













Preview text:
lOMoAR cPSD| 60851861
ĐỊA LÝ DU LỊCH VIỆT NAM
ĐỀ TÀI: Đánh Giá Tiềm Năng Và Giải Pháp Khai Thác Tài Nguyên Du Lịch Tự
Nhiên Và Văn Hóa Tại Tỉnh Quảng Ninh Phục Vụ Phát Triển Du Lịch Bền Vững.
NHÓM 2 – LỚP 24DLH1 THÀNH VIÊN NHÓM Họ và Tên MSSV Nguyễn Thanh Tâm D24DL071 Nguyễn Tấn Đạt D24DL138 Lê Phan Tường Vy D24DL097 Trần Thu Hà D24DL013
Nguyễn Thị Thảo Uyên D24DL102
PHẦN 1: GIỚI THIỆU CHUNG VỀ TỈNH QUẢNG NINH
1.1. Lý do chọn đề tài
Quảng Ninh là một trong những trung tâm du lịch hàng đầu của Việt Nam, sở
hữu hệ thống tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa vô cùng phong phú và đặc sắc.
Nổi bật nhất là Vịnh Hạ Long – di sản thiên nhiên thế giới được UNESCO công
nhận cùng hàng trăm đảo, hang động và bãi biển tuyệt đẹp, tạo tiềm năng lớn cho
phát triển du lịch biển, đảo. Bên cạnh đó, Quảng Ninh còn có kho tàng di sản văn
hóa đa dạng như di tích lịch sử Yên Tử, Bạch Đằng, các lễ hội truyền thống và làng
nghề đặc trưng, phản ánh đời sống văn hóa lâu đời của cộng đồng dân cư nơi đây.
Tuy nhiên, tốc độ phát triển du lịch nhanh đã gây áp lực không nhỏ lên môi trường
và di sản, dẫn đến những thách thức về cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo tồn
tài nguyên. Việc lựa chọn Quảng Ninh làm địa phương nghiên cứu không chỉ xuất
phát từ giá trị tự nhiên và văn hóa đặc sắc, mà còn bởi tính cấp thiết trong việc tìm
kiếm các giải pháp phát triển du lịch bền vững. Nghiên cứu tại Quảng Ninh có ý
nghĩa thực tiễn cao, giúp đề xuất mô hình khai thác hợp lý, nâng cao sinh kế cộng
đồng, đồng thời cung cấp cơ sở tham khảo cho các địa phương ven biển khác trong cả nước.
1.2. Khái quát về địa phương
1.2.1. Vị trí địa lý, dân số, điều kiện tự nhiên
Vị trí địa lý chiến lược: Nằm ở vùng Đông Bắc Việt Nam, giáp Vịnh Bắc Bộ
và Trung Quốc (biên giới dài 118 km). lOMoAR cPSD| 60851861
Diện tích & dân số: Khoảng 6.177,7 km², dân số ~1,3 triệu người (2024).
Địa hình đa dạng: Có 2.000+ hòn đảo, chiếm 2/3 số đảo cả nước; có biển,
núi, đồng bằng ven biển.
Khí hậu: Cận nhiệt đới ẩm, thuận lợi cho du lịch quanh năm.
1.2.2. Vai trò của du lịch trong kinh tế địa phương
Ngành kinh tế mũi nhọn: Du lịch là trụ cột phát triển, đóng góp lớn vào ngân sách tỉnh. Số liệu 2023:
o 15 triệu lượt khách, trong đó 3 triệu khách quốc tế.
o Doanh thu >33.000 tỷ đồng.
Điểm đến nổi bật: Vịnh Hạ Long, Yên Tử, đảo Cô Tô, Vân Đồn, Bảo tàng Quảng Ninh…
Tác động lan tỏa:
o Tạo việc làm, nâng thu nhập người dân. o Thúc đẩy dịch vụ,
thương mại, giao thông.
o Góp phần bảo tồn văn hóa và phát triển du lịch bền vững.
Định hướng phát triển kinh tế: “Dịch vụ – Công nghiệp – Nông nghiệp”
với du lịch làm trung tâm.
Phần 2: Thực trạng và đánh giá tiềm năng của các di sản tự nhiên
và văn hóa của tỉnh Quảng Ninh
2.1. Tài nguyên du lịch tự nhiên.
2 .1.1. DANH LAM THẮNG CẢNH VỊNH HẠ LONG
Vịnh Hạ Long thuộc thành phố Hạ Long, diện tích hơn 1.553 km², với
gần 2.000 đảo đá vôi lớn nhỏ. Nơi đây được UNESCO công nhận là Di sản thiên
nhiên thế giới vào các năm 1994 (giá trị thẩm mỹ) và 2000 (giá trị địa chất địa mạo).
