Bài giảng quản trị nhân lực- Đào tạo và phát triển nhân viên | Đại học Nội Vụ Hà Nội

Cải thiện năng suất và chất lượng• Giảm bớt các công việc nhàm chán• Khả năng thích ứng tốt hơn• Giảm sự cần thiết phải giám sát chặt chẽ• Giảm thiểu tai nạn• Tăng sự thoa mãn công việc và giảm tỷ lệ bỏ việc.Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem.

lOMoARcPSD| 45470709
-1-
B i 6
ĐO T¾O V PH`T TRIỂN
NH´N VI˚N
6-1
Sā khÆc nhau giÿa o t¿o v phÆt
trián
6-2
C`C HO
¾
T
ĐÞ
NG C
CÆcho
¿
t
ß
ngQTNNL
Ho
ch
nhNNL
Phntchcngvi
ß
c
Tuy
nm
Tuy
nch
n
Đ
ot
ovPhÆttri
n
Đ
ÆnhgiÆthnhtch
H
ß
th
ng
ªing
CÆcch/trnhc
¿
ithi
ß
n
thnhtch
Cngb
ngn
ơ
ilmvi
ß
c
Cng
on
An tonlao
ng
N
ă
ngl
c
Độ
ngl
c
ThÆi
liŒn
quan
ế
n
cngvi
ß
c
S
¿
nl
ượ
ng
Gi
ng
ườ
i
Tunth
PL
Hnh
¿
nhcty
CHI PH˝TH
À
P
KH`C BI
Þ
T
HA
K
Á
tqu
ß
Á
nh
h
ưã
ngcÆnhn
CÆck
Á
tqu
Á
ß
nh
h
ưã
ngt
ch
ă
c
L
ith
Á
c
¿
nh
tranh
lOMoARcPSD| 45470709
-2-
Đo t¿o
PhÆt triển
Tráng t m
C ng vißc hißn t¿i
C ng vißc t°¢ng
lai
Ph¿m vi
CÆ nh n
CÆ nh n, nh m v
tổ chÿc
Thời gian
Ngắn h¿n
D i h¿n
Mục ch
Khắc phục những
v¿n ß hißn t¿i
Chuẩn bß cho t°¢ng
lai
6-3
6-4
Ho
¿
t
á
ng
o t
¿
o & phÆt tri
á
n v l
i
th
Á
c
¿
nh tranh
Đ
ot
¿
onhnviŒn
Train Employees
L
i th
¿
c
¿
nh tranh
Competitive Advantage
S
thay
ß
i b
n v
ng
c
ÿ
a nh n viŒn m
i
S
thay
ß
i b
n v
ng
c
ÿ
a nh n viŒn hi
n t
¿
i
N
ă
ng l
c c
ÿ
a
nh n viŒn
°ợ
c
c
i thi
n
Improved Employee
Competence
lOMoARcPSD| 45470709
-3-
THÀO LUÀN
Đo t¿o em l¿i lÿi ch g cho doanh nghißp?
Khi n o th doanh nghißp cÁn tiÁn h nh o
t¿o?
6-5
Nhÿng lợi ch do o t¿o em l¿i
Cải thißn năng su¿t v ch¿t l°ÿng
Giảm bớt cÆc c ng vißc nh m chÆn
Khả năng th ch ÿng tốt h¢n
Giảm sự cÁn thiÁt phải giÆm sÆt chÁt ch¿
Giảm thiáu tai n¿n
Tăng sự thỏa mªn c ng vißc v giảm tỷ lß
bỏ vißc
6-6
lOMoARcPSD| 45470709
-4-
Nhÿng l do cÁn phÁi o t¿o
Lắp Át cÆc thiÁt bß v kỹ thuật mới
Thay ổi vß ph°¢ng phÆp l m vißc
Thay ổi vß sản phẩm cung ÿng, marketing v bÆn
h ng
Th nh t ch th¿p
ThiÁu hụt nh n lực
N ng cao ch¿t l°ÿng
Giảm tỷ tai n¿n Thœc ẩy s lu n
chuyán c ng vißc
6-7
Nhÿng nguyŒn tắc o t¿o hiệu quÁ
Ng°ời hác phải quan t m Án vißc hác
Ng°ời hác phải hiáu rı mục tiŒu o t¿o
Đo t¿o phải phø hÿp với nhu cÁu cÆ nh n
Ho¿t ộng o t¿o phải do giÆm sÆt hoÁc cÆc nh
quản l hoÁc bŒn thÿ ba c uy t n thực hißn
Tốc ộo t¿o phải phø hÿp với tốc ộ m hác viŒn c thá hác
°ÿc
Hác tốt nh¿t l bằng trải nghißm hoÁc hu¿n luyßn kỹ
năng
