BÀITẬPTÍCHPHÂNĐƯỜNG
2
Bàitp0.1.
1-4HãykimchnglirngđnhlýDivergencelàđúngchocáctrưngvectơ trênmiềnF
E
1. Fpx,y,zq3xi ` xyj ` 2xzk, E làhìnhnggiihnbicácmặtphngx 0,x
1,y 0,y 1,z 0 và .z 1
2. Fpx,y,zqx
2
i ` xyj ` zk, E làhìnhkhigiihnbiparaboloidz 4 ´ x
2
´ y
2
3. Fpx,y,zq xz,y,xy, E làkhicux
2
` y
2
` z
2
ď 16.
4. Fpx,y,zq xx
2
, ,´ yy,z , E làkhitry
2
` z
2
ď 9 0 ď x ď 2
5-15
HãyápdngđnhlýDivergenceđtínhcáctíchphânmặt
¨
S
F ¨ dS,nghĩalà,tính
cácthônglưngdòngcaF quaS
5. Fpx,y,zqxye
z
i`xy
2
z
3
j´ye
z
k, S làmặtcahìnhhpgiihnbicácmặtphng
tađvàcácmặtphngx 2,y 2 và .z 1
6. Fpx,y,zqx yz
2
i`xy
2
zj`xyz
2
k, S làmặtcahìnhhpgiihnbicácmặtphng
x 0,x a,y ,y b,z 0 0 vàz c,trongđóa,b vàc làcácsdương.
7. Fpx,y,zq3xy
2
i ` xe
z
j ` z
3
k, S làkhigiihnbimặttr vàcácy
2
` z
2
1
mặtphngx ´1 và .x 2
8. Fpx,y,zq px x
2
` y y
3
qi ` p
3
` z
3
qj ` pz
3
`
3
qk, S làmặtcucótâmtigctađ
vàbánkính2.
9. Fpx,y,zqx
2
sin yi ` x cos yj ´ xzsin yk, S làmặtcuphng .x
8
` y
8
` z
8
8
10. Fpx,y,zqzi ` yj ` zxk, S làmặttdinđưcchobicácmặtphngtađvà
mặt
x
a
`
y
b
`
z
c
1
11. Fpx,y,zq pcos z`xy xe
2
qi`
´z
j`psin y`x
2
zqk, S làmặtkhigiihnbiparaboloid
z x
2
` y
2
vàmặtphng .z 4
3
12. Fpx,y,zqx x
4
i ´
3
z
2
j ` 4xy
2
zk, S làmặtkhigiihnbimặttrx
2
` y
2
1 và
cácmặtphngz x ` 2 và .z 0
13.
Fpx,y,zq |r r| ,trongđór xi ` yj ` zk, S chahìnhbáncuz
a
1 ´ x
2
´ y
2
vàđĩax
2
` y
2
ď 1 trongmặtphng .xy
14. F |r|
2
r,trongđó làmặtcucóbánkính vàtâmtigctar xi ` yj ` zk, S R
đ.
15.
Fpx,y,zqe
y
tan zi ` y
a
3 ´ x
2
j ` x sin yk, S là khi nm trên mặt phng xyvà
dưimặtz 2 ´ x
4
´ y
4
, ´1 ď ď ď ďx 1, ´1 y 1
16. HãysdngmộththngytínhđvratrưngvectơFpx,y,zqsin x cos
2
yi `
sin cos sin cos
3
y
4
zj `
5
z
6
xk tronghìnhngđưccttphntámđưngtrònvàcác
mặtphngx π{ {2,y π 2 vàz π{2.Sauđóhãytínhthônglưngdòngđiqua
mặtngnày.
17. Hãy áp dng đnh lý Devergence đ tính
¨
S
F ¨ dS, trong đó Fpx, y,zqz
2
xi `
p
1
3
y
3
` tan zqj `px
2
z ` y
2
qk vàS lànatrêncamặtcu .[Giý:x
2
` y
2
` z
2
1
ChúýrngS khônglàmặtkhépkín.Trưctiênhãytínhcáctíchphântrên S
1
và
S
2
,trongđóS x
1
làđĩa
2
` y
2
ď 1,hưngxungdưivà ].S S
2
S Y
1
18. ChoFpx,y,zqz tan
´1
py
2
qi ` z
3
lnpx
2
` 1qj ` zk.HãytìmthônglưngdòngcaF
điquamộtphnparaboloidx
2
` y
2
` z
2
2 nmtrênmặtphng vàhưngz 1
lêntrên.
19. MttrưngvectơF đưcchratronghình.Hãysdnggiithíchcadevergence
trongmcnàyđxácđnhxemdiv làdươnghayâmtiF P
1
và .P
2
4
20. (a) CácđimP
1
vàP
2
làcácđimngunhayđimlúnvi trưngvectơđưccho
tronghìnhv?Hãychomộtligiithíchtronghình.
(b) ChoFpx,yq xx,y
2
y,hãysdngđnhnghĩacadivergenceđkimchngli
câutrlitrongcâu(a).
21-22Hãyvtrưngvectơvàdđoánrngđâuthìdiv vàdiv .SauđóhãyF ą 0 F ă 0
tínhdiv đkimtradđoáncabn.F
21. Fpx,yq xxy,x ` y
2
y
22. Fpx,yqx yx
2
,y
2
23. Hãykimchngrngdiv viđintrưng
E 0 Epxq
εQ
|
x|
3
x
24. HãyápdngđnhlýDivergenceđtính
¨
S
p2x ` 2y ` z
2
qdS
trongđóS làmặtcu .x
2
` y
2
` z
2
1
25-30Hãychngminhcácmệnhđsauđây,gisrngS vàE thancácđiukin
cađnhlýDivergencevàcáchàmvôhưngvàcácthànhphncatrưngvectơcócác đo
hàmriêngcphailiêntc.
26.
¨
S
a ¨ ndS 0,trongđóa làvectơhng.
27.
V pEq
1
3
¨
S
F ¨ dS,trongđóFpx,y,zqxi ` yj ` zk
0.1Tómtt 5
28.
¨
S
curlF ¨ dS 0
29.
¨
S
D
n
fdS
˚
E
2
fdV
30.
¨
S
p pfgq¨ndS
˚
E
f
2
g ` f ¨ gqdV
31.
¨
S
p p qfg ´ gfq¨ndS
˚
E
f
2
g ´ g
2
f dV
32. GisrngS vàE thancácđiukincađnhlýDivergencevà làmộthàmf
vôhưngvicácđohàmriêngliêntc.Chngminhrng
¨
S
f
ndS
˚
E
fdV
Cáctíchphânmặtvàtíchphânbibacacáchàmvectơlàcácvectơđưcxácđnh
bi tích phân ca tng thành phn. [Gi ý: Hãy áp dng đnh lý Divergence cho
F fc,trongđóc làvectơhngbtk.]
33. Mtkhirncómiềnxácđnh vànóđưcnhúngvàomộtchtlngcóE cómặtS
mậtđρ.Talpmộthtrctađsaochomặtphngxytrùngvibmặtcacht
lngđó,vàcácgiátrdươngca đođsâuvtđónhúngxungchtlng.Khiđóz
ápsuttiđsâu ,trongđó làgiatctrnglc(xemMc8.3).Tngz làp ρgz g
slcđylênchtrnphthucvàophânphiápsutđưcchobitíchphânmặt
F
´
¨
S
pndS
trongđó n là vectơpháptuyếnđơn vngoài. Hãyápdng kếtqu ca bàitp 31
đchrarng làkhilưngcachtlngbchtrnchiếmF ´W k,trongđóW
ch.(Chúýrng hưnglêntrênbivì hưngxungdưi).KếtqucaF z Quytc
Archimedes: Tnglc đytác đng lênmột vt thbng vitrng lưng cacht
lngbchiếmch.
