Trang 1
CHUYÊN ĐỀ 8: ĐẠO HÀM
CHỦ ĐỀ 1: TÍNH ĐẠO HÀM BẰNG ĐỊNH NGHĨA
Câu 1. Trong c pt biểu sau phát biểu nào đúng?
A. Nếu hàm số
y f x
không liên tục tại
0
x
thì nó có đạo hàm tại điểm đó.
B. Nếu hàm số
y f x
có đạo hàm tại
x
thì nó không liên tục tại điểm đó.
C. Nếu hàm số
y f x
có đạo hàm tại
0
x
thì nó liên tục tại điểm đó.
D. Nếu hàm số
y f x
liên tục tại
0
x
thì nó có đạo hàm tại điểm đó.
Câu 2. Cho
f
là hàm số liên tục tại
0
x
. Đạo hàm của
f
tại
0
x
là :
A.
f x
B.
0
f x h f x
h
.
C.
0
0
lim
h
f x h f x
h
(nếu tồn tại giới hạn).
D.
0 0
0
lim
h
f x h f x h
h
( nếu tồn tại giới hạn).
Câu 3. Cho hàm số
y f x
có đạo hàm tại
0
x
0
f x
. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A.
0
0
0
0
lim
x x
f x f x
f x
x x
. B.
0 0
0
0
lim
x
f x x f x
f x
x
.
C..
0 0
0
0
lim
h
f x h f x
f x
h
. D.
0
0 0
0
0
lim
x x
f x x f x
f x
x x
.
Câu 4. Cho hàm số
3 4
khi 0
4
1
khi 0
4
x
x
f x
x
. Tính
0
f
.
A.
1
0
4
f
. B.
1
0
16
f
. C.
1
0
32
f
. D. Không tồn tại.
Câu 5. Cho hàm s
2
1 1
khi 0
0 khi 0
x
x
f x
x
x
. Tính
0
f
.
A.
0 0
f
. B.
0 1
f
. C.
1
0
2
f
. D. Không tồn tại.
Câu 6. Cho hàm số
f x
xác định trên
\
2
bởi
3 2
2
4 3
khi 1
3 2
0 khi 1
x x x
x
f x
x x
x
. Tính
1 .
f
Trang 2
A.
3
1
2
f
. B.
1 1
f
. C.
1 0
f
. D. không tồn tại.
Câu 7. Cho hàm số
2
2
-1 khi 0
- khi < 0
x x
f x
x x
Khẳng định nào sau đây sai ?
A. Hàm số không liên tục tại
0
x
. B. Hàm số có đạo hàm tại
2
x
.
C. Hàm số liên tục tại
2
x
. D. Hàm số có đạo hàm tại
0
x
.
Câu 8. Cho hàm số
2
2 2 khi 0
1 khi 0
mx x x
f x
nx
. Tìm tất cả các giá trị của các tham số m, n sao cho
f x
có đạo hàm tại điểm
0
x
.
A. Không tồn tại m, n. B.
2,
m n
.
C.
2,
n m
. D.
2
m n
.
Câu 9. Cho hàm số
2
khi 1
2
khi > 1
x
x
f x
ax b
. Tìm tất cả các giá trị của các tham số
,
a b
sao cho
f x
đạo hàm tại điểm
1
x
.
A.
1
1,
2
a b
. B.
1 1
,
2 2
a b
. C.
1 1
,
2 2
a b
. D.
1
1,
2
a b
.
Câu 10. Tính số gia của hàm số
2
2
y x
tại điểm
0
2
x
ứng với số gia
1
x
.
A.
13
y
. B.
9
y
. C.
5
y
. D.
2
y
.
Câu 11. nh số gia của hàm số
3 2
1
y x x
tại điểm
0
x
ứng với số gia
1
x
.
A.
2
0 0
3 5 3
y x x
. B.
3 2
0 0 0
2 3 5 2
y x x x
.
C.
2
0 0
3 5 2
y x x
D.
2
0 0
3 5 2
y x x
.
Câu 12. Tính số gia của hàm số
2
2
x
y
tại điểm
0
1
x
ứng với số gia
x
.
A.
2
1
2
y x x
. B.
2
1
2
y x x
.
C.
2
1
2
y x x
. D.
2
1
2
y x x
.
Câu 13. Tính số gia của hàm số
2
4 1
y x x
tại điểm
0
x
ứng với số gia
x
.
A.
0
2 4
y x x x
. B.
0
2
y x x
.
C.
0
2 4
y x x x
. D.
0
2 4
y x x
.
Trang 3
Câu 14. Tính số gia của hàm số
1
y
x
tại điểm
x
(bất kì khác 0) ứng với số gia
x
.
A.
x
y
x x x
B.
x
y
x x x
C.
x
y
x x
D.
x
y
x x
Câu 15. nh tỉ số
y
x
của hàm s
3 1
y x
theo
x
x
.
A.
0
y
x
. B.
1
y
x
. C.
2
y
x
. D.
3
y
x
.
Câu 16. Tính tỉ số
y
x
của hàm số
2
1
y x
theo
x
x
.
A.
0
y
x
. B.
2
y
x x
x
. C.
2
y
x x
x
. D.
y
x
x
.
Câu 17. Tính tỉ số
y
x
của hàm số
3
2
y x
theo
x
x
.
A.
3
3
2 2
x x
y
x x
. B.
2
2
y
x
x
.
C.
2
2
6 6 2
y
x x x x
x
. D.
2
2
3 3
y
x x x x
x
.
Câu 18. Cho hàm số
2
3
khi 1
2
1
khi 1
x
x
y
x
x
. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Hàm số liên tục tại
1
x
. B. Hàm số không có đạo hàm tại
1
x
C. Hàm số có đạo hàm tại
1
x
D. Hàm số có tập xác định là
Câu 19. Cho
2018 2
1009 2019
f x x x x
. Giá trị của
0
1 1
lim
x
f x f
x
bằng
A. 1009. B. 1008. C. 2018. D. 2019.
Câu 20. Cho
3 1 2
, khi 1
1
5
, khi 1
4
x x
x
x
f x
x
. Tính
1
f .
A. Không tồn tại. B. 0. C.
9
64
D.
7
50
Câu 21. Cho hàm s
1 2 .... 2019
x
f x
x x x
. Giá trị của
0
f
A.
1
2019!
. B.
1
2019!
. C.
2019!
. D.
2019!
.
Trang 4
Câu 22. Cho
1 2 3 ...
f x x x x x x n
với
*
n
. Tính
0
f .
A.
0 0
f . B.
0
f n
. C.
0 !
f n
. D.
1
0
2
n n
f .
Câu 23. Cho hàm số
2
3 1 khi 1
khi 1
x x x
f x
ax b x
đạo hàm tại điểm
1
x
. G trị của biểu thức
2017 2018 1
P a b
.
A. 6051. B. 6055. C. 6052. D. 6048.
Câu 24. Cho hàm số
2
f x x
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
2 0
f
. B.
f x
nhận giá trị không âm.
C.
f x
liên tục tại
2
x
. D.
f x
có đạo hàm tại
2
x
.
Câu 25. Cho hàm s
f x
xác định bởi
2
1 1
0 khi 1
0 0 khi x < 1
x
x x
f x
x
x
.Giá trị
0
f
A. 0. B. Không tồn tại. C.
1
2
. D. 1.
Câu 26. Cho hàm số
2
3 2
khi 2
8 10 khi 2
x ax b x
f x
x x x x
. Biết hàm số có đạo hàm tại
2
x
. Giá trị của
2 2
a b
bằng
A. 18. B. 20. C. 25. D. 17.
Câu 27. Cho hàm số
y f x
đạo hàm thỏa mãn
6 2
f Tính giá trị của biểu thức
6
6
lim
6
x
f x f
x
.
A. 2. B.
1
3
. C.
1
2
. D. 12.
Câu 28. Đạo hàm của hàm số
2
2
1 khi 0
khi 0
x x
f x
x x
tại điểm
0
0
x
A.
0 0
f . B.
0 1
f . C.
0 2
f . D. Không tồn tại.
Câu 29. Cho hàm số
y f x
có đạo hàm tại điểm
0
2
x
. Tìm
2
2 2
lim
2
x
f x xf
x
.
A. 0. B.
2
f . C.
2 2 2
f f . D.
2 2 2
f f .
Trang 5
Câu 30. Cho m số
2
1, 0
1, 0
ax bx x
f x
ax b x
. Khi m số
f x
đạo hàm tại
0
0
x
. Hãy tính
2
T a b
.
A.
4
T
B.
0
T
C.
6
T
D.
4
T
Câu 31. Cho hàm s
f x
xác định trên
\
2
bởi
3 2
2
4 3
khi 1
3 2
0 khi 1
x x x
x
f x
x x
x
. Tính
1
f
.
A.
3
1
2
f
B.
1 1
f
C.
1 0
f
D. Không tồn tại.
Câu 32. Cho hàm số
2
2
1 khi 0
khi 0
x x
f x
x x
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số không liên tục tại
0
x
B. Hàm số có đạo hàm tại
2
x
C. Hàm số liên tục tại
2
x
D. Hàm số có đạo hàm tại
0
x
Câu 33. Tính số gia của hàm số
2
y=
2
x
tại điểm
0
1
x
ứng với số gia
x
.
A.
2
1
2
y x x
. B.
2
1
2
y x x
.
C.
2
1
2
y x x
D.
2
1
2
y x x
.
Câu 34. Tính số gia của hàm số
2
4 1
y x x
tại điểm
0
x
ứng với số gia
x
.
A.
0
2 4
y x x x
. B.
0
2
y x x
.
C.
0
2 4
y x x x
. D.
0
2 4
y x x
.
Câu 35. nh số gia của hàm số
1
y
x
tại điểm
x
(bất kì khác 0) ứng với số gia
x
.
A.
x
y
x x x
. B.
x
y
x x x
. C.
x
y
x x
. D.
x
y
x x
.
Câu 36. Tính tỷ số
y
x
của hàm s
3
2
y x
theo
x
x
.
A.
3
3
2 2
x x
y
x x
. B.
2
2
y
x
x
.
C.
2
2
6 6 2
y
x x x x
x
. D.
2
2
3 3
y
x x x x
x
.
Trang 6
Câu 37. Cho hàm số
2
2 2 khi 0
1 khi 0
mx x x
f x
nx x
. Tìm tất cả các giá trị của các tham số
,
m n
sao
cho
f x
có đạo hàm tại điểm
0
x
.
A. Không tồn tại
,
m n
B.
2,
m n
C.
2,
n m
D.
2
m n
Câu 38. Cho hàm số
2
khi 1
2
khi 1
x
x
f x
ax b x
. Tìm tất cả các giá trị của các tham số
,
a b
sao cho
f x
có đạo hàm tại điểm
1
x
.
A.
1
1,
2
a b
. B.
1 1
,
2 2
a b
. C.
1 1
,
2 2
a b
. D.
1
1,
2
a b
.
ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI CHI TIẾT
1- C 2- C 3- D 4- D 5- B 6- D 7- D 8- A 9- A 10- C
11- C 12- B 13- A 14- B 15- D 16- C 17- C 18- B 19- D 20- A
21- A 22- C 23- A 24- D 25- C 26- B 27- A 28- D 29- C 30- C
31- D 32- D 33- D 34- A 35- B 36- C 37- A 38- A
Câu 1: Nếu hàm số
y f x
đạo hàm tại
0
x
thì liên tục tại điểm đó còn nếu hàm sliên tục tại
điểm
0
x
thì nó chưa chắc có đạo hàm tại điểm đó. Chọn C.
Câu 2:
0
0
0
lim
h
f x h f x
f x
h
. Chọn C.
Câu 3: Ta có
0
0 0
0 0
0
0
lim , lim
x x h
f x f x f x h f x
f x f x
x x h
0 0
0
0
lim
x
f x x f x
f x
x
là những khẳng định đúng.
Khẳng định sai là
0
0 0
0
0
lim
x x
f x x f x
f x
x x
Chọn D.
Câu 4: Ta có
0 0
0
3 4
0 lim lim
0 4
x x
f x f
x
f
x x
(không tồn tại giới hạn)
Do đó không tồn tại
0
f
. Chọn D.
Câu 5: Ta có
2 2
2
0 0 0
2 2
0
1
0 lim lim lim
0
1
x x x
f x f
x x x
f
x
x
x x x
Trang 7
0
2
1
lim 1
1
x
x x
. Chọn B.
Câu 6:
3 2
3 2
2
2
0 0 1 1
4 3
0
4 3 1 3
1
3 2
lim lim lim lim
1 1
1 1 2
1 2
x x x x
x x x
x x x x x x x
f x f
x x
x x
x x x
x x
2
1
3
lim Khoâng toàn taïi.
1 2
x
x x x
x x
Chọn D.
Câu 7: Ta có
0
lim 0 1
x
f x f
Mặt khác
0
lim 0
x
f x
do đó hàm s không liên tục tại điểm
0
x
nên hàm số không đạo hàm tại
0
x
. Chọn D.
Câu 8: Ta có
0
lim 0 1,
x
f x f
2
0 0
lim lim 2 2 2
x x
f x mx x
Do đó hàm số không liên tục tại điểm
0
x
nên hàm số không thể có đạo hàm tại điểm
0
x
. Chọn A.
Câu 9: Ta có
1 1 1
1
lim 1 ,lim lim
2
x x x
f x f f x ax b a b
Hàm số liên tục tại điểm
1
x
khi và chỉ khi
1 1
1
lim 1 lim
2
x x
f x f f x a b
Mặt khác
khi 1
khi 1
x x
f x
ax x
1 1, 1
f f a
Suy ra hàm số có đạo hàm tại điểm
1 1
1
2
1
1
2
a
a b
x
b
a
. Chọn A.
Câu 10:
2
2
0 0 0 0
2 2
y y x x y x x x x
2
2
0
2 . 2.2.1 1 5
x x x
. Chọn C.
Câu 11:
3 2
3 2
0 0 0 0 0 0
1 1
y y x x y x x x x x x x
3 2
3 2 2
0 0 0 0 0 0
1 1 3 5 2
x x x x x x
. Chọn C.
Câu 12:
2
2
2 2
0
0
0 0
1 1
1 1 2
2 2 2 2
x x
x
y y x x y x x x x
.Chọn B.
Câu 13:
2
2
0 0 0 0 0 0
4 1 4 1
y y x x y x x x x x x x
2
0 0
2 . 4 2 4
x x x x x x x
. Chọn A.
Trang 8
Câu 14:
0
0 0
0 0
0 0
1 1
x x x
x
y y x x y x
x x x
x x x x x x

. Chọn B.
Câu 15:
0 0
3 1 3 1
3
3
x x x
y x
x x x
. Chọn D.
Câu 16:
2
2
2
0 0
0 0 0
1 1
2 .
x x x
y x x y x x x x
y
x x x x
0
0
2
2
x x x
x x
x
. Chọn C.
Câu 17:
2 3
3 2 3
3
3
2 3 3
2 2
x x x x x x x
y x x y x x x x
y
x x x x
2 3
2
2
2
2 3 3
6 6 2
x x x x x
x x x x
x
. Chọn C.
Câu 18: Ta có
2
2
3
khi 1
khi 1
2
1
khi 1
1
khi 1
x
x x
x
y y
x
x
x
x
Mặt khác
1 1
lim lim 1
x x
y y
1 1, 1 1
y y
Do đó hàm số liên tục và có đạo hàm tại điểm
1
x
.
Mệnh đề sai là B. Chọn B.
Câu 19: Ta có
0
1 1
lim 1
x
f x f
f
x
Mặt khác
2017
2018 2018 2019
f x x x
suy ra
0
1 1
lim 1 2019
x
f x f
f
x
.
Chọn D.
Câu 20: Ta có
1 1
3 1 2 5
1
1 4
1 lim lim
1 1
x x
x x
f x f
x
f
x x
(Không tồn tại). Chọn A.
Câu 21: Ta có
0 0
0 1 2 .... 2019
0 lim lim
0
x x
x
f x f x x x
f
x x
0
1 1
lim
2019!
1 2 ... 2019
x
x x x
. Chọn A.
Câu 22: Ta có
0 0 0
0 1 ...
0 lim lim lim 1 2 ...
0
x x x
f x f x x x n
f x x x n
x x
Trang 9
1.2... !.
n n
Chọn C.
Câu 23: Ta có
1
2
1 1 1
1
lim lim 3 1 3,lim lim
x x x
x
f x x x f x ax b a b
Hàm số liên tục tại điểm
1
x
khi
3
a b
Lại có:
2 3 khi 1
khi x<1
x x
f x
a
để hàm số có đạo hàm tại điểm
1
x
thì hàm số liên tục tại
điểm
1
x
1 1
2 2
3 1
3
f f
a a
a b b
a b
Do đó
2017 2018 1 6051
P a b
. Chọn A.
Câu 24: Ta có
2 khi 2 1 khi 2
2
2 khi 2 -1 khi 2
x x x
f x x f x
x x x
Do
2 2
lim lim 0
x x
f x f x
nên hàm số liên tục tại điểm
2
x
.
Mặt khác
2 2
f f
nên hàm số không có đạo hàm tại điểm
2
x
. Chọn D.
Câu 25: Ta có
2
2 2
2
0 0 0 0
2 2
1 1
0
1 1 1 1
0 lim lim lim lim
0
1 1
x x x x
x
f x f
x x
x
f
x x
x
x x
0
2
1 1
lim
2
1 1
x
x
. Chọn C.
Câu 26: Ta có
2
2
3 2
2 khi 2
khi 2
3 2 8 khi 2
8 10 khi x <2
x a x
x ax b x
f x f x
x x x
x x x
Lại có
2
2 2 2
lim lim 4 2 , lim 2
x x x
f x x ax b a b f x
Hàm số liên tục tại điểm
2
x
khi
4 2 2 2 6
a b a b
Hàm số có đạo hàm tại điểm
2
x
khi
2 6
2 6 4
2 2
4 0 2
a b
a b a
f f
a b
Suy ra
2 2
20
a b
. Chọn B.
Câu 27: Ta có
6
6
lim 6 2
6
x
f x f
f
x
. Chọn A.
Câu 28:
2
2
2 1 khi 0
1 khi 0
2 khi 0
khi x < 0
x x
x x
f x f x
x x
x
Ta có :
0 2, 0 0
f f
nên hàm số không có đạo hàm tại điểm
0
x
. Chọn D.
Trang 10
Câu 29:
2 2
2 2
2 2
lim lim
2 2
x x
x f x f f x xf x
f x xf
x x
2 2 2
2
2
lim lim 2 2 lim 2 2 2 2
2 2
x x x
x f x f
f x x
f f x f f
x x
. Chọn C.
Câu 30:
2
0 0
lim lim 1 1 0
x x
f x ax bx f
Mặt khác
0 0
lim lim 1 1
x x
f x ax b b
Hàm số liên tục tại điểm
x
thì
1 1 2
b b
Lại có:
2 , 0
, 0
ax b x
f x
a x
., để
0 0 2
f f b a
Do đó
6
T
. Chọn C.
Câu 31:
2
3 2
2
0 0 0
4 3
4 3
lim lim lim 0 0
3 2 1 2
x x x
x x x
x x x
f x f
x x x x
nên hàm số liên tục tại điểm
1
x
Khi đó
2
2
1 1 1 1
4 3
0 1 2 1 3 3
1 lim lim lim lim
1 1
1 2
1 2
x x x x
x x x
f x f x x x x x x x
f
x x
x x
x x
Không tồn tại giới hạn nên hàm số không có đạo hàm tại điểm
1
x
. Chọn D.
Câu 32: Do
1
x
. Khi
0
x
nên hàm số liên tục và có đạo hàm tại điểm
2
x
.
Lại có
0
0
lim 1
lim 0
x
x
f x
f x
hàm số không liên tục tại
0
x
. Do đó hàm số không có đạo hàm tại
0
x
. Chọn D.
Câu 33:
2
2
2 2
0
0
0 0
1 1
1 1 2
2 2 2 2
x x
x
y y x x y x x x x
2
1
.
2
x x
Chọn D.
Câu 34:
2
2
0 0 0 0 0 0
4 1 4 1
y y x x y x x x x x x x
2
0 0
2 . 4 2 4
x x x x x x x
. Chọn A.
Câu 35:
0
0 0
0 0
0 0 0 0
1 1
x x x
x
y y x x y x
x x x
x x x x x x

. Chọn B.
Câu 36:
2 3
3 2 3
3
3
2 3 3
2 2
x x x x x x x
y x x y x x x x
y
x x x x
Trang 11
2 3
2
2
2
2 3 3
6 6 2
x x x x x
x x x x
x
. Chọn C.
Câu 37:
2
0 0 0
lim 0 1, lim lim 2 2 2
x x x
f x f f x mx x
Do đó hàm số không liên tục tại điểm
0
x
nên hàm số không thể có đạo hàm tại điểm
0
x
. Chọn A.
Câu 38:
1 1 1
1
lim 1 ,lim lim
2
x x x
f x f f x ax b a b
Hàm số liên tục tại điểm
1
x
khi và chỉ khi
1 1
1
lim 1 lim
2
x x
f x f f x a b
Mặt khác
khi 1
1 1, 1
khi 1
x x
f x f f a
ax x
Suy ra hàm số có đạo hàm tại điểm
1 1
1
2
1
1
2
a
a b
x
b
a
. Chọn A.
Trang 1
CHỦ ĐỀ 2. TÍNH ĐẠO HÀM BẰNG CÔNG THỨC
Câu 1. Cho m số
3 2
1
2 2 8 1
3
f x x x x
, đạo hàm
'
f x
. Tập hợp những giá trị của
x
để
' 0
f x
A.
2 2
B.
2; 2
C.
4 2
D.
2 2
Câu 2. Cho m số
3 2
3 1
y x x
, có đạo hàm
'
y
. Để
' 0
y
thì
x
nhận các giá trị thuộc tập nào
sau đây?
A.
2
;0
9
B.
9
;0
2
C.
9
; 0;
2
 
