Bài test bài tập tính toán môn Kinh tế vĩ mô | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
1. sổ nhật kí chung ; 2. Sổ cái tài khoản : tài sản = nợ phải trả + vốn chủ sở hữu <=> 12000+3000+5000+10000+8000-1000 = 2000 + 2470 + 2400 + Y <=> Y = 30530. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem !
Môn: Kinh tế vĩ mô ( UEH)
Trường: Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
lOMoAR cPSD| 46831624
Nguyễn Lê Hoàng Ngân Lớp: RE0002 LHP: 24D1ACC50700163 MSSV: 31231022470
1. Sổ nhật ký chung Ngày
Tài khoản và diễn giải Nợ Có Phải trả người bán 2470 1 Tiền 2470 Vật tư 1000 3 Phải trả người bán 1000 Chi phí trả trước 3600 5 Tiền 3600 Phải thu khách hàng 15000 8 Doanh thu 15000 Chi phí lương 5000
11 Tiền lương phải trả 5000
2.Sổ cái tài khoản
Tài sản = nợ phải trả + vốn chủ sở hữu
<=>12000+3000+5000+10000+8000-1000
=2000+2470+2000+Y <=> Y= 30530 TI ỀN Ngày Nợ Có Số dư 1/1/2024 12000 12000 1/1/2024 2570 9530 5/1/2024 3600 5930 Tổng số dư: 5930 lOMoAR cPSD| 46831624 THIẾ T BỊ Ngày Nợ Có Số dư 1/1/2024 10000 10000
T ổng số dư: 10000 CHI PHÍ LƯƠNG Ngày Nợ Có Số dư 31/1/2024 5000 5000 Tổng số dư: 5000 VỐN CỔ PHẦN Ngày Nợ Có Số dư 1/1/2024 30530 30530
Tổng số dư: 30530 Đ ẤT Ngày Nợ Có Số dư 1/1/2024 3000 3000 Tổng số dư: 3000 NHÀ CỬA Ngày Nợ Có Số dư 1/1/2024 5000 5000 Tổng số dư: 5000 LƯƠNG PHẢI TRẢ Ngày Nợ Có Số dư 11/1/2024 5000 5000 lOMoAR cPSD| 46831624 Tổng số dư: 5000 DOAN H THU Ngày Nợ Có Số dư 8/1/2024 15000 15000
Tổng số dư: 15000 CHI PHÍ THUÊ KHO Ngày Nợ Có Số dư 31/1/2024 300 300 Tổng số dư: 300 VẬT TƯ Ngày Nợ Có Số dư 1/12024 8000 8000 2/1/2024 1000 9000 Tổng số dư: 9000 KHẤU HAO LUỸ KẾ Ngày Nợ Có Số dư 1/1/2024 1000 1000 Tổng số dư: 1000 PHẢI TRẢ NỢ VAY Ngày Nợ Có Số dư 1/1/2024 2000 2000 Tổng số dư: 2000
LỢI NHUẬN GIỮ LẠI Ngày Nợ Có Số dư lOMoAR cPSD| 46831624 1/1/2024 2000 2000 Tổng số dư: 2000
PHẢI TRẢ NGƯỜI BÁN Ngày Nợ Có Số dư 31/1/2024 1000 1000 Tổng số dư: 1000
TIỀN THUÊ KHO TRẢ TRƯỚC Ngày Nợ Có Số dư 31/1/2024 3600 3600 Tổng số dư: 3600
PHẢI THU KHÁCH HÀNG Ngày Nợ Có Số dư 8/1/2024 15000 15000
T ổng số dư: 15000
3.Bảng cân ối thử NỢ CÓ Tiền 5930 Phải thu khách hàng 15000 Tiền thuê trả trước 3600 Đất 3000 Nhà cửa 5000 Thiết bị 10000 Vật tư 9000 Khấu hao luỹ kế 1000 Phải trả nợ vay 2000 Lợi nhuận giữ lại 2000 Vốn cổ phần 30530 Phải trả người bán 1000 lOMoAR cPSD| 46831624 Lương phải trả 5000 Doanh thu 15000 Chi phí lương 5000 51530
4.Lập báo cáo tài chính
Các bút toán iều chỉnh Ngày
Tài khoản và diễn giải Nợ Có 31/1/2024 Chi phí thuê kho 300 Tổng số dư: 300 Ngày Diễn giải Nợ Có 31/1/2024 Chi phí lương 5000
Tổ ng số dư: 5000
Bảng cân ối thử sau iều chỉnh NỢ CÓ Tiền 5930
Phải thu khách hàng 15000
Tiền thuê trả trước 3600 Đất 3000 Nhà cửa 5000 Thiết bị 10000 Vật tư 9000 Chi phí lương 5000
Khấu hao luỹ kế 1000 Phải trả nợ vay 2000 lOMoAR cPSD| 46831624
Lợi nhuận giữ lại 2000 Vốn cổ phần 30530
Phải trả người bán 1000
Phải trả nhân viên 5000 Doanh thu 15000 Lương phải trả 5000 56530 56530
Báo cáo kết quả hoạt ộng kinh doanh
Báo cáo kết quả hoạt ộng kinh doanh 31/1/2024 Doanh thu doanh thu 15000 Chi phí chi phí thuê kho 300 chi phí lương 5000 5300
Lợi nhuận thuần 9700
Báo cáo lợi nhuận giữ lại
Báo cáo lợi nhuận giữ lại 31/1/2024 Lợi nhuận giữ lại 2000 10/1 Cộng lợi nhuận 9700 thuần Trừ cổ tức 0 Lợi nhuận giữ lại 11700 31/1 lOMoAR cPSD| 46831624 Báo cáo tài chính
Báo cáo tình hình tài chính 31/1/2024 Tài sản Tiền 5930 Thiết bị 10000 Nhà cửa 5000 Đất 3000 Vật tư 9000 Nợ phải thu 15000 khách hàng Khấu hao luỹ kế 1000 Tiền thuê kho 3300 trả trước
Tổng tài sản: 50230
Vốn chủ sở hữu và nợ phải trả
Vốn chủ sở hữu Vốn cổ phần 30530 Lợi nhuận giữ 11700 lại 42230 Nợ phải trả Phải trả người 1000 bán Phải trả nợ vay 2000 Lương phải trả 5000 8000
Tổng vốn chủ sở hữu và nợ phải trả: 50230