Đề bán kì 1 Toán 10 năm 2023 – 2024 trường THPT Vũ Duy Thanh – Ninh Bình

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề thi bán học kì 1 môn Toán 10 năm học 2023 – 2024 trường THPT Vũ Duy Thanh, tỉnh Ninh Bình, mời bạn đọc đón xem

Trang 1/4 - Mã đề thi 132
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG THPT VŨ DUY THANH
Mã đề thi: 132
(Đề gồm 4 trang )
ĐỀ THI BÁN KỲ
I NĂM HỌC 2023- 2024
Tên môn: TOÁN 10
Thời gian làm bài: 90 phút;
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh : .............................
PHẦN I .TRẮC NGHIỆM ( 7 điểm )
Câu 1: Mệnh đề nào sau đây là phủ định của mệnh đề: “Mọi phương trình đều có nghiệm”
A. Có ít nhất một phương trình vô nghiệm”.
B. “ Mọi phương trình đều vô nghiệm”.
C. “ Có duy nhất một phương trình vô nghiệm”.
D. “ Tất cả các phương trình đều không có nghiệm”.
Câu 2: Trong các tập hợp sau, tập hợp nào là tập rỗng?
A.
{
}
2
0
Ax xx
= +=
. B.
( )
( )
{ }
2
–3 1 0Cx x x= −=
.
C.
{ }
2
30Dx x= +=
. D.
{ }
2
20Bx x= −=
.
Câu 3: Cho biết
1
tan
2
α
=
. Tính
cot
α
.
A.
1
cot
2
α
=
. B.
. C.
1
cot
4
α
=
. D.
cot 2
α
=
.
Câu 4: Cho hai tập hợp
( )
( )
{ }
22
42 320Ax x xx x=∈ −=
{ }
2
3 30Bn n= <<
. Khi đó,
AB
là?
A.
{ }
3
. B.
{ }
2;4
. C.
{ }
5 ;4
. D.
{
}
2
.
Câu 5: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
A.
( )
0
sin 180 cosaa=
. B.
( )
0
sin 180 sin
aa=
.
C.
( )
0
180 ssi
on caa=
. D.
( )
0
180 nsi i
n saa=
.
Câu 6: Trong khi khai quật một ngôi mộ cổ, c nhà khảo cổ học đã m được một chiếc đĩa cổ hình tròn
bị vỡ, c nhà khảo cổ muốn khôi phục lại hình dạng chiếc đĩa này. Để xác định bán kính của chiếc đĩa,
các nhà khảo cổ lấy 3 điểm trên chiếc đĩa tiến hành đo đạc thu được kết quả như hình vẽ
(
4,3AB
=
cm;
3, 7BC =
cm;
7,5CA
=
cm). Bán kính của chiếc đĩa này bằng (kết quả làm tròn tới hai chữ
số sau dấu phẩy).
A. 5,73 cm. B. 6,01cm. C. 5,85cm. D. 4,57cm.
Trang 2/4 - Mã đề thi 132
Câu 7: Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A.
54 8xy−+ >
B.
2
2xy+≥
C.
2
2 30
xy−<
D.
22
46
xy+≤
Câu 8: Cho
3tan
α
=
. Giá trị của biểu thức
3sin 4cos
2sin 5cos
A
αα
αα
+
=
là:
A.
15
13
. B.
13
. C.
13
. D.
15
13
.
Câu 9: Miền nghiệm của bất phương trình
( ) ( )
32 34 1 3xy x y+ + > +−+
là phần mặt phẳng chứa điểm
nào?
A.
(
)
3; 0
. B.
( )
3;1
. C.
(
)
1;1
. D.
( )
0; 0
.
Câu 10: Miền tam giác
ABC
kể cả ba cạnh sau đây là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong
bốn hệ bất phương trình dưới đây?
A.
0
5 4 10
5 4 10
y
xy
xy
−≥
+≤
. B.
