


Preview text:
BẢN ÁN GIẢ ĐỊNH 
TRANH CHẤP BỒI THƯỜNG THIỆT HẠI DO VI PHẠM HỢP 
ĐỒNG MUA BÁN HÀNG HÓA 
I. Tình huống tranh chấp 
Công ty A (bên bán) ký hợp đồng mua bán hàng hóa với Công ty B (bên mua) để cung cấp 
1.000 tấn thép, tổng giá trị 50 tỷ đồng, thời hạn giao hàng trong vòng 30 ngày kể từ ngày ký 
hợp đồng. Theo thỏa thuận: 
• Công ty B phải thanh toán trước 50% giá trị hợp đồng (25 tỷ đồng). 
• Phần còn lại thanh toán sau khi nhận hàng. 
Đến thời hạn giao hàng, Công ty A chỉ giao 600 tấn thép, viện dẫn lý do khó khăn trong nhập 
khẩu nguyên liệu. Công ty B không chấp nhận và yêu cầu Công ty A: 1. Giao nốt 400 tấn 
thép còn lại hoặc hoàn trả tiền ứng trước tương ứng. 
 2. Bồi thường thiệt hại do chậm giao hàng khiến Công ty B bị phạt hợp đồng từ khách hàng  khác. 
Công ty A không thực hiện, dẫn đến tranh chấp. Công ty B khởi kiện Công ty A ra Tòa án  Kinh tế, yêu cầu: 
✅ Buộc Công ty A bồi thường thiệt hại do vi phạm hợp đồng. 
✅ Hoàn trả phần tiền ứng trước tương ứng với 400 tấn thép chưa giao. 
II. Phân tích vụ án theo phương pháp IRAC 
1. Issue (Vấn đề pháp lý cần giải quyết) 
• Công ty A có trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho Công ty B không? 
• Công ty B cần chứng minh thiệt hại như thế nào? 
• Phạm vi bồi thường thiệt hại theo Luật Thương mại 2005 được xác định ra sao? 
• Công ty A có được miễn trách nhiệm do sự kiện bất khả kháng không? 
2. Rule (Quy định pháp luật áp dụng) 
2.1. Nghĩa vụ của bên bán và bên mua  • 
Điều 50 Luật Thương mại 2005: Bên bán có nghĩa vụ giao hàng đúng số lượng, chất 
lượng, thời hạn. Nếu vi phạm, bên mua có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại.  • 
Điều 440 Bộ luật Dân sự 2015: Nếu bên bán không thực hiện hợp đồng, bên mua có 
quyền yêu cầu hoàn trả tiền hoặc bồi thường thiệt hại.  • 
Điều 55 Luật Thương mại 2005: Bên mua có nghĩa vụ thanh toán đúng hạn theo thỏa 
thuận.Ở đây, Công ty B đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ khi thanh toán 50% giá trị hợp đồng. 
2.2. Quy định về bồi thường thiệt hại 
• Điều 302 Luật Thương mại 2005: 
✅ Bên bị vi phạm có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại. 
✅ Phải chứng minh tổn thất thực tế và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi vi phạm và thiệt  hại. 
• Điều 303 Luật Thương mại 2005:✅ Bồi thường thiệt hại bao  gồm: 
✔ Tổn thất thực tế do hành vi vi phạm gây ra. 
✔ Khoản lợi ích lẽ ra có thể thu được nếu không có hành vi vi phạm. 
 • Điều 307 Luật Thương mại 2005:       
✅ Nguyên tắc bồi thường thiệt hại: Bên vi phạm phải bồi thường toàn bộ thiệt hại, trừ khi có  thỏa thuận khác. 
2.3. Trường hợp miễn trách nhiệm do bất khả kháng 
 • Điều 294(1)(c) Luật Thương mại 2005 và Điều 156 Bộ luật Dân sự 2015: 
✅ Nếu bên vi phạm chứng minh được sự kiện bất khả kháng (thiên tai, chiến tranh, cấm 
vận…), họ có thể được miễn trách nhiệm. 
✅ Khó khăn tài chính hoặc gián đoạn cung ứng thông thường không được coi là bất khả  kháng. 
3. Application (Áp dụng quy định vào tình huống thực tế) 
3.1. Công ty A đã vi phạm hợp đồng  • 
Công ty A chỉ giao 600/1.000 tấn thép, vi phạm nghĩa vụ giao hàng theo Điều 50 Luật  Thương mại 2005.  • 
Công ty B có quyền yêu cầu hoàn trả tiền hoặc bồi thường thiệt hại theo Điều 440 Bộ  luật Dân sự 2015. 
3.2. Công ty A không được miễn trách nhiệm 
• Công ty A viện dẫn khó khăn nhập khẩu nguyên liệu, nhưng không chứng minh được đây 
làsự kiện bất khả kháng. 
• Do đó, Công ty A vẫn phải chịu trách nhiệm hợp đồng. 
3.3. Công ty B có quyền yêu cầu hoàn trả tiền ứng trước 
• Công ty B đã thanh toán 25 tỷ đồng ứng trước cho 1.000 tấn thép. 
• Công ty A mới giao 600 tấn, nên Công ty B có quyền yêu cầu hoàn lại phần tiền ứng trước 
tương ứng với 400 tấn chưa giao (10 tỷ đồng). 
3.4. Công ty B có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại 
Công ty B cần chứng minh các thiệt hại thực tế, bao gồm:  - 
Bị phạt hợp đồng từ khách hàng khác do không đủ thép để cung cấp (ví dụ: 2 tỷ 
đồng). - Chi phí phát sinh do phải mua thép từ nguồn khác với giá cao hơn (400 tấn với 
giá cao hơn 10% → thiệt hại 5 tỷ đồng).  - 
Mất lợi nhuận do không thể thực hiện hợp đồng khác đúng hạn (ước tính 3 tỷ 
đồng). => Tổng mức bồi thường có thể lên đến 10 tỷ đồng + thiệt hại thực tế khác nếu có  đầy đủ chứng cứ. 
4. Conclusion (Kết luận và giải pháp pháp lý)  4.1. Kết luận 
- Công ty A đã vi phạm hợp đồng do không giao đủ hàng. 
- Công ty B có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại và hoàn trả tiền ứng trước. 
- Công ty A không được miễn trách nhiệm, vì khó khăn nhập khẩu không phải sự kiện bất khả  kháng. 
4.2. Giải pháp hợp lý 
✅ Thương lượng và hòa giải 
- Hai bên có thể đàm phán về mức bồi thường hợp lý. 
- Có thể sử dụng hòa giải thương mại theo Điều 317 Luật Thương mại 2005. 
✅ Khởi kiện ra Tòa án 
Nếu thương lượng không thành, Công ty B có thể kiện để yêu cầu: 
- Hoàn trả 10 tỷ đồng tiền ứng trước.     
- Bồi thường thiệt hại (nếu có chứng cứ rõ ràng). 
- Chịu phạt vi phạm hợp đồng (nếu có thỏa thuận).  Tổng kết 
Với căn cứ pháp lý rõ ràng, Công ty B có cơ sở vững chắc để yêu cầu bồi thường thiệt hại và 
hoàn trả tiền ứng trước. Nếu có đầy đủ chứng cứ, khả năng thắng kiện là rất cao.