-
Thông tin
-
Quiz
Bảng nguyên hàm đầy đủ | Toán 12
Nguyên hàm của các hàm số cấp Nguyên hàm của các hàm số 1.∫ dx= x+C 2. ∫ 1 1 x x dx α α α + = + +C 3. ∫ dx x = ln x +C 4. ∫ e xdx= ex+ C 5. ∫ axdx = ln x a a +C , (0 < a≠ 1) 6. ∫ cosx dx= sinx +C 7. ∫ sinxdx = -cosx +C 8. 2 cos dx x ∫ = tgx +C 9. 2 sin dx x ∫ =-cotgx+C. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Chương 3: Nguyên hàm - Tích phân và ứng dụng 199 tài liệu
Toán 12 3.8 K tài liệu
Bảng nguyên hàm đầy đủ | Toán 12
Nguyên hàm của các hàm số cấp Nguyên hàm của các hàm số 1.∫ dx= x+C 2. ∫ 1 1 x x dx α α α + = + +C 3. ∫ dx x = ln x +C 4. ∫ e xdx= ex+ C 5. ∫ axdx = ln x a a +C , (0 < a≠ 1) 6. ∫ cosx dx= sinx +C 7. ∫ sinxdx = -cosx +C 8. 2 cos dx x ∫ = tgx +C 9. 2 sin dx x ∫ =-cotgx+C. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Chương 3: Nguyên hàm - Tích phân và ứng dụng 199 tài liệu
Môn: Toán 12 3.8 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:

Tài liệu khác của Toán 12
Preview text:
BẢNG NGUYÊN HÀM ĐẦY ĐỦ
Nguyeân haøm cuûa caùc
Nguyeân haøm cuûa caùc haøm haøm soá sô caáp soá hôïp 1. ∫ dx= x+C 1. ∫ du= u+C + α + α xα α u 2. ∫ 1 x dx = +C 2. ∫ 1 = +C α u du +1 α +1
3. ∫ dx = ln x +C
3. ∫ du = ln u +C x u 4. ∫ exdx= ex+ C 4. ∫ eudu= eu+ C x a u a 5. ∫ axdx = +C , (0 < a ≠ 1) 5. ∫ audu = +C , (0 < a ≠ 1) ln a ln a 6. ∫ cosx dx= sinx +C 6. ∫ cosudu= sinu +C 7. ∫ sinxdx = -cosx +C 7. ∫ sinudu = -cosu +C dx du 8. ∫ = tgx +C 8. ∫ = tgu +C 2 cos x 2 cos u dx du 9. ∫ =-cotgx+C 9. ∫ =-cotgu+C 2 sin x 2 sin u dx x du u 10. = ln tg ∫ +C 10. = ln tg ∫ +C sin x 2 sin u 2 dx x π du u π 11. = ln tg( + ∫ +C 11. = ln tg( + ∫ +C cos x 2 4 cos u 2 4
12. ∫ tgxdx= -ln cos x +C
12. ∫ tgudu= -ln cosu +C
13. ∫ cotgxdx= ln sin x +C
13. ∫ cotgudu= ln sinu +C dx 1 x − a du 1 u − a 14. = ln ∫ +C 14. = ln ∫ +C 2 2 x − a 2a x + a 2 2 u − a 2a u + a dx du 2 2 2 2 15.
= ln x + x ± a ∫ +C 15.
= ln u + u ± a ∫ +C 2 2 x ± a 2 2 u ± a x u 16. 2 2 2 2 x ± a dx = x ± a ± ∫ 16. 2 2 2 2 u ± a du = u ± a ± ∫ 2 2 2 a 2 a 2 2 ±
ln x + x ± a +C 2 2 ±
ln u + u ± a +C 2 2 dx x du u 17. = arcsin + C ∫ 17. = arcsin + C ∫ 2 2 a a − x 2 2 a a − u dx 1 x du 1 u 18. = arctg + C ∫ 18. = arctg + C ∫ 2 2 a + x a a 2 2 a + u a a x u 19. 2 2 2 2 a − x dx = a − x + ∫ 19. 2 2 2 2 a − u du = a − u + ∫ 2 2 2 a x 2 + a u arcsin + C + arcsin + C 2 a 2 a