Bài tập chương 4 : Môn kinh tế vĩ mô | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh

Doanh thu dịch vụ Xác định kết quả kinh doanh (Khoá sổ tài khoản doanh thu) 4,300; 4,300; 30 Xác định kết quả kinh doanh; Chi phí vật tư; Chi phí linh tinh; Chi phí lương và tiền công 3,416; 1,900; 256; 1,260; (Khoá sổ tài khoản chi phí); 30 Xác định kết quả kinh doanh (4,300-3,416); Lợi nhuận giữ lại; (Khoá sổ lợi nhuận thuần sang lợi nhuận giữ lại). Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem !

lOMoARcPSD| 46578282
BÀI TẬP CHƯƠNG 4
BT 4.7 – tr 4.49:
a. Lập bút toán khoá sổ vào ngày 30/06/2020
NHẬT KÝ CHUNG
Ngày
Tên tài khoản và diễn giải
Tham
chiếu
Nợ
Bút toán khoá sổ
30
Doanh thu dịch vụ
Xác ịnh kết quả kinh doanh
(Khoá sổ tài khoản doanh thu)
4,300
4,300
30
Xác ịnh kết quả kinh doanh
Chi phí vật tư
Chi phí linh tinh
Chi phí lương và tiền công
(Khoá sổ tài khoản chi phí)
3,416
1,900
256
1,260
30
Xác ịnh kết quả kinh doanh
(4,300-3,416)
Lợi nhuận giữ lại
(Khoá sổ lợi nhuận thuần sang lợi
nhuận giữ lại)
884
884
30
Lợi nhuận giữ lại
Cổ tức
(khoá sổ cổ tức sang lợi nhuận
giữ lại)
550
550
b. Lập bảng cân ối thử sau khi khoá sổ
Je ju Consultants
Bảng Cân Đối Thử Sau Khoá Sổ
30/06/2020
Nợ
Tiền
₩3,712
Phải thu khách hàng
3,904
Vật tư
480
Phải trả người bán
₩1,382
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện
160
Lương và tiền công phải trả
460
Vốn cổ phần – Ph thông
4,100
lOMoARcPSD| 46578282
Lợi nhuận giữ lại ( 1,660 + (884-550))
1,994
₩8,096
₩8,096
BT 4.8 – tr 4-49:
a. Lập bút toán khoá sổ
NHẬT KÝ CHUNG J15
Ngày
Tên tài khoản và diễn giải
Tham
chiếu
Nợ
2020
Bút toán khoá s
Th7
31
Doanh thu dịch vụ
Doanh thu cho thuê
Xác ịnh kết quả kinh doanh
(Khoá sổ tài khoản doanh thu)
400
429
350
64,000
6,500
70,500
31
Xác ịnh kết quả kinh doanh
Chi phí khấu hao
Chi phí tiện ích
Chi phí lương và tiền công
(Khoá sổ tài khoản chi phí)
350
711
732
726
78,600
8,000
14,900
55,700
31
Lợi nhuận giữ lại
(70,500-78,600)
Xác ịnh kết quả kinh doanh
(Khoá sổ lỗ thuần sang lợi nhuận
giữ lại)
320
350
8,100
8,100
31
Lợi nhuận giữ lại
Cổ tức
(khoá sổ cổ tức sang lợi nhuận
giữ lại)
320
332
16,000
16,000
b. Chuyển sổ vào tài khoản LNGL và XĐKQKD:
Lợi nhuận giữ lại
Số 320
Ngày
Diễn giải
Tham chiếu
Nợ
Số dư
2020
Th7 31
Khoá sổ
Khoá sổ
J15
J15
8,100
16,000
25,200
17,100
1,100
Xác ịnh kết quả kinh doanh
Số 350
lOMoARcPSD| 46578282
Ngày
Diễn giải
Tham chiếu
Nợ
Số dư
2020
Th7 31
Khoá sổ Khoá
sổ
Khoá sổ
J15
J15
J15
78,600
70,500
8,100
(8,100)
