



Preview text:
lOMoAR cPSD| 58562220
Đọc tài liệu và trả lời các câu hỏi sau:
1/ Quan sát các hình vẽ sau và cho biết những hình vẽ đó biểu thị ý nghĩa gì?
Từ những hình vẽ trên, anh/chị hiểu thế nào là tín hiệu? Điều kiện để một vật trở thành tín hiệu là gì?
Hình vẽ này biểu thị ý nghĩa: giới hạn tốc độ tối đa là 50km/h -> các phương
tiện tham gia giao thông không được đi quá 50km/h
Hình vẽ này biểu thị ý nghĩa: nguy hiểm – có độc, có thể gây chết
người -> mọi người khi nhìn thấy biển báo này cần cẩn trọng, tuân thủ những quy định nghiêm
ngặt để tránh những rủi ro không đáng có
Hình vẽ này biểu thị ý nghĩa: logo nhận diện của một hãng điện tử nổi tiếng ->
nhìn vào sẽ nhận ra những thiết bị đặc trưng của thương hiệu Apple
- Tín hiệu là một dạng vật chất kích thích vào giác quan của con người làm cho người ta trigiác
được và thông qua đó biết về một điều gì khác ngoài vật đó.
- Điều kiện để một vật trở thành tín hiệu
+ Điều kiện cần: phải là một dạng vật chất (con người cảm nhận được bằng các giác quan) -> hình thức
+ Điều kiện đủ: phải gợi ra cái gì khác không phải là chính nó -> nội dung 2/
Hãy tìm các ví dụ về tín hiệu tự nhiên, tín hiệu nhân tạo. - Tín hiệu tự nhiên:
+ Tiếng sấm -> báo hiệu trời sắp mưa hoặc đang có giông bão
+ Mặt trời mọc/lặn -> trời sắp sáng hoặc tối lOMoAR cPSD| 58562220
+ Âm thanh chó sủa -> người lạ đến gần - Tín hiệu nhân tạo:
+ Biển báo giao thông -> chỉ dẫn, cảnh báo, cấm hoặc yêu cầu thực hiện hành vi nhất định
+ Chuông báo cháy -> cảnh báo có cháy, yêu cầu sơ tán khẩn cấp
+ Đèn giao thông -> báo hiệu khi nào được đi, dừng lại
3/ Anh/chị hiểu như thế nào về tính hai mặt, tính võ đoán của tín hiệu ngôn ngữ? Lấy ví dụ minh hoạ.
* Tính hai mặt của tín hiệu ngôn ngữ
- Tín hiệu ngôn ngữ luôn gồm hai mặt gắn bó chặt chẽ với nhau:
+ Hình thức (âm thanh): là những yếu tố vật chất có thể cảm nhận được bằng giác quan (âm
thanh khi nói hoặc chữ viết khi đọc)
+ Nội dung (ý nghĩa): là cái khái niệm hoặc hình ảnh tinh thần mà tín hiệu đó gợi ra trong đầu người sử dụng
=> Hai mặt của tín hiệu ngôn ngữ không thể tách rời. Nếu chỉ có âm thanh không có nội dung
thì đó là tiếng động, không phải tín hiệu. Ngược lại nếu chỉ có nội dung mà không có âm thanh
thì con người khó có thể truyền đạt với nhau Ví dụ: từ “bàn”
+ Hình thức: âm thanh “bàn” hoặc chữ viết “bàn”
+ Nội dung: hình ảnh/khái niệm về một vật dụng có mặt phẳng, bốn chân, dùng để đặt đồ ->
Nếu chỉ nghe thấy âm thanh “bàn” hoặc chữ viết “bàn” mà không hiểu ý nghĩa thì không thể giao tiếp được
-> Nếu chỉ nghĩ đến “một vật có mặt phẳng dùng để đặt đồ” mà không có từ nào để gọi nó thì
không thể diễn đạt suy nghĩ cho người nghe hiểu
* Tính võ đoán của tín hiệu ngôn ngữ
- Mối quan hệ giữa hình thức và nội dung là không có lí do, do con người quy ước, thỏa thuận
với nhau, không giải thích được.
Ví dụ: từ “Trung Quốc”
+ Trong tiếng Việt: gọi là “Trung Quốc”
+ Trong tiếng Anh: gọi là “China”
+ Trong tiếng Trung: gọi là “中国” (Zhōngguó)
5/ Giải thích về tính hình tuyến và tính đa trị của tín hiệu ngôn ngữ.
Tính hệ thống của tín hiệu ngôn ngữ
1. Tìm hiểu khái niệm hệ thống. Những yếu tố cơ bản của hệ thống là gì? lOMoAR cPSD| 58562220
2. Vì sao nói ngôn ngữ là hệ thống của các hệ thống?
- Tính hình tuyến là đặc điểm cho thấy tín hiệu ngôn ngữ được thể hiện theo một trật tự thời
gian (nói) hoặc trật tự không gian (viết), tuần tự từng đơn vị một, chứ không thể đồng thời. +
Khi nói hoặc viết, âm thanh hay chữ cái phải được sắp xếp theo một chuỗi liên tục, nối tiếp nhau từng phần tử.
+ Ta không thể phát âm hoặc viết hai từ cùng lúc, mà phải lần lượt.
Tính đa trị (còn gọi là tính đa nghĩa hoặc khả năng lựa chọn) là khả năng mà một tín hiệu ngôn ngữ có thể:
+ Được thay thế bằng các yếu tố khác trong cùng một hệ thống.
+ Có nhiều ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Tính đa trị thể hiện qua hai khía cạnh:
+ Đa nghĩa: Một từ có thể mang nhiều nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau. + Khả
năng kết hợp linh hoạt: Trong chuỗi ngôn ngữ, các yếu tố có thể được thay thế bởi yếu tố cùng
loại, tạo ra ý nghĩa mới.
- Tính hệ thống của tín hiệu ngôn ngữ là đặc điểm cho thấy mọi yếu tố ngôn ngữ (âm, từ, ngữ
pháp...) không tồn tại riêng lẻ, mà luôn tồn tại trong một hệ thống cấu trúc có tổ chức chặt
chẽ, nơi các yếu tố tác động lẫn nhau, ràng buộc nhau và vận hành theo quy tắc nhất định. - Nói cách khác:
+ Ngôn ngữ là một hệ thống có cấu trúc, trong đó mỗi đơn vị (âm, từ, câu...) có vị trí, vai trò
riêng và việc thay đổi một đơn vị sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống. 1.
- Hệ thống là một tổng thể bao gồm các yếu tố có quan hệ qua lại với nhau và quy định lẫn nhau.
Một hệ thống thường có 5 yếu tố cơ bản như sau:
+ Các phần tử (yếu tố, bộ phận) •
Là những thành phần cấu thành hệ thống. •
Mỗi phần tử đảm nhận một vai trò, chức năng riêng.
Ví dụ: Trong hệ thống ngôn ngữ, các phần tử là: âm vị, từ, cụm từ, câu... + Cấu trúc •
Là cách tổ chức, sắp xếp các phần tử trong hệ thống. •
Cấu trúc quy định trật tự, mối quan hệ giữa các yếu tố.
Ví dụ: Trong ngôn ngữ, trật tự từ trong câu như: Chủ ngữ + Vị ngữ + Bổ ngữ.
+ Mối quan hệ giữa các phần tử •
Các phần tử không tồn tại độc lập, mà có sự tương tác, ảnh hưởng lẫn nhau.
Mối quan hệ này có thể là:
o Quan hệ về vị trí o Quan hệ
chức năng o Quan hệ thay thế, kết hợp...
Ví dụ: Trong câu “Tôi ăn cơm”, nếu thay từ “ăn” bằng “nấu” → thay đổi cả nghĩa câu. lOMoAR cPSD| 58562220
+ Chức năng/mục tiêu chung •
Hệ thống hoạt động để đạt được một mục tiêu hoặc thực hiện một chức năng nhất định. •
Đây là yếu tố giúp hệ thống duy trì và phát triển.
Ví dụ: Mục tiêu của hệ thống ngôn ngữ là truyền đạt thông tin, tư tưởng, cảm xúc.
+ Tính chỉnh thể (tổng thể thống nhất) •
Hệ thống là một chỉnh thể hoàn chỉnh. •
Tổng thể lớn hơn tổng các phần tử, vì các phần tử được liên kết theo quy tắc. •
Khi một phần tử thay đổi, có thể ảnh hưởng đến toàn hệ thống.
Ví dụ: Trong cơ thể người, nếu tim ngừng đập → ảnh hưởng toàn bộ cơ thể. 2.
- Ngôn ngữ được gọi là hệ thống của các hệ thống vì bản thân ngôn ngữ không phải là một
khối đơn lẻ, mà là một chỉnh thể có tổ chức, bao gồm nhiều hệ thống nhỏ (hệ thống con) liên
kết chặt chẽ với nhau. Mỗi hệ thống con đảm nhiệm một chức năng riêng, nhưng cùng phối
hợp để phục vụ mục đích giao tiếp và biểu đạt tư duy của con người.