Đề cuối học kì 2 Toán 11 năm 2022 – 2023 trường THPT Giao Thủy – Nam Định

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra cuối học kì 2 môn Toán 11 năm học 2022 – 2023 trường THPT Giao Thủy, tỉnh Nam Định; đề thi mã đề 101, gồm 03 trang, hình thức 40% trắc nghiệm kết hợp 60% tự luận, thời gian làm bài 90 phút; đề thi có đáp án và hướng dẫn chấm điểm.

Trang 1/3 - Mã đề 101
TRƯỜNG THPT GIAO THUỶ
TỔ TOÁN TIN
Mã đề: 101
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: Toán Lớp: 11
Thời gian làm bài: 90 Phút.
Đề thi gồm: 03 trang.
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (4 ĐIỂM)
Câu 1: Cho hàm số
( ) 2 3.fx x
= +
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hàm số liên tục tại
4x =
. B. Hàm số gián đoạn tại
5x =
.
C. Hàm số gián đoạn tại
3.x =
D. Hàm số gián đoạn tại
10.
x
=
Câu 2: Đạo hàm của hàm số
= +−
42
3 21yx x x
A.
3
' 4 3 2.yxx= −+
B.
C.
'.yxx
= −+
3
4 63
D.
yxx= −+
3
' 4 6 2.
Câu 3: Cho hàm số
( )
y fx=
c định trên tập
0
, .Dx D
Hàm số
( )
y fx=
gọi liên tục
tại
0
xx
=
nếu:
A.
( ) ( )
0
0
lim
xx
fx fx
+
=
. B.
( )
( )
0
0
lim .
xx
fx fx
=
C.
( ) ( )
00
lim lim
xx xx
fx fx
+−
→→
=
. D.
(
) ( )
0
0
lim .
xx
fx fx
=
Câu 4: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông ti
B
,
SA
vuông góc với mặt
phng
( )
ABC
. Góc gia
SB
mặt phng
( )
ABC
A.
SBA
. B.
BSA
. C.
SAB
. D.
ABC
.
C
A
B
S
Câu 5: Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
( ) ( )
2;1 , 2 3, 1 2.
ff −= =
Trong các
mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Phương trình
( )
0fx=
có nghiệm
2.
x =
B. Phương trình
( )
0fx=
có nghiệm
1x =
.
C. Phương trình
( )
0fx=
không có nghiệm thuộc khoảng
(
)
2;1 .
D. Phương trình
( )
0
fx=
có ít nhất một nghiệm thuộc khoảng
( )
2;1
.
Câu 6: Đạo hàm của hàm số
2023 cosy xx= +
A.
' 2023 siny xx=
. B.
' 2023 sin .yx= +
C.
' 2023 sin .yx=
D.
' sinyx=
.
Trang 2/3 - Mã đề 101
Câu 7: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht,
2 , AB a AD a
= =
,
SA
vuông góc vi mt phng đáy,
2SA a
=
. Khong cách t
S
đến mt phng
( )
ABCD
bằng
A.
a
. B.
2a
. C.
2a
. D.
5a
.
Câu 8: Đạo hàm của hàm số
sinyx x
=
A.
' cos
yx=
. B.
' sin cos .y xx x= +
C.
' sin cos .y xx x=
D.
' sin cosy xx x=−+
.
Câu 9: Cho hàm số
2
1 khi 2
()
5 khi 2
xx
fx
x
+≠
=
=
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hàm số không liên tục tại
1x =
. B. Hàm số liên tục tại điểm
2x =
.
C. Hàm số không liên tục tại
0.x =
D. Hàm số không liên tục tại
1.x =
Câu 10: Một chất điểm chuyển động với phương trình
32
2 3 4,
st t t=−+
trong đó
t
được
tính bằng giây
s
được tính bằng mét
( )
m.
Vận tốc của chất điểm tại thời điểm
2( )ts
=
bằng
A. 12 (m/s). B. 6 (m/s). C. 2 (m/s). D. 16 (m/s).
Câu 11: Đạo hàm của hàm số
( )
6
35yx
=
A.
( )
5
18. 3 5x
. B.
( )
6
18. 3 5 .x
C.
( )
5
3. 3 5x
. D.
(
)
5
6. 3 5x
.
Câu 12: Cho hình chóp đều
.S ABCD
O
là tâm ca đáy. Trong c mnh đ sau, mnh
đề nào sai?
A.
( )
SO ABCD
. B.
( )
AC SBD
.
C.
( )
SA ABCD
. D.
( )
BD SAC
.
O
D
C
B
A
S
Câu 13: Cho hàm số
( )
2
2 khi 1
+2 khi 1.
xx
fx
xx
=
<
Trong các mnh đề sau, mnh đ nào sai?
A. Hàm số liên tục tại
10.x =
B. Hàm số liên tục tại điểm
3.x =
C. Hàm số liên tục tại
4.x =
D. Hàm số liên tục tại
1.x =
Trang 3/3 - Mã đề 101
Câu 14: Đạo hàm của hàm số
2
() 5
fx x x
=
A.
2
25
5
x
xx
. B.
2
25
25
x
xx
. C.
2
25
25
x
xx
. D.
2
1
25xx
.
Câu 15: Phương trình tiếp tuyến ca đ th hàm s
2
2
x
y
x
+
=
ti điểm
( )
0; 1
A.
1yx=−−
. B.
2
yx
=−+
. C.
1
yx
=−+
. D.
2yx= +
.
Câu 16: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
cạnh
a
. Khong cách gia đưng
thng
'BB
và mt phng
(
)
''ACC A
bằng
A.
a
. B.
2a
. C.
3
a
. D.
2
2
a
.
II. PHẦN TỰ LUẬN (6 ĐIỂM)
Bài 1: Cho hàm số
32
11
22
32
yx xx= −+
. Giải bất phương trình
' 0.y
Bài 2: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để hàm số
(
)
3
2 khi 1
1 3 khi 1.
x mx x
fx
xx
+≥
=
−<
liên tục tại
1.x =
Bài 3: Cho đồ thị hàm số
(
)
32
:3 1C y x x mx
= ++
(
m
tham số). Tìm tất cả các giá trị
của
m
để tiếp tuyến của đồ thị
( )
C
tại điểm hoành độ bằng 1 cắt các trục
,Ox Oy
lần
lượt tại hai điểm phân biệt
, AB
sao cho diện tích tam giác
OAB
bằng
2
.
Bài 4: Cho hình chóp
.S ABC D
đáy
ABCD
hình thang vuông ti
A
B
,
AB BC a= =
. Đưng thng
SA
vng góc vi mt phng đáy,
SA a=
.
a. Chng minh
( )
AD SAB
.
b. Tính khong cách t
A
đến mặt phng
( )
SBC
.
c. Cho
M
trung đim cnh
,SB
N
thuc cnh
SD
tha mãn
4SD SN=
. Gi
α
góc
gia hai mt phng
( )
AMN
( )
ABCD
. Tính
cos
α
biết khong cách gia
BD
và
SC
bằng
26
26
a
.
------------Hết------------
Họ và tên thí sinh:...........................................................Số báo danh:.....................................
Họ, tên và chữ ký của GT 1:............................Họ, tên và chữ ký của GT 2:...........................
Trang 4/3 - Mã đề 101
ĐÁP ÁN ĐỀ THI CUỐI NĂM LỚP 11
Mã 101
CÂU
1
2
3
4
5
6
7
8
ĐÁP ÁN
A
D
B
A
D
C
B
B
CÂU
9
10
11
12
13
14
15
16
ĐÁP ÁN
B
D
A
C
D
B
A
D
Mã 102
CÂU
1
2
3
4
5
6
7
8
ĐÁP ÁN
A
D
D
C
A
B
B
D
CÂU
9
10
11
12
13
14
15
16
ĐÁP ÁN
B
A
B
B
C
D
A
D
TỰ LUẬN
Bài
Nội dung
Điểm
Bài 1
(1,0
điểm)
Cho hàm s
32
11
22
32
yx xx= −+
. Giải bất phương trình
' 0.y
2
'2yxx= −−
0.5
[ ]
' 0 1; 2yx ∈−
0.5
Bài 2
(1,0
điểm)
Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để hàm số
( )
3
2 khi 1
1 3 khi 1.
x mx x
fx
xx
+≥
=
−<
liên tục tại
1.x =
TXĐ:
( )
( )
3
11
lim lim 2 2 1
xx
f x x mx m
++
→→
= +=+
0.25
( ) ( )
11
lim lim 1 3 2
xx
fx x
−−
→→
= −=
( )
12 1fm= +
0.25
Hàm số liên tục tại
( ) ( ) ( )
11
1 lim lim 1
xx
x fx fx f
+−
→→
=⇔==
212
3
2
m
m
+=
⇔=
0.25
0.25
Bài 3
(1,0
điểm)
Cho đồ thị hàm số
( )
32
:3 1C y x x mx= ++
(
m
tham số). Tìm tất cả các giá trị
của
m
để tiếp tuyến của đồ thị
( )
C
tại điểm hoành độ bằng 1 cắt các trục
,Ox Oy
lần lượt tại hai điểm phân biệt
, AB
sao cho diện tích tam giác
OAB
bằng
2
.
2
'3 6y x xm= −+
Trang 5/3 - Mã đề 101
( )
( )
' 1 3, 1 1
y my m=−=
PT tiếp tuyến tại đim có hoành độ bằng 1 là:
( ) ( )
3 2 ym x d=−+
0.25
Điều kiện:
3m
Khi đó
( )
2
;0 , 0;2
3
AB
m



0.25
(
)
12
. .2 2
23
4
tm
2
OAB
S
m
m
m
= =
=
=
0.25
0.25
Bài
4a
(1,0
điểm)
Cho hình chóp
.S ABC D
đáy
ABCD
hình thang vuông ti
A
B
,
AB BC a= =
. Đưng thng
SA
vng góc vi mt phng đáy,
SA a
=
.
a. Chng minh
( )
AD SAB
.
E
D
C
B
A
S
( )
AD AB
AD SA
AD SAB
⇒⊥
0.25
0.25
0.5
Bài
4b
(1,0
điểm)
b. Tính khong cách t
A
đến mặt phng
( )
SBC
.
H
AE SB
tại
E
( )
BC AB
BC SAB
BC SA
BC AE
⇒⊥
⇒⊥
0.25
( )
AE BC
AE SBC
AE SB
⇒⊥
0.25
( )
( )
,d A SBC AE=
0.25
( )
( )
22
.2 2
,
22
AS AB a a
AE d A SBC
AS AB
= ⇒=
+
0.25
Trang 6/3 - Mã đề 101
Bài
4c
(1,0
điểm)
c. Cho
M
trung đim cnh
,SB
N
thuc cnh
SD
tha mãn
4SD SN=
. Gi
α
góc gia hai mt phng
( )
AMN
( )
ABCD
. Tính
cos
α
biết khong cách gia
BD
SC
bằng
26
26
a
.
K
H
G
F
N
I
O
M
E
D
C
B
A
S
, //O AC BD OI SC=
với
I SA
,
ME
(
)
( )
( )
(
)
( )
(
)
//
26
,, ,
26
SC IBD
a
d SC BD d SC IBD d S IBD
⇒= = =
0.25
Đặt
, 0AD x x= >
( )
( )
( )
(
)
( )
( )
,
26
,
26
,
d A IBD
AI AO AD x x
d A IBD
SI OC BC a
d S IBD
AI x ax
AI
SA xa xa
====⇒=
= ⇒=
++
Hạ
AH BD
ti
, H AK IH
ti
K
Chứng minh
( ) ( )
( )
,AK IBD d A IBD AK⊥⇒ =
22 22 2 2
1 11 11 1
AK AI AH AI AB AD
=+ =++
( )
( )
2
2 22 2 2
3
26 1 1
4 ktm
xa
xa
xa
x xa a x
=
+
= ++
=
0.25
Lấy
F
thuc cnh
AD
thỏa mãn
, AF a G SF AN= =
Chứng minh
( )
CF SAD CF AG ⇒⊥
.. 1 1
SG AF ND SG
G
GF AD NS GF
=⇒=
là trung điểm
SF AG SF⇒⊥
( )
AG SFC AG SC⇒⊥ ⇒⊥
( )
AM SBC AM SC ⇒⊥
( )
SC AMN⇒⊥
0.25
( ) ( )
,=SA ABCD SA SC ASC
α
⇒=
3
cos
3
α
⇒=
0.25
Trang 7/3 - Mã đề 101
| 1/7

Preview text:

TRƯỜNG THPT GIAO THUỶ
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II TỔ TOÁN TIN NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: Toán – Lớp: 11 Mã đề: 101
Thời gian làm bài: 90 Phút. Đề thi gồm: 03 trang.
