

Preview text:
lOMoAR cPSD| 58833082
Chức năng của tài nguyên sinh vật
Tài nguyên sinh vật đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và cung cấp nhiều
chức năng quan trọng. Dưới đây là một số chức năng của tài nguyên sinh vật: 1.
Cung cấp thực phẩm: Tài nguyên sinh vật như cây, thực vật và động vật là
nguồn cung cấp thực phẩm cho các hệ sinh thái và con người. Chúng tạo ra dịch vụ
sản xuất thực phẩm thông qua quá trình quang hợp hoặc săn bắt. 2.
Cân bằng môi trường: Tài nguyên sinh vật giúp duy trì sự cân bằng trong môi
trường tự nhiên, xử lý các chất ô nhiễm, giữ lại đất và phòng chống sạt lở, điều chỉnh
khí hậu và duy trì sự đa dạng sinh học. 3.
Cung cấp dược phẩm: Nhiều loại cây, vi khuẩn và vi rút được sử dụng để sản
xuất thuốc hoặc thành phần của thuốc để điều trị các bệnh tác động lên con người. 4.
Hỗ trợ kinh tế: Tài nguyên sinh vật như rừng, biển hay đồng cỏ có thể được
khai thác để tạo ra nguồn thu kinh tế từ việc chăn nuôi, nông nghiệp, lâm nghiệp và
ngành công nghiệp chế biến. 5.
Tạo ra không gian sống: Tài nguyên sinh vật cung cấp môi trường sống cho
các loài động vật và cây cối. Chúng tạo ra các hệ sinh thái phong phú và mang lại sự đa dạng sinh học. 6.
Cung cấp vật liệu: Một số loại cây và động vật được sử dụng để sản xuất các
vật liệu như gỗ, da, lông và xơ tự nhiên. 7.
Hấp thụ carbon: Cây cối làm việc như một bộ lọc tự nhiên bằng cách hấp thụ
carbon dioxide trong quá trình quang hợp, giúp giảm thiểu hiệu ứng nhà kính và biến
đổi khí hậu. Tổ chức bảo tồn môi trường là rất quan trọng để duy trì tài nguyên sinh
vật này và bảo vệ chức năng của chúng trong việc duy trì sự phát triển bền vững của hành tinh.
Tài liệu tham khảo: https://accgroup.vn/tai-nguyen-sinh-vat-la-gi
Tài nguyên sinh vật ở Việt Nam
Việt Nam là một quốc gia đa dạng về tài nguyên sinh vật, bao gồm cả động vật và
thực vật. Dưới đây là một số điểm nổi bật về tài nguyên sinh vật ở Việt Nam: 1.
Động vật: Việt Nam có hơn 300 loài động vật quý hiếm, trong đó có nhiều loài
chỉ được tìm thấy ở khu rừng nhiệt đới và rừng ngập mặn của miền nam. Các loài
như hổ Voi, gấu trúc, khỉ và cá sấu là những ví dụ điển hình. 2.
Thực vật: Việt Nam có hơn 16.000 loại thực vật được biết đến, trong đó có
nhiều loại cây cỏ quý hiếm và endemik (chỉ tồn tại trong khu vực nhất định). Rừng
nhiệt đới và rừng ngập mặn của miền nam Việt Nam chứa các cây cỏ phong phú như gỗ lim, gỗ sưa và tre. lOMoAR cPSD| 58833082 3.
Biển: Với hàng trăm km bờ biển ven biển Đông và Biển Đông, Việt Nam cũng
có sự phong phú của các tài nguyên sinh học biển. Các rạn san hô, các loại cá biển và
các loài sinh vật biển khác đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển của Việt Nam. 4.
Vườn quốc gia và khu bảo tồn: Việt Nam có nhiều vườn quốc gia và khu bảo
tồn như Vườn quốc gia Cát Tiên, Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng và Khu bảo
tồn thiên nhiên Cúc Phương. Những địa điểm này được coi là "kho tàng" của tài
nguyên sinh vật, bảo tồn nhiều loài động vật và thực vật hiếm. Tuy nhiên, do sự phát
triển công nghiệp, khai thác tài nguyên không bền vững và mất môi trường, một số
loài đã gặp nguy cơ tuyệt chủng hoặc suy giảm số lượng. Để bảo vệ tài nguyên sinh vật ở
Việt Nam, các biện pháp bảo tồn như thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và giáo
dục cộng đồng đã được triển khai.
Tài liệu tham khảo: https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/bao-ve-moitruong/-
/2018/824300/da-dang-sinh-hoc-o-viet-nam--thuc-trang-va-cac-giaiphap.aspx