0
5 4 10
4 5 10
x
xy
xy
>
−≤
+≤
. C.
0
4 5 10
5 4 10
x
xy
xy
−≤
+≤
. D.
0
5 4 10
4 5 10
x
xy
xy
−≤
+≤
.
Câu 11: Miền nghiệm của hệ bất phương trình
20
32
xy
xy
−<
+ >−
không chứa điểm nào sau đây?
A.
( )
1;0 .A
B.
( )
1;0 .B
C.
( )
3;4C
. D.
( )
0;3 .D
Câu 12: Trong các hệ bất phương trình sau, hệ bất phương trình nào không là hệ bất phương trình bậc
nhất hai ẩn?
A.
22
340
3 2 10
y xy x
xy
++>
+<
. B.
20
35 8
xy
xy
−>
+<
.
C.
2 10
37 3
x
xy
+>
+≤
. D.
0
32 6
x
xy
>
+ >−
Câu 13: Cho hai tập hợp A và B được mô tả bởi biểu đồ VEN sau đây
Khẳng định nào sau đây là sai ?
A.
{ }
\ 3; 4; 5AB=
. B.
{ }
1; 2AB∩=
.
C.
{ }
3;4;5;7;9;11AB
∪=
. D.
{
}
\ 7;9;11BA=
.
Câu 14: Cho tập hợp
[ ] [ ]
; 2 , 1; 2A mm B=+−
. Tìm điều kiện của m để
AB
.
A.
≤≤01m
B.
−< 10m
C.
≤<01m
D.
10m
−≤
.
Câu 15: Cho hai tập hợp
{ }
|5 1Ax x= −≤ <
;
{ }
|3 3Bx x= −<
. Tìm
AB
.
A.
( )
3;1
B.
[ ]
5; 3
C.
(
]
1; 3
D.
[
)
5; 3
Câu 16: Cho hai tập hợp
{
}
1;2003;2018;2019A =
{ }
0;2003;2018;2020
B =
. Tìm tập hợp
AB
.
Trang 3/4 - Mã đề thi 132
A.
{ }
0; 2020AB∩=
. B.
{ }
0;1;2003;2018;2019;2020AB∩=
.
C.
{ }
2003;2018AB∩=
. D.
{ }
1;2019
AB
∩=
.
Câu 17: Miền nghiệm của hệ bất phương trình
0
3 30
50
xy
xy
xy
−>
+<
+−>
là phần mặt phẳng chứa điểm
A.
(
)
1; 1
. B.
( )
2; 2
. C.
( )
5; 3
. D.
( )
0; 0
.
Câu 18: Cho
ABC
với các cạnh
,,
AB c AC b BC a= = =
. Gọi
,RS
lần lượt là bán kính đường tròn
ngoại tiếp và diện tích của tam giác
ABC
. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai?
A.
1
sin
2
S bc A
=
. B.
sin
a
R
A
=
.
C.
1
sin
2
S ab C=
. D.
222
2 cos
a b c ab C+−=
.
Câu 19: Miền nghiệm của hệ bất phương trình
2
21
0
xy
xy
y
−+
+≥
>
chứa mấy điểm trong bốn điểm
( ) ( ) ( ) ( )
1;2 , 0;2 , 1;3 , 1; 1 ?MNP Q−−
A. 3 B. 1. C.
5.
D. 2
Câu 20: Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
, 3 10x xx∃∈ +=
. B.
2
, 3 20x xx∀∈ + =
.
C.
2
, 10x xx∃∈ =
. D.
2
,2xx∃∈ =
.
Câu 21: Cho
4
2
tan,
3
1
sin ==
αα
. Tính
α
cos
.
A.
4
23
cos =
α
B.
3
22
cos =
α
. C.
12
2
cos =
α
. D.
1
cot
2
α
=
Câu 22: Với cặp giá trị
,xy
nào dưới đây thì mệnh đề chứa biến
:“3 2 7Pxy+=
là mệnh đề đúng?
