Chuyên đề phương pháp tọa độ trong không gian – Lư Sĩ Pháp Toán 12

Chuyên đề phương pháp tọa độ trong không gian – Lư Sĩ Pháp Toán 12 được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

HÌNH HOÏC 12
PHƯƠNG PHÁP
TỌA ĐỘ TRONG
KHÔNG GIAN
Giáo Viên Trư
ng THPT Tuy Ph
ong
Quý đọc gi, quý thy cô và các em hc sinh thân mến!
Nhm giúp các em hc sinh có tài liu t hc môn Toán,
tôi biên son cun gii toán trng tâm ca lp 12.
Ni dung ca cun tài liu bám sát chương trình chun và
chương trình nâng cao v môn Toán đã được B Giáo dc
Đào to quy định.
NI DUNG
1. Lí thuyết cn nm mi bài hc
2. Bài tp có hướng dn gii và bài tp t luyn
3. Bài tp trc nghim
4. B sung đầy đủ các dng toán, câu hi trong đề thi THPTQG
Cun
tài liu được xây dng s còn có nhng khiếm
khuyết. Rt mong nhn được s góp ý, đóng góp ca quý
đồng nghip và các em hc sinh để ln sau cun bài tp
hoàn chnh hơn.
Mi góp ý xin gi v s 0355.334.679 – 0916 620 899
Email: lsp02071980@gmail.com
Chân thành cm ơn.
Lư S
ĩ
Pháp
LI NÓI ĐẦU
Website: https://toanmath.com/
MC LC
I. PHN T LUN
§1. H TA ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN ------------------------------------ 01 – 08
§2. PHƯƠNG TRÌNH MT PHNG ------------------------------------------ 09 – 23
§3. PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG THNG-------------------------------------- 24 – 43
ÔN TP CHƯƠNG III ------------------------------------------------------------ 44 – 69
II. PHN BÀI TP TRC NGHIM
H TA ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN ---------------------------------------- 70 – 73
PHƯƠNG TRÌNH MT PHNG ----------------------------------------------- 74 – 83
PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG THNG ------------------------------------------ 84 – 93
MT CU ---------------------------------------------------------------------------- 94 – 99
ÔN TP CHƯƠNG III ------------------------------------------------------------ 100 – 129
ÔN TP THI THPT --------------------------------------------------------------- 130 – 148
ĐÁP ÁN TRC NGHIM -------------------------------------------------------- 149 – 152
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
1
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
PHƯƠNG PHÁP
TA ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN
---0O0---
§1. H TA ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN
A. KIN THC CN NM
1. H trc ta độ trong không gian
Cho ba trc
, ,
Ox Oy Oz
vuông góc vi nhau tng
đôi mt. Gi
, ,i j k
là các vectơ đơn v tương ng
trên các trc , ,Ox Oy Oz . H gm ba trc như vy
được gi là h trc ta độ Đề-các vuông góc
Oxyz
trong không gian hay đơn gin được gi là h ta
độ Oxyz
Đim O được gi là gc ta độ
Trc
Ox
gi là trc hoành
Trc Oy gi là trc tung
Trc
Oz
gi là trc cao
Các mt phng
( ) ( ) ( )
, ,Oxy Oyz Oxz
đôi mt
vuông góc vi nhau được gi là các mt phng ta
độ.
Chú ý:
1, . . . 0i j k i j i k j k= = = = = =
2. Ta độ ca mt đim
( )
; ; . . .M x y z OM x i y j z k = + +
, (
x
: hoành độ;
y
: tung độ;
z
: cao độ)
Chú ý:
( ) ( ) ( )
0; 0; 0M Oxy z M Oyz x M Ozx y = = =
0; 0; 0M Ox y z M Oy x z M Oz x y = = = = = =
3. Ta độ ca vectơ
( )
; ; . . .a x y z a x i y j z k= = + +
,(
x
: hoành độ;
y
: tung độ;
z
: cao độ)
Chú ý:
( ) ( ) ( ) ( )
0 0;0;0 , 1;0;0 , 0;1;0 , 0;0;1i j k= = = =
Tính cht: Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ
( ) ( )
1 2 3 1 2 3
; ; , ; ;a a a a b b b b= =
. Ta có:
( )
1 1 2 2 3 3
; ;a b a b a b a b± = ± ± ±
( )
1 2 3
; ; ,ka ka ka ka k=
1 1
2 2
3 3
a b
a b a b
a b
=
= =
=
4. Liên h gia ta độ đim và ta độ vectơ
Trong không gian Oxyz , cho
( ) ( )
; ; , ; ;
A A A B B B
A x y z B x y z
,
( )
; ;
C C C
C x y z
,
( )
; ;
D D D
D x y z
( )
; ;
B A B A B A
AB x x y y z z=
M chia đon thng AB theo t s
( 1)k k MA kMB
=
Khi đó:
; ;
1 1 1
A B A B A B
x kx y ky z kz
M
k k k
M trung đim đon thng AB :
2 2 2
; ;
A B A B A B
x x y y z z
M
+ + +
z
y
x
H
M(
x
;
y
;
z
)
i
k
j
O
x
y
z
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
2
Chương III. Phương pháp tọa độ trong không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
:
3 3 3
; ;
A B C A B C A B C
x x x y y y z z z
G
+ + + + + +
G
là trng tâm ca t din
ABCD
:
4 4 4
A B C D A B C D A B C C
x x x x y y y y z z z z
G ; ;
+ + + + + + + + +
Cho
ABC
, gi
I
là tâm đường tròn ni tiếp tam giác
ABC
. Gi
a
,
b
,
c
độ dài các cnh.
Khi đó ta có
. . . 0
a IA b IB c IC
+ + =
5. Biu thc ta độ ca tích vô hướng và các ng dng
Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
(
)
(
)
1 2 3 1 2 3
; ; , ; ;
a a a a b b b b
= =
. Ta có:
1 1 2 2 3 3
.
a b a b a b a b
= + +
2
2 2 2
1 2 3
a a a a
= + +
2 2 2
1 2 3
a a a a
= + +
1 1 2 2 3 3
. 0 0
a b a b a b a b a b
= + + =
a
cùng phương vi
b
,
0
b a kb
=
1 1
3
1 2
2 2 1 2 3
1 2 3
3 3
, ( , , 0)
a kb
aa a
a kb b b b
b b b
a kb
=
= = =
=
Khong cách gia hai đim AB:
( ) ( ) ( )
2 2 2
B A B A B A
AB AB x x y y z z
= = + +
Góc gia hai vectơ
a
b
:
( ) ( )
1 1 2 2 3 3
2 2 2 2 2 2
1 2 3 1 2 3
.
cos , , , 0
.
.
a b a b a b
a b
a b a b
a b
a a a b b b
+ +
= =
+ + + +
6. Phương trình mt cu
a) Phương trình chính tc
Trong không gian
Oxyz
, mt cu (S) có tâm
(
)
; ;
I a b c
bán kính
r
có phương trình là:
(
)
(
)
(
)
2 2 2
2
x a y b z c r
+ + =
Đặc bit phương trình mt cu tâm
(
)
0 0;0;0
bán kính
r
:
2 2 2 2
x y z r
+ + =
b) Phương trình tng quát
Trong không gian
Oxyz
, phương trình
2 2 2
2 2 2 0
x y z ax by cz d
+ + + =
vi
2 2 2
0
a b c d
+ + >
phương trình mt cu tâm
(
)
; ;
I a b c
bán kính
2 2 2
r a b c d
= + +
Ngược li: Phương trình dng:
2 2 2
2 2 2 0
x y z Ax By Cz D
+ + + + + + =
vi
2 2 2
0
A B C D
+ + >
là phương
trình mt cu tâm
(
)
; ;
I A B C
bán kính
2 2 2
r A B C D
= + +
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
3
Chương III. Phương pháp tọa độ trong không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
B. BÀI TP
Vn đề 1. Tìm ta độ ca mt vectơ và các yếu t liên quan đến vectơ tha mãn mt s điu kin cho
trước
Phương pháp: S dng định nghĩa và khái nim có liên quan đến vectơ: Ta độ các vectơ; đội ca
vectơ; tng hiu ca hai vectơ; tính các ta độ trung đim ca đon thng; trng tâm ca tam giác; . . .
Bài 1. Trong không gian
Oxyz
, cho ba vectơ
(
)
(
)
(
)
5;7;2 , 3;0;4 , 6;1; 1
a b c
= = =
. Hãy tìm ta độ các
vectơ sau:
a)
3 2
m a b c
= +
b)
5 6 4
n a b c
= + +
HD
Gii
a) Ta có:
(
)
( )
( )
( )
3 15;21;6
2 6;0; 8 3 2 3;22; 3
6;1; 1
a
b m a b c
c
=
= = + =
=
b) Tương t:
(
)
5 6 4 19;39;30
n a b c
= + + =
Bài 2. Trong không gian
Oxyz
, cho ba vectơ
(
)
(
)
(
)
2; 5;3 , 0;2; 1 , 1;7;2
a b c
= = =
. Hãy tìm ta độ các
vectơ sau:
a)
1
4 3
3
d a b c
= +
b)
4 2
e a b c
=
HD
Gii
a)
1 1 55
4 3 11; ;
3 3 3
d a b c
= + =
b)
(
)
4 2 0; 27;3
e a b c
= =
Bài 3. Trong không gian
Oxyz
, cho ba đim
(
)
(
)
(
)
1;0; 2 , 2;1; 1 , 1; 2;2
A B C
.
a) Tính đội các cnh ca tam giác
ABC
b) Tìm ta độ trung đim ca các cnh ca tam giác
ABC
c) Tìm ta độ trng tâm G ca tam giác
ABC
HD
Gii
a) Ta có:
(
)
(
)
(
)
1;1;1 , 1; 3;3 , 0;2; 4
AB BC CA
= = =
. Do đó:
2 2 2
1 1 1 3
AB AB= = + + =
;
2 2 2
( 1) ( 3) 3 19
BC BC= = + + =
2 2 2
0 2 ( 4) 2 5
CA CA= = + + =
b) Gi
, ,
D E F
ln lượt là trung đim các cnh
, ,
AB BC CA
. Ta có:
1
2 2
3
2 2
3
2 2
A B
D
A B
D
A B
D
x x
x
y y
y
z z
z
+
= =
+
= =
+
= =
. Vy
3 1 3
; ;
2 2 2
D
. Tương tư:
( )
3 1 1
; ; , 1; 1;0
2 2 2
E F
c) Gi Gtrng tâm ca tam giác
ABC
. Ta có:
4
3 3
1
3 3
1
3 3
A B C
G
A B C
G
A B C
D
x x x
x
y y y
y
z z z
z
+ +
= =
+ +
= =
+ +
= =
. Vy
4 1 1
; ;
3 3 3
G
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
4
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Bài 4. Trong không gian
Oxyz
, cho hình hp
. ' ' ' 'ABCD A B C D
, biết
( ) ( ) ( )
1;0;1 , 2;1;2 , 1; 1;1A B D
( )
, ' 4;5; 5C
. Tìm ta độ các đnh còn li ca hình hp.
HD
Gii
Ta có:
(
)
(
)
1;1;1 , 0; 1;0AB AD
= =
.
(
)
1;0;1AC AB AD
= + =
Suy ra:
( )
2;0;2C
( )
' 2;5; 7CC
=
Ta li có:
( )
' ' ' ' 2;5; 7AA BB CC DD
= = = =
Vì:
(
)
(
)
' 2;5; 7 ' 3;5; 6
AA A
=
( ) ( )
' 2;5; 7 ' 4;6; 5BB B
=
( ) ( )
' 2;5; 7 ' 3;4; 6DD D
=
Vn đề 2. Tích vô hướng và các ng dng ca tích vô hướng
Phương pháp:
- S dng định nghĩa tích vô hướng :
( )
. . .cos ,a b a b a b=
và biu thc ta độ ca tích vô hướng: Cho hai
vectơ
(
)
(
)
1 2 3 1 2 3
; ; , ; ;
a a a a b b b b
= =
.
Ta có:
1 1 2 2 3 3
.a b a b a b a b= + +
2
2 2 2
1 2 3
a a a a= + +
2 2 2
1 2 3
a a a a= + +
1 1 2 2 3 3
. 0 0a b a b a b a b a b = + + =
- S dng các công thc tính khong cách gia hai đim, tính góc gia hai vectơ
Khong cách gia hai đim:
( ) ( ) ( )
2 2 2
B A B A B A
AB AB x x y y z z= = + +
Góc gia hai vectơ:
( ) ( )
1 1 2 2 3 3
2 2 2 2 2 2
1 2 3 1 2 3
.
cos , , , 0
.
.
a b a b a b
a b
a b a b
a b
a a a b b b
+ +
= =
+ + + +
Bài 5. Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
a
b
to vi nhau mt góc
0
120
.
Tìm
a b+
a b
, biết
3a =
,
5b =
HD
Gii
a) Ta có:
( )
2 2 2
1
2 . .cos , 9 25 2.3.5 19
2
a b a b a b a b
+ = + + = + + =
. Vy
19a b+ =
b) Ta có:
( )
2 2 2
1
2 . .cos , 9 25 2.3.5 49
2
a b a b a b a b
= + = + =
. Vy
7a b =
Bài 6. Trong không gian
Oxyz
. Tính:
a)
.a b
vi
( ) ( )
3;0; 6 , 2; 4;0
a b
= =
b)
.c d
vi
( ) ( )
1; 5;2 , 4;3; 5
c d
= =
HD
Gii
a)
. 3.2 0.( 4) ( 6).0 6
a b
= + + =
b)
. 1.4 ( 5).3 2( 5) 21
c d
= + + =
Bài 7. Trong không gian
Oxyz
. Cho ba đim
( ) ( ) ( )
1; 2;3 , 0;3;1 , 4;2;2A B C
a) Tính tích vô hướng
.AB AC
b) Tính côsin ca góc
BAC
HD
Gii
a) Ta có:
( ) ( )
1;5; 2 , 5;4; 1
AB AC
= =
. Do đó:
. 1.5 5.4 ( 2)( 1) 27
AB AC
= + + =
D'
A'
B'
C'(4;5;-5)
D(1;-1;1)
C
B(2;12;2)
A(1;0;1)
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
5
Chương III. Phương pháp tọa độ trong không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
b)
= = =
0
. 27 9
cos 40 28'46''
30. 42 2 35
.
AB AC
BAC BAC
AB AC
Bài 8. Trong không gian
Oxyz
. Cho ba đim
(
)
(
)
(
)
1;2;1 , 5;3;4 , 8; 3;2
A B C
a) Chng minh rng tam giác
ABC
là tam giác vuông
b) Tính din tích tam giác
ABC
c) Tính bán kính đường tròn ni tiếp tam giác
ABC
HD
Gii
a) Ta có:
(
)
(
)
(
)
4;1;3 26, 7; 5;1 5 3, 3; 6; 2 7
AB AB AC AC BC BC
= = = = = =
Nhn xét:
. 4.3 1.( 6) 3.( 2) 0
AB BC AB BC
= + + =
. Hay tam giác
ABC
vuông ti B
b) Gi S là din tích tam giác
ABC
, ta có:
1 1 7 26
. . 26.7
2 2 2
S AB BC= = =
c) Gi p là na chu vi và r là bán kính đường tròn ni tiếp tam giác
ABC
. Ta có:
( )
(
)
1 1
26 5 3 7
2 2
p AB AC BC
= + + = + +
. T
7 26
26 5 3 7
S
S pr r
p
= = =
+ +
Vn đề 3. Lp phương trình mt cu – Xác định tâm và bán kính mt cu có phương trình cho trước
Để viết phương trình mt cu (S), ta cn xác định tâm và bán kính mt cu.
Trong không gian
Oxyz
, mt cu (S) có tâm
(
)
; ;
I a b c
bán kính
r
có phương trình là:
(
)
(
)
(
)
2 2 2
2
x a y b z c r
+ + =
Đặc bit phương trình mt cu tâm
(
)
0 0;0;0
bán kính
r
:
2 2 2 2
x y z r
+ + =
Trong không gian
Oxyz
, phương trình
2 2 2
2 2 2 0
x y z ax by cz d
+ + + =
vi
2 2 2
0
a b c d
+ + >
phương trình mt cu tâm
(
)
; ;
I a b c
bán kính
2 2 2
r a b c d
= + +
Bài 9. Tìm tâm và bán kính ca các mt cu có phương trình:
a)
2 2 2
4 2 6 5 0
x y z x y z
+ + + + + =
b)
2 2 2
8 2 1 0
x y z x y
+ + + =
c)
2 2 2
3 3 3 6 8 15 3 0
x y z x y z
+ + + + =
d)
2 2 2
3 3 3 6 3 15 2 0
x y z x y z
+ + + =
HD
Gii
a) Ta có:
(
)
(
)
(
)
2 2 2
2 2 2
4 2 6 5 0 2 1 3 9
x y z x y z x y z
+ + + + + = + + + + =
Vy mt cu đã cho có tâm
(
)
2;1; 3
I
và bán kính
3
r
=
.
b)
2 2 2
8 2 1 0
x y z x y
+ + + =
. Phương trình mt cu có dng:
2 2 2
2 2 2 0
x y z ax by cz d
+ + + =
Ta có:
8 2 0
4; 1, 0, 1
2 2 2
a b c d
= = = = = = =
Vy mt cu đã cho có tâm
(
)
4;1;0
I
và bán kính
2 1 2
4 1 0 1 4
r
= + + =
.
c)
2 2 2 2 2 2
8
3 3 3 6 8 15 3 0 2 5 1 0
3
x y z x y z x y z x y z
+ + + + = + + + + =
( )
2 2
2
2
2
4 5 361 19
1
3 2 36
6
x y z
+ + + + = =
Vy mt cu đã cho có tâm
4 5
1; ;
3 2
I
và bán kính
19
6
r =
.
d) Mt cu đã cho có tâm
1 5
1; ;
2 2
I
và bán kính
7 6
6
r =
.
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
6
Chương III. Phương pháp tọa độ trong không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Bài 10. Trong không gian
Oxyz
. Hãy lp phương trình mt cu trong các trường hp sau:
a) Có tâm
(
)
5; 3;7
I
và có bán kính
2
r
=
b) Đi qua đim
(
)
5; 2;1
M
và có tâm
(
)
3; 3;1
J
c) Có tâm là đim
(
)
4; 4;2
C
đi qua gc ta độ d) Có đường kính
AB
vi
(
)
(
)
4; 3;7 , 2;1;3
A B
HD
Gii
Phương trình mt cu (S) có dng:
(
)
(
)
(
)
2 2 2
2
x a y b z c r
+ + =
, có tâm
(
)
; ;
I a b c
và có bán kính r.
a) Mt cu (S) tâm
(
)
5; 3;7
I
và bán kính
2
r
=
có phương trình:
(
)
(
)
(
)
2 2 2
5 3 7 4
x y z
+ + + =
b) Mt cu (S) tâm
(
)
3; 3;1
J
đi qua đim
(
)
5; 2;1
M
nên có bán kính
5
r JM= =
Vy mt cu (S) có phương trình:
(
)
(
)
(
)
2 2 2
3 3 1 5
x y z
+ + + =
c) Mt cu (S) tâm
(
)
4; 4;2
C
đi qua đim
(
)
0;0;0
O
nên có bán kính
6
r OC
= =
Vy mt cu (S) có phương trình:
(
)
(
)
(
)
2 2 2
4 4 2 36
x y z
+ + + =
d) Mt cu (S) có tâm là trung đim K ca đon AB
Ta có:
(
)
3; 1;5
K
và bán kính
2 2 2
( 2) 4 ( 4)
36
3
2 2 2
AB
r
+ +
= = = =
(hay
r IA IB
= =
)
Vy mt cu (S) có phương trình:
(
)
(
)
(
)
2 2 2
3 1 5 9
x y z
+ + + =
Bài 10. Trong không gian
Oxyz
. Hãy lp phương trình mt cu trong các trường hp sau:
a) Đi qua bn đim
(
)
(
)
(
)
1;0;0 , 0; 2;0 , 0;0;4
A B C
và gc ta độ O
b) Đi qua bn đim
(
)
(
)
(
)
(
)
1;1;1 , 1;2;1 , 1;1;2 , 2;2;1
A B C D
c) Đi qua ba đim
(
)
(
)
(
)
1;2; 4 , 1; 3;1 , 2;2;3
A B C
và có tâm nm trên mt phng
(
)
Oxy
d) Đi qua hai đim
(
)
(
)
3; 1;2 , 1;1; 2
A B
và có tâm nm trên trc Oz
HD
Gii
a) Phương trình mt cu (S) cn tìm có dng:
2 2 2
2 2 2 0
x y z ax by cz d
+ + + =
( )
A S
nên ta có:
1 2 0
a d
+ =
(1)
( )
B S
nên ta có:
4 4 0
b d
+ + =
(2)
( )
C S
nên ta có:
16 8 0
c d
+ =
(3)
( )
O S
nên ta có:
0
d
=
(4)
Gii h 4 phương trình trên, ta có:
1
, 1, 2, 0
2
a b c d
= = = =
Vy mt cu (S) có phương trình:
2 2 2
2 4 0
x y z x y z
+ + + =
b) Phương trình mt cu (S) cn tìm có dng:
2 2 2
2 2 2 0
x y z ax by cz d
+ + + =
( )
A S
nên ta có:
3 2 2 2 0
a b c d
+ =
(1)
( )
B S
nên ta có:
6 2 4 2 0
a b c d
+ =
(2)
( )
C S
nên ta có:
6 2 2 4 0
a b c d
+ =
(3)
( )
D S
nên ta có:
9 4 4 2 0
a b c d
+ =
(4)
Gii h 4 phương trình trên, ta có:
3
, 6
2
a b c d
= = = =
Vy mt cu (S) có phương trình:
2 2 2
3 3 3 6 0
x y z x y z
+ + + =
c) Phương trình mt cu (S) cn tìm có dng:
2 2 2
2 2 2 0
x y z ax by cz d
+ + + =
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
7
Chương III. Phương pháp tọa độ trong không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
( )
A S
nên ta có:
21 2 4 8 0
a b c d
+ + =
(1)
( )
B S
nên ta có:
11 2 6 2 0
a b c d
+ + =
(2)
( )
C S
nên ta có:
17 4 4 6 0
a b c d
+ =
(3)
Tâm
(
)
I Oxy
nên ta có:
0
c
=
(4)
Gii h 4 phương trình trên, ta có:
2, 1, 0, 21
a b c d
= = = =
Vy mt cu (S) có phương trình:
2 2 2
4 2 21 0
x y z x y
+ + + =
d) Phương trình mt cu (S) cn tìm có dng:
2 2 2
2 2 2 0
x y z ax by cz d
+ + + =
( )
A S
nên ta có:
14 6 2 4 0
a b c d
+ + =
(1)
( )
B S
nên ta có:
6 2 2 4 0
a b c d
+ + =
(2)
Tâm
I Oz
nên ta có:
0
0
a
b
=
=
(3)
Gii h 3 phương trình trên, ta có:
0, 0, 1, 10
a b c d
= = = =
Vy mt cu (S) có phương trình:
2 2 2
2 10 0
x y z z
+ + =
Bài 11. Trong không gian
Oxyz
. Hãy lp phương trình mt cu trong các trường hp sau:
a) Đi qua ba đim
(
)
(
)
(
)
0;8;0 , 4;6;2 , 0;12;4
A B C
và có tâm nm trên mt phng
(
)
Oyz
b) Có bán kính
2
r
=
, tiếp xúc vi mt phng
(
)
Oyz
và có tâm nm trên trc
Ox
c) Có tâm
(
)
1;2;3
I
và tiếp xúc vi mp
(
)
Oyz
HD
Gii
a) Phương trình mt cu (S) cn tìm có dng:
2 2 2
2 2 2 0
x y z ax by cz d
+ + + =
.
Tâm
(
)
(
)
0; ;
I Oyz I b c
( )
A S
nên ta có:
64 16 0
b d
+ =
(1)
( )
B S
nên ta có:
56 8 12 4 0
a b c d
+ =
(2)
( )
C S
nên ta có:
160 24 8 0
b c d
+ =
(3)
Tâm
(
)
I Oyz
nên ta có:
0
a
=
(4)
Gii h 4 phương trình trên, ta có:
0, 7, 5, 48
a b c d
= = = =
Vy mt cu (S) có phương trình:
2 2 2
14 10 48 0
x y z y z
+ + + =
b) Tâm
(
)
;0;0
I Ox I a
.Vì tâm I nm trên trc Ox và mt cu tiếp xúc vi mt phng
(
)
Oyz
nên đim
tiếp xúc phi là O.
Do đó bán kính mt cu là
2
r IO
= =
(
)
2;0;0
I
Vy mt cu có phương trình:
(
)
2
2 2
2 4
x y z
+ + =
c) Vì mt cu có tâm
(
)
1;2;3
I
và tiếp xúc vi mp
(
)
Oyz
nên bán kính r ca mt cu bng khong cách t I
đến mp
(
)
Oyz
. Do đó:
1
r
=
. Vy mt cu có phương trình:
(
)
(
)
(
)
2 2 2
1 2 3 1
x y z
+ + =
C. BÀI TP T LUYN
Bài 1. Trong không gian
Oxyz
, cho ba vectơ
(
)
(
)
(
)
2; 1;2 , 3;0;1 , 4;1; 1
a b c
= = =
. Hãy tìm ta độ các
vectơ sau: a)
3 2
m a b c
= +
b)
2 4
n a b c
= + +
Bài 2. Trong không gian
Oxyz
, cho ba đim
(
)
(
)
(
)
1; 1;1 , 0;1;2 , 1;0;1
A B C
. Tìm ta độ trng tâm G ca
tam giác
ABC
.
Bài 3. Trong không gian
Oxyz
, cho ba đim
(
)
(
)
(
)
2;1; 1 , 4;1; 3 , 3;7;0
A B C
.
a) Tìm ta độ trung đim M ca cnh
BC
b) Tìm ta độ trng tâm G ca tam giác
ABC
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
8
Chương III. Phương pháp tọa độ trong không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
c) Tìm ta độ đim
'
A
đối xng ca A qua M
Bài 4. Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
a
b
to vi nhau mt góc
0
60
.
Tìm
a b
+
a b
, biết
5
a
=
,
8
b
=
Bài 5. Trong không gian
Oxyz
, cho ba đim
(
)
(
)
(
)
4; 2;0 , 1; 2;4 , 3; 2;1
A B C
. Tìm góc gia hai vectơ
AB
AC

Bài 6. Tìm tâm và bán kính ca các mt cu có phương trình:
a)
2 2 2
6 2 1 0
x y z x z
+ + + + =
b)
2 2 2
8 4 6 4 0
x y z x y z
+ + + + + =
c)
2 2 2
2 2 2 4 8 12 27 0
x y z x y z
+ + + + =
c)
2 2 2
2 2 2 8 4 12 100 0
x y z x y z
+ + + =
Bài 7. Trong không gian
Oxyz
. Hãy lp phương trình mt cu trong các trường hp sau:
a) Đi qua đim
(
)
2; 1; 3
A
và có tâm
(
)
3; 2;1
C
b) Có đường kính
AB
vi
(
)
(
)
1;2;1 , 0;2;3
A B
c) Có tâm là đim
(
)
2; 1;3
I
và tiếp xúc vi mp
(
)
Oxy
d) Có tâm là đim
(
)
2; 1;3
I
và tiếp xúc vi mp
(
)
Oxz
e) Có tâm là đim
(
)
2; 1;3
I
và tiếp xúc vi mp
(
)
Oyz
Kết qu:
Bài 1. a)
(
)
3 2 4; 2;3
m a b c= + =
, b)
(
)
2 4 9;2;1
n a b c= + + =
Bài 2.
2 4
;0;
3 3
G
Bài 3. a)
7 3
;4;
2 2
M
, b)
4
3;3;
3
G
, c)
(
)
' 5;7; 2
A
Bài 4.
129
a b+ =
,
7
a b
=
Bài 5.
0
, 45
AB AC
=

Bài 6. a)
(
)
3;0;1 , 3
I r
=
, b)
(
)
4; 2; 3 , 5
I r
=
, c)
( )
2
1; 2;3 ,
2
I r
=
, d)
(
)
2;1;3 , 8
I r
=
Bài 7. a)
(
)
(
)
(
)
2 2 2
3 2 1 18
x y z
+ + + =
b)
( ) ( )
2
2 2
1 5
2 2
2 4
x y z
+ + + =
c)
(
)
(
)
(
)
2 2 2
2 1 3 9
x y z
+ + + =
d)
(
)
(
)
(
)
2 2 2
2 1 3 1
x y z
+ + + =
e)
(
)
(
)
(
)
2 2 2
2 1 3 4
x y z
+ + + =
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
9
Chương III. Phương pháp tọa độ trong không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
§2. PHƯƠNG TRÌNH MT PHNG
A. KIN THC CN NM
1. Tích có hướng ca hai vectơ
a. Định nghĩa: Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
(
)
(
)
1 2 3 1 2 3
; ; , ; ;
a a a a b b b b
= =
. Tích có hướng ca
hai vectơ
a
b
, kí hiu là
,
a b
hoc
a b
, được xác định bi:
( )
2 3 3 1 1 2
2 3 3 2 3 1 1 3 1 2 2 1
2 3 3 1 1 2
; ; ; ;
a a a a a a
a b a b a b a b a b a b a b
b b b b b b
= =
Chú ý:
(
)
a b b a
=
b. Tính cht
Nếu
c a b
=
thì
c a
c b
(
)
. sin ,
a b a b a b
=
a
b
cùng phương
0
a b
=
a
,
b
,
c
đồng phng
(
)
. 0
c a b
=
c. ng dng ca tích có hướng
Din tích hình bình hành
ABCD
ABCD
S AB AD
=
Din tích tam giác
ABC
1
2
ABC
S AB AC
=
Th tích khi hp
. ' ' ' '
ABCD A B C D
(
)
. ' ' ' '
. '
ABCD A B C D
V AB AD AA
=
Th tích khi t din
ABCD
(
)
1
.
6
ABCD
V AB AC AD
=
2. Vectơ pháp tuyến ca mt phng
a. Định nghĩa:
Vectơ
0
n
được gi là vectơ pháp tuyến ca mt phng
( )
α
nếu giá ca nó vuông góc vi
( )
α
, viết tt
là:
( )
n
α
Nếu hai vectơ
(
)
(
)
1 2 3 1 2 3
; ; , ; ;
a a a a b b b b
= =
không cùng phương và giá ca chúng song song vi mt mp
( )
α
(hoc nm trên
( )
α
) thì
n a b
=
là mt vectơ pháp tuyến ca mp
( )
α
.
b. Chú ý:
Nếu
n
là vectơ pháp tuyến ca mt mt phng thì
, 0
kn k
cũng là vectơ pháp tuyến ca mt phng đó
Mt phng
(
)
ABC
có vectơ pháp tuyến
n AB AC
=

3. Phương trình tng quát ca mt phng
a. Định nghĩa: Phương trình có dng
0
Ax By Cz D
+ + + =
, trong đó
, , ,
A B C D
không đồng thi bng 0
được gi là phương trình tng quát ca mt phng hay còn gi là phương trình mt phng.
b. Nhn xét:
Nu mt phng
( )
α
có phương trình tng quát là
0
Ax By Cz D
+ + + =
thì nó có mt vectơ pháp tuyến
(
)
; ;
n A B C
=
Phương trình mt phng đi qua đim
(
)
0 0 0 0
; ;
M x y z
nhn vectơ
(
)
; ;
n A B C
=
khác
0
làm vectơ pháp
tuyến có phương trình:
(
)
(
)
(
)
0 0 0
0
A x x B y y C z z
+ + =
c. Các trưng hp riêng ca phương trình tng quát
Các h s
Phương trình mt phng (
α
) Đặc đim ca mt phng (
α
)
D
= 0
0
Ax By Cz
+ + =
(
α
) đi qua gc ta độ O
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
10
Chương III. Phương pháp tọa độ trong không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
A = 0
0
By Cz D
+ + =
(
α
) // Ox hoc (
α
)
Ox
B = 0
0
Ax Cz D
+ + =
(
α
) // Oy hoc (
α
)
Oy
C = 0
0
Ax By D
+ + =
(
α
) // Oz hoc (
α
)
Oz
A = B = 0
0
Cz D
+ =
(
α
) // (Oxy) hoc (
α
)
(Oxy)
A = C = 0
0
By D
+ =
(
α
) // (Oxz) hoc (
α
)
(Oxz)
B = C = 0
0
Ax D
+ =
(
α
) // (Oyz) hoc (
α
)
(Oyz)
Chú ý:
Mt phng
(
)
Oxy
có phương trình:
0
z
=
và có vectơ pháp tuyến
(
)
0;0;1
k =
Mt phng
(
)
Oxz
có phương trình:
0
y
=
và có vectơ pháp tuyến
(
)
0;1;0
j =
Mt phng
(
)
Oyz
có phương trình:
0
x
=
và có vectơ pháp tuyến
(
)
1;0;0
i =
4. Phương trình mt phng theo đon chn
Mt phng
( )
α
không đi qua gc O, ct trc
, ,
Ox Oy Oz
ln lượt ti các đim
(
)
(
)
(
)
;0;0 , 0; ;0 , 0;0;
A a B b C c
(vi
, , 0
a b c
) thì có phương trình:
1
x y z
a b c
+ + =
Phương trình này gi là phương trình theo đon chn ca mt phng
( )
α
5. V trí tương đối gia hai mt phng
Trong không gian
Oxyz
, hai mt phng
(
)
1
α
(
)
2
α
có phương trình:
(
)
1 1 1 1 1
: 0
A x B y C z D
α + + + =
;
(
)
2 2 2 2 2
: 0
A x B y C z D
α + + + =
. Khi đó
(
)
1
α
(
)
2
α
có hai vectơ pháp
tuyến là:
(
)
(
)
1 1 1 1 2 2 2 2
; ; , ; ;
n A B C n A B C
= =
( ) ( )
1 1 1 1
1 2
2 2 2 2
A B C D
A B C D
α α = = =
( ) ( )
1 1 1 1
1 2
2 2 2 2
/ /
A B C D
A B C D
α α = =
(
)
1
α
ct
(
)
2
α
1 1 1 2 2 2
: : : :
A B C A B C
(
)
(
)
1 2 1 2 1 2 1 2 1 2
0
n n A A B B C C
α α + + =
6. Khong cách t mt đim đến mt mt phng
Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
α
có phương trình
0
Ax By Cz D
+ + + =
đim
(
)
0 0 0 0
; ;
M x y z
. Khong cách t đim
0
M
đến mt phng
( )
α
, kí hiu
(
)
0
,( )
d M
α
, được tính bi công
thc:
( )
0 0 0
0
2 2 2
,( )
Ax By Cz D
d M
A B C
+ + +
α =
+ +
B. BÀI TP
Vn đề 1. Tích có hướng ca hai vectơ và các ng dng
Phương pháp:
- S dng định nghĩa ca tích có hướng ca hai vectơ và các tính cht ca tích có hướng
- S dng các công thc tính din tích, th th.
( )
2 3 3 1 1 2
2 3 3 2 3 1 1 3 1 2 2 1
2 3 3 1 1 2
; ; ; ;
a a a a a a
a b a b a b a b a b a b a b
b b b b b b
= =
Bài 1. Trong không gian
Oxyz
. Cho ba đim
(
)
(
)
(
)
1;2;3 , 0;1;1 , 1;0;0
A B C
. Tính
AC BC
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
11
Chương III. Phương pháp tọa độ trong không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
HD
Gii
Ta có:
(
)
(
)
0; 2; 3 , 1; 1; 1
AC BC
= =
.
( )
2 3 3 0 0 2
; ; 1; 3;2
1 1 1 1 1 1
AC BC
= =
Bài 2. Trong không gian
Oxyz
. Cho ba đim
(
)
(
)
(
)
1; 1;2 , 1;0;3 , 0;2;1
A B C
.
a) Chng minh A, B, C to thành mt tam giác
b) Tính din tích tam giác ABC. Suy ra chiu cao AH ca tam giác ABC.
HD
Gii
a) Ta có:
(
)
(
)
2;1;1 , 1;3; 1
AB AC
= =
.
( )
1 1 1 2 2 1
; ; 4;3; 5 0
3 1 1 1 1 3
AB AC
= =

Vy
AB
AC
không cùng phương
, ,
A B C
không thng hàng
, ,
A B C
to thành mt tam giác.
b) Ta có: Din tích tam giác
ABC
1 1 5 2
16 9 25
2 2 2
ABC
S AB AC= = + + =
Mt khác:
2
1 5 2 5 2
.
2 3
1 4 4
ABC
ABC
S
S AH BC AH
BC
=
= = =
+ +
Bài 3. Trong không gian
Oxyz
. Cho bn đim
(
)
(
)
(
)
(
)
1;0;1 , 1;1;2 , 1;1;0 , 2; 1; 2
A B C D
.
a) Chng minh 4 đim
, , ,
A B C D
to thành mt t din
b) Tính din tích ca tam giác
BCD
c) Tính th tích t din
ABCD
. Suy ra chiu cao AH ca t din
ABCD
HD
Gii
a) Ta có:
(
)
(
)
(
)
2; 1; 1 , 0;0; 2 , 3; 2; 4
BA BC BD
= = =
.
( )
0 2 2 0 0 0
; ; 4; 6;0
2 4 4 3 3 2
BC BD
= =

(
)
. ( 4).2 ( 6).( 1) 0.( 1) 2 0
BC BD BA
= + + =
Vy
, ,
BC BD BA

không đồng phng
, , ,
A B C D
to thành mt t din.
b)
1 1 52
16 36 13
2 2 2
BCD
S BC BD
= = + = =
c)
(
)
1 1 1
. 4
6 6 3
ABCD
V BC BD BA
= = =
. Mt khác:
3
1 13
.
3 13
ABCD
ABCD BCD
BCD
V
V AH S AH
S
= = =
Bài 4. Trong không gian
Oxyz
. Cho hình hp
. ' ' ' '
ABCD A B C D
biết đim
(
)
(
)
0;0;1 , 0;2;1
A B
(
)
,D 3;0;1
(
)
, ' 0;0;0
A
. Tính th tích ca khi hp đã cho.
HD
Gii
Ta có:
(
)
(
)
(
)
0;2;0 , 3;0;0 , ' 0;0; 1
AB AD AA
= = =
( )
2 0 0 0 0 2
; ; 0;0; 6
0 0 0 3 3 0
AB AD
= =
,
(
)
. ' 0.0 0.0 ( 6).( 1) 6
AB AD AA
= + + =
Th tích khi hp
. ' ' ' '
ABCD A B C D
(
)
. ' ' ' '
. ' 6
ABCD A B C D
V AB AD AA
= =

Bài 5. Trong không gian
Oxyz
. Cho bn đim
(
)
(
)
0;1;1 , 1;0;2
A B
(
)
,C 1;1;0
(
)
,D 2;1; 2
.
a) Chng minh rng bn đim đó không đồng phng.
b) Tính độ dài đường cao ca tam giác
ABC
k t A và bán kính đường tròn ni tiếp ca tam giác đó.
c) Tính góc
CBD
và góc gia hai đường thng ABCD.
d) Tính th tích t din
ABCD
độ dài đường cao ca t din k t đỉnh D.
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
12
Chương III. Phương pháp tọa độ trong không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
HD
Gii
a) Ta có:
(
)
(
)
(
)
1;1; 1 , 0;1; 2 , 3;1; 4
BA BC BD
= = =
( )
1 1 1 1 1 1
; ; 1;2;1
1 2 2 0 0 1
BA BC
= =
,
(
)
. ( 1).3 2.1 1.( 4) 5 0
BA BC BD
= + + =
Suy ra:
, ,
BA BC BD

không đồng phng hay bn đim đã cho không đồng phng.
b) Ta có:
( )
2 2 2
1 1 6
( 1) 2 1
2 2 2
ABC
S BA BC
= = + + =
Gi AH đường cao k t A ca tam giác ABC, ta có:
( )
2
2 2
2
6 30
5
0 1 2
ABC
S
AH
BC
= = =
+ +
Gi r là bán kính đường tròn ni tiếp ca tam giác ABCp là na chu vi ca tam giác ABC
Ta có:
6
.
5 3 2
ABC
ABC
S
S p r r
p
= = =
+ +
, vi
3 5 2
2 2
AB AC BC
p
+ + + +
= =
c) Ta có:
0
. 9
cos cos , 37 52'
130
.
BC BD
CBD BC BD CBD
BC BD
= = =

Gi
α
là góc gia hai đường thng ABCD.
Ta có:
0
.
5
cos cos , 36 49'
39
.
AB CD
AB CD
AB cD
α = = = α

d) Th tích t din ABCD là:
(
)
1 5
.
6 6
ABCD
V BA BC BD
= =
Nếu DKđường cao ca t din k t D thì ta có:
3
5 6
6
ABCD
ABC
V
DK
S
= =
Vn đề 2. Viết phương trình tng quát ca mt phng
Phương pháp: có 4 loi cơ bn
Loi 1. Viết phương trình mt phng
(
)
α
khi biết vectơ pháp tuyến
(
)
; ;
n A B C
=
và mt đim
(
)
0 0 0 0
; ;
M x y z
thuc
(
)
α
.
Phương trình
(
)
α
có dng:
(
)
(
)
(
)
0 0 0
0
A x x B y y C z z
+ + =
Khai trin, rút gn đưa v dng tng quát:
0
Ax By Cz D
+ + + =
vi
(
)
0 0 0
D Ax By Cz
= + +
Lưu ý: Nếu hai vectơ
(
)
(
)
1 2 3 1 2 3
; ; , ; ;
a a a a b b b b
= =
không cùng phương và giá ca chúng song song vi
mt mp
( )
α
(hoc nm trên
( )
α
) thì
n a b
=
là mt vectơ pháp tuyến ca mp
( )
α
.
Loi 2. Viết phương trình mt phng
(
)
α
cha ba đim
, ,
A B C
không thng hàng (hay đi qua ba đim
, ,
A B C
)
Tìm vectơ pháp tuyến
n AB AC
α
=

Mt phng
(
)
α
qua đim A( hay B hay C) và có vectơ pháp tuyến là
n
α
(loi 1)
Lưu ý: Mt phng
( )
α
không đi qua gc O, ct trc
, ,
Ox Oy Oz
ln lượt ti các đim
(
)
(
)
(
)
;0;0 , 0; ;0 , 0;0;
A a B b C c
(vi
, , 0
a b c
) thì có phương trình:
1
x y z
a b c
+ + =
Loi 3. Viết phương trình mt phng
(
)
α
cha đim
(
)
0 0 0 0
; ;
M x y z
và song song vi mt phng
( ) : 0
Ax By Cz D
β + + + =
.
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
13
Chương III. Phương pháp tọa độ trong không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Phương trình
(
)
α
có dng:
' 0
Ax By Cz D
+ + + =
(1)
Thay ta độ đim
0
M
vào (1) tìm được
'
D
Loi 4. Viết phương trình mt phng
(
)
α
cha hai đim
,
M N
và vuông góc vi mt phng
( ): 0
Ax By Cz D
β + + + =
Tìm vectơ pháp tuyến
n MN n
α β
=
Mt phng
(
)
α
qua đim M( hay N) và có vectơ pháp tuyến là
n
α
(loi 1)
Bài 6. Trong không gian
Oxyz
. Viết phương trình mt phng
(
)
α
trong các trường hp sau:
a) Đi qua đim
(
)
2;5; 7
A
và song song vi giá ca hai vectơ
(
)
(
)
1; 2;3 , 3;0;5
a b= =
b) Đi qua ba đim
(
)
(
)
(
)
2; 1;3 , 4;0;1 , 10;5;3
B C D
c) Đi qua đim
(
)
0;2;0
E
và song song vi mt phng
(
)
:2 3 4 2 0
x y z
β + =
d) Đi qua
OE
và vuông góc vi mt phng
(
)
: 2 3 4 2 0
x y z
β + =
e) Đi qua ba đim
(
)
(
)
(
)
1;0;0 , 0; 2;0 , 0;0; 3
M N P
HD
Gii
a) Ta có:
(
)
10;4;6
a b =
. Mt phng
(
)
α
:
(
)
( )
qua 2;5; 7
coù vectô phaùp tuyeán 10;4;6
A
n
=
có phương trình:
(
)
(
)
(
)
10 2 4 5 6 7 0 5 2 3 21 0
x y z x y z
+ + + = =
b) Ta có:
(
)
(
)
2;1; 2 , 12;6;0
BC BD= =

.
(
)
12;24;24
BA BC =
Mt phng
(
)
α
:
(
)
( )
qua 2; 1;3
coù vectô phaùp tuyeán 12;24;24
B
n
=
có phương trình:
(
)
(
)
(
)
12 2 24 1 24 3 0 2 2 6 0
x y z x y z
+ + + = + + =
c) Vì mt phng
(
)
α
song song vi
(
)
:2 3 4 2 0
x y z
β + =
nên phương trình ca mt phng
(
)
α
:
2 3 4 0,( 2)
x y z D D
+ + =
. Đim
(
)
E
α
, ta có:
2.0 3.2 4.0 0 6
D D
+ + = =
Vy phương trình ca mt phng
(
)
α
:
2 3 4 6 0
x y z
+ =
d) Ta có:
(
)
0;2;0
OE =
,
(
)
2;3; 4
n
β
=
.
(
)
8;0; 4
OE n
β
=
.
Mt phng
(
)
α
:
(
)
( )
qua 0;0;0
coù vectô phaùp tuyeán 8;0; 4
O
n
=
có phương trình:
(
)
(
)
(
)
8 0 0. 0 4 0 0 2 0
x y z x z
+ = + =
e) Áp dng phương trình mt phng theo đon chn
Ta được phương trình
(
)
α
có dng:
1 6 3 2 6 0
1 2 3
x y z
x y z
+ + = =
Bài 7. Trong không gian
Oxyz
. Viết phương trình mt phng
(
)
α
trong các trường hp sau:
a) Đi qua đim
(
)
1; 2;4
A
và nhn
(
)
2;3;5
n =
làm vectơ pháp tuyến
b) Đi qua đim
(
)
0; 1;2
B
và song song vi giá ca hai vectơ
(
)
(
)
3;2;1 , 3;0;1
u v= =
c) Đi qua đim
(
)
2; 1;2
C
và song song vi mt phng
(
)
: 2 3 4 0
x y z
β + + =
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
14
Chương III. Phương pháp tọa độ trong không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
d) Đi qua hai đim
(
)
(
)
1;0;1 , 5;2;3
D E
và vuông góc vi mt phng
(
)
:2 7 0
x y z
γ + =
e) Đi qua ba đim
(
)
(
)
(
)
3;0;0 , 0; 2;0 , 0;0; 1
M N P
HD
Gii
a) Mt phng
(
)
α
:
(
)
( )
qua 1; 2;4
coù vectô phaùp tuyeán 2;3;5
A
n
=
có phương trình:
(
)
(
)
(
)
2 1 3 2 5 4 0 2 3 5 16 0
x y z x y z
+ + + = + + =
b) Ta có:
(
)
2; 6;6
u v =
. Mt phng
(
)
α
:
(
)
( )
qua 0; 1;2
coù vectô phaùp tuyeán 2; 6;6
B
n
=
có phương trình:
(
)
(
)
(
)
2 0 6 1 6 2 0 3 3 9 0
x y z x y z
+ + = + =
c) Vì mt phng
(
)
α
song song vi
(
)
: 2 3 4 0
x y z
β + + =
nên phương trình ca mt phng
(
)
α
:
2 3 0,( 4)
x y z D D
+ + =
. Đim
(
)
C
α
, ta có:
2.2 1.( 1) 3.2 0 11
D D
+ + = =
Vy phương trình ca mt phng
(
)
α
:
2 3 11 0
x y z
+ =
d) Ta có:
(
)
4;2;2
DE =
,
(
)
2; 1;1
n
β
=
.
(
)
1;0; 2
DE n
β
=
.
Mt phng
(
)
α
:
(
)
( )
qua 1;0;1
coù vectô phaùp tuyeán 1;0; 2
D
n
=
có phương trình:
(
)
(
)
(
)
1 1 0 0 2 1 0 2 1 0
x y z x z
+ = + =
e) Phương trình mt phng
(
)
α
theo đon chn :
1 2 3 6 6 0
3 2 1
x y z
x y z
+ + = + + + =
Bài 8. Trong không gian
Oxyz
. Viết phương trình mt phng trung trc ca đon thng
AB
, biết:
a)
(
)
(
)
2;3;7 , 4;1;3
A B
b)
(
)
(
)
1; 2;4 , 3;6;2
A B
HD
Gii
Lưu ý: Mt phng trung trc ca đon thng
AB
qua trung đim I ca
AB
và có vectơ pháp tuyến
n AB
=
a) Gi
(
)
α
là mt phng trung trc ca đon
AB
. Đon thng
AB
có trung đim
(
)
3;2;5
I
,
(
)
2; 2; 4
AB
=
Như vy, mt phng
(
)
α
:
(
)
( )
qua 3;2;5
coù vectô phaùp tuyeán 2; 2; 4
I
n AB
= =
có phương trình:
(
)
(
)
(
)
2 3 2 2 4 5 0 2 9 0
x y z x y z
= + =
b) Gi
(
)
α
là mt phng trung trc ca đon
AB
. Đon thng
AB
có trung đim
(
)
2;2;3
J
,
(
)
1;4; 1
AB
=
Như vy, mt phng
(
)
α
:
(
)
( )
qua 2;2;3
coù vectô phaùp tuyeán 1;4; 1
J
n AB
= =
có phương trình:
(
)
(
)
(
)
2 2 4 2 1 3 0 4 7 0
x y z x y z
+ = + =
Bài 9. Trong không gian
Oxyz
. Viết phương trình mt phng
(
)
α
trong các trường hp sau:
a) Cha trc
Ox
đim
(
)
4; 1;2
A
b) Cha trc
Oy
đim
(
)
1;4; 3
B
c) Cha trc
Oz
đim
(
)
3; 4;7
C
d) Đi qua
(
)
2;6; 3
D
và song song mp
(
)
Ozx
HD
Gii
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
15
Chương III. Phương pháp tọa độ trong không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
a) Mt phng
(
)
α
cha đim
(
)
4; 1;2
A
và trc
Ox
, suy ra
(
)
α
song song hoc cha hai vectơ
(
)
(
)
1;0;0 , 4; 1;2
i OA= =

. Ta có:
(
)
0; 2; 1
i OA
=
Vy,mt phng
(
)
α
:
(
)
( )
qua 4; 1;2
coù vectô phaùp tuyeán 0; 2; 1
A
n
=
có phương trình:
(
)
(
)
(
)
0 4 2 1 1 2 0 2 0
x y z y z
+ = + =
b) Mt phng
(
)
α
cha đim
(
)
1;4; 3
B
và trc
Oy
, suy ra
(
)
α
song song hoc cha hai vectơ
(
)
(
)
0;1;0 , 1;4; 3
j OB
= =
. Ta có:
(
)
3;0; 1
j OB
=
Vy,mt phng
(
)
α
:
(
)
( )
qua 1;4; 3
coù vectô phaùp tuyeán 3;0; 1
B
n
=
có phương trình:
(
)
(
)
(
)
3 1 0 4 1 3 0 3 0
x y z x z
+ + = + =
c) Mt phng
(
)
α
cha đim
(
)
3; 4;7
C
và trc
Oz
, suy ra
(
)
α
song song hoc cha hai vectơ
(
)
(
)
0;0;1 , 3; 4;7
k OC= =
. Ta có:
(
)
4;3;0
k OC =
Vy,mt phng
(
)
α
:
(
)
( )
qua 3; 4;7
coù vectô phaùp tuyeán 4;3;0
C
n
=
có phương trình:
(
)
(
)
(
)
4 3 3 4 0 7 0 4 3 0
x y z x y
+ + + = + =
d) Phương trình mp
(
)
Ozx
là:
0
y
=
Vì mt phng
(
)
α
song song vi
(
)
: 0
Ozx y
=
nên phương trình ca mt phng
(
)
α
:
0,( 0)
y D D
+ =
.
Đim
(
)
D
α
, ta có:
1.6 0 6
D D
+ = =
. Vy phương trình ca mt phng
(
)
α
:
6 0
y
=
Bài 10. Trong không gian
Oxyz
. Viết phương trình mt phng
(
)
α
trong các trường hp sau:
a) Đi qua
(
)
3; 1; 5
A
đồng thi vuông góc vi hai mt phng
(
)
:3 2 2 7 0
x y z
β + + =
(
)
:5 4 3 1 0
x y z
γ + + =
b) Đi qua các hình chiếu ca đim
(
)
2;3;4
B
trên các trc ta độ.
c) Đi qua đim
(
)
2; 1;2
M
, song song vi trc
Oy
và vuông góc vi mt phng
(
)
: 2 3 4 0
x y z
χ + + =
HD
Gii
a) Mt phng
(
)
β
(
)
3; 2;2
n
β
=
và mp
(
)
γ
(
)
5; 4;3
n
γ
=
Mt phng
(
)
α
vuông góc vi hai mt phng
(
)
(
)
,
β γ
, do đó hai vectơ có giá song song hoc nm trên
(
)
α
n
β
n
γ
. Suy ra mp
(
)
α
có VTPT:
(
)
2;1; 2
n n n
α β γ
= =
Vy, mt phng
(
)
α
:
(
)
( )
qua 3; 1; 5
coù vectô phaùp tuyeán 2;1; 2
A
n
=
có phương trình:
(
)
(
)
(
)
2 3 1 1 2 5 0 2 2 15 0
x y z x y z
+ + + = + =
b) Hình chiếu ca đim
(
)
2;3;4
B
trên các trc
, ,
Ox Oy Oz
ln lưt là
(
)
(
)
(
)
2;0;0 , 0;3;0 , 0;0;4
C D E
Phương trình mt phng
(
)
α
theo đon chn :
1 6 4 3 12 0
2 3 4
x y z
x y z
+ + = + + =
c) Mt phng
(
)
α
song song vi trc
Oy
và vuông góc vi mt phng
(
)
: 2 3 4 0
x y z
χ + + =
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
16
Chương III. Phương pháp tọa độ trong không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Do đó hai vectơ có giá song song hoc nm trên
(
)
α
(
)
0;1;0
j
(
)
2; 1;3
n
χ
=
.
Suy ra mp
(
)
α
có VTPT:
(
)
3;0; 2
n j n
α χ
= =
Vy, mt phng
(
)
α
:
(
)
( )
qua 2; 1;2
coù vectô phaùp tuyeán 3;0; 2
M
n
=
có phương trình:
(
)
(
)
(
)
3 2 0 1 2 2 0 3 2 2 0
x y z x z
+ + = =
Bài 11. Trong không gian
Oxyz
. Cho t din có các đỉnh
(
)
(
)
(
)
(
)
5;1;3 , 1;6;2 , 5;0;4 , 4;0;6
A B C D
a) Hãy viết phương trình các mt phng
(
)
ACD
(
)
BCD
b) Hãy viết phương trình mt phng
(
)
α
đi qua cnh AB và song song vi cnh CD.
HD
Gii
a) Ta có:
(
)
(
)
0; 1;1 , 1; 1;3
AC AD= =
.
(
)
2; 1; 1
AC AD
=
Vy, mt phng
(
)
ACD
:
(
)
( )
qua 5;1;3
coù vectô phaùp tuyn 2; 1; 1
A
n
=
có phương trình:
(
)
(
)
(
)
2 5 1 1 1 3 0 2 14 0
x y z x y z
= + + =
Tương tư, phương trình mt phng
(
)
BCD
:
6 5 3 42 0
x y z
+ + =
b) Ta có:
(
)
(
)
4;5; 1 , 1;0;2
AB CD= =

