PHAM THANH TUNG
BÀI T P HÀM NHI U BI N
Câu 1: Tính các gi i h n sau:
𝑎) lim
(𝑥,𝑦)→(0,0)
𝑦
5
𝑥
4
+ 𝑦
2
𝑏) lim
(𝑥,𝑦)→(0,0)
(1 + 3𝑥
2
)
1
𝑥
2
+𝑦
2
𝑐) lim
(𝑥,𝑦)→(0,0)
𝑥𝑒
𝑥
√2𝑥 + 3𝑦
4 4
𝑑) lim
(𝑥,𝑦)→(0,0)
sin(𝑥
3
+ 𝑦
3
)
𝑥
2
+ 𝑦
2
𝑒) lim
( )
𝑥,𝑦 0,0
( )
1 + 𝑥
2
+ 𝑦
2
𝑦
2
(
1 cos𝑦
)
𝑓) lim
(𝑥,𝑦)→(0,0)
𝑥𝑦
√𝑥 + 𝑦
2 2
𝑔) lim
(𝑥,𝑦)→(0,0)
2𝑥𝑦
𝑥
2
+ 𝑦
2
ℎ) lim
(𝑥,𝑦)→(0,0)
𝑥
2
𝑦
3
𝑥
2
+ 𝑦
2
𝑖) lim
(𝑥,𝑦)→(0,0)
𝑥
2
+ 𝑦
2
√𝑥 + 𝑦 + 1
2 2
1
𝑗) lim
(𝑥,𝑦)→(0,0)
𝑥 tan𝑦
𝑥
2
+ 𝑦
2
𝑘) lim
(𝑥,𝑦)→(0,0)
ln
(
2𝑥
2
+ 2𝑦 + 1
)
√𝑥 + 𝑦
2 2
𝑙) lim
(𝑥,𝑦)→(0,1)
2𝑥
3
ln𝑦
𝑥
2
+ (𝑦 1)
2
𝑚) lim
(𝑥,𝑦)→(0,0)
(1 + 4𝑦
3
+ 𝑥
3
)
1
𝑥
2
+𝑦
2
𝑛) lim
(𝑥,𝑦)→(+∞,+∞)
𝑥
2
𝑥
4
+ 𝑦
4
𝑜) lim
(𝑥,𝑦)→(+∞,+∞)
sin
𝜋𝑥
2𝑥+ 𝑦
Câu 2: Kho sát tính liên t c c a các hàm s sau:
𝑎) 𝑓
(
𝑥, 𝑦
)
={
𝑦
2
sin𝑦
2𝑥 + 3𝑦
3 3
,
(
𝑥, 𝑦
)
(
0,0
)
0,
(
𝑥, 𝑦 0,0
)
=
( )
𝑏)
(
𝑥, 𝑦
)
={
𝑥
2
𝑦 2𝑥𝑦
2
𝑥
2
+ 𝑦
2
,
(
𝑥, 𝑦
)
(
0,0
)
0,
(
𝑥, 𝑦 0,0
)
=
( )
𝑐) 𝑓
(
𝑥, 𝑦
)
={
𝑥𝑦
𝑥
2
+ 𝑦
2
,
(
𝑥, 𝑦
)
(
0,0
)
0,
(
𝑥, 𝑦 0,0
)
=
( )
𝑑)𝑓
(
𝑥, 𝑦
)
={
𝑥
2
(𝑥
2
𝑦
2
)
𝑥
4
+ 𝑦
4
,(𝑥, 𝑦)
(
0,0
)
0,
(
𝑥, 𝑦 0,0
)
=
( )
𝑒)𝑓 𝑥,𝑦 ={
( )
sin(
𝑥𝑦+ 𝑦
2
𝑥
2
+ 𝑦
2
),
(
𝑥, 𝑦
)
(
0,0
)
0,
(
𝑥, 𝑦 0,0
)
=
( )
𝑓)𝑓
(
𝑥, 𝑦
)
={
cos(
𝑥𝑦 𝑦
2
𝑥
2
+ 𝑦
2
),
(
𝑥, 𝑦
)
(
0,0
)
0,
(
𝑥, 𝑦 0,0
)
=
( )
Câu 3: Tính g ần đúng:
𝑎) 𝐴=
√(
1,04
)
3
+
(
2,03
)
2
+ 3
3
𝑏)
4𝑒
−0,02
+ 2,05
2
3
𝑐) 𝐶=
√(
6,05
)
2
+
(
7,96
)
2
𝑑) 𝐷=ln(√1,03
3
+√0,98
4
1) 𝑒) 𝐸=
√(
3,04
)
2
+
(
2,02
)
3
1
4
𝑓) 𝐹=
2.