0
c. L p bảng cân ối thử sau khoá sổ
Huang Automotive
Bảng Cân Đối Thử Sau Khoá S
31/07/2020
Nợ
Tiền
$9,840
Phải thu khách hàng
8,780
Thiết bị
15,900
Khấu hao luỹ kế - thiết bị
$7,400
Phải trả người bán
4,220
Doanh thu cho thuê chưa thực hiện
1,800
Vốn cổ phần – Ph thông
20,000
Lợi nhuận giữ lại ( 25,200 – 16,000 – 8,100)
1,100
$34,520
$34,520
BT 4.11 – trang 4-50:
a. Lập lại các bút toán khoá s ã thực hiện:
NHẬT KÝ CHUNG
Ngày
Tên tài khoản và diễn giải
Tham
chiếu
Nợ
2020
Bút toán khoá s
Th6
30
Doanh thu dịch vụ
Xác ịnh kết quả kinh doanh
(Khoá sổ tài khoản doanh thu)
18,100
18,100
30
Xác ịnh kết quả kinh doanh
Chi phí thuê
Chi phí vật tư
Chi phí lương và tiền công
(Khoá sổ tài khoản chi phí)
13,100
3,000
1,300
8,800
lOMoARcPSD| 46578282
30
Xác ịnh kết quả kinh doanh
Lợi nhuận giữ lại
(18,100 – 13,100)
(khoá sổ lợi nhuận)
5,000
5,000
30
Lợi nhuận giữ lại
Cổ tức
(khoá sổ cổ tức sang lợi nhuận
giữ lại)
2,500
2,500
b. Chuyển sổ các bút toán vào tài khoản XĐKQKD
Xác ịnh kết quả kinh doanh
Số 350
Ngày
Diễn giải
Tham chiếu
Nợ
Số dư
2020
Th6 30
Khoá sổ Khoá
sổ
Khoá sổ
13,100
5,000
18,100
5,000
0
VĐ 4.3 – trang 4-54,55:
a.
Công ty Bay Music
Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động
Cho Năm Kết Thúc Ngày 31/12/2020
Doanh thu dịch vụ
$60,000
Chi phí
Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa
$1,700
Chi phí khấu hao
2,800
Chi phí bảo hiểm
1,800
Chi phí lương và tiền công
30,000
Chi phí tiện ích
1,400
Tổng chi phí
37,700
Lợi nhuận thuần
$22,300
Công ty Bay Music
Báo Cáo Lợi Nhun Giữ Lại
lOMoARcPSD| 46578282
Cho Năm Kết Thúc Ngày 31/12/2020
Lợi nhuận giữ lại, ngày 01/01/2020
$4,500
Cộng: lợi nhuận thuần
22,300
26,800
Trừ: Cổ tức
11,000
Lợi nhuận giữ lại, ngày 31/12/2020
$15,800
b. L p bút toán khoá s
NHẬT KÝ CHUNG
Ngày
Tên tài khoản và diễn giải
Tham
chiếu
Nợ
2020
Bút toán khoá s
Th6
Doanh thu dịch vụ
Xác ịnh kết quả kinh doanh
(Khoá sổ tài khoản doanh thu)
60,000
60,000
Xác ịnh kết quả kinh doanh
Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa
Chi phí khấu hao
Chi phí bảo hiểm
Chi phí lương và tiền công
Chi phí tiện ích
37,700
1,700
2,800
1,800
30,000
1,400
(Khoá sổ tài khoản chi phí)
Xác ịnh kết quả kinh doanh
(60,000 – 37,700)
Lợi nhuận giữ lại
(Khoá sổ lợi nhuận thuần sang lợi
nhuận giữ lại)
22,300
22,300
Lợi nhuận giữ lại
Cổ tức
(khoá sổ cổ tức sang lợi nhuận
giữ lại)
11,000
11,000
lOMoARcPSD| 46578282
c. Chuyển vào tài khoản các bút toán khoá sổ và gạch dưới, tính số dư của
các tài khoản
Vốn cổ phần – phổ thông
1/1
15,000
Lợi nhuậ
Số dư 31/12 n
giữ lại
15,00
31/12
11,000
1/1
31/12
4,500
22,300
15,800
Số dư 31/12
Cổ tức
Số dư
31/12
11,000
31/12
11,000
Doanh thu dịch vụ
31/12
60,000
Số dư 31/12 60,000
Chi phí
bảo dưỡng và sửa chữa
Số dư 31/12
1,700
31/12
1,700
Chi phí khấu hao
Số dư 31/12
2,800
31/12
2,800
Chi phí bảo hiểm
Số dư 31/12
1,800
31/12
1,800
lOMoARcPSD| 46578282
Chi
phí lương và tiền công
Số dư 31/12 30,000
31/12
30,000
Chi phí tiện ích
Số dư 31/12 1,400
31/12
1,400
Xác ịnh kết quả kinh doanh
31/12 37,700
31/12 22,300
31/12
60,000
60,000 60,000
d. L p bảng cân ối thử sau khoá s
Bay Music
Bảng Cân Đối Thử Sau Khoá S
31/12/2020
Nợ
Tiền
$8,800
Phải thu khách hàng
10,800
Bảo hiểm trả trước
2,800
Thiết bị
24,000
Khấu hao luỹ kế - thiết bị
$4,200
Phải trả người bán
9,000
Lương và tiền công phải trả
2,400
Vốn cổ phần – Ph thông
15,000
Lợi nhuận giữ lại (4,500 + 22,300 – 11,000)
15,800
$46,400
$46,400
VĐ 4.2 – 4-53,54:
b.
lOMoARcPSD| 46578282
Công ty Nguyen
Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động
Cho Năm Kết Thúc Ngày 31/12/2020
Doanh thu dịch vụ
$61,000
Chi phí
Chi phí quảng cáo
$9,000
Chi phí vật tư
4,000
Chi phí khấu hao
5,600
Chi phí bảo hiểm
3,500
Chi phí lương và tiền công
28,000
Chi phí lãi
600
Tổng chi phí
50,700
Lợi nhuận thuần
$10,300
Công ty Nguyen
Báo Cáo Lợi Nhun Giữ Lại
Cho Năm Kết Thúc Ngày 31/12/2020
Lợi nhuận giữ lại, ngày 01/01/2020
$2,000
Cộng: lợi nhuận thuần
10,300
12,300
Trừ: Cổ tức
7,600
Lợi nhuận giữ lại, ngày 31/12/2020
$4,700
c. Lập bút toán khoá sổ
NHẬT KÝ CHUNG J14
Ngày
Tên tài khoản và diễn giải
Tham
chiếu
Nợ
2020
Bút toán khoá s
lOMoARcPSD| 46578282
Th12 31
Doanh thu dịch vụ
Xác ịnh kết quả kinh doanh
(Khoá sổ tài khoản doanh thu)
61,000
61,000
31
Xác ịnh kết quả kinh doanh
Chi phí quảng cáo
Chi phí vật tư
Chi phí khấu hao
Chi phí bảo hiểm
Chi phí lương và tiền công
Chi phí lãi
(Khoá sổ tài khoản chi phí)
50,700
9,000
4,000
5,600
3,500
28,000
600
31
Xác ịnh kết quả kinh doanh
(61,000 – 50,700)
Lợi nhuận giữ lại
(Khoá sổ lợi nhuận thuần sang lợi
nhuận giữ lại)
10,300
10,300
31
Lợi nhuận giữ lại
Cổ tức
(khoá sổ cổ tức sang lợi nhuận
giữ lại)
7,600
7,600
d.
Lợi nhuận giữ lại
Số 320
Ngày
Diễn giải
Tham chiếu
Nợ
Số dư
2020
Th7 31
Khoá sổ
Khoá sổ
J14
J14
7,600
10,300
2,000
12,300
4,700
lOMoARcPSD| 46578282
Xác ịnh kết quả kinh doanh
Số 350
Ngày
Diễn giải
Tham chiếu
Nợ
Số dư
2020
Th7 31
Khoá sổ Khoá
sổ
Khoá sổ
J14
J14
J14
50,700
61,000
7,600
10,300
2,700
e.
Công ty Nguyen
Bảng Cân Đối Thử Sau Khoá S
31/12/2020
Nợ
Tiền
$5,300
Phải thu khách hàng
10,800
Bảo hiểm trả trước
1,500
Thiết bị
2,000
Khấu hao luỹ kế - thiết bị
$5,600
Thương phiếu phải trả
15,000
Phải trả người bán
6,100
Lương và tiền công phải trả
3,600
Lãi phải trả
600
Vốn cổ phần – Phổ thông
11,000
Lợi nhuận giữ lại (2,000 + 10,300 – 7,600 )
4,700
$46,600
$46,600
| 1/10

Preview text:

lOMoAR cPSD| 46578282 BÀI TẬP CHƯƠNG 4 BT 4.7 – tr 4.49:
a. Lập bút toán khoá sổ vào ngày 30/06/2020 NHẬT KÝ CHUNG Ngày
Tên tài khoản và diễn giải Tham Nợ Có chiếu 2020 Bút toán khoá sổ Th6 30 Doanh thu dịch vụ 4,300
Xác ịnh kết quả kinh doanh 4,300
(Khoá sổ tài khoản doanh thu)
30 Xác ịnh kết quả kinh doanh 3,416 Chi phí vật tư 1,900 Chi phí linh tinh 256 1,260
Chi phí lương và tiền công
(Khoá sổ tài khoản chi phí)
30 Xác ịnh kết quả kinh doanh 884 (4,300-3,416) Lợi nhuận giữ lại 884
(Khoá sổ lợi nhuận thuần sang lợi nhuận giữ lại) 30 Lợi nhuận giữ lại 550 Cổ tức 550
(khoá sổ cổ tức sang lợi nhuận giữ lại)
b. Lập bảng cân ối thử sau khi khoá sổ Je ju Consultants
Bảng Cân Đối Thử Sau Khoá Sổ 30/06/2020 Nợ Có Tiền ₩3,712 Phải thu khách hàng 3,904 Vật tư 480 Phải trả người bán ₩1,382
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 160
Lương và tiền công phải trả 460
Vốn cổ phần – Phổ thông 4,100 lOMoAR cPSD| 46578282
Lợi nhuận giữ lại ( 1,660 + (884-550)) 1,994 ₩8,096 ₩8,096 BT 4.8 – tr 4-49:
a. Lập bút toán khoá sổ NHẬT KÝ CHUNG J15 Ngày
Tên tài khoản và diễn giải Tham Nợ Có chiếu 2020 Bút toán khoá sổ Th7 31 Doanh thu dịch vụ 400 64,000 Doanh thu cho thuê 429 6,500
Xác ịnh kết quả kinh doanh 70,500 350
(Khoá sổ tài khoản doanh thu)
31 Xác ịnh kết quả kinh doanh 350 78,600 Chi phí khấu hao 8,000 711 Chi phí tiện ích 14,900 732
Chi phí lương và tiền công 55,700 726
(Khoá sổ tài khoản chi phí) 31 Lợi nhuận giữ lại 320 8,100 (70,500-78,600) 350
Xác ịnh kết quả kinh doanh 8,100
(Khoá sổ lỗ thuần sang lợi nhuận giữ lại) 31 Lợi nhuận giữ lại 320 16,000 Cổ tức 332 16,000
(khoá sổ cổ tức sang lợi nhuận giữ lại)
b. Chuyển sổ vào tài khoản LNGL và XĐKQKD:
Lợi nhuận giữ lại Số 320 Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Số dư 2020 25,200 Th7 31 Khoá sổ J15 8,100 17,100 Khoá sổ J15 16,000 1,100
Xác ịnh kết quả kinh doanh Số 350 lOMoAR cPSD| 46578282 Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Số dư 2020 Khoá sổ Khoá J15 70,500 Th7 31 sổ J15 78,600 (8,100) Khoá sổ 8,100 0 J15
c. L p bảng cân ối thử sau khoá sổ Huang Automotive
Bảng Cân Đối Thử Sau Khoá Sổ 31/07/2020 Nợ Có Tiền $9,840 Phải thu khách hàng 8,780 Thiết bị 15,900
Khấu hao luỹ kế - thiết bị $7,400 Phải trả người bán 4,220