. Mt phng
(
)
α
đi qua cnh AB và song song vi cnh CD nên
(
)
10;9;5
n AB CD= =
Vy, mt phng
(
)
α
:
(
)
( )
qua 5;1;3
coù vectô phaùp tuyeán 10;9;5
A
n
=
có phương trình:
(
)
(
)
(
)
10 5 9 1 5 3 0 10 9 5 74 0
x y z x y z
+ + = + + =
Bài 12. Trong không gian
Oxyz
. Viết phương trình mt phng
(
)
α
trong các trường hp sau:
a) Đi qua đim
(
)
1;2;3
G
và ct các trc ta độ ti các đim
, ,
A B C
sao cho G là trng tâm ca tam giác
ABC
b) Đi qua đim
(
)
2;1;1
H
và ct các trc ta độ ti các đim
, ,
A B C
sao cho H là trc tâm ca tam giác
ABC
c) Đi qua đim
(
)
1;2;3
M
và ct ba tia ti
, ,
Ox Oy Oz
các đim
, ,
A B C
sao cho th tích t din
OABC
nh
nht
HD
Gii
a) Gi s
(
)
(
)
(
)
;0;0 , 0; ;0 , 0;0;
A a B b C c
. Vì
(
)
1;2;3
G
là trng tâm ca tam giác ABC nên ta có:
0 0
1
3
3
0 0
2 6
3
9
0 0
3
3
a
a
b
b
c
c
+ +
=
=
+ +
= =
=
+ +
=
. Phương trình mt phng
(
)
α
theo đon chn :
1
3 6 9
x y z
+ + =
b) Nếu mt phng
(
)
α
đi qua
(
)
2;1;1
H
và ct các trc ta độ ti các đim
, ,
A B C
thì t din
OABC
các cnh
, ,
OA OB OC
đôi mt vuông góc.
H là trc tâm ca tam giác ABC khi và ch khi
(
)
OH ABC
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
17
Chương III. Phương pháp tọa độ trong không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Vy mp
(
)
α
đi qua H và có vectơ pháp tuyến là
(
)
2;1;1
OH =
nên có phương trình:
2 6 0
x y z
+ + =
c) Gi giao đim ca
(
)
α
vi ba trc
, ,
Ox Oy Oz
ln lượt là
(
)
(
)
(
)
;0;0 , 0; ;0 , 0;0;
A a B b C c
,
, , 0
a b c
>
Mt phng
(
)
α
có phương trình theo đon chn :
1
x y z
a b c
+ + =
Do
(
)
α
qua
(
)
1;2;3
M
nên ta có:
1 2 3
1
a b c
+ + =
Th tích ca t din
OABC
1 1 1 1
. . . .
3 3 2 6
V B h OA OB OC abc
= = =
Áp dng bt đẳng thc Cô-si ta có:
3
1 2 3 6 27.6
1 3 1 27.6 27
acb V
a b c abc abc
= + +
Khi đó: V đạt giá tr nh nht
3
1 2 3 1
27 6
3
9
a
V b
a b c
c
=
= = = = =
=
Phương trình mt phng
(
)
α
theo đon chn :
1 6 3 2 18 0
3 6 9
x y z
x y z
+ + = + + =
Vn đề 3. V trí tương đi ca hai mt phng
Trong không gian
Oxyz
, hai mt phng
(
)
1
α
(
)
2
α
có phương trình:
(
)
1 1 1 1 1
: 0
A x B y C z D
α + + + =
;
(
)
2 2 2 2 2
: 0
A x B y C z D
α + + + =
. Khi đó
(
)
1
α
(
)
2
α
có hai vectơ pháp
tuyến là:
(
)
(
)
1 1 1 1 2 2 2 2
; ; , ; ;
n A B C n A B C
= =
( ) ( )
1 1 1 1
1 2
2 2 2 2
A B C D
A B C D
α α = = =
( ) ( )
1 1 1 1
1 2
2 2 2 2
/ /
A B C D
A B C D
α α = =
(
)
1
α
ct
(
)
2
α
1 1 1 2 2 2
: : : :
A B C A B C
(
)
(
)
1 2 1 2 1 2 1 2 1 2
0
n n A A B B C C
α α + + =
Bài 13. Trong không gian
Oxyz
. Xét v trí tương đối ca các cp mt phng cho bi các phương trình tng
quát sau:
a)
(
)
(
)
1 1
: 2 3 4 0, : 5 9 0
x y z x y z
α + + + = β + =
b)
(
)
(
)
2 2
: 5 0, : 2 2 2 6 0
x y z x y z
α + + + = β + + + =
c)
(
)
(
)
3 1
: 2 3 1 0, : 3 6 9 3 0
x y z x y z
α + + + = β + + + =
HD
Gii
a) Hai mt phng
(
)
1
α
(
)
1
β
có hai vectơ pháp tuyến là:
(
)
(
)
1;2;3 , 1;5; 1
n n
α β
= =
Ta có:
( )
1
1 2 3
1 5 1
α
ct
(
)
1
β
b) Hai mt phng
(
)
2
α
(
)
2
β
có hai vectơ pháp tuyến là:
(
)
(
)
1;1;1 , 2;2;2
n n
α β
= =
Ta có:
( )
2
1 1 1 5
2 2 2 6
= =
α
song song vi
(
)
2
β
c) Hai mt phng
(
)
3
α
(
)
3
β
có hai vectơ pháp tuyến là:
(
)
(
)
1;2;3 , 3;6;9
n n
α β
= =
Ta có:
( )
3
1 2 3 1
3 6 9 3
= = =
α
trùng vi
(
)
3
β
Bài 14. Trong không gian
Oxyz
. Xác định m để cp mt phng sau đây vuông góc
(
)
(
)
:2 2 9 0, :6 10 0
x my mz x y z
α + + = β =
HD
Gii
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
18
Chương III. Phương pháp tọa độ trong không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Hai mt phng
(
)
α
(
)
β
có hai vectơ pháp tuyến là:
(
)
(
)
2; ;2 , 6; 1; 1
n m m n
α β
= =
Ta có:
(
)
(
)
. 0 12 2 0 4
n n m m m
α β
α β = = =
Bài 15. Trong không gian
Oxyz
. Xác định m n để cp mt phng sau đây song song vi nhau:
a)
(
)
(
)
: 2 3 5 0, : 8 6 2 0
x my z nx y z
α + + = β + =
b)
(
)
(
)
:3 5 3 0, :2 3 1 0
x y mz x ny z
α + = β + + =
HD
Gii
a) Ta có:
( ) ( )
3 12 4
2 3 5
/ /
8 6 2
6 24 4
n m
m
n
m n
= =
α β = =
= =
b) Ta có:
( ) ( )
10
3 10
3 5 3
3
/ /
2 3 1
2 9
9
2
m
n
m
n
m
n
=
=
α β = =
=
=
Vn đề 4. Khong cách và góc
Phương pháp:
1. Khong cách t mt đim đến mt mt phng
Cho mt phng
( )
α
có phương trình
0
Ax By Cz D
+ + + =
đim
(
)
0 0 0 0
; ;
M x y z
. Khong cách t đim
0
M
đến mt phng
( )
α
, kí hiu
(
)
0
,( )
d M
α
, được tính bi công thc:
( )
0 0 0
0
2 2 2
,( )
Ax By Cz D
d M
A B C
+ + +
α =
+ +
Nhn xét: Nếu H là hình chiếu vuông góc ca đim M trên mt phng
(
)
α
thì
(
)
,( )
d M MH
α =
Chú ý:
Khong cách gia hai mt phng song song là khong cách t mt đim tùy ý trên mt phng này đến
mt phng kia: Cho
( ) / /( )
α β
,
(
)
(
)
(
)
( ),( ) ,( ) ,d d M M
α β = α β
hay
(
)
(
)
(
)
( ),( ) ,( ) ,d d M M
α β = β α
Khong cách gia mt đường thng song song vi mt mt phng là khong cách t mt đim tùy ý trên
đường thng đến mt phng.
2. Góc gia hai mt phng
Cho hai mt phng
(
)
( ): 0, : ' ' ' ' 0
Ax By Cz D A x B y C z D
α + + + = β + + + =
, gi
,
n n
α β
ln lượt là hai
vectơ pháp tuyến ca hai mt phng.
Gi
ϕ
là góc gia hai mt phng
(
)
α
(
)
β
, ta có:
2 2 2 2 2 2
.
' ' '
cos
.
. ' ' '
n n
AA BB CC
n n
A B C A B C
α β
α β
+ +
ϕ = =
+ + + +
Chú ý:
0 0
0 90
ϕ
(
)
(
)
. 0
n n n n
α β α β
α β =
Bài 16. Trong không gian
Oxyz
. Cho
(
)
(
)
1; 1;2 , 3;4;1
A B
và mt phng
(
)
: 2 2 10 0
x y z
α + + =
. Tính
khong cách t đim A, B đến mt phng
(
)
α
.
HD
Gii
Ta có:
( )
2 2 2
2 2 10 1 2 4 10
7
,( )
3 3
1 2 2
A A A
x y z
d A
+ + +
α = = =
+ +
( )
2 2 2
2 2 10 3 8 2 10
,( ) 1
3
1 2 2
B B B
x y z
d B
+ + + +
α = = =
+ +
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
19
Chương III. Phương pháp tọa độ trong không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Bài 17. Trong không gian
Oxyz
. Tính khong cách gia hai mt phng song song
(
)
α
(
)
β
cho bi
phương trình sau:
(
)
(
)
: 2 2 11 0, : 2 2 2 0
x y z x y x
α + + + = β + + + =
.
HD
Gii
Ta ly đim
(
)
(
)
0;0; 1M
β
.
( ) ( )
( )
2 2 2
2 2 11 0 2.0 2.( 1) 11
( ),( ) , 3
3
1 2 2
M M M
x y z
d d M
+ + + + + +
α β = α = = =
+ +
Bài 18. Trong không gian
Oxyz
. Tìm trên trc
Oz
đim M cách đều đim
(
)
2;3;4
A
và mt phng
(
)
: 2 3 17 0
x y z
α + + =
HD
Gii
Đim
(
)
0;0;
M Oz M z
Ta có: M cách đu đim A và mp
(
)
α
( )
= α + + =
+ +
2
17
,( ) 4 9 ( 4)
4 9 1
z
AM d M z
( )
(
)
2
2
2
17
13 4 6 9 0 3
14
z
z z z z
+ = + = =
.
Vy đim
(
)
0;0;3
M
đim cn tìm.
Bài 19. Trong không gian
Oxyz
. Tìm trên trc
Oy
đim cách đều hai mt phng:
(
)
: 1 0
x y z
α + + =
(
)
: 5 0
x y z
β + =
HD
Gii
Gi
(
)
0
0; ;0
M Oy M y
. Theo gi thiết, ta có:
( ) ( )
0 0
0 0 0
2 2 2 2 2 2
0 0 1 0 0 5
,( ) ,( ) 1 5 3
1 1 ( 1) 1 ( 1) 1
y y
d M d M y y y
+ + +
α = β = = =
+ + + +
Vy đim
(
)
0; 3;0
M
đim cn tìm.
Bài 20. Trong không gian
Oxyz
. Cho hai mt phng
(
)
: 3 0
x y z
α + + =
(
)
: 1 0
x y z
β + =
. Viết
phương trình mt phng
(
)
γ
vuông góc vi
(
)
α
(
)
β
sao cho khong cách t O đến mp
(
)
γ
bng 2.
HD
Gii
Gi phương trình mp
(
)
γ
:
2 2 2
0, 0
Ax By Cz D A B C
+ + + = + +
Hai mt phng
(
)
α
(
)
β
ln lượt có VTPT là
(
)
1;1;1
n
α
=
(
)
1; 1;1
n
β
=
Khi đó mt phng
(
)
γ
có VTPT:
(
)
(
)
2;0; 2 2 1;0; 1
n n n
γ α β
= = =
Phương trình mp
(
)
γ
:
0
x z D
+ =
Mt khác:
( )
2 2
,( ) 2 2
2
2 2
D
D
d O
D
=
γ = =
=
Vy, phương trình mt phng
(
)
γ
:
2 2 0
x z
+ =
hoc
2 2 0
x z
=
Bài 21. Trong không gian
Oxyz
.
a) Viết phương trình mt phng
(
)
α
cha trc
Oz
và to vi mp
(
)
β
có phương trình
2 5 0
x y z
+ =
mt góc
0
60
b) Viết phương trình mt phng
(
)
α
đi qua
(
)
(
)
3;0;0 , 0;0;1
A B
và to vi mp
(
)
Oxy
mt góc
0
60
HD
Gii
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
20
Chương III. Phương pháp tọa độ trong không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
a) Mt phng
(
)
α
cha trc
Oz
nên có dng:
(
)
0 ; ;0
Ax By n A B
α
+ = =
Mt phng
(
)
β
có VTPT
(
)
2;1; 5
n
β
=
. Theo gi thiết, ta có:
0 2 2 2 2
2 2
2
1
cos , cos60 2 2 10. 6 16 6 0
2
. 4 1 5
A B
n n A B A B A AB B
A B
α β
+
= = + = + + =
+ + +
Chn
1
B
=
, ta có:
2
1
6 16 6 0
3
A A A
+ = =
hoc
3
A
=
Vy, phương trình mt phng
(
)
α
:
1
0
3
x y
+ =
hoc
3 0
x y
+ =
b) Mt phng
(
)
α
đi qua
,
A B
và to vi mp
(
)
Oxy
mt góc
0
60
nên mp
(
)
α
ct trc
Oy
ti đim
(
)
(
)
0; ;0 0;0;0 0
C b O b
Khi đó phương trình ca mp
(
)
α
:
1 3 3 3 0
3 1
x y z
bx y bz b
b
+ + = + + =
mp
(
)
α
và mp
(
)
Oxy
ln lượt có VTPT là:
(
)
(
)
;3;3 , 0;0;1
n b b k
α
= =
Theo gi thiết, ta có:
0 2 2
2 2
3
1 9 3
cos , cos60 6 10 9
2 26
26
9 9
b
n k b b b b
b b
α
= = = + = = ±
+ +
Vy, phương trình mt phng
(
)
α
:
26 3 3 0
x y x
+ =
hoc
26 3 3 0
x y z
+ + =
Vn đề 5. Bài toán liên h gia mt phng và mt cu
Viết phương trình mt cu, xác định tâm và bán kính ca mt cu (S)
Viết phương trình tiếp din ca mt cu
Mt phng
(
)
α
tiếp xúc vi mt cu (S) có tâm I bán kính r
(
)
,( )
d I r
α =
Bài 22. Trong không gian
Oxyz
. Lp phương trình mt cu tâm
(
)
1;1;5
I
và tiếp xúc vi mt phng
(
)
: 2 2 6 0
x y z
α + + + =
HD
Gii
Mt cu tiếp xúc vi mp
(
)
α
nên có bán kính
( )
2 2 5 6
,( ) 5
4 4 1
r d I
+ + +
= α = =
+ +
Vy mt cu cn tìm có phương trình:
(
)
(
)
(
)
2 2 2
1 1 5 25
x y z
+ + =
Bài 23. Trong không gian
Oxyz
. Lp phương trình mt cu đi qua ba đim
(
)
(
)
(
)
1;2; 4 , 1; 3;1 , 2;2;3
A B C
và có tâm nm trên mt phng
(
)
Oxy
.
HD
Gii
Gi phương trình mt cu (S) tâm
(
)
; ;
I a b c
có dng:
2 2 2
2 2 2 0
x y z ax by cz d
+ + + =
Phương trình mt phng
(
)
Oxy
:
0
z
=
Ta có:
(
)
0
I Oxy c
=
. Mt khác:
, , ( )
A B C S
.
Do đó, ta có h phương trình:
2 4 8 21 2
2 6 2 11 1
4 4 6 17 0
0 21
a b c d a
a b c d b
a b c d c
c d
+ + = =
+ + = =
+ = =
= =
Vy, phương trình mt cu (S):
2 2 2
4 2 21 0
x y z x y
+ + + =
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
21
Chương III. Phương pháp tọa độ trong không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Bài 24. Trong không gian
Oxyz
. Lp phương trình mt cu đi qua ba đim
(
)
(
)
(
)
2;0;1 , 1;0;0 , 1;1;1
A B C
và có tâm nm trên mt phng
(
)
: 2 0
x y z
α + + =
.
HD
Gii
Gi phương trình mt cu (S) tâm
(
)
; ;
I a b c
có dng:
2 2 2
2 2 2 0
x y z ax by cz d
+ + + =
Phương trình mt phng:
(
)
: 2 0
x y z
α + + =
Ta có:
(
)
2
I a b c
α
+ + =
. Mt khác:
, , ( )
A B C S
.
Do đó, ta có h phương trình:
4 2 5 1
2 1 0
2 2 2 3 1
2 1
a c d a
a d b
a b c d c
a b c d
+ = =
+ = =
+ = =
+ + = =
Vy, phương trình mt cu (S):
2 2 2
2 2 1 0
x y z x z
+ + + =
Bài 24. Trong không gian
Oxyz
. Lp phương trình mt phng
(
)
α
song song vi mt phng
(
)
: 2 1 0
x y z
β + + + =
và tiếp xúc vi mt cu (S):
2 2 2
2 4 6 8 0
x y z x y z
+ + + + =
.
HD
Gii
Mt phng
(
)
α
//
(
)
: 2 1 0
x y z
β + + + =
(
)
: 2 0,( 1)
x y z D D
α + + + =
Mt cu (S) có tâm
(
)
1; 2;3
I
và bán kính
6
r =
Mt phng
(
)
α
tiếp xúc vi mt cu (S)
( )
1 2 6
1( )
,( ) 6 5 6
11
6
D
D l
d I r D
D
+ +
=
α = = + =
=
Vy mt phng
(
)
: 2 11 0
x y z
α + + =
Bài 25. Trong không gian
Oxyz
. Lp phương trình tiếp din ca mt cu (S):
2 2 2
6 2 4 5 0
x y z x y z
+ + + + =
ti đim
(
)
4;3;0
M
HD
Gii
Gi
(
)
α
là tiếp din cn tìm. Mt cu (S) có tâm
(
)
3;1; 2
I
( )
M S
(
)
α
đi qua đim
(
)
4;3;0
M
và có VTPT là
(
)
1;2;2
n IM= =
nên có phương trình:
(
)
(
)
(
)
1 4 2 3 2 0 0 2 2 10 0
x y z x y z
+ + = + + =
C. BÀI TP T LUYN
Bài 1.t s đồng phng ca ba vectơ
,
u v
w
trong mi trường hp sau:
a)
(
)
(
)
(
)
4;3;4 , 2; 1;2 , 1;2;1
u v w= = =
b)
(
)
(
)
(
)
1; 1;1 , 0;1;2 , 4;2;3
u v w= = =
c)
(
)
(
)
(
)
4;2;5 , 3;1;;3 , 2;0;1
u v w= = =
d)
(
)
(
)
(
)
3;1; 2 , 1;1;1 , 2;10;1
u v w= = =
Bài 2. Trong không gian
Oxyz
. Cho ba đim
(
)
(
)
1;0;0 , 0;0;1
A B
(
)
,C 2;1;1
.
a) Chng minh rng A, B, C không thng hàng
b) Tính chu vi và din tích tam giác
ABC
c) Tính đội đường cao ca tam giác
ABC
k t đỉnh A
d) Tính các góc ca tam giác
ABC
Bài 3. Trong không gian
Oxyz
. Viết phương trình mt phng
(
)
α
trong các trường hp sau:
a) Đi qua đim
(
)
2;0;1
A
và nhn
(
)
1;1;1
n =
làm vectơ pháp tuyến
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
22
Chương III. Phương pháp tọa độ trong không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
b) Đi qua đim
(
)
1;0;0
B
và song song vi giá ca hai vectơ
(
)
(
)
0;1;1 , 1;0;2
u v= =
c) Đi qua ba đim
(
)
(
)
(
)
1;1;1 , 4;3;2 , 5;2;1
M N P
d) Đi qua gc ta độ O và song song vi mt phng
(
)
: 2 7 0
x y z
β + + =
e) Đi qua hai đim
(
)
(
)
0;1;0 , 2;3;1
A B
và vuông góc vi mt phng
(
)
: 2 0
x y z
β + =
Bài 4. Trong không gian
Oxyz
. Cho t din có các đỉnh
(
)
(
)
(
)
(
)
5;1;3 , 1;6;2 , 5;0;4 , 4;0;6
A B C D
a) Hãy viết phương trình mt phng
(
)
ABC
b) Hãy viết phương trình mt phng
(
)
α
đi qua cnh D và song song vi mt phng
(
)
ABC
.
Bài 5. Trong không gian
Oxyz
. Viết phương trình mt phng
(
)
α
trong các trường hp sau:
a) Đi qua ba đim
(
)
(
)
(
)
2;0; 1 , 1; 2;3 , 0;1;2
M N P
b) Đi qua đim
(
)
(
)
1;1; 1 , 5;2;1
A B
và song song vi trc
Oz
c) Đi qua đim
(
)
3;2; 1
C
song song vi mt phng
(
)
: 5 0
x y z
β + =
d) Đi qua hai đim
(
)
(
)
0;1;1 , 1;0;2
A B
và vuông góc vi mt phng
(
)
: 1 0
x y z
β + + =
Bài 6. Trong không gian
Oxyz
. Viết phương trình mt phng
(
)
α
trong các trường hp sau:
a) Đi qua ba đim
(
)
(
)
(
)
1;2;3 , 2; 4;3 , 4;5;6
A B C
b) Đi qua đim
(
)
1;3; 2
D
và vuông góc vi trc
Oy
c) Đi qua đim
(
)
1;3; 2
D
và vuông góc vi đường thng MN, vi
(
)
(
)
0;2; 3 , 1; 4;1
M N
d) Đi qua đim
(
)
1;3; 2
D
song song vi mt phng
(
)
: 2 3 4 0
x y z
β + + =
e) Đi qua hai đim
(
)
(
)
3;1; 1 , 2; 1;4
P Q
và vuông góc vi mt phng
(
)
:2 3 4 0
x y z
β + + =
f) Đi qua đim
(
)
2; 1;2
K
song song vi trc
Oy
và vuông góc vi mt phng
(
)
: 2 3 4 0
x y z
β + + =
g) Đi qua đim
(
)
2;3;1
H
và vuông góc vi hai mt phng
(
)
(
)
: 2 2 5 0, ' : 3 2 3 0
x y z x y z
β + + + = β + + =
Bài 7. Đi qua đim
(
)
1;1;1
M
và ct ba tia ti
, ,
Ox Oy Oz
các đim
, ,
A B C
sao cho th tích t din
OABC
nh nht
Bài 8. Cho hai mt phng
(
)
(
)
: 2 5 14 0, : 2 5 0
x y z x my mz
α + + = β + + =
. Tìm m để
(
)
(
)
α β
Bài 9. Xác định m n để cp mt phng sau đây song song vi nhau:
a)
(
)
(
)
: 2 2 3 0, : 2 4 7 0
x ny z mx y z
α + + + = β + + =
b)
(
)
(
)
: 2 2 0, : 2 8 0
x y mz x ny z
α + + = β + + + =
Bài 10. Cho hai mt phng có phương trình là
2 3 6 0
x my z m
+ + =
(
)
(
)
3 2 5 1 10 0
m x y m z
+ + + =
, Vi giá tr nào ca m thì:
a) Hai mt phng đó song song b) Hai mt phng đó trùng nhau
c) Hai mt phng đó ct nhau d) Hai mt phng đó vuông góc
Bài 11. Tính khong cách t đim
(
)
1;2;0
M
ln lượt đến các mt phng sau:
a)
(
)
: 2 2 1 0
x y z
α + + =
b)
(
)
:3 4 25 0
x z
β + + =
c)
(
)
: 5 0
z
γ + =
Bài 12. Tính khong cách t đim
(
)
2;4; 3
M
ln lưt đến các mt phng sau:
a)
(
)
: 2 2 9 0
x y z
α + =
b)
(
)
:12 5 5 0
x z
β + =
c)
(
)
: 0
x
γ =
Bài 13. Lp phương trình mt cu tâm
(
)
1;2;3
I
và tiếp xúc vi mt phng
(
)
: 2 2 12 0
x y z
α + + =
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
23
Chương III. Phương pháp tọa độ trong không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Bài 14.
a) Cho mt cu có phương trình
2 2 2
6 2 4 5 0
x y z x y z
+ + + + =
đim
(
)
0
4;3;0
M
. Viết phương trình
mt phng tiếp xúc vi mt cu ti đim
0
M
.
b) Viết phương trình mt cu có tâm
(
)
2;1;1
I
và tiếp xúc vi mt phng
(
)
: 2 2 5 0
x y z
α + + =
c) Cho bn đim
(
)
(
)
(
)
(
)
3; 2; 2 , 3;2;0 , 0;2;1 , 1;1;2
A B C D
. Viết phương trình mt cu tâm A, tiếp xúc
vi mt phng
(
)
BCD
d) Viết phương trình mt cu đi qua ba đim
(
)
(
)
(
)
1;0;0 , 0;1;0 , 0;0;1
A B C
và có tâm nm trên mt phng
3 0
x y z
+ + =
Kết qu:
Bài 1. a)
,
u v
w
đồng phng; b)
,
u v
w
: không đồng phng;
c)
,
u v
w
: đồng phng; d)
,
u v
w
: đồng phng
Bài 2. a)
(
)
(
)
1;0; 1 , 2;1;0 , ,
BA BC A B C
= =
không thng hàng
b)
2, 5, 3.
AB BC AC ABC A
= = =
,
6
2 3 5,
2
ABC
p S
= + + =
c)
30
5
a
h =
, d)
10 15
cos ,cos
5 5
B C= =
Bài 3. a)
3 0
x y z
+ + =
; b)
2 2 0
x y z
+ =
; c)
4 5 2 0
x y z
+ =
;
d)
2 0
x y z
+ + =
; e)
4 3 2 3 0
x y z
+ =
Bài 4. a)
9 0
x y z
+ + =
; b)
10 0
x y z
+ + =
Bài 5. a)
2 3 0
x y z
+ + =
; b)
4 3 0
x y
+ =
; c)
5 8 0
x y z
+ + =
; d)
2 0
y z
+ =
Bài 6. a)
6 3 13 39 0
x y z
+ + =
; b)
3 0
y
=
; c)
6 4 25 0
x y z
+ + =
; d)
2 3 7 0
x y x
+ + =
e)
13 5 5 0
x y z
+ =
; f)
3 2 2 0
x z
=
; h)
3 4 19 0
x y z
+ =
Bài 7.
27 9
, 3
6 2
OABC
V a b c
= = = =
.
3 0
x y z
+ + =
Bài 8.
2
11
m
=
Bài 9. a)
4; 1
m n
= =
; b)
1
4;,
2
m n
= =
Bài 10. a) Không có giá tr m; b)
1
m
=
; c)
1
m
; d)
9
19
m
=
Bài 11. a)
(
)
,( ) 2
d M
α =
b)
( )
28
,( )
5
d M β =
, c)
(
)
,( ) 5
d M
γ =
Bài 12. a)
(
)
,( ) 5
d M
α =
b)
( )
44
,( )
13
d M β =
, c)
(
)
,( ) 2
d M
γ =
Bài 13.
(
)
(
)
(
)
2 2 2
1 2 3 25
x y z
+ + =
Bài 14. a)
2 2 10 0
x y z
+ + =
; b)
(
)
(
)
(
)
2 2 2
2 1 1 1
x y z
+ + + =
c)
(
)
(
)
(
)
2 2 2
3 2 2 14
x y z
+ + + + =
; d)
2 2 2
2 2 2 1 0
x y z x y z
+ + + =
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
24
Chương III. Phương pháp tọa độ trong không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
§3. PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG THNGTRONG KHÔNG GIAN
A. KIN THC CN NM
I. Phương trình tham sphương trình chính tc ca đường thng
1. Phương trình tham s
Cho đường thng
đi qua đim
(
)
0 0 0 0
; ;
M x y z
và nhn vectơ
(
)
1 2 3
; ; 0
a a a a
=
làm vectơ ch phương.
có phương trình tham s là:
0 1
0 2
0 3
x x a t
y y a t
z z a t
= +
= +
= +
, trong đó t là tham s.
2. Phương trình chính tc
Cho đường thng
đi qua đim
(
)
0 0 0 0
; ;
M x y z
và nhn vectơ
(
)
1 2 3
; ;
a a a a
=
vi
1 2 3
0
a a a
làm vectơ ch
phương.
có phương trình chính tc là:
0 0 0
1 2 3
x x y y z z
a a a
= =
II. Điu kin để hai đường thng song song, ct nhau, chéo nhau
Cho hai đường thng
d
'
d
ln lượt đi qua hai đim
(
)
0 0 0 0
; ;
M x y z
,
(
)
/ / / /
0 0 0 0
; ;
M x y z
và có vectơ ch
phương ln lượt
(
)
1 2 3
; ;
a a a a
=
,
( )
/
/ / /
1 2 3
; ;
a a a a
=
. Đặt
/
n a a
=
, ta có các điu kin sau:
1.
0
0
/ / '
'
n
d d
M d
=
2.
0
0
'
'
n
d d
M d
=
3.
d
ct
'
d
/
0 0
0
. 0
n
n M M
=
4.
d
'
d
chéo nhau
/
0 0
. 0
n M M

5.
/
' . 0
d d a a
=
III. Điu kin để mt đường thng song song, ct hoc vuông góc vi mt phng
Cho đường thng
d
đi qua đim
(
)
0 0 0 0
; ;
M x y z
và có vectơ ch phương
(
)
1 2 3
; ;
a a a a
=
, mt phng
(
)
α
có phương trình:
0
Ax By Cz D
+ + + =
. Gi
(
)
; ;
n A B C
=
là vectơ pháp tuyến ca
(
)
α
. Ta có các điu
kin:
1.
( )
( )
0
. 0
/ /
a n
d
M
=
α
α
2.
( )
( )
0
. 0
a n
d
M
=
α
α
3.
d
ct
(
)
α
. 0
a n
4.
(
)
d n ka
α =
, vi mi ks thc
IV. Tính khong cách
1. Khong cách t mt đim đến mt đường thng
Cho đường thng
đi qua đim
(
)
0 0 0 0
; ;
M x y z
, có vectơ ch phương
(
)
1 2 3
; ;
a a a a
=
đim
M
Khi đó:
( )
0
1
,
M M a
d M
a
=
Cách khác: Tính khong cách t đim
M
đến đường thng
, ta thc hin các bước sau:
B1. Viết phương trình mt phng
(
)
α
cha
M
và vuông góc vi
B2. Tìm giao đim H ca
(
)
α
B3. Khong cách t
M
đến
chính là khong cách gia hai đim MH:
(
)
,
d M MH
=
2. Khong cách gia đường thng và mt phng song song
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
25
Chương III. Phương pháp tọa độ trong không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Để tính khong cách gia đường thng
song song vi mt mt phng
(
)
α
, ta thc hin các bước:
B1. Ly mt đim
(
)
0 0 0 0
; ;
M x y z
tùy ý trên
B2. Khong cách gia
(
)
α
chính là khong cách t đim
0
M
đến
(
)
α
:
(
)
(
)
0
,( ) ,( )
d d M
α = α
( )
0 0 0
0
2 2 2
,( )
Ax By Cz D
d M
A B C
+ + +
α =
+ +
3. Khong cách gia hai đường thng chéo nhau
Cho hai đường thng chéo nhau
/
qua đim A và có vect ơ ch phương
a
/
qua đim B và có vect ơ ch phương
b
Khi đó:
( )
(
)
/
.
,
a b AB
d
a b
=
Cách khác: Để tích khong cách gia hai đường thng chéo nhau
/
, ta thc hin các bước:
B1. Viết phương trình mt phng
(
)
α
cha đường thng
và song song vi
/
B2. Ly mt đim
(
)
/
0 0 0 0
; ;
M x y z
tùy ý trên
/
B3. Khong cách gia
/
chính lá khong cách t đim
/
0
M
đến
(
)
α
:
(
)
(
)
/ /
0
, ,( )
d d M
= α
B. BÀI TP
Vn đề 1. Viết phương trình tham s và phương trình chính tc ca đường thng
Phương pháp:
Bước 1. Xác định mt đim c định
(
)
0 0 0 0
; ;
M x y z
thuc
Bước 2. Xác định mt vectơ ch phương
(
)
1 2 3
; ;
a a a a
=
ca
Bước 3. Phương trình tham s ca
:
0 1
0 2
0 3
x x a t
y y a t
z z a t
= +
= +
= +
; phương trình chính tc ca
:
0 0 0
1 2 3
x x y y z z
a a a
= =
Chú ý:
Nếu đường thng
đi qua hai đim AB thì
có VTCP là
a AB
=
Nếu đường thng
vuông góc vi mt phng
(
)
α
thì
có VTCP là
a n
α
=
Bài 1. Trong không gian
Oxyz
. Viết phương trình tham s và chính tc(nếu có) ca đường thng
trong
mi trường hp sau:
a) Đi qua đim
(
)
0
1;2;3
M
và có vectơ ch phương là
(
)
1; 4; 5
a
=
b) Đi qua hai đim
(
)
(
)
1; 2;3 , 3;0;0
A B
c) Đi qua đim
(
)
3;2;1
C
và vuông góc vi mt phng
(
)
: 2 5 4 0
x y
α + =
d) Đi qua
(
)
2;1;2
D
và song song vi trc
Oz
HD
Gii
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
26
Chương III. Phương pháp tọa độ trong không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
a) Phương trình tham s ca
:
1
2 4
3 5
x t
y t
z t
= +
=
=
; phương trình chính tc ca
:
1 2 3
1 4 5
x y z
= =
b) Đường thng
qua hai đim ABn có VTCP là
(
)
2;2; 3
a AB
= =
Phương trình tham s ca
:
1 2
2 2
3 3
x t
y t
z t
= +
= +
=
; phương trình chính tc ca
+
= =
1 2 3
:
2 2 3
x y z
c) Đường thng
vuông góc vi mt phng
(
)
: 2 5 4 0
x y
α + =
nên có VTCP là
(
)
2; 5;0
a n
α
= =
Phương trình tham s ca
:
3 2
2 5
1
x t
y t
z
= +
=
=
; không có phương trình chính tc ca
.
d) Đường thng
song song vi trc
Oz
nên có VTCP
(
)
0;0;1
a k= =
Phương trình tham s ca
:
2
1
2
x
y
z t
=
=
= +
; không có phương trình chính tc ca
.
Bài 2. Trong không gian
Oxyz
. Viết phương trình tham s và chính tc(nếu có) ca đường thng
trong
mi trường hp sau:
a) Đi qua đim
(
)
4;3;1
M
và song song vi đường thng
/
1 2
: 3
3 2
x t
y t
z t
= +
=
= +
b) Đi qua đim
(
)
2;3;1
N
và song song vi đường thng
/
2 1 2
:
2 1 3
x y x
+ +
= =
c) Đi qua đim
(
)
2; 1;1
P
và vuông góc vi hai đường thng ln lượt có vectơ ch phương
(
)
(
)
/
1;1; 2 , 1; 2;0
u u= =
d) Nm trong mt phng
(
)
: 2 0
y z
α + =
và ct hai đường thng
1
1
:
4
x t
d y t
z t
=
=
=
/
/
2
2
: 4 2
4
x t
d y t
z
=
= +
=
HD
Gii
a) Đường thng
song song vi đường thng
/
1 2
: 3
3 2
x t
y t
z t
= +
=
= +
nên có VTCP là
(
)
/
2; 3;2
a a= =
Phương trình tham s ca
:
4 2
3 3
1 2
x t
y t
z t
= +
=
= +
; phương trình chính tc ca
:
4 3 1
2 3 2
x y z
= =
b) Đường thng
song song vi đường thng
/
2 1 2
:
2 1 3
x y x
+ +
= =
nên có VTCP là
(
)
/
2;1;3
a a= =
Phương trình tham s ca
:
2 2
3
1 3
x t
y t
z t
= +
= +
= +
; phương trình chính tc ca
:
2 3 1
2 1 3
x y z
+
= =
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
27
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
c) Đường thng
vuông góc vi hai đường thng ln lượt có vectơ ch phương là
( ) ( )
/
1;1; 2 , 1; 2;0u u= =
nên có VTCP
( )
/
4; 2;1a u u= =
Phương trình tham s ca
:
2 4
1 2
1
x t
y t
z t
=
=
= +
; phương trình chính tc ca
:
2 1 1
4 2 1
x y z +
= =
d)
Gi
A
B
ln lượt là giao đim ca
1
d
2
d
vi
(
)
α
. Đường thng
cn
tìm chính là đường thng
AB
Ta có:
( )
1
1 ; ;4A d A t t t
. Mt khác:
( )
4.(2 ) 0 0A t t t α + = =
.
Vy
( )
1;0;0A
( )
/ /
2
2 ;4 2 ;4B d B t t +
. Mt khác:
( )
/ /
4 2 8 0 6
B t t
α + + = =
Vy
( )
8; 8;4B
Vy, đường thng
qua hai đim
A
B
nên có VTCP là
( )
7; 8;4a AB= =
Phương trình tham s ca
:
1 7
8
4
x t
y t
z t
= +
=
=
; phương trình chính tc ca
:
1
7 8 4
x y z
= =
Bài 3. Trong không gian
Oxyz
. Viết phương trình hình chiếu vuông góc ca đường thng
0 0 0
:
x x y y z z
d
a b c
= =
trên các mt phng ta độ.
Áp dng: Viết phương trình hình chiếu vuông góc ca đường thng
1 2 3
:
2 3 1
x y z
d
+
= =
trên các mt
phng ta độ
HD
Gii
0
0 0 0
0
0
:
x x at
x x y y z z
d y y bt
a b c
z z ct
= +
= = = +
= +
. Đường thng
d
qua
( )
0 0 0
; ;M x y z
và có
( )
; ;a a b c=
.
Vi mi đim
( )
; ;M x y z d
có hình chiếu trên mp
( )
Oxy
đim
( )
/ /
; ;0M x y d
vi
/
d
là hình chiếu ca
d
trên
( )
Oxy
.
Vy
/
d
có phương trình tham s:
0
0
0
x x at
y y bt
z
= +
= +
=
Tương t, ta có phương trình hình chiếu ca d trên mp
( )
Oxz
, mp
( )
Oyz
ln lưt là:
0
0
0
x x at
y
z z ct
= +
=
= +
0
0
0x
y y bt
z z ct
=
= +
= +
Áp dng: Đường thng
d
có phương trình tham s:
1 2
2 3
3
x t
y t
z t
= +
= +
= +
.Vi mi đim
( )
; ;M x y z d
có hình
chiếu trên mp
( )
Oxy
đim
( )
/ /
; ;0M x y d
vi
/
d
là hình chiếu ca
d
trên
( )
Oxy
.
α
B
A
d
2
d
1
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
28
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Vy
/
d
có phương trình tham s:
1 2
2 3
0
x t
y t
z
= +
= +
=
. Tương t trên
( )
Oxz
,
( )
Oyz
:
1 2
0
3
x t
y
z t
= +
=
= +
0
2 3
3
x
y t
z t
=
= +
= +
Bài 4. Trong không gian
Oxyz
. Cho đường thng
: 8 4
3 2
x t
d y t
z t
=
= +
= +
và mt phng
( )
: 7 0x y zα + + =
a) Tìm mt vectơ ch phương ca
d
và mt đim nm trên
d
b) Viết phương trình mt phng đi qua
d
và vuông góc vi mp
( )
α
c) Viết phương trình hình chiếu vuông góc ca
d
trên mp
( )
α
HD
Gii
a) Mt vectơ ch phương ca
d
( )
1;4;2a =
và mt đim nm trên
d
( )
0
0;8;3M
b) Gi
( )
β
là mt phng đi qua
d
và vuông góc vi mp
( )
α
nên mp
( )
β
qua đim
( )
0
0;8;3M
và có vectơ
pháp tuyến là
( )
2;1; 3n n a
β α
= =

Vy mp
( )
β
có phương trình:
( ) ( ) ( )
2 0 1 8 3 3 0 2 3 1 0x y x x y z + = + + =
c) Vì d không vuông góc vi
( )
α
nên hình chiếu ca
d
trên
( )
α
đường thng
/
d
là giao ca
( )
α
( )
β
.
Vy
/
d
có phương trình là:
8 4
15 5
x t
y t
z t
= +
=
=
Bài 5. Trong không gian
Oxyz
. Cho t din
ABCD
vi
( ) ( ) ( ) ( )
0;0;2 , 3;0;5 , 1;1;0 , 4;1;2A B C D
a) Viết phương trình tham s ca đường cao t din
ABCD
h t
D
b) Tìm ta độ hình chiếu
H
ca
D
trên mp
( )
ABC
HD
Gii
a) Ta có:
(
)
(
)
3;0;3 , 1;1; 2AB AC= =
.
(
)
3;9;3
ABC
n AB AC= =

Đường cao
d
h t đim
D
ca t din
ABCD
đi qua đim
D
và vuông góc vi
mp
( )
ABC
nên có VPCP là
a n AB AC= =

Vy đường thng
d
có phương trình tham s là:
4 3
1 9
2 3
x t
y t
z t
=
= +
= +
b) Mt phng
( )
ABC
có VTPT
( ) ( )
3;9;3 3 1; 3; 1
ABC
n = =
đi qua đim
(
)
0;0;2
A
nên có phương trình:
( ) ( ) ( )
1 0 3 0 1 2 0 3 2 0x y z x y z = + =
Hình chiếu
H
ca
D
trên mp
( )
ABC
là giao đim ca đường thng
d
và mp
( )
ABC
Ta độ đim
H
là nghim ca h phương trình:
4 3 (1)
1 9 (2)
2 3 (3)
3 2 0 (4)
x t
y t
z t
x y z
=
= +
= +
+ =
Thay (1), (2), (3) vào (4), ta có:
( ) ( )
1
4 3 3 1 9 2 3 2 0
33
t t t t + + + = =
d
H
C
B
A
D
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
29
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Do đó:
1 43
4 3
33 11
1 14 43 14 23
1 9 ; ;
33 11 11 11 11
1 23
2 3
33 11
x
y H
z
= =
= + =
= + =
Bài 6. Trong không gian
Oxyz
. Cho hai đường thng
1
d
2
d
ln lượt có phương trình là
1
: 1 4
6 6
x t
d y t
z t
=
=
= +
2
1 2
:
2 1 5
x y x
d
+
= =
. Viết phương trình chính tc ca đường thng
d
đi qua
( )
1; 1;2M
, vuông góc vi
1
d
2
d
.
HD
Gii
Các đường thng
1
d
2
d
ln lượt có VTCP là:
( ) ( )
1 2
1; 4;6 , 2;1; 5a a= =
Đường thng
d
vuông góc vi
1
d
2
d
nên có VTCP là:
( )
1 2
14;17;9a a a= =
Vy
d
có phương trình chính tc là:
1 1 2
14 17 9
x y z +
= =
Bài 7. Trong không gian
Oxyz
. Cho hai đường thng
1 2
:
1 2 3
x y z
d
= =
/
/ /
1
: 3 2
1
x t
d y t
z
= +
=
=
. Lp
phương trình đường vuông góc chung ca
d
/
d
.
HD
Gii
Đường thng
d
/
d
ln lượt có vectơ ch phương
( )
1;2;3a =
( )
/
1; 2;0a =
Xét đim
( )
1 ;2 2 ;3M t t t d +
( )
/ / / /
1 ;3 2 ;1M t t d+
. Ta có:
(
)
/ / /
;1 2 2 ;1 3
MM t t t t t
= +
/
MM
đường vuông góc chung ca
d
/
d
/
/ /
. 0
. 0
MM a
MM a
=
=
/ / /
/ / /
/
1
2 4 4 3 9 0 5 14 5
3
1
2 4 4 0 5 5 2
15
t
t t t t t t t
t t t t t t
t
=
+ + = + =
+ + + = + =
=
Thay giá tr
t
/
t
vào ta được ta độ ca
2 8
; ;1
3 3
M
/
16 43
; ;1
15 15
M
Ta li có:
( )
/
6 3 1
; ;0 2;1;0
15 15 15
MM
= =
. Vy đường thng vuông chung
ca
d
/
d
đi qua đim
2 8
; ;1
3 3
M
và có VTCP
( )
2;1;0u =
có phương trình tham s là:
2
2
3
8
3
1
x t
y t
z
= +
= +
=
β
α
a'
a
d
d'
M'
M
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
30
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Bài 8. Trong không gian
Oxyz
. Cho mt phng
( )
: 2 1 0x y zα + + =
đường thng
1 2
:
2 1 1
x y z
d
+
= =
Gi
M
là giao đim ca
d
( )
α
, hãy viết phương trình ca đường thng
đi qua
M
vuông góc vi
d
và nm trong
( )
α
.
HD
Gii
Phương trình tham s ca đường thng
1 2
: ( )
2 3
x t
d y t I
z t
= +
=
=
( )
M d= α
. Thay
, ,x y z
trong (I) vào phương trình mt phng
( )
α
,
ta được:
( )
2 1 2 2 3 1 0t t t+ + =
1 1 7
2 1 0 2; ;
2 2 2
t t M
= =
Mt phng
( )
α
có VTPT
( )
2;1;1n
α
=
đường thng
d
có VTCP
( )
2;1; 3a =
Gi
a
là VTCP ca đường thng
, ta có
a n
α

a a
. Suy ra
( )
4;8;0a n a
α
= =

Phương trình tham s ca đường thng
2 4
1
: 8
2
7
2
x t
y t
z
=
= +
=
Vn đề 2. V trí tương đối gia hai đường thng trong không gian
Phương pháp:
Bước 1. Xác định đim c định
( )
0 0 0 0
; ;M x y z
và VTCP
( )
1 2 3
; ;a a a a=
ca
d
. Xác định đim c định
( )
/ / / /
0 0 0 0
; ;M x y z
và VTCP
( )
/
/ / /
1 2 3
; ;a a a a=
ca
'
d
.
Bước 2. Tính
/
n a a
=
Bước 3. Dùng các du hiu sau để xét v trí tương đối gia
d
'
d
1.
0
0
/ / '
'
n
d d
M d
=
2.
0
0
'
'
n
d d
M d
=
3.
d
ct
'
d
/
0 0
0
. 0
n
n M M
=
4.
d
'
d
chéo nhau
/
0 0
. 0n M M

5.
/
' . 0
d d a a
=
Bài 9. Trong không gian
Oxyz
. Cho đường thng
1 1 5
:
2 3 1
x y z
d
+
= =
. Xét v trí tương đối ca đường
thng
d
ln lượt vi các đường thng sau:
a)
1
3 2 6
:
4 6 2
x y z
d
= =
b)
2
4 1 3
:
6 9 3
x y z
d
= =
c)
3
3 2 6
:
4 3 5
x y z
d
= =
d)
4
1 2 1
:
3 2 2
x y z
d
+ +
= =
HD
Gii
Ta có đường thng
d
đi qua
( )
0
1; 1;5M
và có VTCP là
( )
2;3;1a =
a) Đường thng
1
d
đi qua
( )
1
3;2;6M
và có VTCP là
( )
1
4;6;2a =
a
a
d
n
α
α
d
M
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
31
Chương III. Phương pháp tọa độ trong không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Ta có:
(
)
1
0;0;0 0
n a a
= = =
1
M d
. Vy
1
d d
b) Đường thng
2
d
đi qua
(
)
2
4;1;3
M
và có VTCP là
(
)
2
6;9;3
a =
Ta có:
(
)
2
0;0;0 0
n a a
= = =
2
M d
. Vy
2
/ /
d d
c) Đường thng
3
d
đi qua
(
)
3
3;2;6
M
và có VTCP là
(
)
3
4;3;5
a =
Ta có:
(
)
( )
3
0 3
0
12; 6; 6 0
2;3;1
. 24 16 8 0
n a a
M M
n M M
= =
=
= =
d
ct
3
d
d) Đường thng
4
d
đi qua
(
)
4
1; 2; 1
M
và có VTCP là
(
)
4
3;2;2
a =
Ta có:
(
)
( )
4
0 4
0
4; 1; 5 0
0; 1; 6
. 0 1 30 0
n a a
M M
n M M
= =
=
= + +


d
4
d
là hai đường thng chéo nhau.
Bài 10. Trong không gian
Oxyz
. Cho hai đường thng
1 1
:
2 1 1
x y z
d
+
= =
/
3
: 2
1
x t
d y t
z t
=
=
= +
a) Hãy xét v trí tương đối gia
d
/
d
b) Tìm giao đim nếu có ca
d
/
d
HD
Gii
a) Phương trình tham s ca
/
/
/
1 2
: 1
x t
d y t
z t
= +
= +
=
Xét h phương trinh (I):
/
/
/
3 1 2 (1)
2 1 (2)
1 (3)
t t
t t
t t
= +
= +
+ =
. Gii h (1) và (2), ta được:
/
/
/
0
2 2
1
2 1
t
t t
t
t t
=
+ =
=
=
Các giá tr
/
,
t t
tha mãn (3). Do đó h phương trình (I) có mt nghim. Vy
d
ct
/
d
b) Thay
0
t
=
vào phương trình tham s ca
/
d
ta được giao đim
(
)
3;0; 1
M
Bài 11. Trong không gian
Oxyz
. Tìm
a
để hai đường thng sau đây ct nhau
1
:
1 2
x at
d y t
z t
= +
=
= +
/
/ /
/
1
: 2 2
3
x t
d y t
z t
=
= +
=
HD
Gii
Hai đường thng
d
/
d
ct nhau khi và ch khi h phương trình sau đối vi
t
/
t
có nghim:
/
/
/
1 1 (1)
2 2 (2)
1 2 3 (3)
at t
t t
t t
+ =
= +
+ =
. T (2) và (3) ta suy ra:
/
2
0
t
t
=
=
thay vo (1), ta được:
1 2 1 0
a a
+ = =
Vy hai đường thng
d
/
d
ct nhau khi và ch khi
0
a
=
.
Vn đề 3. Xét v trí tương đối gia đường thng và mt phng
Phương pháp:
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
32
Chương III. Phương pháp tọa độ trong không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Cho đường thng
d
đi qua đim
(
)
0 0 0 0
; ;
M x y z
và có VTCP
(
)
=
1 2 3
; ;
a a a a
, cho mt phng
(
)
α
có phương
trình tng quát
0
Ax By Cz D
+ + + =
.
Gi
(
)
; ;
n A B C
=
là VTPT ca mp
(
)
α
. Để xét v trí tương đối gia đường thng
d
và mp
(
)
α
ta có các
cách:
Cách 1. Xét tính vô hướng
.
n a
và thay ta độ
0
M
vào phương trình ca
(
)
α
để kiếm tra, ta có các trường
hp:
Trường hp 1.
( )
0
. 0n a
M
=
α
d
song song vi mp
(
)
α
Trường hp 2.
( )
0
. 0n a
M
=
α
d
nm trong mp
(
)
α
Trường hp 3.
. 0
n a
d
ct mp
(
)
α
Trường hp 4.
n ka
=
d
vuông góc mp
(
)
α
Cách 2. Viết phương trình tham s ca đường thng
0 1
0 2
0 3
:
x x a t
d y y a t
z z a t
= +
= +
= +
Thay
, ,
x y z
phương trình tham s trên vào phương trình tng quát ca mp
(
)
α
:
0
Ax By Cz D
+ + + =
, ta
được:
(
)
(
)
(
)
0 1 0 2 0 3
0
A x a t B y a t C z a t D
+ + + + + + =
hay
0 (1)
mt n
+ =
Xét s nghim
t
ca phương trình (1), ta có các trường hp sau:
Trường hp 1. Phương trình (1) vô nghim
d
song song vi mp
(
)
α
Trường hp 2. (1) có mt nghim
0
t t
=
d
ct mp
(
)
α
ti mt đim
(
)
0 1 0 0 2 0 0 3 0
; ;
M x a t y a t z a t
+ + +
Trường hp 3. Phương trình (1) vô s nghim
d
nm trong mp
(
)
α
Trường hp 4.
(
)
(
)
1 2 3
; ; ; ;A B C k a a a
=
d
vuông góc mp
(
)
α
Bài 12. Trong không gian
Oxyz
. Xét v trí tương đối ca đường thng
1 2
: 2 4
3
x t
d y t
z t
= +
= +
= +
ln lượt vi các mt
phng sau:
a)
(
)
1
: 2 0
x y z
α + + + =
b)
(
)
2
:4 8 2 7 0
x y z
α + + =
c)
(
)
3
: 2 5 0
x y z
α + + =
d)
(
)
4
:2 2 4 10 0
x y z
α + =
HD
Gii
Ta có đường thng
d
đi qua
(
)
0
1;2;3
M
và có VTCP là
(
)
2;4;1
a
=
a) Mt phng
(
)
1
α
có VTPT
(
)
1
1;1;1
n
=
. Ta có:
1
. 2 4 1 7 0
n a
= + + =
. Vy đường thng
d
ct mp
(
)
1
α
.
b) Mt phng
(
)
2
α
có VTPT
(
)
2
4;8;2
n
=
. Ta có:
(
)
(
)
2
4;8;2 2 2;4;1 2
n a
= = =
.
Vy đường thng
d
vuông góc vi mp
(
)
2
α
.
c) Mt phng
(
)
3
α
có VTPT
(
)
3
1; 1;2
n
=
. Ta có:
( )
3
0 3
. 2 4 2 0
( 1 2 2.3 5 0)
n a
M
= + =
α + =
Vy đường thng
d
song song vi mp
(
)
3
α
.
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
33
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
d) Mt phng
( )
4
α
có VTPT
( )
4
2; 2;4n
=
. Ta có:
( )
4
0 4
. 4 8 4 0
( 2.1 2.2 4.3 10 0)
n a
M
= + =
α + =
Vy đường thng
d
nm trong mp
( )
4
α
.
Bài 13. Trong không gian
Oxyz
.Cho đường thng
1 1
:
2 1 1
x y z
d
+
= =
và mt phng
( )
: 2 1 0x y zα + + =
Chng minh rng
d
ct
( )
α
và tìm ta độ giao đim.
HD
Gii
Phương trình tham s ca đường thng
1 2
: 1
x t
d y t
z t
= +
= +
=
Đường thng
d
ct mp
( )
α
khi và ch khi h phương trình sau có nghim:
1 2 (1)
1 (2)
: ( )
(3)
2 1 0 (4)
x t
y t
d I
z t
x y z
= +
= +
=
+ + =
Thay (1), (2) và (3) vào (4) ta được:
2
(1 2 ) 2( 1 ) ( ) 1 0 3 2
3
t t t t t+ + + + = = =
Vi
2
3
t =
suy ra
d
ct mp
( )
α
ti đim
7 1 2
; ;
3 3 3
M
.
Vn đề 4. Tính khong cách
Phương pháp:
Loi 1. Khong cách t đim
( )
; ;
M M M
M x y z
đến đường thng
0 0 0
1 2 3
:
x x y y z z
a a a
= =
Cách 1.
Viết phương trình mt phng
( )
α
cha đim M và vuông góc vi
Tìm giao đim H ca
( )
α
Tính
( )
,d M MH =
Cách 2.
Ly đim
( )
0 0 0 0
; ;M x y z
Tính
0
a M M

( )
0
,
a M M
d M
a
=
Loi 2. Khong cách gia đường thng
0 0 0
1 2 3
:
x x y y z z
a a a
= =
và mt phng
( )
α
:
0Ax By Cz D+ + + =
song song vi
Ly
( )
0 0 0 0
; ;M x y z
Tính
( ) ( )
0 0 0
0
2 2 2
,( ) ,( )
Ax By Cz D
d d M
A B C
+ + +
α = α =
+ +
Loi 3. Khong cách gia hai đường thng chéo nhau:
H
M
α
a
M
0
H
M
α
M
0
H
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
34
Chương III. Phương pháp tọa độ trong không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
0 0 0
1 2 3
:
x x y y z z
a a a
= =
/ / /
/
0 0 0
/ / /
1 2 3
:
x x y y z z
a a a
= =
Cách 1.
Lp phương trình mp
(
)
α
cha đường thng
và song song vi
/
ta được
(
)
: 0
Ax By Cz D
α + + + =
Ly đim
(
)
/ / / / /
0 0 0 0
; ;M x y z
( ) ( )
/ / /
0 0 0
/ /
0
2 2 2
, ,( )
Ax By Cz D
d d M
A B C
+ + +
= α =
+ +
Cách 2.
Xác định
(
)
0 0 0 0
; ;
M x y z
(
)
/ / / / /
0 0 0 0
; ;M x y z
Xác định hai vectơ
/
,
a a
là hai vectơ ch phương ca
/
Tính
/
a a
(
)
/ /
0 0
.
a a M M

( )
(
)
/ /
0 0
/
/
.
,
a a M M
d
a a
=
Bài 14. Trong không gian
Oxyz
. Tính khong cách t đim
(
)
1;2;1
A
đền đường thng
2 1 1
:
1 2 2
x y z
+ +
= =
HD
Gii
Cách 1.
Gi
(
)
α
là mt phng qua đim
(
)
1;2;1
A
và vuông góc vi
. Ta có:
(
)
1;2; 2
n a
α
= =
Vy phương trình ca mp
(
)
α
:
(
)
(
)
(
)
1 1 2 2 2 1 0 2 2 3 0
x y z x y z
+ = + =
Phương trình tham s ca
2
: 1 2
1 2
x t
y t
z t
= +
= +
=
Gi
H
là giao đim ca
và mp
(
)
α
Ta độ đim
H
là nghim ca h phương trình:
2 (1)
1 2 (2)
1 2 (3)
2 2 3 0 (4)
x t
y t
z t
x y z
= +
= +
=
+ =
.
Thay (1), (2) và (3) vào (4) ta được:
( ) ( ) ( )
1
2 2 1 2 2 1 2 3 0 9 1 0
9
t t t t t
+ + + = = =
Vy
(
)
α
ct
ti
17 11 11
; ;
9 9 9
H
Khi đó:
( )
2 2 2
17 11 11 15 5 5 5
, 1 2 1
9 9 9 9 3
d A AH
= = + + = =
Cách 2.
Đường thng
đi qua
(
)
0
2;1; 1
M
và có VTCP
(
)
1;2; 2
a
=
Ta có:
(
)
0
3;1;2
M A =

;
(
)
0
6;8;5
M A a =

Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
35
Chương III. Phương pháp tọa độ trong không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Khi đó:
( )
0
36 64 25 5 5
,
3
1 4 4
M A a
d A
a
+ +
= = =
+ +
Bài 15. Trong không gian
Oxyz
.
a) Tính khong cách t đim
(
)
1; 1;1
M
đền đường thng
2
: 3
1
x t
y t
z t
= +
=
= +
b) Tính khong cách t đim
(
)
2;3;1
N
đền đường thng
2 1 1
:
1 2 2
x y z
+ +
= =
HD
Gii
a) Đường thng
đi qua
(
)
0
2;0;1
M
và có VTCP
(
)
1;3;1
a =
Ta có:
(
)
0
1; 1;0
M M =
;
(
)
0
1; 1;2
M M a =

Khi đó:
( )
0
1 1 4 66
,
11
1 9 1
M M a
d M
a
+ +
= = =
+ +
b) Gi
(
)
α
là mt phng đi qua đim
(
)
2;3;1
N
và vuông góc vi
. mp
(
)
α
có VTPT
(
)
1;2; 2
n
=
Vy
(
)
α
có phương trình:
(
)
(
)
2 2 3 2 1 0 2 2 6 0
x y z x y z
+ = + =
Gi
( )
14 17 17
; ;
9 9 9
H H
= α
Vy
( )
2 2 2
32 10 26 10 2
,
9 9 9 3
d N NH
= = + + =
Bài 16. Trong không gian
Oxyz
.
a) Tính khong cách t đim
(
)
1;0;1
A
đến đường thng
1
:
2 2 1
x y z
= =
b) Tính khong cách t đim
(
)
2;3; 1
N
đến đường thng
đi qua đim
0
1 3
;0;
2 4
M
và có VTCP
(
)
4;2; 1
a
=
HD
Gii
a) Đường thng
đi qua
(
)
0
1;0;0
M
và có VTCP
(
)
2;2;1
a =
Ta có:
(
)
0
0;0;1
M A =
;
(
)
0
2; 2;0
M A a =

Khi đó:
( )
0
4 4 0 2 2
,
3
4 4 1
M A a
d A
a
+ +
= = =
+ +
b) Đường thng
đi qua
(
)
2;3; 1
N
và có VTCP
(
)
4;2; 1
a
=
Ta có:
0
5 1
;3;
2 4
M N
=

;
0
5 7
; ; 17
2 2
M N a
=
Khi đó:
( )
( )
2 2
2
0
5 7
17
2 2
2870
,
14
16 4 1
M N a
d N
a
+ +
= = =
+ +
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
36
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Bài 17. Trong không gian
Oxyz
. Cho đường thng
1
:
2 1 2
x y z
= =
. Xác định ta độ đim
M
trên trc
hoành sao cho khong cách t
M
đến
bng
OM
HD
Gii
Đim
( )
;0;0M Ox M a
.
Đường thng
đi qua
( )
0
0;1;0M
và có VTCP
( )
2;1;2a =
Ta có:
( )
0
; 1;0M M a=
;
( )
0
2; 2 ; 2M M a a a = +
.
Khi đó:
( )
2 2
0
5 4 8 5 4 8
,
3
4 1 4
M M a
a a a a
d M
a
+ + + +
= = =
+ +
Mt khác:
( )
2
2
1
5 4 8
, 2 0
3
2
a
a a
d M OM a a a
a
=
+ +
= = =
=
Vy có hai đim
M
cn tìm:
( )
1
1;0;0M
hoc
( )
2
2;0;0M
Bài 18. Trong không gian
Oxyz
. Cho hai đường thng
1
3
:
x t
y t
z t
= +
=
=
2
2 1
:
2 1 2
x y z
= =
. Xác định
ta độ đim
M
thuc
1
sao cho khong cách t
M
đến
2
bng 1.
HD
Gii
Đim
( )
1
3 ; ;M M t t t
+
Đường thng
2
đi qua đim
( )
2;1;0A
và có VTCP
( )
2;1;2a =
Ta có:
( )
1; 1;AM t t t= +
;
( )
2; 2; 3AM a t t =
Khi đó:
( )
2
2
2 10 17
,
3
AM a
t t
d M
a
+
= =
Theo gi thiết:
( )
2
2
2
1
2 10 17
, 1 1 5 4 0
3
4
t
t t
d M t t
t
=
+
= = + =
=
Vy có hai đim
M
cn tìm:
( )
1
4;1;1M
hoc
( )
2
7;4;4M
Bài 19. Trong không gian
Oxyz
. Cho đim
( )
0;0; 2A
đường thng
2 2 3
:
2 3 2
x y z+ +
= =
. Tính
khong cách t A đến đường thng
. Viết phương trình mt cu tâm
A
, ct
ti hai đim
,B C
sao cho
8AB
=
.
HD
Gii
Đường thng
đi qua đim
( )
2;2; 3M
và có VTCP
( )
2;3;2a =
Ta có:
( )
2; 2;1MA =
;
( )
7; 2;10MA a =
Khi đó:
( )
49 4 100
A, 3
4 9 4
MA a
d
a
+ +
= = =
+ +
Gi
r
là bán kính mt cu (S) cn tìm. Ta có:
( )
2
2 2
, 16 9 25
2
AB
r d A
= + = + =
r
B
C
A
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
37
Chương III. Phương pháp tọa độ trong không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Vy mc(S) có tâm
(
)
0;0; 2
A
và bán kính
5
r
=
có phương trình:
(
)
2
2 2
2 25
x y z
+ + + =
Bài 20. Trong không gian
Oxyz
. Cho mt phng
(
)
:3 2 5 0
x y z
α + =
đường thng
1 7 3
:
2 1 4
x y z
= =
a) Hãy chng t
song song vi
(
)
α
b) Tính khong cách gia
(
)
α
HD
Gii
a) Ta có: VTPT mp
(
)
α
:
(
)
3; 2; 1
n
α
=
, đường thng
đi qua đim
(
)
0
1;7;3
M
và có VTCP
(
)
2;1;4
a =
Mt khác ta có:
( )
( )
0
. 6 2 4 0
/ /
n a
M
α
= =
α
α
b)
( ) ( )
0
3.1 2.7 1.3 5
9 14
,( ) ,( )
14
9 4 1
d d M
+
α = α = =
+ +
Bài 21. Trong không gian
Oxyz
. Tính khong cách gia đường thng
3 2
: 1 3
1 2
x t
y t
z t
= +
= +
= +
và mt phng
(
)
: 2 2 3 0
x y z
α + + =
HD
Gii
Đường thng
đi qua đim
(
)
0
3; 1; 1
M
và có VTCP
(
)
2;3;2
a =
;
mt phng
(
)
α
có VTPT
(
)
2; 2;1
n
α
=
Ta có:
( )
( )
0
. 4 6 2 0
/ /
n a
M
α
= + =
α
α
Do đó:
( ) ( )
0
2.( 3) 2.( 1) 1 3
2
,( ) ,( )
3
4 4 1
d d M
+
α = α = =
+ +
Bài 22. Trong không gian
Oxyz
. Tính khong cách gia hai đường thng
1 2
: 1
1
x t
y t
z
= +
=
=
/
2 2 3
:
1 1 1
x y z
+
= =
HD
Gii
Cách 1.
Gi
(
)
α
là mt phng cha
và song song vi
/
. Hai vectơ có giá song song hoc nm trong
(
)
α
(
)
2; ;0
a
=
(
)
/
1;1;1
a =
. Suy ta
(
)
α
có VTPT
(
)
/
1; 2;1
n a a= =
Mt phng
(
)
α
cha
nên đi qua đim
(
)
0
1; 1;1M
.
Vy phương trình mp
(
)
(
)
(
)
(
)
: 1 2 1 1 1 0 2 2 0
x y z x y z
α + + = + + =
Đường thng
/
đi qua đim
(
)
/
0
2; 2;3
M
Vy
( ) ( )
/ /
0
2 4 3 2
6
, ,( )
2
1 4 1
d d M
+
= α = =
+ +
Cách 2.
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
38
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Đường thng
/
ln lượt đi qua
( )
0
1; 1;1M
,
( )
/
0
2; 2;3M
và có VTCP
( )
2; ;0a =
,
( )
/
1;1;1a =
Ta có:
( ) ( )
/ /
0 0
1; 2;1 ; 1; 1;2a a M M = =
(
)
/ /
0 0
. 1 2 2 3a a M M = + + =
Vy:
( )
(
)
/ /
0 0
/
/
.
3
3 6
,
2
1 4 1 6
a a M M
d
a a
= = = =
+ +
Bài 23. Trong không gian
Oxyz
. Cho hai đường thng
1 3 4
:
2 1 2
x y z +
= =
/
2 1 1
:
4 2 4
x y z+ +
= =
a) Xét v trí tương đối gia
/
b) Tính khong cách gia
/
HD
Gii
a) Đường thng
đi qua đim
( )
0
1; 3;4M
và có VTCP
( )
2;1; 2a =
Đường thng
/
đi qua đim
( )
/
0
2;1; 1M
và có VTCP
( )
/
4; 2;4a =
Ta có:
/
/
/
0
2
/ /
a a
M
=
b) Ta có:
( )
/
0 0
3;4; 5M M =

;
( )
2;1; 2a =
( )
/
0 0
3; 16; 11M M a
=

Vy:
( )
/
0 0
/
9 256 121 386
,
3
4 1 4
M M a
d
a
+ +
= = =
+ +
Bài 24. Trong không gian
Oxyz
. Cho đim
( )
1;0;0A
đường thng
2
: 1 2
x t
y t
z t
= +
= +
=
a) Tìm ta độ đim
H
là hình chiếu vuông góc ca đim
A
trên đường thng
b) Tìm ta độ đim
/
A
đối xng ca
A
qua đường thng
HD
Gii
a) Cách 1.
H
là hình chiếu vuông góc ca đim
A
trên đường thng
. Ta có:
AH a
 
Đường thng
có VTCP
( )
1;2;1a
=
.
( )
2 ;1 2 ;H H t t t
+ +
Ta có:
( )
1 ;1 2 ;AH t t t= + +
.
( )
1
. 0 1 2 1 2 0
2
AH a AH a t t t t
= + + + + = =
. Vy
3 1
;0;
2 2
H
Cách 2. Gi mp
( )
α
qua đim
A
và vuông góc vi đường thng
.
mp
( )
α
:
( )
( )
1;0;0
1;2;1
A
VTPTn a
= =
có phương trình:
2 1 0x y z
+ + =
H
là hình chiếu vuông góc ca đim
A
trên đường thng
nên
( )
H
= α
. Vy
3 1
;0;
2 2
H
b)
/
A
đối xng ca
A
qua đường thng
H
là trung đim ca
/
AA
Ta có:
/ /
/ /
/ /
2 2
2 0
2 1
H A
A A
H A
A A
H A
A A
x x x x
y y y y
z z z z
= =
= =
= =
. Vy
( )
/
2;0; 1A
'
M'
0
H
M
0
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
39
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Bài 25. Trong không gian
Oxyz
. Cho đim
( )
1;4;2M
đường thng
( )
: 1 0x y z
α + + =
a) Tìm ta độ đim
H
là hình chiếu vuông góc ca đim
M
trên mt phng
( )
α
b) Tìm ta độ đim
/
M
đối xng ca
M
qua mt phng
( )
α
c) Tính khong cách t đim
M
đến mt phng
( )
α
HD
Gii
a) Gi
đường thng đi qua
M
và vuông góc vi mt phng
( )
α
.
Mt phng
( )
α
có VTPT
( )
1;1;1n =
. Phương trình tham s đường thng
1
: 4
2
x t
y t
z t
= +
= +
= +
H
là hình chiếu vuông góc ca đim
M
trên mt phng
(
)
α
nên
(
)
H
= α
Ta độ đim
H
là nghim ca h phương trình:
1
4
2
1 0
x t
y t
z t
x y z
= +
= +
= +
+ + =
. Gii h ta được
2t
=
. Vy
( )
1;2;0H
b)
/
M
đối xng ca
M
qua mt phng
( )
α
H
là trung đim ca
/
MM
Ta có:
/ /
/ /
/ /
2 3
2 0
2 2
H M
M M
H M
M M
H M
M M
x x x x
y y y y
z z z z
= =
= =
= =
. Vy
( )
/
3;0; 2M
c)
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
,( ) 1 1 2 4 0 2 2 3
d M MHα = = + + =
Bài 26. Trong không gian
Oxyz
. Cho đim
( )
1;2;4M
đường thng
1
: 2
1 2
x t
y t
z t
= +
= +
= +
. Tìm đim
H
thuc
đường thng
sao cho đon thng
MH
nh nht
HD
Gii
( )
1 ;2 1;1 2H H t t
+ + +
.
MH
nh nht
H
là hình chiếu ca
M
trên
H
là hình chiếu vuông góc ca đim
M
trên đường thng
. Ta có:
MH a
Đường thng
có VTCP
( )
1;1;2a
=
.
Ta có:
( )
1; 1;2 3MH t t t= +
.
( )
. 0 1 1 2 2 3 0 1MH a MH a t t t t
= + + + = =
.
Vy
(
)
2;3;3
H
Cách khác: Gi mp
( )
α
qua đim
M
và vuông góc vi đường thng
.
mp
( )
α
:
( )
( )
1;2;4
1;1;2
M
VTPTn a
= =
có phương trình:
2 11 0x y z+ + =
H
là hình chiếu vuông góc ca đim
A
trên đường thng
nên
(
)
H
= α
.
H
a
M
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
40
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Ta độ đim H tha h:
1
2
2
3
1 2
3
2 11 0
x t
x
y t
y
z t
z
x y z
= +
=
= +
=
= +
=
+ + =
. Vy
( )
2;3;3H
Bài 27. Trong không gian
Oxyz
. Cho hai đim
( ) ( )
1;2;3 , 1;2; 3A B
đường thng
1
: 2
1
x t
y t
z t
= +
= +
= +
. Tìm
trên đường thng
đim
M
sao cho
MA MB+

đạt giá tr nh nht.
HD
Gii
Gi
I
là trung đim ca
AB
( )
0;2;0I
Xét
M
. Ta có:
2 2 2MA MB MI MA MB MI MI+ = + = =
 
Như vy:
MA MB+
nh nht
MI
nh nht
M
là hình chiếu ca
I
trên
Gi mp
(
)
α
qua đim
I
và vuông góc vi đường thng
.
mp
( )
α
:
( )
( )
0;2;0
1;1;1
I
VTPTn a
= =
có phương trình:
2 0x y z+ + =
H
là hình chiếu vuông góc ca đim
A
trên đường thng
nên
( )
H
= α
.
Ta độ đim H tha h:
1
1
2
2
1
1
2 0
x t
x
y t
y
z t
z
x y z
= +
=
= +
=
= +
=
+ + =
. Vy
( )
1;2; 1M
Bài 28. Trong không gian
Oxyz
.
a) Tìm ta độ hình chiếu vuông góc ca đim
( )
0
1; 1;2M
trên mt phng
( )
: 2 2 12 0x y z
α + + =
b) Cho bn đim
(
)
(
)
(
)
4;1;4 , 3;3;1 , 1;5;5
A B C
(
)
1;1;1
D
. Tìm ta độ hình chiếu ca
D
trên mp(
ABC
)
c) Cho ba đim
( ) ( ) ( )
1;1;2 , 2;1; 1 , 2; 2; 1A B C
. Tìm ta độ hình chiếu ca gc
O
trên mp(
ABC
)
HD
Gii
a) Gi
đường thng qua
(
)
0
1; 1;2
M
và vuông góc vi mp
(
)
: 2 2 12 0
x y z
α + + =
mp
( )
α
có VTPT
( )
2; 1;2n
α
=
. Vy
qua
0
M
và VTCP
( )
2; 1;2a n
α
= =
có phương trình tham s:
1 2
: 1
2 2
x t
y t
z t
= +
=
= +
. Gi
( )
/
0
; ;M x y z
là hình chiếu ca
0
M
trên mp
( )
α
. Ta độ ca
/
0
M
tha h phương trình:
29
1 2
9
1
19 10
9 9
2 2
20
2 2 12 0
9
x
x t
y t
t y
z t
x y z
z
=
= +
=
= =
= +
+ + =
=
. Vy
/
0
29 10 20
; ;
9 9 9
M
b) Ta có:
( ) ( ) ( ) ( )
1;2; 3 , 3;4;1 14;10;2 2 7;5;1AB AC AB AC= =
= =
mp(
ABC
) qua đim
A
và có VTPT
( )
7;5;1
ABC
n =
có phương trình:
7 5 37 0x y z+ + =
I
B
A
M
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
41
Chương III. Phương pháp tọa độ trong không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Gi
đường thng qua
(
)
1;1;1
D
và vuông góc vi mp
(
)
: 7 5 37 0
ABC x y z
+ + =
có phương trình tham s:
1 7
1 5
1
x t
y t
z t
= +
= +
= +
. Gi
(
)
/
; ;
D x y z
là hình chiếu ca
D
trên mp
(
)
ABC
.
Ta độ ca
/
D
tha h phương trình:
81
1 7
25
1 5
13
5
1
33
7 5 37 0
25
x
x t
y t
y
z t
x y z
z
=
= +
= +
=
= +
+ + =
=
. Vy
/
81 13 33
; ;
25 5 25
D
c) Gii tương t câu b)
/
3 2 3
; ;
34 17 34
O
C. BÀI TP T LUYN
Bài 1. Trong không gian
Oxyz
. Viết phương trình tham s ca đường thng
trong mi trường hp sau:
a) Đi qua đim
(
)
0
5;4;1
M
và có vectơ ch phương là
(
)
2; 3;1
a =
b) Đi qua hai đim
(
)
(
)
1;2;3 , 5;4;4
A B
c) Đi qua đim
(
)
2; 1;3
C
và vuông góc vi mt phng
(
)
: 5 0
x y z
α + + =
d) Đi qua đim
(
)
2;0; 3
D
và song song vi đường thng
/
1 2
: 3 3
4
x t
y t
z t
= +
= +
=
Bài 2. Trong không gian
Oxyz
. Viết phương trình đường thng trong mi trường hp sau:
a) Đi qua đim
(
)
2;0; 1
A
và có VTCP là
1 3 5
a i j k
= + +
b) Đi qua đim
(
)
3;5;2
B
và song song vi trc
Oy
c) Đi qua hai đim
(
)
2;3; 1
M
(
)
1;2;4
N
d) Đi qua đim
(
)
1;0; 1
P
và vuông góc vi mt phng
(
)
: 2 9 0
x y z
α + + =
e) Đi qua đim
(
)
2;1;0
Q
và vuông góc vi mt phng
(
)
: 2 2 1 0
x y z
β + + =
Bài 3.t v trí tương đối ca các cp đường thng
d
/
d
cho bi các phương trình sau:
a)
1 1 2
:
1 2 3
x y z
d
+ +
= =
/
1 5 4
:
3 2 2
x y z
d
= =
b)
: 1
2
x t
d y t
z t
=
= +
=
/
/ /
/
9 2
: 8 2
10 2
x t
d y t
z t
= +
= +
=
c)
: 3
1 2
x t
d y t
z t
=
=
=
/
0
: 9
5
x
d y
z t
=
=
=
d)
1 2
: 1 3
5
x t
d y t
z t
= +
= +
= +
/
/ /
/
1 3
: 2 2
1 2
x t
d y t
z t
= +
= +
= +
e)
5
: 3 2
4
x t
d y t
z t
=
= +
=
/
/ /
/
9 2
: 13 3
1
x t
d y t
z t
= +
= +
=
f)
3 2
: 2 3
6 4
x t
d y t
z t
= +
= +
= +
/
/ /
/
5
: 1 4
20
x t
d y t
z t
= +
=
= +
g)
1
: 2
3
x t
d y t
z t
= +
= +
=
/
/ /
/
1 2
: 1 2
2 2
x t
d y t
z t
= +
= +
=
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
42
Chương III. Phương pháp tọa độ trong không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Bài 4. Trong không gian
Oxyz
. Tìm
a
để hai đường thng sau đây song song
5
:
2
x t
d y at
z t
= +
=
=
/
/ /
/
1 2
: 4
2 2
x t
d y a t
z t
= +
= +
=
Bài 5. Trong không gian
Oxyz
. Tìm s giao đim ca đường thng
d
và mp
(
)
α
trong các trường hp sau:
a)
12 4
: 9 3
1
x t
d y t
z t
= +
= +
= +
(
)
:3 5 2 0
x y z
α + =
b)
1
: 2
1 2
x t
d y t
z t
= +
=
= +
(
)
: 3 1 0
x y z
α + + + =
c)
1
: 1 2
2 3
x t
d y t
z t
= +
= +
=
(
)
: 4 0
x y z
α + + =
d)
2 1 1
:
2 3 5
x y z
d
+
= =
(
)
: 2 8 0
x y z
α + + =
Bài 6. Trong không gian
Oxyz
. Tính khong cách t đim
(
)
2;3;1
A
đền đường thng
2 1 1
:
1 2 2
x y z
+ +
= =
Bài 7. Trong không gian
Oxyz
. Tính khong cách t đim
(
)
1;0; 3
M
đền đường thng
1 1 2
:
2 1 1
x y z
+
= =
Bài 8. Trong không gian
Oxyz
. Cho mt phng
(
)
: 2 2 3 0
x y z
α + + =
đường thng
3 1 1
:
2 3 2
x y z
+ + +
= =
a) Hãy chng t
song song vi
(
)
α
b) Tính khong cách gia
(
)
α
Bài 9. Tính khong cách gia các cp đường thng
/
trong các trường hp sau:
a)
1
: 1
1
x t
y t
z
= +
=
=
/
/ /
/
2 3
: 2 3
3
x t
y t
z t
=
= +
=
b)
: 4
1 2
x t
y t
z t
=
=
= +
/
/ /
/
: 2 3
3
x t
y t
z t
=
=
=
c)
1
: 1
1
x t
y t
z
= +
=
=
/
/ /
2 3
: 2 3
3
x t
y t
z
=
= +
=
d)
4 1
:
1 1 2
x y z
+
= =
/
/ /
/
: 2 3
4 3
x t
y t
z t
=
= +
= +
Bài 10. Trong không gian
Oxyz
. Cho đim
(
)
2; 1;1
M
đường thng
1 1
:
2 1 2
x y z
+
= =
a) Tìm ta độ đim
H
là hình chiếu vuông góc ca đim
M
trên đường thng
b) Tìm ta độ đim
M
đối xng ca
M
qua đường thng
Bài 11. Trong không gian
Oxyz
. Cho đim
(
)
1; 1;2
M
đường thng
(
)
: 2 2 12 0
x y z
α + + =
a) Tìm ta độ đim
H
là hình chiếu vuông góc ca đim
M
trên mt phng
(
)
α
b) Tìm ta độ đim
M
đối xng ca
M
qua mt phng
(
)
α
Bài 12. Trong không gian
Oxyz
. Cho hai đim
(
)
(
)
3;1;1 , 7;3;9
A B
và mt phng
(
)
: 3 0
x y z
α + + + =
.
Tìm trên mp
(
)
α
đim
M
sao cho
MA MB
+

