Bài tập chọn lọc tọa độ không gian Oxyz – Lê Minh Tâm Toán 12

Bài tập chọn lọc tọa độ không gian Oxyz – Lê Minh Tâm Toán 12 được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 1
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
MC LC
Ch đề Tọa độ không gian Oxyz ............................................................................................... Trang 2
Ch đề Phương trình mặt cu .................................................................................................. Trang 21
Ch đề Phương trình mặt phng ............................................................................................. Trang 57
Ch đề Phương trình đường thng ......................................................................................... Trang 85
Ch đề V trí tương đối ............................................................................................................ Trang 141
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 2
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
CHUYÊN ĐỀ KHI 12
Chương iii. Tọa độ không gian Oxyz
Ch đề. Tọa độ không gian Oxyz
Câu 1. Trong không gian
Oxyz
, cho
ABC
có ba đỉnh
2 1 3;;A
,
,
3 0 5;;C
.Tìm ta
độ trng tâm
G
ca
ABC
A.
3 1 1;;G
. B.
3 1 1;;G
. C.
1 3 1;;G
. D.
1 3 1;;G
.
Câu 2.
Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
1 2 3;;a
và
24b i k
. Tính tọa độ vectơ
u a b
A.
1 2 7;;u 
. B.
1 6 3;;u 
. C.
1 2 1;;u
. D.
1 2 3;;u
.
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
, hai điểm
M
'M
phân biệt đi xng nhau qua mt phng
Oxy
. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Hai điểm
M
'M
có cùng tung độ và cao độ.
B. Hai điểm
M
'M
có cùng hoành độ và cao độ.
C. Hai điểm
M
'M
có hoành độ đối nhau.
D. Hai điểm
M
'M
có cùng hoành độ và tung độ.
Câu 4. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;M
. Tìm tọa độ hình chiếu
M
lên trc
Ox
A.
200; ; .
B.
1 0 0; ; .
C.
3 0 0; ; .
D.
0 2 3; ; .
Câu 5. Trong không gian
Oxyz
, cho đim
1 2 3;;M
. Tìm tọa độ đim
N
đối xng với điểm
M
qua mt phng
Oxy
A.
1 2 3;;N
. B.
1 2 0;;N
. C.
1 2 3;;N 
. D.
1 2 3;;N
.
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, cho
1 5 2;;OM
,
3 7 4;;ON 
. Gi
P
là điểm đối xng
vi
M
qua
N
. Tìm tọa độ đim
P
.
A.
5 9 10;;P
. B.
7 9 10;;P
. C.
5 9 3;;P
. D.
2 6 1;;P
.
Câu 7. Trong không gian
Oxyz
, cho hai véc tơ
1 3 2;;u
2 5 1;;v 
. Tìm tọa độ ca
véc tơ
23a u v
A.
8 9 1; ; .a
B.
8 9 1; ; .a
C.
8 9 1; ; .a
D.
8 9 1; ; .a
Câu 8. Trong không gian
Oxyz
, cho
2 3 7OA i j k
. Tìm tọa độ đim
A
.
A.
2 3 7;;A 
. B.
2 3 7;;A 
. C.
2 3 7;;A
. D.
2 3 7;;A
.
Câu 9. Trong không gian
Oxyz
, cho các điểm
2 2 1;;A
,
1 1 3;;B
. Tính độ i đoạn thng
AB
A.
6
. B.
2
. C.
5
. D.
6
.
Câu 10. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;A
. Gi
'A
hình chiếu vuông góc ca
đim
1 2 3;;A
trên trc
Oz
. Tính độ dài đoạn thng
'AA
A.
5
. B.
5
. C.
3
. D.
1
.
Câu 11. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
3 0 0;;M
,
0 0 4;;N
. Tính độ dài đoạn thng
MN
.
A.
1MN
. B.
7MN
. C.
5MN
. D.
10MN
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 3
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 12. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 1 2;;M
4 5 1;;N
. Tìm độ dài đoạn thng
MN
.
A.
49
. B.
7
. C.
7
. D.
41
.
Câu 13. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho điểm
2 1 2;;M
. Tính độ dài đoạn thng
OM
.
A.
5OM
. B.
9OM
. C.
3OM
. D.
3OM
.
Câu 14. Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
0 2 3;;A
,
1 0 1; ; .B
Độ dài của đoạn thng
AB
bng:
A.
3
. B.
21
. C.
21
. D.
3
.
Câu 15. Trong không gian
Oxyz
, cho
3 2 1;;a
,
2 0 1;;b 
. Độ dài
ab
là:
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
2
.
Câu 16. Trong không gian
Oxyz
, cho đim
1 2 3 3 4 5; ; , ; ;AB
. Gi
I
trung điểm của đoạn
thng
AB
, tính độ dài đoạn thng
OI
A.
32
. B.
23
. C.
4
. D.
15
.
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
, cho
5 2 3;;E
,
F
điểm đối xng vi
E
qua trc
Oy
. Độ dài
EF
A.
2 34
. B.
2 13
. C.
2 29
. D.
14
.
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
4 1 7;;M
, Gi
M
điểm đối xng vi
M
qua
trc
Ox
. Tính độ dài đoạn
MM
.
A.
10 2MM
. B.
2 65MM
. C.
8MM
. D.
2 17MM
.
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, điều kiện để hai vectơ
a
b
cùng phương là
A.
0.ab
. B.
0;ab


. C.
0;ab


. D.
0ab
.
Câu 20. Trong không gian
Oxyz
, điều kiện để ba vectơ
a
,
b
c
đồng phng là
A.
0;.a b c


. B.
0;.a b c


. C.
0;.a b c


. D.
0;.a b c


.
Câu 21. Trong không gian
Oxyz
, cho vectơ
1 3 4;;a
, tìm vectơ
b
cùng phương với vectơ
a
A.
268; ; .b
B.
2 6 8; ; .b 
C.
2 6 8; ; .b
D.
268; ; .b
Câu 22. Trong không gian
Oxyz
, cho vectơ
2 1 3;;a 
, tìm vectơ
b
cùng phương với vectơ
a
A.
4 2 6; ; .b
B.
4 2 6; ; .b 
C.
6 3 9; ; .b
D.
6 3 9; ; .b 
Câu 23. Trong không gian
Oxyz
, cho vectơ
2 1 1;;a 
,
63; ; .bx
Tìm
x
để hai vectơ
a
b
cùng phương.
A.
1
3
x
B.
3x
C.
1
3
x 
D.
3x 
Câu 24. Trong không gian
Oxyz
, cho vectơ
23;;ax
,
8 4 12; ; .b 
Tìm
x
để hai vectơ
a
b
cùng phương.
A.
4x
B.
1x 
C.
4x 
D.
1x
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 4
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 25. Trong không gian
,Oxyz
cho hai vectơ
21;;u m m
0 2 1;;vm
Giá tr ca
m
để hai vectơ
u
v
cùng phương là
A.
1.m 
B.
0.m
C.
1.m
D.
2.m
Câu 26. Trong không gian
Oxyz
cho ba vec
1 1 0;;a 
,
1 1 0;;b
. Mnh đề o ới đây đúng?
A.
2.ab
. B.
4.ab
. C.
0.ab
. D.
1.ab
.
Câu 27. Trong không gian
Oxyz
cho hai vectơ
2 1 4;;a 
3b i k
. Tính
.ab
.
A.
13.ab
. B.
5.ab
. C.
10.ab
. D.
11.ab
.
Câu 28. Trong không gian
Oxyz
, cho hai véc
3u i k
,
3v j k
. Khi đó tích hướng
ca
.uv
bng
A.
3
B.
3
C.
2
D.
1
Câu 29. Trong không gian
Oxyz
cho hai vectơ
11;;am
,
1 0 1;;b
. Vectơ
a
vuông góc vi
b
khi
A.
2m 
B.
0m
C.
1m
D.
1m 
Câu 30. Trong không gian
Oxyz
, cho
213;;a 
,
12;;bm
. Vectơ
a
vuông góc vi
b
khi
A.
2m
B.
0m
C.
1m
D.
1m 
Câu 31. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
3 2 1;;A
,
1 3 2;;B
;
2 4 3;;C
. Tích hướng
.AB AC
A.
AD
. B.
6
. C.
2
. D.
2
.
Câu 32. Trong không gian
Oxyz
, véctơ nào dưới đây vuông góc với véctơ
1 0 2;;u 
?
A.
171;;m
. B.
0 1 0;;w 
. C.
1 7 1;;n
. D.
0 7 1;;p
.
Câu 33. Trong không gian
Oxyz
, cho vectơ
3 0 1;;u
,
2 1 0;;v
. Tính tích vô hướng
.u v
.
A.
0.u v
. B.
6.u v 
. C.
8.u v
. D.
6.u v
.
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3 2 5;;A
. Hình chiếu vuông góc của điểm
A
trên mt phng tọa độ
Oxz
A.
3 0 5;;M
. B.
3 2 0;;M
. C.
3 2 0;;M
. D.
0 2 5;;M
.
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
, cho ba đim
5 2 0 2 3 0;- ; , ; ;AB
0 2 3;;C
. Trng tâm
G
ca tam giác
ABC
có tọa độ
A.
2 0 1;;
. B.
1 1 2;;
. C.
1 2 1;;
. D.
111;;
.
Câu 36. Trong không gian
Oxyz
, cho
1 5 2 3 7 4; ; , ; ;OM ON
. Gi
P
điểm đối xng
vi
M
qua
N
. Tìm tọa độ đim
P
.
A.
5 9 3;;P
. B.
2 6 1;;P
. C.
5 9 10;;P
. D.
7 9 10;;P
.
Câu 37. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 4 2;;A
,
4 2 3;;B
,
3 1 5;;C
. Tìm tọa độ
đỉnh
D
ca hình bình hành
ABCD
.
A.
6 5 10;D
. B.
0 7 0;;D
. C.
6 5 10;;D 
. D.
2 1 3;;D 
.
Câu 38. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 3 1;;A
,
3 1 5;;B
. Tìm tọa độ của điểm
M
tha mãn h thc
3MA MB
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 5
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
71
3
33
;;M



. B.
4 3 8;;M
. C.
5 13
1
33
;;M



. D.
71
3
33
;;M



.
Câu 39. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
111;;A
,
5 1 2;;B
,
3 2 4;;C
. Tìm tọa độ đim
M
tha mãn
20MA MB MC
.
A.
39
4
22
;;M




. B.
39
4
22
;;M




. C.
39
4
22
;;M



. D.
39
4
22
;;M



.
Câu 40. Trong không gian
Oxyz
, cho hình hp
.ABCD A B C D
, biết rng
3 0 0;;A
,
0 2 0;;B
,
0 0 1;;D
,
1 2 3;;A
. Tìm tọa độ đim
C
.
A. . B.
7 4 4;;C
. C.
10 4 4;;C
. D.
13 4 4;;C
.
Câu 41. Trong không gian
Oxyz
, cho hình hp
.ABCD A B C D
. Biết
2 4 0;;A
,
400;;B
,
1 4 7;;C 
6 8 10;;D
. Tọa độ đim
B
A.
8 4 10;;B
. B.
6 12 0;;B
. C.
13 0 17;;B
. D.
10 8 6;;B
.
Câu 42. Trong không gian
Oxyz
, cho 3 vec
2 1 0;;a 
,
1 3 2;;b
,
243;;c
. m
tọa độ ca
23u a b c
.
A.
3 7 9;;
. B.
5 3 9;;
. C.
3 7 9;;
. D.
5 3 9;;
.
Câu 43. Trong không gian
Oxyz
, cho bốn véc
2 0 3;;a
,
3 18 0;;b
,
2 0 2;;c 
và
1
23
3
x a b c
. Trong các b s sau, b s nào là tọa độ ca
x
?
A.
3 2 0;;
. B.
960;;
. C.
3 2 0;;
. D.
11 6 0;;
.
Câu 44. Trong không gian
Oxyz
, cho
2 3 1;;a
,
1 5 2;;b 
,
4 1 3;;c 
3 22 5;;x 
.
Đẳng thức nào đúng trong các đẳng thc sau?
A.
23x a b c
. B.
23x a b c
.
C.
23x a b c
. D.
23x a b c
.
Câu 45. Trong không gian
Oxyz
, cho các vectơ
2 1 3;;am
,
1 3 2;;bn
. Tìm
m
,
n
để các
vectơ
a
,
b
cùng hướng.
A.
4m
;
3n 
. B.
1m
;
0n
. C.
7m
;
3
4
n 
. D.
7m
;
4
3
n 
.
Câu 46. Trong không gian
Oxyz
, cho
1 2 1;;a
,
1 1 2;;b 
,
32;;c x x x
. Nếu
3
vectơ
a
,
b
,
c
đồng phng thì
x
bng?
A.
1
. B.
2
. C.
1
. D.
2
.
Câu 47. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 1 1;;A
,
0 3 1;;B
điểm
C
nm trên mt
phng
Oxy
sao cho ba điểm
,,A B C
thẳng hàng. Độ dài
BC
bng
A.
32
. B.
6
. C.
3
. D.
3
.
Câu 48. Trong không gian
Oxyz
, cho bn điểm
2 0 0 0 2 0 0 0 2; ; , ; ; , ; ;A B C
222;;D
Gọi
, MN
lần lượt là trung điểm của
AB
CD
. Độ dài của
MN
là:
A.
2MN
. B.
2MN
. C.
4MN
. D.
42MN
.
Câu 49. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3 2 1;;A 
. Gọi
'A
đối xứng với
A
qua trục
Oy
.
13;4;4C
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 6
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Khi đó độ dài
AA
A.
10
'
AA
B.
4
'
AA
C.
2 10
'
AA
D.
2
'
AA
Câu 50. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
834;;M
. Đim
'
M
nh chiếu vuông góc của đim
M
lên trục hoành. Khi đó độ dài
'
MM
A.
5
'
MM
. B.
8
'
MM
. C.
4
'
MM
. D.
3
'
MM
.
Câu 51. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
với
1 3 2;;A
,
0 1 1;;B
,
2 1 1;;G
trọng tâm. Tính độ dài
AC
A.
15AC
. B.
2AC
. C.
5AC
. D.
25AC
.
Câu 52. Trong không gian
Oxyz
, cho hình hp
.ABCD A B C D
. Biết
1 0 1;;A
,
2 1 2;;B
1 1 1;;D
,
4 5 5;;C
. Độ dài
AC

A.
3
. B.
70
. C.
7
. D.
8
.
Câu 53. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3 2 1;;A 
. Gọi
'A
hình chiếu của
A
trên mp
Oxy
. Khi đó độ dài
AA
A.
1AA
B.
4AA
C.
2 10AA
D.
2AA
Câu 54. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3 2 1;;A 
. Gọi
'A
đối xứng với
A
qua mp
Oxy
.
Khi đó độ dài
'
AA
A.
1AA
B.
4AA
C.
2 10AA
D.
2AA
Câu 55. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
834;;M
. Điểm
M
hình chiếu vuông góc ca
đim
M
lên trục tung. Khi đó độ dài
MM
A.
73MM
. B.
8MM
. C.
4MM
. D.
3MM
.
Câu 56. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3 2 1;;A 
. Gọi
'A
đối xứng với
A
qua mp
Oxz
. Khi đó độ dài
AA
A.
1AA
B.
4AA
C.
2 10AA
D.
2AA
Câu 57. Trong không gian
Oxyz
, cho bốn đim
1 2 0 1 0 1; ; , ; ;AB
0 1 2 0; ; , ; ;C D m k
. H thc gia
m
k
để bốn điểm
ABCD
đồng phng là
A.
20mk
. B.
1mk
. C.
2 3 0mk
. D.
23mk
.
Câu 58. Trong không gian
Oxyz
, cho các vectơ
a
,
b
,
c
không đồng phng tha mãn
2x y a y z b x z c
. Tính
T x y z
.
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
3
2
.
Câu 59. Trong không gian
Oxyz
, cho ba đim
2 1 5;;A
,
5 5 7;;B
1;;M x y
. Vi giá tr
nào ca
,xy
thì ba điểm
,,A B M
thng hàng?
A.
4x 
7y 
. B.
4x 
7y
.
C.
4x
7x
. D.
4x
7y
.
Câu 60. Trong không gian
Oxyz
, cho ba vectơ
1 1 0;;a 
,
1 1 0;;b
,
111;;c
. Tìm mệnh đề
đúng.
A. Hai vectơ
a
b
cùng phương.
B. Hai vectơ
b
c
không cùng phương.
C.
1.ac
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 7
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
D. Hai vectơ
a
c
cùng phương.
Câu 61. Trong không gian
Oxyz
, cho các vectơ
2 1 3;;am
,
1 3 2;;bn
. Tìm
m
,
n
để các
vectơ
a
,
b
cùng hướng.
A.
4m
;
3n 
. B.
1m
;
0n
. C.
7m
;
3
4
n 
. D.
7m
;
4
3
n 
.
Câu 62. Trong không gian
Oxyz
, cho bốn điểm
000;;O
,
0 1 2;;A
,
1 2 1;;B
,
43;;Cm
. Tìm
m
để 4 điểm
O
,
A
,
B
,
C
đồng phng.
A.
14m
. B.
7m
. C.
14m 
. D.
7m 
.
Câu 63. Trong không gian
Oxyz
, cho ba đim
1 2 3 1 0 2 2; ; , ; ; , ; ;A B C x y
thng hàng. Khi
đó
xy
bng
A.
1xy
. B.
17xy
. C.
11
5
xy
. D.
11
5
xy
.
Câu 64. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 2 1 2 1 3 3 5 1; ; ; ; ; ; ; ;A B C
. Tìm ta độ đim
D
sao cho t giác
ABCD
là hình bình hành.
A.
4 8 5;;D 
. B.
4 8 3;;D 
. C.
2 8 3;;D 
. D.
2 2 5;;D
.
Câu 65. Trong không gian
Oxyz
, cho hai véctơ
1 2 1;;u 
2 11;;v 
, góc giữa hai vectơ
đã cho bằng
A.
6
. B.
2
3
. C.
3
. D.
5
6
.
Câu 66. Trong không gian
Oxyz
, góc to bi hai véc tơ
2 2 4 2 2 2 2 0; ; , ; ;ab
bng
A.
45
. B.
90
. C.
135
. D.
30
.
Câu 67. Trong không gian
Oxyz
, hãy tính góc gia hai vecto
1 2 2;;a 
1 1 0;;b
?
A.
135;ab 
. B.
45;ab 
. C.
120;ab 
. D.
60;ab 
.
Câu 68. Trong không gian
Oxyz
, cho hai véc
1 2 2;;a
,
1 0 1;;b
. Góc gia hai véc
a
b
bng
A.
45
. B.
60
. C.
120
. D.
135
.
Câu 69. Trong không gian
Oxyz
, cho
1 2 4;;A
,
1 1 4;;B
,
0 0 4;;C
. Tìm s đo của góc
ABC
A.
60
O
. B.
135
. C.
120
O
. D.
45
O
.
Câu 70. Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho hai vectơ
0 3 1;;a
,
3 0 1;;b 
.
Tính
cos ;ab
.
A.
1
100
cos ;ab
. B.
1
10
cos ;ab 
. C.
1
10
cos ;ab
. D.
1
100
cos ;ab 
.
Câu 71. Trong không gian
,Oxyz
gi là góc gia
1 2 1;;u 
2 1 1; ; .v 
Tìm
.
A.
5
6
. B.
3
. C.
6
. D.
2
3
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 8
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 72. Gọi là góc giữa hai vectơ
1 2 0;;a
2 0 1;;b 
, khi đó
cos
bằng:
A. 0. B.
2
5
. C.
2
5
. D.
2
5
.
Câu 73. Trong không gian
,Oxyz
cho vectơ
2 2 4 1 1 1; ; , ; ; .ab
Mnh đề nào dưới đây
sai?
A.
333;;ab
B.
a
b
cùng phương
C.
3b
D.
ab
Câu 74. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
biết
1 3 0;;A
,
2 2 0;;B 
,
3 1 0;;C
. Tính
cosin góc
A
ca tam giác.
A.
2
17
cos A
B.
1
17
cos A
C.
2
17
cos A 
D.
1
17
cos A 
Câu 75. Trong không gian
Oxyz
, góc giữa hai vectơ
i
3 0 1;;u 
A.
120
. B.
60
. C.
150
. D.
30
.
Câu 76. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
1 0 0;;A
,
0 0 1;;B
,
2 1 1;;C
. Din tích
ca tam giác
ABC
bng:
A.
11
2
B.
7
2
C.
6
2
D.
5
2
Câu 77. Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
2 1 3;;a 
,
4 2 6;;b
. Phát biu nào
sau đây là sai?
A.
2ba
. B.
0.ab
. C.
a
ngược hướng vi
b
. D.
2ba
.
u 78. Trong không gian
Oxyz
, cho t din
ABCD
vi
0 0 3;;A
,
0 0 1;;B
,
1 0 1;;C
,
0 1 1;;D
. Mệnh đ nàoới đây sai?
A.
AB BD
. B.
AB BC
. C.
AB AC
. D.
AB CD
.
Câu 79. Trong không gian
Oxyz
cho
2
véc tơ
2 1 1);( ;a 
;
1 3 );( ;mb
. Tìm
m
để
90;ab 
.
A.
5m 
. B.
5m
. C.
1m
. D.
2m 
Câu 80. Trong không gian
Oxyz
, cho
1 2 3;;a 
1 1 1;;b 
. Khẳng định nào sau đây
sai?
A.
3ab
. B.
4.ab
. C.
5ab
. D.
1 4 3, ; ;ab


.
Câu 81. Trong không gian
Oxyz
, cho hai véc
1 2 3;;a 
,
2 1 2;;b 
. Khi đó, tích
ng
.a b b
bng
A.
12
. B.
2
. C.
11
. D.
10
.
Câu 82. Trong không gian
Oxyz
, cho
2 1 1;;a 
03;;bm
. Tìm s thc
m
sao cho tích
vô hướng
1.ab
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 9
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
4m
. B.
2m
. C.
3m
. D.
2m 
.
Câu 83. Trong không gian
Oxyz
, cho
2 5 1 11 2 3 3 2; ; , ; ; , ; ;A B C
, điểm
E
tọa độ tha
mãn
32AE AB AC
. Tọa độ của điểm
E
A.
3 3 1;;
. B.
3 3 10;;
. C.
3 3 10;;
. D.
2 3 11;;
.
Câu 84. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
0 1 2 7 3 2 5 3 2; ; , ; ; , ; ;M N P 
. m tọa đ
đim
Q
tha mãn
MN QP
.
A.
12 5 2;;Q 
. B.
12 5 2;;Q
. C.
12 5 2;;Q
. D.
2 1 2;;Q 
.
Câu 85. Trong không gian
Oxyz
cho ba điểm
1 1 3 2 3 5 1 2 6; ; , ; ; , ; ;A B C
. Biết điểm
;;M a b c
tha mãn
2 2 0MA MB MC
, tính
T a b c
.
A.
5T
. B.
11T
. C.
10T
. D.
3T
.
Câu 86. Trong không gian
Oxyz
, cho hình hp
.ABCD A B C D
0 0 0 3 0 0; ; ; ; ; ;AB
0 3 0 0 3 3; ; ; ; ;DD
. Tìm tọa độ trng tâm tam giác
A B C

.
A.
215;;G
. B.
1 1 1;;G
. C.
2 1 2;;G
. D.
0 2 2;;G
.
Câu 87. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 1 0 3 4 1 1 3( ; ; ), ( ; ; ), ( ; ; )A B C
. Tìm tọa độ đim
D
sao cho
ABCD
là hình bình hành.
A.
006; ; .D
B.
3 6 9; ; .D
C.
0 1 6; ; .D
D.
1 3 0; ; .D
Câu 88. Trong không gian
Oxyz
, cho
1 2 3 2 3 1 3 1 2; ; ; ; ; ; ; ;M N P
. Tìm tọa độ đim
Q
sao
cho
MNPQ
là hình bình hành.
A.
2 2 4;;Q
. B.
3 1 2;;Q
. C.
3 1 1;;Q
. D.
2 2 1;;Q
.
Câu 89. Trong không gian
Oxyz
, cho
2 3 4 5 7,,a i j b i k c i j k
. Tìm tọa độ ca
u
sao
cho
3u a b c
.
A.
24 112; ; .u
B.
4 6 12; ; .u 
C.
4 12 3; ; .u
D.
12 4 19; ; .u 
Câu 90. Trong không gian
Oxyz
, cho đim
1 2 1 0 3 4 1 1 3; ; , ; ; , ; ;A B G
. Tìm tọa độ đim
C
sao cho
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
.
A.
2 4 12; ; .C
B.
4 2 14; ; .C 
C.
4 4 12; ; .C
D.
3 4 1; ; .C
Câu 91. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2 2 4 1 1 1 3; ; , ; ; , ; ;A B y C x
. Để ba điểm
,,A B C
thng hàng thì tng giá tr
67xy
A.
1
B.
13
C.
13
D.
12
Câu 92. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 1 2 3 3 0; ; , ; ;AC
53,BC AB
, đường
phân giác góc
B
ct
AC
tại điểm
;;D a b c
. Khi đó
8 4 24a b c
bng
A.
42
B.
15
C.
30
D.
37
Câu 93. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 1 3;;G
trng tâm ca tam giác
ABC
,
2 5 1;;M
là trung điểm ca
AC
. Gi s
thì
23a b c
bng
A.
24
B.
22
C.
20
D.
17
Câu 94. Trong không gian
Oxyz
, cho
1 1 3 0 1 1; ; , ; ; ,ab
2 3 4 ,c i j k
1 0 1;;d 
. Tn
ti s thc
,,m n p
sao cho
b mc na pd
. Khi đó
23m m p
bng
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 10
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
11
B.
24
C.
8
D.
16
Câu 95. Trong không gian
Oxyz
cho hình hp
.ABCD A B C D
000;;A
3 0 0;;B
,
0 3 0;;D
0 3 3;;D
. Tọa độ trng tâm
G
ca tam giác
A B C

A.
1 1 2;;G
B.
1 2 1;;G
. C.
2 1 2;;G
D.
2 1 1;;G
Câu 96. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
vi
111;;A
,
2 3 0;;B
. Biết rng tam giác
ABC
có trc tâm
032;;H
tìm tọa độ của điểm
C
.
A.
323;;C
. B.
424;;C
. C.
1 2 1;;C
. D.
222;;C
.
Câu 97. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
0 2 2;;A
,
2 2 4;;B
, gi
;;I a b c
tâm đường
tròn ngoi tiếp tam giác
OAB
. Tính
2 2 2
T a b c
.
A.
8T
B.
2T
C.
6T
D.
14T
Câu 98. Trong không gian
Oxyz
, cho
ABC
biết
200;;A
,
0 2 0;;B
,
1 1 3;;C
.
;;H x y z
chân đường cao h t đỉnh
A
xung
BC
. Khi đó giá trị ca
S x y z
bng
A.
38
9
. B.
34
11
. C.
30
11
. D.
11
34
.
Câu 99. Trong không gian
Oxyz
, cho hình thang
ABCD
vuông ti
A
B
. Ba đỉnh
1 2 1;;A
,
2 0 1;;B
,
61 0;;C
Hình thang din tích bng
62
. Gi s đnh
;;D a b c
, tìm mnh
đề đúng?
A.
6a b c
. B.
5a b c
. C.
8a b c
. D.
7a b c
.
Câu 100. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
vi
1 2 1;;A
,
2 1 3;;B
,
475;;C
BD
đường phân giác trong ca tam giác (
D
thuc
AC
). Gi s
;;BD x y z
, tính
giá tr ca
33T x y z
.
A.
16T 
. B.
10T 
. C.
10T
. D.
4T
.
Câu 101. Trong không gian
Oxyz
, cho nh nón đnh
17 11 17
18 9 18
;;S



có đường tròn đáy đi
qua ba điểm
1 0 0;;A
,
0 2 0;;B
,
0 0 1;;C
. Tính độ dài đường sinh
l
ca hình nón
đã cho.
A.
86
6
l
. B.
194
6
l
. C.
94
6
l
. D.
52
6
l
.
Câu 102. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 1 1 1 1 0 3 1 1; ; , ; ; , ; ;A B C
. Điểm
M
trên
mt phng
Oxz
cách đều ba điểm
,,A B C
. Tính độ dài
MA
.
A.
206
6
. B.
15
. C.
27
. D.
5
2
.
Câu 103. Trong không gian
Oxyz
, cho
a
,
b
to vi nhau mt góc
120
và
3a
;
5b
. Tìm
T a b
.
A.
7T
. B.
4T
. C.
5T
. D.
6T
.
Câu 104. Trong không gian Oxyz, cho
,ab
độ dài lần t 1 2. Biết
3ab
khi đó góc
giữa hai vectơ
,ab
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 11
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
4
3
. B.
3
. C.
0
. D.
3
.
Câu 105. Trong không gian
Oxyz
, tính độ dài đoạn
AB
vi
1 1 0 2 0 2; ; , ; ;AB
.
A.
6
. B.
14
. C.
7
. D.
23
.
Câu 106. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
có
2 1 6 3 1 4 5 1 0; ; , ; ; , ; ;A B C
.
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. Tam giác vuông. B. Tam giác vuông cân.
C. Tam giác cân. D. Tam giác đều.
Câu 107. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
9 12 81;;M
. Gi
H
hình chiếu ca
9 12 81;;M
lên mt phng
Oyz
. Tính độ dài đoạn
MH
.
A. 9. B. 12. C. 81. D.
2 2 2
9 12 81
.
Câu 108. Trong không gian
Oxyz
, cho đim
1 2 3 5; ; ,A m m m
. bao nhiêu gtr
1m
để đon thng
1OA
?
A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 109. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
0 2 2;;A
,
2 2 4;;B
. Gi s
;;I a b c
tâm
đưng tròn ngoi tiếp tam giác
OAB
. Tính
2 2 2
T a b c
.
A.
6T
. B.
14T
. C.
8T
. D.
2T
.
Câu 110. Trong không gian
,Oxyz
cho
2 0 0 0 3 1 3 6 4; ; , ; ; ,C ; ; .AB
Gi
M
điểm nm trên
cnh
BC
sao cho
2MC MB
. Độ dài đoạn
AM
A.
29
. B.
27
. C.
33
. D.
30
.
Câu 111. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
vi
1 2 1;;A
,
2 1 3;;B
,
475;;C
.
Độ dài phân giác trong ca
ABC
k t đỉnh
B
A.
2 74
5
. B.
3 73
3
. C.
2 30
. D.
2 74
3
.
Câu 112. Trong không gian
,Oxyz
cho
2 1 3; ; ,A
4 0 1; ; ,B
10 5 3; ; .C
Độ dài đường phân
giác trong góc
B
ca tam giác
ABC
bng
A.
23.
B.
25.
C.
2
3
.
D.
2
5
.
Câu 113. Trong không gian
Oxyz
, cho
ABC
1 2 1;;A
,
2 1 3;;B
2 3 3;;C
. Tìm ta
độ đim
D
là chân đường phân giác trong góc
A
ca tam giác.
A.
0 3 1;;D
. B.
0 3 1;;D
. C.
0 3 1;;D
. D.
013;;D
.
Câu 114. Trong không gian
Oxyz
, cho các véc
22u i j k
,
21;;v m m
vi
m
tham
s thc. Có bao nhiêu giá tr ca
m
để
uv
.
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 115. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 2 1;;A
,
2 1 3;;B
,
475;;C
. Tọa độ chân
đưng phân giác trong góc
B
ca tam giác
ABC
là.
A.
2 11 1
3 3 3
;;



. B.
2 111;;
. C.
2 11
1
33
;;



. D.
11
21
3
;;



.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 12
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 116. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
vi
1 2 1;;A
,
2 1 3;;B
,
475;;C
. Độ
dài phân giác trong ca
ABC
k t đỉnh
B
là:
A.
3 73
3
. B.
2 30
. C.
2 74
5
. D.
2 74
3
.
Câu 117. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
111;;A
,
5 1 2;;B 
,
7 9 1;;C
. Tính
độ dài đường phân giác trong
AD
ca góc
A
.
A.
5 74
3
AD
. B.
3 74
2
AD
. C.
2 74
3
AD
. D.
74
2
AD
.
Câu 1. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
0 2 2;;A
,
2 2 4;;B
. Gi s
;;I a b c
tâm
đưng tròn ngoi tiếp tam giác
OAB
. Tính
2 2 2
T a b c
.
A.
6T
B.
14T
C.
8T
D.
2T
Câu 2. Trong không gian
Oxyz
cho các điểm
5 1 5 4 3 2 3 2 1; ; ; ; ; ; ; ;A B C 
. Điểm
;;I a b c
tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
. Tính
2a b c
?
A.
1
. B.
3.
C.
6.
D.
9.
Câu 3. Trong không gian
,Oxyz
gi
I
là tâm mt cầu đi qua bốn điểm
2 3 1;;A
,
1 2 1;;B
,
2 5 1;;C
,
345;;D
. Tính độ dài đoạn thng
OI
.
A.
123
3
. B.
41
3
. C.
113
2
. D.
6
.
Câu 118. Trong không gian
Oxyz
, cho bốn điểm
2 3 7;;A
,
0 4 1;;B
,
3 0 5;;C
333;;D
.
Gọi
M
điểm nằm trên mặt phẳng
Oyz
. Đ dài nhỏ nhất của vectơ
a MA MB MC MD
A.
27
. B.
4
. C.
2 10
. D.
2
.
Câu 119. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 3 1;;A
5 6 2;;B
. Đường thng
AB
ct
mt phng
Oxz
tại điểm
M
. Tính độ dài
BM
.
A.
2 59
. B.
59
. C.
3 59
. D.
59
2
.
Câu 120. Trong không gian
Oxyz
, cho
1 1 0;;a 
hai điểm
4 7 3;;A
,
4 4 5;;B
. Gi
s
M
,
N
hai điểm thay đổi trong mt phng
Oxy
sao cho
MN
cùng hướng vi
a
52MN
. Giá tr ln nht ca
AM BN
bng
A.
17
. B.
77
. C.
7 2 3
. D.
82 5
.
Câu 121. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
2 1 5A ; ;
,
5 5 7;;B
,
1;;M x y
. Vi giá tr
nào ca
x
,
y
thì
A
,
B
,
M
thng hàng.
A.
47;xy
. B.
47;xy
. C.
47;xy
. D.
47;xy
.
Câu 122. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
0 1 2;;A
3 1 1;;B
. Tìm tọa độ đim
M
sao
cho
3AM AB
.
A.
9 5 7;;M
. B.
957;;M
. C.
9 5 7;;M 
. D.
9 5 5;;M 
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 13
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 123. Trong không gian
Oxyz
, cho các vectơ
2 1 3;;am
,
1 3 2;;bn
. Tìm
m
,
n
để các
vectơ
a
,
b
cùng hướng.
A.
3
7
4
;mn
. B.
43;mn
. C.
10;mn
. D.
4
7
3
;mn
.
Câu 124. Trong không gian
Oxyz
cho nh thang
ABCD
vuông ti
A
B
. Ba đỉnh
1 2 1( ; ; )A
,
2 0 1( ; ; )B
,
61 0( ; ; )C
Hình thang có din tích bng
62
. Gi s đỉnh
( ; ; )D a b c
, tìm mnh
đề đúng.
A.
6a b c
. B.
5a b c
. C.
8a b c
. D.
7a b c
.
Câu 125. Cho hai vectơ
1 3 1; ; ,a 
1 1 0;;b 
. Tìm vectơ không đồng phng với hai vectơ
a
b
trong các vectơ sau:
A.
2 4 1; ; .c 
B.
3 1 1; ; .d 
C.
3 1 1; ; .m
D.
222; ; .n
Câu 126. Trong không gian
,Oxyz
cho ba vectơ
2 1 1; ; ,u 
31;;vm
1 2 1; ; .w
Để ba
vectơ đã cho đồng phng khi
m
nhn giá tr nào sau đây??
A.
8.
. B.
4.
. C.
7
3
.
. D.
8
3
.
.
Câu 127. Trong không gian
,Oxyz
cho bốn điểm
1 2 0; ; ,A
1 0 1; ; ,B
0 1 2;;C
0; ; .D m p
H thc gia
; ; .B a b c S
p
để bốn điểm
, , , A B C D
đồng phng là?
A.
20mp
. B.
1mp
. C.
23mp
. D.
2 3 0mp
.
Câu 128. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 2 3;;A
,
3 4 4;;B
,
266;;C
;;I a b c
tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
. Tính
a b c
.
A.
63
5
. B.
31
3
. C.
46
5
. D.
10
.
Câu 129. Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
4 3 1;;m
,
0 0 1;;n
. Gi
p
vectơ cùng
ng vi
;mn


(tích có hướng của hai vectơ
m
và
n
). Biết
15p
, tìm tọa độ vectơ
p
.
A.
9 12 0;;p 
. B.
45 60 0;;p 
. C.
0 9 12;;p 
. D.
0 45 60;;p 
.
Câu 130. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
1 2 4; ; ,A
3 0 2; ; ,B
1 3 7C ; ;
. Gi
D
là chân đường phân giác trong ca góc
A
. Tính độ dài
.OD
A.
207
3
.
B.
203
3
C.
201
3
.
D.
205
3
.
Câu 131. Trong không gian
Oxyz
, cho t din
ABCD
16; ; ,Aa
3 1 4; ; ,B
5 1 0; ; ,C
1 2 1;;D
. Hãy tìm
a
để th tích ca t din bng
30
.
A.
1 32;a
. B.
12;a
. C.
2 32;a
. D.
32a
.
Câu 132. Trong không gian
Oxyz
, cho t din
ABCD
2 1 1;;A
,
3 0 1;;B
,
2 1 3;;C
,
D Oy
và có th tích bng
5
. Tính tổng tung độ của các điểm
D
.
A.
6
. B.
2
. C.
7
. D.
4
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 14
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 133. Trong không gian
Oxyz
, cho 4 điểm
2 0 2;;A
,
112;;B 
,
1 1 0;;C
,
2 1 2;;D
. Th
tích ca khi t din
ABCD
bng
A.
42
3
. B.
14
3
. C.
21
3
. D.
7
3
.
Câu 134. Trong không gian
Oxyz
, tính th tích t din
ABCD
vi
1 0 0;;A
,
0 1 0;;B
,
0 0 1;;C
,
2 1 1;;D 
A.
1
2
.
B.
1.
C.
2.
D.
1
3
.
Câu 135. Trong không gian
Oxyz
, cho t din
ABCD
0 0 2 3 0 5 1 1 0 4 1 2; ; , ; ; , ; ; , ; ;A B C D
.Tính độ dài đường cao
DH
h t đỉnh
D
xung mt
ABC
A.
11
. B.
1
. C.
11
11
D.
11
2
Câu 136. Trong không gian
,Oxyz
cho t din
ABCD
vi
1 2 4; ; ,A 
4 2 0; ; ,B 
3 2 1;;C
111; ; .D
Độ dài đường cao ca t din
ABCD
k t đỉnh
D
bng
A.
1
2
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 137. Trong không gian
,Oxyz
cho t din
ABCD
vi
2 1 1; ; ,A
3 0 1; ; ,B
2 1 3; ; ,C
đim
D
thuc
Oy
và th tích ca t din
ABCD
bng
5.
Tọa độ của đỉnh
D
A.
0 7 0;;D
. B.
0 8 0;;D
.
C.
0 7 0;;D
hoc
0 8 0;;D
. D.
0 7 0;;D
hoc
0 8 0;;D
.
Câu 138. Trong không gian
,Oxyz
cho hình hp
.ABCD A B C D
1 1 6; ; ,A
0 0 2; ; ,B
5 1 2;;C
2 1 1; ; .D
Th tích ca khi hộp đã cho bằng
A.
36.
B.
38.
C.
40.
D.
42.
Câu 139. Trong không gian
,Oxyz
tính din tích tam giác
ABC
vi
7 3 4;;A
,
1 0 6;;B
,
4 5 2;;C
.
A.
49
2
. B.
51
2
. C.
53
2
. D.
47
2
.
Câu 140. Trong không gian
,Oxyz
cho tam giác
ABC
1 0 3 2 2 0; ; , ; ;AB
3 2 1;;C
. Tính chiu cao
AH
.
A.
65
2
. B.
651
3
. C.
651
21
. D.
2 651
21
.
Câu 141. Trong không gian
,Oxyz
cho tam giác
ABC
1 0 1;;A
,
0 2 3;;B
2 1 0;;C
.
Tính chiu cao
CH
.
A.
26
. B.
26
2
. C.
26
3
. D.
26
.
Câu 142. Trong không gian
,Oxyz
tính din tích hình bình hành
ABCD
vi
2 1 3;;A
,
0 2 5;;B
,
1 1 3;;C
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 15
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
2 87
. B.
349
. C.
87
. D.
349
2
.
Câu 143. Trong không gian
,Oxyz
tính din tích hình bình hành
ABCD
vi
111;;A
,
234;;B
,
6 5 2;;C
.
A.
3 83
. B.
83
. C.
83
. D.
2 83
.
Câu 144. Trong không gian
,Oxyz
cho hình bình hành
ABCD
vi
1 0 1; ; ,A
2 1 2;;B
giao
đim của hai đường chéo là
33
0
22
; ; .I



Din tích ca hình bình hành
ABCD
bng
A.
2
. B.
3
. C.
5
. D.
6
.
Câu 145. Trong không gian
Oxyz
cho
2
véc tơ
2 1 1;;a 
;
1 3; ;mb
. Tìm
m
để
90;ab 
.
A.
5m
. B.
1m
. C.
2m 
D.
5m 
.
Câu 146. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
2 3 1 1 1 1 1 1 2; ; , ; ; , ; ;M N P m
. Với những g
trị nào của
m
thì tam giác
MNP
vuông tại
N
?
A.
3m
. B.
2m
. C.
1m
. D.
0m
.
Câu 147. Trong không gian
Oxyz
, cho 3 điểm
2 3 1 1 11 1 1 2; ; ; ; ; , ; ;M N P m
. Vi nhng giá
tr nào ca
m
thì tam giác
MNP
vuông ti
?N
A.
4m 
. B.
0m
. C.
1m
. D.
2m
.
Câu 148. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
3 2 8;;M
,
013;;N
24;;Pm
. Tìm
m
để
tam giác
MNP
vuông ti
N
.
A.
4m
. B.
1m 
. C.
10m 
. D.
25m
.
Câu 149. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
các đỉnh
4 1 5( ; ; ),A 
2 12 2;;B
2 1 5( ; ; ).C m m m
Tìm tham s thc
m
để tam giác
ABC
vuông ti
.C
A.
3 39
2
m
. B.
15 39
2
m
. C.
15
2
m
. D.
15 39
3
m

.
Câu 150. Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
u
v
tha mãn
2u
,
1v
0
60,uv
Góc giữa hai vectơ
v
uv
bng
A.
0
30
. B.
0
45
. C.
0
60
. D.
0
90
.
Câu 151. Trong không gian
,Oxyz
cho vectơ
2 1 2;;u 
vectơ
v
có độ dài bng
1
tha
mãn
4uv
. Độ dài của vectơ
uv
bng
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 152. Trong không gian Oxyz, cho
, ab
độ dài lần lượt 1 2. Biết
3ab
khi đó
góc gia
2
vectơ
,ab
A.
4
3
. B.
3
. C.
0
. D.
3
Câu 153. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
0 0 1;;A
,
1 2 0;;B 
,
2 1 1;;C
. Gi
;;H a b c
là chân đường cao h t
A
xung
BC
. Tính
P a b c
.
A.
17
19
P 
. B.
17
19
P
. C.
13
19
P
. D.
13
19
P 
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 16
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 154. Trong không gian
Oxyz
, cho bốn điểm
1 2 3 2 2 3 1 3 3 1 2 4, , ; , , ; , , ; , , .S A B C
Gi
,,M N P
lần lượt là trung điểm ca
,BC CA
AB
. Khi đó
SMNP
là:
A. Hình chóp. B. Hình chóp đều. C. T diện đều. D. Tam din vuông
Câu 155. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2 0 2 3 1 4 2 2 0; ; , ; ; , ; ;A B C
. Điểm
D
trong
mt phng
Oyz
cao độ âm sao cho th tích ca khi t din
ABCD
bng 2
khong cách t
D
đến mt phng
Oxy
bng 1 có th là:
A.
0 3 1;;D 
B.
0 2 1;;D
C.
0 1 1;;D
D.
0 3 1;;D
Câu 156. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
3 1 0 0 1 0 0 0 6; ; , ; ; , ; ;A B C
. Nếu tam giác
A B C
tha mãn h thc
0A A B B C C
thì có tọa độ trng tâm là:
A.
1 0 2; ; .
B.
2 3 0; ; .
C.
3 2 0; ; .
D.
Câu 157. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
3 0 0 0 0 0; ; , , , , ; ;M N m n P p
. Biết
0
13 60,MN MON
, th tích t din
OMNP
bng 3. Giá tr ca biu thc
22
2A m n p
bng
A.
29.
B.
27.
C.
28.
D.
30.
Câu 158. Trong không gian
Oxyz
, cho hình chóp
.S ABCD
biết
2 2 6; ; ,A
3 1 8; ; ,B
1 0 7; ; ,C
1 2 3;;D
. Gi
H
trung điểm ca
,CD
SH ABCD
. Để khi chóp
.S ABCD
có th tích bng
27
2
(đvtt) thì có hai điểm
12
,SS
tha mãn yêu cu bài toán.
Tìm tọa độ trung điểm
I
ca
12
SS
A.
0 1 3;;I 
. B.
1 0 3;;I
C.
013;;I
. D.
1 0 3; ; .I 
Câu 159. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
4 2 0 2 4 0 2 2 1; ; , ; ; , ; ;A B C
. Biết điểm
;;H a b c
là trc tâm ca tam giác
ABC
. Tính
3S a b c
.
A.
6S 
. B.
2S 
. C.
6S
. D.
2S
.
Câu 160. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
4 0 0 0 0 0; ; , ; ; , ; ;A B a b C c
vi
0,,a b c
thỏa mãn độ dài đoạn
2 10AB
, góc
45AOB 
th ch khi t din
OABC
bng
8
. Tính tng
T a b c
.
A.
2T
. B.
10T
. C.
12T
. D.
14T
.
Câu 161. Trong không gian
Oxyz
, cho
2 0 0 0 2 0 0 0 2; ; , ; ; , ; ;A B C
. Có tt c bao nhiêu điểm
M
trong không gian tha mãn
M
không trùng với các điểm
,,A B C
90AMB BMC CMA
?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 162. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
2 3 1;;A
,
2 1 0;;B
,
3 1 1;;C 
. Tìm tt c
các điểm
D
sao cho
ABCD
là hình thang có đáy
AD
3
ABCD ABC
SS
A.
8 7 1;;D
. B.
8 7 1
12 1 3
;;
;;
D
D

. C.
8 7 1
12 1 3
;;
;;
D
D

. D.
12 1 3;;D 
.
Câu 163. Trong không gian
Oxyz
, cho
3 0 0; ; ,M
0, , ,N m n
00;;Pp
. Biết
13,MN
0
60MON
, thch t din
OMNP
bng 3. Giá tr ca biu thc
22
2A m n p
bng
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 17
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
29.
B.
27.
C.
28.
D.
30.
Câu 164. Trong không gian
,Oxyz
cho
0 0 0 0
4 0 0 0 0; ; , ; ; , ,A B x y x y
tha mãn
2 10AB
45AOB 
. Tìm tọa độ đim
C
trên tia
Oz
sao cho th tích t din
OABC
bng
8
.
A.
0 0 2;;C
. B.
0 0 2;;C
.
C.
200;;C
. D.
0 0 2 0 0 2; ; , ; ;CC
.
Câu 165. Trong không gian
Oxyz
, cho hình vuông
ABCD
,
308;;B
,
5 4 0;;D 
. Biết đỉnh
A
thuc mt phng
Oxy
và có tọa độ là nhng s nguyên, khi đó
CA CB
bng:
A.
6 10
. B.
10 6
. C.
10 5
. D.
5 10.
Câu 166. Trong gian vi
Oxyz
, cho hai điểm
3 1 1 3 8 1; ; , ; ;AB
. Gi
M
điểm thay đổi trong
không gian tha mãn
43MA MB
. Giá tr ln nht ca
OM
bng
A.
12 74
. B.
24
. C.
2 74
. D.
74 12
.
Câu 167. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
2 3 1;;A
,
1 1 0;;B
0;;M a b
sao cho
2P MA MB
đạt giá tr nh nhất. Khi đó
2ab
bng:
A.
1
. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
Câu 168. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 1 0;;A
,
2 1 2;;B
. Điểm
M
thuc trc
Oz
22
MA MB
nh nht là:
A.
0 0 1,;M
. B.
0 0 2,;M
. C.
0 0 1,;M
. D.
000,;M
.
Câu 169. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 3 2 2 1 4; ; , ; ;AB
. Biết điểm
M
thuc mt
phng
Oxy
sao cho
MA MB
đạt giá tr nh nht tọa độ
0;;ab
. Khi đó
23ab
bng
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 170. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 1 1 1 2 1 3 6 5; ; , ; ; , ; ;A B C
. Biết điểm
M
thuc mt phng
Oxy
sao cho
2 2 2
MA MB MC
đạt giá tr nh nht tọa độ
0;;ab
. Khi đó
ab
bng
A.
3
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 171. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 2 0 3 3 4; ; , ; ;AB
. Tìm tọa độ đim
M
thuc trc
Ox
sao cho chu vi tam giác
MAB
đạt giá tr nh nht.
A.
7 0 0;;M
. B.
7 0 0;;M
. C.
1
00
7
;;M



. D.
1
00
7
;;M



.
Câu 172. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 0 1 3 2 1 5 3 7; ; , ; ; , ; ;A B C
. Biết điểm
;;M a b c
điểm tha mãn
MA MB
MB MC
đạt giá tr nh nht bng
T
. Khi
đó
T
bng
A.
81
. B.
3
. C.
9
. D.
6
.
Câu 173. Trong không gian
Oxyz
, cho các điểm
3 1 0 2 0 1 0 2 1; ; , ; ; , ; ; ,A B C
0 0 2;;D
. Gi
;;M x y z
điểm bất . Khi đó
MA MB MC MD
đạt giá tr nh nht bng bao
nhiêu.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 18
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
14 2 2
. B.
14 2 2
. C.
35
. D.
53
.
Câu 174. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
3 2 1 1 2 4; ; , ; ;AB
. Biết đim
0 0 0
;;M x y z
thuc trc
Ox
tha mãn chu vi tam giác
MAB
đạt giá tr nh nht. Khi đó độ dài
MA
bng
A.
2
3
. B.
7
3
. C.
7
3
. D.
3
7
.
Câu 175. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 0 3 11 5 12; ; , ; ;AB
. Điểm
;;M a b c
thuc mt
phng
Oxy
sao cho
22
32MA MB
nh nht. Tính
a b c
.
A. 5. B. 3. C. 7. D. -5.
Câu 176. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
0 0 1 1 1 0 1 0 1; ; , ; ; , ; ;A B C
. Điểm
M
tha
2 2 2
32 ;,
m
P MA MB MC m n
n

nh nht. Tính
mn
.
A. 5. B. -5. C. 9. D. -4.
Câu 177. Trong không gian
Oxyz
, cho bốn điểm
7 2 3;;A
,
1 4 3;;B
,
1 2 6;;C
,
1 2 3;;D
điểm
M
tùy ý. Tính đ dài đon
OM
khi biu thc
3P MA MB MC MD
đạt giá tr
nh nht.
A.
3 21
4
OM
B.
26OM
C.
14OM
D.
5 17
4
OM
Câu 178. Trong không gian
Oxyz
, cho
1 2 1( ; ; )A
,
2 1 3( ; ; )B
,
3 5 1( ; ; )C
. Tìm điểm
( ; ; )M a b c
trên mt phng
Oyz
sao cho
2MA MB CM
đạt giá tr nh nht.
A.
53
0
42
; ; M



. B.
53
0
42
; ; M



. C.
53
0
42
; ; M



. D.
53
0
42
; ; M



.
Câu 179. Trong không gian
Oxyz
, cho 4 đim
2 4 1; ; ,A
1 4 1; ; ,B
2 4 3; ; ,C
2 2 1;;D
. Biết
;;M x y z
, để
2 2 2 2
MA MB MC MD
đạt giá tr nh nht thì
xyz
bng
A.
21
4
.
B.
8.
C.
63
4
.
D.
6.
Câu 180. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
0 0 1;;A
,
1 1 0;;B
,
1 0 1;;C
. Tìm điểm
M
sao cho
2 2 2
32MA MB MC
đạt giá tr nh nht.
A.
31
1
42
;;M



B.
31
2
42
;;M



C.
33
1
42
;;M




D.
31
1
42
;;M




Câu 181. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 1;;A
,
0 2 1;;B
,
2 3 1;;C
. Điểm
M
tha
mãn
2 2 2
T MA MB MC
nh nht. Tính giá tr ca
2 2 2
23.
M M M
P x y z
.
A.
114P
. B.
134P
. C.
162P
. D.
101P
.
Câu 182. Trong không gian
Oxyz
, cho bốn điểm
2 3 7;;A
,
0 4 1;;B
,
3 0 5;;C
333;;D
.
Gi
M
là điểm nm trên mt phng
Oyz
sao cho biu thc
MA MB MC MD
đạt
giá tr nh nhất. Khi đó tọa độ ca
M
là:
A.
0 1 2;;M
. B.
0 1 4;;M
. C.
0 1 4;;M
. D.
2 1 0;;M
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 19
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 183. Trong không gian
Oxyz
, cho hình thang cân
ABCD
có các đáy lần lượt
,AB CD
. Biết
3 1 2;;A
,
1 3 2;;B
,
6 3 6;;C
;;D a b c
vi
;;a b c
. Tính
T a b c
.
A.
3T 
. B.
1T
. C.
3T
. D.
1T 
.
Câu 184. Trong không gian
Oxyz
, cho vectơ
1 2 4;;a 
,
0 0 0
;;b x y z
cùng phương với vectơ
a
. Biết vectơ
b
to vi tia
Oy
mt góc nhn
21b
. Giá tr ca tng
0 0 0
xyz
bng
A.
3
. B.
6
. C.
6
. D.
3
.
Câu 185. Trong không gian
Oxyz
, cho hình thang
ABCD
có hai đáy
, AB CD
; có tọa độ ba đỉnh
1 2 1 2 0 1 6 1 0; ; , ; ; , ; ;A B C
. Biết hình thang din tích bng
62
. Gi s đỉnh
;;D a b c
, tìm mệnh đề đúng?
A.
6a b c
. B.
5a b c
. C.
8a b c
. D.
7a b c
.
Câu 186. Trong không gian
Oxyz
, cho các điểm
0 1 2;;A
,
1 2 3;;B
,
1 2 5;;C 
. Điểm
M
nằm
trong đoạn thẳng
BC
sao cho
3MB MC
. Bán kính đường tròn tâm
A
đi qua
M
bằng?
A.
73
. B.
30
. C.
72
. D.
11
.
Câu 187. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
vi
111;;A
,
2 3 0;;B
. Biết rng tam giác
ABC
có trc tâm
032;;H
tìm tọa độ của điểm
C
.
A.
323;;C
. B.
424;;C
. C.
1 2 1;;C
. D.
222;;C
.
Câu 188. Trong không gian
Oxyz
, cho bốn điểm phân bit
;;A a a a
,
222;;B a a a
,
3 1 2;;C a a a
,
5 5 1;;D
. bao nhiêu s thc
a
để
4
đim
, , ,A B C D
đồng
phng?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 189. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
2 3 1;;A
,
2 1 0;;B
,
3 1 1;;C 
. Tìm tt c
các điểm
D
sao cho
ABCD
hình thang đáy
AD
din tích t giác
ABCD
bng 3 ln din tích tam giác
ABC
.
A.
12 1 3;;D 
. B.
8 7 1
12 1 3
;;
;;
D
D

. C.
8 7 1;;D
. D.
8 7 1
12 1 3
;;
;;
D
D

.
Câu 190. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
vi
1 2 1;;A
,
2 2 1;;B
,
1 2 2;;C
.
Hỏi đường phân giác trong góc
A
ca tam giác
ABC
ct mt phng
Oyz
tại điểm
nào sau đây?
A.
48
0
33
;;



. B.
24
0
33
;;



. C.
28
0
33
;;



. D.
28
0
33
;;



.
Câu 191. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
2 0 0 0 2 0 0 0 2; ; ; ; ; ; ; ;A B C
. tt c bao
nhiêu điểm
M
trong không gian không trùng vi các điểm
,,A B C
tha mãn
90AMB BMC CMA
.
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 20
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 192. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;S
các điểm ba điểm
,,A B C
lần lượt thuc
các trc
,,Ox Oy Oz
sao cho hình chóp
.S ABC
các cnh
,,SA SB SC
đôi mt vuông góc
nhau. Th tích khi chóp
.S ABC
là?
A.
343
6
V
B.
343
18
V
C.
343
12
V
D.
343
36
V
Câu 193. Trong không gian
Oxyz
, cho các điểm
213;;B 
,
6 1 3;;C 
. Trong các tam giác
ABC
thỏa mãn các đường trung tuyến k t
B
C
vuông c với nhau, điểm
0;;A a b
,
0b
sao cho góc
A
ln nht. Tính giá tr
cos
ab
A
.
A.
10
. B.
20
. C.
15
. D.
31
3
.
Câu 194. Trong không gian
,Oxyz
cho các điểm
4 1 5 3 0 1 1 2 0; ; , ; ; , ; ;A B C
và điểm
;;M a b c
thỏa mãn
25. . .MA MB MB MC MC MA
lớn nhất. Tính
24.P a b c
A.
23P
. B.
31P
. C.
11P
. D.
13.P
Câu 195. Trong không gian
Oxyz
, cho t din
ABCD
1 1 6;;A
,
3 2 4;;B
,
1 2 1;;C
2 2 0;;D
. Điểm
;;M a b c
thuộc đường thng
CD
sao cho tam giác
ABM
chu vi
nh nht. Tính
a b c
.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
------------- HT -------------
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 21
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
CHUYÊN ĐỀ KHI 12
Chương iii. Tọa độ không gian Oxyz
Ch đề. Phương trình mặt cu
Câu 1. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2
22
3 10:S x y z
. m tọa đọ tâm
I
bán kính R ca
S
.
A.
0 0 3 10; ; ,IR
. B.
0 0 3 10; ; ,IR
. C.
0 0 3 10; ; ,IR
. D.
0 0 3 10; ; ,IR
.
Câu 2. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 1 1 9:S x y z
. Tọa độ tâm
I
bán kính
R
ca
S
A.
2 1 1 3; ; ,IR
. B.
2 1 1 9; ; ,IR
.
C.
2 1 1 3; ; ,IR
. D.
2 1 1 9; ; ,IR
.
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
, tìm tâm
I
bán kính
R
ca mt cầu phương trình
2 2 2
2 2 6 7 0x y z x y z
.
A.
113;;I 
,
32R
. B.
1 1 3;;I
,
32R
.
C.
113;;I 
,
18R
. D.
1 1 3;;I 
,
3R
.
Câu 4. Trong không gian
Oxyz
, tìm ta độ tâm I bán kính R ca mt cầu phương trình
2 2 2
2 4 1x y z x y
A.
1 2 0 1( ; ; ),IR
. B.
1 2 0 1( ; ; ),IR
.
C.
1 2 0 6( ; ; ),IR
. D.
1 2 0 6( ; ; ),IR
.
Câu 5. Trong không gian
Oxyz
, tìm độ dài đường kính ca mt cầu phương trình
2 2 2
1 2 3 16( ) :( ) ( ) ( )S x y z
.
A.
23
. B. 2. C. 1. D.
8
.
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, mt cu tâm
2 2 1;;I
đi qua gc tọa độ
O
thì bán
kính bng:
A.
9
. B.
3
. C.
3
. D.
1.
Câu 7. Trong không gian
Oxyz
, phương trình nào sau đây không phải phương trình mặt
cu?
A.
2 2 2
2 2 2 2 4 6 5 0x y z x y z
. B.
2 2 2
20x y z x y z
.
C.
2 2 2
3 7 5 1 0x y z x y z
. D.
2 2 2
3 4 3 7 0x y z x y z
.
Câu 8. Trong không gian
Oxyz
, m tt c giá tr ca tham s
m
để
2 2 2
2 4 4 0x y z x y z m
là phương trình của mt mt cu.
A.
9m
. B.
9m
. C.
9m
. D.
9m
.
Câu 9. Trong không gian h tọa độ
Oxyz
, tìm tt c các gtr ca
m
để phương trình
2 2 2
2 2 4 0x y z x y z m
là phương trình của mt mt cu.
A.
6m
. B.
6m
. C.
6m
. D.
6m
Câu 10. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
2 2 2
2 4 2 3 0:S x y z x y z
có bán kính bng
A.
3
. B.
1
. C.
3
. D. 9.
Câu 11. Trong không gian
Oxyz
, mt cu tâm
1 2 3;;I
, bán kính
2R
có phương trình là
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 22
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
2 2 2
2 3 4x y z
. B.
2 2 2
2
1 2 3 2x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 4x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 4x y z
.
Câu 12. Trong không gian
Oxyz
, mt cu tâm
1 2 0;;I
đưng nh bng
10
phương
trình là.
A.
22
2
1 2 100x y z
. B.
22
2
1 2 100x y z
.
C.
22
2
1 2 25x y z
. D.
22
2
1 2 25x y z
.
Câu 13. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
S
tâm
3 3 1;;I
đi qua điểm
5 2 1;;A
phương trình là
A.
2 2 2
5 2 1 5x y z
B.
2 2 2
5 2 1 5x y z
C.
2 2 2
3 3 1 25x y z
D.
2 2 2
3 3 1 5x y z
Câu 14. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
6 2 5;;M
,
407;;N
. Viết phương trình mặt
cầu đường kính
MN
?
A.
2 2 2
5 1 6 62x y z
. B.
2 2 2
5 1 6 62x y z
.
C.
2 2 2
1 1 1 62xyz
. D.
2 2 2
1 1 1 62xyz
.
Câu 15. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
. Mt cu
S
tâm
03; 4; I
và đi qua gốc tọa độ
O
có phương trình là.
A.
22
3 4 25xy
. B.
22
2
3 4 5x y z
.
C.
2 2 2
25xyz
. D.
22
2
3 4 25x y z
.
Câu 16. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
S
tâm
2 3 6;;I
bán kính
4R
phương
trình là
A.
2 2 2
2 3 6 16x y z
. B.
2 2 2
2 3 6 16x y z
.
C.
2 2 2
2 3 6 4x y z
. D.
2 2 2
2 3 6 4x y z
.
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 1 2;;A
,
1 2 1;;M
. Mt cu tâm
A
đi qua
M
có phương trình là
A.
2 2 2
1 1 2 1x y z
. B.
2 2 2
1 1 2 6x y z
.
C.
2 2 2
1 1 2 6x y z
. D.
2 2 2
1 1 2 6x y z
.
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
()S
tâm
1 2 3;;I
đi qua điểm
1 0 4;;A
phương trình là
A.
2 2 2
1 2 3 53x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 53x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 53x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 53x y z
.
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 0 1;;I
2 2 3;;A
. Mt cu
S
tâm
I
đi qua điểm
A
có phương trình là
A.
22
2
1 1 9x y z
. B.
22
2
1 1 9x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 23
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
C.
22
2
1 1 3x y z
. D.
22
2
1 1 3x y z
.
Câu 20. Trong không gian
Oxy
, phương trình nào dưới đây phương trình mt cu tâm
1 0 2;;I
, bán kính
4r
?
A.
22
2
1 2 4x y z
. B.
22
2
1 2 4x y z
.
C.
22
2
1 2 16x y z
. D.
22
2
1 2 16x y z
.
Câu 21. Trong không gian
Oxyz
cho hai điểm
111;;I
1 2 3;;A
. Phương trình mặt cầu có
tâm I và đi qua A
A.
2 2 2
1 1 1 29xyz
B.
C.
2 2 2
1 1 1 25xyz
D.
2 2 2
1 1 1 5xyz
Câu 22. Trong không gian
Oxyz
cho điểm
234;;I
1 2 3;;A
. Mặt cầu tâm
I
và đi qua
A
phương trình là
A.
2 2 2
2 3 4 3x y z
. B.
2 2 2
2 3 4 9x y z
.
C.
2 2 2
2 3 4 45x y z
. D.
2 2 2
2 3 4 3x y z
.
Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;M
. Gọi
I
là hình chiếu vuông
góc của
M
trên trục
Ox
. Phương trình nào dưới đây phương trình mặt cầu tâm
I
bán kính
IM
?
A.
2
22
1 13x y z
B.
2
22
1 13x y z
C.
2
22
1 17x y z
D.
2
22
1 13x y z
Câu 24. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
2 2 2
4 2 6 4 0:S x y z x y z
có bán kính
R
là.
A.
32R
. B.
2 15R
. C.
10R
. D.
52R
.
Câu 25. Trong không gian
Oxyz
, Tính tng c các giá tr nguyên dương của
m
để phương
trình
2 2 2
4 2 2 0x y z x y z m
là phương trình của mt mt cu.
A.
6
. B.
10
. C.
21
. D.
15
.
Câu 26. Trong không gian
Oxyz
, cho phương trình
2 2 2
2 2 4 2 5 9 0x y m x my mz m
. m
m
để phương trình đó phương
trình ca mt mt cu.
A.
51m
. B.
5m 
hoc
1m
.
C.
5m 
. D.
1m
.
Câu 27. Trong không gian
Oxyz
, xác định tọa độ tâm
I
bán kính
R
ca mt cầu phương
trình
2 2 2
4 2 6 10 0x y z x y z
.
A.
2 1 3 4; ; ;IR
. B.
2 1 3 2; ; ;IR
.
C.
2 1 3 4; ; ;IR
. D.
2 1 3 2; ; ;IR
.
Câu 28. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
phương trình
2 2 2
2 4 6 2 0:S x y z x y z
. Tính tọa độ tâm
I
và bán kính
R
ca
S
.
A. Tâm
1 2 3;;I
và bán kính
16R
. B. Tâm
1 2 3;;I
và bán kính
4R
.
2 2 2
1 1 1 5x y z
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 24
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
C. Tâm
1 2 3;;I 
và bán kính
4R
. D. Tâm
1 2 3;;I
và bán kính
4R
.
Câu 29. Trong không gian
Oxyz
, tt c bao nhiêu giá nguyên ca
m
để
2 2 2 2
2 2 2 1 3 5 0x y z m x m z m
là phương trình một mt cu?
A.
4
B.
6
C.
5
D.
7
Câu 30. Trong không gian
Oxyz
, m tt c các giá tr
m
để phương trình
2 2 2
2 2 4 2 0x y z x y z m
là phương trình của mt mt cu.
A.
3m
. B.
6m
. C.
6m
. D.
3m
.
Câu 31. Trong không gian
Oxyz
, tìm
m
để phương trình
2 2 2
2 4 2 1 2 52 46 0x y z mx m y z m
là phương trình của mt cu.
A.
1
3
m
m
. B.
1
3
m
m

. C.
1
3
m
m
. D.
1
3
m
m

.
Câu 32. Trong không gian
Oxyz
, cho các phương trình sau, phương trình nào không phi
phương trình của mt cu?
A.
2 2 2
1 2 1 9x y z
. B.
2 2 2
2 2 2 8 0x y z x y z
.
C.
2 2 2
3 3 3 6 12 24 16 0x y z x y z
. D.
2 2 2
2 2 2 4 2 2 16 0x y z x y z
.
Câu 33. Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
2 2 2 2
2 2 4 5 0:S x y z x y z m
, vi
m
tham s thc. Tìm
m
sao cho mt cu
S
có bán kính
3.R
.
A.
32m 
.
B.
22m 
. C.
2m 
.
D.
23m 
.
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, cho đim
2 1 2;;A
432;;B
. Viết phương trình mặt
cu
S
đưng kính
AB
.
A.
22
2
3 2 24:S x y z
. B.
22
2
3 2 6:S x y z
.
C.
22
2
3 2 24:S x y z
. D.
22
2
3 2 6:S x y z
.
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 3 5;;A
4 5 7;;B
. Phương trình mặt
cầu đường kính
AB
A.
2 2 2
6 2 12 36x y z
. B.
2 2 2
1 4 1 18x y z
.
C.
2 2 2
3 1 6 36x y z
. D.
2 2 2
3 1 6 18x y z
.
Câu 36. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 1 0;;A
,
2 1 2;;B
. Phương trình của mt
cầu có đường kính
AB
là:
A.
2
22
1 24x y z
. B.
2
22
16x y z
.
C.
2
22
16x y z
. D.
2
22
1 24x y z
.
Câu 37. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 1 1;;A
,
0 3 1;;B
. Mt cu
S
đưng kính
AB
có phương trình là:
A.
2
22
23x y z
. B.
22
2
1 2 3x y z
.
C.
2 2 2
1 2 1 9x y z
. D.
22
2
1 2 9x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 25
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 38. Trong không gian
Oxyz
cho hai điểm
2 2 1;;A
;
4 2 9;;B 
. Viết phương trình mt
cầu đường kính
AB
.
A.
22
2
3 4 5x y z
. B.
2 2 2
1 2 5 25x y z
.
C.
22
2
6 8 25x y z
. D.
2 2 2
1 2 5 5x y z
.
Câu 39. Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
2 1 1;;A
và
0 1 1; ; .B
Viết phương trình mặt
cầu đường kính
.AB
A.
22
2
1 1 2x y z
. B.
22
2
1 1 8x y z
.
C.
22
2
1 1 2x y z
. D.
22
2
1 1 8x y z
.
Câu 40. Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
3 0 1;;A
,
5 0 3; ; .B
Viết phương trình của mt
cu
S
đưng kính
.AB
A.
2 2 2
8 4 18 0:S x y z x z
. B.
22
2
4 2 8:S x y z
.
C.
22
2
2 2 4:S x y z
. D.
2 2 2
8 4 12 0:S x y z x z
.
Câu 41. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 1 0; ; ,A
114;;B 
. Phương trình của mt cu
S
đưng kính
AB
là.
A.
22
2
1 2 5x y z
. B.
22
2
1 2 5x y z
.
C.
22
2
1 2 5x y z
. D.
22
2
1 4 5x y z
.
Câu 42. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
S
đường kính
AB
. Biết
1 1 2;;A
3 1 4;;B
,
S
có phương trình là.
A.
22
2
2 3 3:S x y z
. B.
2 2 2
1 1 1 12:S x y z
.
C.
2 2 2
1 1 1 3:S x y z
. D.
22
2
2 3 12:S x y z
.
Câu 43. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 1 0;;A
,
2 1 2;;B
. Phương trình của mt
cầu có đường kính
AB
là:
A.
2
22
1 24x y z
. B.
2
22
16x y z
.
C.
2
22
16x y z
. D.
2
22
1 24x y z
.
Câu 44. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 2 3 5 4 1; ; , ; ;AB
. Phương trình mặt cu
đưng kính
AB
A.
2 2 2
3 3 1 36xyz
. B.
2 2 2
3 3 1 9xyz
.
C.
2 2 2
3 3 1 6xyz
. D.
2 2 2
3 3 1 9xyz
.
Câu 45. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
7 2 2;;A
và
1 2 4;;B
. Phương trình nào i
đây là phương trình mặt cầu đường kính
AB
?
A.
22
2
4 3 14x y z
B.
2
22
4 3 2 14x y z
C.
22
2
7 2 2 14xyz
D.
2
22
4 3 56x y z
Câu 46. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
111;;A
1 1 3;;B
. Phương trình mặt cu có
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 26
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
đưng kính
AB
A.
22
2
1 2 8x y z
. B.
22
2
1 2 2x y z
.
C.
22
2
1 2 2x y z
. D.
22
2
1 2 8x y z
.
Câu 47. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt cầu đường kính
AB
vi
1 2 5 3 2 1; ; , ; ;AB
A.
22
2
1 3 12x y z
. B.
22
2
1 3 3x y z
.
C.
22
2
1 3 12x y z
. D.
22
2
1 3 48x y z
.
Câu 48. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 3 2 3 5 0; ; , ; ;AB
. Phương trình mặt cu
đưng kính
AB
A.
2 2 2
2 4 1 2xyz
. B.
2 2 2
2 4 1 3xyz
.
C.
2 2 2
2 4 1 3xyz
. D.
2 2 2
2 4 1 2xyz
.
Câu 49. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
6 2 5 4 0 7; ; , ; ;MN
. Viết phương trình mặt
cầu đường kính
MN
?
A.
2 2 2
1 1 1 62xyz
. B.
2 2 2
5 1 6 62x y z
.
C.
2 2 2
1 1 1 62xyz
. D.
2 2 2
5 1 6 62x y z
.
Câu 50. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;2;3A
,
1;4;1B
. Phương trình mặt cu có
đưng kính
AB
A.
2 2 2
1 4 1 12x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 12x y z
.
C.
22
2
3 2 3x y z
. D.
22
2
3 2 12x y z
Câu 51. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2 4 6;;A
, mt cầu đường kính
OA
phương
trình là
A.
2 2 2
56xyz
. B.
2 2 2
1 2 3 14x y z
.
C.
2 2 2
14xyz
. D.
2 2 2
1 2 3 56x y z
.
Câu 52. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
234;;A
,
6 1 2;;B
. Viết phương trình mặt cu
có đường kính
AB
.
A.
2 2 2
2 2 3 18xyz
. B.
2 2 2
2 2 3 18xyz
.
C.
2 2 2
2 2 3 3 2xyz
. D.
2 2 2
2 2 3 3 2xyz
.
Câu 53. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 2 1;;A
,
0 2 3;;B
. Viết phương trình mt
cầu đường kính
.AB
A.
2
22
15
22
24
x y z



. B.
2
22
15
22
24
x y z



.
C.
2
22
15
22
24
x y z



. D.
2
22
15
22
24
x y z



.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 27
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 54. Trong không gian
Oxyz
, mt cu tâm
1 2 0;;I
đưng nh bng
10
phương
trình là.
A.
22
2
1 2 100x y z
. B.
22
2
1 2 25x y z
.
C.
22
2
1 2 25x y z
. D.
22
2
1 2 100x y z
.
Câu 55. Trong không gian
Oxyz
, phương trình nào sau đây phương trình mt cu m
1 2 3;;I
bán kính
1r
?
A.
22
1 2 3 1()x y z
. B.
22
2
1 2 3 1()x y z
.
C.
23
2
1 2 3 1()x y z
. D.
22
1 2 3 1()x y z
.
Câu 56. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
()S
tâm
1 2 3;;I
đi qua điểm
1 0 4;;A
phương
trình là
A.
2 2 2
1 2 3 53x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 53x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 53x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 53x y z
.
Câu 57. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
có tâm
1 4 2;;I
thch
972V
. Xác
định phương trình của mt cu
S
.
A.
2 2 2
1 4 2 9x y z
. B.
2 2 2
1 4 2 81x y z
.
C.
2 2 2
1 4 2 81x y z
. D.
2 2 2
1 4 2 9x y z
.
Câu 58. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
A
1 2 3;;
B
1 4 1; ; .
Phương trình mặt cu
đưng kính
AB
là:
A.
22
2
3 2 12x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 12x y z
.
C.
2 2 2
1 4 1 12x y z
. D.
22
2
3 2 3x y z
.
Câu 59. Trong không gian
Oxyz
, phương trình nào dưới đây phương trình của mặt cầu
tâm
3 2 4;;I 
và tiếp xúc với mặt phẳng
Oxz
?
A.
2 2 2
3 2 4 2x y z
. B.
2 2 2
3 2 4 9x y z
.
C.
2 2 2
3 2 4 4x y z
. D.
2 2 2
3 2 4 16x y z
.
Câu 60. Trong không gian
,Oxyz
tìm phương trình mặt cu
S
đi qua bốn điểm
2 0 0 0 0 0 0; ; , ;4; , ; ;6 ,A B C
2;4;6D
A.
2 2 2
3 6 0:S x y z x y z
. B.
2 2 2
2 4 6 0:S x y z x y z
.
C.
2 2 2
2 4 6 0:S x y z x y z
. D.
2 2 2
2 3 6 0( ): .S x y z x y z
Câu 61. Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
1 0 1 1 0 0; ; , ; ;AB
2 1 0;;C
. Hãy viết
phương trình mặt cu
S
ngoi tiếp t din
,OABC
vi
O
là gc tọa độ.
A.
2 2 2
30:S x y z x y z
. B.
2 2 2
30:S x y z x y z
.
C.
2 2 2
20:S x y z z
. D.
2 2 2
20:S x y z z
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 28
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 62. Trong không gian
,Oxyz
tìm phương trình của mt cu
S
ngoi tiếp t din
,ABCD
biết tọa độ các đỉnh t din là
200;;A
,
0 2 0;;B
,
0 0 2;;C
222;;D
.
A.
2 2 2
0:.S x y z x y z
B.
2 2 2
2 2 2 0:.S x y z x y z
C.
2 2 2
2 2 2 0:.S x y z x y z
D.
2 2 2
0:.S x y z x y z
Câu 63. Trong không gian
,Oxyz
cho ba đim
1 0 0 0 1 0; ; , ; ;AB
0 0 1; ; .C
Hãy viết phương
trình mt cu
S
ngoi tiếp t din
,OABC
vi
O
là gc tọa độ.
A.
2 2 2
0:.S x y z x y z
B.
2 2 2
0:.S x y z x y z
C.
2 2 2
0:.S x y z x y z
D.
2 2 2
0:.S x y z x y z
Câu 64. Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
1 0 0 0 2 0; ; , ; ;AB
0 0 4; ; .C
Hãy viết
phương trình mặt cu
S
ngoi tiếp t din
,OABC
vi
O
là gc tọa độ.
A.
2 2 2
2 4 0:.S x y z x y z
B.
2 2 2
2 4 8 0:.S x y z x y z
C.
2 2 2
2 4 0:.S x y z x y z
D.
2 2 2
2 4 8 0:.S x y z x y z
Câu 65. Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
2 0 0 0 3 0; ; , ; ;AB
006; ; .C
Hãy viết
phương trình mặt cu
S
ngoi tiếp t din
,OABC
vi
O
là gc tọa độ.
A.
2 2 2
3 6 0:S x y z x y z
. B.
2 2 2
2 3 6 0:S x y z x y z
.
C.
2 2 2
2 3 6 0:S x y z x y z
. D.
2 2 2
2 3 6 0( ) : .S x y z x y z
Câu 66. Trong không gian
,Oxyz
viết phương trình mặt cầu đi qua bốn điểm
1 0 1 1 0 0 2 1 0; ; , ; ; , ; ;M N P
111; ; .Q
A.
2 2 2
3 2 0x y z x y z
. B.
2 2 2
3 2 0x y z x y z
.
C.
2 2 2
3 2 0x y z x y z
. D.
2 2 2
3 2 0x y z x y z
.
Câu 67. Trong không gian
,Oxyz
tìm phương trình mt cầu đi qua bốn điểm
1 0 0 0 1 0 0 0 1; ; , ; ; , ; ;M N P
2 1 1;;Q 
A.
2 2 2
5 5 5 8
0
3 3 3 3
x y z x y z
. B.
2 2 2
5 5 5 8
0
6 6 6 3
x y z x y z
.
C.
2 2 2
5 5 5 8
0
3 3 3 3
x y z x y z
. D.
2 2 2
5 5 5 8
0
3 3 3 3
x y z x y z
.
Câu 68. Trong không gian
,Oxyz
tìm phương trình mặt cầu đi qua bốn điểm
1 0 0;;A
,
0 1 0;;B
,
0 0 1;;C
456;;D
A.
2 2 2
7 7 7 38 38 38 31 0x y z x y z
. B.
2 2 2
38 38 38 31 0x y z x y z
.
C.
2 2 2
7 7 7 38 38 38 31 0x y z x y z
. D.
2 2 2
19 19 19 31 0x y z x y z
.
Câu 69. Trong không gian
,Oxyz
tìm phương trình mặt cầu đi qua bốn điểm
1 0 1;;A
,
2 0 1;;B
,
013;;C
3 1 1;;D
.
A.
2 2 2
11 2 5 0x y z x y z
B.
2 2 2
11 2 5 0x y z x y z
.
C.
2 2 2
11 2 5 0x y z x y z
. D.
2 2 2
11 2 5 0x y z x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 29
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 70. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
có tâm nm trên mt phng
Oxy
đi qua ba
đim
1 2 4;;A
,
1 3 1;;B
,
2 2 3;;C
. Phương trình của mt cu là
A.
2 2 2
4 2 21 0:S x y z x y
. B.
2 2 2
4 2 21 0:S x y z x y
.
C.
2 2 2
4 2 5 0:S x y z x y z
. D.
2 2 2
4 2 5 0:S x y z x y z
.
Câu 71. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
2 0 1 1 0 0 1 1 1; ; , ; ; , ; ;A B C
mt phng
20:P x y z
. Phương trình mặt cầu đi qua ba điểm
,,A B C
và có tâm thuc mt
phng
P
là:
A.
2 2 2
2 1 0.x y z x z
B.
2 2 2
2 1 0.x y z x y
C.
2 2 2
2 2 1 0.x y z x y
D.
2 2 2
2 2 1 0.x y z x z
Câu 72. Trong không gian
Oxyz
, cho các điểm
2 4 1 2 0 3; ; , ; ;AB
và đường thng
1
12
2
:
xt
d y t
zt


. Gi
S
mt cầu đi qua
,AB
và có tâm thuộc đường thng
d
. Bán kính
mt cu
S
bng:
A.
33.
B.
6.
C. 3. D.
23.
Câu 73. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt cu tâm
4 6 1;;I
và ct trc Ox ti hai
đim A, B sao cho tam giác IAB vuông là:
A.
2 2 2
4 6 1 26.x y z
B.
2 2 2
4 6 1 74.x y z
C.
2 2 2
4 6 1 34.x y z
D.
2 2 2
4 6 1 104.x y z
Câu 74. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 0 0;;I
đường thng
1
12
1 2 1
:
y
xz
d


.
Phương trình mặt cu
S
tâm I và cắt đường thng d tại hai điểm A, B sao cho
4AB
là:
A.
2
22
19.x y z
B.
2
22
13.x y z
C.
2
22
13.x y z
D.
2
22
19.x y z
Câu 75. Trong không gian
Oxyz
, cho đim
1 0 0;;I
đường thng
1
12
2
:
xt
d y t
zt


. Phương
trình mt cu
S
tâm I cắt đường thng d tại hai điểm A, B sao cho tam giác
IAB đều là:
A.
2
22
20
1
3
.x y z
B.
2
22
20
1
3
.x y z
C.
2
22
16
1
4
.x y z
D.
2
22
5
1
3
.x y z
Câu 76. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt cu tâm
3 6 4;;I
ct trc Oz ti hai
đim A, B sao cho din tích tam giác IAB bng
65
là:
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 30
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
2 2 2
3 6 4 49.x y z
B.
2 2 2
3 6 4 45.x y z
C.
2 2 2
3 6 4 36.x y z
D.
2 2 2
3 6 4 54.x y z
Câu 77. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
S
có tâm
1 1 1;;I
. Biết mt phng
P
đi qua
I
ct
mt cu theo một đường tròn có chu vi bng
6
. Phương trình mặt cu
S
:
A.
2 2 2
1 1 1 9xyz
. B.
2 2 2
1 1 1 3xyz
.
C.
2 2 2
1 1 1 9xyz
. D.
2 2 2
1 1 1 3xyz
.
Câu 78. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
S
tâm
2 0 3;;I
. Biết mt phng
P
đi qua
I
ct mt cu theo một đường tròn có din tích bng
16
. Phương trình mặt cu
S
:
A.
22
2
2 2 4x y z
. B.
22
2
2 2 16x y z
.
C.
22
2
2 2 16x y z
. D.
22
2
2 2 4x y z
.
Câu 79. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
S
tâm
1 0 3;;I
. Biết mt phng
P
cách tâm
I
mt khong bng
3
và ct mt cu theo một đường tròn bán kính bng
4
. Phương
trình mt cu
S
:
A.
22
2
1 3 16x y z
. B.
22
2
1 3 25x y z
.
C.
22
2
1 3 49x y z
. D.
22
2
1 3 25x y z
.
Câu 80. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
S
có tâm
0 2 1;;I
. Biết mt phng
P
cách tâm
I
mt khong bng
5
và ct mt cu theo một đường tròn din tích bng
144
.
Phương trình mặt cu
S
:
A.
22
2
2 1 144x y z
. B.
22
2
2 1 169x y z
.
C.
22
2
2 1 119x y z
. D.
22
2
2 1 13x y z
.
Câu 81. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
S
tâm
2 1 4;;I
mt phng
2 1 0:P x y z
. Biết mt phng
P
ct mt cu
S
theo giao tuyến mt
đưng tròn có bán kính bng
1
. Phương trình mặt cu
S
:
A.
2 2 2
2 1 4 25x y z
. B.
2 2 2
2 1 4 13x y z
.
C.
2 2 2
2 1 4 25x y z
. D.
2 2 2
2 1 4 13x y z
.
Câu 82. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
S
tâm
1 2 1;;I
ct mt phng
2 2 8 0:P x y z
theo một đường tròn bán kính bng
4
. Phương trình mặt
cu
S
:
A.
2 2 2
1 2 1 5x y z
. B.
2 2 2
1 2 1 9x y z
.
C.
2 2 2
1 2 1 25x y z
. D.
2 2 2
1 2 1 3x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 31
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 83. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
S
tâm
1 2 5;;I 
ct mt phng
2 2 10 0:P x y z
theo một đường tròn có din tích
3
. Phương trình mặt cu
S
:
A.
2 2 2
2 4 10 18 0x y z x y z
. B.
2 2 2
2 4 10 12 0x y z x y z
.
C.
2 2 2
1 2 5 25x y z
. D.
2 2 2
1 2 5 16x y z
.
Câu 84. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 2 3 0:P x y z
và
1 3 1;;I
. Gi
S
mt cu tâm
I
ct mt phng
P
theo một đường tròn có chu vi
2
. Phương trình
mt cu
S
:
A.
2 2 2
1 3 1 5x y z
. B.
2 2 2
1 3 1 5x y z
.
C.
2 2 2
1 3 1 3x y z
. D.
2 2 2
1 3 1 5x y z
.
Câu 85. Trong không gian
Oxyz
viết phương trình mặt cầu
S
tâm
234( ; ; )I
biết mặt cầu
S
cắt mặt phẳng tọa độ
Oxz
theo một hình tròn giao tuyến có diện tích bằng
16
A.
2 2 2
2 3 4 25x y z
. B.
2 2 2
2 3 4 5x y z
.
C.
2 2 2
2 3 4 16x y z
. D.
2 2 2
2 3 4 9( ) ( ) ( )x y z
.
Câu 86. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
:
2 2 2
1 1 2 4x y z
. Phương trình
mt cầu nào sau đây là phương trình mặt cầu đối xng vi mt cu (S) qua trc Oz:
A.
2 2 2
1 1 2 4.x y z
B.
2 2 2
1 1 2 4.xyz
C.
2 2 2
1 1 2 4.xyz
D.
2 2 2
1 1 2 4.x y z
Câu 87. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 2 4;;A
,
1 3 1;;B
,
2 2 3;;C
. Viết phương
trình ca mt cu
S
đi qua ba điểm trên và tâm có cao độ bng
0
.
A.
22
2
2 1 26x y z
. B.
22
2
2 1 16x y z
.
C.
22
2
2 1 26x y z
. D.
22
2
2 1 25x y z
.
Câu 88. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
4 4 4 0:S x y z x y z
điểm
4 4 0;;A
, điểm
B
hoành độ đương thuộc
S
sao cho tam giác
OAB
đều. Viết
phương trình mặt cu tâm
2 3 1;;I
và đi qua
B
A.
2 2 2
2 3 1 19x y z
. B.
2 2 2
2 3 1 21x y z
.
C.
2 2 2
2 3 1 22x y z
. D.
2 2 2
2 3 1 22x y z
.
Câu 89. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
200;;A
,
0 2 0;;B
,
0 0 2;;C
. Gi
D
là điểm
đối xng vi gc tọa độ
O
qua trng tâm
G
ca tam giác
ABC
. Viết phương trình mặt
cu tâm
3 1 0;;I
và đi qua
D
.
A.
22
2
14
31
3
x y z
. B.
22
2
14
31
3
x y z
.
C.
22
2
41
31
3
x y z
. D.
22
2
14
31
9
x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 32
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 90. Trong không gian
Oxyz
, cho
200; ; A
,
00; 4; B
,
00; ; 6C
. Viết phương trình mặt
cu
S
có tâm
1 4 2;;I
và đi qua điểm
D
sao cho
ABCD
là hình bình hành.
A.
2 2 2
1 4 2 89x y z
. B.
2 2 2
1 4 2 89x y z
.
C.
2 2 2
1 4 2 25x y z
. D.
2 2 2
1 4 2 36x y z
.
Câu 91. Trong không gian
Oxyz
, cho
1 0 0;;A
,
0 0 2;;B
,
0 3 0;;C
. Viết phương trình mt
cu tâm
1 2 1;;I
bán kính bng bán kính mt cu ngoi tiếp t din
OABC
.
A.
2 2 2
13
1 2 1
2
x y z
. B.
2 2 2
7
1 2 1
2
x y z
.
C.
2 2 2
7
1 2 1
2
x y z
. D.
2 2 2
9
1 2 1
2
x y z
.
Câu 92. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
1 2 5 16:S x y z
điểm
1 2 1;;A
. Điểm
B
thuc mt cu sao cho
AB
độ dài ln nht. Viết phương trình
mt cu tâm
1 2 3;;I
và đi qua điểm
B
.
A.
2 2 2
1 2 3 160x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 160x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 40x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 16x y z
.
Câu 93.
Trong không gian
Oxyz
, cho tứ diện
ABCD
tọa độ đỉnh
200; ; A
,
00; 4; B
,
00; ; 6C
,
2; 4; 6A
. Gọi
S
mặt cầu ngoại tiếp tứ diện
ABCD
. Viết phương
trình mặt cầu
S
tâm trùng với tâm của mặt cầu
S
bán kính gấp
2
lần
bán kính của mặt cầu
S
.
A.
2 2 2
2 4 6 12 0x y z x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 56x y z
.
C.
2 2 2
2 4 6 0x y z x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 14x y z
.
Câu 94. Trong không gian
Oxyz
, cho tứ diện đều
ABCD
0 1 2;;A
hình chiếu vuông
góc của
A
trên mặt phẳng
BCD
432;;H 
. Tìm phương trình mặt cầu ngoại
tiếp tứ diện
ABCD
.
A.
2 2 2
3 2 1 27x y z
B.
2 2 2
3 2 1 9x y z
C.
2 2 2
3 2 1 27x y z
D.
2 2 2
3 2 1 9x y z
.
Câu 95. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 2;;H
. Mặt phẳng
đi qua
H
cắt các
trục
Ox
,
Oy
,
Oz
tại
A
,
B
,
C
sao cho
H
trực tâm tam giác
ABC
. Viết phương
trình mặt cầu tâm
O
và tiếp xúc với mặt phẳng
.
A.
2 2 2
81xyz
. B.
2 2 2
1xyz
. C.
2 2 2
9xyz
. D.
2 2 2
25xyz
.
Câu 96. Trong không gian
Oxyz
, cho ba đim
200;;A
,
0 2 0;;B
,
0 0 2;;C
. Gi
D
điểm đối
xng vi gc tọa độ
O
qua trng tâm
G
ca tam giác
ABC
. Gi
R
bán kính mt cu
ngoi tiếp t din
ABCD
. Viết phương trình mặt cu ngoi tiếp t din ABCD.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 33
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
2 2 2
1 1 1
9
3 3 3
xyz
B.
2 2 2
1 1 1
9
3 3 3
xyz
C.
2 2 2
1 1 1
3
3 3 3
xyz
. D.
2 2 2
1 1 1
3
3 3 3
xyz
Câu 97. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 0 0;;A
,
0 0 3;;C
,
0 2 0;;B
. Viết phương trình
mặt cầu thỏa mãn
222
MA MB MC
A.
2 2 2
1 2 3 2x y z
B.
2 2 2
1 2 3 2x y z
C.
2 2 2
1 2 3 2x y z
D.
2 2 2
1 2 3 2x y z
.
Câu 98. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 0 1;;A
,
3 2 1;;B 
. Gi
S
mt cu
tâm
I
thuc mt phng
Oxy
, bán kính
11
đi qua hai điểm
A
,
B
. Biết
I
có tung
độ âm, phương trình mặt cu
S
A.
2 2 2
6 2 0x y z y
. B.
2 2 2
4 7 0x y z y
.
C.
2 2 2
4 7 0x y z y
. D.
2 2 2
6 2 0x y z y
.
Câu 99. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 2 4;;A
,
1 3 1;;B
,
2 2 3;;C
. nh đường kính
l
ca mt cu
S
đi qua ba điểm trên và có tâm nm trên mt phng
Oxy
.
A.
2 41l
. B.
2 26l
. C.
2 11l
. D.
2 13l
.
Câu 100. Trong không gian
Oxyz
, cho t din
ABCD
tọa độ đỉnh
200; ; A
,
00; 4; B
,
00; ; 6C
,
2; 4; 6A
. Gi
S
mt cu ngoi tiếp t din
ABCD
. Viết phương
trình mt cu
S
tâm trùng vi tâm ca mt cu
S
bán kính gp
2
ln
bán kính ca mt cu
S
.
A.
2 2 2
2 4 6 12 0x y z x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 56x y z
.
C.
2 2 2
2 4 6 0x y z x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 14x y z
.
Câu 101. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
S
đi qua điểm
O
ct các trc
,,Ox Oy Oz
ln
t tại các điểm
,,A B C
khác
O
tha mãn tam giác
ABC
trọng tâm điểm
6 12 18;;G 
. Tọa độ tâm ca mt cu
S
A.
3 6 9;;
. B.
3 6 9;;
. C.
9 18 27;;
. D.
9 18 27;;
.
Câu 102. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 0 0;;A
,
0 0 3;;C
,
0 2 0;;B
. Tp hp các
đim
M
tha mãn
222
MA MB MC
là mt cu có bán kính là:
A.
2R
. B.
3R
. C.
3R
. D.
2R
.
Câu 103. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mặt cu tâm
1 1 4;;I
và ct mt phng
2 2 1 0:P x y z
theo một đường tròn có chu vi
23
.
A.
2
2 2 2
1 1 4 1 2 3x y z
. B.
2 2 2
1 1 4 2x y z
.
C.
2 2 2
1 1 4 4x y z
. D.
2 2 2
1 1 4 4x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 34
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 104. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 1 0;;I
và mt phng
2 2 17 0:P x y x
.
S
mt cu tâm
I
ct
P
theo giao tuyến một đường tròn có chu vi bng
16
. Mt
cu
S
có phương trình là
A.
22
2
1 1 10x y z
. B.
22
2
1 1 100x y z
.
C.
22
2
1 1 100x y z
. D.
22
2
1 1 10x y z
.
Câu 105. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
1:S x y z
mặt phẳng
2 2 1 0:P x y z
. Gọi
C
là đường tròn giao tuyến của
P
S
. Mặt cầu chứa
đường tròn
C
và qua điểm
1; 1; 1A
có tâm là
; ; I a b c
. Tính
+S a b c
.
A.
1S
. B.
1
2
S 
. C.
1S 
. D.
1
2
S
.
Câu 106. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 2 9 0:P x y z
mt cu
2 2 2
3 2 1 100:S x y z
. Mt phng
P
ct mt cu
S
theo một đường
tròn
C
. Tìm tọa độ tâm
K
và bán kính
r
của đường tròn
C
A.
1 2 3;;K
,
8r
. B.
1 2 3;;K
,
6r
.
C.
3 2 1;;K
,
10r
. D.
1 2 3;;K
,
8r
.
Câu 107. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 0 1;;A
, mt phng
30:P x y z
. Mt
cu
S
có tâm
I
nm trên mt phng
P
, đi qua điểm
A
gc tọa độ
O
sao cho
chu vi tam giác
OIA
bng
62
. Phương trình mặt cu
S
A.
2 2 2
2 2 1 9x y z
2 2 2
1 2 2 9x y z
.
B.
2 2 2
3 3 3 9xyz
2 2 2
1 1 1 9xyz
.
C.
2 2 2
2 2 1 9xyz
2
22
39x y z
.
D.
2 2 2
1 2 2 9x y z
2 2 2
2 2 1 9xyz
.
Câu 108. Trong không gian
Oxyz
, mt cu tâm
1 2 1;;I
ct mt phng
2 2 1 0:P x y z
theo một đường tròn có bán kính bng
8
có phương trình là
A.
2 2 2
1 2 1 3x y z
. B.
2 2 2
1 2 1 3x y z
.
C.
2 2 2
1 2 1 9x y z
. D.
2 2 2
1 2 1 9x y z
.
Câu 109. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
tâm
1 1 3;;I
mt phng
2 3 6 11 0:P x y z
. Biết mt phng
P
ct mt cu
S
theo giao tuyến mt
đưng tròn có bán kính bng
3
. Viết phương trình của mt cu
S
.
A.
2 2 2
1 1 3 25:S x y z
. B.
2 2 2
1 1 3 5:S x y z
.
C.
2 2 2
1 1 3 25:S x y z
. D.
2 2 2
1 1 3 7:S x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 35
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 110. Trong không gian
,Oxyz
cho đim
1 2 2;;A
và mt phng
2 2 5 0:.P x y z
Viết
phương trình mặt cu
S
tâm
A
biết mt phng
P
ct mt cu
S
theo giao tuyến
đưng tròn có chu vi bng
8 .
A.
2 2 2
1 2 2 9:S x y z
. B.
2 2 2
1 2 2 25:S x y z
.
C.
2 2 2
1 2 2 5:S x y z
. D.
2 2 2
1 2 2 16:S x y z
.
Câu 111. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
tâm
0 2 1;;I
mt phng
2 2 3 0:P x y z
. Biết mt phng
P
ct mt cu
S
theo giao tuyến một đường
tròn có din tích là
2
.Viết phương trình mặt cu
S
.
A.
22
2
2 1 3:S x y z
. B.
22
2
2 1 1:S x y z
.
C.
22
2
2 1 3:S x y z
. D.
22
2
2 1 2:S x y z
Câu 112. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
tâm
2 5 3;;I
cắt đường thng
12
2 1 2
:
y
xz
d


tại hai điểm phân bit
,AB
vi
2 ;AB d I d
. Phương trình mặt cu
S
A.
2 2 2
2 5 3 31x y z
B.
2 2 2
2 5 3 36x y z
C.
2 2 2
2 5 3 124x y z
D.
2 2 2
2 5 3 196x y z
Câu 113. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
13
1 2 1
:
y
xz
d



mt cu
S
tâm
1 2 1;;I
. Đường thng
d
ct
S
tại hai điểm
,AB
vi din tích tam giác
IAB
bng
8 11
3
. Phương trình mt cu
S
A.
2 2 2
1 2 1 16x y z
B.
2 2 2
1 2 1 18x y z
C.
2 2 2
1 2 1 18x y z
D.
2 2 2
1 2 1 20x y z
Câu 114. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
tâm
2 11;;I
đường thng
1
1 1 1
:
y
xz
d

. Đường thng
d
ct mt cu
S
tại hai điểm
A
B
vi
10AB
.
Viết phương trình mặt cu
S
.
A.
2 2 2
2 1 1 31x y z
B.
2 2 2
2 1 1 31x y z
C.
2 2 2
2 1 1 25x y z
D.
2 2 2
2 1 1 27x y z
Câu 115. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt cu
S
tâm
1 2 2;;I
và ct mt phng
2 2 5 0:P x y z
theo một đường tròn có đường kính bng bán kính mt cu.
A.
2 2 2
1 2 2 9x y z
. B.
2 2 2
1 2 2 3x y z
.
C.
2 2 2
1 2 2 3x y z
. D.
2 2 2
1 2 2 9x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 36
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 116. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
0 0 2;;A
và đường thng
2
23
2 3 2
:
y
xz

.
Phương trình mặt cu tâm
A
, ct
tại hai điểm
,BC
sao cho
8CB
. Viết phương trình
mt cu
S
.
A.
2
22
2 25x y z
B.
2
22
2 25x y z
C.
2
22
2 16x y z
D.
2 2 2
2 3 1 16x y z
Câu 117. Trong không gian
Oxyz
cho điểm
2 4 5;;A 
. Phương trình mặt cầu nào sau đây
phương trình mặt cu tâm
A
ct Oz tại hai điểm
;BC
sao cho
ABC
vuông.
A.
2 2 2
2 4 5 40xyz
. B.
2 2 2
2 4 5 82xyz
.
C.
2 2 2
2 4 5 58xyz
. D.
2 2 2
2 4 5 90xyz
.
Câu 118. Trong không gian
Oxyz
, cho đim
0 0 3;;I
đường thng
1
2
2
:
xt
d y t t
zt


.
Phương trình mặt cu có tâm
I
cắt đường thng
d
tại hai điểm phân bit
;AB
sao cho
IAB
vuông là.
A.
2
22
8
3
3
x y z
. B.
2
22
2
3
3
x y z
.
C.
2
22
4
3
3
x y z
. D.
2
22
3
3
2
x y z
.
Câu 119. Trong không gian
Oxyz
, cho
3 4 0; ;I
đường thng
2
11
1 1 4
:
y
xz

. Viết
phương trình mặt cu
S
tâm
I
và ct
tại hai điểm
A
và
B
sao cho din tích
IAB
bng
12
.
A.
22
2
3 4 25x y z
. B.
22
2
3 4 5x y z
.
C.
22
2
3 4 5x y z
. D.
22
2
3 4 25x y z
.
Câu 120. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
tâm
2 1 4;;I
và mt phng
2 1 0:P x y z
. Viết phương trình mặt cu tâm
S
biết mt phng
P
ct mt
cu theo giao tuyến là đường tròn có bán kính bng
1r
.
A.
2 2 2
2 1 4 13x y z
. B.
2 2 2
2 1 4 25x y z
.
C.
2 2 2
2 1 4 13x y z
. D.
2 2 2
2 1 4 25x y z
.
Câu 121. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 0 0;;I
đường thng
1
12
1 2 1
:
y
xz
d


.
Phương trình mặt cu
S
tâm I cắt đường thng d tại hai điểm A, B sao cho tam
giác IAB đều là:
A.
2
22
20
1
3
.x y z
B.
2
22
20
1
3
.x y z
C.
2
22
16
1
4
.x y z
D.
2
22
5
1
3
.x y z
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 37
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 122. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3 4 0;;I
và đường thng
2
11
1 1 4
:
y
xz

. Viết
phương trình mặt cu
S
tâm
I
và ct
tại hai điểm
A
,
B
sao cho din tích tam
giác
IAB
bng
12
.
A.
22
2
3 4 5x y z
. B.
22
2
3 4 25x y z
.
C.
22
2
3 4 5x y z
. D.
22
2
3 4 25x y z
.
Câu 123. Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, cho điểm
2 4 5;;A 
. Phương trình nào i
đây phương trình ca mt cu tâm
A
ct trc
Oz
tại hai điểm
B
,
C
sao cho
tam giác
ABC
vuông.
A.
2 2 2
2 4 5 40xyz
. B.
2 2 2
2 4 5 82xyz
.
C.
2 2 2
2 4 5 58xyz
. D.
2 2 2
2 4 5 90xyz
.
Câu 124. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 1 2;;I
tâm ca mt cu
S
mt phng
4 3 2 0:P x y
, mt phng
P
ct mt cu
S
theo thiết diện là đường tròn bán
kính
3r
. Viết phương trình của mt cu
S
A.
2 2 2
1 1 2 31x y z
. B.
2 2 2
1 1 2 31x y z
.
C.
2 2 2
1 1 2 10x y z
. D.
2 2 2
1 1 2 27x y z
.
Câu 125. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
0 0 2;;I
là tâm ca mt cu
S
và mt phng
4 3 1 0:P x z
, mt phng
P
ct mt cu
S
theo thiết diện đường tròn
din tích
25
. Viết phương trình của mt cu
S
A.
2
22
2 20:S x y z
. B.
2
22
2 25:S x y z
.
C.
2
22
2 16:S x y z
. D.
2
22
2 26:S x y z
.
Câu 126. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
0 0 3;;I
đường thng
1
2
2
:
xt
d y t
zt

. Phương
trình mt cu
S
tâm
I
cắt đường thng
d
tại hai điểm
A
,
B
sao cho tam giác
IAB
vuông là:
A.
2
22
8
3
3
:S x y z
. B.
2
22
2
3
3
:S x y z
.
C.
2
22
4
3
3
:S x y z
. D.
2
22
3
3
2
:S x y z
.
Câu 127. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 7 5;;I
đường thng
6
1
2 1 3
:
y
xz
d

.
Phương trình mặt cu
S
tâm
I
cắt đường thng
d
tại hai điểm
A
,
B
sao cho
din tích tam giác
IAB
bng
14 123
là:
A.
2 2 2
1 7 5 2019:S x y z
. B.
2 2 2
1 7 5 2021:S x y z
.
C.
2 2 2
1 7 5 2022:S x y z
. D.
2 2 2
1 7 5 2020:S x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 38
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 128. Trong không gian
Oxyz
, mt cu tâm
2 5 3;;I
cắt đường thng
12
2 1 2
:
y
xz
d


ti
hai điểm phân bit
A
,
B
vi chu vi tam giác
IAB
bng
10 2 7
có phương trình:
A.
2 2 2
2 5 3 7:S x y z
. B.
2 2 2
2 5 3 28:S x y z
.
C.
2 2 2
2 5 3 25:S x y z
. D.
2 2 2
2 5 3 100:S x y z
.
Câu 129. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
13
1 2 1
:
y
xz
d



và mt cu
S
tâm
I
phương trình
2 2 2
1 2 1 18:S x y z
. Đường thng
d
ct
S
tại hai điểm
A
,
B
. Tính din tích tam giác
IAB
.
A.
11
6
. B.
8 11
9
. C.
8 11
3
. D.
16 11
3
.
Câu 130. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 4 2 3 0:S x y z x y z
đường
thng
25
42
1
:
xt
d y t
z


. Đường thng
d
ct
S
tại hai điểm phân bit
A
,
B
. Tính độ dài
đon
AB
?
A.
21
17
. B.
2 29
29
. C.
17
17
. D.
29
29
.
Câu 131. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2 4 5;;A 
. Phương trình nào dưới đây
phương trình của mặt cầu tâm
A
cắt trục
Oz
tại hai điểm
B
,
C
sao cho tam
giác
ABC
vuông.
A.
2 2 2
2 4 5 40xyz
. B.
2 2 2
2 4 5 82xyz
.
C.
2 2 2
2 4 5 58xyz
. D.
2 2 2
2 4 5 90xyz
.
Câu 132. Trong không gian
Oxyz
, gi
;;I a b c
là tâm mt cầu đi qua điểm
1 1 4;;A
tiếp
xúc vi tt c các mt phng tọa độ. Tính
P a b c
.
A.
6P
. B.
0P
. C.
3P
. D.
9P
.
Câu 133. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
22
2
1 1 4:.S x y z
Mt mt cu
S
có tâm
9 1 6;;I
và tiếp xúc ngoài vi mt cu
.S
Phương trình mặt cu
S
A.
2 2 2
9 1 6 64x y z
. B.
2 2 2
9 1 6 144x y z
.
C.
2 2 2
9 1 6 36x y z
. D.
2 2 2
9 1 6 25x y z
.
Câu 134. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 2 3;;M 
1 4 5;;N 
. Gi
I
hình chiếu
vuông góc ca
N
trên trc
Ox
. Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt cu
tâm
I
bán kính
IM
A.
2
22
1 13x y z
B.
2
22
1 17x y z
C.
2
22
1 13x y z
D.
2
22
1 13x y z
Câu 135. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mt cu tâm
11;;Im
, tiếp xúc vi trc
Ox
biết mt cu có din tích bng
4
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 39
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
22
2
1 1 4x y z
B.
22
2
1 1 1x y z
C.
22
2
1 1 4x y z
D.
22
2
1 1 1x y z
Câu 136. Trong không gian
Oxyz
, xét mt cu
S
phương trình dạng
2 2 2
4 2 2 10 0x y z x y az a
. Tìm s dương
a
để
S
chu vi đường tròn ln bng
8
, khi đó viết phương trình mặt cu có tâm
1 3 0;;I
và có bán kính
Ra
A.
22
2
1 3 121x y z
B.
22
2
1 3 1x y z
C.
22
2
1 3 121x y z
D.
22
2
1 3 1x y z
Câu 137. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mt cu tâm
2 1 1;;Im
, tiếp xúc vi mt
phng
Oxy
biết mt cu có din tích bng
16
.
A.
2 2 2
2 2 2
2 1 3 16
2 1 1 16
x y z
x y z
B.
2 2 2
2 2 2
2 1 3 16
2 1 1 16
x y z
x y z
C.
2 2 2
2 2 2
2 1 2 4
2 1 2 4
x y z
x y z
D.
2 2 2
2 2 2
2 1 3 4
2 1 1 4
x y z
x y z
Câu 138. Trong không gian
Oxyz
, phương trình của mt cu có tâm
1 2 3;;I 
và tiếp xúc vi
mt phng
Oyz
A.
2 2 2
1 2 3 9x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 1x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 4x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 1x y z
.
Câu 139. Trong không gian
Oxyz
, cho các mt cu
1
S
,
2
S
,
3
S
bán kính
1r
ln
ợt tâm các điểm
0 3 1;;A
,
2 1 1;;B 
,
4 1 1;;C 
. Gi
S
mt cu tiếp
xúc vi c ba mt cầu trên, phương trình mặt cu
S
có bán kính nh nht là
A.
2
22
1 1 10x y z
. B.
2
2
22
1 1 10 1x y z
.
C.
2
2
22
1 1 2 2 1x y z
. D.
2
22
1 1 8x y z
.
Câu 140. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 0 1;;A
,
3 2 1;;B 
. Gi
S
mt cu
có tâm
I
thuc mt phng
Oxy
, bán kính
11
và đi qua hai điểm
A
,
B
. Biết
I
tung độ âm, phương trình mặt cu
S
A.
2 2 2
6 2 0x y z y
. B.
2 2 2
4 7 0x y z y
.
C.
2 2 2
4 7 0x y z y
. D.
2 2 2
6 2 0x y z y
.
Câu 141. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mặt cu có tâm thuc mt phng
Oxy
và đi
qua 3 điểm
2 1 3 0 1 1 1 3 2; ; , ; ; , ; ; .A B C
A.
22
2
2 1 9.x y z
B.
22
2
2 1 14.x y z
C.
22
2
2 1 14.x y z
D.
22
2
2 1 9.x y z
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 40
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 142. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
S
đi qua điểm
O
ct các trc
,,Ox Oy Oz
lần lượt
tại các điểm
,,A B C
khác
O
tha mãn tam giác
ABC
trọng tâm điểm
6 12 18;;G 
. Viết phương trình của mt cu
S
A.
2
22
9 18 27 1134()x y z
. B.
2
22
9 18 27 1134()x y z
.
C.
2
22
9 18 27 1134()x y z
. D.
2
22
9 18 27 1134()x y z
.
Câu 143. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 2 ; ;H
. Mt phng
đi qua
H
ct các
trc
Ox
,
Oy
,
Oz
ti
A
,
B
,
C
sao cho
H
là trc tâm tam giác
ABC
. Viết phương trình
mt cu tâm
O
và tiếp xúc vi mt phng
.
A.
2 2 2
81xyz
. B.
2 2 2
1xyz
.
C.
2 2 2
9xyz
. D.
2 2 2
25xyz
.
Câu 144. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
có tâm
1 2 1;;I
và bán kính
3R
. Phương
trình mt cu
'S
đối xng vi mt cu
S
qua gc tọa độ là:
A.
2 2 2
1 2 1 9x y z
. B.
2 2 2
1 2 1 9x y z
.
C.
2 2 2
2 4 2 3 0x y z x y z
. D.
2 2 2
9xyz
.
Câu 145. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
1 2 3 9:S x y z
. Phương trình
mt cầu nào sau đây là phương trình của mt cầu đối xng vi mt cu
S
qua mt
phng
Oxy
?
A.
2 2 2
1 2 3 9x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 9x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 9x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 9x y z
Câu 146. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
200;;A
,
0 2 0;;B
,
0 0 2;;C
. Gi
D
là điểm
đối xng vi gc tọa độ
O
qua trng tâm
G
ca tam giác
ABC
. Viết phương trình
mt cu
S
ngoi tiếp t din
ABCD
.
A.
2 2 2
1 1 1
3
3 3 3
:S x y z
.
B.
2 2 2
1 1 1
3
3 3 3
:S x y z
.
C.
2 2 2
1 1 1
3
3 3 3
:S x y z
.
D.
2 2 2
1 1 1 3
3 3 3 2
:S x y z
.
Câu 147. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
tâm
111;;I
n kính
3R
. Phương
trình mt cu
'S
đối xng vi mt cu
S
qua gc tọa độ là:
A.
2 2 2
1 1 1 3xyz
. B.
2 2 2
1 1 1 9xyz
.
C.
2 2 2
1 1 1 9xyz
. D.
2 2 2
9xyz
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 41
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 148. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
1 1 1 25xyz
. Phương trình mt
cầu nào sau đây là phương trình của mt cầu đối xng vi mt cu
S
qua mt phng
Oxy
?
A.
2 2 2
1 1 1 5:S x y z
. B.
2 2 2
25:S x y z
.
C.
2 2 2
1 1 1 25:S x y z
. D.
2 2 2
1 1 1 25:S x y z
Câu 149. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
tâm
0 0 1;;I
bán kính
3R
. Phương
trình mt cu
'S
đối xng vi mt cu
S
qua gc tọa độ là:
A.
2 2 2
3xyz
. B.
2
22
19x y z
.
C.
2 2 2
9xyz
. D.
2
22
19x y z
.
Câu 150. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
1 2 3 16:S x y z
. Phương trình
mt cầu nào sau đây là phương trình ca mt cầu đối xng vi mt cu
S
qua mt
phng
Oxz
?
A.
2 2 2
1 2 3 4x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 16x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 16x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 4x y z
Câu 151. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
3 1 0;;A
,
0 1 0;;B
,
0 0 6;;C
tam giác
' ' 'A B C
tha mãn h thc
0' ' 'AA BB CC
, gi
G
trng tâm ca tam giác
' ' 'A B C
. Phương trình mặt cầu có tâm đi xng vi
G
qua mt phng
()Oxy
và đi qua đim
A
A.
2 2 2
1 2 3( ) ( ) .x y z
B.
2 2 2
1 2 9( ) ( ) .x y z
C.
2 2 2
1 2 9( ) ( ) .x y z
D.
2 2 2
1 2 9( ) ( ) .x y z
Câu 152. Trong không gian
Oxyz
, điểm
3 2 4;;A
. Viết phương trình mặt cu tâm
I
điểm đối xng vi
A
qua mt phng
Oxz
ct trc
Ox
tại hai điểm
B
,
C
sao cho
tam giác
IBC
đều.
A.
2 2 2
80
3 2 4
3
x y z
. B.
2 2 2
80
3 2 4
3
x y z
.
C.
2 2 2
3 2 4 20x y z
. D.
2 2 2
3 2 4 20x y z
.
Câu 153. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 4 5;;I
.Gi
I
là điểm đối xng vi
I
qua mt
phng
Oxy
. Viết phương trình mt cu tâm
I
, ct trc
Ox
tại hai điểm
A
và
B
sao
cho
6AB
A.
2 2 2
1 4 5 5x y z
. B.
22
2
1 4 25x y z
.
C.
2
22
5 16x y z
. D.
22
2
1 4 4x y z
.
Câu 154. Trong không gian
Oxyz
, cho 4 điểm
3 3 0;;A
,
3 0 3;;B
,
0 3 3;;C
333;;D
. Gi
B
là
điểm đối xng vi
B
qua trc
Oz
. Viết phương trình mt cầu đi qua 4 điểm
, , ,A C D B
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 42
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
2 2 2
3 3 3 3 3
2 2 2 2
xxz
B.
2 2 2
3 3 3 27
2 2 2 4
x x z
.
C.
2 2 2
3 3 3 27
2 2 2 4
xxz
. D.
2 2 2
3 3 3 27
2 2 2 4
xxz
.
Câu 155. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 1 4;;A
.Gi
B
là điểm đi xng vi
A
qua gc
to độ. Viết phương trình mt cu tâm
B
và tiếp xúc vi các mt phng to độ.
A.
2 2 2
3 3 3 16x y z
. B.
2 2 2
3 3 3 9x y z
.
C.
2 2 2
3 3 3 36xyz
. D.
2 2 2
3 3 3 49x y z
.
Câu 156. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
2 2 2
3 4 5 25:S x y z
cho điểm. Biết
S
tiếp xúc vi mt phng
Oxy
Gi
S
là mt cầu đối xng vi
S
qua
Oxy
. Viết
phương trình mt cu
S
.
A.
2 2 2
3 4 5 25:S x y z
. B.
2
22
5 25:S x y z
.
C.
2 2 2
3 4 5 25:S x y z
. D.
22
2
3 4 25:S x y z
.
Câu 157. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
2 1 2
:
y
xz
d

hai điểm
2 1 0;;A
,
232;;B
. Phương trình mặt cu
S
đi qua hai điểm
A
,
B
tâm thuộc đường
thng
d
A.
2 2 2
1 1 2 16xyz
B.
2 2 2
1 1 2 17xyz
C.
2 2 2
1 1 2 9x y z
D.
2 2 2
1 1 2 5xyz
Câu 158. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt cầu đi qua hai điểm
3 1 2;;A
,
1 1 2;;B
và có tâm thuc trc
Oz
A.
2 2 2
2 11 0x y z y
. B.
2 2 2
2 10 0x y z z
.
C.
2
22
1 11x y z
. D.
2
22
1 11x y z
.
Câu 159.
Trong không gian
Oxyz
, vi mt phng
2 6 3 0:P x y z
ct trc
Oz
đường
thng
56
1 2 1
:
y
xz
d


lần lượt ti
A
B
. Phương trình mặt cầu đường kính
AB
A.
2 2 2
2 1 5 36x y z
. B.
2 2 2
2 1 5 9x y z
.
C.
2 2 2
2 1 5 36x y z
. D.
2 2 2
2 1 5 9x y z
Câu 160. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 2 3;;A
,
215;;B
. Phương trình mặt cu
S
đi qua
,AB
và có tâm thuc trc
Oz
phương trình là
A.
2
22
49x y z
. B.
2
22
4 14x y z
.
C.
2
22
4 16x y z
. D.
2
22
46x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 43
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 161. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
tâm nm trên mt phng
Oxy
đi qua
ba điểm
1 2 4;;A
,
1 3 1;;B
,
2 2 3;;C
. Phương trình của mt cu là
A.
2 2 2
4 2 21 0:S x y z x y
. B.
2 2 2
4 2 21 0:S x y z x y
.
C.
2 2 2
4 2 5 0:S x y z x y z
. D.
2 2 2
4 2 5 0:S x y z x y z
.
Câu 162. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
2 0 1 1 0 0 1 11; ; , ; ; , ; ;A B C
mt phng
20:P x y z
. Phương trình mặt cầu đi qua ba điểm
,,A B C
có tâm thuc mt
phng
P
A.
2 2 2
2 1 0.x y z x z
B.
2 2 2
2 1 0.x y z x y
C.
2 2 2
2 2 1 0.x y z x y
D.
2 2 2
2 2 1 0.x y z x z
Câu 163. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
có tâm nm trên mt phng
Oxz
đi qua ba
đim
1 2 2;;A
,
3 0 2;;B
,
1 0 0;;C
. Phương trình của mt cu là
A.
2 2 2
2 4 1 0:S x y z x z
. B.
2 2 2
2 4 1 0:S x y z x z
.
C.
2 2 2
4 2 5 0:S x y z x y z
. D.
2 2 2
4 2 5 0:S x y z x y z
.
Câu 164. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
có tâm nm trên mt phng
Oyz
đi qua ba
đim
2 1 2;;A
,
0 3 2;;B
,
0 1 0;;C
. Phương trình của mt cu là
A.
22
2
1 2 9:S x y z
. B.
22
2
1 2 4:S x y z
.
C.
2 2 2
2 1 2 4:S x y z
. D.
2 2 2
2 1 2 9:S x y z
.
Câu 165. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 4;;A
đường thng
1
12
1 2 1
:
y
xz
d


.
Phương trình mặt cu
S
tâm
I
hình chiếu vuông góc của điểm
A
lên mt
phng
Oxy
và cắt đường thng
d
tại hai điểm
A
,
B
sao cho
4AB
A.
2
22
19.x y z
B.
2
22
13.x y z
C.
2
22
13.x y z
D.
2
22
19.x y z
Câu 166. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
2 3 2 0:,P x y z
2 2 0:Q x y z
. Phương trình mặt cu
S
tiếp xúc vi mt phng
P
tại điểm
1 1 1;;A
và có tâm thuc mt phng
Q
A.
2 2 2
3 7 3 56:S x y z
B.
2 2 2
3 7 3 56:.S x y z
C.
2 2 2
3 7 3 14:S x y z
. D.
2 2 2
3 7 3 14:S x y z
.
Câu 167. Trong không gian
Oxyz
, cho
P
,
Q
phương trình
2 1 0:P x y z
2 3 0:.Q x y z
Mt cu tâm nm trên mt phng
P
tiếp xúc vi mt
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 44
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
phng
Q
tại điểm
M
, biết rng
M
thuc mt phng
Oxy
hoành độ
1
M
x
,
có phương trình là:
A.
2 2 2
21 5 10 600.x y z
B.
2 2 2
19 15 10 600.x y z
C.
2 2 2
21 5 10 100.x y z
D.
2 2 2
21 5 10 600.x y z
Câu 168. Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt cầu tâm
I Oxy
và đi qua 3 điểm
1 2 4 1 3 1 2 2 3; ; ; ; ; ; ;A B C
.
A.
22
2
2 1 18x y z
. B.
22
2
2 1 18x y z
.
C.
22
2
1 2 9x y z
. D.
22
2
1 2 9x y z
.
Câu 169. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 3 1 4 2 2; ; ; ; ;AB
. Gi
I
nh chiếu ca
A
lên
Oxz
Viết phương trình mặt cu tâm
I
bán kính
IB
A.
22
2
1 1 22x y z
. B.
22
2
1 1 22x y z
.
C.
22
2
1 1 22x y z
. D.
22
2
1 1 22x y z
.
Câu 170. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
4 3 1;;A
. Gi I là hình chiếu ca
A
lên
Oyz
Viết
phương trình mặt cu tâm I và đi qua gốc O
A.
22
2
3 1 10x y z
. B.
22
2
3 1 10x y z
.
C.
22
2
3 1 10x y z
. D.
22
2
3 1 10x y z
.
Câu 171. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;M
. Viết phương trình mặt cầu tâm
I
và
tiếp xúc với mặt phẳng
2 2 3 0:P x y z
với
I
là hình chiếu của
M
lên
Oxy
.
A.
22
2
1 2 3x y z
. B.
22
2
1 2 3x y z
.
C.
22
2
1 2 1x y z
. D.
22
2
1 2 1x y z
.
Câu 172. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
5 1 4;;M
. Viết phương trình mặt cầu tâm
I
tiếp xúc với mặt phẳng
2 2 1 0:P x y z
với
I
là hình chiếu của
M
lên
Oxz
.
A.
22
2
5 4 9x y z
. B.
22
2
5 4 9x y z
.
C.
22
2
5 4 3x y z
. D.
22
2
5 4 3x y z
.
Câu 173. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
12;;Im
2 2 4 0:P x y z
. Viết phương
trình mặt cầu tâm
IP
và tiếp xúc với
Oxz
.
A.
2 2 2
1 2 2 4x y z
. B.
2 2 2
1 2 2 4x y z
.
C.
2 2 2
1 2 2 2x y z
. D.
2 2 2
1 2 2 2x y z
.
Câu 174. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
32;;Im
3 2 2 0:P x y z
. Viết phương
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 45
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
trình mặt cầu tâm
IP
và tiếp xúc với
30:Q x y z
.
A.
2 2 2
3 1 2 3x y z
. B.
2 2 2
3 1 2 9x y z
.
C.
2 2 2
3 1 2 3x y z
. D.
2 2 2
3 1 2 27x y z
.
Câu 175. Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
S
đường kính
KN
với
1 2 6 1 2 0; ; ; ; ;KN
và
mt phng
2 2 3 0:P x y z
. Gi
;;M a b c
điểm trên mt cu
S
sao cho
khong cách t
M
đến
P
là ln nhất. Khi đó
A.
5a b c
. B.
6a b c
. C.
7a b c
. D.
8a b c
.
Câu 176. Trong không gian
Oxyz
, mt phng
Oxy
ct mt cu
S
đường kính
KN
với
0 0 6 2 4 0; ; ; ; ;KN
theo giao tuyến là đưng tròn tâm
H
, bán kính
R
. Tọa độ tâm
H
và bán kính
R
A.
1 2 0;;H
,
5R
. B.
1 2 0;;H 
,
5R
.
C.
1 2 0;;H
,
5R
. D.
1 0 2;;H
,
5R
.
Câu 177. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
đường kính
AB
với
0 0 2 2 4 0; ; ; ; ;AB
và điểm
0 1 0;;M
. Mt phng
P
đi qua
M
và ct
S
theo đường tròn
C
có chu vi
nh nht. Gi
0 0 0
( ; ; )N x y z
là điểm thuộc đường tròn
C
sao cho
6ON
. Tính
0
y
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D. 3.
Câu 178. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đưng thng
1
1
11
2 1 3
:
y
xz
d


2
29
1 2 3
:
y
xz
d


. Mt cu một đường nh đoạn thng vuông góc chung ca
1
d
2
d
có phương trình là
A.
22
2
81
73
33
x y z
. B.
22
2
16 2
14 12
33
x y z
.
C.
22
2
16 2
14 3
33
x y z
. D.
22
2
81
7 12
33
x y z
.
Câu 179. Trong không gian
Oxyz
, gi
S
mt cu tâm
3 2 0; ; ,I a a
. Lập phương trình
ca
S
sao cho
S
chn trên trc hoành tạo thành dây cung đ dài bng
2
chn trc tung to thành một dây cung có độ dài bng
4
.
A.
2
22
6 3 2 14x y z
. B.
2
22
6 3 2 16x y z
.
C.
2
22
6 3 2 16x y z
. D.
2
22
6 3 2 14x y z
.
Câu 180. Trong không gian
Oxyz
, gi
,,A B C
lần lượt thuc ba tia
,,Ox Oy Oz
1 2 3;;M
.
Gi
S
mt cu ngoi tiếp t din
OABC
. Lập phương trình mặt cu sao th tích
phn không gian nm gia mt cu và t din
OABC
đt giá tr ln nhất đồng thi bn
đim
, , ,A B C M
đồng phng.
A.
2 2 2
3 6 9 0:S x y z x y z
. B.
2 2 2
3 6 9 0:S x y z x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 46
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
C.
2 2 2
3 6 9 0:S x y z x y z
. D.
2 2 2
3 6 9 0:S x y z x y z
.
Câu 181. Trong không gian
Oxyz
, mt cu tâm
5 0 1;;I
ct trc
Oz
tại hai điểm phân bit
A
,
B
vi chu vi tam giác
IAB
bng
10 1 2
có phương trình là
A.
22
2
5 1 50x y z
. B.
22
2
5 1 100x y z
.
C.
22
2
5 1 25x y z
. D.
22
2
5 1 2x y z
.
Câu 182. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
22
2
1 1 4:.S x y z
Mt mt cu
S
tâm
9 1 6;;I
và tiếp xúc ngoài vi mt cu
.S
Phương trình mặt cu
S
A.
2 2 2
9 1 6 64x y z
. B.
2 2 2
9 1 6 144x y z
.
C.
2 2 2
9 1 6 36x y z
. D.
2 2 2
9 1 6 25x y z
.
Câu 183. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
1 2 3 25:S x y z
hình nón
H
đnh
3 2 2;;A
nhn
AI
làm trục đối xng vi
I
tâm mt cu. Một đường
sinh ca hình nón
H
ct mt cu ti
, MN
sao cho
3AM AN
. Viết phương trình
mt cầu đồng tâm vi mt cu
S
và tiếp xúc với các đường sinh ca hình nón
H
.
A.
2 2 2
71
1 2 3
3
x y z
. B.
2 2 2
70
1 2 3
3
x y z
.
C.
2 2 2
74
1 2 3
3
x y z
. D.
2 2 2
76
1 2 3
3
x y z
.
Câu 184. Trong không gian
Oxyz
, cho ba đim
2 1 3 0 5 1 4 3 2; ; , ; ; , ; ;A B C
. Phương trình
ca mt cu
S
có tâm nm trên mt phng
Oxy
và đi qua ba điểm
,,A B C
A.
22
2
3 9 173
2 4 16
x y z
. B.
22
2
3 9 173
2 4 4
x y z
.
C.
22
2
3 9 173
2 4 4
x y z
. D.
22
2
3 9 173
2 4 16
x y z
.
Câu 185. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 1 5 3 4 0; ; , ; ;AB
. Biết rng tp hp các
đim
M
trong không gian thỏa mãn đẳng thc
22
20AM BM
mt mt cu
S
. Khi đó bán kính của mt cu
S
bng
A.
2
. B.
52
. C.
25
. D.
5
.
Câu 186. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 0 0 0 3 0 0 0 6; ; , ; ; , ; ;A B C
. Phương trình
mt cu
S
đi qua
A
, tiếp xúc vi
Oy
ti
B
và tiếp xúc vi
Oz
ti
C
A.
2 2 2
5 3 6 61x y z
. B.
22
2
3 6 61x y z
.
C.
2 2 2
5 3 6 60x y z
. D.
2 2 2
5 3 6 61x y z
.
Câu 187. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
S
có tâm thuc mt phng
20xyz
và đi qua
3 điểm
2 0 1A ; ;
;
1 0 0B ; ;
;
111C ; ;
. Phương trình mặt cu
S
A.
22
2
1 1 1x y z
. B.
2 2 2
1 1 1 1xyz
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 47
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
C.
22
2
1 1 1x y z
. D.
22
2
1 1 1x y z
.
Câu 188. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 0 0;;A
,
0 0 3;;C
,
0 2 0;;B
. Tp hợp các điểm
M
tha mãn
222
MA MB MC
là mt cu có bán kính là:
A.
2
. B.
14
. C.
2
. D.
14
.
Câu 189. Trong không gian
Oxyz
, cho bốn điểm
222;;A
,
2 4 0;;B
,
4 0 2 4 2 2; ; , ; ;CD
;;I a b c
là tâm mt cu ngoi tiếp t din
ABCD
. Khi đó
23a b c
bng
A.
8
. B.
5
. C.
3
. D.
2
.
Câu 190. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
tâm
;;I a b c
nm trên mt phng
Oyz
và đi qua ba điểm
1 2 4; ; ,A
2 3 1; ; ,B
1 5 3; ; .C
Khi đó
a b c
bng
A.
3
10
. B.
42
25
. C.
7
3
. D.
7
10
.
Câu 191. Trong không gian
Oxyz
,
1 0 0 0 1 0 0 0 1; ; , ; ; , ; ;A B C
và mt phng
2 2 3 0: x y z
. Lập phương trình mặt cu tâm thuc
qua ba điểm
,,A B C
.
A.
2 2 2
1 1 1 4xyz
. B.
2 2 2
1 1 1 2xyz
.
C.
2 2 2
1 1 1 4x y z
. D.
2 2 2
1 1 1 2x y z
.
Câu 192. Trong không gian
Oxyz
1 0 0 0 1 0; ; , ; ;AB
. Lập phương trình mặt cu tâm thuc
đưng thng
1
23
:
y
x
z

và qua hai điểm
,AB
.
A.
2 2 2
3 3 1 14xyz
. B.
2 2 2
3 3 1 14xyz
.
C.
2 2 2
3 3 1 14xyz
. D.
2 2 2
3 3 1 14x y z
.
Câu 193. Trong không gian
Oxyz
1 0 0 0 1 0 0 0 1; ; , ; ; , ; ;A B C
mt phng
2 2 3 0: x y z
. Lập phương trình mặt cầu qua ba điểm
,,A B C
và tiếp xúc vi
.
A.
2 2 2
1 1 1 4
3 3 3 9
x y z
. B.
2 2 2
1 1 1 4
3 3 3 9
xyz
.
C.
2 2 2
1 1 1
1
3 3 3
xyz
. D.
2 2 2
1 1 1
1
3 3 3
x y z
.
Câu 194. Trong không gian
Oxyz
, cho các mt phng
2 1 0:P x y z
2 1 0:Q x y z
. Gi
S
mt cu tâm thuc trục hoành đồng thi
S
ct
mt phng
P
theo giao tuyến một đường tròn bán kính bng
2
và
S
ct mt
phng
Q
theo giao tuyến một đường tròn bán kính
r
. Xác định
r
sao cho ch
đúng một mt cu
S
tho yêu cu và viết phương trình mặt cu
S
đó.
A.
2
3 2 3;:r S x
. B.
2
3 11
2
2
2
;:r S x
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 48
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
C.
2
3 3 9
4
22
;:r S x



. D.
2
3 3 3;:r S x
.
Câu 195. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
1:S x y z
mt phng
2 2 1 0:P x y z
. Gi
C
là đường tròn giao tuyến ca
P
S
. Mt cu cha
đưng tròn
C
và qua điểm
1; 1; 1A
có tâm là
; ; I a b c
. Tính
+S a b c
.
A.
1S
. B.
1S 
. C.
1
2
S 
. D.
1
2
S
.
Câu 196. Trong không gian
Oxyz
, cho
2 2 9 0 4 0: , :P x y z Q x y z
đường thng
3
13
1 2 1
:
y
xz
d


. Mt mt cu tâm thuc
d
tiếp xúc vi
P
ct
Q
theo mt
đưng tròn có chu vi
2
có phương trình là
A.
2 2 2
2 5 2 4x y z
. B.
22
2
1 4 4x y z
.
C.
22
2
2 3 4x y z
. D.
2 2 2
3 5 7 4xyz
.
Câu 197. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
3 1 2;;A
5 7 0;;B
. Có tt c bao nhiêu giá tr
thc ca tham s m để phương trình
2 2 2 2
4 2 2 1 2 8 0x y z x my m z m m
là phương trình của mt mt cu
S
sao cho qua hai điểm
A
,
B
có duy nht mt mt
phng ct mt cu
S
đó theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính bng
1
.
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 198. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
60:P x y z
;
2 3 2 1 0:Q x y z
. Gi
S
mt cu tâm thuc
Q
ct
P
theo giao
tuyến là đường tròn tâm
1 2 3;;E
, bán kính
8r
. Phương trình mặt cu
S
là.
A.
22
2
1 2 3x y z
. B.
22
2
1 2 64x y z
.
C.
22
2
1 2 67x y z
. D.
22
2
1 2 64x y z
.
Câu 199. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
213;;I
. Viết phương trình mặt cầu
S
tâm
I
,
cắt mặt phẳng
Oxy
theo giao tuyến là một đường tròn có chu vi
8
.
A.
2 2 2
2 1 3 25x y z
. B.
2 2 2
2 1 3 5x y z
.
C.
2 2 2
2 1 3 25x y z
. D.
2 2 2
2 1 3 16x y z
.
Câu 200. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
6 3 2;;I
mặt phẳng
10:Pxyz
. Viết
phương trình mặt cầu
S
tâm
I
, cắt mặt phẳng
P
theo một đường tròn có chu vi
bằng
4
.
A.
222
6 3 2 4x y z
. B.
222
6 3 2 12x y z
.
C.
2 2 2
6 3 2 16x y z
. D.
222
6 3 2 16x y z
.
Câu 201. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
4 3 6;;I
. Viết phương trình mặt cầu
S
tâm
I
, cắt
mặt phẳng
Oyz
theo một đường tròn
C
, trong đó đường tròn
C
cắt trục
Oy
theo
một dây cung có độ dài bằng
8
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 49
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
2 2 2
4 3 6 76x y z
. B.
2 2 2
4 3 6 76x y z
.
C.
2 2 2
4 3 6 76x y z
. D.
2 2 2
4 3 6 16x y z
.
Câu 202. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
5 3 2;;I
. Viết phương trình mặt cầu
S
tâm
I
, cắt
mặt phẳng
Oxz
theo một đường tròn
C
, trong đó đường tròn
C
cắt trục
Oz
theo
một dây cung có độ dài bằng
12
.
A.
2 2 2
4 3 6 70x y z
. B.
2 2 2
4 3 6 70x y z
.
C.
2 2 2
4 3 6 61x y z
. D.
2 2 2
4 3 6 61x y z
.
Câu 203. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
213;;I
. Viết phương trình mặt cầu
S
tâm
I
, cắt
mặt phẳng
Oxy
theo một đường tròn
C
, trong đó đường tròn
C
tiếp xúc với trục
Ox
.
A.
2 2 2
2 1 3 10x y z
. B.
2 2 2
2 1 3 9x y z
.
C.
2 2 2
2 1 3 10x y z
. D.
2 2 2
2 1 3 1x y z
.
Câu 204. Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, cho điểm
325;;I
. Viết phương trình mặt cầu
S
tâm
I
, cắt mặt phẳng
Oyz
theo một đường tròn
C
, trong đó đường tròn
C
tiếp xúc với trục
Oy
.
A.
2 2 2
3 2 5 29x y z
. B.
2 2 2
3 2 5 29x y z
.
C.
2 2 2
3 2 5 25x y z
. D.
2 2 2
3 2 5 5x y z
.
Câu 205. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
019;;A
mt cu
2 2 2
3 4 4 25:S x y z
. Gi
C
giao tuyến ca
S
vi mt phng
Oxy
. Lấy hai điểm
,MN
trên
C
sao cho
25MN
. Khi t din
OAMN
th
tích ln nht, viết phương trình mặt cầu có đường kính là
MN
.
A.
22
2
21 28
5
55
x y z
B.
22
2
21 28
20
55
x y z
C.
22
2
21 28
5
55
x y z
D.
22
2
21 28
20
55
x y z
Câu 206. Trong không gian
,Oxyz
cho đim
2 4 5;;A 
.Viết phương trình mặt cu tâm
A
ct trc
Oz
tại hai điểm
,BC
sao cho tam giác
ABC
đều.
A.
2 2 2
80
2 4 5
3
xyz
. B.
2 2 2
80
2 4 5
9
xyz
.
C.
2 2 2
570
2 4 5
9
xyz
. D.
2 2 2
570
2 4 5
3
xyz
.
Câu 207. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2
1 2 3:S x y z R
mt phng
()P
. Mt phng
P
ct
S
theo thiết diện đường tròn
C
sao cho khi nón
đỉnh tâm mt cầu và đáy là hình tròn
C
diện tích xung quanh đạt giá tr ln nht.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 50
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Biết tổng bình phương độ dài bán kính ca
C
và bán kính mt cu là
14
. Xác định
R
?
A.
23
B.
7
C.
25
D.
20
Câu 208. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu:
2 2 2
2 2 2 2 3 0:S x y z m x my mz m
,
m
tham s. Tìm n kính mt cu
S
ct trc
Ox
theo một dây cung độ dài là
23
.
A.
5
35
R
R
B.
5
35
R
R
C.
12
18
R
R
D.
23
32
R
R
Câu 209. Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
S
tâm
0 0 2;;I
. Xét điểm
M
tùy ý, t
M
k hai
tiếp tuyến
,MA MB
đến
S
sao cho din tích t giác
MAIB
đạt giá tr nh nhất độ
dài dây cung
25AB
. Viết phương trình mặt cu
S
.
A.
2
22
2 10x y z
B.
2
22
25x y z
C.
2
22
2 10x y z
D.
2
22
2 10x y z
Câu 210. Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
S
tâm
2 5 3;;I
ct trc
Oy
tại hai điểm phân bit
,AB
vi chu vi tam giác
IAB
đạt giá tr ln nht, biết rằng độ dài dây cung
4AB
. Viết
phương trình mặt cu
S
.
A.
2 2 2
2 5 3 9x y z
B.
2 2 2
2 5 3 7x y z
C.
2 2 2
2 5 3 17x y z
D.
2 2 2
2 5 3 16x y z
Câu 211. Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
S
tâm
1 0 1;;I
ct trc
,Ox Oy
lần lượt ti hai
đim phân bit
,AB
khác
O
sao cho
AB
luôn đi qua điểm
6 3 0;;M
. Viết phương
trình mt cu
S
.
A.
22
2
1 1 25x y z
B.
22
2
1 1 15x y z
C.
22
2
1 1 5x y z
D.
22
2
1 1 8x y z
Câu 212. Trong không gian
Oxyz
cho hai điểm
2 0 0 0 2 0; ; , ; ; .AB
Đim
C
thuc trc
Oz
sao cho tam giác
ABC
tam giác đều, viết phương trình mặt cu
S
tâm
O
tiếp
xúc vi ba cnh ca tam giác
.ABC
A.
2 2 2
2:S x y z
B.
2 2 2
2:S x y z
C.
2 2 2
2:S x y z
D.
2 2 2
2:S x y z
Câu 213. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
2
2 1 4
:
y
xz
d

mt cu
S
tâm
1 2 1;;I
, bán kính
R
. Hai mt phng
P
Q
cha
d
và tiếp xúc vi
S
to vi nhau
góc
0
60
. Hãy viết phương trình mặt cu
S
A.
2 2 2
1 2 1 6x y z
B.
2 2 2
1 2 1 3x y z
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 51
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
C.
2 2 2
9
1 2 1
2
x y z
D.
2 2 2
1 2 1 1x y z
Câu 214. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
0 0 3;;I
đường thng
1
2
2
:.
xt
d y t
zt

Phương trình
mt cu (S) tâm
I
cắt đường thng
d
tại hai điểm
, AB
sao cho tam giác
IAB
vuông là:
A.
2
22
3
3
2
.x y z
B.
2
22
8
3
3
.x y z
C.
2
22
2
3
3
.x y z
D.
2
22
4
3
3
.x y z
Câu 215. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 7 5;;I
đường thẳng
6
1
2 1 3
:
y
xz
d

. Phương
trình mặt cầu tâm
I
cắt đường thẳng d tại hai điểm A, B sao cho tam giác diện tích
tam giác IAB bằng
2 6015
là:
A.
2 2 2
1 7 5 2018.x y z
B.
2 2 2
1 7 5 2017.x y z
C.
2 2 2
1 7 5 2016.x y z
D.
2 2 2
1 7 5 2019.x y z
Câu 216. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 1 2;;I
đường thẳng
3
12
1 2 1
:.
y
xz
d


Phương trình mặt cầu
S
tâm I và cắt đường thẳng d tại hai điểm A, B sao cho
6AB
là:
A.
2 2 2
1 1 2 27.xyz
B.
2 2 2
1 1 2 27.xyz
C.
2 2 2
1 1 2 24.xyz
D.
2 2 2
1 1 2 54.xyz
Câu 217. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 2 10 0:P x y z
hai đường thng
1
21
1 1 1
:
y
xz
,
2
23
1 1 4
:
y
xz
. Mt cu
S
tâm thuc
1
, tiếp xúc vi
2
và mt phng
P
, có phương trình:
A.
2 2 2
1 1 2 9( ) ( ) ( )x y z
hoc
2 2 2
11 7 5 81
2 2 2 4
.x y z
B.
2 2 2
1 1 2 9( ) ( ) ( )x y z
hoc
2 2 2
11 7 5 81
2 2 2 4
.x y z
C.
2 2 2
1 1 2 9( ) ( ) ( ) .x y z
D.
2 2 2
1 1 2 3( ) ( ) ( ) .x y z
Câu 218. Phương trình mặt cu
S
có tâm
1 4 3;;I
ct trc tung tại hai điểm
, BC
sao cho
tam giác
IBC
vuông là
A.
2 2 2
1 4 3 50.x y z
B.
2 2 2
1 4 3 34.x y z
C.
2 2 2
1 4 3 16.x y z
D.
2 2 2
1 4 3 20.x y z
Câu 219. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt cu
S
tâm
3 3 4;;I
ct trc
Oz
ti
hai điểm
, BC
sao cho tam giác
IBC
đều là
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 52
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
222
3 3 4 16.xyz
B.
2 2 2
3 3 4 24.xyz
C.
2 2 2
3 3 4 9.xyz
D.
2 2 2
3 3 4 25.xyz
Câu 220. Trong không gian
Oxyz
, cho đim
2 5 3;;M
I
điểm đối xng vi
M
qua
gc tọa độ
O
, mt cu tâm
I
cắt đường thng
12
2 1 2
:
y
xz
d


tại hai điểm phân bit
A
,
B
vi chu vi tam giác
IAB
bng
14 2 31
có phương trình
A.
2 2 2
2 3 5 49x y z
. B.
2 2 2
2 3 5 196x y z
.
C.
2 2 2
2 3 5 31x y z
. D.
2 2 2
2 3 5 124x y z
.
Câu 221. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
5 4 6 0: ,P x y z
2 7 0: Q x y z
đường thng
11
7 3 2
:
y
xz

. Gi
I
điểm đối xng vi
giao điểm ca (P) qua gc tọa độ
O
, phương trình mặt cu (S) tâm I sao cho
(Q) ct (S) theo mt hình tròn có din tích là
20
A.
22
2
204
11
9
( ) :S x y z
. B.
22
2
204
11
9
( ) :S x y z
.
C.
22
2
204
11
9
( ):S x y z
. D.
22
2
204
11
9
( ) :S x y z
.
Câu 222. Trong không gian
Oxyz
, cho đim
1 0 0;;E
đường thng
1
12
1 2 1
:
y
xz
d


.
Gi
I
là điểm đối xng ca
E
qua gc tọa độ
O
. Phương trình mặt cu
S
có tâm I
và cắt đường thng d tại hai điểm A, B sao cho tam giác IAB đều là
A.
2
22
20
1
3
.x y z
B.
2
22
20
1
3
.x y z
C.
2
22
16
1
4
.x y z
D.
2
22
5
1
3
.x y z
Câu 223. Trong không gian
Oxyz
, cho các điểm
2 4 1 2 0 3; ; , C ; ;A
đường thng
1
12
2
:
xt
d y t
zt


. Gi
B
điểm đối xng vi
C
qua gc tọa độ
O
. Khi đó mặt cu
S
đi qua
,AB
và có tâm thuộc đường thng
d
phương trình là
A.
2 2 2
1 1 2 27xyz
B.
2 2 2
1 1 2 3xyz
C.
2 2 2
1 1 2 27xyz
D.
2 2 2
1 1 2 9xyz
Câu 224. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 0 3;;M 
đường thng
1
11
2 1 2
:
y
xz
d


. Gi
I
điểm đối xng vi
M
qua gc tọa độ
O
. Phương trình mặt cu (S) tâm I
ct
d
tại hai điểm A, B sao cho
IAB
vuông ti I
A.
22
2
20
13
9
( ) :S x y z
B.
22
2
40
13
9
( ) :S x y z
C.
22
2
30
13
9
( ) :S x y z
D.
22
2
40
13
9
( ) :S x y z
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 53
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 225. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2 5 1;;M
và mt phng
6 3 2 24 0( ):P x y z
. Gi
A
là điểm đối xng vi
M
qua gc tọa độ
O
,
H
là hình chiếu vuông góc ca
A
trên mt phng
P
. Phương trình mặt cu
()S
din tích
784
tiếp xúc vi mt
phng
P
ti
H
, sao cho điểm
A
nm trong mt cu là
A.
2 2 2
8 8 1 196.xyz
B.
2 2 2
8 8 1 196.xyz
C.
2 2 2
16 4 7 196.x y z
D.
2 2 2
16 4 7 196.x y z
Câu 226. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
3
3
22
:
y
x
z
và đim
3 2 1;;M
. Viết
phương trình mặt cu có tâm
A
thuộc đường thng , bán kính là
5AM
biết tâm
A
có cao độ là s dương.
A.
22
2
533xyz
. B.
2 2 2
1511x zy 
.
C.
22
2
533xyz
. D.
2 2 2
1511x zy 
.
Câu 227. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt cầu tâm cao đ dương thuộc
1
21
1 2 2
:
y
xz
d


và tiếp xúc vi
3 2 6 0:P x y z
,
2 3 0:Q x y z
A.
2 2 2
11 17 17 225x y z
. B.
2 2 2
11 17 17 224x y z
.
C.
2 2 2
11 17 17 229x y z
. D.
2 2 2
65
11 17 17
14
x y z
.
Câu 228. Trong không gian
Oxyz
, cho 2 đường thng
1
2
12
2 1 2
:
y
xz
d


,
2
35
1 1 1
:
x z z
d


và mt phng
2 2 1 0:P x y z
. Phương trình mặt cu
tâm có tung độ âm thuc
2
d
và tiếp xúc vi
1
&dP
là:
A.
2 2 2
13 10 15 225x y z
. B.
2 2 2
13 10 15 25x y z
.
C.
2 2 2
13 10 15 225x y z
. D.
2 2 2
13 10 15 25x y z
.
Câu 229. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
2 1 2
:
y
xz
d

hai điểm
2 1 0;;A
,
232;;B
. Phương trình mặt cu
S
đi qua hai điểm
A
,
B
và có tâm thuộc đường
thng
d
A.
2 2 2
1 1 2 16xyz
. B.
2 2 2
1 1 2 9x y z
.
C.
2 2 2
1 1 2 5xyz
. D.
2 2 2
1 1 2 17xyz
.
Câu 230. Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
2 2 2
0:S x y z ax by cz d
bán kính
19,R
đưng thng
5
24
14
:
xt
d y t
zt

và mt phng
3 3 1 0:.P x y z
Trong các s
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 54
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
; ; ;a b c d
theo th t ới đây, số nào tha mãn
43,a b c d
đng thi tâm
I
ca
S
thuộc đường thng
d
S
tiếp xúc vi mt phng
?P
A.
6 12 14 75; ; ; .
B.
6 10 20 7; ; ; .
C.
10 4 2 47; ; ; .
D.
3 5 6 29; ; ; .
Câu 231. Trong không gian
Oxyz
, cho các đường thng
1
1:
x
dy
zt
;
2
1
:
x
d y t
zt


11
1 1 1
:
y
xz

. Gi
S
mt cu có tâm thuc và tiếp xúc với hai đường thng
d
,
d
. Phương trình của
S
A.
22
2
1 1 1x y z
. B.
2 2 2
2 1 2 1x y z
.
C.
2 2 2
3 1 3 1
2 2 2 2
xyz
. D.
2 2 2
5 1 5 9
4 4 4 16
xyz
.
Câu 232. Trong không gian
Oxyz
, gi
S
mt cu tâm
I
thuộc đường thng
1
2 3 4
y
xz

đi qua điểm
0 3 9;;M
. Biết điểm
I
hoành độ s nguyên cách đu hai mt
phng
2 2 2 0x y z
,
3 2 0x 
. Phương trình của
S
A.
2 2 2
4 6 9 5x y z
. B.
2 2 2
6 9 13 88x y z
.
C.
2
22
1 73x y z
. D.
2 2 2
6 9 13 88x y z
.
Câu 233. Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
cho ba đường thng
1
1
1:
x
dy
zt
,
t
;
2
2
1
:
x
d y u
zu

,
u
;
11
1 1 1
:
y
xz
. Viết phương trình mặt cu tiếp xúc vi c
1
d
,
2
d
và có tâm thuộc đường thng
.
A.
22
2
1 1 1x y z
. B.
2 2 2
1 1 1 5
2 2 2 2
x y z
.
C.
2 2 2
3 1 3 1
2 2 2 2
xyz
. D.
2 2 2
5 1 5 9
4 4 4 16
xyz
.
Câu 234. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 2 10 0:P x y z
hai đường thng
1
21
1 1 1
:
y
xz
,
2
23
1 1 4
:
y
xz
. Mt cu
S
có tâm thuc
1
, tiếp xúc vi
2
và mt phng
P
, có phương trình là
A.
2 2 2
1 1 2 9x y z
hoc
2 2 2
11 7 5 81
2 2 2 4
x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 55
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
B.
2 2 2
1 1 2 3x y z
hoc
2 2 2
11 7 5 81
2 2 2 4
x y z
.
C.
2 2 2
1 1 2 9x y z
.
D.
2 2 2
1 1 2 3x y z
.
Câu 235. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
1:
xt
dy
zt


và 2 mặt phẳng
P
và
Q
lần
lượt phương trình
2 2 3 0xyz
;
2 2 7 0xyz
. Viết phương trình mặt cầu
S
có tâm
I
thuộc đường thẳng
d
, tiếp xúc với hai mặt phẳng
P
Q
.
A.
2 2 2
4
3 1 3
9
x y z
. B.
2 2 2
4
3 1 3
9
x y z
.
C.
2 2 2
4
3 1 3
9
x y z
.
D.
2 2 2
4
3 1 3
9
x y z
.
Câu 236. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
32
1 1 1
:
y
xz
d


và đim
2 1 0 ; ; M
. Gi
S
mt cu tâm
I
thuộc đường thng
d
tiếp xúc vi mp
Oxy
tại điểm
M
.
Hi có bao nhiêu mt cu tha mãn?
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D. Vô s.
Câu 237. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
tâm
I
thuộc đường thng
3
112
:
y
xz

. Biết rng mt cu
S
bán kính bng
22
ct mt phng
Oxz
theo một đường tròn có bán kính bng
2
. Tìm tọa độ của điểm
.I
A.
1 2 2;;I
;
1 2 2;;I 
. B.
1 2 2;;I
;
0 3 0;;I
.
C.
1 2 2;;I
;
5 2 10;;I
. D.
5 2 10;;I
;
0 3 0;;I
.
Câu 238. Trong không gian
Oxyz
cho c mt phng
2 1 0:P x y z
,
2 1 0:Q x y z
. Gi
S
mt cu tâm thuc trục hoành, đng thi
S
ct
mt phng
P
theo giao tuyến mt đường tròn bán kính bng
2
S
ct
mt phng
Q
theo giao tuyến một đường tròn bán kính bng
r
. Xác đnh
r
sao cho ch có đúng một mt cu
S
tha yêu cu.
A.
2r
. B.
32
2
r
. C.
3r
. D.
3
2
r
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 56
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 239. Trong không gian
Oxyz
, cho các đường thng
12
1
1
: , :
xx
d y d y t
z t z t








11
1 1 1
:
y
xz

. Gi
S
mt cu có tâm thuc và tiếp xúc với hai đường thng
, dd
. Phương trình của
S
A.
22
2
1 1 1x y z
. B.
2 2 2
2 1 2 1x y z
.
C.
2 2 2
3 1 3 1
2 2 2 2
xyz
. D.
2 2 2
5 1 5 9
4 4 4 16
xyz
.
Câu 240. Trong không gian
Oxyz
, gi
S
mt cu tâm
I
thuộc đường thng
1
2 3 4
y
xz

đi qua điểm
0 3 9;;M
. Biết điểm
I
hoành độ s nguyên cách đu hai mt
phng
2 2 2 0x y z
,
3 2 0x 
. Phương trình của
S
A.
2 2 2
4 6 9 5x y z
. B.
2 2 2
6 9 13 88x y z
.
C.
2
22
1 73x y z
. D.
2 2 2
6 9 13 88x y z
.
Câu 241. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
2
12
1 2 1
:
y
xz
d


và điểm
1 2 1;;A
.
Tìm bán kính ca mt cu tâm
I
nm trên
d
, đi qua
A
tiếp xúc vi mt phng
2 2 1 0:P x y z
.
A.
2R
. B.
4R
. C.
1R
. D.
3R
.
Câu 242. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
d
:
2
1
3 1 1
y
xz

mt phng
P
:
2 2 2 0x y z
. Gi
S
là mt cu có tâm thuộc đường thng
d
, tiếp xúc vi
P
và có bán kính bng 1. Hi có bao nhiêu mt cu tha mãn?
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D. Vô s.
------------- HT -------------
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 57
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
CHUYÊN ĐỀ KHI 12
Chương iii. Tọa độ không gian Oxyz
Ch đề. Phương trình mặt phng
Câu 1. Trong không gian
,Oxyz
cho vectơ
0 1 1;;n
. Mt phng nào trong các mt phẳng được
cho bi các phương trình dưới đây nhận vectơ
n
làm vectơ pháp tuyến?
A.
0x
. B.
0yz
. C.
0z
. D.
0xy
.
Câu 2. Trong không gian
Oxyz
, mt phng
2 3 0:P x z
có một vectơ pháp tuyến là
A.
1
2 0 1;;n 
. B.
2
2 1 3;;n 
.
C.
3
2 1 0;;n 
. D.
4
1 0 1;;n
.
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
, một vectơ pháp tuyến ca mt phng
1
2 1 3
y
xz

A.
3 6 2;;n 
B.
2 1 3;;n 
C.
3 6 2;;n
D.
2 1 3;;n
Câu 4. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
P
:
2 3 0zx
. Một vectơ pháp tuyến ca
P
là:
A.
01 2;;u 
. B.
1 2 3;;v 
. C.
2 0 1;;n 
. D.
1 2 0;;w 
.
Câu 5. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 3 1 0: x y z
. Véctơ nào sau đây
véctơ pháp tuyến ca mt phng
.
A.
4 2 6;;n
B.
2 1 3;;n 
C.
213;;n 
D.
213;;n
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, vectơ nào sau đây không phi vectơ pháp tuyến ca mt
phng
3 5 2 0:P x y z
.
A.
39; ; 15n
. B.
13; ; 5n
.
C.
2; 6; 10n 
. D.
2; 6; 10n
.
Câu 7. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 3 4 1 0: x y z
. Khi đó, một véc
pháp tuyến ca
A.
2 3 4;;n 
. B.
2 3 4;;n 
. C.
234;;n 
. D.
2 3 1;;n 
.
Câu 8. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 3 2020 0:P x y z
. Vectơ nào dưới
đây không phải là một vectơ pháp tuyến ca mt phng
P
?
A.
2 4 6;;n
. B.
1 2 3;;n
.
C.
1 2 3;;n 
. D.
2 3 2020;;n 
.
Câu 9. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 4 7 0:P x y
. Chn khẳng định đúng.
A. Mt phng
P
s véc pháp tuyến
1
2 4 0( ; ; )n 
1 véc pháp tuyến
ca
P
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 58
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
B. Mt phng
P
có duy nht một véc tơ pháp tuyến, véc tơ đó là
2
2 4 7;;n 
.
C. Mt phng
P
có duy nht một véc tơ pháp tuyến, véc tơ đó là
1
2 4 0;;n 
.
D. Mt phng
P
có vô s véc tơ pháp tuyến, trong đó có một véc tơ là
2
2 4 7;;n 
.
Câu 10. Trong không gian
Oxyz
, đưng thng
112
:
y
xz
vuông góc vi mt phng nào trong
các mt phng sau?
A.
0:P x y z
. B.
20: x y z
.
C.
0: x y z
. D.
20:Q x y z
.
Câu 11. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
3 2 2;;A 
,
3 2 0;;B
,
0 2 1;;C
. Phương trình
mt phng
ABC
A.
2 3 6 0x y z
. B.
4 2 3 0yz
.
C.
3 2 1 0xy
. D.
2 3 0yz
.
Câu 12. Trong không gian
Oxyz
, cho 3 điểm
0 2 1;;A
;
3 0 1;;B
;
1 0 0;;C
. Phương trình mặt
phẳng
ABC
A.
2 3 4 2 0x y z
. B.
2 3 4 1 0x y z
.
C.
2 3 4 2 0x y z
. D.
4 6 8 2 0x y z
.
Câu 13. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
3 0 0;;M
,
0 2 0;;N
0 0 2;;P
. Mt
phng
MNP
có phương trình là
A.
1
3 2 2
y
xz
. B.
0
3 2 2
y
xz
. C.
1
3 2 2
y
xz
. D.
1
3 2 2
y
xz
.
Câu 14. Trong không gian
Oxyz
, cho 3 điểm
000;;O
,
0 1 0;;A
,
0 0 1;;B
. Phương trình mặt
phng
OAB
A.
0x
. B.
1y
. C.
1z
. D.
0yz
.
Câu 15. Trong không gian
Oxyz
, cho 3 đim
5 0 0;;A
,
0 3 0;;B
,
450;;C
. Phương trình mặt
phng
ABC
A.
0z
. B.
3y
. C.
20xy
. D.
4x
.
Câu 16. Trong không gian
Oxyz
, cho
1 0 0;;A
,
00;;Bb
,
00;;Cc
, vi
0.bc
. Khi đó
phương trình mt phng
ABC
A.
0
1
y
xz
bc
B.
1
1
y
xz
bc
C.
1
1
y
xz
bc
D.
0
1
y
xz
bc
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
5 4 3;;A
. Gi
M
,
N
,
P
lần lượt hình chiếu
vuông góc của điểm A trên trc
Ox
,
Oy
,
Oz
. Phương trình của mt phng
MNP
A.
12 15 20 60 0x y z
B.
12 15 20 60 0x y z
.
C.
0
5 4 3
y
xz
. D.
60 0
5 4 3
y
xz
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 59
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 0 0;;A
,
0 2 0;;B
,
0 0 3;;C
. Hi mt phng nào
ới đây đi qua ba điểm
A
,
B
,
C
?
A.
2 3 1x y z
. B.
0
1 2 3
y
xz
.
C.
2 3 0x y z
. D.
1
1 2 3
y
xz
.
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, cho 3 điểm
200;;A
,
0 3 0;;B
,
0 0 4;;C
. Biết phương trình
mt phng
ABC
0ax by cz d
. Khi đó giá trị ca
a b c d
bng
A.
1
B.
9
C.
1
D.
9
Câu 20. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
3 0 0;;A
,
0 1 0;;B
0 0 2;;C
. Mt phng
ABC
có phương trình là:
A.
1
3 1 2
y
xz
. B.
1
3 1 2
y
xz
. C.
1
3 1 2
y
xz

. D.
1
3 1 2
y
xz

.
Câu 21. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
200;;A
,
0 1 0;;B
,
0 0 3;;C
. Mt phng
ABC
có phương trình là
A.
1
2 1 3
y
xz
. B.
1
2 1 3
y
xz
. C.
1
2 1 3
y
xz
. D.
1
2 1 3
y
xz
.
Câu 22. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
200;;M
,
0 1 0;;N
,
0 0 2;;P
. Mt phng
MNP
có phương trình là:
A.
1
2 1 2
y
xz
. B.
1
2 1 2
y
xz

. C.
1
2 1 2
y
xz
D.
0
2 1 2
y
xz
.
Câu 23. Trong không gian
Oxyz
, cho
3
đim
1 0 0;;A
;
0 2 0;;B
;
0 0 3;;C
. Phương trình
nào dưới dây là phương trình mặt phng
ABC
?
A.
1
3 2 1
y
xz
. B.
1
2 1 3
y
xz
. C.
1
1 2 3
y
xz
. D.
1
3 1 2
y
xz
.
Câu 24. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phng
đi qua điêm
0 1 0;;A
,
200;;B
,
0 0 3;;C
A.
1
2 1 3
y
xz
. B.
0
2 1 3
y
xz
. C.
1
1 2 3
y
xz
. D.
1
2 1 3
y
xz
.
Câu 25. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 0 0;;M
,
0 2 0;;N
,
0 0 3;;P
. Mt phng
MNP
có phương trình là:
A.
6 3 2 6 0x y z
. B.
6 3 2 1 0x y z
.
C.
6 3 2 1 0x y z
. D.
60xyz
.
Câu 26. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm
200( ; ; ), B(0;-1;0), C(0;0;-3).A
Viết phương trình
mt phng
( ).ABC
A.
3 6 2 6 0xyz
. B.
3 6 2 6 0x y z
.
C.
3 6 2 6 0x y z
. D.
3 6 2 6 0x y z
.
Câu 27. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm
3 0 0;;A
,
0 4 0 ; ;B
,
0 0 2;;C
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 60
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
4 3 6 12 0x y z
. B.
4 3 6 12 0x y z
.
C.
4 3 6 12 0x y z
. D.
4 3 6 12 0x y z
.
Câu 28. Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng qua ba điểm
1 0 0;;A
,
0 2 0;;B
,
0 0 3;;C
phương trình là
A.
1
1 2 3
y
xz

. B.
1
1 2 3
y
xz
. C.
1
1 2 3
y
xz

. D.
1
1 2 3
y
xz
.
Câu 29. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;M
. Gi
,,A B C
lần lượt hình chiếu vuông
góc của điểm
M
lên các trc
,,Ox Oy Oz
. Viết phương trình mặt phng
ABC
.
A.
1
1 2 3
y
xz
. B.
1
1 2 3
y
xz

. C.
0
1 2 3
y
xz
. D.
1
1 2 3
y
xz
.
Câu 30. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 3 2;;A
,
2 1 5;;B
3 2 1;;C
. Gi
,n AB AC


là tính có hướng của hai vectơ
AB
AC
. Tìm tọa độ vectơ
n
.
A.
3 9 9;;n 
. B.
9 7 15;;n
. C.
15 9 7;;n
. D.
9 3 9;;n 
.
Câu 31. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
3 2 1 0:P x y z
,
2 1 1 2 2 4 14 0:Q m x m m y m z
. Tìm
m
để
P
Q
vuông góc nhau.
A.
3
1
2
;m



. B.
2m
. C.
3
1
2
;m




. D.
3
2
m



.
Câu 32. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 2 4;;M
5 4 2;;M
biết
M
hình chiếu
vuông góc ca
M
lên mt phng
. Khi đó mặt phng
một véctơ pháp tuyến
A.
213;;n
. B.
2 3 3;;n
. C.
3 3 1;;n 
. D.
2 1 3;;n 
.
Câu 33. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
. Cho ba mt phng
2 3 0:P x y z
,
1 0 2 0: , :Q x y z R y z
.
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Không có đim nào cùng thuc ba mt phng trên.
B.
PR
.
C.
QR
.
D.
PQ
.
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 1 5;;A
,
1 2 3;;B
. Mt phng
đi qua
hai điểm
A
,
B
và song song vi trc
Ox
vectơ pháp tuyến
0;;n a b
. Khi đó tỉ
s
a
b
bng
A.
2
. B.
3
2
. C.
3
2
. D.
2
.
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 4 7 0:P x y
. Chn khẳng định đúng.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 61
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A. Mt phng
P
có vô s véc tơ pháp tuyến, trong đó có một véc tơ là
2
2 4 7( ; ; )n
.
B. Mt phng
P
có vô s véc pháp tuyến
1
2 4 0( ; ; )n
1 véc pháp tuyến ca
P
.
C. Mt phng
P
có duy nht một véc tơ pháp tuyến, véc tơ đó là
2
2 4 7( ; ; )n
.
D. Mt phng
P
có duy nht một véc tơ pháp tuyến, véc tơ đó là
1
2 4 0( ; ; )n
.
Câu 36. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 0 0;;A
,
0 2 0;;B
,
0 0 5;;C
. Vectơ nào dưới
đây là một vectơ pháp tuyến ca mt phng
ABC
?
A.
1
11
1
25
;;n



