



















Preview text:
Phụ lục 2: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 TT MÃ MH TÊN MÔN HỌC TÍN CHỈ
KHÓA 2018 - NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Chuyên Ngành CNPM 1 INT1450
Quản lý dự án phần mềm 2 2 INT1414
Cơ sở dữ liệu phân tán 2 3 INT1434 Lập trình web 3 4 INT1433 Lập trình mạng 3 5 INT1342M Phân tích TKHTTT 3 6 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 Chuyên Ngành HTTT 1 INT1450
Quản lý dự án phần mềm 2 2 INT1414
Cơ sở dữ liệu phân tán 2 3 INT1434 Lập trình web 3 4 INT1433 Lập trình mạng 3 5 INT1342M Phân tích TKHTTT 3 6 INT1404
Các hệ thống dựa trên tri thức 3
KHÓA 2018 - NGÀNH AN TOÀN THÔNG TIN 1 INT14106 Quản lý an toàn thông tin 3 2 INT14105
An toàn ứng dụng web và cơ sở dữ liệu 3 3 INT1482 An toàn mạng 3 4 INT1433 Lập trình mạng 3 5 SKD1108 Phương pháp luận NCKH 2 6 INT1491 Mật mã học nâng cao 2
KHÓA 2018 - NGÀNH ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG 1 TEL1410 Đa truy nhập vô tuyến 3 2 TEL1409 Internet và các giao thức 2 3 TEL1412
Mô phỏng hệ thống truyền thông 2 4 TEL1408
Công nghệ truyền tải quang 3 5 TEL1414
Quản lý mạng viễn thông 2 6 TEL1402
Báo hiệu và điều khiển kết nối 3 7 TEL1416 Thu phát vô tuyến 3
KHÓA 2018 - NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1 ELE1426 Thiết kế logic số 3 2 ELE1406 Cơ sở mật mã học 2 3 ELE1432 Xử lý tiếng nói 3 4 INT1362 Xử lý ảnh 2 5 ELE1428 Truyền thông số 2 6 ELE1415 Hệ thống nhúng 3 7 SKD1108 Phương pháp luận NCKH 2
KHÓA 2018 - NGÀNH CÔNG NGHỆ ĐA PHƯƠNG TIỆN
Chuyên ngành Phát triển ứng dụng đa phương tiện 1 INT1434 Lập trình web 3 2 MUL14125 Xử lý ảnh và video 3 3 MUL1448
Lập trình ứng dụng trên đầu cuối di động 3 4 MUL1446 Lập trình game cơ bản 3 5 MUL1451 Chuyên đề 1 6 MUL14129
Phát triển ứng dụng thực tại ảo 3
Chuyên ngành Thiết kế đồ họa đa phương tiện 1 MUL14135
Thiết kế sản phẩm đa phương tiện 3 2 MUL14136
Nghệ thuật đồ họa chữ (Typography) 3 3 MUL14138
Thiết kế ấn phẩm điện tử 1 3 4 MUL14140 Thiết kế hình động 2 3 5 MUL1465 Chuyên đề 1 6 MUL14143 Mỹ học 3
KHÓA 2018 - NGÀNH TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN 1 MUL14109
PR: Chiến lược và thực hành 3 2 MUL14107 Báo chí dữ liệu 2 3 MUL14112
Quản lý dự án truyền thông 2 4 MUL14111
Quảng cáo: Chiến lược và thực hành 3 5 MUL14116 Thực hành chuyên sâu 4 6 MUL13104 Kinh tế truyền thông 2
KHÓA 2018 - NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH
Chuyên ngành Thương mại điện tử 1 BSA1313
Lập và thẩm định dự án đầu tư 2 2 BSA1418 Nghiệp vụ thương mại 2 3 BSA1422
Pháp luật thương mại điện tử 2 4 BSA1408
Xây dựng website thương mại điện tử 2 5 BSA1429
Quản trị kinh doanh bán lẻ trực tuyến 2 6 BSA1437 Thanh toán điện tử 2 7 MAR1427 E-marketing 2 8 BSA1403 Chuyên đề TMĐT 2 9 SKD1108 Phương pháp luận NCKH 2
Chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp 1 BSA1313
Lập và thẩm định dự án đầu tư 2 2 MAR1424 Quản trị Marketing 2 3 BSA1412 Khởi sự kinh doanh 2 4 BSA1440
Tổ chức sản xuất trong DN 2 5 BSA1427 Quản trị doanh nghiệp 3 6 BSA1432
Quản trị kinh doanh quốc tế 3 7 BSA1402 Chuyên đề QTDN 2 8 SKD1108 Phương pháp luận NCKH 2
KHÓA 2018 - NGÀNH KẾ TOÁN 1 BSA1320
Phân tích hoạt động kinh doanh 2 2 FIA1402 CFA 3 3 FIA1409 Kế toán máy 2 4 FIA1416 Kiểm toán tài chính 3 5 SKD1108 Phương pháp luận NCKH 2 6 FIA1405 Kế toán công 2 7 FIA1406
Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm 2 8 FIA1408
Kế toán ngân hàng thương mại 2
KHÓA 2018 - NGÀNH MARKETING
Chuyên ngành Internet Marketing 1 MAR1408 Phân tích Web 3 2 MAR1406
Marketing qua phương tiện truyền thông xã hội 3 3 MAR1413
Tổng quan về biên tập web 3 4 MAR1405
Marketing bằng công cụ tìm kiếm 3 5 MAR1402
Đề án: Kế hoạch Internet Marketing 2 6 SKD1108 Phương pháp luận NCKH 2
Chuyên ngành phân tích dữ liệu Marketing số 1 MAR1437 Phân tích Marketing 3 2 MAR1438
Khai phá dữ liệu trong Marketing 3 3 MAR1408 Phân tích web 3 4 MAR1406
Marketing qua phương tiện truyền thông xã hội 3 5 MAR1439 Trí tuệ Marketing 2 6 SKD1108
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2
KHÓA 2018 - NGÀNH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 1 MAR1441
Phân tích dữ liệu phục vụ cho quyết định kinh doan 2 2 BSA1437 Thanh toán điện tử 2 3 BSA1457 Bán lẻ trực tuyến 2 4 BSA1459
Chuyên đề quản trị TMĐT 2 5 BSA1460
Chuyên đề tác nghiệp TMĐT 2 6 BSA1355
Pháp luật về TMĐT và ATTT 2 7 INT13116
An toàn dữ liệu và bảo mật trong TMĐT 2 8 BSA1461 Thương mại di động 2 9 BSA1467
Quản trị rủi ro trong TMĐT 2
Phụ lục 2: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022
MÔN ĐIỀU KIỆN (MT: Môn trước; MTQ: Môn tiên quyết)
KHÓA 2018 - NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN MT: INT1340 MT: INT1313 MT: INT1306, INT1339, INT1313 MT: INT1339, INT1306, INT1336 MT: INT1340 MT: INT1313 MT: INT1306, INT1339, INT1313 MT: INT1339, INT1306, INT1336
KHÓA 2018 - NGÀNH AN TOÀN THÔNG TIN MT: INT1472 MT: INT1472 MT: INT1472, INT1336 MT: INT1306; INT1339, INT1336
KHÓA 2018 - NGÀNH ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG MTQ: TEL1420; MT: TEL1407 MTQ: TEL1405
MT: ELE1330, ELE1319, MTQ: TEL1418 MT: TEL1406 MTQ: TEL1405 MTQ: TEL1405
MT: ELE1320, TEL1421, TEL1407
KHÓA 2018 - NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ MTQ: ELE1309 MT: ELE1330 MT: ELE1330 MT: ELE1330 MT: ELE1317
KHÓA 2018 - NGÀNH CÔNG NGHỆ ĐA PHƯƠNG TIỆN MT: MUL1307 MT: INT13108 MT: MUL1454 MT: MUL1423 MT: MUL14137 MT: MUL14134
KHÓA 2018 - NGÀNH TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN MT: MUL13108 MT: MUL13106 MT: MUL13120, MUL13110
KHÓA 2018 - NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH MT: BSA1328 MT: MAR1323 MT: INT1156 MT: MAR1329, MAR1322, MAR1323 MT: MAR1323 MT: MAR1322 MT: BSA1328 MT: BSA1328 MT: BSA1328 MT: BSA1328; MTQ: BSA1333 MT: BSA1328 MT: BSA1328
KHÓA 2018 - NGÀNH KẾ TOÁN MT: FIA1324 MT: FIA1313 MT: FIA1315
KHÓA 2018 - NGÀNH MARKETING
MTQ: BAS1210, MT: MAR1322, MAR1312 MTQ: MAR1322 MT: MAR1334 MTQ: MAR1322; MT: MAR1304
MTQ: MAR1304, MAR1424, MAR1323, MAR1427 MTQ: MAR1304, MAR1309 MTQ: MAR1304, MAR1309
MTQ: BAS1210; MT: MAR1322, MAR1312 MTQ: MAR1322 MTQ: MAR1312, MAR1309
KHÓA 2018 - NGÀNH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ MTQ: BSA1365 MTQ: BSA1365 MTQ: BSA1365 MTQ: BSA1365 MTQ: BSA1365 MT: BSA1365, INT13114
Phụ lục 2: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022
* Sinh viên đăng ký học Tiếng Anh (BAS1144) hoặc (BAS1146); Sinh viên nào đã có quyết định được miễn học phần nào
thì không phải đăng ký học học phần đó TT MÃ MH TÊN MÔN HỌC TÍN CHỈ
MÔN ĐIỀU KIỆN (MT: Môn trước; MTQ: Môn tiên quyết)
KHÓA 2019 - NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1a BAS1144 Tiếng Anh A22 4 MT: BAS1143 1b BAS1146 Tiếng Anh B12 4 MT: BAS1145 2 INT1319 Hệ điều hành 3 3 INT1332
Lập trình hướng đối tượng 3 MTQ: INT1339 4 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 MTQ: INT1155 5 INT1336 Mạng máy tính 3 MTQ: INT1155 6 INT13162 Lập trình với Python 3 MTQ: INT1155 7 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1
KHÓA 2019 - NGÀNH AN TOÀN THÔNG TIN 1a BAS1144 Tiếng Anh A22 4 MT: BAS1143 1b BAS1146 Tiếng Anh B12 4 MT: BAS1145 2 INT1332
Lập trình hướng đối tượng 3 3 INT1319 Hệ điều hành 3 4 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 5 INT1472 Cơ sở an toàn thông tin 3 6 INT1487
Hệ điều hành Windows và Linux/Unix 3 7 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1
KHÓA 2019 - NGÀNH ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG 1a BAS1144 Tiếng Anh A22 4 MT: BAS1143 1b BAS1146 Tiếng Anh B12 4 MT: BAS1145 2 TEL1421 Truyền sóng và anten 3 3 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 4 TEL1338 Kiến trúc máy tính 2 5 ELE13101 Xử lý tín hiệu số 3 6 TEL1340 Kỹ thuật lập trình 3 7 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1
KHÓA 2019 - NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1a BAS1144 Tiếng Anh A22 4 MT: BAS1143 1b BAS1146 Tiếng Anh B12 4 MT: BAS1145 2 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 3 ELE1320
Lý thuyết trường điện từ và siêu cao tần 3 4 INT13145 Kiến trúc máy tính 3 5 INT1336 Mạng máy tính 3 6 ELE1304
Cơ sở điều khiển tự động 3 7 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1
KHÓA 2019 - NGÀNH CÔNG NGHỆ ĐA PHƯƠNG TIỆN
Chuyên ngành Phát triển ứng dụng đa phương tiện 1a BAS1144 Tiếng Anh A22 4 MT: BAS1143 1b BAS1146 Tiếng Anh B12 4 MT: BAS1145 2
MUL13152 Thiết kế web cơ bản 3 3 MUL1415 Kỹ xảo đa phương tiện 2 4 MUL1423
Kịch bản đa phương tiện 2 5
MUL13124 Dựng audio và video phi tuyến 3
Tổ chức sản xuất sản phẩm đa phương 6 MUL1422 2 tiện 7 INT1325
Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 8 INT1306
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3
Chuyên ngành Thiết kế đa phương tiện 1a BAS1144 Tiếng Anh A22 4 MT: BAS1143 1b BAS1146 Tiếng Anh B12 4 MT: BAS1145 2
MUL13152 Thiết kế web cơ bản 3 3 MUL1415 Kỹ xảo đa phương tiện 2 4 MUL1423
Kịch bản đa phương tiện 2 5
MUL13124 Dựng audio và video phi tuyến 3
Tổ chức sản xuất sản phẩm đa phương 6 MUL1422 2 tiện 7 INT1325
Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 8 MUL14143 Mỹ học 3
KHÓA 2019 - NGÀNH TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN 1a BAS1144 Tiếng Anh A22 4 MT: BAS1143 1b BAS1146 Tiếng Anh B12 4 MT: BAS1145 2 MUL1394
Truyền thông và dư luận xã hội 2 MT: MUL1392M, MUL1393 3 MUL1399
Phỏng vấn: Lý thuyết và thực hành 2 4 MUL1396 Viết đa phương tiện 2 MT: MUL13119 5
MUL13102 Rủi ro và xử lý khủng hoảng truyền thông 2 6 MUL1398
Nghệ thuật kể chuyện đa phương tiện 2 7 MUL1397
Biên tập văn bản báo chí 2 MT: MUL13119 8 SKD1103
Kỹ năng tạo lập văn bản 1 9 MUL1463
Thiết kế ấn phẩm báo chí 2
KHÓA 2019 - NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH 1a BAS1144 Tiếng Anh A22 4 MT: BAS1143 1b BAS1146 Tiếng Anh B12 4 MT: BAS1145 2 BSA1307
Hệ thống thông tin quản lý 2 MT: BSA1310, BSA1311 3 BSA1325 Quản trị chiến lược 3
MT: BSA1310, BSA1311; MTQ: BSA1328 4 BSA1333 Quản trị sản xuất 3 MTQ: BSA1328 5 INT1357 Tin học quản lý 2 MT: INT1156 6 BSA1324 Quản trị chất lượng 2 MTQ: BSA1328 7 BSA1338 Thống kê doanh nghiệp 3 MT: BSA1310, BSA1311 8 SKD1103
Kỹ năng tạo lập văn bản 1
KHÓA 2019 - NGÀNH KẾ TOÁN 1a BAS1144 Tiếng Anh A22 4 MT: BAS1143 1b BAS1146 Tiếng Anh B12 4 MT: BAS1145 2 FIA1324
Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 MT: FIA1326 3 FIA1315 Kiểm toán căn bản 3 MT: FIA1321 4 FIA1313 Kế toán tài chính 2 3 MTQ: FIA1312 5
FIA1441M Kế toán quản trị 2 3 MTQ: FIA1310 6 FIA1404
Hệ thống thông tin kế toán 3 7 SKD1103
Kỹ năng tạo lập văn bản 1
KHÓA 2019 - NGÀNH MARKETING 1a BAS1144 Tiếng Anh A22 4 MT: BAS1143 1b BAS1146 Tiếng Anh B12 4 MT: BAS1145 2 BSA1309 Kinh tế lượng 3
MT: BAS1219, BAS1220, BAS1210, BSA1310, BSA1311
Các hệ thống thông tin trong doanh 3 MAR1315 3 nghiệp 4 BSA1349 Quản lý dự án 2 5 MAR1425 Marketing dịch vụ 2 MTQ: MAR1322 6 MAR1323 Thương mại điện tử 2
Phát triển và ứng dụng web trong 7 MAR1334 3 marketing 8 SKD1103
Kỹ năng tạo lập văn bản 1
KHÓA 2019 - NGÀNH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 1a BAS1144 Tiếng Anh A22 4 MT: BAS1143 1b BAS1146 Tiếng Anh B12 4 MT: BAS1145 2 BSA1307
Hệ thống thông tin quản lý 2 MT: BSA1310, BSA1311 3 BSA1333 Quản trị sản xuất 3 MTQ: BSA1328 4 FIA1325 Tài chính doanh nghiệp 3 5 BSA1351 Logicstics căn bản 2 MT: BSA1310 6 MAR1427 E- Marketing 2 MT: MAR1322 7 MUL1429 Thiết kế web cơ bản 2 MT: INT13112 8 SKD1103
Kỹ năng tạo lập văn bản 1
Phụ lục 2: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022
Sinh viên nào đã có Quyết định được miễn học phần tiếng Anh (BAS1158) thì không đăng ký học học phần này TT MÃ MH TÊN MÔN HỌC TÍN CHỈ
MÔN ĐIỀU KIỆN (MT: Môn trước; MTQ: Môn tiên quyết)
KHÓA 2020 - NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1
BAS1152 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 BAS1158 Tiếng Anh (Course 2) 4 3 INT1358 Toán rời rạc 1 3 4
BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 4 5 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 6 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 7
SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1
KHÓA 2020 - NGÀNH AN TOÀN THÔNG TIN 1
BAS1152 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 BAS1158 Tiếng Anh (Course 2) 4 3 INT1358 Toán rời rạc 1 3 4
BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 4 5
INT13145 Kiến trúc máy tính 3 6 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 7
SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1
KHÓA 2020 - NGÀNH ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG 1
BAS1152 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 BAS1158 Tiếng Anh (Course 2) 4 3
BAS1225 Vật lý 2 và thí nghiệm 4 4 TEL1368 Tín hiệu và hệ thống 3 MT: BAS1225 5 ELE1318 Lý thuyết mạch 3 6
ELE13105 Linh kiện và mạch điện tử 3 7
SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1
KHÓA 2020 - NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1
BAS1152 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 BAS1158 Tiếng Anh (Course 2) 4 3
BAS1225 Vật lý 2 và thí nghiệm 4 4
ELE13100 Cấu kiện điện tử 3 5 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 6 ELE1305
Cơ sở đo lường điện tử 2 7
SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1
KHÓA 2020 - NGÀNH CÔNG NGHỆ ĐA PHƯƠNG TIỆN 1
BAS1152 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 BAS1158 Tiếng Anh (Course 2) 4 3 INT1358 Toán rời rạc 1 3 4 MUL1314 Kỹ thuật quay phim 3 5
BAS1226 Xác suất thống kê 2 6 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 7
MUL14134 Thiết kế hình động 1 3 8
SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1
KHÓA 2020 - NGÀNH TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN 1
BAS1152 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 BAS1158 Tiếng Anh (Course 2) 4 3
MUL13119 Các loại hình báo chí hiện đại 2 4
MUL13120 Nhập môn quảng cáo 2 5
MUL1289 Phương pháp nghiên cứu truyền thông 2 6
MUL1426 Thiết kế đồ họa cơ bản 3 7 MUL13147 Quay phim 3 MT: MUL1313
KHÓA 2020 - NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH 1
BAS1152 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 BAS1158 Tiếng Anh (Course 2) 4 3 BSA1241 Toán kinh tế 3 MT: BAS1220, BAS1210 4
