Bộ đề kiểm tra giữa học kỳ 2 toán 12 năm 2021 có đáp án

Bộ đề kiểm tra giữa học kỳ 2 toán 12 năm 2021 có đáp án được soạn dưới dạng file PDF. Đề thi bao có 11 trang, bao gồm 30 câu trắc nghiệm. Đề thi có đáp án chi tiết phía dưới giúp các bạn so sánh đối chiếu kết quả một cách chính xác. Mờicác bạn cùng đón xem ở dưới.

 

Trang1
ĐỀ 1
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
MÔN TOÁN 12
Thời gian: 60 phút
Câu 1:        

A.
B.
C.
.
D.
Câu 2:   hai
 ; .
A.
B.
C.
D.
Câu 3: Tìm 
A.
B.
C.
D.
Câu 4:  .
A. Song song. B. Ct nhau. C. Trùng nhau. D. Vuông góc.
Câu 5:  . Tính
A.
B.
C.
D.
Câu 6: 
2 2 5 0
2 2 4 0
a b c
d e f


2 2 2
P a d b e c f
A.
9MinP
. B.
1MinP
. C.
3MinP
. D.
1
3
MinP
.
Câu 7: 
A.
B.
C.
D.
Câu 8: 



(P) 






A.
( ):5 3 2 2 0P x y z
B.
( ):5 3 2 0P x y z
.
C.
( ):5 3 2 0P x y z
. D.
( ):5 3 2 1 0P x y z
.
Câu 9:   ,  , ta có
A.
B.
C.
D.
m
( ) : (2 1) 3 2 3 0m x my za - - + + =
( ) : ( 1) 4 5 0mx m y zb + - + - =
m= -4
m= 2
é
ê
ê
ê
ë
m= 4
m= 2
é
ê
ê
ê
ë
m= 4
m= -2
é
ê
ê
ê
ë
m= -4
m= -2
é
ê
ê
ê
ë
y f x
Ox
xa
x b a b
()
b
a
S f x dx
()
b
a
S f x dx
()
b
a
S f x dx
b
a
S f x dx
0
6 3 0
b
x dx
1b
2, 3bb
1, 2bb
0, 1bb
( ) : 5 0,( ) : 2 2 2 3 0P x y z Q x y z+ - + = + - + =
2
0
2
2 ; 3 2f x dx f x dx

0
I f x dx
4.8I
3I

4.9I
I
2
1
( 1)
fx
x
ln( 1)f x dx x C
3
( 1)
3
x
f x dx C

1
1
f x dx C
x
2
ln( 1)f x dx x C
Fx
1;3
Fx
fx
4I
3
1
(3) (1)I f x dx F F
2I 
3
1
2I f x dx
Trang2
Câu 10: 

(P) : 5x 3y + 2z + 1 = 0. 

n
r
(P) 
A.
(5;2;1)n
r
. B.
(5; 3;1)n 
r
. C.
(5;3;2)n
r
. D.
.
Câu 11: Tính tích phân
A.
B.
C.
D.
Câu 12: Tính tích phân
A.
B.
C.
D.
Câu 13:  , 
;
A.
B.
C.
D.
Câu 14:  . Tính
A.
B.
C.
D.
Câu 15: Tính tích phân
A.
B.
C.
D.
Câu 16: Tích phân 
A.
B.
C.
D.
Câu 17: 









?
A.
2 2 0x y z
. .
2 1 0xy
. B.
2 2 1 0x xy z
.
C.
2 2 1 0x y z
Câu 18: Cho tích phân ; 
A.
B.
C.
D.
Câu 19: 
A.
B.
C.
D.
Câu 20: Tích phân  ). Tính
10
1
1
e
I dx
x
10I
I
10I
10 1I

1
0
cos .I x dx
0I
sin1I
2
I
0.8I
21yx
2
21y x x
1x
4x
4
2
1
2S x dx
4
2
1
( 2)S x dx
4
2
1
21S x x dx
4
1
21S x dx
2
0
5f x dx
2
0
( 1)I f x dx

20.7I
20I
5( 1)I

5I

1
0
2
x
I dx
1I
ln2I
0I
1
ln2
I
1
0
( 1)
x
I x e dx
1
1
0
0
( 1)e
xx
I x e dx
1
2
0
2
x
x
I x e




1
1
0
0
( 1)e ( 1)
x
I x x dx
1
1
0
0
( 1)e
xx
I x e dx
3
2
2f x dx m
3
2
2g x dx n
3
2
(2 ) 2 2A f x g x dx



0A
24A m n
2A m n
1A
2
1
cos ( )
fx
x
tan( )f x dx x C
tan( )f x dx x C
cot( )f x dx x C
tanf x dx x C
2
2
0
(cos 1) sin
a
I x xdx
b
( , ) 1ab
T a b
Trang3
A.
B.
C.
D.
Câu 21: 
A.
B.
C.
D.
Câu 22:  
   ; 
A.
B.
C.
D.
Câu 23: Tích phân 
A.
B.
C.
D.
Câu 24: Cho , . Tính
A.
B.
C.
D.
Câu 25: Cho 3 
(-1; 2; 1), B(-4; 2; -2), C(-1; -1; -2). 





