


Preview text:
BÀI THUYẾT TRÌNH PHẦN 1
1. Định nghĩa Greenwashing.
Greenwashing là một thuật ngữ tiếng Anh, được sử dụng để chỉ các chiến lược tiếp thị giả mạo,
trong đó một sản phẩm được quảng cáo là thân thiện với môi trường, trong khi không có nỗ lực
đáng kể để làm cho nó thực sự như vậy. Nói cách khác, Greenwashing là một cách để các công ty
rửa sạch hình ảnh, đánh bóng tên tuổi và giới thiệu sản phẩm của họ như là thân thiện với môi
trường, mặc dù sản phẩm đó không tuân thủ các tiêu chuẩn cơ bản về môi trường.
Ví dụ: Năm 2022, công ty Coca Cola đã bị cáo buộc là tẩy xanh khi họ cho ra mắt Coca Cola
Life như là một “sản phẩm thay thế xanh, lành mạnh”. Nhưng khi theo nghiên cứu của các
chuyên gia dinh dưỡng nhấn mạnh đồ uống này không tốt cho sức khỏe và tổng lượng đường thì
vẫn còn trong chai. Sau đó Coca Cola Life đã bị biến mất khỏi kệ hàng.
2. Bản chất.
+ Greenwashing là một nỗ lực nhằm tận dụng nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm thân
thiện với môi trường. Các sản phẩm thân thiện với môi trường có nghĩa là tự nhiên hơn, tốt cho
sức khỏe hơn, không có hóa chất, có thể tái chế và ít lãng phí tài nguyên thiên nhiên hơn.
+ Các công ty bị cáo buộc tẩy xanh khi họ dành phần lớn nguồn lực cho quảng cáo thân thiện
với môi trường hơn là cho các hoạt động thực tế nhằm giảm tác động của họ đến môi trường.
Thuật ngữ này bắt nguồn từ những năm 1960 khi ngành khách sạn phát triển một trong những
hoạt động tẩy rửa xanh trắng trợn nhất. Thông báo được dán trong phòng khách sạn yêu cầu
khách tái sử dụng khăn tắm để góp phần bảo vệ môi trường. Kết quả là, các khách sạn được
hưởng lợi từ việc giảm chi phí giặt ủi.
+ Các công ty tham gia hoạt động tẩy xanh có thể tuyên bố rằng sản phẩm của họ được làm từ
vật liệu tái chế hoặc tiết kiệm năng lượng. Ngay cả khi một số tuyên bố về môi trường đúng một
phần, các công ty tham gia hoạt động tẩy rửa xanh thường phóng đại các tuyên bố và lợi ích của
họ để đánh lừa người tiêu dùng.
Ví dụ: Unilever đã công bố hoàng loạt các cam kết về thu gom và sử lý bao bì nhựa hơn bán ra
vào năm 2025. Tuy nhiên, sau một cuộc điều tra thì đã phát hiện ra Unilever lựa chọn phương
pháp tái chế hóa học gây tranh cãi. Và nó đã bị dừng đột ngột chỉ sau 2 năm. Lưu ý
Tất nhiên, không phải tất cả các công ty đều tham gia vào Greenwashing. Một số sản phẩm hiện
nay thật sự thân thiện với môi trường. Những sản phẩm này thực sự khác biệt về nội dung và
phương thức đóng gói so với các phiên bản của đối thủ cạnh tranh.
Ví dụ: Allbirds giải thích rằng giày thể thao của họ được làm từ len merino, với dây buộc làm từ
chai nhựa tái chế và đế giày có chứa dầu hạt thầu dầu và các hộp được sử dụng trong vận chuyể n
cũng được làm từ catton tái chế.
3. Phân loại hành vi tẩy xanh.
Theo như báo Nhịp Cầu Đầu Tư thì hành vi tẩy xanh có 8 loại tẩy xanh như sau:
a. Ngôn ngữ xanh nhưng mơ hồ: Đây là khi các sản phẩm hoặc dịch vụ được dán nhãn là
'green', 'natural' hoặc 'eco-friendly' mà không có bất kỳ tiêu chuẩn, chứng nhận nào.
