Bài tập trắc nghiệm chuyên đề hàm số – Trương Công Việt Toán 12

Bài tập trắc nghiệm chuyên đề hàm số – Trương Công Việt Toán 12 được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 1
CHUYÊN ĐỀ HÀM SỐ LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2018
I. ĐỒNG BIẾN NGHỊCH BIẾN CỦA HÀM SÔ
Câu 1. 
32
31y x x

A.
;1
B.
0;2
C.
2;
D.
.
Câu 2. 
32
31y x x
là:
A.
;1 2;va
B.
0;2
C.
2;
D.
.
Câu 3. 
là:
A.
;1
B.
1; 
C.
1;1
D.
0;1
.
Câu 4. 
2
1
x
y
x

A.
;1 ; 1;
B.
1; 
C.
1; 
D.
\1
.
Câu 5. 
3
26y x x
là:
A.
; 1 ; 1;
B.
1;1
C.
1;1
D.
0;1
.
Câu 6. 
3
2 6 20y x x
là:
A.
; 1 ; 1; 
B.
1;1
C.
1;1
D.
0;1
.
Câu 7. 
32
2 3 1y x x
là:
A.
;0 ; 1;
B.
0;1
C.
1;1
D.
.
Câu 8. 
32
2 3 3y x x
là:
A.
;0 ; 1;
B.
0;1
C.
1;1
D.
\ 0;1
.
Câu 9. 
32
31y x x
là:
A.
;0 ; 2;
B.
0;2
C.
0;2
D.
.
Câu 10. 
32
31y x x
là:
A.
;0 ; 2; 
B.
0;2
C.
0;2
D.
.
Câu 11. 
32
5 7 3y x x x
là:
A.
7
;1 ; ;
3

 


B.
7
1;
3



C.
5;7
D.
7;3
.
Câu 12. 
32
5 7 3y x x x
là:
A.
7
;1 ; ;
3




B.
7
1;
3



C.
5;7
D.
7;3
.
Câu 13. 
32
32y x x x
:
A.
33
;1 ; 1 ;
33
 
B.
33
1 ;1
33





C.
33
;
33



D.
1;1
.
Câu 14. 
32
32y x x x
là:
A.
33
;1 ; 1 ;
33
 
B.
33
1 ;1
33





C.
33
;
33



D.
1;1
.
Câu 15. 
32
69y x x x
là:
A.
;1 ; 3;
B.
1;3
C.
;1
D.
3; 
.
Câu 16. 
32
69y x x x
là:
A.
;1 ; 3;
B.
1;3
C.
;1
D.
3; 
.
Câu 17.  
32
2y x x
là:
Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 2
A.
2
;0 ; ;
3




B.
2
0;
3



C.
;0
D.
3; 
.
Câu 18. 
32
2y x x
là:
A.
2
;0 ; ;
3




B.
2
0;
3



C.
;0
D.
3; 
.
Câu 19. 
3
34y x x
là:
A.
11
; ; ;
22
 
B.
11
;
22



C.
1
;
2




D.
1
;
2




.
Câu 20. 
3
34y x x
là:
A.
11
; ; ;
22
 
B.
11
;
22



C.
1
;
2




D.
1
;
2




.
Câu 21. 
3
12 12y x x
là:
A.
; 2 ; 2; 
B.
2;2
C.
;2
D.
2;
.
Câu 22. 
3
12 12y x x
là:
A.
; 2 ; 2; 
B.
2;2
C.
;2
D.
2;
.
Câu 23
42
23y x x

A.
;1
B.
1;0
C.
1; 
D.
Câu 24. 
A.
y x x x
32
2
4 6 9
3
B.
y x x
2
1
23
2
C.
xx
y
x

2
1
1
D.
x
y
x
25
1
Câu 25. 
32
y x mx m

A.
;3
B.
; 3
C.
;



3
3
2
D.
;




3
2
Câu 26. 
y x x 24

A.
;34
B.
;23
C.
;23
D.
;24
Câu 27.

2
53
1
xx
y
x


A
.

;2
4;
B
.
à I ( 4;11)
C
.

2;1
1;4
D
.

2;4
Câu 28: 
32
3y x x mx m
1 là:
A. m =
9
4
B. m = 3 C.
3m
D. m =
9
4
Câu 29: 
A
()y f x

'( ) 0, x Kfx
B
'( ) 0, x Kfx
thì 
()y f x

C
()y f x

'( ) 0, x Kfx
D
'( ) 0, x Kfx

()y f x

Câu 30:

32
1
22
3
y x x mx

A.
4m
B.
4m
C.
4m
D.
4m
Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 3
Câu 31: 
4mx
y
xm
ngh
A.
22m
. B.
21m
C.
22m
D.
21m
Câu 32. 
2
3
1
2 2016
32
mx
y x x

m
, hàm 

A .
22m
B .
22m
C .
2 2 2 2mm

khác
Câu 33
32
1
1 1 2
3
y x m x m x

A.
4m
B.
21m
C.
2m
D.
4m
Câu34: 
4mx
y
xm

( ;1)
là:
A.
22m
B.
21m
C.
22m
D.
21m
II.CỰC TRỊ CỦA HÀM SỐ
Câu 1. 
32
5 7 3y x x x
là:
A.
1;0
B.
0;1
C.
7 32
;
3 27



D.
7 32
;
3 27



.
Câu 2. 
32
5 7 3y x x x
là:
A.
1;0
B.
0;1
C.
7 32
;
3 27



D.
7 32
;
3 27



.
Câu 3. 
32
32y x x x
là:
A.
1;0
B.
3 2 3
1;
39




C.
0;1
D.
3 2 3
1;
39





.
Câu 4. 
32
32y x x x
là:
A.
1;0
B.
3 2 3
1;
29




C.
0;1
D.
3 2 3
1;
29





.
Câu 5. 
32
69y x x x
là:
A.
1;4
B.
3;0
C.
0;3
D.
4;1
.
Câu 6. 
32
69y x x x
là:
A.
1;4
B.
3;0
C.
0;3
D.
4;1
.
Câu 7. 
32
2y x x
là:
A.
2;0
B.
2 50
;
3 27



C.
0;2
D.
50 3
;
27 2



.
Câu 8. 
32
2y x x
là:
A.
2;0
B.
2 50
;
3 27



C.
0;2
D.
50 3
;
27 2



.
Câu 9. 
3
34y x x
là:
A.
1
;1
2



B.
1
;1
2



C.
1
;1
2




D.
1
;1
2



.
Câu 10. 
3
34y x x
là:
A.
1
;1
2



B.
1
;1
2



C.
1
;1
2




D.
1
;1
2



.
Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 4
Câu 11. 
3
12 12y x x
là:
A.
2;28
B.
2; 4
C.
4;28
D.
2;2
.
Câu 12. 
3
12 12y x x
là:
A.
2;28
B.
2; 4
C.
4;28
D.
2;2
.
Câu 13: 
42
42y x x
:
A 
 
Câu 14: 
32
3y x x mx

A.
0m
B.
0m
C.
0m
D.
0m
Câu 15: 
2
2
1
yx
x

CD CT
yy
A. 6 B. -2 C. -1 / 2 D.
3 2 2
Câu 16: 
2
22x mx
y
xm


 B. m = -1 C. m = 1 D.
1m 
Câu 17 
2
1
x mx m
y
x


A.
25
B.
52
C.
45
D.
5
Câu 18: Cho m 
x mx m
y
xm
2
22
.  hàm        cho
tham  m là:
A. m < -2 hay m > 1 B. m < -1 hay m > 2 C. -2 < m <1 D. -1 < m < 2
Câu 19: Cho m 
x x a
y
x
2
2
3
.  hàm  giá    m, giá    M 
mãn m - M = 4 thì a 
A. 2 B. -2 C. 1 D. -1
Câu 20:Cho hàm 
32
321
3
1
m
y x m x mx
.  m     
1
x
,
2
x

mãn
12
12xx
thì giá  m  m là:
A. m = 2 hay m = 2/3 B. m = -1 hay m = -3/2
C. m = 1 hay m = 3/2 D. m = -2 hay m = -2/3
Câu 21:   hàm 
y mx m x
4 2 2
9 10
có 3    thì  giá   m là:
A.
\ 0
B.
;; 3 0 3
C.
;3
D.
;; 3 0 3
Câu 22:Cho hàm 
x
y
x
2
1
.  cách  hai       hàm  
A.
10
B. 4 C.
13
D.
25
III.BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM GTLN-GTNN CỦA HÀM SỐ
Câu 1
3
32y x x

A.
2;0 2;0
max 2,min 0yy


B.
2;0 2;0
max 4,min 0yy


C.
2;0 2;0
max 4,min 1yy

D.
2;0 2;0
max 2,min 1yy

Câu 2
32
32y x x

Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 5
A.
1;1 1;1
max 0,min 2yy

B.
1;1 1;1
max 2,min 0yy


C.
1;1 1;1
max 2,min 2yy

D.
1;1 1;1
max 2,min 1yy

Câu 3
3
35y x x

A.
0;2
max 5y
B.
0;2
min 3y
C.
1;1
max 3y
D.
1;1
min 7y
Câu 4
21
1
x
y
x

A.
1;0
1
max
2
y
B.
1;2
1
min
2
y
C.
1;1
1
max
2
y
D.
3;5
11
min
4
y
Câu 5
32
34y x x

A.
0;2
max 4y 
B.
0;2
min 4y 
C.
1;1
max 2y

D.
1;1 1;1
min 2,max 0yy

Câu 6
42
23y x x

A.
0;2 0;2
max 3,min 2yy
B.
0;2 0;2
max 11,min 2yy
C.
0;1 0;1
max 2,min 0yy
D.
2;0 2;0
max 11,min 3yy


Câu 7
1
1
x
y
x

A.
0;1
max 1y 
B.
0;1
min 0y
C.
2;0
max 3y
D.
0;1
min 1y 
Câu 8
3
3 1000y x x
trên
1;0
A. 1001 B. 1000 C. 1002 D. -996
Câu 9
3
3y x x
trên
2;0
A. 0 B. 2 C. -2 D. 3
Câu 10
2
4y x x
A. 0 B. 4 C. -2 D. 2
Câu 11
2
y x x
A. 0 B.
3
2
C.
2
3
D. 2
Câu 12
32
37y x x

A.
2;0 2;0
max 2,min 0yy


B.
2;0 2;0
max 3,min 7yy

C.
2;0 2;0
max 7,min 27yy

D.
2;0 2;0
max 2,min 1yy

Câu 13
32
36y x mx

0;3
khi
A .
31
27
m
B.
1m
C.
2m
D.
3
2
m
Câu 14
2
4
1
xx
y
x


A.
4; 2 4; 2
16
max ,min 6
3
yy
B.
4; 2 4; 2
max 6,min 5yy
C.
4; 2 4; 2
max 5,min 6yy
D.
4; 2 4; 2
max 4,min 6yy
Câu 15
1
2
yx
x


1;2
A.
9
4
B.
1
2
C. 2 D. 0
Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 6
Câu 16-4sin
3

;
22





A. -1 B. 1 C. 3 D. 7
Câu 17
1
yx
x


(0; )

A. 0 B. 1 C. 2 D.
2
Câu 18: H
32
21
32
xx
yx

A .-1/3 B. -13/6 C. -1 D. 0
Câu 19
3
31y x x
ng án sau:
A.
2;0 2;0
max 3,min 0yy


B.
2;0 2;0
max 3,min 1yy

C.
2;0 2;0
max 4,min 3yy

D.
2;0 2;0
max 2,min 3yy

Câu 20
32
11
21
32
y x x x

A.
1;1 1;1
16 7
max ,min
33
yy

B.
1;1 1;1
7
max 2,min
6
yy

C.
1;1 1;1
13 7
max ,min
66
yy

D.
1;1 1;1
7
max 2,min
3
yy

Câu 21
32
34y x x x

A.
0;2
max 5y
B.
0;2
min 0y
C.
1;1
max 3y
D.
1;1
min 7y
Câu 22
1
21
x
y
x

A.
1;0
max 0y
B.
1;2
1
min
2
y
C.
1;1
1
max
2
y
D.
3;5
11
min
4
y
Câu 23
32
1
4
3
y x x

A.
0;2
7
max
3
y 
B.
0;2
min 4y 
C.
1;1
max 2y

D.
1;1 1;1
8
min ,max 0
3
yy

Câu 24
42
1
23
4
y x x

A.
0;2 0;2
max 3,min 2yy
B.
0;2 0;2
max 3,min 1yy
C.
0;1 0;1
max 3,min 0yy
D.
2;0 2;0
max 2,min 1yy

Câu 25
41
1
x
y
x

A.
0;1
max 1y 
B.
0;1
min 0y
C.
2;0
max 1y

D.
0;1
3
min
2
y
Câu 26
3
3 2016y x x
trên
1;0
A. 2017 B. 2015 C. 2016 D. 2018
Câu 27
3
1
3
3
y x x
trên
2;0
A.
5
3
B. 0 C. -
2
3
D. 3
Câu 28
2
35y x x
Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 7
A.
29
4
B. -5 C. 5 D.
13
2
Câu 29
2
1
2
y x x
A. 0 và
2
2
B.
3
2
và 1 C. 0 và
2
3
D. 1 và
2
2
Câu 30
32
11
2
32
y x x

A.
2;1 2;1
max 2,min 2yy

B.
2;1 2;1
4
max ,min 2
3
yy

C.
2;1 2;1
4 13
max ,min
36
yy

D.
2;1 2;1
max 2,min 0yy


Câu 31
32
32y x mx

0;3
h
A .
31
27
m
B.
0m
C.
1m 
D.
3
2
m 
Câu 32
2
1
1
xx
y
x


A.
2;0 2;0
7
max ,min 3
3
yy

B.
2;0 2;0
1
max ,min 1
3
yy

C.
2;0 2;0
7
max 1,min
3
yy

D.
2;0 2;0
7
max ,min 6
3
yy

Câu 33
1
2
yx
x


1;1
A.
9
4
B. -
1
3
C. 0 D.
4
3
Câu 34-4cos
3

0;

A. 1 B. -1 C. -2 D.
3
2
Câu 35
2
x cosx + 1
A. Maxy =
8
25
, miny = 0 B. Maxy =
23
8
, miny = 0 C. Maxy =
8
25
, miny = -1
D. Maxy =
27
8
, miny = 0
Câu 36
2
2
2x 4x 5
y
x1


trong các p/a sau:
A. M = 2; m = 1 B. M = 0, 5; m = - 2 C. M = 6; m = 1 D. M = 6; m = - 2
Câu 37
3
4
sin
3

] là
A. maxy=
2
3
, miny=0 B maxy=2, miny=0 C maxy=
22
3
, miny=-1
D maxy=
22
3
, miny=0
Câu 38
2
1
xm
y
x

0;1

A. m=1 B. m=0 C. m=-1 D. m= 2
Câu 39
21
1
x
y f x
x


2;4

Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 8
A. -3 và -5 B. -3 và -4 C. -4 và -5 D. -3 và -7
Câu 40
4
1
2
y f x x
x

1;2

A. -1 và -3 B. 0 và -2 C. -1 và -2 D. 1 và -2
Câu 41
2
4y f x x x
trên 
1
;3
2




A.
2
7
2
B. 2 và
3
2
C. 2 và
5
2
D. 3 và
11
2
Câu 42
54y f x x

1;1

A. 3 và 2 B. 3 và 0 C. 2 và 1 D. 3 và 1
Câu 43
2
4y f x x x

A.
22
và 2 B.
22
và -2 C. 2 và -2 D.
2
và -2
Câu 44
32
2 6 1y f x x x

1;1

A. 1 và -7 B. 1 và -6 C. 2 và -7 D. -1 và -7
Câu 45
42
2 4 3y f x x x

0;2

A. 6 và -31 B. 6 và -13 C. 5 và -13 D. 6 và -12
Câu 46
32
1
21
3
y f x x x x

1;0

A . 11 và 1 B.
1
3
và 1 C.
11
3
và 1 D.
11
3
và -1
Câu 47
2cosy f x x x

0;
2




A.
1
4
2
B.
1
4
2
C.
4
2
D.
4
21
Câu 48
2
sin 2cos 2y f x x x
 
A. 4 và 1 B. 3 và 0 C. 4 và 0 D. 1 và 0
Câu 49
32
11
21
32
y x x x

0;3

1 và -7 B. 1 và -3 C.
7
3
và 1 D. 1 và
7
3
Câu 50.Tìm giá     hàm 
()f x x x
2
32
trên  [-10;10]:
A. 132 B. 0 C. 2 D. 72
Câu 51.S

A.
S2
B.
S2
C.
S4
D.
S4
Câu 52.
yx
2
25
-3;4] là:
A. 3 B. 0 C. 5 D. 4
Câu 53.Tìm giá tri    hàm 
x
y
x
2
4
trên 
; 
:
A. 3 B. 2 C.
1
4
D.

Câu 54.Giá     hàm 
xx
y
x

2
2
2 4 5
1
là:
Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 9
A.

B. 6 C. 2 D. 3
Câu 55. 
yx54
-
A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
IV.ĐỒ THỊ
Câu 1: 
-2
-4
O
-3
-1
1
A.
33
24
xxy
B.
33
4
1
24
xxy
C.
32
24
xxy
D.
32
24
xxy
Câu 2: 
4
2
-2
-
2
2
-2
2
O
A.
24
3xxy
B.
24
3
4
1
xxy
C.
24
2xxy
D.
24
4xxy
Câu 3: 
2
-2
-1
1
O
-1
A.
13
24
xxy
B.
13
4
1
24
xxy
C.
12
24
xxy
D.
12
24
xxy
Câu 4: 
Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 10
A.
1
12
x
x
y
B.
1
1
x
x
y
C.
1
2
x
x
y
D.
x
x
y
1
3
4
2
-1
2
O
1
Câu 5: 
A.
1
12
x
x
y
B.
1
2
x
x
y
C.
1
1
x
x
y
D.
x
x
y
1
2
4
2
-2
1
1
O
-2
Câu 6: 
13
3
xxy

03
3
mxx
có ba ng
y
2
1
O
3
-1
1
-1
A.
31 m
B.
22 m
C.
22 m
D.
32 m
Câu 7 : 
43
23
xxy

03
23
mxx

Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 11
-2
-4
1
O
3
-1
2
A.
04 mm
B.
04 mm
C.
44 mm

Câu 8: 
33
24
xxy

03
24
mxx

-2
-4
O
-3
-1
1
A. m = -3 B. m = - 4 C. m = 0 D. m = 4
Câu 9: 
24
4xxy

024
24
mxx

4
2
-2
-
2
2
-2
2
O
A.
40 m
B.
40 m
C.
62 m
D.
60 m
Câu 10. 
42
24
xxy

mxx 3)2(
22
có hai

A.
B.
3m
C.
D.
2m
Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 12
Câu 11
8
6
4
2
2
4
6
8
15
10
5
5
10
15
f
x
( )
=
x
3
1
-1
3
3
3
3
.2
.1
.1
.
A y x
B y x
C y x
D y x


Câu 12
8
6
4
2
2
4
6
8
15
10
5
5
10
15
-2
f
x
( )
=
x
3
+ 3
x
2
2
-1
1
32
32
32
32
.y 3 2
.y 3 2
.y 3 2
.y 2 2
A x x
B x x
C x x
D x x
Câu 13
8
6
4
2
2
4
6
8
15
10
5
5
10
15
-1
f
x
( )
=
x
4
2
x
2
+ 3
3
1
42
42
42
42
. 2 3
.2
. 3 5
. 4 6
A y x x
B y x x
C y x x
D y x x
Câu 14
8
6
4
2
2
4
6
8
15
10
5
5
10
15
-1
f
x
( )
=
x
4
+ 2
x
2
1
-1
1
42
42
42
42
.y 1
.y 2 1
.y 3 2
.y 3 3
A x x
B x x
C x x
D x x
V, SỰ TƯƠNG GIAO CỦA HAI ĐỒ THỊ
Câu 1
32
31x x m

