PHAM THANH TUNG
BÀI T TÍCH PHÂN KÉP P
Câu 1: i th t các tích phân sau: Đổ
𝑎) 𝐼 = 𝑑𝑦
1
0
𝑓
(
𝑥, 𝑦 𝑑𝑥
)
√2−𝑦
2
𝑦
𝑏) 𝐼 = 𝑑𝑥
2
−1
𝑓
(
𝑥, 𝑦 𝑑𝑦
)
2−𝑥
2
−𝑥
𝑐) 𝐼 = 𝑑𝑦
1
0
𝑓 𝑥,𝑦
( )
𝑦
2
−1
𝑑𝑥
𝑑) 𝐼 = 𝑑𝑥
𝑒
1
𝑓
(
𝑥,𝑦
)
ln 𝑥
0
𝑑𝑦 𝑒) 𝐼 = 𝑑𝑥
2
0
𝑓
(
𝑥,𝑦
)
2𝑥
2𝑥−𝑥
2
𝑑𝑦 𝑓) 𝐼 = 𝑑𝑥
1
0
𝑓(𝑥,𝑦)𝑑𝑦
1
2𝑥−𝑥
2
𝑔) 𝐼 = 𝑑𝑦
2
0
𝑓(𝑥,𝑦)𝑑𝑥
𝑦
0
+ 𝑑𝑦
2
2
𝑓(𝑥, 𝑦)𝑑𝑥
4−𝑦
2
0
ℎ) 𝐼 = 𝑑𝑥
1
−1
𝑓
(
𝑥, 𝑦
)
1−𝑥
2
1−𝑥
2
𝑑𝑦
Câu 2: Tính các tích phân sau:
𝑎) 𝐼 = 𝑑𝑥
1
0
sin
(
𝑦
2
)
𝑑𝑦
1
𝑥
𝑏) 𝐼 = 𝑥𝑑𝑥
1
0
𝑒
𝑦
2
𝑑𝑦
1
𝑥
2
𝑐) 𝐼 = 𝑑𝑥
1
0
𝑥𝑒
3𝑦
1 𝑦
𝑑𝑦
1−𝑥
2
0
Câu 3: Tính các tích phân b i 2 sau:
𝑎)
𝑦
1 + 𝑥𝑦
𝐷
𝑑𝑥𝑑𝑦 ,𝐷:0𝑥 1,0𝑦 2 𝑏) 𝑥 sin
(
𝑥 + 𝑦
)
𝐷
𝑑𝑥𝑑𝑦 , 𝐷:0 𝑥, 𝑦
𝜋
2
𝑐)
(
2𝑥 + 3𝑦
2 2
)
𝐷
𝑑𝑥𝑑𝑦 với D ền ới hạn bởi 𝑦 = 𝑥,𝑦 = 1 𝑥 = 0 là mi gi
𝑑) 3𝑥+ 2𝑦
( )
𝐷
𝑑𝑥𝑑𝑦 với D ền ới hạn bởi 𝑥 =0,𝑦 = 0 𝑥 + 𝑦 = 1 mi gi
𝑒) 4𝑦
𝐷
𝑑𝑥𝑑𝑦,𝐷: 𝑥
2
+ 𝑦
2
1, 𝑥 + 𝑦 1 𝑓)𝑦
(
1 + 𝑥
2
)
𝐷
𝑑𝑥𝑑𝑦,𝐷: 0𝑥 1, 𝑥 𝑦
𝑥
𝑔) 𝑥
2
(
𝑥 𝑦
)
𝐷
𝑑𝑥𝑑𝑦 với D ền ới hạn bởi 𝑦 =𝑥 mi gi
2
,𝑥 = 𝑦
2
ℎ) 𝑥 𝑑𝑥𝑑𝑦
2
𝐷
với ền 𝐷 ới hạn bởi 𝑥= 0,𝑥 = 2,𝑦 =0,𝑦 = 2,𝑥 + 𝑦 = 3 mi gi
PHAM THANH TUNG
𝑖) 𝑑𝑥𝑑𝑦𝑥𝑦
2
𝐷
với ền 𝐷 ới hạn bởi 𝑥=0,𝑥 = 4, 𝑦 = 0,𝑦 = 4, = 4 mi gi 𝑥𝑦
