lOMoARcPSD| 59062190
Bối cảnh TLH Bối cảnh kinh tế
Thế kỷ 18-19 chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa tư bản và cách mạng
công nghiệp, tạo ra sự chuyển đổi lớn trong sản xuất và đời sống xã hội.
Sự gia tăng sản xuất công nghiệp và thương mại thúc đẩy nhu cầu nghiên cứu về con
người trong môi trường lao động, quản lý và kinh tế.
Tâm lý học bắt đầu được ứng dụng trong lĩnh vực lao động, quản lý hiệu quả, và nghiên
cứu hành vi êu dùng. Bối cảnh chính trị
Các cuộc cách mạng tư tưởng và chính trị như Cách mạng Pháp (1789), Cách mạng Mỹ
1776 và sự phát triển của chủ nghĩa dân chủ đã ảnh hưởng đến quan niệm về con
người, quyền tự do và ý thức cá nhân.
Nhà nước và các tổ chức xã hội bắt đầu quan tâm đến việc nghiên cứu tâm lý để quản lý
xã hội, giáo dục và cải thiện đời sống con người.
Tâm lý học dần được tách biệt khỏi triết học và thần học, trở thành một ngành khoa học
độc lập với mục êu nghiên cứu khách quan về hành vi và ý thức.
Phong trao khai sáng: Thúc đẩy tư tưởng về quyền con người, luật pháp, bình đẳng, tự
do
Phong trào xã hội và phản kháng: phản ứng với bất công lao động bốc lột, phong trào
lao động phong trào xã hội chủ nghĩa, chủ nghĩa Mac xuất hiện như một phản đề với chủ
nghĩa tư bản thiếu kiểm soát.
Bối cảnh khoa học kỹ thuật
Cuộc cách mạng khoa học với những ến bộ trong sinh học, y học, vật lý và hóa học đã
cung cấp nền tảng cho việc nghiên cứu tâm lý dựa trên cơ sở sinh lý và thực nghiệm.
Phương pháp nghiên cứu khoa học được áp dụng vào tâm lý học, đặc biệt là phương
pháp thực nghiệm và quan sát khách quan.
Wilhelm Wundt thành lập phòng thí nghiệm tâm lý học đầu ên năm 1879, đánh dấu sự
ra đời của tâm lý học như một khoa học độc lập.
Các nhà khoa học như Ivan Pavlov phát triển thí nghiệm về phản xạ có điều kiện, mở
rộng hiểu biết về cơ chế học tập và hành vi.
TÔN GIÁO
lOMoARcPSD| 59062190
Tôn giáo chi phối quan niệm về con người và tâm hồn: Trong nhiều thế kỷ
trước đó, tâm lý học gắn liền với triết học và thần học, xem tâm hồn con ngườ
i là
một thực thể thiêng liêng do Thượng đế tạo ra. Các hiện tượng tâm lý được giải
thích dựa trên niềm tin tôn giáo, như linh hồn, sự cứu rỗi, và các khía cạnh siêu
nhiên.
Thế kỷ 18 - Thời kỳ Khai sáng (Enlightenment): Đây là giai đoạn mà lý trí và
khoa học bắt đầu được đề cao hơn tôn giáo trong việc giải thích thế giới và con
người. Các nhà triết học như John Locke, David Hume, Immanuel Kant đã đặt
nền móng cho việc nghiên cứu tâm lý dựa trên kinh nghiệm và lý trí thay vì tín
ngưỡng tôn giáo.
Sự tách biệt giữa tâm lý học và thần học: Trong thế kỷ 19, tâm lý học dần
được phát triển như một khoa học thực nghiệm, tách biệt khỏi các giải thích tôn
giáo về tâm hồn. Wilhelm Wundt, người sáng lập phòng thí nghiệm tâm lý học
đầu tiên, nhấn mạnh việc nghiên cứu các hiện tượng tâm lý bằng phương pháp
khoa học, không dựa trên niềm tin tôn giáo.
Tôn giáo vẫn có vai trò trong nghiên cứu tâm lý: Mặc dù tâm lý học trở thành
khoa học độc lập, các vấn đề về tôn giáo, tín ngưỡng, và trải nghiệm tâm linh
vẫn được một số nhà tâm lý học quan tâm nghiên cứu, đặc biệt trong lĩnh vực
tâm lý học tôn giáo và tâm lý học nhân văn sau này.