-1, pt (1) có hai 


Câu 2
3 2 2
2 3; 1y x x x y x x
A .0
B .1
C . 3
D. 2
Câu 3. 
1
3y
x

2
4yx

A .x=-1
B .x=1
C . x=2
D. x=1/2
Câu 4
3
3y x x

Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 13

-


Câu 5. 
2
23
;1
2
xx
y y x
x

A .(2;2)
B .(2;-3)
C .(-1;0)
D. (3;1)
Câu 6
2
34y x x x

A .2
B .3
C . 0
D. 1
Câu 7
2
1
1
xx
y
x

-

A.
4 2 2 4 2 2mm
.
B .
4 2 2m 
C.
4 2 2 4 2 2m

Câu 8nh
3
3 2 0x x m
A .m>4 có hai

B .m<0 có 2

C .
04m
có 3

D.
04m
có 3

Câu 9: 
24
1
x
y
x


A.
5/ 2
B. 1 C. 2 D.
5/ 2
VI. BÀI TẬP TN TIẾP TUYẾN
Caâu1: Cho (C
m
):y=
32
x mx
1
32

. Goïi M
(C
m
) coù hoaønh ñoä laø -1. Tìm m ñeå tieáp tuyeán taïi
M song song vôùi (d):y= 5x ?
A.m= -4 B.m=4 C.m=5 D.m= -1
Câu 2: Tìm m ñeå hai ñöôøng y= 2x m+1 vaø y=x
2
+5 tieáp xuùc nhau?
A.m=0 B.m=1 C.m=3 D.m= -3
Caâu3: Tìm pttt cuûa (C):y=
4x 3
taïi x=1 laø?
A.y=2x+1 B.y=2x 1 C.y=1 2x D.y= 1 2x
Caâu4: Tìm pttt cuûa (P):y=x
2
2x+3 song song vôùi (d):y=2x laø?
A.y=2x+1 B.y=2x 1 C.y=2x +
1
2
D.y=2x
1
2
Caâu5: Tìm M treân (H):y=
x1
x3
sao cho tieáp tuyeán taïi M vuoâng goùc vôùi d:y=x+2017
A.(1;-1) hoaëc(2;-3) B.(5;3) hoaëc (2;-3) C.(5;3)hoaëc (1;-1) D.(1;-1)
hoaëc (4;5)
Caâu 6: Cho (H):y=
x2
x1
.Meänh ñeà naøo sau ñaây ñuùng?
A.(H) coù tieáp tuyeán song song vôùi truïc tung B. (H) coù tieáp tuyeán song song vôùi truïc
hoaønh
C.Khoâng toàn taïi tieáp tuyeán cuûa (H) coù heä soá goùc aâm D. Khoâng toàn taïi tieáp tuyeán cuûa (H)
coù heä soá goùc döông
Caâu 7: Soá tieáp tuyeán cuûa (H):y=
x2
x1
vuoâng goùc vôùi(d):y=x laø?
A.0 B.1 C.2 D.3
Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 14
Caâu8: Soá tieáp tuyeán cuûa (C):y=
2
x x 1
x1

song song vôùi(d):2x y +1 =0 laø?
A.0 B.1 C.2 D.3
Caâu9: Tìm m ñeå (C
m
):y=
2
(2m 1)x m
x1

tieáp xuùc vôùi (d):y=x laø?
A.m
R B.m
C.m=1 D.m
1
Caâu10: Tìm m ñeå (C
m
)y=
(m 1)x m
xm

tieáp xuùc vôùi (d):y=x+1 ?
A.m=0 B.m
R C.m
0 D.m=1
Caâu11: Tìm m ñeå hai ñöôøng y= -2mx m
2
+1 vaø y=x
2
+1 tieáp xuùc nhau?
A.m=0 B.m=1 C.m=2 D.m
R
Caâu12: Tìm m ñeå hai ñöôøng y=
2
2x mx 2 m
x m 1

vaø y=x 1 tieáp xuùc nhau?
A.m
2 B.m=1 C.m=2 D.m
R
VII. BÀI TẬP TỔNG HỢP 1
Câu 1: x
3
+ 3x
2

A. luôn  B. luôn 
C. . .
Câu2: K
21
1
x
y
x

A. luôn 
1 \
;
B. luôn 
1 \
;
C. ; 1) và (1; +);
D. ; 1) và (1; +).
Câu 3: 
24
1
x
y
x

A. 
B. 
C. 
D. .
Câu 4: 
42
11
3
42
y x x

A.   x = 0; B.   x = 1;
C. -1; D. .
Câu 5: 
32
1
2 1 1
3
y x mx m x
. 
A.
1m

B.
1m

C.
1m

D. luôn .
Câu 6: 
2
y x x
?
A. 
B. 
C. 
D. .
Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 15
Câu 7: 
3
2
2
23
33
x
y x x

A. (-1;2) B. (1;2) C.
3;
2
3



D. (1;-2)
Câu 8: -x
4
-2x
2
-
A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 9 -x
3
+3x
2

A. (1;12) B. (1;0) C. (1;13) D(1;14)
Câu 10: 
3
31 y x x
:
A. 1;
B. 
C. 
D. 1.
Câu 11: :
32
34y x x
:
A.
( 2;0)
B.
( 3;0)
C.
( ; 2)
D.
(0; )
Câu 12: 
:
4 2 3
21
( ) , 2( ) , 3 5 ( )
1
x
y I y x x II y x x III
x
A. ( I ) và ( II ) B. . ( II ) và ( III ) D. ( I ) và ( III )
Câu 13: Hàm :
3
34y x x
 x =
A. -1 B. 1 C. - 3 D. 3
Câu 14: Hàm :
42
1
23
2
y x x
 x =
A. 0 B.
2
C.
2
D.
2
Câu 15: -x
2
-4x+. 

A. 12 B. -6 C. -1 D. 5
Câu 16: 
3
2
32
3
x
yx
-
A. y+16 = -9(x + 3) B. y-16= -9(x 3) C. y-16= -9(x +3) D. y = -9(x + 3)
Câu 17: 
32
1
4 5 17
3
y x x x

A. 5 B. 8 C. -5 D. -8
Câu 18: 
21
1
x
y
x
. 
A. (1;2) B. (2;1) C. (1;-1) D. (-1;1)
Câu 19: 
32
2
x
y
x
. 
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 20: 
3
-3x
2
+1. Tích các giá  
A. -6 B. -3 C. 0 D. 3
Câu 21: 
3
-4x. 
A. 0 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 22: 
3
-2x
2
-
A. 0 B. 2 C. 3 D. 1
Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 16
Câu 23: , 
24
1
x
y
x
. 

A.
5
2
B. 1 C. 2 D.
5
2
Câu 24: 
31
21
x
y
x
. 
A. 
3
2
y
B. 
3
2
x
C. 
D. 
1
2
y
Câu 25: 
3
+bx
2
+cx+d,a
0 . 
A. . 
C.
lim ( )
x
fx


D. .
Câu 26: 
32
1
2 3 1
3
y x x x
.  
pt: A.
11
3
yx
B.
1
3
yx
C.
11
3
yx
D.
1
3
yx
Câu 27: 
23
1
x
y
x
.  
A.
8m
B. m
1 C.
22m 
D.
mR
Câu 28: 
3
-3x
2
+1. 
A. -3<m<1 B.
31m
C. m>1 D. m<-3
Câu 29: 
2
2
1
1
xx
y
xx


là:
A. 3 B. 1 C.
1
3
D. -1
Câu 30: 
3
1y x mx
:
A.
0m
B.
0m
C.
0m
D.
0m
Câu 31:  
3
31y x x
:
A. ( -1 ; -1 ) B. ( -1 ; 3 ) C. ( -1 ; 1 ) D. ( 1 ; -1 )
u 32:  
y
x
O
1
3
3
3
3
. 3 1
. 3 1
. 3 1
. 3 1
A y x x
B y x x
C y x x
D y x x
Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 17
Câu 33: thi:
Câu 34: 
3
32y x x
:
A.
04m
B.
04m
C.
04m
D.
4m
Câu 35: 
32
3y x x mx
khi:
A.
0m
B.
0m
C.
0m
D.
0m
Câu 36: 
32
1
( 1) ( 1) 1
3
y x m x m x
ó khi:
A.
4m
B.
21m
C.
2m
D.
4m
Câu 37:  
42
242y x x
khi:
A.
4m
B.
21m
C.
2m
D.
4m
Câu 38: 
42
42y x x
:
A. . 
C. . .
Câu 39:  
3
31y x mx m
hi:
A.
1m
B.
1m 
C.
1m 
D.
1m
Câu 40: 
2
25
1
xx
y
x
:
A.
0
CD CT
yy
B.
4
CT
y 
C.
1
CD
x 
D.
3
CD CT
xx
Câu 41:  
32
22y x x x
( C ) . 
12
,xx
, N
- x + 2017 . 
12
xx
A.
4
3
B.
4
3
C.
1
3
D. -1
Câu 42: 
42
1
42
xx
y

x
0
= - :
A. -2 B. 2 C. 0 D. 
Câu 43: 
1
1
x
y
x

:
A. -2 B. 2 C. 1 D. -1
Câu 44:  
4
1
y
x

0
= - 
là:
A. y = -x - 3 B. y= -x + 2 C. y= x -1 D. y = x + 2
Câu 45:  
1
2
y
x

1
2
à:
A. 2x 2y = - 1 B. 2x 2y = 1 C. 2x +2 y = 3 D. 2x + 2y = -3

2
2 5 2 3
..
22
3 2 1
..
22
xx
A y B y
xx
xx
C y D y
xx








'y
x
y
2
2

Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 18
Câu 46: 
3
32y x x
:
A. -1 B. 1 C.  D. 
VIII. BÀI TẬP TỔNG HỢP 2
C©u 1 :
  
2
61y x x
là:
A.
10;T 
B.
; 10T 
C.
; 10T 
D.
10;T 
C©u 2 :
 hàm 
42
2x
y x m
  
A.
0
m
B.
0
m
C.
0
1
m
m
D.
0
1
m
m

C©u 3 :
 hàm 
x+2
1
y
x
 giao  

A.
2
x

B.
2
x
C.
1
x
D.
1
x

C©u 4 :
  
42
( ) 2 1f x x mx
A.
m
0
B.
m > 0
C.
m < 0
D.
m
0
C©u 5 :
 hàm 
4 2 2
( ) 1 2f x mx m x m
   x =1.
A.
1
3
m 
B.
1m 
C.
1m
D.
1
3
m
C©u 6 :
àm  sau:
22
( ) 2 8 4 2f x x x x x
A.
2
B.
- 1
C.
1
D.
0
C©u 7 :
 hàm 
32
36y x x
A.
0
1x
B.
0
3x
C.
0
2x
D.
0
0x
C©u 8 :
Cho hàm 
26
4
x
y
x
  
0,1M
  

A.
2
B.
3
C.
4
D.
5
C©u 9 :
 hàm 
2
+6x
yx
trên 
[ 4;1]
A.
7
B.
8
C.
9
D.
12
C©u 10 :
Cho hàm 
32
y x 3x 4
hai  :
A.
2
B.
4
C.
25
D.
8
C©u 11 :
  
42
( ) 1f x x mx
A.
m < 0
B.
m
0
C.
m > 0
D.
m
0
C©u 12 :
 hàm 
yx
 
0
x
A.
0
B.

C.
1
D.
1
C©u 13 :
Cho hàm 
2x m
y (C)
x1
 
y x 1(d)

A.
m2
B.
m2
C.
m2
D.
m 2;m 1
C©u 14 :
 
3
3y x x


A.
1;3M
B.
1;3M
C.
2;9M
D.
2; 3M 
C©u 15 :
  hàm 
3
( ) 3 2f x x x
là:
A.
1;0
B.
1;0
C.
1;4
D.
1;4
Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 19
C©u 16 :
 hàm 
3
( ) sin 3sin 1f x x x
trên 
0;
.

A.
3, 2Mm
B.
3, 1Mm
C.
1, 2Mm
D.
1, 3Mm
C©u 17 :
Hàm 
32
x 2017
3
m
y x x
  khi
A.
1
0
m
m
B.
1
m
C.
1
m
D.
1
0
m
m
C©u 18 :
Cho
32
3 2 ( ), ( )
mm
y x mx C C

(1;0)I
làm 
A.
1m
B.
1m 
C.
0m
D.
a,
b, c 
C©u 19 :
 hàm 
cos
yx
A.
2 ( )
x k k
B.
2 ( )
x k k

C.
()
x k k

D.
()
2
x k k
C©u 20 :

42
23y x x
trên
0;2
:
A.
11, 2Mm
B.
3, 2Mm
C.
5, 2Mm
D.
11, 3Mm
C©u 21 :
 hàm 
2
4
y x x
A.
22
B.
2
C.
-2
D.
22
C©u 22 :
Hàm 
1
x
y
xm
  trên 
( ;2)
khi và  khi
A.
1
m
B.
2
m
C.
2
m
D.
1
m
C©u 23 :
Hàm 
3 2 2
y x 3(m 1)x 3(m 1) x
 hoành 
x1
khi:
A.
m2
B.
m 0;m 1
C.
m1
D.
m 0;m 2
C©u 24 :
Cho hàm 
32
1
( ) 2 1 5
3
f x x x m x

trên R.
A.
3m
B.
3m
C.
3m
D.
3m
C©u 25 :
Hàm 
22
3
y (x 2x)
  
A.
x 1;x 0;x 2
B.
x 1;x 0
C.
x1
D.


C©u 26 :
Cho hàm 
32
(2 1) 2 2y x m x m x

A.
1,m 
B.
5
1,
4
m




C.
,1m 
D.
5
, 1 ,
4
m

C©u 27 :
2
3
.
2
xx
Cho y
x

Các  
A.
y 
B.
y 
C.
y 
D.
y 
C©u 28 :
Hàm 
32
y ax bx cx d
  trên R khi:
A.
2
a b 0,c 0
a 0;b 3ac 0
B.
2
a b 0,c 0
a 0;b 3ac 0
C.
2
a b 0,c 0
b 3ac 0

D.
2
a b c 0
a 0;b 3ac 0
C©u 29 :
Cho hàm 
3
2
59
3
mx
y x mx
  

Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 20
A.
3m
B.
2m 
C.
2m 
D.
3m 
C©u 30 :
Tìm giá t
22
( ) 2 4 2 2f x x x x x
A.
0
B.
-2
C.
Không có
D.
2
C©u 31 :
Cho
36
()
2
x
yC
x


A.
(C
B.
(C  ngang
3y 
C.
(C  
2x
D.
(C
C©u 32 :

2x 1
y
x1

 mãn
OB 3OA

A.
M(0; 1);M(2;5)
B.
M(0; 1)
C.
M(2;5);M( 2;1)
D.
M(0; 1);M(1;2)
C©u 33 :

1
()
1
x
fx
x
A.
  trên
( ;1) (1; ) 
.
B.
  trên
\{1}
.
C.
   trên
( ;1),(1; ) 
.
D.
  trên
\{1}
.
C©u 34 :
 trình
32
x x x m 0
hai  phân   
[ 1;1]
khi:
A.
5
m1
27
B.
5
m1
27
C.
5
m1
27
D.
5
1m
27
C©u 35 :

2sin 1
sin 2
x
y
x

A.
3
B.
1
C.
1
D.
1
3
C©u 36 :

42
23x x m

A.
( 4; 3)m
B.
3m 

4m 
C.
( 3; )m 
D.
( ; 4)m
C©u 37 :

32
2 4 5y x x


?
A.
4
0;
3



B.
;0
;
4
;
3



C.
;0
;
4
;
3




D.
4
0;
3



C©u 38 :

3
22
( 2) ( 2) ( 8) 1
3
x
y m m x m x m

A.
2m 
B.
2m 
C.
2m 
D.
2m 
C©u 39 :

1
2
x
y
x

()H

A.

()H

()H
 :
1
( 1)
3
yx
B.

()H

( 2;1)I
C.

()H

D.
Không 
()H

( 2;1)I
C©u 40 :

2
3 10y x x
là:
A.
3 10
B.
3 10
C.
10
D.
Không xác

C©u 41 :

32
2 3 2 1 6 1 2y x a x a a x

12
, xx


21
xx
là:
A.
1.a
B.
.a
C.
1.
D.
1.a
u 42 :

Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 21
A.
21
()
1
x
fx
x
B.
32
'( ) 4 2 8 2f x x x x
C.
42
( ) 2 4 1f x x x
D.
42
(x) 2f x x
C©u 43 :

32
9 15 13
4 4 4
y x x x

A.


B.

C.

D.

C©u 44 :





m  
3
2
3 2 3y m mx



A.
3m
B.

m .
C.
30mm
D.
0m
C©u 45 :
Cho
1
:
23
x
Cy
x
.
C

A.
3
2
y
B.
2
3
y
C.
3
2
x
D.
2
3
x
C©u 46 :

32
1
(2 1) 2
3
y x mx m x m

m

:
A.
Không có
m
B.
1m
C.
1m
D.
1m
C©u 47 :

A.
2
2
x
y
x
B.
2
2
x
y
x
C.
2
2
x
y
x
D.


C©u 48 :



2 






32
23y x x
A.
yx
B.
1yx
C.
1yx
D.
yx
C©u 49 :

4 2 2
25y x m x

1x 
A.
1m
B.
1m 
C.
1m 
D.
m
C©u 50 :

42
2x 3yx
A.
(-1;0)
B.
0;
C.
(0;1)
D.
;0
C©u 51 :

23
1
x
x
c

A.
5
1;
2
M




3
3;
2
M



.
B.
5
1;
2
M



.
C.
3
3;
2
M



.
D.
5
1;
2
M




3
3;
2
M



.
C©u 52 :

3 2 2
3 (3 1) 5y x mx m m x m
.
A.
m>1
B.
m<1
C.
1m 
D.
1m 
C©u 53 :
Tìm 
42
2(2 1) 3y x m x

A.
1
2
m
B.
1
2
m
C.
1
2
m
D.
1
2
m
C©u 54 :

23
32y x x




A.
0; 1
CT
xx
B.
0; 1
CT
xx
C.
1; 0
CT
xx
D.
1; 0
CT
xx
C©u 55 :

1
2
mx
y
x

m

21yx

m

10
.
A.
3m
B.
3m
C.
1
2
m 
D.
1
2
m
Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 22
C©u 56 :

2016
21
x
y
x

M

A.
2016; 2016 .
B.
2016;0 .M
C.
0; 2016 .M
D.
0;0 .M
C©u 57 :
 ?
A.
32
3 3 1y x x x
B.
32
31y x x
C.
3
32y x x
D.
3
3yx
C©u 58 :

32
2x 12y x x

A.
0
B.
1
C.
2
D.
3
C©u 59 :

2
1
( ) ln tan
2sin
y g x x
x

6
g


là:
A.
8
3
B.
12
3
C.
16
3
D.
32
3
C©u 60 :

4
2
2x 1
2
x
y

A.
2; 3xy
B.
0; 1xy
C.
2; 3xy
D.
2; 3xy
C©u 61 :

1;1

32
4
23
3
y x x x
A.

1

1
.
B.

1
.
C.

1

1
.
D.

1

C©u 62 :

1yx

21
1
x
y
x

A.
(0;-1) và (2;1)
B.
(-1;0) và (2;1)
C.
(0;2)
D.
(1;2)
C©u 63 :
Cho hàm 
2
yx
x

A.

2x 
2.x
B.

22

22
.
C.

22
, GTLN là
2 2.
D.

2;2 2

2; 2 2 .
C©u 64 :
 
1
9
x
y 

32
3x 1yx
A.
9x+14y
B.
9x+4; 9x 26yy
C.
9x+14; 9x-26yy
D.
9x 4y 
C©u 65 :

3 2 2
3 ( 1) 2y x mx m x
, m 

A.
1m
B.
2m
C.
1m
D.
1m
C©u 66 :
Cho
31
:
32
x
Cy
x
.
C

A.
1y
B.
3x
C.
1x
D.
3y
C©u 67 :

cos tanyx

A.
sin tan .x
B.
sin tan .x
C.
2
1
sin tan . .
cos
x
x
D.
2
1
sin tan .
cos
x
x
C©u 68 :

x2m
y
mx

Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 23
A.
2m 
B.
2
2
m
m

C.
2
2
m
m

D.
m
C©u 69 :

2
3
ax
y
bx

C
. 
2; 4M 

C

C

7 5 0xy

a
b
là:
A.
1; 2.ab
B.
2; 1.ab
C.
3; 1.ab
D.
1; 3.ab
C©u 70 :

A.
32
( ) 3f x x x x
B.
32
( ) 2 3 1f x x x
C.
1
()
32
x
fx
x
D.
42
( ) 4 1f x x x
C©u 71 :

2x 1
2
y
x
là:
A.
2; 2xy
B.
2; 2xy
C.
2; 2xy
D.
2; 2xy
C©u 72 :


32
: 6 9 6C y x x x
. 
m 
: 2 4d y mx m


C


.
A.
3m
B.
3m 
C.
3m
D.
3m 
C©u 73 :

11
2
mx
y
xm


m
là:
A.
2.m
B.
2.m
C.
1 2.m
D.
2.m
C©u 74 :

cos x
ye

A.
'.cos .sin '' 0y x y x y
B.
'.sin ''.cos ' 0y x y x y
C.
'.sin .cos '' 0y x y x y
D.
'.cos .sin '' 0y x y x y
C©u 75 :

32
32y x x
-1;-2) là
A.
97yx
B.
92yx
C.
24 2yx
D.
24 22yx
C©u 76 :

32
3 9 4y x x x

1
x

2
x
thì tích
12
( ). ( )y x y x
 :
A.
207
B.
302
C.
82
D.
25
C©u 77 :

1
)(
2
x
x
xf

A.
1;1
B.
;1
C.
1;
D.
 ;11;
C©u 78 :

2
4)6(2
2
mx
xmx
y
-1)
A.
m = 3
B.
m = 2
C.
m = 1
D.
Không có m
C©u 79 :

3
y x x

10;A
A.
22yx
B.
22yx
C.
22yx
D.
22yx
C©u 80 :

2
32
)(
x
x
xf
A.
2;
B.
;2
C.
 ;22;
D.
2;
;2
C©u 81 :

(H) 
24
3
x
y
x
. 