(
2,98
)
3
3. 4,
(
01
)
2
+ 2
3
𝑔) 𝐺=
√(
0,96
)
3
+
(
2,03
)
2
+ 3
3
Câu 4: Tính các đạo hàm riêng:
𝑎) Cho hàm số 𝑓
(
𝑥, 𝑦 ={
)
𝑦arctan
(
𝑥
𝑦
)
2
,nếu 𝑦0
0 ,nếu 𝑦=0
.Tính 𝑓
𝑦
(
1,0
)
PHAM THANH TUNG
𝑏) Cho hàm số 𝑓
(
𝑥, 𝑦 ={
)
2𝑥
3
𝑦
3
𝑥
2
+ 𝑦
2
,nếu (𝑥, 𝑦)(0,0)
0 ,nếu
(
𝑥, 𝑦
)
=(0,0)
.Tính 𝑓
𝑥
(
0,0
)
𝑓
𝑦
(
0,0
)
𝑐) Cho hàm số 𝑓
(
𝑥, 𝑦 ={
)
𝑥
2
sin𝑥
2𝑥 + 𝑦
2 2
,nếu (𝑥, 𝑦)(0,0)
0 ,nếu
(
𝑥,𝑦
)
=(0,0)
.Tính 𝑓
𝑥
( )
0,0 𝑓và
𝑦
(
0,0
)
𝑑) Cho hàm số 𝑓
(
𝑥, 𝑦
)
={
𝑥𝑦
2𝑥 + 𝑦
2 2
,nếu (𝑥, 𝑦)(0,0)
0 ,nếu
(
𝑥,𝑦
)
=(0,0)
.Tính 𝑓
𝑥
( )
0,0 𝑓và
𝑦
( )
0,0
𝑒) Cho hàm số 𝑓
(
𝑥, 𝑦 ={
)
𝑥𝑦 𝑥
2
𝑥
2
+ 𝑦
2
,nếu (𝑥, 𝑦)(0,0)
0 ,nếu
(
𝑥,𝑦
)
=(0,0)
.Tính 𝑓
𝑦
( )
0,0
Câu 5: Tính đạo hàm riêng, vi phân toàn phn ca:
𝑎) 𝑧=
ln(𝑥+ + 𝑦
𝑥
2 2
) 𝑏) 𝑧=sin
(
𝑥
2
+ 𝑦
2
)
𝑐) 𝑢=𝑥
𝑦
2
𝑧
𝑑) 𝑢=𝑒
1
𝑥
2
+2𝑦 +𝑧
2 2
.Tính 𝑑𝑢 𝑒) 𝑢=
(
1,−1,1
)
𝑧
√𝑥 + 𝑦
2 2
.Tính 𝑑𝑢
(
3,4,5
)
Câu 6: Tính đạo hàm ca các hàm s hp sau:
𝑎) 𝑧=𝑒
𝑢
2
−2𝑣
2
với 𝑢=cos𝑥 ,𝑣= + 𝑦
𝑥
2 2
𝑏) 𝑧=ln
(
𝑢
2
+ 𝑣
2
)
với 𝑢=𝑥𝑦, 𝑣=
𝑥
𝑦
𝑐) 𝑧=arctan
𝑢
𝑣
với 𝑢=𝑥
𝑦
,𝑣= + 𝑦 sin 2𝑡𝑑𝑡
𝑥
2 2
𝑑) 𝑧= 𝑡
2
𝑥
𝑦
𝑥𝑦
𝑒) 𝑧= 𝑡
2
cos2𝑡 𝑑𝑡
𝑥
𝑦
𝑥𝑦
𝑓) 𝑧=𝑡
3
tan4𝑡 𝑑𝑡
𝑥𝑦
𝑥
𝑦
𝑔) 𝑧= 𝑡
2
𝑒
𝑡
𝑑𝑡
𝑥𝑦
𝑥
3
𝑦
2
Câu 7: Bài toán đạo hàm riêng ca hàm n:
a)
Tính đạo hàm 𝑦
(
1
)
c a hàm n rút ra t 𝑦=𝑦(𝑥) phương trình 𝑥
3
+ 3𝑦 + 2𝑥𝑦 =0
3 2
b) Tính 𝑧
𝑥
,𝑧
𝑦
ca hàm n rút ra t 𝑧=𝑧 𝑥,𝑦
( )
phương trình 𝑥
3
+ 𝑦
3 3
+ 𝑧 3 =0𝑥𝑦
c)
Cho hàm n nh t . Tính 𝑦=𝑦(𝑥), xác đị phương trình 𝑥
3
+ 𝑦 + 𝑦 1=0
3
𝑦
(
1,𝑦
)
′′
(
1.