đạt giá tr nh nht.
Bài 13. Trong không gian
Oxyz
.
a) Tìm ta độ đim đối xng ca
(
)
0
2; 3;1
M
qua mt phng
(
)
: 3 2 0
x y z
α + + =
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
43
Chương III. Phương pháp tọa độ trong không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
b) Tìm ta độ đim đối xng ca
(
)
0;0;1
A
qua mt phng
(
)
: 6 3 2 6 0
x y z
α + + =
c) Tìm ta độ đim đối xng ca
(
)
2;3;5
B
qua mt phng
(
)
: 2 3 17 0
x y z
α + + =
Kết qu:
Bài 1. a)
5 2
4 3
1
x t
y t
z t
= +
=
= +
; b)
1 4
2 2
3
x t
y t
z t
= +
= +
= +
; c)
2
1
3
x t
y t
z t
= +
= +
=
; d)
2 2
3
3 4
x t
y t
z t
= +
=
= +
Bài 2. a)
2
2 1
3
1 3 5
1 5
x t
x y z
y t
z t
=
+
= = =
= +
; b)
3
5
2
x
y t
z
=
= +
=
; c)
2
2 3 1
3
1 1 5
1 5
x t
x y z
y t
z t
= +
+
= + = =
=
d)
1 2
1 1
2 1 1
1
x t
x y z
y t
z t
= +
+
= = =
= +
; e)
2
2 1
1 2
1 2 2
2
x t
x y z
y t
z t
= +
+
= + = =
=
Bài 3. a)
d
/
d
ct nhau; b)
d
/
d
song song; c)
d
/
d
chéo nhau; d)
d
/
d
chéo nhau
e)
d
/
d
vuông góc vi nhau; f)
d
/
d
ct nhau;
d
/
d
song song.
Bài 4. Hai đường thng
d
/
d
song song khi và ch khi
2
a
=
Bài 5. a)
d
và mp
(
)
α
có mt đim chung(d ct
( )
α
) ; b)
d
và mp
(
)
α
không có đim chung (
/ /( )
d
α
)
c)
d
và mp
(
)
α
có vô s đim chung(
( )
d
α
); d)
d
và mp
(
)
α
có mt đim chung(d ct
( )
α
)
Bài 6.
( )
10 2
,
3
d A =
Bài 7.
(
)
, 2 5
d A =
Bài 8. a) Ta có
(
)
(
)
2; 2;1 , 2;3;2
n a
α
= =
;
. 4 6 2 0
n a
α
= + =
(
)
(
)
(
)
0 0
3; 1; 1 , / /M M
α
α
b)
( ) ( )
0
2
,( ) ,( )
3
d d M
α = α =
Bài 9. a)
(
)
/
, 2 2
d =
; b)
( )
/
12
,
110
d =
; c)
(
)
/
, 2
d
=
; d)
( )
/
2 110
,
55
d =
Bài 10. a)
17 13 8
; ;
9 9 9
H
; b)
/
16 17 7
; ;
9 9 9
M
Bài 11. a)
29 10 20
; ;
9 9 9
H
; b)
/
67 29 58
; ;
9 9 9
M
Bài 12.
(
)
0; 3;0
M
Bài 13. a)
/
34 3 1
; ;
11 11 11
M
; b)
/
48 24 65
; ;
49 49 49
A
; c)
/
12 18 34
; ;
7 7 7
B
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
44
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
ÔN TP CHƯƠNG III
PHƯƠNG PHÁP TA ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN
A. KIN THC CN NM
I. VECTƠ VÀ TA ĐỘ
1. Công thc :
1.1. Ta độ ca đim :
Ta độ đim đặc bit:
* Đim trên MP ta độ: , ,
* Đim trên trc ta độ : , ,
* M là trung đim AB
* G là trng tâm tam giác ABC
* Cho
ABC
, gi
I
là tâm đường tròn ni tiếp tam giác
ABC
. Gi
a
,
b
,
c
độ dài các cnh. Khi
đó ta có
. . . 0a IA b IB c IC+ + =
.
1.2. Ta độ ca vectơ:
Ta độ vectơ đặc bit: , , ln lượt là vectơ đơn v đồng thi cũng là
VTCP ca trc Ox, Oy, Oz và là VTPT ca các mt phng (Oyz), (Oxz), (Oxy)
1.3. Phép toán vectơ: Cho
* Cng, tr:
* Nhân s vi vectơ:
* Tích vô hướng:
ng dng:
* Tích có hướng:
Chú ý:
1.4. Quan h vectơ: cùng phương
đồng phng
2. Các dng toán
Dng 1: Tìm D sao cho ABCD là hình bình hành
Chng minh A,B,C không thng hàng ABCDhình bình hành
Dng 2: Chng minh ABCD mt t din.
(
)
. . . ; ;
OM x i y j z j M x y z
= + + =
(
)
( ; ;0)
M Oxy M x y
(
)
(0; ; )
N Oyz N y z
(
)
( ;0; )
K Oxz K x z
( ;0;0)
M Ox M x
(0; ;0)
N Oy N y
(0;0; )
K Oz K z
; ;
2 2 2
A B A B A B
x x y y z z
M
+ + +
; ;
3 3 3
A B C A B C A B C
x x x y y y z z z
G
+ + + + + +
(
)
1 2 3 1 2 3
. . . ; ;
a a i a j a j a a a a
= + + =
(
)
1;0;0
i =
(
)
0;1;0
j =
(
)
0;0;1
k =
(
)
(
)
1 2 3 1 2 3
; ; ; ; ;
a a a a b b b b
= =
(
)
1 1 2 2 3 3
; ;
a b a b a b a b
± = ± ± ±
( ; ; )
B A B A B A
AB x x y y z z
=
(
)
1 2 3
. ; ;
k a ka ka ka
=
1 1 2 2 3 3
. . . .
a b a b a b a b
= + +
2 2 2
1 2 3
a a a a
= + +
( ) ( ) ( )
2 2 2
= = + +
B A B A B A
AB AB x x y y z z
( )
1 1 2 2 3 3
2 2 2 2 2 2
1 2 3 1 2 3
. . .
.
cos ,
.
.
a b a b a b
a b
a b
a b
a a a b b b
+ +
= =
+ + + +
2 3 1 3
1 2
2 3 1 3
1 2
, = ; ;
a a a a
a a
a b a b
b b b b
b b
=
,
n a
n a b
n b
=
1 1
2 2
3 3
a b
a b a b
a b
=
= =
=
,
a b
1 1
2 2
3 3
.
. .
.
a k b
a k b a k b
a k b
=
= =
=
, ,
a b c
, . 0
=
a b c
1 1 2 2 3 3
. 0 . . . 0
a b a b a b a b a b
= + + =
AB DC
=
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
45
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Viết phương trình mp(ABC) và chng t đim D(ABC) (ta độ đim D không tha phương trình
mp(ABC))
Dng 3. Gi
( )
; ;I a b c
là tâm đường tròn ni tiếp tam giác
.
ABC
Ta có:
. . . 0+ + =
AB IC BC IA AC IB
II. MT PHNG
1. Tóm tt lý thuyết
1.1.Vectơ pháp tuyến (VTPT)ca mt phng: Vectơ có giá vuông góc gi là VTPT ca
1.2. Phương trình: mp(α) qua và có vectơ pháp tuyến có phương trình dng:
(1)
Chú ý :
Nếu mp(α) có phương trình (2) thì mp(α) có 1 VTPT
Mt phng đi qua phương trình có dng:
Phương trình các mt phng ta độ:
Điu kin để xác định vtpt ca mt phng:
1 Dùng định nghĩa: và có giá vuông góc vi mp(α) là VTPT ca mp(α)
2 Nếu mp(α) song song hoc cha giá (không cùng phương) thì là mt VTPT ca mp(α)
1.3. V trí tương đối ca hai mp
1.4. Khong cách t đến
1.5. Góc gia hai mt phng :
2. Các dng toán
2.1. Lp phương trình mt phng
ch 1: (Xác định yếu tố: VTPT và điểm, như bảng dưới đây)
B1. T gi thiết, xác định các vectơ và các yếu t khác (nếu cn)
B2. Xác định ta độ VTPT và ta độ mt đim ca mt phng
B3. Thay vào phương trình (1). Thu gọn và kết luận
ch 2: (Xác định hệ số)
B1. Gi PT mp đã cho có dng:
B2. Từ giả thiết, xác định 4 hệ số A, B, C, D (kim tra điu kin, nếu có)
B3. Thay vào phương trình (2). Kết luận
Dng
Tính cht ca mp(
α
) (gi thiết cho)
Đi qua đim VTPT
1
mp(α) qua 3 đim A, B, C
A, B, C
2
mp(α) là mt phng trung trc đon AB
M là trung đim AB
3
mp(α) qua M và song song (β):
M
4
mp(α) qua Mvuông góc đường thng (d)
M
mp(α) qua M và vuông góc đường thng AB
M
0
n
(
)
mp
α
(
)
mp
α
(
)
0 0 0
; ;
M x y z
( ; ; )
n A B C
=
(
)
(
)
(
)
0 0 0
0
A x x B y y C z z
+ + =
0
Ax By Cz D
+ + + =
( ; ; )
n A B C
=
(
)
(
)
(
)
;0;0 0; ;0 0;0;
, ,
A a B b C c
1
x y z
a b c
+ + =
(
)
0, 0, 0
a b c
(
)
(
)
(
)
: 0; : 0; : 0
Oyz x Oxz y Oxy z
= = =
0
n
n
,
a b
n a b
=
(
)
1 1 1 1 2 2 2 2
:( )
0 : 0
A x B y C z D A x B y C z D
α β
+ + + = + + + =
1 1 1 2 2 2
1 2
( ; ; ) ( ; ; )
( ) ( )
.
A B C k A B C
D k D
α β
=
=
1 1 1 2 2 2
1 2
( ; ; ) ( ; ; )
( ) / /( )
.
A B C k A B C
D k D
α β
=
1 1 1 2 2 2
( ) ( ) ( ; ; ) ( ; ; )
d A B C k A B C
α β
=
1 2 1 2 1 2
( ) ( ) 0
A A B B C C
α β
+ + =
(
)
0 0 0
; ;
M x y z
(
0
): Ax By Cz D
α
+ + + =
( )
( )
2 2 2
,
o o o
Ax By Cz D
d M
A B C
α
+ + +
=
+ +
.
cos( , )
.
n n
n n
α β
α β
α β
=
z 0,(2)
Ax By C D
+ + + =
,
n AB AC
α
=
n AB
α
=
0
Ax By Cz D
+ + + =
( ; ; )
n n A B C
α β
= =
d
n a
α
=
n AB
α
=

Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
46
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
5
mp(α) qua A, B và song song (d)
A hoc B
mp(α) qua A, B và song song CD
A hoc B
mp(α) cha (d) và song song (d’) Ly M (d)
mp(α) cha (d) và song song AB Ly M (d)
6
mp(α) qua 2 đim M, N và vuông góc mp(β)
M hoc N
mp(α) cha (d) và vuông góc mp(β) Ly M (d)
7
mp(α) qua đim M và vuông góc 2 mp (β), (γ)
M
8
mp(α) qua đim M và ssong 2 đt (d), (d’)
M
9
mp(α) qua đim M, vuông góc mp(β) và ssong đt (d)
M
10
mp(α) cha (d) và đi qua M(d) M hoc Ly N (d)
2.2. Tìm H hình chiếu ca M trên mp(α)
Cách 1. Hhình chiếu ca M trên
Ta có: ta độ đim H.
Cách 2. Viết phương trình đường thng (d) qua M và vuông góc mp(α) Ta độ H nghim ca h
phương trình gm phương trình ca (d) và (α)
2.3. Tìm đim Mđối xng vi M qua mp(α)
Tìm hình chiếu H ca M trên mp(α) H là trung đim ca MM Ta độ đim M
III. ĐƯỜNG THNG
1. Tóm tt lý thuyết
1.1. Vectơ ch phương (VTCP) ca đường thng:
Định nghĩa: Vectơ và có giá song song hoc trùng vi đường thng (d) gi là VTCP ca đường thng
(d)
1.2. Phương trình: Đường thng d đi qua và có VTCP , có:
Phương trình tham s : (1)
Phương trình chính tc (2)
Chú ý:
Phương trình các trc ta độ: ; ;
Điu kin để xác định VTCP ca đường thng:
1 Dùng định nghĩa: và có giá song song hoc trùng vi (d) là VTCP ca (d)
2 Nếu (d) vuông góc giá (không cùng phương) thì là mt VTCP ca (d)
,
d
n AB u
α
=

,
n AB CD
α
=

'
,
d d
n u u
α
=
,
d
n u AB
α
=
,
n MN n
α β
=

,
d
n u n
α β
=

,
n n n
α γ β
=
'
,
d d
n u u
α
=
,
d
n u n
α β
=

,
d
n MN u
α
=
 
):(
0
mp Ax By Cz D
α
+ + + =
α
α
+ + + =
= =
0
( )
,
H H H
H M H M H M
Ax By Cz D
H
x x y y z z
MH n cuøng phöông
A B C
0
a
(
)
; ;
o o o
M x y z
(
)
1 2 3
; ;
a a a a
=
( )
1
2
3
,
o
o
o
x x a t
y y a t t
z z a t
= +
= +
= +
( )
0 0 0
1 2 3
1 2 3
, . . 0
x x y y z z
a a a
a a a
= =
: 0
0
x t
Ox y
z
=
=
=
0
:
0
x
Oy y t
z
=
=
=
0
: 0
x
Oz y
z t
=
=
=
0
u
u
,
a b
u a b
=
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
47
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
1.3. V trí tương đối gia 2 đường thng :
Xét h phương trình: (*)
Nếu h (*) có nghim duy nht thì d ct d’ ti mt đim
Nếu h (*) có vô s nghim thì d trùng vi d
Nếu h (*( vô nghim thì d và d’ không có đim chung
Khi đó:
Nếu hai VTCP ca dd’ cùng phương trình d//d
Nếu hai VTCP ca dd’ không cùng phương trình dd’ chéo nhau.
1.4. V trí tương đối đường thng và mt phng:
Cho đường thng
Lp phương trình (*), (tn)
(*) vô nghim d // (α)
(*) có đúng 1 nghim
(*) vô s nghim d (α)
2. Các dng toán
2.1. Lp phương trình đường thng:
Phương pháp: (Xác định yếu t: VTCP và đim, như bng dưới đây)
B1) T gi thiết, xác định các vectơ và các yếu t khác liên quan (nếu cn)
B2) Xác định ta độ VTCP và ta độ mt đim ca đường thng
B3) Thay vào phương trình tham số hay phương trình chính tắc
Các dng
Dng Tính cht ca đường thng d (gi thiết cho) Đi qua đim VTCP
1 Đường thng d đi qua A, B A, B
2
Đường thng d qua A và song song đt
A
3
Đường thng d qua A và vuông góc mp(α)
A
4 Đường thng d qua A và vuông góc 2 đt d
1
, d
2
A
5
Đường thng d qua A và ssong mp(
α
), mp(β)
(hay ssong mp này và chứa trong mp còn lại)
A
6
Đường thng d là giao tuyến ca mp(
α
),
mp(β)
Ly
7
Đường thng d qua A, vuông góc đư
ng thng
và ssong (hay cha trong) mp(α)
A
8
Đường thng d qua A, vuông góc đường thng
d
1
và ct đường thng d
2
A
(Vi mp(α) là
mp qua Ad
2
)
9
Đường thng d qua A, vuông góc và ct
đường thng
A và B
(Tìm B là h/chiếu
ca A lên )
( )
1
2
3
:
o
o
o
x x a t
d y y a t
z z a t
= +
= +
= +
( )
1
2
3
' ' '
' : ' ' '
' ' '
o
o
o
x x a t
d y y a t
z z a t
= +
= +
= +
' /
1 1
' /
2 2
' /
3 3
'
'
'
o o
o o
o o
x a t x a t
y a t y a t
z a t z a t
+ = +
+ = +
+ = +
( )
1
2
3
:
o
o
o
x x a t
d y y a t
z z a t
= +
= +
= +
(
)
mp : 0
Ax By Cz D
α
+ + + =
(
)
(
)
(
)
0 1 0 2 0 3
0
A x a t B y a t C z a t D
+ + + + + + =
(
)
(
)
α
= = + + +
0 0 1 0 0 2 0 0 3 0
; ;
t t d M x a t y a t z a t
d
u AB
=
d
u u
=
d
u n
α
=
1 2
,
d d d
u u u
=

,
d
u n n
α β
=
(
)
(
)
I
α β
,
d
u n n
α β
=
,
d
u u n
α
=
1
,
d d
u u n
α
=
d
u AB
=
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
48
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
10
Đường thng d là hình chiếu ca đường thng
lên (α)
A’ và B’ (ln lượt
là h/chiếu ca A, B
lên (α); ly A, B
)
11
Đường thng d qua A và cắt 2 đường thẳng d
1
,
d
2
A
(Lấy )
2.1. Tìm Hhình chiếu ca M trên đường thng (d)
Cách 1. H hình chiếu ca M trên đường thng (d)
Giải hệ phương trình, tìm tọa độ điểm H.
Cách 2. Viết PT mp(α) qua M và vuông góc vi (d) Ta độ H là nghim ca h phương trình gm
phương trình ca (d) và (α).
2.3. Tìm ta độ đim M’ là đối xng vi M qua đường thng d:
Tìm hình chiếu H ca M trên (d) H là trung đim ca MM ta độ đim M
IV. MT CU
1. Tóm tt lý thuyết
1.1. Phương trình:
Phương trình mt cu tâm bán kính R có dng: (1)
Phương trình dng: (2) (vi ) là phương trình
mt cu (S) có tâm và bán kính
1.2. V trí tương đối ca mt phng và mt cu
Cho
Gi khong cách t tâm I đến mp(α) :
:
: (α) tiếp xúc (S) ti H (H: tiếp đim, (α): tiếp din)
: (α) ct (S) theo đường tròn có tâm Hhình chiếu ca I lên (α) và bán kính
2. Các dng toán
2.1. Lp phương trình mt cu:
Phương pháp lập phương trình mặt cầu:
Cách 1: (Xác định yếu t: Tâm và bán kính, như bng dưới đây)
B1) T gi thiết, xác định các vectơ và các yếu t khác liên quan (nếu cn)
B2) Xác định ta độ tâm và bán kính ca mt cu
B3) Thay vào PT (1).
Dng Tính cht ca mt cu (gi thiết cho) Tâm Bán kính
1 Mt cu (S) tâm I đi qua A I
2 Mt cu (S) đường kính AB I là trung đim AB
3
Mt cu (S) tâm I tiếp xúc mp(α)
I
4
Mt cu (S) tâm I và tiếp xúc đường thng
I
Cách 2 : (Xác định hệ số)
B1) Gọi mặt cầu (S) có phương trình: , (2)
B2) Từ giả thiết lập hệ 4 phương trình gồm các ẩn a, b, c, d . Giải hệ đó, tìm a, b, c, d
' '
d
u A B
=
1 2
, , ,
d d d
u u AM u AN
=
1 2
,
M d N d
( )
d
H d
MH u
. 0
d
H d
MH a
=

toïa ñoä ñieåm thoûa maõn ( )
(
)
; ;
I a b c
( ) ( ) ( )
2 2 2
2
x a y b z c R
+ + =
2 2 2
2 2 2 0
x y z ax by cz d
+ + + =
2 2 2
0
a b c d
+ + >
(
)
; ;
I a b c
2 2 2
R a b c d
= + +
( ) ( ) ( )
2 2 2
2
( ) :
S x a y b z c r
+ + =
(
0
): Ax By Cz D
α
+ + + =
(
)
=
,( )
d d I P
>
d R
α
=
( ) ( )
S O
=
d R
<
d R
2 2
r R d
=
=
R IA
2
AB
R =
(
)
α
=
,( )
R d I
(
)
=
,
R d I
2 2 2
2 2 2 0
x y z ax by cz d
+ + + =
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
49
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
B3) Thay vào phương trình (2)
Dng 5: Mt cu (S) ngoi tiếp t din ABCD (hay đi qua 4 điểm A, B, C, D)
Gi phương trình mt cu (S) có dng: (2)
A, B, C, D (S) ta độ 3 đim A, B, C, D tha mãn (2).
Gii h tìm a, b, c, d
Dng 6: Mt cu (S) đi qua 3 điểm A, B, C và tâm I (α)
Gi phương trình mt cu (S) có dng: (2) tâm I(a, b, c)
A, B, C (S) ta độ 3 đim A, B, C tha mãn PT(2) và tâm
Gii h 4 phương trình trên tìm a, b, c, d
Dng 7: Mt cu (S) đi qua 2 điểm A, B và tâm I (d)
Cách 1: Nếu đường thẳng (d) cho bởi phương trình chính tắc:
Gi phương trình mt cu (S) có dng: (2) tâm
A, B (S) ta độ đim A, B tha mãn (2) và tâm
Gii h 4 phương trình trên tìm a, b, c, d
Cách 2: Nếu đường thẳng (d) cho bởi phương trình tham số
. Ta được phương trình ẩn t, giải tìm t, tìm được ta độ đim I
2.2. Phương trình tiếp din ca mt cu:
Dng1: Mt phng (α) tiếp xúc mt cu (S) ti A mp(α) qua A và có vtpt
Dng 2: Mt phng (α) tiếp xúc (S) và vuông góc đường thng (có vtcp )
Mt phng (α) vuông góc mp(α) nhận làm vtpt PT mp(α) dng:
(m chưa biết)
Mt phng (α) tiếp xúc (S)
Dng 3: Mt phng (α) tiếp xúc (S) và song song với mp(β) (có vtpt )
Mt phng (α) song song (β) mp(α) nhận làm vtpt PT mp(α) dng:
(D chưa biết)
Mt phng (α) tiếp xúc (S) . Tìm được D
Dng 4: Mt phng (α) tiếp xúc (S) và song song 2 đường thng (d
1
), (d
2
) :
Mt phng (α) song song 2 đường thng (d
1
) và (d
2
) VTPT ca mp(α) là
PT mp(α) có dng: (D chưa biết)
Mt phng (α) tiếp xúc (S) . Tìm được D
2.3. Tìm tiếp đim H ca mt cu (S) và mp(α) (Khi đó H là hình chiếu ca tâm I trên mp(α))
Như dng toán tìm hình chiếu ca đim lên mt phng
2.4. Giao đim ca đường thng và mt cu:
Cho đường thng (1) và mt cu (2)
Thay phương trình đường thng d (1) vào phương trình mt cu (2), gii tìm t,
Thay t vào (1), tìm được ta độ giao đim
2.5. Tìm bán kính r và tâm H ca đường tròn (C) (vi (C) là thiết din ca mp(α) và mt cu (S))
Bán kính (vi I là tâm và R bán kính mt cu (S))
Tìm tâm H là hình chiếu vuông góc ca tâm I trên mp(α)
2 2 2
2 2 2 0
x y z ax by cz d
+ + + =
2 2 2
2 2 2 0
x y z ax by cz d
+ + + =
(
)
α
; ; ( )
I a b c
2 2 2
2 2 2 0
x y z ax by cz d
+ + + =
(
)
; ;
I a b c
(
)
; ; ( )
I a b c d
(
)
0 1 0 2 0 3
( ) ; ;
I d I x a t y a t z a t
+ + +
2 2
, ( )
A B S AI BI
=
α
( )
n IA
=
(
)
1 2 3
; ;
a a a a
=
(
)
1 2 3
; ;
a a a a
=
1 2 3
0
a x a y a z m
+ + + =
(
)
α
=
,( )
d I R
(
)
; ;
n A B C
=
(
)
; ;
n A B C
=
0
Ax By Cz D
+ + + =
(
)
α
=
,( )
d I R
1 2
,
d d
n a a
=

0
Ax By Cz D
+ + + =
(
)
α
=
,( )
d I R
1
2
3
:
o
o
o
x x a t
d y y a t
z z a t
= +
= +
= +
( ) ( ) ( )
2 2 2
2
( ) :
S x a y b z c R
+ + =
2 2
( , )
r R d I
α
=
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
50
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
B. BÀI TP
Trong không gian h ta độ Oxyz
Bài Ni dung Kết qu
1
Cho hai đim
. Viết phương
trình đường thng ABtìm giao đim
ca đường thng AB vi mt phng (P)
Ta có: .
Đường thng AB có phương trình: .
Gi M là giao đim cn tìm. Ta có:
nên
. Vy:
2
Cho hai đim .
Viết phương trình mt phng trung
trc (P) ca đon thng AB và phương
trình mt cu tâm O, tiếp xúc vi
mp(P).
Gi M là trung đim ca AB, ta có: . Vì
(P) là mt phng trung trc ca AB nên (P) đi qua M
có VTPT .
Gi (S) là mc cn viết phương trình.
Ta có: .
3
Cho đim và mt
phng . Tìm
ta độnh chiếu vuông góc ca A trên
(P). Viết phương trình mt phng cha
A, B và vuông góc vi (P)
Phương trình đường thng d qua A và vuông góc vi
(P) là: . Gi H là hình chiếu vuông
góc ca A trên (P), ta có:
.
Vy
Gi (Q) là mp cn viết phương trình.
Ta có và VTPT ca (P) là
Suy ra: . Mp(Q) qua A và có VTPT
có phương trình:
4 Cho mt phng
và mt cu
Chng minh rng mt phng (P) ct
mt cu (S) theo giao tuyến là mt
đường tròn (C). Tìm ta độ tâm và bán
kính ca (C).
Mt cu (S) có tâm và bán kính
Ta có: . Do đó (P)
ct mt cu (S) theo giao tuyến là mt đường tròn (C)
Tâm ca (C) là hình chiếu vuông góc H ca I trên (P).
Đường thng qua I và vuông góc vi (P) có phương
trình: . H là giao đim ca (P) và .
Vy và bán kính
5
Cho đim đường thng
. Viết phương
trình mt phng qua A và vuông góc
vi d. Tìm ta độ hình chiếu vuông
góc ca A trên d.
Vectơ ch phương ca d
Mt phng (P) cn viết phương trình là mt phng qua A
và nhn làm vectơ pháp tuyến, nên
Gi H là hình chiếu vuông góc ca A trên d.
(
)
(
)
1; 2;1 , 2;1;3
A B
( ) : 2 3 0
P x y z
+ =
(
)
1;3;2
AB =
1 2 1
1 3 2
x y z
+
= =
(
)
1 ; 2 3 ;1 2
M AB M t t t
+ + +
( )
M P
1
t
=
(
)
0; 5; 1
M
(
)
(
)
2;0;0 , 1;1; 1
A B
3 1 1
; ;
2 2 2
M
(
)
1;1; 1
AB
=
( ) : 2 2 2 1 0
P x y z
+ =
( )
1
,( )
2 3
d O P =
2 2 2
1
( ) :
12
S x y z
+ + =
(
)
(
)
2;1; 1 ; 1;2;3
A B
( ) : 2 2 3 0
P x y z
+ + =
2 1 1
1 2 2
x y z
+
= =
(
)
2 ;1 2 ; 1 2
H d H t t t
+ +
( ) 1
H P t
=
(
)
1; 1;1
H
(
)
1;1;4
AB =
(
)
1;2; 2
n
=
(
)
10;2; 3
AB n
=
(
)
10;2; 3
Q
n
=
( ):10 2 3 15 0
Q x y z
+ =
( ): 6 3 2 1 0
P x y z
+ =
2 2 2
( ) : 6 4 2 11 0
S x y z x y z
+ + =
(
)
3;2;1
I
5
R
=
( )
2 2 2
6.3 3.2 2.1 1
,( ) 3
6 3 ( 2)
d I P R
+
= = <
+ +
3 2 1
6 3 2
x y z
= =
3 5 13
; ;
7 7 7
H
2 2
4
r R IH
= =
(
)
1;0; 1
A
1 1
:
2 2 1
x y z
d
+
= =
(
)
2;2; 1
u
=
u
( ) : 2 2 3 0
P x y z
+ =
( )
H d P
=
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
51
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Ta độ đim H tha mãn h pt:
Vy:
6
Cho mt phng
đường thng .
Tìm giao đim ca d và (P). Viết
phương trình mt phng cha d
vuông góc vi (P).
Gi M là giao đim ca d và (P). Ta độ đim M tha
mn h phương trình:
Gi (Q) là mt phng cn viết phương trình
Đường thng d qua đim và có VTCP là
; mt phng (P) có VTPT là
Mt phng (Q) qua đim A và có VTPT là
có phương trình:
7
Cho đim và mt phng
. Viết phương
trình tham s ca đường thng qua A
và vuông góc vi (P). Tìm ta độ đim
M thuc (P) sao cho AM vuông góc
vi OAđộ dài đon AM bng ba ln
khong cách t A đến (P).
Gi dđường thng cn viết phương trình
VTPT ca mp(P) là . Đưng thng d qua
qua và có VTCP là có phương trình:
Gi . Ta có:
. Thế (2) vào (1) ta được:
Ta li có:
nên:
Vy:
8
Cho đim và mt phng
. Viết phương
trình tham s ca đường thng qua M
và vuông góc vi (P). Viết phương
trình mt cu (S) có tâm là gc ta độ
và tiếp xúc vi (P).
Mt phng (P) có VTPT là . Đường thng d
qua M và có VTCP là có phương trình:
Mt cu (S) có bán kính . Phương
trình mt cu (S) là:
9
Cho đim và đường thng
. Viết phương
trình mt phng (P) đi qua gc ta độ
Đường thng d có VTCP là . Mt phng
(P) qua O và có VTPT là có phương trình:
2 2 3 0
1 1
2 2 1
x y z
x y z
+ =
+
= =
5 1 1
; ;
3 3 3
H
( ) :2 2 1 0
P x y z
+ =
2 3
:
1 2 3
x y z
d
+
= =
2 2 1 0
7 3
; 3;
2 3
2 2
1 2 3
x y z
M
x y z
+ =
+
= =
(
)
2;0; 3
A
(
)
1; 2;3
u =
(
)
2;1; 2
n
=
(
)
1;8;5
u n =
8 5 13 0
x y z
+ + + =
(
)
1; 1;0
A
( ) : 2 2 1 0
P x y z
+ =
(
)
2; 2;1
n =
(
)
2; 2;1
n =
1 2
1 2 ,
x t
y t t
z t
= +
=
=
(
)
, ,
M a b c
( ) 2 2 1 0(1)
M P a b c
+ =
2(2)
AM OA a b
=
3
c
=
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2 2
2
1 1 1 1 9
AM a b c a b
= + + + = + + +
( ,( )) 1
d A P
=
( ) ( ) ( )
2 2
1
3 ,( ) 1 1 0
1
a
AM d A P a b
b
=
= + + =
=
(
)
1; 1; 3
M
(
)
1;2;1
M
( ) : 2 2 3 0
P x y z
+ + =
(
)
1;2;2
n =
(
)
1; 2;2
n =
1
2 2 ,
1 2
x t
y t t
z t
= +
= +
= +
(
)
,( ) 1
R d O P
= =
2 2 2
1
x y z
+ + =
(
)
1;1;0
A
1 1
:
1 2 1
x y z
d
+
= =
(
)
1; 2;1
u =
(
)
1; 2;1
u =
2 0
x y z
+ =
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
52
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
và vuông góc vi d. Tìm ta độ đim
M thuc d sao cho độ dài AM bng
hoc
Vy có hai đim M tha YCBT là
10
Cho đim đường thng
. Tìm ta độ
đim đối xng ca A qua d.
Gi đối xng ca A qua dHhình chiếu vuông
góc ca A trên d. Phươn trình mp(P) qua A và vuông góc
vi d là: .
Ta độ đim
11
Cho đim và mt phng
. Gi I
hình chiếu vuông góc ca A trên (P).
Viết phương trình mt cu tâm Iđi
qua A.
Do . I là giao đim
ca đường thng AI và mp(P) .
Ta có: . Vy phương trình mt cu là:
12
Cho đim
mt phng . Tìm
ta độnh chiếu vuông góc ca A trên
(P). Viết phương trình mt phng đi
qua A, B và vuông góc vi (P)
Gi H là hình chiếu vuông góc ca A trên (P). Đường
thng qua A và vuông góc vi (P) có phương trình:
.
Gi (Q) là mt phng cn viết phương trình
Mt phng (Q) qua A và có VTPT là
có phương trình:
13
Cho đim và mt phng
. Tính khong
cách t A đến (P). Viết phương trình
mt phng đi qua A và song song vi
(P).
Mt phng (Q) qua Asong song vi mt phng (P)
có phương trình:
14
Cho đim và mt phng
. Viết phương
trình đường thng d qua A và vng
góc vi (P). Tìm ta đ đim đối xng
ca A qua (P).
Mt phng (P) có VTPT là . Đường thng
d qua A và vuông góc vi (P) có phương trình:
Gi H là hình chiếu vuông góc ca A trên (P).
Suy ra: . đối xng ca A
qua (P) nên H là trung đim ca
15
Cho hai đim và
đường thng .
Viết phương trình đường thng đi qua
A, vuông góc vi hai đường thng AB
Gi dđường thng cn viết phương trình
Đường thng d qua A có VTCP là
có phương trình là:
16
Cho đư
ng th
ng
đim
Phương trình mt phng
Đim
6
(
)
1 ; 2 ; 1
M d M t t t
+ +
( ) ( ) ( )
2 2 2
6 2 2 1 1 6 0
AM t t t t
= + + + + = =
1
t
=
(
)
(
)
1 2
1;0; 1 , 0;2; 2
M M
(
)
4; 1;3
A
1 1 3
:
2 1 1
x y z
d
+
= =
/
A
2 12 0
x y z
+ =
(
)
3; 2;4
H
(
)
'
2; 3;5
A
(
)
1;3;2
A
(
)
: 2 5 4 36 0
P x y z
+ =
1 2
( ) : 3 5 ,
2 4
x t
AI P AI y t t
z t
= +
=
= +
(
)
1; 2;6
I
3 5
AI =
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 6 45
x y z
+ + + =
(
)
(
)
1; 1; 2 ; 0;1;1
A B
( ) : 1 0
P x y z
+ + =
1 1 2
1 1 1
x y z
+ + +
= =
2 2 1
( ) ; ;
3 3 3
H P H
=
(
)
1;2; 1
Q P
n AB n
= =
2 1 0
x y z
+ + =
(
)
1;3; 2
A
(
)
: 2 2 5 0
P x y z
+ =
( )
2 2 2
( 1) 2.3 2( 2) 5
2
,( )
3
1 ( 2) ( 2)
d A P
+
= =
+ +
2 2 3 0
x y z
+ =
(
)
3;5;0
A
( ) : 2 3 7 0
P x y z
+ =
(
)
2;3; 1
n
=
3 5
2 3 1
x y z
= =
(
)
( ) 1;2;1
H d P H=
/
A
(
)
/ /
1; 1;2
AA A
(
)
(
)
1; 1;1 , 1;2;3
A B
1 2 3
:
2 1 3
x y z
+
= =
(
)
7;2;4
d
u AB u
= =

1 1 1
7 2 4
x y z
+
= =
6 1 2
:
3 2 1
x y z
+ +
= =
( ) :3 2 14 0
P x y z
+ =
(
)
6 3 ; 1 2 ; 2
M M t t t
+
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
53
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
. Viết phương trình mt
phng (P) đi qua A và vuông góc vi
. Tìm ta độ đim M thuc sao
cho
Ta có:
hoc
Suy ra: hoc
17 Cho mt phng
và mt cu
.
Chng minh (P) tiếp xúc vi (S). Tìm
ta độ tiếp đim ca (P) và (S).
Mt cu (S) có tâm và bán kính
Ta có: .
Do đó (P) tiếp xúc vi (S).
Gi M là tiếp đim ca (P) và (S).
Đường thng d qua I và vuông góc vi (P) có phương
trình: . Khi đó
18
Cho và mt phng
. Viết phương trình
tham s ca đường thng đi qua A
B. Chng minh rng (P) tiếp xúc vi
mt cu có đường kính AB.
Phương tr
ình tham s
c
a đư
ng th
ng
AB
là:
Mt cu (S) có đường kính AB nên có tâm
trung đim ca AB và bàn kính
Ta có: .
Vy (P) tiếp xúc vi mt cu có đường kính AB
19
Cho đim đường thng
. Viết phương trình
đường thng đi qua OA. Viết
phương trình mt cu (S) tâm A đi
qua O. Chng minh tiếp xúc vi (S).
Phương trình đường thng OA:
Bán kính mt cu (S) là . Phương trình mt
cu (S): .
Đường thng qua đim và có VTCP là
. Mt khác:
Vy tiếp xúc vi (S)
20
Cho hai đường thng
, . Chng minh
Xét h phương trình: ct
nhau
Đường thng có VTCP là , đường
thng có VTCP là . Mt phng (P) cn
viết phương trình đi qua đim và có VTPT
(
)
1;7;3
A
2 30
AM =
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 30 5 3 8 2 5 120
AM t t t= + + + =
2
7 4 3 0 1
t t t
= =
3
7
t
=
(
)
3; 3; 1
M
51 1 17
; ;
7 7 7
M
( ) : 2 3 11 0
P x y z
+ + =
2 2 2
( ) : 2 4 2 8 0
S x y z x y z
+ + + =
(
)
1; 2;1
I
14
R =
( )
2 2 2
2.1 3( 2) 1.1 11
14
,( )
14
2 3 1
d I P R
+ +
= = =
+ +
1 2
2 3 ,
1
x t
y t t
z t
= +
= +
= +
(
)
( ) 3;1;2
M d P M=
(
)
(
)
2;2;1 , 0;2;5
A B
( ) : 2 5 0
P x y
+ =
2
2 ,
1 2
x t
y t
z t
=
=
= +
(
)
1;2;3
I
5
R IA= =
( )
2 2 2
2.1 ( 1).2 5
,( ) 5
2 ( 1) 0
d I P R
+ +
= = =
+ +
(
)
2;1;2
A
1 3
:
2 2 1
x y z
= =
2 1 2
x y z
= =
3
R OA
= =
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 1 2 9
x y z
+ + =
(
)
1;3;0
B
(
)
2;2;1
u =
(
)
(
)
1; 2;2 6;3;6
BA BA u= =
( )
2 2 2
2 2 2
( 6) 3 6
, 3
2 2 1
BA u
d A R
u
+ +
= = = =
+ +
1
: 2 ,
1
x t
d y t t
z t
=
=
=
2
1 2
: 2 2 ,
x s
d y s s
z s
= +
= +
=
1 2
1 2
1
2 2 2 ,
0
1
t s
t
t s d d
s
t s
= +
=
= +
=
=
1
d
(
)
1
1; 2; 1
u
=
2
d
(
)
2
2;2; 1
u
=
(
)
1
0;0;1
A d
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
54
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
ct nhau. Viết phương trình
mt phng cha hai đường thng
nên có phương trình:
21
Cho đư
n
g th
ng
và mt phng
. Đường thng
nm trong (P) vuông góc vi d ti giao
đim ca d và (P). Viết phương trình
đường thng .
G
i
I
là giao t
i giao đi
m c
a
d
và (
P
). Ta có:
Mt phng (P) có VTPT là ,
đường thng d có VTCP là . Đường thng
qua đim I và có VTCP là
phương trình:
22 Cho mt phng
đim
. Viết phương trình mt cu
tâm I ct (P) theo mt đường tròn có
bán kính bng 4.
Gi H là hình chiếu vuông góc ca I trên (P). Suy ra H
tâm ca đường tròn giao tuyến ca mt phng (P) và mt
cu (S) cn viết phương trình
Ta có: , bán kính ca mt cu (S) là
. Vy
23
Cho đường thng
và hai đim .
Xác định ta độ đim M thuc d sao
cho tam giác AMB vuông ti M.
Do . Ta có:
.
Tam giác AMB vuông ti M
hoc . Vy: hoc
24
Cho đường thng
và hai đim . Viết
phương trình mt cu đi qua A, B và có
tâm thuc đường thng d.
G
i (
S
) là m
t c
u c
n vi
ế
t phương tr
ình và
I
là tâm c
a
mt cu. Do . Ta li có:
nên
và bán kính ca (S) là
. Vy (S):
25
Cho các đim .
Viết phương trình mt phng (P) qua A
ct các trc Ox, Oy ln lượt ti B, C
sao cho tam giác ABC có trng tâm
thuc đường thng AM.
Ta có: . Gi G
là trng tâm ca tam giác ABC. Suy ra:
Đường thng AM có phương trình:
Do nên
Vy (P): hay
26
Cho đường thng
đim . Viết phương trình
mt cu (S) có tâm I và ct d ti hai
đim A, B sao cho tam giác IAB vuông
ti I.
Đường thng d có VTCP là . Gi H là trung
đim ca AB, ta có:
Bán kính mt cu (S) là
1
d
2
d
1 2
,
d d
(
)
1 2
0; 1; 2
n u u
= =
2 2 0
y z
+ =
2 1 1
:
1 1 1
x y z
d
+ +
= =
( ): 2 2 0
P x y z
+ =
(
)
1; 2;0
I
(
)
2;1; 2
n
=
(
)
1; 1;1
u =
(
)
1;0; 1
u n u
= =
1
2 ,
x t
y t
z t
=
=
=
( ) : 2 2 10 0
P x y z
+ + =
(
)
2;1;3
I
(
)
,( ) 3
IH d I P
= =
2 2
3 4 5
R
= + =
( ) ( ) ( )
2 2 2
( ) : 2 1 3 25
S x y z
+ + =
1 1
:
2 1 1
x y z
d
+
= =
(
)
(
)
1; 1;2 , 2; 1;0
A B
(
)
1 2 ; 1 ;
M d M t t t
+
(
)
2 ; ; 2
AM t t t
=
(
)
1 2 ; 1 ;
BM t t t
= +

. 0 0
AM BM t
= =
2
3
t
=
(
)
1; 1;0
M
7 5 2
; ;
3 3 3
M
1
:
2 1 2
x y z
d
= =
(
)
(
)
2;1;0 , 2;3;2
A B
(
)
1 2 ; ; 2
I d I t t t
+
, ( )
A B S
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2 2 2
2
2 1 1 4 2 3 3 2 2
AI BI t t t t t t
= + + = + + + +
(
)
1 1; 1;2
t I =
17
R IA= =
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 2 17
x y z
+ + + + =
(
)
(
)
0;0;3 , 1;2;0
A M
(
)
(
)
;0;0 , 0; ;0
B Ox B b C Oy C c
; ;1
3 3
b c
G
3
1 2 3
x y z
= =
G AM
2
2, 4
3 6 3
b c
b c
= =
= =
1
2 4 3
x y z
+ + =
6 3 4 12 0
x y z
+ + =
1 2
:
1 2 1
x y z
d
+
= =
(
)
0;0;3
I
(
)
1;2;1
u =
HI AB
(
)
(
)
1;2 ; 2 . 1;2 ; 1
H d H t t t IH t t t
+ =
1 2 2 2
. 0 ; ;
3 3 3 3
HI AB IH u t IH
= =
=
2 6
2
3
R IH= =
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
55
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Vy (S):
27
Cho đường thng ,
mt phng
đim . Viết phương trình
đường thng ct d và (P) ln lượt ti M
N sao cho A là trung đim ca đon
thng MN.
Gi đường thng cn viết phương trình. Ta có:
. A là trung đim ca đon
thng MN nên .
Đường thng đi qua AM có phương trình:
28
Cho đim và mt phng
. Tính khong
cách t đim A đến mt phng (P).
Viết phương trình mt phng (Q) đi
qua A và vuông góc vi (P). Xác định
ta độ hình chiếu ca đim A trên (P).
Mt phng
Ta độ hình chiếu ca đim A trên (P) là
29
Cho ba đim
. Viết phương trình mt
phng (ABC). Tính độ dài đường cao
ca tam giác ABC k t đỉnh A
Ta có:
Mt phng
Ta có: . . Gi AH
đường cao ca tam giác ABC thì
30
Cho hai đim
và mt phng .
Tìm ta độ đim M thuc (P) sao cho
A, B, M thng hàng.
A, B, M thng hàng
Mt khác:
Vy:
31 Cho đường thng
. Viết phương
trình mt cu tâm và ct d
ti hai đim A, B sao cho
Mt phng (P) qua I và vuông góc vi d có phương trình:
. Gi H là giao đim ca d và (P)
. Gi (S) là mt cu cn viết phương
trình
Bán kính ca (S) là
Vy (S):
32
Cho đim đường thng
. Viết phương trình
đường thng đi qua A, vuông góc
vi d và ct trc Ox.
Mt phng (P) qua A và vuông góc vi d có phương
trình: . Gi B là giao đim ca (P) và
Ox. Ta có: .
Vy
Đường thng qua A, B có phương trình:
33
Cho đường thng
và mt phng .
Gi I là tâm mt cu (S) cn viết phương trình. Ta có:
. Mt cu (S) tiếp xúc vi mt
( )
2
2 2
8
3
3
x y z
+ + =
1 2
:
2 1 1
x y z
d
+
= =
( ) : 2 5 0
P x y z
+ + =
(
)
1; 1;2
A
(
)
2 1; ; 2
M d M t t t
+
(
)
3 2 ; 2 ;2
N t t t
(
)
( ) 2 3;2;4
N P t M
=
1 1 2
2 3 2
x y z
+
= =
(
)
3;1;0
A
( ) : 2 2 1 0
P x y z
+ + =
(
)
,( ) 3
d A P
=
( ): 2 2 8 0
Q x y z
+ =
(
)
1; 1;1
H
(
)
(
)
0;0;3 , 1; 2;1
A B
(
)
1;0;2
C
(
)
(
)
(
)
1; 2; 2 , 1;0; 1 2;1; 2
AB AC AB AC
= = =

( ): 2 2 6 0
ABC x y z
+ + =
1 3
2 2
ABC
S AB AC
= =

5
BC =
2
3 5
5
ABC
S
AH
BC
= =
(
)
(
)
1;2;3 , 1;0; 5
A B
( ) : 2 3 4 0
P x y z
+ =
(
)
1 ;2 ;3 4
M AB M t t t
+
( ) 1
M P t
=
(
)
0;1; 1
M
1 1 1
:
4 3 1
x y z
d
+
= =
(
)
1;2; 3
I
26
AB =
4 3 5 0
x y z
+ + =
1 1
1; ;
2 2
H
2
2
5
2
AB
R IH
= + =
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 3 25
x y z
+ + =
(
)
1;2;3
A
1 3
:
2 1 2
x y z
d
+
= =
2 2 2 0
x y z
+ + =
(
)
;0;0
B Ox B b
( ) 1
B P b
=
(
)
1;0;0
B
1 2
2 2 ,
3 3
x t
y t t
z t
= +
= +
= +
1 3
:
2 4 1
x y z
= =
( ): 2 2 0
P x y z
+ =
(
)
1 2 ;3 4 ;
I I t t t
+ +
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
56
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Viết phương trình mt cu có tâm
thuc đường thng , bán kính bng 1
và tiếp xúc vi mt phng (P).
phng (P)
hoc
Suy ra: hoc
Vy (S): hoc
34 Cho đường thng
và mt phng
. Gi I là giao
đim ca và (P). Tìm ta độ đim
M thuc (P) sao cho MI vuông góc vi
Ta độ đim I là nghim ca h phương trình:
. Gi đim
cn tìm. Ta có:
hoc
.
Vy: hoc
35 Cho đường thng
và hai đim
. Tìm ta độ
đim M thuc sao cho tam giác
MAB có din tích bng
Đim . Ta có:
Ta có:
hoc .
Vy hoc
36
Cho hai đim
mt phng . Tìm
ta độ đim M thuc (P) sao cho
Gi . Ta có:
hoc
Vy: hoc
(
)
,( )
d I P R
=
1(1 2 ) (3 4 ) 2
1 2
3
t t t
t
+ + +
= =
1
t
=
(
)
5;11;2
I
(
)
1; 1; 1
I
( ) ( ) ( )
2 2 2
5 11 2 1
x y z
+ + =
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 1 1
x y z
+ + + + + =
2 1
:
1 2 1
x y z
+
= =
( ): 3 0
P x y z
+ + =
4 14
MI =
( )
2 1
1;1;1
2 2 1
3 0
x y z
I
x y z
+
= =
+ + =
(
)
; ;
M a b c
( )
4 14
M P
MI
MI
=
2 2 2
3 0
2 2 0
( 1) ( 1) ( 1) 224
a b c
a b c
a b c
+ + =
=
+ + =
5
9
11
a
b
c
=
=
=
3
7
13
a
b
c
=
=
=
(
)
5;9; 11
M
(
)
3; 7;13
M
2 1 5
:
1 1 2
x y z
+ +
= =
(
)
(
)
2;1;1 , 3; 1;2
A B
3 5
(
)
2; ;1 3 ; 5 2
M M t t t
+ +
(
)
1; 2;1 ,
AB =
(
)
;3 ; 6 2
AM t t t
=
(
)
12; 6;
AB AM t t t
= +
2 2 2
1
( 12) ( 6) 180
2
AMB
S AB AM t t t
= + + + + =
0
t
=
12
t
=
(
)
2;1; 5
M
(
)
14; 35;19
M
(
)
(
)
2;0;1 , 0; 2;3
A B
( ) : 2 4 0
P x y z
+ =
3
MA MB
= =
(
)
; ;
M x y z
( )
M P
3
MA MB
= =
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
2 2
2
2 2
2 2
2
2
2 4 0
2 4 0
2 1 9 2 0
2 1 9
2 3 9
x y z
x y z
x y z x y z
x y z
x y z
+ =
+ =
+ + = + + =
+ + =
+ + + =
( ) ( )
2
2 2
3 , , 0;1;3
7 11 4 0
x y
z y x y z
y y
=
= =
+ =
6 4 12
; ;
7 7 7
(
)
0;1;3
M
6 4 12
; ;
7 7 7
M
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
57
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
37 Cho mt cu
đim . Viết phương trình
mt phng (OAB), biết đim B thuc
(S) và tam giác OAB đều.
Gi (P) là mt phng cn viết phương trình
Mt cu (S) có tâm , bán kính . Nhn
thy O, A thuc (S). Tam giác OAB đều, có bán kính
đường tròn ngoi tiếp .
Mt phng (P) qua O có phương trình: ,
(*).
Mt khác:
. Theo (*), phương trình ca
(P): hoc
38
Cho hai đim
và mt phng .
Tìm ta độ hình chiếu vuông góc ca A
trên (P). Viết phương trình mt cu (S)
có bán kính bng , có tâm thuc
đường thng AB và (S) tiếp xúc vi
(P).
Gi H là hình chiếu vuông góc ca A trên (P)
Gi (S) là mt cu cn viết phương trình
Ta có: , bán kính ca (S) là
Phương trình đường thng AB:
Tâm ca mt cu I thuc AB
Ta có:
Vi . Mt cu có phương trình là
Vi . Mt cu có phương trình là
39
Cho đường thng
mt phng .
Viết phương trình mt phng cha d
vuông góc vi (P). Tìm ta độ đim M
thuc d sao cho M cách đều gc ta độ
O và mt phng (P).
Gi (Q) là mt phng cn viết phương trình
Mt phng (Q) đi qua có VTPT là
có phương trình:
Ta có: .
.
Vy:
40 Cho hai mt phng
. Viết phương
trình mt phng (R) vuông góc vi (P)
và (Q) sao cho khong cách t O đền
(R) bng 2.
Ta có VTPT ca (P) và (Q) ln lượt là
là VTPT
ca (R). Mt phng (R): .
Ta li có:
2 2 2
( ) : 4 4 4 0
S x y z x y z
+ + =
(
)
4;4;0
A
(
)
2;2;2
I
2 3
R =
4 2
3 3
OA
r = =
( )
2 2
2
,( )
3
d I P R r= =
0
ax by cz
+ + =
2 2 2
0
a b c
+ +
( ) 4 4 0
A P a b b a
+ = =
( )
(
)
2 2 2 2 2
2
2
2
,( )
3
2
a b c
c
d I P
a b c a c
+ +
= = =
+ + +
2 2 2
2 3
a c c c a
+ = = ±
0
x y z
+ =
0
x y z
=
(
)
(
)
1; 2;3 , 1;0;1
A B
( ) : 4 0
P x y z
+ + + =
6
AB
(
)
1; 4;1
H
(
)
2;2; 2
AB
=
3
6 3
AB
R = =
1
2 ,
3
x t
y t t
z t
= +
=
= +
(
)
1 ; 2 ;3
I t t t
+ +
( )
5
6
3
,( )
7
6 3
3
t
t
AB
d I P
t
=
+
= =
=
(
)
5 4;3; 2
t I
=
( ) ( ) ( )
2 2 2
1
( ) : 4 3 2
3
S x y z
+ + + + =
(
)
7 6;5; 4
t I
=
( ) ( ) ( )
2 2 2
1
( ) : 6 5 4
3
S x y z
+ + + + =
1
:
2 1 1
x y z
d
= =
( ) : 2 2 2 0
P x y z
+ =
(
)
0;1;0
A d
(
)
3;6;0
d P
u n =
2 2 0
x y
+ =
(
)
2 ;1 ;
M d M t t t
+
(
)
,( )
OM d M P
=
2 2 2 2
4 ( 1) 1 5 0 0
t t t t t t
+ + + = + = =
(
)
0;1;0
M
( ): 3 0
P x y z
+ + =
( ): 1 0
Q x y z
+ =
(
)
(
)
(
)
1;1;1 , 1; 1;1 2;0; 2
P Q P Q
n n n n
= = =
0
x z D
+ =
( )
,( ) 2 2 2 2
2
D
d O R D= = = ±
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
58
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Vy (R):
41 Cho hai đường thng
. Xác định ta độ
đim M thuc sao cho khong cách
t M đến bng 1.
Ta có:
qua đim và có VTCP là
Do đó:
Suy ra: hoc
Vy: hoc
42
Cho đường thng .
Xác định đim M trên trc hoành sao
cho khong cách t M đến bng
OM
Ta có: . Đường thng qua
có VTCP là .
.
Theo gi thuyết:
hoc .
Vy: hoc
43
Cho đường thng
và mt phng . Gi
C là giao đim ca và (P), M
đim thuc (P). Tính khong cách t
M đến (P), biết
Đường thng có VTCP là , mt phng (P)
có VTPT là . Gi Hhình chiếu ca M trên
(P), ta có: . Ta có:
44
Cho đim đường thng
. Tính khong
cách t A đến . Viết phương trình
mt cu tâm A, ct ti hai đim B, C
sao cho
Đường thng qua có VTCP là
Ta có:
Gi (S) là mt cu cn viết phương trình. Mt cu (S)
có tâm và bàn kính
Vy (S):
45 Cho các mt phng
. Viết phương
trình mt phng (P) đi qua đim
có VTPT là ; VTPT là
.
2 2 0
x z
± =
1
3
: ,
x t
y t t
z t
= +
=
=
2
2 1
:
2 1 2
x y z
= =
1
2
(
)
1
3 ; ;
M M t t t
+
2
(
)
2;1;0
A
(
)
2
2;1; 2
u =
(
)
(
)
2
1; 1; ; 2 ;2; 3
AM t t t u AM t t
= + =
( )
2
2
2
2
2 10 17
,
3
u AM
t t
d M
u
+
= =
2
2 10 17
1 1
3
t t
t
+
= =
4
t
=
(
)
4;1;4
M
(
)
7;4;4
M
1
:
2 1 2
x y z
= =
(
)
;0;0
M Ox M t
(
)
0;1;0
A
(
)
2;1;2
u =
(
)
; 1;0
AM t=
(
)
2;2 ; 2
u AM t t
=
( )
2
5 4 8
,
3
u AM
t t
d M
u
+ +
= =

(
)
2
, 2 0 1
d M OM t t t
= = =
2
t
=
(
)
1;0;0
M
(
)
2;0;0
M
1 2
:
2 1 1
x y z
+
= =
( ) : 2 0
P x y z
+ =
6
MC =
(
)
2;1; 1
u
=
(
)
1; 2;1
n =
(
)
cos cos ,
HMC u n
=
(
)
,( )
d M P MH
=
(
)
cos . cos ,
MC HMC MC u n
= =
2 2 1
6
6.
6
6. 6
= =
(
)
0;0; 2
A
2 2 3
:
2 3 2
x y z
+ +
= =
8
BC
=
(
)
2;2; 3
A
(
)
2;3;2
u =
(
)
(
)
2; 2;1 , 7;2; 10
AM u AM= =

( )
49 4 100
, 3
4 9 4
u AM
d A
u
+ +
= = =
+ +

(
)
0;0; 2
A
( )
2
2 2 2
, 3 4 5
2
BC
R d A
= + = + =
( )
2
2 2
2 25
x y z
+ + + =
1
( ) : 2 3 4 0
P x y z
+ + + =
2
( ) :3 2 1 0
P x y z
+ + =
1
( )
P
(
)
1
1;2;3
n =
2
( )
P
(
)
2
3;2; 1
n
=
(
)
1 2
4; 5;2
n n n= =
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
59
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
, vuông góc vi hai mt phng
Mt phng (P) qua A và có VTPT là
phương trình:
46
cCho tam giác ABC
và trng tâm .
Viết phương trình đường thng đi
qua đim C và vuông góc vi mt
phng (ABC).
G là trng tâm ca tam giác ABC .
Ta có: . Mt phng (ABC)
có VTPT là . Phương trình đường
thng là:
47
Cho các đim
và mt phng
. Xác định đim
D thuc AB sao cho đường thng CD
song song vi mt phng (P).
Ta có: . Phương trình đường thng AB:
. .
Ta có: , (P) có VTPT là
CD//(P)
48 Cho đường thng
và mt phng
. Viết phương
trình đường thng d nm trong (P) sao
cho d ct và vuông góc vi đường
thng .
Gi I là giao đim ca (P) và
(P) có VTPT là , đường thng có VTCP
. Đường thng d qua đim I va có VTCP
có phương trình:
49 Cho mt phng
và mt cu
. Chng minh mt phng (P) ct mt
cu (S) theo mt đường tròn. Xác định
ta độ tâm và bán kính ca đường tròn
đó.
(S) có tâm và bán kính
. Suy ra mt phng (P)
ct mt cu (S) theo mt đường tròn (C).
Gi H, r ln lượt là tâm và bán kính ca (C).
H là hình chiếu vuông góc ca I trên (P) nên
và bán kính
50
Cho mt phng
và hai đường thng
,
. Xác định ta
độ đim M thuc sao cho khong
cách t M đến và khong cách t
M đến (P) bng nhau.
Ta có: . qua
và có VTCP là .
. Suy ra:
,
(
)
1;1;1
A
1
( )
P
2
( )
P
(
)
4; 5;2
n =
4 5 2 1 0
x y z
+ =
(
)
1;1;0 ,
A
(
)
0; 2;1
B
(
)
0;2; 1
G
(
)
1;3; 4
C
(
)
(
)
1;1;1 , 1;1; 1
AB AG
= =
(
)
1;1;0
n AB AG= =
1
3 ,
4
x t
y t t
z
= +
= +
=
(
)
(
)
2;1;0 , 1;2;2 ,
A B
(
)
1;1;0
C
( ): 20 0
P x y z
+ + =
(
)
1;1;2
AB =
2
1
2
x t
y t
z t
=
= +
=
(
)
2 ;1 ;2
D AB D t t t
+
(
)
1 ; ;2
CD t t t
=
(
)
1;1;1
n =
1 5 1
. 0 ; ; 1
2 2 2
n CD t D
= =
2 2
:
1 1 1
x y z
+
= =
( ) : 2 3 4 0
P x y z
+ + =
(
)
3;1;1
I
(
)
1;2; 3
n
=
(
)
1;1; 1
u
=
(
)
1; 2; 1
v n u
= =
3
1 2 ,
1
x t
y t t
z t
= +
=
=
( ) : 2 2 4 0
P x y z
=
2 2 2
( ) : 2 4 6 11 0
S x y z x y z
+ + =
(
)
1;2;3
I
5
R
=
( )
2 4 3 4
,( ) 3
3
d I P R
= = <
(
)
3;0;2
H
( )
2 2 2 2
,( ) 4
r R IH R d I P
= = =
( ) : 2 2 1 0
P x y z
+ =
1
1 9
:
1 1 6
x y z
+ +
= =
2
1 3 1
:
2 1 2
x y z
+
= =
1
2
(
)
1
1 ; ; 9 6
M M t t t
+ +
2
(
)
1;3; 1
A
(
)
2
2;1; 2
u
=
(
)
2 ;3 ;8 6
MA t t t
=
(
)
2
8 14;20 14 ; 4
MA u t t t
=
( )
2
2
2
2
, 29 88 68
MA u
d M t t
u
= = +
( )
11 20
,( )
3
t
d M P
=
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
60
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Khi đó:
hoc . Vy: hoc
51
Cho và mt phng
. Viết phương
trình mt cu tâm I tiếp xúc vi (P) và
tìm ta độ tiếp đim.
Mt cu
Tiếp đim là
52
Cho m
t c
u
và mt phng .
Chng minh rng (P) ct (S). Khi đó
tìm tâm và bán kính ca đường tròn
thiết din ca (P) và (S).
Mt cu (S) có tâm và bán kính .
suy ra (P) ct (S).
Vy thiết din có tâm và bán kính
53 Viết phương trình mt phng (P) tiếp
xúc vi mt cu
và song song vi hai đường thng
Mt phng (P) có VTPT là và có
phương trình . Mt cu (S) có tâm
và bán kính .
(P) tiếp xúc vi (S)
Vy:
54
Viết phương trình đường thng
vuông góc vi mt phng ta độ (Oxz)
và ct hai đường thng
Đường thng vuông góc vi mt phng ta độ (Oxz)
có VTCP là . Gi
ln lượt là
giao đim ca vi d . Ta có:
. Đim .
Vy
55 a) Tìm ta độ đim H là hình chiếu
vuông góc ca đim trên
mt phng
b) Cho đim và mt phng
. Tìm ta độ
đim đối xng vi M qua (Q).
a)
b)
c)
2 2
11 20
29 88 68 35 88 53 0 1
3
t
t t t t t
+ = + = =
53
35
t =
(
)
0;1; 3
M
18 53 3
; ;
35 35 35
M
(
)
1;2;3
I
( ) : 4 1 0
P x y z
+ =
( ) ( ) ( )
2 2 2
( ) : 1 2 3 2
S x y z
+ + + =
1 7 8
; ;
3 3 3
M
( ) ( ) ( )
2 2 2
( ) : 3 2 1 100
S x y z + + + =
( ) : 2 2 9 0
P x y z
+ =
(
)
3; 2;1
I
10
R
=
(
)
,( ) 6
d I P R
= <
(
)
1;2;3
J
8
r
=
2 2 2
( ): 10 2 26 170 0
S x y z x y z
+ + + + + =
/
/ /
7 3
5 2
: 1 3 : 1 2
13 2 8
x t
x t
d y t d y t
z t z
= +
= +
= =
= + =
(
)
/
4;6;5
d
d
n u u= =
4 6 5 0
x y z D
+ + + =
(
)
5; 1; 13
I
5
R
=
(
)
,( ) 51 5 77
d I P R D =
= ±
( ) : 4 6 5 51 5 77 0
P x y z
+ + + ± =
/
/ /
/
1 2
: 4 : 3
3
4 5
x t
x t
d y t d y t
z t
z t
=
=
= + = +
=
=
(
)
0;1;0
j =
(
)
(
)
/ / / /
; 4 ;3 1 2 ; 3 ;4 5
M t t t M t t t
+ +
/
d
/
MM k j
=
/
/
/
/
3
1 2 0
7
1
2
1 5 0
7
t t
t
t t k
t
t t
=
=
+ =
=
+ =
3 25 18
; ;
7 7 7
M
3
7
25
: ,
7
18
7
x
y s s
z
=
= +
=
(
)
1; 1;2
K
( ) : 2 2 11 0
P x y z
+ + =
(
)
2;1;0
M
( ): 3 27 0
Q x y z
+ =
M
(
)
3;1; 2
H
(
)
/
6;13; 4
M
(
)
/
3;2;1
A
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
61
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
c) Tìm ta độ đim đối xng vi
đim qua đường thng
có phương trình:
56 Cho hai đường thng
.Chng minh cùng thuc mt
mt phng. Viết phương trình mt
phng đó.
ct nhau ti . Suy ra cùng
thuc mt mt phng.
Mt phng (P) đi qua đim và có VTPT là
có phương trình:
57
Cho các đim
a) Viết phương trình mp(BCD). Suy ra
ABCD là mt t din
b) Viết phương trình mt cu (S) tâm A
và tiếp xúc vi mp(BCD)
c) Tìm ta độ tiếp đim H ca (S) và
mp(BCD).
a) Phương trình mp(BCD):
ABCD là mt t din
b) Bán kính mt cu (S) là
Mt cu
c) Tiếp đim
58 Cho hai đim
và mt cu
.
Chng minh rng mt phng trung trc
ca đon AB tiếp xúc vi mt cu (S),
xác định ta độ ca tiếp đim.
Phương trình mt phng trung trc (P) ca đon thng
AB là: . Mt cu (S) có tâm
và bán kính . suy ra trung trc ca
đon AB tiếp xúc vi mt cu (S).
Ta độ tiếp đim
59
Cho đim và mt phng
. Gi đim
đối xng ca m qua mt phng (P).
Viết phương trình mt cu có đường
kính
Đim
Mt cu
60 Cho mt phng
và mt cu
.
Viết phương trình đường thng d đi
qua tâm ca mt cu (S) và vuông góc
vi (P). Xác định ta độ giao đim ca
d và (P).
Đường thng d đi qua tâm ca mt cu (S) và
nhn VTPT ca (P) làm VTCP có phương
trình: .
Ta độ giao đim .
61
Cho b
n đi
m
(
)
(
)
(
)
1;0;2 , 1;1;0 , 0;0;1
A B C
( )
1;1;1D
1. Chng minh
, , ,A B C D
là bn đỉnh
ca mt khi t din
2. Tính th tích khi t din
1.
(
)
(
)
(
)
1;0;1 , 1;1; 1 , 1;1;0CA CB CD= = =
( )
, 1;2;1 , . 1 0CA CB CA CB CD
= =
  
, , ,A B C D
không đống phng hay
, , ,A B C D
là bn
đỉnh ca mt khi t din
2.
1 1
, .
6 6
V CA CB CD
= =
/
A
(
)
1; 2; 5
A
1 2
1
2
x t
y t
z t
= +
=
=
/
/ /
/
1 3
: 1 2 : 1
3 2
3 2
x t
x t
d y t d y t
z t
z t
=
= +
= + = +
=
= +
d
/
d
d
/
d
(
)
2;3;1
M
d
/
d
(
)
2;3;1
M
(
)
/
6; 8;1
d
d
n u u= =

6 8 11 0
x y z
+ + =
(
)
(
)
3; 2; 2 , 3;2;0 ,
A B
(
)
0; 2;1
C
(
)
1;1;2
D
2 3 7 0
x y z
+ + =
( )
A BCD
(
)
,( ) 14
R d A BCD= =
( ) ( ) ( )
2 2 2
( ) : 3 2 2 14
S x y z
+ + + + =
(
)
4;0;1
H
( )
7 10 11
3;2;1 , ; ;
3 3 3
A B
( ) ( ) ( )
2 2 2
( ) : 1 2 3 4
S x y z
+ + =
2 2 9 0
x y z
+ =
(
)
1;2;3
I
2
R
=
(
)
,( ) 2
d I P
=
1 2 11
; ;
3 3 3
H
(
)
1; 2;3
M
( ): 2 7 0
P x y z
+ + =
M
MM
/
11 2 13
; ;
3 3 3
M
2 2 2
7 4 11 8
( ) :
3 3 3 3
S x y z
+ + + =
( ) :2 2 3 0
P x y z
+ =
( ) ( ) ( )
2 2 2
( ) : 5 2 2 9
S x y z
+ + =
(
)
5;2;2
I
(
)
2;2; 1
n
=
5 2 2
2 2 1
x y z
= =
(
)
3;0;3
M
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
62
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
3. Viết phương trình đường cao ca t
din ABCD h t đỉnh D
4. Viết phương trình mt cu (S) ngoi
tiếp t din ABCD
5. Viết phương trình mt phng tiếp
xúc vi mt cu (S) ti A
6. Xác định đim
/
A
đối xng ca A
qua mp(BCD)
7. Tính khong cách gia hai đường
thng ACBD
3. VTCP ca DH là VTPT ca mp(ABC) hay
( )
, 1;2;1
CA CB
=
. Phương trình
1 1 1
1 2 1
x y x
= =
4. Mt cu:
2 2 2
( ) : 3 0
S x y z x y z
+ + + =
5. Mt cu (S) có tâm
3 1 1
; ;
2 2 2
I
và bán kính
11
2
R
=
. Phương trình mt phng:
3 5 0
x y z
+ =
6.
( ) : 0
BCD x y
=
, đường thng qua A vuông góc
vi (BCD) là
1
:
2
x t
d y t
z
= +
=
=
Gi
( )
/
1 1
( ) ; ;2 0;1;2
2 2
K d BCD A
= =
7. Ta có:
/ /( ), ( )
BD xOz AC xOz
(
)
(
)
, ,( ) 1
d BD AC d B xOz
= =
62
Cho
( ) : 2 5 0
mp P x y z
+ + =
đường thng
1
: 1 3
2
x
d y z
+
= + =
1. Tìm ta độ giao đim A ca d và (P)
2. Tính góc
α
gia đường thng d và
mp(P)
3. Viết phương trình mp(Q) cha
đường thng d và vuông góc vi
mp(P)
4. Viết phương trình hình chiếu vuông
góc
/
d
ca d trên
( )
mp P
5. Viết phương trình đường thng nm
trong
( )
mp P
cha A và vuông góc vi
đường thng d
6. Viết phương trình mt cu tâm I
nm trên đường thng d, tiếp xúc vi
mp(P) và có bán kính
6
R
=
1.
1 2 10
; ;
3 3 3
A
2.
0
.
1
sin 30
2
.
d P
d P
u n
u n
α α
= = =
3.
( ) : 3 0
mp Q x y z
+ =
4.
/
d
chính là đường thng giao tuyến ca (P) và (Q), có
phương trình:
11
3
2
3
x t
y
z t
= +
=
=
5.
1 2 10
3 3 3
:
1 1 1
x y z
+ +
= =
6.
2 2 2
11 4 16
( ) : 6
3 3 3
S x y z
+ + =
hay
2 2 2
13 8 4
( ) : 6
3 3 3
S x y z
+ + + + =
63
Cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
3;3;1 , 0;2;1
A B
( ) : 7 0
P x y z
+ + =
1. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng AB
2. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình hình chi
ế
u c
a AB
trên
( )
mp P
3. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng d
n
m trong
( )
mp P
mà m
i
đ
i
m c
a d
cách
đề
u hai
đ
i
m AB .
4. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng vuông góc
chung c
a ABd
1.
3 3
: 3
1
x t
AB y t
z
=
=
=
2. Ta có:
( )
A mp P
, g
i H là hình chi
ế
u c
a B trên
( )
mp P
.
: 2
1
x t
BH y t
z t
=
= +
= +
,
4 10 7
( ) ; ;
3 3 3
H BH P
= =
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
63
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
5. Tìm
đ
i
m K thu
c
đườ
ng th
ng
,( )
AB K B
sao cho
(
)
(
)
,( ) , ( )
d K P d B P
=
6. Tìm
đ
i
m C trên
đườ
ng th
ng d sao
cho di
n tích tam giác ABC nh
nh
t.
3 5
: 3
1 4
x t
AH y t
z t
= +
=
=
3. G
i I là trung
đ
i
m AB. Suy ra
3 5
; ;1
2 2
I
d là giao
tuy
ế
n c
a
( )
mp P
và m
t ph
ng trung tr
c (R) c
a AB.
: 7 3
2
x t
d y t
z t
=
=
=
4. Ta có
( ), ( )
AB R d mp R
, trong mp(R) k
đườ
ng
th
ng
,
IM d M d IM
đườ
ng vuông góc chung
3 5
1
2 2
:
1 3 5
x y
z
IM
= =
5.
(
)
6;4;1
K
6.
1
.
2
ABC
S AB CI
=
. C là hình chi
ế
u c
a I trên d
17 47 34
; ;
14 14 14
C M
(ý 4)
64
Cho hai
đư
ng th
ng
1
2 4
:
1 2
y z
d x
+
= =
2
8 10
: 6
2 1
x z
d y
+
= =
1. Ch
ng minh r
ng
1
d
2
d
chéo
nhau
2.Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng ch
a
2
d
và song song v
i
1
d
3. Tính kho
ng cách gi
a hai
đườ
ng
th
ng
1
d
2
d
4. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng d
song song v
i tr
Ox, c
t
1
d
t
i M, c
t
2
d
t
i N. Tím t
a
độ
các
đ
i
m M, N
5. G
i AB
đườ
ng vuông góc chung
c
a
1
d
2
d
1 2
( , )
A d B d
. Hãy vi
ế
t
ph
ươ
ng trình m
t c
u
đườ
ng kính AB.
1.
(
)
( )
1
1
1
0;2; 4
:
1; 1;2
M
d
vtcpu
=
(
)
( )
2
2
2
8;6;10
:
2;1; 1
M
d
vtcpu
=
Ta có:
1 2 1 2
, . 70 0
u u M M
=

. V
y
1
d
2
d
chéo nhau
2.
α α
+ =
2
1
chöùa
( ): ( ): 5 3 68 0
/ /
d
x y z
d
3.
(
)
(
)
α
= =
1 2 1
, ,( ) 2 35
d d d d M
4.
(
)
=
1 2
, , , 1;0;0
M d N d MN i
cùng ph
ươ
ng
(
)
(
)
18; 16;32 , 52; 16;32
M N
= +
=
=
18
: 16
32
x t
d y
z
5.

1 2 1 2
, , ,
A d B d AB u AB u
(
)
2;0;0
A
,
(
)
0;10;6
B
.
(
)
(
)
(
)
+ + =
2 2 2
( ): 1 5 3 35
S x y z
65
Trong không gian
Oxyz
, cho
đườ
ng
th
ng
1 2
:
2 1 2
x y z
+ +
= =
và m
t
ph
ng
(
)
: 1 0
P x y z
+ + =
. Vi
ế
t
ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng n
m trong
(
)
P
đồ
ng th
i c
t và vuông góc v
i
Ph
ươ
ng trình tham s
c
a
1 2
2 2
x t
y t
z t
= +
=
= +
.
Gi
i ph
ươ
ng trình
(
)
1 2 2 2 1 0
t t t
+ + + =
đượ
c
2
t
=
.
Suy ra giao
đ
i
m c
a
(
)
P
(
)
3; 2;2
I
.
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
64
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
VTCP là
(
)
2; 1;2
u =
,
(
)
P
VTPT
(
)
1;1; 1
n
=
. Ta có
[
]
(
)
, 1; 4; 3
n u
=
.
Đườ
ng th
ng n
m trong
(
)
P
đồ
ng th
i c
t và vuông góc
v
i
s
đ
i qua
I
và nh
n
[
]
,
n u
làm m
t VTCP, do
đ
ó
có ph
ươ
ng trình là
3
2 4
2 3
x t
y t
z t
= +
=
=
.
66
Trong không gian
Oxyz
, cho m
t c
u
(
)
S
có tâm
(
)
1;2;3
I
đ
i qua
đ
i
m
(
)
5; 2; 1
A
. Xét các
đ
i
m
B
,
C
,
D
thu
c
(
)
S
sao cho
AB
,
AC
,
AD
đ
ôi
m
t vuông góc v
i nhau. Th
tích c
a
kh
i t
di
n
ABCD
có giá tr
l
n nh
t
b
ng
Đặ
t
AB a
=
,
AC b
=
,
AD c
=
t
ABCD
t
di
n vuông
đỉ
nh
A
, n
i ti
ế
p m
t c
u
(
)
S
.
Khi
đ
ó
ABCD
t
di
n
đặ
t
góc
A
c
a hình h
p ch
nh
t t
ươ
ng
ng có các c
nh
AB
,
AC
,
AD
vuông góc
đườ
ng chéo
AA
đườ
ng kính c
a c
u.
Ta có
2 2 2 2
4
a b c R
+ + =
.
Xét
1
6
ABCD
V V abc
= =
2 2 2 2
1
36
V a b c
=
.
3
2 2 2 2 2 2
3
a b c a b c
+ +
3
2 2 2
2 2 2
3
a b c
a b c
+ +
3
2
2
4
36.
3
R
V
3
4 3
.
27
V R
V
i
4 3
R IA= =
. V
y
max
256
3
V =
.
67
Trong không gian
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;2;3
A
đườ
ng th
ng
3 1 7
:
2 1 2
+
= =
x y z
d
. Vi
ế
t ph
ươ
ng
trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua
A
, vuông
góc v
i
d
và c
t tr
c
Ox
.
G
i
đườ
ng th
ng c
n tìm
=
B Ox
(
)
;0;0
B b
(
)
1 ;2;3
=
BA b
.
Do
d
,
qua
A
n
. 0
=
d
BAu
(
)
2 1 2 6 0
+ =
b
1
=
b
.
T
đ
ó
qua
(
)
1;0;0
B
, có m
t véct
ơ
ch
ph
ươ
ng là
(
)
2;2;3
=
BA
nên có ph
ươ
ng trình
1 2
: 2
3
x t
y t
z t
= +
=
=
68
Trong không gian
Oxyz
, cho m
t c
u
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 1 1 9
S x y z
+ + + + + =
đ
i
m
(
)
2;3; 1
A
. Xét các
đ
i
m
M
thu
c
(
)
S
sao cho
đườ
ng th
ng
AM
ti
ế
p xúc v
i
(
)
S
,
M
luôn thu
c m
t
ph
ng có ph
ươ
ng trình nào?
M
t c
u
(
)
S
có tâm
(
)
1; 1; 1
I
và bán kính
3
R
=
.
Ta tính
đượ
c
2 2
5, 4
AI AM AI R
= = =
.
Ph
ươ
ng trình m
t c
u
(
)
'
S
tâm
(
)
2;3; 1
A
, n kính
4
AM
=
là:
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 3 1 16
x y z
+ + + =
.
M
luôn thu
c m
t ph
ng
(
)
(
)
(
)
'
P S S
=
ph
ươ
ng
trình:
3 4 2 0
x y
+ =
.
69
Trong không gian
Oxyz
, cho m
t c
u
(
)
S
có tâm
(
)
2;1;2
I
đ
i qua
đ
i
m
(
)
1; 2; 1
A
. Xét các
đ
i
m
B
,
C
,
D
Đặ
t
AB a
=
,
AC b
=
,
AD c
=
thì
ABCD
t
di
n
vuông
đỉ
nh
A
, n
i ti
ế
p m
t c
u
(
)
S
.
Khi
đ
ó
ABCD
t
di
n
đặ
t
góc
A
c
a hình h
p ch
nh
t t
ươ
ng
ng có các c
nh
AB
,
AC
,
AD
vuông góc và
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
65
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
thu
c
(
)
S
sao cho
AB
,
AC
,
AD
đ
ôi
m
t vuông góc v
i nhau. Th
tích c
a
kh
i t
di
n
ABCD
có giá tr
l
n nh
t
đườ
ng chéo
AA
là
đườ
ng kính c
a c
u. Ta
2 2 2 2
4
a b c R
+ + =
.
Xét
2 2 2 2
1 1
6 36
ABCD
V V abc V a b c
= = =
.
3
2 2 2 2 2 2
3
a b c a b c
+ +
3
2 2 2
2 2 2
3
a b c
a b c
+ +
3
2
2
4
36.
3
R
V
3
4 3
.
27
V R
V
i
3 3
R IA
= =
. V
y
max
36
V
=
.
70
Trong không gian
Oxyz
, cho
đườ
ng
th
ng
1
: 2
3
x t
d y t
z
= +
= +
=
. G
i
đườ
ng
th
ng
đ
i qua
(
)
1;2;3
A
và có vec t
ơ
ch
ph
ươ
ng
(
)
0; 7; 1
u
=
. Vi
ế
t ph
ươ
ng
trình
đườ
ng phân giác c
a góc nh
n
t
o b
i
d
.
Ta l
y
(
)
(
)
6;7;3
M d
, ta tìm
đượ
c 2
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
1 2
1; 5;2 , 1;9;4
N N
để
cho
1
2
AM AN
AM AN
=
=
.
Ta
1
2
0
0
AM AN
AM AN
<
>
v
y
đườ
ng phân giác góc nh
n c
a
hai
đườ
ng th
ng c
n tìm
đườ
ng th
ng
đ
i qua
A
trung
đ
i
m
H
c
a
đ
o
n th
ng
2
MN
.
Ta tính
7 7
;8;
2 2
H
,
5 1
;6;
2 2
AH
=
, ch
n véc t
ơ
ch
ph
ươ
ng
(
)
5;12;1
AH
u =
, ta
đượ
c
( )
1 5
: 2 12
3
x t
AH y t
z t
= +
= +
= +
71
Trong không gian
Oxyz
, cho
đườ
ng
th
ng
1 3
: 1 4
1
x t
d y t
z
= +
= +
=
. G
i
đườ
ng
th
ng
đ
i qua
đ
i
m
(
)
1;1;1
A
và có
vect
ơ
ch
ph
ươ
ng
(
)
1; 2;2
u =
. Vi
ế
t
ph
ươ
ng trình
đườ
ng phân giác c
a góc
nh
n t
o b
i
d
Ph
ươ
ng trình tham s
đườ
ng th
ng
1
: 1 2
1 2
x t
y t
z t
= +
=
= +
.
Ch
n
đ
i
m
(
)
2; 1;3
B
,
3
AB
=
.
Đ
i
m
14 17
; ;1
5 5
C
ho
c
4 7
; ;1
5 5
C
n
m trên
d
th
a
mãn
AC AB
=
.
Ki
m tra
đượ
c
đ
i
m
4 7
; ;1
5 5
C
th
a mãn
BAC
nh
n.
Trung
đ
i
m c
a
BC
3 6
; ;2
5 5
I
.
Đườ
ng phân giác
c
n tìm là
AI
có vect
ơ
ch
ph
ươ
ng
(
)
2;11; 5
u
=
và có ph
ươ
ng trình
1 2
10 11
6 5
x t
y t
z t
= +
= +
=
72
Trong không gian
Oxyz
, cho m
t c
u
(
)
S
có tâm
(
)
1;0;2
I
đ
i qua
đ
i
m
(
)
0;1;1
A
. Xét các
đ
i
m
B
,
C
,
D
thu
c
(
)
S
sao cho
AB
,
AC
,
AD
đ
ôi
Đặ
t:
AD a
=
,
AB b
=
,
AC c
=
.
Ta có:
3
R IA= =
.
2 2
;
2 2
+
= =
b c a
AM IM
.
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
66
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
m
t vuông góc v
i nhau. Th
tích c
a
kh
i t
di
n
ABCD
có giá tr
l
n nh
t
2 2 2
2 2
3
4
+ +
= = =
b a c
R IA
AD B
Đ
T Cosi:
32 2 2 2 2 2
3
+ +
b a c b a c
( )
3
2 2 2
2 2 2
8
27
+ +
b a c
b a c abc
1 1 4
.8
6 6 3
V abc
= =
.
73
Trong không gian
Oxyz
, cho m
t
ph
ng
( )
: 3 0
+ + =
P x y z
đườ
ng
th
ng
1 2
:
1 2 1
+
= =
x y z
d
. Vi
ế
t
ph
ươ
ng trình hình chi
ế
u vuông góc c
a
d
trên
( )
P
.
G
i
đườ
ng th
ng
là hình chi
ế
u vuông góc c
a
d
trên
( )
P
( )
=
A d P
thì
A
Ph
ươ
ng trình tham s
c
a
đườ
ng th
ng:
: 1 2
2
x t
d y t
z t
=
= +
=
Ta có:
( ; 1 2 ;2 ) (P) +
A t t t
2 1 2 3 0t t t + + + =
( )
1 1;1;1t A
=
( )
0; 1;2B d
. G
i
d
đườ
ng th
ng
đ
i qua
B
vuông góc v
i
( )
P
.
Suy ra ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
: 1
2
x t
d y t
z t
=
= +
= +
.
G
i
B
là hình chi
ế
u c
a
B
lên
( )
P
thì
4 7 2
; ;
3 3 3
B
.
Đườ
ng th
ng
đườ
ng th
ng
đ
i qua
,
A B
.
1 4 5
; ;
3 3 3
AB
=
suy ra vect
ơ
ch
ph
ươ
ng c
a
( )
1;4; 5u =
. Ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
1 1 1
.
1 4 5
x y z
= =
74
Trong không gian
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
2; 2;4 , 3;3; 1
A B
và m
t
ph
ng
( )
: 2 2 8 0P x y z
+ =
. Xét
M
đ
i
m thay
đổ
i thu
c
( )
P
, giá tr
nh
nh
t c
a
2 2
2 3MA MB
+
b
ng bao
nhiêu ?
G
i
(
)
; ;I x y z
th
a
2 3 0IA IB
+ =
Ta tìm
đượ
c
đ
i
m
( )
1;1;1I
.
Xét
( ) ( )
2 2
2 2
2 3 2 3
MA MB MI IA MI IB
+ = + + +
2 2 2
5 2(2 3 ) 2 3
MI IA IB IA IB= + + + +
2 2 2
5 2 3MI IA IB
= + +
Ta có:
( )
( )
3 3, 2 3, ; 3IA IB d I P= = =
L
i có
( )
( )
; 3MI d I P =
nên
(
)
(
)
2 2
2 2 2
2 3 5.3 2. 3 3 3. 2 3 135MA MB
+ + + =
.
R
c
b
a
I
M
B
A
C
D
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
67
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
75
Trong không gian
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
2;1;3
E
, m
t ph
ng
(
)
: 2 2 3 0
+ =
P x y z
và m
t c
u
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 3 2 5 36
+ + =
S x y z
.
G
i
đườ
ng th
ng
đ
i qua
E
, n
m
trong
(
)
P
và c
t
(
)
S
t
i hai
đ
i
m có
kho
ng cách nh
nh
t. Vi
ế
t ph
ươ
ng
trình c
a
M
t c
u có tâm
(
)
3;2;5 , 6, 6
= = <
I R IE R
suy ra
E
n
m trong m
t c
u.
G
i
( )
(
)
(
)
';
( ) =
I r
C P S
suy ra
'
I
là hình chi
ế
u vuông
góc c
a
I
trên m
t ph
ng
(
)
P
.
Ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
d
qua
I
và vuông góc v
i
(
)
P
3 2
: 2 2
5
= +
= +
=
x t
d y t
z t
. Ta có:
( ) ( )
23 14 47 5
' ' ; ; ' 1;1;4
9 9 9 9
=
=
I d P I I E
.
đườ
ng th
ng
đ
i qua
E
, n
m trong
(
)
P
và c
t
(
)
S
t
i hai
đ
i
m có kho
ng cách nh
nh
t nên
đườ
ng th
ng
đ
i qua
E
, n
m trong
(
)
P
và vuông góc v
i
'
I E
suy ra
( )
( )
, ' 9 1; 1;0
= =
P
u n I E
.
V
y ph
ươ
ng trình c
a
:
2
1 ,
3
= +
=
=
x t
y t t
z
.
76
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
,
cho ba
đ
i
m
(
)
1;2; 1
A
,
(
)
2; 1;3
B
,
(
)
4;7;5
C
. Tìm t
a
độ
chân
đườ
ng
phân giác trong góc
B
c
a tam giác
ABC
Ta có:
( ) ( )
1; 3;4 26; 6;8;2 2 26
BA BA BC BC
=
= =
=
.
G
i
D
là chân
đườ
ng phân giác trong k
t
B
lên
AC
c
a tam giác
ABC
Suy ra :
DA BA
DC BC
=
2
DC DA
=
2 11
; ;1
3 3
D
.
77
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
,
cho tam giác
ABC
v
i
(1;0;0)
A
,
(3;2;4)
B
,
(0;5;4)
C
. Tìm t
a
độ
đ
i
m
M
thu
c m
t ph
ng
( )
Oxy
sao cho
2
MA MB MC
+ +
nh
nh
t.
G
i
I
đ
i
m th
a mãn
(
)
2 0 1
IA IB IC+ + =
.
Ta có
(
)
1
(
)
4 2 4;12;12
OI OA OB OC= + + =

(
)
1;3;3
I
.
Khi
đ
ó
2 4 4
MA MB MC MI MI
+ + = =
.
Do
M
thu
c m
t ph
ng
( )
Oxy
nên
để
2
MA MB MC
+ +
nh
nh
t hay
MI
nh
nh
t thì
M
hình chi
ế
u c
a
(
)
1;3;3
I
trên
(
)
Oxy
(
)
1;3;0
M
.
78
Trong không gian v
i h
tr
c t
a
đ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
0;2; 4 , 3;5;2
A B
. Tìm t
a
độ
đ
i
m
M
sao cho bi
u th
c
2 2
2
MA MB
+
đạ
t giá tr
nh
nh
t.
Ta có
(
)
3;3;6
AB =
m
t véc t
ơ
ch
ph
ươ
ng c
a
đườ
ng th
ng
AB
(
)
1;1;2
u =
. Ph
ươ
ng trình c
a
đườ
ng th
ng
AB
2
4 2
x t
y t
z t
=
= +
= +
G
i
I
đ
i
m th
a mãn
2 0
IA IB
+ =
(
)
2;4;0
I
.
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
68
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
(
)
(
)
2 2
2 2
2 2
MA MB MI IA MI IB
+ = + + +
(
)
2 2 2
2 3 2 2
IA IB MI MI IA IB
= + + + +
2 2 2
2 3
IA IB MI
= + +
.
Do
A
,
B
,
I
c
đị
nh nên
2 2 2
2 3
IA IB MI
+ +
nh
nh
t
khi
2
MI
nh
nh
t hay
M
là hình chi
ế
u c
a
I
trên
đườ
ng th
ng
AB
.
M AB
nên
(
)
;2 ;2 t 4
M t t
+
(
)
2 ; 2;2 4
IM t t t
=

Ta có
IM AB
. 0
IM AB
=
2 2 4 8 0
t t t
+ + =
2
t
=
(
)
2;4;0
M
.
79
Trong không gian
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
2; 2;1
A
,
8 4 8
; ;
3 3 3
B
. Vi
ế
t
ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua tâm
đườ
ng tròn n
i ti
ế
p tam giác
OAB
vuông góc v
i m
t ph
ng
(
)
OAB
G
i
(
)
; ;
I a b c
là tâm
đườ
ng tròn n
i ti
ế
p tam giác
OAB
.
Áp d
ng bài toán trên cho
OAB
, ta
đượ
c
. . . 0
AB IO OB IA OA IB
+ + =
(
)
*
.
Ta có
3
OA
=
,
4
OB
=
,
5
AB
=
;
(
)
; ;
IO a b c
=
,
(
)
2 ;2 ;1
IA a b c
=
,
8 4 8
; ;
3 3 3
IB a b c
=
.
T
(
)
*
ta có
( )
( )
( )
8
5 4 2 3 0
3
0
4
5 4 2 3 0 1
3
1
8
5 4 1 3 0
3
a a a
a
b b b b
c
c c c
+ + =
=
+ + = =
=
+ + =
.
Do
đ
ó
(
)
0;1;1
I
.M
t khác, ta có:
( )
, 4; 8; 8
OA OB
=
.
Suy ra vec t
ơ
ch
ph
ươ
ng c
a
đườ
ng th
ng c
n tìm là
(
)
1; 2; 2
u =
.V
y
đườ
ng th
ng c
n tìm có ph
ươ
ng trình
1 1
1 2 2
x y z
= =
.
80
Trong không gian
Oxyz
, cho m
t
ph
ng
(
)
P
đ
i qua
đ
i
m
(
)
1;2;3
M
c
t các tr
c
Ox
,
Oy
,
Oz
l
n l
ượ
t t
i
các
đ
i
m
A
,
B
,
C
(khác
O
). Vi
ế
t
ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
(
)
P
sao cho
M
là tr
c tâm c
a tam giác
ABC
.
G
i
(
)
;0;0
A a
,
(
)
0; ;0
B b
(
)
0;0;
C c
v
i
0
abc
.
Ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
(
)
P
đ
i qua ba
đ
i
m
A
,
B
,
C
1
x y z
a b c
+ + =
.
(
)
(
)
1;2;3
M P
nên ta có:
1 2 3
1
a b c
+ + =
.
Đ
i
m
M
là tr
c tâm c
a
ABC
. 0
. 0
AM BC AM BC
BM AC
BM AC
=
=

.
Ta có:
(
)
1 ;2;3
AM a=

,
(
)
0; ;
BC b c
=
,
(
)
1;2 ;3
BM b
=

,
(
)
;0;
AC a c
=

.
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
69
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
T
đ
ó taa có h
ph
ươ
ng trình:
3
2 3 0
2
3 0 3
1 2 3 1 2 3
1 1
3
3
2
b c
b c
a c a c
a b c c c
c
=
+ =
+ = =
+ + = + + =
14
7
14
3
a
b
c
=
=
=
.
Ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
( )
P
3
1
14 7 14
x y z
+ + =
2 3 14 0x y z + + =
.
81
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
cho
đ
i
m
(
)
3;2; 1
A
đườ
ng th
ng
:
1
x t
d y t
z t
=
=
= +
.Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t
ph
ng
(
)
P
ch
a
d
sao cho kho
ng
cách t
A
đế
n
( )
P
là l
n nh
t.
+
d
qua
(
)
0
0;0;1
M
có vect
ơ
ch
ph
ươ
ng
(
)
1;1;1
u =
.
+ G
i
H
,
K
l
n l
ượ
t là hình chi
ế
u c
a
A
lên
( )
P
d
.
Ta có:
(
)
(
)
,
d A P AH AK
=
.
Đẳ
ng th
c x
y ra khi và ch
khi
H K
.
Do
đ
ó
( )
( )
max
,d A P AK=
. Khi
đ
ó
( )
P
đ
i
( )
0
0;0;1M
nh
n
AK
làm vect
ơ
pháp tuy
ế
n.
+
K d
nên
( )
, ,1K t t t+
( )
3; 2; 2AK t t t= +
. Ta
có:
. 0AK u AK u =
(
)
(
)
(
)
1. 3 1. 2 1. 2 0 1
t t t t
+ + + = =
.
Suy ra:
( )
2; 1;3AK =
.
V
y
( ) ( ) ( ) ( )
: 2 0 1. 0 3. 1 0P x y z + =
2 3 3 0x y z + + =
.
82
Trong
không gian
Oxyz
, cho ba
đườ
ng
th
ng
1
3 1 2
:
2 1 2
x y z
d
+
= =
,
2
1 4
:
3 2 1
x y z
d
+ +
= =
3
3 2
:
4 1 6
x y z
d
+
= =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng
trình
đườ
ng th
ng song song
3
d , c
t
1
d
2
d .
Ta có
1
3 2
: 1
2 2
x u
d y u
z u
= +
= +
=
,
2
1 3
: 2
4
x v
d y v
z v
= +
=
=
.
G
i
4
d
đườ
ng th
ng c
n tìm.
G
i
4 1
A d d=
( )
3 2 ; 1 ;2 2A u u u
+ +
,
4 2
B d d=
( )
1 3 ; 2 ; 4B v v v
+
.
( )
4 3 2 ;1 2 ; 6 2AB v u v u v u= + +
.
4
d song song
3
d nên
3
AB ku=
v
i
( )
3
4; 1;6u =
.
3
4 3 2 4 0
1 2 0
6 2 6 1
v u k v
AB ku v u k u
v u k k
+ = =
= = =
+ = =
.
Đườ
ng th
ng
4
d
đ
i qua
( )
3; 1;2A
và có vtcp là
( )
3
4; 1;6u =
nên
4
3 1 2
:
4 1 6
x y z
d
+
= =
.
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
70
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
PHƯƠNG PHÁP TA ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN
---o0o---
§1. H TA ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN
A. KIN THC CN NM
1. H ta độ
Cho ba trc
, ,
Ox Oy Oz
vuông góc vi nhau tng đôi mt. Gi
, ,
i j k
là các vectơ đơn v tương ng trên các trc
, ,
Ox Oy Oz
. H
gm ba trc như vy được gi là h trc ta độ Đề-các vuông
góc
Oxyz
trong không gian hay đơn gin được gi là h ta độ
Oxyz
Đim O được gi là gc ta độ
Trc
Ox
gi là trc hoành
Trc
Oy
gi là trc tung
Trc
Oz
gi là trc cao
Các mt phng
(
)
(
)
(
)
, ,
Oxy Oyz Oxz
đôi mt vuông góc vi
nhau được gi là các mt phng ta độ.
Chú ý:
1, . . . 0
i j k i j i k j k
= = = = = =
y
x
H
M(
x
;
y
;
)
i
k
j
O
x
y
2. Ta độ ca mt đim
(
)
; ; . . .
M x y z OM x i y j z k
= + +
, (
x
: hoành độ;
y
: tung độ;
z
: cao độ)
Chú ý:
(
)
(
)
(
)
0; 0; 0
M Oxy z M Oyz x M Ozx y
= = =
Đim thuc mt phng ta độ:
(
)
(
)
(
)
(
)
; ;0 , 0; ;
M Oxy M x y N Oyz N y z
,
(
)
(
)
;0;
P Ozx P x y
0; 0; 0
M Ox y z M Oy x z M Oz x y
= = = = = =
Đim trên trc ta độ :
(
)
(
)
;0;0 , 0; ;0 ,
M Ox M x N Oy N y
(
)
0;0;
P Oz P z
3. Ta độ ca vectơ
(
)
; ; . . .
a x y z a x i y j z k
= = + +
,(
x
: hoành độ;
y
: tung độ;
z
: cao độ)
Chú ý:
(
)
(
)
0 0;0;0 , 1;0;0 ,
i= =
(
)
(
)
0;1;0 , 0;0;1
j k= =
4. Liên h gia ta độ đim và ta độ vectơ
Trong không gian
Oxyz
, cho
(
)
(
)
; ; , ; ;
A A A B B B
A x y z B x y z
,
(
)
; ;
C C C
C x y z
(
)
; ;
B A B A B A
AB x x y y z z
=
M
chia đon thng
AB
theo t s
( 1)
k k MA kMB
=
. Khi đó:
; ;
1 1 1
A B A B A B
x kx y ky z kz
M
k k k
M
trung đim đon thng
AB
. Suy ra
2 2 2
; ;
A B A B A B
x x y y z z
M
+ + +
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
. Suy ra
3 3 3
; ;
A B C A B C A B C
x x x y y y z z z
G
+ + + + + +
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
71
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
G
là trng tâm ca t din
ABCD
. Suy ra
4 4 4
A B C D A B C D A B C C
x x x x y y y y z z z z
G ; ;
+ + + + + + + + +
Cho
ABC
, gi
I
là tâm đường tròn ni tiếp tam giác
ABC
. Gi
a
,
b
,
c
độ dài các cnh. Khi đó
ta có
. . . 0
a IA b IB c IC
+ + =
5. Các phép toán trên vectơ
Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
(
)
(
)
1 2 3 1 2 3
; ; , ; ;
a a a a b b b b
= =
. Ta có:
(
)
1 1 2 2 3 3
; ;
a b a b a b a b
± = ± ± ±
(
)
1 2 3
; ; ,ka ka ka ka k
=
1 1
2 2
3 3
a b
a b a b
a b
=
= =
=
6. Tích vô hướng và ng dng
Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
(
)
(
)
1 2 3 1 2 3
; ; , ; ;
a a a a b b b b
= =
. Ta có:
1 1 2 2 3 3
.
a b a b a b a b
= + +
2
2 2 2
1 2 3
a a a a
= + +
2 2 2
1 2 3
a a a a
= + +
1 1 2 2 3 3
. 0 0
a b a b a b a b a b
= + + =
a
cùng phương vi
b
,
0
b a kb
=
1 1
31 2
2 2 1 2 3
1 2 3
3 3
, ( , , 0)
a kb
a
a a
a kb b b b
b b b
a kb
=
= = =
=
Khong cách gia hai đim:
( ) ( ) ( )
2 2 2
B A B A B A
AB AB x x y y z z
= = + +
Góc gia hai vectơ:
( ) ( )
1 1 2 2 3 3
2 2 2 2 2 2
1 2 3 1 2 3
.
cos , , , 0
.
.
a b a b a b
a b
a b a b
a b
a a a b b b
+ +
= =
+ + + +
7. Tích có hướng và ng dng
a. Định nghĩa: Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
(
)
(
)
1 2 3 1 2 3
; ; , ; ;
a a a a b b b b
= =
. Tích có hướng ca
hai vectơ
a
b
, kí hiu là
,
a b
hoc
a b
, được xác định bi:
2 3 3 1 1 2
2 3 3 1 1 2
; ;
a a a a
a a
a b
b b b b
b b
=
(
)
2 3 3 2 3 1 1 3 1 2 2 1
; ;
a b a b a b a b a b a b
=
Chú ý:
(
)
a b b a
=
b. Tính cht
Nếu
c a b
=
thì
c a
c b
(
)
. sin ,
a b a b a b
=
a
b
cùng phương
0
a b
=
a
,
b
,
c
đồng phng
(
)
. 0
c a b
=
c. ng dng ca tích có hướng
Din tích hình bình hành
ABCD
ABCD
S AB AD
=
Din tích tam giác
ABC
1
2
ABC
S AB AC
=
Th tích khi hp
. ' ' ' '
ABCD A B C D
(
)
. ' ' ' '
. '
ABCD A B C D
V AB AD AA
=

Th tích khi t din
ABCD
(
)
1
.
6
ABCD
V AB AC AD
=
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
72
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
B. BÀI TP TRC NGHIM
Câu 1: Trong không gian vi h ta độ
Oxyz
, cho ba đim
(
)
(
)
(
)
1; 2;3 , 0;3;1 , 4;2;2
A B C
. Tính tích
hướng
. .
AB AC
A.
=
. 7.
AB AC
B.
=
. 0.
AB AC
C.
=
. 2.
AB AC
D.
=
. 27.
AB AC
Câu 2: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho ba đim
(
)
(
)
(
)
1; 1;1 , 0;1;2 , 1;0;1
A B C
. Tìm ta độ
trng tâm G ca tam giác
.
ABC
A.
4 2
;0; .
3 3
G
B.
2 4
;1; .
3 3
G
C.
1 2 4
; ; .
3 3 3
G
D.
2 4
;0; .
3 3
G
Câu 3:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
,cho ba vect
ơ
(
)
(
)
(
)
5;7;2 , 3;0;4 , 6;1; 1
a b c
= = =
. Tìm
t
a
độ
c
a vect
ơ
n
th
a mãn
= + +
5 6 4 .
n a b c
A.
(
)
19;39;30 .
n =
B.
(
)
19;39;30 .
n =
C.
(
)
19; 39;30 .
n =
D.
(
)
19;39; 30 .
n =
Câu 4:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hình bình hành
OADB
có
(
)
(
)
1;1;0 , 1;1;0= =

OA OB
(O là g
c t
a
độ
). Tìm t
a
độ
tâm I c
a hình bình hành
.
OADB
A.
(
)
1;0;0 .
I
B.
(
)
1;0;1 .
I
C.
(
)
0;1;0 .
I
D.
(
)
1;1;0 .
I
Câu 5:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
1;0;0 , 0;0;1 , 2;1;1 .
M N P
Tìm t
a
độ
tr
c tâm H c
a tam giác
.
MNP
A.
(
)
1;0;0 .
H
B.
(
)
0;2; 1 .
H
C.
(
)
1;2;4 .
H
D.
(
)
2; 2;1 .
H
Câu 6:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, t hình l
p ph
ươ
ng
.
ABCD A B C D
có
(
)
(
)
1;2; 1 , 3;4; 1
A C
(
)
2;3;0
I
tâm c
a hình l
p ph
ươ
ng. Tìm t
a
độ
tâm K c
a hình vuông
A B C D
A.
(
)
2;3;1 .
K
B.
(
)
2;3; 1 .
K
C.
(
)
2;3;2 .
K
D.
(
)
1;2;3 .
K
Câu 7:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho ba vect
ơ
(
)
(
)
(
)
1;1;0 , 1;1;0 , 1;1;1
a b c
= = =
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai
?
A.
.
b c
B.
.
a b
C.
3.
=
c
D.
2.
=
a
Câu 8:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
1;0; 2 , 2;1; 1 , 1; 2;2
A B C
. Tìm t
a
độ
tr
ng tâm G c
a tam giác
.
ABC
A.
4 1 1
; ; .
3 3 3
G
B.
4 1 2
; ; .
3 3 3
G
C.
4 1 1
; ; .
3 3 3
G
D.
(
)
4; 1; 1 .
G
Câu 9:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
,cho ba vect
ơ
(
)
(
)
(
)
= = =
2; 5;3 , 0;2; 1 , 1;7;2
a b c
. Tìm
t
a
độ
c
a vect
ơ
e
th
a mãn
=
4 2 .
e a b c
A.
(
)
27;0;3 .
e =
B.
(
)
2;7;3 .
e =
C.
(
)
0; 27;3 .
e =
D.
(
)
0;27;3 .
e =
Câu 10:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho ba vect
ơ
(
)
(
)
(
)
1;1;0 , 1;1;0 , 1;1;1
a b c= = =
. M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng
?
A.
,
a b
cùng ph
ươ
ng.
B.
(
)
2
cos , .
6
=
b c
C.
0.
+ + =
a b c
D.
. 1.
=
a c
Câu 11:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho b
n
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
(
)
1;0;0 , 0;1;0 , 0;0;1 , 1;1;1
A B C D
.
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai
?
A.
.
AB CD
B.
B
n
đ
i
m
, , ,
A B C D
t
o thành m
t t
di
n.
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
73
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
C.
Tam giác
ABD
là tam giác
đề
u.
D.
Tam giác
BCD
là tam giác vuông.
Câu 12:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
2;1; 1 , 4;1; 3 , 3;7;0
A B C
. Tìm t
a
độ
đ
i
m
/
A
đố
i x
ng c
a A qua trung
đ
i
m M c
a c
nh
.
BC
A.
(
)
/
2;5;7 .
A
B.
(
)
/
5;7;2 .
A
C.
(
)
/
5;7; 2 .
A
D.
(
)
/
5; 2;7 .
A
Câu 13:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho b
n
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
(
)
1;0;0 , 0;1;0 , 0;0;1 , 1;1;1
A B C D
.
G
i M, N l
n l
ượ
t là trung
đ
i
m c
a ABCD. Tìm t
a
độ
trung
đ
i
m I c
a
.
MN
A.
1 1 1
; ; .
4 4 4
I
B.
1 1 1
; ; .
2 2 2
I
C.
1 1 1
; ; .
3 3 3
I
D.
2 2 2
; ; .
3 3 3
I
Câu 14:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
1;1;0 , 0;0;1 , 2;1;1 .
A B C
m t
a
độ
tr
c tâm H c
a tam giác
ABC
A.
(
)
1;1;0 .
H
B.
(
)
0;3;1 .
H
C.
(
)
2;1; 1 .
H
D.
(
)
1;2;3 .
H
Câu 15:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
2;1;1 , 1; 1;0 , 1;0;2 .
A B C
Tính
độ
dài
đườ
ng chéo c
a hình h
p nh
n
, ,
OA OB OC
làm ba c
nh.
A.
2.
B.
3.
C.
5.
D.
5.
Câu 16:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
,cho ba vect
ơ
(
)
(
)
(
)
= = =
2; 5;3 , 0;2; 1 , 1;7;2
a b c
. Tìm
t
a
độ
c
a vect
ơ
d
th
a mãn
= +
1
4 3 .
3
d a b c
A.
1 55
11; ; .
3 3
d
=
B.
1 55
;11; .
3 3
d
=
C.
(
)
11;1;55 .
d =
D.
1
11; ;55 .
3
d
=
Câu 17:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
,cho ba vect
ơ
(
)
(
)
(
)
5;7;2 , 3;0;4 , 6;1; 1
a b c
= = =
. Tìm
t
a
độ
c
a vect
ơ
m
th
a mãn
= +
3 2 .
m a b c
A.
(
)
3;22; 3 .
m
=
B.
(
)
3;22; 3 .
m
=
C.
(
)
3;22;3 .
m
=
D.
(
)
3; 22;3 .
m
=
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
74
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
§2. MT PHNG
A. KIN THC CN NM
1. Vectơ pháp tuyến ca mt phng
a. Định nghĩa:
Vect
ơ
0
n
đượ
c g
i là vect
ơ
pháp tuy
ế
n c
a m
t ph
ng
( )
α
n
ế
u giá c
a nó vuông góc v
i
( )
α
, vi
ế
t t
t
là:
( )
n
α
N
ế
u hai vect
ơ
(
)
(
)
1 2 3 1 2 3
; ; , ; ;
a a a a b b b b
= =
không cùng ph
ươ
ng và giá c
a chúng song song v
i m
t
mp
( )
α
(ho
c n
m trên
( )
α
) thì
n a b
=
m
t vect
ơ
pháp tuy
ế
n c
a mp
( )
α
.
b. Chú ý:
N
ế
u
n
vect
ơ
pháp tuy
ế
n c
a m
t m
t ph
ng thì
, 0
kn k
c
ũ
ng là vect
ơ
pháp tuy
ế
n c
a m
t ph
ng
đ
ó
M
t ph
ng
(
)
ABC
vect
ơ
pháp tuy
ế
n
n AB AC
=
2. Phương trình tng quát ca mt phng
a. Định nghĩa:
Ph
ươ
ng trình có d
ng
0
Ax By Cz D
+ + + =
, trong
đ
ó
, , ,
A B C D
không
đồ
ng th
i b
ng 0
đượ
c g
i là ph
ươ
ng trình t
ng quát c
a m
t ph
ng hay còn g
i là ph
ươ
ng trình m
t ph
ng.
b. Nhn xét:
N
u m
t ph
ng
( )
α
có ph
ươ
ng trình t
ng quát là
0
Ax By Cz D
+ + + =
thì nó có m
t vect
ơ
pháp tuy
ế
n
(
)
; ;
n A B C
=
Ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
đ
i qua
đ
i
m
(
)
0 0 0 0
; ;
M x y z
nh
n vect
ơ
(
)
; ;
n A B C
=
khác
0
làm vect
ơ
pháp
tuy
ế
n có ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
0 0 0
0
A x x B y y C z z
+ + =
c. Các trường hp riêng ca phương trình tng quát
Các h
s
Ph
ươ
ng trình m
t ph
ng (
α
)
Đặ
c
đ
i
m c
a m
t ph
ng (
α
)
D = 0
0
Ax By Cz
+ + =
(
α
)
đ
i qua g
c t
a
độ
O
A = 0
0
By Cz D
+ + =
(
α
) // Ox ho
c (
α
)
Ox
B = 0
0
Ax Cz D
+ + =
(
α
) // Oy ho
c (
α
)
Oy
C
= 0
0
Ax By D
+ + =
(
α
) // Oz ho
c (
α
)
Oz
A = B = 0
0
Cz D
+ =
(
α
) // (Oxy) ho
c (
α
)
(Oxy)
A = C = 0
0
By D
+ =
(
α
) // (Oxz) ho
c (
α
)
(Oxz)
B
=
C
= 0
0
Ax D
+ =
(
α
) // (Oyz) ho
c (
α
)
(Oyz)
Chú ý:
M
t ph
ng
(
)
Oxy
có ph
ươ
ng trình:
0
z
=
và có vect
ơ
pháp tuy
ế
n
(
)
0;0;1
k =
M
t ph
ng
(
)
Oxz
có ph
ươ
ng trình:
0
y
=
và có vect
ơ
pháp tuy
ế
n
(
)
0;1;0
j
=
M
t ph
ng
(
)
Oyz
có ph
ươ
ng trình:
0
x
=
và có vect
ơ
pháp tuy
ế
n
(
)
1;0;0
i =
3. Phương trình mt phng theo đon chn
M
t ph
ng
( )
α
không
đ
i qua g
c O, c
t tr
c
, ,
Ox Oy Oz
l
n l
ượ
t t
i các
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
;0;0 , 0; ;0 , 0;0;
A a B b C c
(v
i
, , 0
a b c
) thì có ph
ươ
ng trình:
1
x y z
a b c
+ + =
Ph
ươ
ng trình này g
i là ph
ươ
ng trình theo
đ
o
n ch
n c
a m
t ph
ng
( )
α
4. V trí tương đối gia hai mt phng
Trong không gian
Oxyz
, hai m
t ph
ng
(
)
1
α
(
)
2
α
có ph
ươ
ng trình:
(
)
1 1 1 1 1
: 0
A x B y C z D
α + + + =
;
(
)
2 2 2 2 2
: 0
A x B y C z D
α + + + =
. Khi
đ
ó
(
)
1
α
: có vect
ơ
pháp tuy
ế
n
(
)
1 1 1 1
; ;
n A B C
=
đ
i qua
đ
i
m
(
)
0 0 0 0
, ,
M x y z
;
(
)
2
α
có vect
ơ
pháp tuy
ế
n là:
(
)
2 2 2 2
; ;
n A B C
=
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
75
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
( ) ( )
1 1 1 1
1 2
2 2 2 2
A B C D
A B C D
α α = = =
( ) ( )
1 1 1 1
1 2
2 2 2 2
/ /
A B C D
A B C D
α α = =
(
)
1
α
c
t
(
)
2
α
1 1 1 2 2 2
: : : :
A B C A B C
(
)
(
)
1 2 1 2 1 2 1 2 1 2
0
n n A A B B C C
α α + + =
Lưu ý:
1 2
1 2
0 2
( ) ( )
( )
n kn
M
=
α α
α
1 2
1 2
0 2
( )/ /( )
( )
n kn
M
=
α α
α
1 2 1 2
( ) ( )
n kn d
α α =
5. Khong cách t mt đim đến mt mt phng
Trong không gian
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( )
α
có ph
ươ
ng trình
0
Ax By Cz D
+ + + =
đ
i
m
(
)
0 0 0 0
; ;
M x y z
. Kho
ng cách t
đ
i
m
0
M
đế
n m
t ph
ng
( )
α
, kí hi
u
(
)
0
,( )
d M
α
,
đượ
c tính b
i công
th
c:
( )
0 0 0
0
2 2 2
,( )
Ax By Cz D
d M
A B C
+ + +
α =
+ +
6. Góc gia hai mt phng
( )
α
( )
β
:
( )
1 2
1 2
1 2
.
cos ,
.
n n
n n
n n
=
, v
i
1 2
,
n n
là vect
ơ
pháp ty
ế
n c
a
( )
α
( )
β
.
B. CÁC DNG TOÁN
1. Lp phương trình mt phng:
Ph
ươ
ng pháp
Cách 1: (Xác
đị
nh y
ế
u t
: vect
ơ
pháp ty
ế
n và
đ
i
m, nh
ư
b
ng d
ướ
i
đ
ây)
B
ướ
c 1. T
gi
thi
ế
t, xác
đị
nh các vect
ơ
và các y
ế
u t
khác (n
ế
u c
n)
B
ướ
c 2. Xác
đị
nh t
a
độ
vect
ơ
pháp ty
ế
n và t
a
độ
m
t
đ
i
m c
a m
t ph
ng
B
ướ
c 3. K
ế
t lu
n
Cách 2: (Xác
đị
nh h
s
)
B
ướ
c 1. G
i PT mp
đ
ã cho có d
ng:
z 0,(2)
Ax By C D
+ + + =
B
ướ
c 2. T
gi
thi
ế
t, xác
đị
nh 4 h
s
A, B, C, D (ki
m tra
đ
i
u ki
n, n
ế
u có)
B
ướ
c 3. K
ế
t lu
n
Dng
Tính cht ca mp(
α
) (gi thiết cho)
Đi qua đim VTPT
1
mp(
α
) qua 3
đ
i
m A, B, C
A, B, C
,
n AB AC
α
=

2
mp(
α
) là m
t ph
ng trung tr
c
đ
o
n AB
M là trung
đ
i
m AB
n AB
α
=
3
mp(
α
) qua M và song song (
β
):
0
Ax By Cz D
+ + + =
M
n n
α β
=
4
mp(
α
) qua M và vuông góc
đườ
ng th
ng (d)
M
d
n a
α
=
mp(
α
) qua M và vuông góc
đườ
ng th
ng AB
M
n AB
α
=
5
mp(
α
) qua A, B và song song (d)
A ho
c B
,
d
n AB u
α
=
mp(
α
) qua A, B và song song CD
A ho
c B
,
n AB CD
α
=
mp(
α
) ch
a (d) và song song (d’) L
y M
(d)
'
,
d d
n u u
α
=
mp(
α
) ch
a (d) và song song AB L
y M
(d)
,
d
n u AB
α
=
6
mp(
α
) qua 2
đ
i
m M, Nvuông góc mp(
β
)
M ho
c N
,
n MN n
α β
=
mp(
α
) ch
a (d) và vuông góc mp(
β
) L
y M
(d)
,
d
n u n
α β
=
7
mp(
α
) qua
đ
i
m M và vuông góc 2 mp (
β
), (
γ
)
M
,
n n n
α γ β
=
8
mp(
α
) qua
đ
i
m M và ssong 2
đ
t (d), (d’)
M
'
,
d d
n u u
α
=
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
76
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
9
mp(
α
) qua
đ
i
m M, vuông góc mp(
β
) và ssong
đ
t (d)
M
,
d
n u n
α β
=
10
mp(
α
) ch
a (d)
đ
i qua M
(d)
M
ho
c
L
y N
(d)
,
d
n MN u
α
=

2. Tìm H là hình chiếu ca M trên mp(
α
):
Ph
ươ
ng pháp
Cách 1. H là hình chi
ế
u c
a M trên
):(
0
mp Ax By Cz D
α
+ + + =
Ta có:
α
α
+ + + =
= =
0
( )
,
H H H
H M H M H M
Ax By Cz D
H
x x y y z z
MH n cuøng phöông
A B C
t
a
độ
đ
i
m H.
Cách 2. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng (d) qua M và vuông góc mp(
α
)
T
a
độ
Hnghi
m c
a h
ph
ươ
ng trình g
m ph
ươ
ng trình c
a (d) và (
α
)
3. Tìm đim
M
đối xng vi M qua mp(
α
):
Ph
ươ
ng pháp
Tìm hình chi
ế
u H c
a M trên mp(
α
)
H là trung
đ
i
m c
a
MM
T
a
độ
đ
i
m
M
4. Xét v trí tương đối gia hai mt phng:
Ph
ươ
ng pháp
V
i
1 2
,
n n
là vect
ơ
pháp tuy
ế
n c
a hai m
t ph
ng
1
( )
α
2
( )
α
1 2
1 2
0 2
( ) ( )
( )
n kn
M
=
α α
α
1 2
1 2
0 2
( )/ /( )
( )
n kn
M
=
α α
α
1 2 1 2
( ) ( )
n kn d
α α =
1 2 1 2
. 0 ( ) ( )
n n
=
α α
5. Khong cách t mt đim đến mt mt phng
Cho m
t ph
ng
( )
α
có ph
ươ
ng trình
0
Ax By Cz D
+ + + =
đ
i
m
(
)
0 0 0 0
; ;
M x y z
. Kho
ng cách t
đ
i
m
0
M
đế
n m
t ph
ng
( )
α
, kí hi
u
(
)
0
,( )
d M
α
,
đượ
c tính b
i công th
c:
( )
0 0 0
0
2 2 2
,( )
Ax By Cz D
d M
A B C
+ + +
α =
+ +
Nhn xét
: N
ế
u H là hình chi
ế
u vuông góc c
a
đ
i
m M trên m
t ph
ng
(
)
α
thì
(
)
,( )
d M MH
α =
Chú ý
:
Kho
ng cách gi
a hai m
t ph
ng song song là kho
ng cách t
m
t
đ
i
m tùy ý trên m
t ph
ng này
đế
n
m
t ph
ng kia: Cho
( ) / /( )
α β
,
(
)
(
)
(
)
( ),( ) ,( ) ,
d d M M
α β = α β
hay
(
)
(
)
(
)
( ),( ) ,( ) ,
d d M M
α β = β α
Kho
ng cách gi
a m
t
đườ
ng th
ng song song v
i m
t m
t ph
ng là kho
ng cách t
m
t
đ
i
m tùy ý
trên
đườ
ng th
ng
đế
n m
t ph
ng.
6. Góc gia hai mt phng
Cho hai m
t ph
ng
(
)
( ) : 0, : ' ' ' ' 0
Ax By Cz D A x B y C z D
α + + + = β + + + =
, g
i
,
n n
α β
l
n l
ượ
t là hai
vect
ơ
pháp tuy
ế
n c
a hai m
t ph
ng.
G
i
ϕ
là góc gi
a hai m
t ph
ng
(
)
α
(
)
β
, ta có:
2 2 2 2 2 2
.
' ' '
cos
.
. ' ' '
n n
AA BB CC
n n
A B C A B C
α β
α β
+ +
ϕ = =
+ + + +
C. BÀI TP TRC NGHIM
Câu 1:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
1; 1;2 , 1;0;3 , 0;2;1
A B C
. nh di
n
tích S c
a tam giác
ABC
A.
2
.
2
S =
B.
2 5
.
5
S =
C.
5 2
.
2
S =
D.
5
.
2
S
=
Câu 2:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
( )
α
đ
i qua
đ
i
m
(
)
1; 2;3
M
và song song v
i m
t ph
ng
( ) : 2 3 5 0
x y z
β
+ + =
.
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
77
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
A.
3 7 0.
+ =
x y z
B.
2 3 11 0.
+ =
x y z
C.
3 11 0.
+ + =
x y z
D.
2 3 9 0.
+ =
x y z
Câu 3:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) :3 4 2 4 0
P x y z
+ + + =
đ
i
m
(
)
1; 2;3
A
. Tìm kho
ng cách d t
đ
i
m A
đế
n
( ).
P
A.
5
.
29
=
d
B.
1
.
29
=
d
C.
29
.
5
=
d
D.
5
.
129
=
d
Câu 4:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
α
đ
i qua
(
)
2;6; 3
D
song song
mp
(
)
Ozx
. Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình c
a m
t ph
ng
(
)
?
α
A.
2 0.
x
=
B.
6 0.
y
=
C.
3 0.
z
+ =
D.
0.
y
=
Câu 5:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
α
đ
i qua
(
)
3; 1; 5
A
đồ
ng th
i vuông
góc v
i hai m
t ph
ng
(
)
:3 2 2 7 0
x y z
β + + =
(
)
: 5 4 3 1 0
x y z
γ + + =
. Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây là
ph
ươ
ng trình c
a m
t ph
ng
(
)
.
α
A.
2 2 15 0.
x y z
+ =
B.
2 2 15 0.
x y z
+ =
C.
2 2 15 0.
x y z
+ =
D.
2 15 0.
x y z
+ =
Câu 6:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. G
i
( )
α
m
t ph
ng c
t ba tr
c t
a
độ
t
i ba
đ
i
m
(
)
8;0;0 ,
M
(
)
0; 2;0
N
,
(
)
0;0;4
P
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình c
a
( ).
α
A.
0.
8 2 4
+ + =
x y z
B.
4 2 8 0.
+ =
x y z
C.
1.
4 1 2
+ + =
x y z
D.
4 2 0.
+ =
x y z
Câu 7:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u
(
)
(
)
(
)
2 2 2
( ): 1 3 2 49
S x y z
+ + + =
.
Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình m
t ph
ng ti
ế
p xúc v
i
( )?
S
A.
6 2 3 55 0.
x y z
+ + =
B.
6 2 3 5 0.
x y z
+ + + =
C.
2 3 6 5 0.
x y z
+ + =
D.
55 0.
x y z
+ + =
Câu 8:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai m
t ph
ng
(
)
α + =
:3 5 3 0
x y mz
(
)
β + + =
: 2 3 1 0
x ny z
(m,n tham s
th
c). Tìm t
t c
giá tr
c
a m n
để
hai m
t ph
ng
đ
ã cho song
song v
i nhau.
A.
10, 9.
n m
= =
B.
10 9
, .
3 2
n m
= =
C.
1 3
, .
3 2
m n
= =
D.
10 9
, .
3 2
n m
= =
Câu 9:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
1;2;3 , 0;1;1 , 1;0;0
A B C
. Tính
.
AC BC