 (ABC)

A.
( ): 0ABC x y z
. B.
( ): 2 0ABC x y z
.
C.
( ): 2 0ABC x y z
. D.
( ): 2 0ABC x y z
.
Câu 26: Cho . Tính
A.
B.
C.
D.
Câu 27: 
1;2; 1M

: 2 2 6 0P x y z
A.
5
3
d
. B.
11
9
d
. C.
13
3
d
. D.
11
3
d
.
Câu 28:   

A.
B.
C.
D.
Câu 29:            
.
A.
a mt cu
.
B. Ct nhau.
C. Tip xúc nhau. D. Không ct nhau .
Câu 30: 
1; 3; 2M 
(Oxy)
A.
2d
. B.
1d
. C.
3d
. D.
14d
.
1T
0T
2T
1T 
sin2f x x
2cos2f x dx x C
1
cos2
2
f x dx x C
1
cos2
2
f x dx x C
cos2f x dx x C
V
y f x
Ox
xa
x b a b
()
b
a
V f x dx
2
()
b
a
V f x dx
2
()
b
a
V f x dx
2
()
b
a
V f x dx



2
0
(x 1).sinxI dx

2
2
0
0
1 cos cosI x x xdx
2
2
0
0
1 sin cosI x x xdx
2
2
0
0
1 cos cosI x x xdx
2
2
0
0
1 .sinx sinx xdx
1
ln 9
e
f x dx
2
1
ln 4
e
f x dx
2
ln
e
e
I f x dx
5I 
13I
5I
36I
2
0
2cos .cos 2f x xdx
2
2
0
4I f x dx
2I
1I
4I
8I
S
x
ye
1x
1
Se
1
1S
e

1
S
e

1e
S
e
( ) : 2 3 6 9 0P x y z- + - =
222
( ) : ( 1) ( 3) ( 2) 16S x y z- + - + + =
()P
()S
Trang4
ĐÁP ÁN
1
C
6
A
11
A
16
A
21
B
26
C
2
D
7
C
12
B
17
B
22
B
27
D
3
D
8
C
13
A
18
C
23
C
28
D
4
A
9
B
14
C
19
B
24
A
29
D
5
B
10
D
15
D
20
B
25
A
30
A
ĐỀ 2
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
MÔN TOÁN 12
Thời gian: 60 phút
Câu 1: 
A. 
0z
B. 
0x
C. 
0xz
D. 
0y
Câu 2: m  16m.
m 
 m
2


A. 
B. 15.305.000 
C. 
D. 
Câu 3:  
A.
B.
C.
D.
Câu 4:  thành  
sau:
A.
B.
C.
D.
Câu 5: -

A. 4x y 2z + 17 =0 B. 4x + y + 2z + 7 =0 C. 4x y + 2z 9 = 0 D. 4x y + 2z + 9 =0
Câu 6: 2; 2; 
A.
2 2 2
( 2) ( 2) ( 3) 36x y z
B.
2 2 2
( 2) ( 2) ( 3) 36x y z
C.
2 2 2
( 2) ( 2) ( 3) 36x y z
D.
2 2 2
( 2) ( 2) ( 3) 36x y z
Câu 7:  
A.
B.
C.
D.
Câu 8:  : 3x + 2y z + 1 = 0 và : 3x + y + 10z 1 = 0
y ln x, y 0,x e
e1
e2
e1
e2
3
0
11
x
dx
x
2
1
f t dt
1tx
2
f t t t
2
f t t t
2
22f t t t
2
22f t t t
1; 1;5 , 0;0;1AB
4 1 0xz
4 1 0xz
4 1 0yz
4 1 0xy
)(
)'(
Trang5
A.  B. Trùng nhau;
C.  D. 
Câu 9:  
A.

B.

C.

D.

Câu 10: Nguyên hàm 
A.
B.
C.
D.
Câu 11:   . Quay 

A.
B.
C.
D.
Câu 12: Tích phân 
A.
B. I = ln2 C. I = 1 D. I = ln2
Câu 13:   là:
A. 2 B. 0 C. 1 D. 3
Câu 14: Tính 
A.
B. 
C.
D.
Câu 15: Oxy, 
2 2 2
( ): 2 4 6 3 0S x y z x y z m
m 
:2 2 8 0x y z
S
8
.
A.
3m 
B.
4m 
C.
2m 
D.
1m
Câu 16: - y z =0?
A.
B.
C.
D.
Câu 17: Tích phân 
A.
B.
C.
D.
Câu 18:   t tính
bằng giây  
A. 49m/s. B. 10m/s. C. 18m/s D. 25m/s
Câu 19:  
(P), (Q) 
A.
B.
C.
D.
b
0
2x 4 dx 0
b0
b4
b0
b2
b1
b2
b1
b4
Fx
4
2
2x 3
f x x 0
x

3
2x 3
F x C
3x
3
2x 3
F x C
3x
3
x3
F x C
3x
3
3
F x 3x C
x
H
3
C :y x ;d: y x 2;Ox
H
Ox
7
3
4
21
10
21
1
2
0
dx
I
x 5x 6

4
I ln
3
4;3;4 , 2; 1;2 , 1;2;1wuv
, .wuv


sin(3x 1)dx
1
cos(3x 1) C
3

1
cos(3x 1) C
3
cos(3x 1) C
n = (2; 1; -1)
n = (1; 2; 0)
n = (0; 1; 2)
n = (-2; 1; 1)
1
2
0
L x 1 x dx
1
L
3
1
L
4
L1
L1
2
1
,
2
S gt
2
9,8 /g m s
()s
5ts
: 3 3 1 0; : 1 2 3 0P x y z Q m x y m z
2m
1
2
m
3
2
m
1
2
m
Trang6
Câu 20:  

A.
B.
C.
D.
Câu 21:  a, b, c 
A.
B.
C.
D.
Câu 22: Tích phân 
A.
B.
C.
D.
Câu 23: -
Ox sao cho AD = BC là
A. D(0;0;-
B. D(0;0;0) 
C. 
D. -6)
Câu 24: -2) , bán kính R =
A. (S): (x- 1)
2
+ y
2
+ (z- 2 )
2
= 2 B. (S) :(x- 1)
2
+ y
2
+ (z + 2)
2
= 2.
C. (S): (x+ 1)
2
+ y
2
+ (z 2)
2
= 2 D. (S): (x- 1)
2
+ y
2
+ (z- 2 )
2
= 2
Câu 25: 
D
A.
B.
C.
D. 1
Câu 26:         Oxyz, cho tam giác BCD
BCD.
A.
B.
C.
D.
Câu 27:   , 