)
d)
Cho hàm n nh t Tính 𝑦=𝑦(𝑥), xác đị phương trình 𝑥𝑒 + 𝑦𝑒 𝑒
𝑦 𝑥 𝑥𝑦
=0. 𝑦
(
𝑥
)
e)
Cho hàm n nh t Tính 𝑦=𝑦(𝑥), xác đị phương trình sin( ) + 𝑦𝑥 𝑒𝑥𝑦
2 𝑥𝑦
=0. 𝑦
(
𝑥
)
f)
Tính đạo hàm 𝑦
(
𝑎
)
c a hàm n rút ra t 𝑦=𝑦(𝑥) phương trình 𝑥
4
𝑦+ 𝑥𝑦 𝑎𝑥 =𝑎
4 2
𝑦
2 5
PHAM THANH TUNG
g) Tính 𝑧
𝑥
,𝑧
𝑦
ca hàm n rút ra t 𝑧=𝑧 𝑥,𝑦
( )
phương trình 𝑒
𝑧
3𝑥𝑦𝑧=0
h) Tính 𝑧
𝑥
,𝑧
𝑦
ca hàm n rút ra t 𝑧=𝑧 𝑥,𝑦
( )
phương trình 𝑥𝑒
𝑦𝑧
=2𝑥 𝑦 𝑧
i) Tính 𝑧
𝑥
,𝑧
𝑦
ca hàm n rút ra t 𝑧=𝑧 𝑥,𝑦
( )
phương trình 𝑥
3
2𝑦
3
+ 3𝑧
3
=
(
𝑥+ 𝑦
)
𝑧
j) Tính 𝑧
𝑥
,𝑧
𝑦
ca hàm n rút ra t 𝑧=𝑧 𝑥,𝑦
( )
phương trình 𝑧 𝑦𝑒
𝑥
𝑧
=0
Câu 8: Bài toán vi trình ti p tuy n: ết phương ế ế
a) Cho đường cong cho bi 𝑥
3
+ 𝑦 3𝑥 + 4=0
2 2
. Viết phương trình tiếp tuy n cế ủa đường cong
ti 𝐴(−2,4)
b) Cho đườ ết phương trình tiế ủa đường cong cho bi 𝑥
3
+ 3𝑦 + 2 =3
3
𝑥𝑦
2
. Vi p tuyến c ng cong
ti 𝐴(0,1)
Câu 9: Tìm c c tr c a các hàm s sau:
a) 𝑧=
1
2
𝑥
4
+ 𝑦
2
2 𝑧=𝑥𝑥𝑦 d)
2
+ 𝑥𝑦+ 𝑦
2
+ (𝑥+ 𝑦)
4
b) 𝑧=𝑥 + 3𝑦 5 + 3𝑥 𝑦 𝑧=2𝑥 + 3𝑦 + 𝑒
2 2
𝑥𝑦 e)
2 2 𝑥
2
+𝑦
2
c) 𝑧=𝑥 + 𝑦 2𝑥 + 2𝑦 𝑧=8𝑥 + 𝑦 6
4 4 2 2
f)
2 3
𝑥𝑦
g) h) 𝑧 = 2𝑥 + + 𝑦 + 2
2
𝑥𝑦
2 3
z = 𝑥 + 𝑦 2𝑥 + 4xy 2𝑦
4 4 2 2