Vịnh Hạ Long không chỉ là biểu tượng của du lịch Việt Nam mà còn là một trong
những vịnh đẹp nhất thế giới. lOMoAR cPSD| 60851861
Đặc điểm nổi bật
Cảnh quan karst độc đáo: Những cột đá vôi hình thành cách đây hàng trăm triệu
năm tạo nên một “bảo tàng địa chất” ngoài trời. Các đảo đá có hình thù kỳ lạ
như hòn Gà Chọi, hòn Con Cóc, gắn với nhiều truyền thuyết dân gian.
Hệ sinh thái đa dạng: Có hơn 1.000 loài động thực vật, trong đó có những loài
quý hiếm như san hô đỏ, hải sâm, trai ngọc. Các hệ sinh thái biển, rừng ngập
mặn, thảm cỏ biển tạo môi trường phong phú.
Hang động kỳ vĩ: Hang Sửng Sốt, động Thiên Cung, hang Đầu Gỗ… có giá trị
khảo cổ và thu hút du khách khám phá.
Giá trị văn hóa - lịch sử: Vùng vịnh từng là nơi sinh sống của người Việt cổ,
còn lưu dấu tích trong các hang động. Giá trị khai thác
Du lịch tham quan cảnh quan: Du thuyền ngắm vịnh, check-in tại các đảo, bãi
tắm đẹp như Ti Tốp, Soi Sim.
Du lịch sinh thái - trải nghiệm: Chèo kayak, lặn biển, cắm trại trên đảo.
Giáo dục - nghiên cứu: Là nơi lý tưởng cho nghiên cứu khoa học về địa chất,
môi trường, sinh thái và khảo cổ.
Tiềm năng phát triển
Vịnh Hạ Long có tiềm năng trở thành trung tâm du lịch biển quốc tế nhờ
cảnh quan hiếm có. Tuy nhiên, để phát triển bền vững, cần giới hạn công suất tàu du
lịch, kiểm soát rác thải, áp dụng công nghệ quản lý khách thông minh. Nếu làm tốt,
Hạ Long sẽ vừa bảo tồn được giá trị thiên nhiên, vừa nâng cao chất lượng trải
nghiệm, hướng tới phân khúc du lịch cao cấp. Hạn chế
Ô nhiễm môi trường biển: rác thải nhựa, dầu loang từ tàu du lịch, nước thải
chưa được xử lý triệt để.
Quá tải khách du lịch: số lượng tàu thuyền và khách đông gây ảnh hưởng cảnh
quan, xói mòn hệ sinh thái và áp lực quản lý. Giải pháp
Kiểm soát sức chứa và hạn ngạch tàu thuyền
Bảo tồn cảnh quan và hệ sinh thái biển
Chuyển đổi sang phương tiện du lịch xanh
Phát triển sản phẩm du lịch sinh thái – trải nghiệm lOMoAR cPSD| 60851861
Huy động cộng đồng địa phương tham gia dịch vụ du lịch
Đánh giá giải pháp
Thể hiện rõ định hướng phát triển bền vững khi chú trọng kiểm soát sức
chứa, bảo tồn cảnh quan và hệ sinh thái. Việc chuyển đổi sang phương tiện du lịch
xanh cùng phát triển sản phẩm du lịch sinh thái - trải nghiệm rất phù hợp với xu
hướng toàn cầu. Tuy nhiên, thách thức đặt ra là làm sao kiểm soát chặt chẽ để tránh
tình trạng thực hiện hình thức( làm cho có, theo phong trào), đồng thời cần chú
trọng đào tạo cho người dân để tránh thương mại hóa quá mức.
2 .1.2. Khu di tích - danh thắng Yên Tử
Núi Yên Tử cao 1.068m, nằm trên ranh giới Quảng Ninh và Bắc Giang,
nổi tiếng là “Đất tổ Phật giáo Trúc Lâm”. Đây là nơi Phật hoàng Trần Nhân Tông tu
hành và sáng lập Thiền phái Trúc Lâm vào thế kỷ XIII. Hàng năm, Yên Tử đón hàng
trăm nghìn du khách hành hương và tham quan.
Đặc điểm nổi bật
Không gian tâm linh: Hệ thống chùa, am, tháp cổ như chùa Hoa Yên, chùa
Đồng, tháp Tổ. Các công trình đều hòa hợp với thiên nhiên núi rừng.
Thiên nhiên hùng vĩ: Rừng nguyên sinh Yên Tử với hàng trăm loài cây quý,
khí hậu mát mẻ, tạo cảm giác thanh tịnh.
Lễ hội Yên Tử: Diễn ra từ tháng Giêng đến tháng Ba âm lịch, thu hút đông
đảo khách thập phương. Giá trị khai thác
Du lịch tâm linh - hành hương: Trở thành điểm đến cho Phật tử và người dân cả nước.
Du lịch văn hóa - lịch sử: Giáo dục truyền thống, tìm hiểu về thiền phái Trúc Lâm.
Du lịch sinh thái - nghỉ dưỡng: Kết hợp leo núi, trekking, khám phá thiên nhiên.