D.
2
; 0;
9
 
Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số
4 3 2
4 3 2 1
f x x x x x
tại điểm
1
x .
A.
' 1 4
f
B.
' 1 14
f
C.
' 1 15
f
D.
' 1 24
f
Câu 4. Cho hàm số
3 2
1
2 1 4
3
y x m x mx
, đạo hàm
'
y
. Tìm tất cả c giá trị của
m
để
' 0
y
với
x .
A.
1
1;
4
m
B.
1
1;
4
m
C.
1
; 1 ;
4
 
m
D.
1
1;
4
m
Câu 5. Biết hàm s
3 2
0
f x ax bx cx d a
đạo hàm là
' 0
f x
với
x
. Mệnh đề nào
sau đây đúng?
A.
2
3 0
b ac B.
2
3 0
b ac C.
2
3 0
b ac D.
2
3 0
b ac
Câu 6. Hàm số
3
y x x
có đạo hàm bằng
A.
2
3
3 1
2
x
x x
B.
2
3
3 1
x
x x
C.
2
3
3
2
x x
x x
D.
3
3
2
x x
x x
Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số
4
7 5
y x
A.
3
' 4 7 5
y x
B.
3
' 28 7 5
y x
C.
3
' 28 5 7
y x
D.
3
' 28 5 7
y x
Câu 8. Tính đạo hàm của hàm số
5
3
1
y x
A.
4
2 3
' 5 1
y x x
B.
4
2 3
' 15 1
y x x
Trang 2
C.
4
2 3
' 3 1
y x x
D.
4
2 3
' 5 1
y x x
Câu 9. Tính đạo hàm của hàm số
2016
3 2
2 y x x
A.
2015
3 2
' 2016 2 y x x B.
2015
3 2 2
' 2016 2 3 4
y x x x x
C.
2015
3 2 2
' 2016 2 3 4
y x x x x
D.
3 2 2
' 2016 2 3 2
y x x x x
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số
2
2 2 1
y x x
A.
' 4
y x
B.
2
' 3 6 2
y x x
C.
2
' 2 2 4
y x x
D.
2
' 6 2 4
y x x
Câu 11. Tính đạo hàm của hàm số
1 2 ... 2018
f x x x x x
tại điểm
0
x
A.
' 0 0
f
B.
' 0 2018!
f
C.
' 0 2018!
f
D.
' 0 2018
f
Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số
1 2 ... 2018
f x x x x x
tại điểm
1004
x
A.
' 1004 0
f
B.
' 1004 1004!
f
C.
' 1004 1004!
f
D.
2
' 1004 1004!
f
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số
2
1
x
f x
x
tại điểm
1
x
A.
' 1 1
f
B.
1
' 1
2
f
C.
' 1 2
f
D.
' 1 0
f
Câu 14. Tính đạo hàm của hàm số
2
2 3
2
x x
y
x
A.
2
3
' 1
2
y
x
B.
2
2
6 7
'
2
x x
y
x
C.
2
2
4 5
'
2
x x
y
x
D.
2
2
8 1
'
2
x x
y
x
Câu 15. Tính đạo hàm của hàm số
1 3
1
x x
y
x
A.
2
2
9 4 1
'
1
x x
y
x
B.
2
2
3 6 1
'
1
x x
y
x
C.
2
' 1 6
y x
D.
2
2
1 6
'
1
x
y
x
Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số
2
2
x x
f x
x
tại điểm
1
x
A.
' 1 4
f
B.
' 1 3
f
C.
' 1 2
f
D.
' 1 5
f
Câu 17. Cho hàm số
2
1 3
1
x x
f x
x
. Giải bất phương trình
' 0
f x
Trang 3
A.
\ 1
x
B.
x C.
1;

x
D.
x
Câu 18. Đạo hàm của hàm số
2
3 4
y x
A.
2
1
'
2 3 4
y
x
B.
2
'
3 4
x
y
x
C.
2
6
'
3 4
x
y
x
D.
2
3
'
3 4
x
y
x
Câu 19. Đạo hàm của hàm số
2
2 1
y x x x
A.
2
2
8 4 1
'
2
x x
y
x x
B.
2
2
8 4 1
'
2
x x
y
x x
C.
2
4 1
'
2
x
y
x x
D.
2
2
6 2 1
'
2
x x
y
x x
Câu 20. Đạo hàm của hàm số
2
1
y x x
A.
2
1
'
2 1
y
x x
B.
2
2 1
'
1
x
y
x x
C.
2
2 1
'
2 1
x
y
x x
D.
2
'
1
x
y
x x
Câu 21. Đạo hàm của hàm số
5 4 3
6 4 10
y x x x
A.
4 3 2
' 30 16 3
y x x x
B.
4 3 2
' 30 16 3 10
y x x x
C.
4 3 2
' 5 4 3
y x x x
D.
4 3 2
' 20 16 3
y x x x
Câu 22. Đạo hàm của hàm số
3 1
f x x
tại
0
1
x
A. 3 B. 0 C. 2 D. 1
Câu 23. Đạo hàm của hàm số
4 2
4 3
y x x
A.
3
' 4 8
y x x
B.
3
' 4 8
y x x
C.
2
' 4 8
y x x
D.
2
' 4 8
y x x
Câu 24. Đạo hàm của hàm số
3
2
2
y x
x
bằng
A.
2
2
2
' 3
y x
x
B.
2
2
2
1 2
' 6
y x x
x x
C.
2
2
2
1 2
' 6
y x x
x x
D.
2
2
1 2
' 6
y x x
x x
Câu 25. Cho hàm s
2
10
y x x
. Giá trị của
' 2
y
bằng
A.
3
4
B.
3
2
C.
3
4
D.
3
2
Câu 26. Tính đạo hàm của hàm số
2
1
2 5
y
x x
Trang 4
A.
2
2
2 2
'
2 5
x
y
x x
B.
2
2
2 2
'
2 5
x
y
x x
C.
2
' 2 2 2 5
y x x x D.
1
'
2 2
y
x
Câu 27. Hàm số nào sau đây có đạo hàm là hàm số
2
1
2
x
x
?
A.
3
1
'
x
y
x
B.
2
3
3
'
x x
y
x
C.
3
5 1
'
x x
y
x
D.
2
2 1
'
x x
y
x
Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số
2
2
2 7
3
x x
y
x
A.
2
2
2
3 13 10
'
3
x x
y
x
B.
2
2
2
3
'
3
x x
y
x
C.
2
2
2
2 3
'
3
x x
y
x
D.
2
2
2
7 13 10
'
3
x x
y
x
Câu 29. Tính đạo hàm của hàm số
2
1 2
y x
A.
2
1
'
2 1 2
y
x
B.
2
4
'
1 2
x
y
x
C.
2
2
'
1 2
x
y
x
D.
2
2
'
1 2
x
y
x
Câu 30. Tính đạo hàm của hàm số
2 3
4
y x x
A.
2
2 3
6
'
4
x x
y
x x
B.
2 3
1
'
2 4
y
x x
C.
2
2 3
12
'
2 4
x x
y
x x
D.
2
2 3
6
'
2 4
x x
y
x x
Câu 31. Tính đạo hàm của hàm số
2
2 1
y x x x
A.
2
2
2
4 1
' 2
2
x
y x x
x x
B.
2
2
2
4 1
' 2
x
y x x
x x
C.
2
2
2
4 1
' 2
2
x
y x x
x x
D.
2
2
2
4 1
' 2
2
x
y x x
x x
Câu 32. Tính đạo hàm của hàm số
2
1
1
y
x
A.
2 2
'
1 1
x
y
x x
B.
2 2
'
1 1
x
y
x x
C.
2 2
'
2 1 1
x
y
x x
D.
2
2
1
'
1
x x
y
x
Trang 5
Câu 33. Tính đạo hàm của hàm số
2
4
x
f x
x
tại điểm
0
x
A.
1
' 0
2
f
B.
1
' 0
3
f
C.
' 0 1
f
D.
' 0 2
f
Câu 34. Tính đạo hàm của hàm số
2
1
1
x
y
x
A.
2
2
'
1
x
y
x
B.
3
2
1
'
1
x
y
x
C.
3
2
2 1
'
1
x
y
x
D.
2
3
2
1
'
1
x x
y
x
Câu 35. Tính đạo hàm của hàm số
2 1
2
x
y
x
A.
2
5 2
' .
2 1
2 1
x
y
x
x
B.
2
1 5 2
' . .
2 2 1
2 1
x
y
x
x
C.
1 2
' .
2 2 1
x
y
x
D.
2
1 5 2
' . .
2 2 1
2
x
y
x
x
Câu 36. Tính đạo hàm của hàm số
2
1
x
y
x
.
A.
2 2
1 1
' 1
2 1
x
y
x x
B.
2
1
'
2 1
x
y
x
C.
2 2
1 1
' 1
2 1
x
y
x x
D.
2 2
1 1
'
2 1
x
y x
x x
Câu 37. Tính đạo hàm của hàm số
1
1 1
y
x x
A.
2
1
'
1 1
y
x x
B.
1
'
2 1 2 1
y
x x
C.
1 1
'
4 1 4 1
y
x x
D.
1 1
'
2 1 2 1
y
x x
Câu 38. Tính đạo hàm của hàm số
3
2 2
a
y
a x
(a là hằng số)
A.
3
2 2 2 2
'
a x
y
a x a x
B.
3
2 2
'
a x
y
a x
C.
3
2 2 2 2
'
2
a x
y
a x a x
D.
3 2
2 2 2 2
3 2
'
2
a a x
y
a x a x
Câu 39. Cho hàm số
2
1
y x x . Mệnh đề nào sau đây đúng?
Trang 6
A.
2
' 1
y x y
B.
2
2 ' 1
y x y
C.
2
' 1 2
y x y
D.
2
2 1 '
y x y
Câu 40. Đạo hàm của hàm số
2
2 1
y x x x
A.
2
2
8 4 1
'
2
x x
y
x x
B.
2
2
8 4 1
'
2
x x
y
x x
C.
2
4 1
'
2
x
y
x x
D.
2
2
6 2 1
'
2
x x
y
x x
Câu 41. Cho hàm s
3
1
x
f x
x
. Phương trình
' 0
f x
có tập nghiệm
S
A.
2
0;
3
S
B.
2
;0
3
S
C.
3
0;
2
S
D.
3
;0
2
S
Câu 42. Cho hàm số
2 3
y x x
. Tập nghiệm
S
của bất phương trình
' 0
y
A.
;

S
B.
1
;
9
S
C.
1
;
9

S
D.
S
Câu 43. Cho hàm s
2
2
f x x x
. Tập nghiệm
S
của bất phương trình
'
f x f x
bao nhiêu
giá trị nguyên?
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 44. Cho hàm số
2
5 14 9
f x x x
. Tập hợp các giá trị của
x
để
' 0
f x
A.
7
;
5

B.
7
;
5

C.
7 9
;
5 5
D.
7
1;
5
Câu 45. Cho hàm s
y f x
đạo hàm trên . Xét các hàm số
2
g x f x f x
4
h x f x f x
. Biết rằng
' 1 18
g
' 2 1000
g
. Tính
' 1
h
A.
2018
B.
2018
C.
2020
D.
2020
Câu 46. Cho hàm số
1
1
y f x
x x
Tính giá trị của biểu thức
' 1 ' 2 ... ' 2018
P f f f
A.
1 2018
2018
B.
1 2019
2 2018
C.
1 2019
2 2019
D.
1 2019
2019
Câu 47. Cho hàm số
2 3 2018
...
f x x x x x
. Tính
2
2
lim
2
x
f x f
x
A.
2018
2017.2 1
B.
2017
2019.2 1
C.
2018
2017.2 1
D.
2017
2018.2 1
Câu 48. Cho hàm s
f x
thỏa mãn
2
'
b
f x ax
x
,
1 2
f
,
1 4
f
,
' 1 0
f
.
Trang 7
Viết
2
2
ax b
f x c
x
. Tính
abc
A.
5
2
B.
5
2
C.
1
D.
1
Câu 49. Cho
f x
là hàm số thỏa mãn
1 ' 1 1
f f
. Giả sử
2
g x x f x
. Tính
' 1
g
A.
0
B.
1
C.
2
D.
3
Câu 50. Cho
2
2 3
y x x
,
2
'
2 3
ax b
y
x x
. Khi đó giá trị
.
a b
bằng bao nhiêu?
A.
4
B.
1
C.
0
D.
1
ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI BÀI TẬP TỰ LUYỆN
1- D 2- A 3- D 4- B 5- C 6- A 7- C 8- B 9- B 10- D
11- C 12- D 13- B 14- A 15- B 16- D 17- A 18- D 19- D 20- C
21- A 22- A 23- A 24- C 25- C 26- B 27- A 28- C 29- C 30- A
31- C 32- B 33- A 34- B 35- D 36- A 37- C 38- A 39- B 40- A
41- C 42- C 43- A 44- C 45- B 46- C 47- A 48- B 49- D 50- B
Câu 1:
2
' 4 2 8
f x x x
;
2
' 0 4 2 8 0 2 2
f x x x x . Chọn D.
Câu 2:
2
' 9 2
y x x
;
2
2
' 0 9 2 0 0
9
y x x x
. Vậy
2
;0
9
S
. Chọn A.
Câu 3: 𝑓
(
𝑥
)
= −4𝑥
+ 12𝑥
6𝑥 + 2 𝑓
(
−1
)
= 24. Chọn D.
Câu 4:
2
' 2. 2 1
y x m x m
Khi đó 𝑦 0;∀𝑥 𝛥 =
(
2𝑚 + 1
)
+ 𝑚 0 4𝑚
+ 5𝑚 + 1 0 −1 𝑚
Vậy
1
1;
4
m
là giá trị thỏa mãn bài toán. Chọn B.
Câu 5: 𝑓
(
𝑥
)
= 3𝑎𝑥
+ 2𝑏𝑥 + 𝑐 > 0;∀𝑥 󰇥
𝑎 > 0
𝛥 < 0
󰇥
𝑎 > 0
𝑏
3𝑎𝑐 < 0
. Chọn C.
Câu 6:
3
2
3 3
'
3 1
'
2 2
x x
x
y
x x x x
. Chọn A.
Câu 7:
3 3
' 4. 7 5 '. 7 5 28 7 5
y x x x
. Chọn C.
Câu 8:
4 4
3 3 2 3
' 5. 1 '. 1 15 1
y x x x x
. Chọn B.
Câu 9:
2015 2015
3 2 3 2 2 3 2
' 2016. 2 '. 2 2016. 3 4 . 2 y x x x x x x x x . Chọn B.
Câu 10:
2 2 2 2
' 2 ' 2 1 2 2 1 ' 2 2 1 2 4 6 2 4
y x x x x x x x x x
. Chọn D.
Trang 8
Câu 11:
' 1 2 ... 2018 2 ... 2018 ... 1 ... 2017
f x x x x x x x x x x
Suy ra
' 0 0 1 . 0 2 .... 0 2018 1.2.3....2018 2018!
f
. Chọn C.
Câu 12:
' 1 2 ... 2018 2 ... 2018 ... 1 ... 2017
f x x x x x x x x x x
Suy ra
1004
' 1004 . 1 . 2 ... 1003 . 1005 ... 2018
x
f x x x x x x
2
1004 . 1003 . 1002 ... 1 . 2 ...1003.1004 1004!
. Chọn D.
Câu 13:
2 2
2. 1 2
2 1
' ' 1
2
1 1
x x
f x f
x x
. Chọn B.
Câu 14:
2
2 2 2
2 2 2
2 2 . 2 2 3
2 6 4 2 3 4 7
'
2 2 2
x x x x
x x x x x x
y
x x x
. Chọn A.
Câu 15:
2
2 2
2 2
1 6 . 1 3
3 3 6 1
'
1
1 1
x x x x
x x x x
y y
x
x x
. Chọn B.
Câu 16:
2
2
2 2
2 1 . 2
4 2
' ' 1 5
2 2
x x x x
x x
f x f
x x
. Chọn D.
Câu 17:
2
2
2 2
2 3 . 1 3 1
2 2
' 0
1 1
x x x x
x x
f x
x x
2
2
2 2 1 1 0;
x x x x
nên
' 0 1
f x x
. Chọn A.
Câu 18:
2
2 2 2
3 4 '
6 3
'
2 3 4 2 3 4 3 4
x
x x
y
x x x
. Chọn D.
Câu 19:
2
2
2
'
' 2 1 '. 2 1 .
2
x x
y x x x x
x x
2 2 2
2
2 2 2
2 1 . 2 1
2 2 4 1 6 2 1
2
2 2 2
x x
x x x x x
x x
x x x x x x
. Chọn D.
Câu 20:
2
2 2
1 '
2 1
'
2 1 2 1
x x
x
y
x x x x
. Chọn C.
Câu 21:
4 3 2
' 30 16 3
y x x x
. Chọn A.
Câu 22:
' 3 ' 1 3
f x f
. Chọn A.
Câu 23:
3
' 4 8
y x x
. Chọn A.
Câu 24:
' 2 2
2 2 2
2
2 2 2 2
' 3 3 2y x x x x
x x x x
. Chọn C.
Trang 9
Câu 25:
2
2 2 2
10 '
10 2 5 3
' ' 2
4
2 10 2 10 10
x x
x x
y y
x x x x x x
. Chọn C.
Câu 26: 𝑦 =



=


. Chọn B.
Câu 27:
'
2
2
1 1
' 2 ,
x x
x x
do đó
3
2
1 1
x
y x
x x
. Chọn A.
Câu 28:
2 2
2
2
4 1 3 2 2 7
'
3
x x x x x
y
x
3 2 3 2 2
2 2
2 2
4 12 3 4 2 14 2 3
3 3
x x x x x x x x
x x
. Chọn C.
Câu 29:
2
2 2 2
1 2 '
4 2
'
2 1 2 2 1 2 1 2
x
x x
y
x x x
. Chọn C.
Câu 30:
2 3
2 2
2 3 2 3 2 3
4 '
2 12 6
'
2 4 2 4 4
x x
x x x x
y
x x x x x x
. Chọn A.
Câu 31:
2 2 2
2
2 1
' 2 2 1 ' 2 2 1 .
2
x
y x x x x x x x x
x x
2
2
2
4 1
2
2
x
x x
x x
. Chọn C.
Câu 32:
2
2
2 2
2 2
2
1 '
2 1
'
1 1
1 1
x
x
x
x
y
x x
x x
. Chọn B.
Câu 33:
2
2
2
2
4 .
2 1
2 4
' ' 0
4 4 2
x
x x
x
f x f
x
. Chọn A.
Câu 34:
2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2
1 1 1
1
2 1 1
'
1 1
1 1
x x x
x x x
x x x
x x
y
x x
x x
3
2
1
1
x
x
. Chọn B.
Câu 35:
'
2
2
5
2 1
2
1 5 2
2
' . .
2 2 1
2 1 2 1
2
2 2
2 2
x
x
x
x
y
x
x x
x
x x
. Chọn D.
Trang 10
Câu 36:
'
2
2
2 2 2
1
1
1
1 1 1 1 1 1
' 1 . 1
1
2 2 1
1 1
2 2
x
x
x
x
y x y
x
x x x x
x x
x
x x
. Chọn A.
Câu 37:
1 1 1 1
1 1
1 1 2
1 1
x x
y x x
x x
x x
Suy ra
1 1 1 1 1
'
2
2 1 2 1 4 1 4 1
y
x x x x
. Chọn C
Câu 38:
2 2
3 3
2 2
3 3
2 2 2 2
2 2 2 2 2 2
2
'
2
' . .
x
a x
a a x
a x
y y a a
a x a x
a x a x a x
Chọn A.
Câu 39:
2
'
2
2
2 2
2 2
2
2 1
1
1
2 1 1
'
2 2
2 1 2 1
2 1
x x x
x x
y y
x x
y
y y
y x x
x x
Do đó
2
2 ' 1
y x y
. Chọn B.
Câu 40:
'
2 2 2
2
2 1
' 2 2 1 2 2 1 .
2
x
y x x x x x x x x
x x
2 2 2 2
2
2 2 2
4 1 4 4 4 1 8 4 1
2
2 2 2
x x x x x x
x x
x x x x x x
. Chọn A.
Câu 41:
2 3
3 2
2 2
0
3 1
2 3
' 0
3
1 1
2
x
x x x
x x
f x
x
x x
. Chọn C.
Câu 42:
1 1 1 3
' 2. 3 3 0
2
x
y
x x x
1
3 1
9
x x
. Chọn C.
Câu 43:
2
2
2 2
' 2
2 2
x
f x f x x x
x x
(với
2
2 0
x x
)
2 2
2 2
0 0
1 2 0 1
x x
x x
x x x x x
(vô nghiệm). Chọn A.
Câu 44:
2 2
10 14 5 7
'
2 5 14 9 5 14 9
x x
f x
x x x x
Điều kiện
2
9
5 14 9 0 1
5
x x x
Trang 11
Khi đó
7
' 0 5 7 0
5
f x x x
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là
7 9
;
5 5
. Chọn C.
Câu 45:
' ' 2 ' 2
g x f x f x
' ' 4 ' 4
h x f x f x
Do
' 1 18
g
' 2 1000
g
nên
' 1 2 ' 2 18 ' 1 2 ' 2 18
' 2 2 ' 4 1000 2 ' 2 4 ' 4 2000
f f f f
f f f f
Cộng vế theo vế ta được
' 1 4 ' 4 2018 ' 1 2018
f f h
. Chọn B.
Câu 46:
1
1
1
x x
f x x x
x x
Suy ra
1 1 1 1 1
'
2
2 1 2 1
f x
x x x x
Khi đó
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2019
... 1
2 2
1 2 2 3 2018 2019 2019 2 2019
P
Chọn C.
Câu 47:
2
2
lim ' 2
2
x
f x f
f
x
Mặt khác
2018 2019
2 3 2018
1
... .
1 1
x x x
f x x x x x x
x x
Do đó
2018 2019
2018 2019
2
1 2019 1
2019.2 1 2 2
' ' 2
1
1
x x x x
f x f
x
2018
2017.2 1
. Chọn A.
Câu 48: Ta có
' 1 0
1
5
1 2 1
2 1 2
5
1 4
2
2 1
f a b
a
a b
f c b abc
a b
c
f c
. Chọn B
Câu 49:
2
' 2 . . '
g x x f x x f x
Suy ra
' 1 2 1 ' 1 3
g f f
. Chọn D.
Câu 50:
'
2
2 2 2
2 3
2 2 1
'
2 2 3 2 2 3 2 3
x x
x x
y
x x x x x x
Do đó
1, 1 1.
a b ab
Chọn B.
Trang 1
CHỦ ĐỀ 3. ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Câu 1. Tính đạo m của hàm số
sin 3
6
y x
.
A.
3cos 3
6
y x
. B.
' 3cos 3
6
y x
.
C.
cos 3
6
y x
. D.
' 3sin 3
6
y x
.
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số
2
1
sin
2 3
y x
.
A.
2
cos
3
y x x
. B.
2
1
cos
2 3
y x x
.
C.
1
cos 3x
2 3
y x
. D.
2
1
cos
2 3
y x x
.
Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số
2
sin 3 2
y x x
A..
2
cos 3 2
y x x
. B.
2
2 3 sin 3 2
y x x x
.
C.
2
2 3 cos 3 2
y x x x . D.
2
2 3 cos 3 2
y x x x .
Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số
2
tan
y x x x
.
A.
1
2 tan
2
y x x
x
. B.
1
2 tan
y x x
x
.
C.
2
2
1
2 tan
cos
2
x
y x x
x
x
. D.
2
2
1
2 tan
cos
x
y x x
x
x
.
Câu 5. Tính đạo m của hàm số
2
2cos
y x
.
A.
2
2sin
y x
. B.
2
4 cos
y x x
. C.
2
2 sin
y x x
. D.
2
4 sin
y x x
.
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số
1
tan
2
x
y
.
A.
2
1
1
2cos
2
y
x
. B.
2
1
1
cos
2
y
x
.
C.
2
1
1
2cos
2
y
x
. D.
2
1
1
cos
2
y
x
.
Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số
2
sin 2
y x
.
A.
2
2
2 2
cos 2
2
x
y x
x
. B.
2
2
cos 2
2
x
y x
x
.
Trang 2
C.
2
2
cos 2
2
x
y x
x
. D.
2
2
1
cos 2
2
x
y x
x
.
Câu 8. Tính đạo hàm của hàm số
cos 2 1
y x
.
A.
sin 2 1
2 1
x
y
x
. B..
sin 2 1
2 1
x
y
x
.
C.
sin 2 1
y x
. D.
sin 2 1
2 2 1
x
y
x
.
Câu 9. Tính đạo hàm của hàm số
2
cot 1
y x
.
A.
2 2 2
1sin 1
x
y
x x
. B.
2 2 2
1sin 1
x
y
x x
.
C.
2 2
1
sin 1
y
x
. D.
2 2
1
sin 1
y
x
.
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số
sin sin
y x
.
A.
cos sin
y x
. B.
cos cos
y x
. C.
cos .cos sin
y x x
. D.
cos .cos cos
y x x
.
Câu 11. nh đạo hàm củam s
cos tan
y x
.
A.
2
1
sin tan
cos
y x
x
. B.
2
1
sin tan
cos
y x
x
.
C.
sin tan
y x
. D.
sin tan
y x
.
Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số
2
2sin cos 2
y x x x
.
A.
4sin sin 2 1
y x x
. B.
4sin 2 1
y x
.
C.
4sin 2sin 2 1
y x x
. D.
4sin 2sin 2 1
y x x
.
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số
2
sin 2
2 2 4
y x x
.
A.
2sin 4
2
y x
. B.
2sin cos
2 2 2
y x x
.
C.
2sin cos
2 2 2
y x x x
. D.
2sin 4
y x
.
Câu 14. Tính đạo hàm của hàm số
3
cos 2 1
y x .
A.
3sin 4 2 cos 2 1
y x x . B.
2
3cos 2 1 sin 2 1
y x x .
C.
2
3cos 2 1 sin 2 1
y x x . D.
2
6cos 2 1 sin 2 1
y x x .
Câu 15. nh đạo hàm củam s
3
sin 1
y x
.
A.
3
cos 1
y x
. B.
3
cos 1
y x
.
Trang 3
C.
2
3sin 1 cos 1
y x x
. D.
2
3sin 1 cos 1
y x x
.
Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số
3
tan cot 2
y x x
A.
2
3tan cot 2 tan 2
y x x x
. B.
2
2 2
3tan 2
cos sin 2
x
y
x x
.
C.
2
2
1
3tan
sin 2
y x
x
. D.
2
2 2
3tan 2
cos sin 2
x
y
x x
.
Câu 17. Tính đạo hàm của hàm số
sin cos
sin cos
x x
y
x x
.
A.
2
sin 2
sin cos
x
y
x x
. B.
2 2
2
sin cos
sin cos
x x
y
x x
.
C.
2
2 2sin 2
sin cos
x
y
x x
. D.
2
2
sin cos
y
x x
.
Câu 18. Tính đạo hàm của hàm số
2
tan 1 2
y
x
.
A.
2
4
sin 1 2
y
x
. B.
4
sin 1 2
y
x
.
C.
2
4
sin 1 2
x
y
x
. D.
2
4
sin 1 2
y
x
.
Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số
cos 2
3 1
x
y
x
.
A.
2
2 3 1 sin 2 3cos 2
3 1
x x x
y
x
. B.
2 3 1 sin 2 3cos 2
3 1
x x x
y
x
.
C.
2
3 1 sin 2 3cos 2
3 1
x x x
y
x
. D.
2
2 3 1 sin 2 3cos 2
3 1
x x x
y
x
.
Câu 20. Cho hàm số
2
2x 2
f x x
sin
g x f x
.Tính đạo hàm của hàm số
g x
.
A.
2cos2 sin
g x x x
. B.
2sin 2 cos
g x x x
.
C.
2sin 2 cos
g x x x
. D.
2cos2 sin
g x x x
.
Câu 21. nh đạo hàm củam s
5sin 3cos
f x x x
tại điểm
2
x .
A.
3
2
f
. B.
3
2
f
. C.
5
2
f
. D.
5
2
f
.
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số
3
2sin 2
5
f x x
tại điểm
5
x
.
A.
4
5
f
. B.
4
5
f
.
Trang 4
C.
2
5
f
. D.
2
5
f
.
Câu 23. Tính đạo hàm của hàm số
2 tan
f x x
tại điểm
4
x
.
A.
1
4
f
. B.
4
4
f
. C.
2
4
f
. D.
4
4
f
.
Câu 24. Tính đạo hàm của hàm số
2
tan
3
f x x
tại điểm
0
x
.
A.
0 3
f
. B.
0 4
f
. C.
0 3
f
. D.
0 3
f
.
Câu 25. nh đạo hàm củam s
2sin 3 cos5
f x x x
tại điểm
8
x
.
A.
8 2
8
f
. B.
15 2
8 2
f
. C.
8 2
8
f
. D.
2 4 2
8
f
.
Câu 26. Tính đạo hàm của hàm số
4 4
sin cos
f x x x
tại điểm
8
x
.
A.
3
8 4
f
. B.
1
8
f
. C.
1
8
f
. D.
0
8
f
.
Câu 27. Tính đạo hàm của hàm số
2 2
cos sin
f x x x
tại điểm
4
x
.
A.
2
4
f
. B.
1
4
f
. C.
2
4
f
. D.
0
4
f
.
Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số
sin 2 2 cos2
f x x x x
tại điểm
4
x
.
A.
1
4 4
f
. B.
4 4
f
. C.
1
4
f
. D.
4
f
.
Câu 29. Tính đạo hàm của hàm số
2
cos3
f x
x
tại điểm
3
x
.
A.
3 2
3 2
f
. B.
3 2
3 2
f
. C.
1
3
f
. D.
0
3
f
.
Câu 30. Tính đạo hàm của hàm số
2sin3 cos 2
y x x
.
A.
6cos3 2sin 2
y x x
. B.
2cos3 sin 2
y x x
.
C.
2cos3 sin 2
y x x
. D.
6cos3 2sin 2
y x x
.
Câu 31. Cho hàm s
2
4sin 3 1
f x x
. Tập giá trị của hàm số
f x
A.
4;4
. B.
2;2
. C.
12;12
. D.
0;4
.
Câu 32. Hàm số nào dưới đây thỏa mãn hệ thức
2
2 2 0
y y
?
Trang 5
A.
sin 2
y x
. B.
tan 2
y x
. C.
cos 2
y x
. D.
cot 2
y x
.
Câu 33. Tính đạo hàm của hàm số
2
cos 2 sin
f x x x
A.
sin 2
f x x
. B.
2sin 2 2sin
f x x x
.
C.
3sin 2
f x x
. D.
sin 2
f x x
.
Câu 34. Cho hai hàm số
3
1 3 1 2
f x x x
sin
g x x
. Tính giá trị của
0
0
f
g
.
A.
0
. B.
1
. C.
5
6
. D.
6
5
.
Câu 35. Cho
3
sin
f x ax
,
0
a
. Tính
f
.
A.
2
2sin cos
f a a
. B.
0
f
.
C.
2
3a sin
f a
. D.
2
3asin cos
f a a
.
Câu 36. Tìm đạo hàm
y
của hàm số
sin cos
y x x
.
A.
2cos
y x
. B.
2sin
y x
. C.
sin cos
y x x
. D.
cos sin
y x x
.
Câu 37. Tính đạo hàm của hàm số
cos 4
3sin 4
2
x
y x
.
A.
12cos4 2sin 4
y x x
. B.
12cos4 2sin 4
y x x
.
C.
12cos4 2sin 4
y x x
. D.
1
3cos 4 sin 4
2
y x x
.
Câu 38. Đạo hàm của hàm số
2
sin 2
y x
A.
2cos 2
y x
. B.
2sin 2
y x
. C.
sin 4
y x
. D.
2sin 4
y x
.
Câu 39. Tính đạo hàm của hàm số
4
1 3sin 2
y x
.
A.
3
24 1 3sin 2 cos 2
y x x
. B.
3
24 1 3sin 2
y x
.
C.
3
4 1 3sin 2
y x
. D.
3
12 1 3sin 2 cos 2
y x x
.
Câu 40. Cho hàm số
sin 2
f x x
. Tính
f x
.
A.
2sin 2
f x x
. B.
2cos2
f x x
.
C.
cos2
f x x
. D.
1
cos 2
2
f x x
.
Câu 41. Đạo hàm củam số
2 2
tan cot
y x x
A.
2 tan 2cot
y x x
. B.
2 2
2 tan 2cot
cos sin
x x
y
x x
.
C.
2 2
2 tan 2cot
cos sin
x x
y
x x
. D.
2 2
2 tan 2cot
cos sin
x x
y
x x
.
Trang 6
Câu 42. Đạo hàm của hàm số
sin 2 2cos 1
y x x
là:
A.
2cos2 2sin
y x x
. B.
cos2 2sin
y x x
.
C.
2cos 2 2sin
y x x
. D.
2cos 2 2sin
y x x
.
Câu 43. Tính đạo hàm của hàm số
sin
sin cos
x
y
x x
.
A.
2
1
sin cos
y
x x
. B.
2
1
sin cos
y
x x
.
C.
2
1
sin cos
y
x x
. D.
2
1
sin cos
y
x x
.
Câu 44. Cho hàm số
2
cos
y x
. Khi đó đạo hàm cấp 3 của hàm số tại
3
x
bằng
A.
2
. B.
2 3
. C.
2 3
. D.
2
.
Câu 45. m s
2
cos .sin
y x x
có đạo hàm là biểu thức nào sau đây?
A.
2
sin 3cos 1
x x
. B.
2
sin cos 1
x x
.
C.
2
sin cos 1
x x
. D.
2
sin 3cos 1
x x
.
Câu 46. Cho hàm số
2
sin
y x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2 y y 2 sin 2
4
x