A.
1, 2
xy= =
B.
6, 5xy= =
. C.
3, 0
xy= =
D.
4, 1xy= =
.
Câu 23: Sử dụng các kí hiệu đoạn, khoảng, nửa khoảng để viết tập hợp
{
}
49Ax x= −≤<
.
A.
[
)
4;9A =
B.
(
]
4;9A =
. C.
[ ]
4;9A =
. D.
( )
4;9A
=
.
Câu 24: Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp
{ }
|7=∈<Ax x
A.
{ }
0;1; 2A =
. B.
{ }
1; 2A =
.
C.
{ }
0;1; 2; 3; 4;5; 6A =
. D.
{ }
0;1; 2; 3A =
.
Câu 25: Biểu thức:
00 0
tan 25 .tan 45 .tan115A
=
có giá trị bằng
A.
1
. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
Câu 26: Cho tam giác
ABC
, có độ dài ba cạnh là
,,BC a AC b AB c= = =
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2 22
2 cosa b c bc A=++
. B.
2 22
2 cosa b c bc A=+−
.
C.
2 22
2 cosa b c bc C=+−
. D.
2 22
2 cosa b c bc B=+−
.
Câu 27: Trong các cặp số sau đây, cặp nào không là nghiệm của bất phương trình
4 5 0xy +≥
?
A.
( )
1; 3
. B.
( )
0; 0
. C.
( )
2;1
. D.
( )
5; 0
.
Câu 28: Cho tam giác
ABC
4AB =
cm,
7BC =
cm,
9AC
=
cm. Tính
cos A
.
Trang 4/4 - Mã đề thi 132
A.
2
cos
3
A =
. B.
1
cos
2
A =
. C.
1
cos
3
A =
. D.
2
cos
3
A =
.
Câu 29: Cho
(
]
( )
1; 5 , 2; 7AB=−=
. Tìm
\AB
.
A.
( )
1; 2
B.
(
]
2;5
C.
( )
1; 7
D.
(
]
1; 2
Câu 30: Giá tr của
oo
cos60 sin 30+
bằng bao nhiêu?
A.
3
B.
3
2
C.
3
3
D. 1
Câu 31: Bất phương trình nào sau đây có miền nghiệm như hình vẽ bên?
A.
60
xy+<
. B.
2 3 10xy
+<
. C.
2 17 0xy−− <
. D.
2 10xy +<
.
Câu 32: Cho tam giác
ABC
2; 4AB a AC a= =
120BAC = °
. Tính diện tích tam giác
ABC
?
A.
2
8Sa=
. B.
2
23Sa=
. C.
2
3Sa=
. D.
2
4Sa=
.
Câu 33: Cho
ABC
với các cạnh
6, 8, 10
bca
= = =
Bán kính đường tròn ngoại tiếp bằng bao nhiêu?
A.
5.
B.
4 2.
C.
5 2.
D.
6
.
Câu 34: Cho tam giác ABC có
8, 10ab= =
, góc
C
bằng
0
60
. Độ dài cạnh
c
là?
A.
2 11=c
. B.
2 21
=c
. C.
72=c
. D.
3 21=c
.
Câu 35: Tính diện tích tam giác
ABC
biết
3, 5, 6AB BC CA= = =
.
A.
56
. B.
48
. C.
6
. D.
8
.
- PHẦN II .TỰ LUẬN (3 điểm )
Câu 36 (1,0 đim). Cho
[
)
3;A = +∞
,
(
)
0; 4B =
. Tìm
,ABAB∩∪
.
Câu 37 (1,25 điểm ) Cho
ABC
với các cạnh
,,AB c AC b BC a= = =
;
60 , 8, 5= = =
o
B ac
.
Tính cạnh
b
và diện tích tam giác
ABC
.