Tiềm năng phát triển
Yên Tử có thể phát triển thành trung tâm du lịch tâm linh tầm cỡ quốc
tế nhờ kết hợp di sản tôn giáo với cảnh quan thiên nhiên. Tuy nhiên, cần chú trọng
quản lý lễ hội, bảo vệ rừng, hạn chế thương mại hóa quá mức. Nếu phát triển đúng lOMoAR cPSD| 60851861
hướng, Yên Tử sẽ vừa bảo tồn được không gian linh thiêng, vừa mở rộng sản phẩm
du lịch bền vững như du lịch sinh thái, thiền - yoga retreat. Hạn chế
Xói mòn đường mòn và ô nhiễm rác thải do lượng khách leo núi, hành hương lớn.
Thương mại hóa không gian thiên nhiên: nhiều hàng quán tự phát gây lấn
chiếm, phá vỡ sự tĩnh lặng và cảnh quan rừng núi. Giải pháp
Giữ gìn nghi lễ truyền thống, chống thương mại hóa
Quản lý và phân luồng khách tham dự lễ hội
Số hoá lễ hội và truyền thông trực tuyến
Kết hợp giáo dục – lịch sử trong tour du lịch tâm linh
Đào tạo đội ngũ điều phối lễ hội chuyên nghiệp Đánh giá giải pháp
Có tính thực tiễn cao khi vừa bảo tồn di tích gốc và giá trị tâm linh, vừa áp dụng
công nghệ số trong quản lý và phân luồng khách. Việc phát triển sản phẩm du lịch
thiền, retreat, nghỉ dưỡng cũng rất phù hợp với nhu cầu du lịch tâm linh hiện nay.
Tuy nhiên, nếu khai thác quá mức, tính tôn nghiêm có thể bị ảnh hưởng. Do
đó, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa cơ quan quản lý và doanh nghiệp, vừa gìn giữ
giá trị gốc, vừa nâng cao trải nghiệm du khách.
2 .1.3. Đảo Cô Tô
Đảo Cô Tô nằm ở phía Đông Quảng Ninh, cách đất liền khoảng 60 km,
diện tích 47,3 km², gồm hơn 50 hòn đảo lớn nhỏ. Đây là quần đảo còn giữ được
nhiều vẻ đẹp hoang sơ, được mệnh danh là “thiên đường biển đảo” miền Bắc.
Đặc điểm nổi bật
Biển xanh - cát trắng - nắng vàng: Bãi biển Hồng Vàn, Vàn Chảy, Bắc Vàn nổi
tiếng với nước trong xanh, bãi cát mịn dài.
Thiên nhiên hoang sơ: Cảnh quan chưa bị khai thác quá mức, còn giữ nét nguyên bản.
Đời sống văn hóa ngư dân: Khách có thể trải nghiệm đánh cá, đi thuyền cùng
ngư dân, thưởng thức hải sản tươi ngon.
Hệ sinh thái biển: Có san hô, thảm cỏ biển, chim di cư, tiềm năng cho nghiên cứu bảo tồn. lOMoAR cPSD| 60851861 Giá trị khai thác
Du lịch nghỉ dưỡng biển: Tắm biển, nghỉ dưỡng ở các resort, homestay.
Du lịch trải nghiệm cộng đồng: Tham gia hoạt động đánh cá, chế biến hải sản,
giao lưu văn hóa với ngư dân.
Du lịch sinh thái - thể thao biển: Kayak, lặn ngắm san hô, câu cá, trekking rừng đảo.
Tiềm năng phát triển
Cô Tô có tiềm năng trở thành điểm du lịch biển nghỉ dưỡng hàng đầu
miền Bắc nhờ lợi thế tự nhiên hoang sơ và môi trường trong lành. Tuy nhiên, thách
thức là hạ tầng chưa đồng bộ, xử lý rác thải còn hạn chế. Trong tương lai, nếu áp
dụng mô hình du lịch cộng đồng bền vững, kết hợp bảo tồn sinh thái biển và nâng
cấp hạ tầng xanh, Cô Tô có thể trở thành điểm đến cạnh tranh với các đảo lớn như Phú Quốc, Lý Sơn. Hạn chế
Cơ sở hạ tầng còn hạn chế: hệ thống điện, nước ngọt, xử lý rác thải chưa
đáp ứng được sự gia tăng khách du lịch.
Nguy cơ phá vỡ cảnh quan tự nhiên: xây dựng ồ ạt nhà nghỉ, resort thiếu kiểm soát
dễ làm mất vẻ đẹp hoang sơ vốn có. Giải pháp
Quy hoạch không gian du lịch và bảo tồn hệ sinh thái biển
Phát triển hạ tầng thân thiện môi trường (điện mặt trời, xử lý rác thải)
Giới hạn khách lưu trú và du lịch qua đêm
Phát triển du lịch cộng đồng gắn với sinh kế ngư dân
Khôi phục và bảo vệ rạn san hô, rừng ngập mặn ven biển
Đánh giá giải pháp
Các giải pháp cho Đảo Cô Tô tập trung nhiều vào yếu tố bền vững: quy
hoạch không gian du lịch, sử dụng năng lượng sạch, bảo tồn hệ sinh thái, và giới hạn
khách lưu trú. Đây là định hướng đúng đắn để tránh tình trạng quá tải và suy thoái
tài nguyên. Đồng thời, phát triển du lịch cộng đồng gắn với sinh kế ngư dân giúp tạo