. B.
4 2
y y
.
C.
4 2
y y
. D.
2 y y .tan 0
x
.
Câu 47. Đạo hàm của hàm số
cos 2 1
y x
A.
2sin 2 1
y x
. B.
2sin 2 1
y x
.
C.
sin 2 1
y x
. D.
sin 2 1
y x
.
Câu 48. Xét hàm số
2
1 cos
x
y
x
khi
0
x
0
f x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
f x
là một hàm số lẻ. B.
f x
là một hàm tuần hoàn chu kì
2
.
C.
f x
có đạo hàm tại
0
x
bằng 0. D.
f x
không có đạo hàm tại
0
x
.
Câu 49. Tính đạo hàm của hàm số
tan
4
y x
.
A.
2
1
cos
4
y
x
. B.
2
1
cos
4
y
x
.
C.
2
1
sin
4
y
x
. D.
2
1
sin
4
y
x
.
Trang 7
Câu 50. Đạo hàm của hàm số
sin
y x x
A.
sin cos
y x x x
. B.
sin cos
y x x x
. C.
cos
y x x
. D.
cos
y x x
.
Câu 51. m s
2
cos
y x x
có đạo hàm là
A.
2
2 sin cos
y x x x x
. B.
2
2 cos sin
y x x x x
.
C.
2
2 cos sin
y x x x x
. D.
2
2 sin cos
y x x x x
.
Câu 52. Cho hàm số
sin 4 cos 4
cos 3 sin
4 4
x x
f x x x
. Snghiệm của phương trình
0
f x
thuộc
0;
2
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 53. Công thức nào sau đây đúng?
A.
2
1
cot
sin
x
x
. C.
2
1
tan
cos
x
x
.
B.
sin cos
x x
. D.
cos sin
x x
.
Câu 54. Tính đạo hàm của hàm số
sin 3
6
y x
.
A.
3cos 3
6
y x
. B.
3cos 3
6
y x
.
C.
cos 3
6
y x
. D.
3sin 3
6
y x
.
Câu 55. nh đạo hàm củam s
2
1
sin
2 3
y x
.
A.
2
cos
3
y x x
. B.
2
1
cos
2 3
y x x
.
C.
1
sin
2 3
y x x
. D.
2
1
cos
2 3
y x x
.
Câu 56. Tính đạo hà, của hàm số
2
sin 3 2
y x x
.
A.
2
cos 3 2
y x x
. B.
2
2 3 sin 3 2
y x x x
.
C.
2
2 3 cos 3 2
y x x x
D.
2
2 3 cos 3 2
y x x x
.
Câu 57. Tính đạo hàm của hàm số
2
tan
y x x x
.
A.
1
2 tan
2
y x x
x
. B.
1
2 tany x x
x
.
C.
2
2
1
2 tan
cos
2
x
y x x
x
x
. D.
2
2
1
2 tan
cos
x
y x x
x
x
.
Trang 8
Câu 58. Tính đạo hàm của hàm số
2
2cos
y x
.
A.
2
2sin
y x
. B.
2
4 cos
y x x
.
C.
2
2 sin
y x x
. D.
2
4 sin
y x x
.
Câu 59. Tính đạo hàm của hàm số
1
tan
2
x
y
.
A.
2
1
1
2cos
2
y
x
. B.
2
1
1
cos
2
y
x
.
C.
2
1
1
2cos
2
y
x
. D.
2
1
1
cos
2
y
x
.
ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI BẢI TẬP TỰ LUYỆN
1-B 2-A 3-C 4-C 5-D 6-A 7-C 8-A 9-A 10-C
11-B 12-B 13-A 14-A 15-C 16-D 17-D 18-D 19-A 20-C
21-A 22-A 23-D 24-B 25-A 26-C 27-C 28-D 29-D 30-D
31-C 32-D 33-C 34-C 35-D 36-D 37-A 38-D 39-A 40-B
41-B 42-A 43-D 44-C 45-D 46-C 47-B 48-D 49-A 50-B
51-B 52-C 53-D 54-B 55-A 56-C 57-C 58-D 59-A
Câu 1:
3 .cos 3 3.cos 3
6 6 6
y x x x
. Chọn B.
Câu 2:
2 2 2 2
1 1
.cos . 2 .cos .cos
2 3 3 2 3 3
y x x x x x x
. Chọn A.
Câu 3:
2 2 2
3 2 .cos 3 2 2 3 .cos 3 2
y x x x x x x x
. Chọn C.
Câu 4:
2
2 2
2
1
tan tan . 2 tan
cos
2
x
y x x x x x x x
x
x
.Chọn C.
Câu 5:
2 2 2 2
2. .sin 2.2 .sin 4 .sin
y x x x x x x
. Chọn D.
Câu 6:
2 2
1
1 1
2
tan
1 1
2
cos 2cos
2 2
x
x
y
x x
. Chọn A.
Câu 7:
2
2 2 2 2
2 2
2
2 cos 2 cos 2 cos 2
2 2 2
x
x
y x x x x
x x
. Chọn C.
Trang 9
Câu 8:
2 1
sin 2 1
2 1 sin 2 1 sin 2 1
2 2 1 2 1
x
x
y x x x
x x
. Chọn A.
Câu 9:
2
2
2 2 2 2 2 2 2
1
1
sin 1 sin 1 1.sin 1
x
x
x
x
y
x x x x
. Chọn A.
Câu 10:
sin sin sin .cos sin cos .cos sin
y x x x x x
. Chọn C.
Câu 11:
2
1
tan sin tan .sin tan
cos
y x x x
x
. Chọn B.
Câu 12:
2.2. sin .sin 2 sin 2 1 4cos .sin 2sin 2 1
y x x x x x x x
.
2sin 2 2sin 2 1 4sin 2 1
x x x
. Chọn B.
Câu 13:
2
1 cos 4
sin 2
2 2 4 2 2 4
x
y x x x
1 1 1 1
cos 4 ' cos 4
2 2 2 4 2 2 2 4
x x y x x
1
4 .sin 4 2sin 4
2 2 2
x x x
. Chọn A.
Câu 14:
3 2
' cos 2 1 3cos 2 1 cos 2 1
y x x x
.
2
6sin 2 1 cos 2 1 3sin 4 x 2 cos 2 1
x x x . Chọn A.
Câu 15:
3 2 2
sin 1 3 sin 1 .sin 1 3.cos 1 .sin 1
y x x x x x
. Chọn C.
Câu 16:
2
3 2
2 2 2
2 3tan 2
tan cot 2 3tan . tan
sin 2 cos sin 2
x
y x x x x
x x x
. Chọn D.
Câu 17: Ta có
2 sin
sin cos
4
tan
sin cos 4
2 cos
4
x
x x
y x
x x
x
. Chọn D.
Suy ra
2 2
2
1 1 2
sin cos
cos sin
cos
4
2
y
x x
x x
x
. Chọn D.
Câu 18:
2
2 2 2
1
4.
2 tan 1 2
cos 1 2
4
tan 1 2 tan 1 2 sin 1 2
x
x x
y
x x x
. Chọn A.
Câu 19:
2 2
cos 2 . 3 1 3 1 .cos 2 2 3 1 sin 2 3cos 2
3 1 3 1
x x x x x x x
y
x x
. Chọn A.
Trang 10
Câu 20:
4 1 sin 4sin 1
f x x f x x
. Chọn C.
Suy ra
sin . sin cos . 4sin 1 2sin 2 cos
g x x f x x x x x
. Chọn A.
Câu 21:
5sin 3cos 5 sin 3 cos 5cos 3sin
f x x x x x x x
Suy ra
5cos 3sin 3
2 2 2
f
. Chọn A.
Câu 22:
3 3 3 3
2sin 2 2 2 cos 2 4cos 2
5 5 5 5
f x x x x x
Suy ra
3 2
4cos 4cos 4
5 5 5
f
. Chọn A.
Câu 23:
2
2
2 2
2 tan 4
cos 4
cos
4
f x x f
x

. Chọn D.
Câu 24:
2 2
2
2 1
3
tan
2 2
3
cos cos
3 3
x
f x x
x x
.
Suy ra
2
1
0 4
2
cos 0
3
f
. Chọn B.
Câu 25: Ta có
2sin 3 cos5 sin8 sin 2
f x x x x x
.
Do đó
sin8 sin 2 8cos8 2cos 2
f x x x x x
.
Suy ra
8cos 8. 2cos 2. 8 2
8 8 8
f
. Chọn A.
Câu 26: Ta có
2
2 2 2 2 2
1 3 1
2 1 2 4
2 4 4
f x sin x cos x sin x cos x sin x cos x
4 4 1
8 8 2
f x sin x f sin . sin

. Chọn C.
Câu 27: Ta có
2 2
2 2 2
f x cos x sin x cos x f x sin x

Suy ra
2 2 2
4 4
f sin .
. Chọn C.
Câu 28:
2 2 2 2 2 2 2 4 2 4 2
f x sin x x cos x cos x cos x x sin x x sin x
Suy ra
4 2
4 4 4
f . .sin .
. Chọn D.
Trang 11
Câu 29:
2 2 2
3
3 2 3 3 2
2 0
3 3 3
cos x
.sin x .sin
f x . f
cos x cos x cos
. Chọn D
Câu 30:
2 3 3 2 2 6 3 2 2
y . cos x. sin x. cos x sin x
. Chn D.
Câu 31: Ta có
4 2 3 1 3 1 8 3 1 3 3 1
f x . sin x . sin x sin x . cos x
12 2 3 1 3 1 12 6 2
. sin x cos x sin x
Mặt khác
1 6 2 1
sin x
nên
f x
thuộc đoạn
12 12
;
. Chọn C.
Câu 32: Với
2
1
2 2
2
y tan x y .
cos x
Do đó
2 2
2 2
2 4
2 2 2 2 2
2 2
y y tan x
cos x cos x
Với
2
1
2 2
2
y cot x y .
sin x
suy ra
2 2
2
2
2 2 2 2 2 0
2
y y cot x
sin x
. Chọn D.
Câu 33:
2 2 2 2 2 2 3 2
f x sin x. sinx sinx sin x sinxcosx sin x
. Chọn C.
Câu 34:
1 2
3 3
3 1 3 2 5
1 3 1 2 1 2 2 0
3 2 3 6
2 1 3
f x x x f x x . f
x
Lại có
0 1
g x cosx g
suy ra
0
5
0 6
f
g
. Chọn C.
Câu 35:
2 2
3 3
f x sin ax sin ax sin ax a cos ax
Suy ra
2
3
f a sin a cos a
. Chọn D.
Câu 36:
y cos x sin x
. Chọn D.
Câu 37:
4 4
3 4 4 2 4 12 4
2
sin x .
y cos x . sin x cos x
. Chọn A.
Câu 38:
2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 4
y sin x y sin x. sin x sin x . cos x . . sin xcos x sin x
. Chọn
D.
Câu 39:
3 3
4 1 3 2 1 3 2 4 1 3 2 3 2 2
y sin x . sin x sin x . .cos x .
3
24 1 3 2 2
sin x .cos x
. Chọn A.
Câu 40:
2 2 2 2
f x cos x . cos x
. Chọn B.
Câu 41:
2 2
1 1
2 2 2 2y tanx . tanx cotx . cotx tanx . cotx .
cos x sin x
. Chọn B.
Câu 42:
2 2 2 2 2 2
y cos x . sinx cos x sinx
. Chọn A.
Trang 12
Câu 43:
2
2 2
cosx sinx cosx sinx cosx sinx sinxcosx cos x cosx
sinx .sinx
y
sinx cosx sinx cosx
2 2
2 2
1sin x cos x
sinx cosx sinx cosx
. Chọn D.
Câu 44:
2 2 2 2
y cosx cosx cosx . sinx sin x
Suy ra
2 2 2 2 4 2
y cos x . y sin x . sin x

.
Do đó
2 3
3
y
. Chọn C.
Câu 45:
2 2 2
2
y sinx .sin x cosx sin x sin x cosx . sinx .cosx
3 2 2 2 2 2
2 2 2 1
sin x sinxcos x sinx cos x sin x sinx cos x cos x
2
3 1
sinx cos x
. Chọn D.
Câu 46:
2 2
2 2 2 2 2 2 1 2 2 4
y sinx .cosx sin x, y cos x sin x sin x
Do đó
2 2
4 4 2 4 2
y y sin x sin x
. Chọn C.
Câu 47:
2 1 2 2 2 1
y sin x . sin x
. Chọn B.
Câu 48:
2
2
1
1
cos x
cosx
y x
x
x
khi
0
x
0 0
f
. Do đó,
f x
một hàm số chẵn,
f x
không là hàm số tuần hoàn
Mặt khác
2
2
2
2
0 0 0 0
2
1 1 1
2 2
2 2
4
2
2
x x x x
x x
sin sin
cosx
lim y lim lim lim
x
x
x
nên hàm số không liên tục tại điểm
0
x
do đó
f x
không có đạo hàm tại
0
x
. Chọn D.
Câu 49:
2 2
1
4
4 4
x
y y
cos x cos x
. Chọn A.
Câu 50:
y x sinx x sinx sinx x cosx
. Chọn B
Câu 51:
2 2 2
2
y x .cosx x cosx x cosx x . sinx
Suy ra
2
2
y x cosx x sinx
. Chọn B.
Trang 13
Câu 52:
4 4 4 4
3
4 4
cos x . sin x.
f x sinx cosx
4 3 3 4
cos x sinx cosx sin x
Khi đó
0 3 4 4 3 2 4 2
6 3
f x sin x cos x sinx cosx sin x sin x
4 2
6 3
18
2
4 2
6 3
10 5
x x k
x k
l.
x x l.
x
Kết hợp
0
2 18 2
x ; x ;
. Chọn C.
Câu 53: Ta có
2 2
1 1
cotx ' , sinx cosx, tanx , cosx sinx
sin x cos x
. Chọn D.
Câu 54:
3 3 3 3
6 6
y cos x . cos x
. Chọn B.
Câu 55:
2 2 2
1 1
2
2 3 3 2 3
y cos x . x cos x . x
Do đó
2
3
y x cos x
. Chọn A.
Câu 56:
2 2 2
3 2 3 2 3 2 2 3
y cos x x . x x cos x x . x
Do đó
2
2 3 3 2
y x cos x x
. Chọn C.
Câu 57:
2 2
2
1 1
2x
2
y x tanx x tanx x .
cos x
x
Do đó
2
2
1 1
2x
2
y tanx x .
cos x
x
. Chọn C.
Câu 58:
2 2 2 2
2 2 2 4
y sinx . x sinx . x x sinx
. Chọn D.
Câu 59:
2 2
1
1
2
1 1
2
2 2
x
y
x x
cos cos
. Chọn A.
Trang 1
CHỦ ĐỀ 4. VI PHÂN VÀ ĐẠO HÀM CẤP CAO
BÀI TẬP TỰ LUYỆN
Câu 1. Tính vi pn của m s
2
3
f x x x
tại điểm
2
x ứng với
0,1
x
.
A.
2 0,07
df
. B.
2 10
df
. C.
2 1,1
df
. D.
2 0,4
df
.
Câu 2.nh vi phân củam số
2
1
x
f x
x
tại điểm
4
x ứng với
0,002
x
.
A.
1
4
8
df
. B.
1
4
8000
f
. C.
1
4
400
df
. D.
1
4
1600
df
.
Câu 3.nh vi phân củam số
sin 2
f x x
tại điểm
3
x
ứng với
0,001
x
.
A.
1
3
df
. B.
0,1
3
df
. C.
0,001
3
df
. D.
0,001
3
df
.
Câu 4.nh vi phân củam số
3
1 2
x
f x
x
tại điểm
3
x
.
A.
1
7
dy dx
. B.
7
dy dx
. C.
1
7
dy dx
. D.
7
dy dx
.
Câu 5. Cho hàm s
2
1 cos 2
f x x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
sin 4
2 1 cos 2
x
df x dx
x
. B.
2
sin 4
1 cos 2
x
df x dx
x
.
C.
2
cos 2
1 cos 2
x
df x dx
x
. D.
2
sin 2
1 cos 2
x
df x dx
x
.
Câu 6. Tính vi phân của hàm số
2
1
y x .
A.
2 1
dy x dx
. B.
2 1
dy x . C.
1
dy x dx
. D.
2
1
dy x dx
.
Câu 7. Tính vi phân của hàm số
3 2
9 12 5
y x x x
.
A.
2
3 18 12
dy x x dx
. B.
2
3 18 12
dy x x dx
.
C.
2
3 18 12
dy x x dx
. D.
2
3 18 12
dy x x dx
.
Câu 8. Tính vi phân của hàm số
2 3
2 1
x
y
x
.
A.
2
8
2 1
dy dx
x
. B.
2
4
2 1
dy dx
x
.
C.
2
4
2 1
dy dx
x
. D.
2
7
2 1
dy dx
x
.
Câu 9. Tính vi phân của hàm số
2
1
1
x x
y
x
.
Trang 2
A.
2
2
2 2
1
x x
dy dx
x
. B.
2
2 1
1
x
dy dx
x
C.
2
2 1
1
x
dy dx
x
. D.
2
2
2 2
1
x x
dy dx
x
.
Câu 10. Tính vi phân của hàm số
2
2
1
1
x
y
x
.
A.
2
2
4
1
x
dy dx
x
. B.
2
2
4
1
dy dx
x
.
C.
2
4
1
dy dx
x
. D.
2
2
1
dx
dy
x
.
Câu 11. Tính vi phân của hàm số
x
y
a b
với
a
,
b
là hằng số thực dương.
A.
1
2
dy dx
a b x
. B.
2
dy dx
a b x
.
C.
2
x
dy dx
a b
. D.
1
2
dy dx
x a b
.
Câu 12. Tính vi phân của hàm số
2
4 1
2
x
y
x
.
A.
1
2
2
8
2
x
dy dx
x
. B.
1
2
2
8
2
x
dy dx
x
.
C.
3
2
2
8
2
x
dy dx
x
. D.
3
2
2
8
2
x
dy dx
x
.
Câu 13. Tính vi phân của hàm số
2
2 3
y x x .
A.
2
2
3
3
x x
dy dx
x
. B.
2
2
2 3
3
x x
dy dx
x
.
C.
2
2
2 2 3
3
x x
dy dx
x
. D.
2
2
2 3
3
x x
dy dx
x
.
Câu 14. Tính vi phân của hàm số
y x x
.
A.
2
1
2
x
dy dx
x x x
. B.
2
2 1
4
x
dy dx
x x x
.
C.
2
2
4
x
dy dx
x x
. D.
2
2 1
4
x
dy dx
x x
.
Trang 3
Câu 15. Tính vi phân của hàm số
cot 2017
y x
.
A.
2017sin 2017
dy x dx
. B.
2
2017
sin 2017
dy dx
x
.
C.
2
2017
cos 2017
dy dx
x
. D.
2
2017
sin 2017
dy dx
x
.
Câu 16. Tính vi phân của hàm số
tan
x
y
x
.
A.
2
2
4 cos
x
dy dx
x x x
. B.
2
sin 2
4 cos
x
dy dx
x x x
.
C.
2
2 sin 2
4 cos
x x
dy dx
x x x
. D.
2
2 sin 2
4 cos
x x
dy dx
x x x
.
Câu 17. Tính vi phân của hàm số
sin 2
y x x
.
A.
2 cos
2 sin 2
x
dy dx
x x
. B.
cos 2
2 sin 2
x
dy dx
x x
.
C.
cos 1
sin 2
x
dy dx
x x
. D.
cos 1
sin 2
x
dy dx
x x
.
Câu 18. Tính vi phân của hàm số
2
1
cos
1
x
y
x
.
A.
2
1 1
sin
1
1
x
dy dx
x
x x
. B.
2
1 1
cos 2
1
1
x
dy
x
x x
.
C.
2
1 1
sin
1
2 1
x
dy dx
x
x x
. D.
2
1 1
sin 2
1
1
x
dy dx
x
x x
.
Câu 19. Cho hàm số
3 2
3 4 6
f x x x x
. Tập nghiệm của bất phương trình
1
f x f x
A.
1;3
x . B.
x
.
C.
;1 3;
 
x . D.
;1 1;3 3;

