Bài tập quản trị học căn bản | Trường đại học kinh tế - luật đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh

        Loại hình tổ chức: Trong một số tổ chức, nhà lãnh đạo có quyền lực tuyệt đối, bất kể năng lực hay phẩm chất đạo đức của họ như thế nào. Ví dụ, trong chế độ độc tài, nhà lãnh đạo có thể có quyền lực sống còn, ngay cả khi họ không được lòng dân. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

lOMoARcPSD| 46797209
Câu 1: Trong các nguồn tạo quyền lực, thì liệu có loại quyền lực nào là vĩnh viễn?
Không có loại quyền lực nào là vĩnh viễn. Tất cả các nguồn tạo quyền lực đều có thể thay
đổi theo thời gian, do nhiều yếu tố khác nhau như:
Thay đổi hoàn cảnh: Khi hoàn cảnh thay đổi, nhu cầu và mong muốn của mọi người
cũng thay đổi theo. Điều này có thể dẫn đến việc một nguồn quyền lực nào đó trở nên
ít quan trọng hơn hoặc thậm chí mất đi hoàn toàn.
Hành động của bản thân: Mọi người có thể hành động để tăng hoặc giảm quyền lực
của mình. Ví dụ, một người có thể học hỏi thêm kiến thức và kỹ năng để tăng cường
quyền lực chuyên môn của mình, hoặc họ có thể xây dựng mối quan hệ với những
người có ảnh hưởng để tăng cường quyền lực liên kết.
Sự thay đổi giá trị xã hội: Giá trị xã hội thay đổi theo thời gian, và điều này có thể
ảnh hưởng đến việc mọi người coi trọng nguồn quyền lực nào. Ví dụ, trong quá khứ,
quyền lực thường gắn liền với địa vị xã hội hoặc sự giàu có, nhưng ngày nay, kiến
thức và kỹ năng có thể được coi trọng hơn.
Câu 2: Nếu nhà lãnh đạo bất tài hoặc thiếu tâm thì họ có quyền lực nào không?
Câu hỏi này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Loại hình tổ chức: Trong một số tổ chức, nhà lãnh đạo có quyền lực tuyệt đối, bất kể
năng lực hay phẩm chất đạo đức của họ như thế nào. Ví dụ, trong chế độ độc tài, nhà
lãnh đạo có thể có quyền lực sống còn, ngay cả khi họ không được lòng dân.
Mức độ phụ thuộc của tổ chức vào nhà lãnh đạo: Nếu tổ chức phụ thuộc nhiều vào
nhà lãnh đạo về tài chính, nhân sự hoặc các nguồn lực khác, thì nhà lãnh đạo có thể
duy trì quyền lực của mình ngay cả khi họ không hiệu quả hoặc thiếu đạo đức.
Sự chịu đựng của các bên liên quan: Các bên liên quan, chẳng hạn như nhân viên,
khách hàng và cổ đông, có thể chịu đựng một nhà lãnh đạo bất tài hoặc thiếu tâm trong
một thời gian nhất định. Tuy nhiên, nếu sự bất tài hoặc thiếu đạo đức của nhà lãnh đạo
gây ra tổn hại đáng kể cho tổ chức, thì các bên liên quan có thể hành động để loại bỏ
nhà lãnh đạo khỏi vị trí.
Sự tồn tại của các quy tắc và quy định: Một số tổ chức có các quy tắc và quy định
có thể giúp hạn chế quyền lực của nhà lãnh đạo và bảo vệ tổ chức khỏi sự lãnh đạo
kém hiệu quả hoặc thiếu đạo đức. Ví dụ, một số tổ chức có quy trình rõ ràng để đánh
giá hiệu quả của nhà lãnh đạo và để loại bỏ nhà lãnh đạo khỏi vị trí nếu họ không đáp
ứng được các tiêu chuẩn nhất định.
Nhìn chung, nhà lãnh đạo bất tài hoặc thiếu tâm có thể duy trì quyền lực của mình trong
một thời gian nhất định, nhưng khả năng duy trì quyền lực của họ phụ thuộc vào nhiều
yếu tố.
Câu 3: Mô tả các bước nhà quản trị có thể thực hiện nhằm gia tăng quyền lực?
lOMoARcPSD| 46797209
Các bước nhà quản trị có thể thực hiện nhằm gia tăng
quyền lực
Quyền lực là khả năng của một cá nhân hoặc nhóm tác động đến hành vi của người khác.
