CH ĐỀ 10: TÍCH PHÂN HÀM HU T NG GIÁC
Ví d 1: Tính các tích phân sau:
a)
3
2
3
2
7 32
.
xx
dx
xx
−−
b)
(
)
3
3
2
74
.
32
x dx
xx
−+
c)
2
2
6
sin
sin 3
xdx
I
x
π
π
=
d)
(
)
4
3
2
0
tan 1
.
cos 2 tan 1
x
I dx
xx
π
+
=
+
Li gii
a) Đồng nht h s:
2
7 32
( 1)( 1) 1 1
x x AB C
xx x x x x
−−
=++
−+ +
( )( ) ( ) ( )
2
7 3 2 1 1 1 1 (1)x x Ax x Bxx Cxx = ++ ++
Xét PT (1) cho
1 22 1
02 2
1 82 4
x BB
x AA
x CC
=⇒= =

= ⇒− =− =


=−⇒ = =
Khi đó ta có
34
2 ln ln 2 4 ln .
23
= ++
b) Đồng nht
( ) (
) (
)
3 22
74 74
12
32
12 1
x x A BC
xx
xx
xx x
−−
= = ++
−+
−+
−+
Ta có
( )
( )
33
3
32
2
22
74
1 22 1 1 1 8
2 ln 2 ln .
12 1 2 2 5
32
1
x dx
x
I dx
xx x x
xx
x

−
= = +− = + =+


−+ +
−+


∫∫
c)
( )
22
22 2 2
3 22
66 6 6
cos
sin sin sin
sin 3
3sin 4sin 3 4sin 4 cos 1
dx
xdx xdx xdx
I
x
xx x x
ππ π π
ππ π π
= = = =
−−
∫∫
( )( )
( )
3
3
0
2
3
cos
2
0
3
0
2
1 21 1
ln ln 2 3
2121 4 21 4
41
tx
dt dt t
I
tt t
t
=
→ = = = =
−+ +
∫∫
d) Ta có
(
)
4
3
2
0
tan 1
.
cos 2 tan 1
x
I dx
xx
π
+
=
+
Đặt
2
1
tan .
cos
t x dt dx
x
= ⇒=
Đối cn
00
1
4
xt
xt
π
=⇒=
= ⇒=
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
1 1 11
1
3 3 23 2
0
0 0 00
1 12 11 1 1 1 1 1 5
.
2 2 2 4 2 1 18
21 21 21 21 221
t t dt dt
I dt dt
t
t t tt t

+ ++

⇒= = = + = =

+
+ + ++ +

∫∫
Ví d 2: Cho tích phân
1
2
0
ln 2 ln 3
2 31
xdx
I abc
xx
= = ++
++
vi
,, .abc
Tính giá tr ca biu thc
2 3.Ta b c=++
A.
0T =
B.
2
T =
C.
2T =
D.
1T
=
Li gii
( )
( )
( )
(
)
(
)(
)
11 1
2
00 0
21 1
21 1 21 1
2 31
xx
xdx xdx
I dx
xx xx
xx
+− +
= = =
++ ++
++
∫∫
1
0
1
ln 2 1
11 1 1
ln 1 ln 2 ln 3
12 1 2 2 2
0
a
x
dx x b
xx
c
=
+

= = +− = =


++


=
Do đó
2 0.
T a bc=+ +=
Chn A
Ví d 3: Cho tích phân
4
2
2
3
2 41
ln 5 ln 3
xx
I dx a b c
xx
++
= =++
+
vi
,, .abc
Tính giá tr ca biu thc
2
T a bc= +
A.
5T =
B.
3T =
C.
1T =
D.
1T =
Li gii
( )
( )
22
4 44
4
2
22
3
3 33
2 21
20
2 2 ln 2 ln
12
xx x dxx
I dx dx x x
xx xx
+++ +
= = + =+ +=+
++
∫∫
1
5
2 ln ln 5 ln 3 2 1 1.
3
2
a
bT
c
=
= + = + =−⇒ =
=
Chn D
Ví d 4: Cho tích phân
ln 2
0
ln 2 ln 5
32
x
dx
ab c
e
=++
+
vi
,, .abc
Tính giá tr ca biu thc
3 2.Ta b c=++
A.
1T =
B.
2T =
C.
1T =
D.
1T =
Li gii
Đặt
.
xx
t e dt e dx tdx=⇒= =
Đổi cn
01
ln 2 2
xt
xt
=⇒=
= ⇒=
Khi đó
( )
( )
( )
22 2
11 1
323
1 11 3
32 2 32 2 32
tt
dt
I dt dt
tt tt t t
+−

= = =

++ +

∫∫
2
1
1 1 18 1
ln ln 3 2 ln 2 ln ln 2 ln 5
2 2 25 2
tt= + = = +

Do đó
1
0; 1; 2 .
2
ab c T
= = =⇒=
Chn B
Ví d 5: Cho tích phân
( )
2
2
0
sin 2
2 ln ,
2 sin
x
I dx a b
x
= = +
+
vi
,
ab
là các s hu t.
Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A.
32 2ab+=
B.
32 1ab+=
C.
321ab
+=
D.
322ab
+=
Li gii
Đặt
sin cost x dt xdx= ⇔=
và đổi cn
00
1
2
xt
xt
π
= →=
= →=
Khi đó
( )
(
) (
)
( )
11 1
2
2 22 2
0 00 0
2sin 2 2 1
.cos 2 2 2
2
2 sin 2 2 2
x tt t
I xdx dt dt dt
t
x tt t
π

+−
= = = =

+
+ ++ +


∫∫
1
0
2
2 2 23
3
2 ln 2 2 ln 3 1 ln 2 2.ln 2.ln .
3
2 3 32
2
a
t ab
t
b
=

= + + = + −− = + = +

+

=
Chn C
Ví d 6: Cho tích phân
6
3
2
21
ln 7 ln 5 ln 3
x
I dx a b c
xx
+
= =++
vi
,, .abc
Tính giá tr ca biu thc
Sabc=++
A.
1
2
S
=
B.
3
2
S =
C.
3S =
D.
5
2
S =
Li gii
Ta có
( )( ) ( ) ( )( )
6 6 66
3
2 2 22
21 1
.1 1 .1 1 1
x x x dx dx
dx dx
xx x xx x x
xx
+ ++
= = +
−+ −+
∫∫
66
22
1 1 1 5 1 15 3 1 1
ln ln ln ln ln 5 ln 7 ln 3
2 1 32 7 2 2 2
xx
xx
−−
= + =+ =−−
+
Do đó
31 5
;.
22 2
a bc Sabc= ==−⇒= + + =
Chn D
Ví d 7: Cho tích phân
( )
2
6
2sin 1 cos
ln 3 ln 2
2sin 1
x xdx
ac
x
π
π
=++
+
vi
,, .abc
Khng định nào sau đây
đúng.
A.
.bc a+=
B.
2bc a
+=
C.
4bc a
−=
D.
4bc a−=
Li gii
( ) ( )
(
)
11
22
sin
11
6 6 22
2sin 1 cos 2sin 1 sin
21 2
1
2sin 1 2sin 1 2 1 2 1
tx
x xdx x d x
t
I I dt dt
x x tt
ππ
ππ
=
−−

= = → = =

+ + ++

∫∫
( )
1
1
2
1 31 1
ln 2 1 ln ln 3 ln 2 a ; 1; 1 4 .
2 22 2
t t b c bc a= + = = + = = =⇒−=
Chn D
Ví d 8: Cho tích phân
( )
4
32
0
cos cos . 2 .x x dx a b c
π
π
=++
vi
,, .abc
Tính tng
.S abc
=++
A.
1
24
S
=
B.
1
12
S
=
C.
1
24
S
=
D.
5
24
S
=
Li gii
( )
4 44 4 4
32 3 2 2
0 00 0 0
1 cos 2
cos cos cos cos cos sin
2
x
x x dx xdx xdx xd x dx
π ππ π π
+
−==
∫∫
( )
3
4
44
2
0
00
sin 2 sin 1
1 sin sin sin
2 4 3 84
xx x
xd x x
π
ππ
π


= −+ = +




15 1 151 1
2.
4 12 8 4 12 8 24
abc
π
=−+ ⇒++= + =
Chn A.
Ví d 9: Cho tích phân
2
4
1
ln 3 ln 2 ln 5
2
dx
I abc
xx
= =++
+
vi
,, .abc
Tính giá tr ca biu thc
( )
T ab c= +
A.
2
9
T =
B.
5
18
T
=
C.
1
2
T
=
D.
1
9
T
=
Li gii
( ) ( ) ( )
22 2 2
2
2 33
43
3 33 33
1
11 1 1
11
ln
36
22
22 2
dx dx x dx dx x
I
xx x
xx xx xx
= = = = =
++
++ +
∫∫
( )
( )
1
6
1 12 1 1 1
ln 2 ln 2 ln 3 ln 5 .
656 3 9
1
a
b ab c
c
=
= = + = +=
=
Chn D
Ví d 10: Cho tích phân
2
3
0
sin cos
ln 3 ln 3
1 cos
xx
I dxabc
x
π
= =++
+
vi
,, .abc
Tính tích
P abc=
A.
1
8
P
=
B.
1
4
P
=
C.
1
4
P
=
D.
1
8
P
=
Li gii
( )
1
11
2 2 22
33
2
cos
11
00 1
22
sin cos cos 1
cos 1
1 cos 1 cos 1 1 1
tx
x x x t dt t dt
I dx d x t dt
x x tt t
ππ
=

= = → = = +

+ + ++ +

∫∫
1
2
1
2
2
14 1 1
ln 1 ln 2 ln 2 ln 3 1 .
2 83 8 4
1
8
a
t
t t b P abc
c
=

= −+ + = + = = = =


=
Chn B
BÀI TP T LUYN
Câu 1: thi THPT Quốc gia năm 2018) Tích phân
2
0
3
dx
x +
bng
A.
16
225
B.
5
log
3
C.
5
ln
3
D.
2
15
Câu 2: Cho
1
2
0
1
64
n
x dx =
5
1
ln ,
21
dx
m
x
=
vi
,nm
là các s nguyên dương. Tìm khẳng định đúng?
A.
nm>
B.
15nm<+ <
C.
nm<
D.
nm=
Câu 3: thi THPT Quốc gia năm 2017) Cho
,
ab
là các s ngun tha mãn
1
0
11
ln 2 ln 3.
12
dx a b
xx

−=+

++

Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
ab
+=
B.
20
ab
−=
C.
2ab+=
D.
2 0.
ab+=
Câu 4: Cho
1
0
32 34
ln ln .
23 23
dx a b
xx

+=+

++

vi
,ab
+
. Mệnh đề nào đúng?
A.
2 3 10ab+=
B.
24
ab
−=
C.
7
ab+=
D.
3 2 13ab+=
Câu 5: Cho
5
4
2 3 25
ln ln 2
2 27
dx a b
xx

−=+


vi
,ab
là các s nguyên. Mệnh đề nào đúng?
A.
2ab+=
B.
21ab+=
C.
1ab+=
D.
23ab
−=
Câu 6: Cho
1
0
61
ln 2 ln 3
32 2
dx a b
xx

+=+

−+

vi
,ab
là các s nguyên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1
.
4
b
a
=
B.
1
.
4
a
b
=
C.
5ba−=
D.
5ba+=
Câu 7: Cho
4
3
1 6 17
ln 2 ln
2 3 5 14
dx a b
xx

−=+

−+

vi
,ab
là các s nguyên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1
.
2
a
b
=
B.
1
.
2
a
b
=
C.
1
.
2
b
a
=
D.
1
.
2
b
a
=
Câu 8: Biết
5
2
3
1
ln
12
xx b
dx a
x
++
= +
+
vi
,ab
là các s nguyên. Tính
2.
Sa b=
A.
2S =
B.
10S =
C.
5S =
D.
2S =
Câu 9: Biết
0
2
1
3 51 2
ln
23
xx
dx a b
x
+−
= +
vi
,ab
là các s hu tỉ. Tính
2.ab+
A.
2 30.ab+=
B.
2 40.ab+=
C.
2 50.ab+=
D.
2 60.ab+=
Câu 10: Biết
3
2
2
4
ln 2 ln 3
1
xx
dx a b c
x
−+
=+−
+
vi
,,abc
là các s dương. Tính
abc
.
A.
12
abc =
B.
36abc =
C.
62
abc =
D.
6
abc =
Câu 11: Biết
1
1
.
a
x
dx e
x
+
=
Tính a.
A.
2
1
a
e
=
B.
2
1
a
e
=
C.
ae=
D.
.
2
e
a
=
Câu 12: Biết
1
0
23
ln 2
2
x
dx a b
x
+
= +
vi
,.
ab
Hãy tính
2.ab+
A.
2 0.ab+=
B.
2 2.ab+=
C.
2 3.ab+=
D.
2 7.ab+=
Câu 13: Biết
2
1
1
1 4 ln
3
xa
dx
xb
= +
+
vi
,.ab
a
b
là phân s ti giảm. Tính
2.ab
+
A.
2 0.
ab
+=
B.
2 13.ab+=
C.
2 14.ab+=
D.
2 20ab+=
Câu 14: Tìm tt c các s thực dương m thỏa mãn
2
0
1
ln 2 .
12
m
x dx
x
=
+
A.
2m =
B.
1m =
C.
3m >
D.
3m =
Câu 15: Biết
( )(
)
3
1
ln 2 ln 5 ln 7
14
dx
abc
xx
=++
++
vi
,, .abc
Tính
4.S a bc=+−
A.
2S
=
B.
4S
=
C.
3
S =
D.
5S =
Câu 16: Cho
,,abc
là các s nguyên tha mãn
( )( )
2
1
ln 2 ln 3 ln 5.
12 1
x
dx a b c
xx
= ++
++
Tính
.S abc=++
A.
1S =
B.
0S =
C.
1S =
D.
2S =
Câu 17: Cho
( )
5
4
4 25
ln ln 2
2 27
x
dx a b
xx
+
= +
vi
,ab
là các s nguyên. Mệnh đề nào đúng?
A.
2.ab+=
B.
21ab+=
C.
1.
ab+=
D.
23ab−=
Câu 18: Biết
3
2
2
ln 2 ln 3
1
x
dx a b
x
=
vi
,.ab
Khi đó
a
b
đồng thi là hai nghim của phương
trình nào dưới đây?
A.
2
4 30xx +=
B.
2
3
20
4
xx +=
C.
2
3
0
4
xx−− =
D.
2
2 30xx −=
Câu 19: Biết
4
2
3
ln 2 ln 3 ln 5
dx
abc
xx
= ++
+
vi
,,abc
là các s nguyên. Tính
.S abc=++
A.
6S =
B.
2S =
C.
2S =
D.
0S =
Câu 20: Gi s
( )
5
2
3
ln 5 ln 3 ln 2, , , .
dx
a b c abc
xx
=++
Tính
2
2 3.S ab c= ++
A.
3
S
=
B.
6S
=
C.
0S
=
D.
2
S =
Câu 21: Cho
,ab
là các s nguyên tha mãn
2
2
1
3
ln 5 ln 2.
3
dx a b
xx
= +
+
Mệnh đề nào đúng?
A.
20ab+=
B.
20ab−=
C.
4.ab
−=
D.
0.ab+=
Câu 22: Cho
,ab
là các s nguyên tha mãn
2
2
1
2
ln 2 ln 3.
2
dx
ab
xx
= +
+
Tính
2.
Sa b= +
A.
1S =
B.
1S =
C.
2
S =
D.
0S =
Câu 23: Biết
4
2
3
ln 2 ln 5
2
dx
ab
xx
= +
+−
vi
,ab
là các s nguyên. Tính
2.Sa b
=
A.
1
3
S =
B.
2
3
S =
C.
2S =
D.
4
3
S =
Câu 24: Biết
1
2
0
ln 2 ln 3
32
dx
ab
xx
= +
++
vi
,.ab
Mệnh đề nào đúng?
A.
2.ab+=
B.
20ab−=
C.
2.ab+=
D.
20ab
+=
Câu 25: Cho
,
ab
là các s nguyên tha mãn
1
2
0
ln 2 ln 3.
56
dx
ab
xx
= +
−+
Tính
.S ab= +
A.
3
S =
B.
2S
=
C.
1S =
D.
0S =
Câu 26: Biết
2
2
0
1
ln 5 ln 3
43
x
dx a b
xx
= +
++
vi
,.ab
Hãy tính
.P ab=
A.
8P =
B.
6
P
=
C.
4P
=
D.
5P
=
Câu 27: Biết
5
2
4
12 3
ln ln 2
2
56
x
dx a b
xx
= +
−+
vi
,.ab
Mệnh đề nào đúng?
A.
2 11ab
+=
B.
27ab+=
C.
8ab+=
D.
2 15
ab−=
Câu 28: Biết
1
2
0
4 15
ln 2 ln 3
26
x
dx a b
xx
+
= +
−+
vi
,.
ab
Mệnh đề nào đúng?
A.
1
4
b
a
=
B.
1
4
a
b
=
C.
5ba−=
D.
5ba+=
Câu 29: Biết
4
2
3
9 7 17
ln 2 ln
14
3 10
x
dx a b
xx
= +
++
vi
,.ab
Mệnh đề nào đúng?
A.
1
2
a
b
=
B.
1
2
a
b
=
C.
1
2
b
a
=
D.
1
2
b
a
=
Câu 30: Biết
1
2
0
2
ln 12 ln 7
47
x
dx a b
xx
+
= +
++
vi
,.ab
Tính tng
.ab+
A.
1ab+=
B.
1ab+=
C.
2ab+=
D.
0ab+=
Câu 31: Biết
1
2
0
32 5
2 ln
6
69
xa
dx
b
xx
=
++
vi
,ab
a
b
ti giản. Tính
ab
.
A.
5ab
=
B.
27ab =
C.
6ab =
D.
12
ab =
Câu 32: Cho
,
ab
tha mãn
2
2
2
1
1 ln 2 ln 3.
7 12
x
dx a b
xx
=++
−+
Tính tng
.S ab= +
A.
9S
=
B.
41S =
C.
9S
=
D.
7S
=
Câu 33: Cho
,,abc
tha
3
2
2
2
32
ln 7 ln 3 .
1
xx
dx a b c
xx
−+
=++
−+
Tính
23
2 3.
Ta b c=++
A.
T4
=
B.
T6=
C.
T3=
D.
T5=
Câu 34: Biết
3
32
2
ln 3 ln 2
dx
abc
xx
=++
+
vi
,,abc
. Tính
.S abc
=++
A.
3
2
S =
B.
7
6
S =
C.
2
3
S =
D.
7
6
S =
Câu 35: Biết
1
3
2
0
11
ln 2
21
1
x
dx
a
x
=
+
+
vi
.a
Hi
a
thuộc khoảng nào sau đây?
A.
( )
0; 2
B.
( )
2; 4
C.
(
)
4; 6a
D.
(
)
6;8
a
Câu 36: Biết
( )
1
2
3
0
ln
1
x dx a
c
b
x
=−+
+
vi
,,abc
,
0c >
a
b
ti giản. Tính
.S abc=
A.
16S =
B.
8S =
C.
80S =
D.
10S =
Câu 37: Biết
2
4
1
111
ln ln ln
366
2
dx
abc
xx
=+−
+
vi
,,
abc
+
. Tính
.abc
A.
16abc =
B.
20abc
=
C.
30abc =
D.
60abc =
Câu 38: Biết
( )
2
4
1
51
ln ln
44
1
dx
ab
xx
=
+
vi
,
ab
+
. Tính
2
.S ab a b=−−
A.
13S =
B.
17S =
C.
30S =
D.
34S =
Câu 39: Biết
( )
2
2
1
ln
1
dx a c
bd
xx
= −+
+
vi
,,,
abcd
+
a
b
;
c
d
ti giản. Tính
.abcd+++
A. 32 B. 16 C. 12 D. 10
Câu 40: Biết
( )
( )
2
2
2
1
31
ln
1
x dx
ca
db
xx
+
= +
+
vi
,,,abcd
+
a
b
;
c
d
là các phân s ti giản. Tính
.abcd+−+
A.
32
B.
44
C. 81 D. 7
Câu 41: Biết
(
)
2
2
1
25
5ln
1
x ac
dx
bd
xx
+
=−+
+
vi
,,,abcd
+
và
a
b
;
c
d
là các phân s ti giản. nh
.abcd+++
A. 7 B. 9 C. 10 D. 12
Câu 42: Biết
( )( )
1
2
2
0
1
ln
4
11
xdx a
c
b
xx
=
−+
vi
,,abc
+
a
b
ti giản. Tính
.
abc
++
A. 9 B. 10 C. 12 D. 14
Câu 43: Biết
2
3
cos 3,xdx a b
π
π
= +
vi a b là các s hu tỉ. Tính
4.
ab
A.
9
4
2
ab−=
B.
43ab−=
C.
1
4
2
ab−=
D.
1
4
2
ab−=
Câu 44: Cho
,ab
là các s hu t tha mãn
2
0
2
sin 5 .
2
xdx a b
π
= +
Tính
.
ab
A.
1
5
ab
−=
B.
1
5
ab−=
C.
1
10
ab−=
D.
0ab−=
Câu 45: Biết
1
2
0
cos 1.xdx m
π
= +
Hỏi khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
1m
ππ
=
B.
1 m
ππ
+=
C.
12m
ππ
−=
D.
13m
π
−=
Câu 46: Cho
(
)
1
2
0
1 sin 3
b
x dx
ac
π
−=+
vi
*
,ac
b
c
là phân s ti giản. Tính
2.abc
++
A. 4 B. 2 C. 6 D. 8
Câu 47: Cho
,,abc
là các s nguyên tha mãn
3
4
2
6
1 sin 3 2
.
2
sin
x abc
dx
x
π
π
+−
=
Hãy tính gtr ca biu
thc
23
23 .T a b abc= +−
A.
16T
=
B.
12T =
C.
3T =
D.
12T =
Câu 48: Cho hàm số
( )
.sin
fx a x b
π
= +
tha mãn
( )
12f =
( )
1
0
4.f x dx =
Tính
ab
+
A.
π
B.
2
π
+
C.
22
π
+
D.
32
π
+
Câu 49: Biết rng
0
1
sin cos .
4
a
x xdx
=
Hãy tính giá trị ca a.
A.
2
a
π
=
B.
2
3
a
π
=
C.
4
a
π
=
D.
6
a
π
=
Câu 50: Tìm tp hp nghiệm của phương trình
0
sin 2 0
x
tdt =
vi n x.
A.
( )
,kk
π
B.
( )
2,kk
π
C.
( )
,
2
kk
π
π
+∈
D.
( )
,
4
kk
π
π
+∈
Câu 51: Biết
2
6
2
8
cos 2 1 3
cos 2
xb
dx
ac d
x
π
π
π
= +−
vi
,,,abcd
b
c
là phân s ti gin. Tính tổng
S abcd=+++
A.
28S =
B.
29S =
C.
30S =
D.
31S =
Câu 52: Biết
2
2
2
1 sin
2
sin
2
x
dx b
x
a
π
π
π
+
= +
vi
,.ab
+
Tính
ab+
.
A.
8ab+=
B.
9ab
+=
C.
11
ab+=
D.
6ab+=
Câu 53: Biết
2
2
0
sin cos .
22
xx
dx m
π
π

−=+


Hỏi khẳng định nào sau đây đúng?
A.
22
m
π
+=
B.
22m
π
+=
C.
22m
π
+=
D.
22m
π
= +
Câu 54: Trong các hàm số sau, hàm số nào có tích phân trên đoạn
[ ]
0;
π
đạt giá tr bằng 0?
A.
( )
cos 3fx x=
B.
( )
sin 3fx x
=
C.
(
)
cos
42
x
fx
π

= +


D.
( )
sin
42
x
fx
π

= +


Câu 55: Cho
4
22
6
1
sin cos
ac
dx
b
xx
π
π
=
vi
*
,,
a
bc
b
là phân s ti giản. Tính
2.a bc++
A. 11 B. 5 C. 10 D. 11
Câu 56: Cho
4
22
6
cos 2
3
sin cos
xb
dx a
c
xx
π
π
= +
vi
*
,bc
b
c
là phân s ti giản. Tính
.T abc=++
A.
9.T =
B.
5.T =
C.
5.T =
D.
9.T =
Câu 57: Để
3
2
0
1
sin 0,
2
t dt

−=


vi
k
thì x phi thỏa mãn điều kiện nào sau đây?
A.
2
xk
π
=
B.
xk
π
=
C.
2
k
x
π
=
D.
2
xk
ππ
= +
Câu 58: Nếu
(
)
0
sin cos 0
a
x x dx
+=
vi
02
a
π
<<
thì giá tr a bằng bao nhiêu?
A.
4
π
B.
2
π
C.
3
2
π
D.
π
Câu 59: Vi giá tr nào của tham số m thì
( )
2
2
0
48
sin .
32
m
x x dx
ππ
+−
+=
A.
1
m =
B.
6
m
π
=
C.
3
m
π
=
D.
4
m
π
=
Câu 60: Biết
4
2
0
sin
b
xdx
ac
π
π
=
vi
,,abc
là các s nguyên vi
b
c
là phân s ti giản. Tính tổng
.abc++
A. 13 B. 12 C. 11 D. 10
Câu 61: Biết
0
sin cos 0
a
x xdx =
vi
02
a
π
<<
thì bằng bao nhiêu?
A.
a
π
=
B.
2
a
π
=
C.
3
2
a
π
=
D.
4
a
π
=
Câu 62: Biết
4
0
2
sin 3 sin 2
10
b
x xdx a
π
= +
vi
,ab
là các s nguyên. Tính
.S ab
= +
A.
2S =
B.
3S =
C.
2
S =
D.
3S =
Câu 63: Biết
2
2
sin 7 sin 2
a
x xdx
b
π
π
=
vi
a
b
là phân s ti giản. Tính tổng
2
.Sa b= +
A.
61S =
B.
23S =
C.
49S =
D.
63S
=
Câu 64:
4
0
cos 3 cos
a
x xdx
b
π
=
vi
*
b
a
b
là phân s ti giản. Tính
.T ab= +
A.
1T =
B.
5T =
C.
3T =
D.
3T =
Câu 65: Cho
4
0
1
1 cos 2
a
dx
xb
π
=
+
vi
*
b
a
b
là phân s ti giản. Tính
.T ab=
A.
1T =
B.
1T =
C.
3T =
D.
2T =
Câu 66: Cho
2
3
1
1 cos
dx a b
x
π
π
= +
vi
*
,.ab∈∈
Tính
2.T ab=
A.
11T
=
B.
5
T
=
C.
6T
=
D.
7T
=
Câu 67: Vi
0,
x >
ta có
(
)
2
0
cos .
x
f t dt x x
π
=
Hãy tính
( )
4
f
.
A.
( )
1
4
2
f =
B.
( )
41f =
C.
( )
42f =
D.
( )
1
4
4
f =
LI GII BÀI TP T LUYN
Câu 1:
2
0
5
ln 3 ln .
3
Ix
= +=
Chn C
Câu 2: Ta có
1
1
1
2
0
1
1
2
3.
64 1 1
n
n
x
n
nn
+
+
= = ⇒=
++
Li có
5
1
11
ln ln 2 1 ln 9 ln 3 3.
22
mx m= = = ⇒=
Chn D
Câu 3:
1
0
1 21
ln ln ln 2 ln 2 ln 3.
2 32
x
I
x
+
= =−=
+
Chn D
Câu 4:
( )
1
0
34
3ln 2 2 ln 3 3ln 2 ln .
23
Ix x= ++ + = +
Chn D
Câu 5:
(
)
5
4
53
2 ln 3ln 2 2 ln 3ln .
42
I xx= −=
25
2 ln 5 2 ln 4 3ln 3 3ln 2 ln ln 2.
27
=−+ =
Chn B
Câu 6:
( )
1
0
3ln 2 3 3ln 2 3ln 3 ln 3 ln 2 4 ln 3 ln 2.I xx= −+ + = + =
Chn B
Câu 7:
( )
4
3
17
ln 2 2 ln 3 5 ln 2 2 ln .
14
Ix x= −− + =
Chn B
Câu 8:
5
22
3
11 3
ln 1 8 ln .
1 12 2
xx x
xI x
xx

++
=+ ⇒= + + =+

++

Chn D
Câu 9:
(
)( )
2
2 3 11 21
3 5 1 21
3 11
22 2
xx
xx
x
xx x
++
+−
= = ++
−−
0
2
1
3 19 2 19
11 21ln 2 21ln 2 21ln 3 21ln .
2 2 32
x
I xx

⇒= + + = + = +


Chn B
Câu 10:
( )( )
2
1 26
46
2
11 1
xx
xx
x
xx x
+ −+
−+
= =−+
++ +
( )
3
2
2
11
2 6 ln 1 6 ln 4 ln 3 12 ln 2 6 ln 3.
2 22
x
I xx

⇒= + + =+ =+


Chn B
Câu 11: Ta có
( )
1
1
1
1 ln ln 1 .
a
a
e dx x x a a a e
x

= + = + = + −⇒ =


Chn C
Câu 12:
( )
( )
11
1
0
00
2 27
23 1
2 7 ln 2 2 7 ln 2 7 ln 2.
22 2
x
x
I dx dx x x
xx
−+
+
= = = + = =−+
−−
∫∫
Chn C
Câu 13:
( )
2
2
1
1
4 54
1 4 ln 3 1 4 ln 1 4 ln .
3 45
I dx x x
x

= = += =+

+

Chn B
Câu 14:
22 2
0
11 1
1 ln 1
11 1 2
m
xx x
x I xx
xx x

−+
= = −+ = + +

++ +

2
1
ln 1 ln 2 1.
22
m
mm m= + += =
Chn B
Câu 15:
( )( )
( )
3
1
1 11 1 1
ln 1 ln 4
1 43 1 4 3
Ixx
xx x x

= = +− +

++ + +

( ) ( )
11
ln 4 ln 2 ln 7 ln 5 ln 2 ln 5 ln 7
33
= −−+ = +
. Chn A
Câu 16:
( )( )
( ) ( )
( )( )
21 1
11
121 121 121
xx
x
xx xx x x
+− +
= =
++ ++ + +
2
1
1 11 31
ln 1 ln 2 1 ln 3 ln 2 ln 5 ln 3 ln 2 ln 3 ln 5.
2 22 22
Ix x

=+ +=−+=+−


Chn B
Câu 17:
( )
( )
( )
( )
5
4
3 22
4 32
3ln 2 2 ln
2 22
xx
x
Ix x
xx xx xx
+−
+
= = +⇒= +
−−
3 5 25
3ln 2 ln 3ln 3 3ln 2 2 ln 5 2 ln 4 ln ln 2.
2 4 27
= + =−+ + =
Chn B
Câu 18:
( )( )
2
11 1
1 12 1 1
1
xx
xx x x
x

= = +

−+ +

( )
( )
( )
3
2
1 11
ln 1 ln 1 ln 2 ln 4 ln 3 3ln 2 ln 3 .
2 22
Ixx= −+ + = + =
Chn B
Câu 19:
( )
2
1 1 11
11xx x x
xx
= =
++
+
( )
4
3
ln ln 1 ln 4 ln 3 ln 5 ln 4 4 ln 2 ln 3 ln 5.I xx= + =−−+ = −−
Chn B
Câu 20:
55
5
2
3
33
11 1
ln ln 3 ln 2 ln 5
1
dx x
dx
xx x
xx

= = =+−


∫∫
Li có
5
2
3
1
ln 5 ln 3 ln 2 .
1
a
dx
abc
bc
xx
=
= + + →
= =
Vy
6.S =
Chn C
Câu 21:
22
2
2
1
11
1
3 11
ln 3ln 2 ln 5 .
3
33
3
a
x
dx dx
b
xx x
xx
=

= = = −⇒

=
++
+

∫∫
Chn C
Câu 22:
22
2
2
1
11
1
2 11
ln ln 3 ln 2 .
1
22
2
a
x
dx dx
b
xx x
xx
=

= = =−⇒

=
++
+

∫∫
Chn B
Câu 23:
44
4
2
3
33
11 1 1 1 1 2
ln ln 5 ln 2.
3 1 2 3 23 3
2
dx x
dx
xx x
xx

=−= =

−+ +
+−

∫∫
Li có
4
2
3
21 4
ln 2 ln 5 ; .
33 3
2
dx
ab a b S
xx
= + → = = =
+−
Chn D
Câu 24:
11
1
2
0
00
11 1
ln 2 ln 2 ln 3.
12 2
32
dx x
dx
xx x
xx
+

=−= =

++ +
++

∫∫
Li có
1
2
0
2
ln 2 ln 3 .
1
32
a
dx
ab
b
xx
=
= + →
=
++
Vy
2 0.ab+=
Chn D
Câu 25:
11
1
2
0
00
11 3
ln 2 ln 2 ln 3.
32 2
56
dx x
dx
xx x
xx

=−= =

−−
−+

∫∫
Li có
1
2
0
2
ln 2 ln 3 .
1
56
a
dx
ab
b
xx
=
= + →
=
−+
Vy
1.ab+=
Chn C
Câu 26:
( )
22
2
2
0
00
1 21
2 ln 3 ln 1 2 ln 5 3ln 3.
31
43
x
dx dx x x
xx
xx

= = +− + =

++
++

∫∫
Li có
2
2
0
2
1
ln 5 ln 3 .
3
43
a
x
dx a b
b
xx
=
= + →
=
++
Vy
(
)
2. 3 6.P ab= = −=
Chn C
Câu 27:
( )
55
5
2
4
44
12 3 5 3
3ln 2 5 ln 3 3ln 5 ln 2.
23 2
56
x
dx dx x x
xx
xx

= = −− =

−−
−+

∫∫
Li có
3
3
.ln .ln 2 .
5
2
a
Ia b
b
=
= + →
=
Vy
( )
2 3 2. 5 7.ab+ =+ −=
Chn B
Câu 28:
( )
11
1
2
0
00
4 15 1 6
ln 2 3ln 3 2 4ln 3 ln 2.
2 32
26
x
dx dx x x
xx
xx
+

= + = +− =

+−
−+

∫∫
Li có
1
1
.ln 2 .ln 3 .
4
4
a
a
Ia b
b
b
=
= + → =
=
Chn B
Câu 29:
( )
44
4
2
3
33
9 7 6 1 17
ln 2 2ln 3 5 ln 2 2 ln .
3 5 2 14
3 10
x
dx dx x x
xx
xx

= = −− + =

+−
++

∫∫
Li có
1
17
.ln 2 .ln .
2
24
a
Ia b
b
=
= + →
=
Vy
11
.
22
a
b
= =
Chn B
Câu 30:
( )
2
11
1
2
22
0
00
47
21 1
ln 4 7 ln 12 ln 7.
22
47 47
dx x
x
dx x x
xx xx
++
+
= = ++ =
++ ++
∫∫
Li có
1
.ln 12 b.ln 7 .
1
a
Ia
b
=
= + →
=
Vy
11 0ab+ =−=
. Chn D
Câu 31:
( )
( )
(
)
2 22
3 3 10
3 1 3 10
.
3
69
33
x
x
x
xx
xx
+−
= =
+
++
++
Suy ra
( )
11
1
22
0
00
3 1 3 10 10 4 5
3ln 3 2 ln .
3 3 36
69
3
x
dx dx x
xx
xx
x


= = ++ =


++
++

+


∫∫
Li có:
4
5
2.ln .
3
6
a
a
I
b
b
=
= →
=
Vy
12.ab =
Chn D
Câu 32:
(
)( )
22
2
16 9
1.
34 4 3
7 12
xx
xx x x
xx
= =+−
−−
−+
Suy ra
( )
2
2
2
2
1
1
16 ln 4 9ln 3 1 25ln 2 16 ln 3.
7 12
x
dx x x x
xx
= + −− =+
−+
Li có
1 ln 2 ln 3 25; 16.Iab ab= + + → = =
Vy
9.S =
Chn C
Câu 33:
22
22 2
3 2 12 1 2 1
1.
11 1
x x xx x x
xx xx xx
+ +− +
= =
−+ −+ −+
Suy ra
( )
33
3
2
2
22
2
22
32 21
1 ln 1 1 ln 3 ln 7.
11
xx x
dx dx x x x
xx xx
−+

= = −+ =+

−+ −+

∫∫
Li có
ln 3 . ln 7 1; 1; 1.I cb a a b c= + + → = = =
Vy
23
1 2.1 3.1 4.
T =−+ + =
Chn A
Câu 34:
32 2 2
1 1 1 11
.
1
( 1)
xx
x x xx x
= =+−
+
++
Suy ra
33
3
32 2
2
22
1 1 1 11 1
ln 2 ln 3 3ln 2.
16
dx x
dx
x x xx
xx x
+

= +− = =−+


+
+


∫∫
Li có
1
ln 3 ln 2 2; 3; .
6
Ia b c a b c= + + → = = =
Vy
17
23 .
66
S =−+ + =
Chn D
Câu 35: Ta có
( )
2
3
22 2
1
.
11 1
xx x
xx
x
xx x
+−
= =
++ +
Suy ra
11
1
32
2
22
0
00
1 11
ln 1 ln 2 a 1.
2 2 22
11
x xx
dx x dx x
xx


= = + = ⇒=


++


∫∫
Chn A
u 36: Ta có
( )
( )
( ) ( ) ( )
2
2
3 3 23
11
12 1
.
1
1 1 11
x
x
x
x x xx
+−
= =−+
+
+ + ++
Suy ra
(
)
( )
1
1
2
32
0
0
5
43 5
ln 1 ln 2 8.
8
1 21
2
a
xx
dx x b
xx
c
=

+
= + + = + → =

++


=
Vy abc = 80 Chn C.
Câu 37: Ta có
(
)
(
)
2
4
33
1 11
.
2
2
2 2. 2
x
x
xx
xx x
= =
+
++
Suy ra
2
2
3
4
1
1
1 1 1 12 1 1 1
ln ln 2 ln ln 2 ln 3 ln 5.
2 6 653 6 6
2
dx
xx
xx

= += = +

+

Li có
1 11
.ln ln ln 2; 3; 5.
3 66
I a b c abc
= + → = = =
Vy
30.
abc
=
Chn C
Câu 38: Ta có
(
)
( )
44 3
4
44
1 11
.
1
11
xx x
x
x
xx xx
+−
= =
+
++
Suy ra
( )
22
2
3
4
4
4
1
11
1 1 51
ln ln 1 ln 2 ln17.
4 44
1
1
dx x
dx x x
x
x
xx


= = +=


+
+


∫∫
Li có
51
ln ln 2; 17.
44
I a b ab= → = =
Vy
22 2
2.17 2 17 13.
S ab a b== −−=
Chn A
Câu 39: Ta có
( )
22
1 1 11
.
1
1
xx
xx x
=+−
+
+
Suy ra
( )
2
2
2
1
1
11 31 1 3
ln ln ln 2 1 ln .
22 2 4
1
dx x
xx
xx
+
= = += +

+

Li có
( )
2
2
1
ln 1; 2; 3; 4 .
1
dx a c
ab c d
bd
xx
= + → = = = =
+
Chn D
Câu 40: Ta có
( )
2
22
31 1 41
11
x
xx x x x
+
=+−
++
Suy ra
( )
2
2
2
2
1
1
3 1 1 1 2 81
4 ln 1 ln 4 ln 3 ln 2 4 ln 2 1 ln .
3 3 32
1
x
dx x x
x
xx
+

= + = += +

+

Li có
2; 3
ln .
81; 32
ab
ac
I
cd
bd
= =
= + →
= =
Vy
2 3 81 32 44.abcd+−+ =+− + =
Chn B
Câu 41:
( )
( )
22
25 5 5 3
.
1
11
x
xx
xx x
+
=−−
+
++
Suy ra
( )
2
2
2
1
1
2 5 3 2 13 1 4
5ln 5ln 1 5 ln 5ln .
1 1 3 22 2 3
1
xx
dx
xx
xx
+
= + = +− = +

++
+

Li có
1; 2
5.ln .
4; 3
ab
ac
I
cd
bd
= =
= + →
= =
Vy
10.abcd+++ =
Chn C
Câu 42: Ta có
( )( )
( )
22
11 1 1
.
41 1
1 1 21
x
xx
xx x

= −+

−+

−+ +
Suy ra
( )( )
1
1
2
2
2
0
0
1 111 11
ln . ln 3.
4 12 1 64
11
xx
dx
xx
xx
−
=−=

++
−+

Li có
1
1
ln 2 6.
4
3
a
a
Ib
b
c
=
= → =
=
Vy
10.abcd+++ =
Chn B
Câu 43:
2
2
3
3
1
3
cos sin sin sin 1 .
1
23 2
2
a
xdx x
b
π
π
π
π
ππ
=
= = =−⇒
=
Vy
4 3.ab−=
Chn B
Câu 44:
4
4
0
0
cos 5 5 1 2 1
sin 5 cos cos 0 .
5 4 5 10 5
x
xdx a b
π
π
π

= = =+ ⇒==


Chn D
Câu 45:
1
1
2
2
0
0
sin 1 1 1
cos . sin sin 0 1.
2
x
xdx m
ππ
π
ππ π π

= = =⇒=−


Chn A.
Câu 46:
( )
2
2
0
0
2
1 13 1 1
1 sin 3 cos 3 cos 0 cos 0 1.
3 23 2 3 32
3
a
x dx x x b
c
π
π
ππ π
=

= + = + + =−+ =


=
Vy
2 2.2 1 3 6.abc
+ + = −+ =
Chn C.
Câu 47:
( )
3
4
44
22
6
66
1 sin 1 2 3
sin cot cos 1
22
sin sin
x
dx x dx x x
xx
π
ππ
π
ππ

= = + =−+ +


∫∫
1
23
.. .
2
22 2
ab
c
I ba
c
= =
= + + →
=
Vy
23
2 3 3.T a b abc= +− =
Chn C.
Câu 48: Ta có
( )
1 .sin 2 2.fa b b
π
= +==
Li có
( ) ( )
11
1
0
00
.cos
.sin 2 2 4
ax
f x dx a x dx x a
π
ππ
π

= + = + =⇔=


∫∫
Vy
2.ab
π
+=+
Chn B.
Câu 49:
0
00
1 1 1 11
sin .cos sin 2 cos 2 cos 2 .
2 4 4 44 4
aa
a
x xdx xdx x a a
π
= = = +=⇒=
∫∫
Chn C.
Câu 50:
( )
0
0
1 11
sin 2 cos 2 cos 2 0 cos 2 1 .
2 22
x
x
tdt t x x x k k
π
= = += =⇔=
Chn A.
Câu 51:
2
66
6
22
88 8
cos 2 1 1 1 1 3
1 tan 2
2 24 2 2
cos 2 cos 2
x
dx dx x x
xx
ππ
π
ππ π
π

= = + = +−


∫∫
Suy ra
24; 1; 2 29.a b c d S abcd= = = = → = + + + =
Chn B.
Câu 52:
2
22
2
22
1 sin
2
1
2
1 2 cot 2
4
22
sin sin
22
x
a
x
dx dx x
xx
b
π
ππ
π
ππ
π

+

=

= + = = +⇒


=



∫∫
Vy
6.ab+=
Chn D.
Câu 53: Ta có
( ) ( )
2
22
2
00
0
sin cos 1 sin cos 1 1.
22 2 2
xx
dx x dx x x m
ππ
π
ππ

= = + = −⇒ =


∫∫
Chn B.
Câu 54: Bm máy ta
( )
00
cos3 0.
f x dx xdx
ππ
= =
∫∫
Chn A.
Câu 55:
44 4
4
22 22 2
6
66 6
2
1 1 4 23
2 cot 2
3
3
sin cos sin cos sin 2
a
dx dx dx x
bc
xx xx x
ππ π
π
π
ππ π
=
= = =−=
= =
∫∫
.
Chn A.
Câu 56: Ta có
22
44 4
22 22 2 2
66 6
cos 2 cos sin 1 1
sin cos sin cos sin cos
x xx
dx dx dx
xx xx x x
ππ π
ππ π

= =


∫∫
( )
4
6
2
44
tan cot 2 2 . 3 .
4
3
3
3
a
xx
b
c
π
π
=
= + =−+ =−+
=
=
Vy
5.abc++=
Chn B.
Câu 57: Ta có
( )
2
0
0
11 1
sin sin 2 sin 2 0 .
24 4 2
x
x
k
t dt t x x k
π

= = =⇔=


Chn C.
Câu 58: Ta có
( ) ( )
0
0
3
sin cos sin cos sin cos 1 0 .
2
a
a
x x dx x x a a a
π
+ = = += =
Chn C.
Câu 59:
( )
2 22
2
0
0
1 cos 2 1 cos 2 4 8
sin .
2 2 32 4
m
m
x xm m
x x dx m
ππ π

+− +− +
+ = = = ⇒=


Chn D.
Câu 60: Ta có
44
4
2
00
0
8
1 cos 2 sin 2 1
sin 1.
2 2 4 84
4
a
xx x
xdx dx b
c
ππ
π
π
=

= = = −⇒ =


=
∫∫
Chn A.
Câu 61:
0
00
sin 2 cos 2 cos 2 1
sin cos 0 .
2 4 44
aa
a
x xa
x xdx dx a
π
= = = +=⇔=
∫∫
Chn A.
Câu 62:
( )
44
4
00
0
0
1 sin cos5 3 2
sin 3 sin 2 cos cos 5
3
2 2 10 10
a
xx
x xdx x x dx
b
ππ
π
=

= = = →

=

∫∫
Vy
0 3 3.
S ab=+=+=
Chn D.
Câu 63:
( )
22
2
22 2
4
1 sin 5 cos 9 4
sin 7 sin 2 cos 5 cos 9 .
45
2 10 18 45
a
xx
x xdx x x dx
b
ππ
π
ππ π
=

= = = →

=

∫∫
Vy
22
4 45 61.Sa b
= += + =
Chn A.
Câu 64:
( )
44
4
00
0
1
1 sin 2 cos 4 1
cos 3 cos cos 2 cos 4 .
4
2 48 4
a
xx
x xdx x x dx
b
ππ
π
=

= + = + = →

=

∫∫
Vy
1 4 5.T ab=+=+=
Chn B.
Câu 65:
44
4
2
00
0
1
1 1 tan 1
.
2
1 cos 2 2 2
2 cos
a
xa
dx dx
b
xb
x
ππ
π
=
= = = = →
=
+
∫∫
Vy
1.T ab=−=
Chn A.
Câu 66: Ta có
2
22
2
3
33
3
11
cot 3 1 .
1
1 cos 2
2sin
2
a
x
dx dx
x
b
x
π
ππ
π
ππ
=
= = = →
=
∫∫
Vy
( )
2.3 1 7.T = −− =
Chn D.
u 67: Gi
( )
Ft
là nguyên hàm ca hàm s
( ) ( )
( )
(
) ( )
2
2
0
0 .cos * .
x
ft ftdt Fx F x x
π
= −=
Đạo hàm 2 vế ca
( )
*
, ta được
( )
(
)
2
2 . .cos cos .sinxF x x x x x x
π ππ π
= =
( )
2
2 . cos .sin .xf x x x x
ππ π
⇔=
Thay
2,
x =
ta có
( ) ( )
1
441 4 .
4
ff=⇔=
Chn D.