Câu 10: Tìm c c tr u ki n c a các hàm sau: có điề
𝑎) 𝑧= 2𝑥 với =1 𝑏) 𝑧=
2
+ 𝑦
2
𝑥
2
+ 𝑦
2
𝑥
4
+
𝑦
3
với = 1 𝑥
2
+ 𝑦
2
𝑐) 𝑧=9𝑥+ 8𝑦 với 9𝑥 =1 𝑑) 𝑧=𝑥 với
2
+ 4𝑦
2 2
+ 𝑦
2
𝑥
2
+
𝑦
3
=1
Câu 11: Bài toán khai tri n Taylor c a các hàm s sau t ại các điểm tương ứng:
𝑎) 𝑓 = 𝑥 + 2𝑥 + 2𝑦+ 1 tại 𝐴
(
𝑥, 𝑦
)
2
+ 𝑦
2
+ 𝑥𝑦
(
1,3
)
𝑏) 𝑧=6𝑥 + 3𝑥 + 2𝑦+ 1 tại 𝐵
2
+ 5𝑦 + 4
2
𝑥𝑦
(
1,1
)
𝑐) 𝑧=𝑥 + 𝑥+ 𝑦 + 1 tại 𝐶
2
+ 𝑦 + 3
2
𝑥𝑦
(
1,2
)
Câu 12: Tìm giá tr nh nh t, giá tr l n nh t c a các hàm s sau:
𝑎) 𝑧=sin 𝑥 + sin𝑦 + sin với 0𝑥, 𝑦
(
𝑥 + 𝑦
)
𝜋
2
𝑏) 𝑧=𝑥 𝑦 trong ền ∆ với A
3
+ 2𝑦 + 3 𝑥
2
𝑥𝑦 13 18 mi OAB
(
7,0,𝐵 0,7 , 𝑂0,0
) ( ) ( )
𝑐) 𝑧=𝑥 trong ền elip
2
9𝑦
2
mi
𝑥
2
9
+ 𝑦
2
1

Preview text:

BÀI TP HÀM NHIU BIN
Câu 1: Tính các giới hạn sau: 1 𝑎) lim 𝑦5 𝑥𝑒𝑥
(1 + 3𝑥2)𝑥2+𝑦2 𝑐) lim
(𝑥,𝑦)→(0,0) 𝑥4 + 𝑦2 𝑏) lim (𝑥,𝑦)→(0,0)
(𝑥,𝑦)→(0,0) √2𝑥4 + 3𝑦4 1 + 𝑥2 + 𝑦2 𝑑) lim sin(𝑥3 + 𝑦3) 𝑥𝑦 (𝑥,𝑦)→(0,0) 𝑥2 + 𝑦2 𝑒) lim (𝑥,𝑦)→(0,0) 𝑦2 (1 − cos 𝑦) 𝑓) lim
(𝑥,𝑦)→(0,0) √𝑥2 + 𝑦2 𝑔) lim 2𝑥𝑦 𝑥2𝑦3 𝑥2 + 𝑦2
(𝑥,𝑦)→(0,0) 𝑥2 + 𝑦2 ℎ) lim
(𝑥,𝑦)→(0,0) 𝑥2 + 𝑦2 𝑖) lim
(𝑥,𝑦)→(0,0) √𝑥2 + 𝑦2 + 1 − 1 ln(2𝑥2 + 2𝑦 + 1) 𝑗) lim 𝑥 tan 𝑦 2𝑥3 ln 𝑦 𝑙) lim
(𝑥,𝑦)→(0,0) 𝑥2 + 𝑦2 𝑘) lim (𝑥,𝑦)→(0,0) √𝑥2 + 𝑦2
