Trang1
BÀI TP ÔN GIA HỌC KÌ 2 TOÁN 12 NĂM HỌC 2020 - 2021
PHẦN 1: GIẢI TÍCH
Câu 1. H nguyên hàm ca hàm s
42
( ) 5 4 6 f x x x
là:
A.
53
4
6.
3
x x x C
C.
3
20 8 . x x C
B.
3
20 8 . x x C
D.
53
4
.
3
x x C
Câu2. Cho hàm s
f(x)
liên tục trên đoạn
a;b
. Hãy chn mệnh đề sai dưới đây:
A.
b b b
a a a
f x g x dx f x dx g x dx[ ( ) ( )] ( ) ( )
. B.
.
C.
b c b
a a c
f x dx f x dx f x dx( ) ( ) ( )
vi
c a;b
. D.
( ) ( )

ba
ab
f x dx f x dx
.
Câu 3. Cho
1
x
0
I 2x.e dx
. Tính
.I
A.
2I
. B.
1I
. C.
2I
. D.
1I
.
Câu 4: Tìm nguyên hàm ca hàm s
ln4f x x
A.
ln4 1
4
x
f x dx x C
B.
ln4 1
2
x
f x dx x C
C.
ln4 1f x dx x x C
D.
2 ln4 1f x dx x x C
Câu 5: Mt nguyên hàm
cos3
1
2 sin3 sin3 5
x a x
x xdx x
bc
thì tng
.S ab c
bng:
A.
14S
B.
15S
C.
3S
D.
10S
Câu 6: Để
sin cos
x
F x a x b x e
là mt nguyên hàm ca
cos .
x
f x x e
thì giá tr ca a, b là:
A.
1, 0ab
B.
0, 1ab
C.
1ab
D.
12ab
Câu 7: Khẳng định nào sau đây đúng về kết qu
3
1
3 2017
ln
e
m
e
x xdx
n
?
A.
. 64ab
B. C.
1ab
D.
Câu 8: Cho biết
55
22
3; 9f x dx g x dx

. Tính
5
2
A f x g x dx


.
A. 24 B.12
C. 3 D. 6
Câu 9: Nếu
1 12f
,
'fx
liên tc và
4
1
' 17f x dx
. Giá tr ca
4f
bng:
A.5 B.15.
C.29 D. 19
Câu 10:Cho
1
ln .
e
m
I dx
x
Tìm m để
.
A.
1me
B.
2me
C.
1me
D.
me
. 46ab=
4ab-=
I e 2
Trang2
Câu 11: Cho
2
1
3 2 1A f x g x dx


2
1
23B f x g x dx


. Khi đó
2
1
f x dx
có giá tr
A. 0 B. 1 C. 1 D. 2
Câu 12: Tích phân . Tng ca bng:
A. 7 B. 1 C. 1 D. 2
Câu 13: Cho hàm s :
3
( ) .
( 1)
x
a
f x bxe
x

Tìm
a
b
biết rng
'(0) 22f 
1
0
( ) 5f x dx
A.
8, 2ab
B.
2, 8ab
C.
2, 8ab
D.
8, 2ab
Câu 14: H các nguyên hàm
2
x1
y
x
là:
A.
1
ln x C
x

B.
1
ln x C
x

C.
x
1
eC
x

D.
1
ln x C
x

Câu 15: Tích phân
2
2
1
.lnxdxIx
có giá tr bng:
A.
7
8ln2
3
B.
87
ln2
39
C.
24ln2 7
D.
87
ln2
33
Câu 16: t qua
na
o sau đâysai ?
A.
33
22
22
x dx t dt

B.
1
00
sin 2xdx dx

C.
2
2
11
12
e
dx du
xu

D.
22
2
11
x dx xdx


Câu 17: H các nguyên hàm ca hàm s
2
1x
y
x
là:
A.
1
ln xC
x

B.
1
ln xC
x

C.
1
x
eC
x

D.
1
ln xC
x

Câu 18.Cho đồ thị hàm số
y f x
. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
y f x
và trục Ox (phần gạch trong hình).
A.
00
34
.

f x dx f x dx
B.
14
31
.

f x dx f x dx
C.
34
00
.

f x dx f x dx
D.
4
3
.
f x dx
Câu19.Cho
2
0
8
f x dx
. Tính
2
0
5sin


I f x x dx
.
A.
3I
. B.
8
2
I
. C.
13I
. D.
8I
.
Câu 20. Xét tích phân
2
4
0
sin cosI x xdx
. Thc hiện phép đổi biến
sinux
, ta có th đưa tích
phân
I
v dạng nào sau đây?
3
1
2x 1
dx a 2
x1
nbl

ab
Trang3
A.
1
42
0
1.I u u du
B.
2
4
0
.I u du
C.
1
4
0
.I u du
D.
2
42
0
1.I u u du

