Đề cuối học kì 2 Toán 11 năm 2022 – 2023 trường THPT Thanh Miện 2 – Hải Dương

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh đề kiểm tra cuối học kì 2 môn Toán 11 năm học 2022 – 2023 trường THPT Thanh Miện 2, tỉnh Hải Dương; đề thi có đáp án mã đề 101.

Mã đ 101 Trang 1/4
S GD&ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT THANH MIN 2
--------------------
thi có 04 trang)
KIM TRA CUI HC KÌ 2
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 phút phát đề)
Họ và tên: ..........................................
S báo danh:.......
Mã đề 101
I. PHN TRC NGHIM (7,0 điểm)
Câu 1. Cho các dãy s
( )
n
u
,
( )
n
v
lim
n
ua=
. y chn khng định đúng ?
A.
( )
lim
nn
uv = +∞
. B.
(
)
lim
nn
uv a−=
. C.
( )
lim 0
nn
uv+=
. D.
lim 0
n
n
u
v
=
.
Câu 2. Tính đạo hàm ca hàm s
2
yx
=
ti
0
3.
x =
A.
6
B.
2
C.
0
D.
3
Câu 3.
51
lim
2
x
x
x
−∞
có giá tr bng
A.
3
2
. B.
5
. C.
5
. D.
1
2
.
Câu 4. Cho hình chóp
.S ABCD
(
)
SA ABC
và tam giác
ABC
vuông
B
. Gi
AH
là đưng cao ca
tam giác
SAB
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
SA BC
. B.
SAH C
. C.
AH BC
. D.
AH AC
.
Câu 5. Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
. Góc giữa hai đường thng
AC
'BD
bng:
A.
0
90 .
B.
0
60 .
C.
0
45 .
D.
0
30 .
Câu 6. Cho hình hp
.''' '
ABCD A B C D
. Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
' '.AA AB AD A C++ =
   