0.1 Tómtt
CáckếtquchínhcachươngnàylàcáckếtqutrongnhiuchiucaĐnhlýCơbn
caPhéptínhVitíchphân. Đgiúpchođcgighinhđưc chúng,chúng tôiđãtng
6
ĐnhlýCơbncaPTVP
ˆ
b
a
F
1
pxqdx F pb aq´F p q
ĐnhlýCơbncaTíchPhânĐưng
ˆ
C
f ¨ d b ar fprp qq´fprp qq
ĐnhLýGreen
¨
D
ˆ
BQ
B
x
´
BP
B
y
˙
dA
ˆ
C
Pdx Qdy`
ĐnhLýStokes
¨
S
curl
F ¨ dS
ˆ
C
F ¨ dr
ĐnhLýDivergence
˚
E
div
FdV
¨
S
F ¨ dS
hplitrongmcnày(khôngcócácgithiết)đcácđcgicóthhiuđưcstương
tgiachúngmộtcáchddànghơn.Lưuýrngtrongmỗitrưnghpchúngtôicótích
phânca đohàm” trênmộtmiền bêntrái, vàbênphi chócác giátr ca hàmban
đutrên camiềnxácđnh.biên
Ôntp
Kimtrađnhnghĩa
1. Trưngvectơlàgì?Hãychobavídvtlývtrưngvectơ.
2. (a) Thếnàolàtrưngvectơbotoàn?
(b) Hàmthếnănglàgì?
0.1Tómtt 7
3. (a) Hãyviết đnh nghĩa ca tíchphân đưng ca một hàm vô hưng trên mộtf
đưngcong ngviđdàicung.C
(b) Làmthếnàođtínhtíchphânđó?
(c) Hãyviếtbiuthctínhkhilưngvàxácđnhtâmkhicamộtsidâymỏng
cóhìnhdngnhưmộtđưngcong nếusidâycóhàmmậtđ .C ρpx,yq
(d) Hãyviếtcácđnhnghĩacatíchphânđưngtrên camộthàmvôhưngC f
theobiếnx,y và .z
(e) Làmthếnàođtínhcáctíchphânnày?
4. (a) Hãyđnhnghĩatíchphânđưngcamộttrưngvectơ trênmộtđưngcongF
trơnC đưcchobihàmvectơ .rp qt
(b) NếuF làmộttrưnglc,tíchphânđưngnàybiudinchođilưngnào?
(c) Nếu F xP,Q,Ry,điu gì liên quan giatíchphân đưng ca vàcác tíchF
phânđưngcacáchàmthànhphnP,Q và .R
5. HãyphátbiuĐnhlýCơbncatíchphânđưng.
6. (a) Cóýnghĩagìkhinói
ˆ
C
F ¨ dr đclpviđưnglytíchphân?
(b) Nếubnbiếtrng
ˆ
C
F ¨ dr làđclpviđưnglytíchphân,bncóthnói
gìv ?F
7. HãyphátbiuđnhlýGreen.
8. Hãyviếtcácbiuthctínhdintíchgiihnbiđưngcong theotíchphânđưngC
trên .C
9. Gisrng
F làmộttrưngvectơtrên .R
3
(a) Hãyxácđnhcurl .F
(b) Hãyxácđnhdiv .F
(c) NếuF làmộttrưngvntctrongdònglng,hãyđưaracácgiithíchvtlý
chocácđilưngcurl vàdiv .F F
10. NếuF P i ` Qj,làmthếnàođkimtraxácđnhxem cóbotoànhaykhông?F
Điugìxyranếu làmộttrưngvectơtrên .
F R
3
8
11. (a) Mtthamslàgì?Cácđưngconglưicachúnglàgì?
(b) Hãyviếtmộtbiuthctínhdintíchcamộtmặtthams.
(c) Dintíchcamộtmặtđưcchobiphươngtrình làgì?z gpx,yq
12. (a) Hãyviếtrađnhnghĩacatíchphânmặtchomộthàmvôhưng trênmặt .f S
(b) Làm thế nào đ tính tích phân nếu là mặt tham s đưc chobi một hàmS
vectơ .rptq
(c) Tínhtươngtvi đưcchobi .S z gp qx,y
(d) Nếu một miếng kim loi mỏng có hình dng ca một mặt , và mật đ tiS
p p qx,y,zq làρ x,y,z ,viếtcácbiuthctínhkhilưngvàtâmkhicamiếng
kimloiđó.
13. (a) Thếnàolàmặtcóhưng?Hãychomộtvídcamộtmặtkhôngcóhưng.
(b) Hãyđnhnghĩatíchphânt(thônglungdòng)camộttrưngvectơ trênF
mặtcóhưngS cóvectơpháptuyến .n
(c) Làmthếnàođtínhtíchphânnếu làmặtthamsđưcchobiphươngtrìnhS
vectơ .rpu,vq
(d) Tínhtươngtnếu đưcchobiphươngtrình .S z gp qx,y
14. HãyphátbiuđnhlýStokes.
15. HãyphátbiuđnhlýDivergence.
16. Các đnh lý sau đây tương t như thế nào:Đnh lý Cơ bn ca Phép tính Vitích
phân,đnhlýGreen,đnhlýStokes,vàđnhlýDivergence?
CâuhiĐúng-Sai
Hãykimtraxemcácphátbiudưiđâylàđúnghaysai,hãygiithíchtisao.Nếunó
sai,hãygiithíchtisaohocchomộtvídphnchng.
1. NếuF làmộttrưngvectơ,thìdiv cũnglàmộttrưngvectơ.F
2. NếuF làmộttrưngvectơ,thìcurl cũnglàmộttrưngvectơ.F
3. Nếuf cócácđohàmriêngliêntcmọicptrênR
3
,thìdivpcurl .fq0
0.1Tómtt 9
4. Nếu
f cócácđohàmriêngliêntcmọicptrênR
3
vàC làmộtđưngtrònbtk,
thì
ˆ
C
f ¨ dr 0.
5. NếuF P i ` Qj vàP
y
Q
x
trênmộtmiềnmở ,thì botoàn.D F
6.
ˆ
´C
f
px,yqds´
ˆ
C
fpx,y dsq
7. NếuF vàG làcáctrưngvectơvàdivF divG thì .F G
8. Côngthchinbimộttrưnglcbotoànkhimộtchtđimdichuynquanhmột
đưngcongkínbngkhông.
9. NếuF vàG làcáctrưngvectơ,thì
curl curl curlpF ` Gq F ` G
10. NếuF vàG làcáctrưngvectơ,thì
curlpF ¨ Gqcurl curlF ¨ G
11. Nếu
S làmộtmặtcuvà làmộttrưngvectơhng,thìF
¨
S
F ¨ dS 0.
12. CómộttrưngvectơF than
curlF xi ` yj ` zk
Bàitp0.2. 1. Mt trưng vectơ , một đưng cong và một đim đưc ch raF C P
tronghình.
(a) Đilưng
ˆ
C
F ¨ dr làdương,âmhaybngkhông?Hãygiithích.
(b) ĐilưngdivFpP q làdương,âmhaybngkhông?Hãygiithích.
10
2-9 Hãytínhcáctíchphânđưng
2.