Câu 21. Biết rng
3
2
ln d ln3 ln2x x x m n p
trong đó
,,m n p
. Tính
2m n p
A.
5
4
. B.
9
2
. C.
0
. D.
5
4
.
Câu22. Biết
Fx
mt nguyên hàm ca hàm s
2
3 2 4f x x x
13F 
. Trong các
khẳng định sau, đâu là khẳng định đúng?
A.
22
6 2 5F x x x
B.
62F x x
C.
32
41F x x x x
D.
32
41F x x x x
Câu23. Din tích hình phng gii hn bi
2
3y x x
21yx
là:
A.
1
6
. B.
2
3
. C.
3
2
. D.
1
6
.
Câu24. Th tích khi tròn xoay to thành khi quay hình phng gii hn bởi các đường
x
y xe
,
0y
,
0x
,
1x
xung quanh trc
Ox
là:
A.
1
22
0
d
x
V x e x
. B.
1
0
d
x
V xe x
. C.
1
22
0
d
x
V x e x
. D.
1
2
0
d
x
V x e x
.
Câu 25. Cho
1
2
0
( 2 )
ln2; , .
1
xx
I dx a b a b Q
x
Tính
.S ab
.
A.
3
2
S
. B.
1
.
2
S
C.
3
2
S 
. D.
1.S 
Câu 26.Biết rằng
()fx
là hàm số liên tục trên
R
9
0
( ) 9f x dx
. Tính
3
0
(3 )f x dx
.
A.
1.
B.
27.
C.
3.
D.
9.
Câu 27. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số
2
2y x x
,
.yx
A.
2
.
9
S
B.
9
.
2
S
C.
81
.
10
S
D.
9
.
2
S
Câu 28: Cho
2
1
3 2 1f x g x dx


2
1
23f x g x dx


.Tính
2
1
f x dx
.
A. 0 B. 1 C. 1 D. 2
Câu 29 . Gi s
1
0
3f x dx
5
0
9f z dz
. Tng
35
13
f t dt f t dt

bng
A.
12.
B.
5.
C.
6.
D.
3.
Câu 30: Th tích hình phng gii hn bi
2
( 2) , 0,y x y
x=0, x=2 khi xoay quanh trc hoành là.
A.
32
.
5
V
B.
32V
C.
32
5
V
D.
32V
Câu 31: Cho hình phng (H) gii hn bi
2
2 , 0y x x y
. Tính th tích ca khi tròn xoay thu
được khi quay (H) xung quanh trục Ox ta được
1
a
V
b




. Khi đó:
A. ab= 54 B.ab= 28 C. ab= 20 D. ab=15
Trang4
Câu 32. Biết
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
1
1
fx
x
01F
. Tính
3.F
A.
3 2ln2 1F 
. B.
3 ln2 1F 
. C.
3 ln4F
. D.
3 2ln2 1F 
.
Câu 33: Trong mt chuyển động thng, một ô đang chạy vi vn tc
15
m/s thì người lái hãm
phanh. Sau khi hãm phanh, ô chuyển động chm dần đều vi vn tc
5 15v t t
trong đó
t
khong thi gian tính bng giây k t lúc bắt đầu hãm phanh. Hi t lúc hãm
phanh đến khi dng hn, ô tô còn di chuyn bao nhiêu mét?
A.
23,5
m. B.
22
m. C.
22,5
m. D.
21,5
m.
Câu 34: Cho hàm số thỏa mãn điều kiện . Tính tích
phân
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Cho hàm s xác định trên tha mãn , ,
. Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu36: Gi s hàm s
fx
liên tục trên đoạn
0;2
tha mãn
2
0
6f x dx
. Tính ch phân
2
0
2sin .cos .I f x x x
d
A.
3
. B.
3
. C.
6
. D.
6
.
Câu 37. Cho hàm số đạo hàm liên tục trên . Đồ thị hàm số như hình vẽ
bên. Khi đó giá trị của biểu thức bằng bao nhiêu ?
A. . B.
12.
. C. . D. .
Câu 38: Cho hàm số
y f x
đồ thị hàm số
y f x
cắt trục
Ox
tại ba điểm hoành độ
,,abc
thỏa mãn
abc
như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
.f a f b f c
B.
.f a f c f b
C.
.f c f b f a
D.
.f c f a f b
fx
1
0
1 ' 10x f x dx
2 1 0 2ff
1
0
f x dx
12I 
8I
12I
8I 
fx
\1
1
1
fx
x
0 2017f
2 2018f
31S f f
1S
ln2S
ln4035S
4S
y f x
R
y f x
42
00
' 2 ' 2f x dx f x dx