x .
Câu 20. Cho hai hàm s
4 2
4 3
f x x x
2
3 10 7
g x x x
. Nghiệm của phương trình
0
f x g x
A.
1
x
;
1
6
x . B.
1
x
;
1
6
x . C.
1
x
;
1
6
x . D.
1
x
;
1
6
x .
Câu 21. Cho hàm s
5 4
3 5 3 2
y x x x
. Giải bất phương trình
0
y
.
A.
1;
x . B.
;1 \ 0
x . C.
1;1
x . D.
2;2
x .
Trang 4
Câu 22. Cho hàm số
6
10
f x x . Tính giá trị của
2
f .
A.
2 622080
f . B.
2 1492992
f . C.
2 124416
f . D.
2 103680
f .
Câu 23. Cho hàm số
3 2
3 3 5
y x x x
. Tính giá trị của
3
2017
y .
A.
3
2017 0
y . B.
3
2017 2017
y . C.
3
2017 2017
y . D.
3
2017 18
y .
Câu 24. Tính đạo hàm cấp 3 của hàm số
5
2 5
f x x .
A.
3
3
80 2 5
f x x . B.
3
3
480 2 5
f x x .
C.
2
3
480 2 5
f x x . D.
3
3
180 2 5
f x x .
Câu 25. Cho hàm s
2 1
1
x
f x
x
. Giải phương trình
f x f x
.
A.
3
x
;
2
x
. B.
4
x
. C.
5
x
;
6
x
. D.
3
x
.
Câu 26. Cho hàm s
3 4
2
x
y
x
. Tìm
x
sao cho
20
y
.
A.
3
x
. B.
3
x
. C.
1
x
. D.
1
x
.
Câu 27. Cho hàm s
3 2
1
x
y
x
. Giải bất phương trình
0
y
.
A.
1
x
. B.
1
x
. C.
1
x
. D. Vô nghiệm.
Câu 28. . Cho hàm s
3
1
1
y
x
. Giải bất phương trình
0
y
.
A.
1
x
. B.
1
x
. C.
1
x
. D. Vô nghiệm.
Câu 29. Cho hàm s
2
1
y
x
. Tính giá trị của
3
1
y .
A.
3
3
1
4
y . B.
3
3
1
4
y . C.
3
4
1
3
y . D.
3
4
1
3
y .
Câu 30. Cho hàm s
2
1
1
y
x
. Tính giá trị của
3
2
y .
A.
3
80
2
27
y . B.
3
80
2
27
y . C.
3
40
2
27
y . D.
3
40
2
27
y .
Câu 31. Cho hàm s
3 2
sin
f x x x
. Tính giá trị của
2
f
.
A.
0
2
f
. B.
1
2
f
. C.
2
2
f
. D.
5
2
f
.
Câu 32. Cho hàm s
2
2 16cos cos 2
f x x x x
. Tính giá trị của
f
.
A.
24
f
. B.
4
f
. C.
16
f
. D.
8
f
.
Câu 33. Cho hàm s
sin 2 cos2
y x x
. Giải phương trình
0
y
.
Trang 5
A.
2 ,
4
x k k
. B.
,
8 2
x k k
.
C. 2 ,
8
x k k
. D. ,
2
x k k
.
Câu 34. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số
sin 5 cos2
y x x
.
A.
49sin 7 9sin 3
y x x
. B.
49sin 7 9sin 3
y x x
.
C.
49 9
sin 7 sin 3
2 2
y x x
. D.
49 9
sin 7 sin 3
2 2
y x x
.
Câu 35. Cho hàm s
2
cos
y x
. Tính giá trị của
3
3
y
.
A.
3
2
3
y
. B.
3
2 3
3
y
. C.
3
2 3
3
y
. D.
3
2
3
y
.
Câu 36. Cho hàm s
sin
f x x x
. Biểu thức
2 2 2 2
P f f f f
có giá trị bằng:
A.
2
P
. B.
2
P
. C.
4
P
. D.
4
P
.
Câu 37. Cho hàm s
2
2
1
y x
. Tính giá trị của biểu thức
4
2 4
M y xy y
.
A.
0
M
. B.
20
M
. C.
40
M
. D.
100
M
.
Câu 38. Cho hàm s
2
1
1
2
y x x
. Tính giá trị của biểu thức
2
2
M y yy
.
A.
0
M . B.
2
M
. C.
1
M
. D.
1
M
.
Câu 39. Cho hàm số
3 2
2 3
f x x x x
đạo hàm
f x
f x
. Tính giá trị của biểu thức
2
2 2
3
M f f .
A.
8 2
M . B.
6 2
M . C.
7
M
. D.
13
3
M
.
Câu 40. Cho hàm s
5
y x
x
có đạo hàm là
y
. Rút gọn biểu thức
M xy y
.
A.
2
M x
. B.
2
M x
. C.
M x
. D.
10
M
x
.
Câu 41. Cho hàm s
3
5y
x
. Tính giá trị của biểu thức
2
M xy y
.
A.
0
M
. B.
1
M
. C.
4
M
. D.
10
M
.
Câu 42. Cho hàm s
3
4
x
y
x
có đạo hàm là
y
y
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
2 1
y y y
. B.
2
2 1
y y y
.
C.
2
2 1
y y y
. D.
2
2 1
y y y
.
Trang 6
Câu 43. Cho hàm s
3
4
x
y
x
và biểu thức
2
2 1
M y y y
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0
M
. B.
1
M
. C.
1
4
M
x
. D.
2
2
4
x
M
x
.
Câu 44. Cho hàm s
2
2
y x x
. Tính giá trị của biểu thức
3
1
M y y
.
A.
0
M
. B.
1
M
. C.
1
M
. D.
2
M
.
Câu 45. Cho hàm s
sin 2
y x
có đạo hàm là
y
y
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
2
4
y y
. B.
4 0
y y
. C.
tan 2
y y x
. D.
4 0
y y
.
Câu 46. Chom số
cos 2
y x
có đạo hàm là
y
y
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0
y y
. B.
4 0
y y
. C.
4 0
y y
. D.
2 0
y y
.
Câu 47. Cho hàm số
siny A x
có đạo hàm
y
y
biểu thức
2
M y y
. Mệnh đề
nào sau đây đúng?
A.
1
M
. B.
1
M
. C.
2
cos 4
M x
. D.
0
M
.
Câu 48. Cho hai hàm s
4 2
4 3
f x x x
,
2
3 10 7
g x x x
. Nghiệm của phương trình
0
f x g x
A.
1
1;
6
B.
1
1;
6
C.
1
1;
6
D.
1
1;
6
Câu 49. Cho m số
3 2
2 3
f x x x x
có đạo hàm
f x
f x
. Tính giá trị của biểu thức
2
2 2
3
M f f
A.
8 2
B.
6 2
C.
7
D.
13
3
Câu 50. Cho hàm số
3
4
x
y
x
có đạo hàm là
y
y
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
2 1
y y y
B.
2
2 1
y y y
C.
2
2 1
y y y
D.
2
2 1
y y y
Câu 51. Cho hàm số
3
4
x
y
x
và biểu thức
2
2 1
M y y y
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0
M
B.
1
M
C.
1
4
M
x
D.
2
2
4
x
M
x
Câu 52. Cho hàm số
sin
y x x
và biểu thức
2 sin
M xy y x xy
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1
M
B.
0
M
C.
2
M
D.
sin
M x
Câu 53. Cho hàm số
cos
y x x
. Tính giá trị biểu thức
2 cos
M xy xy y x
Trang 7
A.
2
B.
1
C.
0
D.
1
Câu 54. Cho hàm số
tan
y x x
. Rút gọn biểu thức
2 2 2
2 1
M x y x y y
A.
2
2
4
cos
x
x
B.
1
C.
2 2
tan
x x
D.
0
Câu 55. Cho hàm số
3 2
6 9 1
f x x x x
đồ thị
C
. bao nhiêu điểm M thuộc đồ thị
C
tung độ là nghiệm của phương trình
2 6 0
f x xf x
A.
1
B.
2
C.
3
D.
4
Câu 56. Đạo hàm bậc 21 của hàm số
cos
f x x a
A.
21
sin
2
f x x a
. B.
21
sin
2
f x x a
.
C.
21
cos
2
f x x a
. D.
21
cos
2
f x x a
.
Câu 57. Cho hàm số
2
1
x
f x
x
. Tính
30
f x
.
A.
30
30
30! 1
f x x
. B.
31
30
30! 1
f x x
.
C.
30
30
30! 1
f x x
. D.
31
30
30! 1
f x x
.
Câu 58. Cho hàm số
2
1
x
f x
x
. Tìm đạo hàm cấp 2018 của hàm số
f x
.
A.
2018
2018
2018
2018!
1
x
f x
x
. B.
2018
2019
2018!
1
f x
x
.
C.
2018
2019
2018!
1
f x
x
. D.
2018
2018
2019
2018!
1
x
f x
x
.
Câu 59. Cho số nguyên dương
n
thỏa mãn
0 1 2
2 3 ... 1 131072
n
n n n n
C C C n C . Khẳng định nào
dưới đây đúng?
A.
15;20
n . B.
5;10
n . C.
10;15
n . D.
1;5
n .
Câu 60. Cho đa thức
2
0 1 2
1 3 ...
n
n
n
f x x a a x a x a x
*
n
. Tìm hệ số
3
a
, biết rằng
1 2
2 ... 49152
n
a a na n
.
A.
3
945
a
. B.
3
252
a
. C.
3
5670
a
. D.
3
1512
a
.
Câu 61. Cho khai triển
3 2 3
0 1 3
3 4 ...
n
n
nx
x x a a x a x
, biết
0 1 3
... 4096
n
a a a
. Tìm
2
a
?
A.
24
2
9 2
a
. B.
23
2
3 2
a
. C.
21
2
7 2
a
. D.
22
2
5 2
a
.
Câu 62. Cho hàm số
9
3 2
1
f x x x x
. Tính
5
0
f .
Trang 8
A.
5
0 15120
f . B.
5
201
0
20
f
. C.
5
0 144720
f . D.
5
0 1206
f .
ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI BẢI TẬP TỰ LUYỆN
1-C 2-B 3-D 4-A 5-A 6-A 7-A 8-A 9-D 10-A
11-A 12-D 13-C 14-B 15-D 16-C 17-B 18-D 19-C 20-A
21-B 22-A 23-D 24-B 25-D 26-B 27-B 28-A 29-A 30-B
31-D 32-A 33-B 34-D 35-B 36-B 37-C 38-C 39-D 40-A
41-A 42-B 43-A 44-A 45-B 46-C 47-D 48-A 49-D 50-B
51-A 52-B 53-C 54-A 55-B 56-D 57-B 58-C 59-C 60-A
61-A 62-D
Câu 1: Ta có
6 1 2 11
f x x f
Vậy
2 2 11.0,1 1,1
df f x
. Chọn C.
Câu 2: Ta có
2
2 1 1 1 1
1 4
16
f x f x f
x x
x x x
.
Vậy
1 1
4 4 .0,002
16 8000
df f x
. Chọn B.
Câu 3:
2cos 2 x 2cos 2. 1
3 3
f x f

.
Vậy
1.0,001 0,001
3 3
df f x
. Chọn D.
Câu 4:
2
7 7 1
3
49 7
1 2
y y
x
. Vậy
1
3
7
dy y dx dx
. Chọn A.
Câu 5:
2
2 2 2
1 cos 2
2cos 2 sin 2 x sin 4 x
2 1 cos 2 2 1 cos 2 2 1 cos 2
x
x
f x
x x x
.
Vậy
2
sin 4 x
2 1 cos 2
df x f x dx
x
. Chọn A.
Câu 6:
2
2 1 1 2 1
y x dy d x y dx x dx
. Chọn A.
Câu 7:
2
3 18 12
y x x
.
Vậy
3 2 2
9 12 5 3 18 12
dy d x x x y dx x x dx
. Chọn A.
Câu 8:
2
2 3 8
2 1
2 1
x
y y
x
x

.
Trang 9
Vậy
2
2 3 8
2 1
2 1
x
dy d y dx dx
x
x
. Chọn A.
Câu 9:
2
2 2
2 2
2 1 1 1
1 2 2
1
1 1
x x x x
x x x x
y y
x
x x
.
Vậy
2 2
2
1 2 2
1
1
x x x x
dy d y dx dx
x
x
. Chọn D.
Câu 10:
2 2
2
2 2
2
2 2
2 1 2 1
1 4
1
1 1
x x x x
x x
y y
x
x x

.
Vậy
2
2
2
2
1 4
1
1
x x
dy d y dx dx
x
x
. Chọn A.
Câu 11:
1 1
2
x
y y x
a b a b
a b x

.
Vậy
1
2
x
dy d y dx dx
a b
a b x
. Chọn A.
Câu 12:
2
2
2 2
2
2 2
4
4 2
4 1 2 4 1 2
2
2 2
x x
x
x x x x
x
y
x x
2
2 2
2 2
3 3
2 2
2 2
2 2
4 2 4
4 8 4 8
2 2
2 2
x x x
x x x x
x x
x x
.
Vậy
3
2
2
2
4 1 8
2
2
x x
dy d y dx dx
x
x
. Chọn D.
Câu 13:
2
2 2
2
2 2 3
2 3 2 3
3
x x
y x x x x
x
.
Vậy
2
2
2
2 2 3
2 3
3
x x
dy d x x y dx dx
x
. Chọn C.
Câu 14:
2
1
1
2 1
2
2 2 4
x x
x
x
y x x
x x x x x x x
.
Vậy
2
2 1
4
x
dy d x x y dx dx
x x x
. Chọn B.
Câu 15:
2
2017
cot 2017
sin 2017
y x y
x
.
Trang 10
Vậy
2
2017
cot 2017
sin 2017
dy d x y dx dx
x
. Chọn D.
Câu 16:
2
tan
tan . tan
2 .cos 2
x x
x x x x
x x x
y
x x
.
2
2 2
1 sin
2 sin 2
sin .cos
2cos 2 .cos
2 .cos 4 cos
x
x x
x x x
x x x
x
x x x x x x
.
Vậy
2
2 sin 2
tan
4 cos
x x
x
dy d y dx dx
x x x x
. Chọn C.
Câu 17:
sin 2
cos 2
sin 2
2 sin 2 2 sin 2
x x
x
y x x y
x x x x

Vậy
cos 2
sin 2
2 sin 2
x
dy d x x y dx dx
x x
. Chọn B.
Câu 18:
2
1 1 1 1
cos cos 2
2 2
1 1
x x
y
x x
.
Khi đó
2
1 1 1 1 1
. 2 .sin 2 .sin 2
2
1 1 1
1
x x x
y
x x x
x x
.
Vậy
2
2
1 1 1
cos .sin 2
1 1
1
x x
dy d y dx dx
x x
x x
. Chọn D.
Câu 19:
2
3 6 4 6 6
f x x x f x x

Do đó
2 2
3
1 6 6 3 6 3 3 12 9 0
1
x
f x f x x x x x x
x
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là
;1 3;S
 
. Chọn C.
Câu 20: Ta có
3 2
4 8 12 8
14 10 14 10
f x x x f x x
g x x g x x
Khi đó, phương trình
2
0 12 8 14 10 0
f x g x x x
2
1
12 14 2 0
1
6
x
x x
x
. Chọn A.
Câu 21:
4 3 3 2
15 20 3 60 60
y x x y x x
Do đó
3 2 2
1
0 60 60 0 1 0
0
x
y x x x x
x
. Chọn B.
Trang 11
Câu 22:
5 4
6 10 30 10
f x x f x x
Vậy
4
2 30 2 10 622080
f
. Chọn A.
Câu 23:
3
2
9 6 1 18 6 18
y x x y x y
. Chọn D.
Câu 24:
4 3 2
3
10 2 5 80 2 5 480 2 5
f x x f x x f x x
. Chọn B.
Câu 25:
2 4 3
2 1 .3
3 6
1 1 1
x
f x f x
x x x
.
Phương trình
2 3
2
1
3 6
3
1
1 1
1
f x f x x
x
x x
x
. Chọn D.
Câu 26:
2 4 3
2 2 .10
10 20
2 2 2
x
y y
x x x
Khi đó
3
3 3
20 1
20 20 1 2 1 3
2 2
y x x
x x
. Chọn B.
Câu 27:
2 4 3
2 1
1 2
1 1 1
x
y y
x x x
.
Bất phương trình
3
3
2
0 0 1 0 1
1
y x x
x
. Chọn B.
Câu 28:
2 3
6 4 8 5
3 1 12 1
3 12
1 1 1 1
x x
y y
x x x x
.
Do đó
5
5
12
0 0 1 0 1
1
y x x
x
. Chọn A.
Câu 29:
2 4 3
4 1
2 4
1 1 1
x
y y
x x x
2
3
6 4
12 1
12
1 1
x
y
x x
. Vậy
3
4
12 3
1
4
1 1
y
. Chọn A.
Câu 30: Ta có
2
1 1 1 1
1 2 1 1
y
x x x
2 2 4 4 3 3
2 1 2 1
1 1 1 1 1 1
2 2
1 1 1 1 1 1
x x
y y
x x x x x x
2 2
3
6 6 4 4
3 1 3 1
3 3
1 1 1 1
x x
y
x x x x
. Vậy
3
80
2
27
y . Chọn B.
Trang 12
Câu 31: Ta có
2 2 3
3cos .sin 2 6cos .sin 3sin 2 5
2
f x x x x f x x x x f
.
Chọn D.
Câu 32:
4 16sin 2sin 2 4 16cos 4cos 2 24
f x x x x f x x x f
. Chọn A.
Câu 33:
2cos 2 2sin 2 4cos 2 4sin 2
y x x y x x
Phương trình
0 4cos 2 4sin 2 0 sin 2 cos2 0
y x x x x
2 sin 2 0 sin 2 0 2
4 4 4 8 2
x x x k x k
. Chọn B.
Câu 34: Ta có
1
sin 5 cos2 sin 7 sin 3
2
y x x x x
1 1
7cos7 3cos3 49sin 7 9sin 3
2 2
y x x y x x
. Chọn D.
Câu 35:
3
2sin cos sin 2 2cos 2 4sin 2
y x x x y x y x
Vậy
3
2
4.sin 2 3
3 3
y
. Chọn B.
Câu 36:
sin cos cos cos sin 2cos
f x x x x f x x x x x x f x
2sin
f x x f x

Khi đó
f x f x f x f x
2cos 2sin 2 cos sin
f x f x x f x x f x x x
Vậy
2
2 cos sin 2
2 2 2 2
x
P f f f f x x
. Chọn B.
Câu 37:
4 2 3
2 1 4 4
y x x y x x
;
2
12 4
y x
;
24
y x
;
4
24
y
Khi đó
4
2
2 4 24 2 .24 4. 12 4 40
M y xy y x x x
. Chọn C.
Câu 38:
2
1
1 1
2
y x x y x
1
y
Khi đó
2 2
2 2 2
1
2 . 1 2 1 2 1 2 2 1
2
M y y y x x x x x x x
. Chọn C.
Câu 39: Ta có
2
3 4 1
f x x x
6 4
f x x
.
Khi đó
2 7 4 2
2 13
7 4 2 6 2 4
3 3
2 6 2 4
f
M
f

. Chọn D.
Câu 40:
2 2
5 5 5
1 1 2
y M x x x
x x x

. Chọn A.
Trang 13
Câu 41:
2 3
3 6
y y
x x
nên
3 2 2 2
6 3 6 6
. 2. 0
M x
x x x x
. Chọn A.
Câu 42:
2 3
7 14
4 4
y y
x x

Khi đó
2
2
2 4 3
7 49 7 14
2 2 2. . 1
4
4 4 4
y y y
x
x x x
. Chọn B.
Câu 43:
2 3
7 14
4 4
y y
x x
3 7
1 1
4 4
x
y
x x
.
Vậy
2
4 3
49 7 14
2 1 . 2. . 0
4
4 4
M y y y
x
x x
. Chọn A.
Câu 44:
2
2
1
2
2
g x
x
y y
x x
x x
.
Với
2
2 2 2
2
1
1 . 2 1 2 2
2
x
g x x x x x x x x x
x x
Do đó
3
3
2 2
1 1
. 1 0
2 2
y y y
y
x x x x

. Chọn A.
Câu 45:
2cos 2 4sin 2 4 4 0
y x y x y y y
. Chọn B.
Câu 46:
2sin 2 4cos2 4 4 0
y x y x y y y
. Chọn C.
Câu 47:
2
cos siny A x y A x
Do đó
2 2 2
sin sin 0
M y y A x A x
. Chọn D.
Câu 48:
3 2
4 8 12 8
f x x x f x x
10 14
g x x
Khi đó
2 2
1
0 12 8 10 14 0 12 14 2 0
1
6
x
f x g x x x x x
x
. Chọn A.
Câu 49:
2
3 4 1
f x x x
,
6 4
f x x
Khi đó
2 2 13
2 2 3.2 4. 2 1 6 2 4
3 3 3
M f f
. Chọn D.
Câu 50:
2
7
4
y
x
,
4 3
7.2 4
14
4 4
x
y x
x x
Do đó
2
4 3
49 14 7
2 2. . 1
4
4 4
y y y
x
x x
. Chọn B.
Câu 51:
2 2
4 3
49 14 7
2 2. . 1 2 1 0
4
4 4
y y y M y y y
x
x x
. Chọn A.
Trang 14
Câu 52:
sin cos
y x x x
,
cos cos sin 2cos sin
y x x x x x x x
2
sin 2 sin cos sin 2cos sin
M x x x x x x x x x x
2 2
sin 2 cos 2 cos sin 0
x x x x x x x x
. Chọn B.
Câu 53:
cos sin sin sin cos 2sin cos
y x x x y x x x x x x x
Do đó
2
cos 2sin cos 2 cos sin cos
M x x x x x x x x x x
2 2
cos 2 sin cos 2 sin 0
x x x x x x x x
. Chọn C.
Câu 54:
2 2
2
1
tan . tan 1 tan tan tan
cos
y x x x x x x x x x
x
Suy ra
2
2 2 2 2
1 1 2 1
1 tan .2 tan . 2 tan .
cos cos cos cos
y x x x x x
x x x x
2
2
1 tan
cos
x x
x
Khi đó
2
2 2 2
2
2
1 tan 2 tan 1
cos
x
M x x x x x y
x
2 2 2 2
2 1 tan 1 tan 2 1 tan 1
x x x x x x y
2 2 2
2
1
2 1 tan 1 1 4 .
cos
x x y y x
x
. Chọn A.
Câu 55:
2
3 12 9
f x x x
,
6 12
f x x
Do đó
2
2 6 0 2 3 12 9 6 12 6 0
f x xf x x x x x
12 12 0 1
x x
Giải
3 2 2
0
6 9 1 1 6 9 0
3
x
x x x x x x
x
.
Vậy có 2 điểm
M
thỏa mãn yêu cầu bài toán. Chọn B.
Câu 56:
sin cos cos
2 2
f x x a x a x a
cos 2
2
f x x a
,
cos 3
2
f x x a
Do đó
21
cos 21 cos 10 cos
2 2 2
f x x a x a x a
. Chọn D.
Câu 57:
2 2
1 1
1 1 1 1
1
1 1 1 1 1
x x
x x
f x x
x x x x x
Khi đó
2
1
1
1
f x
x
,
4 3 3
2. 1
2 2!
1 1 1
x
f x
x x x
Trang 15
Tương tự
31
3 30
4 31 31
3! 30! 30!
30!. 1
1 1 1
f x f x x
x x x
. Chọn B.
Câu 58:
2
1 1
1 1 1 1
1
1 1 1 1
x x
x
f x x
x x x x
Khi đó
2
1
1
1
f x
x
,
4 3 3
2. 1
2 2!
1 1 1
x
f x
x x x
Tương tự
3
4
3!
1
f x
x
, từ đó ta có công thức tổng quát
2 1
1
1 !
1
k
k
k
k
f x
x
2018
2019
2018!
1
f x
x
. Chọn C.
Câu 59: Xét khai triển
0 1
1 ...
n
n n
n n n
x C C x C x
Nhân cả 2 vế với
x
ta được:
0 1 2 1
1 ...
n
n n
n n n
x x xC C x C x
Đạo hàm 2 vế ta được
1
0 1
1 1 . 2 . ... 1
n n
n n
n n n
x n x x C C x n C x
Thay
1
x
ta được
1 0 1 2
2 .2 2 3 ... 1 131072
n n n
n n n n
n C C C n C
.
1
2 2 131072 14
n
n n
. Chọn C.
Câu 60:
2 *
0 1 2
1 3 ...
n
n
n
f x x a a x a x a x n
.
Đạo hàm 2 vế ta được
1
1
1 2
1 3 .3 2 ...
n
n
n
n x a a x na x
Thay
1
x
ta được
1
1 2
.4 .3 2 ... 49152 7
n
n
n a a na n n
Số hạng tổng quát của khai triển
7
1 3
x
7
3
k
k
C x
Suy ra
3 3
3 7
3 945
a C . Chọn A.
Câu 61: Thay
1
x
ta cả vế ta được
0 1 3
1 3 4 ... 4096
n
n
a a a
2 4096 12
n
n
Xét biểu thức
12
3 2 36
0 1 3
3 4 ...
n
x x a a x a x
Đạo hàm 2 vế ta được
11
3 2 2 2 35
1 2 3 3
12 3 4 3 6 2 3 ... 36
n
x x x x a a x a x a x
Tiếp tục đạo hàm 2 vế ta có:
10 2 11
3 2 2 3 2
2 3
121 3 4 . 3 6 12. 3 4 . 6 6 2 6 ...
x x x x x x x a a x
Cho hệ số tự do của 2 vế bằng nhau ta được
11 2 11 24
2 2
12.4 . 6 2 6 .4 9.2
a a . Chọn A.
Câu 62:
9
3 2 2 27
0 1 2 27
1 ...
f x x x x a a x a x a x
Dễ thấy
1
0
f a
,
2
0
f a
,
5
5
0
f a
Trang 16
Bây giờ ta tìm hệ số
5
a
trong khai triển
9
9 9
3 2 2 2
1 1 1 1 1
x x x x x x x x
9 9
9
9
2 2
9 9
1 1 .
k k k i
k o i o
x x C x C x
Cho
2 5
k i
ta được
0 5 1 3 2 1
5 9 9 9 9 9 9
; 0;5 ; 1;3 ; 2;1 . . . 1206
k i a C C C C C C . Chọn D.