Trong tổ chức, nhà quản trị có thể sử dụng quyền lực để đạt được mục tiêu và hoàn thành
nhiệm vụ. Tuy nhiên, quyền lực không phải là bẩm sinh mà có thể được trau dồi và phát
triển thông qua những nỗ lực nhất định. Dưới đây là một số bước nhà quản trị có thể thực
hiện nhằm gia tăng quyền lực:
1. Nâng cao năng lực chuyên môn:
Kiến thức: Trau dồi kiến thức chuyên môn về lĩnh vực quản trị, lĩnh vực hoạt động
của tổ chức và các xu hướng thị trường.
Kỹ năng: Rèn luyện các kỹ năng quản trị quan trọng như lập kế hoạch, tổ chức, lãnh
đạo, giao tiếp và ra quyết định.
Kinh nghiệm: Tham gia các khóa học, hội thảo, hội nghị chuyên ngành; học hỏi từ
những nhà quản trị thành công khác; và tích lũy kinh nghiệm thực tế thông qua công
việc.
2. Xây dựng mối quan hệ:
Mạng lưới quan hệ: Mở rộng mạng lưới quan hệ với các bên liên quan trong và ngoài
tổ chức, bao gồm cấp trên, cấp dưới, đồng nghiệp, khách hàng, đối tác và các nhà lãnh
đạo khác.
Giao tiếp hiệu quả: Giao tiếp cởi mở, trung thực và tôn trọng với mọi người, thể hiện
sự quan tâm và hỗ trợ đối với họ.
Xây dựng lòng tin: Giữ lời hứa, hành động có trách nhiệm và đạo đức, thể hiện sự tin
tưởng vào năng lực của người khác.
3. Tăng cường hiệu quả công việc:
Đạt được mục tiêu: Hoàn thành xuất sắc các nhiệm vụ được giao, đạt được mục tiêu
đề ra và vượt qua mong đợi.
Giải quyết vấn đề: Phát hiện và giải quyết vấn đề hiệu quả, đưa ra giải pháp sáng tạo
và mang lại lợi ích cho tổ chức.
Thúc đẩy đổi mới: Khuyến khích sáng tạo và đổi mới trong công việc, tạo môi trường
làm việc năng động và hiệu quả.
4. Tăng cường tầm nhìn và ảnh hưởng:
Chia sẻ tầm nhìn: Chia sẻ tầm nhìn chiến lược cho tương lai của tổ chức, truyền cảm
hứng và định hướng cho mọi người.
Lãnh đạo hiệu quả: Lã đạo bằng tấm gương, thể hiện bản lĩnh, sự quyết đoán và khả
năng truyền đạt thông điệp.
Tạo dựng uy tín: Duy trì hình ảnh chuyên nghiệp, đạo đức và trách nhiệm, tạo dựng
uy tín trong tổ chức và cộng đồng.
5. Sử dụng quyền lực một cách có trách nhiệm:
lOMoARcPSD| 46797209
Sử dụng quyền lực cho mục đích tốt: Sử dụng quyền lực để thúc đẩy sự phát triển
của tổ chức, mang lại lợi ích cho nhân viên và khách hàng.
Tránh lạm dụng quyền lực: Sử dụng quyền lực một cách công bằng, minh bạch và
tôn trọng quyền lợi của người khác.
Kết hợp quyền lực với ảnh hưởng: Kết hợp quyền lực với ảnh hưởng cá nhân để tạo
động lực cho mọi người và đạt được mục tiêu chung.
Câu 4: Trao quyền có cả ưu và nhược điểm, vậy chúng ta nên chọn trao quyền hay tập quyền?
Trao quyềntập quyền là hai phương pháp quản lý khác nhau với những ưu và nhược
điểm riêng. Việc lựa chọn phương pháp nào phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
1. Mục tiêu của tổ chức:
Mục tiêu ngắn hạn: Tập quyền có thể hiệu quả hơn trong việc đạt được mục tiêu
ngắn hạn, vì nó cho phép nhà quản trị đưa ra quyết định nhanh chóng và kiểm soát
chặt chẽ các hoạt động.
Mục tiêu dài hạn: Trao quyền có thể hiệu quả hơn trong việc đạt được mục tiêu dài
hạn, vì nó khuyến khích sự sáng tạo, đổi mới và cam kết của nhân viên.
2. Năng lực và kinh nghiệm của nhân viên:
Nhân viên có năng lực cao và kinh nghiệm: Trao quyền có thể hiệu quả hơn, vì nhân
viên có thể tự chủ trong công việc và đưa ra quyết định sáng suốt.
Nhân viên thiếu kinh nghiệm: Tập quyền có thể hiệu quả hơn, vì nhà quản trị cần
cung cấp hướng dẫn và kiểm soát chặt chẽ hơn.