Ho¿t ộng o t¿o cÁn phải °ÿc lŒn kÁ ho¿ch, trián
khai v Ænh giÆ một cÆch hß thống
6-8
Quan iám hệ thßng vß o t¿o
lOMoARcPSD| 45470709
-5-
X`C ĐÞNH NHU CÀU ĐO T¾O
H nh vi c ng vißc kh ng phø hÿp
hay
KiÁn thÿc v kỹ năng thiÁu
CÆc v¿n ß c thá giải quyÁt qua o t¿o
6-10
6-9
XÆc
ß
nhnhuc
u
ot
¿
o:
(
phntch:
t
ch
c, cngvi
cv
con ng
ườ
i)
XÆc
ß
nhcÆctiŒuch
ÆnhgiÆ
(
ph
n
ng, h
ch
i, thay
ihnh
vi, k
ế
tqu
)
XÆc
ß
nhcÆcm
ctiŒu
ot
¿
o
L
ach
ß
nph
°¢
ngphÆp
ÆnhgiÆ
Xyd
ngmitr
°ờ
ngh
ß
ct
¿
p
Đặ
c
i
mc
ÿ
ah
ß
cviŒn
NguyŒnt
ch
ß
ct
¿
p
XÆc
ß
nh/phÆttri
ntili
u
vph
°¢
ngphÆp
ot
¿
o
Th
chi
n
ot
¿
o
Đ
ÆnhgiÆchi phvhi
uqu
c
ÿ
ach
°¢
ngtrnh
ot
¿
o
XÆc
ß
nhnhuc
u
PhÆttri
n
Đ
ÆnhgiÆ
lOMoARcPSD| 45470709
-6-
thiÁu kỹ năng
TÁm quan tráng của kỹ năng
Mÿc ộ kỹ năng c thá °ÿc cải
thißn th ng qua kỹ năng
6-11
Phương phÆp xÆc ßnh nhu cÁu o t¿o
Tự Ænh giÆ
Hồ s¢ của c ng ty kÁt quả ĐGTT
Ph n n n của khÆch h ng
Ph n n n của nh n viŒn
Phỏng v¿n ội ngũ quản l
KÁt quả khảo sÆt của khÆch h ng
Quan sÆt
6-12
TÞI ĐA H A KÀT QUÀ HÞC CĀA
ĐÆnh giÆ nhu cÁu
Số l°ÿng nh n viŒn thiÁu hụt kỹ năng
Mÿc nghiŒm tráng của vißc
o t¿o
lOMoARcPSD| 45470709
-7-
HÞC VI˚N
Thu hœt v duy tr sự chœ của hác viŒn
T¿o c¢ hội cho hác viŒn thực h nh
Phn hồi th ng tin cho hác viŒn vß kÁt
quả của há
6-13
Đá thu hœt v duy tr sā chœ cāa hßc
viŒn
Nh¿n m¿nh Án tÁm quan tráng ca o
t¿o v sự liŒn quan
Thay ổi tốc ộ v lo¿i t i lißu tr nh b y
KhuyÁn kh ch v t¿o c¢ hội cho ng°ời
nghe tham gia
6-14
lOMoARcPSD| 45470709
-8-
Đặc iám cāa hßc viŒn ª trưởng th nh
ĐÀC ĐIàM
Y˚U CÀU TRONG ĐO T¾O
Độc lập, tự ßnh h°ớng
ng°ời d¿y cÁn t n tráng, ng vai tr l ng°ời gÿi
h¢n l Æp Át
Kinh nghißm
hác theo kiáu trải nghißm, hai chißu, thảo
luận nh m, ph n vai
S¿n s ng hác
ng°ời d¿y ng vai tr l nguồn cung c¿p th ng
tin giœp há xÆc ßnh nhu cÁu hác
Hác á l m
ng°ời d¿y phải chỉ ra °ÿc những g liŒn quan
Án c ng vißc
6-15
LỰA CHỌN PH¯¡NG PH`P ĐO T¾O
CÆc ph°¢ng phÆp th ng tin
ThuyÁt tr nh (lectures)
Nghe nh n (Audiovisuals)
NghiŒn cÿu ộc lập
CÆc ph°¢ng phÆp thực
nghiệm
Đo t¿o t¿i chỗ (On job training-OJT)
M phỏng thiÁt bß (Equipment
Simulations)
Tr ch¢i v m phỏng (Games and
Simulation)
Ph n t ch t nh huống (Case Study) Đo
t¿o trŒn mÆy t nh (Computer
based training CBT)
Ph n vai (Role Play)
Quan sÆt h nh vi (Behavior
Modeling)
6-16
lOMoARcPSD| 45470709
-9-
Ph°¢ng phÆp o t¿o: thuyết tr nh
Ph°¢ng phÆp thuy¿t tr nh
(lectures)
... døng á hác kiÁn thÿc mới,
giới thißu t i lißu.
