-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Câu hỏi ôn tập - Tư tưởng Hồ Chí Minh | Đại học Tôn Đức Thắng
1. Trong Thư gửi đồng bào Nam Bộ (1946), Hồ Chí Minh khẳng định “Đồng bào Nam Bộ là dân nước Việt Nam. Sông có thể cạn, núi có thể mòn, song chân lý đó không bao giờ thay đổi”. Nội dung câu nói thể hiện quan điểm nào sau đây của Hồ Chí Minh? Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Tư tưởng Hồ Chí Minh (306106) 250 tài liệu
Đại học Tôn Đức Thắng 3.5 K tài liệu
Câu hỏi ôn tập - Tư tưởng Hồ Chí Minh | Đại học Tôn Đức Thắng
1. Trong Thư gửi đồng bào Nam Bộ (1946), Hồ Chí Minh khẳng định “Đồng bào Nam Bộ là dân nước Việt Nam. Sông có thể cạn, núi có thể mòn, song chân lý đó không bao giờ thay đổi”. Nội dung câu nói thể hiện quan điểm nào sau đây của Hồ Chí Minh? Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Tư tưởng Hồ Chí Minh (306106) 250 tài liệu
Trường: Đại học Tôn Đức Thắng 3.5 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Tôn Đức Thắng
Preview text:
1. Trong Thư gửi đồng bào Nam Bộ (1946), Hồ Chí Minh khẳng định “Đồng bào Nam
Bộ là dân nước Việt Nam. Sông có thể cạn, núi có thể mòn, song chân lý đó không bao
giờ thay đổi”. Nội dung câu nói thể hiện quan điểm nào sau đây của Hồ Chí Minh?
Nội dung câu nói "Đồng bào Nam Bộ là dân nước Việt Nam. Sông có thể cạn, núi có thể
mòn, song chân lý đó không bao giờ thay đổi" trong Thư gửi đồng bào Nam Bộ (1946) của
Hồ Chí Minh thể hiện quan điểm về sự thống nhất không thể chia cắt của dân tộc Việt Nam.
Cụ thể, quan điểm này bao gồm:
● Khẳng định vị trí của Nam Bộ là một phần không thể tách rời của Việt Nam: Bác Hồ
đã sử dụng hình ảnh ẩn dụ "sông có thể cạn, núi có thể mòn" để nhấn mạnh tính vĩnh
cửu và bất biến của sự thật này.
● Lòng yêu thương, sự trân trọng đối với đồng bào Nam Bộ: Bác Hồ ghi nhận những hy
sinh, đóng góp của đồng bào Nam Bộ trong công cuộc giữ gìn non sông cho toàn dân tộc.
● Kêu gọi tinh thần đoàn kết toàn dân: Bác Hồ kêu gọi đồng bào cả nước, đặc biệt là
đồng bào Nam Bộ, đoàn kết một lòng để cùng nhau bảo vệ độc lập, tự do cho đất nước.
Câu nói này có ý nghĩa lịch sử và thực tiễn to lớn:
● Về mặt lịch sử: khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Nam Bộ, góp phần làm
thất bại âm mưu chia cắt đất nước của thực dân Pháp.
● Về mặt thực tiễn: là lời cổ vũ, động viên tinh thần cho đồng bào Nam Bộ trong cuộc
kháng chiến chống Pháp, đồng thời là lời nhắc nhở cho thế hệ mai sau về tầm quan
trọng của tinh thần đoàn kết toàn dân.
Ngoài ra, câu nói này còn thể hiện:
● Tầm nhìn xa trông rộng của Hồ Chí Minh: Bác đã nhận thức rõ dã tâm của thực dân
Pháp và tầm quan trọng của việc giữ gìn sự thống nhất đất nước.
● Niềm tin vào sức mạnh của nhân dân: Bác Hồ tin tưởng rằng, với tinh thần đoàn kết
một lòng, nhân dân Việt Nam sẽ chiến thắng mọi kẻ thù xâm lược.
Câu nói "Đồng bào Nam Bộ là dân nước Việt Nam. Sông có thể cạn, núi có thể mòn, song
chân lý đó không bao giờ thay đổi" là một lời khẳng định hùng hồn về chủ quyền và sự thống
nhất của dân tộc Việt Nam. Nó đã trở thành một biểu tượng cho tinh thần đoàn kết, bất khuất
của nhân dân ta trong công cuộc bảo vệ và xây dựng đất nước.