2
10
6
Trang5
PHẦN 2: HÌNH HỌC
H tọa độ trong không gian
Câu 1: Trong không gian
Oxyz
cho ba vectơ
1; 1;2 , 3;0; 1 , 2;5;1a b c
, tọa độ ca vectơ
m a b c
là:
A.
6;0; 6
. B.
6;6;0
. C.
6; 6;0
. D.
0;6; 6
Câu 2: Cho
1;1;1u
0;1;mv
. Để góc giữa hai vectơ
,uv

có s đo bằng
0
45
thì
m
bng
A.
3
. B.
23
. C.
13
. D.
3
.
Câu 3: Cho vectơ
1;3;4a
, tìm vectơ
b
cùng phương với vectơ
a
A.
2; 6; 8 .b
B.
2; 6;8 .b
C.
2;6;8 .b 
D.
2; 6; 8 .b
Câu 4: Tọa độ ca vecto
n
vuông góc vi hai vecto
(2; 1;2), (3; 2;1)ab

A.
3;4;1n
. B.
3;4; 1n 
. C.
3;4; 1n
. D.
3; 4; 1n
.
Câu 5: Gi
là góc giữa hai vectơ
a
b
, vi
a
b
khác
0
, khi đó
cos
bng
A.
.
.
ab
ab


. B.
.
.
ab
ab


. C.
.
.
ab
ab


. D.
.
ab
ab


.
Câu 6: Gi
là góc giữa hai vectơ
1;2;0a
2;0; 1b 
, khi đó
cos
bng
A. 0. B.
2
5
. C.
2
5
. D.
2
5
.
Câu 7: Tích vô hướng của hai vectơ
2;2;5 , 0;1;2ab

trong không gian bng
A. 10. B. 13. C. 12. D. 14.
Câu 8: Trong không gian cho hai điểm
1;2;3 , 0;1;1AB
, độ dài đoạn
AB
bng
A.
6.
B.
8.
C.
10.
D.
12.
Câu 9: Trong không gian
Oxyz
, gi
,,i j k
là các vectơ đơn vị, khi đó với
;;M x y z
thì
OM
bng
A.
.xi y j zk
B.
.xi y j zk
C.
.x j yi zk
D.
.xi y j zk
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
cho ba điểm
1;0; 3 , 2;4; 1 , 2; 2;0A B C
. Tọa độ trng tâm
G
ca tam giác
ABC
A.
5 2 4
;;
3 3 3



