

Preview text:
   
STT Từ viết tắt 
Nghĩa tiếng Anh 
Nghĩa tiếng Việt  4  MPA  Motion Pictures 
Hiệp hội Điện ảnh Hoa  Association of America  Kỳ  5  USD  United State Dollar  Đô la Mỹ  6  IPO  Initial Public Offering 
Phát hành lần đầu ra công  chúng  7  PESTEL  Political - Economic - 
Chính trị - Kinh tế - Xã  Social - Technological -  hội - Công nghệ - Môi  Environment - Legal  trường - Pháp luật  8  TCJA  Tax Cuts and Jobs Act 
Đạo luật Cắt giảm Thuế  và Việc làm  9  GDP  Gross Domestic Product 
Tổng sản phẩm quốc nội  10  RIAA  Recording Industry  Hiệp hội Công nghiệp  Association of America  Ghi ân Hoa Kỳ  11  IRA  Inflation Reducing Act 
Đạo luật Giảm lạm phát  12  CD/DVD  Compact Disc  Băng đĩa nhạc  13  IFPI  International Federation  Liên đoàn Công nghiệp  of the Phonographic  Máy ghi âm Quốc tế  Industry  17  NFT  Non-Fungible Token  Mã hóa âm nhạc không  thể thay thế  18  IFE  Internal Factor Matrix 
Ma trận đánh giá các yếu  tố nội bộ  19  EFE  External Factor 
Ma trận đánh giá các yếu  Evaluation Matrix  tố ngoại vi  20  SWOT  Strength - Weakness - 
Điểm mạnh - Điểm yếu -  Opportunity - Threats  Cơ hội - Thách thức  21  CPM  Competitive Profile  Ma trận hình ảnh cạnh  Matrix  tranh  22  SPACE  Strategic Position &  Ma trận phân tích môi            Action Evaluation 
trường kinh doanh và tính  Matrix  cạnh tranh  23  EBITDA 
Earnings Before Interest, Chỉ số tài chính cho biết 
Taxes, Depreciation and lợi nhuận trước lãi suất,  Amortization 
thuế, khấu hao và tổn thất  giá trị  24  FP  Financial Position  Vị thế tài chính  25  SP  Sustainable Position  Vị thế bền vững  26  CP  Competitive Position  Vị thế cạnh tranh  27  IP  Industry Position  Vị thế ngành  28  AS  Attractive Score  Điểm hấp dẫn  29  TAS  Total Attractive Score 
Tổng số điểm hấp dẫn  30  QSPM  Quantitative Strategic 
Ma trận hoạch định chiến  Planning Matrix  lược  32  AIP  Atlantic Immigration  Chương trình kết hợp  Program  nghệ sĩ  33  GHG  Green House Gas  Khí nhà kính  34  PVC  Polyvinyl Chloride  Nhựa tổng hợp  37  VR  Vitual Reality  Thực tế ảo  38  AI  Artifical Intelligent  Trí thông minh nhân tạo  40  CAGR  Compound Annual 
Tỷ lệ tăng trưởng kép  Growth Rate  hàng năm        
