lOMoARcPSD|60380256
CHƯƠNG I
Định nghĩa CSR
CSR (Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp) là cam kết của doanh nghiệp trong
việc tích hợp yếu tố xã hội và môi trường vào hoạt động kinh doanh, nhằm góp
phần phát triển bền vững và cải thiện chất lượng cuộc sống cộng đồng.
Các định nghĩa khác nhau:
Một hình thức tự điều chỉnh của doanh nghiệp nhằm đạt được các mục tiêu
xã hội như từ thiện, hoạt động cộng đồng.
Cam kết của doanh nghiệp trong việc góp phần phát triển bền vững bằng
cách hợp tác với nhân viên, cộng đồng và xã hội.
CSR không chỉ là vấn đề kinh doanh mà còn là nghĩa vụ xã hội, vượt ra
ngoài các yêu cầu về kinh tế và pháp lý.
Phân loại trách nhiệm của doanh nghiệp theo mô hình tháp (pyramid) gồm 4
tầng:
o Trách nhiệm kinh tế: Đảm bảo hoạt động có lợi nhuận. o Trách nhiệm pháp
lý: Tuân thủ các quy định của pháp luật.
o Trách nhiệm đạo đức: Thực hiện những hành động đúng đắn về mặt đạo
đức.
o Trách nhiệm từ thiện: Thực hiện các hoạt động vượt ra ngoài nghĩa vụ pháp
lý, nhằm đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng.
lOMoARcPSD|60380256
I. KHÁI NIỆM CSR (Corporate Social Responsibility)
CSR là trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp – cụ thể là cam kết tự nguyện của
doanh nghiệp nhằm giảm thiểu các tác động tiêu cực và gia tăng giá trị tích cực
đến xã hội và môi trường.
Các định nghĩa nổi bật:
Carroll (1979): CSR bao gồm 4 loại trách nhiệm Kinh tế, Pháp lý, Đạo đức
và Từ thiện.
LHQ (2011): Doanh nghiệp phải tôn trọng nhân quyền, hỗ trợ nạn nhân bị
ảnh hưởng bởi hoạt động kinh doanh.
Milton Friedman (1970): Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp là... tối đa
hóa lợi nhuận.
CSR không chỉ là làm từ thiện! CSR là cách doanh nghiệp vận hành có trách
nhiệm và đạo đức với tất cả các bên liên quan.
Các yêu cầu về kinh tế và pháp lý.
Phân loại trách nhiệm của doanh nghiệp theo mô hình tháp (pyramid) gồm 4
tầng:
lOMoARcPSD|60380256
o Trách nhiệm kinh tế: Đảm bảo hoạt động có lợi nhuận. o Trách nhiệm pháp
lý: Tuân thủ các quy định của pháp luật.
o Trách nhiệm đạo đức: Thực hiện những hành động đúng đắn về mặt đạo
đức.
o Trách nhiệm từ thiện: Thực hiện các hoạt động vượt ra ngoài nghĩa vụ pháp
lý, nhằm đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng.
Các khía cạnh bổ sung trong hiểu CSR:
Quyền con người: Theo khuôn khổ của LHQ (2011), doanh nghiệp có trách
nhiệm tôn trọng quyền con người và hỗ trợ nạn nhân nếu có tác động tiêu
cực từ hoạt động kinh doanh.
Quyền của khách hàng và người tiêu dùng: Doanh nghiệp cần bảo vệ quyền
lợi của khách hàng, người lao động và các bên liên quan khác.
Kỳ vọng của xã hội: Xã hội đặt ra những yêu cầu ngày càng cao đối với
doanh nghiệp, tạo ra khoảng cách giữa kỳ vọng xã hội và hiệu quả thực tế
của các hoạt động kinh doanh.
Doanh nghiệp công dân: Doanh nghiệp được xem là “công dân” của quốc
gia hay cộng đồng toàn cầu, từ đó có các trách nhiệm xã hội nhất định.
Lợi ích của CSR đối với doanh nghiệp:
Tăng cường sự cam kết của người tiêu dùng, thu hút đối tác và nhà đầu tư, nâng
cao tính cạnh tranh, đảm bảo tuân thủ pháp luật và cải thiện mối quan hệ nội bộ.
Các chiến lược thực hiện CSR
CSR phòng thủ: Thực hiện nhằm giảm thiểu các tác động tiêu cực của hoạt
động kinh doanh, tránh phải gánh chịu chi phí phát sinh do áp lực xã hội.
CSR chi phí-lợi ích: Chỉ áp dụng khi doanh nghiệp có thể xác định được lợi
ích rõ ràng vượt trội so với chi phí bỏ ra.
CSR chiến lược: Đưa CSR trở thành một phần trong chiến lược kinh doanh
có chủ đích, tích hợp vào các hoạt động kinh doanh chính.
lOMoARcPSD|60380256
CSR sáng tạo & học tập: Thúc đẩy sự sáng tạo, học hỏi và đổi mới qua các
hoạt động CSR, từ đó cải thiện khả năng cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu thị
trường.
CHƯƠNG II
Khái niệm
Phát triển bền vững là khả năng doanh nghiệp tồn tại và phát triển theo
hướng lâu dài, đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm ảnh hưởng tiêu cực
đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
Mô hình 3Ps:
Planet (Môi trường): Bảo vệ và quản lý hiệu quả tài nguyên thiên nhiên,
giảm thiểu tác động đến môi trường.
People (Con người): Đảm bảo chất lượng cuộc sống, công bằng xã hội và
phát triển nguồn nhân lực.
