Đề cuối học kỳ 2 Toán 11 năm 2022 – 2023 trường THPT Nghi Lộc 4 – Nghệ An

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh đề kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 11 năm học 2022 – 2023 trường THPT Nghi Lộc 4, tỉnh Nghệ An; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 111.

Trang 1/5 - Mã đề thi 111
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN
TRƯỜNG THPT NGHI LỘC 4
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 2_NĂM HỌC: 2022-2023
MÔN: Toán Học - KHỐI: 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
H và tên thí sinh:..................................................... SBD:.................
I. PHẦN TRC NGHIM (7 điểm)
Câu 1: Giá trị của
2
2
32
lim
23
nn
n
+−
+
là:
A.
2
3
. B.
1
3
C.
4
9
. D.
3
2
.
Câu 2:
2
1
lim 5
x
x
x
−∞

−+


bằng:
A.
. B.
C. -1. D. -2.
Câu 3: Một chất điểm chuyển động có phương trình
( )
32
39st t t t=−−
(
t
tính bằng giây,
s
tính bằng mét).
Tính gia tốc tức thời tại thời điểm
3?ts
=
A.
2
12 / .ms
B.
2
15 / .ms
C.
2
18 / .ms
D.
2
0/.ms
Câu 4: Cho
u u(x)=
là hàm số có đạo hàm tại x thuộc khoảng xác định. Khẳng định nào dưới đây đúng
A.
( 3 ) 3 '.ux u
−=
B.
( 3 ) ' 3.ux u
−=
.
C.
( 3 ) ' 3.ux u
−=+
D.
( 3) ' 3.ux u x
−=
.
Câu 5: Cho hàm số :
.sinxyx
=
. Khi đó: y’ bằng
A.
' sinx x.cosx
y = +
B.
' sinx x.cosx
y =
C.
' cosx x.cosx
y =
D.
' cosx x.cosx
y = +
Câu 6: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng là góc giữa đường thẳng đó và một đường thẳng bất kì nằm trong
mặt phẳng đó.
B. Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng chính là góc giữa đường thẳng đó và đường thẳng vuông góc với
mặt phẳng đó.
C. Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng chính là góc giữa đường thẳng đó với hình chiếu của nó lên mặt
phẳng đó.
D. Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng chính là góc giữa đường thẳng đó với đường thẳng song song với
mặt phẳng đó
Câu 7: Cho hàm số
32
( ) 3 12.
y fx x x= =−+
Tính
'(1)f
A. -10 B. -3 C. 3 D. 1
Câu 8: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
2
2 31
yx x 
tại điểm
2;3M
có hệ số góc bằng
A.
9.
B.
5.
C.
6.
D.
3.
Câu 9: Đạo hàm của hàm
cos5yx=
A.
sin 5yx
=
B.
5sin 5yx
=
C.
5sin 5yx
=
D.
5cos5yx
=
Câu 10: Mệnh đề nào sau đây đúng
A.
(2)' 2.=
B.
(3)' 3 .=
C.
(4)' 0 .=
D.
(C)' 1.=
Câu 11: Cho hàm số
( )
3
25y fx x x= =−+
. Tính
( )
fx
A.
( )
2
32fx x=
. B.
( )
2
2fx x
=
. C.
( )
2
35fx x=
+
. D.
( )
2
3 2.fx x x
=
Câu 12: Đạo hàm của hàm số
sin cos 3yxx=+−
A.
cos siny xx
= +
. B.
2cosyx
=
.
C.
cos siny xx
=
. D.
sin cos 3y xx
=−−
.
Mã đề thi: 111
Trang 2/5 - Mã đề thi 111
Câu 13: Hàm số nào dưới đây liên tục trên R?
A.
2
2.yx=
. B.
2
y
x
=
. C.
tan( 1).yx
= +
D.
3
2 3 1.yx x= +−
Câu 14: Đạo hàm của hàm số
2
3 ( 0)y x xx=+>
A.
1
6.
2
x
x
+
B.
1
6.
x
x
+
C.
1
6.
22
x
x
+
D.
1
6.
2
x
x
+
Câu 15: Chọn khẳng định SAI trong các khẳng định sau:
A.
( )
3 3.
=x
B.
(
)
1
.
nn
x nx
=
C.
( )
1.c
=
D.
( )
1
; 0.
2
= >xx
x
Câu 16: Cho hàm số
cos3yx=
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A.
() 6
3
y
π
=
. B.
() 3
3
y
π
=
C.
() 0
3
y
π
=
. D.
() 6
3
y
π
=
.
Câu 17: Cho hai hàm số
(
)
u ux
=
,
( )
v vx=
có đạo hàm,
k
là hằng số. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
( )
. ..uv u v
′′
=
B.
( )
.
uv u v
′′
+=+
C.
(
)
2
1
0.
v
v
vv

=−≠


D.
( )
. ..ku ku
=
Câu 18: Cho hình chóp
.S ABCD
( )
SA ABCD
. Khẳng định nào sau đây sai.
A.
( ) ( )
SBC ABCD
. B.
( ) ( )
SAB ABCD
.
C.
( ) ( )
SAD ABCD
. D.
( ) ( )
SAC ABCD
.
Câu 19: Cho chóp tam giác
.S ABC
( )
SA ABC
, đáy
ABC
là tam giác vuông tại B,
2AC a
=
,
AB a=
(tham khảo hình vẽ). Khoảng cách từ
C
đến
( )
SAB
bằng
A
B
C
S
A.
3.a
B.
.
2
a
C.
.a
D.
2
2
a
.
Câu 20: Giá trị của
3
5
lim
n
bằng
A. 2023. B.
. C.
+∞
D. 0.
Câu 21: Cho hàm số
( )
3
2 35fx x x= +−
, giá trị của
( )
2f
′′
bằng
A.
24
. B.
8
. C.
3
. D.
12
.
Câu 22: Cho
lim 10,lim 6
nn
uv=−=
.
lim( 5)
nn
uv−+
bằng
Trang 3/5 - Mã đề thi 111
A. - 11. B. 21. C. 9. D. -5.
Câu 23: Hàm số nào sau đây gián đoạn tại
1x =
?
A.
2
4
1
x
y
x
+
=
+
B.
2
35
yx x
=−+
. C.
2
2
1
xx
y
x
++
=
. D.
1
2
x
y
x
=
+
.
Câu 24:
( )
2
1
lim 8
x
xx
−−
bằng:
A. 9 B. 5 C.
2
D. -8
Câu 25: Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hình chóp đều có đáy là một tam giác đều.
B. Hình chóp đều có tất cả các cạnh bằng nhau
C. Hình chóp đều có các mặt bên là các tam giác đều.
D. Hình chóp đều là hình chóp có đáy là đa giác đều và có chân đường cao trùng với tâm của đa giác đều
đó.
Câu 26: Cho hình chóp
.S ABC
( )
SA ABC
, góc giữa
SB
và mặt phẳng
(
)
ABC
là.
A
B
C
S
A.
SBA
. B.
SAB
. C.
SBC
. D.
SCB
.
Câu 27: Đạo hàm của hàm số
3cot 1yx= +
(
;xkk
π
≠∈
) là
A.
2
3
'
cos
y
x
=
. B.
2
3
'
sin
y
x
=
. C.
2
3
'1
sin
y
x
= +
. D.
2
3
'
sin
y
x
=
.
Câu 28: Trong không gian cho hai vectơ
,uv

tạo với nhau một góc
0
45
,
2u =
2.v =
Tích vô hướng
.uv

bằng
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
2.
Câu 29: Hàm số
5
yx=
có đạo hàm là
A.
6
'5yx=
. B.
5
'4yx=
. C.
'5yx=
. D.
4
'5yx
=
.
Câu 30: Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình
2
9 13St t=++
, trong đó
t
được tính bằng giây
(s),
S
được tính bằng mét (m), vận tốc tức thời của chuyển động tại thời điểm
8ts=
A.
25 /ms
B.
149 /ms
C.
23 /ms
D.
24 /ms
Câu 31: Đạo hàm của hàm số
21
3
x
y
x
+
=
+
A.
2
5
'.
( 3)
y
x
=
+
B.
2
7
'.
( 3)
y
x
=
+
C.
2
1
'.
( 3)
y
x
=
+
D.
2
5
'.
( 3)
y
x
=
+
Câu 32: Hình lăng trụ đứng
.'' 'ABC A B C
có mặt đáy
ABC
là tam giác vuông cân tại
,A
biết
AB AC a= =
,
'2AB a=
(xem hình vẽ). Tính chiều cao của hình lăng trụ.
Trang 4/5 - Mã đề thi 111
a
a
C'
B'
A
B
A'
C
A.
3
.
2
a
B.
3
.
3
a
C.
a 3.
D.
6
..
2
a
Câu 33: Cho hình lập phương
.'' ' 'ABCD A B C D
có cạnh
.
a
Khoảng cách giữa hai mặt
phẳng
( ' ')ADD A
( )
''
BCC B
A.
2.a
B.
.
a
C.
2.a
D.
2 2.a
Câu 34: Cho hình lập phương
..ABCD EFGH
Tính số đo góc giữa cặp vectơ
EH