B.
'.
AB AD CA+=
  
C.
'' ' ' .AB AD AC+=
  
D.
' '.DB B D=
 
Câu 7. Cho hàm s
( )
khi
khi
2
2
1
1
31
xx
x
fx
x
mx
+−
=
−
=
. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để hàm s
gián đoạn ti
1.x
=
A.
1.m
B.
3.m
C.
2.
m
D.
2.m
Câu 8. Tính đạo hàm ca hàm s
37
2
=
+
x
y
x
.
A.
( )
2
10
'
2
=
+
y
x
. B.
( )
2
13
'
2
=
+
y
x
. C.
( )
2
10
'
2
=
+
y
x
. D.
( )
2
13
'
2
=
+
y
x
.
Câu 9. Hàm s
sinyx=
có đạo hàm là
A.
' sinyx=
. B.
1
'
cos
y
x
=
. C.
' cos
yx=
. D.
' cos
yx=
.
Câu 10. Cho hàm s
( )
= = −+sin235.y fx x x
Giá tr ln nht ca hàm s
( )
fx
bng
A.
2.
B.
4.
C.
1.
D.
3.
Câu 11. Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
′′
có đáy
ABC
là tam giác đu có cnh bng
.a
Biết
AA
vuông
góc vi mặt đáy và
2.
AA a
=
Gi
α
là góc giữa đường thng
AB
( )
.ABC
′′
Khng định nào sau đây
đúng?
Mã đ 101 Trang 2/4
A.
2
tan .
2
α
=
B.
tan 2.
α
=
C.
tan 2.
α
=
D.
1
tan .
2
α
=
Câu 12. Đạo hàm cp 2 ca hàm s
25y x=
+
:
A.
1
25
y
x
′′
=
+
. B.
1
(25)25
y
xx
′′
=
++
. C.
1
(25)25
y
xx
′′
=
++
. D.
1
25
y
x
′′
=
+
.
Câu 13. Cho
=
5 sin 5yx
. Gi
', ''yy
lần lượt là đạo hàm cp mt và cp hai ca
y
. Khẳng định nào
sau đây đúng?
A.
+='' 25 5.yy
B.
−='' 25.yy
C.
+=25 '' 125.yy
D.
+='' 125.yy
Câu 14. Cho hàm s
( )
32
3 12y fx x x= =−+
. Tìm
x
để
( )
0fx
<
.
A.
( )
0; 2x
. B.
( ) ( )
; 2 0;x −∞ +
.
C.
( )
2; 0x ∈−
. D.
(
) (
)
; 0 2;x −∞ +
.
Câu 15. Cho hàm s
( )
2
32
2yx x=
có đạo hàm là
A.
5 43
' 6 20 16 .yx x x=−+
B.
5 43
' 6 20 16 .yx x x=−−
C.
5 43
' 6 20 4 .yx xx=−+
D.
53
' 6 14 .yx x= +
Câu 16. Khẳng định nào sau đâyđúng?
A.
0
0
0
0
() ( )
'( ) lim
xx
fx fx
fx
xx
+
=
. B.
0
0
0
0
( ) ()
'( ) lim
xx
fx fx
fx
xx
=
+
.
C.
0
0
0
0
() ( )
'( ) lim
xx
fx fx
fx
xx
+
=
+
. D.
0
0
0
0
() ( )
'( ) lim
xx
fx fx
fx
xx
=
.
Câu 17. Tính
2
1
54
lim .
1
x
xx
x
−+
A.
4.
B.
.−∞
C.
3.
D.
.+∞
Câu 18. Tính đo hàm ca hàm s
2
1
2
=
+
y
x
.
A.
2
.
2
=
+
x
y
x
B.
2
.
2
=
+
x
y
x
C.
23
.
( 2)
=
+
x
y
x
D.
23
.
( 2)
=
+
x
y
x
Câu 19. Cho hình chóp
.S ABCD
( )
SA ABCD
và đáy
ABCD
là hình vuông. Góc giữa đường
thng
SB
và mt phng
( )
ABCD
là góc gia hai đường thng nào?
A.
(
)
,.SA SC
B.
(
)
,.SB BC
C.
( )
,.SB BD
D.
( )
,.
SB AB
Câu 20. Cho hàms
= + +−
32
2y x mx x
. Tìm
m
để
='0y
hai nghim phân bit.
A. B.
<− 3.m
C.
3m <−
hoc
> 3.
m
D.
Câu 21. Đạo hàm ca hàm s
2
sin 2yx=
trên
A.
2sin 4yx
=
. B.
2cos 4yx
=
. C.
2cos 4yx
=
. D.
2sin 4yx
=
.
Câu 22. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông và
(
)
SA ABCD
. Mt phẳng nào dưới đây
vuông góc với đường thng
BD
?
A.
( )
SAC
. B.
( )
SBD
. C.
( )
SCD
. D.
( )
SAB
.
Câu 23. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông ti
,B
cnh bên
SB
vuông góc vi mt phng
đáy. Khng định nào sau đây đúng?
A.
( ) ( ).ABC SAC
B.
( )( )SAC SAB
. C.
( )( )SBC SAB
. D.
()()SAC SBC
.
Câu 24. Đạo hàm ca hàm s
2019
tanyx=
Mã đ 101 Trang 3/4
A.
2018
2
2019.tan
.
sin
x
y
x
=
B.
2018
2019.tan .
yx
=
C.
2018
2
2019.tan
.
cos
x
y
x
=
D.
2018
2
2019.tan
.
cos
x
y
x
=
Câu 25. Kết qu
2018
2019
1
lim
23
n
n
+
+
bng
A.
1
.
3
B.
.+∞
C.
1
.
2
D.
0.
Câu 26. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thoi cnh
a
. Biết
=
SA SC
,
=SB SD
. Khng
định nào sau đây là đúng?
A.
CD AC
. B.
(
)
SO ABCD
. C.
( )
AB SAC
. D.
( )
CD SBD
.
Câu 27. Cho hàm số
3
yx
=
có đồ thị là
( )
C
. Viết phương trình tiếp tuyến của
( )
C
tại điểm
( )
2;8
.
A.
= +12 16
yx
. B.
=−+12 6yx
. C.
=−−12 16yx
. D.
= 12 16
yx
Câu 28. Tính
51
lim
31
n
n
+
A.
+∞
. B.
3
5
. C.
−∞
. D.
5
3
.
Câu 29. Hàm s
tan cot
y xx=
có đạo hàm là
A.
2
1
'
sin 2
y
x
=
. B.
2
1
'
cos 2
y
x
=
. C.
2
4
'
sin 2
y
x
=
. D.
2
4
'
cos 2
y
x
=
Câu 30. Cho hàm số
(
)
2
1
2 31
fx x x= −+
,
( )
2
31
2
x
fx
x
+
=
,
( )
3
1fx x= +
,
( )
4
cos 3fx x= +
. Hỏi có bao
nhiêu hàm số liên tục trên
?
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 31. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đu cnh bng
.a
Biết
2SA a=
SA
vuông
góc vi mt phng đáy. Gi
α
là góc gia hai mt phng
( )
SBC
( )
.ABC
Khẳng định nào sau đây
đúng?
A.
15
tan .
2
α
=
B.
43
tan .
3
α
=
C.
tan 2.
α
=
D.
6
tan .
2
α
=
Câu 32. Cho hàm s
( )
2
2f x ax x=
(
a
là là tham s). Biết
( )
' 1 1.f =
Hãy tính
( )
'4.f
A.
( )
15
'4 .
2
f =
B.
( )
7
'4 .
2
f =
C.
( )
9
'4 .
2
f =
D.
( )
' 4 3.f =
Câu 33. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân tại
,.B AB a
=
Biết
3SA a=
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy. Góc giữa đưng thng
SB
( )
ABC
bng
A.
o
30 .
B.
o
75 .
C.
o
45 .
D.
o
60 .
Câu 34. Cho hàms
( ) ( )
= = −+tan cot cos 2018 .y fx x x x
Tính
π