Ví dụ: Một mỹ phẩm cao cấp của thương hiệu ABC được gắn mác là “all-natural” mà không
công bố bất kỳ thông tin hay chứng nhận nào cả.
b. Dữ liệu sai lệch hoặc sai lệch: Các tổ chức thường bịa đặt dữ liệu, hay là chọn lọc thông
tin để báo cáo, nhấn mạnh các hành động tích cực và giảm thiểu hoặc bỏ qua các tác động
tiêu cực đến môi trường và khách hàng.
Ví dụ: Nhà sản xuấ ô tô Volkswegen đã bị phát hiện làm giả báo cáo về khí thải trên một số
dòng xe diesel vào năm 2015. Điều này đã dẫn đến vụ kiện hàng tỷ USD.
c. Greenlighting: Là một thuật ngữ dùng để chỉ hành động "phê duyệt" hoặc "cho phép"
một dự án, sản phẩm, hoặc chiến dịch tiếp thị mà có thể gây hiểu lầm hoặc đánh lừa
người tiêu dùng về lợi ích môi trường của nó.
Ví dụ: Một công ty sản xuất ô tô có thể "greenlighting" cho một chiến dịch quảng cáo tập
trung vào dòng xe điện của họ, trong khi phần lớn sản phẩm của họ vẫn là xe chạy
xăng→ấn tượng sai lệch rằng công ty này rất thân thiện với môi trường.
d. Greenhushing: Là hành động cố tình che giấu hoặc giảm nhẹ thông tin về các hoạt động
bảo vệ môi trường, thường do lo ngại về sự giám sát, so sánh hoặc rủi ro pháp lý.
Ví dụ: Một công ty du lịch đã thực hiện các biện pháp để bảo vệ các rạn san hô tại các
điểm đến của họ, nhưng họ không đề cập đến điều này trong các tài liệu quảng cáo hoặc trang web của họ.
e. Greenrinsing: Đề cập đến hành động thực hiện những thay đổi nhỏ hoặc không đáng kể
đối với sản phẩm, dịch vụ hoặc hoạt động kinh doanh, sau đó quảng bá chúng như là
những cải tiến môi trường lớn.
Ví dụ: Công ty có thể thực hiện những thay đổi nhỏ, chẳng hạn như thay đổi bao bì, sử
dụng một phần nhỏ vật liệu tái chế, sau đó quảng bá chúng như là những nỗ lực bền vững đáng kể.
f. Greenshifting: là một hình thức tinh vi của "tẩy xanh”, trong đó các công ty chuyển
trách nhiệm bảo vệ môi trường sang người tiêu dùng thay vì chịu trách nhiệm cho các
hoạt động của chính họ.
Ví dụ: Các công ty có thể nhấn mạnh rằng vấn đề môi trường là do hành vi của người tiêu
dùng, chẳng hạn như việc sử dụng quá nhiều sản phẩm hoặc không tái chế đúng cách.
g. Greenfaking: Đây là khi các công ty tạo ra các nhãn hoặc chứng nhận môi trường giả để
làm cho sản phẩm của họ trông thân thiện với môi trường hơn thực tế.
Ví dụ: Công ty sản xuất đồ chơi nhựa đã sử dụng bao bì có thể tái chế nhưng thực chất
không phải nhựa nào cũng có thể tái chế được.
h. Tiếp thị xanh của một thuộc tính duy nhất: Đây là khi các công ty quảng bá một thuộc
tính duy nhất của sản phẩm là thân thiện với môi trường, trong khi bỏ qua các thuộc tính
khác có thể gây hại cho môi trường.
Ví dụ: Một hãng mỹ phẩm giới thiệu một sản phẩm mới có chứa thành phần thiên nhiên
là “lô hội”, công ty này đã tập trung về quảng bá thành phần thiên nhiên này mà bỏ các
chất gây hại khác trong sản phẩm này.