Câu 3: Tính các tích ph n b i 2 sau:
𝑎)
(
3𝑥 + 2 𝑑𝑥𝑑𝑦𝑥𝑦
)
𝐷
với 𝐷: 1 9,𝑦 𝑥 4𝑦 𝑥𝑦
𝑏)
(
4𝑥 2𝑦
2 2
)
𝑑𝑥𝑑𝑦
𝐷
với 𝐷:1 4,𝑥 𝑦 4𝑥 𝑥𝑦
𝑐)
𝑥
2
𝑦
𝐷
𝑑𝑥𝑑𝑦 với D ền ới hạn bởi 4 parabol 𝑦 = 𝑥là mi gi
2
,𝑦 = 2𝑥
2
,𝑥 = 𝑦
2
,𝑥 = 2𝑦
2
𝑑) 𝑥+ 𝑦 𝑥 2𝑦 1
( )( )
2
𝐷
𝑑𝑥𝑑𝑦 với D ới hạn bởi 𝑥 +𝑦 = ±3, 𝑥 2𝑦 = 1, 𝑥 2𝑦 = 2 gi
𝑒)
(
𝑥
2
+ 𝑥𝑦 𝑦
2
)
𝐷
𝑑𝑥𝑑𝑦 với D ới hạn bởi 𝑦 = −2𝑥 + 1,𝑦 = −2𝑥 + 3,𝑦 = 𝑥 2, 𝑦 = 𝑥 gi
Câu 4: Tính các tích phân b i 2 sau:
𝑎)
ln
(
𝑥
2
+ 𝑦
2
)
𝐷
với 𝐷 ới hạn bởi 𝑥gi
2
+ 𝑦
2
= 𝑒
2
𝑥
2
+ 𝑦
2
= 𝑒
4
𝑏)
(
𝑥 + 𝑦 𝑑𝑥𝑑𝑦
)
𝐷
với 𝐷 ền 𝑥 mi
2
+ 𝑦
2
4,𝑥 0,𝑦 0
𝑐) sin
𝑥
2
+ 𝑦
2
𝑑𝑥𝑑𝑦
𝐷
với 𝐷 ền 𝜋 mi
2
𝑥
2
+ 𝑦
2
4𝜋
2
, 𝑥 0,𝑦 0
𝑑) 𝑥 + 𝑦 𝑑𝑥𝑑𝑦
𝑥
2 2
𝐷
,𝐷: 𝑥
2
+ 𝑦
2
𝑥, 𝑦 0
𝑒)
(
𝑥
4
𝑦
4
)
𝑑𝑥𝑑𝑦
𝐷
với 𝐷 ền ới hạn bởi x =là mi gi
1 𝑦
2
x = 0 và
PHAM THANH TUNG
𝑓) 2𝑦 𝑥 𝑦
2 2
𝑑𝑥𝑑𝑦
𝐷
với 𝐷 ền 𝑥là mi
2
+ 𝑦
2
2𝑦,𝑥 0
𝑔) 2𝑥 𝑥 𝑦
2 2
𝑑𝑥𝑑𝑦
𝐷
với 𝐷 ền 𝑥 mi
2
+ 𝑦
2
2𝑥, 𝑦 0
ℎ)
1 𝑥
2
𝑦 𝑑𝑥𝑑𝑦
2
𝐷
với 𝐷 ền 𝑥 mi
2
+ 𝑦
2
1,𝑥 𝑦
3𝑥
𝑖)
𝑥
2
9
+ 𝑦
2
𝑑𝑥𝑑𝑦
𝐷
,𝐷: 1
𝑥
2
9
+ 𝑦
2
4 𝑒)
(
𝑦
2
𝑥
2
)
𝑑𝑥𝑑𝑦
𝐷
,𝐷: 0 < 𝑥2y
2
+ 𝑦
2
2𝑥
𝑗)
1
(
𝑥
2
+ 𝑦
2
)
2
𝑑𝑥𝑑𝑦
𝐷
với 𝐷 ền y 𝑥là mi
2
+ 𝑦
2
2𝑦,𝑥 𝑦
3𝑥
𝑘)
𝑥
2
+ 𝑦
2
𝑑𝑥𝑑𝑦
𝐷
với 𝐷 ền ới hạn bởi 𝑥là mi gi