2. Chọn cụm từ điền vào chỗ trống để hoàn thành nhận định sau của Hồ Chí Minh:
“Cách mạng Pháp cũng như Cách mạng Mỹ, nghĩa là cách mạng tư bản, cách mạng …”.
Cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong nhận định của Hồ Chí Minh là "không đến nơi". Giải thích:
● Cách mạng Pháp và Cách mạng Mỹ đều là những cuộc cách mạng tư bản.
● Tuy nhiên, hai cuộc cách mạng này đều không hoàn thành triệt để mục tiêu của mình:
○ Cách mạng Pháp: sau giai đoạn Khủng bố, chính quyền rơi vào tay tư sản, dẫn
đến sự thất bại của lý tưởng tự do, bình đẳng, bác ái.
○ Cách mạng Mỹ: sau khi giành độc lập, chế độ nô lệ vẫn tồn tại và mâu thuẫn
giai cấp vẫn tiếp tục diễn ra. ●
● Do đó, Hồ Chí Minh nhận định rằng hai cuộc cách mạng này "không đến nơi".
Ngoài ra, một số ý kiến khác cho rằng cụm từ thích hợp là "chưa hoàn thành" hoặc "chưa triệt
để". Tuy nhiên, những cụm từ này không thể hiện đầy đủ ý nghĩa của nhận định của Hồ Chí Minh.
Cụm từ "không đến nơi" thể hiện:
● Sự đánh giá của Hồ Chí Minh về tính hạn chế của hai cuộc cách mạng tư bản.
● Niềm tin của Bác vào con đường giải phóng dân tộc của Việt Nam, hướng đến một xã hội công bằng, bác ái.
Câu nói này của Hồ Chí Minh có ý nghĩa to lớn:
● Giúp cho chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất và hạn chế của các cuộc cách mạng tư bản.
● Là bài học kinh nghiệm quý báu cho con đường giải phóng dân tộc của Việt Nam.
Tóm lại, cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong nhận định của Hồ Chí Minh là "không đến nơi".
3. Chọn cụm từ điền vào chỗ trống để hoàn thành câu nói sau của Hồ Chí Minh trong
Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến (12/1946): “Bất kỳ đàn ông, đàn bà, bất kỳ người già,
người trẻ, … tôn giáo, đảng phái, dân tộc. Hễ là người Việt Nam thì phải đứng lên đánh
thực dân Pháp để cứu Tổ quốc”.
Cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong câu nói của Hồ Chí Minh trong Lời kêu gọi
toàn quốc kháng chiến (12/1946) là "không chia". Câu nói đầy đủ là:
“Bất kỳ đàn ông, đàn bà, bất kỳ người già, người trẻ, không chia tôn giáo, đảng
phái, dân tộc. Hễ là người Việt Nam thì phải đứng lên đánh thực dân Pháp để cứu Tổ quốc”. Giải thích:
● Hồ Chí Minh muốn nhấn mạnh đến tinh thần đoàn kết toàn dân trong cuộc kháng chiến chống Pháp.
● Bất kể ai, già hay trẻ, nam hay nữ, không phân biệt tôn giáo, đảng phái, dân tộc, chỉ
cần là người Việt Nam thì đều có nghĩa vụ và trách nhiệm đứng lên đánh giặc cứu nước.
● Sự đoàn kết của toàn dân tộc là yếu tố quyết định đến thắng lợi của cuộc kháng chiến.
Cụm từ "không chia" thể hiện:
● Lòng yêu nước nồng nàn của Hồ Chí Minh.
● Niềm tin của Bác vào sức mạnh của nhân dân.
● Khát vọng độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam.
Câu nói này có ý nghĩa to lớn:
● Là lời kêu gọi hành động mạnh mẽ, thức tỉnh lòng yêu nước của toàn dân.
● Góp phần củng cố tinh thần đoàn kết, tạo nên sức mạnh to lớn để chiến thắng kẻ thù xâm lược.
Tóm lại, cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống là "không chia".
Ngoài ra, một số ý kiến khác cho rằng cụm từ thích hợp là "bất kể" hoặc "không phân biệt".
Tuy nhiên, những cụm từ này không thể hiện đầy đủ ý nghĩa của câu nói.
Cụm từ "không chia" thể hiện rõ hơn về tinh thần đoàn kết, thống nhất một lòng của toàn dân
tộc trong cuộc kháng chiến chống Pháp.
4. Mục đích cao nhất của việc sử dụng bạo lực cách mạng theo quan điểm của Hồ Chí Minh là gì?
Mục đích cao nhất của việc sử dụng bạo lực cách mạng theo quan điểm của Hồ Chí Minh là
giải phóng dân tộc, giải phóng giai cấp, giải phóng con người. Cụ thể:
● Giải phóng dân tộc: Lật đổ ách thống trị của thực dân phong kiến, giành độc lập tự do cho đất nước.
● Giải phóng giai cấp: Xóa bỏ chế độ bóc lột giai cấp, xây dựng xã hội công bằng, bác ái.
● Giải phóng con người: Mọi người được hưởng tự do, dân chủ, bình đẳng, được làm
chủ vận mệnh của mình.
Hồ Chí Minh chỉ chủ trương sử dụng bạo lực cách mạng trong trường hợp:
● Bị kẻ thù áp bức, bóc lột, không còn con đường nào khác.
● Bạo lực cách mạng phải được sử dụng một cách chính nghĩa, có tổ chức và lãnh đạo.
● Mục đích cuối cùng của bạo lực cách mạng là hòa bình, độc lập, tự do và hạnh phúc cho nhân dân.
Quan điểm của Hồ Chí Minh về bạo lực cách mạng thể hiện:
● Tinh thần yêu nước, thương dân sâu sắc.
● Sự sáng tạo trong việc áp dụng chủ nghĩa Mác - Lênin vào điều kiện cụ thể của Việt Nam.
● Niềm tin vào sức mạnh của nhân dân.
Tóm lại, mục đích cao nhất của việc sử dụng bạo lực cách mạng theo quan điểm của Hồ Chí
Minh là giải phóng dân tộc, giải phóng giai cấp, giải phóng con người.
Ngoài ra, một số ý kiến khác cho rằng mục đích cao nhất là "giành chính quyền về tay nhân
dân". Tuy nhiên, quan điểm này chỉ thể hiện một phần mục đích của bạo lực cách mạng.
Mục đích cao nhất của bạo lực cách mạng là giải phóng con người, hướng đến một xã hội tốt
đẹp hơn cho tất cả mọi người.
5. Theo Hồ Chí Minh, lực lượng của cách mạng giải phóng dân tộc là ai?
Theo Hồ Chí Minh, lực lượng của cách mạng giải phóng dân tộc bao gồm: 1. Toàn dân tộc:
● Công nhân: Là giai cấp tiên phong, lãnh đạo cách mạng.
● Nông dân: Là lực lượng đồng minh chủ yếu của giai cấp công nhân.
● Tư sản dân tộc: Có tinh thần yêu nước, có thể tham gia vào mặt trận dân tộc thống nhất.
● Tiểu tư sản: Có tinh thần yêu nước, có thể tham gia vào mặt trận dân tộc thống nhất.
● Sĩ phu yêu nước: Có tinh thần yêu nước, có thể tham gia vào mặt trận dân tộc thống nhất.
2. Các giai cấp, tầng lớp bị áp bức, bóc lột:
● Phụ nữ: Chiếm hơn một nửa dân số, có vai trò quan trọng trong cách mạng.
● Thanh niên: Là lực lượng xung kích, nòng cốt của cách mạng.
● Trẻ em: Cần được bảo vệ, giáo dục để trở thành những người chủ tương lai của đất nước.
3. Các dân tộc thiểu số:
● Có quyền bình đẳng với các dân tộc khác, được tham gia vào cách mạng.
● Cần được đoàn kết với các dân tộc khác để cùng nhau xây dựng đất nước.
Hồ Chí Minh khẳng định:
● Cách mạng giải phóng dân tộc là sự nghiệp của toàn dân.
● Mọi người, bất kể già trẻ, gái trai, tôn giáo, dân tộc, đều có thể tham gia vào cách mạng.
● Cần đoàn kết toàn dân để giành thắng lợi cho cách mạng.
Quan điểm của Hồ Chí Minh về lực lượng cách mạng giải phóng dân tộc thể hiện:
● Tinh thần yêu nước, thương dân sâu sắc.
● Sự sáng tạo trong việc áp dụng chủ nghĩa Mác - Lênin vào điều kiện cụ thể của Việt Nam.
● Niềm tin vào sức mạnh của nhân dân.
Tóm lại, theo Hồ Chí Minh, lực lượng của cách mạng giải phóng dân tộc là toàn dân, bao
gồm tất cả các giai cấp, tầng lớp bị áp bức, bóc lột và các dân tộc thiểu số.
Lực lượng của cách mạng giải phóng dân tộc là toàn dân, đó là yếu tố quyết định đến thắng lợi của cách mạng.