A.
B.
C.
D.
Câu 28: 
2
3x + là:
A.
B.
C.
D.
x
(C): y e
x2
2
e
3
2
2
e e 2
2
e1
e4
6
2
5
34
. ln2 ln3 ln5
32
x
dx a b c
xx

S a b c
17S
7S
12S
16S
3
0
I xcosxdx
31
6

31
2

31
62
3
2

2
9
ln3 4
2
93
ln3
22
9
ln3 2
2
( 1;0;3), (2; 2;0), ( 3;2;1)B C D
26S
62S
23
4
S
2 61S
()
A(2, 1,4)
B(3,2, 1)
()
( ): x y 2z 3 0
( ):11x 7y 2z 21 0
( ):11x 7y 2z 21 0
( ) : 2x y 4z 21 0
( ):2x y 4z 21 0
1
x
32
x 3x
ln x C
32
32
x 3x ln x C
32
2
x 3x 1
C
3 2 x
32
x 3x
ln x C
32
Trang7
Câu 29:  
A.
B.
C.
D.
Câu 30: Nguyên hàm 
A. B.
C. D.
-
ĐÁP ÁN
1
D
6
D
11
D
16
D
21
A
26
B
2
B
7
B
12
A
17
A
22
C
27
B
3
B
8
A
13
B
18
A
23
B
28
D
4
C
9
A
14
C
19
D
24
B
29
C
5
D
10
B
15
A
20
C
25
C
30
C
ĐỀ 3
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
MÔN TOÁN 12
Thời gian: 60 phút
Câu 1: Tính:
A.
B.
C.
D.
Câu 2: 
x 2 z 5 0y
và (Q):
2 4 2z 1 0xy
A. 7 B.
96
4
C.
36
4
D.
6
12
Câu 3: Tính tích phân 
A. 3 B. 4 C. 6 D. 5
Câu 4: Oxyz
2; 1; 3B 
,
'B

B
qua
Oxy).
A.
2;1; 3
B.
2;1;3
C.
2;1;3
. D.
2; 1;3
.
Câu 5:  
e) = 2021.
A.
B.
ln 2021x x x
C.
D.
ln 2021x x x
Câu 6: Trong không gian Oxyz cho 2 
(1;2;3), B(4;4;5).  (Oxy) 


A.
B.
C.
D.
y f(x)
2
f (x) (x x)(x 1)
f(0) 3
42
xx
y f(x) 3
42
2
y f(x) 3x 1
42
xx
y f(x) 3
42
42
xx
y f(x) 3
42
Fx
3
3
x1
f x x 0
x

2
31
F x x 3ln x C
x 2x
2
31
F x x 3ln x C
x 2x
2
31
F x x 3ln x C
x 2x
2
31
F x x 3ln x C
x 2x
1
2
0
1xL x x d
2 2 1
3
L

2 2 1
3
L
2 2 1
3
L

2 2 1
3
L
2
2
1x dx
-
-
ò
lnf x x
0;
lnx x x C
lnx x x
22
MA MB
11
( ; ;0)
84
M
1
(1; ;0)
2
M
1 11
( ; ;0)
84
M
17 11
( ; ;0)
84
M
Trang8
Câu 7:       
.


A. 2
B.
C. 4
D.
Câu 8: Nguyên hàm 
A.
B.
C.
D.
.
Câu 9: 
( 1;1;0)a 
r
,
(1;1;0)b
r
(1;1;1)c
r


A.
2a
r
B.
ab
rr
C.
3c
r
D.
bc
rr
Câu 10: M(-2; -Ptrình 2x y + 2z 3 = 0 là:
A. 4 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 11: 
2 2 2
: 2 4 1 0S x y z x y z

A.
2; 4; 1I 
21R
B.
1
1;2;
2
I



21
2
R
C.
2;4;1I
10R
D.
1
1; 2;
2
I




10
2
R
Câu 12: Nguyên hàm 
A.
B.
33
( 1)
()
12

x
F x C
.
C.
D.
Câu 13:  
A.
B.
C.
D.
Câu 14: 
A.
B.
C.
D.
u 15: Tìm nguyênhàmcahàms
A.
B.
C.
D.
Câu 16:  thì tích phân
4
2
0
6tan
os 3tan 1
x
I dx
c x x

4 4 0x y z
2 2 2
4 10 4 0x y z x z
3
7
()Fx
31x dx
3
2
( ) (3 1)
9
F x x C
3
2
( ) (3 1)
3
F x x C
2
( ) 3 1
9
F x x C
3
1
( ) (3 1)
3
F x x C
()Fx
3 3 2
( 1) .x x dx
34
( 1)
()
12
x
F x C

34
( 1)
()
4
x
F x C

3 4 3
( 1) .
()
12
xx
F x C

21yx
2
3y x x
1
7
1
8
1
6
1
6
1
2
1
21
1
x
dx
xx

)13(2
32
31
2( 3 2)
2
3
( ) 2f x x x
x
3
3
4
3ln
33
x
x x C
3
3
4
3ln
33
x
xx
3
3
4
3ln
33
x
x x C
3
3
4
3ln
33
x
x x C
3tan 1tx
Trang9
A.
B.
C.
D.
Câu 17: Nguyên hàm 
A.
B.
C.
D.
Câu 18: Trong không gian Oxyz M(0;3;7) I(12;5;0). 

