Bài tập tổng hợp môn Quản trị dự án đầu tư | Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
Bài tập tổng hợp môn Quản trị dự án đầu tư | Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh. Tài liệu gồm 18 trang giúp bạn tham khảo, củng cố kiến thức và ôn tập đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Quản trị dự án đầu tư (Mở TP.HCM)
Trường: Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
B iàtậpàtổ gàhợp
QUẢNàTRỊàDỰàÁNàĐẦUàTƯ Đạiàhọ àMởàTPàHCM
B iàtậpàt hàchỉàtiêuàhiệuà uảàt iàch h Bài 1
Ng àlưuà ủaà ộtàdựà à đơ à ịàt h:àUìD àđượ à hoà hưàsau: Cuốià ă 0 1 2 3 4 NCF -10.000 3.800 4.500 5.300 4.200
Biếtàsuấtà hiếtàkhấuà ủaàdựà àl à %/ ă . 1. Tính NPV
2. Tìm thời gian hoàn vốn của dự án 3. Tính BCR Bài 2
T hàthờiàgia àho à ố ,NPV, BCR ủaàdựà à ớià
àsốàliệuà hoà hưàt o gà ả g.àìuấtà hiếtà
khấuàl à %/ ă .àĐVT:àTỷàVNĐ
Nă Đầuàtư Lãi ròng Khấuàhao 0 5 - - 1 - 0,352 1 2 - 0,355 1 3 - 0,358 1 4 - 0,400 1 5 - 0,420 1 Bài 3 Ng àlưuà
gà ủaàdựà àXà àsốàliệuà hưàt o gà ả gàsau.àTổ gà ố àđầuàtưà ủaàdựà àl à à
UìD.àH àt hàthờiàgia àho à ố ,BCR, NPV ủaàdựà .àBiếtàsuấtà hiếtàkhấuà ủaàdựà àl à %/ ă . Nă 1 2 3 4 5 6 NCF (USD) 100 200 300 400 500 600 Bài 4
T hàNPV,àBCR,àPPà ủaàdựà à à
àsốàliệuà hoà hưàt o gà ả g.àVố àđầuàtưà ga àtừà ă à là .
àUìD.àL iàsuấtà hiếtàkhấuà %/ ă .àThờiàhạ đầuàtưàl à à ă . Hạ gà ụ Nă à 2 3 4 5 6-10 Lãi ròng (103 USD) 94,5 94,5 101,5 127,5 127,5 189 x 5 Khấuàhaoà 3 USD) 80 80 80 80 80 - Bài 5 1 Mộtà
gàt àlậpàdựà àđầuàtưà ớiàsốàliệuà hưàsau Bả g:àNg àlưuà gà Đ t:àt iệuàđồ g Nă Vố àđầuàtư Thuà hậpà g 0 2000 1 590 2 700 3 750 4 780 5 800
a. Tính hiện giá thuần (NPV) của dự án trên với lãi suất chiết khấu của dự án là 10%
b. Tính tỷ suất thu hồi vốn nội bộ của dự án (IRR) với lãi suất chiết khấu i1 = 22% và i2 = 23%
c. Tính thời gian hoàn vố àđầuàtưà à hiết khấu của dự án với lãi suất chiết khấu của dự án là 8% Bài 6
C à ộtàdựà àdựàkiế à ố àđầuàtưà àthuà hậpà
gà hưàsauà ĐVT:àt iệuàđồ g Nă Vố àđầuàtư Thuà hậpà g 0 5.000,00 1 6.000,00 8.000,00 2 1.200,00 3 1.800,00 4 2.200,00 5 2.000,00 6 2.000,00 7 2.000,00 8 2.080,00 Tổ g 11.000,00 21.280,00
d. Tính Hiện giá thuần (NPV) và tỷ suất lợi ích chi phí (BCR)
e. Cho biết dự án có: Lãi suất chiết khấu của dự án r (%) = 14 2
B iàtậpàlựaàchọ àdựà àdựaàt ê àchỉàtiêuàhiệuà uảàt iàch h Bài 7
C à àdựà à ớiàth gàti à hưàsau:
Dựà àáà àtuổiàthọà à ă ,àđầuàtưà ă à à ớiàtổ gà ố àl à àtỷàđồ g.àDựàkiế à g àlưuà gà
ủaàdựà àsẽà àgi àt ịàđềuàh gà ă àl à àt iệu.
