



















Preview text:
  lOMoAR cPSD| 60752940  
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO 
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐÔNG Á   
BÁO CÁO THỰC TẬP CUỐI KHÓA   
Sinh viên thực hiện  :  Nguyễn Thu Hương    Ngày sinh  :  22/04/2003    Lớp: DCQT 12.10.3  Khóa: 12    Khoa  : 
Quản trị kinh doanh    Mã sinh viên  :  20211273   
Giảng viên hướng dẫn :  TS. Nguyễn Anh Tú  Bắc Ninh, năm 2024        lOMoAR cPSD| 60752940
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO 
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐÔNG Á 
BÁO CÁO THỰC TẬP CUỐI KHÓA 
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thu Hương  Ngày sinh: 22/04/2003  Khóa: 12   Lớp: DCQT 12.10.3 
Ngành: Quản trị kinh doanh    Điểm số:  Bằng số:  Bằng chữ:    CÁN BỘ CHẤM 1  CÁN BỘ CHẤM 2   
(Ký và ghi rõ họ tên) 
 (Ký và ghi rõ họ tên)  Bắc Ninh, năm 2024      lOMoAR cPSD| 60752940 LỜI MỞ ĐẤU 
*Ý nghĩa của đợt thực tập kinh tế: 
Khóa học cuối cùng của kinh tế là một trong những giai đoạn quan trọng nhất trong quá 
trình học tập của sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh. Đây không chỉ là cơ hội 
để sinh viên áp dụng những kiến thức và kỹ năng đã học vào thực tế, mà còn là dịp để 
khám phá sâu hơn về lĩnh vực mà mình đang theo đuổi. Trong bối cảnh thị trường ngày 
càng phổ biến nhanh chóng, công việc được trang bị những kỹ năng thực tiễn vô cùng  cần thiết. 
Mục tiêu chính của thời gian thực hiện bài tập này là giúp sinh viên củng cố và mở rộng 
kiến trúc học tập. Qua việc tham gia vào các hoạt động thực tế tại đơn vị thực thi, sinh 
viên có thể nhận biết và phân tích các vấn đề phát sinh trong hoạt động kinh doanh, từ 
đó áp dụng các lý thuyết đã học để tìm ra giải pháp hiệu ứng pháp lý. Điều này không 
chỉ giúp nâng cao khả năng giải quyết vấn đề mà còn rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm 
và giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp. 
Ngoài ra, thời gian thực hiện còn giúp sinh viên tiếp cận những kiến thức chuyên sâu 
của ngành học. Qua việc quan sát và tham gia vào các công việc thực tế của quy trình, 
sinh viên sẽ có cơ hội hiểu rõ hơn về các công cụ, phương pháp và xu hướng mới trong 
doanh nghiệp Quản trị Kinh doanh chuyên ngành. Điều này không chỉ làm phong phú 
thêm vốn kiến thức của sinh viên mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc định hướng 
nghề nghiệp ở tương lai. 
Tóm lại, khóa thực hành khóa học kinh tế cuối cùng không chỉ là một bước trong quá 
trình học tập của sinh viên mà còn là cầu nối giữa lý thuyết và thực tiễn. Qua đó, sinh 
viên không chỉ chuẩn bị tốt cho sự nghiệp tương lai mà còn góp phần vào sự phát triển 
bền vững của ngành Quản trị Kinh doanh.  *Lời cảm ơn: 
Trước tiên, em xin gửi lời cảm ơn chân thành tới Cơ sở thực tập đã tạo điều kiện cho 
em có cơ hội trải nghiệm thực tế. Sự hỗ trợ và hướng dẫn nhiệt tình của các anh/chị 
trong đơn vị đã giúp em hiểu rõ hơn về quy trình hoạt động kinh doanh cũng như cách 
thức vận hành doanh nghiệp. Những kiến thức và kinh nghiệm quý báu từ môi trường 
làm việc này sẽ là hành trang quan trọng trong sự nghiệp tương lai của em.      lOMoAR cPSD| 60752940
Chính sự chỉ dẫn và chia sẻ kinh nghiệm của anh/chị đã giúp em vượt qua những khó 
khăn ban đầu, nhanh chóng hòa nhập với công việc. Những bài học quý giá mà anh/chị 
cung cấp đã góp ý phần không nhỏ vào sự phát triển kỹ năng và tự tin của em. 
