ab
ab
ab
ab
w iw i
=+= + +
=−=
−=
⇔⇔
= =
=
=−− = +
1 43i+
(2 3 )i±+
(3 3 )i±+
(2 3 )i±−
(3 2 )i±+
( )
,x iy x y
+∈
1 43i+
( )
( )
( )
22
2
22
11
2 1 43
232
xy
x iy x y xyi i
xy
−=
+ =−+ =+
=
( )
( )(
)
23
2 03
yx
x
⇒=
(
)
3
( )
1
2 42
2
12
1 12 0x xx
x
=−−=
2
4x
⇔=
2
3x =
Bài tp trc nghim s phc
Trang 151
* Vi thì
* Với thì
Vậy căn bậc hai ca
Câu 79. S nào sau đây là căn bậc 2 ca:
A. 2 + i B. 2 – i C. 3 + i D. 3 – i
ng dn gii
Đáp án: A
Gọi số phc cần tìm là a +bi
Câu 80. S phức z thỏa mãn:
( ) ( )
( )
3 2 41 2iz i iz −= +
. Mô đun của z là :
A.
3
B.
5
C.
10
D.
3
4
ng dn gii
Đáp án: C
Phân tích: Đặt
( )
;z x iy x y z x iy=+ ⇒=
Vậy phương trình trở thành:
( ) (
) ( ) (
) ( )
3 2 . 41 2 .i x iy i i x iy −= + +
( )
22
3 2 3 2 44 2 2x ix iy i y i x iy ix i y + −+ = + + +
( )
22
3 2 2 4 2 3 42 0x x i y i y ix iy i iy ix + +− + =
(
) ( )
4 3540xy i x y −− + + =
40 3
3 5 40 1
xy x
xy y
−−= =

⇔⇔

+= =

( )
2
2
3 3 1 10z iz = = +− =
Câu 81. Tính
z
biết:
5
(1 )(3 2 )
(2 )
iz
zii
i
=+ −−
+
2x =
3y =
2x =
3y =
1 43i+
( )
23i
±+
34i+
34a bi i+= +
22
22
2
1
3
2 34
24
2
1
a
b
ab
a b abi i
ab
a
b
=
=
−=
+ =+⇔
=
=
=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 152
A.
17
2
B.
17
C.
1
2
2
i+
D.
1
2
2
i
−+
ng dn gii
Đáp án: A
Đặt
;,z a bi a b R=+∈
. Ta có:
5
(1 )(3 2 )
(2 )
iz
zii
i
=+ −−
+
5 (2 )( ) 5 (1 2 )( )
5 2 ( 2) 0 5 2 2 (1 2) 0
1
52 2 0
2
12 0
2
a bi i i i a bi a bi i i a bi
a bi i a b b ai a b ai
ab
a
a
b
+ = +− + = +− +
+=+−+ =−+ =
−−=
=

−=
=
Vy
22
17
2
z ab
= +=
Vậy đáp án đúng là A.
Câu 82. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện
2 34zz i−=+
. Phát biểu nào sau đây là sai:
A. z có phần thực là –3 B.
4
3
zi+
có modun là
97
3
C. z có phần ảo là
4
3
D. z có modun là
97
3
ng dn gii
Đáp án: B
Đặt
( )
,, 2 2 2z x yi x y z x yi z x yi= + = ⇒− =− +
3
3
2 2 34 3 34
4
34
3
x
x
x yi x yi i x yi i
y
y
=
−=
+−+ =+⇔+ =+⇔

=
=
Vy
( )
2
2
4 4 97 97
33
3 3 93
z iz

=−+ = + = =


Câu 83. Tìm s phức z thỏa mãn điều kiện:
2
(1 3 )
1
iz i z
z
i
−+
=
+
A.
45 9
26 26
zi=
B.
45 9
26 26
zi= +
C.
45 9zi= +
D.
45 9i−−
ng dn gii
Đáp án: A
Cách 1: Sử dụng máy tính fx570VN PLUS.
Bài tp trc nghim s phc
Trang 153
Nhập biểu thức trên vào, lưu ý:
+ Đ biểu diễn mô đun số phức ta nhập SHIFT Abs
+ Đ biểu diễn
trên máy tính cầm tay ta ấn SHIFT 2(CMPLX) máy sẽ hiện như sau:
Chọn 2: Conjg là biểu diễn số phức liên hợp ca s phc.
Vậy biểu diễn biểu thức như sau:
Sau đó CALC rồi nhập từng giá tr vào: Thử vào ta được A là đáp án do kết quả bằng 0, máy hiện như sau:
Cách 2: Nhận thấy đây mẫu số đang dạng s phức, do đó chúng ta s vẫn liên hợp để bài toán trở nên đơn
giản hơn.
Gi
( , )z a bi a b=+∈
. Ta có:
2 22
(1 3 ) 4 ( 2 )
11
iz i z a b b a i
z ab
ii
+ −− +
=⇔=+
++
22
[ 4 ( 2 ) ](1 )
2
a b b ai i
ab
−− +
⇔=+
22
3 3 (5 ) 2( )a b b ai a b⇔− + = +
22
50
3 3 2( )
ba
ab ab
−=
−− = +
2
0
45
5
26
26 9 0
9
26
ab
ab
a
bb
b
= =
=
=
⇔⇔

+=
=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 154
Vy ta chọn A.
Câu 84. Tìm tất cả các s thc m biết
1 ( 2)
im
z
mm i
=
−−
2
.
2
m
zz
=
trong đó i là đơn vị o.
A.
0
1
m
m
=
=
B.
1
m
=
C.
0
1
m
m
=
=
D.
m
.
ng dn gii
Đáp án: A
Phân tích: Vì z đang còn rất phức tạp, đặc biệt là dưới mẫu do đó chúng ta nghĩ ra việc làm đơn giản nó về
dạng chuẩn
( , )z a bi a b=+∈
sau đó tìm được
z
và thay vào biểu thức
.zz
Ta có
2 2 22
22 2 22
(1 )(1 2 ) (1 ) 2 (1 2 )
1 ( 2 ) (1 ) 4 (1 )
i m m m mi m m m i m m
z
mm i m m m
−− ++−+
= = =
−− + +
22
22 2 2
(1 ) (1 )
(1 ) 1 1
mmim m i
m mm
+ ++
= = +
+ ++
22
11
mi
z
mm
⇒=
++
Như vy:
2
22
2 11
. ( 2)
2 ( 1) 2
mm
zz m
m
−+
= =−−
+
2
11
( 2)
12
m
m
=−−
+
32
0
20
1
m
m mm
m
=
+=
=
Câu 85. Cho hai số phc z
1
; z
2
tha mãn
1
1
2
2
iz +=
21
z iz=
. Tìm giá trị nh nhất của biểu thức
12
zz
A.
1
2
2
B.
1
2
2
+
C.
1
2
2
D.
1
2
2
+
ng dn gii
Đáp án: A
Phân tích: Bài toán này thc chất là dựa trên kiến thức “Biểu diễn hình học s phc”. Ta thy nếu đặt
111
z x yi
= +
1; 1
(; )xy
. Khi đó điểm
1; 1
(;)Mx y
là điểm biểu diễn số phc z
1
tha mãn:
11 11
11
( )2 2
22
i x y i ix y++=+=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 155
22
11
1
( 2)
4
xy⇔+ =
. Suy ra tập hợp các điểm M biểu diễn z
1
là đường tròn (C) có tâm
(0; 2)
I
và bán kính
1
2
R =
.
Khi đó nếu N là điểm biểu diễn của s phc z
2
thì việc tìm GTNN ca
12
zz
là việc tìm GTNN ca MN.
Theo đề thì
( )
2 1 1 1 11
;z iz y x i N y x= =−+
là điểm biểu diễn z
2
. Ta nhận thấy rõ ràng
22
11 11 1 1
.0OM ON x y x y x y=+=+
 
. D nhận thấy OM=ON=
22
11
xy+
Ta có hình vẽ sau:
Do OMN là tam giác vuông cân tại O nên MN=OM
2
, do đó để MN nhỏ nhất thì OM nhỏ nhất. Dễ thy, OM
nhỏ nhất khi M≡M’ (M’ là giao điểm ca OI với đường tròn như hình vẽ). Tc là
1
0; 2
2
M



. Khi đó
11
2 2 22
2
2
MN OM

= =−=


Câu 86. Tìm s phức z thỏa mãn
13z =
2 21z i zi+ = +−
A.
32zi= ±
B.
32zi=
C.
23
i±
D.
32
zi=±−
ng dn gii
Đáp án: C
Gi
,( , )z a bi a b R z a bi=+ ⇒=−
Theo giả thiết:
Bài tp trc nghim s phc
Trang 156
22
2
22 22
13
13
2 21
( 2) ( 1) 2 ( 1) ( 1)
13
3
9
2
2
( 2) ( 1) 2. ( 2) ( 1)
z
z
z i zi
a bi a bi
ab
a
a
b
b
ab ab
=
=


+ = +−
+ + = +− +

+=
= ±
=
⇔⇔

=
=
+ +− = + ++
Vy
32zi=−−
hoc
32zi=
Đáp án đúng là C.
Câu 87. Cho số phức z thỏa mãn
2
2
1
zi
zi
+−
=
+−
. Tìm trung bình cộng giá tr nhỏ nhất và lớn nhất của
z
.
A.
3
B.
10 3±
C.
2 10
D.
10
ng dn gii
Đáp án: D
Phân tích:
Gi sử
(, )z x yi x y=+∈
. T gi thiết suy ra:
22 22
22
2
2 2 ( 1) 2 1 ( 1)
1
( 2) ( 1) 2( 1) ( 1)
( 3) 10
zi
x yi x yi
zi
x y xy
xy
+−
= + + = +− +
+−
⇔+ +− = + ++
++ =
Tp hợp biểu diễn của z là đường tròn tâm
(0; 3)I
, bán kính
10R =
Gọi M là điểm biểu diễn của z. Ta có:
10 3 10 3IM IO OM IM OI OM≤≤+≤≤+
min
min
max
max
min max
10 3
10 3
( 10 3) 10 3)
10
22
z OM
z OM
zz
⇔=
⇔=+
+
−+
⇒= =
Vậy đáp án đúng là D.
Sai lm thưng gp: Không hiểu thế nào là trung bình cộng và nhầm tưng sang tng của hai số th y ra
đáp án C.
Câu 88. Tính phần ảo ca s phức z, biết
3
12z iz+=
và z có phần thực dương.
A.
2
B.
5
C.
1
D.
i
ng dn gii
Đáp án: C
Bài tp trc nghim s phc
Trang 157
Ta có:
;( , )z x yi x y=+∈
33
32
3 2 23
23
12 ( ) 12
3 (1)
3 (3 12)
3 12 (2)
z i z x yi i x yi
x xy x
x xy x y y i x yi
xy y y
+=+ +=
−=
+ + =−⇔
−+=
Do
22
0 31x xy>⇒ = +
. Thế vào (2) ta được
23 3
3(3 1) 12 2 3 0(3)
y yy y y y+ + =−⇔ ++=
Giải (3) ta được:
2
14yx
=−⇒ =
. Do
0x >
nên
2x =
Vy
2 Im( ) 1zi z
= −⇒ =
Đáp án đúng là C.
Câu 89. Cho số phức z thỏa mãn
( )
3 76
i z iz i+ −=
. Môđun của s phc z bng:
A.
25
B. 25 C. 5 D.
5
ng dn gii
Đáp án: D
Vic s dụng máy tính Casio trong bài toán này duy nhất ch có thể bước thử lại đáp án. Để giải quyết bài
toán chúng ta cần giải phương trình đã cho theo phương pháp “cổ điển”:
Đặt
( )
;z a bi a b R=+∈
. Phương trình đã cho tương đương:
( )
3 76z iz z i+ −=
( )
( )
3 .2 7 6a bi i bi i ++ =
3 2 3 76a b bi i−+ =
327 1
36 2
ab a
bb
−= =

⇔⇔

=−=

Suy ra mô đun số phc z là
22
12 5z = +=
Câu 90. Tìm phần ảo ca s phức z biết:
1
1
z
z
+
là một số thc?
A. 1 B. 0 C. –1 D. 2
ng dn gii
Đáp án: B
Đặt z=a+bi;
( )
;ab
Ta có:
[
][ ]
22
11
11
1 1 ( 1)
a bi a bi
z a bi
z a bi a b
−+ +−
−+
= =
+ ++ + +
Do
1
1
z
z
+
là s thc nên
22
2
00
( 1)
b
b
ab
=⇔=
++
Bài tp trc nghim s phc
Trang 158
Câu 91. Tìm s phức z biết
2
. 29, 21 20zz z i
= =−−
, phần ảo z là một s thc âm.
A.
25zi=−−
B.
25zi=
C.
52zi=
D.
52zi=−−
ng dn gii
Đáp án: B
Đặt
( )
, ,0z a ib a b b
=+ ∈<
Ta có:
(
)
(
)
( )
22
22
2 22
. 29 1
21 2
2 21 20
2 20 3
zabi zza b
ab
z a b abi i
ab
=−⇒ = + =
−=
= + =−−
=
(1) tr (2), ta có
2
2 50b =
0b <
nên
5b =
Thay
5b
=
vào (3) ta được
2a =
Vy
25zi
=
Câu 92. Cho số phức z thỏa mãn:
28
zz i+=
. Tìm số phức liên hợp ca z.
A.
15 8i−+
B.
15 6
i
−+
C.
15 2i−+
D.
15 7i−+
ng dn gii
Đáp án: A
Đặt
( )
22
,,z a bi a b z a b=+ ⇒= +
Khi đó
22 22
28 28 28z z i a bi a b i a a b bi i+=−⇔++ + =−⇔+ + +=
22
15
2
8
8
a
a ab
b
b
=
+ +=
⇔⇔

=
=
Vy
15 8 15 8z iz i
=−−=−+
Câu 93. Tìm phần thc, phn ảo ca các s phức z, biết:
10
13
zz
z
+=
=
A. Phần thc bằng 5; phần ảo bẳng 12 hoặc bng –12.
B. Phần thc bng 5; phần ảo bẳng 11 hoặc bng –12.
C. Phần thc bằng 5; phần ảo bẳng 14 hoặc bng –12.
D. Phần thc bằng 5; phần ảo bẳng 12 hoặc bng –1.
ng dn gii
Đáp án: A
Gi sử
( )
,
z x yi z x yi x y=+ ⇒=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 159
Theo đề ta có:
22
2 10
5
12
13
x
x
y
xy
=
=

= ±
+=
Câu 94. Tìm s phc
z
biết số phức z thỏa:
1
1
3
1
z
zi
zi
zi
=
=
+
A.
1zi= +
B.
1zi=
C.
1zi=−−
D.
1zi=−+
ng dn gii
Đáp án: B
Đặt
z a bi= +
vi
,ab
. Ta có:
( ) ( )
22
22
1
11 1 1 0
z
z zi a b a b ab
zi
= = −⇔ + = + =
( ) ( )
22
22
1
3
1 3 11
1
a
zi
ab ab b
b
zi
=
= +− =++ =
=
+
. Vy
1zi=
Câu 95. Cho số phức z thỏa mãn
( )
2 35z iz i++ =+
. Tính môđun của s phc z
A.
13z =
B.
5z =
C.
13
z
=
D.
5z
=
ng dn gii
Đáp án: A
Gi
( )
,z a bi a b=+∈
Ta có:
( ) (
)(
)
2 35 2 35
z i z i a bi i a bi i++ =++++ =+
( ) ( )
33 2
2 2 35 3 35
53
ab a
a bi a b ai bi i a b a b i i
ab b
+= =

++ ++− =+⇔ ++ =+⇔

−= =

(
)
2
2
2 3 2 3 13z iz
= = +− =
Câu 96. Cho số phức z thỏa
( )
23 19z iz i−+ =
. Khi đó
.zz
bng:
A. 5 B. 25 C.
5
D. 4
ng dn gii
Đáp án: A
Gi
( )
,z a bi a b z a bi=+ ⇒=
( ) ( )
( )( ) ( )
23 19 23 19 2 2 3 19a ai+3bz i z i a bi i a bi i a bi bi i+ =−⇔ + + =−⇔+ + =
Bài tp trc nghim s phc
Trang 160
( ) ( )
31 2
3 3 3 19
33 9 1
a
ab a
a b bi i
ab b
−− = =

+− + =

−+ = =

Suy ra
22
2 2 . 215z iz izz= −⇒ = +⇒ = + =
Câu 97. Cho số phức z thỏa mãn
( )
2
1 2 4 20izz i+ +=
. Mô đun của z là:
A.
3z =
B.
4z =
C.
5z =
D.
6
z
=
ng dn gii
Đáp án: C
Gi
(
)
,
z a bi a b z a bi== ⇒=
( )
( )
( ) ( )
2
2
1 2 4 20 1 4 4 4 20i z z i i i a bi a bi i+ += + + + + =
( )( ) ( )
2
3 4 4 20 3 3 4 4 20 4i a bi a bi i a bi ai bi a bi i+ + + = −− + + +−=−+
2 4 20 4
444 3
ab a
ab b
−− = =

⇔⇔

−= =

Ta có
22
43 5z = +=
Câu 98. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện . Tính
A. 1 B. C. 3 D.
ng dn gii
Đáp án: C
Đặt z = a + bi
Câu 99. Biết rng nghch đo ca s phc z bng s phc liên hp của nó, trong c kết luận sau, kết
luận nào là đúng ?
A. B. C. z là số thuần ảo D.
ng dn gii
Đáp án: B
Gi z= a+bi
23zz i+=+
21A iz i=++
( )
2; 3;1
5
z a bi⇒=−
( )
( )
23
23
1
1
zz i
a bi a bi i
a
b
+=+
+ +− =+
=
=
213 3A iz i i
=+== =
zR
1z =
1z =
Bài tp trc nghim s phc
Trang 161
GPT:
Câu 100. Tìm s phức z thỏa mãn và là s thc
A. B.
C. D.
ng dn gii
Đáp án: A
Gi , ta có :
Để thc thì
Xét h (1) và (2) có đáp số :
Câu 101. Nếu môđun của s phc z bằng r (r > 0) thì môđun của s phc
( )
2
1 iz
bng:
A. 4r B. 2r C.
2
r
D. r
ng dn gii
Đáp án: B
Gi sử
(, )z a bi a b=+∈
Môđun của s phc z bng r (r > 0)
22
ab r +=
S phc
( )
2
1 22i z b ai =−+
Môđun của s phc
( )
2
1
iz
bng:
Câu 102. Tìm số các số phức
z
thỏa mãn đồng thời hai điều kiện
2z =
2
z
là số thuần ảo.
A.
1
B.
C.
3
D.
4
ng dn gii
22
1
11a bi a b z
a bi
=−⇔ + ==
+
1z zi
+= +
1
z
z
+
11 11
;
22 22
z iz i=+ =−−
11 11
;
22 22
z iz i= =−+
11 11
;
33 33
z iz i=+ =−−
11 11
;
33 33
z iz i= =−+
( )
,,z a bi a b=+∈
( )
1 1z zi ab+= +⇔ =
22 22
11ab
z a bi a b i
z abi ab ab

+=++ =+ +

++ +

1
z
z
+
( )
22
0 2
b
b
ab
−=
+
1
2
1
2
ab
ab
= =
= =
2 2 22
( 2 ) (2 ) 2 2b a ab r + = +=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 162
Đáp án: D
Đặt
, a,bz a bi=+∈
Ta có
22
22
21
1
0
ab a
b
ab
+= =±
= ±
−=
1 ; z=-1+i; z=-1-i; z=1-izi= +
Câu 103. Cho số phức z thỏa mãn hệ thc
2
( 3) (2 ) .
i
i z iz
i
+
++ =
Tính mô đun của s phc .
A.
26
5
B.
6
5
C.
25
5
D.
26
25
ng dn gii
Đáp án: A
Bm máy tính
Câu 104. Cho số phức Z thỏa mãn ( 1 + 2i)Z + ( 1 – 2 ) i = 1+ 3i . Khi đó mô đun ca s phức Z là :
A. B. C. 11 D. 85
ng dn gii
Đáp án: B
Gi sử z = a + bi ; a,b ,
T gi thiết ( 1 + 2i)Z + ( 1 – 2 ) i = 1+ 3i
Ta có : ( 1 + 2i)( a+ bi ) + ( 1 – 2 ) i = 1+ 3i
Z= 9 + 2i
Câu 105. S phức Z có mô đun nhỏ nhất sao cho : là:
A. B. C. D.
ng dn gii
Đáp án: C
Khi đó :
w zi=
Z
11
85
Z a bi
=
Z
( )
a bi
41 9
4 ( 1) 1 3
13 2
ab a
a bb i i
bb
−= =

⇔− + + =+

+= =

34ZZ i= −+
3
2
2
zi=−−
3
2
2
zi=−+
3
2
2
zi= +
3
2
2
zi
=
;,z x yi x y
=+∈
34 34z z i x yi x yi i
= −+ + = −+
( )
34x yi x y i + = −+
25 6
6 8 25 0
8
x
xy y
+−==
Bài tp trc nghim s phc
Trang 163
Ta có :
S phức z có mô đun nhỏ nhất đạt được khi
Vy
Câu 106. Trong các số phức z thỏa mãn điều kiện .Tìm số phức z có môđun nhỏ nhất.
A. B. C. D.
ng dn gii
Đáp án: C
Gi
Ta có
Suy ra
Câu 107. S phức z nào sau đây có môđun nhỏ nhất tha :
A. B. z = –3 – 4i C. D.
ng dn gii
Đáp án: C
Gi z = a + bi => ;
6a + 8b + 25 = 0(*)
Trong các đáp án, có đáp án A và C tha (*).
đáp án A: |z| = 25/8 ; đáp án C: |z| = 5/2.
Câu 108. S phc tha
A. B. C. D.
ng dn gii
Đáp án: C
Gi z=a+bi
Ta có
( )
2
2
22
25 6 1 1 5
100 300 625 10 15 400
88 8 2
x
Zx x x x

=+ = += +≥


3
;2
2
xy= =
3
2
2
zi= +
24 2z izi−− =
1
zi=−+
22zi=−+
22zi= +
32zi
= +
(, )z x iy x y=+∈
22
2 4 2 2 ( 4) ( 2) 4 1 1z izi x y ixy i xy xy−− = −+ = + + = + +
22
min
22 22 2 2z x y z khi z i
= +≥ = =+
| || 3 4|zz i= −+
7
3
8
zi=
3
2
2
zi=−−
3
2
2
zi
= +
z a bi=
| || 3 4|zz i= −+
z
( )
23 19z iz i−+ =
3zi=−−
z= 2 i−−
z=2 i
z=2 i+
z a bi⇒=−
( )( ) ( ) ( )
23 19 3 3 3 19a bi i a bi i a b a b i i+ + = +− + =
31 2
33 9 1
ab a
ab b
−− = =

⇒⇒

−+ = =

Bài tp trc nghim s phc
Trang 164
Câu 109. Cho số phức z thỏa mãn: . Tìm giá tr nhỏ nhất của ?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii
Đáp án: C
Gi
Du = xảy ra khi và chỉ khi . Vy Min|z| =
Câu 110. Cho số phc z = a + bi thỏa mãn . Tính S = a
2016
+ b
2017
A. S = 0 B. S = 2 C. S
D. S
ng dn gii
Đáp án: B
Gi z = a +bi
S = a
2016
+ b
2017
= 2.
Câu 111. S phức z thoả là:
A. z = 7 + 7i B. z = 5 – 2i C. z = 2 + 5i D. z = 1 –2i
ng dn gii
Đáp án: C
Gi z = a + bi khi đó
Ta có:
12
zi z i++ =
z
1
2
2
2
2
1
2
z x yi z x yi=+ ⇒=
( )
(
)
(
)
(
)
( )
( )
( ) ( ) ( )
22 2 22 2
22
12 1 2 1 1 2
11 2 11 2 10 1
z i z i x yi i x yi i x y i x y i
x y xy x y xy xy yx
++ = + ++ = + + + = +
+ ++ = ++ + ++ =++ ==
2
2 2 22 2
1 11
(1) 21 2 21 2
2 22
zxx xxx xx x

= + = + += += +


1
2
x =
2
2
2 33z iz i+=+
4032 2017
2017
33
5

=


4032 2017
2017
33
5
=
2 33
2( ) 3 3
( 2 ) ( 2a) 3 3
3
1
2a 3
z iz i
abi iab i
ab b i i
a bi
ab
b
+=+
⇔+ + + =+
+ ++ =+
+=
⇔==
+=
2 18iz z i+ =−−
z a bi=
212
2 18
28 5
ab a
iz z i
ab b
−= =

+ =−−

−= =

Bài tp trc nghim s phc
Trang 165
Vy z = 2 + 5i.
Câu 112. Cho số phức z thỏa mãn . Tìm mô đun của s phc z:
A. 100 B. 10 C. D. 3
ng dn gii
Đáp án: C
Gi
Ta có:
Câu 113. Cho số phức z thỏa mãn . Tìm phần ảo ca s phc
A. 6 B. 3 C. 5 D. 2
ng dn gii
Đáp án: A
Gi
Ta có:
=> Phần ảo ca w là 6.
Câu 114. Cho số phức z thỏa mãn . Tìm số phức w biết
A. 2+3i B. 2–3i C. 6+6i D. 6–6i
ng dn gii
Đáp án: D
Gi
Ta có:
2
(1 ) (1 2 )z iz i−+ =
109
(, )z a bi z a bi a b R=+ =>=−
2
(1 ) (1 2 ) (1 )( ) 3 4
(2 ) 3 4
10
3
10 3 | | 109
z i z i a bi i a bi i
b b ai i
a
b
z iz
−+ = =>+ −+ =
<=> + =
=
<=>
=
=>= + => =
(1 ) (3 ) 2 6iz iz i
+− =
w2 1z= +
(, )z a bi z a bi a b R=+ =>=−
(1 ) (3 ) 2 6 (1 )( ) (3 )( ) 2 6
422 2
4 2 2 26
26 3
23 w 56
i z i z i i a bi i a bi i
ab a
a b bi i
bb
zi i
+ +− =<=>+ + +− =
−= =

<=> = <=> <=>

−= =

<=> = + => = +
(1 ) (3 ) 2 6iz iz i +− =
w2 2z= +
(, )z a bi z a bi a b R=+ =>=−
Bài tp trc nghim s phc
Trang 166
Câu 115. Cho số phức z thỏa mãn: . Tìm số phức liên hợp ca s phc w=7z–2
A. B. C. D.
ng dn gii
Đáp án: D
Gi
Ta có:
Câu 116. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn điều kiện ?
A. 0 B. 1 C. 3 D. 2
ng dn gii
Đáp án: A
Gi thay vào biểu thức ta có:
Ta thy không thể nào tồn tại số thc z thỏa mãn điều kiện trên vì một bên là phần thc, một bên là phần ảo.
Câu 117. Cho số phức z thỏa mãn . Modun của s phc
A. 4 B. 9 C. 1 D. 2
ng dn gii
Đáp án: C
Gi
(1 ) (3 ) 2 6 (1 )( ) (3 )( ) 2 6
422 2
4 2 2 26
26 3
23 w 66 w 66
i z i z i i a bi i a bi i
ab a
a b bi i
bb
zi i i
+ +− =<=>+ + +− =
−= =

<=> = <=> <=>

−= =

<=>=+=>=+=>=
2
2
(1 ) 3 ( )
1
i
i z iz
i
++ =
42
w
77
i=−+
42
w
77
i=−−
w 62i=−+
w 62i=−−
(, )z a bi z a bi a b R=+ =>=−
2
2
(1 ) 3 ( )
1
(1 )( ) 3 ( ) 2 2 (4 ) 2
4
20
42
7
w62 w62
42 2
77
7
i
i z iz
i
i a bi i a bi i a b a b i i
a
ab
zi i i
ab
b
++ =
<=> + + + = <=> + + + =
=
+=
<=> <=> <=> = + => = + => =

+=
=
2
zz z= +
( )
;;z a bi a b R=+∈
2 22
2a bi z a bi bi z bi bi z+= +−⇔= −⇔ =
z
zi
zi
=
+
2
1zz
ϖ
= ++
z a bi z a bi=+ ⇒=
( )
22
2 22
1
( ) 1 1 (2 ) 0
(2 1) 0
aa b
a bi a bi a b a ab b i
ab
+=
= + +⇔ + + + =
+=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 167
T phương trình 2, ta có 2 trường hợp:
Nếu (vô nghiệm)
Vy modun của s phc là 1.
Câu 118. Cho số phc thỏa mãn điều kiện . Tính môđun của
A. B. C. D.
ng dn gii
Đáp án: B
Đặt , ta có:
Vy .
Câu 119. Cho số phc thỏa mãn điều kiện . Phần thc và phần ảo ca là:
A. 2 và –3 B. 2 và 3 C. –2 và 3 D. –3 và 2
ng dn gii
Đáp án: A
Đặt
Phương trình trở thành:
Suy ra: . Giải ra được
Câu 120. Tìm s phc z có phần ảo khác 0, thỏa mãn ?
A. B. C. D.
ng dn gii
Đáp án: C
2
0, 1 0b aa
= +=
2
1 7 1 7 17 7
11 1
2 4 2 2 44 2
a b zz i i
= = ++=−+ +−− =
z
( )
2 31 1 9z iz i+−=
z
12
13
12
2
z a bi= +
( )
,
ab
( )
( ) ( )( )
2 31 1 9 2 31 1 9z i z i a bi i a bi i+−= ++− =
( ) ( )
5 3 3 19a b a bi i +− =
531
39
ab
ab
−=
+=
2
3
a
b
=
=
22 22
2 3 13z ab= += +=
z
( )
2 35z iz i++ =+
z
(2 ) 10zi−+=
. 25zz=
43i+
43i
34i+
34i
( ) ( )
2
22
3
10 2
2 1 10
3, 4
34
5
5, 0( )
8 15 0
25
10 2
x
yx
x yi
xy
zi
x
xyl
xx
xy
yx
=
=
−+ =
= =

⇔=+
=

= =
−+=
+=

=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 168
Câu 121. Tìm s phức z thỏa h thc ?
A. B. C. D.
ng dn gii
Đáp án: A
Gi sử
Vy
Câu 122. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện . Phát biểu nào sau đây sai?
A. z có phần thực là –3 B. có môđun
C. z có phần ảo là D. z có môđun
ng dn gii
Đáp án: B
Đặt
Khi đó phương trình đã cho trở thành
Vy
Câu 123. Kí hiệu (qui ước là s có phần ảo ca lớn hơn) là nghiệm ca h phương trình
. Khi đó bng:
A. B. C. D.
2
2
2
zz
z
+=
=
3; 1 3zz i= = ±
2; 1 3
zz i
=−=±
1; 1 3zz i
=−=±
2; 2 3
zz i=−=±
(
)
;,z x yi x y R=+∈
(
)
(
)
( )
(
) (
)
( )
22
2
2
2 22 22 22 2 3
2 23 3
24
2 2 4 6 24
1 13
4 4 6 4 2 4 8 24 16 0
20
z xy
z z x y x xy y x y x y xy x
xy
xx x x x
xy
=↔+=
+=↔−++ =↔+ ++− +=
=→=±
+− + = + =
=−→ =
2; 1 3zz i
=−=±
2 34
zz i
−=+
4
3
zi
+
97
3
4
3
97
3
(
)
, 2 22z x yi x y R z x yi z x yi=+ =−→−=−+
3
3
2 2 34 3 34
4
34
3
x
x
x yi x yi i x yi i
y
y
=
−=
+−+ =+↔+ =+↔

=
=
( )
2
2
4 4 97 97
33
3 3 93
z iz

=−+ = + = =


12
,zz
1
z
2
.1
8
21
27
zz
zz
=
+ −=
12
36zz+
65i+
65i−+
65i−−
65i
Bài tp trc nghim s phc
Trang 169
ng dn gii
Đáp án: D
Đặt suy ra . Khi đó ta được
suy ra .
Vy: .
Câu 124. Biết rằng s phức z thỏa mãn là một số thc. Tìm giá tr nhỏ nhất ca
A. 8 B. C. D.
ng dn gii
Đáp án: C
Gi sử , ta có:
Theo giả thiết
Cách 1: min min
Du “=” xảy ra khi
Vy min
( )
,Rz x yi x y=+∈
z x yi=
( )
(
)
( ) ( )
22
2
32
1
1
52
8
420
21
27
27
x yi x yi
yx
xx x
x yi x yi
+ −=
=


−−+ =
+ + −=

( )
2
2
2
2
3
3
5
5
3
9
2
13
3
12
25
5
144
3
x
x
y
y
x
x
l
y
y
=
=
=
=
⇔⇔
=
=
=
=
12
25 25
,
33 33
zz
=+=
12
36 65zz i+=
( )
(
)
3 13
u z iz i= + ++
z
2
22
2
2
(
)
,z x yi x y R
=+∈
( )
( )
( ) (
)
( )
22
3 13 3 1 1 3 4 4 62 4u z iz i x y i x y i x y x y xy i

= + ++ = ++ +− = + + + +

40u xy −−=
z
2
z
( )
( )
22
2
22 2 2
4 2 8 16 2 2 8 8z xy y y y y y=+=+ += ++= + +
22yx=−⇒ =
z
min
2 2 22
z iz=−⇒ =
Bài tp trc nghim s phc
Trang 170
Cách 2: Gi sử là điểm biểu diễn của z thì
Ta tìm được
Câu 125. Cho các số phc z thoả mãn . Tìm số phc z
để |z| đạt giá tr lớn nhất.
A. B.
C.
D.
ng dn gii
Đáp án: A
Gọi số phc T gi thiết ta có:
Để đạt giá tr lớn nhất, nhỏ nhất ta sẽ thy điểm M ứng vói vị trí nhỏ nhất, điểm M’ứng với vị trí lớn nhất.
đường thẳng đi qua M,M’ cũng đi qua O và tâm I của đường tròn nên có phuương trình
Vy s phức thoả mãn:
đạt giá trị lớn nhất khi:
đạt giá tr nhỏ nhất khi:
Câu 126. Biết rằng là một số thc khác 0, số phức liên hợp ca s phc z là:
A. B. C. Không tồn tại z D. Không tồn tại
ng dn gii
Đáp án: B
Gi , suy ra
( )
;M xy
min
min
z OM OM d
⇔⊥
( )
min
2; 2 2 2 2 2M z iz
⇔= =
( )
22zi i−+=
(
)
25 2 5
5 25
55
zi
+
+
=
(
)
25 2 5
5 25
55
zi
+
+
= +
( )
25 2 5
5 25
55
zi
+
=
( )
25 2 5
5 25
55
zi
+
= +
;,z x yi x y=+∈
( ) (
) ( ) (
) ( )
22
2 2 2 1 2 1 2 4 1; 2zi i y x i x y I + = ⇔− + = + + = =
z
2yx
=
( ) ( )
( )
( )
22
25 2 5
5 25
,
1 24
55
2
25 2 5
5 25
,
55
xy
xy
yx
xy
−+
+
= =
++ =


=
−−
= =
z
( )
25 2 5
5 25
55
zi
−+
+
= +
z
( )
25 2 5
5 25
,
55
zy i
−−
= =
( )
11zi−+ =
2zi
12i+
12i
z
( )
,z a bi a b=+∈
Bài tp trc nghim s phc
Trang 171
là s thc khi và chỉ khi
Mặt khác,
(nhận)
Vy .
Câu 127. Tìm s phức z có môđun nhỏ nhất thỏa mãn điều kiện .
A. B. C. D.
ng dn gii
Đáp án: A
Gi
Ta có
Ta cần tìm z sao cho đạt giá tr nhỏ nhất.
Ta có
Do đó
Vy .
Câu 128. Tìm phần thc ca s phức z biết: .
A. 1 B. –1 C. 0 D. –4
ng dn gii
Đáp án: A
Đặt . Khi đó ta có:
( )
22z ia b i−=+−
00
2, 0
20 2
aa
z a ia
bb
≠≠

⇒=+

−= =

( )
( ) ( )
22
11 1 1
1 11 1 0
zi a i
aa
+ = −+ =
⇔−+=⇔− =
1
a⇔=
12 12z iz i=+ ⇒=
23iz zi−− + =
36
55
i
63
55
i
9
5
9
5
(
)
,z a bi a b
=+∈
(
)
( )
(
) (
) ( )
22 2
2
23 2 3 1
2 3 1 23
iz zi a b i a b i
a b a b ab
−− + = + = +
++ =+− = +
22
ab
+
( )
2
2
22 2
6 99
23 5
5 55
ab b b b

+= + += + +


(
)
9 6 3 36
min
5 5 5 55
ab b a z i
2
+2= = = =
36
55
zi=
2 34zz i
+=+
z a bi= +
( ) ( )
2 23
33 1
2 34
44
z z a bi a bi a bi
aa
zz i
bb
+=++ =
= =

+ =+⇔

−= =

Bài tp trc nghim s phc
Trang 172
Do đó, phần thc ca s phc z là 1.
Sai lm thưng gp: Không phân biệt được đâu là phần thc ca s phức z và có thể ghi đáp án D.
Câu 129. Tìm s phc z đạt giá tr lớn nhất.
A. 1 B. –1 C. i D.i
ng dn gii
Đáp án: C
Đặt thì ;
Khi đó ta có:
Do đó, giá trị lớn nhất đạt được bằng 2 khi:
Câu 130. Cho số phc tha mãn . Tính giá trị biểu thức: .
A. 0 B. 2 C. D.
ng dn gii
Đáp án: B
Sai lm thưng gp:
đáp án C
1z
=
zi+
z a bi= +
22
z ab= +
(
)
2
2
1zi a b+= + +
22
1 11z ab b= + =⇒≤
( )
2
2
22
1
2 1 2 2 2.1 2 2
zi a b
ab b b
+= + +
= + + += +≤ +≤
0; 1ab= =
zi=
z a bi= +
2, 3 3z iz i+=+
2016 2017
Pa b= +
4032 2017
2017
33
5
4032 2017
2017
33
5



.z a bi i z ia b=−⇒ =+
( ) ( ) ( )
2016 2017
2. 2 2 2
23
1 11 2
23
z iz abi iab a b b ai
ab
ab P
ba
⇒=+ =+ + + = + + +
+=
⇒=== + =
+=
9
23
5
23 3
5
z abi iz iab
a
ab
ba
b
= =−−
=
−=
⇒⇒

+=
=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 173
C BÀI TP T LUYN (126 CÂU)
Câu 1: Tổng tất c các nghim phc của phương trình
2
z z0
+=
13
z 0,z 1,z i
22
= =−=±
A. - 1 B. 1 C.
3
D. 0
Câu 2: Gi
12
z , z
hai nghiệm phương trình
2
z 2z 8 0;+ +=
trong đó
1
z
phần ảo dương. số phc
(
)
1 21
w 2z z z
= +
là:
A.
z 12 6i= +
B.
z 11 6i=
C.
z 9 6i=
D.
z 12 6i=−+
Câu 3: Tp hợp các nghiệm của phương trình
2
z 2 z 35 0+ −=
trên tập số phc là
A.
{ }
2 i,2 i−+
B.
{ }
2 3i, 2 3i
−+
C.
{ }
5,5
D.
{ }
5i,5i
Câu 4: Gi
12
z ;z
là hai nghim của phương trình
2
z 2z 6 0.
+=
Trong đó
1
z
có phần ảo âm. Giá tr biểu thức
1 12
M z 3z z
=+−
là.
A.
M 6 2 21.= +
B.
M 6 21 .
= +
C.
M 2 6 21 .= +
D.
M 2 21 6=
Câu 5: Trong tập số phc
, phương trình
42
z 3z 2 0+ +=
có bao nhiêu nghiệm?
A. 0 B. 1 C. 2 D. 4
Câu 6: Tập nghiệm trong C của phương trình
32
z z z10+ ++=
là:
A.
{ }
1;1; i
B.
{ }
i;i; 1−−
C.
{ }
1
D.
{
}
i;i;1
Câu 7: Tính
22
12
z 2z+
biết
12
z ,z
là nghiệm của phương trình
2
z 2z 17 0++=
A.
68
B.
51
C.
17
D.
34
Câu 8: Cho phương trình
2
z mz 2m 1 0 + −=
trong đó m tham số phc; giá tr m đ phương trình hai
nghiệm
12
z ;z
tha mãn
22
12
z z 10+=
.
A.
m 2 3i; m 2 3i.
=−=+
B.
m 1 2i;m 1 2i
=−=+
C.
m 1 3i; m 2 3i.=−=+
D.
m 1 3i; m 1 3i.=−=+
Câu 9: Cho phương trình
( )
2
z mz m 2 01,+ + +=
trên trường phức và m là tham số thực. Giá tr m đ (1) có
hai nghiệm ảo
12
z ;z
trong đó z
1
có phần ảo âm và phần thực của số phức
12
z izϖ= +
bằng
1
.
2
A. Không có m B.
m2=
C.
m1=
D.
m5=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 174
Câu 10: Cho h phương trình
1
2
12
z1
z1
zz 3
=
=
+=
. Tính
12
zz
A.
B.
3
C.
1
D.
0
Câu 11: Trong tập số phc
, phương trình
3
z 10+=
có bao nhiêu nghiệm?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 12: Phương trình
2
z 2z 6 0 +=
có các nghim
12
z ;z
. Khi đó giá trị của biểu thức
22
12
22
12
zz
F
zz
= +
là:
A.
2
9
B.
2
3
C.
2
3
D.
2
9
Câu 13: Gi z
1
, z
2
, z
3
, z
4
các nghim phc của phương trình
4
z1
1.
2z i

=


Giá tr ca
2222
1 234
P (z 1)(z 1)(z 1)(z 1)=++++
là:
A.
17
9
B.
9
17
C.
17
8
D.
8
17
Câu 14: Với mọi số phc
z
, ta có
2
|z 1|+
bằng
A.
zz1
++
B.
z.zzz1
+++
C.
z.z 1+
D.
2
|z| 2|z| 1++
Câu 15: Trên tập số phc, giá tr ca m đ phương trình bậc hai z
2
+ mz + i = 0 có tổng bình phương hai
nghiệm bng - 4i là:
A. m = 1 - i hoặc m = - 1 + i B. m = 1 + i
C. m = 1 - i D. m = - 1 + i
Câu 16: Các giá tr thc ca m đ phương trình sau có ít nhất một nghiệm thc z
3
+ (3 + i)z
2
- 3z - (m + i) = 0
là:
A. m = 1 hoc m = 5 B. m = 1 C. m = 5 D. m = 4
Câu 17: Tìm s phức z thỏa mãn đồng thời hệ:
2
|z z| 2
|z| 2
+=
=
là:
A.
z 1; z 1 3i=−=±
B.
z 1; z 1 2i=−=±
C.
z1;z1 2i= = ±
D.
z1;z1 3i
= = ±
Câu 18: Nếu
z1=
thì
2
z1
z
A. Bng
B. s o C. Lấy mọi giá trị phc D. Lấy mi giá tr thc
Bài tp trc nghim s phc
Trang 175
Câu 19: Tp hợp các nghiệm của phương trình
z
z
zi
=
+
A.
{0;1 i}
B.
{0}
C.
{1 i}
D.
{0; 1}
Câu 20: Tp hợp các nghiệm phc của phương trình
2
2
zz0+=
A.
{
}
i;0
B. Tp hp mọi số o C.
{ }
i; 0;i
D.
{ }
0
Câu 21: Giá tr ca các s thực b, c để phương trình z
2
+ bz + c = 0 nhận số phc z = 1 + i làm 1 nghim là:
A.
b2
c2
=
=
B.
b2
c2
=
=
C.
b1
c3
=
=
D.
b4
c2
=
=
Câu 22: Trên tp hợp số phức, phương trình
2
z 7z 15 0++=
hai nghim
12
z ; z .
Giá tr biểu thức
1 2 12
z z zz++
là:
A.
22
B.
15
C.
7
D.
8
Câu 23: Trên tập hợp số phức, phương trình
4
x 16 0+=
nhận giá trị nào dưới đây là nghiệm?
A.
11
i
22
+
B.
11
i
22
+
C.
1
2i
2
−+
D.
2 2i
−+
Câu 24: Giải phương trình
z z 2 4i+=+
có nghiệm là
A. −3 + 4i B. −4 + 4i C. −2 + 4i D. −5 + 4i
Câu 25: S phức z thoả mãn hệ
z1
1
zi
z 3i
1
zi
−
=
=
+
là:
A.
z 1i=−−
B.
z1i= +
C.
z 1i=
D.
z 1i=−+
Câu 26: Phương trình bậc hai
2
z (1 3i)z 2(1 i) 0+− +=
có nghiệm là:
A.
12
z 2i, z 1 i= =−+
B.
12
z 2i, z 1 i= =−+
C.
12
z 2i, z 1 i= =−−
D.
12
z 2i, z 1 i= = +
Câu 27: S phức z thỏa mãn
( )
z 2 i 10−+=
z.z 25=
là:
A.
z 3 4i=
hoc
z5=
B.
z 3 4i= +
hoc
z5=
C.
z 3 4i=
hoc
z5=
D.
z 3 4i= +
hoc
z5=
Câu 28: Có bao nhiêu số phức z thỏa điều kiện:
( )
( )
2
2z 1 z 1 1 i z+ +−=
?
A. 2 B. 3 C. 1 D. 4
Câu 29: Trong trưng s phức phương trình
3
z 10+=
có mấy nghiệm?
Bài tp trc nghim s phc
Trang 176
A. 3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 30: Tp hợp các nghiệm của pt
2
2
zz0
+=
A. Tp hp mọi số o B.
i;0±
C. 0 D.
i;0
Câu 31: Nghim của pt
3
z 80−=
A.
2; 1 3i; 1 3i−+ −−
B.
2; 1 3i; 1 3i −+ −−
C.
2;1 3i;1 3i+−
D.
2;1 3i;1 3i−+
Câu 32: Phương trình
63
z 9z 8 0 +=
trên tập số phức C có bao nhiêu nghiệm.
A. 4 B. 2 C. 8 D. 6
Câu 33: Cho phương trình
32
z (2i 1)z (3 2i)z 3 0. + +=
Trong số các nhận xét
1. Phương trình chỉ có một nghiệm thuộc tập hợp số thực
2. Phương trình chỉ có 2 nghiệm thuộc tập hợp số phức
3. Phương trình có hai nghiệm có phần thực bằng 0
4. Phương trình có hai nghiệm là số thuần ảo
5. Phương trình có ba nghiệm, trong đó có hai nghiệm là hai số phức liên hợp
S nhận xét sai là:
A. 1 B. 2 C. 3
D. 4
Câu 34: Cho phương trình sau
( )
4
2
z i 4z 0++ =
Có bao nhiêu nhận xét đúng trong số các nhận xét sau:
1. Phương trình vô nghiệm trên trường số thực R
2. Phương trình vô nghiệm trên trường số phức
3. Phương trình không có nghiệm thuộc tập hợp số thực
4. Phương trình có bốn nghiệm thuộc tập hợp số phức
5. Phương trình chỉ có hai nghiệm là số phức
6. Phương trình có hai nghiệm là số thc
A. 1 B. 2 C. 3 D. 5
Câu 35: Phương trình
63
z 9z 8 0 +=
trên tập số phức có bao nhiêu nghiệm.
A. 4 B. 2 C. 8 D. 6
Câu 36: Giải phương trình sau:
( )
2
z 1 i z 18 13i 0+− + =
A.
z 4 i , z 5 2i= =−+
B.
z 4 i , z 5 2i= =−−
C.
z 4 i , z 5 2i= =−−
D.
z 4 i , z 5 2i= + =−+
Bài tp trc nghim s phc
Trang 177
Câu 37: Phương trình
2
8z 4z 1 0 +=
có nghiệm là
A.
1
11
zi
44
= +
2
51
zi
44
=
B.
1
11
zi
44
= +
2
13
zi
44
=
C.
1
11
zi
44
= +
2
11
zi
44
=
D.
1
21
zi
44
= +
2
11
zi
44
=
Câu 38: Biết z
1
và z
2
là hai nghiệm của phương trình
2
2z 3z 3 0+ +=
. Khi đó, giá trị ca
22
12
zz+
là:
A.
9
4
B.
9
4
C. 9 D. 4
Câu 39: Gi
12
z ,z
là nghiệm phc của phương trình
2
z 2z 4 0
+ +=
.
22
12
Az z= +
bằng
A. 2 B.
7
C.
8
D. 4
Câu 40: Gi
12
z ,z
là hai nghiệm phc của phương trình
2
2z 4z 3 0
+ +=
. Giá trị của biểu thức
12
zz+
bằng
A.
2
B.
3
C.
23
D.
6
Câu 41: Hai s phc
4i
+
2 3i
là nghiệm của phương trình:
A.
(
)
2
x 6 2i x 11 10i 0
+− =
B.
( )
2
x 11 10i x 6 2i 0
+ +− =
C.
( )
2
x 6 2i x 11 10i 0+ +− =
D.
(
)
2
x 11 10i x 6 2i 0 +− =
Câu 42: Giải phương trình
2
8z 4z 1 0 +=
trên tập số phc.
A.
11 11
z i hay z i
44 44
=−+ =
B.
11 11
z i hay z i
44 44
=+ =−−
C.
11 11
z i hay z i
44 44
=+=
D.
11 11
zihayzi
44 44
=−=
Câu 43: Gi
12
z ,z
2 nghiệm của phương trình
2
z 2iz 4 0 −=
. Khi đó môđun của s phc
12
w (z 2)(z 2)=−−
A. 4 B. 5 C. 6 D. 7
Câu 44: Phương trình
2
z az b 0+ +=
có một nghiệm phc là
z 1 2i= +
. Tổng 2 số
a
bng
A. 0 B.
4
C.
3
D. 3
Câu 45: Nghiệm phương trình
4
zi
1
zi
+

=


là:
A.
z 0; z 1= =
B.
z 0; z 1= =
C.
z 0; z 1= = ±
D. Đáp án khác.
Câu 46: B số thc
( )
a; b;c
để phương trình
32
z az bz c 0+ + +=
nhận
z1i= +
z2=
là nghiệm.
Bài tp trc nghim s phc
Trang 178
A.
( )
4;6; 4−−
B.
( )
4; 6; 4
C.
( )
4; 6; 4−−−
D.
( )
4;6; 4
Câu 47: Giải phương trình sau trên tập hợp các số phc:
4z 3 7i
z 2i
zi
−+
=
A.
z 1 2i= +
z 3 i.=
B.
z 1 2i=
z 3 i.= +
C.
z 1 2i=
z 3 i.=
D.
z 1 2i= +
z 3 i.= +
Câu 48: Môđun của s phc z 2i bằng bao nhiêu? Biết z thỏa mãn phương trình
(z 2i)(z 2i) 4iz 0 −+ =
A.
2
B.
22
C.
3
D.
23
Câu 49: Tìm tất cả các nghim ca
43 2
z 4z 14z 36z 45 0 + +=
biết
z 2i= +
là một nghiệm
A.
z 2 i ; z 3i ; z 3i=+= =
B.
z 2 i ; z 2 3i ; z 3i ; z 3i=+= = =
C.
z 2 i;z 2 i;z 3i;z 3i
=+=−= =
D.
z 2 i;z 2 i;z 3i.=+=−=
Câu 50: Phương trình
2
(2 i)z az b 0; (a,b )+ + +=
có 2 nghiệm là
3i+
1 2i
. Khi đó
a =
?
A.
9 2i
−−
B.
15 5i+
C.
9 2i+
D.
15 5i
Câu 51: S nghiệm phc
z
của phương trình
2
z z0+=
là:
A. 4 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 52: Gi z
1
, z
2
các nghim phc của phương trình z
2
+
(1 3i)z - 2(1 + i) = 0. Khi đó
22
1 2 12
w z z 3z z=+−
là s phức có môđun là:
A.
2 13
B.
20
C. 2 D.
13
Câu 53: Gọi z
1,
z
2
là các nghim phc của phương trình
2
z 3z 7 0+ +=
Khi đó A
44
12
zz= +
có giá tr là:
A.
23
B. 23 C. 13 D.
13
Câu 54: Phương trình:
42
x 2x 24x 72 0+ +=
trên tập số phức có các nghim là:
A.
2 i2
±
hoc
2 2i 2−±
B.
2 i2±
hoc
1 2i 2±
C.
2 i2±
D.
1 2i 2±
Câu 55: S nghiệm của phương trình với ẩn số phc
z
:
2
2
4z 8 z 3 0+ −=
là:
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 56: Cho số phức z thỏa mãn
2
z 6z 13 0+=
. Tính
6
z
zi
+
+
A. 4 B. 5 C. 6 D. Đáp án khác
Câu 57: Có bao nhiêu số phc thỏa mãn phương trình
2
2
zzz= +
:
Bài tp trc nghim s phc
Trang 179
A.
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 58: Tìm hai s phc biết rng tng ca chúng bng 4 - i tích của chúng bằng 5(1 - i). Đáp số ca bài
toán là:
A.
z 3i
z 1 2i
= +
=
B.
z 3 2i
z 5 2i
= +
=
C.
z 3i
z 1 2i
= +
=
D.
z1i
z 2 3i
= +
=
Câu 59: Trong C, phương trình
( )( )
22
z i z 2iz 1 0+ −=
có nghiệm là:
A.
( )
21 i
2
,
( )
2
1i
2
−+
, i B. 1 - i ; - 1 + i ; 2i
C.
( )
3
1 2i
2
;
(
)
3
2i
2
−+
; 4i D. 1 - 2i ; - 15i ; 3i
Câu 60: Cho phương trình z
3
+ az + bz + c = 0. Nếu z = 1 + i và z = 2 hai nghim của phương trình thì a, b, c
bng:
A.
a4
b6
c4
=
=
=
B.
a2
b1
c4
=
=
=
C.
a4
b5
c1
=
=
=
D.
a0
b1
c2
=
=
=
Câu 61: Tìm s phức z biết
2z 3i z 5z 4z+−= +
A.
3
zi
2
=
B.
3
zi
2
=
C.
3
z
2
=
D.
3
zi
2
= +
Câu 62: Tìm một số phức z thỏa điều kiện
z 3i
zi
+
là s thuần ảo với
A.
z 2i
=−+
B.
z 2i= +
C. C A và B đều đúng. D. C A và B đều sai.
Câu 63: Cho các nhận định sau (giả sử các biểu thức đều có nghĩa):
1) Số phức và số phức liên hợp của nó có môđun bằng nhau
2) Với
z 2 3i=
thì môđun của z là:
z 2 3i= +
3) Số phức z là số thuần ảo khi và chỉ khi
zz=
4) Tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn
zz1 2++=
là một đường tròn.
5) Phương trình:
3
z 3zi 1 0+ +=
có tối đa 3 nghiệm.
S nhận định đúng là:
A. 4 B. 2 C. 3 D. 5
Câu 64: Tìm một số phức z thỏa
5 i3
z 10
z
+
−=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 180
A.
z 1 3i
=
B.
z 2 3i
=
C. -2 D.
z 2 3i=−−
Câu 65: Tìm s phức z thỏa mãn
5iz
z (1 i)(3 2i)
2i
=+ −−
+
. S phc z là:
A.
1
2i
2
B.
1 2i
C.
1 2i+
D.
1
2i
2
+
Câu 66: Trong các số phức sau, số nào thỏa điều kiện
1
z z1
z
= =
?
A.
z 2 i3=
B.
13
zi
22
=−−
C.
z 2 i3= +
D.
13
zi
22
=
Câu 67: Tìm s phức z có phần ảo gấp 3 lần phần thực đồng thời
( )
z 10 z z
= +
A.
B.
z 1 3i=−−
C.
z 2 6i
= +
D.
z 3 12i= +
Câu 68: S phức z thỏa mãn
z 2z 3 2i+=
là:
A.
1 2i
. B.
1 2i+
. C.
2i
. D.
2i+
.
Câu 69: S phức z thỏa điều kiện
( )
z 2 i 10−+=
z.z 25
=
là:
A.
z5;z34i
= = +
B.
z 5; z 3 4i=−=+
C.
z5;z34i= =
D.
z 5; z 3 4i=−=
Câu 70: Tìm s phức z biết
2
(1 2i) z z 4i 20+ +=
A.
z 3 4i=
B.
z 3 4i=−+
C.
z 3 4i= +
D.
z 3 4i=−−
Câu 71: Tìm s phc
12
2.z .z ,ω=
biết
3
3
12
2 4i 2(1 i)
z 4 3i (1 i) ; z
1i
+−
=+− =
+
A.
18 75.i.ω=
B.
18 74.i.ω= +
C.
18 75.i.ω= +
D.
18 74.i.ω=
Câu 72: Với mọi số ảo z, số
2
2
zz+
A. S 0 B. S thc âm C. S ảo khác D. S thực dương
Câu 73: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn
z.z2z194i+=
A. 1 B. 2 C. 0 D. 3
Câu 74: Để
2
zzz−=
ta được kết quả:
A.
z0
=
hay
zi=
B. z = 2 hay
z1=
C.
z 0, z 1 i= = +
hay
z 1i=
D.
z1=
hay
zi=
Câu 75: Tìm s phc
z
biết:
2
z 3z (3 2i) (1 i)+= +
Bài tp trc nghim s phc
Trang 181
A.
5
z
3
=
B.
17 14i
z
4
+
=
C.
17 7
zi
44
= +
D.
17 7
zi
42
= +
Câu 76: Tìm s phức z thỏa mãn:
( )
( )
2
2 i z iz 2i 1 i 33 5i+ + +=
A.
z 3 5i
=
B.
z 3 5i=−+
C.
aa ' bb '+
D.
z 3 5i=−−
Câu 77: Có bao nhiêu số phc tha mãn
2
z z0+=
:
A. 1 B. 4. C. 3 D. 2
Câu 78: S phức z thỏa mãn
z 2z 9 2i+=+
2z z 3 6i−=
là:
A.
z 3 2i=−+
B.
z 3 2i= +
C.
z 3 2i=−−
D.
( ) ( )
2 3i 2 3i++
Câu 79: Tp hợp các nghiệm phc của phương trình
2
2
zz0+=
là:
A. Tp hợp số o B.
2 3i
2 3i
+
C.
{ }
0
D.
{ }
i;0
Câu 80: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn
z (2 i) 10−+=
z.z 25
=
:
A. 1 B. 3 C. 2 D. 4.
Câu 81: S phc
z
tha mãn:
( )
3 i z (1 2i)z 3 4i+ ++ =
là:
A.
z 2 3i= +
B.
z 2 5i= +
C.
z 1 5i=−+
D.
z 2 3i=−+
Câu 82: Tìm s phc
z
biết:
z 2z 2 4i
+=
A.
2
z 4i
3
=−+
B.
2
z 4i
3
=
C.
2
z 4i
3
= +
D.
2
z 4i
3
=−−
Câu 83: Cho số phức z thỏa mãn
z z 6, z.z 25+= =
. S giá tr của z thỏa mãn là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 84: Nghim của phương trình 2ix + 3 = 5x + 4 trên tập số phc là:
A.
23 14
i
29 29
−−
B.
23 14
i
29 29
C.
23 14
i
29 29
−+
D.
23 14
i
29 29
+
Câu 85: S phc
z
tha
z 2z 3 i+=
có phần ảo bng:
A.
1
3
B.
1
3
C.
1
D.
1
Câu 86: Cho số phức z thỏa mãn điều kiện (1 + i)(z i) + 2z = 2i. khi đó môđun ca s phc
2
z 2z 1
w
z
−+
=
A. 9 B. 10 C. 11 D. 12
Bài tp trc nghim s phc
Trang 182
Câu 87: Cho số phức z thỏa:
2zz4i9++ =
. Khi đó, modun của
2
z
A. 25 B. 4 C. 16 D. 9
Câu 88: Cho số phức z thỏa mãn hệ thc
2i
(i 3)z (2 i)z
i
+
++ =
. Môđun của s phc
w zi=
là:
A.
25
5
B.
26
25
C.
26
5
D.
6
5
Câu 89: S phức z thỏa mãn: . là:
A.
13
zi
22
=−+
. B.
11
zi
22
=
C.
3
z1 i
2
= +
D.
13
zi
22
=−−
Câu 90: Phương trình
3
z8=
có bao nhiêu nghiệm phc với phần ảo âm
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 91: Biết rng nghch đảo ca s phc z bng s phc liên hp ca nó, trong c kết lun sau, kết lun nào
đúng ?
A.
z
B.
z1=
C.
z1=
D. z là một s thuần ảo
Câu 92: số phức z thỏa mãn:
( ) (
) ( )
3 2i z 4 1 i 2 i z −= +
. Môđun của z là:
A.
10
B.
5
C.
3
D.
3
4
Câu 93: S phức z thỏa
z (2 3i)z 1 9i−+ =
là:
A.
z 3i=−−
B.
z 2i=−−
C.
z 2i=
D.
z 2i= +
Câu 94: Phần thực ca s phức z thỏa mãn
( ) (
) ( )
2
1 i 2 iz 8 i 1 2iz+ = ++ +
A. -6 B. -3 C. 2 D. -1
Câu 95: S phức z thõa mãn điều kiện
5 i3
z 10
z
+
−=
là:
A.
1 3i 2 - 3i+
B. Đáp án khác C.
1 3i 2 - 3i−+
D.
1 3i 2 - 3i−+
Câu 96: Nghim của phương trình
3x (2 3i)(1 2i) 5 4i++ =+
trên tập số phc là:
A.
5
1i
3
B.
5
1i
3
−+
C.
5
1i
3
+
D.
5
1i
3
−−
Câu 97: S các s phc
z
tha h thc:
2
z z2+=
z2=
là:
A. 3 B. 1 C. 2 D. 4
( ) ( )( )
1 i z 2 3i 1 2i 7 3i+ +− + =+
Bài tp trc nghim s phc
Trang 183
Câu 98: Gi z là nghim phc phần thực dương của phương trình:
( )
2
z 1 2i z 17 19i 0++ + =
. Khi đó, giả
sử
2
z a bi= +
thì tích của a và b là:
A.
168
B.
12
C.
240
D.
5
Câu 99: S phức z thỏa mãn
2
| z | 2(z i)
2iz 0
z 1i
+
++ =
có dạng a+bi khi đó
a
b
bng:
A.
1
5
B. -5
C. 5
D. -
1
5
Câu 100: Cho số phức z thoả mãn
4
zi
z1
−=
+
. S phc
2
w z i(z 1)=++
có dạng a+bi khi đó
a
b
là:
A.
4
3
B.
4
3
C.
4
3
D.
4
3
Câu 101: Cho số phc z tha mãn:
(1 2i)(z i) 3z 3i 0+ −− + =
. Môđun của s phc
2
2z z 3i
w
z
++
=
là
m 106
26
.
Giá tr m là:
A. 3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 102: Tìm s phức z biết
( )
z 2 3i z 1 9i−+ =
A. z = 2 + i B. z = - 2 - i C. z = - 2 + i D. z = 2 i
Câu 103: Cho số phức
( )
n
z 1i= +
, biết
nN
và thỏa mãn
44
log (n 3) log (n 9) 3.−+ +=
Tìm phần thực ca s phc z.
A.
a7=
B.
a0=
C.
a8=
D.
a8=
Câu 104: Cho số phức z thỏa
2
(1 2i) .z z 4i 20+ +=
. Môđun số z là::
A. 4 B. 5 C. 10 D. 6
Câu 105: Tìm s phức z thỏa mãn
| z (2 i) | 10−+ =
z.z 25=
.
A. z = 3 + 4i; z = -5 B. z = 3 + 4i; z = 5 C. z = 3 - 4i; z = 5 D. z = -3 + 4i; z = 5
Câu 106: Cho số phức z thỏa mãn phương
(1 2i).z 1 2i.+=
Phần ảo ca s phc
2iz (1 2i).zω= +
là:
A.
3
5
B.
4
5
C.
2
5
D.
1
5
Câu 107: Cho số phức z thỏa mãn
z
z2
1 2i
+=
. Phần thực của số phc w = z
2
z là:
A. 3 B. 1 C. 2 D. 0
Bài tp trc nghim s phc
Trang 184
Câu 108: Tìm s phức liên hợp ca:
A.
53 9
zi
10 10
=−−
B.
53 9
zi
10 10
= +
C.
53 9
zi
10 10
=−+
D.
Câu 109: Cho số phức z thỏa
5(z i)
2i
z1
+
=
+
. Tính môđun của s phc w = 1 + z + z
2
.
A. 1 B. 2 C.
13
D. 4
Câu 110: Cho số phức z thỏa mãn điều kiện
(1 i)(z i) 2z 2i+ −+ =
. Môđun của s phc
2
z 2z 1
w
z
−+
=
là:
A.
5
B.
22
C.
10
D.
25
Câu 111: Cho phương trình
( )
1 i z (2 i)z 3+ −− =
. Môđun của s phc
i 2z
w
1i
=
là ?
A.
122
4
B.
122
2
C.
122
5
D.
122
3
Câu 112: Tính môđun của s phức z biết rằng:
( )( )
(
)
( )
2z 1 1 i z 1 1 i 2 2i ++ + =
A.
3
3
B. Đáp án khác C.
5
3
D.
2
3
Câu 113: Cho số phc
z
thỏa mãn điều kiện
z (2 i)z 13 3i+− =
. Phần ảo ca s phc
z
bằng
A.
B.
C.
3
D.
1
Câu 114: Cho số phc
z
tha
(1 i)(z i) 2z 2i+ −+ =
. Môđun của s phc
2
1zz
w
1z
++
=
A.
5
B.
10
C.
13
D. 5
Câu 115: Môđun của s phức z thỏa mãn phương trình
(2z 1)(1 i) (z 1)(1 i) 2 2i ++ + =
là:
A.
22
z
3
=
B.
2
z
3
=
C.
z2
=
D.
42
z
3
=
Câu 116: Cho số phc
z
tha mãn
(3 4i)z (1 3i) 12 5i+ +− =
. Phần thực ca s phc
2
z
bằng
A. 5 B. -4 C. 4 D. -3
Câu 117: Trong các số phức
z
thỏa mãn
z z 3 4i= −+
, số phức có môđun nhỏ nhất là:
A.
z 3 4i= +
B.
z 3 4i=−−
C.
3
z 2i
2
=
D.
3
z 2i
2
= +
1
(1 )(3 2 )
3
zii
i
=+ −+
+
53 9
10 10
zi
=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 185
Câu 118: Trong các s phc
z
tha mãn
(1 i)
z21
1i
+
+=
,
0
z
s phức môđun lớn nhất. Môdun của
0
z
bng:
A. 1 B. 4 C.
10
D. 9
Câu 119: Cho số phc
z
tha
z i 1 z 2i+− =
. Giá trị nhỏ nhất của
z
A.
1
2
B. 1 C.
2
D.
1
4
Câu 120: Tìm s phức z thoả mãn (z 1)(
z
+ 2i) là s thực và môđun của z nhỏ nhất ?
A. z = 2i B.
42
zi
55
= +
C.
34
zi
55
= +
D.
1
z1 i
2
= +
Câu 121: Trong các số phức z thỏa mãn điều kiện
z 2 4i z 2i−− =
. Tìm số phức z có môđun bé nhất.
A. z =2 + i B. z =3 + i C. z =2 + 2i D. z =1 +3 i
Câu 122: Trong số phc z thỏa mãn điều kiện
z 3i z 2 i+ = +−
, số phức z có môđun bé nhất là:
A.
z 1 2i
=
B.
z 1 2i=−+
C.
12
zi
55
=−+
D.
12
zi
55
=
Câu 123: Trong các s phức z thỏa mãn điều kiện
3
z 3 2i
2
−+ =
, số phc z có môđun nhỏ nhất là:
A.
3 78 9 13
z2 i
26
13
+
=++
B.
z 2 3i=
C.
3 78 9 13
z2 i
26
13
=−+
D.
z 2 3i= +
Câu 124: S phức z có modun nhỏ nhất tha mãn
| z 2 4i | | z 2i |−− =
là s phức có môđun
A.
32
B.
42
C.
52
D.
22
Câu 125: Cho số phức z thỏa mãn:
z 4 3i 3.−+ =
S phức z có môđun nhỏ nhất là:
A.
46
zi
55
= +
B.
5
z3 i
2
= +
C.
z 1 4i=
D.
z 2 3i= +
Câu 126: S phc
z
thay đổi sao cho
|z| 1=
thì giá tr bé nhất
m
và giá tr lớn nhất
M
ca
|z i|
A.
m 0, M 2= =
B.
m 0, M 2= =
C.
m 0, M 1= =
D.
m 1, M 2= =
Bài tp trc nghim s phc
Trang 188
MC LC
PHẦN 1. TÓM TẮT LÝ THUYẾT
PHẦN 2. SỐ PHỨC VÀ CÁC PHÉP TOÁN ( 453 CÂU)
A BÀI TẬP ( 260 CÂU)
B NG DN GII
C BÀI TP T LUYỆN ( 193 CÂU)
PHẦN 3. PHƯƠNG TRÌNH VÀ CÁC BÀI TP TÌM SỐ PHC THA MÃN ĐIU KIN (256 CÂU)
A BÀI TẬP (130 CÂU)
B NG DN GII
C BÀI TP T LUYỆN (126 CÂU)
PHẦN 4. BIỂU DIN HÌNH HC CA S PHỨC, TÌM TẬP HP ĐIM (227 CÂU)
A BÀI TẬP (138 CÂU)
B NG DN GII
C BÀI TP T LUYN (89 CÂU)
Bài tp trc nghim s phc
Trang 189
PHẦN 4. BIỂU DIN HÌNH HC CA S PHỨC, TÌM TẬP HP ĐIM (227 CÂU)
A BÀI TẬP (138 CÂU)
Câu 1. Cho các s phc z tha mãn . Biết rng tp hợp các điểm biu din các s phc z
một đường tròn. Tâm của đường tròn đó là:
A. B. C. D.
Câu 2. Tp hp biu din ca s phc z
tha mãn: :
A. Là đường thng B. Là đường thng
B. Là đường thng D. Là đường thng
Câu 3. Tìm s phc z biết tp hp các đim biu din của nó là đường tròn bán kính bằng và z
iz1 là s thun o.
A. B.
C.
D.
Câu 4. Gi
1
z
là nghim phc có phần o âm của phương trình
2
2 30
zz+ +=
. Ta đ đim M biu
din s phc
1
z
là:
A.
( 1; 2)
M
B.
( 1; 2)M −−
C.
( 1; 2 )M
−−
D.
( 1; 2 )Mi−−
Câu 5. Cho các s phc z tha mãn
12z −=
. Biết rng tp hp các đim biu din các s phc
(1 3 ) 2w iz=++
là một đường tròn. Bán kính r của đường tròn đó là
A. r = 4. B. r = 8. C. r = 2. D. r = 16.
Câu 6. S phc
53zi=
có điểm biu diễn là:
A.
( )
5; 3M
B.
( )
3; 5N
C.
( )
5;3P
D.
( )
3; 5
Q
Câu 7. Tìm
z
biết rằng z có phần thc bng hai ln phn ảo và điểm biu din ca z nằm trên đường
thng
: 2 10 0d xy+− =
A.
25z =
B.
5z =
C.
23z =
D.
3z =
Câu 8. Tìm s phc z biết rằng điểm biu din ca z nằm trên đường tròn có tâm O, bán kính bằng 5 và
nằm trên đường thng
: 2 50dx y +=
A.
34zi=
B.
34zi= +
C.
43zi= +
D.
43zi=
Câu 9. Cho
.4zz=
, tập hợp các điểm biu diễn z có đồ th là (đi vi các đ th có gch chéo thì tp
hợp điểm là c phn gch chéo và c biên):
12 3zi
−+ =
I
( )
1; 2I
( )
1; 2
I
( )
1; 2I
(
)
1; 2I −−
( )
3 23z z iz+=+
3yx=
3yx=
3
yx
=
3
yx
=
5
12
2
zi
zi
=−+
=
12
2
zi
zi
=−+
=−−
12
2
zi
zi
= +
=−−
12
2
zi
zi
=
=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 190
Câu 10. S phc thỏa mãn điều kiện nào thì có phần biu din là phn gch chéo trong hình v (k c
biên) ?
A. S phức z có phần thc thuộc đoạn
[
]
3; 2−−
trên trục Ox, phần o thuc
đoạn
[
]
1; 3
trên trc Oy.
B. S phức z có phần thc thuộc đoạn
[ ]
1; 3
trên trục Ox, phần o thuộc đoạn
[ ]
3; 2−−
trên trc Oy.
C. S phức z có phần thc thuộc đoạn
[
]
3; 2−−
trên trục Oy, phần o thuc
đoạn
[ ]
1; 3
trên trc Ox.
D. S phức z có phần thc thuộc đoạn
(
)
3; 2−−
trên trục Ox, phần o thuc
đoạn
( )
1; 3
trên trc Oy.
Câu 11. Xác đnh tp hợp các điểm biu din s phc z trên mt phng phc sao cho
1
zi
là s thun o.
A. Trục tung, bỏ điểm
( )
0;1
B. Trục hoành, bỏ điểm
( )
1; 0
C. Đưng thng
1y =
, bỏ điểm
( )
0;1
D. Đưng thng
1x =
, bỏ điểm
( )
1; 0
Câu 12. Gọi A là điểm biu din ca s phc
32zi= +
và điểm B là điểm biu din s phc
'23zi= +
.
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hai điểm A và B đối xng vi nhau qua gc ta đ O.
Bài tp trc nghim s phc
Trang 191
B. Hai điểm A và B đối xứng vi nhau qua trc tung.
C. Hai điểm A và B đối xng nhau qua trc hoành
D. Hai điểm A và B đối xứng nhau qua đường thng
yx
=
Câu 13. S phc thỏa mãn điều kiện vào thì có điểm biu din phn gch chéo?
A. S phc có phần thc nm trong
( )
1;1
và mô đun nhỏ hơn 2.
B. S phức có phần thc nm trong
[ ]
1;1
và mô đun nhỏ hơn 2
C. S phức có phần thc nm trong
[ ]
1;1
và mô đun không vượt quá 2.
D. S phc có phần thc nm trong
( )
1;1
và mô đun không vượt quá 2.
Câu 14. Cho s phc
67
13 5
zi
z
i
+
−=
+
, điểm nào sau đâu là điểm biu din ca s phc z:
A. M(0;1) B. N(1;1) C. P(–1;–1) D. Q(0,–1)
Câu 15. Trong mt phng ta đ Oxy, tìm tập hợp điểm biu din các s phc z tha mãn h thc:
21 2
z zz= −+
A. Tp hợp các điểm cần tìm là hai đường thng
0; 2xx= =
B. Tp hợp các điểm cần tìm là đường tròn
22
2xy+=
C. Tp hợp các điểm cần tìm là đường elip:
2
2
1
2
y
x +=
D. Tp hợp các điểm cần tìm là hai đường elip:
22
22
1; 1
22
yx
xy+ = +=
Câu 16. Cho s phc z tha mãn
1z
=
26zz i−−
. Tp hợp các điểm biu din ca s phc là :
A. Đưng tròn tâm
( )
1 ; 2
I
bán kính R=1 B. Đưng thẳng có phương trình
5 60xy −=
C. Đưng thẳng có phương trình
6 12 0xy+=
D. Đưng thẳng có phương trình
3 60xy −=
Câu 17. Cho các nhận định sau (gi s các biu thc đều có nghĩa) :
1) S phc và s phc liên hp của nó có mô đun bằng nhau.
2) Vi
23zi=
thì mô đun của z là:
23zi
= +
3) S phc z là s thun o
zz
=
4) Tp hợp điểm biu din s phc z tha mãn
12zz
++ =
là một đường tròn.
S nhận định đúng là:
Bài tp trc nghim s phc
Trang 192
A. 2 B. 3 C. 4 D. 1
Câu 18. Cho các điểm A,B,C trong mặt phng phc theo th t được biu din bi các s
1 i
+
;
24i+
;
65i+
. Tìm s phc biu diễn điểm D sao cho t giác ABCD là hình bình hành :
A.
78i+
B.
38
i−+
C.
52i+
D.
32
i−+
Câu 19. Trên h trc ta đ Oxy cho điểm
(3; 4)
A
biu din s phc z. Phn o ca s phc
w
z
z
=
A.
3
5
B.
4
5
C.
3
5
i
D.
4
5
i
Câu 20. Cho s phc z tha mãn
(1 )(3 2 ) 2 2z i ii+− = +
. Điểm A là điểm biu din s phc z trên h
ta đ. Khong cách t A đến đường thng (d) :
2 2 50
xy +=
:
A.
7
22
B.
7
4
C.
72
8
D.
7
2
Câu 21. Tp hợp các điểm biu din s phc tha mãn
2
( )9ziz
+− =
A. Hình tròn B. Đưng tròn
C. Hai đường thng song song D. Đưng thng
Câu 22. Cho s phc z tha mãn:
2 23 2 12z ii z + = −−
. Tp hợp điểm biu din cho s phc z là:
A.
20 16 47 0xy
−=
B.
20 16 47 0xy+ +=
C.
20 16 47 0xy+ −=
D.
20 16 47 0xy
+=
Câu 23. Gi
,,
ABC
lần lượt là các đim biu din cho các s phc
12
1 3; 3 2z iz i=−+ =
;
3
4zi= +
.
Chọn kết luận đúng nhất:
A. Tam giác ABC cân B. Tam giác ABC vuông cân
C. Tam giác ABC vuông D. Tam giác ABC đu
Câu 24. Trên mt phẳng Oxy tìm biểu din s phc z thỏa mãn :
( )
21z i iz
−=+
?
A. Hình tròn tâm I(0;–2) bán kính
22
B. Hình tròn tâm I(0;2) bán kính
22
C. Đưng tròn tâm I(0;–2) bán kính
22
D. Đường tròn tâm I(0;2) bán kính
22
Câu 25. Trên mt phẳng Oxy tìm biểu din s phc z thỏa mãn :
1 22zi≤− <
?
A. Hình tròn tâm I(0;2) bán kính 2.
B. Hình tròn tâm I(0;2) bán kính 1.
C. Hình tròn tâm I(0;2) bán kính 2 trừ đi phần trong hình tròn tâm I(0;2) bán kính 1.
D. Hình tròn tâm I(0;2) bán kính 2 trừ đi hình tròn tâm I(0;2) bán kính 1.
Câu 26. Miêu t tp s phc z trên h ta đ phc mà tha mãn
3 2 10zi+−=
là:
Bài tp trc nghim s phc
Trang 193
A. Đưng thng
3 2 100xy−=
B. Đưng thng
2 3 100xy
−=
C. Đưng tròn
( ) ( )
22
2 3 100xy
++ =
D. Đưng tròn
( ) ( )
22
3 2 100
xy
++ =
Câu 27. Cho s phc z tha mãn
20iz i+ −=
. Tính khoảng cách t đim biu din ca z trên mt phng
ta đ Oxy đến điểm
( )
3; 4M
.
A.
25
B.
13
C.
2 10
D.
22
Câu 28. Trong mt phng vi h ta đ Oxy, tập hợp điểm biu din các s phc z thỏa mãn điều kiện
(
)
2 15iz−+ =
. Phát biểu nào sau đây là sai ?
A. Tp hợp các điểm biu din các s phức z là đường tròn tâm
( )
1; 2I
B. Tp hợp các điểm biu din các s phc z là đường tròn có bán kính
5R =
C. Tp hợp các điểm biu din các s phức z là đường tròn có đường kính bằng 10
D. Tp hợp các điểm biu din các s phức z là hình tròn có bán kính
5R =
Câu 29. Trong mt phng phc
( ) ( ) ( )
4;1 , 1;3 , 6; 0A BC−−
lần lượt biu din các s phc
123
,,zz z
.
Trng tâm G ca tam giác ABC biu din s phức nào sau đây?
A.
4
3
3
i+
B.
4
3
3
i−+
C.
4
3
3
i
D.
4
3
3
i
−−
Câu 30. Trong mt phng phức, tập hợp các điểm M biu din s phc z biết
34
zz i= −+
là:
A. Elip
22
1
42
xy
+=
B. Parabol
2
4x
y =
C. Đưng tròn
22
40xy+ −=
D. Đưng thng
6 8 25 0x y+−=
Câu 31. Cho s phc z tha
3z =
. Biết rng tp hp s phc
wzi= +
là một đường tròn. Tìm tâm ca
đường tròn đó.
A.
( )
0;1I
B.
( )
0; 1I
C.
( )
1; 0I
D.
( )
1; 0I
Câu 32. Biết điểm
( )
1; 2M
biu din s phc z trong mt phng ta đ phc. Tính môđun của s phc
2
w iz z=
.
A.
26
B.
25
C.
24
D.
23
Câu 33. Cho s phc
1zi= +
. Tìm tp hợp các điểm biu din s phc
32wzi= +
.
A. Tp hợp các điểm biu din s phc w nằm trên đường tròn có phương trình
( ) ( )
22
3 11xy ++ =
B. Đim biu din s phức w là điểm có tọa đ
( )
3; 1−−
C. Đim biu din s phức w là điểm có tọa đ
( )
3; 1
Bài tp trc nghim s phc
Trang 194
D. Tp hợp các điểm biu din s phc w nằm trên đường tròn có phương trình
( ) ( )
22
3 11xy+ ++ =
Câu 34. Trong hình dưới, điểm nào trong các điểm A, B, C, D biểu din cho s phức có môđun bằng
22
.
A. Đim A
B. Đim B
C. Đim C
D. Đim D
Câu 35. Cho s phc z tha mãn
( )
1
27
i
zi
i
+
=+−
. Hỏi khi biểu din s phức này trên mặt phng phc
thì nó cách gốc ta đ khoảng bng bao nhiêu ?
A. 9 B.
65
C. 8 D.
63
Câu 36. Cho các s phc z tha mãn
2z =
và s phc w tha mãn
( )
34 2iw i z i=−+
. Biết rng tp hp
các đim biu din các s phc w là một đường tròn. Tính bán kính r của đường tròn đó.
A.
5r
=
B.
10r =
C.
14r =
D.
20r =
Câu 37. Cho s phức z có tập hợp điểm biu din trên mt phng phức là đường tròn
(
)
22
: 25 0
Cx y
+−=
. Tính môđun của s phc z.
A.
3z =
B.
5z =
C.
2z =
D.
25z
=
Câu 38. Cho các s phc
1234
,,,zz zz
có các đim biu din trên mt phng phức là A, B, C, D (như hình
bên). Tính
1234
Pzz zz= +++
A.
2P =
B.
5P =
C.
17P =
D.
3P =
Bài tp trc nghim s phc
Trang 195
Câu 39. Trong mt phng ta độ, tập hợp điểm biu din s phc z tha mãn
( )
1z i iz−= +
là mt
đường tròn, đường tròn đó có phương trình là:
A.
22
2 2 10x
xy y
+ + + −=
B.
22
2 10xy y
+ + −=
C.
22
2 10xxy+ + −=
D.
22
2 10xxy
+ + +=
Câu 40. Tp hợp các điểm trong mt phẳng Oxy biểu din các s phc z tha mãn
12
zi−+ =
là:
A. Đưng tròn tâm
( )
1;1I
, bán kính 2 B. Đưng tròn tâm
(
)
1; 1I
, bán kính 2
C. Đưng tròn tâm
( )
1; 1I
, bán kính 4 D. Đưng thng
2xy+=
.
Câu 41. Cho hai s phc z và z’ lần lượt được biu din bởi hai vectơ
u
'u
. Hãy chọn câu tr li sai
trong các câu sau:
A.
'uu+

biu din cho s phc
z'z+
B.
'uu

biu din cho s phc
z'z
C.
.'uu

biu din cho s phc
z. 'z
D. Nếu
z a bi= +
thì
u OM=

, với
(
)
;M ab
Câu 42. Trong mt phng phc gọi A, B, C là điểm biu din s phc vi . Biết tam
giác ABC vuông ti B. Tìm ta đ ca C ?
A. B. C. D.
Câu 43. Tp hp biu din s phc z tha là đường tròn có bán kính bằng:
A. 2 B. 6 C. 4 D. 8
Câu 44. Cho s phc thõa mãn . Gọi M là điểm biu din cho s phc z. Ta đ điểm
M là
A. (1; 2) B. (4; 1) C. (1; 4) D. (–1; –4)
Câu 45.
Tp hợp điểm biu din s phc tha mãn là đường tròn tâm , bán kính
A.
B.
C.
D.
Câu 46. Đim biu din s phc:
( )( )
23 4
32
ii
z
i
−−
=
+
có tọa đ là:
A.
( )
1; 4
B.
( )
1; 4−−
C.
( )
1; 4
D.
( )
1; 4
Câu 47. Trong mp ta đ Oxy, tìm tập hợp điểm biu din các s phc z tha mãn: .
A. Tp hợp các điểm biu din các s phức z là đường tròn tâm I(2, 1), bán kính R= .
B. Tp hợp các điểm biu din các s phức z là đường tròn tâm I(0, 1), bán kính R= .
C. Tp hợp các điểm biu din các s phức z là đường tròn tâm I(0, 1), bán kính R= .
,1 3 , 5i ia i++
a
( )
3; 5C
( )
3; 5C
( )
2;5C
( )
2;5C
.4zz=
z
(1 ) 5 3iz i−=+
z
(4 3 ) 2zi−+ =
I
R
(4;3), 2IR=
(4; 3), 4IR−=
( 4;3), 4IR−=
(4; 3), 2IR−=
( )
1z i iz−= +
2
3
3
Bài tp trc nghim s phc
Trang 196
D. Tp hợp các điểm biu din các s phức z là đường tròn tâm I(0, 1), bán kính R= .
Câu 48. Trong mt phng ta đ Oxy, gi M là đim biu din cho s phc z = 3 4i; M là đim biu
din cho s phc . Tính diện tích tam giác OMM’.
A. . B. C. D.
Câu 49. Cho s phc z tha mãn . Điểm nào sau đây biểu diễn cho z trong các điểm M,
N, P, Q ở hình bên?
A. Đim M
B. Đim N
C. Đim P
D. Đim Q
Câu 50. Cho các s phc z tha mãn .Biết rng tp hợp các điểm biu din các s phc
là một đường tròn.Tính bán kính r của đường tròn đó.
A.20 B. C. D.7
Câu 51. Cho s phc z = a + bi; a,b R. Để điểm biu din ca z nm trong dãi (–2;2)
(hình 1), điều kiện của a và b là:
A.
B.
C. và b R
D. a, b (–2; 2)
Câu 52. Cho các s phc z tha mãn . Biết rng tp hợp các điểm biu din các s phc
là một đường tròn. Tính bán kính r của đường tròn đó.
A. B. C. D.
Câu 53. Cho s phc tha mãn . Biết rng tp hp các đim biu din các s phc
là một đường tròn. Tâm của đường tròn đó là:
2
/
1
2
i
zz
+
=
'
25
4
OMM
S
=
'
25
2
OMM
S
=
'
15
4
OMM
S
=
'
15
2
OMM
S
=
(
)
13 2 4iz i+ +=
2z =
( )
32 2w i iz=−+
20
7
2
2
a
b
2
-2
a
b
≤−
22a−< <
35z =
(2 )w iz i=−+
4r =
15r =
16r =
35r =
z
1zi+=
2wz i=
y
2
O
x
-2
(H×nh 1)
P
N
Q
M
Bài tp trc nghim s phc
Trang 197
A. . B. . C. . D. .
Câu 54. Xác đnh tp hợp các điểm biu din s phc z trên mt phng phc sao cho
zi
zi
+
là s thc
A. Đường tròn phương trình x
2
+ y
2
= 1 b đi điểm (0; –1)
B. Hyperbol phương trình x
2
y
2
= – 1 b đi điểm (0; –1)
C. Trc tung b đi điểm (0; –1)
D. Trc hoành b đi điểm (0; –1)
Câu 55. Gọi A là điểm biu din ca s phc và B là điểm biu din ca s phc
A. Hai điểm A và B đối xng vi nhau qua trc hoành.
B. Hai điểm A và B đối xứng vi nhau trc tung.
C. Hai điểm A và B đối xng vi nhau qua gc ta đ O.
D. Hai điểm A và B đối xng với nhau qua đường thng y = x .
Câu 56. Trong mt phng ta đ các điểm A, B, C lần lượt biu din các s phc ; ;
. S phc biu din trng tâm G ca tam giác ABC là:
A. B. C. D.
Câu 57. Trong mt phng ta đ Oxy, tập họp điểm biu din s phức z, biết là đường tròn
có tâm I. Hoành độ tâm I có tọa đ là:
A. x
I
= –4 B. x
I
= –2 C. x
I
= 2 D. x
I
= 4
Câu 58. Cho s phc z tha mãn Hỏi điểm biu din ca z đim nào trong các điểm M,
N, P, Q ở hình bên ?
A. Đim P
B. Đim M
C. Đim Q
D. Đim N
Câu 59. Cho s phc z tha mãn
( )
12 8 .iz i+=+
Hỏi điểm biu din ca z là điểm nào
trong các điểm M, N, P, Q hình dưới đây?
( )
0; 1I
( )
0; 3
I
(
)
0;3
I
( )
0;1I
25
zi
= +
' 25zi=−+
1
3zi
=
2
22
zi=
3
5zi=−−
12zi=−−
2zi=−+
1zi=−−
1zi=−+
21zi−−=
( )
13
iz i−=+
M
N
P
Q
2
-1
-2
1
0
x
y
Bài tp trc nghim s phc
Trang 198
A. Đim P.
B. Đim Q.
C. Đim M.
D. Đim N.
Câu 60. Cho s phc z tha mãn
12z −=
.Biết rng tp hợp các điểm biu din các s phc
2
w zi=
là một đường tròn. Tìm bán kính r của đường tròn đó.
A. r = 2 B. r = 1 C. r = –2 D. r = 4
Câu 61. Cho s phc z tha mãn .Hỏi điểm biu din của z là điểm nào trong các điểm
M,
N, P, Q ở hình bên ?
A. Đim N
B. Đim M
C. Đim P
D. Đim Q
Câu 62. Tp hp các đim trong mt phng phc biu din các s z tha mãn điều kiện:
( )
1
z i iz−= +
đường tròn có bán kính là
A. R = 1 B. R = 2 C. R =
2
D. R = 4
Câu 63. Tp hp các s phc z tho mãn đẳng thc |z + 2 + i| = | 3i| có phương trình là:
A. y = x + 1 B. y = x + 1 C. y = x – 1 D. y = x – 1
Câu 64. Cho s phc
z
tha mãn
(1) 3.iz i =−−
Hỏi điểm biu din ca
z
đim nào trong các đim
M, N, P, Q hình bên ?
( )
5
1
zi
i
=
z
Bài tp trc nghim s phc
Trang 199
A. Đim P.
B. Đim Q.
C. Đim M.
D. Đim N.
Câu 65. Tp hợp các điểm biu din ca s phc
z
tha mãn
1 12z iz i−+ = +−
là đường thẳng d:
A. 4x+2y+3=0. B. 2x+y=0. C. 3xy–1=0. D.4x+2y+3=0.
Câu 66. Trong không gian với h ta đ Oxyz, cho 3 điểm M(2;0;0), N(0;3;0), P(0;0;4). Nếu t giác
MNPQ là hình bình hành thì điểm Q có tọa độ:
A. (–2;–3;–4) B. (2;3;4) C. (–2;–3;4) D. (3;4;2)
Câu 67. Mt vận động viên đẩy t theo qu đạo là một parabol phương trình . V trí
qu t đang di chuyển xem như là một điểm trong không gian Oxy. Khi đó vị trí cao nht ca qu t là đim
biu din ca s phức nào sau đây:
A. z . B. z . C. z . D.z .
Câu 68. Tp hợp các điểm biu din s phc z thõa mãn là đường tròn có tâm I, bán kính
R :
A.I(4;3), R =2 B.I(4;3), R =4 C.I(4;3), R= 4 D.I(4; 3), R= 2
Câu 69. Trong mt phng ta đ Oxy, tập hợp điểm biu din các s phc z tha mãn là:
A. Đưng tròn tâm I (0;–1) và bán kính B. Đưng tròn tâm I (0;–1) và bán kính
C. Đưng tròn tâm I (1;0) và bán kính D. Đường tròn tâm I (0;1) và bán kính
Câu 70. Đim biu din ca s phc z tha : là:
A. B. C. D.
Câu 71. Gọi A là điểm biu din ca s phc Z = 1 + 2i và B là đim biu din ca s phc Z’ = –1 + 2i.
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau :
A. Hai điểm A và B đối xng nhau qua trc hoành
B. Hai điểm A và B đối xng nhau qua trc tung
C. Hai điểm A và B đối xng nhau qua gc ta đ O
D. Hai điểm A và B đối xứng nhau qua đường thng y = x
2
24
yx x=−+ +
13i=
5 i= +
15i= +
3 i=
43 2zi−+ =
( )
1z i iz−= +
22R =
2R =
22R =
2R =
2
(1 ) (1 2 )
iz i+=
71
( ;)
22
71
(; )
22
71
(;)
22
71
(;)
22
−−
Bài tp trc nghim s phc
Trang 200
Câu 72. Tp hợp các điểm trong mt phng phc biu din các s phc z tha
A. B.
C. D.
Câu 73. Cho s phc . Điểm biu din ca s phc z là:
A. M(1;3) B. M(1;3) C. M(1;3) D. M(1;3)
Câu 74. Tp hợp các điểm biu din s phc z trên mt phng ta đ tha
|
2
|
< 3 là
A. Đưng tròn bán kính r = 3
B. Hình tròn bán kính r = 3 không k đưng tròn bán kính r = 3
C. Đưng tròn bán kính r = 9
D. Hình tròn bán kính r = 9
Câu 75. Đim biu din ca s phc z tha : là:
A. B. C. D.
Câu 76. Đim biu din ca các s phc z = a + ai vi , nằm trên đường thẳng có phương trình là:
A. y = 2x B. y = x C. y = x+ 1 D. y = x
Câu 77. Tp hợp các điểm trong mt phng phc biu din các s phc z tha
A. B.
C. D.
Câu 78. Trong mt phng phc gi A, B, C lần lượt các đim biu din ca các s phc
, , . Tam giác ABC là :
A. Mt tam giác cân B. Mt tam giác đu
C. Mt tam giác vuông D. Mt tam giác vuông cân
Câu 79. Cho s phc z tha . Trong mt phng phc, tp hợp điểm biu
din s phức w là đường tròn tâm I, bán kính R là:
A. I(3;4); R=2 B. I(4;5); R=4 C. I(5;7); R=4 D. I(7;9) ; R=4
Câu 80. Cho s phc z tha mãn
. Hỏi điểm biu din ca z đim nào trong các đim I,
J, K, H ở hình bên
( )
1 22iz i+ −=
( ) ( )
22
1 11
xy+ +− =
(
) (
)
22
1 11xy
+ ++ =
( ) ( )
22
1 11
xy +− =
( ) ( )
22
1 11xy++ =
( 1)( 2)z ii i=−+
2
(1 ) (1 2 )iz i
+=
71
( ;)
22
71
(; )
22
71
(;)
22
71
(;)
22
−−
a
( )
1 22iz i+ −=
( ) (
)
22
1 11xy+ +− =
( ) (
)
22
1 11
xy
+ ++ =
( ) ( )
22
1 11xy+− =
( ) ( )
22
1 11xy++ =
(1 )(2 i)
1
Zi=−+
2
13Zi= +
3
13
Zi=−−
34 2zi−+ =
21wz i= +−
( )
12 3
iz i−=+
Bài tp trc nghim s phc
Trang 201
A. Đim K
B. Đim H
C. Đim I
D. Đim J
Câu 81. Cho s phc z tho mãn (1i)z+42i=0. Đim biu din của z có toạ độ
A. (–3;–1) B. (–3;1) C. (3;–1) D. (3;1)
Câu 82. Tp hợp các điểm biu din ca s phc z tho mãn điều kiện là đường tròn có
phương trình
A. B.
C. D.
Câu 83. Cho s phc z = a + a
2
i vi a R. Khi đó điểm biu din ca s phc liên hp ca z nằm trên:
A. Đưng thng y = 2x B. Đưng thng y = x + 1
C. Parabol y = x
2
D. Parabol y = x
2
Câu 84. Gi M đim biu din s phc z trong mt phng phc. Như thế, số được biu din bi
điểm
A. Đối xứng vi M qua O B. Đối xứng vi M qua Oy
C. Đối xứng vi M qua Ox D. Không xác định được
Câu 85. Cho s phc z tha mãn . Trong mt phng phc, tp hợp điểm
biu din s phc w là đưng tròn có tâm I, bán kính R. Khi đó
A. B. C. D.
Câu 86. Cho phương trình: . Điểm biu din ca z trên mt phng ta đ
A. . B. . C. . D. .
Câu 87. S phc z = 2 3 có điểm biu din là
A.(2; 3) B. (2; 3) C.(2; 3) D. (2; 3)
Câu 88. Tp hợp các điểm trong mt phng biu din s phức z thõa mãn điều kiện
|
1 + 2
|
= 4
A. Một đường thng B. Một đường tròn
C. Mt hình ch nht D. Mt hình vuông
x
y
H
K
J
I
-
1
5
-
7
5
7
5
1
5
1
3zi+=
22
( 1) 9xy+− =
22
( 1) 9xy++ =
2
( 1) 9xy +=
22
( 1) 3xy++ =
z
34 2zi
−+ =
w2 1zi= +−
(
)
I 3; 4 , 2R−=
( )
I 4; 5 , 4R−=
( )
I 5; 7 , 4R−=
( )
I 7; 9 , 4R−=
(1 4 ) 5 2iz i z−=
43
;
55



43
;
55



34
;
55



34
;
55



Bài tp trc nghim s phc
Trang 202
Câu 89. Tp hợp các điểm trong mt phng phc biu din cac s phc z tha mãn
đường thẳng có phương trình là :
A.
B.
C.
D.
Câu 90. Đim M trên hình v là đim biu din ca s phức nào sau đây:
A. (1 + i)z = 3 i
B. (1 i)z = 3 i
C. (1 i)z = 3 + i
D. (1 + i)z = 3 + i
Câu 91. Trong mt phng phc, gi A, B, C lần lượt là các đim biu din ca các s phc
z
1
= (1 i)(2 + i); z
2
= 1 + 3i; z
3
= –1 – 3i. Tam giác ABC là:
A. Tam giác cân B. Tam giác đu
C. Tam giác vuông D. Tam giác vuông cân
Câu 92. Tp hợp các điểm biu din s phc z tha mãn là:
A. Một đường tròn bán kinh R=2
B. Hai đường tròn có tâm lần lượt O(2;1), O’(–2;–1)
C. Một hình hyperbol có phưng trình
D. Hai hình hyperbol có phương trình và
Câu 93. Tp hợp các điểm trong mt phng phc biu din các s phc z tha mãn
là:
A. Đưng tròn tâm I(0;1), bán kính R=1 B. Đưng tròn tâm , bán kính R=
C. Đường Parabol có phương trình
D. Đường Parabol có phương trình
Câu 94. Cho s phc z tha , biết tp hp các đim biu din s phc z nm trên đưng
tròn tâm I có bán kính R. Tìm tọa đ I và R.
A. B. C. D.
Câu 95. Cho s phc , với x, yhai số thc tha :
| 5| 6zz++=
1
2
x =
1
2
x = ±
1
2
y =
1
2
y
= ±
x
y
2
M
1
22
|z ( ) | 4z
−=
1
1
( ):y
2
H
x
=
1
1
( ):y
H
x
=
2
1
( ):yH
x
=
2| | | 2 |zi zz i
−= +
( 3;0)I
3
2
4
x
y =
2
4
y
x =
12 2zi−+ =
(1; 2), 2IR−=
( 1; 2), 4IR−=
( 2;1), 2IR−=
(1; 2), 4IR−=
z x yi= +
( ) ( )
( ) ( )
21 32 2 4x y ix y i++ = + + +
Bài tp trc nghim s phc
Trang 203
Đim M trên mt phng ta đ biu diễn cho z, tìm tọa đ M.
A. B. C. D.
Câu 96. Trên mt phng to độ Oxy, tp hợp điểm biu din các s phc z tho mãn điều kiện
:
A. B.
C. D.
Câu 97. Cho s phc z tha mãn .Hỏi điểm biu din ca z là điểm nào trong các điểm
M,N,P,Q ở hình bên ?
A. Đim P
B. Đim Q
C. Đim M
D. Đim N
Câu 98. Cho các s phc z tha mãn .Biết rng tp hp các đim biu din các s phc
là một đường tròn .Xác định tâm I và tính bán kính r của đường tròn đó
A. B. C. D.
Câu 99. Gi M là đim biu din ca s phc 3 +4i và N là đim biu din ca s phc 3 +4i. Khng
định nào sau đây là đúng ?
A. Hai điểm M và N đối xng vi nhau qua trc hoành.
B. Hai điểm M và N đối xứng vi nhau qua trc tung.
C. Hai điểm M và N đối xng vi nhau qua gc to độ O.
D. Hai điểm M và N đối xng với nhau qua đường thng y = x.
Câu 100. Tìm ta đ điểm M biu din ca s phc trên mt phng phc.
A. B. C. D.
Câu 101. Trên mt phng phc cho . Biết rng lần lượt biu din các s phc ;
. Điểm biu din s phc z sao cho vuông ti C. Khng định nào sau đây là đúng ?
A. B. C. D.
( )
1; 3M
( )
3;1M
( )
1; 3M −−
( )
3; 1M −−
(2)2zi i−+=
3 4 20xy+ −=
22
( 1) ( 2) 9
xy+ +− =
22
( 1) ( 2) 4xy
++ =
2 10xy+ −=
( )
2 34iz i+=+
P
M
N
Q
34 2zi−+ =
21wz i= +−
(7; 9); 4Ir
−=
(4; 5); 4Ir
−=
(3; 4); 2Ir−=
( 7;9); 4Ir−=
1
23
z
i
=
( )
2; 3M
23
;
13 13
M



( )
3; 2M
( )
4; 1M
ABC
,AB
1
22zi=
2
24zi=−+
C
ABC
24zi=
22zi=−+
24zi= +
22zi=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 204
Câu 102. Cho s phc z tha mãn : =2. Biết rng tp hp các đim biu din ca s phc z là
một đường tròn. Tìm tâm và bán kính r của đường tròn đó.
A. Tâm I(1;1) và bán kính R = 2 B. Tâm I(1;1) và bán kính R = 4
C. Tâm I(1;1) và bán kính R = 4 D. Tâm I(1;1) và bán kính R = 2
Câu 103. Trên mt phng ta độ, tập hợp điểm biu din s phc z thỏa mãn điều kiện là:
A. Đường tròn tâm O, bán kính bằng 2. B. Đường tròn tâm O, bán kính bằng .
C. Hình tròn tâm O, bán kính bằng 2. D. Hình tròn tâm O, bán kính bằng .
Câu 104. Cho s phc thõa mãn là nghiệm phương trình
Điểm M,N lần lượt biu din cho trên Oxy khi đó độ dài MN bng
A.4 B.2 C.5 D.3
Câu 105.
G
i
và
các nghim ca phương trình . Gọi M, N là các điểm biu din
ca
và
trên mt phng phc. Khi đó độ dài ca MN là:
A. B. C. D.
Câu 106. Trong mt phng ta đ Oxy, tp hợp điểm biu din các s phc z tha mãn điều kiện
A. Đường tròn có phương trình . B. Đưng thẳng có phương trình
C. Đưng thẳng có phương trình D. Đường tròn có phương trình .
Câu 107. Cho s phc z tha mãn . Tìm tp hp các đim biu din các s phc
A. Đường tròn có bán kính bằng B. Đường tròn có bán kính bằng
C. Đường tròn có bán kính bằng D. Đường tròn có bán kính bằng
Câu 108. Cho . S phc z được biu din bởi điểm nào trong hình sau:
1
zi−+
2z
2
2
12
,zz
2
2 50zz+ +=
12
,zz
1
z
2
z
2
4 90zz +=
1
z
2
z
4MN =
5MN =
25MN =
25MN =
1 (2 )z iz−−=
22
1
4
xyx+ +=
1
4
x =
1
4
y =
22
11
24
xy x++ =
19z +=
(2 3 ) 1w iz
=−+
9 13
9 11
3 11
9
2 10z =
Bài tp trc nghim s phc
Trang 205
A. P
B. M
C. N
D. Q
Câu 109. Tp hp tt c các đim biu din s phc trên mt phng ta đ tha mãn là mt
đường tròn. Gi I là tâm của đường tròn này, tọa đ I là:
A. B. C. D.
Câu 110. Gọi A là điểm biu din ca s phức 5 +8i và B là điểm biu din ca s phc 5 +8i. Tìm mnh
đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. Hai điểm A và B đối xng vi nhau qua trc hoành.
B. Hai điểm A và B đối xứng vi nhau qua trc tung.
C. Hai điểm A và B đối xng vi nhau qua gc to độ O.
D. Hai điểm A và B đối xng với nhau qua đường thng y = x.
Câu 111. Gi s A, B theo thứ t đim biu din ca các s phc z
1
, z
2
. Khi đó độ dài ca ctơ
bng
A.
B.
C.
D.
Câu 112. Tp hợp điểm biu din s phc z, biết
A. Đim B. Đưng thng C. Đưng tn D. Elip
Câu 113. Cho A và B lần lượt là điểm biu din ca z
1
= 1 – 3i và z
2
= 7 + 5i. Đ dài đoạn AB bng:
A. 10 B. 9 C. 8 D. 7
Câu 114. Cho A ( 2 ; 3 ), B ( 4 ; 1 )là điểm biu din ca hai s phc z và z’. Phn o ca s phc z.z’
bằng :
A. – 14 B. – 12 C. 12 D. 14
Câu 115. Cho biết z + 2i + 3 là s thun ảo, tập hợp các điểm biu din của z có phương trình là :
A. x + 2y + 3 = 0 B. x 2y + 3 = 0 C. x – 2y 3 = 0 D. x + 2y 3 = 0
Câu 116. Cho biết z. = 4, tp hp các đim biu din của z có phương trình là :
A. x
2
+ y
2
2 = 0 B. x
2
+ y
2
– 16 = 0 C. x
2
y
2
4 = 0 D. x
2
+ y
2
4 = 0
z
1zi
−=
(0; 1)I
(0;1)
I
(1; 0)I
( 1; 0)I
AB

12
zz
12
zz+
21
zz
21
zz
+
34 2zi
+=
z
z
Bài tp trc nghim s phc
Trang 206
Câu 117. Trong mt phng phc, gọi A, B, C lần lượt là điểm biu din các s phc
. Tam giác ABC là:
A. Tam giác vuông ti A B. Tam giác vuông ti B
C. Tam giác cân ti A D. Tam giác đu
Câu 118. Tp hợp điểm biu din s phc tha mãn là s ảo là:
A. Đưng tròn B. Đưng thng
C. Đưng thng D. Các đưng thng tr
Câu 119. Điểm nào sau đây biểu din s phc: ?
A. B. C. D.
Câu 120. Xét các điểm A, B, C trong mặt phng phc theo th t biu din các s ,
. Khi đó số phc biu din bởi điểm D sao cho ABCD là hình vuông là:
A. B. C. D.
Câu 121. Trên mt phng phc tp hợp điểm biu din s phc z tha mãn: . Chọn đáp án
đúng?
A. Tp hợp điểm biu din s phức là đường thng:
B. Tp hợp điểm biu din s phức là đường tròn
C. Tp hợp điểm biu din s phức là đường tròn
D. Tp hợp điểm biu din s phức là đường tròn
Câu 122. Cho các s phc có điểm biu din lần lượt là A, B, C, D, E trong mặt phng
phc to thành một ngũ giác lồi. Gọi M, N, P, Q lần lượt là trung điểm các cạnh AB, BC, CD, DE. Gọi I, J lần
ợt là trung điểm các đoạn MP và NQ. Biết I, J là điểm biu din hai s phc là s phc có
điểm biu din là E. Tìm s phc ?
A. B. C. D.
Câu 123. Tp hợp điểm biu din s phc thỏa điều kiện nằm trên đường tròn có tâm là:
A. B. C. D.
Câu 124. Tp hợp các điểm biu din s phc z tha mãn là đường thng
. Tính ab+c:
(
) (
)
1 ,4 31,1 231
ii i++ + + +
z
2
z
22
1xy+=
yx=
yx=
yx
= ±
(0;0)
O
12
.8zz i i+=−+
( )
8,1
( )
4,8
( )
8, 1
( )
4, 1−−
4
1
i
i
( )( )
26
1 12,
3
i
ii
i
+
−+
1
i
−−
1
i+
1
i
−+
1
i
11
zi−+ =
0xy+=
( ) (
)
22
1 19xy++ =
(
) ( )
22
1 11xy
++ =
( ) ( )
22
2 24xy
++ =
12345
,,,,zzzzz
1 ,2ii
45i
1
z
1
23zi=
1
47
zi=
1
87zi=
1
82zi=
z
12 1zi++ =
( )
1; 2I
( )
1; 2I
( )
1; 2I
( )
1; 2I −−
1 12z iz i−+ = +
:0ax by c + +=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 207
Chọn đáp án đúng:
A. 11 B. 9 C. 15 D. 6
Câu 125. Trong mt phng Oxy là ta đ ba điểm biu din ca s phc
. Ta đ trc tâm ca tam giác :
A. B. C. D.
Câu 126. Trong mt phng phc, các đim biu diễn tương ứng vi các s 0,1, tạo thành:
A. Mt hình vuông B. Mt hình bình hành
B. Mt hình ch nht D. Một hình khác.
Câu 127. Trên mt phng phức, tập hp các s sao cho là s thực được biu din bi:
A. Đường có phương trình
B. Đường có phương trình
C. Đường có phương trình
D. Na mt phng b Ox
Câu 128. Trong mt phẳng xy cho tam giác MNP với alf ba điểm biu din ca các s phc
. To độ tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác MNP là:
A. B. C. D.
Câu 129. Trong mt phẳng xy cho tam giác MNP với alf ba điểm biu din ca các s phc
. To độ tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác MNP là:
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
là tâm đườn tròn ngoi tiếp
Câu 130. Gọi P là điểm biu din ca s phc trong mt phng phc.
Cho các mệnh đề sau :
(1) Môđun của là bình phương khoảng cách OP.
(2) Nếu P là biu din ca s thì khoảng cách t O đến P bng 7.
Chọn đáp án đúng :
,,MNP
1
5 6;zi=−+
23
z 4 ; 43iz i=−− = +
H
MNP
(3;1)
( 1; 3)
(2; 3)
( 3; 2)
,2
i
z x yi= +
2
z
0xy =
0x =
0
y =
,,MNP
12 3
1; 3 ; 5 5z z iz i==+==
( )
4; 2
( )
4; 2
( )
4; 4
( )
4; 2
,,
MNP
12 3
1; 3 ; 5 5z z iz i==+==
( )
4; 2
(
)
4; 2
( )
4; 4
( )
4; 2
( ) ( ) ( )
1; 1, 3;1, 5; 5
M NP−−
( )
;I xy
MNP
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( )
( )
22 22
22
22 2 2 2 2
1131
115 5
24
4; 2
52
xyx y
MI NI
MI PI
xyx y
xy x
I
xy y
++ =− +−
=


=
++ =− ++
+= =

⇔−

−= =

a bi+
a bi+
34i+
Bài tp trc nghim s phc
Trang 208
A. Ch có (1) đúng B. Ch có (2) đúng C. C hai đều đúng D. C hai đều sai.
Câu 131. Trong mt phng ta đ Oxy, cho điểm M là điểm biu din ca s phc . Phương
trình đường trung trc ca đoạn OM là :
A. B. C. D.
Câu 132. Cho các s phc z tha mãn phn trc thuc và phn o thuộc đoạn .
Hi tp hợp các điểm biu din s phc z.
A. Phn mt phng gii hn bởi đường thng
B. Phn mt phng gii hn bởi đường thng và
C. Min ngoài ca hình ch nhật có bốn đỉnh là
D. Min trong ca hình ch nhật có bốn đỉnh là giao ca .
Câu 133. Trên mt phng phức, tập hp các điểm biu din s phc z mà c phn thc và phn o của nó
đều thuộc đoạn là:
A. Tập các điểm nằm trên biên và bên trong hình tròn có tâm và bán kính
B. Tp các điểm nằm trên đoạn thng vi
C. Tập các điểm nằm trên biên và bên trong hình vuông có bốn đỉnh
D. Tập các điểm tha mãn:
Câu 134. Miêu t tp s phc z trên h ta đ phc mà tha mãn
A. Đưng thng B. Đưng thng
C. Đưng tròn D. Đưng tròn
Câu 135. Tp hợp các điểm biu din s phc z trong h tọa độ vuông góc của mt phng tha mãn
vi phn thực không âm là:
A. Mt hình tròn B. Mt hình viên phân
C. Một hình vành khăn D. Mt hình qut
Câu 136. Bán kính của đường tròn biu din s phc z tha mãn h thc trong mt
phng phc là:
A. B. C. D.
Câu 137. Cho các s phc . Gọi A, B, C, D lần lượt là các
điểm biu din ca . Hi t giác ABDC là hình gì?
42
zi= +
2 50xy+ +=
2 50xy
+−=
2 50xy +=
2 50xy++=
[ ]
0;3
[ ]
2; 4
3x
=
0x =
2y =
4y =
0, 3, 2, 4.xxy y
= = =−=
0, 3, 2, 4
xxy y= = =−=
[ ]
2; 2
( )
0;0
2
R =
0yx
+=
[ ]
2; 2x
∈−
( ) (
) (
) ( )
2; 2 ; 2; 2 ; 2; 2 ; 2; 2 −−
( )
;xy
22
4xy
+≤
3 2 10zi
+−=
3 2 100xy−=
2 3 100xy−=
( ) ( )
22
2 3 100
xy ++ =
(
)
( )
22
3 2 100xy ++ =
23 4zi++
32 2 12z iz i+ = +−
29
9
29
3
29
9
23
9
1 23
24 , , 27 2z iz iz i= =−=
4
64zi=
1234
,,,zz zz
Bài tp trc nghim s phc
Trang 209
A. Hình vuông B. Hình ch nht C. Hình bình hành D. Hình thang
Câu 138. Tp hợp các điểm biu din s phc z sao cho là mt s thun o. Là một đường
tròn tâm
Tính tổng a + b
A. 2 B. 1 C. –2 D. 3
Câu 139. Trong mt phng ta đ Oxy, cho ba điểm M,N, P là điểm biu din ca 3 s phc:
. Vi giá tr nào của x thì tam giác MNP vuông ti P?
A. 1 và 2 B. 0 và 7 C. D. 3 và 5
23
zi
u
zi
++
=
( )
;bIa
123
8 3; 1 4; 5z iz iz xi=+=+=+
1
7
Bài tp trc nghim s phc
Trang 210
B NG DN GII
Câu 1. Cho các s phc z tha mãn . Biết rng tp hợp các điểm biu din các s phc z
một đường tròn. Tâm của đường tròn đó là:
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Gi s phc . T gi thiết ta có:
Câu 2. Tp hp biu din ca s phc z
tha mãn: :
A. Là đường thng B. Là đường thng
B. Là đường thng D. Là đường thng
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Đặt suy ra . Khi đó ta được
Câu 3. Tìm s phc z biết tp hp các đim biu din của nó là đường tròn bán kính bằng và z
iz1 là s thun o.
A. B.
C.
D.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Gi z=x+yi
Ta có hệ
H có hai nghiệm (2 ; 1) và (–1 ;2)
12 3zi−+ =
I
( )
1; 2I
(
)
1; 2I
( )
1; 2I
( )
1; 2
I −−
;,z x yi x y
=+∈
( )
( ) ( ) ( )
22
1 2 3 1 2 3 1 2 9 1; 2x yi i x y i x y I+ −+ = −+ + = + + + =
(
)
3 23z z iz+=+
3yx
=
3yx=
3yx=
3yx
=
(
)
,z x yi x y R=+∈
z x yi=
( )
22 22
42 2 3xyi xy xyi = ++ +
( )
( )
22
22 2
22
22
2
0, 0
34
32
0, 0
3
3
xy x
xy
xy y
xy y
xy
yx
xy
+=
≥≤

⇔⇔

+=
+=
≥≤
⇔=
=
5
12
2
zi
zi
=−+
=
12
2
zi
zi
=−+
=−−
12
2
zi
zi
= +
=−−
12
2
zi
zi
=
=
22
5
1
xy
xy
+=
+=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 211
Câu 4. Gi
1
z
là nghim phc có phần o âm của phương trình
2
2 30zz+ +=
. Ta đ đim M biu
din s phc
1
z
là:
A.
( 1; 2)M
B.
( 1; 2)
M −−
C.
( 1; 2 )
M −−
D.
( 1; 2 )
Mi−−
ớng dẫn giải
Đáp án: C
+
1
2
2
12
2 30
12
zi
zz
zi
=−−
+ +=
=−+
Câu 5. Cho các s phc z tha mãn
12z
−=
. Biết rng tp hp các đim biu din các s phc
(1 3 ) 2w iz=++
là một đường tròn. Bán kính r của đường tròn đó là
A. r = 4. B. r = 8. C. r = 2. D. r = 16.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Gi
( )
,z a bi a b R=+∈
( )
,w x yi x y R=+∈
Ta có :
22
1 2 ( 1) 4 (1)z ab
−= + =
T
( )
( )
(13)2 13 2w i z x yi i a bi= + +⇒+ = + + +
32 3 1 3
3 3 3( 1)
x ab x a b
y ab y a b

= + = −−

⇔⇔

= + = −+


T đó :
( )
2
22 2
( 3) ( 3) 4 1 16.
x y ab

+− = + =

(do (1))
Suy ra r = 4
Câu 6. S phc
53zi=
có điểm biu diễn là:
A.
( )
5; 3M
B.
( )
3; 5N
C.
( )
5;3P
D.
( )
3; 5Q
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Phân tích: Ta cùng nhc lại kiến thức sách giáo khoa như sau:
Đim biu din s phc
( )
,z x yi x y=+∈
trong mt phẳng vuông góc là điểm
(
)
;M xy
.
Vy
( )
5; 3M
chính là điểm biu din s phc
53zi=
. Đây là bài toán đơn giản, vì thế quý đc gi cn cn
thận trong tính toán, trong nhẩm.
Câu 7. Tìm
z
biết rằng z có phần thc bng hai ln phn ảo và điểm biu din ca z nằm trên đường
thng
: 2 10 0d xy+− =
A.
25z =
B.
5z =
C.
23z =
D.
3z =
Bài tp trc nghim s phc
Trang 212
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Phân tích: S phức z có dạng
z x yi= +
theo đề bài ta có
24
2 10 2
xy x
xy y
= =


+= =

22 22
4 2 25z xy⇒= + = + =
.
Câu 8. Tìm s phc z biết rằng điểm biu din ca z nằm trên đường tròn có tâm O, bán kính bằng 5 và
nằm trên đường thng
: 2 50dx y +=
A.
34zi=
B.
34zi= +
C.
43zi= +
D.
43zi=
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Phân tích: ta có thể đặt
( )
,yz x iy x=+∈
. Khi đó từ đề bài ta có:
( )
2
22
2
25
2 5 25
2 50
25
xy
yy
xy
xy
+=
+=

+=
=
2
0
5
5 20 0
25
4
3
y
x
yy
xy
y
x
=
=
−=
=
=
=
.
Câu 9. Cho
.4
zz=
, tập hợp các điểm biu diễn z có đồ th là (đi vi các đ th có gch chéo thì tp
hợp điểm là c phn gch chéo và c biên):
Bài tp trc nghim s phc
Trang 213
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Phân tích: Bài toán yêu cầu tìm tp hợp các điểm biu din của z , tức là liên quan đến x, y. Do vậy ta sẽ đặt
z x iy= +
, khi đó
z x iy=
. Vy
( )(
)
22
.z z x iy x iy x y
=+ −=+
Theo đề bài thì
22
4xy+=
. Nhn thấy đây là phương trình đường tròn tâm
(
)
0;0O
bán kính
2R =
. Vậy ta sẽ
chọn phương án B.
đây có nhiều bn s nhm sang bất phương trình nên đinh ninh chọn C là sai.
Câu 10. S phc thỏa mãn điều kiện nào thì có phn biu din là phn gch chéo trong hình v (k c
biên) ?
A. S phức z có phần thc thuộc đoạn
[ ]
3; 2−−
trên trục Ox, phần o thuc
đoạn
[ ]
1; 3
trên trc Oy.
B. S phức z có phần thc thuộc đoạn
[ ]
1; 3
trên trục Ox, phần o thuộc đoạn
[ ]
3; 2−−
trên trc Oy.
C. S phức z có phần thc thuộc đoạn
[ ]
3; 2−−
trên trục Oy, phần o thuc
đoạn
[ ]
1; 3
trên trc Ox.
D. S phức z có phần thc thuộc đoạn
( )
3; 2
−−
trên trục Ox, phần o thuc
Bài tp trc nghim s phc
Trang 214
đoạn
(
)
1; 3
trên trc Oy.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Phân tích: Ta có s phc
(
)
.
z x yi x y=+∈
khi đó điểm
(
)
;
M xy
trong h ta đ phẳng vuông góc là điểm
biu din s phc z. Vy khi đó ta thấy khi chiếu xuống trục Ox t
32x ≤−
tc là phn thc ca z nm
trong đoạn
[ ]
3; 2−−
, và ta thấy
13y
, khi đó phần o ca z nằm trong đoạn
[ ]
1; 3
Phân tích sai lầm: Nhiều quý độc gi nhm gia phn thc và phn o nên chọn sai đáp án.
Câu 11. Xác đnh tp hợp các điểm biu din s phc z trên mt phng phc sao cho
1
zi
là s thun o.
A. Trục tung, bỏ điểm
( )
0;1
B. Trục hoành, bỏ điểm
( )
1; 0
C. Đưng thng
1y
=
, bỏ điểm
(
)
0;1
D. Đưng thng
1
x
=
, bỏ điểm
( )
1; 0
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Phân tích: Vì bài toán liên quan đến biu din s phc nên ta s đặt
( )
,z x iy x y=+∈
Khi đó
( )
( )
( )
2
2
1
11
1
1
x iy
z i x iy
xy
−−
= =
+−
+−
( )
( )
22
22
1
11
xy
i
xy xy
=
+− +−
Khi đó để
1
zi
là s thun o thì
( )
( )
2
2
2
2
0
1
0
11
0
1
x
xy
x
yy
xy
=
+−
=

−≠
+−
Vậy đáp án của ta là A.
Câu 12. Gọi A là điểm biu din ca s phc
32zi= +
và điểm B là điểm biu din s phc
'23zi= +
.
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hai điểm A và B đối xng vi nhau qua gc ta đ O.
B. Hai điểm A và B đối xứng vi nhau qua trc tung.
C. Hai điểm A và B đối xng nhau qua trc hoành
D. Hai điểm A và B đối xứng nhau qua đường thng
yx
=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 215
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Phân tích: Ta có
( )
3; 2A
( )
2;3B
, ta có tọa đ hai điểm trên hình như sau:
Nhìn vào đồ th ta thấy A, B, C là sai
Câu 13. S phc thỏa mãn điều kiện vào thì có điểm biu din phn gch chéo?
A. S phức có phần thc nm trong
( )
1;1
và mô đun nhỏ hơn 2.
B. S phức có phần thc nm trong
[ ]
1;1
và mô đun nhỏ hơn 2
C. S phức có phần thc nm trong
[ ]
1;1
và mô đun không vượt quá 2.
D. S phức có phần thc nm trong
( )
1;1
và mô đun không vượt quá 2.
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Phân tích:
Nh lại khái niệm v điểm biu din s phức , cùng xem lại đáp án B , câu 26.
Vy đây ta thấy nếu ly một điểm bất kì trong phần gch chéo là
( )
,M ab
thì
11
2
a
OM
−≤
Vậy đáp án của chúng ta là C.
Phân tích sai lầm: Nhiu bạn không phân biệt được gia các khái niệm “nh hơn” và “không vượt quá”.
đây ví dụ: không vượt quá 2 là bao gm c 2.
Còn nh hơn 2 là không bao gồm 2.
Hoc nhiu bạn quên không tính cả các đim nằm trên đường tròn trong phn gch chéo, và các điểm nm trên
2 đường thng
1; 1xx=−=
trong phn gch chéo. Dẫn đến khoanh vào các đáp án còn lại như A, B hoặc D.
Câu 14. Cho s phc
67
13 5
zi
z
i
+
−=
+
, điểm nào sau đâu là điểm biu din ca s phc z:
A. M(0;1) B. N(1;1) C. P(–1;–1) D. Q(0,–1)
Bài tp trc nghim s phc
Trang 216
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Phân tích:
Gi
(
, )
z a bi a b
=+∈
. Khi đó phương trình đã cho trở thành:
67
13 5
a bi i
a bi
i
−+
+− =
+
( )(1 3 ) 6 7
10 10 3 ( 3 ) 12 14
10 5
9 3 12 1
9 3 (11 3 ) 12 14
11 3 14 1
1
a bi i i
a bi a bi a b i b a i
ab a
a bi b a i
ba b
zi
−− +
+ = + −+ + + = +
+= =
++ + =+

+= =
⇒=+
Câu 15. Trong mt phng ta đ Oxy, tìm tập hợp điểm biu din các s phc z tha mãn h thc:
21 2z zz
= −+
A. Tp hợp các điểm cần tìm là hai đường thng
0; 2xx
= =
B. Tp hợp các điểm cần tìm là đường tròn
22
2xy+=
C. Tp hợp các điểm cần tìm là đường elip:
2
2
1
2
y
x +=
D. Tp hợp các điểm cần tìm là hai đường elip:
22
22
1; 1
22
yx
xy+ = +=
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Đặt
(, )z x yi x y=+∈
. Ta có:
21 2z zz= −+
22 2 2
2 1 2 2 1 22
0
2 ( 1) 4 4 2 0
2
x yi x yi x yi x yi yi
x
x y y xx
x
+−=+−++ + =+
=
+ = + ⇔−=
=
Vy tp hợp các điểm cần tìm là 2 đường thng
0; 2xx= =
Đáp án đúng là A.
Câu 16. Cho s phc z tha mãn
1z
=
26zz i−−
. Tp hợp các điểm biu din ca s phc là :
A. Đưng tròn tâm
( )
1 ; 2I
bán kính R=1 B. Đưng thẳng có phương trình
5 60xy −=
C. Đưng thẳng có phương trình
6 12 0xy+=
D. Đưng thẳng có phương trình
3 60xy −=
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Bài tp trc nghim s phc
Trang 217
Vi
(, )z a bi a b R=+∈
thì theo đề bài ta s có:
1 2( 3)
a bi a b i−+ = +
( ) ( ) ( )
2 22
2
1 23a ba b += ++
2 22 2
21 44 49aa baa bb⇔−++=−++++
2 6 12 0
ab⇔− + + =
3 60xy −=
Vy tp hợp các điểm biu din s phức z là đường thng
3 60xy −=
Câu 17. Cho các nhận định sau (gi s các biu thc đều có nghĩa) :
1) S phc và s phc liên hp của nó có mô đun bằng nhau.
2) Vi
23zi=
thì mô đun của z là:
23zi= +
3) S phc z là s thun o
zz
=
4) Tp hợp điểm biu din s phc z tha mãn
12zz
++ =
là một đường tròn.
S nhận định đúng là:
A. 2 B. 3 C. 4 D. 1
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Các nhận định đúng là 1;3
Đáp án A đúng vì cả s phc và s phc liên hợp đều có mô đun là
22
ab+
Đáp án B sai vì mô đun của s phc
22
2 3 13
z = +=
còn
23i+
là s phc liên hp ca z
Đáp án C đúng vì
; ; ()z bi z bi bi bi z z= = =−− =
Đáp án D sai. Với
(, )z a bi a b R=+∈
thì ta có
1 12 1z z a bi a bi a+ += + + += +
1
2
1 2 12
3
2
a
zz a
a
=
++= +=
=
Như vy tp hợp điểm biu din s phức z là hai đường thng song song ch không phải một đường tròn.
Câu 18. Cho các điểm A,B,C trong mặt phng phc theo th t được biu din bi các s
1 i+
;
24i+
;
65i+
. Tìm s phc biu diễn điểm D sao cho t giác ABCD là hình bình hành :
A.
78i+
B.
38i−+
C.
52i+
D.
32i−+
Bài tp trc nghim s phc
Trang 218
ớng dẫn giải
Đáp án: A
T d kiện đề bài ta suy ra
(1;1); (2; 4); (6;5) (1;3)A B C AB⇒=

Đặt s phc z biu diễn điểm D là
(, )z a bi a b R=+∈
thì
( , ) ( 6; 5)D a b CD a b=−−

T giác ABDC là hình bình hành nên
AB CD=
 
61 7
78
53 8
aa
zi
bb
−= =

⇔=+

−= =

Sai lm thưng gp: Nhm chiu vecto:
AB DC=
 
dẫn đến lc chọn đáp án C.
Câu 19. Trên h trc ta đ Oxy cho điểm
(3; 4)A
biu din s phc z. Phn o ca s phc
w
z
z
=
A.
3
5
B.
4
5
C.
3
5
i
D.
4
5
i
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Đây là một bài toán khá đơn giản, chỉ cn áp dng các biến đổi thông thường.
Do
(3; 4)A
biu din
z
nên suy ra
34
34 5 w
55
z iz i=+⇒==+
Câu 20. Cho s phc z tha mãn
(1 )(3 2 ) 2 2z i ii
+− = +
. Điểm A là điểm biu din s phc z trên h
ta đ. Khong cách t A đến đường thng (d) :
2 2 50xy +=
:
A.
7
22
B.
7
4
C.
72
8
D.
7
2
ớng dẫn giải
Đáp án: A
S dụng máy tính casio ở chế độ CMPLX, bấm màn hình hin th
2 2 (1 )(3 2 )i ii+−
n = ta thu đưc kết
qu
17zi
= +
. Suy ra điểm
(1; 7)A
Khong cách cn tìm là
22
2.1 2.7 5
7
22
22
d
−+
= =
+
Câu 21. Tp hợp các điểm biu din s phc tha mãn
2
( )9ziz
+− =
A. Hình tròn B. Đưng tròn
C. Hai đường thng song song D. Đưng thng
ớng dẫn giải
Bài tp trc nghim s phc
Trang 219
Đáp án: C
Một vài thí sinh có thể theo “quán tính” khoanh ý A vì hầu như những bài trước v tp hp biu din đề
đường tròn. Đây là một trưng hợp khác các bạn cn cn thận kiểm tra.
Đặt
z a bi= +
vi
;ab R
, suy ra
(2 1)z i z a bi i a bi b i+− = + +− + = +
( )
2
1
(2 1) 9
2
b
ziz b
b
=
+− = + =
=
Suy ra tập hp biu din s phc
z
s là hai đường thng
1y =
2
y =
. Chọn đáp án C
Câu 22. Cho s phc z tha mãn:
2 23 2 12z ii z
+ = −−
. Tp hợp điểm biu din cho s phc z là:
A.
20 16 47 0xy −=
B.
20 16 47 0xy+ +=
C.
20 16 47 0xy+ −=
D.
20 16 47 0xy +=
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Ngoài cách biến đổi thông thường là đặt
( )
;z a bi a b R=+∈
sau đó biến đổi tương đương, ta cũng có thể th
các đáp án bng cách chn một điểm trên mỗi đường rồi sau đó lấy s phức z mà điểm đó biểu diễn thay vào đề
bài kiểm tra li.
Câu 23. Gi
,,
ABC
lần lượt là các đim biu din cho các s phc
12
1 3; 3 2z iz i=−+ =
;
3
4zi= +
.
Chọn kết luận đúng nhất:
A. Tam giác ABC cân B. Tam giác ABC vuông cân
C. Tam giác ABC vuông D. Tam giác ABC đu
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Ta có tọa đ các đim lần lượt là A(–1;3); B(–3;–2); C(4;1)
Tiếp theo ta tính các vecto tạo thành t 3 điểm trên:
( ) ( ) ( )
2;5; 5;2; 7;3AB AC BC=−− = =
  
D dàng thy rng
.0AB AC =
 
22
2 5 29AB AC= = +=
Do đó tam giác ABC vuông cân tại A
Câu 24. Trên mt phẳng Oxy tìm biểu din s phc z thỏa mãn :
( )
21z i iz−=+
?
A. Hình tròn tâm I(0;–2) bán kính
22
B. Hình tròn tâm I(0;2) bán kính
22
C. Đưng tròn tâm I(0;–2) bán kính
22
D. Đường tròn tâm I(0;2) bán kính
22
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Đặt z=a+bi;
( )
;ab
Bài tp trc nghim s phc
Trang 220
Ta có:
2 (1 i) z
zi−=+
(b 2)i (1 i)(a bi)a+− = + +
22 22
22 2 2
22
22
(b 2)i a b (a b)i
(b 2) (a b) (a b)
4 42 2
44
( 2) 8
a
a
abab ab
ab b
ab
+ = −+ +
+− = ++
+ += +
++ =
++ =
=>Tp biu diễn các điểm M thỏa mãn đề bài là đường tròn tâm I(0;–2) bán kính
22
Sai lầm thường gặp: Nếu không để ý k s rt nhiu bn b nhm ln giữa đáp án A và đáp án C
Câu 25. Trên mt phẳng Oxy tìm biểu din s phc z thỏa mãn :
1 22zi≤− <
?
A. Hình tròn tâm I(0;2) bán kính 2.
B. Hình tròn tâm I(0;2) bán kính 1.
C. Hình tròn tâm I(0;2) bán kính 2 trừ đi phần trong hình tròn tâm I(0;2) bán kính 1.
D. Hình tròn tâm I(0;2) bán kính 2 trừ đi hình tròn tâm I(0;2) bán kính 1.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Đặt z=a+bi;
( )
;ab
Ta có
Tp biu din s phức z thõa mãn là hình tròn tâm I(0;2) bán kính (0;2) trừ đi phần trong ca hình tròn tâm
I(0;2) bán kính 1
Sai lầm thường gặp: Nhiu bn s d b nhm giữa đáp án C và D
Câu 26. Miêu t tp s phc z trên h ta đ phc mà tha mãn
3 2 10
zi+−=
là:
A. Đưng thng
3 2 100
xy−=
B. Đưng thng
2 3 100
xy−=
C. Đưng tròn
( ) ( )
22
2 3 100xy ++ =
D. Đưng tròn
( ) ( )
22
3 2 100xy ++ =
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Mi s phc
z x yi= +
được biu din bi một điểm
( )
;xy
. Do đó ta có tập s phc z thỏa mãn là:
( ) ( )
22
3 2 10 2 3 100x i yi x y++−= + + =
Câu 27. Cho s phc z tha mãn
20iz i+ −=
. Tính khoảng cách t đim biu din ca z trên mt phng
ta đ Oxy đến điểm
( )
3; 4M
.
Bài tp trc nghim s phc
Trang 221
A.
25
B.
13
C.
2 10
D.
22
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Ta có:
( )
2
2
2 0 2 12
1
ii
i
iz i iz i z i
i
−+
−+
+ −= =−+ = = =+
Suy ra điểm biu din s phc z là
( )
1; 2A
Khi đó
(
) (
)
22
3 1 4 2 2 10AM = +− =
Câu 28. Trong mt phng vi h ta đ Oxy, tập hợp điểm biu din các s phc z thỏa mãn điều kiện
( )
2 15iz−+ =
. Phát biểu nào sau đây là sai ?
A. Tp hợp các điểm biu din các s phức z là đường tròn tâm
(
)
1; 2I
B. Tp hợp các điểm biu din các s phức z là đường tròn có bán kính
5R =
C. Tp hợp các điểm biu din các s phức z là đường tròn có đường kính bằng 10
D. Tp hợp các điểm biu din các s phức z là hình tròn có bán kính
5R =
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Gi
( )
;z x yi x y=+∈
Theo gi thiết , ta có:
( ) ( )
( )
2 15 2 1 5i x yi y x i−+ + = + =
(
) (
)
(
) ( )
22 2 2
2 1 5 1 2 25y x xy −− + = + + =
Vy tp hợp điểm biu din các s phức z là đường tròn tâm
( )
1; 2I
, bán kính
5R =
Câu 29. Trong mt phng phc
(
) ( )
( )
4;1 , 1;3 , 6;0
A BC
−−
lần lượt biu din các s phc
123
,,zz z
.
Trng tâm G ca tam giác ABC biu din s phức nào sau đây?
A.
4
3
3
i+
B.
4
3
3
i−+
C.
4
3
3
i
D.
4
3
3
i−−
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Trng tâm ca tam giác ABC là
4
3;
3
G



Vậy G biểu din s phc
4
3
3
zi=−+
Câu 30. Trong mt phng phức, tập hợp các điểm M biu din s phc z biết
34zz i= −+
là:
Bài tp trc nghim s phc
Trang 222
A. Elip
22
1
42
xy
+=
B. Parabol
2
4xy =
C. Đưng tròn
22
40xy+ −=
D. Đưng thng
6 8 25 0x y+−=
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Đặt
( )
,z x yi x y=+∈
( )
;M xy
là điểm biu din ca z.
Ta có
( )( )
22
34 34 3 4
z xy
z i x iy i x y i
= +
−+ = −+ = −+
( )
(
)
22
34 3 4z ix y
−+ = +−+
Vy
( ) ( )
22
22
3 4 3 4 6 8 25 0zz i xy x y xy= −+ + = +−+ + =
Câu 31. Cho s phc z tha
3z =
. Biết rng tp hp s phc
wzi= +
là một đường tròn. Tìm tâm ca
đường tròn đó.
A.
( )
0;1I
B.
( )
0; 1I
C.
( )
1; 0I
D.
( )
1; 0I
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Đặt
(
)
,,w x yi x y=+∈
suy ra
( ) ( )
11zxyizxyi
=+ ⇒=−
. Theo đề suy ra
(
) (
)
2
2
1 3 19xy i x y−− =+ =
Vy tp s phc cn tìm nằm trên đường tròn có tâm
( )
0;1I
Câu 32. Biết điểm
( )
1; 2M
biu din s phc z trong mt phng ta đ phc. Tính môđun của s phc
2
w iz z=
.
A.
26
B.
25
C.
24
D.
23
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Vì điểm
( )
1; 2M
biu din z nên
12 12z iz i=⇒=+
Do đó
( ) ( ) ( )
2
1 2 1 2 2 3 4 1 5 26wi i i i i i w= + =+−−− =+ =
Câu 33. Cho s phc
1zi= +
. Tìm tp hợp các điểm biu din s phc
32wzi= +
.
A. Tp hợp các điểm biu din s phc w nằm trên đường tròn có phương trình
( ) ( )
22
3 11xy ++ =
B. Đim biu din s phức w là điểm có tọa đ
( )
3; 1−−
Bài tp trc nghim s phc
Trang 223
C. Đim biu din s phức w là điểm có tọa đ
( )
3; 1
D. Tp hợp các điểm biu din s phc w nm trên đường tròn có phương trình
( ) ( )
22
3 11xy+ ++ =
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Ta có:
11z iz i=+⇒ =
suy ra
3wi=
. Nên điểm biếu din s phức w là điểm có tọa đ
( )
3; 1
Câu 34. Trong hình dưới, điểm nào trong các điểm A, B, C, D biểu din cho s phức có môđun bằng
22
.
A. Đim A
B. Đim B
C. Đim C
D. Đim D
ớng dẫn giải
Đáp án: D
D biu din cho
22i+
. S phức này có modun bằng
22
Câu 35. Cho s phc z tha mãn
( )
1
27
i
zi
i
+
=+−
. Hỏi khi biểu din s phức này trên mặt phng phc
thì nó cách gốc ta đ khoảng bng bao nhiêu ?
A. 9 B.
65
C. 8 D.
63
ớng dẫn giải
Đáp án: B
đây câu hỏi bài toán chính là tìm môđun của s phức z, ta có
( )
1
27 18
i
zi i
i
+
=+− =+
65z⇒=
Câu 36. Cho các s phc z tha mãn
2z =
và s phc w tha mãn
( )
34 2iw i z i=−+
. Biết rng tp hp
các đim biu din các s phc w là một đường tròn. Tính bán kính r của đường tròn đó.
A.
5r =
B.
10r =
C.
14r =
D.
20r =
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Bài tp trc nghim s phc
Trang 224
(
) (
) ( ) ( )
(
)
2
34 2 34 2
34
yx i
w x yi iw ix yi iz i iz y x i z
i
+−
=+ = = + =+ ⇔=
( )
( )
2
2
2
2
34 5
xy
yx i
z
i
−+
+−
⇒= =
Ta có
(
)
( )
2
2
2
22
2
2 2 2 10
5
xy
z xy
−+
= =⇔− +=
Theo gi thiết tp hợp các điểm biếu din các s phc w là một đường tròn nên bán kính
2
10 10r = =
Câu 37. Cho s phức z có tập hợp điểm biu din trên mt phng phức là đường tròn
( )
22
: 25 0
Cx y+−=
. Tính môđun của s phc z.
A.
3z =
B.
5z =
C.
2z =
D.
25z =
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Đường tròn (C) có tâm và bán kính lần lượt là
( )
0;0 , 5IR
=
. Suy ra
5z =
Câu 38. Cho các s phc
1234
,,,zz zz
có các đim biu din trên mt phng phức là A, B, C, D (như hình
bên). Tính
1234
Pzz zz= +++
A.
2
P =
B.
5P =
C.
17P =
D.
3P =
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Da vào hình v suy ra
1 23 4
1 2, 3, 3 , 1 2z iz iz iz i= = −+ =+
Khi đó
1234 1234
1 4 17zzzz i zzzz+++=++++ =
Câu 39. Trong mt phng ta độ, tập hợp điểm biu din s phc z tha mãn
(
)
1z i iz−= +
là mt
đường tròn, đường tròn đó có phương trình là:
A.
22
2 2 10xxy y+ + + −=
B.
22
2 10xy y+ + −=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 225
C.
22
2 10x
xy+ + −=
D.
22
2 10x
xy+ + +=
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Đặt
(
) ( )
, ,;z x yi xy M xy=+∈
là điểm biu di n ca s phc trên mt phng Oxy
(
)
( )
(
)
( )
11
z i iz x y i x y x yi
−= + + = + +
( ) ( )
( )
2 22
2
1
x y xy xy + = ++
22
2 10xy y + + −=
Câu 40. Tp hợp các điểm trong mt phẳng Oxy biểu din các s phc z tha mãn
12
zi−+ =
là:
A. Đưng tròn tâm
( )
1;1
I
, bán kính 2 B. Đưng tròn tâm
( )
1; 1
I
, bán kính 2
C. Đưng tròn tâm
( )
1; 1I
, bán kính 4 D. Đưng thng
2
xy+=
.
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Gi
( )
;z x yi x y=+∈
( ) ( )
12 12 1 12z i x yi i x y i−+ = + −+ = + + =
(
) (
)
( ) (
)
22 22
112114
xy xy ++ =⇔− ++ =
Vy tp hợp các điểm trong mt phẳng Oxy biểu din các s phc z tha
12zi−+ =
là đường tròn tâm
( )
1; 1
I
, bán kính bằng 2.
Câu 41. Cho hai s phc z và z’ lần lượt được biu din bởi hai vectơ
u
'u
. Hãy chọn câu tr li sai
trong các câu sau:
A.
'uu+

biu din cho s phc
z'z+
B.
'uu

biu din cho s phc
z'z
C.
.'uu

biu din cho s phc
z. 'z
D. Nếu
z a bi= +
thì
u OM=

, với
( )
;M ab
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Ta có
.'uu

bng mt số, nên nó không thể biu din cho
.'zz
Câu 42. Trong mt phng phc gọi A, B, C là điểm biu din s phc vi . Biết tam
giác ABC vuông ti B. Tìm ta đ ca C ?
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
,1 3 , 5i ia i++
a
(
)
3; 5C
( )
3; 5C
( )
2;5C
( )
2;5C
Bài tp trc nghim s phc
Trang 226
Ta có
Tam giác ABC vuông ti B nên
Câu 43. Tp hp biu din s phc z tha là đường tròn có bán kính bằng:
A. 2 B. 6 C. 4 D. 8
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Gi s z=x+iy .
Câu 44. Cho s phc thõa mãn . Gọi M là điểm biu din cho s phc z. Ta đ điểm
M là
A. (1; 2) B. (4; 1) C. (1; 4) D. (–1; –4)
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Câu 45.
Tp hợp điểm biu din s phc tha mãn là đường tròn tâm , bán kính
A.
B.
C.
D.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
z = x + yi,
Tp hợp các điểm (x;y) là đường tròn I(4; –3), bán kinh R = 2
Câu 46. Đim biu din s phc:
( )( )
23 4
32
ii
z
i
−−
=
+
có tọa đ là:
A.
( )
1; 4
B.
( )
1; 4−−
C.
( )
1; 4
D.
( )
1; 4
ớng dẫn giải
Đáp án: B
( )( )
( )
( )( )
22
22
23 4 514 32
8 2 12 3 15 10 42 28
14
32 32 3 2 13
ii i i
iii iii
zi
ii
−−
−+ −−+
= = = = =−−
++ +
Suy ra điểm biu din ca s phc z là
( )
1; 4−−
Câu 47. Trong mp ta đ Oxy, tìm tập hợp điểm biu din các s phc z tha mãn: .
(
)
( )
( )
0;1 , 1;3 , ;5A B Ca
( ) ( )( )
. 0 1 1 22 0 3BA BC a a= ⇔− + = =
 
.4zz=
(
)
(
)
22
4zz x iy x iy x y=+ =+=
z
(1 ) 5 3iz i−=+
53
(1 ) 5 3 1 4
1
i
iz i z i
i
+
=+ ⇔= =+
z
(4 3 ) 2zi−+ =
I
R
(4;3), 2
IR=
(4; 3), 4IR−=
( 4;3), 4IR−=
(4; 3), 2IR−=
z x yi
=
2 22
(4 3 ) 2 4 ( 3) 2 ( 4) ( 3) 2z i x yi x y
+=+=++=
( )
1z i iz−= +
Bài tp trc nghim s phc
Trang 227
A. Tp hợp các điểm biu din các s phức z là đường tròn tâm I(2, 1), bán kính R= .
B. Tp hợp các điểm biu din các s phức z là đường tròn tâm I(0, 1), bán kính R= .
C. Tp hợp các điểm biu din các s phức z là đường tròn tâm I(0, 1), bán kính R= .
D. Tp hợp các điểm biu din các s phức z là đường tròn tâm I(0, 1), bán kính R= .
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Đặt z = x+yi, biến đổi được phương trình x
2
+ (y+1)
2
= 2
Tp hợp các điểm biu din các s phức z là đường tròn tâm I(0, 1), bán kính R= .
Câu 48. Trong mt phng ta đ Oxy, gi M là đim biu din cho s phc z = 3 4i; M là đim biu
din cho s phc . Tính diện tích tam giác OMM’.
A. . B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
M(3;4), M'( ; ). OM = 5; Phương trình MM': 4x+3y=0.
d(M',OM)= . T đó .
Câu 49. Cho s phc z tha mãn . Điểm nào sau đây biểu diễn cho z trong các điểm M,
N, P, Q ở hình bên?
A. Đim M
B. Đim N
C. Đim P
D. Đim Q
ớng dẫn giải
Đáp án:
Đim biu din cho z
2
3
3
2
2
/
1
2
i
zz
+
=
'
25
4
OMM
S
=
'
25
2
OMM
S
=
'
15
4
OMM
S
=
'
15
2
OMM
S
=
7
2
1
2
5
2
'
25
4
OMM
S
=
( )
13 2 4iz i+ +=
( )
42
13 2 4 1
13
i
iz i z i
i
−−
+ + = = =−+
+
( )
1;1Q
P
N
Q
M
Bài tp trc nghim s phc
Trang 228
Câu 50. Cho các s phc z tha mãn .Biết rng tp hợp các điểm biu din các s phc
là một đường tròn.Tính bán kính r của đường tròn đó.
A.20 B. C. D.7
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Đặt
Bán kính của đường tròn là
Câu 51. Cho s phc z = a + bi; a,b R. Để điểm biu din ca z nm trong dãi (–2;2)
(hình 1), điều kiện của a và b là:
A.
B.
C. và b R
D. a, b (–2; 2)
ớng dẫn giải
Đáp án: C
và b R
Câu 52. Cho các s phc z tha mãn . Biết rng tp hợp các điểm biu din các s phc
là một đường tròn. Tính bán kính r của đường tròn đó.
A. B. C. D.
2z =
( )
32 2
w i iz
=−+
20
7
( )
,,w x yi x y=+∈
( )
( )
( )
( ) ( )
22
22
22
32 2
32 2
32
2 8 21
2 55
2 8 21
2
55
6 4 70
3 2 20
w i iz
x yi i i z
x yi
xy x y
zi
i
xy x y
xy xy
xy
=−+
⇒+ = +
−+ +
−− + +
⇒= = +
−− + +

+=


+ + −=
⇒− ++ =
20
r
=
2
2
a
b
2
-2
a
b
≤−
22a−< <
22a−< <
35z =
(2 )w iz i=−+
4r =
15r =
16r =
35r =
y
2
O
x
-2
(H×nh 1)
Bài tp trc nghim s phc
Trang 229
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Câu 53. Cho s phc tha mãn . Biết rng tp hp các đim biu din các s phc
là một đường tròn. Tâm của đường tròn đó là:
A. . B. . C. . D. .
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Ta có .
Gi . Suy ra .
Theo gi thiết, ta có
.
Vy tp hp các s phc là đường tròn tâm .
Câu 54. Xác đnh tp hợp các điểm biu din s phc z trên mt phng phc sao cho
zi
zi
+
là s thc
A. Đường tròn phương trình x
2
+ y
2
= 1 b đi điểm (0; –1)
B. Hyperbol phương trình x
2
y
2
= – 1 b đi điểm (0; –1)
C. Trc tung b đi điểm (0; –1)
D. Trc hoành b đi điểm (0; –1)
ớng dẫn giải
Đáp án: C
là s thực khi phần o bng 0
Câu 55. Gọi A là điểm biu din ca s phc và B là điểm biu din ca s phc
A. Hai điểm A và B đối xng vi nhau qua trc hoành.
B. Hai điểm A và B đối xứng vi nhau trc tung.
C. Hai điểm A và B đối xng vi nhau qua gc ta đ O.
(, )w x yi x y R=+∈
( )
2 12 1
( 1)
22 5
x y y xi
wi x y i
z
ii

+ −+
+−

⇒= = =
−−
22
22
2
2 1 2 2 ( 1)
45
555
xy yx x y
z
+ −− +

=+==


22
( 1) 225
xy+− =
15r⇒=
z
1
zi+=
2wz i=
( )
0; 1I
( )
0; 3I
(
)
0;3I
( )
0;1I
22wz i zw i= ⇔=+
( )
, w x yi x y
=+∈
(
)
2
z x yi=++
( )
21x yi i+ + +=
( ) ( ) ( )
22
22
3 1 3 1 31x yi x y x y++ = ++ = + + =
2wz i=
( )
0; 3I
22
22
12
( 1)
xzi x y i
zi x y
+ −−
=
+ ++
22
2
0
( 1)
x
xy
⇔=
++
25zi= +
' 25zi=−+
Bài tp trc nghim s phc
Trang 230
D. Hai điểm A và B đối xng với nhau qua đường thng y = x .
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Ta có: . D thy A và B đối xứng nhau qua trc tung
Câu 56. Trong mt phng ta đ các điểm A, B, C lần lượt biu din các s phc ; ;
. S phc biu din trng tâm G ca tam giác ABC là:
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Ta có A(0;–3) ; B(2;–2); C(–5;–1) nên trng tâm G(–1;–2)
Câu 57. Trong mt phng ta đ Oxy, tập họp điểm biu din s phức z, biết là đường tròn
có tâm I. Hoành độ tâm I có tọa đ là:
A. x
I
= –4 B. x
I
= –2 C. x
I
= 2 D. x
I
= 4
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Đặt z=a+bi khi đó ta có
Câu 58. Cho s phc z tha mãn Hỏi điểm biu din ca z đim nào trong các điểm M,
N, P, Q ở hình bên ?
A. Đim P
B. Đim M
C. Đim Q
D. Đim N
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Cho z tha mãn: (1i)z = 3 +i
Đim biu diễn M(1:2)
( ) ( )
2;5 , 2;5AB
1
3zi
=
2
22zi=
3
5zi
=−−
12zi=−−
2zi
=−+
1zi=−−
1zi=−+
21zi
−−=
22
2 1 ( 2) ( 1) 1zi a b−−= + =
(
)
13
iz i−=+
3 (3 )(1 )
12
12
i ii
zi
i
+ ++
⇒= = =+
M
N
P
Q
2
-1
-2
1
0
x
y
Bài tp trc nghim s phc
Trang 231
Câu 59. Cho s phc z tha mãn
( )
12 8 .iz i+=+
Hỏi điểm biu din ca z là điểm nào
trong các điểm M, N, P, Q hình dưới đây?
A. Đim P.
B. Đim Q.
C. Đim M.
D. Đim N.
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Ta có :
( )
12 8iz i+=+
( )
( )
8 12
8
23
21 5
ii
i
zi
i
+−
+
= = =
+
Vy z được biu din bởi điểm (2 ;–3), suy ra Q(2 ;–3).
Câu 60. Cho s phc z tha mãn
12z −=
.Biết rng tp hợp các điểm biu din các s phc
2w zi=
là một đường tròn. Tìm bán kính r của đường tròn đó.
A. r = 2 B. r = 1 C. r = –2 D. r = 4
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Gi
( )
2
,, 1
w a bi
ab Ri
= +
∈=
;
Ta có:
2
1
1
2
2
a
b
w a bi z i
+

= + −= +


Theo gi thiết, tập hợp các điểm biu din các s phc
2w zi
=
là một đường tròn nên ta có
16 4
r = =
Câu 61. Cho s phc z tha mãn .Hỏi điểm biu din của z là điểm nào trong các điểm
M,
N, P, Q ở hình bên ?
( ) ( )
( ) ( )
22 22
1
1 2 2 16
21 21
2
z
ab ab
−= + = + =
−+ −+
( )
5
1
zi
i
=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 232
A. Đim N
B. Đim M
C. Đim P
D. Đim Q
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Ta có:
( )
( )
5
5 32
3; 2
1
1
i
z i z iM
i
i
= −⇔ = = +
.
Câu 62. Tp hp các đim trong mt phng phc biu din các s z tha mãn điều kiện:
( )
1
z i iz−= +
đường tròn có bán kính là
A. R = 1 B. R = 2 C. R =
2
D. R = 4
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Gi
( )
;M xy
là điểm biu din ca s phc
(
)
;,z x iy x y
=+∈
trong mt phng phc
( )
( )
2
2
11zi x y i x y=+− = +−
( ) ( )( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( )
22
11 1iz i x iy x y x yi iz x y x y+ =+ + =++ ⇒+ = ++
Theo gi thiết,
( )
1z i iz−= +
nên ta có:
( ) ( )
( )
2 22
2 22
1 2 1 0 (*)x y xy xy x y y+ = + + + + −=
(*) là phương trình đường tròn tâm
( )
0; 1I
bán kính
( )
2
112R = −− =
Câu 63. Tp hp các s phc z tho mãn đẳng thc |z + 2 + i| = | 3i| có phương trình là:
A. y = x + 1 B. y = x + 1 C. y = x – 1 D. y = x – 1
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Gi
z x yi z x yi=+ ⇒=−
, ta có
z
Bài tp trc nghim s phc
Trang 233
( ) ( )
( )
( ) ( )
( )
( )
( ) ( ) ( )
2
22
2
22 2
2
2 2 22
23 2 3
21 3
21 3
21 3
44 21 69
1
z i z i x yi i x yi i
x y ixy i
x y xy
x y xy
x x y y xy y
yx
++= + ++=
+++ =+
+ + + = +− +
⇔+ ++ =++
⇔+++++=+++
⇔=
Câu 64. Cho s phc
z
tha mãn
(1) 3.iz i =−−
Hỏi điểm biu din ca
z
đim nào trong các đim
M, N, P, Q hình bên ?
A. Đim P.
B. Đim Q.
C. Đim M.
D. Đim N.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
3
(1 ) 3 1 2
1
i
iz i z i
i
−−
= = =−−
Đim biu din của z có tọa đ (–1;–2)
Câu 65. Tp hợp các điểm biu din ca s phc
z
tha mãn
1 12z iz i−+ = +
là đường thẳng d:
A. 4x+2y+3=0. B. 2x+y=0. C. 3xy–1=0. D.4x+2y+3=0.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
( )
( )
22
22
1 12 1 12
1 ( 1) 1 ( 2) 1 ( 1) 1 ( 2)
z i z i a bi i a bi i
abiabi a b a b
−+ = +− + −+ = +
++ =+−+ ++ = + ++
Biến đổi ta được:
4 2 30ab+ +=
suy ra đường thẳng d có PT
4 2 30xy+ +=
Câu 66. Trong không gian với h ta đ Oxyz, cho 3 điểm M(2;0;0), N(0;3;0), P(0;0;4). Nếu t giác
MNPQ là hình bình hành thì điểm Q có tọa độ:
A. (–2;–3;–4) B. (2;3;4) C. (–2;–3;4) D. (3;4;2)
ớng dẫn giải
Bài tp trc nghim s phc
Trang 234
Đáp án: B
Gi ta đ điểm Q(x;y;z)
Nếu t giác MNPQ là hình bình hành ta có
Vậy điểm Q(2;3;4)
Câu 67. Mt vận động viên đẩy t theo qu đạo là một parabol phương trình . V trí
qu t đang di chuyển xem như là một điểm trong không gian Oxy. Khi đó vị trí cao nht ca qu t là đim
biu din ca s phức nào sau đây:
A. z . B. z . C. z . D.z .
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Parabol: y= có đỉnh I(1;5) là điểm biu din cho s phc z
Câu 68. Tp hợp các điểm biu din s phc z thõa mãn là đường tròn có tâm I, bán kính
R :
A.I(4;3), R =2 B.I(4;3), R =4 C.I(4;3), R= 4 D.I(4; 3), R= 2
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Li gii: gi s phc z = x+yi z = xyi (x,y )
(1) là phương trình đường tròn có tâm I ( 4;3) , R =2
Câu 69. Trong mt phng ta đ Oxy, tập hợp điểm biu din các s phc z tha mãn là:
A. Đưng tròn tâm I (0;–1) và bán kính B. Đưng tròn tâm I (0;–1) và bán kính
C. Đưng tròn tâm I (1;0) và bán kính D. Đưng tròn tâm I (0;1) và bán kính
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Gi s
MQ NP=
 
2
( 2; ; ) (0;3;4) 3
4
x
x yz y
z
=
⇔− = =
=
2
24yx x
=−+ +
13i=
5 i= +
15i= +
3 i=
2
24xx−++
15i= +
43 2zi−+ =
22
22
43 2 4(3 ) 2 8 1696 4
8 6 21 0(1)
x yi i x y i x x y y
xy xy
−+ = −+ = + +− + =
+−−+=
( )
1z i iz−= +
22R =
2R =
22R =
2R =
(
)
,z a bi a b
=+∈
( )
( )
( ) ( )
1 ;1z i a b i iz a b a bi−= + + = + +
( ) ( )
2
2
1 12z i iz a b−= + + + =
Bài tp trc nghim s phc
Trang 235
Tp hợp điểm biu din các s phc z tha mãn
là đường tròn tâm I(0;–1) và bán kính
Câu 70. Đim biu din ca s phc z tha : là:
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Câu 71. Gọi A là điểm biu din ca s phc Z = 1 + 2i và B là đim biu din ca s phc Z’ = –1 + 2i.
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau :
A. Hai điểm A và B đối xng nhau qua trc hoành
B. Hai điểm A và B đối xng nhau qua trc tung
C. Hai điểm A và B đối xng nhau qua gc ta đ O
D. Hai điểm A và B đối xứng nhau qua đường thng y = x
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Vì A ( 1 ; 2 ) ; B ( –1 ; 2 )
Hai điểm A và B đối xứng nhau qua trc tung
Câu 72. Tp hợp các điểm trong mt phng phc biu din các s phc z tha
A. B.
C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Gi z = x + yi ; x,y
Ta có ( 1 +i)z 2i = ( 1 +i)(x + yi)2i=xy + (x+ y2)i
Vậy đáp án câu C :
Câu 73. Cho s phc . Điểm biu din ca s phc z là:
A. M(1;3) B. M(1;3) C. M(1;3) D. M(1;3)
( )
1z i iz−= +
2R =
2
(1 ) (1 2 )
iz i
+=
71
( ;)
22
71
(; )
22
71
(;)
22
71
(;)
22
−−
71
22
zi=−−
( )
1 22iz i+ −=
( ) ( )
22
1 11xy+ +− =
(
) (
)
22
1 11
xy+ ++ =
( ) ( )
22
1 11xy+− =
( ) (
)
22
1 11xy++ =
( )
( ) ( )
22
22
1 2 2 2 2 444iz i x y x y x y x y+ = + +− = + +
( )
2 2 22
1 2 2 2 2 444 2 2210izi x y xy xy xy+ −= + −−+= ⇔+−−+=
( ) ( )
22
1 11xy+− =
( 1)( 2)z ii i=−+
Bài tp trc nghim s phc
Trang 236
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Câu 74. Tp hợp các điểm biu din s phc z trên mt phng ta đ tha
|
2
|
< 3 là
A. Đưng tròn bán kính r = 3
B. Hình tròn bán kính r = 3 không k đưng tròn bán kính r = 3
C. Đưng tròn bán kính r = 9
D. Hình tròn bán kính r = 9
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Câu 75. Đim biu din ca s phc z tha : là:
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án:
Câu 76. Đim biu din ca các s phc z = a + ai vi , nằm trên đường thẳng có phương trình là:
A. y = 2x B. y = x C. y = x+ 1 D. y = x
ớng dẫn giải
Đáp án: D
vì Z = a + ai vi Đim biu din s phức Z có tọa đ là ( a; a ) thuộc đường thng y = x
Câu 77. Tp hợp các điểm trong mt phng phc biu din các s phc z tha
A. B.
C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Gi z = x + yi ; x,y
Ta có ( 1 +i)z 2i = ( 1 +i)(x + yi)2i=xy + (x+ y2)i
2
( 1)( 2) ( 2) 1 3 ( 1; 3)
z ii i ii i i M=−+= +=⇒−
22
( 2) 9
ab+− <
2
(1 ) (1 2 )iz i+=
71
( ;)
22
71
(; )
22
71
(;)
22
71
(;)
22
−−
71
22
zi=−−
a
a
(
)
1 22iz i+ −=
(
) ( )
22
1 11xy+ +− =
(
) (
)
22
1 11xy
+ ++ =
( ) ( )
22
1 11xy+− =
( ) ( )
22
1 11xy++ =
( ) ( ) ( )
22
22
1 2 2 2 2 444iz i x y x y x y x y+ = + +− = + +
Bài tp trc nghim s phc
Trang 237
Vậy đáp án câu C :
Câu 78. Trong mt phng phc gi A, B, C lần lượt các đim biu din ca các s phc
, , . Tam giác ABC là :
A. Mt tam giác cân B. Mt tam giác đu
C. Mt tam giác vuông D. Mt tam giác vuông cân
ớng dẫn giải
Đáp án: D
vì A( 3; –1 ) , B ( 1; 3 ) , C ( –1; –3)
Ta có BC
2
= AB
2
+ AC
2
và AB=AC vậy tam giác ABC vuông cân tại A
Câu 79. Cho s phc z tha . Trong mt phng phc, tp hợp điểm biu
din s phức w là đường tròn tâm I, bán kính R là:
A. I(3;4); R=2 B. I(4;5); R=4 C. I(5;7); R=4 D. I(7;9) ; R=4
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Gi s
Câu 80. Cho s phc z tha mãn
. Hỏi điểm biu din ca z đim nào trong các đim I,
J, K, H hình bên
( )
2 2 22
1 2 2 2 2 444 2 2210izi x y xy xy xy+ −= + −−+= ⇔+−−+=
(
) ( )
22
1 11
xy
+− =
(1 )(2 i)
1
Zi=−+
2
13Zi
= +
3
13Zi=−−
20, 20, 40AB AC BC= = =
34 2zi−+ =
21wz i= +−
(, )
w x yi x y R=+∈
1 1 ( 1) ( 10
21
22 2
w i x yi i x y i
wz iz
−+ + −+ + +
= +−⇒ = = =
( ) ( )
22
22
( 1) ( 1) 7 ( 9)
34 2 34 2 2
22
79
2 7 9 16
22
x yi x y i
zi i
xy
xy
++ ++
−+ = −+ = =
−+

+ = ++ =


( )
12 3iz i−=+
Bài tp trc nghim s phc
Trang 238
A. Đim K
B. Đim H
C. Đim I
D. Đim J
ớng dẫn giải
Đáp án: D
.
Đim biu din là J
Câu 81. Cho s phc z tho mãn (1i)z+42i=0. Đim biu din của z có toạ độ
A. (–3;–1) B. (–3;1) C. (3;–1) D. (3;1)
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Cho s phc z tho mãn (1i)z+42i=0. Đim biu din của z có toạ độ
(1i)z+4–2i=0 (1i)z = –4+2i z = –3–i
Câu 82. Tp hợp các điểm biu din ca s phc z tho mãn điều kiện là đường tròn có
phương trình
A. B.
C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Tp hợp các điểm biu din ca s phc z tho mãn điều kiện là đường tròn có phương trình:
Gi s z=x+yi, x, y |R và M(x;y) là điểm biu din ca z
= 3
Câu 83. Cho s phc z = a + a
2
i vi a R. Khi đó điểm biu din ca s phc liên hp ca z nằm trên:
A. Đưng thng y = 2x B. Đưng thng y = x + 1
x
y
H
K
J
I
-
1
5
-
7
5
7
5
1
5
1
( )
3 17
12 3
12 5 5
i
iz i z i
i
+
= +⇒ = = +
17
;
55



42
1
i
z
i
−+
=
3zi+=
22
( 1) 9xy+− =
22
( 1) 9xy++ =
2
( 1) 9xy +=
22
( 1) 3xy++ =
3zi+=
3zi+=
( 1) 3xy i++ =
22
( 1)xy++
22
( 1) 9xy++ =
Bài tp trc nghim s phc
Trang 239
C. Parabol y = x
2
D. Parabol y = x
2
ớng dẫn giải
Đáp án: D
vì Biêu din bằng điểm M(a, –a
2
) tha mãn phương trình y = x
2
Câu 84. Gi M đim biu din s phc z trong mt phng phc. Như thế, số được biu din bi
điểm
A. Đối xứng vi M qua O B. Đối xứng vi M qua Oy
C. Đối xứng vi M qua Ox D. Không xác định được
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Câu 85. Cho s phc z tha mãn . Trong mt phng phc, tp hợp điểm
biu din s phc w là đưng tròn có tâm I, bán kính R. Khi đó
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Câu 86. Cho phương trình: . Điểm biu din ca z trên mt phng ta đ
A. . B. . C. . D. .
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Câu 87. S phc z = 2 3 có điểm biu din là
A.(2; 3) B. (2; 3) C.(2; 3) D. (2; 3)
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Câu 88. Tp hợp các điểm trong mt phng biu din s phức z thõa mãn điều kiện
|
1 + 2
|
= 4
A. Một đường thng B. Một đường tròn
C. Mt hình ch nht D. Mt hình vuông
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Gi z = a + bi.
z
34 2zi−+ =
w2 1zi= +−
( )
I 3; 4 , 2
R−=
( )
I 4; 5 , 4R−=
( )
I 5; 7 , 4R−=
(
)
I 7; 9 , 4
R−=
(1 4 ) 5 2iz i z−=
43
;
55



43
;
55



34
;
55



34
;
55



( )
( )( )
(1 4 ) 5 2 (1 4 ) 2 5 (1 4 2) 5 (3 4 ) 5
534
5 15 20 3 4 4 3 4 3
;
34 34 34 25 5 5 5 55
iziz izzi i zi izi
ii
i ii
zi
i ii
= ⇔− + =⇔−+ = =
+
−−

⇔= = = = = +

−+

Bài tp trc nghim s phc
Trang 240
|
z 1 + 2i
|
= 4 <=>
(
a 1
)
2
+
(
b + 2
)
2
= 16
=> Tp các s phức thõa là đường tròn tâm I ( 1;2), bán kính R = 4
Câu 89. Tp hợp các điểm trong mt phng phc biu din cac s phc z tha mãn
đường thẳng có phương trình là :
A.
B.
C.
D.
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Gi s z = x + yi (x,y )
Vy tp hợp các điểm cần tìm là đường thng
Câu 90. Đim M trên hình v là đim biu din ca s phức nào sau đây:
A. (1 + i)z = 3 i
B. (1 i)z = 3 i
C. (1 i)z = 3 + i
D. (1 + i)z = 3 + i
ớng dẫn giải
Đáp án: C
A. z = 1 – 2i B. z = 2 + i C. z = 1 + 2i D. z = 2 – i
Do đó M là điểm biu din ca s phc câu C
Câu 91. Trong mt phng phc, gi A, B, C lần lượt là các đim biu din ca các s phc
z
1
= (1 i)(2 + i); z
2
= 1 + 3i; z
3
= –1 – 3i. Tam giác ABC là:
A. Tam giác cân B. Tam giác đu
C. Tam giác vuông D. Tam giác vuông cân
ớng dẫn giải
| 5| 6zz++=
1
2
x
=
1
2
x
= ±
1
2
y =
1
2
y = ±
R
| 5| 6
| 5| 6
|2 5| 6
1
2x 5 6
2
2x 5 6 1
2
zz
x yi x yi
x
x
x
++=
+ +− +=
+=
=
+=
⇔⇔
+=
=
1
2
x = ±
x
y
2
M
1
Bài tp trc nghim s phc
Trang 241
Đáp án: D
Trong mt phng phc, gi A, B, C lần lượt là các
điểm biu din ca các s phc
z
1
= (1 i)(2 + i) , z
2
= 1 + 3i, z
3
= 1 3i. Tam giác
ABC là:
Ta có z
1
=3 i => A(3; 1); z
2
= 1 + 3i => B(1; 3); z
3
= –1 – 3i => C(–1; –3)
=>Tam giác ABC vuông cân ti A
Câu 92. Tp hợp các điểm biu din s phc z tha mãn là:
A. Một đường tròn bán kinh R=2
B. Hai đường tròn có tâm lần lượt O(2;1), O’(–2;–1)
C. Một hình hyperbol có phưng trình
D. Hai hình hyperbol có phương trình và
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Gi s có điểm M(x;y) biu din z trên mt phẳng Oxy
Ta có:
Vy tp hợp các điểm biu din ca z là hai đường hyperbol
Câu 93. Tp hợp các điểm trong mt phng phc biu din các s phc z tha mãn
là:
A. Đưng tròn tâm I(0;1), bán kính R=1 B. Đưng tròn tâm , bán kính R=
C. Đường Parabol có phương trình
D. Đường Parabol có phương trình
20
20
40
AB
AC
BC
=
=
=
x
y
2
A
B
C
1
22
|z ( ) | 4z
−=
1
1
( ):y
2
H
x
=
1
1
( ):yH
x
=
2
1
( ):yH
x
=
(; )z x yi x y R=+∈
22 222 2 2 2
22
2 ;() 2 () 4
1
|z ()|4 4| |4 | |1
1
z x xyi y z x xyi y z z xyi
y
x
z xy xy
y
x
=+ + = +=>− =
=
=> = <=> = <=> = <=>
=
1
1
( ):Hy
x
=
2
1
( ):Hy
x
=
2| | | 2 |zi zz i
−= +
( 3;0)I
3
2
4
x
y =
2
4
y
x =
Bài tp trc nghim s phc
Trang 242
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Đặt và M(x;y) là điểm biu din s phc z trên mt phng phc.
Ta có:
Câu 94. Cho s phc z tha , biết tp hp các đim biu din s phc z nm trên đưng
tròn tâm I có bán kính R. Tìm tọa đ I và R.
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Đặt
Nên suy ra tập hp các đim biu din s phức z là đường tròn tâm I(1; –2), bán kính R = 2
Câu 95. Cho s phc , với x, yhai số thc tha :
Đim M trên mt phng ta đ biu diễn cho z, tìm tọa đ M.
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Vy
Nên điểm biu din s phc z là M(1; 3)
Câu 96. Trên mt phng to độ Oxy, tp hợp điểm biu din các s phc z tho mãn điều kiện
:
A. B.
C. D.
ớng dẫn giải
(; )z x yi x y R=+∈
2
22 2
2| | | 2 | 2|x (y 1)i| 2|(y 1) |
( 1) ( 1)
4
zi zz i i
x
xy y y
= + <=> + = +
<=> + = + <=> =
12 2zi
−+ =
(1; 2), 2IR−=
( 1; 2), 4IR
−=
( 2;1), 2IR−=
(1; 2), 4IR−=
( ) ( )
( ) ( )
22 22
12 12 ( 1)(2 )
122 12 2 12 4
z x yi z i x yi i x y i
zixyxy
= + −+ = + −+ = + +
+= ++ = ++ =
z x yi= +
(
) (
)
(
) ( )
21 32 2 4x y ix y i
++ = + + +
( )
1; 3M
( )
3;1M
( )
1; 3M −−
( )
3; 1M −−
( ) ( ) ( ) ( )
21 2 1
21 32 2 4
32 4 3
xx x
x y ix y i
yy y
+= + =

++ = + + +

−=+ =

13
zi= +
(2)2zi i−+=
3 4 20xy+ −=
22
( 1) ( 2) 9xy+ +− =
22
( 1) ( 2) 4xy ++ =
2 10xy+ −=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 243
Đáp án: C
Gi
Vy tp hợp điểm biu din các s phc z tho yêu cầu là đường tròn có phương trình .
Câu 97. Cho s phc z tha mãn .Hỏi điểm biu din ca z là điểm nào trong các điểm
M,N,P,Q ở hình bên ?
A. Đim P
B. Đim Q
C. Đim M
D. Đim N
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Câu 98. Cho các s phc z tha mãn .Biết rng tp hp các đim biu din các s phc
là một đường tròn .Xác định tâm I và tính bán kính r của đường tròn đó
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Gi ,ta có
Theo gi thuyết tp hợp các điểm biu din các s phc là một đường tròn
Ta có
Câu 99. Gi M là đim biu din ca s phc 3 +4i và N là đim biu din ca s phc 3 +4i. Khng
định nào sau đây là đúng ?
A. Hai điểm M và N đối xng vi nhau qua trc hoành.
( )
;,z x yi x y R=+∈
22
(2)2 ( )(2)2 ( 2)(1) 2
( 1) ( 2) 4
zii xyiii y xi
xy
−+= + −+=−+ =
⇔− ++ =
22
( 1) ( 2) 4xy
++ =
( )
2 34iz i+=+
P
M
N
Q
( )
2 34 2
iz i z i+ =+ ⇒=+
34 2zi−+ =
21wz i= +−
(7; 9); 4Ir−=
(4; 5); 4Ir−=
(3; 4); 2Ir−=
( 7;9); 4Ir−=
w a bi= +
11
2 1 ( 1) ( 1)
22
wabiz iz a bi= + = +−⇔ = + +
22
22
( 7) ( 9)
3 4 2 2 ( 7) ( 9) 16
2
ab
zi a b
++
−+ = = + + =
21wz i= +−
22
( 7) ( 9) 16 (7; 9); 4a b Ir ++ = =
Bài tp trc nghim s phc
Trang 244
B. Hai điểm M và N đối xứng vi nhau qua trc tung.
C. Hai điểm M và N đối xng vi nhau qua gc to độ O.
D. Hai điểm M và N đối xng với nhau qua đường thng y = x.
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Hai dim biu diễn có hoành độ đối nhau tung độ bằng nhau nên đối xứng nhau qua Oy.
Câu 100. Tìm ta đ điểm M biu din ca s phc trên mt phng phc.
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Câu 101. Trên mt phng phc cho . Biết rng lần lượt biu din các s phc ;
. Điểm biu din s phc z sao cho vuông ti C. Khng định nào sau đây là đúng ?
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: C
A(2;2) B(–2;4)
Th lần lượt các đim (2;–4) và (–2;2) không thỏa ĐK
Đim (2;4) tha ĐK
Câu 102. Cho s phc z tha mãn : =2. Biết rng tp hp các đim biu din ca s phc z là
một đường tròn. Tìm tâm và bán kính r của đường tròn đó.
A. Tâm I(1;1) và bán kính R = 2 B. Tâm I(1;1) và bán kính R = 4
C. Tâm I(1;1) và bán kính R = 4 D. Tâm I(1;1) và bán kính R = 2
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Xét h thc: =2 (1)
Đặt z = x +yi (x, y R) z 1 + i = (x 1) + (y + 1)i.
Khi đó (1)
1
23
z
i
=
( )
2; 3
M
23
;
13 13
M



( )
3; 2M
(
)
4; 1M
23
13 13
zi
= +
ABC
,AB
1
22zi=
2
24zi=−+
C
ABC
24zi=
22zi=−+
24zi= +
22zi=
1zi
−+
1zi−+
22
( 1) ( 1) 2xy++ =
Bài tp trc nghim s phc
Trang 245
(x–1)
2
+ (y + 1)
2
= 4. Tp hp các đim M(z) trên mt phng to độ biu din s phc z tho mãn (1)
đường tròn có tâm tại I(1;1) và bán kính R = 2.
Câu 103. Trên mt phng ta độ, tập hợp điểm biu din s phc z thỏa mãn điều kiện là:
A. Đường tròn tâm O, bán kính bằng 2. B. Đường tròn tâm O, bán kính bằng .
C. Hình tròn tâm O, bán kính bằng 2. D. Hình tròn tâm O, bán kính bằng .
ớng dẫn giải
Đáp án: C
,
Vậy tập hợp điểm biểu diễn số phức z là hình tròn tâm O, bán kính bằng 2
Câu 104. Cho s phc thõa mãn là nghiệm phương trình
Điểm M,N lần lượt biu din cho trên Oxy khi đó độ dài MN bng
A.4 B.2 C.5 D.3
ớng dẫn giải
Đáp án: A
chn A
Câu 105.
G
i
và
các nghim ca phương trình . Gọi M, N là các điểm biu din
ca
và
trên mt phng phc. Khi đó độ dài ca MN là:
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Phương trình có hai nghiệm
Khi đó: .
Câu 106. Trong mt phng ta đ Oxy, tp hợp điểm biu din các s phc z tha mãn điều kiện
A. Đường tròn có phương trình . B. Đưng thẳng có phương trình
2z
2
2
z x yi= +
22
;xy z x y∈⇒ = +
22
24z xy≤⇔ +
12
,z
z
2
2 50zz+ +=
12
,zz
2
12
2 5 0 ; ( 1; 2), ( 1;2) MN 16 4
12
zi
zz M N
zi
=−−
+ += −− = =
=−+
1
z
2
z
2
4 90zz +=
1
z
2
z
4MN =
5MN =
25MN =
25MN =
1 (2 )z iz−−=
22
1
4
xyx+ +=
1
4
x =
Bài tp trc nghim s phc
Trang 246
C. Đưng thẳng có phương trình D. Đường tròn có phương trình .
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Trong mt phng ta đ Oxy, tập hợp điểm biu din các s phc z thỏa mãn điều kiện
Gi . Ta có:
Câu 107. Cho s phc z tha mãn . Tìm tp hp các đim biu din các s phc
A. Đường tròn có bán kính bằng B. Đường tròn có bán kính bằng
C. Đường tròn có bán kính bằng D. Đường tròn có bán kính bằng
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Cho s phc z tha mãn . Tìm tp hợp các điểm biu din các s phc
Ta có:
Câu 108. Cho . S phc z được biu din bởi điểm nào trong hình sau:
A. P
B. M
C. N
D. Q
ớng dẫn giải
Đáp án: D
1
4
y =
22
11
24
xy x++ =
1 (2 )
z iz
−−=
( )
;z x yi x y=+∈
22 2 2 22
1 (2 ) ( 1) (2 )( ) ( 1) (2 ) (2 )
11
( 1) (2 ) (2 )
24
z i z x yi i x yi x yi x y y x i
x y xy yx x y x
−+ + −+ + +
=⇔= ⇔=
−+= + + ++ =
19z +=
(2 3 ) 1w iz=−+
9 13
9 11
3 11
9
19z +=
(2 3 ) 1w iz=−+
11
(2 3 ) 1 1 9 1 3 9 13
23 23
ww
w iz z w i
ii
−−
= +⇒ = + = +− =
−−
9 13R⇒=
2 10z =
Bài tp trc nghim s phc
Trang 247
Xét điểm Q là điểm biu din ca s phc
Câu 109. Tp hp tt c các đim biu din s phc trên mt phng ta đ tha mãn là mt
đường tròn. Gi I là tâm của đường tròn này, tọa đ I là:
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Gi s
Ta có:
Vậy tâm I(0;1).
Câu 110. Gọi A là điểm biu din ca s phức 5 +8i và B là điểm biu din ca s phc 5 +8i. Tìm mnh
đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. Hai điểm A và B đối xng vi nhau qua trc hoành.
B. Hai điểm A và B đối xứng vi nhau qua trc tung.
C. Hai điểm A và B đối xứng vi nhau qua gc to độ O.
D. Hai điểm A và B đối xng với nhau qua đường thng y = x.
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Hai điểm A và B đối xứng vi nhau qua trục tung: vì A(5;8), B(5;8).
Câu 111. Gi s A, B theo thứ t đim biu din ca các s phc z
1
, z
2
. Khi đó độ dài ca ctơ
bng
A.
B.
C.
D.
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Câu 112. Tp hợp điểm biu din s phc z, biết
A. Đim B. Đưng thng C. Đưng tn D. Elip
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Gi , ta có:
6 2 36 4 2 10z iz= = +=
z
1zi−=
(0; 1)I
(0;1)
I
(1; 0)I
( 1; 0)I
;,z x yi x y=+∈
22
1 ( 1) 1 ( 1) 1zi x y i x y=+− =+− =
AB

12
zz
12
zz
+
21
zz
21
zz
+
21
AB OB OA z z=−=
  
34 2zi +=
z a bi= +
( ) ( )
22
3( ) 4 2 3a 3 4 2 4 3 3a 2a bi i i b b+ += += + =
Bài tp trc nghim s phc
Trang 248
.
Câu 113. Cho A và B lần lượt là điểm biu din ca z
1
= 1 – 3i và z
2
= 7 + 5i. Đ dài đoạn AB bng:
A. 10 B. 9 C. 8 D. 7
ớng dẫn giải
Đáp án: A
z
1
= 1 – 3i A ( 1 ; 3 ), z
2
= 7 + 5i B ( 7 ; 5 )
= ( 6 ; 8 ) AB = = 10.
Câu 114. Cho A ( 2 ; 3 ), B ( 4 ; –1 )là đim biu din ca hai s phc z và z’. Phn o ca s phc z.z’
bằng :
A. – 14 B. – 12 C. 12 D. 14
ớng dẫn giải
Đáp án: D
A ( –2 ; 3 ) z = –2 + 3i và B ( 4 ; –1 ) z’ = 4 – i
z.z’ = ( –2 + 3i)( 4 – i ) = –5 + 14i.
Câu 115. Cho biết z + 2i + 3 là s thun ảo, tập hợp các điểm biu din của z có phương trình là :
A. x + 2y + 3 = 0 B. x 2y + 3 = 0 C. x 2y 3 = 0 D. x + 2y 3 = 0
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Gi z = x + yi = x yi . Ta có : z + 2i + 3 = x + yi + 2i( x yi ) + 3
= x + yi + 2ix – 2i
2
y + 3 = x + 2y + 3 + ( x + y )i. Vì là s thun o nên : x + 2y + 3 = 0.
Câu 116. Cho biết z. = 4, tp hp các đim biu din của z có phương trình là :
A. x
2
+ y
2
2 = 0 B. x
2
+ y
2
– 16 = 0 C. x
2
y
2
4 = 0 D. x
2
+ y
2
4 = 0
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Gi z = x + yi = x yi. Ta có : z. = 4 ( x + yi )( x yi) = 4 x
2
+ y
2
= 4 hay x
2
+ y
2
– 4 = 0.
Câu 117. Trong mt phng phc, gọi A, B, C lần lượt là điểm biu din các s phc
. Tam giác ABC là:
A. Tam giác vuông ti A B. Tam giác vuông ti B
C. Tam giác cân ti A D. Tam giác đu
ớng dẫn giải
Đáp án: D
2
2
42
39
ab

+− =


AB

22
68
+
z
z
z
z
z
z
( )
( )
1 ,4 31,1 231ii i
++ + + +
Bài tp trc nghim s phc
Trang 249
Ta có nên tam giác ABC là tam giác đều.
Câu 118. Tp hợp điểm biu din s phc tha mãn là s ảo là:
A. Đưng tròn B. Đưng thng
C. Đường thng D. Các đưng thng tr
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Gi s vi
suy ra , vì là s o nên .
Vy tp hợp các điểm thỏa yêu cầu bài toán là hai đường thng b đi gốc ta đ.
Câu 119. Điểm nào sau đây biểu din s phc: ?
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
có điểm biu din là
Câu 120. Xét các điểm A, B, C trong mặt phng phc theo th t biu din các s ,
. Khi đó số phc biu din bởi điểm D sao cho ABCD là hình vuông là:
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Ta có
Gi
Ta có ABCD là hình vuông thỏa mãn điều kiện cn
Chú ý: có thể dùng Casio để tính các phép toán về s phc trên (CMPLX) và bấm kí hiệu bng các bm Shift
ri bm Eng.
23AB BC CA= = =
z
2
z
22
1xy
+=
yx=
yx=
yx
= ±
(0;0)O
z x yi
= +
,xy R
222
2z x y xyi
=−+
2
z
22
0
0
0
0
xy
xy
x
xy
y
= ±
−=

xy
= ±
12
.8zz i i
+=−+
( )
8,1
( )
4,8
( )
8, 1
( )
4, 1−−
12
.8
zz i i+=−+
( )
8;1
4
1
i
i
( )( )
26
1 12,
3
i
ii
i
+
−+
1 i−−
1 i+
1 i−+
1 i
(
) (
)( ) (
) (
) ( )
4 26
2 2 2; 2 ; 1 1 2 3 3;1 ; 2 0; 2 1;3
13
ii
i A i i i B i C AB
ii
+
= + = +→ = =
−−

( ) ( )
; ;2D x y DC x y
=−−

( )
1
1; 1
23
x
DC AB D
y
−=
= −−
−=
 
i
Bài tp trc nghim s phc
Trang 250
Câu 121. Trên mt phng phc tp hợp điểm biu din s phc z tha mãn: . Chọn đáp án
đúng?
A. Tp hợp điểm biu din s phức là đường thng:
B. Tp hợp điểm biu din s phức là đường tròn
C. Tp hợp điểm biu din s phức là đường tròn
D. Tp hợp điểm biu din s phức là đường tròn
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Trên mt phng phc tìm tp hợp điểm biu din s phc z tha mãn:
Gi s phc điểm biu din trên mt phng phc
Vy tp hợp các điểm biu din s phức z là đường tròn tâm , bán kính R = 1
Câu 122. Cho các s phc có điểm biu din lần lượt là A, B, C, D, E trong mặt phng
phc to thành một ngũ giác lồi. Gọi M, N, P, Q lần lượt là trung điểm các cạnh AB, BC, CD, DE. Gọi I, J lần
ợt là trung điểm các đoạn MP và NQ. Biết I, J là điểm biu din hai s phc là s phc có
điểm biu din là E. Tìm s phc ?
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Ta có:
do đó
Suy ra .
Câu 123. Tp hợp điểm biu din s phc thỏa điều kiện nằm trên đường tròn có tâm là:
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
11zi−+ =
0xy+=
( ) ( )
22
1 19
xy ++ =
( ) ( )
22
1 11xy
++ =
( ) ( )
22
2 24xy
++ =
11zi−+ =
( )
,R
z x yi x y=+∈
( )
;M xy
(
)
( ) ( )
22
1 1 1 1 1 1 11
z i x yi x y−+ = −+ + = + + =
( )
1; 0I
12345
,,,,zzzzz
1 ,2ii
45i
1
z
1
23zi
=
1
47zi=
1
87zi=
1
82zi=
( )
42IJ IQ IN
= +
  
0IM IP+=
 
IQ IN IM MQ IP PN MQ PN+ = + ++ = +
       
( )
1 11
2 22
AE BD DB AE= ++ =
   
( )
( )
40 1 4
8
4
7
42 1 5
A
A
A
A
x
x
IJ AE
y
y
−=
=
=⇔⇔

=
+=
 
z
12 1zi++ =
( )
1; 2I
( )
1; 2I
( )
1; 2I
( )
1; 2I −−
Bài tp trc nghim s phc
Trang 251
Đáp án: B
suy ra . Khi đó ta được .
Vy tp hp s phc nằm trên đường tròn có tâm .
Câu 124. Tp hợp các điểm biu din s phc z tha mãn là đường thng
. Tính ab+c:
Chọn đáp án đúng:
A. 11 B. 9 C. 15 D. 6
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Gi s: có điểm biu din z trên mt phng (Oxy)
Ta có:
Theo đề bài:
Vy tp hợp các điểm biu din của z là đường thng
Câu 125. Trong mt phng Oxy là ta đ ba điểm biu din ca s phc
. Ta đ trc tâm ca tam giác :
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Gi là trc tâm , ta có
Câu 126. Trong mt phng phc, các đim biu diễn tương ứng vi các s 0,1, tạo thành:
A. Mt hình vuông B. Mt hình bình hành
B. Mt hình ch nht D. Một hình khác.
ớng dẫn giải
(
)
,Rz x yi x y=+∈
z x yi=
(
)
(
)
(
) (
)
22
12 1 1 2 1
x yi x y++ = + + =
z
( )
1; 2I
1 12z iz i−+ = +
:0ax by c
+ +=
(
)
,z x yi x y=+∈
( )
;M xy
(
) ( ) (
) ( )
1 1 1; 12 1 2
z ix y iz ix y i
+= + + + = + +−
(
)
( )
( )
( )
22 2 2
1 12 1 1 1 2z iz i x y x y
+ = + + + = + +−
( ) ( )
(
) ( )
222 2
22 22
1 1 1 2 21 21 21 4 4x y x y xx yy xx yy + + = + + + ++ + += + ++ + +
4 2 30xy + +=
(
)
:4 2 3 0
xy + +=
,,MNP
1
5 6;zi=−+
23
z 4 ; 43iz i=−− = +
H
MNP
(3;1)
( 1; 3)
(2; 3)
( 3; 2)
( ) ( )
(
)
5;6 , 4; 1 , 4;3MN P −−
( )
;H xy
MNP
( ) (
) ( )
5; 6 ; 8; 4 ; 4; 1MH x y NP NH x y=+− = =++
( )
( ) ( )
(
) ( )
( )
8 54 60
.0
9; 3 3; 2
9 43 10
.0
xy
MH NP
MP H
xy
NH MP
++ =
=

= −⇒

+ +=
=
,2i
Bài tp trc nghim s phc
Trang 252
Đáp án: A
Các điểm tương ứng là:
Câu 127. Trên mt phng phức, tập hp các s sao cho là s thực được biu din bi:
A. Đường có phương trình
B. Đường có phương trình
C. Đường có phương trình
D. Na mt phng b Ox
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Ta có Như thế, là s thực khi và chỉ khi
Câu 128. Trong mt phẳng xy cho tam giác MNP với alf ba điểm biu din ca các s phc
. To độ tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác MNP là:
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
là tâm đườn tròn ngoi tiếp
Câu 129. Gọi P là điểm biu din ca s phc trong mt phng phc.
Cho các mệnh đề sau :
(1) Môđun của là bình phương khoảng cách OP.
(2) Nếu P là biu din ca s thì khoảng cách t O đến P bng 7.
Chọn đáp án đúng :
A. Ch có (1) đúng B. Ch có (2) đúng C. C hai đều đúng D. C hai đều sai.
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Phi sa li:
(1) Môđun của là khoảng cách OP
(2) Nếu P là biu din ca s thì khoảng cách t O đến P bng
( ) (
)
( )
( )
0;0 , 1;0 , 0;1 ; 2; 0
O ABC
z x yi
= +
2
z
0xy =
0x =
0
y =
(
)
2
2 22
2.z x yi x y xyi=+ =−+
2
z
0xy =
,,MNP
12 3
1; 3 ; 5 5z z iz i
==+==
( )
4; 2
( )
4; 2
( )
4; 4
( )
4; 2
( )
(
) (
)
1; 1, 3;1, 5; 5
M NP−−
(
)
;I xy
MNP
(
)
( ) ( )
( )
( ) ( ) ( ) (
)
( )
22 22
22
22 2 2 2 2
1131
115 5
24
4; 2
52
xyx y
MI NI
MI PI
xyx y
xy x
I
xy y
++ =− +−
=


=
++ =− ++
+= =

⇔−

−= =

a bi+
a bi+
34
i+
a bi+
34i+
34 5i+=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 253
Câu 130. Trong mt phng ta đ Oxy, cho điểm M là điểm biu din ca s phc . Phương
trình đường trung trc ca đoạn OM là :
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Gi là trung trc của đoạn OM
qua trung điểm I ca và có vectơ pháp tuyến
:
Câu 131. Cho các s phc z tha mãn phn trc thuc và phn o thuộc đoạn .
Hi tp hợp các điểm biu din s phc z.
A. Phn mt phng gii hn bởi đường thng
B. Phn mt phng gii hn bởi đường thng và
C. Min ngoài ca hình ch nhật có bốn đỉnh là
D. Min trong ca hình ch nhật có bốn đỉnh là giao ca .
ớng dẫn giải
Đáp án: D
Gi . T gi thiết ta nên suy ra tập hp rt c các đim biu din s phc z
là min trong ca hình ch nhật có bốn đỉnh là giao ca
Câu 132. Trên mt phng phức, tập hp các điểm biu din s phc z mà c phn thc và phn o của nó
đều thuộc đoạn là:
A. Tập các điểm nm trên biên và bên trong hình tròn có tâm và bán kính
B. Tập các điểm nằm trên đoạn thng vi
C. Tập các điểm nằm trên biên và bên trong hình vuông có bốn đỉnh
D. Tập các điểm tha mãn:
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Rõ ràng tập hợp các điểm là tp hp các đim nm trên cnh và nằm bên trong hình vuông có bốn đỉnh là:
.
Câu 133. Miêu t tp s phc z trên h ta đ phc mà tha mãn
42zi
= +
2 50xy+ +=
2 50xy+−=
2 50xy +=
2 50xy++=
( )
( )
⇒∆
(
)
2;
OM ⇒Ι 1
(
)
4; 2n OM
= =
( )
⇒∆
( ) ( )
4 22 50042x y xy xy + −1 = + −10 = 0 +−2 =
[ ]
0;3
[ ]
2; 4
3
x =
0
x
=
2
y =
4
y =
0, 3, 2, 4.
xxy y= = =−=
0, 3, 2, 4xxy y
= = =−=
,,z x yi z y=+∈
03
24
x
y
≤≤
−≤
0, 3, 2, 4.xxy y
= = =−−
[
]
2; 2
( )
0;0
2
R =
0yx+=
[ ]
2; 2x
∈−
(
) ( ) (
) ( )
2; 2 ; 2; 2 ; 2; 2 ; 2; 2 −−
( )
;xy
22
4xy+≤
( )
( ) ( ) ( )
2; 2 ; 2; 2 ; 2; 2 ; 2; 2 −−
3 2 10zi+−=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 254
A. Đưng thng B. Đưng thng
C. Đưng tròn D. Đưng tròn
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Mi s phc được biu din bi một điểm . Do đó ta có tập s phc z thỏa mãn là:
Câu 134. Tp hợp các điểm biu din s phc z trong h tọa độ vuông góc của mt phng tha mãn
vi phn thực không âm là:
A. Mt hình tròn B. Mt hình viên phân
C. Một hình vành khăn D. Mt hình qut
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Gi s , suy ra , do đó . Vy tp hợp điểm thỏa mãn yêu
cu bài toán là phn hình giao nhau gia hình tròn tâm , bán kính 4 và nửa mt phng b là trc o
cha các điểm có phần thực không âm. Do đó ta thu được mt hình viên phân.
Câu 135. Bán kính của đường tròn biu din s phc z tha mãn h thc trong mt
phng phc là:
A. B. C. D.
ớng dẫn giải
Đáp án: A
Gi là điểm biu din s phc
Ta có
Vy tp hợp các điểm M là đường tròn , có tâm và bán kính là .
3 2 100xy−=
2 3 100xy−=
( ) ( )
22
2 3 100xy ++ =
( ) ( )
22
3 2 100xy ++ =
z x yi= +
( )
;xy
( ) ( )
22
3 2 10 2 3 100
x i yi x y
++−= + + =
23 4zi++
z x yi= +
( ) ( )
2 34
x yi+++
( ) ( )
22
2 3 16xy+ ++
( )
2; 3I −−
32 2 12z iz i+ = +−
29
9
29
3
29
9
23
9
(
)
;M xy
( )
,z x yi x y=+∈
32 2 12z iz i+ = +−
( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( )
22 2 2
22
3 2 21 2 2
3 2 21 2 2
1 2 29
3 39
x yi x yi
xy x y
xy
++ = ++
⇔+ +− = + +

⇔− +− =


22
1 2 29
3 39
xy

+− =


12
;
33



29
3
Bài tp trc nghim s phc
Trang 255
Câu 136. Cho các s phc . Gọi A, B, C, D lần lượt là các
điểm biu din ca . Hi t giác ABDC là hình gì?
A. Hình vuông B. Hình ch nht C. Hình bình hành D. Hình thang
ớng dẫn giải
Đáp án: D
nên ACDB là hình thang.
Ta chọn phương án D.
Câu 137. Tp hợp các điểm biu din s phc z sao cho là mt s thun o. Là một đường
tròn tâm
Tính tổng a + b
A. 2 B. 1 C. –2 D. 3
ớng dẫn giải
Đáp án: C
Gi s có điểm biu din z trên mt phng (Oxy)
Khi đó
T s bng: ; u là s thun ảo khi và chỉ khi:
Kết luận: Vậy tp hợp các điểm biu din ca z là một đường tròn tâm , bán kính , loại đi
điểm
Câu 138. Trong mt phng ta đ Oxy, cho ba điểm M,N, P là điểm biu din ca 3 s phc:
. Vi giá tr nào của x thì tam giác MNP vuông tại P?
A. 1 và 2 B. 0 và 7 C. D. 3 và 5
ớng dẫn giải
Đáp án: B
Ta có 3 điểm
1 23
24 , , 27 2z iz iz i= =−=
4
64zi=
1234
,,,zz zz
//AC BD
23zi
u
zi
++
=
( )
;bIa
( )
,z x yi x y=+∈
(
)
;
M xy
( )
(
) ( )
( )
2
2
23 1
23 2 3
1
1
x y ix y i
z i x yi i
u
zi x y i
xy

++ +
++ ++ +

= = =
+−
+−
( )
22
2 2 3 22 1x y x y xy i+ + + −+ +
(
)
( )
( )
( )
22
22
2
2
2
2
2 2 30
1 15
10
10
xy xy
xy
xy
xy
+ + + −=
+ ++ =


+−
+−
( )
1; 1I −−
5R
=
( )
0;1
123
8 3; 1 4; 5z iz iz xi=+=+=+
1
7
(
) ( ) ( )
8;3 , 1; 4 , 5;M N Px
( ) ( )
3; 3 , 4; 4MP x NP x −− =
 
Bài tp trc nghim s phc
Trang 256
Để vuông ti
MNP
( )( )
. 0 12 3 4 0 0; 7P MP NP x x x x
= ⇔− + = = =
 
Bài tp trc nghim s phc
Trang 257
C BÀI TP T LUYN (89 CÂU)
Câu 1: Tìm tp hp các đim biu din s phc z trên mt phng phc sao cho
(z 1)(z i)−−
là s thc.
A. Đưng thng
x y10 +=
B. Đưng tròn
22
x y xy0+ −−=
C. Đưng tròn
22
x y xy0+ −+=
D. Đưng thng
x y10+ +=
Câu 2: Trong mt phng phc, gọi A, B, C lần lượt các đim biu din các s phc
1 23
z (1 i)(2 i), z 1 3i, z 1 3i= + =+ =−−
. Tam giác ABC là:
A. Mt tam giác đu. B. Một tam giác vuông (không cân).
C. Mt tam giác vuông cân. D. Một tam giác cân (không đều).
Câu 3: Gi M, N, P ln lưt các đim biu din ca các s phc 1 i, 5 + 4i , 3 + i. m s phc z biu din
bởi điểm Q sao cho MNPQ là hình bình hành
A. 6i – 7 B. 7 + 6i C. 6 – 7i D. 6 + 7i
Câu 4: Xác đnh tp hp các đim biu din s phc z trên mt phng phc sao cho
1
zi
là s thun o.
A. Trục hoành, bỏ điểm (-1; 0) B. Đưng thng x = -1, bỏ điểm (-1; 0)
C. Đưng thng y = 1, b điểm (0; 1). D. Trục tung, bỏ điểm (0; 1)
Câu 5: Trong mt phng phc Oxy , cho ba đim
A, B,C
biu din cho 3 s phc
12 3
z 3 i,z 2 3i, z 1 2i
= + =+ =−+
. Xác định độ ln ca s phc biu din trng tâm G ca tam giác
ABC
A. 1 B. 5 C. 2 D. 3
Câu 6: Gi M, N, P lần lượt các đim biu din ca các s phc 1 + i , 2 + 3i , 1 2i. S phc z biu din
bởi điểm Q sao cho
MN 3MQ 0+=
 
là:
A.
21
33
i B.
21
33
+
i C.
21
33
−+
i D.
21
33
−−
i
Câu 7: Tp hợp các điểm biu din các s phc
z
tha mãn
z1i 1+−
A. Đưng tròn tâm
( )
I 1,1
, bán kính
R1=
B. Đưng tròn tâm
( )
I 1, 1−−
, bán kính
R1=
C. Hình tròn tâm
( )
I 1,1
, bán kính
R1=
D. Hình tròn tâm
( )
I 1, 1
, bán kính
R1=
Câu 8: Trong mt phng phc cho tam giác ABC vuông ti C; Biết rng A, B lần lượt biu din các s phc:
21
z -2 4i,z 2 -2i=+=
. Khi đó, C biểu din s phc:
A.
z 2 4i= +
B.
z 2 2i=−−
C.
z 2 2i=−+
D.
z 2 4i=
Câu 9: Cho các s phc:
21 3
z 1 3i;z 2 +2i;z 1 i=+ = =−−
được biu din lần lượt bi các đim A, B, C trên
mt phng. Gọi M là điểm tha mãn:
AM AB AC=
  
. Khi đó điểm M biu din s phc:
A.
z 6i
=
B.
z 6i=
C.
z 2=
D.
z 2=
Bài tp trc nghim s phc
Trang 258
Câu 10: Tromg mt phng phc cho hai điểm A(4; 0), B(0; - 3). Điểm C tha mãn:
OC OA OB= +
  
. Khi đó
điểm C biu din s phc:
A.
z 3 4i=−−
B.
z 4 3i=
C.
z 3 4i=−+
D.
z 4 3i= +
Câu 11: Trong mt phẳng Oxy cho điểm A biu din s phc
1
z 1 2i= +
, B là đim thuc đưng thng y = 2
sao cho tam giác OAB cân tại O. B biểu din s phức nào sau đây:
A.
z 1 2i=−+
B.
z 1 2i
=
C.
z 2 i
=
D.
z 3 2i= +
Câu 12: Cho 3 s phức i, 2 3i,
34−+
i có đim biu din trong mt phng phc là A, B, C; Tìm s phc
biu din trng tâm G ca tam giác ABC.
A.
12
33
+
i B.
12
33
−+
i C.
12
33
i D.
12
33
−−
i
Câu 13: Cho s phc
z 6 7i= +
. S phc liên hp ca z có điểm biu diễn là:
A.
(6; 7)
B.
(6; 7)
C.
( 6; 7)−−
D.
( 6; 7)
Câu 14: Cho A, B, M lần lượt đim biu din ca các s phc - 4, 4i, x + 3i. Với giá tr thc nào ca thì
A, B, M thẳng hàng?
A. x = - 2 B. x = 1 C. x = - 1 D. x = 2
Câu 15: Tp hợp các điểm biu din ca s phc z trong mt phẳng Oxy biết
(1 i)z+
là s thc là:
A. Trc Ox B. Trc Oy
C. Đưng thng
yx=
D. Đưng thng
yx=
Câu 16: Tp hợp các điểm M biu din các s phc
z
tha mãn
z4
<
A. Đưng tròn
B. Đưng thng
C. Phần bên trong đường tròn có tâm là O và có bán kính R = 4
D. Đường hypebol
Câu 17: Tp hợp các điểm biu din hình hc ca s phức z là đường thng như hình v. Giá tr
z
nh nht
là:
A. 2 B. 1
C.
2
D.
1
2
O
y
x
1
1
Δ
Bài tp trc nghim s phc
Trang 259
Câu 18: Gi A, B, C lần lượt là đim biu din ca các s phc z1 = 3 + 2i, z2 = 2 3i, z3 = 5 + 4i. Chu vi ca
tam giác ABC là:
A. B. C. D.
Câu 19: Gi A, B, C lần lượt là đim biu din các s phc
1
4i
z,
1i
=
−+
( )( )
2
z 1 i 1 2i ,=−+
3
2 6i
z
3i
+
=
. Khi đó,
mệnh đề nào dưới đây là đúng.
A. A, B, C thẳngng B. Tam giác ABC là tam giác tù
C. Tam giác ABC là tam giác đu D. Tam giác ABC là tam giác vuông cân
Câu 20: Trong mt phng phức, tập hp các đim biu din ca s phc z thỏa mãn điều kiện
z2 z2 5++=
có dạng là:
A.
22
xy
1
25 9
94
+=
B.
22
xy9+=
C.
22
xy
1
9 25
49
+=
D.
22
x y 16
+=
Câu 21: Cho s phc vi . Khi đó tp hp các đim M biu din cho s phc trên
mt phẳng Oxy là:
A. B.
C. D.
Câu 22: Tp hợp các điểm biu din s phc z tha mãn:
z 2 z 2 10++=
là:
A. Parabol B. Hình tròn C. Đưng thng D. Elip
Câu 23: Cho biết có hai s phc z tha mãn
|z| 5=
và có phần thc bng hai ln phn ảo. Hai điểm biu din
ca hai s phức đó:
A. Đối xứng nhau qua trc thc.
B. Cùng vi gc ta đ to thành mt tam giác vuông
C. Đối xứng nhau qua trc o.
D. Đối xứng nhau qua gc ta đ.
Câu 24: Tp hp các s phc
( )
w 1 iz 1=++
vi z là s phc tha mãn
|z 1| 1−≤
là hình tròn có diện tích là
A.
π
B.
3π
C.
4π
D.
2π
Câu 25: Cho s phc z = a + a
2
i vi a R. Khi đó điểm biu din ca s phc liên hp ca z nằm trên:
A. Đưng thng y = - x + 1 B. Parabol y = - x
2
C. Đưng thng y = 2x D. Parabol y = x
2
Câu 26: Tìm tp hợp điểm biu din s phc z tho mãn
z2 iz+=
26 2 2 58++
26 2 58++
22 2 2 56++
22 2 58
++
iz 1ϖ= +
| z 1 2i | 2−+ =
ϖ
22
(x 1) (y 2) 2 ++ =
22
(x 1) (y 3) 2 +− =
22
(x 3) (y 1) 2
++ =
22
(x 3) (y 1) 2
+− =
Bài tp trc nghim s phc
Trang 260
A.
4x 2y 3 0
−=
B.
4x 2y 3 0 +=
C.
4x 2y 3 0+ +=
D.
4x 2y 3 0+ −=
Câu 27: Tp hợp các điểm biu din s phc z tha mãn
z1i 2+− =
A. Đưng tròn tâm (1; 2), bán kính R = 1. B. Đưng tròn tâm ( - 1; 1), bán kính R = 2.
C. Đưng tròn tâm (1; - 1), bán kính R = 2. D. Đưng thng
xy2
−=
Câu 28: Trong mt phẳng Oxy, tập hp tt các đim biu din s phc z tha điều kiện:
( )
z 3 4i 2−− =
có
dng
A.
( ) ( )
22
x3 y4 4 ++ =
B.
2x3y40+ +=
C.
( ) ( )
22
x4 y3 4 ++ =
D.
2x 3y 4 0 +=
Câu 29: Tp hợp các điểm biu din cho s phc z tha mãn
( )
|z i| | 1 i z|−= +
là đường tròn có phương trình
A.
22
x y 2x 1 0+ −=
B.
22
x y 2y 1 0+ −=
C.
22
x y 2x 1 0+ + −=
D.
22
x y 2y 1 0+ + −=
Câu 30: S phc z tha mãn
( )
z 2 i z 3 5i++ =+
có điểm biu diễn M, thì
A. M nằm trong góc phần tư thứ nht B. M nằm trong góc phần tư thứ hai.
C. M nằm trong góc phần tư thứ ba. D. M nằm trong góc phần tư thứ tư.
Câu 31: t các đim A, B, C trong mt phng phc theo th t biu din các s phc
4i
i1
, (1 i)(2i + 1),
2 6i
3i
+
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. Tam giác ABC có din tích bng 2 B. Tam giác ABC đều
C. Tam giác ABC vuông cân D. Tam giác ABC có chu vi bng 4
Câu 32: Trong mt phẳng Oxy, tập hp các đim M biu din s phc z thỏa mãn điều kiện
z 3 2i 5−+ =
là:
A. Đưng tròn tâm I( - 3;2) bán kính bằng 5 B. Đưng tròn tâm I(3; - 2) bán kính bằng 5
C. Đưng tròn tâm I( - 3; - 2) bán kính bằng 5 D. Đường tròn tâm I(3;2) bán kính bằng 5
Câu 33: Gi s
12
z ,z
là hai nghim của phương trình
2
z 2z 5 0
+=
và A, B là các đim biu din ca
12
z ,z
.
Ta đ trung điểm ca đon thẳng AB là:
A.
( )
0,1
B.
( )
0, 1
C.
( )
1,1
D.
( )
1, 0
Câu 34: Cho s phc z tha mãn
z 3 4i 2
−+
. Tp hợp các điểm biu din ca s phức z là:
A. Đưng tròn tâm I(3; 4) bán kính R = 2 B. Đưng tròn tâm I(3; - 4) bán kính R = 2
C. Hình tròn tâm I(3; - 4) bán kính R = 2 D. Hình tròn tâm I(3; 4) bán kính R = 2
Bài tp trc nghim s phc
Trang 261
Câu 35: Cho A, B, M lần lượt là đim biu din ca các s phc
4; 4i; x 3i.−+
Vi giá tr thc nào ca
x
thì A,
B, M thẳng hàng:
A.
x1=
B.
x1=
C.
x2=
D.
x2=
Câu 36: Cho s phc z tha mãn
2
z
là s o. Tp hợp điểm biu din s phc z là:
A. Đưng thng B. Parabôn C. Elip D. Đưng tròn
Câu 37: Trong mt phng ta đ Oxy. Gi s điểm M biu din s phc
z
, điểm N biu din s phc
z
. Khi
đó:
A. Hai điểm M, N đối xứng nhau qua trc Oy B. Hai điểm M, N đối xứng nhau qua trc Ox.
C. Hai điểm M, N đối xứng nhau qua gc ta đ O. D. Tt c đều sai.
Câu 38: Trong mt phng phức, cho 3 điểm A, B, C biu din các s phc
z 1 4i= +
,
z 2i= +
,
z 4i= +
. Tâm
đường tròn ngoi tiếp tam giác A, B, C biểu din s phc nào?
A.
z 2 3i=
B.
z 3 3i= +
C.
z 2 3i= +
D.
z 4i= +
Câu 39: Cho s phc z tha mãn
z 1 z 2 3i= −+
. Tp hợp các điểm biu din ca s phức z là:
A. Đưng tròn tâm I(1; 2) bán kính R = 1
B. Đưng thẳng có phương trình x - 5y - 6 = 0
C. Đưng thẳng có phương trình 2x - 6y + 12 = 0
D. Đưng thẳng có phương trình x - 3y - 6 = 0
Câu 40: Tp hợp các điểm biu din s phc
z
biết
z
tha mãn:
z 2 3i
1
z4i
+−
=
−+
là:
A. Đưng tròn tâm I( - 2;3) bán kính r = 1 B. Đưng thẳng: 3x - y - 1 = 0
C. Đưng thẳng: 3x + y - 1 = 0 D. Đưng tròn tâm I( - 4;1) bán kính R = 1
Câu 41: Trong mt phẳng Oxy, tập hp các đim M biu din s phc z thỏa n điều kiện
z 3 2i z 1 3i+ = −−
là:
A. Một Hyperbol B. Một đường tròn. C. Mt parabol D. Một đường thng
Câu 42: Trong mt phng phc tp hợp các điểm biu din s phc
z x yi= +
tha mãn
zi z3i2−= +
A. Đưng tròn
( )
C
tâm
( )
I 0;1
, bán kinh
R3=
.
B. Đưng thng D:
x 2y 3 0
+ +=
C. Đưng tròn
( )
C
tâm
( )
I 2; 3−−
, bán kinh
R3=
.
D. Đưng thng D:
y0=
.
Câu 43: Cho các đim A, B, C trong mt phng phc theo th t được biu din bi các s:
1 i, 2 4i, 6 5i++ +
.
Tìm s phc biu diễn điểm D sao cho t giác ABDC là hình bình hành:
Bài tp trc nghim s phc
Trang 262
A.
3
B.
7 8i
+
C.
3 8i−+
D.
5 2i
+
Câu 44: Tìm tp hợp các điểm biu din s phc z tha mãn
z
2
zi
=
là:
A. bán kính
4
I 0;
3



bán kính
2
r
3
=
B. bán kính
( )
I 1; 0
bán kính
1
r
3
=
C. Đưng tròn
( )
I 0;1
bán kính
2
r
3
=
D. bán kính
4
I 0;
3



bán kính
1
r
3
=
Câu 45: Tp hp các điểm biu din s phc z tha mãn các điều kiện sau đây, tập hp nào là hình tròn:
A.
3iz z2
+≤−
B.
z1i z
−+ =
C.
z 2i 3 i ≤−
..
D.
z1i 2−+ =
Câu 46: Đim
M ( 1; 3)
là điểm biu din ca s phc:
A.
z 1 3i=−−
B.
z 1 3i
=−+
C.
z 2i=
D.
z2=
Câu 47: Xét các điểm A, B, C trong mặt phẳng phức theo thứ tự biểu diễn lần lượt các số phức
( )(
)
12 3
4i 2 6i
z ,z 1 i 1 2i ,z
i1 3i
+
= =−+ =
−−
Nhận xét nào sau đây là đúng nhất
A. Ba điểm A, B, C thẳngng B. Tam giác ABC là tam giác vuông
C. Tam giác ABC là tam giác cân D. Tam giác ABC là tam giác vuông cân
Câu 48: Cho s phc z = 1 + bi , khi b thay đi tp hợp các điểm biu din s phc z trong mt phng ta đ
A. Đưng thng y - b = 0 B. Đưng thng x - 1 = 0
C. Đưng thẳng bx + y - 1 = 0 D. Đưng thng x - y - b = 0
Câu 49: Cho các điểm A, B, C, D, M, N, P nằm trong mt phng phc lần lượt biu din các s phc
1 3i, 2 2i, 4 2i,1 7i, 3 4i,1 3i, 3 2i+ + −− −+ −+
Nhận xét nào sau đây là sai
A. T giác ABCD là t giác ni tiếp
B. Hai tam giác ABC và MNP là hai tam giác đồng dng
C. Hai tam giác ABC và MNP có cùng trọng tâm
D. A và N là hai điểm đối xứng nhau qua trc Ox
Câu 50: Cho A, B, C lần lượt là ba điểm biểu diễn số phức z
1
, z
2
, z
3
thỏa
123
zzz= =
Mệnh đề nào sau đây là đúng
A. O là trọng tâm tam giác ABC
B. O là tâm đưng tròn ngoi tiếp tam giác ABC
C. Tam giác ABC là tam giác đu
D. Trọng tâm tam giác ABC là điểm biu din s phc z
1
+ z
2
+ z
3
Bài tp trc nghim s phc
Trang 263
Câu 51: Gọi M là điểm biu din ca s phc z = a + bi trong mt phng phức. Khi đó khoảng cách OM bằng:
A. Môđun của a + bi B.
22
ab
C.
ab+
D.
22
ab
Câu 52: Cho s phc
z 6 7i= +
. S phc liên hp của z có điểm biu diễn là:
A. (6; 7) B. (6; –7) C. (–6; 7) D. (–6; –7)
Câu 53: Cho s phc z = 5 – 4i. S phc đi của z có điểm biu diễn là:
A. ( - 5; - 4) B. (5; - 4) C. (5;4) D. ( - 5;4)
Câu 54: S phc z = 2 3i có điểm biu diễn là:
A. ( - 2;3) B. (2;3) C. ( - 2; - 3) D. (2; - 3)
Câu 55: Ta đ điểm M biu din cho s phc
z 3i
= +
A.
M( 3;i)
B.
M( 3;0)
C.
M(0; 3)
D.
M( 3;1)
Câu 56: Đim biu din ca s phc
1
z
2 3i
=
là:
A. (3; –2) B.
23
;
13 13



C. (2; –3) D. (4; –1)
Câu 57: Gi A đim biu din ca s phc z = 3 + 2i và B đim biu din ca s phc z’ = 2 + 3i. Tìm
mệnh đề đúng của các mệnh đề sau:
A. Hai điểm A và B đối xng vi nhau qua gc ta đ O
B. Hai điểm A và B đối xứng vi nhau qua trc tung
C. Hai điểm A và B đối xng nhau qua trc hoành
D. Hai điểm A và B đối xứng với nhau qua đường thẳng y = x
Câu 58: Trên mt phng ta đ Oxy, tp hp đim biu din các s phc z tha mãn điu kin
( )
zi 2 i 2−+=
là:
A.
( )
( )
22
x1 y2 4 ++ =
B.
x 2y 1 0
+ −=
C.
3x 4y 2 0+ −=
D.
( ) ( )
22
x1 y2 9+ +− =
Câu 59: Trong mt phng ta đ Oxy, tp hợp điểm M biu din các s phc z thỏa mãn điều kiện
zi zi 4−+ +=
là mt:
A. Đưng tròn B. Đường Hypebol C. Đưng elip D. Hình tròn
Câu 60: Gi A là đim biu din ca s phc z = 2 + 5i và B là đim biu din ca s phc z’ = - 2 + 5i. Tìm
mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hai điểm A và B đối xng với nhau qua đường thng y = x
B. Hai điểm A và B đối xứng vi nhau qua trc hoành
C. Hai điểm A và B đối xng vi nhau qua gc ta đ O
Bài tp trc nghim s phc
Trang 264
D. Hai điểm A và B đối xng vi nhau qua trc tung
Câu 61: Tp hợp các điểm trong mt phng phc biu din s phức z thõa mãn điều kiện z
2
là s ảo là:
A. Trc o
B. 2 đường phân giác y = x và y = - x của các trc ta đ
C. Đưng phân giác của góc phần tư thứ nht
D. Trc hoành
Câu 62: Phương trình
2
z 2z b 0 +=
2 nghiệm phc đưc biu din trên mt phng phc bởi hai điểm
A
B
. Tam giác
OAB
(vi
O
là gc ta đ) đu thì s thc
b
bng:
A. B, C, D đều sai B. 3 C. 2 D. 4
Câu 63: Cho s phc
z
tha mãn
z 3 4i 2−+ =
w 2z 1-i= +
. Trong mt phng phc, tp hợp đim biu
din s phc
w
là đường tròn tâm
I
, bán kính
R
A.
I(3; 4), R 2−=
B.
I(4; 5), R 4−=
C.
I(5; 7),R 4−=
D.
I(7; 9),R 4
−=
Câu 64: Trong mt phng ta đ Oxy, tìm tp hợp điểm biu din các s phc z tha mãn điều kin phn thc
bng 3 ln phn o của nó là một
A. Parabol B. Đưng tròn C. Đưng thng D. Elip
Câu 65: Tp hợp điểm biu din s phc
z
tha mãn
z (4 3i) 2−+ =
là đường tròn tâm
I
, bán kính
R
A.
I(4;3), R 2=
B.
I(4; 3), R 4−=
C.
I( 4;3), R 4−=
D.
I(4; 3), R 2−=
Câu 66: Trong mt phng
Oxy,
gi
A,B,C,D
lần lượt là bốn đim biu din các s phc
1 23 4
z 2 i, z 5i, z 3 2i, z 1 2i= = = =−−
. Trong các khẳng đnh sau đây, khẳng đnh nào đúng?
A. Tam giác
ABC
vuông ti
A
B. Đim
M (1; 2)
là trung điểm của đoạn thng
CD.
C. Tam giác
ABC
cân ti
B
.
D. Bốn điểm
A,B,C,D
ni tiếp được đường tròn.
Câu 67: Gi A, B, C, D lần lượt là các đim biu din cho các s phc
1 2 34
z 7 3i, z 8 4i, z 1 5i, z 2i==+=+−
. Chọn kết lun
đúng nhất:
A. ABCD là hình bình hành. B. ABCD là hình vuông.
C. ABCD là hình ch nht. D. ABCD là hình thoi.
Câu 68: Gi M, N, P lần lượt các đim biu din cho các s phc
1 23
z 1 5i, z 3 i, z 6=+ =−=
. M, N, P 3
đỉnh ca tam giác có tính cht:
A. Vuông B. Vuông cân C. Cân D. Đều
Bài tp trc nghim s phc
Trang 265
Câu 69: Gi s M(z) đim trên mt phng phc biu din s phc z. Tìm tp hp các đim M(z) tha mãn
điều kiện: = 2
A. Đáp án khác B. (x + 1)
2
+ (y + 1)
2
= 4
C. (x - 1)
2
+ (y - 1)
2
= 4 D. (x - 1)
2
+ (y + 1)
2
= 4
Câu 70: Tp hợp các điểm M biu din cho s phc z tho mãn
z 5i z 5i 10 ++ =
là:
A. Đưng tròn B. Đưng elip C. Đưng thng D. Đưng parabol
Câu 71: Trong mt phng phức, cho 3 điểm A, B, C ln lưt biu din cho 3 s phc
2
12 3
z 1 i, z (1 i) , z a i, a =+ =+ =−∈
. Để tam giác ABC vuông ti B thì
a =
A. - 3 B. - 2 C. 3 D. - 4
Câu 72: Tp hợp đim biu din s phc z tho
z 2i 3−=
đường tròn tâm I. Tt c giá tr m tho khoảng
cách t I đến d: 3x + 4y m = 0 bng
1
5
là?
A.
m 10;m 14= =
B.
m 10;m 12= =
C.
m 10;m 11= =
D.
m 12;m 13= =
Câu 73: Trong mt phng phức, tập hợp điểm biu din cho s phc
z
tha
z 3 2i 4+− =
A. Đưng tròn tâm I( - 3;2), bán kính R = 4. B. Đưng tròn tâm I(3; - 2), bán kính R = 16.
C. Đưng tròn tâm I(3; - 2), bán kính R = 4. D. Đưng tròn tâm I( - 3;2), bán kính R = 16.
Câu 74: Tp hợp các điểm biu din s phc z tha mãn
z (3 4i) 2−− =
trong mt phng Oxy là:
A. Đưng thng
2x y 1 0+ +=
B. Đưng tròn
22
(x 3) (y 4) 4 ++ =
C. B và C đều đúng.
D. Đưng tròn
22
x y 6x 8y 21 0+−++=
Câu 75: Tp hợp điểm
M
biu din s phc
z
tho điều kiện:
z 1 i z 3 2i+− = +
là:
A. Đưng thng B. Elip C. Đon thng D. Đưng tròn
Câu 76: Cho phương trình x
2
2x + 2 = 0. Gi A và B lần lượt là các đim biu din các nghim ca pt. Khi
đó diện tích tam giác OAB là:
A. 1đvdt B. 2đvdt C. đvdt D. đvdt
Câu 77: Trong mt phc cho tam giác ABC vuông ti C; Biết rng A, B ln lượt biu din các s phc: z
1
= -
2 – 4i; z
2
= 2 2i. Khi đó có một điểm C biu din s phc:
A. z = 2 – 4i B. z = - 2 + 2i C. z = 2 + 2i D. z = 2 – 2i
Câu 78: Trong mặt phẳng phức cho ba điểm A, B, C lần lượt biểu diễn các số phức
z
1
= 2; z
2
= 4 + i ; z
3
= - 4i. M là điểm sao cho:
OA OB OC 3OM 0++ =
   
. Khi đó M biểu din s phc:
A. z = 18 –i B. z = - 9 + 18i C. z = 2 – i D. z = - 1 + 2i
1zi−+
Bài tp trc nghim s phc
Trang 266
Câu 79: Trong mt phẳng Oxy cho điểm A biu din s phc z
1
= 1 + 2i. B là đim thuc đưng thng y = 2
sao cho tam giác OAB cân tại O. B biểu din s phức nào sau đây:
A. z = - 1 + 2i B. z = 1 – 2i C. z = - 1 – 2i D. z = 1 + 2i
Câu 80: Gi M và M’ theo th t các đim ca mt phng phc biu din s phc z 0 và
1i
zz
2
+
=
. Tam
giác OMM’ là tam giác gì?
A. Tam giác vuông B. Tam giác cân C. Tam giác vuông cân D. Tam giác đu
Câu 81: Đim biu din ca các s phc z = a + ai vi a R, nằm trên đường thẳng có phương trình là:
A. y = x B. y = 2x C. y = 3x D. y = 4x
Câu 82: Cho s phc z = a - ai vi a R, điểm biu din ca s phc đi ca z nằm trên đưng thng
phương trình là:
A. y = 2x B. y = - 2x C. y = x D. y = - x
Câu 83: Cho số phức z = a + a
2
i với a R. Khi đó điểm biểu diễn của số phức liên hợp của z nằm trên:
A. Đưng thng y = 2x B. Đưng thng y = - x + 1
C. Parabol y = x
2
D. Parabol y = - x
2
Câu 84: Gi s A, B theo thứ t là điểm biu din ca các s phc z
1
, z
2
. Khi đó đọ dài ca véctơ
AB

bng:
A.
12
zz
B.
12
zz+
C.
21
zz
D.
21
zz+
Câu 85: Tp hợp các điểm trong mt phng biu din cho s phc z tho mãn điều kiện
zi 1−=
là:
A. Một đường thng B. Một đường tròn C. Một đoạn thng D. Mt hình vuông
Câu 86: Tp hợp các điểm trong mt phng biu din cho s phc z tho mãn điều kiện z
2
là mt s thc âm là:
A. Trc hoành (tr gc to độ O) B. Trc tung (tr gc to độ O)
C. Đưng thng y = x (tr gc to độ O) D. Đưng thng y = - x (trừ gc to độ O)
Câu 87: Tp hợp các điểm trong mt phng biu din cho s phc z tho mãn điều kiện z
2
là mt s ảo là:
A. Trc hoành (tr gc to độ O) B. Trc tung (tr gc to độ O)
-
2
x
y
O
(Hình 3)
-
3i
y
x
O
(Hình 2)
y
2
O
x
-
(Hình 1)
Bài tp trc nghim s phc
Trang 267
C. Hai đường thng y = ±x (tr gc to độ O) D. Đường tròn x
2
+ y
2
= 1
Câu 88: Tp hợp các điểm trong mt phng biu din cho s phc z tho mãn điều kiện z
2
= (
z
)
2
là:
A. Trc hoành
B. Trc tung
C. Gm c trc hoành và trc tung
D. Đường thẳng y = x
Câu 89: Cho số phức z = x + yi. (x, y R). Tập hợp các điểm biểu diễn của z sao cho
zi
zi
+
là một số thực âm
là:
A. Các điểm trên trục hoành với - 1 < x < 1 B. Các điểm trên trục tung với - 1 < y < 1
C. Các đim trên trc hoành vi
x1
x1
≤−
D. Các đim trên trc tung vi
y1
y1
≤−
| 1/266