Trang 1
CÁC DNG TOÁN 9 LUYN TP BÀI 3:
LIÊN H GIA PHÉP NHÂN VÀ PHÉP KHAI PHƯƠNG (Tiếp theo)
Dng 1: Tính
Bài 1 : Thc hin phép tính
a)
8.11.22
b)
36.0,81
c)
0,04.256
d)
2,25.1,46 2,25.0,02
e)
22
117,5 26,5 1440−−
Dng 2 : So sánh các căn bậc hai s hc
Bài 2 : So sánh
a) 2 và
3
b) 7 và
47
c)
2 33
và 10
d) 1 và
e)
3 à 5- 8v
f)
2 11 à 3 5v++
Dạng 3: Tìm điều kiện để căn thức xác định:
A
xác định
0A
Bài 3: Tìm điều kin của x để các biu thc sau xác định
a)
21
35
x
b)
2
)2bx+
c)
1
23
x
x
+
d)
2
35
4
x
x
−+
Dng 4 : Rút gn biu thc
Bài 4: Rút gn các biu thc sau:
a)
4 2 3 4 2 3A = + +
b)
6 2 5 6 2 5B = + +
c)
2
9 2 ( 0)C x x x=
Trang 2
d)
2
4 16 8 ( 4)D x x x x= + +
Bài 5 : Rút gn các biu thc
a)
( ) ( )
2
9 5 5xx−
b)
( ) ( )
2
2
. 2 0x x x−
Dng 5 : Tìm Min, Max
Bài 6 : Tìm Min
a)
2
25y x x= +
b)
2
1
46
xx
y = +
Dng 6 : Chng minh
Bài 7 : Chng minh các biu thc sau
a)
6 35. 6 35 1+ =
b)
9 17 . 9 17 8 + =
c)
( )
2
2 1 9 8 =
d)
( )
2
4 3 49 48 =
Bài 8 : Chng minh các biu thc sau
a)
3 5. 3 5 2+ =
b)
10 17. 10 17 83 + =
c)
( )
2
2 1 9 8 =
d)
( ) ( )
2
2 2 2 3 3 1 2 2 6 6 9 + + =
e)
8 2 15 8 2 15 2 3 + =
Dng 7 : Giải phương trình
Bài 9 : Giải các phương trình sau
Trang 3
a)
2 2 5 8 7 18 28x x x + =
b)
1
4 20 5 9 45 4
3
x x x + =
c)
32
3
1
x
x
=
+
d)
54
2
2
x
x
=
+
Bài 10 : Giải các phương trình sau
a)
7 2 3 5x+ = +
b)
2
6 9 4 2 3xx + = +
c)
4 + 5 x = 3
d)
+ = 2 8x 7 18x 9 50x
HƯỚNG DẪN GIẢI
Bài 1 : Thc hin phép tính
a)
8.11.22 ..... 44==
b)
36.0,81 ...... 5,4==
c)
0,04.256 ..... 3,2==
d)
2
2,25.1,46 2,25.0,02 2,25(1,46 0,02) 2,25.1,44 (1,5.1, 2) 1,5.1,2 1,8 = = = = =
e)
22
117,5 26,5 1440 (117,5 26,5).(117,5 26,5) 1440 = +
2
144.91 144.10 144(91 10) 144.81 (12.9) 108= = = = =
Bài 2 : So sánh
a) Vì 4 > 3 nên
4 3 2 3
b) Vì 49 > 47 nên
49 47 7 47
c) Vì 33 > 25 nên
33 25 33 5 2 33 10
d) Vì 4 > 3 nên
4 3 2 3 2 1 3 1 1 3 1
e) * Cách 1: Ta có:
32
3 8 5 3 5 8
83
+
* Cách 2: gi s
Trang 4
( )
2
2
3 5 8 3 8 5 3 8 5 3 2 24 8 25
2 24 14 24 7 24 49
+ + + +
Bất đẳng thc cuối cùng đúng do đó bất đẳng thức đầu tiên đúng
f) Ta có:
23
2 11 3 5
11 5
+ +
Bài 3: Tìm điều kin của x để các biu thc sau xác định
Để các căn thức trên có nghĩa thì:
a)
2 1 2 1 3
0
3 5 3 5 10
x x x
b) Ta có:
22
2 0, 2x x x+ +
xác định vi mi x
c)
10
1
0
2 3 0
23
x
x
x
x
+
+

