Đề cuối học kỳ 2 Toán 11 năm 2022 – 2023 trường THPT Trần Đại Nghĩa – Vĩnh Long

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 11 năm học 2022 – 2023 trường THPT Trần Đại Nghĩa, tỉnh Vĩnh Long; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 134 – 256.

Mã đ 134 Trang 1/4
S GD - ĐT VĨNH LONG ĐỀ KIM TRA CUI HC K II - NĂM HC 2022 2023
TRƯỜNG THPT TRN ĐẠI NGHĨA MÔN: TOÁN KHI 11
Thi gian làm bài 90 phút (Không k thi gian phát đề)
(Đề gm 50 câu trc nghim)
Câu 1. y chn cp s nhân trong các dãy s được cho sau đây:
A.
4
1
2
+= nu
n
B.
1
4
1
=
n
n
u
C.
2
4
1
=
n
n
u
D.
4
1
2
= nu
n
Câu 2. Một bình chứa
2
bi xanh,
2
bi đỏ,
4
bi trắng. Lấy ngẫu nhiên
2
viên bi. Xác suất để ly được
2
viên bi trắng là:
A. . B. . C. D. .
Câu 3. Có bao nhiêu cách cho một dãy s?
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 4. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hai đường thng cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song.
B. Hai mt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song.
C. Hai mt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song.
Câu 5. Cho hình hộp ch nht
.''' 'ABCD A B C D
. Khi đó, vectơ bằng vectơ
là vectơ nào dưới đây?
A.
CD

. B.
''BA

. C.
''DC

. D.
BA

.
Câu 6. Dùng quy np chứng minh mệnh đề cha biến
()An
đúng với mọi số t nhiên
np
(
p
là mt s
t nhiên). Ở bước 1 (bước cơ s) ca chứng minh quy nạp, bắt đầu vi
n
bằng:
A.
1.n =
B.
.np=
C.
.np>
D.
.np
Câu 7. Khẳng định nào sau đâyđúng?
A. Hình biểu diễn ca một hình bình hành là một hình bình hành.
B. Hình biểu diễn ca một hình vuông là một hình vuông.
C. Hình biểu diễn ca một hình chữ nhật là một hình chữ nht.
D. Hình biểu diễn ca một hình thoi là một hình thoi.
Câu 8. Cho A và
A
là hai biến c đối nhau. Chọn khẳng định đúng.
A.
() 1 ().PA PA= +
B.
() () ().PA P PA= Ω+
C.
() 1 ().PA PA= +
D.
() 1 ().PA PA=
Câu 9. Hàm số nào trong các hàm số sau liên tục trên R?
A.
1
()
2
fx
x
=
B.
3
()
2
fx
x
=
C.
2
1
()
2
=
+
fx
x
D.
1
()
2
fx
x
=
Câu 10. y s nào sau đây có giới hạn bằng
0
?
A.
5
3
n



. B.
1
3
n



. C.
4
e
n



. D.
5
3
n



.
Câu 11. Trong không gian, các mệnh đề dưới đây mệnh đề nào đúng?
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thng th ba thì song song với nhau.
B. Hai đường thng vuông góc với nhau thì chúng cắt nhau.
C. Cho hai đường thẳng song song, đường thẳng nào vuông góc với đường thng th nhất thì cũng
vuông góc với đường thng th hai.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thng th ba thì vuông góc với nhau
Câu 12. Cho các hàm số
(), ()u ux v vx= =
là các hàm s có đạo hàm ti x
; , 1.n Nn∈>
Mệnh đề nào sau
đây sai?
A.
/
/
2
1
, 0.
v
v
vv

=


B.
( )
/
/
. ..ku ku=
C.
( )
/
1
( 0)
2
xx
x
= >
D.
( )
/
1
..
nn
x nx
=
ĐỀ CHÍNH THC
Mã đề: 134
Mã đ 134 Trang 2/4
Câu 13. Cho cp s cng gồm 5 số hng:
5 11
1; ; 4; ; 7
22
. Tìm công sai d ca cp s cng.
A.
3
2
d =
. B.
2
5
d =
. C.
5
2
d =
. D.
2
3
d =
.
Câu 14. Phát biểu nào sau đây là đúng ?
A. . B. .
C. ,
( )
1.k <
D. (c hng s ).
Câu 15. Với k là số nguyên dương. Kết quả của giới hạn
0
lim
k
xx
x
A. 0 B.
+∞
C.
0
k
x
D.
−∞
Câu 16. Giả sử ta có
( )
lim
x
fx a
+∞
=
( )
lim
x
gx b
+∞
=
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
( ) ( )
lim
x
f x gx a b
+∞
−=


. B.
( ) ( )
lim . .
x
f x g x ab
+∞
=


.
C.
( ) ( )
lim
x
f x gx a b
+∞
+=+


. D.
( )
( )
lim
x
fx
a
gx b
+∞
=
.
Câu 17. Cho hàm số
( )
y fx=
xác đnh trên
( )
;ab
( )
0
;x ab
. Đạo hàm của hàm số
( )
y fx=
ti
điểm
0
x
A.
( )
0
0
' lim
x
x
fx
y
=
. B.
( )
0
0
' lim
y
y
fx
x
∆→
=
.
C.
( )
0
0
' lim
x
y
fx
x
=
. D.
( )
0
0
' lim
x
y
fx
x
∆→
=
.
Câu 18. Cho một đường thng song song với mặt phng . Có bao nhiêu mặt phng cha
song song vi ?
A. vô số. B. . C. . D. .
Câu 19. Hàm số y = cosx có đạo hàm là
A. y
/
= sinx. B.
xsin
1
y
/
=
. C. y
/
= - cosx. D. y
/
= -sinx.
Câu 20. Trong không gian tập hp tt c các đim M cách đều hai điểm cố định A và B là
A. Đưng trung trc ca đon thng AB. B. Đưng thẳng qua A và vuông góc với AB.
C. Mt phng vuông góc với AB tại A. D. Mt phng trung trc của đoạn thng AB.
Câu 21. Cho cp s nhân
()
n
u
vi
1
1
3; .
2
uq= =
S 222 là số hng th mấy ca
()
n
u
?
A. S hng th 12 B. Không là số hng ca cp s đã cho
C. S hng th 11 D. S hng th 9
Câu 22. Cho hình tứ diện đều ABCD. Góc giữa
AC

CB

bằng
A.
0
60 .
B.
0
120 .
C.
0
30 .
D.
0
45 .
Câu 23. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
32
31yx x=−+
tại điểm
(3;1)A
có hệ số góc là
A.
9
. B.
3
. C.
9
. D.
3
.
Câu 24. Cho hình hộp
..ABCD A B C D
′′
Mt phng
( )
′′
AB D
song song vi mt phẳng nào trong các mặt
phẳng sau đây?
A.
( )
BDA
. B.
( )
′′
ACC
. C.
( )
BCA
. D.
( )
BC D
.
Câu 25. Cho cp s cng
( )
n
u
với
1
2u =
và công sai
3.d =
Tng ca 6 s hng đầu tiên của cp s
cộng đã cho bằng
A. 64. B. 57. C. 60. D. 55.
1
lim 0
n
=
lim 0
n
q =
( )
1q >
1
lim 0
k
n
=
lim
n
uc=
a
( )
P
a
( )
P
2
1
0
Mã đ 134 Trang 3/4
Câu 26. Cho
111 1
...
1.2 2.3 3.4 .( 1)
n
S
nn
=++++
+
vi
nN
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
.
3
n
n
S
n
+
=
+
B.
.
1
n
n
S
n
=
+
C.
1
.
n
n
S
n
=
D.
1
.
2
n
n
S
n
+
=
+
Câu 27. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD hình chữ nhật, . Trong các tam giác sau
tam giác nào không phi là tam giác vuông?
A.
.SAB
B.
.SBC
C.
.SCD
D.
.SBD
Câu 28. Đạo hàm của hàm số
42
21yx x=−+
A.
3
'4yx x=
. B.
3
'4 4yxx=
. C.
3
'2yx x=
. D.
3
'4 2yxx=
.
Câu 29. Hàm s
()y fx=
liên tục tại điểm
0
x
khi nào?
A.
0
lim ( ) (0)
xx
fx f
=
. B.
0
()0fx =
. C.
0
0
lim ( ) ( )
xx
fx fx
=
. D.
0
lim () ()
xx
fx fx
=
.
Câu 30. Vi
*
nN∀∈
, tính tổng
22
11 1
2 1 ... ...
22 2
n
S
= ++ + + + +
A.
3.S =
B.
6.S =
C.
5.S =
D.
4.S =
Câu 31. Trong các dãy s sau, dãy số nào lày số tăng?
A.
21
2
n
n
n
u
=
. B.
1
2
n
n
u