. B.
2
11
1
25
;;n



. C.
3
11
1
25
;;n




. D.
4
11
1
25
;;n




.
Câu 37. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
30:P x y
. Véctơ nào sau đây không phi
là véctơ pháp tuyến ca mt phng
P
?
A.
1 1 0;;a 
. B.
1 1 0;;a 
. C.
3 3 0;;a 
. D.
1 1 3;;a 
.
Câu 38. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 1 1;;A
,
1 3 5;;B
. Viết phương trình mặt
phng trung trc của đoạn
.AB
A.
2 2 0yz
B.
3 4 0yz
C.
2 6 0yz
D.
3 8 0yz
Câu 39. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2 0 1;;M
. Gi
A
,
B
lần lượt hình chiếu ca
M
trên trc
Ox
và trên
Oyz
. Viết phương trình mặt trung trc của đoạn
AB
.
A.
4 2 3 0xz
. B.
4 2 3 0xy
. C.
4 2 3 0xz
. D.
4 2 3 0xz
.
Câu 40. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2 2 6;;A
. Viết phương trình mặt phng trung
trc
P
của đoạn thng
OA
.
A.
P
:
3 11 0x y z
. B.
P
:
3 9 0x y z
.
C.
P
:
3 22 0x y z
. D.
P
:
30x y z
.
Câu 41. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 1 2;;M
2 1 4;;N
. Viết phương trình
mt phng trung trc của đoạn thng
MN
.
A.
3 1 0xy
. B.
30yz
. C.
3 1 0xy
. D.
2 2 0x y z
.
Câu 42. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2 0 1;;M
. Gi
N
hình chiếu ca
M
trên mt
phng
Oxy
. Viết phương trình mặt phng trung trc của đoạn
MN
.
A.
2 1 0z 
. B.
2 1 0z 
. C.
10z 
. D.
2 3 0z 
.
Câu 43. Trong không gian
Oxyz
, gi
I
là tâm ca mt cu
22
2
2 2 1:S x y z
. Viết
phương trình mặt phng trung trc của đoạn thng
OI
.
A.
20xy
. B.
0yz
. C.
20yz
. D.
20yz
.
Câu 44. Trong không gian
Oxyz
cho hai điểm
3 2 1;;A
5 4 1;;B
. Điểm o sau đây thuộc
mt phng trung trc của đoạn
AB
.
A.
8 2 2;;E
. B.
0 3 4;;F
. C.
007;;G
. D.
260;;H
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 62
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 45. Trong không gian
Oxyz
cho điểm
232;;A
, điểm
B
thuc trc
Oy
tung độ
bng 5. Viết phương trình mặt phng
là mt phng trung trc của đoạn
.AB
A.
20: x y z
. B.
60: x y z
.
C.
4 2 0: x y z
. D.
2 2 2 6 0: x y z
.
Câu 46. Trong không gian
Oxyz
cho điểm
1 2 5;;A
,
2 2 1;;B
, gi
G
trng tâm ca tam
giác
OAB
. Viết phương trình mặt phng trung trc của đoạn thng
OG
.
A.
2 5 0xy
. B.
2 4 5 0xy
.
C.
2 5 0xz
. D.
2 4 5 0xz
.
Câu 47. Trong không gian
Oxyz
cho điểm
2 7 4;;M
, gi
A
B
lần lượt hình chiếu vuông
góc của điểm
M
lên các trc to độ
Ox
và
Oz
. Mt phẳng nào sau đây mặt phng
trung trc của đoạn thng
AB
?
A.
2 5 0: xz
. B.
2 6 0: xz
.
C.
2 3 0: xz
. D.
2 7 4 6 0: x y z
.
Câu 48. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
S
tâm
3 2 1;;I
đi qua điểm
2 1 2;;A
. Mt
phẳng nào sau đây tiếp xúc vi
S
ti
A
.
A.
3 8 0x y z
. B.
3 3 0x y z
. C.
3 9 0x y z
. D.
3 3 0x y z
.
Câu 49. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mặt phng
tiếp xúc vi mt cu
2 2 2
3 1 2 24:S x y z
tại điểm
1 3 0; ; .M
A.
2 3 6 7 0x y z
. B.
3 4 0x y z
. C.
2 5 0xyz
. D.
20xyz
.
Câu 50. Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt phng
P
đi qua
2 3 8;;A
,
P
song
song vi mt phng
2 2 1 0:Q x y z
tiếp xúc vi mt cu
2 2 2
2 4 2 3 0:.S x y z x y z
A.
2 2 10 0x y z
. B.
2 2 8 0x y z
.
C.
2 2 5 0x y z
. D.
2 2 4 0x y z
.
Câu 51. Trong không gian Oxyz, cho mt cu
S
phương trình
2 2 2
2 6 4 2 0x y z x y z
. Viết phương trình mt phng
P
song song vi giá
của véc tơ
1 6 2;;v
, vuông góc vi mt phng
4 11 0:x y z
,
P
đi qua
1 1 2;;A
và tiếp xúc vi mt cu
.S
A.
2 2 3 0x y z
. B.
2 2 21 0x y z
. C.
2 2 11 0x y z
. D.
2 2 8 0x y z
.
Câu 52. Trong không gian Oxyz, cho mt cu
S
:
2 2 2
2 4 4 0x y z x y
mt phng
30:P x z
Viết phương trình mt phng
Q
đi qua điểm
3 1 1;;M
vuông góc
vi mt phng
P
và tiếp xúc vi mt cu
.S
A.
2 2 9 0
4 7 4 9 0
:
:
Q x y z
Q x y z
. B.
2 2 9 0
2 2 16 0
:
:
Q x y z
Q x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 63
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
C.
4 7 4 3 0
4 7 4 9 0
:
:
Q x y z
Q x y z
. D.
2 2 9 0
4 7 4 9 0
:
:
Q x y z
Q x y z
.
Câu 53. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mặt phng
tiếp xúc vi mt cu
2 2 2
6 2 4 5 0:S x y z x y z
tại điểm
4 3 0; ; .M
A.
2 2 5 0x y z
. B.
2 2 2 0xyz
.
C.
2 2 5 0x y z
. D.
2 2 10 0x y z
.
Câu 54. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
phương trình
2 2 2
4 8 12 7 0x y z x y z
. Mt phng tiếp xúc vi
S
tại điểm
4 1 4;;P
phương trình là.
A.
6 3 2 13 0x y z
. B.
2 5 10 53 0x y z
.
C.
9 16 73 0yz
. D.
8 7 8 7 0x y z
.
Câu 55. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 4 4 0:S x y z x y z
. Mt phng tiếp
xúc vi
S
tại điểm
343;;A
có phương trình.
A.
2 2 17 0x y z
. B.
4 4 2 17 0x y z
.
C.
17 0xyz
. D.
2 4 17 0x y z
.
Câu 56. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
222
1 3 2 9:S x y z
. Mt phng
P
tiếp xúc vi mt cu
S
tại điểm
2 1 4;;A 
có phương trình là:
A.
2 2 4 0xyz
. B.
2 2 8 0xyz
.
C.
3 4 6 34 0xyz
. D.
2 2 4 0xyz
.
Câu 57. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
1 3 2 49:S x y z
điểm
7 1 5;;M
. Phương trình mặt phng tiếp xúc vi mt cu
S
tại điểm
M
là.
A.
6 2 2 34 0xyz
. B.
7 5 55 0x y z
.
C.
6 2 3 55 0x y z
. D.
2 2 15 0xyz
.
Câu 58. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mặt phng tiếp xúc vi
2 2 2
2 4 6 2 0:S x y z x y z
song song vi
4 3 12 10 0: x y z
đồng
thời đi qua
520;;A
.
A.
16 12 21 104 0x y z
. B.
2 3 6 16 0x y z
.
C.
4 3 12 26 0x y z
. D.
2 2 1 0x y z
.
Câu 59. Trong không gian
Oxyz
cho đim
1 0 3;;M
mt cu
2 2 2
2 2 4 1 0:S x y z x y z
tâm là
I
. Viết phương trình mặt phng
đi
qua điểm
I
và vuông góc với đường thng
IM
.
A.
2 1 0: x y z
. B.
10: yz
.
C.
3 3 0: xz
. D.
10: xz
.
Câu 60. Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
222
1 3 4 9:S x y z
. Viết phương
trình mt phng
P
đi qua tâm
I
ca mt cu và cha trc
Oz
.
A.
40:P x z
. B.
40:P x y
. C.
30:P x y
. D.
30:P x z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 64
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 61. Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
22
2
1 2 9:S x y z
mt phng
2 2 9 0:P x y z
. Viết phương trình mặt phng
song song vi
P
và ct mt
cu
S
theo một đường tròn có bán kính bng
3
.
A.
2 6 0: xy
. B.
2 6 0: x y z
.
C.
2 2 6 0: x y z
. D.
2 2 6 0: x y z
.
Câu 62. Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
2 2 2
1 1 1 2:S x y z
. Gi
A
,
B
,
C
ln
ợt điểm chung ca
S
vi các trc
Ox
,
Oy
Oz
. Viết phương trình mặt phng
ABC
.
A.
10:ABC x y z
. B.
2:ABC x y z
.
C.
1:ABC x y z
. D.
0:ABC x y z
.
Câu 63. Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
22
2
1 2 36:S x y z
đim
3 1 2;;A
.
Mt phẳng nào sau đây đi qua điểm
A
và ct mt cu
S
theo một đường tròn có chu
vi nh nht?
A.
3 4 17 0: xz
. B.
3 4 17 0: xz
.
C.
3 2 17 0: x y z
. D.
3 2 17 0: x y z
.
Câu 64. Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
2 2 2
4 3 3 25:S x y z
, gi
A
đim chung ca
S
và trc
Oz
. Viết phương trình mặt phng
P
đi qua đim
A
và tiếp xúc vi mt cu
S
.
A.
4 3 9 0:P x y
. B.
4 3 3 9 0:P x y z
.
C.
4 3 9 0:P x y
. D.
4 3 0:P x y
.
Câu 65. Trong không gian
Oxyz
, cho 3 điểm
1 0 1 2 1 3 1 4 0; ; , ; ; ; ; ;A B C
, nếu gọi điểm
;;M x y z
vi
M ABC
thì mi lin h gia
,,xyz
là.
A.
3 4 7 0x y z
. B.
3 4 7 0x y z
.
C.
3 4 7 0x y z
. D.
3 4 7 0x y z
.
Câu 66. Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng đi qua ba đim
2 3 5; ; A
,
3; 2; 4B
4; 1; 2C
có phương trình là
A.
50xy
. B.
50xy
. C.
20yz
. D.
2 7 0xy
.
Câu 67. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mt phẳng đi qua ba điểm
0 1 2;;A
,
2 0 3;;B
,
3 4 0;;C
A.
7 9 25 0x y z
. B.
9 7 15 0x y z
.
C.
7 9 11 0x y z
. D.
9 7 13 0x y z
.
Câu 68. Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng qua ba điểm
1 3 2;;A
,
3 1 1;;B
,
5 4 2;;C
phương trình là
13 0ax by cz
. Giá tr
2a b c
bng
A.
6
. B.
4
. C.
6
. D.
4
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 65
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 69. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm
0 1 2;;M
,
308;;N
,
4 5 0;;E
là:
A.
19 9 11 23 0x y z
. B.
19 15 11 37 0x y z
.
C.
19 9 11 31 0x y z
. D.
17 9 11 31 0x y z
.
Câu 70. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm
2 1 0;;A
,
0 1 3;;B
,
2 0 1;;C
A.
5 14 10 4 0xyz
. B.
5 10 6 0x y z
.
C.
5 14 6 4 0x y z
. D.
14 6 16 0x y z
.
Câu 71. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
0 1 2 2 2 1 2 1 0; ; ,B ; ; , ; ;AC
. Khi đó, phương
trình mt phng
ABC
0ax y z d
. Hãy xác định
a
d
.
A.
11,ad
. B.
66,ad
. C.
16,ad
. D.
66,ad
.
Câu 72. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;M
, gi
A
,
B
C
lần lượt hình chiếu
vuông góc ca
M
lên các trc tọa độ
Ox
,
Oy
.Oz
Viết phương trình mt phng
qua ba điểm
A
,
B
C
.
A.
6 3 2 18 0: x y z
. B.
6 3 2 6 0: x y z
.
C.
6 3 2 6 0: x y z
. D.
6 3 2 0: x y z
.
Câu 73. Trong không gian
Oxyz
, cho đim
1 2 3;;A
. Gi
1
A
,
2
A
,
3
A
ln t nh chiếu
vuông c ca
A
n các trc tọa độ
Ox
,
Oy
,
Oz
. Phương trình của mt phng
1 2 3
A A A
A.
0
1 2 3
y
xz
. B.
1
3 6 9
y
xz
. C.
1
1 2 3
y
xz
. D.
1
2 4 6
y
xz
.
Câu 74. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mt phng
P
chứa điểm
1 3 2;;M
,
ct các tia
Ox
,
Oy
,
Oz
lần lượt ti
A
,
B
,
C
sao cho
1 2 4
OA OB OC

.
A.
2 1 0xyz
. B.
2 4 1 0xyz
.
C.
4 2 1 0x y z
. D.
4 2 8 0x y z
.
Câu 75. Trong không gian
Oxyz
cho điểm
1 2 3;;G
. Mt phng
đi qua
G
, ct
Ox
,
Oy
,
Oz
ti
A
,
B
,
C
sao cho
G
trng tâm tam giác
ABC
. Phương trình mt phng
A.
3 2 6 18 0x y z
. B.
2 3 6 18 0x y z
.
C.
6 3 3 18 0xyz
. D.
6 3 2 18 0x y z
.
Câu 76. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phng
P
đi qua các hình chiếu ca
đim
1 3 4;;M
lên các trc tọa độ
A.
1
1 3 4
y
xz
. B.
1
1 3 4
y
xz
.
C.
1
1 3 4
y
xz

. D.
0
1 3 4
y
xz
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 66
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 77. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mặt phng
P
qua
1 2 1;;M
, lần lượt ct
các tia
Ox
,
Oy
,
Oz
tại các điểm
A
,
B
,
C
sao cho hình chóp
.O ABC
đều.
A.
10:Pxyz
. B.
0:P x y z
.
C.
40:P x y z
. D.
40:P x y z
.
Câu 78. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 2 3 0:S x y z x y z
. Gi
A
,
B
,
C
lần lượt giao điểm (khác gc tọa độ
O
) ca mt cu
S
các trc tọa độ
Ox
,
Oy
,
Oz
. Phương trình mặt phng
ABC
là:
A.
6 3 2 12 0x y z
. B.
6 3 2 12 0x y z
.
C.
6 3 2 12 0x y z
. D.
6 3 2 12 0x y z
.
Câu 79. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3 1 4;;M
gi
A
,
B
,
C
lần lượt hình chiếu
ca
M
trên các trc
Ox
,
Oy
,
Oz
. Phương trình nào dưới đây là phương trình cuả mt
phng song song vi mt phng
ABC
?
A.
3 12 4 12 0x y z
B.
4 12 3 12 0x y z
.
C.
4 12 3 12 0x y z
D.
3 12 4 12 0x y z
Câu 80. Trong không gian
Oxyz
, cho
1 2 5;;A
. Gi
M
,
N
,
P
hình chiếu ca
A
lên các
trc
Ox
,
Oy
,
Oz
. Phương trình mặt phng
MNP
là.
A.
1
25
y
z
x
. B.
10
25
y
z
x
.
C.
2 5 1x y z
. D.
2 5 1 0x z z
.
Câu 81. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 1;;A
mt phng
2 3 0:P x y z
. Gi
Q
mt phng qua
A
và song song vi
P
. Điểm nào sau đây không nm trên
mt phng
Q
?
A.
3 1 8;;K
. B.
2 1 1;;N
. C.
0 2 1;;I
. D.
1 0 5;;M
.
Câu 82. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3 1 2;;M 
và mt phng
3 2 4 0: x y z
. Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua
M
và song song vi
?
A.
3 2 14 0x y z
.
B.
3 2 6 0x y z
.
C.
3 2 6 0x y z
. D.
3 2 6 0x y z
.
Câu 83. Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng đi qua tâm của mt cu
22
2
1 2 12x y z
và song song vi mt phng
zOx
có phương trình là:
A.
10y 
. B.
20y 
. C.
20y 
. D.
10xz
.
Câu 84. Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng đi qua điểm
1 3 2;;A
song song vi mt phng
2 3 4 0:P x y z
A.
2 3 7 0x y z
. B.
2 3 7 0x y z
.
C.
2 3 7 0x y z
. D.
2 3 7 0x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 67
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 85. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
1 2 1;;A
mt phng
2 1 0( ):P x y z
. Viết
phương trình mặt phng
Q
đi qua điểm
A
và song song vi mt phng
.P
A.
2 3 0: .Q x y z
B.
2 3 0:.Q x y z
C.
2 3 0: .Q x y z
D.
2 3 0:.Q x y z
Câu 86. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
3 1 2;;M 
và mt phng
3 2 4 0: x y z
.
Phương trình nào dưới đây phương trình mặt phẳng đi qua
M
song song vi
?
A.
3 2 6 0: x y z
. B.
3 2 6 0: x y z
.
C.
3 2 6 0: x y z
. D.
3 2 14 0: x y z
.
Câu 87. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phng qua
111; ; M
song song
Oxy
là.
A.
10y
. B.
20xy
. C.
30xyz
. D.
10z
.
Câu 88. Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng đi qua tâm của mt cu
2 2 2
3 3 3 12x y z
và song song vi mt phng
Oyz
có phương trình là:
A.
30y 
. B.
30x
. C.
30x 
. D.
30z 
.
Câu 89. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phng qua
111; ; M
song song
Oxy
A.
20xy
. B.
30xyz
. C.
10z
. D.
10y
.
Câu 90. Trong không gian
Oxyz
, mt phng
P
đi qua gốc tọa độ song song vi mt
phng
5 3 2 3 0:Q x y z
có phương trình là
A.
5 3 2 0:P x y z
. B.
5 3 2 0:P x y z
.
C.
5 3 2 0:P x y z
. D.
5 3 2 0:P x y z
.
Câu 91. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3 1 2;;M 
và mt phng
3 2 4 0: x y z
. Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua
M
và song song vi
?
A.
3 2 14 0: x y z
. B.
3 2 6 0: x y z
.
C.
3 2 6 0: x y z
. D.
3 2 6 0: x y z
.
Câu 92. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 3 1 0: x y z
. Mt phng
//
đi qua điểm
1 3 2;;M
là:
A.
2 3 1 0x y z
. B.
2 3 11 0x y z
.
C.
2 3 0x y z
. D.
2 3 11 0x y z
.
Câu 93. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3 1 2;;M 
và mt phng
3 2 4 0: x y z
. Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua
M
và song song vi
?
A.
3 2 6 0x y z
. B.
3 2 6 0x y z
.
C.
3 2 14 0x y z
. D.
3 2 6 0x y z
.
Câu 94. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phẳng đi qua gốc ta độ
O
song song
vi mt phng
5 3 2 10 0 :Q x y z
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 68
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
5 3 2 0x y z
. B.
5 3 2 2 0x y z
.
C.
5 3 2 0x y z
. D.
5 3 2 1 0x y z
.
Câu 95. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
1 2 1;;A
và mt phng
2 1 0:P x y z
.
Phương trình mặt phng
Q
đi qua điểm
A
và song song vi mt phng
P
A.
2 3 0:Q x y z
. B.
2 3 0:–Q x y z
.
C.
2 3 0:Q x y z
. D.
2 3 0: Q x y z
.
Câu 96. Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng đi qua tâm của mt cu
22
2
1 2 12x y z
và song song vi mt phng
zOx
có phương trình là
A.
20y 
. B.
10xz
. C.
10y 
. D.
20y 
.
Câu 97. Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng đi qua tâm của mt cu
2 2 2
1 2 3 12x y z
và song song vi mt phng
Oxy
có phương trình là
A.
20y 
. B.
10xz
. C.
10y 
. D.
20y 
.
Câu 98. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mt phng
P
chứa đường thng
1
11
1 2 1
:
y
xz
d


và đi qua điểm
022; ; .A
.
A.
5 2 2 0.x y z
B.
5 2 2 0.x y z
C.
5 5 2 0.xz
D.
20.xz
Câu 99. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;A
đường thng
1
3
34
:
y
x
dz
.
Phương trình mặt phng chứa điểm A và đường thng d
A.
23 17 60 0x y z
. B.
23 17 14 0x y z
.
C.
23 17 14 0x y z
. D.
23 17 14 0x y z
.
Câu 100. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phng
P
đi qua điểm
3 4 7;;M
cha trc
Oz
A.
4 3 0:P x y
. B.
3 4 0:P x y
.
C.
4 3 0:P y z
. D.
3 4 0:P x z
.
Câu 101. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 0 1;;M
. Mt phng
đi qua
M
cha
trc
Ox
có phương trình là
A.
0xyz
. B.
0y
. C.
0xz
. D.
10yz
.
Câu 102. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phng
P
đi qua
1 2 3 ; ;M
cha
đưng thng
1
24
1 3 4
y
xz


A.
11 8 1 0x y z
. B.
11 8 45 0 x y z
.
C.
11 8 45 0x y z
. D.
11 8 3 0 x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 69
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 103. Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng đi qua
2 3 1;;A
giao tuyến hai mt phng
0xy
40x y z
có phương trình là
A.
3 6 1 0x y z
. B.
9 5 20 0xyz
.
C.
2 7 0x y z
. D.
2 2 0x y z
.
Câu 104. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
1
31
2 3 1
:
y
xz
d


điểm
1 3 1;;A
.
Phương trình mặt phng
P
cha
d
và đi qua
A
A.
5 1 0x y z
. B.
10xyz
.
C.
2 4 0x y z
. D.
40xy
.
Câu 105. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
22
2
1 2 2:S x y z
. Mt phng
cha
Ox
và ct
S
theo một đường tròn bán kính bng
2
. Phương trình mặt phng
A.
20yz
. B.
20yz
. C.
20yz
. D.
20yz
.
Câu 106. Trong không gian với hệ tođộ
Oxyz
, mặt phẳng
P
chứa trc
Oy
tiếp xúc với mặt
cầu
S
:
2 2 2
1 2 1 2x y z
có phương trình là?
A.
20yz
. B.
0xz
. C.
20yz
. D.
20yz
.
Câu 107. Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
P
đi qua hai điểm
1 0 0( ; ; )A
,
0 0 2( ; ; )B
đi
qua tâm mặt cầu
S
:
2
22
32x y z
có phương trình là?
A.
1
1 3 2
y
xz
. B.
1
1 3 2
y
xz

. C.
1
1 3 2
y
xz
. D.
1
1 3 2
y
xz

.
Câu 108. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 4 2 3 0:S x y z x y z
. Mt phng
cha đưng thng
1
1
2 3 1
:
y
xz
d

đi qua tâm của mt cu
S
có vectơ
pháp tuyến là?
A.
1 2 1;;
. B.
3 1 9;;
. C.
3 1 9;;
. D.
1 2 1;;
.
Câu 109. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 4 2 3 0:S x y z x y z
. Mt phng
cha đưng thng
1
1
2 3 1
:
y
xz
d

đi qua tâm của mt cu
S
có phương
trình là?
A.
20xyz
. B.
3 9 8 0x y z
. C.
2 2 0x y z
. D.
10x
.
Câu 110. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
22
2
1 2 2:S x y z
. Mt phng
cha
Ox
ct
S
theo một đường tròn bán kính bng
2
. Điểm nào sau đây
thuc mt phng
?
A.
2 1 0;;
. B.
1 2 4;;
. C.
2 2 1;;
. D.
0 1 1;;
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 70
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 111. Trong không gian
Oxyz
, cho hình cu
22
2
1 2 4:S x y z
. Viết phương trình
mt phng
cha
Oz
ct mt cu
S
theo thiết diện đường tròn chu vi bng
4
.
A.
0: z
. B.
0: y
.
C.
30: xz
. D.
0: x
.
Câu 112. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
22
2
1 2 2:S x y z
. Mt phng
cha
Oz
đi qua tâm của mt cu
S
có vectơ pháp tuyến là?
A.
1 2 1( ; ; )
. B.
1 0 0;;
. C.
0 0 1;;
. D.
0 1 1;;
.
Câu 113. Trong không gian
Oxyz
cho hai điểm
2 01;;A
,
4 2 5;;B
phương trình mặt phng
trung trc của đoạn thng
AB
A.
3 2 10 0x y z
. B.
3 2 10 0x y z
.
C.
3 2 10 0x y z
. D.
3 2 10 0x y z
.
Câu 114. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
1
3 4 2 0:Q x y z
2
3 4 8 0:Q x y z
. Phương trình mặt phng
P
song song và cách đều hai mt
phng
1
Q
2
Q
là:
A.
3 4 10 0:P x y z
. B.
3 4 5 0:P x y z
.
C.
3 4 10 0:P x y z
. D.
3 4 5 0:P x y z
.
Câu 115. Trong không gian
Oxyz
, cho mp
30:P x y z
đim
1 2 3;;M
. Viết phương
trình mp
Q
đối xng vi mp
P
qua điểm
.M
A.
3 5 9 0x y z
. B.
90xyz
.
C.
90xyz
D.
3 5 9 0x y z
.
Câu 116. Trong không gian
Oxyz
, cho mp
2 1 0:P x y z
điểm
2 1 1;;M
. Viết
phương trình
Q
đối xng vi
P
qua điểm
.M
A.
2 13 0x y z
. B.
2 9 0x y z
.
C.
3 2 13 0x y z
D.
3 2 9 0x y z
.
Câu 117. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 5 0:P y z
. Mt phng
Q
đối xng
vi mt phng
P
qua trc
Ox
có phương trình là:
A.
2 5 0.yz
B.
2 4 7 0.yz
C.
2 6 0.yz
D.
2 3 0.yz
Câu 118. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
3 2 0:P x y z
. Mt phng
Q
đối
xng vi mt phng
P
qua trc
Oy
có phương trình là:
A.
3 2 0x y z
B.
3 2 0x y z
C.
3 2 0x y z
.
D.
3 2 0x y z
Câu 119. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 2 0:P x y z
. Mt phng
Q
đối xng
vi mt phng
P
qua trc
Oz
có phương trình là:
A.
2 1 0x y z
B.
2 1 0x y z
C.
2 2 0x y z
.
D.
2 2 0x y z
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 71
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 120. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 3 5 4 0:P x y z
. Gi mt phng
Q
mt phẳng đối xng ca mt phng
P
qua mt phng
()Oxz
. Khi đó phương trình
mt phng
Q
là?
A.
2 3 5 4 0:Q x y z
B.
2 3 5 4 0:Q x y z
C.
2 3 5 4 0:Q x y z
D.
2 3 5 4 0:Q x y z
Câu 121. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 1 0:P x y z
. Gi mt phng
Q
mt phẳng đối xng ca mt phng
P
qua mt phng
()Oxy
. Khi đó phương trình
mt phng
Q
là?
A.
2 1 0:Q x y z
B.
2 1 0:Q x y z
C.
2 1 0:Q x y z
D.
2 1 0:Q x y z
Câu 122. Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
2 2 2
2 8 0:T x y z x
và điểm
1 1 5;;A
. Mt
phẳng nào sau đây đi qua điểm
A
ct mt cu
T
theo mt hình tròn din tích
ln nht?
A.
2 2 9 0: x y z
. B.
2 2 0: x y z
.
C.
2 2 3 0: x y z
. D.
2 2 0: x y z
.
Câu 123. Trong không gian
Oxyz
, cho hình hp
.ABCD A B C D
, biết rng
3 0 0;;A
,
0 2 0;;B
,
0 0 1;;D
,
1 2 3;;A
. Phương trình mặt phẳng trung trực của
CD
A.
13 4 3 100 0x y z
. B.
13 4 3 100 0x y z
.
C.
13 4 3 100 0x y z
. D.
13 4 3 100 0x y z
.
Câu 124. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
0 2 2;;A
,
2 2 4;;B
. Gi s
;;I a b c
tâm
đưng tròn ngoi tiếp tam giác
OAB
. Phương trình mặt phẳng trung trực của
IA
A.
0xy
B.
10x y z
C.
0xy
D.
10xyz
Câu 125. Trong không gian
,Oxyz
cho tam giác
ABC
0 1 2;;A
,
111;;B
,
3 0 0;;C
. Gọi
I
tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
. Phương trình mặt phẳng trung trực của
AI
A.
2 3 6 0x y z
. B.
2 3 6 0x y z
. C.
2 3 6 0x y z
. D.
2 3 6 0x y z
.
Câu 126. Trong không gian
Oxyz
, cho hình hp
.ABCD A B C D
. Biết tọa độ các đỉnh
3 2 1;;A
,
4 2 0;;C
,
2 1 1;;B
,
3 5 4;;D
. Phương trình mặt phng trung trc ca
AC
A.
7
7 3 0
2
x y z
. B.
7
7 3 0
2
x y z
.
C.
7 3 7 0x y z
. D.
7 3 7 0x y z
.
Câu 127. Trong không gian
Oxyz
cho biết
4 3 7;;A
;
213;;B
. Mt phng trung trực đoạn
AB
có phương trình
A.
2 2 15 0xyz
. B.
2 2 15 0x y z
.
C.
2 2 15 0xyz
. D.
2 2 15 0x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 72
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 128. Trong không gian
Oxyz
, cho hình hp
.ABC A B C
. Biết tọa độ các đỉnh
1 1 1 1 2 1 1 1 1; ; , ; ; , ; ;A B C
2 2 1' ; ;A
. Phương trình mt phng trung trc ca
'AC
A.
3
0
2
xyz
. B.
2 2 2 9 0xyz
.
C.
90xyz
. D.
30xyz
.
Câu 129. Trong không gian
Oxyz
, cho hình vuông
ABCD
biết
1 2 1 3 0 0; ; , ; ; ,AB
1 1 2 1 1 1; ; , ; ;CD
. Gi s
;;I a b c
tâm đường tròn ngoi tiếp hình vuông
ABCD
G
trng tâm tam giác
ABC
. Phương trình mặt phẳng trung trực của
GI
A.
8 2 2 9 0.x y z
B.
8 2 2 9 0.x y z
C.
8 2 2 9 0.x y z
D.
8 2 2 9 0xyz
.
Câu 130. Trong không gian
,Oxyz
cho tam giác
ABC
2OA i
,
4OB i
,
6OC i
. Gọi
,,M N P
lần lượt trung điểm của các đoạn thẳng
,,AB BC CA
I
tâm đường tròn ngoại
tiếp tam giác
MNP
. Phương trình mặt phẳng trung trực của
MI
A.
52 31 249 51846 0x y z
. B.
26 31 249 51846 0x y z
.
C.
52 31 249 51846 0x y z
. D.
26 31 249 51846 0x y z
.
Câu 131. Trong không gian
Oxyz
, cho hình hp
.ABCD A B C D
. Biết tọa độ các đỉnh
1 0 1;;A
,
2 1 2;;B
,
4 5 5' ; ;C
,
1 1 1;;D
. Phương trình mặt phng trung trc ca
AC
A.
5 8 31 0x y z
. B.
5 8 31 0xyz
.
C.
5 8 23 0xyz
. D.
5 8 31 0xyz
.
Câu 132. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
22
2
1 2 9:S x y z
. Mt phng tiếp
xúc vi mt cu tại điểm
1 3 2;;A
có phương trình là
A.
40.xy
B.
30.y 
C.
3 1 0.y 
D.
10.x
Câu 133. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
22
2
2 1 14:S x y z
. Mt cu
S
ct
trc
Oz
ti
A
B
trong đó
0
A
z
. Phương trình tiếp din ca mt cu
S
tại điểm
B
A.
2 3 9 0x y z
. B.
2 3 0x y z
. C.
2 3 9 0x y z
. D.
2 3 0x y z
.
Câu 134. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
4 2 9: ( ) ( )S x y z
, điểm
1 1 3;;E
và mt phng
3 4 2 0( ):P x y z
. Trong tt c các mt phng
()
đi qua điểm
E
,
vuông góc vi mt phng
()P
đồng thi tiếp xúc vi mt cu
()S
, mt phng
khong cách t
O
đến nó nh nhất có phương trình là
A.
2 2 1 0x y z
. B.
50 94 83 393 0x y z
.
C.
50 94 83 293 0x y z
. D.
2 2 3 0x y z
.
Câu 135. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 2 2 0( ):S x y z x y z
. Điểm
2 2 0;;A
.
Viết phương trình mặt phng
OAB
biết điểm
B
một điểm thuc mt cu
S
,
hoành độ dương và tam giác
OAB
đều.
A.
20x y z
. B.
20x y z
. C.
0xyz
. D.
20yz
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 73
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 136. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
1 2 3 4:S x y z
mt phng
2 2 0:P x y z m
. Có bao nhiêu giá tr nguyên
m
để mt cu
S
và mt phng
P
có điểm chung?
A. 12. B. 13. C. 15. D. 14.
Câu 137. Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
2 2 2
2 6 4 2 0:S x y z x y z
, mt phng
4 11 0:x y z
. Gi
P
mt phng vuông góc vi
, P
song song vi giá
ca vecto
1 6 2;;v
P
tiếp xúc vi
S
. Lập phương trình mặt phng
P
.
A.
2 2 3 0x y z
2 2 21 0x y z
. B.
2 2 5 0x y z
2 2 2 0x y z
.
C.
2 2 2 0x y z
2 21 0x y z
. D.
2 2 3 0x y z
2 21 0x y z
.
Câu 138. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mặt phng tiếp xúc vi
2 2 2
2 4 6 2 0:S x y z x y z
và song song vi
4 3 12 10 0: x y z
.
A.
4 3 12 26 0
4 3 12 78 0
x y z
x y z
. B.
4 3 12 26 0
4 3 12 78 0
x y z
x y z
.
C.
4 3 12 26 0
4 3 12 78 0
x y z
x y z
. D.
4 3 12 26 0
4 3 12 78 0
x y z
x y z
.
Câu 3 Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 4 6 5 0:.S x y z x y z
Tiếp din ca
S
tại điểm
1 2 0;;M
có phương trình là
A.
20.xy
B.
0.z
C.
0.y
D.
0.x
Câu 139. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 1 2 4:S x y z
mt phng
4 3 0:P x y m
. Tìm tt c các gtr thc ca tham s
m
để mt phng
P
mt cu
S
có đúng
1
đim chung.
A.
1m
hoc
21m
. B.
9m 
hoc
31m
.
C.
1m
. D.
1m 
hoc
21m 
.
Câu 140. Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
222
1 3 2 9:.S x y z
Phương trình
nào dưới đây phương trình mt phng
P
tiếp xúc vi mt cu
S
tại điểm
2 1 4; ; ?A 
A.
2 2 4 0xyz
. B.
3 4 6 34 0xyz
.
C.
2 2 4 0xyz
. D.
2 2 8 0xyz
.
Câu 141. Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
2 2 2
4 2 12 8 0:.S x y z x y z
Mt
phẳng nào sau đây tiếp xúc vi
?S
.
A.
2 2 5 0:P x y z
. B.
2 2 4 0:T x y z
.
C.
2 4 8 0:Q x y z
. D.
2 2 4 0:R x y z
.
Câu 142. Trong không gian
,Oxyz
cho mặt phẳng
P
nhận
3 4 5;;n
vecto pháp tuyến
P
tiếp xúc với mặt cầu
2 2 2
2 1 1 8:S x y z
. Phương trình
P
A.
3 4 5 15 0:P x y z
hoc
3 4 5 25 0:P x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 74
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
B.
3 4 5 15 0:P x y z
hoc
3 4 5 25 0:P x y z
.
C.
3 4 5 15 0:P x y z
hoc
3 4 5 25 0:P x y z
.
D.
3 4 5 15 0:P x y z
hoc
3 4 5 25 0:P x y z
.
Câu 143. Trong không gian
,Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
2 1 3 49:( ) ( ) ( )S x y z
mặt phẳng
2 4 0( ):Q x y z m
. Mặt phẳng
()Q
cắt mặt cầu
()S
theo giao tuyến đường tròn
có chu vi bằng
10
. Tổng các giá trị của tham số
m
bằng
A.
7.
B.
24.
C.
14.
D.
12.
Câu 144. Trong không gian
,Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
8 12 4 7 0:S x y z x y z
mặt phẳng
2
2 2 3 0( ):P x y z m
. Mặt phẳng
()P
cắt mặt cầu
()S
theo giao tuyến đường
tròn có bán kính bằng
26
. Tổng các giá trị của tham số
m
bằng
A.
4.
B.
0.
C.
23.
D.
16.
Câu 145. Trong không gian
,Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
4 2 6 11 0:S x y z x y z
mặt phẳng
3 5 1 0( ):P x y z m
. Mặt phẳng
()P
cắt mặt cầu
()S
theo giao tuyến là đường tròn
có diện tích bằng
16
. Tổng các giá trị của tham số
m
bằng
A.
10.
B.
24.
C.
14.
D.
12.
Câu 146. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mặt phng
P
cha trc
Oz
ct mt cu
2 2 2
2 2 2 6 0:S x y z x y z
theo đường tròn có bán kính bng
3
.
A.
0xy
B.
0xy
C.
10xy
D.
10xy
Câu 147. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
3 0 0;;A
,
1 2 1;;B
2 1 2;;C
. Biết mt
phng qua
B
,
C
và tâm mt cu ni tiếp t din
OABC
có một vectơ pháp tuyến là
10;;ab
. Tng
ab
là:
A.
2
B.
2
C.
1
D.
1
Câu 148. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
0 1 0;;A
,
1 1 1;;B
và mt cu
2 2 2
2 4 2 3 0:S x y z x y z
. Mt phng
P
đi qua
A
,
B
ct mt cu
S
theo giao tuyến là đường tròn có bán kính ln nhất có phương trình là
A.
2 1 0xy
. B.
2 3 2 0x y z
.
C.
2 3 2 0x y z
. D.
2 3 6 0x y z
.
Câu 149. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình
qua
M
đường thẳng
1
1
2 1 1
:
y
xz
d

biết
M
giao điểm của hai đường thng
1
13
2
2
:
xu
d y u
zu



2
3
2
2
:
xv
d y v
zv


?
A.
2xyz
. B.
2 2 5 0x y z
.
C.
10xy
. D.
3 5 1x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 75
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 150. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mặt phẳng
đi qua điểm
M
và đường
thẳng
2
1
3 1 2
:
y
xz
d

biết
M
giao điểm của đường thng
1
3
2
:
xt
d y t
zt



mt
phng
2 2 9 0( ):P x y z
.
A.
3 5 1 0x y z
. B.
22 34 11 0x y z
.
C.
5 11 2 0x y z
. D.
17 7 22 36 0x y z
.
Câu 151. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mặt phẳng
đi qua điểm
7 5 6( ; ; )M
chứa đường thẳng
biết
là đường vuông góc chung của hai đường thẳng chéo
nhau
1
12
2
33
:
xt
d y t
zt


2
2
32
13
:
xu
d y u
zu


.
A.
2 3 7 0x y z
. B.
18 0xyz
.
C.
4 5 3 0x y z
. D.
10xz
.
Câu 152. Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
đi qua điểm
1 2 3;;M
đường thẳng
d
.
Viết phương trình mặt phẳng
biết
d
giao tuyến của hai mặt phẳng
1
30: x y z
2
40: x y z
?
A.
3 5 4 0x y z
. B.
3 5 4 0x y z
.
C.
3 5 4 0x y z
. D.
3 5 4 0x y z
.
Câu 153. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mặt phẳng
đi qua điểm
1 2 2;;M
chứa đường thẳng
d
biết
d
hình chiếu của
23
1
3
':
xt
d y t
zt



trên mặt phẳng
2 3 1 0:P x y z
.
A.
10 13 3 22 0x y z
. B.
16 23 28 0x y z
.
C.
30xz
. D.
5 2 3 0x y z
.
Câu 154. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mặt phẳng
đi qua điểm
2 1 1( ; ; )M
và qua giao tuyến của hai mặt phẳng
40x y z
3 1 0x y z
.
A.
9 10 0x y z
. B.
15 7 7 16 0x y z
.
C.
13 7 7 12 0x y z
. D.
9 10 0x y z
.
Câu 155. Trong không gian
,Oxyz
phương trình mặt phng
P
đi qua
1 2 3 ; ;M
cha
đưng thng
1
24
1 3 4
y
xz


A.
11 8 45 0 x y z
. B.
11 8 45 0x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 76
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
C.
11 8 3 0 x y z
. D.
11 8 1 0x y z
.
Câu 156. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
1 4 3; ; .A
Viết phương trình mt phng cha trc
tung và đi qua điểm
A
.
A.
3 1 0xz
. B.
30xz
.
C.
30xz
. D.
40xy
.
Câu 157. Trong không gian
,Oxyz
mt phẳng đi qua
2 3 1;;A
giao tuyến hai mt phng
0xy
40x y z
phương trình là
A.
2 7 0x y z
. B.
2 2 0x y z
.
C.
3 6 1 0x y z
. D.
9 5 20 0xyz
.
Câu 158. Trong không gian
,Oxyz
cho hai mt phng
2 3 0:,x y z
2 5 0:.xy
Viết
phương trình của mt phng
P
đi qua điểm
1 2 3;;A
cha giao tuyến ca
.
A.
14 3 5 5 0x y z
. B.
14 3 5 5 0xyz
.
C.
14 3 5 5 0xyz
. D.
14 3 5 5 0x y z
.
Câu 159. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
d
qua điểm
3 2 1;;M
VTCP
1 1 2;;u 
. Viết phương trình mt phng
cha
1
d
và đi qua gốc tọa độ.
A.
3 5 0: x y z
. B.
3 5 0: x y z
.
C.
3 5 0: x y z
. D.
3 5 0: x y z
.
Câu 160. Trong không gian
Oxyz
, phương trình của mt phng
P
đi qua giao tuyến ca hai
mt phng
3 5 4 0: x y z
Oxy
đồng thi chứa điểm
.
1 0 2;;M
A.
2 2 5 8 0x y z
. B.
2 2 5 8 0x y z
.
C.
2 2 5 8 0x y z
. D.
2 2 5 8 0x y z
.
Câu 161. Trong không gian
Oxyz
, gi
P
mt phng chứa đường thng
1
2
1 2 1
:
y
xz
d

và ct các trc
Ox
,
Oy
lần lượt ti
A
B
sao cho đường thng
AB
vuông góc vi
d
. Phương trình của mt phng
P
A.
2 5 5 0x y z
B.
2 5 4 0x y z
C.
2 4 0x y z
. D.
2 3 0xy
.
Câu 162. Trong không gian
,Oxyz
cho hai đưng thng chéo nhau
1
2
26
2 1 2
:;
y
xz
d


2
2
41
1 2 3
:.
y
xz
d


Phương trình mặt phng
P
cha
1
d
và song song vi
2
d
A.
8 5 16 0:.P x y z
B.
8 5 16 0:.P x y z
C.
2 6 0:.P x y
D.
4 3 12 0:.P x y z
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 77
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 163. Trong không gian
Oxyz
,
P
là mt phng cha trc
Ox
song song với đường thng
2
2
6
: , .
xt
d y t t
zt


Phương trình mặt phng
P
A.
10yz
. B.
20yz
. C.
0yz
. D.
0yz
.
Câu 164. Trong không gian
Oxyz
, cho bốn điểm
1 3 1;;A
,
1 1 2;;B
,
213;;C
,
0 1 1;;D
. Mt
phng
P
cha
AB
và song song vi
CD
có phương trình là
A.
8 3 4 3 0:P x y z
. B.
2 6 11 0:P x y z
.
C.
2 4 0:P x z
. D.
2 1 0:P x y
.
Câu 165. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
0 1 0 0 0 2 3 2 1; ; , ; ; , ; ;M N A
. Lập phương trình
mt phng
P
chứa đường thng
MN
,đồng thi ct trc
Ox
ti
B
sao cho
AB
ngn
nht.
A.
1
112
y
xz

. B.
1
1 2 3
y
xz
. C.
0
3 1 2
y
xz

. D.
1
3 1 2
y
xz

.
Câu 166. Trong không gian
Oxyz
, mt phng chứa hai đường thng ct nhau
2
14
2 1 3
y
xz


12
1 1 3
y
xz

có phương trình
A.
2 2 9 36 0x y z
. B.
20xyz
.
C.
6 9 8 0x y z
. D.
6 9 8 0x y z
.
Câu 167. Trong không gian
Oxyz
, cho
1
1
3
1 1 3
:
y
xz
d

2
2
14
1 2 5
:
y
xz
d


. Mặt
phẳng chứa
1
d
và song song với
2
d
có phương trình là
A.
2 1 0x y z
. B.
2 7 0x y z
.
C.
2 1 0x y z
. D.
2 7 0x y z
.
Câu 168. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 0 0 0 3 0; ; , ; ;AB
. Viết phương trình mặt
phng
P
chứa đường thng
AB
, đng thi ct trc
Oz
ti
C
có cao độ dương tha
4OC
.
A.
0
2 3 4
y
xz

B.
1
3 2 4
y
xz

C.
1
2 3 4
y
xz

D.
1
4 3 2
y
xz

Câu 169. Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
P
chứa trục
Oy
tiếp xúc với mặt cầu
S
:
2 2 2
1 2 1 2x y z
đi qua điểm nào sau đây?
A.
1 2 1;;
. B.
1 0 1;;
. C.
2 0 1;;
. D.
2 0 1;;
.
Câu 170. Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
P
đi qua hai điểm
0 1 2;;A
,
1 0 3;;B
tiếp
xúc với mặt cầu
S
:
2 2 2
1 2 1 2x y z
có véctơ pháp tuyến là?
A.
1 1 0;;
. B.
1 1 2;;
. C.
1 0 1;;
. D.
0 1 1;;
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 78
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 171. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 4 2 3 0:S x y z x y z
. Mt phng
cha
Ox
ct
S
theo một đường tròn bán kính bng
3
. Điểm nào sau đây
thuc mt phng
?
A.
2 1 0;;
. B.
1 2 1;;
. C.
2 2 1;;
. D.
0 1 1;;
.
Câu 172. Trong không gian
Oxyz
, cho các điểm
1 3 1 0 2 1; ; , ; ;AB
và mt cu
S
:
22
2
3 3 25x y z
. Gi
10:P ax by cz
mt phng chứa đường thng
AB
ct
S
sao cho đường tròn giao tuyến bán kính nh nht. Tính tng
T a b c
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 173. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 2 4;;A
,
0 0 1;;B
mt cu
22
2
1 1 4:.S x y z
Mt phng
30:P ax by cz
đi qua
A
,
B
và ct mt
cu
S
theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính nh nht. Tính
T a b c
.
A.
27
4
T
. B.
31
5
T
. C.
3
4
T 
. D.
33
5
T
.
Câu 174. Trong không gian
Oxyz
, cho hình cu
2 2 2
2 4 6 2 0:S x y z x y z
. Viết phương
trình mt phng
cha
Oy
ct mt cu
S
theo thiết diện đường tròn chu vi
bng
8
.
A.
30: xz
. B.
3 2 0: xz
.
C.
30: xz
. D.
30: xz
.
Câu 175. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phng cha trc
Ox
và ct mt cu
2 2 2
4 6 6 3 0:S x y z x y z
theo một đường tròn có bán kính nh nht là?
A.
20yz
. B.
20yz
. C.
0yz
. D.
0yz
.
Câu 176. Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
2 4 0:P x y z
. Phương trình mt
phng
Q
đối xng vi
P
qua
Oz
A.
2 5 0.x y z
B.
2 3 5 0.x y z
C.
2 3 1 0.x y z
D.
2 4 0.x y z
Câu 177. Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
2 2 1 0:P x y z
đường thng
1
2
2 2 3
:
y
xz

. Phương trình mặt phng
Q
đối xng vi
P
qua
A.
2 5 0.x y z
B.
2 5 0.x y z
C.
2 2 1 0.x y z
D.
2 2 11 0.x y z
Câu 178. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
21
3 1 2
:
y
xz

mặt phẳng
20:P x y z
. Phương trình mặt phẳng
Q
đối xứng với mặt phẳng
P
qua
A.
63 11 4 0.x y z
B.
2 3 31 6 0.x y z
C.
63 11 148 0.x y z
D.
51 128 0.xz
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 79
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 179. Trong không gian
,Oxyz
cho mặt phẳng
2 6 0:P x y z
. Phương mặt phẳng
Q
đối xứng với mặt phẳng
P
qua trục hoành là
A.
7 14 6 42 0.x y z
B.
5 7 21 0.x y z
C.
4 2 7 123 0.x y z
D.
7 14 6 325 0.x y z
Câu 180. Trong không gian
,Oxyz
cho mặt phẳng
5 15 0:P x y z
. Phương trình mặt phẳng
Q
đối xứng với
P
qua trục tung là
A.
5 12 0.x y z
B.
2 3 6 0.x y z
C.
2 3 8 0.x y z
D.
5 15 0.x y z
Câu 181. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
1 1 2 3 3 0; ; , ; ;AB
. Phương trình mt phng
P
thỏa điều kiện điểm
A
đối xng với điểm
B
qua mt phng
P
A.
20x y z
. B.
20x y z
. C.
2 3 0x y z
. D.
2 3 0x y z
.
Câu 182. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2 1 2;;I
và mt phng
2 2 1 0:P x y z
. Gi
()Q
là mt phẳng đối xng vi
P
qua điểm
I
. Phương trình mặt phng
()Q
A.
2 2 17 0( ):Q x y z
. B.
2 2 2 19 0( ):Q x y z
.
C.
2 2 35 0( ):Q x y z
. D.
2 2 1 0( ):Q x y z
.
Câu 183. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
0 1 1;;I
và mt phng
4 3 7 3 0: x y z
. Viết
phương trình mặt phng
là mt phẳng đối xng vi
qua điểm
I
.
A.
4 3 7 3 0: x y z
. B.
4 3 7 11 0: x y z
.
C.
4 3 7 11 0: x y z
. D.
4 3 7 5 0: x y z
.
Câu 184. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 3 0 5 1 2; ; , ; ;AB
phương trình mặt
phng
P
0ax by z c
. Biết điểm
A
đối xng với điểm
B
qua mt phng
P
.
Phương trình mặt phng
P
A.
2 9 0:P x y z
. B.
2 9 1 0:P x y z
.
C.
2 9 0:P x y z
. D.
2 9 1 0:P x y z
.
Câu 185. Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng đi qua điểm
3 2 1;;M
ct ba tia
,,Ox Oy Oz
lần lượt ti
,,A B C
sao cho th tích t din
OABC
nh nht dng
0ax by cz d
. T s
a
b
A.
1
3
. B.
1
2
. C.
3
2
. D.
2
3
.
Câu 186. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 2 4;;A
,
3 3 1;;B 
mt phng
2 2 8 0:P x y z
. Xét
M
điểm thay đổi thuc
P
, giá tr nh nht ca
22
23MA MB
bng
A.
108
. B.
105
. C.
145
. D.
135
.
Câu 187. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 2 2;;A
,
3 1 2;;B 
,
4 0 3;;C
. Tìm tọa độ
đim
I
trên mt phng
Oxz
sao cho biu thc
25IA IB IC
đạt giá tr nh nht.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 80
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
37 19
0
44
;;I



. B.
37 23
0
44
;;I



. C.
27 21
0
44
;;I



. D.
25 19
0
44
;;I



.
Câu 188. Trong không gian
Oxyz
cho mt phng
10:P x y z
hai điểm
1 3 0;;A
,
5 1 2;;B 
. Tìm tọa độ đim
M
trên mt phng
P
sao cho
MA MB
đt giá tr ln
nht.
A.
6 1 4;;M 
. B.
6 1 4;;M 
. C.
6 1 4;;M
. D.
6 1 4;;M
.
Câu 189. Trong không gian
Oxyz
cho điểm
1 3 5;;A
,
2 6 1;;B
,
4 12 5;;C 
mt phng
2 2 5 0:P x y z
.Gi M một điểm di chuyn trên mt phng
P
. Giá tr nh
nht ca biu thc
S MA MB MC
là?
A.
14
. B.
42
. C.
14 3
. D.
14
3
.
Câu 190. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 1 2 1 0 3; ; , ; ;AB
,
P
mt phẳng đi qua
A
sao cho khong cách t
B
đến
P
ln nhất. Khi đó khong cách t gc tọa độ đến
P
bng
A.
17
35
. B.
3
. C.
1
. D.
7
35
.
Câu 191. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 0 0 2 1 2; ; , ; ;AB
mt phng
P
phương trình:
2 2 2019 0xyz
. Phương trình mặt phng
Q
đi qua hai điểm
,AB
và to vi mt phng
P
mt góc nh nhất có phương trình là:
A.
9 5 7 9 0x y z
. B.
5 2 1 0x y z
.
C.
2 3 2 0x y z
. D.
2 2 2 2 0xyz
.
Câu 192. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
111;;M
. Mt phng
P
đi qua
M
ct chiu
dương của các trc
Ox
,
Oy
,
Oz
lần lượt tại các điểm
A
,
B
,
C
tha mãn
2OA OB
. Tính giá tr nh nht ca th tích khi t din
OABC
.
A.
81
16
. B.
10
3
. C.
9
2
. D.
64
27
.
Câu 193. Trong không gian
Oxyz
phương trình ca mt phẳng nào sau đây đi qua điểm
1 2 3;;M
ct ba tia
Ox
,
Oy
,
Oz
lần lượt ti
A
,
B
,
C
sao cho th tích t din
OABC
nh nht?
A.
6 3 2 18 0x y z
. B.
6 3 3 21 0xyz
.
C.
6 3 3 21 0xyz
. D.
6 3 2 18 0x y z
.
Câu 194. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 2 9 0: x y z
ba điểm
2 1 0 0 2 1 1 3 1; ; , ; ; , ; ;A B C
. Điểm
;;
M M M
M x y z
sao cho
2 3 4MA MB MC
đạt giá tr nh nht. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
M M M
xyz
. B.
4
M M M
xyz
.
C.
3
M M M
xyz
. D.
2
M M M
xyz
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 81
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 195. Trong không gian
Oxyz
, cho đưng thng
12
2 1 2
:
y
xz
điểm
2 5 3;;M
. Mt
phng
P
cha
sao cho khong cách t
M
đến
P
ln nht là
A.
4 1 0x y z
. B.
4 1 0x y z
.
C.
4 3 0x y z
. D.
4 3 0x y z
.
Câu 196. Trong không gian
Oxyz
, cho
1 2 3; ; ,A
244; ; ,B
4 0 5; ; .C
Gi
G
trng tâm tam
giác
ABC
. Biết điểm
M
nm trên mt phng
Oxy
sao cho độ dài đoạn thng
GM
ngn nhất. Tính độ dài đoạn thng
GM
.
A.
1GM
. B.
4GM
. C.
5GM
. D.
2GM
.
Câu 197. Trong không gian
,Oxyz
cho đim
2 5 3;;A
đường thng
12
2 1 2
:
y
xz
d


. Gi
P
mt phng chứa đường thng
d
sao cho khong cách t
A
đến
P
ln nht.
Tính khong cách t đim
1 2 1;;M
đến mt phng
P
.
A.
11
18
. B.
4
3
. C.
11 18
18
. D.
32
.
Câu 198. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
1 2 3 25:S x y z
. Mt phng
30: , ,P ax by z a b
đi qua điểm
1 1 2;;A 
ct mt cu
S
theo giao
tuyến là đường tròn có din tích là
19
. Khi đó
ab
bng
A.
3
. B.
5
. C.
1
. D.
3
.
Câu 199. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 2 1 16:S x y z
. Mt phng
10: , ,P ax by z a b
đi qua điểm
1 2 1;;A
ct mt cu
S
theo giao
tuyến là đường tròn có din tích là
12
. Khi đó
22
ab
bng
A.
10
. B.
8
. C.
5
. D.
4
.
Câu 200. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 1 1 3:S x y z
. Mt phng
4 0 0: , , , ,P ax by cz a b c b
đi qua hai điểm
1 1 0 0 1 2; ; , ; ;AB
ct mt cu
S
theo giao tuyến một đường tròn bán kính
2r
. Phương trình
mt phng
P
A.
6 2 3 4 0:P x y z
. B.
2 2 4 0:P x y z
.
C.
2 2 4 0:P x y z
. D.
2 2 4 0:P x y z
.
Câu 201. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 3 1 25:S x y z
. Mt phng
P
song song vi mt phng
3 19 0:Q x y z
ct mt cu
S
theo giao
tuyến là một đường tròn bán kính
14r
. Phương trình mặt phng
P
A.
3 3 0:P x y z
. B.
3 1 0:P x y z
.
C.
3 3 0:P x y z
. D.
3 19 0:P x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 82
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 202. Trong không gian
Oxyz
, Cho điểm
2 1 2;;M
mặt cầu
22
2
5 2 25:S x y z
. Viết phương trình tất cả các mặt phẳng
P
đi qua
;OM
cắt mặt cầu
S
theo một
đường tròn có chu vi bằng
8
.
A.
2 2 0 29 14 22 0;x y z x y z
. B.
2 2 0xyz
.
C.
29 14 22 0x y z
. D.
2 2 0 2 2 0;x y z x y z
.
Câu 203. Trong không gian
Oxyz
, Cho mặt cầu
2 2 2
1 2 1 9:S x y z
. Viết phương
trình tất cả các mặt phẳng
P
chứa trục
Ox
và cắt mặt cầu
S
theo một đường tròn
có chu vi bằng
4
.
A.
2 0 2 0;x y y z
. B.
2 2 0xyz
.
C.
20yz
. D.
20yz
.
Câu 204. Trong không gian
Oxyz
, Cho mặt cầu
2 2 2
2 3 4 26:S x y z
. Viết phương
trình tất cả các mặt phẳng
P
chứa trục
Oy
và cắt mặt cầu
S
theo một đường tròn
có chu vi bằng
8
.
A.
3 0 2 0;x z x z
. B.
20xz
.
C.
3 0 3 0;x z x z
. D.
3 0 3 0;x z x z
.
Câu 205. Trong không gian
Oxyz
, Cho mặt cầu
222
4 3 2 25:S x y z
. Viết phương
trình tất cả các mặt phẳng
P
chứa trục
Oz
cắt mặt cầu
S
theo một đường tròn
có bán kính bằng
5r
.
A.
2 0 2 0;x y x y
. B.
20xy
.
C.
11 2 0xy
. D.
2 0 11 2 0;x y x y
.
Câu 206. Trong không gian
Oxyz
, Cho hai điểm
1 1 1 1 2 0; ; , ; ;AB
mặt cầu
2 2 2
1 2 3 4:S x y z
. Viết phương trình tất cả các mặt phẳng
P
đi qua
;AB
và cắt mặt cầu
S
theo một đường tròn có bán kính bằng
1
.
A.
3 0 1 0;x y z x y z
. B.
30xyz
.
C.
10xyz
. D.
1 0 3 0;x y z x y z
.
Câu 207. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 1 0 1 0 1; ; , ; ;AB
mặt cầu
2 2 2
3 2 2 15:S x y z
. Viết phương trình tất cả các mặt phẳng
P
đi
qua
;AB
và cắt mặt cầu
S
theo một đường tròn có chu vi bằng
6
.
A.
2 0 2 2 0;x y z x y z
. B.
2 3 0x y z
.
C.
2 5 0xyz
. D.
2 1 0 2 3 0;x y z x y z
.
Câu 208. Trong không gian
Oxyz
, Cho hai điểm
2 1 0 1 2 1; ; , ; ;AB
mặt cầu
2 2 2
4 3 2 24:S x y z
. Viết phương trình tất cả các mặt phẳng
P
đi qua
;AB
và cắt mặt cầu
S
theo một đường tròn có chu vi bằng
8
.
A.
2 0 2 0;x y x z
. B.
2 4 0xy
.
C.
20xz
. D.
3 0 2 0;x y x z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 83
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 209. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 1 0 0 0 2; ; , ; ;AB
. Viết phương trình mặt
phng
P
đi qua
,AB
sao cho mt phng
P
ct mt cu
2 2 2
1 1 1 4xyz
theo một đường tròn bán kính bng 1.
A.
1
20:P x y z
,
2
7 5 2 0:P x y z
.
B.
1
20:P x y z
,
2
7 5 2 0:P x y z
.
C.
1
20:P x y z
,
2
7 5 2 0:P x y z
.
D.
1
20:P x y z
,
2
7 5 2 0:P x y z
.
Câu 210. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
có phương trình
2 2 2
1 2 1 1( ) ( ) ( ) .x y z
Phương trình mặt phng
()Q
cha trc hoành và tiếp xúc vi mt cu
()S
là:
A.
4 3 0yz
. B.
4 3 1 0yz
. C.
4 3 1 0yz
. D.
4 3 0yz
.
Câu 211. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
2
1
10 8 1
:
y
xz
d

mt cu
2 2 2
2 6 4 15 0:S x y z x y z
. Mt phng cha
d
, tiếp xúc vi
S
ct trc
Oz
tại điểm có cao độ lớn hơn
3
có phương trình là
A.
2 3 4 10 0x y z
. B.
2 3 4 12 0x y z
.
C.
3 4 2 12 0x y z
. D.
3 4 2 10 0x y z
.
Câu 212. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
1 2 3 9:S x y z
đường
thng
3
44
3 2 2
:
y
xz

. Phương trình mặt phng
P
chứa đường thng
tiếp xúc vi mt cu
S
dng
2 2 2
00ax by cz d a b c
. Tính tng
a b c
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 213. Trong không gian
Oxyz
, cho dường thẳng
12
2 1 2
:
y
xz
d


mặt cầu
22
2
2 1 1:S x y z
. Gọi
P
và
Q
l à hai mặt phẳng chứa đường thẳng
d
tiếp xúc với mặt cầu
S
lần lượt tại
M
N
. Độ i dây cung
MN
giá trị
bằng
A.
4
. B.
3
2
. C.
2
. D.
1
.
Câu 214. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 2 2 0:S x y z x y z
, điểm
2 2 0;;A
. Viết phương trình mt phng
OAB
, biết rằng điểm
B
thuc mt cu
S
, có hoành độ dương và tam giác
OAB
đều.
A.
0x y z
. B.
0xyz
. C.
20x y z
. D.
20x y z
.
Câu 215. Trong không gian
Oxyz
cho
1 2 1;;A
,
3 1 2;;B
,
2 3 3;;C
mt phng
2 2 3 0:P x y z
.
;;M a b c
điểm thuc mt phng
P
sao cho biu thc
2 2 2
MA MB MC
có giá tr nh nhất. Xác định
a b c
.
A.
3
. B.
2
. C.
2
. D.
3
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 84
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 216. Trong không gian
Oxy
, cho
3
đim
2 2 3;;A
,
1 1 3;;B
,
3 1 1;;C
mt phng
P
có phương trình
2 8 0xz
. Gi
M
là đim thuc mt phng
P
sao cho giá tr biu
thc
2 2 2
23T MA MB MC
nh nht. Tính khong cách t
M
đến mt phng
2 2 6 0:Q x y z
.
A.
4
. B.
3
2
. C.
3
3
. D.
2
.
Câu 217. Trong không gian
Oxyz
cho điểm
2 5 3;;A
đường thng
12
2 1 2
:
y
xz
d


. Gi
P
mt phng chứa đường thng
d
sao cho khong cách t
A
đến
P
ln nht.
Khong cách t đim
1 2 1;;M
đến mt phng
P
bng
A.
72
6
. B.
11 2
6
. C.
32
. D.
11
18
.
Câu 218. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
1
1 2 2
:
y
xz
và mt phng
2 2 5 0: x y z
. Gi
P
mt phng cha
và to vi
mt góc nh nht.
Phương trình mặt phng
P
dng
0ax by cz d
(
, , ,a b c d
5, , ,a b c d
). Khi
đó tích
. . .a b c d
bng bao nhiêu?
A.
120
. B.
60
. C.
60
. D.
120
.
Câu 219. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3 1 0;;A
và đường thng
1
21
1 2 1
:
y
xz
d


. Mt phng
cha
d
sao cho khong cách t
A
đến
ln nhất phương
trình
A.
2 5 0x y z
. B.
20x y z
.
C.
10x y z
. D.
0x y z
.
Câu 220. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phng
P
đi qua điểm
1 2 3;;M
và ct
các tia
Ox
,
Oy
,
Oz
lần lượt tại các đim
A
,
B
,
C
sao cho
2 2 2
1 1 1
T
OA OB OC
đạt
giá tr nh nht có dng
0:P x ay bz c
. Tính
S a b c
.
A.
19
B.
6
C.
9
D.
5
Câu 221. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 2 2; ; A
,
5 4 4; ; B
và mt phng
P
phương trình:
2 6 0x y z
. Gi
M
điểm nm trên
P
sao cho
22
MA MB
nh nht. Khi đó, tung độ của điểm
M
là:
A.
1
M
y
. B.
8
9
M
y
. C.
3
M
y
. D.
1
M
y 
.
Câu 222. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;M
. Mt phng
0:P x Ay Bz C
cha trc
Oz
và cách điểm
M
mt khong ln nhất, khi đó tổng
A B C
bng
A.
6
. B.
3
. C.
3
. D.
2
.
Câu 223. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
;;A a b c
vi
a
,
b
,
c
các s thực dương thỏa mãn
2 2 2
5 9 2a b c ab bc ca
2 2 3
1a
Q
bc
a b c


giá tr ln nht. Gi
M
,
N
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 85
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
,
P
lần lượt hình chiếu vuông góc ca
A
lên các tia
Ox
,
Oy
,
Oz
. Phương trình mặt
phng
MNP
A.
4 4 12 0xyz
. B.
3 12 12 1 0xyz
.
C.
4 4 0xyz
. D.
3 12 12 1 0xyz
.
Câu 224. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 0 0;;A
và
234;;B
. Gi
P
mt phng
chứa đường tròn giao tuyến ca hai mt cu
22
2
1
1 1 4:S x y z
2 2 2
2
2 2 0:S x y z y
. Xét
M
,
N
hai điểm bt k thuc mt phng
P
sao cho
1MN
. Giá tr nh nht ca
AM BN
bng
A. 5. B. 3. C. 6. D. 4.
Câu 225. Trong không gian
Oxyz
, cho
1 2 1( ; ; )M
. Viết phương trình mặt phng
()P
qua
M
ct các
trc
,,Ox Oy Oz
lần lượt ti
,,A B C
sao cho
2 2 2
1 1 1
OA OB OC

đạt giá tr nh nht.
A.
2 3 8 0( ):P x y z
. B.
1
1 2 1
( ) :
y
xz
P
.
C.
40( ):P x y z
. D.
2 6 0( ):P x y z
.
Câu 226. Trong không gian Oxyz, cho các điểm
111;;A
,
234;;B
,
3 2 4;;C
,
213;;D
.
Mt phng
P
thay đổi nhưng luôn qua
D
và không ct cnh nào ca tam giác
ABC
.
Khi tng các khong cách t
A
,
B
,
C
đến
P
ln nht t
P
một phương
trình dng
29 0ax by cz
. Tính tng
a b c
.
A. 9. B. 5. C. 13. D. 14.
Câu 227. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
021;;A 
,
2 4 3;;B 
,
1 3 1;;C
mt
phng
2 3 0:P x y z
. Biết điểm
;;M a b c P
tha mãn
2T MA MB MC
đạt giá tr nh nht. Tính
S a b c
.
A.
1S 
. B.
1
2
S
. C.
0S
. D.
1
2
S 
.
Câu 228. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
3 2 2;;A
,
2 2 0;;B
mt phng
2 2 3 0:P x y z
. Xét các điểm
M
,
N
di động trên
P
sao cho
1MN
. Giá tr
nh nht ca biu thc
22
23MA NB
bng
A.
49 8,
. B.
45
. C.
53
. D.
55 8,
.
------------- HT -------------
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 86
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 86
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
CHUYÊN ĐỀ KHI 12
Chương iii. Tọa độ không gian Oxyz
Ch đề. Phương trình đưng thng
Câu 1. Trong không gian
Oxyz
, đường thng
2
12
3
:
xt
d y t
zt



có một vectơ chỉ phương là:
A.
1 2 3;;u 
. B.
213;;u
. C.
1 2 1;;u 
. D.
2 1 1;;u
.
Câu 2. Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
3
12
1 5 3
:
y
xz
d



một vectơ chỉ phương
là:
A.
1 3 2;;u 
. B.
1 3 2;;u
. C.
1 3 2;;u
. D.
1 5 3;;u
.
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 4 3;;B
2 2 1;;C
. Đường thng song song
vi
BC
có vectơ chỉ phương là
A.
0 1 2;;u
. B.
0 2 4;;u 
. C.
1 2 4;;u
. D.
0 2 4;;u 
.
Câu 4. Trong không gian
,Oxyz
cho các điểm
1 0 2 1 2 1 3 2 0; ; , ; ; , ; ;A B C
1 1 3; ; .D
Đưng
thẳng đi qua
A
và vuông góc vi mt phng
BCD
có vectơ chỉ phương là
A.
1 4 2;;u 
. B.
1 4 2;;u
. C.
1 4 2;;u
. D.
1 4 2;;u
.
Câu 5. Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
23
12
3
:
xt
d y t
zt



có một vectơ chỉ phương là:
A.
213;;u
. B.
3 2 1;;u
. C.
3 2 1;;u
. D.
1 2 3;;u 
.
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 1 0;;A
0 5 2;;B
. Vectơ nào dưới đây
là một vectơ chỉ phương của đường thẳng
AB
A.
2 1 0;;u 
. B.
0 5 2;;u 
. C.
2 6 2;;u 
. D.
1 2 1;;u 
.
Câu 7. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
23
54
67
:
xt
d Ry t t
zt



điểm
1 2 3;;A
.
Đường thẳng đi qua
A
và song song với đường thẳng
d
có vectơ chỉ phương là:
A.
3 4 7;;u 
. B.
3 4 7;;u
. C.
3 4 7;;u
. D.
3 4 7;;u
.
Câu 8. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
12
2 4 1
:
y
xz
d
mn


. Bit vectơ
4 3 1;;u
là một vectơ ch phương của đường thng
d
. Tnh giá tr ca biu thc
28P m n
A.
0P
. B.
2P 
. C.
2P
. D.
1P
.
Câu 9. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;A 
và đim
3 4 6;;B
. Gi điểm
C
và
D
ln lưt là hnh chiu vuông góc ca
A
và
B
lên mt phng
Oxz
. Xác đnh một vectơ
ch phương của đường thng
.CD
A.
2
1 2 3;;u 
. B.
2
4 0 9;;u
. C.
2
0 2 3;;u
. D.
2
4 6 9;;u 
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 87
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 10. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2;3;4M
. Gi
1
,M
2
M
ln lưt hình chiu
vuông c ca
M
lên các mt phng
( ),Oxy
( ).Oyz
Tìm một véctơ chỉ phương của
đưng thng
12
MM
.
A.
2
02;3; .u
B.
3
1;0;2 .u
C.
4
340; ; .u 
D.
1
42;0; .u 
Câu 11. Trong không gian
Oxyz
, gi
1
M
,
2
M
ln lưt hình chiu vuông góc ca
2 5 4;;M
lên trc
Oy
mt phng
Oxz
. Véctơ nào dưới đây một véctơ chỉ phương của
đưng thng
12
MM
.
A.
2
2 5 4( ; ; ).u 
B.
3
2 5 4( ; ; ).u 
C.
4
2 5 4( ; ; ).u
D.
1
2 5 4( ; ; ).u
Câu 12. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
2 3 0:P x y z
10:.Q x y
Khi đó giao tuyn
d
ca
P
Q
có một véctơ chỉ phương là
A.
113; ; .u
B.
1 1 0; ; .u
C.
1 2 1; ; .u 
D.
1 1 3; ; .u 
Câu 13. Cho hai mt phng
2 1 0:,P x y z
2 5 0:.Q x y z
Khi đó giao tuyn ca
P
Q
có một véctơ chỉ phương là
A.
1 3 5; ; .u
B.
1 2 1; ; .u 
C.
2 1 1; ; .u 
D.
1 3 5; ; .u
Câu 14. Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
2 1 0;;A
,
1 2 2;;B 
,
3 0 4;;C
. Phương trnh
trung tuyn đỉnh
A
ca tam giác
ABC
có véc tơ chỉ phương là
A.
1 1 3;;u 
. B.
1 2 3;;u
. C.
1 2 3;;u
. D.
1 2 3;;u
.
Câu 15. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
2
11
2 1 2
:
y
xz
d


nhận véctơ
2;;u a b
làm véctơ chỉ phương. Tnh
ab
.
A.
8
. B.
8
. C.
4
. D.
4
.
Câu 16. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
2 1 0:P x y z
,
2 5 0:Q x y z
. Khi đó giao tuyn ca hai mt phng
P
Q
có một vectơ
ch phương là
A.
1 2 1;;u 
. B.
2 1 1;;u 
. C.
1 3 5;;u
. D.
1 3 5;;u
.
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
3 2 2 5 0:P x y z
4 5 1 0:Q x y z
. Bit hai điểm
A
,
B
phân bit cùng thuc giao tuyn ca hai
mt phng
P
Q
. Khi đó
AB
cùng phương với véctơ nào sau đây?
A.
8 11 23;;u
. B.
3 2 2;;u 
. C.
8 11 23;;u
. D.
4 5 1;;u 
.
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, bit
d
giao tuyn ca hai mt phng
10: xy
và
2 1 0: x y z
. Khi đó
d
đi qua điểm nào trong các điểm sau?
A.
2 1 0;;
. B.
1 2 1;;
. C.
0 1 0;;
. D.
2 1 1;;
.
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
2 3 0: x y z
10: xyz
. Đường thng
giao tuyn ca hai mt phng
phương trnh chnh
tc là
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 88
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
2
13
2
.
xt
yt
zt

B.
1
2
2 3 1
.
y
xz

C.
3
21
1 1 2
.
y
xz


D.
2
1
2 3 1
.
y
xz

Câu 20. Trong không gian
Oxyz
, vit phương trnh đưng thng giao tuyn ca hai mt
phng
2 1 0: x y z
20: xyz
.
A.
1
12
3
xt
yt
zt

. B.
1
12
3
xt
yt
zt

. C.
2
2
13
xt
yt
zt

. D.
13
12
xt
yt
zt

.
Câu 21. Trong không gian
Oxyz
, vit phương trnh đưng thng giao tuyn ca hai mt
phng
70:P x y z
3 7 0:Q x y
.
A.
73
2
xt
yt
zt

. B.
73
2
xt
yt
zt


. C.
73
2
xt
yt
zt

. D.
2
73
2
xt
yt
zt

.
Câu 22. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 0;;A
.Vit phương trnh đưng thng đi qua
A
, vuông góc và ct trc
Ox
.
A.
1x
yt
zt
B.
1
2
0
xt
yt
z


C.
1
2
0
xt
yt
z


D.
1
0
x
yt
z
Câu 23. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 1 0;;A
.Vit phương trnh đưng thng đi
qua
A
, ct trc
Ox
, sao cho góc to bi vi hai trc
,Ox Oy
bng nhau.
A.
12
1
0
xt
yt
z

B.
1
12
0
xt
yt
z

C.
1
1
0
xt
yt
z

D.
1
0
xt
yt
z

Câu 24. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;A
đường thng
13
2 1 2
:.
y
xz
d


Vit
phương trnh đường thng đi qua
A
, vuông góc với đường thng
d
và ct trc
Oz
.
A.
2
13
1 2 2
y
xz


B.
2
13
1 2 2
y
xz


C.
4
2
13
12
y
xz


D.
2
13
1 2 2
y
xz


Câu 25. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 0 3;;A
.Vit phương trnh đưng thng đi
qua
A
, ct hai trc
,Ox Oz
ti
,MN
sao cho
2AM AN
.
A.
12
0
3
xt
y
zt
B.
12
0
3
xt
y
zt
C.
1
0
33
xt
y
zt


D.
12
0
3
xt
y
zt

Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 89
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 26. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng giao tuyn ca hai mt phng
10:Pz
30:Q x y z
. Gi
d
đường thng nm trong mt phng
P
,
cắt đường thng
2
13
1 1 1
y
xz



vuông góc vi đường thng . Phương trnh
của đường thng
d
A.
3
1
xt
yt
zt


. B.
3
1
xt
yt
z

. C.
3
1
xt
yt
z

. D.
3
1
xt
yt
zt



.
Câu 27. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
1
12
2 1 3
:
y
xz
d


mt phng
10:P x y z
. Vit pt đường thng
đi qua điểm
1 1 2;;A
, bit
// P
ct
d
.
A.
1
12
1 1 1
y
xz



. B.
1
12
2 1 3
y
xz


.
C.
1
12
8 3 5
y
xz


. D.
1
12
2 1 1
y
xz


.
Câu 28. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
2
2
:
xt
d y t
zt


mt phng
2 6 0:P x y z
. Pơng trnh đường thẳng qua đim
0 2 1;;M
ct
d
và song
song vi
P
là.
A.
2
1
xt
y
zt
. B.
1
2
1
xt
yt
zt

. C.
12
23
1
xt
yt
zt



D.
1
2
1
xt
y
zt


.
Câu 29. Trong không gian
Oxyz
, chođường thng
3
33
2
:
xt
d y t
zt


mt phng
30:P x y z
điểm
1 2 1;;A
. Đường thng
đi qua
A
, ct
d
song
song vi mt phng
P
có phương trnh.
A.
1
22
1
xt
yt
zt


. B.
1
22
1
xt
yt
zt


. C.
1
22
1
xt
yt
zt


. D.
1
22
1
xt
yt
zt


.
Câu 30. Trong không gian
Oxyz
, vit phương trnh đường thng
d
qua
1 2 3;;A
cắt đường
thng
1
2
2 1 1
:
y
xz
d

và song song vi mt phng
20:P x y z
.
A.
1
2
3
xt
yt
zt



. B.
1
2
3
xt
yt
z


. C.
1
2
3
xt
yt
z


. D.
1
2
3
xt
yt
zt



.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 90
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 31. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phẳng đường thng d phương trnh ln lưt
2 3 4 0:P x y z
2
2
1 1 1
:
y
xz
d

. Vit phương trnh đưng thẳng nằm
trong mt phng
P
vuông góc và cắt đường thng d.
A.
1
2
2
:
xt
yt
zt

B.
3
1
12
:
xt
yt
zt

C.
3
12
1
:
xt
yt
zt

D.
1
22
2
:
xt
yt
zt

Câu 32. Trong không gian
Oxyz
, đưng thng
1
2
1 2 2
d:
y
xz

, mt phng
2 2 5 0:P x y z
và đim
1 1 2;;A
. Phương trnh chnh tắc của đường thẳng ∆ đi
qua A, song song vi mt phng
P
và vuông góc vi
d
A.
1
12
2 2 3
:
y
xz

. B.
1
12
1 2 2
:
y
xz

.
C.
1
12
2 1 2
:
y
xz

. D.
1
12
1 2 2
:
y
xz

.
Câu 33. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
1
21
2 2 4
:
y
xz
d


2
3
12
2 3 1
:
y
xz
d



. Vit phương trnh đưng thng đi qua điểm
0 2 4;;A
cắt hai đường thng
1
d
2
d
.
A.
22
43
xt
yt
zt

. B.
22
43
xt
yt
zt

. C.
22
43
xt
yt
zt

. D.
22
43
xt
yt
zt


.
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 3 2 3 3 0; ; , ; ;AB
đường thng
2
1
2 1 3
:
y
xz
d

. Gi
M
trung điểm ca
AB
. Vit phương trnh đường thng
đi qua
111;;H
và cắt hai đường thng
d
OM
A.
12
1 23
1 15
xt
yt
zt



. B.
12
1 23
1 15
xt
yt
zt



. C.
12
1 23
1 15
xt
yt
zt



. D.
12
1 23
1 15
xt
yt
zt



.
Câu 35. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
0 1 0;;M
hai đường thẳng
1
3
1
3 2 1
:,
y
xz
d

2
3
6:.
xt
d y t
zt

Đường thẳng
cắt
1
,d
2
d
ln lưt tại
A
B
sao
cho
M
là trung điểm đoạn thẳng
AB
A.
44
14
1
xt
yt
zt

B.
44
14
1
xt
yt
zt

C.
44
74
1
xt
yt
zt

D.
44
14
1
xt
yt
zt

Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 91
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 36. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
1 1 2;;M
và hai đường thẳng
1
5
7
21
:,
y
z
dx

2
2
1
2
:.
xt
d y t
zt

Đường thẳng
cắt
1
,d
2
d
ln lưt tại
A
B
sao cho
M
thuộc đoạn
thẳng
AB
4
MA
MB
có phương trnh là
A.
25
1
10
xt
y
zt



. B.
25
1
10
xt
yt
zt


. C.
25
1
10
xt
y
zt



. D.
25
1
10
xt
y
zt


.
Câu 37. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
1 2 1;;M
hai đường thẳng
1
1
3
1 2 1
:,
y
xz
d

2
1
11
2 1 1
:.
y
xz
d


Đường thẳng
cắt
1
,d
2
d
ln lưt tại
A
và
B
sao cho
M
là trung
điểm của
AB
có phương trnh
A.
12
1
xt
yt
z


. B.
12
1
xt
yt
z

. C.
12
1
xt
yt
z


. D.
2
32
1
xt
yt
z


.
Câu 38. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
1
21
2 2 4
:
y
xz
d


2
3
12
2 3 1
:
y
xz
d



. Vit phương trnh đường thng
đi qua điểm
0 2 4;;A
cắt hai đường thng
1
d
2
.d
A.
10
2 17
4 15
xt
yt
zt


. B.
2 16
4 15
xt
yt
zt


. C.
10
2 17
4 15
xt
yt
zt


. D.
11
2 17
4 15
xt
yt
zt


.
Câu 39. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 1 2;;I
, hai đường thng
1
3
12
4
:
xt
d y t
z

2
22
1 1 2
:
y
xz
d


. Phương trnh đường thng
d
đi qua điểm
I
cắt hai đường
thng
12
,dd
A.
12
1
2
.
xt
yt
zt



B.
1
12
1 1 1
.
y
xz


C.
12
1
2
.
xt
yt
zt



D.
1
12
1 1 1
.
y
xz


.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 92
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 40. Trong không gian
Oxyz
, phương trnh đường thẳng đi qua
A 1; -1; 1
ct c hai
đưng thng
12
3
:
yt
d y t
zt


12
2
'
' : '
'
xt
d y t
zt

A.
16
1
17
xt
yt
zt


. B.
16
1
17
xt
yt
zt


. C.
16
1
17
xt
yt
zt


. D.
16
1
17
xt
yt
zt


.
Câu 41. Trong không gian
Oxyz
, vit phương trnh đường thẳng d đi qua A
1 1 0;;
và ct c 2
đưng thng
1
1
0
d:
xt
yt
z


2
0
0
2
d:
x
y
zk

(t, k là tham s)
A.
0
xt
yt
z
. B.
0
xt
yt
z

. C.
xt
yt
zt
. D.
1
1
0
xt
yt
z


.
Câu 42. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
d
,
2
d
ln lưt phương trnh
12
11
1 1 1 2 1 1
,
yy
x z x z


đim
0 3 7;;M
. Vit phương trnh đường thng
d
đi qua
M
đồng thi cắt hai đường thng
1
d
2
d
.
A.
3
72
:
xt
d y t
zt


. B.
3
72
:
xt
d y t t
zt


.
C.
3
72
:
xt
d y t t
zt

. D.
0
3
72
:
x
d y t t
zt

.
Câu 43. Trong không gian
,Oxyz
cho hai đường thẳng chéo nhau
1
1
22
1 1 1
:
y
xz
d



2
3
2
:
xt
dy
zt
. Phương trnh đường vuông góc chung của hai đường thẳng
12
, dd
A.
2
12
2
.
xt
yt
zt



B.
3
32
1
.
xt
yt
zt



C.
23
12
25
.
xt
yt
zt



D.
3
3
1
.
xt
y
zt


Câu 44. Trong không gian
Oxyz
, đường vuông góc chung của hai đường thẳng
1
0
5
:
xt
dy
zt

0
42
53
:
x
d y t
zt



có phương trnh là
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 93
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
42
2 3 2
y
xz

. B.
42
2 3 2
y
xz

.
C.
42
1 3 1
y
xz

. D.
42
2 3 2
y
xz


.
Câu 45. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
2
13
1 1 1
:
y
xz
d


;
2
1
6
1 2 3
:
y
xz
d

chéo nhau. Đường vuông góc chung của hai đưng thng
12
,dd
phương trnh là
A.
2
13
5 4 1
y
xz


. B.
1
11
5 4 1
y
xz


.
C.
1
13
5 4 1
y
xz


. D.
1
13
3 2 1
y
xz


.
Câu 46. Trong không gian
,Oxyz
cho hai đường thẳng chéo nhau
1
1
2
:
xt
yt
z

2
1
3
1 2 1
:
y
xz

. Đường vuông góc chung của
1
2
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
15 39 3
11 11 11
;;M




. B.
15 39 3
11 11 11
;;N




. C.
25 26 4
11 11 11
;;P



D.
15 39 3
11 11 11
;;P



.
Câu 47. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
1 1 1
:
y
xz
2
1
11
1 2 3
:
y
xz

. Đường thng cha đon vuông góc chung ca
1
2
đi
qua điểm nào sau đây?
A.
1 1 2;;M
. B.
0 3 1;;N
. C.
2 7 1;;P
. D.
3 3 3;;Q
.
Câu 48. Trong không gian
Oxyz
, cho các đường thng chéo nhau
1
1
2
2 1 1
:
y
xz
d

và
2
12
1
3
:
xt
d y t
z

. Vit phương trnh đường vuông góc chung ca
1
d
và
2
d
A.
21
1 2 4
y
xz

. B.
2 4 8
1
2
y
xz
. C.
1
1
1 2 4
y
xz

. D.
21
1 2 4
y
xz


.
Câu 49. Trong không gian
Oxyz
, cho 3 điểm
1 2 3 0 1 4 1 2 1; ; , ; ; , ; ;A B C 
. Gi
d
là đưng
vuông góc chung của đường thng
AB
và
OC
. Điểm nào sau đây thuộc đường thng
d
A.
5 6 2;;K
. B.
3 6 3;;H
. C.
2 6 1;;P
. D.
4 6 3;;Q 
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 94
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 50. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
1
21
2 2 4
:
y
xz
d


2
3
12
2 3 1
:
y
xz
d



. Vit phương trnh đưng thng đi qua điểm
0 2 4;;A
cắt hai đường thng
1
d
2
d
.
A.
22
43
xt
yt
zt

. B.
22
43
xt
yt
zt

. C.
22
43
xt
yt
zt

. D.
22
43
xt
yt
zt


.
Câu 51. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 3 2 3 3 0; ; , ; ;AB
đường thng
2
1
2 1 3
:
y
xz
d

. Gi
M
trung điểm ca
AB
. Vit phương trnh đường thng
đi qua
111;;H
và cắt hai đường thng
d
OM
A.
12
1 23
1 15
xt
yt
zt



. B.
12
1 23
1 15
xt
yt
zt



. C.
12
1 23
1 15
xt
yt
zt



. D.
12
1 23
1 15
xt
yt
zt



.
Câu 52. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
0 1 0;;M
và hai đường thẳng
1
3
1
3 2 1
:,
y
xz
d

2
3
6:.
xt
d y t
zt

Đường thẳng
cắt
1
,d
2
d
ln lưt tại
A
B
sao cho
M
trung điểm
đoạn thẳng
AB
A.
44
14
1
xt
yt
zt

B.
44
14
1
xt
yt
zt

C.
44
74
1
xt
yt
zt

D.
44
14
1
xt
yt
zt

Câu 53. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
1 1 2;;M
hai đường thẳng
1
5
7
21
:,
y
z
dx

2
2
1
2
:.
xt
d y t
zt

Đường thẳng
cắt
1
,d
2
d
ln lưt tại
A
B
sao
cho
M
thuộc đoạn thẳng
AB
4
MA
MB
có phương trnh là
A.
25
1
10
xt
y
zt



. B.
25
1
10
xt
yt
zt


. C.
25
1
10
xt
y
zt



. D.
25
1
10
xt
y
zt


.
Câu 54. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
1 2 1;;M
và hai đường thẳng
1
1
3
1 2 1
:,
y
xz
d

2
1
11
2 1 1
:.
y
xz
d


Đường thẳng
cắt
1
,d
2
d
ln lưt tại
A
và
B
sao cho
M
là trung
điểm của
AB
có phương trnh
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 95
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
12
1
xt
yt
z


. B.
12
1
xt
yt
z

. C.
12
1
xt
yt
z


. D.
2
32
1
xt
yt
z


.
Câu 55. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
1
21
2 2 4
:
y
xz
d


2
3
12
2 3 1
:
y
xz
d



. Vit phương trnh đưng thng
đi qua điểm
0 2 4;;A
ct
hai đường thng
1
d
2
.d
A.
10
2 17
4 15
xt
yt
zt


. B.
2 16
4 15
xt
yt
zt


. C.
10
2 17
4 15
xt
yt
zt


. D.
11
2 17
4 15
xt
yt
zt


.
Câu 56. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 1 2;;I
, hai đường thng
1
3
12
4
:
xt
d y t
z

2
22
1 1 2
:
y
xz
d


. Phương trnh đường thng
d
đi qua điểm
I
cắt hai đường
thng
12
,dd
A.
12
1
2
.
xt
yt
zt



B.
1
12
1 1 1
.
y
xz


C.
12
1
2
.
xt
yt
zt



D.
1
12
1 1 1
.
y
xz


.
Câu 57. Trong không gian
Oxyz
, phương trnh đường thẳng đi qua
A 1; -1; 1
ct c hai
đưng thng
12
3
:
yt
d y t
zt


12
2
'
' : '
'
xt
d y t
zt

A.
16
1
17
xt
yt
zt


. B.
16
1
17
xt
yt
zt


. C.
16
1
17
xt
yt
zt


. D.
16
1
17
xt
yt
zt


.
Câu 58. Trong không gian
Oxyz
, vit phương trnh đường thẳng d đi qua A
1 1 0;;
và ct c
2 đường thng
1
1
0
d:
xt
yt
z


2
0
0
2
d:
x
y
zk

(t, k là tham s)
A.
0
xt
yt
z
. B.
0
xt
yt
z

. C.
xt
yt
zt
. D.
1
1
0
xt
yt
z


.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 96
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 59. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
d
,
2
d
ln lưt phương trnh
12
11
1 1 1 2 1 1
,
yy
x z x z


đim
0 3 7;;M
. Vit phương trnh đường thng
d
đi qua
M
đồng thi cắt hai đường thng
1
d
2
d
.
A.
3
72
:
xt
d y t
zt


. B.
3
72
:
xt
d y t t
zt


.
C.
3
72
:
xt
d y t t
zt

. D.
0
3
72
:
x
d y t t
zt

.
Câu 60. Trong không gian
,Oxyz
cho hai đường thẳng chéo nhau
1
1
22
1 1 1
:
y
xz
d



2
3
2
:
xt
dy
zt
. Phương trnh đường vuông góc chung của hai đường thẳng
12
, dd
A.
2
12
2
.
xt
yt
zt



B.
3
32
1
.
xt
yt
zt



C.
23
12
25
.
xt
yt
zt



D.
3
3
1
.
xt
y
zt


Câu 61. Trong không gian
Oxyz
, đường vuông góc chung của hai đường thẳng
1
0
5
:
xt
dy
zt

0
42
53
:
x
d y t
zt



có phương trnh là
A.
42
2 3 2
y
xz

. B.
42
2 3 2
y
xz

.
C.
42
1 3 1
y
xz

. D.
42
2 3 2
y
xz


.
Câu 62. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
2
13
1 1 1
:
y
xz
d


;
2
1
6
1 2 3
:
y
xz
d

chéo nhau. Đường vuông góc chung của hai đưng thng
12
,dd
có phương trnh là
A.
2
13
5 4 1
y
xz


. B.
1
11
5 4 1
y
xz


.
C.
1
13
5 4 1
y
xz


. D.
1
13
3 2 1
y
xz


.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 97
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 63. Trong không gian
,Oxyz
cho hai đường thẳng chéo nhau
1
1
2
:
xt
yt
z

2
1
3
1 2 1
:
y
xz

. Đường vuông góc chung của
1
2
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
15 39 3
11 11 11
;;M




. B.
15 39 3
11 11 11
;;N




. C.
25 26 4
11 11 11
;;P



D.
15 39 3
11 11 11
;;P



.
Câu 64. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
1 1 1
:
y
xz
2
1
11
1 2 3
:
y
xz

.
Đưng thng cha đoạn vuông góc chung ca
1
2
đi qua điểm nào sau đây?
A.
1 1 2;;M
. B.
0 3 1;;N
. C.
2 7 1;;P
. D.
3 3 3;;Q
.
Câu 65. Trong không gian
Oxyz
, cho các đường thng chéo nhau
1
1
2
2 1 1
:
y
xz
d

và
2
12
1
3
:
xt
d y t
z

. Vit phương trnh đường vuông góc chung ca
1
d
và
2
d
A.
21
1 2 4
y
xz

. B.
2 4 8
1
2
y
xz
. C.
1
1
1 2 4
y
xz

. D.
21
1 2 4
y
xz


.
Câu 66. Trong không gian
Oxyz
, cho 3 điểm
1 2 3 0 1 4 1 2 1; ; , ; ; , ; ;A B C 
. Gi
d
là đưng
vuông góc chung của đường thng
AB
và
OC
. Điểm nào sau đây thuộc đường thng
d
A.
5 6 2;;K
. B.
3 6 3;;H
. C.
2 6 1;;P
. D.
4 6 3;;Q 
.
Câu 67. Trong không gian
Oxyz
, vit phương trnh hnh chiu vuông góc của đưng thng
1 2 3
2 3 1
:
x x z
d

trên mt phng to độ
Oxy
.
A.
56
11 9
0
xt
yt
z


. B.
56
11 9
0
xt
yt
z


. C.
56
11 9
0
xt
yt
z


. D.
36
11 9
0
xt
yt
z


.
Câu 68. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
22
1 1 2
:
y
xz
d


. Vit phương trnh
đưng thng
d
là hình chiu ca
d
lên mt phng
Oxy
.
A.
3
0
:,
xt
d y t t
z

. B.
3
0
:,
xt
d y t t
z
.
C.
3
1
0
:,
xt
d y t t
z
. D.
3
0
:,
xt
d y t t
z

.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 98
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 69. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
1
31
3 1 1
:
y
xz
d


mt phng
40:P x z
. Vit phương trnh đường thng hình chiu vuông góc của đường
thng
d
lên mt phng
P
.
A.
33
1
1
xt
yt
zt


. B.
3
1
1
xt
yt
zt


. C.
3
1
1
xt
y
zt

. D.
3
12
1
xt
yt
zt


.
Câu 70. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
9
12 1
4 3 1
:,
y
xz
d


mt thng
3 5 2 0:P x y z
. Gi
'd
hình chiu vuông góc ca
d
lên
.P
Phương trnh tham
s ca
'd
A.
62
25
2 61
xt
yt
zt

. B.
62
25
2 61
xt
yt
zt


. C.
62
25
2 61
xt
yt
zt


. D.
62
25
2 61
xt
yt
zt


.
Câu 71. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
1
31
2 1 3
:
y
xz
d


. Hình chiu vuông góc
ca
d
trên mt phng
Oyz
là một đường thẳng có vectơ chỉ phương là
A.
2 1 3;;u 
. B.
200;;u
. C.
013;;u
. D.
0 1 3;;u 
.
Câu 72. Trong không gian
Oxyz
, vit phương trnh hnh chiu của đường thng
2
13
2 1 1
:
y
xz
d


lên mt phng
3 2 6 0:P x y z
.
A.
1 31
15
28
xt
yt
zt


. B.
1 31
15
28
xt
yt
zt


. C.
1 31
35
28
xt
yt
zt


. D.
1 31
15
28
xt
yt
zt



.
Câu 73. Trong không gian
Oxyz
cho
23
2 3 1 0 1
3
: ; :
xt
mp x y z d y t t
xt


. Vit
phương trnh đường thng
hình chiu vuông góc của đường thng
d
trên
mp
.
A.
1
11
2
3
8
2
5
2
2
:
xu
yu
zu


. B.
1
11
2
3
8
2
5
2
:
xu
yu
zu


. C.
1
11
2
3
8
2
5
2
2
:
xu
yu
zu

. D.
1
11
2
3
8
2
1
:
xu
yu
zu


.
Câu 74. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
2
11
2 1 3
:
y
xz

và điểm
2 5 6; ; .A 
Tìm ta độ điểm
M
nằm trên
sao cho
35AM
.
A.
1 0 1;;M
hoc
5 0 7;;M
. B.
1 2 1;;M 
hoc
5 0 7;;M
.
C.
1 2 0;;M
hoc
5 0 7;;M
. D.
1 2 1;;M 
hoc
3 4 5;;M 
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 99
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 75. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
1
2 1 1
:
y
xz
d

mặt phẳng
2 2 5 0: xyz
. Tm điểm
A
trên
d
sao cho khoảng cách từ
A
đn
bằng
3
.
A.
0 0 1;;A
. B.
2 1 2;;A 
. C.
2 1 0;;A
. D.
4 2 1;;A
Câu 76. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
2 2 0:P x y z
đường thẳng
12
1 2 2
:
y
xz
d


. Tm ta độ điểm
A
thuộc
Ox
sao cho
A
cách đều
d
P
.
A.
200;;A
. B.
3 0 0;;A
. C.
400;;A
. D.
5 0 0;;A
.
Câu 77. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 3 2;;A 
mt phng
2 3 4 0:P x y z
,
Đưng thẳng đi qua điểm
A
và vuông góc vi mt phng
P
có phương trnh là
A.
2
13
1 2 3
y
xz



. B.
3
12
1 2 3
y
xz



.
C.
3
12
1 2 3
y
xz


. D.
3
12
1 2 3
y
xz



.
Câu 78. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
1
1
0
:
xt
d y t
z


điểm
4 0 4;;M
. Tìm trên
đường thẳng
d
hai điểm
A
,
B
sao cho tam giác
MAB
đều.
A.
4 4 0 0 0 0; ; , ; ;AB
.
B.
0 0 0 4 4 0; ; , ; ;AB
.
C.
4 4 0 0 0 0; ; , ; ;AB
hoc
0 0 0 4 4 0; ; , ; ;AB
.
D. Không có điểm thỏa mãn điều kin bài toán.
Câu 79. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
0 1 3;;A
và đường thẳng
12
2:
xt
dy
zt


. Tìm trên
đường thẳng
d
điểm
H
sao cho
AH
có độ dài nhỏ nhất.
A.
1 2 1;;H
. B.
1 2 1;;H
. C.
5 2 2;;H
. D.
3 2 1;;H
.
Câu 80. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
2
1
1 1 2
:
y
xz
d

và hai điểm
0 1 1;;A
,
505;;B
. Điểm
M
thuộc
d
thỏa mãn
22
MA MB
giá trnhỏ nhất. Giá tr nhỏ
nhất đó bằng:
A.
28
. B.
76
. C.
27
. D.
4
.
Câu 81. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 3 5;;A
2 1 4;;B
. Vit phương trnh
đưng thng
BA
vi
A
là điểm đối xng vi
A
qua trc
Oy
.
A.
24
14
49
xt
yt
zt

B.
24
14
49
xt
yt
zt



C.
24
14
49
xt
yt
zt



D.
24
14
49
xt
yt
zt

Câu 82. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
4 1 2;;A
1 2 3;;B
. Phương trnh đường thng
BA
vi
A
là điểm đối xng vi
A
qua mặt phẳng
Oxz
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 100
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
43
1
25
xt
yt
zt
. B.
43
1
25
xt
yt
zt

. C.
43
1
25
xt
yt
zt

. D.
43
1
25
xt
yt
zt


.
Câu 83. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;A
1 1 5;;B
. Phương trnh đường thng
BA
vi
A
là điểm đối xng vi điểm
A
qua mặt phẳng
Oyz
A.
12
2
35
xt
yt
zt



. B.
12
2
35
xt
yt
zt



. C.
12
2
32
xt
yt
zt


. D.
12
2
32
xt
yt
zt



.
Câu 84. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 3 0: xyz
và đường thng
3
42
3 6 1
:
y
xz
d



. Vit phương trnh đường thẳng
d
đối xng với đường thẳng
d
qua
mặt phẳng
.
A.
5
4
11 17 2
y
xz


. B.
5
4
11 17 2
y
xz


.
C.
5
4
11 17 2
y
xz


. D.
5
4
11 17 2
y
xz

.
Câu 85. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
30:P x y z
đưng thng
1
2
1 2 1
:
y
xz
d

. Đường thng
d
đối xng vi
d
qua mt phng
P
phương
trình là
A.
1
11
1 2 7
y
xz


. B.
1
11
1 2 7
y
xz


.
C.
1
11
1 2 7
y
xz


. D.
1
11
1 2 7
y
xz


.
Câu 86. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
3
12
1 2 2
:
y
xz
d


hai điểm
3 2 0;;A
1 0 5;;B
. Vit phương trnh đưng thng
BA
vi
A
đểm đối xng ca
đim
A
qua đường thng
d
.
A.
12
0
4
xt
y
zt

. B.
12
4
xt
yt
zt

. C.
12
1
4
xt
yt
zt



. D.
12
1
4
xt
y
zt

.
Câu 87. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 2 4 0: x y z
đường thng
2
22
1 2 1
:
y
xz
d


. Tam giác
ABC
1 2 1;;A
, các điểm
B
,
C
nm trên
trng tâm
G
nằm trên đường thng
d
. Vit phương trnh đường thng
DM
với điểm
M
là trung điểm ca
BC
1 2 3;;D
.
A.
1
23
35
xt
yt
zt



B.
1
23
35
xt
yt
zt


C.
1
23
35
xt
yt
zt



D.
1
33
55
xt
yt
zt

Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 101
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 88. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
3 3 1;;A
,
3 2 1;;B
, mt phng
2 3 0:P x y z
. Đường thng
d
nm trên
P
sao cho mi điểm ca
d
cách đều
hai điểm
A
,
B
có phương trnh là
A.
4
5
2
2
xt
y
zt


. B.
73
2
xt
yt
zt

. C.
4
5
2
2
2
xt
yt
zt



. D.
4
5
2
2
xt
y
zt



.
Câu 89. Trong không gian
Oxyz
, gi
mt phng cha đường thng phương trnh
1
2
1 1 2
y
xz

và vuông góc vi mt phng
2 1 0: x y z
. Giao tuyn ca
đi qua điểm nào trong các điểm sau.
A.
1 2 1;;C
. B.
2 1 0;;D
. C.
0 1 0;;B
. D.
2 1 1;;A
.
Câu 90. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
3 1 1;;A
0 2 1;;B
, mt phng
2 3 0:P x y z
. Đường thng
d
nm trên
P
sao cho mi điểm ca
d
cách đều
hai điểm
A
,
B
có phương trnh là
A.
43
xt
yt
zt
. B.
1
43
xt
yt
zt
. C.
1
43
xt
yt
zt
. D.
1
43
xt
yt
zt
.
Câu 91. Trong không gian
Oxyz
, vit phương trnh đường thng là giao tuyn ca hai mt
phng
2 1 0: x y z
20: xyz
A.
13
12
xt
yt
zt

. B.
2
2
13
xt
yt
zt

. C.
1
12
3
xt
yt
zt

. D.
1
12
3
xt
yt
zt

.
Câu 92. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
0 1 2;;A
1 0 3;;B 
, mt phng
10:P x y z
. Đường thng
d
nm trên
P
sao cho mi điểm ca
d
cách đều
hai điểm
A
,
B
có phương trnh là
A.
1
7
8
7
8
xt
yt
zt

. B.
7
8
7
8
xt
yt
z



. C.
1
7
8
xt
yt
z



. D.
1
7
8
7
8
xt
yt
z


.
Câu 93. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 2 3;;M
,
345;;N
và mt phng
2 3 14 0:–P x y z
. Gi
đường thẳng thay đổi nm trong mt phng
P
,
các điểm
H
,
K
ln lưt hình chiu vuông góc ca
M
,
N
trên
. Bit rng khi
MH NK
th trung điểm ca
HK
luôn thuc một đường thng
d
c đnh, phương
trình ca
d
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 102
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
1
13 2
4
x
yt
zt

B.
13 2
4
xt
yt
zt

C.
13 2
4
xt
yt
zt

D.
13 2
4
xt
yt
zt

Câu 94. Trong không gian
Oxyz
, gi
mt phng cha đường thng
1
2
1 1 2
:
y
xz

và vuông góc vi mt phng
2 1 0:x y z
. Khi đó giao tuyn ca hai mt phng
,
có phương trnh
A.
1
2
1 5 2
y
xz

. B.
1
2
1 5 2
y
xz

. C.
1
1 1 1
y
xz

. D.
1
1
1 1 1
y
xz

.
Câu 95. Trong không gian
Oxyz
, đường thng giao ca hai mt phng
50xz
2 3 0x y z
th có phương trnh là
A.
1
2
1 3 1
y
xz

. B.
1
2
1 2 1
y
xz

.
C.
1
23
1 1 1
y
xz


. D.
1
23
1 1 1
y
xz



.
Câu 96. Trong không gian
Oxyz
, phương trnh tham số của đường thng giao tuyn ca hai mt
phng
3 3 0:P x y
,
2 3 0:Q x y z
A.
1
23
3
xt
yt
zt



. B.
1
23
3
xt
yt
zt



. C.
1
23
3
xt
yt
zt



. D.
33
xt
yt
zt

.
Câu 97. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
d
:
2
1
232
y
xz

mt phng
()P
:
20xyz
. Phương trnh hnh chiu vuông góc ca
d
trên
()P
A.
1
12
23
xt
yt
zt


. B.
1
12
23
xt
yt
zt


.
C.
1
12
23
xt
yt
zt


. D.
1
12
23
xt
yt
zt



.
Câu 98. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
30( ):P x y z
đường thẳng
1
2
2 1 3
:
y
xz
d

. Hnh chiu vuông góc của đường thng d trên
()P
phương
trình là:
A.
1
2
5 8 13
.
y
xz

B.
1
2
2 7 5
.
y
xz

C.
1
2
4 3 7
.
y
xz

D.
1
2
2 3 5
.
y
xz

Câu 99. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
5 4 0:P x y z
đường thng
1
15
2 1 6
:
y
xz
d


. Hình chiu vuông góc của đường thng
d
trên mt phng
P
có phương trnh là
A.
23
22
xt
yt
zt

. B.
2
22
xt
yt
zt

. C.
13
2
1
xt
yt
zt


. D.
3
2
1
xt
y
zt


.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 103
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 100. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
2
11
2 1 3
:
y
xz
d


mt mt phng
30:P x y z
. Đường thng
'd
hình chiu ca
d
theo phương
Ox
lên
P
,
Đưng thng
'd
có phương trnh là:
A.
24
2
13
xt
yt
zt

. B.
24
2
13
xt
yt
zt


. C.
24
2
13
xt
yt
zt


. D.
24
2
13
xt
yt
zt


.
Câu 101. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 1 3;;A
,
2 3 1;;B
, mt phng
2 4 0:P x y z
. Đường thng
d
nm trên
P
sao cho mi điểm ca
d
cách đều
hai điểm
A
,
B
có phương trnh là
A.
4
82
xt
y
zt


. B.
4
82
xt
y
zt

. C.
4
82
xt
y
zt

. D.
4
82
xt
y
zt

.
Câu 102. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
1 1 3;;A
hai đường thng
1
2
41
1 4 2
:
y
xz
d


,
2
1
21
1 1 1
:.
y
xz
d


Vit phương trnh đưng thng
d
đi qua điểm
,A
vuông góc
với đường thng
1
d
và cắt đường thng
2
.d
A.
1
13
2 2 3
:
y
xz
d


. B.
1
13
4 1 4
:
y
xz
d


.
C.
1
13
2 1 3
:
y
xz
d


. D.
1
13
2 1 1
:
y
xz
d



.
Câu 103. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2 1 0;;M
đường thng
d
phương trnh
1
1
2 1 1
:
y
xz
d

. Phương trnh của đường thng đi qua điểm
M
, ct và vuông
góc với đường thng
d
là:
A.
1
2
1 4 2
y
xz


. B.
1
2
1 4 2
y
xz


.
C.
1
2
1 3 2
y
xz


. D.
1
2
3 4 2
y
xz


.
Câu 104. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 1;;A
hai đường thng
12
11
11
1 2 3 1 2 1
: , :
yy
x z x z
dd


. Phương trnh đường thng
3
d
đi qua
A
cắt hai đường thng
12
,dd
là:
A.
2
11
1 4 5
y
xz



B.
6
26
1 4 5
y
xz



C.
2
11
1 4 5
y
xz


D.
6
26
1 4 5
y
xz


Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 104
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 105. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
12
1
2
23
12
2 1 1
1
: ; :
xt
y
xz
d d y t
zt


đim
1 2 3;;A
. Đường thng đi qua
A
, vuông góc vi
1
d
ct
2
d
có phương trnh
A.
2
13
1 3 1
y
xz


. B.
2
13
1 3 1
y
xz


.
C.
2
13
1 3 5
y
xz



. D.
2
13
1 3 5
y
xz


.
Câu 106. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
2 1 0;;M
đường thng
d
phương trnh
1
1
2 1 1
:
y
xz
d

. Phương trnh của đường thng đi qua điểm
M
, ct vuông
góc với đường thng
d
là:
A.
1
2
1 4 2
y
xz


. B.
1
2
1 4 2
y
xz


.
C.
1
2
1 3 2
y
xz


. D.
1
2
3 4 2
y
xz


.
Câu 107. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
3 3 2;;M
và hai đường thng
1
2
1
1 3 1
:
y
xz
d

;
2
1
12
1 2 4
:
y
xz
d


. Đường thng
d
qua
M
ct
1
d
,
2
d
ln lưt ti
A
B
. Độ dài
đon thng
AB
.
A.
3
. B.
2
. C.
6
. D.
5
.
Câu 108. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
24
3 2 4
:
y
xz
d


,
2
:
xt
d y t
z

.
Đưng thẳng đi qua
0 1 1;;A
ct
d
và vuông góc vi
d
có phương trnh là
A.
11
1 3 4
y
xz


. B.
1
1
1 3 4
y
xz

. C.
1
1
1 3 4
y
xz


. D.
1
1 3 4
y
xz

.
Câu 109. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;A
đường thng
1
37
2 1 2
:
y
xz
d


.
Đưng thẳng đi qua
A
, vuông góc vi
d
và ct trc
Ox
có phương trnh là
A.
12
2
3
xt
yt
zt
. B.
1
22
32
xt
yt
zt



. C.
12
2
xt
yt
zt

. D.
1
22
33
xt
yt
zt



.
Câu 110. Trong không gian
,Oxyz
cho hai đường thng
1
4
4
62
xt
d y t
zt


;
2
11
55
2 4 2
:
y
xz
d


.
Đưng thng
d
đi qua
5 3 5;;A
ct
12
;dd
ln lưt
,BC
. Tính t s
AB
AC
.
A.
2
. B.
3
. C.
1
2
. D.
1
3
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 105
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 111. Trong không gian
,Oxyz
vit phương trnh đường thng
d
đi qua điểm
4 5 3;;M 
ct c hai đường thng
1
11
1
53
72:
xt
d y t
zt

2
1
21
2 3 5
:
y
xz
d


.
A.
43
52
3
:
xt
d y t
zt

. B.
43
52
3
:
xt
d y t
zt

. C.
43
52
3
:
xt
d y t
zt

. D.
43
52
3
:
xt
d y t
zt

.
Câu 112. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
1 1 2;;I
, hai đường thng
1
3
12
4
:
xt
yt
z

2
22
1 1 2
:
y
xz

. Phương trnh đường thng
d
đi qua điểm
I
cắt hai đường
thng
12
,
là.
A.
1
12
1 1 1
.
y
xz


B.
12
1
2
.
xt
yt
zt



C.
1
12
1 1 1
.
y
xz


D.
12
1
2
.
xt
yt
zt



Câu 113. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
1 2 3;;A
hai đường thng
1
2
23
2 1 1
:,
y
xz
d


2
1
12
1
:.
xt
d y t
zt


Đưng thng
qua
,A
vuông góc vi
1
d
ct
2
d
có phương trnh là
A.
2
13
1 3 5
y
xz



. B.
2
13
1 3 5
y
xz


.
C.
2
13
1 3 5
y
xz


. D.
2
13
1 3 5
y
xz


.
Câu 114. Trong không gian Oxyz, vit phương trnh đường thng d đi qua điểm
4 5 3;;M 
và ct c hai đường thng:
1
53
72:
xt
d y t
zt

2
1
21
2 3 5
:
y
xz
d


.
A.
43
52
3
:
xt
d y t
zt

B.
43
52
3
:
xt
d y t
zt

C.
43
52
3
:
xt
d y t
zt

D.
43
52
3
:
xt
d y t
zt

Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 106
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 115. Trong không gian
Oxyz
cho điểm
1 2 3;;A
đường thng
1
37
2 1 2
:
y
xz
d


.
Đưng
thẳng đi qua
A
, vuông góc vi
d
và ct trc
Ox
. Véctơ nào sau đây là véctơ
ch phương của đường thng
A.
1
2 2 3;;u 
B.
2
2 2 3;;u
C.
3
2 2 3;;u
D.
4
2 2 1;;u
Câu 116. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
1
11
1 1 1
:
y
xz
d


2
22
1
1
1
:
y
xz
d

. Đường thẳng qua điểm
111( ; ; )M
ct
12
,dd
ln lưt ti
, AB
. Tính t
s
MA
MB
.
A.
3
2
MA
MB
. B.
2
MA
MB
. C.
1
2
MA
MB
. D.
2
3
MA
MB
.
Câu 117. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
4 5 1;;M
hai đường thng
1
3
4
2 1 2
:
y
xz
d


;
2
3
3
2 1 1
:
y
xz
d

. Đường thng
d
đi qua
M
véctơ chỉ phương
7;;u a b
ct
12
;dd
ln lưt ti
,AB
tha mãn
2MA MB
. Tính
23T a b
.
A.
11T
. B.
28T
. C.
27T
. D.
29T
.
Câu 118. Trong không gian
P
cho điểm
1 1 2;;I
, hai đường thng
1
3
12
4
:
xt
yt
z

2
22
1 1 2
:
y
xz

. Đường thng
d
đi qua điểm
I
cắt hai đường thng
12
,
đi qua điểm nào sau đây ?
A.
2 0 3;;
. B.
323;;
. C.
3 0 3;;
. D.
2 2 3;;
.
Câu 119. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 4 0:P x y z
đường thng
12
2 1 3
:
y
xz
d


. Vit phương trnh đường thng
nm trong mt phng
P
,
đồng thi ct và vuông góc với đường thng
d
.
A.
1
11
5 1 3
y
xz



. B.
1
11
5 1 3
y
xz


.
C.
1
11
5 1 2
y
xz


. D.
3
11
5 1 3
y
xz


.
Câu 120. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 2 5 0:P x y z
đường thng
1
1
2 2 1
:
y
xz
d

. Đường thng nm trên mt phng
P
, đồng thi vuông góc
và cắt đường thng
d
có phương trnh là
A.
1
11
2 3 2
y
xz


. B.
1
11
2 3 2
y
xz


C.
1
11
2 3 2
y
xz



. D.
1
11
2 3 2
y
xz


.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 107
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 121. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
3
3
1 3 2
:
y
xz
d

và mt phng
30( ): x y z
. Đường thng đi qua
1 2 1;;A
, ct
d
song song vi mt
phng
()
có phương trnh là
A.
2
11
1 2 1
y
xz


. B.
1
11
2 3 2
y
xz


.
C.
2
11
1 2 1
y
xz



. D.
2
11
1 2 1
y
xz



.
Câu 122. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
11
1 2 3
:
y
xz
d


, đim
224;;A
mt
phng
20:P x y z
. Vit phương trnh đường thng nm trong
P
, ct
d
sao
cho khong cách t
A
đn ln nht.
A.
2
1 2 1
y
xz

B.
4
33
1 2 1
y
xz


C.
2
24
1 2 1
y
xz


D.
1
12
1 2 1
y
xz


Câu 123. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 10 0:P x y z
đường thng
1
21
2 1 1
:
y
xz
d


. Đường thng
Δ
ct
P
d
ln lưt ti
M
N
sao cho
1 3 2;;A
là trung điểm
MN
. Tnh độ dài đoạn
MN
.
A.
4 33MN
. B.
2 26 5,MN
. C.
4 16 5,MN
. D.
2 33MN
.
Câu 124. Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng đi qua điểm
1 2 2;;M
, song song vi mt
phng
20:P x y z
đồng thi cắt đường thng
1
1
1 1 1
:
y
xz
d

phương
trình là
A.
1
3
2
xt
y
zt

. B.
1
2
3
xt
yt
zt



. C.
1
2
2
xt
y
zt


. D.
1
2
2
xt
y
zt

.
Câu 125. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng nm trong mt phng
30: xyz
đồng thời đi qua điểm
1 2 0;;M
cắt đường thng
2
23
2 1 1
:
y
xz
d


. Phương trnh của đường thng
A.
1
2
2
xt
yt
zt



.
B.
1
2
xt
y
zt


.
C.
1
22
xt
yt
zt


.
D.
1
2
2
xt
yt
zt



.
Câu 126. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
d
:
2
23
2 1 1
y
xz


;
2
d
:
1
12
1
xt
yt
zt


đim
1 2 3;;A
. Đường thng
đi qua
A
, vuông góc vi
1
d
ct
2
d
phương trnh
là.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 108
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
2
13
1 3 5
y
xz



. B.
2
13
1 3 5
y
xz


.
C.
1
1
2 1 1
y
xz

. D.
2
13
1 3 5
y
xz


.
Câu 127. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
2
1 1 1
:
y
xz

mt phng
2 2 4 0:P x y z
. Phương trnh đường thng
d
nm trong mt phng
P
sao cho
đưng thng
d
cắt đồng thi vuông góc vi đường thng là:
A.
24
33
1
xt
yt
zt



. B.
24
33
1
xt
yt
zt


. C.
24
13
xt
yt
zt


. D.
24
33
1
xt
yt
zt



.
Câu 128. Trong không gian
Oxyz
, cho
12
31
3 2 5 2
1 2 1 3 2 1
: , :
yy
x z x z
dd

và
2 3 5 0mp( ):P x y z
. Đường thng vuông góc
()P
, ct
1
d
,
2
d
có phương trnh là:
A.
1
1
1 2 3
y
xz

. B.
3
21
1 2 3
y
xz


.
C.
3
32
123
y
xz


. D.
1
1
3 2 1
y
xz

.
Câu 129. Trong không gian
Oxyz
, cho đương thẳng
2
1
1 1 1
:
y
xz

mt phng
2 2 6 0:.P x y z
Phương trnh đường thng
d
nm trong
P
sao cho
d
ct,
đồng thi vuông góc vi
A.
24
33
1
xt
yt
zt



. B.
24
33
1
xt
yt
zt



. C.
24
33
1
xt
yt
zt


. D.
24
33
1
xt
yt
zt


.
Câu 130. Trong không gian
Oxyz
cho ba điểm
1 0 0 0 2 0 0 0 3; ; , ; ; , ; ; .A B C
Đưng thng
đi qua tâm đường tròn ngoi tip tam giác
ABC
, song song vi mt phng
Oxy
vuông góc với đường thng
AB
có phương trnh là
A.
13
98
40
2
49
135
98
xt
yt
z


. B.
6
49
41
2
49
135
98
xt
yt
z


. C.
6
2
49
41
49
135
98
xt
yt
z


. D.
13
2
98
40
49
135
98
xt
yt
z


.
Câu 131. Trong không gian
Oxyz
, cho
2 2 5 0:P x y z
,
3 0 1;;A
,
1 1 3;;B
. Vit
phương trnh đường thng
d
đi qua
A
, song song vi
P
sao cho khong cách t
B
đn
d
là ln nht.
A.
31
1 1 2
y
xz

. B.
31
3 2 2
y
xz

. C.
11
1 2 2
y
xz

. D.
31
2 6 7
y
xz


.
Câu 132. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
1
1
2 2 1
:
y
xz
d

, điểm
3 1 1( ; ; )A
mt
phng
5 3 0:P x y z
. Đường thẳng đi qua điểm
A
cắt đường thng
d
tại điểm
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 109
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
ta độ nguyên đồng thi to vi mt phng
P
mt góc tha
122
123
cos
có
phương trnh là
A.
26
1
31
1
:
y
xz


. B.
26
5
52
1
:
y
xz


.
C.
1 1 5
5
52
:
y
xz

. D.
22
1
31
1
:
y
xz


.
Câu 133. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
0 1 2;;N
hai đường thẳng
1
1
2
32
:
xt
d y t
zt



,
2
1
2 11
1 2 4
:
y
xz
d


. Đường thẳng
cắt
1
,d
2
d
ln lưt tại
A
B
sao cho
N
trung điểm của
AB
. Đường thẳng
có phương trnh là
A.
0
1
23
.
x
yt
zt

B.
0
14
16
.
x
yt
zt

C.
0
15
23
.
x
yt
zt

D.
0
34
1
.
x
yt
zt


Câu 134. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2 1 4;;P
đường thẳng
1
1
12
:
xt
d y t
zt

. Đường
thẳng
cắt
1
,d
trục
Oy
ln lưt tại
A
B
sao cho
P
trung điểm của
AB
.
Đường thẳng
có phương trnh là
A.
23
12
4
.
xt
yt
zt


B.
2
23
4
.
xt
yt
zt

C.
22
15
4
.
xt
yt
zt


D.
3
32
15
.
xt
yt
zt



Câu 135. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2 1 1;;M
hai đường thẳng
1
1
21
1 2 2
:,
y
xz
d


2
3
21
2 1 1
:.
y
xz
d


Đường thẳng
cắt
1
,d
2
d
ln lưt tại
A
B
sao cho
M
là trung điểm của
AB
. Đường thẳng
có phương trnh
A.
2
1
1
.
x
yt
z

B.
2
1
1
.
x
yt
z



C.
2
1
1
.
x
yt
z
D.
2
1
1
.
x
yt
z


Câu 136. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;I
đường thẳng
1
20
12
2 3 1
:
y
xz
d


. Đường thẳng
cắt
1
,d
trục
Ox
ln lưt tại
A
B
sao cho
I
là trung điểm của
AB
. Đường thẳng
có phương trnh là
A.
13 9
22
1
.
xt
yt
zt


B.
19
22
33
.
xt
yt
zt



C.
15
2
34
.
xt
yt
zt



D.
1
2
35
.
xt
yt
zt



Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 110
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 137. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2 1 1;;M
và hai đường thẳng
1
1
21
1 2 2
:,
y
xz
d


2
21
2 1 1
:.
y
xz
d


Đường thẳng
cắt
1
,d
2
d
ln lưt tại
A
B
sao cho
2MA MB
.
Đường thẳng
có phương trnh là
A.
2
1
1
.
x
yt
z

B.
22
1
1
.
xt
yt
z

C.
2
1
13
.
x
yt
zt

D.
25
1
14
.
xt
yt
zt



Câu 138. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
5 1 4;;M
hai đường thẳng
1
3
13
4
:,
xt
d y t
zt


2
5
1
5
:.
xt
d y t
z

Đường thẳng
cắt
1
,d
2
d
ln lưt tại
A
B
sao cho
MB MA
.
Đường
thẳng
có phương trnh là
A.
56
12
43
.
xt
yt
zt


B.
55
1
43
.
xt
yt
zt


C.
55
13
4 12
.
xt
yt
zt


D.
5
17
4
.
xt
yt
zt


Câu 139. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
0 1 0;;M
hai đường thẳng
1
3
1
3 2 1
:,
y
xz
d

2
2
1
2
:.
xt
d y t
zt

Đường thẳng
cắt
1
,d
2
d
ln lưt tại
A
B
sao
cho
M
thuộc đoạn thẳng
AB
23MA MB
.
Đường thẳng
có phương trnh là
A.
21
18
16
.
xt
yt
zt


B.
17
1 17
8
.
xt
yt
zt


C.
1
2
44
.
xt
yt
zt

D.
16 16
20 19
88
.
xt
yt
zt


Câu 140. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
d
,
2
d
mt phng ( ) phương
trình:
1
13
2
12
:
xt
d y t t
zt

,
2
24
3 2 2
:
y
xz
d



,
20( ): x y z
. Phương trnh đường
thng nm trong mt phng ( ), ct c hai đường thng
1
d
2
d
A.
1
23
8 7 1
y
xz


. B.
1
23
8 7 1
y
xz



.
C.
1
23
8 7 1
y
xz


. D.
1
23
8 7 1
y
xz


.
Câu 141. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng chéo nhau
1
1
12
3 2 2
:
y
xz
d


,
2
4
43
2 2 1
:
y
xz
d


. Phương trnh đường vuông góc chung của hai đường thng
12
,dd
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 111
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
1
1
4
2 1 2
:
y
xz
d

. B.
2
22
6 3 2
y
xz


.
C.
2
22
2 1 2
y
xz


. D.
1
4
2 1 2
y
xz


.
Câu 142. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
2
2
1 1 1
:
y
xz
d

;
2
1
2
1 2 3
:
y
xz
d

Phương trnh đường thng ct
12
,dd
ln lưt ti
A
và
B
sao cho
AB
nh nht là
A.
32
2
xt
yt
zt


. B.
2
12
xt
yt
zt

. C.
1
12
2
xt
yt
zt


. D.
2
12
xt
yt
zt



.
Câu 143. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
3 2 0:P x y z
hai đường thng
1
6
1
1 2 1
:
y
xz
d

2
2
14
3 1 4
:
y
xz
d



. Đường thng vuông góc vi
P
ct c
hai đường thng
1
d
2
d
có phương trnh là
A.
1
2
3 1 2
y
xz

. B.
54
3 1 2
y
xz

.
C.
8
21
3 1 2
y
xz


. D.
2
12
3 1 2
y
xz


.
Câu 144. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
0 1 2;;M
và hai đường thng
1
2
13
1 1 2
:
y
xz
d


,
2
4
12
2 1 4
:
y
xz
d


. Phương trnh đường thẳng đi qua
M
, ct c
1
d
và
2
d
là
A.
1
3
99
8
22
y
xz

. B.
1
2
3 3 4
y
xz

. C.
1
2
9 9 16
y
xz

. D.
1
2
9 9 16
y
xz

.
Câu 145. Trong không gian
Oxyz
, cho ba đường thng
1
1
32
2 1 2
:
y
xz
d


,
2
14
3 2 1
:
y
xz
d



3
2
3
4 1 6
:
y
xz
d

. Đường thng song song
3
d
, ct
1
d
2
d
có phương trnh là
A.
1
32
4 1 6
y
xz


. B.
1
32
4 1 6
y
xz



.
C.
14
4 1 6
y
xz

. D.
14
4 1 6
y
xz

.
Câu 146. Trong không gian
Oxyz
, cho
1
11
2 3 1
:
y
xz
d


;
2
1
2
1 2 2
:
y
xz
d

;
3
2
35
3 4 8
:
y
xz
d



. Đường thng song song vi
3
d
, ct
1
d
2
d
có phương trnh là
A.
11
3 4 8
y
xz


. B.
3
1
3 4 8
y
xz


.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 112
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
C.
3
1
3 4 8
y
xz


. D.
11
3 4 8
y
xz


.
Câu 147. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
1
2
32
:
xt
yt
zt



mt phng
2 5 0( ):P x y z
. Phương trnh đường thng
d
nm trong mt phng
()P
, ct
vuông góc vi
A.
3
13
1
.
x
yt
zt


B.
13
2
1
.
xt
yt
zt


C.
0
15
23
.
x
yt
zt

D.
3
3
1
.
xt
yt
zt



Câu 148. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
5
2
17
:
xt
yt
zt

mặt phẳng
3 2 8 0( ):P x y z
. Phương trnh đường thẳng
d
nằm trong mặt phẳng
()P
, cắt và
vuông góc với
A.
7 11
4 23
13 5
.
xt
yt
zt
B.
11 7
23 4
5 13
.
xt
yt
zt

C.
3
15
23
.
xt
yt
zt


D.
4 11
3 23
15
.
xt
yt
zt



Câu 149. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
12
43
0
:
xt
yt
z

mặt phẳng
2 4 5 0( ):P x y z
. Phương trnh đường thẳng
d
nằm trong mặt phẳng
()P
, cắt
và vuông góc với
A.
3
13
1
.
x
yt
zt


B.
5 12
58
7
.
xt
yt
zt

C.
0
15
23
.
x
yt
zt

D.
3
3
1
.
xt
yt
zt



Câu 150. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
1
21
3 1 2
:
y
xz


mặt phẳng
5 3 8 0( ) :P x z
. Phương trnh đường thẳng
d
nằm trong mặt phẳng
()P
, cắt
vuông góc với
A.
13
1
15
.
xt
yt
zt


B.
13
2
15
.
xt
yt
zt


C.
13
2
15
.
xt
yt
zt



D.
53
3
15
.
xt
yt
zt



Câu 151. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
33
2 1 3
:
y
xz

mặt phẳng
2 7 0( ):P y z
. Phương trnh đường thẳng
d
nằm trong mặt phẳng
()P
, cắt và vuông
góc với
A.
15
22
34
.
xt
yt
zt

B.
75
42
84
.
xt
yt
zt



C.
15
22
34
.
xt
yt
zt

D.
15
52
24
.
xt
yt
zt


Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 113
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 152. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
7
34
1 2 2
:
y
xz


mặt phẳng
5 15 0( ):P x y z
. Phương trnh đường thẳng
d
nằm trong mặt phẳng
()P
, cắt
vuông góc với
A.
14
10
.
xt
yt
zt

B.
54
1
15
.
xt
yt
zt
C.
4 12
3
11 3
.
xt
yt
zt

D.
4
1
10
.
xt
yt
zt

Câu 153. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
2
31
2 2 3
:
y
xz


mặt phẳng
60( ) :P x z
. Phương trnh đường thẳng
d
nằm trong mặt phẳng
()P
, cắt và vuông
góc với
A.
72
4
52
.
xt
yt
zt



B.
12
6
52
.
xt
yt
zt
C.
13
6
53
.
xt
yt
zt
D.
12
5
52
.
xt
yt
zt


Câu 154. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
1
1
1 2 1
:
y
xz

mt phng
2 3 0:P x y z
. Đường thng nm trong
P
đồng thi ct và vuông góc vi
có phương trnh là:
A.
12
1
2
xt
yt
z


B.
3
2
x
yt
zt


C.
1
12
23
xt
yt
zt



D.
1
1
22
x
yt
zt


Câu 155. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
1
1 2 1
:
y
xz

và mt phng
10: y zPx
. Đường thng nm trong
P
đồng thi ct và vuông góc vi
có phương trnh là:
A.
13
12
1
:
xt
d y t
zt



B.
1
12
13
:
xt
d y t
zt



C.
13
12
2
xt
yt
zt



D.
13
12
2
xt
yt
zt



Câu 156. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
1
1 2 1
:
y
xz

Đưng thng nm trong
Oxy
đồng thi ct và vuông góc vi có phương trnh là:
A.
2
0
:
xt
d y t
z
B.
2
1
0
:
xt
d y t
z

C.
2
0
:
x
d y t
z


D.
2
1
0
:
x
d y t
z

Câu 157. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
1
1
2 1 3
:
y
xz

Đưng thng nm
trong
Oxz
đồng thi ct và vuông góc vi có phương trnh là:
A.
13
0
12
:
xt
dy
zt
B.
13
0
32
:
xt
dy
zt
C.
13
0
32
:
xt
dy
zt
D.
13
0
12
:
xt
dy
zt
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 114
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 158. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
1
42
2 1 1
:
y
xz


Đưng thng nm
trong
Oyz
đồng thi ct và vuông góc vi có phương trnh là:
A.
0
3
1
:
x
d y t
zt

B.
0
3
1
:
x
d y t
z
C.
0
3:
x
d y t
zt

D.
0
3:
x
d y t
zt
Câu 159. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
2
15
1 2 3
:
y
xz


mt phng
40:P x y z
. Đường thng nm trong
P
đồng thi ct và vuông góc vi
phương trnh là:
A.
1
22
1
:
xt
d y t
zt


B.
1
22
1
:
xt
d y t
zt


C.
1
22
1
:
xt
d y t
zt



D.
1
22
1
:
xt
d y t
zt



Câu 160. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
2
13
1 1 1
:
y
xz


mt phng
2 2 0: y zPx
. Đường thng nm trong
P
đồng thi ct và vuông góc vi
có phương trnh là:
A.
13
2
1
:
xt
d y t
zt



B.
13
2
1
:
xt
d y t
zt


C.
3
2
1
:
xt
dy
zt



D.
3
2
1
:
xt
dy
zt


Câu 161. Trong không gian
Oxyz
, gi
đường vuông góc chung của hai đường thng:
1
2
1
1 2 3
:
y
xz
d

2
1
32
1
:
xt
d y t
z


. Phương trnh của
A.
2
2
3
8
3
1
xt
yt
z


. B.
2
2
3
8
3
1
xt
yt
z


. C.
2
2
3
8
3
12
xt
yt
zt



. D.
2
2
3
8
3
12
xt
yt
zt



.
Câu 162. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
d
2
d
chéo nhau có phương trnh
1
1
10 2:
x
d y t
zt

,
2
3
32
2
:
xt
d y t
z


. Gi
là đường thng vuông góc chung ca
1
d
2
d
. Phương trnh của
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 115
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
2
177
3
98
17
6
49
xt
yt
zt


. B.
7
46
3
147
246
xt
yt
zt


. C.
tz
ty
tx
32
32
21
. D.
tz
ty
tx
46
32
21
.
Câu 163. Trong không gian
Oxyz
, cho các đường thng
1
23
1
2
:
xt
d y t
zt



;
2
1
3
6
:'
'
x
d y t
zt



. Bit
đưng thng vuông góc chung ca
1
d
2
d
ct mt phng
Oxy
ti
,,M x y z
. Giá
tr ca
53x y z
bng
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 164. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng chéo nhau
12
0
39
1 2 5
: ; :
x t x
d y t t d y t
x t z t





. Vit phương trnh đường thng
đường
vuông góc chung của hai đường thng
1
d
2
d
.
A.
9
32
5
xt
yt
z

. B.
3
9
32
5
xt
yt
z


. C.
3
9
32
5
xt
yt
z

. D.
32
5
9
3
x
yt
zt



.
Câu 165. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đưng thng
1
12
2 1 1
:
y
xz
d


2
1
13
1 7 1
:
y
xz
d


. Đường vuông góc chung ca
1
d
2
d
ln lưt ct
1
d
,
2
d
ti
A
B
. Tính din tích
S
ca tam giác
OAB
.
A.
3
2
S
. B.
6S
. C.
6
2
S
. D.
6
4
S
.
Câu 166. Trong không gian
Oxyz
, lập phương trnh đường vuông góc chung
của hai đường
thng
1
3
12
1 1 2
:
y
xz
d


2
3
13
:
xt
d y t
zt

.
A.
2
24
1 3 2
y
xz



. B.
1
32
1 1 1
y
xz


.
C.
3
12
3 1 1
y
xz


. D.
1
1 6 1
y
xz

.
Câu 167. Trong không gian
Oxyz
, vit phương trnh đường vuông góc chung của hai đường
thẳng
12
12
1
2
1
2 1 1
3
: ; :
xt
y
xz
d d y t
z
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 116
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
2
13
1 2 4
y
xz


. B.
2
13
1 2 4
y
xz


.
C.
2
13
1 2 4
y
xz


. D.
2
13
1 2 4
y
xz


.
Câu 168. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thẳng
1
2
12
2
:
xt
d y t
zt



và
2
3
2
:
xt
dy
zt
. Phương
trnh đường vuông góc chung của hai đường thẳng
12
, dd
là.
A.
3
3
1
.
xt
yt
zt



B.
3
32
1
.
xt
yt
zt



C.
2
1
2
.
xt
yt
zt



D.
3
3
1
.
xt
y
zt


Câu 169. Trong không gian
Oxyz
, bit
đường vuông c chung của hai đường thẳng
1
3
2
1 1 1
:
y
xz
d


2
4
11
1 3 2
:
y
xz
d


. Phương trnh đường thẳng
A.
1
3
1 3 4
y
xz

. B.
1
3
1 3 4
y
xz

.
C.
2
11
1 3 4
y
xz


. D.
2
11
1 3 4
y
xz


.
Câu 170. Trong không gian
Oxyz
cho 2 đường thng
1
8
52
8
:
xt
d y t
zt



1
31
7 2 3
y
xz


. Vit
phương trnh đường vuông góc chung của 2 đường thng .
A.
1
31
2 1 4
y
xz


. B.
2
13
1 2 3
y
xz


.
C.
1
31
2 1 4
y
xz


D.
2
13
1 2 2
y
xz


.
Câu 171. Trong không gian
Oxyz
cho 2 đường thng
1
1
2
5
:
xt
dy
zt

và
2
3
42
53
:
x
d y t
zt


. Vit
phương trnh đường vuông góc chung của 2 đường thng .
A.
95
2
17
23
7
2
17
xt
yt
zt


. B.
32
100
3
17
37
2
17
xt
yt
zt


. C.
32
100
3
17
37
2
17
xt
yt
zt


D.
95
2
17
23
7
2
17
xt
yt
zt


.
Câu 172. Trong không gian
Oxyz
cho 2 đường thng
1
2
31
4 1 1
:
y
xz
d


2
1
2
6 1 2
:
y
xz
d

. Vit phương trnh đưng vuông góc chung của 2 đường thng
.
1
d
2
d
1
d
2
d
1
d
2
d
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 117
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
1
1
1 2 2
y
xz

. B.
1
1
1 2 2
y
xz

.
C.
1
1
1 2 2
y
xz

D.
1
11
2 3 2
y
xz


.
Câu 173. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
0 1 2;;N
hai đường thẳng
1
1
2
32
:
xt
d y t
zt



,
2
1
2 11
1 2 4
:
y
xz
d


. Đường thẳng
cắt
1
,d
2
d
ln lưt tại
A
B
sao cho
N
trung điểm của
AB
. Đường thẳng
có phương trnh là
A.
0
1
23
.
x
yt
zt

B.
0
14
16
.
x
yt
zt

C.
0
15
23
.
x
yt
zt

D.
0
34
1
.
x
yt
zt


Câu 174. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2 1 4;;P
đường thẳng
1
1
12
:
xt
d y t
zt

. Đường
thẳng
cắt
1
,d
trục
Oy
ln lưt tại
A
B
sao cho
P
trung điểm của
AB
. Đường
thẳng
có phương trnh là
A.
23
12
4
.
xt
yt
zt


B.
2
23
4
.
xt
yt
zt

C.
22
15
4
.
xt
yt
zt


D.
3
32
15
.
xt
yt
zt



Câu 175. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2 1 1;;M
hai đường thẳng
1
1
21
1 2 2
:,
y
xz
d


2
3
21
2 1 1
:.
y
xz
d


Đường thẳng
cắt
1
,d
2
d
ln lưt tại
A
B
sao cho
M
là trung điểm của
AB
. Đường thẳng
có phương trnh
A.
2
1
1
.
x
yt
z

B.
2
1
1
.
x
yt
z



C.
2
1
1
.
x
yt
z
D.
2
1
1
.
x
yt
z


Câu 176. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;I
đường thẳng
1
20
12
2 3 1
:
y
xz
d


. Đường thẳng
cắt
1
,d
và trục
Ox
ln lưt tại
A
B
sao cho
I
là trung điểm của
AB
. Đường thẳng
có phương trnh là
A.
13 9
22
1
.
xt
yt
zt


B.
19
22
33
.
xt
yt
zt



C.
15
2
34
.
xt
yt
zt



D.
1
2
35
.
xt
yt
zt



Câu 177. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2 1 1;;M
và hai đường thẳng
1
1
21
1 2 2
:,
y
xz
d


2
21
2 1 1
:.
y
xz
d


Đường thẳng
cắt
1
,d
2
d
ln lưt tại
A
B
sao cho
2MA MB
.
Đường thẳng
có phương trnh là
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 118
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
2
1
1
.
x
yt
z

B.
22
1
1
.
xt
yt
z

C.
2
1
13
.
x
yt
zt

D.
25
1
14
.
xt
yt
zt



Câu 178. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
5 1 4;;M
hai đường thẳng
1
3
13
4
:,
xt
d y t
zt


2
5
1
5
:.
xt
d y t
z

Đường thẳng
cắt
1
,d
2
d
ln lưt tại
A
B
sao cho
MB MA
.
Đường
thẳng
phương trnh là
A.
56
12
43
.
xt
yt
zt


B.
55
1
43
.
xt
yt
zt


C.
55
13
4 12
.
xt
yt
zt


D.
5
17
4
.
xt
yt
zt


Câu 179. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
0 1 0;;M
và hai đường thẳng
1
3
1
3 2 1
:,
y
xz
d

2
2
1
2
:.
xt
d y t
zt

Đường thẳng
cắt
1
,d
2
d
ln lưt tại
A
B
sao cho
M
thuộc đoạn
thẳng
AB
23MA MB
.
Đường thẳng
có phương trnh là
A.
21
18
16
.
xt
yt
zt


B.
17
1 17
8
.
xt
yt
zt


C.
1
2
44
.
xt
yt
zt

D.
16 16
20 19
88
.
xt
yt
zt


Câu 180. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
d
,
2
d
mt phng ( ) phương
trình:
1
13
2
12
:
xt
d y t t
zt

,
2
24
3 2 2
:
y
xz
d



,
20( ): x y z
. Phương trnh đường
thng nm trong mt phng ( ), ct c hai đường thng
1
d
2
d
A.
1
23
8 7 1
y
xz


. B.
1
23
8 7 1
y
xz



.
C.
1
23
8 7 1
y
xz


. D.
1
23
8 7 1
y
xz


.
Câu 181. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng chéo nhau
1
1
12
3 2 2
:
y
xz
d


,
2
4
43
2 2 1
:
y
xz
d


. Phương trnh đường vuông góc chung của hai đường
thng
12
,dd
A.
1
1
4
2 1 2
:
y
xz
d

. B.
2
22
6 3 2
y
xz


.
C.
2
22
2 1 2
y
xz


. D.
1
4
2 1 2
y
xz


.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 119
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 182. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
2
2
1 1 1
:
y
xz
d

;
2
1
2
1 2 3
:
y
xz
d

Phương trnh đường thng ct
12
,dd
ln lưt ti
A
và
B
sao cho
AB
nh nht là
A.
32
2
xt
yt
zt


. B.
2
12
xt
yt
zt

. C.
1
12
2
xt
yt
zt


. D.
2
12
xt
yt
zt



.
Câu 183. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
3 2 0:P x y z
hai đường thng
1
6
1
1 2 1
:
y
xz
d

2
2
14
3 1 4
:
y
xz
d



. Đường thng vuông góc vi
P
ct c
hai đường thng
1
d
2
d
có phương trnh là
A.
1
2
3 1 2
y
xz

. B.
54
3 1 2
y
xz

.
C.
8
21
3 1 2
y
xz


. D.
2
12
3 1 2
y
xz


.
Câu 184. Trong không gian
Oxyz
,
Oxyz
, cho điểm
0 1 2;;M
và hai đường thng
1
2
13
1 1 2
:
y
xz
d


,
2
4
12
2 1 4
:
y
xz
d


. Phương trnh đường thẳng đi qua
M
, ct
c
1
d
và
2
d
là
A.
1
3
99
8
22
y
xz

. B.
1
2
3 3 4
y
xz

. C.
1
2
9 9 16
y
xz

. D.
1
2
9 9 16
y
xz

.
Câu 185. Trong không gian
Oxyz
, cho ba đường thng
1
1
32
2 1 2
:
y
xz
d


,
2
14
3 2 1
:
y
xz
d



3
2
3
4 1 6
:
y
xz
d

. Đường thng song song
3
d
, ct
1
d
2
d
có phương trnh là
A.
1
32
4 1 6
y
xz


. B.
1
32
4 1 6
y
xz



.
C.
14
4 1 6
y
xz

. D.
14
4 1 6
y
xz

.
Câu 186. Trong không gian
Oxyz
, cho ba đường thng
1
11
2 3 1
:
y
xz
d


;
2
1
2
1 2 2
:
y
xz
d

;
3
2
35
3 4 8
:
y
xz
d



. Đường thng song song vi
3
d
, ct
1
d
và
2
d
có phương trnh
A.
11
3 4 8
y
xz


. B.
3
1
3 4 8
y
xz


.
C.
3
1
3 4 8
y
xz


. D.
11
3 4 8
y
xz


.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 120
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 187. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
1
2
32
:
xt
yt
zt



mt phng
2 5 0( ):P x y z
. Phương trnh đường thng
d
nm trong mt phng
()P
, ct
vuông góc vi
A.
3
13
1
.
x
yt
zt


B.
13
2
1
.
xt
yt
zt


C.
0
15
23
.
x
yt
zt

D.
3
3
1
.
xt
yt
zt



Câu 188. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
5
2
17
:
xt
yt
zt

mặt phẳng
3 2 8 0( ):P x y z
. Phương trnh đường thẳng
d
nằm trong mặt phẳng
()P
, cắt và
vuông góc với
A.
7 11
4 23
13 5
.
xt
yt
zt
B.
11 7
23 4
5 13
.
xt
yt
zt

C.
3
15
23
.
xt
yt
zt


D.
4 11
3 23
15
.
xt
yt
zt



Câu 189. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
12
43
0
:
xt
yt
z

mặt phẳng
2 4 5 0( ):P x y z
. Phương trnh đường thẳng
d
nằm trong mặt phẳng
()P
, cắt
và vuông góc với
A.
3
13
1
.
x
yt
zt


B.
5 12
58
7
.
xt
yt
zt

C.
0
15
23
.
x
yt
zt

D.
3
3
1
.
xt
yt
zt



Câu 190. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
1
21
3 1 2
:
y
xz


mặt phẳng
5 3 8 0( ) :P x z
. Phương trnh đường thẳng
d
nằm trong mặt phẳng
()P
, cắt
vuông góc với
A.
13
1
15
.
xt
yt
zt


B.
13
2
15
.
xt
yt
zt


C.
13
2
15
.
xt
yt
zt



D.
53
3
15
.
xt
yt
zt



Câu 191. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
33
2 1 3
:
y
xz

mặt phẳng
2 7 0( ):P y z
. Phương trnh đường thẳng
d
nằm trong mặt phẳng
()P
, cắt
vuông góc với
A.
15
22
34
.
xt
yt
zt

B.
75
42
84
.
xt
yt
zt



C.
15
22
34
.
xt
yt
zt

D.
15
52
24
.
xt
yt
zt


Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 121
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 192. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
7
34
1 2 2
:
y
xz


mặt phẳng
5 15 0( ):P x y z
. Phương trnh đường thẳng
d
nằm trong mặt phẳng
()P
, cắt
vuông góc với
A.
14
10
.
xt
yt
zt

B.
54
1
15
.
xt
yt
zt
C.
4 12
3
11 3
.
xt
yt
zt

D.
4
1
10
.
xt
yt
zt

Câu 193. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
2
31
2 2 3
:
y
xz


mặt phẳng
60( ) :P x z
. Phương trnh đường thẳng
d
nằm trong mặt phẳng
()P
, cắt và vuông
góc với
A.
72
4
52
.
xt
yt
zt



B.
12
6
52
.
xt
yt
zt
C.
13
6
53
.
xt
yt
zt
D.
12
5
52
.
xt
yt
zt


Câu 194. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
1
1
1 2 1
:
y
xz

mt phng
2 3 0: y zPx
. Đường thng nm trong
P
đồng thi ct và vuông góc vi
phương trnh là:
A.
12
1
2
xt
yt
z


B.
3
2
x
yt
zt


C.
1
12
23
xt
yt
zt



D.
1
1
22
x
yt
zt


Câu 195. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
1
1 2 1
:
y
xz

và mt phng
10: y zPx
. Đường thng nm trong
P
đồng thi ct và vuông góc vi
có phương trnh là:
A.
13
12
1
:
xt
d y t
zt



B.
1
12
13
:
xt
d y t
zt



C.
13
12
2
xt
yt
zt



D.
13
12
2
xt
yt
zt



Câu 196. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
1
1 2 1
:
y
xz

Đưng thng nm trong
Oxy
đồng thi ct và vuông góc vi có phương trnh là:
A.
2
0
:
xt
d y t
z
B.
2
1
0
:
xt
d y t
z

C.
2
0
:
x
d y t
z


D.
2
1
0
:
x
d y t
z

Câu 197. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
1
1
2 1 3
:
y
xz

Đưng thng nm
trong
Oxz
đồng thi ct và vuông góc vi có phương trnh là:
A.
13
0
12
:
xt
dy
zt
B.
13
0
32
:
xt
dy
zt
C.
13
0
32
:
xt
dy
zt
D.
13
0
12
:
xt
dy
zt
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 122
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 198. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
1
42
2 1 1
:
y
xz


Đưng thng nm
trong
Oyz
đồng thi ct và vuông góc vi có phương trnh là:
A.
0
3
1
:
x
d y t
zt

B.
0
3
1
:
x
d y t
z
C.
0
3:
x
d y t
zt

D.
0
3:
x
d y t
zt
Câu 199. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
2
15
1 2 3
:
y
xz


mt phng
40:P x y z
. Đường thng nm trong
P
đồng thi ct và vuông góc vi
phương trnh là:
A.
1
22
1
:
xt
d y t
zt


B.
1
22
1
:
xt
d y t
zt


C.
1
22
1
:
xt
d y t
zt



D.
1
22
1
:
xt
d y t
zt



Câu 200. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
2
13
1 1 1
:
y
xz


mt phng
2 2 0: y zPx
. Đường thng nm trong
P
đồng thi ct và vuông góc vi
có phương trnh là:
A.
13
2
1
:
xt
d y t
zt



B.
13
2
1
:
xt
d y t
zt


C.
3
2
1
:
xt
dy
zt



D.
3
2
1
:
xt
dy
zt


Câu 201. Trong không gian
Oxyz
, gi
đường vuông góc chung của hai đường thng:
1
2
1
1 2 3
:
y
xz
d

2
1
32
1
:
xt
d y t
z


. Phương trnh của
A.
2
2
3
8
3
1
xt
yt
z


. B.
2
2
3
8
3
1
xt
yt
z


. C.
2
2
3
8
3
12
xt
yt
zt



. D.
2
2
3
8
3
12
xt
yt
zt



.
Câu 202. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
d
2
d
chéo nhau có phương trnh
1
1
10 2:
x
d y t
zt

,
2
3
32
2
:
xt
d y t
z


. Gi
là đường thng vuông góc chung ca
1
d
2
d
. Phương trnh của
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 123
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
2
177
3
98
17
6
49
xt
yt
zt


. B.
7
46
3
147
246
xt
yt
zt


. C.
tz
ty
tx
32
32
21
. D.
tz
ty
tx
46
32
21
.
Câu 203. Trong không gian
Oxyz
, cho các đường thng
1
23
1
2
:
xt
d y t
zt



;
2
1
3
6
:'
'
x
d y t
zt



. Bit
đưng thng vuông góc chung ca
1
d
2
d
ct mt phng
Oxy
ti
,,M x y z
. Giá
tr ca
53x y z
bng
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 204. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng chéo nhau
12
0
39
1 2 5
: ; :
x t x
d y t t d y t
x t z t





. Vit phương trnh đường thng
đường
vuông góc chung của hai đường thng
1
d
2
d
.
A.
9
32
5
xt
yt
z

. B.
3
9
32
5
xt
yt
z


. C.
3
9
32
5
xt
yt
z

. D.
32
5
9
3
x
yt
zt



.
Câu 205. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đưng thng
1
12
2 1 1
:
y
xz
d


2
1
13
1 7 1
:
y
xz
d


. Đường vuông góc chung ca
1
d
2
d
ln lưt ct
1
d
,
2
d
ti
A
B
. Tính din tích
S
ca tam giác
OAB
.
A.
3
2
S
. B.
6S
. C.
6
2
S
. D.
6
4
S
.
Câu 206. Trong không gian
Oxyz
, lập phương trnh đường vuông góc chung
của hai đường
thng
1
3
12
1 1 2
:
y
xz
d


2
3
13
:
xt
d y t
zt

.
A.
2
24
1 3 2
y
xz



. B.
1
32
1 1 1
y
xz


.
C.
3
12
3 1 1
y
xz


. D.
1
1 6 1
y
xz

.
Câu 207. Trong không gian
Oxyz
, vit phương trnh đường vuông góc chung của hai đường
thẳng
12
12
1
2
1
2 1 1
3
: ; :
xt
y
xz
d d y t
z
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 124
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
2
13
1 2 4
y
xz


. B.
2
13
1 2 4
y
xz


.
C.
2
13
1 2 4
y
xz


. D.
2
13
1 2 4
y
xz


.
Câu 208. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thẳng
1
2
12
2
:
xt
d y t
zt



và
2
3
2
:
xt
dy
zt
. Phương
trnh đường vuông góc chung của hai đường thẳng
12
, dd
là.
A.
3
3
1
.
xt
yt
zt



B.
3
32
1
.
xt
yt
zt



C.
2
1
2
.
xt
yt
zt



D.
3
3
1
.
xt
y
zt


Câu 209. Trong không gian
Oxyz
, bit
đường vuông góc chung của hai đường thẳng
1
3
2
1 1 1
:
y
xz
d


2
4
11
1 3 2
:
y
xz
d


. Phương trnh đường thẳng
A.
1
3
1 3 4
y
xz

. B.
1
3
1 3 4
y
xz

.
C.
2
11
1 3 4
y
xz


. D.
2
11
1 3 4
y
xz


.
Câu 210. Trong không gian
Oxyz
cho 2 đường thng
1
8
52
8
:
xt
d y t
zt



1
31
7 2 3
y
xz


. Vit
phương trnh đường vuông góc chung của 2 đường thng .
A.
1
31
2 1 4
y
xz


. B.
2
13
1 2 3
y
xz


.
C.
1
31
2 1 4
y
xz


D.
2
13
1 2 2
y
xz


.
Câu 211. Trong không gian
Oxyz
cho 2 đường thng
1
1
2
5
:
xt
dy
zt

và
2
3
42
53
:
x
d y t
zt


. Vit
phương trnh đường vuông góc chung của 2 đường thng .
A.
95
2
17
23
7
2
17
xt
yt
zt


. B.
32
100
3
17
37
2
17
xt
yt
zt


. C.
32
100
3
17
37
2
17
xt
yt
zt


D.
95
2
17
23
7
2
17
xt
yt
zt


.
Câu 212. Trong không gian
Oxyz
cho 2 đường thng
1
2
31
4 1 1
:
y
xz
d


2
1
2
6 1 2
:
y
xz
d

. Vit phương trnh đưng vuông góc chung của 2 đường thng
.
1
d
2
d
1
d
2
d
1
d
2
d
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 125
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
1
1
1 2 2
y
xz

. B.
1
1
1 2 2
y
xz

.
C.
1
1
1 2 2
y
xz

D.
1
11
2 3 2
y
xz


.
Câu 213. Trong không gian
Oxyz
cho điểm
1 3 2 ; ;A
và mt hai phng
2 3 0:–P x y z
;
2 1 0:Q x y
. Phương trnh đường thng
d
hình chiu vuông góc ca
d
lên mt
phng
P
. Bit
d
là đường thẳng đi qua
A
và vuông góc vi mt phng
Q
A.
17
2 10
xu
yu
zu

. B.
17
2 10
xu
yu
zu

. C.
1
13
2
x
yu
zu

. D.
0
13
2
x
yu
zu

.
Câu 214. Trong không gian
Oxyz
, cho ba mt phng
;Oxy Oyz
;
2 4 0:P x y
. Vit
phương trnh đường thng
d
là hnh chiu vuông góc ca
d
lên mt phng
2 4 0:P x y
. Vi
d
là giao tuyn ca hai mt phng
;Oxy Oyz
.
A.
2
2
0
xu
yu
z


. B.
2
2
0
xu
yu
z

. C.
2
2
xu
yu
zu


. D.
2
2
xu
yu
z

.
Câu 215. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
d
phương trnh
12
2
xt
yt
zt


. Gi đường
thng
d
hình chiu vuông c của đường thng
d
trên mt phng
2 1 0:P x y z
. Đường thng
d
có phương trình
A.
5 13
24
5
xu
yu
zu



. B.
5 13
24
5
xu
yu
zu



C.
5 13
24
5
xu
yu
zu



D.
5 13
24
5
xu
yu
zu


Câu 216. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
2
12
3
:
xt
d y t
zt



. Vit phương trnh đường
thng
d
là hnh chiu vuông góc ca
d
lên mt phng
3 1 0:P x z
.
A.
1
2
12
1
3
2
xu
yu
zu


. B.
1
2
12
1
3
2
xu
yu
zu


C.
1
3
2
1
2
xu
yu
zu

D.
1
3
2
1
1
2
xu
y
zu

Câu 217. Trong không gian
Oxyz
, cho ba mt phng
2 4 0:P x y
,
30:Q x y z
,
40:R x y z
. Vit phương trnh đường thng
d
là hnh chiu vuông góc ca
d
lên mt phng
2 4 0:P x y
. Vi
d
là giao tuyn ca hai mt phng
;QR
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 126
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 218. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
12
1
:
xt
d y t
zt


. Vit phương trnh đường thng
d
là hnh chiu vuông góc ca
d
lên mt phng
10:P x y z
.
A.
1
5
2
4
1
2
xu
yu
zu



. B.
1
5
2
4
1
2
xu
yu
zu



C.
1
5
2
4
1
2
xu
yu
zu


D.
1
5
2
4
1
2
xu
yu
zu

u 219. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
10:P x y z
đường thng
4
21
2 2 1
:
y
xz
d


. Vit phương trnh đường thng
d
hình chiu vuông góc ca
d
trên
P
.
A.
21
7 5 2
:
y
xz
d


. B.
21
7 5 2
:
y
xz
d


.
C.
21
7 5 2
:
y
xz
d


. D.
21
7 5 2
:
y
xz
d


.
Câu 220. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
1
1 1 2
:
y
xz
d

mt thng
90:P x y z
. Gi
d
là hình chiu ca
d
lên
.P
Phương trnh của
d
A.
1
1 1 2
:
y
xz
d

. B.
1
12
3 2 4
:
y
xz
d


.
C.
2
34
1 1 2
:
y
xz
d


. D.
2
34
1 1 2
:
y
xz
d


.
Câu 221. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
2
31
3 1 2
:
y
xz
d


mt phng
50:P x y
. Vit phương trnh đường thng nh chiu vuông góc của đường
thng
d
lên mt phng
P
.
A.
12
13
2
xt
yt
zt


. B.
2
3
12
xt
yt
zt



. C.
3
2
12
xt
yt
zt



. D.
3
12
1
xt
yt
zt


.
Câu 222. Trong không gian
Oxyz
đưng thng
d
đi qua hai điểm
1 2 0;;A
3 2 2;;B
.
Vit phương trnh đường thng
d
là hnh chiu ca
d
trên mt phng
Oyz
.
A.
0
42
1
:
x
d y t
zt

. B.
0
42
1
:
x
d y t
zt


. C.
0
42
1
:
x
d y t
zt


. D.
1
0
0
:
xt
dy
z

.
Câu 223. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
1
32
2 1 2
:
y
xz
d


. Hình chiu vuông góc
ca
d
trên mt phng
3:Pz
là một đường thẳng có phương trnh là
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 127
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
23
1
3
xt
yt
z


. B.
34
12
3
xt
yt
z

. C.
3
12
22
x
yt
zt


. D.
32
1
3
xt
yt
z

.
Câu 224. Trong không gian
Oxyz
cho
1
22
1
:
xt
d y t
zt


10:P x y z
. Đường thng
d
hình chiu vuông góc ca
d
trên mt phng
P
có phương trnh
A.
1
12
1
xt
yt
zt


. B.
32
2
xt
yt
zt
. C.
32
2
xt
yt
zt
. D.
1
22
2
xt
yt
zt


.
Câu 225. Trong không gian
Oxyz
cho hai điểm
1 3 2 ; ;A
,
3 7 18 ; ;B
mt phng
2 1 0:–P x y z
. Phương trnh đường thng
d
là hình chiu vuông góc ca
AB
lên
mt phng
P
A.
1
23
12
xt
yt
zt


. B.
1
3
12
xt
y
zt


. C.
1
2
12
xt
y
zt

. D.
1
42
12
xt
yt
zt



.
Câu 226. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
2
1 2 3
:
y
xz
d

mt phng
2 2 3 0:P x y z
. Gi
M
là điểm thuộc đường thng
d
sao cho khong cách t
M
đn mt phng
P
bng
2
. Nu
M
có hoành độ âm th tung độ ca
M
bng
A.
3
. B.
21
. C.
5
. D.
1
.
Câu 227. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 1;;A
, đường thng
1
12
2 1 1
:
y
xz
d


mt phng
2 1 0:P x y z
. Điểm
B
thuc mt phng
P
thỏa mãn đường
thng
AB
vuông góc và cắt đường thng
d
. Ta độ đim
B
A.
6 7 0;;
B.
3 2 1;;
C.
3 8 3;;
D.
0 3 2;;
Câu 228. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 2 3 ; ; M
,
244 ; ; A
hai mt phng
2 1 0:P x y z
,
2 4 0:Q x y z
. Đường thng qua điểm
M
, ct hai mt
phng
P
,
Q
ln lưt ti
B
;;C a b c
sao cho tam giác
ABC
cân ti
A
nhn
AM
làm đường trung tuyn. Tính
T a b c
.
A.
9T
. B.
3T
. C.
7T
. D.
5T
.
Câu 229. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
2
11
1 1 2
:
y
xz
d


,
2 1 4;;A
. Gi
;;H a b c
là điểm thuc
d
sao cho
AH
có độ dài nh nht. Tính
3 3 3
T a b c
.
A.
8T
. B.
62T
. C.
13T
. D.
5T
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 128
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 230. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
0 1 2 1 1 2; ; , ; ;AB
đường thng
11
1 1 1
:
y
xz
d


. Bit điểm
;;M a b c
thuộc đường thng
d
sao cho tam giác
MAB
có din tích nh nhất. Khi đó, giá tr
23T a b c
bng
A.
5
B.
3
C.
4
D.
10
Câu 231. Trong không gian
Oxyz
, cho hình thoi
ABCD
vi
1 2 1 2 3 2; ; , ; ;AB
. Tâm
I
ca hình
thoi thuộc đường thng
12
1 1 1
:
y
xz
d



. Ta độ đỉnh
D
A.
0 1 2;;D
. B.
2 1 0;;D
. C.
2 1 0;;D 
. D.
0 1 2;;D 
.
Câu 232. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
2
1 2 3
:
y
xz
d

và mt phng
2 2 3 0( ):P x y z
. Tìm ta độ đim
M
có ta độ âm thuc
d
sao cho khong cách
t
M
đn
P
bng
2
.
A.
2 3 1;;M
. B.
1 5 7;;M
. C.
2 5 8;;M
. D.
1 3 5;;M
.
Câu 233. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
12
2 1 1
:
y
xz

và hai điểm
0 1 3;;A
,
1 2 1;;B
. Tìm ta độ đim
M
thuộc đường thng sao cho
22
2MA MB
đạt giá tr
nh nht.
A.
5 2 4;;M
. B.
111;;M 
. C.
1 0 2;;M
. D.
3 1 3;;M
.
Câu 234. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
112
:
y
xz
d 
và
2
11
2 1 1
:
y
xz
d


.
Đim
1
Md
2
Nd
sao cho đoạn thng
MN
ngn nht là
A.
3 3 6
35 35 35
;;M



,
69 17 18
35 35 35
;;N



. B.
3 3 6
35 35 35
;;M



,
1 17 18
35 35 35
;;N




C.
3 3 6
35 35 35
;;M



,
69 17 18
35 35 35
;;N



. D.
3 3 6
5 5 5
;;M



,
69 17 18
5 5 5
;;N



.
Câu 235. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 3 2;;A
,
3 5 4;;B
. Tìm to độ đim
M
trên
trc
Oz
so cho
22
MA MB
đạt giá tr nh nht.
A.
0 0 49;;M
. B.
0 0 67;;M
. C.
0 0 3;;M
. D.
000;;M
.
Câu 236. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 0 1;;A
,
0 1 1;;B
. Hai điểm
D
,
E
thay đổi
trên các đoạn
OA
,
OB
sao cho đường thng
DE
chia tam giác
OAB
thành hai phn
có din tích bng nhau. Khi
DE
ngn nhất th trung điểm của đoạn
DE
có ta độ
A.
22
0
44
;;I




. B.
22
0
33
;;I




. C.
11
0
33
;;I



. D.
11
0
44
;;I



.
Câu 237. Trong không gian
Oxyz
cho ba điểm
1 2 3;;A
,
1 0 1;;B
,
2 1 2;;C
. Đim
D
thuc tia
Oz
sao cho độ dài đường cao xut phát t đỉnh
D
ca t din
ABCD
bng
3 30
10
ta độ
A.
0 0 1;;
. B.
0 0 3;;
. C.
0 0 2;;
. D.
0 0 4;;
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 129
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 238. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
0 1 2 1 1 2; ; , ; ;AB
đường thng
11
1 1 1
:
y
xz
d


. Bit điểm
;;M a b c
thuc đưng thng
d
sao cho tam giác
MAB
có din tích nh nhất. Khi đó, giá tr
23T a b c
bng
A.
5
. B.
3
. C.
4
. D.
10
.
Câu 239. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
2
1 2 3
:
y
xz
d

hai điểm
2 0 3;;A
,
223;;B 
. Bit điểm
0 0 0
;;M x y z
thuc
d
tha mãn
44
MA MB
nh nht. Tìm
0
x
.
A.
0
1x
. B.
0
3x
. C.
0
0x
. D.
0
2x
.
Câu 240. Trong không gian
Oxyz
, cho đưng thng
11
1 2 3
:
y
xz
d


, đim
224;;A
mt
phng
20:P x y z
. Vit phương trnh đường thng nm trong
P
, ct
d
sao
cho khong cách t
A
đn ln nht.
A.
2
24
1 2 1
y
xz


. B.
1
12
1 2 1
y
xz


.
C.
2
1 2 1
y
xz

. D.
4
33
1 2 1
y
xz


.
Câu 241. Trong không gian
Oxyz
, cho
2 2 5 0:P x y z
,
3 0 1;;A
,
1 1 3;;B
. Vit phương
trnh đường thng
d
đi qua
A
, song song vi
P
sao cho khong cách t
B
đn
d
là ln nht.
A.
11
1 2 2
y
xz

. B.
31
2 6 7
y
xz


.
C.
31
1 1 2
y
xz

. D.
31
3 2 2
y
xz

.
Câu 242. Trong không gian vi h ta độ
Oxyz
cho hai đưng thng
1
12
2 1 1
:
y
xz
d


2
2
12
1 3 2
:
y
xz
d


. Gi đường thng song song vi
70:P x y z
ct
12
, dd
ln lưt tại hai điểm
,AB
sao cho
AB
ngn nhất. Phương trnh của đường
thng là.
A.
12
5
9
xt
y
zt

. B.
6
5
2
9
2
xt
y
zt

. C.
6
5
2
9
2
x
yt
zt

. D.
62
5
2
9
2
xt
yt
zt


.
Câu 243. Trong không gian
Oxyz
gi
d
đi qua
1 0 1;;A 
, ct
1
2
12
2 1 1
:
y
xz


, sao
cho góc gia
d
2
2
33
1 2 2
:
y
xz


là nh nhất. Phương trnh đường thng
d
A.
11
4 5 2
y
xz


. B.
11
2 2 1
y
xz

.
C.
11
2 2 1
y
xz

. D.
11
4 5 2
y
xz

.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 130
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 244. Trong không gian
,Oxyz
gi
d
đi qua điểm
1 1 2;;A
, song song vi
2 3 0:P x y z
, đồng thi to với đường thng
1
1
1 2 2
:
y
xz

mt góc ln
nhất. Phương trnh đường thng
d
A.
1
12
1 5 7
y
xz


. B.
1
12
4 5 7
y
xz


.
C.
1
12
4 5 7
y
xz


. D.
1
12
1 5 7
y
xz



.
Câu 245. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
P
:
2 2 5 0x y z
hai điểm
3 0 1;;A
,
1 1 3;;B
. Trong tt c các đường thẳng đi qua
A
song song vi mt phng
P
, gi
đường thng sao cho khong cách t
B
đn
ln nht. Vit phương trnh
đưng thng
.
A.
5
2 6 7
:
y
xz

. B.
12
1 13
2 6 7
:
y
xz

.
C.
31
2 6 3
:
y
xz
. D.
1
13
2 6 7
:
y
xz

.
Câu 246. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 2 1; ; ,M 
1 2 3;;A
đường thng
5
1
2 2 1
:
y
xz
d

. Tìm một vectơ ch phương
u
của đường thng đi qua
M
,
vuông góc với đường thng
d
đồng thời cách điểm
A
mt khong bé nht.
A.
3 4 4;;u 
. B.
2 2 1;;u 
. C.
1 7 1;;u 
. D.
1 0 2;;u
.
Câu 247. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
3 0 1;;A
,
1 1 3;;B
mt phng
2 2 5 0:P x y z
. Vit phương trnh chnh tắc của đường thng
d
đi qua
A
,
song song vi mt phng
P
sao cho khong cách t
B
đn
d
nh nht.
A.
31
26 11 2
:
y
xz
d


. B.
31
26 11 2
:
y
xz
d


.
C.
31
26 11 2
:
y
xz
d



. D.
31
26 11 2
:
y
xz
d


.
Câu 248. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
2:
xt
d y t
zt


,
2
1
2
:
xt
d y t
zt



. Đường
thng ct
d
,
d
ln lưt tại các điểm
A
,
B
thỏa mãn độ dài đoạn thng
AB
nh
nhất. Phương trnh đường thng
A.
2
1
2 1 3
y
xz