vißc tiÁp thu kiÁn thÿc ¢n giản
6-17
Ph°¢ng phÆp o t¿o:
NGHE NH N (Audiovisuals)
Ph
°¢
ng phÆp
o t
¿
o: thuy
ế
t tr nh
¯
u
i
m:
Chi ph th
¿
p
Đ
o t
¿
o
°ÿ
c s
l
°ÿ
ng l
n m
t lœc
h
á
c viŒn c
m th
¿
y tho
i mÆi
H
¿
n ch
¿
:
M
t chi
ß
u, h
á
c viŒn th
ng
Hi
ß
u qu
ti
Á
p thu th
¿
p
Ph
thu
c nhi
ß
u v o kh
n
ă
ng c
a
gi
ng viŒn
Kh ng
Æ
p
ÿ
ng nhu c
Á
u c
a t
ā
ng cÆ
nh n
lOMoARcPSD| 45470709
-10-
Sử dụng: hác kiÁn thÿc mới, thu hœt
sự chœ của hác viŒn ¯u iểm:
Chi ph th¿p
Đo t¿o °ÿc số l°ÿng lớn một lœc
Cho phØp quay l¿i °ÿc
Linh ho¿t H¿n ch¿:
hác viŒn thụ ng
Phải cập nhật th°ờng xuyŒn
Kh ng Æp ÿng nhu cÁu của tāng cÆ nh n
6-19
Ph°¢ng phÆp o t¿o:
NGHI˚N CĀU ĐỘC L¾P (Independent Study)
... døng ß hác kiÁn thÿc mới, Æp ÿng yŒu cÁu
bằng c¿p, o t¿o liŒn tục ¯u iểm:
Cho phØp hác viŒn theo uổi ch°¢ng tr nh theo
tốc ộ tiÁp thu
TiÁt kißm thời gian của ng°ời d¿y
Giảm chi ph phÆt trián nh n sH¿n
ch¿:
Tốn kØm cho vißc x y dựng th° vißn t i lißu
T i lißu phải ißu chỉnh theo tr nh ộ của hác viŒn
Hißu quả phụ thuộc v o ộng c¢ hác viŒn
Kh ng Æp dụng cho t¿t cả cÆc c ng vißc
6-20
lOMoARcPSD| 45470709
-11-
Ph°¢ng phÆp
ĐO T¾O T¾I CHà (OJT)
... døng áo t¿o kỹ năng, chuyán
c ng vißc ¯u iểm:
Khả năng ÿng dụng cao
o t¿o:
o t¿o nghß, thuyŒn
Giảm chi ph trả cho giÆo viŒn
Động c¢ hác viŒn cao v liŒn quan Án c ng vißc
H¿n ch¿:
Phụ thuộc kỹ năng v sự s¿n s ng của hác viŒn
Chi ph c thá tăng do vißc ngāng sản xu¿t v lỗi C thá
bß giÆn o¿n do yŒu cÁu c ng c ng vißc Lộn xộn
6-21
PH¯¡NG PH`P ĐO T¾O: THỰC NGHIỆM
M PHàNG THI¾T BÞ
... døng á tÆi t¿o cÆc ißu kißn thực tÁ; phÆt
trián kỹ năng thá ch¿t v nhận thÿc; o t¿o nh
m ¯u iểm:
Hißu quả hác v năng ÿng dụng cao
Thực h nh hÁu hÁt cÆc lo¿i kỹ năng nghß nghißp H¿n
ch¿:
Chi ph cao
Đi hỏi t nh ch nh xÆc cao
6-22
ThiÁt kÁ chương tr nh o t¿o t¿i chß
Lập danh sÆch cÆc kỹ năng hác viŒn
cÁn hác
lOMoARcPSD| 45470709
-12-
ThiÁt lập mục tiŒu hác tập
Cho hác viŒn quan sÆt ng°ời c ng nh n
l nh nghß
Chœ tráng Án nhißm vụ giải th ch nh° th¿
n o v t¿i sao
T¿o c¢ hội cho hác viŒn thực h nh
Phản hồi cho hác viŒn .
6-23
Ph°¢ng phÆp o t¿o:
TR CH¡I V M PHàNG
... døng áo t¿o kỹ năng ra quyÁt ßnh, kỹ năng
quản l v kỹ năng nh n sự ¯u iểm:
T°¢ng tự cÆc c ng vißc phải thực hißn
Cung c¿p th ng tin phản hồi
T¿o ra những thÆch thÿc thực H¿n
ch¿:
C¿nh tranh giữa những ng°ời hác cao
Tốn kØm thời gian
H¿n chÁ sự sÆng t¿o
6-24
Ph°¢ng phÆp o t¿o:
PH´N T˝CH T NH HUỐNG
Ph n t ch một t nh huống m tả c ng vißc thực
Døng áo t¿o kỹ năng:
lOMoARcPSD| 45470709
-13-
Ra quyÁt ßnh/giải quyÁt v¿n ß: xÆc ßnh v¿n
ß tißm năng v ß xu¿t cÆc giải phÆp
Kỹ năng giao tiÁp,
Minh ho¿ s a d¿ng của cÆc giải phÆp
Vai tr của giảng viŒn: h°ớng dẫn v
thœc ẩy
6-25
Ph°¢ng phÆp o t¿o:
PH´N T˝CH T NH HUỐNG
¯u iểm:
Thực h nh ra quyÁt ßnh
T i lißu o t¿o mang t nh thực tÁ
Ng°ời hác chủ ng
PhÆt trián °ÿc k năng giải quyÁt v¿n ß
H¿n ch¿:
T nh huống phải cập nhật th°ờng xuyŒn
Hác viŒn c thá thiÁu nghiŒm tœc
6-26
Ph°¢ng phÆp o t¿o: PH´N
VAI (ROLE PLAYER)
Giới thißu một số v¿n ß liŒn quan Án t°¢ng
tÆc giữa ng°ời với ng°ời
lOMoARcPSD| 45470709
-14-
Sử dụng á thay ổi thÆi ộ, thực h nh kỹ
năng, ph n t ch cÆc v¿n ß quan hß nh n
sự CÆc v¿n ß cÁn ß cập trong vißc °a ra
phản hồi
CÆch n o œng?
CÆc n o kh ng œng
Đißu l m cho ng°ời khÆc cảm nh n thÁ n
o?
NŒn giải quyÁt thÁ n o th tốt h¢n?
