Đề cuối kỳ 2 Toán 11 năm 2022 – 2023 trường Thới Thuận – Cần Thơ

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 11 GDPT năm học 2022 – 2023 trường THCS & THPT Thới Thuận, thành phố Cần Thơ; đề thi cấu trúc 50% trắc nghiệm + 50% tự luận, thời gian làm bài 90 phút (không kể thời gian phát đề)

Mã đ 101_Toán 11_CKII Trang 1/4
S GD&ĐT TP. CN THƠ
TRƯNG THCS&THPT THI THUN
---------------------------------
ĐỀ CHÍNH THC
thi có 04 trang)
KIM TRA CUI K II LP 11 GDPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
Họ và tên hc sinh: ................................................
S
báo danh: ............................................................
Mã đề 101
I. PHN TRC NGHIỆM (5 ĐIỂM)
Câu 1. Vi phân ca hàm s
42
1
23
4
yxx 
A.
42
1
2 3.
4
dy x x dx



B.
2
3 4.dy x dx
C.
3
4.dy x x dx
D.
3
4 3.
dy x x dx 
Câu 2. Hàm số
có đo hàm là
A.
3
4 cos 2
'.
sin 2
x
y
x
B.
3
4 cos 2
'.
sin 2
x
y
x
C.
2
2
'.
sin 2
y
x
D.
3
2 cos 2
'.
sin 2
x
y
x
Câu 3. Cho t din
ABCD
có cnh
AC BCD
và tam giác
BCD
đều cnh bng
.a
Biết
2AC a
M
là trung điểm
.BD
Tính khong cách t đim
C
đến mt phng
.ABD
A.
4
.
7
a
B.
7
.
5
a
C.
2
.
3
a
D.
6
.
11
a
Câu 4. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình chữ nht,
.
SA ABCD
Khi đó góc
gia
SB
và mt phng
SAD
A.
.SBA
B.
.BSA
C.
.SBD
D.
.BSD
Câu 5. Cho hàm số
42
1
25
4
y xx
có đo hàm cp hai vi mi
.
x
Giá tr
'' 2y
bng
Mã đ 101_Toán 11_CKII Trang 2/4
A.
8.
B.
1.
C.
0.
D.
5.
Câu 6. Phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
1
y
x
ti đim
0
2x 
có h s góc là
A.
1
.
2
B.
1
.
4
C.
1
.
2
D.
1
.
4
Câu 7. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông và có cạnh bên
SA
vuông góc với đáy.
Tìm mnh đ sai.
A.
.
SAC ABC
B.
.SAB SAC
C.
.SAB ABC
D.
.SAB SAD
Câu 8. Cho hình chóp đu
.,
S ABC
gi
O
là trng tâm ca tam giác
.ABC
Khong cách t
S
đến mt phng
ABC
là độ i ca cnh
A.
.AO
B.
.SB
C.
.SA
D.
.
SO
Câu 9. Cho hàm số
2
3
x
y
x
có đ th
C
và đường thng
:dy x m
(vi
m
là tham s
thực). Khi
d
ct
C
ti hai đim phân bit
A
,B
gi
12
,kk
ln lưt là h s góc tiếp tuyến
ca
C
ti
A
.B
Khi giá tr biu thc
22
12
Pk k
nh nhất thì giá trị
m
thuc khong nào
ới đây?
A.
3; 5 .
B.
0; 2 .
C.
1; 0 .
D.
3; 1 .
Câu 10. Cho hàm số
ux
vx
có đo hàm ti đim
x
thuc khoảng xác định. Chọn mnh
đề đúng?
A.
. ' '. '. .uv u v v u

