


















































Preview text:
CHUYÊN ĐỀ 8: ĐẠO HÀM
CHỦ ĐỀ 1: TÍNH ĐẠO HÀM BẰNG ĐỊNH NGHĨA
Câu 1. Trong các phát biểu sau phát biểu nào là đúng?
A. Nếu hàm số y f x không liên tục tại x thì nó có đạo hàm tại điểm đó. 0
B. Nếu hàm số y f x có đạo hàm tại x thì nó không liên tục tại điểm đó. 0
C. Nếu hàm số y f x có đạo hàm tại x thì nó liên tục tại điểm đó. 0
D. Nếu hàm số y f x liên tục tại x thì nó có đạo hàm tại điểm đó. 0
Câu 2. Cho f là hàm số liên tục tại x . Đạo hàm của f tại x là : 0 0 A. f x f x h f x 0 B. . h f x h f x 0 C. lim
(nếu tồn tại giới hạn). h0 h f x h f x h 0 0 D. lim
( nếu tồn tại giới hạn). h0 h
Câu 3. Cho hàm số y f x có đạo hàm tại x là f x . Mệnh đề nào sau đây sai ? 0 0 f x f x f x x f x A. f x lim . B. f x lim . 0 0 0 0 0 x 0 x x x x 0 x 0 f x h f x f x x f x C.. f x lim . D. f x lim . 0 0 0 0 0 0 h0 h x 0 x x x0 3 4 x khi x 0
Câu 4. Cho hàm số f x 4 . Tính f 0 . 1 khi x 0 4 A. f 1 0 . B. f 1 0 . C. f 1 0 . D. Không tồn tại. 4 16 32 2 x 1 1 x
Câu 5. Cho hàm số f x khi 0 x . Tính f 0 . 0 khi x 0 A. f 0 0 . B. f 0 1. C. f 1 0 . D. Không tồn tại. 2 3 2 x 4x 3x khi x 1
Câu 6. Cho hàm số f x xác định trên \ 2 bởi f x 2 x 3x 2 . Tính f 1 . 0 khi x 1 Trang 1 A. f 3 1 . B. f 1 1. C. f 1 0 . D. không tồn tại. 2 2 x -1 khi x 0
Câu 7. Cho hàm số f x 2 -x khi x < 0
Khẳng định nào sau đây sai ?
A. Hàm số không liên tục tại x 0 .
B. Hàm số có đạo hàm tại x 2 .
C. Hàm số liên tục tại x 2 .
D. Hàm số có đạo hàm tại x 0 . 2 mx 2x 2 khi x 0
Câu 8. Cho hàm số f x
. Tìm tất cả các giá trị của các tham số m, n sao cho nx 1 khi 0
f x có đạo hàm tại điểm x 0. A. Không tồn tại m, n. B. m 2,n . C. n 2,m . D. m n 2 . 2 x khi x 1
Câu 9. Cho hàm số f x 2
. Tìm tất cả các giá trị của các tham số , a b sao cho f x có ax b khi > 1
đạo hàm tại điểm x 1. 1 1 1 1 1 1 A. a 1, b . B. a , b . C. a , b . D. a 1, b . 2 2 2 2 2 2
Câu 10. Tính số gia của hàm số 2
y x 2 tại điểm x 2 ứng với số gia x 1. 0 A. y 13 . B. y 9 . C. y 5. D. y 2 .
Câu 11. Tính số gia của hàm số 3 2
y x x 1 tại điểm x ứng với số gia x 1. 0 A. 2 y 3x 5x 3 . B. 3 2
y 2x 3x 5x 2 . 0 0 0 0 0 C. 2 y 3x 5x 2 D. 2 y 3x 5x 2 . 0 0 0 0 2 x
Câu 12. Tính số gia của hàm số y tại điểm x 1
ứng với số gia x . 2 0 1 1
A. y x2 x . B. y x2 x . 2 2 1 1 C. y x2 x . D. y x 2 x . 2 2
Câu 13. Tính số gia của hàm số 2
y x 4x 1tại điểm x ứng với số gia x . 0
A. y x x 2x 4 . B. y 2x x . 0 0 C. y x 2x 4x . D. y 2x 4 x . 0 0 Trang 2 1
Câu 14. Tính số gia của hàm số y tại điểm x (bất kì khác 0) ứng với số gia x . x x x x x A. y B. y C. y D. y x x x x x x x x x x y Câu 15. Tính tỉ số
của hàm số y 3x 1 theo x và x . x y y y y A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3. x x x x y Câu 16. Tính tỉ số của hàm số 2
y x 1 theo x và x . x y y y y A. 0 . B. x 2x . C. 2x x . D. x . x x x x y Câu 17. Tính tỉ số của hàm số 3 y 2x theo x và x . x y x x 3 3 2 2 y A. . B. x2 2 . x x x y y 2 C.
x xx x2 2 6 6 2 . D. 2
3x 3xx x . x x 2 3 x khi x 1 Câu 18. Cho hàm số 2 y
. Mệnh đề nào sau đây sai ? 1 khi x 1 x
A. Hàm số liên tục tại x 1.
B. Hàm số không có đạo hàm tại x 1
C. Hàm số có đạo hàm tại x 1
D. Hàm số có tập xác định là f x 1 f 1 Câu 19. Cho f x 2018 2 x
1009x 2019x . Giá trị của lim bằng x 0 x A. 1009. B. 1008. C. 2018. D. 2019. 3x 1 2x , khi x 1 Câu 20. Cho f x x 1 . Tính f 1 . 5 , khi x 1 4 9 7 A. Không tồn tại. B. 0. C. D. 64 50 x
Câu 21. Cho hàm số f x
. Giá trị của f 0 là x
1 x 2....x 2019 1 1 A. . B. . C. 2019! . D. 2019!. 2019! 2019! Trang 3
Câu 22. Cho f x x x
1 x 2x 3...x n với *
n . Tính f 0 . n n 1 A. f 0 0 . B. f 0 n . C. f 0 n! . D. f 0 . 2 x x x
Câu 23. Cho hàm số f x 2 3 1 khi 1
có đạo hàm tại điểm x 1. Giá trị của biểu thức ax b khi x 1 P 2017a 2018b 1. A. 6051. B. 6055. C. 6052. D. 6048.
Câu 24. Cho hàm số f x x 2 . Khẳng định nào sau đây là sai? A. f 2 0 .
B. f x nhận giá trị không âm.
C. f x liên tục tại x 2.
D. f x có đạo hàm tại x 2 . 2 x 1 1 x 0 khi x 1
Câu 25. Cho hàm số f x xác định bởi f x x .Giá trị f 0 là 0 x 0 khi x < 1 1 A. 0. B. Không tồn tại. C. . D. 1. 2
x ax b khi x 2
Câu 26. Cho hàm số f x 2
. Biết hàm số có đạo hàm tại x 2 . Giá trị của 3 2
x x 8x 10 khi x 2 2 2 a b bằng A. 18. B. 20. C. 25. D. 17.
Câu 27. Cho hàm số y f x có đạo hàm thỏa mãn f 6 2 Tính giá trị của biểu thức f x f 6 lim . x6 x 6 1 1 A. 2. B. . C. . D. 12. 3 2 x 1 khi x 0
Câu 28. Đạo hàm của hàm số f x 2 tại điểm x 0 là 0 2 x khi x 0 A. f 0 0 . B. f 0 1. C. f 0 2 . D. Không tồn tại. 2 f x xf 2
Câu 29. Cho hàm số y f x có đạo hàm tại điểm x 2 . Tìm lim . 0 x2 x 2 A. 0. B. f 2 .
C. 2 f 2 f 2 .
D. f 2 2 f 2 . Trang 4 ax bx x
Câu 30. Cho hàm số f x 2 1, 0
. Khi hàm số f x có đạo hàm tại x 0 . Hãy tính 0 ax b 1, x 0 T a 2b . A. T 4 B. T 0 C. T 6 D. T 4 3 2 x 4x 3x khi x 1
Câu 31. Cho hàm số f x xác định trên \ 2 bởi f x 2 x 3x 2 . Tính f 1 . 0 khi x 1 3 A. f 1 B. f 1 1 C. f 1 0 D. Không tồn tại. 2 x 1 khi x 0
Câu 32. Cho hàm số f x 2
. Khẳng định nào sau đây sai? 2 x khi x 0
A. Hàm số không liên tục tại x 0
B. Hàm số có đạo hàm tại x 2
C. Hàm số liên tục tại x 2
D. Hàm số có đạo hàm tại x 0 2 x
Câu 33. Tính số gia của hàm số y= tại điểm x 1
ứng với số gia x . 2 0 1 1
A. y x2 x . B. y x2 x . 2 2 1 1 C. y x2 x D. y x 2 x . 2 2
Câu 34. Tính số gia của hàm số 2
y x 4x 1 tại điểm x ứng với số gia x . 0
A. y x x 2x 4 . B. y 2x x . 0 0 C. y x 2x 4x . D. y 2x 4 x . 0 0 1
Câu 35. Tính số gia của hàm số y tại điểm x (bất kì khác 0) ứng với số gia x . x x x x x A. y . B. y . C. y . D. y . x x x x x x x x x x y Câu 36. Tính tỷ số của hàm số 3 y 2x theo x và x . x y x x 3 3 2 2 y A. . B. x2 2 . x x x y y C.
x xx x2 2 6 6 2 . D. x x x x 2 2 3 3 . x x Trang 5 mx x x
Câu 37. Cho hàm số f x 2 2 2 khi 0
. Tìm tất cả các giá trị của các tham số m,n sao nx 1 khi x 0
cho f x có đạo hàm tại điểm x 0. A. Không tồn tại m,n B. m 2, n C. n 2, m D. m n 2 2 x khi x 1
Câu 38. Cho hàm số f x 2
. Tìm tất cả các giá trị của các tham số , a b sao cho f x ax b khi x 1
có đạo hàm tại điểm x 1. 1 1 1 1 1 1 A. a 1,b . B. a ,b . C. a ,b . D. a 1,b . 2 2 2 2 2 2
ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI CHI TIẾT 1- C 2- C 3- D 4- D 5- B 6- D 7- D 8- A 9- A 10- C 11- C 12- B 13- A 14- B 15- D 16- C 17- C 18- B 19- D 20- A 21- A 22- C 23- A 24- D 25- C 26- B 27- A 28- D 29- C 30- C 31- D 32- D 33- D 34- A 35- B 36- C 37- A 38- A
Câu 1: Nếu hàm số y f x có đạo hàm tại x thì nó liên tục tại điểm đó còn nếu hàm số liên tục tại 0
điểm x thì nó chưa chắc có đạo hàm tại điểm đó. Chọn C. 0 f x h f x Câu 2: f x 0 lim . Chọn C. 0 h0 h f x f x f x h f x Câu 3: Ta có f x lim , f x lim 0 0 0 0 xx h 0 x 0 x h 0 f x x f x và f x lim
là những khẳng định đúng. 0 0 0 x0 x f x x f x
Khẳng định sai là f x lim Chọn D. 0 0 0 xx0 x x0 f x f 0 3 4 x Câu 4: Ta có f 0 lim lim
(không tồn tại giới hạn) x0 x x 0 0 4x
Do đó không tồn tại f 0 . Chọn D. f x 2 f 0 x 1 2 x x Câu 5: Ta có f 0 lim lim lim x x 2 0 0 x x 0 0 x 2 x 2x 1 x Trang 6 1 lim 1. Chọn B. x0 2 x 1 x Câu 6: 3 2 f x x 4x 3x f 3 2 0 1 2 x 3x 2 x x 4x 3 x x 1 x x 3 lim lim lim lim x x x x 1 x 1
x 1x 1x 2 x x 2 0 0 1 1 1 x 2 x 2 x x 3 lim
Khoâng toàn taïi. Chọn D. x 1 x 1 x 2
Câu 7: Ta có lim f x f 0 1 x0
Mặt khác lim f x do đó hàm số không liên tục tại điểm x 0 nên hàm số không đạo hàm tại 0 x0 x 0. Chọn D.