6-27
Ph°¢ng phÆp o t¿o:
PH´N VAI (ROLE PLAYER)
Sử dụng: kỹ năng nh n sự, kỹ
năng bÆn h ng ¯u iểm:
T ch luỹ °ÿc kinh nghißm với cÆc
vai tr khÆc nhau
PhÆt trián kỹ năng giải quyÁt v¿n ß
SÆt với thực tÁ H¿n
ch¿:
Sự do dự ban Áu của hác viŒn, kh
ng tự tin
Ng°ời hác c thá thiÁu nghiŒm tœc
6-28
PH¯¡NG PH`P ĐO T¾O: THỰC NGHIỆM
QUAN S`T H NH VI
lOMoARcPSD| 45470709
-15-
... døng áo t¿o knăng nh n sự, kỹ
năng nhận thÿc ¯u iểm:
Cho phØp thực h nh
Cung c¿p th ng tin phản hồi
Khnăng ghi nhớ tốt H¿n
ch¿:
Tốn kØm thời gian
Chi ph c thá cao
6-29
Nhÿng l do d¿n dÁn sā th¿t b¿i trong o
t¿o
Kh ng hác tā hác lißu
CHUY
à
N GIAO TRONG
Đ
O T
¾
O
T
Ā
PH NG H
à
C
SANG C NG VI
Þ
C
lOMoARcPSD| 45470709
-16-
Kh ng hiáu những ÿng dụng thực
ThiÁu tự tin
QuŒn hác lißu
6-31
ĐÁm bÁo nhÿng g ược o t¿o s¿ ược
Æp dÿng v o c ng việc
Nội dung hác phải phø hÿp với c ng vißc
CÆc kÁ ho¿ch h nh ộng
X y dựng ch°¢ng tr nh th nh nhißu giai o¿n
Hỗ trÿ th nh t ch
CÆc nguồn lực cho hậu o t¿o
X y dựng m i tr°ờng l m vißc hỗ trÿ
6-32
lOMoARcPSD| 45470709
-17-
Đ`NH GI` CH¯¡NG TR NH ĐO T¾O
C`C TI˚U CH˝ Đ`NH GI`:
Phản āng cÿa ng°ời hßc
... døng bảng hỏi/phiÁu Ænh giÆ
K¿t quả hßc t¿p
... thi viÁt, trắc nghißm, thực h nh
Thay ßi h nh vi l m việc
... Ænh giÆ th nh t ch cÆ nh n
K¿t quả cÿa tß chāc
... o l°ờng năng su¿t, doanh số, mÿc ộ vắng mÁt
6-33
Đ`NH GI` CH¯¡NG TR NH ĐO T¾O
THIÀT KÀ Đ`NH GI` CH¯¡NG TR NH ĐO T¾O
ĐÆnh giÆ sau o t¿o ... o
t¿o o l°ờng
ĐÆnh giÆ tr°ớc v sau khi o t¿o ... o
ng o t¿o o l°ờng
Thi¿t k¿ nh m kiểm soÆt k¿t hợp Ænh giÆ sau
Nh m 1: Đo t¿o o l°ờng
Nh m 2: Kh ng o t¿o o l°ờng
Thi¿t k¿ nh m kiểm soÆt k¿t hợp Ænh giÆ tr°ớc v
sau khi o t¿o
Nh m 1: Đo l°ờng Đo t¿o o l°ờng
Nh m 2: Đo l°ờng Kh ng o t¿o o l°ờng
6-34
lOMoARcPSD| 45470709
-18-
Đ`NH GI` CH¯¡NG TR NH ĐO T¾O
PH´N T˝CH CHI PH˝ & LþI ˝CH ĐO T¾O Chi
ph :
- Chi ph thực tÁ
- Chi ph hác tập - Chi ph o t¿o
- Chi ph c¢ hội Lợi ch:
- CÆc kỹ năng °ÿc cải thißn v bổ sung
- Sự khuyÁn kh ch ộng viŒn nh n viŒn
... gim sự giÆm sÆt, tăng năng su¿t, giảm tai n¿n...
