






Preview text:
BỘ 50 CÂU TRẮC NGHIỆM (Chương 1 → 5)
Chương 1: Những vấn đề cơ bản về Marketing
1. Marketing cổ điển xuất hiện vào giai đoạn nào? A. Trước thế kỷ 19
B. Cuối thế kỷ 19 – trước Thế chiến II C. Sau Thế chiến II D. Thế kỷ 21 2. Đặc điểm nào
không thuộc marketing cổ điển?
A. Sản xuất trước, tìm thị trường sau
B. Phạm vi hoạt động hẹp
C. Tìm thị trường trước, sản xuất sau
D. Lợi nhuận dựa vào khối lượng tiêu thụ
3. Theo quan điểm marketing hiện đại, lợi nhuận đạt được nhờ:
A. Hạ giá thành sản xuất
B. Tối đa hóa khối lượng bán
C. Thỏa mãn nhu cầu khách hàng tốt nhất
D. Giảm chi phí phân phối
4. "Needs" trong marketing nghĩa là: A. Mong muốn B. Nhu cầu cơ bản C. Cầu thị trường D. Khả năng thanh toán
5. "Demand" được hiểu là: A. Mong muốn đặc thù
B. Nhu cầu có khả năng thanh toán
C. Mọi nhu cầu chưa được đáp ứng D. Mong muốn vô hạn
6. Thị trường theo khái niệm marketing là: A. Nơi diễn ra mua bán
B. Toàn bộ khách hàng hiện tại và tiềm năng có nhu cầu
C. Các doanh nghiệp cạnh tranh D. Tổng cung và cầu
7. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) là:
A. Trách nhiệm với cổ đông
B. Cam kết đạo đức, góp phần phát triển kinh tế – xã hội
C. Chỉ tập trung vào lợi nhuận
D. Chính sách thuế của Nhà nước
8. Chức năng nào sau đây
không phải của marketing? A. Thích ứng B. Phân phối C. Tiêu thụ D. Sản xuất
9. Nội dung nào thuộc marketing mix?
A. Sản phẩm – Giá – Phân phối – Xúc tiến
B. Con người – Quản lý – Lợi nhuận – Đầu tư
C. Tài chính – Nhân sự – Kế toán – Vật tư
D. Kinh tế – Chính trị – Văn hóa – Công nghệ
10.Xu hướng marketing thế kỷ 21 không bao gồm: A. Toàn cầu hóa B. Kỹ thuật số C. Marketing quan hệ
D. Tăng cường marketing truyền thống
Chương 2: Phân tích môi trường marketing
11.Môi trường marketing là:
A. Chỉ các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp
B. Các yếu tố bên trong doanh nghiệp
C. Toàn bộ yếu tố trong và ngoài ảnh hưởng đến marketing
D. Thị trường tiêu thụ 12.Môi trường vi mô không gồm yếu tố nào? A. Khách hàng B. Đối thủ cạnh tranh C. Công nghệ D. Nhà cung cấp
13.Doanh nghiệp có mấy loại thị trường khách hàng cơ bản? A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
14.Đối thủ cạnh tranh cấp độ nào mang tính trực tiếp nhất? A. Cạnh tranh mong muốn B. Cạnh tranh công dụng
C. Cạnh tranh cùng loại sản phẩm D. Cạnh tranh nhãn hiệu
15.Môi trường vĩ mô gồm mấy yếu tố chính? A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
16.Môi trường nhân khẩu học ảnh hưởng đến:
A. Cơ cấu độ tuổi và nhu cầu B. Hệ thống chính trị
C. Lạm phát và thất nghiệp D. Công nghệ sản xuất
17.Kỹ thuật phân tích SWOT giúp doanh nghiệp:
A. Xây dựng chiến lược giá
B. Xác định điểm mạnh, yếu, cơ hội, nguy cơ C. Đo lường thị phần