bản sắc riêng. Tuy nhiên, việc giới hạn khách có thể ảnh hưởng đến nguồn thu
ngắn hạn, và các dự án khôi phục rạn san hô, rừng ngập mặn cần nguồn vốn lớn và
thời gian dài để đạt hiệu quả. lOMoAR cPSD| 60851861
2.2. Tài nguyên du lịch văn hóa.
2.2.1. Lễ Hội Yên Tử Nguồn gốc :
Vùng núi Yên Tử ở xã Thượng Yên Công cách trung tâm thị xã Uông Bí
(Quảng Ninh) khoảng chừng 14 km. Trước đây, người ta gọi núi Yên Tử này là núi
Voi bởi hình dáng ngọn núi tựa như một con voi khổng lồ. Trong sử sách ghi lại,
Yên Tử còn có tên là Bạch Vân Sơn bởi quanh năm núi chìm trong mây trắng. Các
triều đại vua chúa xếp Yên Tử vào hạng "danh sơn" của nước ta bởi khung cảnh kỳ
vĩ của nó. Trong quần thể di tích Yên Tử rộng lớn hiện có 11 chùa và hàng trăm am
tháp. Chùa Yên Tử được xem là đất tổ Phật giáo của Việt Nam, gắn liền với hành
trình tu hành và sáng lập Thiền phái Trúc Lâm của vua Trần Nhân Tông sau khi từ
bỏ ngai vàng. Hằng năm, vào dịp đầu xuân, nơi đây tổ chức lễ hội nhằm tưởng nhớ
và tôn vinh công đức của Ngài. Dù không rõ chính xác lễ hội được hình thành từ bao
giờ, nhưng từ thế kỷ XVII–XVIII, trên đỉnh Yên Tử (cao 1.068m) đã có chùa Thiên
Trúc Tự lợp ngói đồng với hai tượng đồng, bên cạnh là Bàn cờ Tiên và chữ Phật
khắc vào vách đá. Những dấu tích này cho thấy sự hình thành và phát triển lâu đời
của lễ hội Yên Tử, gắn liền với đời sống tín ngưỡng – tâm linh của người Việt.
Các phần trong Lễ hội khai xuân Yên Tử :
1. Giai đoạn chuẩn bị :
Trước ngày khai mạc lễ hội, tại chùa Trình – Yên Tử diễn ra nghi lễ mở
cửa rừng do Hội Phật giáo tỉnh tổ chức. Nghi lễ gồm dâng hương, tụng kinh, tế cáo
đất trời, Phật tổ và sơn thần, với ý nghĩa cầu mong mùa lễ hội bình an, tốt đẹp, đồng
thời thể hiện sự kính cẩn xin phép thần linh trước khi bắt đầu.
2 . Lễ khai hội :
Lễ khai hội diễn ra tại Trung tâm Văn hóa Trúc Lâm Yên Tử với các nghi
thức trang nghiêm như cầu quốc thái dân an, đóng dấu thiêng trên ấn Yên Tử. Xen
kẽ là chương trình văn nghệ quy mô có sự góp mặt của nhiều nghệ sĩ, cùng các hoạt
động đặc sắc như thỉnh chuông, gióng trống, chúc phúc đầu năm, tạo nên không khí
vui tươi và ý nghĩa cho mùa lễ hội.
3. Các hoạt động sau phần khai hội :
Sau lễ khai hội, du khách có thể tham quan Trung tâm lễ hội, thượng sơn
lễ Phật, tham gia trò chơi dân gian, thưởng thức văn nghệ truyền thống, võ thuật và múa rồng.
Đồng thời, hàng ngàn người bắt đầu hành hương lên chùa Đồng trên đỉnh
Yên Tử, men theo con đường gập ghềnh giữa rừng cổ thụ và sương khói huyền ảo,
tạo cảm giác như bước vào cõi Phật. lOMoAR cPSD| 60851861
Đặc điểm nổi bật, giá trị khai thác của lễ hội:
Lễ hội Yên Tử nổi bật bởi sự hòa quyện giữa tâm linh – văn hóa – thiên
nhiên, gắn với Phật hoàng Trần Nhân Tông và bản sắc Phật giáo Việt Nam. Hành
trình chiêm bái từ chùa Trình đến chùa Đồng trên đỉnh 1.068m là trải nghiệm tâm
linh kết hợp thưởng ngoạn cảnh núi non hùng vĩ. Các nghi lễ dâng hương, rước kiệu,
cầu an, giảng pháp, thiền được tổ chức trang nghiêm, giữ gìn giá trị truyền thống,
trong khi hệ thống cáp treo giúp du khách thuận tiện hơn và ngắm nhìn toàn cảnh Yên Tử.