Phản ứng của tôn giáo trước sự phát triển của tâm lý học: Một số giáo phái
và nhà thần học phản đối việc nghiên cứu tâm lý dựa trên cơ sở khoa học vì cho
rằng nó làm giảm vai trò của linh hồn và Thượng đế trong đời sống con người.
Tôn giáo & chính trị liên kết: giáo hội vẫn ảnh hưởng đến quyền lực, luật pháp,
chính sách giáo dục, đạo đức xã hội. Ví dụ ở Âu, giáo hội Công giáo vs Tin lành;
ở các nước thực dân, tôn giáo đôi khi được sử dụng như công cụ cai trị hoặc
đồng hóa văn hóa.
ĐỜI SỐNG
Gia đình & xã hội: gia đình truyền thống lớn, đa thế hệ; vai trò nam/nữ rõ ràng hơn, phụ nữ
thường phụ thuộc vào nam giới về quyền lợi, kinh tế; chế độ gia đình nông thôn giữ nhiều giá
trị truyền thống.
Điều kiện sống đô thị: trong các thành phố công nghiệp mới, nhiều thành viên dân cư sống
trong điều kiện chật hẹp, vệ sinh kém, ô nhiễm, rác thải, nước sạch không đầy đủ; dịch bệnh dễ
lan.
lOMoARcPSD| 59062190
Sự thay đổi trong cấu trúc xã hội, từ xã hội nông nghiệp sang xã hội công nghiệp, tạo ra
những thách thức mới về tâm lý con người trong môi trường làm việc và sinh hoạt.
Tâm lý học bắt đầu nghiên cứu các vấn đề về trí nhớ, học tập, cảm xúc, và các rối loạn
tâm thần để phục vụ cho sức khỏe và phát triển con người.
Các trường phái tâm lý học như chủ nghĩa cấu trúc, chủ nghĩa hành vi, và tâm lý học
chức năng ra đời nhằm giải thích các khía cạnh khác nhau của ý thức và hành vi con
người.

Preview text:

lOMoAR cPSD| 59062190
Bối cảnh TLH Bối cảnh kinh tế •
Thế kỷ 18-19 chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa tư bản và cách mạng
công nghiệp, tạo ra sự chuyển đổi lớn trong sản xuất và đời sống xã hội. •
Sự gia tăng sản xuất công nghiệp và thương mại thúc đẩy nhu cầu nghiên cứu về con
người trong môi trường lao động, quản lý và kinh tế. •
Tâm lý học bắt đầu được ứng dụng trong lĩnh vực lao động, quản lý hiệu quả, và nghiên
cứu hành vi êu dùng. Bối cảnh chính trị •
Các cuộc cách mạng tư tưởng và chính trị như Cách mạng Pháp (1789), Cách mạng Mỹ
1776 và sự phát triển của chủ nghĩa dân chủ đã ảnh hưởng đến quan niệm về con
người, quyền tự do và ý thức cá nhân. •
Nhà nước và các tổ chức xã hội bắt đầu quan tâm đến việc nghiên cứu tâm lý để quản lý
xã hội, giáo dục và cải thiện đời sống con người. •
Tâm lý học dần được tách biệt khỏi triết học và thần học, trở thành một ngành khoa học
độc lập với mục êu nghiên cứu khách quan về hành vi và ý thức. •
Phong trao khai sáng: Thúc đẩy tư tưởng về quyền con người, luật pháp, bình đẳng, tự do •
Phong trào xã hội và phản kháng: phản ứng với bất công lao động bốc lột, phong trào
lao động phong trào xã hội chủ nghĩa, chủ nghĩa Mac xuất hiện như một phản đề với chủ
nghĩa tư bản thiếu kiểm soát.