. B.
5 2 4
;;
3 3 3



. C.
5;2;4
. D.
5
;1; 2
2



.
Câu 11: Cho các vectơ
1 2 3
;;u u u u
1 2 3
;;v v v v
,
.0uv

khi và ch khi
A.
1 1 2 2 3 3
1u v u v u v
. B.
1 1 2 2 3 3
0u v u v u v
.
C.
1 1 2 2 3 3
0u v u v u v
. D.
1 2 2 3 3 1
1u v u v u v
.
Câu 12: Cho vectơ
1; 1;2a 
, độ dài vectơ
a
A.
6
. B. 2. C.
6
. D. 4.
Trang6
Câu 13: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
M
nm trên trc
Ox
sao cho
M
không trùng vi gc ta
độ, khi đó tọa độ điểm
M
có dng
A.
;0;0 , 0M a a
. B.
0; ;0 , 0M b b
. C.
0;0; , 0M c c
. D.
;1;1 , 0M a a
.
Câu 14: Trong không gian
Oxyz
, cho ba vecto
1 2 3 2 0 1 1 0 1( ; ; ), ( ; ; ), ( ; ; )a b c
. Tìm tọa độ
của vectơ
23n a b c i
A.
6;2;6n
. B.
6;2; 6n 
. C.
0;2;6n
. D.
6;2;6n 
.
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
cho ba điểm
1;0; 3 , 2;4; 1 , 2; 2;0A B C
. Độ dài các cnh
,,AB AC BC
ca tam giác
ABC
lần lượt là
A.
21, 13, 37
. B.
11, 14, 37
. C.
21, 14, 37
. D.
21, 13, 35
.
Câu 16: Cho 3 điểm
2;0;0 , 0; 3;0 , 0;0;4 .M N P
Nếu
MNPQ
là hình bình hành thì tọa độ ca
điểm
Q
A.
Q 2; 3;4
B.
2;3;4Q
C.
3;4;2Q
D.
Q 2; 3; 4
Câu 17: Trong không gian
Oxyz
cho ba điểm
1;2;0 , 1;1;3 , 0; 2;5A B C
. Để 4 điểm
, , ,A B C D
đồng phng thì tọa độ điểm
D
A.
2;5;0D
. B.
1;2;3D
. C.
1; 1;6D
. D.
0;0;2D
.
Phương trình mt cu, mt phng
Câu 1: Phương trình mặt cu
08108
222
yxzyx
có tâm I và bán kính R lần lượt là:
A. I(4 ; -5 ; 4), R =
57
B. I(4 ; -5 ; 4), R = 7
C. I(4 ; 5 ; 0), R = 7 D. I(4 ; -5 ; 0), R = 7
Câu 2: Phương trình mặt cu tâm I(3 ; -1 ; 2), R = 4 là:
A.
16)2()1()3(
222
zyx
B.
0426
222
yxzyx
C.
4)2()1()3(
222
zyx
D.
02426
222
zyxzyx
Câu 3: Phương trình nào không phải là phương trình mặt cu, chọn đáp án đúng nhất:
A.
0100
222
zyx
B.
02973648333
222
zxzyx
C.
01001612
222
zyzyx
D. B và C
Câu 4: Phương trình nào không phải là pt mt cu tâm I(-4 ; 2 ; 0), R =
5
, chọn đáp án đúng nhất:
A.
01548
222
yxzyx
B.
5)2()4(
222
zyx
C.
01548
222
yxzyx
D. A và C
Câu 5: Phương trình mặt cầu (S) có đường kính BC , vi B( 0;-1;3 ) ; C( -1;0;-2 ) là:
A.
4
27
31
22
2
zyx
B.
4
27
2
1
2
1
2
1
222
zyx
Trang7
C.
4
27
2
1
2
1
2
1
222
zyx
D.
27
2
1
2
1
2
1
222
zyx
Câu 6: Cho
4 1 2 1 2 4IA( ; ; ), ( ; ; )
, phương trình mặt cầu (S) có tâm I và đi qua A là:
A.
4621)4(
22
2
zyx
B.
4642)1(
22
2
zyx
C.
4621)4(
22
2
zyx
D.
4621)4(
22
2
zyx
Câu 7: Lp phương trình mt cu ngoi tiếp t din ABCD vi A(1; 1; 0), B(3; 1; 2), C(-1; 1; 2)
D(1; -1; 2).
A.
2 2 2
1 1 2 4x y z
B.
2 2 2
1 1 2 4x y z
C.
2 2 2
1 1 2 16x y z
D.
2 2 2
1 1 2 4x y z
Câu 8: Trong không gian Oxyz, cho mt phng
P :2x 3y 4z 2016
. Véctơ nào sau đây mt
véctơ pháp tuyến ca mt phng (P) ?
A.
n 2; 3;4
B.
n 2;3;4
C.
n 2;3; 4
D.
n 2;3; 4
Câu 9: Cho mp (P) có phương trình
2 3 0x y z
. Điểm nào sau đây không thuộc mp (P)?
A
1;1;0M
B.
2;1;2N
C.
1;1;2P
D.
2;3;4Q
Câu 10: Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, mt phng (P) qua đim
(1, 0,2)A
vectơ pháp
tuyến
( )
2;3; 1n =-
uuur
có phương trình là :
A.
0x y z+ + =
B.
2 3 0x y z+ - =
C.
2 2 0x y z+ + - =
D.
40x y z- + - =
.
Câu 11: Viết phương trình mặt phng qua
1; 1;2 , 3;1;4MN
và song song vi trc Ox.
A.
3 4 4 7 0x y z
B.
0yz
C.
4 1 0xz
D.
30yz
Câu 12. Viết phương trình mặt phẳng đi qua 3 điểm A(1;-3;0), B(-2;9;7), C(0;0;1)
A.
9 4 9 7 0x y z
B.
9 4 3 3 0x y z
C.
9 4 9 9 0x y z
D.
9 4 9 9 0x y z
Câu 13: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
cho hai điểm
(1;1;2)A
(3;3;6)B
phương trình mặt
phng trung trc của đoạn AB là:
A.
2 12 0.x y z
B.
2 4 0.x y z
C.
2 8 0.x y z
D.
2 12 0.x y z
Câu 14: Trong không gian vi h to độ Oxyz, cho mt phng
( ): 2 0xy

. Trong các mệnh đề
sau, mệnh đề nào đúng?
A.
( ) / /Ox
B.
( ) / /Oy
C.
( ) / /( )Oyz
D.
() Oz
Câu 15: Mt phẳng qua ba điểm
(1;0;0), (0; 2;0), (0;0;3)A B C
có phương trình là:
A.
2 3 1x y z
B.
6
1 2 3
x y z
C.
1
1 2 3
x y z

D.
6 3 2 6x y z
Câu 16: Trong không gian vi h to độ Oxyz, cho bốn điểm
(5;1;3), (1;6;2), (5;0;4), (4;0;6)A B C D
.
Mt phng
()
đi qua hai điểm A, B và song song với đường thng CD có Phương trình là:
A.
10 9 5 74 0x y z
B.
10 9 5 0x y z
C.
10 9 5 74 0x y z
D.
9 10 5 74 0x y z

Preview text:

BÀI TẬP ÔN GIỮA HỌC KÌ 2 TOÁN 12 NĂM HỌC 2020 - 2021 PHẦN 1: GIẢI TÍCH
Câu 1. Họ nguyên hàm của hàm số 4 2 f (x)  5
x  4x  6 là: 4 A. 5 3
x x  6x C. C. 3 20
x  8x C. 3 4 B. 3 2
 0x  8x C. D. 5 3
x x C. 3
Câu2. Cho hàm số f(x) liên tục trên đoạn a;b . Hãy chọn mệnh đề sai dưới đây: b b b b a
A. [f (x )  g (x ) d
] x f (x d ) x   
g(x d)x .
B. f (x)dx   f (x)   dx . a a a a b b c b b a C. f (x d
) x f (x d
) x f (x d ) x    với c a; b .
D. f (x)dx f (x)   dx . a a c a b 1 Câu 3. Cho x I  2x.e dx  . Tính I. 0 A. I  2  . B. I  1. C. I  2 . D. I  1.
Câu 4: Tìm nguyên hàm của hàm số f x  ln 4x x x A. f
 xdx  ln4x  1C B. f
 xdx  ln4x 1C 4 2 C. f
 xdx xln4x 1C D. f
 xdx  2xln4x 1C x a x
Câu 5: Một nguyên hàm x    cos3 1 2 sin 3xdx  
 sin 3x  5 thì tổng S  .
a b c bằng: b c A. S  14 B. S  15 C. S  3 D. S  10 Câu 6: Để
    sin  cos  x F x a x b
x e là một nguyên hàm của    cos . x f x
x e thì giá trị của a, b là:
A. a  1, b  0
B. a  0 , b  1
C. a b  1
D. a b  1 2 e 3 m e  2017
Câu 7: Khẳng định nào sau đây đúng về kết quả 3 x ln xdx   ? n 1 A. . a b  64 B. . a b = 46
C. a b  1
D. a - b = 4 5 5 5 Câu 8: Cho biết f
 xdx 3; g
 xdx 9. Tính A  f
 x gxdx  . 2 2 2 A. 24 B.12 C. 3 D. 6 4
Câu 9: Nếu f  
1  12 , f ' x liên tục và f '
 xdx 17. Giá trị của f 4 bằng: 1 A.5 B.15. C.29 D. 19 e m
Câu 10:Cho I  ln d . x  Tìm m để I  e  2 . x 1
A. m e 1
B. m e  2
C. m e 1
D. m e Trang1 2 2 2
Câu 11: Cho A  3  f
 x2gxdx 1 
B  2 f
 x gxdx 3 
. Khi đó f xdx  có giá trị 1 1 1 A. 0 B. –1 C. 1 D. 2 3 2x 1 Câu 12: Tích phân dx  a  b n
l 2 . Tổng của  bằng:  a b x 1 1 A. 7 B. 1 C. –1 D. 2 a 1
Câu 13: Cho hàm số : f (x) x
bxe . Tìm a b biết rằng f '(0)  2
 2 và f (x)dx  5  3 (x 1) 0
A. a  8, b  2
B. a  2, b  8
C. a  2, b  8
D. a  8, b  2 x 1
Câu 14: Họ các nguyên hàm y  là: 2 x 1 1 1 1 A. ln x   C B. ln x   C C. x e   C D. ln x   C x x x x 2 Câu 15: Tích phân 2 I x .ln xdx  có giá trị bằng: 1 7 8 7 8 7 A. 8 ln 2  B. ln 2  C. 24ln 2  7 D. ln 2  3 3 9 3 3
Câu 16: Kết quả nào sau đây là sai ? 3 3  1 e 2 1 2 2 2 A. 2 2 x dx t dt
B. sin xdx  2dx   C. dx du   D. 2 x dx xdx   2 x u 2 2 0 0 1 1 1  1  x 1
Câu 17: Họ các nguyên hàm của hàm số y  là: 2 x 1 1 1 x 1 A. ln x   C B. ln x   C C. e   C D. ln x   C x x x x
Câu 18.Cho đồ thị hàm số y f x . Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x
và trục Ox (phần gạch trong hình). 0 0 1 4 A.
f xdx  
f xd .x B. f xdx  
f xd .x 3  4 3  1 3  4 4 C.
f xdx  
f xd .x D.  f xd .x 0 0 3    Câu19.Cho 2
f xdx  8. Tính 2 I  
f x 5sin x   dx . 0 0  A. I  3 . B. I  8  . C. I  13 . D. I  8   . 2  2
Câu 20. Xét tích phân 4
I  sin x cos xdx
. Thực hiện phép đổi biến u  sin x , ta có thể đưa tích 0
phân I về dạng nào sau đây? Trang2   1 2 1 2 A. 4 2 I u 1 u d . u  B. 4 I u du.  C. 4 I u . du  D. 4 2 I u 1 u d . u  0 0 0 0 3
Câu 21. Biết rằng x ln x dx m ln 3  n ln 2  p  trong đó , m ,
n p   . Tính m n  2 p 2 5 9 5 A. . B. . C. 0 . D.  . 4 2 4
Câu22. Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x 2
 3x  2x  4 và F   1  3 . Trong các