A.
(
)
1;3; 2 .
AC BC
=
B.
(
)
1;3;2 .
AC BC =
C.
(
)
1; 3;2 .
AC BC =
D.
(
)
1; 3;2 .
AC BC =
Câu 10:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
ph
ươ
ng trình:
10 2 2
5 1 1
x y z
+
= =
. Xét m
t ph
ng
( ) :10 2 11 0
P x y mz
+ + + =
(m tham s
th
c). Tìm t
t c
các giá
tr
c
a m
để
(P) song song v
i
đườ
ng th
ng
.
A.
2.
=
m
B.
52.
=
m
C.
2.
=
m
D.
52.
=
m
Câu 11:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
( )
α
đ
i qua hai
đ
i
m
(
)
(
)
3;1; 1 , 2; 1;4
A B
và vuông góc v
i m
t ph
ng
( ) : 2 3 1 0
x y z
β
+ =
.
A.
5 0.
+ =
x y z
B.
13 5 5 0.
+ =
x y z
C.
5 13 5 0.
+ =
x y z
D.
13 5 5 0.
+ + =
x y z
Câu 12:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
0;1;1
A
(
)
1;2;3
B
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
m
t ph
ng (P)
đ
i qua A và vuông góc v
i
đườ
ng th
ng AB.
A.
2 6 0.
+ + =
x y z
B.
3 4 7 0.
+ + =
x y z
C.
2 3 0.
+ + =
x y z
D.
3 4 26 0.
+ + =
x y z
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
78
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Câu 13:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
.Cho ba m
t ph
ng
( ) : 2 1 0
x y z
α
+ + + =
,
( ) : 2 0
x y z
β
+ + =
( ) : 5 0
x y
γ
+ =
. M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
( ) / /( ).
α γ
B.
( ) ( ).
α γ
C.
( ) ( ).
α β
D.
( ) ( ).
β γ
Câu 14:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
(
)
1;2;1 , 4;5; 2
A B
m
t ph
ng
(
)
:3 4 5 6 0
x y z
α + + =
.
Đườ
ng th
ng
AB
c
t m
t ph
ng
(
)
α
t
i M. Tính t
s
.
MB
MA
A.
1
.
2
B.
2.
C.
4.
D.
1
.
3
Câu 15:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
: 2 2 0
x y z
α + =
. Tìm t
a
độ
đ
i
m
O
đố
i x
ng c
a g
c t
a
độ
O qua m
t ph
ng
(
)
.
α
A.
2 4 2
; ; .
3 3 3
O
B.
(
)
2;4; 2 .
O
C.
2 4 2
; ; .
3 3 3
O
D.
2 4 2
; ; .
3 3 3
O
Câu 16:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. L
p ph
ươ
ng trình ti
ế
p di
n c
a m
t c
u (S):
2 2 2
6 2 4 5 0
x y z x y z
+ + + + =
t
i
đ
i
m
(
)
4;3;0
M
.
A.
2 10 0.
x y z
+ + =
B.
2 2 10 0.
x y z
+ + =
C.
2 10 0.
x y z
+ + =
D.
2 2 10 0.
x y z
+ + =
Câu 17:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
2;3;7 , 4;1;3
A B
.Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t
ph
ng trung tr
c c
a
đ
o
n th
ng
AB
.
A.
2 9 0.
x y z
=
B.
2 9 0.
x y z
+ =
C.
2 9 0.
x y z
+ =
D.
2 9 0.
x y z
=
Câu 18:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
α
ch
a tr
c
Ox
đ
i
m
(
)
4; 1;2
A
.
Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình c
a m
t ph
ng
(
)
?
α
A.
2 0.
y z
+ =
B.
2 0.
y z
+ =
C.
2 0.
x z
+ =
D.
2 0.
x y
+ =
Câu 19:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
α
đ
i qua hai
đ
i
m
(
)
(
)
1;0;1 , 5;2;3
D E
vuông góc v
i m
t ph
ng
(
)
: 2 7 0
x y z
γ + =
. Ph
ươ
ng trình o d
ướ
i
đ
ây
ph
ươ
ng trình c
a m
t ph
ng
(
)
?
α
A.
2 1 0.
x z
+ =
B.
2 1 0.
x y
+ =
C.
2 1 0.
y z
+ =
D.
2 1 0.
z x
=
Câu 20:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
0;1; 1 , 2; 1;3 .
A B
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
m
t ph
ng trung tr
c c
a
đ
o
n th
ng
.
AB
A.
2 2 3 0.
x y z
+ + =
B.
2 3 0.
x y z
=
C.
2 3 0.
x y z
+ =
D.
4 2 3 0.
x y z
+ + =
Câu 21:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
α
ch
a tr
c
Oz
đ
i
m
(
)
3; 4;7
C
.
Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình c
a m
t ph
ng
(
)
?
α
A.
4 3 0.
x y
+ =
B.
3 4 0.
x y
+ =
C.
0.
x y
+ =
D.
4 3 0.
x z
+ =
Câu 22:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
0;2;1 , 3;0;1 , 1;0;0
A B C
. Ph
ươ
ng trình
nào d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình c
a m
t ph
ng
( )?
ABC
A.
2 3 4 2 0.
+ =
x y z
B.
2 3 4 2 0.
+ =
x y z
C.
2 3 4 1 0.
+ =
x y z
D.
4 6 8 2 0.
+ + =
x y z
Câu 23:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho b
n
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
(
)
1;0;1 , 1;1;2 , 1;1;0 , 2; 1; 2
A B C D
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
(
)
4; 6;0 .
BC BD
=
B.
13.
BCD
S
=
C.
1
.
3
ABCD
V
=
D.
Ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
( ) : 4 6 2 0.
+ + =
BCD x y z
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
79
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Câu 24:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
α
đ
i qua ba
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
1;0;0 , 0; 2;0 , 0;0; 3
M N P
. Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình c
a m
t ph
ng
(
)
?
α
A.
3 2 6 0.
x y z
=
B.
6 3 6 0.
x y z
+ =
C.
6 3 2 6 0.
x y z
=
D.
6 0.
x y z
=
Câu 25:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho b
n
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
(
)
1;0;0 , 0;1;0 , 0;0;1 , 2;1; 1
A B C D
.
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
Ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
( ) : 2 2 2 0.
+ =
BCD x y z
B.
( ,( )) 1.
=
d A BCD
C.
(
)
1; 2; 2 .
=
BA BD
D.
, , ,
A B C D
b
n
đỉ
nh c
a m
t t
di
n.
Câu 26:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;4;2
M
m
t ph
ng
(
)
: 1 0
x y z
α + + =
.
Tìm t
a
độ
đ
i
m
/
M
đố
i x
ng c
a M qua m
t ph
ng
(
)
.
α
A.
(
)
/
3;0;2 .
M
B.
(
)
/
3;0; 2 .
M
C.
(
)
/
3; 2;0 .
M
D.
(
)
/
0; 2;3 .
M
Câu 27:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
α
đ
i qua
đ
i
m
(
)
2;1;1
H
c
t các tr
c
t
a
độ
t
i các
đ
i
m
, ,
A B C
sao cho H tr
c tâm c
a tam giác ABC. Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây
ph
ươ
ng trình c
a m
t ph
ng
(
)
?
α
A.
2 6 0.
x y z
+ + + =
B.
2 6 0.
x y z
+ + =
C.
2 6 0.
x y z
+ + =
D.
2 12 0.
x y z
+ + =
Câu 28:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai m
t ph
ng
2 3 6 0
x my z m
+ + =
(
)
(
)
3 2 5 1 10 0
m x y m z
+ + + =
(m là tham s
th
c). Tìm t
t c
giá tr
c
a m
để
hai m
t ph
ng
đ
ã cho
c
t nhau.
A.
1.
m
B.
1.
m
=
C.
1.
m
D.
1.
m
=
Câu 29:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
α
đ
i qua các hình chi
ế
u c
a
đ
i
m
(
)
2;3;4
B
trên các tr
c t
a
độ
. Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình c
a m
t ph
ng
(
)
?
α
A.
3 2 12 0.
x y z
+ + =
B.
12 0.
x y z
+ + =
C.
6 4 3 12 0.
x y z
+ + =
D.
3 4 6 12 0.
x y z
+ + =
Câu 30:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho b
n
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
(
)
5;1;3 , 1;6;2 , 5;0;4 , 4;0;6
A B C D
.
G
i m
t ph
ng
(
)
α
đ
i qua c
nh AB song song v
i c
nh CD. Ph
ươ
ng trình o d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng
trình c
a m
t ph
ng
(
)
?
α
A.
10 9 5 74 0.
x y z
+ + =
B.
10 9 5 4 0.
x y z
+ + =
C.
5 3 2 7 0.
x y z
+ + =
D.
10 9 5 74 0.
x y z
+ + =
Câu 31:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai m
t ph
ng
(
)
α + + =
: 2 2 9 0
x my mz
(
)
β =
: 6 10 0
x y z
(m tham s
th
c). Tìm t
t c
giá tr
c
a m
để
hai m
t ph
ng
đ
ã cho vuông góc
v
i nhau.
A.
2.
m
=
B.
4.
m
=
C.
2.
m
=
D.
4.
m
=
Câu 32:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. Cho hai m
t ph
ng
(
)
: 3 0
x y z
α
+ + =
(
)
: 1 0
x y z
β
+ =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
(
)
γ
vuông góc v
i
(
)
α
(
)
β
sao cho kho
ng cách
t
O
đế
n mp
(
)
γ
b
ng 2.
A.
(
)
: 3 2 0.
x z
γ ± =
B.
(
)
: 2 0.
x z
γ + ± =
C.
(
)
: 2 0.
y z
γ ± =
D.
(
)
: 2 2 0.
x z
γ ± =
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
80
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Câu 33:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. Tìm trên tr
c
Oz
đ
i
m M cách
đề
u
đ
i
m
(
)
2;3;4
A
m
t ph
ng
(
)
: 2 3 17 0.
x y z
α + + =
A.
(
)
0;0;3 .
M
B.
(
)
0;0;4 .
M
C.
(
)
0;0;5 .
M
D.
(
)
0;0;6 .
M
Câu 34:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
0;2; 1 , 2;0;1 .
A B
Tìm t
a
độ
đ
i
m M
trong m
t ph
ng
( )
Oyz
sao cho
2 2
MA MB
+
đạ
t giá tr
nh
t.
A.
(
)
0;2;1 .
M
B.
(
)
0;1;2 .
M
C.
(
)
1;1;0 .
M
D.
(
)
0;1;0 .
M
Câu 35:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai m
t ph
ng
(
)
α + + =
: 2 3 5 0
x my z
(
)
β + =
: 8 6 2 0
nx y z
(m, n tham s
th
c). Tìm t
t c
giá tr
c
a m n
để
hai m
t ph
ng
đ
ã cho
song song v
i nhau.
A.
1 1
, .
4 4
m n
= =
B.
4, 4.
m n
= =
C.
1 1
, .
4 4
m n
= =
D.
4, 4.
m n
= =
Câu 36:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
cho ba
đ
i
m
(
)
(
)
1;1;1 , 4;1;0
A B
(
)
1;4; 1 .
C
M
t
ph
ng
( )
α
o d
ướ
i
đ
ây ch
a
đườ
ng th
ng
AB
mà kho
ng cách t
đ
i
m C
đế
n
( )
α
b
ng
14.
A.
( ) : 2 3 3 0.
x y z
α
+ =
B.
( ) : 2 3 2 0.
x y z
α
+ =
C.
( ) : 2 3 5 0.
x y z
α
+ =
D.
( ) : 2 3 0.
x y z
α
+ =
Câu 37:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. Cho hai m
t ph
ng
(
)
α + + + =
: 2 2 11 0
x y z
(
)
β + + + =
: 2 2 2 0
x y x
. Tính kho
ng cách d gi
a hai m
t ph
ng song song
(
)
α
(
)
β
.
A.
(
)
( ),( ) 7.
d
α β =
B.
(
)
( ),( ) 4.
d
α β =
C.
(
)
( ),( ) 10.
d
α β =
D.
(
)
( ),( ) 3.
d
α β =
Câu 38:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1 2
: 1 3 ,
2
x t
d y t t
x t
= +
= +
= +
/
/ / /
/
2
: 2 5 ,
2
x t
d y t t
z t
= +
= +
=
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
( )
α
ch
a
d
song song v
i
.
d
A.
5 11 7 32 0.
+ =
x y z
B.
11 5 7 32 0.
+ + =
x y z
C.
11 7 5 23 0.
=
x y z
D.
11 5 7 32 0.
=
x y z
Câu 39:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
α
đ
i qua
đ
i
m
(
)
1;2;3
G
c
t các tr
c
t
a
độ
t
i các
đ
i
m
, ,
A B C
sao cho G tr
ng m c
a tam giác ABC. Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây
ph
ươ
ng trình c
a m
t ph
ng
(
)
?
α
A.
1.
6 9 3
x y z
+ + =
B.
1.
9 6 3
x y z
+ + =
C.
1.
3 6 9
x y z
+ + =
D.
1.
3 2 4
x y z
+ + =
Câu 40:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
1; 2;4 , 3;6;2
A B
.Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t
ph
ng trung tr
c c
a
đ
o
n th
ng
AB
.
A.
4 7 0.
x y z
+ =
B.
4 7 0.
x y z
+ =
C.
4 7 0.
x y z
+ + =
D.
4 7 0.
x y z
+ + =
Câu 41:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. L
p ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
(
)
α
song song v
i m
t
ph
ng
(
)
: 2 1 0
x y z
β + + + =
ti
ế
p xúc v
i m
t c
u (S):
2 2 2
2 4 6 8 0.
x y z x y z
+ + + + =
A.
(
)
: 2 22 0.
x y z
α + + =
B.
(
)
: 2 1 0.
x y z
α + + =
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
81
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
C.
(
)
: 2 11 0.
x y z
α + + =
D.
(
)
: 2 2 0.
x y z
α + + =
Câu 42:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
1;1;2 , 2;1; 1 , 2; 2; 1
A B C
. Tìm t
a
độ
hình chi
ế
u c
a g
c O trên mp(ABC).
A.
/
1 2 3
; ; .
34 17 34
O
B.
/
2 3 3
; ; .
17 34 34
O
C.
/
3 2 3
; ; .
4 7 4
O
D.
/
3 2 3
; ; .
34 17 34
O
Câu 43:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
cho m
t ph
ng
( ) : 2 3 0.
P x y
+ =
Tìm vect
ơ
pháp tuy
ế
n
c
a m
t ph
ng
( ).
P
A.
(
)
1; 2;0 .
n =
B.
(
)
1; 2;3 .
n =
C.
(
)
1;2;0 .
n =
D.
(
)
1;2;3 .
n =
Câu 44:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
α
ch
a tr
c
Oy
đ
i
m
(
)
1;4; 3
B
.
Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình c
a m
t ph
ng
(
)
?
α
A.
3 0.
x z
+ =
B.
3 0.
y z
+ =
C.
3 0.
x z
+ =
D.
3 0.
x y
=
Câu 45:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho b
n
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
(
)
5;1;3 , 1;6;2 , 5;0;4 , 4;0;6
A B C D
.
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
(
)
2; 1; 1 .
AC AD
=
B.
Ph
ươ
ng trình
( ): 2 14 0.
ACD x y z
+ + =
C.
(
)
10;6;5 .
AB CD
=
D.
Ph
ươ
ng trình
(
)
BCD
:
6 5 3 42 0.
x y z
+ + =
Câu 46:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai m
t ph
ng
2 3 6 0
x my z m
+ + =
(
)
(
)
3 2 5 1 10 0
m x y m z
+ + + =
(m là tham s
th
c). Tìm t
t c
giá tr
c
a m
để
hai m
t ph
ng
đ
ã cho
trùng nhau.
A.
2.
m
=
B.
1.
m
C.
2.
m
D.
1.
m
=
Câu 47:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho b
n
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
4;1;4 , 3;3;1 , 1;5;5
A B C
(
)
1;1;1
D
.
Tìm t
a
độ
hình chi
ế
u c
a D trên mp(ABC).
A.
/
81 13 33
; ; .
25 5 25
D
B.
/
81 13 33
; ; .
25 25 25
D
C.
/
1 1 3
; ; .
25 5 25
D
D.
/
13 33 81
; ; .
25 5 25
D
Câu 48:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
: 8 4
3 2
x t
d y t
z t
=
= +
= +
m
t ph
ng
(
)
: 7 0
x y z
α + + =
. L
p ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
(
)
β
đ
i qua d và vuông góc v
i mp
(
)
.
α
A.
(
)
: 2 3 1 0.
x y z
β + =
B.
(
)
: 2 3 1 0.
x y z
β + + + =
C.
(
)
: 2 3 1 0.
x y z
β + + =
D.
(
)
: 2 3 1 0.
x y z
β + + =
Câu 49:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. Tìm trên tr
c
Oy
đ
i
m M cách
đề
u hai m
t ph
ng:
(
)
: 1 0
x y z
α + + =
(
)
: 5 0.
x y z
β + =
A.
(
)
0; 4;0 .
M
B.
(
)
0; 5;0 .
M
C.
(
)
0; 6;0 .
M
D.
(
)
0; 3;0 .
M
Câu 50:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. Tìm t
a
độ
hình chi
ế
u vuông góc c
a
đ
i
m
(
)
0
1; 1;2
M
trên m
t ph
ng
(
)
:2 2 12 0.
x y z
α + + =
A.
/
0
29 10 20
; ; .
9 9 9
M
B.
/
0
29 10 20
; ; .
9 9 9
M
C.
/
0
20 10 29
; ; .
9 9 9
M
D.
/
0
2 1 2
; ; .
9 9 9
M
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
82
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Câu 51:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai m
t ph
ng
2 3 6 0
x my z m
+ + =
(
)
(
)
3 2 5 1 10 0
m x y m z
+ + + =
(m là tham s
th
c). Tìm t
t c
giá tr
c
a m
để
hai m
t ph
ng
đ
ã cho
vuông góc v
i nhau.
A.
19
.
9
m =
B.
9
.
19
m =
C.
9
.
19
m =
D.
19
.
9
m =
Câu 52:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai m
t ph
ng
(
)
α + + =
: 2 5 14 0
x y z
(
)
β + + =
: 2 5 0
x my mz
(m tham s
th
c). Tìm t
t c
giá tr
c
a m
để
hai m
t ph
ng
đ
ã cho vuông góc
v
i nhau.
A.
11
.
2
m
=
B.
11
.
2
m
=
C.
2
.
11
m
=
D.
2
.
11
m
=
Câu 53:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai m
t ph
ng
(
)
α + + + =
: 2 2 3 0
x ny z
(
)
β + + =
: 2 4 7 0
mx y z
(m,n là tham s
th
c). Tìm t
t c
giá tr
c
a m n
để
hai m
t ph
ng
đ
ã cho
song song v
i nhau.
A.
4; 1.
m n
= =
B.
4; 1.
m n
= =
C.
4; 1.
m n
= =
D.
4; 1.
m n
= =
Câu 54:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( )
α
đ
i qua
đ
i
m
(
)
0;0; 1
M
song
song v
i giá c
a hai vect
ơ
(
)
1; 2;3
a
=
(
)
3;0;5
b
=
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
( ).
α
A.
5 2 3 21 0.
+ =
x y z
B.
5 2 3 3 0.
+ + + =
x y z
C.
10 4 6 21 0.
+ =
x y z
D.
5 2 3 21 0.
=
x y z
Câu 55:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1 2
: 1 3 ,
2
x t
d y t t
x t
= +
= +
= +
/
/ / /
/
2
: 2 5 ,
2
x t
d y t t
z t
= +
= +
=
. Vi
ế
t h
ươ
ng trình m
t ph
ng
( )
β
ch
a d song song v
i
/
.
d
A.
7 11 5 30 0.
=
x y z
B.
11 5 7 30 0.
+ =
x y z
C.
11 5 7 30 0.
+ + + =
x y z
D.
11 7 5 20 0.
+ =
x y z
Câu 56:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
α
đ
i qua
đ
i
m
(
)
2;5; 7
A
song song
v
i giá c
a hai vect
ơ
(
)
(
)
1; 2;3 , 3;0;5
a b
= =
. Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình c
a m
t ph
ng
(
)
?
α
A.
5 2 3 11 0.
x y z
=
B.
5 2 3 21 0.
x y z
+ + + =
C.
5 2 3 11 0.
x y z
+ =
D.
5 2 3 21 0.
x y z
=
Câu 57:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
α
đ
i qua
đ
i
m
(
)
0;2;0
E
song song
v
i m
t ph
ng
(
)
: 2 3 4 2 0
x y z
β + =
. Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình c
a m
t ph
ng
(
)
?
α
A.
2 3 4 12 0.
x y z
+ =
B.
2 3 4 21 0.
x y z
+ =
C.
2 3 4 6 0.
x y z
+ =
D.
2 3 4 22 0.
x y z
+ + =
Câu 58:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) : 4 2 0.
x y
α
+ =
Vect
ơ
nào trong các
vect
ơ
sau
đ
ây có giá vuông góc v
i m
t ph
ng
( ).
α
A.
(
)
1;4;0 .
n
=
B.
(
)
1;4;0 .
n
=
C.
(
)
8; 2;0 .
n
=
D.
(
)
4;1;1 .
n
=
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
83
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Câu 59:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
.
Oxyz
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng qua ba
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
0;2;1 , 3;0;1 , 1;0;0 .
A B C
A.
2 3 4 2 0.
x y z
+ + =
B.
2 3 4 2 0.
x y z
+ + =
C.
2 3 4 1 0.
x y z
+ =
D.
2 3 4 2 0.
x y z
+ =
Câu 60:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
g
i
, ,
A B C
l
n l
ượ
t hình chi
ế
u vuông góc c
a
đ
i
m
(
)
8; 2;4
M
lên các tr
c
, , .
Ox Oy Oz
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
( ).
ABC
A.
4 2 8 0.
x y z
+ =
B.
4 2 8 0.
x y z
+ =
C.
4 2 8 0.
x y z
+ + =
D.
2 2 8 0.
x y z
+ =
Câu 61:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
α
đ
i qua ba
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
2; 1;3 , 4;0;1 , 10;5;3
B C D
. Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình c
a m
t ph
ng
(
)
?
α
A.
2 2 6 0.
x y z
+ + =
B.
2 2 6 0.
x y z
+ + + =
C.
2 2 6 0.
x y z
+ + =
D.
2 2 6 0.
x y z
+ + =
Câu 62:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
α
đ
i qua
OE
vuông góc v
i m
t
ph
ng
(
)
: 2 3 4 2 0
x y z
β + =
, v
i
(
)
0;2;0
E
. Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình c
a m
t ph
ng
(
)
?
α
A.
2 0.
x y z
+ + =
B.
2 0.
x z
+ =
C.
2 0.
y z
+ =
D.
2 0.
x y
+ =
Câu 63:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
cho
đ
i
m
(
)
0; 2;1
A
m
t ph
ng
( ) : 7 2 1 0.
x y z
α
+ =
Tính kho
ng cách d t
A
đế
n m
t ph
ng
( ).
α
A.
( )
3
,( ) .
54
d A
α
=
B.
( )
3
,( ) .
54
d A
α
=
C.
( )
5
,( ) .
54
d A
α
=
D.
( )
54
,( ) .
54
d A
α
=
Câu 64:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho b
n
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
(
)
1; 2;0 , 0; 1;1 , 2;1; 1 , 3;1;4
A B C D
. H
i có t
t c
bao nhiêu m
t ph
ng cách
đề
u b
n
đ
i
m
đ
ó ?
A.
7 m
t ph
ng.
B.
1 m
t ph
ng.
C.
4 m
t ph
ng.
D.
Vô s
m
t ph
ng.
Câu 65:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;4;2
M
m
t ph
ng
(
)
: 1 0
x y z
α + + =
.
Tìm t
a
độ
đ
i
m Hhình chi
ế
u vuông góc c
a
đ
i
m M trên m
t ph
ng
(
)
.
α
A.
(
)
1;2;0 .
H
B.
(
)
1;2;0 .
H
C.
(
)
2; 1;0 .
H
D.
(
)
2;1;0 .
H
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
84
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
§3. ĐƯỜNG THNG
A. KIN THC CN NM
I. Phương trình tham s và phương trình chính tc ca đường thng
1. Phương trình tham s
Cho
đườ
ng th
ng
đ
i qua
đ
i
m
(
)
0 0 0 0
; ;
M x y z
và nh
n vect
ơ
(
)
1 2 3
; ; 0
a a a a
=
làm vect
ơ
ch
ph
ươ
ng.
ph
ươ
ng trình tham s
là:
0 1
0 2
0 3
x x a t
y y a t
z z a t
= +
= +
= +
, trong
đ
ó t là tham s
.
2. Phương trình chính tc
Cho
đườ
ng th
ng
đ
i qua
đ
i
m
(
)
0 0 0 0
; ;
M x y z
và nh
n vect
ơ
(
)
1 2 3
; ;
a a a a
=
v
i
1 2 3
0
a a a
làm vect
ơ
ch
ph
ươ
ng.
ph
ươ
ng trình chính t
c là:
0 0 0
1 2 3
x x y y z z
a a a
= =
Lưu ý:
Ph
ươ
ng trình các tr
c t
a
độ
:
: 0
0
x t
Ox y
z
=
=
=
;
0
:
0
x
Oy y t
z
=
=
=
;
0
: 0
x
Oz y
z t
=
=
=
Đ
i
u ki
n
để
xác
đị
nh vect
ơ
ch
ph
ươ
ng c
a
đườ
ng th
ng:
1
Dùng
đị
nh ngh
ĩ
a:
0
u
và có giá song song ho
c trùng v
i (d)
u
là VTCP c
a (d)
2
N
ế
u (d) vuông góc giá
,
a b
(không cùng ph
ươ
ng) thì
u a b
=
m
t VTCP c
a (d)
II. V trí tương đối gia hai đường thng
Cho hai
đườ
ng th
ng
d
'
d
l
n l
ượ
t
đ
i qua hai
đ
i
m
(
)
0 0 0 0
; ;
M x y z
,
(
)
/ / / /
0 0 0 0
; ;
M x y z
và có vect
ơ
ch
ph
ươ
ng l
n l
ượ
t
(
)
1 2 3
; ;
a a a a
=
,
( )
/
/ / /
1 2 3
; ;
a a a a
=
.
Đặ
t
/
n a a
=
, ta có các
đ
i
u ki
n sau:
1.
0
0
/ / '
'
n
d d
M d
=
2.
0
0
'
'
n
d d
M d
=
3.
d
c
t
'
d
/
0 0
0
. 0
n
n M M
=
4.
d
'
d
chéo nhau
/
0 0
. 0
n M M

5.
/
' . 0
d d a a
=
Cách khác:
V
trí t
ươ
ng
đố
i gi
a 2
đườ
ng th
ng :
( )
1
2
3
:
o
o
o
x x a t
d y y a t
z z a t
= +
= +
= +
( )
1
2
3
' ' '
' : ' ' '
' ' '
o
o
o
x x a t
d y y a t
z z a t
= +
= +
= +
Xét h
ph
ươ
ng trình:
' /
1 1
' /
2 2
' /
3 3
'
'
'
o o
o o
o o
x a t x a t
y a t y a t
z a t z a t
+ = +
+ = +
+ = +
(*)
N
ế
u h
(*) có nghi
m duy nh
t thì d c
t d’ t
i m
t
đ
i
m
N
ế
u h
(*) có vô s
nghi
m thì d trùng v
i d
N
ế
u h
(*( vô nghi
m thì d và d’ không có
đ
i
m chung
Khi
đ
ó:
N
ế
u hai vect
ơ
ch
ph
ươ
ng c
a dd’ cùng ph
ươ
ng trình d//d
N
ế
u hai vect
ơ
ch
ph
ươ
ng c
a dd’ không cùng ph
ươ
ng trình dd’ chéo nhau.
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
85
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
III. V trí tương đối gia đường thng và mt phng
Cho
đườ
ng th
ng
d
đ
i qua
đ
i
m
(
)
0 0 0 0
; ;
M x y z
có vect
ơ
ch
ph
ươ
ng là
(
)
1 2 3
; ;
a a a a
=
, m
t ph
ng
(
)
α
ph
ươ
ng trình:
0
Ax By Cz D
+ + + =
. G
i
(
)
; ;
n A B C
=
vect
ơ
pháp tuy
ế
n c
a
(
)
α
. Ta có các
đ
i
u ki
n:
1.
( )
( )
0
. 0
/ /
a n
d
M
=
α
α
2.
( )
( )
0
. 0
a n
d
M
=
α
α
3.
d
c
t
(
)
α
. 0
a n
4.
(
)
d n ka
α =
, v
i m
i k là s
th
c
Cách khác
Cho
đườ
ng th
ng
( )
1
2
3
:
o
o
o
x x a t
d y y a t
z z a t
= +
= +
= +
(
)
mp : 0
Ax By Cz D
α
+ + + =
L
p ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
(
)
0 1 0 2 0 3
0
A x a t B y a t C z a t D
+ + + + + + =
(*), (t
n)
(*) vô nghi
m
d // (
α
)
(*)
đ
úng 1 nghi
m
(
)
(
)
α
= = + + +
0 0 1 0 0 2 0 0 3 0
; ;
t t d M x a t y a t z a t
(*) vô s
nghi
m
d
(
α
)
IV. Tính khong cách
1. Khong cách t mt đim đến mt đường thng
Cho
đườ
ng th
ng
đ
i qua
đ
i
m
(
)
0 0 0 0
; ;
M x y z
, có vect
ơ
ch
ph
ươ
ng
(
)
1 2 3
; ;
a a a a
=
đ
i
m
M
Khi
đ
ó:
( )
0
1
,
M M a
d M
a
=
Cách khác
: Tính kho
ng cách t
đ
i
m
M
đế
n
đườ
ng th
ng
, ta th
c hi
n các b
ướ
c sau:
B
ướ
c 1. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
(
)
α
ch
a
M
và vuông góc v
i
B
ướ
c 2. Tìm giao
đ
i
m H c
a
(
)
α
B
ướ
c 3. Kho
ng cách t
M
đế
n
chính là kho
ng cách gi
a hai
đ
i
m MH:
(
)
,
d M MH
=
2. Khong cách gia đường thng và mt phng song song
Để
tính kho
ng cách gi
a
đườ
ng th
ng
song song v
i m
t m
t ph
ng
(
)
α
, ta th
c hi
n các b
ướ
c:
B
ướ
c 1. L
y m
t
đ
i
m
(
)
0 0 0 0
; ;
M x y z
tùy ý trên
B
ướ
c 2. Kho
ng cách gi
a
(
)
α
chính là kho
ng cách t
đ
i
m
0
M
đế
n
(
)
α
:
(
)
(
)
0
,( ) ,( )
d d M
α = α
( )
0 0 0
0
2 2 2
,( )
Ax By Cz D
d M
A B C
+ + +
α =
+ +
3. Khong cách gia hai đường thng chéo nhau
Cho hai
đườ
ng th
ng chéo nhau
/
qua
đ
i
m A và có vect
ơ
ch
ph
ươ
ng
a
/
qua
đ
i
m B có vect
ơ
ch
ph
ươ
ng
b
Khi
đ
ó:
( )
(
)
/
.
,
a b AB
d
a b
=

Cách khác
:
Để
tích kho
ng cách gi
a hai
đườ
ng th
ng chéo nhau
/
, ta th
c hi
n các b
ướ
c:
B
ướ
c 1. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
(
)
α
ch
a
đườ
ng th
ng
song song v
i
/
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
86
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
B
ướ
c 2. L
y m
t
đ
i
m
(
)
/
0 0 0 0
; ;
M x y z
tùy ý trên
/
B
ướ
c 3. Kho
ng cách gi
a
/
chính lá kho
ng cách t
đ
i
m
/
0
M
đế
n
(
)
α
:
(
)
(
)
/ /
0
, ,( )
d d M
= α
B. CÁC DNG TOÁN
1. Lp phương trình đường thng:
Ph
ươ
ng pháp: (Xác
đị
nh y
ế
u t
: vect
ơ
ch
ph
ươ
ng và
đ
i
m thu
c
đườ
ng th
ng, nh
ư
b
ng d
ướ
i
đ
ây)
B
ướ
c 1. T
gi
thi
ế
t, xác
đị
nh các vect
ơ
và các y
ế
u t
khác liên quan (n
ế
u c
n)
B
ướ
c 2. Xác
đị
nh t
a
độ
vect
ơ
ch
ph
ươ
ng và t
a
độ
m
t
đ
i
m c
a
đườ
ng th
ng
B
ướ
c 3. Thay vào ph
ươ
ng trình tham s
hay ph
ươ
ng trình chính t
c
Các d
ng
Dng Tính cht ca đường thng d (gi thiết cho) Đi qua đim VTCP
1
Đườ
ng th
ng d
đ
i qua A, B A, B
d
u AB
=
2
Đườ
ng th
ng d qua A và song song
đ
t
A
d
u u
=
3
Đườ
ng th
ng d qua A và vuông góc mp(
α
)
A
d
u n
α
=
4
Đườ
ng th
ng d qua A và vuông góc 2
đ
t d
1
, d
2
A
1 2
,
d d d
u u u
=
5
Đườ
ng th
ng d qua A và ssong mp(
α
), mp(
β
)
(hay ssong mp này và ch
a trong mp còn l
i)
A
,
d
u n n
α β
=
6
Đườ
ng th
ng d giao tuy
ế
n c
a mp(
α
), mp(
β
)
L
y
(
)
(
)
I
α β
,
d
u n n
α β
=
7
Đườ
ng th
ng d qua A, vuông góc
đườ
ng th
ng
ssong (hay ch
a trong) mp(
α
)
A
,
d
u u n
α
=
8
Đườ
ng th
ng d qua A, vuông góc
đườ
ng th
ng
d
1
và c
t
đườ
ng th
ng d
2
A
1
,
d d
u u n
α
=
(V
i mp(
α
)
là mp qua A d
2
)
9
Đườ
ng th
ng d qua A, vuông góc và c
t
đườ
ng
th
ng
A
và B
(Tìm B là h/chi
ế
u
c
a A lên
)
d
u AB
=
10
Đườ
ng th
ng d hình chi
ế
u c
a
đườ
ng th
ng
lên (
α
)
A
B
(l
n
l
ượ
t là h/chi
ế
u
c
a A, B lên (
α
);
l
y A, B
)
' '
d
u A B
=
11
Đườ
ng th
ng d qua A và c
t 2
đườ
ng th
ng d
1
,
d
2
A
1 2
, , ,
d d d
u u AM u AN
=
(L
y
1 2
,
M d N d
)
2. Tìm H là hình chiếu ca M trên đường thng (d)
Cách 1.
H là hình chi
ế
u c
a M trên
đườ
ng th
ng (d)
( )
d
H d
MH u
. 0
d
H d
MH a
=

toïa ñoä ñieåm thoûa maõn ( )
Gi
i h
ph
ươ
ng trình, tìm t
a
độ
đ
i
m H.
Cách 2.
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình mp(
α
) qua M vuông góc v
i (d) T
a
độ
H là nghi
m c
a h
ph
ươ
ng trình
g
m ph
ươ
ng trình c
a (d) và (
α
).
3. Tìm ta độ đim M’ là đối xng vi M qua đường thng d:
Tìm hình chi
ế
u H c
a M trên (d) H là trung
đ
i
m c
a
MM
t
a
độ
đ
i
m
M
4. V trí tương đối gia hai đường thng:
Ph
ươ
ng pháp ( xem n
i dung II)
5. V trí tương đối gia đưng thng và mt phng:
Ph
ươ
ng pháp ( xem n
i dung III)
6. Tính khong cách:
Ph
ươ
ng pháp ( xem n
i dung IV)
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
87
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
C. BÀI TP TRC NGHIM
Câu 1:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
1;2;3 , 1;2; 3
A B
đườ
ng th
ng
1
: 2
1
x t
y t
z t
= +
= +
= +
. Tìm trên
đườ
ng th
ng
đ
i
m M sao cho
MA MB
+
đạ
t giá tr
nh
nh
t.
A.
(
)
1;2; 1 .
M
B.
(
)
1;2; 1 .
M
C.
(
)
1;2;1 .
M
D.
(
)
2;1;1 .
M
Câu 2:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;0;0
A
đườ
ng th
ng
= +
= +
=
2
: 1 2 ,
x t
y t t
z t
.
Tìm t
a
độ
đ
i
m
/
A
đố
i x
ng c
a A qua
đườ
ng th
ng
.
A.
(
)
/
2;0;1 .
A
B.
(
)
/
1;0;2 .
A
C.
(
)
/
2;0; 1 .
A
D.
(
)
/
2;1;0 .
A
Câu 3:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. Tính kho
ng ch t
đ
i
m
(
)
1; 1;1
M
đế
n
đườ
ng th
ng
2
: 3 , .
1
x t
y t t
z t
= +
=
= +
A.
( )
66
, .
11
d M =
B.
( )
6 11
, .
11
d M =
C.
( )
11
, .
11
d M =
D.
( )
2 11
, .
11
d M =
Câu 4:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
: 8 4
3 2
x t
d y t
z t
=
= +
= +
m
t ph
ng
(
)
: 7 0
x y z
α + + =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
/
d
hình chi
ế
u vuông góc c
a d trên mp
(
)
α
.
A.
= +
=
=
/
8 4
: 15 5 .
x t
d y t
z t
B.
= +
=
=
/
2 4
: 5 5 .
x t
d y t
z t
C.
=
= +
=
/
4 4
: 1 .
3
x t
d y t
z t
D.
= +
= +
= +
/
3 4
: 5 .
1
x t
d y t
z t
Câu 5:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 2
: 1 3 ,
2
x t
y t t
x t
= +
= +
= +
( ) :11 5 7 32 0
x y z
α
=
. Tìm kho
ng cách d gi
a
( ).
α
A.
195.
d
=
B.
62 195
.
5
d
=
C.
62
.
195
d =
D.
62
.
100
d
=
Câu 6:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. Cho
đườ
ng th
ng
: .
x y z
= =
m t
a
độ
đ
i
m
M
đố
i
x
ng c
a
(
)
1;2; 1
M
qua
đườ
ng th
ng
.
A.
1 2 7
; ; .
3 3 3
M
B.
1 2 5
; ; .
3 3 3
M
C.
2 1 4
; ; .
3 3 3
M
D.
(
)
1; 2;7 .
M
Câu 7:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
n
m trong m
t ph
ng
(
)
: 2 0
y z
α + =
và c
t hai
đườ
ng th
ng
=
=
=
1
1
: ,
4
x t
d y t t
z t
=
= +
=
/
/ /
2
2
: 4 2 ,
4
x t
d y t t
z
.
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
88
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
A.
8 7
: 8 8 , .
4 4
x t
y t t
z t
= +
=
= +
B.
1 7
: 8 , .
4
x t
y t t
z t
= +
= +
=
C.
8 8 4
: .
7 8 4
x y z
+ +
= =
D.
1
: .
7 8 4
x y z
= =
Câu 8:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho d
đườ
ng th
ng
đ
i qua
đ
i
m
(
)
1;2;3
A
vuông góc
v
i m
t ph
ng
( ) : 4 3 7 1 0
x y z
α
+ + =
. Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình tham s
c
a
.
d
A.
1 4
2 3 , .
3 7
= +
= +
=
x t
y t t
z t
B.
1 3
2 4 , .
3 7
= +
=
=
x t
y t t
z t
C.
1 8
2 6 , .
3 14
= +
= +
=
x t
y t t
z t
D.
1 4
2 3 , .
3 7
= +
= +
=
x t
y t t
z t
Câu 9:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
: 2 1 0
x y z
α + + =
đườ
ng th
ng
1 2
:
2 1 1
x y z
d
+
= =
. G
i M giao
đ
i
m c
a
d
(
)
α
, y vi
ế
t ph
ươ
ng trình c
a
đườ
ng th
ng
đ
i qua
M vuông góc v
i
d
và n
m trong
(
)
α
.
A.
2 4
1
: 8 , .
2
7
2
x t
y t t
z
=
= +
=
B.
2 4
: 1 8 , .
7
x t
y t t
z
=
= +
=
C.
2 4
1
: 8 , .
2
7
2
x t
y t t
z
= +
=
=
D.
2 4
1
: 3 , .
2
7
2
x t
y t t
z t
=
= +
= +
Câu 10:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
= +
= +
= +
1 2
: 2 4 ,
3
x t
d y t t
z t
m
t ph
ng
(
)
α + + =
: 2 5 0
x y z
. Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
d
c
t m
t ph
ng
(
)
α
B.
d
song song v
i m
t ph
ng
(
)
α
C.
d
vuông góc v
i m
t ph
ng
(
)
α
D.
d
n
m trong m
t ph
ng
(
)
α
Câu 11:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) : 2 3 1 0
x y z
α
+ + + =
đườ
ng th
ng d
có ph
ươ
ng trình tham s
:
3
2 2 ,
1
x t
y t t
z
= +
=
=
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
/ /( ).
α
d
B.
( ).
α
d
C.
d
c
t
( ).
α
D.
( ).
α
d
Câu 12:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. Tìm a
để
hai
đườ
ng th
ng
= +
=
=
5
: ,
2
x t
d y at t
z t
= +
= +
=
/
/ / /
/
1 2
: 4 ,
2 2
x t
d y a t t
z t
song song.
A.
4.
=
a
B.
1.
=
a
C.
3.
=
a
D.
2.
=
a
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
89
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Câu 13:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho t
di
n
ABCD
v
i
(
)
(
)
(
)
(
)
0;0;2 , 3;0;5 , 1;1;0 , 4;1;2
A B C D
. Tìm t
a
độ
nh chi
ế
u
H
c
a D trên mp
(
)
.
ABC
A.
43 23 14
; ; .
11 11 11
H
B.
14 43 23
; ; .
11 11 11
H
C.
43 14 23
; ; .
11 11 11
H
D.
23 43 14
; ; .
11 11 11
H
Câu 14:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
cho m
t ph
ng
( ) : 1 0
=
P x y z
đườ
ng th
ng
1 1 2
: .
2 1 3
+
= =
x y z
d
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
qua
(
)
1;1; 2
A
, vuông góc v
i d song song
v
i
( ).
P
A.
1 1
: .
2 5 3
+
= =
x y z
B.
1 1 2
: .
2 5 3
+ + +
= =
x y z
C.
1 1 2
: .
3 2 5
+
= =
x y z
D.
1 1 2
: .
2 5 3
+
= =
x y z
Câu 15:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho t
di
n
ABCD
v
i
(
)
(
)
(
)
(
)
0;0;2 , 3;0;5 , 1;1;0 , 4;1;2
A B C D
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình tham s
c
a
đườ
ng cao t
di
n
ABCD
h
t
D.
A.
4
1 , .
2
x t
y t t
z t
= +
=
= +
B.
4 3
1 9 , .
2 3
x t
y t t
z t
=
= +
= +
C.
4
1 , .
2
x t
y t t
z t
=
= +
= +
D.
4 3
1 9 , .
2 3
x t
y t t
z t
=
= +
=
Câu 16:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. Tìm kho
ng cách d gi
a
đườ
ng th
ng
3 2
: 1 3
1 2
x t
y t
z t
= +
= +
= +
m
t ph
ng
(
)
:2 2 3 0.
x y z
α + + =
A.
( )
2
,( ) .
5
d
α =
B.
( )
2 3
,( ) .
3
d
α =
C.
( )
2
,( ) .
3
d
α =
D.
( )
2 5
,( ) .
5
d
α =
Câu 17:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;2;1
A
đườ
ng th
ng
2 1 1
:
1 2 2
x y z
+ +
= =
. Tìm kho
ng cách d t
đ
i
m A
đế
n
đườ
ng th
ng
.
A.
( )
5 5
, .
3
d A =
B.
( )
3 5
, .
5
d A =
C.
( )
2 5
, .
5
d A =
D.
( )
5 5
, .
9
d A =
Câu 18:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
:3 2 5 0
x y z
α + =
đườ
ng th
ng
1 7 3
:
2 1 4
x y z
= =
. Tính kho
ng cách d gi
a
(
)
.
α
A.
( )
14
,( ) .
9
d α =
B.
( )
9 17
,( ) .
17
d α =
C.
( )
9 14
,( ) .
14
d α =
D.
( )
9 11
,( ) .
11
d α =
Câu 19:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. Tính kho
ng cách t
đ
i
m
(
)
2;3;1
N
đế
n
đườ
ng th
ng
2 1 1
: .
1 2 2
x y z
+ +
= =
A.
( )
2 2
, .
5
d N =
B.
( )
3 2
, .
3
d N =
C.
( )
10 2
, .
3
d N =
D.
( )
5 2
, .
3
d N =
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
90
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Câu 20:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
1 2
: 2 3 ,
3 4
x t
d y t t
x t
= +
= +
= +
/
/ /
2
/
3 4
: 5 6 ,
7 8
x t
d y t t
z t
= +
= +
= +
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
1 2
.
d d
B.
1 2
/ / .
d d
C.
1 2
.
d d
D.
1
d
2
d
chéo nhau.
Câu 21:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 1
:
2 1 1
x y z
d
+
= =
m
t ph
ng
(
)
: 2 1 0
x y z
α + + =
. Tìm t
a
độ
giao
đ
i
m M c
a d
(
)
α
A.
7 1 2
; ; .
3 3 3
M
B.
2 1 7
; ; .
3 3 3
M
C.
1 2 7
; ; .
3 3 3
M
D.
2 1 2
; ; .
3 3 3
M
Câu 22:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho ph
ươ
ng trình tham s
c
a
= +
=
= +
4 2
: 3 3 ,
1 2
x t
y t t
z t
.
Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A. Đườ
ng th
ng
có ph
ươ
ng trình chính t
c là
4 3 1
.
2 3 2
x y z
+ + +
= =
B. Đườ
ng th
ng
qua
đ
i
m
(
)
4;3;1
M
và có m
t vect
ơ
ch
ph
ươ
ng
(
)
2;3; 2 .
=
a
C. Đườ
ng th
ng
qua
đ
i
m
(
)
4;3;1
M
và có m
t vect
ơ
pháp tuy
ế
n
(
)
2; 3;2 .
=
n
D. Đườ
ng th
ng
qua
đ
i
m
(
)
4;3;1
M
song song v
i
đườ
ng th
ng
= +
=
= +
/
/ / /
/
1 2
: 3 ,
3 2
x t
y t t
z t
.
Câu 23:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
.
Oxyz
Tính kho
ng cách d gi
a hai
đườ
ng th
ng
1 1
: 1, ; : 1, .
= =
= =
= =
x x
d y t d y t
z t z t
A.
2 2.
d
=
B.
2.
d
=
C.
2.
d
=
D.
4.
d
=
Câu 24:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1 1 5
:
2 3 1
x y z
d
+
= =
+ +
= =
/
1 2 1
:
3 2 2
x y z
d
. Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
d
/
d
là hai
đườ
ng th
ng trùng nhau.
B.
d
/
d
là hai
đườ
ng th
ng chéo nhau.
C.
d
/
d
là hai
đườ
ng th
ng c
t nhau.
D.
d
/
d
là hai
đườ
ng th
ng song song v
i nhau.
Câu 25:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1
:
2 1 2
x y z
= =
. Xác
đị
nh t
a
độ
đ
i
m
M trên tr
c hoành sao cho kho
ng cách t
M
đế
n
b
ng OM.
A.
(
)
1;0;0
M
ho
c
(
)
2;0;0 .
M
B.
(
)
1;0;0
M
ho
c
(
)
2;0;0 .
M
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
91
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
C.
(
)
1;0;0
M
ho
c
(
)
4;0;0 .
M
D.
(
)
2;0;0
M
ho
c
(
)
2;0;0 .
M
Câu 26:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
2 1 1
: .
3 2 1
x y z
+
= =
Vect
ơ
nào
trong các vect
ơ
d
ướ
i
đ
ây có giá song song v
i
đườ
ng th
ng
.
A.
(
)
2; 1;1 .
u
=
B.
(
)
6; 4;2 .
u
=
C.
(
)
2;1; 1 .
u
=
D.
(
)
2;3;1 .
u
=
Câu 27:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. Cho
đườ
ng th
ng
: .
x y z
= =
Tìm t
a
độ
đ
i
m
M
đố
i x
ng c
a
(
)
1;2;3
M
qua
đườ
ng th
ng
.
A.
(
)
1;2;3 .
M
B.
1 3
;1; .
2 2
M
C.
(
)
3;2;1 .
M
D.
(
)
3;1;2 .
M
Câu 28:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
3;2;1
C
m
t ph
ng
α + =
( ): 2 5 4 0
x y
.
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua C và vuông góc v
i m
t ph
ng
α
( ).
A.
3 2
: 2 , .
1 5
x t
y t
z t
= +
=
=
B.
3 2
: 2 5 , .
1
x t
y t t
z
= +
=
=
C.
3
: 2 5 , .
1 2
x
y t t
z t
=
=
= +
D.
3 2
: 2 5 , .
1
x t
y t t
z
=
= +
=
Câu 29:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. nh kho
ng cách d gi
a hai
đườ
ng th
ng
1 2
: 1
1
x t
y t
z
= +
=
=
/
2 2 3
: .
1 1 1
x y z
+
= =
A.
( )
/
6
, .
2
d =
B.
( )
/
2
, .
2
d =
C.
( )
/
6
, .
6
d =
D.
( )
/
3 2
, .
2
d =
Câu 30:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1 2
1 3 1 2
: , : .
1 2 3 2 4 6
x y z x y z
d d
= = = =
Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
1 2
,
d d
trùng nhau.
B.
1 2
,
d d
chéo nhau.
C.
1 2
,
d d
song song.
D.
1 2
,
d d
c
t nhau.
Câu 31:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;0;2
A
đườ
ng th
ng
1 1
:
1 1 2
x y z
d
+
= =
.
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua A, vuông góc và c
t d.
A.
1 2
: .
2 2 1
= =
x y x
B.
1 2
: .
1 1 1
= =
x y x
C.
1 2
: .
1 3 1
= =
x y x
D.
1 2
: .
1 1 1
= =
x y x
Câu 32:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
3
:
x t
y t
z t
= +
=
=
2
2 1
:
2 1 2
x y z
= =
. Xác
đị
nh t
a
độ
đ
i
m M thu
c
1
sao cho kho
ng cách t
M
đế
n
2
b
ng 1.
A.
(
)
4;1;1
M
ho
c
(
)
4;7;7 .
M
B.
(
)
4;1;1
M
ho
c
(
)
7;4;4 .
M
C.
(
)
1;4;1
M
ho
c
(
)
4;7;4 .
M
D.
(
)
1;1;4
M
ho
c
(
)
4;4;7 .
M
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
92
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Câu 33:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;2;4
M
đườ
ng th
ng
1
: 2
1 2
x t
y t
z t
= +
= +
= +
. Tìm
đ
i
m H thu
c
đườ
ng th
ng
sao cho
đ
o
n th
ng MH nh
nh
t.
A.
(
)
2;3;3 .
H
B.
(
)
3;2;3 .
H
C.
(
)
3;3;2 .
H
D.
(
)
3;3;3 .
H
Câu 34:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
3
: 7 , .
5
=
=
=
x
y t
z t
Vect
ơ
nào trong các
vect
ơ
d
ướ
i
đ
ây có giá song song v
i
đườ
ng th
ng
.
A.
(
)
0;2;1 .
u =
B.
(
)
2;1;3 .
u =
C.
(
)
1;0; 1 .
u
=
D.
(
)
0;0; 2 .
u
=
Câu 35:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. Tính kho
ng cách d gi
a hai
đườ
ng th
ng
1 3 4
:
2 1 2
x y z
+
= =
/
2 1 1
: .
4 2 4
x y z
+ +
= =
A.
( )
/
3
, .
3
d =
B.
( )
/
386
, .
3
d =
C.
( )
/
683
, .
3
d =
D.
( )
/
386
, .
5
d =
Câu 36:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
đ
i qua
đ
i
m
(
)
2;0; 1
M
có vect
ơ
ch
ph
ươ
ng
(
)
4; 6;2
a
=
. Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình tham s
c
a
.
A.
2 4
6 , .
1 2
= +
=
= +
x t
y t t
z t
B.
2 2
3 , .
1
= +
=
= +
x t
y t t
z t
C.
2 2
3 , .
1
= +
=
= +
x t
y t t
z t
D.
4 2
6 3 , .
2
= +
=
= +
x t
y t t
z t
Câu 37:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
= +
= +
= +
1 2
: 2 4 ,
3
x t
d y t t
z t
m
t
ph
ng
(
)
α + + =
:4 8 2 7 0
x y z
. Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
d
c
t m
t ph
ng
(
)
α
B.
d
n
m trong m
t ph
ng
(
)
α
C.
d
song song v
i m
t ph
ng
(
)
α
D.
d
vuông góc v
i m
t ph
ng
(
)
α
Câu 38:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 2 3
:
2 1 1
x y z
d
= =
. Ph
ươ
ng trình
nào d
ướ
i
đ
ây c
ũ
ng là ph
ươ
ng trình c
a
?
d
A.
3 4
1 2 , .
4 2
x t
y t t
z t
= +
=
= +
B.
1
2 , .
3
x t
y t t
z t
= +
=
= +
C.
2
1 , .
2
x t
y t t
z t
=
=
= +
D.
3 4
1 2 , .
4 2
x t
y t t
z t
= +
= +
=
Câu 39:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
1; 2;3 , 3;0;0
A B
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua hai
đ
i
m A
.
B
A.
1 2
: 2 2 , .
3 3
x t
y t t
z t
= +
=
= +
B.
3
: .
2 2 3
x y z
+
= =
C.
3 2
: 2 , .
3
x t
y t t
z t
= +
=
=
D.
1 2 3
: .
2 2 3
x y z
+
= =
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
93
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Câu 40:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;0;0
A
đườ
ng th
ng
= +
= +
=
2
: 1 2 ,
x t
y t t
z t
.
Tìm t
a
độ
đ
i
m Hhình chi
ế
u vuông góc c
a
đ
i
m A trên
đườ
ng th
ng
.
A.
3 1
;0; .
2 2
H
B.
3 1
;0; .
2 2
H
C.
(
)
3;0; 1 .
H
D.
(
)
3;0;1 .
H
Câu 41:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
cho ba
đ
i
m
(
)
(
)
0;1;2 , 1;0;1
M N
(
)
2;1; 2 .
P
Vi
ế
t
ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng d qua
M
và song song v
i
đườ
ng th
ng
.
NP
A.
1 2
: .
1 1 3
x y z
d
+
= =
B.
1 3
: .
1 1 3
x y z
d
= =
C.
1 2
: .
1 1 3
x y z
d
+
= =
D.
1 2
: .
1 1 3
x y z
d
= =
Câu 42:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. Tìm a
để
hai
đườ
ng th
ng
= +
=
= +
1
: ,
1 2
x at
d y t t
z t
c
t
=
= +
=
/
/ / /
/
1
: 2 2 ,
3
x t
d y t t
z t
A.
1.
a
=
B.
0.
a
=
C.
2.
a
=
D.
3.
a
=
Câu 43:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1 1
:
2 1 1
x y z
d
+
= =
=
=
= +
/
3
: 2 ,
1
x t
d y t t
z t
. Tìm giao
đ
i
m M n
ế
u có c
a
d
/
d
.
A.
(
)
1;1;0 .
M
B.
(
)
1;0;3 .
M
C.
(
)
3;0; 1 .
M
D.
(
)
0; 1;3 .
M
Câu 44:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
d
2
d
l
n l
ượ
t ph
ươ
ng trình
1
: 1 4
6 6
x t
d y t
z t
=
=
= +
2
1 2
:
2 1 5
x y x
d
+
= =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình chính t
c c
a
đườ
ng th
ng d
đ
i qua
(
)
1; 1;2
M
, vuông góc v
i
1
d
2
d
.
A.
1 1 2
: .
14 17 9
x y z
d
+ +
= =
B.
1 1 2
: .
9 17 14
x y z
d
+ +
= =
C.
1 1 2
: .
14 17 9
x y z
d
+
= =
D.
1 1 2
: .
9 14 17
x y z
d
+
= =
Câu 45:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
2;1;2
D
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua D và song song v
i tr
c
Oz
A.
2
: 1 , .
2
x
y t t
z t
=
= +
= +
B.
2
: 1 , .
2
x
y t
z t
=
=
= +
C.
2
: 1 , .
2
x t
y t
z t
= +
=
= +
D.
2
: 1 , .
2
x
y t
z t
=
=
= +
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
94
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
§4. MT CU
A. KIN THC CN NM
1. Phương trình chính tc
Trong không gian
Oxyz
, m
t c
u (S) có tâm
(
)
; ;
I a b c
bán kính
R
ph
ươ
ng trình
là:
(
)
(
)
(
)
2 2 2
2
(1)
x a y b z c R + + =
Đặ
c bi
t ph
ươ
ng trình m
t c
u tâm
(
)
0 0;0;0
bán kính
R
:
2 2 2 2
x y z R
+ + =
2. Phương trình tng quát
Trong không gian
Oxyz
, ph
ươ
ng trình
2 2 2
2 2 2 0 (2)
x y z ax by cz d+ + + =
v
i
2 2 2
0
a b c d
+ + >
là ph
ươ
ng trình m
t c
u tâm
(
)
; ;
I a b c
bán kính
2 2 2
r a b c d
= + +
3. V trí tương đối ca mt phng và mt cu
Trong không gian
Oxyz
, cho
(
)
(
)
(
)
2 2 2
2
x a y b z c R
+ + =
m
t ph
ng
( ): 0
Ax By Cz D
α
+ + + =
G
i
(
)
,( )
d d I
α
=
là kho
ng cách t
tâm I
đế
n mp(
α
). Ta có:
( )
d R S
>
( )
α
không có
đ
i
m chung
( )
d R
α
=
ti
ế
p xúc (S) t
i H (H: ti
ế
p
đ
i
m, (
α
): m
t ph
ng ti
ế
p di
n)
( )
d R
α
=
c
t (S) theo m
t
đườ
ng tròn l
n (C) có tâm H là hình chi
ế
u c
a I n mp(
α
) và bán
kính
2 2
r R d
=
4. Các dng toán thường gp khi viết phương trình mt cu
Lưu ý:
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u
(
)
; ;
( ):
Taâm I a b c
S
baùn kính R
4.1. Lp phương trình mt cu:
Ph
ươ
ng pháp l
p ph
ươ
ng trình m
t c
u:
Cách 1: (Xác
đị
nh y
ế
u t
: Tâm và bán kính, nh
ư
b
ng d
ướ
i
đ
ây)
B
ướ
c 1. T
gi
thi
ế
t, xác
đị
nh các vect
ơ
và các y
ế
u t
khác liên quan (n
ế
u c
n)
B
ướ
c 2. Xác
đị
nh t
a
độ
tâm và bán kính c
a m
t c
u
B
ướ
c 3. Vi
ế
t
đượ
c ph
ươ
ng trình m
t c
u (S).
Dng Tính cht ca mt cu (gi thiết cho) Tâm Bán kính
1
M
t c
u (S) tâm I
đ
i qua M I
R MI
=
2
M
t c
u (S)
đườ
ng kính AB I trung
đ
i
m AB
2
AB
R IA IB
= = =
3
M
t c
u (S) tâm I ti
ế
p xúc mp(
α
)
I
(
)
,( )
R d I
α
=
4
M
t c
u (S) tâm I và ti
ế
p xúc
đườ
ng th
ng
I
(
)
,
R d I
=
Cách 2 : (Xác
đị
nh h
s
)
B
ướ
c 1. G
i m
t c
u (S) có ph
ươ
ng trình:
2 2 2
2 2 2 0
x y z ax by cz d
+ + + =
, (2)
B
ướ
c 2. T
gi
thi
ế
t l
p h
4 ph
ươ
ng trình g
m các
n a, b, c, d . Gi
i h
đ
ó, tìm a, b, c, d
B
ướ
c 3. Thay vào ph
ươ
ng trình (2)
Dng 5
: M
t c
u (S) ngo
i ti
ế
p t
di
n ABCD (hay
đ
i qua 4
đ
i
m A, B, C, D)
G
i ph
ươ
ng trình m
t c
u (S) có d
ng:
2 2 2
2 2 2 0
x y z ax by cz d
+ + + =
(2)
A, B, C, D
(S)
t
a
độ
3
đ
i
m A, B, C, D th
a mãn (2).
Gi
i h
tìm a, b, c, d
Dng 6
: M
t c
u (S)
đ
i qua 3
đ
i
m A, B, C và tâm I
(
α
)
G
i ph
ươ
ng trình m
t c
u (S) có d
ng:
2 2 2
2 2 2 0
x y z ax by cz d
+ + + =
(2)
tâm I(a, b, c)
A, B, C
(S)
t
a
độ
3
đ
i
m A, B, C th
a mãn PT(2) và tâm
(
)
α
; ; ( )
I a b c
Gi
i h
4 ph
ươ
ng trình trên tìm a, b, c, d
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
95
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Dng 7
: M
t c
u (S)
đ
i qua 2
đ
i
m A, B và tâm I
(d)
Cách 1: N
ế
u
đườ
ng th
ng (d) cho b
i ph
ươ
ng trình chính t
c:
G
i ph
ươ
ng trình m
t c
u (S) có d
ng:
2 2 2
2 2 2 0
x y z ax by cz d
+ + + =
(2)
tâm
(
)
; ;
I a b c
A, B
(S)
t
a
độ
đ
i
m A, B th
a mãn (2) và tâm
(
)
; ; ( )
I a b c d
Gi
i h
4 ph
ươ
ng trình trên tìm a, b, c, d
Cách 2: N
ế
u
đườ
ng th
ng (d) cho b
i ph
ươ
ng trình tham s
(
)
0 1 0 2 0 3
( ) ; ;
I d I x a t y a t z a t
+ + +
2 2
, ( )
A B S AI BI
=
. Ta
đượ
c ph
ươ
ng trình
n t, gi
i tìm t, tìm
đượ
c t
a
độ
đ
i
m I
4.2. Phương trình tiếp din
α
( )
ca mt cu:
Dng 1
: M
t ph
ng (
α
) ti
ế
p xúc m
t c
u (S) t
i A
mp(
α
) qua A và có vtpt
n IA
=
Dng 2
: M
t ph
ng (
α
) ti
ế
p xúc (S) và vuông góc
đườ
ng th
ng
(có vtcp
(
)
1 2 3
; ;
a a a a
=
)
M
t ph
ng (
α
) vuông góc
mp(
α
) nh
n
(
)
1 2 3
; ;
a a a a
=
làm vtpt
PT mp(
α
) có
d
ng:
1 2 3
0
a x a y a z m
+ + + =
(m ch
ư
a bi
ế
t)
M
t ph
ng (
α
) ti
ế
p xúc (S)
(
)
α
=
,( )
d I R
Dng 3
: M
t ph
ng (
α
) ti
ế
p xúc (S) và song song v
i mp(
β
) (có vtpt
(
)
; ;
n A B C
=
)
M
t ph
ng (
α
) song song (
β
)
mp(
α
) nh
n
(
)
; ;
n A B C
=
làm vtpt
PT mp(
α
) có d
ng:
0
Ax By Cz D
+ + + =
(D ch
ư
a bi
ế
t)
M
t ph
ng (
α
) ti
ế
p xúc (S)
(
)
α
=
,( )
d I R
. Tìm
đượ
c D
Dng 4
: M
t ph
ng (
α
) ti
ế
p xúc (S) và song song 2
đườ
ng th
ng (d
1
), (d
2
) :
M
t ph
ng (
α
) song song 2
đườ
ng th
ng
(
)
1
d
(
)
2
d
VTPT c
a mp(
α
) là
1 2
,
d d
n a a
=