Câu 8: Ta có lim f x f lim f x lim 2 mx 2x 2 2 0 1, x0 x0 x0
Do đó hàm số không liên tục tại điểm x 0 nên hàm số không thể có đạo hàm tại điểm x 0 . Chọn A. 1 Câu 9: Ta có lim f
x f 1 ,lim f x limax b a b x 1 2 x 1 x 1 1
Hàm số liên tục tại điểm x 1 khi và chỉ khi lim f
x f 1 lim f x a b x 1 x 1 2 x khi x 1 Mặt khác f x f 1 1, f 1 a ax khi x 1 1 a 1 a b
Suy ra hàm số có đạo hàm tại điểm x 1 2 1 . Chọn A. 1 b a 2 Câu 10: y y x x
yx x x2 2 2 x 2 0 0 0 0 2x . x x2 2
2.2.11 5 . Chọn C. 0 3 2 Câu 11: y y x x
yx x x x x 3 2 1 x x 1 0 0 0 0 0 0 x 3 1 x 2 3 2 2
1 x x 3x 5x 2 . Chọn C. 0 0 0 0 0 0 2 2 x x x 1 2 1 2 Câu 12: y y x x yx 0 0 1 x 1 x 2 x .Chọn B. 0 0 2 2 2 2 2 Câu 13: y y x x
yx x x 4x x 1 2 x 4x 1 0 0 0 0 0 0
2x .x x2 4 x x 2x x 4 . Chọn A. 0 0 Trang 7 1 1 x x x x Câu 14: y y x x y x . Chọn B. 0 0 0 x x x x x x x x x 0 0 0 0 y 3 x x 1 3x 1 0 3x Câu 15: 0 3 . Chọn D. x x x y yx x y x x x 1 x 1 2x .x x 0 0 0 2 0 0 2 2 Câu 16: x x x x 2x x x 0 2x x . Chọn C. 0 x y
3 3 2 3 3 2 2 x x x x x2 x 3 3 2 3 x y x x y x x x x Câu 17: x x x x
2 3x x 3x x2 x3 2 6x 6x x 2x2 2 . Chọn C. x 3 2 x khi x 1 x khi x 1 2 Câu 18: Ta có y y 1 1 khi x 1 khi x 1 2 x x
Mặt khác lim y lim y 1 và y 1 1,y 1 1 x 1 x 1
Do đó hàm số liên tục và có đạo hàm tại điểm x 1.
Mệnh đề sai là B. Chọn B. f x 1 f 1 Câu 19: Ta có lim f 1 x0 x f x 1 f 1 Mặt khác f x 2017 2018x 2018x 2019 suy ra lim f 1 2019 . x0 x Chọn D. 3x 1 2x 5 f x f 1 Câu 20: Ta có f x 1 4 1 lim lim
(Không tồn tại). Chọn A. x1 x x 1 1 x 1 x f x f 0 x 1 x 2 .... x 2019 Câu 21: Ta có f 0 lim lim x0 x x 0 0 x 1 1 lim . Chọn A. x0 x
1 x 2...x 2019 2 019! f x f 0 x x 1 ... x n Câu 22: Ta có f 0 lim lim lim x
1 x 2...x n x0 x0 x x 0 0 x Trang 8 1.2...n n!. Chọn C. Câu 23: Ta có lim f
x lim 2x 3x 1 3,lim f x limax b a b 1 x 1 x 1 x 1 x 1
Hàm số liên tục tại điểm x 1 khi 3 a b 2x 3 khi x 1 Lại có: f x
để hàm số có đạo hàm tại điểm x 1 thì hàm số liên tục tại a khi x<1 f 1 f 1 a 2 a 2 điểm x 1 và a b 3 a b 3 b 1
Do đó P 2017a 2018b 1 6051. Chọn A. x 2 khi x 2 1 khi x 2
Câu 24: Ta có f x x 2 f x x 2 khi x 2 -1 khi x 2
Do lim f x lim f x nên hàm số liên tục tại điểm x 2. 0 x2 x2 Mặt khác f 2 f
2 nên hàm số không có đạo hàm tại điểm x 2. Chọn D. 2 x 1 1 f x 2 f 0 x x 1 2 1 x 11 Câu 25: Ta có f 0 lim lim lim lim x x x 2 0 0 0 x x 0 0 x x 2 x 2x 1 1 1 1 lim . Chọn C. x0 2 x 2 1 1 2 x ax b khi x 2 2x a khi x 2
Câu 26: Ta có f x f x 3 2
x x 8x 10 khi x <2 2 3x 2x 8 khi x 2
Lại có lim f x lim 2
x ax b 4 2a ,b lim f x 2 x2 x2 x2
Hàm số liên tục tại điểm x 2 khi 4 2a b 2 2a b 6 2a b 6 2a b 6 a 4
Hàm số có đạo hàm tại điểm x 2 khi f 2 f 2 4 a 0 b 2 Suy ra 2 2 a b 20 . Chọn B. f x f 6 Câu 27: Ta có lim
f 6 2. Chọn A. x6 x 6 2 x 1 khi x 0 2 x 1 khi x 0 Câu 28: f x f x 2 x khi x < 0 2x khi x 0 Ta có : f 0 2, f
0 0nên hàm số không có đạo hàm tại điểm x 0. Chọn D. Trang 9 2 f x xf 2 x f
x f 2 2 f x xf x Câu 29: lim lim x2 x2 x 2 x 2
x f x f 2 f x2 x lim lim
2 f 2 lim f x 2 f 2 2 f 2 . Chọn C. x 2 x 2 x 2 x 2 x 2
Câu 30: lim f x lim 2 ax bx 1 1 f 0 x0 x0 Mặt khác lim f x limax b 1 b 1 x0 x0
Hàm số liên tục tại điểm x thì b 1 1 b 2 2ax , b x 0 Lại có: f x ., để f 0 f
0 b a 2 , a x 0 Do đó T 6 . Chọn C. 2 3 2 x x 4x 3 x 4x 3x Câu 31: lim f x lim lim
0 f 0 nên hàm số liên tục tại điểm x 1 2 x0 x0 x0 x 3x 2 x 1x 2 x 2 x 4x 3 f x f 0 x 1x 2 x x 1 x 3 x x 3 Khi đó f 1 lim lim lim lim x x x x 1 x 1 x 2 1 1 1
x x1 x 1x 2 1 2
Không tồn tại giới hạn nên hàm số không có đạo hàm tại điểm x 1. Chọn D.
Câu 32: Do x 1. Khi x 0 nên hàm số liên tục và có đạo hàm tại điểm x 2 . lim f x 1 Lại có x0
hàm số không liên tục tại x 0 . Do đó hàm số không có đạo hàm tại lim f x 0 x0 x 0 . Chọn D. 2 2 x x x 1 2 1 2 Câu 33: y y x x yx 0 0 1 x 1 x 2 x 0 0 2 2 2 2 1 x2 x . Chọn D. 2 2 Câu 34: y y x x
yx x x 4x x 1 2 x 4x 1 0 0 0 0 0 0
2x .x x2 4 x x 2x x 4 . Chọn A. 0 0 1 1 x x x x Câu 35: y y x x y x . Chọn B. 0 0 0 x x x x x x x x x 0 0 0 0 0 0 y
3 3 2 3 3 2 2 x x x x x2 x 3 3 2 3 x y x x y x x x x Câu 36: x x x x Trang 10
2 3x x 3x x2 x3 2 6x 6x x 2x2 2 . Chọn C. x
Câu 37: lim f x f 0 1, lim f x 2 lim mx 2x 2 2 x0 x0 x0
Do đó hàm số không liên tục tại điểm x 0 nên hàm số không thể có đạo hàm tại điểm x 0 . Chọn A. 1 Câu 38: lim f
x f 1 ,lim f x limax b a b x 1 2 x 1 x 1 1
Hàm số liên tục tại điểm x 1 khi và chỉ khi lim f
x f 1 lim f x a b x 1 x 1 2 x khi x 1
Mặt khác f x f
1 1, f 1 a ax khi x 1 1 a 1 a b
Suy ra hàm số có đạo hàm tại điểm x 1 2 1 . Chọn A. 1 b a 2 Trang 11
CHỦ ĐỀ 2. TÍNH ĐẠO HÀM BẰNG CÔNG THỨC 1
Câu 1. Cho hàm số f x 3 2
x 2 2x 8x 1, có đạo hàm là f 'x . Tập hợp những giá trị của x để 3 f ' x 0 là A. 2 2 B. 2; 2 C. 4 2 D. 2 2 Câu 2. Cho hàm số 3 2
y 3x x 1, có đạo hàm là y ' . Để y ' 0 thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây? 2 9 A. ;0 B. ;0 9 2 9 2 C. ; 0; D. ; 0; 2 9
Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số f x 4 3 2
x 4x 3x 2x 1 tại điểm x 1 . A. f ' 1 4 B. f ' 1 14 C. f ' 1 15 D. f ' 1 24 1 Câu 4. Cho hàm số 3 y x 2m 2
1 x mx 4 , có đạo hàm là y ' . Tìm tất cả các giá trị của m để 3
y ' 0 với x . 1 1 A. m 1; B. m 1; 4 4 1 C. m 1 ; 1 ; D. m 1; 4 4
Câu 5. Biết hàm số f x 3 2
ax bx cx d a 0 có đạo hàm là f 'x 0 với x . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 b 3ac 0 B. 2 b 3ac 0 C. 2 b 3ac 0 D. 2 b 3ac 0 Câu 6. Hàm số 3
y x x có đạo hàm bằng 2 3x 1 2 3x 1 2 3x x 3 x x A. B. C. D. 3 2 x x 3 x x 3 2 x x 3 2 x x
Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số y x 4 7 5 A. y x 3 ' 4 7 5 B. y x 3 ' 28 7 5 C. y x3 ' 28 5 7 D. y x3 ' 28 5 7
Câu 8. Tính đạo hàm của hàm số y x 5 3 1 A. y x x 4 2 3 ' 5 1 B. y x x 4 2 3 ' 15 1 Trang 1 C. y x x 4 2 3 ' 3 1 D. y x x 4 2 3 ' 5 1
Câu 9. Tính đạo hàm của hàm số y x x 2016 3 2 2 2015 A. y x x 2015 3 2 ' 2016 2 B. y 3 2 x x 2 ' 2016 2 3x 4x 2015 C. y 3 2 x x 2 ' 2016 2 3x 4x D. y 3 2 x x 2 ' 2016 2 3x 2x
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số y 2 x 22x 1 A. y ' 4x B. 2 y ' 3x 6x 2 C. 2 y ' 2x 2x 4 D. 2 y ' 6x 2x 4
Câu 11. Tính đạo hàm của hàm số f x x x
1 x 2... x 2018 tại điểm x 0 A. f '0 0 B. f '0 2018! C. f '0 2018! D. f '0 2018
Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số f x x x
1 x 2... x 2018 tại điểm x 1 004 A. f '1004 0 B. f '1004 1004!