Preview text:

CHUYÊN ĐỀ 8: ĐẠO HÀM
CHỦ ĐỀ 1: TÍNH ĐẠO HÀM BẰNG ĐỊNH NGHĨA
Câu 1. Trong các phát biểu sau phát biểu nào là đúng?
A. Nếu hàm số y  f  x không liên tục tại x thì nó có đạo hàm tại điểm đó. 0
B. Nếu hàm số y  f  x có đạo hàm tại x thì nó không liên tục tại điểm đó. 0
C. Nếu hàm số y  f  x có đạo hàm tại x thì nó liên tục tại điểm đó. 0
D. Nếu hàm số y  f  x liên tục tại x thì nó có đạo hàm tại điểm đó. 0
Câu 2. Cho f là hàm số liên tục tại x . Đạo hàm của f tại x là : 0 0 A. f  x f x  h  f x 0    B. . h f  x  h  f x 0    C. lim
(nếu tồn tại giới hạn). h0 h f x  h  f x  h 0   0  D. lim
( nếu tồn tại giới hạn). h0 h
Câu 3. Cho hàm số y  f  x có đạo hàm tại x là f  x . Mệnh đề nào sau đây sai ? 0  0 f x  f x f x  x  f x A. f  x  lim . B. f  x  lim . 0   0   0  0     0  x   0 x x  x x 0 x  0 f x  h  f x f x  x  f x C.. f  x  lim . D. f  x  lim . 0   0   0 0   0   0  h0 h x 0 x x  x0 3 4  x  khi x  0 
Câu 4. Cho hàm số f  x 4   . Tính f 0 . 1  khi x  0 4 A. f   1 0  . B. f   1 0  . C. f   1 0  . D. Không tồn tại. 4 16 32 2  x 1 1  x 
Câu 5. Cho hàm số f  x khi 0   x . Tính f 0 .  0 khi x  0 A. f 0  0 . B. f 0  1. C. f   1 0  . D. Không tồn tại. 2 3 2  x  4x  3x  khi x  1
Câu 6. Cho hàm số f  x xác định trên  \   2 bởi f  x 2   x  3x  2 . Tính f   1 . 0 khi x 1 Trang 1 A. f   3 1  . B. f   1  1. C. f   1  0 . D. không tồn tại. 2  2 x -1 khi x 0
Câu 7. Cho hàm số f  x      2 -x khi x < 0
Khẳng định nào sau đây sai ?
A. Hàm số không liên tục tại x  0 .
B. Hàm số có đạo hàm tại x  2 .
C. Hàm số liên tục tại x  2 .
D. Hàm số có đạo hàm tại x  0 .  2 mx 2x 2 khi x 0
Câu 8. Cho hàm số f  x      
. Tìm tất cả các giá trị của các tham số m, n sao cho nx 1 khi  0
f x có đạo hàm tại điểm x  0. A. Không tồn tại m, n. B. m  2,n . C. n  2,m . D. m  n  2 . 2  x  khi x  1
Câu 9. Cho hàm số f x   2
. Tìm tất cả các giá trị của các tham số , a b sao cho f x có ax  b khi > 1
đạo hàm tại điểm x  1. 1 1 1 1 1 1 A. a  1, b   . B. a  , b  . C. a  , b   . D. a  1, b  . 2 2 2 2 2 2
Câu 10. Tính số gia của hàm số 2
y  x  2 tại điểm x  2 ứng với số gia x  1. 0 A. y  13 . B. y  9 . C. y   5. D. y   2 .
Câu 11. Tính số gia của hàm số 3 2
y  x  x 1 tại điểm x ứng với số gia x  1. 0 A. 2 y  3x  5x  3 . B. 3 2
y  2x  3x  5x  2 . 0 0 0 0 0 C. 2 y  3x  5x  2 D. 2 y  3x  5x  2 . 0 0 0 0 2 x
Câu 12. Tính số gia của hàm số y  tại điểm x  1
 ứng với số gia x . 2 0 1 1
A. y  x2  x . B. y  x2 x      . 2 2   1 1 C. y  x2 x      . D. y   x  2  x  . 2   2
Câu 13. Tính số gia của hàm số 2
y  x  4x 1tại điểm x ứng với số gia x . 0
A. y  x x  2x  4 . B. y  2x  x  . 0  0 C. y  x  2x  4x . D. y  2x  4 x  . 0  0 Trang 2 1
Câu 14. Tính số gia của hàm số y  tại điểm x (bất kì khác 0) ứng với số gia x . x x  x  x  x  A. y  B. y   C. y   D. y  x x  x x x  x x  x  x  x  y Câu 15. Tính tỉ số
của hàm số y  3x 1 theo x và x . x  y y y y A.  0 . B.  1. C.  2 . D.  3. x  x  x  x  y Câu 16. Tính tỉ số của hàm số 2
y  x 1 theo x và x . x  y y y y A.  0 . B.  x  2x . C.  2x  x  . D.  x . x  x  x  x  y Câu 17. Tính tỉ số của hàm số 3 y  2x theo x và x . x  y x   x  3 3 2 2 y A.  . B.  x2 2 . x  x x  y y 2 C.
 x  xx  x2 2 6 6 2 . D.  2
3x  3xx  x . x  x 2 3  x  khi x  1  Câu 18. Cho hàm số 2 y  
. Mệnh đề nào sau đây sai ? 1  khi x 1  x
A. Hàm số liên tục tại x  1.
B. Hàm số không có đạo hàm tại x  1
C. Hàm số có đạo hàm tại x  1
D. Hàm số có tập xác định là  f x   1  f   1 Câu 19. Cho f  x 2018 2  x
1009x  2019x . Giá trị của lim bằng x  0 x A. 1009. B. 1008. C. 2018. D. 2019.  3x 1  2x  , khi x  1  Câu 20. Cho f  x x 1   . Tính f   1 .  5  , khi x  1  4 9 7 A. Không tồn tại. B. 0. C.  D.  64 50 x
Câu 21. Cho hàm số f x  
. Giá trị của f 0 là x  
1 x 2....x  2019 1 1 A.  . B. . C. 2019! . D. 2019!. 2019! 2019! Trang 3
Câu 22. Cho f  x  x x  
1 x  2x  3...x  n với *
n  . Tính f 0 . n n 1 A. f 0  0 . B. f 0  n . C. f 0  n! . D. f 0    . 2 x  x  x 
Câu 23. Cho hàm số f  x 2 3 1 khi 1  
có đạo hàm tại điểm x  1. Giá trị của biểu thức ax  b khi x  1 P  2017a  2018b 1. A. 6051. B. 6055. C. 6052. D. 6048.
Câu 24. Cho hàm số f x  x  2 . Khẳng định nào sau đây là sai? A. f 2  0 .
B. f x nhận giá trị không âm.
C. f x liên tục tại x  2.
D. f x có đạo hàm tại x  2 .  2 x 1 1  x  0 khi x  1
Câu 25. Cho hàm số f x xác định bởi f x     x .Giá trị f 0 là 0  x  0 khi x < 1 1 A. 0. B. Không tồn tại. C. . D. 1. 2
x  ax  b khi x  2
Câu 26. Cho hàm số f  x 2  
. Biết hàm số có đạo hàm tại x  2 . Giá trị của 3 2
x  x 8x 10 khi x  2 2 2 a  b bằng A. 18. B. 20. C. 25. D. 17.
Câu 27. Cho hàm số y  f x có đạo hàm thỏa mãn f 6  2 Tính giá trị của biểu thức f x  f 6 lim . x6 x  6 1 1 A. 2. B. . C. . D. 12. 3 2  x 1 khi x  0
Câu 28. Đạo hàm của hàm số f x  2   tại điểm x  0 là 0 2 x khi x  0 A. f 0  0 . B. f 0  1. C. f 0  2 . D. Không tồn tại. 2 f x xf 2
Câu 29. Cho hàm số y  f x có đạo hàm tại điểm x  2 . Tìm lim . 0 x2 x  2 A. 0. B. f 2 .
C. 2 f 2  f 2 .
D. f 2  2 f 2 . Trang 4 ax  bx  x 
Câu 30. Cho hàm số f  x 2 1, 0  
. Khi hàm số f x có đạo hàm tại x  0 . Hãy tính  0 ax  b 1, x  0 T  a  2b . A. T  4  B. T  0 C. T  6 D. T  4 3 2  x  4x  3x  khi x  1
Câu 31. Cho hàm số f x xác định trên  \  2 bởi f x 2   x  3x  2 . Tính f   1 . 0 khi x 1 3 A. f   1  B. f   1  1 C. f   1  0 D. Không tồn tại. 2 x 1 khi x  0
Câu 32. Cho hàm số f  x 2  
. Khẳng định nào sau đây sai? 2 x khi x  0
A. Hàm số không liên tục tại x  0
B. Hàm số có đạo hàm tại x  2
C. Hàm số liên tục tại x  2
D. Hàm số có đạo hàm tại x  0 2 x
Câu 33. Tính số gia của hàm số y= tại điểm x  1
 ứng với số gia x . 2 0 1 1
A. y  x2  x . B. y  x2 x      . 2 2   1 1 C. y  x2 x      D. y   x  2  x  . 2   2
Câu 34. Tính số gia của hàm số 2
y  x  4x 1 tại điểm x ứng với số gia x . 0
A. y  x x  2x  4 . B. y  2x  x  . 0  0 C. y  x  2x  4x . D. y  2x  4 x  . 0  0 1
Câu 35. Tính số gia của hàm số y  tại điểm x (bất kì khác 0) ứng với số gia x . x x  x  x  x  A. y  . B. y   . C. y   . D. y  . x x  x x x  x x  x  x  x  y Câu 36. Tính tỷ số của hàm số 3 y  2x theo x và x . x  y x   x  3 3 2 2 y A.  . B.  x2 2 . x  x x  y y C.
 x  xx  x2 2 6 6 2 . D.  x  x x    x  2 2 3 3 . x  x  Trang 5 mx  x  x 
Câu 37. Cho hàm số f  x 2 2 2 khi 0  
. Tìm tất cả các giá trị của các tham số m,n sao nx 1 khi x  0
cho f x có đạo hàm tại điểm x  0. A. Không tồn tại m,n B. m  2, n  C. n  2, m  D. m  n  2 2  x  khi x  1
Câu 38. Cho hàm số f  x   2
. Tìm tất cả các giá trị của các tham số , a b sao cho f x ax  b khi x 1
có đạo hàm tại điểm x  1. 1 1 1 1 1 1 A. a  1,b   . B. a  ,b  . C. a  ,b   . D. a  1,b  . 2 2 2 2 2 2
ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI CHI TIẾT 1- C 2- C 3- D 4- D 5- B 6- D 7- D 8- A 9- A 10- C 11- C 12- B 13- A 14- B 15- D 16- C 17- C 18- B 19- D 20- A 21- A 22- C 23- A 24- D 25- C 26- B 27- A 28- D 29- C 30- C 31- D 32- D 33- D 34- A 35- B 36- C 37- A 38- A
Câu 1: Nếu hàm số y  f x có đạo hàm tại x thì nó liên tục tại điểm đó còn nếu hàm số liên tục tại 0
điểm x thì nó chưa chắc có đạo hàm tại điểm đó. Chọn C. 0 f x  h  f x Câu 2: f x       0 lim . Chọn C. 0 h0 h f x  f x f x  h  f x Câu 3: Ta có f x lim , f x lim 0     0   0   0     xx h 0 x  0 x h 0 f x  x  f x và f x lim
là những khẳng định đúng. 0   0   0  x0 x f x  x  f x
Khẳng định sai là f x lim Chọn D. 0   0   0  xx0 x  x0 f x  f 0 3 4  x Câu 4: Ta có f 0      lim  lim
(không tồn tại giới hạn) x0 x x  0 0 4x
Do đó không tồn tại f 0 . Chọn D. f x  2 f 0 x 1  2 x x Câu 5: Ta có f 0      lim  lim  lim x x 2 0 0 x x  0 0 x 2 x  2x 1 x Trang 6 1  lim  1. Chọn B. x0 2 x 1  x Câu 6: 3 2 f x x 4x 3x  f      3 2 0 1 2 x  3x  2 x x  4x 3 x x   1 x  x 3 lim  lim  lim  lim x x x x 1 x 1
x  1x  1x 2 x x 2 0 0 1 1 1 x  2 x  2 x  x  3  lim
 Khoâng toàn taïi. Chọn D. x 1  x   1 x  2
Câu 7: Ta có lim f  x  f    0 1 x0
Mặt khác lim f x  do đó hàm số không liên tục tại điểm x  0 nên hàm số không đạo hàm tại   0 x0 x  0. Chọn D.
Câu 8: Ta có lim f x  f  lim f      x lim 2 mx 2x 2 2  0 1, x0 x0 x0
Do đó hàm số không liên tục tại điểm x  0 nên hàm số không thể có đạo hàm tại điểm x  0 . Chọn A. 1 Câu 9: Ta có lim f       
x f  1 ,lim f x limax b a b x 1  2 x 1  x 1  1
Hàm số liên tục tại điểm x  1 khi và chỉ khi lim f      
x f  1 lim f x a b x 1  x 1  2 x khi x 1 Mặt khác f x     f   1  1, f     1   a ax khi x  1  1 a  1 a  b  
Suy ra hàm số có đạo hàm tại điểm x  1   2   1 . Chọn A.  1 b a       2 Câu 10: y  y x  x
   yx   x  x2 2  2  x  2 0 0 0  0   2x . x   x2 2
 2.2.11  5 . Chọn C. 0 3 2 Câu 11: y  y x  x
   yx   x  x  x  x 3 2 1 x  x 1 0 0 0 0 0 0  x  3 1  x  2 3 2 2
1  x  x  3x  5x  2 . Chọn C. 0 0 0 0 0 0 2 2 x  x  x 1 2   1 2 Câu 12: y y x x yx   0  0 1 x 1  x 2 x                 .Chọn B. 0 0     2 2 2   2   2 Câu 13: y  y x  x
   yx   x  x  4x  x   1 2 x  4x 1 0 0 0 0 0 0 
 2x .x  x2  4 x   x  2x  x   4 . Chọn A. 0  0  Trang 7 1 1 x  x  x  x Câu 14: y  y x  x   y x     . Chọn B. 0   0 0   x  x  x x  x  x x  x x 0 0   0   0 y 3 x  x  1 3x 1 0  3x Câu 15: 0    3 . Chọn D. x  x x  y yx  x  y x x  x  1 x 1 2x .x  x 0   0  0 2  0  0  2 2 Câu 16:    x  x x x  2x x x  0    2x  x . Chọn C. 0 x   y
        3 3 2  3   3 2  2 x x x x x2  x  3 3 2 3  x y x x y x x x x   Câu 17:     x  x x  x
2 3x x 3x  x2  x3 2           6x  6x x   2x2 2 . Chọn C. x 3  2 x  khi x  1 x khi x  1  2  Câu 18: Ta có y    y  1 1 khi x    1 khi x 1  2  x  x
Mặt khác lim y  lim y  1 và y   1   1,y     1   1 x 1 x 1  
Do đó hàm số liên tục và có đạo hàm tại điểm x  1.
Mệnh đề sai là B. Chọn B. f x   1  f   1 Câu 19: Ta có lim  f   1 x0 x f x   1  f   1 Mặt khác f x  2017 2018x  2018x  2019 suy ra lim  f   1  2019 . x0 x Chọn D. 3x 1  2x 5  f x  f 1 Câu 20: Ta có f       x     1 4 1 lim lim
(Không tồn tại). Chọn A. x1 x x  1 1 x 1 x f x  f 0 x 1 x  2 .... x  2019 Câu 21: Ta có f 0           lim  lim x0 x x  0 0 x 1 1  lim  . Chọn A. x0 x  
1 x  2...x 2019 2  019! f x  f 0 x x 1 ... x  n Câu 22: Ta có f 0          lim  lim  lim x  
1 x  2...x  n x0 x0 x x  0 0 x Trang 8  1.2...n  n!. Chọn C. Câu 23: Ta có lim f         
x lim 2x 3x 1 3,lim f x limax b a b 1 x 1  x 1  x 1 x 1  
Hàm số liên tục tại điểm x  1 khi 3  a  b 2x 3 khi x 1 Lại có: f x      
để hàm số có đạo hàm tại điểm x  1 thì hàm số liên tục tại a khi x<1  f   1   f      1  a  2 a  2 điểm x  1 và      a  b  3 a  b  3 b  1
Do đó P  2017a  2018b 1  6051. Chọn A. x  2 khi x  2 1 khi x  2
Câu 24: Ta có f  x  x  2    f x   x  2 khi x  2 -1 khi x  2
Do lim f x  lim f x  nên hàm số liên tục tại điểm x  2.    0 x2 x2 Mặt khác f   2   f   
 2  nên hàm số không có đạo hàm tại điểm x  2. Chọn D. 2 x 1 1 f x  2 f 0 x x 1  2 1 x 11 Câu 25: Ta có f 0      lim  lim  lim  lim x x x 2 0 0 0 x x  0 0 x x 2 x  2x 1 1 1 1  lim  . Chọn C. x0 2 x 2 1 1  2 x  ax  b khi x  2 2x  a khi x  2
Câu 26: Ta có f  x    f  x 3 2    
x  x 8x 10 khi x <2  2 3x  2x  8 khi x  2
Lại có lim f x  lim  2
x  ax  b  4 2a  ,b lim f x       2 x2 x2 x2
Hàm số liên tục tại điểm x  2 khi 4  2a  b  2  2a  b  6 2a  b    6 2a  b  6 a  4
Hàm số có đạo hàm tại điểm x  2 khi   f      2   f   2     4  a  0 b  2 Suy ra 2 2 a  b  20 . Chọn B. f x  f 6 Câu 27: Ta có lim
 f 6  2. Chọn A. x6 x  6  2  x 1 khi x  0 2 x 1 khi x  0 Câu 28: f x      f x      2 x khi x < 0 2x khi x  0 Ta có : f   0   2, f   
 0   0nên hàm số không có đạo hàm tại điểm x  0. Chọn D. Trang 9 2 f x  xf 2 x  f
  x  f 2  2 f  x xf x Câu 29: lim  lim x2 x2 x  2 x  2
x  f x  f 2 f x2    x  lim  lim
 2 f 2  lim  f x  2 f 2  2 f 2 . Chọn C. x 2 x 2 x 2        x  2 x  2
Câu 30: lim f  x  lim  2 ax  bx   1  1  f   0 x0 x0 Mặt khác lim f        x limax b 1 b 1 x0 x0
Hàm số liên tục tại điểm x  thì b 1  1  b  2 2ax , b x 0 Lại có: f x       ., để f   0   f   
 0   b  a  2  , a x  0 Do đó T  6  . Chọn C. 2 3 2 x x  4x  3 x  4x  3x Câu 31: lim f x    lim  lim
 0  f 0 nên hàm số liên tục tại điểm x  1 2 x0 x0 x0 x  3x  2 x  1x 2   x  2 x  4x  3 f x  f 0 x  1x 2 x x   1 x 3 x x 3 Khi đó f       1  lim  lim  lim  lim x x x x 1 x 1 x 2 1 1 1
x  x1 x  1x    2 1 2 
Không tồn tại giới hạn nên hàm số không có đạo hàm tại điểm x  1. Chọn D.
Câu 32: Do x  1. Khi x  0 nên hàm số liên tục và có đạo hàm tại điểm x  2 .  lim f    x 1  Lại có x0 
 hàm số không liên tục tại x  0 . Do đó hàm số không có đạo hàm tại  lim f   x 0 x0 x  0 . Chọn D. 2 2 x  x  x 1 2   1 2 Câu 33: y y x x yx   0  0 1 x 1  x 2 x                 0 0     2 2 2   2   1  x2  x  . Chọn D. 2 2 Câu 34: y  y x  x
   yx   x  x  4x  x   1 2 x  4x 1 0 0 0 0 0 0 
 2x .x  x2  4 x   x  2x  x   4 . Chọn A. 0  0  1 1 x  x  x  x  Câu 35: y  y x  x   y x     . Chọn B. 0   0 0   x  x x x  x x x  x x 0 0  0  0  0  0   y
        3 3 2  3   3 2  2 x x x x x2  x  3 3 2 3  x y x x y x x x x   Câu 36:     x  x x  x Trang 10
2 3x x 3x  x2  x3 2           6x  6x x   2x2 2 . Chọn C. x
Câu 37: lim f x  f 0  1, lim f x  2 lim mx  2x  2  2            x0 x0 x0
Do đó hàm số không liên tục tại điểm x  0 nên hàm số không thể có đạo hàm tại điểm x  0 . Chọn A. 1 Câu 38: lim f       
x f  1 ,lim f x limax b a b x 1  2 x 1  x 1  1
Hàm số liên tục tại điểm x  1 khi và chỉ khi lim f      
x f  1 lim f x a b x 1  x 1  2 x khi x  1
Mặt khác f x    f  
1  1, f  1   a ax khi x  1  1  a  1  a  b  
Suy ra hàm số có đạo hàm tại điểm x  1   2   1 . Chọn A.  1 b a       2 Trang 11
CHỦ ĐỀ 2. TÍNH ĐẠO HÀM BẰNG CÔNG THỨC 1
Câu 1. Cho hàm số f x 3 2
 x  2 2x  8x 1, có đạo hàm là f 'x . Tập hợp những giá trị của x để 3 f ' x  0 là A. 2 2 B. 2; 2 C. 4 2 D. 2 2 Câu 2. Cho hàm số 3 2
y  3x  x 1, có đạo hàm là y ' . Để y '  0 thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây?  2   9  A.  ;0  B.  ;0 9     2     9   2  C. ;    0;   D. ;   0;    2   9 
Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số f  x 4 3 2
 x  4x  3x  2x 1 tại điểm x  1  . A. f '  1  4 B. f '  1  14 C. f '  1  15 D. f '  1  24 1 Câu 4. Cho hàm số 3 y  x  2m   2
1 x  mx  4 , có đạo hàm là y ' . Tìm tất cả các giá trị của m để 3
y '  0 với x   .  1   1  A. m  1;    B. m  1;   4   4       1  C. m     1 ; 1   ;    D. m  1;  4   4   
Câu 5. Biết hàm số f  x 3 2
 ax  bx  cx  d a  0 có đạo hàm là f 'x  0 với x . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 b  3ac  0 B. 2 b  3ac  0 C. 2 b  3ac  0 D. 2 b  3ac  0 Câu 6. Hàm số 3
y  x  x có đạo hàm bằng 2 3x 1 2 3x 1 2 3x  x 3 x  x A. B. C. D. 3 2 x  x 3 x  x 3 2 x  x 3 2 x  x
Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số y   x  4 7 5 A. y   x  3 ' 4 7 5 B. y    x  3 ' 28 7 5 C. y     x3 ' 28 5 7 D. y    x3 ' 28 5 7
Câu 8. Tính đạo hàm của hàm số y    x 5 3 1 A. y  x   x 4 2 3 ' 5 1 B. y   x   x 4 2 3 ' 15 1 Trang 1 C. y   x   x 4 2 3 ' 3 1 D. y   x   x 4 2 3 ' 5 1
Câu 9. Tính đạo hàm của hàm số y  x  x 2016 3 2 2 2015 A. y  x  x 2015 3 2 ' 2016 2 B. y   3 2 x  x   2 ' 2016 2 3x  4x 2015 C. y   3 2 x  x   2 ' 2016 2 3x  4x D. y   3 2 x  x  2 ' 2016 2 3x  2x
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số y   2 x  22x   1 A. y '  4x B. 2 y '  3x  6x  2 C. 2 y '  2x  2x  4 D. 2 y '  6x  2x  4
Câu 11. Tính đạo hàm của hàm số f  x  x x  
1  x  2... x  2018 tại điểm x  0 A. f '0  0 B. f '0  2018! C. f '0  2018! D. f '0  2018
Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số f  x  x x  
1  x  2... x  2018 tại điểm x  1  004 A. f '1004  0 B. f '1004  1004!
C. f '1004  1004! D. f     2 ' 1004 1004! x
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số f  x 2  tại điểm x  1  x 1 A. f '  1  1 B. f   1 ' 1   C. f '  1  2  D. f '  1  0 2 2 x  2x  3
Câu 14. Tính đạo hàm của hàm số y  x  2 3 2 x  6x  7 2 x  4x  5 2 x  8x 1 A. y '  1 y  y  y   B. ' C. ' D. ' x  22 x  22 x  22 x  22 x 1 3x
Câu 15. Tính đạo hàm của hàm số y  x 1 2 9  x  4x 1 2 3  x  6x 1 A. y '  B. y '  x  2 1 x  2 1 2 1 6x C. 2 y '  1 6x D. y '  x  2 1 2 x  x
Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số f x  tại điểm x  1 x  2 A. f '  1  4 B. f '  1  3 C. f '  1  2 D. f '  1  5 2 1 3x  x
Câu 17. Cho hàm số f x 
. Giải bất phương trình f ' x  0 x 1 Trang 2 A. x   \  1 B. x  C. x  1; D. x  
Câu 18. Đạo hàm của hàm số 2 y  3x  4 là 1 x 6x 3x A. y '  B. y '  C. y '  D. y '  2 2 3x  4 2 3x  4 2 3x  4 2 3x  4
Câu 19. Đạo hàm của hàm số y   x   2 2 1 x  x là 2 8x  4x 1 2 8x  4x 1 A. y '  B. y '  2 2 x  x 2 2 x  x 4x 1 2 6x  2x 1 C. y '  D. y '  2 2 x  x 2 2 x  x
Câu 20. Đạo hàm của hàm số 2 y  x  x 1 là 1 2x 1 A. y '  B. y '  2 2 x  x 1 2 x  x 1 2x 1 x C. y '  D. y '  2 2 x  x 1 2 x  x 1
Câu 21. Đạo hàm của hàm số 5 4 3
y  6x  4x  x 10 là A. 4 3 2 y '  30x 16x  3x B. 4 3 2
y '  30x 16x  3x 10 C. 4 3 2 y '  5x  4x  3x D. 4 3 2 y '  20x 16x  3x
Câu 22. Đạo hàm của hàm số f  x  3x 1 tại x 1 là 0 A. 3 B. 0 C. 2 D. 1
Câu 23. Đạo hàm của hàm số 4 2 y  x  4x  3 là A. 3 y '  4x 8x B. 3 y '  4  x  8x C. 2 y '  4x  8x D. 2 y '  4  x  8x 3  2 
Câu 24. Đạo hàm của hàm số 2 y  x    bằng  x  2  2  2  1  2  A. 2 y '  3 x    B. 2 y '  6 x  x      x  2  x  x  2  1  2  2  1  2  C. 2 y '  6 x  x   D. 2 y '  6 x  x  2        x  x   x  x  Câu 25. Cho hàm số 2
y  10x  x . Giá trị của y '2 bằng 3 3 3 3 A.  B. C. D.  4 2 4 2 1
Câu 26. Tính đạo hàm của hàm số y  2 x  2x  5 Trang 3 2x  2 2  x  2 A. y '   B. y '  x  2x  52 2 x 2x52 2 1 C. y   x   2 ' 2 2 x  2x  5 D. y '  2x  2 1
Câu 27. Hàm số nào sau đây có đạo hàm là hàm số 2x  ? 2 x 3  2 1 3x  x 3  5 1 2 2  1 A. '  x y B. y '  C. '  x x y D. '  x x y x 3 x x x 2 2x  x  7
Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số y  2 x  3 2 3x 13x 10 2 x  x  3 A. y '   B. y '  2 x  32 2  2x 3 2 x  2x  3 2 7  x 13x 10 C. y '   D. y '  2 x  32 2  2x 3
Câu 29. Tính đạo hàm của hàm số 2 y  1 2x 1 4x 2  x 2x A. y '  B. y '  C. y '  D. y '  2 2 1 2x 2 1 2x 2 1 2x 2 1 2x
Câu 30. Tính đạo hàm của hàm số 2 3 y  x  4x 2 x  6x 1 A. y '  B. y '  2 3 x  4x 2 3 2 x  4x 2 x 12x 2 x  6x C. y '  D. y '  2 3 2 x  4x 2 3 2 x  4x
Câu 31. Tính đạo hàm của hàm số y   x   2 2 1 x  x 2 4x 1 2 4x 1 A. 2 y '  2 x  x  B. 2 y '  2 x  x  2 2 x  x 2 x  x 2 4x 1 2 4x 1 C. 2 y '  2 x  x  D. 2 y '  2 x  x  2 2 x  x 2 2 x  x 1
Câu 32. Tính đạo hàm của hàm số y  2 x 1 x x A. y '   B. y '   2 x   2 1 x 1  2x   2 1 x 1 x x 2 x   1 C. y '  D. y '   2 2 x   2 1 x 1 2 x 1 Trang 4 x
Câu 33. Tính đạo hàm của hàm số f  x  tại điểm x  0 2 4  x A. f   1 ' 0  B. f   1 ' 0  C. f '0  1 D. f '0  2 2 3 x 1
Câu 34. Tính đạo hàm của hàm số y  2 x 1 2x 1 x 2 x   1 2 x  x 1 A. y '  B. y '  C. y '  D. y '  2 x 1  3 x  3 2 1 x  3 2 1  2x  1 2x 1
Câu 35. Tính đạo hàm của hàm số y  x  2 5 x  2 1 5 x  2 A. y '  . y '  . .  B. 2x  2 1 2x 1 2 2x  2 1 2x 1 1 x  2 1 5 x  2 C. y '  . D. y '  . . 2 2x 1 2 x  22 2x 1 2 x 1
Câu 36. Tính đạo hàm của hàm số y  . x 1 x  1  1 x A. y '  1 B. y '  2  2  2 x 1  x  2 2 x 1 1 x  1  1 x  1  C. y '  1 D. y '  x  2  2    2 x 1  x  2 2 2 x 1  x  1
Câu 37. Tính đạo hàm của hàm số y  x 1  x 1 1 1 A. y '    B. y '  x 1  x 12 2 x 1  2 x 1 1 1 1 1 C. y '   D. y '   4 x 1 4 x 1 2 x 1 2 x 1 3 a
Câu 38. Tính đạo hàm của hàm số y  (a là hằng số) 2 2 a  x 3 a x 3 a x A. y '   B. y '  2 2 a  x  2 2 a  x 2 2 a  x 3 a x 3 a  2 3a  2x C. y '  D. y '  2 2 2 a  x  2 2 a  x 2 2 2 a  x  2 2 a  x Câu 39. Cho hàm số 2
y  x  x 1 . Mệnh đề nào sau đây đúng? Trang 5 A. 2 y ' x 1  y B. 2 2 y ' x 1  y C. 2 y ' x 1  2y D. 2 2 y x 1  y '
Câu 40. Đạo hàm của hàm số y   x   2 2 1 x  x là 2 8x  4x 1 2 8x  4x 1 A. y '  B. y '  2 2 x  x 2 2 x  x 4x 1 2 6x  2x 1 C. y '  D. y '  2 2 x  x 2 2 x  x 3 x
Câu 41. Cho hàm số f  x 
. Phương trình f ' x  0 có tập nghiệm S là x 1  2   2   3   3  A. S  0;  B. S   ;0 C. S  0;  D. S   ;0  3   3   2   2 
Câu 42. Cho hàm số y  2 x  3x . Tập nghiệm S của bất phương trình y '  0 là  1   1  A. S  ; B. S   ;    C. S  ;    D. S    9   9 
Câu 43. Cho hàm số f  x 2
 x  2x . Tập nghiệm S của bất phương trình f ' x  f  x có bao nhiêu giá trị nguyên? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 44. Cho hàm số f  x 2  5
 x 14x  9 . Tập hợp các giá trị của x để f 'x  0 là  7   7   7 9   7  A. ;    B.  ;    C. ;   D. 1;    5   5   5 5   5 
Câu 45. Cho hàm số y  f  x có đạo hàm trên ℝ. Xét các hàm số g  x  f  x  f 2x và
h  x  f  x  f 4x . Biết rằng g ' 
1  18 và g '2  1000 . Tính h '  1 A. 2  018 B. 2018 C. 2020 D. 2  020
Câu 46. Cho hàm số y  f x 1  x  x 1
Tính giá trị của biểu thức P  f ' 
1  f '2  ... f '2018 1 2018 1   2019 1 2019 1 2019 A. B. C. D. 2018 2 2018 2 2019 2019 f  x  f 2
Câu 47. Cho hàm số f  x 2 3 2018
 x  x  x  ...  x . Tính lim x2 x  2 A. 2018 2017.2 1 B. 2017 2019.2 1 C. 2018 2017.2 1 D. 2017 2018.2 1
Câu 48. Cho hàm số f  x thỏa mãn '    b f x ax , f   1  2 , f   1  4 , f '  1  0 . 2 x Trang 6 2 ax b Viết f x    c . Tính abc 2 x 5 5 A. B.  C. 1 D. 1 2 2
Câu 49. Cho f  x là hàm số thỏa mãn f   1  f '  1  1. Giả sử g  x 2
 x f x . Tính g '  1 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 ax  b Câu 50. Cho 2 y  x  2x  3 , y '  . Khi đó giá trị . a b bằng bao nhiêu? 2 x  2x  3 A. 4 B. 1 C. 0 D. 1
ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI BÀI TẬP TỰ LUYỆN 1- D 2- A 3- D 4- B 5- C 6- A 7- C 8- B 9- B 10- D 11- C 12- D 13- B 14- A 15- B 16- D 17- A 18- D 19- D 20- C 21- A 22- A 23- A 24- C 25- C 26- B 27- A 28- C 29- C 30- A 31- C 32- B 33- A 34- B 35- D 36- A 37- C 38- A 39- B 40- A 41- C 42- C 43- A 44- C 45- B 46- C 47- A 48- B 49- D 50- B Câu 1: f  x 2 '
 x  4 2x  8 ; f  x 2 '
 0  x  4 2x  8  0  x  2 2 . Chọn D. 2  2  Câu 2: 2 y '  9x  2x ; 2
y '  0  9x  2x  0    x  0 . Vậy S   ;0 . Chọn A. 9  9   
Câu 3: 𝑓′(𝑥) = −4𝑥 + 12𝑥 − 6𝑥 + 2 ⇒ 𝑓′(−1) = 24. Chọn D. Câu 4: 2 y '  x  2.2m   1 x  m
Khi đó 𝑦′ ≥ 0; ∀𝑥 ∈ ℝ ⇔ 𝛥′ = (2𝑚 + 1) + 𝑚 ≤ 0 ⇔ 4𝑚 + 5𝑚 + 1 ≤ 0 ⇔ −1 ≤ 𝑚 ≤ −  1  Vậy m  1;  
là giá trị thỏa mãn bài toán. Chọn B. 4    Câu 5: 𝑎 > 0 𝑎 > 0
𝑓′(𝑥) = 3𝑎𝑥 + 2𝑏𝑥 + 𝑐 > 0; ∀𝑥 ∈ ℝ ⇔ ⇔ . Chọn C. 𝛥′ < 0 𝑏 − 3𝑎𝑐 < 0  3x  x 2 ' 3x 1 Câu 6: y '   . Chọn A. 3 3 2 x  x 2 x  x
Câu 7: y   x    x  3   x  3 ' 4. 7 5 '. 7 5 28 7 5 . Chọn C. 4 4 Câu 8: y   3  x   3  x  2   x  3 ' 5. 1 '. 1 15 1 x  . Chọn B. 2015 2015 Câu 9: y   3 2 x  x   3 2 x  x    2x  x  3 2 ' 2016. 2 '. 2 2016. 3 4 . x  2x  . Chọn B. Câu 10: y   2
x    x     2
x   x    x x   2 2 ' 2 ' 2 1 2 2 1 ' 2 2
1  2x  4  6x  2x  4. Chọn D. Trang 7 Câu 11: f ' x   x  
1  x  2... x  2018  x  x  2... x  2018  ... x  x   1 ... x  2017
Suy ra f '0  0  
1 .0  2....0  2018  1.2.3....2018  2018!. Chọn C. Câu 12: f ' x   x  
1  x  2... x  2018  x  x  2... x  2018  ... x  x   1 ... x  2017 Suy ra f '1004  . x  x  
1 . x  2... x 1003. x 1005... x  2018 x1004              2
1004 . 1003 . 1002 ... 1 . 2 ...1003.1004 1004! . Chọn D. 2. x 1  2x 2 1 Câu 13: f ' x     
 f ' 1   . Chọn B. 2 2   x   1 x  1 2
2x  2.x  2 2x  2x 3 2 2 2
2x  6x  4  x  2x  3 x  4x  7 Câu 14: y '    . Chọn A. x  22 x  22 x  22 x  3x 16x.x   1   2 2 x  3x  2 3  x  6x 1 Câu 15: y   y '   . Chọn B. x 1 x  2 1 x  2 1 2x   1 . x  2   2 x  x 2 x  4x  2 Câu 16: f ' x    f ' 1  5. Chọn D. 2 2   x  2 x  2 2x 3.x   1   2 x  3x   2 1 x  2x  2 Câu 17: f ' x    0 x  2 1 x  2 1
Mà x  x    x  2 2 2 2 1 1  0; x
 nên f ' x  0  x  1. Chọn A.  2 3x  4' 6x 3x Câu 18: y '    . Chọn D. 2 2 2 2 3x  4 2 3x  4 3x  4  2x  x ' 2  Câu 19: y '  2x   1 '. x  x  2x   1 . 2 2 x  x 2x  1.2x   2 2 2 1 x  x  x  x  x  2 2 2 4 1 6 2 1  2 x  x    . Chọn D. 2 2 2 2 x  x 2 x  x 2 x  x  2x  x 1' 2x 1 Câu 20: y '   . Chọn C. 2 2 2 x  x 1 2 x  x 1 Câu 21: 4 3 2
y '  30x 16x  3x . Chọn A.
Câu 22: f ' x  3  f '  1  3 . Chọn A. Câu 23: 3 y '  4x  8x . Chọn A. ' 2 2  2   2   2  2  Câu 24: 2 2 2 y '  3 x  x   3 2x  x       . Chọn C. 2     x   x   x  x  Trang 8  2 10x  x ' 10  2x 5  x 3 Câu 25: y '   
 y '2  . Chọn C. 2 2 2 2 10x  x 2 10x  x 10x  x 4 Câu 26: ′ 𝑦′ = = . Chọn B.  1   1 3 1 x 1 Câu 27:  x  ' 2 '  2x,    do đó 2 y  x   . Chọn A. 2  x  x x x
4x  1 2x 3 2x 2 2x  x  7 Câu 28: y '   x  32 2 3 2 3 2 2
4x  x 12x  3  4x  2x 14x x  2x  3    . Chọn C. x  32 x 32 2 2  2 1 2x ' 4  x 2x Câu 29: y '    . Chọn C. 2 2 2 2 1 2x 2 1 2x 1 2x  2 3 x  4x  2 2 ' 2x 12x x  6x Câu 30: y '    . Chọn A. 2 3 2 3 2 3 2 x  4x 2 x  4x x  4x 2x 1 Câu 31: 2
y '  2 x  x  2x   1  2x  x  2
'  2 x  x  2x   1 . 2 2 x  x 2 x  2 4 1  2 x  x  . Chọn C. 2 2 x  x x  2  2 x 1' 2 x  x Câu 32: 2 1 y '    . Chọn B. 2 2 x 1 x 1  2x   2 1 x 1  2 2x 4  x  .x 2 2 4  x 2 1 Câu 33: f ' x   f ' 0   . Chọn A. 2   4  x 4 2 2 x x  2 2  x x 1  x   2 1 x 1  2 2 2 2 2 x 1 x 1 x 1 x  x Câu 34: y '    2 2 x 1 x 1  2x   2 1 x 1 x 1  . Chọn B. x  3 2 1 ' 5  2x 1    x  2  x  22 1 5 x  2 Câu 35: y '    . . . Chọn D. 2x 1 2x 1 2 x  22 2x 1 2 2 x  2 x  2 Trang 9 '  1  1 x    1 2 1  x  1 x  1  1 1 x  1  Câu 36: y  x   y '    1 .  1  . Chọn A. 2  2 2  2  x 1 1 2  x  x 1 2 x 1  x  2 x  2 x  x x x 1 x 1  x 1 1 Câu 37: y     x 1 x 1 x 1  x 1 x 1  x   1 2 1  1 1  1 1 Suy ra y '     . Chọn C 2  
 2 x 1 2 x 1  4 x 1 4 x 1 2  x  a  x ' a a  x a x 3  2 2 3  3 2 2 Câu 38: 3 2 y   y '  a .  a .  2 2 2 2 2 2 2 2 a  x a  x a  x a  x  2 2 a  x  Chọn A.    x x  2 ' 2x x 1 x 2 1 1    2 2 2 x  x  y y Câu 39: 2 1 1 y '      2 2 2 2 y 2y   2y x 1 2 x 1 2 x x 1 Do đó 2
2 y ' x 1  y . Chọn B. ' 2x 1 Câu 40: 2
y '  2 x  x  2x   1  2x  x  2
 2 x  x  2x   1 . 2 2 x  x 2 2 2 2       2 4x 1 4x 4x 4x 1 8x 4x 1  2 x  x    . Chọn A. 2 2 2 2 x  x 2 x  x 2 x  x   2 3 x 0 3 2 3x x 1  x 2x  3x Câu 41: f ' x   0      . Chọn C. x  2 x  2 3 1 1 x   2 1 1  1   3 x Câu 42: y '  2  .  3   3   0 2 x x x 1
 3 x 1  x  . Chọn C. 9 2x  2
Câu 43: f 'x  f  x 2   x  2x (với 2 x  2x  0 ) 2 2 x  2x  x  2  x  2     x  0  
  x  0 (vô nghiệm). Chọn A.  2  2 x 1  x  2x 0  x  x 1 1  0x 14 5x  7 Câu 44: f ' x   2 2 2 5x 14x  9 5x 14x  9 9 Điều kiện 2
5x 14x  9  0  1  x  5 Trang 10 Khi đó f  x 7 '
 0  5x  7  0  x  5  7 9 
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là ;   . Chọn C.  5 5 
Câu 45: g ' x  f ' x  2 f '2x và h ' x  f ' x  4 f '4x  f '  1  2 f '2 18  f '  1  2 f '2 18 Do g ' 
1  18 và g '2  1000 nên     f '
 2  2 f '4 1000 2 f ' 
2 4 f '4  2000
Cộng vế theo vế ta được f ' 
1  4 f '4  2018  h '  1  2018 . Chọn B. x   x Câu 46: f x 1   x 1  x x 1 x   Suy ra f  x 1 1 1 1 1 '        2 x 1 2 x 2  x x 1  1   1 1 1 1 1 1  1  1  1 2019 Khi đó P     ...    1  2      1 2 2 3 2018 2019  2  2019  2 2019 Chọn C. f  x  f 2 Câu 47: lim  f '2 x2 x  2 2018 2019 1 x x  x Mặt khác f x 2 3 2018  x  x  x  ... x  . x  1 x 1 x  2018 1 2019x 1 x 2019 x  x  2018 2019 2019.2 1 2  2 Do đó f ' x   f ' 2  2   1 x 1 2018  2017.2 1. Chọn A.  f '  1 a b 0       a 1   a b  5
Câu 48: Ta có  f   1    c  2  b
  1 abc   . Chọn B 2 1 2   5     a b   1     4 c f c  2  2 1
Câu 49: g  x  x f x 2 ' 2 .  x . f 'x Suy ra g '  1  2 f   1  f '  1  3 . Chọn D. x 2x3' 2 2x  2 x 1 Câu 50: y '    2 2 2 2 x  2x  3 2 x  2x  3 x  2x  3
Do đó a  1,b  1  ab  1. Chọn B. Trang 11
CHỦ ĐỀ 3. ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC  
Câu 1. Tính đạo hàm của hàm số y  sin 3x  . 6     
A. y  3cos 3x y     x  . B. ' 3cos 3 .   6  6     
C. y  cos 3x y     x  . D. ' 3sin 3 .   6  6  1  
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số 2
y   sin  x . 2 3    1   A. 2
y  xcos  x  y  x  x  . B. 2 cos .   3  2 3  1   1  
C. y  x cos 3x. D. 2
y  x cos  x . 2 3  2 3 
Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số y   2 sin x 3x   2 A.. y   2 cos x 3x   2 . B. y   x   2 2 3 sin x 3x   2 . C. y   x   2 2 3 cos x 3x  
2 . D. y   x   2 2 3 cos x 3x   2 .
Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số 2 y  x tan x  x . 1 1 A. y  2x tan x  . B. y  2x tan x  . 2 x x 2 x 1 2 x 1 C. y  2x tan x   . D. y  2x tan x   . 2 cos x 2 x 2 cos x x
Câu 5. Tính đạo hàm của hàm số 2 y  2cos x . A. 2 y  2sin x . B. 2 y  4x cos x . C. 2 y  2xsin x . D. 2 y  4xsin x . 1
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số  x y tan . 2 1 1 A. y  . B. y  . 2 x 1 x 1 2 cos 2 cos 2 2 1 1 C. y   . D. y   . 2 x 1 x 1 2cos 2 cos 2 2
Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số 2 y  sin 2 x . 2x  2 x A. 2 y  cos 2  x . B. 2 y   cos 2  x . 2 2  x 2 2  x Trang 1 x x 1 C. 2 y  cos 2  x . D. 2 y  cos 2  x . 2 2  x 2 2  x
Câu 8. Tính đạo hàm của hàm số y  cos 2x 1 . sin 2x 1 sin 2x 1 A. y   . B.. y  . 2x 1 2x 1 sin 2x 1 C. y  sin 2x 1 . D. y   . 2 2x 1
Câu 9. Tính đạo hàm của hàm số 2 y  cot x 1 . x x A. y   . B. y  . 2 2 2 x 1sin x 1 2 2 2 x 1sin x 1 1 1 C. y   . D. y  . 2 2 sin x 1 2 2 sin x 1
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số y  sin sin x .
A. y  cos sin x . B. y  cos cos x . C. y  cos .
x cos sin x . D. y  cos . x cos cos x .
Câu 11. Tính đạo hàm của hàm số y  costan x. 1 1 A. y  sin tan x . B. y  sin tan x . 2 cos x 2 cos x
C. y  sin tan x .
D. y  sin tan x .
Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số 2
y  2sin x  cos 2x  x .
A. y  4sin x  sin 2x 1. B. y  4sin 2x 1.
C. y  4sin x  2sin 2x 1.
D. y  4sin x  2sin 2x 1.     
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số 2 y  sin  2x  x    .  2  2 4        
A. y  2sin   4x  . B. y  2sin  x cos  x      . 2  2   2  2        C. y  2sin  x cos  x      x .
D. y  2sin   4x .  2   2  2
Câu 14. Tính đạo hàm của hàm số 3 y  cos 2x   1 .
A. y  3sin 4x  2cos2x   1 . B. 2 y  3cos 2x   1 sin 2x   1 . C. 2 y  3cos 2x   1 sin 2x   1 . D. 2 y  6cos 2x   1 sin 2x   1 .
Câu 15. Tính đạo hàm của hàm số 3 y  sin 1 x . A. 3 y  cos 1 x . B. 3
y   cos 1 x . Trang 2 C. 2
y  3sin 1 xcos1 x . D. 2
y  3sin 1 xcos1 x .
Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số 3 y  tan x  cot 2x 2 3tan x 2 A. 2
y  3tan x cot x  2 tan 2x . B. y    . 2 2 cos x sin 2x 1 2 3tan x 2 C. 2 y  3 tan x  . D. y   . 2 sin 2x 2 2 cos x sin 2x sin x  cos x
Câu 17. Tính đạo hàm của hàm số y  . sin x  cos x sin 2x 2 2 sin x  cos x A. y   . B. y  . sin x cos x2 sin x cos x2 2  2sin 2x 2 C. y  . D. y   . sin x  cos x2 sin x cos x2 2
Câu 18. Tính đạo hàm của hàm số y   . tan 1 2x 4 4 A. y  . B. y   . 2 sin 1 2x sin 1 2x 4x 4 C. y   . D. y   . 2 sin 1 2x 2 sin 1 2x cos 2x
Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số y  . 3x 1 2  3x   1 sin 2x  3cos 2x 2  3x   1 sin 2x  3cos 2x A. y  . B. y  . 3x  2 1 3x 1 3x   1 sin 2x  3cos 2x 23x   1 sin 2x  3cos 2x C. y  . D. y  . 3x  2 1 3x  2 1
Câu 20. Cho hàm số f  x 2
 2x  x  2 và g x  f sin x .Tính đạo hàm của hàm số g  x .
A. g x  2cos 2x  sin x .
B. g x  2sin 2x  cos x .
C. g x  2sin 2x  cos x .
D. g x  2cos 2x  sin x . 
Câu 21. Tính đạo hàm của hàm số f  x  5sin x  3cos x tại điểm x  . 2             A. f   3   . B. f   3    . C. f   5    . D. f   5   .  2   2   2   2     
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số f  x 3  2sin  2x   tại điểm x   .  5  5       A. f    4   . B. f    4    .  5   5  Trang 3       C. f    2   . D. f    2    .  5   5  
Câu 23. Tính đạo hàm của hàm số f  x  2 tan x tại điểm x  . 4             A. f  1   . B. f   4    . C. f   2   . D. f   4   .  4   4   4   4    
Câu 24. Tính đạo hàm của hàm số f  x 2  tan x    tại điểm x  0 .  3  A. f 0   3 . B. f 0  4. C. f 0  3. D. f 0  3 . 
Câu 25. Tính đạo hàm của hàm số f  x  2sin 3x cos5x tại điểm x  . 8       15 2       A. f   8  2   . B. f      . C. f   8   2   . D. f   2  4 2   .  8   8  2  8   8  
Câu 26. Tính đạo hàm của hàm số f  x 4 4
 sin x  cos x tại điểm x  . 8    3          A. f     . B. f  1   . C. f   1    . D. f   0   .  8  4  8   8   8  
Câu 27. Tính đạo hàm của hàm số f  x 2 2
 cos x  sin x tại điểm x  . 4             A. f   2   . B. f  1   . C. f   2    . D. f   0   .  4   4   4   4  
Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số f  x  sin 2x  2x cos 2x tại điểm x  . 4    1           A. f     . B. f     . C. f   1   . D. f      .  4  4  4  4  4   4  