(H) (H) 
Ox
A.
Y= 2x-4
B.
Y = -2x+ 4
C.
Y = - 2x-4
D.
Y= 2x+4
C©u 82 :

3
31y x mx m
.Tìm
m

A.
1m
B.
1m
C.
1m
D.
01m
Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 24
C©u 83 :

42
23y x x

0,2


MN

A.
15
B.
5
C.
13
D.
14
C©u 84 :
 
2
32x
x
y
A.
1
3
y
B.
1
3
y 
C.
1
3
x 
D.
1
3
x
C©u 85 :

1
3
2
x
xx
y
-  
A.
1
B.
3
C.
0
D.
2
C©u 86 :

xxf 34)(
là:
A.
-3
B.
-4
C.
3
D.
0
C©u 87 :

44
( ) 1f x x x
A.
4
6
B.
4
8
C.
4
10
D.
2
C©u 88 :

3
25
x
xy
trên (3; +) là:
A.
8
B.
10
C.
11
D.
13
C©u 89 :

m
C
32
2( 1) 2 3 5y x m x m x

:5d y x
.Tìm
m

d

m
C

A.
15m
B.
15mm
C.
2m
D.
mR
C©u 90 :

2
( ) 2 2f x mx x x

A.

B.

C.

D.

C©u 91 :
Cho hàm s
32
: 2 6 3C y x x

C


A.
63yx
B.
67yx
C.
65yx
D.
65yx
C©u 92 :
Cho 
32
1
34
3
y x x x
;
1
1
x
y
x
;
2
4yx
;
3
4 siny x x x
;
42
2y x x

A.
2
B.
4
C.
3
D.

C©u 93 :
Ch
44
( ) sin cosy f x x x

1
'( ) ''( )
4 4 4
ff

A.
-1
B.
0
C.
1
D.

C©u 94 :

13
2
2
x
x
y

0

A.
3
2
B.
4
3
C.
1
D.
8
5
C©u 95 :

8
6
4
2
-2
-4
-6
-8
-10
-5
5
10
Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 25
A.
43
2xyx
B.
2
1
x
y
x
C.
32
2y x x
D.
42
2y x x
C©u 96 :

11
()
Sin2 Cos2
fx
xx

A.
4
xk
B.
xk
C.
2xk
D.
2
xk
C©u 97 :

3 2 2
1
1 (2 1) 3
3
y x m x m x
.Tìm
m


A.
2m
B.
1m
C.
1m 
D.
1m 
C©u 98 :

432
1 4 7
( ) 2 1
4 3 2
f x x x x x

A.

B.


C.

D.

C©u 99 :

ym

42
y x x

A.
1
0
4
m
B.
0m
C.
1
0
4
m
D.
1
4
m 
C©u 100
:

32
( ) 3 3f x x mx mx
-

A.
1
3
B.
1
4
C.
1
3
D.

C©u 101
:

2
: ( ) 3 8 9P y f x x x

2
' : 8 13P y x x
sao

A.
(0, 9);N 3, 2M
B.
(1,4);N 3, 2M
C.
(1,4);N 3, 2M 
D.
(3, 12);N 1,6M 
C©u 102
:

2
23
()
1
xx
fx
x

n [2;4] là
A.
2;4 2;4
11
min 2;max
3
f x f x

B.
2;4 2;4
11
min 2 2; max
3
f x f x

C.
2;4 2;4
min 2; max 3f x f x

D.
2;4 2;4
min 2 2;max 3f x f x

C©u 103
:

21
1
x
y
x
A.
21;
B.
12;
C.
12;
D.
21;
C©u 104
:

32
12
( ) 4 12
33
f x x x x

trên [0;5] là
A.
16
3
B.

C.
7
D.
7
3
C©u 105
:
 



4 2 2
(3 4)y x m x m



4


A.
m>0
B.
4
0
5
m
C.
m<2
D.
4
5
m 
C©u 106
:

( ) Sin2 3f x x x

A.
 
6
x

B.

6
x

Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 26
C.

2
x

D.

2
x

C©u 107
:

:2C y x

C

A.
4 3 0xy
B.
4 2 0xy
C.
4 6 0xy
D.
4 1 0xy
C©u 108
:

2
4 xy


A.
4
5
B.
2
25
C.
2
5
D.
4
25
C©u 109
:
Cho hàm 
32
2 2 1y x x x
 th
()C
. S tip tuyn v th song song vng
thng
1yx
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
C©u 110
:

A.
2
2
2
x
y
x

B.
2
2
x
y
x

C.
2
2
x
y
x
D.
2
2
x
y
x

C©u 111
:
 





32
1
( 6) 1
3
y x mx m x
A.
m>3
B.
3
2
m
m

C.
m< -2
D.
-2<m<3
C©u 112
:

2
1x mx
y
xm




=2
A.
m=-3
B.
3
1
m
m


C.
m=-1
D.


C©u 113
:

mx
mx
y
2
1
-1;
2
) ?
A.
2
1
B.
0
C.
2
2
D.
2
IX. BÀI TẬP TỔNG HỢP 3
Câu 1: 
32
y x 3x 3x 4
 
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 2: 
32
4
y x 2x x 3
3

A. 
1
;
2




B. 
1
;
2




C. 
11
;;
22
 
D. 
Câu 3: 
?
A.
y tanx
B.
42
y 2x x
C.
3
y x 3x 1
D.
3
y x 2
Câu 4: 
?
Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 27
A.
3
y 4x
x

B.
y 4x 3sin x cosx
C.
32
y 3x x 2x 7
D.
3
y x x
Câu 5: 
2
y 1 x

A. 
0;1
B. 
0;1
C. 
0;1
D. 
1;0
Câu 6: 
2
x5
y
x3

0;2
.
A.
x 0;2
5
min y
3

B.
x 0;2
1
min y
3

C.
x 0;2
min y 2

D.
x 0;2
min y 10

Câu 7: 
32
y x 3x 2x 1

2
y x 3x 1


A.
AB 3
B.
AB 2 2
C.
AB 2
D.
AB 1
Câu 8: 
4 2 4
y x 2mx 2m m
ba

A.
m0
B.
3
m3
C.
3
m3
D.
m3
Câu 9: 
2
4
x2
y
mx 3

ngang.
A.
m0
B.
m0
C.
m0
D.
m3
Câu 10: 
3x 1
y
x3


A.
12
M 1; 1 ;M 7;5
B.
12
M 1;1 ;M 7;5
C.
12
M 1;1 ;M 7;5
D.
12
M 1;1 ;M 7; 5
Câu 11: 
3
2
y x x
là:
A.  B. 
C.  D. 
Câu 12: 
3
y x 3x 2
. K
A. 
B. 
x1
C. 
x1
D. 
1;1
Câu 13: 
2
2
y x 1 2
x

0;
A.
12
B. -3 C. 0 D. 
Câu 14: 
y f x


xa

1. 
f " a 0

2. 
f " a 0

3. 
f " a 0
thì a không 
Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 28

A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 15: 
x1
y
mx 1


A.
m \ 0;1
B.
m \ 0
C.
m \ 1
D.
m
Câu 16: 
2
x mx 1
y
xm


x2
khi m = ?
A. -1 B. -3 C. 1 D. 3
Câu 17: 
2
xm
y
x1

0;1
-1 khi:
A.
m1
m1

B.
m3
m3

C.
m2
D.
m3
Câu 18:           
2
4x
y
x 2mx 4

2

A.
m2
B.
m 2 m 2
C.
m2
D.
m 2 m 2
Câu 19: 
2
xm
y
x1

;1
1;

khi:
A.
m1
m1

B.
1 m 1
C.
m
D.
1 m 1
Câu 20: 
A.
42
y x 3x 1
B.
32
y x 2x x 1
C.
42
y x 2x 2
D.
42
y x 4x 1
Câu 21: 
2
x x 2
y
x1

là:
A.
;3
1; 
B.
;1
3; 
C.
3; 
D.
1;3
Câu 22: 
y f x

a;b



a;b
thì
f ' x 0, x a;b

f a f c f b , c a,b

a;b

f ' x 0

xm

fx

m,b

a,m
.

f ' x 0, x a,b

a,b

A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 23: 
x1

3 2 2
f x x 2m 1 x m 8 x 2
thì giá

Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 29
A. -9 B. 1 C. -2 D. 3
Câu 24: 

y f x

0
xD

0
x


a;b D
sao cho
0
x a;b
0
f x f x

0
x a;b \ x
.

0
x

0
x
thì
0
f ' x 0

0
x
0
f ' x 0

0
x
.

0
x


A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 25: 
22
y x m m x x 1

m
C


m
C

A.  B.  C.  D. 
Câu 26: 
d : y x 3
      
4
y 2x
x

   
1 2 1 2
x ,x x x

21
y 3y
.
A.
21
y 3y 1
B.
21
y 3y 10
C.
21
y 3y 25
D.
21
y 3y 27
Câu 27: 
32
1
y m 1 x x 2m 1 x 3
3

A.
3
m ;0
2




B.
3
m ;0 \ 1
2



C.
3
m ;0
2




D.
3
m ;0 \ 1
2



Câu 28: Cho 
2
42
x 2x 3
y
x 3x 2



A. 1 B. 3 C. 5 D. 6
Câu 29: 
y f x & y g x


A. Ph
f x g x

B. 
0
x

0 0 0
f x g x 0 f x 0
C. 
f x g x

0;
D. 
Câu 30: Cho hàm 
y f x


x

1
1 2

y'
+ 0 + 0 - 0 +
y
9
20


3
5

A. 
Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 30
B. 
9
20

3
5
C. 
;1
D. 
x2

x1
Câu 31: 
x1
y
x1

A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 32: 
43
y x 2x 2x 1

A.
1
;
2




B.
1
;
2




C.
;1
D.
; 
Câu 33: 
3
y x 3x 1


A.
y 2x 1
B.
y 2x 1
C.
y 2x 1
D.
y 2x 1
Câu 34: 
24
3
f ' x x x 1 2x 1 x 3 , x


A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 35: 
1
y f x x
x
trên
1
;2
2



au:

2
1
y' 1 x 0
x

x 1 loai
y' 0
x1



1 5 5
f ;f 1 2;f 2
2 2 2




1
1
;2
;2
2
2
55
maxf x ; min f x
22







A.  B. 
C.  D. 
Câu 36: 
2x 1
y
x1


y x m


A.
2
m
3
B.
m5
C.
m1
D.
3
m
2
Câu 37: 
32
1
y x mx 2m 1 x m 2
3


A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 38:                 
4 2 4
y x 2mx 2m m

A.
m0
B.
3
m3
C.
3
m3
D.
m1
Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 31
Câu 39: 
2
y mcot x

2
m 4 0
làm cho m

0;
4



A. Khôn B.
m 2;2 \ 0
C.
m 0;2
D.
m 2;0
Câu 40: 
A.
3
y x 3x 1
B.
3
y x 3x 1
C.
3
y x 3x 1
D.
3
y x 3x 1
Câu 41: 
A.
y tanx
B.
32
y x x x
C.
x2
y
x5
D.
x
1
y
2
Câu 42: 
42
y x 2x 2016

A.
;1
B.
1;1
C.
1;0
D.
;1
Câu 43: 
42
1
y x x
2


A. 
x 1;x 1
B. 
C. 
x0
D. 
Câu 44: 
CT
y

3
y x 3x 2016
A.
CT
y 2014
B.
CT
y 2016
C.
CT
y 2018
D.
CT
y 2020
Câu 45: 
y x 2cosx

0;
là:
A.
3
6
B.
5
6
C.
5
3
6
D.
6
Câu 46: 
4 2 2
y x 2 m 1 x 1 1

 
A.
m2
B.
m1
C.
m2
D.
m0
Câu 47: 
32
y x 3x mx

x2
khi:
A.
m0
B.
m0
C.
m0
D.
m0
Câu 48: 
32
y x 3x m
có GTNN trên
1;1

A.
m0
B.
m2
C.
m4
D.
m6
Câu 49: 
y x sinx
A.
B.
C.
1;2
D.
;2
Câu 50: 
2
2x 1
y
x

x1
là:
A.
y x 2
B.
y 3x 3
C.
y x 2
D.
y x 3
Câu 51: 
2
f x x bx c

1;1
thì

b;c

Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 32
A.
1;1
B.
1; 1
C.
1;1
D.
1; 1
Câu 52: 
3
y x x

A.
B.
0;
C.
2;0
D.
;2
Câu 53: 


3
E v cv t



A. 9 km/h B. 8 km/h C. 10 km/h D. 12 km/h
Câu 54: 
32
f x 2x 3x m

A. 0 và 1 B.
;0 1;
C.
1;0
D.
0;1
Câu 55: 
2
f x x 2x 3

0;3
là:
A. 3 B. 18 C. 2 D. 6
Câu 56: 
2
f x x 2x 5
là:
A.
5
B.
22
C. 2 D. 3
Câu 57: 
 
3 2 2
f x x 3mx 2m x 1
là:
A.
m;
B.
;3
C.
3; 
D.
;m
Câu 58: 
32
y x 3x 3 m 1 x m 1

A.
m0
B.
m1
C.
1 m 0
D.
m 1 m 0
Câu 59: 

A.
3
y x 3x 2
B.
3
y x 3x 1
C.
42
y x x 1
D.
3
y x 3x 1
Câu 60: 
fx
y
gx

f x g x 0
,
x
lim f x 1

x
lim g x 1




A. 
B. 
C. 
D. 
y1
y1
Câu 61: 
4
y 4x 1

A.
;6
B.
0;
C.
1
;
2




D.
;5
Câu 62: 
y f x


x

1
0 1

y'
0 + 0
0 +
Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 33
y

2
3
4
-5

A. 
B. -3.
C. 

-4.
D. 
x0

x1
Câu 63: 
CT
y

32
y x 3x 2
A.
CT
y4
B.
CT
y1
C.
CT
y0
D.
CT
y2
Câu 64: 
2
f x 2 x x
A.
min 2
max 2

B.
min 3
max 2

C.
min 2
max 3

D.
min 2
max 4

Câu 65: Cho hàm 
x1
y
2x 1


d:y x m


A.
m5
B.
m0
C.
m1
D.
m
Câu 66: 
3 2 3
31
y x mx m
22

m
C


m
C

d: y x
A.
1
m
2


m0
B.
m2

m0
C.
1
m
2

D.
m2
Câu 67: 
2
5x 3
y
x 4x m


A. 
m4

B. 
m4

C. 
m4

D. 
Câu 68:          
cot x 2
y
cotx m
  

;
42




A.
m0

1 m 2
B.
m0
C.
1 m 2
D.
m2
X. CÁC BÀI TOÁN VỀ HÀM SỐ TRONG ĐỀ THI THPTQG 2017
Mã đề 101
Câu 4. 
()y f x

Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 34
sai ?
A. Hàm s m cc tr. B. Hàm s có giá tr ci bng 3.
C. m s có giá tr ci bng 0. D. Hàm s m cc tiu.
Câu 5. 

A.
32
1y x x
.
B.
42
1y x x
.
C.
32
1y x x
.
D.
42
1y x x
.
Câu 8. 
3
32y x x

A. Hàm s ng bin trên khong
;0
và nghch bin trên khong
0;
.
B. m s nghch bin trên khong
; 
.
C. m s ng bin trên khong
; 
.
D. Hàm s nghch bin trên khong
;0
ng bin trên khong
0;
.
Câu 12. 
2
2
34
16
xx
y
x

.
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 13. 
2
2
1
y
x

A.
0;
B.
1;1
C.
; 
D.
;0
Câu 23. 
m

32
7 11 2y x x x

0;2
.
A.
11m
. B.
0m
C.
2m 
. D.
3m
.
Câu 28. 
axb
y
cx d

, , ,a b c d


A.
' 0, .yx
B.
' 0, .yx
C.
' 0, 1.yx
D.
' 0, 1.yx
Câu 33. 
1
xm
y
x
(
m
là t
2;4
min 3y
.

A.
1m 
B.
34m
C.
4m
D.
13m
x

1
0
1

'y
0
+
0
0
+
y

0
3
0

Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 35
Câu 38. 
32
4 9 5y x mx m x

m


m

; 
?
A. 7 B. 4 C. 6 D. 5
Câu 40. 
32
3 9 1y x x x

A
B


AB
?
A.
1;0P
B.
0; 1M
C.
1; 10N
D.
1;10Q
Câu 48. 
m

1y mx m


32
32y x x x

,,A B C

AB BC
.
A.
;0 4;m
B.
m
C.
5
;
4
m




D.
2;m
Câu 49. 
()y f x

'( )y f x


2
( ) 2 ( )h x f x x

A.
(4) ( 2) (2)h h h
B.
(4) ( 2) (2)h h h
C.
(2) (4) ( 2)h h h
D.
(2) ( 2) (4)h h h
Mã đề 102
Câu 1. 
()y f x

Tìm 
DC
y

CT
y

A.
D
3; 2
C CT
yy
B.
D
2; 0
C CT
yy
C.
D
2; 2
C CT
yy
D.
D
3; 0
C CT
yy
Câu 3. 
; 
?
A.
1
3
x
y
x
B.
3
y x x
C.
1
2
x
y
x
D.
3
3y x x
Câu 5. 

A.
42
21y x x
B.
42
21y x x
C.
32
31y x x
D.
32
33y x x
Câu 11. 
32
3y x x

x

-2
2

'y
0
0

3
0

Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 36
A. Hàm s nghch bin trên khong
0;2
B. Hàm s nghch bin trên khong
2;
C. m s ng bin trên khong
0;2
D. Hàm s nghch bin trên khong
;0
Câu 14. 
42
ay x bx c

,,abc


A. 
'0y
có ba nghim thc phân bit.
B. 
'0y
có hai nghim thc phân bit.
C. 
'0y
vô nghim trên tp s thc.
D. 
'0y
t nghim thc.
Câu 15. 
2
2
54
1
xx
y
x

.
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 24. 
m

42
23y x x

0; 3


.
A.
9m
. B.
83m
C.
1m
. D.
6m
.
Câu 32. 
m

3 2 2
1
43
3
y x mx m x


3x
.
A.
1m
. B.
1m 
C.
5m
. D.
7m 
.
Câu 35. 
1
xm
y
x
(
m

1;2
1;2
16
min max
3
yy
.