. B.
42
2 1 3
y
xz


.
C.
3
1
2 1 3
y
xz


. D.
1
21
2 1 3
y
xz


.
Câu 249. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
1
2
1 2 1
:
y
xz
d

và đim
2 1 2;;A
. Gi
là đường thẳng đi qua
,A
vuông góc vi
d
đồng thi khong cách gia
d
và
ln
nht. Bit
4( ; ; )v a b
là một véctơ chỉ phương của
. Tính giá tr
ab
.
A.
2.
B.
8.
C.
2.
D.
4.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 131
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 250. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
2 2 1( ; ; )M 
,
1 2 3( ; ; )A
đưng thng
6
1
2 2 1
:
y
xz
d

. Gi
đưng thng qua
M
, vuông góc vi đưng thng
d
, đồng
thi cách
A
mt khong nht. Khong cách nht đó
A.
29
. B.
6
. C.
5
. D.
34
9
.
Câu 251. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
1
1 1 2
:
y
x z m
d


mt cu
2 2 2
1 1 2 9:S x y z
. Tìm
m
để đưng thng
d
ct mt cu
S
tại hai điểm
phân bit
E
,
F
sao cho độ dài đoạn
EF
ln nht
A.
1m
. B.
0m
. C.
1
3
m 
. D.
1
3
m
.
Câu 252. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 2 1;;A
,
1 2 3;;B
đường thng
5
1
2 2 1
:
y
xz
d

. Tm vectơ chỉ phương
u
của đường thng
đi qua điểm
A
vuông góc vi
d
đồng thi cách
B
mt khong ln nht.
A.
4 3 2;;u 
. B.
2 0 4;;u 
. C.
2 2 1;;u 
. D.
1 0 2;;u
.
Câu 253. Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
30: xyz
đường thng
2
2
22
:
xt
d y t
zt



. Tm phương trnh đường thng đối xng với đường thng
d
qua mt phng
.
A.
2
0
:
xt
yt
z
. B.
2:
xt
yt
zt
. C.
2
2
:
xt
yt
zt
. D.
0
2
:
x
yt
zt
.
Câu 254. Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
30: xyz
đường thng
1
1
3 2 5
:
y
xz
d

. Tm phương trnh đưng thng đối xng với đường thng
d
qua mt phng
.
A.
1
23
3 2 5
:
y
xz


. B.
1
23
3 2 5
:
y
xz


.
C.
1
23
3 2 5
:
y
xz


. D.
1
23
3 2 5
:
y
xz


.
Câu 255. Trong không gian vi h ta độ
,Oxyz
cho mt phng
2 3 0: x y z
đường
thng
3
22
2 5 2
:
y
xz
d


. Tm phương trnh đường thng đối xng với đường
thng
d
qua mt phng
.
A.
1
4
4 1 4
:
y
xz


. B.
1
4
4 1 4
:
y
xz

.
C.
1
4
4 1 4
:
y
xz

. D.
1
4
4 1 4
:
y
xz

.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 132
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 256. Trong không gian vi h ta độ
,Oxyz
cho mt phng
2 3 0: x y z
đường
thng
5
35
1 2 1
:
y
xz
d


. Tm phương trnh đường thng đối xng với đường
thng
d
qua mt phng
.
A.
3
17
1 2 1
:
y
xz


. B.
3
17
1 2 1
:
y
xz


.
C.
3
17
1 2 1
:
y
xz


. D.
3
17
1 2 1
:
y
xz


.
Câu 257. Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
30: x y z
đường thng
4
23
2 4 3
:
y
xz
d


. Tm phương trnh đường thng đối xng với đường thng
d
qua mt phng
.
A.
0
2
5
:
x
yt
zt
. B.
2
5
:
xt
yt
zt
. C.
0
5
:
x
yt
zt
. D.
0
5
2
:
x
yt
zt
.
Câu 258. Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
30: x y z
đường thng
5
16
3 2 9
:
y
xz
d


. Tm phương trnh đưng thng đối xng với đường thng
d
qua mt phng
.
A.
7
32
329
:
y
xz


. B.
7
32
3 2 9
:
y
xz


.
C.
7
32
3 2 9
:
y
xz


. D.
7
32
3 2 9
:
y
xz


.
Câu 259. Trong không gian vi h ta độ
,Oxyz
cho mt phng
3 2 4 8 0: xyz
đưng thng
2
4 17
1 1 1
:
y
xz
d


. Tm phương trnh đường thng đối xng
với đường thng
d
qua mt phng
.
A.
2 15
1 1 1
:
y
xz

. B.
2 15
1 1 1
:
y
xz

.
C.
2 15
1 1 1
:
y
xz

. D.
2 15
1 1 1
:
y
xz

.
Câu 260. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 3 3 0:P x y z
đường thng
12
2 2 1
:
y
xz
d


. Phương trnh đường thẳng đối xng với đưng thng
d
qua mt
phng
P
A.
13 16
9 11
11 8
xt
yt
zt

. B.
13
16
7
9
11
7
11
8
7
xt
yt
zt



. C.
13
16
7
9
11
7
11
8
7
xt
yt
zt


. D.
13
16
7
9
11
7
11
8
7
xt
yt
zt

.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 133
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 261. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
3 1 0:P y z
đường thng
12
2
3
:
xt
d y t
zt


. Phương trnh đường thẳng đối xng với đường thng
d
qua mt phng
P
A.
2
7
2
3
7
2
xt
yt
zt



. B.
4
7
37
xt
yt
zt



. C.
2
7
2
3
7
2
xt
yt
zt



. D.
42
72
3 14
xt
yt
zt



.
Câu 262. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
2
13
2
:
x
d y t
zt


. Phương trnh đường thẳng đối
xng với đường thng
d
qua mt phng
Oxy
A.
2
13
2
x
yt
zt

. B.
2
13
2
xt
yt
zt


. C.
2
1
2
xt
yt
zt


. D.
2
13
2
x
yt
zt


.
Câu 263. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
3
21
2 3 1
:
y
xz
d


. Một véctơ chỉ
phương của đường thẳng đối xng với đường thng
d
qua mt phng
Oyz
A.
2 3 1;;u
. B.
4 2 6;;u
. C.
4 6 2;;u 
. D.
2 3 1;;u
.
Câu 264. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
1
5 2 3
:
y
xz

đường thng
6
1
3
:
xt
d y t
zt


. Một véctơ chỉ phương của đường thẳng đối xng với đường thng
d
qua đường thng
A.
63
1
3 11
xt
yt
zt


. B.
63
1
3 11
xt
yt
zt

. C.
6 31
1
3 11
xt
yt
zt


. D.
6 31
1
3 11
xt
yt
zt


.
Câu 265. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
1
1 3 2
:
y
xz

đường thng
1
3
2 1 5
:
y
xz
d

. Mt véctơ chỉ phương của đường thẳng đối xng với đường
thng
d
qua đường thng
A.
1
1 38
15
xt
yt
zt



. B.
2
2 38
25
xt
yt
zt



. C.
2
2 38
25
xt
yt
zt



. D.
1
1 38
15
xt
yt
zt



.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 134
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 266. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác nhn
ABC
2 2 1;;E
,
8 4 8
333
;;F



,
000;;O
ln lưt chân đường cao h t các đỉnh
,,A B C
xung các cnh
,,BC CA AB
. Vit
phương trnh đường thng đi qua
A
ct trc
Ox
tại điểmhoành độ nguyên và to
vi
1
2 2 1
:
y
xz
d

mt góc
51
9
, cos
.
A.
11
3
7
y
xz

B.
1
1
1
41
7
y
xz

C.
11
3
7
y
xz

D.
11
3
7
y
xz

Câu 267. Trong không gian
Oxyz
, đường thng đi qua điểm
3 1 1;;M
, nm trong mt phng
30: x y z
, ct
1
3
13
12
:
x
d y t
zt


to với đường thng
1
43
32
:
x
d y t
zt

mt góc
nh nhất, th phương trnh của là:
A.
1
2
x
yt
zt

. B.
85
34
2
xt
yt
zt


. C.
12
1
32
xt
yt
zt



. D.
15
14
32
xt
yt
zt



.
Câu 268. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
2
13
2 1 1
:
y
xz
d


và mt phng
:P
2 1 0xyz
. Vit phương trnh đường thẳng qua giao điểm của đường thng
d
vi
,P
nm trên mt phng
P
và vuông góc với đường thng
.d
A.
2
2
32
.
xt
y
zt


B.
1
0
12
.
xt
y
zt

C.
3
4
12
.
xt
y
zt

D.
2
2
42
.
xt
y
zt


Câu 269. Trong không gian
Oxyz
cho hai đường thng
2
12
42
:
xt
d y t
zt



1
4
1 2 2
:
y
xz
d

.
Phương trnh nào dưới đây phương trnh đưng thng thuc mt phng cha
d
d
đồng thời cách đều hai đường thẳng đó.
A.
1
24
3 1 2
y
xz


. B.
2
32
1 2 2
y
xz


.
C.
32
1 2 2
y
xz

. D.
2
32
1 2 2
y
xz



.
Câu 270. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
2
11
1 2 3
:
y
xz


2
2
11
1 2 3
:
y
xz


ct nhau cùng nm trong mt phng
P
. Lập phương trnh
đưng phân giác
d
ca góc nhn to bi
1
,
2
và nm trong mt phng
P
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 135
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
1
2
1
:,
x
d y t
zt


. B.
1
2
12
:,
xt
d y t
zt

.
C.
1
22
1
:,
xt
d y t t
zt
. D.
1
22
1
:,
xt
d y t t
z

Câu 271. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
1
22
4 4 3
:
y
xz
d


mt phng
2 2 1 0:P x y z
. Đường thng đi qua
2 1 2;;E 
, song song vi
P
đồng thi
to vi
d
góc nht. Bit rng một véctơ ch phương
1; ; .u m n
Tính
22
T m n
.
A.
5T 
. B.
4T
. C.
3T
. D.
4T 
.
Câu 272. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 2 1; ; ,M 
1 2 3;;A
đường thng
5
1
2 2 1
:
y
xz
d

. Tìm mt vectơ chỉ phương
u
của đường thng đi qua
M
, vuông góc với đường thng
d
đồng thời cách điểm
A
mt khong bé nht.
A.
2 2 1;;u 
. B.
1 7 1;;u 
. C.
1 0 2;;u
. D.
3 4 4;;u 
.
Câu 273. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
có phương trnh đường phân giác trong
góc
A
là:
6
6
1 4 3
y
xz


. Bit rằng đim
0 5 3;;M
thuc đưng thng
AB
điểm
1 1 0;;N
thuộc đưng thng
AC
. Vectơ nào sau đây vectơ chỉ phương của đường
thng
AC
.
A.
1 2 3;;u
. B.
013;;u
. C.
0 2 6;;u 
. D.
0 1 3;;u 
.
Câu 274.
Trong không gian
Oxyz
, cho bốn đường thng:
1
1
31
1 2 1
:
y
xz
d


,
2
1
1 2 1
:
y
xz
d

,
3
1
11
2 1 1
:
y
xz
d


,
4
1
1
1 1 1
:
y
xz
d

. S đưng thng trong
không gian ct c bốn đường thng trên là
A.
0
. B.
2
. C. Vô s. D.
1
.
Câu 275. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 2 2 0: x y z
, đường thng
2
13
1 2 2
:
y
xz
d


điểm
1
11
2
; ; .A



Gi đường thng nm trong mt
phng
, song song vi
d
đồng thi cách
d
mt khong bằng 3. Đường thng
ct mt phng
Oxy
ti đim
.B
Độ dài đoạn thng
AB
bng.
A.
7
2
. B.
21
2
. C.
7
3
. D.
3
2
.
Câu 276. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 2 3 0 1 2; ; , ; ;AB
. Đường thẳng đi qua điểm
1 2 2;;M
, song song với mặt phẳng
30:P x y z
đồng thời cắt đường thẳng
AB
có phương trnh là
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 136
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
1
2
3
xt
yt
z


. B.
1
2
3
xt
yt
zt



. C.
1
2
3
xt
yt
z


. D.
15
25
2
xt
yt
z



.
Câu 277. Trong không gian
Oxyz
, cho các điểm
1 2 6 1 2 4; ; , ; ;AB
, đường thẳng
1
1
1 1 3
:
y
xz
d

mặt phẳng
P
mặt phẳng trung trực của
AB
. Đường thẳng
đi qua
1 1 2;;M
, song song với mặt phẳng
P
đồng thời cắt đường thẳng
d
phương trnh là
A.
1
26
1 1 2
y
xz


B.
1
12
1 2 1
y
xz


C.
1
12
1 1 1
y
xz


D.
1
39
1 1 2
y
xz


Câu 278. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
1
22
3 1 1
:
y
xz
d


các điểm
007; ; ,A
0 1 10; ; ,B
1 0 5;;C
.Đường thẳng nằm trong
()ABC
cắt vuông góc với
d
phương trnh
A.
87
2 5 11
y
xz

. B.
1
45
2 1 1
y
xz


.
C.
53
2 5 11
y
xz

. D.
3
43
2 5 11
y
xz


.
Câu 279. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 1;;A
mặt phẳng
phương trnh
3 3 0x y z
. Đường thẳng
d
đi qua tâm của đường tròn
22
2
3 3 9x y z
, vuông góc với mặt phẳng
3 2 1 0:Q x y z
. Đường thẳng
2
đi qua điểm
A
, cắt
d
và song song với mặt phẳng
có phương trnh là
A.
2
11
1 2 1
y
xz



B.
2
11
1 2 1
y
xz



C.
2
11
211
y
xz


D.
2
11
1 2 1
y
xz


Câu 280. Trong không gian
Oxyz
. Cho mặt phẳng
2 4 0:,P x y z
điểm
1 3 2;;A
đường thẳng
22
1
1
:
xt
d y t
zt


. Tm phương trnh đường thẳng
cắt
P
d
ln lưt
tại hai điểm
M
N
sao cho
A
thuộc đoạn thẳng
MN
sao cho
2MA MN
.
A.
1
63
7 4 1
y
xz


. B.
2
10 1 35
y
xz


.
C.
2
10 35 1
y
xz


. D.
1
63
7 4 1
y
xz


.
Câu 6 Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;A
, đường thẳng
d
phương trnh
3
3
1 3 2
y
xz

mặt phẳng
phương trnh
3 3 0x y z
. Gi
'd
đối
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 137
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
xuwngs với
d
qua mặt phẳng
Oxy
. Đường thẳng
d
đi qua đim
A
, cắt
'd
song song
với mặt phẳng
cắt mặt phẳng
Oyz
tại điểm
G
có ta độ
A.
0 0 4;;G
B.
0 4 0;;G
C.
0 1 4;;G
D.
0 1 0;;G
Câu 281. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
90:P x y z
, đường thng
3
3
1 3 2
:
y
xz
d

điểm
1 2 1;;A 
. Vit phương trnh đưng thẳng đi qua điểm
A
ct
d
song song vi mt phng
P
to vi mt phng
7 1 0:Q y z
mt góc
có s đo gn giá tr nào dưới đây?
A.
0
54 14,'Q
B.
0
62 24,'Q
C.
0
25 43,'Q
D.
0
77 34,'Q
Câu 282. Trong không gian
Oxyz
cho hai đường thng
1
1
1
1 1 2
:,
y
xz
d

2
13
2 4 2
:
y
xz
d



.
Vit phương trnh đường phân giác ca nhng góc tù to bi
12
,dd
.
A.
13
3 5 4
y
xz


. B.
13
1 1 1
y
xz

.
C.
1
1
2 1 1
y
xz

. D.
13
2 1 1
y
xz

.
Câu 283. Trong không gian
Oxyz
cho tam giác
ABC
bit
2 1 0;;A
,
3 0 2;;B
,
4 3 4;;C
. Vit
phương trnh đường phân giác trong ca góc
A
.
A.
2
1
0
x
yt
z

. B.
2
1
x
y
zt
. C.
2
1
0
xt
y
z

. D.
2
1
xt
y
zt

.
Câu 284. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
2 3 3;;A
, phương trnh đưng trung
tuyn k t
B
3
32
1 2 1
y
xz



, phương trnh đường phân giác trong ca góc
C
4
22
2 1 1
y
xz



. Phương trnh đường thng
AB
có phương trnh là
A.
2
32
32
x
yt
zt


. B.
2
32
32
x
yt
zt


. C.
2
32
32
x
yt
zt


. D.
2
32
32
x
yt
zt


.
Câu 285. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
2 2 1
:
y
xz

mt phng
2 2 0:P x y z
. Gi
Q
mt phng cha sao cho góc gia hai mt phng
P
Q
là nh nhất. Phương trnh mặt phng
Q
?
A.
20x y z
. B.
22 10 0x y z
. C.
20x y z
. D.
10 22 0x y z
.
Câu 286. Trong không gian
Oxyz
, cho đim
2 5 3;;A
đường thng
12
2 1 2
:
y
xz
d


. Gi
P
là mt phng cha
d
sao cho khong cách t
A
đn
P
là ln nht. Khong cách
t gc ta độ
O
đn
P
bng
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 138
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
2
. B.
3
6
. C.
11 2
6
. D.
1
2
.
Câu 287. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
40:P x y z
, đường thng
1
13
2 1 1
:
y
xz
d


điểm
1 3 1;;A
thuc mt phng
P
. Gi đường thng
đi qua
A
, nm trong mt phng
P
cách đường thng
d
mt khong cách ln nht.
Gi
1;;u a b
là một véc tơ chỉ phương của đường thng . Tính
2ab
A.
23ab
. B.
20ab
. C.
24ab
. D.
27ab
.
Câu 288. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;A
mt phng
2 2 9 0: P x y z
.
Đưng thng
d
đi qua
A
vectơ ch phương
3 4 4;;u 
ct
P
tại điểm
B
.
Đim
M
thay đi trong
P
sao cho
M
luôn nhn đoạn
AB
i góc
90
. Khi độ i
MB
ln nhất, đường thng
MB
đi qua điểm nào trong các điểm sau?
A.
3 2 7;;J
. B.
3 0 15;;K
. C.
2 1 3;;H 
. D.
1 2 3;;I 
.
Câu 289. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
tâm
1 2 3;;I
bán kính
2r
. Xét
đưng thng
1
1
:
xt
d y mt t
z m t


,
m
là tham s thc. Gi s
,PQ
là mt phng
cha
d
tip xúc vi
S
ln lưt ti
,MN
. Khi đó đoạn
MN
ngn nht hãy tính
khong cách t đim
1 0 4;;B
đn đường thng
d
.
A.
5
. B.
53
3
. C.
4 237
21
. D.
4 273
21
.
Câu 290. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
1
2
1 2 1
:
y
xz
d

mt phng
2 2 2 0:P x y z
.
Q
mt phng cha
d
to vi mp
P
mt góc nh nht.
Gi
1;;
Q
n a b
là một vectơ pháp tuyn ca
Q
. Đẳng thc nào đúng?
A.
1.ab
B.
2.ab
C.
1.ab
D.
0.ab
Câu 291. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
111;;A
mt phng
20:P x y
. Gi
đưng thẳng đi qua
A
song song vi
P
cách
1 0 2;;B
mt khong nh nht.
Hi nhận vectơ nào dưới đây làm vecto chỉ phương?
A.
6 3 5;;u 
. B.
6 3 5;;u 
. C.
6 3 5;;u
. D.
6 3 5;;u
.
Câu 292. Trong không gian
Ox ,yz
cho mt cu
2 2 2
1 2 1 9:S x y z
hai điểm
4 3 1;;A
,
3 1 3;;B
; M điểm thay đổi trên
S
. Gi
,mn
giá tr ln nht giá
tr nh nht ca biu thc
22
2P MA MB
. Xác đnh
.mn
A.
64
. B.
68
. C.
60
. D.
48
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 139
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 293. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
43
34
0
:
xt
d y t
z


. Gi
A
là hnh chiu vuông góc
của
O
trên
d
. Điểm
M
di động trên tia
Oz
, điểm
N
di động trên đường thẳng
d
sao
cho
MN OM AN
. Gi
I
là trung điểm đoạn thẳng
OA
. Trong trường hp diện tch
tam giác
IMN
đạt giá tr nhỏ nhất, một véctơ pháp tuyn của mặt phẳng
,Md
có ta
độ là
A.
4 3 5 2;;
. B.
4 3 10 2;;
. C.
4 3 5 10;;
. D.
4 3 10 10;;
.
Câu 294. Trong không gian
Oxyz
cho hai điểm
1 2 1( ; ; )A
,
7 2 3( ; ; )B
đưng thng
d
phương trnh
2
12
3 2 2
y
xz


. Điểm
I
thuc
d
sao cho
AI BI
nh nhất. Hoành độ
của điểm
I
A.
2
. B.
0
. C.
4
. D.
1
.
Câu 295. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
12
2 1 1
:
y
xz
d



. Gi
là mt phng
cha đường thng
d
to vi mt phng
Oxy
mt góc nh nht. Khong cách t
0 3 4;;M
đn mt phng
bng
A.
30
. B.
26
. C.
20
. D.
35
.
Câu 296. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2 5 3;;A
, đường thng
12
2 1 2
:
y
xz
d


. Bit
rằng phương trình mt phng
P
cha
d
sao cho khong cách t
A
đn mt phng
P
ln nht, dng
30ax by cz
(vi
,,a b c
các s nguyên). Khi đó tổng
T a b c
bng
A.
3
. B.
3
. C.
2
. D.
5
.
Câu 297. Trong không gian
Oxyz
cho mt phng
10( ):Py
, đường thng
1
2
1
:
x
yt
z
hai điểm
1 3 11;;A 
,
1
08
2
;;B



. Hai điểm
,MN
thuc mt phng
()P
sao cho
2( ; )dM
2NA NB
. Tìm giá tr nh nht của đoạn
MN
.
A.
1
min
MN
. B.
2
min
MN
. C.
2
2
min
MN
. D.
2
3
min
MN
.
Câu 298. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
2
13
2 3 4
:
y
xz
d


mt cu
S
:
2 2 2
3 4 5 729x y z
. Cho bit điểm
227;;A 
, điểm
B
thuc giao
tuyn ca mt cu
S
mt phng
2 3 4 107 0:P x y z
. Khi điểm
M
di động
trên đường thng
d
giá tr nh nht ca biu thc
MA MB
bng
A.
5 30
. B.
27
. C.
5 29
. D.
742
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 140
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 299. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
1 1 1 6:S x y z
tâm I. Gi
()
mt phng vuông c với đường thng
3
1
1 4 1
:
y
xz
d

ct mt cu
()S
theo
đưng tròn
()C
sao cho khối nón đỉnh
I
, đáy đường tròn
()C
có th tích ln nht.
Bit
()
không đi qua gc ta độ, gi
( , , )
H H H
H x y z
tâm của đường tròn
()C
. Giá tr
ca biu thc
H H H
T x y z
bng
A.
1
3
. B.
4
3
. C.
2
3
. D.
1
2
.
------------- HT -------------
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 141
CHUYÊN ĐỀ KHI 12
Chương iii. Tọa độ không gian Oxyz
Ch đề. V trí tương đối
u 1. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mặt phẳng
2 1 0: x y z
và
2 4 2 0: x y mz
. Tìm
m
để
song song với nhau.
A.
1m
. B.
2m 
. C.
2m
. D. Không tồn tại
m
.
Câu 2. Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng nào dưới đây song song với
(O )xz
?
A.
30( ) :Px
. B.
20( ):Qy
. C.
10( ) :Rz
. D.
30( ) :S x z
.
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
10: x y z
và
20: 2 2x my+ z
. Tm
m
để
song song vi
.
A.
2.m=
B. không tn ti
.m
C.
2.m=
D.
5m=
Câu 4. Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
2 2 2
1 2 3 16:.S x y z
Đim ta đ
nào sau đây nằm trên mt cu?
A.
1 2 3;;
. B.
1 2 1;;
. C.
1 2 1;;
. D.
1 2 3;;
.
Câu 5. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2
22
12:S x y z
. Trong các điểm cho dưới
đây, điểm nào nm ngoài mt cu
S
?
A.
1 1 0;;Q
. B.
111;;M
. C.
0 1 0;;N
. D.
1 0 1;;P
.
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
1 2 3 16:S x y z
. Đim ta
độ nào sau đây nằm trên mt cu
A.
1 2 3;;
. B.
1 2 1;;
. C.
1 2 1;;
. D.
1 2 3;;
.
Câu 7. Trong không gian
Oxyz
cho hai mt cu
22
2
1
1 2 1:S x y z
.
2 2 2
2
4 4 8 0:S x y z x z
có bao nhiêu mt phng tiếp xúc vi c
1
S
2
S
.
A.
1
. B. Vô s. C.
0
. D.
3
.
Câu 8. Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
2 2 2
4 2 2 3 0:S x y z x y z
một điểm
4 2 2; ; .M
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Đim
M
nm ngoài mt cu
.S
B. Đim
M
là tâm ca mt cu
.S
C. Đim
M
nm trên mt cu
.S
D. Đim
M
nm trong mt cu
.S
Câu 9. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 4 6 0:S x y z x y z
. Trong các điểm
000;;O
,
1 2 3;;A
,
2 1 1;;B 
có bao nhiêu điểm thuc mt cu
S
?
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 10. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
11;;Aa
mt cu
S
phương trnh
2 2 2
2 4 9 0x y z y z
. Tp các giá tr ca
a
để đim
A
nm trong khi cu là
A.
31;
. B.
13;


.
C.
13;
. D.
13;; 
.
Câu 11. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 2 4 10 0x y z x y z
điểm
1 0 1;;A
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
2OA
. B. Đim A nm ngoài mt cu
S
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 142
C. Đim A nm trong mt cu
S
. D. Đim A nm trên mt cu
S
.
Câu 12. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
10: xyz
2 1 0: x y mz m
, vi
m
là tham s thc. Giá tr ca
m
để
A.
1
. B.
0
. C.
1
. D.
4
.
Câu 13. Trong không gian
Oxyz
, mt phng
2 2 0:P x y z
vuông góc vi mt phng nào
ới đây?
A.
2 2 0xyz
. B.
20xyz
. C.
20xyz
. D.
2 2 0xyz
.
Câu 14. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
và
phương trnh
2 3 1 0:x y z
,
2 4 6 1 0: xyz
.Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
//
. B.
. C.
. D.
ct
.
Câu 15. Trong không gian
Oxyz
, xác đnh
,,m n p
để cp mt phng
2 3 4 0:P x y z p
,
1 8 10 0:Q mx n y z
trùng nhau?
A.
4 5 5; ; .mnp
B.
4 5 5; ; .m n p
C.
3 4 5; ; .m n p
D.
2 3 5; ; .m n p
Câu 16. Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng nào sau đây song song với mt phng
Oyz
?
A.
20x
. B.
2 1 0z
. C.
20z
. D.
2 1 0x
.
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 3 9 0: x y z
. Mt phẳng nào sau đây
ct
?
A.
6xyz
. B.
2 3 10 0x y z
.
C.
2 3 4 0x y z
. D.
4 6 2 18 0xxz
.
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, cho ba mt phng
P
,
Q
,
R
tương ứng phương trnh
2 6 4 8 0xyz
,
5 15 10 20 0xyz
,
6 18 12 24 0xyz
. Chn mệnh đề đúng
trong bn mệnh đề sau:
A.
//PQ
. B.
P
ct
Q
. C.
Q
ct
R
. D.
//RP
.
Câu 19. Trong không gian , cho hai đường thng . Mnh
đề nào sau đây đúng?
A. đồng phng. B. ct và vuông góc vi .
C. vuông góc và không ct nhau. D. .
Câu 20. Trong không gian , tọa độ giao điểm của hai đường thng
A. . B. . C. . D. .
Oxyz
1
2
1 2 3
:
y
xz
d

2
2
3
0
:
xt
d y t
z
1
d
2
d
1
d
2
d
1
d
2
d
12
//dd
Oxyz
32
23
64
:
xt
d y t
zt

5
14
20
:
xt
d y t
zt



8 13 23;;
0 3 2;;
7 8 2;;
3 7 18;;
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 143
Câu 21. Trong không gian , cho hai đường thng ; ;
. Tìm để hai đường thng ct nhau.
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Trong không gian , cho hai đường thng
. Khẳng định nào đúng?
A. . B. , chéo nhau.
C. . D. .
Câu 23. Trong không gian , cho hai đường thng và , trong các
mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. trùng . B. , chéo nhau. C. vuông góc . D. song song .
Câu 24. Trong không gian , cho hai đường thng
. Khẳng định nào sau đây đúng
A. ct và không vuông góc vi B. chéo nhau và vuông góc.
C. ct và vuông góc vi D. và song song vi nhau
Câu 25. Trong không gian , g tr nào ca tham s th đường thng
song song với đường thng
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Trong không gian , cho hai đưng thng , .
Xét v trí tương đói của hai đường thẳng đã cho.
A. Chéo nhau B. Trùng nhau C. Song song D. Ct nhau
Câu 27. Trong không gian , xét v trí tương đối của hai đường thng
A. song song vi . B. chéo vi .
C. ct . D. trùng vi .
Oxyz
1
1
12
:
x at
d y t
zt

2
1
22
3
:
xt
d y t
zt



( ; )tt
a
1
d
2
d
2a
1a
1a 
0a
Oxyz
1
12
23
34
:
xt
d y t t R
zt


2
5
37
4 6 8
:
y
xz
d


12
dd
1
d
2
d
12
//dd
12
dd
Oxyz
1
12
23
34
:
xt
d y t
zt



2
34
56
78
'
:'
'
xt
d y t
zt



1
d
2
d
1
d
2
d
1
d
2
d
1
d
2
d
Oxyz
1
32
1
14
:
xt
yt
zt
2
2
44
3 2 1
:
y
xz

1
2
1
2
1
2
1
2
Oxyz
m
2
13
22
:
y
xz
d
m


1
2
22
:
xt
y t t
zt


1
4
2
3
Oxyz
1
12
2 1 2
:
y
xz
d


2
1
2
2 1 2
:
y
xz
d


Oxyz
12
13
1 3 2
2 2 3 1 2 1
: , :
yy
x z x z


1
2
1
2
1
2
1
2
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 144
Câu 28. Trong không gian , cho hai đường thng ,
(vi là tham s). Tìm để hai đường thng ct nhau.
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng nào sau đây song song với mt phng
Oyz
?
A.
20x
. B.
2 1 0z
. C.
20z
. D.
2 1 0x
.
Câu 30. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
22
2 2 0:m x y m z
và
2
2 2 1 0: x m y z
. Hai mt phng
vuông góc vi nhau khi
A.
3m
. B.
1m
. C.
2m
. D.
2m
.
Câu 31. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
P
:
3 5 2 1 0x y z
2
9 11 10 4 0:Q x m y m z
. Tìm
m
để mt phng
P
song song vi mt
phng
Q
A.
0m
. B.
4m
. C.
4m 
. D.
4m 
.
Câu 32. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
2 3 5 1 0:P x y z
2
4 3 1 7 0:Q x m y m z
(
m
tham s). Tìm
m
để hai mt phng song song.
A.
3m
. B.
3m 
. C.
3m 
. D.
0m
.
Câu 33. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
3 2 6 0:P x y z
,
2 4 5 0:Q x ky z
. Xác định
k
để
P
ct
Q
theo giao tuyến là đường thng.
A.
5k
. B.
6k
. C.
2k
. D.
6k 
.
Câu 34. Trong không gian
,Oxyz
cho hai mt phng
2 3 0: x y z
2 4 1 6 0: x y m z
(
m
tham s thc). Tìm
m
để
và
song song vi
nhau?
A.
1m 
. B.
0m
. C.
1m
. D. Không tn ti
m
.
Câu 35. Trong không gian , cho hai đường thng
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. chéo nhau. B. . C. . D. .
Câu 36. Trong không gian , cho 2 đường thng và
Xác định v trí tương đối của hai đường thng .
A. vuông góc vi . B. song song vi .
C. chéo nhau. D. ct nhau.
Oxyz
1
1
2
32
:
xt
d y t
zt



2
12
2 1 1
:
ym
xz
d


m
m
1
d
2
d
4m
9m
7m
5m
Oxyz
1
2
13
2 3 4
:
y
xz
d


2
34
56
78
:
xt
d y t t
zt


1
d
2
d
12
dd
12
dd
12
//dd
Oxyz
3
17
2 4 1
:
y
xz
d


2
61
3 1 2
:.
y
xz
d


d
d
d
d
d
d
d
d
d
d
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 145
Câu 37. Trong không gian , cho hai đường thẳng phương trnh và
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. chéo nhau. B. trùng .
C. song song . D. ct .
Câu 38. Trong không gian , cho hai đường thng Trong
các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. ct . B. .
C. chéo nhau. D. trùng .
Câu 39. Trong không gian , cho hai đường thng . Mệnh đề
nào sau đây đúng?
A. Hai đường thng chéo nhau.
B. Hai đường thng song song vi nhau.
C. Hai đường thng ct nhau.
D. Hai đường thng trùng nhau.
Câu 40. Trong không gian , cho hai đường thng . Khẳng định
nào sau đây đúng?
A. . B. chéo nhau.
C. . D. ct nhau.
Câu 41. Trong không gian , xét v trí tương đối của hai đường thng
.
A. Chéo nhau. B. Ct nhau. C. Trùng nhau. D. Song song.
Câu 42. Trong không gian , cho hai đường thng
. Xét các khẳng định sau:
1- Đưng thng chéo nhau.
2- Đưng thng vuông góc vi nhau.
3- Khong cách giữa 2 đường thng nay bng .
Oxyz
2
1
1 2 3
:
y
xz
d

3
11
1 2 1
:
y
xz
d


d
d
d
d
d
d
d
d
Oxyz
1
12
23
34
:
xt
d y t
zt



2
34
56
78
:
xt
d y t
zt



1
d
2
d
12
dd
1
d
2
d
1
d
2
d
Oxyz
1
2
3
:
xt
d y t
zt



12
12
22
:
xt
d y t
zt



d
d
d
d
d
d
d
d
Oxyz
1
1
:
xt
d y t
z

2
0
2:
x
dy
zt
12
dd
1
d
2
d
12
dd
1
d
2
d
Oxyz
63
84
11 6
:
xt
d y t
zt



74
10 6
6
:
xt
d y t
zt




Oxyz
1
3
14
2 1 2
:
y
xz
d


2
1
21
4 2 4
:
y
xz
d



1
d
2
d
1
d
2
d
386
3
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 146
Hi có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định trên?
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 43. Trong không gian , cho hai đường thng và phương trnh lần lượt
. V trí tương đối của hai đường thng
là:
A. trùng nhau. B. chéo nhau.
C. và song song vi nhau. D. ct nhau.
Câu 44. Trong không gian , cho hai đường thng .
Kết lun gì v v trí tương đối hai đường thng nêu trên?
A. Vuông góc nhưng không cắt nhau. B. Cắt nhau nhưng không vuông góc.
C. Va ct nhau va vuông góc. D. Không vuông góc và không ct nhau.
Câu 45. Trong không gian , cho mt phng : đường thng :
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. ct . B. . C. . D. .
Câu 46. Trong không gian , cho mt phng : đường thng :
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. ct . B. . C. . D. .
Câu 47. Trong không gian , cho mt phng : đường thng :
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. ct và không vuông góc vi . B. .
C. . D. .
Câu 48. Trong không gian , cho mt phng : đường thng :
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. ct và không vuông góc vi . B. .
C. . D. .
Oxyz
d
'd
4
21
2 3 2
:
y
xz
d


4
16
14
' : ;
xt
d y t t
zt
d
'd
d
'd
d
'd
d
'd
d
'd
Oxyz
1
2
13
2 3 4
:
y
xz
d


2
1
22
32
:
xt
d y t
zt



Oxyz
P
2 3 1 0x y z
d
3
22
1
xt
yt
z

d
P
//dP
dP
dP
Oxyz
P
2 3 1 0x y z
d
1
12
1
xt
yt
z


d
P
//dP
dP
dP
Oxyz
P
3 1 0x y z
d
1
1
xt
yt
zt


d
P
//dP
dP
dP
Oxyz
P
3 1 0x y z
d
1
1
3
xt
yt
zt


d
P
//dP
dP
dP
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 147
Câu 49. Trong không gian , cho mt phng : (ví tham s)
đưng thng : . Tìm tt c các giá tr ca để vuông góc vi
.
A. . B. . C. . D. .
Câu 50. Trong không gian , cho mt phng : (ví tham s)
đưng thng : . Tìm tt c các giá tr ca để song song vi .
A. . B. . C. . D. .
Câu 51. Trong không gian , cho mt phng : (ví tham s)
đưng thng : . Tìm tt c các giá tr ca để .
A. . B. . C. . D. .
Câu 52. Trong không gian , cho mt phng : . Trong các đường thng
sau đường thng nào vuông góc vi mt phng ?
A. : . B. : .
C. : . D. : .
Câu 53. Trong không gian , cho đưng thng : . Trong các mt phng sau mt
phng nào vuông góc với đường thng ?
A. : . B. : .
C. : . D. : .
Câu 54. Trong không gian , mt phẳng sau đây chứa đường thng ?
A. : . B. : .
C. : . D. : .
Câu 55. Trong không gian , cho đường thng ct
tại điểm . Khi đó bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 56. Trong không gian , cho đường thng mt phng
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. song song vi . B. nm trong .
C. ct và không vuông góc vi . D. vuông góc vi .
Câu 57. Trong không gian , cho mt phng đường thng
. Xét v trí tương đối ca .
A. và chéo nhau. B. song song .
Oxyz
P
10x y mz
m
d
2
33
1 1 2
y
xz


m
P
d
2m 
1m 
1m
2m
Oxyz
P
10x y mz
m
d
112
y
xz

m
P
d
2m 
1m 
1m
2m
Oxyz
P
10x y mz
m
d
1
1 1 2
y
xz

m
dP
2m 
1m 
1m
2m
Oxyz
P
20xyz
P
1
d
1
1 1 1
y
xz

2
d
1
1 1 2
y
xz

1
d
1
1 1 3
y
xz

1
d
1
1 1 4
y
xz

Oxyz
d
1 2 3
y
xz

d
P
20xyz
Q
2 3 2 0x y z
R
20x y z
S
20xyz
Oxyz
Ox
P
0yz
Q
20y 
R
20z 
S
20yz
Oxyz
3
11
2 1 1
:
y
xz
d


2 3 2 0( ):P x y z
;;I a b c
a b c
9
5
3
7
Oxyz
11
1 1 3
:
y
xz
d



3 3 2 1 0:P x y z
d
P
d
P
d
P
d
P
Oxyz
2 3 0:P x y z
1
1
1 2 2
:
y
xz

P
P
P
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 148
C. cha . D. ct .
Câu 58. Trong không gian , mt phng ct mt cu
phương trnh là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 59. Trong không gian , cho mt cu mt phng lần lượt phương trnh
, . Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
để tiếp xúc vi ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 60. Trong không gian , cho mt cu tâm ( gc tọa độ), bán kính và
mt phng . Kết luận nào sau đây đúng?
A. ct nhau theo mt đường tròn bán kính bng 1.
B. là tiếp din ca mt cu.
C. và không có điểm chung.
D. có 2 điểm chung.
Câu 61. Trong không gian , cho mt cu mt phng
. Tìm c giá tr ca đ và không có đim chung.
A. . B. hoc .
C. hoc . D. .
Câu 62. Trong không gian , cho mt cu . Hi trong các
mt phẳng sau, đâu là mặt phẳng không có điểm chung vi mt cu ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 63. Trong không gian , cho các mt phng ,
, , . Cp mt phng
tiếp xúc vi mt cu tâm và bán kính là:
A. . B. . C. . D. và .
Câu 64. Trong không gian , cho mt cu mt phng
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. tiếp xúc vi .
B. không có điểm chung.
C. đi qua tâm của .
D. ct theo một đường tròn và không đi qua tâm của mt cu .
Câu 65. Trong không gian , cho mt cu hai mt
phng , . Khẳng định nào sau đây đúng?
P
P
Oxyz
2 2 2
2 2 6 1 0:S x y z x y z
2 3 16 0x y z
2 3 12 0x y z
2 3 18 0x y z
2 3 10 0x y z
Oxyz
S
P
2 2 2
2 2 2 6 0x y z x y z
2 2 2 0x y z m
m
P
S
1
4
0
2
Oxyz
S
O
O
1r
2 2 3 0: xyP z
S
P
P
S
P
S
P
Oxyz
2 2 2
1 2 3 25:S x y z
2 2 0: x y z m
m
S
9 21m
9m 
21m
9m 
21m
9 21m
Oxyz
2 2 2
2 4 2 3 0:S x y z x y z
S
4
2 2 10 0: x y z
3
2 2 3 0: x y z
1
2 2 1 0: x y z
2
2 2 4 0: x y z
Oxyz
1
2 2 2 0:P x y z
2
2 2 8 0:P x y z
3
2 2 3 0:P x y z
4
2 2 1 0:P x y z
1 1 1;;I
1R
1
P
2
P
1
P
3
P
2
P
4
P
2
P
3
P
Oxyz
2 2 2
2 4 6 5 0:S x y z x y z
0: x y z
S
S
S
S
S
Oxyz
2 2 2
8 10 6 49 0:S x y z x y z
0:P x y z
2 3 2 0:Q x z
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 149
A. Mt cu và mt phng ct nhau theo giao tuyến là một đường tròn.
B. Mt cu và mt phng tiếp xúc vi nhau.
C. Mt cu và mt phng ct nhau theo giao tuyến là một đường tròn.
D. Mt cu và mt phng tiếp xúc vi nhau.
Câu 66. Trong không gian , cho mt cu . Hi trong các
mt phẳng sau, đâu là mặt phẳng không có điểm chung vi mt cu ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 67. Trong không gian , cho mt phng mt cu
. Tìm tt c c giá tr thc ca tham s để mt phng
tiếp xúc vi mt cu .
A. ; . B. Không tn ti giá tr ca .
C. ; . D. ; .
Câu 68. Trong không gian m v ttương đối của đường thng vi mt
phng
A. ct . B. song song . C. vuông góc . D. cha .
Câu 69. Trong không gian tìm v trí tương đối của đường thng vi
mt phng
A. ct . B. song song . C. vuông góc . D. cha .
Câu 70. Trong không gian , tìm để đưng thng nm trong mt
phng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 71. Trong không gian , tìm để đưng thng và mt phng
vuông góc
A. . B. . C. . D. .
Câu 72. Trong không gian , tìm để đưng thng song song vi mt
phng .
A. . B. . C. . D. .
S
Q
S
Q
S
P
S
P
Oxyz
2 2 2
2 4 2 3 0:S x y z x y z
S
1
2 2 1 0: x y z
2
2 2 4 0: x y z
3
2 2 3 0: x y z
4
2 2 10 0: x y z
Oxyz
2
2 2 3 0:P x y z m m
2 2 2
1 1 1 9:S x y z
m
P
S
4m
7m 
m
2m 
5m
2m
5m 
Oxyz
12 4
93
1
:
xt
d y t
zt



3 5 2 0:P x y z
d
P
d
P
d
P
P
d
Oxyz
11
2 1 1
:
y
xz
d


2 7 0:P x z
d
P
d
P
d
P
P
d
Oxyz
m
5 3 2 5 0
2 1 0
:
x y z
d
xyz
4 2 1 7 0( ): ( )P x my m z
3m 
3m
2m
1m 
Oxyz
,mn
12
24
:
y
xz
d
mn


2 2 2 0( ):P x y z
1
2
m
n
1
2
m
n

2
1
m
n

1
2
m
n


Oxyz
m
12
22
4
: ( )
x mt
d y m t
z mt

2 3 0( ):P x y z m
2m 
2m
1m 
1m
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 150
Câu 73. Trong không gian , tìm để đưng thng nm trong mp
.
A. ct . B. song song . C. vuông góc . D. cha .
Câu 74. Trong không gian , cho mt phng đường thng
. Vi giá tr nào ca th giao điểm giữa đường thng
thuc mt phng
A. . B. . C. . D. .
Câu 75. Trong không gian , cho đường thng . Tìm tọa độ giao điểm
của đường thng vi mt phng
A. . B. . C. . D. .
Câu 76. Trong không gian , cho đường thng . Tìm tọa độ giao điểm
của đường thng vi mt phng
A. . B. . C. . D. .
Câu 77. Trong không gian , cho đường thng . Tm điều kin ca
để đưng thng vuông góc vi mt phng
A. . B. . C. . D. .
Câu 78. Trong không gian , cho đường thng và mt phng
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. ct và không vuông góc vi B. vuông góc vi
C. song song vi D. nm trong
Câu 79. Trong không gian , cho đường thng mt phng
. Biết , tính giá tr ca .
A. . B. . C. . D. .
Câu 80. Trong không gian , cho đường thng mt phng
phương trnh vi tham s. Tp hp các gtr tha mãn
A. . B. . C. . D. .
Câu 81. Trong không gian , tìm tt c các giá tr ca tham s để đưng thng :
song song vi mt phng
Oxyz
m
2 5 0
2 1 0
:
x y z
d
xyz
2 1 0:P x y z
d
P
d
P
d
P
P
d
Oxyz
2 3 4 0:P x y z
2
1 3 2
:
ym
x m z
d

m
d
P
Oyz
2m 
2m
1m 
1m
Oxyz
11
2 2 1
:
y
xz
d


M
d
Oxy
1 0 0;;M
2 1 0;;M
1 2 0;;M
3 2 0;;M
Oxyz
3
13
1 2 1
:
y
xz
d


M
d
2 2 9 0:P x y z
2 1 1;;M
1 3 3;;M
0 1 4;;M
2 5 1;;M
Oxyz
1
42
:
x m t
d y nt
zt


m
n
d
2 6 0:P x y z
01;mn
1n
1;m R n
11;mn
Oxyz
15
1 3 1
:
xz
y
d



3 3 2 6 0:P x y z
d
.P
d
.P
d
.P
d
.P
Oxyz
2
1
2 1 3
:
y
xz

11 16 0:P x my nz
P
T m n
2T
2T 
14T
14T 
Oxyz
2
19
1 3 1
:d
y
xz


2
2 19 0m x my z
m
m
//d
1
12;
2
Oxyz
m
d
1
12
1 1 1
y
xz


2
20:P x y m z m
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 151
A. . B. C. . D.
Câu 82. Trong không gian , cho đường thng mt phng
. Giá tr ca để đưng thng vuông góc vi mt phng
.
A. . B. . C. . D. .
Câu 83. Trong không gian , cho đường thng mt cu
. Giá tr của m để đưng thng ct mt cu ti 2
đim phân bit là:
A. B. C. D.
Câu 84. Trong không gian , cho mt cu đường thng
. Giá tr của m để không ct mt cu
S
:
A. hoc B. hoc C. D.
Câu 85. Trong không gian , cho đường thng mt cu
2 2 2
2 4 6 67 0:S x y z x y z
. S đim chung ca
S
:
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 86. Trong không gian , cho mt cu
2 2 2
1 3 2 1:S x y z
và đường thng
. Giá tr của m để tiếp xúc vi mt cu :
A. hoc B. hoc
C. D.
Câu 87. Trong không gian , cho đường thng mt cu :
. S đim chung ca
A. . B. . C. . D. .
Câu 88. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 2 1 0:P x y z
, điểm
215;;A
. Mt
phng
Q
song song vi
P
,
Q
ct các tia
,Ox Oy
lần lượt tại các điểm
,BC
sao cho
tam giác
ABC
din tích bng
55
. Khi đó phương trnh nào dưới đây phương
trình ca mt phng
Q
?
1m
m
11;m
1m 
Oxyz
32
53
1
:
xt
d y mt
zt


4 4 2 5 0:P x y z
m
d
P
3
2
m
2
3
m
5
6
m 
5
6
m
Oxyz
2
1
:
xt
y mt
zt


2 2 2
2 1 1 1( ) :( ) ( ) ( )S x y z
()S
0m
0m
0m
m
Oxyz
2 2 2
2 1 1 1( ) :( ) ( ) ( )S x y z
1
2:
xt
y mt
zt



1m
1m 
1m 
1m
11m
m
Oxyz
23
1 1 1
:
y
xz


Oxyz
2
1
2
:
xt
y mt
zt



()S
15
2
m
5
2
m
15
2
m
5
2
m
5 15
22
m
m
Oxyz
2
1
1 3 2
:
y
xz

S
2 2 2
2 2 4 2 0x y z x y z
S
0
1
2
3
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 152
A.
2 2 4 0:Q x y z
. B.
2 2 6 0:Q x y z
.
C.
2 2 3 0:Q x y z
. D.
2 2 2 0:Q x y z
.
Câu 89. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 3 2;;A 
,
3 7 18;;B 
mt phng
2 1 0:P x y z
. Điểm
,,M a b c
thuc
P
sao cho mt phng
ABM
vuông góc
vi
P
22
246MA MB
. Tính
S a b c
.
A.
0
. B.
1
. C.
10
. D.
13
.
Câu 90. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 4 6 2 0:S x y z x y z
mt phng
4 3 12 10 0: x y z
. Lập phương trình mt phng
thỏa mãn đồng thời các điều
kin: tiếp xúc vi
S
; song song vi
và ct trc
Oz
điểm có cao độ dương.
A.
4 3 12 78 0x y z
. B.
4 3 12 26 0x y z
.
C.
4 3 12 78 0x y z
. D.
4 3 12 26 0x y z
.
Câu 91. Trong không gian
Oxyz
cho
2 0 0 0 4 0 0 0 6 2 4 6; ; , ; ; , ; ; , ; ;A B C D
. Gọi
P
mặt
phẳng song song với
ABC
,
P
cách đều
D
và mặt phẳng
ABC
. Phương trnh của
P
A.
6 3 2 24 0x y z
B.
6 3 2 12 0x y z
C.
6 3 2 0x y z
D.
6 3 2 36 0x y z
Câu 92. Trong không gian
Oxyz
cho hai mt phng
2 3 4 0:P x y z
;
5 3 2 7 0:Q x y z
. V trí tương đối ca
P
Q
A. Cắt nhưng không vuông góc. B. Vuông góc.
C. Trùng nhau. D. Song song.
Câu 93. Trong không gian
Oxyz
, điều kin ca
m
để hai mt phng
2 2 0:P x y z
10:Q x y mz
ct nhau là
A.
1
2
m 
. B.
1
2
m 
. C.
1
2
m
. D.
1m 
.
Câu 94. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
1 2 0:P x m y z m
2 3 0:Q x y
, vi
m
tham s thực. Để
P
Q
vuông góc vi nhau thì giá tr
thc ca
m
bng bao nhiêu?
A.
1m 
. B.
5m 
. C.
1m
. D.
3m
.
Câu 95. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
2
2 2 1 0:P x m y z
22
2 2 0:Q m x y m z
.
P
vuông góc vi
Q
khi
A.
3m
. B.
1m
. C.
2m
. D.
2m
.
Câu 96. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 1;;M
đường thng
1
2
13
:
xt
yt
zt



. Đưng
thng qua
M
ct và vuông góc vi có phương trnh là
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 153
A.
13
23
12
xt
yt
zt


. B.
13
23
12
xt
yt
zt


. C.
13
23
12
xt
yt
zt


. D.
13
23
12
xt
yt
zt


.
Câu 97. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 1 0;;A
hai đường thng
1
1
2
13
:
xt
yt
zt



,
2
1
1
:
x
yu
zu

. Đưng thng qua
A
, ct
1
và vuông góc vi
2
có phương trnh là
A.
1
13
xt
yt
zt

. B.
1
13
0
xt
yt
z

. C.
1
13
x
yt
zt
. D.
1
13
xt
yt
zt

.
Câu 98. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 1 0;;A
hai đường thng
1
1
2
13
:
xt
yt
zt



,
2
1
1
:
x
yu
zu

. Có bao nhiêu đường đường thng qua
A
, ct
1
và vuông góc vi
2
?
A. 1. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 99. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 1 0;;A
hai đường thng
1
1
2
13
:
xt
yt
zt



,
2
1
1
:
x
yu
zu

. Có bao nhiều đường thng qua
A
, ct
1
và to vi
2
mt góc
60
?
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 100. Trong không gian
Oxyz
, cho t din
ABCD
0 1 1 1 1 2 0 0 1 1 0 0; ; , ; ; , ; ; , ; ;A B C D
. Khong cách giữa hai đường thng
AB
CD
bng
A.
3
3
. B.
3
. C.
3
. D.
1
3
.
Câu 101. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
1
2
13
:
xt
yt
zt



,
2
1
1
:
x
yu
zu

. Đưng
vuông góc ca
1
2
có phương trnh là
A.
14
13
9
4
9
xt
yt
zt


. B.
14
13
9
4
9
xt
yt
zt


. C.
14
13
9
4
9
xt
yt
zt


. D.
14
13
9
4
9
xt
yt
zt


.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 154
Câu 102. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 3 0:P x y z
hai đường thng
1
1
2
13
:
xt
yt
zt



,
2
1
1
:
x
yu
zu

. Tm phương trnh đường thng ct c
1
2
và vuông
góc vi
P
.
A.
12
7
4
3
4
xt
yt
zt



. B.
12
7
4
3
4
xt
yt
zt



. C.
12
7
4
3
4
xt
yt
zt



. D.
12
7
4
3
4
xt
yt
zt



.
Câu 103. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
1
2
13
:
xt
yt
zt



,
2
1
1
:
x
yu
zu

. Viết phương
trnh đường thng ct c hai đường thng
12
,
và song song vi trc hoành.
A.
1
7
4
3
4
xt
yt
z


. B.
1
7
4
3
4
xt
yt
zt



. C.
1
7
4
3
4
xt
y
z

. D.
1
7
4
3
4
x
yt
zt


.
Câu 104. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
2
13
:
xt
yt
zt



. Hỏi bao nhiêu đường thng
ct c trc hoành và trục tung, đồng thi vuông góc vi ?
A. 0. B. 2. C. Vô s. D. 1.
Câu 105. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;A
. Hỏi bao nhiêu đường thng qua
1 2 3;;A
ct trục cao, đổng thi to vi mt phng
Oxy
mt góc
60
?
A. 0. B. 2. C. 1. D. s.
Câu 106. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
Q
song vi mt phng
2 2 7 0:P x y z
. Biết
mp Q
ct mt cu
22
2
2 1 25:S x y z
theo một đường tròn bán nh
3r
. Khi đó mặt phng
Q
có phương trnh là?
A.
2 7 0x y z
. B.
2 2 7 0x y z
.
C.
2 2 17 0x y z
. D.
2 2 17 0x y z
.
Câu 107. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 0 0;;A
,
0 0 2;;B
mt cu
2 2 2
2 2 1 0:S x y z x y
. S mt phng chứa hai điểm
A
,
B
tiếp xúc vi mt
cu
S
A. Vô s mt phng. B.
0
mt phng. C.
2
mt phng. D.
1
mt phng.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 155
Câu 108. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 6 4 2 0:S x y z x y z
, mt phng
4 11 0:x y z
. Gi
P
mt phng vuông góc vi
, P
song song vi giá
ca vecto
1 6 2;;v
P
tiếp xúc vi
S
. Lập phương trnh mặt phng
P
.
A.
2 2 3 0x y z
2 2 21 0x y z
. B.
2 2 5 0x y z
2 2 2 0x y z
.
C.
2 2 3 0x y z
2 21 0x y z
. D.
2 2 2 0x y z
2 21 0x y z
.
Câu 109. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
P
có phương trnh
2 2 5 0xyz
mt
cu
S
phương trnh
2 2 2
1 2 3 4x y z
. Tm phương trnh mặt phng
song song vi mt phng
P
và đồng thi tiếp xúc vi mt cu
S
?
A.
2 2 1 0xyz
. B.
2 2 5 0xyz
.
C.
2 2 23 0xyz
. D.
2 2 17 0xyz
.
Câu 110. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 6 4 2 0:S x y z x y z
mt phng
4 11 0:-x y z
. Viết phương trnh mt phng
P
, biết
P
song song vi giá ca
vectơ
1 6 2;;v
, vuông góc vi
và tiếp xúc vi
S
.
A.
2 3 0
2 21 0
x y z
x y z
. B.
3 4 1 0
3 4 2 0
x y z
x y z
.
C.
4 3 5 0
4 3 27 0
x y z
x y z
. D.
2 2 3 0
2 2 21 0
x y z
x y z
.
Câu 111. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cầu phương trnh
2 2 2
2 4 6 3 0:S x y z x y z m
. Tìm s thc ca tham s
m
để mt phng
2 2 8 0: x y z
ct
S
theo một đường tròn có chu vi bng
8
.
A.
3m 
. B.
1m 
. C.
2m 
. D.
4m 
.
Câu 112. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 2 0:S x y z z
đim
2 2 0;;K
. Viết
phương trnh mặt phng cha tt c các tiếp điểm ca các tiếp tuyến v t
K
đến mt
cu
S
A.
2 2 4 0x y z
. B.
6 6 3 8 0x y z
.
C.
6 6 3 3 0x y z
. D.
2 2 2 0x y z
.
Câu 113. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 4 2 3 0:S x y z x y z
. Viết phương
trình mt phng
Q
cha trc
Ox
và ct
S
theo một đường tròn bán kính bng
3
A.
30:Q y z
. B.
20:Q x y z
. C.
0:Q y z
. D.
20:Q y z
.
Câu 114. Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
cho mt cu
2 2 2
20:S x y z y
mt
phng
2 2 0:.P x y z
Bán kính đường tròn giao tuyến ca
P
S
là.
A.
2
3
. B.
1
3
.
C.
1
.
D.
5
3
.
Câu 115. Trong không gian
Oxyz
, cho đim
2 4 1;;I
mt phng
40:P x y z
. Tìm
phương trnh mặt cu
S
có tâm
I
sao cho
S
ct mt phng
P
theo mt đưng tròn
có đưng nh bng
2
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 156
A.
2 2 2
2 4 1 4xyz
. B.
2 2 2
1 2 4 3x y z
.
C.
2 2 2
2 4 1 4xyz
. D.
2 2 2
2 4 1 3xyz
.
Câu 116. Trong không gian
Oxyz
, đường tròn giao tuyến ca mt cu
S
tâm
3; 1; 4I 
, n
kính
4R
và mt phng
2 2 3 0:P x y z
. m
H
của đường tròn điểm nào sau
đây?
A.
1;1; 3 .H
B.
1;1;3 .H
C.
1;1;3 .H
D.
3;1;1 .H
Câu 117. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 4 6 0:S x y z x y z
. Mt phng
Oxy
ct mt cu
S
theo giao tuyến là một đường tròn. Đường tròn giao tuyến y có
bán kính
r
bng.
A.
5r
. B.
6r
. C.
2r
. D.
4r
.
Câu 118. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 3 4 25:S x y z
. Mt phng
Oxy
ct mt cu
S
có giao tuyến là một đường tròn có bán kính bng:
A.
21
. B.
3
. C.
6
. D.
8
.
Câu 119. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
S
có tâm
1 2 5,,I 
ct
2 2 10 0:P x y z
theo
thiết din là hình tròn có din tích
3
có phương trnh
S
là:
A.
2 2 2
1 2 5 16x y z
. B.
2 2 2
2 4 10 18 0x y z x y z
.
C.
2 2 2
1 2 5 25x y z
. D.
2 2 2
2 4 10 12 0x y z x y z
.
Câu 120. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
1:S x y z
mt phng
2 2 1 0:P x y z
. Gi
C
là đường tròn giao tuyến ca
P
S
. Mt cu cha
đưng tròn
C
và qua điểm
1; 1; 1A
có tâm là
; ; I a b c
. Tính
+S a b c
.
A.
1S
. B.
1S 
. C.
1
2
S 
. D.
1
2
S
.
Câu 121. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt cu
222
1
2 6 4 11 0:S zx y x y z
,
222
2
2 4 2 3 0:S x y x yz z 
ct nhau theo giao tuyến đường tròn
C
. Ly
đim
AC
thuộc đường tròn
C
. Gi
,IJ
lần lượt là tâm ca mt cu
12
,SS
,
S
din tích tam giác
AIJ
thì
S
có giá tr
A.
1
209
2
S
. B.
5 26
2
S
. C.
15
2
S
. D.
1
219
2
S
.
Câu 122. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
22
2
1 4 9:S x y z
. T đim
4 0 1;;A
nm ngoài mt cu, k mt tiếp tuyến bt k ti
S
với điểm
M
. Tp hợp điểm
M
là
đưng tròn có bán kính
A.
33
2
. B.
5
2
. C.
3
2
. D.
32
2
Câu 123. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
1
1 1 2 16:S x y z
2 2 2
2
1 2 1 9:S x y z
ct nhau theo giao tuyến đường tròn
C
. Tìm ta
độ tâm
J
của đường tròn
C
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 157
A.
171
244
;;J



. B.
1 7 1
3 4 4
;;J



. C.
1 7 1
3 4 4
;;J




. D.
1 7 1
2 4 4
;;J




.
Câu 124. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
1 2 1 8:S x y z
điểm
1 1 2;;M
. Hai đường thng
1
d
,
2
d
đi qua
M
và tiếp xúc mt cu
S
ln lượt ti
A
,
B
. Biết góc gia
1
d
2
d
bng vi
3
4
cos
. Tính độ dài
AB
.
A.
7
. B.
11
. C.
5
. D.
7
.
------------- HT -------------
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 1
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
MC LC
Ch đề Tọa độ không gian Oxyz ............................................................................................... Trang 2
Ch đề Phương trình mặt cu .................................................................................................. Trang 68
Ch đề Phương trình mặt phng ........................................................................................... Trang 174
Ch đề Phương trình đường thng ....................................................................................... Trang 261
Ch đề V trí tương đối ............................................................................................................ Trang 434
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 2
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
CHUYÊN ĐỀ KHI 12
Chương iii. Tọa độ không gian Oxyz
Ch đề. Tọa độ không gian Oxyz
Câu 1. Trong không gian
Oxyz
, cho
ABC
có ba đỉnh
2 1 3;;A
,
,
3 0 5;;C
.Tìm ta
độ trng tâm
G
ca
ABC
A.
3 1 1;;G
. B.
3 1 1;;G
. C.
1 3 1;;G
. D.
1 3 1;;G
.
Li gii
Chn B
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
nên
2 4 3
3
3
1 2 0
1
3
3 1 5
1
3
G
G
G
x
y
z





. Vy
3 1 1;;G
.
Câu 2.
Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
1 2 3;;a
và
24b i k
. Tính tọa độ vectơ
u a b
A.
1 2 7;;u 
. B.
1 6 3;;u 
. C.
1 2 1;;u
. D.
1 2 3;;u
.
Li gii
Chn C
1 2 3 2 4 1 2 7 1 2 7; ; .u a b i j k i k i j k u
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
, hai điểm
M
'M
phân biệt và đối xng nhau qua mt
phng
Oxy
. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Hai điểm
M
'M
có cùng tung độ và cao độ.
B. Hai điểm
M
'M
có cùng hoành độ và cao độ.
C. Hai điểm
M
'M
có hoành độ đối nhau.
D. Hai điểm
M
'M
có cùng hoành độ và tung độ.
Li gii
Chn D
Câu 4. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;M
. Tìm tọa độ hình chiếu
M
lên trc
Ox
A.
200; ; .
B.
1 0 0; ; .
C.
3 0 0; ; .
D.
0 2 3; ; .
Li gii
Chn B
Hình chiếu của điểm
0 0 0
;;M x y z
lên trc
Ox
0
00( ; ; )Mx
.
Vy hình chiếu ca
1 2 3;;M
lên trc
Ox
1 0 0;;M
.
Câu 5. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;M
. Tìm tọa độ đim
N
đối xng với điểm
M
qua mt phng
Oxy
A.
1 2 3;;N
. B.
1 2 0;;N
. C.
1 2 3;;N 
. D.
1 2 3;;N
.
Li gii
Chn D
Gọi điểm
;;N x y z
đối xng với điểm
;;M x y z
qua mt phng
Oxy
nên
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 3
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
1
2 1 2 3
3
;;
x x x
y y y N
z z z









Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, cho
1 5 2;;OM
,
3 7 4;;ON 
. Gi
P
điểm đối xng vi
M
qua
N
. Tìm tọa độ đim
P
.
A.
5 9 10;;P
. B.
7 9 10;;P
. C.
5 9 3;;P
. D.
2 6 1;;P
.
Li gii
Chn A
Ta có:
1 5 2 1 5 2; ; ; ;OM M
,
3 7 4 3 7 4; ; ; ;ON N
.
P
là điểm đối xng vi
M
qua
N
nên
N
là trung điểm ca
MP
nên ta suy ra
đưc
25
2 9 5 9 10
2 10
;;
P N M
P N M
P N M
x x x
y y y P
z z z
.
Câu 7. Trong không gian
Oxyz
, cho hai véc
1 3 2;;u
2 5 1;;v 
. Tìm tọa độ ca
véc tơ
23a u v
A.
8 9 1; ; .a
B.
8 9 1; ; .a
C.
8 9 1; ; .a
D.
8 9 1; ; .a
Li gii
Chn D
2 2 6 4; ; ;u
3 6 15 3;;v 
8 9 1 2 3; ; do .a a u v
Câu 8. Trong không gian
Oxyz
, cho
2 3 7OA i j k
. Tìm tọa độ đim
A
.
A.
2 3 7;;A 
. B.
2 3 7;;A 
. C.
2 3 7;;A
. D.
2 3 7;;A
.
Li gii
Chn D
Do
2 3 7 2 3 7; ; ; ; ;;a xi y j zk a x y z OA A 
.
Câu 9. Trong không gian
Oxyz
, cho các điểm
2 2 1;;A
,
1 1 3;;B
. Tính độ i đoạn thng
AB
A.
6
. B.
2
. C.
5
. D.
6
.
Li gii
Chn A
Ta có:
1 1 2;;AB 
Suy ra
2
22
1 1 2 6AB AB
.
Câu 10. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;A
. Gi
'A
hình chiếu vuông c ca
đim
1 2 3;;A
trên trc
Oz
. Tính độ dài đoạn thng
'AA
A.
5
. B.
5
. C.
3
. D.
1
.
Li gii
Chn A
Hình chiếu ca vuông góc ca
;;
A A A
A x y z
lên trc
Oz
00' ; ;
A
Az
hay
0 0 3' ; ;A
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 4
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Khi đó
2 2 2
0 1 0 2 3 3 5AB
.
Câu 11. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
3 0 0;;M
,
0 0 4;;N
. Tính độ dài đoạn thng
MN
.
A.
1MN
. B.
7MN
. C.
5MN
. D.
10MN
.
Li gii
Chn C
Ta có
22
3 4 5MN
.
Câu 12. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 1 2;;M
4 5 1;;N
. m độ dài đoạn thng
MN
.
A.
49
. B.
7
. C.
7
. D.
41
.
Li gii
Chn C
Ta có:
2 2 2
N M N M N M
MN x x y y z z
7
.
Câu 13. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho điểm
2 1 2;;M
. Tính độ dài đoạn thng
OM
.
A.
5OM
. B.
9OM
. C.
3OM
. D.
3OM
.
Li gii
Chn D
Ta có
2 1 2;;OM 
2
22
2 1 2 3OM
.
Câu 14. Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
0 2 3;;A
,
1 0 1; ; .B
Độ dài của đoạn thng
AB
bng:
A.
3
. B.
21
. C.
21
. D.
3
.
Lời giải
Chọn C
Ta có:
2 2 2
1 0 0 2 1 3 21AB
.
Câu 15. Trong không gian
Oxyz
, cho
3 2 1;;a
,
2 0 1;;b 
. Độ dài
ab
là:
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
2
.
Li gii
Chn C
3 2 1;;a
,
2 0 1;;b
1 2 2;;ab
1 4 4 3ab
.
Câu 16. Trong không gian
Oxyz
, cho đim
1 2 3 3 4 5; ; , ; ;AB
. Gi
I
trung điểm của đoạn
thng
AB
, tính độ dài đoạn thng
OI
A.
32
. B.
23
. C.
4
. D.
15
.
Li gii
Chn A
Tọa độ trung điểm
I
của đoạn thng
AB
1 1 4;;I
.
Khi đó
2
22
1 1 4 3 2.OI
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 5
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
, cho
5 2 3;;E
,
F
điểm đối xng vi
E
qua trc
Oy
. Độ dài
EF
A.
2 34
. B.
2 13
. C.
2 29
. D.
14
.
Li gii
Chn A
Gi
H
là hình chiếu vuông góc ca
E
lên
Oy
0 2 0;;H
.
F
là điểm đối xng vi
E
qua trc
Oy
nên
H
là trung điểm
EF
.
Suy ra
2 2 2 5 2 3; ; ; ;
H E H E H E
F x x y y z z
.
Ta có :
10 0 6;;EF 
.
2 34EF EF
.
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
4 1 7;;M
, Gi
M
điểm đối xng vi
M
qua
trc
Ox
. Tính độ dài đoạn
MM
.
A.
10 2MM
. B.
2 65MM
. C.
8MM
. D.
2 17MM
.
Li gii
Chn A
Gi
H
là hình chiếu ca
M
lên trc
Ox
suy ra
400;;H
.
M
là điểm đối xng vi
M
qua trc
Ox
thì
H
là trung điểm ca
MM
.
2
2
2
MM
H
MM
H
MM
H
xx
x
yy
y
zz
z

24
21
27
M H M
M H M
M H M
x x x
y y y
z z z
4 1 7;;M

.
Suy ra
10 2MM
.
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, điều kiện để hai vectơ
a
b
cùng phương là
A.
0.ab
. B.
0;ab


. C.
0;ab


. D.
0ab
.
Li gii
Chn C
a
cùng phương với
b
0;ab



.
Câu 20. Trong không gian
Oxyz
, điều kiện để ba vectơ
a
,
b
c
đồng phng là
A.
0;.a b c


. B.
0;.a b c


. C.
0;.a b c


. D.
0;.a b c


.
Li gii
Chn B
Ba véctơ
0;;a b c
đồng phng
0;.a b c



.
Câu 21. Trong không gian
Oxyz
, cho vectơ
1 3 4;;a
, tìm vectơ
b
cùng phương với vectơ
a
A.
268; ; .b
B.
2 6 8; ; .b 
C.
2 6 8; ; .b
D.
268; ; .b
Li gii
Chn A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 6
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
a
cùng phương
0bb
11
22
33
3
12
1 2 3
1 2 3
0, , ,
a kb
a kb k a kb
a kb
a
aa
b b b
b b b
.
Xét
268;;b
1 3 4 1
2 6 8 2

.
Câu 22. Trong không gian
Oxyz
, cho vectơ
2 1 3;;a 
, tìm vectơ
b
cùng phương với vectơ
a
A.
4 2 6; ; .b
B.
4 2 6; ; .b 
C.
6 3 9; ; .b
D.
6 3 9; ; .b 
Li gii
Chn B
Xét
4 2 6;;b
2 3 1
4 6 2

nên
4 2 6;;b
không cùng phương với
2 1 3;;a 
Xét
4 2 6;;b 
2 1 3 1
4 2 6 2
nên
4 2 6;;b 
cùng phương với
2 1 3;;a 
Câu 23. Trong không gian
Oxyz
, cho vectơ
2 1 1;;a 
,
63; ; .bx
Tìm
x
để hai vectơ
a
và
b
cùng phương.
A.
1
3
x
B.
3x
C.
1
3
x 
D.
3x 
Li gii
Chn D
Hai vectơ
a
b
cùng phương
63
3
2 1 1
x
x
.
Câu 24. Trong không gian
Oxyz
, cho vectơ
23;;ax
,
8 4 12; ; .b 
Tìm
x
để hai vec
a
b
cùng phương.
A.
4x
B.
1x 
C.
4x 
D.
1x
Li gii
Chn B
Hai vectơ
a
b
cùng phương
23
1
8 4 12
x
x
.
Câu 25. Trong không gian
,Oxyz
cho hai vectơ
21;;u m m
0 2 1;;vm
Giá tr ca
m
để hai vectơ
u
v
cùng phương là
A.
1.m 
B.
0.m
C.
1.m
D.
2.m
Li gii
Chn B
Hai vectơ
u
v
cùng phương
0
0
22
1
11
*
.
: . .
.
mk
m
k u k v k m
k
mk


.
Câu 26. Trong không gian
Oxyz
cho ba vec
1 1 0;;a 
,
1 1 0;;b
. Mnh đề o ới đây đúng?
A.
2.ab
. B.
4.ab
. C.
0.ab
. D.
1.ab
.
Li gii
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 7
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn A
Ta có
1 1 1 1 0 1 2. . . .ab
.
Câu 27. Trong không gian
Oxyz
cho hai vectơ
2 1 4;;a 
3b i k
. Tính
.ab
.
A.
13.ab
. B.
5.ab
. C.
10.ab
. D.
11.ab
.
Li gii
Chn C
Ta có
1 0 3;;b 
nên
2 12 10.ab
.
Câu 28. Trong không gian
Oxyz
, cho hai véc
3u i k
,
3v j k
. Khi đó tích hướng
ca
.uv
bng
A.
3
B.
3
C.
2
D.
1
Li gii
Chn D
Ta có
3 0 1;;u
0 3 1;;v
. Suy ra
3 0 0 3 1 1 1. . . .uv
.
Câu 29. Trong không gian
Oxyz
cho hai vectơ
11;;am
,
1 0 1;;b
. Vectơ
a
vuông góc vi
b
khi
A.
2m 
B.
0m
C.
1m
D.
1m 
Li gii
Chn C
Ta có:
0 1 1 1 0 1 0 1. . . .a b a b m m
.
Câu 30. Trong không gian
Oxyz
, cho
213;;a 
,
12;;bm
. Vectơ
a
vuông góc vi
b
khi
A.
2m
B.
0m
C.
1m
D.
1m 
Li gii
Chn B
Ta có:
0 2 2 3 0 0.a b a b m m
.
Câu 31. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
3 2 1;;A
,
1 3 2;;B
;
2 4 3;;C
. Tích hướng
.AB AC
A.
AD
. B.
6
. C.
2
. D.
2
.
Li gii
Chn C
Ta có:
4 1 1;;AB 
1 2 4;;AC
. Vy
4 2 4 2.AB AC
.
Câu 32. Trong không gian
Oxyz
, véctơ nào dưới đây vuông góc với véctơ
1 0 2;;u 
?
A.
171;;m
. B.
0 1 0;;w 
. C.
1 7 1;;n
. D.
0 7 1;;p
.
Li gii
Chn B
Ta có
0.uw
suy ra
0 1 0;;w 
vuông góc vi
1 0 2;;u 
.
Câu 33. Trong không gian
Oxyz
, cho vectơ
3 0 1;;u
,
2 1 0;;v
. Tính tích vô hướng
.u v
.
A.
0.u v
. B.
6.u v 
. C.
8.u v
. D.
6.u v
.
Li gii
Chn D
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 8
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có:
3 2 0 1 1 0. . . .u v
6
.
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3 2 5;;A
. Hình chiếu vuông góc của điểm
A
trên
mt phng tọa độ
Oxz
A.
3 0 5;;M
. B.
3 2 0;;M
. C.
3 2 0;;M
. D.
0 2 5;;M
.
Li gii
Chn A
Để tìm tọa độ hình chiếu của điểm
3 2 5;;A
lên mt phng
Oxz
ta ch cn gi
nguyên hoành độ và cao độ, cho tung độ bng
0
.
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
5 2 0 2 3 0;- ; , ; ;AB
0 2 3;;C
. Trng tâm
G
ca tam giác
ABC
có tọa độ
A.
2 0 1;;
. B.
1 1 2;;
. C.
1 2 1;;
. D.
111;;
.
Li gii
Chn D
Ta có:
5 2 0
2 3 0 1 1 1
0 2 3
;;
; ; ; ;
;;
A
BG
C

.
Câu 36. Trong không gian
Oxyz
, cho
1 5 2 3 7 4; ; , ; ;OM ON
. Gi
P
điểm đối xng vi
M
qua
N
. Tìm tọa độ đim
P
.
A.
5 9 3;;P
. B.
2 6 1;;P
. C.
5 9 10;;P
. D.
7 9 10;;P
.
Li gii
Chn C
Ta có:
1 5 2 1 5 2 3 7 4 3 7 4; ; ; ; , ; ; ; ;OM M ON N
.
P
là điểm đối xng vi
M
qua
N
nên
N
là trung điểm ca
MP
nên ta suy ra
đưc
25
2 9 5 9 10
2 10
;;
P N M
P N M
P N M
x x x
y y y P
z z z
Câu 37. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 4 2;;A
,
4 2 3;;B
,
3 1 5;;C
. Tìm tọa độ
đỉnh
D
ca hình bình hành
ABCD
.
A.
6 5 10;D
. B.
0 7 0;;D
. C.
6 5 10;;D 
. D.
2 1 3;;D 
.
Li gii
Chn C
Gi
;;D x y z
.
Ta có
ABCD
là hình bình hành
AB DC
33
16
55
x
y
z
6
5
10
x
y
z

.
Vy
6 5 10;;D 
.
Câu 38. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 3 1;;A
,
3 1 5;;B
. Tìm tọa độ của điểm
M
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 9
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
tha mãn h thc
3MA MB
.
A.
71
3
33
;;M



. B.
4 3 8;;M
. C.
5 13
1
33
;;M



. D.
71
3
33
;;M



.
Li gii
Chn B
Ta có
3MA MB
3
4
13
3
3
13
3
8
13
AB
M
AB
M
AB
M
xx
x
yy
y
zz
z


.
Vy
4 3 8;;M
.
Câu 39. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
111;;A
,
5 1 2;;B
,
3 2 4;;C
. Tìm tọa độ đim
M
tha mãn
20MA MB MC
.
A.
39
4
22
;;M




. B.
39
4
22
;;M




. C.
39
4
22
;;M



. D.
39
4
22
;;M



.
Li gii
Chn D
Gi
;;M x y z
.
20MA MB MC
1 2 5 3 0
1 2 1 2 0
1 2 2 4 0
x x x
y y y
z z z
4
3
2
9
2
x
y
z
.
Vy
39
4
22
;;M



.
Câu 40. Trong không gian
Oxyz
, cho hình hp
.ABCD A B C D
, biết rng
3 0 0;;A
,
0 2 0;;B
,
0 0 1;;D
,
1 2 3;;A
. Tìm tọa độ đim
C
.
A. . B.
7 4 4;;C
. C.
10 4 4;;C
. D.
13 4 4;;C
.
Li gii
Chn A
Gi
;;C x y z
. Ta có
3 2 0;;AB
;
3 0 1;;AD
;
4 2 3;;AA
.
13;4;4C
C
B
A
C'
A'
B'
D'
D
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 10
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
AC AB AD AA

10 4 4;;AC

10 3
40
40
x
y
z


13 4 4;;C
.
Câu 41. Trong không gian
Oxyz
, cho hình hp
.ABCD A B C D
. Biết
2 4 0;;A
,
400;;B
,
1 4 7;;C 
6 8 10;;D
. Tọa độ đim
B
A.
8 4 10;;B
. B.
6 12 0;;B
. C.
13 0 17;;B
. D.
10 8 6;;B
.
Li gii
Chn C
Gi s
;;C a b c
,
;;B a b c
Ta có
4 4 10;;AD
,
4;;BC a b c

.
Do
.ABCD A B C D
là hình hp nên
AD BC

8
4
10
a
b
c

, suy ra
8 4 10;;C
.
Mt khác ta có
CC BB

8 1 4
44
10 7
a
b
c

13
0
17
a
b
c

.
Vy
13 0 17;;B
.
Câu 42. Trong không gian
Oxyz
, cho 3 vec
2 1 0;;a 
,
1 3 2;;b
,
243;;c
. Tìm
tọa độ ca
23u a b c
.
A.
3 7 9;;
. B.
5 3 9;;
. C.
3 7 9;;
. D.
5 3 9;;
.
Li gii
Chn D
Ta có
2 4 2 0;;a 
;
3 3 9; ;6b
Nên
23u a b c
4 3 2 2 9 4 0 6 3;;
5 3 9;;
.
Câu 43. Trong không gian
Oxyz
, cho bn véc
2 0 3;;a
,
3 18 0;;b
,
2 0 2;;c 
1
23
3
x a b c
. Trong các b s sau, b s nào là tọa độ ca
x
?
A.
3 2 0;;
. B.
960;;
. C.
3 2 0;;
. D.
11 6 0;;
.
Li gii
Chn D
C
(-1; 4;-7)
B
(4; 0; 0)
A
(2; 4; 0)
C'
A'
B'
D'
(6; 8; 10)
D
O
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 11
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có:
2 0 3
3 18 0
2 0 2
;;
;;
;;
a
b
c

2 4 0 6
1
1 6 0
3
3 6 0 6
;;
;;
;;
a
b
c

1
2 3 11 6 0
3
;;x a b c
.
Vy
11 6 0;;x 
.
Câu 44. Trong không gian
Oxyz
, cho
2 3 1;;a
,
1 5 2;;b 
,
4 1 3;;c 
3 22 5;;x 
.
Đẳng thức nào đúng trong các đẳng thc sau?
A.
23x a b c
. B.
23x a b c
.
C.
23x a b c
. D.
23x a b c
.
Li gii
Chn C
Đặt:
. . .x m a n b p c
,
,,m n p
.
Khi đó
3 22 5 2 3 1 1 5 2 4 1 3; ; . ; ; . ; ; . ; ;m n p
2 4 3
3 5 22
2 3 5
m n p
m n p
m n p
2
3
1
m
n
p


.
Vy
23x a b c
.
Câu 45. Trong không gian
Oxyz
, cho các vectơ
2 1 3;;am
,
1 3 2;;bn
. Tìm
m
,
n
đ các
vectơ
a
,
b
cùng hướng.
A.
4m
;
3n 
. B.
1m
;
0n
. C.
7m
;
3
4
n 
. D.
7m
;
4
3
n 
.
Li gii
Chn C
Các vectơ
a
,
b
cùng hướng khi và ch khi tn ti s thực dương
k
sao cho
a kb
2
13
32
k
mk
kn

2
16
3 2 2
k
m
n

2
7
3
4
k
m
n

.
Vy
7m
;
3
4
n 
.
Câu 46. Trong không gian
Oxyz
, cho
1 2 1;;a
,
1 1 2;;b 
,
32;;c x x x
. Nếu
3
vectơ
a
,
b
,
c
đồng phng thì
x
bng?
A.
1
. B.
2
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
Chn B
Ta có
1 2 1
1 1 2
;;
;;
a
b

3 3 3; ; ;ab


.
Khi đó
a
,
b
,
c
đồng phng
0;.a b c



3 9 3 2 0x x x
2x
.
Vy
2x
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 12
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 47. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 1 1;;A
,
0 3 1;;B
điểm
C
nm trên mt
phng
Oxy
sao cho ba điểm
,,A B C
thẳng hàng. Độ dài
BC
bng
A.
32
. B.
6
. C.
3
. D.
3
.
Li gii
Chn C
Do C nm trên Oxy nên
0;;C x y
.
A, B, C thng hàng
AC
cùng phương
AB
1
2 0 1
2 2 2
y
x


. Suy ra
12,xy
.
Vy
1 2 0;;C
hay
3BC
.
Câu 48. Trong không gian
Oxyz
, cho bốn đim
2 0 0 0 2 0 0 0 2; ; , ; ; , ; ;A B C
222;;D
Gọi
, MN
lần lượt là trung điểm của
AB
CD
. Độ dài của
MN
là:
A.
2MN
. B.
2MN
. C.
4MN
. D.
42MN
.
Lời giải
Chọn A
M
là trung điểm của AB suy ra tọa độ điểm
1 1 0;;M
.
N
là trung điểm của CD suy ra tọa độ điểm
1 1 2;;N
.
2MN
Câu 49. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3 2 1;;A 
. Gọi
'A
đối xứng với
A
qua trục
Oy
. Khi đó độ dài
AA
A.
10
'
AA
B.
4
'
AA
C.
2 10
'
AA
D.
2
'
AA
Lời giải
Chọn C
Điểm
0 0 0
;;M x y z
thì điểm đối xứng của
M
qua các trục
Ox
,
Oy
,
Oz
lần lượt
1 0 0 0 2 0 0 0 3 0 0 0
; ; , ; ; z , ; ;M x y z M x y M x y z
.
Do đó điểm đối xứng của
3 2 1;;A 
qua trục
'y Oy
3 2 1' ; ;A
. Suy ra:
2 10
'
AA
Câu 50. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
834;;M
. Điểm
'
M
hình chiếu vuông góc ca
đim
M
lên trục hoành. Khi đó độ dài
'
MM
A.
5
'
MM
. B.
8
'
MM
. C.
4
'
MM
. D.
3
'
MM
.
Lời giải
Chọn A
Ta có:
008;;M
,
5
'
MM
Câu 51. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
với
1 3 2;;A
,
0 1 1;;B
,
2 1 1;;G
trọng tâm. Tính độ dài
AC
A.
15AC
. B.
2AC
. C.
5AC
. D.
25AC
.
Lời giải
Chọn D
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 13
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có:
G
là trọng tâm của tam giác
ABC
nên
3
3
3
A B C G
A B C G
A B C G
x x x x
y y y y
z z z z
1 0 3 2
3 1 3 1
2 1 3 1
.
.
.
C
C
C
x
y
z
5
1
2
C
C
C
x
y
z
5 1 2;;C
. Suy ra:
25AC
Câu 52. Trong không gian
Oxyz
, cho hình hp
.ABCD A B C D
. Biết
1 0 1;;A
,
2 1 2;;B
1 1 1;;D
,
4 5 5;;C
. Độ dài
AC

A.
3
. B.
70
. C.
7
. D.
8
.
Lời giải
Chọn B
Ta có:
70AC A C


Câu 53. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3 2 1;;A 
. Gọi
'A
hình chiếu của
A
trên mp
Oxy
. Khi đó độ dài
AA
A.
1AA
B.
4AA
C.
2 10AA
D.
2AA
Lời giải
Chọn A
3 2 0;;A
,
1AA
Câu 54. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3 2 1;;A 
. Gọi
'A
đối xứng với
A
qua mp
Oxy
. Khi đó độ dài
'
AA
A.
1AA
B.
4AA
C.
2 10AA
D.
2AA
Lời giải
Chọn D
3 2 1( ; ; )A
,
2AA
Câu 55. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
834;;M
. Điểm
M
hình chiếu vuông góc ca
đim
M
lên trục tung. Khi đó độ dài
MM
A.
73MM
. B.
8MM
. C.
4MM
. D.
3MM
.
Lời giải
Chọn A
Ta có:
004;;M
,
73MM
Câu 56. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3 2 1;;A 
. Gọi
'A
đối xứng với
A
qua mp
Oxz
.
Khi đó độ dài
AA
A.
1AA
B.
4AA
C.
2 10AA
D.
2AA
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 14
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Lời giải
Chọn B
3 2 1( ; ; )A
,
4AA
Câu 57. Trong không gian
Oxyz
, cho bốn điểm
1 2 0 1 0 1; ; , ; ;AB
0 1 2 0; ; , ; ;C D m k
.
H thc gia
m
k
để bốn điểm
ABCD
đồng phng là
A.
20mk
. B.
1mk
. C.
2 3 0mk
. D.
23mk
.
Li gii
Chn D
0 2 1( ; ; )AB 
1 1 2, ( ; ; )AC 
12, ( ;m ;k)AD
.
5 1 2( ; ; )AB AC
23.AB AC AD m k
.
Vy bốn điểm
ABCD
đồng phng
0 2 3.AB AC AD m k
.
Câu 58. Trong không gian
Oxyz
, cho các vectơ
a
,
b
,
c
không đồng phng tha mãn
2x y a y z b x z c
. Tính
T x y z
.
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
3
2
.
Li gii
Chn A
Vì các vectơ
a
,
b
,
c
không đồng phng nên:
0
0
20
xy
yz
xz


1xyz
.
Câu 59. Trong không gian
Oxyz
, cho ba đim
2 1 5;;A
,
5 5 7;;B
1;;M x y
. Vi gtr
nào ca
,xy
thì ba điểm
,,A B M
thng hàng?
A.
4x 
7y 
. B.
4x 
7y
.
C.
4x
7x
. D.
4x
7y
.
Li gii
Chn B
Ta có
3 4 2;;AB 
,
2 1 4;;AM x y
.
Để ba điểm
,,A B M
thng hàng thì
4
1
24
7
3 4 2
x
y
x
y


.
Câu 60. Trong không gian
Oxyz
, cho ba vectơ
1 1 0;;a 
,
1 1 0;;b
,
111;;c
. Tìm mnh
đề đúng.
A. Hai vectơ
a
b
cùng phương.
B. Hai vectơ
b
c
không cùng phương.
C.
1.ac
.
D. Hai vectơ
a
c
cùng phương.
Li gii
Chn B
Ta có
1 1 0 0; ; ;bc


suy ra hai vectơ
b
c
không cùng phương.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 15
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 61. Trong không gian
Oxyz
, cho các vectơ
2 1 3;;am
,
1 3 2;;bn
. Tìm
m
,
n
để các
vectơ
a
,
b
cùng hướng.
A.
4m
;
3n 
. B.
1m
;
0n
. C.
7m
;
3
4
n 
. D.
7m
;
4
3
n 
.
Li gii
Chn C
Các vectơ
a
,
b
cùng hướng khi và ch khi tn ti s thực dương
k
sao cho
a kb
2
13
32
k
mk
kn

2
16
3 2 2
k
m
n

2
7
3
4
k
m
n

.
Câu 62. Trong không gian
Oxyz
, cho bn điểm
000;;O
,
0 1 2;;A
,
1 2 1;;B
,
43;;Cm
. Tìm
m
để 4 điểm
O
,
A
,
B
,
C
đồng phng.
A.
14m
. B.
7m
. C.
14m 
. D.
7m 
.
Li gii
Chn A
4 điểm
O
,
A
,
B
,
C
đồng phng
0,.OA OB OC



.
0 1 2 1 2 1; ; ; ; ;OA OB
Suy ra
5 2 1,;OA OB


.
43;;OC m
. Khi đó
0 20 6 0 14,.OA OB OC m m


.
Câu 63. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 2 3 1 0 2 2; ; , ; ; , ; ;A B C x y
thng hàng.
Khi đó
xy
bng
A.
1xy
. B.
17xy
. C.
11
5
xy
. D.
11
5
xy
.
Li gii
Chn A
2 2 5 1 2 1; ; , ; ;AB AC x y
.
, , A B C
thng hàng
, AB AC
cùng phương
3
2
11
5
1
8
2 2 5
5
x
y
x
xy
y

Câu 64. Trong không gian
Oxyz
, cho ba đim
1 2 1 2 1 3 3 5 1; ; ; ; ; ; ; ;A B C
. Tìm tọa độ
đim
D
sao cho t giác
ABCD
là hình bình hành.
A.
4 8 5;;D 
. B.
4 8 3;;D 
. C.
2 8 3;;D 
. D.
2 2 5;;D
.
Li gii
Chn B
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 16
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có
1 3 4;;AB
;
432;;AC
nên
;AB AC
không cùng phương hay
,,A B C
không
thng hàng. Gi
;;D x y z
3 5 1;;DC x y z
.
Lúc đó,
ABCD
là hình bình hành khi và ch khi
1 3 4
3 5 8
4 1 3
.
xx
AB DC y y
zz





Vy
4 8 3;;D 
.
Câu 65. Trong không gian
Oxyz
, cho hai véctơ
1 2 1;;u 
2 11;;v 
, góc giữa hai vectơ
đã cho bằng
A.
6
. B.
2
3
. C.
3
. D.
5
6
.
Li gii
Chn B
3 1 2
23
66
.
cos ; ;
.
.
uv
u v u v
uv
.
Câu 66. Trong không gian
Oxyz
, góc to bi hai véc tơ
2 2 4 2 2 2 2 0; ; , ; ;ab
bng
A.
45
. B.
90
. C.
135
. D.
30
.
Li gii
Chn B
Ta có:
2 2 2 2 2 2 4 0 0. . . .a b a b
. Vy góc gia
a
b
bng
0
90
.
Câu 67. Trong không gian
Oxyz
, hãy tính góc gia hai vecto
1 2 2;;a 
1 1 0;;b
?
A.
135;ab 
. B.
45;ab 
. C.
120;ab 
. D.
60;ab 
.
Li gii
Chn A
Áp dng công thc:
2 2 2
2 2 2
1 1 2 1 2 0
31
3 2 2
1 2 2 1 1 0
. . .
.
cos ;
.
ab
ab
ab
.
Vậy
135;ab 
.
Câu 68. Trong không gian
Oxyz
, cho hai véc
1 2 2;;a
,
1 0 1;;b
. Góc gia hai véc
a
b
bng
A.
45
. B.
60
. C.
120
. D.
135
.
Li gii
Chn D
Gi là góc giữa hai véc tơ
a
b
1
2
.
cos
ab
ab
135

.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 17
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 69. Trong không gian
Oxyz
, cho
1 2 4;;A
,
1 1 4;;B
,
0 0 4;;C
. Tìm s đo của góc
ABC
A.
60
O
. B.
135
. C.
120
O
. D.
45
O
.
Li gii
Chn B
Ta có:
0 1 0;;BA
,
1 1 0;;BC 
0 1 1 1 0 0 1. . . .BA BC
.
2 2 2
0 1 0 1BA
;
2
22
1 1 0 2BC
1
2
.
cos
.
BA BC
ABC
BA BC
135
O
ABC
.
Câu 70. Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho hai vectơ
0 3 1;;a
,
3 0 1;;b 
. Tính
cos ;ab
.
A.
1
100
cos ;ab
. B.
1
10
cos ;ab 
. C.
1
10
cos ;ab
. D.
1
100
cos ;ab 
.
Li gii
Chn B
Ta có
2
2 2 2 2 2
0 3 3 0 1 1
0 3 1 3 0 1
. . .
.
cos ;
.
.
ab
ab
ab

1
10
cos ;ab
.
Câu 71. Trong không gian
,Oxyz
gi là góc gia
1 2 1;;u 
2 1 1; ; .v 
Tìm
.
A.
5
6
. B.
3
. C.
6
. D.
2
3
.
Li gii
Chn D
Ta có
1 2 2 1 1 1
1
2
66
. . .
.
cos ;
.
.
uv
uv
uv
.
Nên
2
3
;uv
.
Câu 72. Gọi là góc giữa hai vectơ
1 2 0;;a
2 0 1;;b 
, khi đó
cos
bằng:
A. 0. B.
2
5
. C.
2
5
. D.
2
5
.
Li gii
Chn D
22
5
55
.
. . .cos cos .
.
.
ab
a b a b
ab
Câu 73. Trong không gian
,Oxyz
cho vectơ
2 2 4 1 1 1; ; , ; ; .ab
Mnh đề nào dưới đây
sai?
A.
333;;ab
B.
a
b
cùng phương
C.
3b
D.
ab
Li gii
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 18
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn B
Xét đáp án A:
333;;ab
đúng.
Xét đáp án B:
2 1 1 2 1 1 1; ; ; ;ab
. Suy ra
a
b
không cùng phương.
Đáp án B sai.
Xét đáp án C:
2 2 2
1 1 1 3()b
đúng.
Xét đáp án D:
2 1 2 1 4 1 0. . ( ).( ) .a b a b
đúng.
Câu 74. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
biết
1 3 0;;A
,
2 2 0;;B 
,
3 1 0;;C
. Tính
cosin góc
A
ca tam giác.
A.
2
17
cos A
B.
1
17
cos A
C.
2
17
cos A 
D.
1
17
cos A 
Li gii
Chn B
Ta có:
3 5 0;;AB
,
2 2 0;;AC 
.
Khi đó:
3 2 5 2 1
34 2 2 17
. . .
cos cos ;
.
.
AB AC
A AB AC
AB AC

.
Câu 75. Trong không gian
Oxyz
, góc giữa hai vectơ
i
3 0 1;;u 
A.
120
. B.
60
. C.
150
. D.
30
.
Li gii
Chn C
Ta có
1 0 0;;i
.
Vy:
cos ,iu
.
.
iu
iu
2
22
1 3 0 0 0 1
1 3 0 1
. . .
.
=
3
2
150,iu
.
Câu 76. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
1 0 0;;A
,
0 0 1;;B
,
2 1 1;;C
. Din
tích ca tam giác
ABC
bng:
A.
11
2
B.
7
2
C.
6
2
D.
5
2
Li gii
Chn C
Ta có:
1 0 1 1 1 1; ; , ; ;AB AC
1 1 0 1 1 1 0. . . AB AC
.
Nên din tích tam giác
ABC
16
22
.S AB AC
.
Câu 77. Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
2 1 3;;a 
,
4 2 6;;b
. Phát biu nào
sau đây là sai?
A.
2ba
. B.
0.ab
. C.
a
ngược hướng vi
b
. D.
2ba
.
Li gii
Chn B
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 19
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
D thy
2ba
. T đó suy ra vectơ
a
ngược hướng với vectơ
b
2ba
.
2 4 1 2 3 6 28 0. . . .ab
.
u 78. Trong không gian
Oxyz
, cho t din
ABCD
vi
0 0 3;;A
,
0 0 1;;B
,
1 0 1;;C
,
0 1 1;;D
. Mệnh đ nàoới đây sai?
A.
AB BD
. B.
AB BC
. C.
AB AC
. D.
AB CD
.
Li gii
Chn C
Ta có
0 0 4;;AB 
,
0 1 0;;BD
0.AB BD
AB
BD
vuông góc.
Ta có
0 0 4;;AB 
,
1 0 0;;BC
0.AB BC
AB
BC
vuông góc.
Ta có
0 0 4;;AB 
,
1 1 0;;CD 
0.ABCD
AB
CD
vuông góc.
Ta có
0 0 4;;AB 
,
1 0 4;;AC 
16 0.AB AC 
AB
và
AC
không vuông
góc.
Câu 79. Trong không gian
Oxyz
cho
2
véc tơ
2 1 1);( ;a 
;
1 3 );( ;mb
. Tìm
m
để
90;ab 
.
A.
5m 
. B.
5m
. C.
1m
. D.
2m 
Li gii
Chn B
90;ab 
0.ab
50m
5m
.
Câu 80. Trong không gian
Oxyz
, cho
1 2 3;;a 
1 1 1;;b 
. Khẳng định nào sau đây
sai?
A.
3ab
. B.
4.ab
. C.
5ab
. D.
1 4 3, ; ;ab


.
Li gii
Chn D
Ta có
2 2 2
1 1 2 1 3 1 4 1 4 3a b u
(đúng).
1 1 2 1 3 1 1 2 3 4. . . .ab
(đúng).
2 2 2
1 1 2 1 3 1 0 9 16 5a b u
(đúng).
A
B
C
D
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 20
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
2 3 3 1 1 2
1 4 3
1 1 1 1 1 1
, ; ; ; ;ab








(sai).
Câu 81. Trong không gian
Oxyz
, cho hai véc tơ
1 2 3;;a 
,
2 1 2;;b 
. Khi đó, tích vô hướng
.a b b
bng
A.
12
. B.
2
. C.
11
. D.
10
.
Li gii
Chn C
1 1 5 1 2 1 1 5 2 11; ; . . . .a b a b b
.
Câu 82. Trong không gian
Oxyz
, cho
2 1 1;;a 
03;;bm
. Tìm s thc
m
sao cho tích
vô hướng
1.ab
.
A.
4m
. B.
2m
. C.
3m
. D.
2m 
.
Li gii
Chn B
Ta có:
1 3 1 2.a b m m
.
Câu 83. Trong không gian
Oxyz
, cho
2 5 1 11 2 3 3 2; ; , ; ; , ; ;A B C
, điểm
E
tọa độ tha
mãn
32AE AB AC
. Tọa độ của điểm
E
A.
3 3 1;;
. B.
3 3 10;;
. C.
3 3 10;;
. D.
2 3 11;;
.
Li gii
Chn B
Gi
;;E x y z
. Ta có
2 5 1 1 4 3 1 2 1; ; , ; ; , ; ;AE x y z AB AC
.
Do đó
2 3 2 3
3 2 5 12 4 3
1 9 2
0
1
1
0
33;;
xx
AE AB AC y y E
zz






.
Câu 84. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
0 1 2 7 3 2 5 3 2; ; , ; ; , ; ;M N P 
. Tìm tọa độ
đim
Q
tha mãn
MN QP
.
A.
12 5 2;;Q 
. B.
12 5 2;;Q
. C.
12 5 2;;Q
. D.
2 1 2;;Q 
.
Li gii
Chn A
Ta có:
7 5 12
2 3 5
0 2 2
N M P Q Q Q
N M P Q Q Q
N M P Q Q Q
x x x x x x
MN QP y y y y y y
z z z z z z
.
Câu 85. Trong không gian
Oxyz
cho ba điểm
1 1 3 2 3 5 1 2 6; ; , ; ; , ; ;A B C
. Biết điểm
;;M a b c
tha mãn
2 2 0MA MB MC
, tính
T a b c
.
A.
5T
. B.
11T
. C.
10T
. D.
3T
.
Li gii
Chn B
Ta có
2 2 0 2 2 0MA MB MC AM BM CM
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 21
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
1 1 3
1 2 2 2 1 0
7
2 3 5 1 2 3 2 2 0 3 11
1
3 2 5 2 6 0
1 2 6
;;
;;
;;
AM a b c
a a a
a
BM a b c b b b b T
c
ccc
CM a b c
.
Câu 86. Trong không gian
Oxyz
, cho hình hp
.ABCD A B C D
0 0 0 3 0 0; ; ; ; ; ;AB
0 3 0 0 3 3; ; ; ; ;DD
. Tìm tọa độ trng tâm tam giác
A B C

.
A.
215;;G
. B.
1 1 1;;G
. C.
2 1 2;;G
. D.
0 2 2;;G
.
Li gii
Chn C
Gi
1 2 3 1 2 3 1 2 3
; ; ; ; ; ; ; ;A a a a B b b b C c c c

Do tính cht hình hp ta có
1
2
3
0
0 0 0 3
3
;;
a
AA DD a A
a

11
22
33
3 0 3
0 0 3 0 3
33
;;
bb
BB DD b b B
bb





11
22
33
33
3 0 3 3 3 0
00
;;
cc
DC AB c c B
cc







Tọa độ trng tâm
G
ca tam giác
ABC
2 1 2;;G
.
Câu 87. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 1 0 3 4 11 3( ; ; ), ( ; ; ), ( ; ; )A B C
. Tìm tọa độ đim
D
sao cho
ABCD
là hình bình hành.
A.
006; ; .D
B.
3 6 9; ; .D
C.
0 1 6; ; .D
D.
1 3 0; ; .D
Li gii
Chn A
Gi s
.
1 1 3;;AB
,
1 1 3;;DC a b c
.
ABCD
là hình bình hành
1 1 0
1 1 0 0 0 6
3 3 6
( ; ; )
aa
AB DC b b D
cc





.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 22
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 88. Trong không gian
Oxyz
, cho
1 2 3 2 3 1 3 1 2; ; ; ; ; ; ; ;M N P
. Tìm tọa độ đim
Q
sao cho
MNPQ
là hình bình hành.
A.
2 2 4;;Q
. B.
3 1 2;;Q
. C.
3 1 1;;Q
. D.
2 2 1;;Q
.
Li gii
Chn A
Đặt
;;Q x y z
Khi đó
1 1 2
3 1 2
;;
;;
MN
QP x y z
Để
MNPQ
là hình bình hành thì
3 1 2
1 1 2 2 2 4
2 2 4
;;
xx
MN QP y y Q
zz





Câu 89. Trong không gian
Oxyz
, cho
2 3 4 5 7,,a i j b i k c i j k
. Tìm tọa độ ca
u
sao
cho
3u a b c
.
A.
24 112; ; .u
B.
4 6 12; ; .u 
C.
4 12 3; ; .u
D.
12 4 19; ; .u 
Li gii
Chn D
2 1 0 3 0 4 1 5 7( ; ; ), ( ; ; ), ( ; ; )a b c
.
Gi s
( ; ; )u m n p
.
3u a b c
2 3 3 1 12
1 3 0 5 4 12 4 19
0 3 4 7 19
.
. ; ;
.
mm
n n u
pp





Câu 90. Trong không gian
Oxyz
, cho đim
1 2 1 0 3 4 1 1 3; ; , ; ; , ; ;A B G
. Tìm tọa độ đim
C
sao cho
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
.
A.
2 4 12; ; .C
B.
4 2 14; ; .C 
C.
4 4 12; ; .C
D.
3 4 1; ; .C
Li gii
Chn B
Gi s
;;C a b c
.
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
10
1
3
4
23
1 2 4 2 14
3
14
14
3
3
; ; .
a
a
b
bC
c
c







.
Câu 91. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2 2 4 1 1 1 3; ; , ; ; , ; ;A B y C x
. Để ba điểm
,,A B C
thng hàng thì tng giá tr
67xy
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 23
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
1
B.
13
C.
13
D.
12
Li gii
Chn C
Gi s
1 2 3 2 1 7; ; , ; ;AB y AC x
.
Ba điểm
,,A B C
thng hàng
AB
AC
cùng phương
2
13
2 1 7
y
x


1
3
11
7
x
y

.
6 7 13xy
.
Câu 92. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 1 2 3 3 0; ; , ; ;AC
53,BC AB
, đường phân
giác góc
B
ct
AC
tại điểm
;;D a b c
. Khi đó
8 4 24a b c
bng
A.
42
B.
15
C.
30
D.
37
Li gii
Chn D
D
là chân đường phân giác góc
B
3
53
5
AB AD AD
AD DC
BC DC DC
7
4
7
4
5
4
a
b
c

8 4 24 37a b c
.
Câu 93. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 1 3;;G
trng tâm ca tam giác
ABC
,
2 5 1;;M
là trung điểm ca
AC
. Gi s
thì
23a b c
bng
A.
24
B.
22
C.
20
D.
17
Li gii
Chn B
Theo gi thiết, ta có
2BG GM
1 6 7
1 12 13 2 3 22
3 4 7
aa
b b a b c
cc





.
Câu 94. Trong không gian
Oxyz
, cho
1 1 3 0 1 1; ; , ; ; ,ab
2 3 4 ,c i j k
1 0 1;;d 
.
Tn ti s thc
,,m n p
sao cho
b mc na pd
. Khi đó
23m m p
bng
A.
11
B.
24
C.
8
D.
16
Li gii
Chn A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 24
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
1
4
20
1
3 1 16 4 8 11
4
4 3 1
3
4
m
m n p
b mc na pd m n n m n p
m n p
p





.
Câu 95. Trong không gian
Oxyz
cho hình hp
.ABCD A B C D
000;;A
3 0 0;;B
,
0 3 0;;D
0 3 3;;D
. Tọa độ trng tâm
G
ca tam giác
A B C

A.
1 1 2;;G
B.
1 2 1;;G
. C.
2 1 2;;G
D.
2 1 1;;G
Li gii
Chn C.
.
Gi
1 2 3
;;A a a a
,
1 2 3
;;B b b b
,
1 2 3
;;C c c c
Do tính cht hình hp ta có:
1
2
3
0
0 0 0 3
3
;;
a
AA DD a A
a

11
22
33
3 0 3
0 0 3 0 3
33
;;
bb
BB DD b b B
bb





11
22
33
33
3 0 3
00
cc
DC AB c c
cc







3 3 0;;C
.
Tọa độ trng tâm
G
ca tam giác
A B C

2 1 2;;G
.
Câu 96. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
vi
111;;A
,
2 3 0;;B
. Biết rng tam
giác
ABC
có trc tâm
032;;H
tìm tọa độ của điểm
C
.
A.
323;;C
. B.
424;;C
. C.
1 2 1;;C
. D.
222;;C
.
Li gii
Chn C
Gi
;;C a b c
.
1 2 1;;AH 
,
2 0 2;;BH 
,
1 1 1;;AC a b c
,
23;;BC a b c
,
1 2 1;;AB 
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 25
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
2 3 2 2 1, , ,AB AC c b a c b a


.
Ta có
H
là trc tâm tam giác
ABC
nên
0,.
AH BC
BH AC
AB AC AH


Suy ra
2 2 6 0
2 2 2 2 0
2 3 2 2 4 2 1 0
a b c
ac
c b a c b a
24
2 2 0
4 4 8
a b c
ac
ac
1
2
1
a
b
c

Vy
1 2 1;;C
.
Câu 97. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
0 2 2;;A
,
2 2 4;;B
, gi
;;I a b c
tâm đường
tròn ngoi tiếp tam giác
OAB
. Tính
2 2 2
T a b c
.
A.
8T
B.
2T
C.
6T
D.
14T
Li gii
Chn A
Ta có
0 2 2;;OA 
,
2 2 4;;OB 
,
;;OI a b c
22;;AI a b c
,
2 2 4;;BI a b c
Do
I
là tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác
OAB
nên ta có h
0,
AI BI
AI OI
OA OB OI


2 2 2
2
22
22
2 2 4
22
0
a c a c
b c b c
a b c
4
2
0
ac
bc
a b c

2
0
2
a
b
c


.
Vy
2 0 2;;I
2 2 2
8T a b c
.
Câu 98. Trong không gian
Oxyz
, cho
ABC
biết
200;;A
,
0 2 0;;B
,
1 1 3;;C
.
;;H x y z
chân đường cao h t đỉnh
A
xung
BC
. Khi đó giá trị ca
S x y z
bng
A.
38
9
. B.
34
11
. C.
30
11
. D.
11
34
.
Lời giải
Chn B
200;;A
,
0 2 0;;B
,
1 1 3;;C
,
;;H x y z
Ta có
2 2 0;;AB 
;
1 1 3;;AC 
;
1 1 3;;BC 
;
2;;AH x y z
;
2;;BH x y z
;
H
. là chân đường cao h t đỉnh
A
xung
BC
nên ta có h phương trình
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 26
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
0
0
0
.
,
,
AH BC
BH BC
AB AC AH




2 3 0
2
1 1 3
6 2 6 0
x y z
y
xz
xy

4
11
18
11
12
11
x
y
z
Như vậy
34
11
S x y z
.
Câu 99. Trong không gian
Oxyz
, cho hình thang
ABCD
vuông ti
A
B
. Ba đỉnh
1 2 1;;A
,
2 0 1;;B
,
61 0;;C
Hình thang din tích bng
62
. Gi s đnh
;;D a b c
, tìm mnh
đề đúng?
A.
6a b c
. B.
5a b c
. C.
8a b c
. D.
7a b c
.
Li gii
Chn A
Ta có
1 2 2;;AB
3AB
;
4 1 1;;BC
32BC
.
Theo gi thiết
ABCD
là hình thang vuông ti
A
B
và có din tích bng
62
Nên
1
62
2
AB AD BC
1
3 3 2 6 2
2
..AD
2AD
1
3
AD BC
.
Do
ABCD
là hình thang vuông ti
A
B
nên
1
3
AD BC
.
Gi s
khi đó ta có
4
1
3
1
2
3
1
1
3
a
b
c



7
3
7
3
4
3
a
b
c

6a b c
.
Câu 100. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
vi
1 2 1;;A
,
2 1 3;;B
,
475;;C
BD
đường phân giác trong ca tam giác (
D
thuc
AC
). Gi s
;;BD x y z
, tính
giá tr ca
33T x y z
.
A.
16T 
. B.
10T 
. C.
10T
. D.
4T
.
Li gii
Chn D
Gi
;;D a b c
là chân đường phân giác k t đỉnh
B
.
Ta có
2 2 2
1 3 4 26BA
;
2 2 2
6 8 2 2 26BC
2
3
2 1 4
1 1 11
2 2 7
2 2 3
2 1 5
1
a
aa
BA AD
AD CD b b b
BC CD
cc
c




To độ
8 14
2
33
;;BD




.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 27
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Như vậy
3 3 4T x y z
.
Câu 101. Trong không gian
Oxyz
, cho hình nón đỉnh
17 11 17
18 9 18
;;S



đường tròn đáy đi qua
ba điểm
1 0 0;;A
,
0 2 0;;B
,
0 0 1;;C
. Tính độ dài đường sinh
l
của hình nón đã cho.
A.
86
6
l
. B.
194
6
l
. C.
94
6
l
. D.
52
6
l
.
Li gii
Chn A
l SA
2 2 2
17 11 17
1
18 9 18
86
6
.
Câu 102. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 1 1 1 1 0 3 1 1; ; , ; ; , ; ;A B C
. Điểm
M
trên
mt phng
Oxz
cách đều ba điểm
,,A B C
. Tính độ dài
MA
.
A.
206
6
. B.
15
. C.
27
. D.
5
2
.
Li gii
Chn A
Gi
0;;M x z Oxz
.
Yêu cu bài toán
22
22
MA MB MA MB
MA MC
MA MC



.
2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2
1 1 0 1 1 1 0 0
56
76
1 1 0 1 3 1 0 1
/
/
x z x z
x
z
x z x z



.
22
5 7 206
1 1 1
6 6 6
MA
.
Câu 103. Trong không gian
Oxyz
, cho
a
,
b
to vi nhau mt góc
120
và
3a
;
5b
. Tìm
T a b
.
A.
7T
. B.
4T
. C.
5T
. D.
6T
.
Li gii
Chn A
Cách 1:
Ta có
2
2
22
2
2 .T a b a b a b a b
22
2
2. . .cos ,T a b a b a b
2 3 2
3 5 2 3 5 120. . .cosT
2
49T
7T
.
Cách 2:
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 28
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Dng:
a OA
,
b OB
. Khi đó:
a b OA OB BA
.
Do đó:
T a b BA BA
.
Theo định lý Côsin trong tam giác
OAB
có:
2 2 2
2 . .cosBA OA OB OAOB AOB
2 2 2
3 5 2 3 5 120 47. . .cosBA
7T
.
Câu 104. Trong không gian Oxyz, cho
,ab
độ dài lần t 1 2. Biết
3ab
khi đó góc
giữa hai vectơ
,ab
A.
4
3
. B.
3
. C.
0
. D.
3
.
Li gii
Chn C
Ta có:
22
22
22
3 2 9 2 9 9 1 2 2. . .a b a a b b a b a b a b
.
2
1
12
.
cos ,
.
.
ab
ab
ab
.
Vy
0,ab
.
Câu 105. Trong không gian
Oxyz
, tính độ dài đoạn
AB
vi
1 1 0 2 0 2; ; , ; ;AB
.
A.
6
. B.
14
. C.
7
. D.
23
.
Li gii
Chn A
Theo công thức tính độ dài đoạn thng
1 1 4 6BA
.
Câu 106. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
có
2 1 6 3 1 4 5 1 0; ; , ; ; , ; ;A B C
.
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. Tam giác vuông. B. Tam giác vuông cân.
C. Tam giác cân. D. Tam giác đều.
Li gii
Chn A
Ta có
2 2 2
125 45 80;;AB AC BC
.
Do đó
2 2 2
AB CA CB ABC
vuông ti
C
.
Câu 107. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
9 12 81;;M
. Gi
H
hình chiếu ca
9 12 81;;M
lên mt phng
Oyz
. Tính độ dài đoạn
MH
.
A. 9. B. 12. C. 81. D.
2 2 2
9 12 81
.
Li gii
B
A
O
a
b
120
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 29
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn A
* Cách 1
Gi
H
là hình chiếu ca
9 12 81;;M
lên mt phng
0 12 81;;Oyz H
.
Theo công thức tính độ dài ta được:
2
9 0 0 9MH
.
* Cách 2: Gi
H
là hình chiếu ca
9 12 81;;M
lên mt phng
9
M
Oyz MH x
.
Câu 108. Trong không gian
Oxyz
, cho đim
1 2 3 5; ; ,A m m m
. bao nhiêu gtr
1m
để đon thng
1OA
?
A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Li gii
Chn C
Theo công thức tính độ dài ta được
22
2
1 2 3 25 5 14 10 1OA m m m m
2
5 14 10 1mm
9
5
1
m
m
.
1m
nên
9
5
m
.
Câu 109. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
0 2 2;;A
,
2 2 4;;B
. Gi s
;;I a b c
tâm
đưng tròn ngoi tiếp tam giác
OAB
. Tính
2 2 2
T a b c
.
A.
6T
. B.
14T
. C.
8T
. D.
2T
.
Li gii
Chn C
Ta có
0 2 2;;OA 
,
2 2 4;;OB 
.
OAB
có phương trình:
0xyz
I OAB
0a b c
.
22;;AI a b c
,
2 2 4;;BI a b c
,
;;OI a b c
.
Ta có h
AI BI
AI OI
2 2 2
2
22
22
2 2 4
22
a c a c
b c b c
4
2
ac
bc

Ta có h
4
2
0
ac
bc
a b c

4
2
ac
bc

2
0
2
a
b
c


.
Vy
2 0 2;;I
2 2 2
8T a b c
.
Câu 110. Trong không gian
,Oxyz
cho
2 0 0 0 3 1 3 6 4; ; , ; ; ,C ; ; .AB
Gi
M
điểm nm trên
cnh
BC
sao cho
2MC MB
. Độ dài đoạn
AM
A.
29
. B.
27
. C.
33
. D.
30
.
Li gii
Chn A
Ta có:
3 3 3 3 1 1 1; ; ; ;BC
111;;
BC
u
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 30
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Phương trình đường thng
0
0
0
3
1
:
xt
BC y t
zt



.
0 0 0
31; ; ,M BC M t t t
000
3 3 3;;MC t t t
000
;;MB t t t
.
T
222
2
0 0 0 0
2 3 3 3 2 3MC MB t t t t
.
2 2 2
2
0 0 0
0 0 0 0
0 0 0
3 2 1
3 3 4 3 3 2
3 2 3
.
t t t
t t t t
t t t



.
0
1 1 4 2 3 4 2 29; ; ; ;t M AM AM AM
.
0
3 6 6 6 6 3 5 70 27; ; ; ;t M BM BM BM BC M BC
.
Câu 111. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
vi
1 2 1;;A
,
2 1 3;;B
,
475;;C
. Độ
dài phân giác trong ca
ABC
k t đỉnh
B
A.
2 74
5
. B.
3 73
3
. C.
2 30
. D.
2 74
3
.
Li gii
Chn D
Gi
;;D a b c
là chân đường phân giác k t đỉnh
B
.
Ta có
2
3
2 1 4
1 1 11 2 74
2 2 7
2 2 3 3
2 1 5
1
a
aa
BA AD
AD CD b b b BD
BC CD
cc
c




.
Câu 112. Trong không gian
,Oxyz
cho
2 1 3; ; ,A
4 0 1; ; ,B
10 5 3; ; .C
Độ dài đường phân
giác trong góc
B
ca tam giác
ABC
bng
A.
23.
B.
25.
C.
2
3
.
D.
2
5
.
Li gii
Chn B
Gi
;;D x y z
là chân đường phân giác trong ca góc
,B
ta có
3
15
DA BA
DC BC

2 1 3 10 5 3( ; ; ), ( ; ; )DA x y z DC x y z
nên:
1
2 10
5
11
1 5 0 0 3
55
1
33
5
()
( ) ( ; ; )
()
xx
DA DC y y D
zz
Khi đó
2 2 2
0 4 0 0 3 1 2 5( ) ( ) ( ) .BD BD
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 31
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 113. Trong không gian
Oxyz
, cho
ABC
có
1 2 1;;A
,
2 1 3;;B
2 3 3;;C
. Tìm tọa độ
đim
D
là chân đường phân giác trong góc
A
ca tam giác.
A.
0 3 1;;D
. B.
0 3 1;;D
. C.
0 3 1;;D
. D.
013;;D
.
Li gii
Chn D
2 2 2
2 2 2
2 1 1 2 3 1 26
2 1 3 2 3 1 26
( ) ( ) ( ( ))
( ) ( ) ( ( ))
AB AB
AC AC
Nên
26
1
26
.
AB
AC

Do đó
AB AC
nên tam giác
ABC
cân ti
.A
Suy ra điểm
D
cũng là trung điểm ca
.BC
Vy
013;;D
.
Câu 114. Trong không gian
Oxyz
, cho các véc
22u i j k
,
21;;v m m
vi
m
tham s
thc. Có bao nhiêu giá tr ca
m
để
uv
.
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn C
Ta có
2 2 1;;u 
Khi đó
2
22
2 2 1 3u
2
2 2 2
2 1 2 2 5v m m m m
Do đó
2
9 2 2 5u v m m
2
1
20
2
m
mm
m

Vy có 2 giá tr ca
m
tha yêu cu bài toán.
Câu 115. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 2 1;;A
,
2 1 3;;B
,
475;;C
. Ta độ chân
đưng phân giác trong góc
B
ca tam giác
ABC
là.
A.
2 11 1
3 3 3
;;



. B.
2 111;;
. C.
2 11
1
33
;;



. D.
11
21
3
;;



.
Li gii
Chn C
Ta có:
1 3 4 26 6 8 2 2 26; ; ; ; ;BA BA BC BC
.
Gi
( ; ; )D x y z
là chân đường phân giác trong k t
B
lên
AC
ca
ABC
2
DA BA
DC DA
DC BC
.
1 2 1 4 7 5; ; , ; ;DA x y z DC x y z
.
1 2 4
2 2 2 7
1 2 5
xx
DC DA y y
zz
.
Vy
2 11
1
33
;;D




.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 32
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 116. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
vi
1 2 1;;A
,
2 1 3;;B
,
475;;C
. Độ
dài phân giác trong ca
ABC
k t đỉnh
B
là:
A.
3 73
3
. B.
2 30
. C.
2 74
5
. D.
2 74
3
.
Li gii
Chn D
Gi
;;D a b c
là chân đường phân giác k t đỉnh
B
.
Ta có
1
2
BA AD AD
BC CD CD
.
,,A D C
thng hàng nên
2
3
2 1 4
1 11
2 2 7
23
2 1 5
1
a
aa
AD CD b b b
cc
c




8 14
2
33
;;BD



22
2
8 14 2 74
2
3 3 3
BD
Câu 117. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
111;;A
,
5 1 2;;B 
,
7 9 1;;C
.
Tính độ dài đường phân giác trong
AD
ca góc
A
.
A.
5 74
3
AD
. B.
3 74
2
AD
. C.
2 74
3
AD
. D.
74
2
AD
.
Li gii
Chn C
Theo tính cht phân giác:
1
2
DB AB
DC AC

2BD DC
.
Gi
;;D x y z
thì
2 2 10 2 2 4
7 9 1
;;
;;
BD x y z
DC x y z

2 10 7
2 2 9
2 4 1
xx
yy
zz
17 11
1
33
;;D




.
Do đó độ dài đoạn
2 74
3
AD
.
Câu 1. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
0 2 2;;A
,
2 2 4;;B
. Gi s
;;I a b c
tâm
đưng tròn ngoi tiếp tam giác
OAB
. Tính
2 2 2
T a b c
.
A.
6T
B.
14T
C.
8T
D.
2T
Li gii
Chn C
Ta có
0 2 2;;OA 
,
2 2 4;;OB 
.
444;;OA OB
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 33
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
111;;n
là vectơ pháp tuyến ca mp
OAB
.
Suy ra
OAB
có phương trình:
0xyz
.
I OAB
0a b c
.
Ta có
22;;AI a b c
,
2 2 4;;BI a b c
,
;;OI a b c
.
;;I a b c
là tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác
OAB
nên
AI BI
AI OI
2 2 2
2
22
22
2 2 4
22
a c a c
b c b c
4
2
ac
bc

Ta có h
4
2
0
ac
bc
a b c

4
2
ac
bc

2
0
2
a
b
c


.
Vy
2 0 2;;I
2 2 2
8T a b c
Câu 2. Trong không gian
Oxyz
cho các điểm
5 1 5 4 3 2 3 2 1; ; ; ; ; ; ; ;A B C 
. Điểm
;;I a b c
tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
. Tính
2a b c
?
A.
1
. B.
3.
C.
6.
D.
9.
Li gii
Chn B
Ta có
1 2 3
7 5 1
;;
;;
AB
BC
0.AB BC
, suy ra tam giác
ABC
vuông ti
B
.
tâm
I
của đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
là trung điểm ca cnh huyn
AC
1
13
2
;;I



. Vy
23.a b c
Câu 3. Trong không gian
,Oxyz
gi
I
tâm mt cầu đi qua bốn điểm
2 3 1;;A
,
1 2 1;;B
,
2 5 1;;C
,
345;;D
. Tính độ dài đoạn thng
OI
.
A.
123
3
. B.
41
3
. C.
113
2
. D.
6
.
Li gii
Chn A
Gi
;;I a b c
là tâm mt cầu đi qua
2 3 1; ; ,A
1 2 1; ; ,B
2 5 1; ; ,C
345; ; .D
Ta có
.IA IB IC ID
2 2 2
2 3 1IA a b c
2 2 2
1 2 1IB a b c
2 2 2
2 5 1IC a b c
2 2 2
3 4 5ID a b c
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 34
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
T
IA IB
6 2 4 8 1 a b c
.
T
IA IC
4 4 16 2 bc
.
T
IA ID
2 2 12 36 3 a b c
.
Gii h
1 2 3,,
ta được
7
3
a
,
5
3
b
,
7
3
c
.
Vy
2 2 2
7 5 7
333
OI
123
3
.
Câu 118. Trong không gian
Oxyz
, cho bốn điểm
2 3 7;;A
,
0 4 1;;B
,
3 0 5;;C
và
333;;D
. Gọi
M
điểm nằm trên mặt phẳng
Oyz
. Độ dài nhỏ nhất của vectơ
a MA MB MC MD
A.
27
. B.
4
. C.
2 10
. D.
2
.
Li gii
Chn D
Ta có:
2 7 6;;AB
,
1 3 2;;AC 
,
1 6 4;;AD 
nên
40,.AB AC AD


.
Suy ra:
AB
,
AC
,
AD
không đồng phng.
Gi
G
là trng tâm t din
ABCD
. Khi đó
2 1 4;;G
.
Ta có:
44MA MB MC MD MG MG
.
Do đó
a
nh nht khi và ch khi
MG
ngn nht.
Vy
M
là hình chiếu vuông góc ca
G
lên mt phng
Oyz
nên
0 1 4;;M
hay
a
có giá tr nh nht là
2
.
Câu 119. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 3 1;;A
5 6 2;;B
. Đường thng
AB
ct
mt phng
Oxz
tại điểm
M
. Tính độ dài
BM
.
A.
2 59
. B.
59
. C.
3 59
. D.
59
2
.
Li gii
Chn A
Ta có:
M Oxz
0;;M x z
;
7 3 1;;AB
59AB
;
2 3 1;;AM x z
Ta có:
,,A B M
thng hàng
.AM k AB k
27
33
1
xk
k
zk


9
1
0
x
k
z

900;;M
14 6 2;;BM
2 59BM
.
Câu 120. Trong không gian
Oxyz
, cho
1 1 0;;a 
và hai điểm
4 7 3;;A
,
4 4 5;;B
. Gi s
M
,
N
là hai điểm thay đổi trong mt phng
Oxy
sao cho
MN
cùng hướng vi
a
52MN
. Giá tr ln nht ca
AM BN
bng
A.
17
. B.
77
. C.
7 2 3
. D.
82 5
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 35
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Li gii
Chn A
MN
cùng hướng vi
a
nên
0:t MN ta
.
Hơn nữa,
5 2 5 2.MN t a
5t
. Suy ra
5 5 0;;MN 
.
Gi
;;A x y z
là điểm sao cho
AA MN
44
75
30
x
y
z


1
2
3
x
y
z

1 2 3;;A
.
D thấy các điểm
A
,
B
đều nm ng phía so vi
Oxy
chúng đều cao độ dương.
Hơn nữa vì cao độ của chúng khác nhau nên đường thng
'AB
luôn ct
Oxy
ti mt
đim c định.
T
AA MN
AM A N

nên
''AM BN A N BN A B
du bng xy ra khi
N
là giao điểm của đường thng
'AB
vi mt phng
Oxy
.
Do đó
2 2 2
4 1 4 2 5 3 17max 'AM BN A B
, đạt được khi
N A B Oxy

.
Câu 121. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
2 1 5A ; ;
,
5 5 7;;B
,
1;;M x y
. Vi giá tr nào
ca
x
,
y
thì
A
,
B
,
M
thng hàng.
A.
47;xy
. B.
47;xy
. C.
47;xy
. D.
47;xy
.
Li gii
Chn A
Ta có
3 4 2;;AB 
,
2 1 4;;AM x y
.
A
,
B
,
M
thng hàng.
AB
,
AM
cùng phương
1
24
3 4 2
y
x

4
7
x
y

.
Câu 122. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
0 1 2;;A
3 1 1;;B
. Tìm ta độ đim
M
sao cho
3AM AB
.
A.
9 5 7;;M
. B.
957;;M
. C.
9 5 7;;M 
. D.
9 5 5;;M 
.
Li gii
Chn A
Gọi
;;M x y z
. Ta có:
12;;AM x y z
,
3 2 3 ; ;AB 
3AM AB
9
16
29
x
y
z

9
5
7
x
y
z
. Vậy
9 5 7;;M
.
Câu 123. Trong không gian
Oxyz
, cho các vectơ
2 1 3;;am
,
1 3 2;;bn
. Tìm
m
,
n
để các
vectơ
a
,
b
cùng hướng.
A.
3
7
4
;mn
. B.
43;mn
. C.
10;mn
. D.
4
7
3
;mn
.
Li gii
Chn A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 36
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Các vectơ
a
,
b
cùng hướng khi và ch khi tn ti s thực dương
k
sao cho
a kb
2
13
32
k
mk
kn

2
16
3 2 2
k
m
n

2
7
3
4
k TM
m
n

.
Vy
7
3
4
m
n
.
Câu 124. Trong không gian
Oxyz
cho nh thang
ABCD
vuông ti
A
B
. Ba đỉnh
1 2 1( ; ; )A
,
2 0 1( ; ; )B
,
61 0( ; ; )C
Hình thang có din tích bng
62
. Gi s đỉnh
( ; ; )D a b c
, tìm mnh
đề đúng.
A.
6a b c
. B.
5a b c
. C.
8a b c
. D.
7a b c
.
Li gii
Chn A
Ta có
1 2 2;;AB
3AB
;
4 1 1;;BC
32BC
.
Theo gi thiết
ABCD
hình thang vuông ti
A
B
din tích bng
62
nên
1
62
2
AB AD BC
1
3 3 2 6 2
2
..AD
2AD
1
3
AD BC
.
Do
ABCD
là hình thang vuông ti
A
B
nên
1
3
AD BC
.
Gi s
( ; ; )D a b c
khi đó ta có
4
1
3
1
2
3
1
1
3
a
b
c



7
3
7
3
4
3
a
b
c

6a b c
.
Câu 125. Cho hai vectơ
1 3 1; ; ,a 
1 1 0;;b 
. Tìm vectơ không đng phng với hai vectơ
a
b
trong các vectơ sau:
A.
2 4 1; ; .c 
B.
3 1 1; ; .d 
C.
3 1 1; ; .m
D.
222; ; .n
Li gii
Chn C
Ta có
1 1 2, ; ;ab



.
Xét đáp án A,
1 2 1 4 2 1 0, . . . .a b c


(Loi).
Xét đáp án B,
1 3 1 1 2 1 0, . . . .a b d


(Loi).
Xét đáp án C,
1 3 1 1 2 1 4 0, . . . .a b m


(Tho mãn).
Xét đáp án D,
1 2 1 2 2 2 0, . . . .a b n


( Loi).
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 37
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 126. Trong không gian
,Oxyz
cho ba vectơ
2 1 1; ; ,u 
31;;vm
1 2 1; ; .w
Để ba
vectơ đã cho đồng phng khi
m
nhn giá tr nào sau đây??
A.
8.
. B.
4.
. C.
7
3
.
. D.
8
3
.
.
Li gii
Chn D
Ta có
3 1 5, ; ;uw


.
Để ba vectơ đồng phng
8
0 3 3 5 0
3
, . .u w v m m


Câu 127. Trong không gian
,Oxyz
cho bốn điểm
1 2 0; ; ,A
1 0 1; ; ,B
0 1 2;;C
0; ; .D m p
H thc gia
; ; .B a b c S
p
để bốn điểm
, , , A B C D
đồng phng là?
A.
20mp
. B.
1mp
. C.
23mp
. D.
2 3 0mp
.
Li gii
Chn D
Ta có
0 2 1; ; ,AB 
1 1 2; ; ,AC 
12; ; .AD m p
Suy ra
5 1 2, ; ; .AB AC


Bốn điểm
, , , A B C D
đồng phng khi
0 2 3, . .AB AC AD m p


Câu 128. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 2 3;;A
,
3 4 4;;B
,
266;;C
;;I a b c
tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
. Tính
a b c
.
A.
63
5
. B.
31
3
. C.
46
5
. D.
10
.
Li gii
Chọn C
Ta có
2 2 1;;AB
,
1 2 2;;BC 
2 5 6, ; ;AB BC


.
Phương trình mặt phng
ABC
2 5 6 10 0x y z
.
Do
;;I a b c
là tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
nên
I ABC
IA IB
IA IC
2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2
2 5 6 10 0
1 2 3 3 4 4
1 2 3 2 6 6
a b c
a b c a b c
a b c a b c
3
2 5 6 10
10
4 4 2 27 4
2 8 6 62 49
10
a
a b c
a b c b
a b c
c


.
Vy
46
5
a b c
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 38
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 129. Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
4 3 1;;m
,
0 0 1;;n
. Gi
p
vectơ cùng
ng vi
;mn


(tích hướng của hai vectơ
m
và
n
). Biết
15p
, tìm tọa độ vectơ
p
.
A.
9 12 0;;p 
. B.
45 60 0;;p 
. C.
0 9 12;;p 
. D.
0 45 60;;p 
.
Li gii
Chọn A
Ta có :
3 4 0; ; ;mn



Do
p
là vectơ cùng hướng vi
;mn


nên
;p k m n


,
0k
Mt khác:
15p
15.;k m n



5 15.k
3k
. Vy
9 12 0;;p 
.
Câu 130. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
1 2 4; ; ,A
3 0 2; ; ,B
1 3 7C ; ;
. Gi
D
là chân đường phân giác trong ca góc
A
. Tính độ dài
.OD
A.
207
3
.
B.
203
3
C.
201
3
.
D.
205
3
.
Li gii
Chọn D
Gi
;;D x y z
2 14
2
14
DB AB
DC AC
Vì D nm gia B, C (phân giác trong) nên
5
3 2 1
3
2 2 3 2
4
2 2 7
x
xx
DB DC y y y
z
zz


Suy ra
5 205
24
33
;;D OD




Câu 131. Trong không gian
Oxyz
, cho t din
ABCD
16; ; ,Aa
3 1 4; ; ,B
5 1 0; ; ,C
1 2 1;;D
. Hãy tìm
a
để th tích ca t din bng
30
.
A.
1 32;a
. B.
12;a
. C.
2 32;a
. D.
32a
.
Li gii
Chn C
Th tích t din
ABCD
là:
1
6
.V DA DC DB


.
Ta có:
1 3 5 4 3 5 4 3 1; ; ; ; ; ; ; ;DA a DB DC
.
12 24 24 12 204, ; ; ; ,DB DC DA DB DC a
.
Vy
12 204
1
30 12 204 180
66
.
a
V DA DC DB a


2
32
a
a
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 39
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Vy
2 32;.a
Câu 132. Trong không gian
Oxyz
, cho t din
ABCD
2 1 1;;A
,
3 0 1;;B
,
2 1 3;;C
,
D Oy
và có th tích bng
5
. Tính tổng tung độ của các điểm
D
.
A.
6
. B.
2
. C.
7
. D.
4
.
Li gii
Chn A
Do
00;;D Oy D y
, khi đó:
2 1 1;;DA y
,
31;;DB y
,
2 1 3;;DC y
.
Khi đó
1 2 5 3, ; ;DA DB y y


2 6 30 12
1
5
2 6 30 18
6
,.
ABCD
yy
V DA DB DC
yy





.
Vy
12
12 18 6yy
.
Câu 133. Trong không gian
Oxyz
, cho 4 điểm
2 0 2;;A
,
112;;B 
,
1 1 0;;C
,
2 1 2;;D
. Th
tích ca khi t din
ABCD
bng
A.
42
3
. B.
14
3
. C.
21
3
. D.
7
3
.
Li gii
Chn D
3 1 2 1 1 4 4 1 0; ; ; ; ; ; ; ;AC AB AD
.
6 10 4, ; ;AB AC


.
Th tích khi t din là:
1 1 7
14
6 6 3
. , .V AB AC AD


.
Câu 134. Trong không gian
Oxyz
, tính th tích t din
ABCD
vi
1 0 0;;A
,
0 1 0;;B
,
0 0 1;;C
,
2 1 1;;D 
A.
1
2
.
B.
1.
C.
2.
D.
1
3
.
Li gii
Chn A
Ta có
1 1 0
1 0 1
;;
;;
AB
AC


. Suy ra
111, ; ;AB AC


3 1 1;;AD
.
1 3 1 1 1 1 3, . . . .AB AC AD


.
Th tích t din
11
62
D
V , .
ABC
AB AC AD



.
Câu 135. Trong không gian
Oxyz
, cho t din
ABCD
0 0 2 3 0 5 1 1 0 4 1 2; ; , ; ; , ; ; , ; ;A B C D
.Tính độ dài đường cao
DH
h t đnh
D
xung mt
ABC
A.
11
. B.
1
. C.
11
11
D.
11
2
Li gii
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 40
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn C
3 0 3
3 9 3
1 1 2
;;
, ; ; .
;;
AB
AB AC
AC



2
22
3 9 3 3 11, ( ) .AB AC


Li có:
4 1 0 3; ; , . .AD AB AC AD


3 11
11
3 11
,.
,
AB AC AD
DH
AB AC




Câu 136. Trong không gian
,Oxyz
cho t din
ABCD
vi
1 2 4; ; ,A 
4 2 0; ; ,B 
3 2 1;;C
111; ; .D
Độ dài đường cao ca t din
ABCD
k t đỉnh
D
bng
A.
1
2
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn C
Din tích tam giác:
1 25
22
,.
ABC
S AB AC



Th tích t din:
1 25
63
, . .
ABCD
V AB AC AD



Suy ra độ dài đường cao
3
2,.
ABCD
ABC
V
h d D ABC
S


Câu 137. Trong không gian
,Oxyz
cho t din
ABCD
vi
2 1 1; ; ,A
3 0 1; ; ,B
2 1 3; ; ,C
đim
D
thuc
Oy
và th tích ca t din
ABCD
bng
5.
Tọa độ của đỉnh
D
A.
0 7 0;;D
. B.
0 8 0;;D
.
C.
0 7 0;;D
hoc
0 8 0;;D
. D.
0 7 0;;D
hoc
0 8 0;;D
.
Li gii
Chn C
Gi
00; ; .D y Oy
Áp dng công thc:
7
1
5 4 1 2 30
8
6
. . .
y
V AB AC AD y
y



Vy
0 7 0;;D
hoc
0 8 0;;D
.
Câu 138. Trong không gian
,Oxyz
cho hình hp
.ABCD A B C D
1 1 6; ; ,A
0 0 2; ; ,B
5 1 2;;C
2 1 1; ; .D
Th tích ca khi hộp đã cho bằng
A.
36.
B.
38.
C.
40.
D.
42.
Li gii
Chn B
Do
.ABCD A B C D
nên ta có
,A D BC

suy ra
7 0 5; ; .A
AA BB

nên suy ra
6 1 1; ; .B

Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 41
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có
1 1 4
5 1 4 38
6 1 1
.
;;
; ; , . .
;;
ABCD A B C D
BA
BC V BB BC BA
BB





Câu 139. Trong không gian
,Oxyz
tính din tích tam giác
ABC
vi
7 3 4;;A
,
1 0 6;;B
,
4 5 2;;C
.
A.
49
2
. B.
51
2
. C.
53
2
. D.
47
2
.
Li gii
Chn A
Ta có:
632
14 42 21
3 2 6
;;
, ; ;
;;
AB
AB AC
AC


.
2 2 2
1 1 49
14 42 21
2 2 2
,S AB AC


.
Câu 140. Trong không gian
,Oxyz
cho tam giác
ABC
có
1 0 3 2 2 0; ; , ; ;AB
3 2 1;;C
.
Tính chiu cao
AH
.
A.
65
2
. B.
651
3
. C.
651
21
. D.
2 651
21
.
Li gii
Chn D
Ta có:
323
10 12 2
2 2 2
;;
, ; ;
;;
AB
AB AC
AC



.
2 2 2
11
10 12 2 62
22
,
ABC
S AB AC


.
Mt khác ta có:
2
22
5 4 1 5 4 1 42;;BC BC
1
2
.
ABC
S AH BC
2
2 62 31 2 651
2
21 21
42
.
ABC
S
AH
BC
.
Câu 141. Trong không gian
,Oxyz
cho tam giác
ABC
1 0 1;;A
,
0 2 3;;B
2 1 0;;C
.
Tính chiu cao
CH
.
A.
26
. B.
26
2
. C.
26
3
. D.
26
.
Li gii
Chn C
1 2 2
4 1 3
1 1 1
;;
, ; ;
;;
AB
AB AC
AC




.
22
2
1 1 26
4 1 3
2 2 2
,
ABC
S AB AC


.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 42
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Mt khác:
2
22
1 2 2 3AB
1
2
.
ABC
S CH AB
26
2
2
26
2
33
.
ABC
S
CH
AB
.
Câu 142. Trong không gian
,Oxyz
tính din tích hình bình hành
ABCD
vi
2 1 3;;A
,
0 2 5;;B
,
1 1 3;;C
.
A.
2 87
. B.
349
. C.
87
. D.
349
2
.
Li gii
Chn B
Ta có
2 3 8
1 0 6
;;
;;
AB
AC

. Suy ra
18 4 3, ; ;AB AC


.
Din tích hình bình hành
22
2
18 4 3 349,
ABCD
S AB AC


.
Câu 143. Trong không gian
,Oxyz
tính din tích hình bình hành
ABCD
vi
111;;A
,
234;;B
,
6 5 2;;C
.
A.
3 83
. B.
83
. C.
83
. D.
2 83
.
Li gii
Chn D
Ta có
1 2 3
5 4 1
;;
;;
AB
AC
. Suy ra
10 14 6, ; ;AB AC


.
Din tích hình bình hành
22
2
10 14 6 2 83,
ABCD
S AB AC


.
Câu 144. Trong không gian
,Oxyz
cho hình bình hành
ABCD
vi
1 0 1; ; ,A
2 1 2;;B
và giao
đim của hai đường chéo là
33
0
22
; ; .I



Din tích ca hình bình hành
ABCD
bng
A.
2
. B.
3
. C.
5
. D.
6
.
Li gii
Chn A
T gi thiết suy ra
I
là trung điểm ca
BD
, suy ra
1 1 1; ; .D
Ta có
111
1 0 1
0 1 0
;;
, ; ; .
;;
AB
AB AD
AD



Din tích ca hình bình hành:
2
22
1 0 1 2,.
ABCD
S AB AD


Câu 145. Trong không gian
Oxyz
cho
2
véc
2 1 1;;a 
;
1 3; ;mb
. Tìm
m
đ
90;ab 
.
A.
5m
. B.
1m
. C.
2m 
D.
5m 
.
Li gii
Chn A
Ta có:
90;ab 
0.ab
50m
5m
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 43
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 146. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
2 3 1 1 11 1 1 2; ; , ; ; , ; ;M N P m
. Với những g
trị nào của
m
thì tam giác
MNP
vuông tại
N
?
A.
3m
. B.
2m
. C.
1m
. D.
0m
.
Li gii
Chn D
3 2 2 2 2 1; ; ; ;m ;MN NP
.
Tam giác
MNP
vuông ti
N
0 6 2 2 2 0 0..MN NP m m
Câu 147. Trong không gian
Oxyz
, cho 3 điểm
2 3 1 1 11 1 1 2; ; ; ; ; , ; ;M N P m
. Vi nhng giá
tr nào ca
m
thì tam giác
MNP
vuông ti
?N
A.
4m 
. B.
0m
. C.
1m
. D.
2m
.
Li gii
Chn B
Ta có
3 2 2;;NM 
21;;NP m
.
Vì tam giác
MNP
vuông ti
N
nên ta có
0 2 0 0.NM NP m m
Vy
0m
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 148. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
3 2 8;;M
,
013;;N
24;;Pm
. Tìm
m
đ tam
giác
MNP
vuông ti
N
.
A.
4m
. B.
1m 
. C.
10m 
. D.
25m
.
Li gii
Chn C
Ta có
153 ; ;NM
,
112; ;NP m
.
Do tam giác
MNP
vuông ti
N
nên
0 6 1 5 0 10.NM NP m m
.
Câu 149. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
các đỉnh
4 1 5( ; ; ),A 
2 12 2;;B
2 1 5( ; ; ).C m m m
Tìm tham s thc
m
để tam giác
ABC
vuông ti
.C
A.
3 39
2
m
. B.
15 39
2
m
. C.
15
2
m
. D.
15 39
3
m

.
Li gii
Chn D
Ta có
2 10 4 11 7; ; , ; ;CA m m m CB m m m
.
Tam giác
ABC
vuông ti
C
.
0 2 4 11 10 7 0.CA CB m m m m m m
.
2 2 2
2 8 11 17 70 0m m m m m m
.
2
15 39
3
3 30 62 0
15 39
3
m
mm
m


.
Câu 150. Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
u
v
tha mãn
2u
,
1v
0
60,uv
Góc giữa hai vectơ
v
uv
bng
A.
0
30
. B.
0
45
. C.
0
60
. D.
0
90
.
Li gii
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 44
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn D
V tam giác đều
ABC
, gi
M
là trung điểm
BC
.
Ta chn
u BA
,
v BM
tha mãn gi thiết bài toán.
Suy ra
u v BA BM MA
.
Khi đó
0
90, , .v u v BM MA
Câu 151. Trong không gian
,Oxyz
cho vectơ
2 1 2;;u 
vectơ
v
độ dài bng
1
tha mãn
4uv
. Độ dài của vectơ
uv
bng
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Li gii
Chn B
Theo gi thiết, ta có
2
2
2
2
39
11
.
u u u
v v v
1
T
4uv
, suy ra
2
22
16 2u v u v uv
2
Kết hp
1
2
, ta được
2
2 2 2
2 9 1 4 6.uv u v u v
Khi đó
2
22
2 9 1 6 4.u v u v uv
Vy
2.uv
Câu 152. Trong không gian Oxyz, cho
, ab
độ dài lần lượt 1 2. Biết
3ab
khi đó
góc gia
2
vectơ
,ab
A.
4
3
. B.
3
. C.
0
. D.
3
Li gii
Chn C
Ta có:
3ab
22
29.a a b b
22
22
2 9 9 1 2.a b a b
2.ab
.
.
cos ,
.
ab
ab
ab

2
1
12.