Câu 29. Tính đạo hàm của hàm số f  x 2  tại điểm x  . cos 3x 3    3 2    3 2       A. f     . B. f      . C. f  1   . D. f   0   .  3  2  3  2  3   3 
Câu 30. Tính đạo hàm của hàm số y  2sin 3x  cos 2x .
A. y  6cos 3x  2sin 2x .
B. y  2cos 3x  sin 2x .
C. y  2cos 3x  sin 2x .
D. y  6cos 3x  2sin 2x .
Câu 31. Cho hàm số f  x 2  4sin 3x  
1 . Tập giá trị của hàm số f  x là A. 4;4. B. 2;2. C. 12;12 . D. 0;4 .
Câu 32. Hàm số nào dưới đây thỏa mãn hệ thức 2 y  2 y  2  0 ? Trang 4 A. y  sin 2x . B. y  tan 2x . C. y  cos 2x . D. y  cot 2x .
Câu 33. Tính đạo hàm của hàm số f  x 2  cos 2x  sin x
A. f  x  sin 2x . B. f  x  2  sin 2x  2sin x . C. f  x  3  sin 2x .
D. f  x  sin 2x . f 0
Câu 34. Cho hai hàm số f  x 3
 1 3x  1 2x và g x  sin x . Tính giá trị của . g0 5 6 A. 0 . B. 1. C. . D. . 6 5 Câu 35. Cho f  x 3
 sin ax , a  0 . Tính f  . A. f  2
 2sin acosa . B. f   0 . C. f  2  3a sin a . D. f  2
 3a sin acosa.
Câu 36. Tìm đạo hàm y của hàm số y  sin x  cos x . A. y  2cos x . B. y  2sin x . C. y  sin x  cos x . D. y  cos x  sin x . cos 4x
Câu 37. Tính đạo hàm của hàm số y   3sin 4x . 2
A. y  12cos 4x  2sin 4x .
B. y  12cos 4x  2sin 4x . 1 C. y  1  2cos 4x  2sin 4x .
D. y  3cos 4x  sin 4x . 2
Câu 38. Đạo hàm của hàm số 2 y  sin 2x là A. y  2cos 2x . B. y  2sin 2x . C. y  sin 4x . D. y  2sin 4x .
Câu 39. Tính đạo hàm của hàm số y    x4 1 3sin 2 . A. y    x3 24 1 3sin 2 cos 2x . B. y    x3 24 1 3sin 2 . C. y    x3 4 1 3sin 2 . D. y    x3 12 1 3sin 2 cos 2x .
Câu 40. Cho hàm số f  x  sin 2x . Tính f  x .
A. f  x  2sin 2x .
B. f  x  2cos 2x . C. f  x  cos 2x. D. f  x 1   cos 2x . 2
Câu 41. Đạo hàm của hàm số 2 2 y  tan x  cot x là 2 tan x 2cot x
A. y  2 tan x  2cot x . B. y   . 2 2 cos x sin x 2 tan x 2 cot x 2 tan x 2cot x C. y   . D. y    . 2 2 cos x sin x 2 2 cos x sin x Trang 5
Câu 42. Đạo hàm của hàm số y  sin 2x  2 cos x 1 là:
A. y  2cos 2x  2sin x .
B. y   cos 2x  2sin x .
C. y  2 cos 2x  2sin x .
D. y  2cos 2x  2sin x . sin x
Câu 43. Tính đạo hàm của hàm số y  . sin x  cos x 1 1 A. y   . B. y  . sin x  cos x2 sin x cos x2 1 1 C. y  . D. y   . sin x  cos x2 sin x cos x2  Câu 44. Cho hàm số 2
y  cos x . Khi đó đạo hàm cấp 3 của hàm số tại x  bằng 3 A. 2 . B. 2 3 . C. 2 3 . D. 2  . Câu 45. Hàm số 2 y  cos .
x sin x có đạo hàm là biểu thức nào sau đây? A. x  2 sin 3cos x   1 . B. x  2 sin cos x   1 . C. x  2 sin cos x   1 . D. x  2 sin 3cos x   1 . Câu 46. Cho hàm số 2
y  sin x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?   
A. 2 y y  2 sin 2x    . B. 4 y  y  2 .  4  C. 4 y  y  2 .
D. 2 y y.tan x  0 .
Câu 47. Đạo hàm của hàm số y  cos 2x   1 là
A. y  2sin 2x   1 .
B. y  2sin 2x   1 .
C. y  sin 2x   1 . D. y  sin 2x   1 . 1 cos x Câu 48. Xét hàm số y 
khi x  0 và f  x  0 . Mệnh đề nào sau đây đúng? 2 x
A. f  x là một hàm số lẻ.
B. f  x là một hàm tuần hoàn chu kì 2.
C. f  x có đạo hàm tại x  0 bằng 0.
D. f  x không có đạo hàm tại x  0 .   
Câu 49. Tính đạo hàm của hàm số y  tan  x  .  4  1 1 A. y   . B. y  .     2   cos  x   2 cos  x    4   4  1 1 C. y  . D. y   .     2   sin  x   2 sin  x    4   4  Trang 6
Câu 50. Đạo hàm của hàm số y  x sin x là
A. y  sin x  x cos x .
B. y  sin x  x cos x . C. y  x cos x . D. y  x cos x . Câu 51. Hàm số 2
y  x cos x có đạo hàm là A. 2
y  2x sin x  x cos x . B. 2
y  2x cos x  x sin x . C. 2
y  2x cos x  x sin x . D. 2
y  2x sin x  x cos x . x  x 
Câu 52. Cho hàm số f  x sin 4 cos 4   cos x  3 sin x  
 . Số nghiệm của phương trình f  x  0 4  4     thuộc 0;  là 2    A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 53. Công thức nào sau đây đúng? 1 1 A. cot x  . C. tan x   . 2 sin x 2 cos x
B. sin x   cos x .
D. cos x  sin x .   
Câu 54. Tính đạo hàm của hàm số y  sin  3x   .  6        A. y  3cos  3x   . B. y  3cos  3x   .  6   6        C. y  cos  3x   . D. y  3sin  3x   .  6   6  1   
Câu 55. Tính đạo hàm của hàm số 2 y   sin  x   . 2  3     1    A. 2 y  x cos  x   . B. 2 y  x cos  x  .  3  2  3  1    1    C. y  x sin  x   . D. 2 y  x cos  x   . 2  3  2  3 
Câu 56. Tính đạo hà, của hàm số y   2 sin x  3x  2 . A. y   2 cos x  3x  2 . B. y   x    2 2 3 sin x  3x  2 . C. y   x    2 2 3 cos x  3x  2 D. y   x    2 2 3 cos x  3x  2 .
Câu 57. Tính đạo hàm của hàm số 2 y  x tan x  x . 1 1 A. y  2x tan x  . B. y  2x tan x  . 2 x x 2 x 1 2 x 1 C. y  2x tan x   . D. y  2x tan x   . 2 cos x 2 x 2 cos x x Trang 7
Câu 58. Tính đạo hàm của hàm số 2 y  2 cos x . A. 2 y  2  sin x . B. 2 y  4x cos x . C. 2 y  2x sin x . D. 2 y  4x sin x . x 1
Câu 59. Tính đạo hàm của hàm số y  tan . 2 1 1 A. y     . B. y  . 2 x 1 x 1 2cos 2 cos 2 2 1 1 C. y       . D. y  . 2 x 1 x 1 2cos 2 cos 2 2
ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI BẢI TẬP TỰ LUYỆN 1-B 2-A 3-C 4-C 5-D 6-A 7-C 8-A 9-A 10-C 11-B 12-B 13-A 14-A 15-C 16-D 17-D 18-D 19-A 20-C 21-A 22-A 23-D 24-B 25-A 26-C 27-C 28-D 29-D 30-D 31-C 32-D 33-C 34-C 35-D 36-D 37-A 38-D 39-A 40-B 41-B 42-A 43-D 44-C 45-D 46-C 47-B 48-D 49-A 50-B 51-B 52-C 53-D 54-B 55-A 56-C 57-C 58-D 59-A           Câu 1: y   3x .cos  3x  3.cos  3x       . Chọn B.  6   6   6  1        1       Câu 2: 2 2 y    x .cos  x   .     2x 2 2 .cos  x  . x cos  x     . Chọn A. 2  3   3  2  3   3  Câu 3: y  2x x     
 2x  x    x   2 3 2 .cos 3 2 2
3 .cos x  3x  2 . Chọn C.    x 1
Câu 4: y   x  tan x  tan x .x   x  2 2 2  2x tan x   .Chọn C. 2 cos x 2 x Câu 5: y    2 x  2 2 2 2. .sin x  2  .2 . x sin x  4  . x sin x . Chọn D.  x 1     x 1      2  1 Câu 6: y  tan     . Chọn A. 2     2 x 1 2 x 1 cos 2cos 2 2 2  2 x   x Câu 7: y   2 2  x  2   2 2 cos 2  x  cos 2  x  cos 2  x . Chọn C. 2 2 2 2  x 2  x Trang 8  2x 1   sin 2x 1
Câu 8: y    2x 1   sin 2x 1  sin 2x 1   . Chọn A. 2 2x 1 2x 1  x  2 x 1 2 x  x Câu 9: 1 y       . Chọn A. 2 2 2 2 2 2 2 sin x 1 sin x 1 x 1.sin x 1 Câu 10: y sin sin x    sin x    .cos sin x  cos . x cos sin x . Chọn C. 1 Câu 11: y tan x    sin tan x   .sin tan x . Chọn B. 2   cos x Câu 12: y
2.2.sin x .sin x 2x    sin 2x 1  4 cos . x sin x  2sin 2x 1 .
 2sin 2x  2sin 2x 1  4sin 2x 1 . Chọn B.      1 cos   4x   2   Câu 13: y  sin  2x  x    x     2  2 4 2 2 4 1                x 1 1  x    y     x 1 cos 4 ' cos 4  x       2 2  2 4   2 2  2 4  1    4x   
.sin   4x   2sin   4x  . Chọn A. 2 2 2 Câu 14: 3 y   x    2 ' cos 2 1  3cos 2x   1 cos 2x   1         .    x   2 6sin 2 1 cos 2x  
1  3sin 4 x 2cos2x   1 . Chọn A. Câu 15: 3 y  
  x      x  2        x     x 2 sin 1 3 sin 1 .sin 1 3.cos 1 .sin 1 x . Chọn C. 2  2 3tan x 2 Câu 16: y  3 tan x cot 2x 2 3tan . x tan x        . Chọn D. 2 2 2 sin 2x cos x sin 2x    2 sin x  sin x cos x     4     Câu 17: Ta có y     tan x    . Chọn D. sin x  cos x     4 2 cos x       4  1 1 2 Suy ra y      . Chọn D. 2     cos x  sin x  sin x cos x2 2 cos x    4      2  1  2tan1 2x 4.  2 cos x1 2x 4 Câu 18: y     . Chọn A. 2 tan 1 2x 2 tan 1 2x 2 sin 1 2x cos2x.3x  1 3x  1     .cos 2x 2  3x   1 sin 2x  3cos 2x Câu 19: y   . Chọn A. 3x  2 1 3x  2 1 Trang 9
Câu 20: f  x  4x 1 f sin x  4sin x 1. Chọn C.
Suy ra g  x  sin x  . f sin x  cos . x 4sin x  
1  2sin 2x  cos x . Chọn A.
Câu 21: f  x 5sin x 3cos x 5sin x 3cos x       5cos x  3sin x      Suy ra f   5cos  3sin  3   . Chọn A.  2  2 2                Câu 22: f  x 3 3 3 3  2sin  2x  2  2x cos  2x  4  cos  2x            5   5   5   5      3 2  Suy ra f    4cos   4cos   4     . Chọn A.  5   5 5  2     2
Câu 23: f  x  2 tan x    f    4 . Chọn D. 2   cos x 4    2 cos 4  2    x      2     3  1
Câu 24: f  x  tan x       .   3        2 2 2 2  cos x  cos x       3   3  1 Suy ra f 0   4 . Chọn B.   2 2  cos 0     3 
Câu 25: Ta có f  x  2sin 3xcos5x  sin8x  sin 2x .
Do đó f  x sin 8x sin 2x     8cos8x  2cos 2x .          Suy ra f   8cos 8.  2cos 2.  8  2       . Chọn A.  8   8   8  1 3 1
Câu 26: Ta có f  x  sin x  cos x2 2 2 2 2 2
 2 sin x cos x  1 sin 2x   cos 4x 2 4 4        
 f x   sin4x  f    sin 4.   sin  1      . Chọn C.  8   8  2 Câu 27: Ta có f  x 2 2
 cos x  sin x  cos 2x 
 f  x  2sin 2x       Suy ra f   2 sin 2.  2      . Chọn C.  4   4 
Câu 28: f  x sin 2x 2x cos 2x   
 2cos 2x  2cos 2x  4x sin 2x  4x sin 2x        Suy ra f   4. .sin 2.       . Chọn D.  4  4  4  Trang 10 cos 3x  3 2.sin 3x    3 2.sin Câu 29: f  x     2.   f    0 . Chọn D 2 2   2 cos 3x cos 3x  3  cos 
Câu 30: y  2.cos 3x.3   sin 2x.2  6cos3x  2 sin 2x . Chọn D. Câu 31: Ta có f  x 4 2 . sin3x 1.sin  3x 1        8 sin  3x   1 .3cos 3x   1 12 2 . sin3x   1 cos 3x   1  12 sin 6x  2
Mặt khác 1  sin6x  2 1 nên f  x thuộc đoạn 12 1 ; 2 . Chọn C. 1
Câu 32: Với y  tan 2x  y  2 . 2 cos 2x 2 4 Do đó 2 2 y  2y  2   2tan 2x  2  2 2 cos 2x cos 2x 1 2
Với y  cot 2x  y  2 . suy ra 2 2 y  2y  2 
 2cot 2x  2  0 . Chọn D. 2 sin 2x 2 sin 2x Câu 33: f  x sin 2x 2 . 2 sinx sinx    
 2 sin 2x  2 sinxcosx  3  sin 2x . Chọn C. 1 2 3 1 3 2 5
Câu 34: f  x  1 3x  1 2x3  f  x 
 1 2x 3 .2  f 0    2 1 3x 3 2 3 6 f 0 5
Lại có g x  cosx  g0  1 suy ra  . Chọn C. g0 6 Câu 35: f  x 2
 sin axsin ax 2 3
 3sin axa cos ax Suy ra f   2
 3a sin a cosa  . Chọn D.
Câu 36: y  cos x  sin x . Chọn D.  sin 4 x .4 Câu 37: y   3cos 4 x .4  2
 sin 4 x12cos 4 x . Chọn A. 2 Câu 38: 2
y  sin 2 x  y  2 sin 2 x .sin 2 x 
 2 sin 2 x .cos 2 x .2  2.2sin 2 xcos 2 x  2sin 4 x . Chọn D. Câu 39: y  sin x3 . sin x        sin x3 4 1 3 2 1 3 2 4 1 3 2 .3.cos 2 x 2 .    sin x3 24 1 3 2 .cos 2 x . Chọn A.
Câu 40: f  x  cos 2 x 2 .  2 cos 2 x . Chọn B. 1 1 Câu 41: y
2tanx .tanx 2cotx .cotx     2tanx .  2cotx . . Chọn B. 2 2 cos x sin x
Câu 42: y  cos 2 x .2  2 sinx  2cos 2 x 2 sinx . Chọn A. Trang 11
cosx sinx cosx  sinx cosx 2 sinx
sinxcosx cos x cosx sinx.sinx Câu 43: y   sinxcosx2 sinx cosx2 2 2 sin x cos x 1   . Chọn D.
sinx cosx2 sinxcosx2 Câu 44: y 2 cosx cosx  
 2cosx . sinx  2  sin 2 x
Suy ra y   cos 2 x .2  y    sin 2 x 2 .   4 sin 2 x .    Do đó y  2 3   . Chọn C.  3 
Câu 45: y   sinx 2 .sin x cosx  2 sin x 2
  sin x cosx .2 sinx .cosx 3 2
  sin x sinxcos x  sinx  2 2 cos x sin x  sinx 2 cos x  2 2 2 2 1 cos x  sinx 2 3cos x  1 . Chọn D.
Câu 46: y  sinx .cosx  sin x, y  cos x   2  sin x 2 2 2 2 2 2 2 1 2  2  4 sin x Do đó 2 2
4 y  y  4 sin x 2  4 sin x  2 . Chọn C.
Câu 47: y   sin 2x   1 2 .  2  sin2x   1 . Chọn B. 1 cos x 1 cosx Câu 48: y x    
khi x  0 và f 0  0. Do đó, f  x là một hàm số chẵn, f  x x2 2 x
không là hàm số tuần hoàn 2 2 x  x  2 1 sin  1 sin cosx   1 Mặt khác 2 2 lim y  lim  lim  lim 
  nên hàm số không liên tục tại điểm 2 2 x0 x0 x0 x0 x  x  2 x 2 4      2 2   
x  0 do đó f  x không có đạo hàm tại x  0 . Chọn D.      x    4  1 Câu 49: y   y     . Chọn A. 2   2   cos  x cos  x      4   4 
Câu 50: y  x sinx x sinx    sinx x cosx . Chọn B Câu 51: y   2 x  2 .cosx x cosx 2
 2x cosx x . sinx Suy ra 2
y  2x cosx x sinx . Chọn B. Trang 12 cos x .   sin x.  Câu 52: f  x 4 4 4 4   sinx 3 cosx   4  4 
 cos 4 x sinx 3 cosx 3 sin 4x      
Khi đó f  x  0  3 sin 4x  cos 4 x  sinx 3 cosx  2 sin 4x   2 sin x       6   3      4x x k2       x   k   6 3    18         l 2 .   4x     x   l 2 .     x    6  3   10 5        Kết hợp x  0;  x     ;  . Chọn C.  2  1  8 2  1 1 Câu 53: Ta có cotx' , sinx  cosx, tanx  , cosx       sinx . Chọn D. 2     2   sin x cos x       Câu 54: y  cos  3x .    3    3cos  3x   . Chọn B.  6   6  1         1    Câu 55: 2 2 2 y  cos  x .  x  cos  x .       2x 2  3   3  2  3     Do đó 2 y  x cos  x   . Chọn A.  3  Câu 56: y cos  2 x x . 2x x         cos 2 3 2 3 2
x  3x  2.2x 3
Do đó y   x  cos  2 2 3 x  3x  2 . Chọn C.    1  1 Câu 57: y   2 x tanx   x  2  2x tanx x .   2   cos x  2 x 1 1 Do đó 2 y  2x tanx x .  . Chọn C. 2 cos x 2 x Câu 58: 2 y   sinx . 2 x  2 2 2  2 sinx .2x  4  x sinx . Chọn D.  x 1       2  1 Câu 59: y     . Chọn A. 2 x 1 2 x 1 cos 2 cos 2 2 Trang 13
CHỦ ĐỀ 4. VI PHÂN VÀ ĐẠO HÀM CẤP CAO BÀI TẬP TỰ LUYỆN
Câu 1. Tính vi phân của hàm số f  x 2
 3x  x tại điểm x  2 ứng với x  0,1. A. df 2  0,07. B. df 2 10. C. df 2 1,1. D. df 2  0, 4.  x  2 1
Câu 2. Tính vi phân của hàm số f  x 
tại điểm x  4 ứng với x  0,002 . x A. df   1 4  . B. f   1 4  . C. df   1 4  . D. df   1 4  . 8 8000 400 1600 
Câu 3. Tính vi phân của hàm số f  x  sin 2x tại điểm x  ứng với x  0,001. 3             A. df  1   . B. df  0  ,1   . C. df  0,001   . D. df  0  ,001   .  3   3   3   3  x 
Câu 4. Tính vi phân của hàm số f  x 3  tại điểm x  3. 1 2x 1 1 A. dy  dx . B. dy  7dx . C. dy   dx . D. dy  7  dx . 7 7
Câu 5. Cho hàm số f  x 2
 1 cos 2x . Mệnh đề nào sau đây đúng? sin 4x sin 4x A. df  x  dx . B. df  x  dx . 2 2 1 cos 2x 2 1 cos 2x cos 2x sin 2x C. df  x  dx . D. df  x  dx . 2 1 cos 2x 2 1 cos 2x
Câu 6. Tính vi phân của hàm số y   x  2 1 . A. dy  2 x   1 dx . B. dy  2 x   1 . C. dy  x   1 dx . D. dy   x  2 1 dx .
Câu 7. Tính vi phân của hàm số 3 2 y  x  9x 12x  5 . A. dy   2 3x 18x 12dx . B. dy   2 3x 18x 12dx. C. dy    2 3x 18x 12dx . D. dy   2 3x 18x 12dx . 2x  3
Câu 8. Tính vi phân của hàm số y  . 2x 1 8 4 A. dy   dx . B. dy  dx . 2x  2 1 2x  2 1 4 7 C. dy   dx . D. dy   dx . 2x  2 1 2x  2 1 2 x  x 1
Câu 9. Tính vi phân của hàm số y  . x 1 Trang 1 2 x  2x  2 2x 1 A. dy   dx . B. dy  dx x  2 1 x  2 1 2x 1 2 x  2x  2 C. dy   dx . D. dy  dx . x  2 1 x  2 1 2 1 x
Câu 10. Tính vi phân của hàm số y  . 2 1 x 4x 4 A. dy    dx . B. dy   dx . 1 x 2 2 1 x 2 2 4 dx C. dy   dx . D. dy   . 2 1 x   x 2 2 1 x
Câu 11. Tính vi phân của hàm số y 
với a , b là hằng số thực dương. a  b 1 2 A. dy  dx . B. dy  dx . 2a  b x a b x 2 x 1 C. dy  dx . D. dy  dx . a  b 2 x a  b 4x 1
Câu 12. Tính vi phân của hàm số y  . 2 x  2 8  x 8  x A. dy  dx . B. dy  dx . x 21 2 2 x 21 2 2 8  x 8  x C. dy  dx . D. dy  dx . x 23 2 2 x 23 2 2
Câu 13. Tính vi phân của hàm số y   x   2 2 x  3 . 2 x  x  3 2 x  2x  3 A. dy  dx . B. dy  dx . 2 x  3 2 x  3 2 2x  2x  3 2 2x  x  3 C. dy  dx . D. dy  dx . 2 x  3 2 x  3
Câu 14. Tính vi phân của hàm số y  x  x . x 1 2 x 1 A. dy  dx . B. dy  dx . 2 2 x  x x 2 4 x  x x x  2 2 x 1 C. dy  dx . D. dy  dx . 2 4 x  x 2 4 x  x Trang 2
Câu 15. Tính vi phân của hàm số y  cot 2017x . 2017
A. dy  2017sin 2017xdx . B. dy  dx . 2 sin 2017x 2017 2017 C. dy   dx . D. dy   dx . 2 cos 2017x 2 sin 2017x tan
Câu 16. Tính vi phân của hàm số  x y . x 2 sin 2 x  A.  x dy dx . B. dy  dx . 2 4x x cos x 2 4x x cos x 2 x  sin 2 x  2 x  sin 2 x  C. dy  dx . D. dy  dx . 2 4x x cos x 2 4x x cos x
Câu 17. Tính vi phân của hàm số y  sin x  2x . 2  cos x cos x  2 A. dy  dx . B. dy  dx . 2 sin x  2x 2 sin x  2x cos x 1 cos x 1 C. dy  dx . D. dy  dx . sin x  2x sin x  2x  x 1
Câu 18. Tính vi phân của hàm số 2 y  cos    . x 1    1  x 1 1   x 1 A. dy  . B. dy  cos 2    . x  dx x   sin  2  x 1 1   x  x  2  x 1 1    1  x 1 1   x 1 C. dy   . D. dy  sin 2    dx . x  dx x   sin  2  x 1 2 1   x  x  2  x 1 1   
Câu 19. Cho hàm số f  x 3 2
 x  3x  4x  6. Tập nghiệm của bất phương trình f  x  f x 1 là A. x 1;3. B. x   . C. x  ;   1 3; . D. x  ;  
1  1;3 3; .
Câu 20. Cho hai hàm số f  x 4 2
 x  4x  3và g x 2
 3 10x  7x . Nghiệm của phương trình
f  x  g x  0 là 1 1 1 1 A. x  1; x  . B. x  1; x  . C. x  1 ; x   . D. x  1; x   . 6 6 6 6 Câu 21. Cho hàm số 5 4
y  3x  5x  3x  2 . Giải bất phương trình y  0 . A. x 1; . B. x  ;   1 \   0 . C. x 1;  1 . D. x  2  ;2. Trang 3
Câu 22. Cho hàm số f  x  x  6
10 . Tính giá trị của f  2 .
A. f  2  622080 .
B. f  2  1492992 . C. f  2  124416 . D. f  2  103680 . Câu 23. Cho hàm số 3 2 y  3
 x  3x  x  5 . Tính giá trị của 3 y 2017 . A. 3 y 2017  0 . B. 3 y 2017  2  017 . C. 3
y 2017  2017 . D. 3 y 2017  1  8 .
Câu 24. Tính đạo hàm cấp 3 của hàm số f  x   x  5 2 5 . A. f x   x  3 3 80 2 5 . B. f x   x  3 3 480 2 5 . C. f x   x  2 3 480 2 5 . D. f x   x  3 3 180 2 5 . x 
Câu 25. Cho hàm số f  x 2 1 
. Giải phương trình f  x  f   x . x 1 A. x  3 ; x  2 . B. x  4 . C. x  5; x  6 . D. x  3. 3x  4 Câu 26. Cho hàm số y 