A.
0m
B.
4m
C.
02m
D.
24m
Câu 42. 
()y f x


()y f x

A. 4. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 45. 
m

y mx


32
32y x x m

,,A B C

AB BC
.
A.
;3m 
B.
;1m 
C.
;m 
D.
1;m 
Câu 48. 
()y f x

'( )y f x


2
( ) 2 ( ) 1g x f x x

A.
( 3) (3) (1)g g g
x

-1
3

'y
0
0

5
1

Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 37
B.
(1) ( 3) (3)g g g
C.
(3) ( 3) (1)g g g
D.
(1) (3) ( 3)g g g
Mã đề 103
Câu 1. 
2
21y x x

C

A.
C
ct trc hoành tm. B.
C
ct trc hoành ti mm.
C.
C
không ct trc hoành. D.
C
ct trc hoành tm.
Câu 3. 
()y f x

2
'( ) 1,f x x x

A. Hàm s nghch bin trên khong
;0
B. m s nghch bin trên khong
1; 
C. m s nghch bin trên khong
1;1
D. Hàm s ng bin trên khong
; 
Câu 5. 
()y f x

 đúng ?
A. Hàm s có bm cc tr. B. Hàm s t cc tiu ti
2x
.
C. m s không có ci. D. Hàm s t cc tiu ti
5x 
.
Câu 15. 
m

42
13y x x

2;3
.
A.
51
4
m
. B.
49
4
m
C.
13m
. D.
51
2
m
.
Câu 24. 
axb
y
cx d

, , ,a b c d

A.
' 0, 2.yx
B.
' 0, 1.yx
C.
' 0, 2.yx
D.
' 0, 1.yx
Câu 27. 
A.
1
y
x
B.
2
1
1
y
xx

C.
4
1
1
y
x
D.
2
1
1
y
x
Câu 30. 
42
2y x x

x

-1
2

'y
0
0
2
4
-5
2
Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 38
A. Hàm s ng bin trên khong
;2
B.m s nghch bin trên khong
;2
C. m s ng bin trên khong
1;1
D. Hàm s nghch bin trên khong
1;1
Câu 31. 
23mx m
y
xm


m

S


m

S
.
A. 5. B. 4. C. vô s. D. 3.
Câu 39. 
32
35y x x

A
B

S

OAB

O
.
A.
9S
B.
10
3
S
C.
5S
D.
10S
Câu 45. 
m

42
2y x mx
có ba

A.
0m
. B.
1m
C.
3
04m
. D.
01m
.
Câu 46. 
()y f x

'( )y f x


2
( ) 2 ( )g x f x x

A.
(3) ( 3) (1)g g g
B.
(1) (3) ( 3)g g g
C.
(1) ( 3) (3)g g g
D.
( 3) (3) (1)g g g
Mã đề 104
Câu 1. 
()y f x


A. Hàm s ng bin trên khong
2;0
B. Hàm s ng bin trên khong
;0
C. m s nghch bin trên khong
0;2
D. Hàm s nghch bin trên khong
;2
Câu 6. 
 nào?
A.
3
32y x x
B.
42
1y x x
C.
42
1y x x
D.
3
32y x x
Câu 7. 
23
1
x
y
x

A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Tng hp và biên son: Trương Công Việt Tel: 0868.130.579
Luyn thi THPTQG 2018
Trang 39
Câu 16.  
2
2
4
x
y
x

A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 20. 
m

2
2
yx
x


1
;2
2



.
A.
17
4
m
. B.
10m
C.
5m
. D.
3m
.
Câu 21. 
2
21yx

A. Hàm s nghch bin trên khong
1;1
B. m s ng bin trên khong
0;
C. m s ng bin trên khong
;0
D. Hàm s nghch bin trên khong
0;
Câu 24. 
42
2y x x


m

42
2x x m

A.
0m
B.
01m
C.
01m
D.
1m
Câu 37. 
m

: (2 1) 3d y m x m
vuông góc

32
31y x x
.
A.
3
2
m
. B.
3
4
m
C.
1
2
m 
. D.
1
4
m
.
Câu 41. 
4mx m
y
xm

m

S


m

S
.
A. 5. B. 4. C. vô s. D. 3.
Câu 45. 
m

3 2 3
34y x mx m

A
B
sao cho tam giác
OAB

O

A.
44
11
;
22
mm
. B.
1; 1mm
C.
1m
D.
0m
Câu 48. Cho 
()y f x

'( )y f x


2
( ) 2 ( ) ( 1)g x f x x

A.
(1) (3) ( 3)g g g
B.
(1) ( 3) (3)g g g
C.
(3) ( 3) (1)g g g
D.
(3) ( 3) (1)g g g
| 1/39

Preview text:

Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018
CHUYÊN ĐỀ HÀM SỐ LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2018
I. ĐỒNG BIẾN NGHỊCH BIẾN CỦA HÀM SÔ Câu 1.
Hàm số 3 2
y  x  3x 1 đồng biến trên các khoảng: A.   ;1  B. 0;2 C. 2; D.  .
Câu 2. Các khoảng nghịch biến của hàm số 3 2
y  x  3x 1 là: A.  ;   1 va 2; B. 0;2 C. 2; D.  .
Câu 3. Các khoảng nghịch biến của hàm số 3
y x  3x 1 là: A.  ;    1 B. 1; C.  1   ;1 D. 0  ;1 . x Câu 4. Hàm số 2 y
nghịch biến trên các khoảng: x 1 A.  ;   1 ;1;  B. 1; C.  1  ; D.  \   1 .
Câu 5. Các khoảng đồng biến của hàm số 3
y  2x  6x là: A.  ;    1 ; 1; B.  1   ;1 C.  1   ;1 D. 0  ;1 .
Câu 6. Các khoảng nghịch biến của hàm số 3
y  2x  6x  20 là: A.  ;    1 ;1;  B.  1   ;1 C.  1   ;1 D. 0  ;1 .
Câu 7. Các khoảng đồng biến của hàm số 3 2
y  2x  3x 1 là: A.  ;  0; 1; B. 0  ;1 C.  1   ;1 D.  .
Câu 8. Các khoảng nghịch biến của hàm số 3 2
y  2x  3x  3 là: A.  ;  0; 1; B. 0  ;1 C.  1   ;1 D.  \ 0;  1 .
Câu 9. Các khoảng đồng biến của hàm số 3 2
y  x  3x 1 là: A.  ;  0;2; B. 0;2 C. 0;2 D.  .
Câu 10. Các khoảng nghịch biến của hàm số 3 2
y  x  3x 1 là: A.  ;  0;2; B. 0;2 C. 0;2 D.  .
Câu 11. Các khoảng đồng biến của hàm số 3 2
y x  5x  7x  3 là:    7  A.   7 ;1 ; ;    B. 1;   C.  5  ;7 D. 7;3 .  3   3 
Câu 12. Các khoảng nghịch biến của hàm số 3 2
y x  5x  7x  3 là:    7  A.   7 ;1 ; ;    B. 1;   C.  5  ;7 D. 7;3 .  3   3 
Câu 13. Các khoảng đồng biến của hàm số 3 2
y x  3x  2x là:  3   3   3 3   3 3  A.   ;1   ; 1 ;       B. 1 ;1    C.  ;  D.  1   ;1 . 3 3     3 3   3 3  
Câu 14. Các khoảng nghịch biến của hàm số 3 2
y x  3x  2x là:  3   3   3 3   3 3  A.   ;1   ; 1 ;       B. 1 ;1    C.  ;  D.  1   ;1 . 3 3     3 3   3 3  
Câu 15. Các khoảng đồng biến của hàm số 3 2
y x  6x  9x là: A.  ;   1 ; 3; B. 1;3 C.   ;1  D. 3; .
Câu 16. Các khoảng nghịch biến của hàm số 3 2
y x  6x  9x là: A.  ;   1 ; 3; B. 1;3 C.   ;1  D. 3; .
Câu 17. Các khoảng đồng biến của hàm số 3 2
y x x  2 là: Trang 1
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018    2  A.   2 ; 0 ; ;    B. 0;   C.  ;  0 D. 3; .  3   3 
Câu 18. Các khoảng nghịch biến của hàm số 3 2
y x x  2 là:    2  A.   2 ; 0 ; ;    B. 0;   C.  ;  0 D. 3; .  3   3 
Câu 19. Các khoảng đồng biến của hàm số 3
y  3x  4x là:  1   1   1 1   1   1  A.  ;   ; ;      B.  ;   C.  ;     D. ;    .  2   2   2 2   2   2 
Câu 20. Các khoảng nghịch biến của hàm số 3
y  3x  4x là:  1   1   1 1   1   1  A.  ;   ; ;      B.  ;   C.  ;     D. ;    .  2   2   2 2   2   2 
Câu 21. Các khoảng đồng biến của hàm số 3
y x 12x 12 là: A.  ;  2  ; 2; B.  2  ;2 C.  ;  2   D. 2; .
Câu 22. Các khoảng nghịch biến của hàm số 3
y x 12x 12 là: A.  ;  2  ; 2; B.  2  ;2 C.  ;  2   D. 2; . Câu 23. Hàm số 4 2
y x  2x  3 nghịch biến trên khoảng nào ? A.  ;    1 B.  1  ;0 C. 1; D. 
Câu 24. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên khoảng (1; 3): A. 2 1 y
x3  4x2  6x  9
B. y x2  2x  3 3 2 2 C. x x  1 2  5 y  D. x y x  1 x  1 Câu 25. Hàm số 3 2
y  x mx m đồng biến trên (1;2) thì m thuộc tập nào sau đây: A.  ; 3  B.  ;  3 C.  3   3   ;3 D.  ;    2   2 
Câu 26. Hàm số y x  2  4  x nghịch biến trên: A.  ; 3 4 B.  ; 2 3 C.  2;3 D.  ; 2 4 2 x  5x  3
Câu 27. Cho Hàm số y
(C) Chọn phát biểu đúng : x 1
A. Hs Nghịch biến trên  ;  2
  và 4;
B. Điểm cực đại là I ( 4;11)
C. Hs Nghịch biến trên  2  
;1 và 1; 4
D. Hs Nghịch biến trên  2  ;4
Câu 28: Giá trị m để hàm số 3 2
y x  3x mx m giảm trên đoạn có độ dài bằng 1 là: 9 9 A. m =  B. m = 3 C. m  3 D. m = 4 4
Câu 29: Cho K là một khoảng hoặc nửa khoảng hoặc một đoạn. Mệnh đề nào không đúng?
A. Nếu hàm số y f (x) đồng biến trên K thì f '(x)  0, x K
B. Nếu f '(x)  0, x K thì hàm số y f (x) đồng biến trên K .
C. Nếu hàm số y f (x) là hàm số hằng trên K thì f '(x)  0, x K
D. Nếu f '(x)  0, x K thì hàm số y f (x) không đổi trên K . Câu 30:
Với giá trị nào của m thì hàm số 1 3 2
y   x  2x mx  2 nghịch biến trên tập xác định của nó? 3 A. m  4 B. m  4 C. m  4 D. m  4 Trang 2
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018 mx
Câu 31: Giá trị của m để hàm số 4 y
nghịch biến trên mỗi khoảng xác định là: x m A. 2   m  2 . B. 2   m  1  C. 2   m  2 D. 2   m 1 2 1 mx Câu 32. Cho hàm số 3 y x
 2x  2016 . Với giá trị nào của m , hàm luôn đồng biến 3 2 trên tập xác định
A . m  2 2 B . m  2 2 C . m  2
 2  m  2 2 D. Một kết quả khác Câu 33. Hàm số 1 3 y
x  m   2
1 x  m  
1 x  2 đồng biến trên tập xác định của nó khi: 3 A. m  4 B. 2   m  1
 C. m  2 D. m  4 mx  4
Câu34: Giá trị của m để hàm số y  nghịch biến trên ( ;  1) là: x m A. 2   m  2 B. 2   m  1  C. 2   m  2 D. 2   m  1
II.CỰC TRỊ CỦA HÀM SỐ
Câu 1. Điểm cực đại của đồ thị hàm số 3 2
y x  5x  7x  3 là:  7 3  2   7 32  A. 1;0 B. 0  ;1 C. ;   D. ;   .  3 27   3 27 
Câu 2. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 3 2
y x  5x  7x  3 là:  7 3  2   7 32  A. 1;0 B. 0  ;1 C. ;   D. ;   .  3 27   3 27 
Câu 3. Điểm cực đại của đồ thị hàm số 3 2
y x  3x  2x là:  3 2 3   3 2 3  A. 1;0 B. 1 ;    C. 0  ;1 D. 1 ;     . 3 9   3 9  
Câu 4. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 3 2
y x  3x  2x là:  3 2 3   3 2 3  A. 1;0 B. 1 ;    C. 0  ;1 D. 1 ;     . 2 9   2 9  
Câu 5. Điểm cực đại của đồ thị hàm số 3 2
y x  6x  9x là: A. 1;4 B. 3;0 C. 0;3 D. 4  ;1 .
Câu 6. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 3 2
y x  6x  9x là: A. 1;4 B. 3;0 C. 0;3 D. 4  ;1 .
Câu 7. Điểm cực đại của đồ thị hàm số 3 2
y x x  2 là:  2 50   50 3  A. 2;0 B. ;   C. 0;2 D. ;   .  3 27   27 2 
Câu 8. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 3 2
y x x  2 là:  2 50   50 3  A. 2;0 B. ;   C. 0;2 D. ;   .  3 27   27 2 
Câu 9. Điểm cực đại của đồ thị hàm số 3
y  3x  4x là:  1   1   1   1  A. ; 1    B.  ;1   C.  ; 1    D. ;1   .  2   2   2   2 
Câu 10. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 3
y  3x  4x là:  1   1   1   1  A. ; 1    B.  ;1   C.  ; 1    D. ;1   .  2   2   2   2  Trang 3
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018
Câu 11. Điểm cực đại của đồ thị hàm số 3
y x 12x 12 là: A.  2  ;28 B. 2; 4   C. 4;28 D.  2  ;2 .
Câu 12. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 3
y x 12x 12 là: A.  2  ;28 B. 2; 4   C. 4;28 D.  2  ;2 .
Câu 13: Khẳng định nào sau đây là đúng về hsố 4 2
y x  4x  2 :
A. Đạt cực tiểu tại x = 0
B. Có cực đại và cực tiểu
C. Có cực đại, không có cực tiểu D.Không có cực trị. Câu 14: Hàm số 3 2
y x  3x mx đạt cực tiểu tại x=2 khi : A. m  0 B. m  0 C. m  0 D. m  0 Câu 15: Cho hàm số 2
y  x  2  . Khi đó yy CD CT x 1 A. 6 B. -2 C. -1 / 2 D. 3  2 2 Câu 16: Hàm số 2 x  2mx  2 y
đạt cực tiểu tại x = 2 khi : x m A. Không tồn tại m B. m = -1 C. m = 1 D. m  1 
Câu 17 Khoảng cách giữa 2 điểm cực trị của đồ thi hàm số 2
x mx m y  bằng : x 1 A. 2 5 B. 5 2 C. 4 5 D. 5
x2  2mx m  2
Câu 18: Cho hàm số y
. Để hàm số có cực đại và cực tiểu, điều kiện cho x m tham số m là:
A. m < -2 hay m > 1 B. m < -1 hay m > 2 C. -2 < m <1 D. -1 < m < 2
x2  2x a
Câu 19: Cho hàm số y
. Để hàm số có giá trị cực tiểu m, giá trị cực đại M thỏa x  3 mãn m - M = 4 thì a bằng: A. 2 B. -2 C. 1 D. -1 m Câu 20:Cho hàm số 3 y
x  m   2
1 x  3m  2 x 1. Để hàm số đạt cực trị tại x , x thỏa 3 1 2
mãn x  2x 1 thì giá trị cần tìm của m là: 1 2 A. m = 2 hay m = 2/3 B. m = -1 hay m = -3/2 C. m = 1 hay m = 3/2 D. m = -2 hay m = -2/3
Câu 21: Đồ thị hàm số y mx4  m2   x2 9
10 có 3 điểm cực trị thì tập giá trị của m là: A. \   0 B.  ; 3 0  ; 3  C.  ; 3  D.  ;  3  ; 0 3 x2
Câu 22:Cho hàm số y
. Khoảng cách giữa hai điểm cực trị của đồ thị hàm số bằng: x  1 A. 10 B. 4 C. 13 D. 2 5
III.BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM GTLN-GTNN CỦA HÀM SỐ Câu 1. Cho hàm số 3
y x  3x  2 , chọn phương án đúng trong các phương án sau:
A. max y  2, min y  0
B. max y  4, min y  0 C. max y  4, min y  1   2  ;0  2  ;0  2  ;0  2  ;0  2  ;0  2  ;0
D. max y  2, min y  1   2  ;0  2  ;0 Câu 2. Cho hàm số 3 2
y x  3x  2 . Chọn phương án đúng trong các phương án sau Trang 4
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018
A. max y  0, min y  2
 B. max y  2,min y  0 C. max y  2,min y  2   1  ;  1  1  ;  1  1  ;  1  1  ;  1  1  ;  1  1  ;  1
D. max y  2, min y  1   1  ;  1  1  ;  1 Câu 3. Cho hàm số 3
y  x  3x  5 . Chọn phương án đúng trong các phương án sau A. max y  5
B. min y  3 C. max y  3 D. min y  7 0;2 0;2  1  ;  1  1  ;  1 x Câu 4. Cho hàm số 2 1 y
. Chọn phương án đúng trong các phương án sau x 1 1 1 1 11 A. max y  B. min y  C. max y  D. min y   1  ;0 2  1  ;2 2  1  ;  1 2 3  ;5 4 Câu 5. Cho hàm số 3 2
y  x  3x  4 . Chọn phương án đúng trong các phương án sau A. max y  4  B. min y  4  C. max y  2  D. min y  2  ,max y  0 0;2 0;2  1  ;  1  1  ;  1  1  ;  1 Câu 6. Cho hàm số 4 2
y x  2x  3 . Chọn phương án đúng trong các phương án sau
A. max y  3, min y  2
B. max y  11, min y  2 C. max y  2, min y  0 0;2 0;2 0;2 0;2 0; 1 0; 1
D. max y  11, min y  3  2  ;0  2  ;0 x Câu 7. Cho hàm số 1 y
. Chọn phương án đúng trong các phương án sau x 1 A. max y  1 
B. min y  0 C. max y  3 D. min y  1  0; 1 0; 1  2  ;0 0; 1
Câu 8. Giá trị lớn nhất của hàm số 3
y x  3x 1000 trên  1  ;0 A. 1001 B. 1000 C. 1002 D. -996
Câu 9. Giá trị lớn nhất của hàm số 3
y x  3x trên  2  ;0 A. 0 B. 2 C. -2 D. 3
Câu 10. Giá trị lớn nhất của hàm số 2
y  x  4x là A. 0 B. 4 C. -2 D. 2
Câu 11. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y  x x là 3 2 A. 0 B. C. D. 2 2 3 Câu 12. Cho hàm số 3 2
y x  3x  7 , chọn phương án đúng trong các phương án sau:
A. max y  2, min y  0 B. max y  3  ,min y  7  C. max y  7  ,min y  2  7  2  ;0  2  ;0  2  ;0  2  ;0  2  ;0  2  ;0
D. max y  2, min y  1   2  ;0  2  ;0 Câu 13. Cho hàm số 3 2
y x  3mx  6 , giá trị nhỏ nhất của hàm số trên 0;  3 bằng 2 khi 31 3 A . m  B. m  1 C. m  2 D. m  27 2 2 x x  4
Câu 14. Cho hàm số y
, chọn phương án đúng trong các phương án sau x 1 16 A. max y   , min y  6  B. max y  6  ,min y  5  C. max y  5  ,min y  6   4  ; 2   3  4  ; 2    4  ; 2    4  ; 2    4  ; 2    4  ; 2   D. max y  4  ,min y  6   4  ; 2    4  ; 2   Câu 15. Cho hàm số 1 y x
, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên  1  ;2 là x  2 9 1 A. B. C. 2 D. 0 4 2 Trang 5
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018    
Câu 16: Cho hàm số y=3sinx-4sin3x. Giá trị lớn nhất của hàm số trên khoảng  ;   bằng  2 2  A. -1 B. 1 C. 3 D. 7 Câu 17: Cho hàm số 1 y x
. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên (0; )  bằng x A. 0 B. 1 C. 2 D. 2 3 2 x x
Câu 18: Hàm số y  
 2x 1 có GTLN trên đoạn [0;2] là: 3 2 A .-1/3 B. -13/6 C. -1 D. 0 Câu 19. Cho hàm số 3
y  x  3x 1, chọn phương án đúng trong các phương án sau:
A. max y  3, min y  0
B. max y  3, min y  1
 C. max y  4,min y  3   2  ;0  2  ;0  2  ;0  2  ;0  2  ;0  2  ;0
D. max y  2, min y  3   2  ;0  2  ;0 1 1 Câu 20. Cho hàm số 3 2 y x
x  2x 1 . Chọn phương án đúng trong các phương án sau 3 2 16 7 7 13 7 A. max y  , min y  
B. max y  2, min y   C. max y  , min y    1  ;  1 3  1  ;  1 3  1  ;  1  1  ;  1 6  1  ;  1 6  1  ;  1 6 7
D. max y  2, min y    1  ;  1  1  ;  1 3 Câu 21. Cho hàm số 3 2
y x  3x  4x . Chọn phương án đúng trong các phương án sau A. max y  5
B. min y  0 C. max y  3 D. min y  7 0;2 0;2  1  ;  1  1  ;  1 x Câu 22. Cho hàm số 1 y
. Chọn phương án đúng trong các phương án sau 2x 1 1 1 11 A. max y  0 B. min y  C. max y  D. min y   1  ;0  1  ;2 2  1  ;  1 2 3  ;5 4 1 Câu 23. Cho hàm số 3 2 y  
x x  4 . Chọn phương án đúng trong các phương án sau 3 7 8 A. max y   B. min y  4  C. max y  2
 D. min y   ,max y  0 0;2 3 0;2  1  ;  1  1  ;  1 3  1  ;  1 1 Câu 24. Cho hàm số 4 2 y
x  2x  3 . Chọn phương án đúng trong các phương án sau 4
A. max y  3, min y  2
B. max y  3, min y  1
 C. max y  3,min y  0 0;2 0;2 0;2 0;2 0; 1 0; 1
D. max y  2, min y  1   2  ;0  2  ;0 x Câu 25. Cho hàm số 4 1 y
. Chọn phương án đúng trong các phương án sau x 1 3 A. max y  1 
B. min y  0 C. max y  1  D. min y  0; 1 0; 1  2  ;0 0; 1 2
Câu 26. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3
y  x  3x  2016 trên  1  ;0 A. 2017 B. 2015 C. 2016 D. 2018 1
Câu 27. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 y  
x  3x trên  2  ;0 là 3 5 2 A. B. 0 C. - D. 3 3 3
Câu 28. Giá trị lớn nhất của hàm số 2
y  x  3x  5 là Trang 6
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018 29 13 A. B. -5 C. 5 D. 4 2 1
Câu 29. Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số 2 y   x x là 2 2 3 2 2 A. 0 và B. và 1 C. 0 và D. 1 và 2 2 3 2 1 1 Câu 30. Cho hàm số 3 2 y x
x  2 , chọn phương án đúng trong các phương án sau: 3 2 4 4 13
A. max y  2, min y  2
 B. max y   ,min y  2
 C. max y   ,min y    2  ;  1  2  ;  1  2  ;  1 3  2  ;  1  2  ;  1 3  2  ;  1 6
D. max y  2, min y  0  2  ;  1  2  ;  1 Câu 31. Cho hàm số 3 2
y  x  3mx  2 , giá trị nhỏ nhất của hàm số trên 0;  3 bằng 2 kh 31 3 A . m  B. m  0 C. m  1  D. m   27 2 2 x x 1
Câu 32. Cho hàm số y
, chọn phương án đúng trong các phương án sau x 1 7 1
A. max y   , min y  3 
B. max y   , min y  1   2  ;0 3  2  ;0  2  ;0 3  2  ;0 7 7 C. max y  1  ,min y  
D. max y   , min y  6   2  ;0  2  ;0 3  2  ;0 3  2  ;0 Câu 33. Cho hàm số 1 y x
, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên  1   ;1 là x  2 9 1 4 A. B. - C. 0 D.  4 3 3
Câu 34: Cho hàm số y=3cosx-4cos3x. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên khoảng 0;  bằng 3 A. 1 B. -1 C. -2 D.  2
Câu 35. Tìm GTLN và GTNN của hàm số: y = 2sin2x – cosx + 1 25 23 25
A. Maxy = 8 , miny = 0 B. Maxy = , miny = 0 C. Maxy = , miny = -1 8 8 27 D. Maxy = , miny = 0 8 2 2x  4x  5
Câu 36. Gọi M là GTLN và m là GTNN của hàm số y  , chọn phương án đúng 2 x 1 trong các p/a sau: A. M = 2; m = 1
B. M = 0, 5; m = - 2 C. M = 6; m = 1 D. M = 6; m = - 2 4
Câu 37. GTLN và GTNN của hàm số: y = 2sinx – 3 sin3x trên đoạn [0;] là 2 2 2 A. maxy= , miny=0 B maxy=2, miny=0 C maxy= , miny=-1 3 3 2 2 D maxy= , miny=0 3 x m Câu 38. Hàm số 2 y
đạt giá trị lớn nhất trên đoạn 0  ;1 bằng 1 khi x 1 A. m=1 B. m=0 C. m=-1 D. m= 2 x
Câu 39. GTLN và GTNN của hàm số y f x 2 1 
trên đoạn 2;4 lần lượt là 1 x Trang 7
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018 A. -3 và -5 B. -3 và -4 C. -4 và -5 D. -3 và -7
Câu 40. GTLN và GTNN của hàm sô y f x 4  x 1 trên đoạn  1  ;2 lần lươt là x  2 A. -1 và -3 B. 0 và -2 C. -1 và -2 D. 1 và -2  
Câu 41. GTLN và GTNN của hàm số y f x 2
 4x x trên đoạn 1 ;3   lần lượt là 2  7 3 5 11 A. 2 và B. 2 và C. 2 và D. 3 và 2 2 2 2
Câu 42. GTLN và GTNN của hàm số y f x  5  4x trên đoạn  1   ;1 lần lượt là A. 3 và 2 B. 3 và 0 C. 2 và 1 D. 3 và 1
Câu 43. GTLN và GTNN của hàm số y f x 2
x  4  x lần lượt là A. 2 2 và 2 B. 2 2 và -2 C. 2 và -2 D. 2 và -2
Câu 44. GTLN và GTNN của hàm số y f x 3 2
 2x  6x 1 trên đoạn  1   ;1 lần lượt là A. 1 và -7 B. 1 và -6 C. 2 và -7 D. -1 và -7
Câu 45. GTLN và GTNN của hàm số y f x 4 2  2
x  4x  3 trên đoạn 0;2 lần lượt là A. 6 và -31 B. 6 và -13 C. 5 và -13 D. 6 và -12 1
Câu 46. GTLN và GTNN của hàm số y f x 3 2
  x x  2x 1 trên đoạn  1  ;0 lần lượt là 3 1 11 11 A . 11 và 1 B. và 1 C. và 1 D. và -1 3 3 3   
Câu 47. GTLN và GTNN của hàm số y f x  x  2 cos x trên đoạn 0;   lần lượt là  2      A. 1 và 2 B. 1 và 2 C. và 2 D.  và 2 1 4 4 4 4
Câu 48. GTLN và GTNN của hàm số y f x 2
 sin x  2cos x  2 lần lượt là A. 4 và 1 B. 3 và 0 C. 4 và 0 D. 1 và 0 1 1
Câu 49. GTLN và GTNN của hàm số 3 2 y x
x  2x 1 trên đoạn 0;  3 lần lượt là 3 2 7 7 1 và -7 B. 1 và -3 C. và 1 D. 1 và  3 3
Câu 50.Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f (x)  x2  3x  2 trên đoạn [-10;10]: A. 132 B. 0 C. 2 D. 72
Câu 51.Trong tất cả các hình chữ nhật có diện tích S, chu vi của hình chữ nhật có chu vi nhỏ nhất bằng bao nhiêu: A. 2 S B. 2S C. 4S D. 4 S
Câu 52.Giá trị nhỏ nhất của hàm số y   x2 25 trên đoạn [-3;4] là: A. 3 B. 0 C. 5 D. 4 x
Câu 53.Tìm giá tri lớn nhất của hàm số y  trên khoảng  ;   :  x2 4 1 A. 3 B. 2 C. D.  4 2x2  4x  5
Câu 54.Giá trị lớn nhất của hàm số y  là: x2  1 Trang 8
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018 A.  B. 6 C. 2 D. 3
Câu 55. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  5  4x trên đoạn [-1;1] bằng: A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 IV.ĐỒ THỊ
Câu 1:
Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng. -1 1 O -2 -3 -4 1 A. 4 y x  3 2 x  3 B. 4 y   x  3 2 x  3 C. 4 y x  2 2 x  3 D. 4 y x  2 2 x  3 4
Câu 2: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng. 4 2 -2 2 - 2 O 2 -2 1 A. 4 2
y x  3x B. 4 2 y   x  3x C. 4 2
y  x  2x D. 4 2
y  x  4x 4
Câu 3: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng. 2 -1 O 1 -1 -2 1 A. 4 y x  3 2 x 1 B. 4 y   x  3 2 x 1 C. 4 y x  2 2 x 1 D. 4 y x  2 2 x 1 4
Câu 4: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng. Trang 9
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018 2x  1 x 1 x  2 x  3 A. y  B. y  C. y  D. y x  1 x  1 x  1 1  x 4 2 1 -1 O 2
Câu 5: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng. 2x  1 x  2 x  1 x  2 A. y  B. y  C. y  D. y x 1 x 1 x 1 1  x 4 2 1 -2 O 1 -2
Câu 6:
Đồ thị sau đây là của hàm số 3
y x  3x 1. Với giá trị nào của m thì phương trình 3
x  3x m  0 có ba nghiệm phân biệt. Chọn 1 câu đúng. y 3 2 1 -1 1 O -1
A. 1  m  3 B.  2  m  2 C.  2  m  2 D.  2  m  3
Câu 7 :
Đồ thị sau đây là của hàm số 3
y  x  3 2
x  4 . Với giá trị nào của m thì phương trình 3 x  3 2
x m  0 có hai nghiệm phân biệt. Chọn 1 câu đúng. Trang 10
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018 1 O 3 -1 2 -2 -4 A. m  4
  m  0 B. m  4  m  0 C. m  4
  m  4 D. Một kết quả khác
Câu 8: Đồ thị sau đây là của hàm số 4 y x  3 2
x  3 . Với giá trị nào của m thì phương trình 4 x  3 2
x m  0 có ba nghiệm phân biệt. ? Chọn 1 câu đúng. -1 1 O -2 -3 -4