=


. C.
( )
1.
n
n
u =
D.
2
1
1
n
u
n
=
+
.
Câu 32. Cho
,AB
là hai biến c độc lập cùng liên quan đến phép th
T
, xác suất xảy ra biến c
A
1
2
,
xác suất xảy ra biến c
B
1
4
. Xác suất để xảy ra biến c
A
B
là:
A.
1
(.) .
4
P AB =
B.
3
(.) .
4
P AB =
C.
1
(.) .
8
P AB =
D.
7
(.) .
8
P AB =
Câu 33. Đạo hàm của hàm số
( )
3 1 cosyx x=
A.
' 3cos (3 1) siny xx x= +−
. B.
' 3cos (3 1) siny xx x= −−
.
C.
' 3cosyx=
. D.
( )
' 3 1 sinyx x=−−
.
Câu 34. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình chữ nhật,
SA
vuông góc mặt đáy
( ).ABCD
Khẳng định
nào sau đây đúng?
A.
( ) ( ).SCD SAB
B.
( ) ( ).ABCD SCD
C.
( ) ( ).SBC SAB
D.
( ) ( ).SBD SAC
Câu 35. Tính giới hạn
( )
42
lim 2 1
x
xx
−∞
++
.
A.
−∞
. B.
0
. C.
1
. D.
+∞
.
Câu 36. Cho hàm số
( )
22
2sin 3cosfx x x=
.Khi đó
3
6
a
f
b
π

=


, mệnh đề nào sau đây sai?
A.
7ab+=
B.
. 10ab=
C.
22
29ab+=
D.
5ab−=
Câu 37. Cho t diện
ABCD
tam giác
BCD
đều cnh
a
,
AB
vuông góc
()BCD
,
2a.AB =
M
trung
điểm đoạn
AD
, gọi
ϕ
là góc gia
CM
vi
()BCD
. Khi đó:
A.
23
tan .
3
ϕ
=
B.
6
tan .
3
ϕ
=
C.
3
tan .
2
ϕ
=
D.
32
tan .
2
ϕ
=
Câu 38. Cho hình chóp
.S ABC
ABC
là tam giác vuông tại
B
( )
SA ABC
. Gọi
AH
là đường cao
ca tam giác
SAB
, thì khẳng định nào sau đây đúng?
A.
.SC AC
B.
.AB AC
C.
.AH SA
D.
.AH BC
Câu 39. S nghiệm của phương trình
5432
10000 10000 29999 29999 3 3x x x xx+ + + −=
A. 2. B. 5. C. 3. D. 4.
( )
SA ABCD
Mã đ 134 Trang 4/4
Câu 40. Cho a, b, c lập thành cấp s cộng, đẳng thức nào sau đây là đúng?
A.
22
2a 2 2a c b bc ac−= +
. B.
22
2a 2 2a c b bc ac−= +
.
C.
22
2a 2 2a c b bc ac+= + +
. D.
22
2a 2 2a c b bc ac+= +
.
Câu 41. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác đều
ABC
cnh
a
,
SA
vuông góc mặt phng
()
ABC
.
2
a
SA =
Góc
ϕ
gia hai mt phng
()ABC
()SBC
bằng
A.
0
90 .
B.
0
45 .
C.
0
60 .
D.
0
30 .
Câu 42. Cho hai số thực
,
ab
thoả mãn
2
3
lim 3
3
x
x ax b
x
++
=
. Giá trị của biểu thức
33
ab+
bằng
A. -3. B. 9. C. 0. D. -27.
Câu 43.
1011 2
2023 2
4 75
lim
13 2
nn a
nb
+−
=
+
(
a
b
ti gin;
, ;0ab Zb∈≠
). Khi đó
2
2a 5a
b
bằng:
A. -2. B. -8. C. -3. D. 8.
Câu 44. Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
′′
,
M
trung điểm ca
BB
. Đt
CA a=

,
CB b=

,
AA c
=

. Khng
định nào sau đây đúng?
A.
1
2
AM b c a=+−


B.
1
2
AM a c b=−+


C.
1
2
AM a c b=+−


D.
1
2
AM b a c
=−+


Câu 45. Mt chất điểm chuyển động phương trình
3
3st t= +
(t tính bằng giây, s nh bằng mét). Tính
vn tc ca chất điểm tại thời điểm
0
2t =
(giây)?
A.
15 /ms
. B.
7/ms
. C.
12 /ms
. D.
14 /ms
.
Câu 46. Cho dãy s
()
n
u
với
1
2
1
1.
.
2 ( n N*)
nn
u
uu
+
=
= + ∀∈
Tng
222 2
1 2 3 1001
...Suuu u=++++
bằng:
A. 1001001. B. 1002001. C. 1002002. D. 1001002.
Câu 47. Tam giác ba đnh của ba trung điểm ba cnh ca tam giác
ABC
được gi tam giác
trung bình của tam giác
ABC
. Ta xây dng dãy các tam giác
111 2 2 2 3 3 3
,,,ABC A BC ABC
sao cho
111
ABC
một tam giác đu cạnh bằng 3. Với mi s nguyên dương
2n
, tam giác
nnn
ABC
tam giác trung bình
ca tam giác
111nnn
ABC
−−
. Với mỗi số nguyên dương
n
, kí hiệu
n
S
tương ứng là diện tích hình tròn ngoại
tiếp tam giác
nnn
ABC
. Tổng
1 2 2023
SS S S
= + +…+
là:
A.
2023
1
41
4
π







. B.
2023
1
31
4
π







. C.
2023
1
1
4
π







. D.
2023
1
21
4
π







.
Câu 48. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông tại
B
,
2A .BC B=
Hình chiếu vuông góc
ca
S
lên mặt phng
()ABC
trùng với trung điểm
H
ca cnh
.BC
Biết góc gia cnh
SA
và mt
phng
()ABC
bằng
0
45
. Tính số đo góc giữa
SA
( ).SBC
A.
0
75 .
B.
0
30 .
C.
0
45 .
D.
0
60 .
Câu 49. Giá tr ca
2023 2022
2023
1
.... 2023
lim
1
x
xx x
x
+ +−
bằng:
A. 2023. B. 1012. C.
2024
.
2023
D.
2023
.
2
Câu 50. Biết hàm số
( ) (2 )y fx f x=
có đạo hàm tại
1x =
bằng
3
và đạo hàm tại
2x =
bằng 10. Tính
đạo hàm hàm số
( ) (4 )fx f x
ti
1x =
A. 23. B. 19. C. 21. D. 17.
---------------Hết---------------
Mã đ 256 Trang 1/4
S GD - ĐT VĨNH LONG ĐỀ KIM TRA CUI HC K II - NĂM HC 2022 2023
TRƯỜNG THPT TRN ĐẠI NGHĨA MÔN: TOÁN KHI 11
Thi gian làm bài 90 phút (Không k thi gian phát đề)
(Đề gm 50 câu trc nghim)
Câu 1. Với k là số nguyên dương. Kết quả của giới hạn
0
lim
k
xx
x
A.
+∞
B.
0
k
x
C.
−∞
D. 0
Câu 2. Cho hình hộp chữ nhật
.''' 'ABCD A B C D
. Khi đó, vectơ bằng vectơ
là vectơ nào dưới đây?
A.
CD