. Tìm x sao cho y  20 . x  2 A. x  3 . B. x  3. C. x  1. D. x  1 . 3x  2 Câu 27. Cho hàm số y 
. Giải bất phương trình y  0 . 1 x A. x  1. B. x  1. C. x  1. D. Vô nghiệm. 1 Câu 28. . Cho hàm số y 
. Giải bất phương trình y  0 . x  3 1 A. x  1. B. x  1. C. x  1. D. Vô nghiệm. 2 Câu 29. Cho hàm số y 
. Tính giá trị của 3 y   1 . 1 x 3 3 4 4 A. 3 y   1   . B. 3 y   1  . C. 3 y   1   . D. 3 y   1  . 4 4 3 3 1 Câu 30. Cho hàm số y 
. Tính giá trị của 3 y 2 . 2 x 1 80 80 40 40 A. 3 y 2  . B. 3 y 2   . C. 3 y 2  . D. 3 y 2   . 27 27 27 27   
Câu 31. Cho hàm số f  x 3 2
 sin x  x . Tính giá trị của f     .  2              A. f    0   . B. f    1   . C. f    2    . D. f    5   .  2   2   2   2 
Câu 32. Cho hàm số f  x 2
 2x 16cos x  cos 2x . Tính giá trị của f    . A. f     24 . B. f     4 .
C. f     16 .
D. f     8 .
Câu 33. Cho hàm số y  sin 2x  cos 2x . Giải phương trình y  0 . Trang 4   
A. x    k2 , k   . B. x   k , k  . 4 8 2   C. x   k2 ,k  . D. x   k , k  . 8 2
Câu 34. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số y  sin 5x cos 2x .
A. y  49sin 7x  9sin 3x .
B. y  49sin 7x  9sin 3x . 49 9 49 9 C. y  sin 7x  sin 3x . D. y   sin 7x  sin 3x . 2 2 2 2    Câu 35. Cho hàm số 2
y  cos x . Tính giá trị của 3 y   .  3              A. 3 y  2   . B. 3 y  2 3   . C. 3 y  2 3   . D.  3 y  2    .  3   3   3   3             
Câu 36. Cho hàm số f  x  xsin x . Biểu thức P  f  f   f   f       
  có giá trị bằng:  2   2   2   2  A. P  2 . B. P  2 . C. P  4 . D. P  4 .
Câu 37. Cho hàm số y  x  2 2
1 . Tính giá trị của biểu thức 4
M  y  2xy  4 y . A. M  0 . B. M  20 . C. M  40 . D. M  100 . 1 Câu 38. Cho hàm số 2
y  x  x 1 . Tính giá trị của biểu thức M   y2  2yy . 2 A. M  0 . B. M  2 . C. M  1 . D. M  1.
Câu 39. Cho hàm số f  x 3 2
 x  2x  x  3 có đạo hàm là f x và f  x . Tính giá trị của biểu thức M  f   2 2  f   2 . 3 13 A. M  8 2 . B. M  6 2 . C. M  7 . D. M  . 3 5
Câu 40. Cho hàm số y  x  có đạo hàm là y . Rút gọn biểu thức M  xy  y . x 10 A. M  2x . B. M  2x . C. M  x . D. M  . x 3
Câu 41. Cho hàm số y  5  . Tính giá trị của biểu thức M  xy  2 y . x A. M  0 . B. M  1. C. M  4 . D. M  10 . x  3 Câu 42. Cho hàm số y 
có đạo hàm là y và y . Mệnh đề nào sau đây đúng? x  4 A.  y2 2   y   1 y . B.  y2 2   y   1 y . C.  y2 2   y   1 y . D.  y2 2  y   1 y . Trang 5 x  3 Câu 43. Cho hàm số y 
và biểu thức M   y2 2
 1 y y . Mệnh đề nào sau đây đúng? x  4 1 2x A. M  0 . B. M  1. C. M  . D. M  . x  4 x  42 Câu 44. Cho hàm số 2
y  2x  x . Tính giá trị của biểu thức 3 M  y y 1. A. M  0 . B. M  1. C. M  1 . D. M  2 .
Câu 45. Cho hàm số y  sin 2x có đạo hàm là y và y . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. y   y2 2  4 . B. 4 y  y  0 . C. y  y tan 2x . D. 4 y  y  0 .
Câu 46. Cho hàm số y  cos 2x có đạo hàm là y và y . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. y  y  0 . B. 4 y  y  0 . C. y  4 y  0 . D. y  2 y  0 .
Câu 47. Cho hàm số y  Asin x   có đạo hàm là y và y và biểu thức 2
M  y   y . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. M  1. B. M  1 . C. 2
M  cos x  4 . D. M  0 .
Câu 48. Cho hai hàm số f  x 4 2  x  4x  3, g x 2
 310x  7x . Nghiệm của phương trình
f  x  g x  0 là 1 1 1 1 A. 1; B. 1; C. 1;  D. 1; 6 6 6 6
Câu 49. Cho hàm số f  x 3 2
 x  2x  x  3 có đạo hàm là f x và f  x . Tính giá trị của biểu thức M  f   2 2  f   2 3 13 A. 8 2 B. 6 2 C. 7 D. 3 x  3 Câu 50. Cho hàm số y 
có đạo hàm là y và y . Mệnh đề nào sau đây đúng? x  4 A.  y2 2   y   1 y B.  y2 2   y   1 y C.  y2 2   y   1 y D.  y2 2   y   1 y x  3 Câu 51. Cho hàm số y 
và biểu thức M   y2 2
 1 y y . Mệnh đề nào sau đây đúng? x  4 1 2x A. M  0 B. M  1 C. M  D. M  x  4 x  42
Câu 52. Cho hàm số y  x sin x và biểu thức M  xy  2 y  sin x  xy . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. M  1 B. M  0 C. M  2 D. M  sin x
Câu 53. Cho hàm số y  x cos x . Tính giá trị biểu thức M  xy  xy  2 y  cos x Trang 6 A. 2 B. 1 C. 0 D. 1
Câu 54. Cho hàm số y  x tan x . Rút gọn biểu thức 2 M  x y   2 2 2 x  y 1 y 2 4x A. B. 1 C. 2 2 x  tan x D. 0 2 cos x
Câu 55. Cho hàm số f  x 3 2
 x  6x  9x 1 có đồ thị C. Có bao nhiêu điểm M thuộc đồ thị C có
tung độ là nghiệm của phương trình 2 f  x  xf   x  6  0 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 56. Đạo hàm bậc 21 của hàm số f  x  cos x  a là       A. 2 1 f x  sin x  a    . B. 2 1 f x  sin x  a    .  2   2        C. 2 1 f x  cos x  a    . D. 2 1 f x  cos x  a    .  2   2  2 x
Câu 57. Cho hàm số f  x  . Tính 30 f x . x 1 A. 30 f
x  30 !1 x30 . B. 30 f
x  30 !1 x31. C. 30 f x  3  0 !1 x 30 . D. 30 f x  3  0 !1 x 31. 2 x
Câu 58. Cho hàm số f  x 
. Tìm đạo hàm cấp 2018 của hàm số f  x . 1 x 2018 2018!x 2018! A. 2018 f x  . B. 2018 f x  . 1 x2018 1 x2019 2018! 2018 2018!x C. 2018 f x   . D. 2018 f x  . 1 x2019 1 x2019
Câu 59. Cho số nguyên dương n thỏa mãn 0 1 2
C  2C  3C  ... n  C  . Khẳng định nào n n n  1 n 131072 n dưới đây đúng? A. n 15;20 . B. n 5;10 . C. n 10;15 . D. n 1;5 .
Câu 60. Cho đa thức f  x  1 3xn 2  a  a x  a x  ... n  a x  *
n    . Tìm hệ số a , biết rằng 0 1 2 n 3
a  2a  ...  na  49152n . 1 2 n A. a  945 . B. a  252 . C. a  5670 . D. a  1512 . 3 3 3 3 n
Câu 61. Cho khai triển  3 2 x  3x  4 3  a  a x ... n
 a x , biết a  a  ... a  4096 . Tìm a ? 0 1 3nx 0 1 3n 2 A. 24 a  9  2 . B. 23 a  3 2 . C. 21 a  7   2 . D. 22 a  5 2 . 2 2 2 2
Câu 62. Cho hàm số f  x  x  x  x  9 3 2 1 . Tính 5 f 0 . Trang 7 201 A. 5 f 0 15120. B. 5 f 0  . C. 5 f 0 144720. D. 5 f 0 1206. 20
ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI BẢI TẬP TỰ LUYỆN 1-C 2-B 3-D 4-A 5-A 6-A 7-A 8-A 9-D 10-A 11-A 12-D 13-C 14-B 15-D 16-C 17-B 18-D 19-C 20-A 21-B 22-A 23-D 24-B 25-D 26-B 27-B 28-A 29-A 30-B 31-D 32-A 33-B 34-D 35-B 36-B 37-C 38-C 39-D 40-A 41-A 42-B 43-A 44-A 45-B 46-C 47-D 48-A 49-D 50-B 51-A 52-B 53-C 54-A 55-B 56-D 57-B 58-C 59-C 60-A 61-A 62-D
Câu 1: Ta có f  x  6x 1 f 2  11
Vậy df 2  f 2x  11.0,1 1,1. Chọn C. 2 1 1 1 1
Câu 2: Ta có f  x 1    f x    f  4  . 2   x x x x x 16
Vậy df    f   1 1 4 4 x   .0,002  . Chọn B. 16 8000      
Câu 3: f  x  2cos 2 x   f   2cos 2.  1      .  3   3        Vậy df  f  x  1.0,001  0  ,001     . Chọn D.  3   3  7 7 1 Câu 4: y   y 3   . Vậy dy  y  1 3 dx  dx . Chọn A. 2   1 2x 49 7 7  2 1 cos 2x  2cos 2x sin 2 x sin 4 x Câu 5: f  x      . 2 2 2 2 1 cos 2x 2 1 cos 2x 2 1 cos 2x sin 4 x
Vậy df  x  f xdx   . Chọn A. 2 2 1 cos 2x
Câu 6: y   x    dy  d  x  2 2 1 1  y d  x  2x   1 dx . Chọn A. Câu 7: 2 y  3x 18x 12 . Vậy dy  d  3 2 x  x  x    y d  x   2 9 12 5
3x 18x 12dx . Chọn A. 2x  3 8 Câu 8: y    y   . 2x 1 2x  2 1 Trang 8  2x  3  8 Vậy dy  d  y d  x   dx   . Chọn A.  2x 1  2x  2 1 2 x  x 1 2x   1  x   2 2 1  x  x 1 x  2x  2 Câu 9: y   y   . x 1 x  2 1 x  2 1 2 2  x  x 1 x  2x  2 Vậy dy  d    y d  x  dx . Chọn D. x  1  x  2 1 1 x 2x 2 1 x   2x 2 2 1 x  4x Câu 10: y    y    . 2 1 x  2 1 x 2  2 1 x 2 2 1 x  4x Vậy dy  d  y d  x   dx  . Chọn A. 2  1 x   2 1 x 2 x 1  1 Câu 11: y    y   x  . a  b a  b 2a  b x  x  1 Vậy dy  d    y d  x  dx  . Chọn A. a b   2   a b x 4x  x   x  
x    x   x   2 2 2 2 4 x  2 4 1 2 4 1 2  2 Câu 12: x  2 y   2 2 x  2 x  2 4 x  22 2 2  4x  x 2 2 4x  8  4x  x 8  x     . x  2 x  2 x 23 x 23 2 2 2 2 2 2  4x 1  8  x Vậy dy  d    y d  x  dx . Chọn D.  x  2  x 23 2 2 2  2x  2x  3 Câu 13: y x 2   
x  3   x  2 x 3 2 2 2  . 2 x  3 2x  2x  3
Vậy dy  d x  2 x 3 2 2  y d  x  dx . Chọn C. 2 x  3 1  1  x x   2 x 2 x 1
Câu 14: y   x  x       . 2 2 x  x 2 x  x 4 x  x x 2 x 1
Vậy dy  d  x  x   y dx  dx . Chọn B. 2 4 x  x x 2017
Câu 15: y  cot 2017x   y   . 2 sin 2017x Trang 9 2017
Vậy dy  d cot 2017x  y d  x   dx . Chọn D. 2 sin 2017x    x  x  x  x tan x tan . tan x   2 Câu 16: 2 x.cos x 2 x y   . x x 1 sin x  2 2 x  sin 2cos x 2 x.cos x  2 sin .cos x x x x     . 2 2 x 2x x.cos x 4x x cos x   2 x  sin 2 tan x x  Vậy dy  d    y d  x  dx   . Chọn C. 2 x 4x x cos x   sin x 2x  cos x  2
Câu 17: y  sin x  2x   y   2 sin x  2x 2 sin x  2x x  Vậy dy  d  x  x  cos 2 sin 2  y d  x  dx . Chọn B. 2 sin x  2x  x 1 1 1   x 1 Câu 18: 2 y  cos     cos 2   . x 1 2 2     x 1       1   x 1    x 1 1   x 1 Khi đó y   .2  .sin 2      . 2   x 1       x 1         x  x   .sin 2 2  x 1 1      x 1 1   x 1 Vậy 2 dy  d  cos    y d  x     dx   . Chọn D. x 1      x  x   .sin 2 2  x 1 1    Câu 19: f  x 2  3x  6x  4 
 f   x  6x  6 x  3
Do đó f   x  f  x 2 2
1  6x  6  3x  6x  3  3x 12x  9  0   x 1
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S  ; 
1 3; . Chọn C.  f    x 3  x  x  f    x 2 4 8 12x 8 Câu 20: Ta có    g   x  14x 10 g   x  14x 10
Khi đó, phương trình f   x  g x    2 0
12x  8  14x 10  0 x  1 2 12x 14x 2 0       1 . Chọn A. x   6 Câu 21: 4 3 3 2
y  15x  20x  3  y  60x  60x x  1 Do đó 3 2 2
y  0  60x  60x  0  x  x   1  0   . Chọn B. x  0 Trang 10
Câu 22: f  x   x  5  f   x  x  4 6 10 30 10 Vậy f       4 2
30 2 10  622080 . Chọn A. Câu 23: 2 3
y  9x  6x 1 y  18x  6   y  18. Chọn D.
Câu 24: f  x 102x  54  f   x  802x  53 3
 f x  4802x  52 . Chọn B. 3 2  x 1 .3 6 Câu 25: f  x   f  x    . 2     x   1 x  4 1 x  3 1  2 3 6   1
Phương trình f  x  f   x      x 1  x  3  . Chọn D. x  2 1 x  3 1 x  1  10 2x  2.10 2  0 Câu 26: y   y    x  22 x  24 x  23 20 1 Khi đó y  20    20  
1  x  2  1  x  3  . Chọn B. 3 3  3 x  2 x  2 1 2x   1 2 Câu 27: y   y    . x  2 1 x  4 1 x  3 1 2
Bất phương trình y  0  
 0  x 1  0  x  1. Chọn B. 3  3 x   1 3   x  2 1 3 12 x  3 1 12 Câu 28: y     y   . x  6 1 x  4 1 x  8 1 x  5 1 12 Do đó y  0 
 0  x 1  0  x  1. Chọn A. 5  5 x  1 2 4 x   1 4 Câu 29: y    y   x  2 1 x  4 1 x  3 1 2  12 x 1 3   12  12 3 y     . Vậy 3 y   1     . Chọn A. x  6 1 x  4 1 1 4 1 4 1 1  1 1  Câu 30: Ta có y    2   x 1 2  x 1 x 1 1  1 1  1  2 x   1 2 x   1  1 1  y      y       2  x  2 1 x  2 1  2  x  4 1 x  4 1       x  3 1 x  3 1 2 2  3 x 1 3 x 1 3     3 3  80 y       . Vậy 3 y 2   . Chọn B. x  6 1 x  6 1 x  4 1 x  4 1 27 Trang 11    Câu 31: Ta có f  x 2  x x  x  f   x 2 3 3cos .sin 2  6cos .
x sin x  3sin x  2  f    5   .  2  Chọn D.
Câu 32: f  x  4x 16sin x  2sin 2x  f   x  4 16cos x  4cos 2x  f     24 . Chọn A.
Câu 33: y  2cos 2x  2sin 2x  y  4cos 2x  4sin 2x
Phương trình y  0  4
 cos 2x  4sin 2x  0  sin 2x  cos 2x  0           2 sin 2x   0  sin 2x 
 0  2x   k  x   k     . Chọn B.  4   4  4 8 2 1
Câu 34: Ta có y  sin 5x cos 2x  sin 7x  sin 3x 2 1  y   x  x 1 7 cos 7 3cos 3  y   4
 9sin 7x  9sin 3x . Chọn D. 2 2 Câu 35: 3
y  2sin x cos x   sin 2x  y  2cos 2x  y  4sin 2x    2 Vậy 3 y  4.sin  2 3   . Chọn B.  3  3
Câu 36: f  x  sin x  x cos x  f   x  cos x  cos x  xsin x  2cos x  f  x   f  x  2  sin x  f x
Khi đó f  x  f  x  f   x  f  x
 f x  f x  2cos x  f 
x  2sin x  f    x  2  cos x sin x             Vậy P  f  f   f   f   2        
cos x sin x   2 . Chọn B.  2   2   2   2 x  2 Câu 37: 4 2 3
y  x  2x 1  y  4x  4x ; 2
y  12x  4 ; y  24x ; 4 y  24 Khi đó 4 M  y  xy  y   x x   2 2 4 24 2 .24
4. 12x  4  40 . Chọn C. 1 Câu 38: 2 y  x  x 1
 y  x 1 và y 1 2  1 
Khi đó M   y2  2 . y y   x  2 2 2 2 1  2
x  x 1  x  2x 1 x  2x  2  1   . Chọn C.  2  Câu 39: Ta có f  x 2
 3x  4x 1 và f  x  6x  4 .  f    2   7  4 2 2 13 Khi đó         . Chọn D.  f     M 7 4 2 6 2 4 3 3 2  6 2  4 5  5  5 Câu 40: y  1   M  x 1  x   2x . Chọn A. 2  2  x  x  x Trang 12 3 6  6  3 6 6 Câu 41: y   y   nên M  . x   2.     0 . Chọn A. 2 3   x x 3 2 2 2  x  x x x 7 14 Câu 42: y    y   x  42 x  43 2  7  49 7  14   
Khi đó 2 y2  2    2.   .   
  y 1 y . Chọn B. 2 4 3    x  4 
x  4  x  4   x  4      7 14 x  3 7 Câu 43: y   y   và 1 y  1  . x  42 x  43 x  4 x  4 49 7  14 
Vậy M  2 y2  1 y.y  2.  .   0 . Chọn A.
x  44 x  4  x  43    1 x g  x Câu 44: y    y  . 2 2 2x  x 2x  x  1 x Với g  x 1 x  
. 2x  x  1 x 2x  x   2 2 2 2   2x  x  2 2x  x 1 1 Do đó 3 y      
 y y   . Chọn A. 2x  x  . 1 0 3 2 2 2x  x y
Câu 45: y  2 cos 2x  y  4sin 2x  4
 y  y  4y  0 . Chọn B.
Câu 46: y  2sin 2x  y  4
 cos 2x  4y  y  4y  0 . Chọn C. Câu 47: y  A x  2 cos 
 y  A sin x  Do đó 2 2
M  y   y  A x  2 sin
 A sin x    0. Chọn D. Câu 48: f  x 3  x  x  f  x 2 4 8
12x  8 và gx 10 14x x  1
Khi đó f   x  g x 2 2
 0  12x  8 10 14x  0  12x 14x  2  0   1 . Chọn A. x   6 Câu 49: f  x 2
 3x  4x 1, f  x  6x  4 2 2 13
Khi đó M  f  2 f   2  3.2  4. 2 1 6 2  4  . Chọn D. 3 3 3 7 7  .2 x  4 14 Câu 50: y  , y x      x  42 x  44 x  43 49 14 7 Do đó 2 y2  2.   .  y y 1 . Chọn B. 4 3   x  4 x  4 x  4 49 14 7 Câu 51: 2 y2  2.   .  y  y  
1  M  2 y2  1 y y  0 . Chọn A. 4 3   x  4 x  4 x  4 Trang 13
Câu 52: y  sin x  x cos x , y  cos x  cos x  x sin x  2cos x  x sin x 2
M  x sin x  2sin x  x cos x  sin x  x2cos x  xsin x 2 2
 x sin x  2x cos x  2x cos x  x sin x  0 . Chọn B.
Câu 53: y  cos x  x sin x  y  sin x  sin x  x cos x  2  sin x  xcos x Do đó 2
M  x cos x  x 2sin x  x cos x  2cos x  xsin x  cos x 2 2
 x cos x  2xsin x  x cos x  2x sin x  0 . Chọn C. 1 Câu 54: y  tan x  . x  tan x  x 2 1 tan x 2  tan x  x  x tan x 2 cos x 1 1 2 1 Suy ra 2 y  1 tan x  . x 2 tan . x   2x tan . x 2 2 2 2 cos x cos x cos x cos x 2  1 x tan x 2   cos x 2 2x Khi đó M 
1 x tan x 2 2 2 2 x  x tan x 1 y 2   cos x 2  x  2  x  x x 2  x  2 2 1 tan 1 tan 2 1 tan x1 y 1 2  2x  2
1 tan x1 y 1 y 2  4x . . Chọn A. 2 cos x Câu 55: f  x 2
 3x 12x  9 , f  x  6x 12
Do đó f  x  xf  x     2 2 6 0
2 3x 12x  9  x6x 12  6  0
 12x 12  0  x  1 x  0 Giải 3 2
x  6x  9x 1  1  x  2
x  6x  9  0   . x  3
Vậy có 2 điểm M thỏa mãn yêu cầu bài toán. Chọn B.      
Câu 56: f  x  sin  x  a  cos x  a   cos x  a       2   2       
f   x  cos x  a  2 
 , f  x  cos x  a  3    2   2           Do đó 2 1 f
x  cos x  a  21  cos x  a 10   cos x  a        . Chọn D.  2   2   2  2 2 x x 11 x 1 x 1 1 1 Câu 57: f  x         x 1 1 x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 2  . x 1 2  2  ! Khi đó f  x  1   , f   x      x  2 1 x  4 1 x  3 1 x  3 1 Trang 14 3! 3  0! 30! Tương tự 3 f x 30   f x  
 30!. 1 x  . Chọn B. 4   31 31   31 x  1 x  1 1 x 2 x 11 x 1 x 1 1 1 Câu 58: f  x        x 1 1 x 1 x 1 x 1 x 1 2  . x 1 2  2  ! Khi đó f  x  1   , f   x      x  2 1 x  4 1 x  3 1 x  3 1  3! 2k 1  k k 1 ! Tương tự 3 f x 
, từ đó ta có công thức tổng quát   f x    x  4 1 x  k 1 1    2018  f x 2018!  . Chọn C. x  2019 1
Câu 59: Xét khai triển   xn 0 1 1  C  C x  ... n n  C x n n n
Nhân cả 2 vế với x ta được: x  xn 0 1 2 n n 1 1 xC C x ... C x       n n n
Đạo hàm 2 vế ta được   xn  n  xn 1 0 1 1 1
.x  C  2C .x  ...  n   1 n n C x n n n Thay x  1 ta được n n 1  0 1 2 2  . n 2
 C  2C  3C  ... n  C  . n n n   1 n 131072 n n 1 2  
2 n 131072  n 14 . Chọn C.
Câu 60: f  x  1 3xn 2  a  a x  a x  ... n  a x n  . n  * 0 1 2 
Đạo hàm 2 vế ta được n 1 3xn 1 n 1 .3 a 2a x ... na x       1 2 n Thay x  1 ta được n 1 .
n 4  .3  a  2a  ...  na  49152n  n  7 1 2 n
Số hạng tổng quát của khai triển   7 1 3x là 3 k k C x 7   Suy ra 3 a  C  3 3  945 . Chọn A. 3 7 
Câu 61: Thay x  1 ta cả vế ta được 1 3  4n  a  a  ... a  4096 0 1 3n  2n  4096  n  12
Xét biểu thức x  3x  412 3 2 36  a  a x  ... a x 0 1 3n 11
Đạo hàm 2 vế ta được 12 3 2 x  3x  4  2 3x  6x 2 35
 a  2a x  3a x  ... 36a x 1 2 3 3n
Tiếp tục đạo hàm 2 vế ta có:
121x  3x  410 .3x  6x2 12.x  3x  411 3 2 2 3 2
.6x  6  2a  6a x ... 2 3
Cho hệ số tự do của 2 vế bằng nhau ta được 11 12.4 .6 2 11 24  2a  a  6  .4  9  .2 . Chọn A. 2 2
Câu 62: f  x  x  x  x  9 3 2 2 27
1  a  a x  a x  ...  a x 0 1 2 27
Dễ thấy f 0  a , f  0  a , 5 f 0  a 1 2 5 Trang 15 9 9
Bây giờ ta tìm hệ số a trong khai triển  3 2 x  x  x   2
 x x    x        2 1 1 1 x   1 x   9 1  5   x   1  x   9 9 9 9 2 k 2 1 k  C x . k i C x 9 9 k o io
Cho 2k  i  5 ta được k;i  
 0;5;1;3;2; 1 0 5 1 3 2 1
 a  C .C  C .C  C .C 1206 . Chọn D. 5 9 9 9 9 9 9 Trang 16
Document Outline

  • 1 (2)
  • 2
  • 3
  • 4