Bộ đề thi thử giữa học kỳ 2 môn toán 12

Bộ đề thi thử giữa học kỳ 2 môn toán 12 được soạn dưới dạng file PDF. Đề thi bao có 21 trang, bao gồm 50 câu trắc nghiệm. Đề thi có đáp án chi tiết phía dưới giúp các bạn so sánh đối chiếu kết quả một cách chính xác. Mờicác bạn cùng đón xemở dưới.

 

Trang1
ĐỀ 1
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
MÔN TOÁN 12
Thời gian: 90 phút
Câu 1. Tt c các nguyên hàm ca hàm s
1
23
y
x
A.
1
ln(2 3)
2
xC
. B.
1
ln 2 3
2
xC
. C.
ln 2 3 .xC
D.
2ln 2 3 .xC
Câu 2. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
d
x x x
xe x e xe C
. B.
.
C.
d
x x x
xe x xe e C
. D.
2
d
2

xx
x
xe x e C
.
Câu 3. Cho
2
2
d2f x x
,
4
2
d4f x x

. Tính
4
2
Idf x x
.
A.
I5
. B.
I6
. C.
I3
. D.
I3
.
Câu 4. Cho tích phân
1
5
0
1dI x x x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0
5
1
1dI t t t
. B.
0
65
1
dI t t t
. C.
1
5
0
1dI t t t
. D.
0
65
1
dI t t t
.
Câu 5. Diện tích hình mặt phẳng gạch sọc trong hình vẽ bên bằng
A.
3
1
2d
x
x
. B.
3
1
2 2 d
x
x
. C.
3
1
2 2 d
x
x
. D.
3
1
2 2 d
x
x
.
Câu 6. Th tích
V
ca khi tròn xoay to thành do hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
y f x
,
trục hoành và đường thng
xb
(phần tô đậm trong hình v) quay quanh trc
Ox
được tính
theo công thức nào dưới đây?
www.thuvienhoclieu.com
A.
2
b
c
V f x dx

. B.
2
c
b
V f x dx

.
C.
2
c
b
V f x dx

. D.
2
b
c
V f x dx

.
Câu 7. Cho phn vt thế
H
được gii hn bi hai mt phng
P
Q
vuông góc vi trc
Ox
ti
0x
,
3x
. Ct phn vt th
H
bi mt phng vuông góc vi trc
Ox
tại điểm có
hoành độ bng
x
03x
ta được thiết din là hình ch nhật có kích thước lần lượt là
x
3 x
. Th tích phn vt th
H
được tính theo công thc:
A.
3
2
2
0
3dS x x x
. B.
3
0
3dS x x x
.
C.
3
0
3dS x x x
. D.
3
0
3dx x x
.
Câu 8. Môđun của s phc
52zi
bng
A.
29
. B.
3
. C.
7
. D.
29
.
Câu 9. Số phức liên hợp của số phức
13zi
A.
13i
. B.
13i
. C.
13i
. D.
13i
.
Câu 10. Tìm các s thc
x
y
tha mãn
3 2 2 1 1 5x y i x y i
, vi
i
là đơn vị o.
A.
3
,2
2
xy
. B.
34
,
23
xy
. C.
4
1,
3
xy
. D.
34
,
23
xy
.
Câu 11. Cho số phức
57zi
. Xác định phần thực và phần ảo của số phức
z
.
A. Phần thực bằng 5 và phần ảo bằng
7i
.
B. Phần thực bằng 5 và phần ảo bằng
7
.
C.Phần thực bằng 5 và phần ảo bằng 7.
D. Phần thực bằng 5 và phần ảo bằng
7i
.
Câu 12. Điểm nào trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức
2zi
?
A.
N
. B.
P
. C.
M
. D.
Q
.
x
y
(C): y = f(x)
b
c
O
Câu 13. Tìm phn thc ca s phc
z
tha mãn
5 7 17i z i
A.
3
B.
3
C.
2
D.
2
Câu 14. Tất cả các nghiệm phức của phương trình
2
50z 
là.
A.
5
. B.
5i
. C.
5i
. D.
5
.
Câu 15. Trong không gian
Oxyz
, tìm tâm
I
và bán kính
R
ca mt cầu có phương trình
2 2 2
2 2 6 7 0x y z x y z
.
A.
1; 1; 3I 
,
32R
. B.
1; 1;3I
,
32R
.
C.
1; 1; 3I 
,
18R
. D.
1;1; 3I 
,
3R
.
Câu 16. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho mt phng
:1
2 1 3
x y z
P
, véc tơ nào dưới đây
là một véc tơ pháp tuyến ca mt phng
P
.
A.
1
3;6;2n

. B.
3
3;6;2n 
. C.
2
2;1;3n
. D.
4
3;6; 2n
.
u 17. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho hai mặt phẳng
: 2 1 0x y z
:2 4 2 0x y mz
. Tìm
m
để
song song với nhau.
A.
1m
. B.
2m 
. C.
2m
. D. Không tồn tại
m
.
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
1 2 2
:
2 3 1
x y z
có một vectơ chỉ phương là
A.
1
(1; 2; 2)u

. B.
2
( 2; 3; 1)u
. C.
3
( 1;2;2)u 
. D.
4
(2; 3; 1)u
.
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3; 2;1A
. Đường thẳng nào sau đây đi qua
A
?
A.
3 2 1
1 1 1
x y z

. B.
3 2 1
1 1 1
x y z

.
C.
3 2 1
4 2 1
x y z


. D.
3 2 1
4 2 1
x y z


.
Câu 20. Trong không gian
Oxyz
, đường thng
đi qua
2; 1;2A
và nhận véc tơ
1;2; 1u 
làm
véctơ chỉ phương có phương trình chính tc là :
A.
1 2 1
2 1 2
x y z

. B.
1 2 1
2 1 2
x y z

.
C.
2 1 2
1 2 1
x y z


D.
2 1 2
1 2 1
x y z


.
Câu 21.
sin cos dx x x
bằng
A.
cos2
4
x
C
. B.
2
sin
2
x
C
. C.
2
sin
2
x
C
. D.
2
cos
2
x
C
.
Câu 22. Họ nguyên hàm của hàm số
ln x
fx
x
A.
2
1
ln ln
2
x x C
. B.
2
1
ln
2
xC
. C.
2
ln xC
. D.
ln ln xC
.
Câu 23. Cho
2
1
d3f x x
1
2
d1g x x
. Tính
2
1
2 3 dI x f x g x x


.
A.
21
2
. B.
26
2
. C.
7
2
. D.
5
2
.
www.thuvienhoclieu.com
Câu 24. Cho hàm số
fx
liên tục trên
và đồng thời thỏa mãn
5
0
d =7f x x
;
10
3
d = 3f x x
;
5
3
d =1f x x
. Tính giá trị của
10
0
df x x
.
A.
6
B.
10
C.
8
D.
9
Câu 25. Tính din tích hình phng gii hn bởi đồ th hai hàm s
2
4yx
2yx
?
A.
5
7
. B.
8
3
. C.
9
2
. D.
9
.
Câu 26. Tính thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường
1
y
x
,
0y
,
1x
1x a a
quay xung quanh trục
Ox
.
A.
1
1
a
. B.
1
1
a



. C.
1
1
a



. D.
1
1
a
.
Câu 27. Cho s phc
z
tha mãn
2 6 2 . z z i
Đim biu din s phc
z
có tọa độ
A.
2; 2
. B.
2; 2
. C.
2;2
. D.
2;2
.
Câu 28. Trên mt phng tọa độ, tìm tp hợp điểm biu din s phc
z
sao cho
2
z
là s thun o.
A. Hai đường thng
yx
yx
.
B. Trc
Ox
.
C. Trc
Oy
.
D. Hai đường thng
yx
yx
, b đi điểm
0;0O
.
Câu 29. Điểm nào trong hình vẽ dưới đây là điểm biểu diễn của số phức
12z i i
?
A.
M
. B.
P
. C.
N
. D.
Q
.
Câu 30. S phc
z
có điểm biu din
A
. Phn o ca s phc
z
zi
bng
A.
1
4
. B.
5
4
. C.
1
4
i
. D.
5
4
i
.
Câu 31. Gọi
1
z
2
z
là hai nghiệm của phương trình
2
2 10 0zz
. Tính giá trị của biểu thức
22
12
P z z
.
A.
20P
. B.
40P
. C.
0P
. D.
2 10P
.
Câu 32. Cho đường thẳng
1 2 2
:
1 2 1
x y z
d

và điểm
1;2;1A
. Tìm bán kính của mặt cầu có tâm
I
nằm trên
d
, đi qua
A
và tiếp xúc với mặt phẳng
: 2 2 1 0P x y z
.
A.
2R
. B.
4R
. C.
1R
. D.
3R
.
Câu 33. Tìm phương trình mặt phẳng đi qua điểm
1;4; 3M
và cha trc
Oy
?
A.
30yz
. B.
0x y z
. C.
30xz
. D.
30xz
.
Câu 34. Trong không gian to
a đô
Oxyz
, góc giữa hai vectơ
i
3;0;1u 
A.
0
30
. B.
0
120
. C.
0
60
. D.
0
150
.
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
, cho
2;3; 1M
và đường thẳng
3
:
2 4 1
x y z
d

. Đường thẳng qua
M
vuông góc với
d
và cắt
d
có phương trình là
A.
2 3 1
5 6 32
x y z

. B.
2 3 1
6 5 32
x y z

.
C.
2 3 1
5 6 32
x y z

. D.
2 3 1
6 5 32
x y z

.
PHẦN TỰ LUẬN
Câu 1. Tính tích phân
1
0
2 +1 e d
x
i x x
.
Câu 2. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, viết phương trình mặt phng
P
đi qua hai điểm
2;1;1A
,
1; 2; 3B
và vuông góc vi mt phng
Q
:
0x y z
.
Câu 3. Cho số phức
z
thỏa mãn
2z i z
. Tính
z
.
Câu 4. Bồn hoa của một trường X có dạng hình tròn bán kính bằng
8m
. Người ta chia bồn hoa thành
các phần như hình vẽ dưới đây vàý định trồng hoa như sau: Phần diện tích bên trong hình
vuông
ABCD
để trồng hoa (phần tô đen). Phần diện tích kéo dài từ 4 cạnh của hình vuông đến
đường tròn dùng để trồng cỏ (phần gạch chéo). Ở 4 góc còn lại mỗi góc trồng một cây cọ. Biết
www.thuvienhoclieu.com
4AB m
, giá trồng hoa là
200.000
đ/m
2
, giá trồng cỏ là
100.000
đ/m
2
, mỗi cây cọ giá
150.000
đ. hỏi cần bao nhiêu tiền để thực hiện việc trang trí bồn hoa đó (làm tròn đến hàng nghìn).
ĐỀ 2
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
MÔN TOÁN 12
Thời gian: 90 phút
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Cho
( ) ( )
,f x g x
là các hàm số xác định và liên tục trên
¡
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề
nào sai?
A.
22f x dx f x dx

. B.
f x g x dx f x dx g x dx


.
C.
f x g x dx f x dx g x dx


. D.
.f x g x dx f x dx g x dx
.
Câu 2. Nguyên hàm của hàm số
2
x
y
A.
2
2d
1
x
x
xC
x

. B.
2 d 2
xx
xC
. C.
2 d 2 .ln2
xx
xC
. D.
2
2d
ln2
x
x
xC
.
Câu 3. Cho
4
2
d 10f x x
2
4
d5g x x 
. Tính
4
2
3 5 df x g x x


.
A.
5I
. B.
10I
. C.
5I 
. D.
15I
.
Câu 4. Cho hai hàm số
f
,
g
liên tục trên đoạn
[ ; ]ab
và số thực
k
tùy ý. Trong các khẳng định sau,
khẳng định nào sai?
A.
( ) ( )
bb
aa
f kx dx k f x dx

. B.
( ) ( )
bb
aa
kf x dx k f x dx

.
C.
( ) ( )
ba
ab
f x dx f x dx

. D.
( ) ( ) ( ) ( )
b b b
a a a
f x g x dx f x dx g x dx
.
Câu 5. Cho hai hàm số
y f x
y g x
liên tục trên đoạn
;ab
. Diện tích của hình phẳng giới
hạn bởi đồ thị các hàm số
y f x
y g x
và hai đường thẳng
xa
,
xb
ab
được
tính theo công thức là:
A.
( ) ( ) d
b
a
S f x g x x
. B.
( ) ( ) d
b
a
S f x g x x

.
C.
( ) ( ) d
b
a
S f x g x x
. D.
( ) ( ) d
b
a
S f x g x x
.
Câu 6. Din tích
S
ca hình phng gii hn bởi các đường
3
2y x x
,
0, 2, 1y x x
đưc tính bi biu
thức nào dưới đây?
A.
1
3
2
2dS x x x