Dựà àBà àtuổiàthọà à ă ,àđầuàtưà ă à à ớiàtổ gà ố àl à , àtỷàđồ g.àDựàkiế à g àlưuà gà
ủaàdựà à ă àđầuàti àl à
àt iệuàđồ g,àkểàtừà ă àthứà à g àlưuà ă àsauàsẽàtă gà à
t iệuàsoà ớià ă àt ướ . Theoàa h/ hị,à
à họ àdựà à oàđểàđầuàtưàsẽàđạtàhiệuà uảà aoàhơ ?àTạiàsao?àBiếtàsuấtà
hiếtàkhấuà pàdụ gàl à %/ ă . Bài 8
Mộtà à ghiệpàsả à uấtàđồà hựaàđị hà uaà ộtà
à p.àH gàáàgửiàđế à ộtàđơ à h oàh g.à
Că à ứà oàđơ à h oàh g,à à ghiệpàt hàđượ à àsốàliệuàsauàđ : - Giá mua trả ngay : 15 triệuàđồng
- Chi phí vậ àh hàh gà ă : 3,7 triệuàđồng - Thu nhậpàh gà ă : 6,5 triệuàđồng - Tuổi thọ kinh tế :à à ă
- Giá trị còn lạiàsauà à ă : 2,5 triệuàđồng - Lãi suất chiết khấu :à %/ ă
H à hoà iếtà à ghiệpà à à uaà à àha àkh g? Bài 9 D gàtiề àtệà
gàNCFà ủaà àdựà àáà àBà àthờiàk àph àt hàtừà ă à àđế à ă à àđượ à hoà hưàsauà ĐVT:àUìD Nă 0 1 NCF (A) -1.000 1.100 NCF (B) -3.000 3.300 Y uà ầu:
a. X àđịnh IRR của dự án A và B
b. Dựa trên tiêu chuẩn IRR, lựa chọn một trong 2 dự án biết MARR = 8%
c. Dựa trên tiêu chuẩn IRR, lựa chọn một trong 2 dự án biết MARR = 12%
d. Dựa trên tiêu chuẩn NPV, lựa chọn một trong 2 dự án biết MARR = 8%
e. Có sự khác biệt gì trong việc sử dụng hai tiêu chuẩ àIRRà àNPVàđể đ hàgi àdự án hay không? 3
B iàtậpàlựaàchọ àdựà àdựaàt ê à ôàh hàđị hàt h Bài 10 ìửàdụ gà
àh hà hoàđiể à àt ọ gàsốàđểàlựaà họ à àđịaàđiể àá,B,Càđểà àdự gà h à .à
T ọ gàsốà ủaà ỗià hỉàti uàđượ à iểuàdiễ àt o gà ả gàsau.à
Tha gàđoà à:àkh gàtốt,à :àt u gà h,à :àtốt Vịàt Tiêu chí Điể à ua àt ọ g A B C Chiàph àlaoàđộ g 20 1 2 3 Nă gàsuấtàlaoàđộ g 20 2 3 1 Nguồ à u gàlaoàđộ g 5 2 1 3 C gàđo 10 3 3 2 Cu gà gu àliệu 10 2 1 1 Chiàph à ậ àtải 25 1 2 3 Cơàsởàhạàtầ g 10 2 2 2 H à
àdự gà ộtà ả gàt hàđểàt ảàlờià à uàhỏiàsau
a. Theo bảng tính, hãy chọn vị trí thích hợp nhấtàđể xây dựng nhà máy
b. Nếuàđiểm quan trọng của chi phí vận tải giả à
à à àđiểm quan trọng của công
đo àtă gàl àđến 25, lời khuyên của bạn là gì? c. T
àphươ gàdiện chi phí vận tải, giả sử vị t àáàđạtàđiểm 3, vị t àBàđạtàđiểm 1, vị trí C
đạtàđiểm 2, lời khuyên của bạ à àtha àđổi hay không? d. Ph àgi àđố àt ià h hà e à tà
àh hà hoàđiểm của bạ à à ghĩà ằng nên thêm
vào tiêu chí chính quyề àđịaàphươ gà ớiàđiểm quan trọ gàl à .àNgo ià a,à gà ũ gà
hoàđiểm 3 vị t àtheoàti uà h à
à hưàsau:àáà:à ;àB:à à àC: .àTha àđổi này có làm cho
lời khuyên của bạ àtha àđổi hay không? Bài 11
Tha hàđa gà ghi à ứuà àkhuà hợ,àsi uàthịàkh à hauàđểàđặtà uầ à
à uầ à o.àMộtàsốà à
kh hàh gà aoà ấpàhơ ,à ộtàsốà à u à
à hỏ,àsốàkh à àdoa hàthuàlớ à à hiàph àthu à
ặtà ằ gà ũ gà ấtàkh à iệt.àDoàt hà hấtà ủaà ửaàh gà
à à u ếtàđị hà ằ gàtầ gàlớpà
kh hàh gàl à ếuàtốà ua àt ọ gà hấtà ầ à e à t.à
Tiếpàtheo l à hiàph ,àdoà ậ àtiề àthu à ặtà ằ gà ũ gàl à ộtà ếuàtốàlớ ,à ớià ứ àđộà ua à
t ọ gàkhoả gà %àsoà ớià ếuàtốàkh hàh g.àDoàđ à
àkhuàsi uàthịàkh pàk ,à àđiềuàh aà
hiệtàđộàsẽà ấtàph àhợpà ớià hữ gà ửaàh gà hưà ủaàTha hà à %àdoa hàthuàl àtừà à khách h gà
gàlai,à uaàđườ g.àDoàđ ,à à hoà ằ gà ếuàtốà
à à ứ àđộà ua àt ọ gàl à
%àsoà ớiàgi àthu à ặtà ằ g.à Cuốià
g,àsốàlượ gà gườiàđià uaàsắ à
gàlớ àth àdoa hàthuàtiề à ă gà ũ gà gàlớ ,à à ếuàtốà
àđượ à ếpàtầ à ua àt ọ gà ằ gà %àtiề àthu à ặtà ằ g.à 4 Tha hà ũ gà
àdự gà ộtà ả gàsốàsauàđ à ớiàtha gàđoà :àtốt;à :àt u gà hà à :àk .à Vịàt Tiêu chí 1 2 3 4 Khách hàng TB Tốt Kém Tốt Tiề àthu à ặtà ằ g Tốt TB Kém Tốt ìi uàthịàkh pàk Tốt Kém Tốt Kém Doanh thu Tốt TB Tốt Kém a. Hãy sử dụ gà
àh hà hoàđiểm có trọng số để giúp Thanh ra quyếtàđịnh
b. Giả sử Thanh có thể thươ gàlượ gàđể giảm tiền thuê mặt bằng tại vị trí 3 và do
đ ,à ị t à àđược xếp hạng tốtàt àti uà h à
.àNhưà ậy, xếp hạng cuối cùng của
4 vị trí sẽ tha àđổià hưàthế nào?
B iàtậpàlựaàchọ àdựà àdựaàt ê àph àt chà ủià o Bài 12
Mộtàdựà à ầ à họ à àt o gà àloạiàsả àphẩ àhoặ àáàhoặ àBàhoặ àCàđểàsả à uất.àC gà ghệà
sả à uấtà àloạiàsả àphẩ à àkh àhẳ à hau.àHỏià
à họ àloạiàsả àphẩ à oàđểà àthểà ừaà
đạtàlợià huậ à a à ừaàa àto à hất?
Lợià huậ àt hà hoà à ă à à àsuấtàt hà
à hưàt o gà ả gàsauà ĐVT:à 3 USD) ìả àphẩ Thịàt ườ gàtốt Thịàt ườ gàTB Thịàt ườ gà ấu E1 E2 E3 A 700 600 500 B 600 400 200 C 800 600 400 X àsuất 0,25 0,5 0,25 Bài 13 Mộtà
gàt àthủ àsả àđa gàdựàkiế àđầuàtưàdựà à u iàt à ớià àth gàti àsau:
- Tổ gà ố àđầuàtưà a àđầu:à àt iệuàUìD
- ìốàđịaàđiể àđị hà u i:à àđịaàđiể . - X àsuấtàđượ à
aàtạià ỗiàđịaàđiể àđềuàl :à .
- Mỗiàđịaàđiể àđượ à
aàsẽà ho lợià huậ :à . àt iệuàUìD/ ă
- Mỗiàđịaàđiể à ấtà aàsẽàl
àthiệtàhại:à àt iệuàUìD/ ă
- Dựà àdựàkiế àhoạtàđộ gàt o gà à ă ,à ớiàgi àt ịà àlạià ằ gà . Hỏi:àCt à àđầuàtưàdựà à
àha àkh gà iếtà hiàph à a à ố àl à %à ă .à àtạià ỗiàđịaà
điể à hỉà à àkhảà ă gà ả à aà đượ à aàhoặ à ấtà a 5 Bài 14
Ô gàMi hàl à h àđầuàtưà hứ gàkho à ấtàth hà
gàt o gà hữ gà ă àgầ àđ .àTu à hi à
t o gà hữ gà th gà uốià ă à go i,à thịà t ườ gà hứ gà kho à kh gà ổ à đị h.àĐầuà ă à a à ớià ,
$àtiề à ố ,à gàđa gàđứ gàt ướ àhaiàphươ gà àđầuàtư:à
àgửiàtiề àtiếtàkiệ ,àl iàsuấtà %;à
àtiếpàtụ à hơià hứ gàkho à l iàsuấtàtươ gàứ gàthịàt ườ gàtốt:à %,àt u gà h:à %,à ấu:à % .àVớià
àsuấtà ủaàtừ gàt ạ gàth iàthịàt ườ gàlầ àlượtàl à %, 40%, 20%.
H àgi pà gàMi hà aà u ếtàđị hàtheoà à
àh hà a EMVà à i EOLàdựaàt àlợià huậ à
àđượ àtừà ỗiàphươ gà àđầuàtư. Bài 15
B àHằ gàđa gàdựàđị hà
à ộtà ệ hà iệ àtưàtạià ộtàtỉ hà iề àT u gà àđứ gàt ướ à à
phươ gà :àBVàlớ à àBVà hỏ.àNếuàd àsốàtiếpàtụ àtă g,àBVàlớ àsẽà hoàlợià huậ àh gà ă àl à .
$,àBVà hỏàsẽà hoàlợià huậ àl à .
$.àT o gàt ườ gàhợpàd àsốàkh gàtă g,àBVàlớ à
sẽàlỗà ỗià ă àl à .
$à àBVà hỏàsẽàlỗà ỗià ă àl à .
$.àTiế à ằ gà àHằ gàkh gà à th
gàti à ềàd àsốàt o gàtươ gàlai.
a. M iàt ường quyếtàđịnh này là gì?
b. Lập bảng quyếtàđịnh
c. Sử dụng tiêu chí xả à aà hưà hauàđể chọ àphươ gà àtốt nhất
Ô gàLo gàl àsếpà ủaà àHằ g.àÔ gà
àkh gà hấpà hậ à ớiàti uà h à aà u ếtàđị hà ủaà à
Hằ g.àÔ gà hoà ằ gà Hằ gà
àsửàdụ gàhệàsốàthự àtếà He i z àl à , àđểà họ àphươ gà án.
d. Sử dụ gàti uà h àHe i z,àh àt àphươ gà àtốt nhất
e. Phươ gà à ủa bà Hằ gà àphươ gà à ủa ông Long có gì khác nhau không ? Bài 16
Mặ àd àthịàt ườ gà ă gàdầuàđa gà à hiềuà ấtàổ ,àtu à hi à gàTuấ à ẫ à u ếtàđị hàđầuà tưàth
à ộtàt ạ à ă gàdầuà ới.àÔ gàđa gàđứ gàt ướ à ố àsựàlựaà họ àđểà àdự gàt ạ à
ă gàdầu.àKếtà uảàlợià huậ àh gà ă àtươ gàứ gà ớiàtừ gàt ạ à ă gàdầuàt o gàtừ gàđiềuà
kiệ àthịàt ườ gàđượ àph àt hàtheoà ả gàsauà ĐVT: USD)
Độàlớ à ủaàt ạ à ă gàdầu TTàtốt TT trung bình TTà ấu Nhỏ 50.000 20.000 -10.000 Vừa 80.000 30.000 -20.000 Lớ 100.000 30.000 -40.000 Rấtàlớ 300.000 25.000 -160.000
H à họ àphươ gà àtheo: a. Tiêu chí Maximax b. Tiêu chí Maximin
c. Tiêu chí xả à aà hưà hauà Lapla e
d. Tiêu chí Herwicz với hệ số thực tế αà=à , 6 Bài 17 Ô gàáàđa gà
à hắ à àphươ gà à uaà ă àhộà hoàthu àgi à
àt iệuàđồ gàhoặ à uaàđấtàgi à
àt iệuàđồ g.àT hàh hàd àsốàả hàhưở gàđế àkếtà uảà aà u ếtàđị h.à
- Với quyếtàđị hà uaà ă àhộ,àsauà à ă ,à ếu tình hình dân số giaàtă gà % ,à gàthuà được 3 tỷ khià
à ă àhộ,à gược lại với tình hình dân số kh gàtă gà %), ông chỉ thuàđược 1,2 tỷ.
- Với quyếtàđị hà uaàđất, với tình hình dân số giaàtă gà
% ,àsauà ộtà ă à gàđứng t ước quyếtàđị hà
àđất hoặc xây biệt thự. o Nếuà
àđất,à gàthuàđược 500 triệu;
o Nếu xây biệt thự với chi phí 600 triệuà àt o gà
gà à ă àtiếp theo, nếu tình hình dân số tă gà % ,àkhià
à iệt thự gàthuàđược 3 tỷ,à gược lại tình hình dân số kh gàtă gà % ,àkhià
à iệt thự gàthuàđược 1 tỷ.
