H online tc i: https://mapstudy.vn
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Thy Phm Ng ng ọc Lam Trườ 1
BÀI T P: GI I TÍCH I
CHƯƠNG IV: ĐẠO HÀM VÀ VI PHÂN
TÌM ĐẠO HÀM
Bài 1: o hàm c a các hàm s sau Tính đạ
a)
(sinx cos )
x
y xe x= +
d)
2
arccos 4
2
x
y x x=
b)
1 sinx
ln
1 sinx
y
+
=
e)
2
2 2
arcsin
2 2
x a x
y a x
a
= +
( a > 0 )
c)
2
arctan( ) ln 1
x x x
y e e e= +
Bài 2: S d o hàm c a hàm s ụng định nghĩa, hãy tính đạ
t m x = 4 ại điể
Bài 3: Tính
a)
'
(0)f
, biết
2
s inx
( )f x
x x
=
+
0
0
x
x
b)
'
(3)f
, biết
(2 )(3 )
( )
3
x x
f x
x
=
3
3
x
x
c)
'
(1)f
, biết
2
5 4
( )
1
3
x x
f x
x
+
=
1
1
x
x
=
d)
'
( 1)f
, biết
5
4
1
( 1) cos
( )
1
0
x
f x
x
+
=
+
1
1
x
x
=
Bài 4: Tính đạo hàm ca hàm s
a)
sinx
( )f x x=
,
0
2
x
b)
cos
( ) (sinx)
x
f x =
,
0
2
x
Bài 5: Cho hàm s f(x) kh vi t i 1 và bi t r ng ế
0
(1 7 ) (1 2 )
lim 2
x
f x f x
x
+ +
=
. Tính
'
(1)f
Bài 6: Tính
'
(0)f
+
a)
1/
,
( )
0,
x
e
f x
=
0
0
x
x
=
H online tc i: https://mapstudy.vn
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Thy Phm Ng ng ọc Lam Trườ 2
b)
2
2 6
( 1)sin
,
( )
2
0,
x
e x
f x
x x
=
+
0
0
x
x
=
Bài 7: Tìm đạo hàm ca hàm s
1 ,
( ) (1 )(2 ),
2,
x
f x x x
x
=
1
1 2
2
x
x
x
Bài 8: Chng minh r ng hàm s sau liên t o hàm t ục nhưng không có đạ i
0
x
a)
( )
1 1
x
f x
x
=
+
0
1x =
b)
3
( ) 1arctan( 1),f x x x=
0
1x =
c)
3
arctan ;
( )
2
x
f x
=
0
0
x
x
=
Bài 9: Tìm a để hàm s
.s inx,
( )
cosx,
x
e a
f x
=
0
0
x
x
o hàm t i x = 0. V i a v c, có đạ ừa tìm đượ
tính
'
(0)f
Bài 10: Tìm
,a b R
hàm sđể
3
. 2 ,
( )
,
a x x
f x
x b
=
+
1
1
x
x
vi t i x = 1 kh
Bài 11: Hãy ch ra m t hàm s nh trên R, liên t c t f(x) xác đị ại các điểm
0 1
2020, 2021x x= =
nhưng
không có đạ ại các điểo hàm t m này
Bài 12: Ch ng minh r ng hàm s
( ) ( )f x x a x
=
không kh vi t ại điểm x = a, trong đó
( )x
mt hàm s liên t c và
( ) 0x
__HT__

Preview text:

Học online t
ại: https://mapstudy.vn
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
BÀI TẬP: GIẢI TÍCH I
CHƯƠNG IV: ĐẠO HÀM VÀ VI PHÂN TÌM ĐẠO HÀM
Bài 1: Tính đạo hàm của các hàm số sau a) x x
y = xe (sinx + cos x) d) 2 y = x arccos − 4 − x 2 + 2 b) 1 sinx x a x y = ln e) 2 2 y = a x + arcsin ( a > 0 ) 1 − sinx 2 2 a c) x x 2 = arctan( ) − ln 1 x y e e + e Bài 2: Sử d o hàm c
ụng định nghĩa, hãy tính đạ ủa hàm số f ( ) x = 2x +1 t m x = 4 ại điể Bài 3: Tính  s inx x  0 a) '
f (0) , biết f (x) =  2 x  + x x  0 (
 2 − x)(3− x) x  3 b) '
f (3) , biết f ( ) x =  x  − 3 x  3 2  x −5x + 4 x  1 c)  '
f (1), biết f (x) =  x− 1  x = 1  −3  5 1 4  (x + 1) cos x  −1 d) ' f ( 1
− ) , biết f (x) =  x + 1  x = −1 0 
Bài 4: Tính đạo hàm của hàm số  a) sinx f ( ) x = x , 0  x  2  b) cos ( ) (sinx) x f x = , 0  x  2 Bài 5: + − +
Cho hàm số f(x) khả vi t i 1 và bi ạ ết r ng ằ f (1 7x) f (1 2x) lim = 2 . Tính ' f (1) x→0 x
Bài 6: Tính 'f(0) + −1/xx  0 a) e , f (x) =  0,  x = 0
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Thầy Phạm Ngọc Lam Trường 1 Học online t
ại: https://mapstudy.vn
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ 2 ( x e −1) sinx  , x  0 b) 2 6 f ( ) x =  x + 2xx = 0 0,   1− , x x 1 Bài 7:
Tìm đạo hàm của hàm số f ( )
x = (1− x)(2− x), 1  x  2  x − 2,  x  2
Bài 8: Chứng minh r ng hàm s ằ
ố sau liên tục nhưng không có đạo hàm tại x 0 x a) f (x) = x =1 x −1 +1 0 b) 3 f ( )
x = x −1arctan(x −1), x =1 0  3 arctan ;  x  0 c) x f (x) =    x = 0  2 xx Bài 9: − 0 Tìm a để hàm số e . a s inx, f (x) =  o hàm t có đạ i x = 0. V ạ ới a vừa tìm được,  cosx, x  0 tính ' f (0) 3  Bài 10:  − x 1 Tìm . a x 2 , x
a,b R để hàm số f (x) =  kh vi t ả i x = 1 ạ x+ , bx  1 Bài 11: Hãy ch ra m ỉ
ột hàm số f(x) xác định trên R, liên tục tại các điểm x = 2020, x = 2021nhưng 0 1 không có đạ ại các điể o hàm t m này
Bài 12: Chứng minh rằng hàm số f (x)= xa (x)không kh
ả vi tại điểm x = a, trong đó (x) là
một hàm số liên tục và  (x)  0 __HẾT__
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Thầy Phạm Ngọc Lam Trường 2