4
f
A.
2018.
B.
4.
C.
2018.
D.
2014.
Câu 35. Hàm s nào sau đây có đạo hàm là
= ++
2
3
y sin 2?x
x
A.
3
cos 2 .yxx
x
= −+
B.
3
6
cos .yx
x
=
C.
3
cos 2 .yx x
x
= ++
D.
3
cos 2 .yx x
x
= −+
Mã đ 101 Trang 4/4
II. PHN T LUẬN (3,0 điểm)
ĐỀ S 01
Câu 1 (1.0 điểm). Tính đạo hàm ca hàm s
2
23
2
xx
y
x
+−
=
+
.
Câu 2 (1.0 điểm). Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân tại
,.
A AB a
=
Biết
2SA a=
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy. Tính góc giữa hai mt phng
( )
SBC
( )
.ABC
Câu 3: (1.0 điểm).
a) Cho hàm s
(
)
y fx=
có đ th
( )
C
, biết tiếp tuyến ti điểm hoành độ
0
2x =
là đưng thng
53yx=
. Tìm gii hn
( )
32
2
3 10
lim
27
x
xx x
fx x
−+
b) Cho hàm s
21
y
1
x
x
=
có đồ th
(
)
C.
Gi
00
( ; ) ()Mx y C
, lập phương trình tiếp tuyến ca đ th
( )
C
tại điểm M sao cho tiếp tuyến này ct các trc
O , Oxy
lần lượt ti các đim
A
,
B
tho
mãn
OA 4OB.=
--------------- HT ---------------
ĐÁP ÁN TRC NGHIM CUỐI KÌ 2 TOÁN 11 NĂM 2022-2023
CÂU
101
102
103
104
1
D
D
B
C
2
A
B
D
D
3
B
C
B
D
4
D
B
A
A
5
A
D
A
C
6
C
B
C
B
7
A
B
C
D
8
D
A
D
D
9
D
D
B
C
10
C
C
A
D
11
C
C
A
C
12
B
B
B
C
13
C
D
C
A
14
A
A
C
A
15
A
C
C
D
16
D
B
C
A
17
C
C
C
D
18
D
B
D
D
19
D
D
B
B
20
C
D
B
A
21
A
B
C
B
22
A
C
A
B
23
C
B
B
C
24
D
A
A
D
25
D
A
C
D
26
B
D
B
D
27
D
D
B
A
28
A
C
C
A
29
C
A
D
A
30
B
A
A
D
31
B
D
D
D
32
A
B
A
D
33
D
D
A
B
34
D
C
B
C
35
A
B
A
A
Xem thêm: ĐỀ THI HK2 TOÁN 11
https://toanmath.com/de-thi-hk2-toan-11
| 1/5