C. f '1004 1004! D. f 2 ' 1004 1004! x
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số f x 2 tại điểm x 1 x 1 A. f ' 1 1 B. f 1 ' 1 C. f ' 1 2 D. f ' 1 0 2 2 x 2x 3
Câu 14. Tính đạo hàm của hàm số y x 2 3 2 x 6x 7 2 x 4x 5 2 x 8x 1 A. y ' 1 y y y B. ' C. ' D. ' x 22 x 22 x 22 x 22 x 1 3x
Câu 15. Tính đạo hàm của hàm số y x 1 2 9 x 4x 1 2 3 x 6x 1 A. y ' B. y ' x 2 1 x 2 1 2 1 6x C. 2 y ' 1 6x D. y ' x 2 1 2 x x
Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số f x tại điểm x 1 x 2 A. f ' 1 4 B. f ' 1 3 C. f ' 1 2 D. f ' 1 5 2 1 3x x
Câu 17. Cho hàm số f x
. Giải bất phương trình f ' x 0 x 1 Trang 2 A. x \ 1 B. x C. x 1; D. x
Câu 18. Đạo hàm của hàm số 2 y 3x 4 là 1 x 6x 3x A. y ' B. y ' C. y ' D. y ' 2 2 3x 4 2 3x 4 2 3x 4 2 3x 4
Câu 19. Đạo hàm của hàm số y x 2 2 1 x x là 2 8x 4x 1 2 8x 4x 1 A. y ' B. y ' 2 2 x x 2 2 x x 4x 1 2 6x 2x 1 C. y ' D. y ' 2 2 x x 2 2 x x
Câu 20. Đạo hàm của hàm số 2 y x x 1 là 1 2x 1 A. y ' B. y ' 2 2 x x 1 2 x x 1 2x 1 x C. y ' D. y ' 2 2 x x 1 2 x x 1
Câu 21. Đạo hàm của hàm số 5 4 3
y 6x 4x x 10 là A. 4 3 2 y ' 30x 16x 3x B. 4 3 2
y ' 30x 16x 3x 10 C. 4 3 2 y ' 5x 4x 3x D. 4 3 2 y ' 20x 16x 3x
Câu 22. Đạo hàm của hàm số f x 3x 1 tại x 1 là 0 A. 3 B. 0 C. 2 D. 1
Câu 23. Đạo hàm của hàm số 4 2 y x 4x 3 là A. 3 y ' 4x 8x B. 3 y ' 4 x 8x C. 2 y ' 4x 8x D. 2 y ' 4 x 8x 3 2
Câu 24. Đạo hàm của hàm số 2 y x bằng x 2 2 2 1 2 A. 2 y ' 3 x B. 2 y ' 6 x x x 2 x x 2 1 2 2 1 2 C. 2 y ' 6 x x D. 2 y ' 6 x x 2 x x x x Câu 25. Cho hàm số 2
y 10x x . Giá trị của y '2 bằng 3 3 3 3 A. B. C. D. 4 2 4 2 1
Câu 26. Tính đạo hàm của hàm số y 2 x 2x 5 Trang 3 2x 2 2 x 2 A. y ' B. y ' x 2x 52 2 x 2x52 2 1 C. y x 2 ' 2 2 x 2x 5 D. y ' 2x 2 1
Câu 27. Hàm số nào sau đây có đạo hàm là hàm số 2x ? 2 x 3 2 1 3x x 3 5 1 2 2 1 A. ' x y B. y ' C. ' x x y D. ' x x y x 3 x x x 2 2x x 7
Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số y 2 x 3 2 3x 13x 10 2 x x 3 A. y ' B. y ' 2 x 32 2 2x 3 2 x 2x 3 2 7 x 13x 10 C. y ' D. y ' 2 x 32 2 2x 3
Câu 29. Tính đạo hàm của hàm số 2 y 1 2x 1 4x 2 x 2x A. y ' B. y ' C. y ' D. y ' 2 2 1 2x 2 1 2x 2 1 2x 2 1 2x
Câu 30. Tính đạo hàm của hàm số 2 3 y x 4x 2 x 6x 1 A. y ' B. y ' 2 3 x 4x 2 3 2 x 4x 2 x 12x 2 x 6x C. y ' D. y ' 2 3 2 x 4x 2 3 2 x 4x
Câu 31. Tính đạo hàm của hàm số y x 2 2 1 x x 2 4x 1 2 4x 1 A. 2 y ' 2 x x B. 2 y ' 2 x x 2 2 x x 2 x x 2 4x 1 2 4x 1 C. 2 y ' 2 x x D. 2 y ' 2 x x 2 2 x x 2 2 x x 1
Câu 32. Tính đạo hàm của hàm số y 2 x 1 x x A. y ' B. y ' 2 x 2 1 x 1 2x 2 1 x 1 x x 2 x 1 C. y ' D. y ' 2 2 x 2 1 x 1 2 x 1 Trang 4 x
Câu 33. Tính đạo hàm của hàm số f x tại điểm x 0 2 4 x A. f 1 ' 0 B. f 1 ' 0 C. f '0 1 D. f '0 2 2 3 x 1
Câu 34. Tính đạo hàm của hàm số y 2 x 1 2x 1 x 2 x 1 2 x x 1 A. y ' B. y ' C. y ' D. y ' 2 x 1 3 x 3 2 1 x 3 2 1 2x 1 2x 1
Câu 35. Tính đạo hàm của hàm số y x 2 5 x 2 1 5 x 2 A. y ' . y ' . . B. 2x 2 1 2x 1 2 2x 2 1 2x 1 1 x 2 1 5 x 2 C. y ' . D. y ' . . 2 2x 1 2 x 22 2x 1 2 x 1
Câu 36. Tính đạo hàm của hàm số y . x 1 x 1 1 x A. y ' 1 B. y ' 2 2 2 x 1 x 2 2 x 1 1 x 1 1 x 1 C. y ' 1 D. y ' x 2 2 2 x 1 x 2 2 2 x 1 x 1
Câu 37. Tính đạo hàm của hàm số y x 1 x 1 1 1 A. y ' B. y ' x 1 x 12 2 x 1 2 x 1 1 1 1 1 C. y ' D. y ' 4 x 1 4 x 1 2 x 1 2 x 1 3 a
Câu 38. Tính đạo hàm của hàm số y (a là hằng số) 2 2 a x 3 a x 3 a x A. y ' B. y ' 2 2 a x 2 2 a x 2 2 a x 3 a x 3 a 2 3a 2x C. y ' D. y ' 2 2 2 a x 2 2 a x 2 2 2 a x 2 2 a x Câu 39. Cho hàm số 2
y x x 1 . Mệnh đề nào sau đây đúng? Trang 5 A. 2 y ' x 1 y B. 2 2 y ' x 1 y C. 2 y ' x 1 2y D. 2 2 y x 1 y '
Câu 40. Đạo hàm của hàm số y x 2 2 1 x x là 2 8x 4x 1 2 8x 4x 1 A. y ' B. y ' 2 2 x x 2 2 x x 4x 1 2 6x 2x 1 C. y ' D. y ' 2 2 x x 2 2 x x 3 x
Câu 41. Cho hàm số f x
. Phương trình f ' x 0 có tập nghiệm S là x 1 2 2 3 3 A. S 0; B. S ;0 C. S 0; D. S ;0 3 3 2 2
Câu 42. Cho hàm số y 2 x 3x . Tập nghiệm S của bất phương trình y ' 0 là 1 1 A. S ; B. S ; C. S ; D. S 9 9
Câu 43. Cho hàm số f x 2
x 2x . Tập nghiệm S của bất phương trình f ' x f x có bao nhiêu giá trị nguyên? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 44. Cho hàm số f x 2 5
x 14x 9 . Tập hợp các giá trị của x để f 'x 0 là 7 7 7 9 7 A. ; B. ; C. ; D. 1; 5 5 5 5 5
Câu 45. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên ℝ. Xét các hàm số g x f x f 2x và
h x f x f 4x . Biết rằng g '
1 18 và g '2 1000 . Tính h ' 1 A. 2 018 B. 2018 C. 2020 D. 2 020
Câu 46. Cho hàm số y f x 1 x x 1
Tính giá trị của biểu thức P f '
1 f '2 ... f '2018 1 2018 1 2019 1 2019 1 2019 A. B. C. D. 2018 2 2018 2 2019 2019 f x f 2
Câu 47. Cho hàm số f x 2 3 2018
x x x ... x . Tính lim x2 x 2 A. 2018 2017.2 1 B. 2017 2019.2 1 C. 2018 2017.2 1 D. 2017 2018.2 1
Câu 48. Cho hàm số f x thỏa mãn ' b f x ax , f 1 2 , f 1 4 , f ' 1 0 . 2 x Trang 6 2 ax b Viết f x c . Tính abc 2 x 5 5 A. B. C. 1 D. 1 2 2
Câu 49. Cho f x là hàm số thỏa mãn f 1 f ' 1 1. Giả sử g x 2
x f x . Tính g ' 1 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 ax b Câu 50. Cho 2 y x 2x 3 , y ' . Khi đó giá trị . a b bằng bao nhiêu? 2 x 2x 3 A. 4 B. 1 C. 0 D. 1
ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI BÀI TẬP TỰ LUYỆN 1- D 2- A 3- D 4- B 5- C 6- A 7- C 8- B 9- B 10- D 11- C 12- D 13- B 14- A 15- B 16- D 17- A 18- D 19- D 20- C 21- A 22- A 23- A 24- C 25- C 26- B 27- A 28- C 29- C 30- A 31- C 32- B 33- A 34- B 35- D 36- A 37- C 38- A 39- B 40- A 41- C 42- C 43- A 44- C 45- B 46- C 47- A 48- B 49- D 50- B Câu 1: f x 2 '
x 4 2x 8 ; f x 2 '
0 x 4 2x 8 0 x 2 2 . Chọn D. 2 2 Câu 2: 2 y ' 9x 2x ; 2
y ' 0 9x 2x 0 x 0 . Vậy S ;0 . Chọn A. 9 9
Câu 3: 𝑓′(𝑥) = −4𝑥 + 12𝑥 − 6𝑥 + 2 ⇒ 𝑓′(−1) = 24. Chọn D. Câu 4: 2 y ' x 2.2m 1 x m
Khi đó 𝑦′ ≥ 0; ∀𝑥 ∈ ℝ ⇔ 𝛥′ = (2𝑚 + 1) + 𝑚 ≤ 0 ⇔ 4𝑚 + 5𝑚 + 1 ≤ 0 ⇔ −1 ≤ 𝑚 ≤ − 1 Vậy m 1;
là giá trị thỏa mãn bài toán. Chọn B. 4 Câu 5: 𝑎 > 0 𝑎 > 0
𝑓′(𝑥) = 3𝑎𝑥 + 2𝑏𝑥 + 𝑐 > 0; ∀𝑥 ∈ ℝ ⇔ ⇔ . Chọn C. 𝛥′ < 0 𝑏 − 3𝑎𝑐 < 0 3x x 2 ' 3x 1 Câu 6: y ' . Chọn A. 3 3 2 x x 2 x x
Câu 7: y x x 3 x 3 ' 4. 7 5 '. 7 5 28 7 5 . Chọn C. 4 4 Câu 8: y 3 x 3 x 2 x 3 ' 5. 1 '. 1 15 1 x . Chọn B. 2015 2015 Câu 9: y 3 2 x x 3 2 x x 2x x 3 2 ' 2016. 2 '. 2 2016. 3 4 . x 2x . Chọn B. Câu 10: y 2
x x 2
x x x x 2 2 ' 2 ' 2 1 2 2 1 ' 2 2
1 2x 4 6x 2x 4. Chọn D. Trang 7 Câu 11: f ' x x
1 x 2... x 2018 x x 2... x 2018 ... x x 1 ... x 2017
Suy ra f '0 0
1 .0 2....0 2018 1.2.3....2018 2018!. Chọn C. Câu 12: f ' x x
1 x 2... x 2018 x x 2... x 2018 ... x x 1 ... x 2017 Suy ra f '1004 . x x
1 . x 2... x 1003. x 1005... x 2018 x1004 2
1004 . 1003 . 1002 ... 1 . 2 ...1003.1004 1004! . Chọn D. 2. x 1 2x 2 1 Câu 13: f ' x
f ' 1 . Chọn B. 2 2 x 1 x 1 2
2x 2.x 2 2x 2x 3 2 2 2
2x 6x 4 x 2x 3 x 4x 7 Câu 14: y ' . Chọn A. x 22 x 22 x 22 x 3x 16x.x 1 2 2 x 3x 2 3 x 6x 1 Câu 15: y y ' . Chọn B. x 1 x 2 1 x 2 1 2x 1 . x 2 2 x x 2 x 4x 2 Câu 16: f ' x f ' 1 5. Chọn D. 2 2 x 2 x 2 2x 3.x 1 2 x 3x 2 1 x 2x 2 Câu 17: f ' x 0 x 2 1 x 2 1
Mà x x x 2 2 2 2 1 1 0; x
nên f ' x 0 x 1. Chọn A. 2 3x 4' 6x 3x Câu 18: y ' . Chọn D. 2 2 2 2 3x 4 2 3x 4 3x 4 2x x ' 2 Câu 19: y ' 2x 1 '. x x 2x 1 . 2 2 x x 2x 1.2x 2 2 2 1 x x x x x 2 2 2 4 1 6 2 1 2 x x . Chọn D. 2 2 2 2 x x 2 x x 2 x x 2x x 1' 2x 1 Câu 20: y ' . Chọn C. 2 2 2 x x 1 2 x x 1 Câu 21: 4 3 2
y ' 30x 16x 3x . Chọn A.