A.
24;7; 7 .
B.
0;1; 1 .
C.
2;5; 5 .
D.
1;2; 5 .
Câu 19: 
2


A.
B.
C.
D.
Câu 20:Trong không gian Oxyz-4;1;-
): 2x-3y+5z-4=0, (): x+4y-2z+3=0
A. 14x+9y-11z+43=0 B. 14x+9y-11z+43=0 C. 14x-9y-11z-43=0 D. 14x-9y-11z+43=0
Câu 21: 20m  10m.
m 
 m
2


A.  B.  C.  D. 
Câu 22: 
2
và y = 2 x
2
là:
A. 2 B. 2 C. 2 D. 2
Câu 23:  a, b, c  .
A.
B.
C.
D.
Câu 24: Nguyên hàm 
3
2
1
2
1
3
I t dt
2
2
1
4
1
3
I t dt
1
2
0
1
2
3
I t dt
3
2
0
4
3
I t dt
()Fx
2
23
34
x
dx
xx
+
++
ò
2
1
( ) ln( 3 4)
2
F x x x C= + + +
22
( ) ( 3 ).ln( 3 4)F x x x x x C= + + + +
2
1
( ) ln 3 4
2
F x x x C= + + +
2
( ) ln( 3 4)F x x x C= + + +
16
15
32
5
32
15
16
5
1
2
0
(1 x )dx
1
2
1
(1 x )dx
1
2
1
(x 1)dx
1
2
0
(x 1)dx
1
2
0
34
. ln2 ln3 ln5
9 20
x
dx a b c
xx

S a b c
17S
25S
12S
19S
()Fx
cos(3 )
3
x dx
Trang10
A.
B.
C.
( ) sin(3 )
3
F x x C
D.
Câu 25: Tính:
A.
B.
C.
D.
Câu 26: Tích phân 
A.
B.
C.
D.
Câu 27:  t 
                  

A. 280 (m/s). B. 232 (m/s). C. 104 (m/s). D. 116 (m/s).
Câu 28:Cho Parabol   .
A.
B.
C. 2
D.
Câu 29:
P

2;3;1M
và song song

:4 2 3 5 0Q x y z
A.
4x-2 3 11 0yz
B.
- 4x+2 3 11 0yz
C.
4x-2 3 11 0yz
D.
4x+2 3 11 0yz
Câu 30:  
A.
B.
C.
D.
ĐÁP ÁN
1
B
6
D
11
B
16
B
21
B
26
D
2
C
7
D
12
A
17
D
22
C
27
C
3
D
8
A
13
C
18
A
23
D
28
A
4
D
9
D
14
A
19
A
24
B
29
C
( ) sin(3 )
3
F x x C
sin(3 )
3
()
3
x
F x C

sin(3 )
3
()
3
x
F x C
0
cos
x
L e xdx
1Le
1Le

1
( 1)
2
Le
1
( 1)
2
Le

2
1
1
23
I dx
x
)13(2
32
2( 3 2)
31
42
1
3
2
S t t
4ts
2
yx
1;1A
21yx
1
3
5
3
13
3
2
(3 )y x x
2
27
4
27
8
27
16
27
Trang11
5
B
10
C
15
A
20
D
25
C
30
B
| 1/11

Preview text:

ĐỀ 1
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II MÔN TOÁN 12 Thời gian: 60 phút
Câu 1: Tìm giá trị của m để 2 mặt phẳng (a ) : (2m - 1)x - 3my + 2z + 3 = 0 và
(b ) : mx + (m - 1)y + 4z - 5 = 0 vuông góc với nhau. m é = -4 m é = 4 m é = 4 m é = -4 ê ê ê . ê m ê = 2 ê ê ê ê m= 2 ê m= -2 ê m= -2 ê A. ë B. ë C. ë D. ë
Câu 2: Viết công thức tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x , trục Ox và hai
đường thẳng x a ; x ba b. b b b b S f (x)dx S f x dx S   f x dx S f x dx  ( )  ( )     A. a B. a C. a D. a b
Câu 3: Tìm tất cả các số b biết  6x  3dx  0 0       A. b 1 b 2,b 3 b 1, b 2 b 0, b 1 B. C. D.
Câu 4: Hãy xét vị trí tương đối giữa 2 mặt phẳng (P) : x + y - z + 5 = 0,(Q) : 2x + 2y - 2z + 3 = 0. A. Song song. B. Cắt nhau. C. Trùng nhau. D. Vuông góc.   2  Câu 5: Biết f
 xdx   2 ; f
 xdx  3  2 . Tính I f  xdx 0  0 2  A. I  4.8   B. I  3 C. I  4.9 D. I
2a  2b c  5  0
Câu 6: Cho 6 số thực thay đổi a, b, c, d, e, f thỏa mãn điều kiện 
. Giá trị nhỏ nhất của
2d  2e f  4  0
biểu thức    2    2    2 P a d b e c f là 1 A. MinP  9 . B. MinP 1 . C. MinP  3 . D. MinP  . 3 1
Câu 7: Tìm nguyên hàm của hàm số f x  2 (x 1) x f
 xdx  ln(x1)C f  x 3 ( 1) dx   C A. B. 3 f  x 1 dx    C f  x 2
dx  ln(x 1)  C C. x 1 D. r
Câu 8: Phương trình của mă ̣t phẳng (P) đi qua gốc to ̣a đô ̣ O và có vectơ pháp tuyến n  (5; 3  ;2) là
A. (P) : 5x  3y  2z  2  0
B. (P) : 5x  3y  2z  0 .
C. (P) : 5x  3y  2z  0 .
D. (P) : 5x  3y  2z 1  0 .
Câu 9: Cho hàm số F x có đạo hàm trên 1; 
3 , F x là một nguyên hàm của hàm số f x , ta có 3 A. I  4 I f
 xdx F(3) F(1) B. 1 3 C. I  2  I f
 xdx  2 D. 1 Trang1 r
Câu 10: Cho mă ̣t phẳng (P) có pt: 5x – 3y + 2z + 1 = 0. Vectơ pháp tuyến n của (P) là r r r r
A. n  (5; 2;1) . B. n  (5; 3  ;1) .
C. n  (5;3; 2) . D. n  (5; 3  ;2) . 10 e 1
Câu 11: Tính tích phân I dx x 1       A. I 10 B. IC. I  10 D. I 10 1 1
Câu 12: Tính tích phân I  cos . x dx  0   A. I  0 B. I  sin1 I D. I  0.8 C. 2
Câu 13: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  2x 1 , 2
y x  2x 1 và hai đường thẳng
x  1 ; x  4 là 4 4 4 4 2 S x  2 dx 2 S  (x  2)dx 2 S
x  2x 1 dx S  2x 1 dx     A. 1 B. 1 C. 1 D. 1 2 2 Câu 14: Biết f
 xdx  5. Tính I  ( 1) f  xdx 0 0      A. I  20.7 B. I  20 I 5( 1) I  5 C. D. 1
Câu 15: Tính tích phân  2x I dx  0 A. I  1 B. I  ln 2 C. I  1 0 I D. ln 2 1
Câu 16: Tích phân  ( 1) x I x
e dx bằng với tích phân nào sau đây  0 1 1 1 2   x  ( 1) ex x I xe dx x I    xe  0 2 A. 0   B. 0 1 1 1  1 ( 1) ex I x  (x 1)dx  ( 1)ex x I xe dx   0 0 C. 0 D. 0
Câu 17: Phương trình nào sau đây không phải là phương trình tổng quát của mă ̣t phẳng?
A. 2x y  2z  0 .
. 2x y 1  0 .
B. 2x xy  2z 1  0 .
C. 2x y  2z 1  0 3 3 3
Câu 18: Cho tích phân f
 2xdx m ; g
 2xdx n . Giá trị của A   f (2x)2g 
2xdx là  2 2 2     A. A  0 B. A 2m 4n C. A m 2n D. A  1 1
Câu 19: Tìm nguyên hàm của hàm số f x  2 cos (x) f
 xdx  tan(x)C f
 xdx  tan(x)C A. B. f
 xdx  cot(x)C f
 xdx  tan xC C. D.  2 a Câu 20: Tích phân 2
I  (cos x 1) sin xdx
(với a b  ). Tính T a b  ( , ) 1 b 0 Trang2 A. T  1  B. T  0 C. T  2 D. T  1
Câu 21: Nguyên hàm của hàm số f x  sin 2x f
 xdx  2
 cos2x C f  x 1 dx   cos2x C A. B. 2 f  x 1 dx  cos2x C f
 xdx  c  os2x C C. 2 D.
Câu 22: Viết công thức tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn
bởi đồ thị hàm số y f x , trục Ox và hai đường thẳng x a ; x ba b, xung quanh trục Ox. b b b 2 b   V   f (x)dx V   f x dx V   f x dx
V    f (x)dx    2 ( )  2 ( )  A. a B. a C. a   D. a  2
Câu 23: Tích phân I  (x1).sinx dx bằng với tích phân nào sau đây 0    
I    x   2 2 1 cos x  cos xdx
I   x 1 sin x  cos xdx    2 2  0 0 A. 0 B. 0    
I    x   2 2 1 cos x  cos xdx
x 1 .sinx  sin xdx    2 2  0 0 C. 0 D. 0 e 2e 2e Câu 24: Cho f
 ln xdx  9, f
 ln xdx  4 . Tính I f
 ln xdx 1 1 eA. I  5 B. I  13 C. I  5 D. I  36
Câu 25: Cho 3 điểm A(-1; 2; 1), B(-4; 2; -2), C(-1; -1; -2). Phương trình tổng quát của mă ̣t phẳng (ABC) là
A. ( ABC) : x y z  0 .
B. ( ABC) : x y z  2  0 .