(𝑥,𝑦)→(0,1) 𝑥2 + (𝑦 − 1)2 1 𝑚) lim (1 + 4𝑦3 + 𝑥3) 𝑥2 𝜋𝑥 𝑥2+𝑦2 𝑛) lim sin (𝑥,𝑦)→(0,0)
(𝑥,𝑦)→(+∞,+∞) 𝑥4 + 𝑦4 𝑜) lim (𝑥,𝑦)→(+∞,+∞) 2𝑥 + 𝑦
Câu 2: Khảo sát tính liên t c ụ c a ủ các hàm s s ố au: 𝑦2 sin 𝑦 𝑥2𝑦 − 2𝑥𝑦2
𝑎) 𝑓(𝑥, 𝑦) = {2𝑥3 + 3𝑦3 , (𝑥, 𝑦) ≠ (0,0) 𝑏)(𝑥, 𝑦) = { 𝑥2 + 𝑦2 , (𝑥, 𝑦) ≠ (0,0) 0, (𝑥, 𝑦) = (0,0) 0, (𝑥, 𝑦) = (0,0) 𝑥𝑦 𝑥2(𝑥2 − 𝑦2)
𝑐) 𝑓(𝑥, 𝑦) = {𝑥2 + 𝑦2 , (𝑥, 𝑦) ≠ (0,0) 𝑑)𝑓(𝑥, 𝑦) = { 𝑥4 + 𝑦4 , (𝑥, 𝑦) ≠ (0,0) 0, (𝑥, 𝑦) = (0,0) 0, (𝑥, 𝑦) = (0,0) 𝑥𝑦 + 𝑦2 𝑥𝑦 − 𝑦2
𝑒)𝑓(𝑥, 𝑦) = {sin (𝑥2 + 𝑦2) , (𝑥, 𝑦) ≠ (0,0) 𝑓)𝑓(𝑥, 𝑦) = {cos (𝑥2 + 𝑦2) , (𝑥, 𝑦) ≠ (0,0) 0, (𝑥, 𝑦) = (0,0) 0, (𝑥, 𝑦) = (0,0) Câu 3: Tính g ần đúng: 𝑎) 𝐴 = √
3 (1,04)3 + (2,03)2 + 3 𝑏) √
3 4𝑒−0,02 + 2,052 𝑐) 𝐶 = √(6,05)2 + (7,96)2 𝑑) 𝐷 = ln(√1, 3 03+ √0, 4 98 − 1) 𝑒) 𝐸 = √ 4 (3,04)2 + (2,02)3 − 1 𝑓) 𝐹 = √
3 2. (2,98) 3 − 3. (4,01)2 + 2 𝑔) 𝐺 = √ 3 (0,96)3 + (2,03)2 + 3
Câu 4: Tính các đạo hàm riêng: 𝑥 2
𝑎) Cho hàm số 𝑓(𝑥, 𝑦) = {𝑦 arctan (𝑦) , nếu 𝑦 ≠ 0 . Tính 𝑓′𝑦(1,0) 0 , nếu 𝑦 = 0 PHAM THANH TUNG 2𝑥3 − 𝑦3
𝑏) Cho hàm số 𝑓(𝑥, 𝑦) = { 𝑥2 + 𝑦2 , nếu (𝑥, 𝑦) ≠ (0,0) . Tính 𝑓′ ′ 𝑥 (0,0) v 𝑓 à 𝑦(0,0) 0 , nếu (𝑥, 𝑦) = (0,0) 𝑥2 sin 𝑥