Không chỉ có ý nghĩa tâm linh, lễ hội còn mang giá trị khai thác lớn về
văn hóa, du lịch, kinh tế và xã hội, thúc đẩy dịch vụ địa phương và quảng bá văn hóa
dân tộc. Đặc biệt, hồ sơ đề nghị UNESCO công nhận Quần thể Yên Tử càng khẳng
định tầm vóc quốc tế, đưa lễ hội trở thành nguồn lực quan trọng cho phát triển du lịch bền vững.
Tiềm năng phát triển
Về giá trị tâm linh - văn hoá, Yên Tử là cái nôi của Thiền phái Trúc Lâm,
gắn liền với Phật hoàng Trần Nhân Tông, vì vậy lễ hội không chỉ là nơi hành hương
mà còn là điểm đến để tìm hiểu về Phật pháp. Đây là nền tảng để Yên Tử trở thành
trung tâm du lịch văn hoá, tâm linh tiêu biểu của Việt Nam. Về du lịch, lễ hội thu
hút hàng triệu lượt khách mỗi năm, vừa đáp ứng nhu cầu tín ngưỡng, vừa tạo trải
nghiệm du lịch sinh thái, leo núi, tham quan cảnh quan thiên nhiên. Hệ thống chùa
tháp, rừng nguyên sinh, cùng dịch vụ cáp treo, nghỉ dưỡng… tạo ra sản phẩm du lịch
đa dạng, dễ dàng kết nối với các tuyến điểm khác của Quảng Ninh. Cuối cùng, về
phát triển kinh tế - xã hội, lễ hội Yên Tử góp phần thúc đẩy dịch vụ, thương mại, lưu
trú và tạo việc làm cho người dân địa phương. Nếu được đầu tư khai thác hợp lý, kết
hợp với bảo tồn môi trường và giữ gìn bản sắc văn hoá, Yên Tử có thể vươn tầm
thành trung tâm du lịch tâm linh quốc tế. Hạn chế
Thương mại hóa: Một số hoạt động buôn bán, dịch vụ còn lấn át không gian
lễ hội, làm giảm tính trang nghiêm.
Môi trường: Lượng rác thải lớn, ý thức du khách chưa cao, ảnh hưởng cảnh
quan và môi trường sinh thái núi Yên Tử. Giải pháp
Giữ gìn nghi lễ truyền thống, chống thương mại hóa
Quản lý và phân luồng khách tham dự lễ hội lOMoAR cPSD| 60851861
Số hoá lễ hội và truyền thông trực tuyến
Kết hợp giáo dục – lịch sử trong tour du lịch tâm linh
Đào tạo đội ngũ điều phối lễ hội chuyên nghiệp
Đánh giá giải pháp
Mang tính toàn diện khi vừa giữ gìn nghi lễ truyền thống, vừa quản lý và
phân luồng khách để đảm bảo trật tự, đồng thời kết hợp giáo dục – lịch sử trong du
lịch tâm linh. Số hóa lễ hội cũng mở ra kênh quảng bá rộng rãi. Tuy nhiên, nguy cơ
thương mại hóa và biến tướng thành hoạt động giải trí là thách thức cần lưu ý. Do
đó, quá trình triển khai cần định hướng đúng chuẩn mực văn hóa, để số hóa không
làm mất đi giá trị nguyên bản của lễ hội.
2 .2.2. Lễ hội Đền Cửa Ông Nguồn gốc :
Lễ hội được tổ chức tại Đền Cửa Ông thuộc phường Cửa Ông (TP Cẩm
Phả, tỉnh Quảng Ninh) là một trong những di tích lịch sử văn hoá nhà Trần nổi tiếng
linh thiêng của vùng Đông Bắc.
Lễ hội Đền Cửa Ông được tổ chức khoảng những năm 40 thế kỷ 20 và
duy trì đến khoảng những năm 1950 – 1952. Lễ hội này có xuất xứ từ hội làng, gắn
với phong tục, tín ngưỡng của người dân tôn thờ Thành hoàng Làng. Lễ hội đền Cửa
Ông được tổ chức hàng năm vào ngày 3 đến ngày 4 tháng 2 và ngày 3 đến ngày 4
tháng 8 âm lịch. Chính hội diễn ra vào ngày 3 tháng 2 âm lịch, là thời điểm lễ hội
sôi động nhất với lễ rước tượng và nhiều trò chơi dân gian, tuy nhiên ngày này chỉ
tổ chức 2 năm một lần.
