




Preview text:
lOMoAR cPSD| 48541417 1
CÂU HỎI ÔN THI VIẾT HỌC PHẦN LÝ LUẬN VỀ NHÀ NƯỚC VÀ PHÁP LUẬT
Áp dụng cho các lớp Luật học (4 tín chỉ).
A. Phần Lý luận về nhà nước 1.
Đối tượng nghiên cứu của Lý luận nhà nước và pháp luật.
- Lý luận nhà nước và pháp luật là một lĩnh vực nghiên cứu chuyên sâu về các khía cạnh của hệ thống chính trị và pháp
luật trong một quốc gia. Đối tượng nghiên cứu của lĩnh vực này bao gồm:
1. Nhà nước (quốc gia): Lĩnh vực này tập trung vào nghiên cứu về tổ chức, chức năng và cơ cấu của nhà nước
hoặc quốc gia. Các nghiên cứu có thể liên quan đến các hình thức chính trị như chế độ dân chủ, chế độ tự trị,
quốc gia xã hội chủ nghĩa, hoặc các vấn đề như quyền lực, chính trị hành vi của chính trị gia, và quản lý công cộng.
2. Pháp luật: Lĩnh vực này tập trung vào việc nghiên cứu về hệ thống pháp luật, với các khía cạnh như hiến pháp,
luật lệ, hệ thống tư pháp, và quy trình pháp luật. Các nghiên cứu có thể liên quan đến việc phân tích hiệu lực của
các luật lệ, quy tắc pháp luật, và vai trò của tư pháp trong việc bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của công dân.
3. Công dân và xã hội: Lĩnh vực này có thể nghiên cứu về vai trò và quyền lợi của công dân trong hệ thống nhà
nước và pháp luật. Các nghiên cứu có thể xoay quanh quyền lực và tự do cá nhân, quyền lợi và trách nhiệm công
dân, cũng như tác động của các quy định pháp luật đối với xã hội.
4. Chính trị học và triết học chính trị: Lĩnh vực này có thể nghiên cứu về các quan điểm triết học và chính trị học
đằng sau hệ thống nhà nước và pháp luật. Đối tượng nghiên cứu có thể bao gồm các lý thuyết về chính trị, chủ
nghĩa xã hội, chủ nghĩa tự do, và các triết lý chính trị khác.
5. Tư pháp và luật sư: Nghiên cứu có thể tập trung vào vai trò của hệ thống tư pháp, các quy trình tư pháp, và
công tác của luật sư trong việc thực hiện và duy trì công lý.
Đối tượng nghiên cứu của lý luận nhà nước và pháp luật rộng lớn và đa dạng, liên quan đến các khía cạnh quan trọng của
chính trị, quyền lực và công bằng trong một xã hội. 2.
Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu của Lý luận nhà nước và pháp luật.
- Lĩnh vực Lý luận nhà nước và pháp luật sử dụng nhiều phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu để hiểu rõ và
phân tích các vấn đề liên quan đến chính trị, hệ thống nhà nước và pháp luật. Dưới đây là một số phương pháp luận và
nghiên cứu phổ biến trong lĩnh vực này:
1. Phân tích pháp lý (Legal Analysis): Phương pháp này tập trung vào việc phân tích văn bản pháp luật, bao gồm
hiến pháp, luật lệ, và quy tắc pháp luật. Nghiên cứu pháp lý thường đòi hỏi khả năng giải thích và áp dụng các
quy định pháp luật để hiểu ý đồ và ảnh hưởng của chúng đối với hệ thống pháp luật và xã hội.
2. Nghiên cứu lịch sử pháp luật (Legal History Research): Phương pháp này nghiên cứu sự phát triển của hệ
thống pháp luật qua thời gian, tập trung vào những biến động, ảnh hưởng lịch sử và những thay đổi quan trọng
trong các quy định pháp luật và cơ cấu chính trị.
3. Phương pháp so sánh (Comparative Method): So sánh giữa các hệ thống nhà nước và pháp luật của các quốc
gia khác nhau giúp nghiên cứu hiểu sâu về sự đa dạng và tương đồng trong các cấu trúc chính trị và pháp luật trên thế giới.
4. Nghiên cứu trường hợp (Case Study): Phương pháp này tập trung vào việc nghiên cứu một số trường hợp cụ
thể để hiểu rõ về các vấn đề nhà nước và pháp luật trong ngữ cảnh cụ thể, giúp phân tích chi tiết và sâu sắc về
những thách thức và thành công.
5. Phương pháp triết học (Philosophical Method): Nghiên cứu trong lĩnh vực này cũng có thể sử dụng phương
pháp triết học để phân tích các quan điểm và giả thuyết về chính trị, quyền lực, và công bằng.
6. Nghiên cứu lý thuyết (Theoretical Research): Phương pháp này tập trung vào việc xây dựng và phát triển các
lý thuyết về nhà nước và pháp luật, giúp tạo ra các khung nhìn lý thuyết để giải thích hiện tượng và phân tích
quan hệ chính trị và pháp lý.
7. Nghiên cứu đối tượng nhân quả (Empirical Research): Sử dụng phương pháp này, nhà nghiên cứu thực hiện
các nghiên cứu thực địa, thu thập dữ liệu thông qua cuộc khảo sát, phỏng vấn, quan sát, để có cái nhìn trực tiếp
về thực tế và thực tiễn.
=> Phương pháp luận và nghiên cứu trong lý luận nhà nước và pháp luật thường là đa nguyên, kết hợp nhiều phương
pháp để đảm bảo tính toàn diện và chính xác trong việc hiểu và phân tích các vấn đề phức tạp của chính trị và pháp luật.
3. Sự hình thành nhà nước trong lịch sử: các quan điểm khác nhau về sự hình thành nhà nước, các phương thức
hình thành nhà nước trong lịch sử.
Trong lịch sử Việt Nam, sự hình thành của nhà nước đã trải qua nhiều giai đoạn và được ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác
nhau. Dưới đây là một số quan điểm và phương thức hình thành nhà nước trong lịch sử Việt Nam: lOMoAR cPSD| 48541417 2
1 . Thời kỳ Tiền Lạc Việt và Thục Phán : •
Quan điểm: Nhà nước hình thành từ sự tự tổ chức của cộng đồng các bộ tộc, dân tộc ở vùng núi và vùng sông
đồng bằng, dưới sự lãnh đạo của các vị lãnh tụ. •
Phương thức: Việc hình thành nhà nước được thể hiện qua quá trình thống nhất các bộ tộc dưới sự lãnh đạo của
những nhân vật quan trọng như Kinh Dương Vương, Lạc Long Quân, Âu Cơ.
2 . Thời kỳ Nhà Hùng - Âu Lạc : •
Quan điểm: Nhà nước hình thành qua quá trình thống nhất và kiểm soát lãnh thổ, với việc tạo ra một tổ chức
chính trị và hành pháp để quản lý xã hội. •
Phương thức: Sự hình thành nhà nước được thể hiện qua công cuộc thống nhất của An Dương Vương, và việc
xây dựng thủ đô Cổ Loa. Các hệ thống quản lý và chính trị được thiết lập để kiểm soát xã hội.
3 . Thời kỳ Đinh - Lê : •
Quan điểm: Nhà nước hình thành qua quá trình đấu tranh quyền lực giữa các triều đại, với việc lập ra các quy
định pháp luật để duy trì trật tự và kiểm soát xã hội. •
Phương thức: Việc hình thành nhà nước được thể hiện qua sự củng cố quyền lực của Đinh Bộ Lĩnh và Lê Hoàn,
đồng thời việc thiết lập các hệ thống chính trị, quân sự và pháp luật để duy trì ổn định.
4 . Thời kỳ Lý - Trần : •
Quan điểm: Nhà nước hình thành qua quá trình kiểm soát và tổ chức lại các cơ cấu quyền lực, với sự hình thành
và phát triển của các triều đại quốc gia. •
Phương thức: Sự hình thành nhà nước được thể hiện qua việc xây dựng và phát triển hệ thống quân sự, chính trị
và hành pháp trong các triều đại Lý và Trần, đặc biệt là qua công cuộc chống ngoại xâm như Chiến thắng Bạch Đằng năm 1288.
5 . Thời kỳ Lê - Mạc và Gia Định - Tây Sơn : •
Quan điểm: Nhà nước hình thành qua sự đối đầu giữa các lực lượng quyền lực và quá trình thay đổi chính trị. •
Phương thức: Sự hình thành nhà nước được thể hiện qua các sự kiện lịch sử như sự nổi dậy của nhân dân Gia
Định, sự đối đầu với chế độ Mạc, và cuộc khởi nghĩa của Tây Sơn.
Những giai đoạn và phương thức hình thành nhà nước ở Việt Nam thường phản ánh sự phức tạp của lịch sử và văn hóa
đất nước, đồng thời còn phụ thuộc vào các yếu tố xã hội, chính trị và quân sự trong từng thời kỳ. 4.
Các đặc trưng cơ bản của nhà nước, định nghĩa nhà nước
- Nhà nước là một khái niệm phức tạp và có nhiều đặc trưng khác nhau, nhưng ở mức cơ bản, có thể nhìn nhận nhà nước
qua một số đặc trưng chung. Đối với Việt Nam, định nghĩa về nhà nước thường được xác định theo Hiến pháp nước Cộng
hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và các văn bản pháp luật khác. Dưới đây là một số đặc trưng cơ bản của nhà nước và định
nghĩa nhà nước Việt Nam:
Các Đặc Trưng Cơ Bản Của Nhà Nước:
1. Chủ Quyền Lãnh Thổ:
Nhà nước thường kiểm soát và bảo vệ lãnh thổ quốc gia. Chủ quyền lãnh thổ là một trong những đặc trưng
quan trọng nhất của nhà nước.
2. Quyền Lực Chính Trị:
Nhà nước có thẩm quyền và quyền lực để thiết định, thực hiện và duy trì các chính sách, luật lệ và quy tắc chính trị trong xã hội.
3. Quyền Lực Pháp Lý:
Nhà nước thường có hệ thống pháp luật và tư pháp để quy định và bảo vệ quyền lợi, nghĩa vụ của công dân và tổ chức.
4. Quyền Lực Hành Pháp:
Nhà nước có khả năng tổ chức và duy trì các cơ quan hành pháp như cảnh sát, quân đội để bảo vệ trật tự và an ninh nội địa.
5. Chính Sách Công Bằng và Phúc Lợi Cộng Đồng:
Nhà nước thường đặt ra các chính sách nhằm đảm bảo sự công bằng và phúc lợi chung cho toàn bộ cộng đồng.
6. Quyền Lực Tư Pháp:
Hệ thống tư pháp thuộc quyền lực của nhà nước, và có trách nhiệm giải quyết các vấn đề pháp luật và
thực thi các quyết định. lOMoAR cPSD| 48541417 3
Định Nghĩa Nhà Nước Việt Nam: -
Theo Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Nhà nước Việt Nam được định nghĩa như sau:
"Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước của toàn bộ nhân dân, do nhân dân làm chủ, quyền lực nhà
nước là quyền lực tập trung vào tay Hội đồng Quốc gia và Hội đồng Nhân dân ở các cấp, tạo thành một hệ thống nhà
nước xã hội chủ nghĩa, quy chế tạo lập trên cơ sở chủ nghĩa độc lập, tự chủ, công bằng, hòa bình, xã hội chủ nghĩa và vì
sự tiến bộ của con người." -
Định nghĩa này thể hiện tính dân chủ, tự chủ, và xã hội chủ nghĩa của nhà nước Việt Nam, nơi quyền lực tập trung
vào tay nhân dân và được thể hiện thông qua các cơ quan đại diện của họ. 5.
Hình thức chính thể
- "Hình thức chính thể" thường được hiểu là cách thức tổ chức và quản lý quyền lực chính trị trong một quốc gia. Nó bao
gồm các yếu tố như cấu trúc chính trị, tổ chức của chính phủ, và cách thức quyết định và thực thi quyền lực. Dưới đây là
một số hình thức chính thể phổ biến:
1. Chính Thể Quân Chủ:
Quyền lực nằm trong tay nhà vua, hoặc người lãnh đạo có quyền lực tuyển chọn. Đôi khi có các hệ thống
quốc hội hoặc quốc hội giả tưởng, nhưng nhà vua vẫn giữ quyền lực lớn.
2. Chính Thể Dân Chủ:
Quyền lực thuộc về nhân dân, thường thông qua việc bầu cử đại diện trong cơ quan lập pháp và chính phủ.
Chính trị dân chủ thường được thể hiện thông qua các nguyên tắc như bầu cử tự do và công bằng.
3. Chính Thể Tổng Thống:
Nguyên tắc quyền lực tập trung vào một tổng thống, người được bầu cử trực tiếp hoặc gián tiếp. Tổng
thống thường có quyền lực lớn trong quyết định và thực thi chính sách.
4. Chính Thể Quốc Hội:
Quyền lực tập trung ở cơ quan quốc hội, thường là Quốc hội, nơi đại diện của nhân dân được bầu cử và
có quyền quyết định chính sách và lập pháp.
5. Chính Thể Quốc Gia:
Quyền lực được chia sẻ giữa các cấp độ quốc gia và địa phương. Mô hình này thường có các cơ quan
chính trị ở cấp quốc gia và các cấp độ chính trị địa phương, tỉnh, thành phố.
6. Chính Thể Liên Hiệp:
Nhiều quốc gia chọn mô hình liên hiệp, trong đó quyền lực được chia sẻ giữa các đơn vị chính trị độc lập
mà vẫn giữ sự liên kết chung.
7. Chính Thể Tổ Chức:
Một số quốc gia chọn hình thức chính thể tổ chức, trong đó quyền lực chính trị được phân tán và kiểm
soát bởi nhiều tổ chức, ngành và cấp độ khác nhau.
8. Chính Thể Tự Trị:
Các vùng có quyền tự trị đôi khi có chính trị và quản lý độc lập, có thể có chính phủ và quốc hội riêng,
dưới sự giám sát chung của quốc gia lớn hơn.
Các hình thức chính thể này có thể thay đổi tùy thuộc vào lịch sử, văn hóa và các yếu tố xã hội của từng quốc gia. 6.
Hình thức cấu trúc nhà nước
Hình thức cấu trúc nhà nước mô tả cách thức tổ chức và phân phối quyền lực chính trị trong một quốc gia. Cấu trúc nhà
nước có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như lịch sử, văn hóa, và giới chính trị. Dưới đây là một số hình thức cấu
trúc nhà nước phổ biến:
1. Nhà Nước Quân Chủ:
Quyền lực tập trung trong tay lãnh đạo quân sự, thường là một tổ chức quân đội hay một lãnh tụ quân đội.
Hình thức này thường đi kèm với sự kiểm soát mạnh mẽ từ quân đội.
2. Nhà Nước Dân Chủ:
Quyền lực thuộc về nhân dân, thường được thể hiện qua các cơ quan lập pháp và chính phủ được bầu cử
dân chủ. Đây là một hình thức phổ biến trong các xã hội dân chủ.
3. Nhà Nước Quốc Hội:
Cấu trúc nhà nước trong đó Quốc hội, là cơ quan đại diện của nhân dân, giữ quyền lực chính trị. Quốc hội
thường có vai trò quan trọng trong việc lập pháp và giám sát chính phủ. lOMoAR cPSD| 48541417 4
4. Nhà Nước Tổng Thống:
Cấu trúc quyền lực tập trung vào một tổng thống, người đóng vai trò quan trọng trong quyết định và thực
thi chính sách. Hình thức này thường có trong các hệ thống tổng thống.
5. Nhà Nước Quốc Gia:
Quyền lực được chia sẻ giữa các cấp độ quốc gia và địa phương. Mô hình này thường bao gồm các cơ quan
chính trị ở cấp quốc gia và địa phương, tỉnh, thành phố.
6. Nhà Nước Liên Hiệp:
Nhiều quốc gia chọn mô hình liên hiệp, trong đó quyền lực được chia sẻ giữa các đơn vị chính trị độc lập
mà vẫn giữ sự liên kết chung.
7. Nhà Nước Tự Trị:
Các vùng có quyền tự trị có thể có chính trị và quản lý độc lập, có thể có chính phủ và quốc hội riêng, dưới
sự giám sát chung của quốc gia lớn hơn.
8. Nhà Nước Xã Hội Chủ Nghĩa:
Hình thức này thường đi kèm với việc quyền lực nằm trong tay của một đảng lãnh đạo xã hội chủ nghĩa,
thường là đảng cộng sản hoặc các đảng tương tự. 7.
Bản chất, hình thức, đặc điểm cơ bản của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt nam 8.
Chức năng nhà nước: khái niệm, phân loại, các yếu tố quy định, tác động đến việc xác định và thực hiện
chức năng nhà nước, nêu ví dụ. 9.
Hình thức và phương pháp thực hiện chức năng nhà nước, liên hệ vào các chức năng của nhà nước Cộng
hoà xã hội chủ nghĩa Việt nam
10. Chức năng kinh tế của nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt nam.
11. Các chức năng xã hội của nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt nam.
12. Bộ máy nhà nước CHXHCN Việt nam: khái niệm, phân loại các cơ quan trong bộ máy nhà nước, kể tên các
nguyên tắc cơ bản về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt nam.
13. Khái niệm, các đặc điểm cơ bản của nhà nước pháp quyền. Liên hệ Hiến pháp sửa đổi năm 2013 về sự thể
hiện các đặc điểm cơ bản của nhà nước pháp quyền.
14. Hệ thống chính trị Việt nam: khái niệm, các bộ phận cấu thành, vị trí, vai trò của nhà nước trong hệ thống
chính trị Việt nam.
B. Phần Lý luận về pháp luật
15. Sự hình thành pháp luật trong lịch sử
16. Bản chất, các thuộc tính cơ bản của pháp luật.
17. Mối quan hệ giữa pháp luật và kinh tế, pháp luật và chính trị, liên hệ vào điều kiện Việt nam hiện nay.
18. Mối quan hệ giữa pháp luật và nhà nước, liên hệ vào điều kiện Việt nam hiện nay.
19. Mối quan hệ giữa pháp luật và tập quán, liên hệ thực tiễn Việt Nam hiện nay.
20. Mối quan hệ giữa pháp luật và đạo đức, liên hệ thực tiễn Việt Nam hiện nay.
21. Hình thức pháp luật: khái niệm, nguồn pháp luật, các loại nguồn pháp luật, liên hệ thực tiễn Việt nam.
22. Ý thức pháp luật: khái niệm, cơ cấu (các cấp độ) của ý thức pháp luật.
23. Những đặc điểm cơ bản của ý thức pháp luật.
24. Mối quan hệ giữa ý thức pháp luật và pháp luật.
25. Quy phạm pháp luật: khái niệm, cơ cấu (cấu trúc) của quy phạm pháp luật, các phương thức diễn đạt quy phạm pháp luật.
26. Văn bản quy phạm pháp luật: khái niệm, so sánh văn bản quy phạm pháp luật với văn bản áp dụng quy
phạm pháp luật (văn bản pháp luật cá biệt).
27. Hiệu lực của văn bản quy phạm pháp luật.
28. Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật của nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt nam.
29. Thực hiện pháp luật: khái niệm, các hình thức thực hiện pháp luật, cho ví dụ.
30. Áp dụng pháp luật: khái niệm, đặc điểm, các trường hợp cần tiến hành áp dụng pháp luật, các giai đoạn cơ
bản của áp dụng pháp luật.
31. Quan hệ pháp luật: khái niệm, đặc điểm cơ bản của quan hệ pháp luật; chủ thể pháp luật và chủ thể quan
hệ pháp luật; năng lực pháp luật, năng lực hành vi.
32. Căn cứ làm phát sinh, thay đổi và chấm dứt quan hệ pháp luật. lOMoAR cPSD| 48541417 5
33. Vi phạm pháp luật: khái niệm, dấu hiệu cơ bản của vi phạm pháp luật, các yếu tố cấu thành vi phạm pháp luật.
34. Trách nhiệm pháp lý: khái niệm, những đặc điểm cơ bản, phân loại các dạng trách nhiệm pháp lý. Cơ sở
của trách nhiệm pháp lý.
35. Cơ chế điều chỉnh pháp luật: khái niệm, các giai đoạn cơ bản của cơ chế điều chỉnh pháp luật.