Đề cuối kì 2 Toán 11 năm 2023 – 2024 trường THPT An Thới – Bến Tre

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra cuối học kì 2 môn Toán 11 năm học 2023 – 2024 trường THPT An Thới, tỉnh Bến Tre; đề thi gồm 04 trang, hình thức 70% trắc nghiệm + 30% tự luận, thời gian làm bài 90 phút, có đáp án và hướng dẫn chấm điểm. Mời bạn đọc đón xem!

Mã đ 101 đ thi gm 4 trang trang 1/4
TRƯNG TRUNG HC PH THÔNG
AN THI
ĐỀ CHÍNH THC
ĐỀ KIM TRA CUI KÌ II - NĂM HC 2023-2024
MÔN TOÁN - KHI 11
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thi gian phát đ)
PHN I. TRC NGHIM (7 đim).
Câu 1. Trong các mnh đ sau, mnh đ nào đúng?
A.
'
(cos ) sinxx=
. B.
'
(sin ) cosxx=
.
C.
'
(sin ) cosxx
=
. D.
'
(sin ) sinxx=
.
Câu 2. Cho biểu thức
n
m
Px
=
với
, ,2
mnn∈∈

0x >
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
m
n
Px=
. B.
n
m
Px=
. C.
. D.
mn
Px
+
=
.
Câu 3. Đường cong trong hình bên là của đồ thị hàm số nào sau đây?
A.
2
logyx=
. B.
( )
0,8
x
y =
. C.
0,4
logyx=
. D.
(
)
2
x
y =
.
Câu 4. Nghiệm của phương trình
( )
2
log 2 6 3
x −=
A.
6x =
B.
9x =
C.
8x
=
D.
7x =
Câu 5. Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình
1
8
2
x

>


.
A.
( )
;3S = −∞
. B.
( )
;3
S = −∞
. C.
( )
3;S = +∞
. D.
( )
3;S = +∞
.
Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình
2
23
21
xx−−
=
A.
{ }
1; 3S =
. B.
. C.
{ }
1; 3S =
. D.
.
Câu 7. Cho
25
log 5 ; log 3 .ab= =
Tính
5
log 24
theo
a
b
.
A.
5
3
log 24 .
ab
a
+
=
B.
5
3
log 24 .
ab
a
+
=
C.
5
log 24 .
3
ab
ab
+
=
D.
5
3
log 24 .
ab
b
+
=
MÃ Đ 101
Mã đ 101 đ thi gm 4 trang trang 2/4
Câu 8. Tìm tập xác định của hàm số
( )
2
3
log 9yx=
A.
(
]
[
)
; 3 3;D
= −∞ +∞
. B.
[
)
3;D = +∞
.
C.
( ) ( )
; 3 3;D = −∞ +∞
. D.
{ }
\3D = ±
.
Câu 9. Hàm số nào sau đây luôn đồng biến trên tập xác định.
A.
0.3=
x
y
. B.
1
3
log=yx
. C.
3
2
y log x=
. D.
2
3