Profit (Lợi nhuận): Tạo ra của cải vật chất, thu nhập và tài sản cho doanh
nghiệp, qua đó duy trì hoạt động kinh doanh hiệu quả.
Bối cảnh vĩ mô và yếu tố tác động
Xã hội và môi trường vĩ mô:
o Xã hội được định nghĩa là cộng đồng, quốc gia hoặc nhóm người có
chung truyền thống, giá trị và lợi ích. Đây là môi trường tồn tại của
doanh nghiệp.
o Môi trường vĩ mô bao gồm các yếu tố kinh tế, chính trị, công nghệ và
văn hóa ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của doanh nghiệp.
Các yếu tố tác động:
o Sự thịnh vượng và giáo dục: Khi xã hội ngày càng phát triển về kinh
tế và học vấn, kỳ vọng đối với doanh nghiệp cũng tăng lên.
o Nhận thức công chúng: Mức độ hiểu biết về tính bền vững lan rộng,
qua đó tạo ra yêu cầu cao hơn đối với doanh nghiệp trong việc thực
hiện các hoạt động bền vững.
lOMoARcPSD|60380256
o Phong trào nhân quyền: Các vấn đề về quyền lợi con người, từ cách
đối xử với nhân viên, cổ đông đến người tiêu dùng, đòi hỏi doanh
nghiệp phải hành xử có trách nhiệm.
o Sự gián đoạn của công nghệ và thay đổi nhân khẩu học: Công nghệ
thay đổi cách thức hoạt động và quản lý, đồng thời sự dịch chuyển về
nhân khẩu học có thể gây ra thiếu hụt lao động ở một số khu vực
tạo áp lực lên hệ thống an sinh xã hội.
Vai trò của phát triển bền vững trong kinh doanh
Đảm bảo hoạt động hiệu quả:
Phát triển bền vững giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả, nâng cao năng
suất và giảm chi phí tổng thể, qua đó tạo ra lợi ích lâu dài cho cả doanh
nghiệp và người tiêu dùng.
Đạo đức doanh nghiệp:
Xây dựng nền tảng bền vững đồng nghĩa với việc doanh nghiệp không chỉ
tập trung vào lợi nhuận mà còn phải đảm bảo trách nhiệm đối với xã hội và
môi trường.
Ví dụ thực tiễn:
Trường hợp của Nestlé được nêu ra như một minh họa về xung đột giữa lợi
nhuận và quyền lợi cộng đồng, khi việc kiểm soát nguồn nước dẫn đến hậu
quả tiêu cực đối với người dân địa phương.
Liên kết với 17 Mục tiêu phát triển bền vững (SDGs)
Vai trò của doanh nghiệp trong SDGs:
Doanh nghiệp được kêu gọi đóng góp vào các mục tiêu như:
o Xóa đói giảm nghèo: Tạo cơ hội việc làm, phát triển các chương trình
sinh kế và đảm bảo thu nhập ổn định cho cộng đồng.
o An ninh lương thực và nông nghiệp bền vững: Nâng cao năng suất,
quản lý tài nguyên thiên nhiên, và đảm bảo an toàn thực phẩm.
lOMoARcPSD|60380256
o Sức khỏe và phúc lợi: Thực hiện các chương trình chăm sóc sức khỏe
cho cộng đồng và nhân viên, giám sát dịch bệnh, và chuẩn bị rủi ro
thiên tai.
o Giáo dục chất lượng: Đầu tư vào giáo dục, trang bị cơ sở vật chất và
đào tạo kỹ năng cho cộng đồng.
o Bình đẳng giới: Tăng cường cơ hội cho phụ nữ trong doanh nghiệp,
bảo vệ quyền lợi và tạo điều kiện tham gia quản lý.
o Nước sạch và vệ sinh: Đảm bảo cộng đồng có tiếp cận nguồn nước
sạch và hệ thống vệ sinh đầy đủ.
o Năng lượng bền vững: Cung cấp năng lượng giá cả phải chăng, bền
vững và hiện đại cho mọi người.
o Cơ sở hạ tầng và công nghiệp: Xây dựng hệ thống hạ tầng vững chắc,
thúc đẩy đổi mới và tăng trưởng kinh tế.
o Giảm bất bình đẳng: Áp dụng các chính sách đảm bảo công bằng về
thu nhập và cơ hội cho tất cả mọi người.
o Thành phố và cộng đồng bền vững: Đảm bảo phát triển đô thị an toàn,
kiên cường và bền vững.
o Tiêu dùng và sản xuất có trách nhiệm: Phát triển mô hình sản xuất và
tiêu dùng bền vững, giảm thiểu chất thải và phát thải carbon.
o Hành động vì khí hậu: Đặt mục tiêu giảm phát thải dựa trên khoa học,
đầu tư vào công nghệ giảm nhẹ biến đổi khí hậu.
o Bảo vệ đại dương và đất liền: Quản lý tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ
đa dạng sinh học và hệ sinh thái.
o Hòa bình và công lý: Thúc đẩy các xã hội hòa bình, công bằng và xây
dựng các thể chế hiệu quả.
o Quan hệ đối tác toàn cầu: Tăng cường hợp tác quốc tế để thực hiện
các mục tiêu phát triển bền vững.
Các chủ đề và lĩnh vực cụ thể trong phát triển bền vững
lOMoARcPSD|60380256
Kinh tế bền vững:
Tập trung vào việc tạo ra của cải vật chất, thu nhập và tài sản, đảm bảo hoạt
động kinh doanh không chỉ vì lợi nhuận ngắn hạn mà còn hướng tới lợi ích
kinh tế lâu dài.