A. m = -3 B. m = - 4 C. m = 0 D. m = 4
Câu 9: Đồ thị sau đây là của hàm số 4 2
y  x  4x . Với giá trị nào của m thì phương trình 4 x  4 2
x m  2  0 có bốn nghiệm phân biệt. ? Chọn 1 câu đúng. 4 2 -2 2 - 2 O 2 -2
A. 0  m  4 B. 0  m  4 C. 2  m  6 D. 0  m  6 Câu 10. Cho hàm số 4 y x  2 2
x  4 . Tìm m để phương trình: x2 (x2  ) 2  3  m có hai
nghiệm phân biệt? Chọn 1 câu đúng.
A. m  3  m  2 B. m  3 C. m  3  m  2 D. m  2 Trang 11
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018
Câu 11. Đồ thị sau đây là của hàm số nào
Câu 12. Đồ thị sau đây là của hàm số nào
f(x) = x3 1 8
f(x) = x3 + 3∙x2 2 8 6 6 4 4 2 2 15 10 5 5 10 15 -1 1 -1 15 10 5 -2 5 10 15 2 2 4 4 6 6 8 8 3 . A y x  2 3 . B y x 1 3 2 .
A y  x  3x  2 3
C.y  x 1 3 2 .
B y  x  3x  2 3 . D y x 3 2
C. y  x  3x  2 3 2 .
D y  x  2x  2
Câu 13. Đồ thị sau đây là của hàm số nào
Câu 14. Đồ thị sau đây là của hàm số nào
f(x) = x4 2∙x2 + 3 8
f(x) = x4 + 2∙x2 1 8 6 6 4 4 3 2 2 -1 1 -1 1 15 10 5 5 10 15 -1 15 10 5 5 10 15 2 2 4 4 6 6 8 8 4 2 4 2 .
A y  x  2x  3 .
A y  x x 1 4 2 4 2 .
B y  x x  2 .
B y  x  2x 1 4 2 4 2
C.y  x  3x  5
C. y  x  3x  2 4 2 4 2 .
D y x  4x  6 .
D y  x  3x  3
V, SỰ TƯƠNG GIAO CỦA HAI ĐỒ THỊ
Câu 1
.Xét phương trình 3 2
x  3x m  1
A . Với m=5, pt (1) có 3 nghiệm
B. Với m=-1, pt (1) có hai nghiệm
C. Với m=4, pt (1) có 3 nghiệm phân biệt
D.Với m=2, pt (1) có 3 nghiệm phân biệt
Câu 2. Số giao điểm của hai đồ thị 3 2 2
y x x  2x  3; y x x 1 là A .0 B .1 C . 3 D. 2
Câu 3. Hai đồ thị hàm số 1 y  3  và 2
y  4x tiếp xúc với nhau tại điểm M có hoành độ là x A .x=-1 B .x=1 C . x=2 D. x=1/2
Câu 4. Đồ thị hàm số 3
y x  3x cắt Trang 12
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018
A . đường thẳng y=3 tại hai điểm
B. cắt đường thẳng y=-4 tại hai điểm
C. Cắt đường thẳng y=5/3 tại 3 điểm
D.Cắt trục hoành tại 1 điểm 2 x  2x  3
Câu 5. Tọa độ giao điểm của hai đồ thị hàm số y
; y x 1 là x  2 A .(2;2) B .(2;-3) C .(-1;0) D. (3;1)
Câu 6. Số giao điểm của đồ thị hàm sô y   x   2
3 x x  4 với trục hoành là A .2 B .3 C . 0 D. 1 2 x x 1
Câu 7. Cho đồ thị (C): y
và đường thẳng d: y=-x+m. Với giá trị nào của m thì d cắt x 1
(C) tại 2 điểm phân biệt
A. m  4  2 2  m  4  2 2 . B . m  4  2 2
C. 4  2 2  m  4  2 2 D. Kết quả khác
Câu 8. Phương trình 3
x  3x  2  m  0 A .m>4 có hai B .m<0 có 2
C . 0  m  4 có 3 D. 0  m  4 có 3 nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm 
Câu 9: Gọi M, N là giao điểm của đường thẳng y =x+1 và đường cong 2x 4 y  . Khi đó x 1
hoành độ trung điểm I của đoạn thẳng MN bằng A. 5  / 2 B. 1 C. 2 D. 5 / 2
VI. BÀI TẬP TN TIẾP TUYẾN 3 2 Caâu1: Cho (C x mx m):y=  1. Goïi M(C 3 2
m) coù hoaønh ñoä laø -1. Tìm m ñeå tieáp tuyeán taïi
M song song vôùi (d):y= 5x ? A.m= -4 B.m=4 C.m=5 D.m= -1
Câu 2: Tìm m ñeå hai ñöôøng y= 2x – m+1 vaø y=x2+5 tieáp xuùc nhau? A.m=0 B.m=1 C.m=3 D.m= -3
Caâu3: Tìm pttt cuûa (C):y= 4x  3 taïi x=1 laø?
A.y=2x+1 B.y=2x – 1 C.y=1 – 2x D.y= –1 –2x
Caâu4: Tìm pttt cuûa (P):y=x2 – 2x+3 song song vôùi (d):y=2x laø?
A.y=2x+1 B.y=2x – 1 C.y=2x + 1 D.y=2x – 1 2 2
Caâu5: Tìm M treân (H):y= x 1 sao cho tieáp tuyeán taïi M vuoâng goùc vôùi d:y=x+2017 x  3
A.(1;-1) hoaëc(2;-3) B.(5;3) hoaëc (2;-3) C.(5;3)hoaëc (1;-1) D.(1;-1) hoaëc (4;5)
Caâu 6: Cho (H):y= x  2 .Meänh ñeà naøo sau ñaây ñuùng? x 1
A.(H) coù tieáp tuyeán song song vôùi truïc tung B. (H) coù tieáp tuyeán song song vôùi truïc hoaønh
C.Khoâng toàn taïi tieáp tuyeán cuûa (H) coù heä soá goùc aâm D. Khoâng toàn taïi tieáp tuyeán cuûa (H) coù heä soá goùc döông
Caâu 7: Soá tieáp tuyeán cuûa (H):y= x  2 vuoâng goùc vôùi(d):y=x laø? x 1 A.0 B.1 C.2 D.3 Trang 13
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018 2
Caâu8: Soá tieáp tuyeán cuûa (C):y= x  x 1 song song vôùi(d):2x – y +1 =0 laø? x 1 A.0 B.1 C.2 D.3 2 Caâu9: Tìm m ñeå (C (2m 1)x  m m):y=
tieáp xuùc vôùi (d):y=x laø? x 1
A.mR B.m  C.m=1 D.m  1 Caâu10: Tìm m ñeå (C   m)y= (m 1)x
m tieáp xuùc vôùi (d):y=x+1 ? x  m A.m=0 B.mR C.m  0 D.m=1
Caâu11: Tìm m ñeå hai ñöôøng y= -2mx – m2+1 vaø y=x2+1 tieáp xuùc nhau? A.m=0 B.m=1 C.m=2 D.mR 2
Caâu12: Tìm m ñeå hai ñöôøng y= 2x  mx  2  m vaø y=x – 1 tieáp xuùc nhau? x  m 1 A.m  2 B.m=1 C.m=2 D.mR
VII. BÀI TẬP TỔNG HỢP 1
Câu 1: Cho hàm số y = –x3 + 3x2 – 3x + 1, mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số luôn nghịch biến;
B. Hàm số luôn đồng biến;
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 1; D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1. x 
Câu2: Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số 2 1 y  là đúng? x 1
A. Hàm số luôn nghịch biến trên  \   1  ;
B. Hàm số luôn đồng biến trên  \   1  ;
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (–; –1) và (–1; +);
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng (–; –1) và (–1; +). x 
Câu 3: Trong các khẳng định sau về hàm số 2 4 y 
, hãy tìm khẳng định đúng? x 1
A. Hàm số có một điểm cực trị;
B. Hàm số có một điểm cực đại và một điểm cực tiểu;
C. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định;
D. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định.
Câu 4: Trong các khẳng định sau về hàm số 1 4 1 2
y   x  x  3 , khẳng định nào là đúng? 4 2
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0; B. Hàm số đạt cực đại tại x = 1;
C. Hàm số đạt cực đại tại x = -1; D. Cả 3 câu trên đều đúng. Câu 5: Cho hàm số 1 3 2
y  x  m x  2m  
1 x 1 . Mệnh đề nào sau đây là sai? 3 A. m
 1 thì hàm số có cực đại và cực tiểu; B. m
 1 thì hàm số có hai điểm cực trị; C. m
 1 thì hàm số có cực trị;
D. Hàm số luôn có cực đại và cực tiểu.
Câu 6: Kết luận nào là đúng về giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 y  x  x ?
A. Có giá trị lớn nhất và có giá trị nhỏ nhất;
B. Có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị lớn nhất;
C. Có giá trị lớn nhất và không có giá trị nhỏ nhất;
D. Không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất. Trang 14
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018 3 Câu 7: Cho hàm số x 2 2 y
 2x  3x  . Toạ độ điểm cực đại của hàm số là 3 3   A. (-1;2) B. (1;2) C. 2 3;   D. (1;-2)  3 
Câu 8: Cho hàm số y=-x4-2x2-1 . Số giao điểm của đồ thị hàm số với trục Ox bằng A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 9 Cho hàm số y=-x3+3x2+9x+2. Đồ thị hàm số có tâm đối xứng là điểm
A. (1;12) B. (1;0) C. (1;13) D(1;14)
Câu 10: Trên khoảng (0; +) thì hàm số 3 y  x  3x 1 :
A. Có giá trị nhỏ nhất là Min y = –1;
B. Có giá trị lớn nhất là Max y = 3;
C. Có giá trị nhỏ nhất là Min y = 3;
D. Có giá trị lớn nhất là Max y = –1. 3 2
Câu 11: Hàm số: y x  3x  4 nghịch biến khi x thuộc khoảng nào sau đây: A. ( 2  ;0) B. ( 3  ;0) C. ( ;  2  ) D. (0; ) 
Câu 12: Trong các hàm số sau, những hàm số nào luôn đồng biến trên từng khoảng xác định của nó  : 2x 1 4 2 3 y  (I )
, y   x x  2(II )
, y x  3x  5 (III ) x 1
A. ( I ) và ( II ) B. Chỉ ( I ) C. ( II ) và ( III ) D. ( I ) và ( III ) Câu 13: Hàm số: 3
y  x  3x  4 đạt cực tiểu tại x = A. -1 B. 1 C. - 3 D. 3 Câu 14: Hàm số: 1 4 2 y
x  2x  3 đạt cực đại tại x = 2 A. 0 B.  2 C.  2 D. 2
Câu 15: Cho hàm số y=-x2-4x+3 có đồ thị (P) . Nếu tiếp tuyến tại điểm M của (P) có hệ số
góc bằng 8 thì hoành độ điểm M là A. 12 B. -6 C. -1 D. 5 3
Câu 16: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số x 2 y
3x  2 có hệ số góc k = -9,có phương trình là: 3
A. y+16 = -9(x + 3) B. y-16= -9(x – 3) C. y-16= -9(x +3) D. y = -9(x + 3) 
Câu 17: Đồ thị hàm số: 1 3 2 y
x  4x  5x 17 có tích hoành độ các điểm cực trị bằng 3 A. 5 B. 8 C. -5 D. -8  Câu 18: Cho hàm số 2x 1 y
. Đồ thị hàm số có tâm đối xứng là điểm x 1
A. (1;2) B. (2;1) C. (1;-1) D. (-1;1)  Câu 19: Cho hàm số 3 2x y
. Số tiệm cận của đồ thị hàm số bằng x  2 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 20: Cho hàm số y=x3-3x2+1. Tích các giá trị cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số bằng A. -6 B. -3 C. 0 D. 3
Câu 21: Cho hàm số y=x3-4x. Số giao điểm của đồ thị hàm số và trục Ox bằng A. 0 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 22: Số giao điểm của đường cong y=x3-2x2+2x+1 và đường thẳng y = 1-x bằng A. 0 B. 2 C. 3 D. 1 Trang 15
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018
Câu 23: Gọi M, N là giao điểm của đường thẳng y =x+1 và đường cong 2x 4 y  . Khi đó x 1
hoành độ trung điểm I của đoạn thẳng MN bằng 5  A. 2 B. 1 C. 2 D. 5 2  Câu 24: Cho hàm số 3x 1 y
. Khẳng định nào sau đây đúng? 2x 1
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là 3 y  2
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là 3 x  2
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x= 1
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là 1 y  2
Câu 25: Cho hàm số y = f(x)= ax3+bx2+cx+d,a  0 . Khẳng định nào sau đây sai ?
A. Đồ thị hàm số luôn cắt trục hoành B. Hàm số luôn có cực trị
C. lim f (x)   D. Đồ thị hàm số luôn có tâm đối xứng. x
Câu 26: Cho hàm số 1 3 2 y
x  2x  3x 1 . Tiếp tuyến tại tâm đối xứng của đồ thị hàm số có 3 pt: A. 11 y  x  B. 1 y  x  C. 11 y x  D. 1 y x  3 3 3 3  Câu 27: Cho hàm số 2x 3 y
. Đồ thị hàm số tiếp xúc với đường thẳng y=2x+m khi x 1
A. m  8 B. m  1 C. m  2  2 D. m   R
Câu 28: Cho hàm số y=x3-3x2+1. Đồ thị hàm số cắt đường thẳng y=m tại 3 điểm phân biệt khi
A. -3  m 1 C. m>1 D. m<-3 2  
Câu 29: Giá trị lớn nhất của hàm số x x 1 y  là: 2 x x 1 A. 3 B. 1 C. 1 D. -1 3 Câu 30: Hàm số 3
y x mx 1 có 2 cực trị khi :
A. m  0 B. m  0 C. m  0 D. m  0
Câu 31: Đồ thị hàm số 3
y x  3x 1 có điểm cực tiểu là:
A. ( -1 ; -1 ) B. ( -1 ; 3 ) C. ( -1 ; 1 ) D. ( 1 ; -1 )
Câu 32:
Đồ thị hàm số nào sau đây có hình dạng như hình vẽ bên y 3 .
A y x  3x 1 3 .
B y x  3x 1 3
C.y  x  3x 1 3 .
D y  x  3x 1 1 O x Trang 16
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018
Câu 33: Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình bên:   x 2   2x 5 2x 3 . A y  . B y   y '  x  2 x  2 x  3 2x 1 2  C. y  . D y y 2 x  2 x  2 
Câu 34: Đường thẳng y = m cắt đồ thị hàm số 3
y x  3x  2 tại 3 điểm phân biệt khi:
A. 0  m  4 B. 0  m  4 C. 0  m  4 D. m  4 Câu 35: Hàm số 3 2
y x  3x mx đạt cực tiểu tại x = 2 khi:
A. m  0 B. m  0 C. m  0 D. m  0 Câu 36: Hàm số 1 3 2 y
x  (m 1)x  (m 1)x 1 đồng biến trên tập xác định của nó khi: 3 A. m  4 B. 2   m  1
 C. m  2 D. m  4
Câu 37: Đường thẳng y = m không cắt đồ thị hàm số 4 2 y  2
x  4x  2 khi: A. m  4 B. 2   m  1
 C. m  2 D. m  4
Câu 38: Khẳng định nào sau đây là đúng về hàm số 4 2
y x  4x  2 :
A. Đạt cực tiểu tại x = 0 B. Có cực đại và cực tiểu
C. Có cực đại và không có cực tiểu D. Không có cực trị.
Câu 39: Đồ thị hàm số 3
y x  3mx m 1 tiếp xúc với trục hoành khi:
A. m  1 B. m  1  C. m  1  D. m 1 2   
Câu 40: Khẳng định nào sau đây là đúng về đồ thị hàm số x 2x 5 y  : x 1 A. yy  0 y   x   xx CD CT B. 4 CT C. 1 CD D. 3 CD CT
Câu 41:
Cho đồ thị hàm số 3 2
y x  2x  2x ( C ) . Gọi x , x là hoành độ các điểm M, N 1 2
trên ( C ), mà tại đó tiếp tuyến của ( C ) vuông góc với đường thẳng y = - x + 2017 . Khi đó x x  1 2  A. 4 B. 4 C. 1 D. -1 3 3 3 4 2
Câu 42: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số x x y  
1 tại điểm có hoành độ 4 2 x0 = - 1 bằng:
A. -2 B. 2 C. 0 D. Đáp số khác 
Câu 43: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số x 1 y
tại điểm giao điểm của đồ thị x 1
hàm số với trục tung bằng: A. -2 B. 2 C. 1 D. -1
Câu 44: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 4 y
tại điểm có hoành đo x0 = - 1 có phương trình x 1 là:
A. y = -x - 3 B. y= -x + 2 C. y= x -1 D. y = x + 2
Câu 45: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 1 y
tại điểm A( 1 ; 1) có phương trình là: 2x 2
A. 2x – 2y = - 1 B. 2x – 2y = 1 C. 2x +2 y = 3 D. 2x + 2y = -3 Trang 17
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018
Câu 46: Hoành độ tiếp điểm của tiếp tuyến song song với trục hoành của đồ thị hàm số 3
y x  3x  2 bằng:
A. -1 B. 1 C. A và B đều đúng D. Đáp số khác
VIII. BÀI TẬP TỔNG HỢP 2 C©u 1 : Miền giá trị của 2
y x  6x 1 là: A. T   1  0;
B. T   ;  1  0
C. T   ;  1  0 D. T   1  0;
C©u 2 : Số giao điểm của đồ thị hàm số 4 2 y  x  2x  m với
trục hoành là 02 khi và chỉ khi m  0 m  0 A. m0 B. m  0 C. D.  m  1 m  1 
C©u 3 : Tiếp tuyến của đồ thị hàm số x+2 y 
tại giao điểm với trục tung cắt trục hoành tại điểm có x 1 hoành độ là A. x  2  B. x  2 C. x  1 D. x  1 
C©u 4 : Tìm m để f(x) có ba cực trị biết 4 2     f (x) x 2mx 1 A. m  0 B. m > 0 C. m < 0 D. m  0
C©u 5 : Với giá trị m là bao nhiêu thì hàm số 4
f x mx  m   2 2 ( )
1 x m  2 đạt cực tiểu tại x =1. 1 1 A. m   B. m  1  C. m  1 D. m  3 3
C©u 6 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số sau: 2 2
f (x)  x  2x  8x  4x  2 A. 2 B. - 1 C. 1 D. 0
C©u 7 : Tìm điểm cực đại của đồ thị hàm số 3 2
y x  3x  6 A. x  1 B. x  3 C. x  2 D. x  0 0 0 0 0 C©u 8 : x  Cho hàm số 2 6 y
có đồ thị (C). Phương trình đường thẳng qua M 0, 
1 cắt đồ thị hàm số tại x  4
A và B sao cho độ dài AB là ngắn nhất. Hãy tìm độ dài AB. A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
C©u 9 : Giá trị lớn nhất của hàm số 2
y  x +6x trên đoạn [  4;1] là A. 7 B. 8 C. 9 D. 12 C©u 10 : Cho hàm số 3 2
y  x  3x  4 có hai cực trị là A và B. Khi đó diện tích tam giác OAB là : A. 2 B. 4 C. 2 5 D. 8
C©u 11 : Tìm m để f(x) có một cực trị biết 4 2
f (x)  x mx 1 A. m < 0 B. m  0 C. m > 0 D. m  0
C©u 12 : Đạo hàm của hàm số y  x tại điểm x  0 là A. 0 B. Không tồn tại C. 1  D. 1 C©u 13 :  Cho hàm số 2x m y 
(C) và đường thẳng y  x 1(d) . Đường thẳng d cắt đồ thị (C) khi: x 1 A. m  2  B. m  2  C. m  2 D. m  2  ;m  1 
C©u 14 : Cho đồ thị (C): 3
y x x  3 . Tiếp tuyến tại N(1; 3) cắt (C) tại điểm thứ 2 là M (M ≠ N). Tọa độ M là: A. M  1  ;3 B. M 1;3 C. M 2;9 D. M  2  ; 3  
C©u 15 : Điểm cực đại của hàm số 3
f (x)  x  3x  2 là: A.  1  ;0 B. 1;0 C.  1  ;4 D. 1; 4 Trang 18
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018
C©u 16 : Gọi M, m lần lượt là GTLN và GTNN của hàm số 3
f (x)  sin x  3sin x 1 trên đoạn 0; .
Khi đó giá trị M và m là:
A. M  3, m  2 
B. M  3, m  1
C. M  1, m  2 
D. M  1, m  3  C©u 17 : m Hàm số 3 2 y 
x  x  x  2017 có cực trị khi và chỉ khi 3 m  1 m  1 A. B. m  1 C. m  1 D.  m  0 m  0 C©u 18 : Cho 3 2
y  x  3mx  2 (C ), (C ) nhận I (1; 0) m m làm tâm đối xứng khi: Các kết quả a, A. m  1 B. m  1  C. m  0
D. b, c đều sai
C©u 19 : Tất cả các điểm cực đại của hàm số y  cos x là  x   k (k) A. x    2 k  (k ) B. x  2 k  (k ) C. x  k (k ) D. 2
C©u 20 : Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của 4 2
y x  2x  3 trên0; 2 :
A. M  11, m  2
B. M  3, m  2
C. M  5, m  2
D. M  11, m  3
C©u 21 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 y  x  4  x là A. 2  2 B. 2 C. -2 D. 2 2 C©u 22 : x 1 Hàm số y 
nghịch biến trên khoảng ( ;  2) x  m khi và chỉ khi A. m  1 B. m  2 C. m  2 D. m  1 C©u 23 : Hàm số 3 2 2
y  x  3(m 1)x  3(m 1) x . Hàm số đạt cực trị tại điểm có hoành độ x  1 khi: A. m  2 B. m  0; m  1 C. m  1 D. m  0; m  2 C©u 24 : 1 Cho hàm số: 3 2 f (x) 
x  2x  m  
1 x  5 . Với giá trị nào của m thì hàm số đã cho đồng biến 3 trên R. A. m  3 B. m  3 C. m  3 D. m  3 C©u 25 : Hàm số 2 2 3
y  (x  2x) đạt cực trị tại điểm có hoành độ là: Hàm số không
A. x  1; x  0; x  2 B. x  1; x  0 C. x  1 D. có cực trị C©u 26 : Cho hàm số 3 2
y  x  (2m 1)x  2  mx  2 . Tìm m để đồ thị hàm số có cực đại và cực tiểu.    5  m    5 , 1  ,    A. m  1  , B. m  1  ,   C. m  ,    1 D.   4  4  C©u 27 : 2 x x  3 Cho y
.Các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào đúng? x  2
A. y không có cực trị
B. y có một cực trị
C. y có hai cực trị
D. y tăngtrên  C©u 28 : Hàm số 3 2
y  ax  bx  cx  d đồng biến trên R khi: a  b  0,c  0 a  b  0,c  0 A. B.  2 a  0;b  3ac  0 2 a  0;b  3ac  0 a  b  0,c  0 a  b  c  0 C. D.  2 b  3ac  0 2 a  0;b  3ac  0 C©u 29 : 3 mx Cho hàm số 2 y
 5x mx  9 có đồ thị hàm số là (C). Xác định m để (C) có điểm cực trị 3 nằm trên Ox. Trang 19
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018 A. m  3 B. m  2  C. m  2  D. m  3 
C©u 30 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàmsốsau: 2 2
f (x)  2x x  4x  2x  2 A. 0 B. -2 C. Không có D. 2 C©u 31 : 3  x  6 Cho y
(C) . Kết luận nào sau đây đúng? x  2
A. (C) không có tiệm cận
B. (C) có tiệm cận ngang y  3 
C. (C) có tiệm cận đứng x  2
D. (C) là một đường thẳng C©u 32 :  Cho hàmsố 2x 1 y 
. Tiếp tuyến tại điểm M thuộc đồ thị cắt Ox và Oy lần lượt tại hai điểm A x 1
và B thỏa mãn OB  3OA . Khi đó điểm M có tọa độ là: M(0; 1  );M(1;2) A. M(0; 1  );M(2;5) B. M(0; 1  ) C. M(2;5); M( 2  ;1) D. C©u 33 :  Cho hàmsốsau: x 1 f (x)  x 1
A. Hàm số đồng biến trên ( ;  1)  (1; )  .
B. Hàm số nghịch biến trên  \{1} .
C. Hàm số nghịch biến trên ( ;  1),(1; )  .
D. Hàm số đồng biến trên  \{1} . C©u 34 : Phương trình 3 2
x  x  x  m  0 có hai nghiệm phân biệt thuộc đoạn [ 1;1] khi: 5 5 5 5 A.   m 1 B.   m 1 C.   m 1 D. 1   m  27 27 27 27 C©u 35 : 2sin x 1
Hàm số y  sin x  có GTLN là 2 1 A. 3  B. 1  C. 1 D. 3
C©u 36 : Với giá trị nào của m thì phường trình 4 2
x  2x m  3 có 4 nghiệm phân biệt (m là tham số). m  3  hoặc A. m( 4  ; 3  ) B. C. m( 3  ; )  D. m( ;  4  ) m  4  C©u 37 : Hàm số 3 2 y  2
x  4x  5 đồng biến trên khoảng nào?  ;0    ; 4  4   4  A. 0;   B.  ;0   ;    C.   D. 0;    4 3  ; 3  ;     3   3  C©u 38 : 3 Tìm m để hàm số: x 2 2 y  (m  2)
 (m  2)x  (m 8)x m 1 nghịch biến trên  3 A. m  2  B. m  2  C. m  2  D. m  2  C©u 39 : Cho hàm số x 1 y
có đồ thị là (H) . Chọn đáp án sai. x  2 1
A. Tiếp tuyến với (H) tại giao điểm của (H) với trục hoành có phương trình : y  (x 1) 3
B. Có hai tiếp tuyến của (H) đi qua điểm I( 2;  1)
C. Đường cong (H) có vô số cặp điểm mà tiếp tuyến tại các cặp điểm đó song song với nhau
D. Không có tiếp tuyến của (H) đi qua điểm I( 2;  1)