D. Xây dựng kênh phân phối
18.Trong ma trận SWOT, S/O strategy là:
A. Dùng điểm yếu khắc phục nguy cơ
B. Dùng điểm mạnh tận dụng cơ hội
C. Dùng cơ hội khắc phục điểm yếu
D. Dùng cơ hội tránh nguy cơ
19.Môi trường văn hóa – xã hội không bao gồm: A. Giá trị văn hóa
B. Niềm tin, truyền thống C. Chính sách thuế D. Chuẩn mực hành vi
20.Khi lạm phát tăng cao, yếu tố nào của marketing bị ảnh hưởng nhiều nhất? A. Chính sách giá
B. Chiến lược định vị
C. Phân đoạn thị trường D. Marketing quan hệ
Chương 3: Hệ thống thông tin và nghiên cứu marketing
21.Thông tin marketing quan trọng vì:
A. Giúp DN giảm chi phí sản xuất
B. Hỗ trợ ra quyết định marketing
C. Giảm số lượng đối thủ
D. Tăng khả năng xuất khẩu
22.MIS là viết tắt của:
A. Marketing Integration System
B. Management Information System
C. Marketing Information System D. Market Internal Strategy
23.Bộ phận nào không thuộc hệ thống thông tin marketing?
A. Hệ thống lưu trữ thông tin nội bộ
B. Hệ thống thông tin bên ngoài
C. Hệ thống phân tích hỗ trợ quyết định
D. Hệ thống sản xuất tự động
24.Theo AMA (2017), nghiên cứu marketing chủ yếu nhằm:
A. Giảm chi phí quảng cáo
B. Liên kết người tiêu dùng với nhà marketing qua thông tin
C. Thiết kế bao bì sản phẩm D. Chọn giá bán hợp lý
25.Quy trình nghiên cứu marketing có bao nhiêu bước? A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
26. Phương pháp nào cho phép đi sâu khai thác động cơ cá nhân? A. Phỏng vấn sâu B. Phỏng vấn nhóm C. Quan sát D. Bảng hỏi
27.Khi muốn khảo sát hành vi tiêu dùng của một nhóm, nên dùng: A. Phỏng vấn sâu B. Phỏng vấn nhóm C. Quan sát
D. Phân tích dữ liệu thứ cấp
28.Nhược điểm lớn của phương pháp quan sát là: A. Chi phí cao
B. Không đảm bảo tính khách quan
C. Khó nắm bắt thông tin tiềm ẩn
D. Thiếu sự hợp tác của người quan sát
29.Ưu điểm của bảng hỏi là:
A. Thu thập dữ liệu nhanh và trên diện rộng B. Ít tốn thời gian
C. Không cần thiết kế mẫu
D. Đảm bảo tuyệt đối tính chính xác
30.Nghiên cứu marketing ứng dụng là:
A. Nhằm phát hiện quy luật mới
B. Giải quyết vấn đề thực tiễn
C. Dành cho nghiên cứu khoa học
D. Không áp dụng trong doanh nghiệp
Chương 4: Hành vi mua của khách hàng
31.Hành vi người tiêu dùng là:
A. Toàn bộ hành động trong quá trình trao đổi sản phẩm
B. Chỉ hoạt động mua hàng C. Chỉ tiêu dùng sản phẩm
D. Hoạt động của doanh nghiệp
32.Yếu tố văn hóa thuộc nhóm nhân tố nào? A. Cá nhân B. Tập thể C. Tâm lý D. Kinh tế
33.Yếu tố nào là nhân tố cá nhân ảnh hưởng đến hành vi mua? A. Văn hóa B. Gia đình
C. Tuổi tác, nghề nghiệp D. Nhóm tham khảo
34.Quy trình ra quyết định mua của cá nhân bước cuối là: A. Nhận biết nhu cầu B. Đánh giá phương án C. Quyết định mua D. Hành vi sau mua
35.Thị trường tổ chức không bao : gồm