=


x
y
.
Câu 10. Rút gọn biểu thức
31 2 3
22
22
.aa
P
a

với
0a
.
A.
Pa
. B.
3
Pa
. C.
4
Pa
. D.
5
Pa
.
Câu 11. Th tích khi lăng tr có din tích đáy
B
và có chiu cao
h
A.
Bh
. B.
4
3
Bh
. C.
1
3
Bh
. D.
3Bh
.
Câu 12. Cho hình lp phương
ABCDA B C D
′′
, góc gia hai đưng thng
AC
BC
′′
bng:
A.
0
30
. B.
0
90
. C.
0
45
. D.
0
60
.
Câu 13. Cho khi chóp din tích đáy
2
3Ba
và chiu cao
ha
. Th tích ca khi chóp đã
cho bng
A.
3
3
2
a
. B.
3
3a
. C.
3
1
3
a
. D.
3
a
.
Câu 14. Cho khi chóp t giác đu tt c các cnh bng
2a
. Chiu cao ca khi chóp đã
cho bng
A.
a
B.
22a
C.
3a
D.
2a
Câu 15. Khng đnh nào sau đây là sai?
A. Nếu đưng thng
( )
d
α
thì
d
s vuông góc vi mi đưng thng nm trong
( )
.
α
B. Nếu đưng thng
d
vuông góc vi hai đưng thng nm trong
( )
α
thì
( )
d
α
.
C. Nếu đưng thng
d
vuông góc vi hai đưng thng ct nhau nm trong
( )
α
thì
d
vuông
góc vi mi đưng thng nm trong
( )
α
.
Mã đ 101 đ thi gm 4 trang trang 3/4
D. Nếu đưng thng
( )
d
α
( )
//a
α
thì
da
.
Câu 16. Cho khối lập phương có độ dài đường chéo bằng
63
. Thể tích của khối lập phương
đã cho bằng
A.
216
. B.
18
. C.
36
. D.
72
.
Câu 17. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông tại
B
, cạnh bên
SA
vuông góc
với đáy.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
AC SBC
. B.
( )
BC SAC
. C.
( )
BC SAB
. D.
( )
AB SBC
.
Câu 18. Đạo hàm ca hàm s
42
4 31y x mx m= −−
(
m
là tham s) là
A.
3
'4 8y x mx=
. B.
3
'4 8 3 1y x mx m= −−
.
C.
3
'4 8 1y x mx=−−
. D.
2
'4 8y x mx=
.
Câu 19. Tính đo hàm ca hàm s
2
2 2024
y xx= −+
.
A.
' 2 1.yx=
B.
' 4.
yx=
C.
' 2.
yx=
D.
' 4 1.yx=
Câu 20. Hàm s
2
3
2
xx
y
=
có đo hàm là
A.
( )
2
3
2 3 2 ln 2
xx
x
. B.
2
3
2 ln 2
xx
. C.
( )
2
3
2 32
xx
x
. D.
( )
2
2 31
32
xx
xx
−+
.
Câu 21. Tính đo hàm ca hàm s
( )
2
log 2 1yx= +
?
A.
( )
1
'
2 1 ln 2
y
x
=
+
. B.
( )
2
'
2 1 ln 2
y
x
=
+
. C.
2
'
21
y
x
=
+
. D.
1
'
21
y
x
=
+
Câu 22. Cho hàm s
( )
2
3
fx x= +
. Tính giá tr ca biu thc
( ) ( )
1 4 '1Sf f= +
.
A.
4S =
. B.
2S =
. C.
6S =
. D.
8S =
.
Câu 23. Cho hàm s
3
3 2017yx x=−+
. Phương trình
0y
=
có tp nghim
{ }
;S ab
=
.
Tích
ab
là:
A.
1
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
Câu 24. Đạo hàm cp hai ca hàm s
63
4 2 2022yx x x= ++
vi
x
A.
4
30 24 2y xx
′′
= −+
. B.
4
30 24y xx
′′
=
. C.
52
6 12 2yx x
′′
=−+
. D.
52
6 12yx x
′′
=
Mã đ 101 đ thi gm 4 trang trang 4/4
Câu 25. Tính đo hàm cp hai ca hàm s
3cosyx
=
tại đim
0
2
x
π
=
.
A.
3
2
y
π

′′
=


. B.
5
2
y
π

′′
=


. C.
0
2
y
π

′′
=


. D.
3
2
y
π

′′
=


.
Câu 26. Tiếp tuyến vi đ th hàm s
3
2
y
x
=
tại đim có hoành đ x = 1 có h s góc là:
A. -1 B. -2 C.1 D. -3
Câu 27. Tiếp tuyến vi đ th hàm s
32
2y xx
=
tại đim
( )
1;1
có phương trình là:
A.
43yx
=
B.
43yx= +
C.
43yx
=−−
D.
45yx
= +
.
Câu 28. Phương trình tiếp tuyến ca đ th hàm s
2
2
x
y =
biết tiếp tuyến có h s góc bng 4.
A.
48
yx=
B.
48yx= +
C.
8 14yx=
D.
4 14yx=−+
PHN II. T LUN ( 3 đim )
Câu 29. Tính đo hàm ca các hàm s sau :
a.
( 3)
6
y cos x
π
=
b.
23
31
x
y
x
=
.
Câu 30. Viết phương trình tiếp tuyến ca đ th hàm s
2
23
1
xx
y
x
++
=
tại đim có hoành đ
bng -2.
Câu 31. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
, cnh bên
SA
vuông góc
vi đáy và
3
SA a=
.
a) Chng minh đưng thng
( )
BD SAC
b) Tính khong cách t
A
đến mt phng
( )
SCD
.
-----------------------HT--------------------
Mã đ 102 đ thi gm 4 trang trang 1/4
TRƯNG TRUNG HC PH THÔNG
AN THI
ĐỀ CHÍNH THC
ĐỀ KIM TRA CUI KÌ II - NĂM HC 2023-2024
MÔN TOÁN - KHI 11
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thi gian phát đ)
PHN I. TRC NGHIM (7 đim).
Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình
2
23
21
xx−−
=
A.
{ }
1; 3S =
. B.
{
}
1; 3S =
. C.
{ }
2S =
. D.
.
Câu 2. Rút gọn biểu thức
31 2 3
22
22
.aa
P
a

với
0a
.
A.
5
Pa
. B.
3
Pa
. C.
4
Pa
. D..
Pa
Câu 3. Th tích khi lăng tr có din tích đáy
B
và có chiu cao
h
A.
Bh
. B.
4
3
Bh
. C.
1
3
Bh
. D.
3Bh
.
Câu 4. Cho hình lp phương
ABCDA B C D
′′
, góc gia hai đưng thng
AC
BC
′′
bằng:
A.
0
30
. B.
0
45
. C.
0
90
. D.
0
60
.
Câu 5. Cho biểu thức
n
m
Px=
với
, ,2mnn
∈∈ 
0x >
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
n
m
Px=
. B.
. C.
m
n
Px=
. D.
mn
Px
+
=
.
Câu 6. Đường cong trong hình bên là của đồ thị hàm số nào sau đây?
A.
2
log
yx=
. B.
0,4
logyx
=
. C.
( )
2
x
y =
. D.
( )
0,8
x
y =
.
Câu 7. Nghiệm của phương trình
( )
2
log 2 6 3x −=
A.
6x =
B.
7x =
C.
8x =
D.
7
x =
Câu 8. Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình
1
8
2
x

>


.
A.
( )
;3S = −∞
. B.
( )
;3S = −∞
. C.
( )
3;S = +∞
. D.
( )
3;S = +∞
.
MÃ Đ 102
Mã đ 102 đ thi gm 4 trang trang 2/4
Câu 9. Cho
25
log 5 ; log 3 .ab= =
Tính
5
log 24
theo
a
b
.
A.
5
3
log 24 .
ab
a
+
=
B.
5
log 24 .
3
ab
ab
+
=
C.
5
3
log 24 .
ab
b
+
=
D.
5
3
log 24 .
ab
a
+
=
Câu 10. Tìm tập xác định của hàm số
( )
2
3
log 9yx=
A.
(
] [
)
; 3 3;D
= −∞ +∞
. C.
[
)
3;D = +∞
.
B.
( ) (
)
; 3 3;
D = −∞ +∞
. D.
{
}
\3D = ±
.
Câu 11. Hàm số nào sau đây luôn đồng biến trên tập xác định.
A.
3
2
y log
x
=
. B.
0.3=
x
y
. C.
1
3
log=yx
. D.
2
3

=


x
y
.
Câu 12. Cho khi chóp din tích đáy
2
3Ba
và chiu cao
ha
. Th tích ca khi chóp đã
cho bng
A.
3
3
2
a
. B.
3
3a
. C.
3
a
. D.
3
1
3
a
.
Câu 13. Cho khi chóp t giác đu tt c các cnh bng
2a
. Chiu cao của khi chóp đã
cho bng
A.
2a
B.
a
C.
22a
D.
3a
Câu 14. Khng đnh nào sau đây là sai?
A. Nếu đưng thng
( )
d
α
thì
d
sẽ vuông góc vi mi đưng thng nm trong
( )
.
α
B. Nếu đưng thng
d
vuông góc vi hai đưng thng ct nhau nm trong
(
)
α
thì
d
vuông
góc vi mi đưng thng nm trong
( )
α
.
C. Nếu đưng thng
(
)
d
α
( )
//a
α
thì
da
.
D. Nếu đưng thng
d
vuông góc vi hai đưng thng nm trong
( )
α
thì
( )
d
α
.
Câu 15. Đạo hàm ca hàm s
42
4 31y x mx m= −−
(
m
tham s) là
A.
2
'4 8y x mx=
. B.
3
'4 8 3 1
y x mx m= −−
.
C.
3
'4 8 1y x mx
=−−
. D.
3
'4 8y x mx=
.
Mã đ 102 đ thi gm 4 trang trang 3/4
Câu 16. Cho khối lập phương có độ dài đường chéo bằng
63
. Thể tích của khối lập phương
đã cho bằng
A.
36
. B.
18
. C.
216
. D.
72
.
Câu 17. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông tại
B
, cạnh bên
SA
vuông góc
với đáy.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
AC SBC
. B.
( )
BC SAC
. C.
( )
AB SBC
. D.
( )
BC SAB
.
Câu 18. Tính đo hàm ca hàm s
( )
2
log 2 1yx
= +
?
A.
(
)
1
'
2 1 ln 2
y
x
=
+
. B.
( )
2
'
2 1 ln 2
y
x
=
+
. C.
2
'
21
y
x
=
+
. D.
1
'
21
y
x
=
+
Câu 19. Tính đo hàm ca hàm s
2
2 2024y xx
= −+
.
A.
' 2 1.
yx=
B.
' 4.yx=
C.
' 2.
yx=
D.
' 4 1.
yx=
Câu 20. Hàm s
2
3
2
xx
y
=
có đo hàm là
A.
( )
2
2 31
32
xx
xx
−+
. B.
( )
2
3
2 3 2 ln 2
xx
x
. C.
2
3
2 ln 2
xx
. D.
( )
2
3
2 32
xx
x
.
Câu 21. Cho hàm s
( )
2
3fx x
= +
. Tính giá tr của biu thc
( ) ( )
1 4 '1Sf f= +
.
A.
2S =
. B.
4S =
. C.
6
S =
. D.
8S =
.
Câu 22. Phương trình tiếp tuyến ca đ th hàm s
2
2
x
y =
biết tiếp tuyến có h số góc bng 4.
A.
48yx= +
B.
48yx=
C.
8 14yx=
D.
4 14yx=−+
Câu 23. Cho hàm s
3
3 2017yx x=−+
. Phương trình
0
y
=
có tp nghim
{ }
;
S ab=
.
Tích
ab
là:
A.
3
. B.
1
. C.
1
. D.
0
.
Câu 24. Đạo hàm cp hai của hàm s
63
4 2 2022yx x x= ++
vi
x
A.
4
30 24y xx
′′
=
. B..
4
30 24yxx
′′
= +
C.
52
6 12 2yx x
′′
=−+
. D.
52
6 12yx x
′′
=
Câu 25. Trong các mnh đ sau, mnh đ nào đúng?
A.
'
(cos ) sinxx=
. B.
'
(sin ) cosxx=
.
Mã đ 102 đ thi gm 4 trang trang 4/4
C.
'
(sin ) cosxx
=
. D.
'
(sin ) sin
xx
=
.
Câu 26. Tính đo hàm cp hai ca hàm s
3cosyx=
tại đim
0
2
x
π
=
.
A.
3
2
y
π

′′
=


. B.
5
2
y
π

′′
=


. C.
0
2
y
π

′′
=


. D.
3
2
y
π

′′
=


.
Câu 27. Tiếp tuyến vi đ th hàm s
3
2
y
x
=
tại đim có hoành đ x = 1 có h số góc là:
A. -3 B. -1 C. -2 D.1
Câu 28. Tiếp tuyến vi đ th hàm s
32
2y xx
=
tại đim
( )
1;1
có phương trình là:
A.
43yx
=−−
B.
43yx= +
C.
43yx=
D.
45yx= +
.
PHN II. T LUN (3 đim)
Câu 29. Tính đo hàm ca các hàm s sau :
a.
( 3)
6
y cos x
π
=
b.
23
31
x
y
x
=
.
Câu 30. Viết phương trình tiếp tuyến ca đ th hàm s
2
23
1
xx
y
x
++
=
tại đim có hoành đ
bằng -2.
Câu 31. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
, cnh bên
SA
vuông góc
vi đáy và
3SA a=
.
a) Chng minh đưng thng
(
)
BD SAC
b) Tính khong cách t
A
đến mt phng
( )
SCD
.
-----------------------HT--------------------
TRƯNG TRUNG HC PH THÔNG
AN THI
ĐÁP ÁN Đ KIM TRA CUI KÌ II
NĂM HC 2023-2024
MÔN TN - KHI 11
PHN I. TRC NGHIỆM (7 điểm).
ĐỀ 101 ĐỀ 102 ĐỀ 103 ĐỀ 104
Câu 1
C
B
D
C
Câu 2 A A D D
Câu 3 B A A B
Câu 4
D
B
A
A
Câu 5
B C A B
Câu 6
C
D
C
D
Câu 7
A B B B
Câu 8
C A B A
Câu 9
C
D
C
A
Câu 10
D B A A
Câu 11
A A C B
Câu 12
C
C
C
C
Câu 13
D A C A
Câu 14
D D D D
Câu 15
B D D C
Câu 16
A C B D
Câu 17
C
D
A
D
Câu 18
A B A D
Câu 19
D D A B
Câu 20
A
B
D
B
Câu 21
B B C B
Câu 22
A B A C
Câu 23
A C D A
Câu 24
B A B C
Câu 25
C
C
C
A
Câu 26
D C A C
Câu 27
A A B B
Câu 28
A
C
A
C
PHN II. T LUN ( 3 điểm )
Câu
Nội dung đáp án
Đim
Câu 29
a)
' ( 3)'.sin( 3)
66
yx x
ππ
=−−
' 3.si n( 3 )
6
yx
π
=
b)
(
)
( )
(
)(
)
(
)
2
23'.31 2331'
'
31
x x xx
y
x
−−
=
( )
2
7
'
31
y
x
=
0,25
0,25
0,25
0,25
Câu 30
2
23
1
xx
y
x
++
=
hoành đ bng -2
Tìm
0
y
:
00
2, 1xy=−=
Tìm
8
'( 2)
9
f −=
PTTT
87
99
yx= +
0,25
0,25
0,25
Câu 31 V hình đúng
a)
( ( ))
()
BD SA SA ABCD
BD AC ABCD hv
⊥⊥
b) K đường cao AK của tam giác SAD.
Chng minh
()AK SCD
()
()
CD SA
CD AD
CD SAD
CD AK
SD AK
AK SCD
( , ( ))d A SCD AK=
Tính AK,
Tam giác SAD vuông tại A, đường cao AK
2 2 2 22
1 1 1 11
3AK SA AD a a
=+=+
3
2
a
AK =
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
| 1/10

Preview text:

TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ II - NĂM HỌC 2023-2024 AN THỚI MÔN TOÁN - KHỐI 11 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) MÃ ĐỀ 101
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (7 điểm).
Câu 1. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. '
(cos x) = sin x . B. '
(sin x) = −cos x . C. '
(sin x) = cos x . D. '
(sin x) = sin x .
Câu 2. Cho biểu thức n m
P = x với m∈,n∈,n ≥ 2 và x > 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? m n A. n P = x . B. m P = x . C. mn P = x . D. m n P x + = .
Câu 3. Đường cong trong hình bên là của đồ thị hàm số nào sau đây? A. x
y = log x . B. (0,8)x y = .
C. y = log x . D. y = ( 2) . 2 0,4
Câu 4. Nghiệm của phương trình log 2x −6 = 3 là 2 ( )
A. x = 6
B. x = 9 C. x = 8
D. x = 7 x
Câu 5. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình  1  >   8 .  2  A. S = ( ; −∞ 3 − ) . B. S = ( ; −∞ 3) . C. S = ( 3 − ;+∞) .
D. S = (3;+∞).
Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình 2x−2x−3 2 =1 là A. S = {1;− } 3 . B. S = { } 2 . C. S = { 1; − } 3 . D. S = { } 0 .
Câu 7. Cho log 5 = a; log 3 = .b Tính log 24 theo 2 5 5 a b . A. 3 + log 24 + ab + a b + = . B. a 3 log 24 b = . C. log 24 = . D. 3 log 24 a b = . 5 a 5 a 5 3ab 5 b
Mã đề 101 đề thi gồm 4 trang– trang 1/4
Câu 8. Tìm tập xác định của hàm số y = log ( 2x −9 3 ) A. D = ( ; −∞ − ] 3 ∪[3;+∞) . B. D = [ 3 − ;+∞). C. D = ( ; −∞ 3 − ) ∪(3;+∞) .
D. D =  \{± } 3 .
Câu 9. Hàm số nào sau đây luôn đồng biến trên tập xác định. x A. = 0.3x y .
B. y = log x y = log x   1 . C. 3 . D. 2 y =  .  3  3 2  3 1  2 3
Câu 10. Rút gọn biểu thức a .a P  với a  0.   a   2 2 2 2
A. P a . B. 3
P a . C. 4
P a . D. 5
P a .
Câu 11. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy B và có chiều cao h A. Bh .
B. 4 Bh .
C. 1 Bh . D. 3Bh . 3 3
Câu 12. Cho hình lập phương ABCDAB CD
′ ′ , góc giữa hai đường thẳng AC B C ′ ′ bằng: A. 0 30 . B. 0 90 . C. 0 45 . D. 0 60 .
Câu 13. Cho khối chóp có diện tích đáy 2
B  3a và chiều cao h a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 3 3 a . B. 3 3a . C. 1 3 a . D. 3 a . 2 3
Câu 14. Cho khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng 2a . Chiều cao của khối chóp đã cho bằng A. a B. 2a 2 C. a 3 D. a 2
Câu 15. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Nếu đường thẳng d ⊥ (α ) thì d sẽ vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong (α ).
B. Nếu đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng nằm trong (α ) thì d ⊥ (α ) .
C. Nếu đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau nằm trong (α ) thì d vuông
góc với mọi đường thẳng nằm trong (α ) .
Mã đề 101 đề thi gồm 4 trang– trang 2/4
D. Nếu đường thẳng d ⊥ (α ) và a / /(α ) thì d a .
Câu 16. Cho khối lập phương có độ dài đường chéo bằng 6 3 . Thể tích của khối lập phương đã cho bằng A. 216 . B. 18. C. 36. D. 72 .
Câu 17. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , cạnh bên SA vuông góc với đáy.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AC ⊥ (SBC) .
B. BC ⊥ (SAC) .
C. BC ⊥ (SAB) .
D. AB ⊥ (SBC).
Câu 18. Đạo hàm của hàm số 4 2
y = x − 4mx − 3m −1 (m là tham số) là A. 3
y ' = 4x −8mx . B. 3
y ' = 4x −8mx − 3m −1. C. 3
y ' = 4x −8mx −1. D. 2
y ' = 4x −8mx .
Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số 2
y = 2x x + 2024 .
A. y ' = 2x −1.
B. y' = 4 .x
C. y' = 2 .x
D. y ' = 4x −1. Câu 20. Hàm số 2 3 2x x y − = có đạo hàm là A. ( ) 2x 3 2 3 2 x x − − ln 2. B. 2x−3 2 x ln 2 . C. ( ) 2 3 2 3 2x x x − − . D. ( ) 2 2 3 1 3 2x x x x − + − .
Câu 21. Tính đạo hàm của hàm số y = log 2x +1 ? 2 ( ) A. 1 y ' = 2 ( . B. y ' = . C. 2 y ' = . D. 1 y ' = 2x + ) 1 ln 2 (2x + )1ln 2 2x +1 2x +1
Câu 22. Cho hàm số f (x) 2
= x + 3 . Tính giá trị của biểu thức S = f ( ) 1 + 4 f '( ) 1 . A. S = 4 . B. S = 2 . C. S = 6 . D. S = 8. Câu 23. Cho hàm số 3
y = x − 3x + 2017 . Phương trình y′ = 0 có tập nghiệm S = { ; a } b . Tích ab là: A. 1 − . B. 1. C. 3. D. 0 .
Câu 24. Đạo hàm cấp hai của hàm số 6 3
y = x − 4x + 2x + 2022 với x∈ là A. 4
y′′ = 30x − 24x + 2 . B. 4
y′′ = 30x − 24x . C. 5 2
y′′ = 6x −12x + 2 . D. 5 2
y′′ = 6x −12x
Mã đề 101 đề thi gồm 4 trang– trang 3/4
Câu 25. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số π y = 3
− cos x tại điểm x = . 0 2 A.  π  π  π  π y  ′′ =     3 −  . B. y′′ =   5. C. y′′ =   0 . D. y′′ =   3.  2   2   2   2 
Câu 26. Tiếp tuyến với đồ thị hàm số 3 y =
tại điểm có hoành độ x = 1 có hệ số góc là: x − 2 A. -1 B. -2 C.1 D. -3
Câu 27. Tiếp tuyến với đồ thị hàm số 3 2
y = 2x x tại điểm (1; ) 1 có phương trình là:
A. y = 4x −3
B. y = 4x + 3 C. y = 4 − x − 3
D. y = 4x + 5. 2
Câu 28. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số x y =
biết tiếp tuyến có hệ số góc bằng 4. 2
A. y = 4x −8
B. y = 4x +8
C. y = 8x −14 D. y = 4 − x +14
PHẦN II. TỰ LUẬN ( 3 điểm )
Câu 29. Tính đạo hàm của các hàm số sau : a. π y − = cos( − 3x) b. 2x 3 y = . 6 3x −1 2
Câu 30. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số x + 2x + 3 y =
tại điểm có hoành độ x −1 bằng -2.
Câu 31. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc
với đáy và SA = a 3 .
a) Chứng minh đường thẳng BD ⊥ (SAC)
b) Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SCD).
-----------------------HẾT--------------------
Mã đề 101 đề thi gồm 4 trang– trang 4/4
TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ II - NĂM HỌC 2023-2024 AN THỚI MÔN TOÁN - KHỐI 11 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) MÃ ĐỀ 102
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (7 điểm).
Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình 2x−2x−3 2 =1 là A. S = {1;− } 3 . B. S = { 1; − } 3 . C. S = { } 2 . D. S = { } 0 . 3 1  2 3
Câu 2. Rút gọn biểu thức a .a P  với a  0.   a   2 2 2 2 A. 5
P a . B. 3
P a . C. 4
P a .
D.. P a
Câu 3. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy B và có chiều cao h A. Bh .
B. 4 Bh .
C. 1 Bh . D. 3Bh . 3 3
Câu 4. Cho hình lập phương ABCDAB CD
′ ′ , góc giữa hai đường thẳng AC B C ′ ′ bằng: A. 0 30 . B. 0 45 . C. 0 90 . D. 0 60 .
Câu 5. Cho biểu thức n m
P = x với m∈,n∈,n ≥ 2 và x > 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? n m A. m P = x . B. mn P = x . C. n P = x . D. m n P x + = .
Câu 6. Đường cong trong hình bên là của đồ thị hàm số nào sau đây? A. x
y = log x .
B. y = log x . C. y = ( 2) . D. (0,8)x y = . 2 0,4
Câu 7. Nghiệm của phương trình log 2x −6 = 3 là 2 ( )
A. x = 6
B. x = 7 C. x = 8 D. x = 7 − x
Câu 8. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình  1  >   8 .  2  A. S = ( ; −∞ 3) . B. S = ( ; −∞ 3 − ) . C. S = ( 3 − ;+∞) .
D. S = (3;+∞).
Mã đề 102 đề thi gồm 4 trang – trang 1/4
Câu 9. Cho log 5 = a; log 3 = .b Tính log 24 theo 2 5 5 a b . A. a + 3 + log 24 b a b + + = . B. log 24 = . C. 3 log 24 a b = . D. 3 log 24 ab = . 5 a 5 3ab 5 b 5 a
Câu 10. Tìm tập xác định của hàm số y = log ( 2x −9 3 ) A. D = ( ; −∞ − ] 3 ∪[3;+∞) . C. D = [ 3 − ;+∞). B. D = ( ; −∞ 3 − ) ∪(3;+∞) .
D. D =  \{± } 3 .
Câu 11. Hàm số nào sau đây luôn đồng biến trên tập xác định. x A. y = log x x y = log x   3 .
B. y = 0.3 . C. 1 . D. 2 y =  .  3  2 3 
Câu 12. Cho khối chóp có diện tích đáy 2
B  3a và chiều cao h a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 3 3 a . B. 3 3a . C. 3 a . D. 1 3 a . 2 3
Câu 13. Cho khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng 2a . Chiều cao của khối chóp đã cho bằng A. a 2 B. a C. 2a 2 D. a 3
Câu 14. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Nếu đường thẳng d ⊥ (α ) thì d sẽ vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong (α ).
B. Nếu đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau nằm trong (α ) thì d vuông
góc với mọi đường thẳng nằm trong (α ) .
C. Nếu đường thẳng d ⊥ (α ) và a / /(α ) thì d a .
D. Nếu đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng nằm trong (α ) thì d ⊥ (α ) .
Câu 15. Đạo hàm của hàm số 4 2
y = x − 4mx − 3m −1 (m là tham số) là A. 2
y ' = 4x −8mx . B. 3
y ' = 4x −8mx − 3m −1. C. 3
y ' = 4x −8mx −1. D. 3
y ' = 4x −8mx .
Mã đề 102 đề thi gồm 4 trang – trang 2/4
Câu 16. Cho khối lập phương có độ dài đường chéo bằng 6 3 . Thể tích của khối lập phương đã cho bằng A. 36. B. 18. C. 216 . D. 72 .
Câu 17. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , cạnh bên SA vuông góc với đáy.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AC ⊥ (SBC) .
B. BC ⊥ (SAC) .
C. AB ⊥ (SBC).
D. BC ⊥ (SAB) .
Câu 18. Tính đạo hàm của hàm số y = log 2x +1 ? 2 ( ) A. 1 y ' = 2 ( . B. y ' = . C. 2 y ' = . D. 1 y ' = 2x + ) 1 ln 2 (2x + )1ln 2 2x +1 2x +1
Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số 2
y = 2x x + 2024 .
A. y ' = 2x −1.
B. y' = 4 .x
C. y' = 2 .x
D. y ' = 4x −1. Câu 20. Hàm số 2 3 2x x y − = có đạo hàm là A. ( ) 2 2 3 1 3 2x x x x − + − . B. ( ) 2x 3 2 3 2 x x − − ln 2. C. 2x−3 2 x ln 2 . D. ( ) 2 3 2 3 2x x x − − .
Câu 21. Cho hàm số f (x) 2
= x + 3 . Tính giá trị của biểu thức S = f ( ) 1 + 4 f '( ) 1 . A. S = 2 . B. S = 4 . C. S = 6 . D. S = 8. 2
Câu 22. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số x y =
biết tiếp tuyến có hệ số góc bằng 4. 2
A. y = 4x +8
B. y = 4x −8
C. y = 8x −14 D. y = 4 − x +14 Câu 23. Cho hàm số 3
y = x − 3x + 2017 . Phương trình y′ = 0 có tập nghiệm S = { ; a } b . Tích ab là: A. 3. B. 1. C. 1 − . D. 0 .
Câu 24. Đạo hàm cấp hai của hàm số 6 3
y = x − 4x + 2x + 2022 với x∈ là A. 4
y′′ = 30x − 24x . B.. 4
y′′ = 30x + 24x C. 5 2
y′′ = 6x −12x + 2 . D. 5 2
y′′ = 6x −12x
Câu 25. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. '
(cos x) = sin x . B. '
(sin x) = −cos x .
Mã đề 102 đề thi gồm 4 trang – trang 3/4 C. '
(sin x) = cos x . D. '
(sin x) = sin x .
Câu 26. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số π y = 3
− cos x tại điểm x = . 0 2 A.  π  π  π  π y  ′′ =     3 −  . B. y′′ =   5. C. y′′ =   0 . D. y′′ =   3.  2   2   2   2 
Câu 27. Tiếp tuyến với đồ thị hàm số 3 y =
tại điểm có hoành độ x = 1 có hệ số góc là: x − 2 A. -3 B. -1 C. -2 D.1
Câu 28. Tiếp tuyến với đồ thị hàm số 3 2
y = 2x x tại điểm (1; ) 1 có phương trình là: A. y = 4 − x − 3
B. y = 4x + 3
C. y = 4x −3
D. y = 4x + 5.
PHẦN II. TỰ LUẬN (3 điểm)
Câu 29. Tính đạo hàm của các hàm số sau : a. π y − = cos( − 3x) b. 2x 3 y = . 6 3x −1 2
Câu 30. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số x + 2x + 3 y =
tại điểm có hoành độ x −1 bằng -2.
Câu 31. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc
với đáy và SA = a 3 .
a) Chứng minh đường thẳng BD ⊥ (SAC)
b) Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SCD).
-----------------------HẾT--------------------
Mã đề 102 đề thi gồm 4 trang – trang 4/4
TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ II AN THỚI NĂM HỌC 2023-2024 MÔN TOÁN - KHỐI 11
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (7 điểm). ĐỀ 101 ĐỀ 102 ĐỀ 103 ĐỀ 104 Câu 1 C B D C Câu 2 A A D D Câu 3 B A A B Câu 4 D B A A Câu 5 B C A B Câu 6 C D C D Câu 7 A B B B Câu 8 C A B A Câu 9 C D C A Câu 10 D B A A Câu 11 A A C B Câu 12 C C C C Câu 13 D A C A Câu 14 D D D D Câu 15 B D D C Câu 16 A C B D Câu 17 C D A D Câu 18 A B A D Câu 19 D D A B Câu 20 A B D B Câu 21 B B C B Câu 22 A B A C Câu 23 A C D A Câu 24 B A B C Câu 25 C C C A Câu 26 D C A C Câu 27 A A B B Câu 28 A C A C
PHẦN II. TỰ LUẬN ( 3 điểm ) Câu Nội dung đáp án Điểm Câu 29 a) π π y ' 0,25
= −( − 3x)'.sin( − 3x) 6 6 π
y ' = 3.sin( − 3x) 6 0,25
(2x −3)'.(3x − )
1 − (2x −3)(3x − ) 1 ' b) y ' = (3x − )2 1 0,25 7 y ' = (3x − )2 1 0,25 Câu 30 2 x + 2x + 3 y =
hoành độ bằng -2 x −1
Tìm y : x = 2, − y = 1 − 0 0 0 0,25 0,25 Tìm 8 f '( 2 − ) = 9 PTTT 8 7 y = x + 0,25 9 9 Câu 31 Vẽ hình đúng 0,25
BD SA(SA ⊥ (ABCD)) 0,25 a)
BD AC(ABCDlà hv) 0,25
b) Kẻ đường cao AK của tam giác SAD.
Chứng minh AK ⊥ (SCD) 0,25 CD SA CD AD
CD ⊥ (SAD) CD AK SD AK AK ⊥ (SCD) d( ,
A (SCD)) = AK Tính AK,
Tam giác SAD vuông tại A, đường cao AK 0,25 1 1 1 1 1 = + = + 2 2 2 2 2 AK SA AD 3a a a 3 AK = 2
Document Outline

  • ĐỀ THI CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 11 23-24 ĐỀ 101 ĐỀ
  • ĐỀ THI CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 11 23-24 ĐỀ 102 ĐỀ
  • ĐA ĐỀ THI CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 11 23-24