Đề cuối học kì 2 Toán 11 năm 2021 – 2022 trường THPT Lê Lợi – Quảng Trị

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra cuối học kì 2 môn Toán 11 năm học 2021 – 2022 trường THPT Lê Lợi, tỉnh Quảng Trị; đề thi được biên soạn theo hình thức 70% trắc nghiệm + 30% tự luận, phần trắc nghiệm gồm 35 câu (chiếm 07 điểm)

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 11 391 tài liệu

Môn:

Toán 11 3.3 K tài liệu

Thông tin:
36 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề cuối học kì 2 Toán 11 năm 2021 – 2022 trường THPT Lê Lợi – Quảng Trị

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra cuối học kì 2 môn Toán 11 năm học 2021 – 2022 trường THPT Lê Lợi, tỉnh Quảng Trị; đề thi được biên soạn theo hình thức 70% trắc nghiệm + 30% tự luận, phần trắc nghiệm gồm 35 câu (chiếm 07 điểm)

52 26 lượt tải Tải xuống
Trang 1/36 - Mã đề 115
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 35 câu TN+4 câu TL)
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu - 7,0 điểm)
Câu 1: Cho hình hp
1 1 1 1
.ABCD A B C D
. Giá tr
k
thích hp thõa mãn đẳng thc
:
A.
1.k =
B.
0.k =
C.
2.k =
D.
4.k =
Câu 2: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là sai?
A. Hình chóp tứ giác đều có đáy là hình vuông.
B. Hình chóp tứ giác đều có hình chiếu của đỉnh lên mặt đáy trùng với tâm của đáy.
C. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau.
D. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bên bằng nhau.
Câu 3: Cho hàm s
()y f x=
có đạo hàm tha mãn
(6) 2f
=
. Giá tr ca biu thc
6
( ) (6)
lim
6
x
f x f
x
bng
A.
1
.
2
B.
12.
C.
1
.
3
D.
2.
Câu 4: Trong không gian,cho hai đường thng
a
b
lần lượt
các vectơ chỉ phương
,uv
.Biết hai
đường thng
a
b
vuông góc vi nhau. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
. 1.uv=−
B.
. 0.uv=
C.
. 0.uv=
D.
. 1.uv=
Câu 5:
2022
lim
23n +
bng
A.
1001
. B.
2022.
C.
+
. D.
0
.
Câu 6: Cho các hàm s
( ) ( )
;u u x v v x==
có đạo hàm trên tập xác định ca nó. Tìm mệnh đề sai?
A.
( )
1
. . ( , 1).
nn
u nu u n n
=
B.
( ) .u v u v
+ = +
C.
2
1
, ( ) 0.
u
u u x
uu

= =


D.
( )
, ( ) 0
2
u
u u u x
u
= =
.
Câu 7: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?
A.
lim
1
x
x
x
−
= −
+
. B.
1
lim 0
x
x
+
=
. C.
2
lim
x
x
→−
= +
. D.
3
1
lim 0.
x
x
+
=
Câu 8: Cho hàm s
( )
y f x=
xác định trên khong
( )
;ab
( )
0
;x a b
. Hàm s
( )
y f x=
được gi
liên tc ti
0
x
nếu
A.
0
lim ( ) .
xx
f x a
=
B.
0
lim ( ) .
xx
f x b
=
C.
0
0
lim ( ) ( ).
xx
f x f x
=
D.
0
0
lim ( ) .
xx
f x x
=
Câu 9: Cho các hàm s
( ) ( )
;u u x v v x==
có đạo hàm trên tập xác định ca nó.Có bao nhiêu công thc sai
trong các công thức dưới đây:
(1):
( ) .u v u v
=
(2):
( . ) '. '.u v u v
=
(3):
( ) .ku k u

=
,
k
là hng s. (4):
2
..
( ( ) 0).
u u v u v
v v x
vv

+

= =


Mã đề 115
Trang 2/36 - Mã đề 115
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 10: Cho đường thng
a
không vuông góc vi mt phng
( )
. bao nhiêu mt phng cha
a
vuông góc vi
( )
?
A.
0.
B.
2.
C.
1.
D. Vô số.
Câu 11: Đạo hàm ca hàm s
sin3yx=
là:
A.
cos3yx
=−
. B.
3cos3yx
=
. C.
y cos3 .x
=
D.
3cos .yx
=
Câu 12: Cho hàm s
( )
fx
tha mãn
3
lim ( ) 2
x
fx
=−
. Tính
3
lim ( ) ?
x
f x x
+
A.
5.
B.
11.
C.
1.
D.
6.
Câu 13: Đạo hàm ca hàm s
2022
yx=
là:
A.
( )
2022 2021
2022 .xx
=
B.
( )
2022 2022
2022 .xx
=
C.
( )
2022
2022 .xx
=
D.
( )
2022 2023
2022 .xx
=
Câu 14: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
2
limn = +
. B.
3
1
lim 0
n

=


.
C.
limcc=
(
c
là hằng số). D.
lim 0,
n
qq=
.
Câu 15: Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
( )
2
( 0).xx
x
=
B.
( )
1
( 0).
2
xx
x
=
C.
( )
1
( 0).xx
x
=
D.
( )
1
( ).
2
xx
x
=
Câu 16: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
. Khong cách gia hai mt phng
( )
ABC
( )
ABC
bng
A.
AB
. B.
AA
. C.
BC
. D.
AC
.
Câu 17: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0
sin
lim 1.
x
x
x
=
B.
0
sin3
lim 0.
x
x
x
=
C.
0
sin3
lim 1.
x
x
x
=
D.
0
sin
lim 0.
x
x
x
=
Câu 18: Đạo hàm ca hàm s
3
x
y =
là:
A.
3.
3
x
x

=


B.
1
.
39
x

=


C.
3.
3
x

=


D.
1
.
33
x

=


Câu 19: Cho
0x
, tìm mệnh đề đúng?
A.
2
11
.
xx
−−

=


B.
2
11
.
xx

=


C.
2
11
.
xx

=


D.
11
.
xx

=−


Câu 20: Hàm s
( )
sing x x=−
là đạo hàm ca hàm s nào sau đây?
A.
1
.
sin
y
x
=
B.
sin .yx=−
C.
cosyx=−
. D.
cosyx=
.
Câu 21: H s góc ca tiếp tuyến của đồ th hàm s
32
( ) 2 1y f x x x= = +
tại điểm
2
o
x =−
bng
A.
13.
B.
20.
C.
19.
D.
28.
Câu 22: Cho hàm s
( )
22
( 1) 2f x x= +
. Tính
( )
1?f

Trang 3/36 - Mã đề 115
A.
( )
1 12.f

=
B.
( )
1 0.f

=
C.
( )
1 16.f

=
D.
( )
1 8.f

=
Câu 23: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông tâm ,cnh .
( )
SA ABCD
. Gi
trung điểm ca
DO
. Khi đó khoảng cách t điểm đến mt phng
( )
SAC
bng
A.
2.a
B.
4.a
C.
2.a
D.
2 2.a
Câu 24: Hàm s nào trong các hàm s dưới đây liên tục trên
?
A.
3
1
1
x
y
x
=
. B.
3
1yx=+
. C.
sin3
cos3 1
x
y
x
=
+
. D.
3
1x
.
Câu 25: Đạo hàm ca hàm s
43
2
x
y
x
=
là kết qu nào sau đây:
A.
2
5
'
( 2)
y
x
=
. B.
2
11
'
( 2)
y
x
=
. C.
2
2
'
( 2)
y
x
=
. D.
2
10
'
( 2)
y
x
=
.
Câu 26: Đạo hàm ca hàm s
3
.siny x x=
là kết qu nào sau đây:
A.
2
(3sin cos ).y x x x x
=−
B.
2
(3cos sin ).y x x x x
=+
C.
2
(3sin cos ).y x x x x
=+
D.
2
(3cos sin ).y x x x x
=−
Câu 27: Đạo hàm ca hàm s
2cos 3 1
2
yx

= +


là kết qu nào sau đây:
A.
' 6cos3 .yx=
B.
' 6cos3 1.yx=+
C.
' 2sin 3 .
2
yx

=


D.
' 2sin 3 .
2
yx

=−


Câu 28: Mt chất điểm chuyển động phương trình
( )
32
1
45
3
S f t t t t= = + +
(
S
quãng đường
chuyển động tính bng mét
t
thi gian nh bng giây). Gia tc ca chuyển động ti thời điểm
2t =
giây l:
A.
( )
2
3 / .ms
B.
( )
2
4 / .ms
C.
( )
2
1 / .ms
D.
( )
2
2 / .ms
Câu 29: Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông tâm .Góc gia cnh bên
SB
và mt phng
()ABCD
A.
.BSD
B.
.SBA
C.
.SBC
D.
.SBO
Câu 30: Đạo hàm ca hàm s
( )
5
1
5 tan
5
yx=−
,
,
2
x k k

+

là kết qu nào sau đây:
A.
4
' (5 tan ) .yx=−
B.
4
2
(5 tan )
'.
sin
x
y
x
−−
=
C.
4
2
(5 tan )
'.
cos
x
y
x
=
D.
4
2
(5 tan )
'.
cos
x
y
x
−−
=
Câu 31: Tính đạo hàm ca hàm s
5 2 2
( 2 )y x x=−
ta thu được kết qu
9 6 3
.y ax bx cx
= + +
Khi đó tổng
abc++
bng
A.
3.
B.
3.
C.
2.
D.
2.
Câu 32: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
(hình v bên dưới). Góc giữa hai đường thng
DA
BD

bng
Trang 4/36 - Mã đề 115
A.
30 .
B.
45 .
C.
60 .
D.
90 .
Câu 33: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
B
,
.BC a=
()SA ABC
3SA a=
.Góc gia hai mt phng
( )
SBC
( )
ABC
bng
A.
30 .
B.
90 .
C.
45 .
D.
60 .
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABCD
( )
SA ABCD
đáy
ABCD
hình vuông. T
A
k
AH SB
.
(hình v bên dưới).Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
.AH SAB
B.
( )
.AH SCD
C.
( )
.AH SBD
D.
( )
.SD HAC
Câu 35: Cho
0a
. Kết qu ca
22
lim
xa
xa
xa



bng
A.
1
.
2a
B.
2.a
C.
1
.
2a
D.
2.a
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 câu 3,0 điểm)
Câu 36: Tìm số thực
m
để hàm số
( )
3
2
27
3
3 18
23
x
khi x
fx
xx
x m khi x
+
−
=
−−
+
liên tục trên ?
Câu 37: Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
có tt c các cạnh đều bng
a
. Gi
O
giao điểm ca
AC
và
BD
. Tính khong cách t điểm
A
ti mt phng
( )
SCD
?
Câu 38: Tính gii hn ca hàm s sau:
3
2
0
1 2 1 3
lim
x
xx
x
+ +
Câu 39: Cho hàm số
5
1
x
y
x
=
đồ thị
( )
C
. Viết phương trình tiếp tuyến của
( )
C
biết tiếp tuyến cắt hai
trục
,Ox Oy
lần lượt tại hai điểm
,AB
phân biệt sao cho
4.OB OA=
------ HẾT ------
Trang 5/36 - Mã đề 115
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 35 câu TN+ 4 câu TL)
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu - 7,0 điểm)
Câu 1: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là sai?
A. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau.
B. Hình chóp tứ giác đều có hình chiếu của đỉnh lên mặt đáy trùng với tâm của đáy.
C. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bên bằng nhau.
D. Hình chóp tứ giác đều có đáy là hình vuông.
Câu 2: Cho hàm s
()y f x=
có đạo hàm tha mãn
(6) 2f
=
.Giá tr ca biu thc
6
( ) (6)
lim
6
x
f x f
x
bng
A.
1
.
3
B.
12.
C.
2.
D.
1
.
2
Câu 3:
2022
lim
23n +
bng
A.
0
. B.
1001
. C.
2022.
D.
+
.
Câu 4: Cho hàm s
( )
fx
tha mãn
3
lim ( ) 2
x
fx
=−
. Tính
3
lim ( ) ?
x
f x x
+
A.
5.
B.
11.
C.
1.
D.
6.
Câu 5: Cho các hàm s
( ) ( )
;u u x v v x==
có đạo hàm trên tập xác định ca nó. Tìm mệnh đề sai?
A.
2
1
, ( ) 0.
u
u u x
uu

= =


B.
( )
, ( ) 0
2
u
u u u x
u
= =
.
C.
( ) .u v u v
+ = +
D.
( )
1
. . ( , 1).
nn
u nu u n n
=
Câu 6: Đạo hàm ca hàm s
sin3yx=
là:
A.
3cos3yx
=
. B.
cos3yx
=−
. C.
y cos3 .x
=
D.
3cos .yx
=
u 7: Đạo hàm ca hàm s
2022
yx=
là:
A.
( )
2022 2023
2022 .xx
=
B.
( )
2022
2022 .xx
=
C.
( )
2022 2021
2022 .xx
=
D.
( )
2022 2022
2022 .xx
=
Câu 8: Cho đường thng
a
không vuông góc vi mt phng
( )
. bao nhiêu mt phng cha
a
vuông góc vi
( )
?
A. Vô số. B.
1.
C.
0.
D.
2.
Câu 9: Cho hàm s
( )
y f x=
xác định trên khong
( )
;ab
( )
0
;x a b
. Hàm s
( )
y f x=
được gi
liên tc ti
0
x
nếu
A.
0
0
lim ( ) .
xx
f x x
=
B.
0
0
lim ( ) ( ).
xx
f x f x
=
C.
0
lim ( ) .
xx
f x a
=
D.
0
lim ( ) .
xx
f x b
=
Câu 10: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
. Khong cách gia hai mt phng
( )
ABC
( )
ABC
bng
A.
AC
. B.
AA
. C.
BC
. D.
AB
.
Câu 11: Hàm s
( )
sing x x=−
là đạo hàm ca hàm s nào sau đây?
Mã đề 216
Trang 6/36 - Mã đề 115
A.
cosyx=−
. B.
1
.
sin
y
x
=
C.
cosyx=
. D.
sin .yx=−
Câu 12: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
lim 0,
n
qq=
. B.
3
1
lim 0
n

=


.
C.
2
limn = +
. D.
limcc=
(
c
là hằng số).
Câu 13: Trong không gian,cho hai đường thng
a
b
lần lượt
các vectơ chỉ phương
,uv
.Biết hai
đường thng
a
b
vuông góc vi nhau. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
. 0.uv=
B.
. 1.uv=
C.
. 0.uv=
D.
. 1.uv=−
Câu 14: Cho hình hp
1 1 1 1
.ABCD A B C D
.Giá tr
k
thích hp thõa mãn đẳng thc
:
A.
2.k =
B.
4.k =
C.
1.k =
D.
0.k =
Câu 15: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?
A.
3
1
lim 0.
x
x
+
=
B.
1
lim 0
x
x
+
=
. C.
2
lim
x
x
→−
= +
. D.
lim
1
x
x
x
−
= −
+
.
Câu 16: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0
sin
lim 1.
x
x
x
=
B.
0
sin3
lim 1.
x
x
x
=
C.
0
sin
lim 0.
x
x
x
=
D.
0
sin3
lim 0.
x
x
x
=
Câu 17: Cho
0x
, tìm mệnh đề đúng?
A.
2
11
.
xx
−−

=


B.
2
11
.
xx

=


C.
2
11
.
xx

=


D.
11
.
xx

=−


Câu 18: Chn khng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
( )
1
( ).
2
xx
x
=
B.
( )
1
( 0).xx
x
=
C.
( )
1
( 0).
2
xx
x
=
D.
( )
2
( 0).xx
x
=
Câu 19: Đạo hàm ca hàm s
3
x
y =
là:
A.
3.
3
x
x

=


B.
1
.
39
x

=


C.
1
.
33
x

=


D.
3.
3
x

=


Câu 20: Cho các hàm s
( ) ( )
;u u x v v x==
đo hàm trên tập xác định ca .Có bao nhiêu công thc
sai trong các công thức dưới đây:
(1):
( ) .u v u v
=
(2):
( . ) '. '.u v u v
=
(3):
( ) .ku k u

=
,
k
là hng s. (4):
2
..
( ( ) 0).
u u v u v
v v x
vv

+

= =


A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 21: Cho hàm s
( )
22
( 1) 2f x x= +
. Tính
( )
1?f

A.
( )
1 16.f

=
B.
( )
1 0.f

=
C.
( )
1 12.f

=
D.
( )
1 8.f

=
Câu 22: Đạo hàm ca hàm s
( )
5
1
5 tan
5
yx=−
,
,
2
x k k

+

là kết qu nào sau đây:
Trang 7/36 - Mã đề 115
A.
4
2
(5 tan )
'.
cos
x
y
x
=
B.
4
2
(5 tan )
'.
sin
x
y
x
−−
=
C.
4
' (5 tan ) .yx=−
D.
4
2
(5 tan )
'.
cos
x
y
x
−−
=
Câu 23: Đạo hàm ca hàm s
43
2
x
y
x
=
là kết qu nào sau đây:
A.
2
2
'
( 2)
y
x
=
. B.
2
11
'
( 2)
y
x
=
. C.
2
5
'
( 2)
y
x
=
. D.
2
10
'
( 2)
y
x
=
.
Câu 24: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
B
,
.BC a=
()SA ABC
3SA a=
.Góc gia hai mt phng
( )
SBC
( )
ABC
bng
A.
60 .
B.
45 .
C.
90 .
D.
30 .
Câu 25: Cho hình lp phương
.ABCD A B C D
(hình v bên dưới). Góc giữa hai đường thng
DA
BD

bng
A.
60 .
B.
30 .
C.
90 .
D.
45 .
Câu 26: Đạo hàm ca hàm s
3
.siny x x=
là kết qu nào sau đây:
A.
2
(3sin cos ).y x x x x
=+
B.
2
(3cos sin ).y x x x x
=−
C.
2
(3cos sin ).y x x x x
=+
D.
2
(3sin cos ).y x x x x
=−
Câu 27: Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông tâm .Góc gia cnh bên
SB
và mt phng
()ABCD
A.
.BSD
B.
.SBC
C.
.SBO
D.
.SBA
Câu 28: Mt chất điểm chuyển động phương trình
( )
32
1
45
3
S f t t t t= = + +
(
S
quãng đường
chuyển động tính bng mét
t
thi gian tính bng giây). Gia tc ca chuyn động ti thời điểm
2t =
giây l:
A.
( )
2
4 / .ms
B.
( )
2
1 / .ms
C.
( )
2
3 / .ms
D.
( )
2
2 / .ms
Câu 29: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông tâm ,cnh .
( )
SA ABCD
. Gi
trung điểm ca
DO
. Khi đó khoảng cách t điểm đến mt phng
( )
SAC
bng
A.
2 2.a
B.
4.a
C.
2.a
D.
2.a
Câu 30: Hàm s nào trong các hàm s dưới đây liên tc trên
?
A.
3
1yx=+
. B.
3
1
1
x
y
x
=
. C.
sin3
cos3 1
x
y
x
=
+
. D.
3
1x
.
Câu 31: H s góc ca tiếp tuyến của đồ th hàm s
32
( ) 2 1y f x x x= = +
tại điểm
2
o
x =−
bng
A.
19.
B.
20.
C.
28.
D.
13.
Câu 32: Đạo hàm ca hàm s
2cos 3 1
2
yx

= +


là kết qu nào sau đây:
Trang 8/36 - Mã đề 115
A.
' 2sin 3 .
2
yx

=


B.
' 6cos3 1.yx=+
C.
' 2sin 3 .
2
yx

=−


D.
' 6cos3 .yx=
Câu 33: Cho
0a
. Kết qu ca
22
lim
xa
xa
xa



bng
A.
2.a
B.
2.a
C.
1
.
2a
D.
1
.
2a
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABCD
( )
SA ABCD
đáy
ABCD
hình vuông. T
A
k
AH SB
.
(hình v bên dưới).Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
.AH SCD
B.
( )
.AH SBD
C.
( )
.AH SAB
D.
( )
.SD HAC
Câu 35: Tính đạo hàm ca hàm s
5 2 2
( 2 )y x x=−
ta thu được kết qu
9 6 3
.y ax bx cx
= + +
Khi đó tổng
abc++
bng
A.
3.
B.
2.
C.
2.
D.
3.
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 câu 3,0 điểm)
Câu 36: Tìm số thực
m
để hàm số
( )
3
2
27
3
3 18
23
x
khi x
fx
xx
x m khi x
+
−
=
−−
+
liên tục trên ?
Câu 37: Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
có tt c các cạnh đều bng
a
. Gi
O
giao điểm ca
AC
và
BD
. Tính khong cách t điểm
A
ti mt phng
( )
SCD
?
Câu 38: Tính gii hn ca hàm s sau:
3
2
0
1 2 1 3
lim
x
xx
x
+ +
Câu 39: Cho hàm số
5
1
x
y
x
=
đồ thị
( )
C
. Viết phương trình tiếp tuyến của
( )
C
biết tiếp tuyến cắt hai
trục
,Ox Oy
lần lượt tại hai điểm
,AB
phân biệt sao cho
4.OB OA=
------ HẾT ------
Trang 9/36 - Mã đề 115
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 35 câu TN+ 4 câu TL)
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu - 7,0 điểm)
Câu 1: Đạo hàm ca hàm s
3
x
y =
là:
A.
1
.
39
x

=


B.
3.
3
x
x

=


C.
1
.
33
x

=


D.
3.
3
x

=


Câu 2: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là sai?
A. Hình chóp tứ giác đều có hình chiếu của đỉnh lên mặt đáy trùng với tâm của đáy.
B. Hình chóp tứ giác đều có đáy là hình vuông.
C. Hình chóp tứ giác đềutất cả các cạnh bên bằng nhau.
D. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau.
Câu 3: Cho hàm s
()y f x=
có đạo hàm tha mãn
(6) 2f
=
.Giá tr ca biu thc
6
( ) (6)
lim
6
x
f x f
x
bng
A.
1
.
2
B.
2.
C.
12.
D.
1
.
3
Câu 4:
2022
lim
23n +
bng
A.
1001
. B.
0
. C.
2022.
D.
+
.
Câu 5: Cho đường thng
a
không vuông góc vi mt phng
( )
. bao nhiêu mt phng cha
a
vuông góc vi
( )
?
A.
2.
B.
0.
C.
1.
D. Vô số.
Câu 6: Đạo hàm ca hàm s
2022
yx=
là:
A.
( )
2022
2022 .xx
=
B.
( )
2022 2022
2022 .xx
=
C.
( )
2022 2021
2022 .xx
=
D.
( )
2022 2023
2022 .xx
=
Câu 7: Hàm s
( )
sing x x=−
là đạo hàm ca hàm s nào sau đây?
A.
sin .yx=−
B.
cosyx=
. C.
1
.
sin
y
x
=
D.
cosyx=−
.
Câu 8: Cho hình hp
1 1 1 1
.ABCD A B C D
.Giá tr
k
thích hp thõa mãn đẳng thc
:
A.
1.k =
B.
2.k =
C.
0.k =
D.
4.k =
Câu 9: Cho hàm s
( )
y f x=
xác định trên khong
( )
;ab
( )
0
;x a b
. Hàm s
( )
y f x=
được gi
liên tc ti
0
x
nếu
A.
0
0
lim ( ) .
xx
f x x
=
B.
0
0
lim ( ) ( ).
xx
f x f x
=
C.
0
lim ( ) .
xx
f x a
=
D.
0
lim ( ) .
xx
f x b
=
Câu 10: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
3
1
lim 0
n

=


. B.
lim 0,
n
qq=
.
Mã đề 317
Trang 10/36 - Mã đề 115
C.
2
limn = +
. D.
limcc=
(
c
là hằng số).
Câu 11: Cho các hàm s
( ) ( )
;u u x v v x==
có đạo hàm trên tập xác định ca nó. Tìm mệnh đề sai?
A.
2
1
, ( ) 0.
u
u u x
uu

= =


B.
( )
, ( ) 0
2
u
u u u x
u
= =
.
C.
( ) .u v u v
+ = +
D.
( )
1
. . ( , 1).
nn
u nu u n n
=
Câu 12: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0
sin
lim 1.
x
x
x
=
B.
0
sin
lim 0.
x
x
x
=
C.
0
sin3
lim 0.
x
x
x
=
D.
0
sin3
lim 1.
x
x
x
=
Câu 13: Cho các hàm s
( ) ( )
;u u x v v x==
đo hàm trên tập xác định ca .Có bao nhiêu công thc
sai trong các công thức dưới đây:
(1):
( ) .u v u v
=
(2):
( . ) '. '.u v u v
=
(3):
( ) .ku k u

=
,
k
là hng s. (4):
2
..
( ( ) 0).
u u v u v
v v x
vv

+

= =


A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 14: Cho
0x
, tìm mệnh đề đúng?
A.
2
11
.
xx
−−

=


B.
2
11
.
xx

=


C.
11
.
xx

=−


D.
2
11
.
xx

=


Câu 15: Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
( )
2
( 0).xx
x
=
B.
( )
1
( 0).
2
xx
x
=
C.
( )
1
( ).
2
xx
x
=
D.
( )
1
( 0).xx
x
=
Câu 16: Trong không gian,cho hai đường thng
a
b
lần lượt
các vectơ chỉ phương
,uv
.Biết hai
đường thng
a
b
vuông góc vi nhau. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
. 0.uv=
B.
. 1.uv=−
C.
. 0.uv=
D.
. 1.uv=
Câu 17: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?
A.
2
lim
x
x
→−
= +
. B.
lim
1
x
x
x
−
= −
+
. C.
3
1
lim 0.
x
x
+
=
D.
1
lim 0
x
x
+
=
.
Câu 18: Cho hàm s
( )
fx
tha mãn
3
lim ( ) 2
x
fx
=−
. Tính
3
lim ( ) ?
x
f x x
+
A.
11.
B.
1.
C.
5.
D.
6.
Câu 19: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
. Khong cách gia hai mt phng
( )
ABC
( )
ABC
bng
A.
BC
. B.
AB
. C.
AA
. D.
AC
.
Câu 20: Đạo hàm ca hàm s
sin3yx=
là:
A.
cos3yx
=−
. B.
3cos .yx
=
C.
y cos3 .x
=
D.
3cos3yx
=
.
Câu 21: Cho
0a
. Kết qu ca
22
lim
xa
xa
xa



bng
A.
1
.
2a
B.
2.a
C.
2.a
D.
1
.
2a
Trang 11/36 - Mã đề 115
Câu 22: Cho hình chóp
.S ABCD
( )
SA ABCD
đáy
ABCD
hình vuông. T
A
k
AH SB
.
(hình v bên dưới).Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
.AH SCD
B.
( )
.AH SBD
C.
( )
.SD HAC
D.
( )
.AH SAB
Câu 23: Đạo hàm ca hàm s
3
.siny x x=
là kết qu nào sau đây:
A.
2
(3sin cos ).y x x x x
=−
B.
2
(3cos sin ).y x x x x
=−
C.
2
(3cos sin ).y x x x x
=+
D.
2
(3sin cos ).y x x x x
=+
Câu 24: Đạo hàm ca hàm s
43
2
x
y
x
=
là kết qu nào sau đây:
A.
2
11
'
( 2)
y
x
=
. B.
2
5
'
( 2)
y
x
=
. C.
2
10
'
( 2)
y
x
=
. D.
2
2
'
( 2)
y
x
=
.
Câu 25: Tính đạo hàm ca hàm s
5 2 2
( 2 )y x x=−
ta thu được kết qu
9 6 3
.y ax bx cx
= + +
Khi đó tổng
abc++
bng
A.
3.
B.
3.
C.
2.
D.
2.
Câu 26: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
(hình v bên dưới). Góc giữa hai đường thng
DA
BD

bng
A.
45 .
B.
30 .
C.
90 .
D.
60 .
u 27: Cho hình chóp t giác đu
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông tâm
O
. Góc gia cnh bên
SB
và mt phng
()ABCD
A.
.SBO
B.
.SBC
C.
.BSD
D.
.SBA
Câu 28: Đạo hàm ca hàm s
2cos 3 1
2
yx

= +


là kết qu nào sau đây:
A.
' 2sin 3 .
2
yx

=−


B.
' 6cos3 .yx=
C.
' 2sin 3 .
2
yx

=


D.
' 6cos3 1.yx=+
Câu 29: Hàm s nào trong các hàm s dưới đây liên tục trên
?
A.
3
1x
. B.
sin3
cos3 1
x
y
x
=
+
. C.
3
1
1
x
y
x
=
. D.
3
1yx=+
.
Trang 12/36 - Mã đề 115
Câu 30: Đạo hàm ca hàm s
( )
5
1
5 tan
5
yx=−
,
,
2
x k k

+

là kết qu nào sau đây:
A.
4
2
(5 tan )
'.
cos
x
y
x
−−
=
B.
4
2
(5 tan )
'.
sin
x
y
x
−−
=
C.
4
2
(5 tan )
'.
cos
x
y
x
=
D.
4
' (5 tan ) .yx=−
Câu 31: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
B
,
.BC a=
()SA ABC
3SA a=
.c gia hai mt phng
( )
SBC
( )
ABC
bng
A.
30 .
B.
45 .
C.
90 .
D.
60 .
Câu 32: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông tâm ,cnh .
( )
SA ABCD
. Gi
trung điểm ca
DO
. Khi đó khoảng cách t điểm đến mt phng
( )
SAC
bng
A.
2 2.a
B.
2.a
C.
4.a
D.
2.a
Câu 33: Mt chất điểm chuyển động phương trình
( )
32
1
45
3
S f t t t t= = + +
(
S
quãng đường
chuyển động tính bng mét
t
thi gian nh bng giây). Gia tc ca chuyển động ti thời điểm
2t =
giây l:
A.
( )
2
3 / .ms
B.
( )
2
2 / .ms
C.
( )
2
4 / .ms
D.
( )
2
1 / .ms
Câu 34: H s góc ca tiếp tuyến của đồ th hàm s
32
( ) 2 1y f x x x= = +
tại điểm
2
o
x =−
bng
A.
19.
B.
20.
C.
28.
D.
13.
Câu 35: Cho hàm s
( )
22
( 1) 2f x x= +
. Tính
( )
1?f

A.
( )
1 16.f

=
B.
( )
1 0.f

=
C.
( )
1 8.f

=
D.
( )
1 12.f

=
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 câu 3,0 điểm)
Câu 36: Tìm số thực
m
để hàm số
( )
3
2
27
3
3 18
23
x
khi x
fx
xx
x m khi x
+
−
=
−−
+
liên tục trên ?
Câu 37: Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
có tt c các cạnh đều bng
a
. Gi
O
giao điểm ca
AC
và
BD
. Tính khong cách t điểm
A
ti mt phng
( )
SCD
?
Câu 38: Tính gii hn ca hàm s sau:
3
2
0
1 2 1 3
lim
x
xx
x
+ +
Câu 39: Cho hàm số
5
1
x
y
x
=
đồ thị
( )
C
. Viết phương trình tiếp tuyến của
( )
C
biết tiếp tuyến cắt hai
trục
,Ox Oy
lần lượt tại hai điểm
,AB
phân biệt sao cho
4.OB OA=
------ HẾT ------
Trang 13/36 - Mã đề 115
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 35 câu TN+ 4 câu TL)
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu - 7,0 điểm)
Câu 1: Cho hàm s
( )
fx
tha mãn
3
lim ( ) 2
x
fx
=−
. Tính
3
lim ( ) ?
x
f x x
+
A.
1.
B.
11.
C.
6.
D.
5.
Câu 2: Cho
0x
, tìm mệnh đề đúng?
A.
2
11
.
xx

=


B.
2
11
.
xx

=


C.
2
11
.
xx
−−

=


D.
11
.
xx

=−


Câu 3: Đạo hàm ca hàm s
2022
yx=
là:
A.
( )
2022 2023
2022 .xx
=
B.
( )
2022 2022
2022 .xx
=
C.
( )
2022 2021
2022 .xx
=
D.
( )
2022
2022 .xx
=
Câu 4: Cho các hàm s
( ) ( )
;u u x v v x==
có đạo hàm trên tập xác định ca nó.Có bao nhiêu công thc sai
trong các công thức dưới đây:
(1):
( ) .u v u v
=
(2):
( . ) '. '.u v u v
=
(3):
( ) .ku k u

=
,
k
là hng s. (4):
2
..
( ( ) 0).
u u v u v
v v x
vv

+

= =


A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 5: Hàm s
( )
sing x x=−
là đạo hàm ca hàm s nào sau đây?
A.
1
.
sin
y
x
=
B.
sin .yx=−
C.
cosyx=−
. D.
cosyx=
.
Câu 6: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
3
1
lim 0
n

=


. B.
limcc=
(
c
là hằng số).
C.
2
limn = +
. D.
lim 0,
n
qq=
.
Câu 7: Đạo hàm ca hàm s
sin3yx=
là:
A.
y cos3 .x
=
B.
3cos3yx
=
. C.
3cos .yx
=
D.
cos3yx
=−
.
Câu 8:
2022
lim
23n +
bng
A.
+
. B.
2022.
C.
1001
. D.
0
.
Câu 9: Cho hình hp
1 1 1 1
.ABCD A B C D
.Giá tr
k
thích hp thõa mãn đẳng thc
:
A.
4.k =
B.
1.k =
C.
0.k =
D.
2.k =
Câu 10: Cho hàm s
( )
y f x=
xác định trên khong
( )
;ab
( )
0
;x a b
. Hàm s
( )
y f x=
được gi
liên tc ti
0
x
nếu
A.
0
0
lim ( ) ( ).
xx
f x f x
=
B.
0
0
lim ( ) .
xx
f x x
=
C.
0
lim ( ) .
xx
f x b
=
D.
0
lim ( ) .
xx
f x a
=
Mã đề 418
Trang 14/36 - Mã đề 115
Câu 11: Cho các hàm s
( ) ( )
;u u x v v x==
có đạo hàm trên tập xác định ca nó. Tìm mệnh đề sai?
A.
( )
, ( ) 0
2
u
u u u x
u
= =
. B.
2
1
, ( ) 0.
u
u u x
uu

= =


C.
( ) .u v u v
+ = +
D.
( )
1
. . ( , 1).
nn
u nu u n n
=
Câu 12: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
. Khong cách gia hai mt phng
( )
ABC
( )
ABC
bng
A.
BC
. B.
AA
. C.
AB
. D.
AC
.
Câu 13: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?
A.
2
lim
x
x
→−
= +
. B.
3
1
lim 0.
x
x
+
=
C.
lim
1
x
x
x
−
= −
+
. D.
1
lim 0
x
x
+
=
.
Câu 14: Đạo hàm ca hàm s
3
x
y =
là:
A.
3.
3
x

=


B.
1
.
39
x

=


C.
1
.
33
x

=


D.
3.
3
x
x

=


Câu 15: Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
( )
1
( 0).xx
x
=
B.
( )
1
( ).
2
xx
x
=
C.
( )
2
( 0).xx
x
=
D.
( )
1
( 0).
2
xx
x
=
Câu 16: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0
sin
lim 1.
x
x
x
=
B.
0
sin3
lim 0.
x
x
x
=
C.
0
sin
lim 0.
x
x
x
=
D.
0
sin3
lim 1.
x
x
x
=
Câu 17: Cho đường thng
a
không vuông góc vi mt phng
( )
. bao nhiêu mt phng cha
a
vuông góc vi
( )
?
A.
2.
B.
0.
C.
1.
D. Vô số.
Câu 18: Trong không gian,cho hai đường thng
a
b
lần lượt
các vectơ chỉ phương
,uv
.Biết hai
đường thng
a
b
vuông góc vi nhau. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
. 0.uv=
B.
. 1.uv=
C.
. 1.uv=−
D.
. 0.uv=
Câu 19: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là sai?
A. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bên bằng nhau.
B. Hình chóp tứ giác đều có đáy là hình vuông.
C. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau.
D. Hình chóp tứ giác đều có hình chiếu của đỉnh lên mặt đáy trùng với tâm của đáy.
Câu 20: Cho hàm s
()y f x=
có đạo hàm tha mãn
(6) 2f
=
.Giá tr ca biu thc
6
( ) (6)
lim
6
x
f x f
x
bng
A.
12.
B.
1
.
3
C.
2.
D.
1
.
2
Câu 21: Cho hình chóp
.S ABCD
( )
SA ABCD
đáy
ABCD
hình vuông. T
A
k
AH SB
.
(hình v bên dưới).Khẳng định nào sau đây đúng?
Trang 15/36 - Mã đề 115
A.
( )
.AH SAB
B.
( )
.AH SCD
C.
( )
.AH SBD
D.
( )
.SD HAC
Câu 22: Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông tâm
O
. Góc gia cnh bên
SB
và mt phng
()ABCD
A.
.SBA
B.
.SBO
C.
.BSD
D.
.SBC
Câu 23: Đạo hàm ca hàm s
3
.siny x x=
là kết qu nào sau đây:
A.
2
(3sin cos ).y x x x x
=−
B.
2
(3cos sin ).y x x x x
=+
C.
2
(3sin cos ).y x x x x
=+
D.
2
(3cos sin ).y x x x x
=−
Câu 24: Hàm s nào trong các hàm s dưới đây liên tục trên
?
A.
3
1
1
x
y
x
=
. B.
sin3
cos3 1
x
y
x
=
+
. C.
3
1yx=+
. D.
3
1x
.
Câu 25: Đạo hàm ca hàm s
2cos 3 1
2
yx

= +


là kết qu nào sau đây:
A.
' 2sin 3 .
2
yx

=


B.
' 2sin 3 .
2
yx

=−


C.
' 6cos3 .yx=
D.
' 6cos3 1.yx=+
Câu 26: H s góc ca tiếp tuyến của đồ th hàm s
32
( ) 2 1y f x x x= = +
tại điểm
2
o
x =−
bng
A.
28.
B.
19.
C.
20.
D.
13.
Câu 27: Đạo hàm ca hàm s
( )
5
1
5 tan
5
yx=−
,
,
2
x k k

+

là kết qu nào sau đây:
A.
4
' (5 tan ) .yx=−
B.
4
2
(5 tan )
'.
cos
x
y
x
−−
=
C.
4
2
(5 tan )
'.
sin
x
y
x
−−
=
D.
4
2
(5 tan )
'.
cos
x
y
x
=
Câu 28: Cho
0a
. Kết qu ca
22
lim
xa
xa
xa



bng
A.
1
.
2a
B.
2.a
C.
1
.
2a
D.
2.a
Câu 29: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông tâm
O
, cnh
4a
.
( )
SA ABCD
. Gi
I
trung điểm ca
DO
. Khi đó khoảng cách t điểm
I
đến mt phng
( )
SAC
bng
A.
2 2.a
B.
2.a
C.
4.a
D.
2.a
Câu 30: Cho hàm s
( )
22
( 1) 2f x x= +
. Tính
( )
1?f

A.
( )
1 16.f

=
B.
( )
1 8.f

=
C.
( )
1 0.f

=
D.
( )
1 12.f

=
Câu 31: Đạo hàm ca hàm s
43
2
x
y
x
=
là kết qu nào sau đây:
Trang 16/36 - Mã đề 115
A.
2
5
'
( 2)
y
x
=
. B.
2
10
'
( 2)
y
x
=
. C.
2
11
'
( 2)
y
x
=
. D.
2
2
'
( 2)
y
x
=
.
Câu 32: Mt chất điểm chuyển động phương trình
( )
32
1
45
3
S f t t t t= = + +
(
S
quãng đường
chuyển động tính bng mét
t
thi gian nh bng giây). Gia tc ca chuyển động ti thời điểm
2t =
giây l:
A.
( )
2
3 / .ms
B.
( )
2
1 / .ms
C.
( )
2
2 / .ms
D.
( )
2
4 / .ms
Câu 33: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
(hình v bên dưới). Góc giữa hai đường thng
DA
BD

bng
A.
45 .
B.
60 .
C.
90 .
D.
30 .
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
B
,
.BC a=
()SA ABC
3SA a=
.Góc gia hai mt phng
( )
SBC
( )
ABC
bng
A.
30 .
B.
60 .
C.
45 .
D.
90 .
Câu 35: Tính đạo hàm ca hàm s
5 2 2
( 2 )y x x=−
ta thu được kết qu
9 6 3
.y ax bx cx
= + +
Khi đó tổng
abc++
bng
A.
3.
B.
2.
C.
3.
D.
2.
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 câu 3,0 điểm)
Câu 36: Tìm số thực
m
để hàm số
( )
3
2
27
3
3 18
23
x
khi x
fx
xx
x m khi x
+
−
=
−−
+
liên tục trên ?
Câu 37: Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
có tt c các cạnh đều bng
a
. Gi
O
giao điểm ca
AC
và
BD
. Tính khong cách t điểm
A
ti mt phng
( )
SCD
?
Câu 38: Tính gii hn ca hàm s sau:
3
2
0
1 2 1 3
lim
x
xx
x
+ +
Câu 39: Cho hàm số
5
1
x
y
x
=
đồ thị
( )
C
. Viết phương trình tiếp tuyến của
( )
C
biết tiếp tuyến cắt hai
trục
,Ox Oy
lần lượt tại hai điểm
,AB
phân biệt sao cho
4.OB OA=
------ HẾT ------
Trang 17/36 - Mã đề 115
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 35 câu TN+ 4 câu TL)
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Cho hàm s
( )
fx
tha mãn
3
lim ( ) 2
x
fx
=−
. Tính
3
lim ( ) ?
x
f x x
+
A.
1.
B.
6.
C.
5.
D.
11.
Câu 2: Trong không gian,cho hai đường thng
a
b
lần lượt
các vectơ chỉ phương
,uv
.Biết hai
đường thng
a
b
vuông góc vi nhau. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
. 1.uv=−
B.
. 0.uv=
C.
. 0.uv=
D.
. 1.uv=
Câu 3: Cho hàm s
( )
y f x=
xác định trên khong
( )
;ab
( )
0
;x a b
. Hàm s
( )
y f x=
được gi
liên tc ti
0
x
nếu
A.
0
0
lim ( ) ( ).
xx
f x f x
=
B.
0
lim ( ) .
xx
f x b
=
C.
0
lim ( ) .
xx
f x a
=
D.
0
0
lim ( ) .
xx
f x x
=
Câu 4: Cho
0x
, tìm mệnh đề đúng?
A.
2
11
.
xx

=


B.
2
11
.
xx

=


C.
2
11
.
xx
−−

=


D.
11
.
xx

=−


Câu 5: Cho đường thng
a
không vuông góc vi mt phng
( )
. bao nhiêu mt phng cha
a
vuông góc vi
( )
?
A. Vô số. B.
1.
C.
0.
D.
2.
Câu 6: Cho hình hp
1 1 1 1
.ABCD A B C D
.Giá tr
k
thích hp thõa mãn đẳng thc
:
A.
1.k =
B.
0.k =
C.
4.k =
D.
2.k =
Câu 7: Đạo hàm ca hàm s
sin3yx=
là:
A.
3cos3yx
=
. B.
cos3yx
=−
. C.
3cos .yx
=
D.
y cos3 .x
=
Câu 8: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0
sin
lim 0.
x
x
x
=
B.
0
sin3
lim 1.
x
x
x
=
C.
0
sin
lim 1.
x
x
x
=
D.
0
sin3
lim 0.
x
x
x
=
Câu 9: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?
A.
2
lim
x
x
→−
= +
. B.
3
1
lim 0.
x
x
+
=
C.
lim
1
x
x
x
−
= −
+
. D.
1
lim 0
x
x
+
=
.
Câu 10: Đạo hàm ca hàm s
2022
yx=
là:
A.
( )
2022
2022 .xx
=
B.
( )
2022 2022
2022 .xx
=
C.
( )
2022 2021
2022 .xx
=
D.
( )
2022 2023
2022 .xx
=
Câu 11: Hàm s
( )
sing x x=−
là đạo hàm ca hàm s nào sau đây?
A.
sin .yx=−
B.
1
.
sin
y
x
=
C.
cosyx=−
. D.
cosyx=
.
Câu 12: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
. Khong cách gia hai mt phng
( )
ABC
( )
ABC
bng
Mã đề 519
Trang 18/36 - Mã đề 115
A.
AC
. B.
AA
. C.
AB
. D.
BC
.
Câu 13: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
lim 0,
n
qq=
. B.
3
1
lim 0
n

=


.
C.
2
limn = +
. D.
limcc=
(
c
là hằng số).
Câu 14: Chn khẳng định đúng trong các khng định sau:
A.
( )
1
( 0).
2
xx
x
=
B.
( )
1
( 0).xx
x
=
C.
( )
2
( 0).xx
x
=
D.
( )
1
( ).
2
xx
x
=
Câu 15: Cho các hàm s
( ) ( )
;u u x v v x==
đo hàm trên tập xác định ca .Có bao nhiêu công thc
sai trong các công thức dưới đây:
(1):
( ) .u v u v
=
(2):
( . ) '. '.u v u v
=
(3):
( ) .ku k u

=
,
k
là hng s. (4):
2
..
( ( ) 0).
u u v u v
v v x
vv

+

= =


A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 16:
2022
lim
23n +
bng
A.
1001
. B.
2022.
C.
+
. D.
0
.
Câu 17: Đạo hàm ca hàm s
3
x
y =
là:
A.
3.
3
x
x

=


B.
3.
3
x

=


C.
1
.
39
x

=


D.
1
.
33
x

=


Câu 18: Cho hàm s
()y f x=
có đạo hàm tha mãn
(6) 2f
=
.Giá tr ca biu thc
6
( ) (6)
lim
6
x
f x f
x
bng
A.
1
.
3
B.
12.
C.
2.
D.
1
.
2
Câu 19: Cho các hàm s
( ) ( )
;u u x v v x==
có đạo hàm trên tập xác định ca nó. Tìm mệnh đề sai?
A.
( )
, ( ) 0
2
u
u u u x
u
= =
. B.
( )
1
. . ( , 1).
nn
u nu u n n
=
C.
( ) .u v u v
+ = +
D.
2
1
, ( ) 0.
u
u u x
uu

= =


Câu 20: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là sai?
A. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau.
B. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bên bằng nhau.
C. Hình chóp tứ giác đều có đáy là hình vuông.
D. Hình chóp tứ giác đều có hình chiếu của đỉnh lên mặt đáy trùng với tâm của đáy.
Câu 21: Mt chất điểm chuyển động phương trình
( )
32
1
45
3
S f t t t t= = + +
(
S
quãng đường
chuyển động tính bng mét
t
thi gian nh bng giây). Gia tc ca chuyển động ti thời điểm
2t =
giây l:
Trang 19/36 - Mã đề 115
A.
( )
2
1 / .ms
B.
( )
2
2 / .ms
C.
( )
2
3 / .ms
D.
( )
2
4 / .ms
Câu 22: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
(hình v bên dưới). Góc giữa hai đường thng
DA
BD

bng
A.
30 .
B.
90 .
C.
60 .
D.
45 .
Câu 23: Cho hàm s
( )
22
( 1) 2f x x= +
. Tính
( )
1?f

A.
( )
1 16.f

=
B.
( )
1 12.f

=
C.
( )
1 0.f

=
D.
( )
1 8.f

=
Câu 24: Cho hình chóp
.S ABCD
( )
SA ABCD
đáy
ABCD
hình vuông. T
A
k
AH SB
.
(hình vn dưới).Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
.AH SCD
B.
( )
.AH SBD
C.
( )
.AH SAB
D.
( )
.SD HAC
Câu 25: Đạo hàm ca hàm s
3
.siny x x=
là kết qu nào sau đây:
A.
2
(3sin cos ).y x x x x
=+
B.
2
(3sin cos ).y x x x x
=−
C.
2
(3cos sin ).y x x x x
=+
D.
2
(3cos sin ).y x x x x
=−
Câu 26: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông tâm
O
, cnh
4a
.
( )
SA ABCD
. Gi
I
trung điểm ca
DO
. Khi đó khoảng cách t điểm
I
đến mt phng
( )
SAC
bng
A.
2 2.a
B.
2.a
C.
4.a
D.
2.a
Câu 27: Tính đạo hàm ca hàm s
5 2 2
( 2 )y x x=−
ta thu được kết qu
9 6 3
.y ax bx cx
= + +
Khi đó tổng
abc++
bng
A.
2.
B.
2.
C.
3.
D.
3.
Câu 28: Đạo hàm ca hàm s
( )
5
1
5 tan
5
yx=−
,
,
2
x k k

+

là kết qu nào sau đây:
A.
4
2
(5 tan )
'.
cos
x
y
x
=
B.
4
2
(5 tan )
'.
cos
x
y
x
−−
=
C.
4
' (5 tan ) .yx=−
D.
4
2
(5 tan )
'.
sin
x
y
x
−−
=
Câu 29: Cho
0a
. Kết qu ca
22
lim
xa
xa
xa



bng
Trang 20/36 - Mã đề 115
A.
2.a
B.
2.a
C.
1
.
2a
D.
1
.
2a
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
B
,
.BC a=
()SA ABC
3SA a=
.Góc gia hai mt phng
( )
SBC
( )
ABC
bng
A.
30 .
B.
90 .
C.
60 .
D.
45 .
Câu 31: Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông tâm
O
. Góc gia cnh bên
SB
và mt phng
()ABCD
A.
.SBC
B.
.SBA
C.
.SBO
D.
.BSD
Câu 32: Hàm s nào trong các hàm s dưới đây liên tục trên
?
A.
sin3
cos3 1
x
y
x
=
+
. B.
3
1x
. C.
3
1yx=+
. D.
3
1
1
x
y
x
=
.
Câu 33: Đạo hàm ca hàm s
43
2
x
y
x
=
là kết qu nào sau đây:
A.
2
5
'
( 2)
y
x
=
. B.
2
10
'
( 2)
y
x
=
. C.
2
11
'
( 2)
y
x
=
. D.
2
2
'
( 2)
y
x
=
.
Câu 34: H s góc ca tiếp tuyến của đồ th hàm s
32
( ) 2 1y f x x x= = +
tại điểm
2
o
x =−
bng
A.
20.
B.
13.
C.
28.
D.
19.
Câu 35: Đạo hàm ca hàm s
2cos 3 1
2
yx

= +


là kết qu nào sau đây:
A.
' 2sin 3 .
2
yx

=


B.
' 2sin 3 .
2
yx

=−


C.
' 6cos3 1.yx=+
D.
' 6cos3 .yx=
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 câu 3,0 điểm)
Câu 36: Tìm số thực
m
để hàm số
( )
3
2
27
3
3 18
23
x
khi x
fx
xx
x m khi x
+
−
=
−−
+
liên tục trên ?
Câu 37: Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
có tt c các cạnh đều bng
a
. Gi
O
giao điểm ca
AC
và
BD
. Tính khong cách t điểm
A
ti mt phng
( )
SCD
?
Câu 38: Tính gii hn ca hàm s sau:
3
2
0
1 2 1 3
lim
x
xx
x
+ +
Câu 39: Cho hàm số
5
1
x
y
x
=
đồ thị
( )
C
. Viết phương trình tiếp tuyến của
( )
C
biết tiếp tuyến cắt hai
trục
,Ox Oy
lần lượt tại hai điểm
,AB
phân biệt sao cho
4.OB OA=
------ HẾT ------
Trang 21/36 - Mã đề 115
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 35 câu TN+ 4 câu TL)
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu - 7,0 điểm)
Câu 1: Cho hàm s
( )
fx
tha mãn
3
lim ( ) 2
x
fx
=−
. Tính
3
lim ( ) ?
x
f x x
+
A.
1.
B.
11.
C.
5.
D.
6.
Câu 2: Cho các hàm s
( ) ( )
;u u x v v x==
có đạo hàm trên tập xác định ca nó.Có bao nhiêu công thc sai
trong các công thức dưới đây:
(1):
( ) .u v u v
=
(2):
( . ) '. '.u v u v
=
(3):
( ) .ku k u

=
,
k
là hng s. (4):
2
..
( ( ) 0).
u u v u v
v v x
vv

+

= =


A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
Câu 3: Cho đường thng
a
không vuông góc vi mt phng
( )
. bao nhiêu mt phng cha
a
vuông góc vi
( )
?
A.
1.
B.
0.
C. Vô số. D.
2.
Câu 4: Cho
0x
, tìm mệnh đề đúng?
A.
11
.
xx

=−


B.
2
11
.
xx
−−

=


C.
2
11
.
xx

=


D.
2
11
.
xx

=


Câu 5: Cho các hàm s
( ) ( )
;u u x v v x==
có đạo hàm trên tập xác định ca nó. Tìm mệnh đề sai?
A.
( )
, ( ) 0
2
u
u u u x
u
= =
. B.
( )
1
. . ( , 1).
nn
u nu u n n
=
C.
( ) .u v u v
+ = +
D.
2
1
, ( ) 0.
u
u u x
uu

= =


Câu 6: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?
A.
lim
1
x
x
x
−
= −
+
. B.
2
lim
x
x
→−
= +
. C.
3
1
lim 0.
x
x
+
=
D.
1
lim 0
x
x
+
=
.
Câu 7: Đạo hàm ca hàm s
2022
yx=
là:
A.
( )
2022
2022 .xx
=
B.
( )
2022 2021
2022 .xx
=
C.
( )
2022 2023
2022 .xx
=
D.
( )
2022 2022
2022 .xx
=
Câu 8: Cho hàm s
( )
y f x=
xác định trên khong
( )
;ab
( )
0
;x a b
. Hàm s
( )
y f x=
được gi
liên tc ti
0
x
nếu
A.
0
0
lim ( ) ( ).
xx
f x f x
=
B.
0
0
lim ( ) .
xx
f x x
=
C.
0
lim ( ) .
xx
f x b
=
D.
0
lim ( ) .
xx
f x a
=
Câu 9: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0
sin3
lim 0.
x
x
x
=
B.
0
sin
lim 0.
x
x
x
=
C.
0
sin
lim 1.
x
x
x
=
D.
0
sin3
lim 1.
x
x
x
=
Mã đề 614
Trang 22/36 - Mã đề 115
Câu 10: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là sai?
A. Hình chóp tứ giác đều có hình chiếu của đỉnh lên mặt đáy trùng với tâm của đáy.
B. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bên bằng nhau.
C. Hình chóp tứ giác đều có đáy là hình vuông.
D. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau.
Câu 11: Trong không gian,cho hai đường thng
a
b
lần lượt
các vectơ chỉ phương
,uv
.Biết hai
đường thng
a
b
vuông góc vi nhau. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
. 0.uv=
B.
. 0.uv=
C.
. 1.uv=
D.
. 1.uv=−
Câu 12: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
. Khong cách gia hai mt phng
( )
ABC
( )
ABC
bng
A.
AA
. B.
AB
. C.
AC
. D.
BC
.
Câu 13: Đạo hàm ca hàm s
sin3yx=
là:
A.
y cos3 .x
=
B.
3cos .yx
=
C.
3cos3yx
=
. D.
cos3yx
=−
.
Câu 14: Cho hình hp
1 1 1 1
.ABCD A B C D
.Giá tr
k
thích hp thõa mãn đẳng thc
:
A.
0.k =
B.
4.k =
C.
2.k =
D.
1.k =
Câu 15: Đạo hàm ca hàm s
3
x
y =
là:
A.
3.
3
x
x

=


B.
3.
3
x

=


C.
1
.
39
x

=


D.
1
.
33
x

=


Câu 16: Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
( )
1
( 0).xx
x
=
B.
( )
1
( 0).
2
xx
x
=
C.
( )
1
( ).
2
xx
x
=
D.
( )
2
( 0).xx
x
=
Câu 17:
2022
lim
23n +
bng
A.
1001
. B.
2022.
C.
+
. D.
0
.
Câu 18: Cho hàm s
()y f x=
có đạo hàm tha mãn
(6) 2f
=
.Giá tr ca biu thc
6
( ) (6)
lim
6
x
f x f
x
bng
A.
1
.
2
B.
2.
C.
1
.
3
D.
12.
Câu 19: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
3
1
lim 0
n

=


. B.
2
limn = +
.
C.
lim 0,
n
qq=
. D.
limcc=
(
c
là hằng số).
Câu 20: Hàm s
( )
sing x x=−
là đạo hàm ca hàm s nào sau đây?
A.
cosyx=
. B.
1
.
sin
y
x
=
C.
sin .yx=−
D.
cosyx=−
.
Câu 21: Đạo hàm ca hàm s
3
.siny x x=
là kết qu nào sau đây:
A.
2
(3cos sin ).y x x x x
=+
B.
2
(3sin cos ).y x x x x
=+
C.
2
(3sin cos ).y x x x x
=−
D.
2
(3cos sin ).y x x x x
=−
Trang 23/36 - Mã đề 115
Câu 22: Đạo hàm ca hàm s
( )
5
1
5 tan
5
yx=−
,
,
2
x k k

+

là kết qu nào sau đây:
A.
4
' (5 tan ) .yx=−
B.
4
2
(5 tan )
'.
cos
x
y
x
=
C.
4
2
(5 tan )
'.
cos
x
y
x
−−
=
D.
4
2
(5 tan )
'.
sin
x
y
x
−−
=
Câu 23: Đạo hàm ca hàm s
43
2
x
y
x
=
là kết qu nào sau đây:
A.
2
11
'
( 2)
y
x
=
. B.
2
5
'
( 2)
y
x
=
. C.
2
2
'
( 2)
y
x
=
. D.
2
10
'
( 2)
y
x
=
.
Câu 24: Cho
0a
. Kết qu ca
22
lim
xa
xa
xa



bng
A.
2.a
B.
1
.
2a
C.
2.a
D.
1
.
2a
Câu 25: Tính đạo hàm ca hàm s
5 2 2
( 2 )y x x=−
ta thu được kết qu
9 6 3
.y ax bx cx
= + +
Khi đó tổng
abc++
bng
A.
2.
B.
3.
C.
2.
D.
3.
Câu 26: Đạo hàm ca hàm s
2cos 3 1
2
yx

= +


là kết qu nào sau đây:
A.
' 6cos3 1.yx=+
B.
' 2sin 3 .
2
yx

=−


C.
' 2sin 3 .
2
yx

=


D.
' 6cos3 .yx=
Câu 27: Hàm s nào trong các hàm s dưới đây liên tục trên
?
A.
3
1x
. B.
3
1yx=+
. C.
3
1
1
x
y
x
=
. D.
sin3
cos3 1
x
y
x
=
+
.
Câu 28: Cho hàm s
( )
22
( 1) 2f x x= +
. Tính
( )
1?f

A.
( )
1 16.f

=
B.
( )
1 12.f

=
C.
( )
1 8.f

=
D.
( )
1 0.f

=
Câu 29: Mt chất điểm chuyển động phương trình
( )
32
1
45
3
S f t t t t= = + +
(
S
là quãng đường
chuyển động tính bng mét
t
thi gian nh bng giây). Gia tc ca chuyển động ti thời điểm
2t =
giây l:
A.
( )
2
2 / .ms
B.
( )
2
1 / .ms
C.
( )
2
3 / .ms
D.
( )
2
4 / .ms
Câu 30: H s góc ca tiếp tuyến của đồ th hàm s
32
( ) 2 1y f x x x= = +
tại điểm
2
o
x =−
bng
A.
28.
B.
20.
C.
19.
D.
13.
Câu 31: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
B
,
.BC a=
()SA ABC
3SA a=
.Góc gia hai mt phng
( )
SBC
( )
ABC
bng
A.
60 .
B.
30 .
C.
45 .
D.
90 .
Câu 32: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông tâm
O
, cnh
4a
.
( )
SA ABCD
. Gi
I
trung điểm ca
DO
. Khi đó khoảng cách t điểm
I
đến mt phng
( )
SAC
bng
A.
2 2.a
B.
2.a
C.
4.a
D.
2.a
Câu 33: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
(hình v bên dưới). Góc giữa hai đường thng
DA
BD

bng
Trang 24/36 - Mã đề 115
A.
30 .
B.
60 .
C.
90 .
D.
45 .
Câu 34: Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông tâm
O
. Góc gia cnh bên
SB
và mt phng
()ABCD
A.
.SBA
B.
.SBO
C.
.SBC
D.
.BSD
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABCD
( )
SA ABCD
và đáy
ABCD
là hình vuông. Từ
A
kẻ
AH SB
.
(hình vẽ bên dưới).Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
.AH SCD
B.
( )
.AH SBD
C.
( )
.SD HAC
D.
( )
.AH SAB
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 câu 3,0 điểm)
Câu 36: Tìm số thực
m
để hàm số
( )
3
2
27
3
3 18
23
x
khi x
fx
xx
x m khi x
+
−
=
−−
+
liên tục trên ?
Câu 37: Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
có tt c các cạnh đều bng
a
. Gi
O
giao điểm ca
AC
và
BD
. Tính khong cách t điểm
A
ti mt phng
( )
SCD
?
Câu 38: Tính gii hn ca hàm s sau:
3
2
0
1 2 1 3
lim
x
xx
x
+ +
Câu 39: Cho hàm số
5
1
x
y
x
=
đồ thị
( )
C
. Viết phương trình tiếp tuyến của
( )
C
biết tiếp tuyến cắt hai
trục
,Ox Oy
lần lượt tại hai điểm
,AB
phân biệt sao cho
4.OB OA=
------ HẾT ------
Trang 25/36 - Mã đề 115
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 35 câu TN+ 4 câu TL)
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu - 7,0 điểm)
Câu 1: Đạo hàm ca hàm s
sin3yx=
là:
A.
3cos3yx
=
. B.
3cos .yx
=
C.
cos3yx
=−
. D.
y cos3 .x
=
Câu 2: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là sai?
A. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bên bằng nhau.
B. Hình chóp tứ giác đều có hình chiếu của đỉnh lên mặt đáy trùng với tâm của đáy.
C. Hình chóp tứ giác đều có đáy là hình vuông.
D. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau.
Câu 3: Cho hàm s
()y f x=
có đạo hàm tha mãn
(6) 2f
=
.Giá tr ca biu thc
6
( ) (6)
lim
6
x
f x f
x
bng
A.
1
.
2
B.
12.
C.
1
.
3
D.
2.
Câu 4:
2022
lim
23n +
bng
A.
2022.
B.
1001
. C.
+
. D.
0
.
Câu 5: Cho các hàm s
( ) ( )
;u u x v v x==
có đạo hàm trên tập xác định ca nó.Có bao nhiêu công thc sai
trong các công thức dưới đây:
(1):
( ) .u v u v
=
(2):
( . ) '. '.u v u v
=
(3):
( ) .ku k u

=
,
k
là hng s. (4):
2
..
( ( ) 0).
u u v u v
v v x
vv

+

= =


A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 6: Cho hình hp
1 1 1 1
.ABCD A B C D
.Giá tr
k
thích hp thõa mãn đẳng thc
:
A.
4.k =
B.
0.k =
C.
1.k =
D.
2.k =
Câu 7: Cho hàm s
( )
fx
tha mãn
3
lim ( ) 2
x
fx
=−
. Tính
3
lim ( ) ?
x
f x x
+
A.
5.
B.
11.
C.
6.
D.
1.
Câu 8: Cho đường thng
a
không vuông góc vi mt phng
( )
. bao nhiêu mt phng cha
a
vuông góc vi
( )
?
A.
1.
B.
2.
C.
0.
D. Vô số.
Câu 9: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
. Khong cách gia hai mt phng
( )
ABC
( )
ABC
bng
A.
AA
. B.
AB
. C.
AC
. D.
BC
.
Câu 10: Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
Mã đề 720
Trang 26/36 - Mã đề 115
A.
( )
1
( 0).xx
x
=
B.
( )
1
( ).
2
xx
x
=
C.
( )
1
( 0).
2
xx
x
=
D.
( )
2
( 0).xx
x
=
Câu 11: Đạo hàm ca hàm s
2022
yx=
là:
A.
( )
2022 2021
2022 .xx
=
B.
( )
2022 2022
2022 .xx
=
C.
( )
2022
2022 .xx
=
D.
( )
2022 2023
2022 .xx
=
Câu 12: Trong không gian,cho hai đường thng
a
b
ln lượt
các vectơ chỉ phương
,uv
.Biết hai
đường thng
a
b
vuông góc vi nhau. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
. 1.uv=
B.
. 0.uv=
C.
. 0.uv=
D.
. 1.uv=−
Câu 13: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0
sin
lim 1.
x
x
x
=
B.
0
sin3
lim 0.
x
x
x
=
C.
0
sin
lim 0.
x
x
x
=
D.
0
sin3
lim 1.
x
x
x
=
Câu 14: Đạo hàm ca hàm s
3
x
y =
là:
A.
3.
3
x

=


B.
1
.
39
x

=


C.
3.
3
x
x

=


D.
1
.
33
x

=


Câu 15: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
lim 0,
n
qq=
. B.
2
limn = +
.
C.
limcc=
(
c
là hằng số). D.
3
1
lim 0
n

=


.
Câu 16: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?
A.
1
lim 0
x
x
+
=
. B.
3
1
lim 0.
x
x
+
=
C.
lim
1
x
x
x
−
= −
+
. D.
2
lim
x
x
→−
= +
.
Câu 17: Cho hàm s
( )
y f x=
xác định trên khong
( )
;ab
( )
0
;x a b
. Hàm s
( )
y f x=
được gi
liên tc ti
0
x
nếu
A.
0
0
lim ( ) .
xx
f x x
=
B.
0
lim ( ) .
xx
f x b
=
C.
0
lim ( ) .
xx
f x a
=
D.
0
0
lim ( ) ( ).
xx
f x f x
=
Câu 18: Cho
0x
, tìm mệnh đề đúng?
A.
11
.
xx

=−


B.
2
11
.
xx
−−

=


C.
2
11
.
xx

=


D.
2
11
.
xx

=


Câu 19: Cho c hàm s
( ) ( )
;u u x v v x==
có đạo hàm trên tập xác định ca nó. Tìm mệnh đề sai?
A.
( ) .u v u v
+ = +
B.
( )
, ( ) 0
2
u
u u u x
u
= =
.
C.
( )
1
. . ( , 1).
nn
u nu u n n
=
D.
2
1
, ( ) 0.
u
u u x
uu

= =


Câu 20: Hàm s
( )
sing x x=−
là đạo hàm ca hàm s nào sau đây?
A.
1
.
sin
y
x
=
B.
cosyx=
. C.
sin .yx=−
D.
cosyx=−
.
Câu 21: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
B
,
.BC a=
()SA ABC
3SA a=
.Góc gia hai mt phng
( )
SBC
( )
ABC
bng
Trang 27/36 - Mã đề 115
A.
60 .
B.
45 .
C.
90 .
D.
30 .
Câu 22: Đạo hàm ca hàm s
3
.siny x x=
là kết qu nào sau đây:
A.
2
(3sin cos ).y x x x x
=+
B.
2
(3cos sin ).y x x x x
=+
C.
2
(3cos sin ).y x x x x
=−
D.
2
(3sin cos ).y x x x x
=−
Câu 23: Cho
0a
. Kết qu ca
22
lim
xa
xa
xa



bng
A.
2.a
B.
1
.
2a
C.
1
.
2a
D.
2.a
Câu 24: Hàm s nào trong các hàm s dưới đây liên tục trên
?
A.
3
1
1
x
y
x
=
. B.
sin3
cos3 1
x
y
x
=
+
. C.
3
1yx=+
. D.
3
1x
.
Câu 25: Tính đạo hàm ca hàm s
5 2 2
( 2 )y x x=−
ta thu được kết qu
9 6 3
.y ax bx cx
= + +
Khi đó tổng
abc++
bng
A.
3.
B.
2.
C.
2.
D.
3.
Câu 26: Cho hàm s
( )
22
( 1) 2f x x= +
. Tính
( )
1?f

A.
( )
1 0.f

=
B.
( )
1 12.f

=
C.
( )
1 8.f

=
D.
( )
1 16.f

=
Câu 27: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông tâm
O
, cnh
4a
.
( )
SA ABCD
. Gi
I
trung điểm ca
DO
. Khi đó khoảng cách t điểm
I
đến mt phng
( )
SAC
bng
A.
2.a
B.
2.a
C.
2 2.a
D.
4.a
Câu 28: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
(hình v bên dưới). Góc giữa hai đường thng
DA
BD

bng
A.
90 .
B.
45 .
C.
60 .
D.
30 .
Câu 29: Đạo hàm ca hàm s
2cos 3 1
2
yx

= +


là kết qu nào sau đây:
A.
' 2sin 3 .
2
yx

=−


B.
' 6cos3 .yx=
C.
' 6cos3 1.yx=+
D.
' 2sin 3 .
2
yx

=


Câu 30: Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông tâm
O
. Góc gia cnh bên
SB
và mt phng
()ABCD
A.
.SBA
B.
.SBO
C.
.SBC
D.
.BSD
Trang 28/36 - Mã đề 115
Câu 31: Cho hình chóp
.S ABCD
( )
SA ABCD
đáy
ABCD
hình vuông. T
A
k
AH SB
.
(hình v bên dưới).Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
.SD HAC
B.
( )
.AH SAB
C.
( )
.AH SCD
D.
( )
.AH SBD
Câu 32: Đạo hàm ca hàm s
( )
5
1
5 tan
5
yx=−
,
,
2
x k k

+

là kết qu nào sau đây:
A.
4
2
(5 tan )
'.
cos
x
y
x
=
B.
4
2
(5 tan )
'.
sin
x
y
x
−−
=
C.
4
2
(5 tan )
'.
cos
x
y
x
−−
=
D.
4
' (5 tan ) .yx=−
Câu 33: Mt chất điểm chuyển động phương trình
( )
32
1
45
3
S f t t t t= = + +
(
S
quãng đường
chuyển động tính bng mét
t
thi gian nh bng giây). Gia tc ca chuyển động ti thời điểm
2t =
giây l:
A.
( )
2
1 / .ms
B.
( )
2
2 / .ms
C.
( )
2
4 / .ms
D.
( )
2
3 / .ms
Câu 34: Đạo hàm ca hàm s
43
2
x
y
x
=
là kết qu nào sau đây:
A.
2
2
'
( 2)
y
x
=
. B.
2
11
'
( 2)
y
x
=
. C.
2
10
'
( 2)
y
x
=
. D.
2
5
'
( 2)
y
x
=
.
Câu 35: H s góc ca tiếp tuyến của đồ th hàm s
32
( ) 2 1y f x x x= = +
tại điểm
2
o
x =−
bng
A.
20.
B.
28.
C.
19.
D.
13.
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 câu 3,0 điểm)
Câu 36: Tìm số thực
m
để hàm số
( )
3
2
27
3
3 18
23
x
khi x
fx
xx
x m khi x
+
−
=
−−
+
liên tục trên ?
Câu 37: Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
có tt c các cạnh đều bng
a
. Gi
O
giao điểm ca
AC
và
BD
. Tính khong cách t điểm
A
ti mt phng
( )
SCD
?
Câu 38: Tính gii hn ca hàm s sau:
3
2
0
1 2 1 3
lim
x
xx
x
+ +
Câu 39: Cho hàm số
5
1
x
y
x
=
đồ thị
( )
C
. Viết phương trình tiếp tuyến của
( )
C
biết tiếp tuyến cắt hai
trục
,Ox Oy
lần lượt tại hai điểm
,AB
phân biệt sao cho
4.OB OA=
------ HẾT ------
Trang 29/36 - Mã đề 115
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 35 câu TN+ 4 câu TL)
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu - 7,0 điểm)
Câu 1: Trong không gian,cho hai đường thng
a
b
lần lượt
các vectơ chỉ phương
,uv
.Biết hai
đường thng
a
b
vuông góc vi nhau. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
. 1.uv=
B.
. 0.uv=
C.
. 0.uv=
D.
. 1.uv=−
Câu 2: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?
A.
lim
1
x
x
x
−
= −
+
. B.
1
lim 0
x
x
+
=
. C.
2
lim
x
x
→−
= +
. D.
3
1
lim 0.
x
x
+
=
Câu 3:
2022
lim
23n +
bng
A.
2022.
B.
0
. C.
1001
. D.
+
.
Câu 4: Đạo hàm ca hàm s
sin3yx=
là:
A.
3cos .yx
=
B.
cos3yx
=−
. C.
y cos3 .x
=
D.
3cos3yx
=
.
Câu 5: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
2
limn = +
. B.
limcc=
(
c
là hằng số).
C.
3
1
lim 0
n

=


. D.
lim 0,
n
qq=
.
Câu 6: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0
sin
lim 0.
x
x
x
=
B.
0
sin
lim 1.
x
x
x
=
C.
0
sin3
lim 1.
x
x
x
=
D.
0
sin3
lim 0.
x
x
x
=
Câu 7: Đạo hàm ca hàm s
3
x
y =
là:
A.
3.
3
x

=


B.
1
.
39
x

=


C.
3.
3
x
x

=


D.
1
.
33
x

=


Câu 8: Cho đường thng
a
không vuông góc vi mt phng
( )
. bao nhiêu mt phng cha
a
vuông góc vi
( )
?
A.
0.
B.
1.
C. Vô số. D.
2.
Câu 9: Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
( )
1
( 0).xx
x
=
B.
( )
2
( 0).xx
x
=
C.
( )
1
( 0).
2
xx
x
=
D.
( )
1
( ).
2
xx
x
=
Câu 10: Cho các hàm s
( ) ( )
;u u x v v x==
đo hàm trên tập xác định ca .Có bao nhiêu công thc
sai trong các công thc ới đây:
(1):
( ) .u v u v
=
(2):
( . ) '. '.u v u v
=
Mã đề 821
Trang 30/36 - Mã đề 115
(3):
( ) .ku k u

=
,
k
là hng s. (4):
2
..
( ( ) 0).
u u v u v
v v x
vv

+

= =


A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 11: Hàm s
( )
sing x x=−
là đạo hàm ca hàm s nào sau đây?
A.
sin .yx=−
B.
cosyx=−
. C.
cosyx=
. D.
1
.
sin
y
x
=
Câu 12: Đạo hàm ca hàm s
2022
yx=
là:
A.
( )
2022
2022 .xx
=
B.
( )
2022 2023
2022 .xx
=
C.
( )
2022 2022
2022 .xx
=
D.
( )
2022 2021
2022 .xx
=
Câu 13: Cho hàm s
( )
y f x=
xác định trên khong
( )
;ab
( )
0
;x a b
. Hàm s
( )
y f x=
được gi
liên tc ti
0
x
nếu
A.
0
0
lim ( ) ( ).
xx
f x f x
=
B.
0
lim ( ) .
xx
f x b
=
C.
0
lim ( ) .
xx
f x a
=
D.
0
0
lim ( ) .
xx
f x x
=
Câu 14: Cho hàm s
( )
fx
tha mãn
3
lim ( ) 2
x
fx
=−
. Tính
3
lim ( ) ?
x
f x x
+
A.
1.
B.
5.
C.
6.
D.
11.
Câu 15: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là sai?
A. Hình chóp tứ giác đều có hình chiếu của đỉnh lên mặt đáy trùng với tâm của đáy.
B. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bên bằng nhau.
C. Hình chóp tứ giác đều có đáy là hình vuông.
D. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau.
Câu 16: Cho
0x
, tìm mệnh đề đúng?
A.
2
11
.
xx

=


B.
11
.
xx

=−


C.
2
11
.
xx

=


D.
2
11
.
xx
−−

=


Câu 17: Cho các hàm s
( ) ( )
;u u x v v x==
có đạo hàm trên tp xác định ca nó. Tìm mệnh đề sai?
A.
( )
, ( ) 0
2
u
u u u x
u
= =
. B.
( ) .u v u v
+ = +
C.
2
1
, ( ) 0.
u
u u x
uu

= =


D.
( )
1
. . ( , 1).
nn
u nu u n n
=
Câu 18: Cho hàm s
()y f x=
có đạo hàm tha mãn
(6) 2f
=
.Giá tr ca biu thc
6
( ) (6)
lim
6
x
f x f
x
bng
A.
1
.
2
B.
2.
C.
1
.
3
D.
12.
Câu 19: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
. Khong cách gia hai mt phng
( )
ABC
( )
ABC
bng
A.
AB
. B.
AC
. C.
BC
. D.
AA
.
Câu 20: Cho hình hp
1 1 1 1
.ABCD A B C D
.Giá tr
k
thích hp thõa mãn đẳng thc
:
A.
4.k =
B.
2.k =
C.
0.k =
D.
1.k =
Câu 21: Cho
0a
. Kết qu ca
22
lim
xa
xa
xa



bng
A.
2.a
B.
2.a
C.
1
.
2a
D.
1
.
2a
Trang 31/36 - Mã đề 115
Câu 22: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông tâm
O
,cnh
4a
.
( )
SA ABCD
. Gi
I
trung điểm ca
DO
. Khi đó khoảng cách t điểm
I
đến mt phng
( )
SAC
bng
A.
2.a
B.
4.a
C.
2.a
D.
2 2.a
Câu 23: Cho hàm s
( )
22
( 1) 2f x x= +
. Tính
( )
1?f

A.
( )
1 0.f

=
B.
( )
1 8.f

=
C.
( )
1 12.f

=
D.
( )
1 16.f

=
Câu 24: Đạo hàm ca hàm s
43
2
x
y
x
=
là kết qu nào sau đây:
A.
2
5
'
( 2)
y
x
=
. B.
2
2
'
( 2)
y
x
=
. C.
2
10
'
( 2)
y
x
=
. D.
2
11
'
( 2)
y
x
=
.
Câu 25: Đạo hàm ca hàm s
2cos 3 1
2
yx

= +


là kết qu nào sau đây:
A.
' 2sin 3 .
2
yx

=−


B.
' 6cos3 .yx=
C.
' 2sin 3 .
2
yx

=


D.
' 6cos3 1.yx=+
Câu 26: H s góc ca tiếp tuyến của đồ th hàm s
32
( ) 2 1y f x x x= = +
tại điểm
2
o
x =−
bng
A.
20.
B.
13.
C.
28.
D.
19.
Câu 27: Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông tâm
O
.Góc gia cnh bên
SB
và mt phng
()ABCD
A.
.BSD
B.
.SBO
C.
.SBA
D.
.SBC
Câu 28: Mt chất điểm chuyển động phương trình
( )
32
1
45
3
S f t t t t= = + +
(
S
quãng đường
chuyển động tính bng mét
t
thi gian nh bng giây). Gia tc ca chuyển động ti thời điểm
2t =
giây l:
A.
( )
2
3 / .ms
B.
( )
2
4 / .ms
C.
( )
2
2 / .ms
D.
( )
2
1 / .ms
Câu 29: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
(hình v bên dưới). Góc giữa hai đường thng
DA
và
BD

bng
A.
30 .
B.
60 .
C.
90 .
D.
45 .
Câu 30: Đạo hàm ca hàm s
3
.siny x x=
là kết qu nào sau đây:
A.
2
(3sin cos ).y x x x x
=+
B.
2
(3cos sin ).y x x x x
=−
C.
2
(3cos sin ).y x x x x
=+
D.
2
(3sin cos ).y x x x x
=−
Câu 31: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
B
,
.BC a=
()SA ABC
3SA a=
.Góc gia hai mt phng
( )
SBC
( )
ABC
bng
A.
30 .
B.
60 .
C.
45 .
D.
90 .
Câu 32: Tính đạo hàm ca hàm s
5 2 2
( 2 )y x x=−
ta thu được kết qu
9 6 3
.y ax bx cx
= + +
Trang 32/36 - Mã đề 115
Khi đó tổng
abc++
bng
A.
3.
B.
3.
C.
2.
D.
2.
Câu 33: Đạo hàm ca hàm s
( )
5
1
5 tan
5
yx=−
,
,
2
x k k

+

là kết qu nào sau đây:
A.
4
2
(5 tan )
'.
cos
x
y
x
−−
=
B.
4
' (5 tan ) .yx=−
C.
4
2
(5 tan )
'.
cos
x
y
x
=
D.
4
2
(5 tan )
'.
sin
x
y
x
−−
=
Câu 34: Hàm s nào trong các hàm s dưới đây liên tục trên
?
A.
3
1
1
x
y
x
=
. B.
3
1x
. C.
3
1yx=+
. D.
sin3
cos3 1
x
y
x
=
+
.
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABCD
( )
SA ABCD
đáy
ABCD
hình vuông. T
A
k
AH SB
.
(hình v bên dưới).Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
.SD HAC
B.
( )
.AH SAB
C.
( )
.AH SCD
D.
( )
.AH SBD
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 câu 3,0 điểm)
Câu 36: Tìm số thực
m
để hàm số
( )
3
2
27
3
3 18
23
x
khi x
fx
xx
x m khi x
+
−
=
−−
+
liên tục trên ?
Câu 37: Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
có tt c các cạnh đều bng
a
. Gi
O
giao điểm ca
AC
và
BD
. Tính khong cách t điểm
A
ti mt phng
( )
SCD
?
Câu 38: Tính gii hn ca hàm s sau:
3
2
0
1 2 1 3
lim
x
xx
x
+ +
Câu 39: Cho hàm số
5
1
x
y
x
=
đồ thị
( )
C
. Viết phương trình tiếp tuyến của
( )
C
biết tiếp tuyến cắt hai
trục
,Ox Oy
lần lượt tại hai điểm
,AB
phân biệt sao cho
4.OB OA=
------ HẾT ------
Trang 33/36 - Mã đề 115
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
115
216
317
418
519
614
720
821
1
A
A
C
A
A
A
A
C
2
C
C
D
B
B
D
D
A
3
D
A
B
C
A
A
D
B
4
C
C
B
C
B
D
D
D
5
D
A
C
D
B
D
A
D
6
C
A
C
D
A
A
C
B
7
A
C
B
B
A
B
D
D
8
C
B
A
D
C
A
A
B
9
C
B
B
B
C
C
A
C
10
C
B
B
A
C
D
C
B
11
B
C
A
B
D
A
A
C
12
C
A
A
B
B
A
C
D
13
A
C
C
C
A
C
A
A
14
D
C
B
C
A
D
D
A
15
B
D
B
D
A
D
A
D
16
B
A
A
A
D
B
C
C
17
A
C
B
C
D
D
D
C
18
D
C
B
A
C
B
C
B
19
B
C
C
C
D
C
D
D
20
D
A
D
C
A
A
B
D
21
B
D
A
B
B
B
A
C
22
D
D
A
B
C
C
A
A
23
C
A
D
C
D
C
C
B
24
D
A
D
D
A
D
D
B
25
C
A
C
C
A
A
C
B
26
C
A
D
C
B
D
C
A
27
A
C
A
B
B
A
B
B
28
D
D
B
C
B
C
C
C
29
D
C
A
B
D
A
B
B
30
D
D
A
B
C
B
B
A
31
D
B
D
D
C
A
C
B
32
C
D
B
C
B
D
C
D
33
D
D
B
B
D
B
B
A
34
B
A
B
B
A
B
A
B
35
C
B
C
D
D
A
A
C
Trang 34/36 - Mã đề 115
ĐÁP ÁN TỰ LUẬN HK2 – K11- 2021-2022
Câu 36: <VD>( 1.0 điểm):Tìm số thực
m
để hàm số
( )
3
2
27
3
3 18
23
x
khi x
fx
xx
x m khi x
+
−
=
−−
+
liên tục trên .
Câu 37: <VD>( 1.0 điểm):Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
tt c các cạnh đều bng
a
. Gi
O
giao điểm ca . Tính khong cách t điểm
A
ti mt phng
( )
SCD
.
Câu 38: <VDC> (0,5 điểm).Tính gii hn ca hàm s sau:
3
2
0
1 2 1 3
lim
x
xx
x
+ +
.
Câu 39: <VDC> ( 0,5điểm).Cho hàm số
5
1
x
y
x
=
đồ thị
( )
C
. Viết phương trình tiếp tuyến của
( )
C
biết tiếp tuyến cắt hai trục
,Ox Oy
lần lượt tại hai điểm
,AB
phân biệt sao cho
4.OB OA=
Câu
Lời giải
Điểm
36
<VD> Tìm số thực
m
sao cho hàm số
( )
3
2
27
3
3 18
23
x
khi x
fx
xx
x m khi x
+
−
=
−−
+
liên tục
trên ?
1
Khi
3x −
hàm s
󰇛
󰇜


liên tc trên
󰇛
 
󰇜
(1)
0.25
Khi  hàm s
󰇛
󰇜
 liên tc trên
󰇛
 
󰇜
(2)
0.25
T (1),(2) để hàm s đã cho liên tục trên ,hàm s đó phải liên tc ti 
Ta có:


󰇛
󰇜



 


󰇛
󰇜󰇛

󰇜
󰇛
󰇜󰇛
󰇜



 
0.25


󰇛
󰇜


(2 )xm+
 
󰇛

󰇜

YCBT: 

󰇛
󰇜


󰇛
󰇜
󰇛󰇜
 

󰇛󰉬󰉚󰇜
0.25
37
<VD>Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
có tt c các cạnh đều bng
a
.Gi
O
giao điểm . Tính khong cách t
A
ti mt phng
( )
SCD
.
1
Tc hết,tính khong cách t
O
ti
( )
mp SCD
: Gi
M
là trung điểm ca
0.25
Trang 35/36 - Mã đề 115
CD
,
H
là hình chiếu vuông góc ca
O
lên
SM
, ch ra được
( )
OH SCD
nên
( )
( )
,d O SCD OH=
.
Ta có
2
2 2 2
22
.
22
aa
SO SC OC a

= = =



0.25
Trong
SOM
vuông ti
O
:
22
2 2 2 2
1 1 1 1 1 6
2
2
2
OH OM OS a
a
a
= + = + =




6
a
OH =
0.25
( )
( )
6
,
6
6
aa
d O SCD OH= = =
( )
( )
( )
( )
6
, 2 ,
3
a
d A SCD d O SCD==
0.25
Cách khác :Ta có
OSCD
là hình tam diện vuông tại
O
.
2 2 2 2
1 1 1 1
OH OD OC SO
= + +
222
2
1 1 1 6
222
222
a
aaa
= + + =
.
( )
( )
6
,
6
6
aa
d O SCD OH= = =
( )
( )
( )
( )
6
, 2 , .
3
a
d A SCD d O SCD==
38
<VDC> Tính
3
2
0
1 2 1 3
lim
x
xx
x
+ +
0.5
Tacó:
( ) ( )
3
3
2 2 2
0 0 0
1 2 1 1 1 3
1 2 1 3
lim lim lim
x x x
x x x x
xx
x x x
+ + + +
+ +
=+
( )
( ) ( )
( )
2 3 2
2
2
00
2
2
33
3
lim lim
1 2 1
1 1 1 3 1 3
xx
x x x
x x x
x x x x x
→→
−+
=+

+ + +
+ + + + + +


0.25
( ) ( )
( )
2
2
00
33
13
lim lim
1 2 1
1 1 1 3 1 3
xx
x
xx
x x x x
→→
−+
=+
+ + +
+ + + + + +
11
1.
22
= + =
0.25
39
<VDC> Cho hàm số
5
1
x
y
x
=
có đồ thị
( )
C
. Viết phương trình tiếp tuyến của
( )
C
biết tiếp tuyến cắt hai trục
,Ox Oy
lần lượt tại hai điểm
,AB
phân biệt sao cho
4.OB OA=
0.5
Tập xác định:
\1D =
. Ta có
( )
2
4
1
y
x
=
.
Vì tiếp tuyến của đồ thị
( )
C
cắt trục
,Ox Oy
lần lượt tại
,AB
sao cho
4OB OA=
0.25
Trang 36/36 - Mã đề 115
nên hệ số góc
k
của tiếp tuyến thỏa mãn:
( )
( )
4
4
4
k tm
OB
k
OA
kl
=
= =
=−
(vì
0y
).
Gi
( ) ( )
00
;M x y C
(vi
0
1x
).
Ta có
( )
( )
( )
2
00
00
2
00
0
05
4
4 4 4 1 1
23
1
xy
k y x x
xy
x
= =
= = = =
= =
.
Vậy có 2 tiếp tuyến thỏa mãn yêu cầu bài toán là
45yx=+
4 11yx=−
.
0.25
Ghi chú: Nếu hs giải cách khác và đúng thì cho điểm tương ứng với phần đó.
=====HẾT=====
| 1/36

Preview text:

SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2021 - 2022
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 35 câu TN+4 câu TL) (Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 115
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu - 7,0 điểm)
Câu 1: Cho hình hộp ABC .
D A B C D . Giá trị k thích hợp thõa mãn đẳng thức BA + BC + BB = k BD là: 1 1 1 1 1 1 A. k = 1. B. k = 0. C. k = 2. D. k = 4.
Câu 2: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là sai?
A. Hình chóp tứ giác đều có đáy là hình vuông.
B. Hình chóp tứ giác đều có hình chiếu của đỉnh lên mặt đáy trùng với tâm của đáy.
C. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau.
D. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bên bằng nhau.
f (x) − f (6)
Câu 3: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm thỏa mãn f (
 6) = 2 . Giá trị của biểu thức lim x→6 x − bằng 6 1 1 A. . B. 12. C. . D. 2. 2 3
Câu 4: Trong không gian,cho hai đường thẳng a b lần lượt có các vectơ chỉ phương là u,v .Biết hai
đường thẳng a b vuông góc với nhau. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. u.v = 1 − .
B. u.v = 0.
C. u.v = 0.
D. u.v = 1. 2022
Câu 5: lim 2n + bằng 3 A. 1001. B. 2022. C. + . D. 0 .
Câu 6: Cho các hàm số u = u ( x);v = v ( x) có đạo hàm trên tập xác định của nó. Tìm mệnh đề sai?  A. ( n u ) n 1 = . n u − .u (
n ,n 1). B. +  =  +  (u v) u v .   1  u  uC. =
, u = u(x)  0.   D. ( u ) =
, u = u(x)  0 . 2  u u 2 u
Câu 7: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai? x 1 1 A. lim = − lim = 0 . C. 2 lim x = + . D. lim = 0. x→− x + . B. 1 x→+ x 3 x→− x→+ x
Câu 8: Cho hàm số y = f ( x) xác định trên khoảng (a;b) và x a;b . Hàm số y = f ( x) được gọi là 0 ( )
liên tục tại x nếu 0
A. lim f (x) = . a
B. lim f (x) = . b
C. lim f (x) = f (x ).
D. lim f (x) = x . 0 0 x→ → → → 0 x x 0 x x 0 x x 0 x
Câu 9: Cho các hàm số u = u ( x);v = v ( x) có đạo hàm trên tập xác định của nó.Có bao nhiêu công thức sai
trong các công thức dưới đây:
(1): (u v) = u − v . (2): ( .
u v) = u '.v '.   u u .v + . u v
(3): (ku) = k.u , k là hằng số. (4): =
(v = v(x)  0).   2  v v Trang 1/36 - Mã đề 115 A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 10: Cho đường thẳng a không vuông góc với mặt phẳng ( ) . Có bao nhiêu mặt phẳng chứa a và vuông góc với ( ) ? A. 0. B. 2. C. 1. D. Vô số.
Câu 11: Đạo hàm của hàm số y = sin 3x là:
A. y = − cos 3x .
B. y = 3cos 3x . C. y = cos 3 . x D. y = 3cos . x
Câu 12: Cho hàm số f ( x) thỏa mãn lim f (x) = 2
− . Tính lim f (x) + x? x→3 x 3 → A. 5. B. 11. C. 1. D. 6.
Câu 13: Đạo hàm của hàm số 2022 y = x là:   A. ( 2022 x ) 2021 = 2022x . B. ( 2022 x ) 2022 = 2022x .   C. ( 2022 x ) = 2022 .x D. ( 2022 x ) 2023 = 2022x .
Câu 14: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? 3  1  A. 2 lim n = + . B. lim = 0   .  n
C. lim c = c ( c là hằng số). D. lim n q = 0, q  .
Câu 15: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:   A. ( x ) 2 = ( x   0). B. ( x ) 1 = ( x   0). x 2 x   C. ( x ) 1 = ( x   0). D. ( x ) 1 = ( x   ). x 2 x
Câu 16: Cho hình lăng trụ đứng AB . C A BC
 . Khoảng cách giữa hai mặt phẳng ( ABC) và ( A BC  ) bằng A. AB . B. AA . C. BC . D. AC .
Câu 17: Khẳng định nào sau đây đúng? sin x sin 3x sin 3x sin x A. lim =1. B. lim = 0. C. lim = 1. D. lim = 0. x→0 x x→0 x x→0 x x→0 x x
Câu 18: Đạo hàm của hàm số y = là: 3      x   x  1 −  x   x  1 A. = 3 . x   B. = .   C. = 3.   D. = .    3   3  9  3   3  3
Câu 19: Cho x  0 , tìm mệnh đề đúng?      1 −  1 −  1 −  1  1  1  1  1 A. = .   B. = .   C. = .   D. = − .   2  x x 2  x x 2  x xx x
Câu 20: Hàm số g ( x) = −sin x là đạo hàm của hàm số nào sau đây? 1 A. y = . B. y = − sin . x
C. y = − cos x .
D. y = cos x . sin x
Câu 21: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y = f (x) = 2x + x −1 tại điểm x = −2 bằng o A. 13. − B. 20. C. 19. D. 28.
Câu 22: Cho hàm số f ( x) 2 2
= (x −1) + 2 . Tính f  ( ) 1 ? Trang 2/36 - Mã đề 115 A. f  ( ) 1 = 12. B. f  ( ) 1 = 0. C. f  ( ) 1 = 16. D. f  ( ) 1 = 8.
Câu 23: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm ,cạnh
. SA ⊥ ( ABCD) . Gọi là trung điểm của DO
. Khi đó khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng (SAC) bằng A. 2 . a B. 4 . a C. a 2. D. 2a 2.
Câu 24: Hàm số nào trong các hàm số dưới đây liên tục trên ? 3 x −1 sin 3x A. y = . B. 3 y = x +1 . C. y = x − . x −1 cos 3x + . D. 3 1 1 − x
Câu 25: Đạo hàm của hàm số 4 3
y = x − là kết quả nào sau đây: 2 5 − 11 − 2 10 A. y ' = . B. y ' = . C. y ' = . D. y ' = . 2 (x − 2) 2 (x − 2) 2 (x − 2) 2 (x − 2)
Câu 26: Đạo hàm của hàm số 3
y = x .sin x là kết quả nào sau đây: A. 2  = − 2  = + y x (3sin x x cos x).
B. y x (3cos x xsin x). C. 2
y = x (3sin x + x cos x). D. 2  = − y x (3cos x x sin x).   
Câu 27: Đạo hàm của hàm số y = 2 cos − 3x +1  
là kết quả nào sau đây:  2       
A. y ' = 6cos3 . x B. = + = − − = − y ' 6cos3x 1. C. y ' 2 sin 3x .   D. y ' 2sin 3x .    2   2  1
Câu 28: Một chất điểm chuyển động có phương trình S = f (t ) 3 2
= t t + 4t + 5 ( S là quãng đường 3
chuyển động tính bằng métt là thời gian tính bằng giây). Gia tốc của chuyển động tại thời điểm t = 2 giây lả: A. ( 2 3 m / s ). B. ( 2 4 m / s ). C. ( 2 1 m / s ). D. ( 2 2 m / s ).
Câu 29: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm .Góc giữa cạnh bên SB
và mặt phẳng ( ABCD) là A. . BSD B. SB . A C. SBC. D. . SBO 1   
Câu 30: Đạo hàm của hàm số y =
(5− tan x)5, x  + k,k  
 là kết quả nào sau đây: 5  2  4 −(5 − tan x) 4 (5 − tan x) 4 −(5 − tan x) A. 4
y ' = (5 − tan x) . B. y ' = . C. y ' = . D. y ' = . 2 2 2 sin x cos x cos x
Câu 31: Tính đạo hàm của hàm số 5 2 2
y = (x − 2x ) ta thu đượ  = + + c kết quả 9 6 3 y ax bx cx .
Khi đó tổng a + b + c bằng A. 3. − B. 3. C. 2. D. 2. −
Câu 32: Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  (hình vẽ bên dưới). Góc giữa hai đường thẳng DAvà B D   bằng Trang 3/36 - Mã đề 115 A. 30 .  B. 45 .  C. 60 .  D. 90 . 
Câu 33: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , BC = .
a SA ⊥ ( ABC) và
SA = a 3 .Góc giữa hai mặt phẳng (SBC) và ( ABC) bằng A. 30 .  B. 90 .  C. 45 .  D. 60 . 
Câu 34: Cho hình chóp S.ABCD SA ⊥ ( ABCD) và đáy ABCD là hình vuông. Từ A kẻ AH SB .
(hình vẽ bên dưới).Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AH ⊥ (SAB).
B. AH ⊥ (SCD).
C. AH ⊥ (SBD).
D. SD ⊥ (HAC).  x a
Câu 35: Cho a  0 . Kết quả của lim   bằng 2 2
xa x a  −1 1 A. . B. 2 . a C. . D. 2 − . a 2a 2a
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 câu – 3,0 điểm) 3  x + 27  khi x  3 −
Câu 36: Tìm số thực m để hàm số f ( x) 2
=  x −3x −18 liên tục trên ?
 2x + m khi x  3 −
Câu 37: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi O là giao điểm của AC
BD . Tính khoảng cách từ điểm A tới mặt phẳng ( SCD) ? 3 1+ 2x − 1+ 3x
Câu 38: Tính giới hạn của hàm số sau: lim 2 x→0 x x − 5
Câu 39: Cho hàm số y =
C . Viết phương trình tiếp tuyến của (C ) biết tiếp tuyến cắt hai
x − có đồ thị ( ) 1
trục Ox,Oy lần lượt tại hai điểm ,
A B phân biệt sao cho OB = 4 . OA
------ HẾT ------ Trang 4/36 - Mã đề 115
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2021 - 2022
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 35 câu TN+ 4 câu TL) (Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 216
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu - 7,0 điểm)
Câu 1: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là sai?
A. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau.
B. Hình chóp tứ giác đều có hình chiếu của đỉnh lên mặt đáy trùng với tâm của đáy.
C. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bên bằng nhau.
D. Hình chóp tứ giác đều có đáy là hình vuông.
f (x) − f (6)
Câu 2: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm thỏa mãn f (
 6) = 2 .Giá trị của biểu thức lim x→6 x − bằng 6 1 1 A. . B. 12. C. 2. D. . 3 2 2022
Câu 3: lim 2n + bằng 3 A. 0 . B. 1001. C. 2022. D. + .
Câu 4: Cho hàm số f ( x) thỏa mãn lim f (x) = 2
− . Tính lim f (x) + x? x→3 x 3 → A. 5. B. 11. C. 1. D. 6.
Câu 5: Cho các hàm số u = u ( x);v = v ( x) có đạo hàm trên tập xác định của nó. Tìm mệnh đề sai?   1  u  uA. =
, u = u(x)  0.   B. ( u ) =
, u = u(x)  0 . 2  u u 2 uC. +  =  +  n n− =    (u v) u v . D. (u ) 1 . n u .u (n , n 1).
Câu 6: Đạo hàm của hàm số y = sin 3x là:
A. y = 3cos 3x .
B. y = − cos 3x . C. y = cos 3 . x D. y = 3cos . x
Câu 7: Đạo hàm của hàm số 2022 y = x là:     A. ( 2022 x ) 2023
= 2022x . B. ( 2022 x ) = 2022 .x C. ( 2022 x ) 2021
= 2022x . D. ( 2022 x ) 2022 = 2022x .
Câu 8: Cho đường thẳng a không vuông góc với mặt phẳng ( ) . Có bao nhiêu mặt phẳng chứa a và vuông góc với ( ) ? A. Vô số. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 9: Cho hàm số y = f ( x) xác định trên khoảng (a;b) và x a;b . Hàm số y = f ( x) được gọi là 0 ( )
liên tục tại x nếu 0
A. lim f (x) = x .
B. lim f (x) = f (x ).
C. lim f (x) = . a
D. lim f (x) = . b 0 0 x→ → → → 0 x x 0 x x 0 x x 0 x
Câu 10: Cho hình lăng trụ đứng AB . C A BC
 . Khoảng cách giữa hai mặt phẳng ( ABC) và ( A BC  ) bằng A. AC . B. AA . C. BC . D. AB .
Câu 11: Hàm số g ( x) = −sin x là đạo hàm của hàm số nào sau đây? Trang 5/36 - Mã đề 115 1
A. y = − cos x . B. y = .
C. y = cos x . D. y = − sin . x sin x
Câu 12: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? 3  1  A. lim n q = 0, q  . B. lim = 0   .  n C. 2 lim n = + .
D. lim c = c ( c là hằng số).
Câu 13: Trong không gian,cho hai đường thẳng a b lần lượt có các vectơ chỉ phương là u,v .Biết hai
đường thẳng a b vuông góc với nhau. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. u.v = 0.
B. u.v = 1.
C. u.v = 0.
D. u.v = 1 − .
Câu 14: Cho hình hộp ABC .
D A B C D .Giá trị k thích hợp thõa mãn đẳng thức BA + BC + BB = k BD là: 1 1 1 1 1 1 A. k = 2. B. k = 4. C. k = 1. D. k = 0.
Câu 15: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai? 1 1 x A. lim = 0. B. lim = 0 . C. 2 lim x = + . D. lim = − 3 x→+ x x→+ x x→− x→− x + . 1
Câu 16: Khẳng định nào sau đây đúng? sin x sin 3x sin x sin 3x A. lim =1. B. lim = 1. C. lim = 0. D. lim = 0. x→0 x x→0 x x→0 x x→0 x
Câu 17: Cho x  0 , tìm mệnh đề đúng?      1 −  1 −  1  1  1 −  1  1  1 A. = .   B. = .   C. = .   D. = − .   2  x x 2  x x 2  x xx x
Câu 18: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:   A. ( x ) 1 = ( x   ). B. ( x ) 1 = ( x   0). 2 x x   C. ( x ) 1 = ( x   0). D. ( x ) 2 = ( x   0). 2 x x x
Câu 19: Đạo hàm của hàm số y = là: 3      x   x  1 −  x  1  x A. = 3 . x   B. = .   C. = .   D. = 3.    3   3  9  3  3  3 
Câu 20: Cho các hàm số u = u ( x);v = v ( x) có đạo hàm trên tập xác định của nó.Có bao nhiêu công thức
sai trong các công thức dưới đây:
(1): (u v) = u − v . (2): ( .
u v) = u '.v '.   u u .v + . u v
(3): (ku) = k.u , k là hằng số. (4): =
(v = v(x)  0).   2  v v A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 21: Cho hàm số f ( x) 2 2
= (x −1) + 2 . Tính f  ( ) 1 ? A. f  ( ) 1 = 16. B. f  ( ) 1 = 0. C. f  ( ) 1 = 12. D. f  ( ) 1 = 8. 1   
Câu 22: Đạo hàm của hàm số y =
(5− tan x)5, x  + k,k  
 là kết quả nào sau đây: 5  2  Trang 6/36 - Mã đề 115 4 (5 − tan x) 4 −(5 − tan x) 4 −(5 − tan x) A. y ' = . B. y ' = . C. 4
y ' = (5 − tan x) . D. y ' = . 2 2 2 cos x sin x cos xx
Câu 23: Đạo hàm của hàm số 4 3
y = x − là kết quả nào sau đây: 2 2 11 − 5 − 10 A. y ' = . B. y ' = . C. y ' = . D. y ' = . 2 (x − 2) 2 (x − 2) 2 (x − 2) 2 (x − 2)
Câu 24: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , BC = .
a SA ⊥ ( ABC) và
SA = a 3 .Góc giữa hai mặt phẳng (SBC) và ( ABC) bằng A. 60 .  B. 45 .  C. 90 .  D. 30 . 
Câu 25: Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  (hình vẽ bên dưới). Góc giữa hai đường thẳng DAvà B D   bằng A. 60 .  B. 30 .  C. 90 .  D. 45 . 
Câu 26: Đạo hàm của hàm số 3
y = x .sin x là kết quả nào sau đây: A. 2
y = x (3sin x + x cos x). B. 2  = − y x (3cos x x sin x). C. 2  = + 2  = − y x (3cos x x sin x).
D. y x (3sin x xcos x).
Câu 27: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm .Góc giữa cạnh bên SB
và mặt phẳng ( ABCD) là A. . BSD B. SBC. C. . SBO D. SB . A 1
Câu 28: Một chất điểm chuyển động có phương trình S = f (t ) 3 2
= t t + 4t + 5 ( S là quãng đường 3
chuyển động tính bằng métt là thời gian tính bằng giây). Gia tốc của chuyển động tại thời điểm t = 2 giây lả: A. ( 2 4 m / s ). B. ( 2 1 m / s ). C. ( 2 3 m / s ). D. ( 2 2 m / s ).
Câu 29: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm ,cạnh
. SA ⊥ ( ABCD) . Gọi là trung điểm của DO
. Khi đó khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng (SAC) bằng A. 2a 2. B. 4 . a C. a 2. D. 2 . a
Câu 30: Hàm số nào trong các hàm số dưới đây liên tục trên ? 3 x −1 sin 3x A. 3 y = x +1 . B. y = . C. y = x − . x −1 cos 3x + . D. 3 1 1
Câu 31: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y = f (x) = 2x + x −1 tại điểm x = −2 bằng o A. 19. B. 20. C. 28. D. 13. −   
Câu 32: Đạo hàm của hàm số y = 2 cos − 3x +1  
là kết quả nào sau đây:  2  Trang 7/36 - Mã đề 115   
A. y ' = −2 sin − 3x .   B. y = x +  2  ' 6cos3 1.    C. y ' = 2 sin − 3x .   D. y ' = 6cos3 . x  2   x a
Câu 33: Cho a  0 . Kết quả của lim   bằng 2 2
xa x a  −1 1 A. 2 . a B. 2 − . a C. . D. . 2a 2a
Câu 34: Cho hình chóp S.ABCD SA ⊥ ( ABCD) và đáy ABCD là hình vuông. Từ A kẻ AH SB .
(hình vẽ bên dưới).Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AH ⊥ (SCD).
B. AH ⊥ (SBD).
C. AH ⊥ (SAB).
D. SD ⊥ (HAC).
Câu 35: Tính đạo hàm của hàm số 5 2 2
y = (x − 2x ) ta thu đượ  = + + c kết quả 9 6 3 y ax bx cx .
Khi đó tổng a + b + c bằng A. 3. − B. 2. − C. 2. D. 3.
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 câu – 3,0 điểm) 3  x + 27  khi x  3 −
Câu 36: Tìm số thực m để hàm số f ( x) 2
=  x −3x −18 liên tục trên ?
 2x + m khi x  3 −
Câu 37: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi O là giao điểm của AC
BD . Tính khoảng cách từ điểm A tới mặt phẳng ( SCD) ? 3 1+ 2x − 1+ 3x
Câu 38: Tính giới hạn của hàm số sau: lim 2 x→0 x x Câu 39: Cho hàm số 5 y =
C . Viết phương trình tiếp tuyến của (C ) biết tiếp tuyến cắt hai
x − có đồ thị ( ) 1
trục Ox,Oy lần lượt tại hai điểm ,
A B phân biệt sao cho OB = 4 . OA
------ HẾT ------ Trang 8/36 - Mã đề 115
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2021 - 2022
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 35 câu TN+ 4 câu TL) (Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 317
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu - 7,0 điểm) x
Câu 1: Đạo hàm của hàm số y = là: 3      x  1 −  x   x  1  x A. = .   B. = 3 . x   C. = .   D. = 3.    3  9  3   3  3  3 
Câu 2: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là sai?
A. Hình chóp tứ giác đều có hình chiếu của đỉnh lên mặt đáy trùng với tâm của đáy.
B. Hình chóp tứ giác đều có đáy là hình vuông.
C. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bên bằng nhau.
D. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau.
f (x) − f (6)
Câu 3: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm thỏa mãn f (
 6) = 2 .Giá trị của biểu thức lim x→6 x − bằng 6 1 1 A. . B. 2. C. 12. D. . 2 3 2022
Câu 4: lim 2n + bằng 3 A. 1001. B. 0 . C. 2022. D. + .
Câu 5: Cho đường thẳng a không vuông góc với mặt phẳng ( ) . Có bao nhiêu mặt phẳng chứa a và vuông góc với ( ) ? A. 2. B. 0. C. 1. D. Vô số.
Câu 6: Đạo hàm của hàm số 2022 y = x là:     A. ( 2022 x
) = 2022 .x B. ( 2022 x ) 2022 = 2022x . C. ( 2022 x ) 2021
= 2022x . D. ( 2022 x ) 2023 = 2022x .
Câu 7: Hàm số g ( x) = −sin x là đạo hàm của hàm số nào sau đây? 1
A. y = − sin . x
B. y = cos x . C. y = .
D. y = − cos x . sin x
Câu 8: Cho hình hộp ABC .
D A B C D .Giá trị k thích hợp thõa mãn đẳng thức BA + BC + BB = k BD là: 1 1 1 1 1 1 A. k = 1. B. k = 2. C. k = 0. D. k = 4.
Câu 9: Cho hàm số y = f ( x) xác định trên khoảng (a;b) và x a;b . Hàm số y = f ( x) được gọi là 0 ( )
liên tục tại x nếu 0
A. lim f (x) = x .
B. lim f (x) = f (x ).
C. lim f (x) = . a
D. lim f (x) = . b 0 0 x→ → → → 0 x x 0 x x 0 x x 0 x
Câu 10: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? 3  1  A. lim = 0   . B. lim n q = 0, q  .  n  Trang 9/36 - Mã đề 115 C. 2 lim n = + .
D. lim c = c ( c là hằng số).
Câu 11: Cho các hàm số u = u ( x);v = v( x) có đạo hàm trên tập xác định của nó. Tìm mệnh đề sai?   1  u  uA. =
, u = u(x)  0.   B. ( u ) =
, u = u(x)  0 . 2  u u 2 uC. +  =  +  n n− =    (u v) u v . D. (u ) 1 . n u .u (n , n 1).
Câu 12: Khẳng định nào sau đây đúng? sin x sin x sin 3x sin 3x A. lim =1. B. lim = 0. C. lim = 0. D. lim = 1. x→0 x x→0 x x→0 x x→0 x
Câu 13: Cho các hàm số u = u ( x);v = v ( x) có đạo hàm trên tập xác định của nó.Có bao nhiêu công thức
sai trong các công thức dưới đây:
(1): (u v) = u − v . (2): ( .
u v) = u '.v '.   u u .v + . u v
(3): (ku) = k.u , k là hằng số. (4): =
(v = v(x)  0).   2  v v A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 14: Cho x  0 , tìm mệnh đề đúng?      1 −  1 −  1 −  1  1  1  1  1 A. = .   B. = .   C. = − .   D. = .   2  x x 2  x xx x 2  x x
Câu 15: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:   A. ( x ) 2 = ( x   0). B. ( x ) 1 = ( x   0). x 2 x   C. ( x ) 1 = ( x   ). D. ( x ) 1 = ( x   0). 2 x x
Câu 16: Trong không gian,cho hai đường thẳng a b lần lượt có các vectơ chỉ phương là u,v .Biết hai
đường thẳng a b vuông góc với nhau. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. u.v = 0.
B. u.v = 1 − .
C. u.v = 0.
D. u.v = 1.
Câu 17: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai? x 1 1 A. 2 lim x = + . B. lim = − lim = 0. D. lim = 0 . 3 x→− x→− x + . C. 1 x→+ x x→+ x
Câu 18: Cho hàm số f ( x) thỏa mãn lim f (x) = 2
− . Tính lim f (x) + x? x→3 x 3 → A. 11. B. 1. C. 5. D. 6.
Câu 19: Cho hình lăng trụ đứng AB . C A BC
 . Khoảng cách giữa hai mặt phẳng ( ABC) và ( A BC  ) bằng A. BC . B. AB . C. AA . D. AC .
Câu 20: Đạo hàm của hàm số y = sin 3x là:
A. y = − cos 3x . B. y = 3cos . x C. y = cos 3 . x
D. y = 3cos 3x .  x a
Câu 21: Cho a  0 . Kết quả của lim   bằng 2 2
xa x a  1 −1 A. . B. 2 − . a C. 2 . a D. . 2a 2a Trang 10/36 - Mã đề 115
Câu 22: Cho hình chóp S.ABCD SA ⊥ ( ABCD) và đáy ABCD là hình vuông. Từ A kẻ AH SB .
(hình vẽ bên dưới).Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AH ⊥ (SCD).
B. AH ⊥ (SBD).
C. SD ⊥ (HAC).
D. AH ⊥ (SAB).
Câu 23: Đạo hàm của hàm số 3
y = x .sin x là kết quả nào sau đây: A. 2  = − 2  = − y x (3sin x x cos x).
B. y x (3cos x xsin x). C. 2  = +  = + y x (3cos x x sin x). D. 2 y x (3sin x x cos x). − x
Câu 24: Đạo hàm của hàm số 4 3
y = x − là kết quả nào sau đây: 2 11 − 5 − 10 2 A. y ' = . B. y ' = . C. y ' = . D. y ' = . 2 (x − 2) 2 (x − 2) 2 (x − 2) 2 (x − 2)
Câu 25: Tính đạo hàm của hàm số 5 2 2
y = (x − 2x ) ta thu đượ  = + + c kết quả 9 6 3 y ax bx cx .
Khi đó tổng a + b + c bằng A. 3. − B. 3. C. 2. − D. 2.
Câu 26: Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  (hình vẽ bên dưới). Góc giữa hai đường thẳng DAvà B D   bằng A. 45 .  B. 30 .  C. 90 .  D. 60 . 
Câu 27: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O . Góc giữa cạnh bên SB
và mặt phẳng ( ABCD) là A. . SBO B. SBC. C. . BSD D. SB . A   
Câu 28: Đạo hàm của hàm số y = 2 cos − 3x +1  
là kết quả nào sau đây:  2        A. y ' = 2 sin − 3x . 
B. y ' = 6cos3 . x
C. y ' = −2 sin − 3x .   D. = + y ' 6cos3x 1.  2   2 
Câu 29: Hàm số nào trong các hàm số dưới đây liên tục trên ? sin 3x 3 x −1 A. 3 x −1 . B. y = y = . D. 3 y = x +1 . cos 3x + . C. 1 x −1 Trang 11/36 - Mã đề 115 1   
Câu 30: Đạo hàm của hàm số y =
(5− tan x)5, x  + k,k  
 là kết quả nào sau đây: 5  2  4 −(5 − tan x) 4 −(5 − tan x) 4 (5 − tan x) A. y ' = . B. y ' = . C. y ' = . D. 4
y ' = (5 − tan x) . 2 cos x 2 2 sin x cos x
Câu 31: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , BC = .
a SA ⊥ ( ABC) và
SA = a 3 .Góc giữa hai mặt phẳng (SBC) và ( ABC) bằng A. 30 .  B. 45 .  C. 90 .  D. 60 . 
Câu 32: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm ,cạnh
. SA ⊥ ( ABCD) . Gọi là trung điểm của DO
. Khi đó khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng (SAC) bằng A. 2a 2. B. a 2. C. 4 . a D. 2 . a 1
Câu 33: Một chất điểm chuyển động có phương trình S = f (t ) 3 2
= t t + 4t + 5 ( S là quãng đường 3
chuyển động tính bằng métt là thời gian tính bằng giây). Gia tốc của chuyển động tại thời điểm t = 2 giây lả: A. ( 2 3 m / s ). B. ( 2 2 m / s ). C. ( 2 4 m / s ). D. ( 2 1 m / s ).
Câu 34: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y = f (x) = 2x + x −1 tại điểm x = −2 bằng o A. 19. B. 20. C. 28. D. 13. −
Câu 35: Cho hàm số f ( x) 2 2
= (x −1) + 2 . Tính f  ( ) 1 ? A. f  ( ) 1 = 16. B. f  ( ) 1 = 0. C. f  ( ) 1 = 8. D. f  ( ) 1 = 12.
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 câu – 3,0 điểm) 3  x + 27  khi x  3 −
Câu 36: Tìm số thực m để hàm số f ( x) 2
=  x −3x −18 liên tục trên ?
 2x + m khi x  3 −
Câu 37: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi O là giao điểm của AC
BD . Tính khoảng cách từ điểm A tới mặt phẳng ( SCD) ? 3 1+ 2x − 1+ 3x
Câu 38: Tính giới hạn của hàm số sau: lim 2 x→0 x x Câu 39: Cho hàm số 5 y =
C . Viết phương trình tiếp tuyến của (C ) biết tiếp tuyến cắt hai
x − có đồ thị ( ) 1
trục Ox,Oy lần lượt tại hai điểm ,
A B phân biệt sao cho OB = 4 . OA
------ HẾT ------ Trang 12/36 - Mã đề 115
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2021 - 2022
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 35 câu TN+ 4 câu TL) (Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 418
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu - 7,0 điểm)
Câu 1: Cho hàm số f ( x) thỏa mãn lim f (x) = 2
− . Tính lim f (x) + x? x→3 x 3 → A. 1. B. 11. C. 6. D. 5.
Câu 2: Cho x  0 , tìm mệnh đề đúng?      1  1  1 −  1  1 −  1 −  1  1 A. = .   B. = .   C. = .   D. = − .   2  x x 2  x x 2  x xx x
Câu 3: Đạo hàm của hàm số 2022 y = x là:     A. ( 2022 x ) 2023
= 2022x . B. ( 2022 x ) 2022 = 2022x . C. ( 2022 x ) 2021
= 2022x . D. ( 2022 x ) = 2022 .x
Câu 4: Cho các hàm số u = u ( x);v = v ( x) có đạo hàm trên tập xác định của nó.Có bao nhiêu công thức sai
trong các công thức dưới đây:
(1): (u v) = u − v . (2): ( .
u v) = u '.v '.   u u .v + . u v
(3): (ku) = k.u , k là hằng số. (4): =
(v = v(x)  0).   2  v v A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 5: Hàm số g ( x) = −sin x là đạo hàm của hàm số nào sau đây? 1 A. y = . B. y = − sin . x
C. y = − cos x .
D. y = cos x . sin x
Câu 6: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? 3  1  A. lim = 0   .
B. lim c = c ( c là hằng số).  n C. 2 lim n = + . D. lim n q = 0, q  .
Câu 7: Đạo hàm của hàm số y = sin 3x là: A. y = cos 3 . x
B. y = 3cos 3x . C. y = 3cos . x
D. y = − cos 3x . 2022
Câu 8: lim 2n + bằng 3 A. + . B. 2022. C. 1001. D. 0 .
Câu 9: Cho hình hộp ABC .
D A B C D .Giá trị k thích hợp thõa mãn đẳng thức BA + BC + BB = k BD là: 1 1 1 1 1 1 A. k = 4. B. k = 1. C. k = 0. D. k = 2.
Câu 10: Cho hàm số y = f ( x) xác định trên khoảng (a;b) và x a;b . Hàm số y = f ( x) được gọi là 0 ( )
liên tục tại x nếu 0
A. lim f (x) = f (x ). B. lim f (x) = x .
C. lim f (x) = . b
D. lim f (x) = . a 0 0 x→ → → → 0 x x 0 x x 0 x x 0 x Trang 13/36 - Mã đề 115
Câu 11: Cho các hàm số u = u ( x);v = v( x) có đạo hàm trên tập xác định của nó. Tìm mệnh đề sai?   u  1  uA. ( u ) =
, u = u(x)  0 . B. =
, u = u(x)  0.   2 u 2  u uC. +  =  +  n n− =    (u v) u v . D. (u ) 1 . n u .u (n , n 1).
Câu 12: Cho hình lăng trụ đứng AB . C A BC
 . Khoảng cách giữa hai mặt phẳng ( ABC) và ( A BC  ) bằng A. BC . B. AA . C. AB . D. AC .
Câu 13: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai? 1 x 1 A. 2 lim x = + . B. lim = 0. C. lim = − lim = 0 . 3 x→− x→+ x x→− x + . D. 1 x→+ x x
Câu 14: Đạo hàm của hàm số y = là: 3      x   x  1 −  x  1  x A. = 3.   B. = .   C. = .   D. = 3 . x    3   3  9  3  3  3 
Câu 15: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:   A. ( x ) 1 = ( x   0). B. ( x ) 1 = ( x   ). x 2 x   C. ( x ) 2 = ( x   0). D. ( x ) 1 = ( x   0). x 2 x
Câu 16: Khẳng định nào sau đây đúng? sin x sin 3x sin x sin 3x A. lim =1. B. lim = 0. C. lim = 0. D. lim = 1. x→0 x x→0 x x→0 x x→0 x
Câu 17: Cho đường thẳng a không vuông góc với mặt phẳng ( ) . Có bao nhiêu mặt phẳng chứa a và vuông góc với ( ) ? A. 2. B. 0. C. 1. D. Vô số.
Câu 18: Trong không gian,cho hai đường thẳng a b lần lượt có các vectơ chỉ phương là u,v .Biết hai
đường thẳng a b vuông góc với nhau. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. u.v = 0.
B. u.v = 1.
C. u.v = 1 − .
D. u.v = 0.
Câu 19: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là sai?
A. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bên bằng nhau.
B. Hình chóp tứ giác đều có đáy là hình vuông.
C. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau.
D. Hình chóp tứ giác đều có hình chiếu của đỉnh lên mặt đáy trùng với tâm của đáy.
f (x) − f (6)
Câu 20: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm thỏa mãn f (
 6) = 2 .Giá trị của biểu thức lim x→6 x − bằng 6 1 1 A. 12. B. . C. 2. D. . 3 2
Câu 21: Cho hình chóp S.ABCD SA ⊥ ( ABCD) và đáy ABCD là hình vuông. Từ A kẻ AH SB .
(hình vẽ bên dưới).Khẳng định nào sau đây đúng? Trang 14/36 - Mã đề 115
A. AH ⊥ (SAB).
B. AH ⊥ (SCD).
C. AH ⊥ (SBD).
D. SD ⊥ (HAC).
Câu 22: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O . Góc giữa cạnh bên SB
và mặt phẳng ( ABCD) là A. SB . A B. . SBO C. . BSD
D. SBC.
Câu 23: Đạo hàm của hàm số 3
y = x .sin x là kết quả nào sau đây: A. 2  = − 2  = + y x (3sin x x cos x).
B. y x (3cos x xsin x). C. 2
y = x (3sin x + x cos x). D. 2  = − y x (3cos x x sin x).
Câu 24: Hàm số nào trong các hàm số dưới đây liên tục trên ? 3 x −1 sin 3x A. y = . B. y = y = x + . D. 3 x −1 . x −1 cos 3x + . C. 3 1 1   
Câu 25: Đạo hàm của hàm số y = 2 cos − 3x +1  
là kết quả nào sau đây:  2       
A. y ' = −2 sin − 3x .   B. y ' = 2 sin − 3x .    2   2 
C. y ' = 6cos3 . x D. = + y ' 6cos3x 1.
Câu 26: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y = f (x) = 2x + x −1 tại điểm x = −2 bằng o A. 28. B. 19. C. 20. D. 13. − 1   
Câu 27: Đạo hàm của hàm số y =
(5− tan x)5, x  + k,k  
 là kết quả nào sau đây: 5  2  4 −(5 − tan x) 4 −(5 − tan x) 4 (5 − tan x) A. 4
y ' = (5 − tan x) . B. y ' = . C. y ' = . D. y ' = . 2 2 2 cos x sin x cos xx a
Câu 28: Cho a  0 . Kết quả của lim   bằng 2 2
xa x a  −1 1 A. . B. 2 − . a C. . D. 2 . a 2a 2a
Câu 29: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O , cạnh 4a . SA ⊥ ( ABCD) . Gọi I
trung điểm của DO . Khi đó khoảng cách từ điểm I đến mặt phẳng (SAC) bằng A. 2a 2. B. a 2. C. 4 . a D. 2 . a
Câu 30: Cho hàm số f ( x) 2 2
= (x −1) + 2 . Tính f  ( ) 1 ? A. f  ( ) 1 = 16. B. f  ( ) 1 = 8. C. f  ( ) 1 = 0. D. f  ( ) 1 = 12. − x
Câu 31: Đạo hàm của hàm số 4 3
y = x − là kết quả nào sau đây: 2 Trang 15/36 - Mã đề 115 5 − 10 11 − 2 A. y ' = . B. y ' = . C. y ' = . D. y ' = . 2 (x − 2) 2 (x − 2) 2 (x − 2) 2 (x − 2) 1
Câu 32: Một chất điểm chuyển động có phương trình S = f (t ) 3 2
= t t + 4t + 5 ( S là quãng đường 3
chuyển động tính bằng métt là thời gian tính bằng giây). Gia tốc của chuyển động tại thời điểm t = 2 giây lả: A. ( 2 3 m / s ). B. ( 2 1 m / s ). C. ( 2 2 m / s ). D. ( 2 4 m / s ).
Câu 33: Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  (hình vẽ bên dưới). Góc giữa hai đường thẳng DAvà B D   bằng A. 45 .  B. 60 .  C. 90 .  D. 30 . 
Câu 34: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , BC = .
a SA ⊥ ( ABC) và
SA = a 3 .Góc giữa hai mặt phẳng (SBC) và ( ABC) bằng A. 30 .  B. 60 .  C. 45 .  D. 90 . 
Câu 35: Tính đạo hàm của hàm số 5 2 2
y = (x − 2x ) ta thu đượ  = + + c kết quả 9 6 3 y ax bx cx .
Khi đó tổng a + b + c bằng A. 3. B. 2. C. 3. − D. 2. −
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 câu – 3,0 điểm) 3  x + 27  khi x  3 −
Câu 36: Tìm số thực m để hàm số f ( x) 2
=  x −3x −18 liên tục trên ?
 2x + m khi x  3 −
Câu 37: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi O là giao điểm của AC
BD . Tính khoảng cách từ điểm A tới mặt phẳng ( SCD) ? 3 1+ 2x − 1+ 3x
Câu 38: Tính giới hạn của hàm số sau: lim 2 x→0 x x Câu 39: Cho hàm số 5 y =
C . Viết phương trình tiếp tuyến của (C ) biết tiếp tuyến cắt hai
x − có đồ thị ( ) 1
trục Ox,Oy lần lượt tại hai điểm ,
A B phân biệt sao cho OB = 4 . OA
------ HẾT ------ Trang 16/36 - Mã đề 115
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2021 - 2022
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 35 câu TN+ 4 câu TL) (Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 519
Câu 1: Cho hàm số f ( x) thỏa mãn lim f (x) = 2
− . Tính lim f (x) + x? x→3 x 3 → A. 1. B. 6. C. 5. D. 11.
Câu 2: Trong không gian,cho hai đường thẳng a b lần lượt có các vectơ chỉ phương là u,v .Biết hai
đường thẳng a b vuông góc với nhau. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. u.v = 1 − .
B. u.v = 0.
C. u.v = 0.
D. u.v = 1.
Câu 3: Cho hàm số y = f ( x) xác định trên khoảng (a;b) và x a;b . Hàm số y = f ( x) được gọi là 0 ( )
liên tục tại x nếu 0
A. lim f (x) = f (x ). B. lim f (x) = . b
C. lim f (x) = . a
D. lim f (x) = x . 0 0 x→ → → → 0 x x 0 x x 0 x x 0 x
Câu 4: Cho x  0 , tìm mệnh đề đúng?      1  1  1 −  1  1 −  1 −  1  1 A. = .   B. = .   C. = .   D. = − .   2  x x 2  x x 2  x xx x
Câu 5: Cho đường thẳng a không vuông góc với mặt phẳng ( ) . Có bao nhiêu mặt phẳng chứa a và vuông góc với ( ) ? A. Vô số. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 6: Cho hình hộp ABC .
D A B C D .Giá trị k thích hợp thõa mãn đẳng thức BA + BC + BB = k BD là: 1 1 1 1 1 1 A. k = 1. B. k = 0. C. k = 4. D. k = 2.
Câu 7: Đạo hàm của hàm số y = sin 3x là:
A. y = 3cos 3x .
B. y = − cos 3x . C. y = 3cos . x D. y = cos 3 . x
Câu 8: Khẳng định nào sau đây đúng? sin x sin 3x sin x sin 3x A. lim = 0. B. lim = 1. C. lim =1. D. lim = 0. x→0 x x→0 x x→0 x x→0 x
Câu 9: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai? 1 x 1 A. 2 lim x = + . B. lim = 0. C. lim = − lim = 0 . 3 x→− x→+ x x→− x + . D. 1 x→+ x
Câu 10: Đạo hàm của hàm số 2022 y = x là:     A. ( 2022 x
) = 2022 .x B. ( 2022 x ) 2022 = 2022x . C. ( 2022 x ) 2021
= 2022x . D. ( 2022 x ) 2023 = 2022x .
Câu 11: Hàm số g ( x) = −sin x là đạo hàm của hàm số nào sau đây? 1
A. y = − sin . x B. y = .
C. y = − cos x .
D. y = cos x . sin x
Câu 12: Cho hình lăng trụ đứng AB . C A BC
 . Khoảng cách giữa hai mặt phẳng ( ABC) và ( A BC  ) bằng Trang 17/36 - Mã đề 115 A. AC . B. AA . C. AB . D. BC .
Câu 13: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? 3  1  A. lim n q = 0, q  . B. lim = 0   .  n C. 2 lim n = + .
D. lim c = c ( c là hằng số).
Câu 14: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:   A. ( x ) 1 = ( x   0). B. ( x ) 1 = ( x   0). 2 x x   C. ( x ) 2 = ( x   0). D. ( x ) 1 = ( x   ). x 2 x
Câu 15: Cho các hàm số u = u ( x);v = v( x) có đạo hàm trên tập xác định của nó.Có bao nhiêu công thức
sai trong các công thức dưới đây:
(1): (u v) = u − v . (2): ( .
u v) = u '.v '.   u u .v + . u v
(3): (ku) = k.u , k là hằng số. (4): =
(v = v(x)  0).   2  v v A. 2. B. 3. C. 1. D. 0. 2022
Câu 16: lim 2n + bằng 3 A. 1001. B. 2022. C. + . D. 0 . x
Câu 17: Đạo hàm của hàm số y = là: 3      x   x   x  1 −  x  1 A. = 3 . x   B. = 3.   C. = .   D. = .    3   3   3  9  3  3
f (x) − f (6)
Câu 18: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm thỏa mãn f (
 6) = 2 .Giá trị của biểu thức lim x→6 x − bằng 6 1 1 A. . B. 12. C. 2. D. . 3 2
Câu 19: Cho các hàm số u = u ( x);v = v ( x) có đạo hàm trên tập xác định của nó. Tìm mệnh đề sai?  u  A. ( − u ) =
, u = u(x)  0 . B. ( n u ) n 1 = . n u .u (
n ,n 1). 2 u   1  uC. +  =  +  = =  (u v) u v . D. , u u(x) 0.   2  u u
Câu 20: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là sai?
A. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau.
B. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bên bằng nhau.
C. Hình chóp tứ giác đều có đáy là hình vuông.
D. Hình chóp tứ giác đều có hình chiếu của đỉnh lên mặt đáy trùng với tâm của đáy. 1
Câu 21: Một chất điểm chuyển động có phương trình S = f (t ) 3 2
= t t + 4t + 5 ( S là quãng đường 3
chuyển động tính bằng métt là thời gian tính bằng giây). Gia tốc của chuyển động tại thời điểm t = 2 giây lả: Trang 18/36 - Mã đề 115 A. ( 2 1 m / s ). B. ( 2 2 m / s ). C. ( 2 3 m / s ). D. ( 2 4 m / s ).
Câu 22: Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  (hình vẽ bên dưới). Góc giữa hai đường thẳng DAvà B D   bằng A. 30 .  B. 90 .  C. 60 .  D. 45 . 
Câu 23: Cho hàm số f ( x) 2 2
= (x −1) + 2 . Tính f  ( ) 1 ? A. f  ( ) 1 = 16. B. f  ( ) 1 = 12. C. f  ( ) 1 = 0. D. f  ( ) 1 = 8.
Câu 24: Cho hình chóp S.ABCD SA ⊥ ( ABCD) và đáy ABCD là hình vuông. Từ A kẻ AH SB .
(hình vẽ bên dưới).Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AH ⊥ (SCD).
B. AH ⊥ (SBD).
C. AH ⊥ (SAB).
D. SD ⊥ (HAC).
Câu 25: Đạo hàm của hàm số 3
y = x .sin x là kết quả nào sau đây: A. 2
y = x (3sin x + x cos x). B. 2  = − y x (3sin x x cos x). C. 2  = + 2  = − y x (3cos x x sin x).
D. y x (3cos x xsin x).
Câu 26: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O , cạnh 4a . SA ⊥ ( ABCD) . Gọi I
trung điểm của DO . Khi đó khoảng cách từ điểm I đến mặt phẳng (SAC) bằng A. 2a 2. B. a 2. C. 4 . a D. 2 . a
Câu 27: Tính đạo hàm của hàm số 5 2 2
y = (x − 2x ) ta thu đượ  = + + c kết quả 9 6 3 y ax bx cx .
Khi đó tổng a + b + c bằng A. 2. B. 2. − C. 3. D. 3. − 1   
Câu 28: Đạo hàm của hàm số y =
(5− tan x)5, x  + k,k  
 là kết quả nào sau đây: 5  2  4 (5 − tan x) 4 −(5 − tan x) 4 −(5 − tan x) A. y ' = . B. y ' = . C. 4
y ' = (5 − tan x) . D. y ' = . 2 2 2 cos x cos x sin xx a
Câu 29: Cho a  0 . Kết quả của lim   bằng 2 2
xa x a  Trang 19/36 - Mã đề 115 −1 1 A. 2 − . a B. 2 . a C. . D. . 2a 2a
Câu 30: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , BC = .
a SA ⊥ ( ABC) và
SA = a 3 .Góc giữa hai mặt phẳng (SBC) và ( ABC) bằng A. 30 .  B. 90 .  C. 60 .  D. 45 . 
Câu 31: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O . Góc giữa cạnh bên SB
và mặt phẳng ( ABCD) là A. SBC. B. SB . A C. . SBO D. . BSD
Câu 32: Hàm số nào trong các hàm số dưới đây liên tục trên ? sin 3x 3 x −1 A. y = x − . C. 3 y = x +1 . D. y = . cos 3x + . B. 3 1 1 x −1 − x
Câu 33: Đạo hàm của hàm số 4 3
y = x − là kết quả nào sau đây: 2 5 − 10 11 − 2 A. y ' = . B. y ' = . C. y ' = . D. y ' = . 2 (x − 2) 2 (x − 2) 2 (x − 2) 2 (x − 2)
Câu 34: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y = f (x) = 2x + x −1 tại điểm x = −2 bằng o A. 20. B. 13. − C. 28. D. 19.   
Câu 35: Đạo hàm của hàm số y = 2 cos − 3x +1  
là kết quả nào sau đây:  2       
A. y ' = −2 sin − 3x .   B. y ' = 2 sin − 3x .    2   2  C. = + = y ' 6cos3x 1. D. y ' 6cos3 . x
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 câu – 3,0 điểm) 3  x + 27  khi x  3 −
Câu 36: Tìm số thực m để hàm số f ( x) 2
=  x −3x −18 liên tục trên ?
 2x + m khi x  3 −
Câu 37: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi O là giao điểm của AC
BD . Tính khoảng cách từ điểm A tới mặt phẳng ( SCD) ? 3 1+ 2x − 1+ 3x
Câu 38: Tính giới hạn của hàm số sau: lim 2 x→0 x x Câu 39: Cho hàm số 5 y =
C . Viết phương trình tiếp tuyến của (C ) biết tiếp tuyến cắt hai
x − có đồ thị ( ) 1
trục Ox,Oy lần lượt tại hai điểm ,
A B phân biệt sao cho OB = 4 . OA
------ HẾT ------ Trang 20/36 - Mã đề 115
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2021 - 2022
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 35 câu TN+ 4 câu TL) (Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 614
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu - 7,0 điểm)
Câu 1: Cho hàm số f ( x) thỏa mãn lim f (x) = 2
− . Tính lim f (x) + x? x→3 x 3 → A. 1. B. 11. C. 5. D. 6.
Câu 2: Cho các hàm số u = u ( x);v = v( x) có đạo hàm trên tập xác định của nó.Có bao nhiêu công thức sai
trong các công thức dưới đây:
(1): (u v) = u − v . (2): ( .
u v) = u '.v '.   u u .v + . u v
(3): (ku) = k.u , k là hằng số. (4): =
(v = v(x)  0).   2  v v A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
Câu 3: Cho đường thẳng a không vuông góc với mặt phẳng ( ) . Có bao nhiêu mặt phẳng chứa a và vuông góc với ( ) ? A. 1. B. 0. C. Vô số. D. 2.
Câu 4: Cho x  0 , tìm mệnh đề đúng?      1  1  1 −  1 −  1  1  1 −  1 A. = − .   B. = .   C. = .   D. = .    x x 2  x x 2  x x 2  x x
Câu 5: Cho các hàm số u = u ( x);v = v ( x) có đạo hàm trên tập xác định của nó. Tìm mệnh đề sai?  u  A. ( − u ) =
, u = u(x)  0 . B. ( n u ) n 1 = . n u .u (
n ,n 1). 2 u   1  uC. +  =  +  = =  (u v) u v . D. , u u(x) 0.   2  u u
Câu 6: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai? x 1 1 A. lim = − x = + . C. lim = 0. D. lim = 0 . x→− x + . B. 2 lim 1 3 x→− x→+ x x→+ x
Câu 7: Đạo hàm của hàm số 2022 y = x là:     A. ( 2022 x
) = 2022 .x B. ( 2022 x ) 2021
= 2022x . C. ( 2022 x ) 2023 = 2022x . D. ( 2022 x ) 2022 = 2022x .
Câu 8: Cho hàm số y = f ( x) xác định trên khoảng (a;b) và x a;b . Hàm số y = f ( x) được gọi là 0 ( )
liên tục tại x nếu 0
A. lim f (x) = f (x ). B. lim f (x) = x .
C. lim f (x) = . b
D. lim f (x) = . a 0 0 x→ → → → 0 x x 0 x x 0 x x 0 x
Câu 9: Khẳng định nào sau đây đúng? sin 3x sin x sin x sin 3x A. lim = 0. B. lim = 0. C. lim =1. D. lim = 1. x→0 x x→0 x x→0 x x→0 x Trang 21/36 - Mã đề 115
Câu 10: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là sai?
A. Hình chóp tứ giác đều có hình chiếu của đỉnh lên mặt đáy trùng với tâm của đáy.
B. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bên bằng nhau.
C. Hình chóp tứ giác đều có đáy là hình vuông.
D. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau.
Câu 11: Trong không gian,cho hai đường thẳng a b lần lượt có các vectơ chỉ phương là u,v .Biết hai
đường thẳng a b vuông góc với nhau. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. u.v = 0.
B. u.v = 0.
C. u.v = 1.
D. u.v = 1 − .
Câu 12: Cho hình lăng trụ đứng AB . C A BC
 . Khoảng cách giữa hai mặt phẳng ( ABC) và ( A BC  ) bằng A. AA . B. AB . C. AC . D. BC .
Câu 13: Đạo hàm của hàm số y = sin 3x là: A. y = cos 3 . x B. y = 3cos . x
C. y = 3cos 3x .
D. y = − cos 3x .
Câu 14: Cho hình hộp ABC .
D A B C D .Giá trị k thích hợp thõa mãn đẳng thức BA + BC + BB = k BD là: 1 1 1 1 1 1 A. k = 0. B. k = 4. C. k = 2. D. k = 1. x
Câu 15: Đạo hàm của hàm số y = là: 3      x   x   x  1 −  x  1 A. = 3 . x   B. = 3.   C. = .   D. = .    3   3   3  9  3  3
Câu 16: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:   A. ( x ) 1 = ( x   0). B. ( x ) 1 = ( x   0). x 2 x   C. ( x ) 1 = ( x   ). D. ( x ) 2 = ( x   0). 2 x x 2022
Câu 17: lim 2n + bằng 3 A. 1001. B. 2022. C. + . D. 0 .
f (x) − f (6)
Câu 18: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm thỏa mãn f (
 6) = 2 .Giá trị của biểu thức lim x→6 x − bằng 6 1 1 A. . B. 2. C. . D. 12. 2 3
Câu 19: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? 3  1  A. lim = 0   . B. 2 lim n = + .  n C. lim n q = 0, q  .
D. lim c = c ( c là hằng số).
Câu 20: Hàm số g ( x) = −sin x là đạo hàm của hàm số nào sau đây? 1
A. y = cos x . B. y = . C. y = − sin . x
D. y = − cos x . sin x
Câu 21: Đạo hàm của hàm số 3
y = x .sin x là kết quả nào sau đây: A. 2  = +  = + y x (3cos x x sin x). B. 2 y x (3sin x x cos x). C. 2  = − 2  = − y x (3sin x x cos x).
D. y x (3cos x xsin x). Trang 22/36 - Mã đề 115 1   
Câu 22: Đạo hàm của hàm số y =
(5− tan x)5, x  + k,k  
 là kết quả nào sau đây: 5  2  4 (5 − tan x) 4 −(5 − tan x) 4 −(5 − tan x) A. 4
y ' = (5 − tan x) . B. y ' = . C. y ' = . D. y ' = . 2 2 2 cos x cos x sin xx
Câu 23: Đạo hàm của hàm số 4 3
y = x − là kết quả nào sau đây: 2 11 − 5 − 2 10 A. y ' = . B. y ' = . C. y ' = . D. y ' = . 2 (x − 2) 2 (x − 2) 2 (x − 2) 2 (x − 2)  x a
Câu 24: Cho a  0 . Kết quả của lim   bằng 2 2
xa x a  −1 1 A. 2 . a B. . C. 2 − . a D. . 2a 2a
Câu 25: Tính đạo hàm của hàm số 5 2 2
y = (x − 2x ) ta thu đượ  = + + c kết quả 9 6 3 y ax bx cx .
Khi đó tổng a + b + c bằng A. 2. − B. 3. − C. 2. D. 3.   
Câu 26: Đạo hàm của hàm số y = 2 cos − 3x +1  
là kết quả nào sau đây:  2        A. = + = − = − − = y ' 6cos3x 1. B. y ' 2 sin 3x .   C. y ' 2 sin 3x . 
D. y ' 6cos3 . x  2   2 
Câu 27: Hàm số nào trong các hàm số dưới đây liên tục trên ? 3 x −1 sin 3x A. 3 x −1 . B. 3 y = x +1 . C. y = . D. y = x −1 cos 3x + . 1
Câu 28: Cho hàm số f ( x) 2 2
= (x −1) + 2 . Tính f  ( ) 1 ? A. f  ( ) 1 = 16. B. f  ( ) 1 = 12. C. f  ( ) 1 = 8. D. f  ( ) 1 = 0. 1
Câu 29: Một chất điểm chuyển động có phương trình S = f (t ) 3 2
= t t + 4t + 5 ( S là quãng đường 3
chuyển động tính bằng métt là thời gian tính bằng giây). Gia tốc của chuyển động tại thời điểm t = 2 giây lả: A. ( 2 2 m / s ). B. ( 2 1 m / s ). C. ( 2 3 m / s ). D. ( 2 4 m / s ).
Câu 30: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y = f (x) = 2x + x −1 tại điểm x = −2 bằng o A. 28. B. 20. C. 19. D. 13. −
Câu 31: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , BC = .
a SA ⊥ ( ABC) và
SA = a 3 .Góc giữa hai mặt phẳng (SBC) và ( ABC) bằng A. 60 .  B. 30 .  C. 45 .  D. 90 . 
Câu 32: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O , cạnh 4a . SA ⊥ ( ABCD) . Gọi I
trung điểm của DO . Khi đó khoảng cách từ điểm I đến mặt phẳng (SAC) bằng A. 2a 2. B. 2 . a C. 4 . a D. a 2.
Câu 33: Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  (hình vẽ bên dưới). Góc giữa hai đường thẳng DAvà B D   bằng Trang 23/36 - Mã đề 115 A. 30 .  B. 60 .  C. 90 .  D. 45 . 
Câu 34: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O . Góc giữa cạnh bên SB
và mặt phẳng ( ABCD) là A. SB . A B. .
SBO C. SBC. D. . BSD
Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD SA ⊥ ( ABCD) và đáy ABCD là hình vuông. Từ A kẻ AH SB .
(hình vẽ bên dưới).Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AH ⊥ (SCD).
B. AH ⊥ (SBD).
C. SD ⊥ (HAC).
D. AH ⊥ (SAB).
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 câu – 3,0 điểm) 3  x + 27  khi x  3 −
Câu 36: Tìm số thực m để hàm số f ( x) 2
=  x −3x −18 liên tục trên ?
 2x + m khi x  3 −
Câu 37: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi O là giao điểm của AC
BD . Tính khoảng cách từ điểm A tới mặt phẳng ( SCD) ? 3 1+ 2x − 1+ 3x
Câu 38: Tính giới hạn của hàm số sau: lim 2 x→0 x x Câu 39: Cho hàm số 5 y =
C . Viết phương trình tiếp tuyến của (C ) biết tiếp tuyến cắt hai
x − có đồ thị ( ) 1
trục Ox,Oy lần lượt tại hai điểm ,
A B phân biệt sao cho OB = 4 . OA
------ HẾT ------ Trang 24/36 - Mã đề 115
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2021 - 2022
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 35 câu TN+ 4 câu TL) (Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 720
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu - 7,0 điểm)
Câu 1: Đạo hàm của hàm số y = sin 3x là:
A. y = 3cos 3x . B. y = 3cos . x
C. y = − cos 3x . D. y = cos 3 . x
Câu 2: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là sai?
A. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bên bằng nhau.
B. Hình chóp tứ giác đều có hình chiếu của đỉnh lên mặt đáy trùng với tâm của đáy.
C. Hình chóp tứ giác đều có đáy là hình vuông.
D. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau.
f (x) − f (6)
Câu 3: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm thỏa mãn f (
 6) = 2 .Giá trị của biểu thức lim x→6 x − bằng 6 1 1 A. . B. 12. C. . D. 2. 2 3 2022
Câu 4: lim 2n + bằng 3 A. 2022. B. 1001. C. + . D. 0 .
Câu 5: Cho các hàm số u = u ( x);v = v ( x) có đạo hàm trên tập xác định của nó.Có bao nhiêu công thức sai
trong các công thức dưới đây:
(1): (u v) = u − v . (2): ( .
u v) = u '.v '.   u u .v + . u v
(3): (ku) = k.u , k là hằng số. (4): =
(v = v(x)  0).   2  v v A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 6: Cho hình hộp ABC .
D A B C D .Giá trị k thích hợp thõa mãn đẳng thức BA + BC + BB = k BD là: 1 1 1 1 1 1 A. k = 4. B. k = 0. C. k = 1. D. k = 2.
Câu 7: Cho hàm số f ( x) thỏa mãn lim f (x) = 2
− . Tính lim f (x) + x? x→3 x 3 → A. 5. B. 11. C. 6. D. 1.
Câu 8: Cho đường thẳng a không vuông góc với mặt phẳng ( ) . Có bao nhiêu mặt phẳng chứa a và vuông góc với ( ) ? A. 1. B. 2. C. 0. D. Vô số.
Câu 9: Cho hình lăng trụ đứng AB . C A BC
 . Khoảng cách giữa hai mặt phẳng ( ABC) và ( A BC  ) bằng A. AA . B. AB . C. AC . D. BC .
Câu 10: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: Trang 25/36 - Mã đề 115    A. ( x ) 1 = ( x   0). B. ( x ) 1 = ( x
  ). C. ( x ) 1 = ( x   0). x 2 x 2 xD. ( x ) 2 = ( x   0). x
Câu 11: Đạo hàm của hàm số 2022 y = x là:     A. ( 2022 x ) 2021
= 2022x . B. ( 2022 x ) 2022 = 2022x . C. ( 2022 x ) = 2022 .x D. ( 2022 x ) 2023 = 2022x .
Câu 12: Trong không gian,cho hai đường thẳng a b lần lượt có các vectơ chỉ phương là u,v .Biết hai
đường thẳng a b vuông góc với nhau. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. u.v = 1.
B. u.v = 0.
C. u.v = 0.
D. u.v = 1 − .
Câu 13: Khẳng định nào sau đây đúng? sin x sin 3x sin x sin 3x A. lim =1. B. lim = 0. C. lim = 0. D. lim = 1. x→0 x x→0 x x→0 x x→0 x x
Câu 14: Đạo hàm của hàm số y = là: 3      x   x  1 −  x   x  1 A. = 3.   B. = .   C. = 3 . x   D. = .    3   3  9  3   3  3
Câu 15: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. lim n q = 0, q  . B. 2 lim n = + . 3  1 
C. lim c = c ( c là hằng số). D. lim = 0 .    n
Câu 16: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai? 1 1 x A. lim = 0 . B. lim = 0. C. lim = − x = + . x→+ x 3 x→+ x x→− x + . D. 2 lim 1 x→−
Câu 17: Cho hàm số y = f ( x) xác định trên khoảng (a;b) và x a;b . Hàm số y = f ( x) được gọi là 0 ( )
liên tục tại x nếu 0
A. lim f (x) = x .
B. lim f (x) = . b
C. lim f (x) = . a
D. lim f (x) = f (x ). 0 0 x→ → → → 0 x x 0 x x 0 x x 0 x
Câu 18: Cho x  0 , tìm mệnh đề đúng?      1  1  1 −  1 −  1 −  1  1  1 A. = − .   B. = .   C. = .   D. = .    x x 2  x x 2  x x 2  x x
Câu 19: Cho các hàm số u = u ( x);v = v ( x) có đạo hàm trên tập xác định của nó. Tìm mệnh đề sai?  uA. +  =  +  = =  (u v) u v . B. ( u ) , u u(x) 0 . 2 u    1  uC. ( n u ) n 1 = . n u − .u (
n ,n 1). D. =
, u = u(x)  0.   2  u u
Câu 20: Hàm số g ( x) = −sin x là đạo hàm của hàm số nào sau đây? 1 A. y = .
B. y = cos x . C. y = − sin . x
D. y = − cos x . sin x
Câu 21: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , BC = .
a SA ⊥ ( ABC) và
SA = a 3 .Góc giữa hai mặt phẳng (SBC) và ( ABC) bằng Trang 26/36 - Mã đề 115 A. 60 .  B. 45 .  C. 90 .  D. 30 . 
Câu 22: Đạo hàm của hàm số 3
y = x .sin x là kết quả nào sau đây: A. 2
y = x (3sin x + x cos x). B. 2  = + y x (3cos x x sin x). C. 2  = − 2  = − y x (3cos x x sin x).
D. y x (3sin x xcos x).  x a
Câu 23: Cho a  0 . Kết quả của lim   bằng 2 2
xa x a  −1 1 A. 2 . a B. . C. . D. 2 − . a 2a 2a
Câu 24: Hàm số nào trong các hàm số dưới đây liên tục trên ? 3 x −1 sin 3x A. y = . B. y = y = x + . D. 3 x −1 . x −1 cos 3x + . C. 3 1 1
Câu 25: Tính đạo hàm của hàm số 5 2 2
y = (x − 2x ) ta thu đượ  = + + c kết quả 9 6 3 y ax bx cx .
Khi đó tổng a + b + c bằng A. 3. − B. 2. C. 2. − D. 3.
Câu 26: Cho hàm số f ( x) 2 2
= (x −1) + 2 . Tính f  ( ) 1 ? A. f  ( ) 1 = 0. B. f  ( ) 1 = 12. C. f  ( ) 1 = 8. D. f  ( ) 1 = 16.
Câu 27: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O , cạnh 4a . SA ⊥ ( ABCD) . Gọi I
trung điểm của DO . Khi đó khoảng cách từ điểm I đến mặt phẳng (SAC) bằng A. 2 . a
B. a 2. C. 2a 2. D. 4 . a
Câu 28: Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  (hình vẽ bên dưới). Góc giữa hai đường thẳng DAvà B D   bằng A. 90 .  B. 45 .  C. 60 .  D. 30 .    
Câu 29: Đạo hàm của hàm số y = 2 cos − 3x +1  
là kết quả nào sau đây:  2        A. y ' = 2 sin − 3x . 
B. y ' = 6cos3 . x C. = + = − − y ' 6cos3x 1. D. y ' 2 sin 3x .    2   2 
Câu 30: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O . Góc giữa cạnh bên SB
và mặt phẳng ( ABCD) là A. SB . A B. .
SBO C. SBC. D. . BSD Trang 27/36 - Mã đề 115
Câu 31: Cho hình chóp S.ABCD SA ⊥ ( ABCD) và đáy ABCD là hình vuông. Từ A kẻ AH SB .
(hình vẽ bên dưới).Khẳng định nào sau đây đúng?
A. SD ⊥ (HAC).
B. AH ⊥ (SAB).
C. AH ⊥ (SCD).
D. AH ⊥ (SBD). 1   
Câu 32: Đạo hàm của hàm số y =
(5− tan x)5, x  + k,k  
 là kết quả nào sau đây: 5  2  4 (5 − tan x) 4 −(5 − tan x) 4 −(5 − tan x) A. y ' = . B. y ' = . C. y ' = . D. 4
y ' = (5 − tan x) . 2 2 2 cos x sin x cos x 1
Câu 33: Một chất điểm chuyển động có phương trình S = f (t ) 3 2
= t t + 4t + 5 ( S là quãng đường 3
chuyển động tính bằng métt là thời gian tính bằng giây). Gia tốc của chuyển động tại thời điểm t = 2 giây lả: A. ( 2 1 m / s ). B. ( 2 2 m / s ). C. ( 2 4 m / s ). D. ( 2 3 m / s ). − x
Câu 34: Đạo hàm của hàm số 4 3
y = x − là kết quả nào sau đây: 2 2 11 − 10 5 − A. y ' = . B. y ' = . C. y ' = . D. y ' = . 2 (x − 2) 2 (x − 2) 2 (x − 2) 2 (x − 2)
Câu 35: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y = f (x) = 2x + x −1 tại điểm x = −2 bằng o A. 20. B. 28. C. 19. D. 13. −
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 câu – 3,0 điểm) 3  x + 27  khi x  3 −
Câu 36: Tìm số thực m để hàm số f ( x) 2
=  x −3x −18 liên tục trên ?
 2x + m khi x  3 −
Câu 37: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi O là giao điểm của AC
BD . Tính khoảng cách từ điểm A tới mặt phẳng ( SCD) ? 3 1+ 2x − 1+ 3x
Câu 38: Tính giới hạn của hàm số sau: lim 2 x→0 x x Câu 39: Cho hàm số 5 y =
C . Viết phương trình tiếp tuyến của (C ) biết tiếp tuyến cắt hai
x − có đồ thị ( ) 1
trục Ox,Oy lần lượt tại hai điểm ,
A B phân biệt sao cho OB = 4 . OA
------ HẾT ------ Trang 28/36 - Mã đề 115
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2021 - 2022
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 35 câu TN+ 4 câu TL) (Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 821
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu - 7,0 điểm)
Câu 1: Trong không gian,cho hai đường thẳng a b lần lượt có các vectơ chỉ phương là u,v .Biết hai
đường thẳng a b vuông góc với nhau. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. u.v = 1.
B. u.v = 0.
C. u.v = 0.
D. u.v = 1 − .
Câu 2: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai? x 1 1 A. lim = − lim = 0 . C. 2 lim x = + . D. lim = 0. x→− x + . B. 1 x→+ x 3 x→− x→+ x 2022
Câu 3: lim 2n + bằng 3 A. 2022. B. 0 . C. 1001. D. + .
Câu 4: Đạo hàm của hàm số y = sin 3x là:
A. y = 3cos . x
B. y = − cos 3x . C. y = cos 3 . x
D. y = 3cos 3x .
Câu 5: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. 2 lim n = + .
B. lim c = c ( c là hằng số). 3  1  C. lim = 0   . D. lim n q = 0, q  .  n
Câu 6: Khẳng định nào sau đây đúng? sin x sin x sin 3x sin 3x A. lim = 0. B. lim =1. C. lim = 1. D. lim = 0. x→0 x x→0 x x→0 x x→0 x x
Câu 7: Đạo hàm của hàm số y = là: 3      x   x  1 −  x   x  1 A. = 3.   B. = .   C. = 3 . x   D. = .    3   3  9  3   3  3
Câu 8: Cho đường thẳng a không vuông góc với mặt phẳng ( ) . Có bao nhiêu mặt phẳng chứa a và vuông góc với ( ) ? A. 0. B. 1. C. Vô số. D. 2.
Câu 9: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:   A. ( x ) 1 = ( x   0). B. ( x ) 2 = ( x   0). x x   C. ( x ) 1 = ( x   0). D. ( x ) 1 = ( x   ). 2 x 2 x
Câu 10: Cho các hàm số u = u ( x);v = v ( x) có đạo hàm trên tập xác định của nó.Có bao nhiêu công thức
sai trong các công thức dưới đây:
(1): (u v) = u − v . (2): ( .
u v) = u '.v '. Trang 29/36 - Mã đề 115   u u .v + . u v
(3): (ku) = k.u , k là hằng số. (4): =
(v = v(x)  0).   2  v v A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 11: Hàm số g ( x) = −sin x là đạo hàm của hàm số nào sau đây? 1
A. y = − sin . x
B. y = − cos x .
C. y = cos x . D. y = . sin x
Câu 12: Đạo hàm của hàm số 2022 y = x là:     A. ( 2022 x
) = 2022 .x B. ( 2022 x ) 2023 = 2022x . C. ( 2022 x ) 2022 = 2022x . D. ( 2022 x ) 2021 = 2022x .
Câu 13: Cho hàm số y = f ( x) xác định trên khoảng (a;b) và x a;b . Hàm số y = f ( x) được gọi là 0 ( )
liên tục tại x nếu 0
A. lim f (x) = f (x ). B. lim f (x) = . b
C. lim f (x) = . a
D. lim f (x) = x . 0 0 x→ → → → 0 x x 0 x x 0 x x 0 x
Câu 14: Cho hàm số f ( x) thỏa mãn lim f (x) = 2
− . Tính lim f (x) + x? x→3 x 3 → A. 1. B. 5. C. 6. D. 11.
Câu 15: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là sai?
A. Hình chóp tứ giác đều có hình chiếu của đỉnh lên mặt đáy trùng với tâm của đáy.
B. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bên bằng nhau.
C. Hình chóp tứ giác đều có đáy là hình vuông.
D. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau.
Câu 16: Cho x  0 , tìm mệnh đề đúng?      1  1  1  1  1 −  1  1 −  1 − A. = .   B. = − .   C. = .   D. = .   2  x xx x 2  x x 2  x x
Câu 17: Cho các hàm số u = u ( x);v = v ( x) có đạo hàm trên tập xác định của nó. Tìm mệnh đề sai?  uA. ( u ) =
, u = u(x)  0 .
B. u + v  = u + v 2 u ( ) .   1  u  C. = −
, u = u(x)  0.   D. ( n u ) n 1 = . n u .u (
n ,n 1). 2  u u
f (x) − f (6)
Câu 18: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm thỏa mãn f (
 6) = 2 .Giá trị của biểu thức lim x→6 x − bằng 6 1 1 A. . B. 2. C. . D. 12. 2 3
Câu 19: Cho hình lăng trụ đứng AB . C A BC
 . Khoảng cách giữa hai mặt phẳng ( ABC) và ( A BC  ) bằng A. AB . B. AC . C. BC . D. AA .
Câu 20: Cho hình hộp ABC .
D A B C D .Giá trị k thích hợp thõa mãn đẳng thức BA + BC + BB = k BD là: 1 1 1 1 1 1 A. k = 4. B. k = 2. C. k = 0. D. k = 1.  x a
Câu 21: Cho a  0 . Kết quả của lim   bằng 2 2
xa x a  1 −1 A. 2 . a B. 2 − . a C. . D. . 2a 2a Trang 30/36 - Mã đề 115
Câu 22: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O ,cạnh 4a . SA ⊥ ( ABCD) . Gọi I
trung điểm của DO . Khi đó khoảng cách từ điểm I đến mặt phẳng (SAC) bằng A. a 2. B. 4 . a C. 2 . a D. 2a 2.
Câu 23: Cho hàm số f ( x) 2 2
= (x −1) + 2 . Tính f  ( ) 1 ? A. f  ( ) 1 = 0. B. f  ( ) 1 = 8. C. f  ( ) 1 = 12. D. f  ( ) 1 = 16. − x
Câu 24: Đạo hàm của hàm số 4 3
y = x − là kết quả nào sau đây: 2 5 − 2 10 11 − A. y ' = . B. y ' = . C. y ' = . D. y ' = . 2 (x − 2) 2 (x − 2) 2 (x − 2) 2 (x − 2)   
Câu 25: Đạo hàm của hàm số y = 2 cos − 3x +1  
là kết quả nào sau đây:  2        A. y ' = 2 sin − 3x . 
B. y ' = 6cos3 . x
C. y ' = −2 sin − 3x .   D. = + y ' 6cos3x 1.  2   2 
Câu 26: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y = f (x) = 2x + x −1 tại điểm x = −2 bằng o A. 20. B. 13. − C. 28. D. 19.
Câu 27: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O .Góc giữa cạnh bên SB
và mặt phẳng ( ABCD) là A. . BSD B. .
SBO C. SB .
A D. SBC. 1
Câu 28: Một chất điểm chuyển động có phương trình S = f (t ) 3 2
= t t + 4t + 5 ( S là quãng đường 3
chuyển động tính bằng métt là thời gian tính bằng giây). Gia tốc của chuyển động tại thời điểm t = 2 giây lả: A. ( 2 3 m / s ). B. ( 2 4 m / s ). C. ( 2 2 m / s ). D. ( 2 1 m / s ).
Câu 29: Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  (hình vẽ bên dưới). Góc giữa hai đường thẳng DAvà B D   bằng A. 30 .  B. 60 .  C. 90 .  D. 45 . 
Câu 30: Đạo hàm của hàm số 3
y = x .sin x là kết quả nào sau đây: A. 2
y = x (3sin x + x cos x). B. 2  = − y x (3cos x x sin x). C. 2  = + 2  = − y x (3cos x x sin x).
D. y x (3sin x xcos x).
Câu 31: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , BC = .
a SA ⊥ ( ABC) và
SA = a 3 .Góc giữa hai mặt phẳng (SBC) và ( ABC) bằng A. 30 .  B. 60 .  C. 45 .  D. 90 . 
Câu 32: Tính đạo hàm của hàm số 5 2 2
y = (x − 2x ) ta thu đượ  = + + c kết quả 9 6 3 y ax bx cx . Trang 31/36 - Mã đề 115
Khi đó tổng a + b + c bằng A. 3. − B. 3. C. 2. D. 2. − 1   
Câu 33: Đạo hàm của hàm số y =
(5− tan x)5, x  + k,k  
 là kết quả nào sau đây: 5  2  4 −(5 − tan x) 4 (5 − tan x) 4 −(5 − tan x) A. y ' = . B. 4
y ' = (5 − tan x) . C. y ' = . D. y ' = . 2 cos x 2 2 cos x sin x
Câu 34: Hàm số nào trong các hàm số dưới đây liên tục trên ? 3 x −1 sin 3x A. y = . B. 3 x −1 . C. 3 y = x +1 . D. y = x −1 cos 3x + . 1
Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD SA ⊥ ( ABCD) và đáy ABCD là hình vuông. Từ A kẻ AH SB .
(hình vẽ bên dưới).Khẳng định nào sau đây đúng?
A. SD ⊥ (HAC).
B. AH ⊥ (SAB).
C. AH ⊥ (SCD).
D. AH ⊥ (SBD).
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 câu – 3,0 điểm) 3  x + 27  khi x  3 −
Câu 36: Tìm số thực m để hàm số f ( x) 2
=  x −3x −18 liên tục trên ?
 2x + m khi x  3 −
Câu 37: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi O là giao điểm của AC
BD . Tính khoảng cách từ điểm A tới mặt phẳng ( SCD) ? 3 1+ 2x − 1+ 3x
Câu 38: Tính giới hạn của hàm số sau: lim 2 x→0 x x Câu 39: Cho hàm số 5 y =
C . Viết phương trình tiếp tuyến của (C ) biết tiếp tuyến cắt hai
x − có đồ thị ( ) 1
trục Ox,Oy lần lượt tại hai điểm ,
A B phân biệt sao cho OB = 4 . OA
------ HẾT ------ Trang 32/36 - Mã đề 115
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2021 - 2022
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 115 216 317 418 519 614 720 821 1 A A C A A A A C 2 C C D B B D D A 3 D A B C A A D B 4 C C B C B D D D 5 D A C D B D A D 6 C A C D A A C B 7 A C B B A B D D 8 C B A D C A A B 9 C B B B C C A C 10 C B B A C D C B 11 B C A B D A A C 12 C A A B B A C D 13 A C C C A C A A 14 D C B C A D D A 15 B D B D A D A D 16 B A A A D B C C 17 A C B C D D D C 18 D C B A C B C B 19 B C C C D C D D 20 D A D C A A B D 21 B D A B B B A C 22 D D A B C C A A 23 C A D C D C C B 24 D A D D A D D B 25 C A C C A A C B 26 C A D C B D C A 27 A C A B B A B B 28 D D B C B C C C 29 D C A B D A B B 30 D D A B C B B A 31 D B D D C A C B 32 C D B C B D C D 33 D D B B D B B A 34 B A B B A B A B 35 C B C D D A A C Trang 33/36 - Mã đề 115
ĐÁP ÁN TỰ LUẬN HK2 – K11- 2021-2022 3  x + 27  khi x  3 −
Câu 36: ( 1.0 điểm):Tìm số thực m để hàm số f ( x) 2
=  x − 3x −18 liên tục trên .
 2x + m khi x  3 −
Câu 37: ( 1.0 điểm):Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi O
giao điểm của 𝐴𝐶 và 𝐵𝐷. Tính khoảng cách từ điểm A tới mặt phẳng (SCD) . 3 1+ 2x − 1+ 3x
Câu 38: (0,5 điểm).Tính giới hạn của hàm số sau: lim . 2 x→0 x x
Câu 39: ( 0,5điểm).Cho hàm số 5 y =
có đồ thị (C ) . Viết phương trình tiếp tuyến của (C ) x −1
biết tiếp tuyến cắt hai trục Ox,Oy lần lượt tại hai điểm ,
A B phân biệt sao cho OB = 4 . OA Câu Lời giải Điểm 3  x + 27  khi x  3 −
Tìm số thực m sao cho hàm số f ( x) 2
=  x −3x −18 liên tục 36
 2x + m khi x  3 − 1 trên ? 𝑥3+27 Khi x  −3
liên tục trên (−∞; −3)
hàm số 𝑓(𝑥) = 𝑥2−3𝑥−18 0.25 (1)
Khi 𝑥 > −3 hàm số 𝑓(𝑥) = 2𝑥 + 𝑚 liên tục trên (−3; +∞) 0.25 (2)
Từ (1),(2) để hàm số đã cho liên tục trên ℝ,hàm số đó phải liên tục tại 𝑥 = −3. Ta có: 𝑥3 + 27
(𝑥 + 3)(𝑥2 − 3𝑥 + 9) lim 𝑓(𝑥) = lim = lim 0.25 𝑥→−3−
𝑥→−3− 𝑥2 − 3𝑥 − 18 𝑥→−3− (𝑥 − 6)(𝑥 + 3) 𝑥2 − 3𝑥 + 9 = lim = −3 𝑥→−3− 𝑥 − 6
lim 𝑓(𝑥) = lim (2x + m) = −6 + 𝑚 . 𝑉à 𝑓(−3) = −6 + 𝑚 𝑥→−3+ 𝑥→−3+
YCBT: lim 𝑓(𝑥) = lim 𝑓(𝑥) = 𝑓(−3)  −6 + 𝑚 = −3  𝑚 = 0.25 𝑥→−3− 𝑥→−3+
3(𝑔𝑖á 𝑡𝑟ị 𝑐ầ𝑛 𝑡ì𝑚)
Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a .Gọi O 37 giao điể 1
m 𝐴𝐶 và 𝐵𝐷. Tính khoảng cách từ A tới mặt phẳng ( SCD) . 0.25
Trước hết,tính khoảng cách từ O tới mp (SCD) : Gọi M là trung điểm của Trang 34/36 - Mã đề 115
CD , H là hình chiếu vuông góc của O lên SM , chỉ ra được OH ⊥ (SCD) nên
d (O,(SCD)) = OH . 2  a 2  a 2 Ta có 2 2 2 SO =
SC OC = a −   = .   0.25 2 2  
Trong SOM vuông tại O : 1 1 1 1 1 6 = + = + = aOH = 2 2 2 2 2 2 OH OM OSa   0.25 a 2  a 6      2  2   a
d (O (SCD)) a a 6 , = OH = =
d ( A (SCD)) = d (O (SCD)) 6 , 2 , = 6 6 3 0.25
Cách khác :Ta có OSCD là hình tam diện vuông tại O . 1 1 1 1  = + + 1 1 1 6 = + + = . 2 2 2 2 OH OD OC SO 2 2 2 2  2   2   2  a a a a       2 2 2       a
d (O (SCD)) a a 6 , = OH = =
d ( A (SCD)) = d (O (SCD)) 6 , 2 , = . 6 6 3 3 1+ 2x − 1+ 3x Tính lim 38 2 x→0 x 0.5 3 1+ 2x − 1+ 3x 1+ 2x − (1+ x) (1+ x) 3 − 1+ 3x Tacó: lim = lim + lim 2 2 2 x→0 x→0 x→0 x x x 2 3 2 −x x + 3x = lim + lim 0.25
x→0 x ( 1+ 2x +1+ x) x→0   x (1+ x)2 2
+ (1+ x) 3 1+ 3x +  (31+3x)2 2   −1 3 + x = 1 1 lim + lim = − +1 = . x→0 x→0 1+ 2x +1+ x ( 0.25
1+ x) + (1+ x) 3 1+ 3x + ( 3 1+ 3x )2 2 2 2 x Cho hàm số 5 y =
có đồ thị (C ) . Viết phương trình tiếp tuyến của (C ) x −1 39 0.5
biết tiếp tuyến cắt hai trục Ox,Oy lần lượt tại hai điểm ,
A B phân biệt sao cho OB = 4 . OA 4 Tập xác định: D = \   1 . Ta có y = ( . x − )2 1 0.25
Vì tiếp tuyến của đồ thị (C) cắt trục Ox,Oy lần lượt tại ,
A B sao cho OB = 4OA Trang 35/36 - Mã đề 115 k = 4 (tm OB )
nên hệ số góc k của tiếp tuyến thỏa mãn: k = = 4   (vì y  0 ). OAk = − 4  (l)
Gọi M ( x ; y C (với x  1). 0 0 ) ( ) 0 Ta có x =  y = 0.25
k = 4  y( x ) 4 0 5 = 4 
= 4  x −1 =1  . 2 ( 0 )2 0 0 0 (x − ) 1 x = 2  y = 3 −  0 0 0
Vậy có 2 tiếp tuyến thỏa mãn yêu cầu bài toán là y = 4x + 5 và y = 4x −11.
Ghi chú: Nếu hs giải cách khác và đúng thì cho điểm tương ứng với phần đó. =====HẾT===== Trang 36/36 - Mã đề 115