Em xin gửi lời cảm ơn đặc biệt tới người hướng dẫn tại cơ sở thực tập. Sự chỉ dẫn và 
chia sẻ nhiệt tình của anh/chị đã giúp em vượt qua những khó khăn ban đầu và nhanh 
chóng thích nghi với môi trường làm việc. Những bài học quý giá mà anh/chị truyền 
đạt đã giúp em phát triển kỹ năng và tự tin hơn trong công việc. 
 Em cũng muốn bày tỏ lòng biết ơn tới giảng viên hướng dẫn tại trường Đại học Công 
nghệ Đông Á. Sự tận tâm và kiến thức sâu rộng của thầy/cô đã giúp em xây dựng nền 
tảng vững chắc trong lĩnh vực Quản trị Kinh doanh. Những lời khuyên và định hướng 
của thầy/cô trong suốt quá trình học tập là nguồn động lực lớn nhất giúp em hoàn 
thành báo cáo thực tập này. 
Cuối cùng, em xin gửi lời cảm ơn tới gia đình và những người bạn đã luôn ủng hộ, hỗ 
trợ em trong suốt thời gian học tập và thực tập. Sự hỗ trợ và tình yêu thương của mọi 
người là động lực giúp em vượt qua mọi thử thách. 
Một lần nữa, em xin chân thành cảm ơn tất cả những ai đã góp phần vào quá trình học 
tập và thực tập của em. Những đóng góp quý giá của mọi người sẽ mãi là kỷ niệm 
đáng nhớ trong hành trình của em. 
*Nội dung chính của báo cáo gồm 3 phần chính như sau: 
Phần 1: Tổng quan về đơn vị thực tập 
Phần 2: Thực tập theo chuyên đề 
Phần 3: Đánh giá chung và đề xuất hoàn thiện  *Lời cầu thị: 
Trong quá trình hoàn thiện báo cáo thực tập này, em rất mong nhận được sự góp ý và 
phản hồi từ các thầy cô, cũng như là giảng viên hướng dẫn. Những ý kiến đóng góp 
quý báu sẽ giúp em nhìn nhận rõ hơn về những điểm mạnh và điểm cần cải thiện trong  báo cáo. 
Em tin rằng, sự phản hồi từ mọi người không chỉ giúp em nâng cao chất lượng báo cáo 
mà còn là cơ hội để em học hỏi và phát triển bản thân hơn nữa. Em rất trân trọng mọi ý      lOMoAR cPSD| 60752940
kiến, dù là tích cực hay phê bình, vì đó chính là động lực để em hoàn thiện hơn trong  tương lai. 
Em xin chân thành cảm ơn!        lOMoAR cPSD| 60752940
PHẦN 1: TỔNG QUAN VỀ ĐƠN VỊ THỰC TẬP 
1.1. Lịch sử hình thành và phát triển của doanh nghiệp: 
- Tên, địa chỉ và quy mô hiện tại của Công ty Cổ phần Công nghệ Nota Việt Nam 
Tên đầy đủ: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NOTA VIỆT NAM 
Tên quốc tế: NOTA VIET NAM TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 
Tên viết tắt: NOTA TECHNOLOGY.,JSC  Mã số thuế: 0109218702 
Địa chỉ: Tầng 8, Tòa nhà Sun Square 21 Lê Đúc Thọ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam 
Người đại diện: ĐÀO ĐÌNH GIANG 
Ngày hoạt động: 2020-06-12 
Quản lý bởi: Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm 
Loại hình doanh nghiệp: Công ty cổ phần ngoài Nhà nước 
Tình trạng: Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)   
Nota Technology là doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực Công nghệ thông tin tại 
Việt Nam. Công ty Cổ Phần Công Nghệ NOTA Việt Nam (Nota Technology) là doanh 
nghiệp hoạt động trong lĩnh vực Công nghệ thông tin tại Việt Nam. Nota Technology 
chuyên cung cấp các giải pháp và dịch vụ công nghệ thông tin toàn diện cho mọi 
khách hàng trên toàn thế giới.  -Tầm nhìn:  
NOTA là một tổ chức của những con người cùng đồng tâm hợp lực đóng góp chất xám 
và nỗ lực không ngừng trong quá trình đưa CNTT Việt Nam sánh vai cùng thế giới.  -Sứ mệnh: 
Với phương châm hoạt động chuyên nghiệp và sáng tạo, NOTA tạo ra môi trường làm 
việc ý nghĩa cho nhân viên, mang đến khách hàng các sản phẩm và dịch vụ tuyệt hảo, 
có trách nhiệm với cộng đồng. 