khẳng định sau, đâu là khẳng định đúng? A. F x 2 2
 6x  2x  5
B. F x  6x  2 C. F x 3 2
x x  4x 1 D. F x 3 2
x x  4x 1
Câu23. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi 2
y x x  3 và y  2x 1 là: 1 2 3 1 A.  . B. . C. . D. . 6 3 2 6
Câu24. Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường x y xe ,
y  0 , x  0 , x 1 xung quanh trục Ox là: 1 1 1 1 A. 2 2 x
V x e dx  . B. x
V   xe dx  . C. 2 2 x
V   x e dx  . D. 2 x
V   x e dx  . 0 0 0 0 1 2 (x  2x)
Câu 25. Cho I
dx a b ln 2; a,b  . Q  Tính S  . a b . x 1 0 3 1 3 A. S  . B. S  . C. S   . D. S  1.  2 2 2 9 3
Câu 26.Biết rằng f (x) là hàm số liên tục trên R
f (x)dx  9  . Tính f (3x)dx  . 0 0 A. 1. B. 27. C. 3. D. 9.
Câu 27. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số 2
y x  2x , y  . x 2 9 81 9 A. S  . B. S  . C. S  . D. S  . 9 2 10 2 2 2 2 Câu 28: Cho 3  f
 x2gxdx 1  và 2 f
 x gxdx 3  .Tính
f xdx  . 1 1 1 A. 0 B. –1 C. 1 D. 2 1 5 3 5 Câu 29 . Giả sử f
 xdx  3 và f
 zdz  9. Tổng f
 tdt f
 tdt bằng 0 0 1 3 A. 12. B. 5. C. 6. D. 3.
Câu 30: Thể tích hình phẳng giới hạn bởi 2
y  (x  2) , y  0, x=0, x=2 khi xoay quanh trục hoành là. 32 32 A. V  . B.V  32 C. V
D. V  32 5 5
Câu 31: Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi 2
y  2x x , y  0 . Tính thể tích của khối tròn xoay thu đượ a
c khi quay (H) xung quanh trục Ox ta được V     1   . Khi đó:  bA. ab= 54 B.ab= 28 C. ab= 20 D. ab=15 Trang3
Câu 32. Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x 1 
F 0  1. Tính F 3. x 1
A. F 3  2ln 2 1. B. F 3  ln 2 1. C. F 3  ln 4 . D. F 3  2ln 2 1 .
Câu 33: Trong một chuyển động thẳng, một ô tô đang chạy với vận tốc 15 m/s thì người lái hãm
phanh. Sau khi hãm phanh, ô tô chuyển động chậm dần đều với vận tốc v t   5  t 15
trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây kể từ lúc bắt đầu hãm phanh. Hỏi từ lúc hãm
phanh đến khi dừng hẳn, ô tô còn di chuyển bao nhiêu mét? A. 23, 5 m. B. 22 m. C. 22, 5 m. D. 21, 5 m. 1
Câu 34: Cho hàm số f x thỏa mãn điều kiện x  
1 f ' xdx  10 và 2 f  
1  f 0  2 . Tính tích 0 1 phân f  xdx 0 A. I  12  . B. I  8 . C. I  12 . D. I  8  .
Câu 35: Cho hàm số f x xác định trên  \  
1 thỏa mãn f  x 1  , f 0  2017 , x 1
f 2  2018 . Tính S f 3  f   1 . A. S  1. B. S  ln 2 . C. S  ln 4035 . D. S  4 . 2
Câu36: Giả sử hàm số f x liên tục trên đoạn 0;2 thỏa mãn f
 xdx  6. Tính tích phân 0  2 I f
 2sin x.cosxd .x 0 A. 3 . B. 3  . C. 6 . D. 6  .
Câu 37. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên R . Đồ thị hàm số y f x như hình vẽ 4 2
bên. Khi đó giá trị của biểu thức f '
 x2dxf '
 x2dx bằng bao nhiêu ? 0 0 A. 2 . B. 12. . C.10 . D. 6 .
Câu 38: Cho hàm số y f x có đồ thị hàm số y f  x cắt trục Ox tại ba điểm có hoành độ
a, b, c thỏa mãn a b c như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f a  f b  f c.
B. f a  f c  f b.
C. f c  f b  f a.
D. f c  f a  f b. Trang4 PHẦN 2: HÌNH HỌC
Hệ tọa độ trong không gian   
Câu 1: Trong không gian Oxyz cho ba vectơ a  1; 1
 ;2,b  3;0;  1 , c   2  ;5  ;1 , tọa độ của vectơ    
m a b c là: A. 6;0; 6   . B.  6  ;6;0 . C. 6; 6  ;0 . D. 0;6; 6      
Câu 2: Cho u  1;1 
;1 và v  0;1; m . Để góc giữa hai vectơ u,v có số đo bằng 0 45 thì m bằng A.  3 . B. 2  3 . C. 1 3 . D. 3 .   
Câu 3: Cho vectơ a  1;3;4 , tìm vectơ b cùng phương với vectơ a    
A. b  2; 6; 8. B. b   2  ; 6  ;8. C. b   2  ;6;8. D. b  2; 6  ; 8  .   
Câu 4: Tọa độ của vecto n vuông góc với hai vecto a  (2; 1  ;2),b  (3; 2  ;1) là     A. n  3; 4;  1 .
B. n  3; 4;   1 .
C. n  3; 4;   1 .
D. n  3; 4;   1 .     
Câu 5: Gọi  là góc giữa hai vectơ a b , với a b khác 0 , khi đó cos bằng         . a b . a b  . a b a b A.   . B.   . C.   . D.   . a . b a . b a . b a . b  
Câu 6: Gọi  là góc giữa hai vectơ a  1; 2;0 và b  2;0;   1 , khi đó cos bằng 2 2 2 A. 0. B. . C. . D.  . 5 5 5  
Câu 7: Tích vô hướng của hai vectơ a   2
 ;2;5,b  0;1;2 trong không gian bằng A. 10. B. 13. C. 12. D. 14.
Câu 8: Trong không gian cho hai điểm A 1
 ;2;3, B0;1; 
1 , độ dài đoạn AB bằng A. 6. B. 8. C. 10. D. 12.    
Câu 9: Trong không gian Oxyz , gọi i, j, k là các vectơ đơn vị, khi đó với M  ;
x y; z  thì OM bằng            
A. xi y j zk.
B. xi y j zk.
C. x j yi zk.
D. xi y j zk.
Câu 10: Trong không gian Oxyz cho ba điểm A1;0; 3
 , B2;4; 
1 ,C 2;2;0 . Tọa độ trọng tâm G
của tam giác ABC là  5 2 4   5 2 4   5  A. ; ;    . B. ; ;   . C. 5; 2; 4 . D. ;1; 2    .  3 3 3   3 3 3   2     
Câu 11: Cho các vectơ u  u ;u ;u v  v ;v ;v , .
u v  0 khi và chỉ khi 1 2 3  1 2 3 
A. u v u v u v  1.
B. u v u v u v  0 . 1 1 2 2 3 3 1 1 2 2 3 3
C. u v u v u v  0 .
D. u v u v u v  1  . 1 1 2 2 3 3 1 2 2 3 3 1  
Câu 12: Cho vectơ a  1; 1
 ;2 , độ dài vectơ a là A. 6 . B. 2. C.  6 . D. 4. Trang5
Câu 13: Trong không gian Oxyz , cho điểm M nằm trên trục Ox sao cho M không trùng với gốc tọa
độ, khi đó tọa độ điểm M có dạng A. M  ;
a 0;0, a  0 . B. M 0; ;
b 0,b  0 .
C. M 0;0;c,c  0 . D. M  ;1 a  ;1 , a  0 .   
Câu 14: Trong không gian Oxyz , cho ba vecto a  1 ( ; 2;3),b  ( 2  ;0 1 ; ),c  ( 1  ;0 1 ; ) . Tìm tọa độ     
của vectơ n a b  2c  3i    
A. n  6; 2;6 .
B. n  6; 2; 6 .
C. n  0; 2;6 .
D. n  6; 2;6 .
Câu 15: Trong không gian Oxyz cho ba điểm A1;0; 3
 , B2;4; 
1 ,C 2;2;0 . Độ dài các cạnh
AB, AC, BC của tam giác ABC lần lượt là A. 21, 13, 37 . B. 11, 14, 37 . C. 21, 14, 37 . D. 21, 13, 35 .
Câu 16: Cho 3 điểm M 2;0;0, N 0;3;0, P 0;0;4. Nếu MNPQ là hình bình hành thì tọa độ của điểm Q là A. Q  2  ; 3  ;4
B. Q 2;3; 4 C. Q 3; 4; 2 D. Q 2  ; 3  ; 4  
Câu 17: Trong không gian Oxyz cho ba điểm A1; 2;0, B  1  ;1; 
3 ,C 0;2;5 . Để 4 điểm ,
A B, C, D
đồng phẳng thì tọa độ điểm D là A. D  2  ;5;0 . B. D 1; 2;3 . C. D 1; 1  ;6 . D. D 0;0; 2 .
Phương trình mặt cầu, mặt phẳng
Câu 1: Phương trình mặt cầu 2 2 2
x y z  8x 10y  8  0 có tâm I và bán kính R lần lượt là: A. I(4 ; -5 ; 4), R = 57 B. I(4 ; -5 ; 4), R = 7 C. I(4 ; 5 ; 0), R = 7 D. I(4 ; -5 ; 0), R = 7
Câu 2: Phương trình mặt cầu tâm I(3 ; -1 ; 2), R = 4 là: A. (x  ) 3 2  ( y  ) 1 2  (z  ) 2 2  16 B. 2 2 2