6-35
X y dāng lá tr nh c ng danh
Developing a Succession Planning Program
PH`T TRI
à
N QU
À
N TR
Þ
X y d
ng ch
°¢
ng tr nh l
tr nh
c ng danh
XÆc
ß
nh th
i gian v
n
i dung
c
a ch
°¢
ng tr nh
o t
¿
o
Ph
°¢
ng phÆp
o t
¿
o
lOMoARcPSD| 45470709
-19-
Gắn phÆt trián quản trß với lập kÁ ho¿ch nh
n sự
XÆc ßnh cÆc yŒu cÁu ối với quản trß viŒn
ĐÆnh giÆ tißm năng quản trß
XÆc ßnh lộ tr nh nghß nghißp
PhÆt trián s¢ ồ thay thÁ
6-37
Thời gian v nái dung cāa chương tr
nh o t¿o
Tr°ớc khi °ÿc lựa chán v
bổ nhißm
Sau khi °ÿc lựa chán
v bổ nhißm
CÁu nối khoảng cÆch
6-38
C ng
vißc
mới
C ng
vißc
Phương phÆp phÆt trián
lOMoARcPSD| 45470709
-20-
Đo t¿o t¿i lớp hác
CÆc trung t m nguồn lực
Lu n chuyán
Cố v¿n
CÆc dự Æn Ác bißt
6-39
PH NG NH´N SĀ VâI HO¾T ĐàNG ĐO
O V PH`T TRIàN
Đo t¿o ßnh h°ớng cho nh n viŒn
QU
À
N TR
Þ
VI˚N CH
Ă
C N
Ă
NG V
â
I HO
¾
T
Đà
NG
Đ
O T
¾
O V PH`T TRI
à
N
Đ
o t
¿
o
ß
nh h
°ớ
ng cho
nh n viŒn
Đ
Ænh giÆ nhu c
Á
u
o t
¿
o
v
k
Á
ho
¿
ch
o t
¿
o
Th
c hi
ß
n
o t
¿
o t
¿
i ch
Đả
m b
o s
chuy
á
n giao
| 1/21

Preview text:

lOMoAR cPSD| 45470709 B i 6
ĐO T¾O V PH`T TRIỂN NH´N VI˚N 6-1
C`C HO ¾ T ĐÞ NG C A QTNNL & LTCT
CÆcho ¿ t ß ngQTNNL
K Á tqu Á ß nh CÆck Á tqu Á ß nh h L ưã ngcÆnhn ợ ith Á c ¿ nh h ưã ngt ổ ch ă c
Ho ch nhNNL tranh Phntchcngvi ß c
Tuy nm
N ă ngl c
Tuy nch n
Độ ngl c
S ¿ nl ượ ng
ThÆi liŒn
Gi ng ườ i
CHI PH˝TH À P
quan ế n
Tunth PL
KH`C BI Þ T
cngvi ß c HA
Đ ot ovPhÆttri n
Hnh ¿ nhcty
Đ ÆnhgiÆthnhtch
H ß th ng ªing
CÆcch/trnhc ¿ ithi ß n thnhtch
Cngb ngn ơ ilmvi ß c Cng on
An tonlao ng 6-2
Sā khÆc nhau giÿa o t¿o v phÆt trián -1- lOMoAR cPSD| 45470709 Đo t¿o PhÆt triển Tráng t m
C ng vißc hißn t¿i C ng vißc t°¢ng lai Ph¿m vi CÆ nh n CÆ nh n, nh m v tổ chÿc Thời gian Ngắn h¿n D i h¿n Mục
ch Khắc phục những Chuẩn bß cho t°¢ng v¿n ß hißn t¿i lai 6-3
Ho ¿ t á ng o t ¿ o & phÆt tri á n v l ợ i th Á c ¿ nh tranh
S thay ß i b n v ng
c ÿ a nh n viŒn m i
N ă ng l c c ÿ a
Đ ot ¿ onhnviŒn
L i th ¿
nh n viŒn °ợ c Train Employees
c ¿ nh tranh
c i thi n Competitive Advantage Improved Employee Competence
S thay ß i b n v ng
c ÿ a nh n viŒn hi n t ¿ i 6-4 -2- lOMoAR cPSD| 45470709 THÀO LUÀN
Đo t¿o em l¿i lÿi ch g cho doanh nghißp?
Khi n o th doanh nghißp cÁn tiÁn h nh o t¿o? 6-5
Nhÿng lợi ch do o t¿o em l¿i Cải thißn năng su¿t v ch¿t l°ÿng
Giảm bớt cÆc c ng vißc nh m chÆn
Khả năng th ch ÿng tốt h¢n
Giảm sự cÁn thiÁt phải giÆm sÆt chÁt ch¿ Giảm thiáu tai n¿n
Tăng sự thỏa mªn c ng vißc v giảm tỷ lß bỏ vißc 6-6 -3- lOMoAR cPSD| 45470709 Nhÿng l do cÁn phÁi o t¿o
Lắp Át cÆc thiÁt bß v kỹ thuật mới
Thay ổi vß ph°¢ng phÆp l m vißc
Thay ổi vß sản phẩm cung ÿng, marketing v bÆn h ng Th nh t ch th¿p ThiÁu hụt nh n lực N ng cao ch¿t l°ÿng
Giảm tỷ lß tai n¿n Thœc ẩy sự lu n chuyán c ng vißc 6-7
Nhÿng nguyŒn tắc o t¿o hiệu quÁ