Bối cảnh khoa học kỹ thuật •
Cuộc cách mạng khoa học với những ến bộ trong sinh học, y học, vật lý và hóa học đã
cung cấp nền tảng cho việc nghiên cứu tâm lý dựa trên cơ sở sinh lý và thực nghiệm. •
Phương pháp nghiên cứu khoa học được áp dụng vào tâm lý học, đặc biệt là phương
pháp thực nghiệm và quan sát khách quan. •
Wilhelm Wundt thành lập phòng thí nghiệm tâm lý học đầu ên năm 1879, đánh dấu sự
ra đời của tâm lý học như một khoa học độc lập. •
Các nhà khoa học như Ivan Pavlov phát triển thí nghiệm về phản xạ có điều kiện, mở
rộng hiểu biết về cơ chế học tập và hành vi. TÔN GIÁO lOMoAR cPSD| 59062190
Tôn giáo chi phối quan niệm về con người và tâm hồn: Trong nhiều thế kỷ
trước đó, tâm lý học gắn liền với triết học và thần học, xem tâm hồn con người là
một thực thể thiêng liêng do Thượng đế tạo ra. Các hiện tượng tâm lý được giải
thích dựa trên niềm tin tôn giáo, như linh hồn, sự cứu rỗi, và các khía cạnh siêu nhiên. •
Thế kỷ 18 - Thời kỳ Khai sáng (Enlightenment): Đây là giai đoạn mà lý trí và
khoa học bắt đầu được đề cao hơn tôn giáo trong việc giải thích thế giới và con
người. Các nhà triết học như John Locke, David Hume, Immanuel Kant đã đặt
nền móng cho việc nghiên cứu tâm lý dựa trên kinh nghiệm và lý trí thay vì tín ngưỡng tôn giáo. •
Sự tách biệt giữa tâm lý học và thần học: Trong thế kỷ 19, tâm lý học dần
được phát triển như một khoa học thực nghiệm, tách biệt khỏi các giải thích tôn
giáo về tâm hồn. Wilhelm Wundt, người sáng lập phòng thí nghiệm tâm lý học
đầu tiên, nhấn mạnh việc nghiên cứu các hiện tượng tâm lý bằng phương pháp
khoa học, không dựa trên niềm tin tôn giáo. •
Tôn giáo vẫn có vai trò trong nghiên cứu tâm lý: Mặc dù tâm lý học trở thành
khoa học độc lập, các vấn đề về tôn giáo, tín ngưỡng, và trải nghiệm tâm linh
vẫn được một số nhà tâm lý học quan tâm nghiên cứu, đặc biệt trong lĩnh vực
tâm lý học tôn giáo và tâm lý học nhân văn sau này. •
Phản ứng của tôn giáo trước sự phát triển của tâm lý học: Một số giáo phái
và nhà thần học phản đối việc nghiên cứu tâm lý dựa trên cơ sở khoa học vì cho
rằng nó làm giảm vai trò của linh hồn và Thượng đế trong đời sống con người. •
Tôn giáo & chính trị liên kết: giáo hội vẫn ảnh hưởng đến quyền lực, luật pháp,
chính sách giáo dục, đạo đức xã hội. Ví dụ ở Âu, giáo hội Công giáo vs Tin lành;
ở các nước thực dân, tôn giáo đôi khi được sử dụng như công cụ cai trị hoặc đồng hóa văn hóa. ĐỜI SỐNG
Gia đình & xã hội: gia đình truyền thống lớn, đa thế hệ; vai trò nam/nữ rõ ràng hơn, phụ nữ
thường phụ thuộc vào nam giới về quyền lợi, kinh tế; chế độ gia đình nông thôn giữ nhiều giá trị truyền thống.
Điều kiện sống đô thị: trong các thành phố công nghiệp mới, nhiều thành viên dân cư sống
trong điều kiện chật hẹp, vệ sinh kém, ô nhiễm, rác thải, nước sạch không đầy đủ; dịch bệnh dễ lan. lOMoAR cPSD| 59062190 •
Sự thay đổi trong cấu trúc xã hội, từ xã hội nông nghiệp sang xã hội công nghiệp, tạo ra
những thách thức mới về tâm lý con người trong môi trường làm việc và sinh hoạt. •
Tâm lý học bắt đầu nghiên cứu các vấn đề về trí nhớ, học tập, cảm xúc, và các rối loạn
tâm thần để phục vụ cho sức khỏe và phát triển con người. •
Các trường phái tâm lý học như chủ nghĩa cấu trúc, chủ nghĩa hành vi, và tâm lý học
chức năng ra đời nhằm giải thích các khía cạnh khác nhau của ý thức và hành vi con người.