0,ab
.
Câu 153. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
0 0 1;;A
,
1 2 0;;B 
,
2 1 1;;C
. Gi
;;H a b c
là chân đường cao h t
A
xung
BC
. Tính
P a b c
.
A.
17
19
P 
. B.
17
19
P
. C.
13
19
P
. D.
13
19
P 
.
Li gii
Chn A
Gi
;;H x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 45
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có
1;;AH x y z
,
3 3 1;;BC 
,
12;;BH x y z
Yêu cu bài toán
AH BC
BC BH
3 3 1 1 0
2
1
3 3 1
. . .x y z
y
xz

5 14 8
19 19 19
; ; .H



Câu 154. Trong không gian
Oxyz
, cho bốn điểm
1 2 3 2 2 3 1 3 3 1 2 4, , ; , , ; , , ; , , .S A B C
Gi
,,M N P
lần lượt là trung điểm ca
,BC CA
AB
. Khi đó
SMNP
là:
A. Hình chóp. B. Hình chóp đều. C. T diện đều. D. Tam din vuông
Li gii
Chn C
Tam giác:
ABC
2AB BC CA
2
2
MN NP PM
1 0 0 0 1 0 0 0 1 0; ; ; ; ; ; ; ; .SA SB SC SA SB SA SB
Tương tự
,SA SC SB SC
Các tam giác vuông
,,SAB SBC SCA
vuông
ti S, có các trung tuyến:
2
22
AB
SP SM SN MN NP PM
Ta có:
;;SP SAB SM SBC SN SCA
,,SP SM SN
không đồng phng
SMNP
là t diện đều.
Câu 155. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2 0 2 3 1 4 2 2 0; ; , ; ; , ; ;A B C
. Điểm
D
trong
mt phng
Oyz
cao độ âm sao cho th tích ca khi t din
ABCD
bng 2
khong cách t
D
đến mt phng
Oxy
bng 1 có th là:
A.
0 3 1;;D 
B.
0 2 1;;D
C.
0 1 1;;D
D.
0 3 1;;D
Li gii
Chn D
Do
0;;D Oyz D b c
vi
0c
M
N
P
A
B
C
S
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 46
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Theo gi thiết:
1
1 1 0 1
1
, ; ;
c loai
d D Oxy c D b
c




Ta có
1 1 2 4 2 2 2 1; ; , ; ; , ; ;AB AC AD b
Suy ra
2 6 2 6 6, ; ; , .AB AC AB AC AD b

Cũng theo giả thiết, ta có:
3
1
12
1
6
,.
ABCD
b
V AB AC AD b
b



Câu 156. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
3 1 0 0 1 0 0 0 6; ; , ; ; , ; ;A B C
. Nếu tam giác
A B C
tha mãn h thc
0A A B B C C
thì có tọa độ trng tâm là:
A.
1 0 2; ; .
B.
2 3 0; ; .
C.
3 2 0; ; .
D.
Li gii
Chn A
Gọi G, G’ theo thứ t lần lượt là trng tâm tam giác ABC, A’B’C’.
Vi mọi điểm T trong không gian có:
1 0 0: ' ' ' ' ' 'A A B B C C TA TA TB TB TC TC
2' ' 'TA TB TC TA TB TC
H thc (2) chng t. Nếu
TG
tc
0TA TB TC
thì ta cũng
0' ' 'TA TB TC
hay
'TG
hay (1) h thc cần đủ để hai tam giác ABC,
A’B’C’ có cùng trọng tâm.
Ta có tọa độ ca G là:
3 0 0 1 1 0 0 0 6
1 0 2
3 3 3
; ; ; ;G



Đó cũng là tọa độ trọng tâm G’ của
' ' 'A B C
Câu 157. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
3 0 0 0 0 0; ; , , , , ; ;M N m n P p
. Biết
0
13 60,MN MON
, th tích t din
OMNP
bng 3. Giá tr ca biu thc
22
2A m n p
bng
A.
29.
B.
27.
C.
28.
D.
30.
Li gii
Chn A
3 0 0 0 3; ; , ; ; .OM ON m n OM ON m
0
22
11
60
22
.
. . cos
.
OM ON m
OM ON OM ON
mn
OM ON
2
2
3 13MN m n
Suy ra
2 2 3;mn
1
6 3 6 3 3 3
6
,.OM ON OP p V p p


Vy
2 2 12 3 29..A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 47
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 158. Trong không gian
Oxyz
, cho hình chóp
.S ABCD
biết
2 2 6; ; ,A
3 1 8; ; ,B
1 0 7; ; ,C
1 2 3;;D
. Gi
H
trung điểm ca
,CD
SH ABCD
. Để khi chóp
.S ABCD
th ch bng
27
2
(đvtt) thì hai điểm
12
,SS
tha mãn yêu cu bài toán. Tìm
tọa độ trung điểm
I
ca
12
SS
A.
0 1 3;;I 
. B.
1 0 3;;I
C.
013;;I
. D.
1 0 3; ; .I 
Li gii
Chn C
Ta có
1 3 3
1 1 2 1 2 1
22
; ; , ; ; ,
ABC
AB AC S AB AC


2 2 4 1 1 2 2; ; , ; ; .DC AB DC AB
ABCD
hình thang
93
3
2
ABCD ABC
SS
1
33
3
.
.
S ABCD ABCD
V SH S SH
Li có
H
là trung điểm ca
015;;CD H
Gi
1 5 3 3 3 3 3 3; ; ; ; , ; ; ; ;S a b c SH a b c SH k AB AC k k k k


Suy ra
222
3 3 9 9 9 1k k k k
+) Vi
1 3 3 3 3 2 2; ; ; ;k SH S
+) Vi
1 3 3 3 3 4 8; ; ; ;k SH S
Suy ra
013;;I
Câu 159. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
4 2 0 2 4 0 2 2 1; ; , ; ; , ; ;A B C
. Biết điểm
;;H a b c
là trc tâm ca tam giác
ABC
. Tính
3S a b c
.
A.
6S 
. B.
2S 
. C.
6S
. D.
2S
.
Li gii
Chn B
Ta có:
4 2 2 4 0 2 1 2 0 1; ; , ; ; , ; ; , ; ;HA a b c HB a b c BC AC
.
2 2 4 2 4 2 2 4 2 2 4 12, ; ; , .BC AC BC AC HA a b c a b c
.
H
là trc tâm ca tam giác
ABC
nên:
7
3
0
2 2 0
24
7
0 2 2 0 2 4 3 2
3
26
2 2 4 12 0
0
2
3
.
.
,.
a
HB AC
ac
ac
HA BC b c b c b S a b c
a b c
a b c
BC AC HA
c




Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 48
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 160. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
4 0 0 0 0 0; ; , ; ; , ; ;A B a b C c
vi
0,,a b c
tha
mãn độ dài đoạn
2 10AB
, góc
45AOB 
th tích khi t din
OABC
bng
8
.
Tính tng
T a b c
.
A.
2T
. B.
10T
. C.
12T
. D.
14T
.
Li gii
Chn D
11
36
. . . . . .sin
OABC OAB
V S OC OAOBOC AOB
22
11
48
6
2
. . .ab
2 2 2
288c a b
.
Li có
2
2
4 2 10AB a b
2
2
4 40ab
.
Theo định lí hàm s -sin ta có:
2 2 2 2 2 2 2
2 45 16 4 2 40. . .cosAB OA OB OAOB a b a b
22
72ab
2
288
4
72
c
2c
;
8 16 72 40a
6a
6b
.
Vy
6 6 2 14T
.
Câu 161. Trong không gian
Oxyz
, cho
2 0 0 0 2 0 0 0 2; ; , ; ; , ; ;A B C
. tt c bao nhiêu điểm
M
trong không gian tha mãn
M
không trùng với các điểm
,,A B C
90AMB BMC CMA
?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn C
Gi
,,I J K
lần lượt là trung điểm ca
,,AB BC CA
.
Do
90AMB BMC CMA
nên các tam giác
,,AMB BMC CMA
vuông ti
M
.
Khi đó
2 2 2
;;
AB BC AC
IM JM KM
. Mt khác
22AB BC AC
.
Vy
2MI MJ MK
.
Khi đó
M
thuc trc của đường tròn ngoi tiếp đáy
IJK
và cách
IJK
mt khong
không đổi là
2
.
Khi đó có hai điểm
M
thỏa mãn điều kin trên.
Câu 162. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
2 3 1;;A
,
2 1 0;;B
,
3 1 1;;C 
. Tìm tt c
các điểm
D
sao cho
ABCD
là hình thang có đáy
AD
3
ABCD ABC
SS
A.
8 7 1;;D
. B.
8 7 1
12 1 3
;;
;;
D
D

. C.
8 7 1
12 1 3
;;
;;
D
D

. D.
12 1 3;;D 
.
Li gii
Chn D
Ta có:
1
2
.,
ABCD
S AD BC d A BC
2
1
2
.
ABC
ABCD
S
S AD BC
BC
.
3
.
ABC
ABC
AD BC S
S
BC

3BC AD BC
2AD BC
.
ABCD
là hình thang có đáy
AD
nên
2AD BC
1
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 49
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
5 2 1;;BC
,
2 3 1;;
D D D
AD x y z
.
1
2 10
34
12
D
D
D
x
y
z

12
1
3
D
D
D
x
y
z

.
Vy
12 1 3;;D 
.
Câu 163. Trong không gian
Oxyz
, cho
3 0 0; ; ,M
0, , ,N m n
00;;Pp
. Biết
13,MN
0
60MON
, thch t din
OMNP
bng 3. Giá tr ca biu thc
22
2A m n p
bng
A.
29.
B.
27.
C.
28.
D.
30.
Li gii
Chn A
3 0 0 0 3; ; , ; ; .OM ON m n OM ON m
0
22
11
60
22
.
. . cos
.
OM ON m
OM ON OM ON
mn
OM ON
22
2m m n
22
0
3
m
nm
2
2
3 13MN m n
Suy ra
2 2 3;mn
1
6 3 6 3 3 3
6
,.OM ON OP p V p p


Vy
2 2 12 3 29..A
Câu 164. Trong không gian
,Oxyz
cho
0 0 0 0
4 0 0 0 0; ; , ; ; , ,A B x y x y
tha mãn
2 10AB
45AOB 
. Tìm tọa độ đim
C
trên tia
Oz
sao cho th tích t din
OABC
bng
8
.
A.
0 0 2;;C
. B.
0 0 2;;C
.
C.
200;;C
. D.
0 0 2 0 0 2; ; , ; ;CC
.
Li gii
Chn C
22
22
0 0 0 0 0 0
4 0 4 2 10 4 40;;AB x y AB x y x y
.
0
22
00
4
2
2
4
.
cos ,
.
OA OB
x
OA OB
xy
OA OB
. (1)
T
00
2 2 2 2 2 2 2
0 0 0 0 0 0 0 0
00
1 2 2 4 2.
xy
x x y x x y x y
x y loai

.
T
2
2
0
0 0 0 0
0
6
4 40
20
x
x y x x
x
.
Vì C thuc tia
Oz
nên
0 0 0;;C c c
.
1
8
6
,.
OABC
V OA OB OC



.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 50
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
0
0 0 4 0 0 24, ; ; ; ; .OA OB y



.
2
1
24 8 2
2
6
.
OABC
c
V c c
cl

.
Vy
0 0 2;;C
.
Câu 165. Trong không gian
Oxyz
, cho hình vuông
ABCD
,
308;;B
,
5 4 0;;D 
. Biết đỉnh
A
thuc mt phng
Oxy
và có tọa độ là nhng s nguyên, khi đó
CA CB
bng:
A.
6 10
. B.
10 6
. C.
10 5
. D.
5 10.
Li gii
Chn A
Ta có trung điểm
BD
1 2 4;;I 
,
12BD
và điểm
A
thuc
Oxy
nên
0( ; ; )A a b
.
ABCD
là hình vuông
22
2
2
1
2
AB AD
AI BD



2 2 2
22
22
2
3 8 5 4
1 2 4 36
a b a b
ab
22
42
1 6 2 20
ba
aa

1
2
a
b
hoc
17
5
14
5
a
b
1 2 0;;A
hoc
17 14
0
55
;;A



(loi).
Vi
1 2 0;;A
3 6 8;;C 
.
Câu 166. Trong gian vi
Oxyz
, cho hai điểm
3 1 1 3 8 1; ; , ; ;AB
. Gi
M
điểm thay đi
trong không gian tha mãn
43MA MB
. Giá tr ln nht ca
OM
bng
A.
12 74
. B.
24
. C.
2 74
. D.
74 12
.
Li gii
Chn A
Gi s
;;M x y z
.
Ta có :
22
4 3 16 9MA MB MA MB
2 2 2 2 2 2
16 3 1 1 9 3 8 1x y z x y z
2 2 2
7 7 7 42 112 14 490 0x y z x y z
2 2 2
6 16 2 70 0x y z x y z
.
Suy ra điểm
M
thuc mt cu có tâm
3 8 1;;I
và bán kính
12R
.
Ta có
74OI R
. Do đó độ dài
OM
ln nht khi
,,O I M
thng hàng hay
12 74OM OI IM
.
Câu 167. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
2 3 1;;A
,
1 1 0;;B
0;;M a b
sao cho
2P MA MB
đạt giá tr nh nhất. Khi đó
2ab
bng:
A.
1
. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 51
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Li gii
Chn C
Gi
0a;b;M
,
2 3 1;;MA a b
;
1 1 0;;MB a b
22
1 1 1(b )Pa
.
1MinP
khi
0;a
1b 
22ab
.
Câu 168. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 1 0;;A
,
2 1 2;;B
. Điểm
M
thuc trc
Oz
22
MA MB
nh nht là:
A.
0 0 1,;M
. B.
0 0 2,;M
. C.
0 0 1,;M
. D.
000,;M
.
Li gii
Chn C
Gi
00;; OzMz
.
Khi đó
2 2 2
2 4 11MA MB z z
2
2 1 9()z
9
.
22
MA MB
đạt giá tr nh nht là
9
khi
10z 
1z
.
Vy
0 0 1( ; ; )M
.
Câu 169. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 3 2 2 1 4; ; , ; ;AB
. Biết điểm
M
thuc mt
phng
Oxy
sao cho
MA MB
đạt giá tr nh nht tọa độ
0;;ab
. Khi đó
23ab
bng
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Li gii
Chn B
Gi s
0;;M x y Oxy
.
Ta :
1 3 2 2 1 4; ; , ; ;MA x y MB x y
.
1 2 2 2 6;;MA MB x y
.
Khi đó :
22
22
1 2 2 2 6 6 6MA MB x y
. Du bng xy ra khi và ch
khi
1
1
2
;xy
.
Vy
MA MB
nh nht khi
1
10
2
;;M



. Suy ra
1
1
2
;ab
.
Câu 170. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 1 1 1 2 1 3 6 5; ; , ; ; , ; ;A B C
. Biết điểm
M
thuc mt phng
Oxy
sao cho
2 2 2
MA MB MC
đạt giá tr nh nht tọa độ
0;;ab
. Khi đó
ab
bng
A.
3
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Li gii
Chn A
Gi
0;;M x y Oxy
.
Ta có :
22
2
1 1 1 1 1 1;;MA x y MA x y
.
22
2
1 2 1 1 2 1;;MB x y MB x y
.
22
2
3 6 5 3 6 25;;MC x y MC x y
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 52
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Khi đó :
2 2 2 2 2
3 6 3 18 70MA MB MC x x y y
23
3 1 3 3 40 40xy
.
Du bng xy ra khi và ch khi
13;xy
.
Vy
2 2 2
MA MB MC
đạt giá tr nh nht khi
1 3 0;;M
. Suy ra
13;ab
.
Câu 171. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 2 0 3 3 4; ; , ; ;AB
. Tìm ta độ đim
M
thuc
trc
Ox
sao cho chu vi tam giác
MAB
đạt giá tr nh nht.
A.
7 0 0;;M
. B.
7 0 0;;M
. C.
1
00
7
;;M



. D.
1
00
7
;;M



.
Li gii
Chn D
Gi
00;;M x Ox
.
Ta có :
2
1 2 0 1 4;;MA x MA x
.
2
3 3 4 3 25;;MB x MB x
.
4 1 2 21;;AB AB
.
Nhn thy
,MA kAB x
.
Áp dng bất đẳng thc
u v u v
vi
1 2 3 5; , ;u x v x
ta có:
22
22
1 4 3 25 4 7 65xx
.Du bng xy ra khi và ch khi
1 2 1
3 5 7
x
x
x
.
Khi đó chu vi tam giác
MAB
là:
22
1 4 3 25 21 65 21MA MB AB x x
.
Vy chu vi tam giác
MAB
đạt giá tr nh nht khi
1
00
7
;;M



.
Câu 172. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 0 1 3 2 1 5 3 7; ; , ; ; , ; ;A B C
. Biết điểm
;;M a b c
điểm tha mãn
MA MB
MB MC
đạt giá tr nh nht bng
T
. Khi
đó
T
bng
A.
81
. B.
3
. C.
9
. D.
6
.
Li gii
Chn C
Gi
I
là trung điểm ca
AB
, suy ra
111;;I
.
Gi
P
là mt phng trung trc của đoạn thng
AB
. Phương trình mặt phng
P
đi qua
I
và nhn
4 2 0;;AB
là véctơ pháp tuyến là :
2 3 0xy
.
Nhn thy :
2 5 3 3 2 3 2 3 0..
nên điểm
,BC
nm v cùng mt phía so vi mt
phng
P
,AC
nm v hai phía so vi mt phng
P
.
Đim
M
tha mãn
MA MB
khi
MP
. Khi đó
MB MC MA MC AC
.
Vy
MB MC
đạt giá tr nh nht bng
9AC
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 53
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 173. Trong không gian
Oxyz
, cho các điểm
3 1 0 2 0 1 0 2 1; ; , ; ; , ; ; ,A B C
0 0 2;;D
. Gi
;;M x y z
điểm bất . Khi đó
MA MB MC MD
đạt giá tr nh nht bng bao
nhiêu.
A.
14 2 2
. B.
14 2 2
. C.
35
. D.
53
.
Li gii
Chn A
Ta có :
1 1 1 3 1 1 3 1 2; ; ; ; ; , ; ;AB AC AD
.
Nhn thy
0;.AB AC AD


nên bốn điểm
, , ,A B C D
đồng phng.
Li có :
3 11 14,,AB AC AD
4 điểm
, , ,A B C D
to thành t giác
ABDC
.
Phương trình đường thng
AD
:
33
1
2
xt
yt
zt



.
Phương trình đường thng
BC
:
22
2
1
xs
ys
z


.
Gi
I AD BC
. Suy ra tọa độ đim
I
là nghim ca h
1
3 3 2 2
2
12
1
21
4
ts
t
ts
s
t



31
1
22
;;I




.
Ta có :
MA MB MC MD AD BC
.
Du bng xy ra khi
MI
.
Vy
MA MB MC MD
nh nht bng
14 2 2AD BC
.
Câu 174. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
3 2 1 1 2 4; ; , ; ;AB
. Biết đim
0 0 0
;;M x y z
thuc trc
Ox
tha mãn chu vi tam giác
MAB
đạt giá tr nh nht. Khi đó độ dài
MA
bng
A.
2
3
. B.
7
3
. C.
7
3
. D.
3
7
.
Li gii
Chn D
Gi
00;;M x Ox
.
Ta có :
2
3 2 1 3 5;;MA x MA x
.
2
1 2 4 1 20;;MB x MB x
.
2 4 2 2 6;;AB AB
.
Nhn thy
,MA kAB x
.
Áp dng bất đẳng thc
u v u v
vi
3 5 1 20; , ;u x v x
ta có:
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 54
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
2
22
2
3 5 1 20 2 5 20 7xx
.Du bng xy ra khi và ch khi
3 5 7
13
20
x
x
x
.
Khi đó chu vi tam giác
MAB
là:
22
3 5 1 20 2 6 7 2 6MA MB AB x x
.
Vy chu vi tam giác
MAB
đạt giá tr nh nht khi
7
00
3
;;M



7
3
MA
.
Câu 175. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 0 3 11 5 12; ; , ; ;AB
. Điểm
;;M a b c
thuc mt
phng
Oxy
sao cho
22
32MA MB
nh nht. Tính
a b c
.
A. 5. B. 3. C. 7. D. -5.
Li gii
Chn B
0; ; ; ;M a b c Oxy M a b
Theo công thức tính độ dài ta được
2 2 2 2
2 2 2
3 2 3 1 3 3 3 2 11 2 5 144.MA MB a b a b
2 2 2 2
3 6 3 30 2 44 2 20 580a a b a a b b
22
2 2 2 2
5 50 5 20 610 5 10 4 122 5 5 2 93 465a a b b a a b b a b



Du bng xy ra khi
5
3
2
a
a b c
b

.
Câu 176. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
0 0 1 1 1 0 1 0 1; ; , ; ; , ; ;A B C
. Điểm
M
tha
2 2 2
32 ;,
m
P MA MB MC m n
n

nh nht. Tính
mn
.
A. 5. B. -5. C. 9. D. -4.
Li gii
Chn B
Gi s
2
2 2 2
22
22
22
22
1
1
1 1 1 1
11
11
;;
; ; ; ;
;;
AM a b c
AM a b c
M a b c BM a b c BM a b c
CM a b c
CM a b c





2 2 2
32P MA MB MC
2 2 2 2 2
2 2 2 2
3 3 3 1 2 1 2 1 2 1 1P a b c a b c a b c
2
22
2 2 2
3 9 9
4 4 4 6 4 8 5 2 2 1 2 2
2 4 4
a b c a b c a b c



Vy
9
9 4 5
4
m
mn
n

.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 55
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 177. Trong không gian
Oxyz
, cho bốn điểm
7 2 3;;A
,
1 4 3;;B
,
1 2 6;;C
,
1 2 3;;D
điểm
M
tùy ý. Tính đ dài đon
OM
khi biu thc
3P MA MB MC MD
đạt giá tr
nh nht.
A.
3 21
4
OM
B.
26OM
C.
14OM
D.
5 17
4
OM
Li gii
Chn C
Ta
600;;DA
,
0 2 0;;DB
,
0 0 3;;DC
nên t din ABCD t diện vuông đỉnh
D
. Gi s
1 2 3;;M x y z
.
Ta có
2
22
6MA x y z
6x
6 x
,
2
22
2MB x y z
2y
2 y
.
2
22
3MC x y z
3z
3 z
,
2 2 2
33MD x y z
2
xyz
xyz
Do đó
6 2 3 11P x y z x y z
.
Vy
P
đạt giá tr nh nht bng 11, khi và ch khi
0
60
20
30
0
xyz
x
y
z
xyz



0xyz
.
Khi đó
1 2 3;;M
suy ra
2 2 2
1 2 3OM
14
.
Câu 178. Trong không gian
Oxyz
, cho
1 2 1( ; ; )A
,
2 1 3( ; ; )B
,
3 5 1( ; ; )C
. Tìm điểm
( ; ; )M a b c
trên mt phng
Oyz
sao cho
2MA MB CM
đạt giá tr nh nht.
A.
53
0
42
; ; M



. B.
53
0
42
; ; M



. C.
53
0
42
; ; M



. D.
53
0
42
; ; M



.
Li gii
Chn C
Gi
G
là trng tâm tam giác
ABC
.
2MA MB CM
MA MB MC MB
3MG MB
Nên
2MA MB CM
3MG MB
33MN MN NG NB
Gi
N
là điểm tha
30NG NB
nên
34MG MB MN
.
Để
2MA MB CM
đạt giá tr nh nht thì
4MN
đạt giá tr nh nht hay
M
hình chiếu ca
N
lên mt phng
Oyz
.
Tọa độ trng tâm ca tam giác
ABC
là:
4
21
3
; ; G



.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 56
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
30NG NB
30
30
30
G N B N
G N B N
G N B N
x x x x
y y y y
z z z z
1
3
4
1
3
4
1
3
4
N G B
N G B
N G B
x x x
y y y
z z z


3
2
5
4
3
2
N
N
N
x
y
z

Nên
3 5 3
242
; ; N



. Vy tọa độ đim
53
0
42
; ; M



.
Câu 179. Trong không gian
Oxyz
, cho 4 điểm
2 4 1; ; ,A
1 4 1; ; ,B
2 4 3; ; ,C
2 2 1;;D
. Biết
;;M x y z
, để
2 2 2 2
MA MB MC MD
đạt giá tr nh nht thì
xyz
bng
A.
21
4
.
B.
8.
C.
63
4
.
D.
6.
Li gii
Chn A
Cách 1:
Gi
G
là trng tâm ca
ABCD
ta có:
77
0
42
;;G



.
Ta có:
2 2 2 2 2 2 2 2 2
4MA MB MC MD MG GA GB GC GD
2 2 2 2
GA GB GC GD
. Du bng xy ra khi
M
7 7 21
0
4 2 4
;;G x y z



.
Cách 2:
Gi s
2 2 2
2
2 2 2
2
2 2 2
2
2 2 2
2
2 4 1
2 4 1
1 4 1 1 4 1
2 4 3
2 4 3
2 2 1
2 2 1
;;
;;
;;
;;
;;
AM x y z
AM x y z
BM x y z BM x y z
M x y z
CM x y z
CM x y z
DM x y z
DM x y z






2 2 2 2 2 2 2
4 14 13 4 28 52 4 12MA MB MC MD x x y y z
22
2
7 7 63 63
4 4 4
4 2 4 4
x y z
.
Du
""
xy ra
7
4
x
,
7
2
y
,
0z
, khi đó
M
7 7 21
0
4 2 4
;;G x y z



.
Câu 180. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
0 0 1;;A
,
1 1 0;;B
,
1 0 1;;C
. Tìm điểm
M
sao cho
2 2 2
32MA MB MC
đạt giá tr nh nht.
A.
31
1
42
;;M



B.
31
2
42
;;M



C.
33
1
42
;;M




D.
31
1
42
;;M




Li gii
Chn A
Gi
;;I a b c
là điểm tha mãn
3 2 0IA IB IC
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 57
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
3
4
3 2 2 1 0 4 3
1 3 1
3 2 2 0 4 2 1
2 4 2
3 3 2 1 0 4 4
1
;;
a
a a a a
b b b b b I
c c c c
c







.
Khi đó
2 2 2 2 2 2
13 21 117 9
32
16 16 16 4
,,IA IB IC IA IB IC
.
Ta có
2 2 2
2 2 2
3 2 3 2MA MB MC MI IA MI IB MI IC
2 2 2 2
4 2 3 2 3 2MI MI IA IA IC IA IB IC
2 2 2 2 2 2 2
9
4 3 2 3 2
4
MI IA IB IC IA IB IC
Du
""
xy ra
MI
, khi đó
31
1
42
;;M




.
Cách 2:
Gi s
2
2 2 2
22
22
22
22
1
1
1 1 1 1
11
11
;;
; ; ; ;
;;
AM x y z
AM x y z
M x y z BM x y z BM x y z
CM x y z
CM x y z





2 2 2
32MA MB MC
2 2 2
2 2 2
3 1 2 1 1x y z x y z
22
2
11x y z



2
22
2 2 2
3 9 9
4 4 4 6 4 8 5 2 2 1 2 2
2 4 4
x y z x y z x y z



.
Du
""
xy ra
3
4
x
,
1
2
y
,
1z 
, khi đó
31
1
42
;;M




.
Câu 181. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 1;;A
,
0 2 1;;B
,
2 3 1;;C
. Điểm
M
tha
mãn
2 2 2
T MA MB MC
nh nht. Tính giá tr ca
2 2 2
23.
M M M
P x y z
.
A.
114P
. B.
134P
. C.
162P
. D.
101P
.
Li gii
Chn B
Gi
;;I a b c
là điểm tha mãn
0IA IB IC
.
1 2 0 3 0 3
2 2 3 0 7 0 7 3 7 3
1 1 1 0 3 0 3
;;
a a a a a
b b b b b I
c c c c c
.
Khi đó
2 2 2 2 2 2
33 106 21 52,,IA IB IC IA IB IC
.
Ta có
2 2 2
2 2 2
MA MB MC MI IA MI IB MI IC
2 2 2 2
2MI MI IA IA IC IA IB IC
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 58
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
2 2 2 2
MI IA IB IC
2 2 2
52IA IB IC
Du
""
xy ra
MI
, khi đó
2 2 2
3 7 3 2 3 134; ; .
M M M
M P x y z
Cách 2:
Gi s
2 2 2
2
22
22
2 2 2
2
1 2 1
1 2 1
2 1 2 1
2 3 1
2 3 1
;;
; ; ; ;
;;
AM x y z
AM x y z
M x y z BM x y z BM x y z
CM x y z
CM x y z




.
2 2 2 2 2 2 2 2
2
1 2 1 2 1 2 3 1T x y z x y z x y z
2 2 2 2 2 2 2 2
2
1 2 2 2 3 1 1 1x x x y y y z z z
.
2 2 2
6 5 14 9 6 1x x y y z z
.
2 2 2
3 4 7 40 3 8 4 40 8 52.x y z
Du
""
xy ra
3 7 3, , .x y z
.
Khi đó
2 2 2
3 7 3 2 3 134; ; .
M M M
M P x y z
Câu 182. Trong không gian
Oxyz
, cho bốn điểm
2 3 7;;A
,
0 4 1;;B
,
3 0 5;;C
và
333;;D
. Gi
M
là điểm nm trên mt phng
Oyz
sao cho biu thc
MA MB MC MD
đạt
giá tr nh nhất. Khi đó tọa độ ca
M
là:
A.
0 1 2;;M
. B.
0 1 4;;M
. C.
0 1 4;;M
. D.
2 1 0;;M
.
Li gii
Chn B
Ta có:
2 7 6;;AB
,
1 3 2;;AC 
,
1 6 4;;AD 
nên
40,.AB AC AD


.
Suy ra:
AB
,
AC
,
AD
không đồng phng.
Gi
G
là trng tâm t din
ABCD
. Khi đó
2 1 4;;G
.
Ta có:
44MA MB MC MD MG MG
.
Do đó
MA MB MC MD
nh nht khi và ch khi
MG
ngn nht.
Vy
M
là hình chiếu vuông góc ca
G
lên mt phng
Oyz
nên
0 1 4;;M
.
Câu 183. Trong không gian
Oxyz
, cho hình thang cân
ABCD
các đáy lần lượt
,AB CD
.
Biết
3 1 2;;A
,
1 3 2;;B
,
6 3 6;;C
;;D a b c
vi
;;a b c
. Tính
T a b c
.
A.
3T 
. B.
1T
. C.
3T
. D.
1T 
.
Li gii
Chn A
Cách 1: Ta có
4 2 4 6 3 6; ; ; ; ;AB CD a b c
Do
ABCD
là hình thang cân nên
CD kAB
k
hay
6 3 6
2 1 2
a b c

Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 59
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
2
a
b
ca

. Vy
2
;;
a
D a a



.
Li có
22
AC BD AC BD
2
2 2 2
22
9 2 8 1 3 2
2
a
aa



2
6
4 60 0
10
a
aa
a

Vi
10 10 5 10;;aD
. Kim tra thy:
AB CD
(Không tha mãn
ABCD
là hình
thang cân).
Vi
6 6 3 6;;aD
. Kim tra thy:
3 .AB CD
( tha mãn).
Do đó,
6 3 6 3T a b c
.
Cách 2
Ta có
4 2 4 6 3 6; ; ; ; ;AB CD a b c
Do
ABCD
là hình thang cân nên
;AB CD
ngược hướng hay
6 3 6
0
2 1 2
a b c

2
6
a
b
ca
a

. Vy
2
;;
a
D a a



vi
6a 
.
Li có
22
AC BD AC BD
2
2 2 2
22
9 2 8 1 3 2
2
a
aa



2
6
4 60 0
10()
a
aa
aL

Vi
6 6 3 6;;aD
.
Do đó,
6 3 6 3T a b c
.
Câu 184. Trong không gian
Oxyz
, cho vectơ
1 2 4;;a 
,
0 0 0
;;b x y z
cùng phương với
vectơ
a
. Biết vectơ
b
to vi tia
Oy
mt góc nhn và
21b
. Giá tr ca tng
0 0 0
xyz
bng
A.
3
. B.
6
. C.
6
. D.
3
.
Li gii
Chn A
Do
;ab
cùng phương và nên ta có
0.b k a k
0
0
0
2
4
xk
yk
zk
.
Suy ra
0 0 0 0 0 0
1 2 4 3
x y z x y z
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
1
3
2
3
4
3
x x y z
y x y z
z x y z
.
Ta có vectơ
b
to vi tia
Oy
mt góc nhn nên
0.bj
vi
0 1 0;;j
, do đó
0
0y
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 60
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
0 0 0 0
23
y x y z
nên
0 0 0
0xyz
.
Li có
21b
, suy ra
2
2 2 2
0 0 0 0 0 0
21
9
x y z x y z
21
2
0 0 0
9xyz
.
Vy
0 0 0
3xyz
.
Câu 185. Trong không gian
Oxyz
, cho hình thang
ABCD
có hai đáy
, AB CD
; có tọa độ ba đỉnh
1 2 1 2 0 1 6 1 0; ; , ; ; , ; ;A B C
. Biết hình thang din tích bng
62
. Gi s đỉnh
;;D a b c
, tìm mệnh đề đúng?
A.
6a b c
. B.
5a b c
. C.
8a b c
. D.
7a b c
.
Li gii
Chn C
Cách 1:
1 2 2 5 1 1 6 1; ; ; ; ; ; ; ; .AB AC DC a b c
Ta có
1 9 2 9 2 3 2
62
2 2 2 2
,.
ABC ACD
S AB AC S


AB
//
CD
nên
AB
DC
cùng phương, cùng chiều
12 2
13 2
61
06
1 2 2
1
0
ca
ba
a b c
a
b
c



0 9 54 54 9, ; ; .AC AD a a


19
3 2 1 3 2
3
54 9 3
17
2 2 2
3
,.
ACD
a
S AC AD a
a


So với điều kin suy ra:
17
8
3
.a a b c
Cách 2:
Ta có
162
3
3
; , .AB h d C AB
162
6 2 3 1
26
.
ABCD
h
S AB CD CD CD
Suy ra
17 5 2
38
3 3 3
; ; .AB DC D a b c



D
C
B
A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 61
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 186. Trong không gian
Oxyz
, cho các điểm
0 1 2;;A
,
1 2 3;;B
,
1 2 5;;C 
. Điểm
M
nằm
trong đoạn thẳng
BC
sao cho
3MB MC
. Bán kính đường tròn tâm
A
đi qua
M
bằng?
A.
73
. B.
30
. C.
72
. D.
11
.
Li gii
Chọn B
Điểm
M
nằm trong đoạn thẳng
BC
sao cho
3MB MC
, ta có
3MB MC
.
Gọi
( ; ; )M x y z
ta có:
1 2 3;;MB x y z
1 2 5;;MC x y z
.
Do
3MB MC
nên ta có
1 1 3;;M 
30r AM
.
Câu 187. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
vi
111;;A
,
2 3 0;;B
. Biết rng tam giác
ABC
có trc tâm
032;;H
tìm tọa độ của điểm
C
.
A.
323;;C
. B.
424;;C
. C.
1 2 1;;C
. D.
222;;C
.
Li gii
Chọn C
Gi
;;C a b c
. Ta có
H
là trc tâm tam giác
ABC
nên
0,.
AH BC
BH AC
AB AC AH


1 2 1;;AH 
,
2 0 2;;BH 
,
1 1 1;;AC a b c
,
23;;BC a b c
,
1 2 1;;AB 
.
2 3 2 2 1, , ,AB AC c b a c b a


.
Suy ra
2 2 6 0
2 2 2 2 0
2 3 2 2 4 2 1 0
a b c
ac
c b a c b a
24
2 2 0
4 4 8
a b c
ac
ac
1
2
1
a
b
c

Vy
1 2 1;;C
.
Câu 188. Trong không gian
Oxyz
, cho bốn điểm phân bit
;;A a a a
,
222;;B a a a
,
3 1 2;;C a a a
,
5 5 1;;D
. bao nhiêu s thc
a
để
4
đim
, , ,A B C D
đồng
phng?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn C
3;;AB a a a
,
2 1 2 2;;AC a a
,
5 5 1;;DA a a a
.
Ta có:
2 2 2
2 4 2 2, ; ;AB AC a a a a a a


32
8 4 4,.AB AC DA a a a


.
4
đim
, , ,A B C D
đồng phng
0,.AB AC DA



32
8 4 4 0a a a
0
1
1
2
()a loai
a
a
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 62
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Vy có hai s thc
a
tha.
Câu 189. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
2 3 1;;A
,
2 1 0;;B
,
3 1 1;;C 
. Tìm tt c các
đim
D
sao cho
ABCD
hình thang đáy
AD
din tích t giác
ABCD
bng 3 ln
din tích tam giác
ABC
.
A.
12 1 3;;D 
. B.
8 7 1
12 1 3
;;
;;
D
D

. C.
8 7 1;;D
. D.
8 7 1
12 1 3
;;
;;
D
D

.
Li gii
Chn A
Ta có:
1
2
.,
ABCD
S AD BC d A BC
2
1
2
.
ABC
ABCD
S
S AD BC
BC
.
3
.
ABC
ABC
AD BC S
S
BC

3BC AD BC
2AD BC
.
ABCD
là hình thang có đáy
AD
nên
2AD BC
1
.
5 2 1;;BC
,
2 3 1;;
D D D
AD x y z
.
1
2 10
34
12
D
D
D
x
y
z

12
1
3
D
D
D
x
y
z

.
Vy
12 1 3;;D 
.
Câu 190. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
vi
1 2 1;;A
,
2 2 1;;B
,
1 2 2;;C
.
Hỏi đường phân giác trong góc
A
ca tam giác
ABC
ct mt phng
Oyz
tại điểm
nào sau đây?
A.
48
0
33
;;



. B.
24
0
33
;;



. C.
28
0
33
;;



. D.
28
0
33
;;



.
Li gii
Chn C
Ta có:
5AB
,
1AC
.
Gi
I
là chân đường phân giác trong góc
A
ca tam giác
ABC
, ta có:
5
IB AB
IC AC

5IB IC
1 4 11
2 3 6
;;I




.
Đưng đưng phân giác
AI
đi qua điểm
1 2 1;;A
và có
6 3 4 5. ; ;u AI
mt vecto ch phương nên có phương trình:
13
24
15
xt
yt
zt


.
Tọa độ giao điểm ca
AI
Oyz
là nghim
;;xyz
ca
13
0
24
2
15
3
8
0
3
xt
x
yt
y
zt
x
z







.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 63
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Vy đưng phân giác trong góc
A
ca tam giác
ABC
ct
Oyz
tại điểm
28
0
33
;;



Câu 191. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
2 0 0 0 2 0 0 0 2; ; ; ; ; ; ; ;A B C
. Có tt c bao nhiêu
đim
M
trong không gian không trùng với các điểm
,,A B C
tha mãn
90AMB BMC CMA
.
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Li gii
Chn C
Gi
;;M x y z
là điểm tha mãn yêu cu bài toán.
Ta có:
2 2 2; ; , ; ; , ; ;AM x y z BM x y z CM x y z
0
90 0
0
.
.
.
AM BM
AMB BMC CMA BM CM
CM AM
.
2
2 2 2
2 2 2
2 2 2 2
2 2 2
2
2 2 0
2 2 0
2 2 0
2 2 0 2 2 0
2 2 0
2 2 0
x x y y z
x y z x y
x y z x y
x y y z z x y z y z x z
yz
x y z x z
x x y z z
2
000
3 4 0
444
333
;;
;;
M
xx
xyz
M






.
Vậy có hai điểm
M
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 192. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;S
các điểm ba điểm
,,A B C
lần lượt
thuc các trc
,,Ox Oy Oz
sao cho hình chóp
.S ABC
các cnh
,,SA SB SC
đôi một
vuông góc nhau. Th tích khi chóp
.S ABC
là?
A.
343
6
V
B.
343
18
V
C.
343
12
V
D.
343
36
V
Li gii
Chn D
0 0 0 0 0 0; ; ; ; ; ; ; ;A a B b C c
.
1 2 3 1 2 3 1 2 3; ; ; ; ; ; ; ;SA a SB b SC c
.
,,SA SB SC
đôi một vuông góc nên
7
0
2 14
7
0 2 3 14
2
3 14
0
7
3
.
.
.
a
SA SB
ab
SB SC b c b
ac
SA SC
c



.
,,SA SB SC
đôi một vuông góc nên th tích khi chóp
.S ABC
bng:
1 343
6 36
..V SA SB SC
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 64
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 193. Trong không gian
Oxyz
, cho các điểm
213;;B 
,
6 1 3;;C 
. Trong các tam giác
ABC
thỏa mãn các đường trung tuyến k t
B
C
vuông c với nhau, điểm
0;;A a b
,
0b
sao cho góc
A
ln nht. Tính giá tr
cos
ab
A
.
A.
10
. B.
20
. C.
15
. D.
31
3
.
Li gii
Chn C
Gi
M
,
N
lần lượt là trung điểm ca cnh
AC
,
AB
.
Gi
P BM CN
, ta có
BM CN
nên
2 2 2
BC BP CP
.
Theo công thức tính đường trung tuyến, ta có
2 2 2
2
2
2
24
3 9 4
.
BA BC AC
BP BM





,
2 2 2
2
2
2
24
3 9 4
.
CA CB AB
CP CN





2 2 2
2 2 2 2
4
5
9
AB AC BC
BC AB AC BC

.
Góc
A
ln nht
cos A
nh nht.
Ta có
2 2 2 2
2 2 2
5
2 10
cos
..
AB AC AB AC
AB AC BC
A
AB AC AB AC


22
2 2 2 4
5 5 5
.
..
..
AB AC AB AC
AB AC AB AC
, du
""
xy ra
AB AC
.
Ta có
0;;A a b
,
0b
213;;B 
,
6 1 3;;C 
22
2
22
2
2 1 3 2 1 9
6 1 3 6 1 9
;;
;;
AB a b AB a b
AC a b AC a b
2 2 2 2
2 1 9 6 1 9 4 4 12 36 2a b a b a a a
.
Ta có
2 2 2
8 0 6 8 6 100;;BC BC
.
Khi đó từ
2 2 2
5AB AC BC
AB AC
2
2
22
02 1 92 5 10 4 1 9 250. bab




.
Kết hp vi
0b
ta được
14b
tha mãn.
P
N
M
C
B
A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 65
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Như vậy
2 14
15
4
5
cos
ab
A

.
Câu 194. Trong không gian
,Oxyz
cho các điểm
4 1 5 3 0 1 1 2 0; ; , ; ; , ; ;A B C
và điểm
;;M a b c
thỏa mãn
25. . .MA MB MB MC MC MA
lớn nhất. Tính
24.P a b c
A.
23P
. B.
31P
. C.
11P
. D.
13.P
Lời giải
Chn D
+ Đặt
25. . .Q MA MB MB MC MC MA
.
2
2 2 2 2 2
1
2
2
..MA MB MA MB MA MB MA MB MA MB AB
.
2
2 2 2 2 2
22..MB MC MB MC MB MC MB MC MB MC BC
.
2
2 2 2 2 2
1
2
2
..MC MA MC MA MC MA MC MA MC MA AC
.
25. . .Q MA MB MB MC MC MA
2 2 2 2 2 2 2 2 2
15
22
MA MB AB MB MC BC MC MA AC
2 2 2 2 2 2
3 3 1 5
2
2 2 2 2
MA MB MC AB BC AC
.
2 2 2
15
22
AB BC AC
không đổi nên
Q
lớn nhất khi
2 2 2
33
2
22
T MA MB MC
đạt giá trị lớn nhất.
+
2 2 2
33
2
22
T MA MB MC
.
Gi
E
là điểm tha mãn
33
20
22
EA EB EC
.
3
4 3 3 0 4 3
4
EA EB EC EA CB EA CB
.
5 17
1
24
;;E



.
2 2 2
2 2 2
3 3 3 3
22
2 2 2 2
T MA MB MC ME EA ME EB ME EC
2 2 2 2 2 2 2
3 3 3 3
2 2 2
2 2 2 2
ME EA EB EC EA EB EC
.
2 2 2
33
2
22
EA EB EC
không đổi nên
T
đạt giá tr ln nht khi
0ME M E
.
5 17
1
24
;;M



.
5 17
2 4 1 2 4 13
24
..P a b c
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 66
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 195. Trong không gian
Oxyz
, cho t din
ABCD
1 1 6;;A
,
3 2 4;;B
,
1 2 1;;C
2 2 0;;D
. Điểm
;;M a b c
thuộc đường thng
CD
sao cho tam giác
ABM
chu vi
nh nht. Tính
a b c
.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Li gii
Chn A
1 4 1;;CD 
. Phương trình đường thng
1
24
1
:,
xt
CD y t t
zt

.
M CD
1 2 4 1;;M t t t
.
Chu vi tam giác
ABM
:
AB MA MB
.
Chu vi tam giác
ABM
nh nht
MA MB
nh nht.
Ta có:
2 4 1 7;;MA t t t
,
4 4 4 3;;MB t t t
.
Ta có:
2 2 2 2 2 2
2 4 1 7 4 4 4 3MA MB t t t t t t
22
18 18 54 18 18 41t t t t
Cách 1:
22
3 2 99 3 2 73
3 2 3 2
2 2 2 2
MA MB t t
.
Chn
3 2 99
32
22
;at





;
3 2 73
32
22
;bt





.
Ta có:
22
3 2 99 3 2 73
3 2 3 2
2 2 2 2
MA MB t t
2
2
99 73
0
22
a b a b




.
Du
""
xy ra
a
,
b
cùng hướng
0,a kb k
3 2 3 2
3 2 3 2
22
99 73
22
t k t
k




1
2
t
31
0
22
;;M




.
Vy
1a b c
.
Cách 2:
MA MB
22
18 18 54 18 18 41t t t t f t
22
18 9 18 9
18 18 54 18 18 41
tt
ft
t t t t


22
11
18 9
18 18 54 18 18 41
t
t t t t




.
0ft
1
2
t
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 67
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Bng biến thiên
Vy
MA MB
nh nht
min
ft
1
2
t
31
0
22
;;M




.
Vy
1a b c
.
------------- HT -------------
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 68
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
CHUYÊN ĐỀ KHI 12
Chương iii. Tọa độ không gian Oxyz
Ch đề. Phương trình mặt cu
Câu 1. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2
22
3 10:S x y z
. m tọa đọ tâm
I
bán kính R ca
S
.
A.
0 0 3 10; ; ,IR
. B.
0 0 3 10; ; ,IR
. C.
0 0 3 10; ; ,IR
. D.
0 0 3 10; ; ,IR
.
Li gii
Chn D
Dựa vào phương trình mt cu
2
22
3 10:S x y z
, ta có tâm
0 0 3;;I
và bán kính
10R
.
Câu 2. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 1 1 9:S x y z
. Tọa độ tâm
I
bán kính
R
ca
S
A.
2 1 1 3; ; ,IR
. B.
2 1 1 9; ; ,IR
.
C.
2 1 1 3; ; ,IR
. D.
2 1 1 9; ; ,IR
.
Li gii
Chn C
Dựa vào phương trình mặt cu
2 2 2
2 1 1 9:S x y z
, ta có tâm
2 1 1( ; ; )I
93R 
.
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
, tìm tâm
I
bán kính
R
ca mt cầu phương trình
2 2 2
2 2 6 7 0x y z x y z
.
A.
113;;I 
,
32R
. B.
1 1 3;;I
,
32R
.
C.
113;;I 
,
18R
. D.
1 1 3;;I 
,
3R
.
Li gii
Chn A
Ta có:
2 2 2
2 2 6 7 0x y z x y z
1 1 3 7, , ,a b c d
2 2 2
18 0a b c d
.
Vy tâm
113;;I 
, bán kính
32R
.
Câu 4. Trong không gian
Oxyz
, tìm tọa độ tâm I và bán kính R ca mt cầu phương trình
2 2 2
2 4 1x y z x y
A.
1 2 0 1( ; ; ),IR
. B.
1 2 0 1( ; ; ),IR
.
C.
1 2 0 6( ; ; ),IR
. D.
1 2 0 6( ; ; ),IR
.
Li gii
Chn D
Phương trình:
2 2 2 2 2 2
2 4 1 2 4 1 0x y z x y x y z x y
1 2 0 1, , ,a b c d
2 2 2
60a b c d
Do đó mặt cu có tâm
1 2 0( ; ; )I
, bán kính
6R
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 69
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 5. Trong không gian
Oxyz
, tìm độ dài đường kính ca mt cu phương trình
2 2 2
1 2 3 16( ):( ) ( ) ( )S x y z
.
A.
23
. B. 2. C. 1. D.
8
.
Li gii
Chn D
Phương trình:
2 2 2
2 4 2 0x y z y z
1a
,
0b
,
2c 
,
2d
.
2 2 2
30a b c d
.
Bán kính
2 2 2
3R a b c d
nên đường kính là
23
.
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, mt cu có tâm
2 2 1;;I
đi qua gốc tọa độ
O
thì có bán kính
bng:
A.
9
. B.
3
. C.
3
. D.
1.
Li gii
Chn C
Gi
R
là bán kính mt cu tâm
2 2 1;;I
đi qua gốc tọa độ
O
, vy:
2 2 2
I O I O I O
R OI x x y y z z
2
22
2 2 1 3
.
Câu 7. Trong không gian
Oxyz
, phương trình nào sau đây không phải phương trình mặt cu?
A.
2 2 2
2 2 2 2 4 6 5 0x y z x y z
. B.
2 2 2
20x y z x y z
.
C.
2 2 2
3 7 5 1 0x y z x y z
. D.
2 2 2
3 4 3 7 0x y z x y z
.
Li gii
Chn D
Phương trình mặt cầu là phương trình có dạng:
2 2 2
2 2 2 0 1x y z ax by cz d
với điều kin
2 2 2
0a b c d
.
- Phương án A:
2 2 2 2 2 2
5
2 2 2 2 4 6 5 0 2 3 0
2
x y z x y z x y z x y z
35
11
22
, ; ,a b c d
2 2 2
7
0
4
a b c d
là phương trình mặt nên loi A.
- Phương án B: phương trình ở dng
1
0d
là phương trình mặt nên loi B.
- Phương án B: phương trình ở dng
1
1d 
là phương trình mặt nên loi C.
- Phương án D: phương trình ở dng
1
3
2
a
,
2b
,
3
2
a
,
7d
2 2 2
0a b c d
(không tha mãn ) nên không phải phương trình mặt cu.
Câu 8. Trong không gian
Oxyz
, m tt c giá tr ca tham s
m
để
2 2 2
2 4 4 0x y z x y z m
là phương trình của mt mt cu.
A.
9m
. B.
9m
. C.
9m
. D.
9m
.
Li gii
Chn C
Ta có
2 2 2
2 2 2 0x y z ax by cz d
là phương trình của mt mt cu
2 2 2
0a b c d
Nên
2 2 2
2 4 4 0x y z x y z m
là phương trình của mt mt cu khi và ch khi
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 70
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
1 4 4 0 9mm
.
Câu 9. Trong không gian h tọa độ
Oxyz
, tìm tt c các g tr ca
m
để phương trình
2 2 2
2 2 4 0x y z x y z m
là phương trình của mt mt cu.
A.
6m
. B.
6m
. C.
6m
. D.
6m
Li gii
Chn C
Phương trình
2 2 2
2 2 4 0x y z x y z m
là một phương trình mặt cu
2 2 2
1 1 2 0m
6m
.
Câu 10. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
2 2 2
2 4 2 3 0:S x y z x y z
có bán kính bng
A.
3
. B.
1
. C.
3
. D. 9.
Li gii
Chn C
Ta có:
2 2 2
1 2 1 3 3( ) ( )R
.
Câu 11. Trong không gian
Oxyz
, mt cu tâm
1 2 3;;I
, bán kính
2R
có phương trình là
A.
2 2 2
2 3 4x y z
. B.
2 2 2
2
1 2 3 2x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 4x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 4x y z
.
Li gii
Chn C
Mt cu tâm
1 2 3;;I
, bán kính
2R
có phương trình là
2 2 2
1 2 3 4x y z
.
Câu 12. Trong không gian
Oxyz
, mt cu có tâm
1 2 0;;I
đưng kính bng
10
phương
trình là.
A.
22
2
1 2 100x y z
. B.
22
2
1 2 100x y z
.
C.
22
2
1 2 25x y z
. D.
22
2
1 2 25x y z
.
Li gii
Chn C
Ta có đường kính bng
10
nên bán kính
5R
.
Vậy phương trình mặt cu tâm
1 2 0;;I
, bán kính
5R
22
2
1 2 25x y z
.
Câu 13. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
S
tâm
3 3 1;;I
và đi qua điểm
5 2 1;;A
phương trình là
A.
2 2 2
5 2 1 5x y z
B.
2 2 2
5 2 1 5x y z
C.
2 2 2
3 3 1 25x y z
D.
2 2 2
3 3 1 5x y z
Li gii
Chn D
Mt cu
S
có tâm
3 3 1;;I
và bán kính
R
có phương trình là:
2 2 2
2
3 3 1x y z R
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 71
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
5 2 1;;AS
nên ta có
2 2 2
2
5 3 2 3 1 1 R
2
5R
Vy Mt cu
S
có tâm
3 3 1;;I
và đi qua điểm
5 2 1;;A
có phương trình là
2 2 2
3 3 1 5x y z
.
Câu 14. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
6 2 5;;M
,
407;;N
. Viết phương trình mặt
cầu đường kính
MN
?
A.
2 2 2
5 1 6 62x y z
. B.
2 2 2
5 1 6 62x y z
.
C.
2 2 2
1 1 1 62xyz
. D.
2 2 2
1 1 1 62xyz
.
Li gii
Chn D
Gi
I
là tâm mt cu. Do mt cầu có đường kính là
MN
nên
111;;I
.
Bán kính mt cu:
62r IM
.
Phương trình mặt cu là
2 2 2
1 1 1 62xyz
.
Câu 15. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
. Mt cu
S
tâm
03; 4; I
và đi qua gốc tọa độ
O
có phương trình là.
A.
22
3 4 25xy
. B.
22
2
3 4 5x y z
.
C.
2 2 2
25xyz
. D.
22
2
3 4 25x y z
.
Li gii
Chn D
22
3 4 5R OI
nên phương trình mặt cu là:
22
2
3 4 25x y z
.
Câu 16. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
S
tâm
2 3 6;;I
bán kính
4R
phương
trình là
A.
2 2 2
2 3 6 16x y z
. B.
2 2 2
2 3 6 16x y z
.
C.
2 2 2
2 3 6 4x y z
. D.
2 2 2
2 3 6 4x y z
.
Li gii
Chn C
Mt cu
S
tâm
2 3 6;;I
và bán kính
4R
có phương trình là:
2 2 2
2 3 6 16x y z
.
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 1 2;;A
,
1 2 1;;M
. Mt cu tâm
A
đi qua
M
có phương trình là
A.
2 2 2
1 1 2 1x y z
. B.
2 2 2
1 1 2 6x y z
.
C.
2 2 2
1 1 2 6x y z
. D.
2 2 2
1 1 2 6x y z
.
Li gii
Chn C
Mt cu tâm
A
đi qua
M
suy ra bán kính:
222
1 1 2 1 1 2 6( ) ( ) ( )R AM
.
Phương trình mặt cu là:
2 2 2
1 1 2 6( ) ( ) ( )x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 72
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
()S
tâm
1 2 3;;I
đi qua điểm
1 0 4;;A
phương
trình là
A.
2 2 2
1 2 3 53x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 53x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 53x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 53x y z
.
Li gii
Chn C
Ta có
0 2 7;;IA 
. Suy ra bán kính
53R IA
.
Vậy phương trình mặt cu là:
2 2 2
1 2 3 53x y z
.
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 0 1;;I
2 2 3;;A
. Mt cu
S
tâm
I
đi qua điểm
A
có phương trình là
A.
22
2
1 1 9x y z
. B.
22
2
1 1 9x y z
.
C.
22
2
1 1 3x y z
. D.
22
2
1 1 3x y z
.
Li gii
Chn A
Mt cu
S
tâm
I
có dng
22
22
11x y z R
.
AS
nên
22
22
2 1 2 3 1 9R
3R
Vậy phương trình cần tìm là
22
2
1 1 9x y z
.
Câu 20. Trong không gian
Oxy
, phương trình nào dưới đây phương trình mặt cu tâm
1 0 2;;I
, bán kính
4r
?
A.
22
2
1 2 4x y z
. B.
22
2
1 2 4x y z
.
C.
22
2
1 2 16x y z
. D.
22
2
1 2 16x y z
.
Li gii
Chn C
Phương trình mặt cu tâm
1 0 2;;I
, bán kính
4r
:
22
2
1 2 16x y z
Câu 21. Trong không gian
Oxyz
cho hai điểm
111;;I
1 2 3;;A
. Phương trình mặt cầu có
tâm I và đi qua A
A.
2 2 2
1 1 1 29xyz
B.
C.
2 2 2
1 1 1 25xyz
D.
2 2 2
1 1 1 5xyz
lời giải
Chọn B
Ta có
2 2 2
1 1 2 1 3 1 5R IA
vậy phương trình mặt cầu tâm
I
và đi qua điểm
A
có phương trình là
2 2 2 2 2 2
2
1 1 1 5
I I I
x x y y z z R x y z
Câu 22. Trong không gian
Oxyz
cho điểm
234;;I
1 2 3;;A
. Mặt cầu tâm
I
và đi qua
A
phương trình là
2 2 2
1 1 1 5x y z
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 73
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
2 2 2
2 3 4 3x y z
. B.
2 2 2
2 3 4 9x y z
.
C.
2 2 2
2 3 4 45x y z
. D.
2 2 2
2 3 4 3x y z
.
Lời giải
Chọn D
Mặt cầu tâm
I
và đi qua
A
nên có bán kính là
3R IA
.
Vậy phương trình mặt cầu cần tìm là
2 2 2
2 3 4 3x y z
.
Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;M
. Gọi
I
là hình chiếu vuông
góc của
M
trên trục
Ox
. Phương trình nào dưới đây phương trình mặt cầu tâm
I
bán kính
IM
?
A.
2
22
1 13x y z
B.
2
22
1 13x y z
C.
2
22
1 17x y z
D.
2
22
1 13x y z
Lời giải
Chọn B
Hình chiếu vuông góc của
M
trên trục
Ox
1 0 0 13;;I IM
.Suy ra phương
trình mặt cầu tâm
I
bán kính
IM
là:
2
22
1 13x y z
.
Câu 24. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
2 2 2
4 2 6 4 0:S x y z x y z
có bán kính
R
là.
A.
32R
. B.
2 15R
. C.
10R
. D.
52R
.
Li gii
Chn C
2 2 2
4 2 6 4 0:S x y z x y z
có bán kính là
2 2 2
2 1 3 4 10R
.
Câu 25. Trong không gian
Oxyz
, Tính tng c các giá tr nguyên dương của
m
để phương
trình
2 2 2
4 2 2 0x y z x y z m
là phương trình của mt mt cu.
A.
6
. B.
10
. C.
21
. D.
15
.
Li gii
Chn D
Ta có
2 2 2
4 2 2 0x y z x y z m
là phương trình của mt mt cu
2
2 2 2 2 2
0 2 1 1 0 6 1 2 3 4 5; ; ; ;a b c d m m m
.
Vy tng c các giá tr nguyên dương của
m
15
Câu 26. Trong không gian
Oxyz
, cho phương trình
2 2 2
2 2 4 2 5 9 0x y m x my mz m
. m
m
để phương trình đó phương
trình ca mt mt cu.
A.
51m
. B.
5m 
hoc
1m
.
C.
5m 
. D.
1m
.
Li gii
Chn B
Phương trình
2 2 2
2 2 4 2 5 9 0x y m x my mz m
là phương trình của mt mt
cu khi
22
22
2 2 5 9 0m m m m
2
4 5 0mm
5m 
hoc
1m
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 74
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 27. Trong không gian
Oxyz
, xác đnh tọa độ tâm
I
bán kính
R
ca mt cầu phương
trình
2 2 2
4 2 6 10 0x y z x y z
.
A.
2 1 3 4; ; ;IR
. B.
2 1 3 2; ; ;IR
.
C.
2 1 3 4; ; ;IR
. D.
2 1 3 2; ; ;IR
.
Li gii
Chn B
Ta có
2a 
,
1b
,
3c
10d
.
2 2 2
4 1 9 10 4a b c d
.
Vy mt cầu đã cho có tâm là điểm
213;;I
và bán kính
2R
.
Câu 28. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
phương trình
2 2 2
2 4 6 2 0:S x y z x y z
. Tính tọa độ tâm
I
và bán kính
R
ca
S
.
A. Tâm
1 2 3;;I
và bán kính
16R
. B. Tâm
1 2 3;;I
và bán kính
4R
.
C. Tâm
1 2 3;;I 
và bán kính
4R
. D. Tâm
1 2 3;;I
và bán kính
4R
.
Li gii
Chn C
Ta có:
2 2 2
2 4 6 2 0:S x y z x y z
hay
2 2 2
1 2 3 16:S x y z
.
Do đó mặt cu
S
có tâm
1 2 3;;I 
và bán kính
4.R
.
Câu 29. Trong không gian
Oxyz
, tt c bao nhiêu giá nguyên ca
m
để
2 2 2 2
2 2 2 1 3 5 0x y z m x m z m
là phương trình một mt cu?
A.
4
B.
6
C.
5
D.
7
Li gii
Chn D
Phương trình đã cho là phương trình mặt cu khi và ch khi
22
22
2 1 3 5 0 2 10 0 1 11 1 11m m m m m m
Theo i ra
2 1 0 1 2 3 4; ; ; ; ; ;mm
7
gtr ca
m
nguyên tha mãn bài
toán.
Câu 30. Trong không gian
Oxyz
, tìm tt c các giá tr
m
để phương trình
2 2 2
2 2 4 2 0x y z x y z m
là phương trình của mt mt cu.
A.
3m
. B.
6m
. C.
6m
. D.
3m
.
Li gii
Chn D
Ta có:
2 2 2
2 2 4 2 0x y z x y z m
2 2 2
1 1 2 6 2x y z m
.
Để phương trình này là phương trình mặt cu thì
6 2 0m
3m
.
Vy giá tr cn tìm ca
m
3m
.
Câu 31. Trong không gian
Oxyz
, tìm
m
để phương trình
2 2 2
2 4 2 1 2 52 46 0x y z mx m y z m
là phương trình của mt cu.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 75
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
1
3
m
m
. B.
1
3
m
m

. C.
1
3
m
m
. D.
1
3
m
m

.
Li gii
Chn A
YCBT
2
2
4 2 1 1 52 46 0m m m
2
17 68 51 0mm
1
3
m
m
.
Câu 32. Trong không gian
Oxyz
, cho các phương trình sau, phương trình nào không phải
phương trình của mt cu?
A.
2 2 2
1 2 1 9x y z
. B.
2 2 2
2 2 2 8 0x y z x y z
.
C.
2 2 2
3 3 3 6 12 24 16 0x y z x y z
. D.
2 2 2
2 2 2 4 2 2 16 0x y z x y z
.
Li gii
Chn D
Mun là mt cu thì
2 2 2
0a b c d
nhưng đáp án
2 2 2
2 2 2 4 2 2 16 0x y z x y z
li không thỏa điều này, tht vy ta có
11
18
22
, , ,a b c d
nên
2 2 2
0a b c d
.
Câu 33. Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
2 2 2 2
2 2 4 5 0:S x y z x y z m
, vi
m
tham s thc. Tìm
m
sao cho mt cu
S
có bán kính
3.R
.
A.
32m 
.
B.
22m 
. C.
2m 
.
D.
23m 
.
Li gii
Chn B
Bán kính
2
2 2 2 2
1 1 2 5 3 1 9 2 2R m m m
.
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, cho đim
2 1 2;;A
432;;B
. Viết phương trình mặt
cu
S
đưng kính
AB
.
A.
22
2
3 2 24:S x y z
. B.
22
2
3 2 6:S x y z
.
C.
22
2
3 2 24:S x y z
. D.
22
2
3 2 6:S x y z
.
Li gii
Chn B
Ta có mt cu
S
đưng kính
AB
có tâm
3 2 0;;I
là trung điểm
AB
và có bán
kính
2
AB
R
222
224
2

6
.
Vậy phương trình mặt cu
S
đưng kính
AB
22
2
3 2 6x y z
.
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 3 5;;A
4 5 7;;B
. Phương trình mặt
cầu đường kính
AB
A.
2 2 2
6 2 12 36x y z
. B.
2 2 2
1 4 1 18x y z
.
C.
2 2 2
3 1 6 36x y z
. D.
2 2 2
3 1 6 18x y z
.
Li gii
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 76
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn D
Ta có
2 2 2
4 2 5 3 7 5AB
62
.
Gi
I
là trung điểm ca
AB
3 1 6;;I
.
Mt cầu đường kính
AB
là mt cu tâm
I
bán kính
2
AB
R
32
.
Vậy phương trình mặt cu là
2 2 2
3 1 6 18x y z
.
Câu 36. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 1 0;;A
,
2 1 2;;B
. Phương trình của mt cu
có đường kính
AB
là:
A.
2
22
1 24x y z
. B.
2
22
16x y z
.
C.
2
22
16x y z
. D.
2
22
1 24x y z
.
Li gii
Chn C
Mt cầu đưng kính
AB
có tâm
0 0 1;;I
trung điểm ca
AB
và mt cu có bán kính
2
AB
R
2
22
4 2 2
2
6
.
Vậy phương trình mặt cu là:
2
22
16x y z
.
Câu 37. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 1 1;;A
,
0 3 1;;B
. Mt cu
S
đưng kính
AB
có phương trình là:
A.
2
22
23x y z
. B.
22
2
1 2 3x y z
.
C.
2 2 2
1 2 1 9x y z
. D.
22
2
1 2 9x y z
.
Li gii
Chn B
Tâm
I
là trung điểm
AB
1 2 0;;I
và bán kính
3R IA
.
Vy
22
2
1 2 3x y z
.
Câu 38. Trong không gian
Oxyz
cho hai điểm
2 2 1;;A
;
4 2 9;;B 
. Viết phương trình
mt cầu đường kính
AB
.
A.
22
2
3 4 5x y z
. B.
2 2 2
1 2 5 25x y z
.
C.
22
2
6 8 25x y z
. D.
2 2 2
1 2 5 5x y z
.
Li gii
Chn B
Mt cầu đường kính
AB
có tâm
1 2 5;;I 
là trung điểm đoạn
AB
và bán kính
1
2
R AB
1
36 0 64
2
5
.
Phương trình mặt cu là
2 2 2
1 2 5 25x y z
.
Câu 39. Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
2 1 1;;A
và
0 1 1; ; .B
Viết phương trình mặt
cầu đường kính
.AB
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 77
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
22
2
1 1 2x y z
. B.
22
2
1 1 8x y z
.
C.
22
2
1 1 2x y z
. D.
22
2
1 1 8x y z
.
Li gii
Chn C
Theo đề ta có mt cầu đường knh
AB
có tâm là trung điểm
1 0 1;;I
ca
AB
và bán
knh
2
2
AB
R 
.
Nên phương trình mt cu là:
22
2
1 1 2x y z
.
Câu 40. Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
3 0 1;;A
,
5 0 3; ; .B
Viết phương trình của mt
cu
S
đưng kính
.AB
A.
2 2 2
8 4 18 0:S x y z x z
. B.
22
2
4 2 8:S x y z
.
C.
22
2
2 2 4:S x y z
. D.
2 2 2
8 4 12 0:S x y z x z
.
Li gii
Chn B
Ta có
2 0 2 2 2;;AB AB
.
Gi
I
là trung điểm
4 0 2;;AB I
.
Mt cu:
22
2
4 2 8:S x y z
.
Câu 41. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 1 0; ; ,A
114;;B 
. Phương trình của mt
cu
S
đưng kính
AB
là.
A.
22
2
1 2 5x y z
. B.
22
2
1 2 5x y z
.
C.
22
2
1 2 5x y z
. D.
22
2
1 4 5x y z
.
Li gii
Chn A
0 2 4 2 5; ; .AB AB
Vì mt cu
S
có đường kính
AB S
nhận trung điểm
1 0 2;;I
làm tâm và
bán kính
22
2
5 1 2 5
2
:.
AB
R S x y z
.
Câu 42. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
S
đường kính
AB
. Biết
1 1 2;;A
3 1 4;;B
,
S
có phương trình là.
A.
22
2
2 3 3:S x y z
. B.
2 2 2
1 1 1 12:S x y z
.
C.
2 2 2
1 1 1 3:S x y z
. D.
22
2
2 3 12:S x y z
.
Li gii
Chn A
Tâm
I
ca mt cầu là trung điểm ca
AB
có tọa độ
2 0 3;;I
.
Bán kính
2 2 2
3 2 1 0 4 3 3R IB
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 78
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Phương trình mặt cu
22
2
2 3 3:S x y z
.
Câu 43. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 1 0;;A
,
2 1 2;;B
. Phương trình của mt cu
có đường kính
AB
là:
A.
2
22
1 24x y z
. B.
2
22
16x y z
.
C.
2
22
16x y z
. D.
2
22
1 24x y z
.
Li gii
Chn C
Mt cầu đưng kính
AB
có tâm
0 0 1;;I
trung điểm ca
AB
và mt cu có bán kính
2
AB
R
2
22
4 2 2
2
6
.
Vậy phương trình mặt cu là:
2
22
16x y z
.
Câu 44. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 2 3 5 4 1; ; , ; ;AB
. Phương trình mặt cu
đưng kính
AB
A.
2 2 2
3 3 1 36xyz
. B.
2 2 2
3 3 1 9xyz
.
C.
2 2 2
3 3 1 6xyz
. D.
2 2 2
3 3 1 9xyz
.
Li gii
Chn B
3 3 1;;I
là trung điểm của đoạn
AB
Mt cầu đường kính
AB
có tâm mt cu là
3 3 1;;I
, bán kính
3R IA
.
Phương trình mặt cu là:
2 2 2
3 3 1 9xyz
Câu 45. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
7 2 2;;A
1 2 4;;B
. Phương trình nào
ới đây là phương trình mặt cầu đường kính
AB
?
A.
22
2
4 3 14x y z
B.
2
22
4 3 2 14x y z
C.
22
2
7 2 2 14xyz
D.
2
22
4 3 56x y z
Li gii
Chn A
+ Phương trình mặt cầu đường kính
AB
suy ra tâm
I
trung điểm
AB
suy ra
4 0 3;;I
.
+ Bán kinh
2 2 2
14
A I A I A I
R IA x x y y x z
.
+ Phương trình
2 2 2
2
:S x a y b z c R
.
T đó suy ra phương trình
22
2
4 3 14:S x y z
.
Câu 46. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
111;;A
1 1 3;;B
. Phương trình mặt cu có
đưng kính
AB
A.
22
2
1 2 8x y z
. B.
22
2
1 2 2x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 79
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
C.
22
2
1 2 2x y z
. D.
22
2
1 2 8x y z
.
Li gii
Chn B
Gi
I
là tâm ca mt cầu đường kính
AB
.
Khi đó
1 0 2;;I
là trung điểm của đoạn
AB
.
Bán kính ca mt cu là:
2 2 2
11
1 1 1 1 3 1 2
22
R AB
.
Vậy phương trình mặt cu là:
22
2
1 2 2x y z
.
Câu 47. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt cầu đường kính
AB
vi
1 2 5 3 2 1; ; , ; ;AB
A.
22
2
1 3 12x y z
. B.
22
2
1 3 3x y z
.
C.
22
2
1 3 12x y z
. D.
22
2
1 3 48x y z
.
Li gii
Chn C
Ta có:
22
2
4 4 4 4 4 4 4 3;;AB AB
.
Mt cu có tâm
1 0 3;;I
là trung điểm ca
AB
và bán kính
23
2
AB
R 
.
Vậy phương trình mặt cu là:
22
2
1 3 12x y z
.
Câu 48. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 3 2 3 5 0; ; , ; ;AB
. Phương trình mt cu có
đưng kính
AB
A.
2 2 2
2 4 1 2xyz
. B.
2 2 2
2 4 1 3xyz
.
C.
2 2 2
2 4 1 3xyz
. D.
2 2 2
2 4 1 2xyz
.
Li gii
Chn C
Ta có
4 4 4 12AB
. Gi
I
là trung điểm
AB
2 4 1;;I
.
Phương trình mặt cầu có đường kính
AB
có tâm
2 4 1;;I
, bán kính
12
22
AB
R 
2 2 2
2 4 1 3xyz
.
Câu 49. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
6 2 5 4 0 7; ; , ; ;MN
. Viết phương trình mặt
cầu đường kính
MN
?
A.
2 2 2
1 1 1 62xyz
. B.
2 2 2
5 1 6 62x y z
.
C.
2 2 2
1 1 1 62xyz
. D.
2 2 2
5 1 6 62x y z
.
Li gii
Chn A
Mt cầu đường kính
MN
nhận trung điểm
111;;I
của đoạn thng
MN
tâm
bán kính
2 2 2
6 1 2 1 5 1 62R IM
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 80
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Vậy phương trình mặt cu cn tìm là
2 2 2
1 1 1 62xyz
.
Câu 50. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;2;3A
,
1;4;1B
. Phương trình mặt cu
đưng kính
AB
A.
2 2 2
1 4 1 12x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 12x y z
.
C.
22
2
3 2 3x y z
. D.
22
2
3 2 12x y z
Li gii
Chn C
Ta có
2 2 2
1 1 4 2 1 3 2 3.AB
Gi
I
là trung điểm ca
AB
khi đó
0;3;2I
.
Bán kính
1
3
2
R AB
.
Phương trình mặt cu cn tìm là
22
2
3 2 3x y z
.
Câu 51. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2 4 6;;A
, mt cầu đường kính
OA
phương trình
A.
2 2 2
56xyz
. B.
2 2 2
1 2 3 14x y z
.
C.
2 2 2
14xyz
. D.
2 2 2
1 2 3 56x y z
.
Li gii
Chn B
Mt cu có tâm
I
và bán kính R
Vì mt cu nhn
OA
làm đường knh do đó tâm
I
là trung điểm ca
OA
Ta có
2 2 2
1 2 3 14 1 2 3 4
2
1( ; ; );
OA
I R x y z
.
Câu 52. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
234;;A
,
6 1 2;;B
. Viết phương trình mặt cu
có đường kính
AB
.
A.
2 2 2
2 2 3 18xyz
. B.
2 2 2
2 2 3 18xyz
.
C.
2 2 2
2 2 3 3 2xyz
. D.
2 2 2
2 2 3 3 2xyz
.
Li gii
Chn B
Mt cầu có đường kính
AB
nên tâm
I
là trung điểm
AB
.
Suy ra
2 2 3;;I
.
Mt khác
1
2
r AB
2 2 2
1
2
B A B A B A
x x y y z z
32
.
Vậy phương trình mặt cu cn tìm là:
2 2 2
2 2 3 18xyz
.
Câu 53. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 2 1;;A
,
0 2 3;;B
. Viết phương trình mặt cu
đưng kính
.AB
A.
2
22
15
22
24
x y z



. B.
2
22
15
22
24
x y z



.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 81
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
C.
2
22
15
22
24
x y z



. D.
2
22
15
22
24
x y z



.
Lời giải
Chn A
Tâm
I
ca mt cầu là trung điểm ca
AB
1
22
2
;;I




. Bán kính
15
14
2 2 2
AB
R
.
Vậy phương trình mặt cu
S
là:
2
22
15
22
24
x y z



.
Câu 54. Trong không gian
Oxyz
, mt cu tâm
1 2 0;;I
đưng nh bng
10
phương
trình là.
A.
22
2
1 2 100x y z
. B.
22
2
1 2 25x y z
.
C.
22
2
1 2 25x y z
. D.
22
2
1 2 100x y z
.
Lời giải
Chn B
Ta có đường kính bng
10
nên bán kính
5R
.
Vậy phương trình mặt cu tâm
1 2 0;;I
, bán kính
5R
:
22
2
1 2 25x y z
.
Câu 55. Trong không gian
Oxyz
, phương trình nào sau đây phương trình mặt cu tâm
1 2 3;;I
bán kính
1r
?
A.
22
1 2 3 1()x y z
. B.
22
2
1 2 3 1()x y z
.
C.
23
2
1 2 3 1()x y z
. D.
22
1 2 3 1()x y z
.
Lời giải
Chn A
Mt cu (S) có tâm
1 2 3;;I
, bán kính
1R
có phương trình:
2 2 2
1 2 3 1: S x y z
.
Câu 56. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
()S
tâm
1 2 3;;I
đi qua điểm
1 0 4;;A
phương trình là
A.
2 2 2
1 2 3 53x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 53x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 53x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 53x y z
.
Lời giải
Chn A
Ta có mt cầu có tâm là I và đi qua điểm A suy ra bán kính
53R IA
.
Vậy phương trình mặt cu là:
2 2 2
1 2 3 53x y z
.
Câu 57. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
có tâm
1 4 2;;I
thch
972V
. Xác
định phương trình của mt cu
S
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 82
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
2 2 2
1 4 2 9x y z
. B.
2 2 2
1 4 2 81x y z
.
C.
2 2 2
1 4 2 81x y z
. D.
2 2 2
1 4 2 9x y z
.
Lời giải
Chn C
Ta có:
3
4
972 9
3
RVR
.
Mt cu
S
có tâm
1 4 2;;I
và bán kính
9R
2 2 2
1 4 2 81( ) :S x y z
.
Câu 58. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
A
1 2 3;;
B
1 4 1; ; .
Phương trình mặt cu
đưng kính
AB
là:
A.
22
2
3 2 12x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 12x y z
.
C.
2 2 2
1 4 1 12x y z
. D.
22
2
3 2 3x y z
.
Lời giải
Chn D
Trung điểm ca
AB
là:
032;;I
, mt khác
22
1 1 1 3R IA
Phương trình mặt cu cn tìm là:
22
2
3 2 3x y z
.
Câu 59. Trong không gian
Oxyz
, phương trình nào dưới đây phương trình của mặt cầu tâm
3 2 4;;I 
và tiếp xúc với mặt phẳng
Oxz
?
A.
2 2 2
3 2 4 2x y z
. B.
2 2 2
3 2 4 9x y z
.
C.
2 2 2
3 2 4 4x y z
. D.
2 2 2
3 2 4 16x y z
.
Lời giải
Chn C
mặt cầu tâm
3 2 4;;I 
tiếp xúc với mặt phẳng
Oxz
nên
22,R d I Oxz
Vậy phương trình mặt cầu là
2 2 2
3 2 4 4x y z
.
Câu 60. Trong không gian
,Oxyz
tìm phương trình mặt cu
S
đi qua bốn điểm
2 0 0 0 0 0 0; ; , ;4; , ; ;6 ,A B C
2;4;6D
A.
2 2 2
3 6 0:S x y z x y z
. B.
2 2 2
2 4 6 0:S x y z x y z
.
C.
2 2 2
2 4 6 0:S x y z x y z
. D.
2 2 2
2 3 6 0( ) : .S x y z x y z
Li gii
Chn C
Gọi phương trình mặt cu có dng 2 là:
2 2 2
2 2 2 0:S x y z ax by cz d
.
222
2 0 0 2 0 0 2 2 2 0 2 0 0 ; ; . . . . . .A S a b c d
.
2 2 2
0 0 0 4 0 2 0 2 4 2 0 0 ;4; . . . . . .B S a b c d
.
222
0 0 0 0 6 2 0 2 0 2 6 0 ; ;6 . . . . . .C S a b c d
.
2 2 2
2 2 4 6 2 2 2 4 2 6 0 ;4;6 . . . . . .D S a b c d
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 83
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
44
8 16
12 36
4 8 12 56
ad
bd
cd
a b c d
1
2
3
0
a
b
c
d
.
Phương trình mặt cu
S
:
2 2 2
2 4 6 0:S x y z x y z
.
Câu 61. Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
1 0 1 1 0 0; ; , ; ;AB
2 1 0;;C
. Hãy viết phương
trình mt cu
S
ngoi tiếp t din
,OABC
vi
O
là gc tọa độ.
A.
2 2 2
30:S x y z x y z
. B.
2 2 2
30:S x y z x y z
.
C.
2 2 2
20:S x y z z
. D.
2 2 2
20:S x y z z
Li gii
Chn A
Gọi phương trình mặt cu có dng 2 là:
2 2 2
2 2 2 0:S x y z ax by cz d
.
2 2 2
1 0 1 1 0 1 2 1 2 0 2 1 0 ; ; . . . . . .A S a b c d
.
222
1 0 0 1 0 0 2 1 2 0 2 0 0 ; ; . . . . . .N S a b c d
.
2 2 2
2 1 0 2 1 0 2 2 2 1 2 0 0 ; ; . . . . . .P S a b c d
0O S d
.
2 2 2
21
4 2 5
0
a c d
ad
a b d
d

1
2
3
2
1
2
0
a
b
c
d
.
Phương trình mặt cu
S
:
2 2 2
30:S x y z x y z
.
Câu 62. Trong không gian
,Oxyz
tìm phương trình của mt cu
S
ngoi tiếp t din
,ABCD
biết tọa độ các đỉnh t din là
200;;A
,
0 2 0;;B
,
0 0 2;;C
222;;D
.
A.
2 2 2
0:.S x y z x y z
B.
2 2 2
2 2 2 0:.S x y z x y z
C.
2 2 2
2 2 2 0:.S x y z x y z
D.
2 2 2
0:.S x y z x y z
Li gii
Chn C
Gọi phương trình mặt cu có dng là:
2 2 2
2 2 2 0:S x y z ax by cz d
.
222
2 0 0 2 0 0 2 2 2 0 2 0 0 ; ; . . . . . .A S a b c d
.
2 2 2
0 2 0 0 2 0 2 0 2 2 2 0 0 ; ; . . . . . .B S a b c d
.
2 2 2
0 0 2 0 0 2 2 0 2 0 2 2 0 ; ; . . . . . .C S a b c d
.
222
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 0 ; ; . . . . . .D S a b c d
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 84
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
44
44
44
4 4 4 12
ad
bd
cd
a b c d
1
1
1
0
a
b
c
d
.
Phương trình mặt cu
S
:
2 2 2
2 2 2 0:.S x y z x y z
Câu 63. Trong không gian
,Oxyz
cho ba đim
1 0 0 0 1 0; ; , ; ;AB
0 0 1; ; .C
Hãy viết phương
trình mt cu
S
ngoi tiếp t din
,OABC
vi
O
là gc tọa độ.
A.
2 2 2
0:.S x y z x y z
B.
2 2 2
0:.S x y z x y z
C.
2 2 2
0:.S x y z x y z
D.
2 2 2
0:.S x y z x y z
Li gii
Chn D
Gọi phương trình mặt cu
S
ngoi tiếp t din
OABC
là:
2 2 2
2 2 2 0x y z ax by cz d
.
Do
S
đi qua bốn điểm
, , ,A B C O
nên ta có:
1 2 0
1 2 0
1 2 0
0
ad
bd
cd
d
1
2
0
a b c
d
.
Phương trình mặt cu
S
:
2 2 2
0:S x y z x y z
.
Câu 64. Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
1 0 0 0 2 0; ; , ; ;AB
0 0 4; ; .C
Hãy viết
phương trình mặt cu
S
ngoi tiếp t din
,OABC
vi
O
là gc tọa độ.
A.
2 2 2
2 4 0:.S x y z x y z
B.
2 2 2
2 4 8 0:.S x y z x y z
C.
2 2 2
2 4 0:.S x y z x y z
D.
2 2 2
2 4 8 0:.S x y z x y z
Li gii
Chn A
Gọi phương trình mặt cu
S
ngoi tiếp t din
OABC
là:
2 2 2
2 2 2 0x y z ax by cz d
.
Do
S
đi qua bốn điểm
, , ,A B C O
nên ta có:
1 2 0
4 4 0
16 8 0
0
ad
bd
cd
d
1
2
1
2
0
a
b
c
d

.
Phương trình mặt cu
S
:
2 2 2
2 4 0:S x y z x y z
.
Câu 65. Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
2 0 0 0 3 0; ; , ; ;AB
006; ; .C
Hãy viết
phương trình mặt cu
S
ngoi tiếp t din
,OABC
vi
O
là gc tọa độ.
A.
2 2 2
3 6 0:S x y z x y z
. B.
2 2 2
2 3 6 0:S x y z x y z
.
C.
2 2 2
2 3 6 0:S x y z x y z
. D.
2 2 2
2 3 6 0( ): .S x y z x y z
Li gii
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 85
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn B
Gọi phương trình mặt cu
S
ngoi tiếp t din
OABC
là:
2 2 2
2 2 2 0x y z ax by cz d
.
Do
S
đi qua bốn điểm
, , ,A B C O
nên ta có:
4 4 0
9 6 0
36 12 0
0
ad
bd
cd
d
1
3
2
3
0
a
b
c
d

.
Phương trình mặt cu
S
:
2 2 2
2 3 6 0:S x y z x y z
.
Câu 66. Trong không gian
,Oxyz
viết phương trình mặt cầu đi qua bốn điểm
1 0 1 1 0 0 2 1 0; ; , ; ; , ; ;M N P
111; ; .Q
A.
2 2 2
3 2 0x y z x y z
. B.
2 2 2
3 2 0x y z x y z
.
C.
2 2 2
3 2 0x y z x y z
. D.
2 2 2
3 2 0x y z x y z
.
Li gii
Chn A
Gi s phương trình mặt cu dng:
2 2 2
2 2 2 0x y z ax by cz d
.
Vì mt cầu đi qua bốn điểm
1 0 1 1 0 0 2 1 0; ; , ; ; , ; ;M N P
111;;Q
nên ta có h:
3
2 2 2
2
21
1
4 2 5
2
2
2 2 2 3
a
a c d
ad
bc
a b d
d
a b c d





.
Vậy phương trình mặt cu
2 2 2
3 2 0x y z x y z
.
Câu 67. Trong không gian
,Oxyz
tìm phương trình mt cầu đi qua bốn điểm
1 0 0 0 1 0 0 0 1; ; , ; ; , ; ;M N P
2 1 1;;Q 
A.
2 2 2
5 5 5 8
0
3 3 3 3
x y z x y z
. B.
2 2 2
5 5 5 8
0
6 6 6 3
x y z x y z
.
C.
2 2 2
5 5 5 8
0
3 3 3 3
x y z x y z
. D.
2 2 2
5 5 5 8
0
3 3 3 3
x y z x y z
.
Li gii
Chn A
Gi s phương trình mặt cu dng:
2 2 2
2 2 2 0x y z ax by cz d
.
Vì mt cầu đi qua bốn điểm
1 0 0 0 1 0 0 0 1; ; , ; ; , ; ;M N P
2 1 1;;Q 
nên ta có
h:
21
5
21
6
2 1 8
3
4 2 2 6
ad
a b c
bd
cd
d
a b c d







Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 86
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Vậy phương trình mặt cu
2 2 2
5 5 5 8
0
3 3 3 3
x y z x y z
.
Câu 68. Trong không gian
,Oxyz
tìm phương trình mặt cầu đi qua bốn điểm
1 0 0;;A
,
0 1 0;;B
,
0 0 1;;C
456;;D
A.
2 2 2
7 7 7 38 38 38 31 0x y z x y z
. B.
2 2 2
38 38 38 31 0x y z x y z
.
C.
2 2 2
7 7 7 38 38 38 31 0x y z x y z
. D.
2 2 2
19 19 19 31 0x y z x y z
.
Li gii
Chn C
Gi s phương trình mặt cu dng:
2 2 2
2 2 2 0x y z ax by cz d
.
Vì mt cầu đi qua bốn điểm
1 0 0;;A
,
0 1 0;;B
,
0 0 1;;C
456;;D
nên ta có h:
21
19
21
7
2 1 31
7
8 10 12 77
ad
a b c
bd
cd
d
a b c d






.
Vậy phương trình mặt cu
2 2 2
38 38 38 31
0
7 7 7 7
x y z x y z
2 2 2
7 7 7 38 38 38 31 0x y z x y z
.
Câu 69. Trong không gian
,Oxyz
tìm phương trình mặt cầu đi qua bốn điểm
1 0 1;;A
,
2 0 1;;B
,
013;;C
3 1 1;;D
.
A.
2 2 2
11 2 5 0x y z x y z
B.
2 2 2
11 2 5 0x y z x y z
.
C.
2 2 2
11 2 5 0x y z x y z
. D.
2 2 2
11 2 5 0x y z x y z
.
Li gii
Chn D
Gi s phương trình mặt cu dng:
2 2 2
2 2 2 0x y z ax by cz d
.
Vì mt cầu đi qua bốn điểm
1 0 1;;A
,
2 0 1;;B
,
013;;C
3 1 1;;D
nên ta có h:
1
2 2 2
2
4 2 5 11
2
2 6 10
1
6 2 2 11
5
a
a c d
a c d
b
b c d
c
a b c d
d







.
Vậy phương trình mặt cu
2 2 2
11 2 5 0x y z x y z
.
Câu 70. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
có tâm nm trên mt phng
Oxy
đi qua
ba điểm
1 2 4;;A
,
1 3 1;;B
,
2 2 3;;C
. Phương trình của mt cu là
A.
2 2 2
4 2 21 0:S x y z x y
. B.
2 2 2
4 2 21 0:S x y z x y
.
C.
2 2 2
4 2 5 0:S x y z x y z
. D.
2 2 2
4 2 5 0:S x y z x y z
.
Lờigiải
Chn B
Gi tâm
;;I a b c
và phương trình mặt cu
2 2 2
2 2 2 0:S x y z ax by cz d
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 87
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Do
2 2 2
0 2 2 0:I Oxy c S x y z ax by d
.
Ta có:
2 4 21 2
2 6 11 1
4 4 17 21
-
--
-
AS
a b d a
B S a b d b
a b d d
CS


.
Vy
2 2 2
4 2 21 0:S x y z x y
.
Câu 71. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
2 0 1 1 0 0 1 1 1; ; , ; ; , ; ;A B C
mt phng
20:P x y z
. Phương trình mặt cầu đi qua ba điểm
,,A B C
và có tâm thuc mt
phng
P
là:
A.
2 2 2
2 1 0.x y z x z
B.
2 2 2
2 1 0.x y z x y
C.
2 2 2
2 2 1 0.x y z x y
D.
2 2 2
2 2 1 0.x y z x z
Li gii
Chn D
Phương mặt cu
()S
có dng:
2 2 2
2 2 2 0x y z Ax By Cz D
, ta có :
2 0 1 4 2 5 1
1 0 0 2 1 2
1 1 1 2 2 2 3 3
24
( ; ; ) ( ) ( )
( ; ; ) ( ) ( )
( ; ; ) ( ) ( )
( ) ( )
A S A C D
B S A D
C S A B C D
I P A B C







Ly
12
;
23
; kết hợp (4) ta được h:
2 2 4 1
2 2 2 0 1
21
A C A
B C B D
A B C C





.
Vậy phương trình mặt cu là:
2 2 2
2 2 1 0x y z x z
.\
Câu 72. Trong không gian
Oxyz
, cho các điểm
2 4 1 2 0 3; ; , ; ;AB
đường thng
1
12
2
:
xt
d y t
zt


. Gi
S
mt cầu đi qua
,AB
tâm thuộc đường thng
d
. Bán
kính mt cu
S
bng:
A.
33.
B.
6.
C. 3. D.
23.
Li gii
Chn A
Tâm
1 1 2 2;;I d I t t t
.
3 3 2 3 1 1 2 5; ; ; ; ;AI t t t BI t t t
S
đi qua
,AB
nên ta có
2 2 2 2 2 2
22
3 3 2 3 1 1 2 5
4 0 0 3 3 3;;
IA IB IA IB t t t t t t
t t IA
Vy bán kính mt cu
S
:
22
2
3 3 3 3 3.R IA
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 88
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 73. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt cu tâm
4 6 1;;I
và ct trc Ox ti hai
đim A, B sao cho tam giác IAB vuông là:
A.
2 2 2
4 6 1 26.x y z
B.
2 2 2
4 6 1 74.x y z
C.
2 2 2
4 6 1 34.x y z
D.
2 2 2
4 6 1 104.x y z
Li gii
Chn B
Gi H là hình chiếu ca
4 6 1;;I
trên Ox
400;;H
37;IH d I Ox
2
22
37 37 74
2
AB
R IH



Vậy phương trình mặt cu là:
2 2 2
4 6 1 74.x y z
Câu 74. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 0 0;;I
đường thng
1
12
1 2 1
:
y
xz
d


.
Phương trình mặt cu
S
tâm I cắt đường thng d tại hai điểm A, B sao cho
4AB
là:
A.
2
22
19.x y z
B.
2
22
13.x y z
C.
2
22
13.x y z
D.
2
22
19.x y z
Li gii
Chn A
Đưng thng
d
đi qua
12; 1;M
và có vectơ chỉ phương
1 2 1;;u
.
Gi H là hình chiếu ca I trên (d). Ta có:
5
,
;
u MI
IH d I AB
u


2
22
9
2
AB
R IH



.
Vậy phương trình mặt cu:
2
22
19.x y z
Câu 75. Trong không gian
Oxyz
, cho đim
1 0 0;;I
đường thng
1
12
2
:
xt
d y t
zt


. Phương
trình mt cu
S
tâm I cắt đường thng d tại hai điểm A, B sao cho tam giác
IAB đều là:
A.
2
22
20
1
3
.x y z
B.
2
22
20
1
3
.x y z
C.
2
22
16
1
4
.x y z
D.
2
22
5
1
3
.x y z
Li gii
Chn B
Đưng thng đi qua
1 1 2;;M 
và có vectơ chỉ phương
1 2 1;;u
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 89
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có
0 1 2;;MI 
5 2 1, ; ;u MI


Gi H là hình chiếu ca I trên . Ta có:
5
,
;
u MI
IH d I AB
u


.
Xét tam giác IAB, có
3 2 2 15
23
3
.
IH
IH R R
Vậy phương trình mặt cu là:
2
22
20
1
3
.x y z
Câu 76. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt cu tâm
3 6 4;;I
ct trc Oz ti hai
đim A, B sao cho din tích tam giác IAB bng
65
là:
A.
2 2 2
3 6 4 49.x y z
B.
2 2 2
3 6 4 45.x y z
C.
2 2 2
3 6 4 36.x y z
D.
2 2 2
3 6 4 54.x y z
Li gii
Chn A
Gi H là hình chiếu ca
3 6 4;;I
trên Oz
0 0 4;;H
45;IH d I Ox
2
4
2
.
AIB
AIB
S
IH AB
S AB
IH
2
22
49
2
AB
R IH



Vậy phương trình mặt cu là:
2 2 2
3 6 4 49.x y z
Câu 77. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
S
tâm
1 1 1;;I
. Biết mt phng
P
đi qua
I
ct mt cu theo một đường tròn có chu vi bng
6
. Phương trình mặt cu
S
:
A.
2 2 2
1 1 1 9xyz
. B.
2 2 2
1 1 1 3xyz
.
C.
2 2 2
1 1 1 9xyz
. D.
2 2 2
1 1 1 3xyz
.
Li gii
Chn A
Ta có
6 2 3RR
.
Vậy phương trình mặt cu
S
2 2 2
1 1 1 9xyz
.
Câu 78. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
S
tâm
2 0 3;;I
. Biết mt phng
P
đi qua
I
ct mt cu theo một đường tròn din tích bng
16
. Phương trình mặt cu
S
:
A.
22
2
2 2 4x y z
. B.
22
2
2 2 16x y z
.
C.
22
2
2 2 16x y z
. D.
22
2
2 2 4x y z
.
Li gii
Chn C
Ta có
2
16 4RR
.
Vậy phương trình mặt cu
S
22
2
2 3 16x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 90
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 79. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
S
tâm
1 0 3;;I
. Biết mt phng
P
cách tâm
I
mt khong bng
3
và ct mt cu theo một đường tròn bán kính bng
4
. Phương
trình mt cu
S
:
A.
22
2
1 3 16x y z
. B.
22
2
1 3 25x y z
.
C.
22
2
1 3 49x y z
. D.
22
2
1 3 25x y z
.
Li gii
Chn B
Ta có bán knh mặt cầu
S
22
3 4 5R
.
Vậy phương trình mặt cầu là
22
2
1 3 25x y z
.
Câu 80. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
S
tâm
0 2 1;;I
. Biết mt phng
P
cách tâm
I
mt khong bng
5
ct mt cu theo một đường tròn din tích bng
144
. Phương
trình mt cu
S
:
A.
22
2
2 1 144x y z
. B.
22
2
2 1 169x y z
.
C.
22
2
2 1 119x y z
. D.
22
2
2 1 13x y z
.
Li gii
Chn B
Ta bán knh đường tròn
12r
. Do đó bán knh mặt cầu
S
22
5 12 13R
.
Vậy phương trình mặt cầu là
22
2
2 1 169x y z
.
Câu 81. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
S
tâm
2 1 4;;I
mt phng
2 1 0:P x y z
. Biết mt phng
P
ct mt cu
S
theo giao tuyến mt
đưng tròn có bán kính bng
1
. Phương trình mặt cu
S
:
A.
2 2 2
2 1 4 25x y z
. B.
2 2 2
2 1 4 13x y z
.
C.
2 2 2
2 1 4 25x y z
. D.
2 2 2
2 1 4 13x y z
.
Li gii
Chn A
Ta có
2
22
2 1 2 4 1
26
1 1 2
,d I P

.
Bán knh mặt cầu
S
2
2
1 2 6 5R
.
Vậy phương trình mặt cầu là
2 2 2
2 1 4 25x y z
.
Câu 82. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
S
tâm
1 2 1;;I
ct mt phng
2 2 8 0:P x y z
theo một đường tròn có bán kính bng
4
. Phương trình mặt cu
S
:
A.
2 2 2
1 2 1 5x y z
. B.
2 2 2
1 2 1 9x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 91
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
C.
2 2 2
1 2 1 25x y z
. D.
2 2 2
1 2 1 3x y z
.
Li gii
Chn C
Ta có
22
2
1 2 2 2 1 8
3
1 2 2
.
,d I P

.
Bán knh mặt cầu
S
22
3 4 5R
.
Vậy phương trình mặt cầu là
2 2 2
1 2 1 25x y z
.
Câu 83. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
S
tâm
1 2 5;;I 
ct mt phng
2 2 10 0:P x y z
theo một đường tròn có din tích
3
. Phương trình mặt cu
S
:
A.
2 2 2
2 4 10 18 0x y z x y z
. B.
2 2 2
2 4 10 12 0x y z x y z
.
C.
2 2 2
1 2 5 25x y z
. D.
2 2 2
1 2 5 16x y z
.
Li gii
Chn A
Ta có
22
2
2 1 2 2 5 10
3
2 2 1
..
,d I P

.
Bán knh đường tròn là
3
3r 
.
Do đó bán knh mặt cầu
S
2
2
3 3 2 3R
.
Vậy phương trình mặt cầu
2 2 2
1 2 5 12x y z
hay
2 2 2
2 4 10 18 0x y z x y z
.
Câu 84. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 2 3 0:P x y z
1 3 1;;I
. Gi
S
là mt cu tâm
I
và ct mt phng
P
theo một đường tròn có chu vi
2
. Phương
trình mt cu
S
:
A.
2 2 2
1 3 1 5x y z
. B.
2 2 2
1 3 1 5x y z
.
C.
2 2 2
1 3 1 3x y z
. D.
2 2 2
1 3 1 5x y z
.
Li gii
Chn D
Ta có
2
22
2 1 3 2 1 3
2
2 1 2
..
,d I P

.
Bán knh đường tròn là
2
1
2
r 
.
Do đó bán knh mặt cầu
S
2
2
1 2 5R
.
Vậy phương trình mặt cầu là
2 2 2
1 3 1 5x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 92
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 85. Trong không gian
Oxyz
viết phương trình mặt cầu
S
tâm
234( ; ; )I
biết mặt cầu
S
cắt mặt phẳng tọa độ
Oxz
theo một hình tròn giao tuyến có diện tch bằng
16
.
A.
2 2 2
2 3 4 25x y z
. B.
2 2 2
2 3 4 5x y z
.
C.
2 2 2
2 3 4 16x y z
. D.
2 2 2
2 3 4 9( ) ( ) ( )x y z
.
Li gii
Chn A
Gọi
R
,
r
lần lượt là bán knh mặt cầu và bán knh đường tròn giao tuyến.
Hình tròn giao tuyến có diện tch bằng
16
2
16r
4r
.
Khoảng cách từ
234( ; ; )I
đến
Oxz
3
I
hy
.
Suy ra
22
R h r
16 9
5
.
Vậy phương trình mặt cầu
S
là:
2 2 2
2 3 4 25x y z
.
Câu 86. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
:
2 2 2
1 1 2 4x y z
. Phương trình
mt cầu nào sau đây là phương trình mặt cầu đối xng vi mt cu (S) qua trc Oz:
A.
2 2 2
1 1 2 4.x y z
B.
2 2 2
1 1 2 4.xyz
C.
2 2 2
1 1 2 4.xyz
D.
2 2 2
1 1 2 4.x y z
Li gii
Chn A
Mt cu
S
tâm
1 1 2;;I
, bán kính
2R
. Do mt cu
'S
đối xng vi
S
qua
trc Oz nên tâm I' ca
'S
đối xng vi I qua trc Oz, bán kính
2'RR
.
Ta có:
1 1 2' ; ;I
. Vy
2 2 2
1 1 2 4:.S x y z
Câu 87. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 2 4;;A
,
1 3 1;;B
,
2 2 3;;C
. Viết phương
trình ca mt cu
S
đi qua ba điểm trên và tâm có cao độ bng
0
.
A.
22
2
2 1 26x y z
. B.
22
2
2 1 16x y z
.
C.
22
2
2 1 26x y z
. D.
22
2
2 1 25x y z
.
Li gii
Chn C
Gi tâm mt cu là:
0; ; I x y
.
2 2 2 2
22
2 2 2 2
22
1 2 4 1 3 1
1 2 4 2 2 3
x y x y
IA IB
IA IC
x y x y

22
22
22
2 4 3 1
2 1 16 4 4 9
yy
x x x x
10 10 2
2 4 1
yx
xy




22
2
2 1 0 3 1 4 26;;IR
Phương trình mặt cu cn tìm là:
22
2
2 1 26x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 93
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 88. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
4 4 4 0:S x y z x y z
điểm
4 4 0;;A
, điểm
B
hoành độ đương thuộc
S
sao cho tam giác
OAB
đều. Viết
phương trình mặt cu tâm
2 3 1;;I
và đi qua
B
A.
2 2 2
2 3 1 19x y z
. B.
2 2 2
2 3 1 21x y z
.
C.
2 2 2
2 3 1 22x y z
. D.
2 2 2
2 3 1 22x y z
.
Li gii
Chn D
Gi s
0; ; .B a b c S a
Theo gi thiết, ta có
2 2 2
2 2 2 2 2
2 2 2 2
2
4 4 4 0
32
4 4 32
BS
a b c a b c
OA OB a b c
OA AB
a b c



.
Gii h phương trình, ta tìm được hai nghim
;;a b c
044;;
hoc
4 0 4;;
. Do đim
B
có hoành độ đương nên
4 0 4;;B
Mt cu cn tìm bán nh
22R IB
Pơng trình mt cu cn m:
2 2 2
2 3 1 22x y z
.
Câu 89. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
200;;A
,
0 2 0;;B
,
0 0 2;;C
. Gi
D
là điểm
đối xng vi gc tọa độ
O
qua trng tâm
G
ca tam giác
ABC
. Viết phương trình
mt cu tâm
3 1 0;;I
và đi qua
D
.
A.
22
2
14
31
3
x y z
. B.
22
2
14
31
3
x y z
.
C.
22
2
41
31
3
x y z
. D.
22
2
14
31
9
x y z
.
Li gii
Chn B
Ta có
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
222
333
;;G



D
đối xng vi
O
qua
G
nên
G
là trung điểm
444
333
;;OD D



.
42
3
R ID
Pơng trình mt cu cn m:
22
2
14
31
3
x y z
.
Câu 90. Trong không gian
Oxyz
, cho
200; ; A
,
00; 4; B
,
00; ; 6C
. Viết phương trình
mt cu
S
có tâm
1 4 2;;I
và đi qua điểm
D
sao cho
ABCD
là hình bình hành.
A.
2 2 2
1 4 2 89x y z
. B.
2 2 2
1 4 2 89x y z
.
C.
2 2 2
1 4 2 25x y z
. D.
2 2 2
1 4 2 36x y z
.
Li gii
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 94
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn A
Gi
;;D x y z
ABCD
là hình bình hành nên ta có:
22
4 4 2 4 6
6 0 6
;;
xx
AB DC y y D
zz





89R ID
.
Vy: mt cu
S
có tâm
1 4 2;;I
89R
:
2 2 2
1 4 2 89x y z
.
Câu 91. Trong không gian
Oxyz
, cho
1 0 0;;A
,
0 0 2;;B
,
0 3 0;;C
. Viết phương trình mt
cu tâm
1 2 1;;I
bán kính bng bán kính mt cu ngoi tiếp t din
OABC
.
A.
2 2 2
13
1 2 1
2
x y z
. B.
2 2 2
7
1 2 1
2
x y z
.
C.
2 2 2
7
1 2 1
2
x y z
. D.
2 2 2
9
1 2 1
2
x y z
.
Li gii
Chn C
Gi
S
là mt cu ngoi tiếp t din
OABC
.
Phương trình mặt cu
S
có dng:
2 2 2
2 2 2 0x y z ax by cz d
.
O
,
A
,
B
,
C
thuc
S
nên ta có:
0
1 2 0
4 4 0
9 6 0
d
ad
cd
bd
1
2
3
2
1
0
a
b
c
d


.
Vy bán kính mt cu
S
là:
2 2 2
R a b c d
19
1
44
14
2
.
Pơng trình mt cu cn m:
2 2 2
7
1 2 1
2
x y z
.
Câu 92. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
1 2 5 16:S x y z
điểm
1 2 1;;A
. Đim
B
thuc mt cu sao cho
AB
có độ dài ln nht. Viết phương trình
mt cu tâm
1 2 3;;I
và đi qua điểm
B
.
A.
2 2 2
1 2 3 160x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 160x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 40x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 16x y z
.
Li gii
Chn B
Mt cu có tâm
1 2 5;;H
, bán nh
4R
Gi
;;B x y z S
Ta thy
AB
ln nhất t hai vectơ
;AB AH
cùng phương
S
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 95
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
1
2
14
x
AB tAH y
zt
Thế vào pơng tnh mt cu
2 2 2
1 2 5 16:S x y z
ta được:
2
0 1 2 1
20
2 1 2 9
;;
;;
tB
tt
tB
Vy
1 2 9,,B
, bán kính mt cu cn m là
4 10R IB
Pơng trình mt cu cn m:
2 2 2
1 2 3 160x y z
.
Câu 93.
Trong không gian
Oxyz
, cho tứ diện
ABCD
tọa độ đỉnh
200; ; A
,
00; 4; B
,
00; ; 6C
,
2; 4; 6A
. Gọi
S
mặt cầu ngoại tiếp tứ diện
ABCD
. Viết phương trình
mặt cầu
S
tâm trùng với tâm của mặt cầu
S
và có bán knh gấp
2
lần bán knh
của mặt cầu
S
.
A.
2 2 2
2 4 6 12 0x y z x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 56x y z
.
C.
2 2 2
2 4 6 0x y z x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 14x y z
.
Lời giải
Chọn B
Gọi phương trình mặt cầu
S
có dạng:
2 2 2
2 2 2 0x y z ax by cz d
.
S
là mặt cầu ngoại tiếp tứ diện
ABCD
nên ta có:
222
2 2 2
222
2 2 2
2 0 0 2 2 2 0 2 0 0
0 4 0 2 0 2 4 2 0 0
0 0 6 2 0 2 0 2 6 0
2 4 6 2 2 2 4 2 6 0
. . . . . .
. . . . . .
. . . . . .
. . . . . .
a b c d
a b c d
a b c d
a b c d
44
8 16
12 36
4 8 12 56
ad
bd
cd
a b c d
1
2
3
0
a
b
c
d
2 2 2
2 4 6 0x y z x y z
1 2 3; ; I
14R
2 14R
.
Vậy: mặt cầu
S
có tâm
1 2 3; ; I
2 14R
:
2 2 2
1 2 3 56x y z
.
Câu 94. Trong không gian
Oxyz
, cho tứ diện đều
ABCD
0 1 2;;A
hình chiếu vuông
góc của
A
trên mặt phẳng
BCD
432;;H 
. Tìm phương trình mặt cầu ngoại
tiếp tứ diện
ABCD
.
A.
2 2 2
3 2 1 27x y z
B.
2 2 2
3 2 1 9x y z
C.
2 2 2
3 2 1 27x y z
D.
2 2 2
3 2 1 9x y z
.
Lời giải
Chọn A
Gọi
1 2 4 3 2; ; ; ; ; ; ;I a b c IA a b c IH a b c
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 96
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
ABCD
là tứ diện đều nên tâm
I
của mặt cầu ngoại tiếp trùng với trọng tâm tứ diện
3IA IH
34
3
1 3 3 2
1
2 3 2
aa
a
b b b
c
cc




222
3 2 1 3 3 3 27;;IR
.
Câu 95. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 2;;H
. Mặt phẳng
đi qua
H
cắt các trục
Ox
,
Oy
,
Oz
tại
A
,
B
,
C
sao cho
H
là trực tâm tam giác
ABC
. Viết phương trình mặt
cầu tâm
O
và tiếp xúc với mặt phẳng
.
A.
2 2 2
81xyz
. B.
2 2 2
1xyz
. C.
2 2 2
9xyz
. D.
2 2 2
25xyz
.
Lời giải
Chọn C
Ta có
H
là trực tâm tam giác
ABC
OH ABC
.
Thật vậy :
OC OA
OC AB
OC OB

(1)
CH AB
(vì
H
là trực tâm tam giác
ABC
) (2)
Từ (1) và (2) suy ra
AB OHC
AB OH
(*)
Tương tự
BC OAH
BC OH
. (**)
Từ (*) và (**) suy ra
OH ABC
.
Khi đó mặt cầu tâm
O
tiếp xúc mặt phẳng
ABC
có bán kính
3R OH
.
Vậy mặt cầu tâm
O
và tiếp xúc với mặt phẳng
2 2 2
9:S x y z
.
Câu 96. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
200;;A
,
0 2 0;;B
,
0 0 2;;C
. Gi
D
là điểm
đối xng vi gc tọa độ
O
qua trng tâm
G
ca tam giác
ABC
. Gi
R
bán kính
mt cu ngoi tiếp t din
ABCD
. Viết phương trình mặt cu ngoi tiếp t din
ABCD.
A.
2 2 2
1 1 1
9
3 3 3
xyz
B.
2 2 2
1 1 1
9
3 3 3
xyz
C.
2 2 2
1 1 1
3
3 3 3
xyz
. D.
2 2 2
1 1 1
3
3 3 3
xyz
Lời giải
Chọn C
O
A
B
C
K
H
z
y
x
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 97
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
222
333
;;G



D
đối xng vi
O
qua
G
nên
G
là trung điểm
444
333
;;OD D



.
ABC
là tam giác đều cnh bng
22
, có trng tâm
G
cũng là trực tâm
D thy
OG ABC
Gi
;;I a b c
là tâm mt cu ngoi tiếp t din
ABCD
thì
AI BI CI
a b c
;;I a a a
Li có
AI DI
2
2
22
4
32
3
a a a a



1
3
a
111
333
;;I



.
Khi đó bán knh mặt cu ngoi tiếp t din
ABCD
3R AI
.
2 2 2
1 1 1
3
3 3 3
xyz
Câu 97. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 0 0;;A
,
0 0 3;;C
,
0 2 0;;B
. Viết phương trình
mặt cầu thỏa mãn
222
MA MB MC
A.
2 2 2
1 2 3 2x y z
B.
2 2 2
1 2 3 2x y z
C.
2 2 2
1 2 3 2x y z
D.
2 2 2
1 2 3 2x y z
.
Lời giải
Chọn A
Giả sử
;;M x y z
.
Ta có:
2
2 2 2
1MA x y z
;
2
2 2 2
2MB x y z
;
2
2 2 2
3MC x y z
.
222
MA MB MC
2 2 2
2 2 2 2 2 2
1 2 3x y z x y z x y z
22
2
2 1 2 3x y x z
2 2 2
1 2 3 2x y z
.
Câu 98. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 0 1;;A
,
3 2 1;;B 
. Gi
S
mt cu
có tâm
I
thuc mt phng
Oxy
, bán kính
11
và đi qua hai điểm
A
,
B
. Biết
I
tung độ âm, phương trình mặt cu
S
A.
2 2 2
6 2 0x y z y
. B.
2 2 2
4 7 0x y z y
.
C.
2 2 2
4 7 0x y z y
. D.
2 2 2
6 2 0x y z y
.
Li gii
Chn A
Gi
00; ; ;I a b Oxy b
.
Ta có
11;;IA a b
,
3 2 1;;IB a b
.
Do mt cu
S
hai điểm
A
,
B
nên
11IA IB
22
2
11
11
IA IB
IA IB
IA
IA



2 2 2
2
2 3 2 3
1 1 11 1 2 3 10 0
a b b a
a b a a






Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 98
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
2
23
23
03
0
21
5 10 0
2
;
;
ba
ba
ab
a
ab
aa
a



.
Đối chiếu điều kin ta có
2 2 2
0 3 0 6 2 0; ; : .I S x y z y
Câu 99. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 2 4;;A
,
1 3 1;;B
,
2 2 3;;C
. Tnh đường kính
l
ca mt cu
S
đi qua ba điểm trên và có tâm nm trên mt phng
Oxy
.
A.
2 41l
. B.
2 26l
. C.
2 11l
. D.
2 13l
.
Li gii
Chn B
Gi tâm mt cu là:
0; ; I x y
.
2 2 2 2
22
2 2 2 2
22
1 2 4 1 3 1
1 2 4 2 2 3
x y x y
IA IB
IA IC
x y x y

22
22
22
2 4 3 1
2 1 16 4 4 9
yy
x x x x
10 10 2
2 4 1
yx
xy




22
2
2 2 3 1 4 2 26lR
.
Câu 100. Trong không gian
Oxyz
, cho t din
ABCD
tọa độ đỉnh
200; ; A
,
00; 4; B
,
00; ; 6C
,
2; 4; 6A
. Gi
S
mt cu ngoi tiếp t din
ABCD
. Viết phương
trình mt cu
S
tâm trùng vi tâm ca mt cu
S
bán kính gp
2
ln
bán kính ca mt cu
S
.
A.
2 2 2
2 4 6 12 0x y z x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 56x y z
.
C.
2 2 2
2 4 6 0x y z x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 14x y z
.
Li gii
Chn B
Gọi phương trình mặt cu
S
có dng:
2 2 2
2 2 2 0x y z ax by cz d
.
S
là mt cu ngoi tiếp t din
ABCD
nên ta có:
222
2 2 2
222
2 2 2
2 0 0 2 2 2 0 2 0 0
0 4 0 2 0 2 4 2 0 0
0 0 6 2 0 2 0 2 6 0
2 4 6 2 2 2 4 2 6 0
. . . . . .
. . . . . .
. . . . . .
. . . . . .
a b c d
a b c d
a b c d
a b c d
44
8 16
12 36
4 8 12 56
ad
bd
cd
a b c d
1
2
3
0
a
b
c
d
2 2 2
2 4 6 0x y z x y z
1 2 3; ; I
14R
2 14R
.
Vy: mt cu
S
có tâm
1 2 3; ; I
2 14R
:
2 2 2
1 2 3 56x y z
.
Câu 101. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
S
đi qua điểm
O
ct các trc
,,Ox Oy Oz
lần lượt
tại các điểm
,,A B C
khác
O
tha mãn tam giác
ABC
trọng tâm điểm
6 12 18;;G 
. Tọa độ tâm ca mt cu
S
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 99
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
3 6 9;;
. B.
3 6 9;;
. C.
9 18 27;;
. D.
9 18 27;;
.
Li gii
Chn C
Gi
0 0 0 0 0 0; ; , ; ; , ; ;A x B y C z
. Vì
G
là trng tâm nên
6 3 18
12 3 36
18 3 54
.
.
.
x
y
z

.
Suy ra
18 0 0 0 36 0 0 0 54; ; , ; ; , ; ;A B C
.
Gọi phương trình mặt cu
S
qua
O
có dng:
2 2 2
2 2 2 0x y z ax by cz
.
Do
18
9
22
36
18
22
54
27
22
,,
x
a
y
A B C S b
z
c
. Vy tọa độ tâm mt cu là
9 18 27; ; ; ;a b c
Câu 102. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 0 0;;A
,
0 0 3;;C
,
0 2 0;;B
. Tp hợp các điểm
M
tha mãn
222
MA MB MC
là mt cu có bán kính là:
A.
2R
. B.
3R
. C.
3R
. D.
2R
.
Li gii
Chn C
Gi s
;;M x y z
.
Ta có:
2
2 2 2
1MA x y z
;
2
2 2 2
2MB x y z
;
2
2 2 2
3MC x y z
.
222
MA MB MC
2 2 2
2 2 2 2 2 2
1 2 3x y z x y z x y z
22
2
2 1 2 3x y x z
2 2 2
1 2 3 2x y z
.
Vy tp hợp các điểm
M
tha mãn
222
MA MB MC
là mt cu có bán kính là
2R
.
Câu 103. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mặt cu tâm
1 1 4;;I
và ct mt phng
2 2 1 0:P x y z
theo một đường tròn có chu vi
23
.
A.
2
2 2 2
1 1 4 1 2 3x y z
. B.
2 2 2
1 1 4 2x y z
.
C.
2 2 2
1 1 4 4x y z
. D.
2 2 2
1 1 4 4x y z
.
Li gii
Chn C
Khong cách t tâm mt cầu đến mt phng
P
1,IO d I P
.
Vì chu vi đường tròn
2Cr
nên bán kính của đường tròn giao tuyến là
23
3
2
r 
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 100
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Bán kính ca mt cu
22
2,R r d I P
.
Phương trình mặt cu cn lp là
2 2 2
1 1 4 4x y z
.
Câu 104. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 1 0;;I
và mt phng
2 2 17 0:P x y x
.
S
mt cu tâm
I
ct
P
theo giao tuyến một đường tròn có chu vi bng
16
. Mt
cu
S
có phương trình là
A.
22
2
1 1 10x y z
. B.
22
2
1 1 100x y z
.
C.
22
2
1 1 100x y z
. D.
22
2
1 1 10x y z
.
Li gii
Chn C
Đưng tròn giao tuyến có bán kính
16
8
2
r 
.
Khong cách t tâm
I
đến mt phng
P
,h d I P
2
22
1 2 1 2 0 17
1 2 2
.
6
.
Suy ra mt cu
S
có bán kính là
22
R h r
10
.
Vy
22
2
1 1 100:S x y z
.
Câu 105. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
1:S x y z
mặt phẳng
2 2 1 0:P x y z
. Gọi
C
đường tròn giao tuyến của
P
S
. Mặt cầu
chứa đường tròn
C
và qua điểm
1; 1; 1A
có tâm là
; ; I a b c
. Tính
+S a b c
.
A.
1S
. B.
1
2
S 
. C.
1S 
. D.
1
2
S
.
Li gii
Chn D
Gọi
S
là mặt cầu chứa đường tròn
C
và qua điểm
1; 1; 1A
. Phương trình mặt
cầu mặt cầu
S
có dạng:
2 2 2
1 2 2 1 0x y z m x y z
Mặt cầu đi qua điểm
1; 1; 1A
nên
222
1 1 1 1 1 2 2 1 0 1mm
.
Suy ra
2 2 2
2 2 0:S x y z x y z
nên
1
11
2
;;I



Vậy
1
2
+S a b c
.
Câu 106. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 2 9 0:P x y z
mt cu
2 2 2
3 2 1 100:S x y z
. Mt phng
P
ct mt cu
S
theo một đường
tròn
C
. Tìm tọa độ tâm
K
và bán kính
r
của đường tròn
C
A.
1 2 3;;K
,
8r
. B.
1 2 3;;K
,
6r
.
C.
3 2 1;;K
,
10r
. D.
1 2 3;;K
,
8r
.
Li gii
Chn D
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 101
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Mt cu
S
có tâm
3 2 1;;I
;
10R
.
Khong cách t
I
đến
P
6 4 1 9
6
3
;IK d I P
.
Đưng thng qua
3 2 1;;I
vuông góc vi
P
có phương trình tham số
32
22
1
xt
yt
zt


khi đó Tọa độ tâm
K
là nghim ca h phương trình
32
22
1 2 3
1
2 2 9 0
;;
xt
yt
K
zt
x y z



.
Câu 107. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 0 1;;A
, mt phng
30:P x y z
. Mt cu
S
có tâm
I
nm trên mt phng
P
, đi qua điểm
A
và gc tọa độ
O
sao cho chu
vi tam giác
OIA
bng
62
. Phương trình mặt cu
S
A.
2 2 2
2 2 1 9x y z
2 2 2
1 2 2 9x y z
.
B.
2 2 2
3 3 3 9xyz
2 2 2
1 1 1 9xyz
.
C.
2 2 2
2 2 1 9xyz
2
22
39x y z
.
D.
2 2 2
1 2 2 9x y z
2 2 2
2 2 1 9xyz
.
Li gii
Chn D
Gi s
2 2 2
2 2 2 0:S x y z ax by cz d
2 2 2
0a b c d
.
S
2 2 2
R a b c d
và tâm
;;I a b c P
30a b c
1
S
qua
A
O
nên
2 2 2 0
0
a c d
d
10ac
2
1ca
.
Cng vế theo vế
1
2
ta suy ra
2b
. T đó, suy ra
21;;I a a
.
Chu vi tam giác
OIA
bng
62
nên
62OI OA AI
2
2 2 2 5 6aa
2
20aa
1
2
a
a

.
+ Vi
1 1 2 2;;aI
3R
. Do đó
2 2 2
1 2 2 9:.S x y z
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 102
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
+ Vi
2 2 2 1;;aI
3R
. Do đó
2 2 2
2 2 1 9:.S x y z
Câu 108. Trong không gian
Oxyz
, mt cu tâm
1 2 1;;I
ct mt phng
2 2 1 0:P x y z
theo một đường tròn có bán kính bng
8
có phương trình là
A.
2 2 2
1 2 1 3x y z
. B.
2 2 2
1 2 1 3x y z
.
C.
2 2 2
1 2 1 9x y z
. D.
2 2 2
1 2 1 9x y z
.
Li gii
Chn C
Ta có
2 2 2 1
1
4 1 4
,d d I P


.
Bán kính mt cu là
22
R d r
, vi
8r
. Suy ra
1 8 3R
.
Vậy phương trình mặt cu cn tìm là:
2 2 2
1 2 1 9x y z
.
Câu 109. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
tâm
1 1 3;;I
mt phng
2 3 6 11 0:P x y z
. Biết mt phng
P
ct mt cu
S
theo giao tuyến mt
đưng tròn có bán kính bng
3
. Viết phương trình của mt cu
S
.
A.
2 2 2
1 1 3 25:S x y z
. B.
2 2 2
1 1 3 5:S x y z
.
C.
2 2 2
1 1 3 25:S x y z
. D.
2 2 2
1 1 3 7:S x y z
.
Li gii
Chn A
Ta có:
2
22
2 1 3 1 6 3 11
4
2 3 6
. . .
,d d I P
.
Suy ra
22
R d r
22
4 3 5
.
Vy, mt cầu có phương trình:
2 2 2
1 1 3 25:S x y z
.
d
r
R
P
I
H
A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 103
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 110. Trong không gian
,Oxyz
cho đim
1 2 2;;A
và mt phng
2 2 5 0:.P x y z
Viết
phương trình mặt cu
S
tâm
A
biết mt phng
P
ct mt cu
S
theo giao tuyến
đưng tròn có chu vi bng
8 .
A.
2 2 2
1 2 2 9:S x y z
. B.
2 2 2
1 2 2 25:S x y z
.
C.
2 2 2
1 2 2 5:S x y z
. D.
2 2 2
1 2 2 16:S x y z
.
Li gii
Chn B
Gi
I
là tâm đường tròn
C
, khi đó
IA P
3;.IA d A P
.
Đưng tròn
C
có chu vi bng
8 .
Do đó:
2 8 4.rr
.
Gi
R
là bán kính mt cu
S
2 2 2 2
4 3 5R r IA
.
Vậy phương trình mặt cu
S
:
2 2 2
1 2 2 25.x y z
.
Câu 111. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
tâm
0 2 1;;I
mt phng
2 2 3 0:P x y z
. Biết mt phng
P
ct mt cu
S
theo giao tuyến một đường
tròn có din tích là
2
.Viết phương trình mặt cu
S
.
A.
22
2
2 1 3:S x y z
. B.
22
2
2 1 1:S x y z
.
C.
22
2
2 1 3:S x y z
. D.
22
2
2 1 2:S x y z
Li gii.
Chn C
Ta có
1( ,( ))h d I P
Gi
C
là đường tròn giao tuyến có bán kính
r
.
2
22.S r r
.
2 2 2
33R r h R
.
Vậy phương trình mặt cu tâm
0 2 1;;I
và bán kính
3R
.
22
2
2 1 3:S x y z
Câu 112. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
tâm
2 5 3;;I
cắt đường thng
12
2 1 2
:
y
xz
d


tại hai điểm phân bit
,AB
vi
2 ;AB d I d
. Phương trình mặt
cu
S
A.
2 2 2
2 5 3 31x y z
B.
2 2 2
2 5 3 36x y z
C.
2 2 2
2 5 3 124x y z
D.
2 2 2
2 5 3 196x y z
Li gii
Chn B
Ta có
d
đi qua điểm
1 0 2;;M
,
2 1 2;;u
. Do đó
32
,
,
u IM
d I d
u



Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 104
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Do
IB IA
nên tam giác
IAB
cân ti
I
. Do đó trung điểm
H
của đoạn
AB
là hình
chiếu của điểm
I
trên đường thng
d
.
Mt khác
2 ;AB d I d
nên tam giác
IAB
vuông cân ti
I
.
Ta có
2 6 2;AB d I d
, suy ra bán kính
2
6
2
AB
R 
Vy PTMC:
2 2 2
2 5 3 36x y z
Câu 113. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
13
1 2 1
:
y
xz
d



mt cu
S
tâm
1 2 1;;I
. Đường thng
d
ct
S
tại hai điểm
,AB
vi din tích tam giác
IAB
bng
8 11
3
. Phương trình mặt cu
S
A.
2 2 2
1 2 1 16x y z
B.
2 2 2
1 2 1 18x y z
C.
2 2 2
1 2 1 18x y z
D.
2 2 2
1 2 1 20x y z
Li gii
Chn C
Đưng thng
d
đi qua điểm
1 0 3;;C
và có vectơ chỉ phương
1 2 1;;u
Mt cu
S
có tâm
1 2 1;;I
, bán kính
R
Gi H là hình chiếu ca
I
lên đường thng
d
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 105
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Khi đó
,IC u
IH
u


, vi
022;;IC
Vy
222
2 2 1
6 2 2 66
3
1 2 1
IH



8 11
2
2
1 8 6
3
23
66
3
.
.
IAB
IAB
S
S IH AB AB
IH
Suy ra
22 4 6
18
33
HB
Áp dụng ĐL Pytago trong tam giác vuông
IHB
:
22
32IB IH HB
Vy PTMC:
2 2 2
1 2 1 18x y z
.
Câu 114. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
tâm
2 11;;I
đường thng
1
1 1 1
:
y
xz
d

. Đường thng
d
ct mt cu
S
tại hai điểm
A
B
vi
10AB
. Viết
phương trình mặt cu
S
.
A.
2 2 2
2 1 1 31x y z
B.
2 2 2
2 1 1 31x y z
C.
2 2 2
2 1 1 25x y z
D.
2 2 2
2 1 1 27x y z
Li gii
Chn C
Gi
H
là trung điểm
AB
ta có:
;IH d I d
IH d
.
Ta có
d
đi qua điểm
1 0 0;;M
,
1 1 1;;u 
. Do đó
0
,
,
u IM
d I d
u



Suy ra
Id
hay
AB
là đường knh mặt cầu.
Vy PTMC:
2 2 2
1 1 2 25x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 106
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 115. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mt cu
S
tâm
1 2 2;;I
ct mt phng
2 2 5 0:P x y z
theo một đường tròn có đường kính bng bán kính mt cu.
A.
2 2 2
1 2 2 9x y z
. B.
2 2 2
1 2 2 3x y z
.
C.
2 2 2
1 2 2 3x y z
. D.
2 2 2
1 2 2 9x y z
.
Li gii
Chn C
2 2 2
2 1 2 2 2 5
3
2 2 1
..
;d A P


Gọi bán knh đường tròn thiết din là
r
thì bán kính mt cu là
2r
.
Áp dụng định lí Pi-ta-go trong tam giác vuông, ta có:
2
2 2 2
3 2 3rrr
Vy PTMC:
2 2 2
1 2 2 3x y z
Câu 116. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
0 0 2;;A
đường thng
2
23
2 3 2
:
y
xz

. Phương trình mặt cu tâm
A
, ct
tại hai điểm
,BC
sao cho
8CB
. Viết phương
trình mt cu
S
.
A.
2
22
2 25x y z
B.
2
22
2 25x y z
C.
2
22
2 16x y z
D.
2 2 2
2 3 1 16x y z
Li gii
Chn A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 107
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
K
AH 
H 
4HB HC
.
Ta có
22
23
32
:
xt
y t t
zt
2 2 3 2 2 3 2 2 3 2 2 1; ; ; ;H t t t AH t t t
.
Li có
2 3 2 0 2 2 2 3 3 2 2 2 1 0; ; , .u AH AH u t t t

0 2 2 1 3;;t AH AH
Mt cu
S
có tâm
0 0 2;;A
, bán kính
22
5R AH HB
Vy PTMC:
2
22
2 25x y z
Câu 117. Trong không gian
Oxyz
cho điểm
2 4 5;;A 
. Phương trình mặt cầu nào sau đây
phương trình mặt cu tâm
A
ct Oz tại hai điểm
;BC
sao cho
ABC
vuông.
A.
2 2 2
2 4 5 40xyz
. B.
2 2 2
2 4 5 82xyz
.
C.
2 2 2
2 4 5 58xyz
. D.
2 2 2
2 4 5 90xyz
.
Li gii
Chn A
Do
AB AC
nên
ABC
vuông ti
A
. Do đó trung điểm
H
của đoạn
BC
là hình
chiếu ca
A
lên trc Oz
0 0 5;;H
, bán kính mt cu
22
2 0 2 0 4 2 2 10..R AH
.
Vậy phương trình mặt cu cn tìm là:
2 2 2
2 4 5 40xyz
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 108
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 118. Trong không gian
Oxyz
, cho đim
0 0 3;;I
đường thng
1
2
2
:
xt
d y t t
zt


.
Phương trình mặt cu có tâm
I
cắt đường thng
d
tại hai điểm phân bit
;AB
sao cho
IAB
vuông là.
A.
2
22
8
3
3
x y z
. B.
2
22
2
3
3
x y z
.
C.
2
22
4
3
3
x y z
. D.
2
22
3
3
2
x y z
.
Li gii
Chn A
Gi
1 2 2;;H t t t d
là hình chiếu vuông góc ca
I
lên đường thng
d
1 2 1;;IH t t t
Vecto ch phương của
d
:
1 2 1;;
d
u
IH d
1 2 2 7
0 1 4 1 0
3 3 3 3
. ; ;
d
IH u t t t t H



222
2 2 2 2 3
3 3 3 3
IH
Tam giác
IAB
vuông ti và
IA IB
nên
IAB
vuông cân ti
I
IA IB R
0
2 2 3 2 6
45 2 2 2
2 3 3
.cos . .R IA AB IH IH
Pơng trình mt cu cn m:
2
22
8
3
3
x y z
.
Câu 119. Trong không gian
Oxyz
, cho
3 4 0; ;I
đường thng
2
11
1 1 4
:
y
xz

. Viết
phương trình mặt cu
S
tâm
I
và ct
tại hai điểm
A
và
B
sao cho din tích
IAB
bng
12
.
A.
22
2
3 4 25x y z
. B.
22
2
3 4 5x y z
.
C.
22
2
3 4 5x y z
. D.
22
2
3 4 25x y z
.
Li gii
Chn D
Đưng thng
đi qua
1 2 1;;M
và có vecto ch phương
1 1 4;;u 
Ta có
2 2 1;;MI
9 9 0, ; ;MI u


3
,
,
MI u
dI
u


Gi
H
là trung điểm ca
AB
. Khi đó
11
12 3 8
22
. . , . .
IAB
S AB d I d AB AB
2
2 2 2 2
4 3 25,R HA d I
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 109
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Vy mt cu
S
có phương trình:
22
2
3 4 25x y z
.
Câu 120. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
tâm
2 1 4;;I
mt phng
2 1 0:P x y z
. Viết phương trình mặt cu tâm
S
biết mt phng
P
ct mt cu
theo giao tuyến là đường tròn có bán kính bng
1r
.
A.
2 2 2
2 1 4 13x y z
. B.
2 2 2
2 1 4 25x y z
.
C.
2 2 2
2 1 4 13x y z
. D.
2 2 2
2 1 4 25x y z
.
Li gii
Chn D
Ta có
2 2 2
2 1 2 4 1
26
1 1 2
.
,h d I P

Vy bán kính mt cu
S
là:
22
5R h r
.
Pơng trình mt cu cn m:
2 2 2
2 1 4 25x y z
.
Câu 121. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 0 0;;I
đường thng
1
12
1 2 1
:
y
xz
d


.
Phương trình mặt cu
S
tâm I cắt đường thng d tại hai điểm A, B sao cho tam
giác IAB đều là:
A.
2
22
20
1
3
.x y z
B.
2
22
20
1
3
.x y z
C.
2
22
16
1
4
.x y z
D.
2
22
5
1
3
.x y z
Li gii
Chn A
Đưng thng
đi qua
1 1 2;;M 
và có vectơ chỉ phương
1 2 1;;u
Ta có
0 1 2;;MI 
5 2 1, ; ;u MI


Gi H là hình chiếu ca I trên (d). Ta có:
5
,
,
u MI
IH d I AB
u


.
Xét tam giác IAB, có
3 2 2 15
23
3
.
IH
IH R R
Vậy phương trình mặt cu là:
2
22
20
1
3
.x y z
Câu 122. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3 4 0;;I
đường thng
2
11
1 1 4
:
y
xz

.
Viết phương trình mặt cu
S
tâm
I
ct
tại hai điểm
A
,
B
sao cho din tích
tam giác
IAB
bng
12
.
A.
22
2
3 4 5x y z
. B.
22
2
3 4 25x y z
.
C.
22
2
3 4 5x y z
. D.
22
2
3 4 25x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 110
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Li gii
Chn B
Đưng thng
2
11
1 1 4
:
y
xz

qua điểm
1 2 1;;M
và VTCP
1 1 4;;u
.
3
,
;
IM u
dI
u


.
Gi
H
là trung điểm
AB
. Khi đó
1
8
2
.,
IAB
S AB d I AB
.
Do đó,
2 2 2 2 2
4 3 25,R HA d I
.
Câu 123. Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, cho điểm
2 4 5;;A 
. Phương trình nào dưới
đây là phương trình của mt cu tâm là
A
và ct trc
Oz
tại hai điểm
B
,
C
sao cho
tam giác
ABC
vuông.
A.
2 2 2
2 4 5 40xyz
. B.
2 2 2
2 4 5 82xyz
.
C.
2 2 2
2 4 5 58xyz
. D.
2 2 2
2 4 5 90xyz
.
Li gii
Chn A
Do
AB AC
nên tam giác
ABC
vuông ti
A
. Do đó, trung điểm
H
của đoạn thng
BC
là hình chiếu của điểm
A
lên trc
Oz
.
Ta có:
22
2 2 2 2 10, . .
AA
R AH d A Oz x y
.
Vy mt cầu có phương trình:
2 2 2
2 4 5 40xyz
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 111
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 124. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 1 2;;I
tâm ca mt cu
S
mt phng
4 3 2 0:P x y
, mt phng
P
ct mt cu
S
theo thiết diện là đường tròn bán
kính
3r
. Viết phương trình của mt cu
S
A.
2 2 2
1 1 2 31x y z
. B.
2 2 2
1 1 2 31x y z
.
C.
2 2 2
1 1 2 10x y z
. D.
2 2 2
1 1 2 27x y z
.
Li gii
Chn C
Ta có:
2
22
4 1 3 1 2
1
4 3 0
..
;IH d I P
Áp dụng định lý Pitago ta có
2 2 2 2 2 2
3 1 10;R IA AH IH r d I P
.
Vậy phương trình mặt cu
2 2 2
1 1 2 10:S x y z
.
Câu 125. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
0 0 2;;I
là tâm ca mt cu
S
và mt phng
4 3 1 0:P x z
, mt phng
P
ct mt cu
S
theo thiết diện đường tròn
din tích
25
. Viết phương trình của mt cu
S
A.
2
22
2 20:S x y z
. B.
2
22
2 25:S x y z
.
C.
2
22
2 16:S x y z
. D.
2
22
2 26:S x y z
.
Li gii
Chn D
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 112
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có:
2
22
4 0 3 2 1
1
4 0 3
..
;IH d I P
Thiết diện là đường tròn có din tích
25
ta được:
2
25.S AH
5AH
.
Áp dụng định lý Pitago ta có
2 2 2 2
5 1 26R IA AH IH
.
Vậy phương trình mặt cu
2
22
2 26:S x y z
Câu 126. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
0 0 3;;I
đường thng
1
2
2
:
xt
d y t
zt

. Phương
trình mt cu
S
tâm
I
và cắt đường thng
d
tại hai điểm
A
,
B
sao cho tam giác
IAB
vuông là:
A.
2
22
8
3
3
:S x y z
. B.
2
22
2
3
3
:S x y z
.
C.
2
22
4
3
3
:S x y z
. D.
2
22
3
3
2
:S x y z
.
Li gii
Chn A
Gi
1 2 2;;H t t t d
là hình chiếu vuông góc ca
I
lên đường thng
d
1 2 1;;IH t t t
.
Ta có vectơ chỉ phương của
1 2 1: ; ;
d
da
IH d
.
1 2 2 7
0 1 4 1 0 2 6 0
3 3 3 3
. ; ;
d
IH a t t t t t H



222
2 2 2 2 3
3 3 3 3
IH
.
Vì tam giác
IAB
vuông ti
I
IA IB R
. Suy ra tam giác
IAB
vuông cân ti
I
,
do đó bán knh:
2 2 3 2 6
45 2 2 2
2 3 3
cos . .R IA AB IH IH
.
Vậy phương trình mặt cu
2
22
8
3
3
:S x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 113
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 127. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 7 5;;I
và đường thng
6
1
2 1 3
:
y
xz
d

.
Phương trình mặt cu
S
tâm
I
cắt đường thng
d
tại hai điểm
A
,
B
sao cho
din tích tam giác
IAB
bng
14 123
là:
A.
2 2 2
1 7 5 2019:S x y z
. B.
2 2 2
1 7 5 2021:S x y z
.
C.
2 2 2
1 7 5 2022:S x y z
. D.
2 2 2
1 7 5 2020:S x y z
.
Li gii
Chn B
Gi
H
là hình chiếu ca
1 7 5;;I
nên
d
23;IH d I d
.
2
22
2
14 41 2021
22
.
AIB
AIB
S
IH AB AB
S AB R IH
IH



.
Vậy phương trình mặt cu là:
2 2 2
1 7 5 2021:S x y z
.
Câu 128. Trong không gian
Oxyz
, mt cu tâm
2 5 3;;I
cắt đường thng
12
2 1 2
:
y
xz
d


ti
hai điểm phân bit
A
,
B
vi chu vi tam giác
IAB
bng
10 2 7
có phương trình:
A.
2 2 2
2 5 3 7:S x y z
. B.
2 2 2
2 5 3 28:S x y z
.
C.
2 2 2
2 5 3 25:S x y z
. D.
2 2 2
2 5 3 100:S x y z
.
Li gii
Chn C
Gi
H
là hình chiếu ca
I
trên đường thng
d
. Ta có
32
.
;
d
d
MI u
IH d I d
u


vi
1 0 2;;Md
;
2 1 2;;
d
u
.
Đặt
HA x
trong tam giác vuông
IAH
ta có:
2 2 2
18IA HA IH x
theo gi thiết
ta có:
2
2 18 2 10 2 7IA IB AB x x
.
2
2
2
7
2 18 5 2 7 0 7 0
18 5
x
x x x
x

Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 114
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
2
7
7 1 0 7
18 5
x
xx
x





.
22
5R IA HA IH
.
Vậy phương trình mặt cu là:
2 2 2
2 5 3 25:S x y z
.
Câu 129. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
13
1 2 1
:
y
xz
d



và mt cu
S
tâm
I
phương trình
2 2 2
1 2 1 18:S x y z
. Đường thng
d
ct
S
tại hai điểm
A
,
B
. Tính din tích tam giác
IAB
.
A.
11
6
. B.
8 11
9
. C.
8 11
3
. D.
16 11
3
.
Li gii
Chn C
Đưng thng
d
đi qua điểm
1 0 3;;C
và có vec tơ chỉ phương
1 2 1;;u
.
Mt cu
S
có tâm
1 2 1;;I
, bán kính
32R
.
Gi
H
là hình chiếu vuông góc ca
I
lên đường thng
d
.
Khi đó:
,IC u
IH
u


, vi
022;;IC
;
2 3 4 0x y z
.
Vy
222
6 2 2 66
3
1 4 1
IH



.
Suy ra:
22 4 6
18
33
HB
.
Vy,
1 1 66 8 6 8 11
2 2 3 3 3
. . .
IAB
S IH AB
.
Câu 130. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 4 2 3 0:S x y z x y z
và đường
thng
25
42
1
:
xt
d y t
z


. Đường thng
d
ct
S
tại hai điểm phân bit
A
,
B
. Tnh độ dài
đon
AB
?
A.
21
17
. B.
2 29
29
. C.
17
17
. D.
29
29
.
Li gii
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 115
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn B
To độ các giao điểm ca
d
S
là nghim ca h phương trình sau:
2 2 2
25
42
1
2 4 2 3 0 *
xt
yt
z
x y z x y z


T
*
ta có:
22
2
2 5 4 2 1 2 2 5 4 4 2 2 3 0t t t t
.
2
0
29 2 0
2
29
t
tt
t
.
Vi
2
0 4 2 4 1
1
;;
x
t y A
z
hoc
48
29
2 120 48 120
1
29 29 29 29
1
;;
x
t y B
z



.
Vy
10 4 2 29
0
29 29 29
;;AB AB



.
Cách 2: Tính khong cách
d
t tâm đến đường thẳng. Khi đó
22
2AB R d
.
Câu 131. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2 4 5;;A 
. Phương trình nào dưới đây
phương trình của mặt cầu tâm
A
cắt trục
Oz
tại hai điểm
B
,
C
sao cho tam
giác
ABC
vuông.
A.
2 2 2
2 4 5 40xyz
. B.
2 2 2
2 4 5 82xyz
.
C.
2 2 2
2 4 5 58xyz
. D.
2 2 2
2 4 5 90xyz
.
Li gii
Chn A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 116
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Do
AB AC
nên tam giác
ABC
vuông ti
A
. Do đó, trung điểm
H
của đoạn thng
BC
là hình chiếu của điểm
A
lên trc
Oz
.
Ta có:
2R AH
2,.d A Oz
22
2.
AA
xy
2 10
Vy mt cầu có phương trình:
2 2 2
2 4 5 40xyz
Câu 132. Trong không gian
Oxyz
, gi
;;I a b c
tâm mt cầu đi qua đim
1 1 4;;A
tiếp xúc
vi tt c các mt phng tọa độ. Tính
P a b c
.
A.
6P
. B.
0P
. C.
3P
. D.
9P
.
Li gii
Chn D
Vì mt cu tâm
I
tiếp xúc vi các mt phng tọa độ nên
, , ,d I Oyz d I Ozx d I Oxy
a b c
a b c
a b c
a b c
a b c

Nhn thy ch có trường hp
a b c
thì phương trình
,AI d I Oxy
nghiệm, các trường hp còn li vô nghim.
Tht vy:
Vi
a b c
thì
;;I a a a
,AI d I Oyx
2 2 2
2
1 1 4a a a a
2
6 9 0aa
3a
Khi đó
9P a b c
.
Câu 133. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
22
2
1 1 4:.S x y z
Mt mt cu
S
có tâm
9 1 6;;I
và tiếp xúc ngoài vi mt cu
.S
Phương trình mặt cu
S
A.
2 2 2
9 1 6 64x y z
. B.
2 2 2
9 1 6 144x y z
.
C.
2 2 2
9 1 6 36x y z
. D.
2 2 2
9 1 6 25x y z
.
Li gii
Chn A
Mt cu
S
có tâm
1 1 0 2; ; , .IR
10II
.
Gi
R
bán kính ca mt cu
S
. Theo gi thiết
S
S
tiếp xúc ngoài vi nhau
nên ta có
8R R II R II R
.
Khi đó phương trình mặt cu
S
:
2 2 2
9 1 6 64x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 117
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 134. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 2 3;;M 
1 4 5;;N 
. Gi
I
hình chiếu vuông
góc ca
N
trên trc
Ox
. Phương trình nào ới đây phương trình mặt cu tâm
I
bán kính
IM
A.
2
22
1 13x y z
B.
2
22
1 17x y z
C.
2
22
1 13x y z
D.
2
22
1 13x y z
Li gii
Chn A
Hình chiếu vuông góc ca
N
trên trc
Ox
1 0 0;;I
.
Bán kính mt cu là
2 2 2
1 1 2 0 3 0 13R IM
Suy ra phương trình mặt cu tâm
I
bán kính
IM
là:
1 13
2
22
x + y + z =
.
Câu 135. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mt cu tâm
11;;Im
, tiếp xúc vi trc
Ox
biết mt cu có din tích bng
4
.
A.
22
2
1 1 4x y z
B.
22
2
1 1 1x y z
C.
22
2
1 1 4x y z
D.
22
2
1 1 1x y z
Li gii
Chn D
Ta có din tích mt cu:
2
4 4 1S R R
Do mt cu
S
tiếp xúc vi trc nên
Ox
ta có
22
1 1 0;d I Ox R m m
Vy
S
có tâm
1 1 0;;I
bán kính
1R
có pt:
22
2
1 1 1x y z
Câu 136. Trong không gian
Oxyz
, t mt cu
S
phương trình dạng
2 2 2
4 2 2 10 0x y z x y az a
. Tìm s dương
a
để
S
chu vi đường tròn ln
bng
8
, khi đó viết phương trình mặt cu có tâm
1 3 0;;I
và có bán kính
Ra
A.
22
2
1 3 121x y z
B.
22
2
1 3 1x y z
C.
22
2
1 3 121x y z
D.
22
2
1 3 1x y z
Li gii
Chn A
Đưng tròn ln có chu vi bng
8
nên bán kính ca
S
8
4
2
.
T phương trình của
S
suy ra bán kính ca
S
2 2 2
2 1 10aa
.
Do đó:
2 2 2
1
2 1 10 4
11
a
aa
a

.
Giá tr
a
thỏa mãn đề bài là
11a
Phương trình mặt cu cn tìm là
22
2
1 3 121x y z
Câu 137. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mặt cu tâm
2 1 1;;Im
, tiếp xúc vi mt
phng
Oxy
biết mt cu có din tích bng
16
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 118
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
2 2 2
2 2 2
2 1 3 16
2 1 1 16
x y z
x y z
B.
2 2 2
2 2 2
2 1 3 16
2 1 1 16
x y z
x y z
C.
2 2 2
2 2 2
2 1 2 4
2 1 2 4
x y z
x y z
D.
2 2 2
2 2 2
2 1 3 4
2 1 1 4
x y z
x y z
Li gii
Chn C
Ta có din tích mt cu:
2
4 16 2S R R
Do mt cu
S
tiếp xúc vi
Oxy
nên ta có
3
12
1
;
m
d I Oxy R m
m

Vy có hai mt cu tha mãn yêu cầu đề bài là:
2 2 2
2 2 2
2 1 2 4
2 1 2 4
x y z
x y z
Câu 138. Trong không gian
Oxyz
, phương trình của mt cu có tâm
1 2 3;;I 
và tiếp xúc vi
mt phng
Oyz
A.
2 2 2
1 2 3 9x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 1x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 4x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 1x y z
.
Li gii
Chn D
Ta có phương trình mặt phng
Oyz
0x
.
Do đó bán knh mặt cu là
1;R d I Oyz
.
Vậy phương trình mặt cu là
2 2 2
1 2 3 1x y z
.
Câu 139. Trong không gian
Oxyz
, cho các mt cu
1
S
,
2
S
,
3
S
bán kính
1r
ln
ợt tâm các điểm
0 3 1;;A
,
2 1 1;;B 
,
4 1 1;;C 
. Gi
S
mt cu tiếp
xúc vi c ba mt cầu trên, phương trình mặt cu
S
có bán kính nh nht là
A.
2
22
1 1 10x y z
. B.
2
2
22
1 1 10 1x y z
.
C.
2
2
22
1 1 2 2 1x y z
. D.
2
22
1 1 8x y z
.
Li gii
Chn B
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 119
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có:
8 32 40; ; AB AC BC
2 2 2
AB AC BC
ABC
vuông ti
A
.
Thy 3 mt cu
1
S
,
2
S
,
3
S
có đôi một nm ngoài nhau.
Khi đó: Mặt cu
S
tiếp xúc vi 3 mt cu
1
S
,
2
S
,
3
S
và có bán kính nh nht
S
có tâm thuc
mp ABC
S
tiếp xúc ngoài vi 3 mt cu
1
S
,
2
S
,
3
S
S
có tâm
I
thuc
mp ABC
IA IB IC
S
có tâm
1 0 1;;I
, (trong đó
I
là trung điểm ca
BC
).
Vy mt cu
S
có bán kính nh nht
10 1
min
R IA r
.
Phương trình mặt cu là
2
2
22
1 1 10 1x y z
Câu 140. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 0 1;;A
,
3 2 1;;B 
. Gi
S
mt cu
có tâm
I
thuc mt phng
Oxy
, bán kính
11
và đi qua hai điểm
A
,
B
. Biết
I
tung độ âm, phương trình mặt cu
S
A.
2 2 2
6 2 0x y z y
. B.
2 2 2
4 7 0x y z y
.
C.
2 2 2
4 7 0x y z y
. D.
2 2 2
6 2 0x y z y
.
Li gii
Chn A
Gi
00; ; ;I a b Oxy b
.
Ta có
11;;IA a b
,
3 2 1;;IB a b
.
Do mt cu
S
hai điểm
A
,
B
nên
11IA IB
22
2
11
11
IA IB
IA IB
IA
IA



2 2 2
2
2 3 2 3
1 1 11 1 2 3 10 0
a b b a
a b a a






2
23
23
03
0
21
5 10 0
2
;
;
ba
ba
ab
a
ab
aa
a



.
Đối chiếu điều kin ta có
2 2 2
0 3 0 6 2 0; ; : .I S x y z y
Câu 141. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mặt cu có tâm thuc mt phng
Oxy
và đi
qua 3 điểm
2 1 3 0 1 1 1 3 2; ; , ; ; , ; ; .A B C
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 120
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
22
2
2 1 9.x y z
B.
22
2
2 1 14.x y z
C.
22
2
2 1 14.x y z
D.
22
2
2 1 9.x y z
Li gii
Chn A
Cách 1: Gi s mt cu có tâm
0 x; O; yI a b
. Vì mt cầu đi qua 3 điểm
;;A B C
nên
ta có
IA IB IC R
2 2 2
2
22
2 2 2 2 2
2
2 1 9 1 1
2
2 1 0
1
1 1 1 3 4
;;
a b a b
AI BI a
I
b
BI CI
a b a b

4 4 1 3R IB
.
Cách 2: Thay tọa độ 3 điểm
;;A B C
vào từng đáp án, thấy đáp án A thỏa mãn, suy ra
đáp án.
Câu 142. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
S
đi qua điểm
O
ct các trc
,,Ox Oy Oz
lần lượt
tại các điểm
,,A B C
khác
O
tha mãn tam giác
ABC
trọng tâm điểm
6 12 18;;G 
. Viết phương trình của mt cu
S
A.
2
22
9 18 27 1134()x y z
. B.
2
22
9 18 27 1134()x y z
.
C.
2
22
9 18 27 1134()x y z
. D.
2
22
9 18 27 1134()x y z
.
Li gii
Chn C
Cách 1.
Theo đề bài
S
là mt cu ngoi tiếp t din vuông
OABC
.
Ta dng hình hp ch nht
.CEFK OADB
như hình vẽ.
Gi
,IJ
lần lượt là trung điểm ca
OD,CD
. Khi đó
J
chính là tâm ca
S
.
Mt khác, vì
G
là trng tâm ca tam giác
COD
nên
3
9 18 27
2
;;OJ OG
.
9 18 27 9 14;;J R JO
.
Vậy phương trình mặt cu là
2
22
9 18 27 1134()x y z
Cách 2.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 121
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Gi
0 0 0 0 0 0; ; , ; ; , ; ;A x B y C z
. Vì
G
là trng tâm nên
6 3 18
12 3 36
18 3 54
.
.
.
x
y
z

.
Suy ra
18 0 0 0 36 0 0 0 54; ; , ; ; , ; ;A B C
.
Gọi phương trình mặt cu
S
qua
O
có dng:
2 2 2
2 2 2 0x y z ax by cz
.
Do
18
9
22
36
18
22
54
27
22
,,
x
a
y
A B C S b
z
c
. Vy tọa độ tâm mt cu là
9 18 27; ; ; ;a b c
.
Câu 143. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 2 ; ;H
. Mt phng
đi qua
H
ct các
trc
Ox
,
Oy
,
Oz
ti
A
,
B
,
C
sao cho
H
là trc tâm tam giác
ABC
. Viết phương trình
mt cu tâm
O
và tiếp xúc vi mt phng
.
A.
2 2 2
81xyz
. B.
2 2 2
1xyz
. C.
2 2 2
9xyz
. D.
2 2 2
25xyz
.
Li gii
Chn C
Ta có
H
là trc tâm tam giác
ABC
OH ABC
.
Tht vy :
OC OA
OC AB
OC OB

(1)
CH AB
(vì
H
là trc tâm tam giác
ABC
) (2)
T (1) và (2) suy ra
AB OHC
AB OH
(*)
Tương tự
BC OAH
BC OH
. (**)
T (*) và (**) suy ra
OH ABC
.
Khi đó mặt cu tâm
O
tiếp xúc mt phng
ABC
có bán kính
3R OH
.
Vy mt cu tâm
O
và tiếp xúc vi mt phng
2 2 2
9:S x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 122
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 144. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
có tâm
1 2 1;;I
và bán kính
3R
. Phương
trình mt cu
'S
đối xng vi mt cu
S
qua gc tọa độ là:
A.
2 2 2
1 2 1 9x y z
. B.
2 2 2
1 2 1 9x y z
.
C.
2 2 2
2 4 2 3 0x y z x y z
. D.
2 2 2
9xyz
.
Li gii
Chn B
Phép đối xứng không làm thay đổi bán kính ca mt cu
S
Suy ra mt cu
'S
có bán kính bng
3R
.
Mt cu
'S
đối xng vi mt cu
S
qua gc tọa độ
Suy ra tâm
I
ca mt cu
S
đối xng vi
I
qua gc tọa độ
Suy ra
1 2 1;;I

Vậy phương trình của mt cu
S
2 2 2
1 2 1 9x y z
.
Câu 145. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
1 2 3 9:S x y z
. Phương trình
mt cầu nào sau đây là phương trình ca mt cầu đối xng vi mt cu
S
qua mt
phng
Oxy
?
A.
2 2 2
1 2 3 9x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 9x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 9x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 9x y z
Li gii
Chn D
Mt cu
S
tâm
1 2 3;;I
, bán kính
3R
.
Do mt cu
'S
đối xng vi
S
qua mt phng
Oxy
Suy ra,
3RR

và tâm
I
ca
S
đối xng vi
I
qua
Oxy
1 2 3;;I

Vy
2 2 2
1 2 3 9:S x y z
.
Câu 146. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
200;;A
,
0 2 0;;B
,
0 0 2;;C
. Gi
D
là điểm
đối xng vi gc tọa độ
O
qua trng tâm
G
ca tam giác
ABC
. Viết phương trình
mt cu
S
ngoi tiếp t din
ABCD
.
A.
2 2 2
1 1 1
3
3 3 3
:S x y z
.
B.
2 2 2
1 1 1
3
3 3 3
:S x y z
.
C.
2 2 2
1 1 1
3
3 3 3
:S x y z
.
D.
2 2 2
1 1 1 3
3 3 3 2
:S x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 123
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Li gii
Chn C
Ta có ba điểm
200;;A
,
0 2 0;;B
,
0 0 2;;C
.
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
222
333
;;G



D
đối xng vi
O
qua
G
nên
G
là trung điểm
444
333
;;OD D



.
Gi
;;I x y z
là tâm mt cu ngoi tiếp t din
ABCD
AI BI CI
Ta có
AI BI
22
2 2 2 2
22x y z x y z
22
2 2 2 2
22x y z x y z
22
2 2 2 2
22x y z x y z
22
2 2 2 2
22x y z x y z
22
22
22x y x y
22
22
2 2 0x y y x
40x y x y x y x y
40xy
xy
Chứng mình tương tự:
BI CI y z
xyz
Suy ra
;;I a a a
, vi
a
.
Li có
AI DI
2
2
22
4
32
3
a a a a



1
3
a
111
333
;;I



.
Khi đó bán knh mặt cu
S
ngoi tiếp t din
ABCD
3R AI
Vậy phương trình mặt cu ngoi tiếp t giác
ABCD
2 2 2
1 1 1
3
3 3 3
:S x y z
.
Câu 147. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
tâm
111;;I
và bán kính
3R
. Phương
trình mt cu
'S
đối xng vi mt cu
S
qua gc tọa độ là:
A.
2 2 2
1 1 1 3xyz
. B.
2 2 2
1 1 1 9xyz
.
C.
2 2 2
1 1 1 9xyz
. D.
2 2 2
9xyz
.
Li gii
Chn B
Phép đối xứng không làm thay đổi bán kính ca mt cu
S
Suy ra mt cu
'S
có bán kính bng
3R
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 124
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Mt cu
'S
đối xng vi mt cu
S
qua gc tọa độ
Suy ra tâm
I
ca mt cu
S
đối xng vi
I
qua gc tọa độ
Suy ra
111;;I

Vậy phương trình của mt cu
S
2 2 2
1 1 1 9xyz
.
Câu 148. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
1 1 1 25xyz
. Phương trình mt
cầu nào sau đây là phương trình của mt cầu đối xng vi mt cu
S
qua mt phng
Oxy
?
A.
2 2 2
1 1 1 5:S x y z
. B.
2 2 2
25:S x y z
.
C.
2 2 2
1 1 1 25:S x y z
. D.
2 2 2
1 1 1 25:S x y z
Li gii
Chn D
Mt cu
S
tâm
111;;I 
, bán kính
5R
.
Do mt cu
'S
đối xng vi
S
qua mt phng
Oxy
Suy ra,
5RR

và tâm
I
ca
S
đối xng vi
I
qua
Oxy
1 1 1;;I
Vy
2 2 2
1 1 1 25:S x y z
.
Câu 149. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
có tâm
0 0 1;;I
và bán kính
3R
. Phương
trình mt cu
'S
đối xng vi mt cu
S
qua gc tọa độ là:
A.
2 2 2
3xyz
. B.
2
22
19x y z
.
C.
2 2 2
9xyz
. D.
2
22
19x y z
.
Li gii
Chn B
Phép đối xứng không làm thay đổi bán kính ca mt cu
S
Suy ra mt cu
'S
có bán kính bng
3R
.
Mt cu
'S
đối xng vi mt cu
S
qua gc tọa độ
Suy ra tâm
I
ca mt cu
S
đối xng vi
I
qua gc tọa độ
Suy ra
0 0 1;;I
Vậy phương trình của mt cu
S
2
22
19x y z
.
Câu 150. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
1 2 3 16:S x y z
. Phương
trình mt cầu nào sau đây phương trình ca mt cầu đối xng vi mt cu
S
qua
mt phng
Oxz
?
A.
2 2 2
1 2 3 4x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 16x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 16x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 4x y z
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 125
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Li gii
Chn C
Mt cu
S
tâm
1 2 3;;I
, bán kính
4R
.
Do mt cu
'S
đối xng vi
S
qua mt phng
Oxz
Suy ra,
4RR

và tâm
I
ca
S
đối xng vi
I
qua
Oxz
1 2 3;;I
Vy
2 2 2
1 2 3 16:S x y z
.
Câu 151. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
3 1 0;;A
,
0 1 0;;B
,
0 0 6;;C
tam giác
' ' 'A B C
tha mãn h thc
0' ' 'AA BB CC
, gi
G
trng tâm ca tam giác
' ' 'A B C
.
Phương trình mặt cầu tâm đối xng vi
G
qua mt phng
()Oxy
và đi qua điểm
A
A.
2 2 2
1 2 3( ) ( ) .x y z
B.
2 2 2
1 2 9( ) ( ) .x y z
C.
2 2 2
1 2 9( ) ( ) .x y z
D.
2 2 2
1 2 9( ) ( ) .x y z
Li gii
Chn D
Gi
1
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
.
Ta có
00''AA BB CC AG GA BG GB CG GC
1
0
0 3 0' ' .AG BG CG GA GB GC G G
11
0G G G G
Do đó trng tâm hai tam giác
' ' 'A B C
ABC
là trùng nhau.
1
3 3 3
;;
A B C A B C A B C
x x x y y y z z z
G



=
1 0 2 1 0 2; ; ; ;G
.
Gi
I
là điểm đối xng vi
G
qua mt phng
()Oxy
, suy ra mt cu cn tìm có tâm
1 0 2( ; ; )I
2 2 2
3 1 1 0 0 2 3( ) ( ) ( )R IA
.
Phương trình mặt cầu có tâm đối xng vi
G
qua mt phng
()Oxy
và đi qua điểm
A
là:
2 2 2
1 2 9( ) ( ) .x y z
Câu 152. Trong không gian
Oxyz
, điểm
3 2 4;;A
. Viết phương trình mặt cu tâm
I
điểm đối xng vi
A
qua mt phng
Oxz
ct trc
Ox
tại hai điểm
B
,
C
sao cho
tam giác
IBC
đều.
A.
2 2 2
80
3 2 4
3
x y z
. B.
2 2 2
80
3 2 4
3
x y z
.
C.
2 2 2
3 2 4 20x y z
. D.
2 2 2
3 2 4 20x y z
.
Li gii
Chn A
I
là điểm đối xng vi
3 2 4;;A
qua mt phng
Oxz
nên
3 2 4;;I
.
Vì tam giác
IBC
đều nên trung điểm
H
của đoạn thng
BC
hình chiếu của điểm
I
lên trc
Ox
. Suy ra
3 0 0;;H
, do đó
22
2 4 20IH
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 126
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có:
20 2
60
3
.
sin
IH
R 
80
3
.
Vy mt cầu có phương trình:
2 2 2
80
3 2 4
3
x y z
.
Câu 153. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 4 5;;I
.Gi
I
là điểm đối xng vi
I
qua mt
phng
Oxy
. Viết phương trình mt cu tâm
I
, ct trc
Ox
tại hai điểm
A
và
B
sao
cho
6AB
A.
2 2 2
1 4 5 5x y z
. B.
22
2
1 4 25x y z
.
C.
2
22
5 16x y z
. D.
22
2
1 4 4x y z
.
Li gii
Chn B
Vì
I
đối xng vi
I
qua
Oxy
nên
1 4 0;;I
.
Gi
H
là hình chiếu ca
I
lên trc
Ox
. Suy ra
1 0 0;;H
.
4IH

2
2 2 2 2 2
4 3 5
2
AB
R IA IH HA IH



Vậy phương trình mt cu cn tìm là
22
2
1 4 25x y z
.
Câu 154. Trong không gian
Oxyz
, cho 4 điểm
3 3 0;;A
,
3 0 3;;B
,
0 3 3;;C
333;;D
. Gi
B
là điểm đối xng vi
B
qua trc
Oz
. Viết phương trình mt cầu đi qua 4 điểm
, , ,A C D B
A.
2 2 2
3 3 3 3 3
2 2 2 2
xxz
B.
2 2 2
3 3 3 27
2 2 2 4
x x z
.
C.
2 2 2
3 3 3 27
2 2 2 4
xxz
. D.
2 2 2
3 3 3 27
2 2 2 4
xxz
.
Li gii
Chn D
B
đối xng vi
B
qua
Oz
nên
3 0 3;;B
Gọi phương trình mặt cu
2 2 2 2 2 2
2 2 2 0 0( ) :S x y z ax by cz d a b c d
Vì mt cầu đi qua 4 điểm
, , ,A B C D
nên:
3
2
18 6 6 0 6 6 18
3
18 6 6 0 6 6 18
2
18 6 6 0 6 6 18
3
27 6 6 6 0 6 6 6 27
2
0
a
a b d a b d
a c d a c d
b
b c d b c d
c
a b c d a b c d
d

Suy ra tâm
333
222
;;I



bán kính
222
3 3 3 3 3
2 2 2 2
R
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 127
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Vậy phương trình mặt cu
2 2 2
3 3 3 27
2 2 2 4
xyz
.
Câu 155. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 1 4;;A
.Gi
B
là điểm đi xng vi
A
qua gc
to độ. Viết phương trình mt cu tâm
B
và tiếp xúc vi các mt phng to độ.
A.
2 2 2
3 3 3 16x y z
. B.
2 2 2
3 3 3 9x y z
.
C.
2 2 2
3 3 3 36xyz
. D.
2 2 2
3 3 3 49x y z
.
Li gii
Chn B
Vì
B
đối xng vi
A
qua
O
nên
1 1 4;;B
.
Gi
( ; ; )I a b c
là tâm ca mt cu
()S
. Mt cu
S
tiếp xúc vi các mt phng tọa độ
nên
1( ,( )) ( ,( )) ( ,( )) ( )d I Oxy d I Oyz d I Oxz a b c R
Mt cu
()S
đi qua
1 1 4( ; ; )B
2 2 2 2 2 2
1 1 4
0 0 0
0 0 0 0 1
( ) ( ) ( )
;;
; ; ( ( ))
IB R
IB R a b c R
a c b
a c b a c b R do


2 2 2 2 2 2
1 1 4 2 12 18 0 6 9 0
0 0 0
( ) ( ) ( )a a a a a a a a
a c b R a c b R a c b R
2 2 2
3
3 3 3 3 9
3
( ) :( ) ( ) ( )
ac
b S x y z
R

Câu 156. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
2 2 2
3 4 5 25:S x y z
cho điểm. Biết
S
tiếp xúc vi mt phng
Oxy
Gi
S
là mt cầu đối xng vi
S
qua
Oxy
.
Viết phương trình mt cu
S
.
A.
2 2 2
3 4 5 25:S x y z
. B.
2
22
5 25:S x y z
.
C.
2 2 2
3 4 5 25:S x y z
. D.
22
2
3 4 25:S x y z
.
Li gii
Chn A
Mt cu
S
có tâm
3 4 5;;I
bán knh
5R
Vì mt cu
S
tiếp xúc vi
Oxy
và
S
đối xng vi
S
qua
Oxy
nên
S
có
tâm
I
đối xng vi
I
qua
Oxy
và bán knh
5RR

.
Suy ra
345;;I
.
Vy
2 2 2
3 4 5 25:S x y z
.
Câu 157. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
2 1 2
:
y
xz
d

hai điểm
2 1 0;;A
,
232;;B
. Phương trình mặt cu
S
đi qua hai điểm
A
,
B
tâm thuc đường
thng
d
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 128
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
2 2 2
1 1 2 16xyz
B.
2 2 2
1 1 2 17xyz
C.
2 2 2
1 1 2 9x y z
D.
2 2 2
1 1 2 5xyz
Li gii
Chn B
+ Gi
I
là tâm ca mt cu
S
. Vì
Id
nên
1 2 2; ; ,I t t t t
.
+ Do mt cu
S
đi qua hai điểm
A
,
B
nên
IA IB r
22
IA IB
1t
1 1 2;;I
17r IA
. Vy
:S
2 2 2
1 1 2 17xyz
.
Câu 158. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mt cầu đi qua hai điểm
3 1 2;;A
,
1 1 2;;B
và có tâm thuc trc
Oz
A.
2 2 2
2 11 0x y z y
. B.
2 2 2
2 10 0x y z z
.
C.
2
22
1 11x y z
. D.
2
22
1 11x y z
.
Li gii
Chn B
Gi tâm ca mt cu là
;;I a b c
.
Vì
I Oz
nên
00;;Ic
.
Li có
22
IA IB IA IB
22
9 1 2 1 1 2cc
1c
.
Bán knh mt cu
11R
.
Vậy phương trình mt cu là
2
22
1 11x y z
2 2 2
2 10 0x y z z
.
Câu 159.
Trong không gian
Oxyz
, vi mt phng
2 6 3 0:P x y z
ct trc
Oz
đường
thng
56
1 2 1
:
y
xz
d


lần lượt ti
A
B
. Phương trình mặt cầu đường kính
AB
A.
2 2 2
2 1 5 36x y z
. B.
2 2 2
2 1 5 9x y z
.
C.
2 2 2
2 1 5 36x y z
. D.
2 2 2
2 1 5 9x y z
Li gii
Chn D
Do điểm
A Oz
nên
00;;Ac
ta li
AP
nên suy ra
3c
. Do đó
0 0 3;;A
Phương trình tham số của đường thng
d
là:
5
2
6
xt
yt
zt


,
t
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 129
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Tọa độ đim
B
là nghim ca h phương trình
51
24
62
2 6 3 0 7
x t t
y t x
z t y
x y z z








Do đó
4 2 7;;B
Gi
I
tâm mt cu đường kính nên
I
trung điểm của đon
AB
, suy ra
2 1 5;;I
Ta
4 2 4;;AB 
suy ra
2
22
4 2 4 6AB
nên bán kính mt cu
3
2
AB
R 
Phương trình mặt cu là:
2 2 2
2 1 5 9x y z
.
Câu 160. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 2 3;;A
,
215;;B
. Phương trình mặt cu
S
đi qua
,AB
và có tâm thuc trc
Oz
phương trình là
A.
2
22
49x y z
. B.
2
22
4 14x y z
.
C.
2
22
4 16x y z
. D.
2
22
46x y z
.
Li gii
Chn D
Tâm
I Oz
nên
00;;Ic
, khi đó
2 2 2 2 2 2
1 0 2 0 3 2 0 1 0 5 4IA IB c c c
.
Bán kính mt cu
2 2 2
1 0 2 0 3 4 6R IA
.
Phương trình mặt cu là
2
22
46:S x y z
.
Câu 161. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
tâm nm trên mt phng
Oxy
đi qua
ba điểm
1 2 4;;A
,
1 3 1;;B
,
2 2 3;;C
. Phương trình của mt cu là
A.
2 2 2
4 2 21 0:S x y z x y
. B.
2 2 2
4 2 21 0:S x y z x y
.
C.
2 2 2
4 2 5 0:S x y z x y z
. D.
2 2 2
4 2 5 0:S x y z x y z
.
Lờigiải
Chn B
Gi tâm
;;I a b c
và phương trình mặt cu
2 2 2
2 2 2 0:S x y z ax by cz d
Do
2 2 2
0 2 2 0:I Oxy c S x y z ax by d
.
Ta có:
2 4 21 2
2 6 11 1
4 4 17 21
-
--
-
AS
a b d a
B S a b d b
a b d d
CS


.
Vy
2 2 2
4 2 21 0:S x y z x y
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 130
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 162. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
2 0 1 1 0 0 1 1 1; ; , ; ; , ; ;A B C
mt phng
20:P x y z
. Phương trình mặt cầu đi qua ba điểm
,,A B C
có tâm thuc mt
phng
P
A.
2 2 2
2 1 0.x y z x z
B.
2 2 2
2 1 0.x y z x y
C.
2 2 2
2 2 1 0.x y z x y
D.
2 2 2
2 2 1 0.x y z x z
Li gii
Chn D
Phương mặt cu
()S
có dng:
2 2 2
2 2 2 0x y z Ax By Cz D
, ta có :
2 0 1
4 2 5 1
1 0 0
2 1 2
2 2 2 3 3
111
24
;;
( )
;;
( )
( )
;;
( )
()
AS
A C D
BS
AD
A B C D
CS
A B C
IP



Ly
12
;
23
; kết hợp (4) ta được h:
2 2 4 1
2 2 2 0 1
21
A C A
B C B D
A B C C





.
Vậy phương trình mặt cu là:
2 2 2
2 2 1 0x y z x z
.
Câu 163. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
có tâm nm trên mt phng
Oxz
đi qua
ba điểm
1 2 2;;A
,
3 0 2;;B
,
1 0 0;;C
. Phương trình của mt cu là
A.
2 2 2
2 4 1 0:S x y z x z
. B.
2 2 2
2 4 1 0:S x y z x z
.
C.
2 2 2
4 2 5 0:S x y z x y z
. D.
2 2 2
4 2 5 0:S x y z x y z
.
Lờigiải
Chn B
Gi tâm
;;I a b c
và phương trình mặt cu
2 2 2
2 2 2 0:S x y z ax by cz d
Do
2 2 2
0 2 2 0:I Oxz b S x y z ax cz d
.
Ta có:
1
2
1
AS
a
B S c
d
CS



.
Vy
2 2 2
2 4 1 0:S x y z x z
.
Câu 164. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
có tâm nm trên mt phng
Oyz
đi qua ba
đim
2 1 2;;A
,
0 3 2;;B
,
0 1 0;;C
. Phương trình của mt cu là
A.
22
2
1 2 9:S x y z
. B.
22
2
1 2 4:S x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 131
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
C.
2 2 2
2 1 2 4:S x y z
. D.
2 2 2
2 1 2 9:S x y z
.
Lờigiải
Chn B
Gi tâm
;;I a b c
và phương trình mặt cu
2 2 2
2 2 2 0:S x y z ax by cz d
Do
2 2 2
0 2 2 0:I Oyz a S x y z by cz d
.
Ta có:
1
2
1
AS
b
B S c
d
CS



.
Vy
22
2 2 2 2
2 4 1 0 1 2 4:S x y z y z x y z
.
Câu 165. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 4;;A
đường thng
1
12
1 2 1
:
y
xz
d


.
Phương trình mặt cu
S
tâm
I
nh chiếu vuông góc của đim
A
lên mt phng
Oxy
và cắt đường thng
d
tại hai điểm
A
,
B
sao cho
4AB
A.
2
22
19.x y z
B.
2
22
13.x y z
C.
2
22
13.x y z
D.
2
22
19.x y z
Li gii
Chn A
Tâm I là hình chiếu vuông góc của điểm A lên mt phng Oxy nên I (1;0;0).
Đưng thng
d
đi qua
12; 1;M
và có vectơ chỉ phương
1 2 1;;u
.
Gi H là hình chiếu ca I trên (d). Ta có:
5
,
;
u MI
IH d I AB
u


2
22
9
2
AB
R IH



.
Vậy phương trình mặt cu:
2
22
19.x y z
Câu 166. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
2 3 2 0:,P x y z
2 2 0:Q x y z
. Phương trình mặt cu
S
tiếp xúc vi mt phng
P
tại điểm
1 1 1;;A
và có tâm thuc mt phng
Q
A.
2 2 2
3 7 3 56:S x y z
B.
2 2 2
3 7 3 56:.S x y z
C.
2 2 2
3 7 3 14:S x y z
. D.
2 2 2
3 7 3 14:S x y z
.
Li gii
Chn A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 132
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Gi
d
đưng thẳng đi qua
A
và vuông góc vi
P
ta có:
12
13
1
:
xt
d y t
zt


Tâm
1 2 1 3 1;;I d I t t t
.
2 1 2 1 3 1 2 0 2 3 7 3;;I Q t t t t I
Bán kính mt cu là
2 14R IA
.
Phương trình mặt cu
2 2 2
3 7 3 56( ) :S x y z
.
Câu 167. Trong không gian
Oxyz
, cho
P
,
Q
phương trình
2 1 0:P x y z
2 3 0:.Q x y z
Mt cu tâm nm trên mt phng
P
tiếp xúc vi mt
phng
Q
tại điểm
M
, biết rng
M
thuc mt phng
Oxy
hoành độ
1
M
x
,
có phương trình là:
A.
2 2 2
21 5 10 600.x y z
B.
2 2 2
19 15 10 600.x y z
C.
2 2 2
21 5 10 100.x y z
D.
2 2 2
21 5 10 600.x y z
Li gii
Chn A
M Oxy
và có hoành độ bng 1 nên
10;;My
.
Li có, mt cu tiếp xúc vi mt phng
Q
nên
MQ
1 5 0;;M
.
Gi
;;I a b c
là tâm ca mt cu
()S
cn tìm.
Ta có
()S
tiếp xúc vi mp
Q
ti M nên
IM Q
.
Mt phng
Q
có vectơ pháp tuyến
2 1 1;;n 
.
Ta có:
12
5,
at
IM Q MI tn t b t
ct


1 2 2 5 1 0 10 21 5 10; ; .I P t t t t I
Bán kính mt cu
10 6;.R d I Q
Vậy phương trình mặt cu
2 2 2
21 5 10 600:S x y z
.
Câu 168. Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt cầu tâm
I Oxy
và đi qua 3 điểm
1 2 4 1 3 1 2 2 3; ; ; ; ; ; ;A B C
.
A.
22
2
2 1 18x y z
. B.
22
2
2 1 18x y z
.
C.
22
2
1 2 9x y z
. D.
22
2
1 2 9x y z
.
Li gii.
Chn A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 133
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
0;;I Oxy I x y
.
Mt cầu qua 3 điểm
1 2 4 1 3 1 2 2 3; ; ; ; ; ; ;A B C
nên
2 2 2
IA IB IC IA IB IC
2 2 2 2 2 2
22
2 2 2 2 2 2 2 2
1 2 0 4 1 3 0 1
1 2 0 4 2 2 0 3
x y x y
IA IB
IA IC
x y x y



.
10 10 2
2 1 0
2 4 1
;;
yx
I
xy



;
32R IA
.
PT mt cu cn tìm
22
2
2 1 18x y z
.
Câu 169. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 3 1 4 2 2; ; ; ; ;AB
. Gi
I
nh chiếu ca
A
lên
Oxz
Viết phương trình mặt cu tâm
I
bán kính
IB
A.
22
2
1 1 22x y z
. B.
22
2
1 1 22x y z
.
C.
22
2
1 1 22x y z
. D.
22
2
1 1 22x y z
.
Lời giải.
Chn D
Ta có
I
là hình chiếu vuông góc ca
A
trên
Oxz
1 0 1;;I
.
Bán kính mt cu là
22R IB
.
Suy ra phương trình mặt cu cn tìm là
22
2
1 1 22x y z
.
Câu 170. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
4 3 1;;A
. Gi I hình chiếu ca
A
lên
Oyz
Viết phương trình mặt cu tâm I và đi qua gốc O
A.
22
2
3 1 10x y z
. B.
22
2
3 1 10x y z
.
C.
22
2
3 1 10x y z
. D.
22
2
3 1 10x y z
.
Lời giải.
Chn A
Ta có
I
là hình chiếu vuông góc ca
A
trên
Oyz
0 3 1;;I
.
Bán kính mt cu là
10R=OI
Suy ra phương trình mặt cu cn tìm là
22
2
3 1 10.x y z
Câu 171. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;M
. Viết phương trình mặt cầu tâm
I
và
tiếp xúc với mặt phẳng
2 2 3 0:P x y z
với
I
là hình chiếu của
M
lên
Oxy
.
A.
22
2
1 2 3x y z
. B.
22
2
1 2 3x y z
.
C.
22
2
1 2 1x y z
. D.
22
2
1 2 1x y z
.
Li gii.
Chn C
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 134
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có
I
là hình chiếu vuông góc ca
M
trên
Oxy
1 2 0;;I
.
Bán kính mt cu là
2 2 0 3
1
3
,R d I P

.
Suy ra phương trình mặt cu cn tìm là
22
2
1 2 1.x y z
Câu 172. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
5 1 4;;M
. Viết phương trình mặt cầu tâm
I
tiếp
xúc với mặt phẳng
2 2 1 0:P x y z
với
I
là hình chiếu của
M
lên
Oxz
.
A.
22
2
5 4 9x y z
. B.
22
2
5 4 9x y z
.
C.
22
2
5 4 3x y z
. D.
22
2
5 4 3x y z
.
Li gii.
Chn B
Ta có
I
là hình chiếu vuông góc ca
M
trên
Oxz
5 0 4;;I
.
Bán kính mt cu là
10 0 8 1
3
3
,R d I P
.
Suy ra phương trình mặt cu cn tìm là
22
2
5 4 9x y z
.
Câu 173. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
12;;Im
2 2 4 0:P x y z
. Viết phương
trình mặt cầu tâm
IP
và tiếp xúc với
Oxz
.
A.
2 2 2
1 2 2 4x y z
. B.
2 2 2
1 2 2 4x y z
.
C.
2 2 2
1 2 2 2x y z
. D.
2 2 2
1 2 2 2x y z
.
Li gii.
Chn A
Ta có
IP
2 2 2 4 0 2 1 2 2;;m m I
Bán kính mt cu là
2,
I
R d I Oxz y
.
Suy ra phương trình mặt cu cn tìm là
2 2 2
1 2 2 4x y z
.
Câu 174. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
32;;Im
3 2 2 0:P x y z
. Viết phương
trình mặt cầu tâm
IP
và tiếp xúc với
30:Q x y z
.
A.
2 2 2
3 1 2 3x y z
. B.
2 2 2
3 1 2 9x y z
.
C.
2 2 2
3 1 2 3x y z
. D.
2 2 2
3 1 2 27x y z
.
Li gii.
Chn C
Ta có
IP
3 3 4 4 0 1 3 1 2;;m m I
.
Bán kính mt cu là
3 1 2 3
3
3
,R d I P
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 135
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Suy ra phương trình mặt cu cn tìm là
2 2 2
3 1 2 3x y z
.
Câu 175. Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
S
đường knh
KN
với
1 2 6 1 2 0; ; ; ; ;KN
và
mt phng
2 2 3 0:P x y z
. Gi
;;M a b c
điểm trên mt cu
S
sao cho
khong cách t
M
đến
P
là ln nhất. Khi đó
A.
5a b c
. B.
6a b c
. C.
7a b c
. D.
8a b c
.
Li gii
Chn C
Mt cu
S
có tâm
1 2 3;;I
và bán kính
3R IK
Mt cu
2 2 2
1 2 3 9:S x y z
Gi
d
là đường thẳng đi qua
1 2 3;;I
và vuông góc
P
Suy ra phương trình tham số của đường thng
d
12
22
3
xt
yt
zt



.
Gi
,AB
lần lượt giao ca
d
S
, khi đó tọa độ
,AB
ng vi
t
nghim ca
phương trình
2 2 2
1
1 2 1 2 2 2 3 3 9
1
t
t t t
t

Vi
13
1 3 0 4
3
; ; ;( ) .t A d A P
Vi
5
1 1 4 2
3
; ; ;( ) .t B d B P
Vi mọi điểm
;;M a b c
trên
S
ta luôn có
;( ) ;( ) ;( ) .d B P d M P d A P
Vy khong cách t
M
đến
P
là ln nht bng
13
3
khi
3 0 4;;M
Do đó
7.a b c
Câu 176. Trong không gian
Oxyz
, mt phng
Oxy
ct mt cu
S
đường knh
KN
với
0 0 6 2 4 0; ; ; ; ;KN
theo giao tuyến là đưng tròn tâm
H
, bán kính
R
. Tọa độ tâm
H
và bán kính
R
A.
1 2 0;;H
,
5R
. B.
1 2 0;;H 
,
5R
.
d
P)
M'
M
H
I
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 136
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
C.
1 2 0;;H
,
5R
. D.
1 0 2;;H
,
5R
.
Li gii
Chn A
Mt cu
S
có tâm
1 2 3;;I
và bán kính
1
14R
.
Ta có mt phng
Oxy
có phương trình:
0z
.
Khong cách t tâm
I
đến mt phng
Oxy
là:
3
3
1
d 
.
Do đó bán knh đường tròn giao tuyến là
22
1
R R d
5
.
Tâm
H
của đường tròn giao tuyến là hình chiếu vuông góc ca
1 2 3;;I
lên mt phng
Oxy
1 2 0;;H
.
Câu 177. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
đường knh
AB
với
0 0 2 2 4 0; ; ; ; ;AB
và điểm
0 1 0;;M
. Mt phng
P
đi qua
M
và ct
S
theo đường tròn
C
có chu vi
nh nht. Gi
0 0 0
( ; ; )N x y z
là điểm thuộc đường tròn
C
sao cho
6ON
. Tính
0
y
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D. 3.
Li gii
Chn B
Mt cu
S
có tâm
1 2 1;;I
, bán kính
6R
.
Bán knh đường tròn
C
:
2 2 2
6r R d d
vi
,d d I P
Chu vi
C
nh nht khi và ch khi
r
nh nht
d
ln nht
Ta có
max
d IM d IM P
đi qua
M
và vuông góc
IM
P
đi qua
0 1 0;;M
, và nhn
111;;IM
làm VTPT
1 0 1 0:P x y z x y z
Ta có tọa độ
N
tha h
2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 4 2 0 2 4 2 6 2
1 0 1 0 1 2
6 6 6
x y z x y z x y z y
x y z x y z x y z y
x y z x y z x y z



Câu 178. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đưng thng
1
1
11
2 1 3
:
y
xz
d


2
29
1 2 3
:
y
xz
d


. Mt cu một đường knh đoạn thng vuông góc chung ca
1
d
2
d
có phương trình là
A.
22
2
81
73
33
x y z
. B.
22
2
16 2
14 12
33
x y z
.
C.
22
2
16 2
14 3
33
x y z
. D.
22
2
81
7 12
33
x y z
.
Lời giải
Chọn A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 137
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Vectơ chỉ phương của
1
d
2
d
lần lượt là
1
213;;u
,
2
1 2 3;;u
.
Gọi
AB
là đoạn vuông góc chung của
1
d
2
d
với
1
Ad
,
2
Bd
.
Suy ra:
1 2 1 1 3;;A a a a
;
2 2 9 3;;B b b b
.
Khi đó:
2 3 2 1 3 3 10;;AB a b a b a b
.
AB
là đoạn vuông góc chung của
1
d
2
d
nên:
1
2
AB u
AB u
14 13 37
13 14 35
ab
ab


7
3
1
3
a
b

11 4
6
33
23
52
8
33
;;
;;
A
AB
B






.
Gọi
I
là tâm mặt cầu
S
có đường knh là
AB
. Suy ra
81
7
33
;;I



1
3
2
R AB
.
Vậy phương trình mặt cầu
22
2
81
73
33
:S x y z
.
Câu 179. Trong không gian
Oxyz
, gi
S
mt cu tâm
3 2 0; ; ,I a a
. Lập phương trình của
S
sao cho
S
chn trên trc hoành tạo thành dây cung có độ dài bng
2
chn trc
tung to thành một dây cung có độ dài bng
4
.
A.
2
22
6 3 2 14x y z
. B.
2
22
6 3 2 16x y z
.
C.
2
22
6 3 2 16x y z
. D.
2
22
6 3 2 14x y z
.
Li gii
Chn D
Gi
,HK
lần lượt hình chiếu ca
32;;Ia
lên trc hoành và trc tung. Suy ra,
0 0 0 3 0; ; , ; ;H a K
.
Ta có
2 2 2
2 2 2 2
1 14 14
6 3 2
48
6
;;
R IH R R
I
R IK R a
a




.
Vy,
2
22
6 3 2 14x y z
.
Câu 180. Trong không gian
Oxyz
, gi
,,A B C
lần lượt thuc ba tia
,,Ox Oy Oz
1 2 3;;M
.
Gi
S
là mt cu ngoi tiếp t din
OABC
. Lập phương trình mặt cu sao th tích
phn không gian nm gia mt cu t din
OABC
đạt giá tr ln nhất đồng thi
bốn điểm
, , ,A B C M
đồng phng.
A.
2 2 2
3 6 9 0:S x y z x y z
. B.
2 2 2
3 6 9 0:S x y z x y z
.
C.
2 2 2
3 6 9 0:S x y z x y z
. D.
2 2 2
3 6 9 0:S x y z x y z
.
Li gii
Chn B
Phn không gian nm gia mt cu t din
OABC
đạt giá tr ln nht khi và ch
khi th tích khi t diện đạt giá tr nh nht.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 138
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Giả sử
0 0 0 0 0 0; ; , ; ; , ; ;A a B b C c
vi
0,,a b c
. Th tích khi t din
OABC
1
6
V abc
.
Phương trình mặt phẳng
1:
y
xz
ABC
a b c
. Theo gi thiết
M ABC
nên ta có
1 2 3
11
a b c

Mt khác, t
1
và theo bất đẳng thc Cauchy ta có
3
3
33
1 2 3 1 2 3 1 6 1 6 1
1 3 3 27
3 3 6
.. V abc
a b c a b c abc abc



Vy,
3
1 2 3
3
1
3 6 3 0 0 0 6 0 0 0 9
1 2 3
9
; ; , ; ; , ; ;
a
a b c
V b A B C
c
a b c