Ng°ời hác phải quan t m Án vißc hác
Ng°ời hác phải hiáu rı mục tiŒu o t¿o
Đo t¿o phải phø hÿp với nhu cÁu cÆ nh n Ho¿t ộng
o t¿o phải do giÆm sÆt hoÁc cÆc nh
quản l hoÁc bŒn thÿ ba c uy t n thực hißn
Tốc ộo t¿o phải phø hÿp với tốc ộ m hác viŒn c thá hác °ÿc
Hác tốt nh¿t l bằng trải nghißm hoÁc hu¿n luyßn kỹ năng Ho¿t ộng
o t¿o cÁn phải °ÿc lŒn kÁ ho¿ch, trián khai v
Ænh giÆ một cÆch hß thống 6-8
Quan iám hệ thßng vß o t¿o -4- lOMoAR cPSD| 45470709
XÆc ß nhnhuc u ot ¿ o:
XÆc ß nhcÆctiŒuch ÆnhgiÆ
( phntch: t ch c, cngvi cv
( ph n ng, h ch i, thay ihnh
con ng ườ i)
vi, k ế tqu )
XÆc ß nhcÆcm ctiŒu ot ¿ o
L ach ß nph °¢ ngphÆp ÆnhgiÆ
Xyd ngmitr °ờ ngh ß ct ¿ p
Đặ c i mc ÿ ah ß cviŒn
NguyŒnt ch ß ct ¿ p
XÆc ß nh/phÆttri ntili u
vph °¢ ngphÆp ot ¿ o
Th chi n ot ¿ o
Đ ÆnhgiÆchi phvhi uqu
c ÿ ach °¢ ngtrnh ot ¿ o
XÆc ß nhnhuc u
PhÆttri n Đ ÆnhgiÆ 6-9 X`C ĐÞNH NHU CÀU ĐO T¾O
H nh vi c ng vißc kh ng phø hÿp hay
KiÁn thÿc v kỹ năng thiÁu
CÆc v¿n ß c thá giải quyÁt qua o t¿o 6-10 -5- lOMoAR cPSD| 45470709 ĐÆnh giÆ nhu cÁu o t¿o
Số l°ÿng nh n viŒn thiÁu hụt kỹ năng Mÿc nghiŒm tráng của vißc thiÁu kỹ năng
TÁm quan tráng của kỹ năng Mÿc ộ kỹ năng c thá °ÿc cải thißn th ng qua kỹ năng 6-11
Phương phÆp xÆc ßnh nhu cÁu o t¿o Tự Ænh giÆ Hồ s¢ của c ng ty kÁt quả ĐGTT Ph n n n của khÆch h ng Ph n n n của nh n viŒn
Phỏng v¿n ội ngũ quản l
KÁt quả khảo sÆt của khÆch h ng Quan sÆt 6-12
TÞI ĐA H A KÀT QUÀ HÞC CĀA -6- lOMoAR cPSD| 45470709 HÞC VI˚N
 Thu hœt v duy tr sự chœ của hác viŒn
 T¿o c¢ hội cho hác viŒn thực h nh
 Phản hồi th ng tin cho hác viŒn vß kÁt quả của há 6-13
Đá thu hœt v duy tr sā chœ cāa hßc viŒn
 Nh¿n m¿nh Án tÁm quan tráng của o t¿o v sự liŒn quan
 Thay ổi tốc ộ v lo¿i t i lißu tr nh b y
 KhuyÁn kh ch v t¿o c¢ hội cho ng°ời nghe tham gia 6-14 -7- lOMoAR cPSD| 45470709
Đặc iám cāa hßc viŒn ª trưởng th nh ĐÀC ĐIàM Y˚U CÀU TRONG ĐO T¾O Độc lập, tự
ßnh h°ớng ng°ời d¿y cÁn t n tráng, ng vai tr l ng°ời gÿi h¢n l Æp Át Kinh nghißm
hác theo kiáu trải nghißm, hai chißu, thảo luận nh m, ph n vai S¿n s ng hác
ng°ời d¿y ng vai tr l nguồn cung c¿p th ng
tin giœp há xÆc ßnh nhu cÁu hác Hác á l m
ng°ời d¿y phải chỉ ra °ÿc những g liŒn quan Án c ng vißc 6-15
LỰA CHỌN PH¯¡NG PH`P ĐO T¾O
CÆc ph°¢ng phÆp th ng tin ThuyÁt tr nh (lectures) Nghe nh n (Audiovisuals) NghiŒn cÿu ộc lập CÆc ph°¢ng phÆp thực nghiệm
Đo t¿o t¿i chỗ (On job training-OJT)
M phỏng thiÁt bß (Equipment Simulations)
Tr ch¢i v m phỏng (Games and Simulation)
Ph n t ch t nh huống (Case Study) Đo
t¿o trŒn mÆy t nh (Computer based training CBT) Ph n vai (Role Play) Quan sÆt h nh vi (Behavior Modeling) 6-16 -8- lOMoAR cPSD| 45470709 Ph°¢ng phÆp o t¿o: thuyết tr nh
Ph°¢ng phÆp thuy¿t tr nh (lectures)
... døng á hác kiÁn thÿc mới, giới thißu t i lißu.