Preview text:

CHỦ ĐỀ 10: TÍCH PHÂN HÀM HỮU TỈ VÀ LƯỢNG GIÁC
Ví dụ 1: Tính các tích phân sau: 3 2 3 (7x − 4)dx
a) 7x − 3x − 2 . dxb) . 3 x ∫ − x 3 x − 3x + 2 2 2 π π 2 2 4 c) sin xdx I + = ∫ d) tan x 1 I = . dx ∫ 2 3 π sin 3x
0 cos x ( 2 tan x + ) 1 6 Lời giải 2
a) Đồng nhất hệ số: 7x − 3x − 2 A B C = + +
x(x −1)(x +1) x x −1 x +1 2
⇒ 7x − 3x − 2 = A(x − ) 1 (x + ) 1 + Bx(x + ) 1 + Cx(x − ) 1 (1)
x = 1 ⇒ 2 = 2BB = 1
Xét PT (1) cho x 0 2 A
= ⇒ − = − ⇔ A = 2  x 1 8 2C C  = − ⇒ = =   4 3 3 Khi đó ta có  2 1 4 I  = + + dx = ∫
(2ln x + ln x −1 + 4ln x +   1)
x x −1 x +1 2  2 3 4 = 2ln + ln 2 + 4ln . 2 3
b) Đồng nhất 7x − 4 7x − 4 A B C = = + + 3
x − 3x + 2 (x − )2
1 (x + 2) (x − )2 1 x −1 x + 2 3 (7x − 4) 3   3 dx Ta có 1 2 2  1 − x −1  1 8 I = =  + − dx  = + ∫ ∫  2ln = +  2ln . 3 x − 3x + 2  x −1 x −1 x + 2  x −1 x + 2  2 5 2 2 ( )2 2  π π π π 2 2 2 2 2 2 sin xdx sin xdx sin xdx d (cos x) c) I = = = = − ∫ ∫ 3 ∫ 2 ∫ 2 π sin 3x
π 3sin x − 4 sin x π 3 − 4 sin x π 4 cos x − 1 6 6 6 6 3 3 0 2 t=cos x dt dt 1 2t −1 3 1 → I = = = ln = ln 2 − 3 ∫ 2 ∫ ( ) 4t −1 2t −1 2t +1 4 2t +1 4 3 0 ( )( ) 0 2 π 4 d) Ta có tan x +1 I = . dx ∫ Đặt 1
t = tan x dt = . dx 2 2 cos x
0 cos x ( 2 tan x + )3 1 x = 0 ⇒ t = 0 Đối cận π x = ⇒ t = 1 4 1 1 1 1   1 t +1 1 2t +1+1 1 dt 1 dt 1 1 1 5 ⇒ I = dt = dt = + =  − −  = . ∫ ∫ ∫ ∫ 2t +1 2 2t +1 2 2t +1 2 2t +1
4  2t +1 2 2t +1  18 0 ( )3 0 ( )3 0 ( )2 0 ( )3  ( )2 0  1
Ví dụ 2: Cho tích phân xdx I =
= a ln 2 + bln 3 + c
với a,b,c ∈ .
 Tính giá trị của biểu thức 2 2x + 3x +1 0
T = a + 2b + 3 . c A. T = 0 B. T = 2 C. T = 2 − D. T = 1 − Lời giải 1 1 1 xdx xdx
(2x + )1 − (x + )1 I = = = dx ∫ 2 2 ∫ ∫ x + 3x +1 2x +1 x +1 2x +1 x +1 0 0 ( )( ) 0 ( )( )  a = 1 1  1 1  ln 2x 1 1   +   1 = − ∫ dx =  ln x +1 −
 = ln 2 − ln 3 ⇒ b  = −
x +1 2x +1  2  2 2 0   c = 0 
Do đó T = a + 2b + c = 0. Chọn A 4 2
Ví dụ 3: Cho tích phân 2x + 4x +1 I =
dx = a ln 5 + bln 3 + c
với a,b,c ∈ .
 Tính giá trị của biểu thức 2 x + x 3 2
T = a + bc A. T = 5 B. T = 3 C. T = 1 D. T = 1 − Lời giải 2( 2
x + x) + 2x +1 d ( 2 4 4 4 x + x) 4 2 20 I = dx = 2dx +
= 2 + ln x + x = 2 + ln ∫ 2 ∫ ∫ 2 x + x x + x 12 3 3 3 3  a = 1 5 2 ln ln 5 ln 3 2 b  = + = − + ⇒  = 1 − ⇒ T = 1 − . Chọn D 3  c =  2 ln 2
Ví dụ 4: Cho tích phân
dx = a +bln2+ cln5 ∫
với a,b,c ∈ .  3 x e + 2 0
Tính giá trị của biểu thức T = a + 3b + 2 .c A. T = 1 − B. T = 2 − C. T = 1 D. T = 1 − Lời giải x = 0 ⇒ t = 1 Đặt x x
t = e dt = e dx = t . dx Đổi cận
x = ln 2 ⇒ t = 2 2 2 dt 1 (3t + 2) 2 − 3t Khi đó 1 1 3 I dt  = = = − ∫ ∫ ∫  dt t 3t + 2 2 t 3t + 2 2  t 3t + 2 1 ( ) 1 ( ) 1  2 1 1 1 8 1
= ln t − ln 3t + 2  = ln 2 − ln = −ln 2 + ln 5 2   2 2 5 2 1 Do đó 1 a = 0;b = 1;
c = ⇒ T = 2 − . Chọn B 2 2
Ví dụ 5: Cho tích phân sin 2x I =
dx = a + 2ln b, ∫
với a,b là các số hữu tỷ. (2 + sin x)2 0
Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. 3a + 2b = 2 −
B. 3a + 2b = 1 −
C. 3a + 2b = 1
D. 3a + 2b = 2 Lời giải
x = 0 → t = 0
Đặt t = sin x dt = cos xdx và đổi cận  π x = → t =  1  2 π 2 1 1 1   Khi đó 2sin x t t + 2 − 2 1 = .cos = 2 =2 =2 t I xdx dt dt  −  dt ∫ ( ∫ ∫ ∫ 2 + sin x)2 (t + 2)2 (t + 2)2
t + 2 (t + 2)2 0 0 0 0     2 1 = −  2   2  2 3 a  3 = 2 +  ln t + 2 =  2 +  ln 3 −1− ln 2 = − + 
2.ln = a + 2.ln b ⇒  . Chọn C t + 2   3  3 2 3 0  b =  2 6
Ví dụ 6: Cho tích phân 2x +1 I =
dx = a ln 7 + bln 5 + c ln 3 ∫
với a,b,c ∈ .
 Tính giá trị của biểu thức 3 x x 2
S = a + b + c A. 1 S = B. 3 S = C. S = 3 D. 5 S = 2 2 2 Lời giải 6 6 6 6 Ta có 2x +1 x +1+ x dx dx dx = dx = + ∫ 3 ∫ ∫ ∫ x x .x x −1 x +1 .x x −1 x −1 x +1 2 2 ( )( ) 2 ( ) 2 ( )( ) 6 6 x −1 1 x −1 5 1 15 3 1 1 = ln + ln = ln + ln = ln 5 − ln 7 − ln 3 x 2 x +1 3 2 7 2 2 2 2 2 Do đó 3 1 5
a = ;b = c = − ⇒ S = a + b + c = . Chọn D 2 2 2 π 2 (2sin x − ) 1 cos xdx
Ví dụ 7: Cho tích phân
= a + ln 3 + c ln 2 ∫
với a,b,c ∈ .
 Khẳng định nào sau đây là + π 2sin x 1 6 đúng.
A. b + c = . a
B. b + c = 2a
C. b c = 4a
D. b c = 4 − a Lời giải π π 2 (2sin x − ) 2 1 cos xdx
(2sin x − )1d (sin x) 1 1 t=sin x 2t −1  2 I I dt 1  = = → = = − ∫ ∫ ∫ ∫  dt + + +  + π 2sin x 1 π 2sin x 1 1 2t 1 1 2t 1 6 6 2 2 1 = (t t + ) 1 3 1 1 ln 2 1
= − ln = − ln 3 + ln 2 ⇒ a = ;b = 1
− ;c = 1 ⇒ b c = 4 − . a Chọn D 1 2 2 2 2 2 π 4
Ví dụ 8: Cho tích phân ∫( 3 2
cos x − cos x)dx = a + .b 2 + .cπ với a,b,c ∈ .
 Tính tổng S = a + b + . c 0 A. 1 S = B. 1 S − = C. 1 S − = D. 5 S − = 24 12 24 24 Lời giải π π π π π 4∫( − ) 4 4 4 4 3 2 3 2 2 1+ cos 2 cos cos = cos − cos = cos sin x x x dx xdx xdx xd x dx ∫ ∫ ∫ ∫ 2 0 0 0 0 0 π π π 4∫(      π x) 3 x sin 2x 4 sin x 4 2 1 1 sin d sin x   sin x  = − − + = −  − +  2 4   3    8 4  0  0 0 1 5 1 1 − 5 1 1 = − +
2 − π ⇒ a + b + c = + − = . Chọn A. 4 12 8 4 12 8 24 2
Ví dụ 9: Cho tích phân dx I =
= a ln 3 + bln 2 + c ln 5 ∫
với a,b,c ∈ .
 Tính giá trị của biểu thức 4 x + 2x 1
T = a(b + c) A. 2 T = B. 5 T − = C. 1 T − = D. 1 T − = 9 18 2 9 Lời giải 2 2 2 2 2 3 3 2 dx dx x dx 1 dx 1 = = = = = ln x I ∫ 4 ∫ ∫ ∫ x + 2x x x + 2 x x + 2 3 x x + 2 6 x + 2 1 1 ( 3 ) 3 1 ( 3 ) 3 1 ( 3 ) 3 1  1 a =  6  1 12 1 = = ( + − )  1
⇒  b = ⇒ a(b + c) 1 ln 2ln 2 ln 3 ln 5 − = . Chọn D 6 5 6 3 9  c = 1 −  π 3 2
Ví dụ 10: Cho tích phân sin xcos x I =
dx = a ln 3 + bln 3 + c
với a,b,c ∈ .
 Tính tích P = abc 1+ cos x 0 A. 1 P = B. 1 P = C. 1 P − = D. 1 P − = 8 4 4 8 Lời giải π π 1 3 2 3 2 2 2 1 2 1 sin xcos x cos x I dx d ∫ ∫
( x) t=cosx t dt t dt  1 cos t 1  = = → = = − + ∫ ∫ ∫  dt 1+ cos x 1+ cos x 1+ t 1+ t  1+ t 0 0 1 1 1  2 2  1  a = 2 2  t  1 4 1  1
=  −t + ln t +1  = − + ln = 2ln 2 − ln3− ⇒ b = 1
− ⇒ P = abc = . Chọn B  2 1  8 3 8 4  2 1 c −  =  8
BÀI TẬP TỰ LUYỆN 2
Câu 1: (Đề thi THPT Quốc gia năm 2018) Tích phân dx ∫ bằng x + 3 0 A. 16 B. 5 log C. 5 ln D. 2 225 3 3 15 1 2 5 Câu 2: Cho n 1 x dx = ∫ và dx = ln ,m
n m là các số nguyên dương. Tìm khẳng định đúng? 64 ∫ với , 2x −1 0 1
A. n > m
B. 1 < n + m < 5
C. n < m D. n = m
Câu 3: (Đề thi THPT Quốc gia năm 2017) Cho a,b là các số nguyên thỏa mãn 1  1 1  − dx = a ln 2 + ∫ 
bln 3. Mệnh đề nào dưới đây đúng?  x +1 x + 2 0 
A. a + b = 2
B. a − 2b = 0
C. a + b = 2 −
D. a + 2b = 0. 1 Câu 4: Cho  3 2  3 4 + dx = a ln + ∫ 
bln . với a,b +
∈  . Mệnh đề nào đúng?
x + 2 x + 3  2 3 0
A. 2a + 3b = 10
B. a − 2b = 4
C. a + b = 7
D. 3a + 2b = 13 5 Câu 5: Cho  2 3  25 − dx = a ln + ∫ 
bln 2 với a,b là các số nguyên. Mệnh đề nào đúng?  x x − 2  27 4
A. a + b = 2 −
B. a + 2b = 1 −
C. a + b = 1
D. a − 2b = 3 − 1 Câu 6: Cho  6 1  + dx = a ln 2 + ∫ 
bln 3 với a,b là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?  3 − 2x x + 2 0  A. b 1 = − . B. a 1 = − .
C. b a = 5 −
D. b + a = 5 a 4 b 4 4 Câu 7: Cho  1 6  17 − dx = a ln 2 + ∫  bln
với a,b là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
 2 − x 3x + 5  14 3 A. a 1 = − . B. a 1 = . C. b 1 = . D. b 1 = − . b 2 b 2 a 2 a 2 5 2
Câu 8: Biết x + x +1 = + ln b dx a
với a,b là các số nguyên. Tính S = a − 2 . b x +1 2 3 A. S = 2 − B. S = 10 C. S = 5 D. S = 2 0 2
Câu 9: Biết 3x + 5x −1 2
dx = a ln + b
với a,b là các số hữu tỉ. Tính a + 2 . b − − x 2 3 1
A. a + 2b = 30.
B. a + 2b = 40.
C. a + 2b = 50.
D. a + 2b = 60. 3 2
Câu 10: Biết x x + 4 dx = a + bln 2 − cln 3 ∫
với a,b,c là các số dương. Tính abc . x +1 2 A. abc = 12 B. abc = 36 C. abc = 62 D. abc = 6 a
Câu 11: Biết x +1dx = .e ∫ Tính a. x 1 A. 2 a = B. 2 a =
C. a = e D. e a = . 1− e e −1 2 1
Câu 12: Biết 2x + 3 dx a = ln 2 + b ∫ với a,b ∈ .  Hãy tính a + 2 . b 2 − x 0
A. a + 2b = 0.
B. a + 2b = 2.
C. a + 2b = 3.
D. a + 2b = 7. 2
Câu 13: Biết x −1 1 = + 4ln a dx ∫ với a,b ∈ .
 và a là phân số tối giảm. Tính 2a + . b x + 3 b b 1
A. 2a + b = 0.
B. 2a + b = 13.
C. 2a + b = 14.
D. 2a + b = 20 − m 2
Câu 14: Tìm tất cả các số thực dương m thỏa mãn x dx 1 = ln 2 − . ∫ x +1 2 0 A. m = 2 B. m = 1 C. m > 3 D. m = 3 3 Câu 15: Biết dx
= a ln 2 + bln 5 + c ln 7 ∫
với a,b,c ∈ .
 Tính S = a + 4b − . c x +1 x + 4 1 ( )( ) A. S = 2 B. S = 4 C. S = 3 D. S = 5 2
Câu 16: Cho a,b,c là các số nguyên thỏa mãn x
dx = a ln 2 + bln 3 + c ln 5. ∫ Tính x +1 2x +1 1 ( )( )
S = a + b + . c A. S = 1 B. S = 0 C. S = 1 − D. S = 2 5 Câu 17: Cho x + 4 25 dx = a ln + bln 2 ∫
với a,b là các số nguyên. Mệnh đề nào đúng? x 2 − x 27 4 ( )
A. a + b = 2. −
B. a + 2b = 1 −
C. a + b = 1.
D. a − 2b = 3 − 3 Câu 18: Biết
x dx = aln2−bln3 ∫ với a,b ∈ .
 Khi đó a b đồng thời là hai nghiệm của phương 2 x −1 2 trình nào dưới đây? A. 2
x − 4x + 3 = 0 B. 2 3 x − 2x + = 0 C. 2 3 x x − = 0 D. 2
x − 2x − 3 = 0 4 4 4 Câu 19: Biết
dx = aln2+bln3+ cln5 ∫
với a,b,c là các số nguyên. Tính S = a + b + .c 2 x + x 3 A. S = 6 B. S = 2 C. S = 2 − D. S = 0 5 Câu 20: Giả sử
dx = aln5+bln3+ cln2, ∫
(a,b,c ∈). Tính 2 S = 2
a + b + 3c . 2 x x 3 A. S = 3 B. S = 6 C. S = 0 D. S = 2 − 2
Câu 21: Cho a,b là các số nguyên thỏa mãn 3
dx = a ln 5 + bln 2. ∫ Mệnh đề nào đúng? 2 x + 3x 1
A. a + 2b = 0
B. 2a b = 0
C. a b = 4. −
D. a + b = 0. 2
Câu 22: Cho a,b là các số nguyên thỏa mãn
2dx = aln2+bln3. ∫
Tính S = a + 2 . b 2 x + 2x 1 A. S = 1 − B. S = 1 C. S = 2 D. S = 0 4 Câu 23: Biết dx = a ln 2 + bln 5 ∫
với a,b là các số nguyên. Tính S = a − 2 . b 2 x + x − 2 3 A. 1 S = − B. 2 S = − C. S = 2 − D. 4 S = − 3 3 3 1 Câu 24: Biết dx = a ln 2 + bln 3 ∫ với a,b ∈ .  Mệnh đề nào đúng? 2 x + 3x + 2 0
A. a + b = 2.
B. a − 2b = 0
C. a + b = 2. −
D. a + 2b = 0 1
Câu 25: Cho a,b là các số nguyên thỏa mãn dx
= a ln 2 + bln 3. ∫ Tính S = a + . b 2 x − 5x + 6 0 A. S = 3 − B. S = 2 − C. S = 1 D. S = 0 2 Câu 26: Biết x −1
dx = a ln 5 + bln 3 ∫ với a,b ∈ .  Hãy tính P = . ab 2 x + 4x + 3 0 A. P = 8 B. P = 6 − C. P = 4 − D. P = 5 − 5 Câu 27: Biết 1− 2x 3
dx = a ln + bln 2 ∫ với a,b ∈ .  Mệnh đề nào đúng? 2 x − 5x + 6 2 4
A. 2a + b = 11
B. a + 2b = 7 −
C. a + b = 8
D. a − 2b = 15 1 Câu 28: Biết
4x +15 dx = aln2+bln3 ∫ với a,b ∈ .  Mệnh đề nào đúng? 2 2 − x x + 6 0 A. b 1 = − B. a 1 = −
C. b a = 5 −
D. b + a = 5 a 4 b 4 4 Câu 29: Biết 9x − 7 17
dx = a ln 2 + bln ∫ với a,b ∈ .  Mệnh đề nào đúng? 2 3 − x + x +10 14 3 A. a 1 = − B. a 1 = C. b 1 = D. b 1 = − b 2 b 2 a 2 a 2 1 Câu 30: Biết x + 2
dx = a ln 12 + bln 7 ∫ với a,b ∈ .  Tính tổng a + . b 2 x + 4x + 7 0
A. a + b = 1 −
B. a + b = 1
C. a + b = 2
D. a + b = 0 1 Câu 31: Biết 3x − 2 a 5 dx = 2ln − ∫
với a,b ∈  và a tối giản. Tính ab . 2 x + 6x + 9 b 6 b 0 A. ab = 5 − B. ab = 27 C. ab = 6 D. ab = 12 2 2
Câu 32: Cho a,b x  thỏa mãn dx 1
= + a ln 2 + bln 3. ∫
Tính tổng S = a + . b 2 x − 7x +12 1 A. S = 9 − B. S = 41 C. S = 9 D. S = 7 3 2 Câu 33: Cho − + a,b,c x 3x 2 ∈  thỏa dx a = ln 7 + bln 3 + . c ∫ Tính 2 3
T = a + 2b + 3c . 2 x x +1 2 A. T = 4 B. T = 6 C. T = 3 D. T = 5 3 Câu 34: Biết dx a
= ln 3 + bln 2 + c
với a,b,c ∈ . Tính S = a + b + .c 3 2 x + x 2 A. 3 S = − B. 7 S = − C. 2 S = D. 7 S = 2 6 3 6 1 3 Câu 35: Biết x 1 1 dx = − ln 2 ∫ với a ∈ .
 Hỏi a thuộc khoảng nào sau đây? 2 x +1 2 a +1 0 A. (0;2) B. (2;4) C. a ∈(4;6) D. a ∈(6;8) 1 2 Câu 36: Biết x dx a = − + ln c
với a,b,c
c > và a tối giản. Tính S = . abc ( , 0 x + )3 b b 0 1 A. S = 16 B. S = 8 C. S = 80 D. S = 10 2 Câu 37: Biết dx 1 1 1
= ln a + ln b − ln c
với a,b,c + ∈  . Tính . abc 4 x + 2x 3 6 6 1 A. abc = 16 B. abc = 20 C. abc = 30 D. abc = 60 2 Câu 38: Biết dx 5 1 = − ∫ với a,b + ∈  . Tính 2
S = ab a − . b x( ln a ln b 4 x +1 4 4 1 ) A. S = 13 B. S = 17 C. S = 30 D. S = 34 2 Câu 39: Biết dx a = − + ln c
với a,b,c,d +
∈  và a ; c tối giản. Tính a + b + c + d. 2 x x +1 b d b d 1 ( ) A. 32 B. 16 C. 12 D. 10 ( 2 2 3x + ) 1 dx Câu 40: Biết = ln c a + ∫
với a,b,c,d +
∈  và a ; c là các phân số tối giản. Tính a + b c + d. 2 x x +1 d b b d 1 ( ) A. 32 − B. 44 − C. 81 D. 7 2 Câu 41: Biết 2x + 5 a = − + 5ln c dx
với a,b,c,d +
∈  và a ; c là các phân số tối giản. Tính x(x + )2 b d b d 1 1
a + b + c + d. A. 7 B. 9 C. 10 D. 12 1 2 Câu 42: Biết xdx a 1 = − ln c
với a,b,c + ∈
tối giản. Tính a + b + .c (  và a x − ) 1 (x + )2 1 b 4 b 0 A. 9 B. 10 C. 12 D. 14 π 2
Câu 43: Biết cos xdx = a + b 3, ∫
với ab là các số hữu tỉ. Tính a − 4 . b π 3 A. 9 a − 4b =
B. a − 4b = 3 C. 1 a − 4b = − D. 1 a − 4b = 2 2 2 π 2
Câu 44: Cho a,b là các số hữu tỉ thỏa mãn 2
sin 5xdx = a + b . ∫ Tính a − . b 2 0 A. 1 a b = B. 1 a b = − C. 1 a b =
D. a b = 0 5 5 10 1 2
Câu 45: Biết cosπ xdx = m +1. ∫
Hỏi khẳng định nào sau đây là đúng? 0
A. π m = 1− π B. 1+ π m = π
C. 1− π m = 2π D. 1− 3m = π 1 2 Câu 46: π Cho (1− sin 3 ) b x dx = + ∫ với *
a,c ∈  và b là phân số tối giản. Tính 2a + b + .c a c c 0 A. 4 B. 2 C. 6 D. 8 π 4 3 Câu 47: Cho − + −
a,b,c là các số nguyên thỏa mãn 1 sin x a 3 b 2 c dx = . ∫
Hãy tính giá trị của biểu 2 π sin x 2 6 thức 2 3
T = 2a + 3b − . abc A. T = 16 − B. T = 12 − C. T = 3 D. T = 12 1
Câu 48: Cho hàm số f (x) = .
a sinπ x + b thỏa mãn f ( ) 1 = 2 và f
∫ (x)dx = 4. Tính a + b 0 A. π B. 2 + π C. 2 + 2π D. 3 + 2π a Câu 49: Biết rằng 1 sin xcos xdx = . ∫
Hãy tính giá trị của a. 4 0 A. π π π π a = B. 2 a = C. a = D. a = 2 3 4 6 x
Câu 50: Tìm tập hợp nghiệm của phương trình sin 2tdt = 0 ∫ với ẩn x. 0
A. kπ ,(k ∈ )
B. k2π ,(k ∈ ) C. π π
+ kπ ,(k ∈ )
D. + kπ ,(k ∈ ) 2 4 π 6 2 Câu 51: − π Biết cos 2x 1 b 3 dx = + − ∫
với a,b,c,d ∈  và b là phân số tối giản. Tính tổng 2 π cos 2x a c d c 8
S = a + b + c + d A. S = 28 B. S = 29 C. S = 30 D. S = 31 2 π 1 + sin x Câu 52: Biết 2 π dx = + b ∫ với a,b +
∈  . Tính a + b . π 2 sin x a 2 2
A. a + b = 8
B. a + b = 9
C. a + b = 11
D. a + b = 6 π 2 2
Câu 53: Biết sin x cos x  − dx = π + ∫  .
m Hỏi khẳng định nào sau đây đúng?  2 2 0  A. 2m + 2 = π B. 2m + 2 = π − C. 2m + π = 2 D. 2m = π + 2
Câu 54: Trong các hàm số sau, hàm số nào có tích phân trên đoạn [0;π ] đạt giá trị bằng 0?
A. f (x) = cos3x
B. f (x) = sin3x C. ( )  π  π cos x f x  = + x  
D. f (x) = sin + 4 2       4 2  π 4 Câu 55: Cho 1 a c dx = ∫ với * , ∈  , a b c
là phân số tối giản. Tính a + 2b + .c 2 2 π sin x cos x b b 6 A. 11 B. 5 C. 10 D. 11 π 4 Câu 56: Cho cos 2x b dx = a + 3 ∫ với * ,
b c ∈  và b là phân số tối giản. Tính T = a + b + .c 2 2 π sin x cos x c c 6 A. T = 9. B. T = 5. C. T = 5. − D. T = 9. − 3 Câu 57: Để  2 1 sin t  − dt = ∫ 
0, với k ∈  thì x phải thỏa mãn điều kiện nào sau đây?  2 0  A. π x = k
B. x = kπ C. k x =
D. x = π + k2π 2 a
Câu 58: Nếu ∫(sin x + cos x)dx = 0 với 0 < a < 2π thì giá trị a bằng bao nhiêu? 0 A. π B. π C.D. π 4 2 2 m Câu 59: π + π
Với giá trị nào của tham số m thì ∫(x + x) 2 2 4 − 8 sin dx = . 32 0 A. π π π m = 1 B. m = C. m = D. m = 6 3 4 π 4 Câu 60: π Biết 2 sin b xdx = − ∫
với a,b,c là các số nguyên với b là phân số tối giản. Tính tổng a + b + .c a c c 0 A. 13 B. 12 C. 11 D. 10 a
Câu 61: Biết sin xcos xdx = 0 ∫
với 0 < a < 2π thì bằng bao nhiêu? 0 A. π π π a = π B. a = C. 3 a = D. a = 2 2 4 π 4 Câu 62: Biết b 2
sin 3xsin 2xdx = a + ∫
với a,b là các số nguyên. Tính S = a + . b 10 0 A. S = 2 − B. S = 3 − C. S = 2 D. S = 3 π 2
Câu 63: Biết sin 7 sin 2 a x xdx = ∫
với a là phân số tối giản. Tính tổng 2 S = a + . b π b b 2 A. S = 61 B. S = 23 C. S = 49 D. S = 63 π 4 Câu 64: cos3 cos a x xdx = ∫ với *
b ∈  và a là phân số tối giản. Tính T = a + . b b b 0 A. T = 1 B. T = 5 C. T = 3 D. T = 3 − π 4 Câu 65: Cho 1 a dx = ∫ với *
b ∈  và a là phân số tối giản. Tính T = a − . b 1+ cos 2x b b 0 A. T = 1 − B. T = 1 C. T = 3 − D. T = 2 π 2 Câu 66: Cho 1
dx = a + b ∫ với *
a ∈  ,b ∈ .
 Tính T = 2a − . b − π 1 cos x 3 A. T = 11 B. T = 5 C. T = 6 D. T = 7 2 x
Câu 67: Với x > 0, ta có f
∫ (t)dt = xcosπ .x Hãy tính f (4). 0 A. f ( ) 1 4 = B. f (4) = 1 C. f (4) = 2 D. f ( ) 1 4 = 2 4
LỜI GIẢI BÀI TẬP TỰ LUYỆN 2 Câu 1: 5
I = ln x + 3 = ln . Chọn C 3 0 1 1 n 1 + n 1 + Câu 2: Ta có 1 x 2 2 = = ⇒ n = 3. 64 n +1 n +1 0 5 Lại có 1 1
ln m = ln 2x −1 = ln 9 = ln 3 ⇒ m = 3. Chọn D 2 2 1 1 Câu 3: x +1 2 1 I = ln
= ln − ln = 2ln 2 − ln 3. Chọn D x + 2 3 2 0 Câu 4: I = ( x + + x + ) 1 3 4 3ln 2 2ln 3 = 3ln + 2ln . Chọn D 2 3 0 Câu 5: I = ( x x − ) 5 5 3 2ln 3ln 2 = 2ln − 3ln . 4 2 4 25
= 2ln 5 − 2ln 4 − 3ln 3 + 3ln 2 = ln − ln 2. Chọn B 27 Câu 6: I = ( 3
− ln 2x − 3 + 3ln x + 2 ) 1 = 3ln3 + ln3 − ln 2 = 4ln3 − ln 2. Chọn B 0
Câu 7: I = (− x − − x + ) 4 17 ln 2 2ln 3 5
= − ln 2 − 2ln . Chọn B 14 3 2 2 5 + +   Câu 8: x x 1 1 x 3 = x +
I =  + ln x +1  = 8 + ln . Chọn D x +1 x +1  2  2 3 2
3x + 5x −1 (x − 2)(3x + ) 11 + 21 Câu 9: 21 = = 3x +11+ x − 2 x − 2 x − 2 2 0  3x  19 2 19 ⇒ I = 
+11x + 21ln x − 2  = 21ln 2 + − 21ln3 = 21ln + . Chọn B  2  − 2 3 2 1 2
x x + 4 (x + ) 1 (x − 2) + 6 Câu 10: 6 = = x − 2 + x +1 x +1 x +1 2 3  x  1
I =  − x + x +  = + ( − ) 1 2 6ln 1
6 ln 4 ln 3 = +12ln 2 − 6ln 3. Chọn B  2  2 2 2 a a Câu 11: Ta có  1 e 1  = + dx = ∫
(x + ln x ) = a + ln a −1⇒ a =   .e Chọn Cx 1  1 1 1 2x + 3 2(x − 2) 1 + 7 Câu 12: I = − dx = − dx = − ∫ ∫ ( x + x − ) 1 2 7ln 2 = 2 − − 7ln = 2 − + 7ln 2. x − 2 x − 2 2 0 0 0 Chọn C 2 2 Câu 13:  4 I  = − dx = ∫ (x x + ) 5 4 1 4ln 3 = 1− 4ln = 1+   4ln . Chọn Bx + 3  4 5 1 1 2 2 2 m − +   Câu 14: x x 1 1 1 = = −1 x x +
I =  − x + ln x +1 x 1 x 1 x 1 2  + + +   0 2 m 1 =
m + ln m +1 = ln 2 − ⇒ m = 1. Chọn B 2 2 Câu 15: 1 1  1 1  1 = −
I = (ln x +1 − ln x +   4 ) 3 ( x + )
1 (x + 4) 3  x +1 x + 4  3 1 1 = ( − − + ) 1
ln 4 ln 2 ln 7 ln 5 = (ln 2 + ln 5 − ln 7) . Chọn A 3 3 x
(2x + )1 − (x + )1 Câu 16: 1 1 ( = = − x + ) 1 (2x + ) 1 (x + ) 1 (2x + ) 1 x +1 2x +1 2  1  1 1 3 1
I = ln x +1 − ln 2x +1
= ln 3 − ln 2 − ln 5 + ln 3 = −ln 2 + ln 3 −   ln 5. Chọn B  2  2 2 2 2 1 x + 4 3x + 2(2 − x) Câu 17: 3 2 = = + ⇒ I = ( 3
− ln x − 2 + 2ln x ) 5 x(2 − x) x(2 − x) 2 − x x 4 3 5 25 = 3 − ln + 2ln = 3
− ln 3 + 3ln 2 + 2ln 5 − 2ln 4 = ln − ln 2. Chọn B 2 4 27 Câu 18: x x 1  1 1  = = + 2 x −1 (x ) 1 (x ) 1
2  x 1 x 1 − + − +  1
I = ( x − + x + ) 3 1 = ( + − ) 1 ln 1 ln 1
ln 2 ln 4 ln 3 = (3ln 2 − ln 3). Chọn B 2 2 2 2 Câu 19: 1 1 1 1 = = − 2
x + x x(x + ) 1 x x +1
I = (ln x − ln x +1) 4 = ln 4 − ln3 − ln5 + ln 4 = 4ln 2 − ln3 − ln5. Chọn B 3 5 5 5 Câu 20: dx  1 1  x −1 = − dx = ln = ln 3 + ln 2 − ∫ ∫  ln 5 2 x xx −1 x x 3 3 3 5 dxa = 1 − Lại có
= a ln 5 + bln 3 + c ln 2  → ∫ 
. Vậy S = 6. Chọn C 2 x x b  = c = 1 3 2 2 2 3  1 1  xa = 1 − Câu 21: dx = − ∫ ∫  dx = ln = 3ln 2 − ln 5 ⇒  . Chọn C 2 x + 3xx x + 3  x + 3  b = 3 1 1 1 2 2 2 2  1 1  xa = 1 − Câu 22: dx = − ∫ ∫  dx = ln = ln 3 − ln 2 ⇒  . Chọn B 2 x + 2xx x + 2  x + 2  b = 1 1 1 1 4 4 4 Câu 23: dx 1  1 1  1 x −1 1 2 = − dx = ln = ln 5 − ∫ ∫  ln 2. 2
x + x − 2 3  x −1 x + 2  3 x + 2 3 3 3 3 3 4 Lại có dx 2 1 4
= a ln 2 + bln 5 
a = − ;b = ⇒ S = − . ∫ Chọn D 2 x + x − 2 3 3 3 3 1 1 1 Câu 24: dx  1 1  x +1 = − dx = ln = 2ln 2 − ∫ ∫  ln 3. 2 x + 3x + 2
x +1 x + 2  x + 2 0 0 0 1 dxa = 2 Lại có
= a ln 2 + bln 3  → ∫ 
. Vậy a + 2b = 0. Chọn D 2 x + 3x + 2 b  = 1 − 0 1 1 1 Câu 25: dx  1 1  x − 3 = − dx = ln = 2ln 2 − ∫ ∫  ln 3. 2 x − 5x + 6
x − 3 x − 2  x − 2 0 0 0 1 dxa = 2 Lại có
= a ln 2 + bln 3  → ∫ 
. Vậy a + b = 1. Chọn C 2 x − 5x + 6 b  = 1 − 0 2 2 2 Câu 26: x −1  2 1 dx  = −
dx = 2ln x + 3 − ln x +1 = 2ln 5 − ∫ ∫  3ln 3. 2 ( ) x + 4x + 3  x + 3 x +1 0 0  0 2 x −1  a = 2 Lại có
dx = a ln 5 + bln 3  → ∫ 
. Vậy P = ab = 2.( 3 − ) = 6. − Chọn C 2 x + 4x + 3 b  = 3 − 0 5 5 5 Câu 27: 1− 2x  3 5  3 dx = −
dx = 3ln x − 2 − 5ln x − 3 = 3ln − ∫ ∫  5ln 2. 2 ( ) x − 5x + 6
x − 2 x − 3  2 4 4 4 3  a = 3 Lại có I = . a ln + . b ln 2  →
. Vậy a + 2b = 3 + 2.( 5 − ) = 7. − Chọn B 2 b  = 5 − 1 1 1 Câu 28: 4x +15  1 6 dx  = +
dx = ln x + 2 − 3ln 3 − 2x = 4ln 3 − ∫ ∫  ln 2. 2 ( ) 2 − x x + 6
x + 2 3 − 2x 0 0  0 a = 1 − Lại có a 1 I = . a ln 2 + . b ln 3  → ⇒ = − . Chọn Bb = 4 b 4 4 4 4 Câu 29: 9x − 7  6 1  17 dx = − −
dx = −ln x − 2 − 2ln 3x + 5 = − ln 2 − ∫ ∫  2ln . 2 ( ) 3 − x + x +10
 3x + 5 x − 2  14 3 3 3 17 a = 1 − Lại có I − = . a ln 2 + . b ln  → a  . Vậy 1 1 = = . Chọn B 24 b  = 2 − b 2 − 2 x + 2 1 d ( 2 1 1 x + 4x + 7) 1 Câu 30: 1 2 dx =
= ln x + 4x + 7 = ln 12 − ln 7. ∫ 2 ∫ 2 x + 4x + 7 2 x + 4x + 7 2 0 0 0  a = 1 Lại có I = . a ln 12 + b.ln 7  →
. Vậy a + b = 1−1 = 0. Chọn D b  = 1 − 3x −1 3(x + 3) −10 Câu 31: 3 10 = = − . 2 x + 6x + 9 (x + 3)2 x + 3 (x + 3)2 1 1   1 Suy ra 3x −1 3 10  10  4 5 dx =  −  dx = ∫ ∫ 3ln x + 3 + =  2ln − . 2 x + 6x + 9  x + 3 x + 3   x + 3  3 6 0 0  ( )2 0  a 5 a = 4