. B.
BA

. C.
''BA

. D.
''DC

.
Câu 3. Cho cấp số cộng gồm 5 số hạng:
5 11
1; ; 4; ; 7
22
. Tìm công sai d của cấp số cộng.
A.
2
5
d =
. B.
3
2
d =
. C.
2
3
d =
. D.
5
2
d =
.
Câu 4. Khẳng định nào sau đâyđúng?
A. Hình biểu diễn của một hình vuông là một hình vuông.
B. Hình biểu diễn của một hình chữ nhật là một hình chữ nhật.
C. Hình biểu diễn của một hình bình hành là một hình bình hành.
D. Hình biểu diễn của một hình thoi là một hình thoi.
Câu 5. Cho một đường thẳng song song với mặt phẳng . Có bao nhiêu mặt phẳng cha và song
song với ?
A. . B. vô số. C. . D. .
Câu 6. Cho các hàm số
(), ()u ux v vx= =
là các hàm s có đạo hàm ti x
; , 1.n Nn∈>
Mệnh đề nào sau
đây sai?
A.
( )
/
/
. ..ku ku=
B.
/
/
2
1
, 0.
v
v
vv

=


C.
( )
/
1
( 0)
2
xx
x
= >
D.
( )
/
1
..
nn
x nx
=
Câu 7. Dùng quy nạp chứng minh mệnh đề cha biến
()An
đúng với mọi số tự nhiên
np
(
p
là một số
tự nhiên). Ở bước 1 (bước cơ s) ca chứng minh quy nạp, bắt đầu với
n
bằng:
A.
.np>
B.
.np=
C.
1.n =
D.
.np
Câu 8. Có bao nhiêu cách cho một dãy số?
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 9. Cho A và
A
là hai biến cố đối nhau. Chọn khẳng định đúng.
A.
() 1 ().PA PA= +
B.
() 1 ().PA PA=
C.
() 1 ().PA PA= +
D.
() () ().PA P PA= Ω+
Câu 10. Trong không gian tập hợp tất cả các đim M cách đều hai điểm cố định A và B là
A. Đường trung trực ca đoạn thẳng AB. B. Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB.
C. Mặt phẳng vuông góc với AB tại A. D. Đưng thẳng qua A và vuông góc với AB.
Câu 11. Trong không gian, các mệnh đề dưới đây mệnh đề nào đúng?
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng th ba thì song song với nhau.
B. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng th ba thì vuông góc với nhau
C. Cho hai đường thẳng song song, đường thẳng nào vuông góc với đường thng th nhất thì cũng
vuông góc với đường thng th hai.
D. Hai đường thẳng vuông góc với nhau thì chúng cắt nhau.
Câu 12. Hàm số y = cosx có đạo hàm là
A. y
/
= -sinx. B. y
/
= - cosx. C. y
/
= sinx. D.
xsin
1
y
/
=
.
a
( )
P
a
( )
P
2
0
1
ĐỀ CHÍNH THC
Mã đề: 256
Mã đ 256 Trang 2/4
Câu 13. y s nào sau đây có giới hạn bằng
0
?
A.
5
3
n



. B.
1
3
n



. C.
4
e
n



. D.
5
3
n



.
Câu 14. Giả sử ta có
( )
lim
x
fx a
+∞
=
( )
lim
x
gx b
+∞
=
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
( ) ( )
lim
x
f x gx a b
+∞
−=


. B.
( )
( )
lim
x
fx
a
gx b
+∞
=
.
C.
( ) ( )
lim . .
x
f x g x ab
+∞
=


. D.
( ) ( )
lim
x
f x gx a b
+∞
+=+


.
Câu 15. Cho hàm số
( )
y fx=
c đnh trên
( )
;ab
( )
0
;x ab
. Đạo hàm của hàm số
( )
y fx=
tại
điểm
0
x
A.
( )
0
0
' lim
y
y
fx
x
∆→
=
. B.
( )
0
0
' lim
x
y
fx
x
=
. C.
( )
0
0
' lim
x
y
fx
x
∆→
=
. D.
( )
0
0
' lim
x
x
fx
y
=
.
Câu 16. Một bình chứa
2
bi xanh,
2
bi đỏ,
4
bi trắng. Lấy ngẫu nhiên
2
viên bi. Xác suất để lấy được
2
viên bi trắng là:
A. . B. . C. D. .
Câu 17. Phát biểu nào sau đây là đúng ?
A. ,
( )
1.k <
B. (c là hằng s ).
C. . D. .
Câu 18. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song.
B. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song.
C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song.
Câu 19. y chọn cấp số nhân trong các dãy số đưc cho sau đây:
A.
4
1
2
+= nu
n
B.
4
1
2
= nu
n
C.
2
4
1
=
n
n
u
D.
1
4
1
=
n
n
u
Câu 20. Hàm số nào trong các hàm số sau liên tục trên R?
A.
3
()
2
fx
x
=
B.
1
()
2
fx
x
=
C.
1
()
2
fx
x
=
D.
2
1
()
2
=
+
fx
x
Câu 21. Cho hình tứ diện đều ABCD. Góc giữa
AC

CB

bằng
A.
0
45 .
B.
0
30 .
C.
0
60 .
D.
0
120 .
Câu 22. Đạo hàm của hàm số
42
21yx x=−+
A.
3
'2yx x=
. B.
3
'4 4yxx=
. C.
3
'4 2yxx=
. D.
3
'4yx x=
.
Câu 23. Trong các dãy số sau, dãy số o là dãy số tăng?
A.
1
2
n
n
u