vißc tiÁp thu kiÁn thÿc ¢n giản 6-17
Ph °¢ ng phÆp o t ¿ o: thuy ế t tr nh
¯ u i m: Chi ph th ¿ p
Đ o t ¿ o °ÿ c s ố l °ÿ ng l ớ n m ộ t lœc h á c viŒn c ảm th ¿ y tho ả i mÆi
H ¿ n ch ¿ :
M ộ t chi ß u, h á c viŒn th ụ ộ ng
Hi ß u qu ả ti Á p thu th ¿ p
Ph ụ thu ộ c nhi ß u v o kh ả n ă ng c ủ a gi ả ng viŒn Kh ng
Æ ÿ ng nhu c Á u c ủ a t ā ng cÆ nh n p
Ph°¢ng phÆp o t¿o:
NGHE NH N (Audiovisuals) -9- lOMoAR cPSD| 45470709
Sử dụng: hác kiÁn thÿc mới, thu hœt
sự chœ của hác viŒn ¯u iểm: Chi ph th¿p
Đo t¿o °ÿc số l°ÿng lớn một lœc Cho phØp quay l¿i °ÿc Linh ho¿t H¿n ch¿: hác viŒn thụ ộng
Phải cập nhật th°ờng xuyŒn
Kh ng Æp ÿng nhu cÁu của tāng cÆ nh n 6-19 Ph°¢ng phÆp o t¿o:
NGHI˚N CĀU ĐỘC L¾P (Independent Study)
... døng ß hác kiÁn thÿc mới, Æp ÿng yŒu cÁu vß
bằng c¿p, o t¿o liŒn tục ¯u iểm: Cho phØp hác viŒn theo uổi ch°¢ng tr nh theo tốc ộ tiÁp thu
TiÁt kißm thời gian của ng°ời d¿y
Giảm chi ph phÆt trián nh n sự H¿n ch¿:
Tốn kØm cho vißc x y dựng th° vißn t i lißu T i lißu phải
ißu chỉnh theo tr nh ộ của hác viŒn
Hißu quả phụ thuộc v o ộng c¢ hác viŒn
Kh ng Æp dụng cho t¿t cả cÆc c ng vißc 6-20 -10- lOMoAR cPSD| 45470709 Ph°¢ng phÆp o t¿o: ĐO T¾O T¾I CHà (OJT)
... døng áo t¿o kỹ năng, chuyán o t¿o nghß, thuyŒn c ng vißc ¯u iểm: Khả năng ÿng dụng cao
Giảm chi ph trả cho giÆo viŒn
Động c¢ hác viŒn cao v liŒn quan Án c ng vißc H¿n ch¿:
Phụ thuộc kỹ năng v sự s¿n s ng của hác viŒn
Chi ph c thá tăng do vißc ngāng sản xu¿t v lỗi C thá
bß giÆn o¿n do yŒu cÁu c ng c ng vißc Lộn xộn 6-21
PH¯¡NG PH`P ĐO T¾O: THỰC NGHIỆM M PHàNG THI¾T BÞ
... døng á tÆi t¿o cÆc ißu kißn thực tÁ; phÆt
trián kỹ năng thá ch¿t v nhận thÿc; o t¿o nh m ¯u iểm:
Hißu quả hác v năng ÿng dụng cao
Thực h nh hÁu hÁt cÆc lo¿i kỹ năng nghß nghißp H¿n ch¿: Chi ph cao Đi hỏi t nh ch nh xÆc cao 6-22
ThiÁt kÁ chương tr nh o t¿o t¿i chß
∗ Lập danh sÆch cÆc kỹ năng hác viŒn cÁn hác -11- lOMoAR cPSD| 45470709
∗ ThiÁt lập mục tiŒu hác tập
∗ Cho hác viŒn quan sÆt ng°ời c ng nh n l nh nghß
∗ Chœ tráng Án nhißm vụ giải th ch nh° th¿ n o v t¿i sao
∗ T¿o c¢ hội cho hác viŒn thực h nh
∗ Phản hồi cho hác viŒn . 6-23 Ph°¢ng phÆp o t¿o: TR CH¡I V M PHàNG
... døng áo t¿o kỹ năng ra quyÁt ßnh, kỹ năng quản l v
kỹ năng nh n sự ¯u iểm:
T°¢ng tự cÆc c ng vißc phải thực hißn
Cung c¿p th ng tin phản hồi
T¿o ra những thÆch thÿc thực tÁ H¿n ch¿:
C¿nh tranh giữa những ng°ời hác cao Tốn kØm thời gian H¿n chÁ sự sÆng t¿o 6-24
Ph°¢ng phÆp o t¿o:
PH´N T˝CH T NH HUỐNG
Ph n t ch một t nh huống m tả c ng vißc thực tÁ Døng áo t¿o kỹ năng: -12- lOMoAR cPSD| 45470709
Ra quyÁt ßnh/giải quyÁt v¿n ß: xÆc ßnh v¿n
ß tißm năng v ß xu¿t cÆc giải phÆp Kỹ năng giao tiÁp,
Minh ho¿ sự a d¿ng của cÆc giải phÆp Vai tr
của giảng viŒn: h°ớng dẫn v thœc ẩy 6-25
Ph°¢ng phÆp o t¿o:
PH´N T˝CH T NH HUỐNG ¯u iểm: Thực h nh ra quyÁt ßnh
T i lißu o t¿o mang t nh thực tÁ Ng°ời hác chủ ộng
PhÆt trián °ÿc kỹ năng giải quyÁt v¿n ß H¿n ch¿:
T nh huống phải cập nhật th°ờng xuyŒn
Hác viŒn c thá thiÁu nghiŒm tœc 6-26
Ph°¢ng phÆp o t¿o: PH´N VAI (ROLE PLAYER)
Giới thißu một số v¿n ß liŒn quan Án t°¢ng
tÆc giữa ng°ời với ng°ời -13- lOMoAR cPSD| 45470709
Sử dụng á thay ổi thÆi ộ, thực h nh kỹ
năng, ph n t ch cÆc v¿n ß quan hß nh n
sự CÆc v¿n ß cÁn ß cập trong vißc °a ra phản hồi CÆch n o œng? CÆc n o kh ng œng
Đißu l m cho ng°ời khÆc cảm nh n thÁ n o?