- Với quyếtàđị hà uaàđất và tình hình dân số kh gàtă gà
% ,àsauà à ă à gàđứng t ước quyếtàđị hà àđất hoặc xây kho. o Nếuà
àđất,à gàthuàđược 220 triệu.
o Nếu xây kho với chi phí 300 triệu v àt o gà à ă àtiếp theo nếu tình hình dân số tă gà % àkhià
à h àkhoà gàthuàđược 2 tỷ,à gược lại nếu tình hình dân số kh gàtă gà % ,àkhià
à h àkhoà gàthuàđược 1 tỷ. Vẽà
à u ếtàđị hàđể ph àt hà u ếtàđị hà ủaà gàáà iếtàMáRRà ủaà gàáàl à %/ ăm.
B iàtậpà uả àlýàtiế àđộàdựà Bài 18 Mộtàdựà à à àhoạtàđộ gà
gà iệ àdựàkiế àsauàđ :
+àHoạtàđộ gàá:àìa àlấpà ặtà ằ gàđiạàđiể ,àthự àhiệ à àth g,à ga àtừàđầu
+àHoạtàđộ gàB:àHo àth hàhợpàđồ gà u gàứ gàMMTB,àthự àhiệ à àth g,à ga àtừàđầu
+àHoạtàđộ gàC:àX àdự gà h à ưở g,àthự àhiệ à àth g,àtiế àh hàsauàhoạtàđộ gàá
+àHoạtàđộ gàD:àChởà à
àthiếtà ịà ề,àthự àhiệ à àth g,àtiế àh hàsauàhoạtàđộ gàB +àHoatàđộ gàE:àLắpà à
àthiếtà ị,àthự àhiệ à àth g,àtiế àh hàsauàhoạtàđộ gàCà àD
+àHoạtàđộ gàF:àMắ àđiệ - ướ à à ghiệ àthu,àthự àhiệ à àth g,àtiế àh hàsauàhoạtàđộ gàE. Y uà ầu:
a. Lập bảng phân tích của dự án b. Vẽ sơàđồ GANTT
c. Tổng thời gian thực hiện dự án là bao lâu?
d. Vẽ sơàđồ mạng công việc CPM/PERT cho dự án Bài 19 7
Mộtàdựà à à ả gàph àt hà gà iệ à hưàsau: TT T à gà iệ
KýàhiệuàCV Thờiàgia à th g Thờiàđiể 1 Tu ể à h à g A 2 Nga àtừàđầu 2 L
àthủàtụ à i à ấpàđấtà B 1 “ 3 T àh gà u gà ấpàMMTB C 3 “
4 ĐấuàthầuàkýàHĐà uaà D 2 Sau C 5 Chuẩ à ịà àdự g E 8 Sau B 6 X à h à ưở g F 9 Sau E 7 Chu ể à t à ề G 12 Sau D 8 Lắpàđặtàsơà ộà à àthiếtà ị H 3 Sau A,F,G 9 Chờà hu àgiaàđiềuà hỉ hà I 1 Sau H
10 Chạ àthử,à ghiệ àthu,àhoạtàđộ g J 2 Sau I Y uà ầu:
a. vẽ sơàđồ GANTT cho dự án? Tổng thời gian thực hiện dự án là bao lâu?
b. vẽ sơàđồ mạng công việc (CPM/PERT) cho dự án này. Bài 20 Vẽàsơàđồà ạ gà
gà iệ àCPM/PERT hoà ộtàdựà à àsốàliệuà à gà iệ à hưàsau: Thờiàgia Thờiàgia CV T hàtự Thự àhiệ à g CV T hàtự thự àhiệ à g A Từàđầu 3 I Sau C 6 B Từàđầu 4 K Sau F 3 C Từàđầu 4 L Sau F 10 D Sau A 5 M Sau F, I 9 G Sau D 5 N Sau H, K 7 H Sau A 9 P Sau L,M,N 12 F Sau B,G 7 Bài 21 Vẽàsơàđồà ạ gà
gà iệ àCPM/PERT hoàdựà à àsốàliệuà à gà iệ à hưàsau: Công T hàtự Thờiàgia àthự à C gà iệ T hàtự Thờiàgia àthự à iệ hiệ à g hiệ à g A Từàđầu 3 F Sau C 9 B Từàđầu 2 I Sau H 5 C Sau A 4 K Sau I 6 D Sau A 2 L Sau I 5 G Sau C 3 M Sau F,K,L 7 H Sau B, D, G 6 N Sau F,K 10 8 Bài 22 Vẽàsơàđồà ạ gà
gà iệ àCPM/PERT hoàdựà à àsốàliệuà à gà iệ à hưàsau: CV T hàtự Thờiàgia àthự à CV T hàtự Thờiàgia àthự à hiệ à g hiệ à g A Từàđầu 2 H Sau D,G 5 B Từàđầu 6 F Sau D 4 C Sau A 3 I Sau B,C 7 D Sau B,C 4 K Sau H,F 6 G Sau A 5 L Sau I 6 Bài 23 Vẽàsơàđồà ạ gà
gà iệ àCPM/PERT hoàdựà à àsốàliệuà à gà iệ à hưàsau: Thờiàgia Thờiàgia CV T hàtự thự àhiệ à g CV T hàtự thự àhiệ à g A Từàđầu 2 G Từàđầu 3 B Sau A 0,5 H Sau D,G 3 C Từàđầu 0,5 F Từàđầu 2 D Sau B,C 0,5 I Sau H,F 2 Bài 24 Mộtàdựà à à
àth gàsốàsauàđ à đ tg:à g :
- Hoạtàđộng A, tiến hành ngay từ đầu, có thời gian lạ à ua àl à ,àthường gặp 12, bi quan 14
- Hoạtàđộng B, tiến hành sau A, có thời gian lạ à ua àl à ,àthường gặp 3, bi quan 4
- Hoạtàđộng C, tiến hành sau B, có thời gian lạ à ua àl à . ,àthường gặp 6, bi quan 6.5
- Hoạtàđộng D, tiến hành ngay từ đầu, có thời gian lạ à ua àl à ,àthường gặp 18, bi quan 21
- Hoạtàđộng E, tiến hành sau C và D, có thời gian lạ à ua àl à ,àthường gặp 7, bi quan 10. Y uà ầu:à
a. Áp dụ gàphươ gàph pàsơàđồ PERT tính các chỉ số thời gian của dự án?