=


. B.
( )
1.
n
n
u =
C.
21
2
n
n
n
u
=
. D.
2
1
1
n
u
n
=
+
.
Câu 24. Cho hình hộp
..ABCD A B C D
′′
Mặt phẳng
( )
′′
AB D
song song với mặt phẳng nào trong các mặt
phẳng sau đây?
A.
( )
BC D
. B.
( )
′′
ACC
. C.
( )
BDA
. D.
( )
BCA
.
Câu 25. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD hình chữ nhật, . Trong các tam giác sau
tam giác nào không phi là tam giác vuông?
A.
.SBD
B.
.SAB
C.
.SBC
D.
.SCD
1
lim 0
k
n
=
lim
n
uc=
1
lim 0
n
=
lim 0
n
q =
( )
1q >
( )
SA ABCD
Mã đ 256 Trang 3/4
Câu 26. Cho
,AB
là hai biến cố độc lập cùng liên quan đến phép thử
T
, xác suất xảy ra biến cố
A
1
2
,
xác suất xảy ra biến cố
B
1
4
. Xác suất để xảy ra biến cố
A
B
là:
A.
3
(.) .
4
P AB
=
B.
7
(.) .
8
P AB =
C.
1
(.) .
4
P AB =
D.
1
(.) .
8
P AB =
Câu 27. Cho
111 1
...
1.2 2.3 3.4 .( 1)
n
S
nn
=++++
+
với
nN
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
.
3
n
n
S
n
+
=
+
B.
1
.
2
n
n
S
n
+
=
+
C.
1
.
n
n
S
n
=
D.
.
1
n
n
S
n
=
+
Câu 28. Cho cấp số cộng
( )
n
u
với
1
2u =
và công sai
3.d =
Tng của 6 số hạng đầu tiên của cấp số
cộng đã cho bằng
A. 55. B. 57. C. 64. D. 60.
Câu 29. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình chữ nhật,
SA
vuông góc mặt đáy
( ).ABCD
Khẳng định
nào sau đây đúng?
A.
( ) ( ).ABCD SCD
B.
( ) ( ).SBD SAC
C.
( ) ( ).SCD SAB
D.
( ) ( ).SBC SAB
Câu 30. Đạo hàm của hàm số
(
)
3 1 cosyx x=
A.
' 3cos (3 1) sin
y xx x= +−
. B.
(
)
' 3 1 sin
yx x=−−
.
C.
' 3cosyx
=
. D.
' 3cos (3 1) siny xx x= −−
.
Câu 31. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
32
31yx x=−+
tại điểm
(3;1)A
có hệ số góc là
A.
3
. B.
9
. C.
9
. D.
3
.
Câu 32. Vi
*
nN
∀∈
, tính tổng
22
11 1
2 1 ... ...
22 2
n
S
= ++ + + + +
A.
5.S =
B.
3.S =
C.
6.S =
D.
4.S =
Câu 33. Hàm s
()y fx=
liên tục tại điểm
0
x
khi nào?
A.
0
()0fx =
. B.
0
lim () ()
xx
fx fx
=
. C.
0
0
lim ( ) ( )
xx
fx fx
=
. D.
0
lim ( ) (0)
xx
fx f
=
.
Câu 34. Cho cấp số nhân
()
n
u
với
1
1
3; .
2
uq= =
S 222 là số hạng thứ mấy ca
()
n
u
?
A. S hạng thứ 11 B. S hạng thứ 12
C. S hạng thứ 9 D. Không là số hạng ca cấp số đã cho
Câu 35. Tính giới hạn
( )
42
lim 2 1
x
xx
−∞
++
.
A.
−∞
. B.
+∞
. C.
0
. D.
1
.
Câu 36.
1011 2
2023 2
4 75
lim
13 2
nn a
nb
+−
=
+
(
a
b
tối gin;
, ;0ab Zb∈≠
). Khi đó
2
2a 5a
b
bằng:
A. -8. B. -2. C. -3. D. 8.
Câu 37. Cho
,,abc
lập thành cấp số cộng, đẳng thức nào sau đây là đúng?
A.
22
2a 2 2a c b bc ac−= +
. B.
22
2a 2 2a c b bc ac+= + +
.
C.
22
2a 2 2a c b bc ac−= +
. D.
22
2a 2 2a c b bc ac+= +
.
Câu 38. Cho hình chóp
.S ABC
ABC
là tam giác vuông tại
B
( )
SA ABC
. Gọi
AH
là đường cao
của tam giác
SAB
, thì khẳng định nào sau đây đúng?
A.
.AH SA
B.
.AH BC
C.
.SC AC
D.
.AB AC
Câu 39. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác đều
ABC
cạnh
a
,
SA
vuông góc mặt phẳng
()ABC
.
2
a
SA =
Góc
ϕ
gia hai mặt phng
()ABC
()SBC
bằng
A.
0
30 .
B.
0
90 .
C.
0
45 .
D.
0
60 .
Mã đ 256 Trang 4/4
Câu 40. Cho hai số thực
,
ab
thoả mãn
2
3
lim 3
3
x
x ax b
x
++
=
. Giá trị của biểu thức
33
ab+
bằng
A. -3. B. 0. C. -27. D. 9.
Câu 41. Cho hàm số
( )
22
2sin 3cos
fx x x=
.Khi đó
3
6
a
f
b
π

=


, mệnh đề nào sau đây sai?
A.
5ab
−=
B.
7ab+=
C.
22
29ab+=
D.
. 10ab
=
Câu 42. Cho tứ diện
ABCD
tam giác
BCD
đều cạnh
a
,
AB
vuông góc
()
BCD
,
2a.AB
=
M
là trung
điểm đoạn
AD
, gọi
ϕ
là góc gia
CM
với
()
BCD
. Khi đó:
A.
6
tan .
3
ϕ
=
B.
3
tan .
2
ϕ
=
C.
23
tan .
3
ϕ
=
D.
32
tan .
2
ϕ
=
Câu 43. S nghiệm của phương trình
5432
10000 10000 29999 29999 3 3x x x xx+ + + −=
A. 5. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 44. Cho hình lăng trụ
.
ABC A B C
′′
,
M
trung điểm ca
BB
. Đt
CA a
=

,
CB b=

,
AA c
=

. Khng
định nào sau đây đúng?
A.
1
2
AM a c b=+−


B.
1
2
AM b c a=+−


C.
1
2
AM b a c=−+


D.
1
2
AM a c b=−+


Câu 45. Mt chất điểm chuyển động có phương trình
3
3st t= +
(t tính bằng giây, s nh bằng mét). Tính
vận tốc ca chất điểm tại thời đim
0
2
t =
(giây)?
A.
7/
ms
. B.
15 /ms
. C.
12 /ms
. D.
14 /ms
.
Câu 46. Cho dãy số
()
n
u
với
1
2
1
1.
.
2 ( n N*)
nn
u
uu
+
=
= + ∀∈
Tng
222 2
1 2 3 1001
...Suuu u=++++
bằng:
A. 1002002. B. 1002001. C. 1001001. D. 1001002.
Câu 47. Biết hàm số
( ) (2 )y fx f x=
có đạo hàm tại
1x =
bằng
3
và đạo hàm tại
2x =
bằng 10. Tính
đạo hàm hàm số
( ) (4 )fx f x
tại
1x =
A. 17. B. 21. C. 23. D. 19.
Câu 48. Tam giác ba đnh của ba trung điểm ba cạnh của tam giác
ABC
được gi tam giác
trung bình của tam giác
ABC
. Ta xây dng dãy các tam giác
111 2 2 2 3 3 3
,,,ABC A BC ABC
sao cho
111
ABC
một tam giác đều cạnh bằng 3. Với mi s nguyên dương
2n
, tam giác
nnn
ABC
tam giác trung bình
của tam giác
111
nnn
ABC
−−
. Với mỗi số nguyên dương
n
, kí hiệu
n
S
tương ứng là diện tích hình tròn ngoại
tiếp tam giác
nnn
ABC
. Tổng
1 2 2023
SS S S= + +…+
là:
A.
2023
1
1
4
π







. B.
2023
1
21
4
π







. C.
2023
1
41
4
π







. D.
2023
1
31
4
π







.
Câu 49. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông tại
B
,
2A .BC B
=
Hình chiếu vuông góc
của
S
lên mặt phẳng
()ABC
trùng với trung điểm
H
của cạnh
.BC
Biết góc gia cạnh
SA
và mt
phẳng
()ABC
bằng
0
45
. Tính số đo góc giữa
SA
( ).SBC
A.
0
75 .
B.
0
45 .
C.
0
60 .
D.
0
30 .
Câu 50. Giá tr của
2023 2022
2023
1
.... 2023
lim
1
x
xx x
x
+ +−
bằng:
A. 1012. B.
2024
.
2023
C.
2023
.
2
D. 2023.
---------------Hết---------------
S GD - ĐT VĨNH LONG KIM TRA CUI HC K II - NĂM HC 2022 – 2023
TRƯNG THPT TRN ĐI NGHĨA MÔN: TOÁN KHI 11
MÃ Đ 134
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
C
B
B
B
C
B
A
D
C
B
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
C
A
A
A
C
D
D
C
C
D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
B
B
C
D
B
B
D
B
C
D
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
C
B
C
D
D
A
D
C
D
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
D
B
D
A
B
A
B
B
A
MÃ Đ 256
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
B
D
B
C
D
B
B
D
B
B
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
C
B
B
B
C
B
C
A
C
D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
D
B
C
A
A
D
D
B
D
D
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
C
D
C
D
B
A
D
B
A
C
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
C
D
C
B
B
C
C
D
A
Xem thêm: ĐỀ THI HK2 TOÁN 11
https://toanmath.com/de-thi-hk2-toan-11
ĐÁP ÁN
| 1/9

Preview text:

SỞ GD - ĐT VĨNH LONG ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2022 – 2023
TRƯỜNG THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA MÔN: TOÁN – KHỐI 11
Thời gian làm bài 90 phút (Không kể thời gian phát đề) ĐỀ CHÍNH THỨC Mã đề: 134
(Đề gồm 50 câu trắc nghiệm)
Câu 1.
Hãy chọn cấp số nhân trong các dãy số được cho sau đây: A. 2 1 1 1 u = 2 1 n n + B. u = − n 1 C. u = D. u = n n − 4 4n n n−2 4 4
Câu 2. Một bình chứa 2 bi xanh, 2 bi đỏ, 4 bi trắng. Lấy ngẫu nhiên 2 viên bi. Xác suất để lấy được 2 viên bi trắng là: A. . B. . C. D. .
Câu 3. Có bao nhiêu cách cho một dãy số? A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 4. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song.
B. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song.
C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song. 
Câu 5. Cho hình hộp chữ nhật ABC .
D A'B'C'D' . Khi đó, vectơ bằng vectơ AB là vectơ nào dưới đây?     A. CD .
B. B ' A' .
C. D'C '. D. BA .
Câu 6. Dùng quy nạp chứng minh mệnh đề chứa biến (
A n) đúng với mọi số tự nhiên n p ( p là một số
tự nhiên). Ở bước 1 (bước cơ sở) của chứng minh quy nạp, bắt đầu với n bằng:
A. n =1. B. n = . p C. n > . p D. n ≥ . p
Câu 7. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hình biểu diễn của một hình bình hành là một hình bình hành.
B. Hình biểu diễn của một hình vuông là một hình vuông.
C. Hình biểu diễn của một hình chữ nhật là một hình chữ nhật.
D. Hình biểu diễn của một hình thoi là một hình thoi.
Câu 8. Cho A và A là hai biến cố đối nhau. Chọn khẳng định đúng. A. P( ) A =1+ P( ) A . B. P( )
A = P(Ω) + P( )
A . C. P( ) A =1+ P( ) A . D. P( ) A =1− P( ) A .
Câu 9. Hàm số nào trong các hàm số sau liên tục trên R? A. 1 f (x) = B. 3 f (x) = C. 1 f (x) = D. 1 f (x) = x − 2 x − 2 2 x + 2 2 − x
Câu 10. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ? n n n n A.  5 −         . B. 1 . C. 4 . D. 5 . 3           3   e   3 
Câu 11. Trong không gian, các mệnh đề dưới đây mệnh đề nào đúng?
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
B. Hai đường thẳng vuông góc với nhau thì chúng cắt nhau.
C. Cho hai đường thẳng song song, đường thẳng nào vuông góc với đường thẳng thứ nhất thì cũng
vuông góc với đường thẳng thứ hai.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì vuông góc với nhau
Câu 12. Cho các hàm số u = u(x), v = v(x) là các hàm số có đạo hàm tại x;nN,n >1. Mệnh đề nào sau đây sai? / / A.  1  v = , v ≠   0. B. (k u)/ / . = k.u . C. ( x)/ 1 =
(x > 0) D. ( n x )/ n 1 . n x − = . 2  v v 2 x Mã đề 134 Trang 1/4 Câu 13. 5 11
Cho cấp số cộng gồm 5 số hạng: 1; ; 4; ; 7 . Tìm công sai d của cấp số cộng. 2 2 A. 3 d = . B. 2 d = . C. 5 d = . D. 2 d = . 2 5 2 3
Câu 14. Phát biểu nào sau đây là đúng ? 1 A. lim = 0 . B. lim n q = 0 ( q > ) 1 . n1 C. lim = 0 , limu = c k (k < )1. D. n (c là hằng số ). n
Câu 15. Với k là số nguyên dương. Kết quả của giới hạn lim k x x→ 0 x A. 0 B. +∞ C. k x0 D. −∞
Câu 16. Giả sử ta có lim f (x) = a và lim g (x) = b . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? x→+∞ x→+∞ A. lim  f
 ( x) − g ( x) = a b  . B. lim  f
 ( x).g ( x) = . a b  . x→+∞ x→+∞ f (x) C. lim af
 ( x) + g ( x) = a + b  . D. lim = . x→+∞
x→+∞ g ( x) b
Câu 17. Cho hàm số y = f (x) xác định trên (a;b) và x ∈ ;
a b . Đạo hàm của hàm số y = f (x) tại 0 ( ) điểm x0 là xy
A. f '(x = lim f ' x = lim 0 ) . B. ( 0 ) . x→0 yy ∆ →0 xyy
C. f '(x = lim f ' x = lim 0 ) . D. ( 0 ) . x→0 xx ∆ →0 x
Câu 18. Cho một đường thẳng a song song với mặt phẳng (P) . Có bao nhiêu mặt phẳng chứa a và song song với (P) ? A. vô số. B. 2 . C. 1. D. 0 .
Câu 19. Hàm số y = cosx có đạo hàm là A. y/ = sinx. B. 1 y/ = . C. y/ = - cosx. D. y/ = -sinx. sin x
Câu 20. Trong không gian tập hợp tất cả các điểm M cách đều hai điểm cố định A và B là
A. Đường trung trực của đoạn thẳng AB. B. Đường thẳng qua A và vuông góc với AB.
C. Mặt phẳng vuông góc với AB tại A.
D. Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB.
Câu 21. Cho cấp số nhân (u với 1
u = 3;q = − . Số 222 là số hạng thứ mấy của (u ? n ) n ) 1 2
A. Số hạng thứ 12
B. Không là số hạng của cấp số đã cho
C. Số hạng thứ 11 D. Số hạng thứ 9  
Câu 22. Cho hình tứ diện đều ABCD. Góc giữa AC CB bằng A. 0 60 . B. 0 120 . C. 0 30 . D. 0 45 .
Câu 23. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y = x − 3x +1 tại điểm (
A 3;1) có hệ số góc là A. 9 − . B. 3 − . C. 9. D. 3.
Câu 24. Cho hình hộp ABC . D AB CD
′ .′ Mặt phẳng ( ABD′) song song với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau đây? A. (B DA ) . B. ( ′
A CC). C. (BC A ).
D. (BCD).
Câu 25. Cho cấp số cộng (u với u = 2 và công sai d = 3. Tổng của 6 số hạng đầu tiên của cấp số n ) 1 cộng đã cho bằng A. 64. B. 57. C. 60. D. 55. Mã đề 134 Trang 2/4 Câu 26. Cho 1 1 1 1 S = + + + + với n N∗ ∈
. Mệnh đề nào sau đây đúng? n ... 1.2 2.3 3.4 .( n n +1) A. n + 2 S − + = B. n S = C. n 1 S = D. n 1 S = n . n . n . n . n + 3 n +1 n n + 2
Câu 27. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA ⊥ ( ABCD) . Trong các tam giác sau
tam giác nào không phải là tam giác vuông? A. SA . B B. SBC. C. SC ∆ . D D. SB . D
Câu 28. Đạo hàm của hàm số 4 2
y = x − 2x +1 là A. 3
y' = x − 4x. B. 3
y' = 4x − 4x . C. 3
y' = x − 2x. D. 3
y' = 4x − 2x .
Câu 29. Hàm số y = f (x) liên tục tại điểm x khi nào? 0
A. lim f (x) = f (0) .
B. f (x ) = 0 .
C. lim f (x) = f (x ).
D. lim f (x) = f (x) . x→ 0 0 0 x x→ 0 x x→ 0 x Câu 30. Với * n
∀ ∈ N , tính tổng 1 1 1 S = 2 +1+ + + ...+ + ... 2 −2 2 2 2n
A. S = 3.
B. S = 6.
C. S = 5. D. S = 4.
Câu 31. Trong các dãy số sau, dãy số nào là dãy số tăng? n n A. 2 1 u − = . B. 1 . C. u = (− ) 1 n D. 1 u = . n . n u   = − 2n n  2   n 2 n +1 Câu 32. Cho ,
A B là hai biến cố độc lập cùng liên quan đến phép thử T , xác suất xảy ra biến cố A là 1 , 2
xác suất xảy ra biến cố B là 1 . Xác suất để xảy ra biến cố A B là: 4 A. 1 P( . A B) = . B. 3 P( . A B) = . C. 1 P( . A B) = . D. 7 P( . A B) = . 4 4 8 8
Câu 33. Đạo hàm của hàm số y = (3x − ) 1 cos x
A. y ' = 3cos x + (3x −1)sin x.
B. y ' = 3cos x − (3x −1)sin x .
C. y ' = 3cos x .
D. y ' = −(3x − ) 1 sin x .
Câu 34. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, SA vuông góc mặt đáy (ABCD). Khẳng định nào sau đây đúng?
A. (SCD) ⊥ (SAB).
B. (ABCD) ⊥ (SCD).
C. (SBC) ⊥ (SAB).
D. (SBD) ⊥ (SAC).
Câu 35. Tính giới hạn ( 4 2 lim x + 2x + ) 1 . x→−∞ A. −∞ . B. 0 . C. 1. D. +∞ .
Câu 36. Cho hàm số f (x) 2 2  π
= 2sin x − 3cos x .Khi đó  a 3 f ′ = 
, mệnh đề nào sau đây sai? 6    b
A. a + b = 7 B. . a b =10 C. 2 2
a + b = 29
D. a b = 5
Câu 37. Cho tứ diện ABCD có tam giác BCD đều cạnh a , AB vuông góc (BCD) , AB = 2a. M là trung
điểm đoạn AD , gọi ϕ là góc giữa CM với (BCD) . Khi đó: A. 2 3 tanϕ = . B. 6 tanϕ = . C. 3 tanϕ = . D. 3 2 tanϕ = . 3 3 2 2
Câu 38. Cho hình chóp S.ABC ABC là tam giác vuông tại B SA ⊥ ( ABC) . Gọi AH là đường cao
của tam giác SAB , thì khẳng định nào sau đây đúng?
A. SC AC.
B. AB AC.
C. AH S . A
D. AH BC.
Câu 39. Số nghiệm của phương trình 5 4 3 2
10000x +10000x + 29999x + 29999x − 3 = 3x A. 2. B. 5. C. 3. D. 4. Mã đề 134 Trang 3/4
Câu 40. Cho a, b, c lập thành cấp số cộng, đẳng thức nào sau đây là đúng? A. 2 2
a c = 2ab + 2bc − 2ac . B. 2 2
a c = 2ab − 2bc + 2ac . C. 2 2
a + c = 2ab + 2bc + 2ac . D. 2 2
a + c = 2ab + 2bc − 2ac .
Câu 41. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều ABC cạnh a , SA vuông góc mặt phẳng (ABC) và a
SA = . Góc ϕ giữa hai mặt phẳng (ABC) và (SBC) bằng 2 A. 0 90 . B. 0 45 . C. 0 60 . D. 0 30 . 2
Câu 42. Cho hai số thực a,b thoả mãn lim x + ax + b = 3. Giá trị của biểu thức 3 3 a + b bằng x→3 x − 3 A. -3. B. 9. C. 0. D. -27. 1011 2 Câu 43. 4 n + 7n − 5 lim a
= ( a tối giản; a,bZ;b ≠ 0 ). Khi đó 2 2a − 5ab bằng: 2023 2 13+ 2 n b b A. -2. B. -8. C. -3. D. 8.    
Câu 44. Cho hình lăng trụ ABC.AB C
′ ′, M là trung điểm của BB′ . Đặt CA = a , CB = b , AA′ = c . Khẳng
định nào sau đây đúng?             A.  1
AM = b + c a B. 1
AM = a c + b C. 1
AM = a + c b D.  1
AM = b a + c 2 2 2 2
Câu 45. Một chất điểm chuyển động có phương trình 3
s = t + 3t (t tính bằng giây, s tính bằng mét). Tính
vận tốc của chất điểm tại thời điểm t = 2 (giây)? 0
A. 15m / s .
B. 7m / s .
C. 12m / s .
D. 14m / s . u  = 1.
Câu 46. Cho dãy số (u với  1  . Tổng 2 2 2 2
S = u + u + u +...+ u bằng: n ) 2 u 1 2 3 1001  = + ∀ ∈  + u n n 2 ( n N*) 1 A. 1001001. B. 1002001. C. 1002002. D. 1001002.
Câu 47. Tam giác mà ba đỉnh của nó là ba trung điểm ba cạnh của tam giác ABC được gọi là tam giác
trung bình của tam giác ABC . Ta xây dựng dãy các tam giác A B C , A B C , A B C ,… sao cho A B C là 1 1 1 2 2 2 3 3 3 1 1 1
một tam giác đều cạnh bằng 3. Với mỗi số nguyên dương n ≥ 2 , tam giác A B C là tam giác trung bình n n n của tam giác A
. Với mỗi số nguyên dương n , kí hiệu S tương ứng là diện tích hình tròn ngoại − B C
n 1 n 1 n 1 − n
tiếp tam giác A B C . Tổng S = S + S +…+ S là: n n n 1 2 2023 2023   2023   2023   2023   A.  1 4π 1   1   1   1   −    . B. 3π 1  −    . C. π 1  −    . D. 2π 1  −    .   4      4      4      4   
Câu 48. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , BC = 2A .
B Hình chiếu vuông góc
của S lên mặt phẳng (ABC) trùng với trung điểm H của cạnh BC. Biết góc giữa cạnh SA và mặt phẳng (ABC) bằng 0
45 . Tính số đo góc giữa SA và (SBC). A. 0 75 . B. 0 30 . C. 0 45 . D. 0 60 . 2023 2022
Câu 49. Giá trị của x + x +....x − 2023 lim bằng: 2023 x 1 → x −1 A. 2023. B. 1012. C. 2024 . D. 2023. 2023 2
Câu 50. Biết hàm số y = f (x) − f (2x) có đạo hàm tại x =1 bằng 3 và đạo hàm tại x = 2 bằng 10. Tính
đạo hàm hàm số f (x) − f (4x) tại x =1 A. 23. B. 19. C. 21. D. 17.
---------------Hết--------------- Mã đề 134 Trang 4/4
SỞ GD - ĐT VĨNH LONG ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2022 – 2023
TRƯỜNG THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA MÔN: TOÁN – KHỐI 11
Thời gian làm bài 90 phút (Không kể thời gian phát đề) ĐỀ CHÍNH THỨC Mã đề: 256
(Đề gồm 50 câu trắc nghiệm)
Câu 1.
Với k là số nguyên dương. Kết quả của giới hạn lim k x x→ 0 x A. +∞ B. k x0 C. −∞ D. 0 
Câu 2. Cho hình hộp chữ nhật ABC .
D A'B'C'D' . Khi đó, vectơ bằng vectơ AB là vectơ nào dưới đây?     A. CD . B. BA .
C. B ' A' .
D. D'C '. Câu 3. 5 11
Cho cấp số cộng gồm 5 số hạng: 1; ; 4; ; 7 . Tìm công sai d của cấp số cộng. 2 2 A. 2 d = . B. 3 d = . C. 2 d = . D. 5 d = . 5 2 3 2
Câu 4. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hình biểu diễn của một hình vuông là một hình vuông.
B. Hình biểu diễn của một hình chữ nhật là một hình chữ nhật.
C. Hình biểu diễn của một hình bình hành là một hình bình hành.
D. Hình biểu diễn của một hình thoi là một hình thoi.
Câu 5. Cho một đường thẳng a song song với mặt phẳng (P) . Có bao nhiêu mặt phẳng chứa a và song song với (P) ? A. 2 . B. vô số. C. 0 . D. 1.
Câu 6. Cho các hàm số u = u(x), v = v(x) là các hàm số có đạo hàm tại x;nN,n >1. Mệnh đề nào sau đây sai? / / A. (  1  v k u)/ / .
= k.u . B. = , v ≠   0. C. ( x)/ 1 =
(x > 0) D. ( n x )/ n 1 . n x − = . 2  v v 2 x
Câu 7. Dùng quy nạp chứng minh mệnh đề chứa biến (
A n) đúng với mọi số tự nhiên n p ( p là một số
tự nhiên). Ở bước 1 (bước cơ sở) của chứng minh quy nạp, bắt đầu với n bằng: A. n > . p B. n = . p C. n =1. D. n ≥ . p
Câu 8. Có bao nhiêu cách cho một dãy số? A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 9. Cho A và A là hai biến cố đối nhau. Chọn khẳng định đúng. A. P( ) A =1+ P( ) A . B. P( ) A =1− P( ) A . C. P( ) A =1+ P( ) A . D. P( )
A = P(Ω) + P( ) A .
Câu 10. Trong không gian tập hợp tất cả các điểm M cách đều hai điểm cố định A và B là
A. Đường trung trực của đoạn thẳng AB.
B. Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB.
C. Mặt phẳng vuông góc với AB tại A. D. Đường thẳng qua A và vuông góc với AB.
Câu 11. Trong không gian, các mệnh đề dưới đây mệnh đề nào đúng?
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
B. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì vuông góc với nhau
C. Cho hai đường thẳng song song, đường thẳng nào vuông góc với đường thẳng thứ nhất thì cũng
vuông góc với đường thẳng thứ hai.
D. Hai đường thẳng vuông góc với nhau thì chúng cắt nhau.
Câu 12. Hàm số y = cosx có đạo hàm là A. y/ = -sinx. B. y/ = - cosx. C. y/ = sinx. D. 1 y/ = . sin x Mã đề 256 Trang 1/4
Câu 13.
Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ? n n n n A.  5 −         . B. 1 . C. 4 . D. 5 . 3           3   e   3 
Câu 14. Giả sử ta có lim f (x) = a và lim g (x) = b . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? x→+∞ x→+∞ f (x) A. lim af
 ( x) − g ( x) = a b  . B. lim = . x→+∞
x→+∞ g ( x) b C. lim  f
 ( x).g ( x) = . a b  . D. lim  f
 ( x) + g ( x) = a + b  . x→+∞ x→+∞
Câu 15. Cho hàm số y = f (x) xác định trên (a;b) và x ∈ ;
a b . Đạo hàm của hàm số y = f (x) tại 0 ( ) điểm x là 0 yyyx
A. f '(x = lim f ' x = lim f ' x = lim = 0 ) . B. ( 0 ) . C. ( 0 ) . D. f '(x lim 0 ) y ∆ →0 xx→0 xx ∆ →0 xx→0 y ∆ .
Câu 16. Một bình chứa 2 bi xanh, 2 bi đỏ, 4 bi trắng. Lấy ngẫu nhiên 2 viên bi. Xác suất để lấy được 2 viên bi trắng là: A. . B. . C. D. .
Câu 17. Phát biểu nào sau đây là đúng ? 1 A. lim = 0 , limu = c k (k < )1. B. n (c là hằng số ). n1 C. lim = 0 . D. lim n q = 0 ( q > ) 1 . n
Câu 18. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song.
B. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song.
C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song.
Câu 19. Hãy chọn cấp số nhân trong các dãy số được cho sau đây: A. 2 1 1 1 u = 2 1 n n + B. u = n n C. u = D. u = − n 1 4 4 n n−2 4 4n
Câu 20. Hàm số nào trong các hàm số sau liên tục trên R? A. 3 f (x) = B. 1 f (x) = C. 1 f (x) = D. 1 f (x) = x − 2 2 − x x − 2 2 x + 2  
Câu 21. Cho hình tứ diện đều ABCD. Góc giữa AC CB bằng A. 0 45 . B. 0 30 . C. 0 60 . D. 0 120 .
Câu 22. Đạo hàm của hàm số 4 2
y = x − 2x +1 là A. 3
y' = x − 2x. B. 3
y' = 4x − 4x . C. 3
y' = 4x − 2x . D. 3
y' = x − 4x.
Câu 23. Trong các dãy số sau, dãy số nào là dãy số tăng? n n A. 1 u   = − . B. u = (− ) 1 n C. 2 1 u − = . D. 1 u = . n . n  2   n 2n n 2 n +1
Câu 24. Cho hình hộp ABC . D AB CD
′ .′ Mặt phẳng ( ABD′) song song với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau đây?
A. (BCD). B. ( ′
A CC). C. (B DA ) . D. (BC A ).
Câu 25. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA ⊥ ( ABCD) . Trong các tam giác sau
tam giác nào không phải là tam giác vuông? A. SB . D B. SA . B C. SBC. D. SC ∆ . D Mã đề 256 Trang 2/4 Câu 26. Cho ,
A B là hai biến cố độc lập cùng liên quan đến phép thử T , xác suất xảy ra biến cố A là 1 , 2
xác suất xảy ra biến cố B là 1 . Xác suất để xảy ra biến cố A B là: 4 A. 3 P( . A B) = . B. 7 P( . A B) = . C. 1 P( . A B) = . D. 1 P( . A B) = . 4 8 4 8 Câu 27. Cho 1 1 1 1 S = + + + + với n N∗ ∈
. Mệnh đề nào sau đây đúng? n ... 1.2 2.3 3.4 .( n n +1) A. n + 2 S + − = B. n 1 S = C. n 1 S = D. n S = n . n . n . n . n + 3 n + 2 n n +1
Câu 28. Cho cấp số cộng (u với u = 2 và công sai d = 3. Tổng của 6 số hạng đầu tiên của cấp số n ) 1 cộng đã cho bằng A. 55. B. 57. C. 64. D. 60.
Câu 29. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, SA vuông góc mặt đáy (ABCD). Khẳng định nào sau đây đúng?
A. (ABCD) ⊥ (SCD).
B. (SBD) ⊥ (SAC).
C. (SCD) ⊥ (SAB).
D. (SBC) ⊥ (SAB).
Câu 30. Đạo hàm của hàm số y = (3x − ) 1 cos x
A. y ' = 3cos x + (3x −1)sin x.
B. y ' = −(3x − ) 1 sin x .
C. y ' = 3cos x .
D. y ' = 3cos x − (3x −1)sin x .
Câu 31. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y = x − 3x +1 tại điểm (
A 3;1) có hệ số góc là A. 3 − . B. 9 − . C. 9. D. 3. Câu 32. Với * n
∀ ∈ N , tính tổng 1 1 1 S = 2 +1+ + + ...+ + ... 2 −2 2 2 2n
A. S = 5.
B. S = 3.
C. S = 6. D. S = 4.
Câu 33. Hàm số y = f (x) liên tục tại điểm x khi nào? 0
A. f (x ) = 0 . B. = . C. = . D. = . 0
lim f (x) f (x)
lim f (x) f (x )
lim f (x) f (0) x→ 0 0 x x→ 0 x x→ 0 x
Câu 34. Cho cấp số nhân (u với 1
u = 3;q = − . Số 222 là số hạng thứ mấy của (u ? n ) n ) 1 2
A. Số hạng thứ 11
B. Số hạng thứ 12
C. Số hạng thứ 9
D. Không là số hạng của cấp số đã cho
Câu 35. Tính giới hạn ( 4 2 lim x + 2x + ) 1 . x→−∞ A. −∞ . B. +∞ . C. 0 . D. 1. 1011 2 Câu 36. 4 n + 7n − 5 lim a
= ( a tối giản; a,bZ;b ≠ 0 ). Khi đó 2 2a − 5ab bằng: 2023 2 13+ 2 n b b A. -8. B. -2. C. -3. D. 8.
Câu 37. Cho a,b,c lập thành cấp số cộng, đẳng thức nào sau đây là đúng? A. 2 2
a c = 2ab + 2bc − 2ac . B. 2 2
a + c = 2ab + 2bc + 2ac . C. 2 2
a c = 2ab − 2bc + 2ac . D. 2 2
a + c = 2ab + 2bc − 2ac .
Câu 38. Cho hình chóp S.ABC ABC là tam giác vuông tại B SA ⊥ ( ABC) . Gọi AH là đường cao
của tam giác SAB , thì khẳng định nào sau đây đúng?
A. AH S . A
B. AH BC.
C. SC AC.
D. AB AC.
Câu 39. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều ABC cạnh a , SA vuông góc mặt phẳng (ABC) và a
SA = . Góc ϕ giữa hai mặt phẳng (ABC) và (SBC) bằng 2 A. 0 30 . B. 0 90 . C. 0 45 . D. 0 60 . Mã đề 256 Trang 3/4 2
Câu 40. Cho hai số thực + +
a,b thoả mãn lim x ax b = 3. Giá trị của biểu thức 3 3 a + b bằng x→3 x − 3 A. -3. B. 0. C. -27. D. 9.
Câu 41. Cho hàm số f (x) 2 2  π
= 2sin x − 3cos x .Khi đó  a 3 f ′ = 
, mệnh đề nào sau đây sai? 6    b
A. a b = 5
B. a + b = 7 C. 2 2
a + b = 29 D. . a b =10
Câu 42. Cho tứ diện ABCD có tam giác BCD đều cạnh a , AB vuông góc (BCD) , AB = 2a. M là trung
điểm đoạn AD , gọi ϕ là góc giữa CM với (BCD) . Khi đó: A. 6 tanϕ = . B. 3 tanϕ = . C. 2 3 tanϕ = . D. 3 2 tanϕ = . 3 2 3 2
Câu 43. Số nghiệm của phương trình 5 4 3 2
10000x +10000x + 29999x + 29999x − 3 = 3x A. 5. B. 4. C. 2. D. 3.    
Câu 44. Cho hình lăng trụ ABC.AB C
′ ′, M là trung điểm của BB′ . Đặt CA = a , CB = b , AA′ = c . Khẳng
định nào sau đây đúng?             A. 1
AM = a + c b B.  1
AM = b + c a C.  1
AM = b a + c D. 1
AM = a c + b 2 2 2 2
Câu 45. Một chất điểm chuyển động có phương trình 3
s = t + 3t (t tính bằng giây, s tính bằng mét). Tính
vận tốc của chất điểm tại thời điểm t = 2 (giây)? 0
A. 7m / s .
B. 15m / s .
C. 12m / s .
D. 14m / s . u  = 1.
Câu 46. Cho dãy số (u với  1  . Tổng 2 2 2 2
S = u + u + u +...+ u bằng: n ) 2 u 1 2 3 1001  = + ∀ ∈  + u n n 2 ( n N*) 1 A. 1002002. B. 1002001. C. 1001001. D. 1001002.
Câu 47. Biết hàm số y = f (x) − f (2x) có đạo hàm tại x =1 bằng 3 và đạo hàm tại x = 2 bằng 10. Tính
đạo hàm hàm số f (x) − f (4x) tại x =1 A. 17. B. 21. C. 23. D. 19.
Câu 48. Tam giác mà ba đỉnh của nó là ba trung điểm ba cạnh của tam giác ABC được gọi là tam giác
trung bình của tam giác ABC . Ta xây dựng dãy các tam giác A B C , A B C , A B C ,… sao cho A B C là 1 1 1 2 2 2 3 3 3 1 1 1
một tam giác đều cạnh bằng 3. Với mỗi số nguyên dương n ≥ 2 , tam giác A B C là tam giác trung bình n n n của tam giác A
. Với mỗi số nguyên dương n , kí hiệu S tương ứng là diện tích hình tròn ngoại − B C
n 1 n 1 n 1 − n
tiếp tam giác A B C . Tổng S = S + S +…+ S là: n n n 1 2 2023 2023   2023   2023   2023   A.  1 π 1   1   1   1   −    . B. 2π 1  −    . C. 4π 1  −    . D. 3π 1  −    .   4      4      4      4   
Câu 49. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , BC = 2A .
B Hình chiếu vuông góc
của S lên mặt phẳng (ABC) trùng với trung điểm H của cạnh BC. Biết góc giữa cạnh SA và mặt phẳng (ABC) bằng 0
45 . Tính số đo góc giữa SA và (SBC). A. 0 75 . B. 0 45 . C. 0 60 . D. 0 30 . 2023 2022
Câu 50. Giá trị của x + x +....x − 2023 lim bằng: 2023 x 1 → x −1 A. 1012. B. 2024 . C. 2023. D. 2023. 2023 2
---------------Hết--------------- Mã đề 256 Trang 4/4
SỞ GD - ĐT VĨNH LONG KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2022 – 2023
TRƯỜNG THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA MÔN: TOÁN – KHỐI 11 ĐÁ P ÁN MÃ ĐỀ 134 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 C B B B C B A D C B 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 C A A A C D D C C D 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 B B C D B B D B C D 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A C B C D D A D C D 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D D B D A B A B B A MÃ ĐỀ 256 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 B D B C D B B D B B 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 C B B B C B C A C D 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 D B C A A D D B D D 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 C D C D B A D B A C 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A C D C B B C C D A
Xem thêm: ĐỀ THI HK2 TOÁN 11
https://toanmath.com/de-thi-hk2-toan-11
Document Outline

  • Ma_de_134
  • Ma_de_256
  • ĐÁP ÁN ĐỀ THI TOÁN 11 HKII