Câu 22: f ' x 3 f ' 1 3 . Chọn A. Câu 23: 3 y ' 4x 8x . Chọn A. ' 2 2 2 2 2 2 Câu 24: 2 2 2 y ' 3 x x 3 2x x . Chọn C. 2 x x x x Trang 8 2 10x x ' 10 2x 5 x 3 Câu 25: y '
y '2 . Chọn C. 2 2 2 2 10x x 2 10x x 10x x 4 Câu 26: ′ 𝑦′ = = . Chọn B. 1 1 3 1 x 1 Câu 27: x ' 2 ' 2x, do đó 2 y x . Chọn A. 2 x x x x
4x 1 2x 3 2x 2 2x x 7 Câu 28: y ' x 32 2 3 2 3 2 2
4x x 12x 3 4x 2x 14x x 2x 3 . Chọn C. x 32 x 32 2 2 2 1 2x ' 4 x 2x Câu 29: y ' . Chọn C. 2 2 2 2 1 2x 2 1 2x 1 2x 2 3 x 4x 2 2 ' 2x 12x x 6x Câu 30: y ' . Chọn A. 2 3 2 3 2 3 2 x 4x 2 x 4x x 4x 2x 1 Câu 31: 2
y ' 2 x x 2x 1 2x x 2
' 2 x x 2x 1 . 2 2 x x 2 x 2 4 1 2 x x . Chọn C. 2 2 x x x 2 2 x 1' 2 x x Câu 32: 2 1 y ' . Chọn B. 2 2 x 1 x 1 2x 2 1 x 1 2 2x 4 x .x 2 2 4 x 2 1 Câu 33: f ' x f ' 0 . Chọn A. 2 4 x 4 2 2 x x 2 2 x x 1 x 2 1 x 1 2 2 2 2 2 x 1 x 1 x 1 x x Câu 34: y ' 2 2 x 1 x 1 2x 2 1 x 1 x 1 . Chọn B. x 3 2 1 ' 5 2x 1 x 2 x 22 1 5 x 2 Câu 35: y ' . . . Chọn D. 2x 1 2x 1 2 x 22 2x 1 2 2 x 2 x 2 Trang 9 ' 1 1 x 1 2 1 x 1 x 1 1 1 x 1 Câu 36: y x y ' 1 . 1 . Chọn A. 2 2 2 2 x 1 1 2 x x 1 2 x 1 x 2 x 2 x x x x 1 x 1 x 1 1 Câu 37: y x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 2 1 1 1 1 1 Suy ra y ' . Chọn C 2
2 x 1 2 x 1 4 x 1 4 x 1 2 x a x ' a a x a x 3 2 2 3 3 2 2 Câu 38: 3 2 y y ' a . a . 2 2 2 2 2 2 2 2 a x a x a x a x 2 2 a x Chọn A. x x 2 ' 2x x 1 x 2 1 1 2 2 2 x x y y Câu 39: 2 1 1 y ' 2 2 2 2 y 2y 2y x 1 2 x 1 2 x x 1 Do đó 2
2 y ' x 1 y . Chọn B. ' 2x 1 Câu 40: 2
y ' 2 x x 2x 1 2x x 2
2 x x 2x 1 . 2 2 x x 2 2 2 2 2 4x 1 4x 4x 4x 1 8x 4x 1 2 x x . Chọn A. 2 2 2 2 x x 2 x x 2 x x 2 3 x 0 3 2 3x x 1 x 2x 3x Câu 41: f ' x 0 . Chọn C. x 2 x 2 3 1 1 x 2 1 1 1 3 x Câu 42: y ' 2 . 3 3 0 2 x x x 1
3 x 1 x . Chọn C. 9 2x 2
Câu 43: f 'x f x 2 x 2x (với 2 x 2x 0 ) 2 2 x 2x x 2 x 2 x 0
x 0 (vô nghiệm). Chọn A. 2 2 x 1 x 2x 0 x x 1 1 0x 14 5x 7 Câu 44: f ' x 2 2 2 5x 14x 9 5x 14x 9 9 Điều kiện 2
5x 14x 9 0 1 x 5 Trang 10 Khi đó f x 7 '
0 5x 7 0 x 5 7 9
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là ; . Chọn C. 5 5
Câu 45: g ' x f ' x 2 f '2x và h ' x f ' x 4 f '4x f ' 1 2 f '2 18 f ' 1 2 f '2 18 Do g '
1 18 và g '2 1000 nên f '
2 2 f '4 1000 2 f '
2 4 f '4 2000
Cộng vế theo vế ta được f '
1 4 f '4 2018 h ' 1 2018 . Chọn B. x x Câu 46: f x 1 x 1 x x 1 x Suy ra f x 1 1 1 1 1 ' 2 x 1 2 x 2 x x 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2019 Khi đó P ... 1 2 1 2 2 3 2018 2019 2 2019 2 2019 Chọn C. f x f 2 Câu 47: lim f '2 x2 x 2 2018 2019 1 x x x Mặt khác f x 2 3 2018 x x x ... x . x 1 x 1 x 2018 1 2019x 1 x 2019 x x 2018 2019 2019.2 1 2 2 Do đó f ' x f ' 2 2 1 x 1 2018 2017.2 1. Chọn A. f ' 1 a b 0 a 1 a b 5
Câu 48: Ta có f 1 c 2 b
1 abc . Chọn B 2 1 2 5 a b 1 4 c f c 2 2 1
Câu 49: g x x f x 2 ' 2 . x . f 'x Suy ra g ' 1 2 f 1 f ' 1 3 . Chọn D. x 2x3' 2 2x 2 x 1 Câu 50: y ' 2 2 2 2 x 2x 3 2 x 2x 3 x 2x 3
Do đó a 1,b 1 ab 1. Chọn B. Trang 11
CHỦ ĐỀ 3. ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Câu 1. Tính đạo hàm của hàm số y sin 3x . 6
A. y 3cos 3x y x . B. ' 3cos 3 . 6 6
C. y cos 3x y x . D. ' 3sin 3 . 6 6 1
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số 2
y sin x . 2 3 1 A. 2
y xcos x y x x . B. 2 cos . 3 2 3 1 1
C. y x cos 3x. D. 2
y x cos x . 2 3 2 3
Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số y 2 sin x 3x 2 A.. y 2 cos x 3x 2 . B. y x 2 2 3 sin x 3x 2 . C. y x 2 2 3 cos x 3x
2 . D. y x 2 2 3 cos x 3x 2 .
Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số 2 y x tan x x . 1 1 A. y 2x tan x . B. y 2x tan x . 2 x x 2 x 1 2 x 1 C. y 2x tan x . D. y 2x tan x . 2 cos x 2 x 2 cos x x
Câu 5. Tính đạo hàm của hàm số 2 y 2cos x . A. 2 y 2sin x . B. 2 y 4x cos x . C. 2 y 2xsin x . D. 2 y 4xsin x . 1
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số x y tan . 2 1 1 A. y . B. y . 2 x 1 x 1 2 cos 2 cos 2 2 1 1 C. y . D. y . 2 x 1 x 1 2cos 2 cos 2 2
Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số 2 y sin 2 x . 2x 2 x A. 2 y cos 2 x . B. 2 y cos 2 x . 2 2 x 2 2 x Trang 1 x x 1 C. 2 y cos 2 x . D. 2 y cos 2 x . 2 2 x 2 2 x
Câu 8. Tính đạo hàm của hàm số y cos 2x 1 . sin 2x 1 sin 2x 1 A. y . B.. y . 2x 1 2x 1 sin 2x 1 C. y sin 2x 1 . D. y . 2 2x 1
Câu 9. Tính đạo hàm của hàm số 2 y cot x 1 . x x A. y . B. y . 2 2 2 x 1sin x 1 2 2 2 x 1sin x 1 1 1 C. y . D. y . 2 2 sin x 1 2 2 sin x 1
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số y sin sin x .
A. y cos sin x . B. y cos cos x . C. y cos .
x cos sin x . D. y cos . x cos cos x .
Câu 11. Tính đạo hàm của hàm số y costan x. 1 1 A. y sin tan x . B. y sin tan x . 2 cos x 2 cos x
C. y sin tan x .
D. y sin tan x .
Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số 2
y 2sin x cos 2x x .
A. y 4sin x sin 2x 1. B. y 4sin 2x 1.
C. y 4sin x 2sin 2x 1.
D. y 4sin x 2sin 2x 1.
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số 2 y sin 2x x . 2 2 4
A. y 2sin 4x . B. y 2sin x cos x . 2 2 2 2 C. y 2sin x cos x x .
D. y 2sin 4x . 2 2 2
Câu 14. Tính đạo hàm của hàm số 3 y cos 2x 1 .
A. y 3sin 4x 2cos2x 1 . B. 2 y 3cos 2x 1 sin 2x 1 . C. 2 y 3cos 2x 1 sin 2x 1 . D. 2 y 6cos 2x 1 sin 2x 1 .
Câu 15. Tính đạo hàm của hàm số 3 y sin 1 x . A. 3 y cos 1 x . B. 3
y cos 1 x . Trang 2 C. 2
y 3sin 1 xcos1 x . D. 2
y 3sin 1 xcos1 x .
Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số 3 y tan x cot 2x 2 3tan x 2 A. 2
y 3tan x cot x 2 tan 2x . B. y . 2 2 cos x sin 2x 1 2 3tan x 2 C. 2 y 3 tan x . D. y . 2 sin 2x 2 2 cos x sin 2x sin x cos x
Câu 17. Tính đạo hàm của hàm số y . sin x cos x sin 2x 2 2 sin x cos x A. y . B. y . sin x cos x2 sin x cos x2 2 2sin 2x 2 C. y . D. y . sin x cos x2 sin x cos x2 2
Câu 18. Tính đạo hàm của hàm số y . tan 1 2x 4 4 A. y . B. y . 2 sin 1 2x sin 1 2x 4x 4 C. y . D. y . 2 sin 1 2x 2 sin 1 2x cos 2x
Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số y . 3x 1 2 3x 1 sin 2x 3cos 2x 2 3x 1 sin 2x 3cos 2x A. y . B. y . 3x 2 1 3x 1 3x 1 sin 2x 3cos 2x 23x 1 sin 2x 3cos 2x C. y . D. y . 3x 2 1 3x 2 1
Câu 20. Cho hàm số f x 2
2x x 2 và g x f sin x .Tính đạo hàm của hàm số g x .
A. g x 2cos 2x sin x .
B. g x 2sin 2x cos x .
C. g x 2sin 2x cos x .
D. g x 2cos 2x sin x .
Câu 21. Tính đạo hàm của hàm số f x 5sin x 3cos x tại điểm x . 2 A. f 3 . B. f 3 . C. f 5 . D. f 5 . 2 2 2 2
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số f x 3 2sin 2x tại điểm x . 5 5 A. f 4 . B. f 4 . 5 5 Trang 3 C. f 2 . D. f 2 . 5 5
Câu 23. Tính đạo hàm của hàm số f x 2 tan x tại điểm x . 4 A. f 1 . B. f 4 . C. f 2 . D. f 4 . 4 4 4 4
Câu 24. Tính đạo hàm của hàm số f x 2 tan x tại điểm x 0 . 3 A. f 0 3 . B. f 0 4. C. f 0 3. D. f 0 3 .
Câu 25. Tính đạo hàm của hàm số f x 2sin 3x cos5x tại điểm x . 8 15 2 A. f 8 2 . B. f . C. f 8 2 . D. f 2 4 2 . 8 8 2 8 8
Câu 26. Tính đạo hàm của hàm số f x 4 4
sin x cos x tại điểm x . 8 3 A. f . B. f 1 . C. f 1 . D. f 0 . 8 4 8 8 8
Câu 27. Tính đạo hàm của hàm số f x 2 2
cos x sin x tại điểm x . 4 A. f 2 . B. f 1 . C. f 2 . D. f 0 . 4 4 4 4
Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số f x sin 2x 2x cos 2x tại điểm x . 4 1 A. f . B. f . C. f 1 . D. f . 4 4 4 4 4 4
Câu 29. Tính đạo hàm của hàm số f x 2 tại điểm x . cos 3x 3 3 2 3 2 A. f . B. f . C. f 1 . D. f 0 . 3 2 3 2 3 3
Câu 30. Tính đạo hàm của hàm số y 2sin 3x cos 2x .