Câu 38 (0,75 điểm).Gisử CD = h chiều cao của tháp trong đó C chân tháp. Chọn hai điểm A, B
trên mặt đất sao cho ba điểm A, B, C thẳng hàng. Ta đo được AB = 24m,
0
63CAD
=
;
0
48CBD =
. Tính
chiều cao h của khối tháp (kết quả làm tròn tới hai chữ số sau dấu phẩy).
----- HẾT -----
| 1/4

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
ĐỀ THI BÁN KỲ I NĂM HỌC 2023- 2024
TRƯỜNG THPT VŨ DUY THANH Tên môn: TOÁN 10
Thời gian làm bài: 90 phút; Mã đề thi: 132
(Đề gồm 4 trang )
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh : .............................
PHẦN I .TRẮC NGHIỆM ( 7 điểm )
Câu 1:
Mệnh đề nào sau đây là phủ định của mệnh đề: “Mọi phương trình đều có nghiệm”
A. “ Có ít nhất một phương trình vô nghiệm”.
B. “ Mọi phương trình đều vô nghiệm”.
C. “ Có duy nhất một phương trình vô nghiệm”.
D. “ Tất cả các phương trình đều không có nghiệm”.
Câu 2: Trong các tập hợp sau, tập hợp nào là tập rỗng? A. A = { 2
x ∈ x + x = } 0 .
B. C = {x∈ (x )( 2 – 3 x − ) 1 = } 0 . C. D = { 2
x ∈ x + 3 = } 0 . D. B = { 2
x ∈ x − 2 = } 0 . Câu 3: Cho biết 1 tanα = . Tính cotα . 2 A. 1 cotα = . B. cotα = 2 . C. 1 cotα = . D. cotα = 2. 2 4
Câu 4: Cho hai tập hợp A = {x∈ ( 2x x)( 2 4
2x − 3x − 2) = } 0 và B = { 2
n∈ 3<n < } 30 . Khi đó, AB là? A. { } 3 . B. {2 ; } 4 . C. {5 ; } 4 . D. { } 2 .
Câu 5: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng? A. ( 0
sin 180 – a) = – cosa . B. ( 0
sin 180 – a) = −sin a . C. sin ( 0 180 – a) = c s o a . D. sin ( 0
180 – a) = sin a.
Câu 6: Trong khi khai quật một ngôi mộ cổ, các nhà khảo cổ học đã tìm được một chiếc đĩa cổ hình tròn
bị vỡ, các nhà khảo cổ muốn khôi phục lại hình dạng chiếc đĩa này. Để xác định bán kính của chiếc đĩa,
các nhà khảo cổ lấy 3 điểm trên chiếc đĩa và tiến hành đo đạc thu được kết quả như hình vẽ
( AB = 4,3cm; BC = 3,7 cm; CA = 7,5 cm). Bán kính của chiếc đĩa này bằng (kết quả làm tròn tới hai chữ số sau dấu phẩy). A. 5,73 cm. B. 6,01cm. C. 5,85cm. D. 4,57cm.
Trang 1/4 - Mã đề thi 132
Câu 7: Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. 5
x + 4y > 8 B. 2 x + y ≥ 2 C. 2
2x − 3y < 0 D. 2 2 x + 4y ≤ 6 α + α
Câu 8: Cho tanα = 3. Giá trị của biểu thức 3sin 4cos A = là: 2sinα − 5cosα A. 15 . B. 13. C. 13 − . D. 15 − . 13 13
Câu 9: Miền nghiệm của bất phương trình3x + 2( y + 3) > 4(x + )
1 − y + 3 là phần mặt phẳng chứa điểm nào? A. (3;0). B. (3; ) 1 . C. (1; ) 1 . D. (0;0) .
Câu 10: Miền tam giác ABC kể cả ba cạnh sau đây là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong
bốn hệ bất phương trình dưới đây? y ≥ 0 x > 0 x ≥ 0 x ≥ 0 A. 5    
x − 4y ≥ 10 . B. 5
x − 4y ≤ 10 .
C. 4x −5y ≤10 . D. 5
x − 4y ≤ 10 . 5  x + 4y ≤     10 4x + 5y ≤  10 5x + 4y ≤  10 4x + 5y ≤  10
x − 2y < 0
Câu 11: Miền nghiệm của hệ bất phương trình 
không chứa điểm nào sau đây? x + 3y > 2 − A. A( 1 − ; 0). B. B(1 ; 0). C. C ( 3 − ; 4) . D. D(0 ; 3).
Câu 12: Trong các hệ bất phương trình sau, hệ bất phương trình nào không là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn? 2 2
y + 3xy + 4x > 0
2x y > 0 A.  . B.  . 3
x + 2y <10 3
x + 5y < 8 2x +1 > 0 x > 0 C. . D. 3    x + 7y ≤ 3 3
x + 2y > 6 −
Câu 13: Cho hai tập hợp A và B được mô tả bởi biểu đồ VEN sau đây
Khẳng định nào sau đây là sai ?
A. A \ B = {3;4; } 5 .
B. AB = {1; } 2 .
C. AB = {3;4;5;7;9;1 } 1 .
D. B \ A = {7;9;1 } 1 .
Câu 14: Cho tập hợp A = [ ; m m + 2], B[ 1;
− 2] . Tìm điều kiện của m để A B .
A. 0 ≤ m ≤ 1
B. −1< m ≤ 0
C. 0 ≤ m <1 D. 1 − ≤ m ≤ 0 .
Câu 15: Cho hai tập hợp A = {x∈ | 5 − ≤ x < }
1 ; B ={x∈| 3 − < x ≤ }
3 . Tìm AB . A. ( 3 − ; ) 1 B. [ 5; − ] 3 C. (1; ] 3 D. [ 5; − 3)
Câu 16: Cho hai tập hợp A = {1;2003;2018; }
2019 và B = {0;2003;2018; }
2020 . Tìm tập hợp AB .
Trang 2/4 - Mã đề thi 132
A. AB = {0; } 2020 .
B. AB = {0;1;2003;2018;2019; } 2020 .
C. AB = {2003; } 2018 .
D. AB = {1; } 2019 .
x y > 0
Câu 17: Miền nghiệm của hệ bất phương trình x −3y + 3 < 0 là phần mặt phẳng chứa điểm
x + y −5 >  0 A. (1; ) 1 − . B. ( 2; − 2) . C. (5;3) . D. (0;0) . Câu 18: Cho A
BC với các cạnh AB = c, AC = ,
b BC = a . Gọi R, S lần lượt là bán kính đường tròn
ngoại tiếp và diện tích của tam giác ABC . Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai? A. 1
S = bcsin A. B. a R = . 2 sin A C. 1
S = absin C . D. 2 2 2
a + b c = 2abcosC . 2
−x + y ≤ 2
Câu 19: Miền nghiệm của hệ bất phương trình x + 2y ≥1 y >  0
chứa mấy điểm trong bốn điểm M (1 ; 2), N (0 ; 2), P( 1 − ; 3),Q(1 ; − ) 1 ? A. 3 B. 1. C. 5. D. 2
Câu 20: Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 x
∃ ∈, x − 3x +1 = 0 . B. 2 x
∀ ∈ , x − 3x + 2 = 0 . C. 2 x
∃ ∈ , x x −1 = 0 . D. 2 x ∃ ∈ ,  x = 2 . Câu 21: Cho 1 2 sinα = , tanα = . Tính cosα . 3 4 A. 3 2 cosα = B. 2 2 cosα = . C. 2 cosα = . D. 1 cotα = 4 3 12 2
Câu 22: Với cặp giá trị x, y nào dưới đây thì mệnh đề chứa biến P : “3x + 2y = 7” là mệnh đề đúng?