Lại có: I = 2.ln −  →
. Vậy ab = 12. Chọn D b 6 b = 3 2 2 Câu 32: x x 16 9 = = 1+ − . 2
x − 7x +12 (x − 3)(x − 4) x − 4 x − 3 2 2 2 Suy ra x
dx = x +16ln x − 4 − 9ln x − 3 = 1+ 25ln 2 −16ln 3. ∫ 2 ( ) x − 7x +12 1 1
Lại có I = 1+ a ln 2 + bln 3 
a = 25;b = 16. −
Vậy S = 9. Chọn C 2 2
Câu 33: x − 3x + 2 x x +1− 2x +1 2x −1 = = 1− . 2 2 2 x x +1 x x +1 x x +1 3 2 3 3
Suy ra x − 3x + 2  2x −1 dx 1  = − dx = ∫ ∫ ( 2
x − ln x x +1 = 1+ ln 3 −   ln 7. 2 2 ) x x +1  x x +1 2 2  2
Lại có I = c + bln 3 + . a ln 7  → a = 1;
b = 1;c = 1. Vậy 2 3 T = 1
− + 2.1 + 3.1 = 4. Chọn A Câu 34: 1 1 1 1 1 = = + − . 3 2 2 2 x + x
x (x +1) x x +1 x 3 3 3 Suy ra dx  1 1 1   x +1 1  1 = + − dx = ln − = − 2ln 3 + ∫ ∫    3ln 2. 3 2 2 x + xx x +1 x   x x  6 2 2 2 Lại có 1
I = a ln 3 + bln 2 + c  → a = 2
− ;b = 3;c = . Vậy 1 7 S = 2 − + 3 + = . Chọn D 6 6 6 x x( 2 3 x + ) 1 − x Câu 35: Ta có x = = x − . 2 2 2 x +1 x +1 x +1 1 3 1 2 1     Suy ra x x x 1 2 1 1 dx = ∫ ∫x −  dx = 
− ln x +1  = − ln 2 ⇒ a = 1. Chọn A 2 2 x +1  x +1  2 2  2 2 0 0 0 x (x +1− )2 2 1 Câu 36: Ta có 1 2 1 = = − + . (x + )3 1 (x + )3 1 x +1 (x + )2 1 (x + )3 1 a = 5 1 2   1 Suy ra x 4x + 3 5 dx  ln x 1 ln 2  = + + = − +  → ∫
b = 8. Vậy abc = 80 Chọn C. x +1 2 x +1  8 0 ( )3  ( )2 0  c =  2 2 Câu 37: Ta có 1 1 1 x = = − . 4
x + 2x x( 3x + 2) 2x 2.( 3x + 2) 2 2 Suy ra dx  1 1 3  1 12 1 1 1 =
ln x − ln x + 2 = ln = ln 2 + ln 3 − ∫   ln 5. 4 x + 2x  2 6  6 5 3 6 6 1 1 Lại có 1 1 1
I = .ln a + ln b − ln c 
a = 2;b = 3;c = 5. Vậy abc = 30. Chọn C 3 6 6 4 4 3 Câu 38: Ta có 1 x +1− x 1 x = = − x( . 4 x + ) 1 x( 4 x + ) 4 1 x x +1 2 2 3 2   Suy ra dx 1 x  1 4  5 1 = ∫ ∫ −
dx =ln x − ln x +1 =  ln 2 − ln17. x x +1  x x +1  4  4 4 1 ( 4 ) 4 1 1 Lại có 5 1
I = ln a − ln b 
a = 2;b = 17. Vậy 2 2 2
S = ab a b = 2.17 − 2 −17 = 13. Chọn A 4 4 Câu 39: Ta có 1 1 1 1 = + − . 2 x (x + ) 2 1 x x +1 x 2 2 Suy ra dxx +1 1  3 1 1 3 = ln − = ln − − ln 2 +1 = + ∫   ln . 2 x x +1  x x  2 2 2 4 1 ( ) 1 2 Lại có dx a = + ln c 
a = 1;b = 2;c = 3;d = 4. ∫ Chọn D 2 x x +1 b d 1 ( ) 2
Câu 40: Ta có 3x +1 1 4 1 = + − 2 x (x + ) 2 1 x x +1 x 2 2 2 Suy ra 3x +1  1  1 2 81
dx = 4ln x +1 − ln x
= 4ln 3 − ln 2 − − 4ln 2 +1 = + ∫   ln . 2 x x +1  x  3 3 32 1 ( ) 1 a ca = 2;b = 3
Lại có I = + ln  →
. Vậy a + b c + d = 2 + 3 − 81+ 32 = 44. − Chọn B b dc = 81;d = 32 Câu 41: 2x + 5 5 5 3 = − − . x(x + )2 1 x x +1 (x + )2 1 2 2 Suy ra 2x + 5  x 3  2 1 3 1 4 dx = 5ln + = 5ln +1− 5ln − = − + ∫   5ln . x x +1  x +1 x +1 3 2 2 2 3 1 ( )2 1 a ca = 1;b = 2
Lại có I = − + 5.ln  →
. Vậy a + b + c + d = 10. Chọn C b dc = 4;d = 3 Câu 42: Ta có x 1  1 1  1 = − +   . (x − )1(x + )2 1
4  x −1 x +1 2(x + )2 1 1 1 2 Suy ra x 1 x −1 1 1  2 1 1 dx = ln − . = − ∫   ln 3. (x − ) 1 (x + )2 1 4 x +1 2 x +1 6 4 0 0 a = 1 Lại có a 1 I ln 2 b  = − 
→ = 6. Vậy a + b + c + d = 10. Chọn B b 4 c =  3 π π  a = 1 2 Câu 43: π π 3  2
cos xdx = sin x = − = − ⇒ ∫
Vậy a − 4b = 3. Chọn B π sin sin 1  1 . π 2 3 2 b = − 3  2 3 π π 4 Câu 44: cos5x 4  5π  1 2 1 sin 5xdx = − = − cos − cos0 = + ⇒ a = b = ∫   . Chọn D 5  4  5 10 5 0 0 1 1 2 Câu 45: sinπ x 2 1  π  1 1 cosπ xdx =
= . sin − sin 0 = ⇒ m = − ∫   1. Chọn A. π π  2  π π 0 0 π π  a = 2 2 Câu 46:   π π   π ∫( − x) 1 2 1 3 1 1
1 sin 3 dx =  x + cos3x = +  cos − 0 + cos0 = − + ⇒  b   = 1 − .  3  2 3 2  3  3 2 0  0 c =  3
Vậy 2a + b + c = 2.2 −1+ 3 = 6. Chọn C. π π π 4 3 4 4
Câu 47: 1− sin x  1 dx ∫ ∫ x = −  dx =(− x + x) 2 3 sin cot cos = 1 − + + 2 2 π sin x π  sin x  π 2 2 6 6 6 c 2 3 a = b = 1 Mà I = − + . b + . a  → . Vậy 2 3
T = 2a + 3b abc = 3. Chọn C. 2 2 2  c = 2
Câu 48: Ta có f ( ) 1 = .
a sinπ + b = 2 ⇔ b = 2. 1 1 1  π Lại có ∫ ( ) ∫( π ) . a cos .sin 2 x f x dx a x dx  2x = + = − + =  4 ⇔ a = π  π 0 0  0
Vậy a + b = 2 + π. Chọn B. a a a Câu 49: π 1 1 1 1 1 sin .xcos xdx =
sin 2xdx = − cos 2x = − cos 2a + = ⇒ a = . ∫ 2 ∫ Chọn C. 4 4 4 4 4 0 0 0 x x Câu 50: 1 1 1
sin 2tdt = − cos 2t = − cos 2x + = 0 ⇔ cos 2x = 1 ⇔ x = kπ (k ∈ ∫ ). Chọn A. 2 2 2 0 0 π π π 6 2 6 6
Câu 51: cos 2x −1  1   1  π 1 3 dx = ∫ ∫1−
dx =  x + tan 2x = + − 2 2  π cos 2x π  cos 2x   2  π 24 2 2 8 8 8
Suy ra a = 24;b = 1;c = d = 2 
S = a + b + c + d = 29. Chọn B. 2 1+ sin x   π π 2 π  1   x  π a = 2 Câu 52: dx = ∫ ∫1+ dx  =  x − 2cot = +  2 ⇒  2 x 2 x  2 π     = π π 2 b 4 sin sin 2 2 2 2  2 
Vậy a + b = 6. Chọn D. π π 2 π 2 2 Câu 53: Ta có   π π
sin x − cos x dx = ∫
∫(1−sin x)dx = (x + cos x) 2 = −1⇒ m = − −   1. Chọn B.  2 2  2 2 0 0 0 π π
Câu 54: Bấm máy ta có f
∫ (x)dx = cos3xdx = 0. ∫ Chọn A. 0 0 π π π 4 4 4 1 1 4 π 2 3  a = 2 Câu 55: 4 dx = dx = dx = 2 − cot 2x = ⇒ ∫ 2 2 ∫ 2 2 ∫ . 2 sin xcos x sin x cos x sin 2x π   = = π π π 3 b c 3 6 6 6 6 Chọn A. π π π 4 4 2 2 4 Câu 56: Ta có cos 2x cos x − sin x  1 1 dx dx  = = − ∫ ∫ ∫  dx 2 2 2 2 2 2 π sin x cos x π sin x cos x π  sin x cos x  6 6 6 a = 2 − π
= −(tan x + cot x) 4 4  4 = − + = − +  → =
Vậy a + b + c = 5. Chọn B. π 2 2 . 3 b 4 . 3 3 6   c = 3 x x Câu 57:   π Ta có 2 1 1 1 sin − = − sin 2 = − sin 2 = 0 k t dt t xx = ∫ (k ∈   ). Chọn C.  2  4 4 2 0 0 a a Câu 58: π
Ta có ∫( x + x)dx = ( x x) 3 sin cos sin cos
= sin a − cos a +1 = 0 ⇒ a = . Chọn C. 2 0 0 m m  + −  Câu 59: + − π + π − π ∫(x + x) 2 2 2 2 x 1 cos 2x m 1 cos 2m 4 8 sin dx =   = =
m = . Chọn D.  2  2 32 4 0 0 π π π a = 8 4 4 Câu 60: Ta có 1− cos 2x
x sin 2x  4 2 π 1 sin xdx = dx  = − = − ⇒ ∫ ∫  
b = 1. Chọn A. 2  2 4  8 4 0 0  0 c =  4 a a a Câu 61: sin 2x cos 2x cos 2a 1 sin xcos xdx = dx = − = − + = 0 ⇔ a = π. ∫ ∫ Chọn A. 2 4 4 4 0 0 0 π π π 4 4 1
 sin x cos5x  3 2 a = 0
Câu 62: sin 3xsin 2xdx = ∫
∫(cos x − cos5x) 4 dx = − =  → 2   2 10  10  b = 3 0 0 0
Vậy S = a + b = 0 + 3 = 3. Chọn D. π π π 2 2 2 1
 sin 5x cos9x  4  a = 4
Câu 63: sin 7xsin 2xdx = ∫
∫(cos5x − cos9x)dx = − =  →    .    = π 2 π 10 18 π 45 b 45 2 2 2 Vậy 2 2
S = a + b = 4 + 45 = 61. Chọn A. π π π 4 4 1
 sin 2x cos 4x  1 a = 1
Câu 64: cos3xcos xdx = ∫
∫(cos2x + cos4x) 4 dx = + =  →    . 2  4 8  4 b  = 4 0 0 0
Vậy T = a + b = 1+ 4 = 5. Chọn B. π π π 4 4 1 1 tan x 1 aa = 1 Câu 65: 4 dx = dx = = =  → ∫ ∫  . 2 1+ cos 2x 2cos x 2 2 b b  = 2 0 0 0
Vậy T = a b = 1. − Chọn A. π π π 2 2 2 1 1 xa = 3 Câu 66: Ta có dx = dx = −cot = 3 −1 → ∫ ∫  . −  = − π 1 cos x π 2 x 2 π b 1 2sin 3 3 3 2
Vậy T = 2.3 − (− ) 1 = 7. Chọn D. 2 x
Câu 67: Gọi F (t) là nguyên hàm của hàm số f (t) ⇒ f
∫ (t)dt = F ( 2x ) − F (0) = .xcosπ x (*). 0
Đạo hàm 2 vế của (*) , ta được x F ( 2 2 .
x ) ( .xcosπ x)′ ′ = = cosπ x − π . x sinπ x x f ( 2
2 . x ) = cosπ x −π .xsinπ .x Thay x = 2, ta có f ( ) = ⇔ f ( ) 1 4 4 1 4 = . Chọn D. 4
Document Outline

  • ITMTTL~1
  • IIBITP~1
  • IIILIG~1