Preview text:

SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2
TRƯỜNG THPT THANH MIỆN 2 NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN: TOÁN 11 --------------------
Thời gian làm bài: 90 phút phát đề)
(Đề thi có 04 trang)
Họ và tên: .......................................... Số báo danh:....... Mã đề 101
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)

Câu 1. Cho các dãy số (u , (v và limu = a và limv = +∞ . Hãy chọn khẳng định đúng ? n ) n ) n n A. lim(u v u = +∞ .
B. lim(u v = a .
C. lim(u + v = . D. lim n = 0 . n n ) 0 n n ) n n ) vn
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số 2
y = x tại x = 3. 0 A. 6 B. 2 C. 0 D. 3 5x −1 Câu 3. lim có giá trị bằng
x→−∞ 2 − x A. 3 . B. 5 − . C. 5. D. 1 − . 2 2
Câu 4. Cho hình chóp S.ABCD SA ⊥ ( ABC) và tam giác ABC vuông ở B . Gọi AH là đường cao của
tam giác SAB . Khẳng định nào sau đây sai?
A. SA BC .
B. AH ⊥ SC .
C. AH BC .
D. AH AC .
Câu 5. Cho hình lập phương ABC . D A BCD
′ ′ . Góc giữa hai đường thẳng AC B'D bằng: A. 0 90 . B. 0 60 . C. 0 45 . D. 0 30 .
Câu 6. Cho hình hộp ABC .
D A'B'C'D' . Đẳng thức nào sau đây đúng?
   