A. Doanh nghiệp sản xuất B. Thương mại trung gian C. Chính phủ
D. Cá nhân tiêu dùng cuối cùng
36.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến mua hàng của cơ quan Nhà nước? A. Nhân khẩu học
B. Chính trị – pháp luật C. Tâm lý cá nhân D. Kỹ thuật công nghệ
37.Thị trường thương mại trung gian đặc trưng bởi:
A. Mua để sử dụng cá nhân
B. Mua để bán lại, kiếm lời
C. Mua để dự trữ nguyên liệu
D. Mua để tặng khách hàng
38.Trong doanh nghiệp sản xuất, hành vi mua chịu ảnh hưởng bởi:
A. Tâm lý cá nhân duy nhất
B. Các yếu tố tổ chức, quan hệ, kinh tế C. Các yếu tố xã hội D. Các yếu tố địa lý
39.Đặc điểm hành vi mua của tổ chức là:
A. Quyết định nhanh, ít người tham gia
B. Quyết định chậm, nhiều người tham gia
C. Không cần quy trình chính thức
D. Chủ yếu dựa vào cảm tính
40. Phương thức mua của cơ quan Nhà nước phổ biến là:
A. Đấu thầu công khai hoặc thương lượng hợp đồng
B. Quyết định cá nhân lãnh đạo
C. Tham khảo ý kiến người tiêu dùng
D. Chỉ mua của doanh nghiệp trong nước
Chương 5: Phân đoạn, lựa chọn và định vị thị trường mục tiêu
41. Phân đoạn thị trường là:
A. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm khách hàng nhỏ hơn
B. Xác định giá bán cho từng nhóm khách hàng
C. Thiết kế sản phẩm mới
D. Lựa chọn kênh phân phối
42.Yêu cầu cơ bản của phân đoạn thị trường không gồm: A. Đo lường được B. Đủ lớn C. Tiếp cận được D. Dễ dàng thay đổi
43. Phương pháp chia cắt phân đoạn thực hiện bước đầu tiên là: A. Đánh giá các đoạn
B. Lựa chọn tiêu thức phân đoạn C. So sánh các nhóm
D. Lựa chọn thị trường mục tiêu
44. Phương pháp tập hợp phân đoạn dựa trên: A. Tiêu thức địa lý
B. Gom nhóm người tiêu dùng có hành vi tương tự C. Doanh thu tiềm năng D. Mức giá sản phẩm
45.Thị trường mục tiêu được hiểu là: A. Toàn bộ thị trường
B. Nhóm khách hàng DN có khả năng phục vụ tốt và khác biệt so với đối thủ
C. Thị trường quốc tế
D. Thị trường mà DN chưa thâm nhập
46.Khi đánh giá các đoạn thị trường, DN cần xem xét yếu tố nào?
A. Quy mô, mức tăng trưởng, sự hấp dẫn B. Giá sản phẩm C. Nguồn vốn đầu tư D. Xu hướng công nghệ
47. Phương án lựa chọn thị trường mục tiêu không bao gồm: A. Tập trung một đoạn
B. Chuyên môn hóa chọn lọc
C. Chuyên môn hóa sản phẩm
D. Không lựa chọn đoạn nào
48.Chiến lược marketing tập trung nghĩa là:
A. Phục vụ toàn bộ thị trường
B. Chỉ tập trung vào một đoạn thị trường
C. Phân biệt cho nhiều đoạn D. Không cần phân đoạn
49.Định vị thị trường là:
A. Thiết kế sản phẩm & hình ảnh chiếm vị trí đặc biệt trong tâm trí khách hàng
B. Xác định mức giá bán C. Chọn kênh phân phối D. Tăng thị phần
50.Bước cuối cùng trong kế hoạch định vị là:
A. Phân tích sản phẩm đối thủ
B. Chọn vị thế sản phẩm
C. Thực hiện phương án định vị
D. Đo lường nhu cầu khách hàng