ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐIỆN – ĐIỆN T
BÁO CÁO THÍ NGHIỆM
HỆ THỐNG SẢN XUẤT TÍCH HỢP MÁY TÍNH
(
CIM
)
Trần Quang Anh
MSSV:
20222456
Mã học phần:
EE4334
Mã lớp :
754659
Hà Nội 10
/
5
/
202
5
BÁO CÁO TN CIM BÀI 2
I. Bài 1
1. Các thông số thiết lập
Mô hình hệ thống
Thời gian cắt: 3 phút
2. Statistics Wood
Cutting Station
II. Bài 2: Milling Station
1. Thông số thiết lập
Milling 1:
- Thời gian cài đặt giữa các ca sản xuất:
- Độ sẵn sàng, MTTR
Milling 2
- Thời gian cài đặt giữa các ca sản xuất:
- Độ sẵn sàng: 98%, MTTR: 35 phút
Mỗi bộ đếm có 8 mặt bàn
2. Statistics Buffer
Buffer1
Robot1
Robot 2
Robot 3
Milling_M1
Milling_M2
Buffer2
Buffer 4
III. Bài 5: Packing station
1. Thông số thiết lập
Thời gian lắp ráp (công nhân A):
Thời gian lắp ráp (công nhân B):
2. Statistics Buffer
Assembly Station
Assembly Station 1
Worker
Workerpool
Broker

Preview text:

ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐIỆN – ĐIỆN TỬ
BÁO CÁO THÍ NGHIỆM
HỆ THỐNG SẢN XUẤT TÍCH HỢP MÁY TÍNH ( CIM ) Họ và tên: Trần Quang Anh MSSV: 20222456 Mã học phần: EE4334 Mã lớp : 754659 Hà Nội 10 / 5 / 202 5
BÁO CÁO TN CIM BÀI 2 I. Bài 1
1. Các thông số thiết lập Mô hình hệ thống Thời gian cắt: 3 phút 2. Statistics Wood Cutting Station
II. Bài 2: Milling Station 1. Thông số thiết lập Milling 1:
- Thời gian cài đặt giữa các ca sản xuất: - Độ sẵn sàng, MTTR Milling 2
- Thời gian cài đặt giữa các ca sản xuất:
- Độ sẵn sàng: 98%, MTTR: 35 phút
Mỗi bộ đếm có 8 mặt bàn 2. Statistics Buffer Buffer1 Robot1 Robot 2 Robot 3 Milling_M1 Milling_M2 Buffer2 Buffer 4
III. Bài 5: Packing station 1. Thông số thiết lập
• Thời gian lắp ráp (công nhân A):
• Thời gian lắp ráp (công nhân B): 2. Statistics Buffer Assembly Station Assembly Station 1 Worker Workerpool Broker