  
A. AA' + AB + AD = A'C.
B. AB + AD = CA'.
  
 
C. A' B' + A' D' = AC.
D. DB = B'D'. 2  x + x − 2  x ≠ 1
Câu 7. Cho hàm số f (x) khi =  x −1
. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3m khi x =  1
gián đoạn tại x = 1.
A. m ≠ 1.
B. m ≠ 3.
C. m ≠ 2. D. m ≠ 2. x
Câu 8. Tính đạo hàm của hàm số 3 7 y = . x + 2 A. 10 y ' − − = . B. 13 y ' = . C. 10 y ' = . D. 13 y ' = . (x + 2)2 (x + 2)2 (x + 2)2 (x + 2)2
Câu 9. Hàm số y = sin x có đạo hàm là
A. y' = −sinx. B. 1 y' = .
C. y' = −cosx .
D. y' = cosx . cos x
Câu 10. Cho hàm số y = f (x) = sin 2x − 3x + 5. Giá trị lớn nhất của hàm số f ′(x) bằng A. −2. B. 4. C. −1. D. −3.
Câu 11. Cho hình lăng trụ ABC.A BC
′ ′ có đáy ABC là tam giác đều có cạnh bằng .a Biết AA′ vuông
góc với mặt đáy và AA′ = 2 .a Gọi α là góc giữa đường thẳng AB′ và (A BC
′ ′). Khẳng định nào sau đây đúng? Mã đề 101 Trang 1/4 A. 2 tanα = . B. tanα = 2. C. tanα = 2. D. 1 tanα = . 2 2
Câu 12. Đạo hàm cấp 2 của hàm số y = 2x + 5 là : 1 1 1 A. y′′ = . B. 1 y′′ = − . C. y′′ =
. D. y′′ = − . 2x + 5 (2x + 5) 2x + 5 (2x + 5) 2x + 5 2x + 5
Câu 13. Cho y = 5 − sin 5x . Gọi y', y'' lần lượt là đạo hàm cấp một và cấp hai của y. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. y' + 25y = 5.
B. y y' = 25.
C. 25y + y' = 125.
D. y' + y = 125.
Câu 14. Cho hàm số y = f (x) 3 2
= x −3x +12 . Tìm x để f ′(x) < 0 .
A. x ∈(0;2) . B. x∈( ;
−∞ − 2)∪(0;+ ∞). C. x∈( 2; − 0). D. x∈( ; −∞ 0)∪(2;+ ∞) .
Câu 15. Cho hàm số y = ( x x )2 3 2 2 có đạo hàm là A. 5 4 3
y' = 6x − 20x +16x . B. 5 4 3
y' = 6x − 20x −16x . C. 5 4 3
y' = 6x − 20x + 4x . D. 5 3
y' = 6x +14x .
Câu 16. Khẳng định nào sau đây là đúng?
f (x) + f (x )
f (x ) − f (x) A. 0 f '(x ) = lim 0 f '(x ) = lim 0 . B. . x→ 0 0 x x x xx x + x 0 0 0
f (x) + f (x )
f (x) − f (x ) C. 0 f '(x ) = lim 0 0 .
D. f '(x ) = lim . x→ 0 0 x x + x xx − 0 0 x x0 2 x − 5x + 4 Câu 17. Tính lim . x 1 → x −1 A. 4. B. . −∞ C. 3. − D. . +∞
Câu 18. Tính đạo hàm của hàm số 1 y = . 2 x + 2 A. − ′ − = x y . B. ′ = x y . C. ′ = x y . D. ′ = x y . 2 x + 2 2 x + 2 2 3 (x + 2) 2 3 (x + 2)
Câu 19. Cho hình chóp .
S ABCDSA ⊥ (ABCD) và đáy ABCD là hình vuông. Góc giữa đường
thẳng SB và mặt phẳng (ABCD) là góc giữa hai đường thẳng nào?
A.
(SA,SC).
B. (SB,BC).
C. (SB,BD).
D. (SB, AB).
Câu 20. Cho hàmsố y = 3 x + 2
mx + x − 2 . Tìmmđể y' = 0 có hai nghiệm phân biệt. A.
B. m < − 3.
C. m < − 3 hoặc m > 3. D.
Câu 21. Đạo hàm của hàm số 2
y = sin 2x trên  là
A. y′ = 2sin4x. B. y′ = 2 − cos4x .
C. y′ = 2cos4x . D. y′ = 2 − sin 4x .
Câu 22. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông và SA ⊥ ( ABCD) . Mặt phẳng nào dưới đây
vuông góc với đường thẳng BD ?
A. (SAC).
B. (SBD).
C. (SCD). D. (SAB) .
Câu 23. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC tam giác vuông tại B, cạnh bên SB vuông góc với mặt phẳng
đáy. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. (ABC) ⊥ (SAC).
B. (SAC) ⊥ (SAB) .
C. (SBC) ⊥ (SAB) .
D. (SAC) ⊥ (SBC) .
Câu 24. Đạo hàm của hàm số 2019 y = tan x là Mã đề 101 Trang 2/4 2018 A. 2019.tan x y′ = . B. 2018 y′ = 2019.tan . x 2 sin x 2018 2018 C. 2019.tan x y′ 2019.tan x = − . D. y′ = . 2 cos x 2 cos x 2018 n + 1
Câu 25. Kết quả lim 2019 2n + 3 bằng A. 1. B. + . ∞ C. 1 . D. 0. 3 2