2
+ 𝑦
2
= 2𝑥, 𝑦 = 𝑥,𝑦 =
3𝑥
𝑙)
𝑥𝑦
𝑥
2
+ 𝑦
2
𝑑𝑥𝑑𝑦
𝐷
với 𝐷 ền 1 𝑥 mi
2
+ 𝑦
2
2𝑥, 𝑦 0
𝑚) + 𝑦
(
𝑥
2 2
)
𝑑𝑥𝑑𝑦
𝐷
với 𝐷 ền mi 4x 𝑥
2
+ 𝑦
2
8𝑥, 𝑥 𝑦 2𝑥
Câu 5: Tính các tích phân bôi 2 sau
𝑎)𝑦(1 + 𝑥 )𝑑𝑥𝑑𝑦
2
𝐷
với 𝐷: 0 𝑥 1, 𝑥 𝑏)∬(
|
𝑦
| |
𝑥
|
+ 𝑦)𝑑𝑥𝑑𝑦
𝐷
với 𝐷: 𝑥
2
+ 𝑦
2
1
𝑐) ∬( 𝑥 𝑦 + 𝑦)𝑑𝑥𝑑𝑦
| |
𝐷
với 𝐷: 𝑥
2
+ 𝑦
2
1 𝑑) 𝑑𝑥𝑑𝑦
(|
𝑥
|
+
|
𝑦
|)
𝐷
với 𝐷:
|
𝑥
|
+
|
𝑦
|
1
𝑒)
|
𝑥 + 𝑦 𝑑𝑥𝑑𝑦
|
𝐷
với 𝐷: 1 𝑓)
|
𝑥
|
1,
|
𝑦
| √|
𝑦 𝑥
2
|
𝑑𝑥𝑑𝑦
𝐷
,𝐷: |𝑥| 1,0 𝑦 1

Preview text:

BÀI TP TÍ CH PHÂN KÉP
Câu 1: Đổi thứ t các tích phân sau: ự 1 √2−𝑦2 2 2−𝑥2 1 𝑦2
𝑎) 𝐼 = ∫ 𝑑𝑦 ∫ 𝑓(𝑥, 𝑦)𝑑𝑥 𝑏) 𝐼 = ∫ 𝑑𝑥 ∫ 𝑓(𝑥, 𝑦)𝑑𝑦 𝑐) 𝐼 = ∫ 𝑑𝑦 ∫ 𝑓(𝑥, 𝑦) 𝑑𝑥 0 √𝑦 −1 −𝑥 0 −1 𝑒 ln 𝑥 2 √2𝑥 1 1
𝑑) 𝐼 = ∫ 𝑑𝑥 ∫ 𝑓(𝑥,𝑦)𝑑𝑦 𝑒) 𝐼 = ∫ 𝑑𝑥 ∫ 𝑓(𝑥,𝑦)𝑑𝑦 𝑓) 𝐼 = ∫𝑑𝑥 ∫ 𝑓(𝑥, 𝑦)𝑑𝑦 1 0 0 √2𝑥−𝑥2 0 √2𝑥−𝑥2 √2 𝑦 2 √4−𝑦2 1 1−𝑥2
𝑔) 𝐼 = ∫ 𝑑𝑦 ∫ 𝑓(𝑥, 𝑦)𝑑𝑥 + ∫ 𝑑𝑦 ∫ 𝑓(𝑥, 𝑦)𝑑𝑥 ℎ) 𝐼 = ∫ 𝑑𝑥 ∫ 𝑓(𝑥, 𝑦)𝑑𝑦 0 0 √2 0 −1 −√1−𝑥2
Câu 2: Tính các tích phân sau: 1 1 1 1 1 1−𝑥2 𝑥𝑒3𝑦
𝑎) 𝐼 = ∫ 𝑑𝑥 ∫ sin(𝑦2) 𝑑𝑦 𝑏) 𝐼 = ∫ 𝑥𝑑𝑥 ∫ 𝑒𝑦2𝑑𝑦 𝑐) 𝐼 = ∫ 𝑑𝑥 ∫ 1 − 𝑦 𝑑𝑦 0 𝑥 0 𝑥2 0 0
Câu 3: Tính các tích phân b i 2 sau: ộ 𝑦 𝜋
𝑎) ∬ 1 + 𝑥𝑦𝑑𝑥𝑑𝑦 ,𝐷:0 ≤ 𝑥 ≤ 1,0 ≤ 𝑦 ≤ 2 𝑏)∬𝑥sin(𝑥 + 𝑦)𝑑𝑥𝑑𝑦 ,𝐷:0 ≤ 𝑥,𝑦 ≤ 2 𝐷 𝐷