b. Phươ gàsaiàthời gian hoàn thành toàn bộ dự án?
c. Hãy cho biết xác suất dự án hoàn thành trong vòng 25 ngày Bài 25
H àlậpàsơàđồàPERTà à àđị hàthờiàgia à hoà à
gà iệ à àt o gàsơàđồ.à ĐVT:àTh g K àhiệu M àtả a m b T hàtự U1 L à ả gàtạ àthời 1 2 3 Từàđầu U2 L àđườ gà àt 0,5 1 1,5 Từàđầu U3 Chởàthiếtà ịà ả g 4 5 6 Từàđầu U4 Đặtàđườ gàsắt 1 2 3 Sau U1 U5 L à ả gà h h 5 6 7 Sau U1 U6 L à h à ưở g 2 3 4 Sau U3 U7
Lắp đặtàthiếtà ịà ả g 3 4 5 Sau U2, U4
a. Tính thời gian hoàn thành dự à à
àđị hàđườ gàgă gà hoàdự án trên.
b. Thời gian hoàn thành dự án sẽ daoàđộng trong khoảng nào? 9 Bài 26 C gàt à
àdự gàXà ừaàkýà ộtàhợpàđồ gà àdự gà ộtà
gàt hàYà ớiàgi àt ịàhợpàđồ gà ớià
thờiàhạ àhợpàđồ gàl à àth g.àìauàkhià ghi à ứuàt hàt a ,à
gàt àXàđ àlậpàđượ à ả gàsốà liệuàsau: Tgàlạ à ua Tgàthườ gàgặp Tg bi quan CV T hàtự (tháng) (tháng) (tháng) A 1 2 3 Nga àtừàđầu B 0,5 1 1,5 Nga àtừàđầu C 4 5 6 Nga àtừàđầu D 1 2 3 Sau A, B G 5 6 7 Sau A E 2 3 4 Sau A F 3 4 5 Sau C, G Y uà ầu: a. Vẽ sơàđồ CPM/PERT
b. Những công việc nào là trọng tâm cần tập trung chỉ đạo?
c. Tính thời gian xuất hiện sớm của các sự kiện
d. Tính thời gian xuất hiện muộn của các sự kiện
e. Tính thời gian dự trữ của các sự kiện; Tính thời gian dự trữ của từng công việc.
f. Hỏi công ty có khả ă gàho àth hàhợpàđồng trong 10 tháng hay không? Bài 27 Mộtàdựà àđượ à àtảàt o gà ả gà gà iệ àsau:à Ngày Ngày CV CVàt ướ CV CVàt ướ a m b a m b A 8 10 12 - G 6 7 8 B, D, E B 6 7 8 - H 14 15 16 F C 4 3 8 - I 9 11 13 F D 10 20 30 A J 6 7 8 G, H E 6 7 8 C K 8 7 12 I, J F 9 10 11 B, D, E L 1 2 3 G, H Y uà ầu: a. Vẽ sơàđồ mạng
b. Tính thờiàgia à àphươ gàsaià ỗi công việc
c. X àđịnh thời gian hoàn thành muộn nhất và thời gian hoàn thành sớm nhất của mỗi công việc.
d. X àđị hàđườ gàgă gà àthời gian hoàn thành dự án.
e. Tính xác suất dự án hoàn thành trong 70 ngày.
f. Tính xác suất dự án hoàn thành trong 80 ngày.
g. Tính xác suất dự án hoàn thành trong 90 ngày 10 Bài 28
Choàsơàđồàdướiàđ à thờiàgia :à g ,à uà ầu: a. H àt àđườ gàgă g
b. Phải mất bao nhiêu thờiàgia àđể hoàn thành dự án?
c. Công việc B có thể bị trì hoãn mà không ả hàhưởng đến việc hoàn thành dự án hay
không? Nếu không thì trong bao nhiêu ngày? D (7) A (8) G(6) C (3) B(10) E (6) H(3) F (7) Bài 29
Choàdựà à àsơàđồà ạ gà hưà iàt à àthờiàgia à à gà iệ à hưàsau Hoạtà Hoạtà
Tính xác suấtàđể dự án độ g a m b a m b độ g àthể hoàn thành trong A 6 7 14 E 5 5,5 9 a. 21 ngày B 8 10 12 F 5 7 9 b. 22 ngày C 2 3 4 G 4 6 8 c. 25 ngày D 6 7 8 H 2,5 3 3,5 Bài 30 C gàt à
àdự gà uố àt iể àkhaià ộtàdựà à ớià à ướ à
gà iệ à hoàt o gà ả gàdướià
đ .àH àsửàdụ gàph àt hàPERT/CPMà,àt àđườ gàgă g,àt hàthờiàgia àtựàdoà àthờiàgia à ho àth hà gà iệ àkỳà ọ g
C gà iệ Lạ à ua Dễà ả à a Bi quan C gà iệ àt ướ 1 8 10 13 - 2 5 6 8 - 3 13 15 21 2 4 10 12 14 1,3 5 11 20 30 4 6 4 5 8 5 7 2 3 4 5 8 4 6 10 7 9 2 3 4 8,6 11 Bài 31
Choà ộtàdựà àt u ề àth gàsauàđ :
C gà iệ Lạ à ua Dễà ả à a Bi quan C gà iệ Lạ à ua Dễà ả à a Bi quan 1-2 5 11 11 3-7 4 7 10 1-3 10 10 10 3-5 2 2 2 1-4 2 5 8 4-5 0 6 6 2-6 1 7 13 5-7 2 8 14 3-6 4 4 10 6-7 1 4 7
a. Hãy tính xác suất hoàn thành trong 17 tuần, trong 24 tuầ .àChoàđến ngày nào, xác
suất hoàn thành dự án là 90%?
b. Nếu công ty có thể hoàn thành dự án trong vòng 18 tuần, sẽ nhậ àđược một phần
thưởng 10.000$. Nếu dự án trễ hơ à àtuần, thì phải trả một khoản tiền phạt 5000$.