NŒn giải quyÁt thÁ n o th tốt h¢n? 6-27
Ph°¢ng phÆp o t¿o:
PH´N VAI (ROLE PLAYER)
Sử dụng: kỹ năng nh n sự, kỹ năng bÆn h ng ¯u iểm:
T ch luỹ °ÿc kinh nghißm với cÆc vai tr khÆc nhau
PhÆt trián kỹ năng giải quyÁt v¿n ß
SÆt với thực tÁ H¿n ch¿:
Sự do dự ban Áu của hác viŒn, kh ng tự tin
Ng°ời hác c thá thiÁu nghiŒm tœc 6-28
PH¯¡NG PH`P ĐO T¾O: THỰC NGHIỆM QUAN S`T H NH VI -14- lOMoAR cPSD| 45470709
... døng áo t¿o kỹ năng nh n sự, kỹ
năng nhận thÿc ¯u iểm: Cho phØp thực h nh
Cung c¿p th ng tin phản hồi
Khả năng ghi nhớ tốt H¿n ch¿: Tốn kØm thời gian Chi ph c thá cao 6-29
CHUY à N GIAO TRONG Đ O T ¾ O T Ā PH NG H à C SANG C NG VI Þ C
Nhÿng l do d¿n dÁn sā th¿t b¿i trong o t¿o Kh ng hác tā hác lißu -15- lOMoAR cPSD| 45470709
Kh ng hiáu những ÿng dụng thực tÁ ThiÁu tự tin QuŒn hác lißu 6-31
ĐÁm bÁo nhÿng g ược o t¿o s¿ ược Æp dÿng v o c ng việc
 Nội dung hác phải phø hÿp với c ng vißc
 CÆc kÁ ho¿ch h nh ộng
 X y dựng ch°¢ng tr nh th nh nhißu giai o¿n  Hỗ trÿ th nh t ch
 CÆc nguồn lực cho hậu o t¿o
 X y dựng m i tr°ờng l m vißc hỗ trÿ 6-32 -16- lOMoAR cPSD| 45470709
Đ`NH GI` CH¯¡NG TR NH ĐO T¾O C`C TI˚U CH˝ Đ`NH GI`:
Phản āng cÿa ng°ời hßc
... døng bảng hỏi/phiÁu Ænh giÆ K¿t quả hßc t¿p
... thi viÁt, trắc nghißm, thực h nh
Thay ßi h nh vi l m việc
... Ænh giÆ th nh t ch cÆ nh n
K¿t quả cÿa tß chāc
... o l°ờng năng su¿t, doanh số, mÿc ộ vắng mÁt 6-33
Đ`NH GI` CH¯¡NG TR NH ĐO T¾O
THIÀT KÀ Đ`NH GI` CH¯¡NG TR NH ĐO T¾O
ĐÆnh giÆ sau o t¿o ... o t¿o  o l°ờng
ĐÆnh giÆ tr°ớc v sau khi o t¿o ... o
l°ờng  o t¿o  o l°ờng
Thi¿t k¿ nh m kiểm soÆt k¿t hợp Ænh giÆ sau Nh m 1: Đo t¿o  o l°ờng
Nh m 2: Kh ng o t¿o  o l°ờng
Thi¿t k¿ nh m kiểm soÆt k¿t hợp Ænh giÆ tr°ớc v sau khi o t¿o Nh m 1: Đo l°ờng  Đo t¿o  o l°ờng Nh m 2: Đo l°ờng
 Kh ng o t¿o  o l°ờng 6-34 -17- lOMoAR cPSD| 45470709
Đ`NH GI` CH¯¡NG TR NH ĐO T¾O
PH´N T˝CH CHI PH˝ & LþI ˝CH ĐO T¾O Chi ph : - Chi ph thực tÁ
- Chi ph hác tập - Chi ph o t¿o
- Chi ph c¢ hội Lợi ch:
- CÆc kỹ năng °ÿc cải thißn v bổ sung
- Sự khuyÁn kh ch ộng viŒn nh n viŒn
... giảm sự giÆm sÆt, tăng năng su¿t, giảm tai n¿n... 6-35 PH`T TRI à N QU À N TR Þ
X y d ự ng ch °¢ ng tr nh l ộ tr nh c ng danh
XÆc ß nh th ờ i gian v n ộ i dung
c ủ a ch °¢ ng tr nh o t ¿ o Ph °¢ ng phÆp o t ¿ o X y dāng lá tr nh c ng danh
Developing a Succession Planning Program -18- lOMoAR cPSD| 45470709
Gắn phÆt trián quản trß với lập kÁ ho¿ch nh n sự
XÆc ßnh cÆc yŒu cÁu ối với quản trß viŒn
ĐÆnh giÆ tißm năng quản trß
XÆc ßnh lộ tr nh nghß nghißp PhÆt trián s¢ ồ thay thÁ 6-37
Thời gian v nái dung cāa chương tr nh o t¿o
Tr°ớc khi °ÿc lựa chán v bổ nhißm Sau khi °ÿc lựa chán v bổ nhißm C ng C ng CÁu nối khoảng cÆch vißc vißc cũ mới 6-38 Phương phÆp phÆt trián -19- lOMoAR cPSD| 45470709 Đo t¿o t¿i lớp hác CÆc trung t m nguồn lực Lu n chuyán Cố v¿n CÆc dự Æn Ác bißt 6-39
QU À N TR Þ VI˚N CH Ă C N Ă NG V â I HO ¾ T
Đà NG Đ O T ¾ O V PH`T TRI à N
 Đ o t ¿ o ß nh h °ớ ng cho nh n viŒn  Đ Ænh giÆ nhu c Á u o t ¿ o v k Á ho ¿ ch o t ¿ o
 Th ự c hi ß n o t ¿ o t ¿ i ch ỗ
 Đả m b ả o s ự chuy á n giao
PH NG NH´N SĀ VâI HO¾T ĐàNG ĐO T¾O V PH`T TRIàN
 Đo t¿o ßnh h°ớng cho nh n viŒn -20-