C©u 40 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y  3x  10  x là: Không xác A. 3  10 B. 3 10 C. 10 D. định. C©u 41 : Cho hàm số 3
y x   a   2 2 3 2
1 x 6aa  
1 x 2 . Nếu gọi x , x 1
2 lần lượt là hoành độ các
điểm cực trị của hàm số thì giá trị x x 2 1 là: A. a 1.  B. . a C. 1. D. a 1.
C©u 42 : Trong các hàm số sau, hàm số nào đơn điệu trên tập xác định của chúng. Trang 20
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018 2x 1 A. f (x)  B. 3 2
f '(x)  4x  2x  8x  2 x 1 C. 4 2
f (x)  2x  4x 1 D. 4 2
f (x)  x  2x C©u 43 : Cho hàm số: 9 15 13 3 2 y x x x
, phát biểu nào sau đây là đúng: 4 4 4
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang và tiệm cận
B. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 1 điểm. đứng.
C. Hàm số có cực trị.
D. Hàm số nghịch biến trên tập xác định.
C©u 44 : Với giá tri ̣ nào của tham số m thì hàm số y  m  3 2
3  2mx  3 không có cực tri ̣ A. m  3
B. Không có m thỏa yêu cầu bài toán.
C. m  3  m  0 D. m  0 C©u 45 : x  Cho C  1 : y
C có tiệm cận đứng là 2  .   3x 3 2 3 2 A. y B. y C. x D. x  2 3 2 3 C©u 46 : Cho hàm số 1 3 2
y x mx (2m1)x m  2 . Giá trị m để hàm số đồng biến trên  là : 3
A. Không có m B. m  1 C. m  1 D. m 1
C©u 47 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên các khoảng xác định của nó: x  2 2  x 2  x Không có đáp A. y B. y C. y D. x  2 2  x 2  x án nào đúng.
C©u 48 : Viết phương trình đường thẳng đi qua 2 điểm cực tri ̣ của đồ thi ̣ hàm số 3 2 y  2  x  3x A. y  x B. y x 1 C. y x 1
D. y x C©u 49 : 4 2 2
Tìm m để hàm số y x  2m x  5 
đạt cực tiểu tại x  1 A. m  1 B. m  1  C. m  1  D. m 
C©u 50 : Tìm khoảng đồng biến của hàm số 4 2
y  x  2x  3 A. (-1;0) B. 0;  C. (0;1) D.  ;  0 C©u 51 : 
Cho hàm số 2x 3 có đồ thị (C). Điểm M thuộc (C) thì tiếp tuyến của đồ thị (C) tại M vuông x 1
góc với đường y= 4x+7. Tất cả điểm M có tọa độ thỏa mãn điều kiện trên là:  5     5  A. M 1;   hoặc 3 M 3;    . B. M 1  ;   .  2   2   2   3   5    C. M 3;    . D. M 1  ;   hoăc 3 M 3;   .  2   2   2 
C©u 52 : Tìm m để hàm số đồng biến trên tập xách định 3 2 2
y x  3mx  (3m m 1)x  5m . A. m>1 B. m<1 C. m  1  D. m  1 
C©u 53 : Tìm m để hàm số: 4 2
y  x  2(2m 1)x  3 có đúng 1 cực trị: 1 1 1 1 A. m B. m C. m D. m  2 2 2 2 C©u 54 : Hàm số 2 3
y  3x  2x đa ̣t cực tri ̣ ta ̣i A. x  0; x 1 xx   CT B. 0; 1 CT C. x  1  ; x  0 xx CT D. 1; 0 CT C©u 55 :  Cho hàm số mx 1 y
có đồ thị Cm (m là tham số). Với giá trị nào của m thì đường thẳng x  2
y  2x 1 cắt đồ thị Cm tại 2 điểm phân biệt A, B sao cho AB= 10 . 1 1  A. m  3 B. m  3 C. m   D. m  2 2 Trang 21
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018 C©u 56 : x 2016
Đồ thị hàm số y
cắt trục tung tại điểm M có tọa độ ? 2x 1 A. 2016; 2  016.
B. M 2016;0. C. M 0; 2  016. D. M 0;0.
C©u 57 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên toàn trục số ? A. 3 2 y x
  3x 3x 1 B. 3 2
y x 3x 1 C. 3 y x   3x2 D. 3 y x  3
C©u 58 : Số điểm chung của đồ thị hàm số 3 2
y x  2x  x 12 với trục Ox là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 C©u 59 : 1 
Cho hàm số y g(x)  
 lntan x. Giá trị đúng của g    là: 2 2 sin x 6 8 12 16 32 A. B. C. D. 3 3 3 3 C©u 60 : 4 Hàm số x 2 y
 2x 1 đạt cực đại tại: 2
x   2; y  3 
A. x  2; y  3 
B. x  0; y  1 
C. x   2; y  3  D. C©u 61 : 4 Trên đoạn  1  ;  1 , hàm số 3 2
y   x 2x x 3 3
A. Có giá trị nhỏ nhất tại 1
 và giá trị lớn nhất tại 1 .
B. Không có giá trị nhỏ nhất và có giá trị lớn nhất tại 1 .
C. Có giá trị nhỏ nhất tại 1 và giá trị lớn nhất tại 1  .
D. Có giá trị nhỏ nhất tại 1
 và không có giá trị lớn nhất. C©u 62 :  Đường thẳng x
y x 1cắt đồ thị hàm số 2 1 y
tại các điểm có tọa độ là: x 1 A. (0;-1) và (2;1) B. (-1;0) và (2;1) C. (0;2) D. (1;2) C©u 63 : 2 Cho hàm số y x
  . Khẳng định nào sau đây sai x
A. Đạo hàm của hàm số đổi dấu khi đi qua x  2 và x  2.
B. Hàm số có giá trị cực tiểu là 2 2 , giá trị cực đại là 2  2 .
C. Hàm số có GTNN là 2  2 , GTLN là 2 2.
D. Đồ thị của hàm số có điểm cực tiểu là  2;2 2 và điểm cực đại là  2; 2  2.
C©u 64 : Phương trình đường thẳng vuông góc x với y
1 và tiếp xúc với (C): 3 2
y  x  3x 1 là 9
y  9x+4; y  9x  26
y  9x+14; y  9x-26 A. y  9x+14 B. C.
D. y  9x  4 C©u 65 : Cho hàm số 3 2 2
y x  3mx  (m 1)x  2 , m là tham số. Hàm số đạt cực tiểu tại x =2 khi m bằng: A. m  1 B. m  2 C. m  1 D. m  1 C©u 66 : x  Cho C  3 1 : y
C có tiệm cận ngang là 3x  .   2 A. y  1 B. x  3 C. x  1 D. y  3
C©u 67 : Đạo hàm của hàm số y  costan x bằng: 1 1 sintan x.
A. sintan x .
B. sintan x .
C. sintan x . . 2 2 D. cos cos x x C©u 68 :  Tìm m để hàm số x m 2 y
đồng biến trên các khoảng xác định: m x Trang 22
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018 m  2 m  2 A. m   2 B. C. D. m   m   2 m   2 C©u 69 : ax  2 Cho hàm số y
có đồ thị là C  . Tại điểm M  2  ; 4
 thuộc C , tiếp tuyến của bx 3
Csong song với đường thẳng 7x y 5 0 . Các giá trị thích hợp của a b là:
A. a 1; b  2.
B. a  2; b 1.
C. a  3; b 1.
D. a 1; b  3.
C©u 70 : Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên R. A. 3 2
f (x)  3x x x B. 3 2
f (x)  2x  3x 1 x 1 C. f (x)  D. 4 2
f (x)  x  4x 1 3x  2 C©u 71 : 2x 1
Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của hàm số y x  2 là:
A. x  2; y  2  B. x  2  ; y  2 C. x  2  ; y  2 
D. x  2; y  2
C©u 72 : Cho hàm số C 3 2
: y x  6x  9x  6 . Đi ̣nh m để đường thẳng d  : y mx  2m  4 cắt đồ
thị C tại ba điểm phân biê ̣t. A. m  3 B. m  3  C. m  3 D. m  3  C©u 73 : m  1 x 1 Nếu hàm số y
nghịch biến trên từng khoảng xác định thì giá trị của m là: 2x m A. m  2. B. m  2. C. 1   m 2. D. m  2. C©u 74 : Cho hàm số cos x y e
. Hãy chọn hệ thức đúng:
A. y '.cos x  .
y sin x y '  0
B. y '.sin x y ' .cos x y '  0
C. y '.sin x  .
y cos x y '  0
D. y '.cos x  .
y sin x y '  0
C©u 75 : Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y x  3x  2 tại điềm M(-1;-2) là
A. y  9x  7 B. y  9x  2
C. y  24x  2
D. y  24x  22 C©u 76 : Cho hàm số 3 2
y x 3x 9x  4 . Nếu hàm số đạt cực đại x và cực tiểu x thì tích ( y x ). ( y x ) 1 2 1 2 bằng : A. 207  B. 302  C. 82  D. 25 C©u 77 : Hàm số x f (x)  có tập xác định là 2 x 1    ;  1   ; 1   A.  1 ; 1 B.    ; 1 C.  ;    1 D. C©u 78 : 2 2 x  (6  ) m x  4
Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số : y  đi qua điểm M(1; -1) mx  2 A. m = 3 B. m = 2 C. m = 1 D. Không có m C©u 79 : Cho đường cong 3
y x x (C). Phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm A1;0 là
A. y  2x  2
B. y  2x  2 C. y  2  x  2 D. y  2  x  2 C©u 80 : x
Tìm khoảng nghịch biến của hàm số 2 3 f (x)  x  2  2;   và A.  2 ;   B.    ; 2 C.   2 ;   ; 2   D.    ; 2 C©u 81 :  Cho đồ thi ̣ x (H) của hàm số 2 4 y
. Phương trình tiếp tuyến của (H) tại giao điểm của (H) và x  3 Ox A. Y= 2x-4 B. Y = -2x+ 4 C. Y = - 2x-4 D. Y= 2x+4 C©u 82 : Cho hàm số : 3
y x  3mx m 1 .Tìm m để hàm số cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt A. m  1 B. m  1 C. m  1
D. 0  m  1 Trang 23
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018 C©u 83 : Cho hàm số 4 2
y x  2x  3 xác định trên đoạn 0, 2 .Gọi M và N lần lượt là giá trị nhỏ nhất và
giá trị lớn nhất của hàm số thì M N bằng bao nhiêu ? A. 15 B. 5 C. 13 D. 14 C©u 84 : x
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 y   là 3x  2 1 1 1 1 A. y B. y   C. x   D. x  3 3 3 3 C©u 85 : 2 x  Cho hàm số sau: 3 y
x . Đường thẳng d: y = - x +m cắt đồ thị hàm số tại mấy điểm ? x 1 A. 1 B. 3 C. 0 D. 2
C©u 86 : Giá trị lớn nhất của hàm số f (x)  4 3  x là: A. -3 B. -4 C. 3 D. 0
C©u 87 : Giá trị lớn nhất của hàm số 4 4 f (x) 
x  1 x A. 4 6 B. 4 8 C. 4 10 D. 2
C©u 88 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số : 25 y x  trên (3; +) là: x  3 A. 8 B. 10 C. 11 D. 13
C©u 89 : Cho hàm số C 3 2
y x  2(m 1)x  2m  
3 x  5 và đường thẳng d : y x  5 .Tìm m để d m
cắt đồ thị C tại ba điểm phân biệt m
A. 1  m  5
B. m  1 m  5 C. m  2 D. m   R C©u 90 : Cho hàm số 2
f (x)  mx x  2x  2 . Mệnh đề nào sau đây đúng
A. Hàm số không có cực tiểu với mọi m thuộc R
B. Cả 3 mệnh đề A, B, C đều sai
C. Hàm số không có cực đại với mọi m thuộc R
D. Hàm số có cực trị khi m > 100
C©u 91 : Cho hàm số : C 3 2
: y  2x  6x  3 Phương trình tiếp tuyến với đồ thị C  có hệ số góc nhỏ nhất là :
A. y  6x  3 B. y  6  x  7 C. y  6  x  5
D. y  6x  5 C©u 92 : 1 x 1 Cho các hàm số : 3 2 y
x x  3x  4 ; y  ; 2 y x  4 ; 3
y x  4x  sin x 3 x 1 ; 4 2
y x x  2 .Có bao nhiêu hàm số đồng biến trên tập xác định của chúng A. 2 B. 4 C. 3 D. Kết quả khác C©u 93 :   Cho hàm số : 4 4
y f (x)  sin x  cos x .Tính giá trị : 1 f '( )  f ' ( ) 4 4 4 A. -1 B. 0 C. 1 D. Kết quả khác C©u 94 : 2
Hệ số góc tiếp tuyến của đồ thị (C):  x y
tại điểm có hoành độ x0 = 1 bằng: 3 2 x  1 2 3 5 A. B. C. 1 D. 3 4 8
C©u 95 : Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào? 8 6 4 2 -10 -5 5 10 -2 -4 -6 -8 Trang 24
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018 x  2 A. 4 3 y x  2x B. y
y x x
y x x x C. 3 2 2 D. 4 2 2 1
C©u 96 : TXĐ của hàm số 1 1 f (x)   Sin 2x Cos 2x  
A. x k
B. x k
C. x k2
D. x k 4 2 C©u 97 : Cho hàm số 1 3 y x   2 m   2
1 x  (2m 1)x  3 .Tìm m để hàm số có hai điểm cực trị cách đều 3 trục tung A. m  2 B. m  1 C. m  1  D. m  1  C©u 98 : Cho hàm số 1 4 7 4 3 2 f (x)  x x
x  2x 1. Khẳng định nào sau đây đúng?: 4 3 2
A. Hàm số có 1 cực đại và 2 cực tiểu
B. Hàm số chỉ có 1 cực tiểu và không có cực đại
C. Hàm số có 1 cực tiểu và 2 cực đại
D. Hàm số không có cực trị
C©u 99 : Đường thẳng y m cắt đồ thị hàm số 4 2
y x x tại bốn điểm phân biệt khi và chỉ khi 1 1 1 A.   m  0 B. m  0 C. 0  m D. m   4 4 4 C©u 100 Hàm số 3 2
f (x)  3x mx mx  3 có 1 cực trị tại điểm x=-1. Khi đó hàm số đạt cực trị tại điểm : khác có hoành độ là 1 1 1 A. B. C. D. Đáp số khác 3 4 3
C©u 101 Tìm điểm M thuộc P 2
: y f (x)  3
x 8x 9 và điểm N thuộc P  2
' : y x  8x 13 sao : cho MN nhỏ nhất A. M (0, 9  ); N 3  , 2  
B. M (1, 4); N 3, 2  
C. M (1, 4); N  3  , 2   D. M (3, 1  2); N 1  ,6 C©u 102 2 x  2x  3
: Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số f (x)  x  trên đoạn [2;4] là 1 11 11
A. min f x   2; max f x  
B. min f x   2 2;max f x   2  ;4 2  ;4          3 2;4 2;4     3
min f x  2;max f x  3
min f x  2 2;max f xC. D.  3 2  ;4 2  ;4          2;4 2;4     C©u 103 x
: Tâm đối xứng của đồ thị hàm số 2 1 y x là 1 A. 2  1 ; B. 1; 2 C.  1  ;2 D. 2;  1 C©u 104 Cho hàm số 1 2 3 2   
 .Tổng các giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số : f (x) x 4x 12x 3 3 trên [0;5] là 16 7 A. B. Đáp số khác C. 7 D. 3 3
C©u 105 Xác định tất cả các giá trị của m để đồ thi ̣ hàm số 4 2 2
y x  (3m  4)x m cắt tru ̣c hoành ta ̣i 4 : điểm phân biê ̣t 4 4 A. m>0 B.   m  0 C. m<2 D. m   5 5
C©u 106 Cho hàm số f (x)  x  Sin 2x  3. Mệnh đề nào sau đây đúng :    
A. Hàm số nhận x  làm điểm cực tiểu
B. Hàm số nhận x  làm điểm cực đại 6 6 Trang 25
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018   
C. Hàm số nhận x  làm điểm cực đại
D. Hàm số nhận x  làm điểm cực tiểu 2 2
C©u 107 Cho hàm số C: y x  2 .Phương trình tiếp tuyến với đồ thị C tại điểm có tung độ bằng 2 : là
A. x  4y  3  0
B. x  4y  2  0
C. x  4y  6  0
D. 4x y 1  0
C©u 108 Tiếp tuyến của parabol 2
y  4  x tại điểm (1; 3) tạo với hai trục tọa độ một tam giác vuông.
: Diện tích tam giác vuông đó là 5 25 5 25 A. B. C. D. 4 2 2 4 C©u 109 Cho hàm số 3 2
y x  2x  2x  1có đồ thị (C) . Số tiếp tuyến với đồ thị song song với đường
: thẳng y x 1là A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
C©u 110 Hàm số nào sau đây có cực đại : x  2 x  2 x  2 x  2 A. y B. y C. y D. y  2 x  2 x  2 x  2 x  2
C©u 111 Xác định tất cả các giá trị của m để hàm 1      :
số có cực đa ̣i và cực tiểu 3 2 y x mx (m 6)x 1 3 m  3 A. m>3 B. C. m< -2 D. -2m  2  C©u 112 2 x mx 1
: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y
đa ̣t cực trị ta ̣i x=2 x mm  3  A. m=-3 B. C. m=-1 D. Đáp số khác m  1  C©u 113 
Với giá trị nào của m thì đồ thị (C): mx  1 : y
có tiệm cận đứng đi qua điểm M(-1; 2 ) ? 2x m 1 2 A. B. 0 C. D. 2 2 2
IX. BÀI TẬP TỔNG HỢP 3 Câu 1: Hàm số 3 2
y  x  3x  3x  4 có bao nhiêu cực trị ? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 4 Câu 2: Cho hàm số 3 2 y  
x  2x  x  3 . Khẳng định nào sau đây là đúng ? 3  
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên 1  ;      2   
B. Hàm số đã cho nghịch biến trên 1  ;    2     
C. Hàm số đã cho nghịch biến trên 1 1  ;     ;      2   2 
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên 
Câu 3: Hàm số nào sau đây đồng biến trên  ? A. y  tan x B. 4 2 y  2x  x C. 3 y  x  3x 1 D. 3 y  x  2
Câu 4: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên  ? Trang 26
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018 3 A. y  4x 
B. y  4x  3sin x  cos x C. 3 2 y  3x  x  2x  7 D. 3 y  x  x x Câu 5: Cho hàm số 2
y  1 x . Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Hàm số đã cho đồng biến trên 0  ;1
B. Hàm số đã cho đồng biến trên 0  ;1
C. Hàm số đã cho nghịch biến trên 0  ;1
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên  1  ;0 2 x  5
Câu 6: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y  trên đoạn 0;2 . x  3 5 1 A. min y   B. min y   C. min y  2  D. min y  1  0 x   0;2 3 x   0;2 3 x   0;2 x   0;2
Câu 7: Đồ thị hàm số 3 2
y  x  3x  2x 1 cắt đồ thị hàm số 2
y  x  3x 1 tại hai điểm phân
biệt A, B. Khi đó độ dài AB là bao nhiêu ? A. AB  3 B. AB  2 2 C. AB  2 D. AB 1
Câu 8: Tìm tất cả các giá trị thực của m sao cho đồ thị hàm số 4 2 4
y  x  2mx  2m  m có ba
điểm cực trị tạo thành một tam giác đều. A. m  0 B. 3 m  3 C. 3 m   3 D. m  3 2 x  2
Câu 9: Tìm tất cả các giá trị thực của m để đồ thị hàm số y 
có hai đường tiệm cận 4 mx  3 ngang. A. m  0 B. m  0 C. m  0 D. m  3  Câu 10: Cho hàm số 3x 1 y 
có đồ thị là (C). Tìm điểm M thuộc đồ thị (C) sao cho khoảng x  3
cách từ M đến tiệm cận đứng bằng hai lần khoảng cách từ M đến tiệm cận ngang. A. M 1; 1  ;M 7;5 B. M 1;1 ; M 7  ;5 1   2   1   2   C. M 1  ;1 ;M 7;5 D. M 1;1 ; M 7; 5  1   2   1   2  
Câu 11: Số cực trị của hàm số 3 2 y  x  x là:
A. Hàm số không có cực trị B. có 3 cực trị C. Có 1 cực trị D. Có 2 cực trị Câu 12: Cho hàm số 3
y  x  3x  2 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A. Đồ thị hàm số có hai điểm cực trị nằm về hai phía trục Oy
B. Hàm số đạt cực đại tại điểm x  1
C. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm x  1 
D. Hàm số đồng biến trên khoảng  1   ;1
Câu 13: Giá trị nhỏ nhất của hàm số      2 2 y x 1 2
trên khoảng 0; x A. 1   2 B. -3 C. 0 D. Không tồn tại
Câu 14: Cho hàm số y  f x có tập xác định và liên tục trên R, và có đạo hàm cấp 1, cấp 2
tại điểm x  a . Xét các khẳng định sau:
1. Nếu f "a  0 thì a là điểm cực tiểu.
2. Nếu f "a  0 thì a là điểm cực đại.
3. Nếu f "a  0 thì a không phải là điểm cực trị của hàm số Trang 27
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018
Số khẳng định đúng là A. 0 B. 1 C. 2 D. 3  Câu 15: Cho hàm số x 1 y 
(m: tham số). Với giá trị nào của m thì hàm số đã cho có tiệm mx 1 cận đứng
A. m   \ 0;  1 B. m   \   0 C. m   \   1 D. m   2 x  mx 1
Câu 16: Hàm số y 
đạt cực đại tại x  2 khi m = ? x  m A. -1 B. -3 C. 1 D. 3 2 x  m
Câu 17: Hàm số y 
có giá trị nhỏ nhất trên đoạn 0  ;1 bằng -1 khi: x 1 m  1  m   3 A.B.C. m  2  D. m  3 m 1 m  3 4x
Câu 18: Tìm tất cả các giá trị của số thực m sao cho đồ thị hàm số y  có 2 2 x  2mx  4 đường tiệm cận. A. m  2 B. m  2  m  2  C. m  2  D. m  2  m  2 2 x  m
Câu 19: Hàm số y 
luôn đồng biến trên các khoảng  ;    1 và  1  ; khi và chỉ x 1 khi: m  1  A.B. 1   m 1 C. m  D. 1   m 1 m 1
Câu 20: Đồ thị hàm số nào sau đây luôn nằm dưới trục hoành A. 4 2 y  x  3x 1 B. 3 2 y  x  2x  x 1 C. 4 2 y  x  2x  2 D. 4 2 y  x  4x 1 2 x  x  2
Câu 21: Khoảng đồng biến của hàm số y  là: x 1 A.  ;  3   và 1; B.  ;    1 và 3;  C. 3; D.  1  ;3
Câu 22: Cho hàm số y  f x xác định, liên tục và có đạo hàm trên đoạn a;b . Xét các khẳng định sau:
1. Hàm số f(x) đồng biến trên a;b thì f 'x  0, x  a;b
2. Giả sử f a  f c  f b, c
 a,b suy ra hàm số nghịch biến trên a;b
3. Giả sử phương trình f 'x  0 có nghiệm là x  mkhi đó nếu hàm số f x đồng biến trên
m,bthì hàm số f(x) nghịch biến trên a,m . 4. Nếu f 'x  0, x
 a,b, thì hàm số đồng biến trên a,b
Số khẳng định đúng trong các khẳng định trên là A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 23: Nếu x  1
 là điểm cực tiểu của hàm số   3       2  2 f x x 2m 1 x m  8 x  2 thì giá trị của m là: Trang 28
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018 A. -9 B. 1 C. -2 D. 3
Câu 24: Xét các khẳng định sau:
1) Cho hàm số y  f x xác định trên tập hợp D và x D , khi đó x được gọi là điểm cực đại 0 0
của hàm số f(x) nếu tồn tại a;bD sao cho x  a;b và f x  f x với x a;b \x . 0 0  0  
2) Nếu hàm số f(x) đạt cực trị tại điểm x và f(x) có đạo hàm tại điểm x thì f 'x  0 0  0 0
3) Nếu hàm số f(x) có đạo hàm tại điểm x và f 'x  0 thì hàm số f(x) đạt cực trị tại điểm x . 0  0 0
4) Nếu hàm số f(x) không có đạo hàm tại điểm x thì không là cực trị của hàm số f(x). 0
Số khẳng định đúng trong các khẳng định trên là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 25: Cho hàm số     2 2 y x m m x  x   1 có đồ thị C
, với m là tham số thực. Khi m m 
thay đổi C cắt trục Ox tại ít nhất bao nhiêu điểm ? m  A. 1 điểm. B. 2 điểm. C. 3 điểm. D. 4 điểm.
Câu 26: Đường thẳng d : y  x 3 cắt đồ thị (C) của hàm số 4 y  2 x tại hai điểm. Gọi x x , x x  x
là hoành độ giao điểm của hai đồ thị hàm số, tính y  3y . 1 2  1 2  2 1 A. y  3y  1 B. y  3y  1  0 C. y  3y  25 D. y  3y  2  7 2 1 2 1 2 1 2 1 1
Câu 27: Tính tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y  m   3 2 1 x  x  2m   1 x  3 có 3 cực trị ?  3   3   3   3  A. m   ;0  
B. m   ;0 \     1 C. m   ; 0
D. m   ;0 \   1      2   2   2   2  2 x  2x  3
Câu 28: Cho hàm số y 
. Đồ thị hàm số đã cho có bao nhiêu đường tiệm cận ? 4 2 x  3x  2 A. 1 B. 3 C. 5 D. 6