. B.
1
3
2
2dS x x x
.
C.
1
3
2
2dS x x x
. D.
2
3
1
2dS x x x
.
Câu 7. Tính th tích vt th tròn xoay khi quay hình phng gii hn bởi các đường
sin , 0, , 0
2
y x x x y
quanh trc
Ox
được tính bi biu thức nào sau đây?
A.
2
0
sin dxx
. B.
2
2
0
( sin ) dxx
. C.
2
0
1 cos2
d
2
x
x
. D.
2
0
1 cos2
d
2
x
x
.
Câu 8. S phc
34zi
có môđun bằng
A.
25.
B.
5.
C.
5.
D.
7.
Câu 9. Trong mặt phẳng tọa độ
,Oxy
tọa độ điểm
M
biểu diễn số phức
32zi
A.
( 3; 2)M 
. B.
(3; 2 )Mi
. C.
(2;3)M
. D.
(3; 2)M
.
Câu 10. Cho số phức
35zi
. Phần thực, phần ảo của số phức
z
lần lượt là
A.
3; 5
. B.
3;5i
. C.
3; 5
. D.
3;5
.
Câu 11. Cho hai s phc
1
56zi
2
23zi
. S phc
12
34zz
bng
A.
26 15i
. B.
7 30i
. C.
23 6i
. D.
14 33i
.
Câu 12. Cho hai số phức
1
1zi
2
12zi
. Phần ảo của số phức
12
.w z z
là:
A.
1
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 13. Cho số phức
z x yi
thỏa
13i z i
. Tổng
xy
bằng
A.
3
. B.
1
. C.
32
. D.
1
.
Câu 14. Trong tp các s phc
12
,zz
lần lượt là 2 nghim của phương trình
2
4 5 0zz
. Tính
22
12
P z z
A. P = 50. B.
25P
. C. P = 10. D. P = 6.
Câu 15. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
(2;0; 1)A
( 1;3;1)B
. Tọa độ của véctơ
AB
A.
(3; 3; 2)
. B.
(1;3;0)
. C.
(3; 1; 2)
. D.
( 3;3;2)
.
Câu 16. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng có phương trình
2 3 4 7 0x y z
. Tìm
tọa độ véc tơ pháp tuyến của
P
.
A.
( 2;3; 4)n
. B.
( 2; 3; 4)n
. C.
(2;3; 4)n 
. D.
(2; 3; 4)n
.
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
: 2 4 1 0x y z
. Điểm nào dưới đây thuộc
?
A.
3;0; 1M
. B.
0;3;1Q
. C.
3;0;1P
. D.
3;1;0N
.
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
11
:
2 1 2
x y z
d

. Một vectơ chỉ phương của
đường thẳng
d
là?
A.
1
2;1; 2u

. B.
2
1;0; 1u

. C.
3
2; 1; 2u
. D.
1
1; 1; 1u
.
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
12
:
2 1 2
x y z
d


. Điểm nào dưới đây thuộc đường thng
d
?
A.
1; 2;0M 
. B.
1;1;2M
. C.
2;1; 2M
. D.
3;3;2M
.
Câu 20. Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
phương trình nào sau đây phương trình tham số của đường thng
d
qua điểm
2;3;1M
và có vectơ chỉ phương
1; 2;2a 
?
A.
2
32
12
xt
yt
zt

. B.
12
23
2
xt
yt
zt


. C.
2
32
12
xt
yt
zt


. D.
12
23
2
xt
yt
zt


.
Câu 21. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
sin2018f x x
.
www.thuvienhoclieu.com
A.
cos2018
2018
x
C
B.
cos2018
2019
x
C
C.
cos2018
2018
x
C
D.
2018cos2018xC
Câu 22. Gi s
2
1
d
ln
3
xa
xb
vi
a
,
b
các s t nhiên phân s
a
b
ti gin. Khẳng định nào sau
đây là sai?
A.
22
41ab
. B.
3 12ab
. C.
2 13ab
. D.
2ab
.
Câu 23. Cho hàm số
fx
thỏa
2
1
3 2 d 1f x g x x



2
1
2 d 3f x g x x


.Tính tích phân
2
1
d.I f x x
A.
1.I
B.
2.I
C.
5
.
7
I 
D.
1
.
2
I
Câu 24. Cho
1
0
d3f x x
3
1
d2f x x 
. Tính
3
0
df x x
A. 5. B.
1
. C. 1. D.
5
.
Câu 25. Diện tích của hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số
y f x
, trục hoành hai đường
thẳng
xa
,
xb
ab
(phần tô đậm trong hình vẽ) tính theo công thức nào dưới đây ?
A.
dd
cb
ac
S f x x f x x

. B.
d
b
a
S f x x
.
C.
dd
cb
ac
S f x x f x x

. D.
d
b
a
S f x x
.
Câu 26. Cho
H
hình phẳng giới hạn bởi các đường
2 ;y 4y x x
trục hoành. Tính thể
tích
V
của khối tạo thành khi cho hình
H
quay quanh trục
.Ox
A.
17
.
3
V
B.
4
.
3
V
C.
3
.
4
V
D.
20
.
3
V
Câu 27. Cho hai số phức
2 3 3 1z x y i
' 3 1z x y i
. Khi
'zz
, chọn khẳng định đúng
trong các khẳng định sau:
A.
5
;0
3
xy
. B.
54
;
33
xy
. C.
3; 1xy
. D.
1; 3xy
.
Câu 28. Cho số phức
z
thỏa mãn
2 3 1i z z
. Môđun của
z
bằng
A.
1
10
. B.
10
. C.
1
. D.
10
10
.
Câu 29. Kí hiệu
, ab
lần lượt phn thực phần o của số phc
12
2z z z
với
1
34zi
2
zi
.
Tính tng
2.S a b
A.
1.S
B.
4.S
C.
0.S
D.
16.S
Câu 30. Tìm phần ảo
b
của số phức
1
32
z
i
.
A.
2
.
13
b 
B.
2
.
13
b
C.
2
.
13
bi
D.
3
.
13
b
Câu 31. Kí hiệu
12
,zz
là hai nghiệm phức của phương trình
2
60zz
. Tính

12
11
P
zz
.
A.
1
12
B.
1
6
C.
1
6
D.
6
Câu 32. Trong h trc
Oxyz
cho mt cầu có phương trình
2 2 2
2 4 6 1 0.x y z x y z
Xác định tâm và bán kính của mặt cầu.
A.
1; 2; 3 , 15IR
. B.
1;2;3 , 15IR
.
C.
1;2;3 , 15IR
. D.
1; 2; 3 , 4IR
.
Câu 33. Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng đi qua điểm
2; 1;2A
song song với mặt phẳng
:2 3 2 0P x y z
có phương trình là
A.
2 3 9 0x y z
B.
2 3 11 0x y z
C.
2 3 11 0x y z
D.
2 3 11 0x y z
Câu 34. Trong không gian
,Oxyz
Cho hai điểm
5; 4;2A
1;2;4 .B
Mặt phẳng đi qua
A
vuông góc với đường thẳng
AB
có phương trình là
A.
2 3 8 0x y z
B.
3 3 13 0x y z
C.
2 3 20 0x y z
D.
3 3 25 0x y z
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1; 3;2A 
mt phng
: 2 3 4 0P x y z
, Đưng
thẳng đi qua điểm
A
và vuông góc vi mt phng
P
có phương trình là
A.
132
1 2 3
x y z

. B.
132
1 2 3
x y z


.
C.
1 2 3
1 2 3
x y z


. D.
1 3 2
1 2 3
x y z


.
II.TỰ LUẬN
Câu 1. Tìm số thực
a
thỏa mãn
1 4 2
1
a
x
e dx e e

.
Câu 2. Viết phương trình đường thẳng
D
đi qua gốc tọa độ
,O
vuông góc với đường thẳng
12
:
2 1 1
x y z
d
-+
==
-
và song song với mặt phẳng
( ) : 2 5 0.P x y z+ - - =
Câu 3. Có bao nhiêu số phức
z
thỏa mãn
4 2 5z z i i i z
?
Câu 4. Một chiếc cổng hình dạng là một Parabol khoảng cách giữa hai chân cổng
8 m.AB
Người ra treo một tâm phông hình chữ nhật hai đỉnh
,MN
nằm trên Parabol hai đỉnh
,PQ
nằm trên mặt đất (như hình vẽ). phần phía ngoài phông (phần không đen) người ta
mua hoa để trang trí với chi phí cho
2
1m
cần số tiền mua hoa
200.000
đồng, biết
4 m, 6 m.MN MQ
Hỏi số tiền dùng để mua hoa trang trí chiếc cổng bằng bao nhiêu?
www.thuvienhoclieu.com
ĐỀ 3
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
MÔN TOÁN 12
Thời gian: 90 phút
Câu 1: Cho hàm số
2
x
f x e
. Mệnh đề nào sau đây đúng
A.
2
1
2
d
x
f x x e C
B.
2
d2
x
f x x e C

C.
2
1
2
d
x
f x x e C

D.
2
d2
x
f x x e C
Câu 2: Nếu
()ux
()vx
là hai hàm số có đạo hàm liên tục trên đoạn
;ab
. Mệnh đề nào sau đây đúng
A.
bb
b
a
aa
udv uv vdv

B.
( ) . .
b b b
a a a
u v dx u dx v dx
C.
( ).( )
b b b
a a a
uvdx udx vdx
D.
|
ba
ab
b
a
udv uv vdu

Câu 3: Một nguyên hàm của hàm số
2
3f x x
trên
¡
là:
A.
3
3
3
x
F x x

B.
2( 3)F x x
C.
3
3
2017
3
x
Fx

D.
3
3( 3)F x x
Câu 4: Biết
1
0
. ( ) 3x f x dx
. Khi đó
2
0
sin2 . (cos )x f x dx
bằng:
A. 3 B.
8
C.
4
D.
6
Câu 5: Có bao nhiêu giá trị của a thỏa:
0
2 5 4
a
x dx a
.
A. 0 B.
1
C.
2
D. vô số
Câu 6: Nếu
2
0
3
b
a
xdx b a
thì:
A.
22
1ba
B.
1b b a a
C.
1ba
D.
1ba
Câu 7: Tính tích phân
2
1
ln x
I dx
x
ta có:
A.
2I
B.
2
ln 2
2
I
C.
ln2I
D.
2
ln 2
2
I 
Câu 8: Tính S diện tích của hình phẳng giới hạn bởi
:
x
C y xe
trc hoành đường thẳng
,0x a a
.
A.
1
aa
S ae e
B.
1
aa
S ae e
C.
1
aa
S ae e
D.
1
aa
S ae e
Câu 9:
Kíhiu(H)làhìnhphẳnggiớihnbởiđồthịhàmsố
y = 2x x
2
y = 0. Tính thể tích vật thể tròn xoay
được sinh ra bởi hình phẳng (H) khi nó quay quanh trục Ox.
A.
16
15
B.
17
15
C.
18
15
D.
19
15
Câu 10: Nếu 2 số thực x, y thỏa:
(3 2 ) (1 4 ) 1 24x i y i i
thì
xy
bằng:
A.
4
B.
3
C.
2
D.
3
Câu 11: Nếu số phức z có số phức nghịch đảo và số phức liên hợp bằng nhau thì:
A.
1z
B.
z
là số ảo C.
z
là số thực D.
1z
Câu 12: Có bao nhiêu s thc a đ s phc
2 aiz 
có môđun bng 2
A.
0
B.
1
C.
2
D.vô s
Câu 13: Số phức liên hợp của số phức
2zi
có điểm biểu diễn là:
A.
(1; 2)A
B.
( 1; 2)B
C.
(2; 1)E
D.
( 2 ;1)F
Câu 14: Tìm s thực m để
3z
vi
2z mi
A.
55m
B.
3 3m
C.
22m
D.
33m
Câu 15: Gi A, B, C lần lượt điểm biu din các s phc
1 2 3
,,z z z
tha diu kin
1 2 3
z z z
. Mnh
đề nào sau đây đúng
A. Tam giác ABC là tam giác đều
B. Tam giác ABC nhn gc tọa độ làm trng tâm
C. Tam giác ABC nhn gc tọa độ làm tâm đường tròn ngoi tiếp
D. Tam giác ABC nhn gc tọa độ làm trc tâm
Câu 16: Phương trình
2
3 2 0z z m
không có nghiệm thực khi và chỉ khi
A.
9
8
m
B.
9
8
m
C.
9
8
m
D.
9
8
m
Câu 17: Goi
12
,zz
là hai nghiệm phức của phương trình
2
2 17 0zz
. M, N lần lượt là điểm biểu diễn
12
,zz
. Độ dài đoạn MN bằng
A.
4
B.
2
C.
8
D.
2
Câu 18: Cho 2 s phc
12
, zz
tha
1 2 1 2
1, 1, 3z z z z
. Khi đó
12
zz
bng:
A.
2
B.
3
C.
23
D.
1
Câu 19: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, điều kiện để hai vectơ
,ab
cùng phương là:
A.
.0ab
B.
,0ab


C.
0ab
D.
0ab
Câu 20: Phương trình mặt phẳng
()P
chứa trục
Oz
và cắt mặt cầu
2 2 2
: 2 2 2 6 0S x y z x y z
theo đường tròn có bán kính bằng 3
A.
0xy
B.
0xz
C.
20x y z
D.
0yz
Câu 21: Phương trình nào sau đây là phương trình của mặt cầu:
A.
2 2 2
10xy 8 2z 1 0x y z y
B.
2 2 2
3 3 3 2x 6 4z 1 0x y z y
C.
2 2 2
2x 4 4z 2017 0x y z y
D.
2
2
2x 4 z 9 0x y z y
Câu 22: Phương trình mặt cầu tâm I(1; 2; 3) và bán kính
3R
là:
A.
2 2 2
2 4 6 5 0x y z x y z
C.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 9x y z
B.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 9x y z
D.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 3x y z
Câu 23: Phương trình mặt phẳng (P) đi qua điểm
( 1;2;0)M
và cóVTPT
(4;0; 5)n 
là:
A.
4 5 4 0xy
B.
4 5 4 0xz
C.
4 5 4 0xy
D.
4 5 4 0xz
Câu 24:Mặt phẳng đi qua ba điểm
(0;0;2)A
(1;0;0)B
(0;3;0)C
có phương trình là:
A.
1
1 3 2
x y z
B.
1
1 3 2
x y z
C.
1
2 1 3
x y z
D.
1
2 1 3
x y z
Câu 25: Khoảng cách từ
(0;2;1)A
đến mặt phẳng (P):
2x 3z 5 0y
bằng:
A.
6
14
B. 6 C. 4 D.
4
14
Câu 26: Cho
1 1 3
( ):
2 1 1
x y z
d

và (P): x + 2y z + 5 = 0. Góc giữa
()d
và (P) là:
A. 30
0
B. 45
0
C. 60
0
D. 90
0
Câu 27: Hai đường thẳng
12
1 2 7 3
: 2 3 ; : 2 2
5 4 1 2
x t x t
d y t d y t
z t z t





.
A. Chéo nhau B. Trùng nhau C. Song song nhau D. Cắt nhau
Câu 28: Cho
11
:
1 4 1
x y z m
d

22
( ): 2 ( 1) 2 0P x my m z m m
. bao nhiêu gtrị của
m để đường thẳng d nằm trên (P)
A.
0
B.
1
C.
2
D. vô số
www.thuvienhoclieu.com
Câu 29: Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, nếu mt cu (S) tâm
( ; ; )I a b c
bán kính bng 1, tiếp xúc
mt phng (Oxz) thì:
A.
1a
B.
1b
C.
1c
D.
1abc
Câu 30: Mặt phẳng
( ): 2 5 1 0x y z
có 1 vectơ pháp tuyến là:
A.
(2;5; 1)n 
B.
(2;5;1)m

C.
( 2;5; 1)a
D.
( 4;10;2)b 
Câu 31: Giá trị của m để hai mặt phẳng
( ):7 3 3 0x y mz
( ): 3 4 5 0x y z
vuông góc
với nhau là:
A. 6 B.
4
C. 1 D. 2
Câu 32:Cho
1
( ): 2 2 ( )
3
xt
d y t t
zt


. Điểm nào sau đây không thuộc đường thẳng (d).
A. M(0;4;2) B. N(1;2;3) C. P(1;2;3) D. Q(2;0;4)
Câu 33: Phương trình tham số của đường thẳng (d) đi qua hai điểm
(1;2; 3)A
(3; 1;1)B
:
A.
1
22
13
xt
yt
zt

B.
13
2
3
xt
yt
zt

C.
12
23
34
xt
yt
zt

D.
12
53
74
xt
yt
zt

Câu 34: Đường thẳng
1
3 2 1
x y z


vuông góc với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau đây:
A.
6 4 2 1 0x y z
B.
6 4 2 1 0x y z
C.
6 4 2 1 0x y z
D.
6 4 2 1 0x y z
Câu 35: Cho đường thẳng
13
:2
2
xt
d y t
z mt

( ): 2 2 6 0P x y z
. Giá trị của
m
để
()dP
là:
A.
2m
B.
2m 
C.
4m
D.
4m 
II.TỰ LUẬN
Câu 1. Tính tích phân
1
2
0
1
x
dx
x
.
Câu 2. Trong không gian
,Oxyz
cho hai đường thẳng chéo nhau
1
21
1 1 2
( ) :
x y z
d


2
22
( ): 3
xt
dy
zt

. Mặt phẳng song song và cách đều
1
()d
2
()d
.
Câu 3. Tìm tất ccác số phức
z
thỏa mãn hai điu kin:
1 2 3 4z i z i
2zi
zi
là mt s thun
o.
Câu 4. Mt sân bóng hình ch nht vi din tích
2
200m
. Người ta mun trng c trên sân bóng theo hình
mt parabol bậc hai sao cho đỉnh ca parabol trùng với trung điểm mt cnh của sân bóng như nh vẽ
bên. Biết chi phí trng c 300 ngàn đng cho mỗi mét vuông. Xác định chi phí trng c cn cho sân
bóng trên?
ĐỀ 4
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
MÔN TOÁN 12
Thời gian: 90 phút
I.TRẮC NGHIỆM
Câu 1.Cho hàm số
()fx
liên tục trên
.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
5 ( )d 5 ( )d .f x x f x x

B.
5 ( )d 5 ( )d .f x x f x x

C.
5 ( )d ( )d .f x x f x x

D.
1
5 ( )d ( )d .
5
f x x f x x

Câu 2. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
cos d sin .x x x C
B.
cos d sin .x x x C
C.
cos d cos .x x x C
D.
2
1
cos d cos .
2
x x x C
Câu 3. Biết
3
2
( )d 5.f x x
Giá trị của
3
2
5 ( )df x x
bằng
A.
25.
B.
10.
C.
15.
D.
5.
Câu 4. Cho
()Fx
là một nguyên hàm của hàm số
()fx
trên đoạn
;ab
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
( )d ( ) ( ).
b
a
f x x F b F a
B.
( )d ( ) ( ).
b
a
f x x F a F b
C.
( )d ( ) ( ).
b
a
f x x F b F a
D.
( )d ( ) ( ).
b
a
f x x F b F a
Câu 5.Cho hàm số
()fx
liên tục không âm trên đoạn
;.ab
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
của hàm số
()y f x
, trục
Ox
2
đường thẳng
,x a x b
được tính theo công thức nào dưới đây ?
A.
d.
b
a
S f x x
B.
d.
b
a
S f x x
C.
2
d.
b
a
S f x x


D.
d.
b
a
S f x x
Câu 6. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường
2
, 2 , 0, 1y x y x x x
được tính theo công
thức nào dưới đây ?
A.
1
2
0
2dS x x x
. B.
1
2
0
2dS x x x
. C.
1
2
0
2dS x x x
. D.
1
2
0
2dS x x x
.
Câu 7.Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số
()y f x
liên tục không âm trên đoạn
1;3
, trục
Ox
hai đường thẳng
1, 3xx
quay quanh trục
,Ox
ta được khối tròn xoay. Thể tích của khối tròn
xoay này được tính theo công thức nào dưới đây?
www.thuvienhoclieu.com
A.
3
2
1
( ) d .V f x x
B.
3
2
1
( ) d .V f x x
C.
3
1
( )d .V f x x
D.
3
1
( )d .V f x x
Câu 8. Phần ảo của số phức
23zi
bằng
A.
3.
B.
3.i
C.
2.
D.
3.
Câu 9. Số phức liên hợp của số phức
25zi
A.
2 5 .zi
B.
5.zi
C.
5.zi
D.
5 2 .zi
Câu 10. Cho hai số phức
1
13zi
2
4zi
. Số phức
12
zz
bằng
A.
3 2 .i
B.
5 4 .i
C.
5 4 .i
D.
3 2 .i
Câu 11. Cho hai số phức
1
2zi
2
23zi
. Số phức
12
zz
bằng
A.
4 2 .i
B.
4.i
C.
4 2 .i
D.
2.i
Câu 12. Môđun của số phức
34zi
bằng
A.
5.
B.
25.
C.
3.
D.
4.
Câu 13. Trong mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn của số phức
23zi
A.
(2; 3).M
B.
( 3;2).N
C.
(2;3).P
D.
( 3; 2).Q 
Câu 14. Số phức nào dưới đây là nghiệm của phương trình
2
10z 
?
A.
.zi
B.
1.z 
C.
1.zi
D.
1.zi
Câu 15. Trong không gian
,Oxyz
cho
2. 3. .a i j k

Tọa độ của vectơ
a
A.
2;3; 1 .
B.
3;2; 1 .
C.
1;2;3 .
D.
2; 1;3 .
Câu 16. Trong không gian
,Oxyz
vectơ nào dưới đây một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
( ): 2 5 1 0P x y z
?
A.
1
2; 1; 5 .n
B.
2
2;1; 5 .n 
C.
3
2;1;5 .n
D.
4
2; 1;5 .n 
Câu 17. Trong không gian
,Oxyz
điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng
( ): 2 1 0P x y z
?
A.
1
1;2;0 .M
B.
2
1;2;1 .M
C.
3
1;3;0 .M
D.
4
1;2;0 .M
Câu 18. Trong không gian
,Oxyz
phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua
điểm
(2;1; 3)M
và có vectơ chỉ phương
(1; 1;2)u 
?
A.
2
1
32
xt
yt
zt


. B.
12
1
23
xt
yt
zt


. C.
2
1
32
xt
yt
zt


. D.
2
1
32
xt
yt
zt



.
Câu 19. Trong không gian
,Oxyz
vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng
1
: 2 3
1
xt
d y t
zt


?
A.
1
1;3;1 .u 
B.
2
1;3;1 .u
C.
3
1;2; 1 .u 
D.
4
1;3; 1 .u
Câu 20. Trong không gian
,Oxyz
điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng
32
: 1 3
1
xt
d y t
zt


?
A.
1
3;1; 1 .M
B.
2
2; 3;1 .M
C.
3
1;3; 1 .M
D.
4
3; 1;1 .M 
Câu 21. Họ nguyên hàm của hàm số
( ) sin 2f x x
A.
1
cos2
2
xC
.B.
1
cos2
2
xC
C.
cos2xC
. D.
cos2xC
.
Câu 22. Giá trị của
1
0
ed
x
x
bằng bao nhiêu ?
A.
e1
e
. B.
1e
.
e
C.
e1
. D.
1
e
.
Câu 23.Cho hàm số
fx
liên tục trên
,
thỏa mãn
3
0
d6f x x
10
3
d 3.f x x
Giá trị của
10
0
df x x
bằng bao nhiêu ?
A.
9.
B.
18.
C.
3.
D.
30.
Câu 24. Cho
2
1
d2f x x
2
1
d1g x x

. Giá trị
2
1
2 3 df x g x x


bằng bao nhiêu ?
A.
1.
B.
7.
C.
5.
D.
4.
Câu 25. Cho hàm số
()y f x
đồ thị đường cong trong hình
bên. Diện tích hình phẳng gạch chéo được tính theo công thức nào
dưới đây ?
A.
3
0
( )d .S f x x
B.
3
0
( )d .S f x x
C.
3
2
0
( ) d .S f x x
D.
3
2
0
( ) d .S f x x
Câu 26. Cho hình thang cong
H
gii hn bởi các đường
, 0, 1, 1
x
y e y x x
. Th tích ca vt
th tròn xoay được to thành khi cho hình
H
quay quanh trục hoành được tính theo công thc nào dưới
đây ?
A.
1
2
1
ed
x
Vx
. B.
1
2
1
ed
x
Vx
. C.
1
1
ed
x
Vx
. D.
1
1
e d .
x
Vx
Câu 27. Tìm các số thực
,xy
thỏa mãn
2 3 4 .x i yi
A.
1
3,
2
xy
. B.
1
3,
2
xy
. C.
1
3,
2
xy
. D.
3, 2xy
.
Câu 28. Cho số phức
z
thỏa mãn
2( 1 2 ) 9 5z i i
. Môđun của
z
bằng
A.
52
.
2
B.
5 2.
C.
2.
D.
5.
Câu 29. Cho hai số phức
1
12zi
2
3zi
.Trong mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
12
.z z z
có tọa độ
A.
5; 5 .
B.
1; 6 .
C.
2;3 .
D.
1; 5 .
Câu 30. Cho hai số phức
1
12zi
2
1zi
. Số phức
1
2
z
z
A.
13
.
22
i
B.
13
.
22
i
C.
1 3.i
D.
31
.
22
i
Câu 31. Gọi
12
,zz
là hai nghiệm phức của phương trình
2
2 2 0,zz
trong đó
1
z
có phần ảo âm. Số
phức
12
2zz
bằng
A.
3 i
. B.
3 i
. C.
2.
D.
2 i
.
Câu 32. Trong không gian
,Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
( ): 2 4 10 6 0S x y z x y z
. Tọa độ tâm
I
bán kính
R
của
S
A.
( 1; 2; 5), 6.IR
B.
(1;2;5), 6.IR
C.
( 1; 2; 5), 36.IR
D.
(1;2;5), 36.IR
www.thuvienhoclieu.com
Câu 33. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
3; 1; 2M 
mặt phẳng
:3 2 4 0.x y z
Mặt
phẳng đi qua
M
và song song với
có phương trình là
A.
3 2 6 0.x y z
B.
3 2 6 0.x y z
C.
3 2 14 0.x y z
D.
3 2 6 0.x y z
Câu 34. Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
( 2;3;2)A
(2;1;0)B
. Mặt phẳng trung trực của
AB
phương trình là
A.
2 3 0.x y z
B.
2 3 0.x y z
C.
4 2 2 3 0.x y z
D.
4 2 2 6 0.x y z
Câu 35. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
(2;1;1)M
và mặt phẳng
: 2 1 0.P x y z
Đường thẳng
đi qua
M
và vuông góc với
P
có phương trình là
A.
2 1 1
.
1 1 2
x y z

B.
2 1 1
.
2 1 1
x y z

C.
2 1 1
.
2 1 1
x y z

D.
2 1 1
.
1 1 2
x y z

II.TỰ LUẬN
Câu 1. Tính tích phân
3
0
d
.
1
x
I
x
Câu 2. Trong không gian
,Oxyz
viết phương trình đường thẳng
d
đi qua điểm
(1;2;1)M
, đồng thời vuông
góc với cả hai đường thẳng
1
2 1 1
:
1 1 1
x y z
2
1 3 1
:.
1 2 1
x y z
Câu 3. Tìm tất cả các số phức
z
thỏa mãn
( 1) 2 ( 1)z z i z
Câu 4. Nhà ông Hải một cái cổng hình chữ nhật, lối vào cổng có dạng parabol có kích thước như hình
vẽ. Ông Hải cần trang trí bề mặt (phần gạch chéo) của cổng. Hỏi ông Hải cần bao nhiêu tiền để trang trí,
biết giá thành trang trí là 1.200.000 đồng /1
2
m
?
------------- HẾT -------------
ĐỀ 5
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
MÔN TOÁN 12
Thời gian: 90 phút
PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Điểm biểu diễn của số phức
7z bi
với
b
, nằm trên đường thẳng có pơng tnh:
A.
7yx
B.
7y
C.
7x
D.
yx
Câu 2. Với số phức z thỏa mãn
24zi
, tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z là một đường
tròn. Tìm bán kính R của đường tròn đó.
A.
8R
B.
16R
C.
2R
D.
4R
Câu 3. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho các điểm
4;0 , 1;4AB
1; 1C
. Gọi G là trọng
tâm tam giác ABC. Biết rằng G là điểm biểu diễn số phức z. Mệnh dề nào sau đây là đúng?
A.
3
3
2
zi
B.
3
3
2
zi
C.
2zi
D.
2zi
Câu 4. Tìm nguyên hàm của hàm số
x
f x xe
A.
1
x
f x dx x e C
B.
1
x
f x dx x e C
C.
x
f x dx xe C
D.
2 x
f x dx x e C
Câu 5. Cho hai mặt phẳng
: 1 1 0P x my m z
: 2 0Q x y z
. Tập hợp tất cả các giá trị
của m để hai mặt phẳng này không song song là:
A.
0;
B.
\ 1;1;2R
C.
;3
D. R
Câu 6. Giả sử
9
0
37xxfd
0
9
16xgxd
. Khi đó
9
0
23I f x g x dx



bằng:
A.
122I
B.
26I
C.
143I
D.
58I
Câu 7. Cho các số phức
1 2 3
3 , 1 3 , 2z i z i z m i
. Tập giá trị tham số m để số phức
3
z
có môđun
nhỏ nhất trong ba số phức đã cho là:
A.
5; 5


B.
5; 5
C.
5; 5
D.
; 5 5; 
Câu 8. Biết rằng tích phân
1
0
2 1 .
x
x e dx a b e
với
,ab
, tích ab bằng:
A. 1 B. 1 C. 15 D. 20
Câu 9. Cho
2
2
1
4I x x dx
và đặt
2
4tx
. Khẳng định nào sau đây sai?
www.thuvienhoclieu.com
A.
3I
B.
2
3
0
2
t
I
C.
3
2
0
I t dt
D.
2
3
0
3
t
I
Câu 10. Biết
f u dy F u C
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2 1 2 2 1f x dx F x C
B.
2 1 2 1f x dx F x C
C.
1
2 1 2 1
2
f x dx F x C
D.
2 1 2 1f x dx F x C
Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm
1; 2;3A
5;4;7B
. Phương trình mặt
cầu nhận AB làm đường kính là:
A.
2 2 2
6 2 10 17x y z
B.
2 2 2
1 2 3 17x y z
C.
2 2 2
3 1 5 17x y z
D.
2 2 2
5 4 7 17x y z
Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, trong các điểm cho dưới đây, điểm nào thuộc trục Oy?
A.
2;0;0N
B.
0;3;2Q
C.
2;0;3P
D.
0; 3;0M
Câu 13. Cho số phức
35zi
. Gọi a, b lần lượt là phần thực và phần ảo của z. Tính
S a b
A.
8S 
B.
8S
C.
2S
D.
2S 
Câu 14. Cho sphức
12
1 2 , 3z i z i
. Tìm số phức ln hợp của số phức
12
w z z
.
A.
4wi
B.
4wi
C.
4wi
D.
4wi
Câu 15. Cho z là một số thuần ảo khác 0. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
z
là số thực B. Phần ảo của z bằng 0 C.
zz
D.
0zz
Câu 16. Tích phân
2
2
1
1
x
I x dx
x




có giá trị là :
A.
10
ln 2 ln3
3
I
B.
10
ln 2 ln3
3
I
C.
10
ln 2 ln3
3
I
D.
10
ln2 ln3
3
I
Câu 17. Cho hàm số
y f x
liên tục trên đoạn
;ab
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong
y f x
, các đường thẳng
,x a x b
là :
A.
a
b
f x dx
B.
b
a
f x dx
C.
b
a
f x dx
D.
b
a
f x dx
Câu 18. Khẳng địnho dưới đây là đúng?
A.
22
20
f x dx f x f x dx



B.
22
20
2f x dx f x dx


C.
22
22
22f x dx f x dx


D.
22
20
2f x dx f x dx

Câu 19. Tìm nguyên hàm của hàm số
5
x
fx
?
A.
5 ln5
x
f x dx C
B.
5
x
f x dx C
C.
5
ln
x
f x dx C
x

D.
5
ln5
x
f x dx C
Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng
:2 3 4 5 0P x y z
và điểm
1; 3;1A
. Tính khoảng cách d từ điểm A đến mặt phẳng
P
.
A.
8
9
d
B.
8
29
d
C.
8
29
d
D.
3
29
d
Câu 21. Hàm số nào dưới đây là nguyên hàm của hàm số
1
1
fx
x
?
A.
1
ln 4 4 3
4
F x x
B.
ln 1 4F x x
C.
ln 1 2F x x
D.
2
1
ln 2 1 5
2
F x x x
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, gọi
là mặt phẳng cắt ba trục tọa độ tại ba điểm
4;0;0 ; 0; 2;0 ; 0;0;6A B C
. Phương trình mặt phẳng
là:
A.
0
4 2 6
x y z
B.
1
4 2 6
x y z
C.
1
4 2 6
x y z
D.
3 6 2 1 0xyz
Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình mặt phẳng
Oxz
là:
A.
0x
B.
0xz
C.
0z
D.
0y
Câu 24. m hàm số
Fx
biết
sin2F x x
1
2
F



.
A.
13
cos2
22
F x x
B.
21F x x
C.
11
cos2
22
F x x
D.
cos2F x x
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu
S
có tâm
3;2; 1I
và đi qua điểm
2;1;2A
. Mặt phẳng nào dưới đây tiếp xúc với
S
tại A?
A.
3 8 0x y z
B.
3 3 0x y z
C.
3 9 0x y z
D.
3 3 0x y z
Câu 26. Cho đồ thị hàm số
y f x
như hình vẽ và
03
20
,f x dx a f x dx b


. Tính diện tích của phần được gạch
chéo theo a, b.
A.
2
ab
B.
ab
C.
ba
D.
ab
Câu 27. Giá trị nào của a để
23
0
3 2 2
a
x dx a
?
A. 1 B. 2 C. 0 D. 3
Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho
1; 1;0 , 0;2;0 , 2;1;3A B C
. Tọa độ điểm M thỏa
mãn
0MA MB MC
là:
A.
3;2; 3
B.
3; 2;3
C.
3; 2; 3
D.
3;2;3
www.thuvienhoclieu.com
Câu 29. Một ô tô đang đi với vận tốc lớn hơn 72km/h, phía trước là đoạn đường chỉ cho phép chạy với
tốc độ tối đa là 72km/h, vì thế người lái xe đạp phanh để ô tô chuyển động chậm dần đều với vận tốc
30 2 /v t t m s
, trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây kể từ lúc bắt đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc
bắt đầu đạp phanh đến lúc đạt tốc độ 72km/h, ô tô đã di chuyển quãng đường là bao nhiêu mét?
A. 100m B. 150m C. 175m D. 125m
Câu 30. Thể tích khối tròn xoay sinh ra khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số
2
2 , 0, 1, 2y x x y x x
quanh quanh trục Ox bằng:
A.
16
5
B.
17
5
C.
18
5
D.
5
18
Câu31. Gọi
1
z
2
z
là 2 nghiệm phức của phương trình
2
2 5 0zz
, trong đó
1
z
có phần ảo dương.
Tìm số phức
1 2 2
w ( )z z z
A.
w 2 4i
B.
w 2 4i
C.
w 2 4i
D.
w 2 4i
Câu32.TrongkhônggianvớihệtọađộOxyz,chođườngthẳng
12
:
2 1 1
x y z
d


. vecto nào dưới
đâylàvectơchỉphươngcủađườngthẳng d?
A.
1
(1; 2;0)u 

B.
2
(2;1; 1)u 
C.
3
( 2;1; 1)u
D.
4
( 2; 1;1)u
Câu33.TrongkhônggianvớihệtọađOxyz,chođiểm
1;1;2M
. Phương trình nào sau đây là phương trình
mặt phẳng đi qua điểm M và vuông góc với trục Ox ?
A.
10yz
B.
10x
C.
0x
D.
10x
Câu34.Trongkhônggianvới hệtọađộOxyz, chođường thẳng
12
:2
1
xt
d y t
zt



. Điểm nào sau đây thuộc đường
thẳng d ?
A.
3;1( ;2)M
. B.
()2; 1;1N
. C.
1;()3;0P
. D.
1;2( ;1)Q
Câu 35. Trong tập số phức C, phương trình
2
40z 
có nghiệm là:
A.
2
2
zi
zi

B.
12
12
zi
zi


C.
1
32
zi
zi


D.
52
35
zi
zi


PHẦN TLUẬN
i 1. nh tích phân
1
2
0
1I x x dx
i 2. m số phức z thỏa mãn
2z
z là số thuần ảo.
i 3.Cho điểm
(2;1;0)A
và đường thẳng
1
12
( ): 1
xt
d y t
zt


. Đường thẳng
2
()d
qua A vuông góc với
1
()d
và cắt
1
()d
tại M. Xác định tọa độ điểm M.
i 4.Một khuôn viên dạng nửa hình tròn, trên đó người thiết kế phần để trồng hoa có dạng của một cánh
hoa hình parabol có đỉnh trùng với tâm và có trục đối xứng vuông góc với đường kính của nửa hình tròn,
hai đầu mút của cánh hoa nằm trên nửa đường tròn cách nhau một khoảng bằng
4 m
. Phần còn lại
của khuôn viên dành để trồng cỏ Nhật Bản. Biết các kích thước cho như hình vẽ, chi phí để trồng hoa và
cỏ Nhật Bản tương ứng là
150.000
đồng/m
2
100.000
đồng/m
2
. Hỏi cần bao nhiêu tiền để trồng hoa và
trồng cỏ Nhật Bản trong khuôn viên đó?
Lờ i giải
4m
4m
4m
| 1/21

Preview text:

ĐỀ 1
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II MÔN TOÁN 12 Thời gian: 90 phút 1 Câu 1.
Tất cả các nguyên hàm của hàm số y  2x  là 3 1 1 A.
ln(2x  3)  C . B.
ln 2x  3  C .
C. ln 2x  3  . C
D. 2 ln 2x  3  C. 2 2 Câu 2.
Mệnh đề nào sau đây là đúng? 2 x A. d     x x x xe x e xe C .
B. xe dx e e   x x x C . 2 2 x C. d     x x x xe x xe e C .
D. xe dx e   x x C . 2 4 4 f  x   I  f  x 2 dx 4 dx Câu 3. Cho f
 xdx  2, 2 . Tính 2 . 2  A. I  5. B. I  6  . C. I  3  . D. I  3. 1 5 Câu 4.
Cho tích phân I x
 1 x dx . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 0 0 0 1 0 A. 5 I   t
 1tdt . B. I   6 5
t t dt . C. 5 I t
 1tdt . D. I   6 5
t t dt . 1  1  0 1  Câu 5.
Diện tích hình mặt phẳng gạch sọc trong hình vẽ bên bằng 3 3 3 3 A. 2x dx  .
B. 2  2x dx.
C. 2x  2dx.
D. 2x  2dx . 1 1 1 1 Câu 6.
Thể tích V của khối tròn xoay tạo thành do hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x ,
trục hoành và đường thẳng x b (phần tô đậm trong hình vẽ) quay quanh trục Ox được tính
theo công thức nào dưới đây? Trang1 www.thuvienhoclieu.com y (C): y = f(x) x c O b b c
A. V    f
 x 2 dx  . B. V   f
 x 2 dx  . c b c b
C. V    f
 x 2 dx  . D. V   f
 x 2 dx  . b c Câu 7.
Cho phần vật thế  H  được giới hạn bởi hai mặt phẳng  P và Q vuông góc với trục Ox
tại x  0 , x  3. Cắt phần vật thể  H  bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có
hoành độ bằng x 0  x  3 ta được thiết diện là hình chữ nhật có kích thước lần lượt là x
3  x . Thể tích phần vật thể  H  được tính theo công thức: 3 3 2
A. S   2
x   3 x  dx .
B. S  x  3 x dx . 0 0 3 3
C. S x 3  xdx  .
D. x  3 x dx . 0 0 Câu 8.
Môđun của số phức z  5 2i bằng A. 29 . B. 3 . C. 7 . D. 29 . Câu 9.
Số phức liên hợp của số phức z  1  3i
A. 1 3i .
B. 1 3i . C. 1  3i . D. 1  3i .
Câu 10. Tìm các số thực x y thỏa mãn 3x  2  2y  
1 i   x  
1   y  5i , với i là đơn vị ảo. 3 3 4 4 3 4 A. x  , y  2 .
B. x   , y   .
C. x  1, y  . D. x  , y  . 2 2 3 3 2 3
Câu 11. Cho số phức z  5  7i . Xác định phần thực và phần ảo của số phức z .
A. Phần thực bằng 5 và phần ảo bằng 7  i .
B. Phần thực bằng 5 và phần ảo bằng 7  .
C.Phần thực bằng 5 và phần ảo bằng 7.
D.
Phần thực bằng 5 và phần ảo bằng 7i .
Câu 12. Điểm nào trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức z  2 i ? A. N . B. P . C. M . D. Q .
Câu 13. Tìm phần thực của số phức z thỏa mãn 5  iz  7 17i A. 3 B. 3  C. 2 D. 2 
Câu 14. Tất cả các nghiệm phức của phương trình 2
z  5  0 là. A. 5  . B. 5  i .
C.  5i . D.  5 .
Câu 15. Trong không gian Oxyz , tìm tâm I và bán kính R của mặt cầu có phương trình 2 2 2
x y z  2x  2 y  6z  7  0 . A. I 1; 1  ; 3
  , R  3 2 . B. I 1; 1
 ;3, R  3 2 . C. I 1; 1  ; 3
  , R 18. D. I  1  ;1; 3   , R  3. x y z
Câu 16. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  P :
   1 , véc tơ nào dưới đây 2 1 3
là một véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng P .    
A. n  3; 6; 2 . B. n  3  ;6;2 .
C. n  2;1;3 .
D. n  3; 6;  2 . 4   2   3   1  
: x  2y z 1 0
Câu 17. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai mặt phẳng và
 :2x  4y mz 2  0    . Tìm m để và song song với nhau.
A. m 1. B. m  2  . C. m  2 .
D. Không tồn tại m . x y z
Câu 18. Trong không gian Oxyz , đường thẳng 1 2 2  :  
có một vectơ chỉ phương là 2 3 1     A. u  (1; 2  ; 2  ) . B. u  ( 2  ; 3  ; 1
 ) . C. u  ( 1  ;2;2) . D. u  (2; 3  ; 1  ) . 1 2 3 4
Câu 19. Trong không gian Oxyz , cho điểm A3; 2  
;1 . Đường thẳng nào sau đây đi qua A ? x  3 y  2 z  1 x  3 y  2 z  1 A.   . B.   . 1 1 1 1 1 1 x  3 y  2 z  1 x  3 y  2 z  1 C.     4 2  . D. 1 4 2 1  . 
Câu 20. Trong không gian Oxyz , đường thẳng  đi qua A2; 1; 2 và nhận véc tơ u 1; 2;   1 làm
véctơ chỉ phương có phương trình chính tắc là : x 1 y  2 z 1 x 1 y  2 z 1 A.     2 1  . B. 2 2 1  . 2 x  2 y 1 z  2 x  2 y 1 z  2 C.     1  2 1  D. 1  2 1  . sin x cos d x xCâu 21. bằng cos 2x 2 sin x 2 sin x 2 cos x A. C . B.   C . C. C . D. C . 4 2 2 2
Câu 22. Họ nguyên hàm của hàm số   ln x f x  là x 1 1 A. 2
ln x  ln x C . B. 2
ln x C . C. 2
ln x C .
D. ln ln x  C . 2 2 2 1  2 f
 xdx  3 g
 xdx 1 I  x  2 f  
x3gxdxCâu 23. Cho 1  và 2 . Tính 1  . 21 26 7 5 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 www.thuvienhoclieu.com 5 10 f
 xdx=7 f  xdx= 3
Câu 24. Cho hàm số f x liên tục trên  và đồng thời thỏa mãn 0 ; 3 ; 5 10 f  xdx=1
f x dx  3 . Tính giá trị của 0 . A. 6 B. 10 C. 8 D. 9
Câu 25. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số 2
y  x  4 và y  x  2 ? 5 8 9 A. . B. . C. . D. 9 . 7 3 2
Câu 26. Tính thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường 1 y
, y  0 , x 1 và x
x a a  
1 quay xung quanh trục Ox . 1  1   1  1 A. 1. B. 1    . C. 1    . D. 1 . aa   a a
Câu 27. Cho số phức z thỏa mãn z  2z  6  2 .
i Điểm biểu diễn số phức z có tọa độ là A. 2; 2   . B.  2  ; 2  . C. 2; 2 . D.  2  ;2 .
Câu 28. Trên mặt phẳng tọa độ, tìm tập hợp điểm biểu diễn số phức z sao cho 2
z là số thuần ảo.
A. Hai đường thẳng y x y  x .
B. Trục Ox .
C.
Trục Oy .
D. Hai đường thẳng y x y  x , bỏ đi điểm O 0;0 .
Câu 29. Điểm nào trong hình vẽ dưới đây là điểm biểu diễn của số phức z  1 i2  i ? A. M . B. P . C. N . D. Q . z
Câu 30. Số phức z có điểm biểu diễn A . Phần ảo của số phức bằng z i 1 5 1 5 A. . B. . C. i . D. i . 4 4 4 4
Câu 31. Gọi z z là hai nghiệm của phương trình 2
z  2z  10  0 . Tính giá trị của biểu thức 1 2 2 2 P zz . 1 2
A. P  20 .
B. P  40 . C. P  0 . D. P  2 10 . x 1 y  2 z  2
Câu 32. Cho đường thẳng d :  
A 1; 2;1 . Tìm bán kính của mặt cầu có tâm 1  và điểm   2 1
I nằm trên d , đi qua A và tiếp xúc với mặt phẳng  P : x  2y  2z 1  0 .
A. R  2 .
B. R  4 . C. R  1 . D. R  3.
Câu 33. Tìm phương trình mặt phẳng đi qua điểm M 1; 4; 3
 và chứa trục Oy ?
A. 3y z  0 .
B. x y z  0 .
C. 3x z  0 .
D. x  3z  0 .  
Câu 34. Trong không gian to ̣a đô ̣ Oxyz , góc giữa hai vectơ i u   3;0;  1 là A. 0 30 . B. 0 120 . C. 0 60 . D. 0 150 . x y z
Câu 35. Trong không gian Oxyz , cho M 2;3;   1 và đường thẳng 3 d :   . Đường thẳng qua 2 4 1
M vuông góc với d và cắt d có phương trình là x  2 y  3 z 1 x  2 y  3 z 1 A.   . B.   . 5 6 32 6 5 32 x  2 y  3 z 1 x  2 y  3 z 1 C.   . D.   . 5 6 32 6 5 3  2 PHẦN TỰ LUẬN 1  2 + 1ex i x dx Câu 1. Tính tích phân 0 . Câu 2.
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , viết phương trình mặt phẳng P đi qua hai điểm A2;1  ;1 , B  1  ; 2
 ; 3 và vuông góc với mặt phẳng Q : x y z  0 . Câu 3.
Cho số phức z thỏa mãn  z iz  2 . Tính z . Câu 4.
Bồn hoa của một trường X có dạng hình tròn bán kính bằng 8m . Người ta chia bồn hoa thành
các phần như hình vẽ dưới đây và có ý định trồng hoa như sau: Phần diện tích bên trong hình
vuông ABCD để trồng hoa (phần tô đen). Phần diện tích kéo dài từ 4 cạnh của hình vuông đến
đường tròn dùng để trồng cỏ (phần gạch chéo). Ở 4 góc còn lại mỗi góc trồng một cây cọ. Biết www.thuvienhoclieu.com
AB  4m , giá trồng hoa là 200.000 đ/m2, giá trồng cỏ là 100.000 đ/m2, mỗi cây cọ giá 150.000
đ. hỏi cần bao nhiêu tiền để thực hiện việc trang trí bồn hoa đó (làm tròn đến hàng nghìn). ĐỀ 2
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II MÔN TOÁN 12 Thời gian: 90 phút PHẦN I. TRẮC NGHIỆM Câu 1.
Cho f (x), g (x)là các hàm số xác định và liên tục trên ¡ . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. 2 f
 xdx  2 f
 xdx. B. f
 x gxdx f
 xdxg
 xdx . C. f
 x gxdx f
 xdxg
 xdx. D. f
 xgxdx f
 xd .x g  xdx. Câu 2. Nguyên hàm của hàm số 2x y  là x 2x x 2x A. 2 dx   C  .
B. 2x d  2x xC  . C. 2x d  2 . x x ln 2  C  . D. 2 dx   C  . x 1 ln 2 4 2 4 Câu 3. Cho f
 xdx 10và g
 xdx  5. Tính 3f
  x5gxdx  . 2 4 2
A. I  5 .
B. I  10 . C. I  5  . D. I  15 . Câu 4.
Cho hai hàm số f , g liên tục trên đoạn [ ;
a b] và số thực k tùy ý. Trong các khẳng định sau,
khẳng định nào sai? b b b b A.
f (kx)dx k f (x)dx   .
B. kf (x)dx k f (x)dx   . a a a a b a b b b C.
f (x)dx   f (x)dx   .
D.  f (x)  g(x)dx f (x)dx g(x)dx   . a b a a a
y f x
y g x  ;abCâu 5. Cho hai hàm số và liên tục trên đoạn
. Diện tích của hình phẳng giới
y f x
y g x a b
hạn bởi đồ thị các hàm số và
và hai đường thẳng x a , x b được
tính theo công thức là: b b
A. S   f (x)  g(x)dx .
B. S    f (x)  g(x)dx . a a b b C. S
f (x)  g(x) dx
. D. S   f (x)  g(x)dx . a a 3 Câu 6.
Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y x  2x , y  0, x  2  , x  1
 được tính bởi biểu
thức nào dưới đây? 1  1 
A. S    3
x  2xdx .
B. S    3
x  2xdx . 2  2  1 2 
C. S   3
x  2xdx .
D. S    3
x  2xdx . 2 1  Câu 7.
Tính thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường 
y  sin x, x  0, x
, y  0 quanh trục Ox được tính bởi biểu thức nào sau đây? 2     2 2 2 1 cos 2x 2 1 cos 2x
A. sin x d x  . B. 2 ( sin x) d x  . C.   d x  . D.   d x  . 2 2 0 0 0 0 Câu 8.
Số phức z  3 4i có môđun bằng A. 25. B. 5. C. 5. D. 7. Câu 9.
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, tọa độ điểm M biểu diễn số phức z  3 2i A. M ( 3  ; 2)  . B. M (3; 2  i) .
C. M (2;3) . D. M (3; 2)  .
Câu 10. Cho số phức z  3 5i . Phần thực, phần ảo của số phức z lần lượt là A. 3  ; 5  .
B. 3;5i . C. 3; 5  . D. 3; 5 .
Câu 11. Cho hai số phức z  5  6i z  2  3i . Số phức 3z  4z bằng 1 2 1 2
A. 26 15i .
B. 7  30i .
C. 23 6i . D. 1  433i . z  1 i z  1 2i
w z .z
Câu 12. Cho hai số phức 1 và 2
. Phần ảo của số phức 1 2 là: A. 1. B. 1. C. 3 . D. 2 .   
Câu 13. Cho số phức z x
yi thỏa 1 iz  3 i . Tổng x y bằng A. 3 . B. 1. C. 3 2 . D. 1.
Câu 14. Trong tập các số phức z , z lần lượt là 2 nghiệm của phương trình 2
z  4z  5  0 . Tính 1 2 2 2 P zz 1 2 A. P = 50.
B. P  2 5 . C. P = 10. D. P = 6.  
Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (
A 2; 0; 1) và B( 1;3;1). Tọa độ của véctơ  AB A. (3; 3  ; 2  ) . B. (1;3;0) .
C. (3; 1; 2) . D. (3;3; 2) .
Câu 16. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng có phương trình 2x  3y  4z  7  0 . Tìm
tọa độ véc tơ pháp tuyến của P .     A. n  ( 2  ;3; 4)  .
B. n  (2; 3; 4) .
C. n  (2;3; 4)  . D. n  (2; 3  ; 4)  .
Câu 17. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng   : x  2y  4z 1  0 . Điểm nào dưới đây thuộc  ?
A. M 3;0;   1 . B. Q 0;3;  1 . C. P 3;0;  1 .
D. N 3;1;0 . x   y z
Câu 18. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng 1 1 d :  
. Một vectơ chỉ phương của 2 1 2 
đường thẳng d là?    
A. u  2;1;  2 .
B. u  1; 0 ; 1 .
C. u  2; 1;  2 .
D. u  1; 1; 1 . 1   3   2   1   x 1 y  2 z Câu 19.
Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :   2 1
 . Điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng d ? 2 A. M  1  ; 2  ;0 . B. M  1  ;1;2 . C. M 2;1; 2   .
D. M 3;3; 2 . Câu 20.
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào sau đây là phương trình tham số của đường thẳng d  qua điểm M  2  ;3; 
1 và có vectơ chỉ phương a  1; 2; 2 ? x  2  tx 1 2tx  2   tx 1 2t     A. y  3   2t . B. y  2   3t .
C. y  3  2t . D. y  2   3t .     z  1   2tz  2  tz  1 2tz  2  t
Câu 21. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x  sin 2018x . www.thuvienhoclieu.com cos 2018x cos 2018x A. C B.   C 2018 2019 cos 2018x C.   C
D. 2018cos 2018x C 2018 2 dx a a Câu 22. Giả sử  ln 
với a , b là các số tự nhiên và phân số
tối giản. Khẳng định nào sau x  3 b b 1 đây là sai? A. 2 2
a b  41 .
B. 3a b 12.
C. a  2b 13.
D. a b  2. 2 2
Câu 23. Cho hàm số f x thỏa 3 f
 x2gxdx 1  và 2 f
x g xdx  3    .Tính tích phân 1 1 2 I f
 xd .x 1 5 1
A. I  1.
B. I  2.
C. I   . D. I  . 7 2 1 3 3 Câu 24. Cho f
 xdx  3 và f xdx  2   . Tính
f x dx 0 1 0 A. 5. B. 1. C. 1. D. 5  .
Câu 25. Diện tích của hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x , trục hoành và hai đường
thẳng x a , x b a b (phần tô đậm trong hình vẽ) tính theo công thức nào dưới đây ? b c b
A. S   f
 xdx f
 xdx . B. S f
 xdx . a c a c b b C. S f
 xdx f
 xdx. D. S f
 xdx. a c a
Câu 26. Cho  H  là hình phẳng giới hạn bởi các đường y  2x; y  4  x và trục hoành. Tính thể
tích V của khối tạo thành khi cho hình  H  quay quanh trục . Ox 17 4 3 20 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 3 3 4 3
Câu 27. Cho hai số phức z  2x  3  3y  
1 i z '  3x   y  
1 i . Khi z z ' , chọn khẳng định đúng
trong các khẳng định sau: 5 5 4
A. x   ; y  0 .
B. x   ; y  .
C. x  3; y  1.
D. x  1; y  3 . 3 3 3
Câu 28. Cho số phức z thỏa mãn 2  3iz z 1. Môđun của z bằng 1 10 A. . B. 10 . C. 1. D. . 10 10
Câu 29. Kí hiệu a, b lần lượt là phần thực và phần ảo của số phức z  2z z với z  3  4i z i  . 1 2 1 2
Tính tổng S a b  2. A. S 1.
B. S  4.
C. S  0.
D. S 16. 1
Câu 30. Tìm phần ảo b của số phức z  3 . 2i 2 2 2 3 A. b   . B. b  . C. b   . i D. b  . 13 13 13 13 1 1
Câu 31. Kí hiệu z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z z  6  0 . Tính P   . 1 2 z z 1 2 1 1 A. B. C.  1 D. 6 12 6 6
Câu 32. Trong hệ trục Oxyz cho mặt cầu có phương trình 2 2 2
x y z  2x  4 y  6z 1  0.
Xác định tâm và bán kính của mặt cầu.
A.
I  1; 2; 3 , R  15 .
B. I  1; 2;3 , R  15 .
C. I  1; 2;3 , R  15 . D. I 1; 2  ; 3
 , R  4 .
Câu 33. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua điểm A2; 1
 ;2 và song song với mặt phẳng
P : 2x y  3z  2  0 có phương trình là
A. 2x y  3z  9  0
B. 2x y  3z 11  0
C. 2x y  3z 11  0
D. 2x y  3z 11  0
Câu 34. Trong không gian Oxyz, Cho hai điểm A5; 4
 ;2 và B1;2;4. Mặt phẳng đi qua A
vuông góc với đường thẳng AB có phương trình là
A.
2x  3y z  8  0
B. 3x y  3z 13  0
C. 2x  3y z  20  0
D. 3x y  3z  25  0
Câu 35. Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1  ; 3
 ;2 và mặt phẳngP: x  2y 3z  4  0 , Đường
thẳng đi qua điểm A và vuông góc với mặt phẳng  P có phương trình là x 1 y  3 z  2 x 1 y  3 z  2 A.      . B. 1 2 3 1 2  . 3 x 1 y  2 z  3 x 1 y  3 z  2 C.     1 2  3  . D. 1 2  3  . II.TỰ LUẬN a
Câu 1. Tìm số thực a thỏa mãn x 1 4 2
e dx e e  . 1 Câu 2.
Viết phương trình đường thẳng D đi qua gốc tọa độ O , vuông góc với đường thẳng x - 1 y z + 2 d : = =
và song song với mặt phẳng (P ) : x + y - 2z - 5 = 0. 2 - 1 1 Câu 3.
Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z z  4  i  2i  5  iz ? Câu 4.
Một chiếc cổng có hình dạng là một Parabol có khoảng cách giữa hai chân cổng là AB  8 m.
Người ra treo một tâm phông hình chữ nhật có hai đỉnh M , N nằm trên Parabol và hai đỉnh
P, Q nằm trên mặt đất (như hình vẽ). Ở phần phía ngoài phông (phần không tô đen) người ta
mua hoa để trang trí với chi phí cho 2
1 m cần số tiền mua hoa là 200.000 đồng, biết
MN  4 m, MQ  6 m. Hỏi số tiền dùng để mua hoa trang trí chiếc cổng bằng bao nhiêu? www.thuvienhoclieu.com ĐỀ 3
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II MÔN TOÁN 12 Thời gian: 90 phút x
Câu 1: Cho hàm số f x 2
e . Mệnh đề nào sau đây đúng 1 xx A. f  x 2 dx   eC B. f  x 2 dx  2eC 2 1 xx C. f  x 2 dx eC D. f  x 2 dx  2  e C 2
Câu 2: Nếu u(x) và v(x) là hai hàm số có đạo hàm liên tục trên đoạn  ;
a b . Mệnh đề nào sau đây đúng b b b b b b
A. udv uv vdv  
B. (u v)dx  . u dx  . v dx    a a a a a a b b b b a
C. uvdx  ( udx).( vdx)   
D. udv uv |b vduaa a a a b
Câu 3: Một nguyên hàm của hàm số f x   x  2 3 trên ¡ là: x x
A. F x  3 3 
x B. F x  2(x 3)
C. F x  3 3 
 2017 D. F x 3  3(x 3) 3 3  1 2 Câu 4: Biết .
x f (x)dx  3  . Khi đó sin 2 .
x f (cos x)dx  bằng: 0 0 A. 3 B. 8 C. 4 D. 6 a
Câu 5: Có bao nhiêu giá trị của a thỏa: 2x  5dx a  4 . 0 A. 0 B. 1 C. 2 D. vô số b 2 Câu 6: Nếu xdx  
b a  0thì: 3 a A. 2 2 b a  1
B. b b a a  1
C. b a  1
D. b a 1 2 ln x
Câu 7: Tính tích phân I dx  ta có: x 1 2 ln 2 2 ln 2 A. I  2 B. I C. I  ln 2 D. I   2 2
Câu 8: Tính S là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi   : x C
y xe trục hoànhvà đường thẳng x  , a a  0 . A. a a
S ae e 1 B. a a
S ae e 1 C. a a
S ae e 1 D. a a
S ae e 1
Câu 9: Kíhiệu(H)làhìnhphẳnggiớihạnbởiđồthịhàmsố y = 2x – x2 và y = 0. Tính thể tích vật thể tròn xoay
được sinh ra bởi hình phẳng (H) khi nó quay quanh trục Ox. 16 17 18 19 A. B. C. D. 15 15 15 15
Câu 10: Nếu 2 số thực x, y thỏa: x(3  2i)  y(1 4i)  1 24i thì x y bằng: A. 4 B. 3 C. 2 D. 3 
Câu 11: Nếu số phức z có số phức nghịch đảo và số phức liên hợp bằng nhau thì: A. z  1
B. z là số ảo
C. z là số thực D. z  1
Câu 12: Có bao nhiêu số thực a để số phức z a  2i có môđun bằng 2 A. 0 B. 1 C. 2 D.vô số
Câu 13: Số phức liên hợp của số phức z  2  i có điểm biểu diễn là: A. ( A 1 ; 2) B. B( 1  ; 2)
C. E(2; 1) D. F (2 ; 1)
Câu 14: Tìm số thực m để z  3 với z  2  mi
A.  5  m  5
B.  3  m  3
C.  2  m  2 D. 3
  m  3
Câu 15: Gọi A, B, C lần lượt là điểm biểu diễn các số phức z , z , z thỏa diều kiện z z z . Mệnh 1 2 3 1 2 3 đề nào sau đây đúng
A. Tam giác ABC là tam giác đều
B. Tam giác ABC nhận gốc tọa độ làm trọng tâm
C. Tam giác ABC nhận gốc tọa độ làm tâm đường tròn ngoại tiếp
D. Tam giác ABC nhận gốc tọa độ làm trực tâm
Câu 16: Phương trình 2
z  3z  2m  0 không có nghiệm thực khi và chỉ khi 9 9 9 9 A. m B. m C. m D. m  8 8 8 8
Câu 17: Goi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  2z  17  0 . M, N lần lượt là điểm biểu diễn 1 2
z , z . Độ dài đoạn MN bằng 1 2 A. 4 B. 2 C. 8 D. 2
Câu 18: Cho 2 số phức z , z thỏa z  1, z  1, z z  3 . Khi đó z z bằng: 1 2 1 2 1 2 1 2 A. 2 B. 3 C. 2  3 D. 1  
Câu 19: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, điều kiện để hai vectơ a , b cùng phương là:           
A. a . b  0
B. a , b   0  
C. a b  0
D. a b  0
Câu 20: Phương trình mặt phẳng (P) chứa trục Oz và cắt mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  2 y  2z  6  0
theo đường tròn có bán kính bằng 3
A. x y  0
B. x z  0
C. x  2 y z  0
D. y z  0
Câu 21: Phương trình nào sau đây là phương trình của mặt cầu: A. 2 2 2
x y z 10xy  8y  2z 1  0 B. 2 2 2
3x  3y  3z  2x  6 y  4z 1  0 2 C. 2 2 2
x y z  2x  4 y  4z  2017  0 D. 2
x   y z  2x  4 y  z  9  0
Câu 22: Phương trình mặt cầu tâm I(1; 2; 3) và bán kính R  3là: A. 2 2 2
x y z  2x  4 y  6z  5  0 C. 2 2 2
(x 1)  ( y  2)  (z  3)  9 B. 2 2 2
(x 1)  ( y  2)  (z  3)  9 D. 2 2 2
(x 1)  ( y  2)  (z  3)  3
Câu 23: Phương trình mặt phẳng (P) đi qua điểm M ( 1
 ;2;0) và cóVTPT n  (4;0; 5  ) là:
A. 4x  5 y  4  0
B. 4x  5z  4  0
C. 4x  5 y  4  0
D. 4x 5z  4  0
Câu 24:Mặt phẳng đi qua ba điểm (
A 0; 0; 2) B(1; 0; 0) và C(0;3; 0) có phương trình là: x y z x y z x y z x y z A.    1 B.    1  C.    1 D.    1 1 3 2 1 3 2 2 1 3 2 1 3
Câu 25: Khoảng cách từ (
A 0; 2;1) đến mặt phẳng (P): 2x  y  3z  5  0 bằng: 6 4 A. B. 6 C. 4 D. 14 14 x 1 y 1 z  3
Câu 26: Cho (d ) :  
và (P): x + 2y – z + 5 = 0. Góc giữa (d ) và (P) là: 2 1 1 A. 300 B. 450 C. 600 D. 900 x 1 2t
x  7  3t  
Câu 27: Hai đường thẳng d :  y  2
  3t ; d : y  2  2t . 1 2   z  5  4t z  1 2t   A. Chéo nhau B. Trùng nhau
C. Song song nhau D. Cắt nhau x 1 y 1 z m Câu 28: Cho d :   và 2 2
(P) : 2x my  (m 1)z m  2m  0 . Có bao nhiêu giá trị của 1 4 1
m để đường thẳng d nằm trên (P) A. 0 B. 1 C. 2 D. vô số www.thuvienhoclieu.com
Câu 29: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, nếu mặt cầu (S) tâm I (a; ;
b c) bán kính bằng 1, tiếp xúc mặt phẳng (Oxz) thì: A. a  1 B. b  1 C. c  1
D. a b c 1
Câu 30: Mặt phẳng ( ) : 2x  5 y z 1  0 có 1 vectơ pháp tuyến là:     A. n  (2;5; 1  )
B. m  (2;5;1) C. a  ( 2  ;5; 1  ) D. b  ( 4  ;10;2)
Câu 31: Giá trị của m để hai mặt phẳng ( ) : 7x  3y mz  3  0 và ( ) : x  3y  4z  5  0 vuông góc với nhau là: A. 6 B. 4  C. 1 D. 2 x 1 t
Câu 32:Cho (d ) :  y  2  2t (t   ) . Điểm nào sau đây không thuộc đường thẳng (d). z  3t
A. M(0;4;2) B. N(1;2;3)
C. P(1;–2;3) D. Q(2;0;4)
Câu 33: Phương trình tham số của đường thẳng (d) đi qua hai điểm ( A 1; 2; 3
 ) và B(3;1;1) là : x 1 tx 1 3tx  1   2tx  1   2t     A. y  2   2t B. y  2   t C. y  2   3t
D. y  5  3t     z  1   3tz  3   tz  3  4tz  7   4tx y z
Câu 34: Đường thẳng 1  
vuông góc với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau đây: 3 2 1
A. 6x  4 y  2z 1  0
B. 6x  4 y  2z 1  0
C. 6x  4 y  2z 1  0
D. 6x  4 y  2z 1  0 x 1 3t
Câu 35: Cho đường thẳng d :  y  2t
và (P) : 2x y  2z  6  0 . Giá trị của m để d  (P) là: z  2   mt
A. m  2 B. m  2 
C. m  4 D. m  4  II.TỰ LUẬN 1 x
Câu 1. Tính tích phân dx  . 2  0 1 x
x  2  2t x  2 y 1 z
Câu 2. Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng chéo nhau (d ) : 
 và (d ) : y  3 1 2 1 1 2 z t
. Mặt phẳng song song và cách đều (d ) và (d ) . 1 2 z  2i
Câu 3. Tìm tất cả các số phức z thỏa mãn hai điều kiện: z 1 2i z  3  4i và là một số thuần z i ảo.
Câu 4. Một sân bóng hình chữ nhật với diện tích 2
200m . Người ta muốn trồng cỏ trên sân bóng theo hình
một parabol bậc hai sao cho đỉnh của parabol trùng với trung điểm một cạnh của sân bóng như hình vẽ
bên. Biết chi phí trồng cỏ là 300 ngàn đồng cho mỗi mét vuông. Xác định chi phí trồng cỏ cần có cho sân bóng trên? ĐỀ 4
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II MÔN TOÁN 12 Thời gian: 90 phút I.TRẮC NGHIỆM
Câu 1.
Cho hàm số f (x) liên tục trên  . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. 5 f (x)dx  5 f (x)d . x  
B. 5 f (x)dx  5  f (x)d . x   1
C. 5 f (x)dx f (x)d . x  
D. 5 f (x)dx f (x)d . x   5
Câu 2. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. cos d
x x  sin x  . C B. cos d
x x  sin x  . C  1 C. cos d
x x   cos x  . CD. 2 cos d x x  cos x C.  2 3 3 Câu 3. Biết
f (x)dx  5. 
Giá trị của 5 f (x)dx  bằng 2 2 A. 25. B.10. C.15. D. 5.
Câu 4. Cho F (x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) trên đoạn  ;
a b . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? b b A.
f (x)dx F (b)  F (a).  B.
f (x)dx F (a)  F (b).  a a b b C.
f (x)dx F (b)  F (a).  D.
f (x)dx  F (b)  F (a).  a a
Câu 5.Cho hàm số f (x) liên tục và không âm trên đoạn  ;
a b. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
của hàm số y f (x) , trục Ox và 2 đường thẳng x a, x b được tính theo công thức nào dưới đây ? b b A. S f
 xd .x
B. S   f  xd .x a a b b
C. S    f
 x 2 d .xD. S   f
 xd .x a a
Câu 6. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y x, y  2x , x  0, x  1 được tính theo công
thức nào dưới đây ? 1 1 1 1 A. 2 S
2x x dx  .
B. S   2
2x xdx . C. S   2
x  2x dx . D. 2 S
2x x dx  . 0 0 0 0
Câu 7.Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y f (x) liên tục và không âm trên đoạn 1;  3 , trục
Ox và hai đường thẳng x  1, x  3 quay quanh trục Ox, ta được khối tròn xoay. Thể tích của khối tròn
xoay này được tính theo công thức nào dưới đây? www.thuvienhoclieu.com 3 3 3 3 2 2
A.V    f (x) d .x
B. V   f (x) d .x C.V f (x)d . xD. V   f (x)d . x 1 1 1 1
Câu 8. Phần ảo của số phức z  2  3i bằng A. 3.  B. 3  .i C. 2. D. 3.
Câu 9. Số phức liên hợp của số phức z  2  5i
A. z  2  5 . i B. z  5 . i C. z  5  .i
D. z  5  2 . i
Câu 10. Cho hai số phức z  1 3i z  4
  i . Số phức z z bằng 1 2 1 2 A. 3   2 .i B. 5  4 . i C. 5   4 .i D. 3   2 .i
Câu 11. Cho hai số phức z  2  i z  2
  3i . Số phức z z bằng 1 2 1 2 A. 4  2 . i B. 4 . i C. 4   2 .i D. 2  .i
Câu 12. Môđun của số phức z  3 4i bằng A. 5. B. 25. C. 3. D. 4.
Câu 13. Trong mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn của số phức z  2  3i A. M (2; 3). B. N (3; 2). C. P(2;3). D. Q(3; 2  ).
Câu 14. Số phức nào dưới đây là nghiệm của phương trình 2 z 1  0 ? A. z  . i B. z  1.  C. z 1 . i D. z 1 . i     
Câu 15. Trong không gian Oxyz, cho a  2.i  3. j k. Tọa độ của vectơ a A. 2;3;   1 . B. 3; 2;  1 . C.  1  ;2;3. D. 2; 1  ;3.
Câu 16. Trong không gian Oxyz, vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
(P) : 2x y  5z 1  0 ?     A. n  2; 1  ; 5  . B. n  2;1; 5  .
C. n  2;1;5 . D. n  2; 1  ;5 . 4   3   2   1  
Câu 17. Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng (P) : x y  2z 1  0 ? A. M 1; 2;0 . B. M 1; 2;1 . C. M 1;3; 0 . D. M 1  ;2;0 . 4   3   2   1  
Câu 18. Trong không gian Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua  điểm M (2;1; 3
 ) và có vectơ chỉ phương u  (1; 1  ;2) ? x  2  tx 1 2tx  2  tx  2  t    
A. y 1 t . B. y  1   t .
C. y  1 t .
D. y  1 t .     z  3   2tz  2  3tz  3   2tz  3  2t
Câu 19. Trong không gian Oxyz, vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng x 1 t
d :  y  2  3t ? z  1   t     A. u  1  ;3;1 .
B. u  1;3;1 . C. u  1; 2; 1  . D. u  1  ;3; 1  . 4   3   2   1   x  3 2t
Câu 20. Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng d :  y  1 3t ? z  1   tA. M 3;1; 1  . B. M 2; 3  ;1 . C. M 1;3; 1  . D. M 3  ; 1  ;1 . 4   3   2   1  
Câu 21.
Họ nguyên hàm của hàm số f (x)  sin 2x 1 1 A.
cos 2x C .B.
cos 2x C C. cos 2x C .
D. cos 2x C . 2 2 1
Câu 22. Giá trị của exdx  bằng bao nhiêu ? 0 e 1 1  e 1 A. . B. . C. e 1. D. . e e e 3 10
Câu 23.Cho hàm số f x liên tục trên  , thỏa mãn f
 xdx  6 và f
 xdx  3. Giá trị của 0 3 10
f x dx  bằng bao nhiêu ? 0 A. 9. B. 18. C. 3. D. 30. 2 2 2 Câu 24. Cho f
 xdx  2 và gxdx  1   . Giá trị 2 f
  x3gxdx  bằng bao nhiêu ? 1  1  1  A. 1. B. 7. C. 5. D. 4.
Câu 25. Cho hàm số y f (x) có đồ thị là đường cong trong hình
bên. Diện tích hình phẳng gạch chéo được tính theo công thức nào dưới đây ? 3 3
A. S   f (x)d . xB. S f (x)d . x  0 0 3 3 2 2
C. S   f (x) d .x
D. S    f (x) d .x 0 0
Câu 26. Cho hình thang cong  H  giới hạn bởi các đường x
y e , y  0, x  1
 , x 1 . Thể tích của vật
thể tròn xoay được tạo thành khi cho hình  H  quay quanh trục hoành được tính theo công thức nào dưới đây ? 1 1 1 1 A. 2   e x V dx  . B. 2  e x V dx  . C.   ex V dx  . D.  ex V d . x 1  1 1  1 
Câu 27. Tìm các số thực x, y thỏa mãn x  2i  3  4 y . i 1 1 1
A. x  3, y  .
B. x  3, y   .
C. x  3, y  .
D. x  3, y  2 . 2 2 2
Câu 28. Cho số phức z thỏa mãn 2(z 1 2i)  9  5i . Môđun của z bằng 5 2 A. . B. 5 2. C. 2. D. 5. 2
Câu 29. Cho hai số phức z  1 2i z  3
  i .Trong mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức 1 2
z z .z có tọa độ là 1 2 A.  5  ; 5  . B.  1  ; 6  . C.  2  ;3. D. 1; 5  . z
Câu 30. Cho hai số phức z  1 2i z  1 i . Số phức 1 là 1 2 z2 1 3 1 3 3 1 A.   . i B.  . i C. 1
 3 .iD.  .i 2 2 2 2 2 2
Câu 31. Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  2z  2  0, trong đó z có phần ảo âm. Số 1 2 1
phức z  2z bằng 1 2
A. 3 i .
B. 3 i . C. 2.
D. 2  i .
Câu 32. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  2x  4 y 10z  6  0 . Tọa độ tâm I
bán kính R của  S  là
A. I (1; 2;5), R  6.
B. I (1; 2;5), R  6. C. I ( 1  ; 2  ; 5  ), R  36.
D. I (1; 2;5), R  36. www.thuvienhoclieu.com
Câu 33. Trong không gian Oxyz, cho điểm M 3; 1;  2 và mặt phẳng   : 3x y  2z  4  0. Mặt
phẳng đi qua M và song song với   có phương trình là
A. 3x y  2z  6  0.
B. 3x y  2z  6  0.
C. 3x y  2z 14  0.
D. 3x y  2z  6  0.
Câu 34. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm ( A 2
 ;3;2) và B(2;1;0) . Mặt phẳng trung trực của AB có phương trình là
A.
2x y z  3  0.
B. 2x y z  3  0.
C. 4x  2 y  2z  3  0.
D. 4x  2 y  2z  6  0.
Câu 35. Trong không gian Oxyz, cho điểm M (2;1;1) và mặt phẳng  P : x y  2z 1  0. Đường thẳng
đi qua M và vuông góc với P có phương trình là x  2 y 1 z 1 x  2 y 1 z 1 A.   . B.   . 1 1 2  2 1 1 x  2 y 1 z 1 x  2 y 1 z 1 C.   . D.   . 2 1 1 1 1 2  II.TỰ LUẬN 3 dx
Câu 1. Tính tích phân I  .  x 1 0
Câu 2. Trong không gian Oxyz, viết phương trình đường thẳng d đi qua điểm M (1; 2;1) , đồng thời vuông       góc với x 2 y 1 z 1 x 1 y 3 z 1
cả hai đường thẳng  :   và  :   . 1 1 1  1 2 1 2 1 
Câu 3. Tìm tất cả các số phức z thỏa mãn (z 1) z  2i(z 1)
Câu 4. Nhà ông Hải có một cái cổng hình chữ nhật, lối vào cổng có dạng parabol có kích thước như hình
vẽ. Ông Hải cần trang trí bề mặt (phần gạch chéo) của cổng. Hỏi ông Hải cần bao nhiêu tiền để trang trí,
biết giá thành trang trí là 1.200.000 đồng /1 2 m ?
------------- HẾT ------------- ĐỀ 5
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II MÔN TOÁN 12 Thời gian: 90 phút PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1.
Điểm biểu diễn của số phức z  7  bi với b , nằm trên đường thẳng có phương trình là:
A. y x  7
B. y  7
C. x  7
D. y x
Câu 2. Với số phức z thỏa mãn z  2  i  4 , tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z là một đường
tròn. Tìm bán kính R của đường tròn đó. A. R  8 B. R  16 C. R  2 D. R  4
Câu 3. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho các điểm A4;0, B 1; 4 và C 1;  
1 . Gọi G là trọng
tâm tam giác ABC. Biết rằng G là điểm biểu diễn số phức z. Mệnh dề nào sau đây là đúng? 3 3 A. z  3  i B. z  3  i
C. z  2 i
D. z  2  i 2 2
Câu 4. Tìm nguyên hàm của hàm số   x f x xe
A.        1 x f x dx x e C
B.        1 x f x dx x e C C.    x
f x dx xe C D.    2 x
f x dx x e C
Câu 5. Cho hai mặt phẳng  P : x my  m  
1 z 1  0 và Q : x y  2z  0 . Tập hợp tất cả các giá trị
của m để hai mặt phẳng này không song song là: A. 0;  B. R \  1  ;1;  2 C.  ;  3   D. R 9 0 9 Câu 6. Giả sử f  xx d  37 và g  xx
d  16 . Khi đó I  2 f
 x3gxdx  bằng: 0 9 0 A. I  122 B. I  26 C. I 143 D. I  58
Câu 7. Cho các số phức z  3i, z  1
  3i, z m  2i . Tập giá trị tham số m để số phức z có môđun 1 2 3 3
nhỏ nhất trong ba số phức đã cho là: A.  5; 5   B.  5; 5 C. 5; 5 D.  ;
  5 5; 1
Câu 8. Biết rằng tích phân 2   1 x x e dx a  .
b e với a, b   , tích ab bằng: 0 A. 1 B. –1 C. –15 D. 20 2 Câu 9. Cho 2
I x 4  x dx  và đặt 2
t  4  x . Khẳng định nào sau đây sai? 1 www.thuvienhoclieu.com 2 3 t 3 2 3 t A. I  3 B. I C. 2 I t dtD. I  2 3 0 0 0 Câu 10. Biết f
 udy FuC . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. f
 2x 1dx  2F 2x 1C B. f
 2x 1dx  2Fx1C 1 C. f
 2x 1dx F 2x 1C D. f
 2x 1dx F 2x 1C 2
Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A1; 2
 ;3 và B5;4;7 . Phương trình mặt
cầu nhận AB làm đường kính là: 2 2 2 2 2 2
A. x  6   y  2   z 10  17 B. x  
1   y  2   z  3 17 2 2 2 2 2 2
C. x  3   y  
1   z  5  17
D. x  5   y  4   z  7  17
Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, trong các điểm cho dưới đây, điểm nào thuộc trục Oy?
A. N 2;0;0
B. Q 0;3; 2
C. P 2;0;3 D. M 0; 3  ;0
Câu 13. Cho số phức z  35i . Gọi a, b lần lượt là phần thực và phần ảo của z. Tính S a b A. S  8  B. S  8 C. S  2 D. S  2 
Câu 14. Cho số phức z  1 2i, z  3  i . Tìm số phức liên hợp của số phức w z z . 1 2 1 2
A. w  4  i
B. w  4  i C. w  4   i D. w  4  i
Câu 15. Cho z là một số thuần ảo khác 0. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. z là số thực
B. Phần ảo của z bằng 0 C. z z
D. z z  0 2  x Câu 16. Tích phân 2 I x dx   có giá trị là :  x 1 1 10 10 10 10 A. I   ln 2  ln 3 B. I   ln 2  ln 3 C. I   ln 2  ln 3 D. I   ln 2  ln 3 3 3 3 3
Câu 17. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn  ;
a b . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong
y f x , các đường thẳng x a, x b là : a b b b A.
f xdxB.
f xdxC.
f xdxD. f  xdx b a a a
Câu 18. Khẳng định nào dưới đây là đúng? 2 2 2 2 A. f
 xdx    f
 x f xdx B. f
 xdx  2  f  xdx 2  0 2  0 2 2 2 2 C. 2 f
 xdx  2 f
 xdx D. f
 xdx  2 f  xdx 2  2  2  0
Câu 19. Tìm nguyên hàm của hàm số   5x f x  ?
A.     5x f x dx
ln 5  C B.     5x f x dxC x x C. f  x 5 dx   C D. f  x 5 dx   C ln x ln 5
Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng  P : 2x  3y  4z  5  0 và điểm A1; 3  ; 
1 . Tính khoảng cách d từ điểm A đến mặt phẳng  P . 8 8 8 3 A. d B. d C. d D. d  9 29 29 29
Câu 21. Hàm số nào dưới đây là nguyên hàm của hàm số f x 1  ? x 1
A. F x 1
  ln 4  4x  3
B. F x   ln 1 x  4 4 1
C. F x  ln 1 x  2
D. F x  ln  2 x  2x   1  5 2
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, gọi   là mặt phẳng cắt ba trục tọa độ tại ba điểm
A4;0;0; B 0; 2
 ;0;C 0;0;6 . Phương trình mặt phẳng   là: x y z x y z x y z A.    0 B.   1 C.    1
D. 3x  6 y  2z 1  0 4 2  6 4 2  6 4 2  6
Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình mặt phẳng Oxz là: A. x  0
B. x z  0 C. z  0 D. y  0   
Câu 24. Tìm hàm số F x biết F x  sin 2x F 1   .  2 
A. F x 1 3
 cos 2x B. F x  2x  1
C. F x 1 1
  cos 2x D. F x  cos2x 2 2 2 2
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu  S  có tâm I 3; 2;   1 và đi qua điểm
A2;1; 2 . Mặt phẳng nào dưới đây tiếp xúc với S  tại A?
A. x y  3z  8  0
B. x y  3z  3  0
C. x y  3z  9  0
D. x y  3z  3  0
Câu 26. Cho đồ thị hàm số y f x như hình vẽ và 0 3 f
 xdx a, f
 xdx b . Tính diện tích của phần được gạch 2  0
chéo theo a, b. a b A.
B. a b 2
C. b a
D. a b a
Câu 27. Giá trị nào của a để  2 3x  2 3
dx a  2 ? 0 A. 1 B. 2 C. 0 D. 3
Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho A1; 1
 ;0, B0;2;0,C 2;1;3 . Tọa độ điểm M thỏa
   
mãn MA MB MC  0 là: A. 3; 2; 3   B. 3; 2  ;3 C. 3; 2  ; 3   D. 3; 2;3 www.thuvienhoclieu.com
Câu 29. Một ô tô đang đi với vận tốc lớn hơn 72km/h, phía trước là đoạn đường chỉ cho phép chạy với
tốc độ tối đa là 72km/h, vì thế người lái xe đạp phanh để ô tô chuyển động chậm dần đều với vận tốc
v t   30  2t m / s , trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây kể từ lúc bắt đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc
bắt đầu đạp phanh đến lúc đạt tốc độ 72km/h, ô tô đã di chuyển quãng đường là bao nhiêu mét? A. 100m B. 150m C. 175m D. 125m
Câu 30. Thể tích khối tròn xoay sinh ra khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số 2
y x  2x, y  0, x  1
 , x  2 quanh quanh trục Ox bằng: 16 17 18 5 A. B. C. D. 5 5 5 18
Câu31. Gọi z z là 2 nghiệm phức của phương trình 2
z  2z  5  0 , trong đó z có phần ảo dương. 1 2 1
Tìm số phức w  (z z )z 1 2 2 A. w  2  4i B. w  2   4i
C. w  2  4i
D. w  2  4i x y z
Câu32.TrongkhônggianvớihệtọađộOxyz,chođườngthẳng 1 2 d :   . vecto nào dưới 2 1 1
đâylàvectơchỉphươngcủađườngthẳng d?     A. u  (1; 2  ;0) B. u  (2;1; 1  ) C. u  ( 2  ;1; 1  ) D. u  ( 2  ; 1  ;1) 1 2 3 4
Câu33.TrongkhônggianvớihệtọađộOxyz,chođiểm M  1
 ;1;2 . Phương trình nào sau đây là phương trình
mặt phẳng đi qua điểm M và vuông góc với trục Ox ?
A. y z 1  0
B. x 1  0
C. x  0
D. x 1  0 x 1 2t
Câu34.Trongkhônggianvới hệtọađộOxyz, chođường thẳng d :  y  2  t . Điểm nào sau đây thuộc đường z 1t  thẳng d ? A. M 3 ( ;1; 2) . B. N (2; 1; ) 1 .
C. P(1;3; 0) . D. Q 1 ( ; 2; 1  )
Câu 35. Trong tập số phức C, phương trình 2
z  4  0 có nghiệm là: z  2iz 1 2iz 1 i
z  5  2i A. B. C. D.  z  2iz 1 2iz  3 2i
z  3  5i PHẦN TỰ LUẬN 1 2
Bài 1. Tính tích phân I x
 1 xdx 0
Bài 2. Tìm số phức z thỏa mãn z  2 và z là số thuần ảo. x 1 2tBài 3.Cho điểm (
A 2;1; 0) và đường thẳng (d ): y  1
  t . Đường thẳng (d ) qua A vuông góc với 1 2 z t  
(d ) và cắt (d ) tại M. Xác định tọa độ điểm M. 1 1
Bài 4.Một khuôn viên dạng nửa hình tròn, trên đó người thiết kế phần để trồng hoa có dạng của một cánh
hoa hình parabol có đỉnh trùng với tâm và có trục đối xứng vuông góc với đường kính của nửa hình tròn,
hai đầu mút của cánh hoa nằm trên nửa đường tròn và cách nhau một khoảng bằng 4m . Phần còn lại
của khuôn viên dành để trồng cỏ Nhật Bản. Biết các kích thước cho như hình vẽ, chi phí để trồng hoa và
cỏ Nhật Bản tương ứng là 150.000 đồng/m2 và 100.000 đồng/m2. Hỏi cần bao nhiêu tiền để trồng hoa và
trồng cỏ Nhật Bản trong khuôn viên đó? 4m 4m 4m Lờ i giải