-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Công thức tích phân đầy đủ và chi tiết nhất | Toán 12
Định nghĩa: Hãy xem xét một hàm số f liên tục trên một tập hợp K và chọn hai số bất kì a và b thuộc K. Nếu F là một nguyên hàm của hàm f trên tập hợp K, thì chúng ta có một khái niệm quan trọng được gọi là tích phân của hàm f từ a đến b. Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Chương 3: Nguyên hàm - Tích phân và ứng dụng 197 tài liệu
Toán 12 3.8 K tài liệu
Công thức tích phân đầy đủ và chi tiết nhất | Toán 12
Định nghĩa: Hãy xem xét một hàm số f liên tục trên một tập hợp K và chọn hai số bất kì a và b thuộc K. Nếu F là một nguyên hàm của hàm f trên tập hợp K, thì chúng ta có một khái niệm quan trọng được gọi là tích phân của hàm f từ a đến b. Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Chương 3: Nguyên hàm - Tích phân và ứng dụng 197 tài liệu
Môn: Toán 12 3.8 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Toán 12
Preview text:
Công thức tích phân đầy đủ và chi tiết nhất
1. Khái niệm tích phân
- Định nghĩa: Hãy xem xét một hàm số f liên tục trên một tập hợp K và chọn hai số bất kì a và b thuộc K.
Nếu F là một nguyên hàm của hàm f trên tập hợp K, thì chúng ta có một khái niệm quan trọng được gọi là
tích phân của hàm f từ a đến b.
Tích phân này, kí hiệu là ∫(a to b) f(x) dx, là một biểu thức toán học biểu thị diện tích giữa đồ thị của hàm số f
và trục x trong khoảng từ a đến b. Đây là công thức tích phân đầy đủ và chi tiết nhất: ∫(a to b) f(x) dx = F(b) - F(a)
Ở đây, F(b) và F(a) là giá trị của nguyên hàm F tại các điểm b và a tương ứng. Tích phân này giúp chúng ta
tính toán diện tích hoặc tổng lượng trong khoảng từ a đến b dựa trên biểu đồ của hàm f.
- Nhận xét: Trong toán học, chúng ta có một quan sát quan trọng về tích phân của hàm số f trong khoảng từ
a đến b, mà có thể được biểu thị bằng cách sử dụng một biểu thức chi tiết và đầy đủ, được gọi là Công thức
tích phân đầy đủ. Điều thú vị ở đây là tích phân này chỉ phụ thuộc vào hàm số f và các giá trị đầu và cuối a
và b. Nó không bị ảnh hưởng bởi cách biến số được ghi, nghĩa là không quan trọng liệu bạn sử dụng x, y,
hay bất kỳ biến số nào khác để biểu diễn hàm số f. Tích phân này đang xem xét sự tích luỹ của hàm số f
trong khoảng [a, b] và là một công cụ quan trọng trong việc tính toán diện tích, tổng lượng, hoặc nhiều ứng
dụng toán học và khoa học khác.
- Định lí: Hãy xem xét một hàm số y = f(x) liên tục và không âm trên đoạn [a; b]. Trong trường hợp này,
chúng ta có thể tính diện tích S của hình thang cong, được giới hạn bởi đồ thị của hàm số y = f(x), trục
hoành và hai đường thẳng x = a và x = b, bằng cách sử dụng một công thức tích phân chi tiết và đầy đủ.
Công thức tích phân này không chỉ giúp chúng ta tính toán diện tích nêu trên mà còn cho phép chúng ta
hiểu sâu hơn về cách tích phân hoạt động và tạo nên một công cụ mạnh mẽ trong việc nghiên cứu và ứng
dụng trong toán học và khoa học.
2. Định lý nguyên hàm - tích phân
Ba định lý quan trọng về nguyên hàm và tích phân:
- Định lý 1: Giả sử chúng ta đã tìm thấy một nguyên hàm F(x) cho hàm số f(x) trên tập hợp K. Khi đó, cho
mọi hằng số C, hàm số G(x) = F(x) + C cũng là một nguyên hàm của f(x). Điều này có nghĩa rằng chúng ta
có một không gian vô hạn các nguyên hàm của f(x), được xác định bởi hằng số C.
- Định lý 2: Trong tập hợp K, nếu F(x) là một nguyên hàm của hàm số f(x), thì mọi nguyên hàm của f(x) trên
K đều có dạng F(x) + C, với C là một hằng số tùy ý. Điều này phản ánh sự đa dạng và tự do trong việc xây dựng nguyên hàm.
- Định lý 3: Trong tập hợp K, tất cả các hàm số f(x) liên tục đều có ít nhất một nguyên hàm. Điều này là một
tuyên bố mạnh mẽ về tính tồn tại của nguyên hàm cho hàm số liên tục, đồng thời thể hiện tính chất quan
trọng của nguyên hàm trong toán học và khoa học tự nhiên.
3. Công thức tính tích phân đầy đủ và chi tiết nhất
* Phương pháp đổi biến số:
- Phương pháp chung. Trong quá trình tích phân, chúng ta có thể sử dụng một phương pháp chung, được
phân thành các bước cụ thể như sau:
+ Bước 1: Bắt đầu bằng việc đặt x = u(t).
+ Bước 2: Sau đó, chúng ta tính đạo hàm của cả hai bên của phương trình x = u(t), tức là dx = u'(t)dt.
+ Đổi cận: Sử dụng một biến đổi thích hợp để chuyển từ công thức ban đầu sang một biểu thức tích phân dựa trên biến t.
Như vậy, chúng ta thu được một biểu thức tích phân mới, chi tiết và đầy đủ, dựa trên sự biến đổi này.
Phương pháp này là một công cụ quan trọng trong tích phân và nó có thể được áp dụng trong nhiều tình
huống khác nhau để giải quyết các bài toán phức tạp.
- Phương pháp đổi biến loại 1 và cách áp dụng. Phương pháp đổi biến loại 1 là một công cụ mạnh mẽ trong
tích phân và giúp giải quyết các bài toán tích phân khó khăn. Nó được áp dụng như sau:
+ Bước 1: Lựa chọn biến đổi. Đầu tiên, chúng ta lựa chọn một biến tương đương mới t = φ(x) sao cho đạo
hàm của nó, φ'(t), dễ dàng tính toán và đối chiếu với đạo hàm của biểu thức cần tích phân. Tức là, chúng ta
chọn t sao cho φ'(t) = u'(x), với u là hàm u(x) trong biểu thức cần tích phân.
+ Bước 2: Tính toán biến đổi. Sau đó, chúng ta thực hiện vi phân hai vế của biểu thức, tính toán dt = φ'(t)dx.
+ Bước 3: Biến đổi biểu thức. Biểu thức ban đầu ∫f[u(x)]u'(x)dx sau đó được biến đổi thành ∫f[φ(t)]dt, trong
đó chúng ta đã sử dụng sự tương đương giữa u(x) và φ(t).
+ Kết quả cuối cùng: Cuối cùng, chúng ta đã biến đổi bài toán tích phân ban đầu thành một tích phân đơn
giản hơn ∫f[φ(t)]dt. Từ đó, chúng ta có thể tích phân để tìm kết quả, và kết quả này có thể được biểu diễn
bằng hàm G(t) + C, với G(t) là nguyên hàm của f[φ(t)].
Phương pháp đổi biến loại 1 giúp giảm bài toán tích phân phức tạp về một dạng dễ tính, đồng thời giúp hiểu
rõ hơn về quá trình biến đổi trong tích phân.
- Phương pháp đổi biến loại 2 và cách sử dụng nó. Phương pháp đổi biến loại 2 là một công cụ mạnh mẽ
trong tích phân, giúp chúng ta giải quyết các bài toán phức tạp một cách hiệu quả. Cách áp dụng phương pháp này như sau:
+ Bước 1: Lựa chọn biến đổi. Trong bước này, chúng ta lựa chọn một biến đổi x = φ(t) sao cho nó thỏa mãn các điều kiện sau:
Hàm số f(x) cần tích phân phải liên tục trên tập hợp K.
Hàm số x = φ(t) là một biến đổi hợp lệ, tức là nó xác định và liên tục trên tập hợp K và có đạo hàm φ'(t).
+ Bước 2: Tính vi phân biến đổi. Sau đó, chúng ta thực hiện vi phân hai vế của biểu thức, tính toán dx = φ'(t)dt.
+ Bước 3: Biến đổi biểu thức. Biểu thức ban đầu ∫f(x)dx được biến đổi thành ∫f[φ(t)]φ'(t)dt, trong đó chúng ta
đã sử dụng sự tương đương giữa x và φ(t).
+ Kết quả cuối cùng. Cuối cùng, chúng ta đã biến đổi bài toán tích phân ban đầu thành một tích phân đơn
giản hơn ∫f[φ(t)]φ'(t)dt. Từ đó, chúng ta có thể tích phân để tìm kết quả, và kết quả này có thể được biểu
diễn bằng hàm G(t) + C, với G(t) là nguyên hàm của f[φ(t)].
Phương pháp đổi biến loại 2 giúp chúng ta giải quyết bài toán tích phân một cách hiệu quả bằng cách biến
đổi biến số và đơn giản hóa bài toán ban đầu. Điều này thường giúp chúng ta tiếp cận và giải quyết các bài
toán tích phân khó khăn một cách hiệu quả hơn.
* Phương pháp tích phân từng phần
- Phương pháp chung tích phân. Trong việc tích phân một hàm số f(x), chúng ta có một phương pháp chung
để giúp giải quyết bài toán này. Quá trình này được chia thành các bước cụ thể như sau:
+ Bước 1: Để bắt đầu, chúng ta chọn một phần thích hợp của hàm số f(x) để biểu diễn dưới dạng udv =
u.v'dx, trong đó chúng ta lựa chọn một phần làm u(x) và phần còn lại là dv = v'(x)dx.
+ Bước 2: Tiếp theo, chúng ta tính giá trị của du = u'dx và thực hiện tích phân v = ∫dv = ∫v'(x)dx.
+ Bước 3: Cuối cùng, chúng ta sử dụng các giá trị đã tính ở bước 2 để tính toán...
Phương pháp này là một công cụ quan trọng trong tích phân và được sử dụng để giải quyết nhiều bài toán
phức tạp trong toán học và khoa học.
4. Tính chất của tích phân
Ba tính chất quan trọng của nguyên hàm được biểu diễn như sau, với sự mở rộng và chi tiết hơn: - Tính chất 1:
Nếu chúng ta xem xét nguyên hàm của một hàm số f(x) theo biến x, ký hiệu là ∫f(x)dx, thì đạo hàm của nó,
tức là (∫f(x)dx)′, sẽ bằng chính hàm số f(x), tức là (∫f(x)dx)′ = f(x). Nói cách khác, nếu chúng ta tích phân hàm
số f(x) theo biến x và sau đó lấy đạo hàm của kết quả, chúng ta sẽ nhận được chính hàm số ban đầu, với một hằng số C: (∫f(x)dx)′ = f(x) + C. - Tính chất 2:
Nếu chúng ta có một nguyên hàm F(x) của một hàm số g(x), tức là F(x) là một hàm số sao cho d(F(x))/dx =
g(x), thì tích phân của g(x) cũng có thể được biểu diễn như sau: ∫g(x)dx = F(x) + C. - Tính chất 3:
Khi chúng ta thực hiện tích phân của một hàm số f(x) nhân với một hằng số k khác không, chúng ta có tính chất: ∫kf(x)dx = k∫f(x)dx.
Ngoài ra, khi chúng ta tích phân tổng hoặc hiệu của hai hàm số f(x) và g(x), chúng ta có tính chất:
∫[f(x) ± g(x)]dx = ∫f(x)dx ± ∫g(x)dx