ˆ
S
xds, C làmộtcungcaparabolay x
2
tđimp0 0, q đến .p1 1, q
3.
ˆ
C
yzcos xds, C : x t,y t,z 3 cos 3 sin t,0 ď t ď π.
4.
ˆ
C
ydx`px ` y
2
qdy, C làellipse4x
2
` 9y
2
36 cóchiungưcchiukimđngh.
5.
ˆ
C
y
3
dx` x dy
2
, C làmộtcungcaparabolax 1 ´ y
2
tđimp0, ´1q đến .p0 1, q
6.
ˆ
C
?
xydx` e
y
dy` xzdz, C đưcchobi .rptqt
4
i ` t
2
j ` t
3
k, 0 ď ďt 1
7.
ˆ
C
xydx` y
2
dy` yzdz, C làđonthngnitđimp1 0, , ´1q đến .p q3 4 2, ,
8.
ˆ
C
F ¨ dr,trongđóFpx,yqxy xi `
2
j vàC đưcchobirp ` p q ďtqsin ti 1 ` t j, 0
t ď π.
9.
ˆ
C
F ¨ dr, trongđóFpx,y,zqe
z
i ` xzj `px ` yqk vàC đưccho birpt tq
2
i `
t
3
j ´ tk, 0 ď t ď 1.
10. Hãytínhcôngthchinbitrưnglc
Fpx,y,zqzi j` x ` yk
khimộtchtđimdichuyntđimp3 0 0, , q đếnp0,π{2 3, q trên
0.1Tómtt 11
(a) mộtđưngthng.
(b) mộtđưngđinhc .x 3 cost,y t,z 3 sint
11-12 Hãychrarng làtrưngvectơbotoàn.Sauđóhãytìmmộthàm thanF f
F f.
11. Fpx,yq p1 ` `xyqe
xy
i `pe
y
x e
2 xy
qj
12. Fpx,y,zqsin yi ` x cos yj ´ sin zk
13-14
Hãychrarng làtrưngvectơbotoànvàápdnggithiếtnàyđtínhF
ˆ
C
F ¨ dr
trênđưngcongchotrưc.
13. Fpx,yq p4 3x
3
y
2
´ 2xy
3
qi `p2x
4
y ´ x
2
y
2
` 4y
3
qj, C : rptq pt t` sin πtqi `p2 `
cos 1πtqj, 0 ď ďt
14. Fp `px,y,zqe
y
i xe
y
`e
z
qj`ye
z
k, C làđonthngnitđimp0 2 0, , q đến .p q4 0 3, ,
15. Hãy chng t rng đnh lý Green là đúng vi tích phân đưng
ˆ
C
xy ydy
2
dx´ x
2
,
trong đó C cha parabola y x
2
t đim p´1 1, q đến p1 1, q và đon thng ni t
đimp1 1, q đến .p´ q1 1,
16. HãyápdngđnhlýGreenđtính
ˆ
C
a
1 ` `x
3
dx 2xydy
trongđó làmiềntamgiáccócácđnhC p q0 0, , p1 0, q và .p q1 3,
17. Hãy áp dng đnh lý Green đ tính
ˆ
C
x
2
ydx´ xy dy
2
, trong đó C là đưng tròn
x
2
` y
2
4 cóchiungưcchiukimđngh.
18. HãytínhcurlF vàdiv nếuF
Fpx,y,zqe
´x
sin yi j` e
´y
sin z ` e
´z
sin xk
19. Hãychrarngkhôngcótrưngvectơ thanG
curlG 2xi ` 3yz xzj ´
2
k
12
20. Hãychrarng,vicácđiukinscacáctrưngvectơF và thìG
curlpF ˆ GqFdiv divG ´ G F `p ´pG ¨ qF F ¨ qG
21. NếuC làmộtđưngcongđơntrơnbtkkhéokínvà làcáchàmkhvi,hãyf vàg
chrarng
ˆ
C
fpxqdx` gpyqdy 0.
22. Nêúf vàg làhaihàmkhvi,hãychrarng
2
pfgqf
2
g ` g
2
f ` 2 f ¨ g
23. Nếu f là một hàm điu hoà, nghĩa là, , hãy chi ra rng tích phân đưng
2
f 0
intf f
y
dx´
x
dylàđclpvimọimiềnđơnliên .D
24. (a) Hãypháchađưngcong vicácphươngtrìnhthamsC
x cos t y sin t z π sin t 0 ď t ď 2
(b) Hãytính
ˆ
C
2 2xe
2y
dx`p x
2
e
2y
` 2 cscy cot zqdy´ y
2 2
zdz.
25. Hãytínhdintíchcamộtphncamặt trênmiềntamgiáccócácđnhz x
2
`2y
làp q0 0, , p1 0, q và .p1 2, q
26. (a) Hãytìmphươngtrìnhcamặtphngtiếptuyếntiđim vimặtthamp4 2 1, ´ , q
sS đưcchobi
rpu,vqv
2
i j´ uv ` u
2
k 0 ď ďu 3 3, ´3 ď ďv
(b) Hãysdngmột ytínhđv mặtS vàmặt phngtiếptuyến đãtìmtrong
câu(a).
(c) Thiếtlp,nhưngkhôngtính,tíchphânđtínhdintíchmặt .S
(d) Nếu
F
px,y,zq
z
2
1
` x
2
i `
x
2
1
` y
2
j `
y
2
1
` z
2
k
hãytính
¨
S
F ¨ dSchínhxácđếnbnchsthpphân.
27-30 Hãytínhcáctíchphânmặt
0.1Tómtt 13
27.
¨
S
zdStrong đó là một phn ca paraboloidS z x
2
` y
2
nm dưi mặt phng
z 4.
28.
¨
S
p qx
2
z ` y
2
z dS, trongđó S làmột phn ca mặt phng nm bênz 4 ` x ` y
trongmặttr .x
2
` y
2
4
29.
¨
S
F ¨ dS,trongđóFpx,y,zqxzi2yj ` 3xk vàS làmặt cu vàx
2
` y
2
` z
2
4
hưngrangoài.
30.
¨
S
F ¨ dS, trong đó Fpx,y,zqx
2
i ` xyj ` zk và S là một phn ca paraboloid
z x
2
` y
2
bêndưimặtphng vàhưnglêntrên.z 1
31. HãychngtrngđnhlýStokeslàđúngvitrưngvectơ ,Fpx,y,zqx
2
i` `y
2
j z
2
k
trongđóS làmộtphncaparaboloid nmtrênmặtphngz 1 ´ x
2
´ y
2
xyvàS
hưnglêntrên.
32. Hãy áp dng đnh lý Stokes đ tính
¨
S
curlF ¨ dS, trong đó Fpx,y,zq `x
2
yzi
yz e
2
j`z
3 xy
k, S làmộtphncamặtcu nmtrênmặtphngx
2
`y
2
`z
2
5 z 1
vàS hưnglêntrên.
33. HãyápdngđnhlýStokesđtính
¨
C
F ¨ dr,trongđó ,Fpx,y,zqxy yz zxi ` j ` k
C làtam giác có cácđnh hưng ngưc chiu kim đngp1 0 0 0 1 0, , q p, , , q và p0 0 1, , q
hnhìntbêntrên.
34. HãyápdngđnhlýDivergenceđtínhtíchphânmặt
¨
S
F ¨ dS,trongđóFpx,y,zq
x
3
i ` y
3
j ` z
3
k vàS làmặtcahìnhkhiđưcgiihnbimặttr vàx
2
` y
2
1
cácmặtphngz 0 và .z 2
35. HãychngtrngđnhlýDivergencelàđúngvitrưngvectơ ,Fpx,y,zqxi` `yj zk
trongđóE làqucuđơnv .x
2
` y
2
` z
2
ď 1
36. Hãytínhthônglưngdòngbênngoàica
F
px,y,zq
xi j` y ` zk
px
2
` `y
2
z
2
q
3{2
quaellipsoid .4 9 6 36x
2
` y
2
` z
2
14
37. Cho
Fpx,y,zq p3 3 2x
2
yz´ yqi `px
3
z ´ 3xqj `px
2
y ` zqk
Hãy tính
ˆ
C
F ¨ dr, trong đó là đưng cong vi đim đu và đim cuiC p0 0 2, , q
p0 3 0, , q đưcchratronghình.
38. Cho
F
px,yq
p q2x xy xy
3
` 2
2
´ 2y yqi `p2
3
` 2
2
y ` 2x j
x
2
` y
2
Hãytính
˛
C
F ¨ dr,trongđóC đưcchonhưtronghìnhv.
39. Hãytính
¨
S
F ¨ dS,trongđó làmặtcóhưngrangoàiFpx,y,zqxi ` yj ` zk vàS
đưcchratronghình(mặtbiêncahìnhngvimộtgócđãbkhuyếtđi).
0.1Tómtt 15
40. Nếucácthànhphnca cócácđohàmriêngcphai liêntcvà làmặtphngF S
biêncamiềnđơnliên,hãychrarng
¨
S
curl .F ¨ dS 0
41. Nếua làmộtvectơhng, làmặtcóhưng,trơnviđưngbiênr xi ` yj ` zk vàS
C đơn,đóngtrơnvàhưngtheochiudương,hãychrarng
¨
S
2
a a¨ dS
ˆ
C
p ˆ rq¨dr
Bàitoánmởrng
1. ChoS làmộtmặttham strơnvàcho làmộtđim saochomỗiđưng btđuP
tP giaoviS cùngmộtlúc.Góc khipSq đidinbi làtphpcácS tiP
đưngthngbtđutP vàđiquaS.ChoSpaq làgiaotuyếnca vibmặtpSq
camặtcutâm vàbánkính .Khiđósđocagóckhi(đơnvsteradian)đưcP a
xácđnhbi
|
pSq|
dintíchSpaq
a
2
HãyápdngđnhlýDivergencechophncapSq giaSpaq vàS đchrarng
|
pSq|
¨
S
r ¨ n
r
3
dS
trong đó r là bán kính vectơ t đim đến một đim bt k trên , vàP S, r |r|
vectơpháptuyếnđơnv lytđim .n P
16
Điunàychrarngđnhnghĩacasđocagóckhikhôngphthucvàbánkính
a camặtcu.Dođósđocagóckhibngdin tíchlytrênmột mặt cuđơn
v.(Chúýstươngtviđnhnghĩacasđoradian).Tnggóckhichobihình
cutitâmcanóvìvybng steradian.4π
2. Hãytìmmộtđưngcong đóng,đơn,cóchiudươngcótíchphânđưngC
ˆ
C
py y
3
´ qdx dy´ 2x
3
đtgiátrccđi.
3. ChoC làmộtđưngcongtrongkhônggianđơn,đóng,trơntngkhúcnmtrênmặt
phngcóvectơpháptuyếnđơnv vàcóchiudươngngvi .Hãychn xa,b,cy n
rarngdintíchhìnhphnggiihnbi làC
1
2
ˆ
C
pbz´ cy az bx dzqdx`pcx´ qdy`pay´ q
4. Xemxéthìnhdng camộtmặtcó phươngtrìnhthams x sin sinu,y v,z
sinp qu ` v .Trưchếthãyvđthmặtđó theonhiuhưngnhìnkhácnhau.Hãy
giithíchtisaosxuthincacácđthnàybngcáchxácđnhvếtcacácmặt
nmngang
z 0,z ˘1 vàz ˘
1
2
.
5. Hãychngminhmệnhđsauđây
pF ¨ Gq pF F F¨ qG `pG ¨ q ` ˆ curlG ` G ˆ curlF
0.1Tómtt 17
6. Hình nh này t một chuicác s kin trong mỗi xy lanh ca b bnxy lanh
trongđngcơ.Ttccácpistondichuynlênxungvàđưckếtnibimộtcánh
tayxoayđxoaycác trckhuu.ChoP ptq vàV ptq lnlưtlà áp sutvà thtích
bêntrongmộtxylanhtithiđim chomộtchulđyđ.Đt,trongđóa ď t ď b
thchothycáchthayđicaP vàV thôngquamộtchulcađngcơ bnthì.
Trong k np (t 1 đến 2) một hn hp không khí và xăng áp sut khí quyn
b kéovào một xi lanh qua van np như di chuyn piston đi xung. sau đó piston
nhanh chóng nén kếthp vicác van đóng ca trong hành trình nén (t 2 đến 3)
trong đó tăng áp lc và khi lưng gim. 3 ti các đt cháy sparkplug nhiên liu,
tăng nhit đ và áp sut ti khi lưng gn như liên tc đến 4. Sau đó, vi van
đóng,mởrngnhanhchóngbuccácpistonđixungtrongthigianđtquđin
(t4đến5).Vanxmởra,nhitđvàgimáplc,vànănglưngcơhclưutr
trongmộtbánhđàquayđypistonđilên,buccácsnphmthirakhinhàvan
xtrongkx.Vanxđóngvàvanhútmởra.Chúngtabâygiquaytrliti1
vàchukbtđumộtlnna.
(a) Hãychrarngcôngthchinlênpistontrongmộtchulcađngcơbnthì
là
W
ˆ
C
PdV PV,trong đóC làđưng congtrong mặtphng đưcchra
tronghình.[Giý:Ly làkhongcáchtpistonđếnđnhcaxylanhvàlưuxptq
ýrnglctácđnglênpostonlà làdintíchcađnhF APptqi,trongđóA
piston.Sauđó
W
ˆ
C
1
F ¨ dr,trongđó đưcchobi .C
1
r ipt tqxp q ,a ď t ď b
18
MtphươngphápkháclàtínhtngRiemanntrctiếp].
(b) Hãyápdngcôngthc( )đchrarngcôngthchinlàchênhlchbicác??
dintíchhìnhphnggiihnbihaivònglpca .C

Preview text:

BÀITẬPTÍCHPHÂNĐƯỜNG 2 Bàitập0.1.
1-4HãykiểmchứnglạirằngđịnhlýDivergencelàđúngchocáctrườngvectơF trênmiền E
1. Fpx,y,zq“3xi ` xyj ` 2xzk, E làhìnhốnggiớihạnbởicácmặtphẳngx “ 0,x “
1,y “ 0,y “ 1,z “ 0 vàz “ 1.
2. Fpx,y,zq“x2i ` xyj ` zk, E làhìnhkhốigiớihạnbởiparaboloidz “ 4 ´ x2 ´ y2 vàmặtphẳngxy.
3. Fpx,y,zq “ xz,y,xy, E làkhốicầux2 ` y2 ` z2 ď 16.
4. Fpx,y,zq “ xx2, ´y,zy, E làkhốitrụy2 ` z2 ď 9, 0 ď x ď 2 ¨ F ¨ dS,nghĩalà,tính
5-15HãyápdụngđịnhlýDivergenceđểtínhcáctíchphânmặt
cácthônglượngdòngcủaF quaS S
5. Fpx,y,zq“xyezi ` xy2z3j ´ yezk, S làmặtcủahìnhhộpgiớihạnbởicácmặtphẳng
tọađộvàcácmặtphẳngx “ 2,y “ 2 vàz “ 1.
