Đề cuối học kỳ 2 Toán 11 năm 2022 – 2023 trường THPT Nguyễn Khuyến – Hải Phòng

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh đề kiểm tra đánh giá cuối học kỳ 2 môn Toán 11 năm học 2022 – 2023 trường THPT Nguyễn Khuyến, thành phố Hải Phòng; đề thi có đáp án trắc nghiệm và lời giải chi tiết tự luận.

Trang 1/6 - Mã đề thi 111
SỞ GD&ĐT HẢI PHÒNG
TRƯỜNG THPT NGUYỄN KHUYẾN
ĐỀ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ CUỐI HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2022- 2023
MÔN: TOÁN - LP: 11
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: …………..………..……………………..…… Số báo danh: …………… Mã đề: 111
A.Trắc nghiệm khách quan (7 điểm)
Câu 1. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng
A.
3
lim 0=n
. B.
7
1
lim
n
= +∞
. C.
1
lim 0
3

=


n
. D.
lim 3 0
n
=
.
Câu 2. Nếu
lim 5=
n
u
thì
lim 2 1
n
u
bằng
A.
. B.
4
. C.
3
. D.
7
.
Câu 3. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai
A.
4
lim .
x
x
−∞
= +∞
B.
3
1
lim 0.
x
x
+∞
=
C.
6
1
lim 0.
x
x
+∞
=
D.
6
lim .
x
x
−∞
= −∞
Câu 4. Tính
( )
2
lim 3 2
x
x
bằng:
A. 4. B. 1. C. 0. D.
+∞
.
Câu 5. Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
[ ]
1; 2
và có
( ) ( )
1 3; 2 7ff−= =
. Mệnh đề nào sau đây
đúng.
A. Phương trình
( )
0fx=
vô nghiệm.
B. Phương trình
(
)
0
fx=
có vô số nghiệm .
C. Phương trình
( )
0fx=
có nghiệm thuộc
( )
1; 2
.
D. Phương trình
( )
0fx=
có vô số nghiệm thuộc
( )
1; 2
.
Câu 6. Cho hàm số y = f(x) xác định trên tập số thực R thỏa mãn
3
( ) (3)
lim 1
3
x
fx f
x
=
. Kết quả nào sau
đây là đúng?
A. f’(x) = 1 B. f’(1) = 3 C. f’(3) = 1 D. f’(x) = 3.
Câu 7. Cho hai hàm số
(); ()u ux v vx= =
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai
A.
2
1'
'.
v
vv

=


B.
( )
. ' '. '.uv u v
=
C.
(
)
' '.uv u v
−=
D.
(
)
3. ' 3. '.uu=
Câu 8. Đạo hàm của hàm số
7
y
x=
bằng:
A.
7
'7.yx=
B.
'7.yx=
C.
6
'7.yx
=
D.
' 7.y =
Câu 9. Đạo hàm của hàm số
5
y3
x=
bằng:
A.
' 15 .yx=
B.
5
' 15 .yx
=
C.
4
' 15 .yx=
D.
' 15.y =
Câu 10. Đạo hàm của hàm số
y5x=
bằng:
A.
'5 .yx=
B.
1
'.
25
y
x
=
C.
5
'.
5
y
x
=
D.
5
'.
25
y
x
=
Câu 11. Cho hai hàm số
(); ()u ux v vx= =
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng
A.
( )
' ' '.uv uv+=+
B.
'
'
.
'
uu
vv

=


C.
'
2
11
.
vv

=


D.
( )
. ' '. 'uv u v=
Câu 12. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai
A.
( )
43
'4.xx=
B.
( )
sin 3 ' cos3 .xx=
C.
( )
'
1
.
2
x
x
=
D.
54
(3 ) 15 .xx=
Câu 13. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng
Trang 2/6 - Mã đề thi 111
A.
( )
' ( 1). .
nn
u nu=
B.
( )
1
'.
2
u
u
=
C.
2
11
'.
xx

=


D.
( )
cos ' sin .xx=
Câu 14. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai
A.
(
)
2
1
tan ' .
cos
x
x
=
B.
(
)
cos ' 'sin .u uu
=
C.
( )
2
1
cot ' .
sin
x
x
=
D.
( )
sin ' cos .xx=
Câu 15. Đạo hàm của hàm số
y cos3
x=
bằng:
A.
' sin 3 .yx=
B.
' 3sin 3 .yx=
C.
' 3sin3 .yx
=
D.
' sin 3 .yx=
Câu 16. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD. Có bao nhiêu vectơ khác
0
có điểm đầu là điểm S.
A. 3. B. 4. C. 5. D. 20.
Câu 17. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông,
SA
vuông góc với đáy. SD vuông góc
với đường thẳng nào sau đây ?
A.CD. B.SB. C. BD. D.BC.
Câu 18. Đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng
( )
α
nếu thỏa mãn điều kiện nào sau
A. Đưng thẳng d vuông góc với hai đường thng nằm trong mặt phẳng
( )
α
.
B. Đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng song song nằm trong mặt phẳng
(
)
α
.
C. Đưng thẳng d vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau nằm trong mặt phẳng
(
)
α
.
D. Đưng thẳng d vuông góc với một đường thng bất kì nằm trong mặt phẳng
( )
α
.
Câu 19. Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D'. Khẳng định nào sau đây sai ?
A.
A C BD
′′
B.
'BD BC
C.
'BB BC
D.
'CC AB
Câu 20. Mệnh đề nào sau đây sai
A. Khong cách gia hai đường thẳng song song là khoảng cách từ một điểm bất kì thuộc đường
thng này tới đường thẳng kia.
B. Khong cách từ một đường thẳng ti một mặt phẳng song song là khoảng cách từ một điểm
bất kì thuộc đường thẳng tới mặt phẳng.
C. Khong cách từ một đường thẳng tới một mặt phẳng song song là khoảng cách từ một điểm
bất kì thuộc mặt phẳng tới đường thẳng.
D. Khong cách gia hai mặt phẳng song song là khoảng cách từ một điểm bất kì thuộc mt
phẳng này ti mặt phẳng kia.
Câu 21. Tính
23
lim
54
n
n
+
ta được kết quả là
A.
3
4
. B.
3
4
. C.
2
5
. D.
0
.
Câu 22. Tính
( )
2
1
lim 3 2 5
x
xx
−+
ta được kết quả là
A. 3. B. -1. C. 6. D. 11.
Câu 23. Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số
2
35yx x=−+
tại điểm
0
2x =
là:
A. -2. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 24. Đạo hàm của hàm số
2 35yx x=+−
là:
A.
1
'2
3
y
x
= +
. B.
1
'2
23
y
x
= +
. C.
3
'2
3
y
x
= +
. D.
3
'2
23
y
x
= +
.
Câu 25. Đạo hàm của hàm số
2
49yx x= ++
là
A.
2
2
'
49
x
y
xx
+
=
++
. B.
2
1
'
49
y
xx
=
++
. C.
2
24
'
49
x
y
xx
+
=
++
. D.
2
1
'
2 49
y
xx
=
++
.
Câu 26. Đạo hàm của hàm số
2sin 5cosyxx=
là
A.
' 2cos 5siny xx=
. B.
' 2cos 5siny xx=−−
.
C.
' 2cos 5siny xx= +
. D.
' 2cos 5siny xx=−+
.
Trang 3/6 - Mã đề thi 111
Câu 27. Đạo hàm của hàm số
(
)
sin 5 1yx= +
là
A.
( )
' 5cos 5 1yx=−+
. B.
( )
' 5cos 5 1yx= +
.
C.
( )
' cos 5 1yx=−+
. D.
( )
' cos 5 1yx
= +
.
Câu 28. Đạo hàm của hàm số
1 cosyx=
là
A.
1
'
2. 1 cos
y
x
=
. B.
sin
'
2 1 cos
x
y
x
=
.
C.
sin
'
2 1 cos
x
y
x
=
. D.
sin
'
1 cos
x
y
x
=
.
Câu 29. Đạo hàm cấp hai của hàm số
3
21
yx x=+−
là
A.
2
'' 3 2yx
= +
. B.
'' 6 1yx
=
. C.
'' 6 .yx=
D.
'' 6.y =
Câu 30. Đạo hàm cấp hai của hàm số
sin 5yx=
là
A.
'' 25sin 5yx=
. B.
'' 25sin 5
yx=
. C.
'' 5cos5yx=
. D.
'' 5 cos 5yx=
.
Câu 31. Cho nh chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông. Cạnh bên SA vuông góc vi đáy. Khi
đó mặt phẳng nào vuông góc vi CD
A.
( ).SBC
B.
()SCD
. C.
()
SAD
. D.
()SAB
.
Câu 32. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông. Cạnh bên SA vuông góc vi đáy. Khi
đó đường thẳng nào sau vuông góc với CD
A.
SD
. B.
SB
. C.
SC
. D.
AC
.
Câu 33. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông. Cạnh bên SA vuông góc với đáy. Khi
đó góc gia đường thng SC với mặt phẳng (ABCD) là
A.
SBA
. B.
SDA
. C.
SCA
. D.
SDB
.
Câu 34. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông. Cạnh bên SA vuông góc vi đáy. Mt
phẳng vuông góc với mặt
( )
SBC
là
A.
(
)
SAD
. B.
( )
SAC
. C.
( )
.SCD
D.
( )
SAB
.
Câu 35. Cho nh chóp S.ABCD có đáy ABCD là nh vuông. Cạnh bên SA vuông góc vi đáy.
Khong cách từ điểm C tới mặt phẳng
(
)
SAD
là
A.
CS
. B.
CA
. C.
CB
. D.
CD
.
B. Tự luận (3điểm)
Câu 1. nh đạo hàm của hàm số sau
2
3 29y xx= −+
Câu 2. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh
a
. Cạnh bên
5
SA a=
SA
vuông góc với mặt phẳng (ABCD). Tính khoảng cách từ điểm A tới mặt phẳng
( )
SBC
.
Câu 3. Cho a,b các s dương. Biết
(
)
3
2 32
7
lim 9 27 5
27
x
x ax x bx
+∞
+ +=
. Tính giá tr của biểu
thc
92Pab=
?
Câu 4. Cho hàm số
( )
1
21
x
y
x
=
+
đồ thị
( )
C
. Gọi điểm
( )
00
;Mx y
với
0
1x >−
điểm thuộc
( )
C
. Biết tiếp tuyến của
(
)
C
tại điểm
M
cắt trục hoành, trục tung lần lượt tại hai điểm phân biệt
A
,
B
tam giác
OAB
trọng tâm
G
nằm trên đường thẳng
:4 0d xy+=
. Tính giá trị của
P=
00
42xy+
?
........................Hết........................
Trang 4/6 - Mã đề thi 111
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II
MÔN: TOÁN - LỚP: 11 - NĂM HỌC 2022 2023
MÃ ĐỀ: 111
A.Trắc nghiệm khách quan (7 điểm): Mỗi câu trả lời đúng được 0,2 điểm.
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đáp án
C
C
D
A
C
C
B
C
C
D
Câu
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Đáp án
A
B
C
C
C
B
A
C
B
C
Câu
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Đáp án
C
C
B
D
A
C
B
C
C
A
Câu
31
32
33
34
35
Đáp án
C
A
C
D
D
B. Tự luận (3 điểm)
Câu
Đáp án
Điểm
Câu 1.
nh đạo hàm của hàm số sau
2
3 29y xx
= −+
(
)
2
2
3 2 9'
'
23 2 9
xx
y
xx
−+
=
−+
22
6 2 31
23 29 3 29
xx
xx xx
−−
= =
−+ −+
0,5
0,5
Câu 2.
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh
a
. Cạnh bên
5SA a=
SA
vuông góc vi mặt phẳng (ABCD). Tính khoảng ch t điểm A ti mt
phẳng
(
)
SBC
.
a
a
2
H
S
A
B
D
C
Kẻ
AH SB
( )
CB SAB CB AH ⇒⊥
(
)
AH SCB⇒⊥
( )
( )
,d A SBC AH⇒=
2 2 2222
1 1 1 11 6
55AH SA AB a a a
= + = +=
30
6
a
AH⇒=
0,25
0,25
0,25
0,25
Câu 3.
Cho a,b là các s dương. Biết
(
)
3
2 32
7
lim 9 27 5
27
x
x ax x bx
+∞
+ +=
. Tính giá tr
của biểu thức
92Pab=
?
5a
Trang 5/6 - Mã đề thi 111
(
)
(
)
(
)
33
2 32 2 32
lim 9 27 5 lim 9 3 27 5 3
xx
x ax x bx x ax x x bx x
+∞ +∞

−− + += −− + +


(
)
(
)
3
2 32
lim 9 3 lim 27 5 3
xx
x ax x x bx x
+∞ +∞
= + +−
.
(
)
2
lim 9 3 lim
6
( 9 3)
xx
ax a
x ax x
a
x
x
+∞ +∞
−−
−− = =
−+
(
)
(
)
2
3
32
2
33
32 32 2
5
lim 27 5 3 lim
27 5 3 27 5 9
xx
bx
x bx x
x bx x x bx x
+∞ +∞
+
+ +− =
+++ +++
2
2
2
2
33
33
5
lim
27
55
27 3 27 9
x
xb
b
x
bb
x
xx xx
+∞

+


= =



++ + ++ +




Do đó
7
9 2 14
6 27 27
ab
ab
+ = −=
0,25
0,25
Câu 4.
Cho hàm số
( )
1
21
x
y
x
=
+
đồ thị
( )
C
. Gọi điểm
( )
00
;Mx y
với
0
1
x >−
là
điểm thuộc
( )
C
. Biết tiếp tuyến của
( )
C
tại điểm
M
cắt trục hoành, trục tung lần
lượt tại hai điểm phân biệt
A
,
B
tam giác
OAB
trọng tâm
G
nằm trên
đường thẳng
:4 0d xy+=
. Tính giá trị của P =
00
42xy+
?
( )
1
21
x
y
x
=
+
( )
2
1
0, 1
1
yx
x
= > ≠−
+
.
Tiếp tuyến của
(
)
C
tại điểm
( )
00
;Mx y
có phương trình:
( )
( )
( )
0
0
2
0
0
1
1
21
1
x
y xx
x
x
= −+
+
+
( )
d
.
Ta có :
2
0
0
1
;0
22
x
Ax

++


,
( )
2
00
2
0
21
0;
21
xx
B
x

−−


+

suy ra
(
)
22
00 0 0
2
0
21
1
;
6 36
61
xx x x
G
x

−−
−++


+

.
:4 0Gd xy +=
ta có:
( )
22
00 0 0
2
0
21
1
4. 0
6 36
61
xx x x
x

−−
−+++ =

+

( )
( )
2
00
2
0
1
2 12 0
21
xx
x

−+ =


+

( )
( )
( )
2
00
2
0
2 10 1
1
22
21
xx
x
−=
=
+
.
( )
2
00
1: 2 1 0xx −=
không xảy ra vì lúc này
ABO≡≡
.
( )
( )
2
0
1
2: 2
21x
=
+
( )
2
0
1
1
4
x +=
( )
( )
0
0
1
1N
2
3
1L
2
x
x
=− >−
=− <−
.
0,25
Trang 6/6 - Mã đề thi 111
Với
0
1
2
x =
0
3
2
y⇒=
00
42 5Px y⇒= + =
.
0,25
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT HẢI PHÒNG
ĐỀ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ CUỐI HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT NGUYỄN KHUYẾN NĂM HỌC 2022- 2023
MÔN: TOÁN - LỚP: 11
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: …………..………..……………………..…… Số báo danh: …………… Mã đề: 111
A.Trắc nghiệm khách quan (7 điểm)

Câu 1. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng n A. 1 3 lim n   = 0 . B. lim = +∞ . C. 1 lim =   0. D. lim3n = 0. 7 n  3 
Câu 2. Nếu limu = thì lim 2u − bằng n 1 n 5
A. 16. B. 4 . C. 3. D. 7 .
Câu 3. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai A. 4 lim x 1 1 = . +∞ B. lim = 0. C. lim = 0. D. 6 lim x = . −∞ x→−∞ 3 x→+∞ x 6 x→+∞ x x→−∞
Câu 4. Tính lim(3x − 2) bằng: x→2 A. 4. B. 1. C. 0. D. +∞ .
Câu 5. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên [ 1; − 2] và có f (− ) 1 = 3; f (2) = 7
. Mệnh đề nào sau đây
đúng. A. Phương trình f (x)=0 vô nghiệm.
B. Phương trình f (x) = 0 có vô số nghiệm .
C. Phương trình f (x) = 0 có nghiệm thuộc ( 1; − 2) .
D. Phương trình f (x) = 0 có vô số nghiệm thuộc ( 1; − 2) .
Câu 6. Cho hàm số y = f(x) xác định trên tập số thực R thỏa mãn
f (x) − f (3) lim = 1. Kết quả nào sau x→3 x − 3 đây là đúng? A. f’(x) = 1 B. f’(1) = 3 C. f’(3) = 1 D. f’(x) = 3.
Câu 7. Cho hai hàm số u = u(x);v = v(x) . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai
A. 1  −v' ' =   .
B. (u.v)' = u '.v'.
C. (u v)' = u '− v .′
D. (3.u)' = 3.u '. 2  v v
Câu 8. Đạo hàm của hàm số 7 y = x bằng: A. 7
y ' = 7x .
B. y ' = 7x . C. 6
y ' = 7x .
D. y ' = 7.
Câu 9. Đạo hàm của hàm số 5 y = 3 − x bằng: A. y ' = 15 − . x B. 5 y ' = 15 − x . C. 4 y ' = 15 − x . D. y ' = 15. −
Câu 10. Đạo hàm của hàm số y = 5x bằng:
A. y ' = 5 x. B. 1 y ' = . C. 5 y ' = . D. 5 y ' = . 2 5x 5x 2 5x
Câu 11. Cho hai hàm số u = u(x);v = v(x) . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ' '
A.(u + v)' = u '+ v'.
B. u u ' =  1  1   . C. = −   . D. ( .
u v)' = u '.v' v v' 2  v v
Câu 12. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai A.( 4 x ) 3
' = 4x . B. (sin3x)' = cos3 .x C. ( x)' 1 = . D. 5 4
(3x ) =15x . 2 x
Câu 13. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng Trang 1/6 - Mã đề thi 111 A.( n )'   − = ( −1). n u n u . B. ( u ) 1 ' = . C. 1 1 ' =   .
D. (cos x)' = sin .x 2 u 2  x x
Câu 14. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai A. ( x) 1 tan ' =
. B. (cosu)' = u − 'sin . u C. ( x) 1 cot ' = .
D. (sin x)' = cos .x 2 cos x 2 sin x
Câu 15. Đạo hàm của hàm số y = cos3x bằng:
A. y ' = sin 3 .x
B. y ' = 3sin 3 .x C. y ' = 3 − sin 3 . x
D. y ' = −sin 3 .x
Câu 16. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD. Có bao nhiêu vectơ khác 0 có điểm đầu là điểm S.
A. 3. B. 4. C. 5. D. 20.
Câu 17. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc với đáy. SD vuông góc
với đường thẳng nào sau đây ? A.CD. B.SB. C. BD. D.BC.
Câu 18. Đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng (α ) nếu thỏa mãn điều kiện nào sau
A. Đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng nằm trong mặt phẳng(α ) .
B. Đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng song song nằm trong mặt phẳng(α ) .
C. Đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau nằm trong mặt phẳng(α ) .
D. Đường thẳng d vuông góc với một đường thẳng bất kì nằm trong mặt phẳng(α ) .
Câu 19. Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D'. Khẳng định nào sau đây sai ?
A. AC′ ⊥ BD B. BD' ⊥ BC C. BB ' ⊥ BC
D. CC ' ⊥ AB
Câu 20. Mệnh đề nào sau đây sai
A. Khoảng cách giữa hai đường thẳng song song là khoảng cách từ một điểm bất kì thuộc đường
thẳng này tới đường thẳng kia.
B. Khoảng cách từ một đường thẳng tới một mặt phẳng song song là khoảng cách từ một điểm
bất kì thuộc đường thẳng tới mặt phẳng.
C. Khoảng cách từ một đường thẳng tới một mặt phẳng song song là khoảng cách từ một điểm
bất kì thuộc mặt phẳng tới đường thẳng.
D. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng song song là khoảng cách từ một điểm bất kì thuộc mặt
phẳng này tới mặt phẳng kia. Câu 21. Tính 2n − 3 lim ta được kết quả là 5n + 4 A. 3 . B. 3 − . C. 2 . D. 0 . 4 4 5 Câu 22. Tính lim( 2
3x − 2x + 5) ta được kết quả là x 1 → A. 3. B. -1. C. 6. D. 11.
Câu 23. Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2
y = x − 3x + 5 tại điểm x = 2 là: 0 A. -2. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 24. Đạo hàm của hàm số y = 2x + 3x − 5 là: A. 1 y ' = 2 + . B. 1 y ' = 2 + . C. 3 y ' = 2 + . D. 3 y ' = 2 + . 3x 2 3x 3x 2 3x
Câu 25. Đạo hàm của hàm số 2
y = x + 4x + 9 là A. x + 2 y ' + = . B. 1 y ' = . C. 2x 4 y ' = . D. 1 y ' = . 2 x + 4x + 9 2 x + 4x + 9 2 x + 4x + 9 2 2 x + 4x + 9
Câu 26. Đạo hàm của hàm số y = 2sin x − 5cos x
A. y ' = 2cos x − 5sin x . B. y ' = 2
− cos x − 5sin x .
C. y ' = 2cos x + 5sin x . D. y ' = 2
− cos x + 5sin x . Trang 2/6 - Mã đề thi 111
Câu 27. Đạo hàm của hàm số y = sin (5x + ) 1 là A. y ' = 5 − cos(5x + ) 1 .
B. y ' = 5cos(5x + ) 1 .
C. y ' = −cos(5x + ) 1 .
D. y ' = cos(5x + ) 1 .
Câu 28. Đạo hàm của hàm số y = 1− cos x A. 1 y ' − = . B. sin ' x y = . 2. 1− cos x 2 1− cos x C. sin ' x y = . D. sin ' x y = . 2 1− cos x 1− cos x
Câu 29. Đạo hàm cấp hai của hàm số 3
y = x + 2x −1 là A. 2
y ' = 3x + 2 . B. y '' = 6x −1.
C. y ' = 6 .x D. y '' = 6.
Câu 30. Đạo hàm cấp hai của hàm số y = sin 5x A. y '' = 2
− 5sin 5x . B. y '' = 25sin 5x . C. y ' = 5cos5x . D. y ' = 5 − cos5x .
Câu 31. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông. Cạnh bên SA vuông góc với đáy. Khi
đó mặt phẳng nào vuông góc với CD
A. (SBC). B. (SCD) . C. (SAD). D. (SAB) .
Câu 32. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông. Cạnh bên SA vuông góc với đáy. Khi
đó đường thẳng nào sau vuông góc với CD A. SD . B. SB . C. SC . D. AC .
Câu 33. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông. Cạnh bên SA vuông góc với đáy. Khi
đó góc giữa đường thẳng SC với mặt phẳng (ABCD) là A.SBA. B.SDA . C.SCA. D.SDB .
Câu 34. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông. Cạnh bên SA vuông góc với đáy. Mặt
phẳng vuông góc với mặt (SBC) là
A. (SAD). B. (SAC).
C. (SCD). D. (SAB) .
Câu 35. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông. Cạnh bên SA vuông góc với đáy.
Khoảng cách từ điểm C tới mặt phẳng (SAD) là A.CS . B.CA .
C. CB . D. CD . B. Tự luận (3điểm)
Câu 1.
Tính đạo hàm của hàm số sau 2
y = 3x − 2x + 9
Câu 2. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Cạnh bên SA = a 5 và SA
vuông góc với mặt phẳng (ABCD). Tính khoảng cách từ điểm A tới mặt phẳng (SBC) .
Câu 3. Cho a,b là các số dương. Biết x ax x + bx + =
. Tính giá trị của biểu x→+∞ ( 2 3 3 2 ) 7 lim 9 27 5 27
thức P = 9a − 2b? Câu 4. Cho hàm số x −1 y =
có đồ thị là (C). Gọi điểm M (x ; y với x > 1 − là điểm thuộc 0 0 ) 2(x + ) 1 0
(C). Biết tiếp tuyến của (C) tại điểm M cắt trục hoành, trục tung lần lượt tại hai điểm phân biệt A,
B và tam giác OAB có trọng tâm G nằm trên đường thẳng d : 4x + y = 0 . Tính giá trị của P= 4x + 2y 0 0 ?
........................Hết........................ Trang 3/6 - Mã đề thi 111
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II
MÔN: TOÁN - LỚP: 11 - NĂM HỌC 2022 – 2023 MÃ ĐỀ: 111
A.Trắc nghiệm khách quan (7 điểm): Mỗi câu trả lời đúng được 0,2 điểm. Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đáp án C C D A C C B C C D Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Đáp án A B C C C B A C B C Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Đáp án C C B D A C B C C A Câu 31 32 33 34 35 Đáp án C A C D D
B. Tự luận (3 điểm) Câu Đáp án Điểm
Tính đạo hàm của hàm số sau 2
y = 3x − 2x + 9 ( 2 3x − 2x + 9)' 0,5 Câu 1. y ' = 2 2 3x − 2x + 9 6x − 2 3x −1 = = 0,5 2 2 2 3x − 2x + 9 3x − 2x + 9
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Cạnh bên SA = a 5
SA vuông góc với mặt phẳng (ABCD). Tính khoảng cách từ điểm A tới mặt phẳng (SBC) . S H a 2 a 5 A B Câu 2. D a C Kẻ AH SB
CB ⊥ (SAB) ⇒ CB AH
AH ⊥ (SCB) 0,25 ⇒ d ( ,
A (SBC)) = AH 1 1 1 1 1 6 0,25 = + = + = 2 2 2 2 2 2 AH SA AB 5a a 5a 0,25 a 30 ⇒ AH = 6 0,25
Cho a,b là các số dương. Biết x ax x + bx + = . Tính giá trị x→+∞ ( 2 3 3 2 ) 7 lim 9 27 5 27
Câu 3. của biểu thức P = 9a − 2b? Trang 4/6 - Mã đề thi 111   − − + + = − − − + + − →+∞ ( 2 3 3 2 x ax x bx
) →+∞( 2x ax x) (3 3 2 lim 9 27 5 lim 9 3 27x bx 5 3x x x ) = − − − + + − →+∞ ( 2 x ax x) →+∞(3 3 2 lim 9 3 lim 27x bx 5 3x x x ). −axa 0,25 •
x ax x = = x→+∞ ( 2 lim 9 3 ) lim x→+∞ a 6 x( 9 − + 3) x bx x bx x + • + + − = x→+∞ ( ) 2 3 3 2 5 lim 27 5 3 lim x→+∞ ( 3 2 27x + bx + 5)2 3 3 3 2 2
+ 3x 27x + bx + 5 + 9x 2  5 x b  +  2  = lim  x b = →+∞ 2 x     27 2 b 5 b 5  3  + +  + 3 x 27 3 27 + + + 9 3 3  x x x x      0,25 − Do đó a b 7 + =
⇔ 9a − 2b = 14 − 6 27 27 Cho hàm số x −1 y =
có đồ thị là (C). Gọi điểm M (x ; y với x > 1 − là 0 0 ) 2(x + ) 1 0
điểm thuộc (C). Biết tiếp tuyến của (C) tại điểm M cắt trục hoành, trục tung lần
lượt tại hai điểm phân biệt A , B và tam giác OAB có trọng tâm G nằm trên
đường thẳng d : 4x + y = 0 . Tính giá trị của P = 4x + 2y 0 0 ? x −1 y = 1 ⇒ y′ = > 0, x ∀ ≠ 1 − . 2(x + ) 1 (x + )2 1
Tiếp tuyến của (C) tại điểm M (x ; y có phương trình: 0 0 ) 1 x −1 y = x x + (d ) . 2 ( 0 ) 0 (x +1 2 x +1 0 ) ( 0 ) 2    2  Ta có : x 1 − − 0 A x 2x 1  − + x + ;0 , 0 0   0 B 0;  2 2  2   Câu 4.  2  (x +1 0 )   2 2  suy ra x x 1 x − 2x −1 0 0 0 0 G  − + + ;   . 6 3 6 6(x )2 1  +  0,25 0  2 2  
G d : 4x + y = 0 ta có: x x 1 x − 2x −1 0 0 0 0 4.− + +  + = 0  6 3 6  6(x + )2 1 0 2
x − 2x −1 = 0 1 0 0 ( )  ⇔ (   2 1
x − 2x −1  2 − +  = 0 ⇔  1 . 0 0 ) 2(x )2 1  + = 2 2 2 ( )  0  2  ( x +1 0 ) ( ) 2
1 :x − 2x −1 = 0 không xảy ra vì lúc này A B O . 0 0  1 x = − > 1 − N  0 ( ) ( ) 1 2 : 1 = 2 ⇔ (x +1 = 2 ⇔ . 0 )2  2(x + )2 1 4  3 0 x = − < 1 − L 0 ( )  2 Trang 5/6 - Mã đề thi 111 0,25 Với 1 x = − 3
y = − ⇒ P = 4x + 2y = 5 − . 0 2 0 2 0 0 Trang 6/6 - Mã đề thi 111