-Lĩnh vực hoạt động chính:      lOMoAR cPSD| 60752940
Phát triển các trò chơi trực tuyến, phát hành ra thị trường quốc tế. Phục vụ toàn diện 
nhu cầu kết nối, giải trí toàn cầu. 
-Tôn chỉ hoạt động: 
+ Tập trung khai thác và phát triển cộng đồng Lập trình viên tại Việt Nam, đưa sản 
phẩm Việt cạnh tranh trên đấu trường quốc tế. 
+ Nỗ lực trong từng tác vụ hướng tới dịch vụ CNTT chất lượng cạnh tranh ở mức độ  toàn cầu. 
-Lịch sử hình thành và quá trình phát triển: 
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nota Việt Nam được thành lập vào năm 2020 với sứ 
mệnh cung cấp các giải pháp công nghệ thông tin và phần mềm cho doanh nghiệp. 
Ngay từ những ngày đầu, công ty đã xác định tầm nhìn trở thành một trong những đơn 
vị hàng đầu trong lĩnh vực công nghệ tại Việt Nam. 
Trong năm 2020, với sự phát triển mạnh mẽ, đội ngũ nhân viên của công ty tăng lên 
đáng kể, từ khoảng 30 lên 100 người. Công ty bắt đầu đầu tư vào đào tạo nhân lực và 
nâng cao chất lượng dịch vụ để phục vụ khách hàng tốt hơn. Cũng trong năm 2020, 
Nota Việt Nam ký kết các hợp tác chiến lược với nhiều doanh nghiệp lớn trong và 
ngoài nước. Những hợp tác này không chỉ mở rộng khả năng cung cấp dịch vụ mà còn 
nâng cao uy tín của công ty trên thị trường. 
Năm 2021, nhận thấy xu hướng chuyển đổi số ngày càng quan trọng, công ty tập trung 
phát triển các giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi này. Nota Việt 
Nam đã triển khai nhiều dự án giúp khách hàng tối ưu hóa quy trình hoạt động. 
Năm 2022, Công ty đã đạt được nhiều giải thưởng trong ngành công nghệ thông tin, từ 
đó khẳng định chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Sự công nhận này không chỉ tạo niềm 
tin cho khách hàng mà còn thúc đẩy đội ngũ nhân viên phấn đấu hơn nữa. 
Năm 2023, để tiếp tục phát triển và khẳng định vị thế, Nota Việt Nam bắt đầu triển 
khai các dự án tại thị trường quốc tế. Đây là bước ngoặt quan trọng trong chiến lược 
phát triển toàn cầu của công ty. 
1.2. Cơ cấu bộ máy tổ chức quản lý của doanh nghiệp:       lOMoAR cPSD| 60752940
1.2.1. Sơ đồ khối về cơ cấu bộ máy tổ chức quản lý và mối quan hệ giữa các bộ  phận:  Giám Đốc Điều Hành   | 
 -----------------------------------------------------------------   | | | | 
 Phòng Kinh Doanh Phòng Kỹ Thuật Phòng Marketing Phòng Nhân Sự   | | | | 
 Nhóm Bán Hàng Nhóm Phát Triển Nhóm Quảng Cáo Nhóm Tuyển Dụng   | | 
 Nhóm Chăm Sóc Khách Hàng Nhóm Kiểm Soát Chất Lượng 
Sơ đồ 1.1. Sơ đồ cơ cấu tổ chức của công ty 
( Nguồn: Phòng hành chính nhân sự ) 
*Mối quan hệ giữa các bộ phận:  
- Các phòng ban làm việc chặt chẽ với nhau để đảm bảo sự liên kết trong các hoạt  động kinh doanh. 
- Thông tin và phản hồi được chia sẻ giữa các bộ phận để tối ưu hóa quy trình làm 
việcvà nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty. 
1.2.2. Chức Năng, Quyền Hạn, Nhiệm Vụ Của Từng Bộ Phận Của Công Ty Cổ 
Phần Công Nghệ Nota Việt Nam: 
*Giám đốc điều hành: 
- Chức năng: Quản lý toàn bộ hoạt động của công ty, đưa ra chiến lược phát triển.- 
Quyền hạn: Quyết định về chiến lược kinh doanh, ngân sách và các chính sách nhân  sự.  - Nhiệm vụ: 
 + Lãnh đạo và điều phối các phòng ban. 
 + Đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty.      lOMoAR cPSD| 60752940
 + Tổ chức các cuộc họp và ra quyết định về các vấn đề quan trọng.  *Phòng kinh doanh: 
- Chức năng: Phát triển doanh thu và mở rộng thị trường. 
- Quyền hạn: Đưa ra các quyết định về giá cả, chương trình khuyến mãi và chính sách  bán hàng.  - Nhiệm vụ: 
 + Phân tích thị trường và lập kế hoạch kinh doanh. 
 + Tìm kiếm và phát triển khách hàng mới. 
 + Chăm sóc và duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện tại.  *Phòng kỹ thuật: 
- Chức năng: Phát triển và quản lý sản phẩm, đảm bảo chất lượng. 
- Quyền hạn: Đưa ra quyết định về công nghệ và quy trình sản xuất.  - Nhiệm vụ: 
 + Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới. 
 + Kiểm tra và kiểm soát chất lượng sản phẩm. 
 + Hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng và các phòng ban khác.  *Phòng Marketing: 
- Chức năng: Quảng bá thương hiệu và các sản phẩm của công ty. 
- Quyền hạn: Quyết định về các chiến dịch marketing và ngân sách quảng cáo.  - Nhiệm vụ: 
 + Lập kế hoạch và thực hiện các chiến dịch marketing. 
 + Phân tích và đánh giá hiệu quả của các hoạt động quảng cáo. 
 + Quản lý các kênh truyền thông và mạng xã hội.  *Phòng nhân sự:  
- Chức năng: Quản lý nguồn nhân lực và phát triển nhân tài.      lOMoAR cPSD| 60752940
- Quyền hạn: Quyết định về chính sách tuyển dụng, đào tạo và phát triển.  - Nhiệm vụ: 
 + Xây dựng và thực hiện các quy trình tuyển dụng. 
 + Tổ chức các chương trình đào tạo và phát triển nhân viên. 
 + Quản lý các vấn đề liên quan đến phúc lợi và chế độ cho nhân viên. 
1.3. Lĩnh vực và tổ chức hoạt động sản xuất kinh doanh chính của doanh nghiệp: 
1.3.1. Lĩnh vực kinh doanh chính của doanh nghiệp/cơ quan, đơn vị: *Các 
ngành nghề kinh doanh chính theo giấy phép kinh doanh của doanh nghiệp; - 
Phát triển phần mềm: 
 + Thiết kế, phát triển và bảo trì các ứng dụng phần mềm phục vụ nhu cầu doanh  nghiệp và cá nhân. 
-Cung cấp giải pháp công nghệ thông tin: 
 + Tư vấn và triển khai các giải pháp công nghệ thông tin cho doanh nghiệp, bao gồm 
hệ thống quản lý, cơ sở dữ liệu, và bảo mật thông tin. 
-Dịch vụ tư vấn công nghệ: 
 + Cung cấp dịch vụ tư vấn về công nghệ, giúp khách hàng tối ưu hóa quy trình và 
nâng cao hiệu quả hoạt động. 
-Thương mại điện tử: 
 + Xây dựng và phát triển các nền tảng thương mại điện tử, hỗ trợ doanh nghiệp trong 
việc bán hàng trực tuyến. 
-Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: 
 + Tổ chức các khóa đào tạo về công nghệ thông tin, phát triển phần mềm và quản lý 
dự án cho nhân viên và khách hàng. 
-Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật: 
 + Cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và bảo trì cho các sản phẩm và hệ thống công 
nghệ mà công ty cung cấp.      lOMoAR cPSD| 60752940
*Các hàng hoá và dịch vụ chính mà doanh nghiệp đang sản xuất/ kinh doanh:  Mã  Ngành  1811 In ấn 
1812 Dịch vụ liên quan đến in 
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá 
 Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa (không bao gồm đấu giá tài sản); - Môi giới mua 
bán hàng hóa (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản 
và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài)   
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các  cửa hàng chuyên doanh   
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 
 Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên   doanh 
5820 Xuất bản phần mềm 
6201 Lập trình máy vi tính 
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 
 Chi tiết: Tư vấn, phân tích, lập kế hoạch, phân loại, thiết kế trong lĩnh vực công 
nghệ thông tin (Điều 52 Luật công nghệ thông tin năm 2006)   
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi   tính   
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan      lOMoAR cPSD| 60752940   6312 Cổng thông tin   
 Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp; thiết lập mạng xã hội (Trừ  hoạt động báo chí)   
6399 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu   
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 
 Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, 
kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán)   
7020 Hoạt động tư vấn quản lý 
 (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng  khoán).    7310 Quảng cáo 
 (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá)   
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 
 (Không bao gồm hoạt động thiết kế công trình)   
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu   
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 
 (Trừ hoạt động họp báo)   
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 
lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty 
 kinh doanh(Điều 28 - Luật thương mại năm 2005) -Hoạt động thương mại điện 
tử (Nghị định 25/2013/NĐ-CP)        lOMoAR cPSD| 60752940
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 
 Chi tiết: Kinh doanh trò chơi điện tử; Cung cấp dịch vụ trò chơi trực tuyến, trò 
chơi điện tử trên mạng (trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho 
người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng và 
không hoạt động tại trụ sở 
1.3. Tổ chức sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp: 
*Quy trình cung ứng dịch vụ/sản phẩm chính: 
- Khảo sát và phân tích nhu cầu: 
 + Tiếp cận khách hàng: Gặp gỡ và trao đổi với khách hàng để hiểu rõ nhu cầu và  mong muốn của họ. 
 + Khảo sát thị trường: Nghiên cứu thị trường để đánh giá xu hướng và nhu cầu hiện  tại. 
-Tư vấn và đề xuất giải pháp: 
  + Phân tích yêu cầu: Phân tích chi tiết yêu cầu kỹ thuật và chức năng của sản  phẩm/dịch vụ. 
 + Đề xuất giải pháp: Cung cấp các giải pháp phù hợp với nhu cầu của khách hàng, 
bao gồm báo giá và kế hoạch thực hiện. 
-Thiết kế và phát triển: 
 + Thiết kế giao diện: Lập kế hoạch và thiết kế giao diện người dùng cho sản phẩm. 
 + Lập trình và phát triển: Tiến hành lập trình và phát triển sản phẩm theo yêu cầu đã  thống nhất. 
-Kiểm tra và đánh giá: 
 + Kiểm tra chất lượng: Thực hiện kiểm tra chất lượng sản phẩm để đảm bảo tính ổn  định và hiệu suất. 
 + Đánh giá và điều chỉnh: Nhận phản hồi từ các bên liên quan và thực hiện điều  chỉnh cần thiết.      lOMoAR cPSD| 60752940
-Triển khai và đào tạo: 
 + Triển khai sản phẩm: Cài đặt và triển khai sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng. 
 + Đào tạo người dùng: Cung cấp các khóa đào tạo cho người dùng cuối để họ có thể 
sử dụng sản phẩm hiệu quả. 
-Hỗ trợ sau triển khai: 
 + Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật: Cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và bảo trì cho sản phẩm. 
+ Nhận phản hồi: Thu thập phản hồi từ khách hàng để cải tiến dịch vụ trong tương lai. 
-Đánh giá hiệu quả: 
 + Phân Tích Kết Quả: Đánh giá hiệu quả của sản phẩm/dịch vụ sau một thời gian sử  dụng. 
 + Cải Tiến Liên Tục: Dựa trên phản hồi của khách hàng, thực hiện các cải tiến cần 
thiết để nâng cao chất lượng dịch vụ. 
1.4. Kết quả kinh doanh của doanh nghiệp (trong 3 năm gần nhất): Bảng 
1.1. Kết quả kinh doanh trong 3 năm gần nhất 2021-2023  Chỉ tiêu  2021  2022  2023 
12.000.000.000 18.000.000.000 25.000.000.000  Doanh số bán hàng  và cung cấp dịch vụ  0  0  0  Các khoản giảm trừ  doanh thu 
12.000.000.000 18.000.000.000 25.000.000.000  Doanh thu thuần về  bán hàng và cung  cấp dịch vụ  Giá vốn hàng bán 
7.000.000.000 11.000.000.000 16.000.000.000 
5.000.000.000 7.000.000.000 9.000.000.000  Lợi nhuận gộp về  bán hàng và cung  cấp dịch vụ      lOMoAR cPSD| 60752940 7.000.000  10.000.000  15.000.000  Doanh thu hoạt  động tài chính  Chi phí tài chính  55.000.000  95.000.000  120.000.000  55.000.000  95.000.000  120.000.000  Trong đó chi phí lãi  vay  Chi phí quản lý chi 
3.200.000.000 4.500.000.000 6.000.000.000  phí doanh nghiệp       
1.752.000.000 2.415.000.000 2.880.000.000  Lợi nhuận thuần từ  hoạt động kinh  doanh  Thu nhập khác  0  10.000.000  5.000.000  Chi phí khác  0  70.000.000  50.000.000  Lợi nhuận khác  0  30.000.000  20.000.000 
1.752.000.000 2.415.000.000 2.850.000.000  Tổng lợi nhuận kế  toán trước thuế  Chi phí thuế TNDN  385.400.000  611.250.000  720.000.000 
1.366.560.000 1.833.750.000 2.130.000.000  Lợi nhuận sau thuế  thu nhập doanh  nghiệp 
*Nhận xét, đánh giá:  
- Doanh thu và lợi nhuận:  
 + Doanh thu thuần từ năm 2021 đến năm 2023 có xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ, 
từ 12 tỷ VNĐ lên 25 tỷ VNĐ, thể hiện tốc độ tăng trưởng ấn tượng và sự mở rộng quy  mô kinh doanh.      lOMoAR cPSD| 60752940
 + Lợi nhuận gộp cũng tăng từ 5 tỷ VNĐ (2021) lên 9 tỷ VNĐ (2023), cho thấy công 
ty không chỉ tăng doanh thu mà còn duy trì lợi nhuận gộp cao.  - Chi phí: 
 + Giá vốn hàng bán tăng tương ứng với doanh thu, tuy nhiên tỷ lệ tăng không nhanh 
hơn doanh thu, cho thấy công ty đang quản lý hiệu quả chi phí sản xuất. 
 + Chi phí quản lý cũng gia tăng, từ 3,2 tỷ VNĐ lên 6 tỷ VNĐ. Mặc dù chi phí này 
tăng, nhưng nếu so với doanh thu, tỷ lệ vẫn hợp lý và có thể chấp nhận được trong quá  trình mở rộng. 
 + Chi phí tài chính tăng mạnh từ 55 triệu VNĐ lên 120 triệu VNĐ. Việc gia tăng này 
cần được theo dõi để đảm bảo không ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận. 
- Lợi nhuận trước và sau thuế: 
 + Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh tăng từ 1,75 tỷ VNĐ lên 2,88 tỷ VNĐ, 
cho thấy công ty cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh. 
 + Lợi nhuận sau thuế cũng tăng đều qua các năm, từ 1,36 tỷ VNĐ lên 2,13 tỷ VNĐ. 
Điều này cho thấy công ty không chỉ đạt được doanh thu cao mà còn quản lý tốt các  chi phí và thuế. 