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (4 ĐIỂM)
Câu 1
: Cho hàm số f (x) = 2x + 3. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hàm số liên tục tại x = 4
− . B. Hàm số gián đoạn tại x = 5 − .
C. Hàm số gián đoạn tại x = 3. D. Hàm số gián đoạn tại x =10.
Câu 2: Đạo hàm của hàm số y = 4 x − 2
3x + 2x − 1 là A. 3
y' = 4x − 3x + 2. B. y = x3 ' 4 − 2x + 2.
C. y' = x3 4 − 6x + . 3 D. y = x3 ' 4 − 6x + 2.
Câu 3: Cho hàm số y = f (x) xác định trên tập D, . x D 0
Hàm số y = f (x) gọi là liên tục
tại x = x nếu: 0
A. f (x = lim f x . B. f (x = lim f x . 0 ) ( ) 0 ) ( ) x + → → 0 x x 0 x
C. lim f (x) = lim f (x) . D. f (x = lim f x . 0 ) ( ) x + − → − 0 x x→ 0 x x→ 0 x
Câu 4: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B, SA vuông góc với mặt
phẳng ( ABC). Góc giữa SB và mặt phẳng ( ABC) là A. SBA. B. BSA. C.SAB . D. ABC . S C A B
Câu 5: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn [ 2 − ; ] 1 f ( , 2 − ) = 3 f ( ) , 1 = 2 − . Trong các
mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Phương trình f (x) = 0 có nghiệm x = 2. −
B. Phương trình f (x) = 0 có nghiệm x =1.
C. Phương trình f (x) = 0 không có nghiệm thuộc khoảng ( 2; − ) 1 .
D. Phương trình f (x) = 0 có ít nhất một nghiệm thuộc khoảng ( 2; − ) 1 .
Câu 6: Đạo hàm của hàm số y = 2023x + cos x
A.
y' = 2023x − sin x. B. y' = 2023+ sin .x
C. y' = 2023− sin .x
D. y' = −sin x . Trang 1/3 - Mã đề 101
Câu 7: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB = 2a, AD = a, SA
vuông góc với mặt phẳng đáy, SA = 2a . Khoảng cách từ S đến mặt phẳng ( ABCD) bằng
A. a . B. 2a . C. a 2 . D. a 5 .
Câu 8: Đạo hàm của hàm số y = xsin x
A. y' = cos x .
B. y' = sin x + xcos .x
C. y' = sin x xcos .x D. y' = −sin x + xcos x . 2  + ≠ Câu 9: Cho hàm số x 1 khi x 2 f (x) = 
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 5  khi x = 2
A. Hàm số không liên tục tại x =1. B. Hàm số liên tục tại điểm x = 2.
C. Hàm số không liên tục tại x = 0. D. Hàm số không liên tục tại x = 1. −
Câu 10: Một chất điểm chuyển động với phương trình 3 2
s = 2t − 3t + 4t, trong đó t được
tính bằng giây và s được tính bằng mét (m).Vận tốc của chất điểm tại thời điểm t = 2(s) bằng
A. 12 (m/s).
B. 6 (m/s).
C. 2 (m/s).
D. 16 (m/s).
Câu 11: Đạo hàm của hàm số y = ( x − )6 3 5 là A. ( x − )5 18. 3 5 . B. ( x − )6 18. 3 5 . C. ( x − )5 3. 3
5 . D. ( x − )5 6. 3 5 .
Câu 12: Cho hình chóp đều S.ABCD O là tâm của đáy. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. SO ⊥ ( ABCD) .
B. AC ⊥ (SBD).
C. SA ⊥ ( ABCD) .
D. BD ⊥ (SAC). S A D O B C 2 Câu 13:  Cho hàm số ≥ f (x) 2x khi x 1 = 
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
x+2 khi x < 1.
A. Hàm số liên tục tại x = 10. −
B. Hàm số liên tục tại điểm x = 3. −
C. Hàm số liên tục tại x = 4. D. Hàm số liên tục tại x =1. Trang 2/3 - Mã đề 101
Câu 14: Đạo hàm của hàm số 2
f (x) = x − 5x
A. 2x − 5 .
B. 2x − 5 . C. 2x − 5 − . D. 1 . 2 x − 5x 2 2 x − 5x 2 2 x − 5x 2 2 x − 5x
Câu 15: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số x + 2 y = tại điểm (0; ) 1 − là x − 2
A. y = −x −1. B. y = −x + 2 . C. y = −x +1. D. y = x + 2.
Câu 16: Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ có cạnh a . Khoảng cách giữa đường
thẳng BB' và mặt phẳng ( ACC ' A') bằng
A. a . B. a 2 .
C. a 3 . D. a 2 . 2
II. PHẦN TỰ LUẬN (6 ĐIỂM) Bài 1: Cho hàm số 1 3 1 2
y = x x − 2x + 2 . Giải bất phương trình y ' ≤ 0. 3 2
Bài 2: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 3  + ≥ f (x) x 2mx khi x 1 = 1−3x khi x <1.
liên tục tại x =1.
Bài 3:
Cho đồ thị hàm số (C) 3 2
: y = x − 3x + mx +1 ( m là tham số). Tìm tất cả các giá trị
của m để tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hoành độ bằng 1 cắt các trục Ox,Oy lần
lượt tại hai điểm phân biệt ,
A B sao cho diện tích tam giác OAB bằng 2.
Bài 4: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại AB ,
AB = BC = a . Đường thẳng SA vuông góc với mặt phẳng đáy, SA = a .
a. Chứng minh AD ⊥ (SAB) .
b. Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBC) .
c. Cho M là trung điểm cạnh SB, N thuộc cạnh SD thỏa mãn SD = 4SN . Gọi α là góc
giữa hai mặt phẳng ( AMN ) và ( ABCD) . Tính cosα biết khoảng cách giữa BD SC bằng a 26 . 26
------------Hết------------
Họ và tên thí sinh:........................................... ............. .Số báo danh:.....................................
Họ, tên và chữ ký của GT 1:............................Họ, tên và chữ ký của GT 2:.......... ................ Trang 3/3 - Mã đề 101
ĐÁP ÁN ĐỀ THI CUỐI NĂM LỚP 11 Mã 101 CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 ĐÁP ÁN A D B A D C B B CÂU 9 10 11 12 13 14 15 16 ĐÁP ÁN B D A C D B A D Mã 102 CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 ĐÁP ÁN A D D C A B B D CÂU 9 10 11 12 13 14 15 16 ĐÁP ÁN B A B B C D A D TỰ LUẬN Bài Nội dung Điểm Bài 1 1 1 (1,0 Cho hàm số 3 2
y = x x − 2x + 2 . Giải bất phương trình y ' ≤ 0. 3 2 điểm) 2
y ' = x x − 2 0.5
y ' ≤ 0 ⇔ x ∈[ 1; − 2] 0.5
Bài 2 Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số (1,0 3
x + 2mx khi x ≥1 điểm)
f (x) = 1−3x khi x <1.
liên tục tại x =1. TXĐ:  lim f (x) = lim + = + 0.25 + + ( 3
x 2mx) 2m 1 x 1 → x 1 →
lim f (x) = lim(1− 3x) = 2 − x 1− x 1− → → 0.25 f ( ) 1 = 2m +1
Hàm số liên tục tại x = 1 ⇔ lim f (x) = lim f (x) = f ( ) 1 0.25 x 1+ x 1− → → ⇔ 2m +1 = 2 − 3 m = − 2 0.25
Bài 3 Cho đồ thị hàm số (C) 3 2
: y = x − 3x + mx +1 ( m là tham số). Tìm tất cả các giá trị (1,0
điểm) của m để tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hoành độ bằng 1 cắt các trục
Ox,Oy lần lượt tại hai điểm phân biệt ,
A B sao cho diện tích tam giác OAB bằng 2. 2
y ' = 3x − 6x + m Trang 4/3 - Mã đề 101 y '( )
1 = m − 3, y( ) 1 = m −1 0.25
PT tiếp tuyến tại điểm có hoành độ bằng 1 là: y = (m − 3) x + 2 (d )
Điều kiện: m ≠ 3  2 Khi đó A ;0 −  , B(0;2) 0.25 m − 3  1 2 S = = OAB . .2 2 2 0.25 m − 3 m = 4 ⇔  (tm) 0.25 m = 2
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại AB ,
AB = BC = a . Đường thẳng SA vuông góc với mặt phẳng đáy, SA = a .
a. Chứng minh AD ⊥ (SAB) . S Bài 4a E (1,0 điểm) A D B C AD AB0.25 AD SA  ⊥  0.25 AD ⊥ (SAB) 0.5
Bài b. Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBC). 4b
(1,0 Hạ AE SB tại E
điểm) BC AB⇒ BC ⊥(SAB) BC SA 0.25 BC AE
AE BC⇒ AE ⊥(SBC) AE SB 0.25 d ( ,
A (SBC)) = AE 0.25 AS.AB a 2 AE =
d ( A (SBC)) a 2 , = 2 2 AS + AB 2 2 0.25 Trang 5/3 - Mã đề 101
Bài c. Cho M là trung điểm cạnh SB, N thuộc cạnh SD thỏa mãn SD = 4SN . Gọi α 4c
(1,0 là góc giữa hai mặt phẳng ( AMN )( ABCD) . Tính cosα biết khoảng cách giữa điểm) a
BD SC bằng 26 . 26 S I N G M≡E K F A D H O B C
O = AC BD, /
OI /SC với I SA, M E SC / /(IBD)
d (SC BD) = d (SC (IBD)) = d (S (IBD)) a 26 , , , = 0.25 26
Đặt AD = x, x > 0 d ( ,
A (IBD)) AI AO AD x x 26 = = = = ⇒ = d ( d ( , A IBD ) S,(IBD)) ( ) SI OC BC a 26 AI x ax = ⇒ AI = SA x + a x + a 0.25
Hạ AH BD tại H, AK IH tại K
Chứng minh AK ⊥ (IBD) ⇒ d ( ,
A (IBD)) = AK 1 1 1 1 1 1 26 (x + a)2 1 1 x = 3a = + = + + ⇔ = + + ⇔ 2 2 2 2 2 2 AK AI AH AI AB AD 2 2 2 2 2 x x a a xx = 4 − a  (ktm)
Lấy F thuộc cạnh AD thỏa mãn AF = a, G = SF AN
Chứng minh CF ⊥ (SAD) ⇒ CF AG
SG . AF .ND =1 SG
= 1⇒ G là trung điểm SF AG SF GF AD NS GF 0.25
AG ⊥ (SFC) ⇒ AG SC
AM ⊥ (SBC) ⇒ AM SC
SC ⊥ ( AMN )
SA ⊥ ( ABCD) ⇒ α = (SA SC)  , =ASC 3 0.25 ⇒ cosα = 3 Trang 6/3 - Mã đề 101 Trang 7/3 - Mã đề 101
Document Outline

  • ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II
  • TRƯỜNG THPT GIAO THUỶ
  • NĂM HỌC 2022 - 2023
  • Môn: Toán – Lớp: 11
  • Thời gian làm bài: 90 Phút.