−
hoc
10
2 3 0
x
x
+
−
+ Vi
1
10
3
3
2 3 0
2
2
x
x
x
x
x
−
+

−
+ Vi
1
10
1
3
2 3 0
2
x
x
x
x
x
−
+

−
Vậy căn thức xác đnh nếu
3
2
x
hoc
1x −
d)
3 5 0 5
3 5 0
4
3
2
40
0
4
4
x
x
x
x
x
x
x
−

−


−


Bài 4: Rút gn các biu thc sau:
a) Cách 1 :
( ) ( )
22
3 1 3 1 3 1 3 1 2 3A = + + = + + =
Cách 2 :
2
4 2 3 4 2 3 2 (4 2 3).(4 2 3) 8 2 16 12 8 2.2 12
23
A
A
= + + + + = + = + =
=
Trang 5
b)
( ) ( )
22
5 1 5 1 5 1 5 1 2 5B = + + = + + =
c)
( )
2
3 2 3 2 3 2 5 ( 0)C x x x x x x x vi x= = = =
d)
22
4 16 8 4 (4 ) 4 4 4 4 2( 4)D x x x x x x x x x x= + + = + = + = + =
( Vì
4x
)
Bài 5: Rút gn các biu thc sau:
a)
( ) ( ) ( )
2
9 5 5 3 5 3 5x x x x = =
b)
( ) ( ) ( ) ( )
2
2
. 2 0 . 2 2 2x x x x x x x x x = = =
Bài 6 : Tìm Min
a) Ta có :
2 2 2
2 5 ( 1) 4 4 2 5 4 2x x x x x + = + + =
vy Miny = 2. dấu ‘‘ = ’’ xảy ra khi và ch khi x 1 = 0 => x = 1
b) Ta có :
2
22
1 35 35 35 35
11
4 6 2 6 36 36 4 6 36 6
x x x x x
y

+ = + = + =


vy Miny =
35
6
. Du « = » xy ra khi và ch khi
1 1 1
0
2 6 2 6 3
xx
x = = =
Bài 7 : Chng minh các biu thc sau
a)
6 35. 6 35 1+ =
(6 35).(6 35) 36 35 1VT VP= + = = =
b)
9 17 . 9 17 8 + =
(9 17).(9 17) 81 17 64 8VT VP= + = = = =
c)
( )
2
2 1 9 8 =
2
2 2 2 1 3 2 2
3 2 .2 3 2 2
VT
VT VP
VP
= + =
=
= =
d)
( )
2
4 3 49 48 =
Trang 6
2
2
4 2 12 3 7 2 2 .3 7 4 3
7 4 .3 7 4 3
VT
VT VP
VP
= + = =
=
= =
Bài 8 : Chng minh các biu thc sau
a)
3 5. 3 5 2+ =
(3 5).(3 5) 9 5 2VT VP= + = = =
b)
10 17. 10 17 83 + =
(10 17).(10 17) 100 17 83VT VP= + = = =
c)
( )
2
2 1 9 8 =
2
2 2 2 1 3 2 2
3 2 .2 3 2 2
VT
VT VP
VP
= + =
=
= =
d)
( ) ( )
2
2 2 2 3 3 1 2 2 6 6 9 + + =
4 2 6 6 1 4 2 8 6 6 9VT VP= + + + = =
e)
8 2 15 8 2 15 2 3 + =
( ) ( ) ( ) ( )
( )
22
5 2. 5. 3 3 5 2. 5. 3 3 5 3 5 3
5 3 5 3 5 3 5 3 2 3
VT
VP
= + + + = +
= + = = =
Bài 9 : Giải các phương trình sau
a)
( )
2 2 5 8 7 18 28 1 : 0x x x dk x + =
( )
( )
1 2 2 5.2. 2 7.3. 2 28 13 2 28
28 784 392
22
13 169 169
x x x x
x x x tm
+ = =
= = =
b)
( )
1
4 20 5 9 45 4 2
3
x x x + =
Trang 7
( )
( )
1
2 4( 5) 5 9( 5) 4 : 5 0 5
3
1
2 5 5 .3 5 4
3
2 5 4 5 2 5 4 9
x x x Dk x x
x x x
x x x x tm
+ =
+ =
= = = =
c)
32
3 (3)
1
x
x
=
+
đk :
2
3 2 0
3
2
1 0 1
32
0
3
1
3 2 0 2
1
3
10
1
x
x
xx
x
x
x
x
x
x
x
x
−
+

+
−

−

+
−
Ta có
3 2 11
(3) 9 ... 6 11
16
x
xx
x
−−
= = =
+
tha mãn
d)
54
2
2
x
x
=
+
(4)
đk :
4
5 4 0
4
5
20
5
2
x
x
x
x
x
−

+
−
(4)
( )
5 4 2 2 5 4 4 2 ..... 12x x x x x = + = + =
tha mãn
Bài 10: Giải phương trình
a)
7 2 3 5x+ = +
ĐK: x
0
7 +
x2
= (3 +
5
)
2
7 +
x2
= 14 + 6
5
x2
= 7 + 6
5
Trang 8
2x = (1 + 6
5
)
2
2x = 229 + 48
5
x = 114,5 + 24
5
(TM)
b)
2
6 9 4 2 3xx + = +
22
)13()3( +=x
133 +=x
=
+=
133
133
x
x
=
+=
32
43
x
x
KL: .....
c)
4 + 5 x = 3
(đk:
x0
)
4 + 5 x = 9
5 x = 5
x1=
Vy
S 1 =
+ =
+ =
= = =
=
d) 2 8x 7 18x 9 50x § K:x 0
4 2x 21 2x 9 5 2x
39
30 2x 9 2x 2x
10 100
9
x
200
KL:...

Preview text:

CÁC DẠNG TOÁN 9 LUYỆN TẬP BÀI 3:
LIÊN HỆ GIỮA PHÉP NHÂN VÀ PHÉP KHAI PHƯƠNG (Tiếp theo) Dạng 1: Tính
Bài 1 : Thực hiện phép tính a) 8.11.22 b) 36.0,81 c) 0,04.256 d) 2,25.1,46 − 2,25.0,02 e) 2 2 117,5 − 26,5 −1440
Dạng 2 : So sánh các căn bậc hai số học Bài 2 : So sánh a) 2 và 3 b) 7 và 47 c) 2 33 và 10 d) 1 và 3 −1 e) 3 à v 5- 8 f) 2 + 11 à v 3 + 5
Dạng 3: Tìm điều kiện để căn thức xác định: A xác định A  0
Bài 3: Tìm điều kiện của x để các biểu thức sau xác định a) 2 1 x − 3 5 b) 2 b) x + 2 c) 1+ x 2x − 3 d) 2 3x − 5 + x − 4
Dạng 4 : Rút gọn biểu thức
Bài 4: Rút gọn các biểu thức sau:
a) A = 4 + 2 3 + 4 − 2 3
b) B = 6 + 2 5 + 6 − 2 5 c) 2
C = 9x − 2x (x  0) Trang 1 d) 2
D = x − 4 + 16 − 8x + x (x  4)
Bài 5 : Rút gọn các biểu thức a) (x − )2 9 5 (x  5) b) x (x − )2 2. 2 (x  0)
Dạng 5 : Tìm Min, Max Bài 6 : Tìm Min a) 2
y = x − 2x + 5 2 b) x x y = − +1 4 6
Dạng 6 : Chứng minh
Bài 7 : Chứng minh các biểu thức sau a) 6 + 35. 6 − 35 = 1 b) 9 − 17 . 9 + 17 = 8 c) ( − )2 2 1 = 9 − 8 d) ( − )2 4 3 = 49 − 48
Bài 8 : Chứng minh các biểu thức sau a) 3 + 5. 3 − 5 = 2 b) 10 − 17 . 10 + 17 = 83 c) ( − )2 2 1 = 9 − 8 d) ( − )+( − )2 2 2 2 3 3 1 2 2 + 6 6 = 9 e) 8 − 2 15 − 8 + 2 15 = 2 − 3
Dạng 7 : Giải phương trình
Bài 9 : Giải các phương trình sau Trang 2
a) 2 2x − 5 8x + 7 18x = 28 1 b)
4x − 20 + x − 5 − 9x − 45 = 4 3 3x − 2 c) = 3 x + 1 5x − 4 d) = 2 x + 2
Bài 10 : Giải các phương trình sau a) 7 + 2x = 3+ 5 b) 2
x − 6x + 9 = 4 + 2 3 c) 4 + 5 x = 3 d) 2 8x + 7 18x = 9 − 50x HƯỚNG DẪN GIẢI
Bài 1 : Thực hiện phép tính a) 8.11.22 = ..... = 44 b) 36.0,81 = ...... = 5,4 c) 0,04.256 = ..... = 3,2 d) 2
2, 25.1, 46 − 2, 25.0,02 = 2, 25(1, 46 − 0,02) = 2, 25.1, 44 = (1,5.1, 2) = 1,5.1, 2 = 1,8 e) 2 2
117,5 − 26,5 −1440 = (117,5 + 26,5).(117,5 − 26,5) −1440 2
= 144.91−144.10 = 144(91−10) = 144.81 = (12.9) =108 Bài 2 : So sánh
a) Vì 4 > 3 nên 4  3  2  3
b) Vì 49 > 47 nên 49  47  7  47
c) Vì 33 > 25 nên 33  25  33  5  2 33 10
d) Vì 4 > 3 nên 4  3  2  3  2 −1  3 −11  3 −1 3  2 e) * Cách 1: Ta có: 
  3 + 8  5  3  5 − 8 8  3 * Cách 2: giả sử Trang 3  −  +   ( + )2 2 3 5 8 3 8 5 3
8  5  3 + 2 24 + 8  25
 2 24  14  24  7  24  49
Bất đẳng thức cuối cùng đúng do đó bất đẳng thức đầu tiên đúng 2  3 f) Ta có:    2 + 11  3 + 5 11  5 
Bài 3: Tìm điều kiện của x để các biểu thức sau xác định
Để các căn thức trên có nghĩa thì: a) 2 1 2 1 3
x −  0  x   x  3 5 3 5 10 b) Ta có: 2 2 x + 2  0, x
  x + 2 xác định với mọi x 1+ x 1  + x  0 1  + x  0 c)  0   hoặc  2x − 3 2x − 3  0 2x − 3  0 x  1 − 1  + x  0 + Với  3    3  x  2x − 3  0 x  2  2 x  1 − 1  + x  0 + Với     3  x  1 − 2x − 3  0 x   2
Vậy căn thức xác định nếu 3 x  hoặc x  −1 2 3  x − 5  0  5  3  x − 5  0   d) x  2     3  x  4  0  x − 4  0  x − 4 x  4
Bài 4: Rút gọn các biểu thức sau:
a) Cách 1 : A = ( + )2 + ( − )2 3 1 3 1 = 3 +1+ 3 −1 = 2 3 2
