Bài tập trắc nghiệm chương 10 ( có đáp án ) | Môn kinh tế vĩ mô

GNP theo giá sản xuất bằng.Tính chất nào sau đây không phải là tính chất của GDP thực. Để tính tốc độ tăng trưởng kinh tế giữa các thời kỳ người ta sử dụng. Chỉ tiêu đo lường tốt nhất sự gia tăng của cải, vật chất của 1 quốc gia. Chỉ tiêu đo lường giá trị bằng tiền của toàn bộ hàng hóa & dịch vụ cuối cùng do công dân 1 nước SX ra là. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem !

lOMoARcPSD| 47305584
Câu H
i
1
Đ
úng
Đ
t
đ
i
m 1,00 trên 1,00
ính chất nào sau đây không phải là nh chất của GDP thực?
Select one:
a.
Tính theo giá hiện hành
b.
Đo lường cho toàn bộ sản phẩm cuối cùng c.
Thường nh cho 1 năm
d.
không nh giá trị SP trung gian
lOMoARcPSD| 47305584
Câu H
i
2
Đ
úng
Đ
t
đ
i
m 1,00 trên 1,00
GNP theo giá sản xuất bằng
Select one:
a.
GNP - khấu hao
b.
GNP theo giá thị trường - thuế gián thu c.
NI+De
lOMoARcPSD| 47305584
Câu H
i
3
Đ
úng
Đ
t
đ
i
m 1,00 trên 1,00
GNP theo giá thị trường bằng
Select one:
a.
GDP giá thị trường + NIA
b.
GDP giá thị trường - NIA
c.
NNP-De
d.
PI+De
lOMoARcPSD| 47305584
Câu H
i
4
Đ
úng
Đ
t
đ
i
m 1,00 trên 1,00
Để nh tốc độ tăng trưởng kinh tế giữa các thời kỳ người ta sử dng
Select one:
a.
Chỉ êu theo giá thị trường b.
chỉ êu thực
c.
chỉ êu danh nghĩa
d.
chỉ êu sản xuất
lOMoARcPSD| 47305584
Câu H
i
5
Đ
úng
Đ
t
đ
i
m 1,00 trên 1,00
Chỉ êu đo lường tốt nhất sự gia tăng của cải, vt chất của 1 quốc gia
Select one:
a.
Đầu tư ròng
b.
Tổng đầu tư
c.
tổng đầu tư gồm cơ sở SX và máy móc thiết bị d.
Tái đầu tư
lOMoARcPSD| 47305584
Câu H
i
6
Đ
úng
Đ
t
đ
i
m 1,00 trên 1,00
Chỉ êu đo lường giá trị bằng ền của toàn bộ hàng hóa & dịch vụ cui
cùng do công dân 1 nước SX ra là
Select one:
a.
thu nhập quốc dân
b.
Tổng sản phẩm quốc dân c.
sản phẩm quốc dân ròng
d.
Thu nhập khả dụng
lOMoARcPSD| 47305584
đây không phả
Câu H
i
7
Đ
úng
Đ
t
đ
i
m 1,00 trên 1,00
Yếu tố nào sau i là nh chất của GNP danh nghĩa?
Select one:
a.
nh theo giá cố định
b.
chỉ đo lường sản phẩm cuối cùng c.
nh cho 1 thời knht định d.
không nh sản phẩm trung gian
lOMoARcPSD| 47305584
đây không phả
Câu H
i
8
Đ
úng
Đ
t
đ
i
m 1,00 trên 1,00
Yếu tố nào sau i là yếu tố chi phí
Select one:
a. ền mua nguyên,nhiên vật liệu
b.
ền lương của người lao động c.
trợ cấp trong kinh doanh
d.
ền thuê đất
lOMoARcPSD| 47305584
đây không phả
Câu H
i
9
Đ
úng
Đ
t
đ
i
m 1,00 trên 1,00
khoản nào sau i thuế gián thu
Select one:
a.
thuế giá trị gia tăng
lOMoARcPSD| 47305584
đây không phả
Câu H
i
10
Đ
úng
Đ
t
đ
i
m 1,00 trên 1,00
b. thuế xuất nhập khẩu
c. thuế thu nhập doanh nghiệp
d. thuế tài nguyên
lOMoARcPSD| 47305584
Câu H
i
11
Đúng Đạt điểm 1,00 trên 1,00
Khoản nào sau đây không phải thuế trực thu?
Select one:
a.
thuế thu nhập cá nhân
b.
thuế thu nhập doanh nghiệp
c.
thuế giá trị gia tăng
d.
thuế thừa kế
SLIDE CHƯƠNG MỞ ĐẦU
SLIDE CHƯƠNG 11
| 1/11

Preview text:

lOMoAR cPSD| 47305584 Câu H ỏ i 1 Đ úng
Đ t đ iể m 1,00 trên 1,00
ính chất nào sau đây không phải là tính chất của GDP thực? Select one: a.
Tính theo giá hiện hành b.
Đo lường cho toàn bộ sản phẩm cuối cùng c.
Thường tính cho 1 năm d.
không tính giá trị SP trung gian lOMoAR cPSD| 47305584 Câu H ỏ i 2 Đ úng
Đ t đ iể m 1,00 trên 1,00
GNP theo giá sản xuất bằng Select one: a. GNP - khấu hao b.
GNP theo giá thị trường - thuế gián thu c. NI+De lOMoAR cPSD| 47305584 Câu H ỏ i 3 Đ úng
Đ t đ iể m 1,00 trên 1,00
GNP theo giá thị trường bằng Select one: a.
GDP giá thị trường + NIA b.
GDP giá thị trường - NIA c. NNP-De d. PI+De lOMoAR cPSD| 47305584 Câu H ỏ i 4 Đ úng
Đ t đ iể m 1,00 trên 1,00
Để tính tốc độ tăng trưởng kinh tế giữa các thời kỳ người ta sử dụng Select one: a.
Chỉ tiêu theo giá thị trường b. chỉ tiêu thực c.
chỉ tiêu danh nghĩa d.
chỉ tiêu sản xuất lOMoAR cPSD| 47305584 Câu H ỏ i 5 Đ úng
Đ t đ iể m 1,00 trên 1,00
Chỉ tiêu đo lường tốt nhất sự gia tăng của cải, vật chất của 1 quốc gia Select one: a. Đầu tư ròng b. Tổng đầu tư c.
tổng đầu tư gồm cơ sở SX và máy móc thiết bị d. Tái đầu tư lOMoAR cPSD| 47305584 Câu H ỏ i 6 Đ úng
Đ t đ iể m 1,00 trên 1,00
Chỉ tiêu đo lường giá trị bằng tiền của toàn bộ hàng hóa & dịch vụ cuối
cùng do công dân 1 nước SX ra là Select one: a. thu nhập quốc dân b.
Tổng sản phẩm quốc dân c.
sản phẩm quốc dân ròng d.
Thu nhập khả dụng lOMoAR cPSD| 47305584 Câu H ỏ i 7 Đ úng
Đ t đ iể m 1,00 trên 1,00 đây không phả
Yếu tố nào sau i là tính chất của GNP danh nghĩa? Select one: a.
tính theo giá cố định b.
chỉ đo lường sản phẩm cuối cùng c.
tính cho 1 thời kỳ nhất định d.
không tinh sản phẩm trung gian lOMoAR cPSD| 47305584 Câu H ỏ i 8 Đ úng
Đ t đ iể m 1,00 trên 1,00 đây không phả Yếu tố nào sau
i là yếu tố chi phí Select one:
a. tiền mua nguyên,nhiên vật liệu b.
tiền lương của người lao động c.
trợ cấp trong kinh doanh d. tiền thuê đất lOMoAR cPSD| 47305584 Câu H ỏ i 9 Đ úng
Đ t đ iể m 1,00 trên 1,00 đây không phả khoản nào sau i thuế gián thu Select one: a.
thuế giá trị gia tăng Câu H ỏ i 10 Đ úng
Đ t đ iể m 1,00 trên 1,00 lOMoAR cPSD| 47305584 đây không phả
b. thuế xuất nhập khẩu
c. thuế thu nhập doanh nghiệp d. thuế tài nguyên lOMoAR cPSD| 47305584 Câu H ỏ i 11 Đúng
Đạt điểm 1,00 trên 1,00
Khoản nào sau đây không phải thuế trực thu? Select one: a.
thuế thu nhập cá nhân b.
thuế thu nhập doanh nghiệp c.
thuế giá trị gia tăng d. thuế thừa kế
◄ SLIDE CHƯƠNG MỞ ĐẦU SLIDE CHƯƠNG 11 ►