6. Fpx,y,zq“x2yzi`xy2zj`xyz2k, S làmặtcủahìnhhộpgiớihạnbởicácmặtphẳng
x “ 0,x “ a,y “ 0,y “ b,z “ 0 vàz “ c,trongđóa,b vàc làcácsốdương.
7. Fpx,y,zq“3xy2i ` xezj ` z3k, S là khối giới hạn bởi mặt trụ y2 ` z2 “ 1 và các
mặtphẳngx “´1 vàx “ 2.
8. Fpx,y,zq “ px2 ` y3qi ` py3 ` z3qj ` pz3 ` x3qk, S làmặtcầucótâmtạigốctọađộ vàbánkính2.
9. Fpx,y,zq“x2 sin yi ` x cos yj ´ xzsin yk, S làmặt“cầuphẳng” x8 ` y8 ` z8 “ 8.
10. Fpx,y,zq“zi ` yj ` zxk, S là mặt tứ diện được cho bởi các mặt phẳng tọa độ và mặt x y z ` ` a b “ 1 c
11. Fpx,y,zq “ pcos z`xy2qi`xe´zj`psin y`x2zqk, S làmặtkhốigiớihạnbởiparaboloid
z “ x2 ` y2 vàmặtphẳngz “ 4. 3
12. Fpx,y,zq“x4i ´ x3z2j ` 4xy2zk, S làmặtkhốigiớihạnbởimặttrụx2 ` y2 “ 1 và
cácmặtphẳngz “ x ` 2 vàz “ 0. a
13. Fpx,y,zq “ |r|r,trongđór “ xi ` yj ` zk, S chứahìnhbáncầuz “ 1 ´ x2 ´ y2
vàđĩax2 ` y2 ď 1 trongmặtphẳngxy.
14. F “|r|2r,trongđór “ xi ` yj ` zk, S làmặtcầucóbánkínhR vàtâmtạigốctọa độ. a 15. Fp d x ư ,y ới ,zq mặ“tey z “tan 2 ´zi x ` 4 y ´ y 3 4, ´ x2 1 j ď `x x s ď in 1, y´k 1 , S ď y là ďkh
1 ối nằm trên mặt phẳng xyvà
16. HãysửdụngmộthệthốngmáytínhđềvẽratrườngvectơFpx,y,zq“sin x cos2 yi `
sin3 y cos4 zj ` sin5 z cos6 xk tronghìnhốngđượccắttừphầntámđườngtrònvàcác
mặt phẳng x “ π{2,y “ π{2 và z “ π{2. Sau đó hãy tính thông lượng dòng đi qua mặtốngnày. ¨
F ¨ dS, trong đó Fpx, y,zq“z2xi ` 17. Hãy
1 áp dụng định lý Devergence để tính p S
y3 ` tan zqj `px2z ` y2qk vàS lànửatrêncủamặtcầux2 ` y2 ` z2 “ 1.[Gợiý: 3
ChúýrằngS khônglàmặtkhépkín.Trướctiênhãytínhcáctíchphântrên S1 và S 2
2, trong đó S1 là đĩa x ` y2 ď 1, hướng xuống dưới và S2 “ S Y S1].
18. ChoFpx,y,zq“z tan´1py2qi ` z3lnpx2 ` 1qj ` zk.HãytìmthônglượngdòngcủaF
đi qua một phần paraboloid x2 ` y2 ` z2 “ 2 nằm trên mặt phẳng z “ 1 và hướng lêntrên.
19. Một trường vectơ F được chỉ ra trong hình. Hãy sử dụng giải thích của devergence
trongmụcnàyđểxácđịnhxemdivF làdươnghayâmtạiP1 vàP2. 4
20. (a) CácđiểmP1 vàP2 làcácđiểmnguồnhayđiểmlúnvới trườngvectơđượccho
tronghìnhvẽ?Hãychomộtlờigiảithíchtronghình.
(b) ChoFpx,yq “ xx,y2y,hãysửdụngđịnhnghĩacủadivergenceđểkiểmchứnglại câutrảlờitrongcâu(a).
21-22Hãyvẽtrườngvectơvàdựđoánrằngởđâuthìdiv F ą 0 vàdiv F ă 0.Sauđóhãy
tínhdivF đểkiểmtradựđoáncủabạn. 21. Fpx,yq “ xxy,x ` y2y 22. Fpx,yq“xx2,y2y εQ
23. HãykiểmchứngrằngdivE “ 0 vớiđiệntrườngEpxq“ x |x|3
24. HãyápdụngđịnhlýDivergenceđểtính ¨ p2x ` 2y ` z2qdS S
trongđóS làmặtcầux2 ` y2 ` z2 “ 1.
25-30Hãychứngminhcácmệnhđềsauđây,giảsửrằngS vàE thỏamãncácđiềukiện
củađịnhlýDivergencevàcáchàmvôhướngvàcácthànhphầncủatrườngvectơcócác đạo hàmriêngcấphailiêntục. ¨
a ¨ ndS“ 0,trongđóa làvectơhằng. 26. S 1 27. V pEq“ ¨
F ¨ dS,trongđóFpx,y,zq“xi ` yj ` zk 3 S 0.1Tómtắt 5 ¨ curlF ¨ dS“ 0 28. S ¨ ˚ ∇2f dV 29. DnfdS“ S E ¨ ˚ 30. pf∇gq¨ndS“ pf∇2g ` ∇f ¨ ∇gqdV S E ¨ ˚ 31. pf∇g ´ g∇fq¨ndS“ pf∇2g ´ g∇2fqdV S E
32. GiảsửrằngS vàE thỏamãncácđiềukiệncủađịnhlýDivergencevàf làmộthàm
vôhướngvớicácđạohàmriêngliêntục.Chứngminhrằng ¨ ˚ ∇f dV fndS“
Cáctíchphânmặtvàtíchphânbộib S E
acủacáchàmvectơlàcácvectơđượcxácđịnh
bởi tích phân của từng thành phần. [Gợi ý: Hãy áp dụng định lý Divergence cho
F “ fc,trongđóc làvectơhằngbấtkỳ.]
33. MộtkhốirắncómiềnxácđịnhE cómặtS vànóđượcnhúngvàomộtchấtlỏngcó
mậtđộρ.Talậpmộthệtrụctọađộsaochomặtphẳngxytrùngvớibềmặtcủachất
lỏngđó,vàcácgiátrịdươngcủaz đođộsâuvậtđónhúngxuốngchấtlỏng.Khiđó
ápsuấttạiđộsâuz làp “ ρgz,trongđóg làgiatốctrọnglực(xemMục8.3).Tổng
sốlựcđẩylênchấtrắnphụthuộcvàophânphốiápsuấtđượcchobởitíchphânmặt ¨ pndS F “´
trong đó n là vectơ pháp tuyến đơn vị ngoài. SHãy áp dụng kết quả của bài tập 31
đểchỉrarằngF “´W k,trongđóW làkhốilượngcủachấtlỏngbịchấtrắnchiếm
chỗ.(ChúýrằngF hướnglêntrênbởivìz hướngxuốngdưới).KếtquảcủaQuytắc
Archimedes: Tổng lực đẩy tác động lên một vật thể bằng với trọng lượng của chất lỏngbịchiếmchỗ. 0.1 Tómtắt
CáckếtquảchínhcủachươngnàylàcáckếtquảtrongnhiềuchiềucủaĐịnhlýCơbản
của Phép tính Vi tích phân. Để giúp cho đọc giả ghi nhớ được chúng, chúng tôi đã tổng 6 ˆ b F 1pxqdx“ F pbq´F paq ĐịnhlýCơbảncủaPTVP a ˆ
∇f ¨ dr “ f prpbqq´f prpaqq
ĐịnhlýCơbảncủaTíchPhânĐường C ¨ ˆ BP ˙ ˆ BQ ´ Pdx ` Qdy ĐịnhLýGreen Bx dA“ D By C ¨ ˆ F ¨ dr ĐịnhLýStokes curlF ¨ dS“ S C ˚ ¨ F ¨ dS ĐịnhLýDivergence divFdV“ E S
hợp lại trong mục này (không có các giả thiết) đề các đọc giả có thể hiểu được sự tương
tựgiữachúngmộtcáchdễdànghơn.Lưuýrằngtrongmỗitrườnghợpchúngtôicótích
phân của “đạo hàm” trên một miền ở bên trái, và bên phải chó các giá trị của hàm ban
đầutrênbiên củamiềnxácđịnh. Ôntập Kiểmtrađịnhnghĩa
1. Trườngvectơlàgì?Hãychobavídụvậtlývềtrườngvectơ.
2. (a) Thếnàolàtrườngvectơbảotoàn? (b) Hàmthếnănglàgì? 0.1Tómtắt 7
3. (a) Hãy viết định nghĩa của tích phân đường của một hàm vô hướng f trên một
đườngcongC ứngvớiđộdàicung.
(b) Làmthếnàođểtínhtíchphânđó?
(c) Hãyviếtbiểuthứctínhkhốilượngvàxácđịnhtâmkhốicủamộtsợidâymỏng
cóhìnhdạngnhưmộtđườngcongC nếusợidâycóhàmmậtđộρpx,yq.
(d) HãyviếtcácđịnhnghĩacủatíchphânđườngtrênC củamộthàmvôhướngf theobiếnx,y vàz.
(e) Làmthếnàođểtínhcáctíchphânnày?
4. (a) HãyđịnhnghĩatíchphânđườngcủamộttrườngvectơF trênmộtđườngcong
trơnC đượcchobởihàmvectơrptq.
(b) NếuF làmộttrườnglực,tíchphânđườngnàybiểudiễnchođạilượngnào?
(c) Nếu F “xP,Q,Ry, điều gì liên quan giữa tích phân đường của F và các tích
phânđườngcủacáchàmthànhphầnP,Q vàR.
5. HãyphátbiểuĐịnhlýCơbảncủatíchphânđường. ˆ
F ¨ dr độclậpvớiđườnglấytíchphân? 6. (a) Cóýnghĩagìkhinói C ˆ
F ¨ dr làđộclậpvớiđườnglấytíchphân,bạncóthểnói (b) Nếubạnbiếtrằng gìvềF? C
7. HãyphátbiểuđịnhlýGreen.
8. HãyviếtcácbiểuthứctínhdiệntíchgiớihạnbởiđườngcongC theotíchphânđường trênC.
9. GiảsửrằngF làmộttrườngvectơtrênR3. (a) HãyxácđịnhcurlF. (b) HãyxácđịnhdivF.
(c) NếuF làmộttrườngvậntốctrongdònglỏng,hãyđưaracácgiảithíchvậtlý
chocácđạilượngcurlF vàdivF.
10. NếuF “ P i ` Qj,làmthếnàođểkiểmtraxácđịnhxemF cóbảotoànhaykhông?
ĐiềugìxảyranếuF làmộttrườngvectơtrênR3. 8
11. (a) Mặtthamsốlàgì?Cácđườngconglướicủachúnglàgì?
(b) Hãyviếtmộtbiểuthứctínhdiệntíchcủamộtmặtthamsố.
(c) Diệntíchcủamộtmặtđượcchobởiphươngtrìnhz “ gpx,yq làgì?
12. (a) Hãyviếtrađịnhnghĩacủatíchphânmặtchomộthàmvôhướngf trênmặtS.
(b) Làm thế nào để tính tích phân nếu S là mặt tham số được cho bởi một hàm vectơrptq.
(c) TínhtươngtựvớiS đượcchobởiz “ gpx,yq.
(d) Nếu một miếng kim loại mỏng có hình dạng của một mặt S, và mật độ tại
px,y,zq làρpx,y,zq,viếtcácbiểuthứctínhkhốilượngvàtâmkhốicủamiếng kimloạiđó.
13. (a) Thếnàolàmặtcóhướng?Hãychomộtvídụcủamộtmặtkhôngcóhướng.
(b) Hãyđịnhnghĩatíchphânmăt(thôngluợngdòng)củamộttrườngvectơF trên
mặtcóhướngS cóvectơpháptuyếnn.
(c) LàmthếnàođểtínhtíchphânnếuS làmặtthamsốđượcchobởiphươngtrình vectơrpu,vq.
(d) TínhtươngtựnếuS đượcchobởiphươngtrìnhz “ gpx,yq.
14. HãyphátbiểuđịnhlýStokes.
15. HãyphátbiểuđịnhlýDivergence.
16. Các định lý sau đây tương tự như thế nào: Định lý Cơ bản của Phép tính Vi tích
phân,địnhlýGreen,địnhlýStokes,vàđịnhlýDivergence? CâuhỏiĐúng-Sai
Hãykiểmtraxemcácphátbiểudướiđâylàđúnghaysai,hãygiảithíchtạisao.Nếunó
sai,hãygiảithíchtạisaohoặcchomộtvídụphảnchứng.