.
Gi s
2 2 2
2 2 2 0:S x y z ax by cz d
mt cu ngoi tiếp khi t din. Thay
tọa độ ca
, , ,O A B C
vào
S
. Ta có
39
03
22
, , ,d a b c
.
Suy ra, phương trình mặt cu là
2 2 2
3 6 9 0:S x y z x y z
.
Câu 181. Trong không gian
Oxyz
, mt cu tâm
5 0 1;;I
ct trc
Oz
tại hai điểm phân bit
A
,
B
vi chu vi tam giác
IAB
bng
10 1 2
có phương trình là
A.
22
2
5 1 50x y z
. B.
22
2
5 1 100x y z
.
C.
22
2
5 1 25x y z
. D.
22
2
5 1 2x y z
.
Li gii
Chn A
Gi
R
(
0R
) là bán kính ca mt cu cn tìm.
Gi
H
là hình chiếu ca
I
lên
Oz
ta có
0 0 1( ; ; )H
do đó
5IH
.
Suy ra
22
2AB R IH
2
2 25R
.
T đó ta có
2
2 2 25 10 1 2RR
2
25 5 5 2RR
2
5 2 25 5 0RR
2
52
5 2 1 0
25 5
R
R
R





52R
.
Do vậy phương trình mặt cu là
22
2
5 1 50x y z
.
Câu 182. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
22
2
1 1 4:.S x y z
Mt mt cu
S
tâm
9 1 6;;I
và tiếp xúc ngoài vi mt cu
.S
Phương trình mặt cu
S
A.
2 2 2
9 1 6 64x y z
. B.
2 2 2
9 1 6 144x y z
.
C.
2 2 2
9 1 6 36x y z
. D.
2 2 2
9 1 6 25x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 139
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Li gii
Chn A
Gi
1 1 0 2; ; , .IR
10II
.
Gi
R
là bán kính ca mt cu
S
. Theo gi thiết, ta có
8R R II R II R
.
Khi đó phương trình mặt cu
S
:
2 2 2
9 1 6 64x y z
.
Câu 183. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
1 2 3 25:S x y z
hình nón
H
đnh
3 2 2;;A
nhn
AI
làm trục đối xng vi
I
tâm mt cu. Một đường
sinh ca hình nón
H
ct mt cu ti
, MN
sao cho
3AM AN
. Viết phương trình
mt cầu đồng tâm vi mt cu
S
và tiếp xúc với các đường sinh ca hình nón
H
.
A.
2 2 2
71
1 2 3
3
x y z
. B.
2 2 2
70
1 2 3
3
x y z
.
C.
2 2 2
74
1 2 3
3
x y z
. D.
2 2 2
76
1 2 3
3
x y z
.
Li gii
Chn A
Gi hình chiếu vuông góc ca
I
trên
MN
K
.
D thy
1
3
AN NK AM
, mt cu
S
có tâm
1 2 3;;I
và bán kính
5R
2 2 2 2 2
4 2 3 213
4
3 3 3
.AM AN AI R AN KN AN IK IN KN
Nhn thy mt cầu đồng tâm vi mt cu
S
tiếp xúc với các đường sinh ca
hình nón
H
chính là mt cu tâm
1 2 3;;I
có bán kính
213
3
IK
.
Vậy phương trình mặt cu cn tìm là:
2 2 2
71
1 2 3
3
x y z
.
Câu 184. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
2 1 3 0 5 1 4 3 2; ; , ; ; , ; ;A B C
. Phương trình của
mt cu
S
có tâm nm trên mt phng
Oxy
và đi qua ba điểm
,,A B C
A.
22
2
3 9 173
2 4 16
x y z
. B.
22
2
3 9 173
2 4 4
x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 140
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
C.
22
2
3 9 173
2 4 4
x y z
. D.
22
2
3 9 173
2 4 16
x y z
.
Li gii
Chn D
Gi
0;;I a b Oxy
là tâm mt cu
S
.
Các điểm
,,A B C
nm trên mt cu nên ta có :
IA IB IC
22
22
IA IB
IA IC
2 2 2 2
22
2 2 2 2
22
2 1 3 0 5 1
2 1 3 4 3 2
a b a b
a b a b
4 8 12
4 4 15
ab
ab

3
2
9
4
a
b

.
Vy
39
0
24
;;I



và bán kính
173
4
R IA
.
Phương trình mặt cu
S
:
22
2
3 9 173
2 4 16
x y z
.
Câu 185. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 1 5 3 4 0; ; , ; ;AB
. Biết rng tp hợp các điểm
M
trong không gian thỏa mãn đẳng thc
22
20AM BM
mt mt cu
S
. Khi
đó bán knh của mt cu
S
bng
A.
2
. B.
52
. C.
25
. D.
5
.
Li gii
Chn B
Gi s
;;M x y z
.
Ta có :
2 2 2
2
2 1 5 2 1 5;;MA x y z MA x y z
.
22
22
3 4 3 4;;MB x y z MB x y z
.
Khi đó :
22
54MA MB
2 2 2
2 2 2 2 10 10 55 54x y z x y z
2 2 2
2 2 2 2 10 10 1 0x y z x y z
.
Vy mt cu
S
có tâm
1 5 5;;I
và bán kính
52R
.
Câu 186. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 0 0 0 3 0 0 0 6; ; , ; ; , ; ;A B C
. Phương trình
mt cu
S
đi qua
A
, tiếp xúc vi
Oy
ti
B
và tiếp xúc vi
Oz
ti
C
A.
2 2 2
5 3 6 61x y z
. B.
22
2
3 6 61x y z
.
C.
2 2 2
5 3 6 60x y z
. D.
2 2 2
5 3 6 61x y z
.
Li gii
Chn A
Gi
;;I x y z
là tâm ca mt cu
S
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 141
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
1 3 6; ; , ; ; , ; ;IA x y z IB x y z IC x y z
.
Theo bài ra ta có :
IB Oy
IC Oz
0 3 0 3
6 0 6
0
.
.
IB j y y
zz
IC k


36;;Ix
.
Mt cu
S
đi qua điểm
A
nên ta có :
2
2 2 2
1 9 36 36IA IB x x
5x
.
Vy
536;;I
61R IA
.
Phương trình mặt cu
S
2 2 2
5 3 6 61x y z
.
Câu 187. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
S
có tâm thuc mt phng
20xyz
và đi qua
3 điểm
2 0 1A ; ;
;
1 0 0B ; ;
;
111C ; ;
. Phương trình mặt cu
S
A.
22
2
1 1 1x y z
. B.
2 2 2
1 1 1 1xyz
.
C.
22
2
1 1 1x y z
. D.
22
2
1 1 1x y z
.
Li gii
Chn A
Gi
;;I x y z
là tâm ca mt cu
S
.
Theo bài ra ta có :
22
22
20xyz
IA IB
IA IC
2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2
20
2 1 1
2 1 1 1 1
xyz
x y z x y z
x y z x y z
2 0 1
2 2 4 0
2 2 2 1
x y z x
x z y
x y z





.
Vy
1 0 1;;I
1R IA
.
Phương trình mặt cu
S
22
2
1 1 1x y z
.
Câu 188. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 0 0;;A
,
0 0 3;;C
,
0 2 0;;B
. Tp hp các
đim
M
tha mãn
222
MA MB MC
là mt cu có bán kính là:
A.
2
. B.
14
. C.
2
. D.
14
.
Li gii
Chn C
Gi s
;;M x y z
.
Ta có :
2
2 2 2
11;;MA x y z MA x y z
.
2
2 2 2
33;;MB x y z MB x y z
.
2
2 2 2
22;;MC x y z MC x y z
.
Khi đó :
222
MA MB MC
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 142
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
2 2 2
2 2 2 2 2 2
1 3 2x y z x y z x y z
2 2 2
2 4 6 12 0x y z x y z
.
Vy mt cu
S
có tâm
1 2 3;;I
và bán kính
2R
.
Câu 189. Trong không gian
Oxyz
, cho bốn điểm
222;;A
,
2 4 0;;B
,
4 0 2 4 2 2; ; , ; ;CD
;;I a b c
là tâm mt cu ngoi tiếp t din
ABCD
. Khi đó
23a b c
bng
A.
8
. B.
5
. C.
3
. D.
2
.
Li gii
Chn A
Gi s mt cu
S
có phương trình
2 2 2
2 2 2 0x y z ax by cz d
.
Mt cu
S
đi qua 4 điểm
, , ,A B C D
nên ta có :
4 4 4 4 4 4 0
4 16 4 8 0
16 4 8 4 0
16 4 4 8 4 4 0
a b c d
a b d
a c d
a b c d
4 4 4 12
4 8 20
8 4 20
8 4 4 24
a b c d
a b d
a c d
a b c d
3
1
1
0
a
b
c
d

.
Vy
3 1 1;;I
2 3 8a b c
.
Câu 190. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
tâm
;;I a b c
nm trên mt phng
Oyz
và đi qua ba điểm
1 2 4; ; ,A
2 3 1; ; ,B
1 5 3; ; .C
Khi đó
a b c
bng
A.
3
10
. B.
42
25
. C.
7
3
. D.
7
10
.
Li gii
Chn D
Gi
0;;I y z Oyz
là tâm mt cu
S
.
Các điểm
,,A B C
nm trên mt cu nên ta có :
IA IB IC
22
22
IA IB
IA IC
2 2 2 2
22
2 2 2 2
22
1 2 4 2 3 1
1 2 4 1 5 3
y z y z
y z y z
10 10 7
6 14 14
yz
yz

119
100
49
100
y
z
.
Vy
119 49
0
100 100
;;I



7
10
a b c
.
Câu 191. Trong không gian
Oxyz
,
1 0 0 0 1 0 0 0 1; ; , ; ; , ; ;A B C
mt phng
2 2 3 0: x y z
. Lập phương trình mt cu tâm thuc
qua ba điểm
,,A B C
.
A.
2 2 2
1 1 1 4xyz
. B.
2 2 2
1 1 1 2xyz
.
C.
2 2 2
1 1 1 4x y z
. D.
2 2 2
1 1 1 2x y z
.
Li gii
Chn B
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 143
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Gi tâm mt cu là
2 2 3 0
;;
a a c
I a b c
IA IB IC


.
Ta có
22
2 2 2 2
22
2 2 2 2
11
2 1 2 1
1 1 2 1 2 1 1
2 2 3 0
2 2 3 0
a b c a b c
ab
a b c a b c a c a b c
a b c
a b c



1 1 1 2; ; ,IR
Phương trình mặt cầu là
2 2 2
1 1 1 2:S x y z
.
Câu 192. Trong không gian
Oxyz
1 0 0 0 1 0; ; , ; ;AB
. Lập phương trình mặt cu tâm thuc
đưng thng
1
23
:
y
x
z

và qua hai điểm
,AB
.
A.
2 2 2
3 3 1 14xyz
. B.
2 2 2
3 3 1 14xyz
.
C.
2 2 2
3 3 1 14xyz
. D.
2 2 2
3 3 1 14x y z
.
Li gii
Chn C
Ta có
12
3:
xt
yt
zt

. Vì tâm
I
mt cu thuộc đường thng nên
1 2 3;;I t t t
.
Ta có
22
2 2 2 2
4 9 1 2 3 1 1IA IB t t t t t t t
.
Ta có
2 2 2
3 3 1 14 3 3 1 14; ; :I R S x y z
.
Câu 193. Trong không gian
Oxyz
1 0 0 0 1 0 0 0 1; ; , ; ; , ; ;A B C
mt phng
2 2 3 0: x y z
. Lập phương trình mặt cầu qua ba điểm
,,A B C
và tiếp xúc vi
.
A.
2 2 2
1 1 1 4
3 3 3 9
x y z
. B.
2 2 2
1 1 1 4
3 3 3 9
xyz
.
C.
2 2 2
1 1 1
1
3 3 3
xyz
. D.
2 2 2
1 1 1
1
3 3 3
x y z
.
Li gii
Chn B
Gi
;;I a b c
là tâm mt cu. Theo gi thiết ta có
,IA IB IC d I
.
Ta có
22
2 2 2 2
22
2 2 2 2
2
22
2
22
11
11
2 2 3
1
2 2 3
3
1
3
a b c a b c
a b c
a b c a b c
a b c
a b c
a b c
a b c




Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 144
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Phương trình mặt cầu là
2 2 2
1
1:S x y z
Hoc
2 2 2
2
1 1 1 4
3 3 3 9
:S x y z
.
Câu 194. Trong không gian
Oxyz
, cho các mt phng
2 1 0:P x y z
2 1 0:Q x y z
. Gi
S
mt cu có tâm thuc trục hoành đồng thi
S
ct mt
phng
P
theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính bng
2
S
ct mt phng
Q
theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính
r
. Xác định
r
sao cho ch đúng một
mt cu
S
tho yêu cu và viết phương trình mặt cu
S
đó.
A.
2
3 2 3;:r S x
. B.
2
3 11
2
2
2
;:r S x
.
C.
2
3 3 9
4
22
;:r S x



. D.
2
3 3 3;:r S x
.
Li gii
Chn B
Gi
,IR
lần lượt là tâm và bán kính ca mt cu
S
, ta có:
2 2 2 2 2
2;;R d I P d I Q r
. Gi
00;;Ix
.
Ta có.
22
22
22
2
2 2 2
1 2 1 2 1 4 4 1
4 0 4 0
6
66
3 6 1
4 0 4 0
62
x x x x x x
rr
xx
r x x r
.
Bài toán tr thành tìm
0r
đề phương trình có duy nhất 1 nghim, tc là.
2
3
0 1 2 4 0
2
rr
.
Suy ra
2
3 11
2 2 0 0 4
2
6
; ; ,x I R



.
Vậy phương trình mặt cu
S
là:
2
11
2
2
x 
Câu 195. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
1:S x y z
mt phng
2 2 1 0:P x y z
. Gi
C
đường tròn giao tuyến ca
P
S
. Mt cu
chứa đường tròn
C
và qua điểm
1; 1; 1A
có tâm là
; ; I a b c
. Tính
+S a b c
.
A.
1S
. B.
1S 
. C.
1
2
S 
. D.
1
2
S
.
Li gii
Chn D
Gọi phương trình
S
2 2 2
2 2 2 0; ; = 0 ; ; =f x y z f x y z x y z ax by cz d
.
Gi
; ;
M M M
M x y z
thuộc đường tròn giao tuyến
0; ;
M M M
f x y z
.
2 2 2 2 2 2
1 0 1 0+ + ; ; + +
M M M M M M M M M
M S x y z f x y z x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 145
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
2 2 2 1 0
M M M
ax by cz d
.
MP
; vì đường tròn có nhiều hơn ba điểm không thng hàng.
2 2 2 1 0
M M M
ax by cz d
.
2 2 1 0:P x y z
2 2 2 1 2 2 1
M M M
ax by cz d k x y z
.
2 2 2
1 2 2 1 0:S x y z k x y z
.
1 2 2 0 1; 1; 1 :A S k k
.
2 2 2
2 2 2 0:S x y z x y z
nên
1
11
2
; ; I



. Vy
1
2
+S a b c
.
Câu 196. Trong không gian
Oxyz
, cho
2 2 9 0 4 0: , :P x y z Q x y z
đường thng
3
13
1 2 1
:
y
xz
d


. Mt mt cu tâm thuc
d
tiếp xúc vi
P
ct
Q
theo mt
đưng tròn có chu vi
2
có phương trình là
A.
2 2 2
2 5 2 4x y z
. B.
22
2
1 4 4x y z
.
C.
22
2
2 3 4x y z
. D.
2 2 2
3 5 7 4xyz
.
Li gii
Chn D
Gi
1 3 2 3;;I t t t d
là tâm ca mt cu.
Chu vi
2 2 2 1rr
.
Đặt
,IQ
d IH h
,
,IP
d IM R
,
Q
ct mt cầu đường tròn có
1r HM
.
Ta có
2 2 2 2 2 2
1
,,I P I Q
R h r d d
.
22
2 2 2 2 2 2
2 1 3 2 2 3 9 1 3 2 3 4
1
2 1 2 1 1 1
t t t t t t
.
22
2
23
2 2 2 11
1 0 8 124 368 0
2
3
3
4
tt
t
tt
t
.
Vi
4 3 5 7: ; ;tI
2 2 2
2 1 4 3 2 4 2 3 4 9
2
2 1 2
.
,R


Phương trình mặt cu:
2 2 2
3 5 7 4xyz
Vi
23 21 29
20
2 2 2
: ; ;tI




2 2 2
23 23 23
2 1 3 2 2 3 9
2 2 2
7
2 1 2
.
,R


Phương trình mặt cu:
22
2
21 29
20 49
22
x y z
Câu 197. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
3 1 2;;A
5 7 0;;B
. Có tt c bao nhiêu giá tr
thc ca tham s m để phương trình
2 2 2 2
4 2 2 1 2 8 0x y z x my m z m m
là phương trình của mt mt cu
S
sao cho qua hai điểm
A
,
B
có duy nht mt mt
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 146
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
phng ct mt cu
S
đó theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính bng
1
.
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Li gii
Chn D
Đặt
2 2 2 2
4 2 2 1 2 8 0x y z x my m z m m
1
Ta có
2a
,
bm
,
1cm
,
2
28d m m
.
1
là phương trình mặt cu
S
khi
2 2 2
0a b c d
2
22
4 1 2 8 0m m m m
2
30m
3
3
m
m

.
mt cu
S
có tâm
21;;I m m
, bán kính
2
3Rm
.
TH1:
P
ABI
S
có bán kính
1R
2
31m
A
,
B
,
I
không thng
hàng.
2 6 2;;AB 
,
1 1 1;;AI m m
2
2
m
m

2m
.
TH2:
P
cách
I
mt khong ln nhất, đồng thi
22
1,d I P R
.
Gi
H
,
K
là hình chiếu ca
I
lên
P
AB
, ta có
,d I P IH IK
max
,d IK d I AB
,AB AI
AB


,
4 8 4 2 4 2, ; ;AB AI m m m


2 4 2 2;;m
2 2 6
2 11
.
,
m
d I AB

2 66
11
m
Ta có
22
1,d I P R
2
2
6
24
11
mm
2
5 24 68 0mm
2
34
5
/
ml
m t m

Vy có hai giá tr ca
m
tha ycbt.
Câu 198. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
60:P x y z
;
2 3 2 1 0:Q x y z
. Gi
S
mt cu tâm thuc
Q
ct
P
theo giao
tuyến là đường tròn tâm
1 2 3;;E
, bán kính
8r
. Phương trình mặt cu
S
là.
A.
22
2
1 2 3x y z
. B.
22
2
1 2 64x y z
.
C.
22
2
1 2 67x y z
. D.
22
2
1 2 64x y z
.
Li gii
Chn C
Gi mt cu
S
có tâm
,,I a b c
, bán kính
R
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 147
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
2 3 1
2
,,
ab
I Q I a b





.
5 2 3
12
2
;;
ab
IE a b




;
111;;
P
n
.
Ta có
IE
P
n
cùng phương
1 2 5 2 3
1 1 2
a b a b

.
1 2 1 0
2 2 5 2 3 4 3 3 1
a b a b a
a a b a b b
0 1 2;;I
.
Ta có
1 1 1 3;;IE IE
.
22
3 64 67R IE r
.
Do đó phương trình mặt cu
S
:
22
2
1 2 67x y z
.
Câu 199. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
213;;I
. Viết phương trình mặt cầu
S
tâm
I
, cắt
mặt phẳng
Oxy
theo giao tuyến là một đường tròn có chu vi
8
.
A.
2 2 2
2 1 3 25x y z
. B.
2 2 2
2 1 3 5x y z
.
C.
2 2 2
2 1 3 25x y z
. D.
2 2 2
2 1 3 16x y z
.
Lời giải
Chọn C
Bán knh đường tròn giao tuyến là:
8
4
2
r 
.
Khoảng cách từ tâm
I
đến mặt phẳng
Oxy
là:
3;d d I Oxy
.
Bán knh mặt cầu
S
là:
22
5R d r
.
Phương trình mặt cầu
S
là:
2 2 2
2 1 3 25x y z
.
Câu 200. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
6 3 2;;I
mặt phẳng
10:Pxyz
. Viết
phương trình mặt cầu
S
tâm
I
, cắt mặt phẳng
P
theo một đường tròn có chu vi
bằng
4
.
A.
222
6 3 2 4x y z
. B.
222
6 3 2 12x y z
.
C.
2 2 2
6 3 2 16x y z
. D.
222
6 3 2 16x y z
.
Lời giải
Chọn D
Bán knh đường tròn giao tuyến là:
4
2
2
r 
.
Khoảng cách từ tâm
I
đến mặt phẳng
P
là:
222
6 3 2 1
23
111
;d d I P

.
Bán knh mặt cầu
S
là:
22
4R d r
.
Phương trình mặt cầu
S
là:
222
6 3 2 16x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 148
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 201. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
4 3 6;;I
. Viết phương trình mặt cầu
S
tâm
I
, cắt
mặt phẳng
Oyz
theo một đường tròn
C
, trong đó đường tròn
C
cắt trục
Oy
theo
một dây cung có độ dài bằng
8
.
A.
2 2 2
4 3 6 76x y z
. B.
2 2 2
4 3 6 76x y z
.
C.
2 2 2
4 3 6 76x y z
. D.
2 2 2
4 3 6 16x y z
.
Lời giải
Chọn C
Gọi
K
là tâm của đường tròn
C
,
;Oy C A B
,
M
là trung điểm của
AB
.
K
là hình chiếu của
I
lên mặt phẳng
Oyz
0 3 6;;K
4d IK
.
M
là hình chiếu của
K
lên trục
Oy
0 3 0;;M
6KM
.
84AB MA
.
Bán knh đường tròn
C
là:
22
60r KA KM MA
.
Bán knh mặt cầu
S
là:
22
76R d r
.
Phương trình mặt cầu
2 2 2
4 3 6 76:S x y z
.
Câu 202. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
5 3 2;;I
. Viết phương trình mặt cầu
S
tâm
I
,
cắt mặt phẳng
Oxz
theo một đường tròn
C
, trong đó đường tròn
C
cắt trục
Oz
theo một dây cung có độ dài bằng
12
.
A.
2 2 2
4 3 6 70x y z
. B.
2 2 2
4 3 6 70x y z
.
C.
2 2 2
4 3 6 61x y z
. D.
2 2 2
4 3 6 61x y z
.
Lời giải
Chọn A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 149
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Gọi
K
là tâm của đường tròn
C
,
;Oz C A B
,
M
là trung điểm của
AB
.
K
là hình chiếu của
I
lên mặt phẳng
Oxz
5 0 2;;K
3d IK
.
M
là hình chiếu của
K
lên trục
Oz
0 0 2;;M
5KM
.
12 6AB MA
.
Bán knh đường tròn
C
là:
22
61r KA KM MA
.
Bán knh mặt cầu
S
là:
22
70R d r
.
Phương trình mặt cầu
2 2 2
4 3 6 70:S x y z
.
Câu 203. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
213;;I
. Viết phương trình mặt cầu
S
tâm
I
,
cắt mặt phẳng
Oxy
theo một đường tròn
C
, trong đó đường tròn
C
tiếp xúc
với trục
Ox
.
A.
2 2 2
2 1 3 10x y z
. B.
2 2 2
2 1 3 9x y z
.
C.
2 2 2
2 1 3 10x y z
. D.
2 2 2
2 1 3 1x y z
.
Lời giải
Chọn C
Gọi
K
là tâm của đường tròn
C
,
A
là điểm tiếp xúc của
C
với trục
Ox
.
K
là hình chiếu của
I
lên mặt phẳng
Oxy
2 1 0;;K
3d IK
.
A
là hình chiếu của
K
lên trục
Ox
200;;A
1KA
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 150
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Bán knh đường tròn
C
là:
1r KA
.
Bán knh mặt cầu
S
là:
22
10R d r
.
Phương trình mặt cầu
2 2 2
2 1 3 10:S x y z
.
Câu 204. Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, cho điểm
325;;I
. Viết phương trình mặt cầu
S
tâm
I
, cắt mặt phẳng
Oyz
theo một đường tròn
C
, trong đó đường tròn
C
tiếp xúc với trục
Oy
.
A.
2 2 2
3 2 5 29x y z
. B.
2 2 2
3 2 5 29x y z
.
C.
2 2 2
3 2 5 25x y z
. D.
2 2 2
3 2 5 5x y z
.
Lời giải
Chọn A
Gọi
K
là tâm của đường tròn
C
,
A
là điểm tiếp xúc của
C
với trục
Oy
.
K
là hình chiếu của
I
lên mặt phẳng
Oyz
0 2 5;;K
2d IK
.
A
là hình chiếu của
K
lên trục
Oy
0 2 0;;A
5KA
.
Bán knh đường tròn
C
là:
5r KA
.
Bán knh mặt cầu
S
là:
22
29R d r
.
Phương trình mặt cầu
2 2 2
3 2 5 29:S x y z
.
Câu 205. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
019;;A
mt cu
2 2 2
3 4 4 25:S x y z
. Gi
C
giao tuyến ca
S
vi mt phng
Oxy
. Lấy hai điểm
,MN
trên
C
sao cho
25MN
. Khi t din
OAMN
th
tích ln nht, viết phương trình mặt cầu có đường kính là
MN
.
A.
22
2
21 28
5
55
x y z
B.
22
2
21 28
20
55
x y z
C.
22
2
21 28
5
55
x y z
D.
22
2
21 28
20
55
x y z
Li gii
Chn A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 151
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Mt cu
S
có tâm
3 4 4;;I
, bán kính
5R
. Gi
C
r
là bán knh đường tròn
C
.
Gi
H
là tâm đường tròn
C
H
là hình chiếu vuông góc ca
I
lên mt phng
Oxy
3 4 0; ; ,H IH Oxy
,
4,d I Oxy
.
22
5 4 3
C
r
,
5OH
O
nằm ngoài đường tròn
C
,
9,d A Oxy
1
3
,.
OAMN OMN
V d A Oxy S
1
3 3 3 5
2
. , . . ,
OMN
S d O MN MN d O MN
Suy ra
,
max
max
V d O MN
,d O MN
2
2
5 3 5 7OH HK
. (Vi
K
là trung điểm
MN
)
Du bng xy ra khi
OH MN
. Khi đó
MN
có 1 véc tơ chỉ phương là
4 3 0 3 4 0 0 0 1, ; ; , ; ; , ; ;OH k OH k


và đi qua trung điểm
K
ca
MN
.
7 21 28
0
5 5 5
;;OK OH K




.
Vậy phương trình mặt cu tha yêu cu bài toán:
22
2
21 28
5
55
x y z
.
Câu 206. Trong không gian
,Oxyz
cho đim
2 4 5;;A 
.Viết phương trình mặt cu tâm
A
ct trc
Oz
tại hai điểm
,BC
sao cho tam giác
ABC
đều.
A.
2 2 2
80
2 4 5
3
xyz
. B.
2 2 2
80
2 4 5
9
xyz
.
C.
2 2 2
570
2 4 5
9
xyz
. D.
2 2 2
570
2 4 5
3
xyz
.
Li gii
Chn A
Gi
0 0 0 0; ; , ; ; ,B b C c b c
.
2 4 5 2 4 5 0 0; ; , ; ; , ; ;AB b AC c BC c b
.
Ta có:
K
M
N
H
O
M'
N'
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 152
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
2
2
22
2
2
22
2
2
55
55
45 10
20 5
10
10
10 45 4 40 100
10 45 2 10
10
3 30 55 0 *
bc
bc
AB AC
AB BC
b b c b
b c b
cb
cb
b b b b
b b b
cb
bb










Suy ra
,bc
là nghiệm phương trình
*
.
Bán kính mt cu:
22
2
55 4 15
4 10 4
33
R c b c b bc
.
Vậy phương trình mặt cu tha yêu cu bài toán là:
2 2 2
80
2 4 5
3
xyz
.
Câu 207. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2
1 2 3:S x y z R
mt phng
()P
. Mt phng
P
ct
S
theo thiết diện đường tròn
C
sao cho khi nón
đỉnh tâm mt cầu và đáy là hình tròn
C
diện tch xung quanh đạt giá tr ln nht.
Biết tổng bình phương độ dài bán kính ca
C
và bán kính mt cu là
14
. Xác định
R
?
A.
23
B.
7
C.
25
D.
20
Li gii
Chn B
Mt cu
S
có tâm
1 2 3;;I
, bán kính
R
.
Gi
H
là khi nón thỏa đề bài với đường sinh
lR
.
Đặt
Rx
. Theo gi thiết ta có:
2 2 2 2 2
14 14 14HM R HM R x
.
Din tích xung quanh khi nón
H
:
2
14..
xq
S R l x x
, vi
0 14;x
.
Kho sát:
2
14.
xq
y x S x x
22
2
22
14 2
14 0 7 0
14 14
xx
y x x x
xx





.
Bng biến thiên
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 153
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
T bng biến thiên, khi
7x
thì diện tch xung quanh hình nón đạt giá tr ln nht.
Khi đó:
7R
.
Câu 208. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu:
2 2 2
2 2 2 2 3 0:S x y z m x my mz m
,
m
tham s. Tìm n kính mt cu
S
ct trc
Ox
theo một dây cung độ dài là
23
.
A.
5
35
R
R
B.
5
35
R
R
C.
12
18
R
R
D.
23
32
R
R
Li gii
Chn A
Gọi giao điểm ca
S
và trc
Ox
là:
0 0 0 0; ; , ; ; ,M a N b a b
.
S
tâm
2;;I m m m
, bán kính
2
2 2 2
2 3 3 5 7R m m m m m m
.
Gi
H
là hình chiếu vuông góc ca
2;;I m m m
lên trc
200;;Ox H m
Khong cách t tâm
2;;I m m m
đến trc
Ox
là:
2IH m
.
Ta có:
2 2 2 2 2 2
1
3 3 5 7 2 5 4 0
4
m
HM R IH m m m m m
m


.
Vy bán kính mt cu
S
tha yêu cu bài toán
5
35
R
R
.
Câu 209. Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
S
tâm
0 0 2;;I
. Xét điểm
M
tùy ý, t
M
k
hai tiếp tuyến
,MA MB
đến
S
sao cho din tích t giác
MAIB
đạt giá tr nh nht
và độ dài dây cung
25AB
. Viết phương trình mặt cu
S
.
A.
2
22
2 10x y z
B.
2
22
25x y z
C.
2
22
2 10x y z
D.
2
22
2 10x y z
Li gii
Chn D
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 154
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Mt cu
S
có tâm
0 0 2;;I
, bán kính
R
.
Gi
H AB MI
, đặt
MH x
Ta có:
2
5
.AH MH HI HI
x
.
Din tích
AMBI
:
15
5
2
..S AB MI x
x



.
Áp dng bất đẳng thc Cosi ta có:
5
2 5 10xS
x
, du
""
xy ra khi
5x
.
Khi đó bán knh mặt cu:
22
5 5 10R AH IH
.
Vậy phương trình mặt cu
S
:
2
22
2 10x y z
.
Câu 210. Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
S
tâm
2 5 3;;I
ct trc
Oy
tại hai điểm phân
bit
,AB
vi chu vi tam giác
IAB
đạt giá tr ln nht, biết rằng độ dài dây cung
4AB
. Viết phương trình mặt cu
S
.
A.
2 2 2
2 5 3 9x y z
B.
2 2 2
2 5 3 7x y z
C.
2 2 2
2 5 3 17x y z
D.
2 2 2
2 5 3 16x y z
Li gii
Chn C
Gi
0 0 0 0; ; , ; ;A a B b Oy a b
.
2 5 3 2 5 3; ; , ; ;AI a BI b
.
,AB
thuc mt cu
S
nên:
5 5 10IA IB a b a b
.
Chu vi tam giác
IAB
:
22
13 5 13 5IA IB AB a b a b
22
2 13 5 2 5a a y a
.
Ta có
2 2 2 2
2 5 2 5
11
25
13 5 5 13 5 5
aa
y a a
a a a a






05ya
.
T gi thiết:
22
2 5 4 5 2 3 7AB a b a a a
.
Bng biến thiên
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 155
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chu vi tam giác
IAB
đạt giá tr ln nht khi
3
17
7
a
R IA
a
.
Vậy phương trình mặt cu tha yêu cu bài toán là:
2 2 2
2 5 3 17x y z
Câu 211. Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
S
tâm
1 0 1;;I
ct trc
,Ox Oy
lần lượt ti hai
đim phân bit
,AB
khác
O
sao cho
AB
luôn đi qua điểm
6 3 0;;M
. Viết phương
trình mt cu
S
.
A.
22
2
1 1 25x y z
B.
22
2
1 1 15x y z
C.
22
2
1 1 5x y z
D.
22
2
1 1 8x y z
Li gii
Chn C
Gi
0 0 0 0 0; ; , ; ;A a B b ab
.
1 0 1 1 1; ; , ; ;AI a BI b
.
2
2 2 2
1 1 2 2 1,A B S AI BI a b b a a
.
6 3 0 6 3 0; ; , ; ;AM a BM b
,,A M B
thng hàng
AM
cùng phương
BM
6 3 6 3 2ab
.
T
12,
ta có h phương trình:
2
2
22
22
2 2 2
3
2
2
2
6
3 6 0
3 6 0
3
6
3 2 36 12
3
3
3
6
a
aa
b a a
b a a
a
a b a
a b ab
a
b
a
a a a a a
a
a
b
b
a











Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 156
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Khi đó:
5R AI
.
Vậy phương trình mặt cu tha yêu cu bài toán là:
22
2
1 1 5x y z
.
Câu 212. Trong không gian
Oxyz
cho hai điểm
2 0 0 0 2 0; ; , ; ; .AB
Đim
C
thuc trc
Oz
sao
cho tam giác
ABC
tam giác đu, viết phương trình mt cu
S
tâm
O
tiếp xúc
vi ba cnh ca tam giác
.ABC
A.
2 2 2
2:S x y z
B.
2 2 2
2:S x y z
C.
2 2 2
2:S x y z
D.
2 2 2
2:S x y z
Li gii
Chn A
00Oz C ; ;Cc
và tam giác
ABC
đều khi và ch khi:
2 2 2 2 2 2
2 2 2 2AB AC BC AB AC BC c c
Vy
0 0 2;;C
hoc
0 0 2;;C
Lp luận được t din
OABC
đều vì
2OA OB OC
và tam giác
ABC
đều.
Gi
I
là trung điểm ca
AB
thì
IO AB
ti
2 2 2 2
11
2 2 2
22
I OI AB OA OB
(Tam giác
OAB
vuông ti
O
)
Lp luận được mt cu
S
có tâm
O
tiếp xúc vi 3 cnh ca tam giác
ABC
có bán
kính
2,.R d O AB IO
Do đó phương trình có mặt cu
2 2 2
2:.S x y z
Câu 213.
Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
2
2 1 4
:
y
xz
d

mt cu
S
tâm
1 2 1;;I
, bán kính
R
. Hai mt phng
P
Q
cha
d
và tiếp xúc vi
S
to vi
nhau góc
0
60
. Hãy viết phương trình mặt cu
S
A.
2 2 2
1 2 1 6x y z
B.
2 2 2
1 2 1 3x y z
C.
2 2 2
9
1 2 1
2
x y z
D.
2 2 2
1 2 1 1x y z
Li gii
Chn C
E
I
H
M
N
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 157
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Gọi
,MN
là tiếp điểm của mặt phẳng
,PQ
và mặt cầu
S
. Gọi
H
là hình chiếu
của điểm
I
trên đường thẳng
d
6,IH d I d
.
TH1: Góc
60MHN 
:
Theo bài ra ta có:
0
16
30 6
22
.sin .R IM IH
2 2 2
3
1 2 1
2
:S x y z
.
TH2: Góc
120MHN 
:
Theo bài ra ta có:
0
3 18
60 6
22
.sin .R IM IH
2 2 2
9
1 2 1
2
:S x y z
.
Câu 214. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
0 0 3;;I
đường thng
1
2
2
:.
xt
d y t
zt

Phương trình
mt cu (S) tâm
I
cắt đường thng
d
tại hai điểm
, AB
sao cho tam giác
IAB
vuông là:
A.
2
22
3
3
2
.x y z
B.
2
22
8
3
3
.x y z
C.
2
22
2
3
3
.x y z
D.
2
22
4
3
3
.x y z
Li gii
Chn B
Gi
1 2 2;;H t t t d
là hình chiếu vuông góc ca
I
lên đường thng
d
1 2 1;;IH t t t
Ta có vectơ chỉ phương của
d
:
1 2 1;;
d
a
IH d
1 2 2 7
0 1 4 1 0 2 6 0
3 3 3 3
. ; ;
d
IH a t t t t t H



222
2 2 2 2 3
3 3 3 3
IH
Vì tam giác
IAB
vuông ti
I
IA IB R
. Suy ra tam giác
IAB
vuông cân ti
I
,
do đó bán knh:
0
2 2 3 2 6
45 2 2 2
2 3 3
cos . .R IA AB IH IH
Vy phương trình mặt cu
2
22
8
3
3
:S x y z
.
Câu 215. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 7 5;;I
đường thẳng
6
1
2 1 3
:
y
xz
d

. Phương
trình mặt cầu tâm
I
cắt đường thẳng d tại hai điểm A, B sao cho tam giác diện tch
tam giác IAB bằng
2 6015
là:
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 158
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
2 2 2
1 7 5 2018.x y z
B.
2 2 2
1 7 5 2017.x y z
C.
2 2 2
1 7 5 2016.x y z
D.
2 2 2
1 7 5 2019.x y z
Li gii
Chn B
Gọi H là hình chiếu của
1 7 5;;I
trên d
23;IH d I d
2
8020
2
.
AIB
AIB
S
IH AB
S AB
IH
2
22
2017
2
AB
R IH



Vậy phương trình mặt cầu là:
2 2 2
1 7 5 2017.x y z
Câu 216. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 1 2;;I
đường thẳng
3
12
1 2 1
:.
y
xz
d


Phương trình mặt cầu
S
tâm I cắt đường thẳng d tại hai điểm A, B sao cho
6AB
là:
A.
2 2 2
1 1 2 27.xyz
B.
2 2 2
1 1 2 27.xyz
C.
2 2 2
1 1 2 24.xyz
D.
2 2 2
1 1 2 54.xyz
Li gii
Chn A
Đường thẳng
d
đi qua
12; 3;M
và có vectơ chỉ phương
1 2 1;;u
.
Gọi H là hình chiếu của I trên (d). Ta có:
18
,
;
u MI
IH d I AB
u


2
22
27
2
AB
R IH



.
Vậy phương trình mặt cầu:
2 2 2
1 1 2 27.xyz
Câu 217. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 2 10 0:P x y z
hai đường thng
1
21
1 1 1
:
y
xz
,
2
23
1 1 4
:
y
xz
. Mt cu
S
tâm thuc
1
, tiếp xúc vi
2
và mt phng
P
, có phương trình:
A.
2 2 2
1 1 2 9( ) ( ) ( )x y z
hoc
2 2 2
11 7 5 81
2 2 2 4
.x y z
B.
2 2 2
1 1 2 9( ) ( ) ( )x y z
hoc
2 2 2
11 7 5 81
2 2 2 4
.x y z
C.
2 2 2
1 1 2 9( ) ( ) ( ) .x y z
D.
2 2 2
1 1 2 3( ) ( ) ( ) .x y z
Li gii
Chn A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 159
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
1
2
1
:
xt
yt
zt


;
2
đi qua điểm
2 0 3( ; ; )A
và có vectơ chỉ phương
2
1 1 4( ; ; )a
.
Gi s
1
21( ; ; )I t t t
là tâm và
R
là bán kính ca mt cu
S
.
Ta có:
4( ; ; )AI t t t
2
5 4 4 5 0, ( ; ; )AI a t t


2
2
2
54
3
,
;
AI a
t
dI
a



2 2 2 1 10
10
3
1 4 4
()
( ,( ))
t t t
t
d I P


.
S
tiếp xúc vi
2
P
2
( , ) ( ,( ))d I d I P
5 4 10tt
7
2
1
t
t

.
Vi
7
2
t
11 7 5
2 2 2
;;I



,
9
2
R
2 2 2
11 7 5 81
2 2 2 4
:S x y z
.
Vi
1t 
1 1 2 3( ; ; ),IR
2 2 2
1 1 2 9:( ) ( ) ( )S x y z
.
Câu 218. Phương trình mặt cu
S
tâm
1 4 3;;I
ct trc tung tại hai điểm
, BC
sao cho
tam giác
IBC
vuông là
A.
2 2 2
1 4 3 50.x y z
B.
2 2 2
1 4 3 34.x y z
C.
2 2 2
1 4 3 16.x y z
D.
2 2 2
1 4 3 20.x y z
Li gii
Chn D
D thy
IB IC
nên tam giác
IBC
ch có th vuông ti
I
.
Gi bán kính ca mt cu
S
R
(điều kin
0R
).
Ta có
2 2 2
2
1 4 3:S x y z R
.
Giao điểm ca
S
vi trc
Oy
có tọa độ là nghim ca h:
2 2 2
2
0
0 1 4 0 3
0
x
yR
z
2
2
0
4 10
0
x
yR
z
. (*)
S
vi trc
Oy
có ct nhau tại hai điểm
, BC
phân bit nên
2
10 0 10RR
.
Khi đó
2
0
4 10
0
*
x
yR
z
.
Không mt tính tng quát gi s
2
0 4 10 0;;BR
2
0 4 10 0;;CR
.
2
1 10 3;;IB R
,
2
1 10 3;;IC R
.
Tam giác
IBC
vuông ti
I
khi và ch khi
2
0 1 10 9 0.IB IC R
25R
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 160
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Vy mt cu cn tìm là
2 2 2
1 4 3 20.x y z
Câu 219. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt cu
S
tâm
3 3 4;;I
ct trc
Oz
ti
hai điểm
, BC
sao cho tam giác
IBC
đều là
A.
222
3 3 4 16.xyz
B.
2 2 2
3 3 4 24.xyz
C.
2 2 2
3 3 4 9.xyz
D.
2 2 2
3 3 4 25.xyz
Li gii
Chn B
Gi bán kính ca mt cu
S
R
(điều kin
0R
).
Ta có
2 2 2
2
3 3 4:S x y z R
.
Giao điểm
S
vi
Oz
có tọa độ là nghim ca:
2 2 2
2
0
0
0 3 0 3 4
x
y
zR
2
2
0
0
4 18
x
y
zR

. (*)
S
vi trc
Oz
có ct nhau tại hai điểm
, BC
phân bit nên
2
18 0 3 2RR
.
Khi đó
2
0
0
4 18
*
x
y
zR

.
Không mt tính tng quát gi s
2
0 0 4 18;;BR
2
0 0 4 18;;CR
.
2
3 3 18;;IB R
,
2
3 3 18;;IC R
,
IB IC R
.
Tam giác
IBC
IB IC R
nên nó là tam giác đều khi và ch khi
60,IB IC 
1
2
cos ,IB IC
1
2
.
.
IB IC
IB IC

2
18 18
1
2.
R
RR


22
72 2RR
2
24 2 6RR
Vy mt cu cn tìm là
2 2 2
3 3 4 24.xyz
Câu 220. Trong không gian
Oxyz
, cho đim
2 5 3;;M
I
điểm đối xng vi
M
qua
gc tọa độ
O
, mt cu tâm
I
cắt đường thng
12
2 1 2
:
y
xz
d


tại hai điểm phân bit
A
,
B
vi chu vi tam giác
IAB
bng
14 2 31
có phương trình
A.
2 2 2
2 3 5 49x y z
. B.
2 2 2
2 3 5 196x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 161
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
C.
2 2 2
2 3 5 31x y z
. D.
2 2 2
2 3 5 124x y z
.
Li gii
Chn A
Theo bài ta có tọa độ đim
2 5 3( ; ; )I
.
Gi
R
(
0R
) là bán kính ca mt cu cn tìm.
d
đi qua điểm
1 0 2( ; ; )M
và có một vectơ chỉ phương là
2 1 2;;u
.
Gi
H
là hình chiếu ca
I
lên
d
ta có
;IH d I d
32
;MI u
u



.
Suy ra
22
2AB R IH
2
2 18R
.
T đó ta có
2
2 2 18 14 2 31RR
2
18 7 31RR
2
7 18 31 0RR
2
7
7 1 0
18 31
R
R
R





7R
.
Suy ra phương trình mặt cu
2 2 2
2 3 5 49x y z
.
Câu 221. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
5 4 6 0: ,P x y z
2 7 0: Q x y z
đưng thng
11
7 3 2
:
y
xz

. Gi
I
điểm đối xng
với giao điểm ca (P) qua gc tọa độ
O
, phương trình mặt cu (S) có tâm I sao
cho (Q) ct (S) theo mt hình tròn có din tích là
20
A.
22
2
204
11
9
( ) :S x y z
. B.
22
2
204
11
9
( ) :S x y z
.
C.
22
2
204
11
9
( ):S x y z
. D.
22
2
204
11
9
( ) :S x y z
.
Li gii
Chn A
Ta có
17
3
12
:
xt
yt
zt


. Tọa độ
EP
là nghim ca h phương trình:
17
3
12
5 4 6 0
(1)
(2)
(3)
(4)
xt
yt
zt
x y z


Thay (1), (2), (3) vào (4) ta có:
5 1 7 4 3 1 2 6 0 0 1 0 1;;t t t t E
.
1 0 1;;I
. Ta có:
26
3
,d I Q
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 162
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Gi r là bán knh đường tròn giao tuyến ca (S) và mt phng (Q). Ta có:
2
20 2 5.rr
R là bán kính mt cu (S) cn tìm.
Theo gi thiết:
2
2
204
3
,.R d I Q r


Vy (S):
22
2
204
11
9
x y z
.
Câu 222. Trong không gian
Oxyz
, cho đim
1 0 0;;E
đường thng
1
12
1 2 1
:
y
xz
d


. Gi
I
điểm đối xng ca
E
qua gc tọa độ
O
. Phương trình mặt cu
S
có tâm I ct
đưng thng d tại hai điểm A, B sao cho tam giác IAB đều là
A.
2
22
20
1
3
.x y z
B.
2
22
20
1
3
.x y z
C.
2
22
16
1
4
.x y z
D.
2
22
5
1
3
.x y z
Li gii
Chn A
Theo bài ta có tọa độ dim
1 0 0;;I
.
Đưng thng
đi qua
1 1 2;;M 
và có vectơ chỉ phương
1 2 1;;u
.
Ta có
0 1 2;;MI 
5 2 1, ; ;u MI


Gi H là hình chiếu ca I trên (d). Ta có:
5
,
,
u MI
IH d I AB
u


.
Xét tam giác IAB, có
3 2 2 15
23
3
.
IH
IH R R
.
Vậy phương trình mặt cu là:
2
22
20
1
3
.x y z
Câu 223. Trong không gian
Oxyz
, cho các điểm
2 4 1 2 0 3; ; , C ; ;A
đường thng
1
12
2
:
xt
d y t
zt


. Gi
B
điểm đối xng vi
C
qua gc tọa độ
O
. Khi đó mặt cu
S
đi qua
,AB
và có tâm thuộc đường thng
d
có phương trình là
A.
2 2 2
1 1 2 27xyz
B.
2 2 2
1 1 2 3xyz
C.
2 2 2
1 1 2 27xyz
D.
2 2 2
1 1 2 9xyz
Li gii
Chn A
Theo bài tọa độ đim
2 0 3( ; ; )B
.
Tâm
1 1 2 2;;I d I t t t
.
3 3 2 3 1 1 2 5; ; ; ; ;AI t t t BI t t t
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 163
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
S
đi qua
,AB
nên ta có
2 2 2 2 2 2
22
3 3 2 3 1 1 2 5
4 0 0 3 3 3;;
IA IB IA IB t t t t t t
t t IA
22
2
3 3 3 3 3R IA
1 1 2( ; ; )I
Vậy phương trình mặt cu
S
2 2 2
1 1 2 27xyz
.
Câu 224. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 0 3;;M 
đường thng
1
11
2 1 2
:
y
xz
d


.
Gi
I
điểm đối xng vi
M
qua gc tọa độ
O
. Phương trình mặt cu (S) tâm I ct
d
tại hai điểm A, B sao cho
IAB
vuông ti I
A.
22
2
20
13
9
( ) :S x y z
B.
22
2
40
13
9
( ) :S x y z
C.
22
2
30
13
9
( ) :S x y z
D.
22
2
40
13
9
( ) :S x y z
Li gii
Chn D
Theo bài tọa độ đim
1 0 3( ; ; )I
.
Đưng thng
d
có một vectơ chỉ phương
2 1 2;;u
1 1 1;;Pd
.
Ta có:
0 1 2;;IP
042, ; ;u IP


. Suy ra:
20
3
,
d;
u IP
Id
u



.
Gi R là bán kính ca (S). Theo gi thiết,
IAB
vuông ti I
2 2 2
1 1 1 2 40
22
3
2
d,R IH I d
IH IA IB R
Vy (S):
22
2
40
13
9
x y z
.
Câu 225. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2 5 1;;M
mt phng
6 3 2 24 0( ):P x y z
. Gi
A
điểm đối xng vi
M
qua gc tọa độ
O
,
H
hình chiếu vuông góc ca
A
trên mt phng
P
. Phương trình mặt cu
()S
có din
tích
784
và tiếp xúc vi mt phng
P
ti
H
, sao cho điểm
A
nm trong mt cu
A.
2 2 2
8 8 1 196.xyz
B.
2 2 2
8 8 1 196.xyz
C.
2 2 2
16 4 7 196.x y z
D.
2 2 2
16 4 7 196.x y z
Li gii
Chn A
Theo bài tọa độ đim
2 5 1;;A
.
Gi
d
là đường thẳng đi qua
A
và vuông góc vi
P
. Suy ra
26
53
12
:
xt
d y t
zt



H là hình chiếu vuông góc ca
A
trên
P
nên
()H d P
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 164
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Hd
nên
2 6 5 3 1 2;;H t t t
.
Mt khác,
()HP
nên ta có:
6 2 6 3 5 3 2 1 2 24 0 1t t t t
Do đó,
4 2 3;;H
. Gi
,IR
lần lượt là tâm và bán kính mt cu.
Theo gi thiết din tích mt cu bng
784
, suy ra
2
4 784 14RR
.
Vì mt cu tiếp xúc vi mt phng
P
ti H nên
()IH P I d
.
Do đó tọa độ đim
I
có dng
2 6 5 3 1 2;;I t t t
, vi
1t 
.
Theo gi thiết, tọa độ đim
I
tha mãn:
2 2 2
2 2 2
6 2 6 3 5 3 2 1 2 24
1
14
14
6 3 2
1
3
14
22
6 3 2 14
( ,( ))
()
t t t
t
d I P
t
t
AI
t
t t t


Do đó
8 8 1;;I
. Vậy phương trình mặt cu
2 2 2
8 8 1 196( ):S x y z
.
Câu 226. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
3
3
22
:
y
x
z
và đim
3 2 1;;M
. Viết
phương trình mặt cu có tâm
A
thuộc đường thng , bán kính là
5AM
biết tâm
A
có cao độ là s dương.
A.
22
2
533xyz
. B.
2 2 2
1511x zy 
.
C.
22
2
533xyz
. D.
2 2 2
1511x zy 
.
Li gii
Chn B
Gi
3 3 3 2;;A t t t
là tâm ca mt cu
0t
Ta có
2
55AM AM
2 2 2
21 521t t t
2
6 3 09t t
1
1
3
t
t

.
Đối chiếu điều kin ta có
1t 
111;;A
nên mt cầu có phương trình
2 2 2
51 1 1xyz 
.
Câu 227. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt cầu tâm cao độ dương thuộc
1
21
1 2 2
:
y
xz
d


và tiếp xúc vi
3 2 6 0:P x y z
,
2 3 0:Q x y z
A.
2 2 2
11 17 17 225x y z
. B.
2 2 2
11 17 17 224x y z
.
C.
2 2 2
11 17 17 229x y z
. D.
2 2 2
65
11 17 17
14
x y z
.
Li gii
Chn B
Tâm
I
ca mt cu thuc
2 1 2 1 2;;d I t t t
(Điều kin
1 2 0t
).
Mt cu tiếp xúc vi
P
Q
,,d I P d I Q R
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 165
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
2 2 2 2 2 2
3 2 2 1 2 1 2 6 2 2 3 1 2 1 2
3 2 1 3 2 1
t t t t t t

5 11 6 2tt
9
5 11 6 2
13
5 11 2 6
11
t TM
tt
tt
tL


.
2 2 2
11 17 17
3 11 2 17 17 7
4 14
3 2 1
;;
..
,
I
R d I P


.
Phương trình mặt cu :
2 2 2
11 17 17 224x y z
.
Câu 228. Trong không gian
Oxyz
, cho 2 đường thng
1
2
12
2 1 2
:
y
xz
d


,
2
35
1 1 1
:
x z z
d


mt phng
2 2 1 0:P x y z
. Phương trình mặt cu tâm
có tung độ âm thuc
2
d
và tiếp xúc vi
1
&dP
là:
A.
2 2 2
13 10 15 225x y z
. B.
2 2 2
13 10 15 25x y z
.
C.
2 2 2
13 10 15 225x y z
. D.
2 2 2
13 10 15 25x y z
.
Li gii
Chn C
Tâm
2
35;;I t t t d
. Điều kin :
0t
.
1
d
: qua
1 2 2;;M
, VTCP
2 1 2;;u
.
4 2 7;;IM t t t
3 3 6 3, ; ;IM u t t


.
Do mt cu tiếp xúc vi
1
d
P
nên:
1
,,d I d d I P R
2 2 2
2 3 2 5 1
2 1 2
,IM u
t t t
u




2
2
2 2 2 2 2 2
3 3 36 9
3 15
2 1 2 2 1 2
tt
t

2
18 18 45 3 15t t t
22
2 2 5 10 25t t t t
2
10
8 20 0
2
t
tt
tL

Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 166
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
13 10 15
15
;;
,
I
R d I P

.
Phương trình mặt cu:
2 2 2
13 10 15 225x y z
.
Câu 229. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
2 1 2
:
y
xz
d

hai điểm
2 1 0;;A
,
232;;B
. Phương trình mặt cu
S
đi qua hai điểm
A
,
B
tâm thuộc đường
thng
d
A.
2 2 2
1 1 2 16xyz
. B.
2 2 2
1 1 2 9x y z
.
C.
2 2 2
1 1 2 5xyz
. D.
2 2 2
1 1 2 17xyz
.
Lời giải
Chn C
Gi
I
là tâm ca mt cu
S
. Vì
Id
nên
1 2 2; ; ,I t t t t R
.
Do mt cu
S
đi qua hai điểm
A
,
B
nên
IA IB r
2 2 2 2 2
2 2 2
1 2 1 4 3 2 3 2 2IA IB t t t t t t
2 2 2 2 2 2
1 4 4 1 2 4 9 12 4 9 6 4 8 4t t t t t t t t t t t
20 20 1tt
.
1 1 2;;I
17r IA
.
Vy
:S
2 2 2
1 1 2 17.xyz
Câu 230. Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
2 2 2
0:S x y z ax by cz d
có bán kính
19,R
đưng thng
5
24
14
:
xt
d y t
zt

và mt phng
3 3 1 0:.P x y z
Trong các
s
; ; ;a b c d
theo th t i đây, số nào tha mãn
43,a b c d
đồng thi tâm
I
ca
S
thuộc đường thng
d
S
tiếp xúc vi mt phng
?P
A.
6 12 14 75; ; ; .
B.
6 10 20 7; ; ; .
C.
10 4 2 47; ; ; .
D.
3 5 6 29; ; ; .
Lời giải
Chn A
Ta có
5 2 4 1 4; ; .I d I t t t
Do
S
tiếp xúc vi
P
nên
0
19 19 19 19
2
;
t
d I P R t
t

.
Mt khác
S
có tâm
222
; ; ;
a b c
I




bán kính
2 2 2
19
4
a b c
Rd

Xét khi
0 5 2 1 10 4 2 47; ; ; ; ; ; ; ;t I a b c d
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 167
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Do
2 2 2
19
4
a b c
d


nên ta loại trường hp này.
Xét khi
2 6 12 14 75; ; ; ; ; ;t a b c d
Do
2 2 2
19
4
a b c
d


nên tha.
Câu 231. Trong không gian
Oxyz
, cho các đường thng
1
1:
x
dy
zt
;
2
1
:
x
d y t
zt


11
1 1 1
:
y
xz

. Gi
S
mt cu có tâm thuc và tiếp xúc với hai đường thng
d
,
d
. Phương trình của
S
A.
22
2
1 1 1x y z
. B.
2 2 2
2 1 2 1x y z
.
C.
2 2 2
3 1 3 1
2 2 2 2
xyz
. D.
2 2 2
5 1 5 9
4 4 4 16
xyz
.
Lời giải
Chn A
Đưng thng có phương trình tham số là:
1
1
:
xm
ym
zm


. Gi
I
là tâm mt cu
S
ta có
11;;I m m m
.
Đưng thng
d
đi qua
1 1 0;;A
và có véctơ chỉ phương
1
0 0 1;;u
11;,AI m m m
.
Đưng thng
d
đi qua
2 0 1;;B
và có véctơ chỉ phương
2
0 1 1;;u
1;,BI m m m
.
Do
S
tiếp xúc với hai đường thng
, dd
nên ta có:
;;d I d d I d R

2 2 2
2
12
12
1 1 1
0
1
2
;;IA u IB u
m m m m
m
uu
1 0 1;;I
1.R
Phương trình của mt cu
S
22
2
1 1 1x y z
.
Câu 232. Trong không gian
Oxyz
, gi
S
mt cu tâm
I
thuộc đường thng
1
2 3 4
y
xz

đi qua điểm
0 3 9;;M
. Biết điểm
I
hoành độ s nguyên cách đu hai mt
phng
2 2 2 0x y z
,
3 2 0x
. Phương trình của
S
A.
2 2 2
4 6 9 5x y z
. B.
2 2 2
6 9 13 88x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 168
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
C.
2
22
1 73x y z
. D.
2 2 2
6 9 13 88x y z
.
Lời giải
Chn B
Vì tâm
I
thuộc đường thng
1
2 3 4
y
xz

nên
2 3 1 4;;I t t t
.
Ta có h:
22
22
2 2 3 2 1 4 2 3 2 2
3
1 2 2
t t t t
2 2 3 1tt
3 6 9 13
1 2 3 1
5 5 5 5
;;
;;
tI
tI




.
Vì điểm
I
có hoành độ là s nguyên, do đó
6 9 13;;I
2 2 2
6 3 9 9 13 88IM
.
Câu 233. Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
cho ba đường thng
1
1
1:
x
dy
zt
,
t
;
2
2
1
:
x
d y u
zu

,
u
;
11
1 1 1
:
y
xz
. Viết phương trình mặt cu tiếp xúc vi c
1
d
,
2
d
và có tâm thuộc đường thng
.
A.
22
2
1 1 1x y z
. B.
2 2 2
1 1 1 5
2 2 2 2
x y z
.
C.
2 2 2
3 1 3 1
2 2 2 2
xyz
. D.
2 2 2
5 1 5 9
4 4 4 16
xyz
.
Li gii
Chn A
Đưng thng
1
d
đi qua điểm
1
1 1 0;;M
và có véc tơ chỉ phương
1
0 0 1;;
d
u
.
Đưng thng
2
d
đi qua điểm
2
2 0 1;;M
và có véc tơ chỉ phương
2
0 1 1;;
d
u
.
Gi
I
là tâm ca mt cu. Vì
I
nên ta tham s hóa
11;;I t t t
, t đó
12
1 1 1; ; , ; ;IM t t t IM t t t
.
Theo gi thiết ta có
12
;;d I d d I d
, tương đương với
12
12
22
2
12
1 2 1
0
1
2
;;
dd
dd
IM u IM u
t t t
t
uu
Suy ra
1 0 1;;I
và bán kính mt cu là
1
1;R d I d
. Phương trình mặt cu cn tìm là
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 169
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
22
2
1 1 1x y z
.
Câu 234. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 2 10 0:P x y z
hai đường thng
1
21
1 1 1
:
y
xz
,
2
23
1 1 4
:
y
xz
. Mt cu
S
có tâm thuc
1
, tiếp xúc vi
2
và mt phng
P
, có phương trình là
A.
2 2 2
1 1 2 9x y z
hoc
2 2 2
11 7 5 81
2 2 2 4
x y z
.
B.
2 2 2
1 1 2 3x y z
hoc
2 2 2
11 7 5 81
2 2 2 4
x y z
.
C.
2 2 2
1 1 2 9x y z
.
D.
2 2 2
1 1 2 3x y z
.
Li gii
Chn A
1
2
1
:
xt
yt
zt


;
2
đi qua điểm
2 0 3( ; ; )A
và có vectơ chỉ phương
2
1 1 4( ; ; )a
.
Gi s
1
21( ; ; )I t t t
là tâm và
R
là bán kính ca mt cu
S
.
Ta có:
4( ; ; )AI t t t
2
5 4 4 5 0, ( ; ; )AI a t t


2
2
2
54
3
,
;
AI a
t
dI
a



2 2 2 1 10
10
3
1 4 4
()
( ,( ))
t t t
t
d I P


.
S
tiếp xúc vi
2
P
2
( , ) ( ,( ))d I d I P
5 4 10tt
7
2
1
t
t

.
Vi
7
2
t
11 7 5
2 2 2
;;I



,
9
2
R
2 2 2
11 7 5 81
2 2 2 4
:S x y z
.
Vi
1t 
1 1 2 3( ; ; ),IR
2 2 2
1 1 2 9:( ) ( ) ( )S x y z
.
Câu 235. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
1:
xt
dy
zt


2 mặt phẳng
P
Q
lần lượt phương trình
2 2 3 0xyz
;
2 2 7 0xyz
. Viết phương trình mặt
cầu
S
có tâm
I
thuộc đường thẳng
d
, tiếp xúc với hai mặt phẳng
P
Q
.
A.
2 2 2
4
3 1 3
9
x y z
. B.
2 2 2
4
3 1 3
9
x y z
.
C.
2 2 2
4
3 1 3
9
x y z
.
D.
2 2 2
4
3 1 3
9
x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 170
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Lời giải
Chn B
Ta có
1;;d I t tI 
. Mặt cầu
S
tiếp xúc với
P
Q
khi và chỉ khi
2 2 2 2 2 2
2 2 3 2 2 7
1 5 3
1221 22
;;
t t t t
d I P d I Q t t t
Vậy tọa độ tâm mặt cầu là
3 1 3;;I 
với bán knh
222
3 2 2 3 7
2
3
221
;R d I Q

.
Từ đó suy ra phương trình mặt cầu là:
2 2 2
4
3 1 3
9
x y z
.
Câu 236. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
32
1 1 1
:
y
xz
d


và đim
2 1 0 ; ; M
. Gi
S
mt cu tâm
I
thuộc đường thng
d
tiếp xúc vi mp
Oxy
tại điểm
M
.
Hi có bao nhiêu mt cu tha mãn?
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D. Vô s.
Li gii
Chn B
Ta có
3
2
:
xt
d y t
zt

nên
32 ; ; I d I t t t
,
1 1 2 ; ; IM t t t
Mt phng
Oxy
có vtpt
0 0 1 ; ; k
.
Ta có:
1 1 0 0 1 0 1; ; ; IM k t t t t


nên
213 ; ; I 
3
3
1
,R d I Oxy
. Vy
2 2 2
2 1 3 9x y z
.
Câu 237. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
tâm
I
thuộc đường thng
3
112
:
y
xz

. Biết rng mt cu
S
bán kính bng
22
ct mt phng
Oxz
theo một đường tròn có bán kính bng
2
. Tìm tọa độ của điểm
.I
A.
1 2 2;;I
;
1 2 2;;I 
. B.
1 2 2;;I
;
0 3 0;;I
.
C.
1 2 2;;I
;
5 2 10;;I
. D.
5 2 10;;I
;
0 3 0;;I
.
Li gii
Chn C
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 171
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Mt phng
0:Oxz y
.
3
32
112
: ; ;
y
xz
I I t t t
.
Gi
H
hình chiếu ca
I
lên mt phng
Oxz
.
, Rr
lần lượt bán kính mt cu và
bán knh đường tròn giao tuyến. Theo bài ta có
22
8 4 2,IH d I Oxz R r
.
3
1
2
5
1
t
t
t

.
Câu 238. Trong không gian
Oxyz
cho các mt phng
2 1 0:P x y z
,
2 1 0:Q x y z
.
Gi
S
là mt cu có tâm thuc trục hoành, đồng thi
S
ct mt phng
P
theo giao
tuyến là một đường tròn bán kính bng
2
S
ct mt phng
Q
theo giao tuyến
là một đường tròn có bán kính bng
r
. Xác định
r
sao cho ch có đúng một mt cu
S
tha yêu cu.
A.
2r
. B.
32
2
r
. C.
3r
. D.
3
2
r
.
Li gii
Chn B
Gi
00;;Im
là tâm mt cu có bán kính
R
,
1
d
,
2
d
là các khong cách t
I
đến
P
Q
. Ta có
1
1
6
m
d
2
21
6
m
d
Theo đề ta có
2 2 2
12
4d d r
22
2
2 1 4 4 1
4
66
m m m m
r
22
2 2 8 0m m r
1
.
Câu 239. Trong không gian
Oxyz
, cho các đường thng
12
1
1
: , :
xx
d y d y t
z t z t








11
1 1 1
:
y
xz

. Gi
S
mt cu có tâm thuc và tiếp xúc với hai đường thng
, dd
. Phương trình của
S
A.
22
2
1 1 1x y z
. B.
2 2 2
2 1 2 1x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 172
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
C.
2 2 2
3 1 3 1
2 2 2 2
xyz
. D.
2 2 2
5 1 5 9
4 4 4 16
xyz
.
Li gii
Chn A
Đưng thng có phương trình tham số là:
1
1
:
xm
ym
zm


. Gi
I
là tâm mt cu
S
ta có
11;;I m m m
.
Đưng thng
d
đi qua
1 1 0;;A
và có véctơ chỉ phương
1
0 0 1;;u
11;,AI m m m
.
Đưng thng
d
đi qua
2 0 1;;B
và có véctơ chỉ phương
2
0 1 1;;u
1;,BI m m m
.
Do
S
tiếp xúc với hai đường thng
, dd
nên ta có:
,,d I d d I d R

2 2 2
2
12
12
1 1 1
0
1
2
,,IA u IB u
m m m m
m
uu
1 0 1;;I
1.R
Phương trình của mt cu
S
22
2
1 1 1x y z
.
Câu 240. Trong không gian
Oxyz
, gi
S
mt cu tâm
I
thuộc đường thng
1
2 3 4
y
xz

đi qua điểm
0 3 9;;M
. Biết điểm
I
hoành đ s nguyên cách đều hai mt
phng
2 2 2 0x y z
,
3 2 0x
. Phương trình của
S
A.
2 2 2
4 6 9 5x y z
. B.
2 2 2
6 9 13 88x y z
.
C.
2
22
1 73x y z
. D.
2 2 2
6 9 13 88x y z
.
Li gii
Chn B
Vì tâm
I
thuộc đường thng
1
2 3 4
y
xz

nên
2 3 1 4;;I t t t
.
22
22
2 2 3 2 1 4 2 3 2 2
3
1 2 2
t t t t
2 2 3 1tt
3 6 9 13
1 2 3 1
5 5 5 5
;;
;;
tI
tI




.
Vì điểm
I
có hoành độ là s nguyên, do đó
6 9 13;;I
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 173
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
2 2 2
6 3 9 9 13 88IM
.
Vậy, phương trình mặt cu cn lp là:
2 2 2
6 9 13 88x y z
.
Câu 241. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
2
12
1 2 1
:
y
xz
d


đim
1 2 1;;A
. Tìm
bán kính ca mt cu tâm
I
nm trên
d
, đi qua
A
tiếp xúc vi mt phng
2 2 1 0:P x y z
.
A.
2R
. B.
4R
. C.
1R
. D.
3R
.
Li gii
Chn D
Tâm
I
nm trên
d
nên
1 2 2 2;;I t t t
.
Mt cầu đi qua
A
và tiếp xúc vi mt phng
P
nên
;AI d I P R
.
2
22
2
2
1 4 4 4 2 1
41
1 2 2
;
t t t
AI d I P t t t
2
22
72
6 2 1 9 6 2 1 7 2
3
t
t t t t t
.
2
2 1 0 1 2 0 3;;t t t I
.
Vy bán kính mt cu
3R AI
.
Câu 242. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
d
:
2
1
3 1 1
y
xz

mt phng
P
:
2 2 2 0x y z
. Gi
S
là mt cu có tâm thuộc đường thng
d
, tiếp xúc vi
P
và có bán kính bng 1. Hi có bao nhiêu mt cu tha mãn?
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D. Vô s.
Li gii
Chn A
Gi
I
là tâm ca mt cu. Do
Id
nên
3 1 2;;I t t t
, vi
t
là tham s thc.
Mt khác, mt cu tiếp xúc vi
P
và có bán kính bng 1 nên
1;(P)dI
2 2 2
2 3 1 2 2 2
1
2 1 2
()
()
t t t

5 2 3t
1
5 2 3
5
5 2 3
1
t
t
t
t



.
Vi
1
5
t
, ta có
8 9 1
5 5 5
;;I



.
Vi
1t 
, ta có
2 3 1;;I
.
Như vậy có
2 2 2
8 9 1
1
5 5 5
x y z
;
2 2 2
2 3 1 1x y z
.
------------- HT -------------
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 174
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
CHUYÊN ĐỀ KHI 12
Chương iii. Tọa độ không gian Oxyz
Ch đề. Phương trình mặt phng
Câu 1. Trong không gian
,Oxyz
cho vectơ
0 1 1;;n
. Mt phng nào trong các mt phẳng được
cho bởi các phương trình dưới đây nhận vectơ
n
làm vectơ pháp tuyến?
A.
0x
. B.
0yz
. C.
0z
. D.
0xy
.
Li gii
Chn B
Ta có
0 0 0 0 1 1. ; ;y z x y z n
.
Câu 2. Trong không gian
Oxyz
, mt phng
2 3 0:P x z
có một vectơ pháp tuyến là
A.
1
2 0 1;;n 
. B.
2
2 1 3;;n 
.
C.
3
2 1 0;;n 
. D.
4
1 0 1;;n
.
Li gii
Chn A
2 3 0 2 0 3 0 2 0 1: . ; ;P x z x y z n
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
, một vectơ pháp tuyến ca mt phng
1
2 1 3
y
xz

A.
3 6 2;;n 
B.
2 1 3;;n 
C.
3 6 2;;n
D.
2 1 3;;n
Li gii
Chn A
1
2 1 3
y
xz

3 6 2 6xyz
.
Do đó vectơ pháp tuyến ca mt phng là
3 6 2;;n 
.
Câu 4. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
P
:
2 3 0zx
. Một vectơ pháp tuyến
ca
P
là:
A.
01 2;;u 
. B.
1 2 3;;v 
. C.
2 0 1;;n 
. D.
1 2 0;;w 
.
Li gii
Chn C
Ta có:
2 3 0zx
2 3 0xz
. Do đó mặt phng
P
có một vectơ pháp tuyến
2 0 1;;n 
.
Câu 5. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 3 1 0: x y z
. Véctơ nào sau đây
véctơ pháp tuyến ca mt phng
.
A.
4 2 6;;n
B.
2 1 3;;n 
C.
213;;n 
D.
213;;n
Li gii
Chn A
Ta thy mt phng
2 3 1 0: x y z
có mt VTPT là
1
2 1 3;;n 
Khi đó véctơ
1
2 4 2 6;;nn
cũng là một VTPT ca
.
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, vectơ nào sau đây không phi vectơ pháp tuyến ca mt
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 175
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
phng
3 5 2 0:P x y z
.
A.
39; ; 15n
. B.
13; ; 5n
.
C.
2; 6; 10n 
. D.
2; 6; 10n
.
Li gii
Chn D
Vectơ pháp tuyến ca mt phng
1 3 5;;
P
n 
.
Vì vectơ
2; 6; 10n
không cùng phương với
P
n
nên không phi là vectơ
pháp tuyến ca mt phng
P
.
Câu 7. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 3 4 1 0: x y z
. Khi đó, một véc pháp
tuyến ca
A.
2 3 4;;n 
. B.
2 3 4;;n 
. C.
234;;n 
. D.
2 3 1;;n 
.
Li gii
Chn C
Mt phng
2 3 4 1 0: x y z
có một véc tơ pháp tuyến
0
2 3 4;;n
.
Nhn thy
0
234;;nn
, hay
n
cùng phương với
0
n
.
Do đó véc tơ
234;;n 
cũng là một véc tơ pháp tuyến ca mt phng
Câu 8. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 3 2020 0:P x y z
. Vectơ nào dưới
đây không phải là một vectơ pháp tuyến ca mt phng
P
?
A.
2 4 6;;n
. B.
1 2 3;;n
.
C.
1 2 3;;n 
. D.
2 3 2020;;n 
.
Li gii
Chn D
Mt phng
2 3 2020 0:P x y z
có một vectơ pháp tuyến là
1 2 3;;
P
n 
.
Các vectơ ở phương án A;B;C cùng phương với
P
n
nên cũng là vectơ pháp tuyến
ca
P
.
Vectơ
2 3 2020;;n 
phương án D không cùng phương với
P
n
nên không phi
là vectơ pháp tuyến ca
P
.
Câu 9. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 4 7 0:P x y
. Chn khẳng định đúng.
A. Mt phng
P
có vô s véc tơ pháp tuyến và
1
2 4 0( ; ; )n 
1 véc tơ pháp tuyến
ca
P
.
B. Mt phng
P
có duy nht một véc tơ pháp tuyến, véc tơ đó là
2
2 4 7;;n 
.
C. Mt phng
P
có duy nht một véc tơ pháp tuyến, véc tơ đó là
1
2 4 0;;n 
.
D. Mt phng
P
có vô s véc tơ pháp tuyến, trong đó có một véc tơ là
2
2 4 7;;n 
.
Li gii
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 176
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn A
Câu 10. Trong không gian
Oxyz
, đưng thng
112
:
y
xz
vuông góc vi mt phng nào trong
các mt phng sau?
A.
0:P x y z
. B.
20: x y z
.
C.
0: x y z
. D.
20:Q x y z
.
Li gii
Chn B
Pu
cùng phương với
P
n
.
Do VTCP ca
1 1 2;;n
, VTPT ca
P
1 1 2;;
P
n
.
Câu 11. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
3 2 2;;A 
,
3 2 0;;B
,
0 2 1;;C
. Phương trình
mt phng
ABC
A.
2 3 6 0x y z
. B.
4 2 3 0yz
.
C.
3 2 1 0xy
. D.
2 3 0yz
.
Li gii
Chn A
Ta có
042;;AB
,
343;;AC 
nên
,AB AC


4 6 12;;
2 2 3 6;;
.
Khi đó mặt phng
ABC
qua
3 2 2;;A 
có vecpháp tuyến
,n AB AC


nên
phương trình của
ABC
2 3 6 0x y z
.
(Có th s dụng MTBT nh tích hướng hoc thay tọa độ c 3 điểm
,,A B C
vào mt
phng xem có tha hay không?)
Câu 12. Trong không gian
Oxyz
, cho 3 điểm
0 2 1;;A
;
3 0 1;;B
;
1 0 0;;C
. Phương trình mặt
phẳng
ABC
A.
2 3 4 2 0x y z
. B.
2 3 4 1 0x y z
.
C.
2 3 4 2 0x y z
. D.
4 6 8 2 0x y z
.
Li gii
Chn A
Ta có
3 2 0;;AB 
;
1 2 1;;AC
.
Véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng
ABC
n
,AB AC


2 3 4;;
.
Vậy phương trình mặt phẳng
ABC
2 1 3 4 0x y z
2 3 4 2 0x y z
.
Câu 13. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
3 0 0;;M
,
0 2 0;;N
0 0 2;;P
. Mt
phng
MNP
có phương trình là
A.
1
3 2 2
y
xz
. B.
0
3 2 2
y
xz
. C.
1
3 2 2
y
xz
. D.
1
3 2 2
y
xz
.
Li gii
Chn D
Mt phng
MNP
có phương trình là:
1
3 2 2
y
xz
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 177
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 14. Trong không gian
Oxyz
, cho 3 điểm
000;;O
,
0 1 0;;A
,
0 0 1;;B
. Phương trình mặt
phng
OAB
A.
0x
. B.
1y
. C.
1z
. D.
0yz
.
Li gii
Chn A
Ta có
0 1 0;;OA
;
0 0 1;;OB
.
Véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng
OAB
n
,OA OB


1 0 0;;
.
Vậy phương trình mặt phẳng
OAB
1 0 0 0 0 0 0xyz
0x
.
Phương trình mặt phng
OAB
0x
.
Câu 15. Trong không gian
Oxyz
, cho 3 điểm
5 0 0;;A
,
0 3 0;;B
,
450;;C
. Phương trình mặt
phng
ABC
A.
0z
. B.
3y
. C.
20xy
. D.
4x
.
Li gii
Chn A
Ta có
530;;AB 
;
1 5 0;;AC 
.
Véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng
ABC
0 0 22, ; ;
ABC
n AB AC


.
Vậy phương trình mặt phẳng
ABC
0 5 0 0 22 0x y z
22 0z
0z
.
Phương trình mặt phng
ABC
0z
.
Câu 16. Trong không gian
Oxyz
, cho
1 0 0;;A
,
00;;Bb
,
00;;Cc
, vi
0.bc
. Khi đó
phương trình mt phng
ABC
A.
0
1
y
xz
bc
B.
1
1
y
xz
bc
C.
1
1
y
xz
bc
D.
0
1
y
xz
bc
Li gii:
Chn C
Phương trình mt phng
ABC
có là
1
1
y
xz
bc
.
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
5 4 3;;A
. Gi
M
,
N
,
P
lần lượt hình chiếu
vuông góc của điểm A trên trc
Ox
,
Oy
,
Oz
. Phương trình của mt phng
MNP
A.
12 15 20 60 0x y z
B.
12 15 20 60 0x y z
.
C.
0
5 4 3
y
xz
. D.
60 0
5 4 3
y
xz
.
Li gii.
Chn A
Do
M
,
N
,
P
lần lượt hình chiếu vuông góc của điểm A trên trc
Ox
,
Oy
,
Oz
nên
5 0 0;;M
,
0 4 0;;N
,
0 0 3;;P
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 178
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Phương trình mặt phng
MNP
1
5 4 3
y
xz
12 15 20 60 0x y z
.
Vy phương trình của mt phng
MNP
12 15 20 60 0x y z
.
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 0 0;;A
,
0 2 0;;B
,
0 0 3;;C
. Hi mt phng nào
ới đây đi qua ba điểm
A
,
B
,
C
?
A.
2 3 1x y z
. B.
0
1 2 3
y
xz
.
C.
2 3 0x y z
. D.
1
1 2 3
y
xz
.
Li gii
Chn D
Phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm
1 0 0;;A
,
0 2 0;;B
,
0 0 3;;C
1
1 2 3
y
xz
.
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, cho 3 điểm
200;;A
,
0 3 0;;B
,
0 0 4;;C
. Biết phương trình
mt phng
ABC
0ax by cz d
. Khi đó giá trị ca
a b c d
bng
A.
1
B.
9
C.
1
D.
9
Li gii:
Chn C
Phương trình mặt phng
ABC
1
2 3 4
y
xz

6 4 3 12 0x y z
nên
1a b c d
.
Câu 20. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
3 0 0;;A
,
0 1 0;;B
0 0 2;;C
. Mt phng
ABC
có phương trình là:
A.
1
3 1 2
y
xz
. B.
1
3 1 2
y
xz
. C.
1
3 1 2
y
xz

. D.
1
3 1 2
y
xz

.
Li gii
Chn B
1:
y
xz
ABC
a b c
hay
1
3 1 2
:
y
xz
ABC
.
Câu 21. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
200;;A
,
0 1 0;;B
,
0 0 3;;C
. Mt phng
ABC
có phương trình là
A.
1
2 1 3
y
xz
. B.
1
2 1 3
y
xz
. C.
1
2 1 3
y
xz
. D.
1
2 1 3
y
xz
.
Li gii
Chn D
Phương trình mặt phẳng qua ba điểm
00;;Aa
,
00;;Bb
,
00;;Cc
(vi
0)abc
có dng
1
y
xz
a b c
Câu 22. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
200;;M
,
0 1 0;;N
,
0 0 2;;P
. Mt phng
MNP
có phương trình là:
A.
1
2 1 2
y
xz
. B.
1
2 1 2
y
xz

. C.
1
2 1 2
y
xz
D.
0
2 1 2
y
xz
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 179
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Li gii
Chn C
Ta có:
200;;M
,
0 1 0;;N
,
0 0 2;;P
1
2 1 2
:
y
xz
MNP
Câu 23. Trong không gian
Oxyz
, cho
3
đim
1 0 0;;A
;
0 2 0;;B
;
0 0 3;;C
. Phương trình nào
ới dây là phương trình mặt phng
ABC
?
A.
1
3 2 1
y
xz
. B.
1
2 1 3
y
xz
. C.
1
1 2 3
y
xz
. D.
1
3 1 2
y
xz
.
Li gii
Chn C
Phương trình mặt phẳng theo đoạn chắn đi qua 3 điểm
A
,
B
,
C
1
1 2 3
.
y
xz
Câu 24. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phng
đi qua điêm
0 1 0;;A
,
200;;B
,
0 0 3;;C
A.
1
2 1 3
y
xz
. B.
0
2 1 3
y
xz
. C.
1
1 2 3
y
xz
. D.
1
2 1 3
y
xz
.
Li gii
Chn D
,,A Oy B Ox C Oz
nên phương trình mặt phng
1
2 1 3
y
xz
.
Câu 25. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 0 0;;M
,
0 2 0;;N
,
0 0 3;;P
. Mt phng
MNP
có phương trình là:
A.
6 3 2 6 0x y z
. B.
6 3 2 1 0x y z
.
C.
6 3 2 1 0x y z
. D.
60xyz
.
Li gii
Chn A
Mt phng
MNP
có phương trình là:
1
1 2 3
y
xz
6 3 2 6 0x y z
.
Câu 26. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm
200( ; ; ), B(0;-1;0), C(0;0;-3).A
Viết phương trình
mt phng
( ).ABC
A.
3 6 2 6 0xyz
. B.
3 6 2 6 0x y z
.
C.
3 6 2 6 0x y z
. D.
3 6 2 6 0x y z
.
Li gii
Chn C
Mt phng
ABC
đi qua ba điểm
2 0 0 0 1 0 0 0 3; ; , ; ; , ; ;A B C
suy ra mt phng
ABC
có phương trình đoạn chn là :
1 3 6 2 6 0
2 1 3
y
xz
x y z

Câu 27. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm
3 0 0;;A
,
0 4 0 ; ;B
,
0 0 2;;C
A.
4 3 6 12 0x y z
. B.
4 3 6 12 0x y z
.
C.
4 3 6 12 0x y z
. D.
4 3 6 12 0x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 180
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Li gii
Chn A
Phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm
3 0 0;;A
,
0 4 0 ; ;B
,
0 0 2;;C
1
3 4 2
y
xz

4 3 6 12 0x y z
.
Câu 28. Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng qua ba điểm
1 0 0;;A
,
0 2 0;;B
,
0 0 3;;C
phương trình là
A.
1
1 2 3
y
xz

. B.
1
1 2 3
y
xz
. C.
1
1 2 3
y
xz

. D.
1
1 2 3
y
xz
.
Li gii
Chn C
Ta có phương trình mặt phẳng theo đoạn chn:
1
1 2 3
y
xz

Câu 29. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;M
. Gi
,,A B C
lần lượt hình chiếu vuông
góc của điểm
M
lên các trc
,,Ox Oy Oz
. Viết phương trình mặt phng
ABC
.
A.
1
1 2 3
y
xz
. B.
1
1 2 3
y
xz

. C.
0
1 2 3
y
xz
. D.
1
1 2 3
y
xz
.
Li gii
Chn A
Ta có
1 0 0 0 2 0 0 0 3; ; , ; ; , ; ;A B C
lần lượt là hình chiếu ca
M
lên
,,Ox Oy Oz
.
Phương trình đoạn chn có dng:
1
1 2 3
y
xz
.
Câu 30. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 3 2;;A
,
2 1 5;;B
3 2 1;;C
. Gi
,n AB AC


là tính có hướng của hai vectơ
AB
AC
. Tìm tọa độ vectơ
n
.
A.
3 9 9;;n 
. B.
9 7 15;;n
. C.
15 9 7;;n
. D.
9 3 9;;n 
.
Li gii
Chn C
Ta có:
1 4 3;;AB 
;
2 1 3;;AC
n
15 9 7, ; ;n AB AC



.
Câu 31. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
3 2 1 0:P x y z
,
2 1 1 2 2 4 14 0:Q m x m m y m z
. Tìm
m
để
P
Q
vuông góc
nhau.
A.
3
1
2
;m



. B.
2m
. C.
3
1
2
;m




. D.
3
2
m



.
Li gii
Chn C
Mt phng
3 2 1 0:P x y z
có mt VTPT là
1
1 3 2;;n
.
Mt phng
2 1 1 2 2 4 14 0:Q m x m m y m z
có mt VTPT là
2
2
2 1 2 2 4m ; ;n m m m
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 181
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
2
12
2
0 2 1 3 2 4 8 0
1
6 3 9 0
3
2
.mP Q n n m m m
m
mm
m

.
Câu 32. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 2 4;;M
5 4 2;;M
biết
M
hình chiếu
vuông góc ca
M
lên mt phng
. Khi đó mặt phng
một véctơ pháp tuyến
A.
213;;n
. B.
2 3 3;;n
. C.
3 3 1;;n 
. D.
2 1 3;;n 
.
Li gii
Chn A
Do
M
là hình chiếu vuông góc ca
M
lên mt phng
nên mt phng
vuông
góc với véctơ
4 2 6 2 2 1 3; ; ; ;MM

.
Chn một véctơ pháp tuyến ca mt phng
213;;n
.
Câu 33. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
. Cho ba mt phng
2 3 0:P x y z
,
1 0 2 0: , :Q x y z R y z
.
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Không có điểm nào cùng thuc ba mt phng trên.
B.
PR
.
C.
QR
.
D.
PQ
.
Li gii
Chn A
Các em kim chng
PQ
QR
PR
bng cách lấy tích vô hướng các
vec-tơ pháp tuyến. Suy ra các đáp án đều đúng.
Đối với đáp án Không có điểm nào cùng thuc ba mp trên các em gii h phương
trình
2 3 0
10
20
xyz
xyz
yz
.
H có nghim
2
3
11
6
1
6
x
y
z


nên khẳng định sai.
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 1 5;;A
,
1 2 3;;B
. Mt phng
đi qua hai
đim
A
,
B
song song vi trc
Ox
vectơ pháp tuyến
0;;n a b
. Khi đó t s
a
b
bng
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 182
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
2
. B.
3
2
. C.
3
2
. D.
2
.
Li gii
Chn A
1 1 2;;BA
.
1 0 0;;i
là vectơ đơn vị ca trc
Ox
.
đi qua hai điểm
A
,
B
và song song vi trc
Ox
nên
0 2 1, ; ;BA i



là mt
vectơ pháp tuyến ca
. Do đó
2
a
b

.
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 4 7 0:P x y
. Chn khẳng định đúng.
A. Mt phng
P
có vô s véc tơ pháp tuyến, trong đó có một véc tơ là
2
2 4 7( ; ; )n
.
B. Mt phng
P
có vô s véc pháp tuyến
1
2 4 0( ; ; )n
1 véc pháp tuyến ca
P
.
C. Mt phng
P
có duy nht một véc tơ pháp tuyến, véc tơ đó là
2
2 4 7( ; ; )n
.
D. Mt phng
P
có duy nht một véc tơ pháp tuyến, véc tơ đó
1
2 4 0( ; ; )n
.
Li gii
Chn B
Mt phng
P
có vô s vectơ pháp tuyến, mt trong s đó là
2 4 0;;n 
.
Câu 36. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 0 0;;A
,
0 2 0;;B
,
0 0 5;;C
. Vectơ nào
ới đây là một vectơ pháp tuyến ca mt phng
ABC
?
A.
1
11
1
25
;;n



. B.
2
11
1
25
;;n



. C.
3
11
1
25
;;n




. D.
4
11
1
25
;;n




.
Li gii
Chn B
Cách 1: Ta có
1 2 0
1 0 5
;;
;;
AB
AC
10 5 2; ; ;AB AC


1 1 1
1
10 2 5
. ; ; ;n AB AC





.
Cách 2: Theo công thức phương trình đoạn chắn ta có phương trình
1
1 2 5
:
y
xz
ABC

Suy ra vectơ pháp tuyến ca
ABC
11
1
25
;;n



.
Câu 37. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
30:P x y
. Véctơ nào sau đây không phi
là véctơ pháp tuyến ca mt phng
P
?
A.
1 1 0;;a 
. B.
1 1 0;;a 
. C.
3 3 0;;a 
. D.
1 1 3;;a 
.
Li gii
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 183
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn D
Ta có mt phng
30:P x y
có véctơ pháp tuyến là
1 1 0;;n 
.
Trong các đáp án A, C, D lần lượt
3 ;;a n a n a n
nên các véctơ đó đều véctơ
pháp tuyến ca mt phng
P
.
Đáp án: B (
1 1 0;;a 
không phải là véctơ pháp tuyến ca mt phng
P
).
Câu 38. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 1 1;;A
,
1 3 5;;B
. Viết phương trình mặt
phng trung trc của đoạn
.AB
A.
2 2 0yz
B.
3 4 0yz
C.
2 6 0yz
D.
3 8 0yz
Li gii
Chn D
Tọa độ trung điểm
M
của đoạn
AB
là:
1 2 2;;M
.
Mt phng trung trc của đoạn
AB
đi qua
M
và có véctơ pháp tuyến
0 2 6;;AB 
có phương trình:
2 6 16 0yz
hay
3 8 0yz
.
Câu 39. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2 0 1;;M
. Gi
A
,
B
lần lượt hình chiếu ca
M
trên trc
Ox
và trên
Oyz
. Viết phương trình mặt trung trc của đoạn
AB
.
A.
4 2 3 0xz
. B.
4 2 3 0xy
. C.
4 2 3 0xz
. D.
4 2 3 0xz
.
Li gii
Chn A
A
là hình chiếu ca
2 0 1;;M
trên trc
Ox
nên ta có
200;;A
.
B
là hình chiếu ca
2 0 1;;M
trên mt phng
Oyz
nên ta có
0 0 1;;B
.
Gi
I
là trung điểm
AB
. Ta có
1
10
2
;;I



.
Mt trung trực đoạn
AB
đi qua
I
và nhn
2 0 1;;BA 
làm vectơ pháp tuyến nên
có phương trình
1
2 1 1 0
2
xz



4 2 3 0xz
.
Câu 40. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2 2 6;;A
. Viết phương trình mặt phng trung
trc
P
của đoạn thng
OA
.
A.
P
:
3 11 0x y z
. B.
P
:
3 9 0x y z
.
C.
P
:
3 22 0x y z
. D.
P
:
30x y z
.
Li gii
Chn A
Ta có
2 2 6;;OA 
.
Mt phng
P
nhận vectơ
1 1 3;;n
làm vectơ pháp tuyến đi qua trung điểm
ca OA
1 1 3;;I
nên có phương trình là
3 11 0x y z
.
Câu 41. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 1 2;;M
2 1 4;;N
. Viết phương trình mặt
phng trung trc của đoạn thng
MN
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 184
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
3 1 0xy
. B.
30yz
. C.
3 1 0xy
. D.
2 2 0x y z
.
Li gii
Chn B
Trung điểm
I
của đoạn
MN
có tọa độ
2 0 3;;I
022;;MN
.
Mt phng trung trc của đoạn thng
MN
đi qua
I
và có véctơ pháp tuyến
0 1 1;;n
nên có
phương trình là
30yz
.
Câu 42. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2 0 1;;M
. Gi
N
hình chiếu ca
M
trên mt
phng
Oxy
. Viết phương trình mặt phng trung trc của đoạn
MN
.
A.
2 1 0z
. B.
2 1 0z
. C.
10z
. D.
2 3 0z 
.
Li gii
Chn A
N
là hình chiếu ca
2 0 1;;M
trên mt phng
Oxy
nên ta có
200;;N
.
Gi
I
là trung điểm
MN
. Ta có
1
20
2
;;I



.
Mt phng trung trực đoạn
MN
đi qua
I
và nhn
0 0 1;;MN 
làm vectơ pháp tuyến
nên có phương trình
1
0
2
z
2 1 0z
.
Câu 43. Trong không gian
Oxyz
, gi
I
là tâm ca mt cu
22
2
2 2 1:S x y z
. Viết
phương trình mặt phng trung trc của đoạn thng
OI
.
A.
20xy
. B.
0yz
. C.
20yz
. D.
20yz
.
Li gii
Chn C
Mt cu
S
có tâm
0 2 2;;I
.
Gi
M
là trung điểm
IO
. Ta có
0 1 1;;M
.
Mt phng trung trực đoạn
IO
đi qua
0 1 1;;M
và nhn
0 2 2;;IO 
làm vectơ
pháp tuyến nên có phương trình
20yz
.
Câu 44. Trong không gian
Oxyz
cho hai điểm
3 2 1;;A
5 4 1;;B
. Điểm nào sau đây
thuc mt phng trung trc của đoạn
AB
.
A.
8 2 2;;E
. B.
0 3 4;;F
. C.
007;;G
. D.
260;;H
.
Li gii
Chn C
Ta có
8 2 2;;AB 
1 3 0;;I
là trung điểm của đoạn
AB
.
Phương trình mặt phng trung trc ca
AB
đi qua
1 3 0;;I
và nhn
8 2 2;;AB 
làm vectơ pháp tuyến có phương trình là
8 1 2 3 2 0x y z
4 7 0xyz
Câu 45. Trong không gian
Oxyz
cho điểm
232;;A
, điểm
B
thuc trc
Oy
tung độ
bng 5. Viết phương trình mặt phng
là mt phng trung trc của đoạn
.AB
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 185
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
20: x y z
. B.
60: x y z
.
C.
4 2 0: x y z
. D.
2 2 2 6 0: x y z
.
Li gii
Chn A
Ta có
050;;B
I
là trung điểm
AB
1 4 1;;I
.
Mt phng trung trc ca
AB
1 4 1
2 2 2
qua ; ;
:
VTPT ; ;
I
AB

.
2 2 2 4 0: x y z
20: x y z
.
Câu 46. Trong không gian
Oxyz
cho điểm
1 2 5;;A
,
2 2 1;;B
, gi
G
trng tâm ca tam
giác
OAB
. Viết phương trình mặt phng trung trc của đoạn thng
OG
.
A.
2 5 0xy
. B.
2 4 5 0xy
.
C.
2 5 0xz
. D.
2 4 5 0xz
.
Li gii
Chn D
Ta có
1 0 2;;G
.
I
là trung điểm
OG
1
01
2
;;I



.
Mt phng trung trc ca
OG
01
2
1 0 2
qua ; ;
:
VTPT ; ;
I
OG



5
20
2
: xz
2 4 5 0: xz
.
Câu 47. Trong không gian
Oxyz
cho điểm
2 7 4;;M
, gi
A
B
lần lượt hình chiếu
vuông góc của điểm
M
lên các trc to độ
Ox
Oz
. Mt phẳng nào sau đây mặt
phng trung trc của đoạn thng
AB
?
A.
2 5 0: xz
. B.
2 6 0: xz
.
C.
2 3 0: xz
. D.
2 7 4 6 0: x y z
.
Li gii
Chn C
Ta có
200;;A
,
0 0 4;;B
.
I
là trung điểm
AB
1 0 2;;I
.
Mt phng trung trc ca
AB
là mt phng
1 0 2
2 0 4 2 1 0 2
qua ; ;
VTPT ; ; ; ;
I
AB
nên phương trình có dạng
2 3 0xz
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 186
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 48. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
S
tâm
3 2 1;;I
đi qua điểm
2 1 2;;A
. Mt
phẳng nào sau đây tiếp xúc vi
S
ti
A
.
A.
3 8 0x y z
. B.
3 3 0x y z
. C.
3 9 0x y z
. D.
3 3 0x y z
.
Li gii
Chn D
Gi
P
là mt phng cn tìm.
Do
P
tiếp xúc vi
S
ti
A
nên
P AI
.
Suy ra vectơ pháp tuyến ca
P
1 1 3;;n AI
.
Khi đó,
P
phương trình là:
2 1 3 2 0 3 3 0x y z x y z
.
Câu 49. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mặt phng
tiếp xúc vi mt cu
2 2 2
3 1 2 24:S x y z
tại điểm
1 3 0; ; .M
A.
2 3 6 7 0x y z
. B.
3 4 0x y z
. C.
2 5 0xyz
. D.
20xyz
.
Li gii
Chn C
Ta có tâm ca mt cu
S
3 1 2; ; .I
Khi đó
422; ; .n IM
Vậy phương trình mặt phng
4 1 2 3 2 0 0 2 5 0.x y z x y z
Câu 50. Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt phng
P
đi qua
2 3 8;;A
,
P
song
song vi mt phng
2 2 1 0:Q x y z
tiếp xúc vi mt cu
2 2 2
2 4 2 3 0:.S x y z x y z
A.
2 2 10 0x y z
. B.
2 2 8 0x y z
.
C.
2 2 5 0x y z
. D.
2 2 4 0x y z
.
Li gii
Chn B
Mt cu
S
có tâm
1 2 1;;I
và bán kính
2
22
1 2 1 3 3.R
Do
P
song song vi mt phng
Q
nên phương trình của mt phng
P
dng:
2 2 0 1,.x y z D D
Vì tiếp xúc vi mt cu
S
nên
2
22
1 4 2
10
3 3 1 9
8
1 2 2
,
.
D
D
d I P R D
D

2 2 10 0
2 2 8 0
:
:
P x y z
P x y z
.
P
đi qua
2 3 8;;A
nên ta chn
2 2 8 0:P x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 187
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 51. Trong không gian Oxyz, cho mt cu
S
phương trình
2 2 2
2 6 4 2 0x y z x y z
. Viết phương trình mt phng
P
song song vi giá của véc
1 6 2;;v
, vuông góc
vi mt phng
4 11 0:x y z
,
P
đi qua
1 1 2;;A
tiếp xúc vi mt cu
.S
A.
2 2 3 0x y z
. B.
2 2 21 0x y z
. C.
2 2 11 0x y z
. D.
2 2 8 0x y z
.
Li gii
Chn A
Mt cu
S
có tâm
1 3 2;;I
và bán kính
4.R
Véc tơ pháp tuyến ca mt phng
1 4 1; ; .n
Suy ra véc tơ pháp tuyến ca
P
2 1 2, ; ; .
P
n n v


Phương trình của
P
có dng
2 2 0.x y z m
P
tiếp xúc vi
S
nên
2 2 3 0
21
4
3
2 2 21 0
:
,
:
P x y z
m
d I P
m
P x y z

P
đi qua
1 1 2;;A
nên ta chn
2 2 3 0:P x y z
.
Câu 52. Trong không gian Oxyz, cho mt cu
S
:
2 2 2
2 4 4 0x y z x y
mt phng
30:P x z
Viết phương trình mt phng
Q
đi qua điểm
3 1 1;;M
vuông góc
vi mt phng
P
và tiếp xúc vi mt cu
.S
A.
2 2 9 0
4 7 4 9 0
:
:
Q x y z
Q x y z
. B.
2 2 9 0
2 2 16 0
:
:
Q x y z
Q x y z
.
C.
4 7 4 3 0
4 7 4 9 0
:
:
Q x y z
Q x y z
. D.
2 2 9 0
4 7 4 9 0
:
:
Q x y z
Q x y z
.
Li gii
Chn D
Mt cu
S
có tâm
1 2 0;;I
và bán kính
3,R
mt phng
P
có pháp tuyến
1 0 1; ; .
P
n
Phương trình mặt phng
Q
đi qua M có dng
2 2 2
3 1 1 0 0,.A x B y C z A B C
Mt phng
Q
tiếp xúc vi
S
2 2 2
43,d I Q R A B C A B C
(*)
Mt khác
00.
QP
Q P n n A C C A
(**)
T (*), (**)
2 2 2 2
2
5 3 2 8 7 10 0
74
AB
B A A B B A AB
AB

+ Vi
2AB
, chn
1 2 2,,B A C
suy ra phương trình mặt phng
2 2 9 0:.Q x y z
+ Vi
74AB
, chn
7 4 4,,B A C
suy ra phương trình mặt phng
4 7 4 9 0:.Q x y z
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 188
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 53. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mặt phng
tiếp xúc vi mt cu
2 2 2
6 2 4 5 0:S x y z x y z
tại điểm
4 3 0; ; .M
A.
2 2 5 0x y z
. B.
2 2 2 0xyz
.
C.
2 2 5 0x y z
. D.
2 2 10 0x y z
.
Li gii
Chn D
Ta có tâm ca mt cu
S
3 1 2; ; .I
Khi đó
1 2 2; ; .n IM
Vậy phương trình mặt phng
1 4 2 3 2 0 0 2 2 10 0.x y z x y z
Câu 54. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
phương trình
2 2 2
4 8 12 7 0x y z x y z
. Mt phng tiếp xúc vi
S
tại điểm
4 1 4;;P
phương trình là.
A.
6 3 2 13 0x y z
. B.
2 5 10 53 0x y z
.
C.
9 16 73 0yz
. D.
8 7 8 7 0x y z
.
Li gii
Chn A
Mt cu
S
có tâm là
2 4 6;;I
và bán kính
7R
.
6 3 2;;IP
.
Mt phng cần tìm có phương trình là:
6 4 3 1 2 4 0x y z
.
6 3 2 13 0x y z
.
Câu 55. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 4 4 0:S x y z x y z
. Mt phng
tiếp xúc vi
S
tại điểm
343;;A
có phương trình.
A.
2 2 17 0x y z
. B.
4 4 2 17 0x y z
.
C.
17 0xyz
. D.
2 4 17 0x y z
.
Li gii
Chn A
Mt cu
S
có tâm
1 2 2;;I
, vec tơ pháp tuyến ca mt phng
P
2 2 1;;IA
nên phương trình của
P
2 2 17 0.x y z
.
Câu 56. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
222
1 3 2 9:S x y z
. Mt phng
P
tiếp xúc vi mt cu
S
tại điểm
2 1 4;;A 
có phương trình là:
A.
2 2 4 0xyz
. B.
2 2 8 0xyz
.
C.
3 4 6 34 0xyz
. D.
2 2 4 0xyz
.
Li gii
Chn B
Mt cu có tâm
1 3 2;;I 
.
Mt phng
P
vectơ pháp tuyến
1 2 2;;IA
đi qua
2 1 4;;A 
nên
phương trình
2 2 1 2 4 0x y z
hay
2 2 8 0xyz
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 189
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 57. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
1 3 2 49:S x y z
điểm
7 1 5;;M
. Phương trình mặt phng tiếp xúc vi mt cu
S
tại điểm
M
là.
A.
6 2 2 34 0xyz
. B.
7 5 55 0x y z
.
C.
6 2 3 55 0x y z
. D.
2 2 15 0xyz
.
Li gii
Chn C
Mt cu
S
có tâm
1 3 2 6 2 3; ; ; ; .I IM
.
Mt phng cần tìm đi qua điểm
7 1 5;;M
và có véctơ pháp tuyến
6 2 3;;IM
nên
có.
phương trình là:
6 7 2 1 3 5 0 6 2 3 55 0x y z x y z
.
Câu 58. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mặt phng tiếp xúc vi
2 2 2
2 4 6 2 0:S x y z x y z
song song vi
4 3 12 10 0: x y z
đồng thi
đi qua
520;;A
.
A.
16 12 21 104 0x y z
. B.
2 3 6 16 0x y z
.
C.
4 3 12 26 0x y z
. D.
2 2 1 0x y z
.
Li gii
Chn C
1 2 3
4
; ;
:
:S
á
tâmI
b n kính R
.
Gi
mt phng tiếp xúc vi
2 2 2
2 4 6 2 0:S x y z x y z
song song vi
4 3 12 10 0: x y z
.
Ta có:
//
nên phương trình mặt phng
4 3 12 0 10: x y z D D
.
tiếp xúc vi
S
nên
,d I R
26
4
13
D

26 52D
78
26
Dn
Dn

.
4 3 12 26 0
4 3 12 78 0
:
x y z
x y z
.
đi qua
520;;A
nên ta chn
4 3 12 26 0: x y z
.
Câu 59. Trong không gian
Oxyz
cho đim
1 0 3;;M
mt cu
2 2 2
2 2 4 1 0:S x y z x y z
tâm là
I
. Viết phương trình mặt phng
đi
qua điểm
I
và vuông góc với đường thng
IM
.
A.
2 1 0: x y z
. B.
10: yz
.
C.
3 3 0: xz
. D.
10: xz
.
Li gii
Chn B
Mt cu
S
có tâm
1 1 2;;I
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 190
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Mt phng cần tìm đi qua điểm
1 1 2;;I
nhn
0 1 1;;IM
một vectơ pháp
tuyến nên có phương trình là
10: yz
.
Câu 60. Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
222
1 3 4 9:S x y z
. Viết phương
trình mt phng
P
đi qua tâm
I
ca mt cu và cha trc
Oz
.
A.
40:P x z
. B.
40:P x y
. C.
30:P x y
. D.
30:P x z
.
Li gii
Chn C
Mt cu
S
có tâm
1 3 4;;I
và bán kính
3R
.
Mt phng
P
cha trc
Oz
nên phương trình có dng
0:P Ax By
(vi
A
và
B
không đồng thi bng
0
).
Do
P
đi qua điểm
1 3 4;;I
nên ta có
30AB
3AB
.
Thay vào phương trình của
P
ta được
30:P x y
.
Câu 61. Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
22
2
1 2 9:S x y z
mt phng
2 2 9 0:P x y z
. Viết phương trình mặt phng
song song vi
P
và ct mt
cu
S
theo một đường tròn có bán kính bng
3
.
A.
2 6 0: xy
. B.
2 6 0: x y z
.
C.
2 2 6 0: x y z
. D.
2 2 6 0: x y z
.
Li gii
Chn D
Mt cu
S
có tâm
1 2 0;;I
và bán kính
3R
.
Mt phng
song song vi
P
nên có dng
2 2 0x y z m
.
Theo đề có
ct
S
theo một đường tròn có bán nh bng
3
nên
đi qua tâm
ca mt cu
S
nên ta có
2 1 2 2 0 0.. m
6m
.
Như vậy
2 2 6 0: x y z
.
Câu 62. Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
2 2 2
1 1 1 2:S x y z
. Gi
A
,
B
,
C
lần lượt điểm chung ca
S
vi các trc
Ox
,
Oy
và
Oz
. Viết phương trình mt
phng
ABC
.
A.
10:ABC x y z
. B.
2:ABC x y z
.
C.
1:ABC x y z
. D.
0:ABC x y z
.
Li gii
Chn C
Mt cu
S
có tâm
111;;I
và bán kính
2R
.
Theo đề bài ta có
1 0 0;;A
,
0 1 0;;B
,
0 0 1;;C
.
Mt phẳng đi qua ba điểm
A
,
B
,
C
có phương trình là
1
1 1 1
y
xz
1xyz
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 191
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 63. Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
22
2
1 2 36:S x y z
đim
3 1 2;;A
.
Mt phẳng nào sau đây đi qua điểm
A
và ct mt cu
S
theo một đường tròn có chu
vi nh nht?
A.
3 4 17 0: xz
. B.
3 4 17 0: xz
.
C.
3 2 17 0: x y z
. D.
3 2 17 0: x y z
.
Li gii
Chn B
Mt cu
S
có tâm
0 1 2;;I
và bán kính
6R
.
Ta có
22
3 4 5IA R
nên điểm
A
nm bên trong mt cu.
Mt phng
P
đi qua điểm
A
ct mt cu
S
theo một đường tròn chu vi nh
nht khi và ch khi
P
vuông góc vi
IA
.
Mt phng
P
1 vectơ pháp tuyến
3 0 4;;IA
đi qua điểm
3 1 2;;A
phương trình là
3 4 17 0:P x z
.
Câu 64. Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
2 2 2
4 3 3 25:S x y z
, gi
A
là điểm
chung ca
S
trc
Oz
. Viết phương trình mặt phng
P
đi qua điểm
A
tiếp xúc
vi mt cu
S
.
A.
4 3 9 0:P x y
. B.
4 3 3 9 0:P x y z
.
C.
4 3 9 0:P x y
. D.
4 3 0:P x y
.
Li gii
Chn D
Mt cu
S
có tâm
4 3 3;;I
và bán kính
25R
.
Theo đề bài ta có
A
là điểm chung ca
S
vi
Oz
nên
0 0 3;;A
.
Mt phng cần tìm đi qua điểm
0 0 3;;A
và nhn
4 3 0;;IA
là một vectơ pháp
tuyến nên có phương trình là
4 3 0:P x y
.
Câu 65. Trong không gian
Oxyz
, cho 3 điểm
1 0 1 2 1 3 1 4 0; ; , ; ; ; ; ;A B C
, nếu gọi điểm
;;M x y z
vi
M ABC
thì mi lin h gia
,,xyz
là.
A.
3 4 7 0x y z
. B.
3 4 7 0x y z
.
C.
3 4 7 0x y z
. D.
3 4 7 0x y z
.
Li gii
Chn C
Ta có:
3 1 2 0 4 1 9 3 12 3 3 1 4; ; , ; ; , ; ; ; ;AB AC AB AC


Phương trình mặt phng
ABC
3 4 0x y z D
, vì mt phng trên chứa 3 điểm
, , A B C
nên thay tọa độ một trong 3 điểm vào ta có
7D 
.
Câu 66. Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng đi qua ba điểm
2 3 5; ; A
,
3; 2; 4B
và
4; 1; 2C
có phương trình là
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 192
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
50xy
. B.
50xy
. C.
20yz
. D.
2 7 0xy
.
Li gii
Chn B
AB
;
AC
ABC
nên
ABC
s nhn
,n AB AC


làm một vectơ pháp tuyến.
Ta có
111;;AB
,
223;;AC
suy ra
1 1 0, ; ; n AB AC



.
Hin nhiên
ABC
đi qua
2 3 5; ; A
nên ta có phương trình của
ABC
1 2 1 3 0 5 0x y z
50xy
.
Câu 67. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mt phẳng đi qua ba điểm
0 1 2;;A
,
2 0 3;;B
,
3 4 0;;C
A.
7 9 25 0x y z
. B.
9 7 15 0x y z
.
C.
7 9 11 0x y z
. D.
9 7 13 0x y z
.
Li gii
Chn A
Ta có
2 1 1;;AB 
,
3 3 2;;AC 
.
Khi đó phương trình mp
ABC
có VTPT
1 7 9, ; ;n AB AC


Phương trình mp
ABC
là
1 0 7 1 9 2 0x y z
7 9 25 0x y z
.
Câu 68. Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng qua ba điểm
1 3 2;;A
,
3 1 1;;B
,
5 4 2;;C
phương trình là
13 0ax by cz
. Giá tr
2a b c
bng
A.
6
. B.
4
. C.
6
. D.
4
.
Li gii
Chn B
2 2 3;;AB 
4 1 0;;AC
3 12 10, ; ;AB AC



ABC
đi qua
A
nhn
3 12 10, ; ;AB AC



là véc tơ pháp tuyến có phương trình:
3 12 10 13 0xyz
3 12 10 13 0xyz
Vy
3a
,
12b 
,
10c 
2 2 3 12 10 4.a b c
.
Câu 69. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mt phẳng đi qua ba điểm
0 1 2;;M
,
308;;N
,
4 5 0;;E
là:
A.
19 9 11 23 0x y z
. B.
19 15 11 37 0x y z
.
C.
19 9 11 31 0x y z
. D.
17 9 11 31 0x y z
.
Li gii
Chn C
Ta có:
3 1 6;;MN
;
462;;ME
;
38 18 22, ; ;MN MP


.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 193
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Mt phng
MNP
đi qua
0 1 2;;M
và có vector pháp tuyến
19 9 11;;
MNP
n
.
Suy ra phương trình mặt phng
MNP
là:
19 9 11 31 0x y z
.
Câu 70. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm
2 1 0;;A
,
0 1 3;;B
,
2 0 1;;C
A.
5 14 10 4 0xyz
. B.
5 10 6 0x y z
.
C.
5 14 6 4 0x y z
. D.
14 6 16 0x y z
.
Li gii
Chn C
Ta có:
2 2 3;;AB 
;
4 1 1;;AC
;
5 14 6, ; ;AB AC


.
Mt phng
ABC
đi qua
2 1 0;;A
và có một vectơ pháp tuyến
,n AB AC


.
Vy phương trình mt phng
ABC
là:
5 2 14 1 6 0 5 14 6 4 0x y z x y z
.
Câu 71. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
0 1 2 2 2 1 2 1 0; ; ,B ; ; , ; ;AC
. Khi đó, phương
trình mt phng
ABC
0ax y z d
. Hãy xác định
a
d
.
A.
11,ad
. B.
66,ad
. C.
16,ad
. D.
66,ad
.
Li gii
Chn A
Ta có:
2 3 1;;AB
;
2 0 2;;AC
.
6 6 6, ; ;AB AC



.
Chn
1
1 1 1
6
, ; ;n AB AC


là mt VTPT ca
mp ABC
. Ta có pt
mp ABC
là:
1 2 0 1 0x y z x y z
. Vy
11,ad
.
Câu 72. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;M
, gi
A
,
B
C
lần lượt là hình chiếu
vuông góc ca
M
lên các trc tọa độ
Ox
,
Oy
và
.Oz
Viết phương trình mặt phng
qua ba điểm
A
,
B
C
.
A.
6 3 2 18 0: x y z
. B.
6 3 2 6 0: x y z
.
C.
6 3 2 6 0: x y z
. D.
6 3 2 0: x y z
.
Li gii
Chn B
To độ hình chiếu của điểm
1 2 3;;M
lên các trc
Ox
,
Oy
,
Oz
1 0 0;;A
,
0 2 0;;B
,
0 0 3;;C
.
Phương trình mặt chn
ABC
:
1 6 3 2 6 0
1 2 3
y
xz
x y z
.
Câu 73. Trong không gian
Oxyz
, cho đim
1 2 3;;A
. Gi
1
A
,
2
A
,
3
A
lần lưt hình chiếu
vuông góc ca
A
lên các trc ta đ
Ox
,
Oy
,
Oz
. Phương trình của mt phng
1 2 3
A A A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 194
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
0
1 2 3
y
xz
. B.
1
3 6 9
y
xz
. C.
1
1 2 3
y
xz
. D.
1
2 4 6
y
xz
.
Li gii
Chn C
Ta có
1
1 0 0;;A
,
2
0 2 0;;A
,
3
0 0 3;;A
.
Phương trình của
1 2 3
A A A
1
1 2 3
y
xz
1
1 2 3
y
xz
.
Câu 74. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mặt phng
P
chứa điểm
1 3 2;;M
, ct
các tia
Ox
,
Oy
,
Oz
lần lượt ti
A
,
B
,
C
sao cho
1 2 4
OA OB OC

.
A.
2 1 0xyz
. B.
2 4 1 0xyz
.
C.
4 2 1 0x y z
. D.
4 2 8 0x y z
.
Li gii
Chn D
Phương trình mặt chn ct tia
Ox
ti
00;;Aa
, ct tia
Oy
ti
00;;Bb
, ct tia
Oz
ti
00;;Cc
có dng là
P
:
1
y
xz
a b c
(vi
0a
,
0b
,
0c
).
Theo đề:
1 2 4
OA OB OC

1 2 4
a b c
2
2
b
a
cb
.
1 3 2;;M
nm trên mt phng
P
nên ta có:
1 3 2
1
2
2
b
bb
4
1
b

4b
.
Khi đó
2a
,
8c
.
Vậy phương trình mặt phng
P
là:
1
2 4 8
y
xz
4 2 8 0x y z
.
Câu 75. Trong không gian
Oxyz
cho điểm
1 2 3;;G
. Mt phng
đi qua
G
, ct
Ox
,
Oy
,
Oz
ti
A
,
B
,
C
sao cho
G
trng tâm tam giác
ABC
. Phương trình mt phng
A.
3 2 6 18 0x y z
. B.
2 3 6 18 0x y z
.
C.
6 3 3 18 0xyz
. D.
6 3 2 18 0x y z
.
Li gii
Chn D
Gi s
00;;Aa
,
00;;Bb
,
00;;Cc
.
Phương trình mặt phng
ABC
có dng
1
y
xz
a b c
.
Li có
G
là trng tâm
ABC
nên
1
3
2
3
3
3
a
b
c
3
6
9
a
b
c

Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 195
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Vậy phương trình mặt phng
là:
1
3 6 9
y
xz
6 3 2 18 0x y z
.
Câu 76. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phng
P
đi qua các hình chiếu của điểm
1 3 4;;M
lên các trc tọa độ
A.
1
1 3 4
y
xz
. B.
1
1 3 4
y
xz
.
C.
1
1 3 4
y
xz

. D.
0
1 3 4
y
xz
.
Li gii
Chn A
Hình chiếu ca
1 3 4;;M
lên các trc tọa độ lần lượt là các điểm
1 0 0;;
,
0 3 0;;
0 0 4;;
. Vậy phương trình mặt phng
P
1
1 3 4
y
xz
.
Câu 77. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mặt phng
P
qua
1 2 1;;M
, lần lượt ct
các tia
Ox
,
Oy
,
Oz
tại các điểm
A
,
B
,
C
sao cho hình chóp
.O ABC
đều.
A.
10:Pxyz
. B.
0:P x y z
.
C.
40:P x y z
. D.
40:P x y z
.
Li gii
Chn C
mt phng
P
ct các tia
Ox
,
Oy
,
Oz
tại c điểm
A
,
B
,
C
sao cho hình chóp
.O ABC
đều nên
OA OB OC a
.
Phương trình mặt phng
P
:
1
y
xz
a a a
.
P
qua
1 2 1;;M
nên
1 2 1
1
aaa
4a
.
Phương trình mặt phng
P
:
40xyz
.
Câu 78. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 2 3 0:S x y z x y z
. Gi
A
,
B
,
C
lần lượt là giao điểm (khác gc tọa độ
O
) ca mt cu
S
các trc tọa độ
Ox
,
Oy
,
Oz
. Phương trình mặt phng
ABC
là:
A.
6 3 2 12 0x y z
. B.
6 3 2 12 0x y z
.
C.
6 3 2 12 0x y z
. D.
6 3 2 12 0x y z
.
Li gii
Chn C
D thy
200;;A
,
0 4 0;;B
,
006;;C
.
Do đó
1
2 4 6
:
y
xz
ABC
6 3 2 12 0x y z
.
Câu 79. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3 1 4;;M
gi
A
,
B
,
C
lần lượt hình chiếu
ca
M
trên các trc
Ox
,
Oy
,
Oz
. Phương trình nào dưới đây là phương trình cuả mt
phng song song vi mt phng
ABC
?
A.
3 12 4 12 0x y z
B.
4 12 3 12 0x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 196
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
C.
4 12 3 12 0x y z
D.
3 12 4 12 0x y z
Li gii
Chn B
A
,
B
,
C
lần lượt hình chiếu ca
M
trên các trc
Ox
,
Oy
,
Oz
nên
3 0 0;;A
,
0 1 0;;B
,
0 0 4;;C
.
Phương trình mặt phng
ABC
:
1
34
xz
y
4 12 3 12 0x y z
.
Vậy phương trình mặt phng song song vi mt phng
ABC
là:
4 12 3 12 0x y z
Câu 80. Trong không gian
Oxyz
, cho
1 2 5;;A
. Gi
M
,
N
,
P
hình chiếu ca
A
lên các
trc
Ox
,
Oy
,
Oz
. Phương trình mặt phng
MNP
là.
A.
1
25
y
z
x
. B.
10
25
y
z
x
.
C.
2 5 1x y z
. D.
2 5 1 0x z z
.
Li gii
Chn A
Gi
M
,
N
,
P
là hình chiếu ca
A
lên các trc
Ox
,
Oy
,
Oz
.
1 0 0;;M
,
0 2 0;;N
,
0 0 5;;P
.
Ta có phương trình mặt phng
MNP
là:
11
1 2 5 2 5
yy
x z z
x
.
Câu 81. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 1;;A
mt phng
2 3 0:P x y z
. Gi
Q
mt phng qua
A
và song song vi
P
. Điểm nào sau đây không nm trên
mt phng
Q
?
A.
3 1 8;;K
. B.
2 1 1;;N
. C.
0 2 1;;I
. D.
1 0 5;;M
.
Li gii
Chn B
Do
//QP
nên phương trình mặt phng
Q
có dng:
20x y z C
3C 
.
Mt phng
Q
đi qua
1 2 1;;A
nên:
2 1 2 1 0. C
3C
.
Suy ra phương trình mặt phng
2 3 0:Q x y z
.
T đây, suy ra điểm không nm trên mt phng
Q
là:
2 1 1;;N
vì
2 2 1 1 3 5 0.
Câu 82. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3 1 2;;M 
và mt phng
3 2 4 0: x y z
. Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua
M
và song song vi
?
A.
3 2 14 0x y z
.
B.
3 2 6 0x y z
.
C.
3 2 6 0x y z
. D.
3 2 6 0x y z
.
Li gii
Chn C
Mt phng qua
M
song song vi
có phương trình là:
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 197
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
3 3 1 2 2 0x y z
hay
3 2 6 0x y z
.
Vậy phương trình mặt phng cn tìm là:
3 2 6 0x y z
.
Câu 83. Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng đi qua tâm của mt cu
22
2
1 2 12x y z
và song song vi mt phng
zOx
có phương trình là:
A.
10y 
. B.
20y 
. C.
20y 
. D.
10xz
.
Li gii
Chn C
Mt cu có tâm
1 2 0;;I
.
Mt phng song song mt phng
zOx
nên dng
0yD
, qua
1 2 0;;I
nên
2D
Vy mt phng cn tìm là
20y 
.
Câu 84. Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng đi qua điểm
1 3 2;;A
song song vi mt phng
2 3 4 0:P x y z
A.
2 3 7 0x y z
. B.
2 3 7 0x y z
.
C.
2 3 7 0x y z
. D.
2 3 7 0x y z
.
Li gii
Chn D
Mặt phẳng
Q
song song với mặt phẳng
2 3 4 0:P x y z
có dạng:
2 3 0 4:;Q x y z D D
Mặt phẳng
Q
đi qua điểm ta có:
2 1 3 3 2 7 4..DD
(thỏa
mãn)
Vậy phương trình mặt phẳng
2 3 7 0:Q x y
.
Câu 85. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
1 2 1;;A
mt phng
2 1 0( ):P x y z
. Viết
phương trình mặt phng
Q
đi qua điểm
A
và song song vi mt phng
.P
A.
2 3 0: .Q x y z
B.
2 3 0:.Q x y z
C.
2 3 0: .Q x y z
D.
2 3 0:.Q x y z
Li gii
Chn C
Mp Q
song song
mp P
nên
mp Q
có dng:
2 0 1x y z m m
.
Do
AQ
nên ta có:
3m
(nhn).
Câu 86. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
3 1 2;;M 
mt phng
3 2 4 0: x y z
. Phương trình nào dưới đây phương trình mặt phẳng đi qua
M
và song song vi
?
A.
3 2 6 0: x y z
. B.
3 2 6 0: x y z
.
C.
3 2 6 0: x y z
. D.
3 2 14 0: x y z
.
Li gii
Chn C
1;3; 2A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 198
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có
3 2 4 0: x y z
suy ra
3 1 2;;n
là mt vecto pháp tuyến ca mt phng
. Vy mt phẳng đi qua điểm
M
và song song vi
s nhn
3 1 2;;n
là mt
vecto phanps tuyến. Vậy phương trình của mt phẳng đó là:
3 3 1 1 2 2 0 3 2 6 0: x y z x y z
.
Câu 87. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phng qua
111; ; M
song song
Oxy
là.
A.
10y
. B.
20xy
. C.
30xyz
. D.
10z
.
Li gii
Chn D
0 :P Oxy P z d
.
1 1 0 :M P d P z
.
Câu 88. Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng đi qua tâm của mt cu
2 2 2
3 3 3 12x y z
và song song vi mt phng
Oyz
có phương trình là:
A.
30y 
. B.
30x
. C.
30x
. D.
30z
.
Li gii
Chn C
Mt cu có tâm
33;;I
.
Mt phng song song mt phng
zOy
nên dng
0xD
, qua
33;;I
nên
3D 
.
Vy mt phng cn tìm là
30x
.
Câu 89. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phng qua
111; ; M
song song
Oxy
A.
20xy
. B.
30xyz
. C.
10z
. D.
10y
.
Lời giải
Chn C
0// :P Oxy P z d
.
1 1 0 :M P d P z
.
Câu 90. Trong không gian
Oxyz
, mt phng
P
đi qua gốc tọa độ song song vi mt
phng
5 3 2 3 0:Q x y z
có phương trình là
A.
5 3 2 0:P x y z
. B.
5 3 2 0:P x y z
.
C.
5 3 2 0:P x y z
. D.
5 3 2 0:P x y z
.
Lời giải
Chn C
Ta có
5 3 2 3 0/ :/P Q x y z
nên
5 3 2 0 3: x y zP cc
.
P
qua
O
nên
205 3: xyP z
.
Câu 91. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3 1 2;;M 
mt phng
3 2 4 0: x y z
.
Phương trình nào dưới đây phương trình mặt phẳng đi qua
M
song song vi
?
A.
3 2 14 0: x y z
. B.
3 2 6 0: x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 199
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
C.
3 2 6 0: x y z
. D.
3 2 6 0: x y z
.
Lời giải
Chn D
Ta có
3 2 4 0: x y z
suy ra
3 1 2;;n 
là mt vecto pháp tuyến ca mt phng
. Vy mt phẳng đi qua điểm
M
song song vi
s nhn
3 1 2;;n 
mt
vecto pháp tuyến. Vậy phương trình ca mt phẳng đó là:
3 3 1 1 2 2 0 3 2 6 0: x y z x y z
.
Câu 92. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 3 1 0: x y z
. Mt phng
//
đi qua điểm
1 3 2;;M
là:
A.
2 3 1 0x y z
. B.
2 3 11 0x y z
.
C.
2 3 0x y z
. D.
2 3 11 0x y z
.
Lời giải
Chn D
2 3 0 1// : ,x y z m m
, mà
đi qua điểm
1 3 2;;M
nên.
2 1 3 3 2 0 11..mm
.
Câu 93. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3 1 2;;M 
mt phng
3 2 4 0: x y z
.
Phương trình nào ới đây phương trình mặt phẳng đi qua
M
và song song vi
?
A.
3 2 6 0x y z
. B.
3 2 6 0x y z
.
C.
3 2 14 0x y z
. D.
3 2 6 0x y z
.
Lời giải
Chn A
Mt phng qua
M
song song vi
có phương trình là:
3 3 1 2 2 0x y z
hay
3 2 6 0x y z
.
Vậy phương trình mặt phng cn tìm là:
3 2 6 0x y z
.
Câu 94. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phẳng đi qua gốc tọa độ
O
song song
vi mt phng
5 3 2 10 0 :Q x y z
A.
5 3 2 0x y z
. B.
5 3 2 2 0x y z
.
C.
5 3 2 0x y z
. D.
5 3 2 1 0x y z
.
Lời giải
Chn A
5 3 2 10 0 5 3 2 0 :// :PQx y z P x y z D
.
Qua
0 0 0 0;;OD
.
Câu 95. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
1 2 1;;A
và mt phng
2 1 0:P x y z
.
Phương trình mặt phng
Q
đi qua điểm
A
và song song vi mt phng
P
A.
2 3 0:Q x y z
. B.
2 3 0:–Q x y z
.
C.
2 3 0:Q x y z
. D.
2 3 0: Q x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 200
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Lời giải
Chn D
//QP
nên
Q
có dng:
2 0 1x y z m m
.
Do
AQ
nên ta có:
3m
(nhn).
Câu 96. Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng đi qua tâm của mt cu
22
2
1 2 12x y z
và song song vi mt phng
zOx
có phương trình là
A.
20y 
. B.
10xz
. C.
10y 
. D.
20y 
.
Lời giải
Chn A
Mt cu có tâm
1 2 0;;I
.
Mt phng song song mt phng
zOx
nên dng
0yD
, qua
1 2 0;;I
nên
2D
Vy mt phng cn tìm là
20y 
.
Câu 97. Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng đi qua tâm của mt cu
2 2 2
1 2 3 12x y z
và song song vi mt phng
Oxy
có phương trình là
A.
20y 
. B.
10xz
. C.
10y 
. D.
20y 
.
Lời giải
Chn A
Mt cu có tâm
12;;I 
.
Mt phng song song mt phng
Oxy
nên có dng
0zD
, qua
1 2 3;;I 
nên
3D 
.
Vy mt phng cn tìm là
30z
.
Câu 98. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mt phng
P
chứa đường thng
1
11
1 2 1
:
y
xz
d


và đi qua điểm
022; ; .A
.
A.
5 2 2 0.x y z
B.
5 2 2 0.x y z
C.
5 5 2 0.xz
D.
20.xz
Li gii
Chn D
1 2 1;;
d
u 
. Gi
1 1 1 1 3 1; ; ; ; .M d AM
.
dP
AP
nên
5 0 5; ; ; .
d
P
n u AM


.
5 0 5
5 0 5 2 0 2 0
022
( ; ; )
: : ( ) (z ) .
;;
P
n
P P x x z
AP
.
Câu 99. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;A
đường thng
1
3
34
:
y
x
dz
. Phương
trình mt phng chứa điểm A và đường thng d
A.
23 17 60 0x y z
. B.
23 17 14 0x y z
.
C.
23 17 14 0x y z
. D.
23 17 14 0x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 201
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Li gii
Chn C
Đưng thng qua điểm . Vec tơ pháp tuyến ca
. Phương trình của .
Câu 100. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phng
P
đi qua điểm
3 4 7;;M
cha
trc
Oz
A.
4 3 0:P x y
. B.
3 4 0:P x y
.
C.
4 3 0:P y z
. D.
3 4 0:P x z
.
Li gii
Chn A
Ta có
3 4 7;;OM 
, vecto ch phương của trc
Oz
0 0 1;;k
Mt phng
P
qua
3 4 7;;M
có vectơ pháp tuyến
4 3 0, ; ;n k OM



Phương trình mặt phng
4 3 0:P x y
Câu 101. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 0 1;;M
. Mt phng
đi qua
M
cha trc
Ox
có phương trình là
A.
0xyz
. B.
0y
. C.
0xz
. D.
10yz
.
Li gii
Chn B
Do mt phng
đi qua
M
và cha trc
Ox
nên
có một véc tơ pháp tuyến là
,n i OM


vi
1 0 0;;i
1 0 1;;OM 
0 1 0;;n
.
Vậy phương trình mặt phng
đi qua
1 0 1;;M
và có một véc tơ pháp tuyến
0 1 0;;n
0y
.
Câu 102. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phng
P
đi qua
1 2 3 ; ;M
cha
đưng thng
1
24
1 3 4
y
xz


A.
11 8 1 0x y z
. B.
11 8 45 0 x y z
.
C.
11 8 45 0x y z
. D.
11 8 3 0 x y z
.
Li gii
Chn C
Cách 1:
Lấy điểm
2 1 4 3 1 1; ; ; ;N d MN
.
d
có vectơ chỉ phương
1 3 4;;u
.
P
có vectơ pháp tuyến
1 11 8 1 11 8, ; ; ; ; .n MN u


.
Khi đó,
1 1 11 2 8 3 0 11 8 45 0:P x y z x y z
.
Cách 2:
VTCP ca
d
vuông góc vi VTPT ca
P
loi C,
d
0;1; 3I
P
; 23; 17; 1
d
n u IA


P
23 17 14 0.x y z
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 202
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 103. Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng đi qua
2 3 1;;A
giao tuyến hai mt phng
0xy
40x y z
có phương trình là
A.
3 6 1 0x y z
. B.
9 5 20 0xyz
.
C.
2 7 0x y z
. D.
2 2 0x y z
.
Li gii
Chn B
Gi
d
là giao tuyến ca 2 mt phng. Ta có:
0 0 4;;Md
,
12
112; ; ;
d
u n n


.
Gi
P
là mt phng cn tìm.
Ta có:
2 3 5;;MA
,
1 9 5; ; ;
pd
n u MA


9 5 20 0:P x y z
.
Câu 104. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
1
31
2 3 1
:
y
xz
d


điểm
1 3 1;;A
.
Phương trình mặt phng
P
cha
d
và đi qua
A
A.
5 1 0x y z
. B.
10xyz
.
C.
2 4 0x y z
. D.
40xy
.
Li gii
Chn A
Ta có
d
đi qua
3 1 1;;M
và có vtcp
2 3 1;;u 
.
2 2 0;;MA 
.
P
có vtpt
1
1 1 5
2
, ; ;n u MA



.
Phương trình
P
:
5 1 0x y z
.
Câu 105. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
22
2
1 2 2:S x y z
. Mt phng
cha
Ox
ct
S
theo một đường tròn bán kính bng
2
. Phương trình mt
phng
A.
20yz
. B.
20yz
. C.
20yz
. D.
20yz
.
Li gii
Chn B
Mt cu
S
có tâm
0 1 2( ; ; )I
và bán kính
2R
.
Mt phng
ct
S
theo một đường tròn bán kính bng 2 thì
đi qua tâm
I
ca mt cu. Mt khác mt phng
cha trc
Ox
nên vectơ pháp tuyến ca
là.
0 2 1, ; ;n OI i



.
Phương trình mặt phng
2 1 1 2 0 2 0y z y z
.
Câu 106. Trong không gian với hệ tođộ
Oxyz
, mặt phẳng
P
chứa trc
Oy
tiếp xúc với mặt
cầu
S
:
2 2 2
1 2 1 2x y z
có phương trình là?
A.
20yz
. B.
0xz
. C.
20yz
. D.
20yz
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 203
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Li gii
Chn B
Mặt phẳng
P
chứa trục
Oy
nên có phương trình dạng:
22
00,( )ax cz a c
S
có tâm
1 2 1( ; ; )I
, bán kính
2R
.
22
22
2 2 0( ,( ))
ac
d I P R a ac c c a
ac
phương trình
P
:
0xz
Câu 107. Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
P
đi qua hai điểm
1 0 0( ; ; )A
,
0 0 2( ; ; )B
đi qua
tâm mặt cầu
S
:
2
22
32x y z
có phương trình là?
A.
1
1 3 2
y
xz
. B.
1
1 3 2
y
xz

. C.
1
1 3 2
y
xz
. D.
1
1 3 2
y
xz

.
Li gii
Chn A
S
có tâm
0 3 0( ; ; )I
.
Phương trình mt phng
P
:
1
1 3 2
y
xz
.
Câu 108. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 4 2 3 0:S x y z x y z
. Mt phng
cha đưng thng
1
1
2 3 1
:
y
xz
d

đi qua tâm của mt cu
S
có vectơ
pháp tuyến là?
A.
1 2 1;;
. B.
3 1 9;;
. C.
3 1 9;;
. D.
1 2 1;;
.
Li gii
Chn B
Mt cu
S
có tâm
1 2 1;;I 
.
Đưng thẳng d đi qua điểm
0 1 1;;M
có vectơ chỉ phương là
2 3 1;;u 
.
1 3 0;;IM 
Mt phng
đi qua tâm
I
ca mt cu. Mt khác mt phng
cha đưng
thng
d
nên vectơ pháp tuyến ca
là:
3 1 9, ; ;n IM i


.
Câu 109. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 4 2 3 0:S x y z x y z
. Mt phng
cha đưng thng
1
1
2 3 1
:
y
xz
d

đi qua tâm của mt cu
S
có phương
trình là?
A.
20xyz
. B.
3 9 8 0x y z
. C.
2 2 0x y z
. D.
10x
.
Li gii
Chn B
Mt cu
S
có tâm
1 2 1( ; ; )I 
.
Đưng thẳng d đi qua điểm
0 1 1( ; ; )M
có VTCP
2 3 1;;u 
.
1 3 0( ; ; )IM
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 204
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Mt phng
đi qua tâm
I
ca mt cu. Mt khác mt phng
cha đưng thng
d
nên vectơ pháp tuyến ca
là:
3 1 9 3 1 9, ; ; ; ;n IM i


.
Phương trình mt phng
:
3 1 1 2 9 1 0 3 9 8 0x y z x y z
.
Câu 110. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
22
2
1 2 2:S x y z
. Mt phng
cha
Ox
ct
S
theo một đường tròn bán kính bng
2
. Điểm nào sau đây thuộc mt
phng
?
A.
2 1 0;;
. B.
1 2 4;;
. C.
2 2 1;;
. D.
0 1 1;;
.
Li gii
Chn B
Mt cu
S
có tâm
0 1 2( ; ; )I
và bán kính
2R
.
ct
S
theo một đường tròn có bán kính bng 2 thì
đi qua tâm
I
ca mt cu.
Mt khác
cha trc
Ox
nên vectơ pháp tuyến ca
là.
0 2 1, ; ;n OI i



.
Phương trình mặt phng
2 1 1 2 0 2 0y z y z
.
Câu 111. Trong không gian
Oxyz
, cho hình cu
22
2
1 2 4:S x y z
. Viết phương
trình mt phng
cha
Oz
ct mt cu
S
theo thiết diện đường tròn chu
vi bng
4
.
A.
0: z
. B.
0: y
.
C.
30: xz
. D.
0: x
.
Li gii
Chn D
S
có tâm
0 1 2;;I
, bán kính
2R
. Đường tròn thiết din có bán kính
2r
.
mt phng
qua tâm
I
.
cha
Oz
0: ax by
.
0Ib
.
Chn
10:ax
.
Câu 112. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
22
2
1 2 2:S x y z
. Mt phng
cha
Oz
đi qua tâm của mt cu
S
có vectơ pháp tuyến là?
A.
1 2 1( ; ; )
. B.
1 0 0;;
. C.
0 0 1;;
. D.
0 1 1;;
.
Li gii
Chn B
Mt cu
S
có tâm
0 1 2( ; ; )I
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 205
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Mt phng
đi qua tâm
I
ca mt cu. Mt khác mt phng
cha trc
Oz
nên
vectơ pháp tuyến ca
là:
1 0 0, ; ;n OI k



.
Câu 113. Trong không gian
Oxyz
cho hai điểm
2 01;;A
,
4 2 5;;B
phương trình mặt phng
trung trc của đoạn thng
AB
A.
3 2 10 0x y z
. B.
3 2 10 0x y z
.
C.
3 2 10 0x y z
. D.
3 2 10 0x y z
.
Li gii
Chn A
Gi
M
là trung điểm
1 1 3;;AB M
.
6 2 4 2 3 1 2; ; ; ;AB 
Mt phng trung trc của đoạn thng
AB
qua
113;;M
và có vectơ pháp tuyến
31 2;;n
.
Suy ra phương trình mặt phng trung trc của đoạn thng
AB
3 2 10 0x y z
Câu 114. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
1
3 4 2 0:Q x y z
2
3 4 8 0:Q x y z
. Phương trình mặt phng
P
song song và cách đều hai mt
phng
1
Q
2
Q
là:
A.
3 4 10 0:P x y z
. B.
3 4 5 0:P x y z
.
C.
3 4 10 0:P x y z
. D.
3 4 5 0:P x y z
.
Li gii
Chn B
Mt phng
P
có dng
3 4 0x y z D
.
Ly
1
0 2 0;;MQ
2
0 8 0;;NQ
. Do
12
//QQ
trung điểm
050;;I
ca
MN
phi thuc vào
P
nên ta tìm được
5D
.
Vy
3 4 5 0:P x y z
.
Câu 115. Trong không gian
Oxyz
, cho mp
30:P x y z
đim
1 2 3;;M
. Viết phương
trình mp
Q
đối xng vi mp
P
qua điểm
.M
A.
3 5 9 0x y z
. B.
90xyz
.
C.
90xyz
D.
3 5 9 0x y z
.
Lời giải
Chn B
Đim
111; ; .AP
Gọi điểm
'A
đối xng với điểm
A
qua
M
suy ra
M
là trung
đim
'AA
nên
1 3 5' ; ;AQ
.
//QP
và đi qua điểm
'A
.
Vậy phương trình mp
Q
:
1 3 5 0 9 0x y z x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 206
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 116. Trong không gian
Oxyz
, cho mp
2 1 0:P x y z
và điểm
2 1 1;;M
. Viết phương
trình
Q
đối xng vi
P
qua điểm
.M
A.
2 13 0x y z
. B.
2 9 0x y z
.
C.
3 2 13 0x y z
D.
3 2 9 0x y z
.
Lời giải
Chn A
Đim
1 0 3; ; .AP
Gọi điểm
'A
đối xng với điểm
A
qua
M
suy ra
M
là trung
đim
'AA
nên
3 2 5' ; ;AQ
.
//QP
và đi qua điểm
'A
.
Vậy phương trình mp
Q
:
2 3 2 5 0 2 13 0x y z x y z
.
Câu 117. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 5 0:P y z
. Mt phng
Q
đối xng vi
mt phng
P
qua trc
Ox
có phương trình là:
A.
2 5 0.yz
B.
2 4 7 0.yz
C.
2 6 0.yz
D.
2 3 0.yz
Li gii
Chn A
/ / / /P Ox Q P
véc tơ pháp tuyến ca mp
Q
là:
0 1 2;;n
1 5 0;;AP
, gi
H
là hình chiếu ca
A
trên
Ox
1 0 0( ; ; )H
.
Gi s
'A
điểm đối xng của điểm
A
qua
Ox
H
là trung điểm ca
'AA
.
1 5 0'( ; ; )AQ
.
Suy ra phương trình mp
Q
là:
5 2 0 0 2 5 0y z y z
.
Câu 118. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
3 2 0:P x y z
. Mt phng
Q
đối
xng vi mt phng
P
qua trc
Oy
có phương trình là:
A.
3 2 0x y z
B.
3 2 0x y z
C.
3 2 0x y z
.
D.
3 2 0x y z
Li gii
Chn C
0 0 2;;AP
, Gi s
'A
điểm đối xng của điểm
A
qua
Oy
0 0 2'( ; ; )AQ
.
200;;BP
, Gi s
'B
điểm đối xng của điểm
B
qua
Oy
200'( ; ; )BQ
.
2
00
3
;;CP




, Gi s
'C
điểm đối xng của điểm
C
qua
Oy
2
00
3
' ; ;C C Q



.
Suy ra phương trình mp
Q
1 3 2 0
2
22
3
y
xz
x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 207
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 119. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 2 0:P x y z
. Mt phng
Q
đối xng
vi mt phng
P
qua trc
Oz
có phương trình là:
A.
2 1 0x y z
B.
2 1 0x y z
C.
2 2 0x y z
.
D.
2 2 0x y z
Li gii
Chn D
200;;AP
, Gi s
'A
điểm đối xng của điểm
A
qua
Oz
200'( ; ; )AQ
.
0 2 0;;BP
, Gi s
'B
điểm đối xng của điểm
B
qua
Oz
0 2 0'( ; ; )BQ
.
0 0 1;;CP
, Gi s
'C
điểm đối xng của điểm
C
qua
Oy
0 0 1' ; ;C C Q
.
Suy ra phương trình mp
Q
1 2 2 0
2 2 1
y
xz
x y z

.
Câu 120. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 3 5 4 0:P x y z
. Gi mt phng
Q
mt phẳng đối xng ca mt phng
P
qua mt phng
()Oxz
. Khi đó phương trình
mt phng
Q
là?
A.
2 3 5 4 0:Q x y z
B.
2 3 5 4 0:Q x y z
C.
2 3 5 4 0:Q x y z
D.
2 3 5 4 0:Q x y z
Li gii
Chn C
Gi
200( , , )AP
điểm đối xng ca
A
qua mt phng
()Oxz
200( , , )AQ
.
Gi
4
00
5
( , , )BP
điểm đối xng ca
B
qua mt phng
()Oxz
4
00
5
( , , )BQ
.
Gi
4
00
3
( , , )CP
điểm đối xng ca
'C
qua mt phng
()Oxz
4
00
3
'( , , )CQ
.
Vy phương trình mp
1 2 3 5 4 0
44
2
35
y
xz
x y z
.
Câu 121. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 1 0:P x y z
. Gi mt phng
Q
mt phẳng đối xng ca mt phng
P
qua mt phng
()Oxy
. Khi đó phương trình
mt phng
Q
là?
A.
2 1 0:Q x y z
B.
2 1 0:Q x y z
C.
2 1 0:Q x y z
D.
2 1 0:Q x y z
Li gii
Chn C
Gi
1 0 0( , , )AP
điểm đối xng ca
A
qua mt phng
()Oxy
1 0 0( , , )AQ
.
Gi
1
00
2
,,BP



điểm đối xng ca
B
qua mt phng
()Oxy
1
00
2
( , , )BQ
.
Gi
0 0 1( , , )CP
điểm đối xng ca
'C
qua mt phng
()Oxz
0 0 1'( , , )CQ
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 208
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Vy phương trình mp
1 2 1 0
1
11
2
y
xz
x y z
.
Câu 122. Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
2 2 2
2 8 0:T x y z x
và điểm
1 1 5;;A
. Mt
phẳng nào sau đây đi qua điểm
A
ct mt cu
T
theo mt hình tròn din tích
ln nht?
A.
2 2 9 0: x y z
. B.
2 2 0: x y z
.
C.
2 2 3 0: x y z
. D.
2 2 0: x y z
.
Li gii
Chn D
Mt cu
T
có tâm
1 0 0;;I
và bán kính
2
1 8 3R
.
Ta có
1
2
22
1 2 0 2 0 9
8
3
1 2 2
..
,d d I
Suy ra bán kính đường tròn giao tuyến ca
T
2
2 2 2
11
8 17
3
33
r R d



.
Mt khác
2
2
22
1 2 0 0 2
1
1 2 2
.
,d d I
.
Suy ra bán kính đường tròn giao tuyến ca
T
2 2 2 2
22
3 1 8r R d
Nhn thy
21
rr
nên hình tròn mà
ct mt cu
T
s có din tích ln nht.
Câu 123. Trong không gian
Oxyz
, cho hình hp
.ABCD A B C D
, biết rng
3 0 0;;A
,
0 2 0;;B
,
0 0 1;;D
,
1 2 3;;A
. Phương trình mặt phẳng trung trực của
CD
A.
13 4 3 100 0x y z
. B.
13 4 3 100 0x y z
.
C.
13 4 3 100 0x y z
. D.
13 4 3 100 0x y z
.
Lời giải
Chn D
Gi
;;C x y z
. Ta có
3 2 0;;AB
;
3 0 1;;AD
;
4 2 3;;AA
.
C
B
A
C'
A'
B'
D'
D
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 209
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
AC AB AD AA

10 4 4;;AC

10 3
40
40
x
y
z


13 4 4;;C
.
Khi đó mặt phẳng trung trực của
CD
:
13 5
2
22
13 4 3
qua ; ;
;;
I
n C D




có phương trình là
13 5
13 4 2 3 0
22
x y z
13 4 3 100 0x y z
.
Câu 124. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
0 2 2;;A
,
2 2 4;;B
. Gi s
;;I a b c
tâm
đưng tròn ngoi tiếp tam giác
OAB
. Phương trình mặt phẳng trung trực của
IA
A.
0xy
B.
10x y z
C.
0xy
D.
10xyz
Lời giải
Chọn C
Ta có
0 2 2;;OA 
,
2 2 4;;OB 
.
OAB
có phương trình:
0xyz
I OAB
0a b c
.
22;;AI a b c
,
2 2 4;;BI a b c
,
;;OI a b c
.
Ta có hệ
AI BI
AI OI
2 2 2
2
22
22
2 2 4
22
a c a c
b c b c
4
2
ac
bc

Ta có hệ
4
2
0
ac
bc
a b c

4
2
ac
bc

2
0
2
a
b
c


.
Khi đó
2 0 2;;I
Khi đó mặt phẳng trung trực của
AI
:
1 1 2
2 2 0 2 1 1 0
qua ; ;
; ; ; ;
M
n AI
có phương trình là
1 1 0 2 0x y z
0xy
.
Câu 125. Trong không gian
,Oxyz
cho tam giác
ABC
0 1 2;;A
,
111;;B
,
3 0 0;;C
. Gọi
I
tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
. Phương trình mặt phẳng trung trực của
AI
A.
2 3 6 0x y z
. B.
2 3 6 0x y z
. C.
2 3 6 0x y z
. D.
2 3 6 0x y z
.
Lời giải
Chọn C
Ta
1 0 1; ; ;AB 
3 1 2;;AC
111, ; ;n AB AC


mt vtpt ca
.ABC
Phương trình
.ABC
:
30.xyz
Gọi là
;;I a b c
tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 210
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có :
IA IB IC
I ABC

2 2 2 2 2
2
2 2 2
2 2 2
1 2 1 1 1
1 2 3
30
a b c a b c
a b c a b c
a b c
.
1
6 2 4 4
3
ac
a b c
a b c
2
2
3
a
b
c
. Khi đó
2 2 3;;I
.
Khi đó mặt phẳng trung trực của
AI
:
15
1
22
2 3 1
qua ; ;
;;
M
n AI



có phương trình là
15
2 1 3 1 0
22
x y z
2 3 6 0x y z
.
Câu 126. Trong không gian
Oxyz
, cho hình hp
.ABCD AB C D
. Biết tọa độ các đỉnh
3 2 1;;A
,
4 2 0;;C
,
2 1 1;;B
,
3 5 4;;D
. Phương trình mặt phng trung trc ca
AC
A.
7
7 3 0
2
x y z
. B.
7
7 3 0
2
x y z
.
C.
7 3 7 0x y z
. D.
7 3 7 0x y z
.
Lời giải
Chn B
Gi
I
là trung điểm ca
AC
11
2
22
;;I



.
Gi
J
là trung điểm ca
BD

15
3
22
;;J



.
Ta có
0 1 2;;IJ
.
Ta có
3 0 3
2 1 3
1 2 3
''
''
''
AA
AA
AA
xx
AA IJ y y
zz





.
Suy ra
333;;A
Khi đó mặt phẳng trung trực của
AC
:
153
222
7 1 3
qua ; ;
;;
M
n A C



Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 211
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
có phương trình là
1 5 3
7 3 0
2 2 2
x y z
7
7 3 0
2
x y z
.
Câu 127. Trong không gian
Oxyz
cho biết
4 3 7;;A
;
213;;B
. Mt phng trung trực đoạn
AB
có phương trình
A.
2 2 15 0xyz
. B.
2 2 15 0x y z
.
C.
2 2 15 0xyz
. D.
2 2 15 0x y z
.
Li gii
Chn D
Gi
M
là trung điểm ca
AB
suy ra
3 1 5;;M
.
Mt phng trung trực đoạn thng
AB
phương trình
2 3 4 1 4 5 0x y z
2 2 15 0x y z
.
Câu 128. Trong không gian
Oxyz
, cho hình hp
.ABC A B C
. Biết tọa độ các đỉnh
1 1 1 1 2 1 11 1; ; , ; ; , ; ;A B C
2 2 1' ; ;A
. Phương trình mt phng trung trc ca
'AC
A.
3
0
2
xyz
. B.
2 2 2 9 0xyz
.
C.
90xyz
. D.
30xyz
.
Lời giải
Chn B
Gi
' ; ;C x y z
;
Ta có
1 1 0' ; ;AA
1 1 2' ; ;CC x y z
.
1 1 2
1 1 2
2 0 2
''
xx
AA CC y y
zz





222' ; ;C
.
Gi
;;I a b c
là trung điểm của đoạn thng
'AC
;
Khi đó,
333
222
;;I



.
Mt phng trung trực đoạn thng
'AC
đi qua
333
222
;;I



và nhn
111' ; ;AC
làm
vectơ pháp tuyến phương trình
3 3 3
1 0 2 2 2 9 0
2 2 2
x y z x y z
.
Câu 129. Trong không gian
Oxyz
, cho hình vuông
ABCD
biết
1 2 1 3 0 0; ; , ; ; ,AB
1 1 2 1 1 1; ; , ; ;CD
. Gi s
;;I a b c
tâm đường tròn ngoi tiếp hình vuông
ABCD
G
trng tâm tam giác
ABC
. Phương trình mặt phẳng trung trực của
GI
A.
8 2 2 9 0.x y z
B.
8 2 2 9 0.x y z
C.
8 2 2 9 0.x y z
D.
8 2 2 9 0xyz
.
Lời giải
Chọn A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 212
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
ABCD
hình vuông nên tâm đường tròn ngoi tiếp nh vuông
ABCD
giao điểm
của hai đường chéo
AC
BD
. Khi đó
11
1
22
;;I



.
G
là trng tâm tam giác
ABC
nên
5 1 1
3 3 3
;;G



.
Gi
M
là trung điểm của đoạn thng
GI
nên
4 5 5
3 12 12
;;M



Mt phng trung trực đoạn thng
GI
phương trình
4 5 5
4 0 8 2 2 9 0
3 12 12
x y z x y z
.
Câu 130. Trong không gian
,Oxyz
cho tam giác
ABC
2OA i
,
4OB i
,
6OC i
. Gọi
,,M N P
lần lượt trung điểm của các đoạn thẳng
,,AB BC CA
I
tâm đường tròn ngoại
tiếp tam giác
MNP
. Phương trình mặt phẳng trung trực của
MI
A.
52 31 249 51846 0x y z
. B.
26 31 249 51846 0x y z
.
C.
52 31 249 51846 0x y z
. D.
26 31 249 51846 0x y z
.
Lời giải
Chọn C
Theo đề ta có
2 0 0 0 4 0 0 0 6; ; , ; ; , ; ;A B C
.
,,M N P
lần lượt trung điểm của các đoạn thẳng
,,AB BC CA
nên
1 2 0 0 2 3 1 0 3; ; , ; ; , ; ;M N P
.
Ta
1 0 3; ; ;MN 
0 2 3;;MP 
632, ; ;n MN MP


mt VTPT ca
.MNP
Phương trình
MNP
:
6 3 2 12 0x y z
Gọi là
;;I a b c
tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác
MNP
.
Ta có :
IM IN IP
I MNP

2 2 2 2
22
2 2 2 2
22
1 2 2 3
1 2 1 3
6 3 2 12 0
a b c a b c
a b c a b c
a b c
.
2 6 8
4 6 5
6 3 2 12
ac
bc
a b c
41
67
103
67
249
134
a
b
c

. Khi đó
41 103 249
67 67 134
;;I



.
Khi đó mặt phẳng trung trực của
MI
:
54 237 249
67 134 134
26 31 249
67 67 67
qua ; ;
;;
J
n MI






với
J
trung điểm
của
MI
có phương trình là
26 54 31 237 249 249
0
67 67 67 134 67 134
x y z
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 213
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
52 31 249 51846 0x y z
.
Câu 131. Trong không gian
Oxyz
, cho hình hp
.ABCD AB C D
. Biết tọa độ các đỉnh
1 0 1;;A
,
2 1 2;;B
,
4 5 5' ; ;C
,
1 1 1;;D
. Phương trình mặt phng trung trc ca
AC
A.
5 8 31 0x y z
. B.
5 8 31 0xyz
.
C.
5 8 23 0xyz
. D.
5 8 31 0xyz
.
Lời giải
Chn B
Gi
;;
C C C
C x y z
,
' ' '
' ; ;
A A A
A x y z
.ABCD A B C D
là hình hp nên ta có:
1 1 1 1 1 1 2 0 2; ; ; ; ; ;
C C C
DC AB x y z C
1 1 2 5 7 3 5 6
' ' '
' ' ; ; ; ; ' ; ;
A A A
AA CC x y z A
Khi đó mặt phẳng trung trực của
AC
:
55
2
22
1 5 8
qua ; ;
;;
M
n A C



có phương trình là
55
5 8 2 0
22
x y z
5 8 31 0xyz
.
Câu 132. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
22
2
1 2 9:S x y z
. Mt phng tiếp
xúc vi mt cu tại điểm
1 3 2;;A
có phương trình là
A.
40.xy
B.
30.y 
C.
3 1 0.y
D.
10.x
Li gii
Chn B
Gi
I
là tâm ca mt cầu. Khi đó
1 0 2;;I
.
Mt phng
tiếp xúc vi
S
tại điểm
1 3 2;;A
nên nhn
0 3 0;;IA
làm véctơ
pháp tuyến. Mt khác mt phng
()
đi qua điểm
1 3 2;;A
nên phương trình tổng
quát
30: y 
.
Câu 133. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
22
2
2 1 14:S x y z
. Mt cu
S
ct
trc
Oz
ti
A
B
trong đó
0
A
z
. Phương trình tiếp din ca mt cu
S
tại điểm
B
A.
2 3 9 0x y z
. B.
2 3 0x y z
. C.
2 3 9 0x y z
. D.
2 3 0x y z
.
Li gii
Chn C
Mt cu
S
có tâm
2 1 0;;I
.
Tọa độ giao điểm ca mt cu
S
và trc
Oz
tha mãn h phương trình:
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 214
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
22
2
0
0
2 1 14
x
y
x y z
2
0
0
9
x
y
z

00
00
33
xx
yy
zz






Vì mt cu
S
ct trc
Oz
ti
A
B
trong đó
0
A
z
nên
0 0 3;;A
0 0 3;;B
.
Tiếp din ca mt cu
S
tại điểm
B
nhn
213;;IB 
làm vectơ pháp tuyến nên
phương trình là
2 3 3 0x y z
2 3 9 0x y z
.
Câu 134. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
4 2 9: ( ) ( )S x y z
, điểm
1 1 3;;E
mt phng
3 4 2 0( ):P x y z
. Trong tt c các mt phng
()
đi qua điểm
E
, vuông
góc vi mt phng
()P
đồng thi tiếp xúc vi mt cu
()S
, mt phng khong cách
t
O
đến nó nh nhất có phương trình là
A.
2 2 1 0x y z
. B.
50 94 83 393 0x y z
.
C.
50 94 83 293 0x y z
. D.
2 2 3 0x y z
.
Li gii
Chn D
Mt cu
2 2 2
4 2 9: ( ) ( )S x y z
có tâm
4 2 0( ; ; )I
và bán kính
3R
.
Mt phng
3 4 2 0( ):P x y z
có vectơ pháp tuyến
1 3 4( ; ; )n
.
Mt phng
đi qua
1 1 3;;E
phương trình tng quát
30mx ny pz m n p
, mt phng này vuông góc vi
()P
nên ta phương
trình
3 4 0 3 4m n p m n p
.
Mt phng
tiếp xúc vi mt cu
()S
nên
2 2 2
53
33,( )
m n p
dI
m n p


.
T đây ta phương trình
2 2 2 2
16 23 3 10 24 17 166 520 376 0n p n np p n np p
2
94
83
np
np


.
T đây ta chọn được 2 nghim
2 50
2 94
1 83
mm
nn
pp






do vậy ta có phương trình của hai
mt phng
1
2 2 3 0: x y z
2
50 94 83 393 0: x y z
.
Ta có
12
393
1
135
,( ) , ,( )d O d O
, do vy
1
2 2 3 0: x y z
là mt phng cn
tìm.
Câu 135. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 2 2 0( ) :S x y z x y z
. Điểm
2 2 0;;A
.
Viết phương trình mặt phng
OAB
biết điểm
B
một điểm thuc mt cu
S
,
hoành độ dương và tam giác
OAB
đều.
A.
20x y z
. B.
20x y z
. C.
0xyz
. D.
20yz
.
Li gii
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 215
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn C
Gi
;;B x y z
, vi
0x
H
trung điểm
1 1 0;;OA H
.
Gi
P
mt phng trung trực đoạn
OA
. Ta
P
đi qua trung điểm
1 1 0;;H
ca
đon
OA
và nhn
2 2 0;;OA
là một vectơ pháp tuyến.
Suy ra phương trình
P
là:
2 1 2 1 0..xy
20xy
.
Ta có
22
BP
OB AB
OB OA OB OA
B S B S



2 2 2
2 2 2
20
8
2 2 2 0
xy
xyz
x y z x y z
2 2 2 2 2
22
84
2 2 2 8 2
x y x y
x y z x y
x y z z





2
2
2
2 4 0
2
2
xy
xy
x y xy xy
z
z





2
0 2 0 2
2
( ; ; )
x
yB
z
, (do
0x
).
Ta có
2 2 0 2 0 2 4 4 4 4 1 1 1; ; ; ; ; , ; ; ; ;OA OB OA OB


.
Mt phng
OAB
đi qua
O
, nhn
111;;n
là một vectơ pháp tuyến.
Vậy phương trình
OAB
là:
0xyz
.
Câu 136. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
1 2 3 4:S x y z
và mt phng
2 2 0:P x y z m
. bao nhiêu giá tr nguyên
m
để mt cu
S
mt phng
P
có điểm chung?
A. 12. B. 13. C. 15. D. 14.
Li gii
Chn B
Mt cu
S
1 2 3;;I
và bán kính
2R
Mt cu
S
và mt phng
P
có điểm chung
,d I P R
1 4 6
2
1 4 4
m


9 6 15 3mm
Do
m
là s nguyên nên
15 14 3, ,......,m
Vy có 13 giá tr nguyên ca
m
.
Câu 137. Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
2 2 2
2 6 4 2 0:S x y z x y z
, mt phng
4 11 0:x y z
. Gi
P
mt phng vuông góc vi
, P
song song vi giá
ca vecto
1 6 2;;v
P
tiếp xúc vi
S
. Lập phương trình mặt phng
P
.
A.
2 2 3 0x y z
2 2 21 0x y z
. B.
2 2 5 0x y z
2 2 2 0x y z
.
C.
2 2 2 0x y z
2 21 0x y z
. D.
2 2 3 0x y z
2 21 0x y z
.
Li gii
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 216
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn A
S
có tâm
1 3 2;;I
và bán kính
4R
. Véc tơ pháp tuyến ca
1 4 1;;n
.
Suy ra VTPT ca
P
,
P
n n v


2 1 2;;
.
Do đó
P
có dng:
220x y z d
.
Mt khác
P
tiếp xúc vi
S
nên
4,d I P
.
Hay
2
22
234
4
2 1 2
d
21
3
d
d

.
Vậy phương trình mặt phng
P
:
2 2 21 0x y z
hoc
2 2 3 0x y z
.
Câu 138. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mặt phng tiếp xúc vi
2 2 2
2 4 6 2 0:S x y z x y z
và song song vi
4 3 12 10 0: x y z
.
A.
4 3 12 26 0
4 3 12 78 0
x y z
x y z
. B.
4 3 12 26 0
4 3 12 78 0
x y z
x y z
.
C.
4 3 12 26 0
4 3 12 78 0
x y z
x y z
. D.
4 3 12 26 0
4 3 12 78 0
x y z
x y z
.
Li gii
Chn C
Mt cu
1 2 3
4
; ;
:
:S
á
tâmI
b n kính R
.
Gi
mt phng tiếp xúc vi
2 2 2
2 4 6 2 0:S x y z x y z
song song vi
4 3 12 10 0: x y z
.
Ta có:
//
nên phương trình mặt phng
4 3 12 0 10: x y z D D
.
tiếp xúc vi
S
nên
,d I R
26
4
13
D

26 52D
78
26
Dn
Dn

.
Vy:
4 3 12 26 0
4 3 12 78 0
:
x y z
x y z
.
Câu 3 Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 4 6 5 0:.S x y z x y z
Tiếp din ca
S
tại điểm
1 2 0;;M
có phương trình là
A.
20.xy
B.
0.z
C.
0.y
D.
0.x
Li gii
Chn B
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 217
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
1 2 3 3; ; ;S I R
Gi
P
là mt phng tiếp din ca
S
ti
M
Ta có
0 0 3 3 0 0 1; ; , ,IM P IM
là VTPT ca mt phng
P
Phương trình mặt phng
P
:
0z
.
Câu 139. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 1 2 4:S x y z
mt phng
4 3 0:P x y m
. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để mt phng
P
và mt
cu
S
có đúng
1
đim chung.
A.
1m
hoc
21m
. B.
9m
hoc
31m
.
C.
1m
. D.
1m 
hoc
21m
.
Li gii
Chn A
Mt cu
S
có tâm
2 1 2;;I 
, bán kính
2R
.
Mt phng
P
và mt cu
S
có đúng
1
đim chung khi:
;d I P R
.
11
2
5
m

1
21
m
m
.
Câu 140. Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
222
1 3 2 9:.S x y z
Phương trình
nào dưới đây phương trình mt phng
P
tiếp xúc vi mt cu
S
tại điểm
2 1 4; ; ?A 
A.
2 2 4 0xyz
. B.
3 4 6 34 0xyz
.
C.
2 2 4 0xyz
. D.
2 2 8 0xyz
.
Li gii
Chn D
S
có tâm
1 3 2;;I 
P
tiếp xúc vi mt cu
S
tại điểm
2 1 4;;A 
P
có VTPT
1 2 2;;AI
và qua
2 1 4;;A 
1 2 2 1 2 4: . . .P x y z
2 2 8 0xyz
.
Câu 141. Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
2 2 2
4 2 12 8 0:.S x y z x y z
Mt phng
nào sau đây tiếp xúc vi
?S
.
A.
2 2 5 0:P x y z
. B.
2 2 4 0:T x y z
.
P
I
M
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 218
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
C.
2 4 8 0:Q x y z
. D.
2 2 4 0:R x y z
.
Li gii
Chn D
2 2 2
2 1 6 49:.S x y z
.
S
có tâm
2 1 6;;I 
và bán kính
7.R
.
Ta thy
4 1 12 4
7
3
,d I R R
.
Vy
R
tiếp xúc vi
.S
Câu 142. Trong không gian
,Oxyz
cho mặt phẳng
P
nhận
3 4 5;;n
vecto pháp tuyến
P
tiếp xúc với mặt cầu
2 2 2
2 1 1 8:S x y z
. Phương trình
P
A.
3 4 5 15 0:P x y z
hoc
3 4 5 25 0:P x y z
.
B.
3 4 5 15 0:P x y z
hoc
3 4 5 25 0:P x y z
.
C.
3 4 5 15 0:P x y z
hoc
3 4 5 25 0:P x y z
.
D.
3 4 5 15 0:P x y z
hoc
3 4 5 25 0:P x y z
.
Li gii
Chn B
Phương trình mặt phng
P
có dạng:
3 4 5 0x y z m
.
Xét mt cu
2 2 2
2 1 1 8:S x y z
có tâm
2 1 1;;I
và có bán kính
22R
.
Khong cách t tâm
I
đến mt phng
P
5
52
m
d
5
22
52
m
dR
15
5 20
25
m
m
m

.
Vậy phương trình mặt phng cn tìm là:
3 4 5 15 0:P x y z
hoc
3 4 5 25 0:P x y z
.
Câu 143. Trong không gian
,Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
2 1 3 49:( ) ( ) ( )S x y z
mặt
phẳng
2 4 0( ):Q x y z m
. Mặt phẳng
()Q
cắt mặt cầu
()S
theo giao tuyến
đường tròn có chu vi bằng
10
. Tổng các giá trị của tham số
m
bằng
A.
7.
B.
24.
C.
14.
D.
12.
Li gii
Chn C
Mặt cầu
()S
có tâm
213( ; ; )I
, bán kính
7R
.
Gọi
r
là bán kính đường tròn giao tuyến thì
2 10 5rr
.
2 2 2
2 2 2
2 2 1 4 3
7 6 14
2 6 2 6
7 6 14
2 1 4
.( ) .
( ,( )) ( ,( ))
()
m
m
R d I Q r d I Q
m


.
Vậy
12
14mm
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 219
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 144. Trong không gian
,Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
8 12 4 7 0:S x y z x y z
mặt phẳng
2
2 2 3 0( ):P x y z m
. Mặt phẳng
()P
cắt mặt cầu
()S
theo giao tuyến đường
tròn có bán kính bằng
26
. Tổng các giá trị của tham số
m
bằng
A.
4.
B.
0.
C.
23.
D.
16.
Li gii
Chn B
Mặt cầu
()S
có tâm
462( ; ; )I 
, bán kính
222
4 6 2 7 7( ) ( )R
.
Gọi
r
là bán kính đường tròn giao tuyến thì
26r
.
2
2 2 2
2 2 2
2 4 2 6 2 3
6
55
6
2 2 1
. .( )
( ,( )) ( ,( ))
()
m
m
R d I P r d I P
m


.
Vậy
1 2 3 4
0m m m m
.
Câu 145. Trong không gian
,Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
4 2 6 11 0:S x y z x y z
mặt phẳng
3 5 1 0( ):P x y z m
. Mặt phẳng
()P
cắt mặt cầu
()S
theo giao tuyến là đường tròn
có diện tích bằng
16
. Tổng các giá trị của tham số
m
bằng
A.
10.
B.
24.
C.
14.
D.
12.
Li gii
Chn A
Mặt cầu
()S
có tâm
2 1 3( ; ; )I 
, bán kính
2 2 2
2 1 3 11 5( ) ( )R
.
Gọi
r
là bán kính đường tròn giao tuyến thì
2
16 4rr
.
2 2 2
2 2 2
3 2 5 1 3 1
5 3 35
33
5 3 35
3 5 1
.( ) .
( ,( )) ( ,( ))
m
m
R d I P r d I P
m



