Chương 4: Thiết kế giao diện hệ thống - Quản trị kinh doanh | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu

Chương 4: Thiết kế giao diện hệ thống - Quản trị kinh doanh | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu Giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học

CHƯƠNG 4: THIẾT KẾ GIAO DIỆN HỆ THỐNG
Dưới đây là một phân tích và thiết kế hệ thống quản lý phòng học cho Trường Đại
học Mỏ - Địa chất. Chúng ta sẽ phân chia nội dung thành các phần cụ thể để hiểu
rõ hơn về cách hệ thống này được thiết kế và triển khai.
1. Phân tích yêu cầu:
a. Thu thập yêu cầu:
Phân tích nhu cầu cụ thể của Trường Đại học Mỏ - Địa chất liên quan đến
quản lý phòng học.
Phỏng vấn các bộ phận quản lý, giảng dạy và học sinh để hiểu rõ nhu cầu
và mong muốn.
b. Xác định yêu cầu chính:
Quản lý lịch trình sử dụng phòng học.
Quản lý thông tin về phòng học, bao gồm tình trạng, trang thiết bị, và
dung lượng.
Đặt lịch đặt phòng và xác nhận đặt phòng từ các đơn vị sử dụng.
Tạo báo cáo về việc sử dụng phòng học.
2. Các module của chương trình
Hệ thống Quản lý phòng ký túc xá có 4 module chính:
Đăng nhập –đăng ký- đăng xuất
Kiểm tra và nhập thông tin phòng học
Tìm kiếm và tra cứu thông tin phòng
In ra thông báo
3. Thiết kế hệ thống:
a. Kiến trúc hệ thống:
Hệ thống web dựa trên mô hình Client-Server để có thể truy cập từ xa và
dễ dàng quản lý.
Sử dụng cơ sở dữ liệu để lưu trữ thông tin về phòng học, lịch trình, và
người dùng.
b. Giao diện người dùng:
Giao diện dễ sử dụng, thân thiện với người dùng.
Tích hợp các chức năng quản lý lịch trình, đặt phòng và báo cáo.
4. Mô tả các chức năng module
a. Đăng nhập - Đăng ký - Đăng xuất:
Chức năng đăng nhập: Người dùng nhập tên người dùng và mật khẩu
để truy cập vào hệ thống.
Chức năng đăng ký: Người dùng có thể đăng ký tài khoản mới bằng
cách cung cấp thông tin cá nhân, bao gồm tên người dùng, mật khẩu,
địa chỉ email và các chi tiết khác nếu cần.
Chức năng đăng xuất: Người dùng có thể thoát khỏi hệ thống và kết
thúc phiên làm việc hiện tại
b. Chức năng quản lý lịch trình:
Hiển thị lịch trình sử dụng phòng học theo ngày, tuần, tháng.
Cho phép đặt lịch sử dụng phòng và xem trạng thái phòng
c. Quản lý thông tin phòng học:
Chức năng kiểm tra thông tin phòng học: Người dùng có thể xem
thông tin chi tiết về các phòng học hiện có, bao gồm số phòng, tên
phòng, sức chứa, trạng thái phòng (đã đầy, còn trống, đang sửa chữa,
v.v.).
Chức năng nhập thông tin phòng học: Nhà trường có quyền nhập
thông tin về các phòng học mới, bao gồm số phòng, tên phòng, sức
chứa và trạng thái phòng hoặc cập nhật các phòng còn trống…
Chức năng tìm kiếm phòng học: Người dùng có thể tìm kiếm phòng
học theo các tiêu chí như số phòng, tên phòng, sức chứa hoặc trạng
thái phòng. Kết quả tìm kiếm sẽ hiển thị danh sách phòng thỏa mãn
tiêu chí tìm kiếm
Chức năng đặt lịch đặt phòng: Người dùng có thể đặt lịch sử dụng
phòng theo nhu cầu của họ. Quản trị viên phê duyệt yêu cầu đặt phòng
để đảm bảo tính hợp lý và không xung đột với các lịch trình khác.
Chức năng tạo báo cáo: Tạo báo cáo tự động về tình trạng sử dụng
phòng học, tần suất sử dụng và các vấn đề kỹ thuật phát sinh.
d. In ra thông báo:
Chức năng in ra thông báo: Hệ thống có thể thông báo cho người dùng
về các cập nhật, thông tin quan trọng hoặc các sự kiện liên quan đến phòng
học. Thông báo có thể hiển thị trên giao diện người dùng hoặc gửi qua
email.
5. Triển khai và kiểm thử:
a. Triển khai:
Triển khai hệ thống trên một môi trường thử nghiệm trước khi triển
khai toàn diện để đảm bảo tính ổn định và tuân thủ yêu cầu.
Cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ đào tạo cho người dùng mới.
b. Kiểm thử:
Tiến hành kiểm thử hệ thống để phát hiện và khắc phục lỗi trước khi
hệ thống được triển khai rộng rãi.
Tích hợp phản hồi từ người dùng và tiến hành các cải tiến tùy thuộc
vào kết quả kiểm thử.
6. Hỗ trợ và duy trì:
a. Hỗ trợ:
Thiết lập các kênh hỗ trợ cho người dùng gặp vấn đề khi sử dụng hệ
thống, bao gồm cả trực tuyến và offline.
Cung cấp tài liệu hướng dẫn và video hướng dẫn để hỗ trợ người
dùng.
b. Duy trì:
Thực hiện các hoạt động duy trì định kỳ, bao gồm sao lưu dữ liệu, bảo
mật và cập nhật hệ thống.
Phản hồi nhanh chóng và khắc phục các vấn đề kỹ thuật phát sinh để
đảm bảo tính ổn định và hiệu suất của hệ thống.
| 1/3

Preview text:

CHƯƠNG 4: THIẾT KẾ GIAO DIỆN HỆ THỐNG
Dưới đây là một phân tích và thiết kế hệ thống quản lý phòng học cho Trường Đại
học Mỏ - Địa chất. Chúng ta sẽ phân chia nội dung thành các phần cụ thể để hiểu
rõ hơn về cách hệ thống này được thiết kế và triển khai.
1. Phân tích yêu cầu: a. Thu thập yêu cầu:
 Phân tích nhu cầu cụ thể của Trường Đại học Mỏ - Địa chất liên quan đến quản lý phòng học.
 Phỏng vấn các bộ phận quản lý, giảng dạy và học sinh để hiểu rõ nhu cầu và mong muốn.
b. Xác định yêu cầu chính:
 Quản lý lịch trình sử dụng phòng học.
 Quản lý thông tin về phòng học, bao gồm tình trạng, trang thiết bị, và dung lượng.
 Đặt lịch đặt phòng và xác nhận đặt phòng từ các đơn vị sử dụng.
 Tạo báo cáo về việc sử dụng phòng học.
2. Các module của chương trình
Hệ thống Quản lý phòng ký túc xá có 4 module chính:
 Đăng nhập –đăng ký- đăng xuất
 Kiểm tra và nhập thông tin phòng học
 Tìm kiếm và tra cứu thông tin phòng  In ra thông báo
3. Thiết kế hệ thống: a. Kiến trúc hệ thống:
 Hệ thống web dựa trên mô hình Client-Server để có thể truy cập từ xa và dễ dàng quản lý.
 Sử dụng cơ sở dữ liệu để lưu trữ thông tin về phòng học, lịch trình, và người dùng. b. Giao diện người dùng:
 Giao diện dễ sử dụng, thân thiện với người dùng.
 Tích hợp các chức năng quản lý lịch trình, đặt phòng và báo cáo.
4. Mô tả các chức năng module
a. Đăng nhập - Đăng ký - Đăng xuất:
 Chức năng đăng nhập: Người dùng nhập tên người dùng và mật khẩu
để truy cập vào hệ thống.
 Chức năng đăng ký: Người dùng có thể đăng ký tài khoản mới bằng
cách cung cấp thông tin cá nhân, bao gồm tên người dùng, mật khẩu,
địa chỉ email và các chi tiết khác nếu cần.
 Chức năng đăng xuất: Người dùng có thể thoát khỏi hệ thống và kết
thúc phiên làm việc hiện tại
b. Chức năng quản lý lịch trình:
 Hiển thị lịch trình sử dụng phòng học theo ngày, tuần, tháng.
 Cho phép đặt lịch sử dụng phòng và xem trạng thái phòng
c. Quản lý thông tin phòng học:
 Chức năng kiểm tra thông tin phòng học: Người dùng có thể xem
thông tin chi tiết về các phòng học hiện có, bao gồm số phòng, tên
phòng, sức chứa, trạng thái phòng (đã đầy, còn trống, đang sửa chữa, v.v.).
 Chức năng nhập thông tin phòng học: Nhà trường có quyền nhập
thông tin về các phòng học mới, bao gồm số phòng, tên phòng, sức
chứa và trạng thái phòng hoặc cập nhật các phòng còn trống…
 Chức năng tìm kiếm phòng học: Người dùng có thể tìm kiếm phòng
học theo các tiêu chí như số phòng, tên phòng, sức chứa hoặc trạng
thái phòng. Kết quả tìm kiếm sẽ hiển thị danh sách phòng thỏa mãn tiêu chí tìm kiếm
 Chức năng đặt lịch đặt phòng: Người dùng có thể đặt lịch sử dụng
phòng theo nhu cầu của họ. Quản trị viên phê duyệt yêu cầu đặt phòng
để đảm bảo tính hợp lý và không xung đột với các lịch trình khác.
 Chức năng tạo báo cáo: Tạo báo cáo tự động về tình trạng sử dụng
phòng học, tần suất sử dụng và các vấn đề kỹ thuật phát sinh. d. In ra thông báo:
Chức năng in ra thông báo: Hệ thống có thể thông báo cho người dùng
về các cập nhật, thông tin quan trọng hoặc các sự kiện liên quan đến phòng
học. Thông báo có thể hiển thị trên giao diện người dùng hoặc gửi qua email.
5. Triển khai và kiểm thử: a. Triển khai:
 Triển khai hệ thống trên một môi trường thử nghiệm trước khi triển
khai toàn diện để đảm bảo tính ổn định và tuân thủ yêu cầu.
 Cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ đào tạo cho người dùng mới. b. Kiểm thử:
 Tiến hành kiểm thử hệ thống để phát hiện và khắc phục lỗi trước khi
hệ thống được triển khai rộng rãi.
 Tích hợp phản hồi từ người dùng và tiến hành các cải tiến tùy thuộc vào kết quả kiểm thử.
6. Hỗ trợ và duy trì: a. Hỗ trợ:
 Thiết lập các kênh hỗ trợ cho người dùng gặp vấn đề khi sử dụng hệ
thống, bao gồm cả trực tuyến và offline.
 Cung cấp tài liệu hướng dẫn và video hướng dẫn để hỗ trợ người dùng. b. Duy trì:
 Thực hiện các hoạt động duy trì định kỳ, bao gồm sao lưu dữ liệu, bảo
mật và cập nhật hệ thống.
 Phản hồi nhanh chóng và khắc phục các vấn đề kỹ thuật phát sinh để
đảm bảo tính ổn định và hiệu suất của hệ thống.