3. Văn hóa tổ chức:
Văn hóa cởi mở và tin tưởng: Trao quyền có thể hiệu quả hơn, vì nhân viên cảm thấy
được tôn trọng và tin tưởng.
Văn hóa bảo thủ và kiểm soát chặt chẽ: Tập quyền có thể hiệu quả hơn, vì nhân viên
quen với việc tuân theo mệnh lệnh.
4. Mức độ rủi ro:
Môi trường làm việc rủi ro cao: Tập quyền có thể hiệu quả hơn, vì nhà quản trị cần
kiểm soát chặt chẽ các hoạt động để đảm bảo an toàn.
Môi trường làm việc ít rủi ro: Trao quyền có thể hiệu quả hơn, vì nhân viên có thể
linh hoạt và sáng tạo trong công việc.
* Cân nhắc những ưu và nhược điểm của từng phương pháp:
Trao quyền:
Ưu điểm:
Khuyến khích sự sáng tạo, đổi mới và cam kết của nhân viên.
Nâng cao hiệu quả và năng suất làm việc.
Giảm gánh nặng cho nhà quản trị.
Phát triển năng lực lãnh đạo của nhân viên.
lOMoARcPSD| 46797209
Nhược điểm:
Có thể dẫn đến sự lộn xộn và thiếu hiệu quả nếu nhân viên chưa được đào tạo đầy đủ
hoặc thiếu động lực.
Có thể gây khó khăn trong việc kiểm soát và điều phối các hoạt động.
Tăng nguy cơ rủi ro nếu nhân viên đưa ra quyết định sai lầm.
Tập quyền:
Ưu điểm:
Cho phép nhà quản trị đưa ra quyết định nhanh chóng và kiểm soát chặt chẽ các hoạt
động.
Dễ dàng thực hiện và duy trì. Giảm nguy cơ rủi ro.
Nhược điểm:
Có thể kìm hãm sự sáng tạo và đổi mới của nhân viên.
Giảm động lực và cam kết của nhân viên.
Tăng gánh nặng cho nhà quản trị.
Hạn chế sự phát triển năng lực lãnh đạo của nhân viên.
Kết luận:
Không có phương pháp quản lý nào hoàn toàn phù hợp với tất cả các tổ chức. Việc lựa chọn
trao quyền hay tập quyền phụ thuộc vào nhiều yếu tố cụ thể của từng tổ chức. Điều quan
trọng là nhà quản trị cần đánh giá kỹ lưỡng những ưu và nhược điểm của từng phương pháp
trước khi đưa ra quyết định.
| 1/4

Preview text:

lOMoAR cPSD| 46797209
Câu 1: Trong các nguồn tạo quyền lực, thì liệu có loại quyền lực nào là vĩnh viễn?
Không có loại quyền lực nào là vĩnh viễn. Tất cả các nguồn tạo quyền lực đều có thể thay
đổi theo thời gian, do nhiều yếu tố khác nhau như: •
Thay đổi hoàn cảnh: Khi hoàn cảnh thay đổi, nhu cầu và mong muốn của mọi người
cũng thay đổi theo. Điều này có thể dẫn đến việc một nguồn quyền lực nào đó trở nên
ít quan trọng hơn hoặc thậm chí mất đi hoàn toàn. •
Hành động của bản thân: Mọi người có thể hành động để tăng hoặc giảm quyền lực
của mình. Ví dụ, một người có thể học hỏi thêm kiến thức và kỹ năng để tăng cường
quyền lực chuyên môn của mình, hoặc họ có thể xây dựng mối quan hệ với những
người có ảnh hưởng để tăng cường quyền lực liên kết. •
Sự thay đổi giá trị xã hội: Giá trị xã hội thay đổi theo thời gian, và điều này có thể
ảnh hưởng đến việc mọi người coi trọng nguồn quyền lực nào. Ví dụ, trong quá khứ,
quyền lực thường gắn liền với địa vị xã hội hoặc sự giàu có, nhưng ngày nay, kiến
thức và kỹ năng có thể được coi trọng hơn.
Câu 2: Nếu nhà lãnh đạo bất tài hoặc thiếu tâm thì họ có quyền lực nào không?