Xã hội bền vững:
Cải thiện chất lượng cuộc sống, đảm bảo cơ hội giáo dục, sức khỏe, bình
đẳng giới và giảm bất bình đẳng trong xã hội.
Môi trường bền vững:
Quản lý hiệu quả tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu tác động môi trường
thông qua các chính sách quản lý, thiết kế sinh thái, giảm phát thải và bảo v
đa dạng sinh học.
Hành động khẩn cấp chống biến đổi khí hậu:
Đưa ra các mục tiêu phát thải carbon, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển
công nghệ thu hồi carbon, cũng như thực hiện các chính sách giảm thiểu rủi
ro thiên tai.
Đảo ngược suy thoái môi trường:
Bao gồm việc bảo vệ, khôi phục các hệ sinh thái, quản lý rừng và sử dụng
bền vững tài nguyên thiên nhiên.
Hợp tác quốc tế:
Thúc đẩy các mối quan hệ đối tác toàn cầu, chẳng hạn như Thỏa thuận
Paris, nhằm tạo ra một hệ thống hành động chung chống biến đổi khí hậu và
hỗ trợ phát triển bền vững.
CHƯƠNG III
KHÁI NIỆM VÀ VAI TRÒ CỦA CÁC BÊN LIÊN QUAN
Doanh nghiệp là một pháp nhân độc lập, tồn tại riêng biệt với các cá nhân
(như cổ đông) và có trách nhiệm pháp lý riêng. Các bên liên quan
(stakeholders) là những cá nhân, nhóm hoặc tổ chức có lợi ích liên quan, có
lOMoARcPSD|60380256
khả năng tác động và bị ảnh hưởng bởi hoạt động của doanh nghiệp. Theo
Eric Rhenman, R. Edward Freeman và Post, Preston, Sasch, bên liên quan
không chỉ là cổ đông mà còn bao gồm tất cả những ai góp phần hoặc chịu
tác động từ hoạt động của công ty.
PHÂN LOẠI CÁC BÊN LIÊN QUAN
Theo quan hệ với doanh nghiệp:
1. Bên liên quan nội bộ:
Bao gồm chủ sở hữu (cổ đông), giám đốc điều hành, nhân viên và các bộ
phận quản lý.
Mỗi nhóm có vai trò, trách nhiệm và mong đợi riêng:
Chủ sở hữu: Đầu tư và mong muốn có lợi nhuận, cổ tức cao.
Giám đốc: Chịu trách nhiệm định hướng chiến lược, quản trị và tối ưu hóa
hiệu suất hoạt động.
Nhân viên: Mong đợi một môi trường làm việc ổn định, lương thưởng hợp
lý, cơ hội thăng tiến.
2. Bên liên quan bên ngoài:
Bao gồm khách hàng, đối thủ cạnh tranh, chủ nợ, nhà cung cấp, cộng đồng,
cơ quan chính phủ, truyền thông, và các tổ chức phi lợi nhuận (NPO/NGO).
Những bên này tác động đến phúc lợi kinh tế của doanh nghiệp và đồng thời
nhận được lợi ích hoặc chịu rủi ro từ hoạt động của công ty.
SỰ PHÂN BIỆT GIỮA CỔ ĐÔNG VÀ BÊN LIÊN QUAN:
Mặc dù tất cả cổ đông đều là bên liên quan, nhưng không phải tất cả các bên
liên quan đều là cổ đông. Các bên liên quan có phạm vi rộng hơn, bao gồm
cả những nhóm không trực tiếp đầu tư vốn nhưng lại có ảnh hưởng và lợi
ích liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp.
VAI TRÒ VÀ TRÁCH NHIỆM CỦA NGƯỜI QUẢN LÝ ĐỐI VỚI
CÁC BÊN LIÊN QUAN
lOMoARcPSD|60380256
Mục tiêu của quản lý bên liên quan:
Xác định, phân tích và ưu tiên các bên liên quan nhằm tối ưu hóa mối quan
hệ và tạo ra “tình huống đôi bên cùng có lợi”.
Đảm bảo rằng ngoài việc đạt được mục tiêu lợi nhuận, doanh nghiệp còn xử
lý một cách có đạo đức và hợp lý các mối quan hệ với các bên liên quan
khác.
Thách thức trong quản lý:
Sự xung đột giữa lợi ích của các bên khác nhau:
Ví dụ, mâu thuẫn giữa lợi nhuận của chủ sở hữu và mức lương, phúc lợi của
nhân viên; hay giữa việc sản xuất giá rẻ cho thị trường toàn cầu và đảm bảo
an toàn việc làm trong nước.
Người quản lý cần đưa ra các giải pháp để cân bằng, ưu tiên các mục tiêu
khác nhau dựa trên khả năng tác động và động lực của từng bên.
Quá trình quản lý các bên liên quan
Bước 1: Xác định các bên liên quan: Liệt kê đầy đủ các nhóm cá nhân, tổ
chức có liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp.
Bước 2: Phân tích vấn đề: Hiểu rõ mong đợi, lợi ích và khả năng ảnh hưởng
của từng bên.
Bước 3: Ưu tiên: Xác định mức độ ưu tiên dựa trên tầm quan trọng của lợi
ích và mức độ tác động khi không được đáp ứng.
Bước 4: Hành động chiến lược: Xây dựng các chính sách, kế hoạch tương
tác và giải pháp cụ thể nhằm cân bằng lợi ích của các bên liên quan.
Bước 5: Đánh giá và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi, đánh giá hiệu quả
và điều chỉnh chiến lược để phù hợp với sự thay đổi của môi trường bên
ngoài và nội bộ.
VĂN HÓA VÀ NGUYÊN TẮC TRONG QUẢN LÝ CÁC BÊN LIÊN
QUAN
Văn hóa bên liên quan:
Bao gồm các niềm tin, giá trị và thực hành mà doanh nghiệp phát triển đ
lOMoARcPSD|60380256
duy trì mối quan hệ bền vững với các bên liên quan.
Văn hóa này giúp doanh nghiệp hiểu và đáp ứng được các kỳ vọng của
khách hàng, nhân viên, đối tác và cộng đồng.
Nguyên tắc quản lý:
Áp dụng các tiêu chí về trách nhiệm kinh tế, pháp lý, đạo đức và từ thiện
trong việc xử lý các vấn đề liên quan đến các bên liên quan.
Đảm bảo tính minh bạch, công bằng và sự tham gia của các bên liên quan
vào quá trình ra quyết định.
Mô hình quản lý:
Quá trình quản lý các bên liên quan được trình bày qua một mô hình tuần tự
gồm: Xác định – Phân tích Ưu tiên – Hành động chiến lược – Đánh giá và
lặp lại.
CHƯƠNG IV
Trách nhiệm kinh tế:
Nền tảng của hoạt động doanh nghiệp là tạo ra lợi nhuận thông qua việc tối
đa hóa doanh số và giảm thiểu chi phí.
Tối đa hóa lợi nhuận không chỉ dừng lại ở việc làm giàu cho cổ đông mà còn
tạo ra việc làm cho người lao động và nâng cao giá trị cho toàn bộ hệ sinh
thái kinh doanh.
Giá trị kinh tế và xã hội:
Giá trị kinh tế: Là giá trị mà khách hàng sẵn sàng chi trả cho sản phẩm hay
dịch vụ, phản ánh lợi ích thực tế mà khách hàng nhận được.
Giá trị xã hội: Là sự gia tăng về mặt uy tín, lòng tin, và những giá trị không
định lượng được về mặt xã hội mà sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại.
Hai loại giá trị này phụ thuộc lẫn nhau và không thể tách rời; một doanh
nghiệp bền vững cần cân bằng cả giá trị kinh tế và giá trị xã hội trong quá
trình ra quyết định.
lOMoARcPSD|60380256
Tối đa hóa lợi nhuận và giá trị:
Lợi nhuận kinh tế: Giá trị mà khách hàng sẵn sàng chi trả cho sản phẩm/dịch
vụ, đảm bảo thu nhập và tạo việc làm.
Giá trị xã hội: Sự gia tăng giá trị về mặt xã hội, giúp doanh nghiệp không
chỉ theo đuổi lợi nhuận ngắn hạn mà còn hướng tới phát triển bền vững, cân
bằng giữa lợi ích kinh tế và xã hội.
Các Vấn Đề Liên Quan đến Trách nhiệm Kinh tế
Hành động và Chiến lược Tạo Lợi Nhuận:
o Doanh nghiệp cần tận dụng cơ hội và quản lý rủi ro trong hoạt động
kinh doanh để duy trì lợi nhuận bền vững.
o Các doanh nghiệp hàng đầu thường đổi mới liên tục và tận dụng nhu
cầu về sản phẩm, dịch vụ bền vững để tránh các rủi ro liên quan đến
chi phí tăng cao và thay đổi thị trường.
Các Thách thức và Hành vi Gây tranh cãi:
o Một số doanh nghiệp có thể sử dụng các chiến lược như vận động
hành lang, hối lộ hoặc sử dụng thuật toán để thu thập và sử dụng dữ
liệu khách hàng nhằm tăng tương tác và doanh số.
o Các hành động không minh bạch, quảng cáo gây hiểu lầm hoặc ẩn chi
phí có thể ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và giá trị của sản phẩm/dịch
vụ.
o Các vấn đề liên quan đến chất lượng sản phẩm/dịch vụ, thông tin
không đầy đủ về thành phần, tính năng, mức độ an toàn, bảo hành và
dịch vụ sau bán hàng cũng là những thách thức cần được giải quyết.
Chiến lược Tái cấu trúc và Cắt giảm chi phí:
o Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, các doanh nghiệp đôi khi buộc
phải tiến hành tái cấu trúc (ví dụ: các chương trình sa thải hoặc cắt
giảm quy mô) để duy trì lợi nhuận.
lOMoARcPSD|60380256
o Ví dụ, trường hợp của Nokia với “Bridge Program” cho thấy việc tái
cấu trúc cần được thực hiện một cách chiến lược, đồng thời duy trì
tinh thần và cam kết của nhân viên, đồng thời đảm bảo tác động tích
cực đến cộng đồng nơi doanh nghiệp hoạt động.
Tổng kết
Trách nhiệm kinh tế không chỉ là việc theo đuổi lợi nhuận tối đa mà còn là
quá trình tạo ra giá trị kinh tế và xã hội bền vững.
Doanh nghiệp cần hướng tới một mô hình kinh doanh linh hoạt, cân bằng
giữa các mục tiêu lợi nhuận ngắn hạn và giá trị dài hạn cho tất cả các bên
liên quan.
Việc tích hợp các chương trình CSR vào chiến lược kinh doanh là cách để
doanh nghiệp không chỉ tồn tại mà còn phát triển trong một môi trường cạnh
tranh và thay đổi không ngừng.