𝑐) Cho hàm số 𝑓(𝑥, 𝑦) = {2𝑥2 + 𝑦2 , nếu (𝑥, 𝑦) ≠ (0,0). Tính 𝑓′ ′ 𝑥 (0,0) v 𝑓 à 𝑦(0,0) 0 , nếu (𝑥, 𝑦) = (0,0) 𝑥𝑦
𝑑) Cho hàm số 𝑓(𝑥, 𝑦) = {2𝑥2 + 𝑦2 , nếu (𝑥, 𝑦) ≠ (0,0) . Tính 𝑓′ ′ 𝑥 ( ) 0,0 v 𝑓 à 𝑦(0,0) 0 , nếu (𝑥, 𝑦) = (0,0) 𝑥𝑦 − 𝑥2
𝑒) Cho hàm số 𝑓(𝑥, 𝑦) = {𝑥2 + 𝑦2 , nếu (𝑥, 𝑦) ≠ (0,0) . Tính 𝑓′𝑦(0,0) 0 , nếu (𝑥, 𝑦) = (0,0)
Câu 5: Tính đạo hàm riêng, vi phân toàn phần của:
𝑎) 𝑧 = ln (𝑥 + √𝑥2 + 𝑦2) 𝑏) 𝑧 = sin(𝑥2 + 𝑦2) 𝑐) 𝑢 = 𝑥𝑦2𝑧 1 𝑧
𝑑) 𝑢 = 𝑒𝑥2+2𝑦2+𝑧2. Tính 𝑑𝑢(1, −1,1) 𝑒) 𝑢 = . Tính 𝑑𝑢(3,4,5) √𝑥2 + 𝑦2
Câu 6: Tính đạo hàm của các hàm số hợp sau: 𝑥
𝑎) 𝑧 = 𝑒𝑢2−2𝑣2 với 𝑢 = cos 𝑥 , 𝑣 = √𝑥2 + 𝑦2 𝑏) 𝑧 = ln(𝑢2 + 𝑣2) với 𝑢 = 𝑥𝑦, 𝑣 = 𝑦 𝑥 𝑦 𝑢 𝑐) 𝑧 = arctan 2
𝑣 với 𝑢 = 𝑥𝑦, 𝑣 = √𝑥2 + 𝑦 𝑑) 𝑧 = ∫ 𝑡2 sin 2𝑡 𝑑𝑡 𝑥𝑦 𝑥 𝑦 𝑥𝑦 𝑥𝑦
𝑒) 𝑧 = ∫ 𝑡2 cos 2𝑡 𝑑𝑡 𝑓) 𝑧 = ∫ 𝑡3 tan 4𝑡 𝑑𝑡 𝑔) 𝑧 = ∫ 𝑡2𝑒𝑡𝑑𝑡 𝑥𝑦 𝑥 𝑥3𝑦2 𝑦
Câu 7: Bài toán đạo hàm riêng của hàm ẩn:
a) Tính đạo hàm 𝑦′(1) c a
ủ hàm ẩn 𝑦 = 𝑦(𝑥 r ) út ra t
ừ phương trình 𝑥3 + 3𝑦3 + 2𝑥𝑦2 = 0 b) Tính 𝑧′ ′
𝑥 , 𝑧𝑦 của hàm ẩn 𝑧 = 𝑧(𝑥, 𝑦) rút ra từ phương trình 𝑥3 + 𝑦3 3 + 𝑧 − 3𝑥𝑦 = 0
c) Cho hàm ẩn 𝑦 = 𝑦(𝑥), xác định từ phương trình 𝑥3 + 𝑦3 + 𝑦 − 1 = 0. Tính 𝑦′(1), 𝑦′′(1).