Cách 2 : A = 4 + 2 3 + 4 − 2 3 + 2 (4 − 2 3).(4 + 2 3) = 8 + 2 16 −12 = 8 + 2.2 =12  A = 2 3 Trang 4
b) B = ( + )2 + ( − )2 5 1 5 1 = 5 +1+ 5 −1 = 2 5 c) C = ( x)2 3
− 2x = 3x − 2x = 3 − x − 2x = 5
x(vi x  0) d) 2 2
D = x − 4 + 16 − 8x + x = x − 4 + (4 − x) = x − 4 + 4 − x = x − 4 + x − 4 = 2(x − 4) ( Vì x  4 )
Bài 5: Rút gọn các biểu thức sau: a) (x − )2 9 5
(x  5) = 3 x −5 = 3(x −5) b) x (x − )2 2. 2
(x  0) = x . x −2 = −x(2− x) = x(x − 2) Bài 6 : Tìm Min a) Ta có : 2 2 2
x − 2x + 5 = (x −1) + 4  4 x − 2x + 5  4 = 2
vậy Miny = 2. dấu ‘‘ = ’’ xảy ra khi và chỉ khi x – 1 = 0 => x = 1 2 2 2 b) Ta có : x xx 1  35 35 x x 35 35 − +1 = − +   y = − +1  =   4 6  2 6  36 36 4 6 36 6
vậy Miny = 35 . Dấu « = » xảy ra khi và chỉ khi x 1 x 1 1 − = 0  =  x = 6 2 6 2 6 3
Bài 7 : Chứng minh các biểu thức sau a) 6 + 35. 6 − 35 = 1
VT = (6 + 35).(6 − 35) = 36 − 35 = 1 = VP b) 9 − 17 . 9 + 17 = 8
VT = (9 − 17).(9 + 17) = 81−17 = 64 = 8 = VP c) ( − )2 2 1 = 9 − 8
VT = 2 − 2 2 +1 = 3 − 2 2 VT =VP 2
VP = 3 − 2 .2 = 3 − 2 2  d) ( − )2 4 3 = 49 − 48 Trang 5 2 VT 4 2 12 3 7 2 2 .3 7 4 3 = − + = − = − 
  VT = VP 2
VP = 7 − 4 .3 = 7 − 4 3 
Bài 8 : Chứng minh các biểu thức sau a) 3+ 5. 3− 5 = 2
VT = (3 + 5).(3 − 5) = 9 − 5 = 2 = VP b) 10 − 17. 10 + 17 = 83
VT = (10 − 17).(10 + 17) = 100 −17 = 83 = VP c) ( − )2 2 1 = 9 − 8
VT = 2 − 2 2 +1 = 3 − 2 2 VT =VP 2
VP = 3 − 2 .2 = 3 − 2 2  d) ( − )+( − )2 2 2 2 3 3 1 2 2 + 6 6 = 9
VT = 4 2 − 6 6 +1− 4 2 + 8 + 6 6 = 9 = VP e) 8 − 2 15 − 8 + 2 15 = 2 − 3 VT = ( − + ) − ( + + ) = ( − )2 − ( + )2 5 2. 5. 3 3 5 2. 5. 3 3 5 3 5 3
= 5 − 3 − ( 5 + 3) = 5 − 3 − 5 − 3 = 2 − 3 = VP
Bài 9 : Giải các phương trình sau
a) 2 2x − 5 8x + 7 18x = 28 ( ) 1 dk : x  0 ( )
1  2 2x − 5.2. 2x + 7.3. 2x = 28  13 2x = 28 28 784 392  2x =  2x =  x = (tm) 13 169 169 b) 1
4x − 20 + x − 5 − 9x − 45 = 4 (2) 3 Trang 6 ( ) 1
2  4(x − 5) + x − 5 − 9(x − 5) = 4
Dk : x − 5  0  x  5 3 1
 2 x − 5 + x − 5 − .3 x − 5 = 4 3
 2 x − 5 = 4  x − 5 = 2  x − 5 = 4  x = 9 (tm) c) 3x − 2 = 3 (3) x +1  2  −  x  3x 2 0  3   −  +    2 3x 2 x 1 0 x  1 − x  đk : 0      +   3 x 1 3  x − 2  0  2     x  x  −1 x +1 0  3  x  −1 3x − 2 1 − 1 Ta có (3)  = 9  ...  6x = 1 − 1  x = thỏa mãn x +1 6 5x − 4 d) = 2 (4) x + 2  4 5  x − 4  0 x  4 đk :    5  x  x + 2  0 5 x  2 −
(4)  5x − 4 = 2 x + 2  5x − 4 = 4(x + 2)  .....  x =12 thỏa mãn
Bài 10: Giải phương trình
a) 7 + 2x = 3+ 5 ĐK: x  0
 7 + 2x = (3 + 5 )2  7 + 2x = 14 + 6 5  2x = 7 + 6 5 Trang 7  2x = (1 + 6 5 )2  2x = 229 + 48 5  x = 114,5 + 24 5 (TM) b) 2
x − 6x + 9 = 4 + 2 3  2 2 (x − ) 3 = ( 3 + ) 1  x − 3 = 3 +1 x − 3 = 3 +1  
x − 3 = − 3 −1 x = 3 + 4   KL: ..... x = 2 − 3
c) 4 + 5 x = 3 (đk: x  0 )  4 + 5 x = 9  5 x = 5  x = 1 Vậy S =  1 
d) 2 8x + 7 18x = 9 − 50x § K:x  0  4 2x + 21 2x = 9 − 5 2x  =  = 3  = 9 30 2x 9 2x 2x 10 100  = 9 x 200 KL:... Trang 8