B.
. ' '. '.uv u v
C.
. ' '. . '.uv u v uv
D.
2
'. . '
.' .
u v uv
uv
v
Câu 11. Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
có tt c các cnh bng
.a
Khi đó khong cách
giữa đường thng
AB
và mt phng
SCD
bng
Mã đ 101_Toán 11_CKII Trang 3/4
A.
6
.
3
a
B.
6
2.
9
a
C.
6
.
2
a
D.
6
.
6
a
Câu 12. Cho hàm số
2
23y fx x x 
có đo hàm vi mi
.x
Giá tr ca biu thc
.3
'4
a
f
b
trong đó
,ab
là các s t nhn
a
b
ti gin . Khi đó
ab
bng
A.
17.
B.
1.
C.
1.
D.
4.
Câu 13. Đạo hàm cp hai ca hàm s
32
1
34
3
y xx x
A.
'' 2 2.yx

B.
2
'' 2 3.y xx
C.
'' 2 2.yx
D.
2
'' 2 2 .y xx
Câu 14. Cho hàm số
32
1
2 41
3
y fx x x x 
có đo hàm vi mi
.x
Có bao nhiêu
giá tr thc ca
x
để
' 0?fx
A.
0.
B.
3.
C.
2.
D.
1.
Câu 15. Đạo hàm ca hàm s
sin cos
sin cos
xx
y
xx
có dng
'
sin 2
a
y
bx
trong đó
,
ab
là các s t
nhiên. Giá trị biu thc
ab
A.
2.
B.
3.
C.
0.
D.
1.
Câu 16. Mt máy bay h cánh chuyn đng thng biến đi đu trên đưng băng theo phương
trình
2
100 2St t t
vi
t
(giây) là khong thi gian tính t khi máy bay bt đu h cánh và
S
(mét) quãng đưng máy bay di chuyn đưc trong khong thi gian đó. Quãng đường ti
thiu đ máy bay hạ nh an toàn là
A.
100 .m
B.
1250 .m
C.
1000 .m
D.
1200 .m
Câu 17. Đạo hàm ca hàm s
cos 2yx
A.
' sin 2 .yx
B.
' sin 2 .yx
C.
' 2 sin 2 .
yx
D.
' 2 sin 2 .yx
Câu 18. Đạo hàm ca hàm s
2023
23yx
A.
2022
' 2023 2 3 .yx

B.
2023
' 4046 2 3 .yx

C.
2022
' 4046 2 3 .yx
D.
2022
' 4046 2 3 .yx
Câu 19. Cho hàm số
y fx
có đo hàm ti
0
.x
Chn mnh đ đúng?
Mã đ 101_Toán 11_CKII Trang 4/4
A.
0
0
0
0
' lim .
xx
fx fx
fx
xx
B.
0
0
0
0
' lim .
xx
fx fx
fx
xx
C.
0
0
0
0
' lim .
xx
fx fx
fx
xx
D.
0
0
0
0
' lim .
xx
fx fx
fx
xx
Câu 20. Trong các mệnh đ sau đây, mệnh đ nào đúng?
A. Hai mặt phng ct nhau và cùng vuông góc vi mt phng th ba thì giao tuyến ca
chúng song song vi mt phng th ba đó.
B. Hai mt phng cùng vuông góc vi mt phng th ba thì chúng song song vi nhau.
C. Hai mt phng cùng vuông góc vi mt phng th ba thì vuông góc nhau.
D. Hai mt phng ct nhau và cùng vuông góc vi mt phng th ba thì giao tuyến ca
chúng cũng vuông góc vi mt phng th ba đó.
II. PHN T LUẬN (5 ĐIỂM)
Câu 1: Tìm đo hàm các hàm s sau:
a.
2
45
.
2
xx
y
x

b.
3
sin 2 .yx x
c.
22
cot 1.y xx 
Câu 2: Mt vt chuyn đng thng theo phương trình
3
2 4 1,St t t 
trong đó
t
đưc tính
bng giây
0t
S
tính bng mét.
a. Tìm vn tc và gia tc tc thi ca vt ti thi đim
.t
b. Khi tc đ tc thi ca vật đạt
28 /
ms
thì vật di chuyển được quãng đường bao xa?
Câu 3: Cho hình lăng tr đứng
.'''ABC A B C
có cnh
' 2,
CC a
tam giác
ABC
là tam giác
vuông cân
C
có cnh
.CA a
a. Chng minh rng
' ' ' '.A ACC C CBB
b. Tìm
góc gia hai mt phng
'ABC
.ABC
Tính
tan .
c. Gi đim
D
là trung điểm ca cnh
'.CC
Tính khong cách t
D
đến
'.ABC
------ HT ------
ĐÁP ÁN
A TRC NGHIM
101
1
C
101
2
A
101
3
D
101
4
B
101
5
A
101
6
D
101
7
B
101
8
D
101
9
D
101
10
C
101
11
A
101
12
D
101
13
C
101
14
D
101
15
B
101
16
B
101
17
D
101
18
D
101
19
C
101
20
D
B TLUẬN
Câu 1:
a)
22
2
4 5' 2 2' 4 5
'
2
xx x x xx
y
x
 

2
2
22
24 2 45
4 13
22
x x xx
xx
xx




b)
'
''
3 32 3 2 3
' .sin 2 sin 2 . 3 .si n 2 . 2 2 3 .sin 2 2 . 2y x x x x x x x x cos x x x x cos x  
c)
'
2
22
2
2
22 22
1
cot 1 1
' 2 cot 1. . .
1
sin 1 sin 1
xx
xx xx
y xx
x
xx xx


 


 
Câu 2:
a)
2
64vt t
;
12at t
b)
2
28 6 4 28 2 0 .
vt t t t 
Suy ra
2 25 .Sm
Câu 3:
a)
''
'
BC CA
BC A ACC
BC CC

'' ' ' ''
BC C CBB A ACC C CBB
b)
Gi
M
là trung điểm ca
.AB
'
'
'
C AB ABC AB
CM AB C MC
C M AB


Ta có:
2
2
a
CM
Xét tam giác
'C CM
vuông ti
C
:
' 2 4 42
tan
2
22
2
CC a
CM
a

c)
Ta có
'1
'2
DC
CC
, suy ra
1
;' ;'
2
d D C AB d C C AB
Gi
H
là hình chiếu vuông góc ca
C
trên mp
'C AB
Ta có
'
;'
'
CH C M
d C C AB CH
CH AB AB C CM


2 2 2 2 2 22
111 11 1 9
'4
2
2
2
CH CC CM CH a
a
a



2 11
;' ;'
3 2 23
aa
CH d D C AB d C C AB CH
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT TP. CẦN THƠ
KIỂM TRA CUỐI KỲ II LỚP 11 GDPT
TRƯỜNG THCS&THPT THỚI THUẬN NĂM HỌC 2022 - 2023
--------------------------------- MÔN: TOÁN ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi có 04 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh: ................................................ Mã đề 101
Số báo danh: ............................................................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5 ĐIỂM)

Câu 1. Vi phân của hàm số 1 4 2
y x  2x  3 là 4   A. 1  4 2
dy   x  2x  3dx. 2 
B. dy  3x  4dx. 4  C. dy   3
x  4xdx. D. dy   3 x  4x   3 dx. Câu 2. Hàm số 2
y  cot 2x có đạo hàm là A. 4 cos 2x 4 cos 2x 2 2 cos 2x y '  . B. y '  . C. y '  . D. y '  . 3 sin 2x 3 sin 2x 2 sin 2x 3 sin 2x
Câu 3. Cho tứ diện ABCD có cạnh AC  BCD và tam giác BCD đều cạnh bằng a. Biết
AC a 2 và M là trung điểm BD. Tính khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng ABD. A. 4 a . B. 7 a . C. 2 a . D. 6 a . 7 5 3 11
Câu 4. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA  ABCD. Khi đó góc
giữa SB và mặt phẳng SADlà A. S . BA B. BS . A C. SBD. D. BSD. Câu 5. Cho hàm số 1 4 2
y   x  2x  5 có đạo hàm cấp hai với mọi x  .
 Giá trị y ' 2 bằng 4 Mã đề 101_Toán 11_CKII Trang 1/4 A. 8. B. 1. C. 0. D. 5.
Câu 6. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 1
y  tại điểm x  2 có hệ số góc là x 0 A. 1 . B. 1 . C. 1  . D. 1  . 2 4 2 4
Câu 7. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông và có cạnh bên SA vuông góc với đáy.
Tìm mệnh đề sai.
A. SAC   ABC .
B. SAB  SAC .
C. SAB  ABC.
D. SAB  SAD.
Câu 8. Cho hình chóp đều S.ABC, gọi O là trọng tâm của tam giác ABC. Khoảng cách từ S
đến mặt phẳng ABC là độ dài của cạnh A. AO. B. SB. C. S . A D. SO. Câu 9. Cho hàm số x  2 y
có đồ thị C  và đường thẳng d : y x
  m (với m là tham số x  3
thực). Khi d cắt C  tại hai điểm phân biệt A và ,
B gọi k , k lần lượt là hệ số góc tiếp tuyến 1 2
của C  tại AB. Khi giá trị biểu thức 2 2
P k k nhỏ nhất thì giá trị m thuộc khoảng nào 1 2 dưới đây? A. 3;5. B. 0;2.
C. 1;0. D. 3;  1 .
Câu 10. Cho hàm số u x và vx có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng xác định. Chọn mệnh
đề đúng?
A.
u.v'  u '.v v '.u.
B. u.v'  u '.v '. C.
u '.v u.v '
u.v'  u '.v u.v '.
D. u.v'  . 2 v
Câu 11. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh bằng a. Khi đó khoảng cách
giữa đường thẳng AB và mặt phẳng SCDbằng Mã đề 101_Toán 11_CKII Trang 2/4 A. 6 a . B. 6 2a . C. 6 a . D. 6 a . 3 9 2 6
Câu 12. Cho hàm số y f x 2
x  2x  3 có đạo hàm với mọi x  .
 Giá trị của biểu thức f   a. 3 ' 4 
trong đó a,b là các số tự nhiên và a tối giản . Khi đó a b bằng b b A. 17. B. 1. C. 1. D. 4.
Câu 13. Đạo hàm cấp hai của hàm số 1 3 2
y   x x  3x  4 là 3
A. y '  2x  2. B. 2 y '  x
  2x  3.
C. y '  2x  2. D. 2
y '  2x  2x.
Câu 14. Cho hàm số y f x 1 3 2
x  2x  4x  1 có đạo hàm với mọi x  .  Có bao nhiêu 3
giá trị thực của x để f 'x  0? A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 15. Đạo hàm của hàm số sin x  cos x a y  có dạng y ' 
trong đó a,b là các số tự sin x  cos x b  sin 2x
nhiên. Giá trị biểu thức a b A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 16. Một máy bay hạ cánh chuyển động thẳng biến đổi đều trên đường băng theo phương trình S t 2
 100t  2t với t (giây) là khoảng thời gian tính từ khi máy bay bắt đầu hạ cánh và S
(mét) là quãng đường máy bay di chuyển được trong khoảng thời gian đó. Quãng đường tối
thiểu để máy bay hạ cánh an toàn là
A. 100m.
B. 1250m.
C. 1000m. D. 1200m.
Câu 17. Đạo hàm của hàm số y  cos2x
A. y '  sin2x.
B. y '  sin2x.
C. y '  2 sin2x.
D. y '  2 sin2x.
Câu 18. Đạo hàm của hàm số y   x  2023 2 3 là A. y   x  2022 ' 2023 2 3 . B. y   x  2023 ' 4046 2 3 . C. y    x  2022 ' 4046 2 3 . D. y   x  2022 ' 4046 2 3 .
Câu 19. Cho hàm số y f x có đạo hàm tại x . Chọn mệnh đề đúng? 0 Mã đề 101_Toán 11_CKII Trang 3/4 f x f x f x f x
A. f 'x  lim .
B. f 'x  lim . 0     0 0   0   xx xx 0 x x x x 0 0 0 f x f x f x f x
C. f 'x  lim .
D. f 'x  lim . 0     0 0     0 xx xx 0 x x x x 0 0 0
Câu 20. Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là đúng?
A. Hai mặt phẳng cắt nhau và cùng vuông góc với mặt phẳng thứ ba thì giao tuyến của
chúng song song với mặt phẳng thứ ba đó.
B. Hai mặt phẳng cùng vuông góc với mặt phẳng thứ ba thì chúng song song với nhau.
C. Hai mặt phẳng cùng vuông góc với mặt phẳng thứ ba thì vuông góc nhau.
D. Hai mặt phẳng cắt nhau và cùng vuông góc với mặt phẳng thứ ba thì giao tuyến của
chúng cũng vuông góc với mặt phẳng thứ ba đó.
II. PHẦN TỰ LUẬN (5 ĐIỂM)
Câu 1:
Tìm đạo hàm các hàm số sau: 2 a. x  4x  5 y  . x  2 b. 3
y x sin 2x. c. 2 2 y  cot x x  1.
Câu 2: Một vật chuyển động thẳng theo phương trình S t 3
 2t  4t  1, trong đó t được tính
bằng giây t  0 và S tính bằng mét.
a. Tìm vận tốc và gia tốc tức thời của vật tại thời điểm t.
b. Khi tốc độ tức thời của vật đạt 28m / s thì vật di chuyển được quãng đường bao xa?
Câu 3: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A'B 'C ' có cạnh CC '  2 ,
a tam giác ABC là tam giác
vuông cân ở C có cạnh CA a.
a. Chứng minh rằng A'ACC '  C 'CBB '.
b. Tìm là góc giữa hai mặt phẳng ABC ' và ABC. Tính tan .
c. Gọi điểm D là trung điểm của cạnh CC '. Tính khoảng cách từ D đến ABC '.
------ HẾT ------ Mã đề 101_Toán 11_CKII Trang 4/4 ĐÁP ÁN A – TRẮC NGHIỆM 101 1 C 101 2 A 101 3 D 101 4 B 101 5 A 101 6 D 101 7 B 101 8 D 101 9 D 101 10 C 101 11 A 101 12 D 101 13 C 101 14 D 101 15 B 101 16 B 101 17 D 101 18 D 101 19 C 101 20 D B – TỰ LUẬN Câu 1:
 2x  4x  5'x 2x 2' 2x  4x  5 a) y '  x 22
2x  4x 2 2x  4x   2 5 x  4x  13   x 22 x 22
b) y  x ' x  
x ' x x
x x x' 3 3 2 3 2 3 ' .sin 2 sin 2 . 3 .sin 2 . 2
cos2x  3x .sin 2x  2x .cos2x '   2
 x x 1 2 2   c)        2 cot x x 1 x x 1
y '  2 cot x x  1.  . . 2 2 2 2 2 sin x x  1 sin x x  1 x  1 Câu 2: a) v t 2
 6t  4 ; a t  12t b) v t 2
 28  6t  4  28  t  2 t  0. Suy ra S 2  25m. Câu 3: a) BC   CA 
BC  A'ACC ' BC   CC ' 
BC  C 'CBB '  A'ACC '  C 'CBB ' b)
Gọi M là trung điểm của AB. C 'AB
ABC  AB   CM AB
C 'MC C  'M AB  Ta có: a 2 CM  2
Xét tam giác C 'CM vuông tại C : CC ' 2a 4 4 2 tan     CM a 2 2 2 2 c) Ta có DC ' 1 1
 , suy ra d D;C 'AB  d C;C 'ABCC ' 2 2
Gọi H là hình chiếu vuông góc của C trên mp C 'ABCH   C 'M Ta có       
d C C AB CH CH AB AB C 'CM   ; '   1 1 1 1 1 1 9       2 2 2 2 CH CC ' CM CH  2 2 2   4 2  2 a a a       2    2a    C AB 1
d C C AB 1 a CH d D; ' ; '  CH  3 2 2 3
Document Outline

  • Đề HK2_Khối 11_Trường THCS&THPT Thới Thuận_Sở GD&ĐT Cần Thơ_Thành phố Cần Thơ_Năm 2022_2023
  • ĐÁP ÁN