A. y 6cos 3x 2sin 2x .
B. y 2cos 3x sin 2x .
C. y 2cos 3x sin 2x .
D. y 6cos 3x 2sin 2x .
Câu 31. Cho hàm số f x 2 4sin 3x
1 . Tập giá trị của hàm số f x là A. 4;4. B. 2;2. C. 12;12 . D. 0;4 .
Câu 32. Hàm số nào dưới đây thỏa mãn hệ thức 2 y 2 y 2 0 ? Trang 4 A. y sin 2x . B. y tan 2x . C. y cos 2x . D. y cot 2x .
Câu 33. Tính đạo hàm của hàm số f x 2 cos 2x sin x
A. f x sin 2x . B. f x 2 sin 2x 2sin x . C. f x 3 sin 2x .
D. f x sin 2x . f 0
Câu 34. Cho hai hàm số f x 3
1 3x 1 2x và g x sin x . Tính giá trị của . g0 5 6 A. 0 . B. 1. C. . D. . 6 5 Câu 35. Cho f x 3
sin ax , a 0 . Tính f . A. f 2
2sin acosa . B. f 0 . C. f 2 3a sin a . D. f 2
3a sin acosa.
Câu 36. Tìm đạo hàm y của hàm số y sin x cos x . A. y 2cos x . B. y 2sin x . C. y sin x cos x . D. y cos x sin x . cos 4x
Câu 37. Tính đạo hàm của hàm số y 3sin 4x . 2
A. y 12cos 4x 2sin 4x .
B. y 12cos 4x 2sin 4x . 1 C. y 1 2cos 4x 2sin 4x .
D. y 3cos 4x sin 4x . 2
Câu 38. Đạo hàm của hàm số 2 y sin 2x là A. y 2cos 2x . B. y 2sin 2x . C. y sin 4x . D. y 2sin 4x .
Câu 39. Tính đạo hàm của hàm số y x4 1 3sin 2 . A. y x3 24 1 3sin 2 cos 2x . B. y x3 24 1 3sin 2 . C. y x3 4 1 3sin 2 . D. y x3 12 1 3sin 2 cos 2x .
Câu 40. Cho hàm số f x sin 2x . Tính f x .
A. f x 2sin 2x .
B. f x 2cos 2x . C. f x cos 2x. D. f x 1 cos 2x . 2
Câu 41. Đạo hàm của hàm số 2 2 y tan x cot x là 2 tan x 2cot x
A. y 2 tan x 2cot x . B. y . 2 2 cos x sin x 2 tan x 2 cot x 2 tan x 2cot x C. y . D. y . 2 2 cos x sin x 2 2 cos x sin x Trang 5
Câu 42. Đạo hàm của hàm số y sin 2x 2 cos x 1 là:
A. y 2cos 2x 2sin x .
B. y cos 2x 2sin x .
C. y 2 cos 2x 2sin x .
D. y 2cos 2x 2sin x . sin x
Câu 43. Tính đạo hàm của hàm số y . sin x cos x 1 1 A. y . B. y . sin x cos x2 sin x cos x2 1 1 C. y . D. y . sin x cos x2 sin x cos x2 Câu 44. Cho hàm số 2
y cos x . Khi đó đạo hàm cấp 3 của hàm số tại x bằng 3 A. 2 . B. 2 3 . C. 2 3 . D. 2 . Câu 45. Hàm số 2 y cos .
x sin x có đạo hàm là biểu thức nào sau đây? A. x 2 sin 3cos x 1 . B. x 2 sin cos x 1 . C. x 2 sin cos x 1 . D. x 2 sin 3cos x 1 . Câu 46. Cho hàm số 2
y sin x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. 2 y y 2 sin 2x . B. 4 y y 2 . 4 C. 4 y y 2 .
D. 2 y y.tan x 0 .
Câu 47. Đạo hàm của hàm số y cos 2x 1 là
A. y 2sin 2x 1 .
B. y 2sin 2x 1 .
C. y sin 2x 1 . D. y sin 2x 1 . 1 cos x Câu 48. Xét hàm số y
khi x 0 và f x 0 . Mệnh đề nào sau đây đúng? 2 x
A. f x là một hàm số lẻ.
B. f x là một hàm tuần hoàn chu kì 2.
C. f x có đạo hàm tại x 0 bằng 0.
D. f x không có đạo hàm tại x 0 .
Câu 49. Tính đạo hàm của hàm số y tan x . 4 1 1 A. y . B. y . 2 cos x 2 cos x 4 4 1 1 C. y . D. y . 2 sin x 2 sin x 4 4 Trang 6
Câu 50. Đạo hàm của hàm số y x sin x là
A. y sin x x cos x .
B. y sin x x cos x . C. y x cos x . D. y x cos x . Câu 51. Hàm số 2
y x cos x có đạo hàm là A. 2
y 2x sin x x cos x . B. 2
y 2x cos x x sin x . C. 2
y 2x cos x x sin x . D. 2
y 2x sin x x cos x . x x
Câu 52. Cho hàm số f x sin 4 cos 4 cos x 3 sin x
. Số nghiệm của phương trình f x 0 4 4 thuộc 0; là 2 A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 53. Công thức nào sau đây đúng? 1 1 A. cot x . C. tan x . 2 sin x 2 cos x
B. sin x cos x .
D. cos x sin x .
Câu 54. Tính đạo hàm của hàm số y sin 3x . 6 A. y 3cos 3x . B. y 3cos 3x . 6 6 C. y cos 3x . D. y 3sin 3x . 6 6 1
Câu 55. Tính đạo hàm của hàm số 2 y sin x . 2 3 1 A. 2 y x cos x . B. 2 y x cos x . 3 2 3 1 1 C. y x sin x . D. 2 y x cos x . 2 3 2 3
Câu 56. Tính đạo hà, của hàm số y 2 sin x 3x 2 . A. y 2 cos x 3x 2 . B. y x 2 2 3 sin x 3x 2 . C. y x 2 2 3 cos x 3x 2 D. y x 2 2 3 cos x 3x 2 .
Câu 57. Tính đạo hàm của hàm số 2 y x tan x x . 1 1 A. y 2x tan x . B. y 2x tan x . 2 x x 2 x 1 2 x 1 C. y 2x tan x . D. y 2x tan x . 2 cos x 2 x 2 cos x x Trang 7
Câu 58. Tính đạo hàm của hàm số 2 y 2 cos x . A. 2 y 2 sin x . B. 2 y 4x cos x . C. 2 y 2x sin x . D. 2 y 4x sin x . x 1
Câu 59. Tính đạo hàm của hàm số y tan . 2 1 1 A. y . B. y . 2 x 1 x 1 2cos 2 cos 2 2 1 1 C. y . D. y . 2 x 1 x 1 2cos 2 cos 2 2
ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI BẢI TẬP TỰ LUYỆN 1-B 2-A 3-C 4-C 5-D 6-A 7-C 8-A 9-A 10-C 11-B 12-B 13-A 14-A 15-C 16-D 17-D 18-D 19-A 20-C 21-A 22-A 23-D 24-B 25-A 26-C 27-C 28-D 29-D 30-D 31-C 32-D 33-C 34-C 35-D 36-D 37-A 38-D 39-A 40-B 41-B 42-A 43-D 44-C 45-D 46-C 47-B 48-D 49-A 50-B 51-B 52-C 53-D 54-B 55-A 56-C 57-C 58-D 59-A Câu 1: y 3x .cos 3x 3.cos 3x . Chọn B. 6 6 6 1 1 Câu 2: 2 2 y x .cos x . 2x 2 2 .cos x . x cos x . Chọn A. 2 3 3 2 3 3 Câu 3: y 2x x
2x x x 2 3 2 .cos 3 2 2
3 .cos x 3x 2 . Chọn C. x 1
Câu 4: y x tan x tan x .x x 2 2 2 2x tan x .Chọn C. 2 cos x 2 x Câu 5: y 2 x 2 2 2 2. .sin x 2 .2 . x sin x 4 . x sin x . Chọn D. x 1 x 1 2 1 Câu 6: y tan . Chọn A. 2 2 x 1 2 x 1 cos 2cos 2 2 2 2 x x Câu 7: y 2 2 x 2 2 2 cos 2 x cos 2 x cos 2 x . Chọn C. 2 2 2 2 x 2 x Trang 8 2x 1 sin 2x 1
Câu 8: y 2x 1 sin 2x 1 sin 2x 1 . Chọn A. 2 2x 1 2x 1 x 2 x 1 2 x x Câu 9: 1 y . Chọn A. 2 2 2 2 2 2 2 sin x 1 sin x 1 x 1.sin x 1 Câu 10: y sin sin x sin x .cos sin x cos . x cos sin x . Chọn C. 1 Câu 11: y tan x sin tan x .sin tan x . Chọn B. 2 cos x Câu 12: y
2.2.sin x .sin x 2x sin 2x 1 4 cos . x sin x 2sin 2x 1 .
2sin 2x 2sin 2x 1 4sin 2x 1 . Chọn B. 1 cos 4x 2 Câu 13: y sin 2x x x 2 2 4 2 2 4 1 x 1 1 x y x 1 cos 4 ' cos 4 x 2 2 2 4 2 2 2 4 1 4x
.sin 4x 2sin 4x . Chọn A. 2 2 2 Câu 14: 3 y x 2 ' cos 2 1 3cos 2x 1 cos 2x 1 . x 2 6sin 2 1 cos 2x
1 3sin 4 x 2cos2x 1 . Chọn A. Câu 15: 3 y
x x 2 x x 2 sin 1 3 sin 1 .sin 1 3.cos 1 .sin 1 x . Chọn C. 2 2 3tan x 2 Câu 16: y 3 tan x cot 2x 2 3tan . x tan x . Chọn D. 2 2 2 sin 2x cos x sin 2x 2 sin x sin x cos x 4 Câu 17: Ta có y tan x . Chọn D. sin x cos x 4 2 cos x 4 1 1 2 Suy ra y . Chọn D. 2 cos x sin x sin x cos x2 2 cos x 4 2 1 2tan1 2x 4. 2 cos x1 2x 4 Câu 18: y . Chọn A. 2 tan 1 2x 2 tan 1 2x 2 sin 1 2x cos2x.3x 1 3x 1 .cos 2x 2 3x 1 sin 2x 3cos 2x Câu 19: y . Chọn A. 3x 2 1 3x 2 1 Trang 9
Câu 20: f x 4x 1 f sin x 4sin x 1. Chọn C.
Suy ra g x sin x . f sin x cos . x 4sin x
1 2sin 2x cos x . Chọn A.
Câu 21: f x 5sin x 3cos x 5sin x 3cos x 5cos x 3sin x Suy ra f 5cos 3sin 3 . Chọn A. 2 2 2 Câu 22: f x 3 3 3 3 2sin 2x 2 2x cos 2x 4 cos 2x 5 5 5 5 3 2 Suy ra f 4cos 4cos 4 . Chọn A. 5 5 5 2 2
Câu 23: f x 2 tan x f 4 . Chọn D. 2 cos x 4 2 cos 4 2 x 2 3 1
Câu 24: f x tan x . 3 2 2 2 2 cos x cos x 3 3 1 Suy ra f 0 4 . Chọn B. 2 2 cos 0 3
Câu 25: Ta có f x 2sin 3xcos5x sin8x sin 2x .
Do đó f x sin 8x sin 2x 8cos8x 2cos 2x . Suy ra f 8cos 8. 2cos 2. 8 2 . Chọn A. 8 8 8 1 3 1
Câu 26: Ta có f x sin x cos x2 2 2 2 2 2
2 sin x cos x 1 sin 2x cos 4x 2 4 4
f x sin4x f sin 4. sin 1 . Chọn C. 8 8 2 Câu 27: Ta có f x 2 2
cos x sin x cos 2x
f x 2sin 2x Suy ra f 2 sin 2. 2 . Chọn C. 4 4
Câu 28: f x sin 2x 2x cos 2x
2cos 2x 2cos 2x 4x sin 2x 4x sin 2x Suy ra f 4. .sin 2. . Chọn D. 4 4 4 Trang 10 cos 3x 3 2.sin 3x 3 2.sin Câu 29: f x 2. f 0 . Chọn D 2 2 2 cos 3x cos 3x 3 cos
Câu 30: y 2.cos 3x.3 sin 2x.2 6cos3x 2 sin 2x . Chọn D. Câu 31: Ta có f x 4 2 . sin3x 1.sin 3x 1 8 sin 3x 1 .3cos 3x 1 12 2 . sin3x 1 cos 3x 1 12 sin 6x 2
Mặt khác 1 sin6x 2 1 nên f x thuộc đoạn 12 1 ; 2 . Chọn C. 1
Câu 32: Với y tan 2x y 2 . 2 cos 2x 2 4 Do đó 2 2 y 2y 2 2tan 2x 2 2 2 cos 2x cos 2x 1 2
Với y cot 2x y 2 . suy ra 2 2 y 2y 2
2cot 2x 2 0 . Chọn D. 2 sin 2x 2 sin 2x Câu 33: f x sin 2x 2 . 2 sinx sinx
2 sin 2x 2 sinxcosx 3 sin 2x . Chọn C. 1 2 3 1 3 2 5
Câu 34: f x 1 3x 1 2x3 f x
1 2x 3 .2 f 0 2 1 3x 3 2 3 6 f 0 5
Lại có g x cosx g0 1 suy ra . Chọn C. g0 6 Câu 35: f x 2
sin axsin ax 2 3
3sin axa cos ax Suy ra f 2
3a sin a cosa . Chọn D.
Câu 36: y cos x sin x . Chọn D. sin 4 x .4 Câu 37: y 3cos 4 x .4 2
sin 4 x12cos 4 x . Chọn A. 2 Câu 38: 2
y sin 2 x y 2 sin 2 x .sin 2 x
2 sin 2 x .cos 2 x .2 2.2sin 2 xcos 2 x 2sin 4 x . Chọn D. Câu 39: y sin x3 . sin x sin x3 4 1 3 2 1 3 2 4 1 3 2 .3.cos 2 x 2 . sin x3 24 1 3 2 .cos 2 x . Chọn A.
Câu 40: f x cos 2 x 2 . 2 cos 2 x . Chọn B. 1 1 Câu 41: y
2tanx .tanx 2cotx .cotx 2tanx . 2cotx . . Chọn B. 2 2 cos x sin x
Câu 42: y cos 2 x .2 2 sinx 2cos 2 x 2 sinx . Chọn A. Trang 11
cosx sinx cosx sinx cosx 2 sinx
sinxcosx cos x cosx sinx.sinx Câu 43: y sinxcosx2 sinx cosx2 2 2 sin x cos x 1 . Chọn D.
sinx cosx2 sinxcosx2 Câu 44: y 2 cosx cosx
2cosx . sinx 2 sin 2 x
Suy ra y cos 2 x .2 y sin 2 x 2 . 4 sin 2 x . Do đó y 2 3 . Chọn C. 3
Câu 45: y sinx 2 .sin x cosx 2 sin x 2
sin x cosx .2 sinx .cosx 3 2
sin x sinxcos x sinx 2 2 cos x sin x sinx 2 cos x 2 2 2 2 1 cos x sinx 2 3cos x 1 . Chọn D.
Câu 46: y sinx .cosx sin x, y cos x 2 sin x 2 2 2 2 2 2 2 1 2 2 4 sin x Do đó 2 2
4 y y 4 sin x 2 4 sin x 2 . Chọn C.
Câu 47: y sin 2x 1 2 . 2 sin2x 1 . Chọn B. 1 cos x 1 cosx Câu 48: y x
khi x 0 và f 0 0. Do đó, f x là một hàm số chẵn, f x x2 2 x
không là hàm số tuần hoàn 2 2 x x 2 1 sin 1 sin cosx 1 Mặt khác 2 2 lim y lim lim lim
nên hàm số không liên tục tại điểm 2 2 x0 x0 x0 x0 x x 2 x 2 4 2 2
x 0 do đó f x không có đạo hàm tại x 0 . Chọn D. x 4 1 Câu 49: y y . Chọn A. 2 2 cos x cos x 4 4
Câu 50: y x sinx x sinx sinx x cosx . Chọn B Câu 51: y 2 x 2 .cosx x cosx 2
2x cosx x . sinx Suy ra 2
y 2x cosx x sinx . Chọn B. Trang 12 cos x . sin x. Câu 52: f x 4 4 4 4 sinx 3 cosx 4 4
cos 4 x sinx 3 cosx 3 sin 4x
Khi đó f x 0 3 sin 4x cos 4 x sinx 3 cosx 2 sin 4x 2 sin x 6 3 4x x k2 x k 6 3 18 l 2 . 4x x l 2 . x 6 3 10 5 Kết hợp x 0; x ; . Chọn C. 2 1 8 2 1 1 Câu 53: Ta có cotx' , sinx cosx, tanx , cosx sinx . Chọn D. 2 2 sin x cos x Câu 54: y cos 3x . 3 3cos 3x . Chọn B. 6 6 1 1 Câu 55: 2 2 2 y cos x . x cos x . 2x 2 3 3 2 3 Do đó 2 y x cos x . Chọn A. 3 Câu 56: y cos 2 x x . 2x x cos 2 3 2 3 2
x 3x 2.2x 3
Do đó y x cos 2 2 3 x 3x 2 . Chọn C. 1 1 Câu 57: y 2 x tanx x 2 2x tanx x . 2 cos x 2 x 1 1 Do đó 2 y 2x tanx x . . Chọn C. 2 cos x 2 x Câu 58: 2 y sinx . 2 x 2 2 2 2 sinx .2x 4 x sinx . Chọn D. x 1 2 1 Câu 59: y . Chọn A. 2 x 1 2 x 1 cos 2 cos 2 2 Trang 13
CHỦ ĐỀ 4. VI PHÂN VÀ ĐẠO HÀM CẤP CAO BÀI TẬP TỰ LUYỆN
Câu 1. Tính vi phân của hàm số f x 2
3x x tại điểm x 2 ứng với x 0,1. A. df 2 0,07. B. df 2 10. C. df 2 1,1. D. df 2 0, 4. x 2 1
Câu 2. Tính vi phân của hàm số f x
tại điểm x 4 ứng với x 0,002 . x A. df 1 4 . B. f 1 4 . C. df 1 4 . D. df 1 4 . 8 8000 400 1600
Câu 3. Tính vi phân của hàm số f x sin 2x tại điểm x ứng với x 0,001. 3 A. df 1 . B. df 0 ,1 . C. df 0,001 . D. df 0 ,001 . 3 3 3 3 x
Câu 4. Tính vi phân của hàm số f x 3 tại điểm x 3. 1 2x 1 1 A. dy dx . B. dy 7dx . C. dy dx . D. dy 7 dx . 7 7
Câu 5. Cho hàm số f x 2
1 cos 2x . Mệnh đề nào sau đây đúng? sin 4x sin 4x A. df x dx . B. df x dx . 2 2 1 cos 2x 2 1 cos 2x cos 2x sin 2x C. df x dx . D. df x dx . 2 1 cos 2x 2 1 cos 2x
Câu 6. Tính vi phân của hàm số y x 2 1 . A. dy 2 x 1 dx . B. dy 2 x 1 . C. dy x 1 dx . D. dy x 2 1 dx .
Câu 7. Tính vi phân của hàm số 3 2 y x 9x 12x 5 . A. dy 2 3x 18x 12dx . B. dy 2 3x 18x 12dx. C. dy 2 3x 18x 12dx . D. dy 2 3x 18x 12dx . 2x 3
Câu 8. Tính vi phân của hàm số y . 2x 1 8 4 A. dy dx . B. dy dx . 2x 2 1 2x 2 1 4 7 C. dy dx . D. dy dx . 2x 2 1 2x 2 1 2 x x 1
Câu 9. Tính vi phân của hàm số y . x 1 Trang 1 2 x 2x 2 2x 1 A. dy dx . B. dy dx x 2 1 x 2 1 2x 1 2 x 2x 2 C. dy dx . D. dy dx . x 2 1 x 2 1 2 1 x
Câu 10. Tính vi phân của hàm số y . 2 1 x 4x 4 A. dy dx . B. dy dx . 1 x 2 2 1 x 2 2 4 dx C. dy dx . D. dy . 2 1 x x 2 2 1 x
Câu 11. Tính vi phân của hàm số y
với a , b là hằng số thực dương. a b 1 2 A. dy dx . B. dy dx . 2a b x a b x 2 x 1 C. dy dx . D. dy dx . a b 2 x a b 4x 1
Câu 12. Tính vi phân của hàm số y . 2 x 2 8 x 8 x A. dy dx . B. dy dx . x 21 2 2 x 21 2 2 8 x 8 x C. dy dx . D. dy dx . x 23 2 2 x 23 2 2
Câu 13. Tính vi phân của hàm số y x 2 2 x 3 . 2 x x 3 2 x 2x 3 A. dy dx . B. dy dx . 2 x 3 2 x 3 2 2x 2x 3 2 2x x 3 C. dy dx . D. dy dx . 2 x 3 2 x 3
Câu 14. Tính vi phân của hàm số y x x . x 1 2 x 1 A. dy dx . B. dy dx . 2 2 x x x 2 4 x x x x 2 2 x 1 C. dy dx . D. dy dx . 2 4 x x 2 4 x x Trang 2
Câu 15. Tính vi phân của hàm số y cot 2017x . 2017
A. dy 2017sin 2017xdx . B. dy dx . 2 sin 2017x 2017 2017 C. dy dx . D. dy dx . 2 cos 2017x 2 sin 2017x tan
Câu 16. Tính vi phân của hàm số x y . x 2 sin 2 x A. x dy dx . B. dy dx . 2 4x x cos x 2 4x x cos x 2 x sin 2 x 2 x sin 2 x C. dy dx . D. dy dx . 2 4x x cos x 2 4x x cos x
Câu 17. Tính vi phân của hàm số y sin x 2x . 2 cos x cos x 2 A. dy dx . B. dy dx . 2 sin x 2x 2 sin x 2x cos x 1 cos x 1 C. dy dx . D. dy dx . sin x 2x sin x 2x x 1
Câu 18. Tính vi phân của hàm số 2 y cos . x 1 1 x 1 1 x 1 A. dy . B. dy cos 2 . x dx x sin 2 x 1 1 x x 2 x 1 1 1 x 1 1 x 1 C. dy . D. dy sin 2 dx . x dx x sin 2 x 1 2 1 x x 2 x 1 1
Câu 19. Cho hàm số f x 3 2
x 3x 4x 6. Tập nghiệm của bất phương trình f x f x 1 là A. x 1;3. B. x . C. x ; 1 3; . D. x ;
1 1;3 3; .
Câu 20. Cho hai hàm số f x 4 2
x 4x 3và g x 2
3 10x 7x . Nghiệm của phương trình
f x g x 0 là 1 1 1 1 A. x 1; x . B. x 1; x . C. x 1 ; x . D. x 1; x . 6 6 6 6 Câu 21. Cho hàm số 5 4
y 3x 5x 3x 2 . Giải bất phương trình y 0 . A. x 1; . B. x ; 1 \ 0 . C. x 1; 1 . D. x 2 ;2. Trang 3
Câu 22. Cho hàm số f x x 6
10 . Tính giá trị của f 2 .
A. f 2 622080 .
B. f 2 1492992 . C. f 2 124416 . D. f 2 103680 . Câu 23. Cho hàm số 3 2 y 3
x 3x x 5 . Tính giá trị của 3 y 2017 . A. 3 y 2017 0 . B. 3 y 2017 2 017 . C. 3
y 2017 2017 . D. 3 y 2017 1 8 .
Câu 24. Tính đạo hàm cấp 3 của hàm số f x x 5 2 5 . A. f x x 3 3 80 2 5 . B. f x x 3 3 480 2 5 . C. f x x 2 3 480 2 5 . D. f x x 3 3 180 2 5 . x
Câu 25. Cho hàm số f x 2 1
. Giải phương trình f x f x . x 1 A. x 3 ; x 2 . B. x 4 . C. x 5; x 6 . D. x 3. 3x 4 Câu 26. Cho hàm số y
. Tìm x sao cho y 20 . x 2 A. x 3 . B. x 3. C. x 1. D. x 1 . 3x 2 Câu 27. Cho hàm số y
. Giải bất phương trình y 0 . 1 x A. x 1. B. x 1. C. x 1. D. Vô nghiệm. 1 Câu 28. . Cho hàm số y
. Giải bất phương trình y 0 . x 3 1 A. x 1. B. x 1. C. x 1. D. Vô nghiệm. 2 Câu 29. Cho hàm số y
. Tính giá trị của 3 y 1 . 1 x 3 3 4 4 A. 3 y 1 . B. 3 y 1 . C. 3 y 1 . D. 3 y 1 . 4 4 3 3 1 Câu 30. Cho hàm số y
. Tính giá trị của 3 y 2 . 2 x 1 80 80 40 40 A. 3 y 2 . B. 3 y 2 . C. 3 y 2 . D. 3 y 2 . 27 27 27 27
Câu 31. Cho hàm số f x 3 2
sin x x . Tính giá trị của f . 2 A. f 0 . B. f 1 . C. f 2 . D. f 5 . 2 2 2 2
Câu 32. Cho hàm số f x 2
2x 16cos x cos 2x . Tính giá trị của f . A. f 24 . B. f 4 .
C. f 16 .
D. f 8 .
Câu 33. Cho hàm số y sin 2x cos 2x . Giải phương trình y 0 . Trang 4
A. x k2 , k . B. x k , k . 4 8 2 C. x k2 ,k . D. x k , k . 8 2
Câu 34. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số y sin 5x cos 2x .
A. y 49sin 7x 9sin 3x .
B. y 49sin 7x 9sin 3x . 49 9 49 9 C. y sin 7x sin 3x . D. y sin 7x sin 3x . 2 2 2 2 Câu 35. Cho hàm số 2
y cos x . Tính giá trị của 3 y . 3 A. 3 y 2 . B. 3 y 2 3 . C. 3 y 2 3 . D. 3 y 2 . 3 3 3 3
Câu 36. Cho hàm số f x xsin x . Biểu thức P f f f f
có giá trị bằng: 2 2 2 2 A. P 2 . B. P 2 . C. P 4 . D. P 4 .
Câu 37. Cho hàm số y x 2 2
1 . Tính giá trị của biểu thức 4
M y 2xy 4 y . A. M 0 . B. M 20 . C. M 40 . D. M 100 . 1 Câu 38. Cho hàm số 2
y x x 1 . Tính giá trị của biểu thức M y2 2yy . 2 A. M 0 . B. M 2 . C. M 1 . D. M 1.
Câu 39. Cho hàm số f x 3 2
x 2x x 3 có đạo hàm là f x và f x . Tính giá trị của biểu thức M f 2 2 f 2 . 3 13 A. M 8 2 . B. M 6 2 . C. M 7 . D. M . 3 5
Câu 40. Cho hàm số y x có đạo hàm là y . Rút gọn biểu thức M xy y . x 10 A. M 2x . B. M 2x . C. M x . D. M . x 3
Câu 41. Cho hàm số y 5 . Tính giá trị của biểu thức M xy 2 y . x A. M 0 . B. M 1. C. M 4 . D. M 10 . x 3 Câu 42. Cho hàm số y
có đạo hàm là y và y . Mệnh đề nào sau đây đúng? x 4 A. y2 2 y 1 y . B. y2 2 y 1 y . C. y2 2 y 1 y . D. y2 2 y 1 y . Trang 5 x 3 Câu 43. Cho hàm số y
và biểu thức M y2 2
1 y y . Mệnh đề nào sau đây đúng? x 4 1 2x A. M 0 . B. M 1. C. M . D. M . x 4 x 42 Câu 44. Cho hàm số 2
y 2x x . Tính giá trị của biểu thức 3 M y y 1. A. M 0 . B. M 1. C. M 1 . D. M 2 .
Câu 45. Cho hàm số y sin 2x có đạo hàm là y và y . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. y y2 2 4 . B. 4 y y 0 . C. y y tan 2x . D. 4 y y 0 .
Câu 46. Cho hàm số y cos 2x có đạo hàm là y và y . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. y y 0 . B. 4 y y 0 . C. y 4 y 0 . D. y 2 y 0 .
Câu 47. Cho hàm số y Asin x có đạo hàm là y và y và biểu thức 2
M y y . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. M 1. B. M 1 . C. 2
M cos x 4 . D. M 0 .
Câu 48. Cho hai hàm số f x 4 2 x 4x 3, g x 2
310x 7x . Nghiệm của phương trình
f x g x 0 là 1 1 1 1 A. 1; B. 1; C. 1; D. 1; 6 6 6 6
Câu 49. Cho hàm số f x 3 2
x 2x x 3 có đạo hàm là f x và f x . Tính giá trị của biểu thức M f 2 2 f 2 3 13 A. 8 2 B. 6 2 C. 7 D. 3 x 3 Câu 50. Cho hàm số y
có đạo hàm là y và y . Mệnh đề nào sau đây đúng? x 4 A. y2 2 y 1 y B. y2 2 y 1 y C. y2 2 y 1 y D. y2 2 y 1 y x 3 Câu 51. Cho hàm số y
và biểu thức M y2 2
1 y y . Mệnh đề nào sau đây đúng? x 4 1 2x A. M 0 B. M 1 C. M D. M x 4 x 42
Câu 52. Cho hàm số y x sin x và biểu thức M xy 2 y sin x xy . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. M 1 B. M 0 C. M 2 D. M sin x
Câu 53. Cho hàm số y x cos x . Tính giá trị biểu thức M xy xy 2 y cos x Trang 6 A. 2 B. 1 C. 0 D. 1
Câu 54. Cho hàm số y x tan x . Rút gọn biểu thức 2 M x y 2 2 2 x y 1 y 2 4x A. B. 1 C. 2 2 x tan x D. 0 2 cos x
Câu 55. Cho hàm số f x 3 2
x 6x 9x 1 có đồ thị C. Có bao nhiêu điểm M thuộc đồ thị C có
tung độ là nghiệm của phương trình 2 f x xf x 6 0 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 56. Đạo hàm bậc 21 của hàm số f x cos x a là A. 2 1 f x sin x a . B. 2 1 f x sin x a . 2 2 C. 2 1 f x cos x a . D. 2 1 f x cos x a . 2 2 2 x
Câu 57. Cho hàm số f x . Tính 30 f x . x 1 A. 30 f
x 30 !1 x30 . B. 30 f
x 30 !1 x31. C. 30 f x 3 0 !1 x 30 . D. 30 f x 3 0 !1 x 31. 2 x
Câu 58. Cho hàm số f x
. Tìm đạo hàm cấp 2018 của hàm số f x . 1 x 2018 2018!x 2018! A. 2018 f x . B. 2018 f x . 1 x2018 1 x2019 2018! 2018 2018!x C. 2018 f x . D. 2018 f x . 1 x2019 1 x2019
Câu 59. Cho số nguyên dương n thỏa mãn 0 1 2
C 2C 3C ... n C . Khẳng định nào n n n 1 n 131072 n dưới đây đúng? A. n 15;20 . B. n 5;10 . C. n 10;15 . D. n 1;5 .
Câu 60. Cho đa thức f x 1 3xn 2 a a x a x ... n a x *
n . Tìm hệ số a , biết rằng 0 1 2 n 3
a 2a ... na 49152n . 1 2 n A. a 945 . B. a 252 . C. a 5670 . D. a 1512 . 3 3 3 3 n
Câu 61. Cho khai triển 3 2 x 3x 4 3 a a x ... n
a x , biết a a ... a 4096 . Tìm a ? 0 1 3nx 0 1 3n 2 A. 24 a 9 2 . B. 23 a 3 2 . C. 21 a 7 2 . D. 22 a 5 2 . 2 2 2 2
Câu 62. Cho hàm số f x x x x 9 3 2 1 . Tính 5 f 0 . Trang 7 201 A. 5 f 0 15120. B. 5 f 0 . C. 5 f 0 144720. D. 5 f 0 1206. 20
ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI BẢI TẬP TỰ LUYỆN 1-C 2-B 3-D 4-A 5-A 6-A 7-A 8-A 9-D 10-A 11-A 12-D 13-C 14-B 15-D 16-C 17-B 18-D 19-C 20-A 21-B 22-A 23-D 24-B 25-D 26-B 27-B 28-A 29-A 30-B 31-D 32-A 33-B 34-D 35-B 36-B 37-C 38-C 39-D 40-A 41-A 42-B 43-A 44-A 45-B 46-C 47-D 48-A 49-D 50-B 51-A 52-B 53-C 54-A 55-B 56-D 57-B 58-C 59-C 60-A 61-A 62-D
Câu 1: Ta có f x 6x 1 f 2 11
Vậy df 2 f 2x 11.0,1 1,1. Chọn C. 2 1 1 1 1
Câu 2: Ta có f x 1 f x f 4 . 2 x x x x x 16
Vậy df f 1 1 4 4 x .0,002 . Chọn B. 16 8000
Câu 3: f x 2cos 2 x f 2cos 2. 1 . 3 3 Vậy df f x 1.0,001 0 ,001 . Chọn D. 3 3 7 7 1 Câu 4: y y 3 . Vậy dy y 1 3 dx dx . Chọn A. 2 1 2x 49 7 7 2 1 cos 2x 2cos 2x sin 2 x sin 4 x Câu 5: f x . 2 2 2 2 1 cos 2x 2 1 cos 2x 2 1 cos 2x sin 4 x
Vậy df x f xdx . Chọn A. 2 2 1 cos 2x
Câu 6: y x dy d x 2 2 1 1 y d x 2x 1 dx . Chọn A. Câu 7: 2 y 3x 18x 12 . Vậy dy d 3 2 x x x y d x 2 9 12 5
3x 18x 12dx . Chọn A. 2x 3 8 Câu 8: y y . 2x 1 2x 2 1 Trang 8 2x 3 8 Vậy dy d y d x dx . Chọn A. 2x 1 2x 2 1 2 x x 1 2x 1 x 2 2 1 x x 1 x 2x 2 Câu 9: y y . x 1 x 2 1 x 2 1 2 2 x x 1 x 2x 2 Vậy dy d y d x dx . Chọn D. x 1 x 2 1 1 x 2x 2 1 x 2x 2 2 1 x 4x Câu 10: y y . 2 1 x 2 1 x 2 2 1 x 2 2 1 x 4x Vậy dy d y d x dx . Chọn A. 2 1 x 2 1 x 2 x 1 1 Câu 11: y y x . a b a b 2a b x x 1 Vậy dy d y d x dx . Chọn A. a b 2 a b x 4x x x
x x x 2 2 2 2 4 x 2 4 1 2 4 1 2 2 Câu 12: x 2 y 2 2 x 2 x 2 4 x 22 2 2 4x x 2 2 4x 8 4x x 8 x . x 2 x 2 x 23 x 23 2 2 2 2 2 2 4x 1 8 x Vậy dy d y d x dx . Chọn D. x 2 x 23 2 2 2 2x 2x 3 Câu 13: y x 2
x 3 x 2 x 3 2 2 2 . 2 x 3 2x 2x 3
Vậy dy d x 2 x 3 2 2 y d x dx . Chọn C. 2 x 3 1 1 x x 2 x 2 x 1
Câu 14: y x x . 2 2 x x 2 x x 4 x x x 2 x 1
Vậy dy d x x y dx dx . Chọn B. 2 4 x x x 2017
Câu 15: y cot 2017x y . 2 sin 2017x Trang 9 2017
Vậy dy d cot 2017x y d x dx . Chọn D. 2 sin 2017x x x x x tan x tan . tan x 2 Câu 16: 2 x.cos x 2 x y . x x 1 sin x 2 2 x sin 2cos x 2 x.cos x 2 sin .cos x x x x . 2 2 x 2x x.cos x 4x x cos x 2 x sin 2 tan x x Vậy dy d y d x dx . Chọn C. 2 x 4x x cos x sin x 2x cos x 2
Câu 17: y sin x 2x y 2 sin x 2x 2 sin x 2x x Vậy dy d x x cos 2 sin 2 y d x dx . Chọn B. 2 sin x 2x x 1 1 1 x 1 Câu 18: 2 y cos cos 2 . x 1 2 2 x 1 1 x 1 x 1 1 x 1 Khi đó y .2 .sin 2 . 2 x 1 x 1 x x .sin 2 2 x 1 1 x 1 1 x 1 Vậy 2 dy d cos y d x dx . Chọn D. x 1 x x .sin 2 2 x 1 1 Câu 19: f x 2 3x 6x 4
f x 6x 6 x 3
Do đó f x f x 2 2
1 6x 6 3x 6x 3 3x 12x 9 0 x 1
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S ;
1 3; . Chọn C. f x 3 x x f x 2 4 8 12x 8 Câu 20: Ta có g x 14x 10 g x 14x 10
Khi đó, phương trình f x g x 2 0
12x 8 14x 10 0 x 1 2 12x 14x 2 0 1 . Chọn A. x 6 Câu 21: 4 3 3 2
y 15x 20x 3 y 60x 60x x 1 Do đó 3 2 2
y 0 60x 60x 0 x x 1 0 . Chọn B. x 0 Trang 10
Câu 22: f x x 5 f x x 4 6 10 30 10 Vậy f 4 2
30 2 10 622080 . Chọn A. Câu 23: 2 3
y 9x 6x 1 y 18x 6 y 18. Chọn D.
Câu 24: f x 102x 54 f x 802x 53 3
f x 4802x 52 . Chọn B. 3 2 x 1 .3 6 Câu 25: f x f x . 2 x 1 x 4 1 x 3 1 2 3 6 1
Phương trình f x f x x 1 x 3 . Chọn D. x 2 1 x 3 1 x 1 10 2x 2.10 2 0 Câu 26: y y x 22 x 24 x 23 20 1 Khi đó y 20 20
1 x 2 1 x 3 . Chọn B. 3 3 3 x 2 x 2 1 2x 1 2 Câu 27: y y . x 2 1 x 4 1 x 3 1 2
Bất phương trình y 0
0 x 1 0 x 1. Chọn B. 3 3 x 1 3 x 2 1 3 12 x 3 1 12 Câu 28: y y . x 6 1 x 4 1 x 8 1 x 5 1 12 Do đó y 0
0 x 1 0 x 1. Chọn A. 5 5 x 1 2 4 x 1 4 Câu 29: y y x 2 1 x 4 1 x 3 1 2 12 x 1 3 12 12 3 y . Vậy 3 y 1 . Chọn A. x 6 1 x 4 1 1 4 1 4 1 1 1 1 Câu 30: Ta có y 2 x 1 2 x 1 x 1 1 1 1 1 2 x 1 2 x 1 1 1 y y 2 x 2 1 x 2 1 2 x 4 1 x 4 1 x 3 1 x 3 1 2 2 3 x 1 3 x 1 3 3 3 80 y . Vậy 3 y 2 . Chọn B. x 6 1 x 6 1 x 4 1 x 4 1 27 Trang 11 Câu 31: Ta có f x 2 x x x f x 2 3 3cos .sin 2 6cos .
x sin x 3sin x 2 f 5 . 2 Chọn D.
Câu 32: f x 4x 16sin x 2sin 2x f x 4 16cos x 4cos 2x f 24 . Chọn A.
Câu 33: y 2cos 2x 2sin 2x y 4cos 2x 4sin 2x
Phương trình y 0 4
cos 2x 4sin 2x 0 sin 2x cos 2x 0 2 sin 2x 0 sin 2x
0 2x k x k . Chọn B. 4 4 4 8 2 1
Câu 34: Ta có y sin 5x cos 2x sin 7x sin 3x 2 1 y x x 1 7 cos 7 3cos 3 y 4
9sin 7x 9sin 3x . Chọn D. 2 2 Câu 35: 3
y 2sin x cos x sin 2x y 2cos 2x y 4sin 2x 2 Vậy 3 y 4.sin 2 3 . Chọn B. 3 3
Câu 36: f x sin x x cos x f x cos x cos x xsin x 2cos x f x f x 2 sin x f x
Khi đó f x f x f x f x
f x f x 2cos x f
x 2sin x f x 2 cos x sin x Vậy P f f f f 2
cos x sin x 2 . Chọn B. 2 2 2 2 x 2 Câu 37: 4 2 3
y x 2x 1 y 4x 4x ; 2
y 12x 4 ; y 24x ; 4 y 24 Khi đó 4 M y xy y x x 2 2 4 24 2 .24
4. 12x 4 40 . Chọn C. 1 Câu 38: 2 y x x 1
y x 1 và y 1 2 1
Khi đó M y2 2 . y y x 2 2 2 2 1 2
x x 1 x 2x 1 x 2x 2 1 . Chọn C. 2 Câu 39: Ta có f x 2
3x 4x 1 và f x 6x 4 . f 2 7 4 2 2 13 Khi đó . Chọn D. f M 7 4 2 6 2 4 3 3 2 6 2 4 5 5 5 Câu 40: y 1 M x 1 x 2x . Chọn A. 2 2 x x x Trang 12 3 6 6 3 6 6 Câu 41: y y nên M . x 2. 0 . Chọn A. 2 3 x x 3 2 2 2 x x x x 7 14 Câu 42: y y x 42 x 43 2 7 49 7 14
Khi đó 2 y2 2 2. .
y 1 y . Chọn B. 2 4 3 x 4
x 4 x 4 x 4 7 14 x 3 7 Câu 43: y y và 1 y 1 . x 42 x 43 x 4 x 4 49 7 14
Vậy M 2 y2 1 y.y 2. . 0 . Chọn A.
x 44 x 4 x 43 1 x g x Câu 44: y y . 2 2 2x x 2x x 1 x Với g x 1 x
. 2x x 1 x 2x x 2 2 2 2 2x x 2 2x x 1 1 Do đó 3 y
y y . Chọn A. 2x x . 1 0 3 2 2 2x x y
Câu 45: y 2 cos 2x y 4sin 2x 4
y y 4y 0 . Chọn B.
Câu 46: y 2sin 2x y 4
cos 2x 4y y 4y 0 . Chọn C. Câu 47: y A x 2 cos
y A sin x Do đó 2 2
M y y A x 2 sin
A sin x 0. Chọn D. Câu 48: f x 3 x x f x 2 4 8
12x 8 và gx 10 14x x 1
Khi đó f x g x 2 2
0 12x 8 10 14x 0 12x 14x 2 0 1 . Chọn A. x 6 Câu 49: f x 2
3x 4x 1, f x 6x 4 2 2 13
Khi đó M f 2 f 2 3.2 4. 2 1 6 2 4 . Chọn D. 3 3 3 7 7 .2 x 4 14 Câu 50: y , y x x 42 x 44 x 43 49 14 7 Do đó 2 y2 2. . y y 1 . Chọn B. 4 3 x 4 x 4 x 4 49 14 7 Câu 51: 2 y2 2. . y y
1 M 2 y2 1 y y 0 . Chọn A. 4 3 x 4 x 4 x 4 Trang 13
Câu 52: y sin x x cos x , y cos x cos x x sin x 2cos x x sin x 2
M x sin x 2sin x x cos x sin x x2cos x xsin x 2 2
x sin x 2x cos x 2x cos x x sin x 0 . Chọn B.
Câu 53: y cos x x sin x y sin x sin x x cos x 2 sin x xcos x Do đó 2
M x cos x x 2sin x x cos x 2cos x xsin x cos x 2 2
x cos x 2xsin x x cos x 2x sin x 0 . Chọn C. 1 Câu 54: y tan x . x tan x x 2 1 tan x 2 tan x x x tan x 2 cos x 1 1 2 1 Suy ra 2 y 1 tan x . x 2 tan . x 2x tan . x 2 2 2 2 cos x cos x cos x cos x 2 1 x tan x 2 cos x 2 2x Khi đó M
1 x tan x 2 2 2 2 x x tan x 1 y 2 cos x 2 x 2 x x x 2 x 2 2 1 tan 1 tan 2 1 tan x1 y 1 2 2x 2
1 tan x1 y 1 y 2 4x . . Chọn A. 2 cos x Câu 55: f x 2
3x 12x 9 , f x 6x 12
Do đó f x xf x 2 2 6 0
2 3x 12x 9 x6x 12 6 0
12x 12 0 x 1 x 0 Giải 3 2
x 6x 9x 1 1 x 2
x 6x 9 0 . x 3
Vậy có 2 điểm M thỏa mãn yêu cầu bài toán. Chọn B.
Câu 56: f x sin x a cos x a cos x a 2 2
f x cos x a 2
, f x cos x a 3 2 2 Do đó 2 1 f
x cos x a 21 cos x a 10 cos x a . Chọn D. 2 2 2 2 2 x x 11 x 1 x 1 1 1 Câu 57: f x x 1 1 x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 2 . x 1 2 2 ! Khi đó f x 1 , f x x 2 1 x 4 1 x 3 1 x 3 1 Trang 14 3! 3 0! 30! Tương tự 3 f x 30 f x
30!. 1 x . Chọn B. 4 31 31 31 x 1 x 1 1 x 2 x 11 x 1 x 1 1 1 Câu 58: f x x 1 1 x 1 x 1 x 1 x 1 2 . x 1 2 2 ! Khi đó f x 1 , f x x 2 1 x 4 1 x 3 1 x 3 1 3! 2k 1 k k 1 ! Tương tự 3 f x
, từ đó ta có công thức tổng quát f x x 4 1 x k 1 1 2018 f x 2018! . Chọn C. x 2019 1
Câu 59: Xét khai triển xn 0 1 1 C C x ... n n C x n n n
Nhân cả 2 vế với x ta được: x xn 0 1 2 n n 1 1 xC C x ... C x n n n
Đạo hàm 2 vế ta được xn n xn 1 0 1 1 1
.x C 2C .x ... n 1 n n C x n n n Thay x 1 ta được n n 1 0 1 2 2 . n 2
C 2C 3C ... n C . n n n 1 n 131072 n n 1 2
2 n 131072 n 14 . Chọn C.
Câu 60: f x 1 3xn 2 a a x a x ... n a x n . n * 0 1 2
Đạo hàm 2 vế ta được n 1 3xn 1 n 1 .3 a 2a x ... na x 1 2 n Thay x 1 ta được n 1 .
n 4 .3 a 2a ... na 49152n n 7 1 2 n
Số hạng tổng quát của khai triển 7 1 3x là 3 k k C x 7 Suy ra 3 a C 3 3 945 . Chọn A. 3 7
Câu 61: Thay x 1 ta cả vế ta được 1 3 4n a a ... a 4096 0 1 3n 2n 4096 n 12
Xét biểu thức x 3x 412 3 2 36 a a x ... a x 0 1 3n 11
Đạo hàm 2 vế ta được 12 3 2 x 3x 4 2 3x 6x 2 35
a 2a x 3a x ... 36a x 1 2 3 3n
Tiếp tục đạo hàm 2 vế ta có:
121x 3x 410 .3x 6x2 12.x 3x 411 3 2 2 3 2
.6x 6 2a 6a x ... 2 3
Cho hệ số tự do của 2 vế bằng nhau ta được 11 12.4 .6 2 11 24 2a a 6 .4 9 .2 . Chọn A. 2 2
Câu 62: f x x x x 9 3 2 2 27
1 a a x a x ... a x 0 1 2 27
Dễ thấy f 0 a , f 0 a , 5 f 0 a 1 2 5 Trang 15 9 9
Bây giờ ta tìm hệ số a trong khai triển 3 2 x x x 2
x x x 2 1 1 1 x 1 x 9 1 5 x 1 x 9 9 9 9 2 k 2 1 k C x . k i C x 9 9 k o io
Cho 2k i 5 ta được k;i
0;5;1;3;2; 1 0 5 1 3 2 1
a C .C C .C C .C 1206 . Chọn D. 5 9 9 9 9 9 9 Trang 16
Document Outline
- 1 (2)
- 2
- 3
- 4