Câu 26. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a . Biết SA = SC , SB = SD . Khẳng
định nào sau đây là đúng?
A. CD AC .
B. SO ⊥ ( ABCD) .
C. AB ⊥ (SAC).
D. CD ⊥ (SBD). Câu 27. Cho hàm số 3
y = x có đồ thị là (C) . Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm (2;8) .
A. y = 12x +16 .
B. y = −12x + 6 .
C. y = −12x −16 .
D. y = 12x −16 n Câu 28. Tính 5 −1 lim 3n +1 A. +∞ . B. 3 . C. −∞ . D. 5 . 5 3
Câu 29. Hàm số y = tan x − cot x có đạo hàm là A. 1 y' 1 4 4 = . B. y' = . C. y' = . D. y' = 2 sin 2x 2 cos 2x 2 sin 2x 2 cos 2x Câu 30. +
Cho hàm số f (x) 2 = 2x − 3x +1, 3x 1 f x =
, f x = x +1 , f x = cos x + 3. Hỏi có bao 4 ( ) 3 ( ) 2 ( ) 1 x − 2
nhiêu hàm số liên tục trên  ? A. 4 . B. 2 . C. 3. D. 1.
Câu 31. Cho hình chóp .
S ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng .
a Biết SA = 2a SA vuông
góc với mặt phẳng đáy. Gọi α là góc giữa hai mặt phẳng (SBC) và (ABC). Khẳng định nào sau đây đúng? A. 15 tanα = . B. 4 3 tanα = . C. tanα = 2. D. 6 tanα = . 2 3 2
Câu 32. Cho hàm số f ( x) 2
= ax − 2 x ( a là là tham số). Biết f '( )
1 =1. Hãy tính f '(4). A. f ( ) 15 ' 4 = . B. f ( ) 7 ' 4 = . C. f ( ) 9 ' 4 = . D. f '(4) = 3. 2 2 2
Câu 33. Cho hình chóp .
S ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B, AB = .
a Biết SA = a 3 và SA
vuông góc với mặt phẳng đáy. Góc giữa đường thẳng SB và (ABC) bằng A. o 30 . B. o 75 . C. o 45 . D. o 60 . Câu 34.  π Cho hàmsố 
y = f (x) = tan x − cot x + cos(2018x). Tính f ′   4  A. 2018. B. 4. C. −2018. D. −2014. 3
Câu 35. Hàm số nào sau đây có đạo hàm là y = sin x + + 2? 2 x A. 3
y = −cos x − + 2 . x B. 6 y = cos x − . C. 3
y = cos x + + 2 . x D. 3
y = cos x − + 2 . x x 3 x x x Mã đề 101 Trang 3/4
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm) ĐỀ SỐ 01 2
Câu 1 (1.0 điểm). Tính đạo hàm của hàm số x + 2x − 3 y = . x + 2
Câu 2 (1.0 điểm). Cho hình chóp .
S ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A, AB = .a Biết SA = 2a
SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính góc giữa hai mặt phẳng (SBC) và (ABC). Câu 3: (1.0 điểm).
a) Cho hàm số y = f (x) có đồ thị(C) , biết tiếp tuyến tại điểm có hoành độ x = 2 là đường thẳng y = 5x − 3 0 3 2 . Tìm giới hạn
x x + 3x − 10 lim x→2
2 f (x) − 7x b) Cho hàm số 2x −1 y =
có đồ thị là (C).Gọi M(x ; y )∈(C) , lập phương trình tiếp tuyến của đồ thị x −1 0 0
(C)tại điểm M sao cho tiếp tuyến này cắt các trục Ox, Oy lần lượt tại các điểm A, B thoả mãn OA = 4OB.
--------------- HẾT --------------- Mã đề 101 Trang 4/4
ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM CUỐI KÌ 2 TOÁN 11 NĂM 2022-2023 CÂU 101 102 103 104 1 D D B C 2 A B D D 3 B C B D 4 D B A A 5 A D A C 6 C B C B 7 A B C D 8 D A D D 9 D D B C 10 C C A D 11 C C A C 12 B B B C 13 C D C A 14 A A C A 15 A C C D 16 D B C A 17 C C C D 18 D B D D 19 D D B B 20 C D B A 21 A B C B 22 A C A B 23 C B B C 24 D A A D 25 D A C D 26 B D B D 27 D D B A 28 A C C A 29 C A D A 30 B A A D 31 B D D D 32 A B A D 33 D D A B 34 D C B C 35 A B A A
Xem thêm: ĐỀ THI HK2 TOÁN 11
https://toanmath.com/de-thi-hk2-toan-11
Document Outline

  • Ma_de_101
  • ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM