TOÁN 10
LPTOÁNTH
YCƯ‐TPHU
CS1:P5,Dãy14tpthểtc.ĐườngNgô ThiNhm
CS2:TrungTâmCaoThng‐11ĐốngĐa
TÀILIUDÀNHCHOHCSINHLPTOÁNTHYCƯ‐TPHUẾ
(Chiêusinhthườngxuyên,bổtrợkiếnthckpthi)
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang1
BÀI 1. MNH ĐỀ
A. LÝ THUYT
1. Mnh đề là gì?
Mnh đề là mt câu khng định Đúng hoc Sai. Mt câu khng định đúng gi là mt mnh đề đúng,
mt câu khng định sai gi là mnh đề sai.
Mt mnh đề không th va đúng hoc va sai.
2. Mnh đề ph định
Cho mnh đề P . Mnh đề “Không phi
P
” gi là mnh đề ph định ca
P
. Ký hiu là
P
. Nếu
P
đúng thì P sai, nếu P sai thì P đúng .
Ví d: P: “ 3 > 5 ” thì P : “ 3 5 ”
3. Mnh đề kéo theo và mnh đề đảo
Cho 2 mnh đề P Q . Mnh đề “Nếu
P
thì Q ” gi là mnh đề kéo theo. Ký hiu là PQ . Mnh
đề PQ ch sai khi P đúng Q sai, và đúng trong các trường hp con li.
Cho mnh đề PQ . Khi đó mnh đề QP gi là mnh đề đảo ca
P
Q .
4. Mnh đề tương đương
Cho 2 mnh đề P Q . Mnh đề
P
nếu và ch nếu Q ” gi là mnh đề tương đương, ký hiu
PQ . Mnh đề PQ đúng khi c hai mnh đề kéo theo
P
Q QP đều đúng và sai trong
các trường hp còn li.
5. Khái nim mnh đề cha biến
Ví d: Xét câu sau: “
n
chia hết cho 3”, vi
n
là s t nhiên.
6. Các kí hiu
a) Kí hiu
Cho mnh đề cha biến
()Px vi
x
X
. Khi đó khng định “ Vi mi
x
thuc X , ()
P
x đúng”
(hay “ ()Px đúng vi mi
x
thuc X ”) (1) là mt mnh đề. Mnh đề này đúng nếu vi
0
bt k
thuc X sao cho
0
()Px là mnh đề đúng. Mnh đề (1) được ký hiu là ",()"
x
XPx hoc
":()"
x
XPx . Kí hiu đọc là “vi mi”
b) Kí hiu
Cho mnh đề cha biến ()Px vi
x
X
. Khi đó khng định “ Tn ti
x
thuc X , ()Px đúng” (2)
là mt mnh đề. Mnh đề này đúng nếu có
0
thuc X sao cho
0
()
P
x là mnh đề đúng. Mnh đề
(2) được ký hiu là ",()"
x
XPx hoc ":()"
x
XPx
. Kí hiu
đọc là “tn ti”.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang2
7. Mnh đề ph định ca mnh đề có cha kí hiu
,
Ph định ca mnh đềx X, P(x) ” là mnh đềxX, P(x)
Ph định ca mnh đềx X, P(x) ” là mnh đềxX, P(x)
Ví d: Cho x là s nguyên dương ; P(x) : “ x chia hết cho 6” ; Q(x): “ x chia hết cho 3”
Ta có :
P(10) là mnh đề sai ; Q(6) là mnh đề đúng
()Px: “ x không chia hết cho 6”
Mnh đề kéo theo P(x) Q(x) là mmh đề đúng.
x N
*
, P(x)” đúng có ph định là “x N
*
, P(x)”có tính sai
B.PHÂNLOIPHƯƠNGPHÁPGIIITP
Dng 1: Nhn biết mnh đề, mnh đề cha biến
1. Phương pháp
Mnh đề là mt câu khng định đúng hoc mt câu khng định sai.
 Mt câu khng định đúng được gi là mt mnh đề đúng, mt câu khng định sai được gi là
mnh đề sai.
 Câu hi, câu cm tháng hoc câu chưa xác định được tính đúng sai thì không phi là mnh đề.
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d: Các câu sau đây, câu nào là mnh đề, câu nào không phi là mnh đề? Nếu là mnh đề hãy cho
biết mnh đề đó đúng hay sai.
(1) đây đẹp quá!
(2) Phương trình
2
310xx-+= vô nghim
(3) 16 không là s nguyên t
(4) Hai phương trình
2
430xx-+=
2
31 0xx-++= có nghim chung.
(5) S
p có ln hơn 3 hay không?
(6) Italia vô địch Worldcup 2006
(7) Hai tam giác bng nhau khi và ch khi chúng có din tích bng nhau.
Li gii
Câu (1) và (5) không là mnh đề(vì là câu cm thán, câu hi)
Các câu (3), (4), (6), là nhng mnh đề đúng
Câu (2) và (7) là nhng mnh đề sai.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang3
3. Bài tp trc nghim
Câu 1. Phát biu nào sau đây là mt mnh đề?
A. Mùa thu Hà Ni đẹp quá! B. Bn có đi hc không?
C. Đề thi môn Toán khó quá! D. Hà Ni là th đô ca Vit Nam.
Hướng dn gii
Chn D.
Phát biu A, B, C là câu cm và câu hi nên không là mnh đề.
Câu 2. Câu nào sau đây không là mnh đề?
A. Tam giác đều là tam giác có ba cnh bng nhau.
B.
31
.
C.
451
.
D. Bn hc gii quá!
Hướng dn gii
Chn D.
Vì “Bn hc gii quá!” là câu cm thán không có khng định đúng hoc sai.
Câu 3. Cho các phát biu sau đây:
1. “17 là s nguyên t
2. “Tam giác vuông có mt đường trung tuyến bng na cnh huyn”
3. “Các em C14 hãy c gng hc tp tht tt nhé !”
4. “Mi hình ch nht đều ni tiếp được đường tròn”
Hi có bao nhiêu phát biu là mt
đề?
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Hướng dn gii
Chn B.
Câu 1 là mnh đề. Câu 2 là mnh đề.
Câu 3 không phi là mnh đề. Câu 4 là mnh đề.
Câu 4. Cho các câu sau đây:
1. “Phan-xi-păng là ngn núi cao nht Vit Nam”.
2. “
2
9,86
”.
3. “Mt quá!”.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang4
4. “Ch ơi, my gi ri?”.
Hi có bao nhiêu câu là mnh đề?
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Hướng dn gii
Chn D.
Mnh đề là mt khng định có tính đúng hoc sai, không th va đúng va sai.
Do đó 1,2 là mnh đề và 3,4 không là mnh đề.
Câu 5. Câu nào trong các câu sau không phi là mnh đề?
A.
có phi là mt s vô t không?. B.
225
.
C.
2
là mt s hu t. D.
4
2
2
.
Hướng dn gii
Chn A.
Câu 6. Trong các câu sau, câu nào không phi là mnh đề?
A. Bun ng quá!
B. Hình thoi có hai đường chéo vuông góc vi nhau.
C. 8 là s chính phương.
D. Băng Cc là th đô ca Mianma.
Li gii.
Chn A
Câu cm thán không phi là mnh đề.
Câu 7. Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là không phi là mnh đề?
a) Huế là mt thành ph ca Vit Nam.
b) Sông Hương chy ngang qua thành ph Huế.
c) Hãy tr li câu hi này!
d)
519 24.+=
e)
6 81 25.+=
f) Bn có ri ti nay không?
g) 211.x +=
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang5
Li gii.
Chn C
Các câu c), f), g) không phi là mnh đề
Câu 8: Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là mnh đề?
a) Hãy đi nhanh lên!
b) Hà Ni là th đô ca Vit Nam.
c)
5 7 4 15.++=
d) Năm
2018
là năm nhun.
A.
4.
B.
3.
C.
1.
D.
2.
Li gii.
Chn B
Câu a) là câu cm thán không phi là mnh đề.
Câu 9: Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là mnh đề?
a) C lên, sp đói ri!
b) S 15 là s nguyên t.
c) Tng các góc ca mt tam giác là
180 .
d)
x
là s nguyên dương.
A.
3.
B.
2.
C.
4.
D.
1.
Li gii.
Chn B
Câu a), d) không là mnh đề.
Câu 10: Trong các câu sau, câu nào là mnh đề?
A. Đi ng đi!
B. Trung Quc là nước đông dân nht thế gii.
C. Bn hc trường nào?
D. Không được làm vic riêng trong gi hc.
Li gii.
Chn B
Câu 11: Trong các mnh đề sau, mnh đề nào là mnh đề đúng?
A. Tng ca hai s t nhiên là mt s chn khi và ch khi c hai s đều là s chn.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang6
B. Tích ca hai s t nhiên là mt s chn khi và ch khi c hai s đều là s chn.
C. Tng ca hai s t nhiên là mt s l khi và ch khi c hai s đều là s l.
D. Tích ca hai s t nhiên là mt s l khi và ch khi c hai s đều là s l.
Li gii.
Chn D
A là mnh đề sai: Ví d:
13 4+=
là s chn nhưng
1, 3
là s l.
B là mnh đề sai: Ví d:
2.3 6=
là s chn nhưng
3
là s l.
C là mnh đề sai: Ví d: 13 4+= là s chn nhưng
1, 3
là s l.
Câu 12: Mnh đề
2
,2 0xx a
vi a là s thc cho trước. Tìm
a
để mnh đề đúng
A.
2a
. B.
2a
. C.
2a
. D.
2a
.
Li gii
Chn A
22
,2 0 2 2 0 2xx a x a a a
.
Câu 13: Vi giá tr nào ca x thì
2
"10, "xx
là mnh đề đúng.
A.
1
x
. B.
1x
. C.
1x
. D.
0x
.
Li gii
Chn A
B. Không hiu rõ câu hi và tp
.
C. Không hiu rõ câu hi và tp
.
D. Không biết gii phương trình.
Dng 2: Xét tính đúng sai ca mnh đề
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
3. Bài tp trc nghim
Câu 1. Cho mnh đề cha biến
2
:"3 5 "
P
xx x
vi
x
là s thc. Mnh đề nào sau đây là đúng:
A.

3P
. B.
4P
. C.
1
P
. D.

5P
.
Hướng dn gii
Chn D.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang7

3:P
2
"3.3 5 3 "
"14 9"
là mnh đề sai.
4:P
2
"3.4 5 4 "
"17 16"
là mnh đề sai.
1:P
2
"3.1 5 1 "
"8 1"
là mnh đề sai.

5:P
2
"3.5 5 5 "
"20 25"
là mnh đề đúng.
Câu 2. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào đúng?
A.
x
,
2
1x
1x 
. B.
x
,
2
1x
1
x
.
C.
x
,
1x 
2
1x
. D.
x
,
1
x
2
1x
.
Hướng dn gii
Chn D.
Ta có
x
,
2
1
1
1
x
x
x


. Ta xét theo mt chiu ca mnh đề ta thy D đúng.
Câu 3. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào đúng?
A. 62 là s hu t.
B. Phương trình
2
720xx
2
nghim trái du.
C.
17
là s chn.
D. Phương trình
2
70xx
có nghim.
Hướng dn gii
Chn B.
Phương trình
2
720xx
.1.20ac

nên nó có
2
nghim trái du.
Vy mnh đề phương án B là mnh đề đúng. Các mnh đề còn li đều sai.
Câu 4: Trong các câu sau, câu nào là mnh đề đúng?
A. Nếu
ab³
thì
22
.ab³
B. Nếu
a
chia hết cho 9 thì
a
chia hết cho 3.
C. Nếu em chăm ch thì em thành công.
D. Nếu mt tam giác có mt góc bng 60 thì tam giác đó đều.
Li gii.
Chn B
Mnh đề A là mt mnh đề sai vì
0ba£<
thì
22
ab£ .
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang8
Mnh đề B là mnh đề đúng. Vì
9,
9 3
93
ann
aa
ì
ï
ï

í
ï
ï
î

.
Câu C chưa là mnh đề vì chưa khng định được tính đúng, sai.
Mnh đề D là mnh đề sai vì chưa đủ điu kin để khng định mt tam giác là đều.
Câu 5: Trong các mnh đề sau, mnh đề nào là mnh đề sai?
A.
2
24.pp-<- <
B.
2
4 16.pp< <
C. 23 5 2 23 2.5.< < D. 23 5 2 23 2.5.<- >-
Li gii.
Chn A
Xét đáp án A. Ta có:
2
4222.pp p< <-<<
Suy ra A sai.
Câu 6: Trong các mnh đề dưới đây mnh đề nào đúng?
A.
2
x, x10
. B.
2
,
x
xx

.
C.
2
r, r7
. D.
n, n4

chia hết cho 4.
Li gii
Chn A
A: Đúng vì
2
0x
nên
2
10x
.
B: HS hiu nhm mi s bình phương đều ln hơn chính nó.
C: HS hiu nhm
7
.
Câu 7: Hi trong các mnh đề sau đây mnh đề nào là mnh đề đúng?
A.
2
",3 9"xx x
. B.
2
",3 9"xx x

.
C.
2
",93"xx x
. D.
2
",9 3"xx x

.
Li gii
Chn A
B, C, D sai là không biết mnh đề kéo theo.
Câu 8: Chn mnh đề đúng trong các mnh đề sau.
A.
x
sao cho
1
x
x
. B.
x
sao cho
x
x
.
C.
x
sao cho
2
-3
x
x
. D.
x
sao cho
2
0x
.
Li gii
Chn A
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang9
A: Đúng vì VT luôn ln hơn VP 1 đơn v.
B: HS nhm trong tp hp s t nhiên.
C: HS nhm là tìm được x VT để được s chính phương VP.
D: HS nhm s
0
. .
Dng 3: Ph định ca mnh đề
1. Phương pháp
Cho mnh đề P . Mnh đề “Không phi
P
” gi là mnh đề ph định ca
P
. Ký hiu là P . Nếu
P
đúng thì
P
sai, nếu P sai thì P đúng .
Cho mnh đề cha biến
()Px vi
x
X
 Mnh đề ph định ca mnh đề ",()"
x
XPx
",()"
x
XPx
 Mnh đề ph định ca mnh đề ",()"
x
XPx
",()"
x
XPx
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1: Nêu mnh đề ph định ca các mnh đề sau, cho biết mnh đề này đúng hay sai?
:P " Hình thoi có hai đường chéo vuông góc vi nhau"
:Q " 6 là s nguyên t"
:R " Tng hai cnh ca mt tam giác ln hơn cnh còn li"
:S "
53>-
"
:K " Phương trình
42
220xx-+=
có nghim "
:H "

2
3
312 "
Li gii
Ta có các mnh đề ph định là
:P " Hai đường chéo ca hình thoi không vuông góc vi nhau", mnh đề này sai
:Q " 6 không phi là s nguyên t", mnh đề này đúng
:R " Tng hai cnh ca mt tam giác nh hơn hoc bng cnh còn li", mnh đề này sai
:S " 53£- ", mnh đề này sai
Ví d 2: Cho mnh đề cha biến "
(
)
3
:Px x x> " , xét tính đúng sai ca các mnh đề sau:
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang10
a)
()
1P b)
1
3
P
æö
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
èø
c)
(
)
,xNPx d)
(
)
,xNPx
Li gii
a) Ta có
(
)
3
1:1 1P > đây là mnh đề sai
b) Ta có
3
11 1
:
33 3
P
æö æö
÷÷
çç
>
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èø èø
đây là mnh đề đúng
c) Ta có
3
,xNx x >
là mnh đề sai vì
(
)
1P là mnh đề sai
d) Ta có £
3
,xNxx là mnh đề đúng vì
(
)
(
)
3
11 0xx x x x-= - vi mi s t nhiên.
Ví d 3: Dùng các kí hiu để viết các câu sau và viết mnh đề ph định ca nó.
a) Tích ca ba s t nhiên liên tiếp chia hết cho sáu
b) Vi mi s thc bình phương ca nó là mt s không âm.
c) Có mt s nguyên mà bình phương ca nó bng chính nó.
d) Có mt s hu t mà nghch đảo ca nó ln hơn chính nó.
Li gii
a) Ta có

:,126PnNnn n
, mnh đề ph định là
(
)
(
)
:,12PnNnn n + + 6
.
b) Ta có
2
:,0Qx x ³ , mnh đề ph định là
2
:,0Qx x <
c) Ta có
2
:,RnZn n =
, mnh đề ph định là
2
:,RnZn n ¹ .
d)
1
,qQ q
q
>
, mnh đề ph định là
1
,qQ q
q
£
.
Ví d 4: Xác định tính đúng sai ca mnh đề sau và tìm ph định ca nó :
a) A : "
2
,0xRx ³
"
b) B: " Tn ti s t nhiên đều là s nguyên t".
c) C : "
xN , x chia hết cho 1x + "
d) D: "
42
,1nNn n - + là hp s "
e) E: " Tn ti hình thang là hình vuông ".
f) F: " Tn ti s thc
a
sao cho
1
12
1
a
a
++ £
+
"
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang11
Li gii
a) Mnh đề A đúng và
2
:,0AxRx <
b) Mnh đề B đúng và B : "Vi mi s t nhiêu đều không phi là s nguyên t"
c) Mnh đề C đúng vì cho 0
x
:C " ,xNx
()
1x + "
d) Mnh đề D sai vì vi
2n = ta có
42
113nn-+= không phi là hp s
Mnh đề ph định là
:D " - +
42
,1nNn n là s s nguyên t"
e) Mnh đề E đúng và
:E " Vi mi hình thang đều không là hình vuông ".
f) Mnh đề F đúng và mnh đề ph định là
:F " Vi mi s thc a thì
1
12
1
a
a
++ >
+
"
3. Bài tp trc nghim
Câu 1. Cho mnh đề: “
2
,350xxx ”. Mnh đề ph định ca mnh đề trên là
A.
2
,350xxx . B.
2
,350xxx
 .
C.
2
,350xxx . D.
2
,350xxx
 .
Hướng dn gii
Chn B.
Chú ý: Ph định ca mnh đề
,
x
px
” là “

,
x
px
”.
Câu 2. Cho mnh đề “Có mt hc sinh trong lp C4 không chp hành lut giao thông”. Mnh đề
ph định ca mnh đề này là
A. Không có hc sinh nào trong lp C4 chp hành lut giao thông.
B. Mi hc sinh trong lp C4 đều chp hành lut giao thông.
C. Có mt hc sinh trong lp C4 chp hành lut giao thông.
D. Mi hc sinh trong lp C4 không chp hành lut giao thông.
Hướng dn gii
Chn B.
Mnh đề ph định là “ Mi hc sinh trong lp C4 đều chp hành lut giao thông”.
Câu 3. Cho mnh đề: “ Có mt hc sinh trong lp 10A không thích hc môn Toán”. Mnh đề ph
định ca mnh đề này là:
A. “ Mi hc sinh trong lp 10A đều thích hc môn Toán”.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang12
B. “ Mi hc sinh trong lp 10A đều không thích hc môn Toán”.
C. “ Mi hc sinh trong lp 10A đều thích hc môn Văn”.
D. “ Có mt hc sinh trong lp 10A thích hc môn Toán”.
Hướng dn gii
Chn A.
Câu 4. Mnh đề ph định ca mnh đề
2018
là s t nhiên chn” là
A.
2018
là s chn. B.
2018
là s nguyên t.
C.
2018
không là s t nhiên chn. D.
2018
là s chính phương.
Hướng dn gii
Chn C.
Câu 5. Mnh đề: “Mi động vt đều di chuyn” có mnh đề ph định là
A. Có ít nht mt động vt di chuyn. B. Mi động vt đều đứng yên.
C. Có ít nht mt động vt không di chuyn. D. Mi động vt đều không di chuyn.
Hướng dn gii
Chn C.
Câu 6: Cho mnh đề
2
,70xRx x
”. Hi mnh đề nào là mnh đề ph định ca mnh đề
trên?
A.
2
,70xRx x
. B.
2
,70xRx x

.
C.
2
,70xRx x
. D.
2
,70xRx x

.
Li gii
Chn A
B : sai là gì không dùng đúng kí hiu ca ph định.
C : sai là gì không dùng đúng .
D : sai kí hiu không tn ti.
Câu 7: Cho mnh đề:
2
"2350"xxx
. Mnh đề ph định s
A.
2
"2350"xxx
. B.
2
"2350"xxx

.
C.
2
"2350"xxx
. D.
2
"2350"xxx

.
Li gii
Chn A
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang13
Đáp án A đúng vì ph định ca
""
""
và ph định ca du
""
là du
""
.
Đáp án B sai vì hc sinh nhm ph định ca du
""
là du
""
.
Đáp án C sai vì hc sinh không nh ph định ca
""
""
và ph định du
""
là du
""
.
Đáp án D sai vì hc sinh không nh ph định ca
""
""
.
Câu 8: Mnh đề ph định ca mnh đề:
2
,50xRx x

A.
2
,50xxx
. B.
2
,50xxx

.
C.
2
,50xxx
. D.
2
,50xxx

.
Li gii
Chn A
B: HS quên biến đổi lượng t.
C: HS quên trường hp du bng.
D: HS quên c đổi lượng t và du bng.
Câu 9: Mnh đề ph định ca mnh đề “Phương trình
2
0 0ax bx c a

vô nghim” là mnh
đề nào sau đây?
A. Phương trình
2
0 0ax bx c a
có nghim.
B.. Phương trình
2
0 0ax bx c a
có 2 nghim phân bit.
C. Phương trình
2
0 0ax bx c a
có nghim kép.
D. Phương trình
2
0 0ax bx c a
không có nghim.
Li gii
Chn A
Đáp án A đúng vì ph định vô nghim là có nghim.
Đáp án B sai vì hc sinh nhm ph định vô nghim là phương trình s có 2 nghim phân
bit.
Đáp án C sai vì hc sinh nhm ph định vô nghim là có 1 nghim tc nghim kép.
Đáp án D sai vì hc sinh không hiu câu hi ca đề, hc sinh ngh vô nghim là không có
nghim.
Câu 10. Tìm mnh đề ph định ca mnh đề:
2
,50xxx

.
A.
2
,50xxx
. B.
2
,50xxx

.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang14
C.
2
,50xxx
. D.
2
,50xxx

.
Hướng dn gii
Chn D.
2
,50xxx 
. Suy ra mnh đề ph định là
2
,50xxx

.
Câu 11. Tìm mnh đề ph định ca mnh đề
2
":"
x
xx

.
A.
2
:
x
xx
. B.
2
:
x
xx
. C.
2
:
x
xx

. D.
2
:
x
xx
.
Hướng dn gii
Chn C.
Mnh đề
2
:" : "
A
xxx
2
:" : "
A
xxx
.
Câu 12. Cho
x
là s t nhiên. Ph định ca mnh đề
x
chn,
2
x
x
là s chn” là mnh đề:
A.
x
l,
2
x
x
là s l. B.
x
l,
2
x
x
là s chn.
C.
x
l,
2
x
x
là s l. D.
x
chn,
2
x
x
là s l.
Hướng dn gii
Chn D.
Mnh đề ph định là “
x
l,
2
x
x
l”.
Câu 13. Ph định ca mnh đề
2
":2520"xxx
A.
2
":2520"xxx
. B.
2
":2520"xxx

.
C.
2
":2520"xxx
. D.
2
":2520"xxx

.
Hướng dn gii
Chn C.
Vì ph định ca mnh đề
2
":2520"xxx
2
":2520"xxx

.
Câu 14. Cho mnh đề
2
“, 70 xxx
. Hi mnh đề nào là mnh đề ph định ca mnh đề
trên?
A.
2
,70 xxx
. B.
2
,70
xxx
.
C.
2
,70 xxx
. D.
2
,70
xxx
.
Hướng dn gii
Chn C.
Ph định ca mnh đề
2
“, 70 xxx
là mnh đề
2
“, 70
xxx
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang15
Câu 15. Mnh đề ph định ca mnh đề
2
, 13 0xxx

” là
A.
2
, 13 0xxx
”. B.
2
, 13 0xxx

”.
C.
2
, 13 0xxx
”. D.
2
, 13 0xxx

”.
Hướng dn gii
Chn A.
Mnh đề ph định ca mnh đề
2
, 13 0xxx

” là “
2
, 13 0xxx

”.
Câu 16. Tìm mnh đề ph định ca mnh đề
2
:" ; 1 0"Px xx

.
A.
2
:" ; 1 0"Px xx
. B.
2
P:" ; 1 0"xxx

.
C.
2
:" ; 1 0"Px xx
. D.
2
:" ; 1 0"Px xx

.
Hướng dn gii
Chn B.
Dng 4: Mnh đề kéo theo, mnh đề đảo và hai mnh đề tương đương
1. Phương pháp
Cho 2 mnh đề P Q .
 Mnh đề “Nếu P thì Q ” gi là mnh đề kéo theo. Ký hiu là
P
Q . Mnh đề PQ ch sai
khi P đúng Q sai, và đúng trong các trường hp con li.
 Cho mnh đề PQ . Khi đó mnh đề QP gi là mnh đề đảo ca PQ .
 Mnh đề
P nếu và ch nếu Q ” gi là mnh đề tương đương, ký hiu PQ . Mnh đề
PQ đúng khi c hai mnh đề kéo theo
P
Q QP đều đúng và sai trong các trường
hp còn li.
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1: Phát biu mnh đề
PQ và phát biu mnh đề đảo, xét tính đúng sai ca nó.
a)
:P " T giác ABCD là hình thoi" và :Q " T giác ABCD AC và BD ct nhau ti trung đim
mi đường"
b) :"2 9"P > :"4 3"Q <
c)
:P " Tam giác ABC vuông cân ti A" và :Q " Tam giác
A
BC
2AB=
"
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang16
d)
:P
" Ngày 2 tháng 9 là ngày Quc Khánh ca nước Vit Nam" và
:Q
" Ngày 27 tháng 7 là ngày
thương binh lit sĩ"
Li gii
a) Mnh đề PQ là " Nếu t giác ABCD là hình thoi thì AC và BD ct nhau ti trung đim mi
đường", mnh đề này đúng.
Mnh đề đảo là
QP
: "Nếu t giác
ABCD
có AC và BD ct nhau ti trung đim mi đường
thìABCD là hình thoi ", mnh đề này sai.
b) Mnh đề PQ là " Nếu 29> thì 43< ", mnh đề này đúng vì mnh đề P sai.
Mnh đề đảo là QP : " Nếu 43< thì 29> ", mnh đề này đúng vì mnh đề
Q
sai.
c) Mnh đề
PQ
là " Nếu tam giác
ABC
vuông cân ti A thì
2AB=
", mnh đề này đúng
Mnh đề đảo là
QP : " Nếu tam giác ABC
2
A
B
thì nó vuông cân ti A", mnh đề này sai
d) Mnh đề PQ là " Nếu ngày 2 tháng 9 là ngày Quc Khánh ca nước Vit Nam thì ngày 27
tháng 7 là ngày thương binh lit sĩ"
Mnh đề đảo là
QP
: " Nếu ngày 27 tháng 7 là ngày thương binh lit sĩ thì ngày 2 tháng 9 là ngày
Quc Khánh ca nước Vit Nam"
Hai mnh đề trên đều đúng vì mnh đề ,PQ đều đúng
Ví d 2: Phát biu mnh đề
PQ
bng hai cách và và xét tính đúng sai ca nó
a) :P "T giác ABCD là hình thoi" và :Q " T giác ABCD là hình bình hành có hai đường chéo
vuông góc vi nhau"
b)
:P " Bt phương trình
2
31xx-> có nghim" và :Q "
 
2
13.11
 "
Li gii
a) Ta có mnh đề
PQ
đúng vì mnh đề ,PQQP đều đúng và được phát biu bng hai
cách như sau:
"T giác
ABCD là hình thoi khi và ch khi t giác ABCD là hình bình hành có hai đường chéo
vuông góc vi nhau" và
"T giác
ABCD là hình thoi nếu và ch nêu t giác ABCD là hình bình hành có hai đường chéo
vuông góc vi nhau"
b) Ta có mnh đề
PQ
đúng vì mnh đề
,PQ
đều đúng(do đó mnh đề
,PQQP
đều
đúng) và được phát biu bng hai cách như sau:
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang17
" Bt phương trình
2
31xx-> có nghim khi và ch khi
(
)
(
)
2
13.11--->" và
" Bt phương trình
2
31xx-> có nghim nếu và ch nếu
(
)
(
)
2
13.11--->
"
3. Bài tp trc nghim
Câu 1. Cho định lí “Nếu hai tam giác bng nhau thì din tích chúng bng nhau”. Mnh đề nào sau
đây đúng?
A. Hai tam giác bng nhau là điu kin cn để din tích chúng bng nhau.
B. Hai tam giác bng nhau là điu kin cn và đủ để chúng có din tích bng nhau.
C. Hai tam giác có din tích bng nhau là điu kin đủ để chúng bng nhau.
D. Hai tam giác bng nhau là điu kin đủ để din tích chúng bng nhau.
Hướng dn gii
Chn D.
“Hai tam giác bng nhau” là điu kin đủ. “Din tích bng nhau” là điu kin cn.
Câu 2. Cho
PQ
là mnh đề đúng. Khng định nào sau đây là sai?
A.
P
Q
sai. B.
P
Q
đúng. C.
QP
sai. D.
P
Q
sai.
Hướng dn gii
Chn D.
Ta có
PQ
đúng nên
PQ
đúng và
QP
đúng.
Do đó
P
Q
đúng và
QP
đúng.
Vy
P
Q
đúng.
Câu 3. Cho
P
là mnh đề đúng,
Q
là mnh đề sai, chn mnh đề đúng trong các mnh đề sau.
A. PP . B.
PQ
. C. PQ . D. QP .
Hướng dn gii
Chn C.
P
là mnh đề đúng,
Q
là mnh đề sai nên mnh đề
PQ
là mnh đề sai, do đó
PQ
mnh đề đúng.
Câu 4: Trong các mnh đề sau đây, mnh đề nào có mnh đề đảođúng?
A. Nếu a b cùng chia hết cho c thì ab
chia hết cho c .
B. Nếu hai tam giác bng nhau thì din tích bng nhau.
C. Nếu
a
chia hết cho
3
thì
a
chia hết cho
9
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang18
D. Nếu mt s tn cùng bng 0 thì s đó chia hết cho 5 .
Li gii
Chn C
Nếu a chia hết cho 9 thì a chia hết cho 3 là mnh đề đúng.
Câu 5: Trong các mnh đề sau, mnh đề nào không phi là định lí?
A.
2
,
x
x chia hết cho 3
x
chia hết cho3 .
B.
2
,
x
x chia hết cho 6
x
chia hết cho 3 .
C.
2
,
x
x chia hết cho 9
x
chia hết cho 9 .
D.
,
x
x
chia hết cho
4
6
x
chia hết cho
12
.
Li gii
Chn D
Định lý s là:
,
x
x
chia hết cho
4
6
x
chia hết cho
12
.
Câu 6: Trong các mnh đề sau, mnh đề nào là định lí?
A.
2
,2 4xx x .
B.
2
,2 4xx x .
C.
2
,4 2xx x .
D. Nếu ab chia hết cho 3 thì , ab đều chia hết cho 3 .
Li gii
Chn B
Dng 5: Mnh đề vi kí hiu vi mi, tn ti
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
3. Bài tp trc nghim
Câu 1.
Tìm mnh đề sai.
A.
2
"; 2 30"xx x. B.
2
"; "
x
xx
.
C.
2
"; 5 60"xx x. D.
1
"; "
xx
x

.
Li gii.
Chn B.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang19
Chn
2
1
2
x
xx
. Vy mnh đề B sai
Câu 2: Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
,10xxx
. B.
,0nn

.
C.
2
,2nx
.
D.
1
,0x
x

.
Li gii
Chn A
Chn A Vì
2
2
13
10,
24
xx x x




.
Câu 3. Mnh đề nào sau là mnh đề sai?
A.
2
:0xx
. B.
2
:
x
xx

C.
2
:nnn
. D.
n
thì
2nn
.
Hướng dn gii
Chn A.
Ta có
0
2
00
nên mnh đề
2
:0xx

là mnh đề sai.
Câu 4. Chn mnh đề sai.
A.
2
:0xx
”. B.
2
:nnn

”. C.
:2nnn

”. D.
:1
x
x
”.
Hướng dn gii
Chn A.
Vi
0x 
thì
2
0x
nên “
2
:0xx

” sai.
Câu 5. Tìm mnh đề đúng.
A.
2
"; 30"xx B.
42
"; 3x 20"xx

C.
52
";x "xx . D.

2
";2114"nn 
Li gii.
Chn C.


2
22
21 14 4 4 4;nnnnnn  
. Vy mnh đề C đúng
Câu 6. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào sai?
A.
n
,
2
11 2nn
chia hết cho
11
. B.
n
,
2
1n
chia hết cho
4
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang20
C. Tn ti s nguyên t chia hết cho
5
. D.
n
,
2
280x
.
Hướng dn gii
Chn B.
+ Xét đáp án A. Khi
3n
thì giá tr ca
2
11 2nn
bng 44 11 nên đáp án A đúng
+ Xét đáp án B. Khi
22
2, N 1 4 1nkk n k
không chia hết cho
4
,
Nk
.
Khi

2
22
21, N 121 14 42nkk n k k k
không chia hết cho
4
,
Nk
.
+ Xét đáp án C. Tn ti s nguyên t
5
chia hết cho
5
nên đáp án C đúng
+ Xét đáp án D. Phương trình
22
280 4 2;2Zxxxx
 
nên đáp án D đúng.
Câu 7. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào đúng?
A.
x
,

2
11
x
x
. B.
,3xx

3x
.
C.
2
,1nn
chia hết cho
4
. D.
2
,1nn

không chia hết cho
3
.
Hướng dn gii
Chn D.
A sai vì vi
1
x
thì

2
11
x
x
.
B sai vì khi
43x 
nhưng
43x
.
C sai vì
 Nếu

2nkk
thì
22
14 1nk

s này không chia hết cho
4
.
 Nếu

21nk k
thì
22
14 4 2nkk

s này cũng không chia hết cho
4
.
D đúng vì
 Nếu

3nkk
thì
22
19 1nk

s này không chia hết cho
3
.
 Nếu

*
31 lim
x
nk k


thì
22
19 6 2nkk

s này không chia hết cho
3
.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 21
BÀI 2. TP HP
A. KIN THC CƠ BN CN NM
I. Khái nim tp hp
1. Tp hp và các phn t
Tp hp là mt khái nim ca toán hc, không có định nghĩa.
Tp hp thường được ký hiu bi các ch A, B,....
Phn t a thuc tp hp A ta viết
aA . Nếu phn t a không thuc A ta viết là aA
2. Cách xác định tp hp
Có 2 cách trình bày tp hp
- Lit kê các phn t : VD : A = a; 1; 3; 4; b hoc N = 0 ; 1; 2 ...
- Ch rõ tính cht đặc trưng ca các phn t trong tp hp có dng
|()AxxPx
.
Ví d: A =
x N| x l và x < 6 A = 1 ; 3; 5
3. Tp hp rng
Tp hp rng là tp hp không cha phn t nào. Kí hiu:
II. Tp hp con
Nếu mi phn t ca tp hp A đều là phn t ca tp hp B thì ta nói A là tp hp con ca tp B
và viết là
AB
A
B (
x, xA xB).
Nếu A không phi là tp con ca B ta ký hiu là:
AB
Ta có các tính cht sau:
a)
AA vi mi tp A
b) Nếu
AB
B
C
thì
AC
c)
A vi mi tp A
d) Cho A
có ít nht 2 tp con là và A
III. Tp hp bng nhau
Khi tp
AB
B
A ta nói tp A bng tp B và viết là
AB
AB xA xB
B. PHÂN LOI VÀ PHƯƠNG PHÁP GII BÀI TP
Dng 1: Tp hp và các phn t ca tp hp
1. Phương pháp
Cách lit kê: Ghi tt c các phn t ca tp hp
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 22
Cách nêu tính cht đặc trưng: T tt c các phn t ca t hp, nhn biết tính cht đặc trưng
và ghi tính cht đặc trưng ca các phn t.
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1: c định các tp hp sau bng cách nêu tính cht đặc trưng
{}
0 ; 1; 2; 3; 4A =
{}
0 ; 4; 8; 12;16B =
1;2; 4;8;16C
Li gii
Ta có các tp hp
,,ABC được viết dưới dng nêu các tính cht đặc trưng là
{}
|4AxNx £
{|4
B
xNx
16}x £
{2 | 4
n
Cn }nNÎ
Ví d 2: Cho tp hp
2
2
|
x
Ax
x
ìü
ï+ï
ïï
Z ÎZ
íý
ïï
ïï
îþ
a) Hãy xác định tp
A bng cách lit kê các phn t
b) Tìm tt c các tp con ca tp hp
A
mà s phn t ca nó nh hơn 3.
Li gii
a) Ta có
2
22x
x
xx
+
=+ÎZ
vi
x ÎZ
khi và ch khi x ước ca 2 hay
2; 1; 0; 1; 2x 
Vy
{}
2; 1; 0;1; 2A =--
b) Tt c các tp con ca tp hp
A mà s phn t ca nó nh hơn 3 là
Tp không có phn t nào:
Æ
Tp có mt phn t:
{}{}{}{}{}
2, 1, 0, 1, 2--
Tp có hai phn th:
{}{}{}{}{}
2; 1 , 2; 0 , 2; 1 , 2; 2 , 1; 0-- - - - -
{}{}{}{}{}
1;1, 1;2, 0;1, 0;2, 1;2-- .
3. Bài tp trc nghim
Câu 1: Trong các tp hp sau đây, tp hp nào có đúng mt phn t?
A.
;
x
y . B.
x
. C.
;x
. D.
.
Li gii
Chn B
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 23
Câu 2. Cho tp hp
|5Ax x . Tp hp A được viết dưới dng lit kê các phn t
A.
1; 2; 3; 4A . B.
1; 2; 3; 4; 5A .
C.
0;1; 2; 3; 4;5A
. D.
0;1; 2; 3; 4A
.
Li gii
Chn C
0; 1; 2; 3; 4; 5xxxxxxx
Câu 3. Cho tp

2
|410Xx x x
. Tính tng
S các phn t ca tp
X
.
A.
4S
. B.
9
2
S
. C.
9S
. D.
1S
.
Li gii
Chn D
Các phn t ca tp hp
X
là các nghim thc ca phương trình
2
410xx
.
Ta có:


2
2
2
40
410
1
10
x
x
xx
x
x



Do đó:
2211S 
.
Câu 4. Tp hp
2;5X
có bao nhiêu phn t?
A.
4
. B. Vô s. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn C
Câu 5. Lit kê phân t ca tp hp
22
|(2 )( 3 4) 0Bx xxx x
 .
A.
1; 0; 4B 
. B.
0; 4B
. C.
1
1; ; 0; 4
2
B


. D.
0;1; 4B
.
Li gii
Chn B
Ta có:

2
22
2
0
1
20
2340
2
34
1
4
x
xx
x
xxx x
xx
x
x



0
4
x
x
x

Câu 6. Cho
2
2530XxRx x , khng định nào sau đây đúng?
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 24
A.
1X
. B.
3
1;
2
X

. C.
3
2
X

. D.
0X
.
Li gii
Chn
B
2
2530xx
1
3
2
x
x
3
1;
2
X


.
Câu 7. Có bao nhiêu cách cho mt tp hp ?
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
Li gii
Chn
A
Có hai cách cho mt tp hp :
+) Cách
1 : Lit kê .
+) Cách
2 : Ch ra tính cht đặc trưng ca các phn t .
Câu 8: Trong các tp hp sau, tp hp nào là tp hp rng?
A.
/1xNx. B.
2
/6 7 1 0xZ x x
.
C.
2
/420xQx x. D.
2
/430xRx x
.
Li gii
Chn C
Câu 9:
Cho hai tp hp

22
|2 3 4 0, | 4.Ax xx x Bx x    Viết li các
tp
A
B
bng cách lit kê các phn t.
A.
3
2; 1; 2;
2
A




,
0;1; 2; 3B
. B.
3
2; 1; 2;
2
A


,
1; 2; 3; 4B
.
C.
2; 1; 2A 
,
0;1; 2; 3B
. D.
2; 1; 2A 
,
1; 2; 3B
.
Li gii
Chn C
Ta có:


2
22
2
2
1
12 3 0
230
3
2340
2
40
4
2
x
xx
xx
xx x x
x
x
x






Do
2; 1; 2 2; 1; 2xx A
0;1; 2; 3B
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 25
Câu 10. m s phn t ca tp hp

3
/1 2 40Ax x x x x

.
A.
5
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Li gii
Chn D
3
12 40xx xx
3
1
10
2
20
0
40
2
x
x
x
x
x
xx
x



1; 2; 0; 2A
. Vy
A
có 4 phn t.
Câu 11. Cho tp hp
22
|2 5 2 16 0Ax x x x
. Tp hp
A
được viết dưới dng
lit kê là
A.
1
4; ; 2; 4
2




. B.
4; 2
. C.
4
. D.
4; 2; 4
.
Li gii
Chn D
Ta có

2
22
2
2
1
2520
252 160
2
16 0
4
4
x
xx
x
xx x
x
x
x



.
x
nên
2; 4; 4x
.
Câu 12. Hãy lit kê các phn t ca tp hp:
2
/2x 5 2 0Xx x

A.
0X
. B.
1
2
X

. C.
2X
. D.
1
2;
2
X



Li gii
Chn C
Ta có:
2
2
2x 5 2 0
1
2
x
x
x

. Mà
x
2x
.
Câu 13. Cho tp


22
|412730Xx x x x x  . Tính tng
S
các phn t ca
X
.
A.
9
2
S
. B.
5S
. C.
6S
. D.
4S
.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 26
Li gii
Chn C
Ta có:



2
22
2
2
40
1
412730 10 .
3
2730
1
2
x
x
x
xxxx x
x
xx
x



x
nên
1; 2; 3X
.
Vy tng
123 6S 
.
Câu 14. Trong các tp hp sau, tp nào là tp rng?
A.
2
560xxx . B.
2
3520xxx
 .
C.
2
10xxx
. D.
2
510xxx

.
Li gii
Chn C
Ta có:
*
2
1
560
6
x
xx
x


. Vy
6;1A 
.
*
2
1
3520
2
3
x
xx
x

. Vy
2
1;
3
B

.
*
2
15
2
10
15
2
x
xx
x



. Vì
x
nên
C
.
*
2
529
2
510
529
2



x
xx
x
. Vy
529529
;
22
 

D
.
Câu 15. Trong các tp hp sau, tp hp nào rng?
A.
2
40.Ax x B.
2
50.Bx x
C.
2
12 0 .Cx xx D.
2
230.Dx x x
Li gii
Chn D
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 27
Ta có :
2
2
40
2
x
x
x


2.A
2
5
50
5
x
x
x


5; 5 .B 
2
4
12 0
3
x
xx
x


4;3 .C 
2
230xx
, phương trình vô nghim nên
D
.
Câu 16. Cho
*
,10,3
A
xxx 
. Chn khng định đúng.
A.
A
4
phn t. B.
A
3
phn t.
C.
A
5
phn t. D.
A
2
phn t.
Hướng dn gii
Chn B.
Ta có
*
,10,3
A
xxx 
3; 6; 9
A
3
phn t.
Câu 17. Tp hp

3
12 40Ax x x x x
có bao nhiêu phn t?
A.
1
. B.
3
. C.
5
. D.
2
.
Hướng dn gii
Chn D.
Ta có


32
12 40 12 40xx xx xxx x 
01
10 2
20 0
xx
xx
xx








.
x 0x
;
1
x
. Vy
0;1A
tp
A
có hai phn t.
Câu 18. Trong các tp hp sau, tp nào là tp rng?
A.
2
1
|340Tx x x . B.
2
1
|30Tx x

C.
2
1
|2Tx x . D.

2
1
|1250Tx x x

.
Hướng dn gii
Chn C.
2
2
2
2
x
x
x



.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 28
Câu 19. Hãy lit kê các phn t ca tp hp:
2
,10
Xx xx
.
A.
0X
. B.
2X
. C.
X . D. 0X .
Hướng dn gii
Chn C.
Trên tp s thc, phương trình
2
10
xx
vô nghim.
Vy:
X .
Câu 20. Hãy lit kê các phn t ca tp hp
2
|2 5 3 0Xx x x
 .
A.
1X
. B.
3
2
X

. C.
0X
. D.
3
1;
2
X



.
Hướng dn gii
Chn D.
Các phn t ca tp hp
2
|2 5 3 0Xx x x
 là các nghim ca phương trình
2
1
2530
3
2
x
xx
x

.
Câu 21. Trong các tp hp sau, tp nào là tp rng?
A.
2
560xxx
. B.
2
3520xxx

.
C.
2
10xxx
. D.
2
510xxx

.
Hướng dn gii
Chn C.
2
10xx
15
2
x


nên
2
10xxx

.
Câu 22. Xác định s phn t ca tp hp
| 4, 2017Xn nn 
.
A.
505
. B.
503
. C.
504
. D.
502
.
Hướng dn gii
Chn A.
Tp hp
X
gm các phn t là nhng s t nhiên nh hơn
2017
và chia hết cho
4
.
T
0
đến
2015
2016
s t nhiên, ta thy c
4
s t nhiên liên tiếp s có duy nht
mt s chia hết cho
4
. Suy ra có
504
s t nhiên chia hết cho
4
t
0
đến
2015
. Hin
nhiên
2016 4 .
Vy có tt c
505
s t nhiên nh hơn
2017
và chia hết cho
4
.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 29
Dng 2: Tp hp con và hai tp hp bng nhau
1. Phương pháp
()
AB xA xBÌ"ÎÎ
Các tính cht:
+
,AAAÌ"
+
,AAÆÌ "
+
,ABBC ACÌÌÌ
(AB AB= Ì
(
)
),BA xxA xBÌ"ÎÎ
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1:
Cho
{
}
4; 2; 1; 2; 3; 4A =---
{}
|4Bx xZ £. Tìm tp hp X sao cho
a)
\XBAÌ b)
AX BÌÌ
c)
AX BÈ= vi X đúng bn phn t
Li gii
Ta có
{}
44 4
4; 3; 2; 1; 0;1; 2; 3; 4
xx
x
xx
ìì
£-££
ïï
ïï
Î----
íí
ïï
ÎZ ÎZ
ïï
îî
Suy ra
{}
4; 3; 2; 1; 0;1; 2; 3; 4B =----
a) Ta có
{}
\3;0;1BA=-
Suy ra
\XBAÌ thì các tp hp X
{}{}{}{ }{ }{}{ }
,3,0,1,3;0,3;1,0;1,3;0;1Æ- - - -
b) Ta có
{}{ }
4; 2; 1; 2; 3; 4 4; 3; 2; 1; 0; 1; 2; 3; 4X--- Ì Ì---- suy ra tp hp
X
{}{ }{ }
4; 2; 1; 2; 3; 4 , 4; 2; 3; 1; 2; 3; 4 , 4; 2; 1; 0; 2; 3; 4--- ---- ---
{}{ }{ }
4; 2; 1;1; 2; 3; 4 , 4; 2; 3; 1; 0; 2; 3; 4 , 4; 2; 3; 1;1; 2; 3; 4--- ---- ----
{}{ }
4; 2; 1; 0;1; 2; 3; 4 , 4; 3; 2; 1; 0; 1; 2; 3; 4--- ----
c) Ta có
AXB vi X đúng bn phn t khi đó tp hp X
4; 3;0;1 , 3; 2; 0;1 , 3; 1; 0;1 , 3;0;1;2
,
{}{}
3; 0;1; 3 , 3; 0;1; 4--
3. Bài tp trc nghim
Câu 1.
Cho tp hp
, , ,
A
abcd
. Tp
A
có my tp con?
A.
15
. B.
12
. C.
16
. D.
10
.
Hướng dn gii
Chn C.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 30
S tp hp con ca tp hp có
4
phn t
4
216
tp hp con.
Câu 2. Tp hp nào sau đây có đúng mt tp hp con?
A.
. B.
1
. C.
. D.
1;
.
Hướng dn gii
Chn A.
Đáp án A duy nht mt tp con
.
Đáp án B còn mt tp con na là tp
.
Đáp án C có hai tp con là
.
Đáp án D có ba tp con
,
1
1;
.
Câu 3. Cho tp hp
P
. Tìm mnh đề sai trong các mnh đề sau?
A.
PP
. B.
P
. C.
PP
. D.
PP
.
Hướng dn gii
Chn D.
Các đáp án A, B, C đúng. Đáp án D sai.
Câu 4. Tp hp nào sau đây có đúng hai tp hp con?
A.
;x
. B.
x
. C.
;;xy
. D.
;
x
y
.
Hướng dn gii
Chn B.
C1: Công thc s tp con ca tp hp có
nphn t
2
n
nên suy ra tp
x
có 1 phn t
nên có
1
22 tp con.
C2: Lit kê s tp con ra thì
x
có hai tp con là
x
.
Câu 5: Cho tp hp
A
. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào sai ?
A.
A

. B.
A
A
. C. AA
. D. AA .
Li gii
Chn C
Câu 6. S tp con ca tp hp có
n
1,nn
phn t
A.
2
2
n
. B.
1
2
n
. C.
1
2
n
. D.
2
n
.
Li gii
Chn
D
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 31
S tp con ca tp hp có
n
bng
2
n
.
Câu 7. Cách viết nào sau đây là đúng?
A.

;.aab
B.
;.aab
C.
;.aab
D.
;.aab
Li gii
Chn
B
Câu 8.
Cho tp hp
*22
,51Ax x x
. Khi đó tp
A
bng tp hp nào sau đây?
A.
1; 2; 3; 4A
. B.
0; 2;5A
.
C.
2; 5A
. D.
0;1; 2; 3; 4; 5A
.
Li gii
Chn C
Ta có:



*
2
2
*
5
5
5
1; 2 1 2; 5
x
x
x
x
x
x





Vy
2; 5A
.
Câu 9. Cho tp hp
1; 2; 8A . Tp hp
A
có tt c bao nhiêu tp hp con?
A.
9
. B.
7
. C.
8
. D.
6
.
Li gii
Chn C
Cách 1: Tp hp có
n
phn t thì có 2
n
tp hp con.
Do đó tp hp
A
có tt c
3
28
tp hp con.
Cách 2: Các tp con ca tp
A
là:
,
1
,
2
,
8
,
1; 2
,
2;8
,
1; 8
,
1; 2; 8
.
Câu 10: Trong các mnh đề sau đây, mnh đề nào sai?
A.
A
A . B.
A
. C. A
. D. .
Li gii
Chn B.
Câu 11:
Cho hai tp hp:
|Xn n là bi s ca 4 và 6} và
|Yn n là bi s ca
12}. Trong các mnh đề sau, tìm mnh đề
sai?
A. XY . B. YX .
C. XY . D. :nn X
nY .
Li gii
Chn D
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 32
Vì bi s chung nh nht ca 4 và 6 là 12.
Câu 12: Cho tp hp
1; 2;
A
a
,
1; 2; ; ; ;
B
abxy
. Hi có bao nhiêu tp hp
X
tha
A
XB
?
A.
8
. B.
7
. C.
6
. D.
2
n
.
Li gii
Chn A
1;2; ,1;2; ; ,1;2; ; ,1;2; ; ,aabaxay
1;2; ; ; ,1;2; ; ; ,1;2; ; ; ,1;2; ; ; ;abx aby axy abxy .
Câu 13: Hai tp hp nào dưới đây không bng nhau ?
A.
11
|,,
28
k
Axx k x



111
;;
248
B

.
B.
3; 9; 27; 81A
3| ,1 4
n
Bn n
.
C.
|2 3Ax x
1; 0;1; 2; 3B  .
D.
|5Ax x
0; 1; 2; 3; 4B
.
Li gii
Chn A
Xét tp hp
11
|,,
28
k
Axx k x



ta có :
3
3
11 1 1
22 3
28 22
k
kk
k
,
suy ra:
1
|,,3
2
k
Axx k k



111
; ; ;...
842
A
nên:
A
B
.
Câu 14: Cho tp hp
*
|3 4Bx x
. Tp hp
B
có tt c bao nhiêu tp hp con?
A. 16 . B.
12
. C. 8 . D.
4
.
Li gii
Chn A
Ta có:
*
|3 4Bx x
1; 2; 3; 4
.
Vy tp
B
4
216
.
Câu 15. Cho tp hp
;;
A
xyz
;;;;Bxyztu
. Có bao nhiêu tp
X
tha mãn
A
XB
?
A.
16
. B.
4
. C.
8
. D.
2
.
Li gii
Chn B
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 33
Có 4 tp hp
X
tha mãn
A
XB
là:
1
;;Xxyz
;
2
;;;Xxyzt
;
3
;;;Xxyzu
4
;;;;Xxyztu
.
Câu 16. Có tt c bao nhiêu tp
X
tha mãn
1;2 1;2;3;4;5X
?
A.
8
. B.
1
. C.
3
. D.
6
.
Li gii
Chn A
Các
8
tp
X
tha mãn đề bài là:
1; 2 , 1; 2; 3 , 1; 2; 4 , 1; 2; 5 , 1; 2; 3; 4 , 1; 2; 3; 5 , 1; 2; 4; 5 , 1; 2; 3; 4; 5 .
Câu 17: Cho tp hp
;;
A
xyz
;;;;Bxyztu
. Có bao nhiêu tp
X
tha mãn
A
XB?
A.
16
. B. 4 . C.
8
. D. 2 .
Li gii
Chn B
Có 4 tp hp
X
tha mãn AX B là:
1
;;Xxyz
;
2
;;;Xxyzt
;
3
;;;Xxyzu
4
;;;;Xxyztu
.
Câu 18. Cho tp
X
1n
phn t (
n
). S tp con ca
X
có hai phn t
A.
1nn
.
B.
1
2
nn
. C.
1n
. D.
1
2
nn
.
Hướng dn gii
Chn D.
Ly mt phn t ca
X
, ghép vi
n
phn t còn li được
n
tp con có hai phn t. Vy
1nn
tp. Nhưng mi tp con đó được tính hai ln nên s tp con ca
X
có hai
phn t
1
2
nn
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang34

BÀI 3. CÁC PHÉP TOÁN TP HP
A. KIN THC CƠ BN CN NM
I . GIAO CA HAI TP HP
Tp hp
C
gm các phn t va thuc
,
A
va thuc
B
được gi là giao ca
A
.
B
Kí hiu
CAB (phn gch chéo trong hình).
Vy
{
}
|;
A
BxxAxBÇ= Î Î
x
A
xAB
x
B
ì
Î
ï
ï
ÎÇ
í
ï
Î
ï
î
II . HP CA HAI TP HP
Tp hp
C gm các phn t thuc
A
hoc thuc
B
được gi là hp ca
A
B
Kí hiu
CAB
(phn gch chéo trong hình).
Vy
{
}
|
A
BxxAhoacxBÈ= Î Î
x
A
xAB
x
B
é
Î
ê
ÎÈ
ê
Î
ë
III . HIU VÀ PHN BÙ CA HAI TP HP
Tp hp
C gm các phn t thuc
A
nhưng không thuc
B
gi là hiu ca
A
.
B
Kí hiu
\CAB=
(phn gch chéo trong hình 7).
Vy
{
}
\|;=È= Î Ï
A
B AB xxAxB
\
x
A
xAB
x
B
ì
Î
ï
ï
Î
í
ï
Ï
ï
î
Khi
B
AÌ
thì
\AB
gi là phn bù ca
B
trong
,
A
kí hiu .
A
CB
B. PHÂN LOI VÀ PHƯƠNG PHÁP GII BÀI TP
Dng 1: Giao và hp ca hai tp hp
1. Phương pháp
Cn nm chc các định nghĩa
| vaø AB xxA xB ;
| hoaëc AB xxA xB
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
3. Bài tp trc nghim
Câu 1: Cho
;;
A
abc
;; ;Bacde
. Hãy chn khng định đúng.
A.
;
A
Bac
. B.
;;; ;
A
Babcde
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang35

C.
A
Bb
. D.
;
A
Bde
.
Li gii
Chn A
A. Đúng vì
;ac
va thuc tp A, va thuc tp B.
B. HS nhm là va thuc A hoc B.
C. HS nhm là thuc A và không thuc B.
D. HS nhm là thuc B và không thuc A.
Câu 2: Cho hai tp hp
0; 2; 3;5A
2; 7B
. Khi đó
A
B
A.
2;5AB
. B.
2AB
.
C.
AB
. D.
0; 2; 3;5; 7AB
.
Li gii
Chn B
2AB
.
Câu 3. Cho hai tp hp
1;2;4;7;9X
1;0; 7;10X 
. Tp hp
X
Y
có bao nhiêu
phn t?
A.
9 . B. 7 . C. 8 . D. 10 .
Hướng dn gii
Chn C.
Ta có
1;0;1; 2;4; 7;9;10XY
. Do đó
X
Y
8
phn t.
Câu 4. Cho
|3Ax x
,
0;1; 2; 3B
. Tp
A
B
bng
A.
1; 2; 3
. B.
3; 2; 1; 0;1; 2; 3
.
C.
0;1; 2
. D.
0;1; 2; 3
.
Hướng dn gii
Chn D.
| 3 0; 1; 2; 3Ax x
0; 1; 2; 3AB
.
Câu 5. Cho
A
,
B
là hai tp hp bt kì. Phn gch sc trong hình v bên dưới là tp hp nào
sau đây?
A.
A
B
. B.
\BA
. C.
\
A
B
. D.
A
B
.
Hướng dn gii
Chn D.
Theo biu đồ Ven thì phn gch sc trong hình v là tp hp
A
B
.
Câu 6. Cho
2
tp hp
22
|2 2 3 2 0Ax xx x x
,
2
|3 30Bn n , chn
mnh đề đúng?
A
B
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang36

A.
2AB
. B.
5; 4AB
. C.
2; 4AB
. D.
3AB
.
Hướng dn gii
Chn A.
Xét tp hp
22
|2 2 3 2 0Ax xx x x
ta có:
22
22320xx x x

2
2
20
2320
xx
xx


0
1
2
2
x
x
x

1
0; 2;
2
A


.
Xét tp hp
2
|3 30Bn n
2;3; 4; 5
.
Vy
2AB
.
Câu 7: Cho
22
|2 2{–}3–2 0Ax xx x x
2
*|3 3 }0{Bn n
. Tìm kết qu
phép toán
A
B
.
A.
2; 4
. B.
2
. C.
4;5
. D.
3
.
Li gii
Chn A
Câu
B, C, D do Hs tính sai phép toán.
Câu 8. Cho hai tp hp
1; 2; ;Aab
,
1; ;
B
xy
vi ,
x
y khác ,,2,1ab . Kết lun nào sau
đây đúng?
A.
A
BB. B.
AB

. C.
A
BA
. D.
1AB
.
Li gii
Chn D
Hai tp hp ,
A
B
1
phn t chung là
1
nên
1AB
.
Câu 9. Cho hai tp hp
1; 2; 4; 7;9X
1; 0; 7;10Y
. Tp hp
X
Y có bao nhiêu
phn t?
A. 9 . B. 7 . C. 8 . D. 10 .
Li gii
Chn C
Ta có :
1; 0;1; 2; 4; 7;9;10XY
nên tp hp
X
Y
8
phn t.
Câu 10. Cho các tp hp sau
22
|2 320Ax xxx x
|3 1 31Bn nn
. Khi đó
A.
2;4AB
. B.
4;5AB
. C.
2AB
. D.
3AB
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang37

Li gii
Chn C.
Ta có:
0;1;2A
2;3;4;5B
. Vy:
2AB
.
Câu 10: Cho hai đa thc
()
f
x
()
g
x
. Xét các tp hp
()
{
}
|0Ax fx =
,
()
{
}
|g 0Bx x =
,
() ()
{}
22
|0Cx fxgx + =
. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào
đúng?
A. .CAB B. .CAB C. \B.CA= D. \.CBA=
Li gii.
Chn B.
Ta có
() ()
()
()
22
0
0
0
fx
fx gx
gx
ì
ï
=
ï
+=
í
ï
=
ï
î
nên
() ()
{}
|0,0Cx fx gx = =
nên
.CAB
Câu 11: Cho hai tp hp
()
{
}
|0Ex fx =
,
()
{
}
|g 0Fx x =
. Tp hp
()()
{
}
|0Hx fxgx =
. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào đúng?
A. .
H
EF B. .
H
EF C. \.
H
EF= D. \.
H
FE=
Li gii.
Chn B.
Ta có
()()
()
()
0
0
0
fx
fxgx
gx
é
=
ê
=
ê
=
ê
ë
nên
() ()
{
}
|0 0Hx fx gx = =
nên
.
H
EF
Dng 2: Hiu và phn bù ca hai tp hp
1. Phương pháp
Cn nm chc các định nghĩa
\| vaø AB xx A x B
Nếu AE thì
\
A
E
E
AC .
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1.
Cho
2; 4; 6; 9A
1; 2; 3; 4B
. Tìm
\
A
B
Li gii
\6;9AB
Ví d 2. Cho hai tp hp
1; 2; 4; 6 , 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8AB
. Tìm khi
B
CA
Li gii
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang38

\3;5;7;8
B
CA B A .
Ví d 3.
Cho
33Ax mx mx
,
2
40Bx x

. Tìm
m
để
\
B
AB
.
Li gii
Ta có:
30xA mx
.
2
2
x
xB
x


.
Ta có:
0
0
0
3
3
33
2
0
\
2
22
3
0
0
2
3
2
m
m
m
m
BA B B A m
m
m
m
m




.
3. Bài tp trc nghim
Câu 1.
Cho hai tp hp
2; 4; 6; 9 , 1; 2; {}{3 4.};AB
Tp hp
\
A
B
bng tp hp nào
sau đây?
A.
{ 2; 4}.
B.
{1; 3} .
C.
{6; 9}.
D.
6; 9;1{; 3}.
Li gii
Chn C
Ta có
\6;9AB
.
Câu 2. Cho hai tp hp

10;4A  ,
6;1B  . Khi đó
A
CB
A.
10; 6
. B.
6;1
.
C.
10; 6 1; 4 . D.
1; 4 .
Li gii
Chn C
\10;61;4
A
CB A B.
Câu 3:
Phn tô đậm trong hình v sau biu din tp hp nào?
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang39

A.
\BA
. B.
\
A
B
. C.
AB
. D.
AB
.
Li gii
Chn A
Câu 4.
Cho hai tp hp
2; 4; 6; 9 , 1; 2; 3; 4AB
. Tp
\
A
B
bng tp hp nào sau đây?
A.
2; 4
. B.
1; 3
. C.
6; 9
. D.
6;9;1; 3
.
Li gii
Chn C
Ta có:
\|;xB6;9AB xx A
.
Câu 5. Phn tô đậm trong hình v sau biu din tp hp nào?
A.
\
B
A
. B.
\
A
B
. C.
A
B
. D.
A
B
.
Li gii
Chn A
Câu 6.
Cho tp
0,1, 2,3,4A
,
2,3,4,5,6B
. Tp \BA bng
A.
5, 6
. B.
5; 6
. C.
0,1
. D.
2,3, 4
.
Li gii
Chn A.
Ta có:
\5,6BA .
Câu 7. Cho A là tp hp các hình thoi,
B
là tp hp các hình ch nht và
C
là tp hp các hình
vuông. Khi đó
A.
\
B
AC
. B.
A
BC
. C.
\
A
BC
. D.
A
BC
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang40

Li gii
Chn D
Theo tính cht ca hình thoi, hình ch nht và hình vuông, ta có:
CA
CB
nên
\
B
AC
,
\
A
BC
là các mnh đề sai.
Vì hình vuông va là hình thoi và cũng là hình ch nht nên
A
BC
là mnh đề đúng
A
BC
là mnh đề sai.
Câu 8. Cho hai tp hp
,,
M
NM N
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
NN
. B.
\
M
NN
. C.
M
NM
. D.
\
M
NM
.
Li gii
Chn D
Theo gi thiết ta có
M
N
. Ta có sơ đồ Ven
Câu 9 .
Cho hai tp hp:
0;1; 2; 3; 4A
2; 4; 6;8;10B
. Tp \
A
B bng
A.
6;8;10
. B.
0;1; 3
.
C.
2; 4
. D.
0;1; 2; 3; 4; 6;8;10
.
Li gii
Chn B
Tp
\0;1;3AB
.
Câu 10. Cho
:
A
"Tp hp các hc sinh khi
10
hc gii",
:B
“Tp hp các hc sinh n hc
gii”,
:C
“Tp hp các hc sinh nam khi
10
hc gii”. Vy tp hp
C
là:
A.
AB . B.
\BA
. C. AB
. D.
\
A
B
.
Li gii
Chn D
Vì tp hp
B
có cha c các hc sinh n khi 10 hc gii nên tp hp
C
gm nhng
phn t thuc tp hp
A mà không thuc tp hp
B
. Do đó,
\CAB
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang41

Câu 11: Cho các tp hp A ,
B
,
C
. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào đúng?
A.
A
BC A BC
. B.
A
BC A BC
.
C.
\\\
A
BC AB AC
. D.
\\\
A
BC AB AC
.
Li gii
Chn D
Câu 12. Cho các tp hp
,,
A
BC
được minh ha bng biu đồ Ven như hình v. Phn tô màu xám
trong hình là biu din ca tp hp nào sau đây?
A.
ABC
. B.
A\C \ BA
. C.
B\AC
. D.
B\AC
.
Li gii
Chn D
Phn tô xám trong hình là biu din tp hp các đim va thuc
,
A
B
mà không thuc
C . Chính là tp
B\AC
.
Câu 13: Cho {0;1;2;3;4}A , {2;3; 4; 5;6}B . Tính phép toán
\\
A
BBA
.
A.
0;1; 5; 6
. B.
1; 2
. C.
2; 3; 4
. D.
5; 6
.
Li gii
Chn A
Câu 14:
Hãy chn khng định đúng trong các khng định sau:
A.
\
A
AB AB
. B.
\BAB AB
.
C.
\BAB AB
. D.
\
A
AB AB
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang42

Li gii
Chn A


\.
\
\.
\
xAB
x
AxABAB
xAB
xAB
x
AB AB xA
xAB




+ Hc sinh có th chn B vì hiu sai hiu ca hai tp hp. Gi s


\.
\
\.
\
xAB
x
BxABAB
xAB
xAB
x
AB AB xB
xAB




+
Hc sinh có th chn C vì hiu sai hiu ca hai tp hp


\.
\
\.
\
xAB
x
BxABAB
xAB
xAB
x
AB AB xB
xAB




+ Hc sinh có th chn D vì nhm gia ký hiu hp và giao hai tp hp.
Câu 15:
Hãy chn khng định đúng trong các khng định sau:
A.
\.ABA
B.
\.BBA

C.
\.ABA
D.
\.
A
BA B
Li gii
Chn A
+ Chn đáp án A vì gi s

\
\
x
AxA
xA BA
x
BA x A




.
+ Hc sinh có th chn B vì hiu sai ký hiu hiu 2 tp hp

\
\
x
BxB
xB BA
x
BA x B






+ Hc sinh có th chn C vì hiu sai ký hiu hp, trình bài như bài giao hai tp hp.
+ Hc sinh có th chn D vì không nm rõ ý nghĩa các ký hiu

\\.
\\.
x
ABA xBAxB
x
B x BA x A BA

 
.
Câu 16: Cho hai đa thc
()
f
x
(
)
g
x . Xét các tp hp
()
{
}
|0Ax fx =
,
()
{
}
|g 0Bx x =
,
()
()
|0
fx
Cx
gx
ìü
ïï
ïï
=
íý
ïï
ïï
îþ
. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào đúng?
A. .CAB B. .CAB C. \B.CA= D. \.CBA=
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang43

Li gii.
Chn C.
Ta có
()
()
()
()
0
0
0
fx
fx
gx
gx
ì
ï
=
ï
=
í
ï
¹
ï
î
hay
() ()
{}
|0,0Cx fx gx = ¹
nên
\B.CA=
Dng 3: Bài toán s dng biu đồ Ven
1. Phương pháp
Chuyn bài toán v ngôn ng tp hp
·
S dng biu đồ ven để minh ha các tp hp
·
Da vào biu đồ ven ta thiết lp được đẳng thc(hoc phương trình h phương trình) t đó tìm
được kết qu bài toán
Trong dng toán này ta kí hiu
(
)
nX
là s phn t ca tp X .
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1:
Mi hc sinh ca lp 10A
1
đều biết chơi đá cu hoc cu lông, biết rng có 25 em biết
chơi đá cu , 30 em biết chơi cu lông , 15 em biết chơi c hai . Hi lp 10A
1
có bao nhiêu em ch
biết đá cu? bao nhiêu em ch biết đánh cu lông?Sĩ s lp là bao nhiêu?
Li gii
Da vào biu đồ ven ta suy ra s hc sinh ch biết đá cu là
25 15 10
S hc sinh ch biết đánh cu lông là
30 15 15-=
Do đó ta có sĩ s hc sinh ca lp 10A
1
10 15 15 40++=
Trong s 220 hc sinh khi 10 có 163 bn biết chơi bóng chuyn, 175
bn biết chơi bóng bàn còn 24 bn không biết chơi môn bóng nào c.
Tìm s hc sinh biết chơi c 2 môn bóng.
Ví d 2: Trong lp 10C có 45 hc sinh trong đó có 25 em thích môn Văn, 20 em thích môn Toán,
18 em thích môn S, 6 em không thích môn nào, 5 em thích c ba môn. Hi s em thích ch mt
môn trong ba môn trên.
Li gii
Gi
,,abc
theo th t là s hc sinh ch thích môn Văn, S, Toán;
x
là s hc snh ch thích hai môn là văn và toán
y
là s hc snh ch thích hai môn là S và toán
z là s hc snh ch thích hai môn là văn và S
Ta có s em thích ít nht mt môn là
45 6 39-=
Sa vào biu đồ ven ta có h phương trình
525 (1)
518 (2)
520 (3)
539(4)
axz
byz
cxy
xyzabc
ì
+++=
ï
ï
ï
ï
+++=
ï
ï
í
ï
+++=
ï
ï
ï
++++++=
ï
ï
î
Cng vế vi vế (1), (2), (3) ta có
25
30
15
z
y
x
c
b
a
5
18(S)
20(T)
25(V)
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang44

(
)
21563abc xyz+++ ++ + = (5)
T (4) và (5) ta có
2 39 5 15 63abc abc 
20abc++=
Vy ch có 20 em thích ch mt môn trong ba môn trên.
Ví d 3: Trong lp 10C
1
có 16 hc sinh gii môn Toán, 15 hc sinh gii môn Lý và 11 hc sinh
gii môn Hóa. Biết rng có 9 hc sinh va gii Toán và Lý, 6 hc sinh va gii Lý và Hóa, 8 hc
sinh va gii Hóa và Toán, trong đó ch có 11 hc sinh gii đúng hai môn.
Hi có bao nhiêu hc sinh ca lp
a) Gii c ba môn Toán, Lý, Hóa
b) Gii đúng mt môn Toán, Lý hoc hóa.
Li gii
Gi
,,TLH ln lượt là tp hp các hc sinh gii môn Toán, Lý, Hóa.
B là tp hp hc sinh gii đúng hai môn.
Theo gi thiết ta có
(
)
(
)
(
)
(
)
16, 15, 11, 11nT nL nH nB== ==
(
)
(
)
(
)
9, 6, 8nT L n L H n H T===
a) Xét tng
()( )( )TL HnLnHn T  thì mi phn t ca tp
hp
TLHÇÇ
được tính ba ln do đó ta có
(
)
(
)
()( )( )3nLnHnTTL HnTLHnB++-ÇÇÇ=ÇÇ
Hay
() ()
1
()( )( ) 4
3
nT L H T L HnLn nHBnTÇÇ
é
Ç
ù
ÇÇ = + + - =
ëû
Suy ra có 4 hc sinh
gii c ba môn Toán, Lý, Hóa.
b) Xét
(
)
(
)
nT L n L T+
thì mi phn t ca tp hp TLH
được tính hai ln do đó s
hc sinh ch gii đúng môn toán là
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
16 9 8 4 3nT nT L n H T nT L H
éù
-+-ÇÇ=-+-=
êú
ëû

Tương t ta có
S hc sinh ch gii đúng môn Lý
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
15 9 6 4 4nL nT L n L H nT L H
éù
-+-ÇÇ=-+-=
êú
ëû

S hc sinh ch gii đúng môn Hóa
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
11 8 6 4 1nH nH T nL H nT L H
éù
-+-ÇÇ=-+-=
êú
ëû

Suy ra s hc sinh gii đúng mt môn Toán, Lý hoc hóa là
341 8++=
.
Ví d 4. Trong mt khong thi gian nht định, ti mt địa phương, Đài khí tượng thy văn đã
thng kê được: S ngày mưa: 10 ngày; S ngày có gió: 8 ngày; S ngày lnh: 6 ngày; S ngày mưa
và gió: 5 ngày; S ngày mưa và lnh : 4 ngày; S ngày lnh và có gió: 3 ngày; S ngày mưa, lnh
và có gió: 1 ngày. Vy có bao nhiêu ngày thi tiết xu (Có gió, mưa hay lnh)?
Li gii
Ký hiu A là tp hp nhng ngày mưa, B là tp hp nhng ngày có gió, C là tp hp nhng ngày
lnh.
11(H)
15(L)
16(T)
6(LH)
8(TH)
9(LT)
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang45

Theo gi thiết ta có:

10, 8nA nB
,
(
)
6,nC =
C
B
A
1
8
6
10
3
5
4
5, 4, () () ( 3 1),)(nA B nA C nB C nA B CÇ= Ç= Ç= ÇÇ=
.
Để tìm s ngày thi tiết xu ta s dng biu đồ Ven(hình v). Ta cn tính
()nA B CÈÈ .
Xét tng
(
)
(
)
(
)
nA nB nC++: trong tng này, mi phn t ca A giao B, B giao C, C giao A
được tính làm hai ln nên trong tng
nA nB nC ta phi tr đi tng
()()()nA B nB C nC AÇ+ Ç+ Ç
.
Trong tng
(
)
(
)
(
)
nA nB nC++ được tính
(
)
nA B CÇÇ 3 ln, trong
()()()nA B nB C nC AÇÇÇ++
cũng được tính
nA B C 3 ln. Vì vy
(
)
(
)
(
)
(
)
( ) ()()()nA B C n A n B n C nA B nnB A BnCCCAÈÈ + + Ç=---+ÇÇÇÇ
1086(543)113=++-+++=
Vy s ngày thi tiết xu là 13 ngày.
Nhn xét: Vi ,,ABC là các tp bt kì khi đó ta luôn có
(
)
(
)
(
)
(
)
nA B nA nB nA B·È= + -Ç
3. Bài tp trc nghim
Câu 1:
Lp 10A có 51 bn hc sinh trong đó có 31 bn hc tiếng Anh và 27 bn hc tiếng
Nht. Lp 10A có bao nhiêu bn hc c tiếng Anh và tiếng Nht?
A.
7
. B.
9
. C.
5
. D. 12 .
Li gii
Chn A
S hc sinh hc c tiếng Anh và tiếng Nht ca lp 10A là
31 27 51 7

bn.
Câu 2.
Lp 10A có
45
hc sinh, trong đó có
15
hc sinh được xếp loi hc lc gii,
20
hc sinh
được xếp loi hnh kim tt,
10
em va được xếp loi hc lc gii , va có hnh kim
tt. Hi có bao nhiêu hc sinh xếp loi hc lc gii hoc xếp loi hnh kim tt?
A.
10
. B.
35
. C.
25
. D.
45
.
Li gii
Chn C
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang46

Gi A là tp hp hc sinh được xếp loi hc lc gii .
Gi B là tp hp hc sinh được xếp loi hnh kim tt .
Khi đó
AB tp hp hc sinh va được xếp loi hc lc gii , va có hnh kim tt .
AB
là tp hp hc sinh xếp loi hc lc gii hoc xếp loi hnh kim tt .
Ta có

15 20 10 25nA B nA nB nA B 
.
Câu 3. Trong s
50
hc sinh ca lp 10A có
15
bn được xếp loi hc lc gii,
25
bn được
xếp loi hnh kim tt, trong đó có
10
bn va được hc sinh gii va đưc hnh kim
tt. Khi đó, lp 10A có bao nhiêu bn đưc khen thưởng, biết rng mun được khen
thưởng bn đó phi có hc lc gii hay hnh kim tt.
A.
20
. B.
30
. C.
35
. D.
25
.
Li gii
Chn B
Đề có s không thng nht trong din đạt nên tôi sa đề bài toán li thành:
Trong s
50 hc sinh ca lp 10A có 15 bn được xếp loi hc lc gii, 25 bn được
xếp loi hnh kim tt, trong đó có
10
bn va được xếp loi hc lc gii va được xếp
loi hnh kim tt. Khi đó, lp 10A có bao nhiêu bn được khen thưởng, biết rng mun
được khen thưởng bn đó phi có hc lc gii hoc hnh kim tt.
T gi thiết bài toán, ta có:
S các hc sinh ch có hc lc gii là:
15 10 5
.
S các hc sinh ch được xếp loi hnh kim tt là:
25 10 15
.
Tng s hc sinh có hc lc gii hoc hnh kim tt là
10 5 15 30

.
Vy có
30
hc sinh được khen thưởng.
Câu 4: Lp
1
10B
7 hc sinh gii Toán, 5 hc sinh gii Lý,
6
hc sinh gii Hóa,
3
hc sinh
gii c Toán và Lý,
4
hc sinh gii c Toán và Hóa,
2
hc sinh gii c Lý và Hóa,
1
hc
sinh gii c
3
môn Toán, Lý, Hóa. S hc sinh gii ít nht mt môn ca lp
1
10B
là:
A.
9.
B.
10.
C.
18.
D.
28.
Li gii.
Chn B.
Ta dùng biu đồ Ven để gii:
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang47

Gii Lý + Hóa
Gii Toán + Hóa
Gii Toán + Lý
1
1
1
Hóa
Toán
1
3
2
1
Nhìn vào biu đồ, s hc sinh gii ít nht
1 trong 3 môn là: 121311110+ +++++=
Câu 5. Lp 10A có
10
hc sinh gii Toán,
10
hc sinh gii Lý, 11 hc sinh gii hóa,
6
hc sinh
gii c Toán và Lý,
5
hc sinh gii c Hóa và Lý, 4 hc sinh gii c Toán và Hóa,
3
hc
sinh gii c ba môn Toán, Lý, Hóa. S hc sinh gii ít nht mt trong ba môn ca lp
10A là
A.
19
. B.
18
. C.
31
. D.
49
.
Hướng dn gii
Chn B.
Theo gi thiết đề bài cho, ta có biu đồ Ven:
Da vào biu đồ Ven, ta có hc sinh gii ít nht mt trong ba môn ca lp 10A là
S hc sinh gii Toán:
64313

.
S hc sinh gii Lý:
65314

.
S hc sinh gii Hóa:
45312

.
Ta li có:
S hc sinh gii c Toán và Lý:
6
.
S hc sinh gii c Toán và Hóa:
4
.
S hc sinh gii c Hóa và Lý:
5
.
Và s hc sinh gii c Toán, Lý và Hóa là
3
.
S hc sinh gii hơn mt môn là
465318

.
2
F
Toán
Hóa
6
5
3
4
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang48

Câu 6. Lp
10A
7
hc sinh gii Toán,
5
hc sinh gii Lý,
6
hc sinh gii Hoá,
3
hc sinh
gii c Toán và Lý,
4
hc sinh gii c Toán và Hoá,
2
hc sinh gii c Lý và Hoá,
1
hc
sinh gii c ba môn Toán, Lý, Hoá. S hc sinh gii ít nht mt môn ca lp
10A
A.
9
. B.
18
. C.
10
. D.
28
.
Hướng dn gii
Chn C.
S hc sinh gii toán, lý mà không gii hóa:
31 2
.
S hc sinh gii toán, hóa mà không gii lý:
41 3
.
S hc sinh gii hóa, lý mà không gii toán:
211
.
S hc sinh ch gii môn lý:
52111

.
S hc sinh ch gii môn hóa:
63111

.
S hc sinh ch gii môn toán:
73211

.
S hc sinh gii ít nht mt là s hc sinh gii
1
môn hoc
2
môn hoc c
3
môn:
11112 31 10
.
Câu 7: Mt lp có 45 hc sinh. Mi em đều đăng ký chơi ít nht mt trong hai môn: bóng đá và
bóng chuyn. Có 35 em đăng ký môn bóng đá, 15 em đăng ký môn bóng chuyn. Hi có
bao nhiêu em đăng ký chơi c 2 môn?
A.
5. B. 10. C. 30. D. 25.
Li gii
Chn A
Đáp án A đúng vì: Gi A là tp hp các hc sinh đăng ký chơi bóng đá, B là tp hp các
hc sinh đăng ký chơi bóng chuyn. Da vào biu đồ Ven, ta có: s hc sinh đăng ký c 2
môn là
35 15 45 5AB A B AB  
.
|
B
|=15
5
|
A
|=35
Đáp án B sai vì hc sinh tính
45 35 10
.
Đáp án C sai vì hc sinh tính
45 15 30
.
Đáp án D sai vì hc sinh tính
35 15 : 2 25
.
toán
hóa
1
2
4
3
5
6
7
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang49

Câu 8. Trong kì thi đánh giá năng lc ln I năm hc 2018 – 2019 ca trường THPT Triu
Quang Phc, kết qu có 86 thí sinh đạt đim gii môn Toán, 61 thí sinh đạt đim gii môn
Vt Lí và 76 thí sinh đạt đim gii môn Hóa Hc, 45 thí sinh đạt đim gii c hai môn
Toán và Vt Lí, 21 thí sinh đạt đim gii c hai môn Vt Lí và Hóa Hc, 32 thí sinh đạt
đim gii c hai môn Toán và Hóa Hc, 18 thí sinh đạt đim gi
i c ba môn Toán, Vt Lí
và Hóa Hc. Có 782 thí sinh mà c ba môn đều không đim gii. Hi trường THPT Triu
Quang Phc có bao nhiêu thí sinh tham d kì thi đánh giá năng lc ln I năm hc 2018 –
2019?
A. 920. B.912. C.925. D.889.
Li gii
Chn D
Ta biu din các tp hp như trong biu đồ: Thí sinh đạt đim gii môn Toán được biu
din màu trng, Thí sinh đạt đim gii môn Vt Lý được biu din màu tím. Thí sinh đạt
đim gii môn Hóa được biu din màu đỏ. Mi tp hp nh bên trong gi tên như trong
hình.
Ta có s thí sinh đạt đim gii c ba môn Toán, Vt Lí và Hóa Hc là
7
18nA .
45 thí sinh đạt đim gii c hai môn Toán và Vt Lí ta được
72
45nA nA
.
32 thí sinh đạt đim gii c hai môn Toán và Hóa Hc ta được
47
32nA nA
.
21 thí sinh đạt đim gii c hai môn Vt Lí và Hóa Hc ta được
67
21nA nA.
S thí sinh đạt đim gii ch hai môn là
6427247677
3
45 21 32 3.18 44
nA nA nA nA nA nA nA nA nA nA 


86 thí sinh đạt đim gii môn Toán ta được
2347
86nA nA nA nA
.
61 thí sinh đạt đim gii môn Vt Lí ta được
167 2
61nA nA nA nA

.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang50

76 thí sinh đạt đim gii môn Hóa Hc ta được
4675
76nA nA nA nA
.
S thí sinh đạt đim gii ch mt môn là
135 7 642
86 61 76 3 2
86 61 76 3.18 2.44 81
nA nA nA nA nA nA nA

S thí sinh đạt đim gii gm
1234567
nA nA nA nA nA nA nA

1356427
81 44 18 143nA nA nA nA nA nA nA
Trường THPT Triu Quang Phc có s thí sinh tham d kì thi đánh giá năng lc ln I
năm hc 2018 – 2019 bao gm s thí sinh đạt đim gii và s thí sinh không đạt đim gii
nên bng:
782 143 925
thí sinh.
Cách 2:
Ta có s thí sinh đạt đim gii c ba môn Toán, Vt Lí và Hóa Hc là
7
18nA .
45 thí sinh đạt đim gii c hai môn Toán và Vt Lí ta được
  
72 2
45 45 18 27nA nA nA.
32 thí sinh đạt đim gii c hai môn Toán và Hóa Hc ta được
47 4
32 32 18 14nA nA nA
.
21 thí sinh đạt đim gii c hai môn Vt Lí và Hóa Hc ta được
67 6
21 21 18 3nA nA nA
.
86 thí sinh đạt đim gii môn Toán ta được
2347 3
86 86 18 27 14 27nA nA nA nA nA
.
61 thí sinh đạt đim gii môn Vt Lí ta được
1672 1
61 61 18 27 3 13nA nA nA nA nA
.
76 thí sinh đạt đim gii môn Hóa Hc ta được
   
4675 5
76 76 18 3 14 41nA nA nA nA nA
.
S thí sinh đạt đim gii gm
1234567
nA nA nA nA nA nA nA
18 3 14 27 41 27 13 143
.
Câu 9. Đầu năm hc;thy ch nhim phát biu điu tra s thích v
3
môn Văn;S;Địa. Biết
rng mi bn đều thích ít nht mt trong ba môn đó. Kết qu là:
4 bn thích c ba
môn;
9
bn thích Văn và S;có
5
bn thích SĐịa;có 11 bn thích Văn và Địa;có
24
bn thích Văn;có
19
bn thích S và có
22
bn thích Địa? Hi có bao nhiêu bn
không thích Địa?
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang51

A.
21
. B.
23
. C.
24
. D.
22
.
Li gii
Chn D
S
Văn
Địa
10
9
8
7
5
4
1
Da vào biu đồ Ven;ta có:
- S hc sinh ch thích hai môn Văn và S
5
.
- S hc sinh ch thích hai môn SĐịa là
1
.
- S hc sinh ch thích hai môn Văn và Địa là
7
.
- S hc sinh ch thích mt môn Văn là
8
.
- S hc sinh ch thích mt môn S
9
.
- S hc sinh ch thích mt môn Địa là
10
.
Do đó;s bn không thích môn Địa là
958 22

.
Câu 10. Mt lp có
40
hc sinh, trong đó có
24
hc sinh gii Toán,
20
hc sinh gii Văn và
12
hc sinh gii không gii môn nào trong hai môn Toán và Văn. Hi lp đó có bao nhiêu
hc sinh gii c hai môn Toán và Văn?
A.
8
. B.
4
. C.
16
. D.
18
.
Li gii
Chn C
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang52

Gi
a
là s hc sinh gii Văn không gii Toán,
b
là s hc sinh gii Toán hông gii
Văn,
x
là s hc sinh gii c hai môn Toán và Văn.
Ta có h phương trình
20
24
12 40



ax
bx
abx
Gii h ta được
4, 8, 16abx
Vy có
16
hc sinh gii c hai môn Toán và Văn
Câu 11. Người ta phng vn
100
người v ba b phim
,,
A
BC
đang chiếu thì được kết qu như
sau:
B phim
A
: có
28
người đã xem.
B phim
B
: có 26 người đã xem.
B phim
C
: có 14 người đã xem.
Có 8 người đã xem hai b phim
A
B
Có 4 người đã xem hai b phim
B
C
Có 3 người đã xem hai b phim
A
C
Có 2 người đã xem c ba b phim
A ;
B
C
.
S người không xem bt c phim nào trong c ba b phim
;;
A
B
C
A.
55
. B.
45
. C.
32
. D.
51
.
Li gii
Chn B
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang53

S người đã xem phim là:
28 26 14 4 8 3 2 55

.
S người không xem bt c phim nào trong c ba phim là:
100 55 45
.
Câu 12. Trong kì thi đánh giá năng lc ln I năm hc 2018-2019 ca trường THPT Triu Quang
Phc, kết qu
86 thí sinh đạt đim gii môn Toán, 61 thí sinh đạt đim gii môn Vt
lí và
76 thí sinh đạt đim gii môn Hóa hc, 45 thí sinh đạt đim gii c hai môn Toán
và Vt lí,
21
thí sinh đạt đim gii c hai môn Vt lí và Hóa hc,
32
thí sinh đạt đim
gii c hai môn Toán và Hóa hc,
18
thí sinh đạt đim gii c ba môn Toán, Vt lí và
Hóa hc. Có
782
thí sinh mà c ba môn đều không đạt đim gii. Hi trường THPT
Triu Quang Phc có bao nhiêu thí sinh tham d kì thi đánh giá năng lc ln I năm hc
2018-2019?
A.
920
. B.
912
. C.
925
. D.
889
.
Li gii
Chn C
Ta có biu đồ Ven:
41
13 27
14
3
27
C trường
Hóa
Toán
782
18
S thí sinh đạt đim gii đúng 2 môn Toán và Lí là
45 18 27
.
S thí sinh đạt đim gii đúng 2 môn Toán và Hóa là
32 18 14
.
S thí sinh đạt đim gii đúng 2 môn Lí và Hóa là
21 18 3
.
S thí sinh đạt đim gii đúng 1 môn Toán là
86 18 14 27 27

.
S thí sinh đạt đim gii đúng 1 môn Lí là
61 18 27 3 13

.
S thí sinh đạt đim gii đúng 1 môn Toán là
76 18 14 3 41

.
T đó ta có s thí sinh tham d kì thi là
13 3 41 86 782 925

.
Câu 13. Hc sinh khi 10 năm hc 2018 – 2019 ca Trường Gia Bình s 1
200
hc sinh
theo khi A1, mi hc sinh đều gii 1 trong 3 môn: Toán, Lí, Anh. Có
59
hc sinh gii
Anh, s hc sinh gii Toán gp bn s hc sinh gii Lí, có
4 hc sinh gii Lí và Anh,
không có hc sinh nào gii Lí và Toán, có
5
hc sinh gii Anh và Toán. Hi có bao
nhiêu hc sinh gii Toán?
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang54

A.
96
. B.
100
. C.
120
. D.
110
.
Li gii
Chn C
Gi
x
là s hc sinh gii Toán.
Suy ra s hc sinh gii Lí là
4
x
; s hc sinh ch gii duy nht Lí là
4
4
x
; s hc sinh ch
gii duy nht Toán là
5
x
.
Do đó ta có:
5
59 4 5 200 150 120
44
x
xxx 
.
Vy có
120
hc sinh gii Toán.
Dng 4. Chng minh .
X
Y Chng minh
X
Y
1. Phương pháp
 Chng minh
,
X
YxxXxY
 Chng minh
X
Y
Cách 1:
,
X
YxxXxY 
Cách 2: Chng minh
X
Y YX
2. Ví d
Ví d 1:
Cho các tp hp
,
3
AkkZ
p
p
ìü
ïï
ïï
=+ Î
íý
ïï
ïï
îþ
,
2
,
3
BkkZ
p
p
ìü
ïï
ïï
=- + Î
íý
ïï
ïï
îþ
2
,
32
k
CkZ
pp
ìü
ïï
ïï
=- + Î
íý
ïï
ïï
îþ
a) Chng minh rng
AB .
b)
ACÌ
Li gii
a)
·
Ta có
00
:
3
xA k Zx k
p
p
$ Î = + suy ra
() ()
00
2
11
33
xk k
pp
pp p=-+ + =- + +
.
00
1kZk Z
do đó xBÎ suy ra ABÌ (1).
·
00
2
:
3
xB k Zx k
p
p $ Î =- +
suy ra
 
00
2
11
33
xkk


.
00
1kZk ZÎ-Î do đó xAÎ suy ra BAÌ (2).
T (1) và (2) suy ra
AB= .
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang55

b) Ta có
00
:
3
x
AkZx k
suy ra
(
)
(
)
00
21 21
2
3232
kk
x
pp
pp
p
++
=-+ =- +
.
(
)
00
21kZ k ZÎ +Î
do đó
xCÎ
Suy ra
ACÌ
.
Ví d 2: Cho
A
B là hai tp hp. Chng minh rng
a)
(
)
\AB AÌ
b)
(
)
\ABAÇ=Æ
c)
(
)
\ABA ABÈ=È
Li gii
a) Ta có ,\
xA
x
xAB xA
xB

Suy ra
(
)
\AB AÌ
b) Ta có
()
()
\
\
xA
xA
xA BA xB x
xBA
xA
ì
ï
Î
ï
ì
Î
ï
ï
ïï
ÎÇ Î ÎÆ
íí
ïï
Î
ïï
î
Ï
ï
ï
î
Suy ra
(
)
\ABAÇ=Æ
c) Ta có
()
()
\
\
xA
xA xA
xB
xA BA xAB
xBA xB
xA
é
Î
ê
éé
ÎÎ
ê
êê
ì
Î
ï
ÎÈ ÎÈ
ï
ê
êê
ÎÎ
í
êê
ê
ëë
ï
Ï
ê
ï
ë
î
Ví d 3: Cho các tp hp ,ABC . Chng minh rng
a)
(
)
(
)
(
)
ABC AB ACÇÈ=ÇÈÇ
b)
(
)
(
)
(
)
ABC AB ACÈÇ=ÈÇÈ
c)
(
)
(
)
\\ABC ABCÇ=Ç
Li gii
a) Ta có

x
A
xA
xA BC
x
B
xBC
x
C



()()
xA
xB xAB
xAB AC
xA xAC
xC
éì
Î
ï
ï
ê
í
ê
é
ï
ÎÎÇ
ï
ê
î
ê
 ÎÇÈÇ
ê
ê
ì
ÎÎÇ
ï
ê
ê
ï
ë
í
ê
ï
Î
ê
ï
ëî
Suy ra
(
)
(
)
(
)
ABC AB ACÇÈ=ÇÈÇ
.
b) Ta có
()
xA
xA
xB
xA BC
xBC
xC
é
Î
ê
é
Î
ê
ê
ì
Î
ï
ÎÈ Ç
ï
ê
ê
ÎÇ
í
ê
ê
ë
ï
Î
ê
ï
ë
î
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang56

()()
xA
xB xAB
xAB AC
xA xAC
xC
ìé
Î
ï
ï
ê
ï
ê
ï
ì
ÎÎÈ
ï
ï
ê
ïï
ë
ÎÈÇÈ
íí
é
ïï
ÎÎÈ
ïï
î
ê
ï
ïê
Î
ï
ê
ï
îë
Suy ra
ABC AB AC
c) Ta có
()
\
\
xA
xA
xB
xA BC
xBC
xC
ì
Î
ï
ï
ì
Î
ï
ï
ïï
Î
ÎÇ
íí
ïï
Î
ïï
î
Ï
ï
ï
î
()
\
xAB
xABC
xC
ì
ÎÇ
ï
ï
ÎÇ
í
ï
Ï
ï
î
Suy ra
(
)
(
)
\\ABC ABCÇ=Ç
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng liên
h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 56
BÀI 4. CÁC TP HP S
A. KIN THC CƠ BN CN NM
I.CÁC TP HP S ĐÃ HC
1. Tp hp các s t nhiên
{}
{}
0, 1, 2, 3, ... ;
1, 2, 3, . . . .
*
=
=
2. Tp hp các s nguyên
{}
..., 3, 2, 1, 0, 1, 2, 3, ... .=---
Các s 1, 2, 3, ...--- là các s nguyên âm.
Vy
gm các s t nhiên và các s nguyên âm.
3. Tp hp các s hu t
S hu t biu din được dưới dng mt phân s
,
a
b
trong đó ,,0.ab bι
Hai phân s
a
b
c
d
biu din cùng mt s hu t khi và ch khi
.ad bc=
S hu t còn biu din được dưới dng s thp phân hu hn hoc vô hn tun hoàn.
4. Tp hp các s thc
Tp hp các s thc gm các s thp phân hu hn, vô hn tun hoàn và vô hn không tun hoàn.
Các s thp phân vô hn không tun hoàn gi là s vô t.
Tp hp các s thc gm các s hu t và các s vô t.
II . CÁC TP HP CON THƯỜNG DÙNG CA
Mt s tp con thường dùng ca tp hp s thc
Tên gi, ký hiu Tp hp Biu din
Đon
xR/ a x b
Khong
xR/ a < x < b
Khong
xR/ x > a
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng liên
h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 57
Khong

,b
xR/ x < b
Na khong
xR/ a x < b
Na khong
xR/ x b
Na khong
xR/ a x
Na khong
,ab
xR/ a < x b
B. PHÂN LOI VÀ PHƯƠNG PHÁP GII BÀI TP
Dng 1: Tìm giao và hp các khong, na khong, đon
1. Phương pháp
·
Để tìm ABÇ ta làm như sau
- Sp xếp theo th t tăng dn các đim đầu mút ca các tp hp ,AB lên trc s
- Biu din các tp ,
A
B trên trc s(phn nào không thuc các tp đó thì gch b)
- Phn không b gch b chính là giao ca hai tp hp ,AB
· Để tìm ABÈ ta làm như sau
- Sp xếp theo th t tăng dn các đim đầu mút ca các tp hp ,AB lên trc s
- Tô đậm các tp ,
A
B trên trc s
- Phn tô đậm chính là hp ca hai tp hp
,AB
2.Cácdụrènluynkĩnăng
Ví d 1: Cho hai tp hp

7 ; 3 , 4 ; 5AB 
. Tìm
AB, AB
Li gii
Ta có:

4 ; 3AB
,
7 ; 5AB
Ví d 2: Cho s thc
0a
. Tìm a

4
;9 ;a
a




Hướng dn gii
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng liên
h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 58

4
;9 ;a
a

 


4
9a
a

2
3
2
0
3
a
a

.
0a
nên giá tr ca
a
cn tìm là
2
0
3
a

.
Ví d 3: Tìm điu kin ca
m
để
A
B là mt khong, biết

;2; 4;7Amm B
.
Li gii
A
B là mt khong
427
24
47 2
5727.
472
45
427
mm
m
mm
mm
mm
m
mm







3.Bàitptrcnghim
Câu 1. Tp

;3 5;2
bng
A.
5; 3
. B.
;5

. C.
;2

. D.

3; 2
.
Hướngdngii
ChnA.
Ta

;3 5;2 5;3
.
Câu 2. Hình v sau đây là biu din ca tp hp nào?
A.

;2 5; 
. B.
;2 5;

.
C.
;2 5; 
. D.
;2 5;

.
Hướng dn gii
Chn A.
Câu 3. Kết qu ca

4;1 2; 3
A.

2;1
B.
4; 3
C.
4; 2
D.
1; 3
Hướng dn gii
Chn B.
5
2
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng liên
h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 59
Cách 1: Gi
x

4;1 2; 3
, ta có:
41
43
23
x
x
x



Chn B.
Cách 2: Biu din hai tp hp
4;1
2; 3
trên trc s ri tìm hp ca hai tp hp, Chn B.
Câu 4. Cho hai tp hp
2; 3A
1;B

. Tìm
A
B
.
A.
2;AB
. B.
1; 3AB
. C.
1; 3AB
. D.
1; 3AB
.
Hướng dn gii
Chn B.
Biu din hai tp hp
A
B
ta được:
Vy
1; 3AB
.
Câu 5. Cho các tp hp
3;6M
;2 3;
 N
. Khi đó
M
N
A.

;2 3;6
. B.
;2 3;

.
C.
3; 2 3; 6
. D.
3; 2 3; 6
.
Hướng dn gii
Chn C.
Biu din trc s:
3; 6M 

;2 3;N 
.
Khi đó:
3; 2 3; 6MN
.
Câu 6. Cho
;2A ,
2;B ,
0; 3C . Chn phát biu sai.
A.
0; 2AC
. B.
0;BC
. C.
\2AB
. D.
2;3BC
.
Hướng dn gii
Chn C.
Ta có:
A
B
.
Câu 7. Cho
;2A ,
3;B ,
0; 4 .C Khi đó tp
AB C
3
2
3
6
[]
)
(
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng liên
h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 60
A.
;2 3; 
. B.
;2 3;

.
C.
3; 4
. D.
3; 4
.
Hướng dn gii
Chn C.
Ta có
;2 3;AB  
. Suy ra
3; 4AB C
.
Câu 8. Cho
;5A ,

0;B . Tìm
AB.
A.
0; 5AB
. B.
0;5AB
.
C.
0;5AB
. D.
;AB

.
Hướng dn gii
Chn C.
A
B
0; 5
.
Câu 9. Cho

1; 9A ,
3;B , câu nào sau đây đúng?
A.
1;AB
. B.
9;AB

. C.
1; 3AB
. D.
3; 9AB
.
Hướng dn gii
Chn D.
A
B

1; 9 3;
3; 9
.
Câu 10. Cho ba tp hp:

4;3X ,
:2 4 0, 5
Yx x x ,

:3 40
Zx x x .
Chn câu đúng nht:
A.
XY
. B.
Z
X
. C.
Z
XY
. D.
Z
Y
.
Hướng dn gii
Chn C.
Ta có:
:2 4 0, 5 2;5Yx x x
;
3; 4Z 
.
3
3
X
XY
Y



A sai.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng liên
h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 61
4
4
Z
Z
X
X

B sai.
3
3
Z
Z
Y
Y



D sai.
4; 5XY
3; 4 4; 5 
. Vy
Z
XY
Vy C đúng.
Câu 11. Tp hp nào dưới đây là giao ca hai tp hp
:1 3Ax x

,
:2Bx x ?
A.

1; 2
. B.
0; 2
. C.
2; 3
. D.
1; 2
.
Hướng dn gii
Chn D.
Ta viết li hai tp hp như sau:
:1 3 1;3Ax x
.
:2 2;2Bx x .
Suy ra:
1; 2AB
.
Câu 12. Cho
1;A ,
2
|10 Bx x ,
0; 4C . Tp

A
BC có bao nhiêu phn t
là s nguyên.
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Li gii
Chn A.
Ta có :
1; 4AB C
3
phn t là s nguyên.
Câu 13. Cho hai tp hp

3;3A
0;
B . Tìm
A
B .
A.

3;AB
. B.
3;AB
. C.
3;0AB
. D.
0;3AB
.
Hướng dn gii
Chn A.
Thc hin phép hp trên hai tp hp
A
B
ta được:
3;AB
.
Câu 14. Kết qu ca phép toán

;1 1;2
A.
1; 2
. B.
;2
. C.
1; 1
. D.

1; 1
.
Hướng dn gii
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng liên
h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 62
Chn C.
Ta có

;1 1;2 1;1
.
Câu 15. Cho

2;A 
,

;Bm
. Điu kin cn và đủ ca
m
sao cho
B
là tp con ca
A
A.
2m
. B.
2m
. C.
2m
. D.
2m
.
Hướng dn gii
Chn D.
B= m;+()
+∞
‐∞
2
Ta có:
B
A
khi và ch khi
x
BxA
 2m
.
Câu 16. Cho
;1 Am;

1; B . Điu kin để
AB
A.
1m 
. B.
2m 
. C.
0m
. D.
2m 
.
Hướng dn gii
Chn B.
Ta có:
AB
11 2mm 
.
Câu 17. Cho các tp hp khác rng
3
1;
2
m
m
;3 3;B
 
. Tp hp các giá tr thc
ca
m
để
AB
A.
;2 3; 
. B.
2; 3
.
C.
;2 3;5
. D.
;9 4;

.
Hướng dn gii
Chn C.
Để
AB
thì điu kin là
3
1
2
13
3
3
2
m
m
m
m


5
2
3
m
m
m
.
Vy
23;5m
.
Câu 18. Cho hai tp hp
1; 3A
;1Bmm
. Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để
B
A
.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng liên
h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 63
A.
1m
. B.
12m
. C.
12m
. D.
2m
.
Hướng dn gii
Chn C.
Ta có:
11
13 2
mm
BA
mm






. Vy
12m
.
Câu 19. Cho
m
là mt tham s thc và hai tp hp
12; 3Amm

,
|85Bx x m
. Tt
c các giá tr
m
để
AB
A.
5
6
m
. B.
2
3
m
. C.
5
6
m
. D.
25
36
m
.
Hướng dn gii
Chn D.
Ta có
12; 3Amm
,
85;Bm

.
AB
385
12 3
mm
mm


65
32
m
m

5
6
2
3
m
m

25
36
m
.
Câu 20. Cho hai tp
0; 5A
;
2;3 1Baa
, vi
1a 
. Tìm tt c các giá tr ca
a
để
A.B
A.
5
2
1
3
a
a

. B.
5
2
1
3
a
a
. C.
15
32
a

. D.
15
32
a

.
Hướng dn gii
Chn C.
A B
231
310
25
aa
a
a


1
1
3
5
2
a
a
a


1
3
5
1
2
a
a


15
32
a

.
Dng 2: Xác định hiu và phn bù các khong, đon, na khong
1. Phương pháp
· Để tìm \AB ta làm như sau
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng liên
h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 64
- Sp xếp theo th t tăng dn các đim đầu mút ca các tp hp
,AB lên trc s
- Biu din tp
A
trên trc s(gch b phn không thuc tp A ), gch b phn thuc tp B trên trc s
- Phn không b gch b chính là \AB.
2.Cácdụrènluynkĩnăng
Ví d 1: Cho các tp hp:
{}{ }{ }
| 3 |1 5 | 2 4AxRx BxR x C xR x < <£ -££
a) Hãy viết li các tp hp
, ,
A
BC dưới kí hiu khong, na khong, đon.
b) Tìm
,,\ABABABÈÇ .
c) Tìm
(
)
(
)
\BC ACÈÇ
Li gii
a) Ta có:
(
)
(
;3 1;5 2; 4ABC
ùéù
=-¥ = =-
ûëû
.
b)
· Biu din trên trc s
Suy ra
;5AB

· Biu din trên trc s
Suy ra
(
)
1; 3ABÇ=
· Biu din trên trc s
Suy ra
(
\;1AB
ù
=-¥
û
c) Bng cách biu din trên trc s ta có
2;3AC

2; 5BC
éù
È=-
ëû
Suy ra ta có
(
)
(
)
\3;5BC AC
éù
ÈÇ=
ëû
Nhn xét: Vic biu din trên trc s để tìm các phép toán tp hp ta làm trên giy nháp và trình bày
kết qu vào.
Ví d 2: Xác định các tp s sau và biu din trên trc s:
a)
()
4;2 0; 4
ùé
ûë
b)
(
)
0; 3 1; 4
é
ù
È
ë
û
c)
4;3 \ 2;1



d)
\1;3
é
ù
ë
û
Li gii
a) Ta có
(
)
4; 2 0; 4 0;2
ùé é ù
=
ûë ë û
Biu din tp đó trên trc s
b) Ta có
() (
0; 3 1; 4 0; 4
éù ù
È=
ëû û
1 3 5
( ) ]
1 3 5
/ / / / ( )\/\/\/\]\/\/\/\
1 3 5
( / / / /)\/\//\/\]\ \ \ \
0
2
/ / / / /[ ]/ / / / / /
0
4
/ / / / ( ]/ / / / / /
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng liên
h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 65
Biu din tp đó trên trc s
c) Ta có
)
(
4; 3 \ 2;1 4; 2 1; 3
éùéùé ù
--=--È
ëûëûë û
Biu din tp đó trên trc s
d) Ta có

\1;3 ;1 3;



Biu din tp đó trên trc s
Ví d 3: Cho các tp hp
(
)
;Am=-¥
31;33Bm m
é
ù
=- +
ë
û
. Tìm m để
a)
ABÇ=Æ b)
B
A
c)
ACBÌ
d) CA BǹÆ
Li gii
Ta có biu din trên trc s các tp A B trên hình v
a) Ta có
ABÇ=Æ
1
31
2
mm m£ -³
Vy
1
2
m ³ là giá tr cn tìm.
b) Ta có
3
33
2
BA m m mÌ +< <-
Vy
3
2
m
 là giá tr cn tìm.
c) Ta có
(
)
(
)
;3 1 3 3;CB m m=-¥ - È + +¥
Suy ra
1
31
2
ACB m m mÌ£-³
Vy
1
2
m ³ là giá tr cn tìm.
d) Ta có
)
;CA m
é
=+¥
ë
suy ra
3
33
2
CA B m m m
 
Vy
3
2
m ³- là giá tr cn tìm.
3.Bàitptrcnghim
Câu 1. Cho tp hp
3; 5A

. Tp hp CA
bng
A.
;3 5;

. B.
;3 5;

.
C.
;3 5;



. D.
;3 5;

.
Hướng dn gii
4
2
1
3
/ / /[ )/ / / /( ]/ / /
1
3
)[/ / / /](
m
)/ / / / / / / /
31m
33m
/ / / / /[ ]/ / / /
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng liên
h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 66
Chn D.
Ta có

\;35;CA A

.
Câu 2. Phn bù ca
2;1
trong
A.
;1
. B.
;2 1;

. C.
;2

. D.

2;
.
Hướng dn gii
Chn B.

\;21;CB B  
.
Câu 3. Tp hp nào sau đây ch gm các s vô t?
A.
*
\
. B.
\
. C.
\
. D.
\0
.
Hướng dn gii
Chn B.
Tp hp ch gm các s vô t
\
.
Câu 4. Cho các tp hp
|3 Ax x ,
|1 5
Bx x ,
|2 4
Cx x . Khi đó

\
B
CAC bng
A.
2; 3
. B.
3; 5
. C.
;1
. D.
2; 5
.
Hướng dn gii
Chn B.
;3A 
,
1; 5B
,
2; 4C 
.

\ 1;5 2;4 \ ;3 2;4BC AC
2; 5 \ 2; 3
3; 5
.
Câu 5. Cho
;1A ;
1;B ;
0;1C . Câu nào sau đây sai?
A.


\C ;0 1;AB
. B.
C1AB

.
C.

C;AB
. D.
\CAB

.
Hướng dn gii
Chn B.
Ta có
1AB
C1AB
.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng liên
h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 67
Câu 6. Cho
1; 3A ;

2;5B . Tìm mnh đề sai.
A.
\3;5BA
. B.
2; 3AB
. C.
\1;2AB
. D.
1; 5AB
.
Li gii
Chn D.
Mnh đề đúng:
1; 5AB
.
Câu 7. Cho các tp
|1 Ax x ,
|3
Bx x . Tp
\ AB là :
A.
;1 3; 
. B.
1; 3
.
C.
1; 3
. D.
;1 3;

.
Li gii
Chn A.
Ta có :
1;A 
;
;3B 
. Khi đó
1; 3AB

\;13;AB
.
Câu 8. Cho hai tp hp

2;A 
5
;
2
B



. Khi đó
\
A
BBA
A.
5
;2
2



.
B.
2;
. C.
5
;
2



.
D.
5
;
2





.
Hướng dn gii
Chn D.
Ta có
AB
,
5
\;
2
BA





.
Do đó

5
\;
2
AB BA





Câu 9. Cho

1; 3A
0;5B . Khi đó
\
A
BAB
A.

1; 3
. B.
1; 3
. C.
1; 3 \ 0
. D.
1; 3
.
Hướng dn gii
Chn A.
A
B
5
2
2
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng liên
h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 68
C1: Ta có:
0; 3AB
\1;0AB
. Do đó:

\ 0;3 1;0 1;3AB AB
.
C2: Ta có:

\
A
BABA

nên
\1;3AB AB
.
Câu 10. Xác định phn bù ca tp hp
;2
 trong
;4 .
A.
2;4
. B.
2;4
. C.
2;4
. D.
2;4
.
Hướng dn gii
Chn C.
Ta có:


;4
;2 ;4\ ;2 2;4C

  
.
Câu 11. Xác định phn bù ca tp hp
;10 10; 0 
trong
.
A.
10; 10
. B.
10; 10 \ 0
.
C.
10; 0 0; 10
. D.
10; 0 0; 10
.
Hướng dn gii
Chn B.
\ ; 10 10; 0 
10; 10 \ 0
.
Câu 12. Cho hai tp hp
X
,
Y
tha mãn
\7;15XY
1; 2XY
. Xác định s phn t
s nguyên ca
X
.
A.
2
. B.
5
. C.
3
. D.
4
.
Hướng dn gii
Chn D.
Do
\7;15XY
7;15 X
.

1; 2XY
1; 2 X
.
Suy ra

1; 2 7; 15X 
.
Vy s phn t nguyên ca tp
X
4
.
Câu 13. Cho
;2A

0;B . Tìm
\
A
B
.
A.
\;0AB
. B.
\2;AB

. C.
\0;2AB
. D.
\;0AB
.
Hướng dn gii
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng liên
h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 69
Chn A.
Biu din hai tp hp
A
B
lên trc s ta có kết qu
\;0AB
.
Câu 14. Cho hai tp hp
|3 2Ax x
,
1; 3B 
. Chn khng định đúng trong các
khng định sau:
A.
1; 2AB
. B.
\3;1AB

.
C.

;1 3;CB
. D.
2; 1; 0;1; 2AB
.
Hướng dn gii
Chn A.
|3 2 3; 2Ax x
3; 2 1; 3 1; 2
.
Câu 15. Cho
;1Aaa. La chn phương án đúng.
A.
;1;CA a a
. B.
;1;CA a a
 
.
C.

;1;CA a a
. D.
;1;CA a a
 
.
Hướng dn gii
Chn B.
Ta có

\; 1;CA A a a  
.
Câu 16. Cho các tp hp khác rng
;
A
m
22;22
Bm m
. Tìm
m
để
R
CA B
.
A.
2m
. B.
2m
. C.
2m 
. D.
2m
.
Hướng dn gii
Chn C.
Ta có:
R
;CA m
.
Để
R
22 2CA B m m m
.
Câu 17. Cho
33A x mx mx
,
2
40Bx x

. Tìm
m
để
\BA B
.
A.
33
22
m
. B.
3
2
m
. C.
33
22
m

. D.
3
2
m 
.
Li gii
Chn C
Ta có:
30xA mx
.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng liên
h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 70
2
2
x
xB
x


.
Ta có:
0
0
0
3
3
33
2
0
\
2
22
3
0
0
2
3
2
m
m
m
m
BA B B A m
m
m
m
m




.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 71
BÀI 5. S GN ĐÚNG VÀ SAI S
A. KIN THC CƠ BN CN NM
1. S gn đúng: Trong đo đạc, tính toán ta thường ch nhn được các s gn đúng.
2. Sai s tuyt đối và sai s tương đối
a) Sai s tuyt đối: Gi s
a là gí tr đúng ca mt đại lượng và
a
là giá tr gn đúng ca a .
Giá tr
aa phn ánh mc độ sai lch gia
a
a . Ta gi aa
là sai s tuyt đối ca s
gn đúng
a
và kí hiu là
a
, tc là
a
aa
Nếu
a
aa d

thì ad a ad. Ta nói a là s gn đúng ca
a
vi độ chính xác d, và
qui ước viết gn là
aad
. Như vy, khi viết
aad
ta hiu là s đúng a nm trong đon
;adad



. Bi vy
d
càng nh thì độ sai lch ca s gn đúng
a
so vi s đúng a càng ít.
Thành th
d
được gi là độ chính xác ca s gn đúng.
b) Sai s tương đối: Sai s tương đối ca s gn đúng a là t s gia sai s tuyt đối và
a
, kí
hiu
a
a
a
. Nếu
aad
thì
a
aa d
. Do đó
a
d
a
. Nếu
d
a
càng nh thì độ
chính xác ca phép đo đạc hoc tính toán càng ln. Ta thường viết
a
dưới dng phn trăm.
3. Qui tròn s gn đúng
Nếu ch s ngay sau hàng qui tròn nh hơn 5 thì ta ch vic thay thế ch s đó và các ch s
bên phi nó bi s 0.
Nếu ch s ngay sau hàng qui tròn ln hơn hay bng 5 thì ta thay thế ch s đó và các ch s
bên phi nó bi s 0 và cng thêm mt đơn v vào ch s hàng qui tròn.
Ví d 1: Nếu quy tròn s 8216,3 đến hàng chc thì ch s hàng quy tròn là 1, ch s ngay sau đó
là 6; do
65
nên ta có s quy tròn là
8200
.
Ví d 2: Nếu quy tròn s
3,654 đến hàng phn trăm (tc ch s th 2 sau du phy) thì ch s ngay
sau hàng quy tròn là 4; do
45
nên s quy tròn là 2,65 .
Trong hai ví d trên, sai s tuyt đối là
8216,4 8220 3,6 5; 3,654 3,65 0,004 0,005
Nhn xét: Khi thay s đúng bi s qui tròn đến mt hàng nào đó thì sai s tuyt đối ca s qui tròn
không vượt quá na đơn v ca hàng qui tròn. Như vy, độ chính xác ca s qui tròn bng na đơn
v ca hàng qui tròn.
Chú ý: Cho s gn đúng
a
vi độ chính xác
d
(tc là aad
). Khi đưc yêu cu quy tròn s
a
mà không nói rõ quy tròn đến hàng nào thì ta quy tròn s a đến hàng cao nht mà
d
nh hơn mt
đơn v ca hàng đó.
Chng hn: Cho
1,236 0,002a 
và ta phi quy tròn s 1,236. Ta thy, 0,001 0,002 0,01 nên
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 72
hàng cao nht mà
d
nh hơn mt đơn v ca hàng đó là hàng phn trăm. Vy ta phi quy tròn s
1,236 đến hàng phn trăm. Kết qu
1, 24a
4. Ch s chc và cách viết chun s gn đúng
a) Ch s chc: Cho s gn đúng a ca s
a
vi độ chính xác d. Trong s a, mt ch s đgl ch
s chc (hay đáng tin) nếu d không vượt quá na đơn v ca hàng có ch s đó.
Nhn xét: Tt c các ch s đứng bên trái ch s chc đều là ch s chc. Tt c các ch s
đứng bên phi ch s không chc đều là ch s không chc.
Ví d
: Trong cuc điu tra dân s , người ta báo cáo s dân ca tnh A là
1379425 ngöôøi 300 ngöôøi
.
100 100
50 300 500
22
 nên ch s hàng trăm (ch s 4) không là ch s chc, ch s hàng
nghìn (ch s 9) là ch s chc. Vy các ch s chc là 1,3,7,9 và các ch s 4,2,5 đều là không chc.
b) Dng chun ca s gn đúng: Cách viết chun ca mt s gn đúng là cách viết mà tt c các
ch s ca
a
là ch s chc.
Nếu s gn đúng là s thp phân (không nguyên) thì dng chun là dng mi ch s ca nó là ch
s chc.
Ví d: Cho mt giá tr gn đúng ca
5
được viết dưới dng chun là
2,236 5 2,236
. đây
hàng thp nht ch s chc là hàng phn nghìn nên độ chính xác ca nó là
3
1
.10 0,0005
2
. Do đó
ta viết
2,236 0,0005 5 2,236 0,0005
.
Nếu s gn đúng là s nguyên thì dng chun ca nó là
.10
k
A , trong đó A là s nguyên,
k
hàng thp nht có ch s chc
k
. (T đó, mi ch s ca A là ch s chc)
Ví d: S dân ca Vit Nam (năm 2005) vào khong
6
83.10 người (83 triu người). đây,
6k
nên độ chính xác ca s gn đúng là
6
1
.10 500000
2
. Do đó ta biết được s dân ca Vit Nam trong
khong t
82,5 triu người đến 83,5 triu người.
5. Kí hiu khoa hc ca mt s
Mi s thp phân khác 0 đều viết được dưới dng
.10
n
, trong đó
110,n

(Quy ước rng
nếu
nm
, vi m là s nguyên dương thì
1
10
10
m
m
). Dng như thế đưc gi là kí hiu khoa hc
ca s đó. Người ta thường dùng kí hiu khoa hc để ghi nhng s rt ln hoc rt bé. S mũ
n
ca
10 trong kí hiu khoa hc ca mt s cho thy độ ln (bé) ca s đó. Ví d: Khi lượng trái đất viết
dưới dng kí hiu khoa hc là
24
5,98.10 kg .
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 73
B. PHÂN LOI VÀ PHƯƠNG PHÁP GII BÀI TP
Dng 1. Biết s gn đúng
,a
độ chính xác d . Ước lượng sai s tương đối, các ch s chc,
viết dưới dng chun.
1. Phương pháp
Ước lượng sai s tương đối:
|| ||
a
a
d
aa

Ch s chc: T
1
10 10
22
nn
d

suy ra n và suy ra các ch s chc.
Ví d mu 1: Biết s gn đúng là
65894256độ chính xác 140d
.
a) Ước lượng sai s tương đối ca s đó
b) Viết các ch s chc (đáng tin)
c) Viết s đó dưới dng chun
Hướng dn
a) Ước lượng sai s tương đối:
140
0,0000021
| | 65894256
a
d
a

, tc không vượt quá 0,0000021
b)
23
10 10
140
22

nên ch s hàng nghìn tr lên là ch s chc. Vy các ch s chc là 6,5,8,9,4.
c) Viết s đó dưới dng chun là
3
65894.10 .
Ví d mu 2: Độ dài ca cái cu bến thy hai (Ngh An) người ta đo được là
996 0, 5mm
. Sai
s tương đối ti đa trong phép đo là bao nhiêu.
Li gii
Ta có độ dài gn đúng ca cu là
996a = vi độ chính xác
d0,5=
Vì sai s tuyt đối
0, 5
a
d =
nên sai s tương đối
0, 5
0, 05%
996
a
a
d
aa
d
D
= »
Vy sai s tương đối ti đa trong phép đo trên là
0, 05%
.
Dng 2. Biết s gn đúng
a
và sai s tương đối không vượt quá
c
. Ước lượng sai s tuyt đối,
các ch s chc, viết dưới dng chun.
Phương pháp: Ước lượng sai s tuyt đối
||. ||.
aa
aac

Ví d mu 1: Biết s gn đúng
327,5864 có sai s tương đối không vượt quá
1
10000
.
a) Ước lượng sai s tuyt đối ca s đó;
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 74
b) Viết các ch s chc;
c) Viết s đó dưới dng chun
Hướng dn
a) Ước lượng sai s tuyt đối :
'
1
| ' | . 327,5864. 0,032
10000
aa
a

b) Viết các ch s chc:
21
10 10
0,032
22


nên t ch s thp phân chc tr lên là các ch s
chc. Vy các ch s chc là 3,2,7,5.
c) Viết s đó dưới dng chun là:
327,6
(do có quy tròn đến hàng phn chc).
Ví d mu 2: Hãy xác định sai s tuyt đối ca các s gn đúng
,ab
biết sai s tương đối ca
chúng.
a)
123456, 0, 2%
a
a d==
b)
1,24358, 0, 5%
a
a d==
Li gii
Ta có
a
aaa
a
a
dd
D
=D=
a) Vi
123456, 0, 2%
a
a d==
ta có sai s tuyt đối là
123456.0,2% 146, 912
a
D= =
b) Vi
1,24358, 0, 5%
a
a d==
ta có sai s tuyt đối là
1,24358.0,5% 0, 0062 179
a
D= =
.
Ví d mu 3: a) Hãy viết giá tr gn đúng ca
8
chính xác đến hàng phn trăm và hàng phn
nghìn biết
8 2, 8284...=
. Ước lượng sai s tuyt đối trong mi trường hp.
b) Hãy viết giá tr gn đúng ca
3
4
2015
chính xác đến hàng chc và hàng trăm biết
3
4
2015 25450, 71...=
. Ước lượng sai s tuyt đối trong mi trường hp.
Li gii
a) Ta có
8 2, 8284...=
do đó giá tr gn đúng ca
8
đến hàng phn trăm là
2, 83
Ta có
8 2, 83 2, 83 8 2, 83 2, 8284 0, 0016-=-£- =
Suy ra sai s tuyt đối ca s gn đúng
2, 83
không vượt quá
0, 0016
.
Giá tr gn đúng ca
8
đến hàng phn nghìn là
2, 828
Ta có
8 2, 828 8 2, 828 2, 82 84 2, 828 0, 0004-=-£ -=
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 75
Suy ra sai s tuyt đối ca s gn đúng
2, 828
không vượt quá
0, 0004
.
b) S dng máy tính b túi ta có
3
4
2015 25450, 71966...=
Do đó giá tr gn đúng ca
3
4
2015
đến hàng chc là 25450
Ta có
33
44
2015 25450 2015 25450 25450, 72 25450 0,72-= -£ -=
Suy ra sai s tuyt đối ca s gn đúng
25450
không vượt quá
0, 72
.
Giá tr gn đúng ca
3
4
2015
đến hàng trăm là 25500 .
Ta có
33
44
2015 25500 25500 2015 25500 25450, 71 49, 29-=- £- =
Suy ra sai s tuyt đối ca s gn đúng
25500 không vượt quá
49,29
.
Dng 3. Quy tròn s. Ước lượng sai s tuyt đối, sai s tương đối ca s quy tròn
Phương pháp:
Ví d mu 1: Biết s
2 1,414213562...
a) Quy tròn s
2
đến hàng phn trăm
b) Ước lượng sai s tuyt đối và sai s tương đối mc phi khi chn s quy tròn
2 đến hàng phn
trăm
Hướng dn
a) Quy tròn s
2 đến hàng phn trăm là 1,41
b)
 1,41 2 1,42 2 1,41 1,42 1,41 0,01
. Vy sai s tuyt đối không vượt quá
0,01
0,007
1, 41
Ví d mu 2: Làm tròn các s sau vi độ chính xác cho trước.
a)
2,235a =
vi độ chính xác
0, 002d =
b)
23748023a =
vi độ chính xác 101d =
Li gii
a) Ta có
0, 001 0, 002 0, 01<<
nên hàng cao nht mà d nh hơn mt đơn v ca hàng đó là hàng
phn trăm
Do đó ta phi quy tròn s
2,235a =
đến hàng phn trăm suy ra 2, 24a » .
b) Ta có
100 101 1000<<
nên hàng cao nht mà d nh hơn mt đơn v ca hàng đó là hàng
nghìn
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 76
Do đó ta phi quy tròn s
23748023a =
đến hàng nghìn suy ra
23748000a »
.
Dng 4. Sai s ca tng, tích và thương
Phương pháp
 Nếu
a b các s gn đúng vi sai s tuyt đối
a
b
, và
;cabdab
. Thế
thì

 ;
cabdab
 Nếu sai s

,,
abc
ln lượt là sai s tuyt đối ca s gn đúng
,,abc
 .; ..;
a
PabQabcR
b
. Thế thì
  
 ;;
P
ab Q abc R ab
Suy ra:


 | |. | |. ; |.|. |.|. |, |. ;
||||
ab
PabQ a b cR
a b bc ac a b
ba
Ví d mu 1. Tính chu vi và din tích hình ch nht có cnh
5,356 0,01amm, chiu dài là
15,854 0,015bmm
. Ước lượng sai s tuyt đối mc phi.
Hướng dn
Chu vi:
2
L
ab, sai s tuyt đối không vượt quá

 2 2. 0,01 0,015 0,05( )
Lab
m
và ta viết là
 2.5,356 2.15,854 0,05 42,42 0,05( )
L
m
Din tích:
Sab
, sai s tuyt đối không vượt quá


2
. . 15,854.0,01 5,356.0,015 0,239( )
Sab
ba m
và ta viết là

2
15,854x5,356 0,239 84,914 0,239( )Sm
Ví d mu 2. Mt ng nước có đường kính
20,05dcm, chiu dài
3000 5 .hcm
Tính th tích
khi nước cha trong ng và ước lượng sai s tuyt đối mc phi
3,14 0,0016
.
Hướng dn
Th tích

22 3
3,14x1 x3000 d 9420 d ( )
vv
VRh cm
2
d
R
nên


2
2
0,025( ); 2 . 2.0,025 0,05( )
2
d
RR
R
cm R cm


2
22 3
. . . . . . 1x3000x0,0016+3,14 x 3000 x 0,05+3,14 x 1 x5=492 (cm )
Vh
R
Rh h R
Sai s tuyt đối không vượt quá 429 và ta viết
 
3
9420 492( ) 9420 0,492( )V cm lit
Ví d mu 3: Mt cái rung hình ch nht có chiu dài là
23 0, 01xm m=
và chiu rng là
15 0, 01ym m=
. Chng minh rng
a) Chu vi ca rung là
76 0, 04Pm m=
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 77
b) Din tích ca rung là
345 0, 3801Sm m=
Li gii
a) Gi s
23 , 15xayb=+ =+
vi
0, 01 , 0, 01ab-££
Ta có chu vi rung là
(
)
(
)
(
)
2238 762Pxy ab ab=+= ++=++
0, 01 , 0, 01ab-££
nên
(
)
0, 04 2 0, 04ab+£
Do đó
(
)
76 2 0, 04Pab-= +£
Vy
76 0, 04Pm m=
b) Din tích rung là
(
)
(
)
. 23 15 345 23 15Sxy a b b aab==+ += +++
0, 01 , 0, 01ab-££
nên
23 15 23.0, 01 15.0, 01 0, 01.0, 01baab++£ + +
hay
23 15 0, 3801baab++£
suy ra
345 0, 3801S
Vy
345 0, 3801Sm m=
.
Dng 5: Xác định các ch s chc ca mt s gn đúng, dng chun ca ch s gn đúng và
kí hiu khoa hc ca mt s.
1. Các ví d minh ha
Ví d 1: Tìm s chc và viết dng chun ca s gn đúng
a biết
a) S người dân tnh Ngh An là
3214056a = người vi độ chính xác 100d = người.
b)
1, 3462a =
sai s tương đối ca
a
bng 1% .
Li gii
a) Vì
100 1000
50 100 500
22
=< < = nên ch s hàng trăm(s 0) không là s chc, còn ch s
hàng nghìn(s 4) là ch s chc.
Vy ch s chc là
1 , 2, 3, 4
.
Cách viết dưới dng chun là
3
3214.10 .
b) Ta có
. 1%.1, 3462 0, 013462
a
aaa
a
a
dd
D
=D= = =
Suy ra độ chính xác ca s gn đúng
a không vượt quá
0, 013462
nên ta có th xem độ chính xác
0, 013462d =
.
Ta có
0, 01 0, 1
0, 005 0, 013462 0, 05
22
=< <=
nên ch s hàng phn trăm(s 4) không là s
chc, còn ch s hàng phn chc(s 3) là ch s chc.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 78
Vy ch s chc là 1 3 .
Cách viết dưới dng chun là
1, 3
.
Ví d 2: Viết các s gn đúng sau dưới dng chun
a)
467346 12a =
b) 2, 4653245 0, 006b =
Li gii
a) Ta có
10 100
512 50
22
=< < =
nên ch s hàng trăm tr đi là ch s ch s chc do đó s gn
đúng viết dưới dng chun là
2
4673.10
.
b) Ta có
0, 01 0, 1
0, 005 0, 006 0, 05
22
=<<=
nên ch s hàng phn chc tr đi là ch s ch s
chc do đó s gn đúng viết dưới dng chun là
2, 5
.
Ví d 3: Các nhà khoa hc M đang nghiên cu liu mt máy bay có th có tc độ gp by ln tc
độ ánh sáng. Vi máy bay đó trong mt năm(gi s mt năm có 365 ngày) nó bay được bao nhiêu?
Biết vn tc ánh sáng là 300 nghìn km/s. Viết kết qu dưới dng kí hiu khoa hc.
Li gii
Ta có mt năm có 365 ngày, mt ngày có 24 gi, mt gi có 60 phút và mt phút có 60 giây
Vy mt năm có
24.365.60.60 31536000= giây.
Vì vn tc ánh sáng là 300 nghìn km/s nên trong vòng mt năm nó đi được
9
31536000.300 9, 4608.10=
km.
C. BÀI TP TRC NGHIM KHÁCH QUAN
Câu 1. Cho s gn đúng
23748023a =
vi độ chính xác
101d =
. Hãy viết s quy tròn ca s
.a
A.
23749000.
B.
23748000.
C.
23746000.
D.
23747000.
Câu 2. Cho giá tr gn đúng ca
p 3,141592653589a = vi độ chính xác
10
10
-
. Hãy viết s quy tròn
ca s
.a
A.
3,141592654.=a
B.
3,1415926536.=a
C.
3,141592653.=a
D.
3,1415926535.=a
Câu 3. S dng máy tính b túi, hãy viết giá tr gn đúng ca
3 chính xác đến hàng phn nghìn.
A. 1,7320. B. 1,732. C. 1,733. D. 1,731.
Câu 4. S dng máy tính b túi, hãy viết giá tr gn đúng ca
2
p chính xác đến hàng phn nghìn.
A. 9,873. B. 9,870. C. 9,872. D. 9,871.
Câu 5.y viết s quy tròn ca s gn đúng
17658a =
biết
17658 16.a =
A. 17700. B. 17800. C. 17500. D. 17600.
Câu 6.y viết s quy tròn ca s gn đúng
15,318a =
biết
15, 318 0,056.a =
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 79
A. 15,3. B. 15,31. C. 15,32. D. 15,4.
Câu 7. Đo độ cao mt ngn cây
347,13m 0,2m.h =
Hãy viết s quy tròn ca s gn đúng 347,13.
A. 345. B. 347. C. 348. D. 346.
Câu 8. Cho tam giác
ABC độ dài ba cnh: 12 cm 0,2 cm;a = 10,2 cm 0,2 cm;b = 8cm 0,1cm.c =
Tính chu vi
P
ca tam giác đã cho.
A.
30,2 cm 0,2 cm.P =
B.
30,2 cm 1 cm.P =
C.
30,2 cm 0,5 cm.P = D. 30, 2 cm 2 cm.P =
Câu 9. Mt miếng đất hình ch nht có chiu rng
43m 0,5mx =
và chiu dài 63m 0,5my = . Tính
chu vi
P
ca miếng đất đã cho.
A.
212m 4m.P =
B.
212m 2m.P =
C.
212m 0,5m.P =
D.
212m 1m.P =
Câu 10. Mt tha rung hình ch nht có chiu dài
23m 0,01mx =
và chiu rng là
15m 0,01my = . Tính din tích S ca tha rung đã cho.
A.
345m 0,001m.S =
B.
345m 0,38m.S =
C.
345m 0,01m.S =
D.
345m 0,3801m.S =
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 80
D. HƯỚNG DN GII BÀI TP TRC NGHIM KHÁCH QUAN
Câu 1. Độ chính xác
101d =
(hàng trăm), nên ta làm tròn s
23748023a =
đến hàng nghìn, được kết
qu
23748000=a . Chn B.
Câu 2. Độ chính xác
10
10
-
¾d
làm tròn s
3,141592653589a =
chính xác đến hàng ca
9
.10 10
-
=d
(9 ch s thp phân), kết qu
3,141592654000.=a
Chn A.
Câu 3.
3 3 1, 7320508076...¾¾¾= ¾¾
MTCT
làm tròn đến hàng phn nghìn ta được kết qu:
1,732
. Chn
B.
Câu 4.
22
9,8696044011...pp¾¾¾= ¾¾
MTCT
làm tròn đến hàng phn nghìn ta được kết qu:
9,870.
Chn
B.
Câu 5.
17658 16 16=¾¾=ad
(hàng chc) ¾¾ làm tròn s
17658a =
đến hàng trăm, kết qu là:
17700.
Chn A.
Câu 6.
15,318 0, 056 0, 056=¾¾= ¾¾adlàm tròn s
15, 318a =
chính xác đến hàng ca
.10 0,56=d
(hàng phn trăm), kết qu là:
15,32.
Chn C.
Câu 7.
347,13m 0, 2m 0, 2=¾¾= ¾¾hdlàm tròn s
347,13=h
đến hàng .10 2=d (hàng đơn v), kết
qu
347. Chn B.
Câu 8. Chu vi tam giác là:
()( )
12 10, 2 8 0, 2 0, 2 0,1 30, 2 0,5.=++= + + + + = Pabc
Chn C.
Câu 9. Chu vi ca miếng đất là
[
]( )( )
22.430,5630,5
éù
=+= +
ëû
Pxy
()( )
0,5 0, 522122.4 3 .36
éù
=+
ë
=
û
+
Chn B.
Câu 10. Din tích ca tha rung là
()()
23 0, 01 . 15 0, 01== Sxy
()
2
23.0,01 15.0,0210,013 345 0,3801..15 ++==
Chn D.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang81
BÀI 1. ĐẠI CƯƠNG V HÀM S
A. KIN THC CN NM
I. Ôn tp v hàm s
1. Hàm s. Tp xác định ca hàm s
Định nghĩa: Cho D R, D . Hàm s f xác định trên D là mt qui tc đặt tương ng mi s x
D vi mt và ch mt s , kí hiu là
fx(), s fx() được gi là giá tr ca hàm s f ti
x
. Kí
hiu:
y
fx().
x
được gi là biến s
D được gi là tp xác định ca hàm s.
T =

y
fxx D() được gi là tp giá tr ca hàm s.
2. Cách cho hàm s
Cho bng bng
Cho bng biu đồ
Cho bng công thc
y
fx.
Tp xác định ca hàm s
y
fx ()
) là tp hp tt c các s thc x sao cho biu thc f có nghĩa.
Chú ý: Trong kí hiu
y
fx()
, ta còn gi
x
là biến s độc lp,
y
là biến s ph thuc ca hàm s
f . Biến s độc lp và biến s ph thuc ca mt hàm s có th được kí hiu bi hai ch cái tùy ý
khác nhau. Chng hn,
 yx x
32
41;
ut t
32
41;
là hai cách viết biu th cùng mt hàm
s.
3. Đồ th ca hàm s: Đồ th ca hàm s
y
fx xác định trên tp D là tp hp tt c các đim

M
xfx;() trên mt phng to độ vi mi x D.
Chú ý: Ta thường gp đồ th ca hàm s
y
fx là mt đường. Khi đó ta nói
y
fx
phương trình ca đường đó.
II. S biến thiên ca hàm s
1. Hàm s đồng biến, hàm s nghch biến
Định nghĩa: Cho hàm s f xác định trên K.
Hàm s
y
fx đồng biến trên K nếu

x
xKxx fx fx
12 1 2 1 2
,: ()()
Hàm s
y
fx
nghch biến trên K nếu

x
x K x x fx fx
12 1 2 1 2
,: ()()
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang82
Nhn xét: Nếu mt hàm s đồng biến trên K thì trên đó, đồ th hàm sđi lên; ngược li hàm s
nghch biến trên K thì đồ th hàm s đi xung.
Chú ý: Nếu
fx fx
12
() ()vi mi
x
xK
12
, , tc là
fx c x K() , thì ta gi là hàm s không
đổi hay hàm s hng trên K.
2. Kho sát s biến thiên ca hàm s:
Kho sát s biến thiên ca hàm s là xét xem hàm s đồng biến, nghch biến, không đổi trên các
khong nào trong tp xác định.
Đối vi hàm s cho bng biu thc, để kho sát s biến thiên ca hàm s ta có th da vào định
nghĩa hoc da vào nhn xét sau:
y
fx đồng biến trên K

fx fx
xx Kx x
xx
21
12 1 2
21
() ()
,: 0
y
fx nghch biến trên K

fx fx
xx Kx x
xx
21
12 1 2
21
() ()
,: 0
III. Hàm s chn, hàm s l
1. Khái nim hàm s chn, hàm s l
Định nghĩa: Cho hàm s
y
fx có tp xác định D.
Hàm s f được gi là hàm s chn nếu vi
x D thì –x D và
fx fx–.
Hàm s f được gi là hàm s l nếu vi
x D thì –x D và
fx fx–– .
2. Đồ th ca hàm s chn và hàm s l
Đồ th ca hàm s chn nhn trc tung làm trc đối xng.
Đồ th ca hàm s l nhn gc to độ làm tâm đối xng.
3. Sơ lượt tnh tiến đồ th song song vi trc ta độ
Trong mt phng ta độ
Oxy , cho đồ th ca hàm s
y
fx();
p
q là hai s dương tùy ý. Khi
đó
Tnh tiến lên trên q đơn v thì được đồ th hàm s
y
fx q()
Tnh tiến xung dưới q đơn v thì đưc đồ th hàm s
y
fx q()
Tnh tiến sang trái p đơn v thì được đồ th hàm s
y
fx p()
Tnh tiến sang phi p đơn v thì đưc đồ th hàm s
y
fx p()
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang83
B. PHÂN LOI VÀ PHƯƠNG PHÁP GII BÀI TP
Dng 1: Tính giá tr ca hàm s ti mt đim
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
3. Bài tp trc nghim
Câu 1. Cho hàm s
1
1
x
y
x
. Tìm ta độ đim thuc đồ th ca hàm s và có tung độ bng
2
.
A.
0; 2 . B.
1
;2
3



. C.
2; 2
. D.
1; 2 .
Hướng dn gii
Chn B.
Gi
00
;2Mx đim thuc đồ th hàm s có tung độ bng
2
.
Khi đó:
0
0
1
2
1
x
x

00
121
x
x
0
31x
0
1
3
x
1
;2
3
M




.
Câu 2. Đim nào sau đây thuc đồ th ca hàm s
2
(1)
x
y
xx
A.
0; 1M . B.
2;1M . C.
2; 0M . D.

1; 1M .
Hướng dn gii
Chn C.
Th trc tiếp thy ta độ ca
2; 0M tha mãn phương trình hàm s.
Câu 4. Cho hàm s

2
223
khi 2
1
2 khi 2
x
x
fx
x
xx


. Tính
22Pf f

.
A. 3P . B.
2P
. C.
7
3
P
. D. 6P .
Hướng dn gii
Chn A.
Ta có:
 
2
22 2 3
22 22
21
ff


3P
.
Câu 5. Đồ th ca hàm s

21khi 2
3 khi 2
xx
yfx
x

đi qua đim nào sau đây:
A.
0; 3
. B.
3; 7
. C.
(2; 3)
. D.
0;1
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang84
Hướng dn gii
Chn D.
Th ln lượt tng phương án A,B,C,D vi chú ý v điu kin ta được:
02.0113f , đồ th không đi qua đim
0; 3
.
337f 
, đồ th không đi qua đim
3; 7
.
22.215 3f , đồ th không đi qua đim
2; 3
.
02.011f , đồ th không đi qua đim
0;1
.
Câu 6. Cho hàm s:


2
2 3 khi 1 1
1 khi 1
x
x
fx
xx


. Giá tr ca
1f
;

1
f
ln lượt là
A.
8
0
. B.
0
8
. C.
0
0
. D.
8
4 .
Hướng dn gii
Chn A.
Ta có:
12138f 
;

2
1110f

.
Câu 7. Cho hàm s
21khi 3
7
khi 3
2
xx
y
x
x


. Biết
0
5fx
thì
0
x
A. 2 . B.
3
. C.
0
. D. 1.
Hướng dn gii
Chn B.
TH1.
0
3x  : Vi

0
5fx
0
215x

0
2x
 .
TH2.
0
3x  : Vi

0
5fx
0
0
7
53
2
x
x
 .
Câu 8. Cho hàm s

3
23
khi 0
1
23
khi 2 0
2
x
x
x
fx
x
x
x

. Ta có kết qu nào sau đây đúng?
A.

1
1;
3
f 

7
2
3
f
. B.
02;f
37f 
.
C.

1f
: không xác định;

11
3
24
f

. D.
18;30ff
.
Hướng dn gii
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang85
Chn A.

3
23 1
1
12 3
f


;

2.2 3 7
2
21 3
f
.
Dng 2: Tìm tp xác định ca hàm s
1. Phương pháp
Tìm tp xác định D ca hàm s
y
fx
là tìm tt c nhng giá tr ca biến s x sao cho
biu thc f(x) có nghĩa:

D
x R f x coù nghóa()
.
Điu kin xác định ca mt s hàm s thường gp:
1) Hàm s
Ax
y
B
x
()
()
. Khi đó :
 Dx Ax
| ( ) xaùc ñònh vaø A(x) 0
2) Hàm s 
k
yAxk
*
2
(), .
Khi đó :
 Dx Ax
| ( ) xaùc ñònh vaø A(x) 0
3) Hàm s 
k
Ax
yk
Bx
*
2
()
,
()
.
Khi đó :
Dx AxBx
| ( ), ( ) xaùc ñònh vaø B(x)>0
Chú ý:
Đôi khi ta s dng phi hp các điu kin vi nhau.
A.B
0
A
B
0
0
.
Nếu
y
fx() có tp xác định là
D
. Khi đó:
y
fx() xác định trên tp
X

X
D
y
fx() xác định trên tp
X
fx() xác định vi mi
x
X
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1 :
Tìm tp xác định ca hàm s
1yx
Hướng dn gii
Hàm s
1yx
xác định
10x

1
x
.
Ví d 2: Tìm tp xác định ca hàm s
12 6yxx

Hướng dn gii
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang86
Hàm s đã cho xác định khi
12 0
60
x
x
1
2
6
x
x


1
2
x

.
Vy tp xác định ca hàm s
1
;
2
D

.
Ví d 3: Tp xác định ca hàm s
2
x
y
x
Hướng dn gii
Hàm s xác định khi:
0
20
x
x

0
2
x
x
.
Vy tp xác định ca hàm s
0; \ 2D 
.
Ví d 4: m tp xác định ca hàm s
1
1
3
yx
x

.
Hướng dn gii
Điu kin để hàm s xác định:
30
13
10
x
x
x



.
Vy tp xác định ca hàm s đã cho là
1; \ 3D 
.
Ví d 5: Tìm m để hàm s
23 1yx xm xác định trên tp
1;
?
Li gii
ĐK:
11
;
33
mm
xD




.
Để hàm s xác định trên
1;
thì

11
1; ; 1 1 3 2
33
mm
mm


 

.
Ví d 6.c định tham s m để hàm s
y
xm3 xác định trên tp
1;
Hướng dn:
Tp xác định ca hàm s



m
D ;
3
. Do đó hàm s xác định trên tp
1;
khi và ch khi


 

mm
Dm1; ; 1 3
33
Ví d 7.c định tham s m để hàm s
y
xm
2
xác định trên tp

;3
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang87
Hướng dn:
hàm s xác định khi và ch khi 
xm x m
22
0(1)




m
m
xmm
x
0
0
(1) hoaëc
;;
.
Vy tp xác định ca hàm s



khi m
D
mm khim
0
;; 0
Do đó hàm s xác định trên tp

;3 khi và ch khi



m
m
Dm
m
m
0
0
;3 9
09
3
.
3. Bài tp trc nghim
Câu 1.
Tìm tp xác định
D
ca hàm s

1
1fx x
x

.
A.
\0D . B.
\1;0D  . C.
1; \ 0D  . D.
1;D  .
Hướng dn gii
Chn C.
Điu kin xác định:
10 1
00
xx
xx





. Vy tp xác định:

1; \ 0D  .
Câu 2. Cho hàm s:
1
0
1
20
x
x
y
xx

. Tp xác định ca hàm s là tp hp nào sau đây?
A.
2;. B.
.
C.
\1 . D.
\1và 2xx x .
Hướng dn gii
Chn B.
Vi 0x
ta có:
1
1
y
x
xác định vi mi 1
x
nên xác định vi mi 0x .
Vi
0x ta có:
2yx
xác định vi mi 2x  nên xác định vi mi 0x .
Vy tp xác định ca hàm s
D
.
Câu 3. Tp xác định ca hàm s
1
3
x
y
x
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang88
A.
3; 
. B.
1; +
. C.
1; 3 3;

. D.
\3
.
Hướng dn gii
Chn C.
Hàm s
1
3
x
y
x
.
Điu kin xác định:
10 1
30 3
xx
xx





.
Vy tp xác định ca hàm s
1; 3 3;D
.
Câu 4. Tp xác định ca hàm s
2
2
4
x
y
x
x
A.
\ 0;2;4
. B.
\0;4
. C.
\0;4
. D.
\0;4
.
Hướng dn gii
Chn D.
Hàm s xác định
2
0
40
4
x
xx
x

. Vy
\0;4D .
Câu 5. Tìm tp xác định
D
ca hàm s

1
1fx x
x

.
A.
\0D . B.
1;D
 .
C.
\1;0D  . D.
1; \ 0D  .
Hướng dn gii
Chn D.
Điu kin:
10
0
x
x

.
Vy tp xác định ca hàm s
1; \ 0D  .
Câu 6. Tìm tp xác định ca hàm s
2
441yxx
.
A.
1
;
2



. B.
1
;
2



. C. . D.
.
Hướng dn gii
Chn C.
Điu kin xác định:
2
4410xx

2
21 0x

.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang89
Do đó tp xác định D .
Câu 7. Tp xác định ca hàm s

1
3
1
fx x
x

A.
1; 3D
. B.
;1 3;D
 
.
C.
1; 3D
. D.
D
.
Hướng dn gii
Chn A.
Hàm s xác định khi
30
10
x
x


3
1
x
x
13x
.
Vy tp xác định ca hàm s
1; 3D
.
Câu 8. Tp hp nào sau đây là tp xác định ca hàm s
15
72
x
yx
x

?
A.
17
;
52



. B.
17
;
52
. C.
17
;
52
. D.
17
;
52


Hướng dn gii
Chn D.
Hàm s xác đinh khi và ch khi
1
15 0
17
5
72 0
7
52
2
x
x
x
x
x





.
Câu 9. Tp xác định ca hàm s
2
2
9
68
x
y
x
x
A.

3; 8 \ 4 . B.
3; 3 \ 2 . C.
3; 3 \ 2 . D.

;3 \ 2 .
Hướng dn gii
Chn B.
Ta có
2
9033033xxx x .
Hàm s xác định khi và ch khi
2
2
33
90 33
4
2
680
2
x
xx
x
x
xx
x






. Vy
3; 3 \ 2x  .
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang90
Câu 10. Tp xác định ca hàm s

3 8 khi 2
7 1 khi 2
xx x
yfx
xx



A. . B.
\2
. C.
8
;
3



. D.
7;
.
Hướng dn gii
Chn A.
Ta có:
• Khi
2x :
38yfx x x
xác định khi 380x

8
3
x
.
Suy ra
1
;2D 
.
• Khi
2x :

71yfx x
xác định khi 70x
7x
 .
Suy ra
1
2;D 
.
Vy TXĐ ca hàm s
12
;DD D
 
.
Câu 11. m tp xác định ca hàm s
2
43
3
x
yx x
x

.
A.

;1 3; . B.
;1 3;
. C.
3;
. D.

1; 3 .
Hướng dn gii
Chn A.
Hàm s
2
43
3
x
yx x
x

xác định
2
430
30
xx
x


1v 3
3
xx
x

1
x
hoc
3x
.
Câu 12. Tp xác định ca hàm s
2
31
56
x
x
y
xx


A.
1; 3 \ 2
. B.
1; 2
. C.
1; 3
. D.
2; 3
.
Hướng dn gii
Chn A.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang91
Hàm s
2
31
56
x
x
y
xx


có nghĩa khi
2
30
13
10
2; 3
560
x
x
x
xx
xx






1; 3 \ 2x 
.
Câu 13. m tp xác định ca hàm s
2
252yxx

.
A.
1
;2;
2



. B.
2;
. C.
1
;
2



. D.
1
;2
2



.
Hướng dn gii
Chn A.
Hàm s xác định
2
2520xx
1
2
2
x
x
.
Câu 14. m
m
để hàm s
23 31
5
xm x
y
xm
xm



xác định trên khong
0;1 .
A.
3
1;
2
m



. B.
3; 0m  .
C.
3; 0 0;1m
. D.

3
4; 0 1;
2
m

.
Hướng dn gii
Chn D.
*Gi
D
là tp xác định ca hàm s
23 31
5
xm x
y
xm
xm



.
*Dx
0
230
50
xm
xm
xm


23
5
m
xm
x
xm

.
*Hàm s
23 31
5
xm x
y
xm
xm



xác định trên khong
0;1
0;1 D

230
51
0;1
m
m
m


3
2
4
1
0
m
m
m
m


3
4; 0 1;
2
m

.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang92
Dng 3: Tính đồng biến, nghch biến ca hàm s
1. Phương pháp
Cho hàm s f xác định trên K .
y = f(x) đồng biến trên K

x
xKxx fx fx
12 1 2 1 2
,: ()()
y = f(x) nghch biến trên K

x
x K x x fx fx
12 1 2 1 2
,: ()()
T đó, ta có hai cách để xét tính đồng biến nghch biến:
Cách 1:

x
xKxx
12 1 2
,:
. Xét hiu s

A
fx fx
21
() ()
-
Nếu
A 0
thì hàm s đồng biến
-
Nếu
A
0 thì hàm s nghch biến
Cách 2:

x
xKxx
12 1 2
,:
. Xét t s
fx fx
A
xx
21
21
() ()
-
Nếu A 0 thìm s đồng biến
-
Nếu
A 0
thì hàm s nghch biến
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1.
Kho sát s biến thiên ca hàm s sau



ay x x
by x x
2
2
) 4 6 treân moãi khoaûng ;2 ; 2
) 6 5 treân moãi khoaûng ; 3 ; 3;
Hướng dn








ax
fx fx
xx x x
xx
xxxxxxA
xxxxxxA
12
21
21 2 1
21
12 1 2 1 2 1 2
12 1 2 1 2 1 2
) Vôùi x , ta coù:
() ()
A= 4 2 2
Do ñoù:
x, ;2,x 2; 2 2 0, 2 0 0
Vaäy, haøm soá nghòch bieán treân ;2
x , 2; ,x 2; 2 2 0, 2 0 0
Vaäy,

 haøm soá ñoàng bieán treân 2; .
Ví d 2.
Kho sát s biến thiên ca hàm s sau




ay
x
x
by
x
3
) treân moãi khoaûng ;1 ; 1;
1
1
) treân moãi khoaûng ; 2 ; 2;
24
Hướng dn
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang93








ax
fx fx
xx
xx
xxxxxxA
xxxxxxA
12
21
21
12
12 1 2 1 2 1 2
12 1 2 1 2 1 2
) Vôùi x , ta coù:
() ()
3
A=
11
Do ñoù:
x, ;1,x 1; 1 1 0, 1 0 0
Vaäy, haøm soá nghòch bieán treân ;1
x, 1; ,x 1; 1 1 0, 1 0 0
Vaäy, haøm s

oá nghòch bieán treân 1; .
Ví d 3.
Kho sát s biến thiên và lp bng biến thiên ca hàm s sau

ay x by
x
3
1
)3; )
1
Hướng dn

a
x
x x x x x x fx fx
33 3 3
12 1 2 1 2 1 2 1 2
)Taäp xaùc ñònh:D=
x, : 3 3 ( ) ( )
Vaäy, haøm soá ñoàng bieán treân .





 

b
xD x
fx fx
xx
xxxx
xxxxxxA
x
12 1 2
21
21
1212
12 1 2 1 2 1 2
12 1
) Taäp xaùc ñònh: D= 0; \{1}
x, ,x , ta coù:
() ()
1
A=
11
Do ñoù:
x, 0;1,x 0 1;0 1 1 0, 1 0 0
Vaäy, haøm soá nghòch bieán treân 0;1
x, 1; ,x



xx x x x A
21 2 1 2
1; 1 1 0 , 1 0 0
Vaäy, haøm soá nghòch bieán treân 1; .
Ví d 5:
Tìm a để hàm s

1
f
xax a đồng biến trên
Hướng dn gii
Hàm s

1
f
xax a đồng biến trên khi và ch khi
0
01
10
a
a
a


3. Bài tp trc nghim
Câu 1:
Hàm s nào sau đây đồng biến trên tp xác định ca nó?
A.
3yx
. B.
31yx
.
C.
4y
. D.
2
23
y
xx

.
Li gii
Chn B
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang94
31yx
30a 
hàm s đồng biến trên TXĐ.
Câu 2: Xét s biến thiên ca hàm s

3
fx
x
trên khong
0;
. Khng định nào sau đây
đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
0;
.
B. Hàm s va đồng biến, va nghch biến trên khong
0;
.
C. Hàm s đồng biến trên khong
0;
.
D. Hàm s không đồng biến, không nghch biến trên khong
0;
.
Li gii
Chn A


12 1 2
21 2 1
21
2 1 21 2 1 21
,0;:
3
33 3
0



xx x x
xx fx fx
fx fx
xx xx xx xx
Vy hàm s nghch biến trên khong
0;
.
Câu 3: Trong các hàm s sau, hàm s nào nghch biến trên ?
A.
yx
. B.
2
y
x
. C.
2
y
x
. D.
1
2
yx
Li gii
Chn B
Hàm s
y
ax b
vi
0a
nghch biến trên khi và ch khi
0a
.
Câu 4. Chn khng định đúng ?
A.
Hàm s
()yfx
được gi là nghch biến trên K nếu
12 1 2 1 2
;, ()()
x
x Kx x fx fx .
B.
Hàm s
()yfx
được gi là đồng biến trên K nếu
12 1 2 1 2
;, ()()
x
x Kx x fx fx .
C.
Hàm s
()yfx
được gi là đồng biến trên K nếu
12 1 2 1 2
;, ()()
x
x Kx x fx fx .
D. Hàm s
()yfx
được gi là đồng biến trên K nếu
12 1 2 1 2
;, ()()
x
x Kx x fx fx .
Li gii
Chn D
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang95
Lí thuyết định nghĩa hàm s đồng biến, nghch biến
Câu 5. Tìm
m
để hàm s
21 7ymx
đồng biến trên
.
A.
1
2
m
. B.
1
2
m
. C.
1
2
m
. D.
m
.
Li gii
Chn A
hàm s
21 7ymx
đồng biến trên
khi
210m
.
Câu 6. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
23 3ymxm

nghch biến trên
.
A.
3
2
m

. B.
3
2
m

. C.
3
2
m

. D.
3
2
m

.
Li gii
Chn D
Hàm s

23 3ymxm
có dng hàm s bc nht.
Để hàm s nghch biến trên
3
230
2
mm

.
Câu 7. Tng tt c các giá tr nguyên dương ca tham s
m
đểm s

2
213yxmx
nghch biến trên khong
1;5
A.
6
. B.
3
. C.
1
. D.
15
.
Li gii
Chn A
Hàm s

2
213yxmx
nghch biến trên khong
1
;
4
m



.
Để hàm s

2
213yxmx
nghch biến trên khong
1;5
thì ta phi có

1
1;5 ;
4
m




1
13
4
m
m

.
Các giá tr nguyên dương ca tham s
m
để hàm s
2
213yxmx

nghch biến
trên khong
1;5
1, 2, 3mm m
.
Tng tt c các giá tr nguyên dương ca tham s
m
để hàm s

2
213yxmx
nghch biến trên khong
1;5
123 6S

.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang96
Câu 8. Cho hàm s
22ym x m 
. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca m để hàm s đồng
biến trên
?
A. 2 . B.
3
. C. 4 . D.
5
.
Hướng dn gii
Chn C.
Hàm s có dng
yaxb, nên để hàm s đồng biến trên
khi và ch khi
20
20
m
m
2
2
m
m

. Mt khác do
m
nên
1; 0; 1; 2m 
. Vy có 4 giá tr nguyên ca m .
Câu 9. Tìm các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
2xm
y
x
m
xác định trên
1; 2 .
A.
1
2
m
m

.
B.
1
2
m
m
.
C.
1
2
m
m
.
D. 12m .
Hướng dn gii
Chn B.
Hàm s
2xm
y
x
m

xác định khi
x
m
.
Để hàm s
2xm
y
x
m

xác định trên
1; 2
khi và ch khi
1
2
m
m
.
Dng 4: Da vào đồ th tìm các khong đồng biến, nghch biến
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
3. Bài tp trc nghim
Câu 1:
Cho hàm sđồ th như hình bên dưới.
Khng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
0; 3 .
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang97
B. Hàm s đồng biến trên khong
;1
.
C. Hàm s nghch biến trên khong
0; 2 .
D. Hàm s đồng biến trên khong
;3
.
Li gii
Chn C
Trên khong

0; 2
, đồ th hàm s đi xung t trái sang phi nên hàm s nghch biến.
Câu 2. Cho hàm s
yfx có tp xác định là
3; 3 và có đồ th đưc biu din bi hình
bên. Khng định nào sau đâyđúng?
A.
Hàm s

2018yfx đồng biến trên các khong
3; 1
1; 3 .
B. Hàm s

2018yfx
đồng biến trên các khong
2;1
1; 3
.
C. Hàm s

2018yfx nghch biến trên các khong
2; 1
0;1 .
D. Hàm s

2018yfx
nghch biến trên khong
3; 2
.
Li gii
Chn A
Gi
:Cy fx
,
2018Cy fx

. Khi tnh tiến đồ th
C
theo phương song
song trc tung lên phía trên
2018
đơn v thì được đồ th
C
. Nên tính đồng biến,
nghch biến ca hàm s
yfx
,
2018yfx
trong tng khong tương ng không
thay đổi.
Da vào đồ th ta thy:
Hàm s

2018yfx
đồng biến trên các khong
3; 1
1; 3
.
Hàm s

2018yfx đồng biến trên các khong
2;1
1; 3 .
Hàm s

2018yfx
nghch biến trên các khong
2; 1
0;1
.
Hàm s

2018yfx
nghch biến trên khong
3; 2
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang98
Câu 3. Cho hàm sđồ th như hình bên dưới.
Khng định nào sau đây là
đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
0;3
.
B. Hàm s đồng biến trên khong
;1
.
C. Hàm s nghch biến trên khong
0; 2 .
D. Hàm s đồng biến trên khong
;3
.
Li gii
Chn C
Trên khong
0; 2 , đồ th hàm s đi xung t trái sang phi nên hàm s nghch biến.
Câu 4. Cho hàm sđồ th như hình v.
Chn đáp án sai.
A.
Hàm s nghch biến trên khong
;1

.
B. Hàm s đồng biến trên khong
1;
.
C. Hàm s nghch biến trên khong
1;1
.
D. Hàm s đồng biến trên khong
1; 0
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang99
Li gii
Chn C
T đồ th hàm s ta thy:
Hàm s nghch biến trong các khong:
;1

0;1 .
Hàm s đồng biến trong các khong:
1; 0
1;
.
Câu 5.
Hàm s
f
x có tp xác định và có đồ th như hình v
Mnh đề nào sau đây
đúng ?
A. Đồ th hàm s ct trc hoành theo mt dây cung có độ dài bng
2
.
B.
Hàm s đồng biến trên khong
0; 5
.
C.
Hàm s nghch biến trên khong
0; 3 .
D.
2019 2017ff .
Li gii
Chn A
Nhìn vào đồ th hàm s ta có :
Đồ thm s ct trc hoành ti hai đim
1; 0 , 3; 0 2
M
NMNA
đúng.
Trên khong
0; 2
đồ th hàm s đi xung nên hàm s nghch biến trên khong
0; 2
trên khong
2; 5 đồ th hàm s đi lên nên hàm s đồng biến trên khong

2;5 B sai.
Trên khong
0; 2
đồ th hàm s đi xung nên hàm s nghch biến trên khong
0; 2
trên khong
2;3
đồ th hàm s đi lên nên hàm s đồng biến trên khong
2;3 C
sai.
Ta có :
2019, 2017 2; và trên khong
2;
hàm s đồng biến nên

2019 2017
2019 2017
D
ff
sai.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang100
Dng 5: Xét tính chn l ca hàm s
1. Phương pháp
Để xét tính chn l ca hàm s y = f(x) ta tiến hành các bước như sau:
- Tìm tp xác định D ca hàm s và xét xem D có là tp đối xng hay không.
-
Nếu D là tp đối xng thì so sánh f(–x) vi f(x) (x bt kì thuc D).
+ Nếu f(–x) = f(x),
x
D thì f là hàm s chn.
+ Nếu f(–x) = –f(x),
x
D thì f là hàm s l.
Chú ý:
Tp đối xng là tp tho mãn điu kin: Vi
x
D thì –x
D.
Nếu
x
D mà f(–x)
f(x) thì f là hàm s không chn không l.
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1.
Xét tính chn l ca các hàm s sau
a.

3
2
1
x
fx
x
.
b.

2
f
xxx
.
c.
3
1
f
xxx.
d.

1
x
fx
x
.
Li gii
+ Hàm s

3
2
1
x
fx
x
có TXĐ
D
nên
x
DxD

f
xfx nên
hàm s l.
+ Hàm s

2
f
xxx
có TXĐ D
nên
x
DxD


f
xfx
nên
hàm s chn.
+ Hàm s
3
1
f
xxx
có TXĐ
D
nên
x
DxD




3
1
f
xfx
fx xx
f
xfx



nên hàm s không chn không l.
+ Hàm s

1
x
fx
x
có TXĐ
\1D
. Ta có
1
x
D
nhưng
1
x
D
nên
hàm s không chn không l.
Ví d 2. Xét tính chn l ca các hàm s sau
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang101
a)
2
20yx
,
b)
4
721yxx ,
c)
4
10x
y
x
,
d)
22yx x
,
e)
44
4
x
xxx
y
x

Li gii:
Xét
2
20yx có tp xác định
25;25D

,
  
2
2
20 20
f
xxx
f
x
Nên
2
20yx
là hàm s chn.
Xét
4
721yxx có tp xác định D
,
  
4
721
f
xxxfx
Nên
4
721yxx
là hàm s chn.
Xét
4
10x
y
x
có tp xác định
\0D
,



4
10x
f
xfx
x


.
Nên
4
10x
y
x
là hàm s l.
Xét 22yx x có tp xác định D
,
22
f
xx x fx .
Nên
22yx x
là hàm s chn.
Xét
44
4
x
xxx
y
x

có tp xác định
;1 1; 0D  .




44
4
xx xx
f
xfx
x



nên
44
4
x
xxx
y
x

là hàm s
chn.
Ví d 3. Cho hàm s
2016 9 2016 9
x
x
y
x

. Tính giá tr ca biu thc:
220 221 222 223 220 221 222 223 224Sf f f f f f f f f    
Li gii
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang102
Tp xác định

2016 2016
;\0
99
D



.
x
D
, ta có
x
D

2016 9 2016 9 2016 9 2016 9
()
xx xx
f
xfx
xx


.
Do đó
f
x
là hàm s l, và

()0fx f x

.
  

220 221 222 223 220 221 222 223 224
220 220 221 221 222 222 223 223 224
37
224 .
28
Sf f f f f f f f f
ff f fff f ff
f
   


Ví d 4. Tìm điu kin ca
m
để hàm s
4322
1yx mm x x mxm
 là hàm s chn.
Li gii
Hàm
4322
1yx mm x x mxm
có tp xác định là R nên hàm s chn khi:
10
0
0
mm
m
m


.
Vy
0m
.
Ví d 5: Tìm m thì hàm s
32 2
12 1fx x m x x m
là hàm s l.
Li gii
Hàm s có tp xác định là
D
do đó
x
DxD

.
Theo đề bài, ta có

f
xfx
,
x
D
nghĩa là
32 2 32 2
12 1 12 1xm x xm xm x xm 
,
x
D
. Điu này xy ra khi
22
11
1
11
mm
m
mm



.
3. Bài tp trc nghim
Câu 1.
Cho hàm s

yfx
xác định trên tp
D
. Mnh đềo sau đây đúng?
A.
Nếu
f
x không là hàm s l thì
f
x là hàm s chn.
B. Nếu
f
xfx
,
x
D
thì
f
x
là hàm s l.
C. Đồ th hàm s l nhn trc tung làm trc đối xng.
D. Nếu
f
x
là hàm s l thì
f
xfx
,
x
D
.
Li gii
Chn
D.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang103
A sai vì có nhng hàm s không chn, không l.
B sai vì
0fx
thì
f
xfx
nhưng
f
x
cũng là hàm s chn.
C sai vì đồ th hàm s l nhn gc ta độ làm tâm đối xng.
Câu 2. Cho đồ th hàm s
yfx
như hình v. Kết lun nào trong các kết lun sau là đúng?
A.
Đồng biến trên . B. Hàm s chn.
C. Hàm s l. D. C ba đáp án đếu sai
Li gii
Chn B
Đồ th hàm s đối xng qua trc Oy nên hàm s đã cho là hàm s chn.
Câu 3. Hàm s
42
3yx x
A. hàm s va chn, va l. B. hàm s không chn, không l.
C. hàm s l. D. hàm s chn.
Li gii
Chn D
Đặt
42
3fx x x
.
Tp xác định
D .
Ta có
xx 
.

42
3fx x x
42
3xx

f
x
.
Vy hàm s đã cho là hàm s chn.
Câu 4: Hàm s nào sau đây là hàm s l?
A.
g
xx
. B.
2
kx x x
.
C.

1
hx x
x

. D.

2
12fx x
.
Li gii
Chn C
Câu 5:
Cho hàm s
42
343yfx x x
. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào đúng?
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang104
A.
yfx
là hàm s chn. B.
yfx
là hàm s l.
C.
yfx
là hàm s không có tính chn l. D.
yfx
là hàm s va chn va l.
Li gii
Chn A
Tp xác định
D
.
Ta có
  
42
42
3–4 3343 ,
xD xD
fx xxx x Dxfx



Do đó hàm s
yfx
là hàm s chn.
Câu 6: Trong các hàm s sau, hàm s nào không phi là hàm s l:
A.
3
yx x. B.
3
1yx
. C.
3
yx x
. D.
1
y
x
Li gii
Chn B
Hàm s l phi trit tiêu s hng t do
Câu 7. Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s chn?
A.
2
1
yx
x

. B.
42
21
x
y
xx
.
C.
3
1
4
y
x
. D.

2018 2018
21 21yx x
.
Li gii
Chn D
Đặt

2018 2018
21 21yfx x x
.
Tp xác định ca hàm s
yfx
D
.
Ta có
.xx 
.
Li có:



2018 2018
2018 2018
2121 21 21
f
xx x x x
f
x
.
Vy hàm s
yfx
là s chn.
Câu 8: m s nào dưới đây là hàm s l?
A.
44yx x
. B.
33
y
xx

.
C.
y
x
. D.
2
51yx x

.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang105
Li gii
Chn A
Xét hàm s
44yfx x x
+ TXĐ:
D
Ta có
x
DxD
.
+
44 44
f
xx x x x fx
vi
x
D
Vy hàm s
44yfx x x
là hàm s l.
Câu 9. Cho hàm s

2018 2018 .yfx x x
Mnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm s

yfx có tp xác định là
R
.
B. Đồ th hàm s

yfx
nhn trc tung làm trc đối xng.
C. Hàm s

yfx là hàm s chn.
D. Đồ th hàm s

yfx
nhn gc ta độ
O
làm tâm đối xng.
Li gii
Chn D
Tp xác định ca hàm s , x
thì x
ta có:

2018 2018 2018 2018
f
xx x x x fx
Hàm s đã cho là hàm s chn, đồ th nhn
O
y
làm trc đối xng. Do vy các phương án
,,
A
BC
đều đúng. Đáp án
D
sai.
Câu 10. Trong các hàm s dưới đây, hàm s nào là hàm s chn?
A.
3
2yx x=- . B.
42
35yxx=++. C.
1yx=+
. D.
2
2yxx=+.
Li gii
Chn B
Ta thy hàm s
42
35yxx=++ có tp xác định
D =
,
() ()() ()
42
42
3535
f
xxx xx fx-=-+-+= ++=
. Vy hàm s
42
35yxx=++
hàm s chn.
Câu 11. Cho đồ th hàm s

yfx
như hình v
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang106
Kết lun nào trong các kết lun sau là đúng:
A.
Hàm s l. B. Hàm s va chn va l.
C. Đồng biến trên
. D. Hàm s chn.
Li gii
Chn
D.
Hàm s xác định vi mi
x
đối xng nhau qua trc tung nên hàm s đã cho là
hàm s chn.
Câu 12. Đồ th hàm s nào sau đây có tâm đối xng?
A.
3
yx x. B.
2
yx
. C.
42
31yx x
. D. yx
.
Li gii
Chn A
+ Ba hàm s:
2
yx ;
42
31yx x ;
yx
đều là hàm s chn trên
nên đồ th ca
chúng nhn trc
O
y
làm trc đối xng, đồ th không có tâm đối xng.
+ Hàm s:
3
yx x có:
3
33
()
() ()
()() () ( )
fx x x
f
xfx
fx x x x x


 
3
yx x
là hàm s l trên
.
Nên đồ th hàm s
3
yx x nhn gc to độ
O
m tâm đối xng.
Câu 13.
Cho hàm s
 
2
3; 3 3fx xx gx x x
. Khng định nào sau đây là đúng?
A.
f
x
là hàm chn;
g
x
là hàm l. B. C f và
g
x
là hàm chn.
C. C

f
x
g
x là hàm l D.
f
x là hàm l;

g
x là hàm chn.
Li gii
Chn D
Xét

2
3fx xx
có TXĐ: D
Ta thy
x thì x
 
2
2
33
f
xxx xx fx
Vy nên

f
x là hàm l.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang107
Xét
33gx x x TXĐ:
D
.
Ta thy
x thì x
33 3 333
g
xx x x x x x gx
Vy nên
g
x là hàm chn.
Câu 14: Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm chn?
A.
22
y
xx
. B.
22yx x

.
C.
22yx x
. D.
4
1yx x
.
Li gii
Chn A
Hàm s
22
y
xx
có tp xác định là
2;2D  .
Suy ra:
x
D
thì
x
D
.
Ta có :
  
22
f
xxx
22 ()
x
x
f
x
.
Vy hàm s
22
y
xx
là hàm s chn.
Hàm s
22yx x
có tp xác định là
2;D

.
Ta có:
2 D nhưng
2 D
nên hàm s trên không là hàm s chn cũng không là hàm
s l.
Hàm s
22yx x
có tp xác định là D
.
Suy ra:
x
D
thì
x
D
.
Ta có :
2222
f
xx x x x fx
.
Vy hàm s
22yx x là hàm s l.
Hàm s
4
1yx x có tp xác định là D
.
Suy ra:
x
D
thì
x
D
.
Ta có:
13f
11f 
. Do
11ff

11ff

nên hàm s trên
không là hàm s chn cũng không là hàm s l.
Câu 15: Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s l?
A.
2
y
x
. B.
32
yx x
. C.
3
1yx
. D. 1yx.
Li gii
Chn A
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang108
Hàm s
2
y
x
có tp xác định là D
. Ta có:
xx

.
Vi
2
x
fx x fx  
Do đó hàm s
2yx
là hàm s l.
Hàm s
32
yx x
3
1yx
không là hàm s chn cũng không là hàm s l.
Hàm s
1yx
là hàm s chn.
Câu 16. Cho hàm s
22fx x x
3
5
g
xx x
. Khi đó:
A.
f
x
g
x
đều là hàm s l. B.
f
x
g
x
đều là hàm s chn.
C.
f
x
l,
g
x
chn. D.
f
x
chn,
g
x
l.
Li gii
Chn
D.
Ta có
D
khi đó
x
DxD
2222
f
xx xxxfx
f
x
là hàm s chn


33
55
g
xxxxx fxfx
là hàm s l
Câu 17. Nêu tính chn, l ca hai hàm s
22fx x x

,
g
xx
?
A.
f
x
là hàm s chn,
g
x
là hàm s chn.
B.
f
x là hàm s l,
g
x là hàm s chn.
C.
f
x
là hàm s l,
g
x
là hàm s l.
D.
f
x
là hàm s chn,
g
x
là hàm s l.
Li gii
Chn B
 Xét
f
x
có TXĐ: D .
x
DxD
.
22fx x x
22xx

f
x .
Nên
f
x
là hàm s l.
 Xét
g
x
có TXĐ: D .
x
DxD
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang109

g
xxxgx .
Nên
g
x là hàm s chn.
Câu 18: Cho hai hàm s

22fx x x
,
g
xx
. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào
đúng?
A.

f
x là hàm s chn,
g
x là hàm s chn.
B.

f
x
là hàm s l,
g
x
là hàm s chn.
C.

f
x là hàm s l,
g
x là hàm s l.
D.

f
x
là hàm s chn,
g
x
là hàm s l.
Li gii
Chn B
 Xét

f
x có TXĐ. D .
x
DxD
.
22fx x x
22xx

f
x
.
Nên

f
x là hàm s l.
 Xét
g
x
có TXĐ. D .
x
DxD
.
 
g
xxxgx
.
Nên
g
x
là hàm s chn.
Câu 19: Cho hai hàm s
f
x
đồng biến và
g
x
nghch biến trên khong
;ab
. Có th kết lun
gì v chiu biến thiên ca hàm s
yfx gx
trên khong
;ab
?
A.
đồng biến. B. nghch biến.
C. không đổi. D. không kết lun được
Li gii
Chn D
Lây hàm s
f
xx
gx x
trên
0;1
tha mãn gi thiết
Ta có
 
0yfx gx xx 
không kết lun được tính đơn điu.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang110
Câu 20: Cho hai hàm s

11
x
x
fx
x

3
4
g
xx x
. Mnh đề nào dưới đây
đúng?
A.
f
x
là hàm s chn và
g
x
là hàm s l.
B.
f
x

g
x là hàm s chn.
C.
f
x

g
x
là hàm s l.
D.
f
x
là hàm s l
g
x
là hàm s chn.
Li gii
Chn D
Xét hàm s

11
x
x
fx
x

Tp xác định:
1; 1 \ 0D 
.
Ta có:
x
DxD
 
11xx
f
xfx
x


. Vy nên;hàm s

11
x
x
fx
x

là hàm s l.
Xét hàm s
Tp xác định:
D
.
Ta có:
x
DxD
 
3
3
44
g
xx xxx
g
x
. Vy nên;hàm s
3
4
g
xx x
là hàm s chn.
Câu 21. Cho hàm s
yfx
có tp xác định là
5; 5
đồ th ca nó được biu din bi
hình dưới đây.
Trong các khng định sau, khng định nào là
sai?
A. Hàm s nghch biến trên khong
2; 2
.
B. Đồ th ct trc hoành ti 3 đim phân bit.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang111
C. Hàm s đồng biến trên khong
5; 2
2; 5 .
D. Hàm s chn.
Li gii
Chn D
Đồ th hàm s chn nhn
Oy
làm trc đối xng.
Câu 22. Chn khng định sai trong các khng định sau:
A.
Hàm s
2
22yx x
xác định trên
.
B.
Hàm s
3
yx
là hàm s l.
C. Hàm s

2
1yx
là hàm s chn.
D.
Hàm s
2
1yx
là hàm s chn.
Li gii
Chn C
Xét hàm s

2
1yfx x
có tp xác định
.
Ta có


2
1
xx
f
x
fx x fx



không là hàm s chn.
Câu 23. Cho hàm s
4
1yxđồ th
C
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
C
nhn gc ta độ
O
m tâm đối xng.
B.
C qua
0; 2A .
C.
C
tiếp xúc
Ox
.
D
.
C
nhn trc tung làm trc đối xng.
Li gii
Chn D
4
:1Cy fx x
, TXĐ: D
.
+
x
DxD .
+

4
1,fxx fx x
.
Nên

yfx
là hàm s chn, nên
C
nhn trc tung làm trc đối xng.
Câu 24: Cho các khng định:
.
I
Hàm s
42
12 5yx x là hàm s chn.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang112
.
I
I
Hàm s
2
1
x
y
x
là hàm s l.

.
I
II
Hàm s
20 20yxx
là hàm s chn.

.
I
V Hàm s 20 20yx x là hàm s l.
S khng định đúng trong các khng định trên là bao nhiêu?
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
3
.
Li gii
Chn D
Xét hàm s
42
() 12 5yfx x x
.
Tp xác định
D
.
Vi mi
xx
4242
( ) ( ) 12( ) 5 12 5 ( )
f
xx x xx fx
.
Do đó
42
() 12 5yfx x x là hàm s chn. Vy đúng.
Xét hàm s
2
()
1
x
yfx
x

.
Tp xác định
\1D
.
Tn ti
1 D
1
D
.
Do đó
2
()
1
x
yfx
x

không là hàm s chn cũng không là hàm s l. Vy sai.
Xét hàm s
( ) 20 20yfx x x.
Tp xác định

20; 20D 
.
Vi mi
x
DxD
( ) 20 ( ) 20 ( ) 20 20 ( )
f
xxxxxfx .
Do đó
( ) 20 20yfx x x là hàm s chn. Vy đúng.
Xét hàm s ( ) 20 20yfx x x.
Tp xác định
D
.
Vi mi
xx
( ) ( ) 20 ( ) 20 20 20 20 20 ( )
f
xx x x x x x
f
x 
Do đó
( ) 20 20yfx x x là hàm s l. Vy đúng.
Câu 25. Hàm s
f
x
có tp xác định và có đồ th như hình v
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang113
Tnh giá tr biu thc
2018 2018ff
A.
2018
. B.
0
. C.
2018
. D.
4036
.
Li gii
Chn B
Da vào hình dáng ca đồ th ta thy rng hàm s đối xng qua
(0;0)O
nên là hàm s l.
Suy ra
0fx fx fx fx
Vì vy

2018 2018 0ff .
Câu 26. Hàm s
f
x
có tp xác định và có đồ th như hình v
Mnh đề nào sau đây
sai ?
A.

111ff
. B. Đồ th hàm s có tâm đối xng.
C.
Hàm s đồng biến trên khong
1; 5
. D. Hàm s nghch biến trên khong

6; 1
.
Li gii
Chn B
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang114
Nhìn đồ th ta có :

111ff
A đúng.
Đồ th không có tâm đối xng nên B sai.
Trên khong
1; 5
đồ th hàm s đi lên nên hàm s đồng biến trên khong
1; 5
C
đúng.
Trên khong

6; 1
đồ th hàm s đi xung nên hàm s nghch biến trên khong
6; 1D đúng.
Câu 27. Cho hàm s

3
3
6khi 2
khi 2 2.
6khi 2
xx
fx x x
xx



Khng định nào sau đây đúng?
A.
Đồ th hàm s
f
x
đối xng nhau qua gc ta độ.
B. Đồ th ca hàm s
f
x đối xng qua trc hoành.
C.
f
x
là hàm s l.
D.
f
x
là hàm s chn
Li gii
Chn D
Hàm s có tp xác định
.D
Vi
2; 2x 
ta có

f
xxx
f
x
Vi
;2 2; ;xx

3
3
66
f
xx x
f
x
và ngược li
Do đó hàm s đã cho là hàm s chn.
Câu 28. Cho hàm s
220172
34 7fx m m x m
. Gi
S
là tp hp tt c các giá tr ca
tham s
m
để hàm s
f
là hàm s l trên
. Tính tng các phn t ca
S
.
A.
0
. B.
3
. C. 7. D. 27.
Li gii
Chn A
Tp xác định:
D
. Suy ra:
x
D
thì
x
D
.
Ta có:


220172
34 7fx m m x m .
Để
f
là hàm s l thì
x
D
,
f
xfx

.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang115
220172220172
34 7 34 7mm x m mm x m 
2
77mm
. Vy tng các phn t ca
S
770

.
Câu 29. m tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s


322
22 4 4 36yx m x mxm
là mt hàm s l
A.
2m 
. B.
2m
. C.
4m
. D.
2m 
.
Li gii
Chn B


322
22 4 4 36yfx x m x mx m.
TXĐ:
D
x
x 
Hàm s
y
fx
là hàm s l
,fx fx x




322 322
22 4 4 36 22 4 4 36,x m x mxm x m x mxm x





22
24360,mxm x
Câu 30. Cho hàm s

2
2
2018 ( 2) 2018
(1)
mxm x
yfx
mx


đồ th ( )
m
C (
m
là tham
s). S giá tr ca
m
để đồ th ()
m
C nhn trc O
y
làm trc đối xng là
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Li gii
Chn B
ĐK :
2
1
10
1
m
m
m


.
đồ th ()
m
C nhn trc
O
y
làm trc đối xng nên hàm s
f
x
là hàm s chn, suy ra

f
xfx
.
Ta có :



2
2
2
2
2 2018 2018
2018 ( 2) 2018
(1)
1
mxmx
mxm x
fx
mx
mx




.
Đồng nht, ta được :
2
2
2
21
20
2
2
mm m
mm
m
mm



.
Kết hp điu kin, suy ra
2m
tha mãn.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang116
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang117
BÀI 2. HÀM S BC NHT
A. KIN THC CN NM
I. Ôn tp v hàm s bc nht
Hàm s bc nht y = ax + b
Tp xác định: D = R.
S biến thiên:
- Khi a > 0, hàm s đồng biến trên R.
- Khi a < 0, hàm s nghch biến trên R.
Đồ th đường thng có h s góc bng a, ct trc tung ti đim B.
Chú ý: Cho hai đường thng : y = ax + b và : y = a
x + b
song song vi
a = a
và b
b
.
trùng vi
a = a
và b = b
.
ct
a
a
.
II. Hàm s hng
y
b
Đồ th ca hàm s
y
b là mt đường thng song song hoc trùng vi trc hoành và ct trc tung
ti đim

0;b . Đường thng này gi là đường thng
y
b
III. Hàm s
y
x
1. TXĐ:
D
2. Chiu biến thiên


0
0
xkhix
yx
xkhix
3. Đồ th
B. PHÂN LOI VÀ PHƯƠNG PHÁP GII BÀI TP
Dng 1: Xét tính đồng biến, nghch biến ca hàm s
1. Phương pháp
Cho hàm s
 yaxba,0
- Khi a > 0, hàm s đồng biến trên R.
- Khi a < 0, hàm s nghch biến trên R.
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1. Tìm các giá tr ca tham s
m
để hàm s
23 3ymxm

nghch biến trên
Hướng dn gii
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang118
Hàm s

23 3ymxm có dng hàm s bc nht.
Để hàm s nghch biến trên
3
230
2
mm

.
Ví d 2. Tìm các giá tr ca tham s để
12ym x m
 đồng biến trên khong

; 
Hướng dn gii
Hàm s
12ym x m 
có dng hàm s bc nht.
Để hàm s đồng biến trên
10 1mm

.
3. Bài tp trc nghim
Câu 1.
Khng định nào v hàm s 35yx
sai:
A. Hàm s đồng biến trên
. B. Đồ th ct Ox ti
5
;0
3



.
C. Đồ th ct Oy ti
0; 5 . D. Hàm s nghch biến trên
.
Hướng dn gii
Chn D.
Hàm s 35yx có h s 30a
nên đồng biến trên
, suy ra đáp án D sai.
Câu 2. Tìm m để hàm s

32ymx nghch biến trên .
A. 0m . B. 3m
. C. 3m . D. 3m .
Hướng dn gii
Chn C.
Hàm s

32ymx có dng hàm s bc nht.
Để hàm s nghch biến trên
thì 30 3mm
 .
Câu 3. Tìm
m
để hàm s
21 3ymxm đồng biến trên
.
A.
1
2
m
. B.
1
2
m
. C. 3m
. D. 3m .
Hướng dn gii
Chn A.
Khi 2 1 0m
1
2
m
5
0
2
y
nên nghch biến trên
Vy hàm s
21 3ymxm đồng biến trên
khi và ch khi
1
210
2
mm
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang119
Câu 4. Cho hàm s
21
f
xm x
. Vi giá tr nào ca m thì hàm s đồng biến trên
?;
nghch biến trên
?
A. Vi
2m
thì hàm s đồng biến trên
;
2m
thì hàm s nghch biến trên
.
B. Vi 2m thì hàm s đồng biến trên
; 2m
thì hàm s nghch biến trên
.
C. Vi 2m thì hàm s đồng biến trên
; 2m
thì hàm s nghch biến trên
.
D. Vi
2m
thì hàm s đồng biến trên
;
2m
thì hàm s nghch biến trên
.
Hướng dn gii
Chn D.
Hàm s
21
f
xm x
đồng biến khi
20m
2m
.
Hàm s
21
f
xm x nghch biến khi 20m
2m
.
Câu 5. Cho hàm s

73
f
xmx
. Có bao nhiêu s t nhiên
m
để

f
x
đồng
biến trên
?
A.
2
. B.
4
. C. 3 . D. vô s.
Hướng dn gii
Chn C.
Để hàm s

() 7 3
f
xmx
đồng biến trên
70 7mm
Vy
0;1; 2m
tha mãn
7m
để hàm s
() 7 3
f
xmx

đồng biến trên
.
Dng 2: Đồ th hàm s bc nht
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
3. Bài tp trc nghim
Câu 1.
H s góc ca đồ th hàm s
2018 2019yx
bng
A.
2019
2018
. B. 2018 . C. 2019
. D.
2018
2019
.
Hướng dn gii
Chn B.
Câu 2. Đồ th ca hàm s
21
33
yx
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang120
A. . B. .
C. . D. .
Hướng dn gii
Chn C.
T gi thiết hàm s đồng biến nên loi đáp án A và B.
Mt khác cho
0x
vào
211
333
yx

nên loi đáp án D.
Câu 3. Hàm s
21yx
đồ th là hình nào trong các hình sau?
x
y
O
1
-1
x
y
O
1
-1
x
y
O
1
-1
x
y
O
1
-1
Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4
A. Hình 2 B. Hình 4. C. Hình 3. D. Hình 1.
Hướng dn gii
Chn D.
Đồ th hàm s
21yx
đi qua hai đim có ta độ
0; 1
1
;0
2



.
Do đó ch có hình 1 tha mãn.
Câu 4. Hàm s nào cho dưới đây có đồ th như hình v bên:
O
x
1
2
1
3
y

d
O
x
y
1
3
1
2
d
O
x
y
1
2
1
3
d
O
x
y
1
1
3

d
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang121
A.
22yx
. B.
2yx
. C.
2yx

. D.
22yx
.
Li gii
Chn A.
Đồ th hàm s ct Ox
Oy
ln lượt t
1; 0A
0;Bb.
Câu 5. Đồ th ca hàm s
2
2
x
y 
là hình nào?
A. B.
C. D.
Li gii
Chn C
Đồ th hàm s
2
2
x
y 
đi qua
0; 2 , 4; 0AB
. Quan sát đồ th ta được đáp án C tha
yêu cu.
Câu 6.
Hình v bên là đồ th ca hàm s nào sau đây?
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang122
A.
22
y
x
. B.
22yx
. C.
21
y
x
. D.
1
1
2
y
x

.
Li gii
Chn B
Đồ th hàm sđường thng đi qua 2 đim
1; 0 , 0; 2AB
. Hàm s có dng
yaxb ta đưc:
02
22
2.0 2
ab a
yx
ab b






.
Câu 7 Hình v sau đây là đồ th ca hàm s nào?
.
A.
–2yx=
. B.
–2yx=
. C.
2–2yx=
. D.
2–2yx=
.
Li gii
Chn D
Gi s hàm s cn tìm có dng:
(
)
0yaxba=+ ¹
.
Đồ th hàm s đi qua hai đim
()()
0; 2 , 1; 0-
nên ta có:
22
02
ba
ab b
ìì
ïï
-= =
ïï
íí
ïï
=+ =-
ïï
îî
.
Vy hàm s cn tìm là
2–2yx=
.
Câu 8: Đim nào sau đây không thuc đồ th hàm s
31
y
x
?
A.
2; 6M
. B.
1; 4N
. C.
0;1P
. D.
1; 2Q 
.
Li gii
Chn
A
Ta có
3.2 1 7 6
, do đó
2; 6M
không thuc đồ th hàm s
31yx
.
Câu 9: Đưng thng trong hình bên là đồ th ca mt hàm s nào?
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang123
A.
53yx
. B.
3yx
. C.
33yx
. D.
32yx
.
Li gii
Chn D
Gi
yaxb
. Da vào đồ th
30.
2
3
3
0
2
xb
a
b
ab



.
Câu 10.
Đường gp khúc trong hình v là dng đồ th ca mt trong bn hàm s được lit kê
trong các phương án A, B, C, D dưới đây. Hi hàm s đó là hàm s nào?
A.
1yx. B. 1yx
. C. 1yx
. D. 1yx .
Li gii
Chn D
Đồ th hàm s đi qua các đim
0;1
1; 0
nên ch có hàm s
1yx
tha mãn.
Câu 11. Hàm s nào sau đây có đồ th như hình v?
x
y
O
1
A.
2, 1
, 1
x
khi x
y
xkhix

.
B.
2, 1
, 1
x
khi x
y
xkhix

.
C.
2, 1
, 1
x
khi x
y
xkhix


.
D.
, 1
, 1
xkhix
y
x
khi x
.
Li gii
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang124
Chn C
Bng biến thiên:
+
x
y
1
+
1
Câu 12. Đồ th bên là đồ th ca hàm so?
x
y
3
1
O
1
A.
1yx
. B.
21yx
. C.
21yx
. D.
1yx
Li gii
Chn B
Đồ th nhn trc Oy là trc đối xng nên hàm s tương ng là hàm chn nên loi
phương án C, D.
Đồ th hàm s đi qua đim
1; 3 . Thay vào B thy tha mãn nên chn B.
Câu 13. Đồ th ca hàm s
2
2
x
y 
là hình nào?
A.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang125
B.
C.
D.
Li gii
Chn C
Đồ th hàm s
2
2
x
y 
ct trc hoành ti đim
4; 0
và ct trc tung ti đim
0; 2
nên chn đáp án C.
Câu 14. Hình v sau đâyđồ th hàm s nào?
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang126
A. 1yx. B. 1
yx . C. 1
yx . D. yx.
Li gii
Chn
A
Nhìn vào đồ th hàm s đã cho ta thy:
-Đồ th đi qua đim
(0;1)A
nên loi tr đáp án C, D.
-Đồ th đi qua đim
B( 1;0)
,
C(1;0)
nên loi tr đáp án B.
Chn đáp án A
Câu 15.
Hàm s nào trong các hàm s dưới đâyđồ th như hình v?
A.
3.yx B. 23.yx C. 46.yx
D. 46.yx
Li gii
Chn B
Đồ th là mt đường thng qua đim

3
0; 3 à ; 0
2
v



Nên hàm s có dng:
y
ax b
tha:
3.0
3
0
2
ab
ab

2
3
a
b
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang127
Câu 16. Cho hàm s
yfx
có tp xác định là
3; 3
và có đồ th như hình v. Khng định
nào sau đây đúng?
A.
Hàm s đồng biến trên khong
3;1
1; 4 .
B.
Hàm s nghch biến trên khong
2;1 .
C. Hàm s đồng biến trên khong
3; 1
1; 3 .
D.
Đồ th hàm s ct trc hoành ti 3 đim phân bit.
Li gii
Chn C
+) Da vào đồ th nhn thy: Hàm s đồng biến trên khong
3; 1
1; 3 .
Câu 17.
Hàm s nào trong bn phương án lit kê A, B, C, Dđồ th như hình bên
A.
2yx=- +
. B.
21yx=+
. C.
1yx=+
. D.
1yx=- +
.
Li gii
Chn D
Gi
:d
y
ax b=+
Đồ th hàm s ct các trc ta độ ln lượt ti
()
0;1A
()
1; 0B
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang128
()
()
0;1
1; 0
d
d
A
B
ì
Î
Î
ï
ï
í
ï
ï
î
1
0
b
ab
ì
=
ï
ï
í
ï
+=
ï
î
1
1
b
a
ì
=
ï
ï
í
ï
=-
ï
î
:1dy x=-+
.
Dng 3: V trí tương đối ca hai đường thng
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
3. Bài tp trc nghim
Câu 1.
Cho hai đưng thng

1
1
:100
2
dy x

2
1
:100
2
dy x
. Mnh đề nào sau đây
đúng?
A.

1
d

2
d
trùng nhau. B.
1
d
2
d
vuông góc nhau.
C.

1
d

2
d
ct nhau. D.
1
d
2
d
song song vi nhau.
Hướng dn gii
Chn C.
Cách 1: Gi
1
k ,
2
k ln lượt là h s gc ca
1
d
2
d
. Khi đó
21
11
,
22
kk 
21
1
.
4
kk
nên
1
d
2
d
không vuông góc nhau.
Xét h:
1
100
2
1
100
2
yx
yx


1
100
2
1
100
2
xy
xy


0
100
x
y
Vy

1
d
2
d
ct nhau.
Cách 2: Ta thy
11
22

nên
1
d
2
d
ct nhau.
Câu 2. Biết ba đường thng
1
:21dy x
,
2
:8dy x
,
3
:32 2dy mx

đồng quy. Giá
tr ca
m
bng
A.
3
2
m 
. B.
1m
. C.
1m
. D.
1
2
m
.
Hướng dn gii
Chn B.
+ Gi
M
là giao đim ca
1
d
2
d .
Xét h:
21
8
yx
yx


21
8
xy
xy


3
5
x
y
3; 5M
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang129
+
3
M
d
nên ta có:
532.32m 596 2m
 66m
1m.
Câu 3. Tìm các giá tr thc ca tham s
m
để đường thng
2
331ym xm

song song
vi đường thng
5yx?
A. 2m  . B. 2m  . C. 2m
. D. 2m .
Hướng dn gii
Chn D.
Đường thng
2
331ym xmsong song vi đường thng 5yx
khi và ch khi
22
2vm= 2
31 4
2
2
315 3 6
m
mm
m
m
mm








.
Câu 4. Các đường thng

51yx ; 3yxa
; 3yax
đồng quy vi giá tr ca
a
A.
11
. B. 10
. C.
12
. D. 13 .
Hướng dn gii
Chn D.
Gi
1
:55dy x
,
2
:3dy xa
,
3
:3dyax
3a
.
Phương trình hoành độ giao đim ca
1
d
2
d
: 5 5 3
x
xa

5
8
a
x


.
Giao đim ca
1
d
2
d
55 15
;
88
aa
A




.
Đường thng
1
d
,
2
d
3
d
đồng qui khi
3
A
d
515 5
.3
88
aa
a


2
10 39 0aa 
3
13
a
a
13a
 .
Dng 4: Xác định hàm s bc nht
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1:
Biết đồ th hàm s
yaxb
đi qua đim
1; 4M
và có h s góc bng
3
. Tìm ,.ab
Li gii
yaxb
có h s góc bng
3
nên
3a
.
yaxb
đi qua
1; 4M
nên
3yxb

43.1b

7b
.
Ví d 2: Đồ th hàm s
yaxb
là mt đường thng đi qua
3;4A
và song song vi đưng
thng
31yx
. Tìm ,.ab
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang130
Li gii
Đường thng
yaxb
đi qua
3;4A
và song song vi đường thng
31yx
;suy
ra
34
5
3
3
1
ab
b
a
a
b





.
Ví d 3: Đồ th hàm s
yaxb
ct trc hoành ti đim có hoành độ
3x
đi qua đim

2; 4M
. Tìm ,.ab
Hướng dn gii
Đồ th hàm s ct trc hoành ti đim có hoành độ
3x
30ab

.
Đồ th hàm s đi qua đim
2; 4M
24ab

.
Ta có h
4
30
5
24 12
5
a
ab
ab
b



.
3. Bài tp trc nghim
Câu 1.
Đường thng nào sau đây song song vi đường thng
2yx
?
A.
2
5
2
yx
. B. 12
y
x . C.
1
3
2
yx
. D. 22yx .
Hướng dn gii
Chn A.
Hai đường thng song song khi hai h s góc bng nhau.
Câu 2. Hàm s
122fx m x m là hàm s bc nht khi và ch khi
A. 1m  . B. 1m . C. 1m
. D. 0m .
Hướng dn gii
Chn C.
Hàm s
122fx m x m là hàm s bc nht khi và ch khi 1 0m  1m.
Câu 3. Tìm
m
để
221fx m x m
là nh thc bc nht.
A.
2m
. B.
2
1
2
m
m
. C.
2m
. D.
2m
.
Hướng dn gii
Chn A.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang131
Để
221fx m x m là nh thc bc nht thì
20m
2m
.
Câu 4. Mt hàm s bc nht
yfx
–1 2f
2–3f
. Hàm s đó là
A.
–2 3yx
. B.

51
3
x
fx
.
C.
2–3yx
. D.

51
3
x
fx
.
Hướng dn gii
Chn B.
Hàm s đã cho có dng
x
byfx a
.
Ta có


–1 2
2–3
f
f
.
.2
–1 2
–3
ab
ab
5
3
a
,
1
3
b
.
Vy

51
3
x
fx

.
Câu 5. Biết đồ th hàm s
yaxb
đi qua đim
1; 4M
và có h s góc bng
3
. Tích
P
ab
?
A.
13P
. B. 21P
. C. 4P
. D. 21P  .
Hướng dn gii
Chn D.
yaxb
có h s góc bng
3
nên
3a
.
yaxb
đi qua
1; 4M nên
3yxb

43.1b

7b .
Do đó
.3.721Pab
.
Câu 6. Đồ th hàm s nào sau đây đi qua 2 đim
1; 2A
0; 1B
.
A.
1yx
. B.
1yx
. C.
31yx
D.
31yx
.
Hướng dn gii
Chn D.
Gi đường thng đi qua hai đim
1; 2A
0; 1B
có dng:
yaxb

d .
Do
1; 2A
0; 1B
thuc đường thng
d
nên
a
,
b
là nghim ca h phương
trình:
23
11
ab a
bb
 




.
Vy đồ th hàm s đi qua hai đim
1; 2A
0; 1B
31yx

.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang132
Câu 7. Đường thng
yaxb
có h s góc bng 2 đi qua đim
3;1A
A.
21yx
. B.
27yx
. C.
25yx
. D.
25yx
.
Hướng dn gii
Chn B.
Đường thng có h s góc bng
222ayxb

đi qua đim
3;1A .
Nên

12.3 7bb
. Vy hàm s cn tìm là
27yx
.
Câu 8. Đường thng đi qua đim
2; 1M
và vuông góc vi đường thng
1
5
3
yx
phương trình là
A.
37yx
. B.
35yx
. C.
37yx

. D.
35yx
.
Hướng dn gii
Chn A.
Gi
d
đường thng cn tìm.
Do
d
vuông góc vi đường thng
1
5
3
yx

nên
:3dy x m
.
Do
d
đi qua đim
2; 1M
nên
13.2 7mm

.
Vy
:37dy x
.
Câu 9. Đim
A
có hoành độ 1
A
x và thuc đồ th hàm s
23ymx m

. Tìm
m
để đim
A
nm trong na mt phng ta độ phía trên trc hoành .
A.
0m
.
B.
0m
. C.
1m
. D.
0m
.
Hướng dn gii
Chn C.
T gi thiết đim
A
nm trong na mt phng ta độ phía trên trc hoành nên 0
A
y ta
có 2 3 .1 2 3 3 3 0 1
A
ymxm m m m m .
Câu 10. m phương trình đường thng
:dy ax b
. Biết đường thng
d
đi qua đim
1;3I
và to vi hai tia
Ox
,
Oy
mt tam giác có din tích bng
6
?
A.
36yx
. B.
972 726yx
.
C.

972 726yx . D.
36yx
.
Hướng dn gii
Chn A.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang133
Do đường thng d đi qua đim
1;3I nên 3ab
3ab.
Giao đim ca
d
và các tia
Ox
,
Oy
ln lượt là
;0
b
M
a



0;Nb
.
Do đó:
1
..
2
OMN
SOMON
2
1
..
22
bb
b
aa

. Mà
6
OMN
S
2
12ba
2
12 3bb
2
2
36 12
36 12
bb
bb



6
672L
672(L)
b
b
b


.
Vi
6b 3a
:36dy x
.
Câu 11. m đim
;
M
ab vi 0a
nm trên :10xy
 và cách

1; 3N mt khong
bng 5 . Giá tr ca ab
A.
3
.
B. 1 . C. 11
. D. 1
.
Hướng dn gii
Chn C.
(;1 ) 1 ; 2MMttMNtt

.
Ta có:

2
22
51(2)25MN MN t t


2
22;1
26200 5;6 11
55;6
tM
tt M ab
tM



Câu 12. Cho hàm s bc nht
2
44 32ym m xm

đồ th

d
. Tìm s giá tr
nguyên dương ca
m
để đường thng
d
ct trc hoành và trc tung ln lượt ti hai
đim
A
,
B
sao cho tam giác OAB là tam giác cân ( O là gc ta độ).
A.
3
. B. 1. C. 2 . D.
4
.
Hướng dn gii
Chn B.
Đường thng

d to vi trc hoành và trc tung mt tam giác
OAB
là tam giác vuông
cân đường thng

d
to vi chiu dương trc hoành bng
45
hoc
135
h s
góc to ca

d
bng 1 hoc 1
2
2
441
441
mm
mm


2
2
430
450
mm
mm


1
5
27
m
m
m



.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang134
Th li:
5m
thì
d
không đi qua
O
.
Vy có duy nht mt giá tr
5m
nguyên dương tha ycbt.
Câu 13. Đường thng

:321dy m x m ct hai trc ta độ ti hai đim
A
B
sao cho
tam giác
OAB
cân. Khi đó, s giá tr ca m tha mãn là
A. 1. B.
0
.
C.
3
.
D. 2 .
Hướng dn gii
Chn D.
A
dOx
nên ta độ
A
là nghim ca h:

21
321
3
0
0
m
ym xm
x
m
y
y



nên
21
; 0
3
m
A
m



.
B
dOy nên ta độ
B
là nghim ca h:

321
0
21
0
ym xm
x
ym
x



nên
0; 2 1Bm
.
Ta có OA OB
21 1
21 21 10
33
m
mm
mm






1
210
2
31
4, 2
m
m
m
mm




.
Nhn xét: Vi
1
2
m
thì
0; 0ABO nên không tha mãn.
Vy
4, 2mm.
Câu 14: Biết rng vi mi giá tr thc ca tham s
m
, các đường thng
:(2)23
m
dym xm cùng đi qua mt đim c định là (; )Iab. Tính giá tr ca biu
thc:
Sab
A.
3S 
. B.
1S
. C.
1S
. D.
3S
.
Li gii
Chn B
Ta có phương trình ca đường thng đã cho:
:(2)23(2)23
m
dym xm x mx
Vì các đường thng
m
d luôn đi qua đim I nên ta tìm x để m b trit tiêu
(2;1) 1IS
Chn B
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang135
Câu 15. Đồ th hàm s 21yx m to vi h trc ta độ Oxy tam giác có din tích bng
25
2
.
Khi đó
m
bng
A.
2m
;
3m
. B.
2m
;
4m
. C.
2m
;
3m
. D.
2m 
.
Hướng dn gii
Chn A.
Gi:
A
,
B
ln lượt là giao đim ca đồ th hàm s
21yx m

vi trc hoành và trc
tung
Suy ra
21;0Am
;
0;1 2Bm
.
Theo gi thiết thì tam giác có din tích bng
25
2
là tam giác
OAB
vuông ti
O
.
Do đó:
125
..
22
OAB
SOAOB
.25
OA OB21.12 25mm 21.2125mm


2
21 25m
215
215
m
m


3
2
m
m
.
Dng 4: Bài toán thc tế
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
3. Bài tp trc nghim
Câu 1.
Mt giá đỡ được gn vào bc tường như hình v. Tam giác
A
BC vuông cân đỉnh C .
Người ta treo vào đim
A
mt vt có trng lượng
10 N
. Khi đó lc tác động vào bc
tường ti hai đim
B
C cường độ ln lượt là:
A.
10 2 N
10 N . B. 10 N 10 N . C. 10 N
10 2 N
. D.
10 2 N
10 2 N
.
Hướng dn gii
Chn A.
10N
A
B
C
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang136
Cường độ lc ti C bng cường độ lc ti
A
và bng
10 N
.
Cường độ lc ti
B
bng
10 2 N
.
Câu 2. Mt h nông dân định trng đậu và cà trên din tích 800 m
2
. Nếu trng đậu thì cn 20
công và thu
3.000.000
đồng trên
100
m
2
nếu trng cà thì cn
30
công và thu
4.000.000
đồng trên
100
m
2
Hi cn trng mi loi cây trên din tích là bao nhiêu để thu được
nhiu tin nht khi tng s công không quá 180 . Hãy chn phương án đúng nht trong
các phương án sau:
A. Trng 600 m
2
đậu, 200 m
2
cà. B. Trng 500 m
2
đậu, 300 m
2
cà.
C. Trng 400 m
2
đậu, 200 m
2
cà. D. Trng 200 m
2
đậu, 600 m
2
cà.
Hướng dn gii
Chn A.
Gi
x
là s 00
x
m
2
đất trng đậu,
y
là s 00y m
2
đất trng cà. Điu kin 0x , 0y .
S tin thu được là
34Txy
triu đồng.
Theo bài ra ta có
8
20 30 180
0
0
xy
xy
x
y


8
2318
0
0
xy
xy
x
y

Đồ th:
Da đồ th ta có ta độ các đỉnh
0; 6A ,
6; 2B ,
8; 0C ,
0; 0O .
Thay vào
34Txy
ta được
max
26T
triu khi trng 600 m
2
đậu và 200 m
2
cà.
Câu 3. Mt nông dân định trng đậu và cà trên din tích
8
ha trong v Đông Xuân. Nếu trng
đậu thì cn
20
công và thu
3
triu đồng trên din tích mi ha. Nếu trng đậu thì cn
30
công và thu
4
triu đồng trên din tích mi ha. Hi cn trng mi loi cây trên vi din
tích bao nhiêu để thu được nhiu tin nht. Biết rng tng s công không quá
180
.
A. 1 ha đậu và
7
ha cà. B.
6
ha đậu và 2 ha cà.
C.
2
ha đậu và
6
ha cà. D.
3
ha đậu và
5
ha cà.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang137
Li gii
Chn B
Gi din tích trng đậu là
x
, , vy din tích trng cà là
8
x
.
S công phi b ra là:
20 30 8
x
x
240 10
x
.
Do tng s công không quá
180 nên ta có: 240 10 180 6xx
.
S tin thu được là
348 32
g
xx x x 
;
g
x
nghch biến trên đon
6;8
nên

6;8
max 26gx
ti 6x . Vy cn trng 6 ha đậu và
2
ha cà.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang138
BÀI 3. HÀM S BC HAI
A. KIN THC CN NH
Hàm s bc hai là hàm s được cho bng biu thc có dng

y
ax bx c
2
, trong đó abc,,
nhng hng s
a 0
.
I. Đồ th ca hàm s bc hai

y
ax bx c
2
Tp xác định: D = R
Đồ th là mt parabol có đỉnh




b
I
aa
;
24
, nhn đưng thng

b
x
a2
làm trc đối
xng, hướng b lõm lên trên khi a > 0, xuông dưới khi a < 0.
Chú ý: Để v đường parabol ta có th thc hin các bước như sau:
- Xác định to độ đỉnh




b
I
aa
;
24
.
- Xác định trc đối xng

b
x
a2
và hướng b lõm ca parabol.
- Xác định mt s đim c th ca parabol .
- Căn c vào tính đối xng, b lõm và hình dáng parabol để v parabol.
II. S biến thiên ca hàm s bc hai
Bng biến thiên:
Như vy:
Khi
a 0 m nghch biến trên khong




b
a
;
2
, đồng biến trên khong




b
a
:
2
và có GTNN là
a4
khi

b
x
a2
Khi
a 0 m đồng biến trên khong




b
a
;
2
, nghch biến trên khong




b
a
:
2
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang139
và có GTLN là
a4
khi

b
x
a2
B. PHÂN LOI VÀ PHƯƠNG PHÁP GII BÀI TP
Dng 1: Bng biến thiên, tính đơn điu, GTLN và GTNN ca hàm s
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1: Tìm giá tr ln nht
M
và giá tr nh nht
m
ca hàm s
2
3
yf
xx x

trên đon

0; 2 .
Li gii
Hàm s
2
3yx x
10a 
nên b lõm hướng lên.
Hoành độ đỉnh

3
0; 2
22
b
x
a

.
Vy



39
min
24
.
max max 0 , 2 max 0, 2 0
myf
My ff





Ví d 2:
Tìm giá tr ln nht
M
và giá tr nh nht
m
ca hàm s
2
43
yf
xxx

trên
đon

0; 4 .
Li gii
Hàm s
2
43yx x
10a

nên b lõm hướng xung.
Hoành độ đỉnh

20;4
2
b
x
a
 
.
Ta có

 
429
min 4 29; max 0 3.
03
f
myf M yf
f


Ví d 3:
Tìm giá tr thc ca tham s
0m
đểm s
2
232ymx mx m

có giá tr nh nht
bng
10
trên
.
Li gii
Ta có
2
1
22
bm
x
am

, suy ra
42ym

.
Để hàm s có giá tr nh nht bng
10
khi và ch khi
00
2
m
m
0
2
4210
m
m
m


.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang140
3. Bài tp trc nghim
Câu 1.
Bng biến thiên nào dưới đây là ca hàm s
2
21yx x
 :
A.
B.
C.
D.
Hướng dn gii
Chn C.
Xét hàm s
2
21yx x
1 0a
 , ta độ đỉnh
1; 2I do đó hàm s trên tăng
trên khong
;1 và gim trên khong
1;
.
Câu 2. Trc đối xng ca parabol
2
53yx x

đường thng có phương trình
A.
5
4
x
. B.
5
2
x
. C.
5
4
x
. D.
5
2
x
.
Hướng dn gii
Chn D.
Trc đối xng ca parabol
2
yax bxc

đường thng
2
b
x
a

.
Trc đối xng ca parabol
2
53yx x

đường thng
5
2
x
.
Câu 3. Cho hàm s
2
23yx x. Chn câu đúng.
A. Hàm s nghch biến trên khong
1;
.
B. Hàm s nghch biến trên khong
;1
.
x

1
y

2
x

y

x

1
y
2

x

y

Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang141
C. Hàm s đồng biến trên .
D. Hàm s đồng biến trên khong
;1
.
Hướng dn gii
Chn B.
Ta có
10a 
,
2b 
,
3c
nên hàm sđỉnh là
1; 2I
. T đó suy ra hàm s nghch
biến trên khong
;1
đồng biến trên khong
1;
.
Câu 4. Xét tính đồng biến, nghch biến ca hàm s
2
45
f
xx x

trên các khong
;2
2; 
. Khng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên
;2 , đồng biến trên
2;
.
B. Hàm s nghch biến trên các khong
;2
2;
.
C. Hàm s đồng biến trên
;2
, nghch biến trên
2;
.
D. Hàm s đồng biến trên các khong
;2
2;
.
Hướng dn gii
Chn A.
2
45
f
xx x
TXĐ: D .
Ta độ đỉnh

2;1I .
Hàm s nghch biến trên

;2
, đồng biến trên
2;
.
Câu 5. Tìm giá tr nh nht ca hàm s
2
41yx x

.
A.
3
. B.
1
. C.
3
. D.
13
.
Hướng dn gii
Chn A.
2
41yx x

2
233x
.
Du
"" xy ra khi và ch khi
2x
.
Vy hàm s đã cho đạt giá tr nh nht là
3
ti
2x
.
Câu 6. Giá tr ln nht ca hàm s

2
2
59
fx
xx
bng
A.
11
8
. B.
11
4
. C.
8
11
. D.
4
11
.
Hướng dn gii
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang142
Chn C.
Ta có
2
2
511
59
24
xx x




11
4
2
22
11
59
4
xx


8
11
2
28 5
5911 2
x
xx


Vy giá tr ln nht ca hàm s

2
2
59
fx
xx
bng
8
11
.
Câu 8.
Hàm s
2
43yx x đồng biến trên khong nào?
A.
1; 3
. B.
;2
. C.
;

. D.
2; 
.
Hướng dn gii
Chn D.
Trc đối xng
2x . Ta 10a
nên hàm s nghch biến trên khong

;2
đồng biến trên khong
2;
.
Câu 9. Cho parabol
P
có phương trình
2
324
yx x. Tìm trc đối xng ca parabol
A.
2
3
x
. B.
1
3
x
. C.
2
3
x
. D.
1
3
x
.
Hướng dn gii
Chn D.
+ Có
3a
;
2b
;
4c
.
+ Trc đối xng ca parabol là
2
b
x
a
1
3
.
Câu 10. Cho hàm s
2
243yx xđồ th là parabol
P
. Mnh đề nào sau đây sai?
A.
P
không có giao đim vi trc hoành. B.
P
đỉnh là
1; 1S
.
C.
P
có trc đối xng là đường thng
1y
. D.
P
đi qua đim

1; 9M
.
Hướng dn gii
Chn C.
P
đỉnh là
1; 1S
; trc đối xng là đường thng
1
x
nên C sai.
P
đi qua đim

1; 9M B, D đều đúng.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang143
Xét phương trình
2
2430xx
vô nghim trên nên
P
không có giao đim vi
trc hoành
A đúng.
Câu 11. Hàm s
2
25yx x đồng biến trên khong:
A.
1;. B.
;1
 . C.
1;
. D.
;1 .
Hướng dn gii
Chn D.
Ta có đồ th hàm s là mt parabol có hoành độ đỉnh:
1
2
b
x
a

Mà h s
10a  nên đồ th hàm s có b lõm quay xung
Vy hàm s đồng biến trên
;1
.
Câu 12. Cho hàm s
2
24yx xđồ th
P
. Tìm mnh đề sai.
A.
P
đỉnh

1; 3I . B.
min 4, 0;3yx .
C.
P
có trc đối xng
1
x
. D.
max 7, 0;3yx
.
Hướng dn gii
Chn B.
8
6
4
2
5
(
P
)
x
y
x
= 1
O
1
3
7
I
(1; 3)
3
Da vào đồ th ca hàm s
2
24yx x
:
P
, ta nhn thy:
P
đỉnh

1; 3I
nên A đúng.

min 3, 0;3yx
, đạt được khi
1
x
nên B sai.
P
có trc đối xng
1
x
nên C đúng.
max 7, 0;3yx
, đạt được khi
3x
nên D đúng.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang144
Câu 13. Hàm s nào dưới đây đồng biến trên
3; 4 ?
A.
2
1
21
2
yxx
. B.
2
72yx x
.
C.
31yx
. D.
2
1
1
2
yxx

.
Hướng dn gii
Chn A.
+ Hàm s
2
1
21
2
yxx

đồng biến trên
2;
nên đồng biến trên
3; 4
. Chn A
+ Hàm s
2
72yx x
 đồng biến trên
7
;
2



. Loa B.
+ Hàm s
31yx

nghc biến trên . Loa C.
+ Hàm s
2
1
1
2
yxx

đồng biến trên
;1
. Loa D.
Câu 14. Hàm s nào sau đây có bng biến thiên như hình bên?
A.
2
52yx x . B.
2
1
2
yxx

.
C.
2
31yx x. D.
2
1
3
4
yxx

.
Hướng dn gii
Chn B.
Da vào bng biến thiên ta thy đồ th có b lõm hướng xung nên loi C,
D.
Đồ th hàm s
2
1
2
yxx
có ta độ đỉnh
1
1;
2
I



.
Câu 16. Bng biến thiên ca hàm s
2
241yxx
 là bng nào sau đây?
A. . B. .
x
1
y

1
2
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang145
C. D. .
Hướng dn gii
Chn B
Do h s
20a 
nên parabol có b lõm hướng xung và đỉnh có ta độ

1; 3I
.
Câu 17. m
m
để hàm s
2
22 3yx x m có giá tr nh nht trên đon

2;5 bng
3
.
A. 3m  . B. 9m
. C. 1m
. D. 0m .
Hướng dn gii
Chn A.
Ta có bng biến thiên ca hàm s
2
22 3yx x m
 trên đon
2;5
:
Do đó giá tr nh nht trên đon
2;5 ca hàm s
2
22 3yx x m

bng 2 3m
.
Theo gi thiết
233m  3m
 .
Câu 18. Cho hàm s
2
1
2yx m xm
m




0m xác định trên
1; 1 . Giá tr ln nht, giá
tr nh nht ca hàm s trên
1; 1 ln lượt là
1
y
,
2
y
tha mãn
12
8yy
. Khi đó giá tr
ca
m
bng
A. 1m . B. m
. C. 2m
. D. 1m , 2m
.
Hướng dn gii
Chn A.
Đặt

2
1
2yfx x m xm
m




.
Hoành độ đỉnh ca đồ th hàm s
1
xm
m
2
.
Vì h s 1a
0 nên hàm s nghch biến trên
1
;m
m




.
Suy ra, hàm s nghch biến
1; 1 .
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang146
1
1yf
2
31m
m

.
2
1yf
2
1 m
m

.
Theo đề bài ta có:
12
8yy
22
311 8mm
mm

0m
2
210mm
 1m
.
Câu 19. Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
432
4103
yx x x x
trên đon

1; 4
A.
min
37
4
y
,
max
21y
. B.
max
37
4
y
,
min
21y
.
C.
min
37
4
y ,
max
21y . D.
max
5
y ,
min
37
4
y .
Hướng dn gii
Chn A.
Ta có
432
4103
y
xxx x
4322
4451052
xxxx x

2
2
2
2512 xx x
 
2
22
11 5 1 2

 

xx
.
Đặt

2
1tx ,

1; 4 0; 9 xt
.

2
152 yt t
2
73tt
2
737
24




t
.
Cách 1: Ta có
2
7121
0
24




t
37
21
4
y .
Cách 2: V BBT
Vy
min
37
4
y
,
max
21y
.
Dng 2: Xác định hàm s bc hai
1. Phương pháp

M
x y P y ax bx c
2
00 0 0 0
;()
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang147
(P) có đỉnh








b
b
x
x
a
Ix y
a
y
y
ax bx c
a
0
0
00
2
0
000
2
; hoaëc:
2
4
(P) nhn
x
x
0
làm trc đối xng 
b
x
a
0
2
(P) có giá tr nh nht (hay ln nht) bng
y
y
a
00
4
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1.
Xác định Parabol
2
yax bxc đạt cc tiu bng 4 ti
2x
đồ th đi qua
0; 6A
Hướng dn gii
Parabol có đỉnh
2; 4I đi qua
0; 6A nên ta có
42 4
6
2
2
abc
c
b
a


1
2
2
6
a
b
c

. Vy
2
1
26
2
yxx

.
Ví d 2. Parabol
2
yax bxc đi qua
8; 0A
và có đỉnh
6; 12I
. Xác định
,,abc
Hướng dn gii
T gi thiết ta có h
64 8 0
36 6 12
6
2
abc
abc
b
a



3
36
96
a
b
c

.
Ví d 3. Tìm các h s abc,, ca
 Py bxca
2
(): ax , 0
a) (P) đi qua
ABC1;0; 2;0; 0; 4;
b) (P) đi qua
A 1; 2 và có đỉnh
I 1; 2 .
Gii
a) Ta có:





APabc
BPabc
CPc
1; 0 0
2;0 4 2 0
0; 4 4
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang148
Gii h phương trình:






 

abc a
abc b
cc
02
42 0 2
44
Vy 
ab c2, 2, 4
b) Vì (P) đi qua
A 1; 2 nên
abc 2
Mt khác, vì (P) có đỉnh là
I 1; 2 nên
I
P1; 2 hay
abc2

b
ab
a
12 0
2
Gii h phương trình:

 






abc a
abc b
ab c
21
22
20 1
Vy
 abc1; 2; 1
Ví d 4. Tìm các h s abc,, ca
 Py bxca
2
(): ax , 0
a) y nhn giá tr bng -3 khi
x
2 và (P) ct
dy x:1 ti hai đim có hoành độ bng 0 và bng
5.
b) (P) đi qua hai đim

A 1; 6 ,

B 4;3 và có trc đối xng là
x
2
.
Gii
a) Theo đề : y nhn giá tr bng -3 khi
x
2 nên
abc42 3
Gi (P) ct
dy x:1 ti hai đim M và N. Suy ra:
MN0;1 , 1;6



MPc
NPabc
0;1 1
1; 6 6
Gii h phương trình:

 






abc a
abc b
cc
42 3 7
612
11
Vy
 abc7, 12, 1
b) (P) đi qua hai đim
A 1; 6 ,
B 4;3 nên
APabc1; 6 6
BPabc4;3 16 4 3
(P) và có trc đối xng là
x
2 nên

b
ab
a
24 0
2
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang149
Gii h phương trình:






a
abc
abc b
ab
c
3
5
6
12
16 4 3
5
40
3
Vy
 ab c
312
;;3.
55
3. Bài tp trc nghim
Câu 1.
Tìm khng định đúng trong các khng định sau?
A.

2
325
f
xxx
là tam thc bc hai.
B.
24fx x
là tam thc bc hai.
C.
3
321
f
xxx là tam thc bc hai.
D.
42
1fx x x
là tam thc bc hai.
Hướng dn gii
Chn A.
* Theo định nghĩa tam thc bc hai thì
2
325
f
xxx

là tam thc bc hai.
Câu 2. Xác định parabol
P
:
2
yax bxc
,
0a
biết
P
ct trc tung ti đim có tung độ
bng
1
và có giá tr nh nht bng
3
4
khi
1
2
x
A.
P
:
2
1yxx . B.
P
:
2
1yx x
.
C.
P
:
2
221yx x. D.
P
:
2
0yx x
.
Hướng dn gii
Chn B.
Ta có
P
ct trc tung ti đim có tung độ bng 1: Khi
0x
thì
1
y
1c
.
P
có giá tr nh nht bng
3
4
khi
1
2
x
nên:
13
24
1
22
y
b
a



11 3
1
42 4
1
22
ab
b
a

11 1
42 4
0
ab
ab


1
1
a
b
.
Vy
P
:
2
1yx x
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang150
Câu 3. Đồ th ca hàm s nào sau đây là parabol có đỉnh
1; 3I .
A.
2
243yx x. B.
2
1yx x
.
C.
2
245yx x. D.
2
221yx x
.
Hướng dn gii
Chn C.
Đỉnh Parabol là
2
4
;;
24 2 4
bbbac
I
aa a a



 




.
Do đó chđáp án C tho.
Câu 4. Cho parabol
P
:
2
yax bxc có trc đối xng là đường thng 1
x
. Khi đó
42ab
bng
A. 1 . B.
0
. C. 1. D. 2 .
Hướng dn gii
Chn B.
Do parabol
P
:
2
yax bxc có trc đối xng là đường thng 1
x
nên
1
2
b
a

2ab 20ab 420ab
.
Câu 5. Đồ th hàm s
22
22ymx mxm
0
m
là parabol có đỉnh nm trên đường thng
3
y
x
thì
m
nhn giá tr nm trong khong nào dưới đây?
A.
1; 6
. B.
;2

. C.
3; 3
. D.
0; 
.
Hướng dn gii
Chn C.
Ta có đồ th hàm s
22
22ymx mxm là parabolđỉnh
2
1; 2Imm
.
:3Id
y
x
2
213 mm
2
0
mm
0
1
m
m
3; 3m
.
Câu 6. Xác định
a
,
b
,
c
biết Parabol có đồ th hàm s
2
yax bxc
đi qua các đim
0; 1M
,
1; 1N
,
1; 1P
.
A.
2
1yx x . B.
2
1
yx x .
C.
2
21 yx. D.
2
1
yxx.
Hướng dn gii
Chn A.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang151
M
P ,
NP,
P
P nên ta có h phương trình
1
1
1



c
abc
abc
1
1
1


a
b
c
.
Vy
2
:1
P
yxx
.
Câu 7. Tìm parabol
2
:32
P
yax x, biết rng parabol có trc đối xng 3.x 
A.
2
32yx x. B.
2
1
2
2
yxx

.
C.
2
1
32
2
yxx
. D.
2
1
32
2
yxx

.
Hướng dn gii
Chn D.
Trc đối xng ca
P
có dng:
3
2
b
x
a
 
3
3
2a
 
36a

1
2
a
.
Vy
P
có phương trình:
2
1
32
2
yxx

.
Câu 8. Biết rng hàm s
2
0yax bxca
đạt cc tiu bng
4
ti
2x
và có đồ th hàm
s đi qua đim
0; 6A
. Tính tích
P
abc
.
A.
6P 
. B.
3P
. C.
6P
. D.
3
2
P
.
Hướng dn gii
Chn A.
Nhn xét: Hàm s đi qua đim
0; 6A
; đạt cc tiu bng 4 ti
2x
nên đồ th hàm s
đi qua
2; 4I
và nhn
2x
làm trc đối xng, hàm s cũng đi qua đim
0; 6A
suy ra:
2
2
42 4
6
b
a
abc
c

1
2
2
6
a
b
c

6abc.
Câu 9. Xác định phương trình ca Parabol có đỉnh
0; 1I
đi qua đim
2; 3A
.
A.

2
1yx
. B.
2
1yx
. C.

2
1yx
. D.
2
1yx.
Hướng dn gii
Chn D.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang152
Parabol
P
có dng
2
yax bxc
0a
.
Do
1IP c.
0; 1I đỉnh ca
P
0
2
b
a

0b.
Li có

2;3
A
P 34 2abc 1a
.
Nên
2
:1Py x.
Câu 10. Đồ th dưới đây là ca hàm s nào sau đây?
A.
2
23yx x . B.
2
22yx x
.
C.
2
242yx x. D.
2
21yx x
.
Hướng dn gii
Chn D.
Do parabol có b lõm quay lên nên
0a
, t đó ta loi A.
Trc đối xng ca parabol là
1
2
b
x
a

nên ta loi B.
Khi
0x thì
1y 
nên loi C.
Vy đồ th trên là ca hàm s
2
21yx x
.
Câu 11. m
m
để Parabol
2
:23
P
ymx x
 có trc đối xng đi qua đim
2;3A .
A.
2m
. B.
1m
. C.
1m
. D.
1
2
m
.
Hướng dn gii
Chn D.
Vi
0m
ta có phương trình
23
y
x

là phương trình đung thng nên loi
0m
.
Vi
0m
. Ta có phương trình ca Parabol:
Trc đối xng:
2
2
x
m

1
x
m

.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang153
Trc đối xng đi qua đim
2;3A
nên
1
2
m
1
2
m
.
Câu 12. Cho parabol

2
:,0P y ax bx c a đồ th như hình bên. Khi đó 22ab c
giá tr
x
y
3
-4
-1
2
O
1
A. 9 . B. 9 . C. 6
. D. 6 .
Hướng dn gii
Chn C.
Parabol

2
:,0Pyax bxca đi qua các đim
1; 0A ,
1; 4B ,
3; 0C
nên có h phương trình:
0
4
93 0
abc
abc
abc



1
2
3
a
b
c

.
Khi đó:
222.12236ab c 
.
Câu 13. Cho hàm s
2
21yx x . Chn câu sai.
A. Đồ th hàm s có trc đối xng
1x
.
B. Hàm s không chn, không l.
C. Hàm s tăng trên khong
;1

.
D. Đồ th hàm s nhn
1; 4I
làm đỉnh.
Hướng dn gii
Chn D.
Ta có
1a 
,
2b 
,
1c
nên đồ th có trc đối xng là

2
1
2. 1
x

và ta độ
đỉnh ca parabol là
1; 2I
.
Câu 14. Cho parabol
2
4yax bx
có trc đối xng là đường thng
1
3
x
đi qua đim

1; 3A . Tng giá tr 2ab
A.
1
2
. B.
1
. C.
1
2
. D.
1
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang154
Hướng dn gii
Chn B.
Vì parabol
2
4yax bx
có trc đối xng là đường thng
1
3
x
đi qua đim
1; 3A
Nên ta có:
a43
a1 3
1
230 2
23
b
ba
b
ab b
a

 






Do đó: 2 3 4 1ab
Câu 15. Để đồ th hàm s
22
21ymx mxm
0m
đỉnh nm tn đường thng
2yx
thì m nhn giá tr nm trong khong nào dưới đây?
A.

2; 6 . B.
;2
 . C.
0; 2 . D.
2; 2 .
Hướng dn gii
Chn D.
Đồ th hàm s
22
21ymx mxm
0m
đỉnh là
2
1; 1Imm
.
Để
2
1; 1Imm nm trên đường thng 2yx
thì
2
11mm
2
0mm

0
1
ml
mn

. Vy
1m
2; 2
.
Câu 16. Cho parabol

2
:2.P y ax bx
Xác định h s
a
, b biết
P
đỉnh
2; 2I .
A. 1a  , 4b . B. 1a
, 4b
. C. 1a
, 4b
. D. 4a , 1b
.
Hướng dn gii
Chn C.
+ Điu kin:
0a
.
+
P
đỉnh
2; 2I nên ta có h:
2
2
2
2.2 .22
b
a
ab


40
42 4
ab
ab


1
4
a
b
.
Câu 17. Parabol
2
:2
P
yxaxb đim
1; 3M vi tung độ ln nht. Khi đó giá tr ca
b
A. 5. B.
1
. C.
2
. D. 3 .
Hướng dn gii
Chn B.
Do b lõm ca
P
quay xung và
M
có tung độ ln nht nên
M
đỉnh ca
P
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang155
Ta có
1; 3M đỉnh ca parabol nên
14
4
a
a

.
Suy ra
2
24
y
xxb
qua
1; 3M nên 1b
.
Câu 18. Xác định các h s
a
b để Parabol
2
:4
P
yax xb
đỉnh
1; 5I  .
A.
3
.
2
a
b

B.
3
.
2
a
b
C.
2
.
3
a
b
D.
2
.
3
a
b

Hướng dn gii
Chn C.
Ta có:
4
112.
2
I
xa
a
  
Hơn na:
IP nên 54 3.abb
Câu 19. Cho hàm s
2
yf
xaxbxc
đồ th như hình v. Đặt
2
4bac , tìm du
ca
a
.
A. 0a , 0 . B. 0a
, 0
.
C. 0a , 0 . D. 0a
,
, 0
.
Hướng dn gii
Chn A.
* Đồ th hàm s là mt Parabol quay lên nên
0a đồ th hàm s ct trc Ox ti hai
đim phân bit nên
0 .
Câu 20. Cho hàm s
2
yf
xaxbxc
. Biu thc
33 23 1fx fx fx

có giá tr
bng
A.
2
ax bx c. B.
2
ax bx c
. C.
2
ax bx c
. D.
2
ax bx c.
Li gii
Chn D

2
2
33 3 693
f
xax bxcaxabxabc
.

2
2
22 2 442
f
x ax bx c ax abx a bc
.
O
x
y
4
41
yfx
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang156

2
2
11 1 2
f
x ax bx c ax abxabc .
2
33 23 1
f
x
f
x
f
xaxbxc
.
Dng 3: Đồ th hàm s bc hai
1. Phương pháp
Để v đường parabol 
y
bx c
2
ax ta có th thc hin các bước như sau:
Xác định to độ đỉnh




b
I
aa
;
24
.
Xác định trc đối xng 
b
x
a2
và hướng b lõm ca parabol.
Xác định mt s đim c th ca parabol (chng hn, giao đim ca parabol vi các
trc to độ và các đim đối xng vi chúng qua trc trc đối xng).
Căn c vào tính đối xng, b lõm và hình dáng parabol để v parabol.
Để v đồ th hàm s

y
bx c
2
ax ta ln lượt làm như sau:
Trước hết ta v đồ th
P y ax bx c
2
():
Ta có:

 


ax bx c khi ax bx c
yax bxc
ax bx c khi ax bx c
22
2
22
,0
,0
Vy đồ th hàm s

y
bx c
2
ax
bao gm hai phn
Phn 1: Chính là đồ th (P) ly phn phía trên trc Ox
Phn 2: Ly đối xng phn đồ th (P) phía dưới trc Ox qua trc Ox.
V đồ th hàm s
P
1
()
P
2
()
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
3. Bài tp trc nghim
Câu 1. Cho hàm s
2
yax bxc
đồ th như hình bên dưới. Khng định nào sau đây
đúng?
`
x
y
O
A. 0, 0, 0abc. B. 0, 0, 0abc.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang157
C.
0, 0, 0abc
. D.
0, 0, 0abc

.
Hướng dn gii
Chn A.
Parabol có b lõm quay lên 0
a loi D.
Parabol ct trc tung ti đim có tung độ âm nên
0
c
loi B, C. Chn A.
Câu 2. Parabol
2
23
y
xx
có phương trình trc đối xng là
A. 1x  . B. 2x
. C. 1
x
. D. 2x  .
Hướng dn gii
Chn C.
Parabol
2
23yx x có trc đối xng là đường thng
2
b
x
a

1
x

.
Câu 3. Cho hàm s:
2
21
y
xx
, mnh đề nào sai:
A. Đồ th hàm s nhn
1; 2I
làm đỉnh.
B. Hàm s nghch biến trên khong
;1
.
C. Hàm s đồng biến trên khong
1;
.
D. Đồ th hàm s có trc đối xng: 2x
.
Hướng dn gii
Chn D.
Trc đối xng ca đồ th hàm sđường thng
1
2
b
x
a

.
Câu 4. Parabol
2
:263
P
yxx có hoành độ đỉnh là?
A. 3x  . B.
3
2
x
. C.
3
2
x
. D. 3x .
Hướng dn gii
Chn A.
Hoành độ đỉnh ca parabol
P
là:
63
242
b
x
a

.
Câu 5. Viết phương trình trc đối xng ca đồ th hàm s
2
24yx x
.
A. 1
x
. B. 1y
. C. 2y
. D. 2x .
Hướng dn gii
Chn A.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang158
Đồ th hàm s
2
yax bxc
vi 0a
có trc đối xng là đường thng có phương
trình
2
b
x
a

.
Vy đồ th hàm s
2
24yx x
có trc đối xng là đường thng có phương trình
1
x
.
Câu 6. Trc đối xng ca parabol
2
221yx x
đường thng có phương trình
A.
1
x
. B.
1
2
x
. C.
2x
. D.
1
2
x 
.
Hướng dn gii
Chn D.
Phương trình ca trc đối xng là
21
2.2 2
x

.
Câu 7. Ta độ đỉnh
I
ca parabol
2
27yx x

A.
1; 4I  . B.
1; 6I . C.
1; 4I
. D.

1; 6I .
Hướng dn gii
Chn B.
Đỉnh
I
:
2
1
2.1
x 
,
2
12.176y 
. Vy
1; 6I .
Câu 8. Cho parabol
2
:321
P
yx x. Đim nào sau đây là đỉnh ca
P
?
A.
0;1I . B.
12
;
33
I



. C.
12
;
33
I



. D.
12
;
33
I



.
Hướng dn gii
Chn B.
Ta có:
1
23
b
x
a

nên loi A và C.
Khi
12
33
xy
. Do đó, Chn B.
Câu 9. Cho hàm s bc hai
2

y
ax bx c
0
a đồ th
P
, đỉnh ca
P
được xác định
bi công thc nào?
A.
;
24




b
I
aa
. B.
;
4




b
I
aa
.
C.
;
4



b
I
aa
. D.
;
22




b
I
aa
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang159
Hướng dn gii
Chn A.
Đỉnh ca parabol
2
: 
P
yax bxc
0
a đim
;
24




b
I
aa
.
Câu 10. Cho hàm s
2
0yax bxca
. Khng định nào sau đây là sai?
A. Đồ th ca hàm s trc đối xng là đường thng
2
b
x
a

.
B. Đồ th ca hàm s luôn ct trc hoành ti hai đim phân bit.
C. Hàm s đồng biến trên khong
;
2
b
a




.
D. Hàm s nghch biến trên khong ;
2
b
a




.
Hướng dn gii
Chn B.
Da vào s biến thiên ca hàm s
2
0yax bxca
 ta thy các khng định A, C,
D đúng
Khng định B sai vì có nhng hàm s bc hai không ct trc hoành như hàm
2
9
23
8
yxx
Câu 11. Cho hàm s
2
122 31ym x m xm m
P
. Đỉnh ca
P
1; 2S
thì
m
bng bao nhiêu:
A.
3
2
. B. 0 . C.
2
3
. D.
1
3
.
Hướng dn gii
Chn A.
Do đỉnh ca
P
1; 2S 
suy ra
2
1
1
m
m

3
2
m
.
Câu 12. Đồ th hình bên dưới là đồ th ca hàm s nào?
A.
2
231yxx . B.
2
31yx x
 .
O
x
y
1
1
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang160
C.
2
231yx x
. D.
2
31yx x

.
Hướng dn gii
Chn C.
Đồ th ct trc tung ti đim có tung độ bng 1
Đồ th ct trc hoành ti đim có hoành độ bng 1, phương trình hoành độ giao đim phi
có nghim
1
x
, ta ch có phương trình
2
1
2310
1
2
x
xx
x

Câu 13. Đồ th hình bên dưới là đồ th ca hàm s nào?
A.
2
31yx x. B.
2
231yx x
.
C.
2
31yx x . D.
2
231yxx
.
Hướng dn gii
Chn B.
Vì b lõm hướng lên trên nên
0a
loi đáp án C, D
Đồ thì giao trc
Ox
ti đim
1; 0
1
;0
2



loi A.
Câu 14. Cho hàm s
2
yax bxcđồ th như hình v, thì du các h s ca nó là
A.
0, 0, 0abc
. B.
0, 0, 0abc

.
C.
0, 0, 0abc
. D.
0, 0, 0abc

.
O
x
y
1
1
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang161
Hướng dn gii
Chn B.
Đồ th là parabol có b lõm hướng xung dưới nên
0a
.
Đồ th ct chiu dương trc
O
y
nên
0c
.
Trc đối xng
0
2
b
x
a

, mà
0a
, nên
0b
.
Câu 15. Hàm s
2
23yx x
đồ th là hình nào trong các hình sau?
A. B.
C. D.
Hướng dn gii
Chn A.
Do
1a 
nên đồ th lõm xung dưới Loi C.
Đồ thđỉnh

;1;4
24
b
II
aa




Câu 16. Cho hàm s
2
yax bxcđồ th như hình bên. Khng định nào sau đây đúng?
A.
0, 0, 0ab
. B.
0, 0, 0ab

.
C.
0, 0, 0ab
. D.
0, 0, 0ab
.
Hướng dn gii
1
1
3
4
1
1
2
5
4
2
O
x
y
3
5
6
1
1
3
4
1
1
2
3
4
2
O
x
y
3
1
1
3
4
1
1
2
3
4
2
O
x
y
3
1
1
3
4
1
1
2
3
4
2
O
x
y
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang162
Chn B.
Quan sát b lõm ca parabol như hình v ta có
0a
loi C. D. , parabol ct trc
Ox
ti hai đim phân bit nên
0
. Cho
0x
thì giao ca parabol vi trc tung
O
y
0b .
Câu 17. Hàm s nào có đồ th như hình v sau
A.
2
31yx x. B.
2
251yxx
.
C.
2
251yx x. D.
2
25yxx
.
Hướng dn gii
Chn B.
Do b lõm parabol hướng xung nên
0a
và qua
0; 1A
.
Câu 18. Cho hàm s
2
yax bxcđồ th như hình v dưới đây. Mnh nào sau đây đúng?
A.
0a
,
0b
,
0c
. B.
0a
,
0b
,
0c
.
C.
0a
,
0b
,
0c
. D.
0a
,
0b
,
0c
.
Hướng dn gii
Chn B.
Đồ th có b lõm quay lên trên
0a. Loi đáp án D.
Trc đối xng
0.0 0
2
b
xabb
a
 
.
Câu 19. Cho hàm s
2
yax bxcđồ th như hình dưới đây. Khng định nào sau đây là
đúng?
O
x
y
O
x
y
1
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang163
A.
0a
,
0b
,
0c
. B.
0a
,
0b
,
0c
.
C. 0a , 0b , 0c . D. 0a , 0b , 0c .
Hướng dn gii
Chn C.
Nhìn vào đồ th ta có:
 B lõm hướng xung
0a
.
 Hoành độ đỉnh
0
2
b
x
a
 0
2
b
a

0b
.
Đồ th hàm s ct trc tung ti đim có tung độ âm
0c
.
Do đó:
0a , 0b , 0c .
Câu 20. Hàm s nào sau đây có đồ th như hình bên?
2
2
4
6
5
y
x
3
-3
1
2
O
1
A.
2
23yx x . B.
2
43yx x
 .
C.
2
43yx x. D.
2
23yx x
.
Hướng dn gii
Chn B
Da vào đồ th suy ra:
0a
và hoành độ đỉnh là 2.
2
43 1;2;1yx x a I 
Câu 21. Hàm s nào sau đây có đồ th như hình bên
y
x
y
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang164
x
y
1
2
3
4
5
1
2
3
5
4
3
2
1
1
2
3
A.
2
33yx x. B.
2
53yx x

.
C.
2
33yx x
. D.
2
53yx x
 .
Hướng dn gii
Chn B.
Quan sát đồ th ta loi A. và D. Phn đồ th bên phi trc tung là phn đồ th
P
ca
hàm s
2
53yx x vi
0x
, ta độ đỉnh ca
P
513
;
24



, trc đối xng là
2, 5x
. Phn đồ th bên trái trc tung là do ly đối xng phn đồ th bên phi ca
P
qua trc tung
O
y
. Ta được c hai phn là đồ th ca hàm s
2
53yx x
.
Câu 22. Đồ th hàm s
2
65yx x
.
A. có tâm đối xng
3; 4I
.
B. có tâm đối xng
3; 4I
và trc đối xng có phương trình
0x
.
C. không có trc đối xng.
D. có trc đối xng là đường thng có phương trình
0x
.
Hướng dn gii
Chn D.
Ta có:

2
11
2
2
22
6 5 khi 0
65
6 5 khi 0
yx x x C
yx x
yx x x C



Đồ th
C
ca hàm s
2
65yx x
gm hai phn
Phn đồ th
1
C
: là phn đồ th ca hàm s
2
1
65yx x

nm bên phi trc tung
Phn đồ th
2
C
: là phn đồ th ca hàm s
2
2
65yx x

được bng cách ly đối
xng phn đồ th
1
C qua trc tung
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang165
Ta có đồ th
C như hình v
Vy: đồ th
C
có trc đối xng có phương trình
0x
.
Câu 23. m s
2
yax bxcđồ th như hình v bên. Mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0a
,
0b
,
0c
. B.
0a
,
0b
,
0c
.
C. 0a , 0b , 0c . D. 0a
,
b
0 , c0 .
Hướng dn gii
Chn D.
Quan sát đồ th ta có:
Đồ th quay b lõm xung dưới nên
0a
; có hoành độ đỉnh
000
2
I
bb
xb
aa
 .
Li có: đồ th ct
Ox
ti đim có tung độ âm nên
0c
.
Vy
0a
,
b
0
,
c0
.
Câu 24. Cho parabol

2
:
P
yax bxc
0a
đồ th như hình bên. Tìm các giá tr m để
phương trình
2
ax bx c m có bn nghim pn bit.
O
x
y
1
1
C
2
C
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang166
1
2
3
1
2
3
x
y
1
O
2
3
1
2
3
4
I
A.
13m
. B.
03m
. C.
03m
. D.
13m
.
Hướng dn gii
Chn B.
Quan sát đồ th ta có đỉnh ca parabol là
2; 3I nên
4
2
2
42 3
34 2
b
ba
a
abc
abc





.
Mt khác
P
ct trc tung ti
0; 1
nên 1c
. Suy ra
41
424 4
ba a
ab b





.
2
:41
P
yx x suy ra hàm s
2
41yxx
 đồ th là là phn đồ th phía trên
trc hoành ca
P
và phn có được do ly đối xng phn phía dưới trc hoành ca
P
,
như hình v sau:
1
2
3
1
2
3
x
y
1
O
2
3
1
2
3
4
I
ym
Phương trình
2
ax bx c m
hay
2
41
x
xm

có bn nghim pn bit khi đường
thng
ym
ct đồ th hàm s hàm s
2
41yxx
 ti bn đim phân bit.
Suy ra 0 3m.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang167
Dng 4: S tương giao
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1:
Cho parabol

2
:21Pyx xm
. Tìm tt c các giá tr thc ca
m
để parabol ct
Ox
ti hai đim phân bit có hoành độ dương.
Li gii
Phương trình hoành độ giao đim ca
P
và trc
Ox
2
210.xxm

1
Để parabol ct
Ox
ti hai đim phân bit có hoành độ dương khi và ch khi

1
có hai
nghim dương
20
2
20 1 2
1
10
m
m
Sm
m
Pm




.
Ví d 2: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đường thng
:dy mx
ct đồ th hàm s
32
:69
Py
xxx
ti ba đim phân bit.
Li gii
Phương trình hoành độ giao đim ca
P
vi
d
32
69
x
xxmx


2
2
0
69 0
69 0. 1
x
xx x m
xx m


Để
P
ct
d
ti ba đim phân bit khi và ch
1
có hai nghim phân bit khác
0
2
0
00
90 9
06.09 0
mm
mm
m








.
Ví d 2: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
2
572 0xx m

có nghim
thuc đon

1; 5
.
Li gii
Ta có
22
572 0 57 2.
x
xm xx m 
*
Phương trình
*
là phương trình hoành độ giao đim ca parabol
2
:57Px x
đường thng
2ym
(song song hoc trùng vi trc hoành).
Ta có bng biến thiên ca hàm s
2
57yx x

trên
1; 5
như sau:
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang168
Da vào bng biến ta thy
1; 5x
thì
3
;7
4
y
.
Do đo để phương trình
*
có nghim

337
1; 5 2 7 .
482
xmm

3. Bài tp trc nghim
Câu 1.
Cho hàm s
2
0yax bxca đồ th là parabol
P
. Xét phương trình
2
0ax bx c
1 . Chn khng định sai:
A. S giao đim ca parabol
P
vi trc hoành là s nghim ca phương trình
1 .
B. S nghim ca phương trình
1 là s giao đim ca parabol
P
vi trc hoành.
C. Nghim ca phương trình
1 là giao đim ca parabol
P
vi trc hoành.
D. Nghim ca phương trình
1 là hoành độ giao đim ca parabol
P
vi trc hoành.
Hướng dn gii
Chn C.
Câu 2.
Ta độ giao đim ca đường thng
:4dy x

và parabol
2
712yx x

A.
2; 6
4;8
. B.
2; 2
4;8
.
C.
2; 2

4; 0
. D.
2; 2
4; 0
.
Hướng dn gii
Chn D.
Phương trình hoành độ giao đim:
22
22
712 4 680
40
xy
xx x xx
xy



Câu 3. Nghim ca phương trình
2
–8 5 0xx
có th xem là hoành độ giao đim ca hai đồ
th hàm s:
A.
2
yx
85yx
. B.
2
yx
85
y
x

.
C.
2
yx
85
y
x
. D.
2
yx
85
y
x
.
Hướng dn gii
7
3
5
1
x
y
5
2
3
4
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang169
Chn C.
Ta có
2
–8 5 0xx
2
85
x
x
.
Do đó nghim ca phương trình
2
–8 5 0xx
có th xem là hoành độ giao đim ca hai
đồ th hàm s
2
yx
85yx
.
Câu 4. Giao đim ca parabol

2
:32Pyx x

vi đường thng
1yx
A.
1; 2 ;
2;1 . B.
1; 0 ;
3; 2 .
C.
2;1
;
0; 1
. D.
0; 1
;
2; 3
.
Hướng dn gii
Chn B.
Phương trình hoành độ giao đim ca
P
d
2
32 1
x
xx 
2
430xx

1
3
x
x
.
Vy hai giao đim ca
P
d
1; 0
;
3; 2
.
Câu 5. Cho đường thng
:1d
y
x
và Parabol
2
:2
P
yx x
. Biết rng d ct
P
ti
hai đim phân bit
A
,
B
. Khi đó din tích tam giác
OAB
bng
A.
4
. B.
2
. C.
3
2
. D.
5
2
.
Hướng dn gii
Chn C.
Phương trình hoành độ giao đim ca
d
P
2
21
x
xx

2
230xx
.
Phương trình này có
0abc
nên có hai nghim
1
1x
,
2
3x
.
Suy ra
1; 0A
3; 4B
.
Din tích tam giác
OAB bng
13
.1.3
22
.
Câu 6. Biết đường thng
:d
y
mx
ct Parabol
2
:1
P
yx x

ti hai đim phân bit
A
,
B
.
Khi đó ta độ trung đim
I ca đon thng
A
B
A.
2
1
;
22
mm m
I




. B.
2
123
;
24
mm m
I




.
C.
13
;
24
I



. D.
1
;
22
m
I



.
Hướng dn gii
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang170
Chn A.
Xét phương trình hoành độ giao đim ca
d
P
:
2
1mx x x
2
110xmx
Vì hoành độ giao đim
A
x
,
B
x
là hai nghim ca phương trình nên ta có ta độ trung
đim
I
2
2
A
B
I
A
B
I
x
x
x
yy
y

2
2
AB
I
A
B
I
xx
x
mx x
y
2
1
2
2
I
I
m
x
mm
y
2
1
;
22
mm m
I




.
Câu 7. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để đường thng
:23d
y
x
ct parabol

2
2yx m xm ti hai đim phân bit nm cùng phía vi trc tung
.O
y
A.
3m 
. B.
3m
. C.
3m
. D.
0m
.
Hướng dn gii
Chn B.
Xét phương trình hoành độ giao đim:
2
223
x
mxmx
2
30xmxm

.
1
Để đưng thng
d
ct parabol ti hai đim phân bit nm cùng phía vi trc tung
O
y
thì
phương trình

1
có hai nghim phân bit cùng du
0
0
c
a
2
4120
30
mm
m


3m
.
Câu 8. Hi có bao nhiêu giá tr m nguyên trong na khong
10; 4
để đường thng

:12dy m x m
ct Parabol
2
:2Pyx x

ti hai đim phân bit cùng phía
vi trc tung?
A.
6
. B.
5
. C.
7
. D.
8
.
Hướng dn gii
Chn A.
Xét phương trình:
22
12 2 240mxm xx xxm m
Để đưng thng
d
ct Parabol
P
ti hai đim phân bit cùng phía vi trc tung vy
điu kin là

2
2
0
8200,
24 40
0
4
40
mm m
mm
P
m
m







Vy trong na khong
10; 4
6
giá tr nguyên
m
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang171
Câu 9. Tìm
m
để Parabol

22
:21 3Pyx m xm
 ct trc hoành ti 2 đim phân bit
có hoành độ
1
x
,
2
x
sao cho
12
.1xx
.
A.
2m
. B. Không tn ti
m
. C.
2m
. D.
2m 
.
Hướng dn gii
Chn A.
Phương trình hoành độ giao đim ca
P
vi trc hoành:
22
21 30xmxm


1
.
Parabol

P
ct trc hoành ti 2 đim phân bit có hoành độ
1
x
,
2
x
sao cho
12
.1xx

1
2 nghim phân bit
1
x
,
2
x
tha
12
.1xx

2
2
2
130
2
2
2
31
mm
m
m
m
m






.
Câu 10. Cho hai hàm s
2
1
1yx m xm
,
2
21yxm
. Khi đồ th hai hàm s ct nhau
ti hai đim phân bit thì
m có giá tr
A.
0m
. B.
0m
. C.
m
tùy ý. D. không có giá
tr nào.
Hướng dn gii
Chn C.
Phương trình hoành độ giao đim:
2
121xmxmxm
2
3101xm x
.
Khi đồ th hai hàm s ct nhau ti hai đim phân bit thì pt
1
có hai nghim phân bit

2
340m
luôn đúng
m
.
Câu 11. Đường thng
:2 6
m
dm xmy
luôn đi qua đim:
A.
3; 3
B.
2;1
C.
1; 5
D.

3;1
Hướng dn gii
Chn A.
26mxmy

2 6 0 xym x
Phương trình
luôn đúng vi mi
m
khi
0
260
xy
x


3
3
x
y
Vy
m
d luôn đi qua đim c định
3; 3
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang172
Câu 12. m tt c các giá tr m để đường thng
32
y
mx m

ct parabol
2
35yx x
ti
2 đim phân bit có hoành độ trái du.
A. 3m  . B. 34m
. C. 4m
. D. 4m .
Hướng dn gii
Chn C.
Phương trình hoành độ giao đim:
2
35 32
x
xmx m

2
3280*xm xm
.
Đường thng ct parabol ti hai đim phân bit có hoành độ trái du khi và ch khi
phương trình
*
có hai nghim trái du
.0ac
280m
4m
.
Câu 13. Cho parabol
2
0yax bxca ,
P
đồ th như hình v:
Biết đồ th

P
ct trc Ox ti các đim ln lượt có hoành độ
2
,
2
. Tp nghim ca
bt phương trình
0y
A.
;2 2;
. B.
2; 2
.
C.

2; 2 . D.
;2 2;
 .
Hướng dn gii
Chn B
Da vào đồ th ta thy
0y
khi
2; 2x  .
Câu 14. Giá tro ca
m
thì phương trình
2
3310mxmxm
 

1
có hai nghim
phân bit?
A.
\3m
. B.

3
;1;\3
5
m




.
C.
3
;1
5
m




. D.
3
;
5
m




.
Hướng dn gii
Chn B.
Phương trình có hai nghim phân bit

2
30
34 3 10
m
mmm


O
x
y
2
2
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang173
2
3
5230
m
mm

3
3
5
1
m
x
x

3
;1;\3
5
m




.
Câu 15. Có bao nhiêu giá tr thc ca m để đường thng
:42d
y
xm
tiếp xúc vi parabol
2
:2231Py m x mx m
A.
3
. B. 1. C. 2 . D.
0
.
Hướng dn gii
Chn B.
Phương trình hoành độ giao đim ca
d
P
2
223142mxmxm xm
2
222 10mx mxm .
d
tiếp xúc vi
P
phương trình hoành độ giao đim ca
d
P
có nghim kép.

2
20
2210
m
mmm


2
2
3
2
m
m
m
3
2
m
.
Vy có
1 giá tr
m
để đường thng
d
tiếp xúc vi
P
.
Câu 16. Cho hàm s
f
x xác định trên
đồ th như hình v.
Phương trình

210fx
có bao nhiêu nghim?
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Hướng dn gii
Chn B.
 
1
210
2
fx fx
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang174
S nghim phương trình

1 là s giao đim ca đồ th hàm s
yfx đường thng
1
2
y
.
Da vào đồ th hàm s suy ra phương trình đã cho có
3
nghim phân bit.
Câu 17. Cho hàm s
yfx có bng biến thiên như sau:
Vi giá tr nào ca tham s
m thì phương trình
1
f
xm
có bn nghim phân bit.
A. 1m . B. 13m
. C. 01m
. D. 3m .
Hướng dn gii
Chn B.
Da vào bng biến thiên ca hàm s
yfx , suy ra bng biến thiên ca hàm s

1yfx
.
T BBT suy ra phương trình
1
f
xm
có bn nghim phân bit khi
13m
.
Vy 1 3m
.
Câu 18. Cho hàm s

2
f
xaxbxc đồ th như hình bên dưới. Hi vi nhng giá tr nào ca
tham s
m
thì phương trình
1
f
xm
đúng 3 nghim phân bit.
x
y
O
2
-1
3
A. 22m . B. 3m
. C. 3m . D. 2m .
Hướng dn gii
Chn D.
x
f
x

0
0
0
1



1
3
0
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang175
Hàm s

2
f
xaxbxcđồ th
C , ly đối xng phn đồ th nm bên phi Oy
ca

C qua Oy ta được đồ th
C
ca hàm s
yfx .
Da vào đồ th, phương trình
1
f
xm
1xm

đúng
3
nghim pn bit
khi
13 2mm
.
Câu 19. Cho hàm s

2
f
xaxbxc đồ th như hình bên dưới. Hi vi nhng giá tr nào ca
tham s m thì phương trình
1
f
xm
đúng 2 nghim phân bit.
x
y
O
2
-1
3
A.
0
1
m
m

. B.
0
1
m
m
. C. 1m  . D. 0m .
Hướng dn gii
Chn B.
+ Phương trình
1fx m
.
+ Đồ th hàm s

yfx có dng:
+ Da vào đồ th, để phương trình
1fx m
có hai nghim phân bit thì:
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang176
11
10
m
m


0
1
m
m

.
Câu 20. Hi có bao nhiêu giá tr
m
nguyên trong na khong
0; 2017
để phương trình
2
45 0xx m
có hai nghim pn bit?
A.
2016
. B.
2008
. C.
2009
. D.
2017
.
Hướng dn gii
Chn B.
PT:
22
45 0 45
x
xm xxm
.
S nghim phương trình
1
s giao đim ca đồ th hàm s
2
45yx x P
đường thng
ym
.
Xét hàm s
2
1
45yx x P
đồ th như hình 1.
Xét hàm s
2
2
45yx x P
là hàm s chn nên có đồ th nhn
Oy
làm trc đối
xng. Mà
22
45 45yx x x x

nếu
0x
. Suy ra đồ th hàm s

2
P
gm hai
phn:
 Phn
1
: Gi nguyên đồ th hàm s
1
P
phn bên phi
Oy
.
 Phn
2
: Ly đối xng phn
1
qua trc
Oy
.
Ta được đồ th
2
P
như hình 2.
Xét hàm s
2
45yx x P
, ta có:


2
2
45 0
45 0
xx y
y
xx y


.
Suy ra đồ th hàm s

P
gm hai phn:
 Phn
1
: Gi nguyên đồ th hàm s
2
P
phn trên
Ox
.
 Phn
2
: Ly đối xng đồ th hàm s
2
P
phn dưới
Ox
qua trc
Ox
.
O
x
y
5
9
2
5
1
O
x
y
5
9
22
55
O
x
y
5
9
55
1
Hình1. Hình2. Hình3.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang177
Ta được đồ th

P
như hình 3.
Quan sát đồ th hàm s

P
ta có: Để
2
45 1xx m
có hai nghim phân
bit
9
0
m
m
.

10;11;12;...; 2017
0;2017
m
m
m

.
Câu 21. Hi có bao nhiêu giá tr m nguyên trong na khong
0;2017
để phương trình
2
45 0xx m có hai nghim phân bit?
A.
2016
. B.
2008
. C.
2009
. D.
2017
.
Hướng dn gii
Chn B.
PT:
22
45 0 45 1xx m xx m
. S nghim phương trình

1 s giao
đim ca đồ th hàm s
2
45yx x P
đường thng
ym
.
Xét hàm s
2
1
45yx x P đồ th như hình 1.
Xét hàm s
2
2
45yx x P là hàm s chn nên có đồ th nhn Oy làm trc đối
xng. Mà
22
45 45yx x x x
 nếu
0x
. Suy ra đồ th hàm s
2
P
gm hai
phn:
 Phn
1
: Gi nguyên đồ th hàm s
1
P
phn bên phi Oy .
 Phn
2
: Ly đối xng phn
1
qua trc Oy .
Ta được đồ th

2
P
như hình 2.
Xét hàm s
2
45yx x P
, ta có:


2
2
45 0
45 0
xx y
y
xx y


.
Suy ra đồ th hàm s
P
gm hai phn:
O
x
y
5
9
2
5
1
O
x
y
5
9
22
55
O
x
y
5
9
55
1
Hình1. Hình2. Hình3.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang178
 Phn 1: Gi nguyên đồ th hàm s
2
P
phn trên
Ox
.
 Phn
2
: Ly đối xng đồ th hàm s
2
P
phn dưới Ox qua trc Ox .
Ta được đồ th
P
như hình 3.
Quan sát đồ th hàm s

P
ta có: Để
2
45 1xx m có hai nghim phân
bit
9
0
m
m
.

10;11;12;...; 2017
0;2017
m
m
m

.
Dng 4: Toán thc tế
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1:
Khi nuôi cá thí nghim trong h, mt nhà sinh hc thy rng: Nếu trên mi đơn v din
tích ca mt h
n
con cá thì trung bình mi con cá sau mt v cân nng
360 10
P
nn. Hi phi th bao nhiêu con cá trên mt đơn v din tích để trng lương
cá sau mt v thu được nhiu nht?
Hướng dn gii
Trng lượng cá trên đơn v din tích là
2
360 10 360 10Tnnnn
2
10 36 324 324nn

2
10 18 3240n
max
3240T khi 18n .
Ví d 2: Cng Arch ti thành ph St Louis ca M có hình dng là mt parabol . Biết khong
cách gia hai chân cng bng
162 m
. Trên thành cng, ti v trí có độ cao
43m
so vi
mt đất , người ta th mt si dây chm đất . V trí chm đất ca đầu si dây này cách
chân cng A mt đon
10 m
. Gi s các s liu trên là chính xác. Hãy tính độ cao ca
cng Arch .
Hướng dn gii
Chn h trc ta độ
Oxy như hình v. Phương trình Parabol
P
có dng
2
yax bxc
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang179
Parabol
P
đi qua đim
0; 0A
,
162;0B
,
10;43M
nên ta có
2
2
0
162 162 0
10 10 43
c
abc
abc


0
43
1520
3483
760
c
a
b


2
43 3483
:
1520 760
P
yxx
.
Do đó chiu cao ca cng là
4
h
a

2
4
4
bac
a

185,6
m.
3. Bài tp trc nghim
Câu 1.
Mt chiếc cng hình parabol có phương trình
2
1
2
yx
. Biết cng có chiu rng
5d
mét . Hãy tính chiu cao h ca cng.
A. 4, 45h mét. B. 3,125h
mét. C. 4,125h
mét. D. 3, 25h mét.
Hướng dn gii
Chn B.
Gi
A
B
là hai đim ng vi hai chân cng như hình v.
Vì cng hình parabol có phương trình
2
1
2
yx
và cng có chiu rng 5d t nên:
5AB
525
;
28
A




;
525
;
28
B



.
Vy chiu cao ca cng là
25 25
3,125
88

mét.
Câu 2. Mt ca hàng buôn giày nhp mt đôi vi giá là 40 đôla. Ca hàng ước tính rng nếu
đôi giày được bán vi giá
x
đôla thì mi tháng khách hàng s mua

120
x
đôi. Hi ca
hàng bán mt đôi giày giá bao nhiêu thì thu được nhiu lãi nht?
A. 80 USD. B. 160 USD. C. 40 USD. D. 240 USD.
Hướng dn gii
Chn A.
Gi
y
là s tin lãi ca ca hàng bán giày.
O
y
x
5m
h
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang180
Ta có

120 40yxx
2
160 4800xx

2
80 1600 1600x
.
Du
""
xy ra 80x .
Vy ca hàng lãi nhiu nht khi bán đôi giày vi giá
80
USD.
Câu 3. y truyn đỡ trên cu treo có dng Parabol
A
CB
như hình v. Đầu, cui ca dây được
gn vào các đim
A
,
B
trên mi trc
A
A
BB
vi độ cao 30 m . Chiu dài đon
A
B

trên nn cu bng 200 m . Độ cao ngn nht ca dây truyn trên cu là 5mOC
.
Gi
Q
,
P
,
H
,
O
, I
,
J
,
K
là các đim chia đon
A
B
thành các phn bng nhau.
Các thanh thng đứng ni nn cu vi đáy dây truyn:
QQ
,
P
P
,
H
H
, OC ,
II
,
J
J
,
K
K
gi là các dây cáp treo. Tính tng độ dài ca các dây cáp treo?
A.
Đáp án khác. B. 36,87 m . C. 73,75m . D. 78,75 m .
Hướng dn gii
Chn D.
Gi s Parabol có dng:
2
yax bxc
,
0a
.
Chn h trc
Oxy như hình v, khi đó parabol đi qua đim

100; 30A , và có đỉnh

0;5C
. Đon
A
B
chia làm 8 phn, mi phn 25 m .
Suy ra:
30 10000 100
0
2
5
abc
b
a
c

1
400
0
5
a
b
c


2
1
:5
400
Py x
.
Khi đó, tng độ dài ca các dây cáp treo bng
123
222OC
yyy

222
111
52 .25 5 2 .50 5 2 .75 5
400 400 400

 


A
B
Q
P
H
C
I
J
K
B
Q
P
H
I
J
K
A
O
y
x
30m
5m
200m
2
y
1
y
3
y
A
B
Q
P
H
C
I
J
K
B
Q
P
H
C
I
J
K
A
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang181

78,75 m
.
Câu 4. Mt doanh nghip tư nhân A chuyên kinh doanh xe gn máy các loi. Hin nay doanh
nghip đang tp trung chiến lược vào kinh doanh xe hon đa Future Fi vi chi phí mua vào
mt chiếc là 27
và bán ra vi giá là 31
triu đồng. Vi giá bán này thì s lượng xe mà
khách hàng s mua trong mt năm là
600 chiếc. Nhm mc tiêu đẩy mnh hơn na
lượng tiêu th dòng xe đang ăn khách này, doanh nghip d định gim giá bán và ước
tính rng nếu gim
1
triu đồng mi chiếc xe thì s lượng xe bán ra trong mt năm là s
tăng thêm 200 chiếc. Vy doanh nghip phi định giá bán mi là bao nhiêu để sau khi đã
thc hin gim g, li nhun thu được s là cao nht.
A. 30 triu đồng. B. 29 triu đồng.
C. 30,5 triu đồng. D. 29,5 triu đồng.
Hướng dn gii
Chn C.
Gi
x
đồng là s tin mà doanh nghip A d định gim giá;
04x
.
Khi đó:
Li nhun thu được khi bán mt chiếc xe là 31 27x
4
x
.
S xe mà doanh nghip s bán được trong mt năm là
600 200
x
.
Li nhun mà doanh nghip thu được trong mt năm là
4 600 200
f
xx x
2
200 200 2400xx .
Xét hàm s

2
200 200 2400fx x x trên đon
0; 4 có bng biến thiên
Vy


0;4
max 2 450fx
1
2
x
.
Vy giá mi ca chiếc xe là
30,5
triu đồng thì li nhun thu được là cao nht.
Câu 5. Khi qu bóng được đá lên, nó s đạt độ cao nào đó ri rơi xung đất. Biết rng qu đạo
ca qu là mt cung parabol trong mt phng vi h ta độ
Oth
,trong đó t thi gian ,
k t khi qu bóng được đá lên;
h độ cao ca qu bóng. Gi thiết rng qu bóng được
đá lên t độ cao
1, 2 m . Sau đó
1
giây, nó đạt độ cao 8, 5m
2
giây sau khi đá lên, nó
độ cao 6m . Hãy tìm hàm s bc hai biu th độ cao h theo thi gian
t và có phn đồ th
trùng vi qu đạo ca qu bóng trong tình hung trên.
A.
2
4,9 12, 2 1, 2yt t
. B.
2
4, 9 12, 2 1, 2yt t
.
C.
2
4, 9 12, 2 1, 2yt t
. D.
2
4, 9 12, 2 1, 2yt t
.
Hướng dn gii
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang182
Chn B.
Ti 0t ta có 1, 2yh ; ti 1t
ta có 8, 5yh
; ti 2t
, ta có 6yh.
Chn h trc Oth như hình v.
Parabol
P
có phương trình:
2
yat btc
, vi
0a
.
Gi s ti thi đim t
thì qu bóng đạt độ cao ln nht h
.
Theo bài ra ta có: ti
0t
thì
1, 2h
nên
0; 1, 2
A
P .
Ti 1t thì
8, 5h nên
1; 8, 5BP .
Ti
2t
thì
6h
nên
2; 6CP .
Vy ta h:
1, 2 1, 2
8, 5 4, 9
42 6 12,2
cc
abc a
abc b








.
Vy hàm s Parabol cn tìm có dng:
2
4, 9 12, 2 1, 2yt t
.
O
t
h
12
6
8,5
C
B
h
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang183
BÀI 1. ĐẠI CƯƠNG V PHƯƠNG TRÌNH
A. KIN THC CƠ BN CN NM
I – KHÁI NIM PHƯƠNG TRÌNH
1. Phương trình mt n
Phương trình n
x
là mnh đề cha biến có dng
 
f
xgx
1
trong đó

f
x
g
x
là nhng biu thc ca
.
x
Ta gi
f
x
là vế trái,
g
x
là vế phi ca
phương trình

1.
Nếu có s thc
0
x
sao cho
00
f
xgx là mnh đề đúng thì
0
x
được gi là mt nghim ca
phương trình

1.
Gii phương trình
()
1
là tìm tt c các nghim ca nó .
Nếu phương trình không có nghim nào c thì ta nói phương trình vô nghim .
2. Điu kin ca mt phương trình
Khi gii phương trình
1
, ta cn lưu ý vi điu kin đối vi n s
x
để
f
x
g
x
có nghĩa .
Ta cũng nói đó là điu kin xác định ca phương trình .
3. Phương trình nhiu n
Ngoài các phương trình mt n, ta còn gp nhng phương trình có nhiu n s, chng hn

2
222
32 2 8, 2
4232.3
xyx xy
xxyz z xzy


Phương trình
2
là phương trình hai n (
x
y ), còn
3
là phương trình ba n ( ,
x
y z ).
Khi
2, 1
x
y thì hai vế ca phương trình
2 có giá tr bng nhau, ta nói cp
;2;1xy
mt nghim ca phương trình
2.
Tương t, b ba s
;; 1;1;2xyz mt nghim ca phương trình
3.
4. Phương trình cha tham s
Trong mt phương trình , ngoài các ch đóng vai trò n s còn có th có các ch khác được xem
như nhng hng sđược gi là
tham s.
II – PHƯƠNG TRÌNH TƯƠNG ĐƯƠNG VÀ PHƯƠNG TRÌNH H QU
1. Phương trình tương đương
Hai phương trình được gi là tương đương khi chúng có cùng tp nghim.
2. Phép biến đổi tương đương
Định lí
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang184
Nếu thc hin các phép bin đổi sau đây trên mt phương trình mà không làm thay đổi điu kin
ca nó thì ta được mt phương trình mi tương đương
a) Cng hay tr hai vế vi cùng mt s hoc cùng mt biu thc;
b) Nhân hoc chia hai vế vi cùng mt s khác
0
hoc vi cùng mt biu thc luôn có giá tr khác
0.
Chú ý: Chuyn vế đổi du mt biu thc thc cht là thc hin phép cng hay tr hai vế vi
biu thc đó.
3. Phương trình h qu
Nếu mi nghim ca phương trình
f
xgx đều là nghim ca phương trình
11
f
xgx thì
phương trình
11
f
xgx
được gi là phương trình h qu ca phương trình
 
.
f
xgx
Ta viết
11
.
f
xgx fxgx
Phương trình h qu có th có thêm nghim không phi là nghim ca phương trình ban đầu. Ta gi
đó là
nghim ngoi lai.
B. PHÂN LOI VÀ PHƯƠNG PHÁP GII BÀI TP
Dng 1: Điu kin xác định ca phương trình
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1.
Tìm điu kin xác định ca phương trình
22
23
5
11
x
xx

Li gii
Chn D
Do
2
10,xx nên điu kin xác định ca phương trình là
D
.
Ví d 2. m điu kin xác định ca phương trình 12 3xx x

Li gii
Điu kin xác định ca phương trình là:
10 1
20 2 3
30 3
xx
xxx
xx








.
Ví d 3. Tìm điu kin xác định ca phương trình
6
24
3
x
x

Li gii
Điu kin xác định ca phương trình:
20 2
30 3
xx
xx





Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang185
Ví d 4. Cho phương trình
3
2
1
11 .
4
xx
x

Tìm điu kin xác định ca phương trình
đã cho.
Li gii
Điu kin xác định ca phương trình
3
2
10
10 2.
40
x
xx
x



3. Bài tp trc nghim
Câu 1.
Tìm tp xác định ca phương trình
5
1
3 2017 0
x
x
x

.
A.
1;
. B.
1; \ 0
. C.
1; \ 0
. D.
1;
.
Hướng dn gii
Chn C.
Điu kin
10 1
00
xx
xx





.
Tp xác định ca phương trình là
1; \ 0
.
Câu 2. Điu kin xác định ca phương trình
132
24
x
x
x
x

A.
2x 
3
2
x .
B.
3
2
2
x
.
C.
2x 
0x
. D.
3
2
2
0
x
x

.
Hướng dn gii
Chn C.
Điu kin xác định ca phương trình
32 0
240
0
x
x
x
3
2
2
0
x
x
x

3
2
2
0
x
x

Câu 3. Cho phương trình
2
1
1
1
x
x

. Tp giá tr ca x để phương trình xác định là
A.
1; 
. B. . C.
1; )
. D.
\1
.
Hướng dn gii
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang186
Chn A.
2
1
1
1
x
x

xác định 10x 1
x
.
Câu 4: Điu kin xác định ca phương trình 28
x
x

A.

2;8x. B.
8x
. C.
2x
. D.
8x
.
Li gii
Chn C
ĐK:
20 2xx
Câu 5. Giá tr 2x điu kin ca phương trình nào sau đây?
A.
1
21
2

x
x
x
. B.
1
20
xx
x
.
C.
1
2
4

xx
x
. D.
1
0
2
x
x
.
Hướng dn gii
Chn B.
Phương trình
1
21
2

x
x
x
điu kin là 20 2
xx.
Phương trình
1
20 xx
x
điu kin là
20
2
0

x
x
x
.
Phương trình
1
2
4

xx
x
điu kin là
20
40
x
x
2
4
x
x
.
Phương trình
1
0
2

x
x
điu kin là
20 2
xx
.
Câu 6. Điu kin xác định ca phương trình
2
23
2
5
x
xx
x
A.
\0;2x
. B.
2;5 \ 0x
.
C.
2;5 \ 0; 2
. D.
;5 \ 0; 2

.
Hướng dn gii
Chn B.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang187
Phương trình
2
23
2
5
x
xx
x
có nghĩa khi
2
20
2
20 0; 2
50 5
x
x
xx xx
xx






2;5 \ 0x
.
Câu 7. Điu kin xác định ca phương trình
2
42
1
3
x
x
x
A.
4;x
. B.
4;3 \ 1x

. C.
;3x
. D.
\1x
.
Hướng dn gii
Chn
B.
Phương trình đã cho xác định khi
2
40
4
43
10 1
1
30 3
x
x
x
xx
x
xx



 




.
Câu 8. Tp xác định ca phương trình
2
3
1
2
1
x
xx
x

A.
2;D 
. B.
0; \ 1D 
.
C.
0;D 
. D.
0; \ 1; 2D 
.
Hướng dn gii
Chn B.
Điu kin xác định:
00
10 1
xx
xx





. Vy đáp án
0; \ 1D 
.
Câu 9. Điu kin xác định ca phương trình
5
1
2
x
x
+
=
-
A.
5.x ³- B.
5
.
2
x
x
ì
>-
ï
ï
í
ï
¹
ï
î
C.
5
.
2
x
x
ì
³-
ï
ï
í
ï
¹
ï
î
D.
2.x >
Li gii
Chn C
Phương trình xác định khi và ch khi
50 5
.
20 2
xx
xx
ìì
³-
ïï
ïï
íí
ïï
¹
ïï
îî
Câu 10. Điu kin xác định ca phương trình 21 1
x
xx

Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang188
A.
1
1
2
x

. B.
1
1
2
x

. C.
1
2
x 
. D.
1
x
.
Li gii
Chn B
Điu kin xác định ca phương trình là
210
10
x
x
1
2
1
x
x

1
1
2
x

.
Câu 11. Điu kin xác định ca phương trình
2
5
20
7
x
x
x

?
A.
2;7 . B.
2;
. C.
2;7 . D.
7;  .
Li gii
Chn A
Điu kin xác định ca phương trình đã cho là:
20 2
27
70 7
xx
x
xx






.
Câu 12. Điu kin xác định ca phương trình
2
42
1
3
x
x
x
là:
A.
4;x
. B.
4;3 \ 1x

. C.
;3x
. D.
\1x
.
Li gii:
Chn B
Phương trình đã cho xác định khi
2
40
4
43
10 1
1
30 3
x
x
x
xx
x
xx



 




.
Dng 2: S dng điêu kin xác định ca phương trình để tìm gghim ca phương trình
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1 :
Gii phương trình
()
2
110xx x--=
có bao nhiêu nghim?
Li gii
Vì :
()
2
2
10
1
0
110 1
0
1
10
x
x
x
xx x x
x
x
x
ì
é
³
ï
ï
ê
ï
ï
ê
é
é
=
--= =
=
í
ê
ê
ê
ï
ï
ê
ê
ê
ï
=
-=
ê
ë
ë
ë
ï
î
Ví d 2 : Gii phương trình 2222xx x+-=-+
Li gii
Vì : Điu kin ca pt
20 2
2
20 2
xx
x
xx






. Thay x = 2 vào phương trình thy
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang189
tha mãn nên x = 2 là nghim phương trình.
Ví d 3: Gii phương trình
32
452 2
x
xx x x-+-+=-
Li gii
Vì:
32 2
452 2 (2)(1) 2
x
xxxxxxxx-+-+=- - -+=-
.
Điu kin ca phương trình:
2
20 2
2
(2)(1)0
11
1
20
202
xx
x
xx
xx
x
x
xx
ìì
é
é
ïï
³
ïï
ì
êê
é
=
ï
--³
ïï
ïïï
êê
ê

==
ííí
ëë
ê
ïïï
=
ïïïë
î
ïï
£
ïï
îî
Ví d 4: Gii phương trình
()
2
32 30xx x-+ -=
Li gii
Vì :
()
2
2
3
30
1
32 30 3
320
2
30
3
x
x
x
xx x x
xx
x
x
x
ì
³
ï
ï
ì
ï
ï
ï
ï
é
=
ï
ï
ïï
êé
-+ -= =
-+=
íí
ê
ê
ïï
=
ïï
ê
ê
ïï
-=
ë
ïï
ê
î
=
ï
ë
ï
î
+ Thay
2
1
x
x
é
=
ê
ê
=
ë
vào phương trình thì thy ch có x = 1 tha mãn. Nên x = 1 là nghim pt
3. Bài tp trc nghim
Câu 1.
Cp s
;
xy
nào sau đây không là nghim ca phương trình
23 5
xy
?
A.

5
;;0
2



xy
. B.
;1;1
xy
.
C.

5
;0;
3



xy
. D.
;2;3
xy
.
Hướng dn gii
Chn C.
Thay các b s
;
xy
vào phương trình, ta thy b s đáp án C không tha mãn:
5
2.0 3. 5 5
3

.
Câu 2. S nghim ca phương trình
2
11
2
11
xx
xx

A. 0 . B.
1
. C.
2
. D. 3.
Hướng dn gii
Chn
B.
Điu kin: 1x  . Khi đó phương trình đã cho

2
0
20
2
x
xx x
xL


.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang190
Câu 3. S nghim ca phương trình
1
23 3
x
xx
là:
A. 2 . B.
0
. C. 1. D.
3
.
Hướng dn gii
Chn B.
Đkxđ:
3x
Vi điu kin
3x phương trình đã cho tr thành
123
2
x
x

Vy phương trình không có nghim.
Câu 4. Tp nghim ca phương trình
1
x
xx

A.
S
. B.
S
. C.
0S
. D.
1S 
.
Li gii
Chn B
Điu kin:
0x
.
11xx x x.
Vây tp nghim ca phương trình đã cho là
S
.
Câu 5. Phương trình nào sau đây nhn
2
làm nghim ?
A.
42
430.xx
B.
2
430.xx

C.
112xx x . D.
42
540.xx

Li gii
Chn D
- Xét PT:
42
430xx

2
2
1
3
x
x
1
3
x
x
Vy
2x
không phi nghim ca PT đã cho.
- Xét PT:
2
430xx

1
3
x
x
Vy
2x
không phi nghim ca PT đã cho.
- Xét PT:
112xx x
 .
Điu kin
10 1
x
x
Vy
2x không phi nghim ca PT đã cho.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang191
- Xét PT:
42
540xx

2
2
1
4
x
x
1
2
x
x
Vy 2x là nghim ca PT đã cho.
Câu 6. Phương trình
()
2
110xx x--=
có bao nhiêu nghim?
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Li gii
Chn B
Vì :
()
2
2
10
1
0
110 1
0
1
10
x
x
x
xx x x
x
x
x
ì
é
³
ï
ï
ê
ï
ï
ê
é
é
=
--= =
=
í
ê
ê
ê
ï
ï
ê
ê
ê
ï
=
-=
ê
ë
ë
ë
ï
î
Câu 7. Phương trình
23
69 27xx x-+ -+ =
có bao nhiêu nghim?
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Li gii
Chn B
23 23
69 27 (3) 27
x
xx x x-+ -+ = -- = -
Đk :
2
(3)0 3xx-- ³=
. Thay x = 3 vào phương trình thy tha mãn nên x = 3 là
nghim pt
Câu 8. Phương trình
()( )
2
353 2 3 54xxxx--+=-+
có bao nhiêu nghim?
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Li gii
Chn B
điu kin ca phương trình: :
2
5
53 0
3
3
(3)(53)0
33
5
350
3
350 5
3
x
x
x
xx
xx
x
x
x
x
ì
é
ï
ï
ê
£
ï
ì
é
ï
ï
é
ê
=
ï
ï
ì
ê
ê
ï
ê
--³
ï
ï
ïïï
ê
ê

=
ííí
ëë
ïïï
ê
=
ïïï
î
ê
ïï
ë
ï
î
ï
³
ï
ï
ï
î
+ Thay
3
5
3
x
x
é
=
ê
ê
ê
=
ê
ë
vào phương trình thì thy ch có x = 3 tha mãn. Nên x = 3 là nghim pt
Câu 9. Phương trình 11
x
xx+-=- bao nhiêu nghim?
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Li gii
Chn A
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang192
Vì : Điu kin ca pt :
10 1
1
10 1
xx
x
xx






. Thay x = 1 vào phương trình thy vô
lí nên pt vô nghim.
+ Thay
2
1
x
x
é
=
ê
ê
=
ë
vào phương trình thì thy ch có x = 1 tha mãn. Nên x = 1 là nghim pt
Câu 10. Phương trình
()
2
210xx x-- +=
có bao nhiêu nghim?
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Li gii
Chn C
Vì :
()
2
2
10
1
1
210
1
20
2
2
10
x
x
x
xx x
x
xx
x
x
x
ì
ì
³-
ï
ï
ï
ï
é
=-
ï
ï
ïï
é
ê
é
-- +=
=-
--=
íí
ê
ê
ê
ïï
=
ïïë
ê
ê
ïï
=
+=
ë
ï
ë
î
ï
î
Dng 3: Phương trình tương đương, phương trình h qu
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1.
Cho phương trình
0fx
có tp nghim
1
;2 1Smm
và phương trình
0gx
có tp nghim

2
1; 2S
. Tìm tt c các giá tr m để phương trình
0gx
phương trình h qu ca phương trình
0fx
.
A.

3
1
2
m
. B.
12m
. C.
.m
. D.

3
1
2
m
.
Li gii
Chn D
Gi
1
S ,
2
S ln lượt là tp nghim ca hai phương trình
0fx
0gx .
Ta nói phương trình

0gx
là phương trình h qu ca phương trình
0fx
khi
12
SS .
Khi đó ta có






12
12
3
1
3
12 12
2
1
2
m
m
m
m
m
.
3. Bài tp trc nghim
Câu 1.
Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương vi phương trình
10x
?
A.
20x 
. B.
10x
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang193
C.
220x 
. D.
120xx

.
Hướng dn gii
Chn C.
Ta có
10x 
220x
.
Câu 2. Cho phương trình
2
1–1 10xxx
. Phương trình nào sau đây tương đương vi
phương trình đã cho?
A.
2
10x  . B.
10x
. C.
–1 1 0xx
. D.
10x 
.
Hướng dn gii
Chn C.
Hai phương trình tương đương khi chúng có cùng tp nghim.
Phương trình
2
1–1 10xxx
có tp nghim
1; 1S 
.
Phương trình
–1 1 0xx
có tp nghim
1; 1S 
.
Câu 3. Phương trình
231x 
tương đương vi phương trình nào dưới đây?
A.
32 3 3
x
xx
. B.
42 3 4xxx

.
C. 23
x
xx. D. 3231 3xx x
.
Hướng dn gii
Chn C.
231 2xx.
Xét

2
3
32 3 3
30
231
x
xxx
x
x


3
2
x
x
nên phương trình này không tương
đương vi phương trình đã cho.
Xét
42 3 4xxx
2
3
40
231
x
x
x

4
2
x
x
nên phương trình này không
tương đương vi phương trình đã cho.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang194
Xét
23
x
xx
2
3
0
231
x
x
x

2x
phương trình tương đương vi phương trình đã cho.
Xét
3231 3xx x
3
231
x
x
x

nên phương trình này không
tương đương vi phương trình đã cho.
Câu 4: Cho phương trình:
2
0xx (1) . Phương trình nào tương đương vi phương trình (1) ?
A.
10xx
. B.
10x
. C.
22
(1)0xx
. D.
0x
Li gii
Chn A
2
0
(1) 0
1
x
xx
x


Ý A:

0
10
1
x
xx
x

Câu 5. Phương trình nào dưới đây tương đương vi phương trình
2
30xx
?
A.
2
213 21
x
xxx. B.
2
33 3xx xx
.
C.
2
33
33 3xx xx
. D.
2
11
2xx x
x
x

.
Li gii
Chn C
Phương trình
2
30xx
có tp nghim là
0;3S
nên phương trình tương đương
cũng phi có tp nghim như vy. Chn C
Chú ý lý thuyết:
+ Phép biến đổi tương đương cho hai phương trình tương đương
+ Phép biến đổi cng hai vế mt biu thc hoc nhân 2 vế vi mt biu thc khác 0 là
phép biến đổi tương đương khi chúng không làm thay đổi điu kin
Do đó da và điu kin ca các phương trình ta cũng có th
chn C
Câu 6. Phép biến đổi nào sau đây là phép biến đổi tương đương?
A.
222 2
22
x
xxx xx
. B.
2
22
x
xxx

.
C.
22
22
x
xxx xx
. D.
222 2
33
x
xxx xx
 
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang195
Li gii
Chn D
* Xét phương án A:
2
2
222
2
2
20
20
22
0
1
0
1
x
x
xx x x x
x
xx
x
x
xx
x





2 phương trình không có cùng tp nghim nên phép biến đổi không tương đương.
* Xét phương án B:
2
2
0
0
21
2
2
1
2
2
1
x
x
x
xx
x
xx
x
x
xx
x

 





2 phương trình không có cùng tp nghim nên phép biến đổi không tương đương.
* Xét phương án C:
22
2
2
2
20
22
0
1
0
1
x
x
xx x x xx x
x
xx
x
x
xx
x





2 phương trình không có cùng tp nghim nên phép biến đổi không tương đương.
* Xét phương án D:
2
222 2
2
2
30 0
33
1
0
1
xx
xx x x xx
x
xx
x
xx
x



2 phương trình có cùng tp nghim nên phép biến đổi là tương đương.
Câu 7. Tìm giá tr thc ca tham s
m
để cp phương trình sau tương đương:
2
220xmx+-=
()
1
() ()
32
242140xm x mx++ + - -=
(
)
2
.
A. 2.m = B. 3.m = C.
1
.
2
m =
D. 2.m =-
Li gii
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang196
Chn B
Xét phương trình
() ()
32
242140xm x mx++ + - -=
2
2
2
(2)(2x 2)0
2x 2 0(1)
x
xmx
mx
é
=-
ê
+ + -=
ê
+-=
ë
để hai phương trình trên tương đương thì x = - 2 phi là nghim ca phương trình (1) t
đó suy ra m = 3.
Cách khác : có th th ngược đáp án.
Câu 8. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để cp phương trình sau tương đương:
()
2
21 20mx m x m--+-=
()
1
()
22
23 150mxxm--+-=
()
2
.
A. 5.m =- B.
5; 4.mm=- =
C.
4.m =
D. 5.m =
Li gii
Chn C
Vì xét phương trình:
()
2
1
21 20(1)( 2)0
20
x
mx m x m x mx m
mx m
é
=
ê
--+-=- -+=
ê
-+=
ë
Để hai phương trình tương đương thì điu kin cn x = 1 phi là nghim ca phương trình
(2).
Thay x = 1 vào (2) ta được:
2
4
20 0
5
m
mm
m

+ Vi m = 4 :
2
(1) 4 6 2 0xx
2
(2) 2 3 1 0xx suy ra m = 4 tha mãn
+ Vi m = -5:
2
(1) 5 12 7 0xx
2
(2) 7 3 10 0xx
suy ra m = -5 (loi)
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang197
BÀI 2. PHƯƠNG TRÌNH QUY V PHƯƠNG TRÌNH BC NHT VÀ PHƯƠNG TRÌNH
BC HAI
A. KIN THC CƠ BN CN NM
I – ÔN TP V PHƯƠNG TRÌNH BC NHT, BC HAI
1. Phương trình bc nht
Cách gii và bin lun phương trình dng
0ax b+=
được tóm tt trong bng sau
()
01ax b+=
H s Kết lun
0a ¹
(
)
1
có nghim duy nht
b
x
a
=-
0a =
0b ¹
(
)
1
vô nghim
0b =
(
)
1
nghim đúng vi mi
x
Khi
0a ¹
phương trình
0ax b+=
được gi là phương trình bc nht mt n.
2. Phương trình bc hai
Cách gii và công thc nghim ca phương trình bc hai được tóm tt trong bng sau
() ()
2
0 0 2ax bx c a++= ¹
2
4bacD= -
Kết lun
0D>
()
2
có hai nghim phân bit
1, 2
2
b
x
a
-D
=
0D=
()
2
có nghim kép
2
b
x
a
=-
0D<
()
2
vô nghim
3. Định lí Vi–ét
Nếu phương trình bc hai
()
2
00ax bx c a++= ¹
có hai nghim
12
,
x
x thì
12 12
,.
bc
xx xx
aa
+=- =
Ngược li, nếu hai s
u v có tng uvS+= và tích uv P= thì u v là các nghim ca phương
trình
2
0.xSxP-+=
II – PHƯƠNG TRÌNH QUY V PHƯƠNG TRÌNH BC NHT, BC HAI
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang198
Có nhiu phương trình khi gii có th biến đổi v phương trình bc nht hoc bc hai.
Sau đây ta xét hai trong các dng phương trình đó.
1. Phương trình cha n trong du giá tr tuyt đối
Để gii phương trình cha n trong du giá tr tuyt đối ta có th dùng định nghĩa ca giá tr tuyt
đối hoc bình phương hai vế để kh du giá tr tuyt đối.
Ví d
1. Gii phương trình
32 1.xx-= +
()
3
Gii
Cách 1
a) Nếu
3x ³
thì phương trình
()
3
tr thành
32 1.xx-= +
T đó 4.x =-
Giá tr
4x =-
không tha mãn điu kin
3x ³
nên b loi.
b) Nếu
3x <
thì phương trình
()
3
tr thành 32 1.xx-+= + T đó
2
.
3
x =
Giá tr này tha mãn điu kin
3x <
nên là nghim.
Kết lun. Vy nghim ca phương trình là
2
.
3
x =
Cách 2. Bình phương hai vế ca phương trình
()
3
ta đưa ti phương trình h qu
() ( ) ( )
22
22
2
3321
694 41
31080.
xx
xx xx
xx
- = +
-+= ++
+-=
Phương trình cui có hai nghim là
4x =-
2
.
3
x =
Th li ta thy phương trình
()
3
ch có nghim là
2
.
3
x =
2. Phương trình cha n dưới du căn
Để gii các phương trình cha n dưới du căn bc hai, ta thường bình phương hai vế để đưa v mt
phương trình h qu không cha n dưới du căn.
Ví d 2. Gii phương trình
23 2.xx-=-
()
4
Gii.
Điu kin ca phương trình
()
4
3
.
2
x ³
Bình phương hai vế ca phương trình
()
4
ta đưa ti phương trình h qu
()
2
2
423 44
670.
xxx
xx
-=-+
-+=
Phương trình cui có hai nghim là
32x =+ 32.x =- C hai giá tr này đều tha mãn điu
kin ca phương trình
()
4,
nhưng khi thay vào phương trình
()
4
thì giá tr 32x =- b loi , còn
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang199
giá tr
32x =+
là nghim .
Kết lun. Vy nghim ca phương trình
()
4
32.x =+
Dng 1: Phương trình tích
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1. Gii phương trình

2
43 20xx x
Hướng dn gii

2
43 20xx x
2
1
3
2
x
x
x
x
2
3
x
x
.
Vây phương trình đã cho có
2
nghim.
Ví d 2. Gii phương trình

2
22 7 4xxx
Hướng dn gii
Điu kin xác định ca phương trình
2
2.7
7
0xx³³-+
Ta có
() () ()()
2
22 7 4 22 7 2 2xxx xxxx-+=--+=-+
() ()
() ()
27
27 27
20 2
220 .
20 21
xx
xx
xx
x
xx
+-
+-
é
é
-= =
éù
êê
- +=
êú
êê
ëû
+= +
ê
ê
ë
ë
+=
Gii phương trình
()
()
2
2
27
2
1: 2
72
x
x
x
x
x
ì
ï
ï
+
í
ï
+
+=
=+
³
î
-
ï
2
2
2
1
3
3
1.
20
x
x
x
x
xx
x
³-
³-
ì
ï
ï
ì
ï
ï
ïï
=
íí
ïï
ïï
î
ï
ï
é
=
ê
+
ê
=-
ë
î
-=
Vy phương trình đã cho có hai nghim
1, 2xx==
3. Bài tp trc nghim
Câu 1.
Cho phương trình
32
44 0xmx x m. Tìm
m
đểđúng hai nghim
A.
2m
. B.
2m
. C.
2; 2m
. D.
0m
.
Hướng dn gii
Chn C.
32 2 2 2
44 0 4 40 4 0xmx x m xx mx x xm
2x
x
m
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang200
Để phương trình đúng hai nghim thì
2m
.
Câu 2. Phương trình
432
581040xxx x
có bao nhiêu nghim nguyên?
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Hướng dn gii
Chn D.
432
581040xxx x
22
2420xx x x

Phương trình không có nghim nguyên.
Câu 3. Phương trình
42
450xx có bao nhiêu nghim thc?
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Hướng dn gii
Chn B.
Phương trình
22
150 xx
2
11
 xx.
Vy phương trình có
2
nghim thc.
Câu 4. Phương trình
222
617 6
x
xxxx
có bao nhiêu nghim thc phân bit?
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D. 3 .
Hướng dn gii
Chn D.
Điu kin:
2
17 0 17 17xx
.
Ta có:
222
617 6
x
xxxx
22
617 10xx x

2
2
60
17 1
xx
x


2
60
16 0
xx
x




0
6
4
x
T
x
L
x
T


. Vy phương trình có 3 thc phân
bit.
Câu 5. Phương trình

2
54 30xx x có bao nhiêu nghim?
A. 0 . B.
1
. C.
2
. D. 3 .
Hướng dn gii
Chn C.
Điu kin xác định ca phương trình là 3x  .
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang201
Phương trình tương đương vi
3
1
4
3
x
x
x
x

1
3
x
x
.
Câu 6. S nghim ca phương trình:
2
41 7 6 0xxx

A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Hướng dn gii
Chn D.
Điu kin xác định ca phương trình
4x
.
Phương trình tương đương vi
2
41
760
x
xx


5
1
6
x
x
x
kết hp điu kin suy ra
5
6
x
x
.
Dng 2: Phương trình cha n trong giá tr tuyt đối
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1.
Gii phương trình
3221
x
x
Hướng dn gii
Ta có
3221
x
x

22
210
32 21
x
xx


2
1
2
5830
x
xx

1
3
5
x
x
Ví d 2. Gii phương trình
2
232 2xx x
Hướng dn gii
Phương trình
2
2
232 2
232 2


xx x
x
xx
2
2
13
2440
0
220
1




x
xx
x
xx
x
.
3. Bài tp trc nghim
Câu 1.
Phương trình
231
x
x
có tng các nghim là
A.
1
2
.
B.
1
4
. C.
1
4
.
D.
3
4
.
Hướng dn gii
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang202
Chn C.
Ta có:
231
x
x
23 1
213
x
x
x
x


1
2
3
4
x
x
. Vy tng các nghim là
1
4
.
Câu 2. Phương trình
2
28 2
x
xx
có s nghim là
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Hướng dn gii
Chn D.
Ta có


2
2
2
2
2
20
28 2
28 2
28 2
28 2
x
x
xx x
xx x
xx x
xx x






2
2
2
2
60 2, 3
2
2
2
2, 5
3100
x
x
xx x x
x
x
x
xx
xx








.
Câu 3. Phương trình
24240xx
có bao nhiêu nghim?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D. vô s.
Hướng dn gii
Chn D.
24240 2424 240 2xx x x x x 
.
Câu 4. Phương trình
2
23 5
x
xx
có tng các nghim nguyên là
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Hướng dn gii
Chn B.
TH1:
2
230xx
3
1
x
x
. Khi đó phương trình tr thành:
2
23 5
x
xx
2
80xx
133
2
133
2
x
x


.
TH2:
2
230xx
31
x

. Khi đó phương trình tr thành:
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang203
2
23 5
x
xx
2
320xx
1
2
x
x
.
Vy tng các nghim nguyên là
12 3T

.
Câu 5. Tp nghim ca phương trình:
235xx

là tp hp nào sau đây?
A.
73
;
42




. B.
37
;
24

. C.
73
;
42

. D.
37
;
24



.
Hướng dn gii
Chn B.
235xx
23 3
233
xx
x
x


3
2
7
4
x
x
Vy tp nghim ca phương trình đã cho là
37
;
24
S

.
Câu 6. Tng nghim bé nht và ln nht ca phương trình
13 3 42
x
xx
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Hướng dn gii
Chn A.
Ta có:
13 3 42
x
xx

2
2
13 3 42
x
xx
22 2
10 16 10 2 3 3 16 16 4
x
xx xx
22
6166
x
x
22
11
x
x
2
1011
x
x
. Vy tng nghim ln nht và bé nht bng
0
.
Câu 8. Tính tng tt c các nghim ca phương trình
22 2xx

.
A.
1
2
.
B.
2
3
.
C.
6
. D.
20
3
.
Hướng dn gii
Chn D.
6
22 4
22 2
2
224
3
x
xx
xx
xx
x

 

.
Vy tng các nghim là
20
3
.
Câu 10. Để gii phương trình
22 31xx
, mt hc sinh đã lp lun như sau:
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang204
I
Bình phương
2
vế:
22
1 4 4 4 12 9 2xx x x
2
II 3 8 5 0 3xx
.

5
III 1
3
xx.
IV
Vy
1
có hai nghim
1
1x
2
5
3
x
Cách gii trên sai t bước nào?
A.
IV
. B.
II
. C.
III
. D.
I
.
Hướng dn gii
Chn D.
Mun bình phương hai vế ca phương trình thì hai vế phi không âm
Để gii phương trình này ta áp dng công thc
230
22 3
22 3
223
x
xx
xx
x
x




Hoc ta gii bng phương pháp h qu thì
22
1 4 4 4 12 9 2xx x x
.
Câu 11. Cho phương trình:
22
x
x
1
. Tp hp các nghim ca phương trình
1
là tp
hp nào sau đây?
A.
;2
. B.
. C.
2;
. D.
0; 1; 2
.
Hướng dn gii
Chn A.
Phương trình
22 20 2xxx x
.
Phương trình có tp nghim
;2S 
.
Câu 12. Gii phương trình
13 3 1 0xx
.
A.
1
;
3




. B.
1
2

. C.
1
;
3



. D.
1
;
3



.
Hướng dn gii
Chn D.
Ta có
1
13 3 1 0 13 3 1 13 0
3
xx x x x x
.
Câu 13. Phương trình
2
3325
x
xx
có tích ca tt c các nghim nguyên là
A.
4
. B.
1
. C.
56
. D.
0
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang205
Hướng dn gii
Chn B.
Phương trình
2
3325
x
xx
2
3325
x
xx

*
.
Điu kin
2
25 0xx
16 16x 
.
TH1:
316x
. Phương trình
*
2
157
14 0
2
xx x


.
TH2:
16 3x. Phương trình
*
2
540 1
x
xx

.
Câu 14. Phương trình
2
23 5
x
xx có tng các nghim nguyên là
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Hướng dn gii
Chn D.
+ Vi
50 5xx
ta có
VP 0
,
VP 0
suy ra phương trình vô nghim
+ Vi
50 5xx
Phương trình


2
2
22
22
23 5 23 5xx x xx x
2
2
133
80
2
320
133
2
x
xx
xx
x





hoc
1
2
x
x
Tng các nghim bng
4
.
Dng 3: Phương trình cha n mu
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1:
Gii phương trình
33
2
11
x
x
xx
+=
--
Li gii
Điu kin
1.x =/
Khi đó phương trình
()
31
33 3
22
11 1 2
x
x
xxx
xx x
-
+ = = =
-- -
tha mãn điu kin
Ví d 2. Gii phương trình
2
2
210
3
5
xx
x
xx
-
=-
-
.
Li gii
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang206
()
()
2
2
2
2
0
0
.
25
3
5
5
210
3
5
23
5
xx
xx
xx
xS
xx
x
xx
x
xx
ì
ï
-
ï
ì
ï
=
ï
-
-
ïï
=- =
íí
ïï
-
=-
ïï
î
/
=/
-
=-
ï
ï
Æ
-
î
Ví d 3.
Gii phương trình
()()
210 50
1
232 3xx xx
-=-
-+-+
.
Li gii
()()()()
()
()
thoaû maõn
loaïi
2
10
2 3 2 3 10 2 50 7 30 0 .
3
x
xx x x x x
x
é
=
ê
- +- += -- --=
ê
=-
ê
ë
3. Bài tp trc nghim
Câu 1.
Gi
n
là các s các giá tr ca tham s
m
để phương trình

12
0
2
xmx
x

nghim duy nht. Khi đó
n
là:
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Hướng dn gii
Chn A.
Điu kin:
2x
.
Phương trình có nghim duy nht khi xy ra hai trường hp:
TH 1: t thc có đúng mt nghim tha điu kin, suy ra
20 2mm

.
TH 2: t thc có hai nghim và mt nghim
2x
, suy ra
220 1mm

.
Vy
2n
.
Câu 2. Tìm phương trình tương đương vi phương trình
2
61
0
2
xx x
x

trong các
phương trình sau:
A.
2
43
0
4
xx
x

. B. 21
x
x
.
C.
3
10x  . D.

2
3
2
x
x
x

.
Hướng dn gii
Chn C.
Xét phương trình
2
61
0
2
xx x
x

1
. ĐK:
1x 
2x
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang207
Vi điu kin trên, ta có

2
1
10
13
60
2
x
x
x
xx
x



.
Đối chiếu điu kin, phương trình
1
có nghim
1x
.
Xét phương trình
2
43
0
4
xx
x

2
. ĐK:
4x 
.

2
1
2430
3
x
xx
x



.
Loi A
Xét phương trình
21
x
x. ĐK:
0x
. Loi B
Xét phương trình
3
10 1xx .
Xét phương trình

2
3
2
x
x
x

. ĐK:
2x
. Loi D
Đã sa đáp án C t
2
1x
thành
3
10x
.
Câu 3. Cho phương trình:
2
32
3
xx
x
x

có nghim
a
. Khi đó
a
thuc tp:
A.
1
;3
3



. B.
11
;
22



. C.
1
;1
3



. D.
.
Hướng dn gii
Chn B.
Điu kin:
3x
.
Ta có:

2
2
2
313
32 3
32
2
02 620
33
313
2
x
xx xx
xx
xxx
xx
x




.
Ta có:
13 13
0
22

. Vy nghim ca phương trình đã cho thuc tp
11
;
22



.
Dng 4: Phương trình cha n trong du căn
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1.
Gii phương trình
2
235 1
x
xx
Li gii
Ta có :
2
235 1
x
xx

2
2
10
235 1
x
xx x


2
1
60
x
xx


2x
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang208
Ví d 2. Gii phương trình: 22
x
x
?
Hướng dn gii
Điu kin:
20
20
x
x


2
2
x
x
2x
.
Thay
2x vào phương trình ta được 00
hay 2x
là nghim ca phương trình.
Ví d 3. Gii phương trình
2
284 2xx x
.
A.
4x
. B.
0
4
x
x
. C.
422x
. D.
6x
.
Hướng dn gii
Chn A.
2
284 2xx x

2
2
20
284 2


x
xx x
2
0
4
x
x
x
4
x
.
Ví d 4. Gii phương trình:
22
522 5100xx xx 
Hướng dn gii
Điu kin xác định
2
5100xx x
.
Khi đó phương trình
22
5102 51080xx xx 
2
2
5102
510 4
xx
xx


22
3
5102 560
2
x
xx xx
x



.
3. Bài tp trc nghim
Câu
1. S nghim nguyên dương ca phương trình 13
x
x

A.
0
. B.
1
. B.
2
. D.
3
.
Hướng dn gii
Chn
B.

2
2
3
3
3
13 5
2
7100
13
5
x
x
x
xx x
x
xx
xx
x





.
Câu 2. S các nghim nguyên ca phương trình

32
52 522xx x x

A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang209
Hướng dn gii
Chn C.
Đặt
32 2 3
52 5 2txx xxt.
Phương trình đã cho tr thành:
32
2
240 2 5 60
3
x
tt t xx
x



.
Vy phương trình đã cho có hai nghim nguyên.
Câu 3. Cho phương trình
2
42
2
2
xx
x
x

. S nghim ca phương trình này là
A.
0
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Hướng dn gii
Chn D.
ĐKXĐ:
2x
khi đó phương trình tr thành
22
1
42 2 540
4
x
xx x xx
x
 
.
Đối chiếu đi kin suy ra phương trình có mt nghim
4x
.
Câu 5. Tng các nghim ca phương trình 37 12xx

A.
2
. B.
–1
. C.
2
. D.
4
.
Hướng dn gii
Chn A.
1
37 12
372 1
x
xx
x
x



11
374 14 1 12 1
xx
x
xxxx
 







2
1
1
3
230
x
x
x
xx




.
Vy tng các nghim ca phương trình là
2
.
Câu 6. S nghim nguyên ca phương trình: 35 7
x
xx

A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Hướng dn gii
Chn B.
+ Điu kin:
30
70
x
x


3
7
x
x
.
+ Thay
x
ln lượt bng
3
,
4
,
5
,
6
,
7
vào phương trình ta thy các s
3
,
7
là nghim.
+ Vy phương trình có hai nghim nguyên.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang210
Câu 7. S nghim ca phương trình:
2
11
6
11
xx
xx


A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Hướng dn gii
Chn C.
2
11
6
11
xx
xx


2
10
60
x
xx


1
23
x
xx

3x
.
Vp phương trình đã cho có mt nghim
3x
.
Câu 8. Phương trình sau có bao nhiêu nghim 11
x
x
?
A. 0 . B. vô s. C. 1. D. 2 .
Hướng dn gii
Chn C.
Điu kin xác định:
1
1
x
x
1
x
.
Vi
1
x
thay vào phương trình tha mãn. Vy phương trình có mt nghim.
Câu 9. Tng tt c các nghim ca phương trình:
2
32 1
x
xx

A. 3. B. 3
. C.
2
. D.
1
.
Hướng dn gii
Chn D.
2
32 1
x
xx
2
10
321
x
x
xx


2
1
1
230
x
x
xx



.
Câu 10. Phương trình
2
41 3
x
xx có nghim là
A.
1
x
hoc
3x
. B. Vô nghim. C.
1
x
. D.
3x
.
Hướng dn gii
Chn B.
2
41 3
x
xx
22
30
41 69
x
x
xxx


3
1
x
x
.
Câu 11. Biết phương trình
2
31 3 7 310xxxx
có mt nghim có dng
ab
x
c
,
trong đó
a
,
b
,
c
là các s nguyên t. Tính
Sabc

.
A.
14S
. B.
21S
. C.
10S
. D.
12S
.
Hướng dn gii
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang211
Chn C.
Điu kin:

2
370
1
*
3
310
xx
x
x



Vi điu kin trên, phương trình tương đương

2
21 3 7 31 0xxxxx






22
2
31 31
0
31
21 3 7
xx xx
xx
xxx
 




2
2
11
31 0
31
21 3 7
xx
xx
xxx






2
310xx
35
2
x

hoc
35
2
x
Theo yêu cu đề bài ta chn nghim
35
2
x
Vy
3a
,
5b
,
2c
10Sabc
.
Câu 12. Phương trình
33 3
56211xx x
có bao nhiêu nghim.
A.
2
. B. 3. C.
1
. D. 0 .
Hướng dn gii
Chn B.
33 3
56211xx x
33 3 3
56356 5 6211xx xx x x x
333
3562110xx x
5
6
11
2
x
x
x

Th li ta được các nghim đều tha mãn
Câu 13. Tp nghim ca phương trình
4
22
112xx xx

A.
. B.
7
;1
2

. C.
0
. D.
1
.
Hướng dn gii
Chn D.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang212
Đặt
4
2
1, 0txx t
2
2
1
1xx
t

Ta có pt:
2
1
2t
t

32
210tt
1
15
2
15
2
t
t
t

So sánh vi điu kin
0t
ta tìm được
1,t
15
2
t
Trường hp 1:
4
2
1: 1 1txx
2
11xx

2
11xx
22
1
1
21 1
x
x
xx x


Trường hp 2:
15
2
t
4
2
15
1
2
xx

2
735
1
2
xx

2
735
1
2
xx

2
2
735
2
735
1
2
x
xx





735
2
7
2
x
x
x
Câu 14. S nghim ca phương trình

2
2844 2xx xx

A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Hướng dn gii
Chn D.
Điu kin:

420 2;4xx x
.

2
2844 2xx xx

22
284 281xx xx 
.
Đặt
2
28txx
, 0t
22
28txx

22
28
x
xt

.

2
14tt
2
40tt

0
4
tn
tl

2
280xx


2
280xx


2
4
x
n
x
n

. Vy phương trình đã cho có hai nghim.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang213
Câu 15. Tng các bình phương các nghim ca phương trình

2
133 4520xx xx
A.
17
. B.
4
. C.
16
. D.
8
.
Hướng dn gii
Chn B.
Ta có

2
133 4520xx xx
22
453 4540xx xx 
2
451xx

2
451xx
2
440 2xx x
.
Câu 16. Phương trình 3221 2xx x có bao nhiêu nghim?
A. 0 . B.
1
. C.
2
. D. 3 .
Hướng dn gii
Chn A.
ĐKXĐ:
30
220
10
x
x
x


0
11
1
x
x
x
x

.
Thay
1
x
vào
3221 2xx x
, ta được:
32
.
Vy phương trình vô nghim.
Câu 17. S nghim ca phương trình
82 7 2 1 7xx xx

A.
2
. B. 3. C. 0 . D.
1
.
Hướng dn gii
Chn D.
82 7 2 1 7xx xx
71 2 73 72
73
xxx
x



73 73 72 0
2
xxx
x
  
73 73 72 0
2
xx x
x
  
2
730
2
2
2
x
x
x
x
x



.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang214
Dng 5: Định lý viet và ng dng
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1.
Tìm tham s
m
để phương trình
2
12 20mxmxm

có hai nghim trái du
Hướng dn gii
Phương trình
2
12 20mxmxm
có hai nghim trái du khi và ch khi

10
120
m
mm


21m .
Ví d 2. Cho phương trình
22
30mx m x m
. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để
phương trình có hai nghim
1
x
,
2
x
tha mãn
12
13
4
xx
.
Hướng dn gii
Phương trình có
2
nghim
1
x
,
2
x
tha mãn
12
13
4
xx
0
0
13
4
a
b
a



2
22
2
0
34 0
313
4
m
mm
m
m



22
2
0
32 32 0
413120
m
mmmm
mm


 
0
;3 1;1 3;
3
4
4
m
m
m
m
 

3
4
4
m
m
.
Vy tng bình phương các giá tr ca
m
265
16
.
Ví d 3. Tìm tham s
m
để phương trình
2
220xmxm

có hai nghim dương phân bit
Hướng dn gii
Để phương trình
2
220xmxm
có hai nghim dương phân bit
0
0
0
S
P



2
1. 2 0
20
20
mm
m
m



2
20
0
2
mm
m
m



1v 2
0
2
mm
m
m



2m
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang215
3. Bài tp trc nghim
Câu 1.
Phương trình
2
0 0ax bx c a có hai nghim phân bit cùng du khi và ch khi:
A.
0
0P

.
B.
0
0S
.
C.
0
0P
.
D.
0
0S

.
Hướng dn gii
Chn A.
Phương trình
2
0 0ax bx c a có hai nghim pn bit cùng du khi và ch
0
0P

.
Câu 2. Biết phương trình
2
0ax bx c
, (0)a
có hai nghim
1
x
,
2
x
. Khi đó:
A.
12
12
a
xx
b
a
xx
c

. B.
12
12
b
xx
a
c
xx
a
.
C.
12
12
2
2
b
xx
a
c
xx
a

. D.
12
12
b
xx
a
c
xx
a

.
Hướng dn gii
Chn D.
Theo H thc Viet, ta có
12
12
b
xx
a
c
xx
a

.
Câu 3. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s m thuc đon
7;7
để phương trình
2
22 10mx m x m
có hai nghim phân bit?
A. 14 . B.
8
. C.
7
. D.
15
.
Hướng dn gii
Chn C.
 TH1:
0m 410x
1
4
x

; phương trình chmt nghim duy nht nên
loi
0m
 TH2:
0m
Để
2
22 10mx m x m
vi
7;7m 
có hai nghim phân bit thì
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang216

2
210mmm

54m

4
5
m

đồng thi

7; 7m 
Vy
1; 2; 3; 4; 5; 6; 7m
7
giá tr nguyên ca
m
tha mãn.
Câu 4. Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
210xmxm
 2 nghim
phân bit
1
x
,
2
x
sao cho
22
12
2xx
.
A.
1
2
0
m
m

. B.
0m
. C.
1
2
m
. D.
1
2
0
m
m
.
Hướng dn gii
Chn A.
Phương trình:
2
210xmxm.
Để phương trình
2
nghim phân bit thì
0
2
10mm

, luôn đúng vi
x
.
Khi đó, theo định lí Vi-ét ta có:
12
12
2
1
x
xm
xx m


.
Ta có:
22
12
2xx

2
12 12
22xx xx
2
4222mm

1
2
0
m
m

.
Câu 5. Phương trình

22
45 0mxxm
có hai nghim trái du, giá tr
m
A.
;2 0;2m 
. B.
;2 0;2m 
.
C.
2; 0 2;m 
. D.
2; 2m 
.
Hướng dn gii
Chn B
Phương trình có hai nghim trái du
2
0
4
m
m
2
02
m
m


hay
;2 0;2m
.
Câu 6. Tìm
m
để phương trình
22
30
xmxm
có hai nghim
1
x
,
2
x
độ dài các cnh
góc vuông ca mt tam giác vuông vi cnh huyn có độ dài bng
2
A.
0; 2m
. B. 3
m . C.
2; 0m
. D.
m
.
Hướng dn gii
Chn D.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang217
Phương trình
22
30xmxm
có hai nghim
1
x
,
2
x
độ dài các cnh góc vuông ca
mt tam giác vi cnh huyn có độ bài bng
2 khi và ch khi:
22
12
12
22
12
4120
0
.0
4




mm
Sxx m
Pxx
xx

2
2
12 12
34
0
24



m
m
xx xx

22
32
234


m
mm
2
32
2
m
m
m .
Câu 7. Cho hàm s
2
43 yx x, có đồ th
P
. Gi s
d
là dường thng đi qua
0; 3
A
và có h s góc
k
. Xác định
k
sao cho
d
ct đồ th
P
ti
2
đim phân bit
E
,
F
sao
cho
OEF
vuông ti
O ( O là gc ta độ). Khi đó
A.
1
3

k
k
. B.
1
2
k
k
. C.
1
2
k
k
. D.
1
3
k
k
.
Hướng dn gii
Chn D.
Phương trình đường thng
:3
d
y
kx
Phương trình hoành độ giao đim ca
P
d
:
2
43 3
x
xkx
2
40 xkx
40
 xx k
1
.
d ct đồ th
P
ti
2
đim phân bit khi
1
2
nghim pn
bit
40k 4k
.
Ta có
11
;3Exkx
,
22
;3
Fxkx
vi
1
x
,
2
x
là nghim phương trình

1
.
OEF
vuông ti
O
.0
 
OE OF
12 1 2
.330 x x kx kx

2
12 1 2
.1 3 90
 xx k k x x


2
0. 1 3 4 9 0 kkk
2
430kk
1
3
k
k
.
Câu 8. Gi s phương trình
2
24 10xmx

có hai nghim
1
x
,
2
x
. Tìm giá tr nh nht ca
biu thc
12
Txx
.
A.
2
min
3
T
. B.
min 2T
. C.
min 2T
. D.
2
min
2
T
.
Hướng dn gii
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang218
Chn B.
Phương trình
2
24 10xmx
2
420m

nên phương trình có hai nghim phân
bit
1
x
,
2
x
vi
12
2Sxx m
,
12
1
2
Pxx

.
Ta có

2
2
12
Txx
2
4SP
2
422m
 2T
. Du bng xy ra khi 0m
.
Vy
min 2T
.
Câu 9. Gi
S
là tp hp các giá tr ca tham s
m
sao cho parabol
P
:
2
4yx xm ct
Ox
ti hai đim phân bit
A
,
B
tha mãn
3OA OB
. Tính tng
T
các phn t ca
S
.
A.
3T
. B.
15T
. C.
3
2
T
. D.
9T 
.
Hướng dn gii
Chn D.
Phương trình hoành độ giao đim ca
P
Ox
:
2
40xxm

Để

P
ct Ox ti hai đim phân bit thì có hai nghim phân bit
1
x
,
2
x
0
0a

40
10
m
4m
. Gi s
1
;0Ax ,
2
;0Bx
12
4xx
,
12
x
xm
.
Ta có
3OA OB
12
3
x
x
12
12
3
3
x
x
x
x

.
Trường hp 1:
12
3
x
x
1
2
3
1
x
x
3m
Trường hp 2:
12
3
x
x
1
2
6
2
x
x
12m
Vy
12 3 9S  
.
Câu 10. Cho hàm s
2
22yx xđồ th
P
, và đường thng

d
có phương trình
y
xm
. Tìm
m
để

d ct
P
ti hai đim phân bit
A
,
B
sao cho
22
OA OB
đạt
giá tr nh nht.
A.
5
2
m 
. B.
5
2
m
. C.
1m
. D.
2m
.
Hướng dn gii
Chn A.
Phương trình hoành độ giao đim:
2
22
x
xxm

2
32 0xx m

Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang219

d
ct

P
ti hai đim phân bit
A
,
B
0174 0m

17
4
m
.
11
;
A
xx m
11
;OA x x m


22
;Bx x m

22
;OB x x m


22
2222
12 1 2
OA OB x x x m x m
 
2
2
12 12 12
242 2
x
xxxmxxm

2
18 4 2 6 2mmm
2
21010mm

2
51515
2
222
m




vi
17
4
m 
Vy giá tr nh nht ca
22
OA OB
15
2
khi
5
2
m
.
Câu 11. S giá tr nguyên ca tham s
m
thuc
5; 5
để phương trình
22
40xmxm
có hai
nghim âm phân bit là
A. 5. B. 6 . C. 10 . D. 11
Hướng dn gii
Chn A.
Phương trình có hai nghim âm phân bit
0
0
0
S
P
2
2
30
40
0
m
m
m

0m
.
Vy trong đon
5; 5
5
giá tr nguyên ca
m
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 12. Vi giá tr nào ca m thì phương trình
2
122 30mx m xm
 có hai nghim
1
x
,
2
x
tha mãn
1212
1xxxx
?
A.
13m
. B.
12m
. C.
2m
. D.
3m
.
Hướng dn gii
Chn A.
Phương
2
122 30mx m xm có hai nghim
1
x
,
2
x
khi và ch khi
10
0
m 


2
1
2130
m
mmm

1
10
m
1m
.
Theo định lí Vi-et ta có:
12
24
1
m
xx
m

,
12
3
1
m
xx
m
.
Theo đề ta có:
1212
1xxxx
24 3
1
11
mm
mm

26
0
1
m
m
13m
.
Vy
13m
là giá tr cn tìm.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang220
Câu 13. Cho phương trình

2
521 0mx mxm
1 . Vi giá tr nào ca
m
thì
1
2
nghim
1
x
,
2
x
tha
12
2
x
x ?
A.
5m
. B.
8
3
m
. C.
8
5
3
m
. D.
8
5
3
m.
Hướng dn gii
Chn C.
Phương trình
1 có hai nghim phân bit

2
50
150
m
mmm


5
1
3
m
m

* .
Khi đó theo định lý Viète, ta có:
12
12
21
5
5
m
xx
m
m
xx
m

.
Vi
12
2
x
x
12
220xx
12 1 2
240xx x x

41
40
55
m
m
mm


924
0
5
m
m

8
5
3
m
. Kim tra điu kin
* ta được
8
5
3
m
.
Câu 14. Gi
S
là tp hp tt các giá tr thc ca tham s
m
để đường thng
:dymx
ct
parabol

2
:23
P
yx x
ti hai đim phân bit
A
B
sao cho trung đim
I
ca
đon thng
A
B
thuc đường thng
:3yx

. Tính tng tt c các phn t ca
S
.
A.
2
. B.
1
. C.
5
. D.
3
.
Hướng dn gii
Chn D.
Phương trình hoành độ giao đim:

22
23 2 301xx mxxmx
.
Để

d
ct
P
ti hai đim phân bit
1
có hai nghim pn bit

2
10
2120
a
m
m



.
Khi đó

d
ct

P
ti hai đim phân bit
11
;
A
xmx
,
22
;Bx mx
, vi
1
x
,
2
x
là nghim
phương trình

1
. Theo Viét, có:
12
2
x
xm
 ,
12
3xx
.
I
là trung đim
2
12 1 2
22
;;
22 22
x x mx mx
mm m
AB I









.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang221

2
1
2
2
1
22
:3 3 340
4
22
mm
mm m
Iyx mm
mm


 

12
3mm.
Dng 6: Gii và bin lun phương trình
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1.
Tìm tham s
m
để phương trình
2
2320xmxm
 có nghim là
Hướng dn gii
Chn B.
Để phương trình
2
2320xmxm có nghim
0


2
320mm
2
320mm

1
2
m
m
.
Ví d 2. Cho phương trình

2
1175mx mxm. Tìm tham s
m
để phương trình đã cho
vô nghim là
Hướng dn gii
Ta có:

2
1175 1mx mxm
2
56 1mm xm
23 12mmxm
Để phương trình

1
vô nghim
phương trình
2
vô nghim
230
2v 3
2v 3
1
10
mm
mm
mm
m
m





Ví d 3. Xác định
m
để phương trình
2
67mx x

4
nghim phân bit.
Hướng dn gii
2
67mx x
là phương trình hoành độ giao đim ca đường thng
ym
đồ th
2
:67Cyx x
.
V
2
:67
P
yx x
, ly đối xng phn phía dưới
Ox
ca
P
lên trên
Ox
và xóa đi
phn phía dưới
Ox
, ta được đồ th
C
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang222
Da vào đồ th: phương trình
2
67mx x

có 4 nghim phân bit khi
0;16m
.
Ví d 4. m m để phương trình
2
22 2 4230xxxm

có nghim.
A.
1
. B.
3
. C.
0
. D.
2
.
Hướng dn gii
Chn D.
Đặt
22tx x
22
424tx
2
2
4
4
2
t
x

, Điu kin
222t
Phương trình tr thành:
2
4
2230
2
t
tm

2
210(*)tt m
Xét hàm s
2
1
f
ttt
, có bng biến thiên
7+2 2
5
22
2
-
1
4
-
1
2
y
x
+
-
Phương trình có nghim tha
222t
khi
52 722m
5722
22
m

Ví d 5. Tìm tham s
m
để phương trình
2
2
11
23210xxm
xx




có nghim
Hướng dn gii
Điu kin xác định:
0x
. Đặt
1
tx
x
22
2
1
22tx
x

2t
2
2
t
t

.
Phương trình đã cho tr thành
2
223210ttm

2
23230ttm

Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang223
2
2332tt m
Xét hàm s
2
233yft t t
có bng biến thiên
có nghim t tha
2
2
t
t

khi
21
211
m
m

1
2
m

.
3. Bài tp trc nghim
Câu 1.
Gi
S
là tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình

2
22mx m m x m x
có tp nghim là
. Tính tng tt c các phn t ca
S
.
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Hướng dn gii
Chn A.
Biến đổi phương trình đã cho thành
2
0
x
mm
.
Phương trình có tp nghim là
thì
2
0
0
1
m
mm
m

.
Suy ra
0; 1S
. Do đó ta có
011
.
Câu 2. Cho phương trình
2
24mx m
. Có bao nhiêu giá tr ca tham s m để phương
trình có tp nghim là
?
A. vô s. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Hướng dn gii
Chn C.
Phương trình bc nht đã cho có tp nghim là
khi và ch khi
2
20
2
2
40
m
m
m
m




2m
.
Vy có duy nht mt giá tr ca tham s
m
để phương trình đã cho có tp nghim là
.
Câu 3. Cho phương trình
31 13mm x m
(
m
là tham s). Khng định nào sau đây là
đúng?
A.
1
3
m
thì phương trình có tp nghim là
1
m

.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang224
B.
0m
1
3
m thì phương trình có tp nghim là
1
m

.
C.
0m
thì phương trình có tp nghim là
.
D.
0m
1
3
m thì phương trình vô nghim.
Hướng dn gii
Chn B.
Gii và bin lun phương trình:
31 13mm x m
như sau:
+ Khi

0
310
1
3
m
mm
m

.
0m
: phương trình tr thành
01
x
.
1
3
m : phương trình tr thành
00x
.
+ Khi

0
310
1
3
m
mm
m

: phương trình có nghim duy nht
1
x
m
 .
Câu 4. Tìm
m
để phương trình
2
–2 1 1 0mx m x m

vô nghim.
A.
1m 
. B.
1m
hoc
0m
.
C.
0m
1m 
. D.
0m
1m 
.
Hướng dn gii
Chn A.
Xét
0m
phương trình thành
1
210
2
xx
 nên ta loi
0m
.
Xét
0m
phương trình có bit thc

2
111mmmm

.
Phương trình đã cho vô nghim khi
01m

tha
0m
.
Câu 5. Cho phương trình
2
0ax bx c
0a
. Phương trình có hai nghim âm phân bit
khi và ch khi:
A.
0
0
0
S
P

. B.
0
0P
. C.
0
0
0
S
P
. D.
0
0
0
S
P

.
Hướng dn gii
Chn C.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang225
Phương trình có hai nghim âm phân bit thì tng hai nghim âm và tích hai nghim
dương.
Câu 6. Phương trình
2
0ax bx c có nghim duy nht khi và ch khi:
A.
0a
0b
. B.
0
0
a
hoc
0
0
a
b
.
C.
0ab
. D.
0
0
a
.
Hướng dn gii
Chn B.
Nếu
0a
thì phương trình đã cho là PTB2 nên có nghim duy nht khi
0
.
Nếu
0a
ta được phương trình
0bx c
. Phương trình này có nghim duy nht khi và
ch khi
0b
.
Câu 7. Phương trình
42
2210(1)xmx m
có 4 nghim phân bit khi và ch khi:
A.
1
2
m .
B.
1
2
m
1m
. C.
m
. D.
1m
.
Hướng dn gii
Chn B.
Đặt
2
,0txt, khi đó phương trình tr thành:
2
2210tmtm


*
.
Để phương trình đã cho có bn nghim phân bit khi và ch khi
*
có hai nghim dương
phân bit
0
0
0
S
P


2
210
20
210
mm
m
m



1
0
1
2
m
m
m
1
2
1
m
m
.
Câu 8. Vy
1
2
m
1m
tha mãn yêu cu bài toán. Tìm tt c các tham s
m
để phương
trình

2
93mxm
nghim đúng vi mi
x
.
A.
3m
. B.
3
m
. C. Không tn ti
m
. D.
3m
.
Hướng dn gii
Chn D.
Phương trình

2
93mxm
nghim đúng vi mi
x
khi
2
30
3
90



m
m
m
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang226
Câu 9. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hai đồ th hàm s
2
23yx x
2
yx mđim chung.
A.
7
2
m 
.
B.
7
2
m 
.
C.
7
2
m 
.
D.
7
2
m 
.
Hướng dn gii
Chn C.
Phương trình hoành độ giao đim
22
23
x
xxm


2
22 30*xxm
có nghim khi
7
270
2
mm
 .
Câu 10. tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
10;10m 
để phương trình
2
93 3mxmm
có nghim duy nht?
A.
2
. B.
21
. C.
19
. D.
18
.
Hướng dn gii
Chn C.
Phương trình
2
93 3mxmm
có nghim duy nht khi và ch khi
2
90m 
3m 
.

10;10m
nên
10;10 \ 3m 
.
Vy có 19 giá tr nguyên ca
m
để
2
93 3mxmm

có nghim duy nht.
Câu 11. m giá tr ca tham s m để phương trình
22
23mx m m x m vô nghim.
A.
2m
. B.
0m
. C.
1
2
m
. D.
1m
.
Hướng dn gii
Chn B.
22
23mx m m x m
22
32mmxm m
*
.
Xét
2
001mm m m.
Vi
0m
,
*02x
, phương trình vô nghim.
Vi
1m
,
*00x
, phương trình có vô s nghim.
Vi
0;1m
,

2
2
32
*
mx
x
mm

2m
m
, nên
*
có nghim duy nht.
Vy
0m
thì phương trình đã cho vô nghim.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang227
Câu 12. Điu kin cn và đủ để phương trình
2
21 0mx m x m
 có hai nghim phân bit là
A. 0m ,
1
2
m 
.
B.
1
2
m
. C.
1
2
m 
. D. 0m .
Hướng dn gii
Chn A.
Phương trình có hai nghim phân bit
0
'0
m
.
Ta có:

2
2
'1mm
21m
.
H có nghim:
0
'0
m

0
1
2
m
m

.
Vy
0
1
2
m
m

cn tìm.
Câu 13. Phương trình
2
1310mxx
có nghim khi và ch khi
A.
5
4
m 
. B.
5
4
m 
. C.
5
4
m
. D.
5
4
m 
,
1m
.
Hướng dn gii
Chn A.
Trường hp 1: Xét
1m , phương trình có nghim
1
3
x
.
Trường hp 2: Xét
1m ,
94 1m

45m
. Phương trình có nghim khi 0
450m
5
4
m
.
Vy phương trình đã cho có nghim khi
5
4
m 
.
Câu 14. Vi
m
bng bao nhiêu thì phương trình 10
mx m vô nghim?
A. 0m . B. 0
m 1
m . C. 1
m . D. 1m .
Hướng dn gii
Chn A.
Phương trình
10mx m vô nghim khi
0
10
m
m
0
1
m
m
0
m .
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang228
Câu 15. Có bao nhiêu giá tr thc ca
m
để phương trình
22
21mmx xm
 vô nghim?
A. 2 . B. Đáp án khác. C.
3
. D. 1.
Hướng dn gii
Chn D.
Ta có
22
21mmx xm
22
21mm xm

.
Để phương trình vô nghim thì
2
2
20
10
mm
m


2m
.
Câu 16. Cho phương trình
2
110mxm
1
. Trong các kết lun sau kết lun nào đúng?
A. Vi 1m  phương trình
1
có nghim duy nht.
B. Vi
1m
phương trình
1
có nghim duy nht.
C. Vi 1m  phương trình
1
có nghim duy nht.
D. C ba kết lun trên đều đúng.
Hướng dn gii
Chn C.
2
111mxm
Phương trình

1
có nghim duy nht khi
2
11mm
.
Câu 17. Tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
2
11
210xmx
xx




nghim là
A.
3
;
4
m



. B.
33
;;
44
m

 



.
C.
3
;
4
m



. D.
33
;
44
m




.
Hướng dn gii
Chn B.
Ta có
2
2
11
210xmx
xx




2
11
210xmx
xx
 

 
 
Đặt
1
x
t
x

,
2t
ta được
2
210tmt

.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang229
Phương trình luôn có hai nghim
12
0tt
phương trình có nghim khi và ch khi
phương trình có ít nht mt nghim
t
sao cho
2t
, hay ít nht mt trong hai s
2; 2
phi nm gia hai nghim
12
,;tt hay

20
20
f
f
03
0
4
34
m
m
3
4
3
4
m
m

.
Câu 18. m tt c các giá tr thc ca
m
để phương trình
2
463 0xx m

có nghim thuc
đon
1; 3
.
A.
211
33
m
. B.
11 2
33
m

.
C.
2
1
3
m
. D.
11
1
3
m

.
Hướng dn gii
Chn B.
Ta có:
2
463 0xx m
2
346mx x

.
S nghim ca phương trình
2
463 0xx m

là s nghim ca đường thng
3ym
và parabol
2
46yx x .
Bng biến thiên ca hàm s
2
46yx x
 trên đon
1; 3
:
Phương trình có nghim thuc đon
1; 3
11 3 2m

11 2
33
m

.
Câu 19. S giá tr nguyên ca tham s thc
m
thuc đon
10;10
để phương trình
2
0xxm
vô nghim là
A.
21
. B.
9
. C.
20
. D.
10
.
Hướng dn gii
Chn B.
Để phương trình
2
0xxm

vô nghim

2
1
14.1.014 0
4
mmm
.
Vy s các tr nguyên ca tham s thc
m
thuc đon
10;10
để phương trình
2
0xxm
vô nghim là
1; 2; 3; 4; 5; 6; 7;8;9;10m
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang230
Câu 20. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca m để phương trình

22
41 10xx m

4
nghim phân bit
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D. Vô s.
Hướng dn gii
Chn B.
Điu kin xác định
x
.
Đặt
2
1tx
,
1t
.
Phương trình tr thành
2
14 10ttm
2
4ttm

.
2
Để phương trình có
4
nghim phân bit thì phương trình
2
có hai nghim phân bit
ln hơn
1
.
V BBT ta có
Da BBT ta có
43m
. Vy không có giá tr nguyên ca
m
tha mãn yêu cu bài
toán.
Câu 21. Để phương trình sau có
4
nghim phân bit:
22
10 2 8 5
x
xxxa

. Giá tr ca
tham s
a
A.

1; 10a
. B.
1a
. C.
43
4
4
a
. D.
45
4;
4
a



.
Hướng dn gii
Chn C.
Phương trình đã cho tương đương:
22
254 5
x
xxxa

,
1
.
Đặt
2
5tx xa
.
Phương trình

1
tr thành:
24tat

,
2
Phương trình
2
0
28
28
3
t
ta
a
t

, để phương trình
1
4
nghim phân bit thì
2
phi có
2
nghim phân bit, tc là
280a
4a
,
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang231
Khi đó, thay li ta có:
2
2
528
3 153 28
xxaa
xxaa


2
2
58 0
315 80
xx a
xxa


. Điu kin để
1
4
nghim phân bit là mi phương trình bc
2
trên có
2
nghim phân bit.
Vy

1
2
2
25 4 8 0
15 4.3. 8 0
a
a


7
4
43
4
a
a
743
44
a
.
So vi điu kin
, suy ra
43
4
4
a
.
Câu 22. Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên không dương ca tham s
m
để phương trình
21
x
mx có nghim duy nht?
A.
4
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Hướng dn gii
Chn B.
21
x
mx

2
10
21
x
xm x



2
1
41 0*
x
xx m

.
Phương trình có nghim duy nht khi h có nghim duy nht.
Xét
2
41 0xx m
;
3 m

TH1:
03m

thì có nghim kép
21x
.
TH2:
03m
 thì phương trình có nghim duy nht khi có 2 nghim tha
12
1
x
x
12 1212
110 10xx xxxx
1410 2mm

.
m
không dương nên
3; 1; 0m 
.
Câu 23. Phương trình
22
43 32mmxmm
có nghim duy nht khi:
A.
3m
. B.
1m
3m
. C.
1m
. D.
1m
hoc
3m .
Hướng dn gii
Chn B.
Phương trình
22
43 32mmxmm
có nghim duy nht
2
430mm
1
3
m
m
.
Câu 24. Tìm m để phương trình
422
110mxmxm

có ba nghim phân bit.
A.
1m 
. B.
1m
. C.
1m
. D.
0m
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang232
Hướng dn gii
Chn C.
+ Khi
10m  1m
phương trình cho tr thành:
2
0x
0x
Do đó:
1m không tha mãn đề bài.
+ Khi
10m  1m
Đặt
2
tx
0t
.
Phương trình cho tr thành
22
1101mtmtm .
Phương trình cho có ba nghim phân bit
1
có hai nghim
12
,tt tho
12
0tt
Khi
1
01tm
. Do có hai nghim phân bit nên 1m
.
Vi
2
1
1
2
mt
.
Do đó phương trình

1 có nghim khi
5
4
1
m
m

**
T
*
**
phương trình
1
có nghim
5
4
m 
.
Câu 25. Có tt c bao nhiêu giá tr ca
m
để phương trình
23
0
1
xmx
x

có nghim duy
nht?
A. 0 . B.
2
. C. 3. D.
1
.
Hướng dn gii
Chn C.
Điu kin:
1
x
.
23
0
1
xmx
x


230xmx
2
3
x
x
m
Vy để phương trình có nghim duy nht thì
0m
hoc
3
1
m
3m 
hoc
3
2
m

6m
Câu 26. m tt c các giá tr ca
m
để phương trình
2
23 0xx m

có nghim
0; 4x
.
A.
;5m 
. B.
4; 3m

. C.
4;5m 
. D.
3;m 
Hướng dn gii
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang233
Chn C.
Cách 1: Phương trình có nghim khi
40 4mm

1
.
Khi đó, phương trình có nghim
1
14
x
m
,
2
14
x
m
.
Để phương trình có nghim
0; 4x
thì
1
2
04
04
x
x
41
43
01 4 4 4 1 3
5
5
01 4 4 4 3
41
43
m
m
mmm
m
m
mm
m
m



 


 




.
So vi điu kin

1
,
4;5m
thì phương trình đã cho có nghim
0; 4x
.
Cách 2: Phương trình đã cho tương đương
2
23mx x

.
Đặt
2
23yfx x x.
Ta có đồ th hàm s
yfx
như sau:
Da vào đồ th. Để phương trình
2
23yfx x x m

có nghim

0; 4x
thì
45m
Câu 27. m
m
để phương trình
22 2
2
1
mx
x
m
x


2
nghim phân bit.
A.
5
2
m
1m
. B.
5
2
m
3
2
m
. C.
5
2
m
1
2
m
. D.
5
2
m
.
Hướng dn gii
Chn B.
Điu kin:
1x 
. Vi điu kin đó, phương trình đã cho tương đương vi:
O
x
y
5
4
1
4
1
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang234
21222
x
mx mx
2
22442
x
mx x m m x

2
23 240*xmxm .
Phương trình đã cho có
2
nghim phân bit khi và ch khi phương trình
*
có hai
nghim phân bit khác
1

 
2
2
234240
123.1240
mm
mm


2
420250
460
mm
m



2
25 0
46
m
m

5
2
3
2
m
m
.
Câu 28. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca m để phương trình
2
232 0xx m

đúng mt
nghim

0; 4x .
A.
5
. B.
4
. C.
6
. D.
9
.
Hướng dn gii
Chn A.
Ta có
2
232 0xx m
2
232
x
xm
.
Để phương trình đã cho có đúng mt nghim
0; 4x
thì đường thng
2ym
ct đồ th
hàm s
2
23yx xtrên
0; 4
ti mt đim duy nht.
Lp bng biến thiên
Da vào bng biến thiên ta có:
24
32 5
m
m


2
35
22
m
m


.
Vy các giá tr nguyên ca
m
tha mãn là
2; 1; 0;1; 2m 
Câu 29. Cho phương trình
32
21 41 210xmxmxm 
. S các giá tr ca
m
để
phương trình có mt nghim duy nht?
A.
0
. B. vô s. C. 1. D. 2 .
Hướng dn gii
Chn C.
Tp xác định
D
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang235
Phương trình tương đương vi
2
12210xxmxm

2
1
2210*
x
xmxm

.
Ta có, phương trình
*

2
2
21 1 0mm m

.
Phương trình đã cho có duy nht mt nghim nếu phương trình
*
có nghim kép
1
x
0

1m
.
Thay
1m vào phương trình
* , ta được
2
210xx

1
x
.
Vy vi
1m
thì phương trình đã cho có mt nghim duy nht.
Câu 30. Tp hp các giá tr ca
m
để phương trình
2
1
11
x
mm
x
xx

có nghim là
A.
1
;
3



. B.
1;
. C.
1
;
3



. D.
1
;
3




.
Hướng dn gii
Chn C.
Điu kin
1
x
. Khi đó, ta có
2
1
11
x
mm
x
x
x


12
x
xm m 231xm

31
2
m
x

.
Phương trình đã cho có nghim khi
31
1
2
m
1
3
m
.
Câu 31. Cho hàm s

3
f
xmx m
, vi
m
là tham s thc. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình
0fx
không có nghim thuc đon
0; 2
?
A. vô s B. 5. C. 3 . D.
4
.
Hướng dn gii
Chn D.
Ta có
030 3fx mx m mx m 
Vi
0m
thì phương trình tương đương:
03
.
Vi 0m thì phương trình có nghim
3m
x
m
Để phương trình không có nghim thuc đon
0; 2
thì
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang236
33
00
03
3330
20
mm
m
mm
mm m
mm












2; 1; 1; 2mm
.
Vy có 4 giá tr ca
m
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 32. m các giá tr ca
m
để phương trình 21
x
xm
 có nghim:
A.
2m
. B.
2m
. C.
2m
. D.
2m
.
Hướng dn gii
Chn C.
21
x
xm

1
Phương trình tương đương:

22
0
41 2
xm
x
xmxm



22
22 402
xm
xmxm


Phương trình

1
có nghim
p
t2
có ít nht mt nghim ln hơn hoc bng
m
.
84m

Phương trình

1
có nghim
0
 2m
1
2
284
284
xm m
x
mmm


.
Vy
2m
.
Câu 33. Cho biết tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
2
11
23510xxm
xx




có nghim là
;
a
S
b

, vi
a
,
b
là các s
nguyên dương và
a
b
là phân s ti gin. Tính .Tab
A.
5T 
. B.
5T
. C.
11T
. D.
55T
.
Hướng dn gii
Chn B.
Đặt
1
x
t
x

,
2t
khi đó phương trình tr thành
2
23530ttm

Phương trình
2
2
11
23510xxm
xx




có nghim khi và ch khi phương trình
có nghim t tha mãn
2t
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang237
S nghim ca phương trình bng s giao đim ca parabol
2
:233
P
yt t
đường thng
:5d
y
m
.
Xét parabol
2
:233
P
yt t
ta có bng biến thiên như sau
T bng biến thiên ta có phương trình có nghim khi và ch khi
51m 
1
5
m
.
Vy khi
1
;
5
m



thì phương trình có nghim
1
5
a
b
5T
.
t

2
3
4
2
2
233yt t

11
33
8
1

Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang238
BÀI 3. PHƯƠNG TRÌNH VÀ H PHƯƠNG TRÌNH BC NHT NHIU N
A. KIN THC CƠ BN CN NM
I – ÔN TP V PHƯƠNG TRÌNH VÀ H HAI PHƯƠNG TRÌNH BC NHT HAI N
1. Phương trình bc nht hai n
Phương trình bc nht hai n
,
x
y
có dng tng quát là
()
1ax by c+=
, trong đó ,,abc là các
h s, vi điu kin
a
b
không đồng thi bng
0.
CHÚ Ý
a) Khi
0ab==
ta có phương trình 00 .
x
yc+= Nếu
0c ¹
thì phương trình này vô nghim, còn nếu
0c =
thì mi cp s
(
)
00
;
x
y
đều là nghim.
b) Khi
0,b ¹ phương trình ax b y c+= tr thành
()
2
ac
yx
bb
=- +
Cp s
(
)
00
;
x
y
là mt nghim ca phương trình
()
1
khi và ch khi đim
()
00
;
M
xy
thuc đường thng
(
)
2.
Tng quát, người ta chng minh được rng phương trình bc nht hai n luôn luôn có vô s nghim.
Biu din hình hc tp nghim ca phương trình ca phương trình
()
1
là mt đường thng trong mt
phng ta độ
.Oxy
2. H hai phương trình bc nht hai n
H phương trình bc nht hai n có dng tng quát là
()
11 1
22 2
3
ax by c
ax by c
ì
+=
ï
ï
í
ï
+=
ï
î
Trong đó
,
x
y
là hai n; các ch sn li là h s.
Nếu cp s
(
)
00
;
x
y
đồng thi là nghim ca c hai phương trình ca h thì
(
)
00
;
x
y
đưc gi là mt
nghim ca h phương trình
()
3.
Gii h phương trình
()
3
là tìm tp nghim ca nó.
II – H BA PHƯƠNG TRÌNH BC NHT BA N
Phương trình bc nht ba n có dng tng quát là
,ax b y cz d++=trong đó
,,
x
yz
là ba n; ,,,abcd
là các h s
,,abc không đồng thi bng
0.
H phương trình bc nht ba n có dng tng quát là
()
111 1
222 2
333 3
4
ax by cz d
ax by cz d
ax by cz d
ì
++=
ï
ï
ï
ï
++=
í
ï
ï
ï
++=
ï
î
Trong đó
,,
x
yz
là ba n; các ch còn li là các h s.
Mi b ba s
()
000
;;
x
yz
nghim đúng ba phương trình ca h đưc gi là mt nghim ca h
phương trình
(
)
4.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang239
Dng 1: Gii và bin lun h phương trình bc nht hai n
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1. Gii h phương trình
24
4250
xy
xy


Li gii
Ta có:

24
24 24
422450
4250 130
xy
x
yxy
xx
xy

 




 

.
Vy h phương trình đã cho vô nghim.
Ví d 2: Gii h phương trình
65
3
910
1
xy
xy
ì
ï
ï
+=
ï
ï
ï
í
ï
ï
-=
ï
ï
ï
î
Li gii
Điu kin:
0, 0xy
.
Ta có
65
3
910
1
xy
xy
ì
ï
ï
+=
ï
ï
ï
í
ï
ï
-=
ï
ï
ï
î
11
65 3
11
910 1
xy
xy












11
3
11
5
x
y
3
5
x
y
.
Vy
53 2yx
.
Ví d 3: Gii h phương trình
41
5
2
52
3
2
xy
xy
Li gii
Ta có:
41
1
5
1
3
2
2
1
52 1
1
3
2
x
xy
x
y
y
xy







.
Ví d 3: Tìm m để h phương trình
2
46
mx y m
xmym


vô nghim
Li gii
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang240
Cách 1.
T phương trình đầu ta có
2*ymx m
.
Thế

*
vào phương trình th hai ta được:
22
426426**xmmx m m mx m m
.
H phương trình vô nghim khi ch khi phương trình
**
vô nghim.

**
vô nghim khi và ch khi:
2
2
40
2
260
m
m
mm



.
Cách 2.

2
1
422
4
m
Dmmm
m

.

2
21
26223
6
x
m
Dmmmm
mm


.

2
2
22
46
y
mm
Dmmmm
m

.
H phương trình vô nghim khi ch khi:
0
0
2
0
x
y
D
D
m
D

.
Ví d 4. m m để h phương trình
21
22
mx y
xy
có nghim
Li gii
21(1)
22(2)
mx y
xy


T pt
22yx
. Thế vào pt ta được:
2(2 2 ) 1 ( 4) 5 (3)mx x m x
4m
thì pt có nghim duy nht H đã cho có nghim duy nht.
Ví d 5.
m m để h phương trình:
(1)3
22
24
mx m y m
xmym
xy



có nghim
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang241
Li gii
Xét h


(1)31
222
243
mx m y m
xmym
xy



,
Tr theo vế hai phương trình
2
3 ta được:
212 4my m
Nếu
1m  thì
4 vô nghim nên h vô nghim.
Nếu
1m 
thì


2
4
21
m
y
m

, thay vào
3
được
52
1
m
x
m
.
Thế các giá tr
,
x
y
tìm được vào
1
ta được phương trình:


 
2
52 2
.1.3
121
25 2 12 6 1
1
5320
2
5
mm
mm m
mm
mm m m mm
m
mm
m






Ví d 6. Tìm tt c các giá tr ca
m
để h phương trình
3
21
mx y
xmy m


có nghim duy nht
00
;
x
y
tha mãn
22
00
10xy
.
Li gii
H phương trình có nghim duy nht khi
2
10 1mm

.
Khi đó

2
1
3
3
3
1
1
321
21 23
1
1
ymx
x
ymx
mx y
m
m
xm mx m
xmy m m
x
y
m
m









.
Vy h phương trình có nghim duy nht là:
0
0
1
1
23
1
x
m
m
y
m
.
Nên:

22
22
00
10 1 2 3 10. 1xy m m 
2
0
680 ()
4
3
m
mm TM
m

.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang242
3. Bài tp trc nghim
Câu 1.
H phương trình
23
13
32
12
xy
xy


có nghim là
A.
1
2
x ;
1
3
y  .
B.
1
2
x
;
1
3
y
. C.
1
2
x
;
1
3
y
. D.
1
2
x ;
1
3
y
.
Hướng dn gii
Chn D.
Điu kin
0
0
x
y
.
Đặt
1
a
x
1
b
y
thì h tr thành
2313
3212
ab
ab
2
3
a
b
.
Vy nghim ca h
1
2
x ;
1
3
y
.
Câu 2. Cho h phương trình
1
1

xmy
mx y
I
,
m
là tham s. Mnh đề nào sai?
A. H

I
có nghim duy nht
1
m
.
B. Khi
1m
thì h

I
có vô s nghim.
C. Khi
1m
thì h
I
vô nghim.
D. H

I
có vô s nghim.
Hướng dn gii
Chn D.
H
I
có nghim duy nht
1
1
1

m
m
m
,
A đúng.
H
I
vô s nghim
1
11
1

m
m
m
,
B đúng. H
I
vô nghim
1
11
1

m
m
m
, C đúng.
D sai.
Câu 3. Cho h phương trình
21
341
xym
xy m


. Giá tr
m
thuc khong nào sau đây để h
phương trình có nghim duy nht
00
;
xy
tha mãn
00
231xy
?
A.
5; 9m
. B.
5; 1m
. C.
0; 3m
. D.
4; 1m
.
Hướng dn gii
Chn B.
21
341
xym
xy m


1
xm
ym

. Vy phương trình có nghim duy nht

;1mm
00
231xy

23 11mm
4m
 . Vy
5; 1m
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang243
Câu 4. Có bao nhiêu giá tr
m
nguyên dương để h phương trình
3
29
mx y
xmy
có nghim duy
nht
;
x
y
sao cho biu thc
3
A
xy
nhn giá tr nguyên
A.
4.
B.
2.
C.
3.
D.
1.
Hướng dn gii
Chn B.
Ta có
2
1
20
2
m
Dm
m

,
m
nên h phương trình luôn có nghim duy nht.
31
39
9
x
Dm
m

;
3
96
29
y
m
Dm

.
Vy h luôn có nghim duy nht là
2
2
39
2
96
2
m
x
m
m
y
m
.
Ta có
3
A
xy
22
33 9
96
22
m
m
mm


2
33
2m
.
Để
A
nguyên thì
2
2m
ước ca 33
2
22m
nên ta có các trường hp sau:
+ TH1:
2
23m 
1m
.
+ TH2:
2
211m 
3m.
+ TH3:
2
233m 
31m .
Vy có
2 giá tr nguyên dương ca
m
để
A
nguyên.
Câu 5. Gi S là tp hp các giá tr ca tham s
m
để h phương trình
(1) 2
(1) 2
mxym
mx m y


nghim là
0
(2; )y . Tng các phn t ca tp S bng
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Li gii
Chn B
Ta có:



2
2
2
2
110,
122 34
21 2 42
x
y
Dm mmm m
Dmm mm
Dmmm mm
 
 
 
Suy ra vi mi giá tr ca
m
thì h có nghim duy nht:
2
2
2
2
34
1
42
1
x
y
D
mm
x
Dmm
D
mm
y
Dmm






Để
0
(2; )y là nghim ca h thì
2
2
2
1
34
220
2
1
m
mm
mm
m
mm




Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang244
Vy
1; 2S 
Câu 6. H phương trình
2
46
mx y m
xmym


vô nghim khi giá tr
m bng
A.
2m
. B.
2m
. C.
1m
. D.
1m 
.
Li gii
Chn B
Ta có
2
1
4
4
m
Dm
m

;
2
21
26
6
x
m
Dmm
mm


;
2
2
2
46
y
mm
Dmm
m

Xét
2
04 0 2Dmm 
Khi
20
xy
mDD
h phương trình có vô s nghim
Khi 2 4 0
x
mD  h phương trình vô nghim
Câu 7. Gi
0
m
là giá tr ca m để h phương trình
3
2
9
xym
mx y m


có vô s nghim. Khi đó:
A.
0
1
1;
2
m




. B.
0
1
0;
2
m



.
C.
0
1
;2
2
m



. D.
0
1
;0
2
m




.
Li gii
Chn B
Ta có
13
13
1
Dm
m
.
Để h phương trình vô s nghim thì
0
xy
DD D

Ta có
1
013 0
3
Dmm 
Thay
1
3
m
vào h phương trình ta có:
111
333
333
11211 1
3
33939 3
xy xy xy
xy xy x y







 


Vy
1
3
m
h phương trình vô s nghim.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang245
Câu 8. Cho h phương trình:
22
21
x
ya
xya


. Gi
0
a
là giá tr ca tham s
a để tng bình phương
hai nghim ca h phương trình đạt giá tr nh nht. Chn khng định đúng trong các khng định
sau:
A.

0
10;0a 
B.
5;8
C.
0
0;5a
D.

8;12
Li gii
Chn C.
Ta có :
22
21
x
ya
xya


42 42
21
x
ya
xya


5
5
3
5
a
x
a
y

2
2
22
22 2
5910 110 25
25
1199
22
525 25 5 5 210
2
aaa
a
a
yaxa












Đẳng thc xy ra khi và ch khi
1
2
a
.
Dng 2: Gii và bin lun h phương trình bc nht ba n
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1.
Gii h phương trình
23
3
22 2
xyz
xyz
xyz



Li gii
238
31
22 2 12
xyz x
xyz y
xyz z
 







Vy nghim duy nht ca h phương trình là
;; 8;1;12xyz 
Ví d 2. Tìm giá tr thc ca tham s
m
để h phương trình
2340
310
25 0
xy
xy
mx y m



có duy nht mt
nghim
Li gii
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang246
2340 1
310 2 10
25 02.25.2 0
xy x
xy y m
mx y m m m








.
Vy
10m
.
Ví d 3. Cho

;;
x
yz
là nghim ca h phương trình
6
23 1
710 15
mx ny pz
mx ny pz
mx ny pz



biết h có nghim

;; 1;2;3xyz . Tìm ,,mnp
Li gii
H phương trình
6
23 1
710 15
mx ny pz
mx ny pz
mx ny pz



có nghim

;; 1;2;3xyz
nên ta có
23 6
263 1
14 30 15
mnp
mnp
mn p



1
1
1
m
n
p

Vy
111 3Smnp
.
3. Bài tp trc nghim
Câu 1. Khi h phương trình

21
222
41
xmyz
xmy z
x
myz



có nghim
;;
x
yz
vi
0
4
3
m
m

, giá tr
2017 2018 2017Tx
y
z
A.
2017T 
. B.
2018T
. C.
2017T
. D.
2018T 
.
Hướng dn gii
Chn C.
Kí hiu


211
2222
413
xmyz
xmy z
xm yz



.
Do
0
4
3
m
m

, t

1
3
ta có
1
0
x
z
y
.
Ta có
2017 2018 2017Txyz
2017
x
z
2017
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang247
Dng 3: Gii và bin lun h phương trình bc cao
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1.
Gii h phương trình:
2
1
2220
xy
xxy


Li gii

2
11
2220 2
xy
xxy


Ta có:
11yx
Thế vào phương trình
2 ;ta được :
22
221 20 440 2xx x xx x 
Vi
21xy
H có 1 nghim :

;2;1xy 
Ví d 2. Gii h phương trình:
2
22
2
29
xxy
xxyy


Li gii
Chn D
Đặt
ytx
thay vào h ta được

2
22
1 2 (1)
2 9 (2)
xt
xtt


.
Do
1t
không tha mãn nên suy ra
2
2
5
29
21150
1
12
2
t
tt
tt
t
t


.
+ Vi
5t
thay vào ta được
2
42x
.
+ Vi
1
2
t
thay vào ta được
2
21
4
21
x
x
x


.
Vy
00 00
21 3xySxy
.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang248
Ví d 3. Gii h phương trình
22
3
1
xxyy
xxyy
ì
ï
++=
ï
í
ï
++=-
ï
î
Li gii
H phương trình
(
)
(
)
2
3
1
xy xy
xy xy
ì
ï
+-=
ï
ï
í
ï
++=-
ï
ï
î
.
Đặt
,.SxyPxy=+ =
()
2
4SP³
Ta được h mi
2
2
2
2
3
3
3
1
1
20
2
PS
PS
SP
S
SP
SS
S
ì
ï
=-
ï
ì
ì
ï
=-
ï
ï
-=
ïï ï
é

=
íí í
ïï ï
ê
+=-
+-=
ïï ï
î
î
ê
ï
=-
ë
ï
î
Vi
12SP= =-
Vi
21SP=- =
2
.1
xy
xy
ì
+=-
ï
ï
í
ï
=
ï
î
2
2
1
1
210
xy
y
x
xx
ì
ì
=- -
=-
ï
ï
ïï

íí
ïï
=-
++=
ï
î
ï
î
.
Vy h phương trình có nghim
()( )
;1;1xy=- - .
Ví d 4. Các nghim ca h
22
32 16
24 33
xy x y
xy xy


Hướng dn gii
Ta có:

22
3216
1
24 33
xy x y
xy xy



22
221221
21 4 438
xy x y x y
xx yy




22
12 1 221
2
1238
xy x y
xy


Đặt
1ux
;
2vy
ta được h phương phương
22
21
38
uv u v
uv



2
21
238
uv u v
uv uv


Đặt
Suv
;
P
uv
ta được h phương phương
2
21
238
PS
SP

2
21
2800
PS
SS


8
13
S
P

v
10
31
S
P
.
+ Khi
8
13
S
P

thì
u
;
v
là nghim ca phương trình:
2
8130XX

43
43
u
v


v
43
43
u
v


Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang249
143
243
x
y


v
143
243
x
y


33
23
x
y


v
33
v
23
x
y


.
+ Khi
10
31
S
P
thì
u
;
v
là nghim ca phương trình:
2
10 31 0XX

Ví d 5. Gii h phương trình
22
2
283129
4186 72310
xxyxy y
xy x xy


Hướng dn gii
Điu kin

7
*
1
3
x
y



22
2
283129 1
4186 723102
xxyxy y
xy x xy


.
Có:
22
12431290xyxyy
, ta coi
1
là phương trình bc hai n
x
y
là tham s, gii
x
theo
y
ta được
39
1
xy
xy


,
Vi
39
xy

thì

39 7
*
1
3
x
y


2
3
1
3
y
y

.
Vi
1
x
y
thì

2
2467232140xx x xx
22
32 73 0xx x

32
73
xx
x


2x
1
y

.
3. Bài tp trc nghim
Câu 1. H phương trình
22
22
7
3
xyxy
xyxy


có tt c các nghim là
A.

;1;2;xy 

;2;1;xy
;1;2;xy 
;2;1xy
.
B.

;1;2;xy 
;2;1xy

.
C.
;1;2;xy

;2;1xy
.
D.

;1;2;xy 
;2;1xy

;
;1;2;xy
;2;1xy
.
Hướng dn gii
Chn D.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang250
22
22
7
3
xyxy
xyxy


22
5
2
xy
xy


2
25
2
xy xy
xy


2
93
2
xy xy
xy

Vi
3
2
xy
xy

thì

;1;2;xy
;2;1xy
.
Vi
3
2
xy
xy

thì

;1;2;xy 
;2;1xy

.
Câu 2. H phương trình
2
2
3
3
x
xy
yyx


có bao nhiêu nghim?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Hướng dn gii
Chn B.

2
2
3 1
3 2
xxy
yyx


.
Ly
1
tr
2
theo vế ta được:
22
44
x
yxy
40xyxy 
4
yx
yx
.
TH1:
2
3
x
xy
yx

2
20xx
yx
0
2
xy
xy
.
TH2:
2
3
4
x
xy
yx


2
440
4
xx
yx


2xy

.
Vy h có hai nghim.
Câu 3. H phương trình

2
22 2 2
254 644 0
1
23
2


xy x y x xyy
xy
xy
có mt nghim

00
;
x
y
. Khi đó
2
00
Px
y
có giá tr
A.
1
. B.
17
16
. C.
3
. D.
2
.
Hướng dn gii
Chn A.
Ta có



2
22 2 2
254 644 01
1
232
2
 

xy x y x xyy
xy
xy
.
22
1812 20 0 xyxy
23 0
xy x y
23
xy
xy
.
Vi
xy
ta có

1
23 3x
x
2
3310
xx
: phương trình vô nghim.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang251
Vi
23
xy
ta có

1
24 3
2
 y
y
2
8610
yy
1
2
1
4
y
y
.
Vi
1
2
y
3
4
x
1P .
Vi
1
4
y
3
8
x
7
16
P
.
Câu 4. Cho h phương trình
222
2
42
xy
x
yxy m m


. Tìm tt c các giá tr ca
m
để h trên có
nghim.
A.
1
;1
2



. B.
1;
. C.
0; 2
. D.
1
;
2



.
Hướng dn gii
Chn A.
222
2
42
xy
x
yxy m m



2
2
42
xy
x
yx y m m


2
2
242
xy
x
ym m



2
2
2. 2 4 2 (*)
xy
yy m m



*
22
244 20yymm
H phương trình có nghim
(*)
có nghim
'0

2
42. 4 2 0mm

2
8440mm
1
1
2
m

.
Câu 5. H phương trình
2
22
3
4


xxy
yxym
có nghim khi
A.
1
1

m
m
. B. 1m . C. 1
m . D. 1m .
Hướng dn gii
Chn A.
2
22
3
4


xxy
yxym
22 2
21 xy xym

2
2
1 xy m .
Phương trình này có nghim khi
2
10
m
1
1
m
m
.
Câu 6: Gi
(;)
x
y
là nghim dương ca h phương trình
22
4
128
xy xy
xy


. Tng
x
y
bng.
A.
12
. B.
8
. C.
16
. D.
0
.
Li gii
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang252
Chn C
ĐK:
0
x
y
Ta có :
22
2
8
48
16 64
x
xy xy x y x
yx
 
Thay
2
16 6 4yx
vào PT
22
128xy
ta được PT:
2
8
16 192 0
24
x
xx
x


.
Suy ra PT có nghim
8
8
x
y
. Vy
16
x
y
Câu 7. H phương trình
3
3
2019
2019
x
yx
yxy


có s nghim là:
A.
4
. B.
6
. C.
1
. D.
3
.
Li gii
Chn D
Tr hai phương trình theo vế ta được:
33
2019 2019
x
yy xxy

22
2018 0xyx xyy

2
2
13
2018 0
24
xy x y y








x
y
vì biu thc
2
2
13
2018 0, ,
24
x
yyxy




.
Vi
y
x
ta được:
3
2020 0xx
2
2020 0xx

00
2020 2020
2020 2020
xy
xy
xy


 
.
Vy h đã cho có
3
nghim.
Câu 8. Gi s
;
x
y
là nghim ca h
3
114
xy xy
xy


Tính
2
x
y
A. 2 . B.
3
. C. 1. D. 2
.
Li gii
Chn B
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang253
. Điu kin:
0
1
1
xy
x
y


.
33
114 2 114
xy xy xy xy
x y xy xyxy

 


 


.
Đặt

2, 0
axy
ab
bxy


ta được h phương trình:
2
3
2114
ab
aab





2
2
2
2
2
2
14 0
23114251014
451014
14
14
6
63.
381560
26
3
a
a
aaa aa a
aa a
a
a
a
ab
aa
a


 





6
66
39
3
xy
axy
bxy
xy







.
x
, y
là nghim ca phương trình:
2
3
690 3
3
x
XX X
y

.
Vy
23xy
.
Câu 9: Tìm
a
để biu thc
2( )
F
x
y
x
y

đạt giá tr nh nht, biết
(; )
xy
là nghim ca h
phương trình
22 2
.
6
xya
xy
a


A.
0a
. B.
3a
. C.
1a
. D.
2a 
.
Li gii
Chn C
Ta có:

2
22 2 2
2
63
26
xya
x
ya xya
xy a xya
xy xy a

 






Điu kin tn ti
,
x
y
:

2
22 2
443422.xy xy a a a a
Khi đó:

2
2
23 1 4 4Fa a a
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang254
min 4 1( / )
F
atm
Do đó chn đáp án C
Câu 10. Gi
11 2 2
;;;
x
yxy là hai nghim phân bit ca h phương trình
22
8
3( ) 1
xyxyxy
xy x y


. Tính
12
x
x
.
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Li gii
Chn A
Ta có

2
22
8
38
3( ) 1
3( ) 1
xyxyxy
xy xyxy
xy x y
xy x y





Đặt
2
;4
xyS
SP
xy P

, h đã cho tr thành

2
22
1
()
2
31 3 8
38 10110
31 13
11
13
()
34
S
N
P
SS S
SSP S S
SP P S
S
PS
L
P












Vi
1; 2SP
ta có
;
x
y
là nghim ca phương trình
2
1
20
2
t
tt
t


Vy h phương trình có nghim
12
1; 2 ; 2; 1 1 ( 2 ) 2 1 3xx

, chn A.
Câu 11. m giá tr nguyên dương nh nht ca tham s m để h
3
3
2
2
x
yxm
yxym


có nghim duy
nht.
A.
m2
. B.
m3
. C.
m4
. D.
m1
.
Li gii
Chn B
Tr vế vi vế ca hai phương trình ta được:
33
xyyx xy

.
Thay y bi x vào mt trong hai phương trình ca h ta được:
3
mx 3x
.
Xét hàm s

3
fx x 3x
trên R, ta có
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang255
 
2
x1
f' x 3x 3,f' x 0
x1

.
Bng biến thiên
2
- 2
-
+
+0
+
f(x)
-
+
0
1-1
-
f'(x)
x
T bng biến thiên suy ra: Phương trình có đúng mt nghim
m;22;

.
Chn B.
Câu 12. Cho h phương trình
43 2 2
4222 2
6 ( ) ( 12) 6
5(1).11 5
xxxyy x
xx y x


. Biết h có 2 nghim
là:
11 2 2
(x ;y ) ,(x ;y ).
Đặt S =
12
yy
. Khi đó S bng:
A.
0 B. 1 C. 2 D. 3
Li gii
Chn D
Ta có
22 2
43 2 2
4222 2
222222
6( 1) ( 1)
6( )(12) 6
5(1).11 5
5( 1) ( 1)
x
x
yy
xx
xxxyy x
xx y x
xy
xx






D thy
0x
hoc
0y
đều không là nghim ca h phương trình.
Vi
0; 0xy
ta có: H
22 2
22
22 22
22 2 2
6( 1) 1 1
5( 1) ( 1) 1
xx
xy x y
xx
x
yxy




Đặt
2
11
;
x
uv
x
y

.
Khi đó h tr thành:
22 22 22
22 2 2 22 2 22 44
66 6
55()25362
uv u v uv u v uv u v
uv u v uv u v uv uv uv uv

  






Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang256


22
22
22
33
0; ,
3
6
6
2
2136 9 20
1
536 2
2
uv
uv u v
uv
uv u v
uv u v uv
uv u v
uv










Gii h được

11
;1;;;1
22
uv






. Khi đó
12
2; 1yy
S =
12
3.Syy
Câu 13. Tìm các giá tr ca m để h phương trình sau có nghim:
222
2
42


xy
x
yxy m m
nghim:
A.
1
1;
2



. B.
1
;1
2
. C.
1
0;
2
. D.
1; 
Li gii
Chn B
222
2
42


xy
x
yxy m m
2
2
2

xy
x
ymm
H có nghim khi và ch khi

22
1
442 2 10 1
2
mm mm m
Câu 14. Cho h phương trình
332 2
22
0(1)
29214(2)
xyxyxyxy
xy yx x

 
. Gi nghim dương
ca h phương trình là
;
ac
bd



trong đó
;
ac
bd
là các phân s ti gin. Khi đó biu thc

2018 2019
Pab cd
bng
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Li gii
Chn B
Điu kin xác định:
2
290xy;
2
210yx
 .
Ta có
22
(1) ( )( ) ( ) 0xyx xyy xyxy xy 
22
()( 1)0xyx y
xy

.
Thế
x
y
vào
(2)
ta được
22
29214xx xx x

(3)
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang257
Đặt
2
29
x
xu;
2
21
x
xv
 thì 4uvx
 .
Mt khác
22
2( 4) 2(u v)uv x

.
Suy ra
0
()( 2)0
2
uv
uvuv
uv

Vi
0uv. Suy ra
40 4 (3)xx
vô nghim.
Vi
2uv
ta có
4
26
2
uvx
ux
uv



Khi đó ta được phương trình
2
22 9 6
x
xx

22
4(2 9) ( 6)xx x
2
0
780 (78)0
8
7
x
xx xx
x

.
Vi
00xy
;
88
77
xy
.
Vy h phương trình đã cho có 2 nghim là

88
;0;0,;
77
xy




.
Do đó
8; 7; 8; 7 2abcd P
Dng 4: Các bài toán thc tế phương trình, h phương trình
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1.
Hin nay tui ca m gp 7 ln tui con. Sau 2 năm na tui ca m gp 5 ln tui con.
Hi m sinh con lúc đó m bao nhiêu tui ?
Li gii
Gi
*xx
là tui m hin nay,
*yy
là tui con hin nay.
Theo đề bài ta có:

7
25 2
xy
xy

70 28
58 4
xy x
xy y






.
Vy m sinh con năm
28 4 24
tui.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang258
Ví d 2: Mt khách hàng vào ca hàng bách hóa mua mt đồng h treo tường, mt đôi giày và
mt máy tính b túi. Đồng hđôi giày giá
420.000 đ; máy tính b túiđồng h giá
570.000 đ; máy tính b túi và đôi giày giá 750.000 đ. Hi mi th giá bao nhiêu?
Li gii
Gi giá ca đồng h, máy tính b túi và đôi giá ln lượt là
,,
x
yz
.
Khi đó ta có h phương trình
420.000
570.000
750.000
xz
xy
yz



. Gii h này ta được
120.000
450.000
300.000
x
y
z
Ví d 3: Cho hai người A
B
xut phát cùng mt lúc ngược chiu t thành ph M và N. Khi h
gp nhau, người ta nhn thy A đã đi nhiu hơn B là 6km. Nếu mi người tiếp tc đi theo
hướng cũ vi cùng vn tc ban đầu thì
A
s đến N sau 4,5 gi, còn B đến M sau 8 gi
tính t thi đim h gp nhau. Gi ,
A
B
vvln lượt là vn tc ca người A và người
B
.
Tìm vn tc ca mi người
Li gii
Gi P là đim mà hai người A và B gp nhau. Gi đon
M
Px
là quãng đường A đi
được,
NP
y
là qung đường B đi được.
Khi h gp nhau, người ta nhn thy A đã đi nhiu hơn B 6km có nghĩa là đon MP dài
hơn NP là 6km và thi gian đi ca hai người cho đến lúc gp nhau là bng nhau. Ta có h
6
(1)
AB
xy
xy
vv

Nếu mi người tiếp tc đi theo hướng cũ vi cùng vn tc ban đầu thì A s đến N sau 4,5
gi,
còn B đến M sau 8 gi tính t thi đim h gp nhau nên ta có h:
4,5
4,5
8
8
A
A
B
B
y
vyv
xxv
v

Thế vào ta có h :
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang259
84,56
84,56
3
84,5
4
84,5
BA
BA
B
BA
A
BA
SB
vv
vv
v
vv
v
vv
vv





3. Bài tp trc nghim
Câu 1.
Hai bn Vân và Lan đi mua trái cây. Vân mua
10
qu quýt,
7
qu cam vi giá tin là
17800
. Lan mua
12
qu quýt,
6
qu cam hết
18000
. Hi giá tin mi qu quýt, qu cam
là bao nhiêu?
A. Quýt
1400
, cam
800
. B. Quýt
700
, cam
200
.
C. Quýt
800
, cam
1400
. D. Quýt
600
, cam
800
.
Hướng dn gii
Chn C.
Cách 1: Gi s tin để mua mt qu quýt là
x
đồng ; s tin để mua mt qu cam là
y
đồng.
Theo bài ra ta có h phương trình:
10 7 17 800
12 6 18 000
xy
xy


800
1400
x
y
.
Vy giá tin mi qu quýt là
800
đồng, mi qu cam là
1400
đồng.
Cách 2: Th các đáp án,
Chn C.
Câu 2. Mt xe hơi khi hành t Krông Năng đi đến Nha Trang cách nhau
175
km. Khi v xe
tăng vn tc trung bình hơn vn tc trung bình lúc đi là
20
km/gi. Biết rng thi gian
dùng để đi và v
6
gi; vn tc trung bình lúc đi là
A.
60
km/gi. B.
45
km/gi. C.
55
km/gi. D.
50
km/gi.
Hướng dn gii
Chn D.
Gi
x
,
y
0 ln lượt là vn tc trung bình lúc đi và vn tc trung bình lúc v.
Theo đề bài ta có h phương trình:

20 1
20
175 175
175 175
6
62
yx
yx
xy
xy







.
Thế

1
vào
2
ta được
2
50
175 175
6 6 230 3500 0 50
35
20
3
x
xx x
xx
x


0x
.
Vy vn tc lúc đi là
50
km/gi.
Câu 3. Mt đoàn xe ti ch
290
tn xi măng cho mt công trình xây đập thy đin. Đoàn xe có 57
chiếc gm ba loi, xe ch
3
tn, xe ch 5 tn và xe ch
7, 5
tn. Nếu dùng tt c xe
7, 5
tn ch ba
chuyến thì được s xi măng bng tng s xi măng do xe
5 tn ch ba chuyến và xe
3
tn ch hai
chuyến. Hi s xe mi loi?
A.
18
xe ch
3
tn,
19
xe ch 5 tn và
20
xe ch
7, 5
tn.
B.
20
xe ch
3
tn,
19
xe ch
5
tn và
18
xe ch
7, 5
tn.
C.
19
xe ch
3
tn,
20
xe ch
5
tn và
18
xe ch
7, 5
tn.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.Face:
TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang260
D.
20
xe ch
3
tn,
18
xe ch 5 tn và
19
xe ch
7, 5
tn.
Li gii
Chn B
Gi
x
là s xe ti ch 3 tn, y là s xe ti ch 5 tn và z s xe ti ch 7, 5 tn.
Điu kin:
, ,
x
yz nguyên dương.
Theo gi thiết ca bài toán ta
57
3 5 7,5 290.
22,5 6 15
xyz
xy z
zx y
ì
++=
ï
ï
ï
ï
++ =
í
ï
ï
ï
=+
ï
î
Gii h ta được
20, 19, 18.xyz===
Câu 4:
Có ba lp hc sinh 10 , 10 , 10ABC gm
128
em cùng tham gia lao động trng cây. Mi em
lp
10
A
trng được
3
cây bch đàn và
4
cây bàng. Mi em lp
10B
trng được
2
cây bch đàn và
5
cây bàng. Mi em lp
10C
trng được
6
cây bch đàn. C ba lp trng được là
476
cây bch đàn
375
cây bàng. Hi mi lp có bao nhiêu hc sinh?
A.
10
A
40
em, lp
10B
43
em, lp
10C
45
em.
B.
10
A
45
em, lp
10B
43
em, lp
10C
40
em.
C.
10
A
45
em, lp
10B
40
em, lp
10C
43
em.
D.
10
A
43
em, lp
10B
40
em, lp
10C
45
em.
Li gii
Chn A
Gi s hc sinh ca lp 10 , 10 , 10
A
BC ln lượt là , , .
x
yz
Điu kin:
, ,
x
yz nguyên dương.
Theo đề bài, ta lp được h phương trình
128
3 2 6 476.
45375
xyz
xyz
xy
ì
++=
ï
ï
ï
ï
++=
í
ï
ï
ï
+=
ï
î
Gii h ta được
40, 43, 45.xyz===
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 261
CHƯƠNG 4. BT ĐẲNG THC, BT PHƯƠNG TRÌNH
BÀI 1. BT ĐẲNG THC
A. KIN THC CƠ BN CN NM
I – ÔN TP BT ĐẲNG THC
1. Khái nim bt đẳng thc
Các mnh đề dng
'' ''ab<
hoc
ab
được gi là bt đẳng thc.
2. Bt đẳng thc h qu và bt đẳng thc tương đương
Nếu mnh đề
""ab cd
đúng thì ta nói bt đẳng thc
cd
là bt đẳng thc h qu ca bt
đẳng thc
ab
và cũng viết là
""ab cd
Nếu bt đẳng thc
ab
là h qu ca bt đẳng thc
cd
và ngược li thì ta nói hai bt đẳng thc
tương đương vi nhau và viết là
.ab cd
3. Tính cht ca bt đẳng thc
Như vy để chng minh bt đẳng thc
ab
ta ch cn chng minh
0ab
Tng quát hơn, khi so
sánh hai s, hai biu thc hoc chng minh mt bt đẳng thc, ta có th s dng các tính cht ca
bt đẳng thc được tóm tt trong bng sau
Tính cht
Tên gi
Điu kin Ni dung
ab acbc
Cng hai vế ca bt đẳng thc
vi mt s
0c
ab acbc
Nhân hai vế ca bt đẳng thc
vi mt s
0c
ab acbc
ac
cd
abcd
Cng hai bt đẳng thc cùng
chiu
0; 0ac
ab
cd
ac bd
Nhân hai bt đẳng thc cùng
chiu
*
n
21 21nn
ab a b

Nâng hai vế ca bt đẳng thc
lên mt lũy tha
*
n
0a
22nn
ab a b
0a
ab a b
Khai căn hai vế ca mt bt
đẳng thc
33
ab a b
Chú ý
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 262
Ta còn gp các mnh đề dng
ab
hoc
ab
Các mnh đề dng này cũng được gi là bt đẳng
thc. Để phân bit, ta gi chúng là các bt đẳng thc không ngt và gi các bt đẳng thc dng
ab
hoc
ab
là các bt đẳng thc ngt. Các tính cht nêu trong bng trên cũng đúng cho bt
đẳng thc không ngt. II– BT ĐẲNG THC GIA TRUNG BÌNH CNG VÀ TRUNG
BÌNH NHÂN
1. Bt đẳng thc Cô-si
Định lí
Trung bình nhân ca hai s không âm nh hơn hoc bng trung bình cng ca chúng

,,0.1
2
ab
ab a b

Đẳng thc
2
ab
ab
xy ra khi và ch khi ab
.
2. Các h qu
H qu 1
Tng ca mt s dương vi nghch đảo ca nó ln hơn hoc bng
2
1
2, 0.aa
a

H qu 2
Nếu
,
x
y
không âm và có tng không đổi thì tích
x
y
ln nht khi và ch khi
.
x
y
H qu 3
Nếu
,
x
y
không âm và có tích không đổi thì tng
xy
nh nht khi và ch khi
.
x
y
III – BT ĐẲNG THC CHA DU GIÁ TR TUYT ĐỐI
Điu kin Ni dung
0, ,
x
xxx x
0a
x
aaxa

x
axa
hoc
x
a
ababab

Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 263
B. CÂU HI TRC NGHIM
Dng1:Chngminhbtđẳngthcdavào địnhnghĩatínhcht
1. Phương pháp gii.
Để chng minh bt đẳng thc(BĐT)
AB³
ta có th s dng các cách sau:
Ta đi chng minh
0AB
. Để chng minh nó ta thường s dng các hng đẳng thc để phân
tích
AB- thành tng hoc tích ca nhng biu thc không âm.
Xut phát t BĐT đúng, biến đổi tương đương v BĐT cn chng minh.
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Loi 1: Biến đổi tương đương v bt đẳng thc đúng.
Ví d 1 : Cho hai s thc
,,abc
. Chng minh rng các bt đẳng thc sau
a)
22
2
ab
ab
+
£
b)
2
2
ab
ab
æö
+
÷
ç
£
÷
ç
÷
÷
ç
èø
c)

2
222
3 abc abc
d)

2
3a b c ab bc ca
Li gii
a) Ta có
22 2 22
2()0 2ab abab ab ab+- =- ³ +³ . Đẳng thc
ab=
.
b) Bt đẳng thc tương đương vi
2
0
2
ab
ab
æö
+
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
èø

2
22
24 0a abb ab ab (đúng) ĐPCM.
Đẳng thc xy ra
ab=
c) BĐT tương đương

222 222
3222abc abc abbcca 

222
0ab bc ca (đúng) ĐPCM.
Đẳng thc xy ra
abc==
d) BĐT tương đương
222
2223a b c ab bc ca ab bc ca

222
22 0abc abbcca

222
0ab bc ca
 (đúng) ĐPCM.
Đẳng thc xy ra
abc==
Nhn xét: Các BĐT trên được vn dng nhiu, và được xem như là "b đề" trong chng minh các bt đẳng
thc khác.
Ví d 2 : Cho năm s thc
,,,,abcde
. Chng minh rng
222 22
()abcdeabcde+++ +³ +++
.
Li gii
Ta có :
222 22
()abcdeabcde++++- +++=
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 264
222 2
22 22
()()( )()
444 4
aaa a
ab b ac c ad d ae e=-++-++-++-+
22 22
()()( )()0
2222
aaa a
bcde=- +- +- +- ³ đpcm.
Đẳng thc xy ra
2
a
bcde====
.
Ví d 3 : Cho
1ab ³
. Chng minh rng :
22
11 2
1
11
ab
ab
+
++
.
Li gii
Ta có
22 2 2
112 11 12
()()
111
11 1 1
ab ab ab
ab a b
+-= - + -
+++
++ + +
22 22
22 22 22
().
11
( 1)(1 ) ( 1)(1 ) 1 1 (1 )(1 )
aba abb ab b a abbaabba
ab ab
aabbab ba ba
--- --+-
=+=-=
++
++ ++ + + + +
2
22 22
()(1) ()(1)
.0
1
(1 )(1 ) (1 )(1 )(1 )
ababab abab
ab
ba abba
--- - -
== ³
+
++ + ++
(Do
1)ab ³
.
Nhn xét : Nếu
11b-< £ thì BĐT có chiu ngược li :
22
11 2
1
11
ab
ab
+
++
.
Ví d 4: Cho s thc
x
. Chng minh rng
a)
4
34xx b)
42
54
x
xx c)
12 4 9
1
x
xxx

Li gii
a) Bt đẳng thc tương đương vi
4
430xx-+³



2
32 2
1301230xxxx x xx 

22
1110xx



(đúng vi mi s thc
x
)
Đẳng thc xy ra khi và ch khi
1
x
.
b) Bt đẳng thc tương đương vi
42
450xx x

2
2
42 2 2
21 440 1 20xx xx x x 
Ta có


22
22
22
10, 20 1 20xx xx
Đẳng thc xy ra khi và ch khi
2
10
20
x
x


(không xy ra)
Suy ra

2
2
2
120xx ĐPCM.
c) Bt đẳng thc tương đương vi
12 9 4
10xxxx
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 265
+ Vi 1
x
: Ta có
12 9 4 12 4 5
111
x
xxx x x x x
1
x
nên
5
10,1 0xx do đó
12 9 4
10x xxx

.
+ Vi
1
x
: Ta có
12 9 4 9 3 3
1111xxxx xx xx
1
x
nên
3
10x
do đó
12 9 4
10xxxx-+-+>
.
Vy ta có
12 4 9
1xx xx++>+.
Ví d 5: Cho
,,abc là các s thc. Chng minh rng
a)
44
420ab ab+- +³
b)
()()
(
)
2
2
42
21 121ab ab++ + ³ +
c)
(
)
(
)
22 2 2
34211ab ab ab ba+-+³ ++ +
Li gii
a) BĐT tương đương vi
()( )
44 22 22
22420ab ab ab ab+- + - + ³
()
(
)
2
2
22
210ab ab- + -³ (đúng)
Đẳng thc xy ra khi và ch khi
1ab==.
b) BĐT tương đương vi
()( )( )
442 22
21 212 210abb abab++ + +- + +³
(
)
(
)
(
)
44 22 2 2 4 2
2242 410ab ab a abb a a+- + -+ +-+³
222 2 2 2
()2( 0)( 1)ab ab a- +- -³+ (đúng)
Đẳng thc xy ra khi và ch khi
1ab==.
c) BĐT tương đương vi
(
)
(
)
22 2 2
6284110ab ab ab ba+- +- ++ +³
() ()( )
22 2 22 2 2 2
4141 4141 2 0aab b bba a aabb
éùéù
- ++ ++- ++ ++-
êúêú
ëûëû
()()
(
)
2
2
2
22
21 21 0aab ba b-+ ++-+³- (đúng)
Đẳng thc không xy ra.
Ví d 6: Cho hai s thc
,xy tha mãn xy³ . Chng minh rng;
a)
(
)
(
)
3
33
4 xy xy-
b)
33
34 3xx yy-+³-
Li gii
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 266
a) Bt đẳng thc tương đương
(
)
(
)
(
)
3
22
40xyx xyy xy-++--³
(
)
()
(
)
(
)
2
22 2 2
40330xy x xyy xy xy x xyy
éù
éù
- ++ -- ³- + + ³
êú
ë
û
ëû
()
2
2
3
30
24
yy
xyx
éù
æö
êú
÷
ç
- ++ ³
÷
ç
êú
÷
÷
ç
èø
êú
ëû
(đúng vi
xy³
) ĐPCM.
Đẳng thc xy ra khi và ch khi
xy= .
b) Bt đẳng thc tương đương
33
334xy xy--
Theo câu a) ta có
()
3
33
1
4
xy xy -
, do đó ta ch cn chng minh
()
3
1
334
4
xy x y--
(*), Tht vy,
BĐT (*)
(
)
(
)
3
12 16 0xy xy- - -+³
(
)
(
)
(
)
2
2280xy xy xy
éù
-- - + --³
êú
ëû
(
)
(
)
2
240xy xy-- -+³ (đúng vixy³ )
Đẳng thc xy không xy ra.
Loi 2: Xut phát t mt BĐT đúng ta biến đổi đến BĐT cn chng minh
Đối vi loi này thường cho li gii không được t nhiên và ta thường s dng khi các biến có nhng ràng
buc đặc bit
* Chú ý hai mnh đề sau thường dùng
(
)
(
)
;0aaaab a b
éù
Î--£
ëû
(
)
*
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
,, ; 0**abc a b c a b cab a a a b b b
éù
Î---+---³
ëû
Ví d 1 : Cho a,b,c là độ dài ba cnh tam giác. Chng minh rng :
222
2( )abc abbcca++< ++ .
Li gii
Vì a,b,c là độ dài ba cnh tam giác nên ta có :
2
abc acbc c+> + > . Tương t
22
; bc ba b ca cb c+> +> cng ba BĐT này li vi nhau ta có đpcm
Nhn xét : * trong bài toán trên ta đã xut phát t BĐT đúng đó là tính cht v độ dài ba cnh ca tam
giác. Sau đó vì cn xut hin bình phương nên ta nhân hai vế ca BĐT vi c.
Ngoài ra nếu xut phát t BĐT
||ab c-< ri bình phương hai vế ta cũng có được kết qu.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 267
Ví d 2 : Cho
,, [0;1]abcÎ
. Chng minh :
222 2 2 2
1abc abbcca++£+ + +
Li gii
Cách 1:
222
,, [0;1] (1 )(1 )(1 ) 0abc a b cÎ- --³
22 22 2 2 222 2 2 2
1 ab bc ca abc a b c+ + + - ³ + + (*)
Ta có :
222 22 22 2 2 2 2 2
0; abc ab bc ca ab bc ca³++£++ nên t (*) ta suy ra
222 222222 2 2 2
11abc abbcca abbcca+ + £+ + + £+ + +
đpcm.
Cách 2: BĐT cn chng minh tương đương vi
(
)
(
)
(
)
222
a1 1 1 1bb cc a-+ -+ - £
,, 0;1abc
éù
Î
ëû
222
,,aabbcc£ £ £ do đó
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
222
111111a bb cc aabbcca-+ -+ - £ -+ -+ -
Ta ch cn chng minh
(
)
(
)
(
)
1111abbcca-+ -+ - £
Tht vy:
,, 0;1abc
éù
Î
ëû
nên theo nhn xét
(
)
** ta có
(
)
(
)
(
)
111 0abc a b c+- - -³
(
)
1abc abbcca++- + + £
(
)
(
)
(
)
1111abbcca-+ -+ - £
vy BĐT ban đầu được chng minh
Ví d 3 : Cho các s thc a,b,c tha mãn :
222
1abc++=. Chng minh :
2(1 ) 0abcabbcca abc++++ + + + ³.
Li gii
222
1,,[1;1]abc abc++= Î- nên ta có :
(1 )(1 )(1 ) 0 1 0a b c abcabbccaabc+++³+++++++³ (*)
Mt khác :
2
(1 )
01 0
2
abc
abcabbcca
+++
³++++ + + ³
(**)
Cng (*) và (**) ta có đpcm.
Ví d 4: Chng minh rng nếu
4, 5, 6abc³³³
222
90abc++= thì
16abc++³
Li gii
T gi thiết ta suy ra
9, 8, 7abc<<£ do đó áp dng
(
)
* ta có
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
4 9 0, 5 8 0, 6 7 0aa bb cc--£--£--£ nhân ra và cng các BĐT cùng chiu
li ta được:
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 268
222
a 13( ) 118 0bc abc++- +++ £
suy ra
()
222
1
118 16
13
abc a b c++³ + + + =
222
90abc++=
vy
16abc++³
du “=” xy ra khi 4, 5, 7abc===
Ví d 5: Cho ba s
,,abc thuc
1; 1
éù
-
ëû
và không đồng thi bng không. Chng minh rng
42 4
2012
242
2012 2012
3
2
ab bc
ba
ca
c
++
+
+
³
+
Li gii
Vì ba s
,,abc
thuc 1; 1
éù
-
ëû
nên
222
0,,1abc££
Suy ra
224
(1 )(1 ) 0bba-+-³
4442
1abab+- £ (*)
Mt khác
20 124412 20
,aabb³³ đúng vi mi ,ab thuc 1; 1
é
ù
-
ë
û
Suy ra
20124442 2401 22
ababa b ab+- + -³ (**)
T (*) và (**) ta có
2012 201 422
1baab£++ hay
2012
2012 20
42
12 2012
1
1
ba
b
c
ac++
++
³
Tương t ta có
2012
2012 20
42
12 2012
1
1
bc a
bac
+
++
+
³
2012
2012 20
42
12 2012
1
1
ca b
bac
+
++
+
³
Cng vế vi ta được
4 2 4 2012 2012 2012
2012 2012 201
24
2
2
3
3
ab bc ca b
b
ac
ac
++
++
+++
³
+
Hay
42 4
2012
242
2012 2012
3
2
ab bc
ba
ca
c
++
+
+
³
+
ĐPCM.
Dng toán 2: s dng bt đẳng thc cauchy(côsi) để chng minh bt đẳng thc và
tìm giá tri ln nht, nh nht.
1. Phương pháp gii.
Mt s chú ý khi s dng bt đẳng thc côsi:
* Khi áp dng bđt côsi thì các s phi là nhng s không âm
* BĐT côsi thường được áp dng khi trong BĐT cn chng minh có tng và tích
* Điu kin xy ra du ‘=’ là các s bng nhau
* Bt đẳng thc côsi còn có hình thc khác thường hay s dng
Đối vi hai s:
2
2
22 22
()
2; ;
22
xy
xy
x y xy x y xy
+
æö
+
÷
ç
£
÷
ç
÷
÷
ç
èø
.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 269
Đối vi ba s:
3
333
,
33
abc abc
abc abc
æö
++ ++
÷
ç
££
÷
ç
÷
÷
ç
èø
2. Các ví d minh ha.
Loi 1: Vn dng trc tiếp bt đẳng thc côsi
Ví d 1: Cho ,ab là s dương tha mãn
22
2ab+=
. Chng minh rng
a)
22
4
aba b
ba
ba
æöæ ö
÷÷
çç
++³
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èøè ø
b)
(
)
(
)
(
)
5
22
16 1 1ab ab a b + +
Li gii
a) Áp dng BĐT côsi ta có
22 22
2
2. 2, 2 .
ab ab a b ab
ba ba
ba ba
ab
= + ³ =
Suy ra
22
4aba b
ba
ba
ab
æöæ ö
÷÷
çç
++³
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èøè ø
(1)
Mt khác ta có
22 22
2221ab ab abab=+³ = £
(1)
T (1) và (2) suy ra
22
4
aba b
ba
ba
æöæ ö
÷÷
çç
++³
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èøè ø
ĐPCM.
Đẳng thc xy ra khi và ch khi
1ab==.
b) Ta có
(
)
(
)
(
)
5
223223
233ab a abba ab abb+=++ + + +
Áp dng BĐT côsi ta có
()
22 22
222 4a ab b ab a b ab++³ +=
()()()()()()
32 23 3223 22
33 233 41 1aab abb aababb abba+++³ + += + +
Suy ra
()( )()()
223223 22
2331611aabbaababb aba b++ + + +³ + +
Do đó
(
)
(
)
()
5
22
16 1 1ab ab a b + + ĐPCM.
Đẳng thc xy ra khi và ch khi
1ab==
.
Ví d 2: Cho
,,abc là s dương. Chng minh rng
a)
111
8abc
bca
æöæöæö
÷÷÷
ççç
+++³
÷÷÷
ççç
÷÷÷
÷÷÷
ççç
èøèøèø
b)
22222 2
(1 ) (1 ) (1 ) 6abbcca abc++ ++ + ³
c)
()
3
3
(1 )(1 )(1 ) 1abc abc+++³+
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 270
d)
22 2 333
abc bac cab a b c++£++
Li gii
a) Áp dng BĐT côsi ta có
111
2, 2, 2
ab c
abc
bbccaa
+³
Suy ra
111
8.. 8
abc
abc
bca bca
æöæöæö
÷÷÷
ççç
+++³ =
÷÷÷
ççç
÷÷÷
÷÷÷
ççç
èøèøèø
ĐPCM.
Đẳng thc xy ra khi và ch khi
abc==.
b) Áp dng BĐT côsi cho hai s dương ta có
22
122aaa =, tương t ta có
22
12,12bbcc +³
Suy ra
(
)
22222 2 222
(1 ) (1 ) (1 ) 2abbcca abbcca++ ++ + ³ ++
Mt khác, áp dng BĐT côsi cho ba s dương ta có
222 222
3.. 3ab bc ca abbcca abc++ ³ =
Suy ra
22222 2
(1 ) (1 ) (1 ) 6abbcca abc++ ++ + ³ . ĐPCM.
Đẳng thc xy ra khi và ch khi
1abc===.
c) Ta có
(
)
(
)
(1 )(1 )(1 ) 1abc abbccaabcabc+++=+++++++
Áp dng BĐT côsi cho ba s dương ta có
()
2
33
3.. 3ab bc ca ab bc ca abc++ ³ =
3
3abc abc++³
Suy ra
()
()
23
33 3
(1 )(1 )(1 ) 1 3 3 1a b c abc abc abc abc+++³+ + +=+ ĐPCM
Đẳng thc xy ra khi và ch khi
abc==.
d) Áp dng BĐT côsi cho hai s dương ta có
22 22 22
,,
222
bc ac ab
abc a bac b cab c
æö æö æö
+++
÷÷÷
ççç
£££
÷÷÷
ççç
÷÷÷
÷÷÷
ççç
èø èø èø
Suy ra
22 2222
22 2
2
ab ba ac ca bc cb
abc bac cab
+++++
++£
(1)
Mt khác theo BĐT côsi cho ba s dương ta có
333 333 333
22 2
,, ,
333
aab bba aac
ab ba ac
++ ++ ++
£££
33 3 333 333
222
,,
333
cca bbc ccb
ca bc cb
++ ++ ++
£££
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 271
Suy ra
()
22 2222 333
2ab ba ac ca bc cb a b c++++ ++
(2)
T (1) và (2) suy ra
22 2 333
abc bac cab a b c++£++
Đẳng thc xy ra khi và ch khi
abc==
.
Ví d 3: Cho
,,,abcd là s dương. Chng minh rng
a)
4
4
abcd
abcd
+++
³
b)
()()
33 3 3
16
abcd
abbc
bcda
æö
÷
ç
+++ +
÷
ç
÷
÷
ç
èø
c)
3
8
4.
()()()
abc abc
abbcca
abc
++
+++
Li gii
a) Áp dng BĐT côsi ta có
2, 2dab abcd c +³
4
2. 2dab cd ab cd abc =
Suy ra
4
22
44
abcd ab cd
abcd
+++ +
³³
ĐPCM.
Du bng xy ra khi và ch khi
abcd===.
b) Áp dng câu a) ta có
4
33 33 3333
4
4...
abcd abcd
bcda bcda
abcd
+++ ³ =
Suy ra
()()
33 3 3
4
.2 .2 16
abcd
abcd ab cd
bcda
abcd
æö
÷
ç
+++ + +³ =
÷
ç
÷
÷
ç
èø
ĐPCM
Đẳng thc xy ra khi và ch khi
abcd===.
c) Áp dng câu a) ta có
()
++
=+
+++
æö
++
++
÷
ç
³=
÷
ç
÷
÷
ç
+++ +++
èø
3
3
3
4
4
3
8
3.
()()()
3
8
8
44
()()() 27()()()
3
abc abc
VT
abbcca
abc
abc
abc abc
abbcca abbcca
abc
Như vy ta ch cn chng minh
()
3
4
8
44
27( )( )( )
abc
abbcca
++
³
+++
(
)
(
)
(
)
(
)
3
827abc abbcca++³ ++ + (*)
Áp dng BĐT côsi cho ba s ta có
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 272
()()()
(
)
(
)
(
)
(
)
33
8
327
ab bc ca abc
abbcca
æö
+++++ ++
÷
ç
÷
ç
+++£ =
÷
ç
÷
÷
ç
èø
Suy ra BĐT (*) đúng nên BĐT ban đầu đúng. ĐPCM.
Đẳng thc xy ra khi và ch khi
abc==.
Nhn xét: BĐT câu a) là bt đẳng côsi cho bn s không âm. Ta có BĐT côsi cho
n
s không âm như sau:
Cho
n s không âm , 1,2,...,
i
ai n= .
Khi đó ta có
12
12
...
...
n
n
n
aa a
aa a
n
+++
³
.
Ví d 4: Cho
,,abc là s dương tha mãn
222
3abc++=
. Chng minh rng
a)
222
3ab bc ca++ £
b)
222
3
4
333
ab bc ca
cab
++£
+++
Li gii
a) Ta có
(
)
22 22
2
222 44 224
22 992abc abc ab bc cb++=+++++=
(1)
Áp dng BĐT côsi ta có
44 2244 224 4 22
2, 2, 2ab abbc bcca ca +³ +³
Cng vế vi vế li ta được
444 222222
abcabbcca++³ + + (2)
T (1) và (2) ta có
22 22 2 2
3ab bc ca++ £ (3)
Áp dng BĐT côsi ta có
222 222 2
2. 2aab aab ab =, tương t ta có
222 2222 2
2, 2b bc bc c ca ca +³
Cng vế vi vế ta được
(
)
22 2222 222 2 2 2
2ab bc ca ab bc cabc a+++³ ++++ (4)
T gi thiết và (3), (4) suy ra
222
3ab bc ca++ £
ĐPCM
Đẳng thc xy ra khi và ch khi
1abc===.
b) Áp dng BĐT côsi ta có
( )()()()()
2222222
333 3 3 233abcbcbc+=+-- =- +- ³ - -
()()
22 2 2 2 2
222222222
22
11 1
.
24 4
33333
23 3
bc bc b c b c b c
acbcbbaca
bc
æöæ ö
÷÷
çç
£ = £ + = +
÷÷
çç
÷÷
çç
÷÷
+----++
èøè ø
--
Tương t ta có
22 2 2
22222 22222
11
,
44
33
ab a b ca c a
cacbc bcbab
æöæö
÷÷
çç
£+ £+
÷÷
çç
÷÷
çç
÷÷
++++++
èøèø
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 273
Cng vế vi vế ta được
222
3
4
333
ab bc ca
cab
++£
+++
ĐPCM.
Đẳng thc xy ra khi và ch khi
1abc===.
Loi 2: Kĩ thut tách, thêm bt, ghép cp.
Để chng minh BĐT ta thường phi biến đổi (nhân chia, thêm, bt mt biu thc) để to biu
thc có th gin ước được sau khi áp dng BĐT côsi.
Khi gp BĐT có dng
xyzabc++³++
(hoc
xyz abc³
), ta thường đi chng minh
2xy a (hoc
2
ab x£ ), xây dng các BĐT tương t ri cng(hoc nhân) vế vi vế ta suy
ra điu phi chng minh.
Khi tách và áp dng BĐT côsi ta da vào vic đảm bo du bng xy ra(thường du bng xy ra
khi các biến bng nhau hoc ti biên).
Ví d 1: Cho
,,abc
là s dương. Chng minh rng:
a)
ab bc ac
abc
cab
++ ³++
b)
22 2
111abc
abc
bca
++ ³++
Li gii
a) Áp dng BĐT côsi ta có
2. 2
ab bc ab bc
b
ca ca
=
Tương t ta có
2, 2
bc ac ac ba
ca
ab bc
.
Cng vế vi vế các BĐT trên ta được
()
22
ab bc ac ab bc ac
abc abc
cab cab
æö
÷
ç
++ ³ ++ ++ ³++
÷
ç
÷
÷
ç
èø
ĐPCM
Đẳng thc xy ra khi
abc== .
b) Áp dng BĐT côsi ta có
22
112
2.
aa
aab
bb
=
Tương t ta có
22
12 12
,
bc
bc ca
ca
+³
Cng vế vi vế các BĐT trên ta được
22 2 22 2
111222 111abc abc
abcabc abc
bca bca
+++++³++++ ³++
ĐPCM.
Đẳng thc xy ra khi
abc== .
Ví d 2: Cho
,,abc dương sao cho
222
3abc++=. Chng minh rng
a)
33 33 3 3
3
ab bc ca
abc
cab
++ ³
b)
3
ab bc ca
cab
++ ³.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 274
Li gii
a) Áp dng BĐT côsi ta có
33 33 33 33
3
2. 2
ab bc ab bc
bac
ca ca
=
Tương t ta có
33 33 33 33
33
2, 2
bc ca ca ab
abc a bc
ab bc
Cng vế vi vế ta có
()
33 33 3 3
222
22
ab bc ca
abc a b c
cab
æö
÷
ç
++ ³ ++
÷
ç
÷
ç
÷
èø
33 33 3 3
3
ab bc ca
abc
cab
++³. ĐPCM
Đẳng thc xy ra khi
1abc=== .
b) BĐT tương đương vi
2
9
ab bc ca
cab
æö
÷
ç
++ ³
÷
ç
÷
÷
ç
èø
()
22 2 22 2
222
29 3
ab bc ca ab bc ca
abc
cab cab
æö æö æö æö æö æö
÷÷÷ ÷÷÷
ççç ççç
+++++³++³
÷÷÷ ÷÷÷
ççç ççç
÷÷÷ ÷÷÷
÷÷÷ ÷÷÷
ççç ççç
èø èø èø èø èø èø
Áp dng BĐT côsi ta có
22 22
2
2. 2
ab bc ab bc
b
ca ca
æö æö æöæö
÷÷ ÷÷
çç çç
=
÷÷ ÷÷
çç çç
÷÷ ÷÷
÷÷ ÷÷
çç çç
èø èø èøèø
Tương t ta có
22 22
22
2, 2a
bc ca ca ab
c
ab bc
æö æö æö æö
÷÷ ÷÷
çç çç
÷÷ ÷÷
çç çç
÷÷ ÷÷
÷÷ ÷÷
çç çç
èø èø èø èø
Cng vế vi vế và rút gn ta được
22 2
3
ab bc ca
cab
æö æö æö
÷÷÷
ççç
++ ³
÷÷÷
ççç
÷÷÷
÷÷÷
ççç
èø èø èø
ĐPCM.
Đẳng thc xy ra khi
1abc=== .
Ví d 3: Cho
,,abc
là s dương tha mãn 3abc++=. Chng minh rng
a)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
8333abbcca a b c+++£+ ++
b)
(
)
(
)
(
)
32 32 32abcabc---£
Li gii
a) Áp dng BĐT côsi ta có
()()
(
)
(
)
(
)
22
3
24
ab bc a
abbc
æö
+++ +
÷
ç
÷
ç
++£ =
÷
ç
÷
÷
ç
èø
Tương t ta có
()()
(
)
()()
(
)
22
33
,
44
ca
bcca caab
++
++£ + +£
Nhân vế vi vế li ta được
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
22
64 3 3 3abbcca a b c
éùéù
+++£ + ++
ëûëû
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 275
Suy ra
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
8333abbcca a b c+++£+ ++ ĐPCM
Đẳng thc xy ra khi
1abc===
.
b) * TH1: Vi
(
)
(
)
(
)
32 32 32 0abc---£: BĐT hin nhiên đúng.
* TH2: Vi
(
)
(
)
(
)
32 32 32 0abc--->:
+ Nếu c ba s
(
)
(
)
(
)
32,32,32abc---
đều dương. Áp dng BĐT côsi ta có
()()
(
)
(
)
2
2
32 32
32 32
2
ab
ab c
æö
-+-
÷
ç
÷
ç
--£ =
÷
ç
÷
÷
ç
èø
, tương t ta
(
)
(
)
(
)
(
)
22
32 32 ,32 32bca cab--£--£
Nhân vế vi vế ta được
(
)
(
)
(
)
2
222
32 32 32abcabc
éù
---£
ëû
Hay
(
)
(
)
(
)
32 32 32abcabc---£
.
+ Nếu hai trong ba s
(
)
(
)
(
)
32,32,32abc--- âm và mt s dương. Không mt tính tng quát gi s
32 0,32 0ab-< -<
suy racó 62 2 0 0ab c--<<(không xy ra)
Vy BĐT được chng minh.
Đẳng thc xy ra
1abc===
.
Ví d 4: Cho
,,abc
là s dương. Chng minh rng
22 2
2
abcabc
bcca ab
++
++³
++ +
.
Li gii
Áp dng BĐT Côsi cho hai s thc dương ta có :
22
2.
44
abc abc
a
bc bc
++
=
++
.
Tương t ta có
22
;
44
bca cab
bc
ca ab
++
++
.
Cng ba BĐT này li vi nhau ta đươc :
22 2
2
abcabc
abc
bcca ab
++
+++ ³++
++ +
22 2
2
abcabc
bcca ab
++
+
++ +
Đẳng thc xy ra
abc== .
Lưu ý :Vic ta ghép
2
4
abc
bc
+
+
+
đánh giá như trên là vì nhng lí do sau:
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 276
Th nht là ta cn làm mt mu s các đại lượng vế trái (vì vế phi không có phân s), chng hn đại
lượng
2
a
bc+
khi đó ta s áp dng BĐT côsi cho đại lượng đó vi mt đại lượng cha bc+ .
Th hai là ta cn lưu ý ti điu kin xy ra đẳng thc BĐT côsi là khi hai s đó bng nhau. Ta d đoán du
bng xy ra khi
abc== khi đó
2
2
aa
bc
=
+
2bc a+= do đó ta ghép như trên.
Ví d 5: Cho
,,abc là s dương tha mãn
3abc++=
. Chng minh rng:
a)
32
2
111
abc
bca
++ ³
+++
b)
33 3
3
3332
abc
bca
++ ³
+++
Li gii
a) Đặt
111
abc
P
bca
=++
+++
Áp dng BĐT côsi ta có
(
)
(
)
3
21 21
32
3..
442
11 11
ab ab
aa aa a
bb bb
++
++ ³ =
++ ++
Tương t ta có
(
)
(
)
21 21
32 32
,
42 42
11 11
bc ca
bb bcc c
cc aa
++
++ ³ ++ ³
++ ++
Cng vế vi vế ba BĐT trên ta được
()()
232
2
42
Pabbccaabc abc++++++³ ++
()
15 2 2
88
Pabbcca³ - ++
(vì 3abc++=)
Mt khác ta có
(
)
(
)
2
3abc abbcca++ ³ + + (theo ví d 1)
Do đó
3ab bc ca++ £
Suy ra
15 2 2 3 2
.3
88 2
P³ - =
ĐPCM.
Đẳng thc xy ra
1abc===.
b) Đặt
33 3
333
abc
Q
bca
=++
+++
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 277
Ta có
(
)
(
)
(
)
222
333
abc
Q
ab bc ca
=++
+++
Áp dng BĐT côsi ta có
(
)
(
)
4324343ab ab a b+= +£++
Suy ra
(
)
22
4
43
3
aa
ab
ab
³
++
+
, tương t ta có
(
)
(
)
222 2
44
,
43 43
33
bbc c
bc ca
bc ca
³³
++ ++
++
Cng vế vi vế li ta được
222
444
434343
abc
QL
ab bc ca
³++=
++ ++ ++
Áp dng BĐT côsi ta có
() ()
22
41 41
432 .43
4 3 16 4 3 16
aa
ab ab a
ab ab
+++³ ++=
++ ++
Tương t ta có
() ()
22
41 41
43, 43
4 3 16 4 3 16
bc
bc b ca c
bc ca
+++³ +++³
++ ++
Cng vế vi vế li ta được
()
1
59
16
Labc abc
éù
++++³++
ëû
3abc++= nên
3
2
L ³
suy ra
3
2
Q ³
ĐPCM
Đẳng thc xy ra
1abc===.
Ví d 6: Cho
,,abc là s dương tha mãn 1abc = . Chng minh rng
()
222
111
32abc
abc
+++³ ++
.
Li gii
Ta có
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
222
11 11 11 1 1 10ab bc ca a b c
éùéùéù
-- -- --=- - -³
ëûëûëû
Do đó không mt tính tng quát gi s
(
)
(
)
(
)
(
)
110 1 2 12a b ab a b ab c a b c--³+³+ ++³++
Do đó ta ch cn chng minh
()
222
111
32 1ab c
abc
+++³ ++
()
222
111
12ab c
abc
+++³ +
Áp dng BĐT côsi ta có
22 2
11 2 1 2
2, 1 2cab
ab c
ab c
= +³=
(do 1abc = )
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 278
Cng vế vi vế ta được
()
222
111
12ab c
abc
+++³ +
ĐPCM.
Đẳng thc xy ra
1abc===.
Ví d 7: Tìm giá tr nh nht ca biu thc
a)
(
)
2
1
()
2
x
fx
x
-
=
-
vi 2x > b)
(
)
2
1
() 2
1
gx x
x
=+
+
vi 1x >-
c)
()
3
hx x
x
=+
vi 2x ³ d)
()
2
1
2kx x
x
=+
vi
1
0.
2
x
Li gii
a) Ta có
2
21 1
() 2 2
22
xx
fx x
xx
-+
==-++
--
Do
2x > nên
1
20, 0
2
x
x
-> >
-
. Áp dng BĐT côsi ta có
()
11
222.2
22
xx
xx
-+ ³ - =
--
Suy ra
(
)
4fx ³
Đẳng thc xy ra
()
2
1
2211
2
xxx
x
-= - ==
-
(loi) hoc 3x = (tha mãn)
Vy
(
)
min 4fx = khi và ch khi 3x = .
b) Do
1x >-
nên
10x +>
. Áp dng BĐT côsi ta có
()()
(
)
()()
(
)
3
22
11
() 1 1 2 3 1. 1. 2 1
11
gx x x x x
xx
=++++ -³ + + -=
++
Đẳng thc xy ra
(
)
()
3
2
1
1110
1
xxx
x
+= + ==
+
(tha mãn)
Vy
(
)
min 1gx = khi và ch khi 0x = .
c) Ta có
()
33
44
xx
hx
x
æö
÷
ç
=+ +
÷
ç
÷
÷
ç
èø
Áp dng BĐT côsi ta có
33 33
2. 3
44
xx
xx
=
Mt khác
2x ³ suy ra
()
33 2 7
3
44 42
xx
hx
x
æö
÷
ç
=+ +³+=
÷
ç
÷
÷
ç
èø
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 279
Đẳng thc xy ra
33
2
4
2
x
x
x
x
ì
ï
ï
=
ï
=
í
ï
ï
=
ï
î
Vy
()
7
min
2
hx =
khi và ch khi 2x = .
d) Ta có
()
22
17
88
kx x x
xx
=++ +
Áp dng BĐT côsi ta có
3
22
113
3..
2
88
xx xx
xx
++ ³ =
Mt khác
2
177
0
22
8
x
x
³
suy ra
()
37
5
22
kx ³+=
Đẳng thc xy ra
2
1
1
8
1
2
2
x
x
x
x
ì
ï
ï
=
ï
ï
=
í
ï
ï
=
ï
ï
î
Vy
(
)
min 5kx = khi và ch khi
1
2
x =
.
Loi 3: Kĩ thut tham s hóa
Nhiu khi không d đoán được du bng xy ra(để tách ghép cho hp lí) chúng ta cn đưa tham s vào ri
chn sau sao cho du bng xy ra.
Ví d 1: Cho
,,abc là s dương tha mãn
222
1abc++=. Tìm giá tr ln nht ca
(
)
(
)
12 12Aabc=+ +
Phân tích
Rõ ràng ta s đánh giá biu thc
A để làm xut hin
222
abc++
.
Trước tiên ta s đánh giá
a qua
2
a
bi
2
22
22
a
am ma a m
m
£+
(vi
0m >
)
Do
,bc
bình đẳng nên d đoán du bng
A
đạt giá tr nh nht khi
bc=
nên ta đánh giá
22
2bc b c£+.
Suy ra
()
2
22
11
a
Am bcB
m
æö
÷
ç
£++ ++=
÷
ç
÷
ç
÷
èø
. Tiếp tc ta s s dng BĐT côsi dưới dng
2
2
xy
xy
æö
+
÷
ç
£
÷
ç
÷
÷
ç
èø
để là xut hin
222
abc++ nên ta s tách như sau
()()
(
)
(
)
2
22 22
22 22
1
11
1
2
amm bc
Bammbc
mm
æö
+ + +++
÷
ç
÷
ç
=++++£
÷
ç
÷
÷
ç
èø
Suy ra
()
2
2
1
A2
4
mm
m
£++
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 280
Du bng xy ra khi
22 22
,, 1ambca m m b c==++=++
222
1abc++=.
T đây ta có
2
3
m =
. Do đó ta có li gii như sau:
Li gii
Áp dng BĐT côsi ta có
2
2
44 3 2
2
93 2 3
a
aaa £ +
22
2bc b c£+
Suy ra
()
2
22
32
11
23
a
Abc
æö
÷
ç
£++ ++
÷
ç
÷
ç
÷
èø
Áp dng BĐT côsi ta có
() ()
2
222
2
22 2 22
10
1
32 3 10 3 98
9
11 1
23 2 9 2 2 27
abc
a
bc a bc
æö
÷
ç
++++
÷
ç
æö
æö
÷
ç
÷
÷
÷
ç
ç
ç
÷
++ + + = + + + £ =
÷
÷
ç
ç
ç
÷
÷
÷
ç
÷
ç÷
ç
÷
èø
èø
ç
÷
÷
ç
÷
ç
èø
Suy ra
98
A
27
£
, đẳng thc xy ra khi và ch khi
222
222
2
3
2
3
10
5
1
9
18
1
a
a
bc
abc
bc
abc
ì
ï
ï
=
ï
ì
ï
ï
ï
ï
=
ï
ï
=
ï
ï
ïï
íí
ïï
ïï
+=++
==
ïï
ïï
ï
î
ï
ï
++=
ï
ï
î
Vy
98
max
27
A =
khi và ch khi
2
3
a =
5
18
bc==
.
Ví d 2: Cho
,,abc
là s dương tha mãn
2
243 68abc++ =. Tìm giá tr nh nht ca
223
Aa b c=++.
Phân tích
Ta cn đánh giá biu thc
A qua biu thc
2
243abc++ . Do đó ta s cho thêm vào các tham s vào
đánh giá như sau (
,,mnp
dương)
22 22
2, 2am ambn bn +³
33
32
43
22
cc
ppc++ ³
Suy ra
223 2 2 3
42 23a b c m n p am bn pc+++ + + ³ + + (*)
Để
2
223am bn pc++
có th bi s ca
2
243abc++ thì
223
243 2
mnp n
mp====
Mt khác du bng BĐT (*) xy ra khi
,,2ambnc p===
Hay
(
)
(
)
2
,2,2 2 4.2 32 68ambmcm m m m== =+ + =
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 281
2
12 10 68 0 2mm m+-==
(nhn) hoc
17
6
m =-
(loi)
Suy ra
2, 4pn== do đó ta có li gii như sau
Li gii
Áp dng bĐT côsi ta có
22
44, 168aab b + ³
33
2
32 6
22
cc
c++³
Cng vế vi vế ta được
223 2
52 4 8 6abc a bc+++ ³ ++ , kết hp vi
2
243 68abc++ =
Suy ra
223
84abc++³
Đẳng thc xy ra khi và ch khi
2, 4, 4abc===
Vy
min A 84 2, 4, 4abc== = =.
Ví d 3: Tìm giá tr nh nht ca các biu thc sau
a)
2
3
3
1
xx
A
x
-+
=
-
vi 1x <
b)
22
421 310Bxx xx=-+ + --+ + vi 25x £.
Li gii
a) Ta có
(
)
(
)
2
2
3
11
xx
A
xx x
-+
=
-++
Áp dng BĐT côsi cho hai s dương ta có
()
()
()
(
)
2
2
22
21 1
11 3
1121.1
2
22 22
xxx
xx
xx x x x x
-+++
-+
-++= - ++£ =
Suy ra
2
2
3
22
3
22
xx
A
xx
-+
³=
-+
Đẳng thc xy ra khi và ch khi
()
22
313
21 1 3 1 0
2
xxx x x x
-
-=+++-==
Vy
1
min A 2 2
x <
= khi
313
2
x
-
=
b) Ta có
22
11 11
( 3)(7 ) ( 2)(5 )
421 310
xx
B
xxxx
xx xx
++
==
+-++-
-+ + +-+ +
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 282
Vi
25x £
thì 11 ; 3 ; 7 ; 2 ; 5xx xx x++-+- là các s không âm nên theo BĐT côsi ta
có :
11(26)(7)13
(3)(7) (26)(7)
2
22 22
xxx
xx xx
æö
++- +
÷
ç
+-= +-£ =
÷
ç
÷
÷
ç
èø
(1)
11(24)(5)9
(2)(5) (24)(5)
2
22 22
xxx
xx xx
æö
++- +
÷
ç
+-= +-£ =
÷
ç
÷
÷
ç
èø
(2)
T (1) và (2) suy ra
11
( 3)(7 ) ( 2)(5 )
2
x
xxxx
+
+-++-£
, t đó ta có 2B ³ .
Du bng xy ra
(1) và (2) đồng thi xy ra du bng
1
3
x=
.
Vy
25
1
min 2
3
x
Bx
£
==.
Loi 4: Kĩ thut côsi ngược du.
Ví d 1: Cho ,,abc là các s thc dương. Tìm giá tr ln nht ca
222
bc ca ab
P
abcbcacab
=++
+++
.
Li gii
Áp dng BĐT côsi ta có
11
11
22
22
bc a a
abc
abc abc
æöæö
÷÷
çç
=- £-
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
++
èøèø
++
Tương t ta có
11
1, 1
22
22
ca b ab c
abc abc
bca cab
æö æö
÷÷
çç
£- £-
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
++ ++
èø èø
++
Cng vế vi vế các BĐT trên ta được
1
31
2
abc
P
abcabcabc
æö
÷
ç
£- - - =
÷
ç
÷
÷
ç
++ ++ ++
èø
Đẳng thc xy ra khi và ch khi
abc==
Vy
min 1Pabc= ==
Ví d 2: Cho
,,abc
là các s thc không âm tha mãn 3abc++=. Chng minh rng
a)
22 2
3
2
111
abc
bca
++ ³
+++
.
b)
222
33 3
1
222
abc
abbcca
++ ³
+++
Li gii
a) Áp dng BĐT côsi ta có:
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 283
()
22
22
22 2
1
22
11 1
abb
aababab
aaa
b
bb b
+-
==-³-=-
++ +
Tương t ta có
2
2
1
bbc
b
c
³-
+
2
2
1
cca
c
a
³-
+
Cng vế theo vế các BĐT trên ta được:
22 2
3
22
111
a b c abbcca abbcca
abc
bca
++ ++
++ ³++- =-
+++
Mt khác ta có
(
)
(
)
2
33abc abbcca abbcca++ ³ + + + + £.
Do đó
22 2
33
3
22
111
abc
bca
++ ³-=
+++
ĐPCM.
Đẳng thc xy ra khi và ch khi
1abc===
b) Theo bt đẳng thc Côsi ta có :
()
33
3
232
33
3
6
22
22
3
22
3
aa b ab
aabba
aa
ab ab
ab
+-
-=-
++
.
Tương t ta có
33
22
33
22
,
33
22
bcbcac
bc
bc ca
³- ³-
++
Cng vế theo vế các BĐT trên ta được:
()
222
333
222
33 3
2
3
222
abc
abc ba ac cb
abbcca
++ ³++- ++
+++
Mt khác
3abc++=
do đó ta ch cn chng minh:
333
22 2
3ba cb ac++ £.
Tht vy, theo bt đẳng thc Côsi ta có :
()
3
2
12
.1
33
ab b
ba ba a
+
£++=
Tương t ta có
33
22
22
,
33
bc c ca a
cb ac
++
££
Cng vế theo vế các BĐT trên ta có:
()()
333
22 2
222 2 1
3333 3
ab b bc c ca a
ba cb ac ab bc ca a b c
+++
++ £ + + = +++++
T đó suy ra:
333
22 2
21
.3 .3 3
33
ba cb ac++ £+=
ĐPCM.
Đẳng thc xy ra khi và ch khi
1abc===.
Ví d 3: Cho
,,abc là các s thc không âm tha mãn
222
1abc++=.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 284
Chng minh rng
1
111
cba
ab ac bc
++³
+++
Li gii
Đặt
111
cba
P
ab ac bc
=++
+++
Áp dng BĐT côsi ta có
(
)
(
)
11 2 4
2
ca cb
cabcabc cacb
ccc c
ab ab
ab
+
=- ³- =- ³-
++
Tương t ta ta có
,
1414
b ba bc a ab ac
ba
ac bc
++
³- £-
++
Cng vế theo vế các BĐT trên ta được:
2
ab bc ca
Pabc
++
³++-
Mt khác
(
)
(
)
2
222
112abc abc abbcca++= ++ =+ ++
(*)
Hay
(
)
2
1
2
abc
ab bc ca
++ -
++ =
Suy ra
(
)
2
(1)(3)
1
4
1
4
abc a
abc
Pa
b
b
c
c
++ -
³++-
++- ---
+=
(1)
T gi thiết ta có
,, [0;1] 3 0abc a b cÎ---³ (2)
Và t (*) suy ra
1abc++³
(3)
T (1), (2) và (3) suy ra
1P ³ . ĐPCM
Du bng xy ra khi và ch khi trong ba s a, b, c có mt s bng 1 và hai s còn li bng 0.
Dng 3: đặt n ph trong bt đẳng thc.
1. Phương pháp gii.
Điu quan trng trong kĩ thut này là phát hin ra n ph (n ph có th
(
)
(
)
(
)
,, , ,, , ,,xfabcygabczhabc===
hoc là ch mt n ph
(
)
;;tfabc=
). n ph
th có ngay trong biu thc ca bt đẳng hoc qua mt s phép biến đổi, đánh giá.
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1: Cho các s dương
,,.abc
a) Chng minh rng
68 32
7
2
ab b c a bc
abc ab bc
++++
++ ³
++ + +
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 285
b) Tìm giá tr nh nht ca
4a 16
ab bc ca
P
abcbc ca b
++ +
=+ +
++ ++ ++
.
Li gii
a) Đặt
,2,x abcy abz bc=++ = + =+
Suy ra
,2 2,2axzb xy zc xyz=- =- ++ = --
Bt đẳng thc tr thành
424
7
xyz x y zxy
xyz
-+ + - + +
++³
44
12 7
yz x zxy
xx y y zz
- + + + - + + + ³
44z
10
yx zx y
xy xz yz
æöæöæö
÷÷ ÷
ççç
+ +++ +³
÷÷ ÷
ççç
÷÷ ÷
÷÷ ÷
ççç
èøèøèø
(*)
Áp dng BĐT côsi ta có
44z
4, 2, 4
yx zx y
xy xz yz
+³ +³
Suy ra BĐT (*) đúng. ĐPCM.
Đẳng thc xy ra
2
22
2
xy
xz
xy z
zy
ì
=
ï
ï
ï
ï
=
==
í
ï
ï
=
ï
ï
î
suy ra không tn ti ,,.abc
Du đẳng thc không xy ra.
b) Đặt
,4,16xabcybc azca b=++ =++ =++
Suy ra
21 5
,,
315 15
yx zx x yz
abc
-- --
===
Khi đó ta có
65 4 16
15 3 15
xyz xy xz
P
xyz
-+ + - -
=++
4164
3315155
yxz x
P
xy y z
=+++-
Áp dng BĐT côsi ta có
44z16 8
,
333151515
yx y
xy y z
+ ³
Suy ra
48416
3155 15
P ³+ -=
, đẳng thc xy ra
55
42
37
bc
xyza====
Vy
16
min
15
P =
khi và ch khi
55
37
bc
a ==
.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 286
Ví d 2: Cho
,,abc
là ba cnh ca tam giác có chu vi là
2p
. Chng minh rng
abcbccaab
pa pb pc pa pb pc
+++
++³ + +
--- - - -
Li gii
Đặt
;;xpaypbzpc=- =- =-suy ra ;;ayzbzxcxy=+ =+ =+.
Do
,,abc
là ba cnh ca tam giác nên
,,xyz
dương
Bt đẳng thc cn chng minh được đưa v dng:
222
yz zx xy yz zx xy
xyz x y z
+++ + + +
+ + ³+ ++ ++
Áp dng bt đẳng thc côsi ta có:
42 2 4 6
yz yz yz
xxx
æö
+++
÷
ç
+ +=+
÷
ç
÷
÷
ç
èø
Tương t ta có
42 6,42 6
zx zx xy xy
yy z z
++ ++
+ +£+
Cng vế vi vế các BĐT trên ta được
42 2 2 18
yz zx xy yz zx xy
xyzxyz
æö
++++++
÷
ç
÷
+++++ £+++
ç
÷
ç
÷
÷
ç
èø
Vì vy ta ch cn chng minh
1
18
4
yz zx xy yz zx xy
xyz xyz
æö
+++ ++ +
÷
ç
++³ +++
÷
ç
÷
÷
ç
èø
6
yz zx xy
xyz
+++
+.
Ta có
yzzxxy yx yz xz
x y z xyzyzx
æöæöæö
++ +
÷÷÷
ççç
++=+++++
÷÷÷
ççç
÷÷÷
÷÷÷
ççç
èøèøèø
Áp dng BĐT côsi ta có
2. 2, 2, 2
yx yx yz xz
xy xy zy zx
=
Suy ra
6
yz zx xy
xyz
++ +
++³. ĐPCM.
Đẳng thc xy ra khi và ch khi
abc== hay tam giác đều.
Nhn xét : Đối vi BĐT có gi thiết
,,abc là ba cnh ca tam giác thì ta thc hin phép đặt n ph
,,
22 2
abc abc abc
xyz
+- -+ -++
=== thì khi đó ;;ayzbzxcxy=+ =+ =+
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 287
,,xyz dương. Ta chuyn v bài toán vi gi thiết ,,xyz dương không còn ràng buc là ba cnh ca tam
giác.
Ví d 3: Cho
,,xyz
là s dương. Chng minh rng
()
3
333
1590
23
1331
xyz xyz++³ ++
Li gii
Ta có BĐT
333
23
xyz
xyz xyz xyz
æöæöæö
÷÷÷
ççç
+ + ³
÷÷÷
ççç
÷÷÷
÷÷÷
ççç
++ ++ ++
èøèøèø
Đặt
,, ,,
xyz
abc abc
xyz xyz xyz
===
++ ++ ++
dương và
1abc++=
BĐT tr thành
333
1590
23
1331
abc++³
Áp dng BĐT côsi ta có
33
3
6618
11 11 11
aa
æö æö
÷÷
çç
++³
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èø èø
,
33
3
3318
22 2
11 11 11
bb
æö æö
÷÷
çç
++³
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èø èø
,
33
3
2218
33 3
11 11 11
cc
æö æö
÷÷
çç
++³
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èø èø
Cng vế vi vế các BĐT trên ta được
()
333
588 18 18
23
1331 11 11
abc abc+++ ³ ++=
Suy ra
333
1590
23
1331
abc++³
.
Nhn xét: Phương pháp đặt n ph trên được áp dng khi BĐT là đồng bc(Người ta gi là phương pháp
chun hóa)
Ví d 4: Cho
,,xyz là s dương tha mãn
3
2
xyz++£
Chng minh rng
11115
2
xyz
xyz
+++++ ³
.
Li gii
Áp dng bt đẳng thc côsi ta có:
3
111 1
3
xyz xyz
++³
3
3xyz xyz++³
nên
111 9
xyzxyz
++³
++
Suy ra
111 9
xyz xyz
xyz xyz
+++++ ³+++
++
Đặt
3
0
2
txyz t=++<£
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 288
Khi đó ta ch cn chng minh
9915
2
xyz t
xyz t
+++ =+ ³
++
Áp dng BĐT côsi ta có
9927 92715
2.
44 4 32
4.
2
tt t
ttt t
+=+ + ³ + =
ĐPCM.
Đẳng thc xy ra khi và ch khi
1
2
xyz===
.
Ví d 5:
Cho ba s thc dương
,,abc tha mãn
111
1
222abc
++=
+++
. Tìm giá tr nh nht ca
biu thc
3
4
Pabc
abc
=+++
.
Li gii
Ta có
111
14
222
abcabbcca
abc
++==+++
+++
Áp dng BĐT côsi ta có
(
)
2
3
3ab bc ca abc++ ³
Suy ra
(
)
2
32
3
433abc ab bc ca abc abc t t=+++³+ =+
, vi
3
tabc=
.
(
)
(
)
2
32
340 1 2 0 1tt t t t+ -£- + ££
Cũng theo BĐT côsi ta có
3
33
44
3Pabc abc
abc abc
=+++ ³ +
Suy ra
431
33Pt t
ttt
æö
÷
ç
³+= ++
÷
ç
÷
÷
ç
èø
Áp dng BĐT côsi ta có
33
323.6tt
tt
=
, mt khác
1
11t
t
£³
Do đó
4
37Pt
t
³+³
, đẳng thc xy ra khi và ch khi 1t = hay 1abc===
Vy
min 7 1Pabc====
Ví d 6: Cho
, , xyz
dương tha mãn
111
111 8
xyz
æöæöæö
÷÷÷
ççç
+++=
÷÷÷
ççç
÷÷÷
÷÷÷
ççç
èøèøèø
.
Tìm giá tr ln nht ca
(
)
222
2
14
415
xyz xyz
P
xyz xyz
+++
=
++ +
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 289
Li gii
Ta có
111
111 881xyz x y z xy yz zx xyz
xyz
æöæöæö
÷÷÷
ççç
+++==+++++++
÷÷÷
ççç
÷÷÷
÷÷÷
ççç
èøèøèø
(
)
(
)
(
)
2
222
14 2 2 1xyz xyz xyz xyz+++ =++ + +++
Áp dng BĐT côsi ta có:
()
1118
81 1 1 12xyz
xyz
xyz
æöæöæö
÷÷÷
ççç
=+ + + ³ ³
÷÷÷
ççç
÷÷÷
÷÷÷
ççç
èøèøèø
T (1) và (2) ta có
(
)
(
)
(
)
2
2
22
22
22
415
415
xyz xyz
tt
P
t
xyz
++ + ++ +
++
£=
+
++ +
vi 0xyz t++=>.
Xét
(
)
2
22
222
3
221 69
0
3
415 1245 1245
t
tt tt
ttt
-
++ -+-
-= =- £
+++
Suy ra
2
2
221
3
415
tt
t
++
£
+
do đó
1
3
P £
Đẳng thc xy ra khi và ch khi
3t =
hay
1xyz===
Vy
1
max
3
P =
khi và ch khi 1xyz===
Dng 4: s dng bt đẳng thc ph.
1. Phương pháp gii.
Điu quan trng dng toán này cn phát hin ra được bt đẳng thc ph. Bt đẳng thc ph có th
nhng BĐT cơ bn đã có hoc là chúng ta t đặc đim ca BĐT cn chng minh chúng ta d đn và đưa ra
BĐT ph t đó vn dng vào bài toán.
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1: Cho ,,abc là s dương. Chng minh rng:
a)
33 3
abcabc
abc
bca
++
++ ³
b)
33 33 3 3
1111
abc
ababcbcabccaabc
++ £
++ ++ ++
Li gii
Trước tiên ta chng minh
33 2 2
ab abba + .
BĐT tương đương vi
332 2 2 2
0()()0ababba aabbba+- - ³ -+ -³
2
()()0abab- +³ (đúng vi mi 0, 0ab>> )
33 2 2
ababba+³ +. Đẳng thc xy ra khi ab= .
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 290
a) Ta có
33 2 2
322
111a
ab abba
ab
ba b
+ + ³+
Hoàn toàn tương t ta có
32 2 32 2
111 111
,
bc
bc ac
cb c ac a
+³+ +³+
Cng vế vi vết gn ta được
33 3
111abc
abc
bca
++ ³++
Hay
33 3
abcabc
abc
bca
++
++ ³
, đẳng thc xy ra khi abc==.
b) Theo bài toán trên ta có :
33 2 2
()ababbaabab + = +
33
33
11
()
()()
c
ababcababc
ababc abcabc
ababc
++ ³ ++ £ =
++ ++
++
Tương t :
33 3 3
11
;
() ()
ab
abc a b c abc a b c
bcabc caabc
££
++ ++
++ ++
Cng ba BĐT trên li vi nhau ta có đpcm.
Đẳng thc xy ra khi
abc==.
Ví d 2: Cho
,ab là các s thc. Chng minh rng:
a)
2
3( 1) 1 3ab ab++ +³ .
b)
(
)
33 2 2
6
2
64 ( )aa b bba+
Li gii
a) Áp dng bt đẳng thc
2
2
ab
ab
æö
+
÷
ç
£
÷
ç
÷
÷
ç
èø
nên ta chng minh
22
3
3( 1) 1 ( )
4
ab ab++ +³ +
(*)
Tht vy :
22
(*) 12( ) 24( ) 16 3( )ab ab ab++++³+
22
9( ) 24( ) 16 0 (3 3 4) 0ab ab a b++ ++³++³(đúng) ĐPCM
Đẳng thc xy ra khi và ch khi
2
3
ab==-
.
b) D thy bt đẳng thc đúng khi
0ab £ .
Xét
0ab > . Áp dng BĐT
2
2
ab
ab
æö
+
÷
ç
£
÷
ç
÷
÷
ç
èø
ta có
()
2
2
22
33 2 2
6
22 2
2
2
1
()
64 ( ) (62 16
22
)
ab ab a b
a b ab abba abab
éù
æö
++
÷
ç
éù
êú
=+
÷
ç
÷
ëû
÷
ç
êú
èø
ë
+
û
+
+
Suy ra
(
)
33 2 2
6
2
64 ( )aa b bba+
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 291
Đẳng thc xy ra khi và ch khi
ab=
.
Ví d 3: Cho
a
là s dương và
b
là s thc tha mãn
22
5ab+=
.
Tìm giá tr nh nht ca
3
2
21
2
aa
Pb
a
++
=-
.
Li gii
Áp dng bt đẳng thc
()()
(
)
2
222 2
abcd acbd++³+(*), du đẳng thc xy ra khi và ch khi
ad bc= .
Ta có
(
)
(
)
(
)
2
22
14 25 2 2 5ab ab ab++=³++£
Suy ra
25ba-
Do đó
33
22 2
2121 11
2535
aa aa
Pbaa
a
aa a
++ ++
=-³+-=++-
(1)
Áp dng BĐT côsi ta có
2
11
2, 3aaa
a
a
++ ³
Do đó
2
11
35a
a
a
++ ³
(2)
T (1) và (2) suy sa
0P ³ . Đẳng thc xy ra khi 1, 2ab==.
Vy
min 0 1, 2Pab== =
.
Nhn xét: Bt đẳng thc (*) là bt đẳng thc Bunhiacopxki cho bn s. Ta có th tng quát bt đẳng thc
Cho
2n s
12 12
, ,.., , , ,...,
nn
aa abb b
. Khi đó ta có bt đẳng thc
222 222 2
11 22 1 2 1 2
( ... ) ( ... )( ... )
nn n n
ab ab a b a a a b b b+++ £+++ +++.
Ví d 4: Cho a, b, c dương tha mãn
3abc++= . Chng minh rng
a)
333
3
abc
bc ca ab
++³
b)
222
222
111
abc
abc
++³++
Li gii
a) Áp dng BĐT
222
abcabbcca++³ ++ này hai ln ta có :
444 22 22 22 222222 2 2 2
() () () () () ()a b c a b c ab bc ca ab bc ca++= + + ³ + + = + + ³
.. . ( )3ab bc bc ca ca ab abc a b c abc³++ = ++=(vì 3abc++= )
Suy ra
444
3
abc
abc
++
³ hay
333
3
abc
bc ca ab
++³ ĐPCM.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 292
Đẳng thc xy ra
abc==
b) Áp dng
222
abcabbcca++³ ++ ta có
222
111 111 3
ab bc ca abc
abc
++³ ++ =
Do đó ta cn chng minh
()
222 222
3
3abc abcabc
abc
³++ ++ £
(*)
Li áp dng
(
)
(
)
2
3abc abbcca++ ³ + + (ví d 1) ta có
()()
(
)
2
2
3
9
ab bc ca
ab bc ca abc a b c abc
++
++ ³ ++ £
(**)
Áp dng bt đẳng thc
3
3
abc
abc
æö
++
÷
ç
£
÷
ç
÷
÷
ç
èø
và (**) ta có
()
()
()
()
3
2
2
222
222
1
3
993
ab bc ca a b c
abc
abc a b c
æö
++ ++
++
÷
ç
÷
ç
÷
++ £ £ =
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
Vy BĐT (*) đúng nên BĐT ban đầu đúng. ĐPCM..
Đẳng thc xy ra
abc==.
Ví d 5: Cho
,,abc
là s dương. Chng minh rng
a)
1111111
()
222 24abc a bc ab c abc
++£++
++ + + ++
b)
111 1 1 1
3332 2 2a bb cc a abca bcab c
++ ³ + +
+ + + ++++++
li gii
Áp dng BĐT Côsi cho hai s thc không âm ta có:
2
11 1
()( )2.2 4
11 1
2
ab ab
ab ab
ab ab
ab ab
ü
ï
ï
ï
ï
+ =
ý
ï
ï
ï
ï
þ
Suy ra
11 4
ab ab
+
(*). Đẳng thc xy ra
ab=
.
a) Áp dng BĐT (*) ta có:
111111211
()()
2()()4 16abc ab ac abac abc
+£++
++ + + + + +
Tương t ta có
1112111112
(); ()
216 216abcabcabcabc
£++ £++
++ ++
Cng ba BĐT trên ta có được đpcm. Đẳng thc xy ra
abc==.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 293
b) Áp dng BĐT (*) ta có:
11 4 2
322422ababc abcabc
=
+++ ++ ++
.
Tương t
11 211 2
;
32 2 3 2 2bcabcabccaabc abc
+ +++++ ++ ++
Cng ba BĐT trên ta có đpcm. Đẳng thc xy ra
abc==.
Ví d 6: Cho
,,abc dương tha mãn 1abc++=. Chng minh rng
a)
3
1114
abc
abc
++£
+++
.
b)
222
1111
30
ab bc ca
abc
+++³
++
Li gii
Áp dng BĐT Côsi cho ba s thc dương ta có :
3
3
3
3
3
111 1
()( )3.39
111 1
3
abc abc
abc abc
abc
abc
abc
abc
ü
ï
++³
ï
ï
ï
++ + =
ý
ï
++³
ï
ï
ï
þ
Suy ra
111 9
abcabc
++³
++
(*) . Đẳng thc xy ra abc==.
a) Ta có BĐT
11 11 11 3
1114
abc
abc
+- +- +-
++£
+++
11131119
3( )
1114 1114abc abc
- + + £ + + ³
+++ +++
.
Áp dng BĐT (*) ta có
111 9 9
111 34abcabc
++³ =
+++ +++
đpcm.
Đẳng thc xy ra
1
3
abc===
.
b) Áp dng BĐT (*) ta có :
111 9
ab bc ca ab bc ca
++ ³
++
222 222
1111 1 9
ab bc ca ab bc ca
abc abc
+++³+
++
++ ++
222
1117
ab bc ca ab bc ca ab bc ca
abc
=+++
++ ++ ++
++
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 294
Mt khác :
2
117
() 21
33
ab bc ca a b c
ab bc ca
++ £ ++ = ³
++
222 222
111 9
9
2( )
ab bc ca ab bc ca
abc abc abbcca
++³ =
++ ++
++ +++ ++
Suy ra :
222
1111
921 30
ab bc ca
abc
+++³+=
++
đpcm.
Đẳng thc xy ra
1
3
abc===
.
Ví d 7: Cho
,,abc là các s thuc 0;1
éù
ëû
tha mãn
444
1236
7
454545abc
++=
+++
.
Tìm giá tr ln nht ca
23
Pabc=
Li gii
Ta chng minh bt đẳng thc sau
Vi ,xy thuc [0,1], ta luôn có
44 22
11 2
45454 5xyxy
++ +
(*)
Tht vy, BĐT (*)
()()()()
44 22 4 4
2 2 54 5 4 54 5xy xy x y++ +£+ +
()( )
44 22 4 4 22
810 54 0xy xy x y xy- ++- ³
22 2 22
(5 4 )( ) 0xy x y- - ³ (đúng vi ,[0,1]xyÎ )
Du bng xy ra khi và ch khi xy= .
Áp dng BĐT (*) ta có:
44 2244 22
11 211 2
,
45454 545454 5acacbcbc
++ +++ +
Suy ra
444 2222 2
112 2 2 4
4545454 54 54 5abcacbcabc
++£ + £
+++ + + +
(1)
4242
11 2 11 2
,
77
45 5
4. 5 4. 5
22
bbcc
++
++
Suy ra
44 2 2
1122 2 4
7
4545
4. 5
4. 5 4. 5
2
22
bc
bc b c
++£+£
++
+
++
(2)
Ta li có
2
23
44 8
45
4. 5
4. 5
2
2
bc
abc
ab c
+
+
+
(3)
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 295
T (1), (2) và (3) ta có
444
23
12328
7
454545
4. 5
2
abc
ab c
+++£
+++
+
Kết hp gi thiết suy ra
23
23
88 2
74
4. 5
2
ab c
ab c
³ £
+
Du bng xy ra khi và ch khi
4
1
2
abc===
Vy
1
max
16
P =
khi và ch khi
4
1
2
abc===
.
C. BÀI TP TRC NGHIM
Câu 1: Trong các khng định sau, khng định nào sau đây đúng?
A.
.
ab
acbd
cd

B.
.
ab
acbd
cd

C.
.
ab
ad bc
cd

D.
0
.
0
ab
acbd
cd



Li gii
Chn C
Ta có .
ab ab ab
ad bc
cd c d d c






Câu 2:
Trong các khng định sau, khng định nào sau đây sai?
A.
.
2
ab
bc
a
ac

B.
.
ab
acba
ac

C.
.ab acbc
D.
.ab cacb
Li gii
Chn D
Da vào đáp án, ta có nhn xét sau:
2
2
ab
bc
aabc abc a
ac

A đúng.
ab
aabc acba
ac

B đúng.

ab a c b c acbc  
C đúng.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 296
ab a b cacb
D sai.
Câu 3:
Trong các khng định sau, khng định nào đúng?
A. .
ab
ac cd
cd

B. .
ab
ac cd
cd

C.
0
.
0
ab
ac bd
cd



D. .
ab
ac bd
cd
 
Li gii
Chn C
Ta có
0
.
0
ab
ac bd
cd



Câu 4:
Trong các khng định sau, khng định nào sau đây đúng?
A. .ab acbc B. .a b ac bc

C.
.cab acbc
D. .
0
ab
ac bc
c

Li gii
Chn D
Xét bt phương trình
.ab
Khi nhân c hai vế ca
vi
,c
ta được
0
.
0
c
ab acbc
c
ab acbc



Câu 5:
Trong các khng định sau, khng định nào sau đây đúng?
A.
0
.
0
ab
ab
cd
cd



B.
0
.
0
ab
ab
cd
cd



C.
.
ab
ab
cd
cd

D.
0
.
0
ab
ad
cd
bc



Li gii
Chn D
Da vào đáp án, ta có nhn xét sau:
0
0
11
0
0
ab
ab
cd
dc






Chưa đủ d kin để so sánh
,
ab
cd
A sai.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 297
0
0
11
0
0
ab
ab
cd
dc






Chưa đủ d kin để so sánh
,
ab
cd
B sai.
ab
ab
cd
cd

C sai vì chưa thiếu điu kin
,,,.abcd
1
0
1
0
1
a
ab
adad
b
cd d
bcbc
c




D đúng.
Câu 6:
Nếu
22acbc
thì bt đẳng thc nào sau đây đúng?
A. 33.ab B.
22
.ab
C. 22.ab D.
11
.
ab
Li gii
Chn C
T gi thiết, ta có 22 22.acbcab ab
Câu 7:
Nếu
aba
bab
thì bt đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
0.ab
B.
.ba
C.
0.ab
D.
0a
0.b
Li gii
Chn A
T gi thiết, ta có
00
0.
00
aba b a
ab
bab a b






Câu 8:
Nếu
01a
thì bt đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
1
.a
a
B.
1
.a
a
C. .aa D.
32
.aa
Li gii
Chn A
Da vào đáp án, ta có nhn xét sau:

11
11 1
0,0;1
aaa
aa
aaa
aa a a


A đúng.

2
11
11 1
0,0;1
aa
a
aaa
aa a a


B sai.


10 , 0;1aa aa aaa C sai.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 298
32 2 3 2
10 , 0;1aaaa aa a D sai.
Câu 9:
Cho hai s thc dương
,ab
. Bt đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
2
4
1
.
2
1
a
a
B.
1
.
12
ab
ab
C.
2
2
11
.
2
2
a
a
D. Tt c đều
đúng.
Li gii
Chn C
Da vào đáp án, ta có nhn xét sau:


2
2
224 2
4 4
44
1
12 1 1
0,
22
11
21 21
a
aaa a
a
aa
aa




A sai.


2
1
12 1 1
0,,0
12 2 1 2 1 12
ab
ab ab ab ab
ab
ab ab ab ab



B sai.


2
2
222 2
2 2
22
11
112 1 2 11
0,
22
22
22 22
a
aaa a
a
aa
aa





C
đúng.
Câu 10:
Cho
,0ab
22
11
,.
11
ab
xy
aa bb



Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
.
x
y B. .
x
y
C.
.
xy
D. Không so sánh được.
Li gii
Chn B
Gi s




22
22
11
11 11
11
ab
x
yabbbaa
aa bb





2222
2222 22
11
0
bb aabab aa babab
babaab ab abab
 

0ababab
luôn đúng vi mi
0ab
. Vy
.
xy
Du
""
xy ra
1
12.
2
1
1
x
x
x
x


Vy
22 1.m
Câu 11:
Tìm giá tr nh nht
m
ca hàm s

2
2
5
.
4
x
fx
x
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 299
A.
2.m
B.
1.m
C.
5
.
2
m
D. Không tn ti
.m
Li gii
Chn C
Sai lm thường gp
Ta có

2
22
22 2
41 1 1
424.2.
44 4
x
fx x x
xx x



Du
""
xy ra khi và ch khi
22
2
1
43
4
xx
x

.
Vy hàm s đã cho không có giá tr nh nht.
Li gii đúng
Đặt
2
42tx t
.
Lúc đó :
() ()
()
2
23
2
11 135
2
442
ttt
fx gt t dot
ttt
³
³
+
== =+=++³ ³
Vy
() ()
1
55
20
4
22
2
t
gt Mingt khi t x
t
t
ì
ï
ï
=
ï
³ = ==
í
ï
ï
³
ï
î
Câu 12: Tìm giá tr nh nht
m
ca hàm s

2
22
1
xx
fx
x
vi
1.x 
A.
0.m
B.
1.m
C.
2.m
D.
2.m
Li gii
Chn C.
Ta có


2
2
11
211 1
1.
11 1
x
xx
fx x
xx x




Theo bt đẳng thc Côsi, ta có

11
121.2.
11
xx
xx


Du
""
xy ra
1
0.
1
1
1
x
x
x
x



Vy
2.m
Câu 13:
Tìm giá tr nh nht
m
ca hàm s

28xx
fx
x
vi
0.x
A.
4.m
B.
18.m
C.
16.m
D.
6.m
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 300
Li gii
Chn B.
Ta có

2
28
10 16 16
10.
xx
xx
fx x
xxx



Theo bt đẳng thc Côsi, ta có

16 16
2 . 8 18.xx fx
xx

Du
""
xy ra
0
4.
16
x
x
x
x

Vy
18.m
Câu 14: Tìm giá tr nh nht
m
ca hàm s

4
1
x
fx
x
x

vi
10.x
A.
2.m
B.
4.m
C.
6.m
D.
8.m
Li gii
Chn D.
Ta có

41
444
44 .
111
x
x
xx x
fx
x
xxxxx x
 


0;1 0
1
x
x
x

nên theo bt đẳng thc Côsi, ta có




41 41
42.48.
11
xx
xx
fx fx
xxxx



Du
""
xy ra

10
2
.
41
3
1
x
x
x
x
xx


Vy
8.m
Câu 15:
Tìm giá tr nh nht
m
ca hàm s

11
1
fx
x
x

vi
01.x
A.
2.m
B.
4.m
C.
8.m
D.
16.m
Li gii
Chn B.
Cách 1.
Theo bt đẳng thc Côsi, ta có

11 11 2
2. .
11
1
xxxx
x
x


Mt khác





2
1
111
1124.
44 2
1
xx
xx xx fx
xx

 
Du
""
xy ra
10
1
.
1
2
x
x
xx



Vy
4.m
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 301
Cách 2. Ta có

111 1 1
2.
111
xx xx x x
fx
xx x x x x



Theo bt đẳng thc Côsi, ta có

11
2. 2 4.
11
xx xx
fx
xxxx



Du
""
xy ra
10
1
.
1
2
1
x
x
xx
xx


Câu 16:
Tìm giá tr nh nht
m
ca hàm s


2
32
42
x
fx
x
vi
2.x
A.
1
.
2
m
B.
7
.
2
m
C.
4.m
D.
8.m
Li gii
Chn C.
Ta có



22
32 4 36 2 9 2 9
1.
4242 4 24 2
xx x x
fx
xx x x



Theo bt đẳng thc Côsi, ta có

29 29
2. 3 314.
4242
xx
fx
xx



Du
""
xy ra
2
8.
29
42
x
x
x
x

Vy
4.m
Câu 17:
Tìm giá tr nh nht
m
ca hàm s

3
24x
fx
x
vi
0.x
A.
2.m
B.
4.m
C.
6.m
D.
10.m
Li gii
Chn C.
Ta có

3
22
24 4 22
22 .
x
fx x x
x
xxx

Theo bt đẳng thc Côsi, ta có
22
3
3
22 22
232..386.xx
xx xx

Du
""
xy ra
2
0
1.
2
2
x
x
x
x

Vy
6.m
Câu 18:
Tìm giá tr nh nht
m
ca hàm s

4
3x
fx
x
vi
0.x
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 302
A.
4.m
B.
6.m
C.
13
.
2
m
D.
19
.
2
m
Li gii
Chn A.
Ta có

4
33
3 3 111
.
x
fx x x
x
xxxx

Theo bt đẳng thc Côsi, ta có

33
4
111 111
4... 4 4.xxfx
xxx xxx

Du
""
xy ra
3
0
1.
1
x
x
x
x

Vy
4.m
Câu 19:
Tìm giá tr ln nht
M
ca hàm s
6352fx x x

vi
13
;
22
x




A. 0.M
B.
24.M
C.
27.M
D.
30.M
Li gii
Chn C.
Áp dng bt đẳng thc h qu ca Côsi

2
,
4
ab
ab
ta được



2
2152
3 2 1 5 2 3. 27 27.
4
xx
fx x x fx


Du
""
xy ra
15
1.
22
2152
x
x
xx



Vy 27.M
Câu 20:
Tìm giá tr ln nht
M
ca hàm s

1x
fx
x
vi
1.x
A.
0.M
B.
1
.
2
M
C.
1.M
D.
2.M
Li gii
Chn B.
Ta có


2
11 1
.
11
11
xx x
fx
xx
x



Theo bt đẳng thc Côsi, ta có
 
22
112 1.12 1.xxx

Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 303

11
.
2
21
x
fx
x

Du
""
xy ra 2.x Vy
1
.
2
M
Câu 21:
Tìm giá tr ln nht
M
ca hàm s

2
4
x
fx
x
vi
0.x
A.
1
.
4
M
B.
1
.
2
M
C.
1.M
D.
2.M
Li gii
Chn A.
Theo bt đẳng thc Côsi, ta có
22
42 .44
x
xx

1
.
44
x
fx
x

Du
""
xy ra 2.x
Vy
1
.
4
M
Câu 22:
Tìm giá tr ln nht
M
ca hàm s


2
1
x
fx
x
vi
0.x
A.
0.M
B.
1
.
4
M
C.
1
.
2
M
D.
1.M
Li gii
Chn B.
Ta có


22
.
21
1
xx
fx
xx
x

Theo bt đẳng thc Côsi, ta có
22 2
12 .12 2 14
x
xxxxx 

1
.
44
x
fx
x

Du
""
xy ra
1.x
Vy
1
.
4
M
Câu 23:
Tìm giá tr nh nht m và ln nht
M
ca hàm s
36fx x x

A.
2, 3mM
B.
3, 3 2.mM
C.
2, 3 2.mM
D.
3, 3.mM
Li gii
Chn B.
Hàm s xác định khi
30
36
60
x
x
x



nên TXĐ
D3;6.
Ta có

2
92 36
f
xxx
.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 304

36 0, 3;6xx x
nên suy ra
2
93.fx fx
Du
'' ''
xy ra 3x hoc 6.x
Vy 3.m
Li có

23 6 3 6 9xx xx 
nên suy ra

2
18 3 2.fx fx
Du
'' '' xy ra
3
36 .
2
xxx
Vy
32.M
Vy
3, 3 2.mM
Câu 24:
Tìm giá tr nh nht m
và ln nht
M
ca hàm s
248
f
xx x

A.
0, 4 5.mM
B.
2, 4.mM
C.
2, 2 5.mM
D.
0, 2 2.mM
Li gii
Chn C.
Hàm s xác định khi
40
48
80
x
x
x



nên TXĐ
D4;8.
Ta
 
2
384 48 3 44 48 4.fx x x x x x x 


40
,4;8
48 0
x
x
xx



nên suy ra
2
44.fx fx
Du
'' '' xy ra
4.x
Vy
2.m
Vi
4;8 ,x
áp dng bt đẳng thc Côsi, ta có

416 1684
424. .
55 5
5
x
xx x

1

44 4 4 4 8
828. .
55
5
x
xx x
x

2
Ly
12
theo vế, ta được
8448 444
8.
55
5
xx
xx


Suy ra

4
8448
8825.
55
fx
xx
fx

 
Du
""
xy ra
36
.
5
x
Vy 25.M
Vy
2, 2 5.mM
Câu 25:
Tìm giá tr nh nht
m
ca hàm s
72 3 4fx x x

Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 305
A.
3.m
B.
10.m
C.
23.m
D.
87
.
3
m
Li gii
Chn D.
Hàm s xác định khi
72 0
47
340
32
x
x
x



nên TXĐ
47
D;.
32

Ta có

2
2
72 3 4 72 272 3 4 3 4yxx xxxx

129
11 2 7 2 3 4 3 4 2 7 2 3 4 .
33
xxxxxx

340
47
,;
32
72 3 4 0
x
x
xx



nên suy ra
 
2
29 87
.
33
fx fx
Du
'' '' xy ra
4
.
3
x
Vy
87
.
3
m
Câu 26:
Tìm giá tr ln nht
M
ca hàm s

2
8.
f
xx x
A.
1.M
B.
2.M
C.
22.M
D.
4.M
Li gii
Chn D.
Ta có

2
222222
8288828.
f
xx x xx x x x x
Áp dng bt đẳng thc Côsi, ta có
2
22 2
28 8 8xxx x

 
22
82 8 8816 4.fx x x fx

Du
'' ''
xy ra
2
22
2
8
2.
28 8
xx
x
xx



Vy
4.M
Câu 27: Cho hai s thc
,
x
y
tha mãn
22
3xyxy
. Tp giá tr ca biu thc
Sxy
là:
A.
0;3
. B.
0; 2
. C.
2; 2
. D.
2; 2
.
Li gii
Chn
C.
Ta có


2
2
22
33
4
x
y
xyxy xy xy
  .
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 306
Suy ra

2
42 2.xy xy
Câu 28:
Cho hai s thc
,
x
y
tha mãn
22
1xyxy
. Tp giá tr ca biu thc
Pxy
là:
A.
1
0;
3



. B.
1; 1 . C.
1
;1
3
. D.
1
1;
3



.
Li gii
Chn
D.
Ta có


2
22
2
22
1
113 0
3
.
11 0 1
x y xy xy x y xy
x y xy xy x y xy


Câu 29:
Cho hai s thc
,
x
y
tha mãn

3
42xy xy

. Giá tr nh nht ca biu thc
Sxy
là:
A.
3
2 . B. 1. C. 8. D.
3
2 .
Li gii
Chn
B.
Vi mi
,
x
y
ta có

2
4
x
yxy
.
Suy ra

32 3
42xy xy xy xy
hay

32
21.xy xy xy

Câu 30: Cho hai s thc
,
x
y
tha mãn
22
x
yxyxy
 . Tp giá tr ca biu thc
Sxy
là:
A.
0; 
. B.
;0
. C.
4;
. D.
0; 4
.
Li gii
Chn
D.
Ta có
22
x
yxyxy
 
2222
22
31
3.
44
xy
x
y
x
y
x
y
x
y
x
y
x
y
x
y

Suy ra

2
1
04.
4
xy xy xy 
Câu 31:
Cho hai s thc
,
x
y
tha mãn
22
340xy xy

. Tp giá tr ca biu thc
Sxy
là:
A.
2; 4
. B.
0; 4
. C.
0; 2
. D.
2; 4
.
Li gii
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 307
Chn D.
T gi thiết, ta có


2
22
34
2
x
y
xy x y


2
6802 4.xy xy xy 
Câu 32: Cho hai s thc dương
,
x
y
tha mãn
1xy
. Giá tr nh nht ca
14
S
x
y

là:
A.
4
. B. 5. C. 9. D.
2
.
Li gii
Chn C.
Ta có

14 14 14 4 4
1. 5 5 2 . 9.
xy xy
xy
xy xy xy y x yx
 
 
 
 
Du
'' '' xy ra khi
12
;
33
xy
.
Câu 33:
Cho hai s thc dương ,
x
y
tha mãn điu kin
22
3
x
yxy xy xy. Giá tr nh nht
ca biu thc
Sxy
là:
A. 1. B. 2 . C.
3
. D. 4 .
Li gii
Chn
D.
T gi thiết, ta có
3
x
yx y x y xy
.
*
0, 0xy
nên
0xy
. Do đó

11 4
*33xy
xy xy


2
1
340 4
4
xy
xy xy xy
xy

 

.
Câu 34: Cho hai s thc dương
,
x
y
tha mãn
44
1
2xy xy
xy

. Giá tr nh nht và giá tr
ln nht ca biu thc
Pxy
ln lượt là:
A.
1
2
1. B.
0
1. C.
1
4
1. D. 1
2 .
Li gii
Chn
A.
Ta có
44 22
2
x
yxy , kết hp vi gi thiết ta được
22
1
22 .xy x y
x
y

Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 308
Đặt
0xy t
, ta được

232
1
22 2 21 0tt ttt
t
 
 
1
1 121 0 121 0 1.
2
tt t t t t
Câu 35: Cho hai s thc
a,b
thuc khong
0;1
và tha mãn
33
110abababa b. Giá tr ln nht ca biu thc
P
ab
bng
A.
1
9
. B.
1
4
. C.
1
3
. D. 1.
Li gii
Chn
A
Gi thiết

33
11
abab
ab
ab


.
*



33
22
2.2 4.
abab
ab
a b ab ab ab
ab b a





1
11 1 12 .a b a b ab ab ab  
2
T

1 ,
2 và kết hp vi
* , ta được
412ab ab ab
1
32 100 .
9
ab ab ab
Câu 36: Cho hai s thc ,
x
y
thuc đon
0;1
và tha mãn
4.
xy
x
y
Tp giá tr ca biu thc
Pxy
là:
A.
0;1 .
B.
1
0; .
4
C.
1
0; .
3
D.
11
;.
43



Li gii
Chn
D
Ta có
1
42 .
4
xy x y xy xy
Do
,0;1xy
, suy ra
11 01 0xy xyxy
.
*
Kết hp
*
và gi thiết, ta được
1
14 0 .
3
xy xy xy

Câu 37: Cho hai s thc dương
,
x
y
tha mãn
20xyxy

. Giá tr nh nht ca
2Sx y
A. 2 . B. 4 . C.
8
. D.
1
4
.
Li gii
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 309
Chn C
T gi thiết, ta có

2
2
11
2..2.
224
x
y
xyxy xy


228028xyxy xy  

.
Câu 38: Cho hai s thc dương
,
x
y
tha mãn
7xyxy

. Giá tr nh nht ca
2Sx
y

là:
A.
8
. B.
5
. C.
7
. D. 11 .
Li gii
Chn
B
T gi thiết
7 2 1 1 16.xyxy x y
Ta có

2
122
16 2 1 1 1 2 2
2
xy
xy x y






2
25
23 64 25
211
xy
xy xy
xy



.
Câu 39: Cho hai s thc
,
x
y
tha mãn
23 7xy
. Giá tr ln nht ca biu thc
Pxyxy
là:
A.
3
. B.
5
. C.
6
. D. 2 .
Li gii
Chn
B.
Ta có



22
2233 75
61 12233 36
44
xy
xy x y


.
Suy ra
5xyxy
.
Câu 40: Cho hai s thc
,
xy
không âm và tha mãn
212xy
. Giá tr ln nht ca
Px
y
là:
A.
13
4
. B.
4
. C. 8. D. 13.
Li gii
Chn
C
T gi thiết, ta có
2
16 4 2 4 2 2 4 .2
xy
x
y
x
y
 .
Suy ra
8xy
. Du '' '' xy ra khi
2; 4.xy
Câu 41: Cho ,
x
y
là hai s thc tha mãn
x
y
1000xy
Biết biu thc
22
x
y
F
x
y
đạt giá
tr nh nht khi
x
a
yb
. Tính
22
1000
ab
P
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 310
A.
2.P
B.
3.P
C.
4.P
D.
5.P
Li gii
Chn C
Ta có

2
22 2 2
2.1000
2 2 2.1000
.
xy
xy x xyy xy
Fxy
x
yxy xy xy




Áp dng bt đẳng thc Côsi, ta có

2.1000 2.1000
2. 405.
Fxy xy
xy xy


Du
""
xy ra
1000
1000
.
2.1000
0
20 5
xy
xy
xy
xy
xy





Vy
min
45F khi

22
2
22
1000
2 4000 4.
1000
20 5
ab
ab
ab ab ab
ab


Câu 42: Cho
,
x
y
là các s thc dương và tha mãn
3xy
Tìm giá tr nh nht
min
F
ca biu
thc
11
2
Fxy
x
y

A.
min
1
4.
2
F
B.
min
32.F
C.
min
1
4.
3
F
D.
min
2
4.
3
F
Li gii
Chn A
Áp dng bt đẳng thc Côsi cho hai s thc dương, ta có
111
2. 2. 1
22 22
4
xx
xx

22
2. 2.
22
yy
yy

Khi đó
12 1 2 3 1
12 4.
222222 2
xy x y
Fxy
xy x y


 




Du
""
xy ra
3
1
.
12
;
2
22 2
xy
x
xy
y
xy




Vy
min
1
4.
2
F
Câu 43:
Cho
80.xy
Giá tr nh nht ca biu thc

1
8
Fx
yx y

A.
3,
B.
6.
C.
8.
D.
9.
Li gii
Chn B
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 311
Ta có



11
88 .
88
Fx x y y
yx y yx y


Áp dng bt đẳng thc Côsi, ta có


3
3
1
38.8. 386.
8
Fxyy
yx y

Du
""
xy ra

8
1
88 .
1
8
2
x
xyy
yx y
y

Câu 44:
Cho hai s thc
,
x
y
tha mãn
12 2 3xy x y
 . Tp giá tr ca biu thc
Sxy
là:
A.

1; 7 . B.
3; 7 . C.
3; 7 1 . D.
7;7 .
Li gii
Chn
C
Điu kin:
2
3
x
y

, suy ra
10xy

.
Ta có
12 2 3
4243 9
2223
22 2
xy x y
xyxy
xy
 


.
Suy ra
9
17
2
xy
xy xy


.
Li có
12 2 3xy x y



2
14 12 2 34 1xy xy x y xy
Suy ra

2
10 10 1
14 1 .
11
xy xy xy
xy xy
xy xy xy


 

 

Câu 45: Cho
,,abc
là các s thc tha mãn
0, 0ab
2
=ax 0fx bx c
vi mi
x
Tìm giá tr nh nht
min
F
ca biu thc
4ac
F
b
A.
min
1.F B.
min
2.F
C.
min
3.F
D.
min
5.F
Li gii
Chn B
Do hàm s

22
0
0, 4 .
0
a
f
xaxbxc x acb
 

Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 312
Áp dng bt đẳng thc Côsi, ta có
2
42422
2.
ac ac b b
F
bbbb

Du
"" xy ra khi
2
4
4.
4
ca
bc a
bac

Câu 46:
Cho ba s thc
,,abc
không âm và tha mãn
222
4a b c abc

. Giá tr nh nht và
giá tr ln nht ca biu thc
222
Sabc

ln lượt là:
A. 1
3
. B. 2
4 . C. 2
3
. D.
3
4 .
Li gii
Chn
D
T gi thiết suy ra
222
4.abc
Ta có
222 222 222
4.abcabcabc abc 
Áp dng bt đẳng thc Côsi, ta có
3
222
222
27
abc
abc

.
T đó suy ra

3
222
222
4
27
abc
abc


hay
3
434.
27
S
SS
Câu 47: Cho ba s thc dương
,,
x
yz
. Biu thc

222
1
2
x
yz
Pxyz
yz zx xy
 có giá tr
nh nht bng:
A.
11
2
. B.
5
2
. C.
9
2
. D.
9
.
Li gii
Chn
C.
Áp dng bt đẳng thc Côsi, ta có
222 2
3
3. . . 3; 3; 3.
yz yz xz xy
xxy z
zx xy zx xy yz xy yz zx

Cng tng vế ca ba bt đẳng thc trên, ta được
222
29
xyz
xyz
yz zx xy




.
Suy ra
9
2
P
. Khi
1xyz
thì
9
.
2
P
Câu 48: Cho ba s thc dương , ,
x
yz tha mãn điu kin
3xyz

. Giá tr ln nht ca biu
thc

333
3
3
3
3
P
xyz x y z
bng:
A.
12
. B.
3
. C.
5
. D.
11
2
.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 313
Li gii
Chn
A
Áp dng bt đẳng thc Côsi, ta có
3
333
4
x
xxxx hay
3
3
34
x
xx.
Tương t:
3
3
34yyy
3
3
34zzz
.
Suy ra

333
3
3
3
3 4 12.Px y z x y z xyz
Khi
1xyz
thì
12.P
Câu 49:
Cho ba s thc dương
,,
x
yz
tha mãn điu kin
2xyz

. Giá tr ln nht ca biu
thc
P
xy yz zx
bng:
A. 3. B.
3
3
. C. 23. D.
1
.
Li gii
Chn
C
Áp dng bt đẳng thc Côsi, ta có

4
4
3
.
32
xy
xy


;

4
4
3
.
32
yz
yz


4
4
3
.
32
zx
zx


.
Suy ra
  
444
... 24.
333
xy yz zx xyz
Do đó
23.Pxyyzzx
Khi
2
3
xyz

thì 23.P
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 314
BÀI 2. BT PHƯƠNG TRÌNH VÀ H BT PHƯƠNG TRÌNH BC NHT MT N
A. KIN THC CƠ BN CN NM
I – KHÁI NIM BT PHƯƠNG TRÌNH MT N
1. Bt phương trình mt n
Bt phương trình n
x
là mnh đề cha biến có dng
() () () ()
()
()
1fx gx fx gx
trong đó
()
f
x
()
g
x
là nhng biu thc ca
.
x
Ta gi
()
f
x
()
g
x
ln lượt là vế trái ca bt phương trình
()
1.
S thc
0
x
sao cho
() () () ()
()
0000
f
xgxfxgx
là mnh đề đúng được gi là mt nghim ca bt phương trình
()
1.
Gii bt phương trình là tìm tp nghim ca nó, khi tp nghim rng thì ta nói bt phương trình vô
nghim.
Chú ý:
Bt phương trình
()
1
cũng có th viết li dưới dng sau:
() () () ()
()
.
g
xfxgxfx
2. Điu kin ca mt bt phương trình
Tương t đối vi phương trình, ta gi các điu kin ca n s
x
để
(
)
f
x
()
g
x
có nghĩa là điu
kin xác định (hay gi tt là điu kin) ca bt phương trình
()
1.
3. Bt phương trình cha tham s
Trong mt bt phương trình, ngoài các ch đóng vai trò n s còn có th có các ch khác được xem
như nhng hng sđược gi là tham s. Gii và bin lun bt phương trình cha tham s là xét
xem vi các giá tr nào ca tham s bt phương trình vô nghim, bt phương trình có nghim và tìm
các nghim đó.
II – H BT PHƯƠNG TRÌNH MT N
H b
t phương trình n
x
gm mt s bt phương trình n
x
mà ta phi tìm nghim chung ca
chúng.
Mi giá tr ca
x
đồng thi là nghim ca tt c các bt phương trình ca h được gi là mt
nghim ca h bt phương trình đã cho.
Gii h bt phương trình là tìm tp nghim ca nó.
Để gii mt h bt phương trình ta gii tng bt phương trình ri ly giao ca các tp nghim.
III – MT S PHÉP BIN ĐỔI BT PHƯƠNG TRÌNH
1. Bt ph
ương trình tương đương
Ta đã biết hai bt phương trình có cùng tp nghim (có th rng) là hai bt phương trình tương
đương và dùng kí hiu
"" để ch s tương đương ca hai bt phương trình đó.
Tương t, khi hai h bt phương trình có cùng mt tp nghim ta cũng nói chúng tương đương vi
nhau và dùng kí hiu
"" để ch s tương đương đó.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 315
2. Phép biến đổi tương đương
Để gii mt bt phương trình (h bt phương trình) ta liên tiếp biến đổi nó thành nhng bt phương
trình (h bt phương trình) tương đương cho đến khi được bt phương trình (h bt phương trình)
đơn gin nht mà ta có th viết ngay tp nghim. Các phép biến đổi như vy được gi là các phép
biến đổi tương đương.
3. Cng (tr
)
Cng (tr) hai vế ca bt phương trình vi cùng mt biu thc mà không làm thay đổi điu kin ca
bt phương trình ta được mt bt phương trình tương đương.
() () () () () ()
Px Qx Px f x Qx f x<+<+
4. Nhân (chia)
Nhân (chia) hai vế ca bt phương trình vi cùng mt biu thc luôn nhn giá tr dương (mà không
làm thay đổi điu kin ca bt phương trình) ta được mt bt phương trình tương đương. Nhân
(chia) hai vế ca bt phương trình vi cùng mt biu thc luôn nhn giá tr âm (mà không làm thay
đổi điu kin ca bt phương trình) và đổi chiu bt phương trình ta được mt bt ph
ương trình
tương đương.
() () () () () () ()
() () () () () () ()
..,0,
..,0,
Px Qx Px f x Qx f x f x x
Px Qx Px f x Qx f x f x x
< < >"
< > <"
5. Bình phương
Bình phương hai vế ca mt bt phương trình có hai vế không âm mà không làm thay đổi điu kin
ca nó ta được mt bt phương trình tương đương.
() () () () () ()
22
,0,0,
P
xQx PxQxPx Qx x< < ³ ³"
6. Chú ý
Trong quá trình biến đổi mt bt phương trình thành bt phương trình tương đương cn chú ý
nhng điu sau
1) Khi biến đổi các biu thc hai vế ca mt bt phương trình thì điu kin ca bt phương trình
có th b thay đổi. Vì vy, để tìm nghim ca mt bt phương trình ta phi tìm các giá tr ca
x
tha mãn điu kin ca bt phương trình đó và là nghim ca bt phương trình mi.
2) Khi nhân (chia) hai vế ca bt phương trình
() ()
Px Qx<
vi biu thc
()
f
x
ta cn lưu ý đến điu
kin v du ca
()
.
f
x
Nếu
(
)
f
x
nhn c giá tr dương ln giá tr âm thì ta phi ln lượt xét tng
trường hp. Mi trường hp dn đến h bt phương trình.
3) Khi gii bt phương trình
() ()
Px Qx<
mà phi bình phương hai vế thì ta ln lượt xét hai trường
hp
a)
() ()
,Px Qx
cùng có giá tr không âm, ta bình phương hai vế bt phương trình.
b)
() ()
,Px Qx
cùng có giá tr âm ta viết
() () () ()
Px Qx Qx Px<-<-
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 316
ri bình phương hai vế bt phương trình mi.
B.PHÂNLOẠIVÀPHƯƠNGPHÁPGIẢIBÀITẬP
Dng1.Điukinxácđịnhcabtphươngtrình
1.Phươngpháp
2.Cácdụrènluynkĩnăng
Ví d 1: Tìm điu kin xác định ca bt phương trình
13
12xx
Li gii
Điu kin ca bt phương trình là:
10
20
x
x
1
2
x
x
.
Ví d 2: Tìm điu kin xác định ca ca bt phương trình
Li gii
Điu kin xác định ca BPT :
4
130
4
2
2
20
2
x
x
x
x
x
x
x






.
Ví d 3:m tt c các giá tr thc ca tham s m đểm s
62yxm x=---
có tp xác định
là mt đon trên trc s.
Li gii
Hàm s xác định khi
0
.
62 0 3
x
mxm
xx
ìì
³
ïï
ïï
íí
ïï
£
ïï
îî
Nếu
3m =
thì tp xác định ca hàm s
{
}
3.D =
Nếu
3m >
thì tp xác định ca hàm s .D
Nếu
3m <
thì tp xác định ca hàm s
[
]
;3 .Dm=
3.Bàitptrcnghim
Câu 1:
Tìm điu kin xác định ca bt phương trình 2212.
x
xx-+<+ -
A. .x Î B.
(
]
;2 .x Î-¥
C.
1
;.
2
x
æù
ç
ú
Î-¥
ç
ç
ú
è
û
D.
1
;2 .
2
x
éù
êú
Î
êú
ëû
Li gii
Chn C.
Bt phương trình xác định khi
20
12 0
x
x
ì
ï
ï
í
ï
ï
î
2
1
.
1
2
2
x
x
x
ì
£
ï
ï
ï
£
í
ï
£
ï
ï
î
Câu 2: Tìm điu kin xác định ca bt phương trình
1
24.
5
x
x
x
x
-
+>--
+
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 317
A.
[
]
5; 4 .x Î-
B.
(]
5; 4 .x Î-
C.
[
)
4; .x Î+¥
D.
()
;5.x Î-¥-
Li gii
Chn B.
Bt phương trình xác định khi
50 5
54.
40 4
xx
x
xx
ìì
+> >-
ïï
ïï
-<£
íí
ïï
£
ïï
îî
Câu 3: Tìm điu kin xác định ca bt phương trình
()
2
1
1.
2
x
x
x
+
<+
-
A.
[
)
1; .x Î- +¥
B.
()
1; .x Î- +¥
C.
[
)
{
}
1; \ 2 .x Î- +¥
D.
()
{
}
1; \ 2 .x Î- +¥
Li gii
Chn C.
Bt phương trình xác định khi
()
2
1
0
10 1
2.
20 2
20
x
xx
x
xx
x
ì
+
ï
ï
³
ìì
³-
ï
ïï
ïïï
-
ííí
ïïï
¹
ïï
ïîî
ï
ï
î
Câu 4: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
21ymxx=--+
có tp xác định
là mt đon trên trc s.
A.
2.m <-
B.
2.m >
C.
1
.
2
m >-
D.
2.m >-
Li gii
Chn D.
Hàm s xác định khi
20
.
2
10
1
m
mx
x
x
x
ì
ï
ï
ì
£
ï
ï
ï
íí
ïï
ï
îï
³-
ï
î
Nếu 12
2
m
m=- =- thì tp xác định ca hàm s
{
}
D1.=-
Nếu 12
2
m
m<- <- thì tp xác định ca hàm s D.
Nếu 12
2
m
m>- >- thì tp xác định ca hàm s D1;.
2
m
é
ù
ê
ú
=-
ê
ú
ë
û
Dng2.Cp btphươngtrìnhtươngđương
1.Phươngpháp
2.Cácdụrènluynkĩnăng
Ví d 1: Bt phương trình
33
25
24 24
x
xx
+<+
--
tương đương vi:
A.
25.x <
B.
5
2
x <
2x ¹
.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 318
C.
5
2
x <
. D. Tt c đều đúng.
Li gii
Chn B.
Điu kin: 2.x ¹ Bt phương trình tương đương vi:
5
25
2
xx< <
kết hp vi điu kin
ta có
5
2
x <
2x ¹
.
Ví d 3: Cp bt phương trình nào sau đây là tương đương?
A. 20x
()
2
20.xx
B.
20x -<
()
2
20.xx->
C.
20x -<
()
2
20.xx-<
D.
20x
()
2
20.xx
Li gii
Chn A.
Ta xét tng bt phương trình trong đáp án A:
20 2.xx £
()
2
20 2.xx x£
C hai bt phương trình có cùng tp nghim nên chúng tương đương.
Ví d 4: Vi giá tr nào ca
a
thì hai bt phương trình
()
120axa+-+>
()
130axa-+>
tương
đương:
A.
1.a =
B.
5.a =
C.
1.a =-
D.
2.a =
Li gii
Chn B.
Phương pháp trc nghim: Thay ln lượt tng đáp án vào hai phương trình.
Thay
1a =
, ta được
()
()
1
120210
2
–1 3 0 0 2 0
axa x x
axa x x
ì
ï
ï
+-+>¾¾+>«>-
ï
ï
í
ï
ï
-+> ¾¾+>«Î
ï
ï
î
. Không tha.
Thay
5a =
, ta được
()
()
1
120630
2
1
–1 3 0 4 2 0
2
axa x x
axa x x
ì
ï
ï
+-+>¾¾->«>
ï
ï
ï
í
ï
ï
-+> ¾¾->«>
ï
ï
ï
î
.
3.Bàitptrcnghim
Câu 1:
Bt phương trình
33
23
24 24
x
xx
+<+
--
tương đương vi
A.
23.x <
B.
3
2
x <
2x ¹
.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 319
C.
3
2
x <
. D. Tt c đều đúng.
Li gii
Chn D.
Điu kin:
2x ¹
. Bt phương trình tương đương vi:
3
23
2
xx< <
(tha mãn điu kin).
Câu 2: Bt phương trình 210x tương đương vi bt phương trình nào sau đây?
A.
11
21 .
33
x
xx
-+ ³
--
B.
11
21 .
33
x
xx
-- ³-
++
C.
()
2 1 2018 2018.xx x-- ³-
D.
21 1
.
2018 2018
x
xx
-
³
--
Li gii
Chn B.
Nếu ta cng
1
3x -
vào hai vế bt phương trình 210x thì điu kin ca bt phương
trình s thay đổi suy ra đáp án A sai.
Tương t nếu ta nhân hoc chia hai vế bt phương trình đã cho vi
2018x -
thì điu
kin ca bt phương trình ban đầu cũng s thay đổi suy ra đáp án C và D sai.
Câu 3: Bt phương trình nào sau đây tương đương vi bt phương trình
50x +>
?
A.
()( )
2
150.xx+>
B.
()
2
50.xx+>
C.
()
550.xx++>
D.
()
550.xx+->
Li gii
Chn C.
Bt phương trình 50 5.xx+> >-
Bt phương trình
()( )
2
1
150 .
5
x
xx
x
ì
¹
ï
ï
+>
í
ï
>-
ï
î
Đáp án A sai.
Bt phương trình
()
2
0
50 .
5
x
xx
x
ì
¹
ï
ï
+>
í
ï
>-
ï
î
Đáp án B sai.
Bt phương trình
()
550 5.xx x++>>-
Câu 4: Bt phương trình
()
10xx tương đương vi
A.
()
2
10xx. B.
()
10xx+< C.
()
2
10.xx
D.
()
2
10xx+<
Li gii
Chn C.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 320
Bt phương trình
()
10xx
điu kin
()
0100.³ + £=xxxx
Ta có:
() ()
22
1
10 10 .
0
x
xx xx
x
é
=-
ê
+=
ê
=
ë
Đáp án A sai.
Ta có:
()
10xx+<vô nghim vì t điu kin
()
010xxx³ + ³. Đáp án B sai.
Ta có:
()
2
100.xx x=
Câu 5: Bt phương trình
1
x
x
tương đương vi
A.
() ()
12 1 12.
x
xxx--³-
B.
() ()
21 1 21.xxxx+-³ +
C.
() ()
22
111.
x
xxx--³-
D.
2
1.
x
xx
Li gii
Chn B.
Bt phương trình
22
11
1.
110
xx
xx x
xxxx
ìì
³³
ïï
ïï
¾¾ ÎÆ
íí
ïï
- +£
ïï
îî
Ta có:
() ()
2
1
1
12 1 12 1.
10
1
x
x
xx x x x
xx
xx
ì
ì
³
³
ï
ï
ïï
--³- ³
íí
ïï
-+³
ïï
î
î
Đáp án A sai.
Ta có:
() ()
2
1
1
21 121 .
10
1
x
x
xxxx x
xx
xx
ì
ì
³
³
ï
ï
ïï
+-³+ ÎÆ
íí
ïï
-+£
ïï
î
î
Câu 6: Vi giá tr nào ca
m
thì hai bt phương trình
()
21mxm+
()
31 1mx x--
tương
đương:
A.
3.m =-
B.
2.m =-
C.
1.m =-
D.
3.m =
Li gii
Chn D.
Viết li
() ()
21 1mxm+
() ()
31 31 2.mxm-
Thay
3m =- , ta được
()
()
21 22
5
31 31 8 10
4
mxm x x
mxm x x
ì
ï
+¾¾- £- « ³
ï
ï
ï
í
ï
-¾¾- £- « ³
ï
ï
ï
î
. Không tha mãn.
Thay
2m =- thì h s ca
x
()
1 bng 0 , h s ca
x
()
2 khác 0 . Không tha mãn.
Thay
1m =-
thì h s ca
x
()
1 dương, h s ca
x
()
2 âm. Suy ra nghim ca hai
bt phương trình ngược chiu. Không tha.
Đến đây dùng phương pháp loi tr thì ch còn đáp án D.
Thay
3m = , ta được
()
()
4
2154
5
4
31 31 108
5
mxm x x
mxm x x
ì
ï
ï
+¾¾£«£
ï
ï
ï
í
ï
ï
-¾¾£«£
ï
ï
ï
î
.
Câu 7: Vi giá tr nào ca m thì hai bt phương trình
()
336mxm-
()
21 2mxm+
tương
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 321
đương:
A.
1.m =
B.
0.m =
C.
4.m =
D.
0m =
hoc
4.m =
Li gii
Chn B.
Thay 1m = , thì h s ca
x
()
1 dương, h s ca
x
()
2 dương. Suy ra nghim ca hai
bt phương trình ngược chiu. Không tha.
Thay
0m =
, ta được
()
()
336 3 6 2
21 2 2 2
mxm x x
mxm x x
ì
ï
-¾¾³-«³-
ï
ï
í
ï
+¾¾- £ « ³-
ï
ï
î
. Ta thy tha mãn nhưng chưa
đủ kết lun là đáp án B vì trong đáp án D cũng
0m = . Ta th tiếp 4m = .
Thay
4m =
, thì h s ca
x
()
1
dương, h s ca
x
()
2
dương. Suy ra nghim ca hai
bt phương trình ngược chiu. Không tha mãn.
Vy vi
0m =
tha mãn.
Dng3.Btphươngtrìnhbcnhtmtẩn
1.Phươngpháp
2.Cácdụrènluynkĩnăng
Ví d 1: Gii bt phương trình
25 3
32
xx
Li gii
Bt phương trình đã cho
22 5 3 3xx
41039xx
 1
x
.
Vy tp nghim ca bt phương trình là
1;
.
Ví d 1: Gii bt phương trình
2316xx
có tp nghim là
Li gii
Ta có :
2316xx
273
273
273
73 0
x
x
xx
x
x
x




5
25
2
9
49 9
4
4
7
7
3
3
x
x
x
x
x
x
x






.
Ví d 3: Bt phương trình
()
()
22
4214 5 9 12mx m m x m-++-³
nghim đúng vi mi
x
khi
A. 1.m =- B.
9
.
4
m =
C. 1.m = D.
9
.
4
m =-
Li gii
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 322
Chn B.
Bt phương trình tương đương vi
()
22
459412mmxm m-- ³ -
.
D dàng thy nếu
2
1
4590
9
4
m
mm
m
ì
¹-
ï
ï
ï
--¹
í
ï
¹
ï
ï
î
thì bt phương trình không th có nghim
đúng vi mi
x Î .
Vi
1m =-
bt phương trình tr thành 016x ³ : vô nghim.
Vi
9
4
m =
bt phương trình tr thành
27
0
4
x ³-
: nghim đúng vi mi x Î .
Vy giá tr cn tìm là
9
4
m =
.
Ví d 4: Bt phương trình
()
2
19 3mx x m³-+
nghim đúng vi mi
x
khi
A.
1.m =
B.
3.m =-
C. .m D.
1.m =-
Li gii
Chn B.
Bt phương trình tương đương vi
()
22
93.mxmm+
D dàng thy nếu
2
90 3mm ¹
thì bt phương trình không th có nghim đúng
x
Vi
3m =
bt phương trình tr thành
018x >
: vô nghim
Vi
3m =-
bt phương trình tr thành 00x ³ : nghim đúng vi mi
.x Î
Vy giá tr cn tìm là
3.m =-
3.Bàitptrcnghim
Câu 1:
Bt phương trình
0ax b+>
vô nghim khi:
A.
0
.
0
a
b
ì
¹
ï
ï
í
ï
=
ï
î
B.
0
.
0
a
b
ì
>
ï
ï
í
ï
>
ï
î
C.
0
.
0
a
b
ì
=
ï
ï
í
ï
¹
ï
î
D.
0
.
0
a
b
ì
=
ï
ï
í
ï
£
ï
î
Li gii
Chn D.
Nếu
0a >
thì
0ax b+>
b
x
a
>-
nên
;
b
S
a
æö
÷
ç
=- +¥¹Æ
÷
ç
÷
ç
èø
.
Nếu
0a < thì 0ax b+>
b
x
a
<-
nên ;
b
S
a
æö
÷
ç
=-¥- ¹Æ
÷
ç
÷
ç
èø
.
Nếu
0a = thì 0ax b+> dng 00xb+>
Vi
0b >
thì .S =
Vi 0b £ thì .S
Câu 2: Bt phương trình
0ax b+>
có tp nghim là
khi:
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 323
A.
0
.
0
a
b
ì
=
ï
ï
í
ï
>
ï
î
B.
0
.
0
a
b
ì
>
ï
ï
í
ï
>
ï
î
C.
0
.
0
a
b
ì
=
ï
ï
í
ï
¹
ï
î
D.
0
.
0
a
b
ì
=
ï
ï
í
ï
£
ï
î
Li gii
Chn A.
Nếu
0a >
thì
0ax b+>
b
x
a
>-
nên ;
b
S
a
æö
÷
ç
=- +¥¹Æ
÷
ç
÷
ç
èø
.
Nếu
0a < thì 0ax b+>
b
x
a
<-
nên ;
b
S
a
æö
÷
ç
=-¥- ¹Æ
÷
ç
÷
ç
èø
.
Nếu
0a = thì 0ax b+> có dng 00xb+>
Vi
0b £ thì .S
Vi 0b > thì .S =
Câu 3:
Bt phương trình 0ax b vô nghim khi:
A.
0
.
0
a
b
ì
=
ï
ï
í
ï
>
ï
î
B.
0
.
0
a
b
ì
>
ï
ï
í
ï
>
ï
î
C.
0
.
0
a
b
ì
=
ï
ï
í
ï
¹
ï
î
D.
0
.
0
a
b
ì
=
ï
ï
í
ï
£
ï
î
Li gii
Chn A.
Nếu
0a >
thì
0ax b
b
x
a
£-
nên
;
b
S
a
æù
ç
ú
=-¥- ¹Æ
ç
ç
ú
è
û
.
Nếu
0a < thì 0ax b
b
x
a
³-
nên
;
b
S
a
é
ö
÷
ê
=- +¥ ¹Æ
÷
÷
ê
ø
ë
.
Nếu
0a =
thì 0ax b dng 00xb
Vi
0b £ thì .S =
Vi
0b >
thì
.S
Câu 4: Tp nghim S ca bt phương trình
2
51 3
5
x
x +
là:
A. .S = B.
()
;2 .S =-¥
C.
5
;.
2
S
æö
÷
ç
=- +¥
÷
ç
÷
ç
èø
D.
20
;.
23
S
éö
÷
ê
=+¥
÷
÷
ê
ø
ë
Li gii
Chn D.
Bt phương trình
2
51 3
5
x
x +
20
25 5 2 15 23 20 .
23
xx x x-³+³³
Câu 5:
Bt phương trình
35 2
1
23
xx
x
++
+
có bao nhiêu nghim nguyên ln hơn
10 ?-
A.
4.
B. 5. C.
9.
D.
10.
Li gii
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 324
Chn B.
Bt phương trình
35 2
1
23
xx
x
++
+
9156246 5.xxxx+-£++£-
,10 5xxÎ-<£-
nên có 5 nghim nguyên
Câu 6: Tp nghim
S
ca bt phương trình
()
12 322x-<- là:
A.
()
;1 2 .S =-¥ - B.
()
12; .S =- +¥
C.
.S =
D.
.S
Li gii
Chn B.
Bt phương trình
()
12 322x-<-
()
2
12
322
12.
12 12
x
-
-
> = =-
--
Câu 7: Tng các nghim nguyên ca bt phương trình
()()()
2761xxxx x -- -
trên đon
[
]
10;10-
bng:
A. 5. B.
6.
C.
21.
D.
40.
Li gii
Chn D.
Bt phương trình
()()()
2761xxxx x -- -
[]
{
}
10;10
22
27666 6;7;8;9;10
x
x
xx xx x x x
Î-
Î
- ³ - - + ³ ¾¾¾¾Î
.
Câu 8:
Bt phương trình
( )() ()()
2
21 331 1 3 5xx x xx x-+-+£-++-
có tp nghim
A.
2
;.
3
S
æö
÷
ç
=-¥-
÷
ç
÷
ç
èø
B.
2
;.
3
S
é
ö
÷
ê
=- +¥
÷
÷
ê
ø
ë
C. .S = D. .S
Li gii
Chn D.
Bt phương trình
( )() ()()
2
21 331 1 3 5xx x xx x-+-+£-++-
tương đương vi
222
25331 23 50. 6 .xx x xx x x x S+--+£+-+- £-ÎÆ¾¾=Æ
Câu 9: Tp nghim
S
ca bt phương trình
()( )
51 7 2
x
xx x+- - >-
là:
A. .S = B.
5
;.
2
S
æö
÷
ç
=- +¥
÷
ç
÷
ç
èø
C.
5
;.
2
S
æö
÷
ç
=-¥
÷
ç
÷
ç
èø
D. .S
Li gii
Chn A.
Bt phương trình
(
)
(
)
51 7 2
x
xx x+- - >-
tương đương vi:
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 325
22
557 2 50 .xxxxx x S+- + >- +> Î ¾¾=
Câu 10: Tp nghim S ca bt phương trình
()() ( )
22 2
2
1315 4xx xx-+-+<+-
là:
A.
()
;0 .S =-¥
B.
()
0; .S =+¥
C. .S = D. .S
Li gii
Chn D.
Bt phương trình tương đương
22 22
21 6915 816xx xx xxx-++-++<+-+
0. 9x<-
: vô nghim S
¾
¾=Æ.
Câu 11: Tp nghim S ca bt phương trình
()()
23 1xx x x+< + - là:
A.
()
;3 .S =-¥
B.
()
3; .S =+¥
C.
[
)
3; .S =+¥
D.
(]
;3 .S =-¥
Li gii
Chn B.
Điu kin:
0.x ³
Bt phương trình tương đương
(
)
22 3 3 3 3 3;xxx x x x x S+ < - + --<- > ¾¾= +¥
Câu 12: Tp nghim
S
ca bt phương trình
22 2xx x+-£+-
là:
A. .S B.
(]
;2 .S =-¥
C.
{
}
2.S =
D.
[
)
2; .S =+¥
Li gii
Chn C.
Điu kin:
2.x ³
Bt phương trình tương đương
22xx£¾¾=
.
Câu 13:
Tng các nghim nguyên ca bt phương trình
24
44
x
xx
-
£
--
bng:
A.
15
. B. 11 . C.
26
. D.
0
.
Li gii
Chn B.
Điu kin:
4.x >
Bt phương trình tương đương :
2 4 6 4 6, 5; 6 5 6 11.x x xx xx S £ < £ Î = = ¾¾=+=
Câu 14: Tp nghim S ca bt phương trình
()
320xx--³
là:
A.
[)
3;S =+¥
. B.
()
3;S =+¥
.
C.
{} [ )
23;S +¥
. D.
{
}
()
23;S +¥
.
Li gii
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 326
Chn C.
Điu kin:
2.x ³
Bt phương trình tương đương vi
2
20
.
3
30
x
x
x
x
é
é
=
-=
ê
ê
ê
ê
³
ê
ë
ë
Câu 15: Bt phương trình
()
13mx->
vô nghim khi
A.
1.m ¹
B.
1.m <
C.
1.m =
D.
1.m >
Li gii
Chn C.
Rõ ràng nếu
1m ¹
bt phương trình luôn có nghim.
Xét
1m = bt phương trình tr thành 03x > : vô nghim.
Câu 16: Bt phương trình
()
2
322mmxm x-+<-
vô nghim khi
A.
1.m ¹
B.
2.m ¹
C.
1, 2.mm==
D. .m Î
Li gii
Chn C.
Bt phương trình tương đương vi
()
2
32 2mmx m-+ <-
.
Rõ ràng nếu
2
1
0
2
32mm
m
m
ì
¹
ï
ï
¹
í
-+
ï
¹
ï
î
bt phương trình luôn có nghim.
Vi
1m = bt phương trình tr thành
01x <
: vô nghim.
Vi
2m =
bt phương trình tr thành
00x <
: vô nghim.
Câu 17: Tp nghim S ca bt phương trình
()()
22
332xx-+
là:
A.
3
;.
6
S
éö
÷
ê
÷
=+¥
÷
ê
÷
÷
ø
ê
ë
B.
3
;.
6
S
æö
÷
ç
÷
ç
=+¥
÷
ç
÷
÷
ç
èø
C.
3
;.
6
S
æù
ç
ú
ç
=-¥
ç
ú
ç
è
ú
û
D.
3
;.
6
S
æö
÷
ç
÷
ç
=-¥
÷
ç
÷
÷
ç
èø
Li gii
Chn A.
Bt phương trình
()()
22
332xx-+
tương đương vi:
22
33
23 3 23 3 2 43 2 ; .
66
xxxx xx S
é
ö
÷
ê
÷
++³-++ ³³¾¾= +¥
÷
ê
÷
÷
ø
ê
ë
Câu 18: Có bao nhiêu giá tr thc ca tham s m để bt phương trình
()
2
mmxm-<
vô nghim.
A. 0. B. 1. C. 2. D. Vô s.
Li gii
Chn B.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 327
Rõ ràng nếu
2
1
0
0
m
m
mm
ì
¹
ï
ï
¹
í
-
ï
¹
ï
î
bt phương trình luôn có nghim.
Vi
1m =
bt phương trình tr thành
01x <
: nghim đúng vi mi
x Î
.
Vi
0m =
bt phương trình tr thành
00x <
: vô nghim
Câu 19: Gi S là tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để bt phương trình
()
2
62mmxm x-+<-
vô nghim. Tng các phn t trong S bng:
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Li gii
Chn B.
Bt phương trình tương đương vi
()
2
62mm x m-- <--
.
Rõ ràng nếu
2
6
2
0
3
m
m
mm
ì
¹-
ï
ï
¹
í
--
ï
¹
ï
î
bt phương trình luôn có nghim.
Vi
2m =- bt phương trình tr thành 00x < : vô nghim.
Vi
3m =
bt phương trình tr thành
05x <-
: vô nghim.
Suy ra
{
}
2;3 2 3 1.S =- ¾¾- + =
Câu 20: Có bao nhiêu giá tr thc ca tham s m để bt phương trình
2mx x m-
vô nghim.
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D. Vô s.
Li gii
Chn A.
Bt phương trình tương đương vi
()
12.mx m-
Rõ ràng nếu
1m ¹
bt phương trình luôn có nghim.
Xét
1m = bt phương trình tr thành
01x £
: nghim đúng vi mi
x
.
Vy không có giá tr nào ca
m
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 21: Bt phương trình
()
()
2
93 16mx mx++³-
nghim đúng vi mi
x
khi
A. 3.m ¹ B. 3.m = C. 3.m ¹- D. 3.m =-
Li gii
Chn D.
Bt phương trình tương đương vi
()
2
33mxm-
.
Vi
3m =-
bt phương trình tr thành
06x ³-
: nghim đúng vi mi x Î .
Câu 22: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để bt phương trình
()
34xmmx x++>+
có tp
nghim là
()
2;m--+¥
.
A. 2.m = B. 2.m ¹ C. 2.m > D. 2.m <
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 328
Li gii
Chn C.
Để ý rng, bt phương trình 0ax b+> (hoc
0, 0, 0<³£
)
Vô nghim
()
S
hoc có tp nghim là S = thì ch xét riêng
0.a =
Có tp nghim là mt tp con ca
thì ch xét
0a >
hoc
0.a <
Bt phương trình viết li
()
2
24mx m->-
.
Xét
20 2mm-> « >
, bt phương trình
()
2
2
2
;
4
2
m
xmS
m
m
-
> =--=--
-
.
Câu 23: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để bt phương trình
()
1mx m x-
có tp
nghim là
(]
;1m +
.
A.
1.m =
B.
1.m >
C.
1.m <
D.
1.m ³
Li gii
Chn C.
Bt phương trình viết li
()
2
11mxm-
.
Xét
10 1mm-> « >
, bt phương trình
[)
2
1;
1
1
1
m
xmSm
m
-
³ = + ¾= +¾
-
.
Xét
10 1mm-< « < , bt phương trình
(]
2
;1
1
1
1
m
xmS
m
m
-
£ = + ¾ =-¥¾ +
-
.
Câu 24: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bt phương trình
()
12 3mx x-< -
có nghim.
A. 2m ¹ . B. 2m > . C. 2m = . D. 2m < .
Li gii
Chn A.
Bt phương trình viết li
()
23mxm-<-
.
Rõ ràng
20 2mm« ¹
thì bt phương trình có nghim.
Xét
20 2mm-=« =
, bt phương trình tr thành
01x <-
(vô lí).
Vy bt phương trình có nghim khi
2m ¹
.
Câu 25: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bt phương trình
()
13mx x-<-
có nghim.
A.
1m ¹
. B.
1m =
. C.
m Î
. D.
3m ¹
.
Li gii
Chn C.
Bt phương trình viết li
()
13mxm+<+
.
Rõ ràng
10m
thì bt phương trình có nghim.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 329
Xét
10 1mm+= « =-
, bt phương trình tr thành
02x <
(luôn đúng vi mi
x
).
Vy bt phương trình có nghim vi mi
m
.
Câu 26: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bt phương trình
()
2
61mm xm+- ³+
có nghim.
A.
2m ¹
. B.
2m ¹
3m ¹
. C. m Î . D.
3m ¹
.
Li gii
Chn A.
Rõ ràng
2
60mm+-¹ thì bt phương trình có nghim.
Xét
2
6
203
0.
302
mS
m
mS
m
x
x
é
¾³¾¾=Æ
ê
ê
=- ¾¾³-¾¾
+-
=
ê
ë
Hp hai trường hp, ta được bt phương trình có nghim khi
2m ¹
.
Câu 27: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bt phương trình
2
1mx mx m-< +
có nghim.
A. 1.m = B. 0m = . C.
0; 1.mm==
D. m Î .
Li gii
Chn D.
Bt phương trình viết li
()
2
1mmxm-<+
.
Rõ ràng
2
0mm
thì bt phương trình có nghim.
Xét
2
001
0.
102
mxS
m
mm
xS
é
¾<¾¾=
ê
ê
¾<¾¾=
-
ê
ë
Hp hai trường hp, ta được bt phương trình có nghim vi mi
m Î .
Câu 28: Gi S là tp nghim ca bt phương trình
62 3mx x m+< +
vi
2m <
. Hi tp hp nào
sau đây là phn bù ca tp
S
?
A.
()
3;
. B.
[)
3;
. C.
()
;3
. D.
(]
;3
.
Li gii
Chn D.
Bt phương trình tương đương vi
()
236.mxm-<-
Vi
2m <
, bt phương trình tương đương vi
()
36
33;
2
m
xS
m
-
>=¾¾= +¥
-
Suy ra phn bù ca
S
(]
;3 .
Câu 29: Tìm giá tr thc ca tham s
m
để bt phương trình
()
1221xxm ³+-
có tp nghim là
[
)
1; .
A.
3m =
B.
1m =
C.
1m =-
D.
2.m =-
Li gii
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 330
Chn A.
Bt phương trình tương đương vi
()
22 1.mxm+
· Vi
1m =
, bt phương trình tr thành 02x ³ : vô nghim. Do đó
1m =
không tha
mãn yêu cu bài toán.
·
Vi
1m >
, bt phương trình tương đương vi
11
;.
22 22
mm
xS
mm
éö
++
÷
ê
³¾¾= +¥
÷
÷
ê
ø
--
ë
Do đó yêu cu bài toán
1
13
22
m
m
m
+
==
-
: tha mãn
1m >
.
· Vi
1m <
, bt phương trình tương đương vi
11
;
22 22
mm
xS
mm
æù
++
ç
ú
£¾¾=-¥
ç
ç
ú
è
--
û
: không
tha mãn yêu cu bài toán.
Vy
3m =
là giá tr cn tìm.
Câu 30:
Tìm giá tr thc ca tham s
m
để bt phương trình
()
231xm x-< -
có tp nghim là
()
4; .
A. 1.m ¹ B. 1.m = C. 1.m =- D. 1.m >
Li gii
Chn C.
Bt phương trình tương đương vi
2333.
x
mx x m-< ->-
Suy ra tp nghim ca bt phương trình là
()
3;Sm=-+¥
Để bt phương trình trên có tp nghim là
(
)
4;
thì
34 1.mm-= =-
Câu 31: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bt phương trình
40mx +>
nghim đúng vi mi
8x <
.
A.
11
;.
22
m
éù
êú
Î-
êú
ëû
B.
1
;.
2
m
æù
ç
ú
Î-¥
ç
ç
ú
è
û
C.
1
;.
2
m
éö
÷
ê
Î- +¥
÷
÷
ê
ø
ë
D.
11
;0 0; .
22
m
é
öæ ù
÷
ç
ê
ú
Î- È
÷
ç
÷
ç
ê
ú
øè
ë
û
Li gii
Chn A.
Yêu cu bài toán tương đương vi
() ( )
40, 8;8fx mx x=+>"Î-
đồ th ca hàm s
()
yfx=
trên khong
()
8;8-
nm phía trên trc hoành hai đầu mút ca đon thng đó
đều nm phía trên trc hoành
()
()
1
80
840
11
2
840 1
22
80
2
m
f
m
m
m
f
m
ì
ï
ï
£
ì
ï
ï-³
ì
-+³
ï
ï
ï
ïï
 -££
íí í
ïï ï
³
ï
ïî ï
î
³-
ï
ï
ï
î
.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 331
Câu 32: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để bt phương trình
()
2
250mx mx x-- ++<
nghim đúng vi mi
[
]
2018;2x Î-
.
A.
7
2
m <
. B.
7
2
m =
. C.
7
2
m >
. D. m Î .
Li gii
Chn C.
Cách 1.
Bt phương trình
()
2
22
2
25
12 5
1
m
mm x m x
mm
-
-+<-¾¾<
-+
2
2
25
;
1
m
S
mm
æö
-
÷
ç
÷
¾¾=-¥
ç
÷
ç
÷
ç
-+
èø
(vì
2
2
13
10,
24
mm m m
æö
÷
ç
-+= - +> "Î
÷
ç
÷
ç
èø
)
Yêu cu bài toán
[]
22
22
25 25 7
2018;2 ; 2
2
11
mm
m
mm mm
æö
--
÷
ç
÷
- Ì-¥ « < « >
ç
÷
ç
÷
ç
-+ -+
èø
.
Cách 2. Ta có
() ()
2222
12 5 12 50mm x m mm xm-+ < - -+ - +<
.
Hàm s bc nht
()
22
12 5ymm xm=-+- +
có h s
2
10mm-+> nên đồng biến.
Do đó yêu cu bài toán
()
()
22
7
20 1.22 50
2
ymmm m<-+-+<>
.
Câu 33: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để bt phương trình
()
2
20mx m x-++³
nghim
[
]
1; 2x Î-
.
A.
2m ³-
. B. 2m =- . C.
1m ³-
. D.
2m £-
.
Li gii
Chn A.
Bt phương trình
()
2
22
2
2
12
1
mm
mxmm x
m
-
+³-¾¾³
+
2
2
2
;.
1
mm
S
m
é
ö
-
÷
ê
÷
¾¾= +¥
÷
ê
÷
+
ø
ë
Yêu cu bài toán
[]
22
22
22
1; 2 ; 2 2.
11
mm mm
m
mm
éö
--
÷
ê
÷
- Ç +¥¹Æ¬¾£«³-
÷
ê
÷
++
ø
ë
Dng4.Hệbtphươngtrìnhbcnhtmtẩn
1.Phươngpháp
2.Cácdụrènluynkĩnăng
Ví d 1: Gii h bt phương trình:
312 7
43219
xx
xx


.
Li gii
Ta có
312 7 6 6
8
43219 216 8
xx x x
x
xx x x






.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 332
Ví d 2: Gii h bt phương trình:
21
1
3
43
3
2
x
x
x
x
ì
-
ï
ï
<- +
ï
ï
ï
í
ï
-
ï
<-
ï
ï
ï
î
l
Li gii
Ta có
21
4
1
21 33 5 4
4
3
5
43 62 2
43
5
2
3
2
x
x
xx x
x
x
xxx
x
x
x
ì
-
ï
ï
ì
>- +
ï
ï
ï
ìì
->- + >
>
ïï
ï
ï
ïï ï
>
íí íí
ïï ïï
-<- -<
-
ïï
ïî îï
>-
<-
ïï
î
ï
ï
î
.
Ví d 3: Tìm
m
để h bt phương trình
()
2
2
371
285
xxx
mx
ì
ï
++
ï
í
ï
£+
ï
î
có nghim duy nht.
Li gii
Bt phương trình
()
2
222
8
3716971
13
xxxxxxxx- ³++«-+³++«£
1
8
;.
13
S
æù
ç
ú
¾¾=-¥
ç
ç
ú
è
û
Bt phương trình
2
28 28
285 ;
55
mm
mxx S
é
ö
--
÷
ê
£+ ³ ¾¾= +¥
÷
÷
ê
ø
ë
.
Để h bt phương trình có nghim duy nht
12
SSÇ là tp hp có đúng mt phn t
82 8 72
.
13 5 13
m
m
-
= =
Ví d 4: Tìm m để h bt phương trình
210
2
x
xm
ì
->
ï
ï
í
ï
-<
ï
î
có nghim
Li gii
Bt phương trình
210x ->
có tp nghim
1
1
;.
2
S
æö
÷
ç
=+¥
÷
ç
÷
ç
èø
Bt phương trình
2xm-<
có tp nghim
()
2
;2.mS =-¥ +
H có nghim khi và ch khi
12
13
2.
22
SmSmǹÆ+>>-
Ví d 5: Tìm giá tr thc ca tham s
m
để h bt phương trình
()
3
39
mx m
mxm
ì
£-
ï
ï
í
ï
-
ï
î
có nghim duy
nht.
Li gii
Gi s h có nghim duy nht thì
39
1.
3
mm
m
mm
--
==
+
Th li vi
1m =
, h bt phương trình tr thành
2
2
2
x
x
x
ì
£-
ï
ï
=-
í
ï
³-
ï
î
.
Vy
1m =
tha mãn yêu cu bài toán.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 333
3.Bàitptrcnghim
Câu 1:
Tp nghim S ca h bt phương trình
20
21 2
x
xx
ì
->
ï
ï
í
ï
+< -
ï
î
là:
A.
()
;3.S =-¥-
B.
()
;2 .S =-¥
C.
()
3; 2 .S =-
D.
()
3; .S =- +¥
Li gii
Chn A.
Ta có
20 2 2
3.
21 2 3 3
xxx
x
xx x x
ììì
-> > <
ïïï
ïïï
<-
ííí
ïïï
+< - <- <-
ïïï
îîî
Câu 2: Tp nghim S ca h bt phương trình
1
1
2
52
3
2
x
x
x
x
ì
-
ï
ï
<- +
ï
ï
ï
í
ï
-
ï
+>
ï
ï
ï
î
là:
A.
1
;.
4
S
æö
÷
ç
=-¥-
÷
ç
÷
ç
èø
B.
()
1; .S =+¥
C.
1
;1 .
4
S
æö
÷
ç
=-
÷
ç
÷
ç
èø
D.
.S
Li gii
Chn C.
Ta có
1
1
1
122 33
2
.
1
52 62 52 4 1
3
4
2
x
x
x
xx x
xxxx
x
x
ì
-
ï
ï
ì
<
<- +
ï
ï
ï
ìì
-<- + <
ïï
ï
ï
ïï ï

íí íí
ïï ïï
-+>- >-
>-
ïï
ïî îï
+>
ïï
î
ï
ï
î
Câu 3: Tp nghim S ca h bt phương trình
2 1 2017
2018 2
3
2
xx
x
x
ì
-<-+
ï
ï
ï
í
-
ï
+>
ï
ï
î
là:
A. .S B.
2012 2018
;.
83
S
æö
÷
ç
=
÷
ç
÷
ç
èø
C.
2012
;.
8
S
æö
÷
ç
=-¥
÷
ç
÷
ç
èø
D.
2018
;.
3
S
æö
÷
ç
=+¥
÷
ç
÷
ç
èø
Li gii
Chn B.
Ta có
2018
2 1 2017
3 2018 3 2018
3
2018 2
6 6 2018 2 8 2012 2012
33
2
8
xx
x
xx
x
xxx
x
x
ì
ï
ï
ì
-<-+
>
ï
ï
ï
ìì
<>
ïï
ï
ï
ïïï

íííí
-
ïïïï
+> - >
+>
ïï
ïîîï
>
ïï
î
ï
ï
î
2018 2012
38
x<<
.
Câu 4: Tp
3
1;
2
S
éö
÷
ê
=-
÷
÷
ê
ø
ë
là tp nghim ca h bt phương trình sau đây ?
A.
2( 1) 1
.
1
x
x
ì
-<
ï
ï
í
ï
³-
ï
î
B.
2( 1) 1
.
1
x
x
ì
->
ï
ï
í
ï
³-
ï
î
C.
2( 1) 1
.
1
x
x
ì
-<
ï
ï
í
ï
£-
ï
î
D.
2( 1) 1
.
1
x
x
ì
-<
ï
ï
í
ï
£-
ï
î
Li gii
Chn A.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 334
Ta có
()
211
23
33
11;.
1
22
1
x
x
xS
x
x
ì
ì
ï-<
<
é
ö
ï
ïï
÷
ê
-£<¾¾=-
÷
íí
÷
ïï
ê
ø
³-
³-
ë
ï
ïî
î
Chn A.
Ta có
()
3
211
23
33
;.
2
1
22
1
1
x
x
x
xS
x
x
x
ì
ï
ì
ï
ì
ï->
ö
>
ï
ï
ïï
÷
ç
>¾¾= +¥
÷
ííí
ç
÷
ç
ïïï
èø
³-
³-
ï
ïîï
î
³-
ï
î
B sai.
Ta có
()
(]
3
211
23
1;1.
2
1
1
1
x
x
x
xS
x
x
x
ì
ï
ì
ï
ì
ï-<
<
<
ï
ï
ïï
£-¾¾=-¥-
ííí
ïïï
£-
£-
ï
ïîï
î
£-
ï
î
C sai.
Ta có
()
3
211
23
.
2
1
1
1
x
x
x
xS
x
x
x
ì
ï
ì
ï
ì
ï->
>
>
ï
ï
ïï
ÎÆ¾¾=Æ
ííí
ïïï
£-
£-
ï
ïîï
î
£-
ï
î
D sai.
Câu 5: Tp nghim S ca bt phương trình
()
()
21 3
23 1
xx
xx
ì
ï
-<+
ï
í
ï
£+
ï
î
là:
A.
()
3;5 .S =-
B.
(]
3;5 .S =-
C.
[
)
3;5 .S =-
D.
[]
3;5 .S =-
Li gii
Chn C.
Ta có
()
()
21 3
22 3
233
23 1
xx
xx
xx
xx
ì
ï-<+
ì
-<+
ï
ï
ï
íí
ïï
£+
£+
ï
ïî
î
[)
5
35 3;5.
3
x
xS
x
ì
<
ï
ï
-£<¾¾=-
í
ï
³-
ï
î
Câu 6: Biết rng bt phương trình
12 3
53
3
2
35
xx
x
x
xx
ì
-< -
ï
ï
ï
ï
-
ï
£-
í
ï
ï
ï
ï
£+
ï
î
có tp nghim là mt đon
[
]
;ab
. Hi
ab+
bng:
A.
11
.
2
B.
8.
C.
9
.
2
D.
47
.
10
Li gii
Chn D.
Bt phương trình
2
12 3 2
11 11 5
53 2 6 11 5
55 2
35 25
5
2
x
xx x
xx x x x
xx x
x
ì
>
ï
ï
ìì
-< - <
ïï
ï
ïï
ï
ïï
ï
ïï
-£- £³££
ï
íí
ï
ïïí
ïï
ï
ïï
£+ £
ï
ïï
îî
ï
ï
£
ï
ï
ï
î
.
Suy ra
11 5 47
.
5210
ab+= + =
Câu 7: S nghim nguyên ca h bt phương trình
5
647
7
83
225
2
xx
x
x
ì
ï
ï
+> +
ï
ï
ï
í
ï
+
ï
<+
ï
ï
ï
î
là:
A. Vô s. B. 4 . C.
8.
D.
0.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 335
Li gii
Chn C.
Bt phương trình
42 5 28 49 14 44
83450 4 47
xx x
xx x
ìì
+> + >
ïï
ïï

íí
ïï
+< + <
ïï
îî
{}
44
44 47
14
4;5;6;7;8;9;10;11 .
47
14 4
4
x
x
xx
x
Î
ì
ï
ï
>
ï
ï
ï
<<¾¾¾Î
í
ï
ï
<
ï
ï
ï
î
Câu 8: Tng tt c các nghim nguyên ca bt phương trình
()
2
2
524 5
2
xx
xx
ì
-< +
ï
ï
í
ï
<+
ï
î
bng:
A. 21. B. 27. C. 28. D. 29.
Li gii
Chn A.
Bt phương trình
22
524 5
77
44 1
44
xx
xx
xx
xx x
ì
ìì
-< +
<<
ï
ïï
ïïï

ííí
ïïï
-< -<
<++
ïï
ïîî
î
{}
7
17 0;1;2;3;4;5;6.
1
x
x
xx
x
Î
ì
<
ï
ï
-<<¾¾¾Î
í
ï
>-
ï
î
Suy ra tng bng 21 .
Câu 9: Cho bt phương trình
()
()
2
2
3
32
184
26139
xxx
xxxx
ì
ï
-+
ï
ï
í
ï
+<+ + +
ï
ï
î
. Tng nghim nguyên ln nht và
nghim nguyên nh nht ca bt phương trình bng:
A.
2.
B.
3.
C.
6.
D. 7.
Li gii
Chn B.
Bt phương trình
22
32 32
12 84
6128 6139
xx xx
xx x xx x
ì
ï
-+£-+
ï
í
ï
+++<+++
ï
î
{}
7
12 84 2 7
7
10;1;2;3.
2
12 8 13 9 1
2
1
x
xx x
x
xx
xx x
x
Î
ì
ï
ï
ìì
- £
£
ïï
ï
ïï
-<£¾¾¾Î
ííí
ïïï
+< + -<
ïï
îîï
>-
ï
î
Suy ra tng cn tính là
033+=
.
Câu 10: H bt phương trình
()
36 3
5
7
2
x
xm
ì
ï
-<-
ï
ï
ï
í
+
ï
>
ï
ï
ï
î
có nghim khi và ch khi:
A.
11.m >-
B.
11.m ³-
C.
11.m <-
D.
11.m £-
Li gii
Chn A.
Bt phương trình
()
36 3x -<-
có tp nghim
()
1
;5 .S =-¥
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 336
Bt phương trình
5
7
2
xm+
>
có tp nghim
2
;.
14
5
S
m
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
+
èø
-
H có nghim khi và ch khi
12
14
5 11.
5
m
SmS
-
Ç¹Æ <>-
Câu 11: H bt phương trình
2
10
0
x
xm
ì
ï
ï
í
ï
->
ï
î
có nghim khi và ch khi:
A.
1.m >
B.
1.m =
C.
1.m <
D.
1.m ¹
Li gii
Chn C.
Bt phương trình
2
10x
có tp nghim
[
]
1
1;1S =-
.
Bt phương trình
0xm->
có tp nghim
()
2
;Sm=+¥
.
H có nghim
12
1SS m¹Æ< .
Câu 12: H bt phương trình
()
2
20
14
x
mx
ì
ï
ï
ï
í
ï
+<
ï
ï
î
có nghim khi và ch khi:
A.
1.m >
B.
1.m <
C.
1.m <-
D.
11.m-< <
Li gii
Chn D.
Bt phương trình
22xx ³
có tp nghim
[
)
1
2;S =+¥
.
Bt phương trình
()
2
2
4
14
1
mx x
m
+<<
+
(do
2
10m +>
).
Suy ra
2
2
4
;
1
S
m
æö
÷
ç
=-¥
÷
ç
÷
ç
èø
+
.
Để h bt phương trình có nghim khi và ch khi
12
2
4
2
1
SS
m
ǹƬ¾>
+
Gii bt phương trình
()
222
2
4
242 1 22 1 1 1
1
mmmm
m
>> + > <-< <
+
.
Câu 13: H bt phương trình
()
()
12
22 1
mmx
mmx m
ì
ï
-<
ï
í
ï
+
ï
î
có nghim khi và ch khi:
A.
1
.
3
m <
B.
1
0.
3
m¹<
C.
0.m ¹
D.
0.m <
Li gii
Chn B.
H bt phương trình tương đương vi
2
2
2
41
mx m
mx m
ì
ï
<+
ï
í
ï
³+
ï
î
.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 337
Vi
0m =
, ta có h bt phương trình tr thành
02
01
x
x
ì
<
ï
ï
í
ï
³
ï
î
: h bt phương trình vô nghim.
Vi
0m ¹
, ta có h bt phương trình tương đương vi
2
2
2
41
m
x
m
m
x
m
ì
+
ï
ï
<
ï
ï
ï
í
ï
+
ï
³
ï
ï
ï
î
.
Suy ra h bt phương trình có nghim khi và ch khi
22
24 1 1
3
mm
m
mm
++
><
.
Vy
1
0
3
m¹<
là giá tr cn tìm.
Câu 14: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để h bt phương trình
213
0
x
xm
ì
ï
ï
í
ï
ï
î
có nghim
duy nht.
A.
2m >
. B.
2m =
. C.
2m £
. D.
2m ³
.
Li gii
Chn B.
Bt phương trình
[
)
1
213 2 2; .xxS « ³ ¾¾=+¥
Bt phương trình
(]
2
0;
x
mxmS m«£¾¾=-¥
.
Để h bt phương trình có nghim duy nht
12
SSÇ là tp hp có đúng mt phn t
2.m=
Câu 15: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để h bt phương trình
2
6
31 5
mx x
xx
ì
ï
³-
ï
í
ï
+
ï
î
có nghim duy
nht.
A.
1m =
. B.
1m =-
. C.
1m =
. D.
1m ³
.
Li gii
Chn C.
Bt phương trình
()
22
2
6
616
1
mx x m x x
m
³-« + ³« ³
+
1
2
6
;.
1
S
m
éö
÷
ê
¾¾= +¥
÷
÷
ê
ø
+
ë
Bt phương trình
(]
2
31 5 3 ;3xx x S + « £ ¾¾=-¥
.
Để h bt phương trình có nghim duy nht
12
SSÇ là tp hp có đúng mt phn t
2
2
6
31 1.
1
mm
m
===
+
Câu 16: Tìm giá tr thc ca tham s
m
để h bt phương trình
()
21 3
434
mx x
mx x
ì
ï
+
ï
í
ï
ï
î
có nghim duy
nht.
A.
5
.
2
m =
B.
3
.
4
m =
C.
35
; .
42
mm==
D.
1.m =-
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 338
Li gii
Chn B.
H bt phương trình tương đương vi
()
()
21 32
.
44 3
mx m
mx
ì
ï
-
ï
í
ï
-
ï
î
Gi s h bt phương trình có nghim duy nht thì
32 3
214 4
m
mm
--
=
--
2
3
826150
4
mm m-+==
hoc
5
2
m =
.
Th li
·
Vi
3
4
m =
, h tr thành
33
13
3
3
22
3
3
x
x
x
x
x
ì
æö
ï
÷
ï
ç
ì
-
³
÷
ï
ïç
ïï
÷
ç
èø
=
íí
ïï
£
ï
ïî
ï-³-
ï
î
: tha mãn.
·
Vi
5
2
m =
, h tr thành
42
1
63
2
x
x
x
ì
³-
ï
ï
³-
í
ï
³-
ï
î
: không tha mãn.
Vy
3
4
m =
là giá tr cn tìm.
Câu 17: H bt phương trình
34 9
12 3 1
xx
xm x
ì
+>+
ï
ï
í
ï
-+
ï
î
vô nghim khi và ch khi:
A.
5
.
2
m >
B.
5
.
2
m ³
C.
5
.
2
m <
D.
5
.
2
m £
Li gii
Chn D.
Bt phương trình
1
55
34 925 ; .
22
xx x x S
æö
÷
ç
+> > ¾¾= +¥
÷
ç
÷
ç
èø
Bt phương trình
(]
2
12 3 1 ;
x
mx xm S m-+«£¾¾=-¥
.
Để h bt phương trình vô nghim
12
5
.
2
SS mÇ=Æ£
Câu 18: H bt phương trình
2781
52
xx
mx
ì
+
ï
ï
í
ï
+<
ï
î
vô nghim khi và ch khi:
A.
3.m >-
B.
3.m ³-
C.
3.m <-
D.
3.m £-
Li gii
Chn B.
Bt phương trình
(]
1
2781 6 6 1 ;1.xx x x S +«- ³-« £¾¾=-¥
Bt phương trình
2
55
52 ;
22
mm
mxx S
æö
++
÷
ç
+< « > ¾¾= +¥
÷
ç
÷
ç
èø
.
Để h bt phương trình vô nghim
12
5
13.
2
m
SS m
+
Ç=Æ£ ³-
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 339
Câu 19: H bt phương trình
()
2
2
371
285
xxx
mx
ì
ï
++
ï
í
ï
£+
ï
î
vô nghim khi và ch khi:
A.
72
.
13
m >
B.
72
.
13
m ³
C.
72
.
13
m <
D.
72
.
13
m £
Li gii
Chn A.
Bt phương trình
()
2
222
3716971xxxxxxx++«-+³++
1
88
6971813 ;.
13 13
xx xx S
æù
ç
ú
«- + ³ + « ³ « £ ¾¾=-¥
ç
ç
ú
è
û
Bt phương trình
2
28 28
285285 ;
55
mm
mxmxx S
é
ö
--
÷
ê
£+ « « ³ ¾¾= +¥
÷
÷
ê
ø
ë
.
Để h bt phương trình vô nghim
12
82 8 72
.
13 5 13
m
SS m
-
Ç=Æ < >
Câu 20: H bt phương trình
()()
()
22
35 1
219
12
xx
xx
mx m x m
ì
-
ï
ï
ï
ï
ï
-+
í
ï
ï
ï
+> - +
ï
ï
î
vô nghim khi và ch khi:
A.
3.m >
B.
3.m ³
C.
3.m <
D.
3.m £
Li gii
Chn B.
Bt phương trình
[
)
1
35 12 6 3 3; .xx x x S-« ³-« ³-¾¾=-+¥
Bt phương trình
()()
22
22
21944219xx xxxx-+«++£-++
(]
2
44 21966 1 ;1.xx xxS«+£-++«£«£¾¾=-¥
Suy ra
[
]
12
3;1SSÇ=-
.
Bt phương trình
()
12 1 2mx m x m mx mx x m+> - + « +> - +
3
11
12 2 1 ; .
22
mm
xm xm x S
æö
--
÷
ç
«>- + « > -« > ¾¾= +¥
÷
ç
÷
ç
èø
Để h bt phương trình vô nghim
()
12 3
1
13.
2
m
SS S m
-
ÇÇ=Æ ³³
Câu 21: H bt phương trình
()()
2354
11
xx
mx x
ì
ï-<-
ï
í
ï
-
ï
î
vô nghim khi và ch khi:
A.
1.m >
B.
1.m ³
C.
1.m <
D.
1.m £
Li gii
Chn B.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 340
Bt phương trình
()()
1
14 14
2354 ;
33
xxx S
æö
÷
ç
-< -«> ¾¾= +¥
÷
ç
÷
ç
èø
.
Bt phương trình
()
11 1 2mx x m x - £-
.
()
*
Vi
1m =
, khi đó
(
)
*
tr thành
02x £-
: vô nghim ¾¾ h vô nghim.
¾¾
trong trường hp này ta chn
1m =
.
Vi
1m >
, ta có
()
2
22
*;
11
xS
mm
æù
--
ç
ú
«£ ¾¾=-¥
ç
ç
ú
è
--
û
¾¾ h bt phương trình vô nghim
12
214
13
SS
m
-
Ç=Æ £
-
()
()
()
()
14 1
64
614 1
3131 7
m
mm
mm
-
-
£ -£-³
--
(do vi
110mm> ->
).
¾¾ trong trường hp này ta chn
1m >
.
Vi
1m <
, ta có
()
2
22
*;
11
xS
mm
é
ö
--
÷
ê
«³ ¾¾= +¥
÷
÷
ê
ø
--
ë
.
Khi đó
12
SSÇ luôn luôn khác rng nên
1m <
không tha mãn.
Vy
1m ³
thì h bt phương trình vô nghim.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 341
BÀI 3. DU CA NH THC BC NHT
A. KIN THC CƠ BN CN NM
I – ĐỊNH LÍ V DU CA NH THC BC NHT
1. Nh thc bc nht
Nh thc bc nht đối vi
x
là biu thc dng
()
f
xaxb=+
trong đó ,ab là hai s đã cho,
0.a ¹
2. Du ca nh thc bc nht
Định lí
Nh thc
()
f
xaxb=+
có giá tr cùng du vi h s
a
khi
x
ly các giá tr trong khong
;,
b
a
æö
÷
ç
-+¥
÷
ç
÷
ç
èø
trái du vi h s
a
khi
x
ly giá tr trong khong
;.
b
a
æö
÷
ç
-
÷
ç
÷
ç
èø
x
b
a
-
()
f
xaxb=+
trái du vi
a
0 cùng du vi a
Minh ha bng đồ th
II – XÉT DU TÍCH, THƯƠNG CÁC NH THC BC NHT
Gi s
()
f
x
là mt tích ca nhng nh thc bc nht. Áp dng định lí v du ca nh thc bc nht
có th xét du tng nhân t. Lp bng xét du chung cho tt c các nh thc bc nht có mt trong
()
f
x
ta suy ra được du ca
(
)
.
f
x
Trường hp
()
f
x
là mt thương cũng được xét tương t.
III – ÁP DNG VÀO GII BT PHƯƠNG TRÌNH
Gii bt phương trình
()
0fx>
thc cht là xét xem biu thc
()
f
x
nhn giá tr dương vi nhng
giá tr nào ca
x
(do đó cũng biết
(
)
f
x
nhn giá tr âm vi nhng giá tr nào ca
x
), làm như vy
ta nói đã xét du biu thc
(
)
.
f
x
1. Bt phương trình tích, bt phương trình cha n mu thc
Ví d. Gii bt phương trình
1
1.
1 x
³
-
Gii.
Ta biến đổi tương đương bt phương trình đã cho
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 342
11
110 0
11 1
x
xx x
³ -³ ³
-- -
Xét du biu thc
()
1
x
fx
x
=
-
Ta suy ra nghim ca bt phương trình đã cho là
01.x£<
2. Bt phương trình cha n trong du giá tr tuyt đối
Ví d. Gii bt phương trình
21 35.xx-++-<
Gii.
Theo định nghĩa giá tr tuyt đối, ta có
()
2 1 neu 2 1 0
21
21neu210.
xx
x
xx
ì
-+ -+³
ï
ï
-+=
í
ï
-- + - + <
ï
î
Do đó, ta xét phương trình trong hai khong
a) Vi
1
2
x
£ ta có h bt phương trình
()
1
2
21 35
x
xx
ì
ï
ï
£
ï
ï
í
ï
ï
-++-<
ï
ï
î
hay
1
.
2
7
x
x
ì
ï
ï
£
ï
í
ï
ï
-<
ï
î
H này có nghim là
1
7.
2
x-< £
b) Vi
1
2
x >
ta có h bt phương trình
()
1
2
21 35
x
xx
ì
ï
ï
>
ï
ï
í
ï
ï
-+-<
ï
ï
î
hay
1
.
2
3
x
x
ì
ï
ï
>
ï
í
ï
ï
<
ï
î
H này có nghim là
1
3.
2
x<<
Tng hp li tp nghim ca bt phương trình đã cho là hp ca hai khong
1
7;
2
æù
ç
ú
-
ç
ç
ú
è
û
1
;3 .
2
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
Kết lun. Bt phương trình đã cho có nghim là
73.x-< <
Bng cách áp dng tính cht ca giá tr tuyt đối ta có th dng gii các bt phương trình dng
()
f
xa£
()
f
xa³
vi
0a >
đã cho.
Ta có
() ()
f
xa afxa£-£ £
(
)
0a >
() ()
f
xafx a³ £-
hoc
()
f
xa³
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 343
B. CÂU HI TRC NGHIM
Dng 1. Xét du nh thc bc nht
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1: Cho biu thc Tp hp tt c các giá tr ca để
A. B. C. D.
Li gii
Chn B
Ta có

1
003602
36
fx x x
x
  
. vy
;2x
Ví d 2: Cho biu thc Tp hp tt c các giá tr ca tha mãn bt phương
trình
A. B.
C. D.
Li gii
Chn D
Ta có

0530 5;3fx x x x x  .
Bng xét du
x
5-
3
5x +
-
0
+
+
3
x
-
+
+
0
-
()
f
x
-
0
+
0
-
Da vào bng xét du, ta thy rng
() ( ]
[
)
0;53;.fx x£Î-¥ +¥
Ví d 3: Cho biu thc Tp hp tt c các giá tr ca tha mãn bt phương
trình
A. B.
C. D.
Li gii
()
1
.
36
fx
x
=
-
x
()
0fx£
(]
;2 .x Î-¥
()
;2 .x Î-¥
()
2; .x Î+¥
[
)
2; .x Î+¥
() ( )( )
53 .
f
xx x=+ -
x
()
0fx£
()()
;5 3; .x Î-¥ È +¥
()
3; .x Î+¥
()
5;3 .x Î-
(]
[
)
;5 3; .x Î-¥- È +¥
()
()()
32
.
1
x
x
fx
x
+-
=
-
x
()
0fx>
()()
;3 1; .x Î-¥- È +¥
()( )
3;1 2; .x Î- È +¥
()()
3;1 1;2 .x Î- È
()()
;3 1;2.x Î-¥- È
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 344
Chn D
Phương trình
30 3xx
;
20 2xx

10 1
x
x

.
Bng xét du
x
3-
1
2
3x +
-
0
+
+
+
2
x
-
+
+
+
0
-
1x-
-
-
0
+
+
(
)
f
x
+
0
-
+
0
-
Da vào bng xét du, ta thy rng
() ( ) ( )
0;31;2.fx x>Î-¥-È
Ví d 4: Cho biu thc Tp hp tt c các giá tr ca tha mãn bt phương
trình
A. B.
C. D.
Li gii
Chn A
Phương trình
480 2xx
;
20 2xx

;
40 4xx

.
Bng xét du
x
2-
2
4
48x -
-
-
0
+
+
2x +
-
0
+
+
+
4
x
-
+
+
+
0
-
()
f
x
+
0
-
0
+
-
Da vào bng xét du, ta thy rng
() ( ]
[
)
0;22;4.fx x x³ÎÎ-¥-È
3. Bài tp trc nghim
Câu 1: Cho biu thc
()
24.fx x=-
Tp hp tt c các giá tr ca
x
để
()
0fx³
()
()()
482
.
4
x
x
fx
x
-+
=
-
x
()
0fx³
(]
[
)
;2 2;4.x Î-¥- È
()
3; .x Î+¥
()
2;4 .x Î-
()( )
2;2 4; .x Î- È +¥
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 345
A.
[
)
2; .x Î+¥
B.
1
;.
2
x
é
ö
÷
ê
Î+¥
÷
÷
ê
ø
ë
C.
(]
;2 .x Î-¥
D.
()
2; .x Î+¥
Li gii
Chn A
Ta có

0240 2fx x x 
2;x

.
Câu 2: Cho biu thc
() ( )( )
23 .
f
xxx x=--
Tp hp tt c các giá tr ca
x
tha mãn bt
phương trình
()
0fx<
A.
()( )
0;2 3; .x ÎÈ+¥
B.
()()
;0 3; .x Î-¥ È +¥
C.
(]()
;0 2; .x Î-¥ È +¥
D.
()()
;0 2;3 .x Î-¥ È
Li gii
Chn A
Ta có

02300;2;3fx xx x x x x  .
Bng xét du
x
0
2
3
x
-
0
+
+
+
2x -
-
-
0
+
+
3
x
-
+
+
+
0
-
()
f
x
+
0
-
0
+
0
-
Da vào bng xét du, ta thy rng
() ( ) ( )
00;23;fx x<Î È +¥
Câu 3: Cho biu thc
()
2
91.fx x=-
Tp hp tt c các giá tr ca
x
để
()
0fx<
A.
11
;.
33
x
éù
êú
Î-
êú
ëû
B.
11
;;.
33
x
æöæö
÷÷
çç
Î-¥- È +¥
÷÷
çç
÷÷
çç
èøèø
C.
11
;;.
33
x
æùéö
÷
ç
úê
Î-¥- È +¥
÷
ç
÷
ç
úê
èø
ûë
D.
11
;.
33
x
æö
÷
ç
Î-
÷
ç
÷
ç
èø
Li gii
Chn D
Ta có

2
11
09 10 31310 ;
33
fx x x x x x  
.
Bng xét du
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 346
x
1
3
-
1
3
31x -
-
-
0
+
31x +
-
0
+
+
()
f
x
+
0
-
0
+
Da vào bng xét du, ta thy rng
()
11
0;.
33
fx x
æö
÷
ç
<Î-
÷
ç
÷
ç
èø
Câu 4: Cho biu thc
() ( )
()
3
21 1.fx x x=- -
Tp hp tt c các giá tr ca
x
tha mãn bt
phương trình
()
0fx³
A.
1
;1 .
2
x
éù
êú
Î
êú
ëû
B.
()
1
;1;.
2
x
æö
÷
ç
Î-¥- È +¥
÷
ç
÷
ç
èø
C.
[)
1
;1; .
2
x
æù
ç
ú
Î-¥ È +¥
ç
ç
ú
è
û
D.
1
;1 .
2
x
æö
÷
ç
Î
÷
ç
÷
ç
èø
Li gii
Chn C
Ta có
32
21 10 21 1 10xx xxxx
Phương trình
1
210
2
xx
;
10 1
x
x

2
2
13
10
24
xx x




Bng xét du
x
1
2
1
21x -
-
0
+
+
1x-
-
-
0
+
2
1xx++
+
-
+
()
f
x
+
0
-
0
+
Da vào bng xét du, suy ra
() [)
1
0;1;.
2
fx x
æù
ç
ú
³Î-¥ È+¥
ç
ç
ú
è
û
Câu 5: Cho biu thc
()
()
()()
3
.
51
xx
fx
x
x
-
=
--
Tp hp tt c các giá tr ca
x
tha mãn bt phương
trình
()
0fx³
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 347
A.
(]()
;0 3; .x Î-¥ È +¥
B.
(]()
;0 1;5 .x Î-¥ È
C.
[
)
[
)
0;1 3;5 .x ÎÈ
D.
()()
;0 1;5 .x Î-¥ È
Li gii
Chn C
Ta có
0x ; 30 3xx ; 50 5xx
10 1
x
x
 .
Bng xét du
x
0
1
3
5
x
-
0
+
+
+
+
3x -
-
-
-
0
+
+
5x -
-
-
-
-
+
1
x
-
+
+
-
-
-
()
f
x
-
0
+
-
0
+
-
Da vào bng xét du, ta thy rng
()
[
)
[
)
00;13;5.fx x³Î È
Câu 6: Cho biu thc
()
2
412
.
4
x
fx
x
x
-
=
-
Tp hp tt c các giá tr ca
x
tha mãn bt phương trình
()
0fx£
A.
(]( )
0;3 4; .x ÎÈ+¥
B.
(]
[
)
;0 3;4 .x Î-¥ È
C.
()
[
)
;0 3;4 .x Î-¥ È
D.
()()
;0 3;4 .x Î-¥ È
Li gii
Chn B
Ta có
()
()
2
412412
.
44
xx
fx
xxxx
--
==
--
Phương trình
4120 3; 0xxx-== =
40 4.xx-= =
Bng xét du
x
0
3
4
412x -
-
-
0
+
+
x
-
0
+
+
+
4x-
-
-
-
0
+
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 348
(
)
f
x
-
+
0
-
+
Da vào bng xét du, suy ra
() ( )
[
)
0;03;4.fx x£Î-¥ È
Câu 7: Cho biu thc
()
2
2.
1
x
fx
x
-
=+
+
Tp hp tt c các giá tr ca
x
tha mãn bt phương
trình
()
0fx<
A.
()
;1.x Î-¥-
B.
()
1; .x Î- +¥
C.
()
4; 1 .x Î- -
D.
()()
;4 1; .x Î-¥- È- +¥
Li gii
Chn C
Ta có
()
()
221
24
2.
111
xx
xx
fx
xxx
-+ +
-+
=+= =
+++
Phương trình
40 4xx+= =- 10 1.xx+= =-
Bng xét du
x
4-
1-
4x +
-
0
+
+
1x +
-
-
0
+
()
f
x
+
0
-
+
Da vào bng xét du, ta thy rng
() ( )
04;1.fx x<Î--
Câu 8: Cho biu thc
()
2
1.
32
x
fx
x
-
=-
-
Tp hp tt c các giá tr ca
x
tha mãn bt phương
trình
()
0fx£
A.
2
;1 .
3
x
æö
÷
ç
Î
÷
ç
÷
ç
èø
B.
()
2
;1;.
3
x
æö
÷
ç
Î-¥ È +¥
÷
ç
÷
ç
èø
C.
2
;1 .
3
x
æù
ç
ú
Î
ç
ç
ú
è
û
D.
()
2
;1 ; .
3
x
æö
÷
ç
Î-¥ È +¥
÷
ç
÷
ç
èø
Li gii
Chn C
Ta có
()
232244
1.
32 32 32
xx xx
fx
xxx
---+-
=- = =
---
Phương trình
440 1xx-= =
2
320 .
3
xx-= =
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 349
Bng xét du
x
2
3
1
44x -
-
-
0
+
32x -
-
0
+
+
()
f
x
+
-
0
+
Da vào bng xét du, ta thy rng
()
2
0;1.
3
fx x
æù
ç
ú
£Î
ç
ç
ú
è
û
Câu 9: Cho biu thc
()
43
.
312
fx
x
x
-
=-
+-
Tp hp tt c các giá tr ca
x
tha mãn bt phương
trình
()
0fx>
A.
[)
11 1
;2;.
53
x
æö
÷
ç
Î- - È +¥
÷
ç
÷
ç
èø
B.
()
11 1
;2;.
53
x
æö
÷
ç
Î- - È +¥
÷
ç
÷
ç
èø
C.
11 1
;;2.
53
x
æùæö
÷
çç
ú
Î-¥- È-
÷
çç
÷
çç
ú
èèø
û
D.
11 1
;;2.
53
x
æöæö
÷÷
çç
Î-¥- È-
÷÷
çç
÷÷
çç
èøèø
Li gii
Chn B
Ta có
()
()( )
4334 511
.
312 231 231
x
fx
xxxxxx
+
=- - = - =
+- - + - +
Phương trình
11
5110 ; 20 2
5
xxxx+==- -==
1
310 .
3
xx+= =-
Bng xét du
x
11
5
-
1
3
-
2
511x +
-
0
+
+
+
2x -
-
-
-
0
+
31x +
-
-
0
+
+
(
)
f
x
-
0
+
-
+
Da vào bng xét du, ta thy rng
() ()
11 1
0;2;.
53
fx x
æö
÷
ç
>Î- - È +¥
÷
ç
÷
ç
èø
Câu 10: Cho biu thc
()
12 3
.
43
fx
xx x
=+ -
++
Tp hp tt c các giá tr ca
x
tha mãn bt
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 350
phương trình
()
0fx<
A.
()()
12; 4 3;0 .x Î- - È-
B.
()
11 1
;2;.
53
x
æö
÷
ç
Î- - È +¥
÷
ç
÷
ç
èø
C.
11 1
;;2.
53
x
æùæö
÷
çç
ú
Î-¥- È-
÷
çç
÷
çç
ú
èèø
û
D.
11 1
;;2.
53
x
æöæö
÷÷
çç
Î-¥- È-
÷÷
çç
÷÷
çç
èøèø
Li gii
Chn A
Ta có
()
()()
12 3 12
00.
43 34
x
fx
xx x xx x
+
=+ - < <
++ ++
Phương trình
12 0 12; 3 0 3xxxx+==- +==- 40 4.xx+= =-
Bng xét du
x
12-
4-
3-
0
12x +
-
0
+
+
+
+
x
-
-
-
-
0
+
3x +
-
-
-
0
+
+
4x +
-
-
0
+
+
+
(
)
f
x
+
0
-
+
-
+
Da vào bng xét du, ta thy rng
() ( ) ( )
012;43;0.fx x<Î- - È-
Câu 11: Cho biu thc
()
()()
2
32
.
1
xx
fx
x
-+
=
-
Hi có tt c bao nhiêu giá tr nguyên âm ca
x
tha
mãn bt phương trình
()
1fx<
?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Li gii
Chn C
Ta có
()
()()
()()
2
22
32
65
11 1 .
11
11
xx
xx x
fx
xx
xx
-+
-- +
-=- =- =
-+
--
Phương trình
50 5; 10 1xxxx+= =- -= =
10 1.xx+= =-
Bng xét du
x
5-
1-
1
5x +
-
0
+
+
+
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 351
1x-
-
-
-
0
+
1x +
-
-
0
+
+
()
1
f
x-
-
0
+
-
+
Da vào bng xét du, ta thy rng
() ( ) ( )
105;11;.fx x->Î--È+¥
Vy có tt c
3
giá tr nguyên âm ca
x
tha mãn yêu cu bài toán.
Dng 2. Bt phương trình tích
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1: Tng các nghim nguyên ca bt phương trình
A. B. C. D.
Li gii
Chn C
Đặt
() ( )( )
31fx x x=+ -
Phương trình
30 3xx+= =-
10 1.xx-= =
Ta có bng xét du
x

3
1

3
x
0
1
x
0
f
x
0
0
T bng xét du ta có
()()
[
]
3103 1 3;1.xx x x+-£-££Î-
Suy ra các nghim nguyên ca bt phương trình là
3, 2, 1,0,1.-- -
Suy ra tng các nghim nguyên ca bt phương trình bng
5.-
Ví d 2: Nghim nguyên nh nht tha mãn bt phương trình
A. B. C. D.
Li gii
Chn B
Đặt
() ( )( )
21.fx xx x=- +
Phương trình
0; 2 0 2xx x=-== 10 1.xx+= =-
Ta có bng xét du
()()
310xx+-£
1.
4.-
5.-
4.
()()
210xx x-+>
2. 3. 4.
5.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 352
x
1-
0
2
x
-
-
0
+
+
2x -
0
+
1x +
-
0
+
+
()
f
x
-
0
+
0
-
0
+
Da vào bng xét du, ta thy
() ( ) ( )
01;02;.fx x>Î- È +¥
Vy nghim nguyên nh nht tha mãn bt phương trình là
3.
3. Bài tp trc nghim
Câu 1: Tp nghim ca bt phương trình
()()
281 0xx+->
có dng
()
;.ab
Khi đó
ba-
bng
A.
3.
B.
5.
C.
9.
D. không gii
hn.
Li gii
Chn B
Đặt
() ( )( )
281
f
xx x=+-
Phương trình
280 4xx+= =-
10 1.xx-==
Ta có bng xét du
x
4- 1
28x +
-
0
+
+
1
x
-
+
+
0
-
()
f
x
-
0
+
0
-
T bng xét du ta có
() ( )
04 1 4;1.fx x x>-<<Î-
Khi đó
1, 4 5.ba ba==--=
Câu 2: Tp nghim
()
4;5S =-
là tp nghim ca bt phương trình nào sau đây?
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 353
A.
()()
450.xx++<
B.
()( )
4 5 25 0.xx+-<
C.
()( )
45 25 0.xx+-³
D.
()()
450.xx--<
Li gii
Chn B
Phương trình
40 4xx+= =- 50 5.xx+= =-
Phương trình
40 4xx-= =
5 250 50 5.xxx-=-==
Ta có bng xét du
x
5- 4- 4 5
5x +
-
0
+
+
+
+
4x +
-
-
0
+
+
+
4x -
-
-
-
0
+
+
5x -
-
-
-
-
0
+
()()
45xx++
+
0
-
0
+
+
+
()()
45xx+-
+
+
0
-
-
0
+
()()
45xx--
+
+
+
0
-
0
+
T bng xét du ta thy tp nghim
()
4;5S =-
là nghim ca bt phương trình
()( )
4 5 25 0.xx+-<
Câu 3: Tp nghim
[
]
0;5S =
là tp nghim ca bt phương trình nào sau đây?
A.
()
50.xx-<
B.
()
50.xx
C.
()
50.xx
D.
()
50.xx->
Li gii
Chn B
Đặt
() ( )
5.fx xx=-
Phương trình
0x =
50 5.xx-= =
Ta có bng xét du
x
0
5
x
-
0
+
+
5x -
-
-
0
+
()
f
x
+
0
-
0
+
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 354
Da vào bng xét du, ta thy rng
[
]() ()
0;5 0 5 0.xfxxxÎ £-£
Câu 4: Tp nghim
()()
;3 5;7S =-¥ È
là tp nghim ca bt phương trình nào sau đây?
A.
()()( )
351420.xx x+- -£
B.
()()( )
351420.xx x-- ->
C.
()()( )
351420.xx x-- -<
D.
()()( )
351420.xx x+- -<
Li gii
Chn C
Phương trình
30 3;xx+= =-
30 3.xx-= =
50 5;xx-= =
14 2 0 7.xx-==
Ta có bng xét du
x

3
3
5 7
3x +
-
0
+ + + +
3x -
-
-
0
+
+
+
5x -
-
-
-
0
+
+
14 2
x
-
+
+
+
+
0
-
()()( )
35142
x
xx+- -
+
0
-
0
+
+
0
-
()()( )
35142
x
xx-- -
+
+
0
-
0
+
0
-
T bng xét du ta thy tp nghim
()()
;3 5;7S =-¥ È
là tp nghim ca bt phương trình
()()( )
351420.xx x-- ->
Câu 5: Hi bt phương trình
()()()
2130xx x-+-£
có tt c bao nhiêu nghim nguyên dương?
A.
1.
B.
3.
C.
4.
D.
2.
Li gii
Chn D
Đặt
() ( )( )( )
213
f
xxx x=- + -
Phương trình
20 2;10 1xxx x-== +==-
30 3.xx-= =
Ta có bng xét du
x
1- 2
3
2
x
-
+
+
0
-
-
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 355
1x +
-
0
+
+
+
3
x
-
+
+
+
-
()
f
x
-
0
+
0
-
0
+
Da vào bng xét du, ta thy rng
() ( ]
[
]
0;12;3.fx x£Î-¥-È
Vy bt phương trình đã cho có
2
nghim nguyên dương.
Câu 6: Tích ca nghim nguyên âm ln nht và nghim nguyên dương nh nht ca bt phương
trình
()()()()
36 2 2 10xxxx--+->
A.
9.- B. 6.- C. 4.- D.
8.
Li gii
Chn A
Bt phương trình
( )()()() ()()()
2
36 2 2 103 2 2 10xxxx x xx--+->- +->
Vì
()
2
20, 2xx->"¹
nên bt phương trình tr thành
()()
2
.
210
x
xx
ì
¹
ï
ï
í
ï
+->
ï
î
Đặt
() ( )( )
21.fx x x=+ -
Phương trình 20 2xx+= =-
10 1.xx-= =
Ta có bng xét du
x
2-
1
2x +
-
0
+ +
1x-
-
-
0
+
(
)
f
x
+
0
-
0
+
Da vào bng xét du, ta thy rng
()
0fx>
()()
;2 1; .xÎ-¥-È +¥
Kết hp vi điu kin
2,x ¹
ta được
()()()
;2 1;2 2; .xÎ-¥-È È +¥
Do đó, nghim nguyên âm ln nht ca bt phương trình là
3- và nghim nguyên dương
nh nht ca bt phương trình là
3.
Vy tích cn tính là
(
)
3.3 9.-=-
Câu 7: Tp nghim ca bt phương trình
()()()
24 3 3 0xx x x--+>
A. Mt khong B. Hp ca hai khong.
C. Hp ca ba khong. D. Toàn trc s.
Li gii
Chn C
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 356
Đặt
() ( )( )( )
24 3 3 .
f
xxx x x=--+
Phương trình
20 0;xx== 40 4;xx-= =
Và
30 3;xx-= = 30 3.xx+==-
Ta có bng xét du
x
3-
0
3
4
3x +
-
0
+
+
+
+
2
x
-
-
0
+
+
+
3
x
-
-
-
-
0
+
+
4
x
-
-
-
-
-
0
+
(
)
f
x
+
0
-
0
+
0
-
0
+
T bng xét du ta có
() ( ) ( ) ( )
4
00 3 ;30;34; .
3
x
fx x x
x
é
>
ê
ê
> <<Î-¥- È È +¥
ê
ê
<-
ë
Suy ra tp nghim bt phương trình là hp ca ba khong.
Câu 8: Nghim nguyên nh nht tha mãn bt phương trình
()( )
120xxx-+³
A.
2.x =- B. 0.x = C. 1.x = D. 2.x =
Li gii
Chn C
Bt phương trình
()( )
() ()
10 1
120 .
20 20
xx
xxx
xx xx
ìì
³
ïï
ïï
-+³
íí
ïï
ïï
îî
Đặt
() ( )
2.fx xx=+
Phương trình
0x =
20 2.xx+= =-
Bng xét du
x
2-
0
x
-
-
0
+
2x +
-
0
+
+
()
f
x
+
0
-
0
+
Da vào bng xét du, ta thy rng
()
0
0.
2
x
fx
x
é
³
ê
³
ê
£-
ë
Kết hp vi điu kin
1,x ³
ta được tp nghim
[
)
1; .S =+¥
Vy nghim nguyên nh nht tha mãn bt phương trình là
1.x =
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 357
Dng 3. Bt phương trình cha n mu
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1: Bt phương trình có tp nghim là
A. B.
C. D.
Li gii
Chn C
Bt phương trình
Đặt Ta có
Bng xét du
Da vào bng xét du, ta thy rng
Vy tp nghim ca bt phương trình là
Ví d 2: Bt phương trình có tp nghim là
A. B.
C. D.
Li gii
Chn A
Bt phương trình
3
1
2 x
<
-
()
1; 2 .S =-
[
)
1; 2 .S =-
()()
;1 2; .S =-¥- È +¥
(]
[
)
;1 2; .S =-¥- È +¥
33 1
110 0.
22 2
x
xx x
+
< -< <
-- -
()
1
.
2
x
fx
x
+
=
-
10 1xx+= =-
20 2.xx-==
x
1-
2
2
x
-
+ +
0
-
1x +
-
0
+ +
()
f
x
-
0
+
-
()
1
0.
2
x
fx
x
é
<-
ê
<
ê
>
ë
()()
;1 2; .S =-¥- È +¥
35
121xx
³
-+
12
;;1.
211
S
æöéö
÷÷
ç
ê
=-¥- È
÷÷
ç
÷÷
ç
ê
èøø
ë
()
12
;1;.
211
S
æö
÷
ç
=- È +¥
÷
ç
÷
ç
èø
12
;;1.
211
S
æùéö
÷
ç
úê
=-¥- È
÷
ç
÷
ç
úê
èø
ûë
12
;;1.
211
S
æöæö
÷÷
çç
=-¥- È
÷÷
çç
÷÷
çç
èøèø
()( )
35 112
0.
121121
x
xx xx
-
³ ³
-+-+
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 358
Đặt Ta có
Bng xét du
Da vào bng xét du, ta thy rng
Vy tp nghim ca bt phương trình là
12
;;1
211
S




.
Ví d 3: Bt phương trình có tp nghim là
A. B.
C. D.
Li gii
Chn C
Bt phương trình
Đặt Ta có
Bng xét du
()
()( )
11 2
.
121
x
fx
xx
-
=
-+
2
11 2 0 ;
11
xx-= =
10 1
.
1
210
2
xx
xx
ì
-= =
ï
ï
ï
í
ï
+= =-
ï
ï
î
x
1
2
-
2
11
1
11 2x -
- -
0
+ +
1
x
-
+ + +
0
-
21x +
-
0
+ + +
()
f
x
+
-
0
+
-
()
1
2
0.
2
1
11
x
fx
x
é
ê
<-
ê
³
ê
ê
£<
ê
ê
ë
21
2
11
x
xx
+-
()
1
1; 1; .
3
S
æù
ç
ú
=- È +¥
ç
ç
ú
è
û
(]()
;1 1; .S =-¥- È +¥
()
1
1; 1; .
3
S
æö
÷
ç
=- È +¥
÷
ç
÷
ç
èø
(]
1
;1 ;1.
3
S
æö
÷
ç
=-¥- È
÷
ç
÷
ç
èø
()()
21 13
20.
11 11
xx
xx xx
-
£
+- -+
()
()()
13
.
11
x
fx
xx
-
=
-+
10 1
1
13 0 ; .
10 1
3
xx
xx
xx
ì
-= =
ï
ï
-==
í
ï
+= =-
ï
î
x
1-
1
3
1
13
x
-
+ +
0
- -
1x-
- - -
0
+
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 359
Da vào bng xét du, ta thy rng
Vy tp nghim ca bt phương trình là
3. Bài tp trc nghim
Câu 1: Bt phương trình
2
0
21
x
x
-
³
+
có tp nghim là
A.
1
;2 .
2
S
æö
÷
ç
=-
÷
ç
÷
ç
èø
B.
1
;2 .
2
S
é
ù
ê
ú
=-
ê
ú
ë
û
C.
1
;2 .
2
S
æù
ç
ú
=-
ç
ç
ú
è
û
D.
1
;2 .
2
S
æö
÷
ç
=
÷
ç
÷
ç
èø
Li gii
Chn C
Ta có Đặt
()
2
.
21
x
fx
x
-
=
+
Ta có
20 2xx-= =
1
210 .
2
xx+= =-
Bng xét du
x
1
2
-
2
2
x
-
+
+
0
-
21x +
-
0
+
+
()
f
x
-
+
0
-
Da vào bng biến thiên, ta thy rng
()
1
02.
2
fx x³-<£
Vy tp nghim ca bt phương trình là
1
;2 .
2
S
æù
ç
ú
=-
ç
ç
ú
è
û
Câu 2: Tp nghim ca bt phương trình
()()
32
0
1
xx
x
--
£
+
A.
(]
[
)
1; 2 3; .S =- È +¥
B.
()
[
]
;1 2;3 .S =-¥ È
C.
[
]
[
)
1; 2 3; .S =- È +¥
D.
()( )
1; 2 3; .S =- È +¥
Li gii
Chn A
1x +
-
0
+ + +
()
f
x
+
-
0
+
-
()
1
1
0.
3
1
x
fx
x
é
ê
-< £
ê
£
ê
ê>
ë
()
1
1; 1; .
3
S
æù
ç
ú
=- È +¥
ç
ç
ú
è
û
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 360
Đặt
()
()()
32
.
1
xx
fx
x
--
=
+
Ta có
30 3
;
20 2
xx
xx
ì
-= =
ï
ï
í
ï
-= =
ï
î
10 1.xx+= =-
Bng xét du
x
1-
2
3
3
x
-
+
+
+
0
-
2x -
-
-
0
+
+
1x +
-
0
+
+
+
()
f
x
+
-
0
+
0
-
Da vào bng xét du, ta thy rng
()
12
0.
3
x
fx
x
é
-< £
ê
£
ê
³
ë
Vy tp nghim ca bt phương trình là
(]
[
)
1; 2 3; .S =- È +¥
Câu 3: Tp nghim ca bt phương trình
2
2
3
1
4
xx
x
+-
³
-
A.
()()
;2 1;2.S =-¥- È-
B.
(]( )
2;1 2; .S =- È +¥
C.
[)( )
2;1 2;S =- È +¥
D.
(]
[
)
2;1 2; .S =- È +¥
Li gii
Chn B
Bt phương trình
()()
22
22
33 1
110 0.
22
44
xx xx x
xx
xx
+- +- +
³ -³ ³
-+
--
Đặt
()
()()
1
.
22
x
fx
xx
+
=
-+
Ta có 10 1xx+= =-
()()
2
220 .
2
x
xx
x
é
=-
ê
-+=
ê
=
ë
Bng xét du
x
2-
1-
2
1x +
-
-
0
+
+
2x -
-
-
-
0
+
2x +
-
0
+
+
+
()
f
x
-
+
0
-
+
Da vào bng xét du, ta thy rng
()
21
0.
2
x
fx
x
é
-< £-
ê
³
ê
>
ë
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 361
Vy tp nghim ca bt phương trình là
(]()
2; 1 2; .S =- - È +¥
Câu 4: Bt phương trình
12 3
43xx x
+<
++
có tp nghim là
A.
()()()
;12 4;3 0; .S =-¥- È- È +¥
B.
[
)( )
12; 4 3;0 .S =- - È-
C.
()
[
]( )
;12 4;3 0; .S =-¥- È- È +¥
D.
()()
12; 4 3;0 .S =- - È-
Li gii
Chn D
Bt phương trình
()()
12 3 12
0.
43 34
x
xx x xx x
+
+< <
++ ++
Đặt
()
()()
12
.
34
x
fx
xx x
+
=
++
Ta có
30 3
12 0 12; .
40 4
xx
xx
xx
ì
+= =-
ï
ï
+==-
í
ï
+= =-
ï
î
Bng xét du
x
12-
4-
3-
0
12x +
-
0
+
+
+
+
x
-
-
-
-
0
+
3x +
-
-
-
0
+
+
4x +
-
-
0
+
+
+
()
f
x
+
0
-
+
-
+
Da vào bng xét du, ta thy rng
()
12 4
0.
30
x
fx
x
é
-<<-
ê
<
ê
-< <
ë
Vy tp nghim ca bt phương trình là
()()
12; 4 3;0 .S =- - È-
Câu 5: Bt phương trình
()
2
11
1
1
x
x
<
+
-
có tp nghim S
A.
()()
[
]
;1 0;1 1;3.T =-¥- È È
B.
[
)( )
1; 0 3; .T =- È- +¥
C.
()()()
;1 0;1 1;3.T =-¥- È È
D.
(]( )
1; 0 3; .T =- È- +¥
Li gii
Chn C
Bt phương trình
() ()
22
11 11
0.
11
11
xx
xx
<-<
++
--
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 362
()()
()()
()
()()
()
2
22
1
11 3
00
3
0
11 11
1
x
xx xx
xx
xx xx
x
ì
¹
ï
ï
--+ -
ï
ï
<<
í
-
ï
<
+- +-
ï
ï
+
ï
î
(vì
()
2
10,xx->"Î
).
Đặt
()
()
3
.
1
xx
fx
x
-
=
+
Ta có
30 3xx-= =
10 1.xx+= =-
Bng xét du
x
1-
0
3
x
-
-
0
+
-
3x -
-
-
-
0
+
1x +
-
0
+
+
+
()
f
x
-
+
0
-
0
-
Da vào bng xét du, ta thy rng
()
1
0.
03
x
fx
x
é
<-
ê
<
ê
<<
ë
Kết hp vi điu kin
1,x ¹
ta được tp nghim
()()()
;1 0;1 1;3.S =-¥- È È
Câu 6: Bt phương trình
22
42 4
3
93
x
x
x
x
xx
+
-<
+
--
có nghim nguyên ln nht là
A.
2.x =
B.
1.x =
C. 2.x =- D. 1.x =-
Li gii
Chn A
Bt phương trình tương đương vi
()
()()
()
()()
()
()()
()()
423 43
322
0.
33 33 33 33
xx xx xx
x
xx x xx x xx x x x
+- +
+
-<-<
-+ -+ -+ -+
Đặt
()
()()
322
.
33
x
fx
xx
+
=
-+
Ta có
30 3
22
3220 ; .
30 3
3
xx
xx
xx
ì
-= =
ï
ï
+==-
í
ï
+= =-
ï
î
Bng xét du
x
22
3
-
3-
3
322x +
-
0
+
+
+
3x -
-
-
-
0
+
3x +
-
0
-
+
+
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 363
(
)
f
x
-
+
0
-
0
+
Da vào bng xét du, ta thy rng
() ()
22
0;3;3.
3
fx x
æö
÷
ç
<Î-¥- È-
÷
ç
÷
ç
èø
Vy nghim nguyên ln nht tha mãn bt phương trình là
2.x =
Dng 4. Bt phương trình cha tr tuyt đối
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1: Nghim ca bt phương trình
A. B. C. D.
Li gii
Chn C
Ta có
Ví d 2: Bt phương trình có nghim là
A. B. C. D.
Li gii
Chn C
Ta có
Vy tp nghim ca bt phương trình đã cho
Ví d 3: Bt phương trình: có nghim là
A. B. C. D.
Li gii
Chn C
Ta có
V
y tp nghim ca bt phương trình là
231x
13.x££
11.x £
12.x££
12.x £
231 123122 41 2.xxxx-£ -££ £££
13 2x->
()
1
;1;.
3
æö
÷
ç
- È
÷
ç
÷
ç
èø
()
1; .
1
;.
3
æö
÷
ç
-
÷
ç
÷
ç
èø
1
;.
3
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
1
13 2 1 3
13 2 .
3
13 2 3 3
1
xx
x
x
xx
x
é
éé
-> -> ê
<-
êê
ê
->
êê
ê
-<- >
ëë
ê>
ë
()
1
;1;.
3
S
æö
÷
ç
=-¥- È +¥
÷
ç
÷
ç
èø
3321xx +
[
)
4; .
2
;.
5
æù
ç
ú
ç
ç
ú
è
û
2
;4 .
5
é
ù
ê
ú
ê
ú
ë
û
(]
;4 .
()()
22 2 2
3321 33 21 33 21 0xx x x x x + - £ + - - + £
()( )()()
2
332133210 4520 4.
5
xxxx xx x--- -++£- -£££
2
;4 .
5
S
é
ù
ê
ú
=
ê
ú
ë
û
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 364
Ví d 4: Tp nghim ca bt phương trình
A. B.
C. D.
Li gii
Chn B
Điu kin:
TH1. Vi ta
Kết hp vi điu kin ta được tp nghim
TH2. Vi ta
Kết hp vi điu kin ta được tp nghim là
Vy tp nghim ca bt phương trình là
Ví d 5: S
nghim nguyên tha mãn bt phương trình
A. B.
19
C. D.
Li gii
Chn B
TH1. Vi ta
Kết hp vi điu kin ta được tp nghim
TH2. Vi ta có
Kết hp vi điu kin ta được tp nghim
Do đó, tp nghim ca bt phương trình là
Vy s nghim nguyên tha mãn bt phương trình là
3. Bài tp trc nghim
Câu 1: Tt c các giá tr c
a
x
tho mãn
11x -<
A.
22.x-< < B.
01.x<<
C.
2.x <
D.
02.x<<
1
1
2
x
x
-
<
+
1
;.
2
S
æö
÷
ç
=- +¥
÷
ç
÷
ç
èø
()
1
;2 ; .
2
S
æö
÷
ç
=-¥- È- +¥
÷
ç
÷
ç
èø
()
1
;2;.
2
S
æö
÷
ç
=-¥- È +¥
÷
ç
÷
ç
èø
1
2; .
2
S
æö
÷
ç
=- -
÷
ç
÷
ç
èø
20 2.xx ¹-
10 1,xx ³
1
13
1102.
222
x
x
x
xxx
-
-
< < > >-
+++
1,x ³
(
)
1
1; .S =+¥
10 1,xx-< <
1
1
121
11 0 .
2
222
2
x
x
xx
xxx
x
é
-
ê
>-
-+
ê
< < >
ê
++ +
<-
ê
ë
1,x <
()
2
1
;2 ; .
2
S
æö
÷
ç
=-¥- È- +¥
÷
ç
÷
ç
èø
()
12
1
;2 ; .
2
SSS
æö
÷
ç
=-¥-È-+¥
÷
ç
÷
ç
èø
12 2 4xx -
5.
11. 16.
240 2,xx ³
12 2 4 12 2 4 16.xxxxx - -£
2,x ³
[
]
1
2;16 .S =
240 2,xx-< <
8
12 2 4 3 8 .
3
xxxx-+ ³-³-
2,x <
2
8
;2 .
3
S
é
ö
÷
ê
=-
÷
÷
ê
ø
ë
12
8
;16 .
3
SSS
é
ù
ê
ú
=-
ê
ú
ë
û
x
19.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 365
Li gii
Chn D
Ta có
11 1 11 0 2.xxx-<-<-< <<
Câu 2: Bt phương trình
342x
có nghim là
A.
[)
2
;2; .
3
æù
ç
ú
È
ç
ç
ú
è
û
B.
2
;2 .
3
é
ù
ê
ú
ê
ú
ë
û
C.
2
;.
3
æù
ç
ú
ç
ç
ú
è
û
D.
[
)
2; .
Li gii
Chn B
Ta có
2
342 2342236 2.
3
xxxx-£ -³£ £££
Câu 3: Tp nghim ca bt phương trình
31x ->-
A.
()
3; .
B.
()
;3 .
C.
()
3;3 .-
D. .
Li gii
Chn D
Vì
30,xx "Î
nên suy ra
31, .xx->-"Î
Vy tp nghim ca bt phương trình là
.S =
Câu 4: Tp nghim ca bt phương trình
546x
có dng
(
]
[
)
;;.Sab=-¥ È +¥
Tính tng
5.
P
ab=+
A.
1.
B.
2.
C.
0.
D.
3.
Li gii
Chn C
Cách 1. Bt phương trình
2
546 510
546 .
2
54 65 2
5
x
xx
x
xx
x
é
³
éé
³ ê
êê
ê
êê
ê
- £-
£-
ëë
ê
ë
Cách 2. TH1. Vi
540,x bt phương trình
546546 2.xxx -³³
TH2. Vi
540,x -<
bt phương trình
2
546 5465 2 .
5
xxxx- +³ £-£-
Do đó, tp nghim ca bt phương trình là
[)
2
;2;.
5
S
æù
ç
ú
=-¥- È +¥
ç
ç
ú
è
û
Mt khác
(]
[
)
;;Sab=-¥ È +¥
suy ra
2
2
55.20.
5
5
2
a
ab
b
ì
ï
ï
æö
=-
ï
÷
ç
+=-+=
÷
í
ç
÷
ç
ï
èø
ï
=
ï
î
Câu 5: Hi có bao nhiêu giá tr nguyên
x
tha mãn bt phương trình
2
2
1
x
x
-
³
+
?
A.
1.
B.
2.
C.
4.
D.
3.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 366
Li gii
Chn C
Điu kin:
10 1.xx ¹-
Bt phương trình
()
()
22 3
220 01
2
11 1
2
22 4
1
220 02
11 1
xx x
x
xx x
xx x
x
xx x
é
éé
--
êê ê
³-³-³
êê ê
-
++ +
³
êê ê
êê ê
-- +
+
ê£-ê+£ê£
ê
êê
++ +
ë
ëë
Gii
()
1,
ta có bt phương trình
()
1010.
1
x
x
x
£-<£
+
Gii
()
2,
ta có bt phương trình
()
24 1.x- £ <-
Do đó, tp nghim ca bt phương trình là
[
)( ]
4; 1 1;0 .S =- - È-
Vy có tt c
4 giá tr nguyên
x
cn tìm là
{
}
4; 3; 2;0 .x =- - -
Câu 6: S nghim nguyên ca bt phương trình
124x£-£
A.
2.
B.
4.
C.
6.
D.
8.
Li gii
Chn C
Bt phương trình
4242 6
24
124
21 3
21
21 1
xx
x
x
xx
x
xx
ìé
-£ £
ï
ï
ì
ê
ï- £
ï
ï
ï
ê
éé
£-£
³
íí
ê
êê
ïï
ïï
ê
î
êê
ï
- £
ê
ë
ë
ï
îë
Do đó, tp nghim ca bt phương trình là
[
]
[
]
2;1 3;6 .S =- È
Vy s nghim nguyên tha mãn bt phương trình là
8.
Câu 7: Bt phương trình
32 4xx-> +
có nghim là
A.
1
7; .
3
æö
÷
ç
-
÷
ç
÷
ç
èø
B.
1
7; .
3
æö
÷
ç
-
÷
ç
÷
ç
èø
C.
1
7; .
3
æö
÷
ç
--
÷
ç
÷
ç
èø
D.
()
1
;7 ; .
3
æö
÷
ç
- È -
÷
ç
÷
ç
èø
Li gii
Chn C
Ta có
()( )
222 2
32 4 3 2 4 3 2 4 0xxx x x x-> + - > + - - + >
()( )()()
1
32 4 32 4 0 73 1 0 7 .
3
xxxx xx x--- -+ +>-- +>-<<-
Vy tp nghim ca bt phương trình là
1
7; .
3
S
æö
÷
ç
=- -
÷
ç
÷
ç
èø
Câu 8: Hi có bao nhiêu giá tr nguyên
x
trong
[
]
2017;2017-
tha mãn bt phương trình
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 367
213
x
x+<
?
A.
2016.
B.
2017.
C.
4032.
D.
4034.
Li gii
Chn A
TH1. Vi
1
210 ,
2
xx ³-
khi đó
213 213 1.xxxxx+< +< >
Kết hp vi điu kin
1
2
x ³-
suy ra
(
)
1
1; .S =+¥
TH2. Vi
1
210 ,
2
xx+< <-
khi đó
1
213 213 .
5
xxxxx+< - -< >-
Kết hp vi điu kin
1
2
x <-
suy ra
2
.S
Vy tp nghim ca bt phương trình là
()
12
1; .SSS=+¥
Câu 9: Bt phương trình
34 3xx-
có nghim là
A.
7
;.
4
æù
ç
ú
ç
ç
ú
è
û
B.
17
;.
24
é
ù
ê
ú
ê
ú
ë
û
C.
1
;.
2
é
ö
÷
ê
÷
÷
ê
ø
ë
D. .
Li gii
Chn B
Ta có
()
1
34 3
21
2
34 3 .
34 3
47 7
4
x
xx
x
xx
xx
x
x
é
ê
³
é
- é
³
ê
ê
ê
-
ê
ê
ê
- -
£
ê
ë
ë
£
ê
ê
ë
Vy tp nghim ca bt phương trình là
17
;.
24
S
é
ù
ê
ú
=
ê
ú
ë
û
Câu 10: Nghim ca bt phương trình
2
2
xx
x
+-
£
A.
(
]
0;1 .
B.
()()
;2 1; . - È +¥
C.
()
[
)
;0 1; . È +¥
D.
[
]
0;1 .
Li gii
Chn C
Điu kin:
0.x ¹
TH1. Vi
20 2,xx ³- ta có
2
1
21
220.
0
xx
x
xx x
x
xxx
é
+-
³
+- -
ê
£ £ £
ê
<
ë
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 368
Kết hp vi điu kin
2,x ³- ta được tp nghim
()
[
)
1
2;0 1; .S =- È +¥
TH2. Vi
20 2,xx+< <-
ta có
2
222
222
xx
xx x
xxx
+-
--- +
£ £- £
0
1121
11 0 0 .
1
2
x
xxx
xxx
x
é
>
ê
+++
ê
- £ + ³ ³
ê
£-
ê
ë
Kết hp vi điu kin
2,x <- ta được tp nghim là
2
1
;.
2
S
æù
ç
ú
=-¥-
ç
ç
ú
è
û
Vy tp nghim ca bt phương trình là
()
[
)
12
;0 1; .SSS=-¥ È+¥
Câu 11: S nghim nguyên tha mãn bt phương trình
221 1xxx++- +£+
A.
3.
B.
5.
C.
2.
D.
0.
Li gii
Chn D
Ta có Xét bt phương trình
()
221 1 .xxx++- +£+ *
Bng xét du
x
2-
1
2
2x +
-
0
+
|
+
21x-+
+
|
+
0
-
TH1. Vi 2,x <- khi đó
() ( ) ( )
1
221 124 .
2
xxx xx*- - +- + £ + - £ ³-
Kết hp vi điu kin
2,x <- ta được tp nghim
1
.S
TH2. Vi
1
2,
2
x <- khi đó
()
22 1 1 2 2 1.xxx xx* + - + £ + ³ ³
Kết hp vi điu kin
1
2,
2
x <
ta được tp nghim
2
.S
TH3. Vi
1
,
2
x ³
khi đó
() ( )
221 120 0.xxxxx* + -- + £ + £ £
Kết hp vi điu kin
1
,
2
x ³
ta được tp nghim
3
.S
Vy tp nghim ca bt phương trình là
123
.SSSS=ÈÈ=Æ
Câu 12: Bt phương trình
3
21
2
xxx+--<-
có tp nghim là
A.
()
2; .-+¥
B.
1
;.
2
æö
÷
ç
-+¥
÷
ç
÷
ç
èø
C.
3
;.
2
æö
÷
ç
-+¥
÷
ç
÷
ç
èø
D.
9
;.
2
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 369
Li gii
Chn D
Xét bt phương trình
()
3
21 .
2
xxx+--£- *
Lp bng xét du
x
2-
1
2x +
-
0
+
+
1x-
-
-
0
+
TH1. Vi 2,x <- khi đó
()
33
21 .
22
xxx x*- - + - < - >-
Kết hp vi điu kin
2,x <- ta được tp nghim
1
.S
TH2. Vi
21,x < khi đó
()
35
21 .
22
xxx x* + + -< - <-
Kết hp vi điu kin
21,x < ta được tp nghim
2
.S
TH3. Vi
1,x ³
khi đó
()
39
21 .
22
xxx x* + - + < - >
Kết hp vi điu kin
1,x ³ ta được tp nghim
3
9
;.
2
S
æö
÷
ç
=+¥
÷
ç
÷
ç
èø
Vy tp nghim ca bt phương trình là
123
9
;.
2
SSSS
æö
÷
ç
=ÈÈ= +¥
÷
ç
÷
ç
èø
Câu 13: Tp nghim ca bt phương trình
123xx+- - ³
A.
[
]
1; 2 .-
B.
[
)
2; .
C.
(
)
;1. -
D.
()
2;1 .-
Li gii
Chn B
Xét bt phương trình
()
123 .xx+- - ³ *
Bng xét du
x
1- 2
1x +
-
0
+ | +
2x -
-
|
-
0 +
TH1. Vi 1,x <- khi đó
()
12333xx*- -+ - ³ - ³
(vô lý) suy ra
1
.S
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 370
TH2. Vi
12,x < khi đó
()
12324 2.xx x x* + + - ³ ³ ³
Kết hp vi điu kin
12,x <
ta được tp nghim
2
.S
TH3. Vi
2,x ³
khi đó
()
12333xx* +- + ³ ³
(luôn đúng).
Kết hp vi điu kin
2,x ³ ta được tp nghim
[
)
3
2; .S =+¥
Vy tp nghim ca bt phương trình là
[
)
123
2; .SSSS=ÈÈ=+¥
Câu 14: Tp nghim ca bt phương trình
510
21xx
-
<
+-
A. mt khong. B. hai khong. C. ba khong. D. toàn trc s.
Li gii
Chn C
Điu kin:
2
.
1
x
x
ì
¹-
ï
ï
í
ï
¹
ï
î
Bt phương trình
()
510 1 2
12 2 0 .
21 21
xx
xxxx
-
< <--+< *
+- +-
Bng xét du:
x
2-
1
1x-
-
|
-
0
+
2x +
-
0
+
|
+
TH1. Vi 2,x <- khi đó
() ( )
12 2 0 5.xx x*- + + + < <-
Kết hp vi điu kin
2,x <- ta được tp nghim
()
1
;5.S =-¥-
TH2. Vi
21,x-< < khi đó
() ( )
12 2 0 3 3 1.xx x x*- +- + < >- >-
Kết hp vi điu kin
21,x-< < ta được tp nghim
()
2
1;1 .S =-
TH3. Vi
1x >
khi đó
() ( )
12 2 0 5.xx x* -- + < >-
Kết hp vi điu kin
1,x >
ta được tp nghim
()
3
1; .S =+¥
Vy tp nghim bt phương trình là
()()()
123
;5 1;1 1; .SSSSÈ=-¥-È- È +¥
Câu 15: S nghim nguyên ca bt phương trình
23
1
1
x
x
-
£
+
A.
1.
B.
2.
C.
0.
D.
3.
Li gii
Chn A
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 371
Điu kin: 10 1.xx ¹-
TH1. Vi
0,x ³
ta có
23
23 23 1 3
1111 .
11 142
x
xx
x
xx x
-
--
£ £-£ £ £ £
++ +
Kết hp vi điu kin
0,x ³ ta được tp nghim
1
13
;.
42
S
é
ù
ê
ú
=
ê
ú
ë
û
TH2. Vi
0,x <
ta có
23
23 23 3 1
1111 .
11 142
x
xx
x
xx x
-
++
£ £-£ £- £ £-
++ +
Kết hp vi điu kin
0,x <
ta được tp nghim
2
31
;.
42
S
é
ù
ê
ú
=- -
ê
ú
ë
û
Do đó, tp nghim ca bt phương trình là
12
13 3 1
;;.
42 4 2
SSS
é
ùé ù
ê
úê ú
= È--
ê
úê ú
ë
ûë û
Vy s nghim nguyên
x
cn tìm là
()
11.x =
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.
Face:TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang372
BÀI 4. BT PHƯƠNG TRÌNH BC NHT HAI N
A. KIN THC CƠ BN CN NM
I – BT PHƯƠNG TRÌNH BC NHT HAI N
Bt phương trình bc nht hai n
,
x
y
có dng tng quát là
ax by c
(,; )ax by c ax by c ax by c 
trong đó
,,abc
là nhng s thc đã cho,
a
b
không đồng thi bng
0,
x
y
là các n s.
II – BIU DIN TP NGHIM CA BT PHƯƠNG TRÌNH BC NHT HAI N
Cũng như bt phương trình bc nht mt n, các bt phương trình bc nht hai n thường có vô s nghim
để mô t tp nghim ca chúng, ta s dng phương pháp biu din hình hc.
Trong mt phng ta độ
Oxy
tp hp các đim có ta độ là nghim ca bt phương trình
(1)
được gi là
min nghim ca nó.
T đó ta có quy tc thc hành biu din hình hc tp nghim ca bt phương trình
ax by c
như sau
Bước 1. Trên mt phng ta độ
Oxy
v đường thng
:
ax by c
Bước 2. Ly mt đim

000
;
M
xy
không thuc
Bước 3. Tính
00
ax by và so sánh
00
ax by vi
c
Bước 4. Kết lun
Nếu
00
ax by c thì na mt phng b
cha
0
M
là min nghim ca
00
ax by c
Nếu
00
ax by c thì na mt phng b
không cha
0
M
là min nghim ca
00
ax by c
Chú ý:
Min nghim ca bt phương trình
00
ax by c
b đi đường thng
ax by c
là min nghim ca bt
phương trình
00
x
by c

Ví d. Biu din hình hc tp nghim ca bt phương trình
23xy
Gii
V đường thng
:2 3xy
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.
Face:TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang373
Ly gc ta độ
(0;0)O
ta thy O và có 2.0 0 3
nên na mt phng b
cha gc ta độ 0
min nghim ca bt phương trình đã cho .
III – H BT PHƯƠNG TRÌNH BC NHT HAI N
Tương t h bt phương trình mt n
H bt phương trình bc nht hai n gm mt s bt phương trình bc nht hai n
,
x
y
mà ta phi tìm các
nghim chung ca chúng. Mi nghim chung đó được gi là mt nghim ca h bt phương trình đã cho.
Cũng như bt phương trình bc nht hai n, ta có th biu din hình hc tp nghim ca h bt phương
trình bc nht hai n.
Ví d 2. Biu din hình hc tp nghim ca h bt phương trình
36
4
0
0
xy
xy
x
y
Gii.
V các đường thng
1
2
2
2
:3 6
:4
:0()
:0()
dxy
dxy
dx Oy
dy Ox


đim
0
(1;1)M có ta độ tha mãn tt c các bt phương trình trong h trên nên ta tô đậm các na mt
phng b

1
d

2
d

3
d
4
d không cha đim
0
M
Min không bđậm trong hình v là min
nghim ca h đã cho.
IV – ÁP DNG VÀO BÀI TOÁN KINH T
Gii mt s bài toán kinh tế thường dn đến vic xét nhng h bt phương trình bc nht hai n và gii
chúng. Loi bài toán này được nghiên cu trong mt ngành toán hc có tên gi là Quy hoch tuyến tính.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.
Face:TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang374
B. CÂU HI TRC NGHIM
Dng 1. Bt phương trình bc nht hai n
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1.
Trong các bt phương trình sau, bt phương trình nào là bt phương trình bc nht hai n?
A.
2530xyz
. B.
2
3240xx

. C.
2
253xy
. D.
235xy
.
Hướng dn gii
Chn D.
Theo định nghĩa bt phương trình bc nht hai n.
Ví d 2. Cp s
1; 1 là nghim ca bt phương trình
A.
41
x
y
. B.
20xy

. C.
0xy

. D.
310xy 
.
Hướng dn gii
Chn A.
Ta có:
14 1 31.
3. Bài tp trc nghim
Câu 1.
Bt phương trình nào sau đây là bt phương trình bc nht hai n?
A.
2
230xy B.
22
2xy
C.
2
0xy
D.
0xy
Li gii
Chn D
Theo định nghĩa thì 0xylà bt phương trình bc nht hai n. Các bt phương trình còn li
là bt phương trình bc hai.
Câu 2.
Cho bt phương trình
2360xy
. Chn khng định đúng trong các khng định sau:
A. Bt phương trình
(1)
ch có mt nghim duy nht.
B. Bt phương trình
(1)
vô nghim.
C. Bt phương trình
(1)
luôn có vô s nghim.
D. Bt phương trình
(1)
có tp nghim là
.
Li gii
Chn C
Trên mt phng ta độ, đường thng
()
+-=:2 3 6 0dxy
chia mt phng thành hai na mt
phng.
Chn đim
()
0; 0O
không thuc đường thng đó. Ta thy
()()
;0;0xy=
là nghim ca bt phương
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.
Face:TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang375
trình đã cho. Vy min nghim ca bt phương trình là na mt phng b
()
d
cha đim
()
0; 0O
k c
()
d
.
Vy bt phương trình
()
1
luôn có vô s nghim.
Câu 3. Min nghim ca bt phương trình:
32(3)4(1) 3xy x y

là na mt phng cha đim:
A.
(3; 0)
B.
(3;1)
C.
(2;1)
D.
(0;0)
Li gii
Chn C
Ta có
()()
32 3 331104xy x y xy³-++-+ -+
.
23.110-+ -> mnh đề đúng nên min nghim ca bt phương trình trên cha đim có ta
độ
()
2;1
.
Câu 4. Min nghim ca bt phương trình:
3( 1) 4( 2) 5 3
x
yx

là na mt phng cha đim:
A.
(0;0)
B.
(4;2)
C.
(2;2)
D.
(5;3)
Li gii
Chn A
Ta có
()( )
314 25 23480xyxxy-+ - < - - + -<
.
2.0 4.0 8 0-+-<mnh đề đúng nên min nghim ca bt phương trình trên cha đim có
ta độ
()
0; 0
.
Câu 5. Min nghim ca bt phương trình
22( 2)2(1 )
x
yx

là na mt phng không cha
đim nào trong các đim sau?
A.
(0;0)
B.
(1;1)
C.
(4;2)
D.
(1; 1)
Li gii
Chn C
Ta có
()()
22 2 2 214xyyxx-++ - < - + <
.
42.24-+ < là mnh đề sai nên
()
4;2-
không thuc min nghim ca bt phương trình.
Câu 6. Trong các cp s sau đây, cp nào không thuc nghim ca bt phương trình:
450xy
A.
(5;0)
B.
(2;1)
C.
(0;0)
D.
(1; 3)
Li gii
Chn A
54.05 0-- + > là mnh đề sai nên
()
5; 0-
không thuc min nghim ca bt phương trình.
Câu 7. Đim
(1;3)A
đim thuc min nghim ca bt phương trình:
A.
3240xy
B.
30xy
C.
30xy
D.
240xy
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.
Face:TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang376
Li gii
Chn A
()
3. 1 2.3 4 0--+ ->
là mnh đề đúng nên
()
1; 3A -
đim thuc min nghim ca bt
phương trình
3240xy-+ ->
.
Câu 8. Cp s
(2;3)
là nghim ca bt phương trình nào sau đây?
A.
2310xy
. B.
0xy
. C.
43
x
y
. D.
370xy
.
Li gii
Chn B
23 0-<
là mnh đề đúng nên cp s
()
2;3
là nghim ca bt phương trình
0xy<
.
Câu 9.
Min nghim ca bt phương trình
2xy
là phn đậm trong hình v ca hình v nào,
trong các hình v sau?
x
y
2
2
O
x
y
2
2
O
A. B.
x
y
2
2
O
x
y
2
2
O
C. D.
Li gii
Chn A
Đường thng :20xyD+-= đi qua hai đim
()()
2;0 , 0;2AB
và cp s
()
0; 0
tha mãn bt
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.
Face:TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang377
phương trình
2xy
nên Hình 1 biu din min nghim ca bt phương trình 2xy.
Câu 10. Phn đậm trong hình v sau, biu din tp nghim ca bt phương trình nào trong các bt
phương trình sau?
3
2
-3
O
y
x
A.
23xy
B.
23xy
C.
23xy
D.
23xy
Li gii
Chn B
Đường thng đi qua hai đim
3
;0
2
A
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
()
0; 3B -
nên có phương trình 23xy-=.
Mt khác, cp s
()
0; 0
không tha mãn bt phương trình
23xy->
nên phn tô đậm hình trên
biu din min nghim ca bt phương trình
23xy->
.
Dng 2. H bt phương trình bc nht hai n
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
3. Bài tp trc nghim
Câu 1.
Cho h bt phương trình
320
210
xy
xy


. Trong các đim sau, đim nào thuc min nghim ca
h bt phương trình?
A.
(0;1)M
B.
(1;1)N
C.
(1; 3)P
D.
(1;0)Q
Li gii
Chn B
Ta thay ln lượt ta độ các đim vào h bt phương trình.
Vi
()
0;1 M
03.12 0
2.0 1 1 0
ì
+-³
ï
ï
í
ï
++£
ï
î
. Bt phương trình th hai sai nên A sai.
Vi
()
–1;1 N
()
13.12 0
2. 1 1 1 0
ì
-+ - ³
ï
ï
í
ï
-++£
ï
î
: Đúng. Chn B.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.
Face:TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang378
Câu 2. Cho h bt phương trình
2510
250
10
xy
xy
xy



. Trong các đim sau, đim nào thuc min nghim
ca h bt phương trình?
A.
(0;0)O
B.
(1; 0)M
C.
(0; 2)N
D.
(0;2)P
Li gii
Chn C
Ta thay ln lượt ta độ các đim vào h bt phương trình.
Vi
()
0; 0 O
2.0 5.0 1 0
2.0 0 5 0
0010
ì
-->
ï
ï
ï
ï
++>
í
ï
ï
ï+ +<
ï
î
. Bt phương trình th nht và th ba sai nên A sai.
Vi
()
1; 0 M
2.1 5.0 1 0
2.1 0 5 0
1010
ì
-->
ï
ï
ï
ï
++>
í
ï
ï
ï+ + <
ï
î
. Bt phương trình th ba sai nên B sai.
Vi
()
0; 3 -N
()
()
()
2.0 5. 3 1 0
2.0 2 5 0
0210
ì
ï--->
ï
ï
ï
+- + >
í
ï
ï
ï
+- + <
ï
î
: Đúng. Chn C.
Câu 3.
Min nghim ca h bt phương trình
10
23
0
13
2
22
xy
x
y
x


cha đim nào trong các đim sau đây?
A.
(0;0)O
B.
(2;1)M
C.
(1;1)N
D.
(5;1)P
Li gii
Chn B
Ta thay ln lượt ta độ các đim vào h bt phương trình.
Vi
()
0; 0 O
00
10
23
00
13.0
02
22
ì
ï
ï
+-³
ï
ï
ï
ï
ï
³
í
ï
ï
ï
ï
+- £
ï
ï
ï
î
. Bt phương trình th nht sai nên A sai.
Vi
()
2;1 M
21
10
23
20
13.1
22
22
ì
ï
ï
+-³
ï
ï
ï
ï
ï
³
í
ï
ï
ï
ï
+- £
ï
ï
ï
î
: Đúng. Chn B.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.
Face:TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang379
Câu 4. Min nghim ca h bt phương trình
39
3
28
6
xy
xy
yx
y


cha đim nào trong các đim sau đây?
A.
(0;0)O
B.
(1; 2)M
C.
(2;1)N
D.
(8; 4)P
Li gii
Chn D
Thay ln lượt ta độ các đim vào h bt phương trình.
Câu 5. Đim
(0; 3)M
thuc min nghim ca h bt phương trìnhnào sau đây?
A.
23
25128
xy
x
yx


B.
23
25128
xy
x
yx


C.
23
25128
xy
x
yx


D.
23
25128
xy
x
yx


Li gii
Chn A
Thay ta độ
()
0; 3M -
ln lượt vào tng h bt phương trình.
Câu 6.
Cho h bt phương trình
20
2320
xy
xy


. Trong các đim sau, đim nào không thuc min
nghim ca h bt phương trình?
A.
(0;0)O
B.
(1;1)M
C.
(1;1)N
D.
(1;1)P 
Li gii
Chn C
Thay ln lượt ta độ các đim vào h bt phương trình.
Câu 7.
Min nghim ca h bt phương trình
20
32
3
xy
xy
yx


là phn không tô đậm ca hình v nào
trong các hình v sau?
A. B.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.
Face:TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang380
C. D.
Li gii
Chn A
Chn đim
()
0;1M
th vào các bt phương trình ca h thy tha mãn.
Câu 8.
Min nghim ca h bt phương trình
10
2
23
xy
y
xy


là phn không tô đậm ca hình v nào
trong các hình v sau?
O
y
x
1
2
1
-3
O
y
x
1
2
1
-3
A. B.
O
y
x
1
2
1
-3
O
y
x
1
2
1
-3
C. D.
Li gii
Chn B
Chn đim
()
0; 4M
th vào các bt phương trình ca h thy tha mãn.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.
Face:TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang381
Câu 9. Phn không tô đậm trong hình v dưới đây , biu din tp nghim ca h bt phương trình nào
trong các h bt phương trình sau?
Li gii
Chn B
A.
0
21
xy
x
y


B.
0
21
xy
x
y
C.
0
21
xy
x
y
D.
0
21
xy
x
y


Do min nghim không cha biên nên ta loi đáp án
A.
Chn đim
()
1; 0M
th vào các h bt phương trình.
Xét đáp án B, ta có
10 0
2.1 0 1
ì
->
ï
ï
í
ï
->
ï
î
: Đúng và min nghim không cha biên.
Câu 10. Phn không tô đậm trong hình v dưới đây , biu din tp nghim ca h bt phương trình nào
trong các h bt phương trình sau?
x
y
-2
2
1
A.
20
32
xy
xy


B.
20
32
xy
xy

C.
20
32
xy
xy

D.
20
32
xy
xy


Li gii
Chn D
Do min nghim không cha biên nên ta loi đáp án A và C. Chn đim
(
)
0;1M
th vào các h bt phương trình.
Xét đáp án B, ta có
02.10
03.1 2
ì
->
ï
ï
í
ï
+<-
ï
î
: Sai.
Dng 3. Bài toán ti ưu
1. Phương pháp
Bài toán:
Tìm giá tr ln nht, nh nht ca biu thc
(, )Txy ax by
vi
(; )
x
y
nghim
đúng mt h bt phương trình bc nht hai n cho trước.
Bước 1: Xác định min nghim ca h bt phương trình đã cho. Kết qu thường được min
nghim
S
đa giác.
Bước 2: Tính giá tr ca F tương ng vi
(; )
xy
là ta độ ca các đỉnh ca đa giác.
Bước 3: Kết lun:
·
Giá tr ln nht ca
F
là s ln nht trong các giá trm được.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.
Face:TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang382
·
Giá tr nh nht ca
F
là s nh nht trong các giá tr tìm được.
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1.
Giá tr nh nht ca biu thc Fyx
trên min xác định bi h
22
24
5
yx
yx
xy



A.
min 1F
khi 2x ,
3y
. B.
min 2F
khi 0x
,
2y
.
C. min 3F khi 1
x
,
4y
. D. min 0F
khi 0x
,
0y
.
Hướng dn gii
Chn A.
Min nghim ca h
22
24
5
yx
yx
xy



là min trong ca tam giác
A
BC
k c biên
Ta thy
Fyx
đạt giá tr nh nht ch có th ti các đim
A
,
B
, C .
Ti
0; 2A
thì
2F
.
Ti
1; 4B
thì 3F
Ti
2; 3A
thì
1F
.
Vy
min 1F
khi 2x ,
3y
.
Ví d 2 : Giá tr nh nht
min
F ca biu thc
(; ) 4 3
F
x
y
x
y
trên min xác định bi h
010
09
214
25 30
x
y
xy
xy



Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.
Face:TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang383
A.
min
23F
B.
min
26F
C.
32
mim
F
D.
min
67F
Li gii
Chn C
Trong mt phng ta độ
,Oxy
v các đường thng
12
:2 14 0, :2 5 30 0, : 9, ': 10.dxy dxy y x+-= +-= D= D =
x
y
'
d
2
d
1
5
2
6
4
5
D
C
B
A
O
2
10
9
7
14
Khi đó min nghim ca h bt phương trình là phn mt phng tô màu như hình v.
Xét các đỉnh ca min khép kín to bi h
() ()()
5
5;4 , ;9 , 10;9 , 10;2 .
2
AB C D
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
Ta có
()
()
()
min
5; 4 32
5
;9 37
2
32.
10;9 67
10;2 46
F
F
F
F
F
ì
ï=
ï
ï
ï
æö
ï
÷
ï
ç
=
÷
ï
ç
÷
ï
ç
èø
¾¾=
í
ï
ï
=
ï
ï
ï
ï
=
ï
ï
î
Ví d 3: Trong mt cuc thi pha chế, mi đội chơi được s dng ti đa 24 g hương liu, 9 lít nước và 210
g đường để pha chế nước cam và nước táo.
Để pha chế 1 lít nước cam cn 30 g đường, 1 lít nước và 1 g hương liu;
Để pha chế 1 lít nước táo cn 10 g đường, 1 lít nước và 4 g hương liu.
Mi lít nước cam nhn được 60 đim thưởng, mi lít nước táo nhn được 80 đi
m thưởng.
Hi cn pha chế bao nhiêu lít nước trái cây mi loi để đạt được s đim thưởng cao nht?
A.
5
lít nước cam và 4 lít nước táo. B.
6
lít nước cam và
5
lít nước táo.
C. 4 lít nước cam và
5
lít nước táo. D. 4 lít nước cam
6
lít nước táo.
Li gii
Chn C
Gi s ,
x
y ln lượt là s lít nước cam và s lít nước táo mà mi đội cn pha chế.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.
Face:TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang384
Suy ra 30 10
x
y+ là s gam đường cn dùng;
x
y+
là s lít nước cn dùng;
4
x
y+ là s gam hương liu cn dùng.
Theo gi thiết ta có
00
00
30 10 210 3 21 .
99
424 424
xx
yy
xy xy
xy xy
xy xy
ìì
³³
ïï
ïï
ïï
ïï
³³
ïï
ïï
ïï
+£
íí
ïï
ïï
ïï
ïï
ïï
ïï
+£
ïï
îî
()
*
S đim thưởng nhn được s
60 80 .Pxy=+
Ta đi tìm giá tr nh nht ca biu thc
P
vi ,
x
y tha mãn
()
*
.
Ví d 4 :
Mt xưởng sn xut hai loi sn phm
Mi kg sn phm loi I cn 2 kg nguyên liu và 30 gi, đem li mc li 40 nghìn;
Mi kg sn phm loi II cn 4 kg nguyên liu và 15 gi, đem li mc li 30 nghìn.
Xưởng có 200 kg nguyên liu và 1200 gi làm vic. Nên sn xut mi loi sn phm bao nhiêu
để có mc li cao nht?
A.
30
kg loi I và
40
kg loi II. B.
20
kg loi I và
40
kg loi II.
C.
30
kg loi I và
20
kg loi II. D.
25
kg loi I và
45
kg loi II.
Li gii
Chn B
Gi
()
0, 0 kgxy³³
ln lượt là s sn phm loi I và loi II cn sn xut.
Khi đó, tng s nguyên liu s dng:
2 4 200.xy
Tng s gi làm vic:
30 15 1200.xy
Li nhun to thành:
40 30
L
xy=+ .
Thc cht ca bài toán này là phi tìm
0,x ³ 0y ³ tho mãn h
2 4 200
30 15 1200
xy
xy
ì
ï
ï
í
ï
ï
î
sao cho 40 30
L
xy=+đạt giá tr ln nht.
Vi d 5:
Mt xưởng cơ khí có hai công nhân là Chiến và Bình. Xưởng sn xut loi sn phm
I
I
I
.
Mi sn phm
I
bán lãi 500 nghìn đồng, mi sn phm
I
I
bán lãi 400 nghìn đồng. Để sn
xut được mt sn phm
I
thì Chiến phi làm vic trong
3
gi, Bình phi làm vic trong
1
gi. Để sn xut được mt sn phm
I
I
thì Chiến phi làm vic trong
2
gi, Bình phi làm
vic trong
6 gi. Mt người không th làm được đồng thi hai sn phm. Biết rng trong mt
tháng Chiến không th làm vic quá
180 gi và Bình không th làm vic quá 220 gi. S tin
lãi ln nht trong mt tháng ca xưởng là.
A. 32 triu đồng. B. 35 triu đồng. C.
14
triu đồng. D. 30 triu đồng.
Hướng dn gii
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.
Face:TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang385
Chn A.
Gi
x
,
y
ln lượt là s sn phm loi
I
và loi
I
I
được sn xut ra. Điu kin
x
,
y
nguyên
dương.
Ta có h bt phương trình sau:
32180
6220
0
0
xy
xy
x
y


Min nghim ca h trên là
x
y
B
90
A
O
C
Tin lãi trong mt tháng ca xưởng là
0,5 0, 4Txy
.
Ta thy
T
đạt giá tr ln nht ch có th ti các đim
A
,
B
, C . Vì C có ta độ không nguyên
nên loi.
Ti
60; 0A
thì 30T triu đồng.
Ti
40; 30B
thì 32T triu đồng.
Vy tin lãi ln nht trong mt tháng ca xưởng là
32 triu đồng.
3. Bài tp trc nghim
Câu 1.
Biu thc
(; )
F
xy y x
đạt giá tr nh nht vi điu kin
22
22
5
0
xy
xy
xy
x
ti đim
M
có to độ
là:
A.
(4;1)
B.
87
;
33



C.
22
;
33



D.
(5;0)
Li gii
Chn A
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.
Face:TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang386
V các đường thng :


1
2
3
:22
1
:1
2
:5
dy x
dy x
dy x



Khi đó min nghim ca h là min trong ca tam giác
A
BC
Ta độ các đỉnh:

78 2 2
;;4;1; ;
33 3 3
ABC



Ta có :

min
22 4
4;1 3; ; 3
33 3
FF F

 


Câu 2. Cho
,
x
y
tho mãn h
2 100 0
2800
0
0
xy
xy
x
y


Tìm giá tr ln nht
max
P
ca biu thc
( ; ) 40000 30000Px
y
x
y

A.
max
2000000P B.
max
2400000P
C.
max
1800000P
D.
max
1600000P
Li gii
Chn A
Trong mt phng ta độ
,Oxy
v các đường thng
12
: 2 100 0, : 2 80 0.dx y d x y+- = +-=
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.
Face:TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang387
x
y
d
2
d
1
40
20
C
B
A
O
100
50
80
40
Khi đó min nghim ca h bt phương trình là phn mt phng tô màu như hình v.
Xét các đỉnh ca min khép kín to bi h
()( )( )( )
,20;40, .0;0 , 0;50 40;0OA B C
Ta có
()
()
()
()
0
1500000
20;40 2000000
1600
0;0
0
000
;50
40;0
P
P
P
P
ì
ï=
ï
ï
ï
ï
=
ï
í
ï
=
ï
ï
ï
ï
=
ï
î
max
2000000.P¾¾=
Câu 3. Giá tr ln nht
max
F ca biu thc
(; ) 2
F
xy x y
trên min xác định bi h
04
0
10
2100
y
x
xy
xy



A.
max
6F B.
max
8F
C.
max
10F
D.
max
12F
Li gii
Chn C
Trong mt phng ta độ
,Oxy
v các đường thng
12
: 1 0, : 2 10 0, : 4.dxy dx y y--= + - = D =
x
y
d
2
d
1
D
C
B
A
1
2
4
O
3
4
-1
5
10
Khi đó min nghim ca h bt phương trình là phn mt phng tô màu như hình v.
Xét các đỉnh ca min khép kín to bi h
()()()()()
0;0 , 1;0 , 4;3 , 2; 4 , 0;4 .OABCD
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.
Face:TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang388
Ta có
()
()
()
()
()
max
0;0 0
1; 0 1
4;3 10 10.
2;4 10
0;4 8
F
F
FF
F
F
ì
ï
=
ï
ï
ï
ï
=
ï
ï
ï
ï
¾=
í
ï
ï
ï
=
ï
ï
ï
ï
=
ï
ï
î
Câu 4.
Mt nhà khoa hc đã nghiên cu v tác động phi hp ca hai loi Vitamin
A
B
đã thu
được kết qu như sau: Trong mt ngày, mi người cn t 400 đến 1000 đơn v Vitamin c
A
ln
B
và có th tiếp nhn không quá 600 đơn v vitamin
A
và không quá 500 đơn v vitamin
B
. Do tác động phi hp ca hai loi vitamin trên nên mi ngày mt người s dng s đơn v
vitamin
B
không ít hơn mt na s đơn v vitamin
A
và không nhiu hơn ba ln s đơn v
vitamin
A
. Tính s đơn v vitamin mi loi trên để mt người dùng mi ngày sao cho chi phí
r nht, biết rng mi đơn v vitamin
A có giá 9 đồng và mi đơn v vitamin
B
có giá 7,5
đồng.
A. 600 đơn v Vitamin
A
, 400 đơn v Vitamin
B
B.
600
đơn v Vitamin
A
,
300
đơn v Vitamin
B
C.
500
đơn v Vitamin
A
,
500
đơn v Vitamin
B
D.
100
đơn v Vitamin
A
,
300
đơn v Vitamin
B
Li gii
Chn D
Gi
0, 0xy³³ ln lượt là s đơn v vitamin
A
B
để mt người cn dùng trong mt ngày.
Trong mt ngày, mi người cn t 400 đến 1000 đơn v vitamin c
A
ln
B
nên ta có:
400 1000.xy£+£
Hàng ngày, tiếp nhn không quá 600 đơn v vitamin
A
và không quá 500 đơn v vitamin
B
nên
ta có:
600, 500.xy££
Mi ngày mt người s dng s đơn v vitamin
B
không ít hơn mt na s đơn v vitamin
A
và không nhiu hơn ba ln s đơn v vitamin
A
nên ta có: 0, 5 3 .
x
yx££
S tin cn dùng mi ngày là:
()
,97,5.Txy x y=+
Bài toán tr thành: Tìm
0, 0xy³³ tha mãn h
0 600,0 500
400 1000
0, 5 3
xy
xy
xy x
ì
££ ££
ï
ï
ï
ï
£+£
í
ï
ï
ï
££
ï
î
để
()
,97,5Txy x y=+
đạt giá tr nh nht.
Câu 5.
Công ty Bao bì Dược cn sn xut 3 loi hp giy: đựng thuc B
1
, đựng cao Sao vàng và đựng
"Quy sâm đại b hoàn". Để sn xut các loi hp này, công ty dùng các tm bìa có kích thước
ging nhau. Mi tm bìa có hai cách ct khác nhau.
 Cách th nht ct được 3 hp B
1
, mt hp cao Sao vàng và 6 hp Quy sâm.
 Cách th hai ct được 2 hp B
1
, 3 hp cao Sao vàng và 1 hp Quy sâm. Theo kế hoch, s hp Quy
sâm phi có là 900 hp, s hp B
1
ti thiu là 900 hp, s hp cao sao vàng ti thiu là 1000 hp.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.
Face:TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang389
Cn phương án sao cho tng s tm bìa phi dùng là ít nht?
A. Ct theo cách mt
100
tm, ct theo cách hai
300
tm.
B. Ct theo cách mt 150 tm, ct theo cách hai 100 tm.
C. Ct theo cách mt 50 tm, ct theo cách hai 300 tm.
D. Ct theo cách mt
100
tm, ct theo cách hai
200
tm.
Li gii
Chn A
Gi 0, 0xy³³ ln lượt là s tm bìa ct theo cách th nht, th hai.
Bài toán đưa đến tìm
0, 0xy³³ tho mãn h
32900
3 1000
6 900
xy
xy
xy
ì
ï
ï
ï
ï
í
ï
ï
ï+=
ï
î
sao cho
L
xy=+
nh nht.
Câu 6.
Mt nhà máy sn xut, s dng ba loi máy đặc chng để sn xut sn phm
A
và sn phm
B
trong mt chu trình sn xut. Để sn xut mt tn sn phm
A
lãi
4
triu đồng người ta s
dng máy
I
trong
1
gi, máy
trong
2
gi và máy
M
I
trong
3
gi. Để sn xut ra mt tn
sn phm
B
lãi được
3
triu đồng người ta s dng máy
I
trong
6
gi, máy
trong
3
gi
và máy
M
I
trong
2
gi. Biết rng máy
I
ch hot động không quá 36 gi, máy hai hot động
không quá
23
gi và máy
M
I hot động không quá
27
gi. Hãy lp kế hoch sn xut cho
nhà máy để tin lãi được nhiu nht.
A. Sn xut
9
tn sn phm
A
và không sn xut sn phm
B
B. Sn xut
7
tn sn phm A
3
tn sn phm
B
C. Sn xut
10
3
tn sn phm
A
49
9
tn sn phm
B
D. Sn xut
6
tn sn phm
B
và không sn xut sn phm
A
Li gii
Chn B
Gi 0, 0xy³³ là sn lượng cn sn xut ca sn phm
A
và sn phm .B Ta có:
6
x
y+
là thi gian hot động ca máy .I
23
x
y+ là thi gian hot động ca máy .II
32
x
y+ là thi gian hot động ca máy .III
S tin lãi ca nhà máy:
43Txy=+ .
Bài toán tr thành: Tìm
0, 0xy³³ tha mãn
636
2323
32 27
xy
xy
xy
ì
ï
ï
ï
ï
í
ï
ï
ï+ £
ï
î
để 43Txy=+ đạt giá tr ln
nht.
Giáoviênnhucusởhufilewordvuilòngliênh.
Face:TrnĐìnhCư.SĐT:0834332133
Trang390
Câu 7. Mt gia đình cn ít nht
900
đơn v protein và
400
đơn v lipit trong thc ăn mi ngày. Mi
kiogam tht bò cha
800 đơn v protein và 200 đơn v lipit. Mi kilogam tht ln cha 600 đơn
v protein và
400 đơn v lipit. Biết rng gia đình này ch mua nhiu nht
1, 6
kg tht bò và
1,1
kg tht ln. Giá tin mt kg tht bò là
160 nghìn đồng, mt kg tht ln là 110 nghìn đồng. Gi
x
,
y
ln lượt là s kg tht bò và tht ln mà gia đình đó cn mua.m
x
,
y
để tng s tin h
phi tr là ít nht mà vn đảm bo lượng protein và lipit trong thc ăn?
A. 0, 3x 1, 1y . B. 0, 3x
0, 7y
. C. 0,6x
0, 7y
. D. 1, 6x 0, 2y
.
Hướng dn gii
Chn A.
Theo bài ra ta có s tin gia đình cn tr
160. 110.
x
y
vi
x
,
y
tha mãn:
01,6
01,1
x
y


.
S đơn v protein gia đình có là
0,8. 0, 6. 0, 9xy
86 9xy

1
d
.
S đơn v lipit gia đình có là
0,2. 0,4. 0, 4 2 2xy xy

2
d
.
Bài toán tr thành: Tìm
,
x
y
tha mãn h bt phương trình
01,6
01,1
86 9
22
x
y
xy
xy




sao cho
160. 110.Txy
nh nht.
V h trc ta độ ta tìm được ta độ các đim
1, 6; 1, 1A
;

1, 6; 0, 2B
;
0, 6;0, 7C
;
0,3;1,1D
.
Nhn xét:

377TA
nghìn,
278TB
nghìn,
173TC
nghìn,

169TD
nghìn.
Vy tng s tin h phi tr là ít nht mà vn đảm bo lượng protein và lipit trong thc ăn thì
0, 6x
0, 7y
.
O
x
y
A
B
C
D
12
1
2
1, 6x
1, 1y
22xy
86 9xy
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 391
BÀI 5. DU CA TAM THC BC HAI
A. KIN THC CƠ BN CN NM
I – ĐỊNH LÍ V DU CA TAM THC BC HAI
1. Tam thc bc hai
Tam thc bc hai đối vi
x
là biu thc có dng
()
2
,
f
xaxbxc=++
trong đó
,,abc
là nhng h s,
0.a ¹
2. Du ca tam thc bc hai
Người ta đã chng minh được định lí v du tam thc bc hai sau đây
Định lý
Cho
() ( )
22
0, 4 .
f
xaxbxca b ac=++ ¹D=-
Nếu
0D<
thì
(
)
f
x
luôn cùng du vi h s
,a
vi mi
.x Î
Nếu
0D=
thì
()
f
x
luôn cùng du vi h s
,a
tr khi
.
2
b
x
a
=-
Nếu
0D>
thì
()
f
x
luôn cùng du vi h s
a
khi
1
x
x< hoc
2
,
x
x> trái du vi h s
a
khi
12
x
xx<< trong đó
()
12 1 2
,
x
xx x<
là hai nghim ca
()
.
f
x
Chú ý
Trong định lí trên, có th thay bit thc
2
4bacD= -
bng bit thc thu gn
()
2
.bac
¢¢
D= -
Minh ha hình hc
Định lí v du ca tam thc bc haiminh ha hình hc sau
II – BT PHƯƠNG TRÌNH BC HAI MT N
1. Bt phương trình bc hai
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 392
Bt phương trình bc hai n
x
là bt phương trình dng
2
0ax bx c++<
(hoc
2
0,ax bx c++£
2
0,ax bx c++>
2
0ax bx c++³
), trong đó
,,abc
là nhng s thc đã cho,
0.a ¹
2. Gii bt phương trình bc hai
Gii bt phương trình bc hai
2
0ax bx c++< thc cht là tìm các khong mà trong đó
()
2
f
xaxbxc=++
cùng du vi h s a (trường hp 0a < ) hay trái du vi h s a (trường hp
0a >
).
B. CÂU HI TRC NGHIM
Dng 1. Xét du ca tam thc bc hai áp dng vào gii bt phương trình bc hai đơn gin
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1: Tam thc bc hai
()
()
2
51 5fx x x=+ - - nhn giá tr dương khi và ch khi
A.
()
5;1 .x Î-
B.
()
5; .x Î- +¥
C.
()
()
;5 1; .x Î-¥- È +¥ D.
()
;1 .x Î-¥
Li gii
Chn C
Ta có
()
1
0
5
x
fx
x
é
=
ê
=
ê
=-
ê
ë
.
Bng xét du:
Da vào bng xét du
()
()
()
0;51;.fx x>Î-¥- È +¥
Ví d 2: Tam thc bc hai
()
2
32fx x x=- + -
nhn giá tr không âm khi và ch khi
A.
()( )
;1 2;x Î-¥ È +¥
. B.
[
]
1; 2x Î
. `
C.
(]
[
)
;1 2;x Î-¥ È +¥
. D.
()
1; 2x Î
.
Li gii
Chn B
Ta có
()
1
0
2
x
fx
x
é
=
ê
=
ê
=
ë
.
Bng xét du
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 393
Da vào bng xét du
()
01 2xxf ³££
.
Ví d 3: Tp nghim ca bt phương trình
()
2
22110xx-++<
là:
A.
2
;1 .
2
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
èø
B. .Æ
C.
2
;1 .
2
éù
êú
êú
êú
ëû
D.
()
2
;1;.
2
æö
÷
ç
÷
ç
È
÷
ç
÷
÷
ç
èø
Li gii
Chn C
Ta có
()
()
2
22110
2
1
2
x
fx x x
x
é
ê
=
ê
=-++=
ê
ê
=
ë
.
Bng xét du
Da vào bng xét du
()
2
01
2
fx x< <<
.
Ví d 4: Tp nghim ca bt phương trình
2
610xx+-£
A.
11
;
23
éù
êú
-
êú
ëû
. B.
11
;
23
æö
÷
ç
-
÷
ç
÷
ç
èø
.
C.
11
;;
23
æöæö
÷÷
çç
- È
÷÷
çç
÷÷
çç
èøèø
. D.
11
;;
23
æùéö
÷
ç
úê
- È
÷
ç
÷
ç
úê
èø
ûë
.
Li gii
Chn A
Ta có
()
2
1
3
610
1
2
x
fx x x
x
é
ê
=
ê
=+-
=
=
ë
-
ê
ê
ê
ê
.
Bng xét du
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 394
Da vào bng xét du
()
11
0
23
fx x£££-
.
3. Bài tp trc nghim
Câu 1: Cho
() ( )
2
0.fx ax bx ca=++ ¹
Điu kin để
()
0, fx x>"Î
A.
0
.
0
a
ì
>
ï
ï
í
ï
ï
î
B.
0
.
0
a
ì
>
ï
ï
í
ï
ï
î
C.
0
.
0
a
ì
>
ï
ï
í
ï
D<
ï
î
D.
0
.
0
a
ì
<
ï
ï
í
ï
D>
ï
î
Li gii
Chn C
()
0, fx x>"Î
khi 0a >
0D<
.
Câu 2: Cho
() ( )
2
0fx ax bx ca=++¹
. Điu kin để
()
³"Î0,fx x
A.
0
0
a
ì
>
ï
ï
í
ï
ï
î
. B.
0
0
a
ì
>
ï
ï
í
ï
ï
î
C.
0
0
a
ì
>
ï
ï
í
ï
D<
ï
î
D.
0
0
a
ì
<
ï
ï
í
ï
D>
ï
î
.
Li gii
Chn A
()
³ 0, fx x
khi
0a >
0 .
Câu 3: Cho
() ( )
2
0fx ax bx ca=++¹
. Điu kin để
()
<"Î0,fx x
A.
ì
<
ï
ï
í
ï
ï
î
0
0
a
. B.
0
0
a
ì
<
ï
ï
í
ï
D=
ï
î
C.
0
0
a
ì
>
ï
ï
í
ï
D<
ï
î
D.
ì
<
ï
ï
í
ï
D<
ï
î
0
0
a
.
Li gii
Chn D
()
<"Î0, fx x
khi
0a <
0D<
.
Câu 4: Cho
() ( )
2
0fx ax bx ca=++¹
. Điu kin để
()
0,fx x£"Î
A.
0
0
a
ì
<
ï
ï
í
ï
ï
î
. B.
0
0
a
ì
<
ï
ï
í
ï
ï
î
C.
0
0
a
ì
>
ï
ï
í
ï
D<
ï
î
D.
0
0
a
ì
<
ï
ï
í
ï
D>
ï
î
.
Li gii
Chn A
()
0, fx x£"Î
khi 0<a
0
.
Câu 5: Cho
() ( )
2
0fx ax bx ca=++¹
2
40bacD= - <
. Khi đó mnh đềo đúng?
A.
()
0, fx x>"Î
. B.
()
0, fx x<"Î
.
C.
(
)
f
x
không đổi du. D. Tn ti
x
để
()
0fx=
.
Li gii
Chn C
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 395
0D<
0a ¹
nên
()
f
x
không đổi du trên
.
Câu 6: Tam thc bc hai
()
2
225fx x x=++
nhn giá tr dương khi và ch khi
A.
()
0; .x Î+¥
B.
()
2; .x Î- +¥
C. .x Î D.
()
;2 .x Î-¥
Li gii
Chn C
Ta có
()
20
0, .
'12.5 90
a
fx x
ì
=>
ï
ï
>"Î
í
ï
D= - =- <
ï
î
Câu 7: S giá tr nguyên ca
x
để tam thc
()
2
279fx x x=--
nhn giá tr âm
A.
3.
B.
4.
C. 5. D.
6.
Li gii
Chn B
Ta có
()
1
0
9
2
x
fx
x
é
=-
ê
ê
=
ê
=
ê
ë
. Bng xét du
Da vào bng xét du
()
9
01 .
2
fx x<-<<
x
nguyên nên
{
}
0;1; 2;3;4Îx
.
Câu 8: Tam thc bc hai
()
()
2
13 853fx x x=+- -- :
A. Dương vi mi
x Î . B. Âm vi mi x Î .
C. Âm vi mi
()
23;123x Î- - + . D. Âm vi mi
()
;1x Î-¥
.
Li gii
Chn B
Ta có
()
2
23
0
3
1x
x
fx
=+
é
=- -
ê
=
ê
ê
ë
.
Bng xét du
Da vào bng xét du
()
023 123fx x<-- <<+ .
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 396
Câu 9: Tam thc bc hai
()
()()
2
12 542 326fx x x=- +- - +
A. Dương vi mi
x Î . B. Dương vi mi
()
3; 2x Î- .
C. Dương vi mi
()
4; 2x Î- . D. Âm vi mi x Î .
Li gii
Chn B
Ta có
()
3
0
2x
x
fx
=
é
=-
ê
=
ê
ê
ë
.
Bng xét du
Da vào bng xét du
()
023fx x>-<< .
Câu 10: Cho
()
2
43fx x x=-+
. Trong các mnh đề sau, mnh đề đúng là:
A.
() ( ]
[
)
0, ;1 3;fx x<"Î-¥È+¥
B.
()
[
]
0, 1;3fx x£"Î
C.
() ( ) ( )
0, ;1 3;fx x³"Î-¥ È +¥
D.
()
[
]
0, 1;3fx x>"Î
Li gii
Chn B
Ta có
()
3
0
1x
x
fx
=
é
=
ê
=
ê
ë
.
Bng xét du
Da vào bng xét du
()
01 3fx x£££
.
Câu 11: Du ca tam thc bc 2:
()
2
5–6fx x x=+
được xác định như sau:
A.
()
0fx<
vi
23x<<
()
0fx>
vi
2x <
hoc
3x >
.
B.
()
0fx<
vi
3–2x<<
()
0fx>
vi
3x <
hoc
2x >
.
C.
()
0fx>
vi
23x<<
()
0fx<
vi
2x <
hoc
3x >
.
D.
()
0fx>
vi
3–2x<<
()
0fx<
vi
3x <
hoc
2x >
.
Li gii
Chn C
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 397
Ta có
()
3
0
2x
x
fx
=
é
=
ê
=
ê
ë
.
Bng xét du
Da vào bng xét du ta được
(
)
0>fx
vi 2 3<<x
()
0<fx
vi 2<x hoc 3>x .
Câu 12: Tp nghim ca bt phương trình:
2
2–715 0 xx³
là:
A.
[)
3
–; 5;
2
æù
ç
ú
È
ç
ç
ú
è
û
¥+¥
. B.
3
;5
2
é
ù
ê
ú
ê
ú
ë
û
. C.
(]
3
;5 ;
2
é
ö
÷
ê
- È
÷
÷
ê
ø
ë
. D.
3
5;
2
éù
êú
-
êú
ëû
.
Li gii
Chn A
Ta có
2
2–715
3
2
5
0x
x
x
x
é
=
ê
ê
=
ê
ê
ë
=-
.
Bng xét du
Da vào bng xét du
2
5
2–715 0 .
3
2
x
xx
x

Câu 13: Tp nghim ca bt phương trình:
2
67 0 xx++³là:
A.
(]
[
)
;1 7; - È
. B.
[
]
1;7-
. C.
(]
[
)
;7 1; - È
. D.
[
]
7;1-
.
Li gii
Chn B
Ta có
2
–67 0
1
7
x
x
xx
é
=
ê
+=
=-
ë
+
ê
.
Bng xét du
Da vào bng xét du
2
–67 0 1 7.xx x

Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 398
Câu 14: Tìm tp nghim ca bt phương trình
2
2370.xx-+-³
A.
0.S =
B.
{
}
0.S =
C.
.S
D.
.S =
Li gii
Chn C
Ta có
2
237 0xx+-=vô nghim.
Bng xét du
Da vào bng xét du
2
2370xx x
.
Câu 15:
Tp nghim ca bt phương trình
2
320xx-+< là:
A.
()( )
;1 2; . È
B.
()
2; .
C.
()
1; 2 .
D.
()
;1 .
Li gii
Chn C
Ta có
()
2
2
203
1
x
fx x
x
x -
=
é
=
ê
=+=
ê
ë
.
Bng xét du
Da vào bng xét du
()
01 2fx x<<<
.
Câu 16:
Tp nghim ca bt phương trình
2
540xx-+ -<
A.
[
]
1; 4
. B.
()
1; 4
.
C.
()( )
;1 4; È
. D.
(]
[
)
;1 4; È
.
Li gii
Chn C
Ta có
()
2
4
405
1
x
xxf
x
x
é
=
ê
=- =
=
-+
ê
ë
.
Bng xét du
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 399
Da vào bng xét du
()
1
0
4
x
fx
x
é
<
ê
<
ê
>
ë
.
Câu 17:
S thc dương ln nht tha mãn
2
12 0xx -- £ là ?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Li gii
Chn D
Ta có
()
2
12
3
4
0x
x
x
fx x
é
=
ê
==-
=-
ë
-
ê
.
Bng xét du
Da vào bng xét du
()
03 4fx x£-££
. Suy ra s thc dương ln nht tha
2
12 0xx -- £
4
.
Câu 18:
Cho bt phương trình
2
870xx -+³
. Trong các tp hp sau đây, tp nào có cha phn t
không phi là nghim ca bt phương trình.
A.
(
]
0.;
B.
[
)
8; .
C.
(
]
1.;
D.
[
)
6; .
Li gii
Chn D
Ta có
()
2
1
087
7
x
fx x
x
x -+
=
é
=
ê
==
ê
ë
.
Bng xét du
Da vào bng xét du
()
1
0
7
x
fx
x
£
³
³
é
ê
ê
ë
.
Tp nghim ca bt phương trình là
(]
[
)
;1 7;S ¥È=- +¥
.
[)
13
6;
2
Î+¥
13
2
SÏ
nên
[)
6;
tha yêu cu bài toán.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 400
Dng 2. ng dng v du ca tam thc bc hai để gii phương trình tích
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1:
Biu thc
()
()
2
310345xx x-+ -
âm khi và ch khi
A.
5
;.
4
x
æö
÷
ç
Î-¥
÷
ç
÷
ç
èø
B.
15
;;3.
34
x
æöæö
÷÷
çç
Î-¥ È
÷÷
çç
÷÷
çç
èøèø
C.
()
15
;3;.
34
x
æö
÷
ç
ÎÈ+¥
÷
ç
÷
ç
èø
D.
1
;3 .
3
x
æö
÷
ç
Î
÷
ç
÷
ç
èø
Li gii
Chn B
Đặt
()
()
()
2
310345fx x x x=-+ -
Phương trình
2
3
31030
1
3
x
xx
x
é
=
ê
ê
-+=
ê
=
ê
ë
5
450 .
4
xx-= =
Lp bng xét du
x
1
3
5
4
3
2
3103xx-+
+
0
-
-
0
+
45x -
- -
0
+ +
(
)
f
x
-
0
+
0
-
0
+
Da vào bng xét du, ta thy
()
15
0;;3.
34
fx x
æöæö
÷÷
çç
<Î-¥ È
÷÷
çç
÷÷
çç
èøèø
Ví d 2:
Tp nghim ca bt phương trình
32
3680xxx+--³
A.
[][)
4; 1 2; .x Î- - È +¥
B.
()()
4; 1 2; .x Î--È +¥
C.
[
)
1; .x Î- +¥
D.
(][]
;4 1;2.x Î-¥- È-
Li gii
Chn A
Bt phương trình
()
()
32 2
3680 2 540.xxx x xx+--³- ++³
Phương trình
2
4
540
1
x
xx
x
é
=-
ê
++=
ê
=-
ë
20 2.xx-= =
Lp bng xét du
x
4-
1-
2
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 401
2
54xx++
+
0
-
0
+ +
2x -
-
-
-
0
+
()
()
2
254xxx-++
-
0
+
0
-
0
+
Da vào bng xét du, ta thy rng
()
()
[
]
[
)
2
2540 4;12;.xxx x-++³Î--È+¥
3. Bài tp trc nghim
Câu 1: Gii bt phương trình
()
()
2
52 2.xx x +
A.
1.x £
B.
14.x££
C.
(]
[
)
;1 4; .x Î-¥ È +¥
D.
4.x ³
Li gii
Chn C
Bt phương trình
()
()
22 22
52 2 5 2 4 5 40xx x x x x x x + + £ + - +³
Xét phương trình
()( )
2
1
540 1 40 .
4
x
xx x x
x
é
=
ê
-+=- -=
ê
=
ë
Lp bng xét du
x
1
4
2
54xx-+
+
0
-
0
+
Da vào bng xét du, ta thy
(]
[
)
2
540 ;14; .xx x-+³Î-¥È+¥
Câu 2:
Biu thc
()( )( )
22 2
42359xx x x x-+-++
âm khi
A.
()
1; 2x Î
. B.
()()
3; 2 1;2x Î- - È
.
C.
4.x ³
D.
()()()
;3 2;1 2;x Î-¥- È- È +¥
.
Li gii
Chn D
Đặt
()
()( )( )
22 2
42359fx x x x x x=- + - + +
Phương trình
2
2
40 .
2
x
x
x
é
=
ê
-=
ê
=-
ë
Phương trình
2
1
230 .
3
x
xx
x
é
=
ê
+-=
ê
=-
ë
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 402
Ta có
2
22
511
59 0 590 .
24
xx x xx x
æö
÷
ç
++=+ +>++=ÎÆ
÷
ç
÷
ç
èø
Lp bng xét du:
x
3-
2-
1
2
2
4
x
-
-
-
0
+
0
+
0
-
2
23xx+-
+
0
-
-
0
+ +
2
59xx++
+
+
+ + +
()
f
x
-
0
+
0
-
0
+
0
-
Da vào bng xét du ta thy
()( )( )
22 2
3
42359021
2
x
xx x x x x
x
é
<-
ê
ê
-+-++<-<<
ê
ê
>
ë
()()()
;3 2;1 2; .x Î - È - È
Dng 3. ng dng v du ca tam thc bc hai để gii phương trình cha n mu
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1:
Tp nghim S ca bt phương trình
2
7
0
41912
x
xx
-
>
-+
A.
()
3
;4;7.
4
S
æö
÷
ç
=-¥ È
÷
ç
÷
ç
èø
B.
()
3
;4 7; .
4
S
æö
÷
ç
+¥
÷
ç
÷
ç
èø
C.
()
3
;4 4; .
4
S
æö
÷
ç
+¥
÷
ç
÷
ç
èø
D.
()
3
;7 7; .
4
S
æö
÷
ç
+¥
÷
ç
÷
ç
èø
Li gii
Chn B
Điu kin:
()( )
2
4
419120 4430 .
3
4
x
xx x x
x
ì
¹
ï
ï
ï
-+¹- -¹
í
ï
¹
ï
ï
î
Phương trình
70 7xx-= =
2
4
419120 .
3
4
x
xx
x
é
=
ê
ê
-+=
ê
=
ê
ë
Bng xét du:
x
3
4
4
7
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 403
7x -
-
-
-
0
+
2
41912xx-+
+
-
+ +
()
f
x
-
+
-
0
+
Da vào bng xét du, bt phương trình
2
3
4
7
0.
4
41912
7
x
x
xx
x
é
ê
<<
-
ê
>
ê
-+
>
ê
ë
Vy tp nghim ca bt phương trình là
()
3
;4 7; .
4
S
æö
÷
ç
+¥
÷
ç
÷
ç
èø
Ví d 2:
Có bao nhiêu giá tr nguyên dương ca
x
tha mãn
22
31 2
2
42
x
x
x
x
xx
+
-<
+
--
?
A.
0.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Li gii
Chn C
Điu kin:
2
2
40
0
20 .
2
20
x
x
x
x
xx
ì
ï
ï
ì
¹
ï
ï
ïï
íí
ïï
¹
ï
ïî
ï
ï
î
Bt phương trình:
22222
31 2 31 2 29
00.
22
42 4 2 4
xxxxx
xx
xxxxxxx
++ +
-< -+ < <
++
-----
Bng xét du:
x
9
2
-
2-
2
29x +
-
0
+
+
+
2
4x -
+
+
-
+
()
f
x
-
0
+
-
+
Da vào bng xét du, ta thy
()
2
29 9
0;2;2.
24
x
x
x
æö
+
÷
ç
<Î-¥- È-
÷
ç
÷
ç
èø
-
Vy có ch có duy nht mt giá tr nguyên dương ca
x
()
1x =
tha mãn yêu cu.
3. Bài tp trc nghim
Câu 1: Biu thc
()
2
11 3
57
x
fx
xx
+
=
-+-
nhn giá tr dương khi và ch khi
A.
3
;.
11
x
æö
÷
ç
Î- +¥
÷
ç
÷
ç
èø
B.
3
;5 .
11
x
æö
÷
ç
Î-
÷
ç
÷
ç
èø
C.
3
;.
11
x
æö
÷
ç
Î-¥-
÷
ç
÷
ç
èø
D.
3
5; .
11
x
æö
÷
ç
Î- -
÷
ç
÷
ç
èø
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 404
Li gii
Chn C
Ta có
()
2
22
53
57 57 0, .
24
xx xx x x
æö
÷
ç
-+-=- -+=-- -<"Î
÷
ç
÷
ç
èø
Do đó, bt phương trình
()
33
011 30 ; .
11 11
fx x x x
æö
÷
ç
> +<<- Î-¥-
÷
ç
÷
ç
èø
Câu 2: Tp nghim
S
ca bt phương trình
2
2
277
1
310
xx
xx
-++
£-
--
A. Hai khong. B. Mt khong và mt đon.
C. Hai khong và mt đon. D. Ba khong.
Li gii
Chn C
Điu kin:
()()
2
2
3100 2 50 .
5
x
xx x x
x
ì
¹-
ï
ï
- - ¹ + - ¹
í
ï
¹
ï
î
Bt phương trình
()
22 2
22 2
277 277 43
1100.
310 310 310
xx xx xx
xx xx xx
-++ -++ -+-
£- + £ £ *
-- -- --
Bng xét du
x
2-
1
3
5
2
43xx-+ -
-
-
0
+
0
-
-
2
310xx--
+
- - -
+
()
f
x
-
+
0
-
0
+
-
Da vào bng xét du, bt phương trình
() ( )
[
]( )
;2 1;3 5; .x* Î-¥- È È +¥
Câu 3: Hi có bao nhiêu giá tr nguyên ca
x
tha mãn bt phương trình
42
2
0
56
xx
xx
-
£
++
?
A.
0.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Li gii
Chn D
Bt phương trình
()
()
22
42
22
1
00.
56 56
xx
xx
xx xx
-
-
£ £ *
++ ++
2
0,xx³"Î
nên bt phương trình
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 405
()
()
2
2
2
2
2
0
0
.
1
1
0
0
56
56
x
x
x
x
fx
xx
xx
é
é
=
=
ê
ê
ê
ê
*
-
-
ê
ê
£
ê
ê
++
++
ë
ë
Phương trình
2
1
10
1
x
x
x
é
=
ê
-=
ê
=-
ë
2
2
560 .
3
x
xx
x
é
=-
ê
++=
ê
=-
ë
Bng xét du
x
3-
2-
1-
1
2
1x -
+
+
+
0
-
0
+
2
56xx++
+
-
+
+ +
(
)
f
x
+
-
+
0
-
0
+
Da vào bng xét du, ta thy
() ( )
[
]
03;21;1fx x£Î-- È-
Kết hp vi
,x Î
ta được
{}
1; 0;1 .x =-
Vy có tt c
3
giá tr nguyên cn tìm.
Dng 4. ng dng v du ca tam thc bc hai để tìm tp xác định ca hàm s
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Ví d 1:
Tìm tp xác định
D
ca hàm s
2
252.yxx=-+
Li gii
Hàm s đã cho xác định khi và ch khi
2
2520.xx-+³
Phương trình
()( )
2
2
2520 2210 .
1
2
x
xx x x
x
é
=
ê
ê
- += - -=
ê
=
ê
ë
Bng xét du:
x
1
2
2
2
252xx-+
+
0
-
0
+
Da vào bng xét du, ta thy
[)
2
1
2520 ;2; .
2
xx x
æù
ç
ú
-+³Î-¥È+¥
ç
ç
ú
è
û
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 406
Vy tp xác định ca hàm s
[)
1
;2; .
2
D
æù
ç
ú
=-¥ È +¥
ç
ç
ú
è
û
Ví d 2:
Tìm tp xác định
D
ca hàm s
2
3
.
43
x
y
x
x
-
=
--
Li gii
Hàm s xác định khi và ch khi
2
43 0.xx-->
Phương trình
()( )
2
1
43 0 1 4 0 .
4
x
xx x x
x
é
=
ê
--=- +=
ê
=-
ë
Bng xét du:
x
4-
1
2
43
x
x--
-
0
+
0
-
Da vào bng xét du, ta thy
()
2
43 0 4;1.xx x-->Î-
Vy tp xác định ca hàm s
()
4;1 .D =-
Ví d 2:
Tìm tp xác đinh
D
ca hàm s
2
1
6.
4
yxx
x
=+-+
+
Li gii
Hàm s xác định khi và ch khi
2
60
.
40
xx
x
ì
ï
+-³
ï
í
ï
+>
ï
î
Phương trình
2
2
60
3
x
xx
x
é
=
ê
+-=
ê
=-
ë
40 4.xx+= =-
Bng xét du
x
4-
3-
2
2
6xx+-
+
+
0
-
0
+
4x +
-
0
+
+ +
Da vào bng xét du, ta thy
(][)
2
60
4; 3 2; .
40
xx
x
x
ì
ï
+-³
ï
Î--È +¥
í
ï
+>
ï
î
Vy tp xác định ca hàm s
(]
[
)
4; 3 2; .D =- - È +¥
3. Bài tp trc nghim
Câu 1: Giá tr nguyên dương ln nht để hàm s
2
54yxx=--
xác định là
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 407
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Li gii
Chn A
Hàm s đã cho xác định khi và ch khi
2
54 0.xx--³
Phương trình
()( )
2
1
54 0 1 5 0 .
5
x
xx x x
x
é
=
ê
--=- +=
ê
=-
ë
Bng xét du
x
5-
1
2
54
x
x--
-
0
+
0
-
Da vào bng xét du, ta thy
[
]
2
54 0 5;1.xx x--³Î-
Vy nghim dương ln nht để hàm s xác định là
1.x =
Câu 2:
Tìm tp xác định
D
ca hàm s
()()
2
2 5 15 7 5 25 10 5.yx x=- +- +-
A.
D.=
B.
()
D;1.=-¥
C.
[
]
D5;1.=-
D.
D5;5.
éù
=-
êú
ëû
Li gii
Chn D
Hàm s xác định khi và ch khi
()()
2
2 5 15 7 5 25 10 5 0.xx-+-+-³
Phương trình
()()
()
()
2
5
2 5 15 7 5 25 10 5 0 5 5 0 .
5
x
xx xx
x
é
=-
ê
-+-+-=+-=
ê
=
ê
ë
Bng xét du
x
5-
5
()()
2
2 5 15 7 5 25 10 5xx-+-+-
-
0
+
0
-
Da vào bng xét du ta thy
()()
2
2 5 15 7 5 25 10 5 0 5; 5 .xx x
éù
-+-+-³Î-
êú
ëû
Vy tâp xác định ca hàm s
D5;5.
é
ù
=-
ê
ú
ë
û
Câu 3:
Tìm tp xác định
D
ca hàm s
2
2
1
.
341
x
y
xx
-
=
-+
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 408
A.
1
D\1;.
3
ìü
ïï
ïï
=
íý
ïï
ïï
îþ
B.
1
D;1.
3
æö
÷
ç
=
÷
ç
÷
ç
èø
C.
()
1
D;1;.
3
æö
÷
ç
=-¥ È +¥
÷
ç
÷
ç
èø
D.
[)
1
D;1;.
3
æù
ç
ú
=-¥ È +¥
ç
ç
ú
è
û
Li gii
Chn C
Hàm s xác định khi và ch khi
2
3410.xx-+>
Phương trình
()( )
2
1
3410 1310 .
1
3
x
xx x x
x
é
=
ê
ê
-+=- -=
ê
=
ê
ë
Bng xét du
x
1
3
1
2
341xx-+
+
0
-
0
+
Da vào bng xét du ta thy
()
2
1
3410 ; 1; .
3
xx x
æö
÷
ç
-+>Î-¥È+¥
÷
ç
÷
ç
èø
Vy tp xác định ca hàm s
()
1
;1;.
3
D
æö
÷
ç
=-¥ È +¥
÷
ç
÷
ç
èø
Câu 4: Tìm tp xác định
D
ca hàm s
2
1
23 .
52
yx x
x
=+++
-
A.
5
D;.
2
éö
÷
ê
=+¥
÷
÷
ê
ø
ë
B.
5
D;.
2
æù
ç
ú
=-¥
ç
ç
ú
è
û
C.
5
D;.
2
æö
÷
ç
=+¥
÷
ç
÷
ç
èø
D.
5
D;.
2
æö
÷
ç
=-¥
÷
ç
÷
ç
èø
Li gii
Chn D
Hàm s xác định khi và ch khi
2
230
.
52 0
xx
x
ì
ï
++³
ï
í
ï
->
ï
î
Phương trình
2
230xx x++=ÎÆ
5
52 0 .
2
xx
-==
Bng xét du
x
5
2
2
23xx++
+
+
52
x
-
+
0
-
Da vào bng xét du ta thy
2
230
5
;.
2
52 0
xx
x
x
ì
æö
ï
++³
ï
÷
ç
Î-¥
÷
í
ç
÷
ç
ï
èø
->
ï
î
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 409
Vy tp xác định ca hàm s
5
;.
2
D
æö
÷
ç
=-¥
÷
ç
÷
ç
èø
Câu 5:
Tìm tp xác định
D
ca hàm s
()
2
33
1.
215
x
fx
xx
-
=-
-- +
A.
[
)
D4; .=+¥
B.
(
]
(
]
D5;33;4.=- - È
C.
()
D;5.=-¥-
D.
()(
]
D5;33;4.=- È
Li gii
Chn B
Hàm s xác định
()
2
22
33 12
10 0.
215 215
xxx
fx
xx xx
---
-³=³
-- + -- +
Phương trình
2
4
12 0
3
x
xx
x
é
=
ê
-- =
ê
=-
ë
2
5
2150 .
3
x
xx
x
é
=-
ê
-- + =
ê
=
ë
Bng xét du
x
5-
3-
3
4
2
12xx--
+
+
0
-
-
0
+
2
215xx-- +
-
+
+
-
-
()
f
x
-
+
0
-
+
0
-
Da vào bng xét du ta thy
(](]
2
33
10 5;3 3;4.
215
x
x
xx
-
Î- - È
-- +
Vy tp xác định ca hàm s
(](]
5; 3 3;4 .D =- - È
Câu 6:
Tìm tp xác định
D
ca hàm s
2
2
54
.
231
xx
y
xx
++
=
++
A.
[)
1
D4;1 ;.
2
æö
÷
ç
=- - È- +¥
÷
ç
÷
ç
èø
B.
(]
1
D;41;.
2
æö
÷
ç
=-¥- È- -
÷
ç
÷
ç
èø
C.
(]
1
D;4;.
2
æö
÷
ç
=-¥- È- +¥
÷
ç
÷
ç
èø
D.
1
D4;.
2
é
ö
÷
ê
=- -
÷
÷
ê
ø
ë
Li gii
Chn C
Hàm s xác định khi và ch khi
()
2
2
54
0.
231
xx
fx
xx
++
++
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 410
Phương trình
2
1
540
4
x
xx
x
é
=-
ê
++=
ê
=-
ë
2
1
2310 .
1
2
x
xx
x
é
=-
ê
ê
++=
ê
=-
ê
ë
Bng xét du
x
4-
1-
1
2
-
2
54xx++
+
0
-
0
+
+
2
231xx++
+
+
-
+
()
f
x
+
0
-
-
+
Da vào bng xét du ta thy
(]
2
2
54 1
0;4;.
2
231
xx
x
xx
æö
++
÷
ç
³Î-¥-È- +¥
÷
ç
÷
ç
èø
++
Vy tp xác định ca hàm s
(]
1
;4 ; .
2
D
æö
÷
ç
=-¥- È- +¥
÷
ç
÷
ç
èø
Câu 7:
Tìm tp xác định
D
ca hàm s
()
2
12 2 2.fx x x=+--
A.
(
]
D5;4.=-
B.
()()
D;54;.=-¥- È +¥
C.
(][)
D;43;.=-¥- È +¥
D.
(]
[
)
D;54;.=-¥- È +¥
Li gii
Chn B
Hàm s xác định khi và ch khi
2
2
12 2 2 0
.
12 0
xx
xx
ì
ï
+- - ³
ï
ï
í
ï
+- ³
ï
ï
î
2
22
2
12 8
12 8 20 0.
12 0
xx
xx xx
xx
ì
ï
+- ³
ï
+- ³ +- ³
í
ï
+- ³
ï
î
Phương trình
()()
2
5
20 0 5 4 0 .
4
x
xx x x
x
é
=-
ê
+- = + - =
ê
=
ë
Bng xét du
x
5-
4
2
20xx+-
+
0
-
0
+
Da vào bng xét du, ta thy
(]
[
)
2
20 0 ; 5 4; .xx x+- ³ Î-¥-È +¥
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 411
Vy tp xác định ca hàm s
(]
[
)
;5 4; .D =-¥- È +¥
Dng 5. Tìm điu kin ca tham s để phương trình bc hai Vô nghim – có nghim – có hai
nghim phân bit
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
Câu 1:
Phương trình
()
2
110xmx-+ +=
vô nghim khi và ch khi
A.
1.m >
B. 31.m-< < C. 3m £-
hoc
1.m ³
D. 31.m £
Li gii
Chn B
Phương trình vô nghim khi và ch khi
()
2
0140
x
mD< + - <
()( )
2
230 1 30 3 1mm mm m+-<- +<-<<
.
Câu 2: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
() ( )
2
2223560mx mxm-+ -+-=
nghim?
A.
0.m <
B.
2.m >
C.
3
.
1
m
m
é
>
ê
ê
<
ë
D.
2
.
13
m
m
ì
¹
ï
ï
í
ï
<<
ï
î
Li gii
Chn C
Xét phương trình
() ( ) ()
2
2223560 .mx mxm-+ -+-= *
TH1. Vi
20 2,mm-= =
khi đó
()
240 2.xx* + = =-
Suy ra vi
2m =
thì phương trình
()
*
có nghim duy nht 2.x =-
Do đó
2m =
không tha mãn yêu cu bài toán.
TH2. Vi
20 2,mm ¹
khi đó để phương trình
()
*
vô nghim
0
x
¢
D <
()()()
()
2
22
23 25604 1295 16120mmm mmmm--- -< -+- -+<
22
3
430 430 .
1
m
mm mm
m
é
>
ê
-+-<-+>
ê
<
ë
Do đó, vi
3
1
m
m
é
>
ê
ê
<
ë
thì phương trình
()
*
vô nghim.
Kết hp hai
TH, ta được
3
1
m
m
é
>
ê
ê
<
ë
là giá tr cn tìm.
Câu 3:
Phương trình
2
2( 2) 2 1 0xmxm++--=
(
m
là tham s) có nghim khi
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 412
A.
1
.
5
m
m
é
=-
ê
ê
=-
ë
B. 51.m £- C.
5
.
1
m
m
é
<-
ê
ê
>-
ë
D.
5
.
1
m
m
é
£-
ê
ê
³-
ë
Li gii
Chn D
Xét phương trình
()
2
22210,xmxm++--=
()
2
221.
x
mm
¢
D=+++
Yêu cu bài toán
22
044210650
x
mm m mm
¢
D ³ + + + + ³ + + ³
()( )
1
150
5
m
mm
m
é
³-
ê
+ +³
ê
£-
ë
là giá tr cn tìm.
Câu 4:
Tìm các giá tr ca
m
để phương trình
()
2
54 20mxmxm--+-=
có nghim.
A. 5.m ¹ B.
10
1.
3
m£
C.
10
.
3
1
m
m
é
ê
£-
ê
ê
ê³
ë
D.
10
.
3
15
m
m
é
ê
£-
ê
ê
ê£ ¹
ë
Li gii
Chn C
Xét phương trình
() ()
2
54 20 .mxmxm--+-= *
TH1. Vi
50 5,mm-= =
khi đó
()
3
20 3 0 .
20
xx*- + = =
Suy ra phương trình
()
*
có nghim duy nht
3
.
20
x =
TH2. Vi
50 5,mm ¹
khi đó để phương trình
()
*
có nghim
0
x
¢
D ³
()( )( )
()
2
22
252047100mmm mmm- - - - ³ - - + ³
()( )
2
1
37100 13100 .
10
3
m
mm m m
m
é
³
ê
ê
+-³- +³
ê
£-
ê
ë
Do đó, vi
51
10
3
m
m
é
¹³
ê
ê
ê
£-
ê
ë
thì phương trình
()
*
có nghim.
Kết hp hai
TH, ta được
1
10
3
m
m
é
³
ê
ê
ê
£-
ê
ë
là giá tr cn tìm.
Câu 5:
Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
sao cho phương trình
()( )
2
132320mx mx m-+-+-=
có hai nghim phân bit?
A. m1 B.
26.m<<
C.
16.m-< <
D.
12.m-< <
Li gii
Chn A
Kim tra vi m = 1 không tha mãn ycbt. Do đó
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 413
Yêu cu bài toán
()()()
2
10
324 132 0
x
am
mmm
ì
=-¹
ï
ï
í
ï
D= - - - - >
ï
î
()
()
22
2
1
1
.
912442530
17 32 16 0
m
m
mm mm
mm
ì
¹
ì
ï
¹
ï
ï
ïï
*
íí
ïï
-+--+->
-+>
ïï
î
ï
î
Ta có
2
17 0
16 17.16 16 0
m
a
ì
=>
ï
ï
í
ï
¢
D= - =- <
ï
î
suy ra
2
17 32 16 0, .mm m-+>"Î
Do đó, h bt phương trình
()
1m* ¹
.
3. Bài tp trc nghim
Câu 1: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho phương trình sau vô nghim
(
)
22
21 4 20.mxmx+-+=
A.
.m Î B.
3.m >
C.
3
3.
5
m-< <
D.
3
.
5
m >-
Li gii
Chn A
Yêu cu bài toán
()
2
22
210
,.
422120
x
am
m
mm
ì
ï
=+¹
ï
ï
í
ï
¢
D= - + =-<
ï
ï
î
Vy phương trình đã cho luôn vô nghim vi mi .m Î
Câu 2:
Phương trình
2
240mx mx-+=
vô nghim khi và ch khi
A.
04.m<<
B.
0
.
4
m
m
é
<
ê
ê
>
ë
C.
04.m££
D.
04.m£<
Li gii
Chn D
Xét phương trình
()
2
240 .mx mx-+= *
TH1. Vi
0,m =
khi đó phương trình
()
40* =
(vô lý).
Suy ra vi
0m =
thì phương trình
()
*
vô nghim.
TH2. Vi
0,m ¹
khi đó để phương trình
()
*
vô nghim
0
x
¢
D<
()
2
40 400 4mm mm m-< -<<<
Kết hp hai
TH, ta được
04m£<
là giá tr cn tìm.
Câu 3:
Phương trình
()
()
22
42230mxmx-+-+=
vô nghim khi và ch khi
A.
0.m ³
B.
2.m =
C.
2
.
4
m
m
é
³
ê
ê
<-
ë
D.
2
.
4
m
m
é
³
ê
ê
£-
ë
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 414
Li gii
Chn C
Xét phương trình
()
() ()
22
42230 .mxmx-+-+= *
TH1. Vi
2
2
40 .
2
m
m
m
é
=
ê
-=
ê
=-
ë
· Khi
()
230m =*=
(vô lý).
· Khi
()
3
2830.
8
mxx=- * - + = =
Suy ra vi
2m =
tha mãn yêu cu ca bài toán.
TH2. Vi
2
2
40 ,
2
m
m
m
ì
¹
ï
ï
í
ï
¹-
ï
î
khi đó để phương trình
()
*
vô nghim
0
x
¢
D<
()
()
2
22 2 2
23 40 443 120 2 4160mm mmm mm-- -<- +- +<- -+<
()()
2
2
280 2 40 .
4
m
mm m m
m
é
>
ê
+->- +>
ê
<-
ë
Suy ra vi
2
4
m
m
é
>
ê
ê
<-
ë
tha mãn yêu cu ca bài toán.
Kết hp hai
TH, ta được
2
4
m
m
é
³
ê
ê
<-
ë
là giá tr cn tìm.
Câu 4:
Hi có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình
()
22
22 234 0xmx mm+++++=
có nghim?
A.
3.
B.
4.
C.
2.
D.
1.
Li gii
Chn A
Xét
()
22
22 234 0,xmx mm+++++=
()
()
2
2
22 43.
x
mmm
¢
D= + - + +
Yêu cu bài toán
22 2
0442860 420
x
mm mm mm
¢
D ³ + + - - - ³ - - - ³
()
2
2
420 22 22 22.mm m m++£--££-+
Kết hp vi
,m Î
ta được
{
}
3; 2; 1m =- - -
là các giá tr cn tìm.
Câu 5: Tìm tt c giá tr thc ca tham s
m
sao cho phương trình
() ( )
2
123 20mx m xm--+-+=
có nghim.
A.
.m ÎÆ
B. .m Î C. 13.m-< < D. 22.m-< <
Li gii
Chn B
Xét phương trình
() ( ) ()
2
123 20 .mx m xm--+-+= *
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 415
TH1. Vi
10 1,mm-= =
khi đó
()
1
2.4 1 2 0 .
8
xx*- -+ = =
Suy ra vi
1m =
thì phương trình
()
*
có nghim duy nht
1
.
8
x =
TH2. Vi
10 1,mm ¹
khi đó để phương trình
()
*
có nghim
0
x
¢
D ³
()()()
()
2
22
312069 320mmmmmmm+-- -³++--+-³
2
2
379
231102 0,
48
mm m m
æö
÷
ç
++³++³"Î
÷
ç
÷
ç
èø
suy ra
0, .
x
m
¢
" Î
Do đó, vi
1m ¹
thì phương trình
()
*
luôn có hai nghim phân bit.
Kết hp hai
TH, ta được m Î là giá tr cn tìm.
Câu 6:
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho phương trình
()
2
1
10
3
xmxm++ +-=
có nghim?
A. .m Î B.
1.m >
C.
3
1.
4
m-< <
D.
3
.
4
m >-
Li gii
Chn A
Xét
()
2
1
10,
3
xmxm++ +-=
()
2
2
17
14 2 .
33
x
mmmm
æö
÷
ç
D= + - - = - +
÷
ç
÷
ç
èø
Ta có
10
74
10
33
m
a
ì
=>
ï
ï
ï
í
ï
¢
D=- =- <
ï
ï
î
suy ra
2
7
20,
3
mm m-+>"Î
0, .
x
mD > " Î
Vy phương trình đã cho luôn có nghim vi mi .m Î
Câu 7:
Phương trình
()
2
12 10mx xm--++=
có hai nghim phân bit khi
A.
{}
\0.m Î
B.
()
2; 2 .m Î-
C.
()
{}
2; 2 \ 1 .m Î-
D.
{
}
2; 2 \ 1 .m
é
ù
Î-
ê
ú
ë
û
Li gii
Chn C
Yêu cu bài toán
() ( )( )
2
10
1110
x
am
mm
ì
=-¹
ï
ï
í
ï
¢
D=- - - + >
ï
î
()
{}
22
1
11
2; 2
1
\1
10 2
22
.
m
mm
m
mm
m
ì
ìì
¹
¹¹
ï
ïï
ïïï
 Î-
ííí
ïïï
-+> <
-<<
ïïï
îî
î
Vy phương trình có hai nghim phân bit
()
{
}
2; 1 .2\mÎ-
Câu 8:
Giá tr nào ca
m
thì phương trình
()( )()
2
331 0mxm xm++ +=
có hai nghim phân
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 416
bit?
A.
(){}
3
;1;\3.
5
m
æö
÷
ç
Î-¥- È +¥
÷
ç
÷
ç
èø
B.
3
;1 .
5
m
æö
÷
ç
Î-
÷
ç
÷
ç
èø
C.
3
;.
5
m
æö
÷
ç
Î- +¥
÷
ç
÷
ç
èø
D.
{}
\3.m Î
Li gii
Chn C
Yêu cu bài toán
()()()
2
30
34 3 10
x
am
mmm
ì
=-¹
ï
ï
í
ï
D= + + - + >
ï
î
()
22
2
3
3
694 230
5230
m
m
mm mm
mm
ì
¹
ì
ï
¹
ï
ï
ïï

íí
ïï
+++ -->
-->
ïï
î
ï
î
()( )
(){}
3
;1;\3
5
3
3
1
15 3 0
3
5
m
m
m
m
mm
m
ì
¹
ï
ï
ï
ì
ï
¹
ï
é
>
ï
ï

ê
íí
ïï
ê
-+>
ïï
î
ê
ï
<-
ï
ê
ï
æö
÷
ç
Î-¥- È +¥
÷
ç
÷
ç
èø
ë
î
là giá tr cn tìm.
Dng 6. Tìm điu kin ca tham s để phương trình bc hai có nghim tha mãn điu kin
cho trước
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
3. Bài tp trc nghim
Câu 1: Tìm
m
để phương trình
2
30xmxm-++= có hai nghim dương phân bit.
A.
6.m >
B.
6.m <
C.
60.m>>
D.
0.m >
Li gii
Chn A
Phương trình đã cho có hai nghim dương phân bit khi và ch khi
()
2
2
12
12
430
0
4120
00 6.
0
0
30
mm
mm
Sxxm m
m
P
xx m
ì
ï
-+>
ì
D>
ï
ï
ï
ì
ï
ï
-->
ï
ï
ïï
> + => >
íí í
ïï ï
>
ïï ï
î
ïï
>
=+>
ï
î
ï
î
Câu 2:
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho phương trình
()
2
22 30mxmxm--++=
có hai nghim dương phân bit.
A.
26.m<<
B.
3m <-
hoc
26.m<<
C. 0m < hoc 36.m-< < D. 36.m-< <
Li gii
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 417
Chn B
Yêu cu bài toán
()()
2
20
0
230
26
0
2
.
0
3
0
2
0
3
0
2
m
a
mm m
m
m
m
S
m
P
m
m
ì
ï
ï
ï
ì
¹
ï
ï
-- +>
ï
ï
ï
ï
ï
ï
é
¢
<<
D>
ï
ï
ïï
ê

íí
>
ê
ïï
<-
>
ïï ë
-
ïï
ïï
>
ïï
+
ï
î
ï
>
ï
ï
-
ï
î
Câu 3: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để
()
2
21950xmxm+++-=
có hai nghim âm
phân bit.
A. 6.m < B.
5
1
9
m<<
hoc 6.m > C. 1.m > D. 16.m<<
Li gii
Chn B
Phương trình đã cho có hai nghim âm phân bit khi và ch khi
()( )
()
2
2
1950
0
6
760
0210 .
5
5
1
0
9
950
9
mm
m
mm
Sm
m
m
P
m
ì
ï
+- ->
ì
¢
D>
ì
ï
ï
é
>
ï
-+>
ï
ï
ï
ê
ï
ï
ï
ïï ï
ê
<- +<
íí í
ïï ï
ê
<<
>
ïï ï
ê
ïï ï
>
->
ë
ï
î
ï
î
ï
ï
î
Câu 4:
Phương trình
()
22
32 2 520xmxmm--+ --=
có hai nghim không âm khi
A.
2
;.
3
m
éö
÷
ê
Î+¥
÷
÷
ê
ø
ë
B.
541
;.
4
m
é
ö
+
÷
ê
÷
Î+¥
÷
ê
÷
÷
ø
ê
ë
C.
25 41
;.
34
m
éù
+
êú
Î
êú
êú
ëû
D.
541
;.
4
m
æù
-
ç
ú
ç
Î-¥
ç
ú
ç
è
ú
û
Li gii
Chn B
Phương trình đã cho có hai nghim không âm khi và ch khi
()
()
2
2
2
22
3242 520
320
0
541
0 3 20 8 120 .
4
0
2520 2520
mmm
m
Sm mm m
P
mm mm
ì
ï
-- -->
ì
ì
ï
ï
D>
ï
ï
ï
ï
ï
ï
+
ï
ïï ï
³ -³ + + ³³
íí í
ïï ï
ïï ï
ïï ï
³
--³ --³
ï
î
ïï
î
ï
î
Câu 5: Phương trình
()
22 2
212350xmmxmm--++ --=
có hai nghim phân bit trái du khi và
ch khi
A.
1m <-
hoc
5
.
2
m >
B.
5
1.
2
m-< <
C.
1m £-
hoc
5
.
2
m ³
D.
5
1.
2
m £
Li gii
Chn B
Phương trình đã cho có hai nghim trái du khi và ch khi
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 418
()
2
5
02.2 3 50 1 .
2
ac m m m< - - <-< <
Câu 6:
Phương trình
()
222
32 2 50mmxmx-+ - -=
có hai nghim trái du khi
A.
()
1; 2 .m Î
B.
()( )
;1 2; .m Î-¥ È +¥
C.
1
.
2
m
m
ì
¹
ï
ï
í
ï
¹
ï
î
D.
.m ÎÆ
Li gii
Chn B
Phương trình đã cho có hai nghim trái du khi và ch khi
()
()
22
2
032.50320 .
1
m
ac m m m m
m
é
>
ê
< - + - < - +>
ê
<
ë
Câu 7:
Giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
()
22
21 20xmxmm--+-=
có hai nghim trái
du trong đó nghim âm có tr tuyt đối ln hơn là
A.
02.m<<
B.
01.m<<
C.
12.m<<
D.
1
.
0
m
m
é
>
ê
ê
<
ë
Li gii
Chn B
Phương trình
()
2222
2 1 20 2 220xmxmm xmxmxm--+-=-++-=
()() ()( )
2
1
2
20 20 .
2
xm
xm xm xmxm
xm
ì
=
ï
ï
- + - =- -+=
í
ï
=-
ï
î
Để phương trình đã cho có hai nghim trái du
()
12
12
02.
0
xx
m
xx
ì
¹
ï
ï
<<I
í
ï
<
ï
î
Vi
()
0;2m Î
suy ra
1
2
0
,
0
x
x
ì
>
ï
ï
í
ï
<
ï
î
theo bài ra, ta có
22
22
21 2 1 21
0xx x x xx> > ->
()()( )( )
2121
0 2 202201.xxxx m mm m m m- +>-- -+>-<<
Kết hp vi
()
,I
ta được
01m<<
là giá tr cn tìm.
Câu 8:
Vi giá tr nào ca m thì phương trình
() ( )
2
122 30mx mxm---+-=
có hai nghim
phân bit
12
,
x
x tha mãn điu kin
1212
1xxxx++ <?
A.
12.m<<
B.
13.m<<
C.
2.m >
D.
3.m >
Li gii
Chn B
Xét phương trình
() ( ) ()
2
122 30 ,mx mxm---+-= *
0.abc++=
Suy ra phương trình
()
*
()( )
()
1
11 30 .
13
x
xmxm
mxm
é
=
ê
éù
- - -+=
ëû
ê
-=-
ë
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 419
Để phương trình
()
*
có hai nghim phân bit
()
10
1.
3
1
1
m
m
m
m
ì
ï
ï
ï
¹I
í
-
ï
¹
ï
ï
-
î
Khi đó, gi
12
,
x
x là hai nghim ca phương trình
()
*
suy ra
12
12
24
1
.
3
1
m
xx
m
m
xx
m
ì
-
ï
ï
+=
ï
ï
-
ï
í
ï
-
ï
=
ï
ï
-
ï
î
Theo bài ra, ta có
1212
37 26
1013.
11
mm
xxxx m
mm
--
++ = < <<<
--
Kết hp vi
(
)
,I
ta được
13m<<
là giá tr cn tìm.
Câu 9:
Tìm giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
()
2
12 20mxmxm+-+-=
có hai nghim
phân bit
12
,
x
x khác
0
tha mãn
12
11
3?
xx
+<
A.
2 6.mm< >
B.
212 6.mm-< ¹-< >
C.
26.m<<
D.
26.m-< <
Li gii
Chn B
Xét phương trình
() ()
2
12 20 ,mxmxm+-+-= *
2.m
¢
D= +
Phương trình
()
*
có hai nghim phân bit khác
0
khi và ch khi
{}
()
0
10
1; 2
020 .
2
020
a
m
m
m
m
Pm
ì
ì
¹
ï
ï
ï
ï
ì
ï¹-
ï
ï
ïï ï
¢
D> + > I
íí í
ïï ï
>-
ïï ï
î
ïï
¹-¹
ï
î
ï
î
Khi đó, gi
12
,
x
x là nghim ca phương trình
()
*
suy ra
12
12
2
1
.
2
1
m
xx
m
m
xx
m
ì
ï
ï
+=
ï
ï
+
ï
í
ï
-
ï
=
ï
ï
+
ï
î
Theo bài ra, ta có
12
12 12
6
11 2 6
30.
2
22
m
xx
mm
m
xx xx m m
é
>
+
-
ê
+= = < >
ê
<
--
ë
Kết hp vi
()
,I
ta được
()()
6
2; 1 1;2
m
m
é
>
ê
ê
Î- - È-
ë
là giá tr cn tìm.
Câu 10:
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
()
2
120xmxm-- ++=
có hai
nghim phân bit
12
,
x
x khác
0
tha mãn
22
12
11
1.
xx
+>
A.
()()()
;2 2;1 7; .m Î-¥- È- - È +¥
B.
()
11
;2 2; .
10
m
æö
÷
ç
Î-¥- È- -
÷
ç
÷
ç
èø
C.
()()
;2 2;1.m Î-¥- È- -
D.
()
7; .m Î+¥
Li gii
Chn C
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 420
Đặt
() ( )
2
12.fx x m x m=-- ++
Phương trình có hai nghim phân bit khác
0
khi và ch khi:
(
)
0
00f
ì
D>
ï
ï
í
ï
¹
ï
î
2
7
670
.
1
20
2
m
mm
m
m
m
ì
é
ï
>
ï
ì
ê
ï
-->
ï
ïï
ê

<-
íí
ë
ïï
ïï
î
ï
¹-
ï
î
()
*
Gi
12
,
x
x
là nghim ca phương trình đã cho. Theo Viet, ta có
12
12
1
.
2
xx m
xx m
ì
+=-
ï
ï
í
ï
=+
ï
î
Yêu cu bài toán
()
()
2
22
12 12
12
22 22 2
12 12
12
2
11
11 1
.
xx xx
xx
xx xx
xx
+-
+
+> > >
()( )
()
()
()
2
*
22
2
12 2
87
10 21.
7
22
8
m
mm
m
m
m
mm
ì
¹-
ï
ï
-- +
+
ï
><¾¾- ¹ <-
í
ï
<-
++
ï
ï
î
Dng 7. Tìm điu kin ca tham s để bt phương trình vô nghim – có nghim – nghim
đúng
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
3. Bài tp trc nghim
Câu 1: Tam thc
() ( )
2
3221 4fx x m x m=+ -++
dương vi mi
x
khi:
A.
11
1.
4
m-< <
B.
11
1.
4
m-<<
C.
11
1.
4
m£
D.
1
.
11
4
m
m
é
<-
ê
ê
ê
>
ê
ë
Li gii
Chn A
Tam thc
()
f
x
30a =>. Do đó
()
0,fx
x
>"
khi
()()
2
2
11
'21 3 44 7 110 1
4
mmmm xD= - - + = - - < - < <
.
Câu 2:
Tam thc
() ( )
2
224fx x m x m=- + - - +
không dương vi mi
x
khi:
A.
{}
\6.m Î
B.
.mÎÆ
C. 6.m = D. .m Î
Li gii
Chn C
Tam thc
()
f
x
20a =- < . Do đó
()
0,fx
x
£"
(không dương) khi
()( )
2
2
81236024 6mmmm mD= + - ++-=-
.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 421
Câu 3: Tam thc
() ( )
2
224fx x m x m=+++
âm vi mi
x
khi:
A.
14m <-
hoc
2m >
. B. 14 2m£. C.
214m-< <
. D.
14 2m-<<
.
Li gii
Chn D
Tam thc
()
f
x
20a =- <
. Do đó
()
0,fx
x
<"
khi
()()
2
2
81228014422 mmm mmD= + - £ --+ <=<+ .
Câu 4:
Tam thc
() ( )
2
281xm mfx x-+ + +=
không âm vi mi
x
khi:
A.
28.m >
B.
028.m££
C.
1.m <
D.
028.m<<
Li gii
Chn B
Tam thc
()
f
x
10a =>
nên
()
0,fx
x
³"
(không âm) khi
()( )
2
2
248 2800 281 mmmmmD= - £ +-
.
Câu 5:
Bt phương trình
2
0xmxm--³ có nghim đúng vi mi
x
khi và ch khi:
A.
4m £-
hoc
0m ³
. B.
40m-< <
. C.
4m <-
hoc
0m >
. D.
40m £
.
Li gii
Chn D
Tam thc
2
()
f
xxmxm=- -
có h s 10a => nên bt phương trình
()
0fx³
nghim đúng
vi mi
x
"
khi và ch khi
2
40 4 0mm mD= + £ - £ £ .
Câu 6: Tìm các giá tr ca tham s
m
để bt phương trình
()
2
21 0xmxm-+ - +<
có tp nghim
.
A.
1
.
2
m =
B.
1
.
2
m =-
C. .m Î D. Không tn ti
m.
Li gii
Chn D
Tam thc
() ( )
2
21
f
xxmxm=- + - +
có h s
10a =- <
nên bt phương trình
()
0fx<
tp nghim là
khi
()
+D= - + < Æ
2
2
21 4 140mmmm
.
Câu 7:
Bt phương trình
()
2
220xm xm-+ ++£
vô nghim khi và ch khi:
A.
(]
[
)
;2 2;m Î-¥- È +¥
. B.
()()
;2 2;m Î-¥- È +¥
.C.
[
]
2;2m Î-
. D.
()
2;2m Î-
.
Li gii
Chn D
Bt phương trình
() ( )
=-+ ++£
2
220fx x m x m
khi và ch khi
()
0fx>
nghim đúng vi
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 422
mi
x
.
Tam thc
() ( )
=-+ ++
2
22fx x m x m
có h s
=>10a
nên
()
0fx>
nghim đúng vi mi
x
khi
()()
2
2
2240 242mmm m+ + = -<-D<-<=
.
Câu 8:
Tam thc
()
()
()
22
2211fx m x m x=+ -++
dương vi mi
x
khi:
A.
1
.
2
m <
B.
1
.
2
m £
C.
1
.
2
m >
D.
1
.
2
m ³
Li gii
Chn A
Tam thc
()
f
x
có h s
2
20,
x
am+> "= nên
()
f
x
dương vi mi
x
khi
()
()
2
2
1
12210
2
mm m m
¢
D= + - + = - < <
.
Câu 9:
Tam thc
() ( ) ( )
2
428 5fx m x m x m=- + - +-
không dương vi mi
x
khi:
A.
4.£m
B.
4.³m
C. 4.<m D. 4>m
.
Li gii
Chn A
Vi
4m =
, ta có
()
=- <10fx
: đúng vi mi
x
.
Vi
4m ¹
, yêu cu bài toán
()( )
2
428 50, mx mxm x- + - +-£"Î
()()()
2
40
04
4
040
4450
m
am
m
m
mmm
ì
-<
ï
ìì
<<
ïï
ï
ïï
 <
íí í
ïï ï
- £
--- -£
ïï
îï î
î
.
Kết hp hai trường hp ta được
4m £
là giá tr cn tìm.
Câu 10:
Tam thc
()
2
3f x mx mx m=-++
âm vi mi
x
khi:
A.
(
]
;4m Î-¥-
. B.
()
;4m Î-¥-
.
C.
(]
[
)
;4 0;m Î-¥- È +¥
. D.
(]()
;4 0;m Î-¥- È +¥
.
Li gii
Chn B
Vi
0m =
thay vào ta được
()
30fx=<
( vô lý ) suy ra
0m =
không tha mãn.
Vi
0m ¹
, yêu cu bài toán
()
ì
<
ï
ï
ì
ìì
<
<<
ï
ïï
ï
ïï ï ï
é
 <-
<-
íí í í
ê
ïï ï ï
-+<
D< - - <
ïï
îï î ï
î
ê
ï
>
ë
ï
î
2
2
0
0
00
4
4
430
03120
0
m
m
mm
m
m
mmm
mm
m
.
Câu 11:
Tam thc
()() ()
2
222 3mx mxfx m++ +=++
không âm vi mi
x
khi:
A.
2.m ³-
B.
2.m £-
C.
2.m >-
D.
2.m <-
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 423
Li gii
Chn A
Vi 2m =- , tam thc bc hai tr thành 10> : đúng vi mi
x
.
Vi 2m ¹- , yêu cu bài toán
() ()
2
222 30, mx mxm x+ + + ++³"Î
()()()
2
20
020
2
'0 20
2230
m
am
m
m
mmm
ì
+>
ï
ìì
>+>
ïï
ï
ïï
 >-
íí í
ïï ï
- - £
+-+ +£
ïï
îï î
î
.
Kết hp hai trường hp ta được
2m ³-
là giá tr cn tìm.
Câu 12:
Bt phương trình
()()
2
31 31 40mx mxm+-+++³
có nghim đúng vi mi
x
khi và ch
khi:
A.
1
.
3
m >-
B.
1
.
3
m ³-
C.
0.m >
D.
15.m >
Li gii
Chn B
Xét bt phương trình
()()
2
31 31 40.mx mxm+-+++³
()
*
TH1. Vi
1
310 ,
3
mm+= =-
bt phương trình
()
*
tr thành
1
40
3
(luôn đúng).
TH2. Vi
1
310 ,
3
mm ¹-
bt phương trình
()
*
nghim đúng vi mi
x
()()()
2
2
310
310
0
1
.
3
0
346150
31431 40
m
m
a
m
mm
mmm
ì
+>
ì
ì
ï
+>
>
ï
ï
ï
ïï
 >-
íí í
ïï ï
¢
++³
+- + +£
ïï ï
î
î
î
Kết hp hai trường hp, ta được
1
3
m ³-
là giá tr cn tìm.
Câu 13:
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để bt phương trình
()
()
22
232 2210mmx mx-- + - -£
có tp nghim là
.
A.
1
2.
3
m£<
B.
1
2.
3
m££
C.
1
.
3
m ³
D.
2.m £
Li gii
Chn B
Xét
2
1
2320
2
mm m--==-
hoc 2m =
Khi
1
2
m =-
thì bt phương trình tr thành
1
510
5
xx--£³-
: không nghim đúng
vi mi
x
.
Khi
2m =
thì bt phương trình tr thành
10
: nghim đúng vi mi
x
.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 424
Khi
1
2
2
m
m
ì
ï
ï
¹-
ï
í
ï
ï
¹
ï
î
thì yêu cu bài toán
()
()
22
232 2210, mmx mx x--+--£"Î
2
2
1
2
'0 3 7 20
1
3
2
0
1
3
2320
2
2
m
mm
m
a
mm
m
ì
ï
ï
££
ï
ì
ì
ï
- + £
ï
ï
ïï ï
 £<
íí í
ïï ï
<
--<
ï
îï ï
î
-< <
ï
ï
ï
î
.
Kết hp hai trường hp ta được
1
2
3
m££
là giá tr cn tìm.
Câu 14:
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để bt phương trình
()
()
22
4210mxmx-+-+<
vô nghim.
A.
[)
10
;2;.
3
m
æù
ç
ú
Î-¥- È +¥
ç
ç
ú
è
û
B.
()
10
;2;.
3
m
æù
ç
ú
Î-¥- È +¥
ç
ç
ú
è
û
C.
()
10
;2;.
3
m
æö
÷
ç
Î-¥- È +¥
÷
ç
÷
ç
èø
D.
[
)
2; .m Î+¥
Li gii
Chn A
Xét
2
40 2.mm-= =
Vi
2m =-
, bt phương trình tr thành
1
410
4
xx-+<>
: không tha mãn.
Vi
2m =
, bt phương trình tr thành
10<
: vô nghim. Do đó
2m =
tha mãn.
Xét
2
40 2mm ¹. Yêu cu bài toán
()
()
22
4210, mxmx x- +-+³"Î
()
()
2
2
2
2
2
10
40
40
.
3
24 40
34200
2
m
m
m
mm
mm
m
é
ì
ï
ì
->
ï
->
ê
£-
ï
ïï
ê

íí
ïï
ê
D= - - - £
--+£
ïï
î
ê>
ï
î
ë
Kết hp hai trường hp, ta được
10
3
m £-
hoc
2m ³
.
Câu 15:
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để hàm s
() ( ) ( )
2
4421fx m x m x m=+ ---+
xác định vi mi
x Î .
A.
0.m £
B.
20
0.
9
m£
C.
20
.
9
m ³-
D.
0.m >
Li gii
Chn D
()
f
x
xác định vi mi x Î
()
0, .fx x³"Î
TH1: 4m =- thì
()
9
890 4
8
fx x x m=+³³-¾¾=-
không tha.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 425
TH2:
4m ¹-
, yêu cu bài toán
2
4
0
20
0.
0
9
9200
m
a
m
mm
ì
ì
>-
>
ï
ï
ïï
 -££
íí
ïï
ï
îï
î
Câu 16:
Hàm s
() ()
2
1214ymx mx=+-++
có tp xác định là
D =
khi
A. 13.m £ B.
13.m-< <
C. 13.m-< £ D.
1.m >-
Li gii
Yêu cu bài toán
() ( ) ( )
2
12140, .fxmx mx x=+-++³"Î
()
1
·
1m =-
thì
()
40, :fx x=> "Î
tha mãn.
·
1m ¹-
, khi đó
()
2
1
10 1
113.
'0 1 3
230
m
mm
m
m
mm
ì
ìì
>-
+> >-
ï
ïï
ïï ï
 -<£
íí í
ïï ï
- £ £
--£
ïï
îï î
î
Kết hp hai trường hp ta được
13.m £
Câu 17:
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để biu thc
()
()
22
2
4114
452
x
mx m
fx
xx
-+ + +-
=
-+-
luôn dương.
A.
5
.
8
m ³-
B.
5
.
8
m <-
C.
5
.
8
m <
D.
5
.
8
m ³
Li gii
Chn B
Ta có
2
2
57
452 2 0
416
xx x
æö
÷
ç
-+-=---<
÷
ç
÷
ç
èø
vi mi x Î .
Do đó
()
()
22
2
4114
0,
452
xmx m
fx x
xx
-+ + +-
=>"Î
-+-
()
22
4114 0, xmx m x- + + + - < " Î
()
()
2
2
10
5
850
'4 1 14 0 8
a
mm
mm
ì
=- <
ï
ï
ï
+<<-
í
ï
D= + + - <
ï
ï
î
.
Câu 18:
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để bt phương trình
()
2
222 20xmxm-+ -+-<
có nghim.
A. .m Î B.
()()
;0 2; .m Î-¥ È +¥
C.
(]
[
)
;0 2; .m Î-¥ È +¥
D.
[
]
0;2 .m Î
Li gii
Chn A
Đặt
() ( )
2
222 2fx x m x m=- + - + -
()()
2
2
'222 2.mmmmD= - + - = -
·
()
20
'0 0,
a
fx x
=- <
D< ¾¾¾¾<"ξ¾
bt phương trình có nghim.
·
()
'0 0fxD= ¾¾=
ti
2
2
m
x
-
=
, còn ngoài ra thì
()
0fx<
nên bt phương trình có
nghim.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 426
·
()
'0 0fxD> ¾¾=
có hai nghim phân bit
12
x
x< . Khi đó bt phương trình đã cho
có nghim
()( )
12
;;.xxxÎ-¥ È +¥
Vy c ba trường hp ta thy bt phương trình đều có nghim.
Câu 19:
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để bt phương trình
()
2
222 20xmxm-+ -+-³
có nghim.
A.
.m Î
B.
()()
;0 2; .m Î-¥ È +¥
C.
(]
[
)
;0 2; .m Î-¥ È +¥
D.
[
]
0;2 .m Î
Li gii
Chn C
Đặt
() ( )
2
222 2fx x m x m=- + - + -
()()
2
2
'222 2.mmmmD= - + - = -
·
()
20
'0 0,
a
fx x
=- <
D< ¾¾¾¾<"ξ¾
bt phương trình vô nghim.
Do đó trường hp này không có
m
tha mãn.
·
()
()
00 khi 1
2
'0
20 khi 0
2
b
mfxx
a
b
mfxx
a
é
ê
¾= =-=-
ê
D=
ê
ê
¾= =-=
ê
ê
ë
, còn ngoài ra thì
()
0fx<
nên bt
phương trình vô nghim.
Do đó trường hp này có
0m = hoc 2m = tha mãn.
·
()
0
'0 0
2
m
fx
m
é
<
ê
D> ¾¾=
ê
>
ë
có hai nghim phân bit
12
x
x< . Khi đó bt phương
trình đã cho có nghim
[]
12
;.
x
xxÎ
Do đó trường hp này có
0m < hoc 2m > tha mãn.
Hp các trường hp ta được
(]
[
)
;0 2;m Î-¥ È +¥
tha mãn.
Câu 20:
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để bt phương trình
()
2
21 20mx m x m+++->
có nghim.
A. m Î . B.
1
;.
4
m
æö
÷
ç
Î-¥-
÷
ç
÷
ç
èø
C.
1
;.
4
m
æö
÷
ç
Î- +¥
÷
ç
÷
ç
èø
D.
{
}
\0.m Î
Li gii
Chn C
Đặt
() ( )
2
21 2fx mx m x m=+++-
()()
2
'1 241.mmm mD= + - - = +
·
0m ¾
bt phương trình tr thành
220 1.xx-> >
Do đó
0m =
tha mãn.
·
0m >
, ta bin lun các trường hp như câu. Do đó
0m >
tha mãn.
·
0m <
, yêu cu bài toán
()
1
'0 0
4
mfxD > >- ¾¾=
có hai nghim phân bit
12
.
x
x<
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 427
Khi đó bt phương trình đã cho có nghim
()
12
;.
x
xxÎ
Do đó
1
0
4
m-< <
tha mãn. Hp các trường hp ta được
1
4
m >-
.
Dng 8. H bt phương trình bc hai
1. Phương pháp
2. Các ví d rèn luyn kĩ năng
3. Bài tp trc nghim
Câu 1: Tp nghim S ca h bt phương trình
2
20
430
x
xx
ì
ï
ï
í
ï
-+<
ï
î
là:
A.
[
)
1; 2 .S =
B.
[
)
1; 3 .S =
C.
(]
1; 2 .S =
D.
[)
2;3 .S =
Li gii
Chn C
Tp nghim ca
20x
(]
1
;2 .S =-¥
Tp nghim ca
2
430xx-+<
()
1
1; 3 .S =
Vy tp nghim ca h
(]
12
1; 2 .SSS=
Câu 2: Tìm
x
tha mãn h bt phương trình
2
2
230
.
11 28 0
xx
xx
ì
ï
-->
ï
í
ï
-+³
ï
î
A.
3.x >
B.
37.x
C.
47.x££
D.
34.x
Li gii
Chn D
Tp nghim ca
2
230xx-->
()()
1
;1 3; .S =-¥- È +¥
Tp nghim ca
2
11 28 0xx-+³
(]
[
)
2
;4 7; .S =-¥ È +¥
Vy tp nghim ca h
()(]
[
)
12
;1 3;4 7; .SSS=-¥-È È+¥
Câu 3:
Tp nghim S ca h bt phương trình
2
2
430
680
xx
xx
ì
ï
-+>
ï
í
ï
-+>
ï
î
là:
A.
()( )
;1 3; .S =-¥ È +¥
B.
()( )
;1 4; .S =-¥ È +¥
C.
()()
;2 3; .S =-¥ È +¥
D.
()
1; 4 .S =
Li gii
Chn B
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 428
Tp nghim ca
2
430xx-+>
()( )
1
;1 3;S =-¥ +¥
.
Tp nghim ca
2
680xx-+>
()()
2
;2 4;S =-¥ +¥
.
Vy tp nghim ca h
()( )
12
;1 4;SSS= = 
.
Câu 4: Tp nghim
S
ca h bt phương trình
2
2
320
10
xx
x
ì
ï
-+£
ï
í
ï
ï
î
là:
A.
1.S =
B.
{
}
1.S =
C.
[
]
1; 2 .S =
D.
[
]
1;1 .S =-
Li gii
Chn B
Tp nghim ca
2
320xx-+£
[
]
1
1; 2S =
.
Tp nghim ca
2
10x
[
]
2
1;1S =-
.
Vy tp nghim ca h
{
}
12
1SSS==
.
Câu 5: Gii h bt phương trình
2
2
3410
.
3520
xx
xx
ì
ï
-+>
ï
í
ï
-+£
ï
î
A.
1.x ³
B.
1
.
3
x £
C.
.
x
ÎÆ
D.
2
.
3
x £
Li gii
Chn C
Tp nghim ca
2
3410xx-+>
()
1
1
;1;.
3
S
æö
÷
ç
=-¥ È +¥
÷
ç
÷
ç
èø
Tp nghim ca
2
3520xx-+£
2
2
;1 .
3
S
é
ù
ê
ú
=
ê
ú
ë
û
Vy tp nghim ca h
12
.SSS=Æ
Câu 6: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
x
tha mãn
2
2
2540
3100
xx
xx
ì
ï
--+<
ï
í
ï
-- + >
ï
î
?
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Li gii
Chn C
Tp nghim ca
2
2540xx--+<
1
557 557
;;.
44
S
æöæ ö
-- -+
÷÷
çç
÷÷
çç
=-¥ È +¥
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èøè ø
Tp nghim ca
2
3100xx-- + >
()
2
5;2 .S =-
Vy tp nghim ca h
12
557 557
5; ; 2 .
44
SSS
æöæö
-- -+
÷÷
çç
÷÷
çç
=- È
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èøèø
Do đó các giá tr nguyên ca
x
thuc tp S
{
}
4;1 .-
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 429
Câu 7: H bt phương trình
2
2
90
( 1)(3 7 4) 0
x
xxx
ì
ï
-<
ï
í
ï
-++³
ï
î
có nghim là:
A.
12.x <
B.
4
3
3
x-< £-
hoc
11.x £
C.
4
1
3
x-££-
hay
13.x££
D.
4
1
3
x-££-
hoc
13.x£<
Li gii
Chn D
Tp nghim ca
2
90x -<
()
1
3;3 .S =-
Tp nghim ca
2
(1)(3 7 4)0xxx-++³
[)
2
4
;1 1; .
3
S
é
ù
-
êú
=- +¥
êú
ë
û
Vy tp nghim ca h
[)
12
4
;1 1;3.
3
SSS
é
ù
-
êú
==-
êú
ë
û

Câu 8: Tp nghim ca h bt phương trình
2
760
213
xx
x
ì
ï
-+<
ï
í
ï
-<
ï
î
là:
A.
(
)
1; 2 .
B.
[
]
1; 2 .
C. ()(–;1 2 ).;È¥+¥ D.
.Æ
Li gii
Chn C
Tp nghim ca
2
760xx-+<
()
1
1; 6 .S =
Tp nghim ca
213x -<
()
2
1; 2 .S =-
Vy tp nghim ca h
()
12
1; 2 .SSS==
Câu 9: H bt phương trình nào sau đây vô nghim?
A.
2
2
230
.
210
xx
xx
ì
ï
-->
ï
í
ï
-+-<
ï
î
B.
2
2
230
.
210
xx
xx
ì
ï
--<
ï
í
ï
-+->
ï
î
C.
2
2
230
.
210
xx
xx
ì
ï
-->
ï
í
ï
++>
ï
î
D.
2
2
230
.
210
xx
xx
ì
ï
--<
ï
í
ï
-+>
ï
î
Li gii
Chn B
Đáp án A. Tp nghim ca
2
230xx-->
()()
1
;1 3; .S =-¥- È +¥
Tp nghim ca
2
210xx-+-<
2
.S =
Vy tp nghim ca h
()()
12
;1 3; .SSS=-¥-È+¥
Đáp án
B. Tp nghim ca
2
230xx--<
()
1
1; 3 .S =-
Tp nghim ca
2
210xx-+->
2
.S
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 430
Vy tp nghim ca h
12
.SSS=Æ
Đáp án
C. Tp nghim ca
2
230xx-->
()()
1
;1 3; .S =-¥- È +¥
Tp nghim ca
2
210xx++>
2
.S =
Vy tp nghim ca h
()()
12
;1 3; .SSS=-¥-È+¥
Đáp án
D. Tp nghim ca
2
230xx--<
()
1
1; 3 .S =-
Tp nghim ca
2
210xx-+>
2
.S =
Vy tp nghim ca h
()
12
1; 3 .SSS=-
Câu 10:
S nghim nguyên ca h bt phương trình
2
2
2
430
2100
2530
xx
xx
xx
ì
ï
++³
ï
ï
ï
-- £
í
ï
ï
ï
-+>
ï
î
là:
A.
2.
B.
3.
C.
4.
D.
5.
Li gii
Chn B
Tp nghim ca
2
430xx++³
(]
[
)
1
;3 1; .S =-¥- - +¥
Tp nghim ca
2
2100xx-- £
2
5
2; .
2
S
é
ù
ê
ú
=-
ê
ú
ë
û
Tp nghim ca
2
2530xx-+>
()
3
3
;1 ; .
2
S
æö
÷
ç
=-¥ +¥
÷
ç
÷
ç
èø
Vy tp nghim ca h
[)
123
35
1;1 ; .
22
SSS S
æù
ç
ú
==-
ç
ç
ú
è
û

Suy ra nghim nguyên là
{
}
1; 0; 2 .-
Câu 11: H bt phương trình
()
()
2
201
3402
xm
xx
ì
ï
+<
ï
ï
í
ï
--£
ï
ï
î
vô nghim khi và ch khi:
A.
8
3
m >-
. B. 2m < . C.
2m ³
. D.
8
3
m ³-
.
Li gii
Chn C
Bt phương trình

4
11 .
3
x
Suy ra
1
4
1;
3
S

Bt phương trình

2.
2
m
x
Suy ra
2
;.
2
m
S




Để h bt phương trình vô nghim khi và ch khi
12
SS

12.
2
m
m

Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 431
Câu 12: H bt phương trình
()
()
2
101
02
x
xm
ì
ï
ï
ï
í
ï
->
ï
ï
î
có nghim khi:
A.
1.m >
B.
1.m =
C.
1.m <
D.
1.m ¹
Li gii
Chn C
Bt phương trình

111.x
Suy ra
1
1; 1S 
.
Bt phương trình
2.
x
m
Suy ra
2
;.Sm

Để h bt phương trình có nghim khi và ch khi
12
SS

1.m
Câu 13: H bt phương trình
()()()
()
34 01
12
xx
xm
ì
ï+ - >
ï
í
ï
<-
ï
î
có nghim khi và ch khi:
A. 5.m < B. 2.m >- C. 5.m = D. 5.m >
Li gii
Chn B
Bt phương trình
134.x
Suy ra
1
3; 4S 
.
Bt phương trình có

2
;1.Sm
Để h bt phương trình có nghim khi và ch khi
12
SS

13 2.mm

Câu 14: Tìm
m
để
2
2
36
96
1
xmx
xx
+-
-< <
-+
nghim đúng vi
x
.
A. 36.m-< < B.
36.m £
C. 3.m <- D. 6.m>
Li gii
Chn A
Bt phương trình đã cho tương tương vi
() ()
22 2
913 661xx xmx xx--+<+-< -+
(do
2
10xx x-+>"Î
)
() ()
() ()
2
2
12 9 3 0 1
361202
xmx
xm x
ì
ï
+- +>
ï
ï
í
ï
-+ +>
ï
ï
î
Yêu cu
(1) và (2) nghim đúng
x
()
()
()
()
2
1
2
2
0
9 144 0
36
0
6 144 0
m
m
m
ì
ì
ï
D<
ï
-- <
ï
ï
ïï
 -<<
íí
ïï
D<
+- <
ïï
ï
î
ï
î
.
Câu 15:
Xác định m để vi mi
x
ta có
2
2
5
17.
232
xxm
xx
++
<
-+
A.
5
1.
3
m <
B.
5
1.
3
m
C.
5
.
3
m £-
D.
1.m <
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 432
Li gii
Chn A
Bt phương trình tương đương
2
2
2
2
322
0
232
13 26 14
0
232
ì
ï
+++
ï
³
ï
ï
-+
ï
í
ï
-+-
ï
ï
>
ï
-+
ï
î
xx m
xx
xx m
xx
()
()
2
2
322 01
13 26 14 0 2
ì
ï
+++³
ï
ï
í
ï
-+->
ï
ï
î
xx m
xx m
.
Yêu cu
(1) và (2) nghim đúng
x
()
()
()
()
2
1
2
2
0
24.32 0
0
26 4.13 14 0
m
m
ì
ì
ï
ï
-+£
ï
ï
ïï

íí
ïï
D<
--<
ïï
ï
î
ï
î
5
3
1
m
m
ì
-
ï
ï
³
ï
í
ï
ï
<
ï
î
.
Câu 16: H bt phương trình
2
10
210
x
xmx
ì
->
ï
ï
í
ï
-+£
ï
î
có nghim khi và ch khi:
A.
1.m >
B.
1.m =
C.
1.m <
D.
1.m ¹
Li gii
Chn C
Bt phương trình
10 1xx-> >
. Suy ra
()
1
1;S =+¥
.
Bt phương trình
()
2
2222 2
210 2 1 1xmx xmxmm xmm-+£-+£--£-
22
11mxmm- - £ - £ -
(điu kin:
2
1
10
1
m
m
m
é
³
ê
ê
£-
ë
)
22
11mm xmm- -££+ -. Suy ra
22
2
1; 1Smm mm
é
ù
=- - + -
ê
ú
ë
û
.
Để h có nghim
2
11mm+ ->
2
11mm->-

2
2
2
10
1
10
11
1
10
1
1
11
m
m
m
mm
m
m
m
m
mm







Đối chiếu điu kin, ta đưc
1m >
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 17: Tìm
m
để h
()
() ()
2
22
21 0 1
21 02
xx m
xmxmm
ì
ï
-+-£
ï
ï
í
ï
-+++£
ï
ï
î
có nghim.
A.
35
0.
2
+
<<m
B.
35
0.
2
+
££m
C.
35
0.
2
+
£<m
D.
35
0.
2
+
m
Li gii
Chn B
Điu kin để (1) có nghim là
'0mD= ³
.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 433
Khi đó
()
1
có tp nghim
1
1;1Smm
é
ù
=- +
ê
ú
ë
û
.
Ta thy (2) có tp nghim
[
]
2
;1Smm=+
.
H có nghim
12
1
35
0
2
11
mm
SS m
mm
ì
ï
£+
+
ï
ï
Ç¹Æ ££
í
ï
+
ï
ï
î
.
Câu 18: Tìm
m
sao cho h bt phương trình
()
() ()
2
3401
1202
xx
mx
ì
ï
--£
ï
ï
í
ï
--³
ï
ï
î
có nghim.
A.
3
1.
2
m £
B.
3
.
2
m ³
C.
.m ÎÆ
D.
1.m ³-
Li gii
Chn B
Bt phương trình
114.x
Suy ra
1
1; 4S 
.
Gii bt phương trình (2)
Vi
10 1mm
thì bt phương trình (2) tr thành
02x
: vô nghim.
Vi
10 1mm
thì bt phương trình (2) tương đương vi
2
1
x
m
.
Suy ra
2
2
;
1
S
m



.H bt phương trình có nghim khi
23
4.
12
m
m

Vi
10 1mm
thì bt phương trình (2) tương đương vi
2
1
x
m
.
Suy ra
2
2
;
1
S
m



.
H bt phương trình có nghim khi
2
11
1
m
m
 
(không tha)
Để h bt phương trình có nghim khi và ch khi
3
.
2
m ³
Câu 19:
Tìm tt c giá tr thc ca tham s
m
để h bt phương trình
(
)
(
)
2
10 16 0 1
312
xx
mx m
ì
ï
++£
ï
ï
í
ï
³+
ï
ï
î
nghim.
A.
1
.
5
m >-
B.
1
.
4
m >
C.
1
.
11
m >-
D.
1
.
32
m >
Li gii
Chn C
Bt phương trình

18 2.x 
Suy ra
1
8; 2S

.
Gii bt phương trình (2)
Vi
0m
thì bt phương trình (2) tr thành
01
x
: vô nghim.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 434
Vi
0m
thì bt phương trình (2) tương đương vi
31m
x
m
.
Suy ra
2
31
;
m
S
m



.
H bt phương trình vô nghim khi
31 1
2.
5
m
m
m
 
Vi
0m
thì bt phương trình (2) tương đương vi
31m
x
m
.
Suy ra
2
31
;
m
S
m



.H bt phương trình vô nghim khi
31 1
8
11
m
m
m


Để h bt phương trình vô nghim khi và ch khi
1
.
11
m >-
Câu 20: Cho h bt phương trình
()
()
22
2
2( 1) 1 0 2
6501
xaxa
xx
ì
ï
-+++£
ï
ï
í
ï
-+£
ï
ï
î
. Để h bt phương trình có nghim,
giá tr thích hp ca tham s
a
là:
A. 02a££. B. 04a££. C. 24a££. D. 08a££.
Li gii
Chn A
Bt phương trình

11 5.x
Suy ra
1
1; 5S
.
Ta thy (2) có tp nghim
2
12;12Sa aa a
é
ù
=+- ++
ê
ú
ë
û
.
H có nghim
12
121
02
12 5
aa
SS a
aa
ì
ï
++ ³
ï
ï
Ç¹Æ ££
í
ï
+- £
ï
ï
î
.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 435
CHƯƠNG V. THNG KÊ
BÀI 1. BNG PHÂN B TNG S, TN SUT
A. KIN THC CƠ BN CN NM
I. ÔN TP
1. S liu thng kê
· Thng kê là khoa hc v các phương pháp thu thp, t chc, trình bày, phân tích và x lý s liu.
· Du hiu (điu tra) là mt vn đề hay hin tượng nào đó mà người điu tra quan tâm tìm hiu.
Mi đối tượng điu tra gi là mt đơn v điu tra. Mi đơn v điu tra có mt s liu, s liu đó gi
là giá tr ca du hiu trên đơn v điu tra đó.
· Mt tp con hu hn các đơn v điu tra được gi là mt mu. S phn t ca mt mu được gi
kích thước mu. Các giá tr ca du hiu thu được trên mu được gi là mt mu s liu (mi
giá tr như thế còn gi là mt s liu ca mu).
· Nếu thc hin điu tra trên trên mi đơn v điu tra thì đó là điu tra toàn b. Nếu ch điu tra
trên mt mu thì đó là điu tra mu.
2. Tn s
Tn s ca giá tr x
i
là s ln lp li ca giá tr x
i
trong mu s liu.
II. Tn sut
Tn sut f
i
ca giá tr x
i
là t s gia tn s n
i
và kích thước mu N hay
.
i
i
n
f
N
=
Người ta thường viết tn sut dưới dng phn trăm.
Bng phân b tn s - tn sut.
· Bng phân b tn s (gi tt là bng tn s) được trình bày như sau:
Bng ngang
Giá tr (x)
x
1
x
2
x
3
.. x
m
Tn s (n)
n
1
n
2
n
3
.. n
m
N=
1
m
i
i
n
=
å
Bng dc
Giá tr (x) Tn s (n)
x
1
n
1
x
2
n
2
x
3
n
3
..
x
m
n
m
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 436
Cng
N=
1
m
i
i
n
=
å
Trên hàng tn s, người ta dành mt ô để ghi kích thước mu N hàng tng các tn s (tc N
=
1
m
i
i
n
=
å
).
· Bng phân b tn sut (gi tt là bng tn sut) được trình bày như sau:
Bng ngang
Giá tr (x)
x
1
x
2
x
3
.. x
m
Tn sut (%)
f
1
f
2
f
3
.. f
m
100%
Bng dc
Giá tr (x) Tn sut
(n)
x
1
f
1
x
2
f
2
x
3
f
3
..
x
m
f
m
Cng 100%
· Bng phân b tn s - tn sut (gi tt là bng tn s - tn sut).
Bng dc
Giá tr (x)
x
1
x
2
x
3
.. x
m
Tn s (n) n
1
n
2
n
3
.. x
m
N=
1
m
i
i
n
=
å
Tn sut %
f
1
f
2
f
3
.. f
m
Bng dc
Giá tr (x) Tn s (n) Tn sut
(n)
x
1
n
1
f
1
x
2
n
2
f
2
x
3
n
3
f
3
.. .. ..
x
m
n
m
f
m
Cng
N=
1
m
i
i
n
=
å
100%
III. Bng phân b tn s - tn sut ghép lp.
Nếu kích thước mu s liu khá ln, thì người ta thường chia s liu thành nhiu lp dưới dng
;ab
éù
ëû
hay
)
;ab
é
ë
(thường có độ dài các lp bng nhau). Khi đó tn s ca lp ;ab
é
ù
ë
û
là s giá tr
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 437
;
i
xab
éù
Î
ëû
(hay
)
;
i
xab
é
Î
ë
) xut hin trong lp đó. Tn sut ca lp
;ab
é
ù
ë
û
n
f
N
=
trong đó
n
là tn s ca lp
;ab
éù
ëû
N là kích thước mu.
- Bng phân b tn sut ghép lp được xác định tương t như trên.
- Giá tr đại din ca lp ;ab
éù
ëû
2
ab
c
+
=
Bng phân b tn s, tn sut ghép lp
Lp giá
tr (x)
Tn s (n) Tn sut
(n)
12
,
x
x
n
1
f
1
23
,
x
x
n
2
f
2
34
,
x
x
n
3
f
3
.. .. ..
,
km
x
x
n
m
f
m
Cng
N=
1
m
i
i
n
=
å
100%
B. CÂU HI TRC NGHIÊM
Câu 1: Để điu tra s con trong mi gia đình ca mt chung cư gm 100 gia đình, người ta chn
ra 20 gia đình tng 1 và thu được mu s liu sau đây.
3 2 4 1 3 5 1 1 2 3 1 2 1 3 4 1 1 2 3 5
Du hiu đây là gì?
A. S gia đình tng 1. B. S người trong mi gia đình.
C. S tng trong khu chung cư. D. S con trong mi gia đình.
Li gi
i
Chn D.
Du hiu là: S con trong mi gia đình.
Câu 2: Đim kim tra hc kì môn Toán ca các hc sinh lp 10A cho bng dưới đây.
Đim 3 4 5 6 7 8 9 10
Tn s 1 2 5 8 6 10 7 2
Hi lp 10A có bao nhiêu hc sinh?
A. 40. B. 39. C. 41. D. Không tính
được.
Li gii
Chn C.
S hc sinh lp 10A là:
125861072 41  (hc sinh)
Câu 3: Điu tra thi gian hoàn thành mt sn phm ca 20 công nhân, người ta thu được mu s
liu sau (thi gian tính bng phút).
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 438
Kích thước mu là bao nhiêu?
A.
10
. B.
20
. C.
200
. D.
300
.
Li gii
Chn B
Ta có 20 s liu thng kê nên ta có kích thước mu là 20.
Câu 4: Đim thi hc kì I ca lp 10A được ghi li trong bng sau.
S các giá tr khác nhau ca du hiu trong bng trên là.
A.
14
. B.
13
. C.
12
. D.
11
.
Li gii
Chn B
Nhìn vào bng ta thy có 13 giá tr khác nhau.
Câu 5: Đội ca 60 lá dương x trưởng thành được cho bng bng phân b tn s ghép lp như
sau.
Hi s lá có chiu dài t 30cm đến 50cm chiếm bao nhiêu phn trăm?
A.
0
0
50
. B.
0
0
56
. C.
0
0
56,7
. D.
0
0
57
.
Li gii
Chn C
Ta có tn sut ca lp
30;40
24 100
40
60
.
Tn sut ca lp
40;50
10 100
16,7
60
.
Vy s lá có chiu dài t 30cm đến 50cm chiếm
00 0
00 0
40 16,7 56,7
.
Câu 6: Thng kê đim môn Toán trong mt kì thi ca 500 em hc sinh mt trường ph thông
thy s bài được đim 9 chiếm t l
0
0
4, 0
. Hi tn s ca giá tr
9
i
x
là bao nhiêu?
A.
10
. B.
20
. C.
30
. D.
40
.
Li gii
Chn B
Ta có tn s ca giá tr
9
i
x
4 500
20
100
i
n
.
Câu 7: Thng kê v đim thi môn Toán trong mt kì thi ca
450
em hc sinh trong mt kì thi
mt trường ph thông. Người ta thy có
99
bài được đim
7
. Hi tn sut ca giá tr
7
i
x
là bao nhiêu?
A.
0
0
7 . B.
0
0
22 . C.
0
0
45 . D.
0
0
50 .
Li gii
Chn B
Ta có tn sut ca giá tr
7
i
x
0
0
0
0
99 100
22
450
i
f

Câu 8: Khi lượng ca
30
c khoai tây thu hoch mt nông trường được thng kê như bng
sau.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 439
Tn sut ghép lp ca lp
100;110 là.
A.
0
0
20 . B.
0
0
40 . C.
0
0
60 . D.
0
0
80 .
Li gii
Chn A
Ta có tn sut ghép lp ca lp
100;110
0
0
0
0
6 100
20
30
.
Câu 9: Tui th ca
30
bóng đèn được thp th được thng kê theo bng sau. Hãy đin s thích
hp vào du ô cha du
.
A.
3
. B.
6
. C.
9
. D. 12 .
Li gii
Chn D
Ta có tn s ca giá tr 1170 là
0
0
0
0
30 40
12
100
.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng liên
h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 440
BÀI 2. BIU ĐỒ
A. KIN THC CƠ BN CN NM
I. BIU ĐỒ TN SUT HÌNH CT VÀ ĐƯỜNG GP KHÚC TN SUT
1. Biu đồ tn sut hình ct
2. Đường gp khúc tn sut
II. BIU ĐỒ HÌNH QUT
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng liên
h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 441
Bng phân b tn s tn sut ghép lp có th miêu t bng biu đồ hình quát
Hình 36b miêu t bng 6.
B. CÂU HI TRC NGHIM
Câu 1: Bng phân b tn s sau đây ghi li s vé không bán được trong 40 bui chiếu phim:
Lp [0;5); [5;10) [10;15) [15;20) [20;25) [25;30) Cng
Tn s 3 4 2 20 5 6 40
Ta v biu đồ tn sut hình ct vi 6 ct hình ch nht, các đáy tương ng là
[0;5);[5;10);[10;15);[15;20);[20;25);[25;30). Mi lp trên trc Ox dài 5cm, 1% trên trc Oy dài
1cm. Hi ct cao nht có din tích là:
A. 25 B. 50 C. 62,5 D. 250
Li gii
Chn D
Ct cao nht là ct có đáy[15;20), có tn sut là 50%
din tích ct có đáy [15;20)là 50.5=250
Câu 2: Vi mi tnh người ta ghi li s phn trăm nhng tr mi sinh có khi lượng dưới 2500g. Sau
đây là kết qu kho sát 43 tnh trong mt năm ( đơn v %)
5,1 5,2 5,2 5,8 6,4 7,3 6,5 6,9 6,6
6,5 6,8 5,2 5,1 6,0 4,6 6,9 7,4 7,7
6,4 7,4 6,9 5,4 7,0 7,9 6,8 8,1 7,6
8,0 8,7 5,9 5,2 6,8 7,7 7,1 6,2 5,4
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng liên
h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 442
7,6 7,0 7,1 7,4 8,6 6,7 7,9
Ta v biu đồ tn s hình ct vi 5 ct hình ch nht, các đáy tương ng là
[4,5;5,5);[5,5;6,5);[6,5;7,5);[7,5;8,5);[8,5;9,5). Hi ct nào có chiu cao ln nht
A. [4,5;5,5) B. [5,5;6,5) C. [6,5;7,5) D. [7,5;8,5)
Li gii
Chn C
T dãy s liu ta có bng phân b tn s -tn sut ghép lp như sau:
Lp [4,5;5,5) [5,5;6,5) [6,5;7,5) [7,5;8,5) [8,5;9,5) Cng
Tn s 9 6 17 8 3 43
Tn sut
(%)
20,93 13,95 39,53 18,60 6,98 100 (%)
Nhìn vào bng ta thy hình ch nht đáy [6,5;7,5) có chiu cao 17 là ln nht
Câu 3: Chn 36 hc sinh nam ca mt trường THPT và đo chiu cao ca h ta thu được mu s liu
sau ( đơn v centimet):
160 161 161 162 162 162 163 163 163 164
164 164 164 165 165 165 165 165 166 166
166 166 167 167 168 168 168 168 169 169
170 171 171 172 172 174
Ta v biu đồ hình qut vi 5 lp: [159,5;162,5); [162,5;165,5); [165,5;168,5); [168,5;171,5);
[171,5;174,5)
Hình qut nào có din tích ln nht?
A. [159,5;162,5) B. [162,5;165,5) C. [165,5;168,5) D. [168,5;171,5)
Li gii
Chn B
Ta có bng phân b tn s ghép lp như sau
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng liên
h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 443
Lp Tn s
[159,5;162,5) 6
[162,5;165,5) 12
[165,5;168,5) 10
[168,5;171,5) 5
[171,5;174,5) 3
Cng 36
T đó ta thy lp [162,5;165,5) có tn s 12 là cao nht, nên có din tích ln nht
Câu 4: Cơ cu qun lý kinh doanh đin nông thôn th hin qua biu đồ hình qut như hình v.
Cơ cu qun lý đin nào ln nht?
A. Qun lý đin xã thôn. B. EVN Trc tiếp qun lý
B. HTX dch v đin năng D. DNNN, BQL đin huyn, tnh
Li gii
Chn A
Câu 5: Biu đồ hình qut ca thng kê giá tr xut khu ca nước ta v du ha là 800 triu USD. Hi
giá tr xu
t khu ca than đá là bao nhiêu triu USD
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng liên
h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 444
A. 100 B. 200 C. 250 D. 400
Li gii
Chn D
Da vào biu đồ ta thy du ha chiếm 50%. Vy tng giá tr xut khu ca tt c 4 mt hàng
là:
800:50%=1600 (triu USD)
Da vào biu đồ, ta thy than đá chiếm 25%. Vy giá tr xut khu v than đá ca nước ta là:
1600.25%=400 ( triu USD)
Câu 6: Cho biu tn sut hình ct ca thng kê nhi
t độ thành ph vinh t năm 1961 đến 1990 (30
năm) như hình v. Hi Lp nhit độ [17;19) chiếm bao nhiêu %?
A. 16,7 % B. 43,3% C. 36,7% D. 3,3%
Li gii
Chn B
Câu 7: Cho biu đồ đường gp khúc tn sut ca thng kê chiu dài ca 60 lá dương x trưởng thành
như hình v. Hi tn sut phn trăm ca lp [20;30) là?
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng liên
h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 445
A. 13,3% B. 30% C. 40% D. 16,7%
Li gii
Chn B
Giá tr đại din ca lp [20;30) là 25, nhìn vào biu đồ ta thy lp [20;30) chiếm 30%
Câu 8: Cho biu đồ hình qut v cơ cu giá tr sn xut công nghip trong nước năm 1999, phân theo
thành phn
Kinh tế. Hi khu vc doanh nghip nhà nước chiếm bao nhiêu %?
A. 22% B. 38,1 C. 39,9% D. Đáp án khác
Li gii
Chn A
Câu 9: Cho biu đồ đường gp khúc tn sut ca thng kê khi lượng 30 c khoai ty được thu hoch
nông
trường T ( đơn v gam). Hi lp [90;100) có tn sut bao nhiêu %?
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng liên
h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 446
A. 10% B. 20% C. 40% D. 30%
Li gii
Chn C
Giá tr đại din ca lp [90;100) là 95, da vào biu đồ ta thy lp [90;100) có tn sut 40%
Câu 10: Bng cơ cu giá tr sn xut công nghip trong nước năm 2000 phân theo ngành kinh tế (%)
như sau
Các thành phn kinh tế T trng (%)
Khu vc doanh nghip nhà nước 23,5%
Khu vc ngoài quc doanh 32,2 %
Khu vc đầu tư nước ngoài 44,3%
Cng 100%
Nếu v biu đồ hình qut thì khu vc có din tích ln nht là:
A. Khu vc doanh nghip nhà nước B. Khu vc ngoài quc doanh
C. Khu vc đầu tư nước ngoài D. Không có khu vc nào c
Li gii
Chn C
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 447
BÀI 3. S TRUNG BÌNH. S TRUNG V. MT
A. KIN THC CƠ BN CN NM
I. S TRUNG BÌNH CNG (HAY S TRUNG BÌNH)
Vi mu s liu kích thước N là
{
}
12
, ,...,
N
xx x
:
112
...
k
i
ik
x
xx x
x
NN
=
+++
==
å
Vi mu s liu được cho bi bng phân b tn s:
11122
...
k
ii
ikk
nx
nx nx nx
x
NN
=
+++
==
å
Vi mu s liu được cho bi bng phân b tn s ghép lp:
11122
...
N
ii
ikk
nc
nc nc nc
x
NN
=
+++
==
å
(c
i
là giá tr đại din ca lp th i)
II. S TRUNG V
Gi s ta có mt mu gm N s liu được sp xếp theo th t không gim (hoc không tăng). Khi
đó s trung v M
e
là:
– S đứng gia
1
2
N
nếu N l;
– Trung bình cng ca hai s đứng gia (s th
2
N
1
2
N
+
) nếu N chn.
III. MT
Mt ca mt bng phân b tn s là giá tr có tn s ln nht và được kí hiu là
O
M
.
Chú ý: – S trung bình ca mu s liu được dùng làm đại din cho các s liu ca mu.
– Nếu các s liu trong mu có s chênh lch quá ln thì dùng s trung v làm đại din cho các s
liu ca mu.
– Nếu quan tâm đến giá tr có tn s ln nht thì dùng mt làm đại din. Mt mu s liu có th
nhiu mt.
B. CÂU HI TRC NGHI
M
Câu 1: Cho bng thng s liu thông kê đim kim tra
1 tiết môn Toán ca
40
hc sinh như sau:
S trung v
e
M
và mt
0
M
ca bng s liu thng kê trên là
A.
0
8; 40
e
MM. B.
0
6; 18
e
MM
.
C.
0
6; 6
e
MM. D.
0
7; 6
e
MM
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 448
Li gii
Chn C
Theo công thc trung v đối vi
N
chn thì ta có:
S đứng v trí
2
N
là 6 và s đứng v trí
1
2
N
6 .
Vy s trung v
6
e
M
.
0
6M
do s đim
6
có tn sut sut hin nhiu nht là
18
ln.
Câu 2: Bn An đạt được đim môn Toán như sau: đim h s
1: 7; 9; 8; 8; 8
, đim h s
2:7; 8; 8
, đim thi hc k (h s
3
):
8
. Đim trung bình môn Toán ca An
A.
8,1
. B.
7, 6
. C.
7,9
. D.
7, 7
.
Li gii
Chn C
Đim trung bình môn toán ca An:
7 9 8 8 8 7.2 8.2 8.2 8.3 55
7,9
111112 2 2 3 7


.
Câu 3: S trung bình ca dãy s liu
1
;
1
;
2
;
3
;
3
;
4
;
5
;
5
;
6
;
7
;
8
;
9
;
9
;
9
gn đúng vi
giá tr nào nht trong các giá tr sau?
A.
5,14 . B. 5,15 . C.
5
. D.
6
Li gii
Chn A
S trung bình ca dãy s liu
1
;
1
;
2
;
3
;
3
;
4
;
5
;
5
;
6
;
7
;
8
;
9
;
9
;
9
11233455678999
14
TB
x

36
7
5,142857
.
Câu 4: Thi gian chy 50m ca 20 hc sinh được ghi li trong bng dưới đây:
Thi gian
(giây)
8,3 8,4 8,5 8,7 8,8
Tn s 2 3 9 5 1
S trung bình cng thi gian chy ca hc sinh là:
A.
8,54. B. 4. C. 8,50. D. 8,53
Li gii
Chn D
8, 3.2 8, 4.3 8, 5.9 8, 7.5 8,8.1
8, 53
20

x .
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 449
Câu 5: Đim kim tra ca 24 hc sinh được ghi li trong bng sau:
7 2 3 5 8 2
8 5 8 4 9 6
6 1 9 3 6 7
3 6 6 7 2 9
Tìm mt ca đim điu tra
A.
2. B. 7. C. 6. D. 9
Li gii
Chn C
Đim 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tn
s
1 3 3 1 2 5 3 3 3 N=24
Ta thy đim 6 có tn s ln nht nên
0
6
M .
Câu 6: Cho bng phân b tn s khi lượng 30 qu trng gà ca mt r trúng gà:
Khi lượng (g) Tn s
25 3
30 5
35 10
40 6
45 4
50 2
Cng 30
S trung v
A.
37,5. B. 40. C. 35. D. 75
Li gii
Chn C
Ta thy N chn nên s trung v là:
35 35
35
2
e
M
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 450
Câu 7: Có 100 hc sinh tham d kì thi hc sinh gii Hóa (thang đim 20).Kết qu như sau:
Đim 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Tn s 1 1 3 5 8 13 19 24 14 10 2
S trung bình cng là
A.
15, 20x
. B.
15, 21x
. C.
15, 23x
. D.
15, 25x
Li gii
Chn C

9.1 10.1 11.3 12.5 13.8 14.13 15.19 16.24 17.14 18.10 19.2
15, 23
100

x
.
Câu 8: Có 100 hc sinh tham d kì thi hc sinh gii Hóa (thang đim 20).Kết qu như sau:
Đim 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Tn s 1 1 3 5 8 13 19 24 14 10 2
S trung v là:
A.
15
e
M . B. 15,50
e
M . C. 16
e
M . D. 16,5
e
M
Li gii
Chn B
Ta thy N=100 chăn nên s trung v là:
15 16
15,5
2

e
M
.
Câu 9: Bng phân b tn s- tn sut ghép lp đim thi ca 32 hc sinh trong kì thi Tiếng Anh
(thang đim 100) như sau:
Lp đim
Tn s
i
n
Tn sut
i
f
%
Đại din
i
c
ii
nc
2
ii
nc
40;50
4 13 45 180
8100
50;60
6 19 55 330
18150
60;70
10 31 65 650
42250
70;80
6 19 75 450
33750
80;90
4 13 85 340
28900

90;100
2 6 95 190
18050
N
32 100% 2140
149200
S đim trung bình là:
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 451
A.
66,88x
. B.
68,68x
. C.
88,66x
. D.
68,88x
Li gii
Chn A
4.45 6.55 10.65 6.75 4.85 2.95
66,88
32
 
x
hoc tính
2140
66,88
32

ii
nc
x
N
.
Câu 10: Để đưc cp chng ch A - Anh văn ca mt trung tâm ngoi ng,hc viên phi tri qua 6
ln kim tra trc nghim,thang đim mi ln kim tra là 100,và phi đạt đim trung bình
t 70 đim tr lên.Qua 5 ln thi Minh đạt đim trung bình là 64,5 đim.Hi trong ln
kim tra cui cùng Minh phi đạt ít nht là bao nhiêu đim để được cp chng ch
?
A.
97,5. B. 92,5. C. 95,5. D. 97,8
Li gii
Chn A
Gi x là s đim trong ln kim tra cui mà Minh cn đạt được để được cp chng ch.Ta
có s đim qua 5 ln thi ca Minh là 64,5.5=322,5 suy ra:
322,5
70 70.6 322,5 97,5
6

x
x
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 452
BÀI 4. PHƯƠNG SAI VÀ ĐỘ LCH CHUN
A. KIN THC CƠ BN CN NM
I. PHƯƠNG SAI
Để đo mc độ chênh lch (độ phân tán) gia các giá tr ca mu s liu so vi s trung bình ta
dùng phương sai
2
s
độ lch chun
2
ss= .
Vi mu s liu kích thước N là
{
}
12
, ,...,
N
xx x
:
2
222
2
111
22
111
()
()
NNN
iii
iii
sxxx x
NN
N
xx
===
æö
÷
ç
÷
=-=-
ç
÷
ç
÷
èø
=-
ååå
Vi mu s liu được cho bi bng phân b tn s, tn sut:
2
222
2
111
2
22
111
111
()
()
kkk
i i ii ii
iii
kkk
i i ii ii
iii
s n x x nx nx
NN
N
fx x fx fx
===
===
æö
÷
ç
÷
=-=-
ç
÷
ç
÷
èø
æö
÷
ç
÷
=-=-
ç
÷
ç
÷
èø
ååå
ååå
Vi mu s liu được cho bi bng phân b tn s, tn sut ghép lp:
2
222
2
111
2
22
111
111
()
()
kkk
i i ii ii
iii
kkk
ii ii ii
iii
s n c x nc nc
NN
N
fc x fc fc
===
===
æö
÷
ç
÷
=-=-
ç
÷
ç
÷
èø
æö
÷
ç
÷
=-=-
ç
÷
ç
÷
èø
ååå
ååå
(c
i
, n
i
, f
i
là giá tr đại din, tn s, tn sut ca lp th I;
N là s các s liu thng kê N =
12
...
k
nn n+++
)
II. ĐỘ LCH CHUN
Chú ý: Phương sai và độ lch chun càng ln thì độ phân tán (so vi s trung bình) ca các s liu
thng kê càng ln.
B. CÂU HI TRC NGHIM
Câu 1: Nếu đơn v ca s liu là kg thì đơn v ca phương sai là ?
A.
kg B.
2
kg
C. Không có đơn v D.
3
kg
Li gii
Chn B
Theo định nghĩa phương sai:Gi s ta có mt mu s liu kích thước
N
{}
1
,..x
N
x
,
Phương sai ca mu s liu này,kí hiu là
2
s
,được tính bi công thc sau:
()
2
2
1
1
.
N
i
i
s
xx
N
=
=-
å
Do đó nếu đơn v ca mu là kg
thì đơn v ca phương sai là
2
kg
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 453
Câu 2: Cho bng phân b tn s ghép lp:
Mnh đề đúng là:
A .Giá tr trung tâm ca lp
[
)
50;53
52
B. Tn s ca lp
[
)
58;60
95
C. Tn s ca lp
[
)
52;54
35
D. S
50
không ph thuc vào lp
[
)
54;56
Li gii
Chn D
Da vào định nghĩa tn s và giá tr trung tâm ta loi A,B,C.Do đó ta chn D
Câu 3: Chn đáp án đúng trong nhng đáp án sau: Độ lch chun là gì ?
A. Bình phương ca phương sai
B. Mt na ca phương sai
C. Căn bc hai ca phương sai
D. Căn bc ba ca phương sai
Li gii
Chn C
Căn bc hai ca phươ
ng sai được gi là độ lch chun
Câu 4: Điu tra v mt khi
10
ta có kết qu như sau: ?
Giá tr đại din ca nhóm th tư là ?
A.
156,5
B.
157,5
C.
157
D.
158
Li gii
Chn C
Ta gi trung đim ca
4
156 158
157
2
x
+
==
giá tr đại din ca nhóm th 4
Câu 5: Cho dãy s liu thng kê
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8
Độ lch chun ca dãy s liu thng kê gn bng
?
A.
2.30
B.
3.30
C.
4.30
D.
5.30
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 454
Li gii
Chn A
1
(1.1 2.1 3.1 4.1 5.1 6.1 7.1 8.1) 4,5
8
x = +++++++ =
222 2
1
1.(1 4, 5) 1.(2 4, 5) 1.(8 4, 5) 5,25
8
s
éù
=-+-+¼+-=
êú
ëû
2
2, 30ss= »
Câu 6: T s gia tn s và kích thước mu người ta gi là ?
A. Mt B. Phương sai C. Tn sut D. Trung v
Li gii
Chn C
Tn s là t s gia tn s và kích thước mu
Câu 7: Cho dãy s liu thng kê
10,8, 6,2, 4 Độ lch chun ca mu là?
A.
2.8
B.
8
C.
6
D.
2.4
Li gii
Chn A
1
(10.1 8.1 6.1 2.1 4.1) 6
5
x =++++=
222222
1
1.(106)1.(86)1.(66)1.(26)1.(46) 8
5
s
éù
= -+-+-+-+-=
êú
ëû
2
2, 8ss= »
Câu 8: Cho bng s liu ghi li đim ca 40 hc sinh bài kim tra mt tiết môn Toán
Mt ca bng s liu trên là ?
A.
0
40M = B.
0
18M = C.
0
6M = D.
0
7M =
Li gii
Chn C
Mt ca du hiu là gía tr có tn s ln nht
Câu 9:
100
hoc sinh tham d gii toán ( thang đim là ). Kết qu được cho trong bng sau:
Trung bình cng ca bng s liu trên là ?
A.
15
B.
15, 23
C.
15.5
D.
16
Li gii
Chn C
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 455
1
(9.1 10.1 11.3 12.5 19.2) 15,23
100
x = ++++¼+ =
Câu 10: Điu tra v hc sinh khi 10 ta có kết qu sau:
Độ lch chun là ?
A.
0.78
B.
1.28
C.
2.17
D.
1.73
Li gii
Chn C
1
(5.151 18.153 40.155 26.157 8.159 3.161) 155, 46
100
x =+++++=
()
6
2
2
1
2
1
4,71
100
2,17
ii
i
sncx
ss
=
=-»
= »
å
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 456
CHƯƠNG 6. CUNG LƯỢNG GIÁC VÀ CÔNG THC LƯƠNG GIÁC
BÀI 1. CUNG VÀ GÓC LƯỢNG GIÁC
A. KIN THC CƠ BN CN NM
I – KHÁI NIM CUNG VÀ GÓC LƯỢNG GIÁC
1. Đường tròn định hướng và cung lượng giác
Đường tròn định hướng là mt đường tròn trên đó ta chn mt
chiu chuyn động gi là chiu dương, chiu ngược li là chiu
âm. Ta quy ước chn chiu ngược vi chiu quay ca kim đồng
h làm chiu dương.
Trên đường tròn định hướng cho hai đim
A
.B Mt đim
M
di động trên đường tròn luôn theo mt chiu (âm hoc dương) t
A
đến
B
to nên mt cung lượng giácđim đầu
A
đim
cui
.B
Vi hai đim
,
A
B
đã cho trên đường tròn định hướng ta có vô
s cung lượng giác đim đầu
,
A
đim cui .B Mi cung như vy
đều được kí hiu là
.
A
B
2. Góc lượng giác
Trên đường tròn định hướng cho mt cung lượng giác
CD
Mt đim
M
chuyn động trên đường
tròn t
C ti
D
to nên cung lượng giác
CD
nói trên. Khi đó tia OM quay xung quanh gc O t v
trí
OC ti v trí .OD Ta nói tia OM to ra mt góc lượng giác, có tia đầu là
,OC
tia cui là .OD
hiu góc lượng giác đó là
()
, .OC OD
3. Đường tròn lượng giác
Trong mt phng ta độ
,Oxy
v đường tròn định hướng tâm O bán
kính
1R = .
Đường tròn này ct hai trc ta độ ti bn đim
(
)
1; 0 ,A
()
'1;0,A -
(
)
0;1 ,B
()
'0; 1.B -
Ta ly
()
1; 0A
làm đim gc ca đường tròn đó.
Đường tròn xác định như trên được gi là đường tròn lượng giác
(gc
A
).
II – S ĐO CA CUNG VÀ GÓC LƯỢNG GIÁC
1. Độ và radian
a) Đơn v radian
Trên đường tròn tùy ý, cung đội bng bán kính được gi là cung có s đo
1 rad.
b) Quan h gia độ và radian
0
1rad
180
p
=
0
180
1rad .
p
æö
÷
ç
=
÷
ç
÷
ç
èø
c) Độ dài ca mt cung tròn
-
+
A
D
M
C
O
+
O
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 457
Trên đường tròn bán kính
,R
cung na đường tròn có s đo là radp và có độ dài là .Rp Vy cung
có s đo
a
rad
ca đường tròn bán kính
R
độ dài
.
R
a=
2. S đo ca mt cung lượng giác
S đo ca mt cung lượng giác
AM
(
A
M¹
) là mt s thc âm hay dương.
Kí hiu s đo ca cung
AM
là sđ
AM
.
Ghi nh
S đo ca các cung lượng giác có cùng đim đầu và đim cui sai khác nhau mt bi ca
2.p
Ta viết
sđ
2, .AkkM ap=+ Î
trong đó a là s đo ca mt cung lượng giác tùy ý có đim đầu là
A
, đim cui là .
M
3. S đo ca mt góc lượng giác
S đo ca góc lượng giác
()
, OA OC
là s đo ca cung lượng giác
A
C
tương ng.
Chú ý mi cung lượng giác ng vi mt góc lượng giác và ngược li, đồng thi s đo ca các
cung và góc lượng giác tương ng là trùng nhau, nên t nay v sau khi ta nói v cung thì điu đó
cũng đúng cho góc và ngược li.
4. Biu din cung lượng giác trên đường tròn lượng giác
Chn đim gc
()
1; 0A
làm đim đầu ca tt c các cung lượng giác trên đường tròn lượng giác. Để
biu din cung lượng giác có s đo
a trên đường tròn lượng giác ta cn chn đim cui
M
ca
cung này. Đim cui
M
được xác định bi h thc sđ .AM a=
B. PHÂN LOI VÀ PHƯƠNG PHÁP GII BÀI TP
Dng toán 1 : xác định các yếu t liên quan đến cung và góc lượng giác.
1. Phương pháp
Ngoài vic s dng định nghĩa góc và cung lượng giác, công thc tính độ dài cung tròn khi
biết s đo, mi liên h gia đơn v độ, rađian và h thc salơ chúng ta cn lưu ý đến kết qu sau:
Nếu mt góc(cung) lượng giác có s đo
0
a (hay
rada
) thì mi góc(cung) lượng giác cùng
tia đầu(đim đầu), tia cui(đim cui) vi nó có s đo dng dng
00
360ak+
(hay
2kradap+
,
kZÎ
), mi góc(cung) ng vi mi giá tr ca k . T đó hai góc lượng giác có cùng tia đầu và tia
cui thì sai khác nhau mt bi ca
2p
2. Các ví d minh ha.
Ví d 1: a) Đổi s đo ca các góc sau ra rađian:
00 0
72 ,600 , 37 45 ' 30 ''-
.
b) Đổi s đo ca các góc sau ra độ:
53
,,4
18 5
pp
-
.
Li gii
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 458
a) Vì
0
1
180
rad
p
=
nên
00
210
72 72. , 600 600. ,
180 5 180 3
pp p p
== = =
000
00
45 30 4531 4531
37 45 ' 30 '' 37 . 0,6587
60 60.60 120 120 180
p
æö æ ö æ ö
÷÷÷
çç ç
-=---==»
÷÷÷
çç ç
÷÷÷
÷÷÷
çç ç
èø è ø è ø
b) Vì
0
180
1
rad
p
æö
÷
ç
=
÷
ç
÷
÷
ç
èø
nên
00
5 5 180 3 3 180
. 50 , . 108 ,
18 18 5 5
oo
pp pp
pp
æö æö
÷÷
çç
====
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èø èø
00
0
180 720
4 4. 2260 48 '
pp
æöæö
÷÷
çç
-=- =- »-
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èøèø
.
Ví d 2: Mt đường tròn có bán kính
36m . Tìm độ dài ca cung trên đường tròn đó có s đo là
a)
3
4
p
b)
0
51
c)
1
3
Li gii
Theo công thc tính độ dài cung tròn ta có
.
180
a
lR R
p
a==
nên
a) Ta có
3
36. 27 84, 8
4
lR m
p
ap== = »
b) Ta có
51 51
. .36 32, 04
180 180 5
a
lR m
pp p
== =»
c) Ta có
1
36. 12
3
lR ma== =
Ví d 3: Cho hình vuông
0124
AAAA
ni tiếp đường tròn tâm O (các đỉnh được sp xếp theo chiu
ngược chiu quay ca kim đồng h). Tính s đo ca các cung lượng giác
þ
0 i
AA ,
þ
ij
AA
(
, 0,1,2,3,4,ij i j
).
Li gii
Ta có
00
0AOA =
nên sđ
þ
00
2AA k p= ,
kZÎ
01
2
AOA
p
=
nên sđ
þ
01
2
2
AA k
p
p=+
,
kZÎ
02
AOA p=
nên sđ
þ
01
2AA kpp=+ ,
kZÎ
O
A
0
A
1
A
2
A
3
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 459
03
2
AOA
p
=
nên sđ
þ
03
3
22 2
22
AA k k
pp
pp p=-+ = +
, kZÎ
Như vy sđ
þ
0
2
2
i
i
AA k
p
p=+
,
0, 1, 2, 3i =
,
kZÎ
Theo h thc salơ ta có sđ
þ
ij
AA
=sđ
þ
0
j
AA
-
sđ
þ
0 i
AA
2k p+
()
.2
2
j
ik
p
p=- + ,
kZÎ
.
Ví d 4: Tìm s đo
a ca góc lượng giác
()
,Ou Ov
vi 02ap££ , biết mt góc lượng giác
cùng tia đầu, tia cui vi góc đó có s đo là:
a)
33
4
p
b)
291983
3
p
-
c) 30
Li gii
a) Mi góc lượng giác
()
,Ou Ov
có s đo là
33
2,
4
kkZ
p
p
02ap££ nên
33 33
022,022,
44
kkZ kkZ
p
pp£+£ Σ+£Î
33 25
,4
88
kkZk- £ £- Î =-
Suy ra
()
33
4.2
44
pp
ap=+- =
b) Mi góc lượng giác
()
,Ou Ov có s đo là
291983
2,
3
kkZ
p
p-+Î
02ap££ nên
291983 291983
022,022,
33
kkZ kkZ
p
pp£- + £ Î £- + £ Î
291983 291989
,
66
kkZk££ Î=
Suy ra
291983
48664.2
33
pp
ap=- + =
c) Mi góc lượng giác
()
,Ou Ov
có s đo là
30 2 ,kkZp
02ap££ nên
15
030 2 2, 0 1,kkZ kkZpp
p
£+ £ Σ+£ Î
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 460
15 15
,4kkZk
p
pp
-
- £ £ Î =-
Suy ra
(
)
30 4 .2 30 8 4, 867app=+- =-»
.
Vi d 5: Cho góc lượng giác
()
,Ou Ov
có s đo
7
p
-
. Trong các s
29 22 6 41
;;;
7777
ppp
--
,
nhng s nào là s đo ca mt góc lượng giác có cùng tia đầu, tia cui vi góc đã cho?
Li gii
Hai góc có cùng tia đầu, tia cui thì sai khác nhau mt bi ca
2p do đó
()
29
2.2
77
pp
p
æö
÷
ç
---=-
÷
ç
÷
÷
ç
èø
,
22
3
77
p
p
æö
÷
ç
---=-
÷
ç
÷
÷
ç
èø
,
6
77
pp
p
æö
÷
ç
-- =
÷
ç
÷
÷
ç
èø
41
3.2
77
pp
p
æö
÷
ç
-- =
÷
ç
÷
÷
ç
èø
nên các s
29 41
;
77
pp
-
là s đo ca mt góc lượng giác có cùng tia đầu, tia
cui vi góc đã cho.
Ví d 6: Cho sđ
(
)
,Ou Ov a=
và sđ
(
)
', 'Ou Ov b=
. Chng minh rng hai góc hình hc
,' 'uOv u Ov
bng nhau khi và ch khi hoc
2kba p-=
hoc
2kba p+=
vi kZÎ .
Li gii
Ta có sđ
(
)
,Ou Ov a= và sđ
(
)
', 'Ou Ov b= suy ra tn ti
00
,ap a p
,
00
,fp b p
s nguyên
00
,kl
sao cho
00 00
2, 2ak lapbbp=+ =+
.
Khi đó
0
a là s đo ca
uOv
0
b là s đo ca
''uOv .
Hai góc hình hc
,' 'uOv u Ov
bng nhau khi và ch khi
00
00
00
ab
ab
ab
é
=
ê
=
ê
=-
ê
ë
2kba p-=
hoc
2kba p+=
vi
kZÎ
.
C. CÂU HI TRC NGHIM
Câu 1: Khng định nào sau đây là đúng khi nói v
''
đường tròn định hướng
''
?
A. Mi đường tròn là mt đường tròn định hướng.
B. Mi đường tròn đã chn mt đim là gc đều là mt đường tròn định hướng.
C. Mi đường tròn đã chn mt chiu chuyn động và mt đim là gc đều là mt đường
tròn định hướng.
D. Mi đường tròn trên đó ta đã chn mt chiu chuyn động g
i là chiu dương và chiu
ngược li được gi là chiu âm là mt đường tròn định hướng.
Li gii
Chn D
Da vào SGK cơ bn trang 134 dòng 2.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 461
Câu 2: Quy ước chn chiu dương ca mt đường tròn định hướng là:
A. Luôn cùng chiu quay kim đồng h.
B. Luôn ngược chiu quay kim đồng h.
C. th cùng chiu quay kim đồng h mà cũng có th là ngược chiu quay kim đồng
h.
D. Không cùng chiu quay kim đồng h và cũng không ngược chiu quay kim đồng h.
Li gii
Chn B
Theo SGK cơ bn trang 134
dòng 6, ta chn B.
Câu 3: Trên đường tròn định hướng, mi cung lượng giác
A
B
þ
xác định:
A. Mt góc lượng giác tia đầu
OA
, tia cui
OB
.
B. Hai góc lượng giác tia đầu
OA
, tia cui
OB
.
C. Bn góc lượng giác tia đầu
OA
, tia cui
OB
.
D. Vô s góc lượng giác tia đầu
OA
, tia cui
OB
.
Li gii
Chn D
Theo SGK cơ bn trang 134 dòng cui, ta chn D.
Câu 4: Khng định nào sau đây là đúng khi nói v
'' góc lượng giác'' ?
A. Trên đường tròn tâm
O bán kính 1R = , góc hình hc AOB là góc lượng giác.
B. Trên đường tròn tâm
O
bán kính
1R =
, góc hình hc
AOB
có phân bit đim đầu
A
đim cui
B
là góc lượng giác.
C. Trên đường tròn định hướng, góc hình hc
AOB là góc lượng giác.
D. Trên đường tròn định hướng, góc hình hc
AOB có phân bit đim đầu
A
đim
cui
B
là góc lượng giác.
Li gii
Chn D
Câu 5: Khng định nào sau đây là đúng khi nói v
'' đường tròn lượng giác'' ?
A. Mi đường tròn là mt đường tròn lượng giác.
B. Mi đường tròn có bán kính
1R = là mt đường tròn lượng giác.
C. Mi đường tròn có bán kính
1R = , tâm trùng vi gc ta độmt đường tròn lượng
giác.
D. Mi đường tròn định hướng có bán kính
1R = , tâm trùng vi gc ta độ là mt đường
tròn lượng giác.
Li gii
Chn D
Câu 6: Trên đường tròn cung có s đo 1 rad là?
A. Cung có độ dài bng 1. B. Cung tương
ng vi góc tâm
0
60
.
C. Cung có độ dài bng đường kính. D. Cung có độ dài bng na đường kính.
Li gii
Chn D
Cung có độ dài bng bán kính (na đường kính) thì có s đó bng 1 rad.
Câu 7: Khng định nào sau đây là đúng?
A.
0
rad 1 .p =
B.
0
rad 60 .p =
C.
0
rad 180 .p =
D.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 462
0
180
rad .p
p
æö
÷
ç
=
÷
ç
÷
ç
èø
Li gii
Chn C
radp
tướng ng vi
0
180 .
Câu 8: Khng định nào sau đây là đúng?
A.
0
1 rad 1 .= B.
0
1 rad 60 .= C.
0
1 rad 180 .= D.
0
180
1 rad .
p
æö
÷
ç
=
÷
ç
÷
ç
èø
Li gii
Chn D
Ta có
radp
tướng ng vi
0
180
.
Suy ra
1 rad
tương ng vi
0
x
. Vy
180.1
x
p
=
.
Câu 9: Nếu mt cung tròn có s đo là
0
a
thì s đo radian ca nó là:
A.
180 .ap
B.
180
.
a
p
C.
.
180
ap
D.
.
180a
p
Li gii
Chn C
Áp dng công thc
.
180
a p
a =
vi a tính bng radian,
a
tính bng độ.
Câu 10: Nếu mt cung tròn có s đo là
0
3a
thì s đo radian ca nó là:
A.
.
60
ap
B.
.
180
ap
C.
180
.
ap
D.
60
.
ap
Li gii
Chn A
Áp dng công thc
.
180
a p
a =
vi a tính bng radian,
a
tính bng độ.
Trong trường hp này là
3.
3
180 60
aa
a
pp
a
¾¾= =
.
Câu 11: Đổi s đo ca góc
0
70
sang đơn v radian.
A.
70
.
p
B.
7
.
18
C.
7
.
18
p
D.
7
.
18p
Li gii
Chn C
Cách 1. Áp dng công thc
.
180
a p
a
=
vi a tính bng radian,
a
tính bng độ.
Ta có
.707
180 180 18
a ppp
a
== =
.
Cách 2. Bm máy tính:
Bước 1. Bm shift mode 4 để chuyn v chế độ rad.
Bước 2. Bm
70
shift DRG 1 =
Câu 12: Đổi s đo ca góc
0
108
sang đơn v radian.
A.
3
.
5
p
B.
.
10
p
C.
3
.
2
p
D. .
4
p
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 463
Li gii
Chn A
Tương t như câu trên.
Câu 13: Đổi s đo ca góc
0
45 32'
sang đơn v radian vi độ chính xác đến hàng phn nghìn.
A.
0,7947. B. 0,7948. C. 0,795. D. 0,794.
Li gii
Chn C
Áp dng công thc
.
180
a p
a
=
vi a tính bng radian,
a
tính bng độ.
Trước tiên ta đổi
0
0
32
45 32' 45
60
æö
÷
ç
=+
÷
ç
÷
ç
èø
.
Áp dng công thc, ta được
32
45 .
60
0,7947065861.
180
p
a
æö
÷
ç
+
÷
ç
÷
ç
èø
==
Cách 2. Bm máy tính:
Bước 1. Bm shift mode 4 để chuyn v chế độ rad.
Bước 2. Bm
00
45 32
shift DRG 1 =
Câu 14: Đổi s đo ca góc
0
40 25' sang đơn v radian vi độ chính xác đến hàng phn trăm.
A.
0,705.
B.
0,70.
C.
0,7054.
D.
0,71.
Li gii
Chn D
Cách 1. Áp dng công thc
.
180
a p
a
=
vi a tính bng radian,
a
tính bng độ.
Trước tiên ta đổi
0
0
25
40 25' 40
60
æö
÷
ç
=+
÷
ç
÷
ç
èø
.
Áp dng công thc, ta được
25
40 .
97
60
0,705403906.
180 432
p
p
a
æö
÷
ç
+
÷
ç
÷
ç
èø
===
Cách 2. Bm máy tính:
Bước 1. Bm shift mode 4 để chuyn v chế độ rad.
Bước 2. Bm
00
40 25
shift DRG 1 =
Câu 15: Đổi s đo ca góc
0
125 45
¢
-
sang đơn v radian.
A.
503
.
720
p
-
B.
503
.
720
p
C.
251
.
360
p
D.
251
.
360
p
-
Li gii
Chn A
Tương t như câu trên.
Câu 16: Đổi s đo ca góc
rad
12
p
sang đơn v độ, phút, giây.
A.
0
15 .
B.
0
10 .
C.
0
6.
D.
0
5.
Li gii
Chn A
Cách 1. T công thc
0
..180
180
a
a
pa
a
p
æö
÷
ç
¾=
÷
ç
÷
ç
èø
vi a tính bng radian,
a
tính bng độ.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 464
Ta có
0
0
0
.180
.180
12
15a
p
a
pp
æö
÷
ç
÷
ç
æö
÷
ç
÷
÷
ç
ç
÷
== =
÷
ç
ç
÷
ç
÷
ç
èø
èø
.
Cách 2. Bm máy tính:
Bước 1. Bm shift mode 3 để chuyn v chế độ độ, phút, giây.
Bước 2. Bm (shift
12
) shift DRG 2 =
Màn hình hin ra kết qu bt ng.
Câu 17: Đổi s đo ca góc
3
rad
16
p
-
sang đơn v độ, phút, giây.
A.
0
33 45'.
B.
0
29 30'.-
C.
0
33 45'.-
D.
0
32 55.-
Li gii
Chn C
Ta có
0
00
0
3
.180
.180 135
16
33 45'.
4
a
p
a
pp
æö
÷
ç
-
÷
ç
÷
æö æö
ç
÷
÷÷
çç
ç
÷
== =-=-
÷÷
çç
ç
÷
ç
÷÷
çç
èø
èø èø
Cách 2. Bm máy tính:
Bước 1. Bm shift mode 3 để chuyn v chế độ độ, phút, giây.
Bước 2. Bm (shift
316

) shift DRG 2 =
Câu 18: Đổi s đo ca góc
5 rad-
sang đơn v độ, phút, giây.
A.
0
286 44 '28''.-
B.
0
286 28'44''.-
C.
0
286 .-
D.
0
286 28'44''.
Li gii
Chn B
Cách 1. Ta có
00
0
.180 5.180
286 28'44 ''.a
a
pp
æöæ ö
-
÷÷
çç
== =-
÷÷
çç
÷÷
çç
èøè ø
Cách 2. Bm máy tính:
Bước 1. Bm shift mode 3 để chuyn v chế độ độ, phút, giây.
Bước 2. Bm
5 shift DRG 2 =
Câu 19: Đổi s đo ca góc
3
rad
4
sang đơn v độ, phút, giây.
A.
0
42 97 18 .
¢¢¢
B.
0
42 58 .
¢
C.
0
42 97 .
¢
D.
0
42 58 18 .
¢¢¢
Li gii
Chn D
Tương t như câu trên.
Câu 20: Đổi s đo ca góc
2 rad- sang đơn v độ, phút, giây.
A.
0
114 59 15 .
¢¢¢
-
B.
0
114 35 .
¢
-
C.
0
114 35 29 .
¢¢¢
-
D.
0
114 59 .
¢
-
Li gii
Chn C
Tương t như câu trên.
Câu 21: Mnh đề nào sau đây là đúng?
A. S đo ca cung tròn t l vi độ dài cung đó.
B. Độ dài ca cung tròn t l vi bán kính ca nó.
C. S đo ca cung tròn t l vi bán kính ca nó.
D. Độ dài ca cung tròn t l nghch vi s đo ca cung đó.
L
i gii
Chn A
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 465
T công thc
Ra¾
a t l nhau.
Câu 22: Tính độ dài
ca cung trên đường tròn có bán kính bng
20cm
và s đo
.
16
p
A.
3, 93cm.= B. 2, 94cm.= C. 3, 39cm.= D. 1, 4 9c m .=
Li gii
Chn A
Áp dng công thc
20.
16
3, 93cm.R
p
a== »
Câu 23: Tính độ dài ca cung trên đường tròn có s đo
1, 5
và bán kính bng
20 cm
.
A.
30cm
. B.
40cm
. C.
20cm
. D.
60cm
.
Li gii
Chn A
Ta có
1,5.20 30Ra== =
cm.
Câu 24: Mt đường tròn có đường kính bng
20cm . Tính độ dài ca cung trên đường tròn có s
đo
0
35
(ly 2 ch s thp phân).
A.
6, 01cm
. B.
6,11cm
. C.
6, 21cm
. D.
6,31cm
.
Li gii
Chn B
Cung có s đo
0
35
thì có s đó radian là
35 7
180 180 36
appp
a
===
.
Bán kính đường tròn
20
10
2
R
==
cm.
Suy ra
7
.10 6,11
36
R
p
a
== »
cm.
Câu 25: Tính s đo cungđộ dài ca cung bng
40
3
cm
trên đường tròn có bán kính
20 cm
.
A.
1, 5 r a d . B. 0, 67 rad
. C.
0
80
. D.
0
88
.
Li gii
Chn B
Ta có
40
2
3
0,67
20 3
R
R
aa====»
rad.
Câu 26: Mt cung tròn có độ dài bng
2 ln bán kính. S đo
radian
ca cung tròn đó là
A.
1. B. 2 . C.
3
. D. 4 .
Li gii
Chn B
2
2
R
R
RR
aa=== =
rad.
Câu 27: Trên đường tròn bán kính
R
, cung tròn có độ dài bng
1
6
độ dài na đường tròn thì có s
đo (tính bng radian) là:
A.
/2p . B.
/3p
. C. /4p . D.
/6p
.
Li gii
Chn D
Ta có
1
6
6
R
R
RR
p
p
aa=== =
.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 466
Câu 28: Mt cung có độ dài
10cm
, có s đo bng radian là 2, 5 thì đường tròn ca cung đó có bán
kính là:
A.
2,5cm . B. 3, 5cm . C.
4cm
. D. 4,5cm .
Li gii
Chn C.
Ta có
a
a
====
10
4
2,5
l
lR R
.
Câu 29: Bánh xe đạp ca người đi xe đạp quay được
2 vòng trong 5 giây. Hi trong 2 giây, bánh
xe quay được 1 góc bao nhiêu?
A.
8
5
.p
B.
5
8
.p
C.
3
5
.p
D.
5
3
.p
Li gii
Chn A.
Trong
2
giây bánh xe đạp quay được
2.2 4
55
=
vòng tc là quay được cung có độ dài là
4
.
55
8
2 RlRpp
==
.
Ta có
8
5
.
8
5
l
l
R
R
RR
p
paa=== =
Câu 30: Mt bánh xe có
72
răng. S đo góc mà bánh xe đã quay được khi di chuyn
10
răng là:
A.
0
30 . B.
0
40 . C.
0
50 . D.
0
60 .
Li gii
Chn C.
72 răng có chiu dài là 2 Rp nên 10 răng có chiu dài
10.2 5
72 18
R
lR
pp
==
.
Theo công thc
5
5
18
18
R
l
lR
RR
a
p
ap=== =
0
5
180.
180
18
50a
p
a
pp
== =
.
Cách khác:
72
răng tương ng vi
0
360 nên
10
răng tương ng vi
0
10.360
50
72
=
.
Câu 31: Cho góc lượng giác
()
00
22 30' 3,60.Ox O ky =+
Vi giá tr
k
bng bao nhiêu thì góc
()
0
1822 0,3'Ox Oy =
?
A.
.k ÎÆ
B.
3.k =
C.
5.k =
D.
5.k =
Li gii
Chn D.
Theo đề
()
0000
1822 30' 22 30' .36, 0 1822 30' 5.Ox Oy k k¾+= ¾¾=
Câu 32: Cho góc lượng giác
2
2
k
p
ap=+ . Tìm
k
để
10 11 .pa p<<
A.
4.k =
B.
5.k =
C.
6.k =
D.
7.k =
Li gii
Chn B.
Ta có
19 21
25.
22
10 11 kkpa
pp
pp <<¾¾¾¾ =<<
Câu 33: Mt chiếc đồng h, có kim ch gi
OG ch s
9
và kim phút OP ch s12 . S đo ca góc
lượng giác
()
,OG OP
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 467
A.
2,
2
kk
p
p
. B.
00
270 360 , .kk-+ Î
C.
00
270 360 ,kk
. D.
9
2,
10
kk
p
p
.
Li gii
Chn A.
Góc lượng giác
()
,OG OP
chiếm
1
4
đường tròn. S đo là
1
.2 2
4
kpp+
,
k Î
.
Câu 34: Trên đường tròn lượng giácđim gc là
A
. Đim
M
thuc đường tròn sao cho cung
lượng giác
AM
có s đo
0
45
. Gi
N
đim đối xng vi
M
qua trc
Ox
, s đo cung
lượng giác
AN
bng
A.
0
45-
. B.
0
315
. C.
0
45
hoc
0
315
. D.
00
45 360 ,kk-+ Î
.
Li gii
Chn D.
Vì s đo cung
AM
bng
0
45
nên
0
45AOM =
,
N
đim đối xng vi
M
qua trc
Ox
nên
0
45AON =
. Do đó s đo cung
AN
bng
45
o
nên s đo cung lượng giác
AN
có s đo
45 360 ,
oo
kk-+ Î
.
Câu 35: Trên đường tròn vi đim gc là
A
. Đim
M
thuc đường tròn sao cho cung lượng giác
AM
có s đo
0
60
. Gi
N
đim đối xng vi đim
M
qua trc
Oy
, s đo cung
AN
là:
A.
120
o
. B.
0
240-
. C.
0
120-
hoc
0
240
. D.
00
120 360 ,kk
.
Li gii
Chn A.
Ta có
0
60AOM =
,
0
60MON =
Nên
0
120AON =
. Khi đó s đo cung
AN
bng
0
120
.
Câu 36: Trên đường tròn lượng giác vi đim gc là
A
. Đim
M
thuc đường tròn sao cho cung
lượng giác
AM
có s đo
0
75
. Gi
N
đim đối xng vi đim
M
qua gc ta độ
O
, s
đo cung lượng giác
AN
bng:
A.
0
255
. B.
0
105-
.
C.
0
105-
hoc
0
255
. D.
00
105 360 ,kk-+ Î
.
Li gii
Chn D.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 468
Ta có
0
75AOM =
,
0
180MON =
Nên cung lượng giác
AN
có s đo bng
00
105 360 ,kk-+ Î
.
Câu 37: Cho bn cung (trên mt đưng tròn định hướng):
5
,
6
p
a =-
3
p
b =
,
25
,
3
p
g =
19
6
p
d =
.
Các cung nào có đim cui trùng nhau?
A.
a
b
;
g
d
. B.
b
g
;
a
d
.
C.
,,abg
. D.
,,bgd
.
Li gii
Chn B.
Cách 1. Ta có
4da p-=
hai cung
a
d
đim cui trùng nhau.
8gb p-=
hai cung
b
g
đim cui trùng nhau.
Cách 2. Gi
,,,ABCD
đim cui ca các cung
,,,abgd
Biu din các cung trên đường tròn lượng giác ta có
,.BCADºº
Câu 38: Các cp góc lượng giác sau trên cùng mt đường tròn đơn v, cùng tia đầu và tia cui.
Hãy nêu kết qu SAI trong các kết qu sau đây:
A.
3
p
35
3
p
-
. B.
10
p
152
5
p
. C.
3
p
-
155
3
p
. D.
7
p
281
7
p
.
Li gii
Chn B.
Cp góc lượng giác
a
b
trên cùng mt đường tròn đơn v, cùng tia đầu và tia cui.
Khi đó
2
abk
p=+
,
k
Î
hay
2
ab
k
p
-
=
.
D thy, đáp án B
152
303
10 5
220
k
pp
p
-
==-Ï
.
Câu 39: Trên đường tròn lượng giác gc
A
, cung lượng giác nào có các đim biu din to thành
tam giác đều?
A.
2
3
k p
. B.
k
p
. C.
2
kp
. D.
3
kp
.
Li gii
Chn A.
Tam giác đều có góc đỉnh là
60
o
nên góc tâm là
120
o
tương ng
2
3
k p
.
Câu 40: Trên đường tròn lượng giác gc
A
, cung lượng giác nào có các đim biu din to thành
hình vuông?
A.
2
kp
. B.
k
p
. C.
2
3
k p
. D.
3
kp
.
Li gii
Chn A.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 469
Hình vuông
CDEF
có góc
DCE
45
o
nên góc tâm là
90
o
tương ng
.
2
kp
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 470
A
'
B
'
B
K
H
O
A
M
x
y
BÀI 2. GIÁ TR LƯỢNG GIÁC MT CUNG
A. KIN THC CƠ BN CN NM
I – GIÁ TR LƯỢNG GIÁC CA CUNG
a
1. Định nghĩa
Trên đường tròn lượng giác cho cung
A
M
có sđ
A
M
(còn viết
A
M
)
·
Tung độ
y
OK=
ca đim
M
gi là sin ca
a
và kí hiu là
sin .a
sin .OKa =
·
Hoành độ
x
OH= ca đim
M
gi là côsin ca
a
và kí hiu là
cos .a
cos .OHa =
·
Nếu
cos 0,a ¹
t s
sin
cos
a
a
gi là tang ca
a
và kí hiu là
tan a
(người ta còn dùng kí hiu
tga
)
sin
tan .
cos
a
a
a
=
·
Nếu
sin 0,a ¹
t s
cos
sin
a
a
gi là côtang ca
a
và kí hiu là
cot a
(người ta còn dùng kí hiu
cotga
)
cos
cot .
sin
a
a
a
=
Các giá tr
sin, cos, tan, cotaaaa
được gi là các giá tr lượng giác ca cung
.a
Ta cũng gi trc tung là trc sin, còn trc hoành là trc côsin
2. H qu
1)
sin a
cosa
xác định vi mi
.a Î
Hơn na, ta có
()
()
sin 2 sin , ;
cos 2 cos , .
kk
kk
ap a
ap a
+= "Î
+= "Î
2) Vì
11; 11OK OH £ £
nên ta có
1sin 1
1cos 1.
a
a
£
£
3) Vi mi
m Î
11m £
đều tn ti
a
b
sao cho
sin ma =
cos .mb =
4)
tan a
xác định vi mi
()
.
2
kk
p
ap¹+ Î
5)
cot a
xác định vi mi
()
.kkap¹Î
6) Du ca các giá tr lượng giác ca góc
a
ph thuc vào v trí đim cui ca cung
A
M a=
trên
đường tròn lượng giác.
Bng xác định du ca các giá tr lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 471
Góc phn tư
Giá tr lượng giác
I II III IV
cosa
+
-
-
+
sin a
+ +
-
-
tan a
+
-
+
-
cot a
+
-
+
-
3. Giá tr lượng giác ca các cung đặc bit
a
0
6
p
4
p
3
p
2
p
sin a
0
1
2
2
2
3
2
1
cosa
1
3
2
2
2
1
2
0
tan a
0
1
3
1
3
Không xác định
cot a
Không xác định
3
1
1
3
0
II – Ý NGHĨA HÌNH HC CA TANG VÀ CÔTANG
1. Ý nghĩa hình hc ca
tan a
T
A
v tiếp tuyến
'tAt
vi đường tròn lượng giác. Ta coi tiếp tuyến này là mt trc s bng cách
chn gc ti
A
.
Gi
T
là giao đim ca
OM
vi trc
'.tAt
tan a
được biu din bi độ dài đại s ca vectơ AT

trên trc
'.tAt
Trc
'tAt
được gi là trc
tang.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 472
2. Ý nghĩa hình hc ca
cot a
T
B
v tiếp tuyến
'
s
Bs
vi đường tròn lượng giác. Ta coi tiếp tuyến này là mt trc s bng cách
chn gc ti
B
.
Gi
S
là giao đim ca
OM
vi trc
'
s
Bs
cot a được biu din bi độ dài đại s ca vectơ
BS

trên trc
'
s
Bs
Trc
'
s
Bs
được gi là trc
côtang.
III – QUAN H GIA CÁC GIÁ TR LƯỢNG GIÁC
1. Công thc lượng giác cơ bn
Đối vi các giá tr lượng giác, ta có các hng đẳng thc sau
22
sin cos 1aa+=
2
2
1
1tan ,
cos
a
a
+=
,
2
kk
p
ap
¹+ Î
2
2
1
1cot ,
sin
a
a
+=
, kkap¹Î
tan .cot 1,aa=
,
2
k
k
p
a
¹Î
2. Giá tr lượng giác ca các cung có liên quan đặc bit
1) Cung đối nhau:
a
a-
()
()
()
()
cos cos
sin sin
tan tan
cot cot
aa
aa
aa
aa
-=
-=-
-=-
-=-
2) Cung bù nhau:
a
pa-
y
x
t
t'
T
M
A
O
Ss'
s
O
B
M
x
y
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 473
()
()
()
()
sin sin
cos cos
tan tan
cot cot
pa a
pa a
pa a
pa a
-=
-=-
-=-
-=-
3) Cung hơn kém
p
:
a
()
ap+
()
()
()
()
sin sin
cos cos
tan tan
cot cot
ap a
ap a
ap a
ap a
+=-
+=-
+=
+=
4) Cung ph nhau:
a
2
p
a
æö
÷
ç
-
÷
ç
÷
ç
èø
sin cos
2
cos sin
2
tan cot
2
cot tan
2
p
aa
p
aa
p
aa
p
aa
æö
÷
ç
-=
÷
ç
÷
ç
èø
æö
÷
ç
-=
÷
ç
÷
ç
èø
æö
÷
ç
-=
÷
ç
÷
ç
èø
æö
÷
ç
-=
÷
ç
÷
ç
èø
B. PHÂN LOI VÀ PHƯƠNG PHÁP GII BÀI TP
Dng toán 1: biu din góc và cung lượng giác.
1. Phương pháp gii.
Để biu din các góc lượng giác trên đường tròn lượng giác ta thường s dng các kết qu sau
Góc
a và góc
2,kkZap
có cùng đim biu din trên đường tròn lượng giác.
S đim trên đường tròn lượng giác biu din bi s đo có dng
2k
m
p
a +
( vi k là s
nguyên và m là s nguyên dương) là .m T đó để biu din các góc lượng giác đó ta ln
lượt cho
k t 0 ti
()
1m -
ri biu din các góc đó.
2. Các ví d minh ha.
Ví d 1: Biu din các góc(cung) lượng giác trên đường tròn lượng giác có s đo sau:
a)
4
p
b)
11
2
p
-
c)
0
120 d)
0
765-
Li gii
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 474
a) Ta có
1
4
28
p
p
=
. Ta chia đường tròn thành tám phn bng nhau.
Khi đó đim
1
M
đim biu din bi góc có s đo
4
p
.
b) Ta có
()
13
3.2
22
pp
p-=-+-
do đó đim biu din bi góc
11
2
p
-
trùng vi góc
2
p
-
và là đim 'B .
c) Ta có
120 1
360 3
=
. Ta chia đường tròn thành ba phn bng nhau.
Khi đó đim
2
M
đim biu din bi góc có s đo
0
120 .
d) Ta có
(
)
00 0
765 45 2 .360-=-+- do đó đim biu din bi góc
0
765-
trùng vi góc
0
45- .
45 1
360 8
=
. Ta chia đường tròn làm tám phn bng nhau (chú ý góc âm )
Khi đó đim
3
M
(đim chính gia cung nh
'AB
) là đim biu din bi góc có s đo
0
765-
.
Ví d 2 : Trên đưng tròn lượng giác gc A . Biu din các góc lượng giác có s đo sau (vi k
s nguyên tùy ý).
1
xkp=
;
2
3
xk
p
p=+
;
3
3
xk
p
p=- +
Các góc lượng giác trên có th viết dưới dng công thc duy nht nào?
Li gii
Ta có
1
2
2
k
x
p
=
do đó có hai đim biu din bi góc có s đo dng
1
xkp=
Vi
1
00kx= =
được biu din bi đm A
1
1kxp= =
được biu din bi
'A
2
2
32
k
x
pp
=+
do đó có hai đim biu din bi góc có
s đo dng
2
3
xk
p
p=+
2
0
3
kx
p
= = được biu din bi
1
M
4
1
3
kx
p
= =
được biu din bi
2
M
x
y
B'
A'
B
A
O
M
1
M
2
M
3
x
y
B'
A'
A
B
O
M
1
M
4
M
2
M
3
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 475
3
2
32
k
x
pp
=- +
do đó có hai đim biu din bi góc có s đo dng
3
3
xk
p
p=- +
3
0
3
kx
p
= =-
được biu din bi
3
M
6
2
1
3
kx
p
= =
được biu din bi
4
M
.
Do các góc lượng giác
123
,,xxx
được biu din bi đỉnh ca đa giác đều
14 23
'AM M A M M
nên các góc lượng giác đó có th viết dưới dng mt công thc duy nht là
3
k
x
p
=
.
Dng toán 2 : xác định giá tr ca biu thc cha góc đặc bit, góc liên quan đặc bit và du
ca giá tr lượng giác ca góc lượng giác.
1. Phương pháp gii.
S dng định nghĩa giá tr lượng giác
S dng tính cht và bng giá tr lượng giác đặc bit
S dng các h thc lượng giác cơ bn và giá tr lượng giác ca góc liên quan đặc bit
Để xác định du ca các giá tr lượng giác ca mt cung (góc) ta xác định đim ngn ca
cung (tia cui ca góc) thu
c góc phn tư nào và áp dng bng xét du các giá tr lượng
giác.
2. Các ví d minh ha.
Ví d 1: Tính giá tr các biu thc sau:
a)
757
sin cos 9 tan( ) cot
642
A
ppp
p=++-+
b)
1 2 sin 2550 cos( 188 )
tan 368 2 cos 638 cos 98
B
-
=+
+
c)
2222
sin 25 sin 45 sin 60 sin 65C =+++
d)
2
35
tan .tan .tan
88 8
D
ppp
=
Li gii
a) Ta có
()
sin cos 4.2 tan cot 3
642
A
ppp
pppp p
æö æöæ ö
÷÷÷
ççç
=+++- +++
÷÷÷
ççç
÷÷÷
÷÷÷
ççç
èø èøè ø
15
sin cos tan cot 1 1 0
6422 2
A
ppp
p=- + - + =---+=-
b) Ta có
(
)
(
)
(
)
(
)
00
0000
2 sin 30 7.360 cos(8 180 )
1
tan 8 360 2 cos 90 8 2.360 cos 90 8
B
+ +
=+
+ -++ + +
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 476
()
()
()
()
0
00
00
00 0 00 0
00
00000
1
2. cos 8
2sin30 cos8
11
2
tan 8 tan 8
2cos890 sin8 2cos908 sin8
1cos8 1cos8
0
tan 8 2 sin 8 sin 8 tan 8 sin 8
B
-
-
=+ =+ =
-- --
=- =-=
-
c) Vì
00 0 0 0
25 65 90 sin 65 cos25+= =
do đó
()
2
2
0
22 22
21
sin 25 cos 25 sin 45 sin 60 1
22
C
æö
æö
÷
ç
÷
ç
÷
=+ ++=++
ç
÷
ç
÷
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
èø
èø
Suy ra
7
4
C =
.
d)
35
tan .tan . tan tan
88 88
D
pp pp
æöéæöù
÷÷
çç
êú
=- -
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
êú
èøèø
ëû
353 5
,tancot,tancot
88 288 2 8 8 8 8
pppppp p p p p
æö
÷
ç
+=-+= = = -
÷
ç
÷
÷
ç
èø
Nên
tan .cot . tan cot 1
88 8 8
D
pp p p
æöéæöæöù
÷÷÷
ççç
êú
=- - - =-
÷÷÷
ççç
÷÷÷
÷÷÷
ççç
êú
è ø èøèø
ëû
.
Ví d 2: Cho
2
p
ap<<
. Xác định du ca các biu thc sau:
a)
sin
2
p
a
æö
÷
ç
+
÷
ç
÷
÷
ç
èø
b)
3
tan
2
p
a
æö
÷
ç
-
÷
ç
÷
÷
ç
èø
c)
()
cos .tan
2
p
apa
æö
÷
ç
-+ -
÷
ç
÷
÷
ç
èø
d)
()
14
sin .cot
9
p
pa+
Li gii
a) Ta có
3
222
ppp
ap p a<<<+<
suy ra
sin 0
2
p
a
æö
÷
ç
+<
÷
ç
÷
÷
ç
èø
b) Ta có
3
0
222
ppp
ap a->->-> ->-
suy ra
3
tan 0
2
p
a
æö
÷
ç
-<
÷
ç
÷
÷
ç
èø
c) Ta có
0
222
ppp
ap a<<<-+<
suy ra cos 0
2
p
a
æö
÷
ç
-+ >
÷
ç
÷
÷
ç
èø
0
2
p
pa<-<
suy ra
(
)
tan 0pa+>
Vy
()
cos . tan 0
2
p
apa
æö
÷
ç
-+ + >
÷
ç
÷
÷
ç
èø
.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 477
d) Ta có
314 14
2sin 0
29 9
pp p
p<< <
.
3
2
22
pp
ap pa p<< <+<
suy ra
(
)
cot 0pa+<.
Vy
()
14
sin .cot 0
9
p
pa+>
.
Dng toán 3 : chng minh đẳng thc lượng giác, chng minh biu thc không ph thuc góc
x
, đơn gin biu thc.
1. Phương pháp gii.
S dng các h thc lượng giác cơ bn, các hng đẳng thc đáng nh và s dng tính cht ca giá
tr lượng giác để biến đổi
+ Khi chng minh mt đẳng thc ta có th biến đổi vế này thành vế kia, biến đổi tương đương, biến
đổi hai vế cùng bng mt đại lượng khác.
+ Chng minh biu thc không ph thu
c góc
x
hay đơn gin biu thc ta c gng làm xut hin
nhân t chung t và mu để rút gn hoc làm xut hin các hng t trái du để rút gn cho
nhau.
2. Các ví d minh ha.
Ví d 1: Chng minh các đẳng thc sau(gi s các biu thc sau đều có nghĩa)
a)
42 4
cos 2 sin 1 sinxx x+=+
b)
32
3
sin cos
cot cot cot 1
sin
xx
xxx
x
+
=+++
c)
22 22
22 22
cot cot cos cos
cot .cot cos .cos
xy xy
xy xy
--
=
d)
42 42
sin 4cos cos 4sin 3tan tan
36
xx xx x x
pp
æöæö
÷÷
çç
+++= + -
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èøèø
Li gii
a) Đẳng thc tương đương vi
()
2
422
cos 1 2 sin sinxxx=- +
(
)
2
42
cos 1 sinxx=-
(*)
22 2 2
sin cos 1 cos 1 sinxx x x+==-
Do đó (*)
(
)
2
42
cos cosxx=
(đúng) ĐPCM.
b) Ta có
323
sin cos 1 cos
sin sin sin
xx x
VT
xxx
+
==+
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 478
2
2
1
cot 1
sin
x
x
+=
sin
tan
cos
x
x
x
=
nên
()
22
cot 1 cot cot 1VT x x x=++ +
32
cot cot cot 1xxxVP=+++=
ĐPCM.
c) Ta có
22
22
22 2 2
cot cot 1 1
tan tan
cot .cot cot cot
xy
VT y x
xy y x
-
==-=-
22
222222
1111coscos
11
cos cos cos cos cos .cos
xy
VP
yxyxxy
æöæö
-
÷÷
çç
=---=-= =
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èøèø
ĐPCM.
d)
(
)
(
)
424 2
sin 41sin cos 41cosVT x x x x=+-++-
(
)
(
)
(
)
(
)
22 22
22 2 2 2 2
sin 4 sin 4 cos 4 cos 4 sin 2 cos 2xx xx x x= -++ -+=-+-
()()( )
22 22
2sin 2cos 4 sin cos 3xx xx=- +- =- + =
Mt khác vì
tan cot
36 2 6 3
xx xx
pp p p p
æöæö æöæö
÷÷ ÷ ÷
çç ç ç
++-= -= +
÷÷ ÷ ÷
çç ç ç
÷÷ ÷ ÷
÷÷ ÷ ÷
çç ç ç
èøèø èøèø
nên
3tan cot 3
33
VP x x VT VP
pp
æöæö
÷÷
çç
=+ +==
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èøèø
ĐPCM.
Ví d 2: Cho tam giác
ABC . Chng minh rng
33
sin cos
22
tan .cot( )
22
cos sin
22
BB
ABC
ABC ABC
-=+
æöæö
++ ++
÷÷
çç
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èøèø
Li gii
ABC p++=
nên
3333
22
sin cos sin cos
2222
sin cos 1
22
cos sin sin cos
22 22 2 2
BBBB
BB
VT
BBBBpp
æö
÷
ç
=-=-=-+=-
÷
ç
÷
÷
ç
æöæö
èø
÷÷
çç
++-
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èøèø
(
)
(
)
tan .cot tan . cot 1VP A A A Ap=-=-=-
Suy ra
VT VP= . ĐPCM
Ví d 3: Đơn gin các biu thc sau(gi s các biu thc sau đều có nghĩa)
a)
33
cos(5 ) sin tan cot(3 )
22
Ax x x x
pp
pp
æöæö
÷÷
çç
=-- ++ -+-
÷÷
çç
÷÷
çç
èøèø
b)
sin(900 ) cos(450 ) cot(1080 ) tan(630 )
cos(450 ) sin( 630 ) tan(810 ) tan(810 )
xx x x
B
xx x x
+ - - + - + -
=
- + - - + - -
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 479
c)
(
)
111
2.
sin 2013 1 cos 1 cos
C
xxxp
=- +
++-
vi
2xpp<<
Li gii
a) Ta có
(
)
(
)
cos( 5 ) cos 2.2 cos cosxx xxpppp-= -+ = -=-
3
sin sin sin cos
222
xxxx
ppp
p
æöæ ö æö
÷÷÷
çç ç
+= ++=- +=-
÷÷÷
çç ç
÷÷÷
çç ç
èøè ø èø
3
tan tan tan cot
222
xxxx
ppp
p
æöæ öæö
÷÷÷
çç ç
-= +-= -=
÷÷÷
çç ç
÷÷÷
çç ç
èøè øèø
(
)
cot(3 ) cot cotxxxp -= -=-
Suy ra
(
)
(
)
cos cos cot cot 0Ax xx x=- - - + + - =
b) Ta có
()()
00 0
sin(900 ) sin 180 2.360 sin 180 sinxxxx+ = + + = + =-
()( )()
0000
cos 450 cos 90 360 cos 90 sinxxxx-= + -= -=
(
)
cot(1080 ) cot(3.360 ) cot cotxxxx- = - = - =-
00
tan(630 ) tan(3.180 90 ) tan(90 ) cotxxxx- = + - = - =
()()
00 0
sin( 630 ) sin 2.360 90 sin 90 cosxx xx-= - += +=
00
tan(810 ) tan(4.180 90 ) tan (90 ) cotxxxx+ = + + = + =-
0
tan(810 ) tan(4.180 90 ) tan(90 ) cotxxxx- = + - = - =
Vy
(
)
sin sin cot cot 2 sin
sin cos cot cot sin cos
xxx x x
B
xx x x xx
-- - + -
==
+-- - +
c) Ta có
(
)
(
)
(
)
sin 2013 sin 1006.2 sin sinxx xxpppp+=++ =+=-
nên
(
)
(
)
1 1 cos 1 cos
2.
sin 1 cos 1 cos
xx
C
xxx
-++
=+
-+
22
12 12 1
2. 2. 21
sin sin sin sin
1cos sin
xxxx
xx
æö
÷
ç
÷
ç
=+ =+ = +
÷
ç
÷
÷
ç
-
èø
2sin0xxpp<< <
nên
2
2
1
21 2cot
sin
Cx
x
æö
÷
ç
=- =-
÷
ç
÷
÷
ç
èø
Ví d 4: Chng minh biu thc sau không ph thuc vào
x .
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 480
a)
66
44
sin cos 2
sin cos 1
xx
A
xx
++
=
++
b)
(
)
()
2
2
1cot 22cot
1cot
tan 1 tan 1
xx
B
x
xx
++
=-
-
-+
c)
424 424
sin 6cos 3cos cos 6sin 3sinCxxxxxx=+++++
Li gii
a) Ta có Ta có
()
2
44 22 22 22
sin cos sin cos 2 sin cos 1 2 sin cosa a a a aa aa+= + - =-
()()( )( )
33
66 2 2 224422
sin cos sin cos sin cos sin cos sin cosaa a a aaaaaa+= + = + +-
4 4 22 22 22 22
sin cos sin cos 1 2 sin cos sin cos 1 3 sin cosa a aa aa aa aa=+- =- - =-
Do đó
(
)
(
)
22
22
22
22
31 sin cos
13sin cos 2 3
2
12sin cos 1
21 sin cos
A
aa
aa
aa
aa
-
-+
===
-+
-
Vy
A
không ph thuc vào
x
.
b) Ta có
()
2
2
2
2cos
1
2
1
tan sin
11
1tan1
tan
sin
x
xx
B
x
x
x
+
+
=-
--
()
22
2sin cos
tan 1 tan 1 2
1
tan1 tan1 tan1
xx
xx
xx x
+
++-
=- = =
-- -
Vy
B không ph thuc vào x .
c)
(
)
(
)
22
224 224
1 cos 6cos 3cos 1 sin 6sin 3sinCxxxxxx=- + + +- + +
()()
42 42
22
22
22
4cos 4cos 1 4sin 4sin 1
2cos 1 2sin 1
2cos 1 2sin 1
3
xx xx
xx
xx
=+++++
=+++
=+++
=
Vy
C
không ph thuc vào x .
Dng toán 4 : tính giá tr ca mt biu thc lượng giác khi biết mt giá tr lượng giác.
1. Phương pháp gii.
T h thc lượng giác cơ bn là mi liên h gia hai giá tr lượng giác, khi biết mt giá tr
lượng giác ta s suy ra được giá tr còn li. Cn lưu ý ti du ca giá tr lượng giác để chn
cho phù hp.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 481
S dng các hng đẳng thc đáng nh trong đại sô.
2. Các ví d minh ha.
Ví d 1: Tính giá tr lượng giác còn li ca góc
a biết:
a)
1
sin
3
a =
00
90 180a<<
. b)
2
cos
3
a =-
3
2
p
pa
<< .
c)
tan 2 2a =-
0 ap<<
d)
cot 2a =-
3
22
pp
a
<<
Li gii
a) Vì
00
90 180a<<
nên
cos 0a <
mt khác
22
sin cos 1aa+=
suy ra
2
122
cos 1 sin 1
93
aa=- - =- - =-
Do đó
1
sin 1
3
tan
cos
22 22
3
a
a
a
== =-
-
b) Vì
22
sin cos 1aa+=
nên
2
45
sin 1 cos 1
93
aa= - = - =
3
sin 0
2
p
pa a
<< <
suy ra
5
sin
3
a =-
Ta có
5
sin 5
3
tan
cos 2 2
3
a
a
a
-
===
-
2
cos 2
3
cot
sin
55
3
a
a
a
-
===
-
c) Vì
tan 2 2a =-
11
cot
tan
22
a
a
= =-
Ta có
(
)
22
222
11111
tan 1 cos cos
93
cos tan 1
22 1
aa a
aa
+= = = = =
+
-+
.
0sin0ap a<< >
tan 2 2 0a =- < nên
cos 0a <
Vì vy
1
cos
3
a =-
Ta có
sin 1 2 2
tan sin tan .cos 2 2.
cos 3 3
a
aaaa
a
æö
÷
ç
== =--=
÷
ç
÷
÷
ç
èø
.
d) Vì
cot 2a =-
nên
11
tan
cot
2
a
a
==-
.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 482
Ta có
()
22
222
11111
cot 1 sin sin
3
sin cot 1
3
21
aa a
aa
+= = = = =
+
-+
Do
3
cos 0
22
pp
aa
<< <
cot 2 0a =- <
nên sin 0a >
Do đó
3
sin
3
a =
.
Ta có
cos 3 6
cot cos cot .sin 2.
sin 3 3
a
aaaa
a
== =- =-
Ví d 2: a) Tính giá tr lượng giác còn li ca góc
a
biết
1
sin
5
a =
tan cot 0aa+<
b) Cho
44
1
3sin cos
2
aa-=. Tính
44
2sin cosA aa=-.
Li gii
a) Ta có
22
22
11
cot 1 25 cot 24
sin
1
5
aa
a
+= = = =
æö
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
èø
hay
cot 2 6a =
tan a , cota cùng du và
tan cot 0aa+<
nên
tan 0, cot 0aa<<
Do đó
cot 2 6a =-
. Ta li có
11
tan
cot
26
a
a
==-
.
cos 1 2 6
cot cos cot sin 2 6.
sin 5 5
a
aaaa
a
-
== =-=
b) Ta có
()
2
44 4 2
11
3 sin cos 3 sin 1 sin
22
aa a a-= -- =
(
)
424 42
6 sin 2 1 2 sin sin 1 4 sin 4 sin 3 0aaa aa--+=+-=
()( )
22 2
2sin 1 2sin 3 0 2sin 1 0aa a- +=-=
(Do
2
2sin 3 0a +> )
Suy ra
2
1
sin
2
a = .
Ta li có
22
11
cos 1 sin 1
22
aa=- =- =
Suy ra
22
111
2
224
A
æö æö
÷÷
çç
=-=
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èø èø
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 483
Ví d 3: a) Cho
2
cos
3
a =
. Tính
tan 3 cot
tan cot
A
aa
aa
+
=
+
.
b) Cho
tan 3a =
. Tính
33
sin cos
sin 3 cos 2 sin
B
aa
aaa
-
=
++
c) Cho
cot 5a =
. Tính
22
sin sin cos cosC aaa a=- +
Li gii
a) Ta có
2
2
2
2
2
1
1
2
tan 3
tan 3
tan cos
12cos
11
tan 1
tan
tan
cos
A
a
a
aa
a
a
a
a
a
+
+
+
====+
+
+
Suy ra
417
12.
99
A =+ =
b)
()()
()
22
33
33
32
333
sin cos
tan tan 1 tan 1
cos cos
sin 3 cos 2 sin
tan 3 2 tan tan 1
cos cos cos
B
aa
aa a
aa
aaa
aaa
aaa
-
+- +
==
++ +
++
Suy ra
(
)
(
)
(
)
39 1 9 1
2
27 3 2.3 9 1 9
B
+-+
==
++ +
c) Ta có
22 2
22
22
sin sin cos cos cos cos
sin . sin 1
sin
sin sin
C
aaa a a a
aa
a
aa
æö
-+
÷
ç
==-+
÷
ç
÷
ç
÷
èø
()
(
)
()
2
22
1165
1cot cot 1 5 5
6
1cot
15
aa
a
-
=-+=-+=
+
+
Ví d 4: Biết
sin cosxxm+=
a) Tìm
sin cosxx
44
sin cosxx-
b) Chng minh rng
2m £
Li gii
a) Ta có
(
)
2
22
sin cos sin 2 sin cos cos 1 2 sin cosxx x xx x xx+=+ +=+ (*)
Mt khác
sin cosxxm+=
nên
2
12sincosm aa=+
hay
2
1
sin cos
2
m
aa
-
=
Đặt
44
sin cosAxx=-
. Ta có
(
)
(
)
(
)
(
)
2222
sin cos sin cos sin cos sin cosAxxxx xxxx=+ -=+ -
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 484
(
)
(
)
(
)
(
)
22
2
sin cos sin cos 1 2 sin cos 1 2 sin cosAxxxx xx xx= + - =+ -
22 24
2
1132
11
22 4
mm mm
A
æöæö
--+-
÷÷
çç
=+ - =
÷÷
çç
÷÷
çç
÷÷
èøèø
Vy
24
32
2
mm
A
+-
=
b) Ta có
22
2 sin cos sin cos 1xx x x£+ =
kết hp vi (*) suy ra
(
)
2
sin cos 2 sin cos 2xx xx+£
Vy
2m £
C. CÂU HI TRC NGHIM
Câu 1: Cho
a
thuc góc phn tư th nht ca đường tròn lượng giác. Hãy chn kết qu đúng
trong các kết qu sau đây.
A.
sin 0.a >
B.
cos 0.a <
C.
tan 0.a <
D.
cot 0.a <
Li gii
a
thuc góc phn tư th nht
sin 0
cos 0
tan 0
cot 0
a
a
a
a
ì
>
ï
ï
ï
ï
>
ï
ï
¾¾
í
ï
>
ï
ï
ï
>
ï
ï
î
Chn A.
Câu 2: Cho
a
thuc góc phn tư th hai ca đường tròn lượng giác. Hãy chn kết qu đúng
trong các kết qu sau đây.
A.
sin 0; cos 0.aa>>
B.
sin 0; cos 0.aa<<
C.
sin 0; cos 0.aa><
D.
sin 0; cos 0.aa<>
Li gii
a
thuc góc phn tư th hai
sin 0
cos 0
a
a
ì
>
ï
ï
¾¾
í
ï
<
ï
î
Chn C.
Câu 3: Cho
a
thuc góc phn tư th ba ca đường tròn lượng giác. Khng định nào sau đây là
sai ?
A.
sin 0.a >
B.
cos 0.a <
C.
tan 0.a >
D.
cot 0.a >
Li gii
a
thuc góc phn tư th hai
sin 0
cos 0
tan 0
cot 0
a
a
a
a
ì
<
ï
ï
ï
ï
<
ï
ï
¾¾
í
ï
>
ï
ï
ï
>
ï
ï
î
Chn A.
Câu 4: Cho
a
thuc góc phn tư th tư ca đường tròn lượng giác. Khng định nào sau đây là
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 485
đúng ?
A.
sin 0.a >
B.
cos 0.a >
C.
tan 0.a >
D.
cot 0.a >
Li gii
a
thuc góc phn tư th hai
sin 0
cos 0
tan 0
cot 0
a
a
a
a
ì
<
ï
ï
ï
ï
>
ï
ï
¾¾
í
ï
<
ï
ï
ï
<
ï
ï
î
Chn B.
Câu 5: Đim cui ca góc lượng giác
a
góc phn tư th my nếu sin , cosaa cùng du?
A. Th
II.
B. Th
IV.
C. Th
II
hoc
IV.
D. Th
I
hoc
III.
Li gii
Chn D.
Câu 6: Đim cui ca góc lượng giác
a
góc phn tư th my nếu
sin , tanaa
trái du?
A. Th
I.
B. Th
II
hoc
IV.
C. Th
II
hoc
III.
D. Th
I
hoc
IV.
Li gii
Chn C.
Câu 7: Đim cui ca góc lượng giác
a
góc phn tư th my nếu
2
cos 1 sin .aa=-
A. Th
II.
B. Th
I
hoc
II.
C. Th
II
hoc
III.
D. Th
I
hoc
IV.
Li gii
Ta có
22
cos 1 sin cos cos cos cos cos .aaaaaaa=- = =
Đẳng thc
cos cos cos 0aa a¾¾³¾¾
đim cui ca góc lượng giác
a
góc phn tư th
I
hoc
IV.
Chn D.
Câu 8: Đim cui ca góc lượng giác
a
góc phn tư th my nếu
2
sin sin .aa=
A. Th
III.
B. Th I hoc
III.
C. Th I hoc
II.
D. Th III hoc
IV.
Li gii
Ta có
2
sin sin sin sin .aa aa= =
Đẳng thc
sin sin sin 0aa a¾³¾¾
đim cui ca góc lượng giác
a
góc phn tư th
I
hoc
II.
Chn C.
Câu 9: Cho
5
2.
2
p
pa
<<
Khng định nào sau đây đúng?
A.
tan 0; cot 0.aa>>
B.
tan 0; cot 0.aa<<
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 486
C.
tan 0; cot 0.aa><
D.
tan cot 0.aa<0; >
Li gii
Ta có
5
2
2
p
pa<< ¾¾
đim cui cung
ap-
thuc góc phn tư th I
tan 0
.
cot 0
a
a
ì
>
ï
ï
¾¾
í
ï
>
ï
î
Chn A.
Câu 10: Cho
0.
2
p
a<<
Khng định nào sau đây đúng?
A.
()
sin 0.ap
B.
()
sin 0.ap
C.
()
sin 0.ap-<
D.
()
sin 0.ap-<
Li gii
Ta có
0
22
pp
apap<< -<-<¾
đim cui cung
ap-
thuc góc phn tư th
()
III sin 0.ap
¾
¾-<
Chn D.
Câu 11: Cho
0.
2
p
a<<
Khng định nào sau đây đúng?
A.
cot 0.
2
p
a
æö
÷
ç
+>
÷
ç
÷
ç
èø
B.
cot 0.
2
p
a
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
C.
()
tan 0.ap+<
D.
()
tan 0.ap+>
Li gii
Ta có
()
0cot0
22 2 2
.
3
0tan0
22
pp p p
aapa
pp
a pap ap
ì
æö
ï
÷
ï
ç
<< <+¾+<
÷
ïç
÷
ç
ï
èø
ï
í
ï
ï
ï
<< <+< ¾¾+>
ï
ï
î
Chn D.
Câu 12: Cho
.
2
p
ap<<
Giá tr lượng giác nào sau đây luôn dương?
A.
()
sin .pa+
B.
cot .
2
p
a
æö
÷
ç
-
÷
ç
÷
ç
èø
C.
(
)
cos .a-
D.
(
)
tan .pa+
Li gii
Ta có
()
sin sin ;pa a+=-
cot sin ;
2
p
aa
æö
÷
ç
-=
÷
ç
÷
ç
èø
()
cos cos ;aa-=
()
tan tan .pa a+=
Do
sin 0
cos 0
2
tan 0
a
p
ap a
a
ì
>
ï
ï
ï
ï
<< <¾¾
í
ï
ï
ï<
ï
î
Chn B.
Câu 13: Cho
3
.
2
p
pa<<
Khng định nào sau đây đúng?
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 487
A.
3
tan 0.
2
p
a
æö
÷
ç
-<
÷
ç
÷
ç
èø
B.
3
tan 0.
2
p
a
æö
÷
ç
->
÷
ç
÷
ç
èø
C.
3
tan 0.
2
p
a
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
D.
3
tan 0.
2
p
a
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
Li gii
Chn B.
Ta có
3
sin 0
2
33 3
0tan0.
222 2
3
cos 0
2
p
a
ppp p
pa a a
p
a
ì
æö
ï
÷
ï
ç
->
÷
ïç
÷
ç
ï
èø
æö
ï
ï
÷
ç
<< < -< ¾¾¾¾->
÷
í
ç
÷
ç
ï
èø
æö
ï
÷
ç
->
ï
÷
ç
÷
ï
ç
èø
ï
ï
î
Câu 14: Cho
2
p
ap<<
. Xác định du ca biu thc
()
cos .tan .
2
M
p
apa
æö
÷
ç
=-+ -
÷
ç
÷
ç
èø
A.
0.M ³
B.
0.M >
C.
0.M £
D.
0.M <
Li gii
Chn B.
Ta có
()
0cos0
2222
0tan0
22
pppp
ap a a
pp
ap pa pa
ì
æö
ï
÷
ï
ç
<<<-+< ¾¾-+>
÷
ïç
÷
ç
ï
èø
ï
í
ï
ï
ï
<<<-< ¾¾->
ï
ï
î
0.M
¾
¾>
Câu 15: Cho
3
2
p
pa<<
. Xác định du ca biu thc
()
sin .cot .
2
M
p
apa
æö
÷
ç
=- +
÷
ç
÷
ç
èø
A.
0.M ³
B.
0.M >
C.
0.M £
D.
0.M <
Li gii
Chn D.
Ta có
()
33
sin 0
22 2 2 2
35
2cot0
22
pp p p p
pa a p p a a
pp
pa ppa pa
ì
æö
ï
÷
ï
ç
< < - <- <- - < - <- ¾¾-<
÷
ïç
÷
ç
ï
èø
ï
í
ï
ï
ï
<< <+< ¾¾+>
ï
ï
î
0M
¾
¾<
.
Câu 16: Tính giá tr ca
()
cos 2 1 .
4
k
p
p
éù
êú
++
êú
ëû
A.
()
3
cos 2 1 .
42
k
p
p
éù
êú
++ =-
êú
ëû
B.
()
2
cos 2 1 .
42
k
p
p
é
ù
êú
++ =-
êú
ë
û
C.
()
1
cos 2 1 .
42
k
p
p
éù
êú
++ =-
êú
ëû
D.
()
3
cos 2 1 .
42
k
p
p
é
ù
êú
++ =
êú
ë
û
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 488
Li gii
Chn B.
Ta có
()
55
cos 2 1 cos 2 cos
444
kk
ppp
pp
éùæö
÷
ç
êú
++ = + =
÷
ç
÷
ç
êú
èø
ëû
2
cos cos .
442
pp
p
æö
÷
ç
= + =- =-
÷
ç
÷
ç
èø
Câu 17: Tính giá tr ca
()
cos 2 1 .
3
k
p
p
éù
êú
++
êú
ëû
A.
()
3
cos 2 1 .
32
k
p
p
éù
êú
++ =-
êú
ëû
B.
()
1
cos 2 1 .
32
k
p
p
é
ù
êú
++ =
êú
ë
û
C.
()
1
cos 2 1 .
32
k
p
p
éù
êú
++ =-
êú
ëû
D.
()
3
cos 2 1 .
32
k
p
p
é
ù
êú
++ =
êú
ë
û
Li gii
Chn C.
Ta có
()
1
cos 2 1 cos 2 cos cos .
33332
kk
pppp
ppp p
éùæöæö
÷÷
çç
êú
++ = ++ = +=- =-
÷÷
çç
÷÷
çç
êú
èøèø
ëû
Câu 18: Tính giá tr biu thc
222 2
sin10 sin20 sin30 ... sin80.
OOO O
P =++++
A.
0.P =
B.
2.P =
C.
4.P =
D.
8.P =
Li gii
Do
10 80 20 70 30 60 40 50 90
OO OO OO OO O
+=+=+=+=
nên các cung lượng giác tương ng đôi mt
ph nhau. Áp dng công thc
()
sin 90 cos
O
x
x-=
, ta được
()( )
()()
22 22
22 22
sin10cos10 sin20cos20
sin 30 cos 30 sin 40 cos 40
OO OO
OO OO
P =+++
++ ++
1111 4.=+++=
Chn C.
Câu 19: Tính giá tr biu thc
tan10.tan20.tan30.....tan80.P =
A.
0.P =
B.
1.P =
C.
4.P =
D.
8.P =
Li gii
Áp dng công thc
()
tan .tan 90 tan .cot 1.xxxx- = =
Do đó
1.P =
Chn B.
Câu 20: Tính giá tr biu thc
000 0
tan1 tan 2 tan 3 ...tan 89 .P =
A.
0.P =
B.
1.P =
C.
2.P =
D.
3.P =
Li gii
Áp dng công thc
()
tan .tan 90 tan .cot 1.xxxx- = =
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 489
Do đó
1.P =
Chn B.
Câu 21: Vi góc
a
bt kì. Khng định nào sau đây đúng?
A.
sin cos 1.aa+=
B.
22
sin cos 1.aa+=
C.
33
sin cos 1.aa+=
D.
44
sin cos 1.aa+=
Li gii
Chn B.
Câu 22: Vi góc
a
bt kì. Khng định nào sau đây đúng?
A.
22
sin 2 cos 2 1.aa+=
B.
() ()
22
sin cos 1.aa+=
C.
()
22
sin cos 180 1.aa+-=
D.
()
22
sin cos 180 1.aa--=
Li gii
Chn C.
Ta có
() ()
22
cos 180 cos cos 180 cos .aa aa- =- ¾¾-=
Do đó
()
22 22
sin cos 180 sin cos 1.aaaa+-=+=
Câu 23: Mnh đề nào sau đây là sai?
A.
1sin 1; 1cos 1.aa £ -£ £
B.
()
sin
tan cos 0 .
cos
a
aa
a
C.
()
cos
cot sin 0 .
sin
a
aa
a
D.
() ()
22
sin 2018 cos 2018 2018.aa+=
Li gii
Chn D.
() ()
22
sin 2018 cos 2018 1.aa+=
Câu 24: Mnh đề nào sau đây là sai?
A.
2
2
1
1tan .
sin
a
a
+=
B.
2
2
1
1cot .
cos
a
a
+=
C.
tan cot 2.aa+=
D.
tan .cot 1.aa=
Li gii
Chn C.
Câu 25: Để
tan
x
có nghĩa khi
A.
.
2
x
p
=
B.
0.x =
C.
.
2
x
k
p
p¹+
D.
.
x
kp¹
Li gii
Chn C.
Câu 26: Điu kin trong đẳng thc
tan .cot 1aa=
A.
, .
2
kk
p
a ¹Î
B.
, .
2
kk
p
ap¹+ Î
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 490
C.
, .kkap¹Î D.
2, .
2
kk
p
ap¹+ Î
Li gii
cot
2018
x
p
æö
÷
ç
-
÷
ç
÷
ç
èø
có nghĩa khi
.
2018 2018
x
kx k
pp
pp¬¾¹ +
Chn D.
Câu 27: Điu kin để biu thc
tan cot
36
P
pp
aa
æöæö
÷÷
çç
=++-
÷÷
çç
÷÷
çç
èøèø
xác định là
A.
2, .
6
kk
p
ap¹+ Î
B.
2
,.
3
kk
p
ap¹+ Î
C.
,.
6
kk
p
ap¹+ Î
D.
2, .
3
kk
p
ap¹- + Î
Li gii
Chn A.
Ta có
sin cos
tan .cot 1 . 1
cos sin
aa
aa
aa
= =
.
Đẳng thc xác định khi
()
cos 0
,.
2
sin 0
2
k
kk
k
p
a
ap
p
a
a
ap
ì
ï
ï
ì
¹
¹+
ï
ï
ï
¹Î
íí
ïï
¹
ï
îï
¹
ï
î
Câu 28: Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
00
sin 60 sin150 .<
B.
00
cos30 cos60 .<
C.
00
tan 45 tan 60 .<
D.
00
cot 60 cot 240 .>
Li gii
Chn C.
Biu thc xác định khi
()
32
.
6
6
k
kk
k
pp
ap
p
ap
p
ap
ì
ï
ï
+¹+
ï
ï
ï
¹+ Î
í
ï
ï
ï
ï
ï
î
Câu 29: Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
tan 45 tan 46 .>
B.
cos142 cos143 .>
C.
sin 90 13 sin 90 14 .
¢¢
<
D.
cot128 cot126 .>
Li gii
Dùng MTCT kim tra tng đáp án. Chn C.
Câu 30: Chn mnh đề đúng trong các mnh đề sau:
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 491
A.
cos sin .
2
p
aa
æö
÷
ç
-=
÷
ç
÷
ç
èø
B.
(
)
sin sin .pa a+=
C.
cos sin .
2
p
aa
æö
÷
ç
+=
÷
ç
÷
ç
èø
D.
()()
tan 2 cot 2 .pa a+=
Li gii
Chn B.
Trong khong giá tr t
90
đến
180
, khi giá tr góc tăng thì giá tr cos ca góc tương ng gim.
Câu 31: Vi mi s thc
a
, ta có
9
sin
2
p
a
æö
÷
ç
+
÷
ç
÷
ç
èø
bng
A.
sin .a- B.
cos .a
C.
sin .a
D.
cos .a-
Li gii
Ta có
9
sin sin 4 sin cos .
222
ppp
apa aa
æöæ öæö
÷÷÷
çç ç
+= ++= +=
÷÷÷
çç ç
÷÷÷
çç ç
èøè øèø
Chn B.
Câu 32: Cho
1
cos
3
a =
. Khi đó
3
sin
2
p
a
æö
÷
ç
-
÷
ç
÷
ç
èø
bng
A.
2
.
3
-
B.
1
.
3
-
C.
1
.
3
D.
2
.
3
Li gii
Chn C.
Ta có
31
sin sin 2 sin cos .
22 23
pp p
aapaa
æöæ öæö
÷÷÷
çç ç
-= +-= += =
÷÷÷
çç ç
÷÷÷
çç ç
èøè øèø
Câu 33: Vi mi
a Î
thì
()
tan 2017pa+
bng
A.
tan .a-
B. cot .a C. tan .a D.
cot .a-
Li gii
Chn C.
Ta có
()
tan 2017 tan .pa a+=
Câu 34: Đơn gin biu thc
cos sin( )
2
A
p
aap
æö
÷
ç
=-+-
÷
ç
÷
ç
èø
, ta được
A.
cos sin .A aa=+
B.
2sin .A a=
C.
sin cos .A aa=
D.
0.A =
Li gii
Chn D.
Ta có
() ()
cos sin cos sin sin sin 0.
22
A
pp
aap apaaa
æö æö
÷÷
çç
=-+-=---=-=
÷÷
çç
÷÷
çç
èø èø
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 492
Câu 35: Rút gn biu thc
() ()
cos sin sin cos
22
Sxxxx
pp
pp
æö æö
÷÷
çç
=- --- -
÷÷
çç
÷÷
çç
èø èø
ta được
A.
0.S =
B.
22
sin cos .Sxx=-
C.
2sin cos .Sxx=
D.
1.S =
Li gii
Chn D.
Ta có
() ()
cos .sin sin .cos
22
Sxxxx
pp
pp
æö æö
÷÷
çç
=- --- -
÷÷
çç
÷÷
çç
èø èø
()
22
sin .sin cos . cos sin cos 1.xx x x x x=--=+=
Câu 36: Cho
(
)
(
)
sin .cosP pa pa=+ -
sin .cos .
22
Q
pp
aa
æöæö
÷÷
çç
=- +
÷÷
çç
÷÷
çç
èøèø
Mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0.PQ+=
B. 1.PQ+=- C.
1.PQ+=
D.
2.PQ+=
Li gii
Chn A.
Ta có
()() ( )
sin .cos sin . cos sin .cos .P pa pa a a a a=+ -=-- =
()
sin .cos cos . sin sin .cos .
22
Q
pp
aaaaaa
æöæö
÷÷
çç
=- += -=-
÷÷
çç
÷÷
çç
èøèø
Khi đó
sin .cos sin .cos 0.PQ aa aa+= - =
Câu 37: Biu thc lượng giác
() ()
22
3
sin sin 10 cos cos 8
22
x
xxx
pp
pp
éùé ù
æö æ ö
÷÷
çç
êúê ú
-+ + + -+ -
÷÷
çç
÷÷
çç
êúê ú
èø è ø
ëûë û
có giá tr bng?
A.
1.
B.
2.
C.
1
.
2
D.
3
.
4
Li gii
Chn B.
Ta có
sin cos ;
2
x
x
p
æö
÷
ç
-=
÷
ç
÷
ç
èø
()
sin 10 sin .
x
xp +=
3
cos cos 2 cos sin ;
222
x
xxx
ppp
p
æöæ öæö
÷÷÷
çç ç
-= --= +=-
÷÷÷
çç ç
÷÷÷
çç ç
èøè øèø
()
cos 8 cos .
x
xp -=
Khi đó
() ()
22
3
sin sin 10 cos cos 8
22
x
xxx
pp
pp
éùé ù
æö æ ö
÷÷
çç
êúê ú
-+ + + -+ -
÷÷
çç
÷÷
çç
êúê ú
èø è ø
ëûë û
()()
22
cos sin cos sin
x
xxx=+ +-
2222
cos 2.sin .cos sin cos 2.sin .cos sin 2.x xxxx xxx=+ ++- +=
Câu 38: Giá tr biu thc
()
2
2
17 7 13
tan tan cot cot 7
42 4
Px x
pp p
p
éù
æöé ù
÷
ç
êú
ê
ú
=+-++-
÷
ç
÷
ç
êú
ê
ú
èø
ë
û
ëû
bng
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 493
A.
2
1
.
sin
x
B.
2
1
.
cos
x
C.
2
2
.
sin
x
D.
2
2
.
cos
x
Li gii
Chn C.
Ta có
17
tan tan 4 tan 1
44 4
pp p
p
æö
÷
ç
=+==
÷
ç
÷
ç
èø
7
tan cot .
2
x
x
p
æö
÷
ç
-=
÷
ç
÷
ç
èø
()
13
cot cot 3 cot 1; cot 7 cot .
44 4
x
x
pp p
pp
æö
÷
ç
=+== -=-
÷
ç
÷
ç
èø
Suy ra
()()
22
2
2
2
1 cot 1 cot 2 2cot .
sin
Px x x
x
=+ +- =+ =
Câu 39: Biết rng
13
sin sin sin
22 2
xx
pp p
æö æö
÷÷
çç
-+ = +
÷÷
çç
÷÷
çç
èø èø
thì giá tr đúng ca
cos
x
A.
1.
B.
1.-
C.
1
.
2
D.
1
.
2
-
Li gii
Chn C.
Ta có
sin sin cos
22
x
xx
pp
æö æö
÷÷
çç
-=- -=-
÷÷
çç
÷÷
çç
èø èø
sin cos .
2
x
x
p
æö
÷
ç
+=
÷
ç
÷
ç
èø
Kết hp vi giá tr
13
sin sin 6 sin 1.
22 2
pp p
p
æö
÷
ç
=+==
÷
ç
÷
ç
èø
Suy ra
13 1
sin sin sin cos 1 cos cos .
22 2 2
xxxxx
pp p
æö æö
÷÷
çç
-+ = +- += =
÷÷
çç
÷÷
çç
èø èø
Câu 40: Nếu
() ()
cot1, 25.tan 4 1,25 sin .cos 6 0
2
xx
p
pp
æö
÷
ç
+- + -=
÷
ç
÷
ç
èø
thì
tan
x
bng
A.
1.
B. 1.- C.
0.
D. Mt giá tr
khác.
Li gii
Chn C.
Ta có
()
tan 4 1,25 tan1,25p +=
suy ra cot1,25.tan1,25 1=
()()
sin cos ; cos 6 cos 6 cos .
2
x
xxx x
p
pp
æö
÷
ç
+= -= - =
÷
ç
÷
ç
èø
Khi đó
() ()
2
cot1,25.tan 4 1,25 sin .cos 6 1 cos 0 sin 0.
2
xxxx
p
pp
æö
÷
ç
+- + -=- ==
÷
ç
÷
ç
èø
Mt khác
sin
tan tan 0.
cos
x
xx
x
¾=
Câu 41: Biết
,,
A
BC
là các góc ca tam giác
A
BC
, mnh đề nào sau đây đúng:
A.
()
sin sin .
A
CB+=-
B.
(
)
cos cos .
A
CB+=-
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 494
C.
()
tan tan .
A
CB+=
D.
()
cot cot .
A
CB+=
Li gii
Chn B.
,,
A
BC
là ba góc ca mt tam giác suy ra
.
A
CBp+=-
Khi đó
()() ()()
sin sin sin ; cos cos cos .
A
CBBACBBpp+= -= += -=-
( ) () ( ) ()
tan tan tan ; cot cot cot .
A
CBBACBBpp+= -=- += -=-
Câu 42: Biết
,,
A
BC
là các góc ca tam giác
,
A
BC
khi đó
A.
(
)
sin sin .CAB=- +
B.
()
cos cos .CAB=+
C.
()
tan tan .CAB=+
D.
()
cot cot .CAB=+
Li gii
Chn D.
,,
A
BC
là các góc ca tam giác
A
BC
nên
()
180 .
o
CAB=-+
Do đó
C
A
B+
là 2 góc bù nhau
() ()
sin sin ; cos cos .CABC AB= + =- +
() ()
tan tan ; cot cot .CABCAB=- + = +
Câu 43: Cho tam giác
A
BC
. Khng định nào sau đây là sai?
A.
sin cos .
22
A
CB+
=
B.
cos sin .
22
A
CB+
=
C.
()
sin sin .
A
BC=+
D.
()
cos cos .
A
BC=+
Li gii
Chn D.
Ta có
A
BC AB Cpp++= +=-
Do đó
()()
cos cos cos .
A
BCCp+= -=-
Câu 44:
,
A
,B
C
là ba góc ca mt tam giác. Hãy tìm h thc sai:
A.
()
sin sin 2 .
A
ABC=- + +
B.
3
sin cos .
2
A
BC
A
++
=-
C.
3
cos sin .
2
A
BC
C
++
=
D.
()
sin sin 2 .CABC=++
Li gii
,,
A
BC
là ba góc ca mt tam giác
00
180 180 .
A
BC AB C++= += -
Ta có
()
()()
00
sin 2 sin 180 2 sin 180 sin .
A
BC CC C C++ = -+ = + =-
Chn D.
Câu 45: Cho góc
a
tha mãn
12
sin
13
a =
2
p
ap<<
. Tính
cos .a
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 495
A.
1
cos .
13
a =
B.
5
cos .
13
a =
C.
5
cos .
13
a =-
D.
1
cos .
13
a =-
Li gii
Chn D.
Ta có
2
5
cos 1 sin
5
13
cos .
13
2
aa
a
p
ap
ì
ï
ï
= - =
ï
ï
ï
¾¾=-
í
ï
ï
<<
ï
ï
ï
î
Câu 46: Cho góc
a
tha mãn
5
cos
3
a =-
3
2
p
pa<<
. Tính
tan .a
A.
3
tan .
5
a =-
B.
2
tan .
5
a =
C.
4
tan .
5
a =-
D.
2
tan .
5
a =-
Li gii
Chn B.
Ta có
2
2
sin 1 cos
2sin2
3
sin tan .
3
3cos
5
2
aa
a
aa
p
a
pa
ì
ï
ï
= - =
ï
ï
ï
¾¾=-¾¾= =
í
ï
ï
<<
ï
ï
ï
î
Câu 47: Cho góc
a
tha mãn
4
tan
3
a =-
2017 2019
22
pp
a<<
. Tính
sin .a
A.
3
sin .
5
a =-
B.
3
sin .
5
a =
C.
4
sin .
5
a =-
D.
4
sin .
5
a =
Li gii
Chn D.
Ta có
2
2
2
2
1
41
1tan
1
cos
3cos
2017 2019
3
504.2 504.2
22
22
a
a
a
pp
pp
a
pa p
ì
ï
ì
æö
ï
ï
÷
ç
ï
+=
ï+- =
÷
ç
ï
ï
÷
ç
ï
èø
ï
ï
¬¾
íí
ïï
ïï
<<
ïï
+<<+
ïï
ï
î
ï
î
3
cos
5
a¾¾=-
. Mà
sin 4 sin 4
tan sin
3
cos 3 5
5
aa
aa
a
¾- = ¾¾=
-
.
Câu 48: Cho góc
a
tha mãn
12
cos
13
a =-
.
2
p
ap<<
Tính tan .a
A.
12
tan .
5
a =-
B.
5
tan .
12
a =
C.
5
tan .
12
a =-
D.
12
tan .
5
a =
Li gii
Chn C.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 496
Ta có
2
5
sin 1 cos
5sin5
13
sin tan .
13 cos 12
.
2
aa
a
aa
p
a
ap
ì
ï
ï
= - =
ï
ï
ï
¾¾=¾¾= =-
í
ï
ï
<<
ï
ï
ï
î
Câu 49: Cho góc
a
tha mãn
tan 2a =
oo
180 270 .a<<
Tính
cos sin .P aa=+
A.
35
.
5
P =-
B.
15.P =-
C.
35
.
2
P =
D.
51
.
2
P
-
=
Li gii
Chn A.
Ta có
2
2
oo
11 1
cos cos
1
5
1tan
cos
5
5
180 270
aa
a
a
a
ì
ï
ï
===
ï
ï
+
¾¾=-
í
ï
ï
ï
<<
ï
î
2
sin tan .cos
5
aaa¾¾= =-
. Do đó,
335
sin cos .
5
5
aa+=-=-
Câu 50: Cho góc
a
tha
3
sin
5
a =
90 180 .
OO
a<<
Khng định nào sau đây đúng?
A.
4
cot .
5
a =-
B.
4
cos .
5
a =
C.
5
tan .
4
a =
D.
4
cos .
5
a =-
Li gii
Chn D.
Ta có
2
4
cos 1 sin
4
cos .
5
5
90 180
aa
a
a
ì
ï
ï
= - =
ï
¾¾=-
í
ï
ï
< <
ï
î
Câu 51: Cho góc
a
tha
3
cot
4
a =
090.
OO
a<<
Khng định nào sau đây đúng?
A.
4
cos .
5
a =-
B.
4
cos .
5
a =
C.
4
sin .
5
a =
D.
4
sin .
5
a =-
Li gii
Chn C.
Ta có
2
2
2
1325
1cot 1
4
sin .
416
sin
5
090
a
a
a
a
ì
ï
æö
ï
÷
ç
ï
=+ =+ =
÷
ç
ï
÷
ç
¾¾=
èø
í
ï
ï
ï
< <
ï
î
Câu 52: Cho góc
a
tha mãn
3
sin
5
a =
2
p
ap<<
. Tính
2
tan
.
1tan
P
a
a
=
+
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 497
A.
3.P =-
B.
3
.
7
P =
C.
12
.
25
P =
D.
12
.
25
P =-
Li gii
Chn D.
Ta có
2
4
cos 1 sin
43
5
cos tan
54
2
aa
aa
p
ap
ì
ï
ï
= - =
ï
ï
ï
¾¾=-¾¾=-
í
ï
ï
<<
ï
ï
ï
î
.
Thay
3
tan
4
a =-
vào
P
, ta được
12
25
P =-
.
Câu 53: Cho góc
a
tha
1
sin
3
a =
00
90 180a<<
. Tính
2tan 3cot 1
.
tan cot
P
aa
aa
++
=
+
A.
19 2 2
.
9
P
+
=
B.
19 2 2
.
9
P
-
=
C.
26 2 2
.
9
P
-
=
D.
26 2 2
.
9
P
+
=
Li gii
Chn C.
Ta có
2
00
2
22
tan
cos 1 sin
22
cos
4
3
3
90 180
cot 2 2
a
aa
a
a
a
ì
ì
ï
ï
ï
ï
=-
= - =
ï
ï
ïï
¾¾=-¾¾
íí
ïï
ïï
ïï
<<
=-
ï
î
ï
î
.
Thay
2
tan
4
cot 2 2
a
a
ì
ï
ï
=-
ï
ï
í
ï
ï
ï
=-
ï
î
vào P , ta được
26 2 2
9
P
-
=
.
Câu 54: Cho góc
a
tha mãn
()
1
sin
3
pa+=-
2
p
ap<<
. Tính
7
tan
2
P
p
a
æö
÷
ç
=-
÷
ç
÷
ç
èø
.
A.
22.P = B. 22.P =- C.
2
.
4
P =
D.
2
.
4
P =-
Li gii
Chn B.
Ta có
7cos
tan tan 3 tan cot
222sin
P
ppp a
apa aa
a
æöæ öæö
÷÷÷
çç ç
= -= +-= -= =
÷÷÷
çç ç
÷÷÷
çç ç
èøè øèø
.
Theo gi thiết:
()
111
sin sin sin
333
pa a a+ =-- =- =
.
Ta có
2
22
cos 1 sin
22
3
cos 2 2.
3
2
P
aa
a
p
ap
ì
ï
ï
= - =
ï
ï
ï
¾¾=-¾¾=-
í
ï
ï
ï
<<
ï
ï
î
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 498
Câu 55: Cho góc
a
tha mãn
3
cos
5
a =
0
2
p
a-<<
. Tính
53tan 64cot.
P
aa=+ +-
A.
4.P =
B.
4.P =-
C.
6.P =
D.
6.P =-
Li gii
Chn A.
Ta có
2
44
sin 1 cos tan
4
53
sin
3
5
0cot
24
aa a
a
p
aa
ìì
ïï
ïï
= - = =-
ïï
ïï
ïï
¾¾=-¾¾
íí
ïï
ïï
-<< =-
ïï
ïï
ïï
îî
.
Thay
4
tan
3
3
cot
4
a
a
ì
ï
ï
=-
ï
ï
ï
í
ï
ï
=-
ï
ï
ï
î
vào
P
, ta được
4P =
.
Câu 56: Cho góc
a
tha mãn
3
cos
5
a =
42
pp
a<<
. Tính
2
tan 2 tan 1P aa=-+.
A.
1
.
3
P =-
B.
1
.
3
P =
C.
7
.
3
P =
D.
7
.
3
P =-
Li gii
Chn B.
Ta có
()
2
tan 1 tan 1P aa=-=-
. Vì
tan 1 tan 1.
42
P
pp
aa a<< ¾¾>¾¾= -
Theo gi thiết:
2
4
sin 1 cos
441
5
sin tan .
533
42
P
aa
aa
pp
a
ì
ï
ï
= - =
ï
ï
ï
¾¾=¾¾=¾¾=
í
ï
ï
<<
ï
ï
ï
î
Câu 57: Cho góc
a
tha mãn
2
2
p
ap<<
tan 1
4
p
a
æö
÷
ç
+=
÷
ç
÷
ç
èø
. Tính
cos sin
6
P
p
aa
æö
÷
ç
=-+
÷
ç
÷
ç
èø
.
A.
3
.
2
P =
B.
632
.
4
P
+
=
C.
3
.
2
P =-
D.
632
.
4
P
-
=
Li gii
Chn C.
Ta có
39
2
5
2444
.
44
tan 1
4
pppp
ap a
pp
aap
p
a
ì
ï
ï
<< ¬¾<+<
ï
ï
ï
¾¾+ = ¾¾=
í
æö
ï
÷
ï
ç
+=
÷
ï
ç
÷
ç
ï
èø
ï
î
Thay
ap=
vào
P
, ta được
3
2
P =-
.
Câu 58: Cho góc
a
tha mãn
2
2
p
ap<<
cot 3
3
p
a
æö
÷
ç
+=-
÷
ç
÷
ç
èø
. Tính giá tr ca biu thc
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 499
sin cos
6
P
p
aa
æö
÷
ç
=++
÷
ç
÷
ç
èø
.
A.
3
.
2
P =
B.
1.P =
C.
1.P =-
D.
3
.
2
P =-
Li gii
Chn D.
Ta có
57
2
2633
11 3
.
36 2
cot 3
3
pppp
ap a
pp p
aa
p
a
ì
ï
ï
<< ¬¾<+<
ï
ï
ï
¾¾+ = ¾¾=
í
æö
ï
÷
ï
ç
+=-
÷
ï
ç
÷
ç
ï
èø
ï
î
Thay
3
2
p
a =
vào
P
, ta được
3
2
P =-
.
Câu 59: Cho góc
a
tha mãn
4
tan
3
a =-
2
p
pa<<
. Tính
2
2
sin cos
.
sin cos
P
aa
aa
-
=
-
A.
30
.
11
P =
B.
31
.
11
P =
C.
32
.
11
P =
D.
34
.
11
P =
Li gii
Chn B.
Ta có
2
2
19 3
cos cos
3
25 5
1tan
cos
5
2
aa
a
a
p
pa
ì
ï
ï
===
ï
ï
+
ï
¾¾=-
í
ï
ï
<<
ï
ï
ï
î
4
sin tan .cos
5
aaa¾¾= =
.
Thay
4
sin
5
a =
3
cos
5
a =-
vào
P
, ta được
31
.
11
P =
Câu 60: Cho góc
a
tha mãn
tan 2.a =
Tính
3sin 2cos
.
5cos 7sin
P
aa
aa
-
=
+
A.
4
.
9
P =-
B.
4
.
9
P =
C.
4
.
19
P =-
D.
4
.
19
P =
Li gii
Chn D.
Chia c t và mu ca
P
cho
cosa
ta được
3tan 2 3.2 2 4
.
57tan 57.2 19
P
a
a
--
===
++
Câu 61: Cho góc
a
tha mãn
1
cot .
3
a =
Tính
3sin 4cos
.
2sin 5cos
P
aa
aa
+
=
-
A.
15
.
13
P =-
B.
15
.
13
P =
C.
13.P =-
D.
13.P =
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 500
Li gii
Chn D.
Chia c t và mu ca
P
cho
sin a
ta được
1
34.
34cot
3
13
1
25cot
25.
3
P
a
a
+
+
===
-
-
.
Câu 62: Cho góc
a
tha mãn
tan 2.a =
Tính
22
22
2sin 3sin .cos 4 cos
.
5sin 6cos
P
aaa a
aa
++
=
+
A.
9
13
P =⋅
B.
9
65
P =⋅
C.
9
65
P =-
D.
24
29
P =⋅
Li gii
Chn A.
Chia c t và mu ca
P cho
2
cos a ta được
22
22
2tan 3tan 4 2.2 3.2 4 9
.
135tan 6 5.2 6
P
aa
a
++ ++
===
++
Câu 63: Cho góc
a
tha mãn
1
tan .
2
a =
Tính
22
22
2sin 3sin .cos 4 cos
.
5cos sin
P
aaa a
aa
+-
=
-
A.
8
13
P =-
B.
2
19
P =⋅
C.
2
19
P =-
D.
8
19
P =-
Li gii
Chn D.
Chia c t và mu ca
P
cho
2
cos a
ta được
2
2
22
11
2. 3. 4
2tan 3tan 4 8
22
195tan
1
5
2
P
aa
a
æö
÷
ç
+-
÷
ç
÷
ç
èø
+-
===-
-
æö
÷
ç
-
÷
ç
÷
ç
èø
.
Câu 64: Cho góc
a
tha mãn
tan 5.a =
Tính
44
sin cos .P aa=-
A.
9
13
P =⋅
B.
10
13
P =⋅
C.
11
13
P =⋅
D.
12
13
P =⋅
Li gii
Chn D.
Ta có
()()
2222 22
sin cos . sin cos sin cos .P aaaa aa=- + =-
()
*
Chia hai vế ca
()
*
cho
2
cos a
ta được
2
22
sin
1
cos cos
P a
aa
=-
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 501
()
22
2
2
2
2
tan 1 5 1 12
1tan tan 1 .
131tan 15
PP
a
aa
a
--
+ = -= = =
++
Câu 65: Cho góc
a
tha mãn
5
sin cos .
4
aa+=
Tính
sin .cos .P aa=
A.
9
16
P =⋅
B.
9
32
P =⋅
C.
9
8
P =⋅
D.
1
8
P =⋅
Li gii
Chn B.
T gi thiết, ta có
()
2
25 25
sin cos 1 2 sin .cos
16 16
aa aa+=+ =
9
sin .cos .
32
P aa¾¾= =
Câu 66: Cho góc
a
tha mãn
12
sin cos
25
aa=
sin cos 0.aa+> Tính
33
sin cos .P aa=+
A.
91
125
P =⋅
B.
49
25
P =⋅
C.
7
5
P =⋅
D.
1
9
P =⋅
Li gii
Chn A.
Áp dng
() ()
3
33
3a b ab abab+=+ - +
, ta có
() ()
3
33
sin cos sin cos 3sin cos sin cos .P aaaa aaaa=+ =+ - +
Ta có
()
2
22
24 49
sin cos sin 2sin cos cos 1
25 25
aa a aa a+=+ +=+=
.
sin cos 0aa+>
nên ta chn
7
sin cos
5
aa+=
.
Thay
7
sin cos
5
12
sin cos
25
aa
aa
ì
ï
ï
+=
ï
ï
ï
í
ï
ï
=
ï
ï
ï
î
vào
P
, ta được
3
712791
3. . .
5 25 5 125
P
æö
÷
ç
=- =
÷
ç
÷
ç
èø
Câu 67: Cho góc
a
tha mãn
0
4
p
a<<
5
sin cos
2
aa+=
. Tính
sin cos .P aa=-
A.
3
.
2
P =
B.
1
2
P =⋅
C.
1
2
P =-
D.
3
.
2
P =-
Li gii
Chn D.
Ta có
()()
()
22
22
sin cos sin cos 2 sin cos 2aa aa a a-++= +=
.
Suy ra
()()
22
53
sin cos 2 sin cos 2
44
aa aa-=-+=-=
.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 502
Do
0
4
p
a<<
suy ra
sin cosaa<
nên
sin cos 0aa-<
. Vy
3
.
2
P =-
Câu 68: Cho góc
a
tha mãn
sin cos .maa+=
. Tính
sin cos .P aa=-
A.
2.
P
m=-
B.
2
2.Pm=-
C.
2
2.Pm=-
D.
2
2.
P
m=-
Li gii
Chn D.
Ta có
()()
()
22
22
sin cos sin cos 2 sin cos 2aa aa a a-++= +=.
Suy ra
()()
22
2
sin cos 2 sin cos 2 maa aa-=-+=-
2
sin cos 2 .Pmaa¾¾= - = -
Câu 69: Cho góc
a
tha mãn
tan cot 2.aa+=
Tính
22
tan cot .P aa=+
A.
1.P =
B.
2.P =
C.
3.P =
D.
4.P =
Li gii
Chn B.
Ta có
()
2
22 2
tan cot tan cot 2tan .cot 2 2.1 2.P aaaa aa=+=+ - =-=
Câu 70: Cho góc
a
tha mãn
tan cot 5.aa+=
Tính
33
tan cot .P aa=+
A.
100.P =
B.
110.P =
C.
112.P =
D.
115.P =
Li gii
Chn B.
Ta có
() ()
3
33
tan cot tan cot 3tan cot tan cotP aaaa aaaa=+ + - +=
3
3. 15510-==
.
Câu 71: Cho góc
a
tha mãn
2
coi.sn s
2
aa+=
Tính
22
tan cot .P aa=+
A.
12.P =
B.
14.P =
C.
16.P =
D.
18.P =
Li gii
Ta có
()
2
211
cos cos cos .
22
sin sin sin
4
aa aa aa+= + = =-
Chn B.
Khi đó
22
22 22
44
sin cos sin cos
cos sin sin .cos
P
aaaa
aa aa
=+=
+
()
()
()
2
22
22 2
2
22
sin cos sin .cos
12sincos
14.
sin .cos
sin s
2
co
aa
aa
aa
a
aa
a
+-
-
===
Câu 72: Cho góc
a
tha mãn
2
p
ap<<
tan cot 1aa-=
. Tính
tan cot .P aa=+
A.
1.P =
B.
1.P =-
C. 5.P =- D. 5.P =
Li gii
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 503
Chn C.
Ta có
1
tan cot 1 tan 1
tan
aa a
a
-=- =
2
15
tan tan 1 0 tan .
2
aa a
--==
Do
2
p
ap<<
suy ra
tan 0a <
nên
15 1 2
tan cot .
2tan
15
aa
a
-
¾= =
-
Thay
15
tan
2
a
-
=
2
cot
15
a =
-
vào P , ta được
15 2
5.
2
15
P
-
=+=-
-
Câu 73: Cho góc
a
tha mãn
3cos 2sin 2aa+=
sin 0a <
. Tính
sin .a
A.
5
sin .
13
a =-
B.
7
sin .
13
a =-
C.
9
sin .
13
a =-
D.
12
sin .
13
a =-
Li gii
Chn A.
Ta có
()
2
3cos 2sin 2 3cos 2sin 4aa aa+= + =
()
222
9cos 12cos .sin 4sin 4 5cos 12cos .sin 0
cos 0
cos 5cos 12 sin 0 .
5cos 12sin 0
aaaa aaa
a
aa a
aa
+ +=+ =
é
=
ê
+=
ê
+=
ë
·
cos 0a = sin 1a=
: loi (vì
sin 0a <
).
·
5cos 12 sin 0aa+=
, ta có h phương trình
5
sin
5cos 12sin 0
13
.
3cos 2sin 2 12
cos
13
a
aa
aa
a
ì
ï
ï
=-
ï
ì
+=
ï
ï
ïï
íí
ïï
+=
ï
îï
=
ï
ï
ï
î
Câu 74: Cho góc
a
tha mãn
3
2
p
pa<<
sin 2 cos 1aa-=
. Tính
2tan cot .P aa=-
A.
1
.
2
P =
B.
1
.
4
P =
C.
1
.
6
P =
D.
1
.
8
P =
Li gii
Chn C.
Vi
3
2
p
pa<<
suy ra
sin 0
cos 0
a
a
ì
<
ï
ï
í
ï
<
ï
î
.
Ta có
()
2
2
22
sin 2 cos 1
12cos cos 1
sin cos 1
aa
aa
aa
ì
-=
ï
ï
+ + =
í
ï
+=
ï
î
()
2
cos 0
5cos 4cos 0
4
cos
5
a
aa
a
é
=
ê
ê
+=
ê
=-
ê
ë
loaïi
.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 504
T h thc
22
sin cos 1aa+=
, suy ra
3
sin
5
a =-
(do
sin 0a <
)
sin 3
tan
cos 4
a
a
a
¾¾= =
cos 4
cot .
sin 3
a
a
a
==
Thay
3
tan
4
a =
4
cot
3
a =
vào P , ta được
1
.
6
P =
Câu 75: Rút gn biu thc
(
)
(
)
22
sin cos sin cos .
M
xx xx=+ +-
A.
1.M =
B.
2.M =
C.
4.M =
D.
4sin .cos .
M
xx=
Li gii
Chn B.
Ta có
()
()
2
22
2
22
sin cos sin cos 2 sin .cos 1 2sin .cos
sin cos sin cos 2 sin .cos 1 2 sin .cos
x
xxxxx xx
x
xxxxx xx
ì
ï
+=++ =+
ï
ï
í
ï
-=+- =-
ï
ï
î
Suy ra
2.M =
Câu 76: Mnh đề nào sau đây là đúng?
A.
44
13
sin cos cos 4 .
44
x
xx+=+
B.
44
53
sin cos cos 4 .
88
x
xx+=+
C.
44
31
sin cos cos 4 .
44
x
xx+=+
D.
44
11
sin cos cos 4 .
22
x
xx+=+
Li gii
Chn C.
Ta có
() ( )
22
44 2 22 2 22
sin cos sin 2.sin .cos cos 2.sin .cos
x
xx xxx xx+= + + -
()
()
2
2
22 2
1111cos431
sin cos 2.sin .cos 1 sin 2 1 . cos 4 .
222244
x
x
xxx x x
-
=+ - =- =- =+
Câu 77: Mnh đề nào sau đây là đúng?
A.
44 2
sin cos 1 2 cos .
x
xx-=-
B.
44 22
sin cos 1 2sin cos .
x
xxx-=-
C.
44 2
sin cos 1 2sin .
x
xx-=-
D.
44 2
sin cos 2 cos 1.xx x-= -
Li gii
Chn A.
Ta có
()( )( )( )
22
44 2 2 2222
sin cos sin cos sin cos sin cos
x
xx x xxxx-= - = - +
()
22 2 2 2
sin cos 1 cos cos 1 2cos .
x
xxx x=-=- - =-
Câu 78: Rút gn biu thc
66
sin cos .
M
xx=+
A.
22
13sin cos.
M
xx=+
B.
2
13sin .
M
x=-
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 505
C.
2
3
1sin2.
2
M
x=-
D.
2
3
1sin2.
4
M
x=-
Li gii
Chn D.
Ta có
()( )
33
66 2 2
sin cos sin cos
M
xx x x=+= +
() ()
3
22 2222 22 2
3
sin cos 3sin cos sin cos 1 3sin cos 1 sin 2 .
4
x
xxxxx xx x= + - + =- =-
Câu 79: Rút gn biu thc
22
tan sin .
M
xx=-
A.
2
tan .
M
x=
B.
2
sin .
M
x=
C.
22
tan .sin .
M
xx=
D.
1.M =
Li gii
Chn C.
Ta có
2
22 2 2 22
22
sin 1
tan sin sin sin 1 sin .tan .
cos cos
x
M
xx x x xx
xx
æö
÷
ç
=-= -= -=
÷
ç
÷
ç
èø
Câu 80: Rút gn biu thc
22
cot cos .
M
xx=-
A.
2
cot .
M
x=
B.
2
cos .
M
x=
C.
1.M =
D.
22
cot .cos .
M
xx=
Li gii
Chn D.
Ta có
2
22 2 2 22
22
cos 1
cot cos cos cos 1 cos .cot .
sin sin
x
M
xx x x xx
xx
æö
÷
ç
=-= -= -=
÷
ç
÷
ç
èø
Câu 81: Rút gn biu thc
()()
22 2
1–sin cot 1–co .txxM
x
+=
A.
2
sin .
M
x=
B.
2
cos .
M
x=
C.
2
sin .
M
x=
D.
2
cos .
M
x=
Li gii
Chn A.
Ta biến đổi:
()()
22 2 22
cot cos 1 cot 1 cos sin .
x
xx xMx=-+-=-=
Câu 82: Rút gn biu thc
22 2 2 2
sin tan 4 sin tan 3cos .M aa a a a=+-+
A.
2
1sin .M a=+
B.
n.siM a=
C.
2sin .M a=
D.
3.M =
Li gii
Chn D.
Ta có
()
22 2 2
tan sin 1 4 sin 3cosM aa a a=-++
()
22 2 2
tan cos 4sin 3cosaa a a=-+ +
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 506
()
222 22
sin 4 sin 3 cos 3 sin cos 3.aaa aa=- + + = + =
Câu 83: Rút gn biu thc
()( )
44 22
sin cos 1 tan cot 2 .Mxx xx=+- ++
A.
4.M =-
B.
.2M =-
C.
2.M =
D.
4.M =
Li gii
Chn D.
Ta có
()
22
22
22
sin cos
12sin .cos 1 2
cos sin
xx
Mxx
xx
æö
÷
ç
÷
=- - + +
ç
÷
ç
÷
ç
èø
()
()
()
22
2
22
22
44
22
sin cos 2sin .cos
2sin .cos 2 . sin cos 2.
sin cos
xx xx
xx x x
xx
æö
++
÷
ç
÷
=- =- + =-
ç
÷
ç
÷
ç
èø
Câu 84: Đơn gin biu thc
422
sin sin cos .P aaa=+
A.
sin .P a=
B.
sin .P a=
C.
cos .P a=
D.
cos .P a=
Li gii
Chn A.
Ta có
()
422 22 2 2
sin sin cos sin sin cos sin sin .P aaa aa a aa=+ = +==
Câu 85: Đơn gin biu thc
2
2
1sin
.
1sin
P
a
a
+
=
-
A.
2
12tan .P a=+
B.
2
12tan .P a=-
C.
2
12tan .P a=- +
D.
2
12tan .P a=- -
Li gii
Chn A.
Ta có
22
22
222
1sin 1sin 1
tan 1 2 tan .
1sin cos cos
P
aa
aa
aaa
++
===+=+
-
Câu 86: Đơn gin biu thc
2
1cos 1
.
1cos
sin
P
a
a
a
-
=-
+
A.
2
2cos
.
sin
P
a
a
=-
B.
2
2
.
sin
P
a
=
C.
2
.
1cos
P
a
=
+
D.
0.P =
Li gii
Chn D.
Ta có
22
1cos 1 1cos 1
.
1 cos 1 cos
sin 1 cos
P
aa
aa
aa
--
=-= -
++
-
()()
1cos 1 1 1
0.
1 cos 1 cos 1 cos 1 cos 1 cos
a
aa a a a
-
=-=-=
-+ + + +
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 507
Câu 87: Đơn gin biu thc
22
2
2
1sin cos
cos .
cos
P
aa
a
a
-
=-
A.
2
tan .P a=
B.
1.P =
C.
2
cos .P a=-
D.
2
cot .P a=
Li gii
Chn A.
Ta có
()
22 2
22 4
22
1cos sin cos
1sin cos cos
cos cos
P
aa a
aa a
aa
-+
--
==
22
2
22
1cos sin
tan .
cos cos
aa
a
aa
-
===
Câu 88: Đơn gin biu thc
2
2cos 1
.
sin cos
x
P
x
x
-
=
+
A.
cos sin .
P
xx=+
B.
cos sin .
P
xx=-
C.
cos2 sin 2 .
P
xx=-
D.
cos2 sin 2 .
P
xx=+
Li gii
Chn B.
Ta có
()
222
22
2cos sin cos
cos sin
cos sin .
sin cos sin cos
xxx
xx
Pxx
xx xx
-+
-
===-
++
Câu 89: Đơn gin biu thc
()
2
sin cos 1
.
cot sin cos
P
aa
aaa
+-
=
-
A.
2
2tan .P a=
B.
3
sin
.
cos
P
a
a
=
C.
2
2cot .P a=
D.
2
2
.
cos
P
a
=
Li gii
Chn A.
Ta có
()
2
22
sin cos 1
sin 2 sin .cos cos 1
1
cot sin cos
cos . sin
sin
P
aa
aaaa
aaa
aa
a
+-
++-
==
æö
-
÷
ç
-
÷
ç
÷
ç
èø
2
2
232
1 2 sin .cos 1 2 sin .cos 2 sin
2tan .
1sin cos cos
cos .
sin sin
aa aa a
a
aaa
a
aa
+-
====
-
Câu 90: Đơn gin biu thc
2
sin tan
1.
cos 1
P
aa
a
æö
+
÷
ç
=+
÷
ç
÷
ç
èø
+
A.
2.P =
B.
1tan.P a=+
C.
2
1
.
cos
P
a
=
D.
2
1
.
sin
P
a
=
Li gii
Chn C.
Ta có
1cos1
sin 1 sin
sin tan sin
cos cos
tan .
cos 1 cos 1 cos 1 cos
a
aa
aa a
aa
a
aa aa
æöæö
+
÷÷
çç
+
÷÷
çç
÷÷
çç
èøèø
+
====
++ +
.
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 508
Suy ra
2
2
1
tan 1 .
cos
P a
a
=+=
Câu 91: Đơn gin biu thc
2
1cos
tan sin .
sin
P
a
aa
a
æö
+
÷
ç
÷
=-
ç
÷
ç
÷
ç
èø
A.
2.P =
B.
2cos .P a=
C.
2tan .P a=
D.
2sin .P a=
Li gii
Chn B.
Ta có
22
1cos sin 1 cos
tan sin sin .
sin cos sin sin
P
aaa
aa a
aaaa
æöæ ö
+
÷÷
çç
÷÷
=-=+-
çç
÷÷
çç
÷÷
çç
èøè ø
()
22
222 2
1sin cos
1sin1cossin 2cos
cos 2cos .
cos cos cos cos cos
aa
aaa a
aa
aaa a a
-+
+-
=+- = = = =
Câu 92: Đơn gin biu thc
22
2
cot cos sin cos
.
cot
cot
x
xxx
P
x
x
-
=+
A.
1.P =
B.
1.P =-
C.
1
.
2
P =
D.
1
.
2
P =-
Li gii
Chn A.
Ta có
22 2 2
22
22 2
cot cos cos sin
11cos.1sin.
cot cot cos
xx x x
x
x
xx x
-
=- =- =-
2
sin .cos sin
sin .cos . sin
cot cos
xx x
x
xx
xx
==
. Suy ra
22
1sin sin 1.Pxx=- + =
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 509
BÀI 3. CÔNG THC LƯỢNG GIÁC
A. KIN THC CƠ BN CN NM
I – CÔNG THC CNG






cos cos cos sin sin
cos cos cos sin sin
sin sin cos cos sin
sin sin cos cos sin
tan tan
tan
1tantan
tan tan
tan .
1tantan
ab a b a b
ab a b a b
ab a b a b
ab a b a b
ab
ab
ab
ab
ab
ab






II – CÔNG THC NHÂN ĐÔI
22 2 2
2
sin 2 2sin cos
cos 2 cos sin 2 cos 1 1 2sin
2tan
tan 2 .
1tan
aaa
aaa a a
a
a
a

III – CÔNG THC BIN ĐỔI TÍCH THÀNH TNG, TNG THÀNH TÍCH
1. Công thc biến đổi tích thành tng
 
 

1
cos cos cos cos
2
1
sin sin cos cos
2
1
sin cos sin sin .
2
ab ab ab
ab ab ab
ab ab ab








2. Công thc biến đổi tng thành tích
cos cos 2cos cos
22
cos cos 2sin sin
22
sin sin 2sin cos
22
sin sin 2cos sin
22
uv uv
uv
uv uv
uv
uv uv
uv
uv uv
uv








Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 510
B. PHÂN LOI VÀ PHƯƠNG PHÁP GII BÀI TP
Dng toán 1: tính giá tr lượng giác, biu thc lượng giác.
1. Phương pháp gii.
S dng công thc lượng giác mt cách linh hot để biến đổi biu thc lượng giác nhm trit tiêu
các giá tr lượng giác ca góc không đặc bit và đưa v giá tr lượng giác đặc bit.
2. Các ví d minh ha.
Ví d 1:
Tính các giá tr lượng giác sau:
00
75
cos 795 , sin18 , tan , cot
12 8
pp
.
Li gii
00 000 0
795 75 2.360 30 45 2.360=+ =++
nên
000000
3212 6 2
cos 795 cos 75 cos 30 cos 45 sin 30 sin 45 . .
22 22 4
-
== - = -=
00 0
54 36 90+=nên
00
sin 54 cos 36=
(
)
00 20
cos 36 cos 2.18 1 2 sin 18==-
()
0000000
sin 54 sin 18 36 sin18 cos 36 sin 36 cos18=+= +
() ()()
020 020020 020
sin18 . 1 2 sin 18 2 sin 18 cos 18 sin18 . 1 2 sin 18 2 sin 18 1 sin 18=- + =- + -
030
3 sin18 4 sin 18=-
Do đó
()( )
030 20 0 20 0
3 sin18 4 sin 18 1 2 sin 18 sin18 1 4 sin 18 2 sin18 1 0-=-- +-=
0
sin18 1= hoc
0
51
sin18
2
-
=
hoc
0
51
sin18
2
+
=
0
0sin18 1<<
nên
0
51
sin18
2
-
=
.
tan tan
731
34
tan tan 2 3
12 3 4
13
1tantan
34
pp
ppp
pp
+
æö
+
÷
ç
=+= = =--
÷
ç
÷
÷
ç
èø
-
-
5
cot cot tan
828 8
ppp p
æö
÷
ç
=+=-
÷
ç
÷
÷
ç
èø
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 511
Ta li có
2
2tan
8
1tan tan2.
48
1tan
8
p
pp
p
æö
÷
ç
== =
÷
ç
÷
÷
ç
èø
-
suy ra
22
1 tan 2 tan tan 2 tan 1 0
8888
pppp
-= + -=
tan 1 2
8
p
=--
hoc tan 1 2
8
p
=- +
Do
tan 0
8
p
>
nên tan 1 2
8
p
=- +
Vy
5
cot 1 2
8
p
=-
Ví d 2: Tính giá tr biu thc lượng giác sau:
a)
00
sin 22 30 ' cos 202 30 'A =
b)
4
4sin 2cos
16 8
B
pp
=+
c)
2
sin sin
515
2
cos cos
515
C
pp
pp
-
=
-
d)
57
sin sin sin
99 9
D
ppp
=- +
Li gii
a) Cách 1: Ta có
()
000 0
cos202 30 ' cos 180 22 30 ' cos 22 30 '=+=-
Do đó
00 0
12
sin2230'cos2230' sin45
24
A =- =- =-
Cách 2:
()() ()
00 00 0 0
11
sin 22 30 ' 202 30 ' sin 22 30 ' 202 30 ' sin 225 sin 180
22
A
éùéù
=++-=+-
ëûëû
()
00 0 0
112
sin 180 45 sin180 sin 45
224
éù
=+-=-=-
ëû
b)
22
2
2 sin 2 cos 1 cos 2. 2 cos
16 8 16 8
B
pp p p
æö éæöù
÷÷
çç
êú
=+=- +
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
êú
èø èø
ëû
2
2
1cos 1
62
42
1 2 cos cos 2 cos 1 1
88 8 2 2 4
p
pp p
++
+
=- + + =+ =+ =
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 512
c)
1212
2
2cos sin
sin sin cos
25 15 25 15
515 6
cot 3
21212 6
cos cos 2 sin sin sin
515 25152515 6
C
pp pp
pp p
p
pp pppp p
æöæö
÷÷
çç
+-
÷÷
çç
-
÷÷
÷÷
çç
èøèø
= = =- =- =-
æöæö
÷÷
çç
--+ -
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èøèø
d)
75 4 545
sin sin sin 2 sin .cos sin sin sin 0
99 9 939 9 9
D
pp p ppp pp
æö
÷
ç
=+ -= -=-=
÷
ç
÷
÷
ç
èø
Ví d 3: Tính giá tr biu thc lượng giác sau:
a)
0
0
11
cos290
3 sin 250
A =+
b)
(
)
(
)
00
1 tan 20 1 tan 25B =+ +
c)
0000
tan 9 tan 27 tan 63 tan 81C =- - +
d)
22
22
sin sin sin sin
9999
D
pppp
=+ +
Li gii
a) Ta có
()()
0000 000
cos290 cos 180 90 20 cos 90 20 sin 20=++=-+=
()()
0 0 00 00 0
sin 250 sin 180 90 20 sin 90 20 cos20=+-=--=-
00
00
0
000 00
31
cos20 sin 20
113sin20sin20
22
4
sin 20
3 cos20 3 sin 20 .cos20 3.2.sin20 .cos20
C
-
-
=- = =
00 00 0
00
sin 60 cos 20 cos 60 sin 20 4 sin 40 4 3
4
3
3sin40 3sin40
-
===
b) Cách 1: Ta có
0 0 0000
00 0 0
sin 20 sin 25 sin20 cos20 sin 25 cos 25
11 .
cos20 cos 25 cos20 cos25
B
æöæö
++
÷÷
çç
=+ + =
÷÷
çç
÷÷
çç
÷÷
èøèø
00 00 00 00
00
sin 20 cos 45 cos 20 sin 45 sin 25 cos 45 cos25 sin 45
2. . 2.
cos20 cos25
++
=
00
00
sin 65 sin 70
22
cos20 cos 25
==
Cách 2: Ta có
()
00
000
00
tan 20 tan 25
tan 45 tan 20 50
1 tan 20 tan 25
+
=+=
-
Suy ra
00
0000
00
tan 20 tan 25
1 tan 20 tan 25 tan 20 tan 25 1
1 tan 20 tan 25
+
=++=
-
()()
00
1 tan 20 1 tan 25 2+ + =
.
Vy
2B =
c)
(
)
00 00
tan 9 tan 81 tan 27 tan 63C =+ - +
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 513
00 00 00 00
00 00
sin 9 cos 81 sin 81 cos 9 sin 27 cos63 sin 63 cos 27
cos 9 cos 81 cos27 cos 63
++
=-
(
)
00
00 00 0 0 00
2sin54 sin18
1122
cos9 sin 9 cos27 sin 27 sin18 sin 54 sin18 sin 54
-
=- =-=
00
00
4 cos 36 .sin18
4
sin18 .sin 54
==
d)
2
22
22 2 2
sin sin sin sin sin sin sin sin
9 9 99 9 9 99
D
p p pp p p pp
æö
÷
ç
=+ + =+ -
÷
ç
÷
÷
ç
èø
2
2
111
2 sin cos cos cos cos cos
618 2 3 9 1822 9
1cos
11 3
9
cos
22294
pp p p p p
p
p
æöæ ö æö
÷÷ ÷
çç ç
=+-=+-
÷÷ ÷
çç ç
÷÷ ÷
÷÷ ÷
çç ç
èøè ø èø
+
æö
÷
ç
=+-=
÷
ç
÷
÷
ç
èø
Lưu ý: Biến đổi sau thường xuyên được s dng
13
sin 3 cos 2 sin cos 2 sin( )
22 3
xx xxx
p
éù
êú
= =
êú
êú
ëû
31
3sin cos 2 sin cos 2sin( )
22 6
xx x x x
p
éù
êú
= =
êú
êú
ëû
11
sin cos 2 sin cos 2 sin( )
4
22
xx x x x
p
éù
êú
= =
êú
ëû
.
Ví d 4: Tính giá tr biu thc lượng giác sau:
a)
sin cos .cos .cos
32 32 16 8
A
pp pp
=
b)
sin10 .sin 30 .sin 50 .sin 70
oooo
B =
c)
3
cos cos
55
C
pp
=+
d)
22 2
23
cos cos cos
77 7
D
ppp
=+ +
Li gii
a)
11112
2 sin cos .cos .cos sin .cos .cos sin . cos sin
2 3232 1682161684888416
A
pp pp p pp pp p
æö
÷
ç
=====
÷
ç
÷
÷
ç
èø
b) Ta có
00
1
cos 20 cos 40 cos 80
2
o
B = do đó
0000
16 sin 20 . 8 sin 20 cos20 cos 40 cos 80
o
B =
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 514
00
00 0
4 sin 40 cos 40 cos 80
2 sin 80 cos 80 sin160
o
=
==
Suy ra
0
0
sin160 1
16
16 sin 20
B ==.
c) Ta có
2
2cos cos
55
C
pp
=
. Vì sin 0
5
p
¹ nên
2224
2 sin . 4 sin cos cos 2 sin cos sin
5555555
C
p ppp pp p
===
Suy ra
1
2
C =
c)
246
1 cos 1 cos 1 cos
31 2 4 6
777
cos cos cos
2 2 222777
D
ppp
ppp
+++
æö
÷
ç
=++=+++
÷
ç
÷
÷
ç
èø
Xét
246
cos cos cos
777
T
ppp
=++, vì sin 0
7
p
¹ nên
246
2 sin 2 sin cos 2 sin cos 2 sin cos
7777777
3535
sin sin sin sin sin sin
77 7 7 7
sin
7
T
p pppppp
pp p p p
p
p
=++
æöæ öæö
÷÷÷
çç ç
=-+-+-
÷÷÷
çç ç
÷÷÷
÷÷÷
çç ç
èøè øèø
=-
Suy ra
1
2
T =- .
Vy
31 1 5
.
22 2 4
D
æö
÷
ç
=+ - =
÷
ç
÷
÷
ç
èø
.
Ví d 5: Cho
,ab
tho mãn
2
sin sin
2
ab+=
6
cos cos
2
ab+=
. Tính
(
)
cos ab-
(
)
sin ab+ .
Li gii
Ta có
22
21
sin sin sin sin 2 sin sin
22
ab a b ab+= + + =
(1)
22
63
cos cos cos cos 2 cos cos
22
ab a b ab+= + + =
(2)
Cng vế vi vế ca (1) và (2) ta được
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 515
(
)
(
)
22 2 2
sin sin cos cos 2sin sin 2 cos cos 2
22sinsin coscos 2 2cos 0
ab a b ab ab
ab a b ab
++++ + =
+ + = - =
Vy
(
)
cos 0ab-=
T gi thiết ta có
()( )
26
sin sin cos cos .
22
abab++=
()()
3
sin cos sin cos sin cos sin cos
2
13
sin 2 sin 2 sin
22
aa ab ba bb
ab ab
+++=
+++=
Mt khác
(
)
(
)
sin 2 sin 2 2 sin cos 0ab abab+= + -=
(Do
(
)
cos 0ab-=
)
Suy ra
()
3
sin
2
ab+=
Dng toán 2: xác định giá tr ca mt biu thc lượng giác có điu kin.
1. Các ví d minh ha.
Ví d 1:
Cho
4
cos 2
5
x =-
, vi
42
x
pp
<<
. Tính
sin , cos , sin , cos 2
34
xx x x
pp
æöæ ö
÷÷
çç
+-
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èøè ø
.
Li gii
42
x
pp
<<
nên
sin 0, cos 0xx>>
.
Áp dng công thc h bc, ta có :
2
1cos2 9 3
sin sin
210
10
x
xx
-
===
2
1cos2 1 1
cos cos
210
10
x
xx
+
===
Theo công thc cng, ta có
31 1 3 3 3
sin sin cos cos sin . .
33322
10 10 2 10
xxx
ppp
æö
+
÷
ç
+= + = + =
÷
ç
÷
÷
ç
èø
42 2 3 1 2
cos 2 cos 2 sin cos sin 2 . .2. .
444522 10
10 10
xx x
ppp
æö
÷
ç
-= + =- + =-
÷
ç
÷
÷
ç
èø
Ví d 2: Cho
2
cos 4 2 6 sinaa+=
vi
2
p
ap<<
. Tính
tan 2a
.
Li gii
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 516
Ta có
(
)
22
cos 4 2 6 sin 2 cos 2 1 2 3 1 cos 2aaa a+= -+= -
()()
2
1
2cos 2 3cos2 2 0 2cos2 1 cos2 2 0 cos2
2
aa a a a+-=- +==
(Vì
cos 2 2 0a +>
)
Ta có
22
22
11
1 tan 2 tan 2 1 3
cos 2 cos 2
aa
aa
+==-=
2
2
p
ap pa p<<<<
nên sin 2 0a < . Mt khác cos 2 0a > do đó tan 2 0a <
Vy
tan2 3a =-
Ví d 3: Cho
2222
1111
7
tan cot sin cosaaaa
+++=
. Tính cos 4a .
Li gii
Ta có
2222
1111
7
tan cot sin cosaaaa
+++=
()()
()
()
()
22
22
22 2 2
22
44 22
2
2 2 22 22
22
2
2
sin 1 cos 1
7
cos sin
sin sin 1 cos cos 1
7
sin cos
sin cos 1 7 sin cos
sin cos 2 sin cos 1 7 sin cos
29sincos
892sincos
89sin2
16 9 1 cos 4
7
cos 4
9
aa
aa
aa aa
aa
aa aa
a a aa aa
aa
aa
a
a
a
++
+=
++ +
=
++=
+ - +=
=
=
=
= -
=-
Vy
7
cos 4
9
a =-
Ví d 4: Cho sin cos cot
2
a
aa+= vi
0 ap<<
. Tính
2013
tan
2
ap
æö
+
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
èø
.
Li gii
Ta có
2
2
sin 2 tan
22
sin 2 sin cos 2 cos .
22 2
cos tan 1
22
aa
aa a
a
aa
== =
+
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 517
22
22 2
22
sin 1 tan
22
cos cos sin cos 1
22 2
cos tan 1
22
aa
aa a
a
aa
æö
÷
ç
-
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
=-= - =
ç
÷
ç
÷
ç
÷
+
÷
ç
÷
ç
èø
Do đó
2
22
2tan 1 tan
1
22
sin cos cot
2
tan 1 tan 1 tan
222
aa
a
aa
aaa
-
+= + =
++
2232
2
tan 1 2 tan tan 1 tan tan tan tan 1 0
222 2222
tan 1 tan 1 0 tan 1
22 2
aaa aaaa
aa a
æö
÷
ç
+-=+--+=
÷
ç
÷
÷
ç
èø
æöæö
÷÷
çç
- +==
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èøèø
00
22
ap
ap<<<< do đó tan 0
2
a
> nên tan 1 cot 1
22
aa
= =
Ta có
2013
tan tan 2006 cot 1
2222
ap a p a
p
æöæ ö
+
÷÷
çç
=++=-=-
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èøè ø
Vy
2013
tan 1
2
ap
æö
+
÷
ç
=-
÷
ç
÷
÷
ç
èø
Lưu ý: Ta có th biu din
sin , cos , tan , cotaa aa
qua tan
2
t
a
=
như sau:
22
22 2
21 21
sin , cos , tan , cot
2
11 1
tttt
t
ttt
aa aa
--
== ==
++-
vi
a
làm các biu thc có nghĩa.
Ví d 5: Cho
()
1
sin , tan 2 tan
3
ab a b+= =-
.
Tính
35
sin cos sin sin
8 8 12 12
A
pp pp
aa bb
æöæöæöæö
÷÷ ÷ ÷
çç çç
=+ ++- -
÷÷ ÷ ÷
çç çç
÷÷ ÷ ÷
÷÷ ÷ ÷
çç çç
èøèøèøèø
.
Li gii
Ta có
()
11
sin sin cos cos sin
33
ab a b a b+= + =
(1)
tan 2 tan sin cos 2 sin cosababba=- =-
(2)
T (1) và (2) ta được
()
()
22 2 2
22 2 2
11 1
cos sin cos sin 1 sin sin
39 9
24 4
sin cos sin cos sin 1 sin
39 9
ab a b a b
ab a b a b
ììì
ïïï
ïïï
=- = - =
ïïï
ïïï

ííí
ïïï
ïïï
=- = - =
ïïï
ïïï
îîî
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 518
()
22
22
22
2
42 2 2
1
1sin sin
11
9
1sin sin
1
39
sin sin
3
21 1 1
sin sin 0 sin 0 sin
39 3 3
ab
bb
ab
bb b b
ì
ï
ï
-=
ï
æö
ï
÷
ç
--=
÷
í
ç
÷
÷
ç
ï
èø
ï
-=
ï
ï
î
æö
÷
ç
- += -==
÷
ç
÷
÷
ç
èø
Do đó
22
12
sin sin
33
ab=+=
Ta có
31 12
sin cos sin 2 sin cos 2
8822422
pp pp
aa a a
æö
æöæöéæöù
÷
ç
÷÷ ÷
çç ç
÷
êú
++=+-=-
ç
÷÷ ÷
çç ç
÷
÷÷ ÷
ç
÷÷ ÷
çç ç
÷
êú
÷
ç
èøèø èø
èø
ë
û
2
12122232
12sin 12.
2223212
a
æöæö
+
÷÷
çç
÷÷
=- - =-- =-
çç
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èøèø
51 1 3
sin cos sin 2 sin cos 2
12 12 2 2 3 2 2
pp pp
bb b b
é
ù
æöæ öéæ ö ù
÷÷ ÷
çç ç
ê
ú
êú
--=-+=-+
÷÷ ÷
çç ç
÷÷ ÷
ê
ú
÷÷ ÷
çç ç
êú
èøè ø è ø
ê
ú
ëû
ë
û
2
13113232
12sin 12.
2223212
b
æöæö
-+
÷÷
çç
÷÷
=-+ + =-+ + =
çç
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èøèø
Do đó
232 232 1
12 12 3
A
+-+
=- + =-
Dng toán 3: chng minh đẳng thc, đơn gin biu thc lượng giác và chng minh biu thc
lượng giác không ph thuc vào biến.
1. Phương pháp gii.
Để chng minh đẳng thc lượng giác ta có các cách bin đổi: vế này thành vế kia, biến đổi tương
đương, biến đổi hai vế cùng bng mt đại lương trung gian. Trong quá trình biến đổi ta cn s dng
linh hot các công thc lượng giác.
Lưu ý: Khi biến đổi cn phi hướng đích , chng hn biến đổi vế phi, ta cn xem vế trái có đại
lượng nào để t đó liên tưởng đến kiến thc đã có để làm sao xut hin các đại lượng vế trái. Và
ta thường biến đổi vế phc tp v vế đơn gin hơn.
2. Các ví d minh ha.
Ví d 1:
Chng minh rng vi mi góc lượng giác a làm cho biu thc xác định thì
a)
44
3cos4
sin cos
44
a
aa+=+
b)
66
53
sin cos cos 4
88
aa a+=+
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 519
c)
2
1sin2
cot ( )
1sin2 4
ap
a
a
-
=+
+
Li gii
a) Ta có
()
2
44 22 22 2
1
sin cos sin cos 2 sin cos 1 sin 2
2
aa aa aa a+= + - =-
1cos4 3 cos4
1
444
aa-
=- = +
b) Ta có
()()
() ()
()
() ()
aa a a
aaaa aaaa
aa aa aa a a
a
+= +
++- +
=+ - =- =- =--
=+
33
66 2 2
2222 2222
3
2
22 22 2
sin cos sin cos
3 sin cos sin cos 3 sin cos sin cos
333
sin cos 3 sin cos 1 2 sin cos 1 sin 2 1 1 cos 4
448
53
cos 4
88
c) Ta có
(
)
(
)
2
22
22 2
sin cos
1 sin 2 sin cos 2 sin cos
1sin2
sin cos 2 sin cos
sin cos
aa
aaaaa
a
aaaa
aa
-
-+-
==
+
++
+
2
2
2
2
2
2 cos 2 cos
44
cot
4
2sin
2sin
4
4
pp
aa
p
a
p
p
a
a
éæöù æö
÷÷
çç
êú
++
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
æö
êú
èø èø
ëû
÷
ç
===+
÷
ç
÷
÷
ç
æö
èø
éæöù
÷
ç
÷
+
ç÷
ç
êú
+
÷
÷
ç
÷
ç
÷
èø
÷
ç
êú
èø
ëû
Ví d 2: Cho 0,
2
p
apa<< ¹
. Chng minh rng:
a)
1 cos 1 cos 2 sin
24
ap
aa
æö
÷
ç
++-= +
÷
ç
÷
÷
ç
èø
b)
1 cos 1 cos
tan
24
1 cos 1 cos
aaap
aa
æö
++-
÷
ç
=+
÷
ç
÷
÷
ç
èø
+--
Li gii
a) Do
0 ap<<
nên sin 0, sin 0
24
ap
a
æö
÷
ç
+> >
÷
ç
÷
÷
ç
èø
Đẳng thc tương đương vi
(
)
2
2
2
1 cos 1 cos 4 sin
24
221cos 1cos 21cos
2
1cos sin
ap
aa
p
aa a
aa
æö
÷
ç
++- = +
÷
ç
÷
÷
ç
èø
é
æöù
÷
ç
ê
ú
+ + - = - +
÷
ç
÷
÷
ç
ê
ú
èø
ë
û
- =
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 520
22 22
1cos sin sin cos 1aa aa- = + =(luôn đúng)
ĐPCM.
b)
(
)
(
)
(
)
2
1 cos 1 cos
1 cos 1 cos 1 cos 1 cos
VT
aa
aaaa
++-
=
+-- ++-
2
1sin
221cos.1cos 1 1cos
2 cos cos cos
a
aa a
aaa
+
++ - +-
===
0 ap<<
nên sin 0a > do đó
2
22
22
sin cos
sin cos 2 sin cos
1sin 2 2
2222
cos
cos sin sin cos cos sin
22 2222
VT
aa
aa aa
a
aaaaaaa
æö
÷
ç
+
÷
ç
++
÷
÷
ç
+
èø
== =
æöæö
÷÷
çç
-+-
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èøèø
2sin
sin cos
24
22
tan
24
cos sin 2 cos
22 24
VP
ap
aa
ap
aa ap
æö
÷
ç
+
÷
ç
+
÷
÷
ç
æö
èø
÷
ç
== =+=
÷
ç
÷
÷
ç
æö
èø
÷
ç
-+
÷
ç
÷
÷
ç
èø
ĐPCM.
Ví d 3: Chng minh rng
a)
22
sin( ). sin( ) sin sinab ab a b+-=-
b)
cot cot 2
22
ab
=
vi
(
)
sin sin 3 sin , 2bkab aba p+= ++¹
c)
(
)
(
)
()
sin sin cos
tan
cos sin sin
abab
ab
abab
++
=+
-+
Li gii
a) Ta có
1
sin( ).sin( ) cos2 cos 2
2
ab ab a b
é
ù
+-=--
ë
û
()()
2222
1
1 2 sin 1 2 sin sin sin
2
abab
éù
=- - - - = -
ëû
b) T gi thiết ta có
2sin cos 6sin cos
22 22
ab ab ab ab+- ++
=
Do
2sin 0
2
k
ab
ab p
+
¹ suy ra cos 3 cos
22
ab ab-+
=
cos cos sin sin 3 cos cos sin sin
22 22 22 22
ab ab ab ab
æö
÷
ç
+= -
÷
ç
÷
÷
ç
èø
2sin sin cos cos
22 22
ab a b
=
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 521
cot cot 2
22
ab
=ĐPCM
c) Ta có
()()
()()
()
()
1
sin sin 2 sin
sin sin 2
2
1coscos2
cos cos 2 cos
2
VT
aab a
aab
aab
aaba
éù
+++-
++
ëû
==
æö
++
÷
ç
éù
-- + - -
÷
ç
÷
ëû
÷
ç
èø
(
)
(
)
(
)
(
)
()
2sin cos
tan
2cos cos
VP
ab b
ab
ab b
+-
==+=
+-
ĐPCM
Ví d 4: Chng minh biu thc sau không ph thuc vào
x
.
a)
pp
aa a
æöæö
÷÷
çç
=+ ++ -
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èøèø
22 2
22
cos cos cos
33
A
b)
pp p p
aa aa
æöæöæöæ ö
÷÷ ÷ ÷
çç çç
=- +++ +
÷÷ ÷ ÷
çç çç
÷÷ ÷ ÷
çç çç
èøèøèøè ø
3
cos .cos cos .cos
34 6 4
B
Li gii
a) Ta có:
pp
aa a
æöæö
÷÷
çç
=+ ++ -=
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èøèø
22 2
22
cos cos cos
33
A
144
3 cos2 cos 2 cos 2
233
pp
aa a
éæöæöù
÷÷
çç
êú
=+ + ++ -
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
êú
èøèø
ëû
143
3 cos2 2 cos cos2
232
p
aa
éù
êú
=+ + =
êú
ëû
b) Vì
cos sin
632 6 3
ppp p p
aa a a
æö æö æö
÷÷÷
ççç
+= - + + =- -
÷÷÷
ççç
÷÷÷
÷÷÷
ççç
èø èø èø
3
cos sin
44
pp
aa
æö æö
÷÷
çç
+=- +
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èø èø
nên
pp pp
aa aa
æöæöæöæö
÷÷ ÷÷
çç çç
=- ++- +
÷÷ ÷÷
çç çç
÷÷ ÷÷
çç çç
èøèøèøèø
cos .cos sin .sin
34 34
B
pp pppp
aa
pp pp
éæ ö æ öù æ ö æ ö
÷÷ ÷ ÷
çç ç ç
êú
=--+=--=+
÷÷ ÷ ÷
çç ç ç
÷÷
çç
÷÷
èøèø
÷÷
çç
êú
èøèø
ëû
-
=-=-=
cos cos cos
34 3434
12 32 2 6
cos cos sin sin . .
34 3422 22 4
Ví d 5: Đơn gin biu thc sau:
a)
cos 2cos 2 cos3
sin sin 2 sin 3
aaa
A
aaa


b)
cos cos
33
cot cot
2
aa
B
a
a




Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 522
c)
cos cos( ) cos( 2 ) ... cos( ) (n N)Caab ab anb
Li gii
a)


cos cos3 2cos 2 2cos 2 cos 1
2cos2 cos 2cos2
cot 2
sin sin 3 2sin 2 2sin 2 cos 2sin 2 2sin 2 cos 1
aa a aa
aa a
A
a
aa a aa a aa



b) Ta có
cos cos 2cos cos cos
33 3
aa aa





sin
cos sin cos cos sin sin
cos 1
2
22 2 2
cot cot
2sin sin
sin sin sin sin sin sin sin
22 22
a
aa a a
a
aa
aa
a
aa aa
aa
aaa





Suy ra
cos sin 2
sin cos
1
2
sin
aa
Baa
a

.
c) Ta có
.2sin 2sin cos 2sin cos( ) 2sin cos( 2 ) ... 2sin cos( )
22 2 2 2
bb b b b
Caababanb
 
353
sin sin sin sin sin sin
22 2 2 2 2
21 21
... sin sin
22
bb b b b b
aa a a a a
nb nb
aa










21
sin sin 2sin 1 cos
22 2
nb
bnb
aanba







Suy ra

sin 1 cos
2
sin
2
nb
nb a
C
b




Ví d 6: Cho
sin 2cosab ab
. Chng minh rng biu thc
11
2sin2 2sin2
M
ab


không ph thuc vào
,ab
.
Li gii
Ta có


4 sin2 sin2 4 sin2 sin2
2 sin2 2 sin2 4 2 sin2 sin2 sin2 sin2
ab ab
M
ab abab
 


Ta có

sin 2 sin 2 2sin cosab abab
  
22
sin 2cos sin 4cosab ab ab ab 
nên
 
  
22
22 2
cos 2 cos 2 1 2sin 2cos 1
2 2 sin cos 2 10cos
ab ab ab ab
ab ab ab
  

 

Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 523
Suy ra




22
2
22
44cos 44cos
4
1
33cos 3
48cos .210cos
2
ab ab
M
ab
ab ab
 





Ví d 7: Chng minh rng
a)
3
sin 3 3 sin 4 sin 4 sin .sin .sin
33
pp
aa aa a a
æöæö
÷÷
çç
=- = - +
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èøèø
b)
33 13
2
1
sin 3 sin ... 3 sin 3 sin sin .
34
333
nn
nn
aa a a
a
-
æö
÷
ç
+++ = -
÷
ç
÷
ç
èø
Li gii
a) Ta có
(
)
sin 3 sin 2 sin2 cos cos2 sinaaaaaaa=+= +
()( )
2
22
3
2 sin cos cos2 sin
2 sin 1 sin 1 2 sin sin
3 sin 4 sin (1)
aa aa
aa aa
aa
=+
=-+-
=-
Mt khác
()
12
4 sin .sin .sin 4 sin . cos cos 2
33 23
pp p
aa a a a
æöæö æ ö
÷÷ ÷
çç ç
-+=- --
÷÷ ÷
çç ç
÷÷ ÷
÷÷ ÷
çç ç
èøèø è ø
2
3
11
2sin . cos2 2sin 1 2sin
22
3 sin 4 sin (2)
aaa a
aa
æöæ ö
÷÷
çç
=- - - = + -
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èøè ø
=-
T (1) và (2) suy ra ĐPCM
b) Theo câu a) ta có
33
3sin sin3
sin 3 3 sin 4 sin sin
4
aa
aa aa
-
=- =
Do đó
21
33 3
2
3 sin sin 3 sin sin
3sin sin
3
33 33
sin , sin , ..., sin
34 4 4
33
nn
n
aa a a
a
a
aa a
-
--
-
== =
Suy ra
21
1
3 sin sin 3 sin sin
3sin sin
3
33 33
3 ... 3
44 4
nn
n
VT
aa a a
a
a
-
-
--
-
=+ ++
1
3sin
sin 1
3
33sinsin
444
3
n
nn
n
VP
a
aa
a
-
æö
÷
ç
=- + = - =
÷
ç
÷
ç
èø
ĐPCM.
Lưu ý: Hoàn toàn tương t ta chng minh được
3
cos 3 4 cos 3 cosaaa=-,
3
sin 3 3 sin 4 sinaa a=- , hai công thc này được gi là công thc nhân ba
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 524
Dng toán 4: bt đẳng thc lượng giác và tìm giá tr ln nht, giá tr nh nht ca biu thc
lượng giác.
1. Phương pháp gii.
- S dng phương pháp chng minh đại s quen biết.
- S dng các tính cht v du ca giá tr lượng giác mt góc.
- S dng kết qu
sin 1, cos 1aa££
vi mi s thc a
2. Các ví d đin hình.
Ví d 1:
Chng minh rng vi
0
2
p
a<<
thì
a)
2
2 cot 1 cos 2aa³+ b) cot 1 cot2aa³+
Li gii
a) Bt đẳng thc tương đương vi
22
22
242
2
11
212cos 11sin
sin sin
1
sin 2 sin 2 sin 1 0
sin
aa
aa
aaa
a
æö
÷
ç
-³-
÷
ç
÷
÷
ç
èø
+³- +³
(
)
2
2
sin 1 0a-³
(đúng) ĐPCM.
b) Bt đẳng thc tương đương vi
cos sin2 cos2 cos sin 2 cos2
sin sin2 sin 2 sin cos
aaaaaa
aaaaa
++
³³
(*)
sin 0
0
cos 0
2
a
p
a
a
ì
>
ï
ï
<<
í
ï
>
ï
î
nên
222
(*) 2 cos sin 2 cos sinaaaa³+-
1sin2a³ (đúng) ĐPCM.
Ví d 2: Cho 0
2
p
a<<. Chng minh rng
11
sin cos 2
2cos 2sin
aa
aa
æöæö
÷÷
çç
++³
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èøèø
Li gii
Ta có
11 1
sin cos sin cos 1
2cos 2sin 4sin cos
aa aa
aa aa
æöæö
÷÷
çç
++=++
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èøèø
0
2
p
a<< nên
sin cos 0aa>
.
Áp dng bt đẳng thc côsi ta có
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 525
11
sin cos 2 sin cos . 1
4sin cos 4sin cos
aa aa
aa aa
=
Suy ra
11
sin cos 2
2cos 2sin
aa
aa
æöæö
÷÷
çç
++³
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èøèø
ĐPCM.
Ví d 3: Chng minh rng vi
0 ap££
thì
()
(
)
()
2
2
2 cos2 1 4 sin 2 sin 2 3 2 cos 2
24
ap
aaa
æö
÷
ç
-- -> - -
÷
ç
÷
÷
ç
èø
.
Li gii
Bt đẳng thc tương đương vi
() ()
()
2
2
2 cos 2 1 2 1 cos 2 3 2 cos 2 2 sin 3 2 1 2 sin
2
p
aa aaa
éæöù
÷
ç
é
ù
êú
----+-> --
÷
ç
÷
ë
û
÷
ç
êú
èø
ëû
(
)
2 2
4 cos 2 8 cos 2 5 2 sin 2 sin 4 sin 1aa a aa-++> +
(
)
()
2
2
4 1 cos 2 1 2 sin 2 sin 4 sin 1aaaa- ++ > +
()
42
16 sin 2 sin 1 2 sin 4 sin 1aa aa++> +
Đặt
2sin ta =
, vì
002tap££££
.
Bt đẳng thc tr thành
()
82 4 852
11 10tt tt tttt++> + -+-+>
(*)
+ Nếu
01t£<
:
()
82 3
(*) 1 1 0tt t t+ - +->
đúng vì
32
10,1 0,0ttt-> - > ³
8
0t ³ .
+ Nếu
12t££
:
()
(
)
53
(*) 1 1 1 0tt tt-+-+>
đúng vì
(
)
(
)
53
10, 10tt tt
.
Vy bt đẳng thc (*) đúng suy ra ĐPCM.
Ví d 4: Tìm giá tr nh nht, ln nht ca biu thc sau:
a)
sin cosAxx=+ b)
44
sin cosBxx=+
Li gii
a) Ta có
(
)
2
222
sin cos sin cos 2 sin cos 1 sin 2Axx xxxx x=+ =++ =+
sin 2 1x £ nên
2
1sin2 11 2Ax=+ £+= suy ra
22A£
.
Khi
4
x
p
=
thì 2A = ,
3
4
x
p
=-
thì 2A =-
Do đó
max 2A =
min 2A =-
.
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 526
b) Ta có
22
22
1 cos 2 1 cos 2 1 2 cos 2 cos 2 1 2 cos 2 cos 2
22 4 4
x x xx xx
B
æöæö
-+-+++
÷÷
çç
=+= +
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èøèø
2
2 2 cos 2 2 1 cos 4 3 1
.cos4
4444
xx
x
+++
== =+
1cos4 1x £
nên
131
.cos4 1
244
x£+ £
suy ra
1
1
2
B££
.
Vy
max 1B = khi cos 4 1x =
1
min
2
B =
khi cos 4 1x =- .
Ví d 5: Tìm giá tr nh nht, ln nht ca biu thc 22sin cos2Axx=- -
Li gii
Ta có
(
)
22
2 2sin 1 2sin 2sin 2sin 1Ax xxx=- - - = - +
Đặt
sin , 1txt
khi đó biu thc tr thành
2
221At t=-+
Xét hàm s
2
221yt t=-+
vi
1t £
.
Bng biến thiên:
t
1-
1
2
1
y
5 1
1
2
T bng biến thiên suy ra
max 5A =
khi
1t =-
hay
sin 1x =
.
1
min
2
A =
khi
1
2
t =
hay
1
sin
2
x =
.
Dng toán 5: chng minh đẳng thc, bt đẳng thc trong tam giác.
1. Các ví d minh ha.
Ví d 1
: Chng minh trong mi tam giác ABC ta đều có:
a)
sin sin sin 4 cos cos cos
222
ABC
ABC++=
b)
222
sin sin sin 2(1 cos cos cos )ABC ABC++=+
c)
sin2 sin2 sin2 4sin sin sinABC ABC++=
Li gii
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 527
a) 2sin cos 2sin cos
22 22
AB AB C C
VT
+-
=+
Mt khác trong tam giác
ABC ta có
ABC p++=
222
AB Cp+
=-
Suy ra
sin cos , sin cos
2222
AB C C AB++
==
Vy
2cos cos 2cos cos 2cos cos cos
22 22 2 2 2
CAB ABC C AB AB
VT
æö
-+ -+
÷
ç
=+= +
÷
ç
÷
÷
ç
èø
4 cos cos cos
222
CAB
VP== ĐPCM.
b)
22
1 cos2 1 cos2 cos2 cos2
1 cos 2 cos
22 2
AB AB
VT C C
-- +
=++-=- -
(
)
(
)
2
2 cos cos cosAB AB C=- + - -
(
)
cos cosABC AB Cp++= + =-
nên
(
)
(
)
(
)
(
)
2 cos cos cos cos 2 cos cos cosVT C A B C A B C A B A B
é
ù
=+ - + + =+ - + +
ë
û
2 cos .2 cos cos 2(1 cos cos cos )CAB ABCVP=+ = + =
ĐPCM.
c)
(
)
(
)
2sin cos 2sin cosVT A B A B C C=+ -+
(
)
(
)
cos cos , sin sinABC C AB AB Cp++= =- + + =
nên
(
)
(
)
(
)
(
)
2 sin cos 2 sin cos 2 sin cos cosVT C A B C A B C A B A B
é
ù
=--+= --+
ë
û
(
)
2 sin . 2 sin sin 4 sin sin sinCAB ABCVP
éù
=- -= =
ëû
ĐPCM.
Ví d 2: Chng minh trong mi tam giác ABC không vuông ta đều có:
a)
tan tan tan tan .tan . tanABC ABC++=
b)
cot .cot cot .cot cot .cot 1AB BC C A++=
Li gii
a) Đẳng thc tương đương vi
tan tan tan .tan . tan tanAB ABCC+= -
(
)
(
)
tan tan tan tan tan 1 *AB CAB+= -
Do tam giác
ABC không vuông nên
2
AB
p
(
)
cos
sin sin sin sin cos cos
tan tan 1 1 0
cos cos cos cos cos cos
AB
AB AB AB
AB
AB AB AB
+
-
-=-= =- ¹
Suy ra
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 528
() ()
tan tan tan tan
* tan tan tan tan
tan tan 1 1 tan tan
AB AB
CCABC
AB AB
++
==-+=-
--
Đẳng thc cui đúng vì
ABC p++= ĐPCM.
b) Vì
(
)
cot cotABC AB Cp++= + =-
Theo công thc cng ta có:
()
()
1
1
1 1 tan tan cot cot 1
cot cot
cot
tan tan tan 1 1 cot cot
cot cot
AB AB
AB
AB
AB A B A B
AB
-
--
+= = = =
++ +
+
Suy ra
()
cot cot 1
cot cot cot 1 cot cot cot
cot cot
AB
CAB CAB
AB
-
=- - =- +
+
Hay
cot .cot cot .cot cot .cot 1AB BC C A++=
ĐPCM.
Ví d 3: Chng minh trong mi tam giác ABC ta đều có:
a)
3
cos cos cos
2
ABC++ £
b)
33
sin sin sin
3
ABC++£
c)
tan tan tan 3 3ABC³
vi ABC là tam giác nhn.
Li gii
a) Ta có cos cos cos 2 cos cos cos
22
AB AB
ABC C
+-
++= +
222
AB Cp+
=-
nên
cos sin
22
AB C+
=
Mt khác
2
cos 1 2 sin
2
C
C =-
do đó
22
1
cos cos cos 2 sin cos 1 2 sin 2 sin sin cos
22 2 2222
CAB C C CAB
ABC
æö
--
÷
ç
++= +- =- - -
÷
ç
÷
÷
ç
èø
222
11 1
2 sin 2 sin . cos cos 1 cos
222242 22
C C AB AB AB
æö
-- -
÷
ç
=- - + + +
÷
ç
÷
÷
ç
èø
2
2
11
2 sin cos 1 cos
22 2 2 2
CAB AB
æö
--
÷
ç
=- + + +
÷
ç
÷
÷
ç
èø
2
cos 1 cos 1
22
AB AB--
£ £ nên
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 529
13
cos cos cos 1
22
ABC++£+=
ĐPCM.
b) Trước tiên ta chng minh b đề sau:
Nếu
0,0xypp££ ££
thì
sin sin
sin
22
xy xy++
£
.
Tht vy, do
0sin0
22
xy xy
p
++
££ >
cos 1
2
xy-
£
nên
sin sin
sin cos sin
2222
x y xy xy xy++-+
Áp dng b đề ta có:
sin sin
sin
22
AB AB++
£
,
sin sin
33
sin
22
CC
pp
++
£
Suy ra
sin sin
sin sin 1
33 3
sin sin 2 sin 2 sin
22 222223
CCC
A B AB AB
pp p
p
æö
÷
ç
+++
÷
ç
÷
+++
ç
÷
ç
÷
+£ +=
ç
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
÷
ç
èø
Do đó
sin sin sin 3 sin
3
ABC
p
++ £
hay
33
sin sin sin
3
ABC++£ ĐPCM.
c) Vì
ABC là tam giác nhn nên
tan 0, tan 0, tan 0ABC>>>
.
Áp dng bt đẳng thc Cauchy ta có
3
tan tan tan 3 tan .tan .tanABC ABC++³
Theo ví d 2 ta có
tan tan tan tan .tan .tanABC ABC++=
nên
()
2
33
3
tan tan tan 3 tan .tan . tan tan .tan . tan tan tan tan 3 0ABC A B C A B C ABC
æö
÷
ç
³ -³
÷
ç
÷
èø
(
)
2
3
tan tan tan 3 tan tan tan 3 3ABC ABC³³ ĐPCM.
Ví d 4: Chng minh trong mi tam giác ABC ta đều có:
a)
sin sin sin cos cos cos
222
ABC
ABC++ £ + +
b)
cos cos cos sin sin sin
222
ABC
ABC£
c)
tan tan tan cot cot cot
222
ABC
ABC++³++ Vi tam giác ABC không vuông.
Li gii
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 530
a) Vì sin cos 0
22
AB C+
=> cos 1
2
AB-
£ nên
sin sin 2 sin cos 2 cos
22 2
AB AB C
AB
+-
+= £
Hoàn toàn tương t ta có
sin sin 2 cos , sin sin 2 cos
22
AB
BC C A +£
Công vế vi vế các bt đẳng thc trên và rút gn ta được
sin sin sin cos cos cos
222
ABC
ABC++ £ + +. ĐPCM.
b) +TH1: Nếu tam giác
ABC tù: không mt tính tng quát gi s ,
222
ABC
ppp
>< < suy
ra
cos 0, cos 0, cos 0ABC<>>
cos cos cos 0ABC<
. Mà sin sin sin 0
222
ABC
> do đó bt đẳng thc luôn đúng.
+ TH2: Nếu tam giác
ABC nhn:
()()
1
cos cos cos cos
2
AB AB AB
é
ù
=++-
ë
û
.
(
)
cos cosAB C+=-
(
)
cos 1AB nên
()
2
1
cos cos 1 cos sin
22
C
AB C£- =
.
Chng minh tương t ta
22
coscos sin ,coscos sin
22
AB
BC C A££
.
Do các vế đều không âm nên nhân vế vi vế các bt đẳng thc trên ta được
()()()
222
cos cos cos cos cos cos sin sin sin
222
CAB
AB BC C A£
cos cos cos sin sin sin
222
ABC
ABC£ ĐPCM.
c) Ta có
(
)
(
)
(
)
(
)
sin 2 sin
tan tan
cos cos cos cos
AB AB
AB
AB AB AB
++
+= =
++ -
(
)
(
)
sin sin , cos cosAB C AB C+= +=-
nên
()
2
4sin cos
2 sin 2 sin
22
tan tan 2 cot
cos cos 1 cos 2
2sin
2
CC
CC C
AB
CAB C C
+= ³ = =
-+ - -
Tương t ta có
tan tan 2 cot , tan tan 2 cot
22
AB
BC C A +³
Công vế vi vế rút gn ta đưc
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 531
tan tan tan cot cot cot
222
ABC
ABC++³++ ĐPCM.
Nhn xét:
+ Để chng minh
xyz abc++³ ++
ta có th đi chng minh
2xy a
(hoc
2,2bc
) ri
xây dng bt đẳng thc tương t. Cng vế vi vế suy ra đpcm.
+ Để chng minh
xyz abc³
vi
,,,,,xyzabc
không âm ta đi chng minh
2
xy a³
(hoc
22
,bc
) ri
xây dng bt đẳng thc tương t. nhân vế vi vế suy ra đpcm.
Ví d 5: Chng minh trong mi tam giác
ABC
ta đều có:
a)
3
sin sin sin 3
2
ABC++ £
b)
3
111 2
1.1.1 1
sin sin sin
3
ABC
æöæöæöæö
÷÷÷ ÷
ççç ç
+++³+
÷÷÷ ÷
ççç ç
÷÷÷ ÷
÷÷÷ ÷
ççç ç
èøèøèøèø
Li gii
a) Áp dng bt đẳng thc
(
)
22
2xy x y +
vi mi
,xy
không âm ta có
()
sin sin 2 sin sin 2.2 sin cos 2 sin
22 2
AB AB AB
AB AB
+- +
+= £
Tương t ta có
1
sin sin 2 sin
323
CC
pp
æö
÷
ç
+
÷
ç
÷
÷
ç
èø
Công vế vi vế ta được
1
sin sin sin sin 2 sin sin
3223
AB
ABC C
pp
æö
æö
+
÷
ç
÷
ç
÷
+++£ + +
ç
÷
ç
÷
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
èø
èø
11
sin sin 2 sin 2 sin 2 sin
223 223 263
AB AB
CC
ppppp
æö é æöù æö
++
÷÷÷
ççç
êú
++£ ++=+=
÷÷÷
ççç
÷÷÷
÷÷÷
ççç
êú
èø èø èø
ë
û
Suy ra
sin sin sin sin 4 sin
33
ABC
pp
+++£
Hay
3
sin sin sin 3 sin 3
32
ABC
p
++£ =
ĐPCM.
b) Ta có
11 111
1.1 1
sin sin sin sin sin sinAB ABAB
æöæö
÷÷
çç
++=+++
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èøèø
.
Áp dng bt đẳng thc
11 4
xy xy
+
vi mi
,xy
dương ta có
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 532
11 4 4 2
sin sin sin sin
2 sin sin sin sin
AB AB
AB AB
= =
+
Do đó
2
11 2 1 1
1.1 1 1
sin sin sin sin
sin sin sin sin
AB AB
AB AB
æöæö æ ö
÷÷ ÷
çç ç
++³+ + =+
÷÷ ÷
çç ç
÷÷ ÷
÷÷ ÷
çç ç
èøèø è ø
Mt khác
()() ()()
()
éùéù
=- + - - = + + -
ëûëû
++
+
³=
2
11
sin sin cos cos cos cos
22
cos 1
sin
22
AB AB AB AB AB
AB
AB
Nên
2
11 1
1.1 1
sin sin
sin
2
AB AB
æö
÷
ç
÷
ç
æöæö
÷
ç
÷
÷÷
çç
ç
÷
++³+
÷÷
çç
ç
÷
÷÷
÷÷
çç
ç
÷
+
èøèø
ç
÷
÷
ç
÷
ç
èø
(1)
Tương t ta có
2
11 1
1.1 1
sin 1
sin sin
323
C
C
pp
æö
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
ç
æö
÷
÷
ç
ç
÷
÷
÷
ç
ç
÷
++³ç+
÷
÷
ç
ç
÷
÷
ç
÷
÷
ç
æö
ç
÷
èø
ç÷
ç
÷
÷
ç
÷
ç
+
÷
÷
ç
÷
ç
ç
÷
ç
÷
÷
èø
÷
çç
èèøø
(2)
Nhân vế vi vế ca (1) và (2) ta được
2
2
1111 1 1
1.1.1.1 1 1
sin sin sin 1
sin sin sin
3223
ABC AB
C
pp
æö
æöæ ö
÷
ç
÷÷
çç
÷
ç
÷÷
÷
çç
ç
æöæöæö
÷÷
÷
çç
ç
÷÷
÷÷÷
÷
ççç
çç
÷÷
++++³+ ç+
÷÷÷
÷
ççç
çç
÷÷
÷÷÷
ç
÷
÷÷÷
ççç
æö
çç
÷÷
+
èøèøèø
ç÷
çç
÷÷
÷
ç
÷
ç
+
÷÷
÷
çç
÷
ç
ç
÷÷
çç
÷
÷
èøè ø
÷
çç
èèøø
Ta li có
2
2
11 1 1
11 1 1
111
sin sin sin sin
223 2223 3
AB AB
CC
ppp
æöæ ö
æö æö
÷÷
çç
÷÷
ç ç
÷÷
çç
÷÷
÷÷
ç ç
çç
÷÷
÷÷
ç ç
çç
÷÷
÷÷
ç ç
÷÷
+ ³ç+ =+
÷÷
ç ç
÷÷
çç
÷÷
æö é æöù
ç ç
÷÷
++
çç
÷÷
ç ç
÷÷
÷÷
çç
÷÷
çç
êú
+++
÷÷
÷÷
ç ç
÷÷
çç
çç
÷÷
ç ç
÷÷
÷÷
èø èø
÷÷
çç ç ç
êú
èèøøè èøø
ë
û
Suy ra
4
1111 1
1.1.1.1 1
sin sin sin
sin sin
33
ABC pp
æöæö
÷÷
çç
÷÷
çç
æöæöæö
÷÷
çç
÷÷
÷÷÷
ççç
çç
÷÷
++++³+
÷÷÷
ççç
çç
÷÷
÷÷÷
÷÷÷
ççç
çç
÷÷
èøèøèø
çç
÷÷
÷÷
çç
÷÷
çç
èøèø
Hay
3
3
111 1 2
1.1.1 1 1
sin sin sin
3
sin
3
ABC
p
æö
÷
ç
÷
ç
æöæöæö æö
÷
ç
÷
÷÷÷ ÷
ççç ç
ç
÷
+++³+=+
÷÷÷ ÷
ççç ç
ç
÷
÷÷÷ ÷
÷÷÷ ÷
ççç ç
ç
÷
èøèøèø èø
ç
÷
÷
ç
÷
ç
èø
ĐPCM.
Nhn xét: Cho tam giác ABC và hàm s
f
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 533
Để chng minh
() () ()
3
3
fA fB fC f
p
æö
÷
ç
++³
÷
ç
÷
÷
ç
èø
. Ta đi chng minh
() ()
2
2
AB
fA fB f
æö
+
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
èø
khi đó
()
3
2
32
C
fC f f
p
p
æö
÷
ç
+
÷
ç
æö
÷
ç
÷
÷
ç
ç
÷
÷
ç
ç
÷
÷
÷
ç
ç
÷
èø
ç
÷
÷
ç
÷
ç
èø
t đó suy ra
() () ()
3
24
3223
C
AB
fA fB fC f f f f
p
pp
é
æöù
÷
ç
êú
+
÷
ç
æö æ ö æö
÷
+
ç
êú
÷
÷÷ ÷
çç ç
ç
÷
+++³ + ³
÷÷ ÷
çç ç
êú
ç
÷
÷÷ ÷
÷÷ ÷
çç ç
ç
÷
èø è ø èø
êú
ç
÷
÷
ç
êú
÷
ç
èø
ë
û
Do đó
() () ()
3
3
fA fB fC f
p
æö
÷
ç
++³
÷
ç
÷
÷
ç
èø
.
Để chng minh
()()()
3
3
fAfBfC f
p
æö
÷
ç
³
÷
ç
÷
÷
ç
èø
. Ta đi chng minh
()()
2
2
AB
fAfB f
æö
+
÷
ç
³
÷
ç
÷
÷
ç
èø
khi đó
()
2
3
32
C
fC f f
p
p
æö
÷
ç
+
÷
ç
æö
÷
ç
÷
÷
ç
ç
÷
³
÷
ç
ç
÷
÷
÷
ç
ç
÷
èø
ç
÷
÷
ç
÷
ç
èø
t đó suy ra
()()()
22 4
3
3223
C
AB
fAfBfCf f f f
p
pp
æö
÷
ç
+
÷
ç
æö æ ö æö
÷
+
ç
÷
÷÷ ÷
çç ç
ç
÷
³³
÷÷ ÷
çç ç
ç
÷
÷÷ ÷
÷÷ ÷
çç ç
ç
÷
èø è ø èø
ç
÷
÷
ç
÷
ç
èø
Do đó
()()()
3
3
fAfBfC f
p
æö
÷
ç
³
÷
ç
÷
÷
ç
èø
.
Ví d 6: Cho tam giác ABC tha mãn cos cos( ) cos cos 0
22
ABC
BC A
-
-+ =.
Chng minh rng
cos2 cos2 1BC.
Li gii
T gi thiết ta có
22
cos 2 cos 1 cos 2 cos 1 0
22 22
ABC BC A
æöæö
--
÷÷
çç
-+ -=
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èøèø
2 cos cos cos cos cos cos 0
22 2222
ABC BC A A BC
æöæö
-- -
÷÷
çç
+-+ =
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èøèø
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 534
cos cos 2 cos cos 1 0
22 22
ABC ABC
æöæ ö
--
÷÷
çç
+ -=
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èøè ø
(1)
0cos0
22 2
AA
p
<< >, cos 0
222 2
BC BC
pp--
-< < >
cos sin
222 2 2
BC A A BC
p++
=- =
nên
(1) 2 cos cos 1 0
22
ABC-
-=
2 sin cos 1 sin sin 1
22
BC BC
BC
+-
=+=
Áp dng bt đẳng thc
(
)
2
22
2
xy
xy
+
suy ra
(
)
2
22
sin sin
1
sin sin
22
BC
BC
+
=
Do đó
()
22
1
cos2 cos2 2 2 sin sin 2 2. 1
2
yz yz+=- + £-=
ĐPCM.
Ví d 7: Chng minh rng trong tam giác ABC ta luôn có
33
sin cos sin cos sin cos
22 22 22 4
AB BC C A
++£
Li gii
Do
,,ABC
bình đẳng nên không mt tính tng quát gi s
0
22 2 2
ABC
ABC
p
³³³>
Suy ra
sinsinsin0,coscoscos0
222 222
ABC A B C
³³> ³³>
sin sin cos cos 0
222 2
ABBC
æöæ ö
÷÷
çç
- - ³
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èøè ø
sin cos sin cos sin cos sin cos 0
22 22 22 22
AB AC BB BC
--+³
sin cos sin cos sin cos sin cos
22 22 22 22
AB BC AC B B
+£+
Do đó
sin cos sin cos sin cos sin cos sin cos sin cos
22 22 22 22 22 22
AB BC CA AC CA BB
++£++
sin cos sin cos sin cos sin sin cos cos sin cos
22 22 22 22 22 2 22
AC C A B B AC B B B B B
æö
÷
ç
++ =++ =+
÷
ç
÷
÷
ç
èø
(1)
Áp dng bt đẳng thc côsi ta có:
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 535
22
33
cos 2 cos 3 cos
24 4 2 2
BBB
=
,
22 22
3 sin cos 2 3 sin cos 2 3 sin cos
22 22 22
BB BB BB
=
Suy ra
222
3
2 cos 3 sin cos 2 3 cos 2 3 sin cos
24 2 2 2 2 2
BBBBBB
æöæ ö
÷÷
çç
++ + ³ +
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èøè ø
Hay
22
39
23cos sin cos 3sin cos
2222 2 22
BBB B B
æöæö
÷÷
çç
++=
÷÷
çç
÷÷
÷÷
çç
èøèø
33
cos sin cos
2224
BBB
+ £
(2)
T (1) và (2) ta có
33
sin cos sin cos sin cos
22 22 22 4
AB BC C A
++£
ĐPCM.
C. CÂU HI TRC NGHIM
Câu 1:
Rút gn biu thc
4o 4o
cos 15 sin 15 .M 
A.
1.M
B.
3
.
2
M
C.
1
.
4
M
D.
0.M
Li gii
Chn B
Ta có
22
4o 4o 2o 2o
cos 15 sin 15 cos 15 sin 15M 

2o 2o 2o 2o
cos 15 sin 15 cos 15 sin 15

2o 2o o o
3
cos 15 sin 15 cos 2.15 cos30 .
2

Câu 2:
Tính giá tr ca biu thc
40 40 20 20
cos 15 sin 15 cos 15 sin 15 .M 
A.
3.M
B.
1
.
2
M
C.
1
.
4
M
D.
0.M
Li gii
Chn A
Áp dng công thc nhân đôi
22
cos sin cos 2aa a
.
Ta có
4o 4o 2o 2o
cos 15 sin 15 cos 15 sin 15M 
.
2o 2o 2o 2o 2o 2o
cos15 sin15 cos15 sin15 cos15 sin15
.
2o 2o 2o 2o o o
cos 15 sin 15 cos 15 sin 15 cos30 cos30 3.
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 536
Câu 3: Tính giá tr ca biu thc
6o 6o
cos 15 sin 15 .M 
A.
1.M
B.
1
.
2
M
C.
1
.
4
M
D.
15 3
.
32
M
Li gii
Chn D
Ta có


66 224224
2
22 22
2
cos sin cos sin cos cos .sin sin
cos2 . cos sin cos .sin
1
cos 2 . 1 sin 2 .
4












Vy
o2o
1 3 1 1 15 3
cos30 . 1 sin 30 . 1 . .
424432
M




Câu 4:
Giá tr ca biu thc
cos cos sin sin
30 5 30 5

A.
3
.
2
B.
3
.
2
C.
3
.
4
D.
1
.
2
Li gii
Chn A
Ta có
3
cos cos sin sin cos cos .
30 5 30 5 30 5 6 2





Câu 5: Giá tr ca biu thc
55
sin cos sin cos
18 9 9 18
cos cos sin sin
412 412
P


A.
1
. B.
1
.
2
C.
2
.
2
D.
3
.
2
Li gii
Chn A
Áp dng công thc

sin .cos cos .sin sin
.
cos .cos sin .sin cos
ab ab ab
ab ab ab


Khi đó
5551
sin cos sin cos sin sin .
18 9 9 18 18 9 6 2





1
cos cos sin sin cos cos .
412 412 412 32





Vy
11
:1.
22
P
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 537
Câu 6: Giá tr đúng ca biu thc
000
00
tan 225 cot 81 .cot 69
cot 261 tan 201
bng
A.
1
.
3
B.
1
.
3
C.
3.
D.
3.
Li gii
Chn C
Ta có :

00 0 0
000
00
00 00
tan 180 45 tan9 .cot 69
tan 225 cot 81 .cot 69
cot 261 tan 201
cot 180 81 tan 180 21


.

00
00 0
00
1tan9.tan21 1 1
3.
tan9 tan 21 tan 30
tan 9 21

Câu 7:
Giá tr ca biu thc
5711
sin sin sin sin
24 24 24 24
M

bng
A.
1
.
2
B.
1
.
4
C.
1
.
8
D.
1
.
16
Li gii
Chn D
Ta có
75
sin cos
24 24
11
sin cos
24 24
.
Do đó
55 1 5 5
sin sin cos cos . 2.sin .cos . 2.sin .cos
24 24 24 24 4 24 24 24 24
M





15116 111
.sin .sin . cos cos . 0 .
4121242 12 38 216





Câu 8:
Giá tr ca biu thc
sin .cos .cos .cos .cos
48 48 24 12 6
A

A.
1
32
. B.
3
8
. C.
3
16
. D.
3
32
.
Li gii
Chn D
Áp dng công thc
sin 2 2.sin .cos ,aaa
ta có
1
sin .cos .cos .cos .cos .sin .cos .cos .cos
48 48 24 12 6 2 24 24 12 6
A
 

1113
.sin .cos .cos .sin .cos .sin .
412 12 68 6 616 332


Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 538
Câu 9: Tính giá tr ca biu thc
0000
cos10 cos 20 cos 40 cos80 .M
A.
0
1
cos10
16
M
. B.
0
1
cos10
2
M
. C.
0
1
cos10
4
M
. D.
0
1
cos10
8
M
.
Li gii
Chn D
0
sin10 0
nên suy ra
00000
0
16sin10 cos10 cos 20 cos 40 cos80
16sin10
0000
0
8sin 20 cos 20 cos 40 cos80
16sin10
000
0
4sin 40 cos40 cos80
16sin10
00
0
2sin80 cos80
16sin10
0
0
sin160
16sin10
.
0
0
sin 20
16sin10
00
0
2sin10 cos10
16sin10
0
1
cos10
8
.
Câu 10:
Tính giá tr ca biu thc
246
cos cos cos .
777
M


A. 0M . B.
1
2
M
. C. 1
M
. D. 2
M
.
Li gii
Chn B
Áp dng công thc
sin sin 2.cos .sin .
22
ab ab
ab

Ta có
246
2sin . 2.cos .sin 2.cos .sin 2.cos .sin
7777777
M
  

35375
sin sin sin sin sin sin
777777


sin sin sin .
77
 
Vy giá tr biu thc
1
2
M 
.
Câu 11:
Công thc nào sau đây sai?
A.
cos sin sin cos cos .ab a b a b
B.
cos sin sin cos cos .ab a b a b
C.

sin sin cos cos sin .ab a b a b D.
sin sin cos cos sin .ab a b a b
Li gii
Chn B
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 539
Ta có

cos cos cos sin sinab a b a b .
Câu 12: Khng định nào sau đây đúng?
A.

sin 2018 2018sin .cos .aaa
B.

sin 2018 2018sin 1009 .cos 1009 .aaa
C.
sin 2018 2sin cos .aaa
D.

sin 2018 2sin 1009 .cos 1009 .aaa
Li gii
Chn D
Áp dng công thc sin 2 2sin .cos

ta được

sin 2018 2sin 1009 .cos 1009aaa
.
Câu 13:
Khng định nào sai trong các khng định sau?
A.
22
cos 6 cos 3 sin 3 .aaa
B.
2
cos 6 1 2sin 3 .aa
C.
2
cos 6 1 6sin .aa
D.
2
cos 6 2cos 3 1.aa
Li gii
Chn C
Áp dng công thc
22 2 2
cos 2 cos sin 2cos 1 1 2sin


, ta được
22 2 2
cos 6 cos 3 sin 3 2 cos 3 1 1 2sin 3aaa a a 
.
Câu 14:
Khng định nào sai trong các khng định sau?
A.
2
1cos2
sin .
2
x
x
B.
2
1cos2
cos .
2
x
x
C.
sin 2sin cos .
22
x
x
x
D.
33
cos3 cos sin .
x
xx
Li gii
Chn D
Ta có
3
cos3 4cos 3cos
x
xx
.
Câu 15: Khng định nào đúng trong các khng định sau?
A.
sin cos 2 sin .
4
aa a




B.
sin cos 2 sin .
4
aa a




C.
sin cos 2 sin .
4
aa a




D.
sin cos 2 sin .
4
aa a




Li gii
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 540
Chn B
Câu 16:
Có bao nhiêu đẳng thc dưới đây là đồng nht thc?
1)
cos sin 2 sin .
4
xx x




2)
cos sin 2 cos .
4
xx x




3)
cos sin 2 sin .
4
xx x




4)
cos sin 2 sin .
4
x
xx




A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Li gii
Chn B
Ta có
cos sin 2 cos 2 cos 2 sin
424 4
x
xx x x


  

  

  

.
Câu 17: Công thc nào sau đây đúng?
A.
3
cos3 3cos 4cos .aa a
B.
3
cos3 4cos 3cos .aaa
C.
3
cos3 3cos 4cos .aaa
D.
3
cos3 4cos 3cos .aa a
Li gii
Chn B
Câu 18: Công thc nào sau đây đúng?
A.
3
sin 3 3sin 4sin .aa a
B.
3
sin 3 4sin 3sin .aaa
C.
3
sin 3 3sin 4sin .aaa
D.
3
sin 3 4sin 3sin .aa a
Li gii
Chn A
Câu 19: Nếu
cos 0ab thì khng định nào sau đây đúng?
A.

sin 2 sin .ab a
B.
sin 2 sin .ab b
C.

sin 2 cos .ab a
D.
sin 2 cos .ab b
Li gii
Chn D
Ta có :

cos 0
22
ab ab k a b k

.
 
sin 2 sin 2 cos cos
2
ab bb k bk b





.
Câu 20:
Nếu
sin 0ab
thì khng định nào sau đây đúng?
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 541
A.

cos 2 sin .ab a
B.
cos 2 sin .ab b
C.

cos 2 cos .ab a
D.
cos 2 cos .ab b
Li gii
Chn D
Ta có
sin 0ab ab k a bk

.
 
cos 2 cos 2 cos cosab bbk bk b

.
Câu 21:
Rút gn
sin cos cos sin .
M
xy y xy y
A.
cos .
M
x B. sin .
M
x
C.
sin cos 2 .
M
x
y
D.
cos cos 2 .
M
x
y
Li gii
Chn A
Áp dng công thc
sin sin cos sin cosab a b b a
, ta được
sin cos cos sin sin sin .
M
xy y xy y xy y x 

Câu 22:
Rút gn

cos cos sin sin .
M
ab ab ab ab
A.
2
12cos .
M
a
B.
2
12sin .
M
a
C.
cos 4 .
M
a
D.
sin 4 .
M
a
Li gii
Chn B
Áp dng công thc
cos cos sin sin cos
x
yxy xy
, ta được
2
cos cos sin sin cos cos 2 1 2sin .
M
ab ab ab ab abab a a 
Câu 23: Rút gn

cos cos sin sin .
M
ab ab ab ab
A.
2
12sin .
M
b
B.
2
12sin .
M
b
C.
cos 4 .
M
b
D.
sin 4 .
M
b
Li gii
Chn A
Áp dng công thc
cos cos sin sin cos
x
yxy xy

, ta được
cos cos sin sin
M
ab ab ab ab

2
cos ( ) cos 2 1 2sin .ab ab b b
Câu 24: Giá tr nào sau đây ca
x
tha mãn
sin 2 .sin 3 cos2 .cos3
x
xxx
?
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 542
A. 18 . B. 30 . C. 36 . D. 45 .
Li gii
Chn A
Áp dng công thc
cos .cos sin .sin cosab ab ab
, ta được
sin 2 .sin 3 cos 2 .cos3 cos 2 .cos3 sin 2 .sin 3 0xx x x x x xx
cos5 0 5 .
2105
x
xkx k


Câu 25:
Đẳng thc nào sau đây đúng:
A.

sin
cot cot .
sin .sin
ba
ab
ab

B.

2
1
cos 1 cos 2 .
2
aa
C.
 
1
sin sin 2 .
2
ab ab
D.

sin
tan .
cos .cos
ab
ab
ab

Li gii
Chn B
Xét các đáp án:
Đáp án A.
Ta có
sin
cos cos cos .sin sin .cos
cot cot
sin sin sin .sin sin .sin
ab
ab abab
ab
ab ab ab

.
Đáp án B.
Ta có

22
1
cos2 2cos 1 cos 1 cos 2
2
aa a a
.
Câu 26:
Chn công thc đúng trong các công thc sau:
A.

1
sin .sin cos cos .
2
ab ab ab


B.
sin sin 2sin .cos .
22
ab ab
ab


C.
2tan
tan 2 .
1tan
a
a
a
D.
22
cos 2 sin cos .aaa
Li gii
Chn B
Câu 27:
Rút gn
.cos cos
44
Mx x




A.
n.2siM
x
B.
si .2n
x
M 
C.
s.2coM
x
D.
co .2s
x
M 
Li gii
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 543
Chn B
Áp dng công thc
cos cos 2sin .sin
22
ab ab
ab

, ta được
44 44
sin .cos cos sin
44 2 2
2
xx xx
Mx x



 








sin .sin sin .2
4
2
x
x
 
Câu 28: Tam giác
A
BC
4
cos
5
A
5
cos
13
B
. Khi đó
cosC
bng
A.
56
.
65
B.
56
.
65
C.
16
.
65
D.
33
.
65
Li gii
Chn C
Ta có :
43
cos sin
55
512
cos sin
13 13
AA
BB









. Mà
180ABC

, do đó

cos cos 180 cos
45 312 16
cos .cos sin .sin . . .
5 13 5 13 65
CABAB
AB AB



 


Câu 29: Cho
,,
A
BC
là ba góc nhn tha mãn
tan ta
1
ntan
11
,,
258
ABC

. Tng
A
BC
bng
A.
.
6
B.
.
5
C.
.
4
D.
.
3
Li gii
Chn C
Ta có

11
tan tan 7
25
tan
11
1tan.tan 9
1.
25
AB
AB
AB




71
tan tan
98
tan 1
71
1tan .tan
1.
98
AB C
ABC
AB C



Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 544
4
ABC

.
Câu 30: Cho
,,
A
BC
là các góc ca tam giác
A
BC . Khi đó sin sin sin
P
ABC
 tương đương
vi:
A.
4cos cos cos .
222
A
BC
P
B.
4sin sin sin .
222
A
BC
P
C.
2cos cos cos .
222
A
BC
P
D.
2cos cos cos .
222
A
BC
P
Li gii
Chn A
Do
sin cos
222 2 2
sin cos
22 2 2 2
A
BC ABC
CAB CAB












.
Áp dng, ta được

sin sin sin 2sin cos 2sin cos
22 22
A
BAB CC
PABC

2cos cos 2cos cos
22 22
CAB ABC

2cos cos cos 4cos cos cos .
22 2 222
CAB AB CAB




Câu 31: Cho
,,
A
BC
là các góc ca tam giác
A
BC
.
Khi đó
tan .tan tan .tan tan .tan
22 22 22
A
BBCCA
P 
tương đương vi:
A. 1.P B. 1.P
C.
2
tan .tan .tan .
222
ABC
P



D. Đáp án khác.
Li gii
Chn A
Do
222
CB A
ABC

tan tan
tan tan
1
22
cot
2
1 tan tan tan
22 2
222
CB
A
CB
CA
A
B





Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 545
tan tan tan tan .tan 1
22 2 22
AC B CB




tan .tan tan .tan tan .tan 1
22 22 22
AB BC C A

.
Câu 32: Trong
A
BC
, nếu
sin
2cos
sin
B
A
C
thì
A
BC
là tam giác có tính cht nào sau đây?
A. Cân ti .B B. n ti .
A
C. Cân ti .C D. Vuông ti .B
Li gii
Chn A
Ta có

sin
2cos sin 2sin .cos . sin sin
sin
B
A
BCACACA
C

Mt khác
sin sin
A
BC B AC B AC

 .
Do đó, ta được
sin 0CA AC
.
Câu 33: Trong
A
BC , nếu
2
2
tan sin
tan sin
A
A
CC
thì
A
BC
là tam giác gì?
A. Tam giác vuông. B. Tam giác cân.
C. Tam giác đều. D. Tam giác vuông hoc cân.
Li gii
Chn D
Ta có
22
22
tan sin sin cos sin
sin 2 sin 2
tan sin cos sin sin
AAACA
CA
CC ACC
 
22
22
2
CA
CA
CA
AC



.
Câu 34: Cho góc
tha mãn
2

4
sin
5
. Tính
sin 2 .P

A.
24
.
25
P 
B.
24
.
25
P
C.
12
.
25
P 
D.
12
.
25
P
Li gii
Chn A
Ta có

sin 2 sin 2 2 sin 2 2sin cosP


.
T h thc
22
sin cos 1


, suy ra
2
3
cos 1 sin
5


.
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 546
Do
2

nên ta chn
3
cos
5
.
Thay
4
sin
5
3
cos
5

vào P , ta được
43 24
2. .
55 25
P




.
Câu 35: Cho góc
tha mãn
0
2

2
sin
3
. Tính
1sin2 cos2
sin cos
P

.
A.
25
.
3
P 
B.
3
.
2
P
C.
3
.
2
P
D.
25
.
3
P
Li gii
Chn D
Ta có
2
2cos sin cos
2sin cos 2cos
2cos
sin cos sin cos
P





.
T h thc
22
sin cos 1


, suy ra
2
5
cos 1 sin
3

 
.
Do
0
2

nên ta chn
525
cos .
33
P

Câu 36: Biết

3
sin
5


3
2


. Tính
sin .
6
P




A.
3
.
5
P 
B.
3
.
5
P
C.
433
.
10
P

D.
433
.
10
P
Li gii
Chn C
Ta có

3
sin sin
5


.
T h thc
22
sin cos 1


, suy ra
2
4
cos 1 sin
5


.
Do
3
2


nên ta chn
4
cos
5
.
Suy ra
31 3314433
sin sin cos
62 2 2525 10
P






.
Câu 37: Cho góc
tha mãn
3
sin .
5
Tính
sin sin .
66
P





A.
11
.
100
P
B.
11
.
100
P 
C.
7
.
25
P
D.
10
.
11
P
Li gii
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 547
Chn A
Áp dng công thc

1
sin .sin cos cos
2
ab ab ab
, ta được
1
sin sin cos cos2 .
6623
P






Ta có
2
2
37
cos 2 1 2sin 1 2. .
525


 


Thay vào
P , ta được
11 7 11
.
2 2 25 100
P




Câu 38: Cho góc
tha mãn
4
sin .
5
Tính
cos 4 .P
A.
527
.
625
P
B.
527
.
625
P 
C.
524
.
625
P
D.
524
.
625
P 
Li gii
Chn B
Ta có
2
2
47
cos 2 1 2sin 1 2. .
525


 


Suy ra
2
49 527
cos4 2cos 2 1 2. 1 .
625 625
P

 
Câu 39: Cho góc
tha mãn
4
sin 2
5
3
4
. Tính
sin cosP
.
A.
3
.
5
P B.
3
.
5
P  C.
5
.
3
P
D.
5
.
3
P 
Li gii
Chn A
3
4

suy ra
sin 0
cos 0
nên
sin cos 0
.
Ta có

2
49
sin cos 1 sin 2 1
55


. Suy ra
3
sin cos
5

.
Do
sin cos 0

nên
3
sin cos
5

. Vy
3
.
5
P
Câu 40: Cho góc
tha mãn
2
sin 2
3
. Tính
44
sin cosP

.
A.
1.P
B.
17
.
81
P
C.
7
.
9
P
D.
9
.
7
P
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 548
Li gii
Chn C
Áp dng
2
44 22 22
2ab ab ab .
Ta có

42
2
224 22
1
sin c
7
os os 1 sios sin c 2sin n 2.c
29
P



.
Câu 41: Cho góc
tha mãn
5
cos
13
3
2
2

. Tính
tan 2P
.
A.
120
.
119
P 
B.
119
.
120
P 
C.
120
.
119
P
D.
119
.
120
P
Li gii
Chn C
Ta có
2
sin 2 2sin .cos
tan 2
cos 2 2cos 1
P



.
T h thc
22
sin cos 1


, suy ra
2
12
sin 1 cos
13


.
Do
3
2
2
 nên ta chn
12
sin
13
.
Thay
12
sin
13

5
cos
13
vào P , ta được
120
119
P
.
Câu 42: Cho góc
tha mãn
2
cos 2
3
. Tính
22
13sin 14cosP
 .
A.
12.P
B.
21
.
2
P
C.
6.P
D.
21.P
Li gii
Chn D
Ta có

1cos2 1cos2 5 3
1 3. 1 4. cos 2 1 2cos 2
2222
P






.
Thay
2
cos 2
3

vào P , ta được
547
11
236
P




.
Câu 43: Cho góc
tha mãn
3
cos
4
3
2
2
 . Tính
cos .
3
P




A.
321
.
8
P
B.
321
.
8
P
C.
33 7
.
8
P
D.
33 7
.
8
P
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 549
Li gii
Chn B
Ta có
13
cos cos cos sin sin cos sin
33322
P






.
T h thc
22
sin cos 1


, suy ra
2
7
sin 1 cos
4

 
.
Do
3
2
2

nên ta chn
7
sin
4

.
Thay
7
sin
4

3
cos
4
vào P , ta được
13 3 7 3 21
..
24 2 4 8
P





.
Câu 44: Cho góc
tha mãn
4
cos
5
3
2


. Tính
tan
4
P




.
A.
1
.
7
P 
B.
1
.
7
P
C. 7.P
D. 7.P
Li gii
Chn A
Ta có
tan 1
tan
41tan
P





.
T h thc
22
sin cos 1


, suy ra
2
3
sin 1 cos
5


.
Do
3
2


nên ta chn
3
sin
5
. Suy ra
sin 3
tan
cos 4
.
Thay
3
tan
4
vào P , ta được
1
7
P
.
Câu 45: Cho góc
tha mãn
4
cos 2
5
42
. Tính
cos 2
4
P




.
A.
2
.
10
P
B.
2
.
10
P 
C.
1
.
5
P
D.
1
.
5
P
Li gii
Chn B
Ta có

2
cos 2 cos 2 sin 2
42
P





.
T h thc
22
sin 2 cos 2 1


, suy ra
2
3
sin 2 1 cos 2
5


.
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 550
Do
2
422



nên ta chn
3
sin 2
5
.
Thay
3
sin 2
5
4
cos 2
5
vào P , ta được
2
10
P 
.
Câu 46: Cho góc
tha mãn
4
cos
5
3
2


. Tính
3
sin .cos
22
P
.
A.
39
.
50
P 
B.
49
.
50
P
C.
49
.
50
P 
D.
39
.
50
P
Li gii
Chn D
Ta có

31 1
sin .cos sin 2 sin sin 2cos 1
222 2
P


.
T h thc
22
sin cos 1


, suy ra
2
3
sin 1 cos
5


.
Do
3
2


nên ta chn
3
sin
5
.
Thay
3
sin
5

4
cos
5
vào P , ta được
39
.
50
P
Câu 47: Cho góc
tha mãn
5
cot 2
2



. Tính
tan
4
P




.
A.
1
.
2
P
B.
1
.
2
P
C.
3.P
D.
4.P
Li gii
Chn C
Ta có
tan tan
tan 1
4
tan
41tan
1 tan .tan
4
P





.
T gi thiết
5
cot 2 cot 2 2 cot 2 tan 2
222



  


.
Thay
tan 2
vào
P
, ta được
3.P
Câu 48: Cho góc
tha mãn
cot 15.
Tính
sin 2 .P
A.
11
.
113
P
B.
13
.
113
P
C.
15
.
113
P
D.
17
.
113
P
Li gii
Chn C
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 551
Ta có
cos
cot 15 15 cos 15sin .
sin

 
Suy ra
2
22
2
30 30 30 15
sin 2 2sin .cos 30sin .
1
1 cot 1 15 113
sin
P



Câu 49: Cho góc
tha mãn
cot 3 2

.
2
Tính
tan cot
22
.P

A.
219.P
B.
219.P 
C.
19.P
D.
19.P 
Li gii
Chn A
Ta có
22
sin cos sin cos
2
22 2 2
tan cot .
22 sin
cos sin sin cos
22 22
P




T h thc
2
2
11
1cot sin
sin
19

.
Do
sin 0
2


nên ta chn
1
sin 2 19.
19
P

Câu 50: Cho góc
tha mãn
4
tan
3
3
;2
2


. Tính
sin cos
22
P

.
A.
5.P
B.
5.P 
C.
5
.
5
P 
D.
5
.
5
P
Li gii
Chn C
Ta có
2
1sin.P

Vi
33
;2 ;
224






.
Khi đó
2
0sin
22
2
1cos
22


, suy ra
sin cos 0
22
P

.
T h thc
22
sin cos 1


, suy ra
22
2
116
sin 1 cos 1
1tan 25

 
.
3
;2
2


nên ta chn
4
sin
5
.
Thay
4
sin
5
 vào
2
P
, ta được
2
1
5
P
. Suy ra
5
5
P  .
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 552
Câu 51: Cho góc
tha mãn
tan 2
. Tính
sin 2
cos 4 1
P
.
A.
10
.
9
P
B.
9
.
10
P
C.
10
.
9
P 
D.
9
.
10
P 
Li gii
Chn C
Ta có
2
sin 2 sin 2
cos 4 1 2cos 2
P

.
Nhc li công thc: Nếu đặt
tant
thì
2
2
sin 2
1
t
t
2
2
1
cos 2
1
t
t
.
Do đó
2
2tan 4
sin 2
1tan 5

,
2
2
1tan 3
cos 2
1tan 5

.
Thay
4
sin 2
5

3
cos 2
5
vào
P
, ta được
10
9
P
.
Câu 52: Cho góc
tha mãn
tan cot 0
1
sin
5
. Tính
sin 2P
.
A.
46
.
25
P
B.
46
.
25
P 
C.
26
.
25
P
D.
26
.
25
P 
Li gii
Chn B
Ta có
sin 2 2sin cosA


.
T h thc
22
2
1
cot 1 25 cot 24 cot 2 6
sin


.
tan
,
cot
cùng du và
tan cot 0
nên
tan 0, cot 0
.
Do đó ta chn
cot 2 6

. Suy ra
26
cos cot .sin
5


.
Thay
1
sin
5
26
cos
5

vào P , ta được
126 46
2. . .
55 25
P





Câu 53: Cho góc
tha mãn
2

sin 2cos 1
 . Tính sin 2P
.
A.
24
.
25
P
B.
26
.
5
P
C.
24
.
25
P 
D.
26
.
5
P 
Li gii
Chn C
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 553
Vi
2

suy ra
sin 0
cos 0
.
Ta có

2
2
22
sin 2cos 1
12cos cos 1
sin cos 1






2
cos 0
5cos 4cos 0
4
cos
5



loaïi
.
T h thc
22
sin cos 1


, suy ra
3
sin
5
(do
sin 0
).
Vy
34 24
sin 2 2sin .cos 2. .
55 25
P





.
Câu 54: Biết
53
sin ; cos ; ; 0 .
13 5 2 2
abab

Hãy tính
sin .ab
A.
56
.
65
B.
63
.
65
C.
33
.
65
D. 0.
Li gii
Chn C
Ta có
2
22
5 144
cos 1 sin 1
13 169
aa

 


12
;cos .
213
aa




Tương t, ta có
2
22
316
sin 1 cos 1
525
bb

 


4
0; sin .
25
bb




Khi đó

53 124 33
sin sin .cos sin .cos . . .
13 5 13 5 65
ab a b b a
Câu 55: Nếu biết rng
53
sin , cos 0
13 2 5 2





thì giá tr đúng ca biu
thc

cos
A.
16
.
65
B.
16
.
65
C.
18
.
65
D.
18
.
65
Li gii
Chn B
Ta có
5
sin
13
vi
2

suy ra
25 12
cos 1 .
169 13
 
Tương t, có
3
cos
5
vi
0
2
suy ra
94
sin 1 .
25 5

Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 554
Vy

12 3 5 4 16
cos cos .cos sin .sin . . .
13 5 13 5 65


Câu 56: Cho hai góc nhn
a
; b
và biết rng
11
cos ; cos .
34
ab
Tính giá tr ca biu thc

cos .cos .
P
ab ab
A.
113
.
144
B.
115
.
144
C.
117
.
144
D.
119
.
144
Li gii
Chn D
Ta có
cos .cos cos .cos sin .sin cos .cos sin .sin
P
ab ab a b ab a b ab

22
22 2 2
cos .cos sin .sin cos .cos 1 cos . 1 cos .ab ab a b a b
1111119
.1.1 .
916 9 16 144




Câu 57: Nếu
,ab
là hai góc nhn và
11
sin ; sin
32
ab
thì
cos 2 ab
có giá tr bng
A.
726
.
18
B.
726
.
18
C.
746
.
18
D.
746
.
18
Li gii
Chn D
,0;
2
ab



nên suy ra
2
2
2
2
122
cos 1 sin 1
33
.
13
cos 1 sin 1
22
aa
bb

 



 


Khi đó

22 3 11 1 26
cos cos .cos sin .sin . . .
3232 6
ab a b a b


Vy
 
2
2
126 746
cos 2 2cos 1 2. 1 .
618
ab ab






Câu 58: Cho
0,
2


và tha mãn
tan
1
7
,
tan
3
4
. Góc
có giá tr bng
A.
.
3
B.
.
4
C.
.
6
D.
.
2
Li gii
Chn B
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 555
Ta có

13
tan tan
74
tan 1
13
1tan.tan
1.
74




suy ra
.
4
ab
Câu 59: Cho
,
xy
là các góc nhn và dương tha mãn
31
cot , cot .
47
xy
Tng
xy
bng
A.
.
4
B.
3
.
4
C.
.
3
D.
.
Li gii
Chn B
Ta có

31
.1
cot .cot 1
47
cot 1.
31
cot cot
47
xy
xy
xy

Mt khác
0,
2
xy

suy ra
0.xy

Do đó
3
.
4
xy

Câu 60:
Nếu
,,

là ba góc nhn tha mãn
tan .sin cos

 thì
A.
.
4


B.
.
3


C.
.
2


D.
3
.
4


Li gii
Chn C
Ta có
tan .sin cos sin .sin cos .cos .
 

 
cos .cos sin .sin 0 cos 0.
  
 
Vy tng ba góc
2


(vì
,,

là ba góc nhn).
Câu 61: Biết rng

0
1
tan 0 90
2
aa

00
1
tan 90 180
3
bb
thì biu thc
cos 2ab
có giá tr bng
A.
10
.
10
B.
10
.
10
C.
5
.
5
D.
5
.
5
Li gii
Chn A
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 556
Ta có
2
2
2
2
1
1
1tan 3
2
cos 2
1tan 5
1
1
2
a
a
a







suy ra
2
4
sin 2 1 cos 2 .
5
aa

Li có
2
2
2
113
1 tan cos
cos
10
1tan
bb
b
b

00
90 180b
Mt khác
131
sin tan .cos .
3
10 10
bbb







Khi đó

3341 1
cos 2 cos 2 .cos sin 2 .sin . . .
55
10 10 10
ab a b a b




Câu 62: Nếu

00
1
sin cos 135 180
5
aa a
thì giá tr ca biu thc tan 2a bng
A.
20
.
7
B.
20
.
7
C.
24
.
7
D.
24
.
7
Li gii
Chn C
Ta có

2
11124
sin cos sin cos 1 sin 2 sin 2 .
5252525
aa aa a a
Khi đó
2
2
24 7
cos 2 1 sin 2 1
25 25
aa

 


00
270 2 360 .a
Vy giá tr ca biu thc
sin 2 24
tan 2 .
cos 2 7
a
a
a

Câu 63: Nếu
tan 7, tan 4ab ab 
thì giá tr đúng ca
tan 2a
A.
11
.
27
B.
11
.
27
C.
13
.
27
D.
13
.
27
Li gii
Chn A
Ta có


tan tan
74 11
tan 2 tan .
1tan .tan 17.4 27
ab ab
aabab
ab ab

 

 
Câu 64: Nếu

sin .cos sin


vi

,,,
22
klkl


thì
A.

tan 2cot .


B.
tan 2cot .


C.

tan 2 tan .


D.
tan 2 tan .


Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 557
Li gii
Chn D
Ta có
sin .cos sin sin .
 


sin .cos sin .cos cos .sin .
 



sin
sin
2sin .cos sin .cos 2. 2 tan .
cos cos

 


Câu 65: Nếu
2


cot cot 2cot

thì cot .cot
bng
A.
3.
B.
3.
C.
3.
D.
3.
Li gii
Chn C
T gi thiết, ta có

.
22
 

Suy ra
 
tan tan
cot cot 2cot 2.cot 2.tan 2.
2 1 tan .tan






Mt khác
11
tan tan cot cot
cot cot
11
1 tan .tan cot .cot 1
1.
cot cot


 




nên suy ra
cot cot
cot cot 2. cot .cot 1 2 cot .cot 3.
cot .cot 1
 


Câu 66:
Nếu tan
tan
là hai nghim ca phương trình
2
0 1xpxq q

thì
tan
bng
A. .
1
p
q
B. .
1
p
q
C.
2
.
1
p
q
D.
2
.
1
p
q
Li gii
Chn A
tan , tan
là hai nghim ca phương trình
2
0xpxq

nên theo định lí Viet, ta
tan tan
.
tan .tan
p
q



Khi đó

tan tan
tan .
1tan tan 1
p
q



Câu 67: Nếu tan
;
tan
là hai nghim ca phương trình
2
0 . 0xpxq pq

. Và cot
;
cot
là hai nghim ca phương trình
2
0xrxs

thì tích
P
rs
bng
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 558
A.
.
p
q
B.
2
.
p
q
C.
1
.
p
q
D.
2
.
q
p
Li gii
Chn B
Theo định lí Viet, ta có
tan tan
tan .tan
p
q


cot cot
.
cot .cot
r
s


Khi đó

1111
. cot cot .cot .cot . .
tan tan tan tan
Prs







2
2
tan tan
.
tan .tan
p
q


Vy
2
..
p
Prs
q

Câu 68: Nếu
tan
tan
là hai nghim ca phương trình

2
0 0xpxq q
 thì giá tr
biu thc
22
cos sin .cos sinPp q


bng:
A.
.
p
B.
.q
C. 1. D. .
p
q
Li gii
Chn C
tan , tan
là hai nghim ca phương trình
2
0xpxq

nên theo định lí Viet, ta

tan tan
tan tan
tan .
tan .tan
1 tan .tan 1
p
p
q
q







Khi đó

22
cos . 1 .tan .tan .Ppq






2
2
2
2
1. .
1 .tan .tan
11
1tan
1
1
pp
pq
pq
qq
p
q
 












 



22
22 222
22
22
11.1 ..
1.
11
qp qqp qppqqp
qp qp
 

 
Câu 69: Rút gn biu thc
tan tan
M
x
y

.
A.
tan .
M
xy
B.
sin
.
cos .cos
x
y
M
x
y
C.
sin
.
cos .cos
x
y
M
x
y
D.
tan tan
.
1tan.tan
x
y
M
x
y
Li gii
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 559
Chn C
Ta có

sin
sin sin sin cos cos sin
tan tan .
cos cos cos cos cos cos
x
y
xyxyxy
Mxy
x
yxyxy

Câu 70: Rút gn biu thc
22
cos cos .
44
M





A.
sin 2 .M
B.
cos 2 .M
C.
cos 2 .M
D.
sin 2 .M

Li gii
Chn D
Vì hai góc
4



4



ph nhau nên
cos sin .
44





Suy ra
22 22
cos cos cos sin
4444
M


 

 
 
cos 2 sin 2 .
2




Câu 71: Chn đẳng thc đúng.
A.
2
1sin
cos .
42 2
aa




B.
2
1sin
cos .
42 2
aa




C.
2
1cos
cos .
42 2
aa




D.
2
1cos
cos .
42 2
aa




Li gii
Chn A

2
1
1
1
2
cos
42 2 2
cos
sin
sin
2
a
a
a
a









.
Câu 72: Gi
sin
sin .sin
yx
M
x
y
thì
A.
tan tan .xM
y
B.
cot cot
xy
M
C.
cot cot .yM
x
D.
.
si
1
nsin
1
x
M
y

Li gii
Chn B
Ta có :
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 560
sin .cos cos .sin sin .cos cos .sin
sin .sin sin .sin sin
.sin
cos cos
cot cot
sin sin
y x yx y x yx
x
yxyxy
xy
xy
xy
M


.
Câu 73: Gi
cos cos 2 cos3
M
xxx
thì
A.
2cos 2 cos 1 .Mxx
B.
1
4cos2 . cos .
2
M
xx




C.
cos 2 2cos 1 .Mxx
D.
cos 2 2cos 1 .Mxx
Li gii
Chn D
Ta có:
cos cos 2 cos3 cos cos3 cos 2
M
xxxxx x
2cos 2 .cos cos 2 cos 2 2cos 1xx x x x
.
Câu 74: Rút gn biu thc
2
sin3 sin
2cos 1
x
x
M
x
.
A.
tan 2
x
B.
sin .
x
C.
2tan .
x
D.
2sin .
x
Li gii
Chn D
Ta có:
2
sin3 sin 2cos 2 sin
2sin
2cos 1 cos 2
xx xx
x
xx

.
Câu 75:
Rút gn biu thc
2
1 cos cos 2 cos 3
2cos cos 1
x
xx
A
xx


.
A.
cos .
x
B.
2cos 1.x
C.
2cos .
x
D.
cos 1.x
Li gii
Chn C
Ta có:


2
2
1 cos 2 cos cos3
2cos 2cos2 cos
cos cos 2
2cos 1 cos
xxx
x
xx
A
xx
xx




2cos cos cos2
2cos .
cos cos 2
xx x
x
xx

Câu 76: Rút gn biu thc
tan cot
cos 2
tan cot
A


.
A.
0.
B.
2
2cos .
x
C.
2.
D.
cos 2 .
x
Li gii
Chn A
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 561
Ta có
22
22
22
22
22
sin cos sin cos
sin cos
cos sin sin .cos
sin cos cos 2
sin cos
sin cos
sin cos
cos sin
sin .cos









.
Do đó
cos 2 cos 2 0.A

Câu 77:
Rút gn biu thc
1sin4 cos4
1sin4 cos4
A


.
A. sin 2
. B. cos 2
. C. tan 2
. D. cot 2
.
Li gii
Chn C
Ta có :

2
2
1
2sin 2 2sin 2 cos 2
12cos22sin2cos2
2sin 2 (s
cos4 sin 4
cos
in 2 cos 2 )
tan 2
2cos2 (sin 2 cos 2 )
4sin4
A










.
Câu 78: Biu thc
3 4 cos 2 cos 4
3 4cos2 cos4
A


có kết qu rút gn bng:
A.
4
tan .
B.
4
tan .
C.
4
cot .
D.
4
cot .
Li gii
Chn B
Ta có
2
22 2
cos2 1 2sin ;cos4 2cos 1 2 1212sin

 
. Do đó:


2
22
22 4
4
2
22 4
22
3412sin 212sin 1
8sin 8sin 8sin
tan
8cos 8cos 8cos
3 4 2cos 1 2 2cos 1 1
a
A
a




 




.
Câu 79: Khi
6
thì biu thc
2422
22
sin 2 4sin 4sin .cos
4sin2 4sin
A


có giá tr bng:
A.
1
3
. B.
1
6
. C.
1
9
. D.
1
12
.
Li gii
Chn C
Ta có
2422 4
22 222
sin 2 4sin 4sin .cos 4sin
4 sin 2 4sin 4(1 sin ) 4sin .cos
A





Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 562
44
4
22 4
sin sin
tan .
cos (1 sin ) cos
a



Do đó giá tr ca biu thc
A ti
6
4
4
11
69
tan
3






.
Câu 80: Rút gn biu thc
2
1
sin sin
o2cs cos
A

.
A.
tan .
B.
2tan .
C.
tan 2 tan .
D.
tan 2 .
Li gii
Chn A
Ta có

2
sin 2 os 1 sin 2 os 1
sin 2 sin
=tan
1 os2 os 2 os os os 2 os 1
cc
A
cc cccc
 

 



.
Câu 81: Rút gn biu thc
1sin cos2
sin 2 cos
aa
A
aa

.
A.
1.
B.
tan .
C.
5
.
2
D.
2tan .
Li gii
Chn B
Ta có

2
sin 2sin 1
1 sin 2sin 1 sin
tan .
2sin .cos cos cos 2sin 1 cos
aa
aa a
A
a
aa a a a a



Câu 82:
Rút gn biu thc
sin sin
2
1cos cos
2
x
x
A
x
x

được:
A.
tan .
2
x
B.
cot .
x
C.
2
tan .
4
x



D.
sin .
x
Li gii
Chn A
Ta có
2
2,
22
sin sin 2. sin c
2
1
os
cos 1 cos os2
2
c
2
2.
x
x
x
x
x
x
x







Do đó
2
sin 2cos 1
2sin cos sin
22
22 2
tan
2
2cos cos
cos 2cos 1
22
22
xx
xx x
x
A
xx
xx







.
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 563
Câu 83: Rút gn biu thc
55
sin .cos sin .cosA


.
A.
1
sin 2 .
2
B.
1
sin 4 .
2
C.
3
sin 4 .
4
D.
1
sin 4 .
4
Li gii
Chn D
Ta có
55 44
sin .cos sin .cos sin .cos cos sin



22 22
1
sin 2 cos sin cos sin
2



22
111
sin 2 cos sin sin 2 cos 2 sin 4 .
224


Câu 84: Tìm giá tr ln nht
M
và nh nht
m
ca biu thc
3sin 2.Px
A.
1, 5.Mm
B.
3, 1.Mm
C.
2, 2.Mm
D.
0, 2.Mm

Li gii
Chn A
Ta có
1 sin 1 3 3sin 3 5 3sin 2 1xx x
1
51 .
5
M
P
m


Câu 85: Cho biu thc
2sin 2
3
Px




. Mnh đề nào sau đây là đúng?
A.
4, .Px
B.
4, .Px
C.
0, .Px
D.
2, .Px
Li gii
Chn C
Ta có
1 sin 1 2 2sin 2
33
xx

 

 
 
42sin 204 0.
3
xP

 


Câu 86:
Biu thc
sin sin
3
P
xx




có tt c bao nhiêu giá tr nguyên?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Li gii
Chn C
Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 564
Áp dng công thc
sin sin 2cos sin
22
ab ab
ab

, ta có
sin sin 2cos sin cos .
3666
xxx x

  

  
  
Ta có

1cos 1 1 1 1;0;1.
6
P
xPP

  


Câu 87:
Tìm giá tr ln nht
M
và nh nht
m
ca biu thc
22
sin 2cos .Px x
A.
3, 0.Mm
B.
2, 0.Mm
C.
2, 1.Mm
D.
3, 1.Mm
Li gii
Chn C
Ta có
22222 2
sin 2 cos sin cos cos 1 cosPx x xx x x
Do
22
2
1 cos 1 0 cos 1 1 1 cos 2 .
1
M
xx x
m

Câu 88: Gi
,
M
m
ln lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca biu thc
2
8sin 3cos2Px x
. Tính
2
2.TMm
A.
1.T
B.
2.T
C.
112.T
D.
130.T
Li gii
Chn A
Ta có
2222
8sin 3cos 2 8sin 3 1 2sin 2sin 3.Pxxx x x 
22
1sin 1 0sin 1 32sin 35xx x
2
5
35 2 1.
3
M
PTMm
m
 
Câu 89: Cho biu thc
44
cos sinPxx
. Mnh đề nào sau đây là đúng?
A.
2, .Px
B.
1, .Px

C.
2, .Px

D.
2
, .
2
Px
Li gii
Chn B
Ta có

2
44 2 2 22 2
1
cos sin sin cos 2sin cos 1 sin 2
2
P
xx x x xx x
11 cos4 3 1
1. cos4.
22 44
x
x

Chương 6. Cung lượng giác và công thc lượng giác
Giáo viên có nhu cu s hu file word vui lòng
liên h. Face: Trn Đình Cư. SĐT: 0834332133
Trang 565
131 1
1cos4 1 cos4 1 1.
244 2
xxP  
Câu 90:
Tìm giá tr ln nht
M
và nh nht
m
ca biu thc
44
sin cos .Pxx
A.
2, 2.Mm
B.
2, 2.Mm
C.
1, 1.Mm
D.
1
1, .
2
Mm
Li gii
Chn C
Ta có
44 2222
sin cos sin cos sin cos cos 2 .
P
xx xxxx x
1
1 cos 2 1 1 cos2 1 1 1 .
1
M
xxP
m
  
Câu 91: Tìm giá tr ln nht
M
và nh nht m ca biu thc 12cos3.
P
x
A.
3, 1.Mm
B.
1, 1.Mm

C.
2, 2.Mm

D.
0, 2.Mm
Li gii
Chn B
Ta có 1 cos3 1 0 cos3 1 0 2 cos3 2xx x
1
112cos3 1 1 1 .
1
M
xP
m
 
Câu 92: Tìm giá tr ln nht
M
ca biu thc
2
4sin 2 sin 2 .
4
Px x




A.
2.M
B.
21.M
C.
21.M
D.
22.M 
Li gii
Chn D
Ta có
2
1cos2
4sin 2 sin 2 4 sin 2 cos 2
42
x
P
xx xx




sin 2 cos 2 2 2 sin 2 2.
4
xx x




1sin2 1 22 2sin2 2 22
44
xx

 

 
 
.
Vy giá tr ln nht ca hàm s
22.