Ph
ươ
ng trình mp(
α
) có d
ng:
0
Ax By Cz D
+ + + =
(D ch
ư
a bi
ế
t)
M
t ph
ng (
α
) ti
ế
p xúc (S)
(
)
α
=
,( )
d I R
. Tìm
đượ
c D
4.3.
Tìm tiếp đim H ca mt cu (S) và mp(
α
)
(Khi
đ
ó Hhình chi
ế
u c
a tâm I trên mp(
α
))
Tìm H là hình chi
ế
u c
a I trên mp(
α
)
Cách 1. Hhình chi
ế
u c
a M trên
(
)
: 0
Ax By Cz D
α
+ + + =
.
Ta có:
0
( )
, cuøng phöông
H M H M H M
Ax By Cz D
H
x x y y z z
MH n
A B C
α
α
+ + + =
= =
. Suy ra t
a
độ
đ
i
m H.
Cách 2. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng (d) qua I và vuông góc mp(
α
)
T
a
độ
H là nghi
m c
a h
ph
ươ
ng trình g
m ph
ươ
ng trình c
a (d) và (
α
)
4.4.
Giao đim ca đường thng và mt cu:
Cho
đườ
ng th
ng
1
2
3
:
o
o
o
x x a t
d y y a t
z z a t
= +
= +
= +
(1) và m
t c
u
( ) ( ) ( )
2 2 2
2
( ) :
S x a y b z c R
+ + =
(2)
Thay ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng d (1) vào ph
ươ
ng trình m
t c
u (2), gi
i tìm t,
Thay t vào (1), tìm
đượ
c t
a
độ
giao
đ
i
m
4.5.
Tìm bán kính r và tâm H ca đường tròn (C)
(v
i (C) là thi
ế
t di
n c
a mp(
α
) và m
t c
u (S))
Bán kính
2 2
( , )
r R d I
α
=
(v
i I tâm và R là bán kính m
t c
u (S))
Tìm tâm H là hình chi
ế
u vuông góc c
a tâm I trên mp(
α
)
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
96
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
B. BÀI TP TRC NGHIM
Câu 1:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u (S) m
(
)
2;1;1
I
m
t ph
ng
( ) : 2 2 2 0
P x y z
+ + + =
. Bi
ế
t m
t ph
ng (P) c
t m
t c
u (S) theo giao tuy
ế
n m
t
đườ
ng tròn có n
kính b
ng 1. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình c
a m
t c
u (S).
A.
(
)
(
)
(
)
2 2 2
2 1 1 10.
x y z + + =
B.
(
)
(
)
(
)
2 2 2
2 1 1 10.
x y z+ + + + + =
C.
(
)
(
)
(
)
2 2 2
2 1 1 8.
x y z
+ + + + + =
D.
(
)
(
)
(
)
2 2 2
2 1 1 8.
x y z
+ + =
Câu 2:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u
+ + + =
2 2 2
( ) : 3 3 3 6 3 15 2 0
S x y z x y z
.
Xác
đị
nh tâm I và bán kính R c
a m
t c
u (S).
A.
1 5 7 6
1; ; , .
2 2 6
I R
=
B.
1 5 6
1; ; , .
2 2 6
I R
=
C.
1 5 7 3
1; ; , .
2 2 3
I R
=
D.
1 5
;1; , 6.
2 2
I R
=
Câu 3:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u (S) có tâm
(
)
5; 3;7
I
và bán kính
=
2
R
. Vi
ế
t
ph
ươ
ng trình m
t c
u (S).
A.
(
)
(
)
(
)
2 2 2
5 3 7 2.
x y z
+ + + + =
B.
(
)
(
)
(
)
2 2 2
5 3 7 2.
x y z
+ + + =
C.
(
)
(
)
(
)
2 2 2
5 3 7 4.
x y z
+ + + =
D.
(
)
(
)
(
)
2 2 2
5 3 7 4.
x y z
+ + + + =
Câu 4:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u
+ + + + + =
2 2 2
( ): 4 2 6 5 0
S x y z x y z
. Xác
đị
nh tâm I và bán kính R c
a m
t c
u (S).
A.
(
)
2;1; 3 , 9.
I R
=
B.
(
)
2;1;3 , 3.
I R
=
C.
(
)
2;1; 3 , 3.
I R
=
D.
(
)
2; 1;3 , 3.
I R
=
Câu 5:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. L
p ph
ươ
ng trình m
t c
u (S)
đ
i qua ba
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
2;0;1 , 1;0;0 , 1;1;1
A B C
có tâm n
m trên m
t ph
ng
(
)
: 2 0
x y z
α + + =
.
A.
2 2 2
2 2 1 0.
x y z x y
+ + + =
B.
2 2 2
2 2 1 0.
x y z y z
+ + + =
C.
2 2 2
2 2 1 0.
x y z x z
+ + + =
D.
2 2 2
2 2 2 1 0.
x y z x y z
+ + + =
Câu 6:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u (S) có tâm
(
)
1;2;3
I
và ti
ế
p xúc v
i mp
(
)
Oyz
.
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u (S).
A.
(
)
(
)
(
)
2 2 2
1 2 3 100.
x y z + + =
B.
(
)
(
)
(
)
2 2 2
1 2 3 14.
x y z+ + + + + =
C.
(
)
(
)
(
)
2 2 2
1 2 3 1.
x y z
+ + + + + =
D.
(
)
(
)
(
)
2 2 2
1 2 3 1.
x y z
+ + =
Câu 7:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u
2 2 2
( ) : 2 4 2 3 0.
S x y z x y z
+ + + + + =
Tìm
tâm I và bán kính R c
a m
t c
u
( ).
S
A.
(
)
1;2;1 , 3.
I R
=
B.
(
)
1; 2; 1 , 3.
I R
=
C.
(
)
1; 2; 1 , 3.
I R
=
D.
(
)
1;2;1 , 3.
I R
=
Câu 8:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u (S)
đ
i qua ba
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
1;2; 4 , 1; 3;1 , 2;2;3
A B C
và có tâm n
m trên m
t ph
ng
(
)
Oxy
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u (S).
A.
2 2 2
4 2 21 0.
x y z x y
+ + + =
B.
(
)
(
)
2 2
2
2 1 9.
x y z
+ + + =
C.
(
)
(
)
2 2
2
2 1 26.
x y z+ + + =
D.
2 2 2
4 2 21 0.
x y z x y
+ + + + =
Câu 9:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho b
n
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
1;0;0 , 0; 2;0 , 0;0;4
A B C
g
c t
a
độ
O. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u (S)
đ
i qua b
n
đ
i
m
, , , .
A B C O
A.
2 2 2
2 4 16 0.
x y z x y z
+ + + + =
B.
2 2 2
2 4 0.
x y z x y z
+ + + + =
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
97
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
C.
2 2 2
2 4 4 0.
x y z x y z
+ + + + =
D.
2 2 2
2 4 0.
x y z x y z
+ + + =
Câu 10:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u (S) qua
đ
i
m
(
)
5; 2;1
M
tâm
(
)
3; 3;1
J
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u (S).
A.
2 2 2
6 6 2 14 0.
x y z x y z
+ + + + + =
B.
(
)
(
)
(
)
2 2 2
3 3 1 5.
x y z
+ + + + =
C.
2 2 2
6 6 2 14 0.
x y z x y z
+ + + + =
D.
(
)
(
)
(
)
2 2 2
3 3 1 25.
x y z + + + =
Câu 11:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho (S) m
t c
u m
(
)
2;1; 1
I
ti
ế
p xúc v
i m
t
ph
ng
( )
α
có ph
ươ
ng trình
2 2 3 0
x y z
+ =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u (S).
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 1 1 4.
+ + + =
x y z
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
4
2 1 1 .
9
+ + + + =
x y z
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
4
2 1 1 .
9
+ + + =
x y z
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 1 1 4.
+ + + + =
x y z
Câu 12:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho b
n
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
(
)
1;1;1 , 1;2;1 , 1;1;2 , 2;2;1
A B C D
.
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u (S)
đ
i qua b
n
đ
i
m
, , , .
A B C D
A.
2 2 2
3 3 3 6 0.
x y z x y z
+ + + + + + =
B.
2 2 2
1 0.
x y z x y z
+ + + =
C.
2 2 2
3 3 3 6 0.
x y z x y z
+ + + + + =
D.
2 2 2
3 3 3 6 0.
x y z x y z
+ + + =
Câu 13:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u (S)
đ
i qua ba
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
0;8;0 , 4;6;2 , 0;12;4
A B C
và có tâm n
m trên m
t ph
ng
(
)
Oyz
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u (S).
A.
2 2 2
7 5 48 0.
x y z y z
+ + + =
B.
2 2 2
14 10 18 0.
x y z y z
+ + + =
C.
2 2 2
14 10 48 0.
x y z y z
+ + + =
D.
2 2 2
14 10 28 0.
x y z y z
+ + + + + =
Câu 14:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u
+ + + =
2 2 2
( ): 8 2 1 0
S x y z x y
. Xác
đị
nh
tâm I và bán kính R c
a m
t c
u (S).
A.
(
)
0;1;4 , 4.
I R
=
B.
(
)
4;1;0 , 2.
I R
=
C.
(
)
1;0;4 , 2.
I R
=
D.
(
)
4;1;0 , 4.
I R
=
Câu 15:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u (S)
đ
i qua hai
đ
i
m
(
)
(
)
3; 1;2 , 1;1; 2
A B
có tâm n
m trên tr
c Oz. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u (S).
A.
2 2 2
2 10 0.
x y z y
+ + =
B.
2 2 2
2 10 0.
x y z z
+ + + =
C.
(
)
2
2 2
1 11.
x y z+ + =
D.
(
)
2
2 2
1 9.
x y z
+ + =
Câu 16:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u (S) tâm
đ
i
m
(
)
4; 4;2
C
đ
i qua g
c
t
a
độ
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u (S).
A.
(
)
(
)
(
)
2 2 2
4 4 2 36.
x y z + + + =
B.
(
)
(
)
(
)
2 2 2
4 4 2 6.
x y z
+ + + =
C.
(
)
(
)
(
)
2 2 2
4 4 2 36.
x y z+ + + + =
D.
2 2 2
8 8 4 10.
x y z x y z+ + + =
Câu 17:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho (S) m
t c
u m
(
)
2;1; 1
I
ti
ế
p xúc v
i m
t
ph
ng
( )
α
có ph
ươ
ng trình
2 2 3 0
x y z
+ =
. Tìm bán kính R c
a (S).
A.
2.
=
R
B.
4
.
3
=
R
C.
2
.
9
=
R
D.
2
.
3
=
R
Câu 18:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
0;0; 2
A
đườ
ng th
ng
2 2 3
:
2 3 2
x y z
+ +
= =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u(S) m A, c
t
t
i hai
đ
i
m
,
B C
sao cho
=
8.
BC
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
98
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
A.
(
)
2
2 2
2 25.
x y z+ + + =
B.
(
)
2
2 2
2 25.
x y z+ + + =
C.
(
)
2
2 2
2 25.
x y z+ + + =
D.
(
)
(
)
(
)
2 2 2
1 1 2 25.
x y z + + + + =
Câu 19:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho b
n
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
(
)
1;0;0 , 0;1;0 , 0;0;1 , 2;1; 1
A B C D
.
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u (S) có tâm A và ti
ế
p xúc v
i m
t ph
ng
( ).
BCD
A.
(
)
2
2 2
1 1.
x y z
+ + =
B.
(
)
2
2 2
1 1.
x y z
+ + =
C.
(
)
2
2 2
1 1.
x y z
+ + =
D.
(
)
(
)
(
)
2 2 2
1 1 1 1.
x y z
+ + =
Câu 20:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u (S)
đườ
ng kính
AB
v
i
(
)
(
)
4; 3;7 , 2;1;3
A B
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u (S).
A.
2 2 2
6 2 10 26 0.
x y z x y z
+ + + + + =
B.
(
)
(
)
(
)
2 2 2
3 1 5 3.
x y z
+ + + + =
C.
(
)
(
)
(
)
2 2 2
3 1 5 4.
x y z
+ + + =
D.
2 2 2
6 2 10 26 0.
x y z x y z
+ + + + =
Câu 21:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. L
p ph
ươ
ng trình m
t c
u (S)
đ
i qua ba
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
1;2; 4 , 1; 3;1 , 2;2;3
A B C
và có tâm n
m trên m
t ph
ng
(
)
Oxy
.
A.
2 2 2
2 21 0.
x y z x y
+ + + =
B.
2 2 2
4 2 21 0.
x y z x y
+ + + =
C.
2 2 2
4 2 21 0.
x y z x z
+ + + =
D.
2 2 2
4 2 21 0.
x y z y z
+ + + =
Câu 22:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u
(
)
(
)
(
)
+ + + =
2 2 2
( ): 1 2 1 9
S x y z
. Xác
đị
nh tâm I và bán kính R c
a m
t c
u (S).
A.
(
)
1;2;1 , 9.
I R
=
B.
(
)
1;2;1 , 3.
I R
=
C.
(
)
1; 2; 1 , 3.
I R
=
D.
(
)
1; 2; 1 , 9.
I R
=
Câu 23:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u
+ + + + =
2 2 2
( ) : 3 3 3 6 8 15 3 0
S x y z x y z
.
Xác
đị
nh tâm I và bán kính R c
a m
t c
u (S).
A.
4 5
1; ; , 19.
3 2
I R
=
B.
4 5 19
1; ; , .
3 2 6
I R
=
C.
4 5 19
1; ; , .
3 2 6
I R
=
D.
4 5 16
1; ; , .
3 2 9
I R
=
Câu 24:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho b
n
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
(
)
1;0;0 , 0;1;0 , 0;0;1 , 1;1;1
A B C D
.
Tìm bán kính R c
a m
t c
u ngo
i ti
ế
p t
di
n
.
ABCD
A.
3.
=
R
B.
2.
=
R
C.
3
.
4
=
R
D.
3
.
2
=
R
Câu 25:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u
2 2 2
( ) : 2 2 1 0
S x y z x y
+ + + + =
đ
i
m
(
)
0; 1;0 .
M
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
( )
P
ti
ế
p xúc v
i
( )
S
t
i M.
A.
2 1 0.
x y z
=
B.
2 1 0.
x y z
+ + =
C.
1 0
x y z
+ + + =
D.
0.
x
=
Câu 26:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) :3 4 1 0.
P x z
=
M
t c
u nào trong
các m
t c
u sau
đ
ây c
t m
t ph
ng
( )?
P
A.
(
)
(
)
2 2
2
3 1 1.
x y z
+ + + + =
B.
(
)
(
)
2 2
2
1 3 1.
x y z
+ + =
C.
(
)
(
)
(
)
2 2 2
1 3 1 1.
x y z
+ + =
D.
(
)
(
)
2 2
2
1 3 1.
x y z
+ + + =
Câu 27:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) : 4 3 2 1 0
x y z
α
+ + =
đ
i
m
(
)
0; 2;1 .
I
Tìm bán kính R c
a hình c
u tâm I ti
ế
p xúc v
i
( ).
α
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
99
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
A.
7
.
29
R =
B.
5
.
29
R =
C.
3
.
29
R =
D.
29.
R
=
Câu 28:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u (S) bán kính
=
2
R
, ti
ế
p xúc v
i m
t
ph
ng
(
)
Oyz
có tâm n
m trên tr
c
Ox
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u (S).
A.
(
)
2
2 2
2 4.
x y z
+ + =
B.
(
)
2
2 2
2 4.
x y z
+ + + =
C.
(
)
2
2 2
2 16.
x y z + + =
D.
(
)
2
2 2
2 4.
x y z
+ + =
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
100
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
ÔN TP CHƯƠNG III
PHƯƠNG PHÁP TA Đ TRONG KHÔNG GIAN
A. KIN THC CN NM
I. VECTƠ VÀ TA ĐỘ
1. Công thc :
1.1. Ta độ ca đim :
(
)
. . . ; ;
OM x i y j z j M x y z
= + + =

T
a
độ
đ
i
m
đặ
c bi
t:
*
Đ
i
m trên MP t
a
độ
:
(
)
( ; ;0)
M Oxy M x y
,
(
)
(0; ; )
N Oyz N y z
,
(
)
( ;0; )
K Oxz K x z
*
Đ
i
m trên tr
c t
a
độ
:
( ;0;0)
M Ox M x
,
(0; ;0)
N Oy N y
,
(0;0; )
K Oz K z
*
M
là trung
đ
i
m
AB
; ;
2 2 2
A B A B A B
x x y y z z
M
+ + +
* G là tr
ng tâm tam giác ABC
; ;
3 3 3
A B C A B C A B C
x x x y y y z z z
G
+ + + + + +
1.2.
T
a
độ
c
a vect
ơ
:
(
)
1 2 3 1 2 3
. . . ; ;
a a i a j a j a a a a
= + + =
T
a
độ
vect
ơ
đặ
c bi
t:
(
)
1;0;0
i =
,
(
)
0;1;0
j =
,
(
)
0;0;1
k =
l
n l
ượ
t là vect
ơ
đơ
n v
đồ
ng th
i c
ũ
ng là
VTCP c
a tr
c Ox, Oy, Oz và là VTPT c
a các m
t ph
ng (Oyz), (Oxz), (Oxy)
1.3.
Phép toán vect
ơ
: Cho
(
)
(
)
1 2 3 1 2 3
; ; ; ; ;
a a a a b b b b
= =
* C
ng, tr
:
(
)
1 1 2 2 3 3
; ;
a b a b a b a b
± = ± ± ±
( ; ; )
B A B A B A
AB x x y y z z
=
* Nhân s
v
i vect
ơ
:
(
)
1 2 3
. ; ;
k a ka ka ka
=
* Tích vô h
ướ
ng:
1 1 2 2 3 3
. . . .
a b a b a b a b
= + +
ng d
ng:
2 2 2
1 2 3
a a a a
= + +
( ) ( ) ( )
2 2 2
= = + +
B A B A B A
AB AB x x y y z z
( )
1 1 2 2 3 3
2 2 2 2 2 2
1 2 3 1 2 3
. . .
.
cos ,
.
.
a b a b a b
a b
a b
a b
a a a b b b
+ +
= =
+ + + +
* Tích có h
ướ
ng:
2 3 1 3
1 2
2 3 1 3 1 2
, = ; ;
a a a a
a a
a b a b
b b b b
b b
=
Chú ý:
,
n a
n a b
n b
=
1.4.
Quan h
vect
ơ
:
1 1
2 2
3 3
a b
a b a b
a b
=
= =
=
,
a b
ng ph
ươ
ng
1 1
2 2
3 3
.
. .
.
a k b
a k b a k b
a k b
=
= =
=
, ,
a b c
đồ
ng ph
ng
, . 0
=
a b c
1 1 2 2 3 3
. 0 . . . 0
a b a b a b a b a b
= + + =
2. Các dng toán
Dng 1
: Tìm
D
sao cho
ABCD
là hình bình hành
Ch
ng minh
A
,
B
,
C
không th
ng hàng
ABCD
là hình bình hành
AB DC
=
Dng 2
: Ch
ng minh
ABCD
là m
t t
di
n.
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình mp(
ABC
) và ch
ng t
đ
i
m
D
(
ABC
) (t
a
độ
đ
i
m
D
không th
a ph
ươ
ng trình
mp(
ABC
))
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
101
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
II. MT PHNG
1. Tóm tt lý thuyết
1.1.
Vect
ơ
pháp tuy
ế
n (VTPT)c
a m
t ph
ng: Vect
ơ
0
n
có giá vuông góc
(
)
mp
α
g
i là VTPT c
a
(
)
mp
α
1.2.
Ph
ươ
ng trình: mp(
α
) qua
(
)
0 0 0
; ;
M x y z
và có vect
ơ
pháp tuy
ế
n
( ; ; )
n A B C
=
ph
ươ
ng trình d
ng:
(
)
(
)
(
)
0 0 0
0
A x x B y y C z z
+ + =
(1)
Chú ý :
N
ế
u mp(
α
) có ph
ươ
ng trình
0
Ax By Cz D
+ + + =
(2) thì mp(
α
) có 1 VTPT
( ; ; )
n A B C
=
M
t ph
ng
đ
i qua
(
)
(
)
(
)
;0;0 0; ;0 0;0;
, ,
A a B b C c
ph
ươ
ng trình có d
ng:
1
x y z
a b c
+ + =
(
)
0, 0, 0
a b c
Ph
ươ
ng trình các m
t ph
ng t
a
độ
:
(
)
(
)
(
)
: 0; : 0; : 0
Oyz x Oxz y Oxy z
= = =
Đ
i
u ki
n
để
xác
đị
nh vtpt c
a m
t ph
ng:
1
Dùng
đị
nh ngh
ĩ
a:
0
n
và có giá vuông góc v
i mp(
α
)
n
là VTPT c
a mp(
α
)
2
N
ế
u mp(
α
) song song ho
c ch
a giá
,
a b
(không cùng ph
ươ
ng) thì
n a b
=
là m
t VTPT c
a
mp(
α
)
1.3.
V
trí t
ươ
ng
đố
i c
a hai mp
(
)
1 1 1 1 2 2 2 2
:( )
0 : 0
A x B y C z D và A x B y C z D
α β
+ + + = + + + =
1 1 1 2 2 2
1 2
( ; ; ) ( ; ; )
( ) ( )
.
A B C k A B C
D k D
α β
=
=
1 1 1 2 2 2
1 2
( ; ; ) ( ; ; )
( ) / /( )
.
A B C k A B C
D k D
α β
=
1 1 1 2 2 2
( ) ( ) ( ; ; ) ( ; ; )
d A B C k A B C
α β
=
1 2 1 2 1 2
( ) ( ) 0
A A B B C C
α β
+ + =
1.4.
Kho
ng cách t
(
)
0 0 0
; ;
M x y z
đế
n
(
0
) : Ax By Cz D
α
+ + + =
( )
( )
2 2 2
,
o o o
Ax By Cz D
d M
A B C
α
+ + +
=
+ +
1.5.
Góc gi
a hai m
t ph
ng :
.
cos( , )
.
n n
n n
α β
α β
α β
=
2. Các dng toán
2.1.
L
p ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
Cách 1: (Xác
đị
nh y
ế
u t
: VTPT
đ
i
m, nh
ư
b
ng d
ướ
i
đ
ây)
B1. T
gi
thi
ế
t, xác
đị
nh các vect
ơ
và các y
ế
u t
khác (n
ế
u c
n)
B2. Xác
đị
nh t
a
độ
VTPT và t
a
độ
m
t
đ
i
m c
a m
t ph
ng
B3. Thay vào ph
ươ
ng trình (1). Thu g
n và k
ế
t lu
n
Cách 2: (Xác
đị
nh h
s
)
B1. G
i PT mp
đ
ã cho có d
ng:
z 0,(2)
Ax By C D
+ + + =
B2. T
gi
thi
ế
t, xác
đị
nh 4 h
s
A,
B
,
C
,
D
(ki
m tra
đ
i
u ki
n, n
ế
u có)
B3. Thay vào ph
ươ
ng trình (2). K
ế
t lu
n
D
ng
Tính ch
t c
a mp(
α
) (gi
thi
ế
t cho)
Đ
i qua
đ
i
m VTPT
1
mp(
α
) qua 3
đ
i
m
A
,
B,
C
A
,
B
,
C
,
n AB AC
α
=
2
mp(
α
) là m
t ph
ng trung tr
c
đ
o
n
AB
M
là trung
đ
i
m
AB
n AB
α
=
3
mp(
α
) qua
M
và song song (
β
):
0
Ax By Cz D
+ + + =
M
( ; ; )
n n A B C
α β
= =
4
mp(
α
) qua
M
và vuông góc
đườ
ng th
ng (
d
)
M
d
n a
α
=
mp(
α
) qua M và vuông góc
đườ
ng th
ng AB
M
n AB
α
=
5
mp(
α
) qua
A
,
B
và song song (
d
)
A
ho
c
B
,
d
n AB u
α
=
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
102
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
mp(
α
) qua
A
,
B
và song song
CD
A
ho
c
B
,
n AB CD
α
=
mp(
α
) ch
a (
d
) và song song (
d
’) L
y
M
(
d
)
'
,
d d
n u u
α
=
mp(
α
) ch
a (
d
) và song song
AB
L
y
M
(
d
)
,
d
n u AB
α
=
6
mp(
α
) qua 2
đ
i
m
M
,
N
và vuông góc mp(
β
)
M
ho
c
N
,
n MN n
α β
=
mp(
α
) ch
a (
d
) và vuông góc mp(
β
) L
y
M
(
d
)
,
d
n u n
α β
=
7
mp(α) qua
đ
i
m Mvuông góc 2 mp (β), (
γ
)
M
,
n n n
α γ β
=
8
mp(α) qua
đ
i
m M và ssong 2
đ
t (d), (d’)
M
'
,
d d
n u u
α
=
9
mp(α) qua
đ
i
m M, vuông góc mp(β) và ssong
đ
t (d)
M
,
d
n u n
α β
=
10
mp(α) ch
a (d)
đ
i qua M(d)
M ho
c L
y N
(d)
,
d
n MN u
α
=
2.2.
Tìm H là hình chi
ế
u c
a M trên mp(α)
Cách 1. H là hình chi
ế
u c
a M trên
) :(
0
mp Ax By Cz D
α
+ + + =
Ta có:
α
α
+ + + =
= =
0
( )
,
H H H
H M H M H M
Ax By Cz D
H
x x y y z z
MH n cuøng phöông
A B C
t
a
độ
đ
i
m H.
Cách 2. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng (d) qua Mvuông góc mp(α) T
a
độ
Hnghi
m c
a h
ph
ươ
ng trình g
m ph
ươ
ng trình c
a (d) và (α)
2.3.
Tìm
đ
i
m M
đố
i x
ng v
i M qua mp(α)
Tìm hình chi
ế
u H c
a M trên mp(α) H là trung
đ
i
m c
a MM
T
a
độ
đ
i
m M
III. ĐƯỜNG THNG
1. Tóm tt lý thuyết
1.1.
Vect
ơ
ch
ph
ươ
ng (VTCP) c
a
đườ
ng th
ng:
Đị
nh ngh
ĩ
a: Vect
ơ
0
a
và có giá song song ho
c trùng v
i
đườ
ng th
ng (d) g
i là VTCP c
a
đườ
ng
th
ng (d)
1.2.
Ph
ươ
ng trình:
Đườ
ng th
ng d
đ
i qua
(
)
; ;
o o o
M x y z
và có VTCP
(
)
1 2 3
; ;
a a a a
=
, có:
Ph
ươ
ng trình tham s
:
( )
1
2
3
,
o
o
o
x x a t
y y a t t
z z a t
= +
= +
= +
(1)
Ph
ươ
ng trình chính t
c
( )
0 0 0
1 2 3
1 2 3
, . . 0
x x y y z z
a a a
a a a
= =
(2)
Chú ý
:
Ph
ươ
ng trình các tr
c t
a
độ
:
: 0
0
x t
Ox y
z
=
=
=
;
0
:
0
x
Oy y t
z
=
=
=
;
0
: 0
x
Oz y
z t
=
=
=
Đ
i
u ki
n
để
xác
đị
nh VTCP c
a
đườ
ng th
ng:
1
Dùng
đị
nh ngh
ĩ
a:
0
u
và có giá song song ho
c trùng v
i (d)
u
là VTCP c
a (d)
2
N
ế
u (d) vuông góc giá
,
a b
(không cùng ph
ươ
ng) thì
u a b
=
là m
t VTCP c
a (d)
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
103
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
1.3.
V
trí t
ươ
ng
đố
i gi
a 2
đườ
ng th
ng :
( )
1
2
3
:
o
o
o
x x a t
d y y a t
z z a t
= +
= +
= +
( )
1
2
3
' ' '
' : ' ' '
' ' '
o
o
o
x x a t
d y y a t
z z a t
= +
= +
= +
Xét h
ph
ươ
ng trình:
' /
1 1
' /
2 2
' /
3 3
'
'
'
o o
o o
o o
x a t x a t
y a t y a t
z a t z a t
+ = +
+ = +
+ = +
(*)
N
ế
u h
(*) có nghi
m duy nh
t thì d c
t d’ t
i m
t
đ
i
m
N
ế
u h
(*) có vô s
nghi
m thì d trùng v
i d
N
ế
u h
(*( vô nghi
m thì d và d’ không có
đ
i
m chung
Khi
đ
ó:
N
ế
u hai VTCP c
a d d’ cùng ph
ươ
ng trình d//d
N
ế
u hai VTCP c
a d d’ không cùng ph
ươ
ng trình d d’ chéo nhau.
1.4.
V
trí t
ươ
ng
đố
i
đườ
ng th
ng và m
t ph
ng:
Cho
đườ
ng th
ng
( )
1
2
3
:
o
o
o
x x a t
d y y a t
z z a t
= +
= +
= +
(
)
mp : 0
Ax By Cz D
α
+ + + =
L
p ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
(
)
0 1 0 2 0 3
0
A x a t B y a t C z a t D
+ + + + + + =
(*), (t
n)
(*) vô nghi
m d // (α)
(*) có
đ
úng 1 nghi
m
(
)
(
)
α
= = + + +
0 0 1 0 0 2 0 0 3 0
; ;
t t d M x a t y a t z a t
(*) vô s
nghi
m
d
(
α
)
2. Các dng toán
2.1.
L
p ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng:
Ph
ươ
ng pháp: (Xác
đị
nh y
ế
u t
: VTCP và
đ
i
m, nh
ư
b
ng d
ướ
i
đ
ây)
B1) T
gi
thi
ế
t, xác
đị
nh các vect
ơ
và các y
ế
u t
khác liên quan (n
ế
u c
n)
B2) Xác
đị
nh t
a
độ
VTCP và t
a
độ
m
t
đ
i
m c
a
đườ
ng th
ng
B3) Thay vào ph
ươ
ng trình tham s
hay ph
ươ
ng trình chính t
c
Các d
ng
D
ng Tính ch
t c
a
đườ
ng th
ng d (gi
thi
ế
t cho)
Đ
i qua
đ
i
m VTCP
1
Đườ
ng th
ng d
đ
i qua A, B A, B
d
u AB
=
2
Đườ
ng th
ng d qua A và song song
đ
t
A
d
u u
=
3
Đườ
ng th
ng d qua A và vuông góc mp(
α
)
A
d
u n
α
=
4
Đườ
ng th
ng d qua A và vuông góc 2
đ
t d
1
, d
2
A
1 2
,
d d d
u u u
=

5
Đườ
ng th
ng d qua A và ssong mp(
α
), mp(
β
)
(hay ssong mp này và ch
a trong mp còn l
i)
A
,
d
u n n
α β
=
6
Đườ
ng th
ng d giao tuy
ế
n c
a mp(
α
), mp(
β
)
L
y
(
)
(
)
I
α β
,
d
u n n
α β
=
7
Đườ
ng th
ng d qua A, vuông góc
đườ
ng th
ng
ssong (hay ch
a trong) mp(
α
)
A
,
d
u u n
α
=
8
Đườ
ng th
ng d qua A, vuông góc
đườ
ng th
ng
d
1
và c
t
đườ
ng th
ng d
2
A
1
,
d d
u u n
α
=

