Câu hỏi ôn tập môn Marketing căn bản | Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
Câu hỏi ôn tập môn Marketing căn bản | Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 10 trang, giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Preview text:
CÂU HỎI ÔN TẬP
Môn: Marketing căn bản
Câu 1: Mô tả áp dụng quan điểm marketing đạo đức xã hội trong một
doanh nghiệp Việt Nam cụ thể.
1.Tạo ra sản phẩm và dịch vụ có lợi ích xã hội: Doanh nghiệp có thể tập
trung vào việc phát triển sản phẩm và dịch vụ mang lại lợi ích xã hội và môi
trường, bằng cách chú trọng đến yếu tố nhân văn và bảo vệ môi trường trong suốt quá trình sản xuất.
2. Xây dựng thương hiệu có trách nhiệm xã hội: Doanh nghiệp có thể xây
dựng một thương hiệu có tầm nhìn rõ ràng về trách nhiệm đối với cộng đồng và
môi trường. Điều này có thể bao gồm việc đặt hàng từ các nhà cung cấp bền
vững, đảm bảo công bằng và an toàn cho người lao động, và thúc đẩy các hoạt
động xã hội tích cực nhằm tạo ra những tác động tích cực đối với cộng đồng.
3. Thực hiện chiến dịch quảng bá xã hội: Doanh nghiệp có thể sử dụng các
chiến dịch quảng bá để tạo ra nhận thức và khuyến khích hành động tích cực
trong cộng đồng. Các hoạt động này có thể liên quan đến việc tăng cường sự nhận
thức về cách sống lành mạnh, bảo vệ môi trường, hỗ trợ các chương trình giáo
dục và y tế trong cộng đồng.
4. Hỗ trợ và đóng góp vào cộng đồng: Doanh nghiệp có thể thực hiện các
chương trình đóng góp xã hội để hỗ trợ cộng đồng, như tài trợ cho các dự án giáo
dục, y tế hoặc môi trường. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể định kỳ tổ chức
các hoạt động tình nguyện để thúc đẩy tinh thần và trách nhiệm xã hội cho cán bộ nhân viên.
5. Giao tiếp và tương tác trong cộng đồng: Doanh nghiệp cần thường xuyên
giao tiếp và tương tác với cộng đồng, lắng nghe ý kiến và phản hồi từ khách hàng
và các bên liên quan khác. Điều này giúp doanh nghiệp hiểu rõ nhu cầu và mối
quan tâm của cộng đồng, từ đó đáp ứng một cách tốt nhất qua các hoạt động kinh doanh và marketing.
Qua việc áp dụng các quan điểm marketing đạo đức xã hội trong hoạt động
kinh doanh, Suntory PepsiCo Vietnam Beverage có thể tạo ra giá trị không chỉ
cho doanh nghiệp mà còn cho cộng đồng và môi trường, đồng thời xây dựng một
hình ảnh thương hiệu tích cực và đáng tin cậy trên thị trường.
Câu 2 Lựa chọn một nhãn hàng:
- Tiến hành phân đoạn thị trường và lựa chọn thị trường mục tiêu. Giải thích
rõ nguyên tắc, cách thức phân đoạn thị trường và lựa chọn thị trường mục tiêu.
Suntory PepsiCo Vietnam Beverage có thể thực hiện phân đoạn thị trường bằng cách:
- Điều tra và nghiên cứu thị trường để tìm hiểu về các đặc điểm và nhu cầu của khách hàng tiềm năng.
- Phân tích đặc điểm dân số, thu nhập, địa lý của các khu vực khác nhau.
- Phân loại khách hàng dựa trên các yếu tố như tuổi, giới tính, sở thích và phong cách sống.
- Xác định các đặc điểm và nhu cầu của từng phân khúc khách hàng.
Suntory PepsiCo Vietnam Beverage có thể lựa chọn thị trường mục tiêu bằng cách:
- Đánh giá tiềm năng tăng trưởng của từng phân khúc, dựa trên các yếu tố như số
lượng và tốc độ tăng trưởng của khách hàng trong phân khúc đó.
- Xác định khả năng cạnh tranh của công ty trong từng phân khúc, đánh giá khả
năng chiến thắng đối thủ.
- Đánh giá khả năng phục vụ và sự phù hợp với năng lực sản xuất, phân phối và tiếp thị của công ty.
- Xác định mức độ phù hợp của phân khúc với chiến lược tổng thể và mục tiêu của công ty.
- Lựa chọn tiêu chí định vị, giải thích và vẽ sơ đồ mô tả định vị của nhãn
hàng lựa chọn trong mối tương quan với các sản phẩm cạnh tranh khác trên thị trường.
Lựa chọn tiêu chí định vị là quá trình xác định những yếu tố đặc thù mà
công ty sẽ tập trung và làm nổi bật để tạo ra sự khác biệt giữa Suntory PepsiCo
Vietnam Beverage và các đối thủ cạnh tranh trên thị trường. Sau đây là một ví dụ
về tiêu chí định vị và mô tả định vị của Suntory PepsiCo Vietnam Beverage:
Tiêu chí định vị: Chất lượng sản phẩm và cam kết đối với sức khỏe và sự
thỏa mãn của khách hàng.
Giải thích: Suntory PepsiCo Vietnam Beverage sẽ tập trung vào việc cung
cấp các sản phẩm chất lượng cao và cam kết đảm bảo sức khỏe và sự thỏa mãn của
khách hàng. Điều này có thể được thể hiện qua việc sử dụng nguyên liệu tự nhiên,
quy trình sản xuất được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, và cung cấp các sản
phẩm phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng và thị hiếu của khách hàng. Suntory
PepsiCo Vietnam Beverage sẽ độc lập hóa mình trong việc đảm bảo rằng sản phẩm
của họ đáng tin cậy về chất lượng và góp phần vào sự phát triển và duy trì sức khỏe của khách hàng.
Sơ đồ mô tả định vị: Chất lượng sản phẩm và cam kết đối với sức khỏe Suntory PepsiCo Vietnam Beverage
Sản phẩm Sức khỏe Thỏa mãn khách hàng
Với tiêu chí định vị này, Suntory PepsiCo Vietnam Beverage vẫn cung cấp
các sản phẩm thức uống giải khát, nhưng làm nổi bật sự khác biệt của mình thông
qua cam kết chất lượng cao và đảm bảo sức khỏe cho khách hàng. Công ty tạo ra
sự thỏa mãn và đáp ứng nhu cầu của khách hàng mục tiêu bằng cách cung cấp các
sản phẩm chất lượng và những lợi ích cho sức khỏe của chúng. Điều này giúp công
ty định vị mình là một lựa chọn đáng tin cậy và có giá trị cho khách hàng, trong khi
tạo ra sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
Câu 3: Vẽ mô hình kênh phân phối của công ty. Luận giải quyết định
phân phối của công ty.
Nhà sản xuất -> Trung gian phân phối-> NTD cuối cùng
Nhà máy sản xuất của Suntory PepsiCo Vietnam Beverage: Đây là nơi sản
xuất các sản phẩm của công ty, bao gồm các loại nước giải khát và đồ uống
khác. Nhà máy này được trang bị các thiết bị và quy trình sản xuất tiên tiến
để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Điểm phân phối trung tâm: Các sản phẩm được chuyển từ nhà máy sản xuất
đến các điểm phân phối trung tâm. Điểm này thường nằm ở các đô thị lớn
hoặc trung tâm thương mại, và có vai trò nhận hàng và lưu trữ sản phẩm
trước khi phân phối đến các kênh bán lẻ.
Kênh bán lẻ: Suntory PepsiCo Vietnam Beverage có thể sử dụng nhiều kênh
bán lẻ để đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng. Các kênh bán lẻ có thể bao
gồm siêu thị, cửa hàng tiện lợi, nhà hàng, quán café, và các đại lý phân phối.
Luận giải quyết định phân phối trong công ty Suntory PepsiCo Vietnam Beverage:
1. Độ phủ thị trường: Suntory PepsiCo Vietnam Beverage sẽ cần xác định kênh
phân phối nào có thể đạt được độ phủ thị trường cao nhất. Việc đánh giá cơ
sở hạ tầng, phạm vi và sự phổ biến của từng kênh bán lẻ hoặc kênh phân
phối sẽ giúp công ty quyết định định vị và phát triển các kênh phân phối chiến lược.
2. Mục tiêu khách hàng: Công ty cần xác định nhóm khách hàng mục tiêu và
nơi họ có thể tìm thấy các sản phẩm của công ty. Điều này giúp công ty tăng
cường hiệu quả phân phối bằng cách tập trung vào các kênh phân phối phù
hợp với mục tiêu khách hàng.
3. Phân phối và lưu trữ: Quyết định nơi và cách thức lưu trữ và phân phối sản
phẩm cũng là một yếu tố quan trọng. Cần đảm bảo sản phẩm được vận
chuyển an toàn và đảm bảo chất lượng, đồng thời đáp ứng đúng thời gian và nhu cầu của khách hàng.
4. Quản lý kênh phân phối: Công ty cần xác định các chính sách, quy trình và
quản lý để đảm bảo hiệu quả và hiệu suất của kênh phân phối. Điều này bao
gồm việc thiết lập các hợp đồng, chính sách giá cả, hỗ trợ marketing và quản
lý quan hệ với các đối tác kinh doanh.
Câu 4: Xác định 01 mục tiêu nghiên cứu thị trường và soạn 03 câu hỏi
đóng theo dạng thang Likert, 03 câu hỏi đóng theo dạng nhiều lựa chọn
nhằm làm rõ mục tiêu nghiên cứu đã chọn.
Câu 5: Lựa chọn 3 yếu tố thuộc 1 nhóm yếu tố môi trường vĩ mô (nhân
khẩu, kinh tế, tự nhiên, công nghệ, chính trị-pháp luật, văn hóa). Phân tích
tác động của 3 yếu tố môi trường này đối với hoạt động kinh doanh sản phẩm
cà phê của công ty tại thị trường Việt Nam. 1. Nhân khẩu:
Yếu tố này bao gồm sự tăng trưởng dân số, cấu trúc dân số và xu hướng thay
đổi lựa chọn tiêu dùng. Với dân số đông đúc và tăng trưởng của đô thị hóa, nhu cầu
tiêu dùng cà phê có thể tăng lên. Người tiêu dùng trẻ tuổi và tầng lớp trung lưu
thường là nhóm khách hàng chính cho thị trường cà phê. Đồng thời, sự thay đổi
trong lựa chọn tiêu dùng của người tiêu dùng có thể tác động đến nhu cầu sử dụng
cà phê và đưa ra yêu cầu về các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu thị
trường. xu hướng và sở thích của người tiêu dùng về cà phê có thể thay đổi do yếu
tố văn hóa, môi trường xã hội và lối sống. Ví dụ, nhu cầu về cà phê hòa tan có thể
giảm vì người tiêu dùng có xu hướng chuyển sang cà phê rang xay tươi nguyên
bản. Thêm vào đó, xu hướng sử dụng cà phê hữu cơ và cà phê rang xay từ nguồn
gốc bền vững cũng đang tăng. Điều này yêu cầu công ty phải thích ứng và cung
cấp các sản phẩm cà phê phù hợp với khẩu vị và thị hiếu mới của khách hàng. 2. Kinh tế:
Yếu tố này bao gồm tăng trưởng kinh tế, thu nhập và biến động giá cả. Khi
kinh tế tăng trưởng, thu nhập của người tiêu dùng cũng tăng, dẫn đến tăng nhu
cầu tiêu thụ cà phê. Tuy nhiên, biến động giá cả có thể tác động đến chi tiêu của
người tiêu dùng và lựa chọn các sản phẩm trong phạm vi giá cả có sẵn. Công ty
phải cân nhắc về giá cả và chất lượng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của người
tiêu dùng trong môi trường kinh tế khó khăn. Khi tăng trưởng kinh tế tăng, thu
nhập và sự tiêu dùng của người dân cũng tăng, dẫn đến tăng cường nhu cầu tiêu
thụ cà phê. Ngược lại, khi có suy thoái kinh tế, người tiêu dùng có thể giảm bỏ
tiêu dùng cà phê, ảnh hưởng tiêu cực đến doanh số bán hàng của công ty. 3. Chính tr -pháp lu ị t ậ
Chiến lược chính sách và quy định của chính phủ và các cơ quan quản lý có
thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh cà phê của công ty. Ví dụ, việc áp
dụng thuế nhập khẩu cà phê hoặc quy định về an toàn thực phẩm có thể làm
tăng chi phí sản xuất và làm thay đổi cạnh tranh trên thị trường. Ngoài ra, các
quy định về bảo vệ môi trường và xã hội uy tín cũng có thể yêu cầu công ty
tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường và xã hội để đáp ứng yêu cầu của khách
hàng và tránh tiếng xấu đối với thương hiệu.
Câu 6: Lựa chọn 1 chiến dịch truyền thông của 1 sản phẩm/ dịch vụ trên
thị trường trong thời gian gần đây mà bạn cảm thấy thu hút. Sử dụng mô
hình truyền thông tổng quát để phân tích chiến dịch truyền thông đã chọn.
Một chiến dịch truyền thông gần đây mà tôi cảm thấy thu hút là chiến dịch
"Real Beauty" của Dove. Chiến dịch này đã thành công trong việc tạo ra sự thay
đổi trong cách nhìn về người phụ nữ và khuyến khích sự tự tin và yêu thương bản thân.
Mô hình truyền thông của Harold Lasswell gồm bốn yếu tố là "Ai", "Nói gì",
"Kênh truyền thông" và "Ảnh hưởng" có thể được áp dụng để phân tích chiến
dịch truyền thông "Real Beauty" như sau:
1. Ai: Dove là nhãn hiệu đứng sau chiến dịch, với vai trò là người gửi thông
điệp. Dove định hình bản thân là một thương hiệu chăm sóc da phụ nữ và
đã tạo ra thông điệp về sự đa dạng và cá nhân hóa đẹp tự nhiên.
2. Nói gì: Thông điệp chính của chiến dịch "Real Beauty" là tôn trọng và
đánh giá cao vẻ đẹp tự nhiên và sự đa dạng của người phụ nữ. Dove tuyên
bố rằng không có cách duy nhất để đẹp, và khuyến khích mọi phụ nữ cảm
nhận và chấp nhận vẻ đẹp duy nhất của mình.
3. Kênh truyền thông: Chiến dịch này đã sử dụng các kênh truyền thông rộng
rãi để phân phối thông điệp của mình. Các quảng cáo truyền hình, các
video trực tuyến, các trang web và mạng xã hội đã được sử dụng để tiếp
cận đến khách hàng tiềm năng. Các cuộc thảo luận trên mạng xã hội và các
sự kiện thực tế đã giúp tạo ra sự tham gia và tương tác với thông điệp của Dove.
4. Ảnh hưởng: Chiến dịch "Real Beauty" đã tạo ra một tác động đáng kể trong
việc thay đổi cái nhìn xã hội về đẹp và tự ti của phụ nữ. Nó đã lan rộng
thông điệp về sự tự tin và yêu thương bản thân, gây ảnh hưởng đến cá nhân
và xã hội. Dove đã tạo ra một cộng đồng những người ủng hộ và tán dương
sự đa dạng và sự tự tin của phụ nữ.
Chiến dịch truyền thông "Real Beauty" của Dove đã thành công trong việc tạo
ra sự thay đổi tư duy và góp phần lan tỏa thông điệp về sự đa dạng và yêu thương
bản thân của phụ nữ. Thông điệp mạnh mẽ và việc sử dụng đa dạng các kênh
truyền thông đã giúp tác động đến công chúng và tạo ra một hiệu ứng
Câu 7: Lựa chọn 1 sản phẩm trên thị trường và phân tích theo 5 cấp độ sản phẩm.
Hãy xem xét sản phẩm "iPhone" của Apple và phân tích theo 5 cấp độ sản phẩm:
1. Lợi ích cốt lõi (core benefit): Lợi ích cốt lõi của iPhone là khả năng liên lạc
và kết nối với người khác. Nó cung cấp cho người dùng một công cụ để gọi
điện, nhắn tin, truy cập vào Internet, chia sẻ hình ảnh và video, và nhiều
tính năng khác, giúp họ giao tiếp và kết nối một cách dễ dàng.
2. Sản phẩm hiện thực (actual product): iPhone là một smartphone thông
minh với một giao diện người dùng dễ sử dụng, màn hình cảm ứng retina,
camera chất lượng cao, hệ điều hành iOS và nhiều tính năng khác như Face
ID và Siri. Nó cũng có khả năng lưu trữ và phát nhạc, xem video, chơi
game và sử dụng ứng dụng từ App Store.
3. Sản phẩm mong đợi cải tiến: Sản phẩm mong đợi cải tiến cho iPhone có
thể là dung lượng lưu trữ tăng cường, hiệu suất tốt hơn, pin lâu hơn và
camera độ phân giải cao hơn. Các tính năng mới như công nghệ màn hình
mới, khả năng chụp ảnh chân dung tiên tiến, sự tích hợp với công nghệ mới
như 5G hoặc AR (thực tế tăng cường) cũng có thể được kỳ vọng.
4. Sản phẩm bổ sung (augmented product): Apple cung cấp cho người dùng
iPhone một loạt dịch vụ bổ sung như iCloud để lưu trữ dữ liệu trực tuyến,
Apple Music để stream nhạc, Apple Pay để thanh toán di động và nhiều
ứng dụng và dịch vụ khác thông qua App Store. Điều này tăng thêm giá trị
và tiện ích cho khách hàng sử dụng iPhone.
5. Sản phẩm tiềm năng (potential product): Sản phẩm tiềm năng của iPhone
có thể là sự tích hợp với công nghệ thông minh như AI (trí tuệ nhân tạo),
IoT (Internet of Things), và các ứng dụng mới như công nghệ mạng xã hội
tiến tiến, sức khỏe và thể thao, công nghệ định vị tốt hơn, và sự cải tiến về
khả năng bảo mật và riêng tư. Apple có thể tiếp tục nâng cao sản phẩm của
họ để đáp ứng các nhu cầu và xu hướng công nghệ mới trong tương lai.
Câu 8: Lựa chọn 3 yếu tố thuộc 1 nhóm yếu tố môi trường vĩ mô (nhân
khẩu, kinh tế, tự nhiên, công nghệ, chính trị-pháp luật, văn hóa). Phân tích
tác động của 3 yếu tố môi trường này đối với hoạt động kinh doanh của công
ty tại thị trường Việt Nam.
1. Nhân khẩu: Sự phân bố dân số, nhóm tuổi và mức sống ảnh hưởng đến nhu
cầu và thói quen tiêu dùng của người dân. Một nhóm tuổi trẻ năng động và
đô thị hoá nhanh chóng có thể tạo ra nhu cầu tăng về các loại đồ uống, ví dụ
như năng động và sức khỏe. Điều này có thể ảnh hưởng đến chiến lược
marketing và phân phối của công ty Suntory PepsiCo Vietnam Beverage.
2. Kinh tế: Tình trạng kinh tế, mức thu nhập trung bình và tỷ lệ thất nghiệp
cũng tác động đáng kể đến hoạt động kinh doanh của công ty. Trong một
môi trường kinh tế ổn định và tăng trưởng, người dân có khả năng tiêu dùng
tăng, đồng nghĩa với việc tăng doanh số bán hàng. Tuy nhiên, trong thời kỳ
kinh tế khó khăn, sự tiêu thụ của người tiêu dùng có thể giảm.
3. Công nghệ: Sự phát triển của công nghệ có tác động đáng kể đến hoạt động
kinh doanh của công ty Suntory PepsiCo Vietnam Beverage. Công nghệ
giúp cải thiện quy trình sản xuất, đóng gói, quảng cáo và phân phối đồ uống.
Công ty cần đưa ra những quyết định phù hợp để ứng dụng công nghệ mới
vào hoạt động của mình, từ việc tăng cường hiệu suất sản xuất cho đến quản
lý thông tin khách hàng và tiếp thị.
4. Chính trị-pháp luật và văn hóa: Chính sách chính phủ, quy định pháp luật và
văn hóa địa phương có thể tác động đến hoạt động kinh doanh của công ty.
Ví dụ, quy định về thuế và nhập khẩu có thể ảnh hưởng đến giá cả và lợi
nhuận. Sự tôn trọng văn hóa địa phương và tuân thủ quy định pháp luật là
quan trọng để đảm bảo mối quan hệ tốt với khách hàng và cộng đồng.
Gợi ý tìm hiểu một số công ty/nhãn hàng sau:
1. Công ty Cocacola Việt Nam, https://www.cocacolavietnam.com/
2. Suntory PepsiCo Vietnam Beverage (Công ty Pepsi Vi t Nam): ệ
https://www.suntorypepsico.vn/
3. Tập Đoàn N c Gi ướ i Khát T ả
ân Hi p Phát - THP Group: ệ https://www.thp.com.vn
4. Tập đoàn cà phê Trung Nguyên
5. Công ty Công ty C phầần Vinacaf ổ e Biên Hòa
6. Công ty TNHH Nestle Việt Nam