.AC

E
G
H
F
D
C
B
A
A.
45 .°
B.
120 .°
C.
60 .°
D.
90 .°
Câu 35: Trong không gian cho hình chóp
.S ABCD
SA
mp(ABCD), đáy
ABCD
là hình vuông( hình vẽ
minh họa). Chọn khẳng định sai
A.
AB SAD
B.
AC SAD
C.
AD SAB
D.
DC SAD
PHẦN II. TỰ LUẬN (3.0 điểm)
Câu 1: Tính đạo hàm của hàm số:
2
4 27y xx
= −+
.
Câu 2: Cho hình chóp
.S ABCD
( )
.SA ABCD
Chứng minh rằng
( )
DC SAD
.
Câu 3: a) Cho hàm số
21
3
x
y
x
=
+
có đồ th (C). Viết phương trình tiếp tuyến với (C) biết tiếp tuyến này cắt
các trc Ox, Oy lần lượt tại A, B
7OA OB
=
.
b) Cho hình lăng trụ đứng
.'' 'ABC A B C
có tất cả các cạnh đều bằng
2a
. Gọi
I
là trung điểm của
'AA
. Tính khoảng cách từ
I
đến mặt phẳng
( )
'AB C
?
… HẾT…
Trang 5/5 - Mã đề thi 111
mamon
made cautron dapan
1 111 1 D
1 111 2 B
1 111 3 A
1 111 4 B
1 111 5 A
1 111 6 C
1 111 7 B
1 111 8 B
1 111 9 C
1 111 10 C
1 111 11 A
1 111 12 C
1 111 13 D
1 111 14 D
1 111 15 C
1 111 16 C
1 111 17 A
1 111 18 A
1 111 19 C
1 111 20 D
1 111 21 A
1 111 22 A
1 111 23 C
1 111 24 D
1 111 25 D
1 111 26 A
1 111 27 B
1 111 28 B
1 111 29 D
1 111 30 A
1 111 31 D
1 111 32 C
1 111 33 B
1 111
34 A
1 111 35 B
1 113 1 C
1 113 2 A
1 113 3 C
1 113 4 B
1 113 5 D
1 113 6 A
1 113 7 B
1 113 8 C
1
113 9 C
1 113 10 D
1 113 11 B
1 113 12 D
1 113 13 D
1 113 14 C
1 113 15 A
1 113 16 A
1 113 17 C
1 113 18 D
1 113 19 D
1 113 20 A
1 113 21 C
1 113 22 A
1 113 23 C
1 113 24 B
1 113 25 D
1 113 26 A
1 113 27 B
1 113 28 C
1 113 29 B
1 113 30 A
1 113 31 B
1 113 32 B
1 113 33 D
1 113 34 D
1 113 35 D
1 115 1 C
1 115 2 A
1 115 3 C
1 115 4 D
1 115 5 A
1 115 6 C
1 115 7 A
1 115
8 C
1 115 9 A
1 115 10 D
1 115 11 A
1 115 12 C
1 115 13 B
1 115 14 D
1 115 15 D
1 115 16 B
1 115 17 B
1
115 18 C
1 115 19 B
1 115 20 B
1 115 21 A
1 115 22 D
1 115 23 C
1 115 24 D
1 115 25 A
1 115 26 B
1 115 27 C
1 115 28 B
1 115 29 A
1 115 30 B
1 115 31 D
1 115 32 D
1 115 33 D
1 115 34 C
1 115 35 D
1 117 1 A
1 117 2 C
1 117 3 B
1 117 4 B
1 117 5 B
1 117 6 B
1 117 7 A
1 117 8 B
1 117 9 D
1 117 10 A
1 117 11 D
1 117 12 B
1 117 13 D
1 117 14 C
1 117 15 B
1 117 16 C
1 117
17 C
1 117 18 D
1 117 19 A
1 117 20 C
1 117 21 A
1 117 22 A
1 117 23 D
1 117 24 C
1 117 25 A
1 117 26 A
1
117 27 D
1 117 28 C
1 117 29 B
1 117 30 C
1 117 31 A
1 117 32 D
1 117 33 A
1 117 34 A
1 117 35 D
Xem thêm: ĐỀ THI HK2 TOÁN 11
https://toanmath.com/de-thi-hk2-toan-11
| 1/9

Preview text:

SỞ GD&ĐT NGHỆ AN
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 2_NĂM HỌC: 2022-2023
TRƯỜNG THPT NGHI LỘC 4 MÔN: Toán Học - KHỐI: 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề thi: 111
Họ và tên thí sinh:..................................................... SBD:.................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm) 2 Câu 1: + − Giá trị của 3n n 2 lim là: 2 2n + 3 2 3 A. . B. 1 C. 4 − . D. . 3 3 9 2 Câu 2: 2  1 lim x 5  − +   bằng: x→−∞  x A. +∞ . B. −∞ C. -1. D. -2.
Câu 3: Một chất điểm chuyển động có phương trình s(t) 3 2
= t − 3t − 9t (t tính bằng giây, s tính bằng mét).
Tính gia tốc tức thời tại thời điểm t = 3s? A. 2 12m / s . B. 2 15m / s . C. 2 18m / s . D. 2 0m / s .
Câu 4: Cho u = u(x)là hàm số có đạo hàm tại x thuộc khoảng xác định. Khẳng định nào dưới đây đúng
A. (u − 3x)′ = 3u '.
B. (u − 3x)′ = u '− 3..
C. (u − 3x)′ = u '+ 3.
D. (u − 3x)′ = u '− 3 .x .
Câu 5: Cho hàm số : y = .xsinx . Khi đó: y’ bằng
A. y ' = sinx+ x.cosx
B. y ' = sinx− x.cosx
C. y ' = cosx− x.cosx
D. y ' = cosx+ x.cosx
Câu 6: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng là góc giữa đường thẳng đó và một đường thẳng bất kì nằm trong mặt phẳng đó.
B. Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng chính là góc giữa đường thẳng đó và đường thẳng vuông góc với mặt phẳng đó.
C. Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng chính là góc giữa đường thẳng đó với hình chiếu của nó lên mặt phẳng đó.
D. Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng chính là góc giữa đường thẳng đó với đường thẳng song song với mặt phẳng đó Câu 7: Cho hàm số 3 2
y = f (x) = x − 3x +12. Tính f '(1) A. -10 B. -3 C. 3 D. 1
Câu 8: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2
y  2x 3x1 tại điểm M 2;  3 có hệ số góc bằng A. 9. B. 5. C. 6. D. 3.
Câu 9: Đạo hàm của hàm y = cos5x
A. y′ = −sin 5x
B. y′ = 5sin 5x C. y′ = 5 − sin 5x D. y′ = 5 − cos5x
Câu 10: Mệnh đề nào sau đây đúng A. (2)' = 2. B. (3)' = 3 . C. (4)' = 0 . D. (C)' =1.
Câu 11: Cho hàm số y = f (x) 3
= x − 2x + 5 . Tính f ′(x)
A. f ′(x) 2 = 3x − 2 .
B. f ′(x) 2 = x − 2.
C. f ′(x) 2 = 3x + 5.
D. f ′(x) 2 = 3x − 2 . x
Câu 12: Đạo hàm của hàm số y = sin x + cos x − 3 là
A. y′ = cos x + sin x .
B. y′ = 2cos x .
C. y′ = cos x − sin x .
D. y′ = sin x − cos x − 3.
Trang 1/5 - Mã đề thi 111
Câu 13: Hàm số nào dưới đây liên tục trên R? A. 2 y = x − 2.. B. 2 y = .
C. y = tan(x +1). D. 3
y = 2x + 3x −1. x
Câu 14: Đạo hàm của hàm số 2
y = 3x + x(x > 0) là A. 1 6x + . B. 1 6x + . C. 1 6x + . D. 1 6x + . 2x x 2 2x 2 x
Câu 15: Chọn khẳng định SAI trong các khẳng định sau:
A. (3x)′ = 3. B. ( n x )′ n 1 = nx − . C. (c)′ =1. D. ( x)′ 1 = ; x > 0. 2 x
Câu 16: Cho hàm số y = cos3x . Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. π π π π y (′ ) = 6 . B. y (′ ) = 3 −
C. y (′ ) = 0 . D. y (′ ) = 6 − . 3 3 3 3
Câu 17: Cho hai hàm số u = u (x) , v = v(x) có đạo hàm, k là hằng số. Khẳng định nào sau đây sai? A. ( .
u v)′ = u .′v .′
B. (u + v)′ = u′ + v .′  1 ′ vC. = − v ≠   0 .
D. (k.u)′ = k.u .′ 2 ( )  v v
Câu 18: Cho hình chóp S.ABCD SA⊥( ABCD) . Khẳng định nào sau đây sai.
A. (SBC)⊥( ABCD) .
B. (SAB)⊥( ABCD) .
C. (SAD)⊥( ABCD).
D. (SAC)⊥( ABCD) .
Câu 19: Cho chóp tam giác S.ABC SA ⊥ ( ABC) , đáy ABC là tam giác vuông tại B,
AC = a 2 , AB = a (tham khảo hình vẽ). Khoảng cách từ C đến (SAB) bằng S A C B A. a 3. B. a . C. . a D. a 2 . 2 2
Câu 20: Giá trị của 5 lim bằng 3 n A. 2023. B. −∞ . C. +∞ D. 0.
Câu 21: Cho hàm số f (x) 3
= 2x + 3x − 5, giá trị của f ′′(2) bằng A. 24 . B. 8 . C. 3. D. 12.
Câu 22: Cho limu = −
v = . lim(u v + bằng n n 5) n 10,lim n 6
Trang 2/5 - Mã đề thi 111 A. - 11. B. 21. C. 9. D. -5.
Câu 23: Hàm số nào sau đây gián đoạn tại x =1? 2 + + A. x + 4 y x x 2 − = B. 2
y = x −3x + 5. C. y = . D. x 1 y = . 2 x +1 x −1 x + 2 Câu 24: lim( 2
x x −8) bằng: x 1 → A. 9 B. 5 C. 2 − D. -8
Câu 25: Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hình chóp đều có đáy là một tam giác đều.
B. Hình chóp đều có tất cả các cạnh bằng nhau
C. Hình chóp đều có các mặt bên là các tam giác đều.
D. Hình chóp đều là hình chóp có đáy là đa giác đều và có chân đường cao trùng với tâm của đa giác đều đó.
Câu 26: Cho hình chóp S.ABC SA⊥( ABC) , góc giữa SB và mặt phẳng ( ABC) là. S A C B A. SBA. B. SAB . C. SBC . D. SCB .
Câu 27: Đạo hàm của hàm số y = 3cot x +1 ( x kπ;k ∈ ) là − − − A. 3 y ' = . B. 3 y ' = . C. 3 y ' = +1. D. 3 y ' = . 2 cos x 2 sin x 2 sin x 2 sin x    
Câu 28: Trong không gian cho hai vectơ u,v tạo với nhau một góc 0
45 , u = 2 và v = 2. Tích vô hướng  . u v bằng A. 1. B. 2. C. 3. D. 2. Câu 29: Hàm số 5
y = x có đạo hàm là A. 6 y ' = 5x . B. 5 y ' = 4x .
C. y ' = 5x . D. 4 y ' = 5x .
Câu 30: Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình 2
S = t + 9t +13, trong đó t được tính bằng giây
(s), S được tính bằng mét (m), vận tốc tức thời của chuyển động tại thời điểm t = 8s
A. 25m / s
B. 149m / s
C. 23m / s
D. 24m / s
Câu 31: Đạo hàm của hàm số 2x +1 y = là x + 3 A. 5 y ' = − . B. 7 y ' = . C. 1 y ' = − . D. 5 y ' = . 2 (x + 3) 2 (x + 3) 2 (x + 3) 2 (x + 3)
Câu 32: Hình lăng trụ đứng ABC.A'B 'C ' có mặt đáy ABC là tam giác vuông cân tại , A biết
AB = AC = a , AB ' = 2a (xem hình vẽ). Tính chiều cao của hình lăng trụ.
Trang 3/5 - Mã đề thi 111 A a C a B A' C' B' A. a 3 . B. a 3 . C. a 3. D. a 6 .. 2 3 2
Câu 33: Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' có cạnh .
a Khoảng cách giữa hai mặt
phẳng (ADD ' A') và(BCC 'B')là A. 2 . a B. . a C. a 2. D. 2a 2.  
Câu 34: Cho hình lập phương ABC .
D EFGH. Tính số đo góc giữa cặp vectơ EH AC. H G E F D C A B A. 45 .° B. 120 .° C. 60 .° D. 90 .°
Câu 35: Trong không gian cho hình chóp S.ABCD SA mp(ABCD), đáy ABCD là hình vuông( hình vẽ
minh họa). Chọn khẳng định sai
A. AB SAD
B. AC SAD
C. AD SAB
D. DC SAD
PHẦN II. TỰ LUẬN (3.0 điểm)
Câu 1:
Tính đạo hàm của hàm số: 2
y = 4x − 2x + 7 .
Câu 2: Cho hình chóp S.ABCD SA ⊥ ( ABCD).Chứng minh rằng DC ⊥ (SAD) . Câu 3: a) Cho hàm số 2x −1 y =
có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến với (C) biết tiếp tuyến này cắt x + 3
các trục Ox, Oy lần lượt tại A, BOA = 7OB .
b) Cho hình lăng trụ đứng ABC.A'B 'C ' có tất cả các cạnh đều bằng 2a . Gọi I là trung điểm của
AA'. Tính khoảng cách từ I đến mặt phẳng ( AB 'C) ? … HẾT…
Trang 4/5 - Mã đề thi 111
Trang 5/5 - Mã đề thi 111 mamon made cautron dapan 1 111 1 D 1 111 2 B 1 111 3 A 1 111 4 B 1 111 5 A 1 111 6 C 1 111 7 B 1 111 8 B 1 111 9 C 1 111 10 C 1 111 11 A 1 111 12 C 1 111 13 D 1 111 14 D 1 111 15 C 1 111 16 C 1 111 17 A 1 111 18 A 1 111 19 C 1 111 20 D 1 111 21 A 1 111 22 A 1 111 23 C 1 111 24 D 1 111 25 D 1 111 26 A 1 111 27 B 1 111 28 B 1 111 29 D 1 111 30 A 1 111 31 D 1 111 32 C 1 111 33 B 1 111 34 A 1 111 35 B 1 113 1 C 1 113 2 A 1 113 3 C 1 113 4 B 1 113 5 D 1 113 6 A 1 113 7 B 1 113 8 C 1 113 9 C 1 113 10 D 1 113 11 B 1 113 12 D 1 113 13 D 1 113 14 C 1 113 15 A 1 113 16 A 1 113 17 C 1 113 18 D 1 113 19 D 1 113 20 A 1 113 21 C 1 113 22 A 1 113 23 C 1 113 24 B 1 113 25 D 1 113 26 A 1 113 27 B 1 113 28 C 1 113 29 B 1 113 30 A 1 113 31 B 1 113 32 B 1 113 33 D 1 113 34 D 1 113 35 D 1 115 1 C 1 115 2 A 1 115 3 C 1 115 4 D 1 115 5 A 1 115 6 C 1 115 7 A 1 115 8 C 1 115 9 A 1 115 10 D 1 115 11 A 1 115 12 C 1 115 13 B 1 115 14 D 1 115 15 D 1 115 16 B 1 115 17 B 1 115 18 C 1 115 19 B 1 115 20 B 1 115 21 A 1 115 22 D 1 115 23 C 1 115 24 D 1 115 25 A 1 115 26 B 1 115 27 C 1 115 28 B 1 115 29 A 1 115 30 B 1 115 31 D 1 115 32 D 1 115 33 D 1 115 34 C 1 115 35 D 1 117 1 A 1 117 2 C 1 117 3 B 1 117 4 B 1 117 5 B 1 117 6 B 1 117 7 A 1 117 8 B 1 117 9 D 1 117 10 A 1 117 11 D 1 117 12 B 1 117 13 D 1 117 14 C 1 117 15 B 1 117 16 C 1 117 17 C 1 117 18 D 1 117 19 A 1 117 20 C 1 117 21 A 1 117 22 A 1 117 23 D 1 117 24 C 1 117 25 A 1 117 26 A 1 117 27 D 1 117 28 C 1 117 29 B 1 117 30 C 1 117 31 A 1 117 32 D 1 117 33 A 1 117 34 A 1 117 35 D
Xem thêm: ĐỀ THI HK2 TOÁN 11
https://toanmath.com/de-thi-hk2-toan-11
Document Outline

  • 111
  • TOÁN 1_1_dapancacmade
    • Table1