.
Vậy
12
10mm
.
Câu 146. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mặt phng
P
cha trc
Oz
và ct mt
cu
2 2 2
2 2 2 6 0:S x y z x y z
theo đường tròn có bán kính bng
3
.
A.
0xy
B.
0xy
C.
10xy
D.
10xy
Li gii :
Chn A
Mt cu
S
có tâm
1 1 1;;I
và bán kính
2
22
1 1 1 6 3R
.
Mt phng
P
ct mt cu
S
theo đường tròn có bán kính bng
3
nên
P
đi
qua tâm
I
.
Li có
P
cha trc
Oz
nên mt phng
P
qua
O
và cha
0 0 1;;k
.
Mt phng
P
có một vectơ pháp tuyến là
1 1 0, ; ;OI k


và qua
O
nên có
phương trình là:
00x y x y
.
Câu 147. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
3 0 0;;A
,
1 2 1;;B
2 1 2;;C
. Biết mt phng
qua
B
,
C
tâm mt cu ni tiếp t din
OABC
có mt vectơ pháp tuyến là
10;;ab
.
Tng
ab
là:
A.
2
B.
2
C.
1
D.
1
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 220
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Li gii
Chn B
Gi tâm mt cu ni tiếp t din
OABC
;;I x y z
.
Ta có phương trình
OBC
:
0xz
.
Phương trình mặt phng
ABC
:
5 3 4 15 0x y z
.
Tâm
I
cách đều hai mt phng
OBC
ABC
suy ra:
3 5 0
5 3 4 15
10 3 15 0
2 5 2
yz
x z x y z
x y z

.
Nhận xét: hai điểm
A
O
nm v cùng phía vi
nên loi
.
Hai điểm
A
O
nm v khác phía
nên nhn
.
Thy ngay một vectơ pháp tuyến là
10;;ab
thì
3a
,
1b 
.Vy
2ab
.
Câu 148. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
0 1 0;;A
,
1 1 1;;B
mt cu
2 2 2
2 4 2 3 0:S x y z x y z
. Mt phng
P
đi qua
A
,
B
ct mt cu
S
theo giao tuyến là đường tròn có bán kính ln nhất có phương trình là
A.
2 1 0xy
. B.
2 3 2 0x y z
.
C.
2 3 2 0x y z
. D.
2 3 6 0x y z
.
Li gii
Chn C
Để
P
ct
S
theo giao tuyến là đường tròn có bán kính ln nht thì
()P
phi qua
tâm
1 2 1( ; ; )I
ca
S
.
Ta có
1 1 1 0 3 2( ; ; ), ( ; ; )AI BI
1 2 3, ( ; ; )
P
n AI BI


.
1 1 2 2 3 1 0 2 3 2 0x y z x y z
Câu 149. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình
qua
M
đường thẳng
1
1
2 1 1
:
y
xz
d

biết
M
giao điểm của hai đường thng
1
13
2
2
:
xu
d y u
zu



2
3
2
2
:
xv
d y v
zv


?
A.
2xyz
. B.
2 2 5 0x y z
.
C.
10xy
. D.
3 5 1x y z
.
Li gii
Chn B
Tọa độ đim M tha mãn h:
1 3 3
01
22
3 2 1
22
uv
u v u
uv
u v v
uv



.
Vy
4 1 2( ; ; )M
. Ly
1 1 0( ; ; )Ad
.
3 2 2( ; ; )MA
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 221
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Mt phng
()
có VTPT
2 2 5
()
, ; ;n MA u



.
Vy
2 4 2 1 5 2 0 2 2 5 0( ): ( ) ( ) ( )x y z x y z
.
Câu 150. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mặt phẳng
đi qua điểm
M
và đường
thẳng
2
1
3 1 2
:
y
xz
d

biết
M
giao điểm của đường thng
1
3
2
:
xt
d y t
zt



mt
phng
2 2 9 0( ):P x y z
.
A.
3 5 1 0x y z
. B.
22 34 11 0x y z
.
C.
5 11 2 0x y z
. D.
17 7 22 36 0x y z
.
Li gii
Chn D
Ta có:
1 2 3 2 2 9 0 6( ) ( )t t t t
7 3 8( ; ; )M
.
Ly
0 2 1( ; ; )Ad
.
7 5 7( ; ; )MA
.
Mt phng
()
có VTPT
17 7 22
()
, ; ;n MA u


.
Vy
17 7 7 3 22 8 0 17 7 22 36 0( ): ( ) ( ) ( )x y z x y z
.
Câu 151. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mặt phẳng
đi qua điểm
7 5 6( ; ; )M
chứa đường thẳng
biết
đường vuông góc chung của hai đường thẳng
chéo nhau
1
12
2
33
:
xt
d y t
zt


2
2
32
13
:
xu
d y u
zu


.
A.
2 3 7 0x y z
. B.
18 0xyz
.
C.
4 5 3 0x y z
. D.
10xz
.
Li gii
Chn C
Gi s
1
Ad
,
2
Bd
1 2 2 3 3
2 3 2 1 3
( ; ; )
( ; ; )
A t t t
B u u u
Ta có
2 1 2 5 3 3 4( ; ; )AB u t u t u t
.
1
d
2
d
có VTCP lần lượt là
1
213( ; ; )u
2
1 2 3( ; ; )u
.
Δ là đường vuông góc chung ca
1
d
2
d
nên ta có:
1
2
25
0
2 2 1 2 5 3 3 3 4 0
9
2 1 2 2 5 3 3 3 4 0 29
0
9
.
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
.
u
AB u
u t u t u t
u t u t u t
AB u
t



67 47 20
9 9 3
;;A



,
24 24 24
9 9 9
;;AB



.
Vậy d đi qua
67 47 20
9 9 3
;;A



và có VTCP
1 1 1( ; ; )u 
,
422
9 9 3
;;MA



.
Mt phng
()
có VTPT
8 10 2
9 9 9
()
, ; ;n MA u





.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 222
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Vy
4 7 5 5 6 0 4 5 3 0( ): ( ) ( ) ( )x y z x y z
.
Câu 152. Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
đi qua điểm
1 2 3;;M
đường thẳng
d
.
Viết phương trình mặt phẳng
biết
d
giao tuyến của hai mặt phẳng
1
30: x y z
2
40: x y z
?
A.
3 5 4 0x y z
. B.
3 5 4 0x y z
.
C.
3 5 4 0x y z
. D.
3 5 4 0x y z
.
Li gii
Chn C
Đim
( ; ; )A x y z d
khi tọa độ ca
A
là nghim ca h phương trình:
30
40
x y z
x y z
(*)
Đặt
yt
, ta có:
32
4 2 2
x z t x t
x z t z t



Vậy phương trình tham số ca d là
2
22
xt
yt
zt


Lấy điểm
2 0 2( ; ; )Ad
. Suy ra
3 2 1( ; ; )MA
và VTCP
1 1 2( ; ; )
d
u
3 5 1
()
, ( ; ; )n MA u


Vậy phương trình mặt phng
()
là:
3 1 5 2 3 0 3 5 4 0( ) ( ) ( )x y z x y z
Câu 153. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mặt phẳng
đi qua điểm
1 2 2;;M
chứa đường thẳng
d
biết
d
hình chiếu của
23
1
3
':
xt
d y t
zt



trên mặt phẳng
2 3 1 0:P x y z
.
A.
10 13 3 22 0x y z
. B.
16 23 28 0x y z
.
C.
30xz
. D.
5 2 3 0x y z
.
Li gii
Chn A
Tìm phương trình đường thng d
Gi
1 3 5
222
' ( ) ; ;N d P



. Ly
213( ; ; ) 'Ad
Gi
1
d
là đường thẳng đi qua A và vuông góc với (P)
1
22
13
3
:
xu
d y u
zu


Gi B là hình chiếu vuông góc ca A trên (P)
1
9 29 37
7 14 14
( ) ; ;B P d



,
11 8 2
14 14 14
;;NB



d đi qua B và nhận
11 8 2( ; ; )u
là VTCP.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 223
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Viết phương trình mặt phng
()
:
2 1 9
7 14 14
;;MB



13 3
5
22
()
, ; ;n MB u





Vậy phương trình mặt phng
()
là:
10 13 3 22 0x y z
.
Câu 154. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mặt phẳng
đi qua điểm
2 1 1( ; ; )M
và
qua giao tuyến của hai mặt phẳng
40x y z
3 1 0x y z
.
A.
9 10 0x y z
. B.
15 7 7 16 0x y z
.
C.
13 7 7 12 0x y z
. D.
9 10 0x y z
.
Li gii
Chn B
Gi d là giao tuyến ca hai mt phẳng đã cho. Điểm
( ; ; )A x y z d
khi tọa độ ca
A
nghim ca h phương trình:
40
3 1 0
x y z
x y z
(*).
Đặt
yt
, ta có:
3
4
2
3 1 11
2
x
x z t
x z t
zt



.
Vậy phương trình tham số ca d là
3
2
11
2
x
yt
zt


Lấy điểm
3 11
0
22
;;Ad




. Suy ra
79
1
22
;;MA



và VTCP
0 1 1( ; ; )
d
u
15 7 7
2 2 2
()
, ; ;n MA u





Vậy phương trình mặt phng
()
là:
15 7 7 16 0x y z
.
Câu 155. Trong không gian
,Oxyz
phương trình mặt phng
P
đi qua
1 2 3 ; ;M
cha
đưng thng
1
24
1 3 4
y
xz


A.
11 8 45 0 x y z
. B.
11 8 45 0x y z
.
C.
11 8 3 0 x y z
. D.
11 8 1 0x y z
.
Li gii
ChnB
Ly đim
2 1 4 3 1 1; ; ; ;N d MN
.
d
vec ch phương
1 3 4;;u
.
P
vectơ pháp tuyến
1 11 8 1 11 8, ; ; ; ;n MN u


.
Khi đó,
1 1 11 2 8 3 0 11 8 45 0:P x y z x y z
.
Câu 156. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
1 4 3; ; .A
Viết phương trình mt phng cha trc
tung và đi qua điểm
A
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 224
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
3 1 0xz
. B.
30xz
.
C.
30xz
. D.
40xy
.
Li gii
Chn B
Trục tung có véctơ chỉ phương là
01 0;j
.
Phương trình mặt phng cha trục tung và đi qua điểm
A
có véctơ pháp tuyến là
3 0 1 3 0 1, ; ; ; ;j OA


.
Vậy phương mặt phẳng đó là
3 1 3 0 3 0x z x z
.
Câu 157. Trong không gian
,Oxyz
mt phẳng đi qua
2 3 1;;A
giao tuyến hai mt phng
0xy
40x y z
có phương trình là
A.
2 7 0x y z
. B.
2 2 0x y z
.
C.
3 6 1 0x y z
. D.
9 5 20 0xyz
.
Li gii
Chn D
Gi
d
là giao tuyến ca 2 mt phng. Ta có:
0 0 4;;Md
,
12
112; ; ;
d
u n n


.
Gi
P
là mt phng cn tìm.
Ta có:
2 3 5;;MA
,
1 9 5; ; ;
pd
n u MA


9 5 20 0:P x y z
.
Câu 158. Trong không gian
,Oxyz
cho hai mt phng
2 3 0:,x y z
2 5 0:.xy
Viết phương trình ca mt phng
P
đi qua điểm
1 2 3;;A
cha giao tuyến ca
.
A.
14 3 5 5 0x y z
. B.
14 3 5 5 0xyz
.
C.
14 3 5 5 0xyz
. D.
14 3 5 5 0x y z
.
Li gii
Chn C
Mt phng
P
cha giao tuyến ca hai mt phng
a
nên có dng
2 3 2 5 0 2 2 3 5 0m x y z n x y m n x m n y mz m n
.
Mt phng
P
đi qua điểm
1 2 3;;A
nên
2 2 1 2 3 3 5 0. . .m n m n m m n
2 5 0mn
.
Chn
5
2
m
n
vậy phương trình tổng quát ca mt phng
P
có dng
14 3 5 5 0xyz
Câu 159. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
d
qua điểm
3 2 1;;M
VTCP
1 1 2;;u 
. Viết phương trình mặt phng
cha
1
d
và đi qua gốc tọa độ.
A.
3 5 0: x y z
. B.
3 5 0: x y z
.
C.
3 5 0: x y z
. D.
3 5 0: x y z
.
Li gii
Chn A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 225
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Mtphng
đi qua
3 2 1;;M
, qua
000;;O
cha đưng thng
1
d
nên véctơ
pháp tuyến
3 5 1 3 5 1, ; ; ; ;n OM u


.
Vậy phương trình mặt phng cha
1
d
và đi qua gốc tọa độ có phương trình là
3 5 0: x y z
.
Câu 160. Trong không gian
Oxyz
, phương trình của mt phng
P
đi qua giao tuyến ca hai
mt phng
3 5 4 0: x y z
Oxy
đồng thi chứa điểm
.
1 0 2;;M
A.
2 2 5 8 0x y z
. B.
2 2 5 8 0x y z
.
C.
2 2 5 8 0x y z
. D.
2 2 5 8 0x y z
.
Li gii
Chn C
Mặt phẳng
Oxy
phương trình
0z
.
Mặt phẳng
P
đi qua giao tuyến ca hai mt phng
3 5 4 0: x y z
Oxy
phương trình dạng :
3 5 4 0.a x y z b z
.
Mặt khác
P
chứa điểm
1 0 2;;M
nên
1 5 2 4 2 0 15 2 0..a b a b
.
Chọn
2 15;ab
suy ra phương trình mặt phng
P
2 2 5 8 0x y z
.
Câu 161. Trong không gian
Oxyz
, gi
P
mt phng chứa đường thng
1
2
1 2 1
:
y
xz
d

và ct các trc
Ox
,
Oy
lần lượt ti
A
B
sao cho đường thng
AB
vuông góc vi
d
. Phương trình của mt phng
P
A.
2 5 5 0x y z
B.
2 5 4 0x y z
C.
2 4 0x y z
. D.
2 3 0xy
.
Li gii
Chn B
Ta có
1 2 1;;
d
u 
,
00
0
00
;;
;;
;;
A Ox A a
AB a b
B Oy B b


.
Theo đề bài
0 2 0 2 2 0. ; ;
d
AB d AB u a b a b AB b b
2 1 0;;u
là mt VTCP ca
AB
.
Ta có
2 1 0
1 2 5 1 2 5
1 2 1
;;
; ; ; ; ;
;;
d
d
u
u u n
u




là mt VTPT ca
P
.
Kết hp vi
P
qua
2 1 0 2 2 1 5 0 2 5 4 0; ; :M d P x y z x y z
.
Câu 162. Trong không gian
,Oxyz
cho hai đưng thng chéo nhau
1
2
26
2 1 2
:;
y
xz
d


2
2
41
1 2 3
:.
y
xz
d


Phương trình mặt phng
P
cha
1
d
và song song vi
2
d
A.
8 5 16 0:.P x y z
B.
8 5 16 0:.P x y z
C.
2 6 0:.P x y
D.
4 3 12 0:.P x y z
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 226
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Li gii
Chn B
Phương trình tham số
1
1 1 1
1
22
2
62
: , .
xt
d y t t
zt


1
d
đi qua điểm
2 2 6;;M
và có vectơ chỉ phương
1
2 1 2; ; .u 
Phương trình tham số
2
2 2 2
2
4
22
13
: , .
xt
d y t t
zt

2
d
đi qua điểm
4 2 1;;N 
và có vectơ chỉ phương
2
1 2 3; ; .u 
Vì mt phng
P
cha
1
d
và song song vi
2
d
ta có
1
12
2
1 8 5, ; ; .
P
P
P
nu
u u u
nu


Mt phng
P
đi qua điểm
2 2 6;;M
vectơ pháp tuyến
1 8 5; ; ,
P
n
nên phương
trình mt phng
2 8 2 5 6 0:P x y z
hay
8 5 16 0:.P x y z
Câu 163. Trong không gian
Oxyz
,
P
là mt phng cha trc
Ox
song song với đường thng
2
2
6
: , .
xt
d y t t
zt


Phương trình mặt phng
P
A.
10yz
. B.
20yz
. C.
0yz
. D.
0yz
.
Li gii
Chn D
d
có mt véc-tơ chỉ phương là
111;;a
. T gi thiết, ta suy ra
P
có mt véc-
pháp tuyến là
0 1 1, ; ;n a i


P
đi qua gốc tọa độ
O
nên phương trình của
P
0yz
.
Câu 164. Trong không gian
Oxyz
, cho bốn điểm
1 3 1;;A
,
1 1 2;;B
,
213;;C
,
0 1 1;;D
.
Mt phng
P
cha
AB
và song song vi
CD
có phương trình là
A.
8 3 4 3 0:P x y z
. B.
2 6 11 0:P x y z
.
C.
2 4 0:P x z
. D.
2 1 0:P x y
.
Li gii
Chn A
Ta có
2 4 1 2 0 4 8 3 4; ; , ; ; , ; ;AB CD AB CD


.
Mt phng
P
đi qua
A
nhn
8 3 4, ; ;n AB CD


là véc-tơ pháp tuyến có
phương trình là
8 1 3 3 4 1 0 8 3 4 3 0:P x y z x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 227
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 165. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
0 1 0 0 0 2 3 2 1; ; , ; ; , ; ;M N A
. Lập phương trình
mt phng
P
chứa đường thng
MN
,đồng thi ct trc
Ox
ti
B
sao cho
AB
ngn
nht.
A.
1
112
y
xz

. B.
1
1 2 3
y
xz
. C.
0
3 1 2
y
xz

. D.
1
3 1 2
y
xz

.
Li gii
Chn D
Để
AB
ngn nhất thì điểm
B
là hình chiếu vuông góc ca
A
lên trc
Ox
.
Hình chiếu ca
3 2 1;;A
lên trc
Ox
3 0 0;;B
nên ta có
1
3 1 2
:
y
xz
P 
.
Câu 166. Trong không gian
Oxyz
, mt phng chứa hai đường thng ct nhau
2
14
2 1 3
y
xz


12
1 1 3
y
xz

có phương trình
A.
2 2 9 36 0x y z
. B.
20xyz
.
C.
6 9 8 0x y z
. D.
6 9 8 0x y z
.
Li gii
Chn C
Gi
1
2
14
2 1 3
:
y
xz
d


,
2
12
1 1 3
:
y
xz
d


Khi đó vectơ chỉ phương của
12
,dd
lần lượt là
12
2 1 3 1 1 3, , , , ,uu
Mt phng cha
12
,dd
ct nhau có vec-tơ pháp tuyến là
12
6 9 1, , ,n u u



.
Chn
1
1 2 4,,M d M
Suy ra phương trình mt phng
6 9 8 0: x y z
.
Câu 167. Trong không gian
Oxyz
, cho
1
1
3
1 1 3
:
y
xz
d

2
2
14
1 2 5
:
y
xz
d


. Mặt
phẳng chứa
1
d
và song song với
2
d
có phương trình là
A.
2 1 0x y z
. B.
2 7 0x y z
.
C.
2 1 0x y z
. D.
2 7 0x y z
.
Li gii
Chn C
Vectơ chỉ phương của
1
d
2
d
lần lượt là
1
1 1 3;;u
2
1 2 5;;u
.
Gi
P
là mt phng cn tìm và chn
1
0 1 3;;Md
.
P
qua
M
và có vectơ pháp
tuyến là
12
1 2 1, ; ;n u u


. Vy
2 1 3 0:P x y z
hay
2 1 0:P x y z
.
Câu 168. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 0 0 0 3 0; ; , ; ;AB
. Viết phương trình mt
phng
P
chứa đường thng
AB
, đồng thi ct trc
Oz
ti
C
cao độ dương thỏa
4OC
.
A.
0
2 3 4
y
xz

B.
1
3 2 4
y
xz

C.
1
2 3 4
y
xz

D.
1
4 3 2
y
xz

Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 228
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Li gii
Chn C
Trên trc
Oz
, điểm
C
có cao độ dương thỏa
4OC
0 0 4;;C
.
Mt phẳng qua 3 điểm
2 0 0 0 3 0 0 0 4; ; , ; ; , ; ;A B C
có phương trình là
1
2 3 4
y
xz

.
Câu 169. Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
P
chứa trục
Oy
tiếp xúc với mặt cầu
S
:
2 2 2
1 2 1 2x y z
đi qua điểm nào sau đây?
A.
1 2 1;;
. B.
1 0 1;;
. C.
2 0 1;;
. D.
2 0 1;;
.
Li gii
Chn A
Mặt phẳng
P
chứa trục
Oy
nên có phương trình dạng:
22
00,( )ax cz a c
S
có tâm
1 2 1( ; ; )I
, bán kính
2R
.
22
22
2 2 0,
ac
d I P R a ac c c a
ac
phương trình
P
:
0xz
Câu 170. Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
P
đi qua hai điểm
0 1 2;;A
,
1 0 3;;B
tiếp
xúc với mặt cầu
S
:
2 2 2
1 2 1 2x y z
có véctơ pháp tuyến là?
A.
1 1 0;;
. B.
1 1 2;;
. C.
1 0 1;;
. D.
0 1 1;;
.
Li gii
Chn A
S
có tâm
1 2 1( ; ; )I
, bán kính
2R
.
Phương trình mt phng
P
có dng:
2 2 2
00()ax by cz d a b c
Ta có:
0 1 2 2 0 2;;A P b c d d b c
1
1 0 3 3 0 3;;B P a c d a c d b c
2
2 2 2
2
2( ,( ))
a b c d
d I P R
a b c

3
Thay
1
2
vào phương trình
3
, ta được:
22
24
2
2 2 2
bc
b bc c

2
2 2 2
22
24
0
2 2 3 5 0
35
2 2 2
bc
c
b c b bc c c bc
cb
b ac c

+ Vi
0c
, ta được:
;d b a b
Phương trình của
P
:
0 1 0bx by b x y
+ Vi
5
35
3
b
c b c
, ta được:
78
33
;
b
d a b
Phương trình của (P):
8 3 5 7 0x y z
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 229
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 171. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 4 2 3 0:S x y z x y z
. Mt phng
cha
Ox
ct
S
theo một đường tròn bán kính bng
3
. Điểm nào sau đây
thuc mt phng
?
A.
2 1 0;;
. B.
1 2 1;;
. C.
2 2 1;;
. D.
0 1 1;;
.
Li gii
Chn B
Mt cu
S
có tâm
1 2 1( ; ; )I 
và bán kính
3R
.
Mt phng
ct
S
theo một đường tròn bán kính bng 3 thì
đi qua tâm
I
ca mt cu. Mt khác mt phng
cha trc
Ox
nên vectơ pháp tuyến ca
là.
0 1 2, ; ;n OI i


.
Phương trình mặt phng
2 2 1 0 2 0 2 0y z y z y z
.
Câu 172. Trong không gian
Oxyz
, cho các điểm
1 3 1 0 2 1; ; , ; ;AB
và mt cu
S
:
22
2
3 3 25x y z
. Gi
10:P ax by cz
mt phng chứa đường thng
AB
ct
S
sao cho đường tròn giao tuyến bán kính nh nht. Tính tng
T a b c
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Li gii
Chn A
Ta xét tính cht sau:
Gi
P
là mt phng cha
AB
d
là khong cách t
C
đến mt phng
P
.
Gi
H
,
I
lần lượt là hình chiếu vuông góc ca
C
trên
P
AB
.
Ta có:
d CH CI
, du
""
xy ra khi
IH
.
d
ln nhât khi
P
nhn
CI
là véc tơ pháp tuyến.
Ta giải bài toán trên như sau:
Ta thy:
S
:
22
2
3 3 3x y z
có tâm
3 3 0;;C
, bán kính
5R
Gi
d
là khong cách t
C
đến mt phng
P
.
Bán kính đường tròn giao tuyến:
2 2 2
9r R d d
nh nht khi khong cách
d
ln nht.
Ta thy
1 1 2 2 0 1; ; , ; ;AB AC AB AC
. Do đó hình chiếu vuông góc ca
C
trên
AB
là điểm
A
.
A
B
C
H
I
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 230
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Áp dng tính cht trên, suy ra:
,d d C P CA
, suy ra mt phng
P
nhn
2 0 1;;AC
làm véctơ pháp tuyến
Phương trình
2 1 1 0 2 1 0:P x z x z
.
Kim tra li ta thy mt phng
P
ct mt cu.
Do đó:
2 0 1 3;;a b c a b c
Câu 173. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 2 4;;A
,
0 0 1;;B
mt cu
22
2
1 1 4:.S x y z
Mt phng
30:P ax by cz
đi qua
A
,
B
và ct mt
cu
S
theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính nh nht. Tính
T a b c
.
A.
27
4
T
. B.
31
5
T
. C.
3
4
T 
. D.
33
5
T
.
Li gii
Chn C
Mt cu
S
có tâm
1 1 0;;I
và bán kính
2R
.
Đưng thng
AB
đi qua điểm
B
, có mt VTCP là
1 2 3;;BA
2
13
:
xt
AB y t t
zt


1 1 1;;IB 
3IB R
P
luôn ct mt cu
S
theo giao tuyến là đường tròn
C
C
có bán kính nh nht
,d I P
ln nht.
Gi
H
,
K
lần lượt là hình chiếu vuông góc ca
I
lên
P
AB
, ta có:
,d I P IH IK
Do đó
,d I P
ln nht
HK
hay mt phng
P
vuông góc vi
IK
Tìm
2 1 3 1 2 1 3 1: ; ; ; ;K K AB K t t t IK t t t
Ta có
1
0
7
.IK AB IK AB t
6 9 4 1
6 9 4
7 7 7 7
; ; ; ;IK



Mt phng
P
đi qua
0 0 1;;B
, có mt VTPT là
6 9 4;;n 
9 27
6 9 4 4 0 3 3 0
24
:P x y z x y z
. Vy
3
4
T 
.
Câu 174. Trong không gian
Oxyz
, cho hình cu
2 2 2
2 4 6 2 0:S x y z x y z
. Viết
phương trình mặt phng
cha
Oy
ct mt cu
S
theo thiết diện là đường tròn
có chu vi bng
8
.
A.
30: xz
. B.
3 2 0: xz
.
C.
30: xz
. D.
30: xz
.
Li gii
Chn D
S
có tâm
1 2 3;;I
, bán kính
4R
. Đường tròn thiết din có bán kính
4r
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 231
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
mt phng
qua tâm
I
.
cha
Oy
0: ax cz
.
3 0 3I a c a c
.
Chn
1 3 3 0:c a x z
.
Câu 175. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phng cha trc
Ox
ct mt cu
2 2 2
4 6 6 3 0:S x y z x y z
theo một đường tròn có bán kính nh nht là?
A.
20yz
. B.
20yz
. C.
0yz
. D.
0yz
.
Li gii
Chn C
Mt cu
S
có tâm
2 3 3;;I 
và bán kính
22
2
2 3 3 3 5R
.
Gi
H
là hình chiếu ca tâm
I
lên trc
Ox
200;;H
32,d I Ox IH R
. Khi đó, mặt phng cn tìm s luôn ct mt cu.
Gi
d
là khong cách t
I
đến mt phng
P
.
Bán kính đường tròn giao tuyến:
2 2 2
25r R d d
nh nht khi khong cách
d
là ln nht.
Gi
K
lần lượt là hình chiếu vuông góc ca
I
lên
P
, ta có:
,d I P IK IH
, do đó
d
là ln nht bng
32,d I Ox IH
Mt phng
P
cần tìm có vectơ pháp tuyến là
0 3 3;;IH
.
Vy
0:P y z
.
Câu 176. Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
2 4 0:P x y z
. Phương trình mt
phng
Q
đối xng vi
P
qua
Oz
A.
2 5 0.x y z
B.
2 3 5 0.x y z
C.
2 3 1 0.x y z
D.
2 4 0.x y z
Li gii
Chn D
Ta có
4 0 0 0 2 0; ; , ; ; ( )M N P
.
Gi
,MN

lần lượt là điểm đối xng vi
,MN
qua
Oy
thì
400( ; ; )M
,
0 2 0;;N
(Da vào h trc tọa độ
Oxyz
)
Gi
;;I x y z
là giao điểm ca
Oz
P
thì tọa độ đim
I
tha mãn
0
0
0
0
4
2 4 0
x
x
y
y
zt
z
x y z




0 0 4;;I
.
Q
đối xng vi
P
qua
Oy
nên
,,M N I Q

.
Vec tơ pháp tuyến ca
Q
8 1 2 1, ; ;n IM IN



.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 232
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Phương trình mặt phng
2 4 0:Q x y z
.
Câu 177. Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
2 2 1 0:P x y z
và đường thng
1
2
2 2 3
:
y
xz

. Phương trình mặt phng
Q
đối xng vi
P
qua
A.
2 5 0.x y z
B.
2 5 0.x y z
C.
2 2 1 0.x y z
D.
2 2 11 0.x y z
Li gii
Chn D
Ta có
0 1 0;;AP
.
Vec tơ pháp tuyến ca
P
2 1 2;;n 
, vec tơ chỉ phương của
d
2 2 3;;u
.
0.nu
suy ra đường thng song song vi
P
.
Q
đối xng vi
P
qua
//QP
vectơ pháp tuyến ca
Q
2 1 2;;n 
.
0 1 0;;AP
,
0 1 2;;I 
.
Gi
B
là điểm đối xng vi
A
qua
I
thì
I
là trung điểm ca
AB
2
2
2
B I A
B I A
B I A
x x x
y y y
z z z



0 3 4;;I B Q
.
Phương trình mặt phng
2 2 11 0( ):Q x y z
.
Câu 178. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
21
3 1 2
:
y
xz

mặt phẳng
20:P x y z
. Phương trình mặt phẳng
Q
đối xứng với mặt phẳng
P
qua
A.
63 11 4 0.x y z
B.
2 3 31 6 0.x y z
C.
63 11 148 0.x y z
D.
51 128 0.xz
Li gii
Chn C
Ta có
2 0 0 1 1 0; ; , ; ; ( )M N P
.
Gi
,MN

lần lượt là điểm đối xng vi
,MN
qua
23
12
:
xt
yt
zt
.
Gi H là hình chiếu vuông góc ca
M
lên
2 3 1 2( ; ; )H t t t
.
Vectơ chỉ phương của
3 1 2( ; ; )u
.
3 4 2 1( ; ; )MH t t t
.
0 1 1 1 1. ( ; ; )MH u t H
.
M
đối xng vi
M
qua
M
đối xng vi
M
qua
H
H
là trung điểm ca
MM
2
2
2
M H M
M H M
M H M
x x x
y y y
z z z


022( ; ; ).M
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 233
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Tương tự
1 5 10
7 7 7
; ; .N



Gi
( ; ; )I x y z
là giao điểm ca và
()P
thì tọa độ đim
I
tha mãn
5
23
2
3
12
2
2
20
x
xt
yt
y
zt
z
x y z





53
2
22
;;I



.
Q
đối xng vi
P
qua nên
, , ( )M N I Q

.
Vec tơ pháp tuyến ca
Q
2
1 63 11
7
, ; ;n IM IN



.
Phương trình mặt phng
63 11 148 0:Q x y z
.
Câu 179. Trong không gian
,Oxyz
cho mặt phẳng
2 6 0:P x y z
. Phương mặt phẳng
Q
đối xứng với mặt phẳng
P
qua trục hoành là
A.
7 14 6 42 0.x y z
B.
5 7 21 0.x y z
C.
4 2 7 123 0.x y z
D.
7 14 6 325 0.x y z
Li gii
Chn A
Ta có
0 3 0 0 0 6; ; , ; ; ( )M N P
.
Gi
,MN

lần lượt là điểm đối xng vi
,MN
qua
Ox
thì
0 3 0( ; ; )M
,
007;;N
Gi
( ; ; )I x y z
là giao điểm ca
Ox
P
thì tọa độ đim
I
tha mãn
6
0
0
0
0
2 6 0
xt
x
y
y
z
z
x y z



600;;I
.
Q
đối xng vi
()P
qua
Ox
nên
, , ( )M N I Q

.
Vec tơ pháp tuyến ca
Q
3 7 14 6, ; ;n IM IN



.
Phương trình mặt phng
7 14 6 42 0( ):Q x y z
.
Câu 180. Trong không gian
,Oxyz
cho mặt phẳng
5 15 0:P x y z
. Phương trình mặt
phẳng
Q
đối xứng với
P
qua trục tung là
A.
5 12 0.x y z
B.
2 3 6 0.x y z
C.
2 3 8 0.x y z
D.
5 15 0.x y z
Li gii
Chn D
Ta có
15 0 0 0 0 15; ; , ; ; ( )M N P
.
Gi
,MN

lần lượt là điểm đối xng vi
,MN
qua
Oy
thì
15 0 0( ; ; )M
,
0 0 15;;N
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 234
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Gi
( ; ; )I x y z
là giao điểm ca
Oy
()P
thì tọa độ đim
I
tha mãn
0
0
3
0
0
5 15 0
x
x
yt
y
z
z
x y z



0 3 0;;I
.
Q
đối xng vi
()P
qua
Oy
nên
, , ( )M N I Q

.
Vec tơ pháp tuyến ca
()Q
45 1 5 1, ; ;n IM IN



.
Phương trình mặt phng
5 15 0( ):Q x y z
.
Câu 181. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
1 1 2 3 3 0; ; , ; ;AB
. Phương trình mt phng
P
thỏa điều kiện điểm
A
đối xng với điểm
B
qua mt phng
P
A.
20x y z
. B.
20x y z
. C.
2 3 0x y z
. D.
2 3 0x y z
.
Li gii
Chn C
Phương trình mặt phng
P
thỏa điều kiện điểm
A
đối xng với điểm
B
qua mt
phng
P
là mt phng trung trc ca
AB
.
Suy ra
P
có một vectơ pháp tuyến là
2 4 2;;AB 
và đi qua trung điểm
2 1 1;;M
ca
AB
nên có phương trình
2 2 4 1 2 1 0 2 3 0x y z x y z
.
Câu 182. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2 1 2;;I
mt phng
2 2 1 0:P x y z
.
Gi
()Q
mt phẳng đối xng vi
P
qua điểm
I
. Phương trình mt phng
()Q
A.
2 2 17 0( ):Q x y z
. B.
2 2 2 19 0( ) :Q x y z
.
C.
2 2 35 0( ):Q x y z
. D.
2 2 1 0( ):Q x y z
.
Li gii
Chn A
Q
là mt phẳng đối xng vi
P
qua điểm
I
nên mt phng
//QP
hay
Q
có dng
2 2 0 1,x y z m m
; đồng thi
;;d I P d I Q
suy ra
2 2 2 2
2 2 4 1 2 2 4
17
1
1 2 2 1 2 2( ) ( )
m
m
m


.
Ta có:
1m
loi vì trùng vi mt phng
()P
, nhn
17m 
.
Vy
2 2 17 0( ):Q x y z
.
Câu 183. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
0 1 1;;I
mt phng
4 3 7 3 0: x y z
.
Viết phương trình mặt phng
là mt phẳng đối xng vi
qua điểm
I
.
A.
4 3 7 3 0: x y z
. B.
4 3 7 11 0: x y z
.
C.
4 3 7 11 0: x y z
. D.
4 3 7 5 0: x y z
.
Li gii
Chn D
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 235
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
là mt phẳng đối xng vi
qua điểm
I
nên mt phng
//
hay
dng
4 3 7 0 3,x y z m m
; đồng thi
;;d I d I
suy ra
2 2 2 2 2 2
0 3 7 3 0 3 7
5
3
4 3 7 4 3 7( ) ( )
m
m
m

.
Ta có:
1m
loi vì trùng vi mt phng
, nhn
5m
.
Vy
4 3 7 5 0: x y z
.
Câu 184. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 3 0 5 1 2; ; , ; ;AB
phương trình mt phng
P
0ax by z c
. Biết điểm
A
đối xng với điểm
B
qua mt phng
P
. Phương
trình mt phng
P
A.
2 9 0:P x y z
. B.
2 9 1 0:P x y z
.
C.
2 9 0:P x y z
. D.
2 9 1 0:P x y z
.
Li gii
Chn A
Phương trình mặt phng
P
thỏa điều kiện điểm
A
đối xng với điểm
B
qua mt
phng
P
là mt phng trung trc ca
AB
.
P
có một vectơ pháp tuyến là
422;;AB
và qua trung điểm
3 2 1;;M
ca
AB
nên
2
1
1
422
3 2 1 0
9
a
ab
b
a b c
c







.
Vy
2 9 0( ):P x y z
.
Câu 185. Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng đi qua điểm
3 2 1;;M
ct ba tia
,,Ox Oy Oz
lần lượt ti
,,A B C
sao cho th tích t din
OABC
nh nht dng
0ax by cz d
. T s
a
b
A.
1
3
. B.
1
2
. C.
3
2
. D.
2
3
.
Li gii
Chn D
Phương trình ca mt phng
ABC
1
y
xz
m n p
(trong đó
,,OA m OB n OC p
).
Do
ABC
cha
3 2 1;;M
nên
3 2 1
1
m n p
.
Áp dụng BĐT Cô-si cho các s dương ta được
3
3 2 1 3 2 1
3 ..
m n p m n p
.
Tc là
3
6
13
mnp
hay
162mnp
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 236
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Do đó
11
27
66
. . .
OABC
V OAOBOC mnp
.
Dấu đẳng thc xy ra khi
3 2 1 1
3m n p
hay
963,,m n p
.
Vy
1 1 1 1 2
9 6 3
::
a
b m n
.
Câu 186. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 2 4;;A
,
3 3 1;;B 
mt phng
2 2 8 0:P x y z
. Xét
M
điểm thay đi thuc
P
, giá tr nh nht ca
22
23MA MB
bng
A.
108
. B.
105
. C.
145
. D.
135
.
Li gii
Chn D
Gi
;;I a b c
sao cho
2 3 0IA IB
.
Ta có
2 4 2 4 2 8 2
2 3 5 5 5 5 5 5
3 9 3 9 3 3 3
;;
;;
;;
IA a b c
IA IB a b c
IB a b c
.
Khi đó
1
2 3 0 1 1 1 1
1
;;
a
IA IB b I
c

.
Mt khác
22
22
2 3 2 3Q MA MB MI IA MI IB
2 2 2
5 2 2 3 2 3MI MI IA IB IA IB
2
2 2 2 2 2
5 2 3 5 2 3 5 9 2 27 3 12 135, . . .MI IA IB d I P IA IB


135Q
khi ch khi
,IM d I P M
hình chiếu vuông góc ca
I
lên
P
.
Vy
22
2 3 135min MA MB
.
Câu 187. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 2 2;;A
,
3 1 2;;B 
,
4 0 3;;C
. Tìm tọa độ
đim
I
trên mt phng
Oxz
sao cho biu thc
25IA IB IC
đạt giá tr nh nht.
A.
37 19
0
44
;;I



. B.
37 23
0
44
;;I



. C.
27 21
0
44
;;I



. D.
25 19
0
44
;;I



.
H
I
M
P
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 237
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Li gii
Chn C
Chọn điểm
K
sao cho
2 5 0KA KB KC
.
Khi đó:
1 2 3 5 4 0
2 2 1 5 0 0
2 2 2 5 3 0
K K K
K K K
K K K
x x x
y y y
z z z
27
4
1
21
4
K
K
K
x
y
z


27
21
1
44
;;K




.
2 5 2 2 5 5 4 4IA IB IC IK KA IK KB IK KC IK IK
.
IK
đạt giá tr nh nht khi
K
là hình chiếu vuông góc ca
I
lên mt phng
Oxz
.
Vy
27 21
0
44
;;I



.
Câu 188. Trong không gian
Oxyz
cho mt phng
10:P x y z
hai điểm
1 3 0;;A
,
5 1 2;;B 
. Tìm tọa độ đim
M
trên mt phng
P
sao cho
MA MB
đt giá tr ln
nht.
A.
6 1 4;;M 
. B.
6 1 4;;M 
. C.
6 1 4;;M
. D.
6 1 4;;M
.
Li gii
Chn A
Đặt
1;f x y x y z
, ta
0; . ;
A A B B
f x y f x y
nên
,AB
nm v hai phía ca
mt phng
P
.
Gi
d
đường thng qua
A
và vuông góc vi
P
, nó ct
P
ti
H
A
điểm
đối xng ca
A
qua
P
.
Đưng thng
d
qua
A
véc chỉ phương
111;;
d
P
un
phương trình
tham s:
1
3
xt
yt
zt

.
13;;H d H t t t
.
HP
n
1 3 1 0 1 2 2 1;;t t t t H
.
H
là trung điểm ca
AA
nên
3 1 2 2 0 4; ; ; ;A A B

.
Phương trình tham số ca
3
1
22
:
xu
A B y
zu



.
,AB
nm v hai phía ca
P
nên
,AB
cùng phía ca
P
MA MB MA MB A B

. Du bng xy ra khi:
,,A B M
thng hàng
M
nm
ngoài đoạn
A B M A B P

.
3 1 2 2;;M A B M u u
. Vì
3 1 2 2 1 0 3M P u u u
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 238
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Vy
6 1 4;;M 
.
Câu 189. Trong không gian
Oxyz
cho điểm
1 3 5;;A
,
2 6 1;;B
,
4 12 5;;C 
mt phng
2 2 5 0:P x y z
.Gi M một điểm di chuyn trên mt phng
P
. Giá tr nh
nht ca biu thc
S MA MB MC
là?
A.
14
. B.
42
. C.
14 3
. D.
14
3
.
Li gii
Gọi điểm
;;I a b c
tho mãn:
0IA IB IC
, d thy
I
trng tâm ca tam giác
ABC
Khi đó tọa độ:
1 1 3;;I 
S MA MB MC MI IA MI IB MI IC
3MI IA IB IC
3MI
3MI
.
S đạt giá tr nh nht khi và ch khi
3MI
nh nht hay
MI
nh nht.Khi
M
hình
chiếu ca
I
lên mt phng
P
Vy giá tr nh nht ca S là
3 14 Min ,S d I P
.
Câu 190. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 1 2 1 0 3; ; , ; ;AB
,
P
mt phẳng đi qua
A
sao cho khong cách t
B
đến
P
ln nhất. Khi đó khoảng cách t gc ta độ
đến
P
bng
A.
17
35
. B.
3
. C.
1
. D.
7
35
.
Li gii
Chn A
Gi
H
nh chiếu ca
B
lên mt phng
()P
. Khi đó tam giác
ABH
tam giác
vuông ti
H
nên
AB BH
nếu
H
không trùng
A
AB BH
nếu
H
trùng
A
. Vy
để khong cách t
B
đến
P
ln nht thì
H
trùng
A
AB P AB
là vectơ pháp
tuyến ca mt phng
P
P
đi qua
2 1 2;;A
nhn
3 1 5;;AB 
làm vectơ
pháp tuyến. Phương trình của mt phng
P
có dng:
3 5 17 0x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 239
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Khong cách t gc ta độ đến
P
là:
17
35
d ,( )OP
.
Câu 191. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
1 0 0 2 1 2; ; , ; ;AB
mt phng
P
phương trình:
2 2 2019 0xyz
. Phương trình mặt phng
Q
đi qua hai điểm
,AB
và to vi mt phng
P
mt góc nh nhất có phương trình là:
A.
9 5 7 9 0x y z
. B.
5 2 1 0x y z
.
C.
2 3 2 0x y z
. D.
2 2 2 2 0xyz
.
Li gii
Chn B
+ Nhn xét:
00
0 90( ),( )PQ
, nên góc
,PQ
nh nht khi
cos ,PQ
ln nht.
+ Gi s
Q
có VTPT là
;;n a b c
(
2 2 2
0a b c
)
phương trình
:Q
1 0 0()a x by cz ax by cz a
2 2 0 2()B Q a b c a c a b
+
2 2 2 2 2 2 2 2
22
3 5 4 2
cos ,
a b c b b
PQ
a b c a b c c bc b

Nếu
0
0 0 90cos , ,b P Q P Q
Nếu
2
1
0
5 4 2
cos ,b P Q
cc
bb

.
2
1 1 30
6
6
26
5
5
55
c
b




+ Du bng xy ra khi
2
2
5
;
c
a c b
b
Chn
2 5 1;c b a
nên phương trình
5 2 1 0:Q x y z
.
Câu 192. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
111;;M
. Mt phng
P
đi qua
M
ct chiu
dương của các trc
Ox
,
Oy
,
Oz
lần lượt tại các điểm
A
,
B
,
C
tha mãn
2OA OB
. Tính giá tr nh nht ca th tích khi t din
OABC
.
A.
81
16
. B.
10
3
. C.
9
2
. D.
64
27
.
Li gii
Chn A
Gi s
00;;Aa
,
00;;Bb
,
00;;Cc
vi
0,,a b c
. Khi đó mặt phng
P
dng
1
y
xz
a b c
. Vì
P
đi qua
M
nên
1 1 1
1
a b c
.
Mt khác
2OA OB
nên
2ab
nên
31
1
2bc

.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 240
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Th tích khi t din
OABC
0
.
Ta có
3
2
3 1 3 3 1 9
3
2 4 4
16
b c b b c
bc
3
2
91
3
16bc

2
16
27
9
bc

2
81
3 16
bc

.
81
16
min
V
khi
3 1 1
43bc

9
2
9
4
3
a
b
c

.
Câu 193. Trong không gian
Oxyz
phương trình của mt phẳng nào sau đây đi qua điểm
1 2 3;;M
và ct ba tia
Ox
,
Oy
,
Oz
lần lượt ti
A
,
B
,
C
sao cho th tích t din
OABC
nh nht?
A.
6 3 2 18 0x y z
. B.
6 3 3 21 0xyz
.
C.
6 3 3 21 0xyz
. D.
6 3 2 18 0x y z
.
Li gii
Chn A
Gi s
0 0 0 0 0 0 0( ; ; ), ( ; ; ), ( ; ; ) ( , , )A a B b C c a b c
(ABC):
1
y
xz
a b c
(1)
M(1;2;3) thuc (ABC):
1 2 3
1
a b c

.
Th tích t din OABC:
1
6
V abc
Áp dng BDT Côsi ta có:
3
1 2 3 6 27 6 1
1 3 1 27 27
6
.
abc V
a b c abc abc
Ta có: V đạt giá tr nh nht
3
1 2 3 1
27 6
3
9
a
Vb
a b c
c
Vy (ABC):
6 3 2 18 0x y z
.
Câu 194. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 2 9 0: x y z
ba điểm
2 1 0 0 2 1 1 3 1; ; , ; ; , ; ;A B C
. Điểm
;;
M M M
M x y z
sao cho
2 3 4MA MB MC
đạt giá tr nh nht. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
M M M
xyz
. B.
4
M M M
xyz
.
C.
3
M M M
xyz
. D.
2
M M M
xyz
.
Li gii
Chn B
Xét điểm
;;I a b c
tha mãn
2 3 4 0IA IB IC
. Khi đó:
2 2 3 4 1 0
0
2 1 3 2 4 3 0 4 0 4 7
7
2 3 1 4 1 0
;;
a a a
a
b b b b I
c
c c c



.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 241
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Khi đó:
2 3 4 2 3 4 2 3 4MA MB MC MI MI MI IA IB IC IM
.
Do đó
2 3 4MA MB MC
đạt giá tr nh nht thì
M
là hình chiếu ca
I
trên
.
Gi
qua
I
và vuông góc vi
. Khi đó:
2
4
72
:
xt
yt
zt

.
Ta có:
2 2 4 2 7 2 9 0 1t t t t
. Vy
2 3 5;;M
4
M M M
xyz
.
Câu 195. Trong không gian
Oxyz
, cho đưng thng
12
2 1 2
:
y
xz
điểm
2 5 3;;M
. Mt
phng
P
cha
sao cho khong cách t
M
đến
P
ln nht là
A.
4 1 0x y z
. B.
4 1 0x y z
.
C.
4 3 0x y z
. D.
4 3 0x y z
.
Li gii
Chn D
Gi
I
là hình chiếu vuông góc ca
2 5 3;;M
trên
,
H
là hình chiếu vuông góc ca
M
trên mt phng
P
.
Ta
,MH d M P MI
. Do đó
MH
đạt giá tr ln nht khi
HI
, khi đó mặt
phng
P
cha và vuông góc vi
MI
.
1 2 2 2 1 2 5 1 2; ; , ; ;I I t t t MI t t t
.
0 2 1 2 5 2 1 2 0 1.MI MI u t t t t
.
Mt phng
P
qua
3 1 4;;I
có một vectơ pháp tuyến là
1 4 1;;MI 
. Phương
trình mt phng
4 3 0:P x y z
.
Câu 196. Trong không gian
Oxyz
, cho
1 2 3; ; ,A
244; ; ,B
4 0 5; ; .C
Gi
G
trng tâm
tam giác
ABC
. Biết điểm
M
nm trên mt phng
Oxy
sao cho đ dài đoạn thng
GM
ngn nhất. Tính độ dài đoạn thng
GM
.
A.
1GM
. B.
4GM
. C.
5GM
. D.
2GM
.
Li gii
Chn A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 242
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Tọa độ trng tâm tam giác
ABC
1 2 4;;G
.
Phương trình mặt phng
0: Oxy z
.
Đim
M
thuc mt phng
Oxy
sao cho độ dài đoạn thng
GM
ngn nht khi và ch
khi
M
là hình chiếu ca
G
lên mt phng
Oxy
. Khi đó
2 2 2
4
4
0 0 1
,GM d G Oxy

.
Câu 197. Trong không gian
,Oxyz
cho đim
2 5 3;;A
đường thng
12
2 1 2
:
y
xz
d


. Gi
P
mt phng chứa đường thng
d
sao cho khong cách t
A
đến
P
ln nht.
Tính khong cách t đim
1 2 1;;M
đến mt phng
P
.
A.
11
18
. B.
4
3
. C.
11 18
18
. D.
32
.
Li gii
Chn C
Gi
H
là hình chiếu ca
A
trên
d
;
K
là hình chiếu ca
A
trên
P
.
Ta có
, d A P AK AH
(Không đổi)
GTLN ca
( , ( ))d d P
AH
, d A P
ln nht khi
KH
.
Ta có
3 1 4;;H
,
P
qua
H
AH
4 3 0:P x y z
Vy
11 18
18
,d M P
.
(Oxy
G
A
B
C
M
G'
d
H
K
A
P
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 243
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 198. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
1 2 3 25:S x y z
. Mt phng
30: , ,P ax by z a b
đi qua điểm
1 1 2;;A 
ct mt cu
S
theo giao
tuyến là đường tròn có din tích là
19
. Khi đó
ab
bng
A.
3
. B.
5
. C.
1
. D.
3
.
Li gii
Chn D
Mt cu
S
có tâm
1 2 3;;I
và bán kính
5R
.
Bán kính của đường tròn giao tuyến là
19r
.
Ta có :
1 0 1A P a b a b
.
Li có :
22
6;d I P R r
22
22
26
6 2 6 6 1
1
.
ab
a b a b
ab


2
2
1 2 6 6 1 1.b b b b
2
7 6 2 2 2.b b b
2
2
7 6 2 2 2b b b
2
1
11 26 37 0
37
11
b
bb
bl

.
Vi
12ba
. Vy
3ab
.
Câu 199. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 2 1 16:S x y z
. Mt phng
10: , ,P ax by z a b
đi qua điểm
1 2 1;;A
ct mt cu
S
theo giao
tuyến là đường tròn có din tích là
12
. Khi đó
22
ab
bng
A.
10
. B.
8
. C.
5
. D.
4
.
Li gii
Chn B
Mt cu
S
có tâm
2 2 1;;I 
và bán kính
4R
.
Bán kính của đường tròn giao tuyến là
12r
.
Ta có :
2 2 0 2 2A P a b a b
.
Li có :
22
2;d I P R r
22
22
2 2 2
2 2 2 2 2 1
1
ab
a b a b
ab

2
2
2 2 2 2 2 2 2 2 1b b b b
2
3 3 5 8 5b b b
2
2
3 3 5 8 5b b b
2
2
4 10 4 0
1
2
b
bb
bl
.
Vi
22ba
. Vy
22
8ab
.
Câu 200. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 1 1 3:S x y z
. Mt phng
4 0 0: , , , ,P ax by cz a b c b
đi qua hai điểm
1 1 0 0 1 2; ; , ; ;AB
ct
mt cu
S
theo giao tuyến một đường tròn bán kính
2r
. Phương trình mặt
phng
P
A.
6 2 3 4 0:P x y z
. B.
2 2 4 0:P x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 244
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
C.
2 2 4 0:P x y z
. D.
2 2 4 0:P x y z
.
Li gii
Chn A
Mt cu
S
có tâm
2 1 1;;I
và bán kính
3R
.
Do
,A B P
nên ta có :
4
40
1
4
2 4 0
2
ab
ab
b
bc
c


.
Li có :
22
1;d I P R r
2 2 2
2 2 2
24
1 2 4 2
a b c
a b c a b c
a b c

.
Thay
1
vào
2
ta có :
2
2
2
44
2 4 4 4
22
bb
b b b b




2
2
5 4 9 40 80
24
b b b







2
2
16 64 0
2
bl
b
b

.
Vi
2 6 3,b a c
. Vy
6 2 3 4 0:P x y z
.
Câu 201. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 3 1 25:S x y z
. Mt phng
P
song song vi mt phng
3 19 0:Q x y z
ct mt cu
S
theo giao
tuyến là một đường tròn bán kính
14r
. Phương trình mặt phng
P
A.
3 3 0:P x y z
. B.
3 1 0:P x y z
.
C.
3 3 0:P x y z
. D.
3 19 0:P x y z
.
Li gii
Chọn A
Mt cu
S
có tâm
2 3 1;;I 
và bán kính
5R
.
Do
//PQ
nên phương trình mặt phng
P
có dng :
3 0 19,x y z m m
.
Ta có :
22
11;d I P R r
8
11 8 11
11
m
m
3
19
m
ml

.
Vy
3 3 0:P x y z
.
Câu 202. Trong không gian
Oxyz
, Cho điểm
2 1 2;;M
mặt cầu
22
2
5 2 25:S x y z
. Viết phương trình tất cả các mặt phẳng
P
đi qua
;OM
và cắt mặt cầu
S
theo một đường tròn có chu vi bằng
8
.
A.
2 2 0 29 14 22 0;x y z x y z
. B.
2 2 0xyz
.
C.
29 14 22 0x y z
. D.
2 2 0 2 2 0;x y z x y z
.
Lời giải
Chọn A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 245
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có:
2 1 2;;OM 
,
S
có tâm
520;;I
bán kính
5R
.
Gọi
;;n a b c
1
VTPT của
P
với
2 2 2
0a b c
.
0.OM n
2 2 0 2 2a b c b a c
.
Phương trình mặt phẳng
0:P ax by cz
hay
2 2 0ax a c y cz
.
Bán kính đường tròn giao tuyến:
4r
.
22
3;d I P R r
2
22
5 2 2 2
3
22
a a c
a a c c

22
4 3 5 8 5a c a ac c
2 2 2 2
8 16 45 72 45a ac c a ac c
22
44 80 29 0a ac c
2
22 29
ca
ac
TH1:
2ca
chọn
1 2 2 2 0:a c P x y z
.
TH2:
22 29ac
chọn
29 22 29 14 22 0,:a c P x y z
Câu 203. Trong không gian
Oxyz
, Cho mặt cầu
2 2 2
1 2 1 9:S x y z
. Viết phương
trình tất cả các mặt phẳng
P
chứa trục
Ox
và cắt mặt cầu
S
theo một đường tròn
có chu vi bằng
4
.
A.
2 0 2 0;x y y z
. B.
2 2 0xyz
.
C.
20yz
. D.
20yz
.
Lời giải
Chọn C
Ta có:
S
có tâm
1 2 1;;I
bán kính
3R
, véc tơ đơn vị trên trục
:Ox
1 0 0;;i
.
Gọi
;;n a b c
1
VTPT của
P
với
2 2 2
0a b c
.
0.in
0a
.
P
qua
O
nên phương trình mặt phẳng
0:P ax by cz
hay
0by cz
.
Bán kính đường tròn giao tuyến:
2r
.
22
5;d I P R r
22
2
5
bc
bc

22
2 5 5b c b c
2 2 2 2
4 4 5 5b bc c b c
22
4 4 0b bc c
2bc
.
Chọn
2 1 2 0;:b c P y z
.
Câu 204. Trong không gian
Oxyz
, Cho mặt cầu
2 2 2
2 3 4 26:S x y z
. Viết
phương trình tất cả các mặt phẳng
P
chứa trục
Oy
cắt mặt cầu
S
theo một
đường tròn có chu vi bằng
8
.
A.
3 0 2 0;x z x z
. B.
20xz
.
C.
3 0 3 0;x z x z
. D.
3 0 3 0;x z x z
.
Lời giải
Chọn C
Ta có:
S
có tâm
234;;I
bán kính
26R
, véc tơ đơn vị trên trục
0 1 0: ; ;Oy j
.
Gọi
;;n a b c
1
VTPT của
P
với
2 2 2
0a b c
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 246
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
0.jn
0b
.
Phương trình mặt phẳng
0:P ax by cz
hay
0ax cz
.
Bán kính đường tròn giao tuyến:
4r
.
22
10;d I P R r
22
24
10
ac
ac

22
2 4 10 10a c a c
2 2 2 2
4 16 16 10 10a ac c a c
22
6 16 6 0a ac c
3
3
ac
ac

TH1:
3ac
chọn
3 1 3 0,:a c P x z
.
TH2:
3ac
chọn
1 3 3 0,:a c P x z
.
Câu 205. Trong không gian
Oxyz
, Cho mặt cầu
222
4 3 2 25:S x y z
. Viết phương
trình tất cả các mặt phẳng
P
chứa trục
Oz
cắt mặt cầu
S
theo một đường tròn
bán kính bằng
5r
.
A.
2 0 2 0;x y x y
. B.
20xy
.
C.
11 2 0xy
. D.
2 0 11 2 0;x y x y
.
Lời giải
Chọn D
Ta có:
S
có tâm
4 3 2;;I
bán kính
5R
, véc tơ đơn vị trên trục
0 0 1: ; ;Oz k
.
Gọi
;;n a b c
1
VTPT của
P
với
2 2 2
0a b c
.
0.kn
0c
.
Phương trình mặt phẳng
0:P ax by cz
hay
0ax by
.
Bán kính đường tròn giao tuyến:
5r
.
22
25;d I P R r
22
43
25
ab
ab

22
4 3 20 20a b a b
2 2 2 2
16 24 9 20 20a ab b a b
22
4 24 11 0a ab b
2
2 11
ba
ab
TH1:
2ba
chọn
1 2 2 0:a b P x y
.
TH2:
2 11ab
chọn
11 2 11 2 0,:a b P x y
.
Câu 206. Trong không gian
Oxyz
, Cho hai điểm
1 1 1 1 2 0; ; , ; ;AB
mặt cầu
2 2 2
1 2 3 4:S x y z
. Viết phương trình tất cả các mặt phẳng
P
đi qua
;AB
và cắt mặt cầu
S
theo một đường tròn có bán kính bằng
1
.
A.
3 0 1 0;x y z x y z
. B.
30xyz
.
C.
10xyz
. D.
1 0 3 0;x y z x y z
.
Lời giải
Chọn A
Ta có:
0 1 1;;AB 
,
S
có tâm
1 2 3;;I
bán kính
2R
.
Gọi
;;n a b c
1
VTPT của
P
với
2 2 2
0a b c
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 247
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
0.ABn
0b c b c
.
Phương trình mặt phẳng
1 2 0:P a x b y cz
hay
20ax cy cz a c
.
Bán kính đường tròn giao tuyến:
1r
.
22
3;d I P R r
222
2 3 2
3
a c c a c
a c c


22
3 3 6c a c
2 2 2
9 3 6c a c
22
ac
ca
ac

TH1:
ca
chọn
1 1 3 0:a c P x y z
.
TH2:
ac
chọn
1 1 1 0,:a c P x y z
Câu 207. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 1 0 1 0 1; ; , ; ;AB
mặt cầu
2 2 2
3 2 2 15:S x y z
. Viết phương trình tất cả các mặt phẳng
P
đi qua
;AB
và cắt mặt cầu
S
theo một đường tròn có chu vi bằng
6
.
A.
2 0 2 2 0;x y z x y z
. B.
2 3 0x y z
.
C.
2 5 0xyz
. D.
2 1 0 2 3 0;x y z x y z
.
Lời giải
Chọn B
Ta có:
1 1 1;;AB
,
S
có tâm
3 2 2;;I
bán kính
15R
.
Gọi
;;n a b c
1
VTPT của
P
với
2 2 2
0a b c
.
0.ABn
0a b c c a b
.
Phương trình mặt phẳng
2 1 0:P a x b y cz
hay
20ax by a b z a b
.
Bán kính đường tròn giao tuyến:
3r
.
22
6;d I P R r
2
22
3 2 2 2 2
6
a b a b a b
a b a b

22
3 3 12 12 12a b a ab b
2 2 2 2
9 18 9 12 12 12a ab b a ab b
22
3 6 3 0a ab c
ab
.
Chọn
1 2 3 0:a b P x y z
.
Câu 208. Trong không gian
Oxyz
, Cho hai điểm
2 1 0 1 2 1; ; , ; ;AB
mặt cầu
2 2 2
4 3 2 24:S x y z
. Viết phương trình tất cả các mặt phẳng
P
đi
qua
;AB
và cắt mặt cầu
S
theo một đường tròn có chu vi bằng
8
.
A.
2 0 2 0;x y x z
. B.
2 4 0xy
.
C.
20xz
. D.
3 0 2 0;x y x z
.
Lời giải
Chọn D
Ta có:
111;;AB 
,
S
có tâm
432;;I
bán kính
24R
.
Gọi
;;n a b c
1
VTPT của
P
với
2 2 2
0a b c
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 248
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
0.ABn
0a b c a b c
.
Phương trình mặt phẳng
2 1 0:P a x b y cz
hay
3 2 0b c x by cz b c
Bán kính đường tròn giao tuyến:
4r
.
22
22;d I P R r
2
22
4 4 3 2 3 2
22
b c b c b c
b c b c

22
4 4 16 16 16b c bc c
2 2 2 2
16 32 16 16 16 16b bc c b bc c
0bc
0
0
c
b
TH1:
0c
chọn
1 1 3 0:b a P x y
.
TH2:
0b
chọn
1 1 2 0:c a P x z
.
Câu 209. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1 1 0 0 0 2; ; , ; ;AB
. Viết phương trình mặt
phng
P
đi qua
,AB
sao cho mt phng
P
ct mt cu
2 2 2
1 1 1 4xyz
theo một đường tròn bán kính bng 1.
A.
1
20:P x y z
,
2
7 5 2 0:P x y z
.
B.
1
20:P x y z
,
2
7 5 2 0:P x y z
.
C.
1
20:P x y z
,
2
7 5 2 0:P x y z
.
D.
1
20:P x y z
,
2
7 5 2 0:P x y z
.
Li gii
Chn D
Gi
;;n a b c
(điều kin
2 2 2
0a b c
) là vectơ pháp tuyến ca mt phng
P
.
Phương trình mặt phng
P
đi qua
1 1 0;;A
và có vectơ pháp tuyến
;;n a b c
1 1 0 0 1zza x b y c ax by c a b
.
Đim
0 0 2;;B
thuc mt phng
P
nên
2 0 2 2 .c a b b a c
Mt cu
2 2 2
1 1 1 4xyz
tâm
111;;I
, bán kính
2R
Suy ra khong cách t tâm
111;;I
đến mt phng
P
bng:
22
3d R r
, nên
2 2 2
2 2 2
3 2 3 3()
a b c a b
a c a b c
a b c

.
Thay (2) vào (3), bình phương hai vế ta được
22
2 2 2 2
2 3 2 2 16 14 0
7
ac
a c a a c c a ac c
ac



.
Vi
ac
, chn
1
1
a
c
thế vào (2) ta được
1b 
.
Phương trình mặt phng
1
20:P x y z
.
Vi
7ac
, chn
7
1
a
c
thế vào (2) ta được
5b
.
Phương trình mặt phng
2
7 5 2 0:P x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 249
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Vậy có hai phương trình mặt phng
P
cn tìm là
1
20:P x y z
2
7 5 2 0:P x y z
.
Câu 210. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
có phương trình
2 2 2
1 2 1 1( ) ( ) ( ) .x y z
Phương trình mặt phng
()Q
cha trc hoành và tiếp xúc vi mt cu
()S
là:
A.
4 3 0yz
. B.
4 3 1 0yz
. C.
4 3 1 0yz
. D.
4 3 0yz
.
Li gii
Chn A
Mt cu
()S
có tâm
1 2 1( ; ; )I
và bán kính
1R
.
Gọi véc tơ pháp tuyến ca mt phng
()Q
( ; ; )n A B C
vi
2 2 2
0A B C
.
Ta có
0n i A
.
Mt khác
()Q
cha trc hoành nên
()Q
có phương trình dạng
0( ): .Q By Cz
Do đó
loại các đáp án
B,C
Li có
()Q
tiếp xúc mt cu
()S
nên
2 2 2
22
2
1 1 2
||
( ,( )) ( )
BC
d I Q B C B C
BC
.
2
0
3 4 0 3 4 0
3 4 0
()
B
B BC B B C
BC

.
Vi
3 4 0,BC
chn
43.BC
Vy
4 3 0( ): .Q y z
Câu 211. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
2
1
10 8 1
:
y
xz
d

mt cu
2 2 2
2 6 4 15 0:S x y z x y z
. Mt phng cha
d
, tiếp xúc vi
S
và ct trc
Oz
tại điểm có cao độ lớn hơn
3
có phương trình là
A.
2 3 4 10 0x y z
. B.
2 3 4 12 0x y z
.
C.
3 4 2 12 0x y z
. D.
3 4 2 10 0x y z
.
Li gii
Chn A
Mt cu
S
có tâm
1 3 2;;I 
và bán kính
29R
.
4 5 10 0
2
1
8 10 0
10 8 1
:
xy
y
xz
d
yz
.
Mt phng
P
cha
d
có dng
4 5 10 8 10 0( ) ( )m x y n y z
4 5 8 10 10 0( ) mx n m y nz n m
vi
22
0mn
.
Mt phng
P
tiếp xúc vi
()S
nên
( ,( ))d I P R
2 2 2
29 29
29
16 5 64
||
()
mn
m n m n


22
12 48 36 0
3
mn
m mn n
mn


.
Trường hp 1:
mn
, phương trình mặt phng
P
:
2 3 4 10 0.x y z
Khi đó giao điểm ca
()P
và trc
Ox
có to độ
5
00
2
;;



( nhn ).
Trường hp 2:
3mn
, phương trình mặt phng
P
:
2 6 10 0xyz
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 250
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Khi đó giao điểm ca
()P
và trc
Ox
có to độ
5
00
3
;;



( loi ).
Câu 212. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
1 2 3 9:S x y z
và đường thng
3
44
3 2 2
:
y
xz

. Phương trình mặt phng
P
chứa đường thng
tiếp c
vi mt cu
S
có dng
2 2 2
00ax by cz d a b c
. Tính tng
a b c
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Li gii
Chn D
Gi véc-tơ pháp tuyến ca mt phng
P
;;n a b c
,
2 2 2
0a b c
.
Phương trình mặt phng
4 3 4 0:P a x b y c z
.
Do
3 2 2 0 3 2P a b c a b c
.
Mt phng
P
tiếp xúc vi
S
nên
2
2 2 2
2 2 2
3
3 9 3 *
a b c
a b c a b c
a b c

.
Thay
32a b c
vào
*
ta được
22
2 2 2 2
4 9 9 2 5 2 0 2 2 0b c b c b c b bc c b c b c
.
Trường hp 1.
20bc
, chn
1 2 2 2 2 19 0,:b c a P x y z
.
Trường hp 2.
20bc
, chn
2 1 2 2 2 18 0,:b c a P x y z
.
C 2 trường hp ta có:
5a b c
.
Câu 213. Trong không gian
Oxyz
, cho dường thẳng
12
2 1 2
:
y
xz
d


mặt cầu
22
2
2 1 1:S x y z
. Gọi
P
và
Q
l à hai mặt phẳng chứa đường thẳng
d
tiếp xúc với mặt cầu
S
lần lượt tại
M
N
. Độ i dây cung
MN
giá trị
bằng
A.
4
. B.
3
2
. C.
2
. D.
1
.
Li gii
Chn C
Nếu gọi
H
hình chiếu vuông góc của tâm
2 0 1;;I
n đường thẳng
d
, thì ta
hình vẽ minh họa hai mặt phẳng
P
v à
Q
đi qua
d
, tiếp xúc với mặt cầu
S
như
sau:
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 251
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Phương trình tham số đưng thng
12
22
:
xt
d y t
zt



; VTCP ca
d
:
2 1 2;;
d
u 
Gi
1 2 2 2 2;;H t t
. Suy ra:
2 1 2 1;;IH t t t
0.
dd
IH u IH u
2 2 1 1 1 2 2 1 0tt
0 2 1 2;;tH
Độ dài đoạn
22
2
202 1 1 2IH
Áp dụng định lý Pythago suy ra:
2
22
112IHM HN IH M 
.
Suy ra:
11
2 2 2 2
2
..
..
HM IM
MN MK
IH
.
Câu 214. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 2 2 0:S x y z x y z
, điểm
2 2 0;;A
. Viết phương trình mt phng
OAB
, biết rằng điểm
B
thuc mt cu
S
, có hoành độ dương và tam giác
OAB
đều.
A.
0x y z
. B.
0xyz
. C.
20x y z
. D.
20x y z
.
Li gii
Chn B
S
có tâm
111;;I
bán kính
3R
.
D thấy hai điểm
O
,
A
đều thuc
S
, và
22OA
.
Đặt
;;B x y z
,
0x
.
T gi thiết, ta có
2 2 2
2 2 2
22
2
2 2 2 0
2
2 2 8 0
2
22
2 2 8
BS
x y z x y z
x
OB x y z y
z
AB
x y z

(do
0x
).
Suy ra
2 0 2;;B
.
Mt phng
OAB
qua ba điểm
O
,
A
,
B
có phương trình
0xyz
.
Vy
0:OAB x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 252
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 215. Trong không gian
Oxyz
cho
1 2 1;;A
,
3 1 2;;B
,
2 3 3;;C
và mt phng
2 2 3 0:P x y z
.
;;M a b c
điểm thuc mt phng
P
sao cho biu thc
2 2 2
MA MB MC
có giá tr nh nhất. Xác định
a b c
.
A.
3
. B.
2
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn A
Gi
2 2 2;;G
là trng tâm tam giác
ABC
, khi đó
0GA GB GC
.
Ta có
2 2 2
MA MB MC
2 2 2
GA GM GB GM GC GM
2 2 2 2
3GA GB GC GM
đạt giá tr nh nht khi
M
là hình chiếu vuông góc ca
G
trên mt phng
P
. Khi đó
tọa độ ca
;;M a b c
tha mãn h
2 2 3
2 2 2
1 2 2
a b c
a b c

3
0
0
a
b
c

.
Vy
3a b c
.
Câu 216. Trong không gian
Oxy
, cho
3
đim
2 2 3;;A
,
1 1 3;;B
,
3 1 1;;C
mt phng
P
có phương trình
2 8 0xz
. Gi
M
là đim thuc mt phng
P
sao cho giá tr biu
thc
2 2 2
23T MA MB MC
nh nht. Tính khong cách t
M
đến mt phng
2 2 6 0:Q x y z
.
A.
4
. B.
3
2
. C.
3
3
. D.
2
.
Li gii
Chn A
Gi
;;I a b c
điểm tha
2 2 1 3 3 0
2 3 0 2 2 1 3 1 0
2 3 3 3 1 0
a a a
IA IB IC b b b
c c c
1
1 1 1 1
1
;;
a
bI
c
.
Khi đó
2 2 2
23T MI IA MI IB MI IC
2 2 2 2 2 2 2 2
6 2 3 2 3 6 2 3.
const
MI IA IB IC MI IA IB IC MI IA IB IC
Do đó
T
nh nht khi và ch khi
MI
nh nht khi và ch khi
M
là hình chiếu ca
I
lên
P
. Suy ra
M
nằm trên đường thng
d
qua
I
vuông góc
P
, phương trình
1
1
12
:
xt
dy
zt


.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 253
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Tọa độ đim
M
nghim ca h phương trình
1 1 1
1 1 2
213
1 2 1 2 1
2 8 0 2 8 0 3
;;
x t x t t
y y x
M
z t z t y
x z x z z







.
Khong cách t
M
đến mt phng
2 2 6 6
4
1 4 4
,d M Q


.
Câu 217. Trong không gian
Oxyz
cho điểm
2 5 3;;A
đường thng
12
2 1 2
:
y
xz
d


. Gi
P
mt phng chứa đường thng
d
sao cho khong cách t
A
đến
P
ln nht.
Khong cách t đim
1 2 1;;M
đến mt phng
P
bng
A.
72
6
. B.
11 2
6
. C.
32
. D.
11
18
.
Li gii
Chn B
Gi
1 2 2 2;;I t t t
là hình chiếu vuông góc ca
A
trên
d
.
d
có véctơ chỉ phương là
2 1 2;;
d
u
Ta có
0.
d
AI u
2 1 2 5 2 1 2 0 1t t t t
suy ra
3 1 4;;I
.
Khong cách t
A
đến mt phng
P
,AH d A P AI
suy ra khong cách
t
A
đến
P
ln nht bng
AI
. Khi đó mặt phng
P
qua
I
và nhn
1 4 1;;AI 
làm véctơ pháp tuyến. Phương trình mặt phng
P
:
4 3 0x y z
Khong cách t
1 2 1;;M
đến mt phng
P
1 8 1 3
11 2
6
1 16 1
,d M P


.
Câu 218. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
1
1 2 2
:
y
xz
mt phng
2 2 5 0: x y z
. Gi
P
mt phng cha
và to vi
mt góc nh nht.
Phương trình mặt phng
P
dng
0ax by cz d
(
, , ,a b c d
5, , ,a b c d
). Khi
đó tích
. . .a bc d
bng bao nhiêu?
A.
120
. B.
60
. C.
60
. D.
120
.
(P)
d
I
H
A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 254
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Li gii
Chn A
Hình minh ha
Trên đường thng lấy điểm
1 1 0;;A
. Gi
d
là đường thẳng đi qua
A
và vuông góc
vi mt phng
. Ta có
1 2 2;;
d
u 
.
Trên đường thng
d
lấy điểm
C
bất kì khác điểm
A
.
Gi
,HK
lần lượt hình chiếu vuông góc ca
C
lên mt phng
P
và đường thng
.
Lúc này, ta có
, , .P CH d HCA
Xét tam giác
HCA
ta
sin
AH
HCA
AC
, mà tam giác
ACK
vuông ti
K
nên ta
AH AK
AC AC
(không đổi). Nên để góc
HCA
nh nht khi
H
trùng vi
K
hay
CK P
Ta có
ACK
đi qua
d
. Vì
8 0 4, ; ;
d
uu



nên chn
2 0 1;;
ACK
n 
Mt khác ta
P
đi qua , vuông c mt phng
ACK
2 5 4, ; ;
ACK
nu


Nên
2 5 4;;
P
n
. Vậy phương trình mặt phng
P
:
2 1 5 1 4 0 2 5 4 3 0 2 5 4 3 0x y z x y z x y z
.
Câu 219. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3 1 0;;A
và đường thng
1
21
1 2 1
:
y
xz
d


. Mt phng
cha
d
sao cho khong cách t
A
đến
ln nhất phương
trình là
A.
2 5 0x y z
. B.
20x y z
.
C.
10x y z
. D.
0x y z
.
Li gii
Chn D
Gi
H
là hình chiếu ca
A
đến
d
. Khi đó
2 1 2 1;;H t t t
1 2 1;;AH t t t
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 255
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Do
AH d
1 2 2 1 0.t t t
1
3
t
. Khi đó
2 2 2
3 3 3
;;AH



.
Mt phng
cha
d
sao cho khong cách t
A
đến
ln nht khi
AH
.
Do đó
có vectơ pháp tuyến là
1 1 1;;n 
.
Vy
:
1 2 1 1 1 1 0x y z
0x y z
.
Câu 220. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phng
P
đi qua điểm
1 2 3;;M
ct các
tia
Ox
,
Oy
,
Oz
lần lượt tại các điểm
A
,
B
,
C
sao cho
2 2 2
1 1 1
T
OA OB OC
đạt giá tr
nh nht có dng
0:P x ay bz c
. Tính
S a b c
.
A.
19
B.
6
C.
9
D.
5
Li gii
Chn C
Gi
H
là hình chiếu vuông góc ca
O
lên
ABC
.
T din
OABC
OA
,
OB
,
OC
đôi một vuông góc nên
2 2 2 2 2
1 1 1 1 1
OA OB OC OH OM
. Do đó
2 2 2
1 1 1
T
OA OB OC
đạt giá tr nh nht khi
và chi khi
MH
hay
OM ABC
.
1 2 3;;OM
.
Phương trình mặt phng
1 1 2 2 3 3 0:P x y z
2 3 14 0x y z
.
Suy ra
S a b c
2 3 14 9
.
Câu 221. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 2 2; ; A
,
5 4 4; ; B
và mt phng
P
phương trình:
2 6 0x y z
. Gi
M
điểm nm trên
P
sao cho
22
MA MB
nh nht. Khi đó, tung độ của điểm
M
là:
A.
1
M
y
. B.
8
9
M
y
. C.
3
M
y
. D.
1
M
y 
.
Li gii
Chn B
Gi
333( ; ; )I
là trung điểm của đoạn
AB
thì
0IA IB
.
Ta có:
2 2 2 2 2
2MA MB MI IA IB
đạt giá tr nh nht
M
là hình chiếu vuông
góc ca
I
lên mt phng
P
.
Khi đó, Phương trình của
IM
là:
32
3
3
xt
yt
zt



3 2 3 3;,M t t t
.
Cho
MP
2 3 2 3 3 6 0 2 1 1 5;;t t t t M
.
Câu 222. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;M
. Mt phng
0:P x Ay Bz C
cha
trc
Oz
và cách điểm
M
mt khong ln nhất, khi đó tổng
A B C
bng
A.
6
. B.
3
. C.
3
. D.
2
.
Li gii
Chn D
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 256
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
P
cha trc
Oz
nên luôn có
,,d M P d M Oz
.
Suy ra
,d M P
đạt giá tr ln nht bng
,d M Oz MH
, vi
H
là hình chiếu ca
M
trên trc
Oz
.
D
0 0 3;;H
. Vy
P
đi qua
0 0 3;;H
, có véc tơ pháp tuyến
1 2 0;;MH 
.
2 0 2 0 2 0 2:;P x y x y A B C A B C
.
Câu 223. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
;;A a b c
vi
a
,
b
,
c
các s thực dương thỏa mãn
2 2 2
5 9 2a b c ab bc ca
2 2 3
1a
Q
bc
a b c


giá tr ln nht. Gi
M
,
N
,
P
lần lượt hình chiếu vuông góc ca
A
lên các tia
Ox
,
Oy
,
Oz
. Phương trình mặt
phng
MNP
A.
4 4 12 0xyz
. B.
3 12 12 1 0xyz
.
C.
4 4 0xyz
. D.
3 12 12 1 0xyz
.
Li gii
Chn B
Đặt
t b c
0t
;
2
22
2
t
bc
;
2
4
t
bc
.
2 2 2
5 9 2a b c ab bc ca
2
2
5 5 9 28a b c a b c bc
2 2 2
5 5 9 7a t at t
5 2 0a t a t
2at
.
Vy
3
41
27
Q f t
t
t
vi
0t
.
Ta có
24
41
0
9
ft
tt
1
6
t
(vì
0t
).
Ta có bng biến thiên
Vy
16
max
Q
1
3
a
;
1
12
bc
.
Suy ra tọa độ đim
1 1 1
3 12 12
;;A



; tọa độ các điểm
1
00
3
;;M



;
1
00
12
;;N



;
1
00
12
;;P



.
Phương trình mặt phng
MNP
1
1 1 1
3 12 12
y
xz
3 12 12 1 0xyz
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 257
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 224. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 0 0;;A
và
234;;B
. Gi
P
mt phng
chứa đường tròn giao tuyến ca hai mt cu
22
2
1
1 1 4:S x y z
2 2 2
2
2 2 0:S x y z y
. Xét
M
,
N
hai điểm bt k thuc mt phng
P
sao cho
1MN
. Giá tr nh nht ca
AM BN
bng
A. 5. B. 3. C. 6. D. 4.
Li gii
Chn A
Xét h
22
2
2 2 2
1 1 4
2 2 0
x y z
x y z y
2 2 2
2 2 2
2 2 2 0
2 2 0
x y z x y
x y z y
0x
Vy
0:Px
P
chính là mt phng
Oyz
.
Gi
000;;C
034;;D
lần lượt là hình chiếu vuông góc ca
1 0 0;;A
234;;B
trên mt phng
P
. Suy ra
1AC
,
2BD
,
5CD
.
Áp dng bất đẳng thc
22
2 2 2 2
a b c d a c b d
, ta được
2 2 2 2
22
2
9
AM BN AC CM BD DN
AC BD CM DN
CM DN
Li có
5CM MN ND CD
nên suy ra
4CM ND
. Do đó
5AM BN
.
Đẳng thc xy ra khi
C
,
M
,
N
,
D
thng hàng theo th t đó và
AC BD
CM DN
, tc là
4 16
0
5 15
;;M



7 28
0
5 15
;;N



.
Vy giá tr nh nht ca
AM BN
là 5.
Câu 225. Trong không gian
Oxyz
, cho
1 2 1( ; ; )M
. Viết phương trình mặt phng
()P
qua
M
ct
các trc
,,Ox Oy Oz
lần lượt ti
,,A B C
sao cho
2 2 2
1 1 1
OA OB OC

đạt giá tr nh nht.
A.
2 3 8 0( ):P x y z
. B.
1
1 2 1
( ) :
y
xz
P
.
C.
40( ):P x y z
. D.
2 6 0( ):P x y z
.
Li gii
Chn D
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 258
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Gi
H
là hình chiếu ca gc tọa độ
O
lên mt phng
P
, do t din
OABC
là t
din vuông ti
O
nên ta có
2 2 2 2
1 1 1 1
OA OB OC OH
nh nht khi và ch khi
OH
ln
nht.
Mt khác
,OH d O P OM
.
Vy mt phng
1 2 1
2 6 0
1 2 1
;;
::
;;
M
P P x y z
n OM

.
Câu 226. Trong không gian Oxyz, cho các điểm
111;;A
,
234;;B
,
3 2 4;;C
,
213;;D
.
Mt phng
P
thay đổi nhưng luôn qua
D
và không ct cnh nào ca tam giác
ABC
.
Khi tng các khong cách t
A
,
B
,
C
đến
P
ln nht thì
P
một phương trình
dng
29 0ax by cz
. Tính tng
a b c
.
A. 9. B. 5. C. 13. D. 14.
Li gii
Chn C
* Gi
A
,
B
,
C
lần lượt là hình chiếu ca
A
,
B
,
C
xung
P
.
Gi
G
là trng tâm
ABC
2 2 3;;G
.
Gi
G
là hình chiếu ca
G
xung mt phng
P
.
* Tng khong cách t
A
,
B
,
C
xung
P
, theo gi thiết thì
//P ABC
nên
3d AA BB CC GG
max
max
d GG

.
GG GD
(mi quan h đưng xiên hình chiếu)
max
d G D P
qua
2 1 3;;D
nhn
4 3 6;;DG
là véc tơ pháp tuyến
nên có phương trình:
4 2 3 1 6 3 0x y z
hay
4 3 6 29 0:P x y z
.
T đó suy ra
4a
;
3b
;
6c
. Vy
4 3 6 13a b c
.
Câu 227. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
021;;A 
,
2 4 3;;B 
,
1 3 1;;C
mt
phng
2 3 0:P x y z
. Biết điểm
;;M a b c P
tha mãn
2T MA MB MC
đạt giá tr nh nht. Tính
S a b c
.
A.
1S 
. B.
1
2
S
. C.
0S
. D.
1
2
S 
.
Li gii
Chn C
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 259
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Cách 1: Ta có
2T MA MB MC
2 2 2 2 2 2
4 4 4 2a b c a b c
2
2 2 2
2
22
2
3
2 2 2 6
2
1 1 2
a b c
a b c

2T MA MB MC
đạt giá tr nh nht bng
6
1
1 1 2 2
2 3 0 1
a b c
ab
a b c c





Cách 2:
Gi
I
là trung điểm ca
AB
,
J
là trung điểm ca
IC
. Tính được
1 3 1 0 0 0; ; , ; ;IJ
.
Khi đó
2 2 2 4 4T MA MB MC MI MC MJ MJ
. Do đó
T
đạt giá tr nh
nht khi
M
là hình chiếu vuông góc ca
J
trên
P
.
Gi là đường thẳng đi qua
J
và vuông góc vi
P
. Khi đó có phương trình
2
xt
yt
zt

. Tọa độ ca
M
là nghim ca h phương trình
1
2
2 3 0
1
1 1 1 1
1 1 0
2
2 2 2 2
1
2
2
1
;;
t
x y z
xt
x
MS
yt
y
zt
z









.
Câu 228. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
3 2 2;;A
,
2 2 0;;B
mt phng
2 2 3 0:P x y z
. Xét các điểm
M
,
N
di động trên
P
sao cho
1MN
. Giá tr
nh nht ca biu thc
22
23MA NB
bng
A.
49 8,
. B.
45
. C.
53
. D.
55 8,
.
Li gii
Chn A
Gọi
,HK
lần lượt là hình chiếu vuông góc của
,AB
lên mặt phẳng
P
.
Theo định lí Pitago có
2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2
9
9
( ,( ))
.
( ,( ))
MA MH HA MH d A P MH
NB NK KB NK d B P NK
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 260
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Đặt
2 2 2 2
2 3 2 9 3 9, ( ) ( ).MH a NK b MA NB a b
Mặt khác theo bất đẳng thức đường gấp khúc ta có:
3 1 3 2 .HM MN NK HK a b b a
Do đó
2 2 2 2 2
2 3 2 9 3 2 9 5 12 57 49 8( ) , .MA NB a a a a
Vy giá tr nh nht
22
23MA NB
bng
49 8,
khi
1 2 0 8, ; ,ab
và các điểm
,MN
thuộc đoạn thng
HK
.
------------- HT -------------
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 261
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
CHUYÊN ĐỀ KHI 12
Chương iii. Tọa độ không gian Oxyz
Ch đề. Phương trình đưng thng
Câu 1. Trong không gian
Oxyz
, đường thng
2
12
3
:
xt
d y t
zt



có một vectơ chỉ phương là:
A.
1 2 3;;u 
. B.
213;;u
. C.
1 2 1;;u 
. D.
2 1 1;;u
.
Li gii
Chn C
Đưng thng
2
12
3
:
xt
d y t
zt



có một vectơ chỉ phương là
1 2 1;;u 
.
Câu 2. Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
3
12
1 5 3
:
y
xz
d



một vectơ chỉ phương
là:
A.
1 3 2;;u 
. B.
1 3 2;;u
. C.
1 3 2;;u
. D.
1 5 3;;u
.
Li gii
Chn D
Đưng thng
3
12
1 5 3
:
y
xz
d



có VTCP là
1 5 3;;u
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 4 3;;B
2 2 1;;C
. Đường thng song
song vi
BC
có vectơ chỉ phương là
A.
0 1 2;;u
. B.
0 2 4;;u 
. C.
1 2 4;;u
. D.
0 2 4;;u 
.
Li gii
Chn B
Ta có:
0 2 4 2 0 1 2; ; ; ;BC
.
Suy ra đường thng song song vi
BC
có vectơ chỉ phương là
0 1 2;;u
.
Câu 4. Trong không gian
,Oxyz
cho các điểm
1 0 2 1 2 1 3 2 0; ; , ; ; , ; ;A B C
1 1 3; ; .D
Đưng thẳng đi qua
A
và vuông góc vi mt phng
BCD
có vectơ chỉ phương là
A.
1 4 2;;u 
. B.
1 4 2;;u
. C.
1 4 2;;u
. D.
1 4 2;;u
.
Li gii
Chn C
Đưng thẳng đi qua
A
và vuông góc vi mt phng
BCD
nhận vectơ pháp
tuyến ca
BCD
là vectơ chỉ phương.
Ta có
2 0 1 0 1 2; ; , ; ;BC BD
.
1 4 2; ; ;
d BCD
u n BC BD


.
Câu 5. Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
23
12
3
:
xt
d y t
zt



có một vectơ chỉ phương là:
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 262
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
213;;u
. B.
3 2 1;;u
. C.
3 2 1;;u
. D.
1 2 3;;u 
.
Li gii
Chn B
Vectơ chỉ phương của
d
là
3 2 1;;u
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 1 0;;A
0 5 2;;B
. Vectơ nào dưới đây là
một vectơ chỉ phương của đường thẳng
AB
A.
2 1 0;;u 
. B.
0 5 2;;u 
. C.
2 6 2;;u 
. D.
1 2 1;;u 
.
Li gii
Chn D
Đưng thng
AB
có VTCP là
2 4 2;;u AB
Kiểm tra 4 đáp án, ta thy ch có
1 2 1;;u 
cng phương với
AB
v
1 2 1
2 4 2


Vy
1 2 1;;u 
là mt VTCP ca
AB
.
Câu 7. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
23
54
67
:
xt
d Ry t t
zt



điểm
1 2 3;;A
.
Đường thẳng đi qua
A
và song song với đường thẳng
d
có vectơ chỉ phương là:
A.
3 4 7;;u 
. B.
3 4 7;;u
. C.
3 4 7;;u
. D.
3 4 7;;u
.
Li gii
Chn A
Gọi đường thẳng đi qua
A
và song song với đường thẳng
d
. Do đó vec chỉ
phương của
d
cũng vec tơ chỉ phương của .
d
có một vec tơ chỉ phương
3 4 7;;u 
Nên một vec tơ chỉ phương
3 4 7;;u 
.
Câu 8. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
12
2 4 1
:
y
xz
d
mn


. Biết vectơ
4 3 1;;u
là một vectơ chỉ phương của đường thng
d
. Tnh giá tr ca biu thc
28P m n
A.
0P
. B.
2P 
. C.
2P
. D.
1P
.
Li gii
Chn B
V
4 3 1;;u
là mt VTCP của đường thng
d
nên
2 4 1
4 3 1
mn


.
Suy ra
31
28
;mn


. Do đó
31
2 8 2
28
.P

Câu 9. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;A 
và đim
3 4 6;;B
. Gọi điểm
C
và
D
ln lưt là hnh chiếu vuông góc ca
A
và
B
lên mt phng
Oxz
. Xác đnh một vectơ
ch phương của đường thng
.CD
A.
2
1 2 3;;u 
. B.
2
4 0 9;;u
. C.
2
0 2 3;;u
. D.
2
4 6 9;;u 
.
Li gii
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 263
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn B
Ta có
1 0 3;;C 
,
3 0 6;;D
. Suy ra
4 0 9;;CD
Câu 10. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2;3;4M
. Gi
1
,M
2
M
ln lưt hình chiếu
vuông c ca
M
lên các mt phng
( ),Oxy
( ).Oyz
Tìm một véctơ chỉ phương của
đưng thng
12
MM
.
A.
2
02;3; .u
B.
3
1;0;2 .u
C.
4
340; ; .u 
D.
1
42;0; .u 
Li gii
Chn B
1
M
là hình chiếu vuông góc ca
M
lên trc
Oxy
nên
1
2 ; 3 ; 0M
2
M
là hình chiếu vuông góc ca
M
lên trc
zOy
nên
2
0 ; 3 ; 4M
12
2 ; 0 ; 4MM
nên
3
1;0;2u
là một vectơ chỉ phương của
12
MM
.
Câu 11. Trong không gian
Oxyz
, gi
1
M
,
2
M
ln lưt hình chiếu vuông góc ca
2 5 4;;M
lên trc
Oy
mt phng
Oxz
. Véctơ nào dưới đây một véctơ chỉ phương của
đưng thng
12
MM
.
A.
2
2 5 4( ; ; ).u 
B.
3
2 5 4( ; ; ).u 
C.
4
2 5 4( ; ; ).u
D.
1
2 5 4( ; ; ).u
Li gii
Chn B
1
M
là hình chiếu ca
2 5 4;;M
lên trc
Oy
nên
1
050;;M
.
2
M
là hình chiếu ca
2 5 4;;M
lên mt phng
Oxz
nên
2
2 0 4;;M
.
Ta có:
12
2 5 4;;MM 
là một véctơ chỉ phương của đường thng
12
MM
.
Câu 12. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
2 3 0:P x y z
và
10:.Q x y
Khi đó giao tuyến
d
ca
P
Q
có một véctơ chỉ phương là
A.
113; ; .u
B.
1 1 0; ; .u
C.
1 2 1; ; .u 
D.
1 1 3; ; .u 
Li gii
Chn A
Ta có:
1 2 1
1 1 0
;;
;;
P
Q
n
n

1 1 3, ; ; .
d P Q
u n n


113; ; .u
Câu 13. Cho hai mt phng
2 1 0:,P x y z
2 5 0:.Q x y z
Khi đó giao tuyến ca
P
Q
có một véctơ chỉ phương là
A.
1 3 5; ; .u
B.
1 2 1; ; .u 
C.
2 1 1; ; .u 
D.
1 3 5; ; .u
Li gii
Chn A
2 1 1
1 2 1
;;
;;
P
Q
n
n


1 3 5, ; ;
PQ
nn


1 3 5;;
d
u
Câu 14. Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
2 1 0;;A
,
1 2 2;;B 
,
3 0 4;;C
. Phương trnh
trung tuyến đỉnh
A
ca tam giác
ABC
có véc tơ chỉ phương là
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 264
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
1 1 3;;u 
. B.
1 2 3;;u
. C.
1 2 3;;u
. D.
1 2 3;;u
.
Li gii
Chn B
Gi
M
là trung điểm ca
BC
1 1 3;;M
.
Phương trnh trung tuyến đỉnh
A
ca tam giác
ABC
có véc tơ chỉ phương là
1 2 3;;AM
Câu 15. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
2
11
2 1 2
:
y
xz
d


nhận véctơ
2;;u a b
làm véctơ chỉ phương. Tnh
ab
.
A.
8
. B.
8
. C.
4
. D.
4
.
Li gii
Chn B
Đưng thng
2
11
2 1 2
:
y
xz
d


có một véctơ chỉ phương
2 1 2;;v
Do đó
d
nhận véctơ
2;;u a b
làm véctơ chỉ phương khi và chỉ khi
u kv
424;;u
.
Vy
8ab
.
Câu 16. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
2 1 0:P x y z
,
2 5 0:Q x y z
.
Khi đó giao tuyến ca hai mt phng
P
Q
có một vectơ chỉ phương là
A.
1 2 1;;u 
. B.
2 1 1;;u 
. C.
1 3 5;;u
. D.
1 3 5;;u
.
Li gii
Chn C
Gi
d P Q
. Khi đó một vectơ chỉ phương của
d
1 3 5; ; ;
PQ
u n n


.
Vy
1 3 5;;u
cũng là một vectơ chỉ phương của
d
.
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
3 2 2 5 0:P x y z
4 5 1 0:Q x y z
. Biết hai điểm
A
,
B
phân bit cùng thuc giao tuyến ca hai
mt phng
P
Q
. Khi đó
AB
cng phương với véctơ nào sau đây?
A.
8 11 23;;u
. B.
3 2 2;;u 
. C.
8 11 23;;u
. D.
4 5 1;;u 
.
Li gii
Chn C
Ta
P
véctơ pháp tuyến
3 2 2;;
P
n 
và
Q
véctơ pháp tuyến
4 5 1;;
Q
n 
.
Do
P
Q
AB P
AB n
AB Q
AB n



nên đường thng
AB
có một véctơ chỉ phương là
;
QP
u n n


8 11 23;;
.
Do
AB
cũng một véc chỉ phương của
AB
nên
AB
cng phương với véctơ
8 11 23;;u
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 265
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, biết
d
giao tuyến ca hai mt phng
10: xy
2 1 0: x y z
. Khi đó
d
đi qua điểm nào trong các điểm sau?
A.
2 1 0;;
. B.
1 2 1;;
. C.
0 1 0;;
. D.
2 1 1;;
.
Li gii
Chn D
Xét h
10
2 1 0
*
xy
x y z
.
+ Đáp án A tọa độ đim đi qua
2 1 0;;
không tha mãn h phương trnh
*
loi
đáp án A.
+ Đáp án B có tọa độ điểm đi qua là
1 2 1;;
không tha mãn h phương trnh
*
loại đáp án B.
+ Đáp án C tọa độ điểm đi qua
0 1 0;;
không tha mãn h phương trnh
*
loại đáp án C.
+ Đáp án D tọa độ đim đi qua
2 1 1;;
thỏa mãn phương trnh
*
đáp án D
đúng.
Vy
2 1 1;;
thuộc đường thng
d
.
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
2 3 0: x y z
10: xyz
. Đường thng
giao tuyến ca hai mt phng
có phương trnh chnh
tc là
A.
2
13
2
.
xt
yt
zt

B.
1
2
2 3 1
.
y
xz

C.
3
21
1 1 2
.
y
xz


D.
2
1
2 3 1
.
y
xz

Li gii
Chn B
có một vectơ pháp tuyến là
2 1 1;;n 
.
có một vectơ pháp tuyến là
111;;n
. Ta có:
2 3 1, ; ;nn



.
V đường thng
là giao tuyến ca hai mt phng
nên
có mt vectơ
ch phương
2 3 1, ; ; .u n n


Gi
M
giao điểm ca hai mt phng
, thì
M
ta độ
M
nghim
ca h phương trnh
2 3 0
10
x y z
xyz
, cho
0x
ta đưc h sau
00
3 0 1
1 0 2
xx
y z y
y z z






.
Vy
0 1 2;;M
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 266
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Đưng thng
đi qua
0 1 2;;M
nhn
2 3 1;;u

làm một vectơ chỉ phương có
phương trnh chnh tắc là
1
2
2 3 1
y
xz

.
Câu 20. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trnh đưng thng giao tuyến ca hai mt
phng
2 1 0: x y z
20: xyz
.
A.
1
12
3
xt
yt
zt

. B.
1
12
3
xt
yt
zt

. C.
2
2
13
xt
yt
zt

. D.
13
12
xt
yt
zt

.
Li gii
Chn A
2 1 0: x y z
có vectơ pháp tuyến là
1 2 1;;n
.
20: xyz
có vectơ pháp tuyến là
111;;n
.
Khi đó
1 2 3, ; ;nn


.
V đường thng giao tuyến ca hai mt phng
2 1 0: x y z
20: xyz
nên vectơ chỉ phương của đường thng
u
cng phương với
,nn


. Do đó chọn
1 2 3;;u 
.
Tọa độ
;;M x y z
tha h phương trnh
2 1 0
20
x y z
xyz
.
Cho
1x 
ta đưc
2 2 1
1 1 0
10
;;
y z y
M
y z z



.
Phương trnh đường thng qua điểm
1 1 0;;M
vectơ chỉ phương
1 2 3;;u 
1
12
3
xt
yt
zt

.
Câu 21. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trnh đường thng giao tuyến ca hai mt
phng
70:P x y z
3 7 0:Q x y
.
A.
73
2
xt
yt
zt

. B.
73
2
xt
yt
zt


. C.
73
2
xt
yt
zt

. D.
2
73
2
xt
yt
zt

.
Li gii
Chn A
70:P x y z
có vectơ pháp tuyến là:
1
111;;n
.
3 7 0:Q x y
có vectơ pháp tuyến là:
2
3 1 0;;n
.
Khi đó:
12
1 3 2, ; ;nn


.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 267
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
V đường thng giao tuyến ca hai mt phng
P
và
Q
nên vectơ chỉ phương
của đường thng
u
cng phương với
12
,nn


. Do đó chọn
1 3 2;;u 
.
Tọa độ
;;M x y z
tha h phương trnh
70
3 7 0
xyz
xy
.
Cho
0x
ta đưc
7
7
yz
y

, suy ra
7
0
y
z
nên đi qua
0 7 0;;A
.
Vy có phương trnh tham số
73
2
xt
yt
zt

.
Câu 22. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 0;;A
.Viết phương trnh đưng thng đi qua
A
, vuông góc và ct trc
Ox
.
A.
1x
yt
zt
B.
1
2
0
xt
yt
z


C.
1
2
0
xt
yt
z


D.
1
0
x
yt
z
Li gii
Chn D
Nhn thy
1 2 0( ; ; )A Oxy
.
Đưng thng đi qua
A
, vuông góc và ct trc
Ox
đi qua
A
hình chiếu
vuông góc ca
A
trên
Ox
.
Phương trnh :
1
2
0
x
yt
z

, hay :
1
0
x
yt
z
.
Câu 23. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 1 0;;A
.Viết phương trnh đưng thng đi
qua
A
, ct trc
Ox
, sao cho góc to bi vi hai trc
,Ox Oy
bng nhau.
A.
12
1
0
xt
yt
z

B.
1
12
0
xt
yt
z

C.
1
1
0
xt
yt
z

D.
1
0
xt
yt
z

Li gii
Chn C
Nhn thy
1 1 0( ; ; )A Oxy
.
Nhn thy đường thng :
1
1
0
xt
yt
z

đi qua
,AO
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 24. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;A
đường thng
13
2 1 2
:.
y
xz
d


Viết
phương trnh đường thng đi qua
A
, vuông góc với đường thng
d
và ct trc
Oz
.
A.
2
13
1 2 2
y
xz


B.
2
13
1 2 2
y
xz


Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 268
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
C.
4
2
13
12
y
xz


D.
2
13
1 2 2
y
xz


Li gii
Chn B
Đưng thng ct trc
Oz
ti
0 0 1 2 3( ; ; ) ( ; ; )B b BA b
là VTCP của đường thng
.
0 2 2 2 3 0 1 1 2 2( ) ( ; ; )
d
d BA u b b BA
.
Vậy phương trnh
2
13
1 2 2
y
xz


.
Câu 25. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 0 3;;A
.Viết phương trnh đường thng đi qua
A
, ct hai trc
,Ox Oz
ti
,MN
sao cho
2AM AN
.
A.
12
0
3
xt
y
zt
B.
12
0
3
xt
y
zt
C.
1
0
33
xt
y
zt


D.
12
0
3
xt
y
zt

Li gii
Chn B
Ta có:
0 0 0 0; ; , ; ;M m N n m n
.
1 0 3 1 0 3; ; , ; ;AM m AN n
.
Theo đề bài:
1
12
3
2 1 0 0 0 0
3
3 2 6
2
2
; ; , ; ;
m
m
AM AN M N
n
n





.
Vậy phương trnh :
12
0
3
xt
y
zt
.
Câu 26. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng giao tuyến ca hai mt phng
10:Pz
30:Q x y z
. Gi
d
đường thng nm trong mt phng
P
, cắt đường thng
2
13
1 1 1
y
xz



vuông góc với đường thng . Phương
trình của đường thng
d
A.
3
1
xt
yt
zt


. B.
3
1
xt
yt
z

. C.
3
1
xt
yt
z

. D.
3
1
xt
yt
zt



.
Li gii
Chn C
d'
d
Q
P
I
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 269
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Đặt
0 0 1;;
P
n
111;;
Q
n
ln lưt là véctơ pháp tuyến ca
P
Q
.
Do
PQ
nên có một véctơ chỉ phương
1 1 0, ; ;
PQ
u n n


.
Đưng thng
d
nm trong
P
d
nên
d
một véctơ chỉ phương
,
P
d
u n u


1 1 0;;
.
Gi
2
13
1 1 1
:
y
xz
d



A d d A d P

Xét h phương trnh
10
2
13
1 1 1
z
y
xz




1
0
3
z
y
x

3 0 1;;A
.
Do đó phương trnh đường thng
3
1
:
xt
d y t
z

.
Câu 27. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
1
12
2 1 3
:
y
xz
d


mt phng
10:P x y z
. Viết pt đường thng
đi qua điểm
1 1 2;;A
, biết
// P
ct
d
.
A.
1
12
1 1 1
y
xz



. B.
1
12
2 1 3
y
xz


.
C.
1
12
8 3 5
y
xz


. D.
1
12
2 1 1
y
xz


.
Li gii
Chn C
Gi
Md
1 2 1 2 3;;M t t t
.
Khi đó
2 2 3 4;;AM t t t
là một vectơ chỉ phương của
.
// P
P
AM n
vi
1 1 1;;
P
n 
.
0 2 2 3 4 0.
P
AM n t t t
3t
8 3 5;;AM
.
Vy
1
12
8 3 5
:
y
xz

.
Câu 28. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
2
2
:
xt
d y t
zt


mt phng
2 6 0:P x y z
. Pơng trnh đường thẳng qua đim
0 2 1;;M
ct
d
và song
song vi
P
là.
A.
2
1
xt
y
zt
. B.
1
2
1
xt
yt
zt

. C.
12
23
1
xt
yt
zt



D.
1
2
1
xt
y
zt


.
Li gii
Chn A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 270
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ly tọa độ đim
0 2 1;;M
thayo c phương án.
01
22
11
t
t
t

vô nghim nên loại phương án B.
0 1 2
2 2 3
11
t
t
t


vô nghim nên loại phương án C.
01
22
11
t
t

vô nghim nên loại phương án D.
Đưng thng
2
1
xt
y
zt
qua đim
0 2 1;;M
ct
d
song song vi
P
.
Câu 29. Trong không gian
Oxyz
, chođường thng
3
33
2
:
xt
d y t
zt


mt phng
30:P x y z
điểm
1 2 1;;A
. Đường thng
đi qua
A
, ct
d
song song vi mt phng
P
có phương trnh.
A.
1
22
1
xt
yt
zt


. B.
1
22
1
xt
yt
zt


. C.
1
22
1
xt
yt
zt


. D.
1
22
1
xt
yt
zt


.
Li gii
Chn C
Gi
3 3 3 2;;B d B t t t
. Do
Ad
nên
2 3 1 2 1;;AB t t t
là mt
vectơ chỉ phương của
. Mt phng
P
có một vectơ pháp tuyến
1 1 1;;n 
.
// P
0 2 3 1 2 1 0 1.AB n t t t t
. Ta đưc
1 2 1;;AB
.
Do
AP
nên đường thẳng đi qua
A
nhn
1 2 1;;AB
làm một vectơ chỉ
phương thoả bài toán.
Vậy phương trnh đường thng
:
1
22
1
xt
yt
zt


Câu 30. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trnh đường thng
d
qua
1 2 3;;A
cắt đường
thng
1
2
2 1 1
:
y
xz
d

và song song vi mt phng
20:P x y z
.
A.
1
2
3
xt
yt
zt



. B.
1
2
3
xt
yt
z


. C.
1
2
3
xt
yt
z


. D.
1
2
3
xt
yt
zt



.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 271
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Li gii
Chn C
Do
1
2 2 2 1 2 1; ; ; ;d d B B m m m AB m m m
.
d
song song vi mt phng
P
nên
0 1 2 1 1 2 1 0 1 1 1 0. . ; ;
P
AB n m m m m AB
.
Vậy phương trnh đường thng
1
2
3
xt
yt
z


.
Câu 31. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phẳng đường thng d phương trnh ln lưt
2 3 4 0:P x y z
2
2
1 1 1
:
y
xz
d

. Viết phương trnh đưng thẳng nằm
trong mt phng
P
vuông góc và cắt đường thng d.
A.
1
2
2
:
xt
yt
zt

B.
3
1
12
:
xt
yt
zt

C.
3
12
1
:
xt
yt
zt

D.
1
22
2
:
xt
yt
zt

Li gii
Chn C
Gi
22( ) ( ; ; )A d A P d A t t t
.
2 2 4 3 4 0 1 3 1 1( ) ( ; ; )A P t t t t A
.
Ta có
1 2 3
1 2 1
1 1 1
( ; ; )
, ( ; ; )
( ; ; )
P
Pd
d
n
nu
u




là mt VTCP của ∆.
Mà ∆ qua A
3
12
1
:
xt
yt
zt

.
Câu 32. Trong không gian
Oxyz
, đưng thng
1
2
1 2 2
d:
y
xz

, mt phng
2 2 5 0:P x y z
điểm
1 1 2;;A
. Phương trnh chnh tc ca đưng thẳng
đi qua A, song song với mt phng
P
và vuông góc vi
d
A.
1
12
2 2 3
:
y
xz

. B.
1
12
1 2 2
:
y
xz

.
C.
1
12
2 1 2
:
y
xz

. D.
1
12
1 2 2
:
y
xz

.
Li gii
Chn A
Ta có
1 2 2 1 2 2; ; ; ; ;
dP
un
. Vì
2 2 3
()
/ /(P)
, ( ; ; )
dP
u u n
d



Mặt khác ∆ đi qua
1
12
1 1 2
2 2 3
A( ; ; ) :
y
xz

.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 272
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 33. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
1
21
2 2 4
:
y
xz
d


2
3
12
2 3 1
:
y
xz
d



. Viết phương trnh đưng thng đi qua điểm
0 2 4;;A
cắt hai đường thng
1
d
2
d
.
A.
22
43
xt
yt
zt

. B.
22
43
xt
yt
zt

. C.
22
43
xt
yt
zt

. D.
22
43
xt
yt
zt


.
Li gii
Chn D
Gi
P
là mt phẳng đi qua
A
và cha
1
d
Đưng thng
1
d
đi qua
2 1 1;;B
và có VTCP
1
2 1 3;;u 
Ta có,
2 1 3;;AB 
Mt phng
P
có mt VTPT là:
1
222; ; ;u AB



.
Gi
Q
là mt phẳng đi qua
A
và cha
2
d
Đưng thng
2
d
đi qua
1 3 2;;C 
và có VTCP
2
2 3 1;;u
Ta có,
1 1 2;;AC 
Mt phng
Q
có mt VTPT là:
2
7 5 1; ; ;u AC


.
Khi đó đường thng cn tìm là giao tuyến ca hai mt phng
P
Q
Suy ra mt VTCP của đường thng là:
8 16 24 8 1 2 3; ; ; ; ;
PQ
nn


.
Vậy phương trnh đường thng cn tìm là:
22
43
xt
yt
zt

.
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 3 2 3 3 0; ; , ; ;AB
đường thng
2
1
2 1 3
:
y
xz
d

. Gi
M
trung điểm ca
AB
. Viết phương trnh đường thng
đi qua
111;;H
và cắt hai đường thng
d
OM
A.
12
1 23
1 15
xt
yt
zt



. B.
12
1 23
1 15
xt
yt
zt



. C.
12
1 23
1 15
xt
yt
zt



. D.
12
1 23
1 15
xt
yt
zt



.
Lời giải
Chn A
Tọa độ trung điểm của đoạn thng
AB
2 3 1;;M
Gi
P
là mt phẳng đi qua
H
và cha
d
Đưng thng
d
đi qua
1
0 2 1;;M
và có VTCP
1
213;;u 
;
1
1 3 0;;HM
Mt phng
P
có VTPT là
11
9 3 7; ; ;
p
n u HM



.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 273
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Gi
Q
là mt phẳng đi qua
H
và cha
OM
Đưng thng
OM
đi qua
O
và có VTCP
2 3 1;;OM
;
111;;OH
Mt phng
Q
có VTPT là
2 1 1; ; ;
Q
n OM OH


.
Đưng thng đi qua
111;;H
VTCP
2 23 15; ; ;
PQ
nn



nên có phương trnh
12
1 23
1 15
xt
yt
zt



.
Câu 35. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
0 1 0;;M
và hai đường thẳng
1
3
1
3 2 1
:,
y
xz
d

2
3
6:.
xt
d y t
zt

Đường thẳng
cắt
1
,d
2
d
ln lưt tại
A
B
sao cho
M
trung điểm
đoạn thẳng
AB
A.
44
14
1
xt
yt
zt

B.
44
14
1
xt
yt
zt

C.
44
74
1
xt
yt
zt

D.
44
14
1
xt
yt
zt

Li gii
Chn A
Do
1
Ad
suy ra
461, ; ;
P
u n IA


nên
1 3 3 2; ; .A t t t
M
là trung điểm
,AB
suy ra
3 1 5 2; ; .B t t t
Theo giả thiết,
2
Bd
nên
3 1 3
4 1 1
5 2 6 1
4 7 1
;;
.
;;
tt
A
t t t
B
tt




Đường thẳng
đi qua hai điểm
4 1 1;;A 
,
4 7 1;;B
nên
44
14
1
:.
xt
yt
zt

Câu 36. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
1 1 2;;M
hai đường thẳng
1
5
7
21
:,
y
z
dx

2
2
1
2
:.
xt
d y t
zt

Đường thẳng
cắt
1
,d
2
d
ln lưt tại
A
B
sao
cho
M
thuộc đoạn thẳng
AB
4
MA
MB
có phương trnh là
A.
25
1
10
xt
y
zt



. B.
25
1
10
xt
yt
zt


. C.
25
1
10
xt
y
zt



. D.
25
1
10
xt
y
zt


.
Li gii
Chn A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 274
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Do
2
Bd
suy ra
2
Bd
nên
2 1 2; ; .B t t t
Theo đề ta có,
4 4 4 4 3 4 1 10 8; ; .
MA
MA MB MA MB A t t t
MB
Theo giả thiết,
1
Ad
nên
3 1 10
0
2 1 0
;;
.
;;
A
t
B

Đường thẳng
đi qua hai điểm
3 1 10;;A 
,
2 1 0;;B
nên
25
1
10
:.
xt
y
zt


Câu 37. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
1 2 1;;M
hai đường thẳng
1
1
3
1 2 1
:,
y
xz
d

2
1
11
2 1 1
:.
y
xz
d


Đường thẳng
cắt
1
,d
2
d
ln lưt tại
A
và
B
sao cho
M
là trung
điểm của
AB
có phương trnh
A.
12
1
xt
yt
z


. B.
12
1
xt
yt
z

. C.
12
1
xt
yt
z


. D.
2
32
1
xt
yt
z


.
Li gii
Chn A
Do
1
Ad
suy ra
461, ; ;
P
u n IA


nên
1 2 3; ; .A t t t
M
là trung điểm
,AB
suy ra
2 5 2 1; ; .B t t t
Theo giả thiết,
2
Bd
nên
2 5 2 1 1 1
2
2 1 1
t t t
t
2 3 1
0 1 1
;;
;;
A
B
Đường thẳng
đi qua hai điểm
2 3 1;;A
,
0 1 1;;B
nên
12
1
:.
xt
yt
z

Câu 38. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
1
21
2 2 4
:
y
xz
d


2
3
12
2 3 1
:
y
xz
d



. Viết phương trnh đường thng
đi qua điểm
0 2 4;;A
cắt hai đường thng
1
d
2
.d
A.
10
2 17
4 15
xt
yt
zt


. B.
2 16
4 15
xt
yt
zt


. C.
10
2 17
4 15
xt
yt
zt


. D.
11
2 17
4 15
xt
yt
zt


.
Li gii
Chn A
Gi
là mt phẳng đi qua
A
và cha
1
.d
Ly
1
2 1 1 3 0 2; ; , , ; ; .
d
B d n AB u


Gi
là mt phẳng đi qua
A
và cha
2
.d
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 275
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ly
22
1 3 2 7 5 1; ; , , ; ; .C d n AC u


Do vy,
10
10 17 15 2 17
4 15
, ; ; :
xt
u n n pt y t
zt



Câu 39. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 1 2;;I
, hai đường thng
1
3
12
4
:
xt
d y t
z

2
22
1 1 2
:
y
xz
d


. Phương trnh đường thng
d
đi qua điểm
I
cắt hai đường
thng
12
,dd
A.
12
1
2
.
xt
yt
zt



B.
1
12
1 1 1
.
y
xz


C.
12
1
2
.
xt
yt
zt



D.
1
12
1 1 1
.
y
xz


.
Li gii
Chn A
Gi là đưng thng cn tm.
1
3 1 2 4;;d A t t
;
2
2 2 2;;d B u u u
.
2 2 2 2;;IA t t
;
3 1 2;;IB u u u
.
Ta có:
I,
,A
B
thng hàng
23
2
2 2 1 1
1
22
t k u
t
IA kIB t k u k
ku
ku



.
4 2 2 2 2 1 1; ; ; ;IA
.
Đưng thng đi qua
1 1 2;;I
, mt VTCP là
2 1 1;;u
có phương trnh là:
12
1
2
:.
xt
yt
zt



Câu 40. Trong không gian
Oxyz
, phương trnh đường thẳng đi qua
A 1; -1; 1
ct c hai
đưng thng
12
3
:
yt
d y t
zt


12
2
'
' : '
'
xt
d y t
zt

A.
16
1
17
xt
yt
zt


. B.
16
1
17
xt
yt
zt


. C.
16
1
17
xt
yt
zt


. D.
16
1
17
xt
yt
zt


.
Li gii
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 276
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn A
Ta có
,AA d d

.Đường thng
d
đi qua điểm
M 1; 0; 3
và có vectơ chỉ phương
u= 2; 1;-1
. Đường thng
d
đi qua điểm
M' 0; -1; 2
và có vectơ chỉ phương
= 1;-2; 1u
.
Đưng thng
cn tìm là giao tuyến ca hai mt phng: mp
( , )Ad
và mp
( , )Ad
.
Mp
( , )Ad
có vectơ pháp tuyến
3 4 2, ( ; ; ),n AM u


Mp
( , )Ad
có vectơ pháp tuyến
n = AM ,u' =(2; 2; 2) hay (1; 1; 1).



Đưng thng
có vectơ chỉ phương là
6 1 7;, ; 'nn


đi qua
A
nên có phương
trình tham s là:
16
1
17
xt
yt
zt


Câu 41. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trnh đường thẳng d đi qua A
1 1 0;;
và ct c 2
đưng thng
1
1
0
d:
xt
yt
z


2
0
0
2
d:
x
y
zk

(t, k là tham s)
A.
0
xt
yt
z
. B.
0
xt
yt
z

. C.
xt
yt
zt
. D.
1
1
0
xt
yt
z


.
Li gii
Chn A
Gọi giao điểm ca d và d1, d2 ln lưt là B, C. Gi tọa độ B
10;;tt
; C
0 0 2;; k
10;;AB t t
1 1 2;;AC k
A, B, C thng hàng nên
AB xAC
11
2
22
;k ;xt
Vậy d đi qua A
1 1 0;;
; C
000;;
nên pt ca d là:
0
xt
yt
z
Câu 42. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
d
,
2
d
ln lưt phương trnh
12
11
1 1 1 2 1 1
,
yy
x z x z


điểm
0 3 7;;M
. Viết phương trnh đường
thng
d
đi qua
M
đồng thi cắt hai đường thng
1
d
2
d
.
A.
3
72
:
xt
d y t
zt


. B.
3
72
:
xt
d y t t
zt


.
C.
3
72
:
xt
d y t t
zt

. D.
0
3
72
:
x
d y t t
zt

.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 277
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Li gii
Chn A
Gi s
d
ct
1
d
2
d
ln lưt ti
A
B
, khi đó ta có
11;;A t t t
,
1 2 2;;B s s s
,
,ts
.
26;;MA t t t
,
1 2 1 7 ; ;MB s s s
. Ta thy
0 MA
.
Do
, , A B M
thng hàng nên tn ti s
k
tha mãn:
3
12
2
1 2 1
7 6 2
.
k
s kt
MB k MA s kt k s
s kt k t



Suy ra vectơ ch phương của
2 1 0 2: ; ;
d
d u MA
.
Vậy phương trnh đường thng
3
72
:
xt
d y t
zt


.
Câu 43. Trong không gian
,Oxyz
cho hai đường thẳng chéo nhau
1
1
22
1 1 1
:
y
xz
d



2
3
2
:
xt
dy
zt
. Phương trnh đường vuông góc chung của hai đường thẳng
12
, dd
A.
2
12
2
.
xt
yt
zt



B.
3
32
1
.
xt
yt
zt



C.
23
12
25
.
xt
yt
zt



D.
3
3
1
.
xt
y
zt


Li gii
Chn A
Gi
d
là đường thng cn tìm. Gi
12
,A d d B d d
. Khi đó:
1
2
2 1 2
32
;;
;;
A d A a a a
B d B b b
2 2 4;;AB a b a a b
1
d
có vectơ chỉ phương
1
111;;u
,
2
d
có vectơ chỉ phương
2
1 0 1;;u
.
Do
1
2
dd
dd
11
22
0
2 2 4 0 3 0 0
2 4 0 2 6 0 3
0
.
.
AB u AB u
a b a a b a a
a b a b b b
AB u AB u






2 1 2 3 3 1; ; ; ; ;AB
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 278
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Vy
d
đi qua điểm
2 1 2;;A
và có vectơ chỉ phương
1 2 1;;
d
u AB
nên phương
trình ca
d
2
12
2
.
xt
yt
zt



Câu 44. Trong không gian
Oxyz
, đường vuông góc chung của hai đường thẳng
1
0
5
:
xt
dy
zt

0
42
53
:
x
d y t
zt



có phương trnh là
A.
42
2 3 2
y
xz

. B.
42
2 3 2
y
xz

.
C.
42
1 3 1
y
xz

. D.
42
2 3 2
y
xz


.
Li gii
Chn B
Gi s
AB
là đường vuông góc chung ca
d
d
vi
Ad
,
Bd
.
Ta có
1 0 1;;
d
u
,
0 2 3;;
d
u

ln lưt là vectơ chỉ phương của
d
d
.
Ta có
1 0 5
1 2 4 3 10
0 4 2 3 5
;;
;;
;;
A a a
BA a b a b
B b b


.
Khi đó
1 3 10 0
0
3
1
2 2 4 3 3 10 0
0
.
.
d
d
a a b
u BA
d AB a
d AB b
b a b
u BA





4 0 2
4 6 4 2 3 2
0 6 2
;;
; ; ; ;
;;
A
BA u
B
là mt VTCP ca
AB
.
Kết hp vi
AB
qua
4 0 2;;A
42
2 3 2
:
y
xz
AB

.
Câu 45. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
2
13
1 1 1
:
y
xz
d


;
2
1
6
1 2 3
:
y
xz
d

chéo nhau. Đường vuông góc chung của hai đưng thng
12
,dd
có phương trnh là
A.
2
13
5 4 1
y
xz


. B.
1
11
5 4 1
y
xz


.
C.
1
13
5 4 1
y
xz


. D.
1
13
3 2 1
y
xz


.
Li gii
Chn C
12
1 1 1 1 2 3; ; , ; ;uu
ln lưt là các véc-tơ chỉ phương của
12
,dd
.
Gi
1
1 2 3;;A t t t d
2
1 2 6 3;;B t t t d
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 279
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
1 2 3 3 3;;AB t t t t t t
.
AB
là đường vuông góc chung khi và ch khi
1
2
1
0
3
0
1
.
.
AB u
t
AB u
t





.
Khi đó
2 7 10
3 3 3
;;A



1 1 3;;B 
.
Phương trnh đường vuông góc chung là phương trnh đường thng
AB
5 4 1
3 3 3
;;AB



1
13
5 4 1
:
y
xz
AB

.
Câu 46. Trong không gian
,Oxyz
cho hai đường thẳng chéo nhau
1
1
2
:
xt
yt
z

2
1
3
1 2 1
:
y
xz

. Đường vuông góc chung của
1
2
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
15 39 3
11 11 11
;;M




. B.
15 39 3
11 11 11
;;N




. C.
25 26 4
11 11 11
;;P



D.
15 39 3
11 11 11
;;P



.
Li gii
Chn C
Gi
12;;A a a
thuc
1
,
3 1 2;;B b b b
thuc
2
sao cho
AB
là đoạn vuông
góc chung ca
1
2
.
Ta có
2 1 2 2;;AB b a b a b
.
Gi
12
1 1 0 1 2 1; ; , ; ;uu
ln lưt là vectơ chỉ phương của
12
,
ta có:
Ta có:
1
2
AB u
AB u
2 1 2 0
2 2 4 2 2 0
b a b a
b a b a b
23
62
ab
ab
20
11
7
11
a
b
.
Suy ra
26 25 7
11 11 11
;;B



5 5 15 5
1 1 3
11 11 11 11
; ; ; ;AB



.
Phương trnh đường thng
AB
26
11
25
11
7
3
11
xt
yt
zt



.
Vi
1
11
t
th điểm
25 26 4
11 11 11
;;P



thuộc đường vuông góc chung ca
1
2
.
Câu 47. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
1 1 1
:
y
xz
2
1
11
1 2 3
:
y
xz

.
Đưng thng cha đoạn vuông góc chung ca
1
2
đi qua điểm nào sau đây?
A.
1 1 2;;M
. B.
0 3 1;;N
. C.
2 7 1;;P
. D.
3 3 3;;Q
.
Li gii
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 280
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn D
Gi
;;A t t t
1 2 1 3 1;;B t t t
là hai điểm ln lưt thuc
1
2
.
1
có VTCP
1
111;;u
;
2
có VTCP
1
1 2 3;;u
Gi
d
là đưng vuông góc chung ca
1
và
2
.
1 2 1 3 1;;AB t t t t t t
.
AB
là đoạn vuông góc chung ca
1
2
0
0
.
.
AB u
AB u
1 2 1 3 1 0
1
0
1 2 2 1 3 3 1 0
t t t t t t
t
t
t t t t t t


Suy ra
111;;A
1 2 1;;AB 
.
Phương trnh đường thng cha đoạn vuông góc chung ca
1
và
2
là:
1
11
1 2 1
y
xz


.
Ch có điểm
3 3 3;;Q
có tọa độ thỏa mãn phương trnh.
Câu 48. Trong không gian
Oxyz
, cho các đường thng chéo nhau
1
1
2
2 1 1
:
y
xz
d

và
2
12
1
3
:
xt
d y t
z

. Viết phương trnh đường vuông góc chung ca
1
d
và
2
d
A.
21
1 2 4
y
xz

. B.
2 4 8
1
2
y
xz
. C.
1
1
1 2 4
y
xz

. D.
21
1 2 4
y
xz


.
Li gii
Chn A
1
d
có phương trnh tham số
1
2
1
2
:
xs
d y s
zs

12
2 1 2 1 2 1 3( ; ; ), ( ; ; )A d A s s s B d B t t
AB
là đường vuông góc chung ca
1
d
2
d
khi và ch khi
1
2
0
0
BA u
BA u


Trong đó
1
2 1 1( ; ; )u 
2
2 1 0( ; ; )u
ln lưt là véctơ chỉ phương của
1
d
2
d
.
Ta có
2 2 1 5( ; ; )BA s t s t s
1
2
0
6 3 3 1 2 0 1
3 5 2 1 1 2 3
0
( ; ; )
( ; ; )
BA u
s t t A
s t s B
BA u


Vậy phương trnh đường vuông góc chung ca
1
d
và
2
d
là
21
1 2 4
y
xz

.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 281
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 49. Trong không gian
Oxyz
, cho 3 điểm
1 2 3 0 1 4 1 2 1; ; , ; ; , ; ;A B C 
. Gi
d
là đưng
vuông góc chung của đường thng
AB
và
OC
. Điểm nào sau đây thuộc đường thng
d
A.
5 6 2;;K
. B.
3 6 3;;H
. C.
2 6 1;;P
. D.
4 6 3;;Q 
.
Li gii
Chn B
+ Đường thẳng
AB
đi qua
1 2 3;;A
và nhận
1 1 1;;AB
làm vectơ chỉ phương nên
có phương trnh
1
2
3
xt
yt
zt



+ Đường thẳng
OC
đi qua
000;;O
và nhận
1 2 1;;CO 
làm vectơ chỉ phương nên
có phương trnh
2
xs
ys
zs

+ Đường thẳng
d
là đường vuông góc chung của
AB
OC
. Gọi giao điểm của
d
với
AB
OC
ln lưt là
M
N
.
+ Điểm
M
thuộc
AB
nên
1 2 3;;M t t t
.
+ Điểm
N
thuộc
OC
nên
2s; ;N s s
1 2 2 3;;MN s t s t s t
.
Ta có
0
0
.
.
MN AB
MN CO
1 1 1 2 1 1 3 0
1 1 2 2 2 1 3 0
.s t s t s t
s t s t s t
4 3 0 4
6 4 2 0 3
s t t
s t s




Suy ra
5 6 1;;M
và
2 0 2;;MN
Do đó, phương trnh đường vuông góc chung
MN
là
52
6
12
xt
y
zt

Câu 50. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
1
21
2 2 4
:
y
xz
d


2
3
12
2 3 1
:
y
xz
d



. Viết phương trnh đường thng đi qua điểm
0 2 4;;A
cắt hai đường thng
1
d
2
d
.
A.
22
43
xt
yt
zt

. B.
22
43
xt
yt
zt

. C.
22
43
xt
yt
zt

. D.
22
43
xt
yt
zt


.
Li gii
Chn D
Gi
P
là mt phẳng đi qua
A
và cha
1
d
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 282
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Đưng thng
1
d
đi qua
2 1 1;;B
và có VTCP
1
2 1 3;;u 
Ta có,
2 1 3;;AB 
Mt phng
P
có mt VTPT là:
1
222; ; ;u AB



.
Gi
Q
là mt phẳng đi qua
A
và cha
2
d
Đưng thng
2
d
đi qua
1 3 2;;C 
và có VTCP
2
2 3 1;;u
Ta có,
1 1 2;;AC 
Mt phng
Q
có mt VTPT là:
2
7 5 1; ; ;u AC


.
Khi đó đường thng cn tìm là giao tuyến ca hai mt phng
P
Q
Suy ra mt VTCP của đường thng là:
8 16 24 8 1 2 3; ; ; ; ;
PQ
nn


.
Vậy phương trnh đường thng cn tìm là:
22
43
xt
yt
zt

.
Câu 51. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 3 2 3 3 0; ; , ; ;AB
đường thng
2
1
2 1 3
:
y
xz
d

. Gi
M
trung điểm ca
AB
. Viết phương trnh đường thng
đi qua
111;;H
và cắt hai đường thng
d
OM
A.
12
1 23
1 15
xt
yt
zt



. B.
12
1 23
1 15
xt
yt
zt



. C.
12
1 23
1 15
xt
yt
zt



. D.
12
1 23
1 15
xt
yt
zt



.
Lời giải
Chn A
Tọa độ trung điểm của đoạn thng
AB
2 3 1;;M
Gi
P
là mt phẳng đi qua
H
và cha
d
Đưng thng
d
đi qua
1
0 2 1;;M
và có VTCP
1
213;;u 
;
1
1 3 0;;HM
Mt phng
P
có VTPT là
11
9 3 7; ; ;
p
n u HM



.
Gi
Q
là mt phẳng đi qua
H
và cha
OM
Đưng thng
OM
đi qua
O
và có VTCP
2 3 1;;OM
;
111;;OH
Mt phng
Q
có VTPT là
2 1 1; ; ;
Q
n OM OH


.
Đưng thng đi qua
111;;H
VTCP
2 23 15; ; ;
PQ
nn



nên có phương
trình là
12
1 23
1 15
xt
yt
zt



.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 283
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 52. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
0 1 0;;M
và hai đường thẳng
1
3
1
3 2 1
:,
y
xz
d

2
3
6:.
xt
d y t
zt

Đường thẳng
cắt
1
,d
2
d
ln lưt tại
A
B
sao cho
M
trung điểm
đoạn thẳng
AB
A.
44
14
1
xt
yt
zt

B.
44
14
1
xt
yt
zt

C.
44
74
1
xt
yt
zt

D.
44
14
1
xt
yt
zt

Li gii
Chn A
Do
1
Ad
suy ra
461, ; ;
P
u n IA


nên
1 3 3 2; ; .A t t t
M
là trung điểm
,AB
suy ra
3 1 5 2; ; .B t t t
Theo giả thiết,
2
Bd
nên
3 1 3
4 1 1
5 2 6 1
4 7 1
;;
.
;;
tt
A
t t t
B
tt




Đường thẳng
đi qua hai điểm
4 1 1;;A 
,
4 7 1;;B
nên
44
14
1
:.
xt
yt
zt

Câu 53. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
1 1 2;;M
hai đường thẳng
1
5
7
21
:,
y
z
dx

2
2
1
2
:.
xt
d y t
zt

Đường thẳng
cắt
1
,d
2
d
ln lưt tại
A
B
sao
cho
M
thuộc đoạn thẳng
AB
4
MA
MB
có phương trnh là
A.
25
1
10
xt
y
zt



. B.
25
1
10
xt
yt
zt


. C.
25
1
10
xt
y
zt



. D.
25
1
10
xt
y
zt


.
Li gii
Chn A
Do
2
Bd
suy ra
2
Bd
nên
2 1 2; ; .B t t t
Theo đề ta có,
4 4 4 4 3 4 1 10 8; ; .
MA
MA MB MA MB A t t t
MB
Theo giả thiết,
1
Ad
nên
3 1 10
0
2 1 0
;;
.
;;
A
t
B

Đường thẳng
đi qua hai điểm
3 1 10;;A 
,
2 1 0;;B
nên
25
1
10
:.
xt
y
zt


Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 284
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 54. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
1 2 1;;M
hai đường thẳng
1
1
3
1 2 1
:,
y
xz
d

2
1
11
2 1 1
:.
y
xz
d


Đường thẳng
cắt
1
,d
2
d
ln lưt tại
A
và
B
sao cho
M
là trung
điểm của
AB
có phương trnh
A.
12
1
xt
yt
z


. B.
12
1
xt
yt
z

. C.
12
1
xt
yt
z


. D.
2
32
1
xt
yt
z


.
Li gii
Chn A
Do
1
Ad
suy ra
461, ; ;
P
u n IA


nên
1 2 3; ; .A t t t
M
là trung điểm
,AB
suy ra
2 5 2 1; ; .B t t t
Theo giả thiết,
2
Bd
nên
2 5 2 1 1 1
2
2 1 1
t t t
t
2 3 1
0 1 1
;;
;;
A
B
Đường thẳng
đi qua hai điểm
2 3 1;;A
,
0 1 1;;B
nên
12
1
:.
xt
yt
z

Câu 55. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
1
21
2 2 4
:
y
xz
d


2
3
12
2 3 1
:
y
xz
d



. Viết phương trnh đường thng
đi qua điểm
0 2 4;;A
cắt hai đường thng
1
d
2
.d
A.
10
2 17
4 15
xt
yt
zt


. B.
2 16
4 15
xt
yt
zt


. C.
10
2 17
4 15
xt
yt
zt


. D.
11
2 17
4 15
xt
yt
zt


.
Li gii
Chn A
Gi
là mt phẳng đi qua
A
và cha
1
.d
Ly
1
2 1 1 3 0 2; ; , , ; ; .
d
B d n AB u


Gi
là mt phẳng đi qua
A
và cha
2
.d
Ly
22
1 3 2 7 5 1; ; , , ; ; .C d n AC u


Do vy,
10
10 17 15 2 17
4 15
, ; ; :
xt
u n n pt y t
zt



Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 285
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 56. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 1 2;;I
, hai đường thng
1
3
12
4
:
xt
d y t
z

2
22
1 1 2
:
y
xz
d


. Phương trnh đường thng
d
đi qua điểm
I
cắt hai đường
thng
12
,dd
A.
12
1
2
.
xt
yt
zt



B.
1
12
1 1 1
.
y
xz


C.
12
1
2
.
xt
yt
zt



D.
1
12
1 1 1
.
y
xz


.
Li gii
Chn A
Gi là đưng thng cn tm.
1
3 1 2 4;;d A t t
;
2
2 2 2;;d B u u u
.
2 2 2 2;;IA t t
;
3 1 2;;IB u u u
.
Ta có:
I,
,A
B
thng hàng
23
2
2 2 1 1
1
22
t k u
t
IA kIB t k u k
ku
ku



.
4 2 2 2 2 1 1; ; ; ;IA
.
Đưng thng đi qua
1 1 2;;I
, mt VTCP là
2 1 1;;u
có phương trnh là:
12
1
2
:.
xt
yt
zt



Câu 57. Trong không gian
Oxyz
, phương trnh đường thẳng đi qua
A 1; -1; 1
ct c hai
đưng thng
12
3
:
yt
d y t
zt


12
2
'
' : '
'
xt
d y t
zt

A.
16
1
17
xt
yt
zt


. B.
16
1
17
xt
yt
zt


. C.
16
1
17
xt
yt
zt


. D.
16
1
17
xt
yt
zt


.
Li gii
Chn A
Ta có
,AA d d

.Đường thng
d
đi qua điểm
M 1; 0; 3
và có vectơ chỉ phương
u= 2; 1;-1
. Đường thng
d
đi qua điểm
M' 0; -1; 2
và có vectơ chỉ phương
= 1;-2; 1u
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 286
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Đưng thng
cn tìm là giao tuyến ca hai mt phng: mp
( , )Ad
và mp
( , )Ad
.
Mp
( , )Ad
có vectơ pháp tuyến
3 4 2, ( ; ; ),n AM u


Mp
( , )Ad
có vectơ pháp tuyến
n = AM ,u' =(2; 2; 2) hay (1; 1; 1).



Đưng thng
có vectơ chỉ phương là
6 1 7;, ; 'nn


đi qua
A
nên có phương
trình tham s là:
16
1
17
xt
yt
zt


Câu 58. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trnh đường thẳng d đi qua A
1 1 0;;
và ct c 2
đưng thng
1
1
0
d:
xt
yt
z


2
0
0
2
d:
x
y
zk

(t, k là tham s)
A.
0
xt
yt
z
. B.
0
xt
yt
z

. C.
xt
yt
zt
. D.
1
1
0
xt
yt
z


.
Li gii
Chn A
Gọi giao điểm ca d và d1, d2 ln lưt là B, C. Gi tọa độ B
10;;tt
; C
0 0 2;; k
10;;AB t t
1 1 2;;AC k
A, B, C thng hàng nên
AB xAC
11
2
22
;k ;xt
Vậy d đi qua A
1 1 0;;
; C
000;;
nên pt ca d là:
0
xt
yt
z
Câu 59. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
d
,
2
d
ln lưt phương trnh
12
11
1 1 1 2 1 1
,
yy
x z x z


điểm
0 3 7;;M
. Viết phương trnh đường
thng
d
đi qua
M
đồng thi cắt hai đường thng
1
d
2
d
.
A.
3
72
:
xt
d y t
zt


. B.
3
72
:
xt
d y t t
zt


.
C.
3
72
:
xt
d y t t
zt

. D.
0
3
72
:
x
d y t t
zt

.
Li gii
Chn A
Gi s
d
ct
1
d
2
d
ln lưt ti
A
B
, khi đó ta có
11;;A t t t
,
1 2 2;;B s s s
,
,ts
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 287
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
26;;MA t t t
,
1 2 1 7 ; ;MB s s s
. Ta thy
0 MA
.
Do
, , A B M
thng hàng nên tn ti s
k
tha mãn:
3
12
2
1 2 1
7 6 2
.
k
s kt
MB k MA s kt k s
s kt k t



Suy ra vectơ ch phương của
2 1 0 2: ; ;
d
d u MA
. Vậy phương trnh đường thng
3
72
:
xt
d y t
zt


.
Câu 60. Trong không gian
,Oxyz
cho hai đường thẳng chéo nhau
1
1
22
1 1 1
:
y
xz
d



2
3
2
:
xt
dy
zt
. Phương trnh đường vuông góc chung của hai đường thẳng
12
, dd
A.
2
12
2
.
xt
yt
zt



B.
3
32
1
.
xt
yt
zt



C.
23
12
25
.
xt
yt
zt



D.
3
3
1
.
xt
y
zt


Li gii
Chn A
Gi
d
là đường thng cn tìm. Gi
12
,A d d B d d
. Khi đó:
1
2
2 1 2
32
;;
;;
A d A a a a
B d B b b
2 2 4;;AB a b a a b
1
d
có vectơ chỉ phương
1
111;;u
,
2
d
có vectơ chỉ phương
2
1 0 1;;u
.
Do
1
2
dd
dd
11
22
0
2 2 4 0 3 0 0
2 4 0 2 6 0 3
0
.
.
AB u AB u
a b a a b a a
a b a b b b
AB u AB u






2 1 2 3 3 1; ; ; ; ;AB
Vy
d
đi qua điểm
2 1 2;;A
vectơ chỉ phương
1 2 1;;
d
u AB
nên
phương trnh của
d
2
12
2
.
xt
yt
zt



Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 288
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 61. Trong không gian
Oxyz
, đường vuông góc chung của hai đường thẳng
1
0
5
:
xt
dy
zt

0
42
53
:
x
d y t
zt



có phương trnh là
A.
42
2 3 2
y
xz

. B.
42
2 3 2
y
xz

.
C.
42
1 3 1
y
xz

. D.
42
2 3 2
y
xz


.
Li gii
Chn B
Gi s
AB
là đường vuông góc chung ca
d
d
vi
Ad
,
Bd
.
Ta có
1 0 1;;
d
u
,
0 2 3;;
d
u

ln lưt là vectơ chỉ phương của
d
d
.
Ta có
1 0 5
1 2 4 3 10
0 4 2 3 5
;;
;;
;;
A a a
BA a b a b
B b b


.
Khi đó
1 3 10 0
0
3
1
2 2 4 3 3 10 0
0
.
.
d
d
a a b
u BA
d AB a
d AB b
b a b
u BA





4 0 2
4 6 4 2 3 2
0 6 2
;;
; ; ; ;
;;
A
BA u
B
là mt VTCP ca
AB
.
Kết hp vi
AB
qua
4 0 2;;A
42
2 3 2
:
y
xz
AB

.
Câu 62. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
2
13
1 1 1
:
y
xz
d


;
2
1
6
1 2 3
:
y
xz
d

chéo nhau. Đường vuông góc chung của hai đưng thng
12
,dd
có phương trnh là
A.
2
13
5 4 1
y
xz


. B.
1
11
5 4 1
y
xz


.
C.
1
13
5 4 1
y
xz


. D.
1
13
3 2 1
y
xz


.
Li gii
Chn C
12
1 1 1 1 2 3; ; , ; ;uu
ln lưt là các véc-tơ chỉ phương của
12
,dd
.
Gi
1
1 2 3;;A t t t d
2
1 2 6 3;;B t t t d
.
1 2 3 3 3;;AB t t t t t t
.
AB
là đường vuông góc chung khi và ch khi
1
2
1
0
3
0
1
.
.
AB u
t
AB u
t





.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 289
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Khi đó
2 7 10
3 3 3
;;A



1 1 3;;B 
.
Phương trnh đường vuông góc chung là phương trnh đường thng
AB
5 4 1
3 3 3
;;AB



1
13
5 4 1
:
y
xz
AB

.
Câu 63. Trong không gian
,Oxyz
cho hai đường thẳng chéo nhau
1
1
2
:
xt
yt
z

2
1
3
1 2 1
:
y
xz

. Đường vuông góc chung của
1
2
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
15 39 3
11 11 11
;;M




. B.
15 39 3
11 11 11
;;N




. C.
25 26 4
11 11 11
;;P



D.
15 39 3
11 11 11
;;P



.
Li gii
Chn C
Gi
12;;A a a
thuc
1
,
3 1 2;;B b b b
thuc
2
sao cho
AB
là đoạn vuông góc
chung ca
1
2
.
Ta có
2 1 2 2;;AB b a b a b
.
Gi
12
1 1 0 1 2 1; ; , ; ;uu
ln lưt là vectơ chỉ phương của
12
,
ta có:
Ta có:
1
2
AB u
AB u
2 1 2 0
2 2 4 2 2 0
b a b a
b a b a b
23
62
ab
ab
20
11
7
11
a
b
.
Suy ra
26 25 7
11 11 11
;;B



5 5 15 5
1 1 3
11 11 11 11
; ; ; ;AB



.
Phương trnh đường thng
AB
26
11
25
11
7
3
11
xt
yt
zt



.
Vi
1
11
t
th điểm
25 26 4
11 11 11
;;P



thuộc đường vuông góc chung ca
1
2
.
Câu 64. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
1 1 1
:
y
xz
2
1
11
1 2 3
:
y
xz

. Đường thng cha đon vuông góc chung ca
1
2
đi
qua điểm nào sau đây?
A.
1 1 2;;M
. B.
0 3 1;;N
. C.
2 7 1;;P
. D.
3 3 3;;Q
.
Li gii
Chn D
Gi
;;A t t t
1 2 1 3 1;;B t t t
là hai điểm ln lưt thuc
1
2
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 290
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
1
có VTCP
1
111;;u
;
2
có VTCP
1
1 2 3;;u
Gi
d
là đưng vuông góc chung ca
1
và
2
.
1 2 1 3 1;;AB t t t t t t
.
AB
là đoạn vuông góc chung ca
1
2
0
0
.
.
AB u
AB u
1 2 1 3 1 0
1
0
1 2 2 1 3 3 1 0
t t t t t t
t
t
t t t t t t


Suy ra
111;;A
1 2 1;;AB 
.
Phương trnh đường thng cha đoạn vuông góc chung ca
1
và
2
là:
1
11
1 2 1
y
xz


.
Ch có điểm
3 3 3;;Q
có tọa độ thỏa mãn phương trnh.
Câu 65. Trong không gian
Oxyz
, cho các đường thng chéo nhau
1
1
2
2 1 1
:
y
xz
d

và
2
12
1
3
:
xt
d y t
z

. Viết phương trnh đường vuông góc chung ca
1
d
và
2
d
A.
21
1 2 4
y
xz

. B.
2 4 8
1
2
y
xz
. C.
1
1
1 2 4
y
xz

. D.
21
1 2 4
y
xz


.
Li gii
Chn A
1
d
có phương trnh tham số
1
2
1
2
:
xs
d y s
zs

12
2 1 2 1 2 1 3( ; ; ), ( ; ; )A d A s s s B d B t t
AB
là đường vuông góc chung ca
1
d
2
d
khi và ch khi
1
2
0
0
BA u
BA u


Trong đó
1
2 1 1( ; ; )u 
2
2 1 0( ; ; )u
ln lưt là véctơ chỉ phương của
1
d
2
d
.
Ta có
2 2 1 5( ; ; )BA s t s t s
1
2
0
6 3 3 1 2 0 1
3 5 2 1 1 2 3
0
( ; ; )
( ; ; )
BA u
s t t A
s t s B
BA u


Vậy phương trnh đường vuông góc chung ca
1
d
và
2
d
là
21
1 2 4
y
xz

.
Câu 66. Trong không gian
Oxyz
, cho 3 điểm
1 2 3 0 1 4 1 2 1; ; , ; ; , ; ;A B C 
. Gi
d
là đưng
vuông góc chung của đường thng
AB
và
OC
. Điểm nào sau đây thuộc đường thng
d
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 291
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
5 6 2;;K
. B.
3 6 3;;H
. C.
2 6 1;;P
. D.
4 6 3;;Q 
.
Li gii
Chn B
+ Đường thẳng
AB
đi qua
1 2 3;;A
và nhận
1 1 1;;AB
làm vectơ chỉ phương nên
có phương trnh
1
2
3
xt
yt
zt



+ Đường thẳng
OC
đi qua
000;;O
và nhận
1 2 1;;CO 
làm vectơ chỉ phương nên
có phương trnh
2
xs
ys
zs

+ Đường thẳng
d
là đường vuông góc chung của
AB
OC
. Gọi giao điểm của
d
với
AB
OC
ln lưt là
M
N
.
+ Điểm
M
thuộc
AB
nên
1 2 3;;M t t t
.
+ Điểm
N
thuộc
OC
nên
2s; ;N s s
1 2 2 3;;MN s t s t s t
.
Ta có
0
0
.
.
MN AB
MN CO
1 1 1 2 1 1 3 0
1 1 2 2 2 1 3 0
.s t s t s t
s t s t s t
4 3 0 4
6 4 2 0 3
s t t
s t s




Suy ra
5 6 1;;M
và
2 0 2;;MN
Do đó, phương trnh đường vuông góc chung
MN
là
52
6
12
xt
y
zt

Câu 67. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trnh hnh chiếu vuông góc của đưng thng
1 2 3
2 3 1
:
x x z
d

trên mt phng to độ
Oxy
.
A.
56
11 9
0
xt
yt
z


. B.
56
11 9
0
xt
yt
z


. C.
56
11 9
0
xt
yt
z


. D.
36
11 9
0
xt
yt
z


.
Li gii
Chn B
Ly
1 2 3;;Nd
và gi
H
là hình chiếu của điểm
N
trên
Oxy
thì
1 2 0;;H
.
Thay tọa độ đim
H
vào các phương án ta thy ch có phương án B thỏa mãn.
Câu 68. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
22
1 1 2
:
y
xz
d


. Viết phương trnh
đưng thng
d
là hình chiếu ca
d
lên mt phng
Oxy
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 292
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
3
0
:,
xt
d y t t
z

. B.
3
0
:,
xt
d y t t
z
.
C.
3
1
0
:,
xt
d y t t
z
. D.
3
0
:,
xt
d y t t
z

.
Li gii
Chn A
Phương trnh tham số ca
2
1
22
:
xt
d y t
zt


.
Hình chiếu ca
d
lên mt phng
Oxy
(có phương trnh
0z
) là
2
1
0
:
xt
yt
z

.
Nhn xét
d
đáp án A có vectơ chỉ phương cng phương với VTCP ca và có
1
đim chung vi
d

.
Câu 69. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
1
31
3 1 1
:
y
xz
d


mt phng
40:P x z
. Viết phương trnh đường thng nh chiếu vuông góc của đường
thng
d
lên mt phng
P
.
A.
33
1
1
xt
yt
zt


. B.
3
1
1
xt
yt
zt


. C.
3
1
1
xt
y
zt

. D.
3
12
1
xt
yt
zt


.
Li gii
Chn B
Ta có phương trnh tham số của đường thng
33
1
1
:
xt
d y t
zt


đi qua điểm
3 1 1;;M
và có véctơ chỉ phương
3 1 1;;
d
u 
.
V điểm
3 1 1;;MP
nên
M d P
.
Gọi điểm
000;;Od
K
là hình chiếu vuông góc của điểm
O
lên mt phng
P
.
Gọi đường thng đi qua
O
và vuông góc vi mt phng
P
suy ra đường
thng nhận véctơ pháp tuyến ca mt phng
P
làm véctơ chỉ phương
1 0 1;;u 
.
Phương trnh đường thng
0
'
'
xt
y
zt

.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 293
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Khi đó
KP
.
2
02
2 0 2
0
4 0 2
''
;;
'
x t t
yx
K
z t y
x z z









.
Hình chiếu của đường thng
d
lên mt phng
P
là đường thng
MK
.
Véctơ chỉ phương
1 1 1 1 1 1; ; ; ;MK
.
Phương trnh đường thng
MK
3
1
1
xt
yt
zt


.
Câu 70. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
9
12 1
4 3 1
:,
y
xz
d


mt thng
3 5 2 0:P x y z
. Gi
'd
hình chiếu vuông góc ca
d
lên
.P
Phương trnh tham
s ca
'd
A.
62
25
2 61
xt
yt
zt

. B.
62
25
2 61
xt
yt
zt


. C.
62
25
2 61
xt
yt
zt


. D.
62
25
2 61
xt
yt
zt


.
Li gii
Chn A
Cách 1:
Gi
A d P
12 4 9 3 1
3 0 0 2
;;
;;
A d A a a a
A P a A
d
đi qua điểm
12 9 1;;B
Gi
H
là hình chiếu ca
B
lên
P
P
có vectơ pháp tuyến
3 5 1;;
P
n 
BH
đi qua
12 9 1;;B
và có vectơ chỉ phương
3 5 1;;
BH P
an
12 3
95
1
12 3 9 5 1
78 186 15 113
35 35 7 35
186 15 183
35 7 35
:
;;
;;
;;
xt
BH y t
zt
H BH H t t t
H P t H
AH










'd
đi qua
0 0 2;;A
và có vectơ chỉ phương
62 25 61
'
;;
d
a 
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 294
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Vậy phương trnh tham số ca
'd
62
25
2 61
xt
yt
zt

Cách 2:
Gi
Q
qua
d
và vuông góc vi
P
d
đi qua điểm
12 9 1;;B
và có vectơ chỉ phương
4 3 1;;
d
a
P
có vectơ pháp tuyến
3 5 1;;
P
n 
Q
qua
12 9 1;;B
có vectơ pháp tuyến
8 7 11, ; ;
Q d P
n a n


8 7 11 22 0:Q x y z
'd
là giao tuyến ca
Q
P
Tìm một điểm thuc
'd
, bng cách cho
0y
Ta có h
3 2 0
0 0 2
8 11 22 2
; ; '
x z x
Md
x z y



'd
đi qua điểm
0 0 2;;M
và có vectơ chỉ phương
62 25 61, ; ;
d P Q
a n n


Vậy phương trnh tham số ca
'd
62
25
2 61
xt
yt
zt

.
Câu 71. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
1
31
2 1 3
:
y
xz
d


. Hình chiếu vuông
góc ca
d
trên mt phng
Oyz
là một đường thẳng có vectơ chỉ phương là
A.
2 1 3;;u 
. B.
200;;u
. C.
013;;u
. D.
0 1 3;;u 
.
Li gii
Chn D
Ta
d
ct mt phng
Oyz
ti
57
0
22
;;MM




, chn
3 1 1;;Ad
gi
B
hình chiếu vuông góc ca
A
lên mt phng
Oyz
0 1 1;;B
.
Li có
39
0
22
;;BM




. Khi đó, vectơ chỉ phương của đường thng cn tìm s cùng
phương với vectơ
BM
.
Câu 72. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trnh hnh chiếu của đường thng
2
13
2 1 1
:
y
xz
d


lên mt phng
3 2 6 0:P x y z
.
A.
1 31
15
28
xt
yt
zt


. B.
1 31
15
28
xt
yt
zt


. C.
1 31
35
28
xt
yt
zt


. D.
1 31
15
28
xt
yt
zt



.
Li gii
Chn A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 295
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Gi
A
là giao điểm của đường thng
d
và mt phng
P
.
Ta có:
3 2 1;;A d A t t t
3 2 3 3 2 6 0 2 1 1 2; ; .A P t t t t A
Gọi đường thng
là hình chiếu vuông góc của đường thng
d
lên mt phng
P
.
Suy ra
1 1 2;;A
31 5 8, , ; ;
d
PP
u n u n





.
Do đó
1 31
15
28
:
xt
yt
zt

.
Câu 73. Trong không gian
Oxyz
cho
23
2 3 1 0 1
3
: ; :
xt
mp x y z d y t t
xt


. Viết phương
trnh đường thng
là hình chiếu vuông góc của đường thng
d
trên
mp
.
A.
1
11
2
3
8
2
5
2
2
:
xu
yu
zu


. B.
1
11
2
3
8
2
5
2
:
xu
yu
zu


. C.
1
11
2
3
8
2
5
2
2
:
xu
yu
zu

. D.
1
11
2
3
8
2
1
:
xu
yu
zu


.
Li gii
Chn A
Gi :
1 3 5
222
;;M d M



213;;Ad
1
là đường thẳng đi qua
A
và vuông góc vi
mp
1
22
13
3
:
xt
y t t
zt



.
B
là hình chiếu vuông góc của điểm
A
trên
mp
1
9 29 37
7 14 14
;;BB



.
11 8 2
14 14 14
;;MB




Mt VTCP của đường thng
11 8 2;;
.
Vy phương trnh đường thng
là:
1
11
2
3
8
2
5
2
2
xu
y u u
zu


.
Câu 74. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
2
11
2 1 3
:
y
xz

và điểm
2 5 6; ; .A 
Tm tọa độ điểm
M
nằm trên
sao cho
35AM
.
A.
1 0 1;;M
hoc
5 0 7;;M
. B.
1 2 1;;M 
hoc
5 0 7;;M
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 296
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
C.
1 2 0;;M
hoc
5 0 7;;M
. D.
1 2 1;;M 
hoc
3 4 5;;M 
.
Li gii
Chn B
1 2 2 1 3 2 1 3 3 5; ; ; ; .M M t t t AM t t t
Ta có
2 2 2
35 2 1 3 3 5 35AM t t t
2
1 2 1
0
20
2
5 0 7
;;
.
;;
M
t
tt
t
M

Câu 75. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
1
2 1 1
:
y
xz
d

mặt phẳng
2 2 5 0: xyz
. Tm điểm
A
trên
d
sao cho khoảng cách từ
A
đến
bằng
3
.
A.
0 0 1;;A
. B.
2 1 2;;A 
. C.
2 1 0;;A
. D.
4 2 1;;A
Li gii
Chn C
Gi
21;;A t t t d
vi
0.t
Ta có
22
2
2 2 2 1 5
27
3 3 3
3
1 2 2
,
t t t
t
dA


1
2 7 9 1 2 1 0
8
;;
t
t t A
t

.
Câu 76. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
2 2 0:P x y z
đường thẳng
12
1 2 2
:
y
xz
d


. Tm tọa độ điểm
A
thuộc
Ox
sao cho
A
cách đều
d
P
.
A.
200;;A
. B.
3 0 0;;A
. C.
400;;A
. D.
5 0 0;;A
.
Li gii
Chn B
Do
vuông góc vi
mp P
nên véc tơ chỉ phương của
:
2 3 1;;u

Vậy phương trnh đường thng
:
1
23
2 3 1
y
xz


.
Câu 77. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 3 2;;A 
mt phng
2 3 4 0:P x y z
,
Đưng thẳng đi qua điểm
A
và vuông góc vi mt phng
P
có phương trnh là
A.
2
13
1 2 3
y
xz



. B.
3
12
1 2 3
y
xz



.
C.
3
12
1 2 3
y
xz


. D.
3
12
1 2 3
y
xz



.
Li gii
Chn B
Đưng thng
d
đi qua
1 0 2;;M
VTCP
1 2 2;;u
. Do
A Ox
nên
00;;Aa
. Ta
1 0 2;;MA a
, suy ra
4 2 4 2 2, ; ;u MA a a


.
Ta có
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 297
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
22
16 2 4 2 2
22
4 1 4 1 4 4 4 1 4
,
,,
u MA
aa
aa
d A d d A P
u






22
8 24 36 2 6 9 0 3 3 0 0;;a a a a a a A
.
Câu 78. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
1
1
0
:
xt
d y t
z


điểm
4 0 4;;M
. Tìm trên
đường thẳng
d
hai điểm
A
,
B
sao cho tam giác
MAB
đều.
A.
4 4 0 0 0 0; ; , ; ;AB
.
B.
0 0 0 4 4 0; ; , ; ;AB
.
C.
4 4 0 0 0 0; ; , ; ;AB
hoc
0 0 0 4 4 0; ; , ; ;AB
.
D. Không có điểm thỏa mãn điều kin bài toán.
Li gii
Chn C
Do
, A B d
nên
1 1 0;;A a a
,
1 1 0;;B b b
vi
ab
. Ta có
3 1 4;;MA a a
,
3 1 4;;MB b b
,
0;;AB b a b a
.
Tam giác
MAB
đều
2 2 2 2
2 2 2 2
3 1 16 3 1 16
3 1 16
a a b b
MA MB
MA AB
a a b a b a


Gii h ta đưc
3
1
a
b

hoc
1
3
a
b

.
Câu 79. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
0 1 3;;A
và đường thẳng
12
2:
xt
dy
zt


. Tìm trên
đường thẳng
d
điểm
H
sao cho
AH
có độ dài nhỏ nht.
A.
1 2 1;;H
. B.
1 2 1;;H
. C.
5 2 2;;H
. D.
3 2 1;;H
.
Li gii
Chn B
Đim
Hd
nên
1 2 2;;H t t
. Khi đó
2 2 2 2
2
1 2 2 1 3 5 15 19 5 1 14 14AH t t t t t
.
Du
'' ''
xy ra khi
1t 
. Suy ra
1 2 1;;H
.
Câu 80. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
2
1
1 1 2
:
y
xz
d

và hai điểm
0 1 1;;A
,
505;;B
. Điểm
M
thuộc
d
thỏa mãn
22
MA MB
giá tr nhỏ nht. Giá tr nhỏ nht
đó bằng:
A.
28
. B.
76
. C.
27
. D.
4
.
Li gii
Chn A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 298
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Đim
Md
nên
1 2 2;;M t t t
. Ta
1 3 1 2;;MA t t t
,
6 2 5 2;;MB t t t
. Suy ra
22
6 12 11MA t t
,
22
6 36 65MB t t
. Do đó
2 2 2 2
12 48 76 12 2 28 28( ) .MA MB t t t
Câu 81. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 3 5;;A
2 1 4;;B
. Viết phương trnh đường
thng
BA
vi
A
là điểm đối xng vi
A
qua trc
Oy
.
A.
24
14
49
xt
yt
zt

B.
24
14
49
xt
yt
zt



C.
24
14
49
xt
yt
zt



D.
24
14
49
xt
yt
zt

Li gii
Chọn B
Gọi
H
là hnh chiếu vuông góc của
2 3 5;;A
lên
Oy
. Suy ra
0 3 0;;H
Khi đó
H
là trung điểm đoạn
AA
.
22
23
25
A H A
A H A
A H A
x x x
y y y
z z z
2 3 5;;A
.
Khi đó
4 4 9 4 4 9; ; ; ;BA
Phương trnh đường thng qua
2 1 4;;B
và nhn
4 4 9;;u
làm vectơ chỉ phương
Phương trnh đường thng
BA
24
14
49
xt
yt
zt



Câu 82. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
4 1 2;;A
1 2 3;;B
. Phương trnh đường
thng
BA
vi
A
là điểm đối xng vi
A
qua mặt phẳng
Oxz
A.
43
1
25
xt
yt
zt
. B.
43
1
25
xt
yt
zt

. C.
43
1
25
xt
yt
zt

. D.
43
1
25
xt
yt
zt


.
Lời giải
Chọn B
Hnh chiếu của
A
lên mặt phẳng
Oxz
4 0 2;;H
.
tọa độ điểm đối xng là
4 1 2;;A

.
Khi đó
3 1 5;;BA

Phương trnh đường thẳng đi qua điểm
4 1 2;;A

và nhn
3 1 5;;u 
làm vectơ
ch phương
Phương trnh đường thng
BA
43
1
25
xt
yt
zt

Câu 83. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;A
1 1 5;;B
. Phương trnh đường thng
BA
vi
A
là điểm đối xng vi điểm
A
qua mặt phẳng
Oyz
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 299
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
12
2
35
xt
yt
zt



. B.
12
2
35
xt
yt
zt



. C.
12
2
32
xt
yt
zt


. D.
12
2
32
xt
yt
zt



.
Lời giải
Chọn D
Hnh chiếu của điểm
A
xuống mặt phẳng
Oyz
0 2 3;;I
. Khi đó
I
trung điểm
của
AA
nên tọa độ điểm
1 2 3;;A
.
Khi đó
2 1 2;;BA

Phương trnh đường thẳng đi qua điểm
1 2 3;;A
và nhn
2 1 2;;BA

làm vectơ chỉ
phương
Phương trnh đường thng
BA
12
2
35
xt
yt
zt



Câu 84. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 3 0: xyz
và đường thng
3
42
3 6 1
:
y
xz
d



. Viết phương trnh đường thẳng
d
đối xng với đường thẳng
d
qua
mặt phẳng
.
A.
5
4
11 17 2
y
xz


. B.
5
4
11 17 2
y
xz


.
C.
5
4
11 17 2
y
xz


. D.
5
4
11 17 2
y
xz

.
Lời giải
Chọn C
Mặt phẳng
2 3 0: xyz
có vectơ pháp tuyến
2 1 1;;n
.
Gọi tọa độ giao điểm của
d
I
thì
22 39 8;;I
.
Ly
432;;Ad
. Gọi là đường thẳng đi qua
A
và vuông góc với
.
Suy ra phương trnh đường thẳng
42
3
2
xt
yt
zt


Gọi
H
là hnh chiếu của
A
lên
thì
H 
2 4 3;;H
.
A
đối xng với
A
qua
H
là trung điểm
AA
0 5 4;;A
.
Đường thẳng
d
đối xng với đường thẳng
d
qua mặt phẳng
d
đi qua điểm
,IA
vectơ chỉ phương
22 34 4 2 11 17 2; ; ; ;AI
phương trnh là:
5
4
11 17 2
y
xz


.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 300
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 85. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
30:P x y z
đường thng
1
2
1 2 1
:
y
xz
d

. Đường thng
d
đối xng vi
d
qua mt phng
P
phương trnh
A.
1
11
1 2 7
y
xz


. B.
1
11
1 2 7
y
xz


.
C.
1
11
1 2 7
y
xz


. D.
1
11
1 2 7
y
xz


.
Lời giải
Chn A
+
d
không vuông góc vi
P
.
Phương trnh tham số của đường thng
12
2
:
xt
d y t
zt

.
Tọa độ giao điểm
I
ca
d
và mt phng
P
là nghim ca h phương trnh
1
12
1 1 1 1
2
1
30
;;
xt
x
yt
yI
zt
z
xyz




.
+ Ly điểm
0 1 2;;Md
.
Đưng thng qua
M
và vuông góc vi
P
có phương trnh
1
2
xt
yt
zt

.
2 1 8
3 3 3
;;P H H



.
M
đối xng vi
M
qua
PH
là trung điểm ca
4 1 10
3 3 3
;;MM M




+ Đường thng
d
đối xng vi
d
qua mt phng
P
d
đi qua
111;;I
4 1 10
3 3 3
;;M



vectơ chỉ phương
1 2 7 1
1 2 7
3 3 3 3
; ; ; ;IM



, phương trnh
'd
1
11
1 2 7
y
xz


.
Câu 86. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
3
12
1 2 2
:
y
xz
d


hai điểm
3 2 0;;A
1 0 5;;B
. Viết phương trnh đưng thng
BA
vi
A
đểm đối xng ca
đim
A
qua đường thng
d
.
A.
12
0
4
xt
y
zt

. B.
12
4
xt
yt
zt

. C.
12
1
4
xt
yt
zt



. D.
12
1
4
xt
y
zt

.
Li gii
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 301
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn A
Gọi
P
là mặt phẳng đi qua
A
và vuông góc với đường thẳng
d
. Phương trnh của
mặt phẳng
P
là:
1 3 2 2 2 0 0x y z
2 2 7 0xyz
.
Gọi
H
là hnh chiếu của
A
lên đường thẳng
d
, khi đó
H d P
Suy ra
1 3 2 2 2;;H d H t t t
, mặt khác
HP
1 6 4 4 4 7 0t t t
2t
. Vậy
1 1 2;;H
.
Gọi
A
là điểm đối xng với
A
qua đường thẳng
d
, khi đó
H
là trung điểm của
AA
suy ra
1 0 4;;A
.
Khi đó
2 0 1;;BA
Phương trnh đường thng
BA
12
0
4
xt
y
zt

Câu 87. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 2 4 0: x y z
đường thng
2
22
1 2 1
:
y
xz
d


. Tam giác
ABC
1 2 1;;A
, các điểm
B
,
C
nm trên
trng tâm
G
nằm trên đường thng
d
. Viết phương trnh đường thng
DM
với điểm
M
là trung điểm ca
BC
1 2 3;;D
.
A.
1
23
35
xt
yt
zt



B.
1
23
35
xt
yt
zt


C.
1
23
35
xt
yt
zt



D.
1
33
55
xt
yt
zt

Li gii
Chn C
Gi
2 2 2 2,,G t t t
là trng tâm. Vì
3 3 7 3 7
32
2 2 2 2 2
;;AM AG M t t t



.
Li có
1 2 1 2,,M t M
.
Khi đó
1 3 5;;DM
Phương trnh đường thng
DM
1
23
35
xt
yt
zt



Câu 88. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
3 3 1;;A
,
3 2 1;;B
, mt phng
2 3 0:P x y z
. Đường thng
d
nm trên
P
sao cho mọi điểm ca
d
cách đều
hai điểm
A
,
B
có phương trnh là
A.
4
5
2
2
xt
y
zt


