









Preview text:
lOMoAR cPSD| 58097008
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2020
Mã số Thuyết 31/12/2019 minh 31/12/2020 VND VND TÀI SẢN 100
1.924.934.411.667 1.506.897.900.931
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN
(100 = 110+ 120 + 130 + 150)
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 65.681.014.752 17.902.948.729 1. Tiền 111 65.681.014.752 17.902.948.729
2. Các khoản tương đương tiền 112 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120
1.579.868.570.896 1.265.711.109.618 1. Đầu tư ngắn hạn 121
1.579.868.570.896 1.265.711.109.618
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 275.007.717.213 215.802.925.661
1. Phải thu của khách hàng 131 101.105.019.028 69.544.585.133
1.1. Phải thu về hợp đồng bảo hiểm 131.1 101.105.019.028 69.544.585.133
2. Trả trước cho người bán 132 4.276.161.460 2.337.749.507
3. Các khoản phải thu khác 133 169.626.536.725 143.920.591.021
IV. Tài sản ngắn hạn khác 150 4.377.108.806 7.480.916.923
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 3.859.171.926 6.820.004.093
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 517.936.880 660.912.830
Công ty TNHH Bảo hiểm Nhân thọ Dai-ichi Việt Nam MẪU SỐ B 01-DNNT
Ban hành theo Thông tư số
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẠI TIẾN HƯNG PHÁT
199/2014/TT-BTC ngày 19 tháng
12 Tầng 10, Tòa Suced 108 Nguyễn Hoàng, Phường Mỹ Đình 2,
năm 2014 của Bộ Tài Chính
Quận Nam Từ Liêm, Thàng Phố Hà Nội, Việt Nam
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (Tiếp theo)
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2020 lOMoAR cPSD| 58097008
Công ty TNHH Bảo hiểm Nhân thọ Dai-ichi Việt Nam MẪU SỐ B 01-DNNT
Ban hành theo Thông tư số
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẠI TIẾN HƯNG PHÁT
199/2014/TT-BTC ngày 19 tháng
12 Tầng 10, Tòa Suced 108 Nguyễn Hoàng, Phường Mỹ Đình 2,
năm 2014 của Bộ Tài Chính Quận
Nam Từ Liêm, Thàng Phố Hà Nội, Việt Nam
B - TÀI SẢN DÀI HẠN Mã số Thuyết 31/12/2019
(200 = 210 + 220 + 250 + minh 31/12/2020 VND 260) VND 200 1.434.972.067.931
I. Các khoản phải thu dài 1.656.266.903.514 hạn
1. Phải thu dài hạn khác 210 12.958.400.513
1.1. Ký quỹ bảo hiểm 211 12.936.600.513 12.958.400.513
1.2. Phải thu dài hạn khác 211.1 12.936.600.513 12.000.000.000 211.2 12.000.000.000 958.400.513
II. Tài sản cố định 936.600.513
1. Tài sản cố định hữu hình 220 79.511.188.678 - Nguyên giá 221 65.883.764.902 29.443.681.766
- Giá trị hao mòn lũy 222 26.530.556.330 40.338.094.009 kế 223 42.624.202.709 (10.894.412.243)
2. Tài sản cố định vô hình 227 (16.093.646.379) 46.009.571.287 - Nguyên giá 228 39.353.208.572 117.172.371.084
- Giá trị hao mòn lũy 229 124.009.734.915 (71.162.799.797) kế 230 (84.656.526.343) 4.057.935.625
3. Chi phí xây dựng cơ bản - dang dở 250 1.335.268.056.690 258 1.572.162.728.926 1.335.268.056.690
III. Các khoản đầu tư tài 1.572.162.728.926 chính dài hạn 260 7.234.422.050 1. Đầu tư dài hạn khác 251 5.283.809.173 7.234.422.050 5.283.809.173
IV. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
TỔNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270 3.581.201.315.181 294.869.968.862 lOMoAR cPSD| 58097008
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (Tiếp theo)
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2020 Thuyết 31/12/2020 31/12/2019 Mã số minh VND VND NGUỒN VỐN
A – NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 330 2.994.031.725.652 2.341.593.713.358 I. Nợ ngắn hạn 310 242.162.026.563 133.290.844.868
1. Phải trả cho người bán 312 79.350.178.200 57.707.857.846
1.1. Phải trả về hợp đồng bảo hiểm 312.1 75.700.146.323 47.010.595.173
1.2. Phải trả khác cho người bán 312.2 3.650.031.877 10.697.262.673
2. Thuế phải nộp Nhà nước 314 3.419.585.017 2.925.058.704 3. Chi phí phải trả 316 89.662.623.810 58.024.612.476
4. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn 319 53.071.274.563 941.508.162 hạn khác
5. Phí bảo hiểm tạm thu, doanh thu chưa 319.1 16.658.364.973 13.691.807.680 thực hiện ngắn hạn II. Nợ dài hạn 330 2.751.869.699.089 2.208.302.868.490 1. Dự phòng nghiệp vụ 344 2.751.869.699.089 2.208.302.868.490
1.1. Dự phòng toán học 344.1 2.683.478.931.062 2.170.126.849.754
1.2. Dự phòng phí chưa được hưởng 344.2 60.918.312.893 35.387.102.127
1.3. Dự phòng bồi thường 344.3 7.472.455.134 2.788.916.609
B – VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410) 400 587.169.589.529 600.276.255.504
I. Vốn chủ sở hữu 410 587.169.589.529 600.276.255.504
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 1.094.000.000.000 1.094.000.000.000 2. Lỗ lũy kế 421 (506.830.410.471) (493.723.744.496)
TỔNG TÀI SẢN (430 = 300 + 400) 430 3.581.201.315.181 2.941.869.968.862
Công ty TNHH Bảo hiểm Nhân thọ Dai-ichi Việt Nam MẪU SỐ B 01-DNNT
Ban hành theo Thông tư số
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẠI TIẾN HƯNG PHÁT
199/2014/TT-BTC ngày 19 tháng
12 Tầng 10, Tòa Suced 108 Nguyễn Hoàng, Phường Mỹ Đình 2,
năm 2014 của Bộ Tài Chính lOMoAR cPSD| 58097008
Công ty TNHH Bảo hiểm Nhân thọ Dai-ichi Việt Nam MẪU SỐ B 01-DNNT
Ban hành theo Thông tư số
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẠI TIẾN HƯNG PHÁT
199/2014/TT-BTC ngày 19 tháng
12 Tầng 10, Tòa Suced 108 Nguyễn Hoàng, Phường Mỹ Đình 2,
năm 2014 của Bộ Tài Chính Quận
Nam Từ Liêm, Thàng Phố Hà Nội, Việt Nam
Quận Nam Từ Liêm, Thàng Phố Hà Nội, Việt Nam
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (Tiếp theo)
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2020 Đơn vị 31/12/2020 31/12/2019 VND VND
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Ngoại tệ USD 567,61 19.261,70 Ngày 28 tháng 3 năm 2021
Người lập: Người kiểm tra: Người phê duyệt:
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2020
PHẦN I – BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH TỔNG HỢP Chỉ tiêu Mã 2020 2019 số VND VND lOMoAR cPSD| 58097008
1. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 10
1.293.11939.362.753 1.003.965.151.866
2. Doanh thu hoạt động tài chính 12 191.775.603.839 152.002.162.916 3. Thu nhập khác 13 1.190.103.820 1.461.430.259
4. Tổng chi phí hoạt động kinh doanh bảo hiểm 20 1.044.290.316.901 831.157.284.752
5. Chi phí hoạt động tài chính 22 2.925.738.462 1.909.137.711 6. Chi phí bán hàng 23 313.044.507.415 226.217.363.080
7. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24 139.673.772.952 114.032.818.661 8. Chi phí khác 25 77.400.657 97.642.976
9. Tổng (lỗ) kế toán trước thuế 50 (13.106.665.975) (15.985.502.139)
(50 = 10 + 12 + 13 -20 – 22 – 23 – 24 – 25)
10. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 - -
11. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 - -
12. (Lỗ) sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 (13.106.665.975) (15.985.502.139) (60 = 50 – 51 - 52) lOMoAR cPSD| 58097008
Công ty TNHH Bảo hiểm Nhân thọ Dai-ichi Việt Nam MẪU SỐ B 01-DNNT
Ban hành theo Thông tư số
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẠI TIẾN HƯNG PHÁT
199/2014/TT-BTC ngày 19 tháng 12
Tầng 10, Tòa Suced 108 Nguyễn Hoàng, Phường Mỹ Đình 2,
năm 2014 của Bộ Tài Chính Quận
Nam Từ Liêm, Thàng Phố Hà Nội, Việt Nam
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH (Tiếp theo)
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2020
PHẦN II – BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH THEO HOẠT ĐỘNG Mã 2020 2019 số VND VND
1.310.020.278.758 1.009.326.348.852
1. Doanh thu phí bảo hiểm (01 = 01.1 – 01 – 02) 01 Trong đó
- Phí bảo hiểm gốc 01.1
1.354.094.769.994 1.057.962.157.527
- Giảm phí bảo hiểm 01.2 18.543.280.470 25.147.574.805
- Tăng dự phòng phí chưa được hưởng của bảo 01.3 25.531.210.766 23.488.233.870 hiểm gốc
2. Phí nhượng tái bảo hiểm 0.2 19.209.184.057 6.500.170.353
3. Doanh thu phí bảo hiểm thuần ( 03 = 01 – 02) 0.3
1.290.811.094.701 1.002.826.178.499
4. Hoa hồng nhượng tái bảo hiểm và doanh thu 0.4 3.128.268.052 1.138.973.367
khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm (04= 04.1) Trong đó:
- Hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 04.1 3.128.268.052 1.138.973.367
5. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo 10
1.293.939.362.753 1.003.965.151.866 hiểm (10 = 03 + 04)
6. Chi bồi thường và trả tiền bảo hiểm 11 387.504.659.007 56.231.025.705
7. Tăng dự phòng nghiệp vụ bảo hiểm gốc 13 518.035.619.833 676.298.474.607
8. Tổng chi bồi thường và trả tiền bảo hiểm 15 905.540.268.840 732.529.500.312 ( 15= 16.1 + 16.2)
9. Chi phí khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 16 138.750.048.061 98.627.784.440 (16 = 16.1 + 16.2)
- Chi hoa hồng bảo hiểm 16.1 134.457.007.178 96.827.624.443 lOMoAR cPSD| 58097008
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH (Tiếp theo)
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2020
PHẦN II – BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH THEO HOẠT ĐỘNG Mã 2020 2019 số VND VND
- Chi phí khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 16.2 4.293.040.883 1.800.159.997
10. Tổng chi phí hoạt động kinh doanh bảo hiểm 17 1.044.290.316.901 831.157.284.752 ( 17= 15 + 16)
11. Lãi gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 18 249.649.045.852 172.807.867.114 ( 18 = 10 - 17)
12. Doanh thu hoạt động tài chính 22 191.775.603.839 152.002.162.916
13. Chi phí hoạt động tài chính 23 2.925.738.462 1.909.137.711
14. Lợi nhuận gộp hoạt động tài chính 24 188.849.865.377 150.093.025.205 ( 24= 22 – 23) 15. Chi phí bán hàng 25 313.044.507.415 226.217.363.080
16. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 139.673.772.952 114.032.818.661
17. ( Lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh 30 (14.219.369.138) (17.349.289.422)
( 30 = 18 + 24 – 25 – 26) 18. Thu nhập khác 31 1.190.103.820 1.461.430.259 19. Chi phí khác 32 77.400.657 97.642.976
20. Lợi nhuận khác ( 40 = 31 – 32) 40 1.112.703.163 1.363.787.283
21. (Lỗ) trước thuế ( 50 = 30 + 40 ) 50 (13.106.665.975) (15.985.502.139)
22. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 - -
23. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 - - lOMoAR cPSD| 58097008
Công ty TNHH Bảo hiểm Nhân thọ Dai-ichi Việt Nam MẪU SỐ B 01-DNNT
Ban hành theo Thông tư số
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẠI TIẾN HƯNG PHÁT
199/2014/TT-BTC ngày 19 tháng 12
Tầng 10, Tòa Suced 108 Nguyễn Hoàng, Phường Mỹ Đình 2,
năm 2014 của Bộ Tài Chính Quận
Nam Từ Liêm, Thàng Phố Hà Nội, Việt Nam
24. ( Lỗ ) sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 (13.106.665.975) (15.985.502.139) (60 = 50 - 51 – 52) Ngày 28 tháng 3 năm 2021
Người lập: Người kiểm tra: Người phê duyệt: lOMoAR cPSD| 58097008
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Phương pháp trực tiếp)
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2020 Mã 2020 2019 số VND VND
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ phí bảo hiểm gốc và hoa hồng 01 1.337.626.813.899 1.060.991.784.582
2. Trả tiền bồi thường bảo hiểm 05 (26.109.005.419) (6.203.235.029)
3. Tiền chi hoa hồng và chi khác hoạt động kinh 06 (656.370.478.294) (292.844.387.476) doanh bảo hiểm
4. Tiền chi trả cho nhà cung cấp hàng hóa dịch vụ 07 (106.948.855.668) (102.873.348.833)
5. Tiền chi trả cho người lao động 08 (89.941.605.141) (76.521.805.323)
6. Tiền chi nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước 09 (51.638.187.056) (41.812.801.053)
7. Tiền ứng trước cho người lao động và nhà cung 11 (14.806.191.663) (17.226.701.746) cấp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 391.812.490.658 523.509.505.122
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư 1. Tiền thu lãi đầu tư 22 167.127.483.869 117.231.207.574
2. Tiền chi mua sắm tài sản cố định 21 (5.471.383.450) (12.005.930.871)
3. Tiền thu từ các khoản đầu tư vào đơn vị khác 25 1.845.000.000.000 1.284.267.256.369
4. Tiền chi đầu tư vào các đơn vị khác 26 (2.401.744.100.720) (1.999.950.852.074)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 (395.088.000.301) (610.458.319.002)
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ nhận vốn góp của chủ sở hữu 31 51.000.000.000 94.004.007.384
2. Tiền thu lãi tiền gửi 33 40.521.095 89.776.254
Công ty TNHH Bảo hiểm Nhân thọ Dai-ichi Việt Nam MẪU SỐ B 01-DNNT
Ban hành theo Thông tư số
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẠI TIẾN HƯNG PHÁT
199/2014/TT-BTC ngày 19 tháng
12 Tầng 10, Tòa Suced 108 Nguyễn Hoàng, Phường Mỹ Đình 2,
năm 2014 của Bộ Tài Chính
Quận Nam Từ Liêm, Thàng Phố Hà Nội, Việt Nam lOMoAR cPSD| 58097008
Công ty TNHH Bảo hiểm Nhân thọ Dai-ichi Việt Nam MẪU SỐ B 01-DNNT
Ban hành theo Thông tư số
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẠI TIẾN HƯNG PHÁT
199/2014/TT-BTC ngày 19 tháng
12 Tầng 10, Tòa Suced 108 Nguyễn Hoàng, Phường Mỹ Đình 2,
năm 2014 của Bộ Tài Chính Quận
Nam Từ Liêm, Thàng Phố Hà Nội, Việt Nam
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ (Tiếp theo)
(Phương pháp trực tiếp)
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2020 Mã 2020 2019 số VND VND
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 51.040.521.095 94.093.783.638
Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50 = 20+30+40) 50 47.765.011.452 7.144.969.758 Tiền đầu năm 60 17.902.948.729 10.786.577.578
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61 13.054.571 (28.598.607)
Tiền cuối năm (70=50+60+61) 70 65.681.014.752 17.902.948.729 Ngày 28 tháng 3 năm 2021
Người lập: Người kiểm tra: Người phê duyệt: