Chúng ta nên đo lường GDP trong nền kinh tế kỹ thuật số như thế nào? | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
Năm 2018, một người Mỹ điển hình dành 6,3 giờ mỗi ngày trên các phương tiện kỹ thuật số như mạng xã hội, lớp học trực tuyến và ứng dụng di động. Tuy nhiên, những dịch vụ này thường không được coi là một phần của GDP vì GDP chỉ tính giá trị của hàng hóa và dịch vụ dựa trên số tiền mọi người phải trả cho chúng. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem !
Môn: Kinh tế vĩ mô ( UEH)
Trường: Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
lOMoAR cPSD| 46831624
Bùi Kim Hoàng Oanh – 31231021187 – KNP003
Chúng ta nên đo lường GDP trong nền kinh
tế kỹ thuật số như thế nào?
Năm 2018, một người Mỹ điển hình dành 6,3 giờ mỗi ngày trên các phương tiện kỹ thuật số
như mạng xã hội, lớp học trực tuyến và ứng dụng di động. Tuy nhiên, những dịch vụ này thường
không được coi là một phần của GDP vì GDP chỉ tính giá trị của hàng hóa và dịch vụ dựa trên
số tiền mọi người phải trả cho chúng. Điều này cho thấy cuộc cách mạng kỹ thuật số không
hoàn toàn được phản ánh trong các số liệu kinh tế chính thức.
Các nhà hoạch định chính sách và quản lý sử dụng thông tin GDP để quyết định đầu tư, cơ sở
hạ tầng, nghiên cứu và phát triển và giáo dục. Tuy nhiên, lợi ích của số hóa thường chưa được
hiểu rõ, các quyết định, chính sách thường thiếu nhận thức về thực tế. Để giám sát thành công
nền kinh tế kỹ thuật số, điều quan trọng là phải đo lường chính xác giá trị của hàng hóa và dịch
vụ kỹ thuật số cũng như phát triển các phương pháp mới để đánh giá lợi ích mà chúng mang
lại. Chẳng hạn, nghiên cứu đã chứng minh rằng Facebook đã tạo ra thêm 225 tỷ USD giá trị
mà người tiêu dùng không tính đến. Để thúc đẩy sự phát triển lâu dài, việc đạt được những lợi
ích không thể đo lường được của công việc tự do là cần thiết.
GDP là một chỉ số thường được sử dụng để đánh giá hoạt động kinh tế, nhưng nó không phản
ánh mức độ phúc lợi chung của người tiêu dùng. Ngay cả khi GDP tăng lên, phúc lợi của người
tiêu dùng có thể không tăng nhiều. Kinh tế học thúc đẩy một phương pháp đo lường mức độ
hạnh phúc của người tiêu dùng, được gọi là thặng dư tiêu dùng, là sự khác biệt giữa giá trị tối
đa mà người tiêu dùng sẵn sàng trả cho một sản phẩm và mức giá thực tế mà nó phải trả.
Mức GDP của nhiều quốc gia không biểu thị sự tiến bộ kinh tế, một ví dụ về điều này là so
sánh giữa chi phí của Encyclopedia Britannica và phiên bản miễn phí của Wikipedia. Mặc dù
thực tế là Wikipedia nhiều hơn hoặc bằng mức trung bình nhưng nó không được coi là một
phần của GDP. Sử dụng thặng dư của người tiêu dùng, nghiên cứu ước tính giá trị tiền tệ tiềm
năng của các dịch vụ kỹ thuật số tự do, nhưng giá trị này thường được sử dụng hạn chế trong
đánh giá kinh tế vì không thể quan sát trực tiếp giá trị. Tuy nhiên, các công cụ kỹ thuật số mới
để đo lường sở thích của người tiêu dùng đã được phát triển, điều này sẽ giúp hiểu rõ hơn về
sở thích của người tiêu dùng và mức thặng dư mà họ có.
Để xác định số tiền mọi người chi thêm trên Facebook, nghiên cứu đã hỏi về số tiền mọi người
sẽ từ bỏ trong một tháng nếu họ ngừng sử dụng dịch vụ. Khoảng 20% người dùng đồng ý từ
bỏ việc sử dụng ứng dụng chỉ với 1 USD, mức bồi thường thông thường mà họ sẵn sàng chấp
nhận là 48 USD. Nghiên cứu ước tính rằng người dùng Hoa Kỳ đã nhận được tổng giá trị 231
tỷ USD từ Facebook kể từ khi thành lập vào năm 2004. Nghiên cứu tương tự ở châu Âu chứng
minh rằng người tiêu dùng ở đó sẵn sàng trả nhiều hơn cho một lượng dịch vụ nhất định, với lOMoAR cPSD| 46831624
Bùi Kim Hoàng Oanh – 31231021187 – KNP003
mức thanh toán trung bình khoảng 97 euro. Phụ nữ và người già nhìn nhận Facebook thích thú
hơn, trong khi những người sử dụng Instagram và YouTube có xu hướng nhìn nhận Facebook ít thiện cảm hơn.
Mặc dù Facebook kiếm được doanh thu từ quảng cáo, các ước tính chỉ ra rằng nền tảng này tạo
ra thặng dư trung bình khoảng 500 USD mỗi người và mỗi năm ở Hoa Kỳ và nhiều hơn nữa ở
Châu Âu. Điều này chỉ ra rằng doanh thu từ quảng cáo không phản ánh đầy đủ giá trị thực sự
mà người dùng hưởng lợi từ các dịch vụ kỹ thuật số.Tương tự, các dịch vụ phát trực tuyến như
Netflix tạo ra thặng dư tiêu dùng vượt xa mức phí mà người dùng phải trả.Các danh mục hàng
hóa kỹ thuật số như tìm kiếm, email và bản đồ được đánh giá cao nhất và thặng dư tiêu dùng
của chúng có ảnh hưởng mạnh mẽ, vượt xa giá trị của từng ứng dụng riêng lẻ.
Nghiên cứu cho thấy việc tính cả giá trị thặng dư của người tiêu dùng từ hàng hóa kỹ thuật số
như Facebook vào GDP sẽ tăng trung bình 0,11 điểm phần trăm mỗi năm vào tăng trưởng GDP
của Hoa Kỳ từ năm 2004 đến năm 2017. Đây là một số liệu thay thế bổ sung cho GDP truyền
thống, được gọi là GDP-B, mà có thể được ước tính thông qua cuộc khảo sát quy mô lớn về
giá trị mà người tiêu dùng sẵn lòng trả để từ bỏ các hàng hóa miễn phí, kết hợp với các nghiên
cứu nhỏ hơn để xác nhận kết quả. Tuy nhiên, phương pháp này vẫn còn hạn chế và cần thêm
dữ liệu và nghiên cứu để đánh giá chính xác hơn đóng góp của hàng hóa miễn phí đối với nền kinh tế.
Văn bản chỉ ra rằng thước đo GDP-B, mặc dù cải tiến so với GDP truyền thống, vẫn chưa nắm
bắt được các tác động tiêu cực tiềm ẩn của hàng hóa kỹ thuật số và dịch vụ trực tuyến, như gây
nghiện và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tinh thần. Điều này là do GDP-B chỉ tính toán lợi ích
cá nhân và chi phí liên quan đến hàng hóa, không tính đến các chi phí và lợi ích xã hội. Tuy
nhiên, nghiên cứu đang tiến hành để giải quyết những hạn chế này, bằng cách phát triển các
phương pháp để định lượng các khía cạnh chủ quan của hạnh phúc và sự hài lòng trong cuộc
sống. GDP-B đại diện cho sự cân bằng giữa GDP và đánh giá hạnh phúc, cung cấp một cách
tiếp cận cải tiến cho các nhà hoạch định chính sách và quản lý.
Hiểu lợi ích thực sự từ nền kinh tế kỹ thuật số là quan trọng để đáp ứng các câu hỏi về công
nghệ và cơ sở hạ tầng kỹ thuật số, cũng như tạo ra dịch vụ mới. Phương pháp này giúp định
lượng tốt hơn các lợi ích từ hàng hóa thông thường và tạo ra ước tính chính xác hơn về các
thay đổi trong hàng hóa và công cộng, dẫn đến quản lý tốt hơn khi được áp dụng rộng rãi.
Kinh tế vĩ mô đã bị lãng quên?
Trong đối mặt với cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008-2009 và suy thoái kinh tế sau đó, Hoa
Kỳ và các quốc gia phương Tây đã sử dụng chính sách tiền tệ phi chính thống, gọi là chính sách 2 lOMoAR cPSD| 46831624
Bùi Kim Hoàng Oanh – 31231021187 – KNP003
nới lỏng định lượng (QE). Tuy nhiên, điều này không có nền tảng lý thuyết vững chắc. Dù các
chính phủ thường "kích thích" nền kinh tế để "chống lại" thất nghiệp, lý thuyết kinh tế vĩ mô
chính thống lại cho rằng thất nghiệp là tự nhiên và không tồn tại trong nền kinh tế.
Kinh tế học hiện đại đã quay trở lại với sự tập trung vào kinh tế vi mô, nghiên cứu về phân
phối nguồn lực qua thị trường và lý thuyết số lượng tiền. Dù lý thuyết đã phát triển, thông
điệp chính vẫn là tin vào thị trường. Kinh tế học cổ điển không thừa nhận sự tồn tại của chu
kỳ sản lượng và thất nghiệp, chỉ tin vào sự cân bằng tự động của thị trường.
Đầu thập niên 30 của thế kỷ trước chứng kiến sự xuất hiện của Đại suy thoái với tỷ lệ thất
nghiệp tăng lên đến 25%, kéo dài gần một thập kỷ và làm suy yếu niềm tin vào thị trường cũng
như khẳng định vai trò tiên đoán của kinh tế học cổ điển. Trong khi suy thoái kéo dài, các nhà
kinh tế cổ điển vẫn kêu gọi sự cứng rắn của thị trường và đổ lỗi cho thất nghiệp cao vào các
yếu tố như giá cả do các công ty độc quyền cố định, sự can thiệp của chính phủ và nghiệp
đoàn lao động. Tuy nhiên, giải thích này không thể chấp nhận được vì không giải thích được
sự từ chối của nghiệp đoàn lao động với mức lương thấp khi thất nghiệp hay tại sao tỷ lệ thất
nghiệp lại cao trong suy thoái kinh tế.
Trong bối cảnh này, J.M. Keynes đã đề xuất một lý thuyết thay thế, mở ra kinh tế học vĩ mô,
bắt đầu bằng tác phẩm "Lý thuyết tổng quát về việc làm, lãi suất và tiền tệ". Ông phản đối ý
kiến của kinh tế cổ điển về thất nghiệp và đề xuất rằng nó có liên quan đến tiết kiệm và sự ưa
thích về tính thanh khoản. Ông cũng nhấn mạnh vai trò của tâm lý trong quyết định kinh doanh
và mô tả con người kinh tế như là những người phải đối mặt với sự không chắc chắn của tương lai.
Khi các nhà đầu tư trở nên bi quan về tương lai và giảm chi đầu tư, tiết kiệm tăng lên và dư
thừa. Các nhà kinh tế cổ điển tin rằng sự thay đổi này sẽ tự điều chỉnh, khi đầu tư giảm, lãi
suất giảm, kích thích đầu tư tăng trở lại. Tuy nhiên, Keynes cho rằng không có cơ chế tự điều chỉnh như vậy.
Thay vào đó, khi chi đầu tư giảm, tổng cầu hiệu dụng giảm, dẫn đến sản lượng giảm và thất
nghiệp tăng. Keynes khẳng định rằng chính sách tài khóa tích cực là cần thiết để tăng tổng cầu
hiệu dụng và duy trì sản lượng tiềm năng, mà không phải là vận hành kinh tế. Về tiền tệ,
Keynes nhấn mạnh vai trò của tiền là một phương tiện thanh khoản và đòi hỏi tính đàn hồi,
được thực hiện thông qua ngân hàng tạo ra tiền và tín dụng để đáp ứng nhu cầu thanh khoản
trong môi trường không chắc chắn. lOMoAR cPSD| 46831624
Bùi Kim Hoàng Oanh – 31231021187 – KNP003
Các nhà kinh tế cổ điển và tân cổ điển hiện đại thường ít quan tâm đến vận hành của hệ thống
tài chính, coi chúng như hoạt động tự do của thị trường vốn và lãi suất tự điều chỉnh. Tuy
nhiên, Keynes cho rằng thực tế không đơn giản như vậy. Trên thị trường tài chính, người ta
thường mua bán dựa trên kỳ vọng về giá trị tài sản thay vì lợi nhuận cuối cùng, có thể dẫn đến
các cơn sốt đầu cơ. Khi cơn sốt đầu cơ xảy ra, các ngân hàng thường thúc đẩy và tham gia vào
đó, tạo ra lượng vốn lớn đi vào các hoạt động đầu cơ thay vì sản xuất. Khi bong bóng nổ, giá
tài sản giảm và các nhà đầu cơ bị tổn thất nặng nề. Hiện tượng này có thể gây ra sụp đổ của
hệ thống ngân hàng, như đã thấy trong các khủng hoảng tài chính trước đây. Lý thuyết kinh tế
vĩ mô của Keynes, mặc dù bị chỉ trích, nhấn mạnh vai trò của chính sách tài khoá tích cực để
phục hồi kinh tế, nhưng không phải là vận hành trực tiếp của nền kinh tế. Một số nhà kinh tế,
như Milton Friedman, đã phản đối ý kiến này và tin rằng thị trường tự điều chỉnh là con đường
đúng đắn cho kinh tế, không ủng hộ can thiệp tài khoá của chính phủ.
Lý thuyết kinh tế vĩ mô của Keynes đã trải qua sự củng cố và phát triển trong những năm 50
và 60, đặc biệt là do các dự đoán của nó phù hợp với tình hình kinh tế của Hoa Kỳ trong thời
gian đó. Sự tăng vọt chi tiêu của chính phủ trong Thế chiến II đã giảm mạnh tỷ lệ thất nghiệp,
làm tăng niềm tin vào lý thuyết Keynes. Tuy nhiên, sự tồn tại của lý thuyết này chủ yếu là do
các đột phá trong phương pháp kinh tế lượng, đã hình thành cơ sở cho việc phân tích các biến
động kinh tế theo phía cầu. Tuy nhiên, vào thập kỷ 70, sự phản đối lý thuyết Keynes của Milton
Friedman trở nên mạnh mẽ hơn do lạm phát tăng cao và tăng trưởng kinh tế chậm lại, không
như dự đoán của Keynes. Friedman sử dụng "giả thuyết kỳ vọng thích nghi" để chứng minh
rằng không có sự đánh đổi đáng kể giữa lạm phát và thất nghiệp. Sau đó, các nhà kinh tế tân
cổ điển đã phát triển "giả thuyết kỳ vọng hợp lý" để chống lại Keynes. Họ tin rằng thị trường
luôn định giá đúng và không có cơ hội cho các nhà đầu cơ kiếm lợi nhuận như Keynes đã đề
xuất. Kinh tế vĩ mô từ đó trở lại với các mô hình cổ điển dựa trên kinh tế vi mô và thị trường cạnh tranh hoàn hảo.
Trong kinh tế học, một vấn đề quan trọng là nguyên nhân gây ra thất nghiệp. Quan điểm tiêu
chuẩn dựa trên kinh tế vi mô cho rằng thất nghiệp là do sự lựa chọn tự nguyện của người lao
động, khi họ chọn nhận thời gian nhàn rỗi thay vì làm việc khi tiền lương không đáp ứng được
mong đợi. Theo quan điểm này, thất nghiệp là kết quả của sự tối ưu hóa của người lao động
trong việc tối đa hóa sự thỏa mãn cá nhân. Tuy nhiên, một số nhà kinh tế đã chấp nhận sự tồn
tại của thất nghiệp "không tự nguyện", như thất nghiệp ma sát, cơ cấu và theo chu kỳ, do các
yếu tố như sự mất cơ hội và thị trường lao động không cân bằng. Các nhà kinh tế cũng nhận
ra tính bất ổn của thị trường tài chính và tin vào vai trò của chính phủ trong việc điều tiết thị
trường. Điều này đã được thể hiện qua giải thưởng Nobel kinh tế năm nay được trao cho
những nhà kinh tế như Bernanke, Diamond và Dybvig, những người đã nghiên cứu về khủng
hoảng tài chính và vai trò của chính phủ trong việc giải quyết các vấn đề này. 4 lOMoAR cPSD| 46831624
Bùi Kim Hoàng Oanh – 31231021187 – KNP003
Các nhà kinh tế không nhận ra rằng hệ thống tài chính ngày nay phức tạp hơn nhiều so với
những thập niên 30, với sự hoạt động của các ngân hàng trong bóng tối và thị trường liên
ngân hàng không được bảo vệ bởi các tổ chức bảo hiểm tiền gửi như FDIC. Vì vậy, khi Ben
Bernanke làm lãnh đạo của Cục Dự Trữ Liên Bang Hoa Kỳ từ 2006 đến 2014, ông không nhìn
thấy trước cuộc khủng hoảng năm 2008 và không có biện pháp hữu hiệu ngăn chặn nó kịp
thời, mặc dù có những dấu hiệu cảnh báo như giá nhà đất cao và nợ nần tích tụ.
Cuộc suy thoái không được dự đoán trước bởi các nhà kinh tế, làm củng cố giả thuyết về tính
bất trắc của tương lai của Keynes. Mặc dù vậy, các nhà kinh tế tân cổ điển vẫn tin rằng mô
hình của họ là đúng, chỉ cho rằng suy thoái là hiện tượng ngẫu nhiên không thể dự đoán được.
Họ đề xuất các biện pháp cải cách thị trường lao động và thị trường tài chính để giảm thiểu
các hiện tượng suy thoái.
Trong thời kỳ suy thoái, hầu hết các nhà kinh tế hiện nay miễn cưỡng chấp nhận chính sách
kinh tế vĩ mô mở rộng để tăng cầu lao động ngắn hạn, nhưng chúng chỉ xem các biện pháp
kích thích kinh tế là cần thiết trong trường hợp khẩn cấp. Các chính sách này có thể bao gồm
chính sách tiền tệ hoặc chính sách tài khóa. Tuy nhiên, ngay cả khi chính sách tiền tệ được áp
dụng, không có bằng chứng thực tế nào để chứng minh hoặc bác bỏ hiệu quả của chúng.
Đại dịch COVID-19 buộc chính phủ phải quay lại chính sách tài khóa mở rộng, vốn đã lâu không
được sử dụng, vì việc tăng lượng tiền không thể giải quyết được việc mở cửa lại các doanh
nghiệp sau khi bị đóng cửa do giãn cách xã hội. Kích thích tài khóa đã đem lại hiệu quả đáng
kinh ngạc trong cuộc phục hồi sau đại dịch, củng cố bảng cân đối kế toán của các hộ gia đình
và doanh nghiệp và thúc đẩy chi tiêu khi đại dịch lắng xuống.
Các giáo sư Alan Auerbach và Yuriy Gorodnichenko của Trường Đại học California, Berkeley,
nhận thấy giá trị của chính sách tài khóa trong thực tế, không giống như quan điểm trước đó.
Chính sách tiền tệ không hiệu quả, trong khi chính sách tài khóa lại mang lại kết quả tích cực.
Keynes đã thừa nhận tính bất trắc của tương lai và không tin vào việc các nền kinh tế luôn ổn
định nếu không có các cú sốc ngẫu nhiên. Đại dịch COVID-19 được xem là một cú sốc ngẫu
nhiên, nhưng việc mở rộng tiền tệ và tài khóa không còn cần thiết khi nền kinh tế bắt đầu hồi phục.
Tuy nhiên, thị trường vẫn phải đối mặt với những hậu quả của lãi suất thấp và rủi ro từ việc
thắt chặt chính sách tiền tệ. Các chính sách tăng lãi suất có thể dẫn đến suy thoái kinh tế, đặc
biệt là trong bối cảnh các nước đang phải đối mặt với giá năng lượng tăng và chiến tranh. Thế lOMoAR cPSD| 46831624
Bùi Kim Hoàng Oanh – 31231021187 – KNP003
giới đang đối diện với những thách thức không lường trước và khó có thể dự đoán được
tương lai. Các mô hình cung và cầu trong kinh tế vi mô giúp nhận diện cân bằng của từng thị
trường riêng lẻ, nhưng không phải của toàn bộ nền kinh tế. Các nhà kinh tế học vĩ mô đã cung
cấp nền tảng cho kinh tế học vĩ mô, nhưng nền tảng này được đặt trên giả thiết phi thực tế về
hành vi duy lý và thị trường cạnh tranh hiệu quả. Thực tế cho thấy giả thiết này không còn
phản ánh đúng bản chất của thị trường.
Các nhà kinh tế học như Milton Friedman bào biện rằng giả thiết thiếu tính thực tế không
quan trọng nếu lý thuyết dự đoán chính xác những gì sẽ xảy ra. Tuy nhiên, các nghiên cứu
gần đây về hành vi kinh tế cho thấy rằng mô hình dựa trên tối ưu hóa không thể hiểu được
quyết định chi tiêu thực tế.
Kinh tế vĩ mô không nên dựa trên nền tảng tập trung vào việc tối ưu hóa quyết định của cá
nhân và doanh nghiệp. Thay vào đó, nó cần phải nhận biết sự bất trắc và không có giải pháp
hoàn hảo cho các tình huống khẩn cấp. Lý thuyết về sự biến động và khủng hoảng kinh tế dựa
trên sự tự tin quá mức và sau đó là sự hoang mang của con người có vẻ hiệu quả hơn nhiều
so với các mô hình dựa trên tối ưu hóa chính xác. Mô hình Cân bằng động học ngẫu nhiên
(DSGE) vẫn chưa chứng tỏ được giá trị của mình ngoài việc xuất bản nhiều bài báo hơn.
Triển vọng cho lý thuyết kinh tế vĩ mô đòi hỏi các nhà kinh tế nên dừng lại việc xây dựng mô
hình kinh tế vĩ mô bao quát với quá nhiều giả thiết phi thực tế như quyết định tối ưu và thị
trường hiệu quả. Cuộc khủng hoảng tài chính 2008 ở Hoa Kỳ đã là bài học quan trọng, chỉ ra
rằng các nhà kinh tế vĩ mô truyền thống đã bỏ qua thực tế phức tạp của thị trường tài chính và địa ốc.
Có những giọng nói như Robert Shiller và Raghu Rajan đã cảnh báo về sự rủi ro của các bong
bóng tài sản trước khi cuộc khủng hoảng xảy ra, nhưng họ thường bị xem nhẹ hoặc bác bỏ.
Lawrence H. Summers, người trước đây gọi họ là "kẻ lạc hậu", bây giờ cũng đã thừa nhận sự
thất bại của các nhà kinh tế vĩ mô trong việc đánh giá và dự đoán.
Các công trình của Daniel Kahneman và Amos Tversky về xác suất chủ quan mở ra cơ hội mới
cho việc xây dựng các mô hình kỳ vọng ngoại suy trong kinh tế. Thay vì dựa vào các mô hình
toán học truyền thống, các nhà kinh tế có thể sử dụng các phương pháp này để hiểu sâu hơn
về hành vi thị trường và dự báo các tình huống khẩn cấp. 6 lOMoAR cPSD| 46831624
Bùi Kim Hoàng Oanh – 31231021187 – KNP003
Chính sách công nghiệp cho ngành công nghiệp
chiến lược: Trường hợp của ngành công nghiệp
5G và siêu máy tính của Trung Quốc
Trong 15 năm qua, ngành công nghiệp siêu máy tính của Trung Quốc đã thành công trong việc
thích nghi với lệnh cấm vận của Mỹ bằng cách chuyển hướng sang sử dụng linh kiện sản xuất
trong nước. Tuy nhiên, ngược lại, ngành công nghiệp 5G của Trung Quốc lại không làm được
điều tương tự khi phải đối mặt với các lệnh trừng phạt từ Mỹ.
Trong khi chính sách công nghiệp siêu máy tính của Trung Quốc được thiết kế tốt, các chính
sách 5G lại đưa ra hướng đi sai, cản trở sự phát triển và phân phối tài nguyên không hiệu quả.
Các nguồn lực quốc gia và can thiệp từ nhà nước không nhất thiết dẫn đến tiến bộ công nghiệp và ưu thế công nghệ.
Nhìn lại, các chính sách công nghiệp đã trở nên quan trọng hơn trong bối cảnh các cuộc tranh
luận về thương mại và cạnh tranh công nghệ cao giữa các quốc gia. Chính phủ Trung Quốc đã
đẩy mạnh hai ngành công nghiệp chiến lược là 5G và siêu máy tính thông qua các chính sách mạnh mẽ.
Tuy nhiên, các chính sách 5G và siêu máy tính đã có những khác biệt đáng chú ý. Trong khi
chính sách 5G đã tập trung ít hơn vào phân khúc thượng nguồn, các chính sách siêu máy tính
lại tập trung vào việc phát triển toàn bộ chuỗi công nghiệp và các thành phần cốt lõi. Điều này
đã dẫn đến sự phát triển khác biệt trong hai ngành này.
Cuối cùng, việc xây dựng các chính sách công nghiệp sắc sảo là điều cần thiết. Các chính sách
công nghiệp không nên chỉ tập trung vào một phần của chuỗi sản xuất, mà cần phải cân nhắc
đến toàn bộ hệ thống. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ngành công nghiệp chiến lược
như siêu máy tính và 5G, nơi quản lý sâu sắc của chính phủ và sự hợp tác giữa các bên liên
quan là chìa khóa cho sự phát triển bền vững.
Mối quan hệ giữa Nhà nước, Doanh nghiệp và Người dân: lOMoAR cPSD| 46831624
Bùi Kim Hoàng Oanh – 31231021187 – KNP003
Thúc đẩy tăng năng suất thay cho tăng lợi nhuận
Việt Nam cần cải cách thể chế để thúc đẩy phát triển kinh tế và đảm bảo một xã hội ổn định.
Mô hình "kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa" được lựa chọn, trong đó doanh
nghiệp tư nhân đóng vai trò chính, nhà nước định hướng và thiết kế thể chế.
Nhà nước cần cải thiện mối quan hệ với doanh nghiệp và nhân dân để thúc đẩy tăng năng suất
và cải thiện chất lượng cuộc sống. Hiện tượng nhũng nhiễu, thủ tục phức tạp và tham ô đã
giảm sút niềm tin từ cộng đồng doanh nghiệp và nhân dân đối với nhà nước.
Các tổ chức đại diện cho doanh nghiệp và cộng đồng dân cư cho rằng nhà nước thường gây
ra khó khăn và kìm hãm sự gia tăng năng suất của doanh nghiệp. Họ ủng hộ thị trường tự do
và cho rằng can thiệp của nhà nước vào thị trường không hiệu quả.
Tuy nhiên, thị trường tự do cũng mang lại những vấn đề, như sự thống trị của các tập đoàn
lớn và bất bình đẳng trong xã hội. Các cuộc khủng hoảng và dịch bệnh như COVID-19 đã làm
nổi bật những hạn chế của hệ thống kinh tế thị trường tự do.
Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, quyền lực không phải dành cho tất cả mọi người tham gia thị
trường, mà chủ yếu chỉ ở trong tay các doanh nghiệp lớn độc quyền. Đại dịch COVID-19 đã
đánh thức sự nhận thức về mô hình kinh tế thị trường tự do. Các quan điểm về tự do cần
được xem xét lại trong thế giới hiện đại, vì không có tự do tuyệt đối trong mọi xã hội. Trong
xã hội phân hoá, tự do chỉ dành cho những tầng lớp có quyền lực, trong khi đa số người dân bị bỏ lại phía sau.
Mô hình tư bản tự do ở Hoa Kỳ đã làm mất khả năng thuyết phục dân chúng, khiến họ cảm
thấy bất mãn với sự tham gia của nhà nước vào các mục tiêu xã hội. Sự bùng nổ của Donald
Trump là một minh chứng cho sự toàn cầu hóa phục vụ cho tầng lớp thượng lưu và đẩy người
dân vào tầng lớp yếu thế.
Lý thuyết tự do kinh tế trong các nước tư bản thường tăng cường lợi ích cá nhân của nhóm có
quyền lực, gây ra bất bình đẳng xã hội và suy giảm phẩm chất cuộc sống. Ngày nay, cần thiết
phải hướng thị trường tự do vào lợi ích chung của xã hội, không chỉ của các doanh nghiệp hay nhà nước. 8 lOMoAR cPSD| 46831624
Bùi Kim Hoàng Oanh – 31231021187 – KNP003
Nhưng liệu nhà nước có cần thiết cho hoạt động sản xuất? Trong lý thuyết kinh tế, thị trường
tự do không đảm bảo sự thịnh vượng chung và phát triển bền vững, và cũng không đáp ứng
đủ nhu cầu của xã hội. Thị trường tự do thường bị thao túng bởi các tập đoàn lớn, gây tổn
thất cho người lao động và người tiêu dung. Do đó, cần có sự hợp tác hiệu quả giữa con người
và con người, cũng như con người và tự nhiên để duy trì một hệ sinh thái phát triển bền vững.
Các nhà kinh tế hiện đại đồng thuận rằng vai trò của nhà nước trong nền kinh tế là cần thiết
để đảm bảo an toàn và tạo ra một môi trường công bằng cho hoạt động kinh doanh thông
qua việc bảo vệ quyền sở hữu và thực thi hợp đồng. Các thể chế như vậy là không thể thiếu,
vì nếu không có chúng, trao đổi trên thị trường sẽ không hiệu quả do chi phí giao dịch quá
cao. Các nhà kinh tế hàng đầu như Ronald Coase, Douglass North và nhiều người khác đều
nhấn mạnh rằng các thể chế này là cần thiết cho một nền kinh tế thị trường.
Ngoài việc đảm bảo an toàn và tạo ra sân chơi bình đẳng, nhà nước còn được xem là bậc thầy
sửa chữa các thiếu sót của thị trường. Ví dụ, nhà nước cung cấp các dịch vụ và hàng hóa mà
thị trường không cung cấp đầy đủ, đảm bảo rằng các nhu cầu cơ bản của xã hội được đáp ứng.
Nhà nước cũng can thiệp để bảo vệ khách hàng, người lao động và các bên liên quan khác
khỏi hành vi không đạo đức trong kinh doanh.
Tuy nhiên, việc nhà nước can thiệp không luôn đem lại kết quả tốt. Có những thất bại và hạn
chế mà nhà nước phải đối mặt khi tham gia vào thị trường. Đôi khi, sự can thiệp của nhà nước
không thể đáp ứng được mong muốn của tất cả các bên liên quan và có thể dẫn đến sự dư
thừa hoặc thiếu hụt hàng hóa. Thêm vào đó, sự thay đổi thể chế của nhà nước có thể tác động
đến lợi ích và chi phí của doanh nghiệp, và làm thay đổi hành vi của họ một cách không lường trước.
Như vậy, mặc dù vai trò của nhà nước là quan trọng trong nền kinh tế, nhưng không phải lúc
nào sự can thiệp của họ cũng mang lại kết quả tốt.
Thực tế cho thấy khi nhà nước thay thế thị trường cung cấp hàng hóa và dịch vụ, mức sống
của người tiêu dùng thường giảm sút so với nền kinh tế thị trường. Việc vận hành cứng nhắc
và thiếu hệ thống khuyến khích đủ mạnh có thể dẫn đến thiếu hụt các sản phẩm thiết yếu như
thực phẩm, dịch vụ công cộng, nhà ở và các sản phẩm hàng ngày khác. Sự suy sụp của các mô
hình kinh tế do nhà nước điều hành ở Liên Xô, Đông Âu, Trung Quốc trong những thập kỷ 70,
80 là minh chứng rõ ràng. lOMoAR cPSD| 46831624
Bùi Kim Hoàng Oanh – 31231021187 – KNP003
Về phía cung, nhà nước thường là thực thể chính trị có đủ thẩm quyền để thiết lập quy tắc
cho thị trường và xã hội. Tuy nhiên, thường thì thẩm quyền của nhà nước hướng đến lợi ích
kinh tế và tài chính. Mô hình này đôi khi dẫn đến sự thiếu giám sát và thúc đẩy các vấn đề như
tìm kiếm đặc lợi và tham nhũng.
Lịch sử cũng chỉ ra rằng khi quyền lực tập trung trong tay nhà nước và thiếu giám sát hiệu quả,
quan chức thường trở nên thối nát đạo đức và cô lập với cộng đồng. Sự cấu kết và tham nhũng
có thể phá hoại cơ cấu tổ chức và chuẩn mực của nhà nước, tạo ra xung đột và hỗn loạn.
Mặc dù có những vấn đề, nhưng có lập luận rằng nhà nước không nên can thiệp quá mức vào
thị trường, và cần có sự cộng tác tốt hơn giữa nhà nước và khu vực tư nhân. Sự cộng tác này
cần phải hướng đến lợi ích chung của tất cả các bên liên quan, bao gồm cả người lao động,
người tiêu dùng, cộng đồng doanh nghiệp và dân cư.
Cần thay đổi quan điểm về vai trò của nhà nước trong kinh tế, không chỉ coi doanh nghiệp tư
nhân là nguồn lực sáng tạo mà nhà nước chỉ làm công việc hành chính. Trong thời đại số hóa
và tri thức, tăng trưởng kinh tế đang phụ thuộc nhiều vào tài sản trí tuệ. Công cuộc đổi mới
thường đòi hỏi vốn lớn và rủi ro cao, mà chỉ nhà nước mới có thể đảm đương.
Chính phủ có vai trò quan trọng trong định hình thị trường tương lai bằng cách xác định các
ngành trọng điểm, đầu tư vào R&D, đào tạo lại kỹ năng lao động, và cung cấp cơ sở hạ tầng
công nghệ. Những đầu tư này không thúc đẩy được bởi khu vực tư nhân, và nếu thiếu sự can
thiệp của nhà nước, các thành tựu công nghệ như thung lũng Silicon ở Mỹ hoặc sự phát triển
của ngành công nghiệp bán dẫn ở Hàn Quốc, Đài Loan sẽ không thể xuất hiện.
Cần thay đổi quan điểm về vai trò của nhà nước trong kinh tế, không chỉ coi doanh nghiệp tư
nhân là nguồn lực sáng tạo mà nhà nước chỉ làm công việc hành chính. Trong thời đại số hóa
và tri thức, tăng trưởng kinh tế đang phụ thuộc nhiều vào tài sản trí tuệ. Công cuộc đổi mới
thường đòi hỏi vốn lớn và rủi ro cao, mà chỉ nhà nước mới có thể đảm đương.
Chính phủ có vai trò quan trọng trong định hình thị trường tương lai bằng cách xác định các
ngành trọng điểm, đầu tư vào R&D, đào tạo lại kỹ năng lao động, và cung cấp cơ sở hạ tầng
công nghệ. Những đầu tư này không thúc đẩy được bởi khu vực tư nhân, và nếu thiếu sự can
thiệp của nhà nước, các thành tựu công nghệ như thung lũng Silicon ở Mỹ hoặc sự phát triển
của ngành công nghiệp bán dẫn ở Hàn Quốc, Đài Loan sẽ không thể xuất hiện. 10 lOMoAR cPSD| 46831624
Bùi Kim Hoàng Oanh – 31231021187 – KNP003
Các doanh nhân ở Việt Nam không chỉ tạo quan hệ với các quan chức nhà nước để bảo vệ
mình, mà còn cấu kết với những quan chức có quyền lực cao nhất ở các địa phương và ngành
để chiếm đoạt tài sản công, đặc biệt là trong lĩnh vực bất động sản. Mối quan hệ này phát
triển do cải cách quyền sở hữu đất đai và phân cấp hành chính vẫn còn nhiều lỗ hổng. Quan
chức địa phương thường sử dụng quyền lực chính trị để giúp doanh nhân đạt lợi ích cá nhân,
thường thông qua chính sách định giá đất rẻ. Mối cấu kết này gây ra tham nhũng, làm suy yếu
cơ cấu tổ chức và chuẩn mực của nhà nước, và làm mất niềm tin của người dân.
Mô hình kinh tế hiện nay đang chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng của một số doanh
nghiệp thân hữu, đi kèm với sự giàu có ngày càng tăng của một số cá nhân và sự bảo vệ của
họ thông qua các mối quan hệ. Mối quan hệ này thường là kết quả của sự cấu kết giữa doanh
nghiệp và quan chức chính phủ, nhằm chiếm lợi từ tài sản công và giá trị tạo ra bởi các doanh
nghiệp khác. Tham nhũng này thường không dễ phát hiện do không được ghi chép và có vẻ
phù hợp với chính sách kinh tế. Tuy nhiên, một số vụ việc đã được phát hiện, đặc biệt là do
trở nên quá tai tiếng hoặc do cạnh tranh giữa các nhóm quyền lực.
Dưới góc độ của người dân nghèo và các doanh nghiệp nhỏ, quan chức thường ưu ái cho các
doanh nhân thân hữu, bỏ qua người lao động và doanh nghiệp nhỏ. Sự bất công này góp phần
tạo ra sự bất bình đẳng và làm suy giảm năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp tư nhân,
gây nên tình trạng nghèo đói.
Trong bối cảnh kinh tế vĩ mô, mối quan hệ này cũng mang lại nguy cơ khi các doanh nghiệp
lớn thân hữu được bảo hiểm rủi ro trong kinh doanh và đầu tư, trong khi xã hội phải gánh chịu
những rủi ro nếu có. Sự chệch lệch này càng trở nên nguy hiểm khi các doanh nghiệp lớn và
các ngân hàng duy trì tỷ lệ nợ cao, tạo ra nguy cơ cho khủng hoảng tài chính và suy thoái kinh tế.
Mối quan hệ thân hữu này cản trở sự phát triển bền vững của kinh tế, thúc đẩy đầu cơ và tạo
ra sự bất ổn. Để xây dựng một xã hội công bằng và phát triển, cần có sự tuân thủ luật pháp từ
phía doanh nhân và các quan chức, cũng như tạo ra một môi trường kinh doanh lành mạnh
và công bằng cho tất cả các doanh nghiệp.
Mối quan hệ giữa nhà nước, doanh nghiệp và người dân đang cần được xem xét lại trong bối
cảnh hiện nay của kinh tế. Mặc dù chúng ta đang hướng tới mô hình kinh tế thị trường và tư
nhân, nhưng vẫn có sự can thiệp của nhà nước và quan hệ giữa các bên có tính đa dạng. Điều
quan trọng là làm thế nào để tất cả các bên hợp tác với nhau vì lợi ích chung của xã hội. Trong
khi nhà nước thường can thiệp bằng các chính sách công nghiệp, thì sự hợp tác giữa các doanh
nghiệp và nhà nước cũng quan trọng, nhưng cần được giám sát để tránh sự lạm dụng quyền lOMoAR cPSD| 46831624
Bùi Kim Hoàng Oanh – 31231021187 – KNP003
lực. Cơ hội và thách thức đối với Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa mới đang đòi hỏi sự
điều chỉnh trong chuỗi cung ứng và chính sách công nghiệp. Đối với nhà nước, điều này có thể
bao gồm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện môi trường kinh doanh, và hỗ trợ cho các
ngành công nghiệp chiến lược. Đồng thời, việc tạo điều kiện cho sự tham gia của cộng đồng
doanh nghiệp và dân cư trong việc phát triển kinh tế cũng là một yếu tố quan trọng.
Thông qua các dự án quan hệ đối tác giữa nhà nước và tư nhân, chính phủ hợp tác cùng tư
nhân thông qua các hợp đồng mà các bên là đối tác ngang hàng ràng buộc trách nhiệm trong
hợp đồng dự án. Thiếu vắng sự phối hợp này có thể dẫn đến các ngành không thể thành công
khi tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu, gây ra sự thiếu hụt "hàng hóa công" cần thiết để nâng
cao năng suất và cải thiện cuộc sống của mọi người trong xã hội. Để tạo ra nền tảng cho sự
hợp tác, các bên cần xác định mục tiêu của sự hợp tác và ràng buộc trách nhiệm giữa chính
phủ và tư nhân thông qua các hợp đồng. Chính phủ cần cam kết về chất lượng đầu vào được
cung ứng cho từng ngành và cần được giám sát và đánh giá thường xuyên bởi người sử dụng
dịch vụ là các cộng đồng doanh nghiệp. Cộng đồng doanh nghiệp cần tập trung vào các biện
pháp nâng cao năng suất và đòi hỏi sự công bằng và minh bạch trong quản lý nhà nước. Để
làm tốt vai trò kinh tế của mình, nhà nước cần mạnh và phải có cam kết về chất lượng đầu vào
và hợp tác hiệu quả với các doanh nghiệp tư nhân. Đồng thời, quản lý nhân sự cần được cải
thiện để đảm bảo sự công bằng và tính chuyên nghiệp trong việc tuyển dụng và thăng tiến. Tóm tắt:
Nhà nước cần cải cách thể chế pháp lý để giảm mâu thuẫn, bảo vệ quyền tài sản cá nhân và
công. Việc này khuyến khích sự sáng tạo, kinh doanh, và tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, việc
huy động vốn trong nước và nước ngoài gặp khó khăn do thiếu niềm tin vào môi trường pháp lý.
Bảo vệ tài sản cá nhân và công cần sự minh bạch và thực thi luật pháp mạnh mẽ. Hiện nay, có
nhiều vấn đề trong quản lý đất đai và nguồn tài nguyên do thiếu tính rõ ràng và hiệu quả trong quản lý.
Phân quyền và giám sát là chìa khóa để ngăn chặn lạm quyền và thúc đẩy phát triển công bằng.
Cần tăng cường giám sát của xã hội và cơ chế giải trình của cơ quan hành chính để đảm bảo
trách nhiệm và công bằng.
Doanh nghiệp cần niềm tin vào nhà nước để tăng năng suất và phát triển. Mối quan hệ gần
gũi và có trách nhiệm giữa chính phủ và doanh nghiệp cần được tôn trọng để tạo ra một môi
trường kinh doanh thân thiện và phát triển.
Khoảng cách giáo dục - đổi mới
Trong lĩnh vực giáo dục đại học, khái niệm về khoảng cách giáo dục-đổi mới là một yếu tố quan
trọng, phản ánh sự chênh lệch giữa nội dung giáo dục và biên giới tri thức mới nhất. Nghiên
cứu của Biasi và Ma (2022) đã đi sâu vào vấn đề này, sử dụng dữ liệu mới và phương pháp đo
lường cụ thể để phân tích và mô tả rõ hơn về khái niệm này. 12 lOMoAR cPSD| 46831624
Bùi Kim Hoàng Oanh – 31231021187 – KNP003
Một điểm quan trọng là vai trò của các trường đại học và giảng viên trong việc tạo ra nội dung
giáo dục và đổi mới. Các trường đại học có sự tập trung cao vào nghiên cứu và có nguồn lực
đầu tư lớn thường có mức độ khoảng cách giáo dục-đổi mới thấp hơn. Điều này thường xuất
phát từ việc các khóa học tại những trường này được thiết kế với một cấu trúc linh hoạt hơn,
giúp học sinh tiếp cận với kiến thức mới nhất một cách hiệu quả. Thậm chí, cường độ kỹ năng
mềm trong các khóa học cũng được tăng cường, cung cấp cho sinh viên những kỹ năng quan
trọng mà họ cần trong môi trường làm việc hiện đại.
Tuy nhiên, sự chênh lệch giữa các trường và giảng viên có thể ảnh hưởng đến sự phát triển
của sinh viên. Các trường có nguồn lực kém hơn hoặc không tập trung vào nghiên cứu có thể
có mức độ khoảng cách giáo dụcđổi mới cao hơn, khiến cho sinh viên tiếp xúc ít với kiến thức
mới nhất. Điều này có thể dẫn đến kết quả học tập kém hơn và ảnh hưởng đến sự phát triển
cá nhân và sự nghiệp sau này của học sinh.
Tóm lại, việc tiếp cận kiến thức tiên tiến có liên quan chặt chẽ đến kết quả học tập của sinh
viên. Tuy nhiên, sự chênh lệch trong mức độ khoảng cách giáo dục-đổi mới giữa các trường
và giảng viên có thể tạo ra sự bất bình đẳng trong giáo dục đại học và ảnh hưởng đến sự phát
triển cá nhân của sinh viên.
Nước nghèo có cần chiến lược phát triển mới?
Bài viết bàn về thách thức mà Bangladesh và Đông Nam Á đặt ra đối với quan điểm rằng công
nghiệp hóa đã không còn hiệu quả như trước. Trong những năm 1990 và 2000, tranh luận về
phát triển có hai phái lớn: những người ủng hộ thương mại tự do và những người theo đuổi
chính sách công nghiệp hóa xuất khẩu. Dù Trung Quốc nhanh chóng công nghiệp hóa nhờ cải
cách tự do, nhưng sau đó triển khai chính sách công nghiệp. Tuy nhiên, các nhà kinh tế như
Dani Rodrik bắt đầu nghi ngờ về hiệu quả của công nghiệp hóa, đặc biệt là khi tự động hóa
ngày càng tăng. Ông cho rằng các nước nghèo nên tập trung vào năng lượng xanh và dịch vụ
thay vì sản xuất và xuất khẩu. Các nhà kinh tế cũng tranh luận về vai trò của sản xuất trong
tăng trưởng kinh tế, với một số cho rằng nó vẫn quan trọng trong khi khác lại cho rằng không
còn quan trọng như trước.
Tự động hóa trong sản xuất đang đối mặt với những thách thức đáng kể, đặc biệt là vấn đề
bất bình đẳng và cần có các chính sách tái phân phối để giảm bớt khoảng cách giàu nghèo. Sự
tiến bộ của Châu Mỹ Latinh trong giảm bất bình đẳng mang lại hy vọng cho việc giải quyết tác
động của tự động hóa. Tăng trưởng năng suất đòi hỏi sự học hỏi và cập nhật kiến thức, với vai
trò quan trọng của giáo dục và đào tạo lao động. Bangladesh là một ví dụ điển hình về việc áp lOMoAR cPSD| 46831624
Bùi Kim Hoàng Oanh – 31231021187 – KNP003
dụng chính sách công nghiệp hiệu quả để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giảm nghèo, với các
chính sách quản lý và khuyến khích xuất khẩu ngành may mặc là yếu tố quan trọng trong thành
công của đất nước này. Tự động hóa không chỉ là nguyên nhân của phi công nghiệp hóa ở các
nước giàu mà còn ở các nước nghèo, mặc dù có một số nghi ngờ về lập luận này.
Rodrik và Stiglitz lập luận rằng Ấn Độ không có khả năng đạt được thành tựu tương tự như
Trung Quốc do một số yếu tố khác nhau, bao gồm việc thiếu hỗ trợ chính trị và các chính sách
kinh tế không linh hoạt. Họ cũng tin rằng tự động hóa sản xuất sẽ giảm cơ hội cho các nước
nghèo hơn, đặc biệt là khi sản xuất tự động hóa có thể không tạo ra nhiều việc làm như trước
đây. Tuy nhiên, như một lời phản biện, có thể cho rằng tự động hóa vẫn có thể tạo ra doanh
thu và việc làm thông qua các hiệu ứng cấp số nhân địa phương, giống như tình hình hiện tại
ở Mỹ. Điều này cho thấy rằng mặc dù tự động hóa có thể ảnh hưởng đến việc tạo ra việc làm
trong ngành sản xuất, nhưng vẫn có khả năng tạo ra doanh thu và việc làm thông qua các kênh khác.
Ai Thực Sự Có Lỗi Về sự phá sản của SVB
Và Cuộc Khủng Hoảng Ngân Hàng ở Hoa Kỳ
Trong cuốn sách mới của Karabell, "Inside Money: Brown Brothers Harriman and the
American Way of Power", tác giả đào sâu vào vai trò và ảnh hưởng của các tổ chức tài chính
lớn đối với quyền lực và hệ thống tài chính của Mỹ. Trái ngược với sự tập trung của Fed vào
việc tăng lãi suất ngắn hạn nhằm kiềm chế lạm phát, một trong những chính sách tài chính
nhanh nhất từ những năm 1980, cuốn sách nhấn mạnh sự bất ổn và rủi ro tiềm ẩn của chính
sách này. Mặc dù mục tiêu của Fed là kiểm soát lạm phát, nhưng chính sách tiền tệ cần phải
cân nhắc kỹ lưỡng để tránh các tác động phụ không mong muốn.
Trong năm qua, sự kiện bất ngờ là sụp đổ của một tổ chức tài chính lớn tại Mỹ đã chấn động
thị trường và làm nổi lên những lo ngại về sự ổn định của hệ thống tài chính. Vụ sụp đổ này,
một trong những cuộc khủng hoảng tài chính lớn nhất kể từ cuộc khủng hoảng năm 20082009,
đã làm nổi lên câu hỏi về sự cần thiết của việc tiến hành các biện pháp kiềm chế lạm phát một
cách quá mức. Sự kiện này đã xảy ra gần như không có dấu hiệu cảnh báo trước, đặt ra vấn đề
về tính hiệu quả của cơ quan quản lý tài chính và khả năng đánh giá rủi ro.
Nguyên nhân của sự kiện này chủ yếu được đặt ra trong việc Fed tập trung quá mạnh mẽ vào
việc kiềm chế lạm phát mà không đánh giá đúng mức độ rủi ro của chính sách tiền tệ này. Thay
vì chỉ tập trung vào mục tiêu ngắn hạn của việc kiềm chế lạm phát, cần có sự cân nhắc kỹ lưỡng
về những tác động phụ tiềm ẩn đối với hệ thống tài chính và kinh tế toàn cầu. Điều này đặt ra 14 lOMoAR cPSD| 46831624
Bùi Kim Hoàng Oanh – 31231021187 – KNP003
câu hỏi về sự cân nhắc và đánh giá rủi ro trong quá trình ra quyết định chính sách tiền tệ của Fed.
Cuốn sách cũng nhấn mạnh vào việc cần có sự điều chỉnh và đánh giá lại chiến lược tiền tệ
hiện tại của Fed để đảm bảo rằng việc kiềm chế lạm phát không gây ra những hậu quả không
mong muốn cho nền kinh tế và hệ thống tài chính. Đồng thời, cần có sự cân nhắc và đánh giá
kỹ lưỡng hơn về các biện pháp kiềm chế lạm phát và những tác động phụ tiềm ẩn của chúng
đối với hệ thống tài chính và kinh tế toàn cầu.
Sự cố không thể tránh khỏi
Nouriel Roubini, một chuyên gia kinh tế hàng đầu, đã phân tích rằng nền kinh tế toàn cầu đang
đối mặt với một tình hình khá lo lắng, do sự kết hợp của nhiều yếu tố khủng hoảng như tài
chính, kinh tế và nợ. Ông chỉ ra rằng tăng nợ đã làm gia tăng nguy cơ cho nền kinh tế, bởi vì
một phần lớn của nợ không được sử dụng để đầu tư vào các lĩnh vực tạo ra lợi nhuận cao, mà
thay vào đó, là để duy trì mức tiêu dùng vượt quá thu nhập. Sự gia tăng về mức độ nợ này,
kết hợp với các chính sách tài chính và tiền tệ cực kỳ lỏng lẻo, đang tạo ra một bức tranh kinh tế không ổn định.
Roubini cũng cảnh báo rằng lạm phát, một yếu tố khác mà nhiều người đã chủ quan, đang trở
thành mối đe dọa lớn hơn trong bối cảnh này. Sự tăng giá và chi phí sản xuất cùng với sự giảm
giá trị của thu nhập và tài sản, càng khiến cho tình hình trở nên căng thẳng hơn. Trong khi đó,
các biến động khác như cuộc chiến ở Ukraine, chính sách COVID của Trung Quốc và biến đổi
khí hậu, đang góp phần làm tăng áp lực lạm phát và làm gia tăng rủi ro cho nền kinh tế toàn cầu.
Ông cũng lưu ý rằng các biện pháp cứu trợ trước đây, như cắt giảm lãi suất và chính sách tiền
tệ lỏng lẻo, không còn có thể giải quyết được vấn đề nếu nó được áp dụng một cách mù quáng.
Thay vào đó, ông đề xuất rằng cần phải có một chiến lược cứng rắn hơn, một cuộc hạ cánh
đầy thận trọng và một quá trình tái cấu trúc kinh tế để giảm bớt nguy cơ và xây dựng lại nền
kinh tế một cách bền vững.
Trong tất cả các lời cảnh báo của ông, điều quan trọng là nhấn mạnh rằng tình hình không chỉ
đơn thuần là vấn đề tài chính, mà còn là một vấn đề về sự ổn định toàn cầu và khả năng phục
hồi sau khủng hoảng. Ông kêu gọi các biện pháp cứng rắn và quyết định để đối phó với tình
hình, tránh được một cuộc suy thoái sâu và kéo dài, cũng như một cuộc khủng hoảng tài chính toàn diện.
Bài học từ sự sụp đổ của Ngân hàng Thung lũng Silicon
Sự sụp đổ của Ngân hàng Thung lũng Silicon Valley (SVB) đã gây ra sự chấn động trong hệ
thống tài chính, làm nổi lên những lo ngại về sự mong manh của nó. Mặc dù không chắc chắn lOMoAR cPSD| 46831624
Bùi Kim Hoàng Oanh – 31231021187 – KNP003
rằng sự thất bại của SVB sẽ gây ra một cuộc khủng hoảng, nhưng nó đã làm rõ rằng hệ thống
tài chính đang đối mặt với nhiều rủi ro hơn so với những gì công chúng đã từng tin tưởng.
SVB thất bại do một số lý do, bao gồm việc đầu tư vào trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ, một loại
hình đầu tư được coi là an toàn nhưng không thể tránh khỏi mối nguy từ việc tăng lãi suất. Sự
phụ thuộc vào lãi suất thấp đã làm cho các công ty trở nên dễ bị tổn thương khi lãi suất tăng
lên, và khi Fed tăng lãi suất để chống lạm phát, giá trị trái phiếu của SVB đã giảm. Điều này
đã gây ra lo ngại về sự mong manh của hệ thống tài chính, đặc biệt là khi nhiều ngân hàng đối
mặt với các nguồn rủi ro tương tự.
Sự thất bại của SVB đã làm nổi bật khó khăn trong việc kiểm soát rủi ro tài chính. Các cơ quan
quản lý không thể tìm ra tất cả các nguồn rủi ro, và sự mong manh của hệ thống tài chính có
thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực, bao gồm việc thắt chặt giám sát ngân hàng, tăng chi phí
cho vay và làm chậm lại nền kinh tế.
Trong tổng thể, sự sụp đổ của SVB là một cảnh báo cho hệ thống tài chính về sự mong manh
của nó và nhấn mạnh sự cần thiết của việc kiểm soát rủi ro để đảm bảo ổn định tài chính.
Lịch sử mới của cuộc khủng hoảng ngân hàng
ở Pháp trong cuộc Đại suy thoái
Nghiên cứu này mô tả một phân tích sâu sắc về cuộc Đại suy thoái ở Pháp trong những năm
1930, đặc biệt là vai trò của sự hoảng loạn ngân hàng và các yếu tố tài chính trong quá trình
này. Trước đó, các nghiên cứu đã hạ thấp vai trò của sự hoảng loạn ngân hàng và tập trung
vào sự tuân thủ cố chấp của Pháp đối với tiêu chuẩn vàng. Tuy nhiên, nghiên cứu mới sử dụng
một bộ dữ liệu mới và phát hiện rằng sự hoảng loạn ngân hàng thực sự đã góp phần quan
trọng vào cuộc khủng hoảng, với hai làn sóng hoảng loạn vào năm 1930 và 1931.
Cơ chế chính để truyền tải cuộc khủng hoảng được xác định là chuyến bay đến nơi an toàn,
thể hiện qua việc chuyển tiền gửi từ ngân hàng sang các tổ chức tiết kiệm phi ngân hàng và
ngân hàng trung ương. Sự hoảng loạn của ngân hàng dẫn đến sự tái cân bằng tiền gửi giữa hệ
thống ngân hàng và phi ngân hàng, trong khi tổng cung tiền không giảm, nhưng các khoản vay
đã giảm mạnh. Ngân hàng trung ương và các tổ chức tiết kiệm đã đầu tư tiền mới vào dự trữ
vàng và tiền mặt, trong khi các tổ chức tài chính khác không thể thay thế vai trò của ngân hàng
trong việc cung cấp vốn cho doanh nghiệp. 16 lOMoAR cPSD| 46831624
Bùi Kim Hoàng Oanh – 31231021187 – KNP003
Một điểm đáng chú ý là sự sụt giảm đáng kể của tín dụng đối với doanh nghiệp, trong khi tỷ
lệ tín dụng trên tiền giảm từ 60% trước cuộc khủng hoảng xuống còn 40% và vẫn ở mức này
trong những năm 1930. Điều này cho thấy một cuộc khủng hoảng tín dụng lớn đã xảy ra, ảnh
hưởng đến hoạt động kinh doanh và sản xuất công nghiệp ở Pháp.
Tóm lại, nghiên cứu này cung cấp một cái nhìn mới về cuộc Đại suy thoái ở Pháp bằng cách chỉ
ra vai trò quan trọng của sự hoảng loạn ngân hàng và các yếu tố tài chính trong quá trình này.
Điều này đặt ra những thách thức mới trong việc hiểu và ứng phó với các cuộc khủng hoảng
tài chính trong tương lai.
Các Ngân hàng Trung ương in tiền ồ ạt, thế
giới "sập bẫy" tiền miễn phí?
Bài viết bàn về các biện pháp kích thích kinh tế mạnh mẽ chưa từng thấy của Cục Dự trữ Liên
bang Mỹ (Fed) để ứng phó với tác động của đại dịch COVID-19. Thay vì giảm lãi suất và mua
trái phiếu chính phủ như trong quá khứ, Fed đã mở rộng phạm vi của chính sách tiền tệ của
mình, mua trái phiếu doanh nghiệp và trực tiếp cấp vốn cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Bài viết cũng đề cập đến sự lo ngại về việc Fed đang tiến xa vào lĩnh vực chính trị kinh tế, một
lĩnh vực mà cơ quan này từng tránh xa trong quá khứ. Fed đang phải đối mặt với áp lực từ các
chính trị gia và nhà lập pháp, cũng như những tranh cãi về việc tài trợ cho các doanh nghiệp cụ thể.
Bên cạnh đó, bài viết cũng đề cập đến sự lo ngại về nguy cơ lạm phát tăng cao và rủi ro phá
sản của các doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty nằm trong danh sách "thiên thần sa ngã"
những công ty trái phiếu đã bị hạ xếp hạng tín nhiệm xuống mức rác.
Cuối cùng, bài viết phân tích về sự thay đổi trong vai trò của Fed và các quyết định mà cơ quan
này đang phải đưa ra trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu, đặc biệt là vai trò của Fed
trong việc hỗ trợ các chính quyền bang và địa phương đang gặp khó khăn về tài chính.
Tại sao Fed có th ऀ làm cho tiền ‘biến m Āt’?
Cuộc Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đã phát đi tín hiệu rằng họ sẽ sớm giảm quy mô của bảng cân
đối kế toán. Trước cuộc khủng hoảng tài chính 2007-2008, Fed đã giữ các tài sản trị giá khoảng lOMoAR cPSD| 46831624
Bùi Kim Hoàng Oanh – 31231021187 – KNP003
850 tỷ USD. Ngày nay, bảng cân đối kế toán của họ lớn gấp 5 lần, ở mức 4,5 nghìn tỷ USD.
Sự tăng này đã xảy ra trong và sau cuộc khủng hoảng tài chính khi Fed mua số lượng lớn trái
phiếu chính phủ và chứng khoán, được bảo đảm bằng tài sản thế chấp, bằng cách sử dụng lượng
tiền mới được tạo ra, chủ yếu thông qua chính sách "nới lỏng định lượng" (quantitative easing - QE).
Hiện nay, Fed đang chuẩn bị bán một số tài sản và rút lại lượng tiền tương ứng. Lí do và cách
thức họ có thể thực hiện điều này là: 1.
Lý do: Fed đã sử dụng QE để kích thích nền kinh tế sau khi đã giảm lãi suất ngắn hạn
xuống mức thấp nhất có thể (0%). Các tranh cãi xoay quanh cách thức QE ảnh hưởng chính
xác như thế nào. Mặc dù QE đã thúc đẩy giá trái phiếu dài hạn lên cao và áp lực làm giảm lãi
suất dài hạn, nhưng Fed đang tăng lãi suất ngắn hạn để kiểm soát lạm phát. 2.
Cách thức: Cách mạnh mẽ nhất để thu hẹp bảng cân đối kế toán là bán trái phiếu. Điều
này sẽ làm vui lòng những người chỉ trích QE, nhưng không ai chắc chắn về ảnh hưởng của
việc hủy bỏ chính sách QE. Fed có thể ngừng tái đầu tư số tiền họ nhận được khi trái phiếu đáo
hạn, hoặc họ có thể ngừng tái đầu tư hoàn toàn.
Dù Fed có thể bắt đầu rút lui từ chính sách QE, họ vẫn sẽ phải giữ ít nhất một số loại chứng
khoán họ đã mua, vì nền kinh tế cần nhiều tiền hơn trước đây. Mặc dù bảng cân đối kế toán có
thể thu hẹp lại, nó vẫn sẽ lớn hơn mức trước khủng hoảng tài chính do sự tăng trưởng của nền kinh tế.
Tại sao một số nhà kinh tế muốn loại bỏ tiền mặt?
Tiền được coi là một trong những phát minh vĩ đại nhất của nhân loại, đem lại sự tiện lợi và
tiến bộ lớn so với việc trao đổi hàng hóa bằng cừu hoặc hàng cỏ khô. Mặc dù có nhiều hình
thức thanh toán khác đã phát triển, tiền mặt vẫn giữ được những ưu điểm mà các phương thức
khác không thể sánh kịp, bao gồm khả năng thanh toán ẩn danh, thanh toán ngay lập tức, sự
chấp nhận rộng rãi và tính không phụ thuộc vào công nghệ. Tiền mặt có thể sử dụng ngay cả
khi lưới điện bị cắt hoặc ngân hàng gặp sự cố.
Tuy nhiên, hiện nay có ngày càng nhiều người kinh tế đề xuất loại bỏ tiền mặt. Trong cuốn sách
"The Curse of Cash" (Lời nguyền của Tiền mặt), Kenneth Rogoff đưa ra các lập luận ủng hộ
việc loại bỏ phần lớn tiền giấy. Ông nhận thấy rằng mặc dù tiền giấy mang lại một số lợi ích
nhưng những lợi ích này bị làm mờ bởi các chi phí và hậu quả tiêu cực của nó. Ví dụ, khả năng
thanh toán ẩn danh không chỉ giúp người dùng tránh các ghi chú giao dịch trên ngân hàng mà
còn hỗ trợ hoạt động tài trợ của tội phạm và việc trốn thuế. 18 lOMoAR cPSD| 46831624
Bùi Kim Hoàng Oanh – 31231021187 – KNP003
Một số người, bao gồm cả Rogoff, tin rằng một thế giới không sử dụng tiền mặt sẽ làm cho
chính sách tiền tệ trở nên hiệu quả hơn. Họ cũng lưu ý rằng việc sử dụng thanh toán điện tử
còn có nhiều lợi ích khác như an toàn, chi phí thấp hơn, vệ sinh và tiện lợi.
Tuy nhiên, việc loại bỏ tiền mặt cũng đối diện với nhiều thách thức. Mất đi khả năng thanh
toán ẩn danh có thể gây ra mất quyền riêng tư và có thể loại bỏ một số nhóm dễ bị ảnh hưởng
khỏi hệ thống tài chính. Tuy nhiên, có thể giải quyết một phần vấn đề này bằng cách giữ lại
tiền mặt nhỏ và tiền xu, trong khi thực hiện các biện pháp khác để bảo vệ quyền riêng tư và
đảm bảo sự bình đẳng trong tiếp cận tài chính.
Mặc dù có những tranh luận mạnh mẽ, có thể thấy rằng một số quốc gia đã chuyển dần sang
việc không sử dụng tiền mặt, và có bằng chứng cho thấy lợi ích của việc này. Tuy nhiên, quá
trình loại bỏ tiền mặt cần được thực hiện một cách cẩn thận và thông minh, để đảm bảo rằng
không có nhóm nào bị loại trừ khỏi hệ thống tài chính và rằng quyền riêng tư của cá nhân được bảo vệ.
Fed tăng lãi su Āt qua cơ chế nào?
Lãi suất mà Cục Dự trữ Liên bang (Fed) muốn điều chỉnh là "lãi suất quỹ liên bang" (federal
funds rate), hay lãi suất liên ngân hàng qua đêm, là lãi suất mà các ngân hàng trả cho nhau cho
các khoản vay qua đêm. Các khoản vay này xảy ra vì Fed yêu cầu các ngân hàng phải giữ một
số tiền tối thiểu trong tài khoản của họ tại Fed mỗi đêm. Các ngân hàng có số dư dồi dào có
thể cho những ngân hàng thiếu tiền vay để giúp họ đáp ứng được mức dự trữ của mình. Quá
trình này đã giúp Fed kiểm soát giá cả của nguồn cung tiền.
Tuy nhiên, cơ chế này đã thay đổi kể từ năm 2008 do chính sách "nới lỏng định lượng" của
Fed. Thay vì chỉ dựa vào mua và bán trái phiếu chính phủ để điều chỉnh lãi suất, Fed đã mua
vào số trái phiếu và chứng khoán khác để kích thích nền kinh tế. Kết quả là lượng tiền trong
hệ thống tài chính tăng lên đáng kể.
Để đẩy lên lãi suất, Fed cần giảm số trái phiếu mà họ mua. Tuy nhiên, họ chưa sẵn lòng thực
hiện điều này cho đến khi lãi suất tăng lên mức mong muốn.
Hiện tại, Fed sử dụng hai công cụ để duy trì lãi suất ở mức mong muốn. Một là lãi suất mà Fed
trả cho các khoản tiền gửi tại Fed vượt quá mức dự trữ bắt buộc, gọi là Lãi suất dự trữ dư thừa
(IOER). Công cụ thứ hai là thỏa thuận mua ngược lại qua đêm (overnight reverse repurchase
agreement), trong đó Fed bán các chứng khoán cho các nhà đầu tư và đồng ý mua lại chúng sau đó. lOMoAR cPSD| 46831624
Bùi Kim Hoàng Oanh – 31231021187 – KNP003
Tuy nhiên, có thể có những thách thức khi sử dụng các công cụ này. Cần phải chắc chắn rằng
các nhà đầu tư tham gia vào các giao dịch này không làm suy yếu IOER. Mặc dù các lý thuyết
và thử nghiệm đã được thực hiện, việc tăng lãi suất liên ngân hàng qua đêm vẫn cần sự cẩn
trọng và quản lý kỹ lưỡng từ Fed. 20