Nếu công ty có thể chọn lựa thì nên quyếtàđịnh thực hiện dự án hay không? Bài 32 Mộtà gàt hà àdự gà h à àáà ớià à h à gà iệ à hưàsau Tên công Thờiàgia à
Thứàtựàthự à Tên công Thờiàgia à Thứàtựàthự à iệ (tháng) hiệ iệ (tháng) hiệ M 4 Nga àtừàđầu R 2 Sau O,P N 5 Nga àtừàđầu S 3 Sau R O 3 Sau M T 7 Sau O,P P 6 Sau N U 8 Sau Q,S Q 2 Sau N V 5 Sau T,U Y uà ầu:
a. Vẽ sơàđồ mạng công việ ,à
àđịnh và tính thời gian cho các sự kiện và công việc
b. X àđị hàđườ gàgă g của dự án và cho biết tổng thời gian thực hiện dự án là bao lâu? Bài 33 Mộtàdựà àgồ à à
gà iệ à àthờiàgia àthự àhiệ àt hàtheoàtuầ àđượ à hoà hưàsau CV TGàlạ à TG bình TG bi CV TGàlạ à TG bình TG bi CV t ướ CV quan thườ g quan t ướ quan thườ g quan A - 2 3 6 G - 8 9 12 B A 3 4 6 H - 9 10 12 C B,H,K 4 5 7 I G 4 6 11 D A 4 6 8 J C,I 6 7 8 E C,D 6 7 10 K G 3 4 8 F C 7 8 11 Y uà ầu
a. X àđịnh thời gian dự t hà àđộ lệch chuẩn cho mỗi công việc
b. Vẽ sơàđồ mạng công việc và x àđịnh thông số của sự kiện và công việc
c. Dự án sẽ hoàn thành trung bình trong bao lâu? Thời gian hoàn thành dự àdaoàđộng
trong khoảng nào với mứ àýà ghĩaà %? 12 Bài 34
Mộtàdựà à àsơàđồà ạ gà àthờiàgia àthự àhiệ à à gà iệ à hưàsau: E (4,11,12) 2 6 J (1,5,9) A (6,14,16) F (5,7,9) 1 B(6,15,30) 7 8 K (1,4,7) C (2,5,8) D (1,2,3) I (1,5,9) 3 4 5 G (3,12,21) H (3,4,5) Chú thích: áà , , àl àk àhiệuàt à
gà iệ à à aàloạiàthờiàgia àướ àt hàđểàho à th hà
gà iệ àđ à ớiàaà=à à g ;à à=à à g ;à à=à à g H à àđị h:
a. Thời gian hoàn thành dự án b. Đườ gàgă g?
c. Xác suất hoàn thành dự án trong vòng 30 ngày
d. Thời gian hoàn thành dự án nếu xác suất hoàn thành dự án là 80% Bài 35 Mộtàdựà àgồ à à
gà iệ à àthờiàgia àthự àhiệ àt hàtheoàth gàđượ à hoà hưàsau Thờià CPàtă gàtố à Thờià CPàtă gàtố à CV Thờià gian CV Thờià gian CV t ướ (106 USD CV (106 USD gian gắ à t ướ gian gắ à hất /tháng) /tháng) hất A - 3 2 1 G C,D 6 4 6 B - 5 4 1,5 H F 7 5 5,5 C A 7 5 9 I C,D 4 3 4 D B 2 1 8,5 J G,E,H 9 6 4,5 E B 4 3 8 K F 3 2 5 F B 6 4 7,5 Y uà ầu
a. Vẽ sơàđồ mạng công việ à à
àđịnh thông số của sự kiện và công việc
b. X àđị hàđườ gàgă gà àtổng thời gian thực hiện dự án
c. X àđị hàphươ gà àtă gàtốc hợp lý với yêu cầu hoàn thành dự án trong 22 tháng
d. Biết rằng mỗi công việ à haoà ph à
hà u à àđơ à ị nguồn lực/tháng, lập biểuàđồ
phân phối nguồn lự àt o gàt ường hợp rút ngắn tiế àđộ thực hiện dự án thành 22 tháng. 13 Bài 36 C gàt àBo a à hu
àsả à uấtà àki hàdoa hà
à ộàkhu gàkhoà hứaàh gà ằ gàth p.à C gàt à
àthự àhiệ à ộtàdựà ,à à
gà iệ à ủaà u àt hàsả à uấtà gà àsốàliệuàli à
ua àđượ à hoà hưàsau:
Thờiàgia àđểàho àth hà C gà iệ Chi phí (USD) Thứàtựàtiế à tuầ hành B hàthườ g R tà gắ à B hàthườ g R tà gắ A 3 2 1000 1600 Bắtàđầuà ga B 2 1 2000 2700 Bắtàđầuà ga C 2 1 300 600 Bắtàđầuà ga D 7 3 1300 1600 Sau A E 6 3 850 1000 Sau B F 2 1 4000 5000 Sau C G 4 2 1500 2000 Sau D và E Y uà ầu
a. Hãy lậpàsơàđồ PERT với thờiàgia à
hàthường, tính thời gian hoàn thành dự án và xác đị hàđườ gàgă g
b. Hãy sử dụ gàphươ gàph pàđườ gàgă gà tà gắn tiế àđộ đề rút ngắn thời gian hoàn
thành dự án xuống còn 10 tuần với chi phí rút ngắn thấp nhất. Tính chi phí rút ngắn Bài 37 Mộtà gàt hà àdự gà à à
gà iệ à ớiàthờiàgia à g à à hiàph à t iệuàđồ g àđượ à hoàt o gà ả gàsau Thờià Thờià Thờià Thờià CP CP CP CP CV gian gian CV gian gian CV t ướ bình tă gà CV bình tă gà bình rút t ướ bình rút thườ g thườ g tố thườ g tố gắ thườ g gắ A - 10 10 10 10 G C,D 5 4 20 25 B A 6 4 10 20 H E 10 5 20 30 C B 6 3 10 13 I F 10 9 15 20 D A 13 10 20 26 J H 10 8 20 30 E A 10 7 30 39 K I 8 4 9 21 F A 10 7 10 16 L G,J,K 10 8 10 12 Y uà ầu: a. Vẽ sơàđồ mạ g,à àđị hàđườ gàgă g b. Thể hiệ àt
àsơàđồ các thông số sự kiện và công việc của dự án
c. X àđị hàphươ gà àho àth hà
gàt hà ới thời gian là 40 ngày với chi phí thấp nhất. 14 Bài 38 Xe à tà ộtàdựà àsau CV Thờiàgia à hà Thờiàgia à tà CPà
hàthườ gà CPàkhià tà gắ à CV t ướ thườ gà g gắ à g (USD) (USD) A - 7 4 500 800 B A 3 2 200 350 C - 6 4 500 900 D C 3 1 200 500 E B,D 2 1 300 550 Y uà ầu
a. Tính chi phí rút ngắ àđơ à ị. b. Những công việ à oà
àđược rút ngắ àđể đ pàứng thời gian hoàn thành dự án là
10 ngày vớià hiàph àtă gàth àl àthấp nhất?