. B.
73
2
xt
yt
zt

. C.
4
5
2
2
2
xt
yt
zt



. D.
4
5
2
2
xt
y
zt



.
Li gii
Chn A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 302
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có
0 1 0;;AB 
;
5
31
2
;;I



là trung điểm của
AB
A
,
B
nằm ở hai pha của mặt
phẳng
P
.
Gọi
mặt phẳng trung trực của
AB
dP
. Khi đó
d
chnh đường
thẳng thuộc mặt phẳng
P
và cách đều hai điểm
,AB
.
Mặt phẳng
đi qua
5
31
2
;;I



và có véc tơ pháp tuyến
0 1 0;;AB 
55
0 0 0 2 5 0
2 2 2
x y z y
d
là đường giao tuyến của
P
nên một véctơ chỉ phương của
d
2 0 2 2 1 0 1, ; ; ; ;
d
P
u n n


.
d
đi qua
5
42
2
;;CP


. Vậy
d
có phương trnh tham số:
4
5
2
2
xt
y
zt


(
t
).
Câu 89. Trong không gian
Oxyz
, gi
mt phng cha đường thng phương trnh
1
2
1 1 2
y
xz

vuông góc vi mt phng
2 1 0: x y z
. Giao tuyến ca
đi qua điểm nào trong các điểm sau.
A.
1 2 1;;C
. B.
2 1 0;;D
. C.
0 1 0;;B
. D.
2 1 1;;A
.
Li gii
Chn D
Ta có véc tơ chỉ phương của đường thng
1 1 2;;u
.
Véc tơ pháp tuyến ca mt phng
2 1 0: x y z
1 1 2;;n 
là mt phng cha đường thng có phương trnh
1
2
1 1 2
y
xz

vuông góc vi mt phng
2 1 0: x y z
nên
có mt véc tơ pháp tuyến
4 4 0 4 1 1 0 4, ; ; ; ; .n u n a


.
Gi
d 
, suy ra
d
có véc tơ chỉ phương là
2 2 2 2 1 1 1, ; ; ; ;
d
u a n


.
Giao điểm của đường thng có phương trnh
1
2
1 1 2
y
xz

và mt phng
2 1 0: x y z
3 2 2;;I
.
Suy ra phương trnh đường thng
3
2
2
:
xt
d y t
zt



.
Vy
2 1 1;;A
thuộc đường thng
d
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 303
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 90. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
3 1 1;;A
0 2 1;;B
, mt phng
2 3 0:P x y z
. Đường thng
d
nm trên
P
sao cho mi điểm ca
d
cách đều
hai điểm
A
,
B
có phương trnh là
A.
43
xt
yt
zt
. B.
1
43
xt
yt
zt
. C.
1
43
xt
yt
zt
. D.
1
43
xt
yt
zt
.
Li gii
Chn D
Ta có
3 3 0;;AB 
;
31
1
22
;;I



là trung điểm ca
AB
,AB
nm hai phía ca mt
phng
P
.
Gi
là mt phng trung trc ca
AB
P
. Khi đó chnh là đường
thng thuc mt phng
P
và cách đều hai điểm
,AB
.
Phương trnh mặt phng
đi qua
31
1
22
;;I



và có véc tơ pháp tuyến
3 3 0;;AB 
là:
1
3 3 0 0 0 1 0
22
x y z x y
.
Khi đó
d
là đường giao tuyến ca
P
.
Véctơ chỉ phương của
1 1 3: , ; ;
d
P
d u n n



,
d
đi qua
0 1 4;;M 
.
Vy
d
có phương trnh tham số là:
1
43
xt
yt
zt
(
t
là tham s).
Câu 91. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trnh đường thng là giao tuyến ca hai mt
phng
2 1 0: x y z
20: xyz
A.
13
12
xt
yt
zt

. B.
2
2
13
xt
yt
zt

. C.
1
12
3
xt
yt
zt

. D.
1
12
3
xt
yt
zt

.
Li gii
Chn D
2 1 0: x y z
có vectơ pháp tuyến là:
1 2 1;;n
.
20: xyz
có vectơ pháp tuyến là:
111;;n
.
Khi đó:
1 2 3, ; ;nn


.
V đường thng là giao tuyến ca hai mt phng
2 1 0: x y z
20: xyz
nên vectơ chỉ phương của đường thng
u
cng phương với
,nn


. Do đó chọn
1 2 3;;u 
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 304
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Tọa độ
;;M x y z
tha h phương trnh:
2 1 0
20
x y z
xyz
.
Cho
1x 
ta đưc:
2 2 1
1 1 0
10
;;
y z y
M
y z z



.
Phương trnh đường thng đi qua điểm
1 1 0;;M
và có vectơ chỉ phương
1 2 3;;u 
là:
1
12
3
:
xt
yt
zt

.
Câu 92. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
0 1 2;;A
1 0 3;;B 
, mt phng
10:P x y z
. Đường thng
d
nm trên
P
sao cho mọi điểm ca
d
cách đều hai
đim
A
,
B
có phương trnh là
A.
1
7
8
7
8
xt
yt
zt

. B.
7
8
7
8
xt
yt
z



. C.
1
7
8
xt
yt
z



. D.
1
7
8
7
8
xt
yt
z


.
Li gii
Chn D
Ta có
115;;AB
;
1 1 1
2 2 2
;;I




là trung điểm ca
AB
,AB
nm hai phía
ca mt phng
P
.
Gi
là mt phng trung trc ca
AB
P
. Khi đó chính là
đưng thng thuc mt phng
P
và cách đều hai điểm
,AB
.
Phương trnh mặt phng
đi qua
1 1 1
2 2 2
;;I




và có véc tơ pháp tuyến
115;;AB
1 1 1 5
5 0 5 0
2 2 2 2
x y z x y z
.
Khi đó
d
là đường giao tuyến ca
P
.
Véctơ chỉ phương của
4 4 0 4 1 1 0: , ; ; ; ;
d
P
d u n n


,
d
đi qua
77
1
88
;;M



.
Vy
d
có phương trnh tham số là:
1
7
8
7
8
xt
yt
z


(
t
là tham s).
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 305
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 93. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 2 3;;M
,
345;;N
và mt phng
2 3 14 0:–P x y z
. Gi
đường thẳng thay đổi nm trong mt phng
P
, các
đim
H
,
K
ln lưt hình chiếu vuông góc ca
M
,
N
trên
. Biết rng khi
MH NK
th trung điểm ca
HK
luôn thuc một đường thng
d
c đnh, phương trnh của
d
A.
1
13 2
4
x
yt
zt

B.
13 2
4
xt
yt
zt

C.
13 2
4
xt
yt
zt

D.
13 2
4
xt
yt
zt

Li gii
Chn B
Đưng thng
d
cn tìm là giao ca
P
vi
Q
là mt phng trung trc ca
MN
.
Gi
I
là trung điểm ca
MN
234;;I
. Ta có
222;;MN
.
PTTQ ca
Q
2 3 4 0 x y z
hay
90:–Q x y z
Phương trnh đường thng
d
cn tìm giao ca
P
Q
, PTTS ca d
13 2
4
xt
yt
zt

.
Câu 94. Trong không gian
Oxyz
, gi
mt phng cha đường thng
1
2
1 1 2
:
y
xz

vuông góc vi mt phng
2 1 0:x y z
. Khi đó giao
tuyến ca hai mt phng
,
có phương trnh
A.
1
2
1 5 2
y
xz

. B.
1
2
1 5 2
y
xz

. C.
1
1 1 1
y
xz

. D.
1
1
1 1 1
y
xz

.
Li gii
Chn C
1
2
1 1 2
:
y
xz

đi qua
2 1 0;;M
và có
1 1 2: ; ;vtcp u 
.
2 1 0:x y z
1 1 2: ; ;vtpt n
.
4 4 0 4 1 1 0
, ; ; ; ;
:
đi qua M
vtpt u n

.
Phương trnh
2 1 0: xy
10xy
.
Gi
d
là giao tuyến ca hai mt phng
,
. Ta có:
0 1 0
2 2 2 2 1 1 1
; ;
, ; ; ; ;
:
đi qua N
vtcp n
d
n


.
Phương trnh
1
1 1 1
:
y
xz
d

.
Câu 95. Trong không gian
Oxyz
, đường thng giao ca hai mt phng
50xz
2 3 0x y z
th có phương trnh là
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 306
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
1
2
1 3 1
y
xz

. B.
1
2
1 2 1
y
xz

.
C.
1
23
1 1 1
y
xz


. D.
1
23
1 1 1
y
xz



.
Li gii
Chn C
50:P x z
có vectơ pháp tuyến
1
1 0 1;;n
.
2 3 0:Q x y z
có vectơ pháp tuyến
2
1 2 1;;n
.
Ta có:
12
2 2 2, ; ;nn



.
Gi
u
là một vectơ chỉ phương của , thì
1
un
2
un
.
Suy ra
u
cng phương với
12
,nn


. Chn
1 1 1;;u 
.
Ly
213;;M
thuc mt phng
P
Q
.
Đưng thng đi qua
213;;M
có một véctơ chỉ phương
1 1 1;;u 
.
Vậy phương trnh là:
1
23
1 1 1
y
xz


.
Câu 96. Trong không gian
Oxyz
, phương trnh tham số của đường thng giao tuyến ca hai mt
phng
3 3 0:P x y
,
2 3 0:Q x y z
A.
1
23
3
xt
yt
zt



. B.
1
23
3
xt
yt
zt



. C.
1
23
3
xt
yt
zt



. D.
33
xt
yt
zt

.
Li gii
Chn D
Gọi đường thng cn tìm là
d
.
Mt phng
P
có vectơ pháp tuyến
3 1 0;;
P
n
.
Mt phng
Q
có vectơ pháp tuyến
2 1 1;;
Q
n
.
Suy ra
1 3 1, ; ;
PQ
nn



là mt vec ch phương ca đưng thng
d
.
Đim
0 3 0;;M
thảo mãn phương trnh của
P
Q
nên suy ra
Md
Vậy phương trnh tham số của đường thng
d
là:
33
xt
yt
zt

.
Câu 97. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
d
:
2
1
232
y
xz

mt phng
()P
:
20xyz
. Phương trnh hnh chiếu vuông góc ca
d
trên
()P
A.
1
12
23
xt
yt
zt


. B.
1
12
23
xt
yt
zt


.
C.
1
12
23
xt
yt
zt


. D.
1
12
23
xt
yt
zt



.
Li gii
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 307
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn A
Đưng thng
d
có véc tơ chỉ phương
2 3 2;;
d
u 
.
Mt phng
()P
có véc tơ pháp tuyến
1 1 1;;
P
n
.
Mt phng
()Q
cha
d
và vuông góc vi
()P
;
Đưng thng
'
d
là hình chiếu vuông góc ca
d
trên
()P
,
'd P Q
Véc tơ pháp tuyến ca mt phng
()Q
5 4 1
'
, ; ;
Q d P
n u n



Véc tơ chỉ phương của
'
d
3 6 9 3 1 2 3
'
, ; ; ; ;
d P Q
u n n


Ta thy đường thng
'
d
thuc
()P
nên điểm
00
' ( )M d M P
. Thay tọa độ đim
0
1 1 2;;M
đáp án A thy thỏa mãn phương trnh
()P
.
Câu 98. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
30( ):P x y z
đường thẳng
1
2
2 1 3
:
y
xz
d

. Hnh chiếu vuông góc của đưng thng d trên
()P
có phương trnh
là:
A.
1
2
5 8 13
.
y
xz

B.
1
2
2 7 5
.
y
xz

C.
1
2
4 3 7
.
y
xz

D.
1
2
2 3 5
.
y
xz

Lời giải
Chọn B
Ta có vtcp của đường thẳng
d
2 1 3;;u 
.
Vtpt của mặt phẳng
P
111;;
P
n
Gọi
Q
là mặt phẳng cha
d
và vuông góc với
P
. Khi đó
413, ; ;
Q
QP
QP
nu
n u n
nn


.Điểm
2 1 0;;M d M Q
.
Phương trnh mặt phẳng
4 2 1 3 0 4 3 7 0:Q x y z x y z
Hnh chiếu vuông góc của đường thng d trên
()P
d P Q

.
Khi đó vtcp của
d
2 7 5, ; ;
d P Q
u n n


.Điểm
0 1 2;;N P Q
suy ra chọn
phương án B
Câu 99. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
5 4 0:P x y z
đường thng
1
15
2 1 6
:
y
xz
d


. Hình chiếu vuông góc của đường thng
d
trên mt phng
P
có phương trnh là
A.
23
22
xt
yt
zt

. B.
2
22
xt
yt
zt

. C.
13
2
1
xt
yt
zt


. D.
3
2
1
xt
y
zt


.
Li gii
Chn C
Gọi đường thng
d
là hình chiếu vuông góc của đường thng
d
trên mt phng
P
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 308
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Đưng thng
d
đi qua điểm
1 1 5;;A
và có véc tơ chỉ phương
2 1 6;;
d
u
.
Mt phng
P
có véc tơ pháp tuyến
1 1 5
()
;;
P
n 
.
Gi
Q
là mt phng cha
d
và vuông góc vi
P
P Q d
.
Véc tơ pháp tuyến ca
Q
11 16 1
(Q) ( )
, ; ;
Pd
n n u


.
Phương trnh của mt phng
Q
là:
11 16 10 0x y z
.
Do
P Q d

nên véc tơ chỉ phương của đường thng
d
81 54 27 27 3 2 1
' ( ) ( )
, ; ; ; ;
d Q P
u n n


,
suy ra
d
có véc tơ chỉ phương là
1
3 2 1;;u
.
Kim tra với đim
1 0 1;;B
thuộc đường thng khẳng đnh C ta thy
,B P B Q
.
Do đó phương trnh của
d
là:
13
2
1
xt
yt
zt


,
t
Câu 100. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
2
11
2 1 3
:
y
xz
d


mt mt phng
30:P x y z
. Đường thng
'd
hình chiếu ca
d
theo phương
Ox
lên
P
,
Đưng thng
'd
có phương trnh là:
A.
24
2
13
xt
yt
zt

. B.
24
2
13
xt
yt
zt


. C.
24
2
13
xt
yt
zt


. D.
24
2
13
xt
yt
zt


.
Li gii.
Chn D
Ta có
213;;
d
u
là một vectơ chỉ phương của đường thng
d
.
Mt phng
'P
cha d và hình chiếu
'd
có VTPT
0 3 1
'
, ; ;
Pd
n u i


.
Phương trnh của mt phng
'P
là:
3 7 0yz
''P P d
. Suy ra VTCP
4 1 3
''
, ; ;
d P P
u n n


.
Ta thy điểm
2 2 1;;C
thỏa mãn phương trnh của
P
'P
, nên suy ra
'Cd
.
Đưng thng
'd
có phương trnh là:
24
2
13
xt
yt
zt


Câu 101. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 1 3;;A
,
2 3 1;;B
, mt phng
2 4 0:P x y z
. Đường thng
d
nm trên
P
sao cho mọi điểm ca
d
cách đều
hai điểm
A
,
B
có phương trnh là
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 309
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
4
82
xt
y
zt


. B.
4
82
xt
y
zt

. C.
4
82
xt
y
zt

. D.
4
82
xt
y
zt

.
Li gii
Chọn B
Ta có
4 4 2 2 2 2 1; ; ; ;AB
;
0 1 2;;I
là trung điểm của
AB
.
Gọi
mặt phẳng trung trực của
AB
dP
. Khi đó
d
chnh đường
thẳng thuộc mặt phẳng
P
và cách đều hai điểm
,AB
.
Mặt phẳng
đi qua
0 1 2;;I
và có véc tơ pháp tuyến
2 2 1;;n 
2 0 2 1 2 0 2 2 0x y z x y z
mt phng
2 4 0:P x y z
có véc tơ pháp tuyến
2 1 1;;
P
n 
d
là đường giao tuyến của
P
nên một véctơ chỉ phương của
d
1 0 2, ; ;
d
P
u n n


.
d
đi qua
048;;CP 
.
Vậy
d
có phương trnh tham số là:
4
82
xt
y
zt

(
t
).
Câu 102. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
1 1 3;;A
hai đường thng
1
2
41
1 4 2
:
y
xz
d


,
2
1
21
1 1 1
:.
y
xz
d


Viết phương trnh đưng thng
d
đi
qua điểm
,A
vuông góc với đường thng
1
d
và cắt đường thng
2
.d
A.
1
13
2 2 3
:
y
xz
d


. B.
1
13
4 1 4
:
y
xz
d


.
C.
1
13
2 1 3
:
y
xz
d


. D.
1
13
2 1 1
:
y
xz
d



.
Li gii
Chn D
Gi
2
,M d d
ta có
2
2
1 2 1 1
1
: ; ;
xt
d y t t M t t t
zt


.
Đưng thng
d
nhn
12;;AM t t t
là mt VTCP.
Đưng thng
1
d
có mt VTCP là
1 4 2;;u 
.
Ta có
1
0 1 4 2 2 0.d d AM u t t t
5 5 0 1 2 1 1;;t t AM
.
Đưng thng
d
qua
1 1 3;;A
và nhn
2 1 1;;AM
là mt VTCP.
1
13
2 1 1
:
y
xz
d


.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 310
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 103. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2 1 0;;M
đường thng
d
phương trnh
1
1
2 1 1
:
y
xz
d

. Phương trnh của đường thng đi qua điểm
M
, ct vuông
góc với đường thng
d
là:
A.
1
2
1 4 2
y
xz


. B.
1
2
1 4 2
y
xz


.
C.
1
2
1 3 2
y
xz


. D.
1
2
3 4 2
y
xz


.
Li gii
Chn A
d
có VTCP
2 1 1;;u 
.
Gi
Ad
. Suy ra
1 2 1;;A a a a
2 1 2;;MA a a a
.
Ta có
d
nên
0.MA u MA u
2
2 2 1 2 0
3
a a a a
.
Do đó, qua
2 1 0;;M
có VTCP
1 4 2
3 3 3
;;MA



, chn
1 4 2;;u
là VTCP ca
nên phương trnh của đường thng là:
1
2
1 4 2
y
xz


.
Câu 104. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 1;;A
hai đường thng
12
11
11
1 2 3 1 2 1
: , :
yy
x z x z
dd


. Phương trnh đường thng
3
d
đi qua
A
cắt hai đường thng
12
,dd
là:
A.
2
11
1 4 5
y
xz



B.
6
26
1 4 5
y
xz



C.
2
11
1 4 5
y
xz


D.
6
26
1 4 5
y
xz


Li gii
Chn B
Gọi giao điểm của đường thng
3
d
với hai đường thng
12
,dd
ln lưt là
,MN
.
Ta có:
1 1 2 3 1 2 1( , , ), ( , , )M t t t N u u u
2 1 3 1 1 2 3 2( , , ), ( , , )AM t t t AN u u u
.
,,A M N
thng hàng nên
1
10
2
2 1 2 3 2 2 3 1 1
3 1 2 3 2 1 1
2
()
()
()
t
t k u t ku k
t k u t ku k k
t k u t ku k
ku

1 5 1
2 1 4 5
2 2 2
, , ( ; ; )AM



.
Phương trnh đường thng
3
d
đi qua
A
có VTCP
3
1 4 5( ; ; )u
là:
2
11
1 4 5
y
xz



.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 311
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Nhn thy điểm
3
2 6 6;;Md
, do đó phướng trình
3
d
đưc viết li thành:
6
26
1 4 5
y
xz



.
Câu 105. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
12
1
2
23
12
2 1 1
1
: ; :
xt
y
xz
d d y t
zt


đim
1 2 3;;A
. Đường thng đi qua
A
, vuông góc vi
1
d
và ct
2
d
có phương trnh
A.
2
13
1 3 1
y
xz


. B.
2
13
1 3 1
y
xz


.
C.
2
13
1 3 5
y
xz



. D.
2
13
1 3 5
y
xz


.
Li gii
Chn D
Gọi giao điểm của đường thng với đường thng
2
d
1 1 2 1;;M t t t
.
Ta có:
2 1 4;;AM t t t
.
vuông góc
11
0 2 2 1 4 0 1 2 1 2. ; ;AM u t td t t M
.
đi qua
1 2 3( ; ; )A
và có VTCP
1 3 5;;AM
.
Phương trnh chnh tc :
2
13
1 3 5
y
xz



hay
2
13
1 3 5
y
xz


.
Câu 106. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
2 1 0;;M
đường thng
d
phương trnh
1
1
2 1 1
:
y
xz
d

. Phương trnh của đường thng đi qua điểm
M
, ct và vuông
góc với đường thng
d
là:
A.
1
2
1 4 2
y
xz


. B.
1
2
1 4 2
y
xz


.
C.
1
2
1 3 2
y
xz


. D.
1
2
3 4 2
y
xz


.
Li gii
Chn A
d
có VTCP
2 1 1;;u 
.
Gi
Ad
. Suy ra
1 2 1;;A a a a
2 1 2;;MA a a a
.
Ta có
d
nên
0.MA u MA u
2
2 2 1 2 0
3
a a a a
.
Do đó, qua
2 1 0;;M
có VTCP
1 4 2
3 3 3
;;MA



, chn
1 4 2;;u
là VTCP ca
nên phương trnh của đường thng là:
1
2
1 4 2
y
xz


.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 312
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 107. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
3 3 2;;M
và hai đường thng
1
2
1
1 3 1
:
y
xz
d

;
2
1
12
1 2 4
:
y
xz
d


. Đường thng
d
qua
M
ct
1
d
,
2
d
ln lưt ti
A
B
. Độ dài
đon thng
AB
.
A.
3
. B.
2
. C.
6
. D.
5
.
Li gii
Chn A
Ta có:
+
1
Ad
1 2 3;;A a a a
.
+
2
Bd
1 1 2 2 4;;B b b b
Suy ra
2 1 3 2;;AM a a a
,
4 2 2 4 4;;BM b b b
A
,
B
M
thng hàng suy ra
.AM k BM
24
1 3 2 2
2 4 4
a k b
a k b
a k b
42
3 2 2 1
4 4 2
a k kb
a k kb
a k kb
0
1
2
0
a
k
bk

0
1
2
0
a
k
b

.
Suy ra
1 2 0;;A
,
11 2;;B
.
Vy
3AB
.
Câu 108. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
24
3 2 4
:
y
xz
d


,
2
:
xt
d y t
z

.
Đưng thẳng đi qua
0 1 1;;A
ct
d
và vuông góc vi
d
có phương trnh là
A.
11
1 3 4
y
xz


. B.
1
1
1 3 4
y
xz

. C.
1
1
1 3 4
y
xz


. D.
1
1 3 4
y
xz

.
Li gii
Chn D
Gọi phương trnh cn tìm là
Gi
M
là giao điểm ca
d
. Suy ra
2;;M t t
.
Ta có:
11;;AM t t
,
2 2 1;;
d
u 
.
Li có:
0.
d
AM u
2 2 1 1 0tt
41t
1
4
t
.
Do đó
13
1
44
;;AM



.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 313
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
qua
0 1 1;;A
nhận vectơ
4 1 3 4;;u AM
phương trnh :
1
1
1 3 4
y
xz


.
Câu 109. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;A
đường thng
1
37
2 1 2
:
y
xz
d


.
Đưng thẳng đi qua
A
, vuông góc vi
d
và ct trc
Ox
có phương trnh là
A.
12
2
3
xt
yt
zt
. B.
1
22
32
xt
yt
zt



. C.
12
2
xt
yt
zt

. D.
1
22
33
xt
yt
zt



.
Li gii
Chn A
Gi là đường thng cn tìm và
B Ox
00;;Bb
1 2 3;;BA b
.
Do
d
, qua
A
nên
0.
d
BA u
2 1 2 6 0b
1b
.
T đó qua
1 0 0;;B
, có một véctơ chỉ phương là
2 2 3;;BA
nên có phương
trình
12
2
3
:
xt
yt
zt
.
Câu 110. Trong không gian
,Oxyz
cho hai đường thng
1
4
4
62
xt
d y t
zt


;
2
11
55
2 4 2
:
y
xz
d


.
Đưng thng
d
đi qua
5 3 5;;A
ct
12
;dd
ln lưt
,BC
. Tính t s
AB
AC
.
A.
2
. B.
3
. C.
1
2
. D.
1
3
.
Li gii
Chn C
1
4 4 6 2;;B d B t t t
. PT tham s ca
2
52
11 4
52
:
xs
d y s
zs



.
2
5 2 11 4 5 2; s;C d C s s
. Khi đó:
1 1 2 1 2 4 14 2( ; ; ); ( s; s ; s)AB t t t AC
.
Do
,,A B C
thng hàng
,AB AC
cng phương
:k AB kAC
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 314
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
1 2 2
1 4 14 3
2 1 2 1
2
t ks t
t ks k s
t ks
k



. Do đó:
11
22
.
AB
AB AC
AC
Câu 111. Trong không gian
,Oxyz
viết phương trnh đường thng
d
đi qua điểm
4 5 3;;M 
ct c hai đường thng
1
11
1
53
72:
xt
d y t
zt

2
1
21
2 3 5
:
y
xz
d


.
A.
43
52
3
:
xt
d y t
zt

. B.
43
52
3
:
xt
d y t
zt

. C.
43
52
3
:
xt
d y t
zt

. D.
43
52
3
:
xt
d y t
zt

.
Li gii
Chn C
Ta có phương trnh các đường thng:
1
11
1
53
72:
xt
d y t
zt

2
22
2
22
13
15
:
xt
d y t
zt


.
Gi
1 2 1 1 1 2 2 2
5 3 7 2 2 2 1 3 1 5; ; ; , ; ;A d d B d d A t t t B t t t
.
1 2 1 2 1 2 2 1 2 1 2
13 8 13 16 13 39 13 24 31 48, ; ;MA MB t t t t t t t t t t t


.
,,M A B
thng hàng
,MA MB
cng phương
1
2
2
0
0
,
t
MA MB
t



.
1 3 2 2 1 1 3 2 1; ; , ; ; ; ;A B AB
.
Đưng thng
d
đi qua
4 5 3;;M 
và véc chỉ phương
43
3 2 1 5 2
3
; ; :
xt
AB d y t
zt

.
Câu 112. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
1 1 2;;I
, hai đường thng
1
3
12
4
:
xt
yt
z

2
22
1 1 2
:
y
xz

. Phương trnh đường thng
d
đi qua điểm
I
cắt hai đường
thng
12
,
là.
A.
1
12
1 1 1
.
y
xz


B.
12
1
2
.
xt
yt
zt



Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 315
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
C.
1
12
1 1 1
.
y
xz


D.
12
1
2
.
xt
yt
zt



Li gii
Chn D
- Gi
1
là mt phng qua
I
1
1
đi qua
1
3 1 4;;M
và có vectơ chỉ phương
1
1 2 0;;a
1
2 2 2;;IM 
1
có vectơ pháp tuyến
1 1 1
426, ; ;n a IM


- Gi
2
là mt phng qua
I
2
2
đi qua
2
2 0 2;;M
và có vectơ chỉ phương
2
1 1 2;;a
2
3 1 0;;IM
2
có vectơ pháp tuyến
2 2 2
2 6 2, ; ;n a IM


-
d
đi qua điểm
1 1 2;;I
và có vectơ chỉ phương
12
40 20 20, ; ;
d
a n n


Vậy phương trnh đường thng
d
12
1
2
xt
yt
zt



Câu 113. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
1 2 3;;A
hai đường thng
1
2
23
2 1 1
:,
y
xz
d


2
1
12
1
:.
xt
d y t
zt


Đưng thng
qua
,A
vuông góc vi
1
d
ct
2
d
có phương trnh là
A.
2
13
1 3 5
y
xz



. B.
2
13
1 3 5
y
xz


.
C.
2
13
1 3 5
y
xz


. D.
2
13
1 3 5
y
xz


.
Li gii
Chn A
Gi
2
,Bd
suy ra
2
Bd
nên
1 1 2 1; ; .B t t t
Đưng
1
d
có VTCP
1
2 1 1; ; .u 
Đưng
có VTCP
2 1 4; ; .AB t t t
Theo gi thiết, ta có
1
d
nên
1
0 2 1 2 1 4 0 1 2 1 2. ; ; .AB u t t t t B 
Khi đó
đi qua hai điểm
A
B
nên
2
13
1 3 5
:.
y
xz


Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 316
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 114. Trong không gian Oxyz, viết phương trnh đưng thng d đi qua điểm
4 5 3;;M 
ct c hai đường thng:
1
53
72:
xt
d y t
zt

2
1
21
2 3 5
:
y
xz
d


.
A.
43
52
3
:
xt
d y t
zt

B.
43
52
3
:
xt
d y t
zt

C.
43
52
3
:
xt
d y t
zt

D.
43
52
3
:
xt
d y t
zt

Li gii
Chn A
Viết lại phương trnh các đường thng:
1
11
1
53
72:
xt
d y t
zt

,
2
22
2
22
13
15
:
xt
d y t
zt


.
Gi
12
,A d d B d d
1 1 1
5 3 7 2( ; ; )A t t t
,
2 2 2
2 2 1 3 1 5( ; ; )B t t t
.
1 1 1
3 9 2 2 3( ; ; )MA t t t
,
2 2 2
2 6 3 4 5 2( ; ; )MB t t t
1 2 1 2 1 2 2 1 2 1 2
13 8 13 16 13 39 13 24 31 48, ( ; ; )MA MB t t t t t t t t t t t


M, A, B thng hàng
,MA MB
cng phương
0,MA MB


1
2
2
0
t
t
1 3 2 2 11( ; ; ), ( ; ; )AB
3 2 1( ; ; )AB 
Đưng thng d qua M(4; 5; 3) và có VTCP
3 2 1( ; ; )AB 
43
52
3
:
xt
d y t
zt

Câu 115. Trong không gian
Oxyz
cho điểm
1 2 3;;A
đường thng
1
37
2 1 2
:
y
xz
d


.
Đưng
thẳng đi qua
A
, vuông góc vi
d
ct trc
Ox
. Véctơ nào sau đây
véctơ chỉ phương của đường thng
A.
1
2 2 3;;u 
B.
2
2 2 3;;u
C.
3
2 2 3;;u
D.
4
2 2 1;;u
Li gii
Chn C
Gi là đường thng cn tìm.
Gi
M Ox
. Suy ra
00;;Ma
.
1 2 3;;AM a
.
d
có VTCP:
2 1 2;;
d
u 
.
d
nên
0.
d
AM u
2 2 2 6 0a
1a
.
Vy qua
1 0 0;;M
và có VTCP
2 2 3 2 2 3; ; ; ;AM
nên có phương
trình:
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 317
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 116. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
1
11
1 1 1
:
y
xz
d


2
22
1
1
1
:
y
xz
d

. Đường thẳng qua điểm
111( ; ; )M
ct
12
,dd
ln lưt ti
, AB
. Tính t
s
MA
MB
.
A.
3
2
MA
MB
. B.
2
MA
MB
. C.
1
2
MA
MB
. D.
2
3
MA
MB
.
Li gii
Chn B
Gi
1
1 1 1;;A a a a d
,
2
1 2 1 2;;B b b b d
.
Ta có
2;;MA a a a
,
2 2 2 1;;MB b b b
, , A B M
thng hàng nên
MA kMB
4
3
22
2 2 0
4
0
3
22
2 2 1
2
a
a k b
a kb k
a kb a kb kb
a kb k
a k b
k



Khi đó
2
MA
k
MB

.
Câu 117. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
4 5 1;;M
hai đường thng
1
3
4
2 1 2
:
y
xz
d


;
2
3
3
2 1 1
:
y
xz
d

. Đường thng
d
đi qua
M
véctơ chỉ
phương
7;;u a b
ct
12
;dd
ln lưt ti
,AB
tha mãn
2MA MB
. Tính
23T a b
.
A.
11T
. B.
28T
. C.
27T
. D.
29T
.
Li gii
Chn C
Gi
1
4 2 3 2;;A a a a d
;
2
2 3 3;;B b b b d
.
Ta có:
2 2 2 1;;MA a a a
;
2 4 2 4;;MB b b b
và theo gi thiết có:
2MA MB
2 2 2 4
2 2 2
2 1 2 4
ab
ab
ab
24
22
2 2 7
ab
ab
ab


3
1
2
a
b

6 5 7;;MA
.
Theo bài ra, ta có:
7
6 5 7
//
ab
u MA

6
5
a
b
2 3 27T a b
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 318
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 118. Trong không gian
P
cho điểm
1 1 2;;I
, hai đường thng
1
3
12
4
:
xt
yt
z

2
22
1 1 2
:
y
xz

. Đường thng
d
đi qua điểm
I
và cắt hai đường thng
12
,
đi
qua điểm nào sau đây ?
A.
2 0 3;;
. B.
323;;
. C.
3 0 3;;
. D.
2 2 3;;
.
Li gii
Chn B
Gi
1
là mt phng qua
I
1
1
đi qua
1
3 1 4;;M
và có vectơ chỉ phương
1
1 2 0;;a
1
2 2 2;;IM 
1
có vectơ pháp tuyến
1 1 1
426, ; ;n a IM


Gi
2
là mt phng qua
I
2
2
đi qua
2
2 0 2;;M
và có vectơ chỉ phương
2
1 1 2;;a
2
3 1 0;;IM
2
có vectơ pháp tuyến
2 2 2
2 6 2, ; ;n a IM


d
đi qua điểm
1 1 2;;I
và có vectơ chỉ phương
12
40 20 20, ; ;
d
a n n


Do đó: phương trnh đường thng
d
12
1
2
xt
yt
zt



.
Vậy đường thng
d
đi qua điểm
323;;
Câu 119. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 4 0:P x y z
đường thng
12
2 1 3
:
y
xz
d


. Viết phương trnh đường thng
nm trong mt phng
P
,
đồng thi ct và vuông góc với đường thng
d
.
A.
1
11
5 1 3
y
xz



. B.
1
11
5 1 3
y
xz


.
C.
1
11
5 1 2
y
xz


. D.
3
11
5 1 3
y
xz


.
Li gii
Chn A
Vectơ pháp tuyến ca mt phng
P
là:
1 2 1;;
P
n
.
Vectơ chỉ phương của đường thng
d
213;;
d
u
.
Phương trnh tham số của đường thng
12
23
:
xt
d y t
zt
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 319
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Xét phương trnh:
1 2 2 2 3 4 0 7 7 0 1t t t t t
.
Suy ra giao điểm của đường thng
d
và mt phng
P
111;;A
. Ta có:
A
.
Vectơ chỉ phương của đường thng
là:
5 1 3, ; ;
d
P
u n u


.
Phương trnh chnh tắc của đường thng
1
11
5 1 3
:
y
xz


.
Câu 120. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 2 5 0:P x y z
đường thng
1
1
2 2 1
:
y
xz
d

. Đường thng nm trên mt phng
P
, đồng thi vuông góc
cắt đường thng
d
có phương trnh là
A.
1
11
2 3 2
y
xz


. B.
1
11
2 3 2
y
xz


C.
1
11
2 3 2
y
xz



. D.
1
11
2 3 2
y
xz


.
Li gii
Chn B
Vectơ pháp tuyến ca
P
3 2 1;;n 
.
Vectơ chỉ phương của
d
2 2 1;;u
.
2 3 2, ; ;un



là vectơ chỉ phương của .
Mt khác, do ct
d
nên đi qua giao điểm
M
ca
d
và mt phng
P
.
Tọa độ giao điểm
M
ca
d
P
là nghim h phương trnh sau:
1 2 1
1 2 1
1
2 2 5 0 1
x t t
y t x
z t y
x y z z







111;;M
.
Vậy phương trnh đường thng
1
11
2 3 2
y
xz


.
Câu 121. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
3
3
1 3 2
:
y
xz
d

mt phng
30( ): x y z
. Đường thng đi qua
1 2 1;;A
, ct
d
song song vi mt
phng
()
có phương trnh là
A.
2
11
1 2 1
y
xz


. B.
1
11
2 3 2
y
xz


.
C.
2
11
1 2 1
y
xz



. D.
2
11
1 2 1
y
xz



.
Li gii
Chn D
Mt phng
có một véctơ pháp tuyến là
1 1 1;;n 
.
Gi
M
giao điểm ca
d
, ta có:
3 3 3 2;;M t t t
suy ra
2 3 1 2 1;;AM t t t
Do song song vi mt phng
()
nên
0.n AM
2 3 1 2 1 0t t t
1t
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 320
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Khi đó
1 2 1;;AM
là một véctơ chỉ phương của
Câu 122. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
11
1 2 3
:
y
xz
d


, đim
224;;A
mt
phng
20:P x y z
. Viết phương trnh đường thng nm trong
P
, ct
d
sao
cho khong cách t
A
đến ln nht.
A.
2
1 2 1
y
xz

B.
4
33
1 2 1
y
xz


C.
2
24
1 2 1
y
xz


D.
1
12
1 2 1
y
xz


Li gii
Chn B
Tọa độ giao điểm
B
ca
d
P
là nghim ca h phương trnh
11
1 2 3
20
y
xz
xyz


1
0
1
x
y
z

. Suy ra
1 0 1;;B
. Ta có đi qua
.B
Gi
H
là hình chiếu ca
A
lên .
Gi
,d A AH AB
, nên
,dA
đạt giá tr ln nht là
AB
, khi đó đường
thng qua
B
và có một véc tơ chỉ phương là
1 2 1, ; ;
P
u n AB


vi
111;;
P
n
.
Thế tọa độ
1 0 1;;B
vào bốn phương án, chỉ phương án B thỏa mãn.
Câu 123. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 10 0:P x y z
đường thng
1
21
2 1 1
:
y
xz
d


. Đường thng
Δ
ct
P
d
ln lưt ti
M
N
sao cho
1 3 2;;A
là trung điểm
MN
. Tnh độ dài đoạn
MN
.
A.
4 33MN
. B.
2 26 5,MN
. C.
4 16 5,MN
. D.
2 33MN
.
Li gii
Chn C
ΔNd
nên
Nd
, do đó
2 2 1 1;;N t t t
.
1 3 2;;A
là trung điểm
MN
nên
2 4 2
25
23
,
,
.
M A N M
M A N M
M A N M
x x x x t
y y y y t
z z z z t





d
(P)
B
H
A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 321
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
ΔMP
nên
MP
, do đó
2 4 2 5 3 10 0 2t t t t
.
Suy ra
8 7 1;;M
6 1 3;;N 
.
Vy
2 66 4 16 5,MN 
.
Câu 124. Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng đi qua điểm
1 2 2;;M
, song song vi mt
phng
20:P x y z
đồng thi cắt đường thng
1
1
1 1 1
:
y
xz
d

phương
trình là
A.
1
3
2
xt
y
zt

. B.
1
2
3
xt
yt
zt



. C.
1
2
2
xt
y
zt


. D.
1
2
2
xt
y
zt

.
Li gii
Chn D
Gọi đường thng cn tìm là
. Gi
Id
Id
11;;I t t t
.
1 1 3;;MI t t t
//MI P
nên
0.
P
MI n
1 1 3 0t t t
1t
2 0 2;;MI
. Chn vtcp
1 0 1;;u
Đưng thng
đi qua
1 2 2;;M
I
có véctơ chỉ phương
1 0 1;;u
có phương
trình tham s
1
2
2
xt
y
zt

.
Câu 125. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng nm trong mt phng
30: xyz
đồng thời đi qua điểm
1 2 0;;M
cắt đường thng
2
23
2 1 1
:
y
xz
d


. Phương trnh của đường thng
A.
1
2
2
xt
yt
zt



.
B.
1
2
xt
y
zt


.
C.
1
22
xt
yt
zt


.
D.
1
2
2
xt
yt
zt



.
Li gii
Chn A
.
Gi
2 2 2 3;;A t t t d
là giao điểm ca và
d
.
1 2 3;;MA t t t
, VTPT ca
111;;n
.
Ta có:
0 1 2 3 0 1.MA n MA n t t t t
.
1 1 2;;MA
. Vy
1 1 2;
d
u 
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 322
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Suy ra phương trnh của đường thng
1
2
2
.
xt
yt
zt



Câu 126. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
d
:
2
23
2 1 1
y
xz


;
2
d
:
1
12
1
xt
yt
zt


đim
1 2 3;;A
. Đường thng
đi qua
A
, vuông góc vi
1
d
ct
2
d
phương trnh
là.
A.
2
13
1 3 5
y
xz



. B.
2
13
1 3 5
y
xz


.
C.
1
1
2 1 1
y
xz

. D.
2
13
1 3 5
y
xz


.
Li gii
Chn A
Gi
M
là giao điểm ca
và
2
d
. Suy ra tọa độ
M
có dng
1 1 2 1;;M t t t
. Ta thy
2
Ad
do đó
1 2 4 0;;AM t t t
là vevtơ chỉ phương của
.
Vevtơ chỉ phương của
1
d
1
2 1 1;;u 
.
vuông góc vi
1
d
nên
1
0.AM u
2 1 2 4 0t t t
3 3 0t
1t
.
Do đó
1 3 5;;AM
nên phương trnh đường thng
2
13
1 3 5
y
xz



.
Câu 127. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
2
1 1 1
:
y
xz

mt phng
2 2 4 0:P x y z
. Phương trnh đưng thng
d
nm trong mt phng
P
sao
cho đường thng
d
cắt đồng thi vuông góc với đưng thng là:
A.
24
33
1
xt
yt
zt



. B.
24
33
1
xt
yt
zt


. C.
24
13
xt
yt
zt


. D.
24
33
1
xt
yt
zt



.
Li gii
Chn C
Gi
u
một vectơ chỉ phương của đường thng
d
cn dng. Gi
1
,nu
ln lưt
vectơ pháp tuyến ca
()P
, vectơ chỉ phương của đường thng , ta
1 2 2;;n
1
1 1 1;;u 
.
dP
nên ta có
un
và đồng thi
d
vuông góc vi nên có
1
uu
.
Do mỗi đường thng s vectơ chỉ phương và các vectơ này cng phương nên
ta có th chn
12
;u n n


1 1 1 1 1 1
4 3 1
2 2 2 1 1 2
; ; ; ;





.
Ta lại đường thng
d
nm trong mt phng
P
d
ct ,
d
đi qua điểm
M
giao
đim chung giữa đường thng vi
P
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 323
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Theo trên
M
suy ra
21( ; ; )M t t t
, t
MP
nên
2 2 1 2 4 0t t t
0t
do vy
2 1 0;;M
.
Vậy phương trnh đường thng
d
qua
2 1 0;;M
và có VTCP
4 3 1;;u 
là:
24
13
xt
yt
zt


.
Câu 128. Trong không gian
Oxyz
, cho
12
31
3 2 5 2
1 2 1 3 2 1
: , :
yy
x z x z
dd

và
2 3 5 0mp( ):P x y z
. Đường thng vuông góc
()P
, ct
1
d
,
2
d
có phương trnh là:
A.
1
1
1 2 3
y
xz

. B.
3
21
1 2 3
y
xz


.
C.
3
32
123
y
xz


. D.
1
1
3 2 1
y
xz

.
Li gii
Chn A
Gi s đưng thng
d
ct các đường thng
1
d
,
2
d
ln lưt ti
v BA
.
T phương trnh của
1
d
,
2
d
ta
3 3 2 2;;A t t t
,
5 3 1 2 2;B u u u
ta
3 2 2 2 4 4;;AB t u t u t u
.
T gi thiết có VTPT ca
P
1 2 3;;n
.
Do
dP
AB kn
, giải điều kin này ta
21;tu
1 1 0;;A
. Vậy phương
trình đưng thng
d
cn lp là:
1
1
1 2 3
y
xz

Câu 129. Trong không gian
Oxyz
, cho đương thẳng
2
1
1 1 1
:
y
xz

mt phng
2 2 6 0:.P x y z
Phương trnh đường thng
d
nm trong
P
sao cho
d
ct,
đồng thi vuông góc vi
A.
24
33
1
xt
yt
zt



. B.
24
33
1
xt
yt
zt



. C.
24
33
1
xt
yt
zt


. D.
24
33
1
xt
yt
zt


.
Li gii
Chn D
Mt phng
2 2 6 0:P x y z
nhn
1 2 2;;a
làm vectơ pháp tuyến
2
1
1 1 1
:
y
xz

có phương trnh tham số
1
2:
xt
yt
zt



nhn
1 1 1;;b 
là vectơ
ch phương
Ta có
1 2 2 2 6 0 1t t t t
Giao điểm ca
P
2 3 1;;M
Đưng thng
d
nm trong
P
sao cho
d
cắt, đồng thi vuông góc vi nên đi qua
đim
M
và giá vectơ
a
b
vuông góc vi
d
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 324
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Vectơ chỉ phương của
d
:
4 3 1; ; ;u a b


ta chn
4 3 1;u
.
Vậy phương trnh đường thng
d
24
33
1
xt
yt
zt


.
Câu 130. Trong không gian
Oxyz
cho ba điểm
1 0 0 0 2 0 0 0 3; ; , ; ; , ; ; .A B C
Đưng thng
đi
qua tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
, song song vi mt phng
Oxy
vuông góc với đường thng
AB
có phương trnh là
A.
13
98
40
2
49
135
98
xt
yt
z


. B.
6
49
41
2
49
135
98
xt
yt
z


. C.
6
2
49
41
49
135
98
xt
yt
z


. D.
13
2
98
40
49
135
98
xt
yt
z


.
Li gii
Chn D
Gi
0 0 0
;;I x y z
là tâm của đường tròn ngoi tiếp tam giác
.ABC
Ta có
IA IB
IA IC
I mp ABC
22
2 2 2 2
0 0 0 0 0 0
22
2 2 2 2
0 0 0 0 0 0
0 0 0
12
13
1
1 2 3
x y z x y z
x y z x y z
xyz
0
00
0 0 0
0 0 0
0
13
98
2 4 3
40
2 6 8
49
6 3 2 6
135
98
x
xy
x z y
x y z
z



.
Gi
u
một véc chỉ phương của đường thng
, do đường thng
song song
vi mt phng
Oxy
vuông góc với đường thng
AB
nên chn
1 2 0 0 0 1 2 1 0; ; ; ; ; ; ;u AB k


.
Vậy đường thng
có phương trnh là
13
2
98
40
49
135
98
xt
yt
z


,
t
.
Câu 131. Trong không gian
Oxyz
, cho
2 2 5 0:P x y z
,
3 0 1;;A
,
1 1 3;;B
. Viết phương
trnh đường thng
d
đi qua
A
, song song vi
P
sao cho khong cách t
B
đến
d
ln nht.
A.
31
1 1 2
y
xz

. B.
31
3 2 2
y
xz

. C.
11
1 2 2
y
xz

. D.
31
2 6 7
y
xz


.
Li gii
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 325
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn D
Đưng thng
d
đi qua
A
nên
;d B d BA
, do đó khoảng cách t
B
đến
d
ln nht
khi
AB d
u AB
, vi
u
là vectơ chỉ phương của
d
.
Li có
d
song song vi
P
nên
P
un
.
4 1 2;;AB 
,
1 2 2;;
P
n 
, chn
267, ; ;
P
u AB n


.
Do đó phương trnh đường thng
d
31
2 6 7
y
xz


.
Câu 132. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
1
1
2 2 1
:
y
xz
d

, điểm
3 1 1( ; ; )A
mt
phng
5 3 0:P x y z
. Đường thẳng đi qua điểm
A
cắt đường thng
d
tại điểm
tọa độ nguyên đồng thi to vi mt phng
P
mt góc tha
122
123
cos
có
phương trnh là
A.
26
1
31
1
:
y
xz


. B.
26
5
52
1
:
y
xz


.
C.
1 1 5
5
52
:
y
xz

. D.
22
1
31
1
:
y
xz


.
Li gii
Chn B
Gi là đường thng cn tìm và
Md
.
Ta
Md
suy ra
1 2 1 2;;M t t t
do đó
2 2 2 2 1 0; ; ,AM t t t
t
vec tơ chỉ phương của đường thng .
Mt phng
P
có mt vec-tơ pháp tuyến
1 1 5;;n 
.
Ta có đường thng
d
to vi mt phng
P
mt góc tha
122
123
cos
nên ta có
1
123
sin
hay
2 2 2
2 2 2 2 5 5
11
123 123
27 2 2 2 2 1
.
.
un
t t t
un
t t t
2 2 2 2
41 5 9 2 2 2 2 1t t t t



2
2
40 392 944 0
59
5
t
tt
t

.
Vi
2t
ta có
5 5 2;;M
2 6 1;;AM
lúc đó
26
5
52
1
:
y
xz


.
Vi
59
5
t 
ta có
113 113 59
5 5 5
;;M




đim này không có tọa độ nguyên nên loi.
Vậy phương trnh đường thng cn tìm là
26
5
52
1
:
y
xz


.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 326
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 133. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
0 1 2;;N
hai đường thẳng
1
1
2
32
:
xt
d y t
zt



,
2
1
2 11
1 2 4
:
y
xz
d


. Đường thẳng
cắt
1
,d
2
d
ln lưt tại
A
B
sao cho
N
trung điểm của
AB
. Đường thẳng
có phương trnh là
A.
0
1
23
.
x
yt
zt

B.
0
14
16
.
x
yt
zt

C.
0
15
23
.
x
yt
zt

D.
0
34
1
.
x
yt
zt


Li gii
Chn D
Do
1
Ad
suy ra
461, ; ;
P
u n IA


nên
1 2 3 2; ; .A t t t
N
là trung điểm
,AB
suy ra
1 4 2 1; ; .B t t t
Theo giả thiết,
2
Bd
nên
0 3 1
1 2 2 1 2 1 11
1
1 2 4
0 5 3
;;
.
;;
A
t t t
t
B
Đường thẳng
đi qua hai điểm
0 3 1;;A
,
0 5 3;;B
nên
0
34
1
:.
x
yt
zt

Câu 134. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2 1 4;;P
đường thẳng
1
1
12
:
xt
d y t
zt

. Đường
thẳng
cắt
1
,d
trục
Oy
ln lưt tại
A
B
sao cho
P
trung điểm của
AB
.
Đường thẳng
có phương trnh là
A.
23
12
4
.
xt
yt
zt


B.
2
23
4
.
xt
yt
zt

C.
22
15
4
.
xt
yt
zt


D.
3
32
15
.
xt
yt
zt



Li gii
Chn B
Do
B Oy
suy ra
B Oy
nên
00; ; .Ba
P
là trung điểm
,AB
suy ra
4 2 8; ; .Aa
Theo giả thiết,
1
Ad
nên
4
4 4 8
22
0 2 0
8 12
;;
.
;;
t
A
a t t
B
t



Đường thẳng
đi qua hai điểm
4 4 8;;A
,
0 2 0;;B
nên
2
23
4
:.
xt
yt
zt

Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 327
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 135. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2 1 1;;M
và hai đường thẳng
1
1
21
1 2 2
:,
y
xz
d


2
3
21
2 1 1
:.
y
xz
d


Đường thẳng
cắt
1
,d
2
d
ln lưt tại
A
B
sao cho
M
là trung điểm của
AB
. Đường thẳng
có phương trnh
A.
2
1
1
.
x
yt
z

B.
2
1
1
.
x
yt
z



C.
2
1
1
.
x
yt
z
D.
2
1
1
.
x
yt
z


Li gii
Chn A
Do
1
Ad
suy ra
461, ; ;
P
u n IA


nên
2 1 2 1 2; ; .A t t t
M
là trung điểm
,AB
suy ra
2 2 3 2 1; ; .B t t t
Theo giả thiết,
2
Bd
nên
2 1 1
2 2 2 3 3 2 1 1
0
2 1 1
2 3 1
;;
.
;;
A
t t t
t
B
Đường thẳng
đi qua hai điểm
2 1 1;;A
,
2 3 1;;B
nên
2
1
1
:.
x
yt
z
Câu 136. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;I
đường thẳng
1
20
12
2 3 1
:
y
xz
d


. Đường thẳng
cắt
1
,d
và trục
Ox
ln lưt tại
A
B
sao cho
I
là trung điểm của
AB
. Đường thẳng
có phương trnh là
A.
13 9
22
1
.
xt
yt
zt


B.
19
22
33
.
xt
yt
zt



C.
15
2
34
.
xt
yt
zt



D.
1
2
35
.
xt
yt
zt



Li gii
Chn B
Do
B Ox
suy ra
B Ox
nên
00; ; .Bt
I
là trung điểm
,AB
suy ra
2 4 6; ; .At
Theo giả thiết,
1
Ad
nên
15 4 6
2 1 4 20 6 2
13
2 3 1
13 0 0
;;
.
;;
A
t
t
B
Đường thẳng
đi qua hai điểm
15 4 6;;A
,
13 0 0;;B
nên
19
22
33
:.
xt
yt
zt


Câu 137. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2 1 1;;M
hai đường thẳng
1
1
21
1 2 2
:,
y
xz
d


2
21
2 1 1
:.
y
xz
d


Đường thẳng
cắt
1
,d
2
d
ln lưt tại
A
B
sao cho
2MA MB
.
Đường thẳng
có phương trnh là
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 328
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
2
1
1
.
x
yt
z

B.
22
1
1
.
xt
yt
z

C.
2
1
13
.
x
yt
zt

D.
25
1
14
.
xt
yt
zt



Li gii
Chn A
Do
1
Ad
suy ra
461, ; ;
P
u n IA


nên
2 1 2 1 2; ; .A t t t
2MA MB
, suy ra
4
1
2
; ; .
t
B t t




Theo giả thiết,
2
Bd
nên
2 1 1
11
0
4 1 1
2 0 1
;;
.
;;
A
t t t
t
B
Đường thẳng
đi qua hai điểm
2 1 1;;A
,
2 0 1;;B
nên
2
1
1
:.
x
yt
z
Câu 138. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
5 1 4;;M
hai đường thẳng
1
3
13
4
:,
xt
d y t
zt


2
5
1
5
:.
xt
d y t
z

Đường thẳng
cắt
1
,d
2
d
ln lưt tại
A
B
sao cho
MB MA
.
Đường thẳng
có phương trnh là
A.
56
12
43
.
xt
yt
zt


B.
55
1
43
.
xt
yt
zt


C.
55
13
4 12
.
xt
yt
zt


D.
5
17
4
.
xt
yt
zt


Li gii
Chn C
Do
1
Ad
suy ra
461, ; ;
P
u n IA


nên
3 1 3 4; ; .A a a a
MB MA
, suy ra
7 1 3 8 4; ; .B a a a
Theo giả thiết,
2
Bd
nên
55
2
22
1
2
15 1
10
22
;;
.
;;
A
a
B







Đường thẳng
đi qua hai điểm
55
2
22
;;A



,
15 1
10
22
;;B




nên
55
13
4 12
:.
xt
yt
zt

Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 329
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 139. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
0 1 0;;M
và hai đường thẳng
1
3
1
3 2 1
:,
y
xz
d

2
2
1
2
:.
xt
d y t
zt

Đường thẳng
cắt
1
,d
2
d
ln lưt tại
A
B
sao cho
M
thuộc đoạn
thẳng
AB
23MA MB
.
Đường thẳng
có phương trnh là
A.
21
18
16
.
xt
yt
zt


B.
17
1 17
8
.
xt
yt
zt


C.
1
2
44
.
xt
yt
zt

D.
16 16
20 19
88
.
xt
yt
zt


Li gii
Chn B
Do
2
Bd
suy ra
2
Bd
nên
2 1 2; ; .B t t t
6 3 8 3
2 3 2 3 3
22
; ; .
tt
MA MB MA MB A t



Theo giả thiết,
1
Ad
nên
17 24 8
7 7 7
8
21
34 13 16
21 21 21
;;
.
;;
A
t
B







Đường thẳng
đi qua hai điểm
17 24 8
7 7 7
;;A



,
34 13 16
21 21 21
;;B




nên
17
1 17
8
:.
xt
yt
zt

Câu 140. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
d
,
2
d
mt phng ( ) phương
trình:
1
13
2
12
:
xt
d y t t
zt

,
2
24
3 2 2
:
y
xz
d



,
20( ): x y z
. Phương trnh đường
thng nm trong mt phng ( ), ct c hai đường thng
1
d
2
d
A.
1
23
8 7 1
y
xz


. B.
1
23
8 7 1
y
xz



.
C.
1
23
8 7 1
y
xz


. D.
1
23
8 7 1
y
xz


.
Li gii
Chn A
* V đường thng ct c hai đường thng
1
d
2
d
nên ta gi
M
N
ln lưt giao
đim ca vi
1
d
2
d
. Hơn nữa, vđường thng nm trong mt phng ( ) n
,MN
.
* Tìm tọa độ đim
M
.
1
Md
nên tọa độ đim
M
có dng
1 3 2 1 2;;M t t t
vi
t
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 330
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
1 3 2 1 2;;M t t t
nên
1 3 2 1 2 2 0 1t t t t
.
Do đó
2 1 3;;M 
.
* Tìm tọa độ đim
N
.
22
23
24
02
3 2 2
42
: :
xt
y
xz
d d y t t
zt





.
2
Nd
nên tọa độ đim
N
có dng
2 3 2 4 2;;N t t t

vi
t
.
2 3 2 4 2;;N t t t
nên
2 3 2 4 2 2 0 4t t t t
.
Do đó
10 8 4;;N 
.
* Ta có:
8 7 1;;NM 
.
* Đường thng đi qua
2 1 3;;M 
và nhn
8 7 1;;NM 
làm vectơ chỉ phương
nên có phương trnh là
1
23
8 7 1
y
xz


.
Câu 141. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng chéo nhau
1
1
12
3 2 2
:
y
xz
d


,
2
4
43
2 2 1
:
y
xz
d


. Phương trnh đường vuông góc chung của hai đường thng
12
,dd
A.
1
1
4
2 1 2
:
y
xz
d

. B.
2
22
6 3 2
y
xz


.
C.
2
22
2 1 2
y
xz


. D.
1
4
2 1 2
y
xz


.
Li gii
Chn C
Hai đường thng
12
,dd
có VTCP là
1
3 2 2;;u 
2
2 2 1;;u 
.
Ly điểm
1
1 3 1 2 2 2;;A t t t d
2
4 2 4 2 3;;B u u u d
AB
là đường thng vuông góc chung của hai đường thng
12
,dd
khi
1
2
0
0
.
.
AB u
AB u
12 17 29
9 12 21
ut
ut
1
1
u
t

4 1 0
2 2 2
2 1 2
;;
;;
;;
A
B
AB


.
Vậy phương trnh đường vuông góc chung của hai đường thng
12
,dd
2
22
2 1 2
y
xz


.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 331
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 142. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
2
2
1 1 1
:
y
xz
d

;
2
1
2
1 2 3
:
y
xz
d

Phương trnh đường thng ct
12
,dd
ln lưt ti
A
và
B
sao cho
AB
nh nht là
A.
32
2
xt
yt
zt


. B.
2
12
xt
yt
zt

. C.
1
12
2
xt
yt
zt


. D.
2
12
xt
yt
zt



.
Li gii
Chn A
Ta có
AB
ngn nht khi
AB
là đoạn vuông góc chung ca
1
d
2
d
.
Gọi
12
2 2 2 1 2 3; ; ; ; ;A a a a d B b b b d
2 3 3;;AB b a b a b a
.
12
,dd
ln lưt có các véc tơ chỉ phương là
1
1 1 1;;
d
u 
2
1 2 3;;
d
u 
Ta có:
1
2
0
1 1 2 3 1 3 0 6 3 3 0
1 2 2 3 3 3 0 14 6 6 0
0
1 1 1 1
1 2 1
0 2 1 0
.
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
.
( ; ; )
;;
( ; ; )
d
d
AB u
b a b a b a b a
b a b a b a b a
AB u
aA
AB
bB








Do
1 2 1;;AB
nên vectơ chỉ phương của đường thẳng cng phương với
vectơ
AB
, ta loại 2 đáp án B, D.
Câu 143. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
3 2 0:P x y z
hai đường thng
1
6
1
1 2 1
:
y
xz
d

2
2
14
3 1 4
:
y
xz
d



. Đường thng vuông góc vi
P
ct c
hai đường thng
1
d
2
d
có phương trnh là
A.
1
2
3 1 2
y
xz

. B.
54
3 1 2
y
xz

.
C.
8
21
3 1 2
y
xz


. D.
2
12
3 1 2
y
xz


.
Li gii
Chn A
1 1 1
1
6
1
6 2 1 6 2
1 2 1
: : ; ;
xt
y
xz
d d y t M d M t t t
zt
2 2 1
13
2
14
2 1 3 2 4 4
3 1 4
44
'
: : ' '; '; '
'
xt
y
xz
d d y t N d N t t t
zt



2 3 4 2 4 4'; '; 'MN t t t t t t
3 2 0:P x y z
có VTPT
3 1 2;;n
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 332
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Đưng thng
d
vuông góc vi
P
ct c hai đường thng
1
d
ti
M
và ct
2
d
ti
N
suy ra
2 3 3 2 1 3
4 2 1 1 2 2 2
4 4 2 1 2 2
'
' ' ; ; : ;
'
t t k t x s
MN kn t t k t M d y s s
t t k k z s
Chn
1
2
1 2 1 0
3 1 2
; ; :
y
xz
s A d d
.
Câu 144. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
0 1 2;;M
và hai đưng thng
1
2
13
1 1 2
:
y
xz
d


,
2
4
12
2 1 4
:
y
xz
d


. Phương trnh đường thẳng đi qua
M
, ct
c
1
d
và
2
d
là
A.
1
3
99
8
22
y
xz

. B.
1
2
3 3 4
y
xz

. C.
1
2
9 9 16
y
xz

. D.
1
2
9 9 16
y
xz

.
Li gii
Chn C
Gi là đưng thng cn tm.
1 1 1 1
1 2 2 3;;d A t t t
;
2 2 2 2
2 1 4 4 2;;d B t t t
.
1 1 1
1 1 2 1;;MA t t t
;
2 2 2
2 1 5 4;;MB t t t
.
Ta có:
,M
,A
B
thng hàng
MA kMB
1
12
1
12
2
12
2
7
2
1 2 1
7
1
15
2
2
4
2 1 4
2
t
t k t
t
t k t k
t
t kt
kt


9 9 16;;MB
.
Đưng thng đi qua
0 1 2;;M
, mt VTCP là
9 9 16;;u 
có phương trnh là:
1
2
9 9 16
:
y
xz

.
Câu 145. Trong không gian
Oxyz
, cho ba đường thng
1
1
32
2 1 2
:
y
xz
d


,
2
14
3 2 1
:
y
xz
d



3
2
3
4 1 6
:
y
xz
d

. Đường thng song song
3
d
, ct
1
d
2
d
có phương trnh là
A.
1
32
4 1 6
y
xz


. B.
1
32
4 1 6
y
xz



.
C.
14
4 1 6
y
xz

. D.
14
4 1 6
y
xz

.
Li gii
Chn B
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 333
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có
1
32
1
22
:
xu
d y u
zu


,
2
13
2
4
:
xv
d y v
zv

.
Gi
4
d
là đường thng cn tìm.
Gi
41
A d d
3 2 1 2 2;;A u u u
,
42
B d d
1 3 2 4;;B v v v
.
4 3 2 1 2 6 2;;AB v u v u v u
.
4
d
song song
3
d
nên
3
AB ku
vi
3
4 1 6;;u 
.
3
4 3 2 4 0
1 2 0
6 2 6 1
v u k v
AB ku v u k u
v u k k





.
Đưng thng
4
d
đi qua
3 1 2;;A
vtcp
3
4 1 6;;u 
nên
4
1
32
4 1 6
:
y
xz
d



Ta có:
22
2
4 4 4 4 4 4 4 3;;AB AB
.
Câu 146. Trong không gian
Oxyz
, cho
1
11
2 3 1
:
y
xz
d


;
2
1
2
1 2 2
:
y
xz
d

;
3
2
35
3 4 8
:
y
xz
d



. Đường thng song song vi
3
d
, ct
1
d
2
d
có phương trình là
A.
11
3 4 8
y
xz


. B.
3
1
3 4 8
y
xz


.
C.
3
1
3 4 8
y
xz


. D.
11
3 4 8
y
xz


.
Li gii
Chn A
Gi
d
là đường thng song song vi
3
d
, ct
1
d
2
d
ln lưt tại các điểm
A
,
B
.
Gi
1 2 3 1;;A a a a
2 1 2 2;;B b b b
2 3 2 3 1 2 1;;AB b a b a b a
.
Đưng thng
3
d
có véc-tơ chỉ phương
3 4 8;;u
.
Đưng thng
d
song song vi
3
d
nên
AB ku
2 3 3
2 3 1 4
2 1 8
b a k
b a k
b a k
0
3
2
1
2
a
b
k

.
Như vậy
1 0 1;;A
1
23
2
;;B



.
Phương trnh đường thng
d
là:
11
3 4 8
y
xz


.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 334
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 147. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
1
2
32
:
xt
yt
zt



mt phng
2 5 0( ):P x y z
. Phương trnh đường thng
d
nm trong mt phng
()P
, ct
vuông góc vi
A.
3
13
1
.
x
yt
zt


B.
13
2
1
.
xt
yt
zt


C.
0
15
23
.
x
yt
zt

D.
3
3
1
.
xt
yt
zt



Li gii
Chn D
Gi
;;I x y z
là giao điểm ca và
P
. Khi đó tọa độ ca
I
là tha mãn
1
0
2
3 0 3 1
32
1
2 5 0
( ; ; )
xt
x
yt
yI
zt
z
x y z






.
Vectơ chỉ phương của đường thẳng
1 1 2( ; ; )u
, vec tơ pháp tuyến của mặt
phẳng
()P
1 2 1( ; ; )n 
.
Gọi
v
là vectơ chỉ phương của đường thẳng
d
thì
3 1 1, , ; ;v u v n v u n


.
Đường thẳng
d
đi qua điểm
0 3 1;;I
và có vectơ chỉ phương
3 1 1;;v
nên có
phương trnh là
3
3
1
:.
xt
yt
zt


Câu 148. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
5
2
17
:
xt
yt
zt

mặt phẳng
3 2 8 0( ):P x y z
. Phương trnh đường thẳng
d
nằm trong mặt phẳng
()P
, cắt
và vuông góc với
A.
7 11
4 23
13 5
.
xt
yt
zt
B.
11 7
23 4
5 13
.
xt
yt
zt

C.
3
15
23
.
xt
yt
zt


D.
4 11
3 23
15
.
xt
yt
zt



Li gii
Chn A
Gi
;;I x y z
là giao điểm ca và
P
. Khi đó tọa độ ca
I
là tha mãn
5
7
2
4 7 4 13
17
13
3 2 1 0
( ; ; )
xt
x
yt
yI
zt
z
x y z






.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 335
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Vectơ chỉ phương của đường thẳng
1 2 7( ; ; )u
, vec tơ pháp tuyến của mặt phẳng
()P
3 1 2( ; ; )n 
.
Gọi
v
là vectơ chỉ phương của đường thẳng
d
thì
11 23 5, , ; ;v u v n v u n


.
Đường thẳng
d
đi qua điểm
7 4 13;;I
và có vectơ chỉ phương
11 23 5;;v
nên
có phương trnh là
7 11
4 23
13 5
:.
xt
yt
zt
Câu 149. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
12
43
0
:
xt
yt
z

mặt phẳng
2 4 5 0( ):P x y z
. Phương trnh đường thẳng
d
nằm trong mặt phẳng
()P
, cắt
vuông góc với
A.
3
13
1
.
x
yt
zt


B.
5 12
58
7
.
xt
yt
zt

C.
0
15
23
.
x
yt
zt

D.
3
3
1
.
xt
yt
zt



Li gii
Chn B
Gi
;;I x y z
là giao điểm ca và
P
. Khi đó tọa độ ca
I
là tha mãn
12
5
43
5 5 5 0
0
0
2 4 5 0
( ; ; )
xt
x
yt
yI
z
z
xyz




.
Vectơ chỉ phương của đường thẳng
2 3 0( ; ; )u 
, vec tơ pháp tuyến của mặt
phẳng
()P
1 2 4( ; ; )n
.
Gọi
v
là vectơ chỉ phương của đường thẳng
d
thì
12 8 7, , ; ;v u v n v u n


.
Đường thẳng
d
đi qua điểm
5 5 0;;I
và có vectơ chỉ phương
12 8 7;;v
nên
có phương trnh là
5 12
58
7
:.
xt
yt
zt

Câu 150. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
1
21
3 1 2
:
y
xz


mặt phẳng
5 3 8 0( ) :P x z
. Phương trnh đường thẳng
d
nằm trong mặt phẳng
()P
, cắt
vuông góc với
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 336
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
13
1
15
.
xt
yt
zt


B.
13
2
15
.
xt
yt
zt


C.
13
2
15
.
xt
yt
zt



D.
53
3
15
.
xt
yt
zt



Li gii
Chn C
Phương trnh tham số ca
23
1
12
:
xt
yt
zt

.
Gi
;;I x y z
là giao điểm ca và
P
. Khi đó tọa độ ca
I
là tha mãn
23
1
1
2 1 2 1
12
1
5 3 8 0
( ; ; )
xt
x
yt
yI
zt
z
xz




.
Vectơ chỉ phương của đường thẳng
3 1 2( ; ; )u
, vec tơ pháp tuyến của mặt phẳng
()P
503( ; ; )n
.
Gọi
v
là vectơ chỉ phương của đường thẳng
d
thì
3 1 5, , ; ;v u v n v u n


.
Đường thẳng
d
đi qua điểm
1 2 1;;I
và có vectơ chỉ phương
3 1 5;;v 
nên có
phương trnh là
13
2
15
:.
xt
yt
zt


Câu 151. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
33
2 1 3
:
y
xz

mặt phẳng
2 7 0( ):P y z
. Phương trnh đường thẳng
d
nằm trong mặt phẳng
()P
, cắt
vuông góc với
A.
15
22
34
.
xt
yt
zt

B.
75
42
84
.
xt
yt
zt



C.
15
22
34
.
xt
yt
zt

D.
15
52
24
.
xt
yt
zt


Li gii
Chn A
Phương trnh tham số ca
32
33
:
xt
yt
zt



.
Gi
;;I x y z
là giao điểm ca và
P
. Khi đó tọa độ ca
I
là tha mãn
32
1
2 1 2 3
33
3
2 7 0
( ; ; )
xt
x
yt
yI
zt
z
yz








.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 337
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Vectơ chỉ phương của đường thẳng
2 1 3( ; ; )u 
, vec tơ pháp tuyến của mặt
phẳng
()P
0 2 1( ; ; )n 
.
Gọi
v
là vectơ chỉ phương của đường thẳng
d
thì
5 2 4, , ; ;v u v n v u n


.
Đường thẳng
d
đi qua điểm
1 2 3;;I 
và có vectơ chỉ phương
5 2 4;;v 
nên có
phương trnh là
15
22
34
:.
xt
yt
zt
Câu 152. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
7
34
1 2 2
:
y
xz


mặt phẳng
5 15 0( ):P x y z
. Phương trnh đường thẳng
d
nằm trong mặt phẳng
()P
, cắt
vuông góc với
A.
14
10
.
xt
yt
zt

B.
54
1
15
.
xt
yt
zt
C.
4 12
3
11 3
.
xt
yt
zt

D.
4
1
10
.
xt
yt
zt

Li gii
Chn D
Phương trnh tham số ca
3
72
42
:
xt
yt
zt


.
Gi
;;I x y z
là giao điểm ca và
P
. Khi đó tọa độ ca
I
là tha mãn
3
0
72
1 0 1 10
42
10
5 15 0
( ; ; )
xt
x
yt
yI
zt
z
x y z





.
Vectơ chỉ phương của đường thẳng
1 2 2( ; ; )u 
, vec tơ pháp tuyến của mặt
phẳng
()P
1 5 1( ; ; )n 
.
Gọi
v
là vectơ chỉ phương của đường thẳng
d
thì
12 3 3 3 4 1 1, , ; ; ( ; ; )v u v n v u n


.
Đường thẳng
d
đi qua điểm
0 3 15;;I
và có vectơ chỉ phương
4 1 1;;v
nên có
phương trnh là
4
1
10
:.
xt
yt
zt

Câu 153. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
2
31
2 2 3
:
y
xz


mặt phẳng
60( ) :P x z
. Phương trnh đường thẳng
d
nằm trong mặt phẳng
()P
, cắt và vuông
góc với
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 338
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
72
4
52
.
xt
yt
zt



B.
12
6
52
.
xt
yt
zt
C.
13
6
53
.
xt
yt
zt
D.
12
5
52
.
xt
yt
zt


Li gii
Chn B
Phương trnh tham số ca
32
22
13
:
xt
yt
zt


.
Gi
;;I x y z
là giao điểm ca và
P
. Khi đó tọa độ ca
I
là tha mãn
32
1
22
6 1 6 5
13
5
60
( ; ; )
xt
x
yt
yI
zt
z
xz







.
Vectơ chỉ phương của đường thẳng
2 2 3;;u
, vec tơ pháp tuyến của
P
1 0 1;;n
.
Gọi
v
là vectơ chỉ phương của đường thẳng
d
thì
2 1 2, ; ;
vu
v u n
vn


.
Đường thẳng
d
đi qua điểm
1 6 5;;I
và có vectơ chỉ phương
2 1 2;;v 
nên
có phương trnh là
12
6
52
:.
xt
yt
zt
Câu 154. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
1
1
1 2 1
:
y
xz

mt phng
2 3 0:P x y z
. Đường thng nm trong
P
đồng thi ct vuông góc vi
có phương trnh là:
A.
12
1
2
xt
yt
z


B.
3
2
x
yt
zt


C.
1
12
23
xt
yt
zt



D.
1
1
22
x
yt
zt


Lời giải.
Chn D
Ta có
1
1
1 2 1
:
y
xz

12
1
:
xt
yt
zt

Gi
MP
2 1 1;;M M t t t
2 2 1 1 3 0M P t t t
4 4 0 1tt
1 1 2;;M
Véc tơ pháp tuyến ca mt phng
P
1 2 1;;n
Véc tơ chỉ phương của đường thng
1 2 1;;u
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 339
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Đưng thng
d
nm trong mt phng
P
đồng thi ct và vuông góc vi
Đưng thng
d
nhn
1
0 1 2
2
, ; ;nu



làm véc tơ chỉ phương và
1 1 2;;Md
Phương trnh đường thng
1
1
22
:
x
d y t
zt


Câu 155. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
1
1 2 1
:
y
xz

mt phng
10: y zPx
. Đường thng nm trong
P
đồng thi ct và vuông góc vi
phương trnh là:
A.
13
12
1
:
xt
d y t
zt



B.
1
12
13
:
xt
d y t
zt



C.
13
12
2
xt
yt
zt



D.
13
12
2
xt
yt
zt



Lời giải.
Chn A
Ta có
1
1 2 1
:
y
xz

12:
xt
yt
zt
Gi
MP
21;;M M t t t
2 1 1 0M P t t t
2 2 0 1tt
111;;M
Véc tơ pháp tuyến ca mt phng
P
1 1 1;;n 
Véc tơ chỉ phương của đường thng
1 2 1;;u
Đưng thng
d
nm trong mt phng
P
đồng thi ct và vuông góc vi
Đưng thng
d
nhn
3 2 1, ; ;nu



làm véc tơ chỉ phương và
111;;Md
Phương trnh đường thng
13
12
1
:
xt
d y t
zt



Câu 156. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
1
1 2 1
:
y
xz

Đưng thng nm trong
Oxy
đồng thi ct và vuông góc vi có phương trnh là:
A.
2
0
:
xt
d y t
z
B.
2
1
0
:
xt
d y t
z

C.
2
0
:
x
d y t
z


D.
2
1
0
:
x
d y t
z

Lời giải.
Chn B
Ta có
1
1 2 1
:
y
xz

12:
xt
yt
zt
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 340
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
0:Oxy z
Gi
M Oxy
21;;M M t t t
0M Oxy t
0 1 0;;M
Véc tơ pháp tuyến ca mt phng
Oxy
0 0 1;;n
Véc tơ chỉ phương của đường thng
1 2 1;;u
Đưng thng
d
nm trong mt phng
P
đồng thi ct và vuông góc vi
Đưng thng
d
nhn
2 1 0, ; ;nu



làm véc tơ chỉ phương và
0 1 0;;Md
Phương trnh đường thng
2
1
0
:
xt
d y t
z

Câu 157. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
1
1
2 1 3
:
y
xz

Đưng thng nm trong
Oxz
đồng thi ct và vuông góc vi có phương trnh là:
A.
13
0
12
:
xt
dy
zt
B.
13
0
32
:
xt
dy
zt
C.
13
0
32
:
xt
dy
zt
D.
13
0
12
:
xt
dy
zt
Lời giải.
Chn C
Ta có
1
1
2 1 3
:
y
xz

12
1
3
:
xt
yt
zt

0:Oxz y
Gi
M Oxz
2 2 1 3;;M M t t t
1M Oxz t
1 0 3;;M
Véc tơ pháp tuyến ca mt phng
Oxz
0 1 0;;n
Véc tơ chỉ phương của đường thng
213;;u
Đưng thng
d
nm trong mt phng
P
đồng thi ct và vuông góc vi
Đưng thng
d
nhn
3 0 2, ; ;nu



làm véc chỉ phương qua
1 0 3;;M 
Phương trnh đường thng
13
0
32
:
xt
dy
zt
Câu 158. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
1
42
2 1 1
:
y
xz


Đưng thng nm
trong
Oyz
đồng thi ct và vuông góc vi có phương trnh là:
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 341
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
0
3
1
:
x
d y t
zt

B.
0
3
1
:
x
d y t
z
C.
0
3:
x
d y t
zt

D.
0
3:
x
d y t
zt
Lời giải
Chn C
Ta có
1
42
2 1 1
:
y
xz


42
1
2
:
xt
yt
zt
0:Oyz x
Gi
M Oyz
4 2 1 2;;M M t t t
2M Oyz t
0 3 0;;M
Véc tơ pháp tuyến ca mt phng
Oyz
1 0 0;;n
Véc tơ chỉ phương của đường thng
2 1 1;;u 
Đưng thng
d
nm trong mt phng
P
đồng thi ct và vuông góc vi
Đưng thng
d
nhn
0 1 1, ; ;nu


làm véc tơ chỉ phương và qua
0 3 0;;M
Phương trnh đường thng
0
3:
x
d y t
zt

Câu 159. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
2
15
1 2 3
:
y
xz


mt phng
40:P x y z
. Đường thng nm trong
P
đồng thi ct và vuông góc vi
có phương trnh là:
A.
1
22
1
:
xt
d y t
zt


B.
1
22
1
:
xt
d y t
zt


C.
1
22
1
:
xt
d y t
zt



D.
1
22
1
:
xt
d y t
zt



Lời giải
Chn D
Ta có
2
15
1 2 3
:
y
xz


1
22
53
:
xt
yt
zt
Gi
MP
1 2 2 5 3;;M M t t t
1 2 2 5 3 4 0M P t t t
2t
1 2 1;;M
Véc tơ pháp tuyến ca mt phng
P
111;;n
Véc tơ chỉ phương của đường thng
1 2 3;;u
Đưng thng
d
nm trong mt phng
P
đồng thi ct và vuông góc vi
Đưng thng
d
nhn
1 2 1, ; ;nu



làm véc tơ chỉ phương và
1 2 1;;Md
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 342
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Phương trnh đường thng
1
22
1
:
xt
d y t
zt



Câu 160. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
2
13
1 1 1
:
y
xz


mt phng
2 2 0: y zPx
. Đường thng nm trong
P
đồng thi ct và vuông góc vi
có phương trnh là:
A.
13
2
1
:
xt
d y t
zt



B.
13
2
1
:
xt
d y t
zt


C.
3
2
1
:
xt
dy
zt



D.
3
2
1
:
xt
dy
zt


Lời giải.
Chn A
Ta có
2
13
1 1 1
:
y
xz


1
2
3
:
xt
yt
zt

Gi
MP
1 2 3;;M M t t t
1 2 2 3 2 0M P t t t
2t
1 0 1;;M
Véc tơ pháp tuyến ca mt phng
P
1 2 1;;n
Véc tơ chỉ phương của đường thng
1 1 1;;u 
Đưng thng
d
nm trong mt phng
P
đồng thi ct và vuông góc vi
Đưng thng
d
nhn
3 2 1, ; ;nu


làm véc tơ chỉ phương và
1 2 1;;Md
Phương trnh đường thng
13
2
1
:
xt
d y t
zt



.
Câu 161. Trong không gian
Oxyz
, gi
đường vuông góc chung của hai đường thng:
1
2
1
1 2 3
:
y
xz
d

2
1
32
1
:
xt
d y t
z


. Phương trnh của
A.
2
2
3
8
3
1
xt
yt
z


. B.
2
2
3
8
3
1
xt
yt
z


. C.
2
2
3
8
3
12
xt
yt
zt



. D.
2
2
3
8
3
12
xt
yt
zt



.
Li gii
Chn A
1
d
có VTCP là
1
1 2 3;;u 
,
2
d
có VTCP là
2
1 2 0;;u 
.
Gi
,MN
ln lưt là giao điểm ca
với hai đường thng
1
d
,
2
d
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 343
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
1
1 2 2 3;;M t t t d
,
2
1 3 3 1;;N t t d

.
Suy ra
1 2 2 1 3;;MN t t t t t

. Ta có:
1
2
1
0
3
1
0
15
.
.
t
MN u
MN u
t



Do đó:
28
1
33
; ; ,M



6 3 3
0 2 1 0
15 15 15
; ; ; ;MN



T đó suy ra phương trnh của
:
2
2
3
8
3
1
xt
yt
z


.
Câu 162. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
d
2
d
chéo nhau phương trnh
1
1
10 2:
x
d y t
zt

,
2
3
32
2
:
xt
d y t
z


. Gi
là đường thng vuông góc chung ca
1
d
2
d
. Phương trnh của
A.
2
177
3
98
17
6
49
xt
yt
zt


. B.
7
46
3
147
246
xt
yt
zt


. C.
tz
ty
tx
32
32
21
. D.
tz
ty
tx
46
32
21
.
Li gii
Chn A
1
d
có VTCP là
1
0 2 1;;u
,
2
d
có VTCP là
1
3 2 0;;u 
.
Gi
1 1 1
1 10 2;;M t t d
,
2 2 2
3 3 2 2;;N t t d
.
Suy ra
2 2 1
3 1 2 7 2;;MN t t t
Ta có:
1
1 1 2
12
2
2
164
0 5 4 16
49
4 13 11 9
0
49
.
.
t
MN u t t
tt
MN u
t




Do đó:
162 164
1
49 49
; ; ,M



27 129
2
49 49
;;N



,
11
2 3 6
49
;;MN
T đó suy ra phương trnh của
:
12
162
3
49
164
6
49
xt
yt
zt

.Chn A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 344
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 163. Trong không gian
Oxyz
, cho các đường thng
1
23
1
2
:
xt
d y t
zt



;
2
1
3
6
:'
'
x
d y t
zt



. Biết
đưng thng vuông góc chung ca
1
d
2
d
ct mt phng
Oxy
ti
,,M x y z
. Giá
tr ca
53x y z
bng
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn B
Gi s
d
là đường thng vuông góc chung ca
1
d
2
d
;
1
2 3 1 2;;A d d A t t t
;
2
1 3 6; '; 'B d d B t t
.
Ta có
3 3 2 4; '; 'AB t t t t t
;
12
3 1 1 0 1 1; ; ; ; ;
dd
uu
.
Khi đó
1
2
0
0
.
.
d
d
AB u
AB u
3 3 3 1 2 1 4 0 1 1 2 1
11 2 7
2 2 2
0 3 3 1 2 1 4 0 2 1 5 4
' ' ; ;
'
'
' ' ' ; ;
t t t t t t A
tt
tt
t t t t t t B




0 3 3;;AB
, chn VTCP ca
d
0 1 1;;
.
Suy ra phương trnh đường thng
d
có dng là:
1
2
1
x
yt
zt



.
Phương trnh tọa độ giao điểm ca
d
và mt phng
Oxy
là:
11
21
11
00
xt
y t x
z t y
zz








.
1 1 0;;M
.
Vy
5 3 1 5 1 3 0 4..x y z
.
Câu 164. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng chéo nhau
12
0
39
1 2 5
: ; :
x t x
d y t t d y t
x t z t





. Viết phương trnh đưng thng
đưng vuông góc chung của hai đường thng
1
d
2
d
.
A.
9
32
5
xt
yt
z

. B.
3
9
32
5
xt
yt
z


. C.
3
9
32
5
xt
yt
z

. D.
32
5
9
3
x
yt
zt



.
Li gii
Chn B
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 345
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Trong không gian vi h to độ
Oxyz
,
1
d
VTCP
1
1 3 2;;u
,
2
d
VTCP
2
0 0 5;;u
. Gi
,MN
ln lưt là giao điểm ca
với hai đường thng
1
d
,
2
d
.
1
3 1 2;;M t t t d
,
2
095;;N t d
.
Suy ra
9 3 1 5 2;;MN t t t t
. Ta có:
1
2
27
0
10
32
0
5
.
.
t
MN u
MN u
t



Do đó:
32
09
5
; ; ,N



27 9
0
10 10
;;MN




hay
9
3 1 0
10
;;MN
T đó suy ra phương trnh của
:
3
9
32
5
xt
yt
z


.
Câu 165. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
12
2 1 1
:
y
xz
d


2
1
13
1 7 1
:
y
xz
d


. Đường vuông góc chung ca
1
d
2
d
ln lưt ct
1
d
,
2
d
ti
A
B
. Tính din tích
S
ca tam giác
OAB
.
A.
3
2
S
. B.
6S
. C.
6
2
S
. D.
6
4
S
.
Li gii
Chn C
Phương trnh tham số
1
11
1
12
2
:
xt
d y t
zt


,
1
2 1 1;;a 
là VTCP ca .
Phương trnh tham số
2
12
2
1
17
3
:
xt
d y t
zt


,
2
1 7 1;;a 
là VTCP ca .
1
1 2 2;;A d d A a a a
.
2
1 1 7 3;;B d d B b b b
.
2 2 1 7 5;;AB b a b a b a
AB
là đường vuông góc chung ca
1
d
2
d
11
2
2
0
0
.
.
AB d AB a
AB d
AB a



2 2 2 1 7 5 0
2 2 7 1 7 5 0
b a b a b a
b a b a b a
1 0 2
6 6 0
0
52 6 0
1 1 3
;;
;;
A
ba
ab
ba
B


.
1
d
2
d
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 346
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có
1 0 2 1 1 3 2 1 1; ; ; ; ; ; , ; ;OA OB OA OB


.
Vy
16
22
,
OAB
S OA OB



.
Câu 166. Trong không gian
Oxyz
, lập phương trnh đường vuông góc chung
của hai đường
thng
1
3
12
1 1 2
:
y
xz
d


2
3
13
:
xt
d y t
zt

.
A.
2
24
1 3 2
y
xz



. B.
1
32
1 1 1
y
xz


.
C.
3
12
3 1 1
y
xz


. D.
1
1 6 1
y
xz

.
Li gii
Chn A
Gi:
1
1 3 2 2'; '; 'd M t t t
,
2
3 1 3;;d N t t t
3 1 3 3 3 2'; '; 'MN t t t t t t
.
12
,dd
ln lưt có 2 vectơ chỉ phương là
12
1 1 2 3 1 3; ; , ; ;uu
.
đường vuông góc chung ca
12
;dd
nên
1
2
0
6 10 4 1
10 19 9 1
0
.
''
'
.
MN u
t t t
t t t
MN u



2 2 4 3 1 2 1 3 2; ; , ; ; , ; ;M N MN
Vậy phương trnh
2
24
1 3 2
:
y
xz


.
Câu 167. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trnh đường vuông góc chung của hai đường
thẳng
12
12
1
2
1
2 1 1
3
: ; :
xt
y
xz
d d y t
z
A.
2
13
1 2 4
y
xz


. B.
2
13
1 2 4
y
xz


.
C.
2
13
1 2 4
y
xz


. D.
2
13
1 2 4
y
xz


.
Li gii
Chn A
1
d
có VTCP là
1
2 1 1;;u 
,
2
d
có VTCP là
2
2 1 0;;u
.
Ta
1
Md
suy ra
2 1 2;;M m m m
. Tương tự
2
Nd
suy ra
1 2 1 3;;N n n
.
Từ đó ta có
1 2 2 5;;MN n m n m m
.
Mà do
MN
là đường vuông góc chung của
d
d
nên
1
2
MN d
MN d
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 347
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
2 1 2 2 5 0
2 1 2 2 0
n m n m m
n m n m
6 3 3
3 5 2
mn
mn
1
1
m
n
.
Suy ra
2 0 1;;M
,
1 2 3;;N
.
Ta có
1 2 4;;MN 
nên đường vuông góc chung
MN
2
13
1 2 4
y
xz


.
Câu 168. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thẳng
1
2
12
2
:
xt
d y t
zt



và
2
3
2
:
xt
dy
zt
. Phương
trnh đường vuông góc chung của hai đường thẳng
12
, dd
là.
A.
3
3
1
.
xt
yt
zt



B.
3
32
1
.
xt
yt
zt



C.
2
1
2
.
xt
yt
zt



D.
3
3
1
.
xt
y
zt


Li gii
Chn A
Gọi
d
là đường thẳng cn tm
Gọi
12
,A d d B d d
1
2
2 1 2 2
32
2 2 2 4
;;
;;
;;
A d A a a a
B d B b b
AB a b a a b
1
d
có vectơ chỉ phương
1
1 2 1;;a 
2
d
có vectơ chỉ phương
2
1 0 1;;a
1 1 1
2
22
1
0
5 5 7
3 3 1
3
3 3 3
0
3
.
; ; ; ; ;
.
d d AB a AB a
a
AB
dd
AB a AB a
b






d
đi qua điểm
3 3 1;;B
và có vectơ chỉ phương
4 4 4 4
1 1 1
3 3 3 3
; ; ; ;
d
a AB



Vậy phương trnh của
d
3
3
1
.
xt
yt
zt



Câu 169. Trong không gian
Oxyz
, biết
đường vuông góc chung của hai đường thẳng
1
3
2
1 1 1
:
y
xz
d


2
4
11
1 3 2
:
y
xz
d


. Phương trnh đường thẳng
A.
1
3
1 3 4
y
xz

. B.
1
3
1 3 4
y
xz

.
C.
2
11
1 3 4
y
xz


. D.
2
11
1 3 4
y
xz


.
Li gii
Chn B
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 348
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Gọi
1
2
23
1 4 3 1 2
;;
; ;
d M M m m m
d N N n n n





1 3 7 2 1; ; MN n m n m n m
.
Do
1
1
2
2
0
0
.
.
dM
MN u
dN
MN u



1 3 7 2 1 0
1 3 3 7 2 2 1 0
n m n m n m
n m n m n m
0 1 3
4 3 7 1
14 4 18 1
1 2 1
; ;
; ;
N
n m n
n m m
M


1 3 4; ; u NM
1
3
1 3 4
y
xz

.
Câu 170. Trong không gian
Oxyz
cho 2 đường thng
1
8
52
8
:
xt
d y t
zt



1
31
7 2 3
y
xz


. Viết
phương trnh đường vuông góc chung của 2 đường thng .
A.
1
31
2 1 4
y
xz


. B.
2
13
1 2 3
y
xz


.
C.
1
31
2 1 4
y
xz


D.
2
13
1 2 2
y
xz


.
Li gii
Chn A
có vectơ chỉ phương là
1
11 ( ; 2; - ).u
, có vectơ chỉ phương là
2
7 ( ; 2; 3).u 
Gi
1 1 1 1
8 5 2 8;;M t t t d
,
2 2 2 2
3 7 1 2 1 3;;N t t t d
.
Suy ra
2 1 2 1 2 1
5 7 4 2 2 7 3t ; t ;MN t t t t
.
Ta có:
11
2
2
01
0
0
.
.
MN u t
t
MN u

Do đó:
73 ( ; 3; 9) , ( ; 1; 1)MN
,
428;;MN 
T đó suy ra phương trnh của
1
31
2 1 4
y
xz


.
Câu 171. Trong không gian
Oxyz
cho 2 đường thng
1
1
2
5
:
xt
dy
zt

và
2
3
42
53
:
x
d y t
zt


. Viết
phương trnh đường vuông góc chung của 2 đường thng .
A.
95
2
17
23
7
2
17
xt
yt
zt


. B.
32
100
3
17
37
2
17
xt
yt
zt


. C.
32
100
3
17
37
2
17
xt
yt
zt


D.
95
2
17
23
7
2
17
xt
yt
zt


.
Li gii
Chọn A
có vectơ chỉ phương là
1
1 0 1;;u
, có vectơ chỉ phương là
2
0 2 3;;u 
1
d
2
d
1
d
2
d
MN
1
d
2
d
1
d
2
d
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 349
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Gi
1 1 1
1 2 5;;M t t d
,
2 2 2
3 4 2 5 3;;N t t d
.
Suy ra
1 2 2 1
2 2 2 10 3;;MN t t t t
.
Ta có:
1
1 1 2
12
2
2
78
0 2 3 12
17
3 13 26 16
0
17
.
.
t
MN u t t
tt
MN u
t





Do đó:
95 7 100 37
3
17 17 17 17
; 2; - , ; ; MN

,
44 66 44 22
232
17 17 17 17
; ; ; ;MN



T đó suy ra phương trnh của
95
2
17
23
7
2
17
xt
yt
zt


.
Câu 172. Trong không gian
Oxyz
cho 2 đường thng
1
2
31
4 1 1
:
y
xz
d


2
1
2
6 1 2
:
y
xz
d

. Viết phương trnh đưng vuông góc chung của 2 đường thng
.
A.
1
1
1 2 2
y
xz

. B.
1
1
1 2 2
y
xz

.
C.
1
1
1 2 2
y
xz

D.
1
11
2 3 2
y
xz


.
Li gii
Chọn A
có vectơ chỉ phương là
1
41;1;u 
, có vectơ chỉ phương là
2
62;1;u 
Gi
1 1 1 1
3 4 2 1; t ;M t t d
,
2 2 2 2
6 1 2 2t ; ;N t t d
.
Suy ra
2 1 2 1 2 1
3 6 4 3 3 2; t ;MN t t t t t
.
Ta có:
11
2
2
01
0
0
.
.
MN u t
t
MN u


Do đó:
1 1 0 0 1 2; ; , ; ;MN
,
1 2 2;;MN
T đó suy ra phương trnh của
1
1
1 2 2
y
xz

.
Câu 173. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
0 1 2;;N
hai đường thẳng
1
1
2
32
:
xt
d y t
zt



,
2
1
2 11
1 2 4
:
y
xz
d


. Đường thẳng
cắt
1
,d
2
d
ln lưt tại
A
B
sao cho
N
trung điểm của
AB
. Đường thẳng
có phương trnh là
MN
1
d
2
d
1
d
2
d
MN
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 350
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
0
1
23
.
x
yt
zt

B.
0
14
16
.
x
yt
zt

C.
0
15
23
.
x
yt
zt

D.
0
34
1
.
x
yt
zt


Li gii
Chn D
Do
1
Ad
suy ra
461, ; ;
P
u n IA


nên
1 2 3 2; ; .A t t t
N
là trung điểm
,AB
suy ra
1 4 2 1; ; .B t t t
Theo giả thiết,
2
Bd
nên
0 3 1
1 2 2 1 2 1 11
1
1 2 4
0 5 3
;;
.
;;
A
t t t
t
B
Đường thẳng
đi qua hai điểm
0 3 1;;A
,
0 5 3;;B
nên
0
34
1
:.
x
yt
zt

Câu 174. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2 1 4;;P
đường thẳng
1
1
12
:
xt
d y t
zt

. Đường
thẳng
cắt
1
,d
trục
Oy
ln lưt tại
A
B
sao cho
P
trung điểm của
AB
. Đường
thẳng
có phương trnh là
A.
23
12
4
.
xt
yt
zt


B.
2
23
4
.
xt
yt
zt

C.
22
15
4
.
xt
yt
zt


D.
3
32
15
.
xt
yt
zt



Li gii
Chn B
Do
B Oy
suy ra
B Oy
nên
00; ; .Ba
P
là trung điểm
,AB
suy ra
4 2 8; ; .Aa
Theo giả thiết,
1
Ad
nên
4
4 4 8
22
0 2 0
8 12
;;
.
;;
t
A
a t t
B
t



Đường thẳng
đi qua hai điểm
4 4 8;;A
,
0 2 0;;B
nên
2
23
4
:.
xt
yt
zt

Câu 175. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2 1 1;;M
hai đường thẳng
1
1
21
1 2 2
:,
y
xz
d


2
3
21
2 1 1
:.
y
xz
d


Đường thẳng
cắt
1
,d
2
d
ln lưt tại
A
B
sao cho
M
là trung điểm của
AB
. Đường thẳng
có phương trnh
A.
2
1
1
.
x
yt
z

B.
2
1
1
.
x
yt
z



C.
2
1
1
.
x
yt
z
D.
2
1
1
.
x
yt
z


Li gii
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 351
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn A
Do
1
Ad
suy ra
461, ; ;
P
u n IA


nên
2 1 2 1 2; ; .A t t t
M
là trung điểm
,AB
suy ra
2 2 3 2 1; ; .B t t t
Theo giả thiết,
2
Bd
nên
2 1 1
2 2 2 3 3 2 1 1
0
2 1 1
2 3 1
;;
.
;;
A
t t t
t
B
Đường thẳng
đi qua hai điểm
2 1 1;;A
,
2 3 1;;B
nên
2
1
1
:.
x
yt
z
Câu 176. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;I
đường thẳng
1
20
12
2 3 1
:
y
xz
d


.
Đường thẳng
cắt
1
,d
và trục
Ox
ln lưt tại
A
B
sao cho
I
trung điểm của
AB
. Đường thẳng
có phương trnh là
A.
13 9
22
1
.
xt
yt
zt


B.
19
22
33
.
xt
yt
zt



C.
15
2
34
.
xt
yt
zt



D.
1
2
35
.
xt
yt
zt



Li gii
Chn B
Do
B Ox
suy ra
B Ox
nên
00; ; .Bt
I
là trung điểm
,AB
suy ra
2 4 6; ; .At
Theo giả thiết,
1
Ad
nên
15 4 6
2 1 4 20 6 2
13
2 3 1
13 0 0
;;
.
;;
A
t
t
B
Đường thẳng
đi qua hai điểm
15 4 6;;A
,
13 0 0;;B
nên
19
22
33
:.
xt
yt
zt


Câu 177. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2 1 1;;M
hai đường thẳng
1
1
21
1 2 2
:,
y
xz
d


2
21
2 1 1
:.
y
xz
d


Đường thẳng
cắt
1
,d
2
d
ln lưt tại
A
B
sao cho
2MA MB
.
Đường thẳng
có phương trnh là
A.
2
1
1
.
x
yt
z

B.
22
1
1
.
xt
yt
z

C.
2
1
13
.
x
yt
zt

D.
25
1
14
.
xt
yt
zt



Li gii
Chn A
Do
1
Ad
suy ra
461, ; ;
P
u n IA


nên
2 1 2 1 2; ; .A t t t
2MA MB
, suy ra
4
1
2
; ; .
t
B t t




Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 352
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Theo giả thiết,
2
Bd
nên
2 1 1
11
0
4 1 1
2 0 1
;;
.
;;
A
t t t
t
B
Đường thẳng
đi qua hai điểm
2 1 1;;A
,
2 0 1;;B
nên
2
1
1
:.
x
yt
z
Câu 178. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
5 1 4;;M
hai đường thẳng
1
3
13
4
:,
xt
d y t
zt


2
5
1
5
:.
xt
d y t
z

Đường thẳng
cắt
1
,d
2
d
ln lưt tại
A
B
sao cho
MB MA
.
Đường
thẳng
có phương trnh là
A.
56
12
43
.
xt
yt
zt


B.
55
1
43
.
xt
yt
zt


C.
55
13
4 12
.
xt
yt
zt


D.
5
17
4
.
xt
yt
zt


Li gii
Chn C
Do
1
Ad
suy ra
461, ; ;
P
u n IA


nên
3 1 3 4; ; .A a a a
MB MA
, suy ra
7 1 3 8 4; ; .B a a a
Theo giả thiết,
2
Bd
nên
55
2
22
1
2
15 1
10
22
;;
.
;;
A
a
B







Đường thẳng
đi qua hai điểm
55
2
22
;;A



,
15 1
10
22
;;B




nên
55
13
4 12
:.
xt
yt
zt

Câu 179. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
0 1 0;;M
hai đường thẳng
1
3
1
3 2 1
:,
y
xz
d

2
2
1
2
:.
xt
d y t
zt

Đường thẳng
cắt
1
,d
2
d
ln lưt tại
A
B
sao
cho
M
thuộc đoạn thẳng
AB
23MA MB
.
Đường thẳng
có phương trnh là
A.
21
18
16
.
xt
yt
zt


B.
17
1 17
8
.
xt
yt
zt


C.
1
2
44
.
xt
yt
zt

D.
16 16
20 19
88
.
xt
yt
zt


Li gii
Chn B
Do
2
Bd
suy ra
2
Bd
nên
2 1 2; ; .B t t t
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 353
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
6 3 8 3
2 3 2 3 3
22
; ; .
tt
MA MB MA MB A t



Theo giả thiết,
1
Ad
nên
17 24 8
7 7 7
8
21
34 13 16
21 21 21
;;
.
;;
A
t
B







Đường thẳng
đi qua hai điểm
17 24 8
7 7 7
;;A



,
34 13 16
21 21 21
;;B




nên
17
1 17
8
:.
xt
yt
zt

Câu 180. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
d
,
2
d
mt phng ( ) phương trình:
1
13
2
12
:
xt
d y t t
zt

,
2
24
3 2 2
:
y
xz
d



,
20( ): x y z
. Phương trnh đường
thng nm trong mt phng ( ), ct c hai đường thng
1
d
2
d
A.
1
23
8 7 1
y
xz


. B.
1
23
8 7 1
y
xz



.
C.
1
23
8 7 1
y
xz


. D.
1
23
8 7 1
y
xz


.
Li gii
Chn A
* V đường thng ct c hai đường thng
1
d
2
d
nên ta gi
M
N
ln lưt
giao điểm ca vi
1
d
2
d
. Hơn nữa, v đường thng nm trong mt phng (
) nên
,MN
.
* Tìm tọa độ đim
M
.
1
Md
nên tọa độ đim
M
có dng
1 3 2 1 2;;M t t t
vi
t
.
1 3 2 1 2;;M t t t
nên
1 3 2 1 2 2 0 1t t t t
.
Do đó
2 1 3;;M 
.
* Tìm tọa độ đim
N
.
22
23
24
02
3 2 2
42
: :
xt
y
xz
d d y t t
zt





.
2
Nd
nên tọa độ đim
N
có dng
2 3 2 4 2;;N t t t

vi
t
.
2 3 2 4 2;;N t t t
nên
2 3 2 4 2 2 0 4t t t t
.
Do đó
10 8 4;;N 
.
* Ta có:
8 7 1;;NM 
.
* Đường thng đi qua
2 1 3;;M 
và nhn
8 7 1;;NM 
làm vectơ chỉ phương
nên có phương trnh là
1
23
8 7 1
y
xz


.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 354
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 181. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng chéo nhau
1
1
12
3 2 2
:
y
xz
d


,
2
4
43
2 2 1
:
y
xz
d


. Phương trnh đường vuông góc chung của hai đường thng
12
,dd
A.
1
1
4
2 1 2
:
y
xz
d

. B.
2
22
6 3 2
y
xz


.
C.
2
22
2 1 2
y
xz


. D.
1
4
2 1 2
y
xz


.
Li gii
Chn C
Hai đường thng
12
,dd
có VTCP là
1
3 2 2;;u 
2
2 2 1;;u 
.
Ly điểm
1
1 3 1 2 2 2;;A t t t d
2
4 2 4 2 3;;B u u u d
AB
là đường thng vuông góc chung của hai đường thng
12
,dd
khi
1
2
0
0
.
.
AB u
AB u
12 17 29
9 12 21
ut
ut
1
1
u
t

4 1 0
2 2 2
2 1 2
;;
;;
;;
A
B
AB


.
Vậy phương trnh đường vuông góc chung của hai đường thng
12
,dd
2
22
2 1 2
y
xz


.
Câu 182. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
2
2
1 1 1
:
y
xz
d

;
2
1
2
1 2 3
:
y
xz
d

Phương trnh đường thng ct
12
,dd
ln lưt ti
A
B
sao
cho
AB
nh nht là
A.
32
2
xt
yt
zt


. B.
2
12
xt
yt
zt

. C.
1
12
2
xt
yt
zt


. D.
2
12
xt
yt
zt



.
Li gii
Chn A
Ta có
AB
ngn nht khi
AB
là đoạn vuông góc chung ca
1
d
2
d
.
Gọi
12
2 2 2 1 2 3; ; ; ; ;A a a a d B b b b d
2 3 3;;AB b a b a b a
.
12
,dd
ln lưt có các véc tơ chỉ phương là
1
1 1 1;;
d
u 
2
1 2 3;;
d
u 
Ta có:
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 355
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
1
2
0
1 1 2 3 1 3 0 6 3 3 0
1 2 2 3 3 3 0 14 6 6 0
0
1 1 1 1
1 2 1
0 2 1 0
.
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
.
( ; ; )
;;
( ; ; )
d
d
AB u
b a b a b a b a
b a b a b a b a
AB u
aA
AB
bB








Do
1 2 1;;AB
nên vectơ chỉ phương của đường thẳng cng phương với vectơ
AB
, ta loại 2 đáp án B, D.
Câu 183. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
3 2 0:P x y z
hai đường thng
1
6
1
1 2 1
:
y
xz
d

2
2
14
3 1 4
:
y
xz
d



. Đường thng vuông góc vi
P
ct c
hai đường thng
1
d
2
d
có phương trnh là
A.
1
2
3 1 2
y
xz

. B.
54
3 1 2
y
xz

.
C.
8
21
3 1 2
y
xz


. D.
2
12
3 1 2
y
xz


.
Li gii
Chn A
1 1 1
1
6
1
6 2 1 6 2
1 2 1
: : ; ;
xt
y
xz
d d y t M d M t t t
zt
2 2 1
13
2
14
2 1 3 2 4 4
3 1 4
44
'
: : ' '; '; '
'
xt
y
xz
d d y t N d N t t t
zt



2 3 4 2 4 4'; '; 'MN t t t t t t
3 2 0:P x y z
có VTPT
3 1 2;;n
Đưng thng
d
vuông góc vi
P
ct c hai đường thng
1
d
ti
M
và ct
2
d
ti
N
suy ra
2 3 3 2 1 3
4 2 1 1 2 2 2
4 4 2 1 2 2
'
' ' ; ; : ;
'
t t k t x s
MN kn t t k t M d y s s
t t k k z s
Chn
1
2
1 2 1 0
3 1 2
; ; :
y
xz
s A d d
.
Câu 184. Trong không gian
Oxyz
,
Oxyz
, cho điểm
0 1 2;;M
và hai đường thng
1
2
13
1 1 2
:
y
xz
d


,
2
4
12
2 1 4
:
y
xz
d


. Phương trnh đường thẳng đi qua
M
, ct c
1
d
và
2
d
là
A.
1
3
99
8
22
y
xz

. B.
1
2
3 3 4
y
xz

. C.
1
2
9 9 16
y
xz

. D.
1
2
9 9 16
y
xz

.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 356
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Li gii
Chn C
Gi là đưng thng cn tm.
1 1 1 1
1 2 2 3;;d A t t t
;
2 2 2 2
2 1 4 4 2;;d B t t t
.
1 1 1
1 1 2 1;;MA t t t
;
2 2 2
2 1 5 4;;MB t t t
.
Ta có:
,M
,A
B
thng hàng
1
12
1
12
2
12
2
7
2
1 2 1
7
1
15
2
2
4
2 1 4
2
t
t k t
t
MA kMB t k t k
t
t kt
kt


.
9 9 16;;MB
.
Đưng thng đi qua
0 1 2;;M
, mt VTCP là
9 9 16;;u 
có phương trnh là:
1
2
9 9 16
:
y
xz

.
Câu 185. Trong không gian
Oxyz
, cho ba đường thng
1
1
32
2 1 2
:
y
xz
d


,
2
14
3 2 1
:
y
xz
d



3
2
3
4 1 6
:
y
xz
d

. Đường thng song song
3
d
, ct
1
d
2
d
có phương trnh là
A.
1
32
4 1 6
y
xz


. B.
1
32
4 1 6
y
xz



.
C.
14
4 1 6
y
xz

. D.
14
4 1 6
y
xz

.
Li gii
Chn B
Ta có
1
32
1
22
:
xu
d y u
zu


,
2
13
2
4
:
xv
d y v
zv

.
Gi
4
d
là đường thng cn tìm.
Gi
41
A d d
3 2 1 2 2;;A u u u
,
42
B d d
1 3 2 4;;B v v v
.
4 3 2 1 2 6 2;;AB v u v u v u
.
4
d
song song
3
d
nên
3
AB ku
vi
3
4 1 6;;u 
.
3
4 3 2 4 0
1 2 0
6 2 6 1
v u k v
AB ku v u k u
v u k k





.
Đưng thng
4
d
đi qua
3 1 2;;A
vtcp
3
4 1 6;;u 
nên
4
1
32
4 1 6
:
y
xz
d



Ta có:
22
2
4 4 4 4 4 4 4 3;;AB AB
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 357
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 186. Trong không gian
Oxyz
, cho ba đường thng
1
11
2 3 1
:
y
xz
d


;
2
1
2
1 2 2
:
y
xz
d

;
3
2
35
3 4 8
:
y
xz
d



. Đường thng song song vi
3
d
, ct
1
d
2
d
có phương trnh là
A.
11
3 4 8
y
xz


. B.
3
1
3 4 8
y
xz


.
C.
3
1
3 4 8
y
xz


. D.
11
3 4 8
y
xz


.
Li gii
Chn A
Gi
d
là đường thng song song vi
3
d
, ct
1
d
2
d
ln lưt tại các điểm
A
,
B
.
Gi
1 2 3 1;;A a a a
2 1 2 2;;B b b b
2 3 2 3 1 2 1;;AB b a b a b a
.
Đưng thng
3
d
có véc-tơ chỉ phương
3 4 8;;u
.
Đưng thng
d
song song vi
3
d
nên
AB ku
2 3 3
2 3 1 4
2 1 8
b a k
b a k
b a k
0
3
2
1
2
a
b
k

.
Như vậy
1 0 1;;A
1
23
2
;;B



.
Phương trnh đường thng
d
là:
11
3 4 8
y
xz


.
Câu 187. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
1
2
32
:
xt
yt
zt



mt phng
2 5 0( ):P x y z
. Phương trnh đường thng
d
nm trong mt phng
()P
, ct
vuông góc vi
A.
3
13
1
.
x
yt
zt


B.
13
2
1
.
xt
yt
zt


C.
0
15
23
.
x
yt
zt

D.
3
3
1
.
xt
yt
zt



Li gii
Chn D
Gi
;;I x y z
là giao điểm ca và
P
. Khi đó tọa độ ca
I
là tha mãn
1
0
2
3 0 3 1
32
1
2 5 0
( ; ; )
xt
x
yt
yI
zt
z
x y z






.
Vectơ chỉ phương của đường thẳng
1 1 2( ; ; )u
, vec tơ pháp tuyến của mặt
phẳng
()P
1 2 1( ; ; )n 
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 358
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Gọi
v
là vectơ chỉ phương của đường thẳng
d
thì
3 1 1, , ; ;v u v n v u n


.
Đường thẳng
d
đi qua điểm
0 3 1;;I
và có vectơ chỉ phương
3 1 1;;v
nên có
phương trnh là
3
3
1
:.
xt
yt
zt


Câu 188. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
5
2
17
:
xt
yt
zt

mặt phẳng
3 2 8 0( ):P x y z
. Phương trnh đường thẳng
d
nằm trong mặt phẳng
()P
, cắt và
vuông góc với
A.
7 11
4 23
13 5
.
xt
yt
zt
B.
11 7
23 4
5 13
.
xt
yt
zt

C.
3
15
23
.
xt
yt
zt


D.
4 11
3 23
15
.
xt
yt
zt



Li gii
Chn A
Gi
;;I x y z
là giao điểm ca và
P
. Khi đó tọa độ ca
I
là tha mãn
5
7
2
4 7 4 13
17
13
3 2 1 0
( ; ; )
xt
x
yt
yI
zt
z
x y z






.
Vectơ chỉ phương của đường thẳng
1 2 7( ; ; )u
, vec tơ pháp tuyến của mặt
phẳng
()P
3 1 2( ; ; )n 
.
Gọi
v
là vectơ chỉ phương của đường thẳng
d
thì
11 23 5, , ; ;v u v n v u n


.
Đường thẳng
d
đi qua điểm
7 4 13;;I
và có vectơ chỉ phương
11 23 5;;v
nên có phương trnh là
7 11
4 23
13 5
:.
xt
yt
zt
Câu 189. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
12
43
0
:
xt
yt
z

mặt phẳng
2 4 5 0( ):P x y z
. Phương trnh đường thẳng
d
nằm trong mặt phẳng
()P
, cắt
và vuông góc với
A.
3
13
1
.
x
yt
zt


B.
5 12
58
7
.
xt
yt
zt

C.
0
15
23
.
x
yt
zt

D.
3
3
1
.
xt
yt
zt



Li gii
Chn B
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 359
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Gi
;;I x y z
là giao điểm ca và
P
. Khi đó tọa độ ca
I
là tha mãn
12
5
43
5 5 5 0
0
0
2 4 5 0
( ; ; )
xt
x
yt
yI
z
z
xyz




.
Vectơ chỉ phương của đường thẳng
2 3 0( ; ; )u 
, vec tơ pháp tuyến của mặt
phẳng
()P
1 2 4( ; ; )n
.
Gọi
v
là vectơ chỉ phương của đường thẳng
d
thì
12 8 7, , ; ;v u v n v u n


Đường thẳng
d
đi qua điểm
5 5 0;;I
và có vectơ chỉ phương
12 8 7;;v
nên có
phương trnh là
5 12
58
7
:.
xt
yt
zt

Câu 190. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
1
21
3 1 2
:
y
xz


mặt phẳng
5 3 8 0( ) :P x z
. Phương trnh đường thẳng
d
nằm trong mặt phẳng
()P
, cắt
vuông góc với
A.
13
1
15
.
xt
yt
zt


B.
13
2
15
.
xt
yt
zt


C.
13
2
15
.
xt
yt
zt



D.
53
3
15
.
xt
yt
zt



Li gii
Chn C
Phương trnh tham số ca
23
1
12
:
xt
yt
zt

.
Gi
;;I x y z
là giao điểm ca và
P
. Khi đó tọa độ ca
I
là tha mãn
23
1
1
2 1 2 1
12
1
5 3 8 0
( ; ; )
xt
x
yt
yI
zt
z
xz




.
Vectơ chỉ phương của đường thẳng
3 1 2( ; ; )u
, vec tơ pháp tuyến của mặt
phẳng
()P
503( ; ; )n
.
Gọi
v
là vectơ chỉ phương của đường thẳng
d
thì
3 1 5, , ; ;v u v n v u n


.
Đường thẳng
d
đi qua điểm
1 2 1;;I
và có vectơ chỉ phương
3 1 5;;v 
nên có
phương trnh là
13
2
15
:.
xt
yt
zt


Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 360
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 191. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
33
2 1 3
:
y
xz

mặt phẳng
2 7 0( ):P y z
. Phương trnh đường thẳng
d
nằm trong mặt phẳng
()P
, cắt và vuông
góc với
A.
15
22
34
.
xt
yt
zt

B.
75
42
84
.
xt
yt
zt



C.
15
22
34
.
xt
yt
zt

D.
15
52
24
.
xt
yt
zt


Li gii
Chn A
Phương trnh tham số ca
32
33
:
xt
yt
zt



.
Gi
;;I x y z
là giao điểm ca và
P
. Khi đó tọa độ ca
I
là tha mãn
32
1
2 1 2 3
33
3
2 7 0
( ; ; )
xt
x
yt
yI
zt
z
yz








.
Vectơ chỉ phương của đường thẳng
2 1 3( ; ; )u 
, vec tơ pháp tuyến của mặt
phẳng
()P
0 2 1( ; ; )n 
.
Gọi
v
là vectơ chỉ phương của đường thẳng
d
thì
5 2 4, , ; ;v u v n v u n


.
Đường thẳng
d
đi qua điểm
1 2 3;;I 
và có vectơ chỉ phương
5 2 4;;v 
nên
có phương trnh là
15
22
34
:.
xt
yt
zt
Câu 192. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
7
34
1 2 2
:
y
xz


mặt phẳng
5 15 0( ):P x y z
. Phương trnh đường thẳng
d
nằm trong mặt phẳng
()P
, cắt
và vuông góc với
A.
14
10
.
xt
yt
zt

B.
54
1
15
.
xt
yt
zt
C.
4 12
3
11 3
.
xt
yt
zt

D.
4
1
10
.
xt
yt
zt

Li gii
Chn D
Phương trnh tham số ca
3
72
42
:
xt
yt
zt


.
Gi
;;I x y z
là giao điểm ca và
P
. Khi đó tọa độ ca
I
là tha mãn
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 361
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
3
0
72
1 0 1 10
42
10
5 15 0
( ; ; )
xt
x
yt
yI
zt
z
x y z





.
Vectơ chỉ phương của đường thẳng
1 2 2( ; ; )u 
, vec tơ pháp tuyến của mặt
phẳng
()P
1 5 1( ; ; )n 
.
Gọi
v
là vectơ chỉ phương của đường thẳng
d
thì
12 3 3 3 4 1 1, , ; ; ( ; ; )v u v n v u n


.
Đường thẳng
d
đi qua điểm
0 3 15;;I
và có vectơ chỉ phương
4 1 1;;v
nên có
phương trnh là
4
1
10
:.
xt
yt
zt

Câu 193. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
2
31
2 2 3
:
y
xz


mặt phẳng
60( ) :P x z
. Phương trnh đường thẳng
d
nằm trong mặt phẳng
()P
, cắt và vuông
góc với
A.
72
4
52
.
xt
yt
zt



B.
12
6
52
.
xt
yt
zt
C.
13
6
53
.
xt
yt
zt
D.
12
5
52
.
xt
yt
zt


Li gii
Chn B
Phương trnh tham số ca
32
22
13
:
xt
yt
zt


.
Gi
;;I x y z
là giao điểm ca và
P
. Khi đó tọa độ ca
I
là tha mãn
32
1
22
6 1 6 5
13
5
60
( ; ; )
xt
x
yt
yI
zt
z
xz







.
Vectơ chỉ phương của đường thẳng
2 2 3( ; ; )u
, vec tơ pháp tuyến của mặt
phẳng
()P
1 0 1( ; ; )n
.
Gọi
v
là vectơ chỉ phương của đường thẳng
d
thì
2 1 2, , ; ;v u v n v u n


.
Đường thẳng
d
đi qua điểm
1 6 5;;I
và có vectơ chỉ phương
2 1 2;;v 
nên có
phương trnh là
12
6
52
:.
xt
yt
zt
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 362
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 194. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
1
1
1 2 1
:
y
xz

mt phng
2 3 0: y zPx
. Đường thng nm trong
P
đồng thi ct và vuông góc vi
phương trnh là:
A.
12
1
2
xt
yt
z


B.
3
2
x
yt
zt


C.
1
12
23
xt
yt
zt



D.
1
1
22
x
yt
zt


Lời giải.
Chn D
Ta có
1
1
1 2 1
:
y
xz

12
1
:
xt
yt
zt

Gi
MP
2 1 1;;M M t t t
2 2 1 1 3 0M P t t t
4 4 0 1tt
1 1 2;;M
Véc tơ pháp tuyến ca mt phng
P
1 2 1;;n
Véc tơ chỉ phương của đường thng
1 2 1;;u
Đưng thng
d
nm trong mt phng
P
đồng thi ct và vuông góc vi
Đưng thng
d
nhn
1
0 1 2
2
, ; ;nu



làm véc tơ chỉ phương và
1 1 2;;Md
Phương trnh đường thng
1
1
22
:
x
d y t
zt


Câu 195. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
1
1 2 1
:
y
xz

và mt phng
10: y zPx
. Đường thng nm trong
P
đồng thi ct và vuông góc vi
có phương trnh là:
A.
13
12
1
:
xt
d y t
zt



B.
1
12
13
:
xt
d y t
zt



C.
13
12
2
xt
yt
zt



D.
13
12
2
xt
yt
zt



Lời giải.
Chn A
Ta có
1
1 2 1
:
y
xz

12:
xt
yt
zt
Gi
MP
21;;M M t t t
2 1 1 0M P t t t
2 2 0 1tt
111;;M
Véc tơ pháp tuyến ca mt phng
P
1 1 1;;n 
Véc tơ chỉ phương của đường thng
1 2 1;;u
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 363
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Đưng thng
d
nm trong mt phng
P
đồng thi ct và vuông góc vi
Đưng thng
d
nhn
3 2 1, ; ;nu



làm véc tơ chỉ phương và
111;;Md
Phương trnh đường thng
13
12
1
:
xt
d y t
zt



Câu 196. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
1
1 2 1
:
y
xz

Đưng thng nm trong
Oxy
đồng thi ct và vuông góc vi có phương trnh là:
A.
2
0
:
xt
d y t
z
B.
2
1
0
:
xt
d y t
z

C.
2
0
:
x
d y t
z


D.
2
1
0
:
x
d y t
z

Lời giải.
Chn B
Ta có
1
1 2 1
:
y
xz

12:
xt
yt
zt
0:Oxy z
Gi
M Oxy
21;;M M t t t
0M Oxy t
0 1 0;;M
Véc tơ pháp tuyến ca mt phng
Oxy
0 0 1;;n
Véc tơ chỉ phương của đường thng
1 2 1;;u
Đưng thng
d
nm trong mt phng
P
đồng thi ct và vuông góc vi
Đưng thng
d
nhn
2 1 0, ; ;nu



làm véc tơ chỉ phương và
0 1 0;;Md
Phương trnh đường thng
2
1
0
:
xt
d y t
z

Câu 197. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
1
1
2 1 3
:
y
xz

Đưng thng nm
trong
Oxz
đồng thi ct và vuông góc vi có phương trnh là:
A.
13
0
12
:
xt
dy
zt
B.
13
0
32
:
xt
dy
zt
C.
13
0
32
:
xt
dy
zt
D.
13
0
12
:
xt
dy
zt
Lời giải.
Chn C
Ta có
1
1
2 1 3
:
y
xz

12
1
3
:
xt
yt
zt

Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 364
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
0:Oxz y
Gi
M Oxz
2 2 1 3;;M M t t t
1M Oxz t
1 0 3;;M
Véc tơ pháp tuyến ca mt phng
Oxz
0 1 0;;n
Véc tơ chỉ phương của đường thng
213;;u
Đưng thng
d
nm trong mt phng
P
đồng thi ct và vuông góc vi
Đưng thng
d
nhn
3 0 2, ; ;nu



làm véc tơ chỉ phương và qua
1 0 3;;M 
Phương trnh đường thng
13
0
32
:
xt
dy
zt
Câu 198. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
1
42
2 1 1
:
y
xz


Đưng thng nm
trong
Oyz
đồng thi ct và vuông góc vi có phương trnh là:
A.
0
3
1
:
x
d y t
zt

B.
0
3
1
:
x
d y t
z
C.
0
3:
x
d y t
zt

D.
0
3:
x
d y t
zt
Lời giải
Chn C
Ta có
1
42
2 1 1
:
y
xz


42
1
2
:
xt
yt
zt
0:Oyz x
Gi
M Oyz
4 2 1 2;;M M t t t
2M Oyz t
0 3 0;;M
Véc tơ pháp tuyến ca mt phng
Oyz
1 0 0;;n
Véc tơ chỉ phương của đường thng
2 1 1;;u 
Đưng thng
d
nm trong mt phng
P
đồng thi ct và vuông góc vi
Đưng thng
d
nhn
0 1 1, ; ;nu


làm véc tơ chỉ phương qua
0 3 0;;M
Phương trnh đường thng
0
3:
x
d y t
zt

Câu 199. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
2
15
1 2 3
:
y
xz


mt phng
40:P x y z
. Đường thng nm trong
P
đồng thi ct và vuông góc vi
phương trnh là:
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 365
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
1
22
1
:
xt
d y t
zt


B.
1
22
1
:
xt
d y t
zt


C.
1
22
1
:
xt
d y t
zt



D.
1
22
1
:
xt
d y t
zt



Lời giải
Chn D
Ta có
2
15
1 2 3
:
y
xz


1
22
53
:
xt
yt
zt
Gi
MP
1 2 2 5 3;;M M t t t
1 2 2 5 3 4 0M P t t t
2t
1 2 1;;M
Véc tơ pháp tuyến ca mt phng
P
111;;n
Véc tơ chỉ phương của đường thng
1 2 3;;u
Đưng thng
d
nm trong mt phng
P
đồng thi ct và vuông góc vi
Đưng thng
d
nhn
1 2 1, ; ;nu



làm véc tơ chỉ phương và
1 2 1;;Md
Phương trnh đường thng
1
22
1
:
xt
d y t
zt



Câu 200. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
2
13
1 1 1
:
y
xz


mt phng
2 2 0: y zPx
. Đường thng nm trong
P
đồng thi ct vuông góc vi
có phương trnh là:
A.
13
2
1
:
xt
d y t
zt



B.
13
2
1
:
xt
d y t
zt


C.
3
2
1
:
xt
dy
zt



D.
3
2
1
:
xt
dy
zt


Lời giải.
Chn A
Ta có
2
13
1 1 1
:
y
xz


1
2
3
:
xt
yt
zt

Gi
MP
1 2 3;;M M t t t
1 2 2 3 2 0M P t t t
2t
1 0 1;;M
Véc tơ pháp tuyến ca mt phng
P
1 2 1;;n
Véc tơ chỉ phương của đường thng
1 1 1;;u 
Đưng thng
d
nm trong mt phng
P
đồng thi ct và vuông góc vi
Đưng thng
d
nhn
3 2 1, ; ;nu


làm véc tơ chỉ phương và
1 2 1;;Md
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 366
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Phương trnh đường thng
13
2
1
:
xt
d y t
zt



.
Câu 201. Trong không gian
Oxyz
, gi
đường vuông góc chung của hai đường thng:
1
2
1
1 2 3
:
y
xz
d

2
1
32
1
:
xt
d y t
z


. Phương trnh của
A.
2
2
3
8
3
1
xt
yt
z


. B.
2
2
3
8
3
1
xt
yt
z


. C.
2
2
3
8
3
12
xt
yt
zt



. D.
2
2
3
8
3
12
xt
yt
zt



.
Li gii
Chn A
Trong không gian vi h to độ
Oxyz
,
1
d
VTCP
1
1 2 3;;u 
,
2
d
VTCP
2
1 2 0;;u 
. Gi
,MN
ln lưt là giao điểm ca
với hai đường thng
1
d
,
2
d
.
1
1 2 2 3;;M t t t d
,
2
1 3 3 1;;N t t d

.
Suy ra
1 2 2 1 3;;MN t t t t t

. Ta có:
1
2
1
0
3
1
0
15
.
.
t
MN u
MN u
t



Do đó:
28
1
33
; ; ,M



6 3 3
0 2 1 0
15 15 15
; ; ; ;MN



T đó suy ra phương trnh của
:
2
2
3
8
3
1
xt
yt
z


.
Câu 202. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
d
2
d
chéo nhau có phương trnh
1
1
10 2:
x
d y t
zt

,
2
3
32
2
:
xt
d y t
z


. Gi
là đường thng vuông góc chung ca
1
d
2
d
. Phương trnh của
A.
2
177
3
98
17
6
49
xt
yt
zt


. B.
7
46
3
147
246
xt
yt
zt


. C.
tz
ty
tx
32
32
21
. D.
tz
ty
tx
46
32
21
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 367
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Li gii
Chn A
1
d
có VTCP là
1
0 2 1;;u
,
2
d
có VTCP là
1
3 2 0;;u 
.
Gi
1 1 1
1 10 2;;M t t d
,
2 2 2
3 3 2 2;;N t t d
.
Suy ra
2 2 1
3 1 2 7 2;;MN t t t
Ta có:
1
1 1 2
12
2
2
164
0 5 4 16
49
4 13 11 9
0
49
.
.
t
MN u t t
tt
MN u
t




Do đó:
162 164
1
49 49
; ; ,M



27 129
2
49 49
;;N



,
11
2 3 6
49
;;MN
T đó suy ra phương trnh của
:
12
162
3
49
164
6
49
xt
yt
zt

.Chn A
Câu 203. Trong không gian
Oxyz
, cho các đường thng
1
23
1
2
:
xt
d y t
zt



;
2
1
3
6
:'
'
x
d y t
zt



. Biết
đưng thng vuông góc chung ca
1
d
2
d
ct mt phng
Oxy
ti
,,M x y z
.
Giá tr ca
53x y z
bng
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn B
Gi s
d
là đường thng vuông góc chung ca
1
d
2
d
;
1
2 3 1 2;;A d d A t t t
;
2
1 3 6; '; 'B d d B t t
.
Ta có
3 3 2 4; '; 'AB t t t t t
;
12
3 1 1 0 1 1; ; ; ; ;
dd
uu
.
Khi đó
1
2
0
0
.
.
d
d
AB u
AB u
3 3 3 1 2 1 4 0 1 1 2 1
11 2 7
2 2 2
0 3 3 1 2 1 4 0 2 1 5 4
' ' ; ;
'
'
' ' ' ; ;
t t t t t t A
tt
tt
t t t t t t B




0 3 3;;AB
, chn VTCP ca
d
0 1 1;;
.
Suy ra phương trnh đường thng
d
có dng là:
1
2
1
x
yt
zt



.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 368
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Phương trnh tọa độ giao điểm ca
d
và mt phng
Oxy
là:
11
21
11
00
xt
y t x
z t y
zz








.
1 1 0;;M
.
Vy
5 3 1 5 1 3 0 4..x y z
.
Câu 204. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng chéo nhau
12
0
39
1 2 5
: ; :
x t x
d y t t d y t
x t z t





. Viết phương trnh đường thng
đường
vuông góc chung của hai đường thng
1
d
2
d
.
A.
9
32
5
xt
yt
z

. B.
3
9
32
5
xt
yt
z


. C.
3
9
32
5
xt
yt
z

. D.
32
5
9
3
x
yt
zt



.
Li gii
Chn B
Trong không gian vi h to độ
Oxyz
,
1
d
có VTCP là
1
1 3 2;;u
,
2
d
có VTCP
2
0 0 5;;u
. Gi
,MN
ln lưt giao đim ca
với hai đường thng
1
d
,
2
d
.
1
3 1 2;;M t t t d
,
2
095;;N t d
.
Suy ra
9 3 1 5 2;;MN t t t t
. Ta có:
1
2
27
0
10
32
0
5
.
.
t
MN u
MN u
t



Do đó:
32
09
5
; ; ,N



27 9
0
10 10
;;MN




hay
9
3 1 0
10
;;MN
T đó suy ra phương trnh của
:
3
9
32
5
xt
yt
z


.
Câu 205. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đưng thng
1
12
2 1 1
:
y
xz
d


2
1
13
1 7 1
:
y
xz
d


. Đường vuông góc chung ca
1
d
2
d
ln lưt ct
1
d
,
2
d
ti
A
B
. Tính din tích
S
ca tam giác
OAB
.
A.
3
2
S
. B.
6S
. C.
6
2
S
. D.
6
4
S
.
Li gii
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 369
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn C
Phương trnh tham số
1
11
1
12
2
:
xt
d y t
zt


,
1
2 1 1;;a 
là VTCP ca .
Phương trnh tham số
2
12
2
1
17
3
:
xt
d y t
zt


,
2
1 7 1;;a 
là VTCP ca .
1
1 2 2;;A d d A a a a
.
2
1 1 7 3;;B d d B b b b
.
2 2 1 7 5;;AB b a b a b a
AB
là đường vuông góc chung ca
1
d
2
d
11
2
2
0
0
.
.
AB d AB a
AB d
AB a



2 2 2 1 7 5 0
2 2 7 1 7 5 0
b a b a b a
b a b a b a
1 0 2
6 6 0
0
52 6 0
1 1 3
;;
;;
A
ba
ab
ba
B


.
Ta có
1 0 2 1 1 3 2 1 1; ; ; ; ; ; , ; ;OA OB OA OB


.
Vy
16
22
,
OAB
S OA OB



.
Câu 206. Trong không gian
Oxyz
, lập phương trnh đường vuông góc chung
của hai đường
thng
1
3
12
1 1 2
:
y
xz
d


2
3
13
:
xt
d y t
zt

.
A.
2
24
1 3 2
y
xz



. B.
1
32
1 1 1
y
xz


.
C.
3
12
3 1 1
y
xz


. D.
1
1 6 1
y
xz

.
Li gii
Chn A
Gi:
1
1 3 2 2'; '; 'd M t t t
,
2
3 1 3;;d N t t t
3 1 3 3 3 2'; '; 'MN t t t t t t
.
12
,dd
ln lưt có 2 vectơ chỉ phương là
12
1 1 2 3 1 3; ; , ; ;uu
.
là đường vuông góc chung ca
12
;dd
nên
1
2
0
6 10 4 1
10 19 9 1
0
.
''
'
.
MN u
t t t
t t t
MN u



2 2 4 3 1 2 1 3 2; ; , ; ; , ; ;M N MN
Vậy phương trnh
2
24
1 3 2
:
y
xz


.
1
d
2
d
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 370
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 207. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trnh đường vuông góc chung của hai đường
thẳng
12
12
1
2
1
2 1 1
3
: ; :
xt
y
xz
d d y t
z
A.
2
13
1 2 4
y
xz


. B.
2
13
1 2 4
y
xz


.
C.
2
13
1 2 4
y
xz


. D.
2
13
1 2 4
y
xz


.
Li gii
Chn A
1
d
có VTCP là
1
2 1 1;;u 
,
2
d
có VTCP là
2
2 1 0;;u
.
Ta
1
Md
suy ra
2 1 2;;M m m m
. Tương tự
2
Nd
suy ra
1 2 1 3;;N n n
. Từ
đó ta có
1 2 2 5;;MN n m n m m
.
Mà do
MN
là đường vuông góc chung của
d
d
nên
1
2
MN d
MN d
2 1 2 2 5 0
2 1 2 2 0
n m n m m
n m n m
6 3 3
3 5 2
mn
mn
1
1
m
n
.
Suy ra
2 0 1;;M
,
1 2 3;;N
.
Ta có
1 2 4;;MN 
nên đường vuông góc chung
MN
2
13
1 2 4
y
xz


.
Câu 208. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thẳng
1
2
12
2
:
xt
d y t
zt



2
3
2
:
xt
dy
zt
.
Phương trnh đường vuông góc chung của hai đường thẳng
12
, dd
là.
A.
3
3
1
.
xt
yt
zt



B.
3
32
1
.
xt
yt
zt



C.
2
1
2
.
xt
yt
zt



D.
3
3
1
.
xt
y
zt


Li gii
Chn A
Gọi
d
là đường thẳng cn tm
Gọi
12
,A d d B d d
1
2
2 1 2 2
32
2 2 2 4
;;
;;
;;
A d A a a a
B d B b b
AB a b a a b
1
d
có vectơ chỉ phương
1
1 2 1;;a 
2
d
có vectơ chỉ phương
2
1 0 1;;a
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 371
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
1 1 1
2
22
1
0
5 5 7
3 3 1
3
3 3 3
0
3
.
; ; ; ; ;
.
d d AB a AB a
a
AB
dd
AB a AB a
b






d
đi qua điểm
3 3 1;;B
và có vectơ chỉ phương
4 4 4 4
1 1 1
3 3 3 3
; ; ; ;
d
a AB



Vậy phương trnh của
d
3
3
1
.
xt
yt
zt



Câu 209. Trong không gian
Oxyz
, biết
đường vuông góc chung của hai đường thẳng
1
3
2
1 1 1
:
y
xz
d


2
4
11
1 3 2
:
y
xz
d


. Phương trnh đường thẳng
A.
1
3
1 3 4
y
xz

. B.
1
3
1 3 4
y
xz

.
C.
2
11
1 3 4
y
xz


. D.
2
11
1 3 4
y
xz


.
Li gii
Chn B
Gọi
1
2
23
1 4 3 1 2
;;
; ;
d M M m m m
d N N n n n





1 3 7 2 1; ; MN n m n m n m
.
Do
1
1
2
2
0
0
.
.
dM
MN u
dN
MN u



1 3 7 2 1 0
1 3 3 7 2 2 1 0
n m n m n m
n m n m n m
0 1 3
4 3 7 1
14 4 18 1
1 2 1
; ;
; ;
N
n m n
n m m
M


1 3 4; ; u NM
1
3
1 3 4
y
xz

.
Câu 210. Trong không gian
Oxyz
cho 2 đường thng
1
8
52
8
:
xt
d y t
zt



1
31
7 2 3
y
xz


. Viết
phương trnh đường vuông góc chung của 2 đường thng .
A.
1
31
2 1 4
y
xz


. B.
2
13
1 2 3
y
xz


.
C.
1
31
2 1 4
y
xz


D.
2
13
1 2 2
y
xz


.
Li gii
Chn A
có vectơ chỉ phương là
1
11 ( ; 2; - ).u
, có vectơ chỉ phương là
2
7 ( ; 2; 3).u 
Gi
1 1 1 1
8 5 2 8;;M t t t d
,
2 2 2 2
3 7 1 2 1 3;;N t t t d
.
Suy ra
2 1 2 1 2 1
5 7 4 2 2 7 3t ; t ;MN t t t t
.
1
d
2
d
1
d
2
d
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 372
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có:
11
2
2
01
0
0
.
.
MN u t
t
MN u

Do đó:
73 ( ; 3; 9) , ( ; 1; 1)MN
,
428;;MN 
T đó suy ra phương trnh của
1
31
2 1 4
y
xz


.
Câu 211. Trong không gian
Oxyz
cho 2 đường thng
1
1
2
5
:
xt
dy
zt

và
2
3
42
53
:
x
d y t
zt


. Viết
phương trnh đường vuông góc chung của 2 đường thng .
A.
95
2
17
23
7
2
17
xt
yt
zt


. B.
32
100
3
17
37
2
17
xt
yt
zt


. C.
32
100
3
17
37
2
17
xt
yt
zt


D.
95
2
17
23
7
2
17
xt
yt
zt


.
Li gii
Chọn A
có vectơ chỉ phương là
1
1 0 1;;u
, có vectơ chỉ phương là
2
0 2 3;;u 
Gi
1 1 1
1 2 5;;M t t d
,
2 2 2
3 4 2 5 3;;N t t d
.
Suy ra
1 2 2 1
2 2 2 10 3;;MN t t t t
.
Ta có:
1
1 1 2
12
2
2
78
0 2 3 12
17
3 13 26 16
0
17
.
.
t
MN u t t
tt
MN u
t





Do đó:
95 7 100 37
3
17 17 17 17
; 2; - , ; ; MN

,
44 66 44 22
232
17 17 17 17
; ; ; ;MN



T đó suy ra phương trnh của
95
2
17
23
7
2
17
xt
yt
zt


.
Câu 212. Trong không gian
Oxyz
cho 2 đường thng
1
2
31
4 1 1
:
y
xz
d


2
1
2
6 1 2
:
y
xz
d

. Viết phương trnh đường vuông góc chung của 2 đường thng
.
A.
1
1
1 2 2
y
xz

. B.
1
1
1 2 2
y
xz

.
C.
1
1
1 2 2
y
xz

D.
1
11
2 3 2
y
xz


.
Li gii
Chọn A
MN
1
d
2
d
1
d
2
d
MN
1
d
2
d
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 373
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
có vectơ chỉ phương là
1
41;1;u 
, có vectơ chỉ phương là
2
62;1;u 
Gi
1 1 1 1
3 4 2 1; t ;M t t d
,
2 2 2 2
6 1 2 2t ; ;N t t d
.
Suy ra
2 1 2 1 2 1
3 6 4 3 3 2; t ;MN t t t t t
.
Ta có:
11
2
2
01
0
0
.
.
MN u t
t
MN u


Do đó:
1 1 0 0 1 2; ; , ; ;MN
,
1 2 2;;MN
T đó suy ra phương trnh của
1
1
1 2 2
y
xz

.
Câu 213. Trong không gian
Oxyz
cho điểm
1 3 2 ; ;A
và mt hai phng
2 3 0:–P x y z
;
2 1 0:Q x y
. Phương trnh đường thng
d
hình chiếu vuông góc ca
d
lên mt
phng
P
. Biết
d
là đường thẳng đi qua
A
và vuông góc vi mt phng
Q
A.
17
2 10
xu
yu
zu

. B.
17
2 10
xu
yu
zu

. C.
1
13
2
x
yu
zu

. D.
0
13
2
x
yu
zu

.
Li gii
Chn A
Mt phng
Q
có vectơ pháp tuyến
1 2 0; ;
Q
n
1 2 0;;
dQ
d Q u n
.
Khi đó phương trnh đường thng
d
là:
1
32
2
xt
yt
z


Gi
H
là giao điểm của đường thng
d
vi mt phng
P
Khi đó, tọa điểm điểm
H
là nghim ca h phương trnh:
10
3 2 1
22
12 3 0
x
y
tx
y t y
zz
xz t





Suy ra
0 1 2;;H
Ly
1 3 2;;Ad
1
d
là đường thẳng đi qua
A
và vuông góc vi
mp P
1
12
3
2
'
: ' '
'
xt
d y t t
zt
.
Gi
B
là hình chiếu vuông góc của điểm
A
trên
mp P
1
1 7 4
3 3 3
;;B d P B



.
1 7 10 1
1 7 10
3 3 3 3
; ; ; ;BH




Mt VTCP của đường thng
'd
1 7 10;;
.
1
d
2
d
MN
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 374
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Vy phương trnh đường thng
d
là:
17
2 10
xu
y u u
zu
.
Câu 214. Trong không gian
Oxyz
, cho ba mt phng
;Oxy Oyz
;
2 4 0:P x y
. Viết
phương trnh đường thng
d
là hnh chiếu vuông góc ca
d
lên mt phng
2 4 0:P x y
. Vi
d
là giao tuyến ca hai mt phng
;Oxy Oyz
.
A.
2
2
0
xu
yu
z


. B.
2
2
0
xu
yu
z

. C.
2
2
xu
yu
zu


. D.
2
2
xu
yu
z

.
Li gii
Chn A
d
là giao tuyến ca hai mt phng
;Oxy Oyz
nên
0
0
:
x
d Oy y t
z

.
Gi
H
là giao điểm của đường thng
d
vi mt phng
P
Suy ra
0 2 0;;H
Ly
0 1 0;;Ad
1
d
là đường thẳng đi qua
A
và vuông góc vi
mp P
1
12
0
'
: ' '
xt
d y t t
z
.
Gi
B
là hình chiếu vuông góc của điểm
A
trên
mp P
1
29
0
55
;;B d P B



.
21
0
55
;;BH



Mt VTCP của đường thng
'd
2 1 0;;
.
Vy phương trnh đường thng
d
là:
2
2
0
xu
y u u
z

.
Câu 215. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
d
phương trnh
12
2
xt
yt
zt


. Gọi đường
thng
d
hình chiếu vuông c của đường thng
d
trên mt phng
2 1 0:P x y z
. Đường thng
d
có phương trnh
A.
5 13
24
5
xu
yu
zu



. B.
5 13
24
5
xu
yu
zu



C.
5 13
24
5
xu
yu
zu



D.
5 13
24
5
xu
yu
zu


Li gii
Chn A
Gi
H
là giao điểm của đường thng
d
vi mt phng
P
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 375
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Khi đó, tọa điểm điểm
H
là nghim ca h phương trnh:
1 2 1 2 1 2
222
2 1 0 2 1 0 1 2 2 2 1 0
x t x t x t
y t y t y t
z t z t z t
x y z x y z t t t









5
2
0
2
x
y
z
t
.
520;;H
Ly
1 0 2;;Md
1
d
là đường thẳng đi qua
M
và vuông góc vi
mp P
1
1
2
2
'
: ' '
'
xt
d y t t
zt


.
N
là hình chiếu vuông góc của điểm
M
trên
mp P
1
2 2 5
3 3 3
;;N d P N



.
13 4 5
3 3 3
;;HN



Mt VTCP của đường thng
'd
13 4 5;;
.
Vy phương trnh đường thng
'd
là:
5 13
24
5
xu
y u u
zu


.
Câu 216. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
2
12
3
:
xt
d y t
zt



. Viết phương trnh đường
thng
d
là hnh chiếu vuông góc ca
d
lên mt phng
3 1 0:P x z
.
A.
1
2
12
1
3
2
xu
yu
zu


. B.
1
2
12
1
3
2
xu
yu
zu


C.
1
3
2
1
2
xu
yu
zu

D.
1
3
2
1
1
2
xu
y
zu

Li gii
Chn A
Gi
I
là giao điểm của đường thng
d
vi mt phng
P
Khi đó, tọa điểm điểm
I
là nghim ca h phương trnh:
2 2 2
1 2 1 2 1 2
3 3 3
3 1 0 6 3 3 1 0 6 0 ( )
x t x t x t
y t y t y t
z t z t z t
x z t t sai

Suy ra h vô nghim.
Nên
d
song song vi mt phng
P
Ly
2 1 0;;Md
, Gi
H
là hình chiếu vuông góc ca
M
lên mt phng
P
P
có vectơ pháp tuyến
3 0 1;;
P
n
MH
đi qua
2 1 0;;M
và có vectơ chỉ phương
3 0 1;;
MH P
an
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 376
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Phương trnh đường thng
23
1
'
:
'
xt
MH y
zt

2 3 1'; ; 'H MH H t t
Theo cách gi thì
1 1 1
1
2 2 2
' ; ;H P t H



Đưng thng
'd
đi qua
11
1
22
;;H



và có vectơ chỉ phương
1 2 3
'
;;
dd
aa
nên có
phương trnh
1
2
12
1
3
2
':
xu
d y u u
zu

.
Câu 217. Trong không gian
Oxyz
, cho ba mt phng
2 4 0:P x y
,
30:Q x y z
,
40:R x y z
. Viết phương trnh đường thng
d
là hnh chiếu vuông góc ca
d
lên mt phng
2 4 0:P x y
. Vi
d
là giao tuyến ca hai mt phng
;QR
.
Li gii
d
A.
2
2
6 10
xu
yu
zu


. B.
2
2
6 10
xu
yu
zu



. C.
2
2
6 10
xu
yu
zu


. D.
2
2
6 10
xu
yu
zu



.
Li gii
Chn A
Đim
;;M x y z d
khi tọa độ đim
M
là nghim ca h phương trnh:
30
40
x y z
x y z
(*)
Cho
0y
khi đó (*) trở thành
02
4 0 2
x z x
x z z



.
Vy
2 0 2;;Md
.
R
1 1 1;;
R
n 
Q
1 3 1;;
Q
n 
Ta có
224, ; ;
d R Q
u n n


là một vectơ chỉ phương của đường thng
d
.
Chn một vectơ chỉ phương của đường thng
d
1 1 2;;
d
u
Vậy phương trnh tham số của đường thng
d
là:
2
22
.
xt
yt
zt

Gi
H
là giao điểm của đường thng
d
vi mt phng
2 4 0:P x y
Khi đó, tọa điểm điểm
H
là nghim ca h phương trnh:
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 377
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
2 2 0
2
2 2 2 2 6
2 4 0 2 2 4 0 2
x t x t x
y t y t y
z t z t z
x y t t t

0 2 6;;H
Ly
2 0 2;;Md
1
d
là đường thẳng đi qua
M
và vuông góc vi
mp P
1
2
2
2
'
: ' '
xt
d y t t
z
.
N
là hình chiếu vuông góc của điểm
M
trên
mp P
1
4 12
2
55
;;N d P N



.
42
4
55
;;HN



Mt VTCP của đường thng
'd
2 1 10;;
.
Vy phương trnh đường thng
'd
là:
2
2
6 10
xu
y u u
zu

.
Câu 218. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
12
1
:
xt
d y t
zt


. Viết phương trnh đường
thng
d
là hnh chiếu vuông góc ca
d
lên mt phng
10:P x y z
.
A.
1
5
2
4
1
2
xu
yu
zu



. B.
1
5
2
4
1
2
xu
yu
zu



C.
1
5
2
4
1
2
xu
yu
zu


D.
1
5
2
4
1
2
xu
yu
zu

Li gii
Chn A
Gi
I
là giao điểm của đường thng
d
vi mt phng
P
Khi đó, tọa điểm điểm
I
là nghim ca h phương trnh:
1
2
0
1 2 1 2
1
11
2
1 0 1 2 1 1 0
1
2
x
x t x t
y
y t y t
z t z t
z
x y z t t t
t





11
0
22
;;H



Ly
0 1 1;;Md
1
d
là đường thẳng đi qua
M
và vuông góc vi
mp P
1
1
1
'
: ' '
'
xt
d y t t
zt

.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 378
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
N
là hình chiếu vuông góc của điểm
M
trên
mp P
1
1 2 2
3 3 3
;;N d P N



.
5 2 1
6 3 6
;;HN



Mt VTCP của đường thng
'd
5 4 1;;
.
Vy phương trnh đường thng
'd
là:
1
5
2
4
1
2
xu
y u u
zu


.
Câu 219. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
10:P x y z
đường thng
4
21
2 2 1
:
y
xz
d


. Viết phương trnh đường thng
d
hình chiếu vuông góc ca
d
trên
P
.
A.
21
7 5 2
:
y
xz
d


. B.
21
7 5 2
:
y
xz
d


.
C.
21
7 5 2
:
y
xz
d


. D.
21
7 5 2
:
y
xz
d


.
Li gii
Chn B
Phương trnh tham số ca
22
42
1
:
xt
d y t
zt

,
tR
. Gi
2 2 4 2 1;;M t t t
giao điểm ca
d
P
2 2 4 2 1 1 0t t t
2t
2 0 1;;M
.
Mt phng
P
có 1 vectơ pháp tuyến là
1 1 1;;
P
n 
. Điểm
0 2 0;;N
d
.
Gi là đường thng qua
0 2 0;;N
và vuông góc vi mt phng
P
nhận vectơ
1 1 1;;
P
n 
làm vectơ chỉ phương.
Suy ra phương trnh của
2
00
1 1 1
:
y
xz


2:
xc
yc
zc

,
cR
.
d'
d
P
M
N
M'
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 379
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Gi
2;;M c c c
là giao điểm ca vi mt phng
P
1
2 1 0
3
c c c c
1 5 1
333
;;M




.
7 5 2
3 3 3
;;MM



, đường thng
d
là hình chiếu vuông góc ca
d
trên mt phng
P
nên
d
chnh là đường thng
'MM
, suy ra
d
đi qua
2 0 1;;M
và nhận vectơ
3 7 5 2;;u MM
làm vectơ chỉ phương nên phương trnh của
d
21
7 5 2
:
y
xz
d


.
Câu 220. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
1
1 1 2
:
y
xz
d

mt thng
90:P x y z
. Gi
d
là hình chiếu ca
d
lên
.P
Phương trnh của
d
A.
1
1 1 2
:
y
xz
d

. B.
1
12
3 2 4
:
y
xz
d


.
C.
2
34
1 1 2
:
y
xz
d


. D.
2
34
1 1 2
:
y
xz
d


.
Li gii
Chn C
Đưng thng
d
có phương trnh tham số
1
2
:
xt
d y t
zt

.
Gi
A d P
.
To độ
A
tho mãn h phương trnh
1
2
90
xt
yt
zt
xyz

2
3
2
4
t
x
y
z
nên
3 2 4;;A
.
Ly
1 0 0;;M
thuộc đường thng
d
, gi
M
là hình chiếu vuông góc ca
M
lên
P
khi đó toạ độ
M
tho mãn
1
90
xt
yt
zt
xyz

11 8 8
3 3 3
8
3
,,x y z
t
nên
11 8 8
3 3 3
;;M



.
Đưng thng
d
đi qua điểm
3 2 4;;A
và nhn
3 3 2 2 4
1 1 2
2 2 3 3 3
. ; ; ; ;AM



làm
vectơ chỉ phương nên có phương trnh là
2
34
1 1 2
y
xz


.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 380
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 221. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
2
31
3 1 2
:
y
xz
d


mt phng
50:P x y
. Viết phương trnh đường thng hình chiếu vuông góc của đưng
thng
d
lên mt phng
P
.
A.
12
13
2
xt
yt
zt


. B.
2
3
12
xt
yt
zt



. C.
3
2
12
xt
yt
zt



. D.
3
12
1
xt
yt
zt


.
Li gii
Chn B
Ta có phương trnh tham số của đường thng
33
2
12
:
xt
d y t
zt


đi qua điểm
3 2 1;;M
và có vectơ chỉ phương
3 1 2;;
d
u 
.
V điểm
3 2 1;;MP
nên
M d P
.
Gọi điểm
0 1 1;;Od
.
Gọi đường thng đi qua
O
và vuông góc vi mt phng
P
suy ra đường thng
nhận vectơ pháp tuyến ca mt phng
P
làm vectơ chỉ phương
1 1 0;;u
.
Phương trnh đường thng
1
1
xt
yt
z

.
Gi
K
là hình chiếu ca
O
lên
P
khi đó khi đó
KP
1
1
50
xt
yt
z
xy

2
2
3
1
t
x
y
z
2 3 1;;K
.
Hình chiếu của đường thng
d
lên mt phng
P
là đường thng
MK
.
Vectơ chỉ phương
1 1 2;;MK 
.
Phương trnh đường thng
MK
2
3
12
xt
yt
zt



.
Câu 222. Trong không gian
Oxyz
đưng thng
d
đi qua hai điểm
1 2 0;;A
3 2 2;;B
.
Viết phương trnh đường thng
d
là hnh chiếu ca
d
trên mt phng
Oyz
.
A.
0
42
1
:
x
d y t
zt

. B.
0
42
1
:
x
d y t
zt


. C.
0
42
1
:
x
d y t
zt


. D.
1
0
0
:
xt
dy
z

.
Li gii
Chn A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 381
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có
1
22:
xt
d y t
zt


Hnh chiếu
d
ca
d
lên mt phng
Oyz
là
0
22:
x
d y t
zt

Cho
1t 
, ta đưc
0 4 1;;Ad

0
42
1
:
x
d y t
zt

.
Câu 223. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
1
32
2 1 2
:
y
xz
d


. Hình chiếu vuông góc
ca
d
trên mt phng
3:Pz
là một đường thẳng có phương trnh là
A.
23
1
3
xt
yt
z


. B.
34
12
3
xt
yt
z

. C.
3
12
22
x
yt
zt


. D.
32
1
3
xt
yt
z

.
Li gii
Chn B
Ly
3 1 2;;M
1 2 0;;N
thuc
d
.
Gi
M
N
ln lưt hình chiếu vuông góc ca
M
,
N
lên mt phng
3:Pz
khi
đó to độ
M
tho mãn h phương trnh
3
1
2
3
x
y
zt
z


suy ra
3 1 3;;M
, tương tự
đim
1 2 3;;N
.
Đưng thng
MN

đi qua
3 1 3;;M
và nhn
2 2 2 1 0 4 2 0; ; ; ;MN


làm vectơ
ch phương nên có phương trnh là
34
12
3
xt
yt
z

.
Câu 224. Trong không gian
Oxyz
cho
1
22
1
:
xt
d y t
zt


10:P x y z
. Đường thng
d
hình chiếu vuông góc ca
d
trên mt phng
P
có phương trnh
A.
1
12
1
xt
yt
zt


. B.
32
2
xt
yt
zt
. C.
32
2
xt
yt
zt
. D.
1
22
2
xt
yt
zt


.
Li gii
Chn C
Vec tơ chỉ phương của
d
và vectơ pháp tuyến của
P
1 2 1
1 1 1
( ; ; )
( ; ; )
d
P
u
n
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 382
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Gọi
Q
là mặt phẳng cha đường thẳng
d
và vuông góc với
P
. Khi đó
Q
vectơ pháp tuyến
1 0 1, ; ;
d
QP
n u n


.
Đường thẳng
d
là giao tuyến của hai mặt phẳng
P
Q
nên có vecto chỉ phương
1 2 1, ( ; ; )
Pd Q
u n n



đối chiếu với đáp án chọn C
Câu 225. Trong không gian
Oxyz
cho hai điểm
1 3 2 ; ;A
,
3 7 18 ; ;B
mt phng
2 1 0:–P x y z
. Phương trnh đường thng
d
là hình chiếu vuông góc ca
AB
lên
mt phng
P
A.
1
23
12
xt
yt
zt


. B.
1
3
12
xt
y
zt


. C.
1
2
12
xt
y
zt

. D.
1
42
12
xt
yt
zt



.
Li gii
Chn C
Mt phng
P
có vectơ pháp tuyến
2 1 1; ;
P
n
.
Gi
A
B
ln lưt là hình chiếu vuông góc ca
A
B
lên
P
Đưng thng qua
A
vuông góc vi
P
có phương trnh tham số
12
3
2
xt
yt
zt

.
Tọa độ
A
là nghim ca h phương trnh
2
12
3
2
10
xt
yt
zt
x y z



1 2 3 22 1 0t t t 
1 1 2 1;;tA
.
Đưng thng qua
B
vuông góc vi
P
có phương trnh tham số
32
7
18
xt
yt
zt

.
Tọa độ
B
tho mãn h phương trnh
32
7
18
2 1 0
xt
yt
zt
x y z

3 2 7 182 1 0t t t
5 7 2 13;;tB
.
Đưng thng
d
đường thẳng đi qua hai điểm
A
B
, nhn
6 0 12;;AB


làm vectơ chỉ phương, có phương trnh tham số
1
2
12
xt
y
zt

.
Câu 226. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
2
1 2 3
:
y
xz
d

và mt phng
2 2 3 0:P x y z
. Gi
M
điểm thuộc đường thng
d
sao cho khong cách t
M
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 383
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
đến mt phng
P
bng
2
. Nếu
M
có hoành độ âm th tung độ ca
M
bng
A.
3
. B.
21
. C.
5
. D.
1
.
Li gii
Chn A
Phương trnh tham số ca
12
23
:
xt
d y t
zt
.
1 2 2 3;;M d M t t t
.
2
22
2 1 2 2 2 3 3
22
1 2 2
,
t t t
d M P
5
2
3
t

56
56
t
t

11
1
t
t

M
có hoành độ âm nên chn
1t 
. Khi đó tung độ ca
M
bng
3
.
Câu 227. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 1;;A
, đường thng
1
12
2 1 1
:
y
xz
d


mt
phng
2 1 0:P x y z
. Điểm
B
thuc mt phng
P
thỏa mãn đường thng
AB
vuông góc và cắt đường thng
d
. Tọa độ đim
B
A.
6 7 0;;
B.
3 2 1;;
C.
3 8 3;;
D.
0 3 2;;
Li gii
Chn D
Ta gi
AB
ct
d
tại điểm
1 2 1 2;;M m m m d
2 3 3;;AM m m m
, theo yêu cu bài toán
AB
vuông góc
d
, ta có:
0 2 2 3 3 0 1 2 2 2. . ( ; ; )
d
AM u m m m m AM
Đưng thng
AB
đi qua
A
nhn
1
1 11
2
;;u AM
là VTCP, ta có phương trnh
AB
2
11
1 1 1
:
y
xz
AB


. Gi
1 2 1;;B t t t AB
Lại có điểm
1 2 2 1 1 0 1( ) ( )B P t t t t
. Vy
0 3 2( ; ; )B
.
Câu 228. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 2 3 ; ; M
,
244 ; ; A
hai mt phng
2 1 0:P x y z
,
2 4 0:Q x y z
. Đường thng qua điểm
M
, ct hai mt
phng
P
,
Q
ln lưt ti
B
;;C a b c
sao cho tam giác
ABC
cân ti
A
nhn
AM
làm đường trung tuyến. Tính
T a b c
.
A.
9T
. B.
3T
. C.
7T
. D.
5T
.
Li gii
Chn C
Gi mt phng
R
là mt phẳng đi qua
M
,
nhn
1 2 1 ; ; AM
làm vectơ pháp tuyến.
Khi đó
1 1 2 2 1 3 0:R x y z
2 8 0x y z
.
Gi
d
là giao tuyến ca mt phng
R
P
.
Vectơ pháp tuyến ca mp
P
là:
1 1 2 ; ; n
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 384
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có
5 3 1, ; ; u AM n


Gi
N
là điểm thuc giao tuyến ca
R
P
nên tọa độ
N
là nghim ca h
2 8 0
2 1 0
0
x y z
x y z
x
0
3
2
x
y
z

nên
032 ; ; .N
Phương trnh đường thng
d
:
05
33
2
.
xt
yt
zt



Ta có
Bd
nên
5 3 3 2 ; ; .B t t t
Mt khác
M
là trung điểm của đoạn
BC
nên
2 1 5
2 2 3 3
2 3 2
.
.t
z.
C
C
C
xt
y
t

25
13
4
t
z
C
C
C
xt
y
t


Mt khác
CQ
nên
2 5 2 1 3 4 4 0t t t
10 0t
0t
.
Nên
2 1 4;;C
nên
7T a b c
.
Câu 229. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
2
11
1 1 2
:
y
xz
d


,
2 1 4;;A
. Gi
;;H a b c
là điểm thuc
d
sao cho
AH
có độ dài nh nht. Tính
3 3 3
T a b c
.
A.
8T
. B.
62T
. C.
13T
. D.
5T
.
Li gii
Chn B
Phương trnh tham số của đường thng
1
2
12
:
xt
d y t t
zt


.
1 2 1 2;;H d H t t t
.
Độ dài
2 2 2 2
2
1 1 2 3 6 12 11 6 1 5 5AH t t t t t t
.
Độ dài
AH
nh nht bng
5
khi
1t
2 3 3;;H
.
Vy
2a
,
3b
,
3c
3 3 3
62a b c
.
Câu 230. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
0 1 2 1 1 2; ; , ; ;AB
đường thng
11
1 1 1
:
y
xz
d


. Biết điểm
;;M a b c
thuộc đường thng
d
sao cho tam giác
MAB
có din tích nh nht. Khi đó, giá tr
23T a b c
bng
A.
5
B.
3
C.
4
D.
10
Li gii
Chn D
Ta
1
2
. ; .
MAB
S d M AB AB
nên
MAB
có din tích nh nht khi
;d M AB
nh nht.
Gi
là đường vuông góc chung ca
,d AB
. Khi đó
Md
. Gi
N AB
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 385
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có:
1 2 0;;AB
, phương trnh đường thng
12
2
:
xs
AB y s
z
Do
N AB
1 2 2;;N s s
,
Md
11;;M t t t
.
1 2 1 1;;NM t s t s t
. Mà
, MN AB MN d
nên
4
1 2 4 2 0 3 5 1
3
1 2 1 1 0 3 3 1
1
t s t s t s
t
t s t s t t s
s



.
Do đó
147
3 3 3
;;M



hay
2 3 10T a b c
.
Câu 231. Trong không gian
Oxyz
, cho hình thoi
ABCD
vi
1 2 1 2 3 2; ; , ; ;AB
. Tâm
I
ca hình
thoi thuộc đường thng
12
1 1 1
:
y
xz
d



. Tọa độ đỉnh
D
A.
0 1 2;;D
. B.
2 1 0;;D
. C.
2 1 0;;D 
. D.
0 1 2;;D 
.
Li gii
Chn C
Gi
1 2 2 1 3 3; ; ; ; ; ; ;I t t t d IA t t t IB t t t
.
Do
ABCD
là hình thoi nên
2
0 3 9 6 0 2 1.;IA IB t t t t
.
Do
C
đối xng
A
qua
I
D
đối xng
B
qua
I
nên:
+)
1 0 1 1 1 0 1 2 1 0; ; ; ; , ; ;t I C D
.
+)
2 3 2 1 0 1 2; ; , ; ;t C D
.
Câu 232. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
2
1 2 3
:
y
xz
d

mt phng
2 2 3 0( ):P x y z
. Tìm ta độ đim
M
tọa độ âm thuc
d
sao cho khong
cách t
M
đến
P
bng
2
.
A.
2 3 1;;M
. B.
1 5 7;;M
. C.
2 5 8;;M
. D.
1 3 5;;M
.
Li gii
Chn D
1 2 2 3 ; ;M d M t t t
.
11 11 21 31
2 5 6
1 1 3 5
; ; (L)
,
; ; (N)
tM
d M P t
tM

.
Câu 233. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
12
2 1 1
:
y
xz

hai điểm
0 1 3;;A
,
1 2 1;;B
. Tìm tọa độ đim
M
thuộc đường thng sao cho
22
2MA MB
đạt giá
tr nh nht.
A.
5 2 4;;M
. B.
111;;M 
. C.
1 0 2;;M
. D.
3 1 3;;M
.
Li gii
Chn B
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 386
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
M
thuộc đường thng nên
1 2 2;;M t t t
.
Ta có
22
2MA MB
2 2 2 2 2 2
2 1 1 5 2 2 2 3t t t t t t



2
18 36 53tt
22
2MA MB
2
18 1 35t
35
,
t
.
Vy
22
2 35min MA MB
1t
hay
111;;M 
.
Câu 234. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
112
:
y
xz
d 
2
11
2 1 1
:
y
xz
d


.
Đim
1
Md
2
Nd
sao cho đoạn thng
MN
ngn nht là
A.
3 3 6
35 35 35
;;M



,
69 17 18
35 35 35
;;N



. B.
3 3 6
35 35 35
;;M



,
1 17 18
35 35 35
;;N




C.
3 3 6
35 35 35
;;M



,
69 17 18
35 35 35
;;N



. D.
3 3 6
5 5 5
;;M



,
69 17 18
5 5 5
;;N



.
Li gii
Chn B
+ Đường thng
1
d
có véctơ chỉ phương là
1
1 1 2;;u
và đi qua điểm
000;;O
.
+ Đường thng
2
d
có véctơ chỉ phương là
2
2 1 1;;u 
và đi qua điểm
1 0 1;;K
.
+ Ta có:
12
1 5 3, ; ;uu


. Vì
12
4,.u u OK


nên hai đường thẳng đã cho có v
trí chéo nhau.
+ Suy ra
MN
ngn nht khi và ch khi
MN
là đoạn vuông góc chung ca
1
d
2
d
.
+ Vì
1
Md
nên
2; ; ,M m m m m
2
Nd
nên
1 2 1; ; ,N n n n n
.
Ta có:
2 1 2 1;;MN n m n m n m
.
T yêu cu ca bài toán ta có h phương trnh sau:
1
2
0
0
.
.
MN u
MN u
61
63
nm
nm
17
35
3
35
n
m
Suy ra
3 3 6
35 35 35
;;M



,
1 17 18
35 35 35
;;N




.
Câu 235. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 3 2;;A
,
3 5 4;;B
. Tìm to độ đim
M
trên
trc
Oz
so cho
22
MA MB
đạt giá tr nh nht.
A.
0 0 49;;M
. B.
0 0 67;;M
. C.
0 0 3;;M
. D.
000;;M
.
Li gii
Chn C
Gi
I
là trung điểm ca
AB
5
13
2
;;I



.
Ta có:
22
22
MA MB MA MB
22
MI IA MI IB
2 2 2
2MI IA IB
.
22
IA IB
không đổi nên
22
MA MB
đạt giá tr nh nht khi
MI
đạt giá tr nh nht.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 387
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
M
là hình chiếu ca
I
trên trc
Oz
.
0 0 3;;M
.
Câu 236. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 0 1;;A
,
0 1 1;;B
. Hai điểm
D
,
E
thay đổi
trên các đoạn
OA
,
OB
sao cho đường thng
DE
chia tam giác
OAB
thành hai phn có
din tích bng nhau. Khi
DE
ngn nht th trung điểm của đoạn
DE
có tọa độ
A.
22
0
44
;;I




. B.
22
0
33
;;I




. C.
11
0
33
;;I



. D.
11
0
44
;;I



.
Li gii
Chn A
Ta có
1 0 1;;OA
,
0 1 1;;OB 
,
2OA OB
,
1 1 2;;AB
,
6AB
.
Ta có
.
.
ODE
OAB
S
OD OE
S OA OB
1
22
.OD OE

1.ODOE
cos AOB
2 2 2
2..
OA OB AB
OA OB

2 2 6
4

1
2
.
Ta
2 2 2
2 . cosDE OD OE ODOE AOB
22
.OD OE ODOE
3 .ODOE
3DE
.
Du bng xy ra khi và ch khi
1OD OE
.
Khi đó
2
2
.OD OA
22
0
22
;;D




,
2
2
.OE OB
22
0
22
;;E





Vậy trung điểm
I
ca
DE
có tọa độ
22
0
44
;;I




.
Câu 237. Trong không gian
Oxyz
cho ba điểm
1 2 3;;A
,
1 0 1;;B
,
2 1 2;;C
. Điểm
D
thuc
tia
Oz
sao cho độ dài đường cao xut phát t đỉnh
D
ca t din
ABCD
bng
3 30
10
có tọa độ
A.
0 0 1;;
. B.
0 0 3;;
. C.
0 0 2;;
. D.
0 0 4;;
.
Li gii
Chn B
Mt phng
ABC
đi qua
1 0 1;;B
và có một véctơ pháp tuyến là
10 4 2 2 5 2 1, ; ; ; ;n AB BC


.
Phương trnh mặt phng
ABC
:
5 2 6 0x y z
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 388
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Độ dài đường cao xut phát t đỉnh
00;;Dd
ca t din
ABCD
bng
,d D ABC
.
Theo bài ra ta có
6
15
3 30
69
3
10
25 4 1
d
d
d
d



.
Do
D
thuc tia
Oz
nên
0 0 3;;D
.
Câu 238. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
0 1 2 1 1 2; ; , ; ;AB
đường thng
11
1 1 1
:
y
xz
d


. Biết điểm
;;M a b c
thuộc đường thng
d
sao cho tam giác
MAB
có din tích nh nht. Khi đó, giá tr
23T a b c
bng
A.
5
. B.
3
. C.
4
. D.
10
.
Li gii
Chn D
Ta
1
2
. ; .
MAB
S d M AB AB
nên
MAB
có din tích nh nht khi
;d M AB
nh nht.
Gi
là đường vuông góc chung ca
,d AB
. Khi đó
Md
. Gi
N AB
.
Ta có:
1 2 0;;AB
, phương trnh đường thng
12
2
:
xs
AB y s
z
Do
N AB
1 2 2;;N s s
,
Md
11;;M t t t
.
1 2 1 1;;NM t s t s t
. Mà
,MN d MN
nên
4
1 2 4 2 0 3 5 1
3
1 2 1 1 0 3 3 1
1
t s t s t s
t
t s t s t t s
s



.
Do đó
147
3 3 3
;;M



hay
2 3 10T a b c
.
Câu 239. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
2
1 2 3
:
y
xz
d

hai điểm
2 0 3;;A
,
223;;B 
. Biết điểm
0 0 0
;;M x y z
thuc
d
tha mãn
44
MA MB
nh nht. Tìm
0
x
.
A.
0
1x
. B.
0
3x
. C.
0
0x
. D.
0
2x
.
Li gii
Chn D
Gi
I
là trung điểm ca
AB
. Khi đó ta có
22
22
2
4 4 2 2 2 2 2 2
2 2 2
24
.
AB AB
MA MB MA MB MA MB MI MI
44
4 2 2 4 2 2
4 2 2
48
AB AB
MI MI AB MI MI AB
2
42
4 2 2 2 4
37
2 3 2
4 4 10
AB AB
MI MI AB MI AB



Do đó,
44
MA MB
đạt GTNN khi
MI
nh nht
M
là hình chiếu vuông góc ca
I
lên
d
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 389
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Đim
2 1 0;;I
. Ly
2 1 2 3; ; dM t t t
.
23;;IM t t t
0 4 9 0 0.
dd
IM u IM u t t t t
Suy ra
MI
.
Vy
0
2x
.
Câu 240. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
11
1 2 3
:
y
xz
d


, đim
224;;A
mt
phng
20:P x y z
. Viết phương trnh đường thng nm trong
P
, ct
d
sao
cho khong cách t
A
đến ln nht.
A.
2
24
1 2 1
y
xz


. B.
1
12
1 2 1
y
xz


.
C.
2
1 2 1
y
xz

. D.
4
33
1 2 1
y
xz


.
Li gii
Chn D
Tọa độ giao điểm
B
ca
d
P
là nghim ca h phương trnh
11
1 2 3
20
y
xz
xyz


1
0
1
x
y
z

. Suy ra
1 0 1;;B
. Ta có đi qua
.B
Gi
H
là hình chiếu ca
A
lên .
Gi
,d A AH AB
, nên
,dA
đạt giá tr ln nht là
AB
, khi đó đường
thng qua
B
và có một véc tơ chỉ phương là
1 2 1, ; ;
P
u n AB


vi
111;;
P
n
.
Thế tọa độ
1 0 1;;B
vào bốn phương án, chỉ phương án D thỏa mãn.
Câu 241. Trong không gian
Oxyz
, cho
2 2 5 0:P x y z
,
3 0 1;;A
,
1 1 3;;B
. Viết
phương trnh đường thng
d
đi qua
A
, song song vi
P
sao cho khong cách t
B
đến
d
là ln nht.
A.
11
1 2 2
y
xz

. B.
31
2 6 7
y
xz


.
C.
31
1 1 2
y
xz

. D.
31
3 2 2
y
xz

.
Li gii
Chn B
d
(P)
B
H
A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 390
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Đưng thng
d
đi qua
A
nên
;d B d BA
, do đó khoảng cách t
B
đến
d
ln nht
khi
AB d
u AB
, vi
u
là vectơ chỉ phương của
d
.
Li có
d
song song vi
P
nên
P
un
.
4 1 2;;AB 
,
1 2 2;;
P
n 
, chn
267, ; ;
P
u AB n


.
Do đó phương trnh đường thng
d
31
2 6 7
y
xz


.
Câu 242. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
cho hai đường thng
1
12
2 1 1
:
y
xz
d


2
2
12
1 3 2
:
y
xz
d


. Gi đường thng song song vi
70:P x y z
ct
12
, dd
ln lưt tại hai điểm
,AB
sao cho
AB
ngn nht. Phương trnh của đường thng
là.
A.
12
5
9
xt
y
zt

. B.
6
5
2
9
2
xt
y
zt

. C.
6
5
2
9
2
x
yt
zt

. D.
62
5
2
9
2
xt
yt
zt


.
Li gii
Chn B
1
2
1 2 2
1 2 3 2 2
;;
;;
A d A a a a
B d B b b b
có vectơ chỉ phương
2 3 2 2 4;;AB b a b a b a
P
có vectơ pháp tuyến
111;;
P
n
// P
nên
01.
PP
AB n AB n b a
.Khi đó
1 2 5 6;;AB a a a
2 2 2
2
2
1 2 5 6
6 30 62
5 49 7 2
6
2 2 2
;
AB a a a
aa
aa



Du
""
xy ra khi
5 5 9 7 7
60
2 2 2 2 2
; ; , ; ;a A AB
Đưng thng đi qua điểm
59
6
22
;;A



và vec tơ chỉ phương
1 0 1;;
d
u 
Vậy phương trnh của
6
5
2
9
2
xt
y
zt

.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 391
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 243. Trong không gian
Oxyz
gi
d
đi qua
1 0 1;;A 
, ct
1
2
12
2 1 1
:
y
xz


, sao cho
góc gia
d
2
2
33
1 2 2
:
y
xz


là nh nht. Phương trnh đường thng
d
A.
11
4 5 2
y
xz


. B.
11
2 2 1
y
xz

.
C.
11
2 2 1
y
xz

. D.
11
4 5 2
y
xz

.
Li gii
Chn C
Gi
1
1 2 2 2;;M d M t t t
d
có vectơ chỉ phương
2 2 2 1;;
d
a AM t t t
2
có vectơ chỉ phương
2
1 2 2;;a 
2
2
2
2
3
6 14 9
cos ;
t
d
tt

Xét hàm s
2
2
6 14 9
t
ft
tt

, ta suy ra đưc
0 0 0min f t f t
Do đó
0 0 2 2 1min cos , ;d t AM


Vậy phương trnh đường thng
d
11
2 2 1
y
xz

.
Câu 244. Trong không gian
,Oxyz
gi
d
đi qua điểm
1 1 2;;A
, song song vi
2 3 0:P x y z
, đồng thi to với đường thng
1
1
1 2 2
:
y
xz

mt góc ln
nht. Phương trnh đường thng
d
A.
1
12
1 5 7
y
xz


. B.
1
12
4 5 7
y
xz


.
C.
1
12
4 5 7
y
xz


. D.
1
12
1 5 7
y
xz



.
Li gii
Chn A
có vectơ chỉ phương
1 2 2;;a 
d
có vectơ chỉ phương
;;
d
a a b c
P
có vectơ pháp tuyến
2 1 1;;
P
n
//dP
nên
0 2 0 2.
d P d P
a n a n a b c c a b
2
22
22
54
54
1
3
5 4 2
3 5 4 2
cos ,
ab
ab
d
a ab b
a ab b



Đặt
a
t
b
, ta có:
2
2
54
1
3
5 4 2
cos ,
t
d
tt

Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 392
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Xét hàm s
2
2
54
5 4 2
t
ft
tt

, ta suy ra đưc:
1 5 3
53
max f t f



Do đó:
5 3 1 1
27 5 5
max cos ,
a
dt
b


Chn
1 5 7,a b c
Vậy phương trnh đường thng
d
1
12
1 5 7
y
xz


.
Câu 245. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
P
:
2 2 5 0x y z
hai điểm
3 0 1;;A
,
1 1 3;;B
. Trong tt c các đường thẳng đi qua
A
song song vi mt phng
P
, gi
đường thng sao cho khong cách t
B
đến
ln nht. Viết phương trnh
đưng thng
.
A.
5
2 6 7
:
y
xz

. B.
12
1 13
2 6 7
:
y
xz

.
C.
31
2 6 3
:
y
xz
. D.
1
13
2 6 7
:
y
xz

.
Li gii
Chn B
Ta có:
3 2 0 2 1 5 1 2 1 2 3 5 24 0. . . . .
.
A
,
B
là hai điểm nm khác phía so vi mt phng
P
.
Gi
H
là hình chiếu ca
B
lên
.
Ta có:
BH BA
nên khong cách t
B
đến
ln nht khi và ch khi
H
trùng
A
.
Khi đó:
AB 
.
Mt phng
P
có vectơ pháp tuyến là
1 2 2;;n 
.
4 1 2;;AB 
.
1
,n n AB



267;;
.
Đưng thng
đi qua điểm
3 0 1;;A
và nhn
1
267;;n 
làm vectơ chỉ phương.
Phương trnh đường thng
là:
12
1 13
2 6 7
y
xz


.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 393
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 246. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 2 1; ; ,M 
1 2 3;;A
đường thng
5
1
2 2 1
:
y
xz
d

. Tìm một vectơ ch phương
u
của đường thng đi qua
M
,
vuông góc với đường thng
d
đồng thời cách điểm
A
mt khong bé nht.
A.
3 4 4;;u 
. B.
2 2 1;;u 
. C.
1 7 1;;u 
. D.
1 0 2;;u
.
Li gii
Chn D
Gi
P
là mp đi qua
M
và vuông góc vi
d
, khi đó
P
cha .
Mp
P
qua
2 2 1;;M 
và vectơ pháp tuyến
2 2 1;;
Pd
nu
nên phương
trình:
2 2 9 0:P x y z
.
Gi
,H
K
ln lưt hình chiếu ca
A
lên
P
. Khi đó:
:AK AH const
nên
min
AK
khi
KH
. Đường thng
AH
đi qua
1 2 3,,A
và vectơ chỉ phương
2 2 1;;
d
u 
nên
AH
có phương trnh tham số:
12
22
3
xt
yt
zt


.
1 2 2 2 3;;H AH H t t t
.
2 1 2 2 2 2 3 9 0 2 3 2 1;;H P t t t t H
.
Vy
1 0 2;;u HM
.
Câu 247. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
3 0 1;;A
,
1 1 3;;B
mt phng
2 2 5 0:P x y z
. Viết phương trnh chnh tắc của đường thng
d
đi qua
A
,
song song vi mt phng
P
sao cho khong cách t
B
đến
d
nh nht.
A.
31
26 11 2
:
y
xz
d


. B.
31
26 11 2
:
y
xz
d


.
C.
31
26 11 2
:
y
xz
d



. D.
31
26 11 2
:
y
xz
d


.
Li gii
Chn A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 394
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Do
d
qua
A
và song song vi
()P
nên
d
nm trên mt phng
Q
cha
A
và song
song vi
P
.
//QP
nên
2 2 0 5:Q x y z m m
. Do
1A Q m
.
Vy
2 2 1 0:Q x y z
. Gi
H
,
K
ln lưt là chân đường vuông góc h t
B
xung
d
Q
. Nhn xét rng
,d B d BH BK
. Vì vy
min ,d B d BK
.
BK
qua
1 1 3;;B
và vuông góc vi
Q
nên
1
12
32
:
xt
BK y t
zt


.
Suy ra
1 1 2 3 2;;K t t t
.
10 1 11 7 26 11 2
9 9 9 9 9 9 9
; ; ; ;K Q t K AK
,
Do vy
d
có 1 véc tơ chỉ phương là
26 11 2;;u 
.
Suy ra
31
26 11 2
:
y
xz
d


.
Câu 248. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
2:
xt
d y t
zt


,
2
1
2
:
xt
d y t
zt



. Đường
thng ct
d
,
d
ln lưt tại các điểm
A
,
B
thỏa mãn độ dài đoạn thng
AB
nh
nht. Phương trnh đường thng
A.
2
1
2 1 3
y
xz

. B.
42
2 1 3
y
xz


.
C.
3
1
2 1 3
y
xz


. D.
1
21
2 1 3
y
xz


.
Li gii
Chn D
12;;d A t t t
,
2 1 2;;d B t t t
.
0 2 1 1 2 0
4 2 2 1 2 0
0
.
.
AB u t t t t t t
t t t t t t
AB u

1
2 3 2
2
6 2 1
1
tt
t
tt
t



.
Q
P
d
A
B
K
H
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 395
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Suy ra
2 1 1;;A
,
13
1
22
;;AB




AB
ngn nht khi và ch khi
AB
là đoạn vuông góc chung ca
d
,
d
.
Vy đi qua
2 1 1;;A
có vectơ chỉ phương
2 2 1 3;;u AB
1
21
2 1 3
:
y
xz

.
Câu 249. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
1
2
1 2 1
:
y
xz
d

và đim
2 1 2;;A
. Gi
là đường thẳng đi qua
,A
vuông góc vi
d
đồng thi khong cách gia
d
và
ln
nht. Biết
4( ; ; )v a b
là một véctơ chỉ phương của
. Tính giá tr
ab
.
A.
2.
B.
8.
C.
2.
D.
4.
Li gii
Chn B
Gi
P
là mt phng qua
,A
vuông góc vi
d
2 2 0:P x y z
. Suy ra
P
Gi
111;;I d P I
,
,H
là hình chiếu vuông góc ca
I
lên
.
Ta có
;d d IH IA
. Du bng xy ra khi
.HA
d
có VTCP
1 2 1;;
d
u 
,
1 0 1;;IA
Vy
max ,d d IA
khi
có 1 VTCP là
2 2 2, ( ; ; )
d
u u IA


4( ; ; )v a b
là 1
VTCP ca
nên
2 4 4,v u a b
8ab
.
Câu 250. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
2 2 1( ; ; )M 
,
1 2 3( ; ; )A
đưng thng
6
1
2 2 1
:
y
xz
d

. Gi
đưng thng qua
M
, vuông góc vi đưng thng
d
,
đồng thi cách
A
mt khong nht. Khong cách nht đó
A.
29
. B.
6
. C.
5
. D.
34
9
.
Li gii
Chn B
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 396
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Gi
()P
là mt phng cha
qua
M
và vuông góc với đường thng
d
, khi đó
()P
d


.
Vi
2 2 1( ; ; )
d
u 
là một véctơ chỉ phương của đường thng
d
.
Chn một véc tơ pháp tuyến ca
()P
2 2 1
()
( ; ; )
dP
nu
.
Ta có
()P
:
2 2 9 0.x y z
Gi
,KH
ln lưt là hình chiếu vuông góc ca
A
lên mp
()P
và đường thng
.
Ta thy
;.d A AH AK
Nên
;Min d A AK
khi và ch khi
HK
.
2 2 2
2 1 2 2 3 9
6
2 2 1
..
;.
()
AK d A P
Vy
6 ;Min d A 
.
Câu 251. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
1
1 1 2
:
y
x z m
d


mt cu
2 2 2
1 1 2 9:S x y z
. Tìm
m
để đưng thng
d
ct mt cu
S
ti hai
đim phân bit
E
,
F
sao cho độ dài đoạn
EF
ln nht
A.
1m
. B.
0m
. C.
1
3
m 
. D.
1
3
m
.
Li gii
Chn B
Mt cu
S
có tâm
1 1 2;;I
và bán kính
3R
.
Gi
H
là hình chiếu vuông góc ca
I
trên
d
, khi đó
H
là trung điểm đoạn
EF
.
Ta có
2
2
22 ,EF EH R d I P
.
Suy ra
EF
ln nht khi
,d I P
nh nht
Đưng thng
d
qua
11;;Am
và có véc tơ chỉ phương
1 1 2;;u
.
Ta có
022;;AI m
,
2 2 2, ; ;AI u m m


.
Suy ra
2
2 12
2
1 1 4
,
,
AI u
m
d I P
u



.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 397
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Do đó
,d I P
nh nht khi
0m
. Khi đó
2
2
2 2 2 7,EF EH R d I P
.
Câu 252. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 2 1;;A
,
1 2 3;;B
đường thng
5
1
2 2 1
:
y
xz
d

. Tm vectơ chỉ phương
u
của đường thng
đi qua điểm
A
vuông góc vi
d
đồng thi cách
B
mt khong ln nht.
A.
4 3 2;;u 
. B.
2 0 4;;u 
. C.
2 2 1;;u 
. D.
1 0 2;;u
.
Li gii
Chn A
Ta có
2 0 4;;AB
,
2 2 1;;
d
u 
.
Gi
H
là hình chiếu vuông góc ca
B
lên
, lúc đó
,d B BH BA
.
Do đó
,dB
ln nht khi
HA
d
AB
.
Ta có VTCP ca
8 6 4; ; ;
d
u AB u


.
Do đó chọn
4 3 2;;u 
là VTCP ca .
Câu 253. Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
30: xyz
đường thng
2
2
22
:
xt
d y t
zt



. Tm phương trnh đường thng đối xng vi đường thng
d
qua mt phng
.
A.
2
0
:
xt
yt
z
. B.
2:
xt
yt
zt
. C.
2
2
:
xt
yt
zt
. D.
0
2
:
x
yt
zt
.
Li gii
Chn A
Xét h phương trnh
2
1
2
2 2 2 2 3 0 1 2
22
0
30
xt
x
y
t t t y
zt
z
xyz





Suy ra
1 2 0;;dA
Chn
222;;Bd
. Tm điểm
B
đối xng
B
qua
Gi
1
d
là đường thẳng qua điểm B và vuông góc
Ta có:
1
2
2
2
:
xm
d y m
zm



. Gi
1
111;;H d H
B
đối xng
B
qua
nên H là trung điểm
000;;BB B O


Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 398
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
đi qua điểm AO. Vy
2
0
:
xt
yt
z
Câu 254. Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
30: xyz
đường thng
1
1
3 2 5
:
y
xz
d

. Tm phương trnh đường thng đối xng với đường thng
d
qua
mt phng
.
A.
1
23
3 2 5
:
y
xz


. B.
1
23
3 2 5
:
y
xz


.
C.
1
23
3 2 5
:
y
xz


. D.
1
23
3 2 5
:
y
xz


.
Li gii
Chn B
Xét h phương trnh
2 3 3
1
1
5 3 3
3 2 5
30
30
xy
y
xz
xz
xyz
xyz





( H phương trnh vô
nghim)
Suy ra
//d
Chn
0 1 1;;Bd
. Tm điểm
B
đối xng
B
qua
Gi
1
d
là đường thẳng qua điểm B và vuông góc
Ta có:
1
1
1
:
xt
d y t
zt

. Gi
1
1 0 2;;H d H
B
đối xng
B
qua
nên H là trung điểm
213;;BB B

đi qua điểm
B
và song song d. Vy
1
23
3 2 5
:
y
xz


Câu 255. Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
cho mt phng
2 3 0: x y z
đường
thng
3
22
2 5 2
:
y
xz
d


. Tm phương trnh đường thng đối xng với đường
thng
d
qua mt phng
.
A.
1
4
4 1 4
:
y
xz


. B.
1
4
4 1 4
:
y
xz

.
C.
1
4
4 1 4
:
y
xz

. D.
1
4
4 1 4
:
y
xz

.
Li gii
Chn C
Xét h phương trnh
4
3
22
2
2 5 2
2 3 0
0
x
y
xz
y
x y z
z





Suy ra
4 2 0;;dA
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 399
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn
232;;Bd
. Tm điểm
B
đối xng
B
qua
Gi
1
d
là đường thẳng qua điểm B và vuông góc
Ta có:
1
2
32
23
:
xt
d y t
zt



. Gi
1
1 1 1;;H d H
B
đối xng
B
qua
nên H là trung điểm
0 1 4;;BB B

đi qua điểm A
B
. Vy
1
4
4 1 4
:
y
xz

Câu 256. Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
cho mt phng
2 3 0: x y z
đường
thng
5
35
1 2 1
:
y
xz
d


. Tm phương trnh đường thng đối xng với đường
thng
d
qua mt phng
.
A.
3
17
1 2 1
:
y
xz


. B.
3
17
1 2 1
:
y
xz


.
C.
3
17
1 2 1
:
y
xz


. D.
3
17
1 2 1
:
y
xz


.
Li gii
Chn D
Xét h phương trnh
5
35
1 2 1
2 3 0
y
xz
x y z


( H phương trnh vô nghiệm)
Suy ra
//d
Chn
3 5 5;;Bd
. Tm điểm
B
đối xng
B
qua
Gi
1
d
là đường thẳng qua điểm B và vuông góc
Ta có:
1
3
52
53
:
xt
d y t
zt



. Gi
1
1 1 1;;H d H
B
đối xng
B
qua
nên H là trung điểm
1 3 7;;BB B

đi qua điểm
B
và song song d. Vy
3
17
1 2 1
:
y
xz


Câu 257. Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
30: x y z
đường thng
4
23
2 4 3
:
y
xz
d


. Tm phương trnh đường thng đối xng với đường thng
d
qua mt phng
.
A.
0
2
5
:
x
yt
zt
. B.
2
5
:
xt
yt
zt
. C.
0
5
:
x
yt
zt
. D.
0
5
2
:
x
yt
zt
.
Li gii
Chn A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 400
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Xét h phương trnh
0
4
23
0
2 4 3
30
0
x
y
xz
y
x y z
z






Suy ra
000;;dO
Chn
2 4 3;;Bd
. Tm điểm
B
đối xng
B
qua
Gi
1
d
là đường thẳng qua điểm B và vuông góc
Ta có:
1
2
43
3
:
xt
d y t
zt


. Gi
1
1 1 4;;H d H
B
đối xng
B
qua
nên H là trung điểm
025;;BB B

đi qua điểm O
B
. Vy
0
2
5
:
x
yt
zt
Câu 258. Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
30: x y z
đường thng
5
16
3 2 9
:
y
xz
d


. Tm phương trnh đưng thng đối xng với đường thng
d
qua mt phng
.
A.
7
32
329
:
y
xz


. B.
7
32
3 2 9
:
y
xz


.
C.
7
32
3 2 9
:
y
xz


. D.
7
32
3 2 9
:
y
xz


.
Li gii
Chn B
Xét h phương trnh
5
16
3 2 9
30
y
xz
x y z


( H phương trnh vô nghiệm)
Suy ra
//d
Chn
1 5 6;;Bd
. Tm điểm
B
đối xng
B
qua
Gi
1
d
là đường thẳng qua điểm B và vuông góc
Ta có:
1
1
53
6
:
xt
d y t
zt
. Gi
1
1 1 4;;H d H
B
đối xng
B
qua
nên H là trung điểm
3 7 2;;BB B


đi qua điểm
B
và song song d. Vy
7
32
3 2 9
:
y
xz
d


Câu 259. Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
cho mt phng
3 2 4 8 0: xyz
đường
thng
2
4 17
1 1 1
:
y
xz
d


. Tm phương trnh đường thng đối xng với đường
thng
d
qua mt phng
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 401
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
2 15
1 1 1
:
y
xz

. B.
2 15
1 1 1
:
y
xz

.
C.
2 15
1 1 1
:
y
xz

. D.
2 15
1 1 1
:
y
xz

.
Li gii
Chn C
Xét h phương trnh
2
4 17
1 1 1
3 2 4 8 0
y
xz
xyz


( H phương trnh vô nghiệm)
Suy ra
//d
Chn
4 2 17;;Bd
. Tm điểm
B
đối xng
B
qua
Gi
1
d
là đường thẳng qua điểm B và vuông góc
Ta có:
1
43
22
17 4
:
xt
d y t
zt



. Gi
1
111;;H d H
B
đối xng
B
qua
nên H là trung điểm
2 0 15;;BB B

đi qua điểm
B
và song song d. Vy
2 15
1 1 1
:
y
xz

Câu 260. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 3 3 0:P x y z
đường thng
12
2 2 1
:
y
xz
d


. Phương trnh đường thẳng đối xng với đưng thng
d
qua mt
phng
P
A.
13 16
9 11
11 8
xt
yt
zt

. B.
13
16
7
9
11
7
11
8
7
xt
yt
zt



. C.
13
16
7
9
11
7
11
8
7
xt
yt
zt


. D.
13
16
7
9
11
7
11
8
7
xt
yt
zt

.
Li gii
Chn D
Mt phng
P
có véctơ pháp tuyến
2 3 1;;n 
.
Đưng thng
d
có phương trnh tham số
12
2
2
,
xt
y t t
zt


.
Xét phương trnh
2 1 2 3 2 2 3 0 3.t t t t
.
Suy ra
5 6 5;;d P A
.
Ly điểm
1 0 2;;Bd
.
Phương trnh đường thng đi qua điểm
B
và vuông góc vi mt phng
P
là:
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 402
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
12
3
2
xt
yt
zt


.
Gi
HP
C
là điểm đối xng vi
B
qua
H
. Khi đó
AC
đối xng vi
d
qua
mt phng
P
.
Gọi điểm
1 2 3 1;;H t t t
.
Ta có :
3
2 1 2 3 3 1 3 0
14
..H P t t t t
. Vy
10 9 25
7 14 14
;;H




.
Suy ra
13 9 11
7 7 7
;;C




.
Ta có:
48 33 24
7 7 7
;;AC



. Vậy phương trnh đường thng
AC
đi qua điểm
C
và có
VTCP
16 11 8;;u
13
16
7
9
11
7
11
8
7
xt
yt
zt

.
Câu 261. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
3 1 0:P y z
đường thng
12
2
3
:
xt
d y t
zt


. Phương trnh đưng thẳng đối xng vi đường thng
d
qua mt
phng
P
A.
2
7
2
3
7
2
xt
yt
zt



. B.
4
7
37
xt
yt
zt



. C.
2
7
2
3
7
2
xt
yt
zt



. D.
42
72
3 14
xt
yt
zt



.
Li gii
Chn C
Mt phng
P
có véctơ pháp tuyến
0 1 3;;n 
.
Gọi điểm
1 2 2 3;;A t t t d
.
Xét phương trnh :
3
2 3 3 1 0
2
t t t
. Vy
73
2
22
;;d P A




.
Ly điểm
1 2 3;;Bd
.
Phương trnh đường thng qua điểm
B
và vuông góc vi
P
là:
1
2
33
x
yt
zt



.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 403
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Gi
HP
C
là điểm đối xng vi
B
qua
H
. Khi đó
AC
đối xng vi
d
qua
mt phng
P
.
Gọi điểm
1 2 3 3;;H t t
.
Ta có :
3
2 3 3 3 1 0
5
H P t t t
. Vy
13 6
1
55
;;H



.
Suy ra
16 3
1
55
;;C




.
Ta có:
3 21
3
10 10
;;AC



. Vậy phương trnh đường thẳng đi qua
A
và có véctơ chỉ
phương
1 1 7;;u
1
2
7
2
3
7
2
:
xt
d y t
zt



.
Câu 262. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
2
13
2
:
x
d y t
zt


. Phương trnh đường thẳng đối
xng với đường thng
d
qua mt phng
Oxy
A.
2
13
2
x
yt
zt

. B.
2
13
2
xt
yt
zt


. C.
2
1
2
xt
yt
zt


. D.
2
13
2
x
yt
zt


.
Li gii
Chn A
Ly hai điểm
2 1 2 2 4 1; ; , ; ;A B d
.
Gi
,HK
ln lưt là hình chiếu ca
,AB
lên mt phng
Oxy
. Khi đó
2 1 0 2 4 0; ; , ; ;HK
.
Gi
C
là điểm đối xng ca
A
qua
H
,
D
là điểm đối xng ca
B
qua
K
. Suy ra
2 1 2 2 4 1; ; , ; ;CD
.
Ta có:
0 3 1;;CD
. Vậy phương trnh đường thng
CD
đi qua điểm
C
và có
VTCP
0 3 1;;CD
2
13
2
x
yt
zt

.
Câu 263. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
3
21
2 3 1
:
y
xz
d


. Một véctơ chỉ
phương của đường thẳng đối xng với đường thng
d
qua mt phng
Oyz
A.
2 3 1;;u
. B.
4 2 6;;u
. C.
4 6 2;;u 
. D.
2 3 1;;u
.
Li gii
Chn A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 404
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ly hai điểm
2 3 1 2 3 3; ; , ; ;A B d
.
Gi
,HK
ln lưt là hình chiếu ca
,AB
lên mt phng
Oyz
. Khi đó
0 3 1 0 3 3; ; , ; ;HK
.
Gi
C
là điểm đối xng ca
A
qua
H
,
D
là điểm đối xng ca
B
qua
K
. Suy ra
2 3 1 2 3 3; ; , ; ;CD
.
Ta có:
4 6 2;;CD 
. Vy
2 3 1;;u
.
Câu 264. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
1
5 2 3
:
y
xz

đường thng
6
1
3
:
xt
d y t
zt


. Mt véctơ chỉ phương của đường thẳng đi xng với đường thng
d
qua
đưng thng
A.
63
1
3 11
xt
yt
zt


. B.
63
1
3 11
xt
yt
zt

. C.
6 31
1
3 11
xt
yt
zt


. D.
6 31
1
3 11
xt
yt
zt


.
Li gii
Chn C
Đưngthng có phương trnh tham số
15
12
3
xs
ys
zs


.
Xét h phương trnh
1 5 6
1
1 2 1
0
33
st
s
st
t
st

.
Gi
6 1 3;;A d A
.
Ly điểm
3 2 0;;Bd
.
Phương trnh mặtphng
P
đi qua điểm
B
và vuông góc với đường thng là:
5 3 2 2 3 0 5 2 3 11 0x y z x y z
.
Gi
HP
C
là điểm đối xng vi
B
qua
H
. Khi đó
AC
đối xng vi
d
qua đường thng
d
.
Gọi điểm
1 5 1 2 3;;H s s s
.
Ta có :
4
5 1 5 2 1 2 3 3 11 0
19
H P s s s s
39 11 12
19 19 19
;;H



.
Suy ra
21 16 24
19 19 19
;;C



.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 405
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có:
93 3 33
19 19 19
;;AC



. Vậy phương trnh đường thẳng đi qua
6 1 3;;A
và có
véctơ chỉ phương
31 1 11;;u 
1
6 31
1
3 11
:
xt
d y t
zt


.
Câu 265. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
1
1 3 2
:
y
xz

đường thng
1
3
2 1 5
:
y
xz
d

. Một véctơ chỉ phương của đường thẳng đối xng với đường thng
d
qua đường thng
A.
1
1 38
15
xt
yt
zt



. B.
2
2 38
25
xt
yt
zt



. C.
2
2 38
25
xt
yt
zt



. D.
1
1 38
15
xt
yt
zt



.
Li gii
Chn B
Đưngthng có phương trnh tham số
1
13
2
xt
yt
zt

.
Đưngthng
d
có phương trnh tham s
2
1
35
xs
ys
zs

.
Xét h phương trnh
12
1
1 3 1
1
2 3 5
ts
s
ss
t
ts


.
Gi
222;;A d A
.
Ly điểm
0 1 3;;Bd
.
Phương trnh mặtphng
P
đi qua điểm
B
và vuông góc với đường thng là:
3 1 2 3 0 3 2 3 0x y z x y z
.
Gi
HP
C
là điểm đối xng vi
B
qua
H
. Khi đó
AC
đối xng vi
d
qua đường thng
d
.
Gọi điểm
1 1 3 2;;H t t t
.
Ta có :
1
1 3 1 3 2 2 3 0
14
.H P t t t t
. Vy
13 17 1
14 14 7
;;H




.
Suy ra
13 24 19
7 7 7
;;C



.
Ta có:
1 38 5
7 7 7
;;AC



.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 406
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Vậy phương trnh đường thng là
2
2 38
25
xt
yt
zt



.
Câu 266. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác nhn
ABC
2 2 1;;E
,
8 4 8
333
;;F



,
000;;O
ln lưt chân đường cao h t các đỉnh
,,A B C
xung các cnh
,,BC CA AB
. Viết
phương trnh đường thng đi qua
A
ct trc
Ox
tại điểmhoành độ nguyên và to
vi
1
2 2 1
:
y
xz
d

mt góc
51
9
, cos
.
A.
11
3
7
y
xz

B.
1
1
1
41
7
y
xz

C.
11
3
7
y
xz

D.
11
3
7
y
xz

Li gii
Chn C
Ta có
90
90
o
o
OEH OBH BAC
FEH FCH BAC
OEH FEH
.
Tương tự, ta có
90
90
o
o
FOH FAH ACB
FOH EOH
EOH EBH ACB

.
Suy ra, trc tâm
H
ca
ABC
cũng chnh là tâm đường tròn ni tiếp
ABC
Do đó,
0. . .EF HO OE HF OF HE
5 3 4 0HO HF HE
0 1 1;;H
.
Do
,,A H E
thng hàng nên
HA kHE
2
1 2 1 1
1
;;
xk
y k A k k
z
.
Do
OH OA
nên
0 1 1 1 0 2..OA OH k k
4 11;;A
.
Gi
00, ; ;M Ox M m
4 1 1 2 2 1; ; ; ; ;
d
AM m u
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 407
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
22
2 2 2
2 11 2 11
51
9
8 18 3 3 8 18
3
51 8 18 9 4 44 121 15 12 171 0
19
5
.
cos ;
.
.
d
d
AM u
mm
d
m m m m
AM u
m
m m m m m m
m


3 0 0 7 1 1; ; , ; ;M AM
.
Vậy phương trnh :
11
3
7
y
xz

Câu 267. Trong không gian
Oxyz
, đường thng đi qua điểm
3 1 1;;M
, nm trong mt phng
30: x y z
, ct
1
3
13
12
:
x
d y t
zt


to với đường thng
1
43
32
:
x
d y t
zt

mt góc
nh nht, th phương trnh của là:
A.
1
2
x
yt
zt

. B.
85
34
2
xt
yt
zt


. C.
12
1
32
xt
yt
zt



. D.
15
14
32
xt
yt
zt



.
Li gii
Chn B
Ta thy:
M
.
Đưng thng
d
có vectơ chỉ phương là
0 3 2;;u 
.
Mt phng
có vectơ pháp tuyến là
1 1 1;;n 
.
0 1 3 1 2 1 5 0. . . .un
nên
d
ct
.
D thy
11
, / /M d d d
.
Ly
1
3 4 1;;Nd
. Gi
K
,
H
ln lưt là hình chiếu vuông góc ca
N
trên mt
phng
và đường thng .
Ta có:
1
,,d d NMH
sin .
NH NK
NMH
MN MN

Do vy
,d
nh nht khi
KH
hay là đường thng
MK
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 408
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Đưng thng
NK
có phương trnh:
3
4
1
xt
yt
zt


.
Tọa độ đim
K
ng vi
t
là nghim của phương trnh:
5
3 4 1 3 0
3
t t t t
.
Suy ra
4 7 2
333
;;K



.
Đưng thng có vectơ chỉ phương là
5 4 1 1
5 4 1
3 3 3 3
; ; ; ;MK



Đưng thng có phương trnh:
35
14
1
xt
yt
zt



hay
85
34
2
xt
yt
zt


.
Câu 268. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
2
13
2 1 1
:
y
xz
d


mt phng
:P
2 1 0xyz
. Viết phương trnh đường thẳng qua giao điểm của đường thng
d
vi
,P
nm trên mt phng
P
và vuông góc với đường thng
.d
A.
2
2
32
.
xt
y
zt


B.
1
0
12
.
xt
y
zt

C.
3
4
12
.
xt
y
zt

D.
2
2
42
.
xt
y
zt


Li gii
Chn C
Gi là đường thng cn tìm
Gi
H d P
, suy ra
1 2 2 3( ; ; )H t t t
thay tọa độ H và (P)
2 1 2 2 3 1 0 2t t t t
. Suy ra H(-3;4;1)
V đường thng nm trong (P) nên nhn
2 1 1;;n
làm VTPTcủa đường thng t
V đường thng vuông góc vi d nên nhn
2 1 1;;
d
u 
làm VTPT của đt
2 0 4, ; ;
td
u n u


hay
1 0 2;;
là VTCP ca , phương trnh cn tìm :
3
4
12
xt
y
zt

Câu 269. Trong không gian
Oxyz
cho hai đường thng
2
12
42
:
xt
d y t
zt



1
4
1 2 2
:
y
xz
d

.
Phương trnh nào dưới đây phương trnh đưng thng thuc mt phng cha
d
d
đồng thời cách đều hai đường thẳng đó.
A.
1
24
3 1 2
y
xz


. B.
2
32
1 2 2
y
xz


.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 409
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
C.
32
1 2 2
y
xz

. D.
2
32
1 2 2
y
xz



.
Li gii
Chn C
d
đi qua
2 1 4;;A
và có véc tơ chỉ phương
1
1 2 2;;u
.
d
đi qua
4 1 0;;B
có véc tơ chỉ phương
2
1 2 2;;u 
.
Ta có
12
uu
2 4 1 1 4
1 2 2


nên
//dd
.
Đưng thng
thuc mt phng cha
d
d
đồng thời cách đều hai đường thẳng đó
khi ch khi
// //
,,
dd
d d d d
hay
qua trung điểm
3 0 2;;I
và mt véc ch
phương là
1 2 2;;u 
. Khi đó phương trnh của
:
32
1 2 2
y
xz

Câu 270. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
2
11
1 2 3
:
y
xz


2
2
11
1 2 3
:
y
xz


ct nhau cùng nm trong mt phng
P
. Lập phương trnh
đưng phân giác
d
ca góc nhn to bi
1
,
2
và nm trong mt phng
P
.
A.
1
2
1
:,
x
d y t
zt


. B.
1
2
12
:,
xt
d y t
zt

.
C.
1
22
1
:,
xt
d y t t
zt
. D.
1
22
1
:,
xt
d y t t
z

Li gii
Chn A
Nhn thy
1 2 1;;A 
là giao điểm ca
1
2
.
1
có VTCP là
1
1 2 3;;u
2
có VTCP là
2
1 2 3;;u 
.
12
12 6 0 6 2 1 0; ; ; ; ;uu


.
Phương trnh mặt phng
P
:
2 4 0xy
.
Gi
;;u a b c
là VTCP ca
d
cn tìm.
Ta có
d
nm trong mt phng
P
cha hai đường thng
1
,
2
12
;u u u



20ab
2ba
Li có
d
là phân giác ca
1
,
2
12
cos , cos ,dd
2 2 2 2 2 2
2 3 2 3
14 14..
a b c a b c
a b c a b c

Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 410
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
2 3 2 3
2 3 2 3
a b c a b c
a b c a b c
01
2 0 2
c
ab

.
Xét
1
,
0c
,
2ba
2 0 1 2 0, , ; ;u a a
.
1
22
1
:,
xt
d y t t
z

.
1
1 1 2 2
70
14
14 5
..
cos ;
.
d

1
53 18;'d
.
Xét
2
:
20
0
2
ab
ab
ba

0 0 0 0 1; ; ; ;u c c
1
2
1
:,
x
d y t
zt

.
1
3
3
14 1 14
cos ,
.
d

1
36 42,'d
.
Do
d
là đường phân giác ca góc nhn nên
1
45,d 
.
Vậy đường thng
d
cn tìm là
1
2
1
:,
x
d y t
zt


.
Nhn xét: Có th làm đơn giản hơn bằng cách: ta thy
1
1 2 3;;u
;
2
1 2 3;;u 
hai véc tơ có độ dài bng nhau và
1 2 1 2
0 90.,u u u u
. Vy
12
uu
chính là
véc tơ chỉ phương của
d
.
Câu 271. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
1
22
4 4 3
:
y
xz
d


mt phng
2 2 1 0:P x y z
. Đường thng đi qua
2 1 2;;E 
, song song vi
P
đồng
thi to vi
d
góc bé nht. Biết rng một véctơ chỉ phương
1; ; .u m n
Tính
22
T m n
.
A.
5T 
. B.
4T
. C.
3T
. D.
4T 
.
Li gii
Chn D
Mt phng
P
vec pháp tuyến
2 1 2;;n 
đường thng
d
vec chỉ
phương
4 4 3;;v 
song song vi mt phng
P
nên
2 2 0 2 2u n m n n m
.
Mt khác ta có
.
cos ;
.
uv
d
uv
2
2 2 2 2
4 4 3
1 4 4 3.
mn
mn

2
45
41 5 8 5
m
mm

2
2
22
45
1 1 16 40 25
5 8 5 5 8 5
41 41
..
m
mm
m m m m


.
0 90;d
nên
;d
bé nht khi và ch khi
cos ;d
ln nht
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 411
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Xét hàm s
2
2
16 40 25
5 8 5
tt
ft
tt


2
2
2
72 90
5 8 5
tt
ft
tt



.
Bng biến thiên
Da vào bng biến thiên ta có
05max f t f
suy ra
;d
bé nht khi
02mn
. Do đó
22
4T m n
.
Làm theo cách này thì không cn đến d kiện: đường thng đi qua
2 1 2;;E 
.
Câu 272. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2 2 1; ; ,M 
1 2 3;;A
đường thng
5
1
2 2 1
:
y
xz
d

. Tìm một vectơ chỉ phương
u
của đường thng đi qua
M
, vuông góc với đường thng
d
đồng thời cách điểm
A
mt khong bé nht.
A.
2 2 1;;u 
. B.
1 7 1;;u 
. C.
1 0 2;;u
. D.
3 4 4;;u 
.
Li gii
Chn C
Gi
P
là mp đi qua
M
và vuông góc vi
d
, khi đó
P
cha .
Mp
P
qua
2 2 1;;M 
và vectơ pháp tuyến
2 2 1;;
Pd
nu
nên phương
trình:
2 2 9 0:P x y z
.
Gi
,H
K
ln lưt hình chiếu ca
A
lên
P
. Khi đó:
:AK AH const
nên
min
AK
khi
KH
.
Đưng thng
AH
đi qua
1 2 3,,A
và vectơ chỉ phương
2 2 1;;
d
u 
nên
AH
có phương trnh tham số:
12
22
3
xt
yt
zt


.
1 2 2 2 3;;H AH H t t t
.
2 1 2 2 2 2 3 9 0 2 3 2 1;;H P t t t t H
.
Vy
1 0 2;;u HM
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 412
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 273. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
phương trnh đường phân giác trong
góc
A
là:
6
6
1 4 3
y
xz


. Biết rằng điểm
0 5 3;;M
thuộc đường thng
AB
điểm
1 1 0;;N
thuộc đường thng
AC
. Vectơ nào sau đây vectơ ch phương của đường
thng
AC
.
A.
1 2 3;;u
. B.
013;;u
. C.
0 2 6;;u 
. D.
0 1 3;;u 
.
Li gii
Chn B
Phương trnh tham số của đường phân giác trong góc
A
:
64
63
xt
yt
zt


.
d
Gi
D
điểm đối xng vi
M
qua
d
. Khi đó
D AC
đưng thng
AC
mt
vectơ chỉ phương là
ND
.
Ta xác đnh điểm
D
.
Gi
K
là giao điểm
MD
vi
d
. Ta có
6 4 6 3;;K t t t
;
1 4 3 3;;MK t t t
.
Ta có
d
MK u
vi
1 4 3;;
d
u
nên
4 1 4 3 3 3 0t t t
1
2
t
.
19
4
22
;;K



.
K
là trung điểm
MD
nên
2
2
2
D K M
D K M
D K M
x x x
y y y
z z z



1
3
6
D
D
D
x
y
z

hay
1 3 6;;D
.
Một vectơ chỉ phương của
AC
0 2 6;;DN
. Hay
013;;u
vectơ chỉ
phương.
Câu 274.
Trong không gian
Oxyz
, cho bốn đường thng:
1
1
31
1 2 1
:
y
xz
d


,
2
1
1 2 1
:
y
xz
d

,
3
1
11
2 1 1
:
y
xz
d


,
4
1
1
1 1 1
:
y
xz
d

. S đưng thng trong
không gian ct c bốn đường thng trên là
A.
0
. B.
2
. C. Vô s. D.
1
.
Li gii
Chn D
Đưng thng
1
d
đi qua điểm
1
3 1 1;;M
một véctơ chỉ phương
1
1 2 1;;u 
Đưng thng
2
d
đi qua điểm
2
0 0 1;;M
một véctơ chỉ phương
2
1 2 1;;u 
.
Do
2
1
uu
11
Md
nên hai đường thng
1
d
2
d
song song vi nhau.
Ta có
12
3 1 2;;MM 
,
1
12
555, ; ;u M M


5 1 1 1;;;
Gi
mt phng cha
1
d
và
2
d
khi đó
một véctơ pháp tuyến là
111;;n
.
Phương trnh mặt phng
10xyz
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 413
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Gi
3
Ad
thì
1 1 1;;A
. Gi
4
Bd
thì
1 2 0;;B
.
Do
2 3 1;;AB
không cng phương với
1
1 2 1;;u 
nên đường thng
AB
ct hai
đưng thng
1
d
2
d
.
Câu 275. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 2 2 0: x y z
, đường thng
2
13
1 2 2
:
y
xz
d


điểm
1
11
2
; ; .A



Gi đường thng nm trong mt phng
, song song vi
d
đồng thi cách
d
mt khong bằng 3. Đường thng
ct mt
phng
Oxy
tại điểm
.B
Độ dài đoạn thng
AB
bng.
A.
7
2
. B.
21
2
. C.
7
3
. D.
3
2
.
Li gii
Chn A
Cách 1:
Ta có:
B Oxy
B
nên
2 2 0; ; .B a a
2
13
1 2 2
:
y
xz
d


đi qua
1 2 3;;M
và có một véctơ chỉ phương là
1 2 2;;u
.
Ta có:
d
nên
d
song song vi nhau và cùng nm trong mt phng
.
Gi
C d Oxy
2
13
1 2 2
0
:
y
xz
C
z


1
10
2
;;C



.
Gi
d Oxy

, suy ra
d
tha h
2 2 2 0
0
:
:
x y z
Oxy z
. Do đó,
d
qua
1
10
2
;;C



và có VTCP
1 2 0;;
d
u

.
Gi
,,d d d


. Ta có:
1
5
cos cos ,
dd
uu

.
Gi
H
là hình chiếu ca
C
lên . Ta có
3CH
35
2sin
CH
BC 
.
Ta có
0 0 1;;AC 
nên
AC Oxy
AC BC
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 414
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Vy
22
45 7
1
42
AB AC BC
.
Cách 2: Ta có:
2
13
1 2 2
:
y
xz
d


đi qua
1 2 3( ; ; )M
và có mt VTCP là
1 2 2;;u
Ta có:
B Oxy
,
nên
B Oxy
2 2 0; ; .B a a
Ta có:
//d
3,dd
nên
3;d B d
3
;u MB
u



Ta có:
1 4 2 3;;MB a a
;
4 2 2 1 2 4; ; ;u MB a a a


.
Do đó
3
;u MB
u


2
2
3 2 1
3 2 1 9
3
.
a
a
Vy
2
2
2
1 9 7
1 2 1 9 1
2 4 2
.AB a a



Câu 276. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 2 3 0 1 2; ; , ; ;AB
. Đường thẳng đi qua điểm
1 2 2;;M
, song song với mặt phẳng
30:P x y z
đồng thời cắt đường thẳng
AB
có phương trnh là
A.
1
2
3
xt
yt
z


. B.
1
2
3
xt
yt
zt



. C.
1
2
3
xt
yt
z


. D.
15
25
2
xt
yt
z



.
Lời giải
Chn D
Đường thẳng
d
đi qua 2 điểm
,AB
có phương trnh:
2
13
1 1 1
:
y
xz
d


Gọi đường thẳng cn tm là
. Gọi
Id
Id
1 2 3;;I t t t
.
5;;MI t t t
//MI P
nên
0.
P
MI n
50t t t
5t
5 5 0;;MI
Đường thẳng
đi qua
1 2 2;;M
I
có véctơ chỉ phương là
5 5 0;;MI
phương trnh tham số là
15
25
2
xt
yt
z



.
Câu 277. Trong không gian
Oxyz
, cho các điểm
1 2 6 1 2 4; ; , ; ;AB
, đường thẳng
1
1
1 1 3
:
y
xz
d

mặt phẳng
P
mặt phẳng trung trực của
AB
. Đường thẳng
đi qua
1 1 2;;M
, song song với mặt phẳng
P
đồng thời cắt đường thẳng
d
phương trnh là
A.
1
26
1 1 2
y
xz


B.
1
12
1 2 1
y
xz


Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 415
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
C.
1
12
1 1 1
y
xz


D.
1
39
1 1 2
y
xz


Lời giải
Chọn C
Viêt đưc mt phng trung trc ca
:AB
2 1 0 2 1 0:x y z P x y z
.
Phương trnh tham số ca
1
1
3
:,
xt
d y t t
zt

.
Mt phng
P
có véc tơ pháp tuyến
1 2 1;;n
.
Gi s
1 1 3;;d A t t t
.
32;;MA t t t
là véc tơ chỉ phương của
0 2 3 2 0 1.MA n t t t t
.
1 1 1;;MA
. Vậy phương trnh đường thẳng
1
12
1 1 1
:
y
xz

.
Câu 278. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
1
22
3 1 1
:
y
xz
d


các điểm
007; ; ,A
0 1 10; ; ,B
1 0 5;;C
.Đường thẳng nằm trong
()ABC
cắt vuông góc với
d
phương trnh
A.
87
2 5 11
y
xz

. B.
1
45
2 1 1
y
xz


.
C.
53
2 5 11
y
xz

. D.
3
43
2 5 11
y
xz


.
Lời giải
Chn C
Viết đưc phương trnh mặt phẳng
2 3 7 0:A zC xyB
.
Phương trnh tham số của
23
1
2
:
xt
d y t
zt

Tọa độ giao điểm
M
của
d
()P
2 2 3 3 1 2 7 0 1 5 0 3( ) ( ) ( ; ; )t t t t M
VTCP của
2 5 11 1 2 5 11
()
; ( ; ; ) .( ; ; )
dP
u u n


nằm trong
()P
cắt và vuông góc với
d
suy ra đi qua
M
có VTCP
2 5 11( ; ; )a
nên có phương trnh:
53
2 5 11
y
xz

.
Câu 279. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 1;;A
mặt phẳng
phương trnh
3 3 0x y z
. Đường thẳng
d
đi qua tâm của đường tròn
22
2
3 3 9x y z
,
và vuông góc với mặt phẳng
3 2 1 0:Q x y z
. Đường thẳng
2
đi qua điểm
A
, cắt
d
và song song với mặt phẳng
có phương trnh là
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 416
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
2
11
1 2 1
y
xz



B.
2
11
1 2 1
y
xz



C.
2
11
211
y
xz


D.
2
11
1 2 1
y
xz


Lời giải
Chn C
Viết đưc phương trnh đưng thng
3
3
1 3 2
:
y
xz
d

Gi
3 3 3 2;;B t t t
giao
đim ca
d
. Đường thng nhn
2 1 3 2 1; ; tAB t t
làm vec tơ chỉ phương.
nên
0.AB n
. Suy ra
2 1 3 3 2 1 0t t t
10 0t
0t
. Suy ra
3 3 0;;B
.
Vec tơ chỉ phương của đường thng :
2 1 1;;AB
Phương trnh đường thng
2
:
2
11
211
y
xz


.
Câu 280. Trong không gian
Oxyz
. Cho mặt phẳng
2 4 0:,P x y z
điểm
1 3 2;;A
đường
thẳng
22
1
1
:
xt
d y t
zt


. Tm phương trnh đường thẳng
cắt
P
d
ln lưt tại hai
điểm
M
N
sao cho
A
thuộc đoạn thẳng
MN
sao cho
2MA MN
.
A.
1
63
7 4 1
y
xz


. B.
2
10 1 35
y
xz


.
C.
2
10 35 1
y
xz


. D.
1
63
7 4 1
y
xz


.
Lời giải
Chọn B
Ta có
M d M d
. Giả sử
2 2 1 1, , ,M t t t t
Do
A
thuộc đoạn thẳng
MN
sao cho
2AM MN
nên
7 3 3 1
3
2 2 2 2
;;
tt
Nt



.
NP
nên ta có phương trnh
7 3 3 1 23 23
2 3 4 0 6 0
2 2 2 2 2 12
tt
t t t
.
Do đó,
11 35 11
6 12 12
;;M



.
5 1 35 1
10 1 35
6 12 12 12
; ; ; ;AM AM



là vectơ chỉ phương của .
Vậy phương trnh đường thẳng cn tm là
2
10 1 35
y
xz


.
Câu 6 Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;A
, đường thẳng
d
phương trnh
3
3
1 3 2
y
xz

mặt phẳng
phương trnh
3 3 0x y z
. Gọi
'd
đối
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 417
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
xuwngs với
d
qua mặt phẳng
Oxy
. Đường thẳng
d
đi qua điểm
A
, cắt
'd
song song
với mặt phẳng
cắt mặt phẳng
Oyz
tại điểm
G
có tọa độ
A.
0 0 4;;G
B.
0 4 0;;G
C.
0 1 4;;G
D.
0 1 0;;G
Lời giải
Chọn B
Ta có
3
33
2
':
xt
d y t
zt


.
Gi
3 3 3 2;;B t t t
giao điểm ca
d
. Đường thng nhn
2 1 3 2 3; ; tAB t t
làm vec tơ chỉ phương.
nên
0.AB n
. Suy ra
3 2 1 3 2 3 0t t t
4 4 0t
1t
. Suy ra
2 0 2;;B
.
Vec tơ chỉ phương của đường thng :
1 2 1;;AB 
Phương trnh đường thng
2
:
2
13
1 2 1
y
xz


.
0 4 0;;Oyz G
Câu 281. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
90:P x y z
, đường thng
3
3
1 3 2
:
y
xz
d

và đim
1 2 1;;A 
. Viết phương trnh đường thẳng đi qua điểm
A
ct
d
song song vi mt phng
P
to vi mt phng
7 1 0:Q y z
mt
góc có s đo gn giá tr nào dưới đây?
A.
0
54 14,'Q
B.
0
62 24,'Q
C.
0
25 43,'Q
D.
0
77 34,'Q
Li gii
Chọn D
Ta có một véc tơ pháp tuyến ca mt phng
P
1 1 1;;n 
.
Gi
Bd
thì
3 3 3 2;;B t t t
4 3 1 2 1;;AB t t t
.
Do đường thng song song vi mt phng
P
nên ta
0.AB n
4 3 1 2 1 0t t t
2t
.
Vi
2t 
thì
2 5 3;;AB
một véc chỉ phương của đường thng
2 5 3;;u
.
Vậy phương trnh đường thng
2
11
2 5 3
y
xz



.
2 0 5 1 3 7
28
38 446 16948
.
sin , cos ,
Q
Q u n
0
77 34,'Q
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 418
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 282. Trong không gian
Oxyz
cho hai đường thng
1
1
1
1 1 2
:,
y
xz
d

2
13
2 4 2
:
y
xz
d



.
Viết phương trnh đường phân giác ca nhng góc tù to bi
12
,dd
.
A.
13
3 5 4
y
xz


. B.
13
1 1 1
y
xz

.
C.
1
1
2 1 1
y
xz

. D.
13
2 1 1
y
xz

.
Li gii
Chn D
Ta viết phương trnh tham số ca
12
12
14
1 2 3 2
: , :
x t x s
d y t t d y s s
z t z s





.
Tm giao điểm của hai đường thng
1
d
2
d
.
Ta có
12
1
14
0
1 2 3 2
ts
t
ts
s
ts


suy ra
1 0 3;;I
là giao điểm của hai đường thng
1
d
2
d
.
Ly
1
0 1 1 6; ; .A d IA
Gi
2
1 2 4 3 2;;B s s s d
sao cho
6IB
.
Ta có
2 2 2 2
11
6 4 16 4 6
42
.IB s s s s s
Vậy có 2 điểm tha mãn
0 2 4
222
;;
;;
B
B
.
Vi
0 2 4;;B
ta có
1 1 2 1 2 1; ; , ; ;IA IB
30.IA IB AIB
là góc tù
Theo yêu cu bài toán ta viết phương trnh của đường phân giác ca góc
AIB
vi
0 2 4;;B
(không cn xét trường hp kia).
Gi
M
là trung điểm ca
AB
suy ra
15
0
22
;;M



, khi đó phương trnh đường
phân giác cn tm là phương trnh đường thẳng đi qua hai điêm
1 0 3;;I
15
0
22
;;M



.
Ta
11
1
22
;;IM



, chn
2 2 1 1;;u IM u
làm vectơ chỉ phương của
đưng phân giác. Vậy đường phân giác đi qua điểm
1 0 3;;I
nhn
2 1 1;;u
làm vectơ chỉ phương có phương trnh chnh tắc là:
13
2 1 1
y
xz

.
Câu 283. Trong không gian
Oxyz
cho tam giác
ABC
biết
2 1 0;;A
,
3 0 2;;B
,
4 3 4;;C
. Viết
phương trnh đường phân giác trong ca góc
A
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 419
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
2
1
0
x
yt
z

. B.
2
1
x
y
zt
. C.
2
1
0
xt
y
z

. D.
2
1
xt
y
zt

.
Li gii
Chn C
Ta có
1 1 2 6;;AB AB
,
2 2 4 2 6;;AC AC
.
Gi s đưng phân giác trong ca góc
A
ct
BC
ti
D
.
Khi đó:
1 1 1
2 2 2
DB AB
DB DC DB DC
DC AC
(*) (vì
D
nm gia
B
C
).
Gi
32; ; ; ;D x y z DB x y z
,
4 3 4;;DC x y z
.
Thay vào (*) ta đưc h phương trnh
1
10
34
2
3
1
31
2
0
1
24
2
xx
x
y y y
z
zz



. Vy
10
10
3
;;D



.
Suy ra
4
00
3
;;AD



.
Đưng phân giác trong ca góc
A
đi qua điểm
2 1 0;;A
và có vectơ chỉ phương
3
1 0 0
4
;;u AD
nên có phương trnh là:
2
1
0
xt
y
z

.
Câu 284. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
2 3 3;;A
, phương trnh đường trung
tuyến k t
B
3
32
1 2 1
y
xz



, phương trnh đường phân giác trong ca góc
C
4
22
2 1 1
y
xz



. Phương trnh đường thng
AB
có phương trnh là
A.
2
32
32
x
yt
zt


. B.
2
32
32
x
yt
zt


. C.
2
32
32
x
yt
zt


. D.
2
32
32
x
yt
zt


.
Li gii
Chn C
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 420
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Phương trnh tham số của đường phân giác trong góc
C
22
4
2
:
xt
CD y t
zt



.
Gi
2 2 4 2;;C t t t
, suy ra tọa độ trung điểm
M
ca
AC
75
2
22
;;
tt
Mt





. Vì
M BM
nên:
75
32
23
22
1 2 1
tt
t





1 1 1
1
1 4 2
t t t
t

.
Do đó
4 3 1;;C
.
Phương trnh mặt phng
P
đi qua
A
và vuông góc
CD
2 2 1 3 1 3 0. . .x y z
hay
2 2 0xyz
.
Tọa độ giao điểm
H
ca
P
CD
là nghim
;;xyz
ca h
22
4
2
2 2 0
xt
yt
zt
xyz



22
4
2
2 2 2 4 2 2 0
xt
yt
zt
ttt



2
4
2
0
x
y
z
t
242;;H
.
Gi
A
điểm đối xng vi
A
qua đường phân giác
CD
, suy ra
H
trung điểm
AA
, bi vy:
2 2 2 2 2
2 2 4 3 5
2 2 2 3 1
.
.
.
A H A
A H A
A H A
x x x
y y y
x z z
2 5 1;;A
.
Do
A BC
nên đường thng
BC
có véc-tơ chỉ phương
2 2 0 2 1 1 0; ; ; ;CA
, nên phương trnh đường thng
BC
4
3
1
xt
yt
z


.
B BM BC
nên tọa độ
B
là nghim
;;xyz
ca h
4
2
3
5
1
1
3
3
2
1
12
xt
x
yt
y
z
z
y
x
t







2 5 1;;BA

.
Đưng thng
AB
có mt véc-tơ chỉ phương là
0 2 2;;AB 
.
Vậy phương trnh đường thng
AB
2
32
32
x
yt
zt


.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 421
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 285. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
2 2 1
:
y
xz

mt phng
2 2 0:P x y z
. Gi
Q
là mt phng cha sao cho góc gia hai mt phng
P
Q
là nh nht. Phương trnh mặt phng
Q
?
A.
20x y z
. B.
22 10 0x y z
. C.
20x y z
. D.
10 22 0x y z
.
Li gii
Chn D
Đưng thng
2 2 1
:
y
xz

đưc viết lại dưới dng tham s
2
2:
xt
yt
zt
Xét h phương trnh
20
20
0
2 2 0 0
x t t
y t x
z t y
x y z z










. Do đó ct
P
tại điểm
000; ; OA
.
Li và
P
không vuông góc nhau nên ta đi chng minh góc nh nht gia
P
Q
là góc gia
P
. Tht vy trên ly
B
khác
A
, k
BH
vuông góc vi
P
ti
H
BK
vuông góc
d
ti
K
(
d
giao tuyến ca
P
Q
) ti
K
. Khi đó
góc gia
Q
P
là góc
BKH
.
HA HK
tan tan
BH BH
BKH BAH
HK HA
90
4
9
,
, arcsin
tan tan
BKH BAH
BKH BAH P
BKH BAH
Đẳng thc xy ra
.K A d
Do đó, góc giữa hai mt phng
P
Q
là nh nht khi và ch khi
Q
cha
ct
P
theo mt giao tuyến vuông góc .
*)Viết phương trình ca
Q
d
Q
P
Δ
A
H
B
K
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 422
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Đưng thng vectơ ch phương
1
2 2 1;;u
,
P
có vectơ pháp tuyến
1
1 2 2;;n 
nên
d
có vectơ chỉ phương
2 1 1
6 5 2, ; ;u u n


.
Q
cha và d nên nhn
2 2 1
1 10 22; ; ;n u u


làm vectơ pháp tuyến.
Vy mt phng
Q
đi qua
000;;A
và nhn
2
1 10 22;;n 
làm vectơ pháp tuyến nên
có phương trnh
10 22 0x y z
.
Câu 286. Trong không gian
Oxyz
, cho đim
2 5 3;;A
đường thng
12
2 1 2
:
y
xz
d


. Gi
P
là mt phng cha
d
sao cho khong cách t
A
đến
P
là ln nht. Khong cách
t gc tọa độ
O
đến
P
bng
A.
2
. B.
3
6
. C.
11 2
6
. D.
1
2
.
Li gii
Chn D
Gi
;;n a b c
là một vectơ pháp tuyến ca
P
, vi
2 2 2
0a b c
.
Đim
1 0 2;;M d M P
.
Phương trnh của
20:P ax by cz a c
.
Một vectơ chỉ phương của
d
2 1 2 0 2 2 0; ; .u n u n u a b c
.
2 2 2 2
22
59
22
4
| | | |
,
a b c a c
b a c d A P
a b c
a c a c

.
Ta có
2
2
2 2 2 2
2
2
ac
a c a c a c
vi
,.ac
Suy ra:
2
2 2 2
22
9
44
22
.
ac
a c a c a c a c
Do đó
2
22
2
9 9 9 2
32
3
9
4
2
| | | | | |
,.
||
a c a c a c
d A P
ac
a c a c
ac
32
4
,
ac
Maxd A P
ba

. Chn
14.a c b
Phương trnh
1
4 3 0
2
: , .P x y z d O P
Câu 287. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
40:P x y z
, đường thng
1
13
2 1 1
:
y
xz
d


điểm
1 3 1;;A
thuc mt phng
P
. Gi đường thng
đi qua
A
, nm trong mt phng
P
cách đường thng
d
mt khong cách ln nht.
Gi
1;;u a b
là một véc tơ chỉ phương của đường thng . Tính
2ab
A.
23ab
. B.
20ab
. C.
24ab
. D.
27ab
.
Li gii
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 423
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn A
Đưng thng
d
đi qua
1 1 3;;M
và có véc tơ chỉ phương
1
2 1 1;;u 
.
Nhn xét rng,
Ad
7 3 1;;d P I
.
Gi
Q
mt phng cha
d
song song vi . Khi đó
, , ,d d d Q d A Q
.
Gi
H
,
K
ln lưt là hình chiếu vuông góc ca
A
lên
Q
d
. Ta có
AH AK
.
Do đó,
,dd
ln nht
,d A Q
ln nht
max
AH
HK
. Suy ra
AH
chính
là đoạn vuông góc chung ca
d
.
Mt phng
R
cha
A
d
có véc tơ pháp tuyến là
1
,
R
n AM u


2 4 8;;
.
Mt phng
Q
cha
d
vuông góc vi
R
nên véc pháp tuyến
1
,
QR
n n u


12 18 6;;
.
Đưng thng cha trong mt phng
P
và song song vi mt phng
Q
nên
véc tơ chỉ phương là
,
PR
u n n


66 42 6;;
6 11 7 1;;
.
Suy ra,
11 7;ab
. Vy
23ab
.
Câu 288. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;A
và mt phng
2 2 9 0: P x y z
. Đường thng
d
đi qua
A
và có vectơ chỉ phương
3 4 4;;u 
ct
P
tại điểm
B
. Điểm
M
thay đổi trong
P
sao cho
M
luôn nhn đon
AB
i góc
90
. Khi độ
dài
MB
ln nht, đường thng
MB
đi qua điểm nào trong các điểm sau?
A.
3 2 7;;J
. B.
3 0 15;;K
. C.
2 1 3;;H 
. D.
1 2 3;;I 
.
Li gii
Chn D
d
d
(Q)
(P)
A
I
A
K
H
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 424
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
- Đưng thng
d
đi qua
A
và có vectơ chỉ phương
3 4 4;;u 
có phương trnh là:
2
13
3 4 4
y
xz


giao điểm ca
d
P
2 2 1;;B
.
- Do
M
luôn nhn đoạn
AB
i góc
90
nên
M
nm trên mt cu
S
đưng kính
AB
.
Gi
E
là trung điểm ca
AB
1
01
2
;;E



2
41
4
AE
2 2 2
2 9 0:S x y z x z
.
- Li do
MP
nên
M
nằm trên đường tròn giao tuyến ca mt phng
P
mt
cu
S
, gọi là đường tròn
C
.
- Mt khác
B
điểm c đnh trên đường tròn
C
nên độ dài
MB
ln nht khi
MB
là đường kính của đường tròn
C
.
- Gi
F
là tâm ca
C
F
là hình chiếu vuông góc ca
E
trên
P
.
Đưng thng
EF
nhận vectơ pháp tuyến
2 2 1;;n 
ca
P
làm vectơ pháp tuyến
1
1
2
2 2 1
:
x
y
z
EF
5
20
2
;;F



(là giao điểm ca
P
EF
).
-
MB
đường kính ca
C
nên
3 2 1;;M
1 0 2;;MB
vectơ chỉ
phương của đường thng
MB
phương trnh đường thng
MB
là:
2
2
12
xt
y
zt


t
- Trong các điểm đã cho ở các đáp án A, B, C, D chỉ điểm
1 2 3;;I 
(đáp án D) thuộc
đưng thng
MB
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 425
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 289. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
tâm
1 2 3;;I
bán kính
2r
. Xét
đưng thng
1
1
:
xt
d y mt t
z m t


,
m
tham s thc. Gi s
,PQ
mt phng
cha
d
tiếp xúc vi
S
ln lưt ti
,MN
. Khi đó đoạn
MN
ngn nht hãy tính
khong cách t đim
1 0 4;;B
đến đường thng
d
.
A.
5
. B.
53
3
. C.
4 237
21
. D.
4 273
21
.
Li gii
Chn D
Mt phng thiết diện đi qua tâm
,,I M N
cắt đường thng
d
ti
,,H IH d d I d IH
.
Ta
22
.
.
MH MI
MN MK
IH

22
2
.
.
IH r r
IH
22
4 4 4 4IH x
fx
IH x

vi
2x IH
.
Ta có
22
4
02
4
,f x x
xx
, suy ra hàm s đồng biến trên
2;
.
Do đó
min min
MN IH
. Ta
1 1 1 0 0; ; , ; ;
d
u m m A d
, suy ra
,
,
d
d
u IA
d I d
u


2
2
25 20 17
2 2 2
mm
mm


.
Xét hàm s
2
2
25 20 17
2 2 2
mm
fm
mm


có bng biến thiên là
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 426
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Suy ra
min
IH
khi
1
5
m
. Đường thng
d
có phương trnh là
1
1
5
4
5
:
xt
d y t t
zt

.
Khong cách
416 4 273
21
42
,
,
d
d
AB u
d B d
u


.
Câu 290. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
1
2
1 2 1
:
y
xz
d

mt phng
2 2 2 0:P x y z
.
Q
mt phng cha
d
to vi mp
P
mt c nh nht.
Gi
1;;
Q
n a b
là một vectơ pháp tuyến ca
Q
. Đẳng thc nào đúng?
A.
1.ab
B.
2.ab
C.
1.ab
D.
0.ab
Li gii
Chn B
Đưng thng
d
đi qua điểm
0 1 2;;M
và có vectơ chỉ phương
1 2 1; ; .
d
u 
Theo gi thiết,
dQ
1;;
Q
n a b
một vectơ pháp tuyến ca
Q
nên ta
0.
dQ
un
2 1 0 2 1 1.a b a b
Mt phng
P
có vectơ pháp tuyến
2 1 2;;
P
n
.
Ta có
22
22
2
31
cos , cos ,
.
PQ
ab
P Q n n
ab






Thế
1
vào
2
ta đưc
2
5 4 2
cos ,
b
PQ
bb

Khi góc gia
P
Q
nh nht thì
cos ,PQ
đạt giá tr ln nht.
Xét hàm s
2
5 4 2
b
fb
bb

, có
3
2
1
01
5 4 2
'
b
f b b
bb

.
Bng biến thiên
T đó suy ra với hàm s
2
5 4 2
b
gb
bb

1
1
3
max g b g
khi
11ba
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 427
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Vy:
2.ab
Câu 291. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
111;;A
mt phng
20:P x y
. Gi
đưng thẳng đi qua
A
song song vi
P
cách
1 0 2;;B
mt khong nh nht. Hi
nhận vectơ nào dưới đây làm vecto chỉ phương?
A.
6 3 5;;u 
. B.
6 3 5;;u 
. C.
6 3 5;;u
. D.
6 3 5;;u
.
Li gii
Chn D
Gi
2 2 2
0; ; ,u a b c a b c
là mt vecto ch phương của .
Mt phng
20:P x y
có mt vecto pháp tuyến là
1 2 0;;n
.
song song vi
P
nên
0 2 0 2..nu a b a b
2 ;;u b b c
.
Ta có
2 1 1; ; ,AB
2 2 4, ; ;u AB b c b c b


.
Khong cách t
1 0 2;;B
đến
22
22
21 6 5
5
,
,
u AB
b bc c
dB
bc
u




.
Nếu
21
00
5
,.c b d B
Nếu
0c
2
2
21 6 5
51
,
bb
cc
dB
b
c







, đặt
b
t
c

2
2
21 6 5
51
,
tt
dB
t

.
Xét
22
22
2
21 6 5 30 8 6
51
51
,
t t t t
f t f t
t
t

.
1
3
0
3
5
t
ft
t


.
Bng biến thiên
Da vào bng biến thiên ta có giá tr nh nht ca
ft
bng
16
5
khi
3
5
.t
4
5
min
,dB
khi
33
55
.
b
t
c
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 428
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn
3 5 6,.b c a
Vy
nhn vecto
6 3 5;;u
làm vecto ch phương
Câu 292. Trong không gian
Ox ,yz
cho mt cu
2 2 2
1 2 1 9:S x y z
hai điểm
4 3 1;;A
,
3 1 3;;B
; M điểm thay đổi trên
S
. Gi
,mn
giá tr ln nht giá tr
nh nht ca biu thc
22
2P MA MB
. Xác đnh
.mn
A.
64
. B.
68
. C.
60
. D.
48
.
Li gii
Chon C
Xét điểm I sao cho:
20.IA IB
Gi s
; ; ,I x y z
ta có:
4 3 1 3 1 3; ; , ; ; .IA x y z IB x y z
Do đó:
2 4 3
2 0 2 3 1 5 5 1
2 1 3
; ; .
xx
IA IB y y I
zz
Do đó:
22
2P MA MB
22
2 MI IA MI IB
2 2 2 2
2 2 4 2..MI IA MI IA MI IB MI IB



2 2 2
2 2 2MI IA IB MI IA IB
2 2 2
2 2 2MI IA IB MI IA IB
2 2 2
2 .MI IA IB
Do I c đnh nên
22
,IA IB
không đổi. Vy
P
ln nht (nh nht)
2
MI
ln nht (nh
nht).
MI
ln nht (nh nht)
M
giao điểm của đường thng IK (vi
1 2 1;;K
là tâm ca mt cu (S)) vi mt cu (S).
Ta có: MI đi qua
5 5 1;;I
và có vectơ chỉ phương là
4 3 0; ; .KI
Phương trnh của MI là:
14
23
1.
xt
yt
z



Tọa độ đim M cn tìm ng vi giá tr t là nghim của phương trnh:
2 2 2
2
3
5
1 4 1 2 3 2 1 1 9 25 9
3
5
.
t
t t t
t

Vi
11
3 17 19
12
5 5 5
; ; (min).t M M I



Vi
12
3 7 1
18
5 5 5
; ; (max).t M M I



Vy
48
60
12
max
min
.
mP
mn
nP

Câu 293. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
43
34
0
:
xt
d y t
z


. Gọi
A
là hnh chiếu vuông góc
của
O
trên
d
. Điểm
M
di động trên tia
Oz
, điểm
N
di động trên đường thẳng
d
sao
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 429
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
cho
MN OM AN
. Gọi
I
là trung điểm đoạn thẳng
OA
. Trong trường hp diện tch
tam giác
IMN
đạt giá tr nhỏ nht, một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng
,Md
có tọa
độ là
A.
4 3 5 2;;
. B.
4 3 10 2;;
. C.
4 3 5 10;;
. D.
4 3 10 10;;
.
Li gii
Chn A
Theo đề
00
4 3 3 4 0
;;
;;
M Oz M m
N d N t t
d Oxy

.
A
là hnh chiếu vuông góc của
O
trên
d
nên tm đưc
4 3 0;;A
.
I
là trung điểm
đoạn
thẳng
3
20
2
;;OA I



.
Mặt khác
22
2
3 4 4 3 5 *MN OM AN t t m m t
55
2 5 0
2
2
mt mt m t
t
.
Trên tia đối của tia
Oz
, ly điểm
H
thỏa
OH AN
. Ta chng minh đưc
IMH IMN
.
Khi đó
1 5 5
5
2 4 4
.
IMN IMH
S S IO MH MN m t
do
*.
5 5 25 1 25 2
5
4 4 4
22
.tt
tt
Du
""
đạt tại
1 2 5 2
22
2
.t t m
t
Vậy
52
00
2
;;M




.
Ta có
52
4 3 3 4 0
2
; ; ; ; ;
d
MA u




.
Mặt phẳng
,Md
có một VTPT
15 2 5 2
10 2 25 4 3 5 2
22
; ; ; ; ;
d
n MA u






.
Câu 294. Trong không gian
Oxyz
cho hai điểm
1 2 1( ; ; )A
,
7 2 3( ; ; )B
đường thng
d
phương trnh
2
12
3 2 2
y
xz


. Điểm
I
thuc
d
sao cho
AI BI
nh nht. Hoành
độ của điểm
I
A.
2
. B.
0
. C.
4
. D.
1
.
Li gii
Chn A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 430
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
+ Đường thng
d
có véctơ chỉ phương
3 2 2;;
d
u 
.
Ta thy
Ad
6 4 4 2 3 2 2; ; ; ;AB
. Suy ra
//AB d
.
+ Gi
A
là điểm đối xng vi
A
qua
d
. Ta có
AI BI A I BI A B

. Du
""
xy
ra khi
A
,
I
,
B
thng hàng.
Vy
min AI BI A B

trong đó
I A B d

Gi
H
là hình chiếu vuông góc ca
A
lên đường thng
d
. Ta tm đưc
1 2 2;;H
Do
H
là trung điểm
AA
nên suy ra
325' ; ;A
.
Do
//AB d
nên
I
là trung điểm
AB
nên suy ra
2 0 4;;I
.
Câu 295. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
12
2 1 1
:
y
xz
d



. Gi
là mt phng
cha đường thng
d
và to vi mt phng
Oxy
mt góc nh nht. Khong cách t
0 3 4;;M
đến mt phng
bng
A.
30
. B.
26
. C.
20
. D.
35
.
Li gii
Chn A
Có góc to bởi đường thng
d
và mt phng
Oxy
; Oxdy
góc to bi mt phng
và mt phng
Oxy
; Oxy
.
Ta có
; Ox ; Oxd y y
min
; Ox ; Ox ; Oxy d y y
1 30
6
6
.
sin , cos ,
.
d
d
uk
dd
uk
Gi VTPT ca
2 2 2
0;b;c ,n a a b c
2 0 2d u n a b c c a b
2
22
2
30
6
2
.
cos Ox ,
.
nk
ab
y
nk
a b a b
2 2 2 2
36 4 4 30 5 4 2a ab b a ab b
2
22
6 24 24 0 6 2 0 2a ab b a b a b
Chn
2 1 5;;n 
.
d
I
H
A
A'
B
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 431
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Vy
đi qua
1 1 2;;Ad
và có VTPT
2 1 5;;n 
2 5 7 0: x y z
.
30
30
30
,M
d 
.
Câu 296. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2 5 3;;A
, đường thng
12
2 1 2
:
y
xz
d


. Biết rng
phương trnh mặt phng
P
cha
d
sao cho khong cách t
A
đến mt phng
P
ln nht, có dng
30ax by cz
(vi
,,a b c
các s nguyên). Khi đó tổng
T a b c
bng
A.
3
. B.
3
. C.
2
. D.
5
.
Li gii
Chn C
Gi
K
,
H
ln lưt là hình chiếu vuông góc ca
A
lên mt phng
P
, đường thng
d
.
Ta có:
AH AK
.
Suy ra, mt phng
P
cha
d
sao cho khong cách t
A
đến mt phng
P
ln nht
khi và ch khi
P
đi qua điểm
H
và vuông góc
AH
.
Gi
1 2 2 2;;H t t t d
ta có:
0.
d
AH u
vi
2 1 2;;
d
u
là vectơ chỉ phương của đường thng
d
.
1t
3 1 4;;H
.
Nên
P
đi qua điểm
3 1 4;;H
nhn
1 4 1;;AH 
làm vectơ pháp tuyến phương
trình là:
4 3 0x y z
.
Vy
1 4 1 2T a b c
.
Câu 297. Trong không gian
Oxyz
cho mt phng
10( ):Py
, đường thng
1
2
1
:
x
yt
z
hai điểm
1 3 11;;A 
,
1
08
2
;;B



. Hai điểm
,MN
thuc mt phng
()P
sao cho
2( ; )dM
2NA NB
. Tìm giá tr nh nht của đoạn
MN
.
A.
1
min
MN
. B.
2
min
MN
. C.
2
2
min
MN
. D.
2
3
min
MN
.
Li gii
Chn A
Ta có
111
()
( ) ; ;
P
PI

.
2;dM
nên điểm
M
thuc mt tr tròn xoay
()H
có trục là đường thng
.
Khi đó
M
nm trên giao ca mt phng
()P
và mt tr
()H
đường tròn
()C
m
111;;I
và bán kính
2R
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 432
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Gi s
;;N x y z
.
Do
2 2 2 2 2
2 4 2 2 14 42 0NA NB NA NB x y z x y z
.
Suy ra
N
nm trên mt cu
()S
có tâm
1 1 7;;J
và bán kính
3R
.
Mt khác:
()
()
NP
JP
, do đó
N
nm trên giao ca mt phng
()P
và mt cu
()S
là đưng
tròn
()C
có tâm
1 1 7;;J
và bán kính
3R
.
Bài toán đã cho trở thành: ‘Trên mặt phng
()P
cho hai điểm
,MN
. Biết
M
thuộc đường
tròn
()C
tâm
111;;I
, bán kính
2R
N
thuộc đường tròn
()C
tâm
1 1 7;;J
,
bán kính
3R
. Tìm giá tr nh nht của đoạn
MN
.”
T hình v trên, d thy
6 2 3 1
min
IJ ( )MN IM JN
.
Câu 298. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
2
13
2 3 4
:
y
xz
d


mt cu
S
:
2 2 2
3 4 5 729x y z
. Cho biết điểm
227;;A 
, điểm
B
thuc giao
tuyến ca mt cu
S
mt phng
2 3 4 107 0:P x y z
. Khi điểm
M
di động
trên đường thng
d
giá tr nh nht ca biu thc
MA MB
bng
A.
5 30
. B.
27
. C.
5 29
. D.
742
.
Li gii
Chn A
Mt cu
S
có tâm
3 4 5;;I
và bán kính
27R
.
Đưng thng
d
có 1 véc-tơ chỉ phương là
234;;u d P
.
Gi
K
là giao điểm ca mt phng
P
và đường thng
d
. Vì
Id
nên
K
là tâm ca
đưng tròn giao tuyến và
KB d
.
Ta có
1 2 2 3;;IA IA
0.IAu IA d
.
d
M
K
I
B
A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 433
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta tnh đưc
2 2 2
2 3 3 4 4 5 107
5 29
234
..
d,IK I P

22
2KB R IK
.
Do
M
di động trên đường thng
d
(trc của đường tròn giao tuyến) và
B
thuc
đưng tròn giao tuyến nên biu thc
MA MB
nh nht khi và ch khi
M AB d
.
Khi đó, ta có
3
2
MI IA
MK KB

5 29MI MK IK
.
Suy ra
3 29MI
,
2 29MK
.
Ta có
22
3 30AM IA MI
2
2 30
3
BM AM
.
Vy giá tr nh nht ca
MA MB
3 30 2 30 5 30AM BM
.
Câu 299. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
1 1 1 6:S x y z
tâm I. Gi
()
mt phng vuông c với đường thng
3
1
1 4 1
:
y
xz
d

ct mt cu
()S
theo
đưng tròn
()C
sao cho khối nón đỉnh
I
, đáy đường tròn
()C
có th tích ln nht.
Biết
()
không đi qua gc tọa độ, gi
( , , )
H H H
H x y z
tâm của đường tròn
()C
. Giá tr
ca biu thc
H H H
T x y z
bng
A.
1
3
. B.
4
3
. C.
2
3
. D.
1
2
.
Li gii
Chn A
Mt cu
()S
có tâm
1 1 1( ; ; )I
, bán kính
6R
.
Gi
x
khong cách t
I
đến mt phng
()
,
06x
. Khi đó, thể tích khi nón
đỉnh
I
, đáy là đường tròn
()C
là:
3
2
1
62
33
x
V x x x
Xét hàm s
3
2
3
( ) ,
x
f x x
vi
06x
2
2 0 2'( ) ; '( )f x x f x x
Hàm s
()y f x
liên tc trên
06;


,
0 6 0 2 2( ) ( ) , ( )f f f
, nên
06
2
;
()Max f x
, đạt đưc khi
2x
.
Gi
1 4 1;;u 
một véc chỉ phương của đường thng
d
.
()IH
nên tn
ti s thc
k
sao cho
IH ku
, suy ra
2 1 1
33
18
| |. | |IH k u k k
.
Vi
1
3
:k
1 4 7 4
3 3 3 3
;;IH u H



4 6 0( ): x y z
(nhn vì
()O
)
Vi
1
3
:k 
1 2 1 2
3 3 3 3
;;IH u H



40( ): x y z
( loi vì
()O
).
Vy
1
3
H H H
xyz
.
------------- HT -------------
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 434
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
CHUYÊN ĐỀ KHI 12
Chương iii. Tọa độ không gian Oxyz
Ch đề. V trí tương đối
u 1. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mặt phẳng
2 1 0: x y z
và
2 4 2 0: x y mz
. Tìm
m
để
song song với nhau.
A.
1m
. B.
2m 
. C.
2m
. D. Không tồn tại
m
.
Li gii
Chn D
Ta có
2 4 2
1 2 1 1
( ) // ( )
m

(vô lý vì
2 4 2
1 2 1

).
Vy không tn ti
m
để hai mt phng
( ),( )
song song vi nhau.
Câu 2. Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng nào dưới đây song song với
(O )xz
?
A.
30( ) :Px
. B.
20( ):Qy
. C.
10( ) :Rz
. D.
30( ) :S x z
.
Li gii
Chn B
Mt phng
(O )xz
có phương trình:
0y
nên trong các mt phẳng đó chỉ có mt phng
20( ):Qy
là song song vi mt phng
(O )xz
.
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
10: x y z
và
20: 2 2x my+ z
. Tìm
m
để
song song vi
.
A.
2.m=
B. không tn ti
.m
C.
2.m=
D.
5m=
Li gii
Chn B
Cch 1
Vc tơ php tuyn ca
,
ln lưt là
1
1 1 1;;n 
,
22
2
;;nm
song song vi
khi và ch khi tn ti s thc
k
sao cho
21
21
2
2
21
2
.
2
.
k
k=
n kn
m= k
k
=k
k
m= k
k





(vô l).
Vy không tn ti
m
để
song song vi
.
Cch 2
song song vi
khi và ch khi
2 2 2
1 1 1 1
m
=


(vô l).
Vy không tn ti
m
để
song song vi
.
Câu 4. Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
2 2 2
1 2 3 16:.S x y z
Đim ta
độ nào sau đây nằm trên mt cu?
A.
1 2 3;;
. B.
1 2 1;;
. C.
1 2 1;;
. D.
1 2 3;;
.
Li gii
Chn B
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 435
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Thay tọa độ ca cc điểm đã cho vào phương trình mặt cu ta đưc điểm có tọa độ
1 2 1;;
nm trên mt cu.
Câu 5. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2
22
12:S x y z
. Trong cc điểm cho dưới
đây, điểm nào nm ngoài mt cu
S
?
A.
1 1 0;;Q
. B.
111;;M
. C.
0 1 0;;N
. D.
1 0 1;;P
.
Li gii
Chn D
Mt cu
S
có tâm
0 1 0;;I
, bán kính
2R
.
Khong cách t cc điểm đã cho tới tâm mt cu:
2MI R
;
0NI R
,
3PI R
,
1QI R
. Do đó điểm
P
nm ngoài mt cu.
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
1 2 3 16:S x y z
. Đim ta
độ nào sau đây nằm trên mt cu
A.
1 2 3;;
. B.
1 2 1;;
. C.
1 2 1;;
. D.
1 2 3;;
.
Li gii
Chn B
Thay tọa độ ca cc điểm đã cho vào phương trình mt cu ta đưc điểm có tọa độ
1 2 1;;
nm trên mt cu.
Câu 7. Trong không gian
Oxyz
cho hai mt cu
22
2
1
1 2 1:S x y z
.
2 2 2
2
4 4 8 0:S x y z x z
có bao nhiêu mt phng tip xúc vi c
1
S
2
S
.
A.
1
. B. Vô s. C.
0
. D.
3
.
Li gii
Chn A
Mt cu:
1
S
có tâm
1
1 2 0;;I
và bán kính
1
1R
Mt cu:
2
S
có tâm
2
2 0 2;;I
và bán kính
2
4R
Ta có:
222
1 2 2 1
1 2 2 3I I R R
Vy hai mt cu tip xúc trong vi nhau, n duy nht mt mt phng tip xúc
vi c hai mt cu.
Câu 8. Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
2 2 2
4 2 2 3 0:S x y z x y z
một điểm
4 2 2; ; .M
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Đim
M
nm ngoài mt cu
.S
B. Đim
M
là tâm ca mt cu
.S
C. Đim
M
nm trên mt cu
.S
D. Đim
M
nm trong mt cu
.S
Li gii
Chn D
Mt cu
S
có tâm
2 1 1; ; ,I
bán kính
2
22
2 1 1 3 3.R
2
22
2 1 1 2 1 1 6; ; .IM IM R
Suy ra điểm
M
nm trong mt cu
.S
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 436
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 9. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 4 6 0:S x y z x y z
. Trong cc điểm
000;;O
,
1 2 3;;A
,
2 1 1;;B 
có bao nhiêu điểm thuc mt cu
S
?
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Li gii
Chn D
+ Xt điểm
000;;O
: Thay
0x
,
0y
,
0z
vào phương trình mặt cu
S
, ta đưc:
00
(đúng)
000;;O
S
.
+ Xt điểm
1 2 3;;A
: Thay
1x
,
2y
,
3z
vào phương trình mặt cu
S
, ta đưc:
2 2 2
1 2 3 2 1 4 2 6 3 0. . .
14 0
(vô lý)
1 2 3;;A
S
.
+ Xt điểm
2 1 1;;B 
: Thay
2x
,
1y 
,
1z 
vào phương trình mặt cu
S
, ta
đưc:
22
2
2 1 1 2 2 4 1 6 1 0. . .
12 0
(vô lý)
2 1 1;;B
S
.
Kt luận: Trong ba điểm đã cho, chỉ có 1 điểm
000;;O
thuc mt cu
S
.
Câu 10. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
11;;Aa
mt cu
S
phương trình
2 2 2
2 4 9 0x y z y z
. Tp các giá tr ca
a
để đim
A
nm trong khi cu là
A.
31;
. B.
13;


.
C.
13;
. D.
13;; 
.
Li gii
Chn C
Cách 1:
+) Mt cu
S
có tâm
0 1 2;;I
và bán kính
2
1 2 9 14R
.
+) Ta có:
22
1 1 1 2IA a
2
2 11aa
.
+) Điểm
A
nm trong khi cu
IA R
2
2 11 14aa
2
2 11 14aa
2
2 3 0aa
13;a
.
Cách 2:
+) Mt cu
S
có phương trình
2 2 2
2 4 9 0x y z y z
.
+) Điểm
11;;Aa
nm trong khi cu
S
2 2 2
1 1 2 4 1 9 0..aa
2
2 3 0aa
13;a
.
Câu 11. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 2 4 10 0x y z x y z
điểm
1 0 1;;A
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
2OA
. B. Đim A nm ngoài mt cu
S
.
C. Đim A nm trong mt cu
S
. D. Đim A nm trên mt cu
S
.
Li gii
Chn C
Mt cu có tâm
1 1 2;;I 
, bán kính
16 4R 
.
2 1 3 14;;IA IA R
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 437
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Vậy điểm A nm trong mt cu
S
.
Câu 12. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
10: xyz
2 1 0: x y mz m
, vi
m
là tham s thc. Giá tr ca
m
để
A.
1
. B.
0
. C.
1
. D.
4
.
Li gii
Chn A
Mt phng
có vctơ php tuyn
111;;n
có vctơ php tuyn
21;;nm
1 0 1n n m m
.
Câu 13. Trong không gian
Oxyz
, mt phng
2 2 0:P x y z
vuông góc vi mt phng nào
ới đây?
A.
2 2 0xyz
. B.
20xyz
. C.
20xyz
. D.
2 2 0xyz
.
Li gii
Chn B
Mt phng
P
có một vectơ php tuyn
2 1 1;;
P
n
.
Mt phng
20:Q x y z
có một vectơ php tuyn
111;;
Q
n
.
2 1 1 0.
PQ
nn
PQ
n n P Q
.
Vy mt phng
20xyz
là mt phng cn tìm.
Câu 14. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
phương trình
2 3 1 0:x y z
,
2 4 6 1 0: xyz
.Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
//
. B.
. C.
. D.
ct
.
Li gii
Chn A
1 2 3 1
2 4 6 1
nên hai mt phng
song song.
Đp n B học sinh hiu sai vì nhn thấy hai vectơ php tuyn cùng phương.
Đp n C học sinh hiểu sai điều kin hai mt phng vuông góc.
Đp n D học sinh hiểu sai điều kin hai mt phng ct nhau.
Câu 15. Trong không gian
Oxyz
, xc định
,,m n p
để cp mt phng
2 3 4 0:P x y z p
,
1 8 10 0:Q mx n y z
trùng nhau?
A.
4 5 5; ; .mnp
B.
4 5 5; ; .m n p
C.
3 4 5; ; .m n p
D.
2 3 5; ; .m n p
Li gii
Chn B
Xét
0p
không tha yêu cu bài toán.
Xét
0p
, khi đó
P
Q
trùng nhau khi và ch khi
1 8 10
4 5 5
2 3 4
, , .
mn
m n p
p

Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 438
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 16. Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng nào sau đây song song với mt phng
Oyz
?
A.
20x
. B.
2 1 0z
. C.
20z
. D.
2 1 0x
.
Li gii
Chn D
Mt phng song song vi mt phng
Oyz
có phương trình:
0Ax D
0D
.
Da vào đp n ta chọn mt phẳng có phương trình:
2 1 0x
.
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 3 9 0: x y z
. Mt phẳng nào sau đây
ct
?
A.
6xyz
. B.
2 3 10 0x y z
.
C.
2 3 4 0x y z
. D.
4 6 2 18 0xxz
.
Li gii
Chn A
Xét mt phng
6: xyz
.Ta có
23
11
nên
ct
.
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, cho ba mt phng
P
,
Q
,
R
tương ứng phương trình
2 6 4 8 0xyz
,
5 15 10 20 0xyz
,
6 18 12 24 0xyz
. Chn mệnh đề đúng
trong bn mệnh đề sau:
A.
//PQ
. B.
P
ct
Q
. C.
Q
ct
R
. D.
//RP
.
Li gii
Chn C
Ta
2 6 4 8 0:P x y z
,
5 15 10 20 0:Q x y z
6 18 12 24 0:R x y z
.
2 6 4 8
5 15 10 20
nên
PQ
.
5 15 10 20
6 18 12 24

nên
Q
ct
R
.
Câu 19. Trong không gian , cho hai đường thng .
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. đồng phng. B. ct và vuông góc vi .
C. vuông góc và không ct nhau. D. .
Li gii
Chn C
Ta có: Mt VTCP ca ; VTCP ca .
T đó ta có: , suy ra , suy ra (1).
Tọa độ giao điểm ca (nu có) là nghim ca h:
Oxyz
1
2
1 2 3
:
y
xz
d

2
2
3
0
:
xt
d y t
z
1
d
2
d
1
d
2
d
1
d
2
d
12
//dd
1
d
1
1 2 3;;u 
2
d
2
2 1 0;;u 
12
0.uu
12
uu
12
dd
1
d
2
d
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 439
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
(vô lý). T đó ta có không ct (2).
T (1) và (2) ta có vuông góc và không ct nhau.
Câu 20. Trong không gian , tọa độ giao điểm ca hai đường thng
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn D
Giao điểm ca là nghim ca h: .
Do đó giao điểm .
Câu 21. Trong không gian , cho hai đường thng ; ;
. Tìm để hai đường thng ct nhau.
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn D
Xét h phương trình . Ta tìm để h có nghim duy nht.
T phương trình th hai th ba ca h suy ra th vào phương trình th
nht ca hệ, ta đưc . Do đó để h có nghim duy nht thì .
Câu 22. Trong không gian , cho hai đường thng
. Khẳng định nào đúng?
A. . B. , chéo nhau.
C. . D. .
2
2 2 1
1 2 3
1 3 3
2
3 2 13
3
2 3 3
0
y
xz
t
t
xt
t
yt
t
z







1
d
2
d
1
d
2
d
Oxyz
32
23
64
:
xt
d y t
zt

5
14
20
:
xt
d y t
zt



8 13 23;;
0 3 2;;
7 8 2;;
3 7 18;;
d
d
3 2 5
3
2 3 1 4
2
6 4 20
tt
t
tt
t
tt


d
d
3 7 18;;M
Oxyz
1
1
12
:
x at
d y t
zt

2
1
22
3
:
xt
d y t
zt



( ; )tt
a
1
d
2
d
2a
1a
1a 
0a
11
22
1 2 3
at t
tt
tt

a
2
0
t
t
1 2 1a
0a
Oxyz
1
12
23
34
:
xt
d y t t R
zt


2
5
37
4 6 8
:
y
xz
d


12
dd
1
d
2
d
12
//dd
12
dd
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 440
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Li gii
Chn D
T phương trình có đường thng đi qua có VTCP
T phương trình có đường thng đi qua có VTCP
. D thy cùng phương nên .
Câu 23. Trong không gian , cho hai đường thng , trong các
mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. trùng . B. , chéo nhau. C. vuông góc . D. song song .
Li gii
Chn A
Ta có: trùng .
Câu 24. Trong không gian , cho hai đường thng
. Khẳng định nào sau đây đúng
A. ct và không vuông góc vi B. chéo nhau vuông
góc.
C. ct và vuông góc vi D. và song song vi nhau
Li gii
Chn C
một vectơ chỉ phương một vectơ chỉ phương
Ta có ( Loi A và B)
Lấy hai điểm và ln lưt thuc .
Vy đồng phng và vuông góc ct và vuông góc vi
Câu 25. Trong không gian , giá tr nào ca tham s thì đường thng
song song với đường thng
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn B
1
d
1
d
1 2 3;;A
1
234;;u
2
d
2
d
3 5 7;;B
2
4 6 8;;u
234;;AB
12
;;u u AB
12
dd
Oxyz
1
12
23
34
:
xt
d y t
zt



2
34
56
78
'
:'
'
xt
d y t
zt



1
d
2
d
1
d
2
d
1
d
2
d
1
d
2
d
21
12
4 6 8 2
3 5 7
;;
( ; ; ) ,
aa
M d d

1
d
2
d
Oxyz
1
32
1
14
:
xt
yt
zt
2
2
44
3 2 1
:
y
xz

1
2
1
2
1
2
1
2
1
1
2 1 4;;u
2
2
3 2 1;;u
1 2 1 2
2 3 1 2 4 1 0. . . .u u u u
1
3 1 1;;M 
2
4 2 4;;M 
1
2
1 2 1 2
0, . .u u M M


1
2
1
2
Oxyz
m
2
13
22
:
y
xz
d
m


1
2
22
:
xt
y t t
zt


1
4
2
3
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 441
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Đưng thng vecto ch phương . đi qua điểm
.
Đưng thng có vecto ch phương .
D thy do đó khi cùng phương hay .
Câu 26. Trong không gian , cho hai đường thng , .
Xét v trí tương đói ca hai đường thẳng đã cho.
A. Chéo nhau B. Trùng nhau C. Song song D. Ct nhau
Li gii
Chn C
;
Đim ; nên
Câu 27. Trong không gian , xét v trí tương đi ca hai đường thng
A. song song vi . B. chéo vi .
C. ct . D. trùng vi .
Li gii
Chn C
nên vectơ chỉ phương ca đường thng không cùng
phương với vectơ chỉ phương ca . Tc chéo vi hoc
ct .
Ly , . Ta có: .
Khi đó: . Suy ra đồng phng.
Vy ct .
Câu 28. Trong không gian , cho hai đường thng
, (vi tham s). Tìm để hai đường thng ct
nhau.
A. . B. . C. . D. .
Li gii
2
13
22
:
y
xz
d
m


1
22;;um
1 2 3;;M
1
2
22
:
xt
y t t
zt


2
112;;u
M
//d
12
;uu
22
4
1 1 2
m
m
Oxyz
1
12
2 1 2
:
y
xz
d


2
1
2
2 1 2
:
y
xz
d


1
12
2 1 2
:
y
xz
d


1
2 1 2;;u
2
1
2
2 1 2
:
y
xz
d


2
2 1 2;;u
1 2 1 2 1 2
//u u d d d d
1
1 0 2; ; dM 
2
Md
12
//dd
Oxyz
12
13
1 3 2
2 2 3 1 2 1
: , :
yy
x z x z


1
2
1
2
1
2
1
2
22
12

1
2 2 3;;u
1
2
1 2 1;;u
2
1
2
1
2
1
1 1 0;;M 
2
3 3 2;;N 
2 4 2;;MN 
12
0;.u u MN


12
,,u u MN
1
2
Oxyz
1
1
2
32
:
xt
d y t
zt



2
12
2 1 1
:
ym
xz
d


m
m
1
d
2
d
4m
9m
7m
5m
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 442
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn D
đi qua điểm và có VTCP .
đi qua điểm và có VTCP .
ct nhau khi .
Câu 29. Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng nào sau đây song song với mt phng
Oyz
?
A.
20x
. B.
2 1 0z
. C.
20z
. D.
2 1 0x
.
Li gii
Chn D
Mt phng song song vi mt phng
Oyz
có phương trình:
0Ax D
0D
.
Da vào đp n ta chọn mt phẳng có phương trình:
2 1 0x
.
Câu 30. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
22
2 2 0:m x y m z
và
2
2 2 1 0: x m y z
. Hai mt phng
vuông góc vi nhau khi
A.
3m
. B.
1m
. C.
2m
. D.
2m
.
Li gii
Chn D
2 2 2 2
2 2 0 1 2: ; ;m x y m z n m m
mt vecto pháp tuyn ca
.
22
2 2 1 0 2 2: ; ;x m y z n m
là mt vecto pháp tuyn ca
.
nn
0.nn
2 2 2
2 2 2 0m m m
2
40m
2
4m
2m
.
Vy
2m
.
Câu 31. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
P
:
3 5 2 1 0x y z
2
9 11 10 4 0:Q x m y m z
. Tìm
m
để mt phng
P
song song vi mt
phng
Q
A.
0m
. B.
4m
. C.
4m 
. D.
4m 
.
Li gii
Chn D
P
song song
Q
khi:
2
9 11 10
4
3 5 2
mm
m

Câu 32. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
2 3 5 1 0:P x y z
2
4 3 1 7 0:Q x m y m z
(
m
tham s). Tìm
m
để hai mt phng song song.
A.
3m
. B.
3m 
. C.
3m 
. D.
0m
.
Li gii
Chn C
Hai mt phng
P
Q
song song
2
4 3 1 7
2 3 5 1
mm

1
d
1
1 2 3;;M
1
1 1 2;;u 
2
d
2
12;;Mm
2
2 1 1;;u 
12
1 5 3; ; ;uu



12
0 2 5;;M M m
1
d
2
d
1 2 1 2
0 1 0 5 2 15 0 5; . . .u u M M m m


Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 443
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
2
3
2
3
3
3
3
1
2
5
m
m
m
m
m



.
Câu 33. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
3 2 6 0:P x y z
,
2 4 5 0:Q x ky z
. Xc định
k
để
P
ct
Q
theo giao tuyn là đường thng.
A.
5k
. B.
6k
. C.
2k
. D.
6k 
.
Li gii
Chn D
Ta có
P
ct
Q
theo giao tuyn là đường thng
42
6
2 1 3
k
k
.
Câu 34. Trong không gian
,Oxyz
cho hai mt phng
2 3 0: x y z
2 4 1 6 0: x y m z
(
m
tham s thc). Tìm
m
để
và
song song vi
nhau?
A.
1m 
. B.
0m
. C.
1m
. D. Không tn ti
m
.
Li gii
Chn D
Để
song song vi nhau thì
2 4 1 6
1 2 1 3
m
, suy ra không tn ti
m
.
Câu 35. Trong không gian , cho hai đường thng
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. chéo nhau. B. . C. . D. .
Li gii
Chn D
qua có VTCP là .
qua có VTCP là .
Ta có: .
Câu 36. Trong không gian , cho 2 đường thng
Xc định v trí tương đi ca hai đường thng .
A. vuông góc vi . B. song song vi .
C. chéo nhau. D. ct nhau.
Li gii
Chn D
Oxyz
1
2
13
2 3 4
:
y
xz
d


2
34
56
78
:
xt
d y t t
zt


1
d
2
d
12
dd
12
dd
12
//dd
1
d
1
1 2 3;;M
1
234;;u
2
d
2
3 5 7;;M
2
4 6 8;;u
12
12
1 1 2
0
0
;
//
;
uu
dd
u M M






Oxyz
3
17
2 4 1
:
y
xz
d


2
61
3 1 2
:.
y
xz
d


d
d
d
d
d
d
d
d
d
d
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 444
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
qua .
qua .
D dàng nhn thy không cùng phương với nhau.
Li có .
Nên cùng nm trên mt mt phng, Mà .
Do đó ct nhau.
Câu 37. Trong không gian , cho hai đường thẳng phương trình
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. chéo nhau. B. trùng .
C. song song . D. ct .
Li gii
Chn A
Đưng thng qua và có một vctơ chỉ phương .
Đưng thng qua và có một vctơ chỉ phương .
Ta có: ,
Nên suy ra chéo nhau.
Câu 38. Trong không gian , cho hai đường thng
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. ct . B. .
C. chéo nhau. D. trùng .
Li gii
Chn D
Ta có đi qua điểm và có VTCP là .
đi qua điểm và có VTCP là .
nên .
Câu 39. Trong không gian , cho hai đường thng . Mnh
đề nào sau đây đúng?
A. Hai đường thng chéo nhau.
B. Hai đường thng song song vi nhau.
C. Hai đường thng ct nhau.
D. Hai đường thng trùng nhau.
Li gii
d
1 3 7;;A
2 4 1VTCP ; ;
d
a
d
6 2 1;;B 
3 1 2VTCP ; ;
d
a

d
a
d
a
0.;
dd
AB a a


d
d
80.
dd
aa

d
d
Oxyz
2
1
1 2 3
:
y
xz
d

3
11
1 2 1
:
y
xz
d


d
d
d
d
d
d
d
d
1
d
1 2 0;;M
1
1 2 3;;u 
2
d
1 3 1;;N
2
1 2 1;;u 
12
8 4 0 0, ; ;uu



0 1 1;;MN
12
40,.u u MN


d
d
Oxyz
1
12
23
34
:
xt
d y t
zt



2
34
56
78
:
xt
d y t
zt



1
d
2
d
12
dd
1
d
2
d
1
d
2
d
1
d
1 2 3( ; ; )A
1
234( ; ; )u
2
d
3 5 7( ; ; )B
2
4 6 8( ; ; )u
21
2
2nn
Ad
12
dd
Oxyz
1
2
3
:
xt
d y t
zt



12
12
22
:
xt
d y t
zt



d
d
d
d
d
d
d
d
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 445
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn B
Đưng thng có VTCP
Đưng thng có VTCP
Ta có nên đường thng song song hoc trùng nhau.
Chọn điểm thuộc đường thng , thay tọa độ đim vào phương trình
đưng thng , ta có vô nghim, vy không thuộc đường thng
nên 2 đường thng song song nhau.
Câu 40. Trong không gian , cho hai đường thng . Khẳng định
nào sau đây đúng?
A. . B. chéo nhau.
C. . D. ct nhau.
Li gii
Chn B
Ta có và không cùng phương.
chéo nhau hoc ct nhau (1).
Xét h phương trình vô nghim. Vy chéo nhau.
Câu 41. Trong không gian , xét v trí tương đi ca hai đường thng
.
A. Chéo nhau. B. Ct nhau. C. Trùng nhau. D. Song song.
Li gii
Chn B
Ta có đường thng đi qua và có vectơ chỉ phương .
Đưng thng đi qua và có vectơ chỉ phương .
Khi đó .
Do đó . Vy ct nhau.
d
1
1 1 1; ; .u 
d
2
2 2 2; ; .u 
21
2.uu
d
d
1 2 3;;M
d
M
d
112
2 1 2
3 2 2
:
t
dt
t



M
d
Oxyz
1
1
:
xt
d y t
z

2
0
2:
x
dy
zt
12
dd
1
d
2
d
12
dd
1
d
2
d
1
1 1 0;;u 
2
0 0 1;;u
1
u
2
u
1
d
2
d
0
2
1
t
t
t
1
d
2
d
Oxyz
63
84
11 6
:
xt
d y t
zt



74
10 6
6
:
xt
d y t
zt




d
6 8 11;;M
3 4 6;;
d
u
d
7 10 6;;N
4 6 1;;
d
u
32 21 2 0, ; ;
dd
uu


1 2 5;;MN 
32 42 10 0,.
dd
u u MN


d
d
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 446
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 42. Trong không gian , cho hai đưng thng
. Xét các khẳng định sau:
1- Đưng thng chéo nhau.
2- Đưng thng vuông góc vi nhau.
3- Khong cách giữa 2 đường thng nay bng .
Hi có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định trên?
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Li gii
Chn B
Đưng thng có vectơ chỉ phương ln lưt là: . Chn
. Ta có:
. Suy ra khẳng định 1, 2 sai.
Khong cách giữa 2 đường thng này là: suy ra 3 đúng.
Câu 43. Trong không gian , cho hai đường thng có phương trình ln lưt
. V trí tương đi ca hai đường
thng và là:
A. trùng nhau. B. chéo nhau.
C. và song song vi nhau. D. ct nhau.
Li gii
Chn C
Đưng thng có vc tơ chỉ phương là và đường thng đi qua
đim .
Đưng thng có vc tơ ch phương là và đường thng đi qua
đim .
Ta có hai vc tơ cùng phương và không nm
trên đường . Nên song song vi nhau.
Câu 44. Trong không gian , cho hai đường thng .
Kt lun gì v v trí tương đi hai đường thng nêu trên?
Oxyz
1
3
14
2 1 2
:
y
xz
d


2
1
21
4 2 4
:
y
xz
d



1
d
2
d
1
d
2
d
386
3
12
,dd
12
2 1 2 4 2 4; ; , ; ;uu
12
1 3 4 2 1 1; ; d ; ; ; dMN
21
12
2
2
//
uu
dd
Md

1
12
1
386
3
,
MN u
d d d
u

Oxyz
d
'd
4
21
2 3 2
:
y
xz
d


4
16
14
' : ;
xt
d y t t
zt
d
'd
d
'd
d
'd
d
'd
d
'd
d
232( ; ; )u
d
2 4 1( ; ; )M
'd
4 6 4' ( ; ; )u
'd
0 1 1'( ; ; )M
232( ; ; )u
4 6 4' ( ; ; )u
2 4 1( ; ; )M
'd
d
'd
Oxyz
1
2
13
2 3 4
:
y
xz
d


2
1
22
32
:
xt
d y t
zt



Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 447
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A. Vuông góc nhưng không cắt nhau. B. Cắt nhau nhưng không vuông góc.
C. Va ct nhau va vuông góc. D. Không vuông góc và không ct nhau.
Li gii
Chn C
Chn là hai điểm ln lưt thuộc đường thng .
Ta có nên nên .
Mt khác, ta có nên ct .
Vậy hai đường thng va vuông góc, va ct nhau.
Câu 45. Trong không gian , cho mt phng : đường thng :
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. ct . B. . C. . D. .
Li gii
Chn C
Mt phng : có vec tơ php tuyn .
Đưng thng : đi qua điểm vec ch phương
Ta có nên .
Câu 46. Trong không gian , cho mt phng : đường thng :
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. ct . B. . C. . D. .
Li gii
Chn B
Mt phng : có vec tơ php tuyn .
Đưng thng : đi qua điểm vec chỉ phương
Ta có nên .
1 2 3 0 0 5; ; , ; ;MN
1
d
2
d
1
234;;
d
u
2
1 2 2;;
d
u 
12
0.
dd
uu
12
dd
11
0;
dd
u u MN


1
d
2
d
Oxyz
P
2 3 1 0x y z
d
3
22
1
xt
yt
z

d
P
//dP
dP
dP
P
2 3 1 0x y z
213;;n
d
3
22
1
xt
yt
z

3 2 1;;M
1 2 0;;u 
MP
2 2 0 0.nu
dP
Oxyz
P
2 3 1 0x y z
d
1
12
1
xt
yt
z


d
P
//dP
dP
dP
P
2 3 1 0x y z
213;;n
d
1
12
1
xt
yt
z


111;;M
1 2 0;;u 
MP
2 2 0 0.nu
//dP
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 448
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 47. Trong không gian , cho mt phng : đường thng :
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. ct và không vuông góc vi . B. .
C. . D. .
Li gii
Chn A
Mt phng : có vec tơ php tuyn .
Đưng thng : đi qua điểm có vec tơ chỉ phương là .
không cùng phương nên không vuông góc vi .
nên không song song vi .
nên không nm trong .
Do đó ct và không vuông góc vi .
Câu 48. Trong không gian , cho mt phng : đường thng :
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. ct và không vuông góc vi . B. .
C. . D. .
Li gii
Chn A
Mt phng : có vec tơ php tuyn .
Đưng thng : có vec tơ chỉ phương là .
cùng phương nên vuông góc vi .
Câu 49. Trong không gian , cho mt phng : (ví là tham s)
đưng thng : . Tìm tt c các giá tr ca để vuông góc
vi .
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn D
Mt phng : có vec tơ php tuyn .
Oxyz
P
3 1 0x y z
d
1
1
xt
yt
zt


d
P
//dP
dP
dP
P
3 1 0x y z
1 1 3;;n
d
1
1
xt
yt
zt


1 1 0;;M
111;;u
111;;u
1 1 3;;n
d
P
1 1 3 0.un
d
P
MP
d
P
d
P
Oxyz
P
3 1 0x y z
d
1
1
3
xt
yt
zt


d
P
//dP
dP
dP
P
3 1 0x y z
1 1 3;;n
d
1
1
3
xt
yt
zt


1 1 3;;u
1 1 3;;u
1 1 3;;n
d
P
Oxyz
P
10x y mz
m
d
2
33
1 1 2
y
xz


m
P
d
2m 
1m 
1m
2m
P
10x y mz
11;;nm
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 449
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Đưng thng : có vec tơ chỉ phương là .
Ta vuông góc vi khi ch khi cùng phương, do đó
Câu 50. Trong không gian , cho mt phng : (ví tham s)
đưng thng : . Tìm tt c các giá tr ca để song song vi .
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn B
Mt phng : có vec tơ php tuyn .
Đưng thng : đi qua điểm có vec tơ chỉ phương là .
Ta có song song vi .
Câu 51. Trong không gian , cho mt phng : (ví tham s)
đưng thng : . Tìm tt c các giá tr ca để .
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn B
Mt phng : có vec tơ php tuyn .
Đưng thng : đi qua điểm vec chỉ phương
Ta có .
Câu 52. Trong không gian , cho mt phng : . Trong cc đường thng
sau đường thng nào vuông góc vi mt phng ?
A. : . B. : .
C. : . D. : .
Li gii
Chn B
Mt phng : có vec tơ php tuyn .
Đưng thng : có vec tơ chỉ phương .
Ta có khi và ch khi cùng phương, chọn đp n B.
d
2
33
1 1 2
y
xz


1 1 2;;u
P
d
11;;nm
1 1 2;;u
2m
Oxyz
P
10x y mz
m
d
112
y
xz

m
P
d
2m 
1m 
1m
2m
P
10x y mz
11;;nm
d
112
y
xz

000;;O
1 1 2;;u
P
d
0.
OP
nu
0 0 0 1 0
1 1 2 0
.m
m
1m 
Oxyz
P
10x y mz
m
d
1
1 1 2
y
xz

m
dP
2m 
1m 
1m
2m
P
10x y mz
11;;nm
d
1
1 1 2
y
xz

0 0 1;;M
1 1 2;;u
dP
0.
MP
nu
0 0 1 1 0
1 1 2 0
.m
m
1m 
Oxyz
P
20xyz
P
1
d
1
1 1 1
y
xz

2
d
1
1 1 2
y
xz

1
d
1
1 1 3
y
xz

1
d
1
1 1 4
y
xz

P
20xyz
111;;n
d
0 0 0
x x y y z z
a b c

;;u a b c
dP
11;;nm
;;u a b c
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 450
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 53. Trong không gian , cho đưng thng : . Trong các mt phng sau mt
phng nào vuông góc với đường thng ?
A. : . B. : .
C. : . D. : .
Li gii
Chn B
Mt phng : có vec tơ php tuyn .
Đưng thng : có vec tơ chỉ phương .
Ta có khi và ch khi cùng phương, chọn đp n B.
Câu 54. Trong không gian , mt phẳng sau đây chứa đường thng ?
A. : . B. : .
C. : . D. : .
Li gii
Chn A
Mt phng : chứa đường thng có dng , chọn đp n A.
Câu 55. Trong không gian , cho đường thng ct
tại điểm . Khi đó bng
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn D
Ta có suy ra .
nên tọa độ ca có dng vi .
nên ta có phương trình .
Vy suy ra .
Câu 56. Trong không gian , cho đường thng mt phng
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. song song vi . B. nm trong .
C. ct và không vuông góc vi . D. vuông góc vi .
Li gii
Chn B
Ta vc chỉ phương và véc- tơ php tuyn
.
Nhn thy hoc .
Ly . Thay vào phương trình ca ta đưc
Oxyz
d
1 2 3
y
xz

d
P
20xyz
Q
2 3 2 0x y z
R
20x y z
S
20xyz
P
0Ax By Cz D
;;n A B C
d
1 2 3
y
xz

1 2 3;;u
dP
;;n A B C
1 2 3;;u
Oxyz
Ox
P
0yz
Q
20y 
R
20z 
S
20yz
Ox
0By Cz
Oxyz
3
11
2 1 1
:
y
xz
d


2 3 2 0( ):P x y z
;;I a b c
a b c
9
5
3
7
()I d P
, ( )I d I P
Id
I
1 2 3 1;;t t t
tR
()IP
2 1 2 3 3 1 2 0 1( ) ( )t t t t
3 2 2;;I
3 2 2 7a b c
Oxyz
11
1 1 3
:
y
xz
d



3 3 2 1 0:P x y z
d
P
d
P
d
P
d
P
d
1
113;;
d
u
P
1
3 3 2;;
P
n 
1 3 1 3 3 2 0. . . . //
dP
u n d P
dP
1 0 1;;Ad
P
3 1 3 0 2 1 1 0. . .
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 451
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
. Suy ra nm trong .
Câu 57. Trong không gian , cho mt phng đường thng
. Xét v trí tương đi ca .
A. và chéo nhau. B. song song .
C. cha . D. ct .
Li gii
Chn D
Mt phng có véc- php tuyn là .
Đưng thng đi qua điểm và có VTCP là .
Ta có: nên suy ra ct .
Câu 58. Trong không gian , mt phng ct mt cu
phương trình là:
A. . B. .
C. . D. .
Li gii
Chn A
có tâm và bán kính .
nên loại đp n A.
nên loại đp n B.
nên loại đp n C.
Câu 59. Trong không gian , cho mt cu mt phng ln lưt phương trình
, . Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
để tip xúc vi ?
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn D
có tâm là và bán kính .
Do mt cu tip xúc vi mt phng nên ta có:
.
Chú ý: Ta có th nhn xét nhanh v trí tương đi ca mt phng và mt cu để thy
rằng do phương ca không đổi nên ch mt phng thỏa mãn điều kin tip
xúc.
AP
d
P
Oxyz
2 3 0:P x y z
1
1
1 2 2
:
y
xz

P
P
P
P
P
P
2 1 1;;n
1 1 0;;M
1 2 2;;u 
2 2 2 2 0.nu
P
Oxyz
2 2 2
2 2 6 1 0:S x y z x y z
2 3 16 0x y z
2 3 12 0x y z
2 3 18 0x y z
2 3 10 0x y z
S
1 1 3;;I 
2 2 2
1 1 3 1R
14
2 2 2
2 1 3 1 3 16
2 3 1
.
,d I P

14 R
2 2 2
2 1 3 1 3 12
2 3 1
.
,d I P

14 R
2 2 2
2 1 3 1 3 18
2 3 1
.
,d I P

16
14
R
Oxyz
S
P
2 2 2
2 2 2 6 0x y z x y z
2 2 2 0x y z m
m
P
S
1
4
0
2
S
1 1 1;;I
3R
S
P
2 2 2
2 2 1 2
4
3 2 1 9
5
2 2 1
,
m
m
d I P R m
m


P
2
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 452
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 60. Trong không gian , cho mt cu tâm ( gc tọa độ), bán kính
mt phng . Kt luận nào sau đây đúng?
A. ct nhau theo mt đường tròn bán kính bng 1.
B. là tip din ca mt cu.
C. và không có điểm chung.
D. có 2 điểm chung.
Li gii
Chn B
Khong cách t gc tọa độ đn mt phng nên
là tip din ca mt cu.
Câu 61. Trong không gian , cho mt cu mt phng
. Tìm c giá tr ca đ và không có đim chung.
A. . B. hoc .
C. hoc . D. .
Li gii
Chn C
có tâm và bán kính .
YCBT .
Câu 62. Trong không gian , cho mt cu . Hi trong
các mt phẳng sau, đâu là mặt phẳng không có điểm chung vi mt cu ?
A. . B. .
C. . D. .
Li gii
Chn D
có tâm và bán kính .
Ln lưt tính khong cách t đn và so sánh vi .
Ta có không có điểm chung khi và ch khi .
Ta có .
Câu 63. Trong không gian , cho các mt phng ,
, , . Cp mt phng
tip xúc vi mt cu tâm và bán kính là:
A. . B. . C. . D. và .
Li gii
Chn A
Oxyz
S
O
O
1r
2 2 3 0: xyP z
S
P
P
S
P
S
P
O
P
,d O P
3
442

1
r
P
Oxyz
2 2 2
1 2 3 25:S x y z
2 2 0: x y z m
m
S
9 21m
9m 
21m
9m 
21m
9 21m
S
1 2 3;;I
5R
2 2 6
21
5 6 15
9
3
,
m
m
d I R m
m

Oxyz
2 2 2
2 4 2 3 0:S x y z x y z
S
4
2 2 10 0: x y z
3
2 2 3 0: x y z
1
2 2 1 0: x y z
2
2 2 4 0: x y z
S
1 2 1;;I
3R
I
i
1 2 3 4, , ,i
R
i
S
,
i
d I R
2
10
3
,d I R
Oxyz
1
2 2 2 0:P x y z
2
2 2 8 0:P x y z
3
2 2 3 0:P x y z
4
2 2 1 0:P x y z
1 1 1;;I
1R
1
P
2
P
1
P
3
P
2
P
4
P
2
P
3
P
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 453
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
; .
Câu 64. Trong không gian , cho mt cu mt phng
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. tip xúc vi .
B. không có điểm chung.
C. đi qua tâm ca .
D. ct theo một đường tròn và không đi qua tâm ca mt cu .
Li gii
Chn B
; .
Câu 65. Trong không gian , cho mt cu hai mt
phng , . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Mt cu và mt phng ct nhau theo giao tuyn là một đường tròn.
B. Mt cu và mt phng tip xúc vi nhau.
C. Mt cu và mt phng ct nhau theo giao tuyn là một đường tròn.
D. Mt cu và mt phng tip xúc vi nhau.
Li gii
Chn B
Mt cu có tâm là và bán kính là , ta có ,
.Suy ra khẳng định đúng là: mặt cu và mt phng tip xúc
nhau.
Câu 66. Trong không gian , cho mt cu . Hi trong
các mt phẳng sau, đâu là mặt phẳng không có điểm chung vi mt cu ?
A. . B. .
C. . D. .
Li gii
Chn B
có tâm và bán kính .
Ln lưt tính khong cách t đn và so sánh vi .
Ta có không có điểm chung khi và ch khi .
Ta có .
1
22
2
1 2 2 2
1
1 2 2
,d I P R
2
2
22
1 2 2 2
1
1 2 2
,d I P R

Oxyz
2 2 2
2 4 6 5 0:S x y z x y z
0: x y z
S
S
S
S
S
1 2 3
3
;;
:
I
S
R
23,d I P R
Oxyz
2 2 2
8 10 6 49 0:S x y z x y z
0:P x y z
2 3 2 0:Q x z
S
Q
S
Q
S
P
S
P
S
4 5 3;;I
1R
33,d I P
1,d I Q
S
Q
Oxyz
2 2 2
2 4 2 3 0:S x y z x y z
S
1
2 2 1 0: x y z
2
2 2 4 0: x y z
3
2 2 3 0: x y z
4
2 2 10 0: x y z
S
1 2 1;;I
3R
I
i
1 2 3 4, , ,i
R
i
S
,
i
d I R
2
10
3
,d I R
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 454
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 67. Trong không gian , cho mt phng mt cu
. Tìm tt c c giá tr thc ca tham s để mt phng
tip xúc vi mt cu .
A. ; . B. Không tn ti giá tr ca .
C. ; . D. ; .
Li gii
Chn D
có tâm và bán kính ln lưt là , .
Mt phng tip xúc vi mt cu khi và ch khi .
.
Câu 68. Trong không gian m v trí tương đi ca đường thng vi mt
phng
A. ct . B. song song . C. vuông góc . D. cha .
Li gii
Chn A
Xét h
Vy ct tại điểm .
Câu 69. Trong không gian tìm v trí tương đi ca đường thng vi
mt phng
A. ct . B. song song . C. vuông góc . D. cha .
Li gii
Chn B
Đưng thng đi qua điểm và có vectơ chỉ phương
Mặt phăng có vectơ php tuyn .
D thy và điểm
Suy ra đường thng song song
Câu 70. Trong không gian , tìm để đưng thng nm trong mt
phng .
A. . B. . C. . D. .
Oxyz
2
2 2 3 0:P x y z m m
2 2 2
1 1 1 9:S x y z
m
P
S
4m
7m 
m
2m 
5m
2m
5m 
2 2 2
1 1 1 9:S x y z
1 1 1;;I
3R
P
S
;d I P R
2
2 2 1
2 1 2 1 1 3
3
2 2 1
.. mm


2
3 1 9mm
2
2
2
3 1 9
5
3 1 9
m
mm
m
mm


Oxyz
12 4
93
1
:
xt
d y t
zt



3 5 2 0:P x y z
d
P
d
P
d
P
P
d
12 4
12 4 0
93
9 3 0
1
12
3 12 4 5 9 3 1 2 0
3 5 2 0 3
xt
x t x
yt
y t y
zt
z t z
t t t
x y z t







d
P
0 0 2;;M
Oxyz
11
2 1 1
:
y
xz
d


2 7 0:P x z
d
P
d
P
d
P
P
d
d
1 0 1;;A
2 1 1;;u 
2 7 0:P x z
1 0 2;;n
0.un
AP
d
P
Oxyz
m
5 3 2 5 0
2 1 0
:
x y z
d
xyz
4 2 1 7 0( ): ( )P x my m z
3m 
3m
2m
1m 
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 455
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Li gii
Chn B
Ta có VTPT ca mt phng .
Gi VTPT ca mt phng .
VTPT ca mt phng .
.
Suy ra VTCP ca đường thng .
Khi đó nm trong .
Câu 71. Trong không gian , tìm để đưng thng mt phng
vuông góc
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn B
Ta có VTCP ca đường thng
VTPT ca mt phng .
Khi đó cùng phương .
Câu 72. Trong không gian , tìm để đưng thng song song vi
mt phng .
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn D
Ta có VTCP ca đường thng .
VTPT ca mt phng .
Khi đó song song vi mp .
Câu 73. Trong không gian , tìm để đưng thng nm trong mp
.
A. ct . B. song song . C. vuông góc . D. cha .
Li gii
()P
4 2 1( ; ; )
P
n m m
1
5 3 2 5 0( ): x y z
1
()
1
5 3 2( ; ; )n 
2
2 1 0( ): xyz
1
()
1
2 1 1( ; ; )n
72
0
55
( ; ; )Md
d
12
5 9 1; ( ; ; )
d
u n n



d
5 4 9 2 1 0
3
72
4 0 2 1 7 0
55
. ( )
()
. . ( ).
()
dP
mm
un
Pm
mm
MP





Oxyz
,mn
12
24
:
y
xz
d
mn


2 2 2 0( ):P x y z
1
2
m
n
1
2
m
n

2
1
m
n

1
2
m
n


d
24( ; ; )
d
u m n
()P
2 1 2( ; ; )
P
n
()
d
d P u
P
n
1
24
2
2 1 2
m
mn
n


Oxyz
m
12
22
4
: ( )
x mt
d y m t
z mt

2 3 0( ):P x y z m
2m 
2m
1m 
1m
d
2 2 4( ; ; )
d
u m m m
()P
1 2 1( ; ; )
P
n
d
2 1 2 2 4 1 0
1
1 1 2 2 1 0 3 0
. ( ). .
()
. . .
()
dP
m m m
un
Pm
m
MP


Oxyz
m
2 5 0
2 1 0
:
x y z
d
xyz
2 1 0:P x y z
d
P
d
P
d
P
P
d
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 456
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn B
Xét h:
Vy ct tại điểm .
Câu 74. Trong không gian , cho mt phng và đường thng
. Vi giá tr nào ca thì giao điểm giữa đường thng
thuc mt phng
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn C
Gi
nên ta có
Li có
Khi đó
Mt khác, nên
Câu 75. Trong không gian , cho đưng thng . Tìm tọa độ giao đim
ca đường thng vi mt phng
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn C
Mt phng có phương trình
Khi đó ta có tọa độ giao điểm ca đường thng vi mt phng
Câu 76. Trong không gian , cho đường thng . Tìm tọa độ giao
đim ca đường thng vi mt phng
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn C
7
4
2 5 0
7
2 1 0
12
2 1 0
23
12
x
x y z
x y z y
x y z
z



d
P
7 7 23
4 12 12
;;M



Oxyz
2 3 4 0:P x y z
2
1 3 2
:
ym
x m z
d

m
d
P
Oyz
2m 
2m
1m 
1m
;;d P A x y z
A Oyz
00;;x A y z
3
2 3 4 0 2
2
A P y z y z
3
02
2
;;A z z



Ad
3
22
2
0
32
zm
z
m

2
2
3
1
2 2 3
2
.
zm
z
m
z m m




Oxyz
11
2 2 1
:
y
xz
d


M
d
Oxy
1 0 0;;M
2 1 0;;M
1 2 0;;M
3 2 0;;M
Oxy
0z
M
d
Oxy
1 2 0;;M
Oxyz
3
13
1 2 1
:
y
xz
d


M
d
2 2 9 0:P x y z
2 1 1;;M
1 3 3;;M
0 1 4;;M
2 5 1;;M
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 457
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có dng tham s ca đường thng ( là tham s)
Ly
nên ta có
Khi đó ta có tọa độ giao điểm ca đường thng vi mt phng
.
Câu 77. Trong không gian , cho đường thng . Tìm điều kin ca
để đưng thng vuông góc vi mt phng
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn C
Ta có VTCP ca đường thng
VTPT ca mt phng .
Khi đó cùng phương .
Câu 78. Trong không gian , cho đường thng mt phng
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. ct và không vuông góc vi B. vuông góc vi
C. song song vi D. nm trong
Li gii
Chn A
Đưng thng có vtcp
Mt phng có vtpt
Ta có nên loại trường hp .
Li có không cùng phương nên loại trường hp .
Vy ct và không vuông góc vi
Câu 79. Trong không gian , cho đường thng và mt phng
. Bit , tính giá tr ca .
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn C
1
32
3
:
xt
d y t
zt


t
1 3 2 3;;M t t t d
M d P M P
2 1 3 2 2 3 9 0t t t
1t
M
d
2 2 9 0:P x y z
0 1 4;;M
Oxyz
1
42
:
x m t
d y nt
zt


m
n
d
2 6 0:P x y z
01;mn
1n
1;m R n
11;mn
d
12( ; ; )
d
un
()P
1 1 2( ; ; )
P
n
()
d
d P u
P
n
12
1
1 1 2
n
n
Oxyz
15
1 3 1
:
xz
y
d



3 3 2 6 0:P x y z
d
.P
d
.P
d
.P
d
.P
d
1 3 1;;u 
P
3 3 2;;n
3 9 2 10 0.un
//dP
dP
u
n
dP
d
.P
Oxyz
2
1
2 1 3
:
y
xz

11 16 0:P x my nz
P
T m n
2T
2T 
14T
14T 
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 458
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ly
.
Câu 80. Trong không gian , cho đưng thng mt phng
phương trình vi tham s. Tp hp các gtr tha mãn
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn D
Đưng thng có vectơ chỉ phương là .
Mt phng có vectơ php tuyn là .
Để thì .
Câu 81. Trong không gian , tìm tt c các gtr ca tham s để đưng thng :
song song vi mt phng
A. . B. C. . D.
Li gii
Chn D
Một vctơ chỉ phương ca ; .
Một vctơ php tuyn ca .
.
Câu 82. Trong không gian , cho đường thng mt phng
. Giá tr ca để đưng thng vuông góc vi mt phng
.
A. . B. . C. . D. .
Li gii
0 2 1
232
;;
;;
A
B


P
AP
BP
2 16 0
10
11 2 3 2 16 0
4
.
mn
m
mn
n


14T m n
Oxyz
2
19
1 3 1
:d
y
xz


2
2 19 0m x my z
m
m
//d
1
12;
2
d
1 3 1;;u 
2
2;;n m m
//d
0
1 2 9
.
;;
un
M
2
2
1
3 2 0
2
2
2 18 19 0
1
m
mm
m
m
mm
m

Oxyz
m
d
1
12
1 1 1
y
xz


2
20:P x y m z m
1m
m
11;m
1m 
:d
1 1 1;;u 
1 1 2;;Ad
:P
2
21;;nm
2
2
1 2 1 1 1 0
2 1 1 2 0
//
m
un
dP
mm
AP



2
2
2
1
10
1
1 2 0
1 2 0
m
m
m
mm
mm




Oxyz
32
53
1
:
xt
d y mt
zt


4 4 2 5 0:P x y z
m
d
P
3
2
m
2
3
m
5
6
m 
5
6
m
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 459
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn B
Mt phng có VTPT là .
Đưng thng có VTCP là .
Đưng thng vuông góc vi mt phng khi và ch khi cùng phương
.
Câu 83. Trong không gian , cho đường thng mt cu
. Giá tr ca m để đưng thng ct mt cu ti 2
đim phân bit là:
A. B. C. D.
Li gii
Chn C
T phương trình đường thẳng Δ và mặt cu (S) ta có:
Để Δ cắt (S) tai 2 điểm phân bit thì (1) có 2 nghim phân bit, hay (1) có
Câu 84. Trong không gian , cho mt cu đường thng
. Giá tr ca m để không ct mt cu
S
:
A. hoc B. hoc C. D.
Li gii
Chn D
T phương trình đường thẳng Δ và mặt cu (S) ta có:
2 2 2
1 2 2 1 1 1( ) ( ) ( )t mt t
2 2 2
22
1 3 1 1 2 2 3 10 0. (1)t mt t m t mt
Để không ct mt cu
S
thì (1) vô nghim, hay (1) có < 0
Câu 85. Trong không gian , cho đường thng mt cu
2 2 2
2 4 6 67 0:S x y z x y z
. S đim chung ca
S
:
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Li gii
Chn C
Đưng thng di qua M(-2;0;3) và có VTCP
Mt cu có tâm I(1;2;-3) và bán kính R = 9
Ta có = (3 ;2 ;-6) và = (-4 ;-9 ;-5)
P
4 4 2;;n 
d
2 3 1;;um
d
P
4 4 2;;n 
2 3 1 2
2 3 1
4 4 2 3
;;
m
u m m
Oxyz
2
1
:
xt
y mt
zt


2 2 2
2 1 1 1( ) :( ) ( ) ( )S x y z
()S
0m
0m
0m
m
2 2 2
2 2 2 2
2 2 1 1 2 1 1 2 2 0 1 t mt t t mt m t mt
00' m
Oxyz
2 2 2
2 1 1 1( ) :( ) ( ) ( )S x y z
1
2:
xt
y mt
zt



1m
1m 
1m 
1m
11m
m
'
m
Oxyz
23
1 1 1
:
y
xz


1 1 1 ; ;u
()S
MI
,u MI


Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 460
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
nên ct mt cu tại 2 điểm phân bit
Câu 86. Trong không gian , cho mt cu
2 2 2
1 3 2 1:S x y z
và đường thng
. Giá tr ca m để tip xúc vi mt cu :
A. hoc B. hoc
C. D.
Li gii
Chn B
T phương trình đường thẳng Δ và mặt cu (S) ta có:
2 2 2
2 1 1 3 2 2 1( ) ( ) ( )t mt t
2 2 2
22
1 4 2 2 1 5 2 5 4 20 0 (1)t mt t m t m t
Để tip xúc vi mt cu thì (1) có nghim kép, hay (1) có
Câu 87. Trong không gian , cho đường thng và và mt cu
: . S đim chung ca
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn C
Đưng thng đi qua và có một vectơ chỉ phương là
Mt cu có tâm và bán kính
Ta có
nên không ct mt cu
Câu 88. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 2 1 0:P x y z
, điểm
215;;A
. Mt
phng
Q
song song vi
P
,
Q
ct các tia
,Ox Oy
ln lưt tại cc điểm
,BC
sao cho
tam giác
ABC
din tích bng
55
. Khi đó phương trình nào dưới đây phương
trình ca mt phng
Q
?
A.
2 2 4 0:Q x y z
. B.
2 2 6 0:Q x y z
.
366
3
,
( , )
u MI
dI
u


( , )d I R
()S
Oxyz
2
1
2
:
xt
y mt
zt



()S
15
2
m
5
2
m
15
2
m
5
2
m
5 15
22
m
m
()S
15
0
2
05
2
'
m
a
m
Oxyz
2
1
1 3 2
:
y
xz

S
2 2 2
2 2 4 2 0x y z x y z
S
0
1
2
3
1 2 0;;M
1 3 2;;u 
S
1 1 2;;I
2.R
0 1 2;;MI
8 2 1, ; ;u MI



966
14
,
,
u MI
dI
u


,d I R
.S
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 461
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
C.
2 2 3 0:Q x y z
. D.
2 2 2 0:Q x y z
.
Li gii
Chn A
P
song song vi
Q
, nên mt phng
2 2 0 1:,Q x y z c c
.
Giao điểm ca
Q
và tia
0x
00;;Bc
. Giao điểm ca
Q
và tia
0y
00
2
;;
c
C



;
0c
2
5
2 1 5 0 5 2
2 2 2
; ; ; ; ; , , ; ;
c c c
AB c BC c AB BC c c








.
Din tích tam giác
ABC
bng
55
nên
2
2
2
2
15
5 5 5 2 500 4
2 2 2
,
cc
AB BC c c c








.
Câu 89. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 3 2;;A 
,
3 7 18;;B 
mt phng
2 1 0:P x y z
. Điểm
,,M a b c
thuc
P
sao cho mt phng
ABM
vuông góc
vi
P
22
246MA MB
. Tính
S a b c
.
A.
0
. B.
1
. C.
10
. D.
13
.
Li gii
Chn B
Gi
;;M a b c P
. Ta có
2 4 16;;AB
,
1 3 2;;AM a b c
.
2 8 2 20 8 6 2 1, ; ;AM AB b c a c a b


véc- php tuyn ca mt
phng
ABM
.
mp
ABM
vuông góc vi mp
P
nên
0.
ABM P
nn
2 5 11 0a b c
.
Mt khác
A
,
B
không thuc
P
và nm cùng một phía đi vi mp
P
.
Ta có
2 69AB
. Gi
I
là trung điểm ca
AB
, ta có
2 5 10;;I 
.
MI
là trung tuyn ca tam giác
AMB
2 2 2
2
54
24
MA MB AB
MI
.
Khi đó ta có hệ phương trình
2 2 2
2 1 0
2 5 11 0
2 5 10 54
a b c
a b c
a b c
4
2
7
a
b
c


.
Vy
S a b c
4 2 7 1
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 462
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 90. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 4 6 2 0:S x y z x y z
mt phng
4 3 12 10 0: x y z
. Lập phương trình mt phng
thỏa mãn đồng thời cc điều
kin: tip xúc vi
S
; song song vi
và ct trc
Oz
điểm có cao độ dương.
A.
4 3 12 78 0x y z
. B.
4 3 12 26 0x y z
.
C.
4 3 12 78 0x y z
. D.
4 3 12 26 0x y z
.
Li gii
Chn C
Mt cu
S
có: tâm
1 2 3;;I
, bán kính
2 2 2
1 2 3 2 4R
.
nên phương trình mp
có dng:
4 3 12 0 10,x y z d d
.
tip xúc mt cu
S
nên:
2
22
4 1 3 2 12 3
26
4 26 52
78
4 3 12
,
. . .
I
d
d
d R d
d

.
Do
ct trc
Oz
điểm có cao độ dương nên chọn
78d
.
Vy mp
:
4 3 12 78 0x y z
.
Câu 91. Trong không gian
Oxyz
cho
2 0 0 0 4 0 0 0 6 2 4 6; ; , ; ; , ; ; , ; ;A B C D
. Gọi
P
mặt
phẳng song song với
ABC
,
P
cch đều
D
và mặt phẳng
ABC
. Phương trình ca
P
A.
6 3 2 24 0x y z
B.
6 3 2 12 0x y z
C.
6 3 2 0x y z
D.
6 3 2 36 0x y z
Li gii
Chn A
1 6 3 2 12 0
2 4 6
:
y
xz
ABC x y z
.
6 3 2 0 12// :P ABC P x y z m m
.
P
cch đều
D
và mt phng
,,ABC d D P d A P
2 2 2 2 2 2
6 2 3 4 2 6 6 2 3 0 2 0
36 12
36 12
36 12
6 3 2 6 3 2
. . . . . .mm
mm
mm
mm
24m
(nhận).
Vậy phương trình ca
P
6 3 2 24 0x y z
.
Câu 92. Trong không gian
Oxyz
cho hai mt phng
2 3 4 0:P x y z
;
5 3 2 7 0:Q x y z
. V trí tương đi ca
P
Q
A. Cắt nhưng không vuông góc. B. Vuông góc.
C. Trùng nhau. D. Song song.
Li gii
Chn A
P
có vectơ php tuyn
1
2 3 1;;n
.
Q
có vectơ php tuyn
2
5 3 2;;n 
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 463
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta thy
12
0n kn k
suy ra hai vectơ
12
,nn
không cùng phương, hay
P
ct
Q
.
Mt khác
12
17 0.nn 
Vy
P
ct
Q
nhưng không vuông góc.
Câu 93. Trong không gian
Oxyz
, điều kin ca
m
để hai mt phng
2 2 0:P x y z
10:Q x y mz
ct nhau là
A.
1
2
m 
. B.
1
2
m 
. C.
1
2
m
. D.
1m 
.
Li gii
Chn B
P
có vectơ php tuyn
1
2 2 1;;n
.
Q
có vectơ php tuyn
2
11;;nm
.
P
ct
Q
khi và ch khi hai VTPT không cùng phương, nghĩa là
12
1
0 2 2 1 1 1
2
; ; ; ;n kn k k m m
.
Câu 94. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
1 2 0:P x m y z m
2 3 0:Q x y
, vi
m
tham s thc. Để
P
Q
vuông góc vi nhau thì giá tr
thc ca
m
bng bao nhiêu?
A.
1m 
. B.
5m 
. C.
1m
. D.
3m
.
Li gii
Chn C
P
có vectơ php tuyn
1
1 1 2;;nm
.
Q
có vectơ php tuyn
2
2 1 0;;n
.
12
0 2 1 0 0 1.P Q n n m m
.
Câu 95. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
2
2 2 1 0:P x m y z
22
2 2 0:Q m x y m z
.
P
vuông góc vi
Q
khi
A.
3m
. B.
1m
. C.
2m
. D.
2m
.
Li gii
Chn D
P
có vectơ php tuyn
2
1
22;;nm
.
Q
có vectơ php tuyn
22
2
12;;n m m
.
2 2 2 2
12
0 2 2 4 0 4 2.P Q n n m m m m m
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 464
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 96. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 1;;M
đường thng
1
2
13
:
xt
yt
zt



. Đưng
thng qua
M
ct và vuông góc vi có phương trình là
A.
13
23
12
xt
yt
zt


. B.
13
23
12
xt
yt
zt


. C.
13
23
12
xt
yt
zt


. D.
13
23
12
xt
yt
zt


.
Li gii
Chn A
Gi
H
là hình chiu ca
M
lên . Ta có
1 2 1 3
23
6
3 2 3 0
11
113
0
;;
;;
;;
H t t t
MH t t t
t t t t
u
MH u

.
Vy,
13
6 6 4 2
3 3 2 3 3 2 2 3
11 11 11 11
12
; ; ; ; ; ; :
MN
xt
MH u MH y t
zt




.
Câu 97. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 1 0;;A
và hai đường thng
1
1
2
13
:
xt
yt
zt



,
2
1
1
:
x
yu
zu

. Đưng thng qua
A
, ct
1
và vuông góc vi
2
có phương trình là
A.
1
13
xt
yt
zt

. B.
1
13
0
xt
yt
z

. C.
1
13
x
yt
zt
. D.
1
13
xt
yt
zt

.
Li gii
Chn C
Gi
,MN
ln lưt thuộc cc đường thng
12
,
. Ta có
1 2 1 3 1 1 1 1 0 3 1 3 0 1 1
0
1
0
31
2
11
; ; , ; ; , ; ; ; ; , ; ;
,
M t t t N u u A AM t t t AN u u
t
tu
uu

YCBT thỏa mãn khi ba điểm
,,A M N
thng hàng. Tc
,AM AN
cùng phương
0
1
0
31
2
11
,
t
tu
uu

. Suy ra,
1
0 3 1 1 3; ; :
x
AM AM y t
zt
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 465
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 98. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 1 0;;A
hai đường thng
1
1
2
13
:
xt
yt
zt



,
2
1
1
:
x
yu
zu

. Có bao nhiêu đường đường thng qua
A
, ct
1
và vuông góc vi
2
?
A. 1. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Li gii
Chn A
Gi
1
M
. Ta
1 2 1 3 3 1 3; ; ; ;M t t t AM t t t
. Vtcp ca
2
2
0 1 1;;u 
.
YCBT tha mãn khi
22
0 3 1 3 0 1AM u AM u t t t
.
Suy ra,
1
1
1 4 4 1 4 4
1 4 4
; ; ; ; :
y
xz
AM AM

.
Câu 99. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 1 0;;A
hai đường thng
1
1
2
13
:
xt
yt
zt



,
2
1
1
:
x
yu
zu

. Có bao nhiều đường thng qua
A
, ct
1
và to vi
2
mt góc
60
?
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Li gii
Chn B
Gi
1
M
. Ta
1 2 1 3 3 1 3; ; ; ;M t t t AM t t t
. Vtcp ca
2
2
0 1 1;;u 
.
YCBT tha mãn khi
2
22
2
2
3 1 3
3 26 3 14
30
2 25
2 3 1 3
cos
AM u
tt
t
AM u
t t t
.
Suy ra, có hai đường thng cn tìm.
Câu 100. Trong không gian
Oxyz
, cho t din
ABCD
0 1 1 1 1 2 0 0 1 1 0 0; ; , ; ; , ; ; , ; ;A B C D
. Khong cách giữa hai đường thng
AB
CD
bng
A.
3
3
. B.
3
. C.
3
. D.
1
3
.
Li gii
Chn A
Ta có
1 2 1 1 0 1 0 1 0 2 2 2; ; , ; ; , ; ; , ; ;AB CD AC AB CD


Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 466
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Suy ra, khoảng cch hai đường thng
AB
CD
bng
3
3
,
,
,
AB CD AC
d AB CD
AB CD





.
Câu 101. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
1
2
13
:
xt
yt
zt



,
2
1
1
:
x
yu
zu

. Đưng
vuông góc ca
1
2
có phương trình là
A.
14
13
9
4
9
xt
yt
zt


. B.
14
13
9
4
9
xt
yt
zt


. C.
14
13
9
4
9
xt
yt
zt


. D.
14
13
9
4
9
xt
yt
zt


.
Li gii
Chn A
Gi
,MN
ln lưt thuộc cc đường thng
12
,
. Ta có
1 2 1 3 1 1 2 3; ; , ; ; ; ;M t t t N u u NM t t u t u
MN
là đường vuông góc chung khi và ch khi
1
2
0
2 3 9 0
4 13
2 3 0
99
0
,
u NM
t t u u t
tu
t u u t
u NM



Ta
4 1 1 4
1 2 1 3 1 1 4 1 1
9 9 9 9
; ; , ; ; ; ; ; ;M t t t N u u NM



13 4
1
99
;;N



.
Vậy, phương trình đường vuông góc chung là
14
13
9
4
9
xt
yt
zt


.
Câu 102. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
2 3 0:P x y z
hai đường thng
1
1
2
13
:
xt
yt
zt



,
2
1
1
:
x
yu
zu

. Tìm phương trình đưng thng ct c
1
và
2
vuông góc vi
P
.
A.
12
7
4
3
4
xt
yt
zt



. B.
12
7
4
3
4
xt
yt
zt



. C.
12
7
4
3
4
xt
yt
zt



. D.
12
7
4
3
4
xt
yt
zt



.
Li gii
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 467
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn D
Gi
,MN
ln lưt thuộc cc đường thng
12
,
. Vtpt ca mt phng
2 1 1;;n 
. Ta
1 2 1 3 1 1 2 3; ; , ; ; ; ;M t t t N u u NM t t u t u
YCBT tương đương với
NM
cùng phương với
2 1 1;;n 
, tc là
2 3 1 7 7 3
1
2 1 1 2 4 4 4
, ; ;
t t u t u
t u N



Vậy, phương trình đường thng
12
7
4
3
4
xt
yt
zt



.
Câu 103. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
1
2
13
:
xt
yt
zt



,
2
1
1
:
x
yu
zu

. Vit phương
trình đường thng ct c hai đường thng
12
,
và song song vi trc hoành.
A.
1
7
4
3
4
xt
yt
z


. B.
1
7
4
3
4
xt
yt
zt



. C.
1
7
4
3
4
xt
y
z

. D.
1
7
4
3
4
x
yt
zt


.
Li gii
Chn C
Gi
,MN
ln lưt thuộc cc đường thng
12
,
. Ta có
1 2 1 3 1 1 2 3; ; , ; ; ; ;M t t t N u u NM t t u t u
YCBT tương đương với
NM
cùng phương với
1 0 0;;i
, tc là
20
1 7 7 3
1
30
2 4 4 4
, ; ;
tu
t u N
tu



Vậy, phương trình đường thng
1
7
4
3
4
xt
y
z

.
Câu 104. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
2
13
:
xt
yt
zt



. Hỏi bao nhiêu đường thng
ct c trc hoành và trục tung, đồng thi vuông góc vi ?
A. 0. B. 2. C. Vô s. D. 1.
Li gii
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 468
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn C
Gi
,MN
ln lưt thuc trc hoành và trc tung. Ta có
0 0 0 0 0; ; , ; ; ; ;M a N b NM a b
Đưng thng
1
2
13
:
xt
yt
zt



vtcp
113;;u
. YCBT
00NM u a b
, tc
có vô s cặp điểm
,NM
tha YCBT. Vy, có vô s đưng thng tha YCBT.
Câu 105. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1 2 3;;A
. Hỏi bao nhiêu đường thng qua
1 2 3;;A
ct trục cao, đổng thi to vi mt phng
Oxy
mt góc
60
?
A. 0. B. 2. C. 1. D. s.
Li gii
Chn B
Gi
M
thuc trc cao. Ta có
0 0 1 2 3; ; ; ;M a AM a
.
Mt phng
Oxy
có vtpt là
0 0 1;;j
. YCBT ta có
2
13
60 1 23
2
1 4 9
sin
AM j
a
AM j
a
. Vậy, hai đường thng tha
YCBT.
Câu 106. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
Q
song vi mt phng
2 2 7 0:P x y z
. Bit
mp Q
ct mt cu
22
2
2 1 25:S x y z
theo
một đường tròn có bán kính
3r
. Khi đó mặt phng
Q
có phương trình là?
A.
2 7 0x y z
. B.
2 2 7 0x y z
.
C.
2 2 17 0x y z
. D.
2 2 17 0x y z
.
Li gii
Chn D
Do
2 2 7 0// :Q P x y z
, suy ra
2 2 0 7:,Q x y z m m
.
Ta có
22
2
2 1 25:S x y z
có tâm
0 2 1;;I
bán kính
5R
.
Gi
2 0 2 2 1 5
3
4 4 1
;
..
IQ
mm
hd

.
Do
Q
ct mt cu
S
theo một đường tròn có bán kính
3r
, suy ra:
2 2 2
R r h
2
2
17
5
5 12
25 9 5 144
7
5 12
9
loai
m
m
m
m
m
m


.
Vy
mp Q
có phương trình:
2 2 17 0x y z
.
Câu 107. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1 0 0;;A
,
0 0 2;;B
mt cu
2 2 2
2 2 1 0:S x y z x y
. S mt phng chứa hai điểm
A
,
B
tip xúc vi mt
cu
S
A. Vô s mt phng. B.
0
mt phng. C.
2
mt phng. D.
1
mt phng.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 469
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Li gii
Chn D
Gọi phương trình mặt phng là:
2 2 2
00:P Ax By Cz D A B C
.
Theo đề bài, mt phng qua
,AB
nên ta có:
02
2 0 2
A D A C
C D D C



. Vy mt phng
P
có dng:
2 2 0Cx By Cz C
.
S
có tâm
1 1 0,,I
1R
.
P
tip xúc vi
S
nên
2 2 2
22
22
1 5 0
5
I, P
C B C
d R B C B C
CB

.
Suy ra
0AD
.
Vậy phương trình mặt phng
0:Py
.
Câu 108. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 6 4 2 0:S x y z x y z
, mt phng
4 11 0:x y z
. Gi
P
mt phng vuông góc vi
, P
song song vi giá
ca vecto
1 6 2;;v
P
tip xúc vi
S
. Lập phương trình mặt phng
P
.
A.
2 2 3 0x y z
2 2 21 0x y z
. B.
2 2 5 0x y z
2 2 2 0x y z
.
C.
2 2 3 0x y z
2 21 0x y z
. D.
2 2 2 0x y z
2 21 0x y z
.
Li gii
Chn A
S
có tâm
1 3 2;;I
và bán kính
4R
. Vc tơ php tuyn ca
1 4 1;;n
.
Suy ra VTPT ca
P
,
P
n n v


2 1 2;;
.
Do đó
P
có dng:
220x y z d
.
Mt khác
P
tip xúc vi
S
nên
4,d I P
Hay
2
22
234
4
2 1 2
d
21
3
d
d

.
Câu 109. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
P
phương trình
2 2 5 0xyz
mt cu
S
phương trình
2 2 2
1 2 3 4x y z
. m phương trình mặt
phng song song vi mt phng
P
và đồng thi tip xúc vi mt cu
S
?
A.
2 2 1 0xyz
. B.
2 2 5 0xyz
.
C.
2 2 23 0xyz
. D.
2 2 17 0xyz
.
Li gii
Chn D
Mt cu
S
có tâm
1 2 3;;I 
và bán kính
2R
.
Gi
Q
là mt phng song song vi mt phng
P
và đồng thi tip xúc vi mt cu
S
.
Phương trình
Q
có dng:
2 2 0x y z D
5D 
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 470
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Q
tip xúc vi
S
khi và ch khi
,d I Q R
222
1 2 2 2 3
2
1 2 2
..D


11 6D
11 6
11 6
D
D

5
17
D
D


.
Đi chiu điều kin suy ra
17D 
.
Vậy phương trình ca
Q
2 2 17 0 2 2 17 0x y z x y z
.
Câu 110. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 6 4 2 0:S x y z x y z
mt phng
4 11 0:-x y z
. Vit phương trình mặt phng
P
, bit
P
song song vi giá ca
vectơ
1 6 2;;v
, vuông góc vi
và tip xúc vi
S
.
A.
2 3 0
2 21 0
x y z
x y z
. B.
3 4 1 0
3 4 2 0
x y z
x y z
.
C.
4 3 5 0
4 3 27 0
x y z
x y z
. D.
2 2 3 0
2 2 21 0
x y z
x y z
.
Li gii
Chn D
Mt cu
S
có tâm
1 3 2;;I
và bán kính
4R
.
mt phng (P) song song vi giá ca vectơ
1 6 2;;v
, vuông góc vi
nên
vec tơ php tuyn
,n n v


2 1 2;;
.
Mt phng
2 2 0:P x y z D
.
P
tip xúc vi mt cu
S
nên ta có:
;d I P R
2
22
2 1 3 2 2
4
2 1 2
..D

21
9 12
3
D
D
D

.
Vậy phương trình mặt phng
là:
2 2 3 0
2 2 21 0
x y z
x y z
.
Câu 111. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu phương trình
2 2 2
2 4 6 3 0:S x y z x y z m
. Tìm s thc ca tham s
m
để mt phng
2 2 8 0: x y z
ct
S
theo một đường tròn có chu vi bng
8
.
A.
3m 
. B.
1m 
. C.
2m 
. D.
4m 
.
Li gii
Chn B
Ta có
2 2 2
2 2 2
2 4 6 3 0 1 2 3 17:S x y z x y z m x y z m
.
S
là phương trình ca mt cu thì
17 0 17mm
.
Khi đó
1 2 3 17; ; ;I R m
ln lưt là tâm và bán kính ca
S
.
Để mt phng
2 2 8 0: x y z
ct
S
theo thit din là một đường tròn có chu vi
bng
8
thì đường tròn đó có bn kính
4r
.
Ta có
2 2 2
17 16 2 1,R d I r m m
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 471
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 112. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 2 0:S x y z z
đim
2 2 0;;K
. Vit
phương trình mặt phng cha tt c các tip điểm ca các tip tuyn v t
K
đn mt
cu
S
A.
2 2 4 0x y z
. B.
6 6 3 8 0x y z
.
C.
6 6 3 3 0x y z
. D.
2 2 2 0x y z
.
Li gii
Chn D
2
22
13:S x y z
mt cu tâm
0 0 1 3; ; ,IR
.
Do
2 2 1 3; ; ,IK IK
R
K
nm ngoài mt cu. Suy ra t
K
v đưc vô s tip
tuyn đn mt cu và khong cách t
K
đn các tip điểm bng nhau.
Gi
E
1
tip điểm
IE EK IKE
vuông ti
E
22
6KE IK IE
E
thuc mt cu tâm
K
bán kính
6R
.
Tọa độ đim
E
tha mãn h
2 2 2
22
2 2 2 2
22
2
2 2 0
2 2 2 2 6
2 2 6
x y z z
x y z z x y z
x y z
4 4 2 4 0 2 2 2 0.x y z x y z
Câu 113. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 4 2 3 0:S x y z x y z
. Vit phương
trình mt phng
Q
cha trc
Ox
và ct
S
theo một đường tròn bán kính bng
3
A.
30:Q y z
. B.
20:Q x y z
. C.
0:Q y z
. D.
20:Q y z
.
Li gii
Chn D
Q
cha trc
Ox
nên có dng
0By Cz
22
0BC
.
S
có tâm
1 2 1;;I 
và bán kính
3R
.
Bn kính đường tròn giao tuyn
3r
.
Rr
nên
IQ
.
20BC
,BC
không đồng thi bng 0 nên chn
12BC
.
Vy
20:Q y z
Câu 114. Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
cho mt cu
2 2 2
20:S x y z y
mt
phng
2 2 0:.P x y z
Bn kính đường tròn giao tuyn ca
P
S
là.
A.
2
3
. B.
1
3
.
C.
1
.
D.
5
3
.
Li gii
Chn D
Mt cu
S
có tâm
0 1 0;;I
và bán kính
1R
.
Khong cách t đim
I
đn mt phng
P
:
2
3
,h d I P
.
Bn kính đường tròn giao tuyn ca
P
S
22
5
3
r R h
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 472
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 115. Trong không gian
Oxyz
, cho đim
2 4 1;;I
mt phng
40:P x y z
. Tìm
phương trình mặt cu
S
có tâm
I
sao cho
S
ct mt phng
P
theo mt đưng tròn
có đưng nh bng
2
.
A.
2 2 2
2 4 1 4xyz
. B.
2 2 2
1 2 4 3x y z
.
C.
2 2 2
2 4 1 4xyz
. D.
2 2 2
2 4 1 3xyz
.
Li gii
Chn C
Ta có:
222
2 4 1 4
3
111
,d I P


.
Gi
R
là bán kính mt cu, ta có:
2
3 1 4R
.
2 2 2
2 4 1 4:S x y z
.
Câu 116. Trong không gian
Oxyz
, đường tròn giao tuyn ca mt cu
S
tâm
3; 1; 4I 
, n
kính
4R
và mt phng
2 2 3 0:P x y z
. m
H
ca đường tròn điểm nào sau
đây?
A.
1;1; 3 .H
B.
1;1;3 .H
C.
1;1;3 .H
D.
3;1;1 .H
Li gii
Chn A
Gi
d
qua
3; 1; 4I 
và vuông góc
2 2 3 0:P x y z
.
32
12
4
,.
xt
y t t
zt

1 1 1 3;;H d P t H
.
Câu 117. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 4 6 0:S x y z x y z
. Mt phng
Oxy
ct mt cu
S
theo giao tuyn là một đường tròn. Đường tròn giao tuyn y
có bán kính
r
bng.
A.
5r
. B.
6r
. C.
2r
. D.
4r
.
Li gii
Chn A
Mt cu có bán kính
1 4 9 14R
và tâm
1 2 3;;I
.
Khong cách t tâm
I
ca mt cu đn mt phng
Oxy
3d
.
Bn kính đường tròn giao tuyn là
22
5r R d
.
Câu 118. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 3 4 25:S x y z
. Mt phng
Oxy
ct mt cu
S
có giao tuyn là một đường tròn có bán kính bng:
A.
21
. B.
3
. C.
6
. D.
8
.
Li gii
Chn B
Mt cu
S
có tâm:
2 3 4 5; ; ,IR
.
Gọi H là tâm đường tròn ct nên H là hình chiu ca I. Vy
2 3 0;;H
.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 473
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Bn kính đường tròn:
2 2 2 2
5 4 3r R IH
.
Câu 119. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
S
có tâm
1 2 5,,I 
ct
2 2 10 0:P x y z
theo
thit din là hình tròn có din tích
3
có phương trình
S
là:
A.
2 2 2
1 2 5 16x y z
. B.
2 2 2
2 4 10 18 0x y z x y z
.
C.
2 2 2
1 2 5 25x y z
. D.
2 2 2
2 4 10 12 0x y z x y z
.
Li gii
Chn B
Gi
,rR
là bán kính thit din ca
S
vi
P
và bán kính mt cu.
Ta có
22
3 3 3B r r r
.
Mt khác khong cách t tâm
1 2 5,,I
đn
2 2 10 0:P x y z
là.
22
22
2
2 1 2 2 5 10
3 9 3 12
2 2 1
..
,.h I P R r h
.
Vậy phương trình mặt cu
S
là.
2 2 2
1 2 5 12x y z
2 2 2
2 4 10 18 0.x y z x y z
Câu 120. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
1:S x y z
mt phng
2 2 1 0:P x y z
. Gi
C
đường tròn giao tuyn ca
P
S
. Mt cu
chứa đường tròn
C
và qua điểm
1; 1; 1A
có tâm là
; ; I a b c
. Tính
+S a b c
.
A.
1S
. B.
1S 
. C.
1
2
S 
. D.
1
2
S
.
Li gii
Chn D
Gọi phương trình
S
2 2 2
2 2 2 0; ; = 0 ; ; =f x y z f x y z x y z ax by cz d
.
Gi
; ;
M M M
M x y z
thuộc đường tròn giao tuyn
0; ;
M M M
f x y z
.
2 2 2 2 2 2
1 0 0+ + ; ; + +
M M M M M M M M M
M S x y z f x y z x y z
.
2 2 2 1 0
M M M
ax by cz d
.
MP
; vì đường tròn có nhiều hơn ba điểm không thng hàng.
2 2 2 1 0
M M M
ax by cz d
.
2 2 1 0:P x y z
2 2 2 1 2 2 1
M M M
ax by cz d k x y z
.
2 2 2
1 2 2 1 0:S x y z k x y z
.
1 2 2 0 1; 1; 1 :A S k k
.
2 2 2
2 2 2 0:S x y z x y z
nên
1
11
2
; ; I



. Vy
1
2
+S a b c
.
Câu 121. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt cu
222
1
2 6 4 11 0:S zx y x y z
,
222
2
2 4 2 3 0:S x y x yz z 
ct nhau theo giao tuyn đường tròn
C
. Ly
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 474
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
đim
AC
thuộc đường tròn
C
. Gi
,IJ
ln lưt là tâm ca mt cu
12
,SS
,
S
din tích tam giác
AIJ
thì
S
có giá tr
A.
1
209
2
S
. B.
5 26
2
S
. C.
15
2
S
. D.
1
219
2
S
.
Li gii
Chn A
Xt mặt cu
222
1
2 6 4 11 0:S zx y x y z
có tâm và bán kính ln lưt là
1 3 2 5; ; ,IR
222
2
2 4 2 3 0:S x y x yz z 
có tâm và bán kính ln lưt là
1 2 1;;J
,
3R
26R R IJ R R

nên hai mt cu cắt nhau theo giao là đường tròn
C
.
Ta có
3 5 26 8 26 209
2 2 2
AIJ
p S p p JI p JA p IA
.
Câu 122. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
22
2
1 4 9:S x y z
. T đim
4 0 1;;A
nm ngoài mt cu, k mt tip tuyn bt k ti
S
với điểm
M
. Tp hp điểm
M
là đường tròn có bán kính
A.
33
2
. B.
5
2
. C.
3
2
. D.
32
2
Li gii
Chn D
Mt cu
S
có tâm
1 0 4;;O
và bán kính
3R O M

.
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 475
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có
2
2
3 0 3 3 3 3 2;;O A O A

.
Tp hp điểm
M
là đường tròn tâm
I
có bán kính
MI
.
Xét
O AM
ta có:
2 2 2 2 2
18 9 3O A AM O M AM O A O M
.
IM O A
, nên ta có:
3 3 3 3 2
2
3 2 2
..
..
AM O M
MI O A AM O M MI
OA

.
Câu 123. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
1
1 1 2 16:S x y z
2 2 2
2
1 2 1 9:S x y z
ct nhau theo giao tuyn đường tròn
C
. Tìm ta
độ tâm
J
ca đường tròn
C
.
A.
171
244
;;J



. B.
1 7 1
3 4 4
;;J



. C.
1 7 1
3 4 4
;;J




. D.
1 7 1
2 4 4
;;J




.
Li gii
Chn D
1
S
2
S
có tâm và bán kính ln lưt là
1
1 1 2;;I
,
1
4R
2
1 2 1;;I 
,
2
3R
Gi
I
là tâm ca đường tròn giao tuyn
C
A
là một điểm thuc
C
.
Ta có
1 1 1
.cosI I I A AI I
1 1 2
.cosR AI I
2 2 2
1 1 2 2
1
1 1 2
2
.
..
I A I I AI
R
I A I I

2 2 2
4 14 3
4
2 4 14
.
..

21
2 14
1
1 1 2
12
II
I I I I
II
1 1 2
21
2 14
14
I I I I
1 1 2
3
4
I I I I
3
1 1 1
4
3
1 2 1
4
3
2 1 2
4
x
y
z
1
2
7
4
1
4
x
y
z



.
Câu 124. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
1 2 1 8:S x y z
đim
1 1 2;;M
. Hai đường thng
1
d
,
2
d
đi qua
M
và tip xúc mt cu
S
ln lưt ti
A
,
B
. Bit góc gia
1
d
2
d
bng vi
3
4
cos
. Tính độ dài
AB
.
A.
7
. B.
11
. C.
5
. D.
7
.
Li gii
Chn A
Đề cương ôn tập chương iii
Chương iii Tọa độ không gian Oxyz 476
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Mt câu
S
có tâm
1 2 1;;I 
và bán kính
22R
;
22IM
;
Trong
IMA
ta có:
MA MB
22
IM R
22 8
14
.
Do
cos
MB
IMB
IM
14 2
2
22

45IMB
90AMB
BMA
Trong
MAB
ta có:
2 2 2
2 . .cosAB MA MB MA MB
7
7AB
.
------------- HT -------------
I
M
A
B
| 1/636