C. ( ABC) : x y z  2  0 .
D. ( ABC) : x y z  2  0 .  2 2 Câu 26: Cho f
 2cosx.cos xdx  2 . Tính I f   2 4  x dx 0 0 A. I  2 B. I  1 C. I  4 D. I  8
Câu 27: Khoảng cách d từ điểm M 1; 2;  
1 đến mặt phẳng  P : x  2y  2z  6  0 là 5 11 13 11 A. d  . B. d  . C. d  . D. d  . 3 9 3 3
Câu 28: Tính diện tích hình phẳng S giới hạn bởi đồ thị hàm số x y e 
, trục hoành, trục tung và đường thẳng x 1 e  1   1   1  A. S e  1 S 1 S S B. e C. e D. e
Câu 29: Hãy xét vị trí tương đối giữa mặt phẳng (P ) : 2x - 3y + 6z - 9 = 0 và mặt cầu 2 2 2
(S ) : (x - 1) + (y - 3) + (z + 2) = 16 . (P ) (S ) A.
đi qua tâm của mặt cầu . B. Cắt nhau. C. Tiếp xúc nhau. D. Không cắt nhau .
Câu 30: Khoảng cách d từ M 1; 3  ; 2
  đến mặt phẳng (Oxy) là A. d  2 . B. d  1. C. d  3. D. d  14 . Trang3 ĐÁP ÁN 1 C 6 A 11 A 16 A 21 B 26 C 2 D 7 C 12 B 17 B 22 B 27 D 3 D 8 C 13 A 18 C 23 C 28 D 4 A 9 B 14 C 19 B 24 A 29 D 5 B 10 D 15 D 20 B 25 A 30 A ĐỀ 2
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II MÔN TOÁN 12 Thời gian: 60 phút
Câu 1: Trong các khằng định sau, khẳng định nào đúng?
A. phương trình của mặt phẳng (Oxz) là: z  0
B. phương trình của mặt phẳng (Oxz) là: x  0
C. phương trình của mặt phẳng (Oxz) là: x z  0
D. Phương trình của mặt phẳng (Oxz) là: y  0
Câu 2: Ông An có một mảnh vườn hình elip có độ dài trục lớn bằng 20m và độ dài trục bé bằng 16m.
Ông muốn trồng hoa trênmột dải đất rộng 10m và nhận trục bé của elip làm trục đối xứng(như hình vẽ).
Biết kinh phí để trồng hoa 100.000 đồng/1 m2. Hỏi Ông An cần bao nhiêu tiền để trồng hoa trên dải
đất đó? (Số tiền được làm tròn đến hàng nghìn). A. 15.862.000 đồng B. 15.305.000 đồng C. 15.653.000 đồng
D. 15.826.000 đồng
Câu 3: Thể tích khối tròn xoay giới hạn bởi y  ln x, y  0, x  e quay quanh trục ox có kết quả là: e  1 e  2 e   1 e  2 A. B. C. D. 3 x 2 Câu 4: Biến đổi dx  thành f
 tdt , với t  1 x . Khi đó f(t) là hàm nào trong các hàm số 1 1 x 0 1 sau:   2
f t t t   2
f t t t f t  2  2t  2t f t  2  2t  2t A. B. C. D.
Câu 5: Cho hai điểm A(-3; 1; 2) và B(1; 0; 4). Mặt phẳng đi qua A và vuông góc với đường thẳng AB có phương trình là:
A. 4x – y – 2z + 17 =0 B. 4x + y + 2z + 7 =0
C. 4x – y + 2z – 9 = 0
D. 4x – y + 2z + 9 =0
Câu 6: Cho 2 điểm A(2; 4; 1), B(–2; 2; –3). Phương trình mặt cầu (S) đi qua điểm A và có tâm B là 2 2 2       A. (x 2) ( y 2) (z 3) 36 B. 2 2 2
(x  2)  ( y  2)  (z  3)  36 C. 2 2 2
(x  2)  ( y  2)  (z  3)  36 D. 2 2 2
(x  2)  ( y  2)  (z  3)  36
Câu 7: Phương trình mặt phẳng đi qua 2 điểm A1; 1  ;5, B0;0;  1 và song song với Oy là
A. x  4z 1  0
B. 4x z 1  0       C. 4y z 1 0 D. 4x y 1 0
Câu 8: Hai mặt phẳng ( ) : 3x + 2y – z + 1 = 0 và ( ') : 3x + y + 10z – 1 = 0 Trang4
A. Cắt nhau nhưng không vuông góc với nhau; B. Trùng nhau;
C. Song song với nhau;
D. Vuông góc với nhau. b
Câu 9: Biết 2x  4dx  0 .Khi đó b nhận giá trị bằng 0         A. b 0 hoặc b 4 B. b 0 hoặc b 2 C. b 1 hoặc b 2 D. b 1 hoặc b 4 4 2x  3
Câu 10: Nguyên hàm Fx của hàm số f x  x  0 2   là x   3 2x 3 F x    C   3 2x 3 F x    C A. 3 x B. 3 x   3 x 3 3 F x    C Fx 3  3  x   C C. 3 x D. x
Câu 11: Gọi H là hình phẳng giới hạn bởi   3
C : y  x ;d : y  x  2;Ox . Quay H xung quanh trục
Ox ta được khối tròn xoay có thể tích là   4 10 A. 7 B. 3 C. 21 D. 21 1 dx
Câu 12: Tích phân I  bằng  2x 5x6 0 4 I  ln B. I = ln2 C. I = 1 D. I = ln2 A. 3      
Câu 13: Trong hệ trục tọa độ Oxyz cho u  4;3;4, v  2; 1  ;2, w  1;2; 
1 . Khi đó u,v.w là:   A. 2 B. 0 C. 1 D. 3
Câu 14: Tính sin(3x 1)dx , kết quả là:  1 cos(3x 1) 1 C B. Kết quả khác  cos(3x 1)  C    D. cos(3x 1) C A. 3 C. 3
Câu 15: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxy, cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  2x  4 y  6z m  3  0
.Tìm số thực m để  : 2x y  2z 8  0 cắt (S) theo một đường tròn có chu vi bằng 8 . A. m  3  B. m  4  C. m  2  D. m  1 
Câu 16: Vectơ pháp tuyến của mặt phẳng 2x - y –z =0?     A. n = (2; 1; -1) B. n = (1; 2; 0) C. n = (0; 1; 2) D. n = (-2; 1; 1) 1 Câu 17: Tích phân 2 L  x 1 x dx bằng 0 1 L  1 L  C. L  1 D. L  1  A. 3 B. 4 1 2 2
Câu 18: Một vật rơi tự do với phương trình chuyển động S
gt , trong đó g  9,8m / s t tính 2
bằng giây (s) . Vận tốc của vật tại thời điểm t  5s bằng: A. 49m/s. B. 10m/s. C. 18m/s D. 25m/s
Câu 19: Cho hai mặt phẳng  P : 3x  3y z 1  0; Q : m  
1 x y  m  2 z  3  0 . Xác định m
để hai mặt phẳng (P), (Q) vuông góc với nhau.   A. m  1 2 m  3 m  1 m B. 2 C. 2 D. 2 Trang5
Câu 20: Cho hình phẳng (H) được giới hạn bởi đường cong
x , trục Ox, trục Oy và đường thẳng (C) : y  e
x  2 . Diện tích của hình phẳng (H) là 2 e  3 2 2  B. e  e  2 C. e 1 D. e 4 A. 2 6 3x  4 Câu 21: Biết
.dx a ln 2  b ln 3  c ln 5 
,với a, b, c là các số nguyên. Tính S a b c 2 x  3x  2 5 A. S  17 B. S  7 C. S 12 D. S 16  3
Câu 22: Tích phân I  x cos xdx bằng 0  3 1  3 1  3 1    3 A. 6 B. 2 C. 6 2 D. 2
Câu 23: Trong không gian Oxyz cho các điểm A(3; -4; 0), B(0; 2; 4), C(4; 2; 1). Tọa độ điểm D trên trục Ox sao cho AD = BC là
A. D(0;0;-3) hoặc D(0;0;3)
B. D(0;0;0) hoặc D(0;0;6)
C. D(0;0;2) hoặc D(0;0;8)
D. D(0;0;0) hoặc D(0;0;-6)
Câu 24: Viết phương trình mặt cầu (S) có tâm I(1 ; 0 ; -2) , bán kính R = 2
A. (S): (x- 1)2 + y2 + (z- 2 )2 = 2
B. (S) :(x- 1)2 + y2 + (z + 2)2 = 2.
C. (S): (x+ 1)2 + y2 + (z – 2)2 = 2
D. (S): (x- 1)2 + y2 + (z- 2 )2 = 2
Câu 25: Cho hình phẳng (H) như hình vẽ
Diện tích hình phẳng (H) là 9 ln3 9 3 4 ln 3  9 ln 3  2 D. 1 A. 2 B. 2 2 C. 2
Câu 26: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho tam giác BCDB( 1  ;0;3), C(2; 2  ;0), D( 3
 ;2;1) .Tính diện tích S của tam giác BCD. A. S  26 B. S  23 62 S D. S  2 61 C. 4
Câu 27: Viết phương trình mặt phẳng ( )  đi qua 2 điểm A(2, 1  ,4) , B(3,2, 1  ) và ( )  vuông góc với mặt phẳng ( )
 : x  y  2z 3  0 (     (     A. ) : 11x 7y 2z 21 0 B. ) : 11x 7y 2z 21 0 (          C. ) : 2x y 4 z 21 0 D. ( ) : 2x y 4z 21 0 1
Câu 28: Nguyên hàm của hàm số f(x) = x2 – 3x + là: x 3 2 x 3x 3 2 3 2   x 3x 1 x 3x ln x  C 3 2
B. x  3x  ln x  C    C   ln x  C 2 A. 3 2 C. 3 2 x D. 3 2 Trang6
Câu 29: Tìm hàm số biết 2  và y  f (x) f (x)  (x  x)(x 1) f (0)  3 4 2 x x y  f (x)    3 2    B. y f (x) 3x 1 A. 4 2 4 2 x x 4 2 x x y  f (x)    3 y  f (x)    3 C. 4 2 D. 4 2 3 x 1
Câu 30: Nguyên hàm Fx của hàm số f x    x  0 3   là x   3 1 3 1 F x  x  3ln x    C
Fx  x  3ln x    C 2 2 A. x 2x B. x 2x   3 1 3 1 F x  x  3ln x    C
Fx  x  3ln x    C 2 2 C. x 2x D. x 2x - ĐÁP ÁN 1 D 6 D 11 D 16 D 21 A 26 B 2 B 7 B 12 A 17 A 22 C 27 B 3 B 8 A 13 B 18 A 23 B 28 D 4 C 9 A 14 C 19 D 24 B 29 C 5 D 10 B 15 A 20 C 25 C 30 C ĐỀ 3
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II MÔN TOÁN 12 Thời gian: 60 phút 1 Câu 1: Tính: 2
L x 1 x x d 0 2  2 1     L  2 2 1 L  2 2 1 L  2 2 1 L A. 3 B. 3 C. 3 D. 3
Câu 2: Khoảng cách giữa hai mặt phẳng (P): x  2 y  z  5  0 và (Q): 2x  4 y  2z 1  0 9 6 3 6 6 A. 7 B. C. D. 4 4 12 2
Câu 3: Tính tích phân
x - 1 dx có giá trị bằng ò - 2 A. 3 B. 4 C. 6 D. 5
Câu 4: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm B 2; 1  ; 3
  , B ' là điểm đối xứng với B qua
mặt phẳng(Oxy).Tìm tọa độ điểm B .
A. 2;1; 3 B. 2;1;3C.  2
 ;1;3 . D. 2; 1  ;3.
Câu 5: Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số f x  ln x , trên khoảng 0;
thỏa mãn điều kiện: F(e) = 2021.    A. x ln x x C
B. x ln x x  2021 C. x ln x x
D. x ln x x  2021
Câu 6: Trong không gian Oxyz cho 2 điểm A (1;2;3), B(4;4;5). Tọa độ điểm M (Oxy) sao cho tổng 2 2
MA MB nhỏ nhất là 1 1 1 1 11 17 11 M ( ; ;0) M (1; ; 0) M ( ; ; 0) M ( ; ; 0) A. 8 4 B. 2 C. 8 4 D. 8 4 Trang7
Câu 7: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P): và mặt cầu (S):
x y  4z  4  0 2 2 2
x y z  4x 10z  4  0 . Mặt phẳng (P) cắt mặt cầu (S) theo giao tuyến là đường tròn có bán kính bằng A. 2 B. 3 C. 4 D. 7
Câu 8: Nguyên hàm F (x) của 3x 1dx là  2 2 3 F (x) 
(3x 1)  C 3 F (x) 
(3x 1)  C A. 9 B. 3 2 1 F(x)  3x 1  C 3 F (x) 
(3x 1)  C . C. 9 D. 3 r r r
Câu 9: Trong không gian Oxyz cho ba vectơ a  ( 1
 ;1;0) , b  (1;1;0) và c  (1;1;1) . Trong các mệnh đề