Preview text:

lOMoARcPSD| 60380256 CHƯƠNG I Định nghĩa CSR
CSR (Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp) là cam kết của doanh nghiệp trong
việc tích hợp yếu tố xã hội và môi trường vào hoạt động kinh doanh, nhằm góp
phần phát triển bền vững và cải thiện chất lượng cuộc sống cộng đồng.
Các định nghĩa khác nhau:
Một hình thức tự điều chỉnh của doanh nghiệp nhằm đạt được các mục tiêu
xã hội như từ thiện, hoạt động cộng đồng. •
Cam kết của doanh nghiệp trong việc góp phần phát triển bền vững bằng
cách hợp tác với nhân viên, cộng đồng và xã hội. •
CSR không chỉ là vấn đề kinh doanh mà còn là nghĩa vụ xã hội, vượt ra
ngoài các yêu cầu về kinh tế và pháp lý.
Phân loại trách nhiệm của doanh nghiệp theo mô hình tháp (pyramid) gồm 4 tầng:
o Trách nhiệm kinh tế: Đảm bảo hoạt động có lợi nhuận. o Trách nhiệm pháp
lý: Tuân thủ các quy định của pháp luật.
o Trách nhiệm đạo đức: Thực hiện những hành động đúng đắn về mặt đạo đức.
o Trách nhiệm từ thiện: Thực hiện các hoạt động vượt ra ngoài nghĩa vụ pháp
lý, nhằm đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng. lOMoARcPSD| 60380256
I. KHÁI NIỆM CSR (Corporate Social Responsibility)
CSR là trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp – cụ thể là cam kết tự nguyện của
doanh nghiệp nhằm giảm thiểu các tác động tiêu cực và gia tăng giá trị tích cực
đến xã hội và môi trường.
Các định nghĩa nổi bật: •
Carroll (1979): CSR bao gồm 4 loại trách nhiệm – Kinh tế, Pháp lý, Đạo đức và Từ thiện. •
LHQ (2011): Doanh nghiệp phải tôn trọng nhân quyền, hỗ trợ nạn nhân bị
ảnh hưởng bởi hoạt động kinh doanh. •
Milton Friedman (1970): Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp là... tối đa hóa lợi nhuận.
CSR không chỉ là làm từ thiện! CSR là cách doanh nghiệp vận hành có trách
nhiệm và đạo đức với tất cả các bên liên quan.
Các yêu cầu về kinh tế và pháp lý.
Phân loại trách nhiệm của doanh nghiệp theo mô hình tháp (pyramid) gồm 4 tầng: lOMoARcPSD| 60380256
o Trách nhiệm kinh tế: Đảm bảo hoạt động có lợi nhuận. o Trách nhiệm pháp
lý: Tuân thủ các quy định của pháp luật.
o Trách nhiệm đạo đức: Thực hiện những hành động đúng đắn về mặt đạo đức.
o Trách nhiệm từ thiện: Thực hiện các hoạt động vượt ra ngoài nghĩa vụ pháp
lý, nhằm đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng.
Các khía cạnh bổ sung trong hiểu CSR:
Quyền con người: Theo khuôn khổ của LHQ (2011), doanh nghiệp có trách
nhiệm tôn trọng quyền con người và hỗ trợ nạn nhân nếu có tác động tiêu
cực từ hoạt động kinh doanh. •
Quyền của khách hàng và người tiêu dùng: Doanh nghiệp cần bảo vệ quyền
lợi của khách hàng, người lao động và các bên liên quan khác. •
Kỳ vọng của xã hội: Xã hội đặt ra những yêu cầu ngày càng cao đối với
doanh nghiệp, tạo ra khoảng cách giữa kỳ vọng xã hội và hiệu quả thực tế
của các hoạt động kinh doanh. •
Doanh nghiệp công dân: Doanh nghiệp được xem là “công dân” của quốc
gia hay cộng đồng toàn cầu, từ đó có các trách nhiệm xã hội nhất định.
Lợi ích của CSR đối với doanh nghiệp:
Tăng cường sự cam kết của người tiêu dùng, thu hút đối tác và nhà đầu tư, nâng
cao tính cạnh tranh, đảm bảo tuân thủ pháp luật và cải thiện mối quan hệ nội bộ.
Các chiến lược thực hiện CSR
CSR phòng thủ: Thực hiện nhằm giảm thiểu các tác động tiêu cực của hoạt
động kinh doanh, tránh phải gánh chịu chi phí phát sinh do áp lực xã hội. •
CSR chi phí-lợi ích: Chỉ áp dụng khi doanh nghiệp có thể xác định được lợi
ích rõ ràng vượt trội so với chi phí bỏ ra. •
CSR chiến lược: Đưa CSR trở thành một phần trong chiến lược kinh doanh
có chủ đích, tích hợp vào các hoạt động kinh doanh chính. lOMoARcPSD| 60380256 •
CSR sáng tạo & học tập: Thúc đẩy sự sáng tạo, học hỏi và đổi mới qua các
hoạt động CSR, từ đó cải thiện khả năng cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu thị trường. CHƯƠNG II Khái niệm
Phát triển bền vững là khả năng doanh nghiệp tồn tại và phát triển theo
hướng lâu dài, đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm ảnh hưởng tiêu cực
đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Mô hình 3Ps:
Planet (Môi trường): Bảo vệ và quản lý hiệu quả tài nguyên thiên nhiên,
giảm thiểu tác động đến môi trường. •
People (Con người): Đảm bảo chất lượng cuộc sống, công bằng xã hội và
phát triển nguồn nhân lực. •
Profit (Lợi nhuận): Tạo ra của cải vật chất, thu nhập và tài sản cho doanh
nghiệp, qua đó duy trì hoạt động kinh doanh hiệu quả.
Bối cảnh vĩ mô và yếu tố tác động
Xã hội và môi trường vĩ mô:
o Xã hội được định nghĩa là cộng đồng, quốc gia hoặc nhóm người có
chung truyền thống, giá trị và lợi ích. Đây là môi trường tồn tại của doanh nghiệp.
o Môi trường vĩ mô bao gồm các yếu tố kinh tế, chính trị, công nghệ và
văn hóa ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của doanh nghiệp. •
Các yếu tố tác động:
o Sự thịnh vượng và giáo dục: Khi xã hội ngày càng phát triển về kinh
tế và học vấn, kỳ vọng đối với doanh nghiệp cũng tăng lên.
o Nhận thức công chúng: Mức độ hiểu biết về tính bền vững lan rộng,
qua đó tạo ra yêu cầu cao hơn đối với doanh nghiệp trong việc thực
hiện các hoạt động bền vững. lOMoARcPSD| 60380256
o Phong trào nhân quyền: Các vấn đề về quyền lợi con người, từ cách
đối xử với nhân viên, cổ đông đến người tiêu dùng, đòi hỏi doanh
nghiệp phải hành xử có trách nhiệm.
o Sự gián đoạn của công nghệ và thay đổi nhân khẩu học: Công nghệ
thay đổi cách thức hoạt động và quản lý, đồng thời sự dịch chuyển về
nhân khẩu học có thể gây ra thiếu hụt lao động ở một số khu vực và
tạo áp lực lên hệ thống an sinh xã hội.
Vai trò của phát triển bền vững trong kinh doanh
Đảm bảo hoạt động hiệu quả:
Phát triển bền vững giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả, nâng cao năng
suất và giảm chi phí tổng thể, qua đó tạo ra lợi ích lâu dài cho cả doanh
nghiệp và người tiêu dùng. • Đạo đức doanh nghiệp:
Xây dựng nền tảng bền vững đồng nghĩa với việc doanh nghiệp không chỉ
tập trung vào lợi nhuận mà còn phải đảm bảo trách nhiệm đối với xã hội và môi trường. • Ví dụ thực tiễn:
Trường hợp của Nestlé được nêu ra như một minh họa về xung đột giữa lợi
nhuận và quyền lợi cộng đồng, khi việc kiểm soát nguồn nước dẫn đến hậu
quả tiêu cực đối với người dân địa phương.
Liên kết với 17 Mục tiêu phát triển bền vững (SDGs)
Vai trò của doanh nghiệp trong SDGs:
Doanh nghiệp được kêu gọi đóng góp vào các mục tiêu như:
o Xóa đói giảm nghèo: Tạo cơ hội việc làm, phát triển các chương trình
sinh kế và đảm bảo thu nhập ổn định cho cộng đồng.
o An ninh lương thực và nông nghiệp bền vững: Nâng cao năng suất,
quản lý tài nguyên thiên nhiên, và đảm bảo an toàn thực phẩm. lOMoARcPSD| 60380256
o Sức khỏe và phúc lợi: Thực hiện các chương trình chăm sóc sức khỏe
cho cộng đồng và nhân viên, giám sát dịch bệnh, và chuẩn bị rủi ro thiên tai.
o Giáo dục chất lượng: Đầu tư vào giáo dục, trang bị cơ sở vật chất và
đào tạo kỹ năng cho cộng đồng.
o Bình đẳng giới: Tăng cường cơ hội cho phụ nữ trong doanh nghiệp,
bảo vệ quyền lợi và tạo điều kiện tham gia quản lý.
o Nước sạch và vệ sinh: Đảm bảo cộng đồng có tiếp cận nguồn nước
sạch và hệ thống vệ sinh đầy đủ.
o Năng lượng bền vững: Cung cấp năng lượng giá cả phải chăng, bền
vững và hiện đại cho mọi người.
o Cơ sở hạ tầng và công nghiệp: Xây dựng hệ thống hạ tầng vững chắc,
thúc đẩy đổi mới và tăng trưởng kinh tế.
o Giảm bất bình đẳng: Áp dụng các chính sách đảm bảo công bằng về
thu nhập và cơ hội cho tất cả mọi người.
o Thành phố và cộng đồng bền vững: Đảm bảo phát triển đô thị an toàn,
kiên cường và bền vững.
o Tiêu dùng và sản xuất có trách nhiệm: Phát triển mô hình sản xuất và
tiêu dùng bền vững, giảm thiểu chất thải và phát thải carbon.
o Hành động vì khí hậu: Đặt mục tiêu giảm phát thải dựa trên khoa học,
đầu tư vào công nghệ giảm nhẹ biến đổi khí hậu.
o Bảo vệ đại dương và đất liền: Quản lý tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ
đa dạng sinh học và hệ sinh thái.
o Hòa bình và công lý: Thúc đẩy các xã hội hòa bình, công bằng và xây
dựng các thể chế hiệu quả.
o Quan hệ đối tác toàn cầu: Tăng cường hợp tác quốc tế để thực hiện
các mục tiêu phát triển bền vững.
Các chủ đề và lĩnh vực cụ thể trong phát triển bền vững lOMoARcPSD| 60380256 •
Kinh tế bền vững:
Tập trung vào việc tạo ra của cải vật chất, thu nhập và tài sản, đảm bảo hoạt
động kinh doanh không chỉ vì lợi nhuận ngắn hạn mà còn hướng tới lợi ích kinh tế lâu dài. •
Xã hội bền vững:
Cải thiện chất lượng cuộc sống, đảm bảo cơ hội giáo dục, sức khỏe, bình
đẳng giới và giảm bất bình đẳng trong xã hội. •
Môi trường bền vững:
Quản lý hiệu quả tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu tác động môi trường
thông qua các chính sách quản lý, thiết kế sinh thái, giảm phát thải và bảo vệ đa dạng sinh học. •
Hành động khẩn cấp chống biến đổi khí hậu:
Đưa ra các mục tiêu phát thải carbon, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển
công nghệ thu hồi carbon, cũng như thực hiện các chính sách giảm thiểu rủi ro thiên tai. •
Đảo ngược suy thoái môi trường:
Bao gồm việc bảo vệ, khôi phục các hệ sinh thái, quản lý rừng và sử dụng
bền vững tài nguyên thiên nhiên. •
Hợp tác quốc tế:
Thúc đẩy các mối quan hệ đối tác toàn cầu, chẳng hạn như Thỏa thuận
Paris, nhằm tạo ra một hệ thống hành động chung chống biến đổi khí hậu và
hỗ trợ phát triển bền vững. CHƯƠNG III
KHÁI NIỆM VÀ VAI TRÒ CỦA CÁC BÊN LIÊN QUAN
Doanh nghiệp là một pháp nhân độc lập, tồn tại riêng biệt với các cá nhân
(như cổ đông) và có trách nhiệm pháp lý riêng. Các bên liên quan
(stakeholders) là những cá nhân, nhóm hoặc tổ chức có lợi ích liên quan, có lOMoARcPSD| 60380256
khả năng tác động và bị ảnh hưởng bởi hoạt động của doanh nghiệp. Theo
Eric Rhenman, R. Edward Freeman và Post, Preston, Sasch, bên liên quan
không chỉ là cổ đông mà còn bao gồm tất cả những ai góp phần hoặc chịu
tác động từ hoạt động của công ty.
PHÂN LOẠI CÁC BÊN LIÊN QUAN
Theo quan hệ với doanh nghiệp:
1. Bên liên quan nội bộ:
Bao gồm chủ sở hữu (cổ đông), giám đốc điều hành, nhân viên và các bộ phận quản lý.
Mỗi nhóm có vai trò, trách nhiệm và mong đợi riêng: •
Chủ sở hữu: Đầu tư và mong muốn có lợi nhuận, cổ tức cao. •
Giám đốc: Chịu trách nhiệm định hướng chiến lược, quản trị và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. •
Nhân viên: Mong đợi một môi trường làm việc ổn định, lương thưởng hợp lý, cơ hội thăng tiến.
2. Bên liên quan bên ngoài:
Bao gồm khách hàng, đối thủ cạnh tranh, chủ nợ, nhà cung cấp, cộng đồng,
cơ quan chính phủ, truyền thông, và các tổ chức phi lợi nhuận (NPO/NGO).
Những bên này tác động đến phúc lợi kinh tế của doanh nghiệp và đồng thời
nhận được lợi ích hoặc chịu rủi ro từ hoạt động của công ty.
SỰ PHÂN BIỆT GIỮA CỔ ĐÔNG VÀ BÊN LIÊN QUAN:
Mặc dù tất cả cổ đông đều là bên liên quan, nhưng không phải tất cả các bên
liên quan đều là cổ đông. Các bên liên quan có phạm vi rộng hơn, bao gồm
cả những nhóm không trực tiếp đầu tư vốn nhưng lại có ảnh hưởng và lợi
ích liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp.
VAI TRÒ VÀ TRÁCH NHIỆM CỦA NGƯỜI QUẢN LÝ ĐỐI VỚI CÁC BÊN LIÊN QUAN lOMoARcPSD| 60380256 •
Mục tiêu của quản lý bên liên quan:
Xác định, phân tích và ưu tiên các bên liên quan nhằm tối ưu hóa mối quan
hệ và tạo ra “tình huống đôi bên cùng có lợi”.
Đảm bảo rằng ngoài việc đạt được mục tiêu lợi nhuận, doanh nghiệp còn xử
lý một cách có đạo đức và hợp lý các mối quan hệ với các bên liên quan khác. •
Thách thức trong quản lý:
Sự xung đột giữa lợi ích của các bên khác nhau:
Ví dụ, mâu thuẫn giữa lợi nhuận của chủ sở hữu và mức lương, phúc lợi của
nhân viên; hay giữa việc sản xuất giá rẻ cho thị trường toàn cầu và đảm bảo
an toàn việc làm trong nước.

Người quản lý cần đưa ra các giải pháp để cân bằng, ưu tiên các mục tiêu
khác nhau dựa trên khả năng tác động và động lực của từng bên. •
Quá trình quản lý các bên liên quan
Bước 1: Xác định các bên liên quan: Liệt kê đầy đủ các nhóm cá nhân, tổ
chức có liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp.
Bước 2: Phân tích vấn đề: Hiểu rõ mong đợi, lợi ích và khả năng ảnh hưởng của từng bên.
Bước 3: Ưu tiên: Xác định mức độ ưu tiên dựa trên tầm quan trọng của lợi
ích và mức độ tác động khi không được đáp ứng.
Bước 4: Hành động chiến lược: Xây dựng các chính sách, kế hoạch tương
tác và giải pháp cụ thể nhằm cân bằng lợi ích của các bên liên quan.
Bước 5: Đánh giá và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi, đánh giá hiệu quả
và điều chỉnh chiến lược để phù hợp với sự thay đổi của môi trường bên ngoài và nội bộ.
VĂN HÓA VÀ NGUYÊN TẮC TRONG QUẢN LÝ CÁC BÊN LIÊN QUAN
Văn hóa bên liên quan:
Bao gồm các niềm tin, giá trị và thực hành mà doanh nghiệp phát triển để lOMoARcPSD| 60380256
duy trì mối quan hệ bền vững với các bên liên quan.
Văn hóa này giúp doanh nghiệp hiểu và đáp ứng được các kỳ vọng của
khách hàng, nhân viên, đối tác và cộng đồng. •
Nguyên tắc quản lý:
Áp dụng các tiêu chí về trách nhiệm kinh tế, pháp lý, đạo đức và từ thiện
trong việc xử lý các vấn đề liên quan đến các bên liên quan.
Đảm bảo tính minh bạch, công bằng và sự tham gia của các bên liên quan
vào quá trình ra quyết định. • Mô hình quản lý:
Quá trình quản lý các bên liên quan được trình bày qua một mô hình tuần tự
gồm: Xác định – Phân tích – Ưu tiên – Hành động chiến lược – Đánh giá và lặp lại. CHƯƠNG IV
Trách nhiệm kinh tế:
Nền tảng của hoạt động doanh nghiệp là tạo ra lợi nhuận thông qua việc tối
đa hóa doanh số và giảm thiểu chi phí. •
Tối đa hóa lợi nhuận không chỉ dừng lại ở việc làm giàu cho cổ đông mà còn
tạo ra việc làm cho người lao động và nâng cao giá trị cho toàn bộ hệ sinh thái kinh doanh.
Giá trị kinh tế và xã hội:
Giá trị kinh tế: Là giá trị mà khách hàng sẵn sàng chi trả cho sản phẩm hay
dịch vụ, phản ánh lợi ích thực tế mà khách hàng nhận được. •
Giá trị xã hội: Là sự gia tăng về mặt uy tín, lòng tin, và những giá trị không
định lượng được về mặt xã hội mà sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại. •
Hai loại giá trị này phụ thuộc lẫn nhau và không thể tách rời; một doanh
nghiệp bền vững cần cân bằng cả giá trị kinh tế và giá trị xã hội trong quá trình ra quyết định. lOMoARcPSD| 60380256
Tối đa hóa lợi nhuận và giá trị:
Lợi nhuận kinh tế: Giá trị mà khách hàng sẵn sàng chi trả cho sản phẩm/dịch
vụ, đảm bảo thu nhập và tạo việc làm. •
Giá trị xã hội: Sự gia tăng giá trị về mặt xã hội, giúp doanh nghiệp không
chỉ theo đuổi lợi nhuận ngắn hạn mà còn hướng tới phát triển bền vững, cân
bằng giữa lợi ích kinh tế và xã hội.
Các Vấn Đề Liên Quan đến Trách nhiệm Kinh tế
Hành động và Chiến lược Tạo Lợi Nhuận:
o Doanh nghiệp cần tận dụng cơ hội và quản lý rủi ro trong hoạt động
kinh doanh để duy trì lợi nhuận bền vững.
o Các doanh nghiệp hàng đầu thường đổi mới liên tục và tận dụng nhu
cầu về sản phẩm, dịch vụ bền vững để tránh các rủi ro liên quan đến
chi phí tăng cao và thay đổi thị trường. •
Các Thách thức và Hành vi Gây tranh cãi:
o Một số doanh nghiệp có thể sử dụng các chiến lược như vận động
hành lang, hối lộ hoặc sử dụng thuật toán để thu thập và sử dụng dữ
liệu khách hàng nhằm tăng tương tác và doanh số.
o Các hành động không minh bạch, quảng cáo gây hiểu lầm hoặc ẩn chi
phí có thể ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và giá trị của sản phẩm/dịch vụ.
o Các vấn đề liên quan đến chất lượng sản phẩm/dịch vụ, thông tin
không đầy đủ về thành phần, tính năng, mức độ an toàn, bảo hành và
dịch vụ sau bán hàng cũng là những thách thức cần được giải quyết. •
Chiến lược Tái cấu trúc và Cắt giảm chi phí:
o Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, các doanh nghiệp đôi khi buộc
phải tiến hành tái cấu trúc (ví dụ: các chương trình sa thải hoặc cắt
giảm quy mô) để duy trì lợi nhuận. lOMoARcPSD| 60380256
o Ví dụ, trường hợp của Nokia với “Bridge Program” cho thấy việc tái
cấu trúc cần được thực hiện một cách chiến lược, đồng thời duy trì
tinh thần và cam kết của nhân viên, đồng thời đảm bảo tác động tích
cực đến cộng đồng nơi doanh nghiệp hoạt động. Tổng kết
Trách nhiệm kinh tế không chỉ là việc theo đuổi lợi nhuận tối đa mà còn là
quá trình tạo ra giá trị kinh tế và xã hội bền vững. •
Doanh nghiệp cần hướng tới một mô hình kinh doanh linh hoạt, cân bằng
giữa các mục tiêu lợi nhuận ngắn hạn và giá trị dài hạn cho tất cả các bên liên quan. •
Việc tích hợp các chương trình CSR vào chiến lược kinh doanh là cách để
doanh nghiệp không chỉ tồn tại mà còn phát triển trong một môi trường cạnh
tranh và thay đổi không ngừng.