BAS1109 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 5
MAR1323 Thương mại điện tử 2 6 BSA1311 Kinh tế vĩ mô 1 3 MT: BSA1310 7 MAR1322 Marketing căn bản 3 MT: BSA1310
KHÓA 2020 - NGÀNH KẾ TOÁN 1
BAS1152 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 BAS1158 Tiếng Anh (Course 2) 4 3 BSA1241 Toán kinh tế 3 MT: BAS1220, BAS1210 4 MAR1322 Marketing căn bản 3 MT: BSA1310 5 FIA1321 Nguyên lý kế toán 3 MT: BSA1310 6 BSA1328 Quản trị học 3
KHÓA 2020 - NGÀNH MARKETING 1
BAS1152 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 BAS1158 Tiếng Anh (Course 2) 4 3 BSA1241 Toán kinh tế 3 MT: BAS1220, BAS1210 4
BAS1109 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 MT: BAS1112 5 BSA1311 Kinh tế vĩ mô 1 3 MT: BSA1310 6 MAR1322 Marketing căn bản 3 MT: BSA1310
KHÓA 2020 - NGÀNH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 1
BAS1152 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 BAS1158 Tiếng Anh (Course 2) 4 3 BSA1241 Toán kinh tế 3 MT: BSA1220, BAS1210 4
INT13112 Nguyên lý lập trình 3 5 BSA1311 Kinh tế vĩ mô 1 3 MT: BSA1310 6 MAR1322 Marketing căn bản 3 MT: BSA1310
Phụ lục 2: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022
CÁC LỚP CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH CNTT và KẾ TOÁN - ACCA TT MÃ MH TÊN MÔN HỌC TÍN CHỈ
MÔN ĐIỀU KIỆN (MT: Môn trước; MTQ: Môn tiên quyết)
KHÓA 2018 - NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN - CLC 1 INT1342M
Phân tích Thiết kế HTTT (E) 3 MT: INT1332; MTQ: BAS1148 2 INT1450
Quản lý dự án phần mềm (E) 2 MT: INT1340 ; MTQ: BAS1148 3 INT1362 Xử lý ảnh 2 MT: ELE1330 4 INT1433 Lập trình mạng 3 MT: INT1339, INT1306 5 INT1414
Cở sở dữ liệu phân tán (E) 2 MTQ: BAS1148 6 INT1341
Nhập môn trí tuệ nhân tạo (E) 3 MTQ: INT1155, BAS1148
KHÓA 2018 - NGÀNH KẾ TOÁN - ACCA 1 FIA_E1353 FAU1- Kiểm toán 1 3 2 FIA_E1460 FAU2- Kiểm toán 2 3 3 FIA_E1462 FTX- Thuế 4 4 SKD1108 Phương pháp luận NCKH 2
Kế toán tài chính doanh nghiệp 5 FIA1444 2 MT: FIA1321 (theo CĐKTVN) 6 FIA1445 Kế toán thuế 2 MT: FIA1321 7 FIA1446
Ghi sổ KT và lập báo cáo tài chính 2 MT: FIA1321
KHÓA 2019 - NGÀNH KẾ TOÁN - ACCA 1a BAS1144 Tiếng Anh A22 4 MT: BAS1143 1b BAS1146 Tiếng Anh B12 4 MT: BAS1145 2 FIA1404
Hệ thống thông tin kế toán 3 3 FIA1327M Thanh toán quốc tế 2 4 FIA_E1457
MA2 - Quản trị chi phí và tài chính 3 MT: FIA_E1352 5 FIA_E1356
FFM1- Quản trị tài chính 1 3 6 FIA_E1461
FFM2- Quản trị tài chính 2 3 7 SKD1103
Kỹ năng tạo lập văn bản 1
KHÓA 2020 - NGÀNH KẾ TOÁN - ACCA 1 BAS1152
Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 BAS1158 Tiếng Anh (Course 2) 4 3 BSA1241 Toán kinh tế 3 4 FIA1321 Nguyên lý kế toán 3 5 FIA_E1354
FAB1- Kế toán trong kinh doanh 1 2 6 FIA_E1350
FA1- Ghi nhận các giao dịch tài chính 3 7 FIA_E1352 MA1- Thông tin quản trị 3