c. Tính tổng chi phí hoàn thành dự án trong vòng 10 ngày.
B iàtậpàkiể àso t dựà Bài 39
Mộtàdựà à àsơàđồàtha hà ga gà(GANTT) hưàsau Ngày đ hàgi Tuầ 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 A B C gàviệc D Cô E F G Theoàkếàhoạ h,à à
gà iệ àthự àhiệ àt o gàth gàđầuàti à hưàsau: Công tác
Thời gian (tuần)
Chi phí dự tính (USD) Chi phí/tuần A 5 1.500 300 B 3 3.000 1.000 E 7 5.700 814 15 Khốiàlượ gà
gà iệ àđượ àthự àhiệ àđế à uốiàtuầ à : Công tác
Chiàph àthự àtếà(USD) %à gà iệ àđ àthự àhiệ A 1.500 100% B 3.000 100% E 2.900 (2/7) × 100%
H àđ hàgi àtiế àt iể àdựà à ềàtiế àđộà à hiàph àđế à uốiàtuầ àthứà Bài 40
Kếàhoạ hàthự àhiệ à à
gà iệ à ủaà ộtàdựà à hưàsau: Công tác Ng à ắtàđầu Ng àkếtàth Chi phí/ngày A 1 3 1.000 B 1 5 5.000 C 3 7 3.000 D 5 15 1.000 E 7 22 2.000 F 7 25 4.000
Khốiàlượ gàho àth hà ủaà à
gà iệ àt o gà aàtuầ àđầu: C gà iệ % hoàn thành Tuầ à Tuầ à Tuầ à A 50 100 100 B 30 100 100 C 10 100 100 D 0 20 60 E 0 0 25 F 0 30 40 Dựà àl à iệ à g àt o gàtuầ .
H àđ hàgi àtiế àt iể à ủaàdựà à ềàtiế àđộà à hiàph àđế à uốiàtuầ àthứà . Tài liệu tham khảo
NguyễnàXu nàThủy,à
9.àQuảnàt ịàdựà nàđầuàtư.àNXBàThốngàkê.
CaoàH oàThià Chủà iên .à
4.àQuảnàlýàdựà n.àNXBàĐạiàhọ àQuố àGiaàTP.àHồàChíàMinh.
TừàQuangàPhươngà hủà iên .à
.àQuảnàlýàdựà n.àNXBàĐạiàhọ àKinhàtếàQuố àD n
NguyễnàQuangàT ung.à
9.àPh nàtí hàđịnhàlượngàt ongà uảnàt ị.àĐHàMởàTPHCM 16
X càsuấtàt chàlũyàcủaàph àphốiàchuẩ à diệ àt chàdướiàđườ gàco gàt hàtừà-∞àđế àz
)à≤à0,àpà≤à50% 0.00 0.01 0.02 0.03 0.04 0.05 0.06 0.07 0.08 0.09 -3.4 .00034 .00032 .00031 .00030 .00029 .00028 .00027 .00026 .00025 .00024 -3.3 .00048 .00047 .00045 .00043 .00042 .00040 .00039 .00038 .00036 .00035 -3.2 .00069 .00066 .00064 .00062 .00060 .00058 .00056 .00054 .00052 .00050 -3.1 .00097 .00094 .00090 .00087 .00084 .00082 .00079 .00076 .00074 .00071 -3.0 .00135 .00131 .00126 .00122 .00118 .00114 .00111 .00107 .00104 .00100 -2.9 .00187 .00181 .00175 .00169 .00164 .00159 .00154 .00149 .00144 .00139 -2.8 .00256 .00248 .00240 .00233 .00226 .00219 .00212 .00205 .00199 .00193 -2.7 .00347 .00336 .00326 .00317 .00307 .00298 .00289 .00280 .00272 .00264 -2.6 .00466 .00453 .00440 .00427 .00415 .00402 .00391 .00379 .00368 .00357 -2.5 .00621 .00604 .00587 .00570 .00554 .00539 .00523 .00508 .00494 .00480 -2.4 .00820 .00798 .00776 .00755 .00734 .00714 .00695 .00676 .00657 .00639 -2.3 .01072 .01044 .01017 .00990 .00964 .00939 .00914 .00889 .00866 .00842 -2.2 .01390 .01355 .01321 .01287 .01255 .01222 .01191 .01160 .01130 .01101 -2.1 .01786 .01743 .01700 .01659 .01618 .01578 .01539 .01500 .01463 .01426 -2.0 .02275 .02222 .02169 .02118 .02068 .02018 .01970 .01923 .01876 .01831 -1.9 .02872 .02807 .02743 .02680 .02619 .02559 .02500 .02442 .02385 .02330 -1.8 .03593 .03515 .03438 .03362 .03288 .03216 .03144 .03074 .03005 .02938 -1.7 .04457 .04363 .04272 .04182 .04093 .04006 .03920 .03836 .03754 .03673 -1.6 .05480 .05370 .05262 .05155 .05050 .04947 .04846 .04746 .04648 .04551 -1.5 .06681 .06552 .06426 .06301 .06178 .06057 .05938 .05821 .05705 .05592 -1.4 .08076 .07927 .07780 .07636 .07493 .07353 .07215 .07078 .06944 .06811 -1.3 .09680 .09510 .09342 .09176 .09012 .08851 .08691 .08534 .08379 .08226 -1.2 .11507 .11314 .11123 .10935 .10749 .10565 .10383 .10204 .10027 .09853 -1.1 .13567 .13350 .13136 .12924 .12714 .12507 .12302 .12100 .11900 .11702 -1.0 .15866 .15625 .15386 .15151 .14917 .14686 .14457 .14231 .14007 .13786 -0.9 .18406 .18141 .17879 .17619 .17361 .17106 .16853 .16602 .16354 .16109 -0.8 .21186 .20897 .20611 .20327 .20045 .19766 .19489 .19215 .18943 .18673 -0.7 .24196 .23885 .23576 .23270 .22965 .22663 .22363 .22065 .21770 .21476 -0.6 .27425 .27093 .26763 .26435 .26109 .25785 .25463 .25143 .24825 .24510 -0.5 .30854 .30503 .30153 .29806 .29460 .29116 .28774 .28434 .28096 .27760 -0.4 .34458 .34090 .33724 .33360 .32997 .32636 .32276 .31918 .31561 .31207 -0.3 .38209 .37828 .37448 .37070 .36693 .36317 .35942 .35569 .35197 .34827 -0.2 .42074 .41683 .41294 .40905 .40517 .40129 .39743 .39358 .38974 .38591 -0.1 .46017 .45620 .45224 .44828 .44433 .44038 .43644 .43251 .42858 .42465 -0.0 .50000 .49601 .49202 .48803 .48405 .48006 .47608 .47210 .46812 .46414
X càsuấtàt chàlũyàcủaàph àphốiàchuẩ à diệ àt chàdướiàđườ gàco gàt hàtừà-∞àđế àz
)à≤à0,àpà≤à50% 0.00 0.01 0.02 0.03 0.04 0.05 0.06 0.07 0.08 0.09 0.0 .50000 .50399 .50798 .51197 .51595 .51994 .52392 .52790 .53188 .53586 0.1 .53983 .54380 .54776 .55172 .55567 .55962 .56356 .56749 .57142 .57535 0.2 .57926 .58317 .58706 .59095 .59483 .59871 .60257 .60642 .61026 .61409 0.3 .61791 .62172 .62552 .62930 .63307 .63683 .64058 .64431 .64803 .65173 0.4 .65542 .65910 .66276 .66640 .67003 .67364 .67724 .68082 .68439 .68793 0.5 .69146 .69497 .69847 .70194 .70540 .70884 .71226 .71566 .71904 .72240 0.6 .72575 .72907 .73237 .73565 .73891 .74215 .74537 .74857 .75175 .75490 0.7 .75804 .76115 .76424 .76730 .77035 .77337 .77637 .77935 .78230 .78524 0.8 .78814 .79103 .79389 .79673 .79955 .80234 .80511 .80785 .81057 .81327 0.9 .81594 .81859 .82121 .82381 .82639 .82894 .83147 .83398 .83646 .83891 1.0 .84134 .84375 .84614 .84849 .85083 .85314 .85543 .85769 .85993 .86214 1.1 .86433 .86650 .86864 .87076 .87286 .87493 .87698 .87900 .88100 .88298 1.2 .88493 .88686 .88877 .89065 .89251 .89435 .89617 .89796 .89973 .90147 1.3 .90320 .90490 .90658 .90824 .90988 .91149 .91309 .91466 .91621 .91774 1.4 .91924 .92073 .92220 .92364 .92507 .92647 .92785 .92922 .93056 .93189 1.5 .93319 .93448 .93574 .93699 .93822 .93943 .94062 .94179 .94295 .94408 1.6 .94520 .94630 .94738 .94845 .94950 .95053 .95154 .95254 .95352 .95449 1.7 .95543 .95637 .95728 .95818 .95907 .95994 .96080 .96164 .96246 .96327 1.8 .96407 .96485 .96562 .96638 .96712 .96784 .96856 .96926 .96995 .97062 1.9 .97128 .97193 .97257 .97320 .97381 .97441 .97500 .97558 .97615 .97670 2.0 .97725 .97778 .97831 .97882 .97932 .97982 .98030 .98077 .98124 .98169 2.1 .98214 .98257 .98300 .98341 .98382 .98422 .98461 .98500 .98537 .98574 2.2 .98610 .98645 .98679 .98713 .98745 .98778 .98809 .98840 .98870 .98899 2.3 .98928 .98956 .98983 .99010 .99036 .99061 .99086 .99111 .99134 .99158 2.4 .99180 .99202 .99224 .99245 .99266 .99286 .99305 .99324 .99343 .99361 2.5 .99379 .99396 .99413 .99430 .99446 .99461 .99477 .99492 .99506 .99520 2.6 .99534 .99547 .99560 .99573 .99585 .99598 .99609 .99621 .99632 .99643 2.7 .99653 .99664 .99674 .99683 .99693 .99702 .99711 .99720 .99728 .99736 2.8 .99744 .99752 .99760 .99767 .99774 .99781 .99788 .99795 .99801 .99807 2.9 .99813 .99819 .99825 .99831 .99836 .99841 .99846 .99851 .99856 .99861 3.0 .99865 .99869 .99874 .99878 .99882 .99886 .99889 .99893 .99896 .99900 3.1 .99903 .99906 .99910 .99913 .99916 .99918 .99921 .99924 .99926 .99929 3.2 .99931 .99934 .99936 .99938 .99940 .99942 .99944 .99946 .99948 .99950 3.3 .99952 .99953 .99955 .99957 .99958 .99960 .99961 .99962 .99964 .99965 3.4 .99966 .99968 .99969 .99970 .99971 .99972 .99973 .99974 .99975 .99976