Câu 29: Hai đồ thị y  f x & y  gx của hàm số cắt nhau tại đúng một điểm thuộc góc phần
tư thứ ba. Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Phương trình f x  g x có đúng một nghiệm âm.
B. Với x thỏa mãn f x  g x  0  f x  0 0   0  0 0
C. Phương trình f x  g x không có nghiệm trên 0; D. A và C đúng.
Câu 30: Cho hàm số y  f x xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên: x  1  1 2  y' + 0 + 0 - 0 + y 9  20  3  5
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A. Hàm số có ba cực trị. Trang 29
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018
B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 9 và giá trị nhỏ nhất bằng 3  20 5
C. Hàm số đồng biến trên khoảng   ;1 
D. Hàm số đạt cực đại tại x  2 và đạt cực tiểu tại x  1 
Câu 31: Đồ thị hàm số x 1 y 
có bao nhiêu đường tiệm cận ? x 1 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 32: Hỏi hàm số 4 3
y  x  2x  2x 1 nghịch biến trên khoảng nào ?  1   1  A.  ;     B.  ;    C.   ;1  D.  ;    2   2  Câu 33: Cho hàm số 3
y  x  3x 1. Viết phương trình đường thẳng qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số. A. y  2  x 1 B. y  2  x 1 C. y  2x 1 D. y  2x 1
Câu 34: Hàm số f(x) có đạo hàm là
     2     4 3 f ' x x x 1 2x 1 x 3 , x
  . Số điểm cực trị của hàm số f(x) là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4  1 
Câu 35: Cho bài toán: Tìm GTLN & GTNN của hàm số    1 y f x  x  trên  ; 2   x  2 
Một học sinh giải như sau: Bước 1: 1 y '  1 x   0 2 x x  1  loai Bước 2: y'  0   x 1 Bước 3:  1  5         5 5 5 f ; f 1 2; f 2   
. Vậy max f x  ; min f x    2  2 2  1   1   ;2 2  ;2 2      2   2 
Hỏi bài giải trên đúng hay sai ? Nếu sai thì sai từ bước nào ?
A. Bài giải trên hoàn toàn đúng
B. Bài giải trên sai từ bước 2
C. Bài giải trên sai từ bước 1
D. Bài giải trên sai từ bước 3 
Câu 36: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị hàm số 2x 1 y  cắt đường x 1
thẳng y  x  m tại hai điểm phân biệt A và B sao cho tam giác OAB vuông tại O, với O là gốc tọa độ. 2 3 A. m  B. m  5 C. m  1 D. m  3 2 1 Câu 37: Cho hàm số 3 2 y  x  mx  2m  
1 x  m  2 . Có bao nhiêu giá trị của m sao cho hàm 3
số nghịch biến trên khoảng có độ dài bằng 3. A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 38: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị hàm số 4 2 4
y  x  2mx  2m  m có ba điểm cực trị tạo thành một tam giác đều. A. m  0 B. 3 m  3 C. 3 m   3 D. m  1 Trang 30
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018 Câu 39: Cho hàm số 2
y  m cot x . Tìm tất cả các giá trị của m thỏa 2
m  4  0 và làm cho hàm  
số đã cho đồng biến trên  0;    4 
A. Không có giá trị m B. m  2  ;2 \ 
0 C. m 0;2 D. m 2  ;0
Câu 40: Chọn hàm số có đồ thị như hình vẽ bên: A. 3 y  x  3x 1 B. 3 y  x  3x 1 C. 3 y  x  3x 1 D. 3 y  x  3x 1
Câu 41: Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến x  2 1 A. y  tan x B. 3 2 y  x  x  x C. y  D. y  x  5 x 2
Câu 42: Hỏi hàm số 4 2
y  x  2x  2016 nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A.  ;    1 B.  1   ;1 C.  1  ;0 D.   ;1  1 Câu 43: Cho hàm số 4 2 y 
x  x . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? 2
A. Hàm số đạt cực đại tại các điểm x 1; x  1 
B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng với giá trị cực đại.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm x  0
D. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng với giá trị cực tiểu.
Câu 44: Tìm giá trị cực tiểu y của hàm số 3 y  x  3x  2016 CT A. y  2  014 B. y  2  016 C. y  2  018 D. y  2  020 CT CT CT CT
Câu 45: Giá trị cực đại của hàm số y  x  2cos x trên khoảng 0; là:  5 5  A.  3 B. C.  3 D. 6 6 6 6 Câu 46: Cho hàm số 4    2   2 y x 2 m 1 x 1  
1 . Tìm các giá trị của tham số m để hàm số (1)
có 3 điểm cực trị thỏa mãn giá trị cực tiểu đạt giá trị lớn nhất. A. m  2 B. m  1  C. m  2  D. m  0 Câu 47: Hàm số 3 2
y  x  3x  mx đạt cực tiểu tại x  2 khi: A. m  0 B. m  0 C. m  0 D. m  0
Câu 48: Tìm giá trị của m để hàm số 3 2
y  x  3x  m có GTNN trên  1   ;1 bằng 0 ? A. m  0 B. m  2 C. m  4 D. m  6
Câu 49: Tìm khoảng đồng biến của hàm số y  x  sin x A.B.C. 1;2 D.  ;  2 2 2x 1
Câu 50: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị y 
tại điểm có hoành độ x  1 là: x A. y  x  2 B. y  3x  3 C. y  x  2 D. y  x  3
Câu 51: Nếu đường thẳng y = x là tiếp tuyến của parabol   2
f x  x  bx  c tại điểm 1  ;1 thì cặp b;c là cặp : Trang 31
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018 A. 1  ;1 B. 1;  1  C.  1   ;1 D.  1  ;  1
Câu 52: Khoảng đồng biến của hàm số 3
y  x  x lớn nhất là : A.B. 0; C.  2  ;0 D.  ;  2  
Câu 53: Một con cá hồi bơi ngược dòng ( từ nơi sinh sống) để vượt khoảng cách 300km (tới
nơi sinh sản). Vận tốc dòng nước là 6km/h. Giả sử vận tốc bơi của cá khi nước đứng yên là v
km/h thì năng lượng tiêu hao của cá trong t giờ cho bởi công thức   3 E v  cv t trong đó c là
hằng số cho trước. E tính bằng Jun. Vận tốc bơi của cá khi nước đứng yên để năng lượng của
cá tiêu hao ít nhất bằng: A. 9 km/h B. 8 km/h C. 10 km/h D. 12 km/h
Câu 54: Nếu hàm số   3 2
f x  2x  3x  m có các giá trị cực trị trái dầu thì giá trị của m là: A. 0 và 1 B.  ;
 01; C.  1  ;0 D. 0  ;1
Câu 55: Giá trị lớn nhất của hàm số   2
f x  x  2x  3 trên khoảng 0;  3 là: A. 3 B. 18 C. 2 D. 6
Câu 56: Giá trị nhỏ nhất của hàm số   2 f x  x  2x  5 là: A. 5 B. 2 2 C. 2 D. 3
Câu 57: Khoảng có đạo hàm cấp hai nhỏ hơn không của hàm số được gọi là khoảng lõm của
hàm số, vậy khoảng lõm của hàm số   3 2 2
f x  x  3mx  2m x 1 là: A. m; B.  ;3   C. 3; D.  ;  m Câu 58: Cho hàm số 3 2
y  x  3x  3m  
1 x  m 1 . Hàm số có hai giá trị cực trị cùng dấu khi: A. m  0 B. m  1  C. 1   m  0 D. m  1  m  0
Câu 59: Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở
bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. 3 y  x  3x  2 B. 3 y  x  3x 1 C. 4 2 y  x  x 1 D. 3 y  x  3x 1 f x
Câu 60: Cho hàm số y 
với f x  g x  0 , có lim f x 1 và lim g x  1  . Khẳng g x x x
định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang
B. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang
C. Đồ thị hàm số có thể có nhiều hơn một tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y  1 và y  1 
Câu 61: Hỏi hàm số 4 y  4
 x 1 nghịch biến trên khoảng nào?  1  A.  ;  6 B. 0; C.  ;    D.  ;  5    2 
Câu 62: Cho hàm số y  f x xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên: x  1  0 1  y'  0 + 0  0 + Trang 32
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018 y  2 3  4  -5
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số có đúng một cực trị.
B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng -3.
C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng  và giá trị nhỏ nhất bằng -4.
D. Hàm số đạt cực đại tại x  0 và đạt cực tiểu tại x  1
Câu 63: Tìm giá trị cực tiểu y của hàm số 3 2 y  x  3x  2 CT A. y  4 B. y 1 C. y  0 D. y  2  CT CT CT CT
Câu 64: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số:   2 f x  2  x  x min   2 min   3 min   2 min   2 A.B.C.D.  max  2 max  2 max  3 max  4   Câu 65: Cho hàm số x 1 y 
có đồ thị (C) cà đường thẳng d : y  x  m . Tìm m để d luôn cắt 2x 1
(C) tại 2 điểm phân biệt A, B. A. m  5 B. m  0 C. m  1 D. m 3 1 Câu 66: Cho hàm số 3 2 3 y  x  mx  m có đồ thị C
. Tìm tất cả giá trị thực của m để đồ m  2 2
thị C có hai điểm cực đại là A và B thỏa mãn AB vuông góc đường thẳng d : y  x m  1 A. m   hoặc m  0
B. m   2 hoặc m  0 2 1 C. m   D. m   2 2 5x  3
Câu 67: Cho hàm số y 
với m là tham số thực. Chọn khẳng định sai: 2 x  4x  m A. Nếu m  4
 đồ thị hàm số có một tiệm cận ngang. B. Nếu m  4
 đồ thị hàm số có một tiệm cận ngang và một tiệm cận đứng. C. Nếu m  4
 đồ thị hàm số có ít nhất một tiệm cận đứng và một tiệm cận ngang.
D. Với mọi m hàm số luôn có hai tiệm cận đứng. 
Câu 68: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số cot x 2 y  đồng biến trên cotx m    khoảng  ;    4 2 
A. m  0 hoặc 1 m  2 B. m  0 C. 1 m  2 D. m  2
X. CÁC BÀI TOÁN VỀ HÀM SỐ TRONG ĐỀ THI THPTQG 2017 Mã đề 101
Câu 4.
Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau: Trang 33
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018 x –∞ 1  0 1 +∞ y ' – 0 + 0 – 0 + +∞ 3 +∞ y 0 0
Mệnh đề nào dư ới đây sai ?
A. Hàm số có ba điểm cực trị.
B. Hàm số có giá trị cực đại bằng 3.
C. Hàm số có giá trị cực đại bằng 0.
D. Hàm số có hai điểm cực tiểu.
Câu 5. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây.
Hàm số đó là hàm số nào? A. 3 2     y x x 1. B. 4 2
y x x 1. C. 3 2
y x x 1. D. 4 2
y  x x 1. Câu 8. Cho hàm số 3
y x  3x  2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;0
  và nghịch biến trên khoảng 0; .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;  .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;0
  và đồng biến trên khoảng 0; . 2 x  3x  4
Câu 12. Tìm số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  2 x  . 16 A. 2. B. 3. C. 1. D. 0. 2
Câu 13. Hàm số y
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? 2 x 1 A. 0; B.  1  ;  1 C.  ;   D.  ;0  
Câu 23. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số 3 2
y x  7x 11x  2 trên đoạn 0;2. A. m  11. B. m  0 C. m  2  . D. m  3. 
Câu 28. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số ax b y  với , a , b ,
c d là các số thực. cx d
Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. y '  0, x   .  B. y '  0, x   .  C. y '  0, x   1. D. y '  0, x   1. x m
Câu 33. Cho hàm số y
( m là tham số thực) thỏa mãn min y  3. x 1 2;4
Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. m  1  B. 3  m  4 C. m  4 D. 1  m  3 Trang 34
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018 Câu 38. Cho hàm số 3 2
y  x mx  4m  9 x  5 với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị
nguyên của m để hàm số nghịch biến trên khoảng  ;   ? A. 7 B. 4 C. 6 D. 5
Câu 40. Đồ thị của hàm số 3 2
y x  3x  9x 1 có hai điểm cực trị A B . Điểm nào dưới
đây thuộc đường thẳng AB ? A. P 1;0 B. M 0;  1 C. N 1; 1  0 D. Q 1  ;10
Câu 48. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng y mx m 1 cắt đồ thị của hàm số 3 2
y x  3x x  2 tại ba điểm , A ,
B C phân biệt sao cho AB BC . A. m  ;  04; B. m    5  C. m   ;    D. m  2;    4 
Câu 49. Cho hàm số y f (x) . Đồ thị của hàm số y f '(x) như hình bên. Đặt 2 (
h x)  2 f (x)  x . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. ( h 4)  ( h 2  )  ( h 2) B. ( h 4)  ( h 2  )  ( h 2) C. ( h 2)  ( h 4)  ( h 2  ) D. ( h 2)  ( h 2  )  ( h 4) Mã đề 102
Câu 1.
Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau: x  -2 2  y '  0  0  3   0
Tìm giá trị cực đại y
và giá trị cực tiểu y của hàm số đã cho. D C CT A. y  3; y  2  B. y  2; y  0 D C CT D C CT C. y  2  ; y  2 D. y  3; y  0 D C CT D C CT
Câu 3. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng  ;   ? x 1 x 1 A. y  B. 3
y x x C. y  D. 3
y  x  3x x  3 x  2
Câu 5. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây.
Hàm số đó là hàm số nào? A. 4 2
y x  2x 1 B. 4 2
y  x  2x 1 C. 3 2
y  x  3x 1 D. 3 2
y x  3x  3 Câu 11. Cho hàm số 3 2
y x  3x . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? Trang 35
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;2 B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;
C. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;2
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;0  
Câu 14. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số 4 2
y  ax bx c với a, , b c là các số
thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Phương trình y '  0 có ba nghiệm thực phân biệt.
B. Phương trình y '  0 có hai nghiệm thực phân biệt.
C. Phương trình y '  0 vô nghiệm trên tập số thực.
D. Phương trình y '  0 có đúng một nghiệm thực. 2 x  5x  4
Câu 15. Tìm số tiệm cận của đồ thị hàm số y  2 x  . 1 A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 24. Tìm giá trị lớn nhất m của hàm số 4 2
y x  2x  3 trên đoạn 0; 3   . A. m  9 . B. m  8 3 C. m  1. D. m  6 . 1
Câu 32. Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2 y
x mx   2
m  4 x  3 đạt 3
cực đại tại x  3. A. m  1. B. m  1  C. m  5. D. m  7  . x m 16
Câu 35. Cho hàm số y
( m là tham số thực) thỏa mãn min y  m ax y  . x 1 1;2 1;2 3
Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. m  0 B. m  4 C. 0  m  2 D. 2  m  4
Câu 42. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau: x  -1 3  y '  0  0  5   1
Đồ thị của hàm số y f (x) có bao nhiêu điểm cực trị ? A. 4. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 45. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng y m
x cắt đồ thị của hàm số 3 2
y x  3x m  2 tại ba điểm , A ,
B C phân biệt sao cho AB BC . A. m  ;3   B. m  ;    1 C. m  ;   D. m 1;
Câu 48.
Cho hàm số y f (x) . Đồ thị của hàm số y f '(x) như hình bên.
Đặt g x f x  x  2 ( ) 2 ( )
1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. g( 3
 )  g(3)  g(1) Trang 36
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018 B. g(1)  g( 3  )  g(3) C. g(3)  g( 3  )  g(1)
D. g(1)  g(3)  g( 3  ) Mã đề 103
Câu 1. Cho hàm số y   x   2 2 x  
1 có đồ thị C  . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. C  cắt trục hoành tại hai điểm.
B. C  cắt trục hoành tại một điểm.
C. C  không cắt trục hoành.
D. C  cắt trục hoành tại ba điểm.
Câu 3. Cho hàm số y f (x) có đạo hàm 2
f '(x)  x 1, x
  . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;0  
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1  ;  1
D. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  
Câu 5. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau: x  -1 2  y '  0  0  4 2 2 -5
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số có bốn điểm cực trị.
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x  2 .
C. Hàm số không có cực đại.
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x  5  .
Câu 15. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số 4 2
y x x 13 trên đoạn  2  ;  3 . 51 49 51 A. m  . B. m  C. m  13 . D. m  . 4 4 2 
Câu 24. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số ax b y cx d với , a , b ,
c d là các số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. y '  0, x   2. B. y '  0, x   1. C. y '  0, x   2. D. y '  0, x   1.
Câu 27. Đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây có tiệm cận đứng ? 1 1 1 1 A. y  B. y  C. y  D. y x 2 x x 1 4 x 1 2 x 1 Câu 30. Cho hàm số 4 2
y x  2x . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? Trang 37
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  2
  B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;  2  
C. Hàm số đồng biến trên khoảng  1  ; 
1 D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1  ;  1 mx m Câu 31. Cho hàm số 2 3 y
với m là tham số. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị x m
nguyên của m để hàm số đồng biến trên các khoảng xác định. Tìm số phần tử của S . A. 5. B. 4. C. vô số. D. 3.
Câu 39. Đồ thị của hàm số 3 2
y  x  3x  5 có hai điểm cực trị A B . Tính diện tích S
của tam giác OAB với O là gốc tọa độ. 10 A. S  9 B. S  C. S  5 D. S  10 3
Câu 45. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị của hàm số 4 2
y x  2mx có ba
điểm cực trị tạo thành một tam giác có diện tích nhỏ hơn 1. A. m  0 . B. m  1 C. 3 0  m  4 . D. 0  m  1.
Câu 46. Cho hàm số y f (x) . Đồ thị của hàm số y f '(x) như hình bên. Đặt 2
g(x)  2 f (x)  x . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. g(3)  g( 3  )  g(1)
B. g(1)  g(3)  g( 3  ) C. g(1)  g( 3  )  g(3) D. g( 3
 )  g(3)  g(1) Mã đề 104
Câu 1.
Cho hàm số y f (x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  2
 ;0 B. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;0  
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;2 D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;  2  
Câu 6. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây.
Hàm số đó là hàm số nào? A. 3
y x  3x  2 B. 4 2
y x x 1 C. 4 2
y x x 1 D. 3
y  x  3x  2 x Câu 7. Hàm số 2 3 y
có bao nhiêu điểm cực trị ? x 1 A. 3. B. 0. C. 2. D. 1. Trang 38
Tổng hợp và biên soạn: Trương Công Việt – Tel: 0868.130.579
Luyện thi THPTQG 2018 x  2
Câu 16. Đồ thị của hàm số y
có bao nhiêu tiệm cận ? 2 x  4 A. 0. B. 3. C. 1. D. 2. 2  
Câu 20. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số 2 y x  trên đoạn 1 ; 2   . x  2  17 A. m  . B. m  10 C. m  5. D. m  3. 4 Câu 21. Cho hàm số 2 y
2x 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1  ;  1
B. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;
C. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;0  
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0; Câu 24. Cho hàm số 4 2
y  x  2x có đồ thị như hình bên. Tìm tất cả các giá trị thực của
tham số m để phương trình 4 2
x  2x m có bốn nghiệm thực phân biệt. A. m  0 B. 0  m  1 C. 0  m  1 D. m  1
Câu 37. Tìm giá trị thực của tham số m để đường thẳng d : y  (2m 1)x  3  m vuông góc
với đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số 3 2
y x  3x 1. 3 3 1 1 A. m  . B. m  C. m   . D. m  . 2 4 2 4 mx m Câu 41. Cho hàm số 4 y
với m là tham số. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị x m
nguyên của m để hàm số nghịch biến trên các khoảng xác định. Tìm số phần tử của S . A. 5. B. 4. C. vô số. D. 3.
Câu 45. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị của hàm số 3 2 3
y x  3mx  4m
có hai điểm cực trị AB sao cho tam giác OAB có diện tích bằng 4 với O là gốc tọa độ. 1 1 A. m   ; m  . B. m  1  ;m 1 4 4 2 2 C. m  1 D. m  0
Câu 48. Cho hàm số y f (x) . Đồ thị của hàm số y f '(x) như hình bên. Đặt 2
g(x)  2 f (x)  (x 1) . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. g(1)  g(3)  g( 3  ) B. g(1)  g( 3  )  g(3) C. g(3)  g( 3  )  g(1) D. g(3)  g( 3  )  g(1) Trang 39