𝑐) ∬(2𝑥2 + 3𝑦2) 𝑑𝑥𝑑𝑦 với D là miền g ới hạn bởi 𝑦 i = 𝑥, 𝑦 = 1 v 𝑥 à = 0 𝐷
𝑑) ∬(3𝑥 + 2𝑦) 𝑑𝑥𝑑𝑦 với D l àmiền g ới hạn bởi 𝑥 i
= 0, 𝑦 = 0 và 𝑥 + 𝑦 = 1 𝐷
𝑒) ∬ 4𝑦𝑑𝑥𝑑𝑦, 𝐷: 𝑥2 + 𝑦2 ≤ 1, 𝑥 + 𝑦 ≥ 1 𝑓) ∬ 𝑦(1 + 𝑥2) 𝑑𝑥𝑑𝑦, 𝐷: 0 ≤ 𝑥 ≤ 1, 𝑥 ≤ 𝑦 ≤ √𝑥 𝐷 𝐷
𝑔) ∬𝑥2(𝑥 − 𝑦) 𝑑𝑥𝑑𝑦 với D l àmiền g ới hạn bởi 𝑦 i = 𝑥2, 𝑥 = 𝑦2 𝐷
ℎ) ∬ 𝑥2𝑑𝑥𝑑𝑦 với m ền 𝐷 i g ới hạn bởi i
𝑥 = 0,𝑥 = 2,𝑦 = 0, 𝑦 = 2, 𝑥 + 𝑦 = 3 𝐷 PHAM THANH TUNG
𝑖) ∬ 𝑥𝑦2𝑑𝑥𝑑𝑦 với m ền 𝐷 i g ới hạn bởi i
𝑥 = 0, 𝑥 = 4, 𝑦 = 0, 𝑦 = 4,𝑥𝑦 = 4 𝐷
Câu 3: Tính các tích phận b i 2 sau: ộ
𝑎) ∬(3𝑥 + 2𝑥𝑦)𝑑𝑥𝑑𝑦 với 𝐷: 1 ≤ 𝑥𝑦 ≤ 9, 𝑦 ≤ 𝑥 ≤ 4𝑦 𝐷
𝑏) ∬(4𝑥2 − 2𝑦2)𝑑𝑥𝑑𝑦 với 𝐷:1 ≤ 𝑥𝑦 ≤ 4,𝑥 ≤ 𝑦 ≤ 4𝑥 𝐷 𝑥2 𝑐) ∬ 2
𝑦 𝑑𝑥𝑑𝑦 với D là m ền
i g ới hạn bởi 4 parabol 𝑦 i
= 𝑥 , 𝑦 = 2𝑥2, 𝑥 = 𝑦2, 𝑥 = 2𝑦2 𝐷
𝑑) ∬(𝑥 + 𝑦)(𝑥 − 2𝑦 − 1)2 𝑑𝑥𝑑𝑦 với D giới hạn bởi 𝑥 + 𝑦 = ±3, 𝑥 − 2𝑦 = 1, 𝑥 − 2𝑦 = 2 𝐷
𝑒) ∬(𝑥2 + 𝑥𝑦 − 𝑦2) 𝑑𝑥𝑑𝑦 với D g ới hạn bởi 𝑦 i
= −2𝑥 + 1,𝑦 = −2𝑥 + 3, 𝑦 = 𝑥 − 2, 𝑦 = 𝑥 𝐷
Câu 4: Tính các tích phân b i 2 sau: ộ
𝑎) ∬ ln(𝑥2 + 𝑦2) với 𝐷 g ới hạn bở i
i 𝑥2 + 𝑦2 = 𝑒2 và 𝑥2 + 𝑦2 = 𝑒4 𝐷
𝑏) ∬(𝑥 + 𝑦)𝑑𝑥𝑑𝑦 với 𝐷 l àm ền 𝑥 i
2 + 𝑦2 ≤ 4, 𝑥 ≥ 0, 𝑦 ≤ 0 𝐷