1. NếuF làmộttrườngvectơ,thìdivF cũnglàmộttrườngvectơ.
2. NếuF làmộttrườngvectơ,thìcurlF cũnglàmộttrườngvectơ.
3. Nếuf cócácđạohàmriêngliêntụcmọicấptrênR3,thìdivpcurl∇fq“0. 0.1Tómtắt 9
4. Nếuf cócácđạohàmriêngliêntụcmọicấptrênR3 vàC làmộtđườngtrònbấtkỳ, ˆ ∇f ¨ dr “ 0. thì C
5. NếuF “ P i ` Qj vàPy “ Qx trênmộtmiềnmởD,thìF bảotoàn. ˆ ˆ fpx,yqds 6. fpx,yqds“´ ´C C
7. NếuF vàG làcáctrườngvectơvàdivF “ divG thìF “ G.
8. Côngthựchiệnbởimộttrườnglựcbảotoànkhimộtchấtđiểmdichuyểnquanhmột đườngcongkínbằngkhông.
9. NếuF vàG làcáctrườngvectơ,thì curlpF ` Gq“curlF ` curlG
10. NếuF vàG làcáctrườngvectơ,thì curlpF ¨ Gq“curlF ¨ curlG ¨ F ¨ dS“ 0.
11. NếuS làmộtmặtcầuvàF làmộttrườngvectơhằng,thì S
12. CómộttrườngvectơF thỏamãn curlF “ xi ` yj ` zk Bàitập0.2.
1. Một trường vectơ F, một đường cong C và một điểm P được chỉ ra tronghình. ˆ
F ¨ dr làdương,âmhaybằngkhông?Hãygiảithích. (a) Đạilượng C
(b) ĐạilượngdivFpP q làdương,âmhaybằngkhông?Hãygiảithích. 10
2-9 Hãytínhcáctíchphânđường ˆ
xds, C làmộtcungcủaparabolay “ x2 từđiểmp0, 0q đếnp1, 1q. 2. S ˆ
yzcos xds, C : x “ t,y “ 3 cos t,z “ 3 sin t,0 ď t ď π. 3. C ˆ
ydx`px ` y2qdy, C làellipse4x2 ` 9y2 “ 36 cóchiềungượcchiềukimđồnghồ. 4. C ˆ
y3dx` x2dy, C làmộtcungcủaparabolax “ 1 ´ y2 từđiểmp0, ´1q đếnp0, 1q. 5. C ˆ
?xydx` eydy` xzdz, C đượcchobởirptq“t4i ` t2j ` t3k,0 ď t ď 1. 6. C ˆ
xydx` y2dy` yzdz, C làđoạnthẳngnốitừđiểmp1, 0, ´1q đếnp3, 4, 2q. 7. C ˆ
F ¨ dr,trongđóFpx,yq“xyi ` x2j vàC đượcchobởirptq“sin ti ` p1 ` tqj, 0 ď 8. t ď π. C ˆ
F ¨ dr, trong đó Fpx,y,zq“ezi ` xzj `px ` yqk và C được cho bởi rptq“t2i ` 9. C t3j ´ tk, 0 ď t ď 1.
10. Hãytínhcôngthựchiệnbởitrườnglực Fpx,y,zq“zi ` xj ` yk
khimộtchấtđiểmdichuyểntừđiểmp3, 0, 0q đếnp0,π{2, 3q trên 0.1Tómtắt 11 (a) mộtđườngthẳng.
(b) mộtđườngđinhốcx “ 3 cos t,y “ t,z “ 3 sin t.
11-12 Hãy chỉ ra rằng F là trường vectơ bảo toàn. Sau đó hãy tìm một hàm f thỏa mãn F “ ∇f.
11. Fpx,yq “ p1 ` xyqexyi `pey ` x2exyqj
12. Fpx,y,zq“sin yi ` x cos yj ´ sin zk ˆ F ¨ dr
13-14 HãychỉrarằngF làtrườngvectơbảotoànvàápdụnggiảthiếtnàyđểtính trênđườngcongchotrước. C
13. Fpx,yq “ p4x3y2 ´ 2xy3qi `p2x4y ´ 3x2y2 ` 4y3qj, C : rptq “ pt ` sin πtqi `p2t ` cos πtqj, 0 ď t ď 1
14. Fpx,y,zq“eyi`pxey `ezqj`yezk, C làđoạnthẳngnốitừđiểmp0, 2, 0q đếnp4, 0, 3q. ˆ xy2dx´ x2ydy,
15. Hãy chứng tỏ rằng định lý Green là đúng với tích phân đường
trong đó C chứa parabola y “ x2 từ điểm p´1, 1q đến p1, 1q C và đoạn thẳng nối từ điểmp1, 1q đếnp´1, 1q.
16. HãyápdụngđịnhlýGreenđểtính ˆ a1`x3dx`2xydy C
trongđóC làmiềntamgiáccócácđỉnhp0, 0q, p1, 0q vàp1, 3q. ˆ
x2ydx´ xy2dy, trong đó C là đường tròn
17. Hãy áp dụng định lý Green để tính
x2 ` y2 “ 4 cóchiềungượcchiềuki C mđồnghồ.
18. HãytínhcurlF vàdivF nếu
Fpx,y,zq“e´x sin yi ` e´y sin zj ` e´z sin xk
19. HãychỉrarằngkhôngcótrườngvectơG thỏamãn curlG “ 2xi ` 3yzj ´ xz2k 12
20. Hãychỉrarằng,vớicácđiềukiệnscủacáctrườngvectơF vàG thì
curlpF ˆ Gq“FdivG ´ GdivF `pG ¨ ∇qF ´pF ¨ ∇qG
21. NếuC làmộtđườngcongđơntrơnbấtkỳkhéokínvàf vàg làcáchàmkhảvi,hãy ˆ fpxqdx` gpyqdy“ 0. chỉrarằng C
22. Nêúf vàg làhaihàmkhảvi,hãychỉrarằng
∇2pf gq“f ∇2g ` g∇2f ` 2∇f ¨ ∇g
23. Nếu f là một hàm điều hoà, nghĩa là, ∇2f “ 0, hãy chi ra rằng tích phân đường
intfydx´ fxdylàđộclậpvớimọimiềnđơnliênD.
24. (a) HãypháchọađườngcongC vớicácphươngtrìnhthamsố
x “ cos t y“ sin t z“ sin t 0 ď t ď 2π ˆ
2xe2ydx`p2x2e2y ` 2y cot zqdy´ y2 csc2 zdz. (b) Hãytính C
25. Hãytínhdiệntíchcủamộtphầncủamặtz “ x2 ` 2y trênmiềntamgiáccócácđỉnh làp0, 0q, p1, 0q vàp1, 2q.
26. (a) Hãytìmphươngtrìnhcủamặtphẳngtiếptuyếntạiđiểmp4, ´2, 1q vớimặttham sốS đượcchobởi
rpu,vq“v2i ´ uvj ` u2k 0 ď u ď 3, ´3 ď v ď 3
(b) Hãy sử dụng một máy tính để vẽ mặt S và mặt phẳng tiếp tuyến đã tìm trong câu(a).
(c) Thiếtlập,nhưngkhôngtính,tíchphânđểtínhdiệntíchmặtS. (d) Nếu z2 x2 y2 Fpx,y,zq“ i ` j ` 1 ` x2 1 ` y2 k 1 ` z2 ¨
F ¨ dSchínhxácđếnbốnchữsốthậpphân. hãytính S
27-30 Hãytínhcáctíchphânmặt 0.1Tómtắt 13 ¨
zdStrong đó S là một phần của paraboloid z “ x2 ` y2 nằm dưới mặt phẳng 27. z “ 4. S ¨ 28.
px2z ` y2zqdS, trong đó S là một phần của mặt phẳng z “ 4 ` x ` y nằm bên
Strong mặt trụ x2 ` y2 “ 4. ¨
F ¨ dS, trong đó Fpx,y,zq“xzi2yj ` 3xk và S là mặt cầu x2 ` y2 ` z2 “ 4 và 29. hướngrangoài. S ¨
F ¨ dS, trong đó Fpx,y,zq“x2i ` xyj ` zk và S là một phần của paraboloid 30.
Sz “ x2 ` y2 bên dưới mặt phẳng z “ 1 và hướng lên trên.
31. HãychứngtỏrằngđịnhlýStokeslàđúngvớitrườngvectơFpx,y,zq“x2i`y2j`z2k,
trongđóS làmộtphầncủaparaboloidz “ 1 ´ x2 ´ y2 nằmtrênmặtphẳngxyvàS hướnglêntrên. ¨
curlF ¨ dS, trong đó Fpx,y,zq“x2yzi `
32. Hãy áp dụng định lý Stokes để tính
yz2j ` z3exyk, S làmộtphầncủamặt S
cầux2 ` y2 ` z2 “ 5 nằmtrênmặtphẳngz “ 1 vàS hướnglêntrên. ¨
F ¨ dr,trongđóFpx,y,zq“xyi ` yzj ` zxk,
33. HãyápdụngđịnhlýStokesđểtính
C là tam giác có các đỉnh p1, 0, 0 C
q, p0, 1, 0q và p0, 0, 1q hướng ngược chiều kim đồng hồnhìntừbêntrên. ¨ F ¨ dS,trongđóFpx,y,zq“
34. HãyápdụngđịnhlýDivergenceđểtínhtíchphânmặt
x3i ` y3j ` z3k vàS làmặtcủahìnhkhốiđượcgiới Shạnbởimặttrụx2 ` y2 “ 1 và
cácmặtphẳngz “ 0 vàz “ 2.
35. HãychứngtỏrằngđịnhlýDivergencelàđúngvớitrườngvectơFpx,y,zq“xi`yj`zk,
trongđóE làquảcầuđơnvịx2 ` y2 ` z2 ď 1.
36. Hãytínhthônglượngdòngbênngoàicủa xi ` yj ` zk Fpx,y,zq“ px2 ` y2 ` z2q3{2
quaellipsoid4x2 ` 9y2 ` 6z2 “ 36. 14 37. Cho
Fpx,y,zq “ p3x2yz´ 3yqi `px3z ´ 3xqj `px2y ` 2zqk ˆ
F ¨ dr, trong đó C là đường cong với điểm đầu p0, 0, 2q và điểm cuối Hãy tính p0, 3, 0q C đượcchỉratronghình. 38. Cho
p2x3 ` 2xy2 ´ 2yqi `p2y3 ` 2xy2y ` 2xqj Fpx,yq“ x2 ` y2 ˛
F ¨ dr,trongđóC đượcchonhưtronghìnhvẽ. Hãytính C ¨
F ¨ dS,trongđóFpx,y,zq“xi ` yj ` zk vàS làmặtcóhướngrangoài 39. Hãytính
đượcchỉratronghình(mặtbiêncủahìnhốngvớimộtgócđãbịkhuyếtđi). S 0.1Tómtắt 15
40. NếucácthànhphầncủaF cócácđạohàmriêngcấphai liêntụcvàS làmặtphẳng ¨ curlF ¨ dS“ 0.
biêncủamiềnđơnliên,hãychỉrarằng S
41. Nếua làmộtvectơhằng,r “ xi ` yj ` zk vàS làmặtcóhướng,trơnvớiđườngbiên
C đơn,đóngtrơnvàhướngtheochiềudương,hãychỉrarằng ¨ ˆ 2a ¨ dS“ pa ˆ rq¨dr S C Bàitoánmởrộng
1. Cho S là một mặt tham số trơn và cho P là một điểm sao cho mỗi đường bắt đầu
từ P giao với S cùng một lúc. Góc khốiΩpSq đối diện bởi S tại P là tập hợp các
đườngthẳngbắtđầutừP vàđiquaS.ChoSpaq làgiaotuyếncủaΩpSq vớibềmặt
củamặtcầutâmP vàbánkínha.Khiđósốđocủagóckhối(đơnvịsteradian)được xácđịnhbởi diệntíchSpaq |ΩpSq|“ a2
HãyápdụngđịnhlýDivergencechophầncủaΩpSq giữaSpaq vàS đểchỉrarằng ¨ r ¨ n dS r3 |ΩpSq|“ S
trong đó r là bán kính vectơ từ điểm P đến một điểm bất kỳ trên S, r “|r|, và
vectơpháptuyếnđơnvịn lấytừđiểmP . 16
Điềunàychỉrarằngđịnhnghĩacủasốđocủagóckhốikhôngphụthuộcvàbánkính
a của mặt cầu. Do đó số đo của góc khối bằng diện tích lấy trên một mặt cầu đơn
vị.(Chúýsựtươngtựvớiđịnhnghĩacủasốđoradian).Tổnggóckhốichobởihình
cầutạitâmcủanóvìvậybằng4π steradian.
2. HãytìmmộtđườngcongC đóng,đơn,cóchiềudươngcótíchphânđường ˆ py3 ´ yqdx´ 2x3dy C đạtgiátrịcựcđại.
3. ChoC làmộtđườngcongtrongkhônggianđơn,đóng,trơntừngkhúcnằmtrênmặt
phẳngcóvectơpháptuyếnđơnvịn “xa,b,cy vàcóchiềudươngứngvớin.Hãychỉ
rarằngdiệntíchhìnhphẳnggiớihạnbởiC là 1 ˆ
pbz´ cyqdx`pcx´ azqdy`pay´ bxqdz 2 C
4. Xem xét hình dạng của một mặt có phương trình tham số x “ sin u,y “ sin v,z “
sinpu ` vq. Trước hết hãy vẽ đồ thị mặt đó theo nhiều hướng nhìn khác nhau. Hãy
giảithíchtạisaosựxuấthiệncủacácđồthịnàybằngcáchxácđịnhvếtcủacácmặt 1
nằmngangz “ 0,z “˘1 vàz “˘ . 2
5. Hãychứngminhmệnhđềsauđây
∇pF ¨ Gq “ pF ¨ ∇qG `pG ¨ ∇qF ` F ˆ curlG ` G ˆ curlF 0.1Tómtắt 17
6. Hình ảnh này mô tả một chuỗi các sự kiện trong mỗi xy lanh của bộ bốn xy lanh
trongđộngcơ.Tấtcảcácpistondichuyểnlênxuốngvàđượckếtnốibởimộtcánh
tay xoay để xoay các trục khuỷu. Cho P ptq và V ptq lần lượt là áp suất và thể tích
bêntrongmộtxylanhtạithờiđiểmt,trongđóa ď t ď b chomộtchulỳđầyđủ.Đồ
thịchothấycáchthayđổicủaP vàV thôngquamộtchulỳcủađộngcơ bốnthì.
Trong kỳ nạp (từ 1 đến 2) một hỗn hợp không khí và xăng ở áp suất khí quyển
bị kéo vào một xi lanh qua van nạp như di chuyển piston đi xuống. sau đó piston
nhanh chóng nén kết hợp với các van đóng cửa trong hành trình nén (từ 2 đến 3)
trong đó tăng áp lực và khối lượng giảm. 3 tại các đốt cháy sparkplug nhiên liệu,
tăng nhiệt độ và áp suất tại khối lượng gần như liên tục đến 4. Sau đó, với van
đóng, mở rộng nhanh chóng buộc các piston đi xuống trong thời gian đột quỵ điện
(từ 4 đến 5). Van xả mở ra, nhiệt độ và giảm áp lực, và năng lượng cơ học lưu trữ
trongmộtbánhđàquayđẩypistonđilên,buộccácsảnphẩmthảirakhỏinhàvan
xảtrongkỳxả.Vanxảđóngvàvanhútmởra.Chúngtabâygiờquaytrởlạitại1
vàchukỳbắtđầumộtlầnnữa.
(a) Hãychỉrarằngcôngthựchiệnlênpistontrongmộtchulỳcủađộngcơbốnthì ˆ
PdV , trong đó C là đường cong trong mặt phẳng PV được chỉ ra là W “
tronghìnCh.[Gợiý:Lấyxptq làkhoảngcáchtừpistonđếnđỉnhcủaxylanhvàlưu
ýrằnglựctácđộnglênpostonlàF “ APptqi,trongđóA làdiệntíchcủađỉnh ˆ
F ¨ dr,trongđóC1 đượcchobởirptq“xptqi,a ď t ď b. piston.SauđóW “ C1 18
MộtphươngphápkháclàtínhtổngRiemanntrựctiếp].
(b) Hãyápdụngcôngthức(??)đểchỉrarằngcôngthựchiệnlàchênhlệchbởicác
diệntíchhìnhphẳnggiớihạnbởihaivònglặpcủaC.