d) Cho hàm ẩn 𝑦 = 𝑦(𝑥), xác định từ phương trình 𝑥𝑒𝑦 + 𝑦𝑒𝑥 − 𝑒𝑥𝑦 = 0. Tính 𝑦′(𝑥)
e) Cho hàm ẩn 𝑦 = 𝑦(𝑥), xác định từ phương trình sin(𝑥𝑦) + 𝑦𝑥2 − 𝑒𝑥𝑦 = T 0. ính 𝑦′(𝑥)
f) Tính đạo hàm 𝑦′(𝑎) c a
ủ hàm ẩn 𝑦 = 𝑦(𝑥 r
) út ra từ phương trình 𝑥4𝑦 + 𝑥𝑦4 − 𝑎𝑥2𝑦2 = 𝑎5 PHAM THANH TUNG g) Tính 𝑧′ ′
𝑥 , 𝑧𝑦 của hàm ẩn 𝑧 = 𝑧(𝑥, 𝑦) rút ra từ phương trình 𝑒𝑧 − 3𝑥𝑦𝑧 = 0 h) Tính 𝑧′ ′
𝑥 , 𝑧𝑦 của hàm ẩn 𝑧 = 𝑧(𝑥, 𝑦) rút ra từ phương trình 𝑥𝑒𝑦𝑧 = 2𝑥 − 𝑦 − 𝑧 i) Tính 𝑧′ ′
𝑥 , 𝑧𝑦 của hàm ẩn 𝑧 = 𝑧(𝑥, 𝑦) rút ra từ phương trình 𝑥3 − 2𝑦3 + 3𝑧3 = (𝑥 + 𝑦)𝑧 𝑥 j) Tính 𝑧′ ′
𝑥 , 𝑧𝑦 của hàm ẩn 𝑧 = 𝑧(𝑥, 𝑦) rút ra từ phương trình 𝑧 − 𝑦𝑒𝑧 = 0
Câu 8: Bài toán viết phương trình tiếp tuyến:
a) Cho đường cong cho bởi 𝑥3 + 𝑦2 − 3𝑥2 + 4 = 0. Viết phương trình tiếp tuyến của đường cong tại 𝐴(−2,4)
b) Cho đường cong cho bởi 𝑥3 + 3𝑦3 + 2𝑥𝑦2 = 3. Viết phương trình tiếp tuyến của đường cong tại 𝐴(0,1) Câu 9: Tìm c c ự trị c a ủ các hàm s s ố au:
a) 𝑧 = 1 𝑥4 + 𝑦2 − 2𝑥𝑦 d) 𝑧 = 𝑥2 + 𝑥𝑦 + 𝑦2 + (𝑥 + 𝑦)4 2
b) 𝑧 = 𝑥2 + 3𝑦2 − 5𝑥𝑦 + 3𝑥 − 𝑦 e) 𝑧 = 2𝑥2 + 3𝑦2 + 𝑒𝑥2+𝑦2
c) 𝑧 = 𝑥4 + 𝑦4 − 2𝑥2 + 2𝑦2 f) 𝑧 = 8𝑥2 + 𝑦3 − 6𝑥𝑦
g) 𝑧 = 2𝑥2 + 𝑥𝑦2 + 𝑦3 + 2 h) z = 𝑥4 + 𝑦4 − 2𝑥2 + 4xy − 2𝑦2 Câu 10: Tìm c c
ự trị có điều kiện c a ủ các hàm sau: 𝑦
𝑎) 𝑧 = 2𝑥2 + 𝑦2 với 𝑥2 + 𝑦2 𝑥
= 1 𝑏) 𝑧 = 4 + 3 với 𝑥2 + 𝑦2 = 1 𝑦
𝑐) 𝑧 = 9𝑥 + 8𝑦 với 9𝑥2 + 4𝑦2 = 1 𝑑) 𝑧 = 𝑥2 + 𝑦2 𝑥 với 2 + 3 = 1
Câu 11: Bài toán khai triển Taylor của các hàm số sau tại các điểm tương ứng:
𝑎) 𝑓(𝑥, 𝑦) = 𝑥2 + 𝑦2 + 𝑥𝑦 + 2𝑥 + 2𝑦 + 1 tại 𝐴(1,3)
𝑏) 𝑧 = 6𝑥2 + 5𝑦2 + 4𝑥𝑦 + 3𝑥 + 2𝑦 + 1 tại 𝐵(1,1)
𝑐) 𝑧 = 𝑥2 + 𝑦2 + 3𝑥𝑦 + 𝑥 + 𝑦 + 1 tại 𝐶(1,2)
Câu 12: Tìm giá trị nh nh ỏ
ất, giá trị lớn nhất c a ủ các hàm s s ố au: 𝜋
𝑎) 𝑧 = sin 𝑥 + sin 𝑦 + sin(𝑥 + 𝑦) với 0 ≤ 𝑥, 𝑦 ≤ 2
𝑏) 𝑧 = 𝑥3 + 2𝑦2 + 3𝑥𝑦 − 1 𝑥 3 − 1 𝑦 8 trong m ền i ∆OA với A B (7,0),𝐵(0,7), 𝑂(0,0) 𝑥2
𝑐) 𝑧 = 𝑥2 − 9𝑦2 trong m ền elip i 9 + 𝑦2 ≤ 1 PHAM THANH TUNG