Câu hỏi này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Loại hình tổ chức: Trong một số tổ chức, nhà lãnh đạo có quyền lực tuyệt đối, bất kể
năng lực hay phẩm chất đạo đức của họ như thế nào. Ví dụ, trong chế độ độc tài, nhà
lãnh đạo có thể có quyền lực sống còn, ngay cả khi họ không được lòng dân. •
Mức độ phụ thuộc của tổ chức vào nhà lãnh đạo: Nếu tổ chức phụ thuộc nhiều vào
nhà lãnh đạo về tài chính, nhân sự hoặc các nguồn lực khác, thì nhà lãnh đạo có thể
duy trì quyền lực của mình ngay cả khi họ không hiệu quả hoặc thiếu đạo đức. •
Sự chịu đựng của các bên liên quan: Các bên liên quan, chẳng hạn như nhân viên,
khách hàng và cổ đông, có thể chịu đựng một nhà lãnh đạo bất tài hoặc thiếu tâm trong
một thời gian nhất định. Tuy nhiên, nếu sự bất tài hoặc thiếu đạo đức của nhà lãnh đạo
gây ra tổn hại đáng kể cho tổ chức, thì các bên liên quan có thể hành động để loại bỏ
nhà lãnh đạo khỏi vị trí. •
Sự tồn tại của các quy tắc và quy định: Một số tổ chức có các quy tắc và quy định
có thể giúp hạn chế quyền lực của nhà lãnh đạo và bảo vệ tổ chức khỏi sự lãnh đạo
kém hiệu quả hoặc thiếu đạo đức. Ví dụ, một số tổ chức có quy trình rõ ràng để đánh
giá hiệu quả của nhà lãnh đạo và để loại bỏ nhà lãnh đạo khỏi vị trí nếu họ không đáp
ứng được các tiêu chuẩn nhất định.
Nhìn chung, nhà lãnh đạo bất tài hoặc thiếu tâm có thể duy trì quyền lực của mình trong
một thời gian nhất định, nhưng khả năng duy trì quyền lực của họ phụ thuộc vào nhiều yếu tố.
Câu 3: Mô tả các bước nhà quản trị có thể thực hiện nhằm gia tăng quyền lực? lOMoAR cPSD| 46797209
Các bước nhà quản trị có thể thực hiện nhằm gia tăng quyền lực
Quyền lực
là khả năng của một cá nhân hoặc nhóm tác động đến hành vi của người khác.
Trong tổ chức, nhà quản trị có thể sử dụng quyền lực để đạt được mục tiêu và hoàn thành
nhiệm vụ. Tuy nhiên, quyền lực không phải là bẩm sinh mà có thể được trau dồi và phát
triển
thông qua những nỗ lực nhất định. Dưới đây là một số bước nhà quản trị có thể thực
hiện nhằm gia tăng quyền lực:
1. Nâng cao năng lực chuyên môn:
Kiến thức: Trau dồi kiến thức chuyên môn về lĩnh vực quản trị, lĩnh vực hoạt động
của tổ chức và các xu hướng thị trường. •
Kỹ năng: Rèn luyện các kỹ năng quản trị quan trọng như lập kế hoạch, tổ chức, lãnh
đạo, giao tiếp và ra quyết định. •
Kinh nghiệm: Tham gia các khóa học, hội thảo, hội nghị chuyên ngành; học hỏi từ
những nhà quản trị thành công khác; và tích lũy kinh nghiệm thực tế thông qua công việc.
2. Xây dựng mối quan hệ:
Mạng lưới quan hệ: Mở rộng mạng lưới quan hệ với các bên liên quan trong và ngoài
tổ chức, bao gồm cấp trên, cấp dưới, đồng nghiệp, khách hàng, đối tác và các nhà lãnh đạo khác. •
Giao tiếp hiệu quả: Giao tiếp cởi mở, trung thực và tôn trọng với mọi người, thể hiện
sự quan tâm và hỗ trợ đối với họ. •
Xây dựng lòng tin: Giữ lời hứa, hành động có trách nhiệm và đạo đức, thể hiện sự tin
tưởng vào năng lực của người khác.
3. Tăng cường hiệu quả công việc:
Đạt được mục tiêu: Hoàn thành xuất sắc các nhiệm vụ được giao, đạt được mục tiêu
đề ra và vượt qua mong đợi. •
Giải quyết vấn đề: Phát hiện và giải quyết vấn đề hiệu quả, đưa ra giải pháp sáng tạo
và mang lại lợi ích cho tổ chức. •
Thúc đẩy đổi mới: Khuyến khích sáng tạo và đổi mới trong công việc, tạo môi trường
làm việc năng động và hiệu quả.
4. Tăng cường tầm nhìn và ảnh hưởng:
Chia sẻ tầm nhìn: Chia sẻ tầm nhìn chiến lược cho tương lai của tổ chức, truyền cảm
hứng và định hướng cho mọi người. •
Lãnh đạo hiệu quả: Lã đạo bằng tấm gương, thể hiện bản lĩnh, sự quyết đoán và khả
năng truyền đạt thông điệp. •
Tạo dựng uy tín: Duy trì hình ảnh chuyên nghiệp, đạo đức và trách nhiệm, tạo dựng
uy tín trong tổ chức và cộng đồng.