x y z  6x  2 y  4  0 C. (x  ) 3 2  ( y  ) 1 2  (z  ) 2 2  4 D. 2 2 2
x y z  6x  2 y  4z  2  0
Câu 3: Phương trình nào không phải là phương trình mặt cầu, chọn đáp án đúng nhất: A. 2 2 2
x y z 100  0 B.  3 2 x  3 2 y  3 2
z  48x  36z  297  0 C. 2 2 2
x y z  12y 16z  100  0 D. B và C
Câu 4: Phương trình nào không phải là pt mặt cầu tâm I(-4 ; 2 ; 0), R = 5 , chọn đáp án đúng nhất: A. 2 2 2
x y z  8x  4 y 15  0 B. (x  ) 4 2  ( y  ) 2 2 2  z  5 C. 2 2 2
x y z  8x  4y 15  0 D. A và C
Câu 5: Phương trình mặt cầu (S) có đường kính BC , với B( 0;-1;3 ) ; C( -1;0;-2 ) là: 2 2 2 2 2 2 27  1   1   1  27
A. x  y   1  z   3 
B.  x     y     z    4  2   2   2  4 Trang6 2 2 2  2 2 2 1   1   1  27  1   1   1 
C.  x     y     z   
D.  x     y     z    27  2   2   2  4  2   2   2 
Câu 6: Cho I (4; 1; 2), A 1 ( ; 2  ; 4
 ) , phương trình mặt cầu (S) có tâm I và đi qua A là: A. (x  ) 4 2  y  
1 2  z  22  46 B. (x  )
1 2  y  22  z  42  46 C. (x  ) 4 2  y   1 2  z   2 2  46 D. (x  ) 4 2  y  
1 2  z  22  46
Câu 7: Lập phương trình mặt cầu ngoại tiếp tứ diện ABCD với A(1; 1; 0), B(3; 1; 2), C(-1; 1; 2) và D(1; -1; 2). 2 2 2 2 2 2 A.  x   1   y  
1   z  2  4 B.  x   1   y  
1  z  2  4 2 2 2 2 2 2 C.  x   1   y  
1   z  2 16 D.  x   1   y   1
 z  2  4
Câu 8: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : 2x  3y  4z  2016 . Véctơ nào sau đây là một
véctơ pháp tuyến của mặt phẳng (P) ?     A. n   2  ; 3  ;4 B. n   2  ;3;4 C. n   2  ;3;4 D. n  2;3; 4  
Câu 9: Cho mp (P) có phương trình 2x y z  3  0 . Điểm nào sau đây không thuộc mp (P)? A M 1;1;0 B. N 2;1; 2 C. P  1
 ;1;2 D. Q2;3;4
Câu 10: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, mặt phẳng (P) qua điểm A(1, 0, 2) và có vectơ pháp uuur tuyến n = (2; 3;- ) 1 có phương trình là :
A. x + y + z = 0
B. 2x + 3y - z = 0
C. x + 2y + z - 2 = 0
D. x - y + z - 4 = 0 .
Câu 11: Viết phương trình mặt phẳng qua M 1; 1
 ;2, N 3;1;4 và song song với trục Ox.
A. 3x  4 y  4z  7  0         B. y z 0 C. 4x z 1 0 D. y z 3 0
Câu 12. Viết phương trình mặt phẳng đi qua 3 điểm A(1;-3;0), B(-2;9;7), C(0;0;1)
A. 9x  4 y  9z  7  0
B. 9x  4 y  3z  3  0 C. 9x  4 y  9z  9  0 D. 9
x  4y  9z  9  0
Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho hai điểm (
A 1;1; 2) và B(3;3; 6) phương trình mặt
phẳng trung trực của đoạn AB là:
A. x y  2z 12  0.
B. x y  2z  4  0. C. x y  2z  8  0. D. x y  2z 12  0.
Câu 14: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho mặt phẳng ( ) : 2x y  0 . Trong các mệnh đề
sau, mệnh đề nào đúng? A. ( ) / /Ox B. ( ) / /Oy C. ( ) / /(Oyz) D. ( )  Oz
Câu 15: Mặt phẳng qua ba điểm (
A 1; 0; 0), B(0; 2; 0),C(0; 0;3) có phương trình là: x y z x y z
A. x  2 y  3z  1 B.    6 C.    1
D. 6x  3y  2z  6 1 2  3 1 2 3
Câu 16: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho bốn điểm (
A 5;1;3), B(1; 6; 2),C (5; 0; 4), D(4; 0; 6) .
Mặt phẳng ( ) đi qua hai điểm A, B và song song với đường thẳng CD có Phương trình là:
A.10x  9 y  5z  74  0
B.10x  9 y  5z  0
C.10x  9 y  5z  74  0
D. 9x 10 y  5z  74  0 Trang7