A. x =1, y = 2
B. x = 6, y = 5 − .
C. x = 3, y = 0
D. x = 4, y = 1 − .
Câu 23: Sử dụng các kí hiệu đoạn, khoảng, nửa khoảng để viết tập hợp A = {x∈ − 4 ≤ x < } 9 . A. A = [ 4; − 9) B. A = ( 4; − 9] . C. A = [ 4; − 9]. D. A = ( 4; − 9).
Câu 24: Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp A = {x∈ | x < 7} A. A = {0;1; } 2 . B. A = {1; } 2 .
C. A = {0;1;2;3;4;5; } 6 . D. A = {0;1;2; } 3 .
Câu 25: Biểu thức: 0 0 0
A = tan 25 .tan 45 .tan115 có giá trị bằng A. 1. B. 2 . C. 2 − . D. 1 − .
Câu 26: Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là BC = a, AC = b, AB = c . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 2 2
a = b + c + 2bccos A . B. 2 2 2
a = b + c − 2bccos A. C. 2 2 2
a = b + c − 2bccosC . D. 2 2 2
a = b + c − 2bccos B .
Câu 27: Trong các cặp số sau đây, cặp nào không là nghiệm của bất phương trình x − 4y + 5 ≥ 0 ? A. (1; 3 − ) . B. (0;0) . C. ( 2; − ) 1 . D. ( 5; − 0).
Câu 28: Cho tam giác ABC AB = 4 cm, BC = 7 cm, AC = 9cm. Tính cos A.
Trang 3/4 - Mã đề thi 132 A. 2 cos A = − . B. 1 cos A = . C. 1 cos A = . D. 2 cos A = . 3 2 3 3
Câu 29: Cho A = ( 1;
− 5], B = (2;7) . Tìm A \ B . A. ( 1; − 2) B. (2;5] C. ( 1; − 7) D. ( 1; − 2]
Câu 30: Giá trị của o o
cos60 + sin 30 bằng bao nhiêu? A. 3 B. 3 C. 3 D. 1 2 3
Câu 31: Bất phương trình nào sau đây có miền nghiệm như hình vẽ bên?
A. x y + 6 < 0.
B. 2x −3y +1< 0 .
C. 2x y −17 < 0 .
D. 2x y +1< 0 .
Câu 32: Cho tam giác ABC AB = 2a; AC = 4a và 
BAC =120° . Tính diện tích tam giác ABC ? A. 2 S = 8a . B. 2 S = 2a 3 . C. 2 S = a 3 . D. 2 S = 4a . Câu 33: Cho A
BC với các cạnh b = 6,c = 8,a =10 Bán kính đường tròn ngoại tiếp bằng bao nhiêu? A. 5. B. 4 2. C. 5 2. D. 6 .
Câu 34: Cho tam giác ABC có a = 8,b =10 , góc C bằng 0
60 . Độ dài cạnh c là? A. c = 2 11 . B. c = 2 21. C. c = 7 2 . D. c = 3 21 .
Câu 35: Tính diện tích tam giác ABC biết AB = 3, BC = 5, CA = 6. A. 56 . B. 48 . C. 6 . D. 8 .
- PHẦN II .TỰ LUẬN (3 điểm )
Câu 36 (1,0 điểm). Cho A = [3;+ ∞), B = (0; 4). Tìm AB, AB .
Câu 37 (1,25 điểm ) Cho A
BC với các cạnh AB = c, AC = ,
b BC = a ; có  = 60o B , a = 8,c = 5 .
Tính cạnh b và diện tích tam giác ABC .
Câu 38 (0,75 điểm).Giả sử CD = h là chiều cao của tháp trong đó C là chân tháp. Chọn hai điểm A, B
trên mặt đất sao cho ba điểm A, B, C thẳng hàng. Ta đo được AB = 24m,  0 CAD = 63 ;  0 CBD = 48 . Tính
chiều cao h của khối tháp (kết quả làm tròn tới hai chữ số sau dấu phẩy). ----- HẾT -----
Trang 4/4 - Mã đề thi 132