Doanh thu cho thuê chưa thực hiện 1,800
Vốn cổ phần – Phổ thông 20,000
Lợi nhuận giữ lại ( 25,200 – 16,000 – 8,100) 1,100 $34,520 $34,520
BT 4.11 – trang 4-50:
a. Lập lại các bút toán khoá sổ ã thực hiện: NHẬT KÝ CHUNG Ngày
Tên tài khoản và diễn giải Tham Nợ Có chiếu 2020 Bút toán khoá sổ Th6 30 Doanh thu dịch vụ 18,100
Xác ịnh kết quả kinh doanh 18,100
(Khoá sổ tài khoản doanh thu)
30 Xác ịnh kết quả kinh doanh 13,100 Chi phí thuê 3,000 Chi phí vật tư 1,300
Chi phí lương và tiền công 8,800
(Khoá sổ tài khoản chi phí) lOMoAR cPSD| 46578282
30 Xác ịnh kết quả kinh doanh 5,000 Lợi nhuận giữ lại (18,100 – 13,100) 5,000 (khoá sổ lợi nhuận) 30 Lợi nhuận giữ lại 2,500 Cổ tức 2,500
(khoá sổ cổ tức sang lợi nhuận giữ lại)
b. Chuyển sổ các bút toán vào tài khoản XĐKQKD
Xác ịnh kết quả kinh doanh Số 350 Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Số dư 2020 Khoá sổ Khoá 18,100 Th6 30 sổ 13,100 5,000 Khoá sổ 5,000 0
VĐ 4.3 – trang 4-54,55: a. Công ty Bay Music
Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động
Cho Năm Kết Thúc Ngày 31/12/2020 Doanh thu dịch vụ $60,000 Chi phí
Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa $1,700 Chi phí khấu hao 2,800 Chi phí bảo hiểm 1,800
Chi phí lương và tiền công 30,000 Chi phí tiện ích 1,400 Tổng chi phí 37,700 Lợi nhuận thuần $22,300 Công ty Bay Music
Báo Cáo Lợi Nhuận Giữ Lại lOMoAR cPSD| 46578282
Cho Năm Kết Thúc Ngày 31/12/2020
Lợi nhuận giữ lại, ngày 01/01/2020 $4,500 Cộng: lợi nhuận thuần 22,300 26,800 Trừ: Cổ tức 11,000
Lợi nhuận giữ lại, ngày 31/12/2020 $15,800
b. L p bút toán khoá sổ NHẬT KÝ CHUNG Ngày
Tên tài khoản và diễn giải Tham Nợ Có chiếu 2020 Bút toán khoá sổ Th6 Doanh thu dịch vụ 60,000
Xác ịnh kết quả kinh doanh 60,000
(Khoá sổ tài khoản doanh thu)
Xác ịnh kết quả kinh doanh 37,700
Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa 1,700 Chi phí khấu hao 2,800 Chi phí bảo hiểm 1,800
Chi phí lương và tiền công 30,000 Chi phí tiện ích 1,400
(Khoá sổ tài khoản chi phí)
Xác ịnh kết quả kinh doanh 22,300 (60,000 – 37,700) 22,300 Lợi nhuận giữ lại
(Khoá sổ lợi nhuận thuần sang lợi nhuận giữ lại) Lợi nhuận giữ lại 11,000 Cổ tức 11,000
(khoá sổ cổ tức sang lợi nhuận giữ lại) lOMoAR cPSD| 46578282
c. Chuyển vào tài khoản các bút toán khoá sổ và gạch dưới, tính số dư của các tài khoản
Vốn cổ phần – phổ thông 1/1 15,000 Số dư 31/12 n 15,00 giữ lại Lợi nhuậ 31/12 11,000 1/1 4,500 31/12 22,300 Số dư 31/12 15,800 Cổ tức Số dư 11,000 31/12 11,000 31/12 Doanh thu dịch vụ 31/12 60,000 Số dư 31/12 60,000
Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa Số dư 31/12 1,700 31/12 1,700 Chi phí khấu hao Số dư 31/12 2,800 31/12 2,800 Chi phí bảo hiểm Số dư 31/12 1,800 31/12 1,800 lOMoAR cPSD| 46578282
Chi phí lương và tiền công Số dư 31/12 30,000 31/12 30,000 Chi phí tiện ích Số dư 31/12 1,400 31/12 1,400
Xác ịnh kết quả kinh doanh 31/12 37,700 31/12 60,000 31/12 22,300 60,000 60,000
d. L p bảng cân ối thử sau khoá sổ Bay Music
Bảng Cân Đối Thử Sau Khoá Sổ 31/12/2020 Nợ Có Tiền $8,800 Phải thu khách hàng 10,800 Bảo hiểm trả trước 2,800 Thiết bị 24,000
Khấu hao luỹ kế - thiết bị $4,200 Phải trả người bán 9,000
Lương và tiền công phải trả 2,400
Vốn cổ phần – Phổ thông 15,000
Lợi nhuận giữ lại (4,500 + 22,300 – 11,000) 15,800 $46,400 $46,400 VĐ 4.2 – 4-53,54: b. lOMoAR cPSD| 46578282 Công ty Nguyen
Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động
Cho Năm Kết Thúc Ngày 31/12/2020 Doanh thu dịch vụ $61,000 Chi phí Chi phí quảng cáo $9,000 Chi phí vật tư 4,000 Chi phí khấu hao 5,600 Chi phí bảo hiểm 3,500
Chi phí lương và tiền công 28,000 Chi phí lãi 600 Tổng chi phí 50,700 Lợi nhuận thuần $10,300 Công ty Nguyen
Báo Cáo Lợi Nhuận Giữ Lại
Cho Năm Kết Thúc Ngày 31/12/2020
Lợi nhuận giữ lại, ngày 01/01/2020 $2,000 Cộng: lợi nhuận thuần 10,300 12,300 Trừ: Cổ tức 7,600
Lợi nhuận giữ lại, ngày 31/12/2020 $4,700
c. Lập bút toán khoá sổ NHẬT KÝ CHUNG J14 Ngày
Tên tài khoản và diễn giải Tham Nợ Có chiếu 2020 Bút toán khoá sổ lOMoAR cPSD| 46578282 Th12 31 Doanh thu dịch vụ 61,000
Xác ịnh kết quả kinh doanh 61,000
(Khoá sổ tài khoản doanh thu)
31 Xác ịnh kết quả kinh doanh 50,700 Chi phí quảng cáo 9,000 Chi phí vật tư 4,000 Chi phí khấu hao 5,600 Chi phí bảo hiểm 3,500
Chi phí lương và tiền công 28,000 600 Chi phí lãi
(Khoá sổ tài khoản chi phí)
31 Xác ịnh kết quả kinh doanh 10,300 (61,000 – 50,700) Lợi nhuận giữ lại 10,300
(Khoá sổ lợi nhuận thuần sang lợi nhuận giữ lại) 31 Lợi nhuận giữ lại 7,600 Cổ tức 7,600
(khoá sổ cổ tức sang lợi nhuận giữ lại) d.
Lợi nhuận giữ lại Số 320 Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Số dư 2020 2,000 Th7 31 Khoá sổ J14 10,300 12,300 Khoá sổ 7,600 J14 4,700 lOMoAR cPSD| 46578282
Xác ịnh kết quả kinh doanh Số 350 Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Số dư 2020 Khoá sổ Khoá J14 61,000 Th7 31 sổ 50,700 10,300 J14 Khoá sổ 7,600 2,700 J14 e. Công ty Nguyen
Bảng Cân Đối Thử Sau Khoá Sổ 31/12/2020 Nợ Có Tiền $5,300 Phải thu khách hàng 10,800 Bảo hiểm trả trước 1,500 Thiết bị 2,000
Khấu hao luỹ kế - thiết bị $5,600 Thương phiếu phải trả 15,000 Phải trả người bán 6,100
Lương và tiền công phải trả 3,600 Lãi phải trả 600
Vốn cổ phần – Phổ thông 11,000
Lợi nhuận giữ lại (2,000 + 10,300 – 7,600 ) 4,700 $46,600 $46,600