𝑐) ∬ sin √𝑥2 + 𝑦2 𝑑𝑥𝑑𝑦 với 𝐷 l àm ền 𝜋 i
2 ≤ 𝑥2 + 𝑦2 ≤ 4𝜋2, 𝑥 ≤ 0, 𝑦 ≥ 0 𝐷
𝑑) ∬ 𝑥√𝑥2 + 𝑦2𝑑𝑥𝑑𝑦 , 𝐷: 𝑥2 + 𝑦2 ≤ 𝑥, 𝑦 ≥ 0 𝐷
𝑒) ∬(𝑥4 − 𝑦4)𝑑𝑥𝑑𝑦 với 𝐷 là m ền i g ới hạn b i ởi x = √1 − 𝑦2 v x à = 0 𝐷 PHAM THANH TUNG
𝑓) ∬ √2𝑦 − 𝑥2 − 𝑦2𝑑𝑥𝑑𝑦 với 𝐷 là m ền 𝑥 i
2 + 𝑦2 ≤ 2𝑦,𝑥 ≥ 0 𝐷
𝑔) ∬ √2𝑥 − 𝑥2 − 𝑦2𝑑𝑥𝑑𝑦 với 𝐷 l àm ền 𝑥 i
2 + 𝑦2 ≤ 2𝑥, 𝑦 ≥ 0 𝐷
ℎ) ∬√1 − 𝑥2 − 𝑦2𝑑𝑥𝑑𝑦 với 𝐷 l àm ền 𝑥 i
2 + 𝑦2 ≤ 1, 𝑥 ≤ 𝑦 ≤ √3𝑥 𝐷 𝑥2 𝑖) ∬ √𝑥2 2
9 + 𝑦2𝑑𝑥𝑑𝑦 , 𝐷: 1 ≤ 9 + 𝑦2 ≤ 4 𝑒) ∬(𝑦2 − 𝑥2)𝑑𝑥𝑑𝑦 , 𝐷: 0 < 2y ≤ 𝑥 + 𝑦2 ≤ 2𝑥 𝐷 𝐷 1 𝑗)∬ 2
(𝑥2 + 𝑦2)2 𝑑𝑥𝑑𝑦 với 𝐷 là m ền y i
≤ 𝑥 + 𝑦2 ≤ 2𝑦,𝑥 ≤ 𝑦 ≤ √3𝑥 𝐷
𝑘) ∬ √𝑥2 + 𝑦2𝑑𝑥𝑑𝑦 với 𝐷 là m ền i g ới hạn b i
ởi 𝑥2 + 𝑦2 = 2𝑥, 𝑦 = 𝑥,𝑦 = √3𝑥 𝐷 𝑥𝑦 𝑙) ∬ 2
𝑥2 + 𝑦2 𝑑𝑥𝑑𝑦 với 𝐷 l àm ền 1 i
≤ 𝑥 + 𝑦2 ≤ 2𝑥, 𝑦 ≥ 0 𝐷
𝑚)∬(𝑥2 + 𝑦2)𝑑𝑥𝑑𝑦 với 𝐷 l àm ền
i 4x ≤ 𝑥2 + 𝑦2 ≤ 8𝑥, 𝑥 ≤ 𝑦 ≤ 2𝑥 𝐷 Câu 5:
Tính các tích phân bôi 2 sau
𝑎)∬ 𝑦(1 + 𝑥2)𝑑𝑥𝑑𝑦 với 𝐷: 0 ≤ 𝑥 ≤ 1,|𝑦| ≤ 𝑥 𝑏) ∬(|𝑥| + 𝑦)𝑑𝑥𝑑𝑦 với 𝐷: 𝑥2 + 𝑦2 ≤ 1 𝐷 𝐷
𝑐) ∬(|𝑥 − 𝑦| + 𝑦)𝑑𝑥𝑑𝑦 với 𝐷: 𝑥2 + 𝑦2 ≤ 1 𝑑)∬(|𝑥| + |𝑦|)𝑑𝑥𝑑𝑦 với 𝐷: |𝑥| + |𝑦| ≤ 1 𝐷 𝐷
𝑒) ∬|𝑥 + 𝑦|𝑑𝑥𝑑𝑦 với 𝐷: |𝑥| ≤ 1, |𝑦| ≤ 1 𝑓) ∬ √|𝑦 − 𝑥2|𝑑𝑥𝑑𝑦 , 𝐷: |𝑥| ≤ 1, 0 ≤ 𝑦 ≤ 1 𝐷 𝐷 PHAM THANH TUNG