Lễ hội Đền Cửa Ông từng được khôi phục lại vào năm 1996 và được
phục dựng lại vào năm 2002.Lễ hội bắt đầu với các nghi lễ ngư nghiệp, được những
người thuộc tầng lớp văn hóa dân gian tin tưởng và sáng tạo nên. Lễ hội nhằm tôn
vinh những giá trị lịch sử, văn hóa, di tích lịch sử quốc gia, đặc biệt Đền Cửa ông và
Lễ hội đền Cửa Ông, Chủ thần đền là Hưng Nhượng Vương Trần Quốc Tảng và các
nhân thần là những dũng tướng tài ba thao lược thời nhà Trần. Phần lễ : Chương trình phần lễ :
Lễ xin mở hội đền
Lễ dâng hương xin rước Đức Ông vi hành
Lễ rước kiệu Đức Ông và các nhân thần vi hành khu an ngự lOMoAR cPSD| 60851861 Lễ tế
Phần lễ bắt đầu với lễ dâng hương tại đền thượng, sau đó đoàn rước sẽ
đưa Đức Ông vi hành. Đoàn rước tượng bao gồm những người đại biểu, hương tử,
Phật tử để rước tượng Đức Ông xuất phát từ sân chính tại đền Hạ sau đó ra miếu thờ
đặt ở xã Trác Chân, tên tục thường gọi là Vườn Nhãn. Sở dĩ có tên này vì theo truyền
thuyết, vườn nhãn chính là nơi Đức Ông đã trôi dạt vào. Rồi tượng Đức Ông tiếp tục
được rước đi dọc đường Nghinh Thần, sau đó quay về sân đền - nơi đang tổ chức lễ
hội, tượng trưng việc kết thúc cuộc du tuần của Đức Ông. Phần hội :
Chương trình phần hội :
Các trò chơi nhân gian
Chương trình nghệ thuật Lễ rã hội
Phần Hội được tổ chức ở khu vực đền Thượng và đền Hạ trong khuôn
viên đền Cửa Ông, với các trò chơi dân gian như: tổ tôm điếm, kéo co, nấu cơm, têm
trầu, soạn lễ, chọi gà, bịt mắt đập niêu… Các trò chơi này được rất nhiều người dân
địa phương và khách du lịch tham gia, gửi gắm ước nguyện có một năm mới với thật nhiều sức khỏe.
Sau khi các nghi lễ được hoàn thành sẽ là chương trình nghệ thuật được
biểu diễn bởi những diễn viên, nghệ sĩ, trong đó có rất nhiều người con của quê
hương đất mỏ đã thành danh. Cuối cùng sẽ là màn trình diễn pháo hoa với thời lượng
kéo dài trong 15 phút, tạo nên không khí phấn khởi, tưng bừng cho tất cả người dân
và du khách thập phương đã về đây dự lễ.
Đặc điểm nổi bật, giá trị khai thác :
Lễ hội Đền Cửa Ông nổi bật ở chỗ vừa mang tính linh thiêng vừa là
không gian văn hóa sống động, có ý nghĩa tưởng nhớ công lao của Trần Quốc Tảng
và các bậc khai quốc công thần, gắn với truyền thống “uống nước nhớ nguồn”.
Qua phần Lễ và phần Hội, các nghi thức dâng hương, rước tượng “Đức Ông” vi
hành, đoàn rước đi đường Nghinh Thần cùng những trò chơi dân gian như kéo co,
bịt mắt đập niêu, chọi gà… đã thu hút đông đảo người dân và du khách tham gia.
Khu di tích với kiến trúc cổ gồm đền Hạ, đền Trung, đền Thượng, cùng các họa tiết
chạm khắc tinh xảo và pho tượng cổ còn lưu giữ càng làm tăng giá trị lịch sử, mỹ
thuật và bản sắc văn hóa của lễ hội.
Không chỉ dừng lại ở khía cạnh tâm linh và truyền thống, lễ hội còn mang
giá trị khai thác to lớn khi trở thành nguồn tài nguyên du lịch đặc sắc, vừa góp phần lOMoAR cPSD| 60851861
bảo tồn văn hóa địa phương, vừa thúc đẩy phát triển du lịch và kinh tế bền vững cho Quảng Ninh.
Tiềm năng phát triển:
Lễ hội Đền Cửa Ông có tiềm năng lớn trên nhiều phương diện. Về văn
hoá, lịch sử lễ hội gắn với tín ngưỡng thờ Hưng Nhượng Đại Vương Trần Quốc
Tảng, góp phần gìn giữ và phát huy truyền thống dân tộc. Với du lịch, do lễ hội có
quy mô lớn cùng nhiều nghi lễ trang nghiêm và các hoạt động dân gian đặc sắc, lễ
hội đã thu hút đông đảo du khách trong và ngoài nước, trở thành điểm nhấn của du
lịch tâm linh Quảng Ninh. Bên cạnh đó, lễ hội còn mang lại hiệu quả kinh tế, xã hội
khi thúc đẩy dịch vụ, thương mại, tạo việc làm cho người dân và đồng thời quảng
bá hình ảnh địa phương ra cả nước và quốc tế. Hạn chế
Mật độ khách quá đông: Trong mùa chính hội, hiện tượng chen chúc, khó kiểm soát an ninh trật tự.
Buôn bán lộn xộn: Các hàng quán, dịch vụ ăn theo dễ gây phản cảm, làm mất
đi sự tôn nghiêm của lễ hội. Giải pháp
Quy hoạch không gian lễ hội văn minh, an toàn
Kết hợp lễ hội với trình diễn nghệ thuật truyền thống
Quản lý hoạt động thương mại, hàng quán trong lễ hội
Liên kết tuyến du lịch tâm linh – biển đảo – văn hoá
Tăng cường sự tham gia của cộng đồng địa phương
Đánh giá giải pháp
Tập trung vào việc quy hoạch không gian văn minh, kết hợp trình diễn
nghệ thuật truyền thống và liên kết tuyến du lịch tâm linh – biển đảo – văn hóa.
Điểm mạnh là tăng cường sự tham gia của cộng đồng địa phương, giúp gắn kết bảo
tồn và phát triển. Tuy nhiên, việc kiểm soát hoạt động thương mại, hàng quán
trong lễ hội vẫn là vấn đề khó giải quyết triệt để. Điều này đòi hỏi cơ chế giám
sát chặt chẽ và sự phối hợp của nhiều bên liên quan.
3 .3. Hát nhà tơ Nguồn gốc : lOMoAR cPSD| 60851861
Hát nhà tơ (hát cửa đình) là loại hình nghệ thuật dân gian nghi lễ thuộc
ca trù, thường diễn vào dịp đầu xuân tại đình làng để tôn vinh thần linh, cầu an và
mùa màng; là một loại hình sinh hoạt văn hoá dân gian cộng đồng được lớp người
cao tuổi nắm giữ và lưu truyền trong dân.
Trước Cách mạng tháng 8, loại hình này nổi tiếng ở vùng ven biển Đông
Bắc, với tên gọi khác nhau tùy không gian: trong gia đình gọi là hát nhà tơ, tại đình
chùa gọi là hát, múa cửa đình.
Loại hình này có phong cách hát, múa nhẹ nhàng, uyển chuyển, thường
là trong gia đình có bố mẹ đi hát, hoặc nghe hát rồi truyền lại cho con cháu…Vì đây
là loại hình diễn xướng trước thần thánh và các anh hùng dân tộc nên mang tính kỷ
luật cao, diễn ra trong không gian linh thiêng với trật tự chặt chẽ. Các đào nương
phải đạt chuẩn “hát hay”, kết hợp nhuần nhuyễn với nhạc cụ, lần lượt thay phiên hát
cho đến khi trời sáng. Nội dung chủ yếu là cầu phúc, chúc tụng thần thánh, vua chúa
và nhân dân, ca ngợi cảnh thanh bình, thịnh trị, gửi gắm đạo lý làm người. Hát, múa
cửa đình thường chỉ diễn ra trong lễ hội đình làng với 9 làn điệu như giọng vọng,
giọng thét nhạc, giọng giai, giọng phú… đòi hỏi người hát có kỹ thuật nhả chữ, ém
hơi, lúc trầm bổng ngân nga. Bên cạnh đó còn có các điệu múa như dâng nhan, múa
tế, múa đèn, múa bông, kết hợp nhịp nhàng với trống, xênh, phách, tạo nên không
khí tưng bừng và trang nghiêm cho lễ hội.
Đặc điểm nổi bật, giá trị khai thác :
Hát nhà tơ (còn gọi là hát múa cửa đình) ở Quảng Ninh mang đặc sắc
riêng nhờ sự kết hợp hài hoà giữa âm nhạc, lời ca và múa nghi lễ trong bầu không
gian tâm linh của đình làng, thể hiện giá trị cộng đồng sâu sắc. Có ý nghĩa nhằm tôn
vinh thần linh, tưởng nhớ công đức anh hùng, cầu bình an - nên không chỉ là nghệ
thuật giải trí mà chứa đựng ý nghĩa tín ngưỡng, truyền thống tâm linh. Trong
phần trình diễn, người hát (đào nương) phải tuân theo thứ tự nghiêm ngặt, cũng như
kỹ thuật điêu luyện để truyền tải nội dung ca ngợi cuộc sống, đạo lý và lời cầu chúc
tốt đẹp cho nhân dân. Bên cạnh đó, múa trong hát nhà tơ gồm các điệu như múa khác
nhau hòa nhịp cùng với nhạc cụ truyền thống tạo nên không khí linh thiêng mà vẫn trang nghiêm, sinh động.
Về giá trị khai thác, hát nhà tơ không chỉ là một di sản văn hóa phi vật
thể cần được gìn giữ mà còn có tiềm năng lớn trong phát triển du lịch văn hóa, giáo
dục truyền dạy truyền thống và kết nối cộng đồng.
Khi được giới thiệu trong các lễ hội địa phương, chương trình nghệ thuật
hoặc tour du lịch văn hóa, hát nhà tơ sẽ góp phần làm phong phú trải nghiệm văn
hóa cho du khách, đồng thời tạo cơ hội sinh kế cho nghệ nhân. lOMoAR cPSD| 60851861
Tiềm năng phát triển
Hát nhà tơ có tiềm năng lớn nhờ giá trị văn hoá, nghệ thuật độc đáo, gắn
liền với không gian đình làng và tín ngưỡng dân gian. Đây là loại hình diễn xướng
vừa mang tính linh thiêng vừa đậm chất nghệ thuật, thể hiện qua sự kết hợp hài hòa
giữa lời ca, âm nhạc và múa nghi lễ. Nếu được bảo tồn và quảng bá hợp lý, hát nhà
tơ không chỉ góp phần giữ gìn bản sắc văn hoá địa phương mà còn có thể trở thành
sản phẩm du lịch đặc trưng, thu hút du khách tìm hiểu đời sống tinh thần và văn hoá
truyền thống của Quảng Ninh. Hạn chế
Nguy cơ mai một: Loại hình này ít phổ biến, chủ yếu còn tồn tại trong một số
lễ hội làng, nên lớp trẻ ít biết đến.
Đội ngũ nghệ nhân hạn chế: Người biết hát đúng chuẩn ngày càng ít, truyền dạy gặp khó khăn. Giải pháp
Bảo tồn và truyền dạy cho thế hệ trẻ
Đưa Hát Tơ vào sản phẩm du lịch biểu diễn Tổ chức lễ hội, liên hoan Hát Tơ định kỳ
Ghi âm, lưu trữ và số hóa tư liệu nghệ thuật
Hợp tác quảng bá trong và ngoài nước
Đánh giá giải pháp
Hát nhà tơ chú trọng bảo tồn và phát huy di sản văn hóa phi vật thể, thông
qua truyền dạy cho thế hệ trẻ, tổ chức liên hoan, số hóa tư liệu, và đưa vào sản phẩm
du lịch biểu diễn. Đây là hướng đi tích cực để vừa bảo tồn vừa quảng bá nghệ
thuật. Tuy nhiên, cần tránh xu hướng “sân khấu hóa” quá mức khiến Hát Tơ mất
đi sự nguyên bản. Sự phối hợp giữa nghệ nhân, nhà quản lý và đơn vị tổ chức du
lịch là yếu tố quyết định để duy trì bản sắc đồng thời nâng cao giá trị nghệ thuật.
Phần 3: Giải pháp cho tỉnh Quảng Ninh về khai thác tài
nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa phục vụ cho phát
triển du lịch bền vững lOMoAR cPSD| 60851861 Giải pháp
Bảo tồn và phát huy giá trị di sản: Tăng cường tu bổ, gìn giữ các di tích
lịch sử - văn hoá, lễ hội truyền thống, đồng thời xây dựng sản phẩm du lịch gắn với
trải nghiệm văn hoá bản địa.
Đa dạng hoá sản phẩm du lịch: Kết hợp du lịch tâm linh, sinh thái, nghỉ
dưỡng biển đảo, du lịch cộng đồng và du lịch trải nghiệm nhằm kéo dài thời gian
lưu trú và nâng cao chi tiêu của du khách.
Đầu tư hạ tầng và dịch vụ: Hoàn thiện giao thông kết nối, nâng cấp cơ sở
lưu trú, bến cảng, dịch vụ cáp treo, trải nghiệm hiện đại… để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao.
Đẩy mạnh quảng bá, xúc tiến: Sử dụng công nghệ số, truyền thông quốc
tế và các sự kiện văn hoá, thể thao lớn để quảng bá thương hiệu du lịch Quảng Ninh.
Phát triển nguồn nhân lực du lịch: Đào tạo đội ngũ hướng dẫn viên, nhân
viên dịch vụ chuyên nghiệp, có ngoại ngữ và kiến thức văn hoá, lịch sử. Bảo
vệ môi trường du lịch: Quản lý rác thải, giữ gìn cảnh quan Vịnh Hạ Long và các
điểm du lịch, phát triển du lịch bền vững gắn với sinh thái. Đánh giá giải pháp
Các giải pháp phát triển tài nguyên du lịch Quảng Ninh nhìn chung khá
toàn diện, vừa chú trọng bảo tồn di sản vừa quan tâm đến khai thác bền vững. Việc
bảo tồn và phát huy giá trị di tích, lễ hội sẽ giúp giữ gìn bản sắc văn hoá và tạo nền
tảng cho sản phẩm du lịch đặc trưng. Đa dạng hoá sản phẩm giúp Quảng Ninh tránh
phụ thuộc vào một loại hình, từ đó nâng cao sức cạnh tranh. Đầu tư hạ tầng và dịch
vụ hiện đại là yếu tố cần thiết để cải thiện trải nghiệm du khách, nhưng đòi hỏi nguồn
vốn lớn và sự đồng bộ. Công tác quảng bá - xúc tiến nếu được làm chuyên nghiệp,
ứng dụng công nghệ số sẽ mở rộng thị trường quốc tế. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả
cao, cần song hành với việc đào tạo nhân lực chất lượng, bởi con người là yếu tố
trực tiếp tạo ra ấn tượng cho du khách. Cuối cùng, giải pháp bảo vệ môi trường là
điều kiện bắt buộc để phát triển lâu dài, nhất là đối với những tài nguyên quý như
Vịnh Hạ Long. Nhìn chung, các giải pháp khả thi, nhưng cần được triển khai đồng
bộ, có sự gắn kết giữa chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng địa phương.