- Công ty Cổ phần Công nghệ Nota Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong 
giai đoạn 2021-2023. Sự tăng trưởng mạnh mẽ về doanh thu và lợi nhuận cho thấy 
công ty đang hoạt động hiệu quả và có chiến lược phát triển tốt. Tuy nhiên, công ty 
cần chú ý đến sự gia tăng của chi phí tài chính để bảo đảm rằng nó không ảnh hưởng 
đến lợi nhuận trong tương lai. Việc duy trì tỷ lệ chi phí hợp lý sẽ giúp công ty tiếp tục 
phát triển bền vững và đạt được các mục tiêu dài hạn.      lOMoAR cPSD| 60752940  
PHẦN 2: THỰC TẬP CHUYÊN ĐỀ: QUẢN TRỊ NGUỒN NHÂN LỰC 
2.1. Khái quát chung về quản trị nguồn nhân lực: 
2.1.1. Khái niệm quản trị nguồn nhân lực:  - 
Quản trị nguồn nhân lực tại Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nota Việt Nam là 
quá trình hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát mọi hoạt động liên quan đến nhân 
sự trong công ty nhằm tối ưu hóa hiệu suất làm việc của nhân viên và đạt được các 
mục tiêu chiến lược của tổ chức.  - 
Quản trị nguồn nhân lực là một trong những yếu tố quyết định sự thành công 
của mỗidoanh nghiệp, đặc biệt trong ngành công nghệ, nơi mà con người là tài sản quý 
giá nhất. Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nota Việt Nam đã nhận thức rõ tầm quan trọng 
của quản trị nguồn nhân lực và xây dựng một hệ thống quản lý nhân sự hiệu quả nhằm 
thu hút, phát triển và giữ chân nhân tài. 
2.1.2. Vai trò quản trị nguồn nhân lực:  - 
Tối ưu hóa năng suất làm việc: Quản trị nguồn nhân lực giúp xác định và phát 
triển các kỹ năng cần thiết cho nhân viên, từ đó nâng cao năng suất làm việc và chất  lượng sản phẩm.  - 
Thu hút và giữ chân nhân tài: Bằng việc xây dựng chính sách tuyển dụng và đãi 
ngộ hợp lý, công ty có thể thu hút nhân tài chất lượng cao và giữ chân họ lâu dài.  - 
Xây dựng văn hóa doanh nghiệp: Quản trị nguồn nhân lực góp phần tạo dựng 
một môi trường làm việc tích cực, khuyến khích sự sáng tạo và hợp tác giữa các nhân 
viên, từ đó nâng cao tinh thần làm việc.  - 
Đào tạo và phát triển nhân viên: Công ty đầu tư vào chương trình đào tạo và 
phát triển, giúp nhân viên nâng cao kỹ năng chuyên môn và kiến thức, đáp ứng nhu  cầu thị trường.  - 
Quản lý hiệu suất: Thiết lập hệ thống đánh giá hiệu suất giúp theo dõi và cải 
thiện hiệu quả công việc của nhân viên, đồng thời tạo cơ hội cho họ phát triển.      lOMoAR cPSD| 60752940 - 
Giải quyết xung đột và duy trì mối quan hệ lao động tốt: Quản trị nguồn nhân 
lực giúp quản lý và giải quyết các mâu thuẫn trong công ty, duy trì mối quan hệ tốt đẹp 
giữa lãnh đạo và nhân viên. 
2.1.3. Các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị nguồn nhân lực: 
* Nhân tố nội bộ: 
- Cấu trúc tổ chức:  
 + Mô hình tổ chức: Cấu trúc phẳng hay phân cấp ảnh hưởng đến cách thức ra quyết 
định và giao tiếp trong tổ chức, từ đó tác động đến quản trị nguồn nhân lực. 
 + Phân quyền: Mức độ phân quyền trong tổ chức quyết định ai có quyền ra quyết 
định liên quan đến nhân sự. 
- Văn hóa doanh nghiệp: 
 + Giá trị và niềm tin: Văn hóa doanh nghiệp ảnh hưởng đến cách thức nhân viên 
tương tác, làm việc và tâm lý làm việc. 
 + Môi trường làm việc: Một môi trường làm việc tích cực có thể thúc đẩy sự sáng 
tạo và động lực làm việc của nhân viên. 
- Chính sách nhân sự: 
 + Chính sách tuyển dụng: Các quy trình và tiêu chí tuyển dụng quyết định ai sẽ gia  nhập tổ chức. 
 + Chương trình đào tạo: Các chương trình đào tạo và phát triển có ảnh hưởng trực 
tiếp đến kỹ năng và năng lực của nhân viên. 
- Quản lý hiệu suất: 
 + Hệ thống đánh giá: Cách thức đánh giá hiệu suất làm việc và phản hồi ảnh hưởng 
đến động lực làm việc và sự phát triển của nhân viên. 
 + Khen thưởng và kỷ luật: Cách thức khen thưởng và xử lý vi phạm có thể tạo ra 
động lực hoặc ngăn cản nhân viên.      lOMoAR cPSD| 60752940
- Tâm lý và động lực của nhân viên: 
 + Sự hài lòng và động lực: Tâm lý của nhân viên về công việc và tổ chức có thể ảnh 
hưởng đến hiệu suất và sự gắn bó với tổ chức. 
 + Nhu cầu và mong muốn: Hiểu biết về nhu cầu và mong muốn của nhân viên giúp 
điều chỉnh chính sách phù hợp. 
- Chất lượng lãnh đạo: 
 + Phong cách lãnh đạo: Phong cách lãnh đạo của người quản lý có thể định hình 
cách thức giao tiếp, ra quyết định và quản lý nhân viên. 
 + Khả năng giao tiếp: Giao tiếp hiệu quả giữa lãnh đạo và nhân viên đóng vai trò 
quan trọng trong việc tạo dựng niềm tin và sự hiểu biết. 
* Nhân tố ngoại bộ: 
- Thị trường lao động:  
 + Cung và Cầu: Sự biến động trong cung và cầu lao động ảnh hưởng đến khả năng 
tuyển dụng và giữ chân nhân tài. 
 + Cạnh tranh: Cạnh tranh giữa các công ty trong việc thu hút nhân viên có kỹ năng  và năng lực cao. 
- Quy định pháp luật: 
 + Luật lao động: Các quy định về quyền lợi của nhân viên, giờ làm việc, và bảo 
hiểm xã hội ảnh hưởng đến chính sách nhân sự của công ty. 
 + Chính sách thuế: Các quy định thuế cũng ảnh hưởng đến ngân sách dành cho nhân  sự và phúc lợi. 
- Xu hướng kinh tế: 
 + Tình hình kinh tế: Suy thoái hoặc tăng trưởng kinh tế có thể ảnh hưởng đến ngân 
sách cho các hoạt động quản trị nguồn nhân lực và nhu cầu tuyển dụng.      lOMoAR cPSD| 60752940
 + Khủng hoảng kinh tế: Có thể dẫn đến việc cắt giảm nhân sự hoặc thay đổi chính  sách đãi ngộ. 
- Yếu tố công nghệ: 
 + Phát triển công nghệ: Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và tự 
động hóa có thể thay đổi nhu cầu về kỹ năng và đào tạo nhân viên. 
 + Công nghệ tuyển dụng: Sự xuất hiện của các nền tảng trực tuyến và công nghệ 
trong tuyển dụng có thể thay đổi quy trình tuyển dụng. 
- Yếu tố xã hội và văn hóa: 
 + Thay đổi trong giá trị xã hội: Các xu hướng xã hội như đa dạng và hòa nhập có thể 
ảnh hưởng đến chính sách tuyển dụng và quản lý nhân sự. 
 + Nhận thức cộng đồng: Sự thay đổi trong nhận thức cộng đồng về vai trò của công 
ty trong xã hội có thể tác động đến cách quản lý nguồn nhân lực. 
- Cạnh tranh quốc tế:  
 + Toàn cầu hóa: Sự mở rộng của thị trường toàn cầu có thể tạo ra áp lực từ các công 
ty nước ngoài và thay đổi cách mà công ty quản lý nguồn nhân lực. 
 + Di cư lao động: Xu hướng di cư lao động có thể tạo ra cơ hội và thách thức trong 
việc tuyển dụng và quản lý nhân sự. 
2.2. Chính sách tuyển dụng: 
Chính sách tuyển dụng là một trong những yếu tố quan trọng quyết định sự thành công 
của bất kỳ tổ chức nào, đặc biệt là trong ngành công nghệ thông tin, nơi mà nguồn 
nhân lực chất lượng cao là yếu tố cốt lõi. Công ty Cổ phần Công nghệ Nota Việt Nam 
đã xây dựng một chính sách tuyển dụng chặt chẽ và hiệu quả, nhằm thu hút và phát 
triển nhân tài phù hợp với mục tiêu phát triển của công ty. 
2.2.1. Mục tiêu tuyển dụng:  
Mục tiêu chính của chính sách tuyển dụng tại Công ty Cổ phần Công nghệ Nota Việt