sau, mệnh đề nào sai? r r r r r r a  2
B. a b C. c  3
D. b c A.
Câu 10: Khoảng cách từ điểm M(-2; -4; 3) đến mặt phẳng (P) có phương trình 2xy + 2z – 3 = 0 là: A. 4 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 11: Cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  4y z 1  0 . Tâm I và bán kính R của mặt cầu (S) là:  1  21 A. I  2  ; 4  ;  1 và R  21 B. I 1; 2;   và R   2  2  1  10 C. I 2; 4  ;1 và R  10 D. I 1; 2;   và R   2  2
Câu 12: Nguyên hàm F (x) của 3 3 2
(x 1) x .dx là  3 4 3 3 (x 1) (x 1) F (x)   C
B. F (x)   C . A. 12 12 3 4 (x 1) 3 4 3 (x 1) .x F (x)   C F (x)   C C. 4 D. 12
Câu 13: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường thẳng y  2x 1 và đồ thị hàm số 2
y x x  3 1 1 1 1  A. 7 B. 8 C. 6 D. 6 1 2x 1
Câu 14: Giá trị của tích phân dx là  2   1  x x 1 ( 2 3  ) 1 3  2 3 1  A. B. C. D. 2( 3 2) 3 2
Câu 15: Tìm nguyênhàmcủahàmsố f (x)  x   2 x x 3 x 4 3 x 4 3  3ln x x C 3  3ln x x A. 3 3 B. 3 3 3 x 4 3 x 4 3  3ln x x C 3  3ln x x C C. 3 3 D. 3 3  4 6 tan x
Câu 16: Nếu đặt t  3 tan x 1 thì tích phân I dx  trở thành: 2 os c x 3 tan x 1 0 Trang8 3 2 2 4 1 1 3 4 I   2t   1dt I   2t   1dt 2 I  2t dt 2 I t dt   3 3 3 3 A. 1 B. 1 C. 0 D. 0 2x + 3
Câu 17: Nguyên hàm F (x) của dx là ò 2x + 3x+ 4 1 2 F (x) =
ln(x + 3x + 4) + C 2 2
B. F (x) = (x + 3x).ln(x + 3x + 4) + C A. 2 1 2 F (x) =
ln x + 3x + 4 + C 2
D. F (x) = ln(x + 3x + 4) + C C. 2
Câu 18: Trong không gian Oxyz cho hai điểm M(0;3;7)I(12;5;0). Tìm tọa độ N sao cho I là trung điểm của MN. 24;7; 7  . 0;1; 1. 2;5; 5  . D. 1; 2; 5  . A. B. C.
Câu 19: Cho hình vẽ như dưới phần tô đậm là phần giới hạn bởi đồ thị y = x2 – 2x với trục Ox
Thể tích khối tròn xoay quay phần giới hạn quanh trục Ox bằng 16  32  32  16  A. 15 B. 5 C. 15 D. 5
Câu 20:Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm A(-4;1;-2) và vuông góc với
hai mặt phẳng (α): 2x-3y+5z-4=0, (β): x+4y-2z+3=0 A. 14x+9y-11z+43=0 B. 14x+9y-11z+43=0 C. 14x-9y-11z-43=0 D. 14x-9y-11z+43=0
Câu 21: Ông An có một mảnh vườn hình elip có độ dài trục lớn bằng 20m và độ dài trục bé bằng 10m.
Ông muốn trồng hoa trên một dải đất rộng 4m và nhận trục bé của elip làm trục đối xứng (như hình vẽ).
Biết kinh phí để trồng hoa 100.000 đồng/1 m2. Hỏi Ông An cần bao nhiêu tiền để trồng hoa trên dải
đất đó? ( Số tiền được làm tròn đến hàng nghìn) A. 3.862.000 đồng B. 3.973.000 đồng C. 3.128.000 đồng D. 3.873.000 đồng
Câu 22: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y = x2 và y = 2 – x2 là: 1 1 1 1 A. 2 2 (1  x )dx B. 2 2 (1  x )dx C. 2 2 (x  1)dx D. 2 2 (x  1)dx     0 1  1  0 1 3x  4 Câu 23: Biết
.dx a ln 2  b ln 3  c ln 5 , với a, b, c là các số nguyên.Tính    .  S a b c 2 x  9x  20 0 A. S  17 B. S  25 C. S 12 D. S  19 
Câu 24: Nguyên hàm F (x) của cos(3x  )dx là  3 Trang9   sin(3x  )
F(x)  sin(3x  )  C 3 F (x)   C A. 3 B. 3   sin(3x  )
C. F(x)  sin(3x  )  C 3 F (x)    C 3 D. 3  Câu 25: Tính: x
L e cos xdx  0        1     1    A. L e 1 B. L e 1 L (e 1) L (e 1) C. 2 D. 2 2 1
Câu 26: Tích phân I dx bằng  2x3 1  3  2  3 1 A. ( 2 3 ) 1 B. C. 2( 3 2) D. 1 4 2
Câu 27: Một vật chuyển động theo quy luật S
t  3t với t (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc vật 2
bắt đầu chuyển động và S(mét) là quãng đường vật đi được. Vận tốc của chuyển động tại thời điểm
t  4s bằng bao nhiêu ? A. 280 (m/s). B. 232 (m/s). C. 104 (m/s). D. 116 (m/s). Câu 28:Cho Parabol 2
y x và tiếp tuyến tại A1; 
1 có phương trình y  2x 1 . 1 5 13 C. 2 A. 3 B. 3 D. 3
Câu 29:Trong không gian Oxyz , phương trình của mặt phẳng  P đi qua điểm M  2  ;3  ;1 và song song
với mặt phẳng Q : 4x  2y  3z 5  0 là
A. 4x-2y  3z 11  0
B. - 4x+2y  3z 11  0
C. 4x-2y  3z 11  0
D. 4x+2y  3z 11  0
Câu 30: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y x(3  x) và trục hoành bằng 27 27 27 27 A. 2 B. 4 C. 8 D. 16 ĐÁP ÁN 1 B 6 D 11 B 16 B 21 B 26 D 2 C 7 D 12 A 17 D 22 C 27 C 3 D 8 A 13 C 18 A 23 D 28 A 4 D 9 D 14 A 19 A 24 B 29 C Trang10 5 B 10 C 15 A 20 D 25 C 30 B Trang11