(V
i mp(
α
)
là mp qua Ad
2
)
9
Đườ
ng th
ng d qua A, vuông góc và c
t
đườ
ng
th
ng
AB
(Tìm B
h/chi
ế
u c
a A
d
u AB
=
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
104
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
lên
)
10
Đườ
ng th
ng d hình chi
ế
u c
a
đườ
ng th
ng
lên (
α
)
A
’ và
B’
(l
n
l
ượ
t là h/chi
ế
u
c
a A, B lên
(
α
); l
y A,
B
)
' '
d
u A B
=
11
Đườ
ng th
ng d qua A và c
t 2
đườ
ng th
ng d
1
,
d
2
A
1 2
, , ,
d d d
u u AM u AN
=
(L
y
1 2
,
M d N d
)
2.1.
Tìm H là hình chi
ế
u c
a M trên
đườ
ng th
ng (d)
Cách 1. H là hình chi
ế
u c
a M trên
đườ
ng th
ng (d)
( )
d
H d
MH u
. 0
d
H d
MH a
=
toïa ñoä ñieåm thoûa maõn ( )
Gi
i h
ph
ươ
ng trình, tìm t
a
độ
đ
i
m H.
Cách 2. Vi
ế
t PT mp(
α
) qua M và vuông góc v
i (d) T
a
độ
Hnghi
m c
a h
ph
ươ
ng trình g
m
ph
ươ
ng trình c
a (d) và (
α
).
2.3.
Tìm t
a
độ
đ
i
m M’ là
đố
i x
ng v
i M qua
đườ
ng th
ng d:
Tìm hình chi
ế
u H c
a M trên (d) H là trung
đ
i
m c
a MM
t
a
độ
đ
i
m M
IV. MT CU
1. Tóm tt lý thuyết
1.1.
Ph
ươ
ng trình:
Ph
ươ
ng trình m
t c
u tâm
(
)
; ;
I a b c
n kính Rd
ng:
( ) ( ) ( )
2 2 2
2
x a y b z c R
+ + =
(1)
Ph
ươ
ng trình d
ng:
2 2 2
2 2 2 0
x y z ax by cz d
+ + + =
(2) (v
i
2 2 2
0
a b c d
+ + >
) là ph
ươ
ng trình
m
t c
u (S) có tâm
(
)
; ;
I a b c
và bán kính
2 2 2
R a b c d
= + +
1.2.
V
trí t
ươ
ng
đố
i c
a m
t ph
ng và m
t c
u
Cho
( ) ( ) ( )
2 2 2
2
( ) :
S x a y b z c r
+ + =
(
0
) : Ax By Cz D
α
+ + + =
G
i
(
)
=
,( )
d d I P
kho
ng cách t
tâm I
đế
n mp(α) :
>
d R
:
α
=
( ) ( )
S O
=
d R
: (α) ti
ế
p xúc (S) t
i H (H: ti
ế
p
đ
i
m, (α): ti
ế
p di
n)
<
d R
: (α) c
t (S) theo
đườ
ng tròn có tâm H là hình chi
ế
u c
a I lên (α) và bán kính
2 2
r R d
=
2. Các dng toán
2.1.
L
p ph
ươ
ng trình m
t c
u:
Ph
ươ
ng pháp l
p ph
ươ
ng trình m
t c
u:
Cách 1: (Xác
đị
nh y
ế
u t
: Tâm và bán kính, nh
ư
b
ng d
ướ
i
đ
ây)
B1) T
gi
thi
ế
t, xác
đị
nh các vect
ơ
và các y
ế
u t
khác liên quan (n
ế
u c
n)
B2) Xác
đị
nh t
a
độ
tâm và bán kính c
a m
t c
u
B3) Thay vào PT (1).
D
ng Tính ch
t c
a m
t c
u (gi
thi
ế
t cho) Tâm n kính
1 M
t c
u (S) tâm I
đ
i qua A I
=
R IA
2 M
t c
u (S)
đườ
ng kính AB I là trung
đ
i
m AB
2
AB
R =
3
M
t c
u (S) tâm I ti
ế
p xúc mp(α)
I
(
)
α
=
,( )
R d I
4
M
t c
u (S) tâm I và ti
ế
p xúc
đườ
ng th
ng
I
(
)
=
,
R d I
Cách 2 : (Xác
đị
nh h
s
)
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
105
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
B1) G
i m
t c
u (S) có ph
ươ
ng trình:
2 2 2
2 2 2 0
x y z ax by cz d
+ + + =
, (2)
B2) T
gi
thi
ế
t l
p h
4 ph
ươ
ng trình g
m các
n a, b, c, d . Gi
i h
đ
ó, tìm a, b, c, d
B3) Thay vào ph
ươ
ng trình (2)
Dng 5
: M
t c
u (S) ngo
i ti
ế
p t
di
n ABCD (hay
đ
i qua 4
đ
i
m A, B, C, D)
G
i ph
ươ
ng trình m
t c
u (S) có d
ng:
2 2 2
2 2 2 0
x y z ax by cz d
+ + + =
(2)
A, B, C, D (S)
t
a
độ
3
đ
i
m A, B, C, D th
a mãn (2).
Gi
i h
tìm a, b, c, d
Dng 6
: M
t c
u (S)
đ
i qua 3
đ
i
m A, B, C và tâm I (
α
)
G
i ph
ươ
ng trình m
t c
u (S) d
ng:
2 2 2
2 2 2 0
x y z ax by cz d
+ + + =
(2)
m I(a, b,
c)
A, B, C (S)
t
a
độ
3
đ
i
m A, B, C th
a mãn PT(2) và tâm
(
)
α
; ; ( )
I a b c
Gi
i h
4 ph
ươ
ng trình trên tìm a, b, c, d
Dng 7
: M
t c
u (S)
đ
i qua 2
đ
i
m A, B và tâm I (d)
Cách 1: N
ế
u
đườ
ng th
ng (d) cho b
i ph
ươ
ng trình chính t
c:
G
i ph
ươ
ng trình m
t c
u (S) d
ng:
2 2 2
2 2 2 0
x y z ax by cz d
+ + + =
(2)
tâm
(
)
; ;
I a b c
A, B (S)
t
a
độ
đ
i
m A, B th
a mãn (2) và tâm
(
)
; ; ( )
I a b c d
Gi
i h
4 ph
ươ
ng trình trên tìm a, b, c, d
Cách 2: N
ế
u
đườ
ng th
ng (d) cho b
i ph
ươ
ng trình tham s
(
)
0 1 0 2 0 3
( ) ; ;
I d I x a t y a t z a t
+ + +
2 2
, ( )
A B S AI BI
=
. Ta
đượ
c ph
ươ
ng trình
n t, gi
i tìm t, tìm
đượ
c t
a
độ
đ
i
m I
2.2.
Ph
ươ
ng trình ti
ế
p di
n
α
( )
c
a m
t c
u:
Dng1
: M
t ph
ng (α) ti
ế
p xúc m
t c
u (S) t
i A
mp(α) qua A và có vtpt
n IA
=
Dng 2
: M
t ph
ng (α) ti
ế
p xúc (S) và vuông góc
đườ
ng th
ng (có vtcp
(
)
1 2 3
; ;
a a a a
=
)
M
t ph
ng (α) vuông góc
mp(
α
) nh
n
(
)
1 2 3
; ;
a a a a
=
làm vtpt
PT mp(α)
d
ng:
1 2 3
0
a x a y a z m
+ + + =
(m ch
ư
a bi
ế
t)
M
t ph
ng (α) ti
ế
p xúc (S)
(
)
α
=
,( )
d I R
Dng 3
: M
t ph
ng (α) ti
ế
p xúc (S) và song song v
i mp(
β
) (có vtpt
(
)
; ;
n A B C
=
)
M
t ph
ng (α) song song (
β
)
mp(
α
) nh
n
(
)
; ;
n A B C
=
làm vtpt
PT mp(α) d
ng:
0
Ax By Cz D
+ + + =
(D ch
ư
a bi
ế
t)
M
t ph
ng (α) ti
ế
p xúc (S)
(
)
α
=
,( )
d I R
. Tìm
đượ
c D
Dng 4
: M
t ph
ng (α) ti
ế
p xúc (S) và song song 2
đườ
ng th
ng (d
1
), (d
2
) :
M
t ph
ng (α) song song 2
đườ
ng th
ng (d
1
) và (d
2
)
VTPT c
a mp(
α
) là
1 2
,
d d
n a a
=
PT mp(α) có d
ng:
0
Ax By Cz D
+ + + =
(D ch
ư
a bi
ế
t)
M
t ph
ng (α) ti
ế
p xúc (S)
(
)
α
=
,( )
d I R
. Tìm
đượ
c D
2.3.
Tìm ti
ế
p
đ
i
m H c
a m
t c
u (S) và mp(α) (Khi
đ
ó H là hình chi
ế
u c
a tâm I trên mp(α))
Nh
ư
d
ng toán tìm hình chi
ế
u c
a
đ
i
m lên m
t ph
ng
2.4.
Giao
đ
i
m c
a
đườ
ng th
ng và m
t c
u:
Cho
đườ
ng th
ng
1
2
3
:
o
o
o
x x a t
d y y a t
z z a t
= +
= +
= +
(1) và m
t c
u
( ) ( ) ( )
2 2 2
2
( ) :
S x a y b z c R
+ + =
(2)
Thay ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng d (1) vào ph
ươ
ng trình m
t c
u (2), gi
i tìm t,
Thay t vào (1), tìm
đượ
c t
a
độ
giao
đ
i
m
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
106
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
2.5.
Tìm bán kính r và tâm H c
a
đườ
ng tròn (C) (v
i (C) là thi
ế
t di
n c
a mp(α) và m
t c
u (S))
Bán kính
2 2
( , )
r R d I
α
=
(v
i I tâm và R là bán kính m
t c
u (S))
Tìm tâm Hhình chi
ế
u vuông góc c
a tâm I trên mp(α)
B. BÀI TP TRC NGHIM
Câu 1:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 2
:
2 1 1
x y z
d
+
= =
, m
t ph
ng
( ) : 2 5 0
P x y z
+ + =
đ
i
m
(
)
1; 1;2
A
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng c
t d (P) l
n l
ượ
t t
i M
N sao cho A là trung
đ
i
m c
a
đ
o
n th
ng MN.
A.
1 1 2
.
3 2 1
+ +
= =
x y z
B.
1 1 2
.
2 3 2
+
= =
x y z
C.
1 1 2
.
2 3 2
+
= =
x y z
D.
1 1 2
.
2 3 2
= =
x y z
Câu 2:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai m
t ph
ng song song
(
)
: 5 0
x y z
α
+ + =
(
)
: 2 2 2 3 0
x y z
β
+ + =
. Tìm kho
ng cách d gi
a
(
)
α
(
)
.
β
A.
( )
7 3
( ),( ) .
6
α β
=d
B.
(
)
( ),( ) 2.
α β
=
d
C.
( )
2 3
( ),( ) .
3
α β
=d
D.
( )
7
( ),( ) .
2
α β
=
d
Câu 3:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) :3 4 12 0
P x z
+ + =
m
t c
u
( )
2
2 2
( ) : 2 1
S x y z
+ + =
. Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
( )
mp P
c
t (S) theo m
t
đườ
ng tròn.
B.
( )
mp P
không c
t (S).
C.
( )
mp P
đ
i qua tâm c
a m
t c
u (S).
D.
( )
mp P
ti
ế
p xúc m
t c
u (S).
Câu 4:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
2 1 5
:
1 3 2
+ +
= =
x y z
hai
đ
i
m
(
)
(
)
2;1;1 , 3; 1;2
A B
. Tìm t
a
độ
đ
i
m M thu
c
sao cho tam giác MAB có di
n tích b
ng
3 5.
A.
(
)
2;1; 5
M
ho
c
(
)
14; 35;19 .
M
B.
(
)
2;1; 5
M
ho
c
(
)
14;35;19 .
M
C.
(
)
2;1;5
M
ho
c
(
)
14;35;19 .
M
D.
(
)
2;1; 5
M
ho
c
(
)
14; 35;19 .
M
Câu 5:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
(
)
(
)
(
)
(
)
5;1;3 , 5;1; 1 , 1; 3;0 , 3; 6;2
A B C D
. Tìm t
a
độ
c
a
đ
i
m
/
A
đố
i x
ng v
i A qua
( ).
mp BCD
A.
(
)
/
1;7;5 .
A
B.
(
)
/
1;7;5 .
A
C.
(
)
/
1; 7; 5 .
A
D.
(
)
/
1; 7;5 .
A
Câu 6:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
:3 2 5 0
x y z
α
+ =
đườ
ng th
ng
1 7 3
:
2 1 3
x y z
= =
. G
i
(
)
β
m
t ph
ng ch
a
song song v
i
(
)
α
. Tính kho
ng cách d gi
a
(
)
α
(
)
β
A.
( )
3
( ),( ) .
14
α β
=d
B.
( )
9
( ),( ) .
14
α β
=d
C.
( )
3
( ),( ) .
14
α β
=d
D.
( )
9
( ),( ) .
14
α β
=d
Câu 7:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho tam giác ABC di
n tích b
ng 6 n
m trong m
t
ph
ng
( )
α
có ph
ươ
ng trình
2 2 5 0
x y z
+ + =
. Tính th
tích V hình chóp
.
S ABC
v
i
(
)
1;1;1 .
S
A.
12 2.
V =
B.
8.
V
=
C.
4.
V
=
D.
3 6.
V =
Câu 8:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. Tính kho
ng cách d t
đ
i
m
(
)
2;0;1
M
đế
n
đườ
ng th
ng
1 2
: .
1 2 1
x y z
d
= =
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
107
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
A.
(
)
, 3.
=d M d
B.
(
)
, 12.
=d M d
C.
(
)
, 2.
=d M d
D.
(
)
, 2 6.
=d M d
Câu 9:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
.
Oxyz
Cho
đườ
ng th
ng
1
: ,
x t
d y t t
z t
= +
=
=
m
t
ph
ng
( ) : 2 1 0.
P x y z
+ + =
Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
d
song song v
i
( ).
P
B.
d
n
m trong
( ).
P
C.
d
vuông góc v
i
( ).
P
D.
Góc gi
a
d
( )
P
b
ng
0
45 .
Câu 10:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, g
i H hình chi
ế
u vuông góc c
a
đ
i
m
(
)
2; 1; 1
A
đế
n
m
t ph
ng
(
)
:16 12 15 4 0
x y z
α
=
. Tinh
độ
dài c
a
đ
o
n
.
AH
A.
55.
=
AH
B.
22
.
5
=AH
C.
11
.
5
=AH
D.
11
.
25
=AH
Câu 11:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
2;1; 1 , 1;0;4 , 0; 2; 1
A B C
. Ph
ươ
ng
trình nào sau
đ
ây là ph
ươ
ng trình c
a m
t ph
ng
đ
i qua A và vuông góc v
i
đườ
ng th
ng BC ?
A.
2 5 5 0.
+ =
x y z
B.
2 5 0.
=
x y z
C.
2 5 5 0.
+ =
x y z
D.
2 5 5 0.
=
x y z
Câu 12:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
1; 1;5
A
(
)
0;0;1
B
. M
t ph
ng (P)
ch
a A, B và song song v
i Oy có ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
4 1 0.
+ + =
x y z
B.
4 1 0.
+ =
x z
C.
2 5 0.
+ =
x z
D.
4 1 0.
+ =
y z
Câu 13:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
2; 4;3
M m
t ph
ng
(
)
: 2 2 3 0
x y z
α
+ =
. Tìm kho
ng cách d t
đ
i
m M
đế
n m
t ph
ng
(
)
.
α
A.
(
)
,( ) 1.
α
=
d M
B.
(
)
,( ) 3.
α
=
d M
C.
(
)
,( ) 11.
α
=d M
D.
(
)
,( ) 2.
α
=
d M
Câu 14:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
(
)
(
)
(
)
2;1; 1 , 3;0;1 , 2; 1;3
A B C
,
đ
i
m D thu
c tr
c
Oy và th
tích c
a t
di
n
ABCD
b
ng 5. Tìm t
a
độ
đỉ
nh
.
D
A.
(
)
0; 7;0 .
D
B.
(
)
0; 7;0
D ho
c
(
)
0;8;0 .
D
C.
(
)
0;8;0 .
D
D.
(
)
0;7;0
D
ho
c
(
)
0; 8;0 .
D
Câu 15:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
1
: 2 ,
3
x t
d y t t
z t
= +
= +
=
/
/ /
2
/
1 2
: 1 2 ,
2 2
x t
d y t t
z t
= +
= +
=
. Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
1 2
,
d d
chéo nhau.
B.
1 2
,
d d
trùng nhau.
C.
1 2
/ / .
d d
D.
1 2
,
d d
c
t nhau.
Câu 16:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1 3
: 1 2 ,
3 2
x t
d y t t
z t
= +
= +
=
/
/ / /
/
: 1 ,
3 2
x t
d y t t
z t
=
= +
= +
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng ch
a d
d
.
A.
6 8 11 0.
+ + =
x y z
B.
6 8 11 0.
+ + =
x y z
C.
6 8 13 0.
+ + =
x y z
D.
6 8 13 0.
+ =
x y z
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
108
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Câu 17:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) : ( 2) 2 0
mx y n z m
α
+ + + + =
. V
i
m
i s
th
c m, n m
t ph
ng
( )
α
luôn
đ
i qua
đ
i
m c
đị
nh có t
a
độ
đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
(
)
2;1;0 .
N
B.
(
)
1;2;0 .
M
C.
(
)
0;1; 2 .
Q
D.
(
)
1; 2;0 .
P
Câu 18:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) : 6 3 2 1 0
P x y z
+ =
m
t c
u
2 2 2
( ) : 6 4 2 11 0
S x y z x y z
+ + =
. M
t ph
ng (P) c
t m
t c
u (S) theo giao tuy
ế
n m
t
đườ
ng tròn
(C). Tìm t
a
độ
m H bán kính r c
a (C).
A.
Tâm
(
)
3; 2;1
H
, bán kính
5.
=
r
B.
Tâm
3 5 13
; ;
7 7 7
H
, bán kính
4.
=
r
C.
Tâm
3 5 3
; ;
7 7 7
H
, bán kính
4.
=
r
D.
Tâm
3 5 1
; ;
7 7 7
H
, bán kính
5.
=
r
Câu 19:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
: 2 0
y z
α
+ =
. M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
(
)
/ / .
α
Ox
B.
(
)
/ / .
α
Oy
C.
(
)
(
)
/ / .
α
yOz
D.
(
)
.
α
Ox
Câu 20:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng d ph
ươ
ng trình tham s
:
2
1 ,
x t
y t t
z t
=
= +
=
. Ph
ươ
ng trình nào sau
đ
ây là ph
ươ
ng trình chình t
c c
a d ?
A.
2 1 1.
= =
x y z
B.
2 1
.
1 1 1
= =
x y z
C.
2 1
.
1 1 1
= =
x y z
D.
2 1 1.
+ = + = +
x y z
Câu 21:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
: 0 ,
5
x t
d y t
z t
= +
=
= +
/ / /
/
0
: 4 2 ,
5 3
x
d y t t
z t
=
=
= +
. Vi
ế
t h
ươ
ng trình
đườ
ng vuông góc chung c
a d
/
.
d
A.
4
3 , .
2
=
=
= +
x t
y t t
z t
B.
4 2
3 , .
2 2
= +
=
= +
x t
y t t
z t
C.
4 2
.
2 3 2
= =
x y z
D.
4 2
.
2 3 2
+
= =
x y z
Câu 22:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
2;0;0 , 1;1; 1
A B
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
m
t ph
ng trung tr
c (P) c
a
đ
o
n th
ng AB và ph
ươ
ng trình m
t c
u (S) có tâm O, ti
ế
p xúc v
i mp(P).
A.
( ) : 2 2 2 7 0
P x y z
+ + =
,
2 2 2
1
( ) : .
9
+ + =
S x y z
B.
( ) : 2 2 2 1 0
P x y z
+ + =
,
2 2 2
( ) : 1.
+ + =
S x y z
C.
( ) : 1 0
P x y z
+ =
,
2 2 2
( ) : 2.
+ + =
S x y z
D.
( ) : 2 2 2 1 0
P x y z
+ =
,
2 2 2
1
( ) : .
12
+ + =S x y z
Câu 23:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
3 6 1
:
2 2 1
x y z
d
= =
2
: ,
2
x t
d y t t
z
=
=
=
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua
đ
i
m
(
)
0;1;1
A
, vuông góc v
i
1
d
c
t
2
.
d
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
109
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
A.
1 1 1
.
1 3 4
= =
x y z
B.
1 1
.
1 3 4
= =
x y z
C.
1 1
.
1 3 4
= =
x y z
D.
1 1
.
1 3 4
= =
x y z
Câu 24:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
: 1 ,
1 2
x t
d y t t
z t
=
=
= +
/
/
2
/
1 2
: 2 ,
3 4
x t
d y t t
z t
=
=
=
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
1
d
2
d
chéo nhau.
B.
1
d
2
d
c
t nhau.
C.
1
d
2
d
trùng nhau.
D.
1
d
2
d
song song.
Câu 25:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
0;0; , ;0;0 , 0; ;0
A a B b C c
. Vi
ế
t ph
ươ
ng
trình m
t ph
ng
( ).
ABC
A.
1.
+ + =
x y z
a c b
B.
1.
+ + =
x y z
a b c
C.
1.
+ + =
x y z
b c a
D.
1.
+ + =
x y z
c b a
Câu 26:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
3 4
: 1 ,
4 2
x t
d y t t
z t
= +
=
= +
m
t ph
ng
( ) : 2 3 0
P x y z
+ + =
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
d c
t (P).
B.
d vuông góc v
i (P).
C.
d song song v
i (P).
D.
d n
m trên (P).
Câu 27:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
1 1
:
1 2 1
x y z
d
= =
2
1
: .
1 1 2
x y z
d
= =
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng d qua
(
)
6;1; 4
A
và c
t hai
đườ
ng th
ng
1 2
, .
d d
A.
2 1
: .
4 2 4
x y z
d
= =
B.
1
: .
4 2 1
x y z
d
= =
C.
2 2
: .
4 2 4
x y z
d
= =
D.
2 2 1
: .
4 2 4
x y z
d
+ +
= =
Câu 28:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho tam giác ABC v
i
(
)
(
)
(
)
1;0;1 , 0;2;3 , 2;1;0
A B C
. Tìm
độ
dài
đườ
ng cao h c
a tam giác k
t
.
C
A.
26
.
3
=
h
B.
26
.
2
=
h
C.
26.
=
h
D.
26.
=
h
Câu 29:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
2;1;2
M
đườ
ng th
ng
1 3
:
2 2 1
x y z
= =
.
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua OM và vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u (S) tâm A
đ
i qua O.
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
: ,( ) : 2 1 2 9.
2 1 2
= = + + =
x y z
OA S x y z
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
: ,( ) : 2 1 2 9.
2 1 2
= = + + + + + =
x y z
OA S x y z
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
: ,( ) : 2 1 2 9.
1 2 1
= = + + =
x y z
OA S x y z
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
: ,( ) : 2 1 2 4.
2 1 2
= = + + =
x y z
OA S x y z
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
110
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Câu 30:
Tìm t
a
độ
hình chi
ế
u vuông góc
M
c
a
đ
i
m
(
)
2;0;1
M
trên
đườ
ng th
ng
1 2
: .
1 2 1
x y z
= =
A.
(
)
/
0; 2;1 .
M
B.
(
)
/
1;0;2 .
M
C.
(
)
/
1;4;0 .
M
D.
(
)
/
2;2;3 .
M
Câu 31:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;2;1
M
m
t ph
ng
( ) : 2 2 3 0
P x y z
+ + =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình tham s
c
a
đườ
ng th
ng d qua M vuông góc v
i (P)
ph
ươ
ng trình m
t c
u (S) có tâm là g
c t
a
độ
và ti
ế
p xúc v
i (P).
A.
2 2 2
1
: 2 2 , ,( ) : 0.
1 2
= +
= + + =
=
x t
d y t t S x y z
z t
B.
2 2 2
1
: 1 2 , ,( ) : 4.
1 2
=
= + + + =
=
x t
d y t t S x y z
z t
C.
2 2 2
1
: 2 2 , ,( ) : 1.
1 2
= +
= + + + =
= +
x t
d y t t S x y z
z t
D.
2 2 2
: 2 , ,( ) : 2.
1 2
=
= + + =
= +
x t
d y t t S x y z
z t
Câu 32:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) :3 4 1 0.
P x z
=
M
t c
u nào trong
các m
t c
u sau
đ
ây ti
ế
p xúc v
i m
t ph
ng
( ).
P
A.
(
)
(
)
2 2
2
1 3 1.
x y z
+ + =
B.
(
)
(
)
2 2
2
3 1 1.
x y z
+ + =
C.
(
)
(
)
2 2
2
1 3 1.
x y z
+ + =
D.
(
)
(
)
2 2
2
3 1 1.
x y z
+ + =
Câu 33:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) : 2 3 1 0
x y z
α
+ =
. M
t ph
ng
( )
α
c
t các tr
c t
a
độ
t
i các
đ
i
m có t
a
độ
nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
(
)
(
)
1;0;0 , 0;0;1 .
B.
( )
1
0; ;0 , 0;0;1 .
3
C.
( )
1 1
;0;0 , 0; ;0 , 0;0;1 .
2 3
D.
1 1
;0;0 , 0; ;0 .
2 3
Câu 34:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
: 2 ,
1
x t
d y t t
z t
=
=
=
,
2
1 2
: 2 2 ,
x s
d y s s
z s
= +
= +
=
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng ch
a hai
đườ
ng th
ng
1 2
,
d d
.
A.
2 2 0.
+ =
y z
B.
2 2 0.
+ =
x y
C.
2 2 0.
+ =
x z
D.
2 2 0.
+ + =
x y z
Câu 35:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
3 3
:
1 3 2
x y z
d
= =
,
( ) : 3 0
mp x y z
α
+ + =
đ
i
m
(
)
1;2; 1
A
.
Đườ
ng th
ng
đ
i qua A, c
t
d
song song v
i
( )
mp
α
ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
1 2 1
.
1 2 1
+
= =
x y z
B.
1 2 1
.
1 2 1
+
= =
x y z
C.
1 2 1
.
1 2 1
+ +
= =
x y z
D.
1 2 1
.
1 2 1
+
= =
x y z
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
111
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Câu 36:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
2
: 1 ,
2
x t
d y t t
z t
= +
=
=
/
/
2
/
2 2
: 3 ,
x t
d y t
z t
=
=
=
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng cách
đề
u hai
đườ
ng th
ng
1 2
, .
d d
A.
5 2 12 0.
+ =
x y z
B.
5 2 12 0.
+ + + =
x y z
C.
5 2 12 0.
+ =
x y z
D.
5 2 12 0.
+ + =
x y z
Câu 37:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 1 2
:
1 2 3
x y z
d
= =
m
t ph
ng
(
)
: 4 0
x y z
α
+ + =
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
d
c
t
(
)
.
α
B.
(
)
/ / .
α
d
C.
(
)
.
α
d
D.
(
)
α
d
Câu 38:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) : 2 2 3 0
P x y z
+ =
m
t c
u
( ) ( ) ( )
2 2 2
( ) : 5 2 2 9
S x y z
+ + =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng d
đ
i qua tâm c
a m
t c
u (S)
vuông góc v
i (P) và xác
đị
nh t
a
độ
giao
đ
i
m M c
a d(P).
A.
( )
5 2 2
: , 3;1;3 .
2 2 1
+
= =
x y z
d M
B.
( )
5 2 2
: , 3;0;3 .
2 2 1
= =
x y z
d M
C.
( )
5 2 2
: , 3;3;3 .
2 2 1
+
= =
x y z
d M
D.
( )
5 2 2
: , 3;0;3 .
1 2 2
= =
x y z
d M
Câu 39:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng (P) ph
ươ
ng trình
1 0
x y
=
.
Đ
i
m
(
)
2; 1; 2
H
nh chi
ế
u vuông góc c
a g
c t
a
độ
O trên m
t ph
ng (Q). Tìm góc
ϕ
gi
a hai m
t
ph
ng (P)
( ).
Q
A.
0
30 .
ϕ
=
B.
0
90 .
ϕ
=
C.
0
45 .
ϕ
=
D.
0
60 .
ϕ
=
Câu 40:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hình ch
nh
t có hai
đỉ
nh
(
)
(
)
2;3;0 , 2;3;0
A B
m
t c
nh n
m trên tr
c Ox. Kh
i tròn xoay sinh b
i hình ch
nh
t
đ
ó khi quay quanh tr
Oy có th
tích V
?
A.
12 .
V
π
=
B.
2
12 .
V
π
=
C.
6 .
V
π
=
D.
4
3
V
π
=
Câu 41:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;2; 5
A
. G
i
, ,
M N P
nh chi
ế
u c
a A
trên ba tr
c
, ,
Ox Oy Oz
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
( ).
MNP
A.
1.
2 5
+ =
y z
x
B.
1.
2 5
+ + =
y z
x
C.
0.
2 5
+ =
y z
x
D.
1 0.
2 5
+ + =
y z
x
Câu 42:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
1 3
:
1 2 3
x y z
d
= =
2
2
: 1 4 ,
2 6
x t
d y t t
z t
=
= +
= +
. Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
1 2
,
d d
chéo nhau.
B.
1 2
,
d d
c
t nhau.
C.
1 2
,
d d
trùng nhau.
D.
1 2
/ / .
d d
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
112
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Câu 43:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
9
5
: 5 ,
7
3
5
x t
d y t t
z t
=
=
= +
m
t ph
ng
( ) : 3 2 3 1 0
P x y z
+ =
. G
i
d
hình chi
ế
u c
a d trên (P). Trong các vect
ơ
sau, vect
ơ
nào không ph
i
là vect
ơ
ch
ph
ươ
ng c
a
d
?
A.
(
)
5;51;39 .
=
a
B.
(
)
5; 51; 39 .
=
b
C.
(
)
5;51;39 .
=
d
D.
(
)
10; 105; 78 .
=
c
Câu 44:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, g
i
(
)
γ
m
t ph
ng
đ
i qua
đ
i
m
(
)
3; 1; 5
M
và vuông
góc v
i hai m
t ph
ng
(
)
(
)
:3 2 2 7 0, :5 4 3 1 0
x y z x y z
α β
+ + = + + =
. Vi
ế
t h
ươ
ng trình c
a m
t ph
ng
(
)
.
γ
A.
2 2 15 0.
+ =
x y z
B.
2 2 16 0.
+ =
x y z
C.
3 0.
+ + + =
x y z
D.
2 2 15 0.
+ + =
x y z
Câu 45:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
(
)
1; 1; 2 ; 0;1;1
A B
m
t ph
ng
( ) : 1 0
P x y z
+ + =
. Tìm t
a
độ
hình chi
ế
u vuông góc H c
a A trên (P) vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
(Q)
đ
i qua A, Bvuông góc v
i (P).
A.
2 2 2
; ; ,( ) : 2 2 2 1 0.
3 3 3
+ + =
H Q x y z
B.
2 2 1
; ; ,( ) : 2 1 0.
3 3 3
=
H Q x y z
B.
2 2 1
; ; ,( ) : 2 1 0.
3 3 3
+ + =
H Q x y z
C.
2 2 1
; ; ,( ) : 1 0.
3 3 3
+ + =
H Q x y z
Câu 46:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 3
:
2 3 2
x y z
d
= =
( ) : 2 2 1 0
mp P x y z
+ =
. M
t ph
ng ch
a d vuông góc v
i
( )
mp P
có ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
2 2 8 0.
+ =
x y z
B.
2 2 8 0.
+ + =
x y z
C.
2 2 8 0.
+ + =
x y z
D.
2 2 8 0.
+ =
x y z
Câu 47:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;2;3
A
đườ
ng th
ng
1
: 3
3 4
x y
d z
= = +
.
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
( , ).
A d
A.
23 17 60 0.
+ + =
x y z
B.
23 17 14 0.
+ + =
x y z
C.
23 17 14 0.
+ =
x y z
D.
23 17 14 0.
+ =
x y z
Câu 48:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
(
)
(
)
(
)
1;1;3 , 1;3;2 , 1;2;3
A B C
. Tính kho
ng cách d
t
g
c t
a
độ
O t
i
(
)
.
mp ABC
A.
3.
d
=
B.
3
.
2
d
=
C.
3
.
2
d
=
D.
3.
d
=
Câu 49:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho b
n
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
(
)
1;1;1 , 1;3;5 , 1;1;4 , 2;3;2 .
A B C D
G
i
,
I J
l
n l
ượ
t là trung
đ
i
m c
a
, .
AB CD
Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
,
AB CD
chung trung
đ
i
m.
B.
.
CD IJ
C.
.
AB IJ
D.
( ).
IJ ABC
Câu 50:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
(
)
2;1; 1 ; 1;2;3
A B m
t ph
ng
( ) : 2 2 3 0
P x y z
+ + =
. Tìm t
a
độ
nh chi
ế
u vuông góc H c
a A trên (P) vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t
ph
ng (Q) ch
a A, B và vuông góc v
i (P).
A.
(
)
1;1;1
H
,
( ):10 2 3 15 0.
+ + =
Q x y z
B.
(
)
1; 1;1
H
,
( ):10 2 3 15 0.
+ =
Q x y z
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
113
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
C.
(
)
1;1;1
H
,
( ): 4 2 5 0.
+ + =
Q x y z
D.
(
)
1; 1; 1
H
,
( ): 1 0.
+ =
Q x y z
Câu 51:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
3 2
: 2 3 ,
6 4
= +
= +
= +
x t
d y t t
z t
/
/ / /
/
5
: 1 4 ,
20
x t
d y t t
z t
= +
=
= +
. Tìm t
a giao
đ
i
m M c
a
d
/
.
d
A.
(
)
5; 1;20 .
M
B.
(
)
3;7;18 .
M
C.
(
)
3; 2;1 .
M
D.
(
)
3; 2;6 .
M
Câu 52:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
.
Oxyz
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng qua
(
)
0;0; 1
M
song
song v
i hai
đườ
ng th
ng
1 2
1 3
2 3
: , : 2 , .
1 2 3
1 5
x t
x y z
d d y t
z t
= +
= = =
= +
A.
5 2 3 3 0.
x y z
=
B.
5 2 3 21 0.
x y z
=
C.
5 2 3 3 0.
x y z
+ =
D.
5 2 3 21 0.
x y z
+ =
Câu 53:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;1;1
A
đườ
ng th
ng
6 4
: 2 ,
1 2
x t
d y t t
z t
=
=
= +
.
Tìm t
a
độ
hình chi
ế
u c
a A trên
đườ
ng th
ng
d
đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
(
)
2;3;1 .
Q
B.
(
)
2; 3; 1 .
M
C.
(
)
2;3;1 .
P
D.
(
)
2; 3;1 .
N
Câu 54:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng d có ph
ươ
ng trình tham s
:
2 2
3 ,
3 5
x t
y t t
z t
= +
=
= +
. Ph
ươ
ng trình nào sau
đ
ây là ph
ươ
ng trình chình t
c c
a d ?
A.
2 3.
+ = =
x y z
B.
2 3
.
2 3 5
+
= =
x y z
C.
2 3.
= = +
x y z
D.
2 3
.
2 3 5
+
= =
x y z
Câu 55:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. Tìm t
a
độ
hình chi
ế
u vuông góc
M
c
a
đ
i
m
(
)
2;0;1
M trên
đườ
ng th
ng
1 2
: .
1 2 1
x y z
= =
A.
(
)
/
2;2;3 .
M
B.
(
)
/
1;0;2 .
M
C.
(
)
/
0; 2;1 .
M
D.
(
)
/
1; 4;0 .
M
Câu 56:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
.
Oxyz
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình c
a
đườ
ng th
ng giao tuy
ế
n hai m
t
ph
ng
( ) : 2 3 0
+ =
P x y z
( ) : 1 0.
+ + =
Q x y z
A.
1 2 1
.
2 3 1
x y z
+ +
= =
B.
1 2 1
.
2 3 1
x y z
+
= =
C.
2 1
.
2 3 1
x y z
= =
D.
2 1
.
2 3 1
x y z
+
= =
Câu 57:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, Cho
đ
i
m
(
)
1; 2;3
M m
t
ph
ng
( ) : 2 7 0
P x y z
+ + =
. G
i
M
đ
i
m
đố
i x
ng c
a
M
qua m
t ph
ng (
P
). Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t
c
u có
đườ
ng kính
/
.
MM
A.
2 2 2
7 4 11
8.
3 3 3
+ + =
x y z
B.
2 2 2
7 4 11 8
.
3 3 3 3
+ + + =
x y z
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
114
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
C.
2 2 2
7 4 11 10
.
3 3 3 3
+ + + =
x y z
D.
2 2 2
7 4 11 5
.
3 3 3 8
+ + + + =
x y z
Câu 58:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
0
: ,
2
x
d y t t
z t
=
=
=
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng vuông góc chung c
a d và tr
c
.
Ox
A.
0
, .
=
=
=
x
y t t
z t
B.
0
2 , .
=
=
=
x
y t t
z t
C.
0
2 , .
=
=
=
x
y t t
z t
D.
, .
=
=
=
x t
y t t
z t
Câu 59:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
(
)
(
)
(
)
0;0;1 , 1; 2;0 , 2;1; 1
A B C
.
Đườ
ng th
ng
đ
i qua tr
ng tâm G c
a tam giác ABC và vuông góc v
i
( )
mp ABC
có ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
1
5
3
1
4 , .
3
3
=
=
=
x t
y t t
z t
B.
1
5
3
1
4 , .
3
3
= +
= +
=
x t
y t t
z t
C.
1
5
3
1
4 , .
3
3
= +
=
=
x t
y t t
z t
D.
1
5
3
1
4 , .
3
3
=
=
=
x t
y t t
z t
Câu 60:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
0; 1;3
A
đườ
ng th
ng
1 2
: 2 ,
x t
d y t
z t
= +
=
=
. Tìm kho
ng cách d t
đ
i
m A
đế
n
đườ
ng th
ng
.
d
A.
8.
d =
B.
3.
d =
C.
6.
d =
D.
14.
d =
Câu 61:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
2 1 1
:
1 1 1
x y z
d
+ +
= =
m
t ph
ng
( ) : 2 2 0
P x y z
+ =
.
Đườ
ng th
ng
n
m trong (P) vuông góc v
i d t
i giao
đ
i
m c
a d (P). Vi
ế
t
ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
.
A.
: 2 , .
1
=
= +
=
x t
y t t
z t
B.
1
: 2 , .
=
=
=
x t
y t
z t
C.
1
: 2 , .
= +
=
=
x t
y t
z t
D.
1
: 2 , .
=
=
=
x t
y t
z t
Câu 62:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u
(
)
2 2 2
( ): 2 22 0
S x y z x y z
+ + + + =
m
t ph
ng
( ) :3 2 6 14 0
P x y z
+ + =
. Tìm kho
ng cách d t
tâm I c
a m
t c
u (S) t
i m
t ph
ng
( ).
P
A.
3.
d
=
B.
4.
d
=
C.
2.
d
=
D.
1.
d
=
Câu 63:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u
2 2 2
( ) : 2 4 6 0
S x y z x y z
+ + =
. Trong
ba
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
0;0;0 , 1;2;3 , 2; 1; 1
O M N
bao nhiêu
đ
i
m thu
c m
t c
u (S) ?
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
0.
Câu 64:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
(
)
(
)
(
)
;0;0 , 0; ;0 , 0;0;
A a B b C c
v
i
, ,
a b c
nh
ng s
d
ươ
ng thay
đổ
i sao cho
1 1 1
2
a b c
+ + =
. M
t ph
ng
(
)
ABC
luôn
đ
i qua m
t
đ
i
m c
đị
nh có t
a
độ
đ
i
m
nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
(
)
2;2;2 .
J
B.
(
)
1;1;1 .
I
C.
1 1 1
; ; .
2 2 2
K
D.
1 1 1
; ; .
2 2 2
H
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
115
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Câu 65:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai vect
ơ
(
)
1;0;2
u =
(
)
0; 1;1
v =
. Trong c
vect
ơ
sau, vect
ơ
o cùng ph
ươ
ng v
i
,
u v
?
A.
(
)
2;1;1 .
=
a
B.
(
)
1;1;1
b =
C.
(
)
0;1; 1 .
=
c
D.
(
)
2;2; 1 .
=
d
Câu 66:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
.
Oxyz
Tìm m
t vect
ơ
ch
ph
ươ
ng c
a giao tuy
ế
n hai m
t ph
ng
( ) : 3 2 1 0
+ =
P x y z
( ) : 4 3 2 0.
+ + =
Q x y z
A.
(
)
5;4;1 .
u =
B.
(
)
1; 4;5 .
u =
C.
(
)
1;4;5 .
u =
D.
(
)
1; 4; 5 .
u
=
Câu 67:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
2 2 3
:
2 1 1
x y z
d
+
= =
2
1
: 1 2 ,
1
x t
d y t t
z t
=
= +
= +
đ
i
m
(
)
1;2;3
A
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua A, vuông góc v
i
1
d
c
t
2
.
d
A.
1 2 3
.
1 3 5
+ + +
= =
x y z
B.
1 2 3
.
1 3 5
= =
x y z
C.
1 2 3
.
1 3 5
= =
x y z
D.
1 2 3
.
1 3 5
= =
x y z
Câu 68:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u (S) tâm
(
)
2;1; 1
I
ti
ế
p xúc v
i m
t
ph
ng t
a
độ
(
)
Oyz
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u
( ).
S
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 1 1 4.
+ + + + =
x y z
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 1 1 2.
+ + + + =
x y z
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 1 1 1.
+ + + =
x y z
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 1 1 4.
+ + + =
x y z
Câu 69:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
(
)
(
)
(
)
(
)
2; 1;6 , 3; 1; 4 , 5; 1;0 , 1;2;1
A B C D
. Tính
th
tích V c
a t
di
n
.
ABCD
A.
50.
V
=
B.
30.
V
=
C.
40.
V
=
D.
60.
V
=
Câu 70:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u tâm
(
)
4;2; 2
I
bán kính R ti
ế
p xúc v
i m
t
ph
ng
( ) :12 5 19 0
P x z
=
. Tìm bán kính
.
R
A.
13.
R
=
B.
39.
R
=
C.
39
.
13
=
R
D.
3.
R
=
Câu 71:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
(
)
(
)
(
)
(
)
2;0;0 , 0;2;0 , 0;0;2 , 2;2;2
A B C D
. M
t c
u
ngo
i ti
ế
p t
di
n
ABCD
có bán kính R b
ng bao nhiêu ?
A.
3.
R
=
B.
2
.
3
R =
C.
3.
R =
D.
3
.
2
R =
Câu 72:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng (P) c
t ba tr
c
, ,
Ox Oy Oz
t
i
, ,
A B C
;
tr
ng tâm tam giác ABC
(
)
1; 3;2
G
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
( ).
P
A.
5 0.
+ =
x y z
B.
2 3 1 0.
=
x y z
C.
3 2 1 0.
+ + =
x y z
D.
6 2 3 18 0.
x y z
+ + =
Câu 73:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
: 2 ,
3
x t
d y t t
z t
= +
= +
=
/
/ / /
/
1 2
: 1 2 ,
2 2
x t
d y t t
z t
= +
= +
=
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
116
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
A.
d
chéo v
i
/
.
d
B.
/
.
d d
C.
/
/ / .
d d
D.
d
c
t
/
.
d
Câu 74:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
2;6; 3
I
các m
t ph
ng
(
)
(
)
: 2 0, : 6 0
x y
α β
= =
,
(
)
: 3 0
z
γ
+ =
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
(
)
(
)
.
α β
B.
(
)
α
đ
i qua
.
I
C.
(
)
(
)
/ / .
β
xOz
D.
(
)
/ / .
γ
Oz
Câu 75:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u
2 2 2
( ): 2 4 4 0
S x y z x y z
+ + =
. M
t
ph
ng ti
ế
p xúc v
i (
S
) t
i
đ
i
m
(
)
3;4;3
A
có ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
2 2 17 0.
+ + =
x y z
B.
2 4 17 0.
+ + =
x y z
C.
2 2 2 17 0.
+ + =
x y z
D.
17 0.
+ + =
x y z
Câu 76:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1 2
: 1 ,
1
x t
d y t t
z
= +
=
=
/
2 2 3
:
1 1 1
x y z
d
+
= =
. Tính kho
ng cách
h
gi
a
d
/
.
d
A.
6
.
6
h
=
B.
2.
h =
C.
14
2
h
=
D.
6
.
2
h
=
Câu 77:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
3;5;0
A
m
t ph
ng
( ) : 2 3 7 0
P x y z
+ =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
d
qua
A
và vuông góc v
i (
P
) và tìm t
a
độ
đ
i
m
đố
i x
ng
/
A
c
a
A
qua (
P
).
A.
( )
/
3 5
: , 1;1;2 .
2 3 1
+ +
= =
x y z
d A
B.
( )
/
3 5
: , 1; 1;2 .
2 3 1
= =
x y z
d A
C.
( )
/
3 5
: , 1;1;2 .
2 3 1
+ +
= =
x y z
d A
D.
( )
/
3 5
: , 1; 1;2 .
2 3 1
= =
x y z
d A
Câu 78:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
(
)
(
)
(
)
(
)
0;0;2 , 3;0;5 , 1;1;0 , 4;1;2
A B C D
. Tìm
độ
dài
đườ
ng cao
h
c
a t
di
n
ABCD
h
t
đỉ
nh
D
xu
ng m
t ph
ng
( ).
ABC
A.
11.
=h
B.
11
.
11
=h
C.
1.
=
h
D.
11.
=
h
Câu 79:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
2;3;1 , 5;6; 2
M N
.
Đườ
ng th
ng
MN
c
t
(
)
mp Oxz
t
i
đ
i
m
A
.
Đ
i
m
A
chia
đ
o
n
MN
theo t
s
k
là bao nhiêu ?
A.
1
.
2
k
=
B.
2.
k
=
C.
2.
k
=
D.
1
.
2
k
=
Câu 80:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai m
t ph
ng
( ) : 3 0
P x y z
+ + =
( ) : 1 0
Q x y z
+ =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng (
R
) vuông góc v
i (
P
) (
Q
) sao cho kho
ng cách t
O
đế
n (
R
) b
ng 2.
A.
2 2 0.
=
y z
B.
2 2 0.
+ =
x z
C.
2 2 0.
± =
x z
D.
2 2 0.
± =
x y
Câu 81:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 2
:
1 2 1
x y z
d
+
= =
đ
i
m
(
)
0;0;3
I
.
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u (
S
) có tâm
I
và c
t
d
t
i hai
đ
i
m
A
,
B
sao cho tam giác
IAB
vuông t
i
I
.
A.
( )
2
2 2
8
( ) : 3 .
3
+ + =
S x y z
B.
2 2 2
8
( ) : .
3
+ + =
S x y z
C.
( )
2
2 2
( ) : 3 8.
+ + =
S x y z
D.
( )
2
2 2
( ) : 3 2.
+ + + =
S x y z
Câu 82:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho ba m
t ph
ng
( ) : 2 3 0
P x y z
+ + + =
,
( ) : 1 0
Q x y z
=
( ) : 2 0
R y z
+ =
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
117
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
A.
( ) ( ).
P R
B.
Không có
đ
i
m nào cùng thu
c ba m
t ph
ng trên.
C.
( ) ( ).
Q R
D.
( ) ( ).
P Q
Câu 83:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai m
t ph
ng
( ) :3 2 2 7 0,( ) : 5 4 3 1 0
x y z x y z
α β
+ + = + + =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng qua g
c t
a
độ
O
,
đồ
ng
th
i vuông góc v
i c
( )
α
( ).
β
A.
2 2 0.
+ =
x y z
B.
2 2 1 0.
+ + =
x y z
C.
2 2 0.
=
x y z
D.
2 2 0.
+ =
x y z
Câu 84:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1
:
2 1 2
x y z
= =
. Xác
đị
nh
đ
i
m
M
trên
tr
c hoành sao cho kho
ng cách t
M
đế
n
b
ng
OM.
A.
(
)
1;0;0
M
ho
c
(
)
0;2;0 .
M
B.
(
)
1;0;0
M
ho
c
(
)
2;0;0 .
M
C.
(
)
1;0;0
M
ho
c
(
)
2;0;0 .
M
D.
(
)
2;1;0
M
ho
c
(
)
1;2;0 .
M
Câu 85:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
(
)
(
)
(
)
3;0;0 , 0; 6;0 , 0;0;6
A B C
( ) : 4 0
mp x y z
α
+ + =
. T
a
độ
hình chi
ế
u vuông góc c
a tr
ng tâm tam giác
ABC
trên
( )
mp
α
đ
i
m
nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
(
)
2; 1; 3 .
K
B.
(
)
2; 1;3 .
N
C.
(
)
2; 1;3 .
H
D.
(
)
2;1;3 .
M
Câu 86:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
: ,
1 2
x mt
d y t t
z t
= +
=
= +
/
/ / /
/
1
: 2 2 ,
3
x t
d y t t
z t
=
= +
=
. Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a
m
để
d
c
t
d
.
A.
1.
=
m
B.
2.
=
m
C.
1.
=
m
D.
0.
=
m
Câu 87:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
(
)
α
là m
t ph
ng
đ
i qua
đ
i
m
(
)
1;2;3
A
và song song
v
i m
t ph
ng
(
)
: 4 12 0
x y z
β
+ + =
. Ph
ươ
ng trình nào sau
đ
ây là ph
ươ
ng trình c
a m
t ph
ng
(
)
α
?
A.
4 3 0.
+ + =
x y z
B.
4 4 0.
+ + =
x y z
C.
4 4 0.
+ =
x y z
D.
4 12 0.
+ =
x y z
Câu 88:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
0;1;2 , 1; 2; 1 , 1; 1;1 .
A B C
G
i
( )
S
qu
tích
đ
i
m
M
sao cho
2 2 2
9.
MA MB MC
+ =
Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
( )
S
là m
t
đườ
ng th
ng.
B.
( )
S
là m
t c
u tâm
O
bán kính b
ng 3.
C.
( )
S
là m
t m
t ph
ng.
D.
( )
S
là m
t c
u tâm
O
n kính b
ng 1.
Câu 89:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho b
n
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
1;1;1 , 1;2;1 , 1;1;2
A B C
(
)
2;2;1
D
.
Tìm tâm
I
c
a m
t c
u ngo
i ti
ế
p t
di
n
.
ABCD
A.
(
)
3;3;3 .
I
B.
(
)
3; 3;3 .
I
C.
3 3 3
; ; .
2 2 2
I
D.
3 3 3
; ; .
2 2 2
I
Câu 90:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) : 2 2 1 0
P x y z
+ =
hai
đườ
ng
th
ng
1
1 9
:
1 1 6
x y z
+ +
= =
,
2
1 3 1
:
2 1 2
x y z
+
= =
. Xác
đị
nh t
a
độ
đ
i
m
M
thu
c
1
sao cho kho
ng
cách t
M
đế
n
2
và kho
ng cách t
M
đế
n (
P
) b
ng nhau.
A.
(
)
0;1;3
M
ho
c
18 53 3
; ; .
35 35 35
M
B.
(
)
0;1; 3
M
ho
c
18 53 3
; ; .
35 35 35
M
C.
(
)
0;1; 3
M
ho
c
8 53 13
; ; .
35 35 35
M
D.
(
)
1;1;3
M
ho
c
1 5 3
; ; .
35 35 35
M
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
118
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Câu 91:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
1;4;2 , 1;2;4
A B
đườ
ng th
ng
1 2
:
1 1 2
x y z
+
= =
. Tìm t
a
độ
đ
i
m
M
thu
c
2 2
MA MB
+
nh
nh
t.
A.
(
)
1;0;4 .
M
B.
(
)
0; 1;4 .
M
C.
(
)
1;0;4 .
M
D.
(
)
1;0; 4 .
M
Câu 92:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
1; 1;1 , 1;2;3
A B
đườ
ng th
ng
1 2 3
:
2 1 3
x y z
+
= =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua
A
, vuông góc v
i hai
đườ
ng th
ng
AB
.
A.
1 1 1
.
7 2 4
+
= =
x y z
B.
1 1 1
7 2 4
+ + +
= =
x y z
C.
1 1 1
.
7 2 4
+
= =
x y z
D.
1 1 1
.
7 2 4
+
= =
x y z
Câu 93:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1
: 1 ,
1
x
d y t t
z t
=
= +
= +
hai m
t ph
ng
( ) : 1 0
P x y z
+ + =
(
)
: 2 4 0
Q x y z
+ =
. M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
( ), ( ).
d P d Q
B.
/ /( ).
d P
C.
/ /( ).
d Q
D.
( ) ( ).
=
d P Q
Câu 94:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
7 3 9
:
1 2 1
x y z
d
= =
2
3 1 1
:
7 2 3
x y z
d
= =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng vuông góc chung c
a
1
d
2
.
d
A.
7 3 9
..
2 1 4
= =
x y z
B.
7 3 9
.
2 1 4
= =
x y z
C.
7 3 9
.
2 1 4
= =
x y z
D.
3 1 1
1 2 4
= =
x y z
Câu 95:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng (
P
) ch
a tr
c
Oz
đ
i
m
(
)
2; 3;5
A
.
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
( ).
P
A.
3 2 0.
+ =
x y
B.
2 3 0.
+ =
x y
C.
3 2 0.
+ =
x y z
D.
2 3 0.
=
x y
Câu 96:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
(
)
2, 5, ,
6
u v u v
π
= = =
. Tìm
độ
dài
d
c
a vect
ơ
, .
u v
A.
5.
d
=
B.
8.
d
=
C.
5 3.
d
=
D.
10.
d
=
Câu 97:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 2
: 2 ,
3
x t
d y t t
z t
= +
=
= +
. Ph
ươ
ng trình nào
d
ướ
i
đ
ây c
ũ
ng là ph
ươ
ng trình c
a
d
?
A.
3 4
1 2 , .
4 2
= +
=
= +
x t
y t t
z t
B.
1
2 , .
3
= +
=
= +
x t
y t t
z t
C.
1 2
2 , .
3
= +
= +
=
x t
y t t
z t
D.
2
1 , .
2
=
=
= +
x t
y t t
z t
Câu 98:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
( )
mp P
ch
a tr
c
Oy
đ
i
m
(
)
1; 1;1 .
M
A.
0.
+ =
x z
B.
0.
=
x y
C.
0.
+ =
x y
D.
0.
=
x z
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
119
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Câu 99:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 2
:
2 1 1
x y z
+
= =
m
t ph
ng
( ) : 2 0
P x y z
+ =
. G
i
C
là giao
đ
i
m c
a
(
P
),
M
đ
i
m thu
c (
P
). Tính kho
ng cách t
M
đế
n
(
P
), bi
ế
t
6.
=
MC
A.
( )
6
,( ) .
6
=
d M P
B.
( )
3
,( ) .
3
=
d M P
C.
( )
5
,( ) .
5
=
d M P
D.
( )
7
,( ) .
7
=
d M P
Câu 100:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
3
: ,
x t
y t t
z t
= +
=
=
2
2 1
:
2 1 2
x y z
= =
. Xác
đị
nh t
a
độ
đ
i
m
M
thu
c
1
sao cho kho
ng cách t
M
đế
n
2
b
ng 1.
A.
(
)
4;1;4
M
ho
c
(
)
1;4;4 .
M
B.
(
)
7;4;4
M
ho
c
(
)
1;1;7 .
M
C.
(
)
4;1;4
M
ho
c
(
)
7;4;4 .
M
D.
(
)
4;7;4
M
ho
c
(
)
7;4;4 .
M
Câu 101:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
(
)
0;0;3 , 1; 2;1
A B
(
)
1;0;2
C
. Vi
ế
t
ph
ươ
ng trình m
t ph
ng (
ABC
) và tính
độ
i
đườ
ng cao
h
c
a tam giác
ABC
k
t
đỉ
nh
A.
A.
3 5
( ) : 2 2 6 0, .
5
+ + = =
ABC x y z h
B.
5 3
( ) : 2 2 6 0, .
3
+ = =
ABC x y z h
C.
3
( ) : 2 6 0, .
5
+ + = =
ABC x y z h
D.
3 2
( ) : 2 6 0, .
2
+ + + = =
ABC x y z h
Câu 102:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) :3 4 5 8 0
P x y z
+ + + =
đườ
ng th
ng
d
giao tuy
ế
n c
a hai m
t ph
ng
( ) : 2 1 0
x y
α
+ =
( ) : 2 3 0
x z
β
=
. Tìm
ϕ
góc gi
a
đườ
ng
th
ng
d
( )
mp P
.
A.
0
45 .
ϕ
=
B.
0
90 .
ϕ
=
C.
0
60 .
ϕ
=
D.
0
30 .
ϕ
=
Câu 103:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
1; 2;1 , 2;1;3
A B
( ) : 2 3 0
P x y z
+ =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
AB
tìm giao
đ
i
m
M
c
a
đườ
ng th
ng
AB
v
i
m
t ph
ng (
P
).
A.
1 2 1
:
1 3 2
x y z
AB
+
= =
,
(
)
0; 5; 1 .
M
B.
1 2 1
:
1 3 2
x y z
AB
+
= =
,
(
)
0; 5;1 .
M
C.
1 2 1
:
1 2 3
x y z
AB
+
= =
,
(
)
0;5; 1 .
M
D.
1 2 1
:
2 1 2
x y z
AB
+
= =
,
(
)
1;0; 5 .
M
Câu 104:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 1
:
2 1 1
x y z
d
+
= =
hai
đ
i
m
(
)
(
)
1; 1;2 , 2; 1;0
A B
. Xác
đị
nh t
a
độ
đ
i
m
M
thu
c
d
sao cho tam giác
AMB
vuông t
i
M
.
A.
(
)
1;1;0
M
ho
c
7 5 2
; ; .
3 3 3
M
B.
(
)
1; 1;0
M
ho
c
7 5 2
; ; .
3 3 3
M
C.
(
)
1; 1;0
M
ho
c
7 5 2
; ; .
3 3 3
M
D.
(
)
1; 1;1
M
ho
c
1 5 2
; ; .
3 3 3
M
Câu 105:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) : 2 3 14 0
P x y z
+ =
đ
i
m
(
)
1; 1;1
M
. Tìm t
a
độ
c
a
đ
i
m
M
đố
i x
ng v
i
M
qua mp(
P
).
A.
(
)
/
1; 3;7 .
M
B.
(
)
/
2; 1;1 .
M
C.
(
)
/
1;3;7 .
M
D.
(
)
/
2; 3; 2 .
M
Câu 106:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;2;1
A
hai m
t ph
ng
( ) : 2 4 6 5 0
P x y z
+ =
,
( ) : 2 3 0
Q x y z
+ =
. M
nh
đề
nào sau
đ
ây là
đ
úng ?
A.
( )
mp Q
không
đ
i qua
A
và song song v
i
( ).
mp P
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
120
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
B.
( )
mp Q
không
đ
i qua
A
và không song song v
i
( ).
mp P
C.
( )
mp Q
đ
i qua
A
và song song v
i
( ).
mp P
D.
( )
mp Q
đ
i qua
A
và không song song v
i
( ).
mp P
Câu 107:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;0; 1
A
đườ
ng th
ng
1 1
:
2 2 1
x y z
d
+
= =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng (
P
) qua
A
vuông góc v
i
d
. Tìm t
a
độ
hình chi
ế
u
vuông góc
H
c
a
A
trên
d
.
A.
( ) : 2 3 0
P x y z
+ + =
,
1 1 1
; ; .
3 3 3
H
B.
( ) : 2 2 3 0
P x y z
+ + =
,
5 1 1
; ; .
3 3 3
H
C.
( ) : 2 2 3 0
P x y z
+ =
,
5 1 1
; ; .
3 3 3
H
D.
( ) : 3 0
P x y z
+ =
,
1 1 1
; ; .
3 3 3
H
Câu 108:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
3;3;1 , 0;2;1
A B
m
t ph
ng
( ) : 7 0
P x y z
+ + =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
d
n
m trên mp(
P
) sao cho m
i
đ
i
m c
a
d
cách
đề
u
hai
đ
i
m
A
,
.
B
A.
2
7 3 , .
=
=
=
x t
y t t
z t
B.
7 3 , .
2
=
=
=
x t
y t t
z t
C.
7 3 , .
2
=
=
=
x t
y t t
z t
D.
7 3 , .
3
=
= +
=
x t
y t t
z t
Câu 109:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho các
đ
i
m
(
)
(
)
0;0;3 , 1;2;0
A M
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
m
t ph
ng (
P
) qua
A
c
t các tr
c O
x
, O
y
l
n l
ượ
t t
i
B
,
C
sao cho tam giác
ABC
có tr
ng tâm thu
c
đườ
ng
th
ng
AM
.
A.
3 4 5 6 0.
+ + =
x y z
B.
2 3 4 12 0.
+ + =
x y z
C.
6 3 4 12 0.
+ + =
x y z
D.
6 3 4 12 0..
+ =
x y z
Câu 110:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
1;2; 3 , 3; 1;1
A B
. Vi
ế
t h
ươ
ng trình
chính t
c c
a
đườ
ng th
ng
đ
i qua hai
đ
i
m
A
.
B
A.
1 2 3
.
3 1 2
+
= =
x y z
B.
3 1 3
.
1 2 3
+
= =
x y z
C.
1 2 3
.
2 3 4
+
= =
x y z
D.
1 2 3
.
2 3 4
+
= =
x y z
Câu 111:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
4; 1;3
A
đườ
ng th
ng
1 1 3
:
2 1 1
x y z
d
+
= =
. Tìm t
a
độ
đ
i
m
đố
i x
ng
/
A
c
a
A
qua
d
.
A.
(
)
/
2; 3;5 .
A
B.
(
)
/
2;3;5 .
A
C.
(
)
/
1;2;3 .
A
D.
(
)
/
3;5;2 .
A
Câu 112:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;3;2
A
m
t ph
ng
(
)
: 2 5 4 36 0
P x y z
+ =
. G
i
I
hình chi
ế
u vuông góc c
a
A
trên (
P
). Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u tâm
I
đ
i qua
A.
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 6 45.
+ + + =x y z
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 6 20.
+ + + + + =x y z
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 6 4.
+ + + =
x y z
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 6 9.
+ + + + + =
x y z
Câu 113:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;2; 3
M
. G
i
1 2 3
, ,
M M M
l
n l
ượ
t
đ
i
m
đố
i x
ng c
a
M
qua các m
t ph
ng
( ),( ),( )
Oxy Oxz Oyz
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
(
)
1 2 3
.
M M M
A.
6 2 3 6 0.
+ + =
x y z
B.
6 2 3 6 0.
+ + + =
x y z
C.
6 3 2 6 0.
+ =
x y z
D.
6 3 2 6 0.
+ + =
x y z
Câu 114:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng ch
a tr
c O
y
đ
i
m
(
)
1;4; 3 .
Q
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
121
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
A.
3 0.
+ =
x z
B.
3 0.
+ =
x y
C.
3 0.
+ =
x z
D.
3 0.
=
x z
Câu 115:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u
2 2 2
( ) : 2 4 6 2 0
S x y z x y z
+ + =
m
t ph
ng
(
)
: 4 3 12 10 0
x y z
α
+ + =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng ti
ế
p xúc v
i (
S
) song song v
i
(
)
.
α
A.
4 3 12 78 0
x y z
+ + =
ho
c
4 3 12 26 0.
+ =
x y z
B.
4 3 12 78 0.
+ + =
x y z
C.
4 3 12 78 0
x y z
+ =
ho
c
4 3 12 26 0.
+ + =
x y z
D.
4 3 12 26 0.
+ + =
x y z
Câu 116:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1
: 2 ,
1 2
x t
d y t t
z t
= +
=
= +
m
t ph
ng
(
)
: 3 1 0
x y z
α
+ + + =
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
d
c
t
(
)
.
α
B.
(
)
/ / .
α
d
C.
(
)
.
α
d
D.
(
)
α
d
Câu 117:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
6 1 2
:
3 2 1
x y z
+ +
= =
đ
i
m
(
)
1;7;3
A
. Tìm t
a
độ
đ
i
m
M
thu
c
sao cho
2 30
AM
= .
A.
(
)
3; 3; 1
M
ho
c
51 1 17
; ; .
7 7 7
M
B.
(
)
3; 3; 1 .
M
C.
51 1 17
; ; .
7 7 7
M
D.
(
)
3;3;1
M
ho
c
51 1 17
; ; .
7 7 7
M
Câu 118:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) : 2 3 11 0
P x y z
+ + =
m
t c
u
2 2 2
( ): 2 4 2 8 0
S x y z x y z
+ + + =
. Tìm t
a
độ
ti
ế
p
đ
i
m
M
c
a (
P
) và (
S
).
A.
(
)
3;1;2 .
M
B.
(
)
1;2;3 .
M
C.
(
)
2;1;3 .
M
D.
(
)
3;2;1 .
M
Câu 119:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 1 2
:
2 1 1
x y z
d
+
= =
. nh chi
ế
u
vuông góc c
a
d
trên m
t ph
ng t
a
độ
(
)
Oxy
có ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
1 2
1 , .
0
= +
= +
=
x t
y t t
z
B.
1 2
1 , .
0
= +
= +
=
x t
y t t
z
C.
1 2
1 , .
0
= +
= +
=
x t
y t t
z
D.
0
1 , .
0
=
=
=
x
y t t
z
Câu 120:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
1; 2;3 , 1;0;1
A B
m
t ph
ng
( ) : 4 0
P x y z
+ + + =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u (
S
) bán kính b
ng
6
AB
, có tâm thu
c
đườ
ng th
ng
AB
(
S
) ti
ế
p xúc v
i (
P
).
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1
4 3 2 .
3
x y z
+ + + + =
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1
4 3 2
3
x y z
+ + + + =
ho
c
( ) ( ) ( )
2 2 2
1
6 5 4 .
3
+ + + + =
x y z
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1
2 3 4
3
x y z
+ + + + + =
ho
c
( ) ( ) ( )
2 2 2
1
6 5 4 .
3
+ + =
x y z
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1
6 5 4 .
3
+ + + + =
x y z
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
122
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Câu 121:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 3
:
2 4 1
x y z
= =
m
t ph
ng
( ) : 2 2 0
P x y z
+ =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u tâm thu
c
đườ
ng th
ng
, n kính b
ng 1 ti
ế
p
xúc v
i m
t ph
ng (
P
).
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 1 1.
+ + + + + =
x y z
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
5 11 2 1
x y z
+ + =
ho
c
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 1 1.
+ + + + + =
x y z
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
5 11 2 1.
+ + =
x y z
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
5 11 2 1
x y z
+ + + + + =
ho
c
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 1 1.
+ + =
x y z
Câu 122:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. Tìm kho
ng cách
d
gi
a hai
đườ
ng th
ng
1 2
: 1 ,
1
x t
d y t t
z
= +
=
=
/
2 2 3
: .
1 1 1
x y z
d
+
= =
A.
( )
/
1
, .
6
=
d d d
B.
(
)
/
, 2.
=d d d
C.
(
)
/
, 6.
=d d d
D.
( )
/
6
, .
2
=
d d d
Câu 123:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) : 2 2 10 0
P x y z
+ + =
đ
i
m
(
)
2;1;3
I
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u tâm
I
c
t (
P
) theo m
t
đườ
ng tròn có bán kính b
ng 4.
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
( ) : 2 1 3 25.
+ + =S x y z
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
( ) : 2 1 3 16.
+ + + + =S x y z
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
( ) : 2 1 3 16.
+ + =S x y z
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
( ) : 2 1 3 25.
+ + + =S x y z
Câu 124:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) : 2 1 0
P x y z
+ + + =
đ
i
m
(
)
1;0;3 .
A
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
( )
Q
song song v
i
( )
P
kho
ng cách t
đ
i
m
A
đế
n
( )
Q
b
ng
6.
A.
2 10 0.
x y z
+ + =
B.
2 2 0.
x y z
+ + =
C.
2 10 0
x y z
+ + + =
2 2 0.
x y z
+ + =
D.
2 10 0
x y z
+ + =
2 2 0.
x y z
+ + + =
Câu 125:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1
:
2 1 2
x y z
d
= =
hai
đ
i
m
(
)
(
)
2;1;0 , 2;3;2
A B
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u
đ
i qua
A
,
B
và có tâm thu
c
đườ
ng th
ng
d.
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 2 17.
+ + + + =x y z
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 2 16.
+ + + =x y z
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 2 19.
+ + + =
x y z
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 2 18.
+ + + + =
x y z
Câu 126:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
( )
d
đ
i qua
đ
i
m
(
)
2;3;5
A
vuông
góc v
i m
t ph
ng
( ) : 2 3 17 0.
x y z
α
+ + =
Tìm t
a
độ
giao
đ
i
m
H
c
a
( )
d
v
i
Oz
A.
(
)
0;0;1 .
H
B.
(
)
0;0;4 .
H
C.
(
)
1;3;2 .
H
D.
(
)
4;0; 2 .
H
Câu 127:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. G
i
d
đườ
ng th
ng
đ
i qua g
c t
a
độ
O
, vuông góc
v
i tr
c
Ox
và vuông góc v
i
đườ
ng th
ng
1
: 2 ,
1 3
x t
y t t
z t
= +
=
=
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình c
a
đườ
ng th
ng
.
d
A.
3 , .
=
=
=
x t
y t t
z t
B.
.
1 3 1
= =
x y z
C.
0
3 , .
=
=
=
x
y t t
z t
D.
3 , .
=
=
=
x t
y t t
z t
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
123
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Câu 128:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho các
đ
i
m
(
)
(
)
2;1;0 , 1;2;2 ,
A B
(
)
1;1;0
C
m
t
ph
ng
( ) : 20 0
P x y z
+ + =
. Xác
đị
nh
đ
i
m
D
thu
c
AB
sao cho
đườ
ng th
ng
CD
song song v
i m
t
ph
ng (
P
).
A.
(
)
5;2; 1 .
D
B.
5 1 3
; ; .
2 2 2
D
C.
5 1
; ; 1 .
2 2
D
D.
5 1
; ;1 .
2 2
D
Câu 129:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
1;2;3 , 1;0; 5
A B
m
t ph
ng
( ) : 2 3 4 0
P x y z
+ =
. Tìm t
a
độ
đ
i
m
M
thu
c (
P
) sao cho
A
,
B
,
M
th
ng hàng.
A.
(
)
0;1; 1 .
M
B.
(
)
0;1;1 .
M
C.
(
)
1;1;1 .
M
D.
(
)
0;1;0 .
M
Câu 130:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u (
S
) tâm
(
)
6;3; 4
I
. Tìm bán kính
R
c
a
m
t c
u (
S
) ti
ế
p xúc v
i tr
c
.
Ox
A.
5.
R
=
B.
2 3.
R
=
C.
4 3.
R
=
D.
4.
R
=
Câu 131:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) : 3 1 0
x y z
α
+ + + =
đườ
ng th
ng
1
: 2 ,
2 3
x t
d y t t
z t
= +
=
=
. Tìm t
a
độ
giao
đ
i
m
A
c
a
d
( ).
α
A.
(
)
3;0; 4 .
A
B.
(
)
3;0;4 .
A
C.
(
)
3; 4;0 .
A
D.
(
)
3;0;4 .
A
Câu 132:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;2;3
A
đườ
ng th
ng
1 3
:
2 1 2
x y z
d
+
= =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua
A
, vuông góc v
i
d
và c
t tr
c O
x
.
A.
1 2
: 2 2 , .
1 3
= +
= +
=
x t
y t t
z t
B.
1 2
: 2 , .
3 3
= +
=
= +
x t
y t t
z t
C.
1 2
: 3 3 , .
2 2
= +
= +
= +
x t
y t t
z t
D.
1 2
: 2 2 , .
3 3
= +
= +
= +
x t
y t t
z t
Câu 133:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
2
: 1 ,
2
x t
d y t t
z t
=
=
= +
. Ph
ươ
ng trình nào
sau
đ
ây c
ũ
ng là ph
ươ
ng trình c
a
đườ
ng th
ng
d
?
A.
2 2
, .
3
=
=
= +
x t
y t t
z t
B.
4 2
1 , .
4
=
= +
=
x t
y t t
z t
C.
2
1 , .
2
=
= +
= +
x t
y t t
z t
D.
4 2
1 , .
4
= +
=
= +
x t
y t t
z t
Câu 134:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
2 1
:
1 2 1
x y z
+
= =
m
t ph
ng
( ) : 3 0
P x y z
+ + =
. G
i
I
giao
đ
i
m c
a
(
P
). m t
a
độ
đ
i
m
M
thu
c (
P
) sao cho
MI
vuông
góc v
i
4 14.
=MI
A.
(
)
5;9; 11
M
ho
c
(
)
3;7;13 .
M
B.
(
)
5;9;11
M
ho
c
(
)
3; 7;13 .
M
C.
(
)
5;9; 11
M
ho
c
(
)
3; 7;13 .
M
D.
(
)
5; 9;11
M
ho
c
(
)
3;7; 13 .
M
Câu 135:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
1;3; 4
A
(
)
1;2;2
B
. Vi
ế
t ph
ươ
ng
trình m
t ph
ng trung tr
c c
a
đ
o
n th
ng
.
AB
A.
4 2 12 17 0.
+ + =
x y z
B.
4 2 12 17 0.
=
x y z
C.
4 2 12 17 0.
+ + =
x y z
D.
4 2 12 17 0.
+ =
x y z
Câu 136:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
2;0;1 , 0; 2;3
A B
m
t ph
ng
( ) : 2 4 0
P x y z
+ =
. Tìm t
a
độ
đ
i
m
M
thu
c (
P
) sao cho
3.
= =
MA MB
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
124
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
A.
(
)
0;1;3
M
ho
c
6 4 12
; ; .
7 7 7
M
B.
(
)
0;1;3
M
ho
c
6 4 12
; ; .
7 7 7
M
C.
(
)
1;0;3
M
ho
c
6 4 12
; ; .
7 7 7
M
D.
(
)
3;0;1
M
ho
c
2 3 4
; ; .
7 7 7
M
Câu 137:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai m
t ph
ng
(
)
(
)
2 2
: 2 2 0
m x y m z
α
+ + =
(
)
2
: 2 2 1 0
x m y z
β
+ + =
(
m
là tham s
th
c). Tìm các giá tr
c
a
m
đề
(
)
mp
α
vuông góc v
i
(
)
.
mp
β
A.
3.
=
m
B.
2.
=
m
C.
1.
=
m
D.
2.
=
m
Câu 138:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
5 2
: 1 ,
5
x t
d y t t
z t
= +
=
=
/
/ /
2
/
9 2
: ,
2
x t
d y t t
z t
=
=
= +
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng ch
a c
hai
đườ
ng th
ng
1 2
, .
d d
A.
3 5 25 0.
+ + =
x y z
B.
3 5 25 0.
+ =
x y z
C.
3 5 25 0.
+ =
x y z
D.
2 0.
+ + =
x y z
Câu 139:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho b
n
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
1; 2;4 , 4; 2;0 , 3; 2;1
A B C
(
)
1;1;1
D
. Tìm
độ
dài
đườ
ng cao
h
c
a t
di
n
ABCD
k
t
đỉ
nh
.
D
A.
5.
h
=
B.
2.
h
=
C.
1
.
2
=
h
D.
3.
h
=
Câu 140:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
2 2
:
1 1 1
x y z
+
= =
m
t ph
ng
( ) : 2 3 4 0
P x y z
+ + =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
d
n
m trong (
P
) sao cho
d
c
t vuông góc v
i
đườ
ng th
ng
.
A.
3
1 2 , .
1
= +
= +
= +
x t
y t t
z t
B.
3
1 2 , .
1
= +
=
=
x t
y t t
z t
C.
3
1 , .
1 2
= +
=
=
x t
y t t
z t
D.
3
1 2 , .
= +
=
=
x t
y t t
z t
Câu 141:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 1 1
:
4 3 1
x y z
d
+
= =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng
trình m
t c
u tâm
(
)
1;2; 3
I
và c
t
d
t
i hai
đ
i
m
A
,
B
sao cho
26.
=AB
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 3 169.
+ + + + =x y z
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 3 81.
+ + + + + =x y z
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 3 49.
+ + =x y z
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 3 25.
+ + + =x y z
Câu 142:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
0;0; 2
A
đườ
ng th
ng
2 2 3
:
2 3 2
x y z
+ +
= =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u tâm
A
, c
t
t
i hai
đ
i
m
B
,
C
sao cho
8.
=
BC
A.
( )
2
2 2
2 25.
+ + + =x y z
B.
( )
2
2 2
2 16.
+ + + =x y z
C.
( )
2
2 2
2 36.
+ + + =
x y z
D.
( )
2
2 2
2 9.
+ + + =
x y z
Câu 143:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho các m
t ph
ng
1
( ) : 2 3 4 0
P x y z
+ + + =
2
( ) :3 2 1 0
P x y z
+ + =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng (
P
)
đ
i qua
đ
i
m
(
)
1;1;1
A
, vuông góc v
i hai m
t
ph
ng
1
( )
P
2
( ).
P
A.
4 5 2 1 0.
+ =
x y z
B.
4 5 2 3 0.
+ + =
x y z
C.
4 5 1 0.
+ =
x y z
D.
2 3 2 5 0.
+ =
x y z
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
125
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Câu 144:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
( )
7 10 11
3;2;1 , ; ;
3 3 3
A B
m
t c
u
( ) ( ) ( )
2 2 2
( ) : 1 2 3 4
S x y z
+ + =
. Xác
đị
nh t
a
độ
c
a ti
ế
p
đ
i
m
H
c
a m
t ph
ng trung tr
c c
a
đ
o
n
AB
và m
t c
u (
S
).
A.
1 2 11
; ; .
3 3 3
H
B.
1 2 11
; ; .
3 3 3
H
C.
1 2 11
; ; .
3 3 3
H
D.
1 2 11
; ; .
3 3 3
H
Câu 145:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho b
n
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
1;0;0 , 0;1;0 , 0;0;1
A B C
(
)
2;1; 1
D
. Tính th
tích
V
c
a t
di
n
.
ABCD
A.
2.
V
=
B.
1
.
2
=
V
C.
1.
V
=
D.
1
.
3
=
V
Câu 146:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
8 4
: 5 2 ,
x t
d y t t
z t
= +
=
=
đ
i
m
(
)
3; 2;5
A
. Hình chi
ế
u vuông góc c
a
A
trên
d
đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
(
)
4; 1;3 .
K
B.
(
)
4; 1;3 .
H
C.
(
)
4; 1; 3 .
J
D.
(
)
4;1; 3 .
I
Câu 147:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) : 2 2 4 0
P x y z
=
m
t c
u
2 2 2
( ): 2 4 6 11 0
S x y z x y z
+ + =
. Bi
ế
t m
t ph
ng (
P
) c
t m
t c
u (
S
) theo m
t
đườ
ng tròn. c
đị
nh t
a
độ
tâm
H
và bán kính
r
c
a
đườ
ng tròn
đ
ó.
A.
Tâm
(
)
2;1;2
H
, bán kính
3.
=
r
B.
Tâm
(
)
1;0;2
H
, bán kính
4.
=
r
C.
Tâm
(
)
3;0;2
H
, bán kính
5.
=
r
D.
Tâm
(
)
3;0;2
H
, bán kính
4.
=
r
Câu 148:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng (
P
) ti
ế
p xúc v
i m
t c
u
2 2 2
( ): 10 2 26 170 0
S x y z x y z
+ + + + + =
song song v
i hai
đườ
ng th
ng
5 2
: 1 3 t
13 2
x t
d y t
z t
= +
=
= +
,
/
/ / /
7 3
: 1 2 , .
8
= +
=
=
x t
d y t t
z
A.
4 6 5 51 5 77 0.
+ + + ± =
x y z
B.
4 6 5 51 5 77 0.
+ + + + =
x y z
C.
4 6 5 51 5 77 0.
+ + + =
x y z
D.
4 6 5 51 5 77 0.
+ + ± + =
x y z
Câu 149:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u (
S
) tâm
(
)
3;3; 4
I
ti
ế
p xúc v
i tr
c
O
y
. Tìm bán kính
R
c
a m
t c
u
( ).
S
A.
5
.
2
=
R
B.
4.
R
=
C.
5.
R =
D.
5.
R
=
Câu 150:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
1;0;0 , 0;2;0 , 0;0;3
A B C
. Ph
ươ
ng
trình nào sau
đ
ây không ph
i là ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
(
)
ABC
?
A.
12 6 4 12 0.
+ + =
x y z
B.
6 3 2 6 0.
+ + =
x y z
C.
6 3 2 6 0.
+ + + =
x y z
D.
1.
2 3
+ + =
y z
x
Câu 151:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) : 2 2 1 0
P x y z
+ =
đườ
ng th
ng
2 3
:
1 2 3
x y z
d
+
= =
. Tìm giao
đ
i
m
M
c
a
d
(
P
). Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng (
Q
) ch
a
d
vuông
góc v
i (
P
).
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
126
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
A.
(
)
7;3;2
M
,
( ) : 1 0.
+ + + =
Q x y z
B.
7 3
;3;
2 2
M
,
( ) : 8 5 13 0.
+ + =
Q x y z
C.
1 1
; 3;
2 2
M
,
( ) : 8 5 3 0.
+ + =
Q x y z
D.
7 3
; 3;
2 2
M
,
( ) : 8 5 13 0.
+ + + =
Q x y z
Câu 152:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho các
đ
i
m
(
)
(
)
3; 2; 2 , 3;2;0 ,
A B
(
)
0;2;1
C
(
)
1;1;2
D
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u (
S
) tâm
A
và ti
ế
p xúc v
i mp(
BCD
).
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
3 2 2 16.
+ + + + =x y z
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
3 2 2 15.
+ + + + =x y z
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
3 2 2 14.
+ + + + =x y z
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
3 2 2 17.
+ + + + =x y z
Câu 153:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. Tìm t
a
độ
giao
đ
i
m
M
c
a
đườ
ng th
ng
12 9 1
:
4 3 1
x y z
d
= =
và m
t ph
ng
(
)
:3 5 2 0.
x y z
α
+ =
A.
(
)
1;0;1 .
M
B.
(
)
12;9;1 .
M
C.
(
)
1;1;6 .
M
D.
(
)
0;0; 2 .
M
Câu 154:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
2;1;0
M
m
t ph
ng
( ): 3 27 0
Q x y z
+ =
. Tìm t
a
độ
đ
i
m
M
đố
i x
ng v
i
M
qua (
Q
).
A.
(
)
/
13;6; 4 .
M
B.
(
)
/
6;13; 4 .
M
C.
(
)
/
13; 4;6 .
M
D.
(
)
/
6;3;4 .
M
Câu 155:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. Tìm t
a
độ
đ
i
m
/
A
đố
i x
ng v
i
đ
i
m
(
)
1; 2; 5
A
qua
đườ
ng th
ng
ph
ươ
ng trình:
1 2
1 , .
2
= +
=
=
x t
y t t
z t
A.
(
)
/
3;2;1 .
A
B.
(
)
/
1;2; 3 .
A
C.
(
)
/
3; 2;1 .
A
D.
(
)
/
1;3;2 .
A
Câu 156:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
(
)
2, 1, ,
3
u v u v
π
= = =
. Tính c
ϕ
gi
a vect
ơ
v
và vect
ơ
u v
A.
0
30 .
ϕ
=
B.
0
90 .
ϕ
=
C.
0
60 .
ϕ
=
D.
0
45 .
ϕ
=
Câu 157:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;1;1
G
. M
t ph
ng qua
G
vuông góc v
i
đườ
ng th
ng
OG
có ph
ươ
ng trình là ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
3 0.
+ =
x y z
B.
0.
+ + =
x y z
C.
3 0.
+ + =
x y z
D.
3 0.
+ + =
x y z
Câu 158:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u
( )
2
2 2
( ) : 2 1
+ + =
S x y z
hai m
t ph
ng
( ): 3 4 12 0,
P x z
+ =
( ): 3 12 4 12 0.
Q x y z
+ + =
M
t ph
ng c
t m
t c
u (
S
) theo m
t
đườ
ng tròn có bán
kính
3
5
r
=
là m
t ph
ng nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
( ).
mp P
B.
( ).
mp Q
C.
( )
mp P
( ).
mp Q
D.
Không có m
t ph
ng nào.
Câu 159:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
(
)
( ): 1 2 1 2 0
m x y m z m
α
+ + + + =
(
m
là tham s
th
c) m
t c
u
2 2 2
( ): 1
S x y z
+ + =
. Tìm t
t c
giá tr
tham s
m
để
m
t ph
ng
( )
α
ti
ế
p
xúc v
i m
t c
u (
S
).
A.
2
m =
ho
c
2.
m =
B.
1
m
=
ho
c
1.
m
=
C.
2.
m =
D.
1.
m
=
Câu 160:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
α
đ
i qua hai
đ
i
m
(
)
(
)
4; 1;1 , 3;1; 1
A B
và ch
a tr
O
x
. Ph
ươ
ng trình nào sau
đ
ây là ph
ươ
ng trình c
a m
t ph
ng
(
)
α
?
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
127
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
A.
0.
+ =
x z
B.
0.
+ =
y z
C.
0.
+ =
x y
D.
0.
+ + =
x y z
Câu 161:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
: 2 ,
1
x t
d y t t
z t
=
=
=
,
2
1 2
: 2 2 ,
x s
d y s s
z s
= +
= +
=
. Xét v
trí t
ươ
ng
đố
i gi
a
1
d
2
d
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
1
d
2
d
vuông góc nhau.
B.
1
d
2
d
chéo nhau.
C.
1
d
2
d
song song nhau.
D.
1
d
2
d
c
t nhau.
Câu 162:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
2 1 3
:
1 2 2
x y z
d
+ +
= =
2
1 1 1
:
1 2 2
x y z
d
+
= =
. Tìm ho
ng cách
d
gi
a
1
d
2
.
d
A.
4
.
3
d
=
B.
4 3
.
2
d
=
C.
4 2
.
3
d
=
D.
4 2.
d =
Câu 163:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho bi
ế
t ba
đỉ
nh c
a m
t hình bình hành t
a
độ
(
)
(
)
(
)
1;1;1 , 2;3;4 , 6;5;2
. Tính di
n tích
S
c
a hình bình hành.
A.
83.
=
S
B.
83.
=
S
C.
83
.
2
=
S
D.
2 83.
=
S
Câu 164:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
( ): 1,
x t
d y t
z t
=
=
=
hai m
t ph
ng
( ): 2 2 3 0
P x y z
+ + + =
,
( ): 2 2 7 0.
Q x y z
+ + + =
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u (
S
) tâm thu
c
( )
d
ti
ế
p
xúc v
i
( )
P
,
( ).
Q
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
4
( ) : 3 1 3 .
9
S x y z
+ + + + =
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
4
( ) : 3 1 3 .
9
S x y z
+ + + + =
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
4
( ): 3 1 3 .
9
S x y z
+ + + + =
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
4
( ): 3 1 3 .
9
S x y z
+ + =
Câu 165:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. Tìm n kính
R
c
a m
t c
u tâm
(
)
1;3;5
I
ti
ế
p xúc
v
i
đườ
ng th
ng
: 1 , .
2
x t
d y t t
z t
=
=
=
A.
7.
=
R
B.
14.
=
R
C.
7.
=
R
D.
14.
=R
Câu 166:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;1;0
A
đườ
ng th
ng
1 1
:
1 2 1
x y z
d
+
= =
. Tìm t
a
độ
đ
i
m
M
thu
c
d
sao cho
độ
dài
AM
b
ng
6.
A.
(
)
(
)
1;0;1 hay 2;0;2 .
M M
B.
(
)
(
)
1;0; 1 hay 0;2; 2 .
M M
C.
(
)
(
)
1;1;0 hay 0;2;2 .
M M
D.
(
)
(
)
1;0; 1 hay 2;0; 2 .
M M
Câu 167:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
.
Oxyz
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình các m
t ph
ng ch
a hai
đ
i
m
(
)
(
)
1;0;0 , 0; 2;3
A B
và cách
đ
i
m
(
)
1;1;1
M
m
t kho
ng b
ng
2 3
.
3
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
128
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
A.
1 0
x y z
+ + =
23 37 17 23 0.
x y z
=
B.
1 0
x y z
+ + =
2 3 7 23 0.
x y z
=
C.
2 1 0
x y z
+ + =
23 37 17 23 0.
x y z
=
D.
2 3 1 0
x y z
+ + + =
3 3 0.
x y z
+ =
Câu 168:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
2;0;0 , 0; 3;0 , 0;0;4
M N P
. T
giác
MNPQ
là hình bình hành, tìm t
a
độ
đ
i
m
.
Q
A.
(
)
3;2;4 .
Q
B.
(
)
4;3;2 .
Q
C.
(
)
2; 3;4 .
Q
D.
(
)
2;3;4 .
Q
Câu 169:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;3; 2
A
m
t ph
ng
(
)
: 2 2 5 0
P x y z
+ =
. Tính kho
ng cách t
A
đế
n (
P
) vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng (
Q
)
đ
i qua
A
song song v
i (
P
).
A.
(
)
,( ) 2,( ) : 2 2 3 0.
= + + =
d A P Q x y z
B.
( )
2
,( ) ,( ) : 2 2 3 0.
3
= + =
d A P Q x y z
C.
( )
1
,( ) ,( ) : 2 2 3 0.
3
= + + =
d A P Q x y z
D.
( )
4
,( ) ,( ) : 3 0.
3
= + =
d A P Q x y z
Câu 170:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u
( ) ( ) ( )
2 2 2
( ) : 1 3 2 49
S x y z
+ + + =
.
Ph
ươ
ng trình nào sau
đ
ây là ph
ươ
ng trình c
a m
t ph
ng ti
ế
p xúc v
i m
t c
u (
S
) ?
A.
2 2 7 0.
+ + =
x y z
B.
6 2 3 55 0.
+ + =
x y z
C.
6 2 3 0.
+ + =
x y z
D.
2 3 6 5 0.
+ + =
x y z
Câu 171:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
cho m
t ph
ng
( ) : 4 2 0.
P x y
+ =
Đườ
ng th
ng o
trong các
đườ
ng th
ng sau vuông góc v
i m
t ph
ng
( )?
P
A.
1 4
: 2 , .
4
x t
y t t
z
=
= +
=
B.
1 1 2
: .
2 1 1
x y z
+
= =
C.
3 1
: .
4 1 2
x y z
+
= =
D.
1 4
: 2 , .
7
x t
y t t
z
= +
= +
=
Câu 172:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) :3 4 1 0.
P x z
=
M
t c
u nào trong
các m
t c
u sau
đ
ây không c
t m
t ph
ng
( )?
P
A.
(
)
(
)
(
)
2 2 2
1 3 1 1.
x y z
+ + =
B.
( ) ( )
+ + =
2 2
2
4
1 3 .
25
x y z
C.
( ) ( )
+ + =
2 2
2
1
1 3 .
25
x y z
D.
(
)
(
)
+ + + =
2 2
2
1 3 5.
x y z
Câu 173:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
.
Oxyz
Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
sao cho
đườ
ng
th
ng
3
1
2
: ,
1
2
2
x t
d y t t
z mt
=
=
=
n
m trong m
t ph
ng
( ) : 2 2 6 0.
x y z
α
=
A.
4.
m
=
B.
4.
m
=
C.
2.
m
=
D.
4
m
=
2.
m
=
Câu 174:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u
( ) ( ) ( )
2 2 2
( ) : 3 2 1 100
S x y z + + + =
m
t ph
ng
( ) : 2 2 9 0
P x y z
+ =
. Bi
ế
t r
ng (
P
) c
t (
S
). Tìm tâm bán kính c
a
đườ
ng tròn thi
ế
t di
n
c
a (
P
) và (
S
).
A.
Tâm
(
)
1;2;3
J
, bán kính
7.
=
r
B.
Tâm
(
)
1;2;3
J
, bán kính
8.
=
r
C.
Tâm
(
)
1;2;3
J
, bán kính
2 2.
=r
D.
Tâm
(
)
1; 2; 3
J
, bán kính
4.
=
r
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
129
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
không gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Câu 175:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
(
)
1;1;0 ,
A
(
)
0;2;1
B
tr
ng m
(
)
0;2; 1
G
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua
đ
i
m
C
và vuông góc v
i m
t ph
ng (
ABC
).
A.
1
3 , .
4
= +
= +
=
x t
y t t
z
B.
1
3 , .
4
= +
=
=
x t
y t t
z
C.
1
3 , .
4
= +
= +
=
x t
y t t
z
D.
1
3 , .
4
= +
= +
=
x t
y t t
z t
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
130
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
k
hông gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
ÔN TP THI THPT
Câu 1: Trong không gian
Ox
yz
, cho hai đim
8 4 8
(2;2;1), ; ;
3 3 3
A B
. Đường thng quam đường tròn
ni tiếp tam giác
OAB
và vuông góc vi mt phng
( )
OAB
có phương trình là:
A.
1 5 11
3 3 6
.
1 2 2
+
= =
x y z
B.
1 8 4
.
1 2 2
+
= =
x y z
C.
2 2 5
9 9 9
.
1 2 2
+ +
= =
x y z
D.
1 3 1
.
1 2 2
+ +
= =
x y z
Câu 2:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
d
vuông góc v
i m
t ph
ng
(
)
: 4 3 0
P x z
+ =
. Vect
ơ
nào d
ướ
i
đ
ây là m
t vect
ơ
ch
ph
ươ
ng c
a
đườ
ng th
ng
d
?
A.
(
)
4;1; 3 .
=
u
B.
(
)
4;1; 1 .
=
u
C.
(
)
4; 1; 3 .
=
u
D.
(
)
4; 0; 1 .
=
u
Câu 3:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Descartes
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
3; 1;0
A
đườ
ng th
ng
2 1 1
:
1 2 1
x y z
d
+
= =
. M
t ph
ng
(
)
α
ch
a
d
sao cho kho
ng cách t
A
đế
n
(
)
α
l
n nh
t có ph
ươ
ng
trình là
A.
1 0.
+ + =
x y z
B.
0.
+ =
x y z
C.
2 0.
+ =
x y z
D.
2 5 0.
+ + + =
x y z
Câu 4:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
3; 1;1
A
. Hình chi
ế
u vuông góc c
a
đ
i
m
A
trên m
t ph
ng
(
)
Oyz
đ
i
m
A.
(
)
3;0;0 .
M
B.
(
)
0; 1;1 .
N
C.
(
)
0;0;1 .
Q
D.
(
)
0; 1;0 .
P
Câu 5:
Trong không gian
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
1;1;1
A
,
(
)
1;2;0
B
,
(
)
2; 3;2
C
. T
p h
p t
t c
các
đ
i
m
M
cách
đề
u ba
đ
i
m
A
,
B
,
C
là m
t
đườ
ng th
ng
d
. Ph
ươ
ng trình c
a
đườ
ng th
ng
d
A.
8 3
.
15 7
= +
=
=
x t
y t
z t
B.
8 3
.
15 7
= +
=
= +
x t
y t
z t
C.
8 3
.
15 7
=
=
= +
x t
y t
z t
D.
8 3
15 7
= +
=
=
x t
y t
z t
Câu 6:
Trong không gian
Oxyz
cho
đườ
ng th
ng
1 1
:
1 2 1
x y z
+
= =
m
t ph
ng
(
)
: 2 y z 3 0
P x
+ =
.
Đườ
ng th
ng n
m trong
(
)
P
đồ
ng th
i c
t vuông góc v
i
ph
ươ
ng trình
là:
A.
1
1 2 .
2 3
= +
=
= +
x t
y t
z t
B.
1
1 .
2 2
=
=
= +
x
y t
z t
C.
1 2
1 .
2
= +
=
=
x t
y t
z
D.
3
.
2
=
=
=
x
y t
z t
Câu 7:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t c
u
2 2 2 2
( ): 4 , 0.
S x y z a a
+ + = >
M
t c
u (
S
) c
t
m
t ph
ng
( )
Oxy
theo m
t
đườ
ng tròn (
C
). Xác
đị
nh tâm và bán kính c
a
( ).
C
A.
Tâm
(0;0;0)
O
và bán kính
2 .
r a
=
B.
Tâm
(1;1;0)
I
và bán kính
2 .
r a
=
C.
Tâm
(0;1;1)
J
và bán kính
.
r a
=
D.
Tâm
(1;1;1)
H
và bán kính
4 .
r a
=
Câu 8:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1 1 2
M ; ;
. H
i có bao nhiêu m
t ph
ng
(
)
P
đ
i qua
M
và c
t
các tr
c
x'Ox, y'Oy,z'Oz
l
n l
ượ
t t
i các
đ
i
m
A,B,C
sao cho
0
OA OB OC
= =
?
A.
3
m
t ph
ng.
B.
4
m
t ph
ng.
C.
8
m
t ph
ng.
D.
1
m
t ph
ng.
Câu 9:
Trong không gian
Oxyz
, ph
ươ
ng trình c
a m
t ph
ng
(
)
P
đ
i qua
đ
i
m
(
)
2;1; 3
B
,
đồ
ng th
i
vuông góc v
i hai m
t ph
ng
(
)
: 3 0
Q x y z
+ + =
,
(
)
: 2 0
R x y z
+ =
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
131
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
k
hông gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
A.
4 5 3 22 0.
+ + =
x y z
B.
4 5 3 12 0.
=
x y z
C.
2 3 14 0.
+ =
x y z
D.
4 5 3 22 0.
+ =
x y z
Câu 10:
Trong không gian
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
2; 2;4 , 3;3; 1
A B
m
t ph
ng
(
)
: 2 2 8 0
P x y z
+ =
. Xét
M
đ
i
m thay
đổ
i thu
c
(
)
P
, giá tr
nh
nh
t c
a
2 2
2 3
MA MB
+
b
ng
A.
145.
B.
108.
C.
135.
D.
105.
Câu 11:
Trong không gian v
i h
tr
c t
a
độ
Oxyz
, cho hai vec t
ơ
(
)
1; 2; 0
a
(
)
2; 3; 1
b
. Kh
ng
đị
nh nào sau
đ
ây là sai?
A.
14.
=
b
B.
(
)
2 2; 4; 0 .
=
a
C.
. 8.
=
a b
D.
(
)
1; 1; 1 .
+ =
a b
Câu 12:
Trong không gian v
i h
tr
c t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
0;2; 4 , 3;5;2
A B
. Tìm t
a
độ
đ
i
m
M
sao cho bi
u th
c
2 2
2
MA MB
+
đạ
t giá tr
nh
nh
t.
A.
(
)
2;4;0 .
M
B.
(
)
1;3; 2 .
M
C.
(
)
3;7; 2 .
M
D.
3 7
; ; 1 .
2 2
M
Câu 13:
Trong không gian
Oxyz
, cho m
t c
u
(
)
S
có m
(
)
2;1;2
I
đ
i qua
đ
i
m
(
)
1; 2; 1
A
. Xét
các
đ
i
m
B
,
C
,
D
thu
c
(
)
S
sao cho
AB
,
AC
,
AD
đ
ôi m
t vuông góc v
i nhau. Th
tích c
a kh
i t
di
n
ABCD
có giá tr
l
n nh
t b
ng
A.
36.
B.
216.
C.
108.
D.
72.
Câu 14:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t ph
ng
( ) : 3 2 0.
P x z
+ =
Vect
ơ
nào d
ướ
i
đ
ây
m
t vect
ơ
pháp tuy
ế
n c
a
( ) ?
P
A.
2
(3;0; 1).
n
=
B.
1
(3; 1; 2).
n
=
C.
3
(3; 1;0).
n
=
D.
4
( 1;0; 1).
n
=
Câu 15:
Trong không gian
,
Oxyz
Cho hai
đ
i
m
(
)
5; 4;2
A
(
)
1;2;4 .
B
M
t ph
ng
đ
i qua
A
vuông
góc v
i
đườ
ng th
ng
AB
có ph
ươ
ng trình là
A.
2 3 8 0.
+ =
x y z
B.
3 3 13 0.
+ =
x y z
C.
3 3 25 0.
+ =
x y z
D.
2 3 20 0.
=
x y z
Câu 16:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t ph
ng
( ) :3 4 2 4 0
P x y z
+ + + =
đ
i
m
(1; 2;3).
A
Tính kho
ng cách d t
đ
i
m A
đế
n (P).
A.
5
.
3
d =
B.
5
.
29
d =
C.
5
9
d
=
D.
5
.
29
d =
Câu 17:
Trong không gian v
i h
tr
c t
a
độ
Oxyz
, cho véct
ơ
(
)
1; 2;3
a =
. Tìm t
a
độ
c
a véct
ơ
b
bi
ế
t
r
ng véct
ơ
b
ng
ượ
c h
ướ
ng v
i véct
ơ
a
2
b a
=
.
A.
(
)
2; 2;3 .
=
b
B.
(
)
2;4; 6 .
=
b
C.
(
)
2; 4;6 .
=
b
D.
(
)
2; 2;3 .
=
b
Câu 18:
Trong không gian t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u
(
)
2 2 2
: 2 4 4 16 0
S x y z x y z
+ + + =
m
t
ph
ng
(
)
: 2 2 2 0
P x y z
+ =
. M
t ph
ng
(
)
P
c
t m
t c
u
(
)
S
theo giao tuy
ế
n là m
t
đườ
ng tròn có
bán kính là:
A.
6.
=r
B.
4.
=
r
C.
2 3.
=r
D.
2 2.
=r
Câu 19:
Trong không gian v
i h
tr
c t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
1;0; 3
A
,
(
)
3; 2; 5
B
. Bi
ế
t r
ng
t
p h
p các
đ
i
m
M
trong không gian th
a n
đẳ
ng th
c
2 2
30
AM BM
+ =
m
t m
t c
u
(
)
S
. T
a
độ
tâm
I
và bán kính
R
c
a m
t c
u
(
)
S
A.
( )
30
1; 1; 4 ; .
2
=I R
B.
(
)
1; 1; 4 ; 6.
=
I R
C.
(
)
2; 2; 8 ; 3.
=
I R
D.
(
)
1; 1; 4 ; 3.
=
I R
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
132
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
k
hông gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Câu 20:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 3
: 1 4
1
x t
d y t
z
= +
= +
=
. G
i
là
đườ
ng th
ng
đ
i qua
đ
i
m
(
)
1;1;1
A
vect
ơ
ch
ph
ươ
ng
(
)
1; 2;2
u =
.
Đườ
ng phân giác c
a góc nh
n t
o b
i
d
ph
ươ
ng trình
A.
1 3
1 4 .
1 5
= +
= +
=
x t
y t
z t
B.
1 2
10 11 .
6 5
= +
= +
=
x t
y t
z t
C.
1 2
10 11 .
6 5
= +
= +
=
x t
y t
z t
D.
1 7
1 .
1 5
= +
= +
= +
x t
y t
z t
Câu 21:
Trong không gian
Oxyz
, m
t c
u
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 5 1 2 3
+ + + =
S x y z
có bán kính b
ng
A.
3.
B.
9.
C.
2 3.
D.
3.
Câu 22:
Trong không gian
Oxyz
, m
t ph
ng
(
)
: 2 3 5 0
P x y z
+ + =
có m
t véc-t
ơ
pháp tuy
ế
n là
A.
(
)
3
1; 2; 3 .
=
n
B.
(
)
2
1; 2; 3 .
=
n
C.
(
)
4
1; 2; 3 .
=
n
D.
(
)
1
3; 2;1 .
=
n
Câu 23:
Trong không gian
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
P
đ
i qua
đ
i
m
(
)
1;2;3
M
c
t các tr
c
Ox
,
Oy
,
Oz
l
n l
ượ
t t
i c
đ
i
m
A
,
B
,
C
(khác
O
). Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
(
)
P
sao cho
M
tr
c m
c
a tam giác
ABC
.
A.
3.
1 2 3
+ + =
x y z
B.
6 3 2 6 0.
+ =
x y z
C.
2 3 14 0.
+ + =
x y z
D.
2 3 11 0.
+ + =
x y z
Câu 24:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
vect
ơ
o d
ướ
i
đ
ây m
t vect
ơ
pháp tuy
ế
n c
a m
t
ph
ng
( )?
Oxy
A.
(
)
1;1;1 .
m =
B.
(
)
0;1;0 .
j =
C.
(
)
1;0;0 .
i =
D.
(
)
0;0;1 .
k
=
Câu 25:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
1; 1;1 ; 3;3; 1
A B
. M
t ph
ng
(
)
α
trung tr
c c
a
đ
o
n th
ng
AB
có ph
ươ
ng trình là
A.
(
)
: 2 4 0.
α
+ =
x y z
B.
(
)
: 2 2 0.
α
+ + =
x y z
C.
(
)
: 2 4 0.
α
+ + =
x y z
D.
(
)
: 2 3 0.
α
+ =
x y z
Câu 26:
Trong không gian
Ox
yz
,
đườ
ng th
ng
1 2 3
:
2 1 2
x y z
d
= =
đ
i qua
đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây?
A.
(1;2;3).
P
B.
( 2;1; 2).
N
C.
( 1; 2; 3).
M
D.
(2; 1;2).
Q
Câu 27:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
(
)
; ; ;
O i j k
, cho hai vect
ơ
(
)
2; 1;4
a =
3
b i k
=
. Tính
.
a b
.
A.
. 13.
=
a b
B.
. 10.
=
a b
C.
. 5.
=
a b
D.
. 11.
=
a b
Câu 28:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
A
,
B
v
i
(
)
2; 1;3
OA
=
,
(
)
5;2; 1
OB
=
.
Tìm t
a
độ
c
a vect
ơ
AB
.
A.
(
)
2; 1;3 .
=
AB
B.
(
)
7;1;2 .
=
AB
C.
(
)
3;3; 4 .
=
AB
D.
(
)
3; 3;4 .
=
AB
Câu 29:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 3
: 1 4
1
x t
d y t
z
= +
= +
=
. G
i
đườ
ng th
ng
đ
i qua
đ
i
m
(
)
1;1;1
A
vect
ơ
ch
ph
ươ
ng
(
)
2;1;2
u =
.
Đườ
ng phân giác c
a góc nh
n t
o b
i
d
ph
ươ
ng
trình là.
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
133
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
k
hông gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
A.
18 19
6 7 .
11 10
= +
= +
=
x t
y t
z t
B.
1 27
1 .
1
= +
= +
= +
x t
y t
z t
C.
18 19
6 7 .
11 10
= +
= +
=
x t
y t
z t
D.
1
1 17 .
1 10
=
= +
= +
x t
y t
z t
Câu 30:
Ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng song song v
i
đườ
ng th
ng
1 2
:
1 1 1
x y z
d
+
= =
c
t hai
đườ
ng
th
ng
1
1 1 2
:
2 1 1
x y z
d
+ +
= =
;
2
1 2 3
:
1 1 3
x y z
d
= =
là:
A.
1 1 2
.
1 1 1
+ +
= =
x y z
B.
1 1
.
1 1 1
= =
x y z
C.
1 1
.
1 1 1
= =
x y z
D.
1 2 3
.
1 1 1
= =
x y z
Câu 31:
Trong không gian Oxyz, cho m
t c
u
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 2 3 1 16
S x y z
+ + + =
đ
i
m
(
)
1; 1; 1 .
A
Xét c
đ
i
m M thu
c
(
)
S
sao cho
đườ
ng th
ng AM ti
ế
p xúc v
i
(
)
.
S
M luôn thu
c m
t
m
t ph
ng c
đị
nh có ph
ươ
ng trình là
A.
3 4 2 0.
+ =
x y
B.
3 4 2 0.
+ + =
x y
C.
6 8 11 0.
+ + =
x y
D.
6 8 11 0.
+ =
x y
Câu 32:
Trong không gian v
i h
tr
c t
a
độ
O
xyz
, ph
ươ
ng trình m
t c
u
(
)
S
có m n
m trên
đườ
ng
th
ng
1 2
:
1 1 1
x y z
d
= =
và ti
ế
p xúc v
i hai m
t ph
ng
(
)
:2 4 0,
P x z
=
(
)
: 2 2 0
Q x y
=
A.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 3 5.
S x y z
+ + + + + =
B.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 3 5.
S x y z
+ + =
C.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 3 5.
S x y z
+ + =
D.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 3 3.
S x y z
+ + =
Câu 33:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
tìm t
t c
c giá tr
th
c c
a tham s
m
để
ph
ươ
ng trình
2 2 2
2 2 4 0
x y z x y z m
+ + + =
là ph
ươ
ng trình m
t c
u.
A.
6.
m
>
B.
6.
m
C.
6.
m
<
D.
6.
m
Câu 34:
Trong không gian
Oxyz
, cho m
t c
u
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 1 1 9
S x y z
+ + + + + =
đ
i
m
(
)
2;3; 1
A
.
Xét c
đ
i
m
M
thu
c
(
)
S
sao cho
đườ
ng th
ng
AM
ti
ế
p xúc v
i
(
)
S
,
M
luôn thu
c m
t ph
ng
ph
ươ
ng trình
A.
3 4 2 0.
+ + =
x y
B.
3 4 2 0.
+ =
x y
C.
8 11 0.
6
+ + =
x y
D.
8 11 0.
6
+ =
x y
Câu 35:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1; 2;3
M
. T
a
độ
di
m
A
hình chi
ế
u
vuông góc c
a
đ
i
m
M
trên m
t ph
ng
(
)
Oyz
A.
(
)
1; 2;3 .
A
B.
(
)
1;0;3 .
A
C.
(
)
0; 2;3 .
A
D.
(
)
1; 2;0 .
A
Câu 36:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
(
)
P
ch
a
đ
i
m
(
)
1;3; 2
M
,
c
t các tia
Ox
,
Oy
,
Oz
l
n l
ượ
t t
i
A
,
B
,
C
sao cho
1 2 4
OA OB OC
= =
.
A.
4 2 1 0.
+ + + =
x y z
B.
4 2 8 0.
+ + =
x y z
C.
2 1 0.
=
x y z
D.
2 4 1 0.
+ + + =
x y z
Câu 37:
Trong không gian
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(
)
1; 2;3
A
. Tìm t
a
độ
hình chi
ế
u vuông góc M c
a
đ
i
m
A
trên m
t ph
ng
(
)
.
Oyz
A.
(
)
1;0;3 .
M
B.
(
)
1; 2;0 .
M
C.
(
)
1;0;0 .
M
D.
(
)
0; 2;3 .
M
Câu 38:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;2;3
A
đườ
ng th
ng
3 1 7
:
2 1 2
+
= =
x y z
d
.
Đườ
ng
th
ng
đ
i qua
A
, vuông góc v
i
d
và c
t tr
c
Ox
có ph
ươ
ng trình là
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
134
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
k
hông gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
A.
1
2 2 .
3 3
= +
= +
= +
x t
y t
z t
B.
1
2 2 .
3 2
= +
= +
= +
x t
y t
z t
C.
1 2
2 .
3
= +
=
=
x t
y t
z t
D.
1 2
2 .
= +
=
=
x t
y t
z t
Câu 39:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t c
u
2 2 2
( ) : ( 1) ( 2) ( 1) 9.
S x y z
+ + + =
Tìm t
a
độ
tâm I và bán kính R c
a
( ).
S
A.
( 1;2;1), 3.
I R
=
B.
(1; 2; 1), 3.
I R
=
C.
( 1;2;1), 9.
I R
=
D.
(1; 2; 1), 9.
I R
=
Câu 40:
Trong không gian
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
: 3 0
P x y z
+ + =
đườ
ng th
ng
1 2
:
1 2 1
x y z
d
+
= =
. Hình chi
ế
u vuông góc c
a
d
trên
(
)
P
có ph
ươ
ng trình là
A.
1 1 1
.
3 2 1
x y z
= =
B.
1 1 1
.
1 4 5
x y z
= =
C.
1 1 1
.
1 4 5
x y z
+ + +
= =
D.
1 4 5
.
1 1 1
x y z
+
= =
Câu 41:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 2 1
:
1 1 2
x y z
d
= =
,
(
)
2;1;4
A
. G
i
(
)
; ;
H a b c
đ
i
m thu
c
d
sao cho
AH
độ
dài nh
nh
t. Tính
3 3 3
T a b c
= + +
.
A.
8.
=
T
B.
5.
=T
C.
13.
=
T
D.
62.
=
T
Câu 42:
Trong không gian
Oxyz
, cho m
t c
u
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 3 1
S x y z
+ + =
đ
i
m
(
)
2;3;4
A
.
Xét c
đ
i
m
M
thu
c
(
)
S
sao cho
đườ
ng th
ng
AM
ti
ế
p xúc v
i
(
)
S
,
M
luôn thu
c m
t ph
ng
ph
ươ
ng trình là
A.
7 0.
+ + =
x y z
B.
2 2 2 15 0.
+ + + =
x y z
C.
2 2 2 15 0.
+ + =
x y z
D.
7 0.
+ + + =
x y z
Câu 43:
Trong không gian
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
1;1;1
A
,
(
)
2;1;0
B
và
(
)
1; 1;2
C
. M
t ph
ng
đ
i qua
A
và vuông góc v
i
đườ
ng th
ng
BC
ph
ươ
ng trình là
A.
2 2 1 0.
+ + =
x y z
B.
2 1 0.
+ =
x z
C.
2 2 1 0.
+ =
x y z
D.
3 2 1 0.
+ + =
x z
Câu 44:
Trong không gian
Oxyz
, m
t ph
ng
đ
i qua
đ
i
m
(
)
2; 1;2
A
song song v
i m
t ph
ng
(
)
P
:
2 3 2 0
x y z
+ + =
ph
ươ
ng trình là
A.
2 3 11 0.
+ =
x y z
B.
2 3 9 0.
+ =
x y z
C.
2 3 11 0.
+ =
x y z
D.
2 3 11 0.
+ + =
x y z
Câu 45:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho hai
đườ
ng th
ng
1 2
1 3
1 2
: 2 , :
2 1 2
2
x t
x y z
d y t d
z
= +
+
= + = =
=
m
t ph
ng
( ) : 2 2 3 0.
P x y z
+ =
Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
đ
i qua giao
đ
i
m c
a
1
d
( )
P
,
đồ
ng th
i vuông góc v
i
2
?
d
A.
2 2 13 0.
x y z
+ + =
B.
2 2 22 0.
x y z
+ + =
C.
2 2 22 0.
x y z
+ + =
D.
2 2 13 0.
x y z
+ =
Câu 46:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
2;1;3
E
, m
t ph
ng
(
)
: 2 2 3 0
P x y z
+ =
m
t c
u
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2 2
: 3 2 5 36
S x y z + + =
. G
i
đườ
ng th
ng
đ
i qua
E
, n
m trong
(
)
P
c
t
(
)
S
t
i
hai
đ
i
m có kho
ng cách nh
nh
t. Ph
ươ
ng trình c
a
A.
2 9
1 9 .
3 8
x t
y t
z t
= +
= +
= +
B.
2 5
1 3 .
3
x t
y t
z
=
= +
=
C.
2
1 .
3
x t
y t
z
= +
=
=
D.
2 4
1 3 .
3 3
x t
y t
z t
= +
= +
=
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
135
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
k
hông gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Câu 47:
Trong không gian
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
1;1; 2
A
(
)
2;2;1
B
. Vect
ơ
AB
có t
a
độ
A.
(
)
3;1;1 .
B.
(
)
3;3; 1 .
C.
(
)
1; 1; 3 .
D.
(
)
1;1;3 .
Câu 48:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho b
n
đ
i
m
(
)
1;0;2
A
,
(
)
2;1;3
B
,
(
)
3;2;4
C
,
(
)
6;9; 5
D
. T
a
độ
tr
ng tâm c
a t
di
n
ABCD
A.
(
)
2; 3;1 .
G
B.
(
)
2;3;1 .
G
C.
(
)
2;3; 1 .
G
D.
(
)
2;3;1 .
G
Câu 49:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t ph
ng
( ) : 2 5 0.
P x y z
+ =
Đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây
thu
c
( ) ?
P
A.
( 5;0;0).
K
B.
(2; 1;5).
J
C.
(1;1;6).
I
D.
(0;0; 5).
H
Câu 50:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(
)
1; 2;3
A
hai m
t ph
ng
( ) : 1 0
P x y z
+ + + =
,
( ) : 2 0.
Q x y z
+ =
Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i
qua
A
, song song v
i
( )
P
( )?
Q
A.
1
2 .
3
x t
y
z t
= +
=
=
B.
1
2 .
3
x t
y
z t
= +
=
=
C.
1
2 .
3 2
x
y
z t
=
=
=
D.
1 2
2 .
3 2
x t
y
z t
= +
=
= +
Câu 51:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t c
u
2 2 2
( ) : 9
S x y z
+ + =
,
đ
i
m
(
)
1;1;2
M
m
t
ph
ng
( ) : 4 0.
P x y z
+ + =
G
i
đườ
ng th
ng
đ
i qua M, thu
c
( )
P
c
t
( )
S
t
i hai
đ
i
m
,
A B
sao
cho
AB
nh
nh
t. Bi
ế
t r
ng
có m
t vect
ơ
ch
ph
ươ
ng là
(1; ; ),
u a b
=
tính
T a b
=
A.
0.
T
=
B.
2.
T
=
C.
1.
T
=
D.
1.
T
=
u 52:
Trong không gian
Oxyz
, cho m
t c
u ph
ươ
ng trình
2 2 2
2 4 6 9 0
x y z x y z
+ + + + =
. T
a
độ
m
I
và bánnh
R
c
a m
t c
u là
A.
(
)
1; 2;3
I
5.
=
R
B.
(
)
1;2; 3
I
5.
=
R
C.
(
)
1; 2;3
I
5.
=
R
D.
(
)
1;2; 3
I
5.
=
R
Câu 53:
Trong không gian
Oxyz
, m
t ph
ng
(
)
: 2 3 1 0
P x y z
+ + =
có m
t vect
ơ
pháp tuy
ế
n là
A.
(
)
3
1;3;2 .
=
n
B.
(
)
2
1;3;2 .
=
n
C.
(
)
1
2;3; 1 .
=
n
D.
(
)
4
2;3;1 .
=
n
Câu 54:
Trong không gian v
i h
tr
c t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u
(
)
S
ph
ươ
ng trình
(
)
2 2 2
: 2 4 6 5 0
S x y z x y z
+ + + =
. Tính di
n tích m
t c
u
(
)
S
.
A.
9 .
π
B.
42 .
π
C.
36 .
π
D.
12 .
π
Câu 55:
Trong không gian
,
Oxyz
cho m
t c
u
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 2 3 4 2
S x y z
+ + =
đ
i
m
(
)
1;2;3 .
A
Xét các
đ
i
m
M
thu
c
(
)
S
sao cho
đườ
ng th
ng
AM
ti
ế
p xúc v
i
(
)
S
M
luôn thu
c m
t ph
ng
ph
ươ
ng trình
A.
2 2 2 15 0.
+ + =
x y z
B.
7 0.
+ + + =
x y z
C.
2 2 2 15 0.
+ + + =
x y z
D.
7 0.
+ + =
x y z
Câu 56:
Trong không gian
Oxyz
,
đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây thu
c
đườ
ng th
ng
d
:
1
5
2 3
x t
y t
z t
=
= +
= +
?
A.
(
)
1;1;3 .
Q
B.
(
)
1;1;3 .
M
C.
(
)
1;2;5 .
P
D.
(
)
1;5;2 .
N
Câu 57:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
: 9 0
P x y z
+ + =
,
đườ
ng th
ng
3 3
:
1 3 2
x y z
d
= =
đ
i
m
(
)
1;2; 1
A
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua
đ
i
m
A
c
t
d
song
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
136
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
k
hông gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
song v
i m
t ph
ng
(
)
P
.
A.
1 2 1
.
1 2 1
+
= =
x y z
B.
1 2 1
.
1 2 1
+
= =
x y z
C.
1 2 1
.
1 2 1
+
= =
x y z
D.
1 2 1
.
1 2 1
+
= =
x y z
Câu 58:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
đ
i
qua
đ
i
m
(
)
3; 1;1
M
vuông góc v
i
đườ
ng th
ng
1 2 3
: ?
3 2 1
x y z
+
= =
A.
2 3 3 0.
x y z
+ + =
B.
3 2 12 0.
x y z
+ =
C.
3 2 8 0.
x y z
+ + =
D.
3 2 12 0.
x y z
+ + =
Câu 59:
Trong không gian v
i h
to
độ
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
2; 1;1
A
,
(
)
1;0;4
B
(
)
0; 2; 1
C
.
Ph
ươ
ng trình m
t ph
ng qua
A
vuông góc v
i
đườ
ng th
ng
BC
A.
2 3 7 0.
+ =
x y z
B.
2 5 5 0.
+ + + =
x y z
C.
2 5 5 0.
+ + =
x y z
D.
2 2 5 0.
+ + =
x y z
Câu 60:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(1;2;3)
I
m
t ph
ng
( ) : 2 2 4 0.
P x y z
=
M
t c
u tâm I ti
ế
p xúc v
i (P) t
i H. Tìm t
a
độ
đ
i
m H.
A.
(1; 1;0).
H
B.
( 1;4;4).
H
C.
( 3;0; 2).
H
D.
(3;0;2).
H
Câu 61:
Trong không gian
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
1;2;1
A
,
(
)
3; 1;1
B
(
)
1; 1;1
C
. G
i
(
)
1
S
là m
t c
u
có tâm
A
, bán kính b
ng
2
;
(
)
2
S
(
)
3
S
hai m
t c
u có tâm l
n l
ượ
t là
B
,
C
bán kính
đề
u b
ng
1
. H
i có bao nhiêu m
t ph
ng ti
ế
p xúc v
i c
ba m
t c
u
(
)
1
S
,
(
)
2
S
,
(
)
3
S
.
A.
6
m
t ph
ng.
B.
8
m
t ph
ng.
C.
7
m
t ph
ng.
D.
5
m
t ph
ng.
Câu 62:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 3
: 3
5 4
= +
=
= +
x t
d y
z t
. G
i
đườ
ng th
ng
đ
i qua
đ
i
m
(
)
1; 3;5
A
vect
ơ
ch
ph
ươ
ng
(
)
1;2; 2
u
.
Đườ
ng phân giác c
a góc nh
n t
o b
i
d
có
ph
ươ
ng trình
A.
1 2
2 5 .
6 11
= +
=
= +
x t
y t
z t
B.
1
3 .
5 7
=
=
= +
x t
y
z t
C.
1 7
3 5 .
5
= +
= +
= +
x t
y t
z t
D.
1 2
2 5 .
6 11
= +
=
= +
x t
y t
z t
Câu 63:
Trong không gian v
i h
tr
c t
a
độ
Oxyz
,
đ
i
m thu
c tr
c
Ox
cách
đề
u hai
đ
i
m
(
)
4;2; 1
A
(
)
2;1;0
B
A.
(
)
4;0;0 .
M
B.
(
)
5;0;0 .
M
C.
(
)
4;0;0 .
M
D.
(
)
5;0;0 .
M
Câu 64:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t c
u
2 2 2
( ) : ( 2) ( 2) 8.
S x y z
+ + + =
Tìm bán kính
R
c
a
( ).
S
A.
4.
R
=
B.
8.
R
=
C.
64.
R
=
D.
2 2.
R
=
Câu 65:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(
)
2;2;1 .
A
Tính
độ
dài c
a
đ
o
n th
ng
.
OA
A.
5.
OA
=
B.
9.
OA
=
C.
5.
OA
=
D.
3.
OA
=
Câu 66:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho hai
đ
i
m
(1; 1;2), ( 1;2;3)
A B
đườ
ng th
ng
1 2 1
: .
1 1 2
x y z
d
= =
Tìm
đ
i
m
( ; ; )
M a b c
thu
c d sao cho
2 2
28
MA MB
+ =
, bi
ế
t
0.
c
<
A.
1 7 2
; ; .
6 6 3
M
B.
(
)
1;0; 3 .
M
C.
(
)
2;3;3 .
M
D.
1 7 2
; ; .
6 6 3
M
Câu 67:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Descartes
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
0; 1; 2
M
hai
đườ
ng th
ng
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
137
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
k
hông gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
1
1 2 3
:
1 1 2
+
= =
x y z
d
,
2
1 4 2
:
2 1 4
+
= =
x y z
d
. Ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua
M
, c
t c
1
d
2
d
A.
1 2
.
3 3 4
+
= =
x y z
B.
1 2
.
9 9 16
+
= =
x y z
C.
1 2
9 9 16
+
= =
x y z
D.
1 3
9 9
8
2 2
+ +
= =
x y z
Câu 68:
Trong không gian
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
: 4 3 2 0
P x y z
+ =
. M
t vect
ơ
pháp tuy
ế
n c
a m
t
ph
ng
(
)
P
A.
(
)
2
1;4;3 .
=
n
B.
(
)
3
1;4; 3 .
=
n
C.
(
)
1
0; 4;3 .
=
n
D.
(
)
4
4;3; 2 .
=
n
Câu 69:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
d
:
3 2 1
1 1 2
+
= =
x y z
. M
t ph
ng
(
)
P
đ
i qua
đ
i
m
(
)
2;0; 1
M
vuông góc v
i
d
có ph
ươ
ng trình
A.
(
)
P
:
2 0.
+ =
x y z
B.
(
)
P
:
2 0.
=
x z
C.
(
)
P
:
2 2 0.
+ + =
x y z
D.
(
)
P
:
2 0.
=
x y z
Câu 70:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho t
di
n
OABC
(
O
g
c t
a
độ
),
A Ox
,
B Oy
,
C Oz
m
t ph
ng
(
)
ABC
có ph
ươ
ng trình:
6 3 2 12 0
x y z
+ + =
. Th
tích kh
i t
di
n
OABC
b
ng
A.
14.
B.
3.
C.
1.
D.
8.
Câu 71:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t c
u
2 2 2
( ) : ( 5) ( 1) ( 2) 9.
S x y z
+ + + =
Tìm
tâm I và bán kính R c
a
( ).
S
A.
(
)
5; 1;2 , 3.
I R
=
B.
(
)
5;1; 2 , 9.
I R
=
C.
(
)
5;1; 2 , 3.
I R
=
D.
(
)
5; 1;2 , 9.
I R
=
Câu 72:
Trong không gian
Oxyz
, m
t ph
ng
(
)
Oxy
có ph
ươ
ng trình
A.
0.
y
=
B.
0.
x y z
+ + =
C.
0.
z
=
D.
0.
x
=
Câu 73:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
1;2; 1
A
,
(
)
2; 1;3
B
,
(
)
4;7;5
C
. T
a
độ
chân
đườ
ng phân giác trong góc
B
c
a tam giác
ABC
A.
2 11
; ;1 .
3 3
B.
11
; 2;1 .
3
C.
2 11 1
; ; .
3 3 3
D.
(
)
2;11;1 .
Câu 74:
Trong không gian
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
2; 2; 1
A
,
8 4 8
; ;
3 3 3
B
.
Đườ
ng th
ng
đ
i qua tâm
đườ
ng tròn n
i ti
ế
p tam giác
OAB
vuông góc v
i m
t ph
ng
(
)
OAB
có ph
ươ
ng trình
A.
2 2 5
9 9 9
.
1 2 2
+ +
= =
x y z
B.
1 8 4
.
1 2 2
+
= =
x y z
C.
1 3 1
.
1 2 2
+ +
= =
x y z
D.
1 5 11
3 3 6
.
1 2 2
+
= =
x y z
Câu 75:
Trong không gian
Oxyz
, cho m
t c
u
(
)
S
có tâm
(
)
1;2;3
I
đ
i qua
đ
i
m
(
)
5; 2; 1
A
. Xét các
đ
i
m
B
,
C
,
D
thu
c
(
)
S
sao cho
AB
,
AC
,
AD
đ
ôi m
t vuông góc v
i nhau. Th
tích c
a kh
i t
di
n
ABCD
có giá tr
l
n nh
t b
ng
A.
128.
B.
256
3
C.
256.
D.
128
.
3
Câu 76:
Trong không gian
Oxyz
,
đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây n
m trên m
t ph
ng
(
)
: 2 2 0
P x y z
+ =
.
A.
(
)
1; 2;2 .
Q
B.
(
)
2; 1; 1 .
P
C.
(
)
1;1; 1 .
M
D.
(
)
1; 1; 1 .
N
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
138
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
k
hông gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Câu 77:
Trong không gian v
i h
tr
c t
a
độ
Oxyz
cho hình thang
ABCD
vuông t
i
A
B
. Bi
ế
t
(1;2;1)
A
,
(2;0; 1)
B
,
(6;1;0)
C
( ; ; )
D a b c
. Hình thang
ABCD
di
n tích b
ng
6 2
. M
nh
đề
o
d
ướ
i
đ
ây
đ
úng?
A.
6.
+ + =
a b c
B.
5.
+ + =
a b c
C.
8.
+ + =
a b c
D.
7.
+ + =
a b c
Câu 78:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho ba
đ
i
m
(
)
(
)
0; 1;3 , 1;0;1
A B
(
)
1;1;2 .
C
Ph
ươ
ng
trình o d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình chính t
c c
a
đườ
ng th
ng
đ
i qua
đ
i
m
A
song song v
i
đườ
ng
th
ng
?
BC
A.
1 3
.
2 1 1
x y z
+
= =
B.
1 1
.
2 1 1
x y z
= =
C.
2 0.
x y z
+ =
D.
2
1 .
3
x t
y t
z t
=
= +
= +
Câu 79:
Trong không gian
Oxyz
, kho
ng cách gi
a hai m
t ph
ng
(
)
: 2 2 10 0
P x y z
+ + =
(
)
: 2 2 3 0
Q x y z
+ + =
b
ng
A.
8
.
3
B.
4
3
C.
7
3
D.
3.
Câu 80:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
tìm t
a
độ
m I bán kính R c
a m
t c
u
2 2 2
( 1) ( 2) ( 4) 20.
x y z + + + =
A.
( 1;2; 4), 5 2.
I R =
B.
(1; 2;4), 20.
I R
=
C.
( 1;2; 4), 2 5.
I R =
D.
(1; 2;4), 2 5.
I R =
Câu 81:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u
( ) ( )
2
2 2
: 1 2
S x y z
+ + =
. Trong các
đ
i
m
cho d
ướ
i
đ
ây,
đ
i
m nào n
m ngoài m
t c
u
(
)
S
?
A.
(
)
1;1;1 .
M
B.
(
)
1;1;0 .
Q
C.
(
)
1;0;1 .
P
D.
(
)
0;1;0 .
N
Câu 82:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 1 2
:
2 1 3
x y z
d
+
= =
m
t ph
ng
(
)
: 1 0
P x y z
=
. Ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua
(
)
1;1; 2
A
, song song v
i m
t ph
ng
(
)
P
vuông góc v
i
đườ
ng th
ng
d
A.
1 1 2
: .
2 5 3
+ +
= =
x y z
B.
1 1 2
: .
2 5 3
+
= =
x y z
C.
1 1 2
: .
2 5 3
+ +
= =
x y z
D.
1 1 2
: .
2 5 3
+
= =
x y z
Câu 83:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho hai
đ
i
m
(0;1;1)
A
(1;2;3).
B
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình c
a
m
t ph
ng (P)
đ
i qua Avuông góc v
i
AB
A.
( ) : 3 4 26 0.
P x y z
+ + =
B.
( ) : 2 6 0.
P x y z
+ + =
C.
( ) : 3 4 3 0.
P x y z
+ + =
D.
( ) : 2 3 0.
P x y z
+ + =
Câu 84:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
ABC
bi
ế
t
(
)
2;0;0
A
,
(
)
0;2;0
B
,
(
)
1;1;3
C
. G
i
(
)
0 0 0
; ;
H x y z
là chân
đườ
ng cao h
t
đỉ
nh
A
xu
ng
BC
. Tính
0 0 0
.
= + +
S x y z
A.
11
34
=S
B.
30
11
=S
C.
34
11
=S
D.
38
.
9
=S
Câu 85:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng chéo nhau
1
4 2
:
3
x t
d y t
z
=
=
=
,
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
139
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
k
hông gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
2
1
:
x
d y t
z t
=
=
=
. Ph
ươ
ng trình m
t c
u có bán kính nh
nh
t ti
ế
p xúc v
i c
hai
đườ
ng th
ng trên là
A.
( )
2
2
2
3 3
2 .
2 2
+ + + + =
x y z
B.
( )
2
2
2
3 9
2 .
2 4
+ + + + =
x y z
C.
( )
2
2
2
3 3
2 .
2 2
+ + =
x y z
D.
( )
2
2
2
3 9
2 .
2 4
+ + =
x y z
Câu 86:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
3;2;8
M
,
(
)
0;1;3
N
(
)
2; ;4
P m
. Tìm
m
để
tam giác
MNP
vuông t
i
N
.
A.
4.
=
m
B.
10.
=
m
C.
1.
=
m
D.
25.
=
m
Câu 87:
Trong không gian
Oxyz
, cho hình h
p .
ABCD A B C D
có
(
)
1;0;1
A
,
(
)
2;1;2
B
,
(
)
1; 1;1
D
,
(
)
4;5; 5
C
. Tính t
a
độ
đỉ
nh
A
c
a hình h
p.
A.
(
)
3;5; 6 .
A
B.
(
)
2;0;2 .
A
C.
(
)
4;6; 5 .
A
D.
(
)
3;4; 6 .
A
Câu 88:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
: 2 2 2 0
P x y z
+ =
đ
i
m
(
)
1;2; 1
I
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u
(
)
S
tâm
I
c
t m
t ph
ng
(
)
P
theo giao tuy
ế
n
đườ
ng
tròn có bán kính b
ng
5
.
A.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 1 25.
S x y z+ + + + =
B.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 1 34.
S x y z + + + =
C.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 1 34.
S x y z+ + + + =
D.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 1 16.
S x y z+ + + + =
Câu 89:
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình t
ng quát c
a m
t ph
ng
(
)
α
qua ba
đ
i
m
A
,
B
,
C
l
n l
ượ
t là hình chi
ế
u
c
a
đ
i
m
(
)
2;3; 5
M
xu
ng các tr
c
Ox
,
Oy
,
Oz
.
A.
15 10 6 30 0.
=
x y z
B.
15 10 6 30 0.
+ =
x y z
C.
15 10 6 30 0.
+ + =
x y z
D.
15 10 6 30 0.
+ =
x y z
Câu 90:
Trong không gian v
i h
tr
c
Oxyz
, cho m
t c
u
(
)
S
tâm
(
)
0; 2;1
I
m
t ph
ng
(
)
: 2 2 3 0
P x y z
+ + =
. Bi
ế
t m
t ph
ng
(
)
P
c
t m
t c
u
(
)
S
theo giao tuy
ế
n m
t
đườ
ng tròn di
n
tích là
2
π
.Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u
(
)
S
.
A.
( ) ( ) ( )
2 2
2
: 2 1 1.
+ + + + =
S x y z
B.
( ) ( ) ( )
2 2
2
: 2 1 2.
+ + + + =
S x y z
C.
( ) ( ) ( )
2 2
2
: 2 1 3.
+ + + + =
S x y z
D.
( ) ( ) ( )
2 2
2
: 2 1 3.
+ + + =
S x y z
Câu 91:
Trong không gian
Oxyz
,
đườ
ng th
ng
3 1 5
:
1 1 2
x y z
d
+
= =
m
t vect
ơ
ch
ph
ươ
ng là
A.
(
)
1
3; 1;5 .
=
u
B.
(
)
4
1; 1;2 .
=
u
C.
(
)
3
1; 1; 2 .
=
u
D.
(
)
2
3;1;5 .
=
u
Câu 92:
Trong không gian
Oxyz
, cho m
t c
u
(
)
S
tâm
(
)
1;0;2
I
đ
i qua
đ
i
m
(
)
0;1;1
A . t các
đ
i
m
B
,
C
,
D
thu
c
(
)
S
sao cho
AB
,
AC
,
AD
đ
ôi m
t vuông góc v
i nhau. Th
tích c
a kh
i t
di
n
ABCD
có giá tr
l
n nh
t b
ng
A.
8.
B.
8
.
3
C.
4.
D.
4
3
Câu 93:
M
t ph
ng c
t m
t c
u
(
)
2 2 2
: 2 2 6 1 0
S x y z x y z
+ + + + =
có ph
ươ
ng trình
A.
2 3 16 0.
+ =
x y z
B.
2 3 10 0.
+ + =
x y z
C.
2 3 18 0.
+ =
x y z
D.
2 3 12 0.
+ + =
x y z
Câu 94:
Trong không gian
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
2; 4;3
A
(
)
2;2;7
B . Trung
đ
i
m c
a
đ
o
n
AB
có
t
a
độ
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
140
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
k
hông gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
A.
(
)
2; 1;5 .
B.
(
)
1;3;2 .
C.
(
)
4; 2;10 .
D.
(
)
2;6;4 .
Câu 95:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;1;2
M
. H
i bao nhiêu m
t ph
ng
(
)
P
đ
i qua
M
c
t các tr
c
x Ox
,
y Oy
,
z Oz
l
n l
ượ
t t
i
đ
i
m
A
,
B
,
C
sao cho
0
OA OB OC
= =
?
A.
3
.
B.
1
.
C.
4
.
D.
8
.
Câu 96:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
(
)
1;0;0
A
,
(
)
0;0;2
B
,
(
)
0; 3;0
C
. Bán kính m
t
c
u ngo
i ti
ế
p t
di
n
OABC
A.
14
.
4
B.
14
.
3
C.
14
.
2
D.
14.
Câu 97:
Trong không gian
,
Oxyz
cho hai
đ
i
m
(
)
1;1; 1
A
(
)
2;3;2 .
B
Vect
ơ
AB
t
a
độ
A.
(
)
1; 2;3 .
B.
(
)
1;2;3 .
C.
(
)
3;5;1 .
D.
(
)
3;4;1 .
Câu 98:
Trong không gian v
i h
tr
c
Oxyz
, cho
(
)
1;0; 3
A
,
(
)
3;2;1
B
. M
t ph
ng trung tr
c
đ
o
n
AB
có ph
ươ
ng trình
A.
2 1 0.
+ + =
x y z
B.
2 1 0.
+ + =
x y z
C.
2 1 0.
+ + + =
x y z
D.
2 1 0.
+ =
x y z
Câu 99:
Trong không gian v
i h
tr
c t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;2;5
M
. S
m
t ph
ng
(
)
α
đ
i qua
M
c
t các tr
c
Ox
,
Oy
,
Oz
t
i
A
,
B
,
C
sao cho
OA OB
=
OC
=
(
A
,
B
,
C
không trùng v
i g
c t
a
độ
O
) là
A.
3.
B.
4.
C.
1.
D.
8.
Câu 100:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
: 2 10 0
P x y z
+ =
đườ
ng th
ng
2 1 1
:
2 1 1
x y z
d
+
= =
.
Đườ
ng th
ng
c
t
(
)
P
d
l
n l
ượ
t t
i
M
N
sao cho
(
)
1;3;2
A là trung
đ
i
m
MN
. Tính
độ
dài
đ
o
n
MN
.
A.
2 26.
=MN
B.
2 33.
=MN
C.
4 33.
=MN
D.
2 66.
=MN
Câu 101:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
ph
ươ
ng trình o
đượ
c cho d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình
m
t ph
ng
(
)
Oyz
?
A.
0.
+ =
y z
B.
.
= +
x y z
C.
0.
=
x
D.
0.
=
y z
Câu 102:
Trong không gian
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
2;0;0
M
,
(
)
0; 1;0
N
,
(
)
0;0;2
P
. M
t ph
ng
(
)
MNP
có ph
ươ
ng trình là:
A.
0.
2 1 2
+ + =
x y z
B.
1.
2 1 2
+ + =
x y z
C.
1.
2 1 2
+ + =
x y z
D.
1.
2 1 2
+ + =
x y z
Câu 103:
Trong không gian
Oxyz
, cho bi
u di
n c
a vect
ơ
a
qua các vect
ơ
đơ
n v
2 3
a i k j
= +
.
T
a
độ
c
a vect
ơ
a
A.
(
)
1; 3;2 .
B.
(
)
2;1; 3 .
C.
(
)
2; 3;1 .
D.
(
)
1;2; 3 .
Câu 104:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
cho m
t c
u
(
)
S
có m
(
)
1;4;2
I
th
tích b
ng
256
3
π
. Khi
đ
ó ph
ươ
ng trình m
t c
u
(
)
S
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 4 2 4.
+ + + =
x y z
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 4 2 4.
+ + + + =
x y z
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 4 2 16.
+ + + =x y z
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 4 2 4.
+ + + + =
x y z
Câu 105:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 2
:
2 1 2
x y z
+ +
= =
m
t ph
ng
(
)
: 1 0
P x y z
+ + =
.
Đườ
ng th
ng n
m trong
(
)
P
đồ
ng th
i c
t và vuông góc v
i
có ph
ươ
ng trình là
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
141
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
k
hông gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
A.
3
2 4 .
2
= +
= +
= +
x t
y t
z t
B.
1
4 .
3
= +
=
=
x t
y t
z t
C.
3
2 4 .
2 3
= +
=
=
x t
y t
z t
D.
3 2
2 6 .
2
= +
= +
= +
x t
y t
z t
Câu 106:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 3 2
:
1 2 2
x y z
d
+ + +
= =
đ
i
m
(
)
3;2;0
A
.
Đ
i
m
đố
i x
ng c
a
đ
i
m
A
qua
đườ
ng th
ng
d
có t
a
độ
A.
(
)
1;0;4 .
B.
(
)
7;1; 1 .
C.
(
)
2;1; 2 .
D.
(
)
0;2; 5 .
Câu 107:
Trong không gian t
a
độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
bi
ế
t
(
)
1;0; 1
A
,
(
)
2;3; 1
B
,
(
)
2;1;1
C
.
Ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua m
đườ
ng tròn ngo
i ti
ế
p c
a tam giác
ABC
vuông góc v
i m
t
ph
ng
(
)
ABC
A.
3 2 5
.
3 1 5
= =
x y z
B.
3 1 5
.
3 1 5
= =
x y z
C.
1 1
1 2 2
+
= =
x y z
D.
2
.
3 1 5
= =
x y z
Câu 108:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đườ
ng th
ng
10 2 2
: .
5 1 1
x y z
+
= =
Xét m
t
ph
ng
( ) :10 2 11 0
P x y mz
+ + + =
, m tham s
th
c. Tìm t
t c
các giá tr
c
a m
để
(P) vuông góc v
i
.
A.
52.
m
=
B.
52.
m
=
C.
2.
m
=
D.
2.
m
=
Câu 109:
Trong không gian v
i h
tr
c t
a
độ
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
3; 2;3
A
,
(
)
1;2;5
B
,
(
)
1;0;1
C .
Tìm to
độ
tr
ng tâm
G
c
a tam giác
ABC
?
A.
(
)
1;0;3 .
G
B.
(
)
0;0; 1 .
G
C.
(
)
1;0;3 .
G
D.
(
)
3;0;1 .
G
Câu 110:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 2 3
:
1 2 1
x y z
d
= =
m
t ph
ng
(
)
: 2 0
x y z
α
+ =
. Trong các
đườ
ng th
ng d
ướ
i
đ
ây,
đườ
ng th
ng nào n
m trong m
t ph
ng
(
)
α
,
đồ
ng th
i vuông góc và c
t
đườ
ng th
ng
d
?
A.
2
2 4 4
: .
1 2 3
= =
x y z
B.
4
1 1
: .
3 2 1
= =
x y z
C.
3
5 2 5
: .
3 2 1
= =
x y z
D.
1
2 4 4
: .
3 2 1
+ + +
= =
x y z
Câu 111:
Trong không gian
,
Oxyz
cho
đườ
ng th
ng
2 1
: .
1 2 1
= =
x y z
d
Đườ
ng th
ng
d
m
t vect
ơ
ch
ph
ươ
ng là
A.
(
)
3
2;1;1 .
=
u
B.
(
)
1
1; 2;1 .
=
u
C.
(
)
4
1;2;0 .
=
u
D.
(
)
2
2;1;0 .
=
u
Câu 112:
Trong không gian
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
3 3 2
:
1 2 1
x y z
d
+
= =
;
2
5 1 2
:
3 2 1
x y z
d
+
= =
m
t ph
ng
(
)
: 2 3 5 0
P x y z
+ + =
.
Đườ
ng th
ng vuông góc v
i
(
)
P
, c
t
1
d
2
d
có ph
ươ
ng trình là
A.
3 3 2
.
1 2 3
+
= =
x y z
B.
1 1
.
1 2 3
+
= =
x y z
C.
2 3 1
.
1 2 3
= =
x y z
D.
1 1
.
3 2 1
+
= =
x y z
Câu 113:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
; ;1
M a b
thu
c m
t ph
ng
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
142
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
k
hông gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
(
)
: 2 3 0
P x y z
+ =
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng?
A.
2 3.
=
a b
B.
2 2.
=
a b
C.
2 2.
=
a b
D.
2 4.
=
a b
Câu 114:
Trong không gian
,
Oxyz
cho hai
đ
i
m
(
)
1;2;1
A
(
)
2;1;0 .
B
M
t ph
ng qua
A
vuông
góc v
i
AB
có ph
ươ
ng trình là
A.
3 6 0.
+ + =
x y z
B.
3 6 0.
+ =
x y z
C.
3 5 0.
+ + =
x y z
D.
3 6 0.
=
x y z
Câu 115:
Trong h
t
a
độ
Oxyz
cho
(
)
1;1;1
I
và m
t ph
ng
(
)
P
:
2 2 4 0
x y z
+ + + =
. M
t c
u
(
)
S
tâm
I
c
t
(
)
P
theo m
t
đườ
ng tròn bán kính
4
r
=
. Ph
ươ
ng trình c
a
(
)
S
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 1 9.
+ + =
x y z
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 1 25.
+ + =x y z
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 1 16.
+ + =x y z
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 1 5.
+ + =
x y z
Câu 116:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đườ
ng th
ng
1
: 1 3 ( ).
5
x
d y t t
z t
=
= +
=
Vect
ơ
nào d
ướ
i
đ
ây là m
t vect
ơ
ch
ph
ươ
ng c
a
đườ
ng th
ng d.
A.
(1;3; 1).
b
=
B.
(0;3; 1).
c
=
C.
(1; 3; 1).
a
=
D.
(1;2;5).
d =
Câu 117:
Trong không gian
Oxyz
, m
t ph
ng
(
)
: 2 3 1 0
+ + =
P x y z
có m
t vect
ơ
pháp tuy
ế
n là:
A.
(
)
3
2;1;3 .
=
n
B.
(
)
2
1;3;2 .
=
n
C.
(
)
1
3;1;2 .
=
n
D.
(
)
4
1;3;2 .
=
n
Câu 118:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
v
i
(1;0;0)
A
,
(3;2;4)
B
,
(0;5;4)
C
.
Tìm t
a
độ
đ
i
m
M
thu
c m
t ph
ng
( )
Oxy
sao cho
2
MA MB MC
+ +
nh
nh
t.
A.
(1; 3;0).
M
B.
(1;3;0).
M
C.
(3;1;0).
M
D.
(2;6;0).
M
Câu 119:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đườ
ng th
ng
1 5 3
: .
2 1 4
x y z
d
+
= =
Ph
ươ
ng trình
nào d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình hình chi
ế
u vuông góc c
a d trên m
t ph
ng
3 0?
x
+ =
A.
3
5 .
3 4
x
y t
z t
=
= +
= +
B.
3
5 .
3 4
x
y t
z t
=
=
= +
C.
3
6 .
7 4
x
y t
z t
=
=
= +
D.
3
5 2 .
3
x
y t
z t
=
= +
=
Câu 120:
Trong không gian
Oxyz
, cho ba
đườ
ng th
ng
1
3 1 2
:
2 1 2
x y z
d
+
= =
,
2
1 4
:
3 2 1
x y z
d
+ +
= =
3
3 2
:
4 1 6
x y z
d
+
= =
.
Đườ
ng th
ng song song
3
d
, c
t
1
d
2
d
có ph
ươ
ng trình
A.
1 4
.
4 1 6
+
= =
x y z
B.
3 1 2
.
4 1 6
+
= =
x y z
C.
1 4
.
4 1 6
+
= =
x y z
D.
3 1 2
.
4 1 6
+
= =
x y z
Câu 121:
Đườ
ng th
ng
( )
1 2
:
2 1 1
x y z
+
= =
không
đ
i qua
đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây?
A.
(
)
1; 3;1 .
B.
(
)
1;2;0 .
A
C.
(
)
3; 1; 1 .
D.
(
)
1; 2;0 .
Câu 122:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua
đ
i
m
(
)
2;3;0
A
vuông góc v
i m
t ph
ng
( ) : 3 5 0?
P x y z
+ + =
A.
1 3
3 .
1
x t
y t
z t
= +
=
= +
B.
1 3
3 .
1
x t
y t
z t
= +
=
=
C.
1
1 3 .
1
x t
y t
z t
= +
= +
=
D.
1
3 .
1
x t
y t
z t
= +
=
=
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
143
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
k
hông gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Câu 123:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(
)
1; 2;3 .
M
G
i I hình chi
ế
u c
a M trên
tr
c Ox. Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình m
t c
u tâm I, bán kính IM ?
A.
2 2 2
( 1) 13.
x y z + + =
B.
2 2 2
( 1) 13.
x y z+ + + =
C.
2 2 2
( 1) 13.
x y z + + =
D.
2 2 2
( 1) 17.
x y z+ + + =
Câu 124:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
2;1;0
M
đườ
ng th
ng
d
ph
ươ
ng trình
1 1
:
2 1 1
x y z
d
+
= =
. Ph
ươ
ng trình c
a
đườ
ng th
ng
đ
i qua
đ
i
m
M
, c
t vuông góc v
i
đườ
ng
th
ng
d
là:
A.
2 1
.
1 4 2
= =
x y z
B.
2 1
.
1 3 2
= =
x y z
C.
2 1
.
3 4 2
+
= =
x y z
D.
2 1
.
1 4 2
= =
x y z
Câu 125:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
2;1;3
A
đườ
ng th
ng
1 1 2
:
1 2 2
x y z
d
+
= =
.
Đườ
ng
th
ng
đ
i qua
A
, vuông góc v
i
d
và c
t tr
c
Oy
có ph
ươ
ng trình là.
A.
2
3 4 .
3
=
= +
=
x t
y t
z t
B.
2
3 3 .
2
=
= +
=
x t
y t
z t
C.
2 2
1 3 .
3 2
= +
= +
= +
x t
y t
z t
D.
2 2
1 .
3 3
= +
= +
= +
x t
y t
z t
Câu 126:
Trong không gian
Oxyz
,
đườ
ng th
ng
2
: 1 2
3
x t
d y t
z t
=
= +
= +
có m
t véct
ơ
ch
ph
ươ
ng là
A.
(
)
4
1; 2;1 .
=
u
B.
(
)
3
2;1;3 .
=
u
C.
(
)
1
1; 2;3 .
=
u
D.
(
)
2
2;1;1 .
=
u
Câu 127:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho hai vect
ơ
(2;1;0), ( 1;0; 2).
a b
= =
nh
(
)
cos , .
a b
A.
( )
2
cos , .
5
a b
=
B.
( )
2
cos , .
25
a b =
C.
( )
2
cos , .
5
a b
=
D.
( )
2
cos , .
25
a b =
Câu 128:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình c
a m
t
ph
ng
( )?
Oyz
A.
0.
y z
=
B.
0.
y
=
C.
0.
x
=
D.
0.
z
=
Câu 129:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
1; 2; 3 , 1;4;1
A B
đườ
ng th
ng
2 2 3
: .
1 1 2
x y z
d
+ +
= =
Ph
ươ
ng trình o d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua trung
đ
i
m c
a
đ
o
n
AB
song song v
i d ?
A.
1 1 1
.
1 1 2
x y z
+
= =
B.
2 2
.
1 1 2
x y z
+
= =
C.
1 1
.
1 1 2
x y z
+
= =
D.
1 1
.
1 1 2
x y z
+
= =
Câu 130:
Trong không gian v
i h
tr
c t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
A
,
B
n
m trên m
t c
u có ph
ươ
ng
trình
( ) ( ) ( )
2 2 2
4 2 2 9
x y z
+ + + + =
. Bi
ế
t r
ng
AB
song song v
i
OI
, trong
đ
ó
O
g
c t
a
độ
I
tâm m
t c
u. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng trung tr
c
AB
.
A.
2 4 0.
+ + =
x y z
B.
2 6 0.
=
x y z
C.
2 4 0.
+ + + =
x y z
D.
2 12 0.
=
x y z
Câu 131:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(
)
4;0;1
A
(
)
2;2;3 .
B
Ph
ươ
ng trình nào
d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình m
t ph
ng trung tr
c c
a
đ
o
n th
ng
?
AB
A.
3 0.
x y z
=
B.
3 6 0.
x y z
+ + =
C.
3 1 0.
x y z
+ =
D.
6 2 2 1 0.
x y z
=
Câu 132:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
ph
ươ
ng trình nao d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình m
t c
u
đ
i
qua ba
đ
i
m
(2;3;3), (2; 1; 1), ( 2; 1;3)
M N P
và có tâm thu
c m
t ph
ng
( ) : 2 3 2 0.
x y z
α
+ + =
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
144
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
k
hông gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
A.
2 2 2
4 2 6 2 0.
x y z x y z
+ + + =
B.
2 2 2
2 2 2 10 0.
x y z x y z
+ + + =
C.
2 2 2
4 2 6 2 0.
x y z x y z
+ + + + + =
D.
2 2 2
2 2 2 2 0.
x y z x y z
+ + + =
Câu 133:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
(
)
1; 1; 2
A
;
(
)
2;1;1
B
m
t ph
ng
(
)
: 1 0
P x y z
+ + + =
. M
t ph
ng
(
)
Q
ch
a
A
,
B
vuông góc v
i m
t ph
ng
(
)
P
. M
t ph
ng
(
)
Q
có
ph
ươ
ng trình là:
A.
0.
+ =
x y
B.
2 0.
+ + =
x y z
C.
3 2 3 0.
+ =
x y z
D.
3 2 3 0.
=
x y z
Câu 134:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(
)
(
)
4;6;2 , 2; 2;0
A B
m
t ph
ng
( ) : 0.
P x y z
+ + =
Xét
đườ
ng th
ng d thay
đổ
i thu
c
( )
P
đ
i qua B, g
i H hình chi
ế
u vuông góc c
a A
trên d. Bi
ế
t r
ng khi d thay
đổ
i thì H thu
c m
t
đườ
ng tròn c
đị
nh. Tính bán kính R c
a
đườ
ng tròn
đ
ó.
A.
6.
R =
B.
2.
R
=
C.
1.
R
=
D.
3.
R =
Câu 135:
Trong không gian
,
Oxyz
cho m
t c
u
(
)
S
tâm
(
)
1;2;1
I
đ
i qua
đ
i
m
(
)
1;0; 1 .
A
Xét
các
đ
i
m
, ,
B C D
thu
c
(
)
S
sao cho
, ,
AB AC AD
đ
ôi m
t vuông góc v
i nhau. Th
tích c
a kh
i t
di
n
ABCD
có giá tr
l
n nh
t b
ng
A.
64
.
3
B.
32
.
3
C.
32.
D.
64.
Câu 136:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(
)
1;1;3
M
hai
đườ
ng th
ng
1 3 1
:
3 2 1
x y z
+
= =
,
1
: .
1 3 2
x y z
+
= =
Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i
qua M, vuông góc v
i
?
A.
1
1 .
3
x t
y t
z t
=
= +
= +
B.
1
1 .
3
x t
y t
z t
=
=
= +
C.
1 .
3
x t
y t
z t
=
= +
= +
D.
1
1 .
1 3
x t
y t
z t
=
= +
= +
Câu 137:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
2; 1; 0
M
đườ
ng th
ng
1 1
:
2 1 1
x y z
+
= =
. Ph
ươ
ng trình tham s
c
a
đườ
ng th
ng
d
đ
i qua
M
, c
t và vuông góc v
i
A.
2
: 1 .
=
= +
=
x t
d y t
z t
B.
2
: 1 4 .
2
= +
=
=
x t
d y t
z t
C.
2 2
: 1 .
= +
= +
=
x t
d y t
z t
D.
1
: 1 4 .
2
= +
=
=
x t
d y t
z t
Câu 138:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng (P) song song cách
đề
u
hai
đườ
ng th
ng
1
2
: ,
1 1 1
x y z
d
= =
2
1 2
: .
2 1 1
x y z
d
= =
A.
( ) : 2 2 1 0.
P y z
+ =
B.
( ) : 2 2 1 0.
P x z
+ =
C.
( ) : 2 2 1 0.
P y z
=
D.
( ) : 2 2 1 0.
P x y
+ =
Câu 139:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho các
đ
i
m
(3; 4;0), ( 1;1;3)
A B
(3;1;0).
C
Tìm t
a
độ
đ
i
m
D
trên tr
c hoành sao cho
.
AD BC
=
A.
A.
(12;0;0)
D
ho
c
(6;0;0).
D
B.
A.
( 2;0;0)
D
ho
c
( 4;0;0).
D
C.
(0;0;0)
D
ho
c
(6;0;0).
D
D.
A.
(0;0;0)
D
ho
c
( 6;0;0).
D
Câu 140:
Trong không gian
Oxyz
, m
t ph
ng
đ
i qua
đ
i
m
(
)
1;2; 2
A
vuông góc v
i
đườ
ng th
ng
1 2 3
:
2 1 3
x y z
+ +
= =
có ph
ươ
ng trình là
A.
2 3 2 0.
+ + =
x y z
B.
2 3 1 0.
+ + + =
x y z
C.
3 2 5 0.
+ + =
x y z
D.
2 3 2 0.
+ + + =
x y z
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
145
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
k
hông gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
Câu 141:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho hai
đườ
ng th
ng
2 3
: 3
4 2
x t
d y t
z t
= +
= +
=
4 1
: .
3 1 2
x y z
d
+
= =
Ph
ươ
ng trình o d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng thu
c m
t ph
ng ch
a
d
d
,
đồ
ng th
i cách
đề
u hai
đườ
ng th
ng
đ
ó ?
A.
3 2 2
.
3 1 2
x y z
+
= =
B.
3 2 2
3 1 2
x y z
+ + +
= =
C.
3 2 2
.
3 1 2
x y z
+
= =
D.
3 2 2
.
3 1 2
x y z
= =
Câu 142:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho hai
đ
i
m
(3; 2;6), (0;1;0)
A B
m
t c
u
2 2 2
( ) : ( 1) ( 2) ( 3) 25.
S x y z + + =
M
t ph
ng
( ) : 2 0
P ax by cz
+ + =
đ
i qua
,
A B
c
t
( )
S
theo giao
tuy
ế
n
đườ
ng tròn có bán kính nh
nh
t. Tính
.
T a b c
= + +
A.
3.
T
=
B.
5.
T
=
C.
2.
T
=
D.
4.
T
=
Câu 143:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, m
t ph
ng
(
)
: 2 3 4 12 0
P x y z
+ + =
c
t tr
c
Oy
t
i
đ
i
m có t
a
độ
A.
(
)
0; 4; 0 .
B.
(
)
0; 6; 0 .
C.
(
)
0; 3; 0 .
D.
(
)
0; 4; 0 .
Câu 144:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
cho
đ
i
m
(
)
3;2; 1
A
đườ
ng th
ng
:
1
x t
d y t
z t
=
=
= +
. Vi
ế
t
ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
(
)
P
ch
a
d
sao cho kho
ng cách t
A
đế
n
(
)
P
là l
n nh
t.
A.
2 1 0.
+ =
x y z
B.
2 3 3 0.
+ =
x y z
C.
3 2 1 0.
+ + =
x y z
D.
2 3 3 0.
+ + =
x y z
Câu 145:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho ba
đ
i
m
(2;3; 1), ( 1;1;1)
M N
(1, 1;2).
P m
Tìm
m
để
tam giác
MNP
vuông t
i N.
A.
6.
m
=
B.
4.
m
=
C.
2.
m
=
D.
0.
m
=
Câu 146:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(1; 2;3).
M
G
i
1 2
,
M M
l
n l
ượ
t hình chi
ế
u
c
a M trên các tr
c
, .
Ox Oy
Vect
ơ
nào d
ướ
i
đ
ây là m
t vect
ơ
ch
ph
ươ
ng c
a
đườ
ng th
ng
1 2
.
M M
A.
2
(1;2;0).
u
=
B.
1
(0;2;0).
u
=
C.
4
( 1;2;0).
u
=
D.
2
(1;0;0).
u
=
Câu 147:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t c
u (S) tâm
(3;2; 1)
I
đ
i qua
đ
i
m
(2;1;2).
A
M
t ph
ng nào d
ướ
i
đ
ây ti
ế
p xúc v
i (S) t
i
?
A
A.
3 8 0.
x y z
+ =
B.
3 3 0.
x y z
+ + =
C.
3 3 0.
x y z
+ =
D.
3 9 0.
x y z
+ + =
Câu 148:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho vect
ơ
(
)
1; 2;3
a =
. Tìm t
a
độ
c
a véct
ơ
(
)
2; ;
b y z
=
, bi
ế
t r
ng vect
ơ
b
cùng ph
ươ
ng v
i vect
ơ
a
.
A.
(
)
2;4;6 .
=
b
B.
(
)
2;4; 6 .
=
b
C.
(
)
2; 3;3 .
=
b
D.
(
)
2; 4;6 .
=
b
Câu 149:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho ba
đ
i
m
(1;0;0), (0; 2;0)
A B
(0;0;3).
C
Ph
ươ
ng
trình nào d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình c
a m
t ph
ng
( )?
ABC
A.
1.
3 1 2
x y z
+ + =
B.
1.
3 2 1
x y z
+ + =
C.
1.
2 1 3
x y z
+ + =
D.
1.
1 2 3
x y z
+ + =
Câu 150:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho ba
đ
i
m
( 2;0;0), (0; 2;0), (0;0; 2).
A B C
G
i D
đ
i
m khác O sao cho
, ,
DA DB DC
đ
ôi m
t vuông góc v
i nhau
( , , )
I a b c
tâm m
t c
u ngo
i ti
ế
p t
di
n
.
ABCD
Tính
.
S a b c
= + +
A.
1.
S
=
B.
2.
S
=
C.
3.
S
=
D.
4.
S
=
Câu 151:
Trong không gian
Oxyz
, cho m
t c
u
( ) ( ) ( )
2 2 2
( ) : 3 1 1 2
S x y z
+ + + + =
. Xác
đị
nh t
a
độ
m
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
146
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
k
hông gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
c
a m
t c
u
(
)
S
.
A.
(
)
3;1; 1 .
I
B.
(
)
3; 1;1 .
I
C.
(
)
3;1; 1 .
I
D.
(
)
3; 1;1 .
I
Câu 152:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1
: 2
3
x t
d y t
z
= +
= +
=
. G
i
đườ
ng th
ng
đ
i qua
(
)
1;2;3
A
vec t
ơ
ch
ph
ươ
ng
(
)
0; 7; 1
u
=
.
Đườ
ng phân giác c
a góc nh
n t
o b
i
d
ph
ươ
ng trình
A.
1 6
: 2 11 .
3 8
= +
= +
= +
x t
d y t
z t
B.
1 5
: 2 2 .
3
= +
=
=
x t
d y t
z t
C.
4 5
: 10 12 .
2
= +
= +
= +
x t
d y t
z t
D.
4 5
: 10 12 .
2
= +
= +
= +
x t
d y t
z t
Câu 153:
Trong không gian
Oxyz
, m
t ph
ng
(
)
:3 2 4 0
P x y z
+ + =
m
t vect
ơ
pháp tuy
ế
n là
A.
(
)
4
1;2; 3 .
=
n
B.
(
)
2
3;2;1 .
=
n
C.
(
)
1
1;2;3 .
=
n
D.
(
)
3
1;2;3 .
=
n
Câu 154:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
ph
ươ
ng trình o d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình c
a m
t c
u
có tâm
(1;2; 1)
I
ti
ế
p xúc v
i m
t ph
ng
( ) : 2 2 8 0?
P x y z
=
A.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 1) 3.
x y z
+ + + + =
B.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 1) 3.
x y z
+ + + =
C.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 1) 9.
x y z
+ + + + =
D.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 1) 9.
x y z
+ + + =
Câu 155:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
Cho hai
đ
i
m
(1;1;0)
A
(0;1;2).
B
Vect
ơ
nào d
ướ
i
đ
ây
là m
t vect
ơ
ch
ph
ươ
ng c
a
đườ
ng th
ng
?
AB
A.
( 1;0; 2).
a
=
B.
( 1;0;2).
b =
C.
( 1;1;2).
d =
D.
(1;2;2).
c
=
Câu 156:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t c
u (S) tâm
(2;1;1)
I
m
t ph
ng
( ) : 2 2 2 0.
P x y z
+ + + =
Bi
ế
t m
t ph
ng (P) c
t m
t c
u (S) theo giao tuy
ế
n m
t
đườ
ng tròn n
kính b
ng 1. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u (S).
A.
2 2 2
( ) : ( 2) ( 1) ( 1) 10.
S x y z + + =
B.
2 2 2
( ) : ( 2) ( 1) ( 1) 8.
S x y z
+ + =
C.
2 2 2
( ) : ( 2) ( 1) ( 1) 10.
S x y z+ + + + + =
D.
2 2 2
( ) : ( 2) ( 1) ( 1) 8.
S x y z
+ + + + + =
Câu 157:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho hai
đ
i
m
(3; 2;3)
A
( 1;2;5).
B
Tìm t
a
độ
trung
đ
i
m I c
a
đ
o
n th
ng
AB
A.
(1;0;4).
I
B.
( 2;2;1).
I
C.
(2;0;8).
I
D.
(4;0;1).
I
Câu 158:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
2; 1; 1
H
. G
i
(
)
P
là m
t ph
ng
đ
i qua
H
c
t các tr
c
t
a
độ
t
i
A
,
B
,
C
sao cho
H
là tr
c tâm tam giác
ABC
. Ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
(
)
P
A.
2 6 0.
+ + + =
x y z
B.
2 6 0.
+ + =
x y z
C.
2 2 6 0.
+ + =
x y z
D.
2 6 0.
+ + =
x y z
Câu 159:
Trong không gian
Oxyz
,
đ
i
m nào sau
đ
ây thu
c
đườ
ng th
ng
2 1 2
:
1 1 2
x y z
d
+ +
= =
?
A.
(
)
1;1;2 .
P
B.
(
)
2; 2;1 .
M
C.
(
)
2; 1;2 .
N
D.
(
)
2;1; 2 .
Q
Câu 160:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 2
:
2 1 1
x y z
d
+
= =
, m
t ph
ng
(
)
: 2 5 0
P x y z
+ + =
(
)
1; 1;2
A
.
Đườ
ng th
ng
c
t
d
(
)
P
l
n l
ượ
t t
i
M
N
sao cho
A
trung
đ
i
m c
a
đ
o
n th
ng
MN
. M
t vect
ơ
ch
ph
ươ
ng c
a
A.
(
)
4;5; 13 .
=
u
B.
(
)
3;5;1 .
=
u
C.
(
)
2;3;2 .
=
u
D.
(
)
1; 1;2 .
=
u
Câu 161:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đườ
ng th
ng
1 5
:
1 3 1
x y z
d
+
= =
m
t ph
ng
( ) :3 3 2 6 0.
P x y z
+ + =
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
d song song v
i (P).
B.
d vuông góc v
i (P).
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
147
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
k
hông gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
C.
d c
t và không vuông góc v
i (P).
D.
d n
m trong (P).
Câu 162:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho hai
đ
i
m
( 2;3;1)
A
(5; 6; 2).
B
Đườ
ng th
ng
AB c
t m
t ph
ng
( )
Oxz
t
i
đ
i
m M. Tính t
s
.
AM
BM
A.
1
.
2
AM
BM
=
B.
2.
AM
BM
=
C.
1
.
3
AM
BM
=
D.
3.
AM
BM
=
Câu 163:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t c
u
2 2 2
( ) : ( 1) ( 1) ( 2) 2
S x y z
+ + + + =
hai
đườ
ng th
ng
2 1
:
1 2 1
x y z
d
= =
1
: .
1 1 1
x y z
= =
Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình c
a
m
t ph
ng ti
ế
p xúc v
i
( )
S
, song song v
i d
?
A.
3 0.
y z
+ + =
B.
1 0.
x z
+ =
C.
1 0.
x z
+ + =
D.
1 0.
x y
+ + =
Câu 164:
Trong không gian v
i h
tr
c t
a
độ
Oxyz
vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u
(
)
S
tâm
( 2;3;4)
I
bi
ế
t m
t c
u
(
)
S
c
t m
t ph
ng t
a
độ
(
)
Oxz
theo m
t hình tròn giao tuy
ế
n có di
n tích b
ng
16
π
.
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 3 4 5.
+ + + =
x y z
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 3 4 25.
+ + + =x y z
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 3 4 16.
+ + + =x y z
D.
2 2 2
( 2) ( 3) ( 4) 9.
+ + + =
x y z
Câu 165:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
ph
ươ
ng trình o d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình chính t
c c
a
đườ
ng th
ng
1 2
: 3 ?
2
x t
d y t
z t
= +
=
= +
A.
1 2
.
2 3 1
x y z
+
= =
B.
1 2
.
2 3 1
x y z
+
= =
C.
1 2
.
1 3 2
x y z
+
= =
D.
1 2
.
1 3 2
x y z
+
= =
Câu 166:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
ph
ươ
ng trình o d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
đ
i
qua
đ
i
m
(1;2; 3)
M
và có m
t vect
ơ
pháp tuy
ế
n
(1; 2;3)?
n
=
A.
2 3 6 0.
x y z
=
B.
2 3 12 0.
x y z
+ =
C.
2 3 12 0.
x y z
+ + =
D.
2 3 6 0.
x y z
+ =
Câu 167:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t ph
ng
( ) : 6 0.
x y z
α
+ + =
Đ
i
m o d
ướ
i
đ
ây không thu
c
( ) ?
α
A.
(
)
1;2;3 .
N
B.
(
)
3;3;0 .
M
C.
(
)
1; 1;1 .
H
D.
(
)
2;2;2 .
K
Câu 168:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(
)
3; 1; 2
M
m
t ph
ng
( ) : 3 2 4 0.
x y z
α
+ + =
Ph
ươ
ng trìnho d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
đ
i qua M và song song v
i
( ) ?
α
A.
3 2 6 0.
x y z
+ + =
B.
3 2 6 0.
x y z
+ =
C.
3 2 6 0.
x y z
+ =
D.
3 2 14 0.
x y z
+ =
Câu 169:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t ph
ng
( ) : 6 2 35 0
P x y z
+ =
đ
i
m
( 1;3;6).
A
G
i
A
đ
i
m
đố
i x
ng v
i A qua (P), tính
.
OA
A.
186.
OA
=
B.
46.
OA
=
C.
5 3.
OA
=
D.
3 26.
OA
=
Câu 170:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t c
u
2 2 2 2
( ) : 4 , 0.
S x y z a a
+ + = >
Tính di
n tích
S c
a m
t c
u (S) và th
tích V c
a kh
i c
u.
A.
3
2
4
, .
3
a
S a V
π
π
= =
B.
3
2
256
64 , .
3
a
S a V
π
π
= =
C.
3
2
16
8 , .
3
a
S a V
π
π
= =
D.
3
2
32
16 , .
3
a
S a V
π
π
= =
Câu 171:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t c
u
2 2 2 2
( ) : 4 , 0.
S x y z a a
+ + = >
M
t c
u (S)
c
t m
t ph
ng
( )
Oxy
theo m
t
đườ
ng tròn (C). nh di
n tích xung quanh
xq
S
c
a hình tr
nh
n (C) làm
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
148
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
k
hông gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
đ
áy và có chi
u cao là
3.
a Tính th
tính V c
a kh
i tr
t
ươ
ng
ng.
A.
2 3
4 3, 8 3.
xq
S a V a
π π
= =
B.
2 3
16 3, 16 3.
xq
S a V a
π π
= =
C.
2 3
2 3, 4 3.
xq
S a V a
π π
= =
D.
2 3
4 3, 4 3.
xq
S a V a
π π
= =
Câu 172:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 2
:
1 1 1
x y z
d
= =
m
t ph
ng
(
)
: 2 2 1 0
P x y z
+ =
.
Đườ
ng th
ng n
m trong
(
)
P
, c
t và vuông góc v
i
d
ph
ươ
ng trình
A.
1 1 1
.
3 4 1
+
= =
x y z
B.
2 1 3
.
3 4 1
+
= =
x y z
C.
2 1 3
.
3 4 1
+ +
= =
x y z
D.
2 1 3
.
3 4 1
+
= =
x y z
Câu 173:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng vuông góc chung c
a hai
đườ
ng th
ng
2 3 4
:
2 3 5
+
= =
x y z
d
1 4 4
:
3 2 1
+
= =
x y z
d
.
A.
1
1 1 1
= =
x y z
B.
2 2 3
.
2 3 4
= =
x y z
C.
2 2 3
.
2 2 2
+
= =
x y z
D.
2 3
2 3 1
= =
x y z
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
149
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
k
hông gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
ĐÁP ÁN TRC NGHIM
§1. H TA ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
A
B
C
D
§2. MT PHNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A
B
C
D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
A
B
C
D
61 62 63 64 65
A
B
C
D
§3. ĐƯỜNG THNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A
B
C
D
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
150
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
k
hông gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
41 42 43 44 45
A
B
C
D
§4. MT CU
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28
A
B
C
D
ÔN TP CHƯƠNG III
PHƯƠNG PHÁP TA Đ TRONG KHÔNG GIAN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A
B
C
D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
A
B
C
D
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
A
B
C
D
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
151
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
k
hông gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
A
B
C
D
10
1
10
2
10
3
10
4
10
5
10
6
10
7
10
8
10
9
11
0
11
1
11
2
11
3
11
4
11
5
11
6
11
7
11
8
11
9
12
0
A
B
C
D
12
1
12
2
12
3
12
4
12
5
12
6
12
7
12
8
12
9
13
0
13
1
13
2
13
3
13
4
13
5
13
6
13
7
13
8
13
9
14
0
A
B
C
D
14
1
14
2
14
3
14
4
14
5
14
6
14
7
14
8
14
9
15
0
15
1
15
2
15
3
15
4
15
5
15
6
15
7
15
8
15
9
16
0
A
B
C
D
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
A
B
C
D
ÔN TP THI THPT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A
B
C
D
Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
152
Chương III. Phương pháp tọa độ trong
k
hông gian
Oxyz
_ SyPhap 0939989966
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
A
B
C
D
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
A
B
C
D
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
A
B
C
D
10
1
10
2
10
3
10
4
10
5
10
6
10
7
10
8
10
9
11
0
11
1
11
2
11
3
11
4
11
5
11
6
11
7
11
8
11
9
12
0
A
B
C
D
12
1
12
2
12
3
12
4
12
5
12
6
12
7
12
8
12
9
13
0
13
1
13
2
13
3
13
4
13
5
13
6
13
7
13
8
13
9
14
0
A
B
C
D
14
1
14
2
14
3
14
4
14
5
14
6
14
7
14
8
14
9
15
0
15
1
15
2
15
3
15
4
15
5
15
6
15
7
15
8
15
9
16
0
A
B
C
D
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
A
B
C
D
| 1/156