5. Sử dụng quyền lực một cách có trách nhiệm: lOMoAR cPSD| 46797209 •
Sử dụng quyền lực cho mục đích tốt: Sử dụng quyền lực để thúc đẩy sự phát triển
của tổ chức, mang lại lợi ích cho nhân viên và khách hàng. •
Tránh lạm dụng quyền lực: Sử dụng quyền lực một cách công bằng, minh bạch và
tôn trọng quyền lợi của người khác. •
Kết hợp quyền lực với ảnh hưởng: Kết hợp quyền lực với ảnh hưởng cá nhân để tạo
động lực cho mọi người và đạt được mục tiêu chung.
Câu 4: Trao quyền có cả ưu và nhược điểm, vậy chúng ta nên chọn trao quyền hay tập quyền?
Trao quyềntập quyền là hai phương pháp quản lý khác nhau với những ưu và nhược
điểm riêng. Việc lựa chọn phương pháp nào phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
1. Mục tiêu của tổ chức:
Mục tiêu ngắn hạn: Tập quyền có thể hiệu quả hơn trong việc đạt được mục tiêu
ngắn hạn, vì nó cho phép nhà quản trị đưa ra quyết định nhanh chóng và kiểm soát
chặt chẽ các hoạt động. •
Mục tiêu dài hạn: Trao quyền có thể hiệu quả hơn trong việc đạt được mục tiêu dài
hạn, vì nó khuyến khích sự sáng tạo, đổi mới và cam kết của nhân viên.
2. Năng lực và kinh nghiệm của nhân viên:
Nhân viên có năng lực cao và kinh nghiệm: Trao quyền có thể hiệu quả hơn, vì nhân
viên có thể tự chủ trong công việc và đưa ra quyết định sáng suốt. •
Nhân viên thiếu kinh nghiệm: Tập quyền có thể hiệu quả hơn, vì nhà quản trị cần
cung cấp hướng dẫn và kiểm soát chặt chẽ hơn.
3. Văn hóa tổ chức:
Văn hóa cởi mở và tin tưởng: Trao quyền có thể hiệu quả hơn, vì nhân viên cảm thấy
được tôn trọng và tin tưởng. •
Văn hóa bảo thủ và kiểm soát chặt chẽ: Tập quyền có thể hiệu quả hơn, vì nhân viên
quen với việc tuân theo mệnh lệnh.
4. Mức độ rủi ro:
Môi trường làm việc rủi ro cao: Tập quyền có thể hiệu quả hơn, vì nhà quản trị cần
kiểm soát chặt chẽ các hoạt động để đảm bảo an toàn. •
Môi trường làm việc ít rủi ro: Trao quyền có thể hiệu quả hơn, vì nhân viên có thể
linh hoạt và sáng tạo trong công việc.
* Cân nhắc những ưu và nhược điểm của từng phương pháp: Trao quyền: Ưu điểm:
Khuyến khích sự sáng tạo, đổi mới và cam kết của nhân viên. •
Nâng cao hiệu quả và năng suất làm việc. •
Giảm gánh nặng cho nhà quản trị. •
Phát triển năng lực lãnh đạo của nhân viên. lOMoAR cPSD| 46797209 Nhược điểm:
Có thể dẫn đến sự lộn xộn và thiếu hiệu quả nếu nhân viên chưa được đào tạo đầy đủ hoặc thiếu động lực. •
Có thể gây khó khăn trong việc kiểm soát và điều phối các hoạt động. •
Tăng nguy cơ rủi ro nếu nhân viên đưa ra quyết định sai lầm. Tập quyền: Ưu điểm:
Cho phép nhà quản trị đưa ra quyết định nhanh chóng và kiểm soát chặt chẽ các hoạt động. •
Dễ dàng thực hiện và duy trì. Giảm nguy cơ rủi ro. Nhược điểm:
Có thể kìm hãm sự sáng tạo và đổi mới của nhân viên. •
Giảm động lực và cam kết của nhân viên. •
Tăng gánh nặng cho nhà quản trị. •
Hạn chế sự phát triển năng lực lãnh đạo của nhân viên. Kết luận:
Không có phương pháp quản lý nào hoàn toàn phù hợp với tất cả các tổ chức. Việc lựa chọn
trao quyền hay tập quyền phụ thuộc vào nhiều yếu tố cụ thể của từng tổ chức. Điều quan
trọng là nhà quản trị cần đánh giá kỹ lưỡng những ưu và nhược điểm của từng phương pháp
trước khi đưa ra quyết định.